You are on page 1of 677

CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

PHỤ LỤC VII


(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2016/TT-BTP ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ Tư pháp)

DANH SÁCH NGƯỜI PHẢI THI HÀNH ÁN CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
(Đến ngày 31 tháng 3 năm 2018)

Nghĩa vụ thi hành án

Quyết định Lý do chưa thi hành


Bản án, quyết Ngày, tháng,
Tên người Địa chỉ của thi hành
Số Đơn định (số, ký hiệu, năm xác
phải thi hành người phải thi án (số, ký Điểm minh gần
TT vị ngày tháng năm,
án hành án hiệu, ngày Loại nghĩa vụ thi b nhất
của ...) hành án Điểm a Khoản 1 Khoả Điểm c Khoản 1
tháng năm)
điều 44a n1 điều 44a
điều
44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tổng cộng 3348 664,422,241,510 495,235,340,308 0 169,186,901,202

Cục THADS
1 TP Đà Nẵng

05/HSST
Nguyễn Hữu 580 Ông Ích Khiêm 27/01/2015 42/QĐ-CTHA Án phí HSST: 200.000đ
1 Dương TP Đà Nẵng của TAND TP Đà Nẵng 11/3/2015 Án phí DSST: 73.842.354đ 74,042,354 25/4/2015

22/QĐPT-KDTM
23/3/2012
Trương Văn Hiệu 160 Hùng Vương, Tòa phúc thẩm TAND tối 154/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
2 Nguyễn Thị Huy TP Đà Nẵng cao tại Đà Nẵng 28/5/2012 111629858đ 111,629,858 15/7/2015

86 Bùi Kỷ,
P.Khuê Trung, 08/HSST
20/3/2013
Lê Thăng Long Cẩm Lệ, TP Đà Tòa án nhân dân thành phố 57/QĐ-CTHA Án phí HSST: 600.000đ
3 Nguyễn Võ Mẫn Nẵng Đà Nẵng 17/5/2013 Án phí DSST: 12.969.118đ 12,870,000 30/12/2014
211/3 Nguyễn
Công Trứ, P. An Án phí HSST, HSPT:
249/HSPT
Lê Thị Tuyết Hải Bắc, Q.Sơn 23/7/2012 Tòa phúc thẩm 69/QĐ-CTHA 400.000đ
4 Trang Trà, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 15/8/2012 Án phí DSST: 54.627.000đ 55,027,000 16/12/2014

Án phí HSST, HSPT


600.0000đ
Án phí cấp dưỡng
tổ 27C P.Hòa An, 400.000đ
352/HSPT
Trần Đình Hoàng Cẩm Lệ, TP Đà 30/9/2013 Tòa phúc thẩm 27/QĐ-CTHA Án phí DSST: 5.000.000đ
5 Nguyễn Công Sơn Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 14/11/2013 6,000,000 30/12/2014

259 Lê Duẩn, P Án phí HSST, HSPT


245
Tân Chính, Thanh 18/4/2005 Tòa phúc thẩm 62/QĐ-THA 100.000đ;
6 Ngô Văn An Khê, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 13/02/2006 Sung công 167.500.000đ 167,600,000 2/6/2015

K120/2/9 Lý Thái
Tổ, P Thạc Gián,
38
Thanh Khê, TP 17/01/1994 Tòa phúc thẩm 189/THA
7 Lê Thị Vịt Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 18/10/1994 Tiền trốn thuế 6.860.000đ 6,860,000 6/7/2015

44 Tuyên Sơn 18,


tổ 149, P. Hòa
Cường Nam, Hải
51
Châu, TP Đà 28/01/2000 Tòa phúc thẩm 48/THA Sung công quỹ NN:
8 Trần Kỳ Phương Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 10/4/2000 205.042.786đ 164,035,000 31/3/2015

210 Bạch Đằng, P.


Phước Ninh, Hải Sung công quỹ NN: (52
246
Châu, TP Đà 02/5/1996 Tòa phúc thẩm 178/THA CHỈ
9 Nguyễn Đức Hùng Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 25/7/1996 VÀNG) Điểm c 312,000,000 3/6/2015

51/1 Điện Biên


Phủ, tổ 128 P Hòa
Khê, Thanh Khê, 04/QĐST-DS 06/8/2008 55/QĐ-THA
10 Nguyễn Nhơn TP Đà Nẵng của TAND TP Đà Nẵng 11/8/2008 Án phí DSST: 3.700.000đ 3,700,000 3/6/2015

25 Trần Huy Liệu,


P Khuê Trung,
31/QĐ-PT
Công ty TNHH Cẩm Lệ, TP Đà 13/8/2009 Tòa phúc thẩm 710/QĐ-THA Án phí KDTMST:
11 Vạn Lực Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/8/2009 24.231.538đ 24,231,538 12/5/2014
P308 khu F,
Chung cư A2 nam
cầu Cẩm Lệ, Hòa 11/KDTM-ST
19/10/2012
Châu, Hòa Vang, Tòa án nhân dân thành phố 16/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
12 Nguyễn Thị Hồng TP Đà Nẵng Đà Nẵng 05/12/2012 4.280.650đ 4,280,650 29/1/2015

tổ 79 phường
109/DSST
Huỳnh Thị Kim Thạc Gián, Thanh 24/9/2003 Tòa án nhân dân 44/QĐTHA.CĐ
13 Vân Khê, Đà Nẵng quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng 21/8/2006 Án phí DSST: 8.406.360đ 8,406,360 7/7/2015

126B Tống Phước


Phổ, phường Hòa
Cường Bắc, Hải
300/HSPT
Châu, TP Đà 29/3/2011 Tòa phúc thẩm 03/QĐ-CTHA Án phí HSST: 200.000đ
14 Trần Thái Vũ Nẵng TAND tối cáo tại Đà Nẵng 17/10/2011 Án phí DSST: 9.750.000đ 9,950,000 25/8/2014
k94/5 mai lão
Bạng, phường
Thuận Phước,
10/HSPT
quận hải Châu, Tp 05/11/2013 Tòa phúc thẩm 40/QĐ-CTHA Án phí HSST: 400.000đ
15 Hồ Bích Nga Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 Án phí DSST: 84.770.000đ 85,170,000 24/3/2015

tổ 47 (109 mới),
Hòa Cường Bắc,
07/HSPT
Hải Châu, Đà 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 28/QĐ-CTHA
16 Phạm Ngọc Sơn Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 20/11/2013 Án phí DSST: 22.000.000đ 22,000,000 20/3/2015

139 Phan Chu


07/QĐST-KDTM
Công ty TNHH Trinh, Hải Châu, 29/3/2012 Tòa án nhân dân 124/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
17 Đình Khánh Đà Nẵng TP Đà Nẵng 11/4/2012 43.450.000đ 43,450,000 16/3/2015

Lê Sỹ Cần 3120 lvender-In-


17/QĐST-DS
Lê Phượng St louis Mo- 04/8/2011 Tòa án nhân dân 34/QĐ-CTHA Án phí DSST:
18 Lê Long 63139-USA thành phố Đà Nẵng 17/8/2011 18.461.538đ 18,461,538 30/9/2014

04B Nguyễn Chí


Thanh, phường
104/QĐST-KDTM
Công ty TNHH Thạch Thang, Hải 20/8/2010 Tòa án nhân dân 576/QĐ-THA Án phí KDTMST:
19 MTV Đoàn Long Châu, Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 31/8/2010 20.597.000đ 20,597,000 11/4/2014
49 Phạm Hồng
Thái, Hải Châu 1, 105/
508
Hải Châu, TP Đà 20/7/2005 Tòa phúc TAND QĐTHA.CĐ Án phí HSST: 50.000đ
20 Kiều Thạch Nẵng tối cao tại Đà Nẵng 17/3/2006 Án phí DSST: 28.228.000đ 28,278,000 7/7/2015

K442/H42/21
Hoàng Diệu,
phường Bình
42/HSPT
Thuận, Hải Châu, 23/11/2009 Tòa phúc thẩm 30/QĐ-THA Sung công quỹ NN:
21 Hứa Phú Đức TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 22/12/2009 5.500.000đ 5,500,000 3/6/2015

tổ 17B phường
Thuận Phước, 52/HSPT
29/11/2012
quận Hải Châu, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 33/QĐ-CTHA Án phí DSST:
22 Lê Thị Hải Vân TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 21/01/2013 46.650.000đ 46,650,000 8/7/2015

K53/37 đường 2/9


phường Hòa
Cường Nam, Hải
54/HSPT
Châu, TP Đà 29/11/2012 Tòa phúc thẩm 32/QĐ-CTHA Án phí DSST:
23 Hồ Xuân Quốc Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 21/01/2013 19.232.000đ 19,232,000 2/6/2015

tổ 26 phường Tân
Chính, quận Sung công quỹ NN: (08
296
Thanh Khê, TP 03/8/1992 Tòa phúc thẩm 26/QĐ-THA CHỈ VÀNG
24 Võ Thị Phượng Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/1992 24k) điểm C 32,000,000 2/6/2015

Công ty TNHH K64/43 Trần Cao


thương mại và dịch Vân, phường Tam
102/QĐST-KDTM
vụ Trầm Hương Thuận, Thanh 20/8/2010 Tòa án nhân dân 613/QĐ-THA Án phí KDTMST:
25 Nghĩa Thành Khê, Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 10/9/2010 33.531.000đ 33,531,000 16/12/2014

76B Lê Độ,
Công ty TNHH phường Chính
118/QĐST-KDTM
TM&DVTH Tiến Gián, Thanh Khê, 30/9/2010 Tòa án nhân dân 75/QĐ-THA Án phí KDTMST:
26 Dũng Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 08/11/2010 11.639.000đ 11,639,000 27/5/2014
K63/H9/15 Phạm
Văn Nghị, phường
Công ty TNHH Thạc Gián, quận
93/QĐST-KDTM
thương mại Minh Thanh Khê, TP 05/8/2010 Tòa án nhân dân 581/QĐ-THA Án phí KDTMST:
27 Chí Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 31/8/2010 18.322.000đ 18,322,000 7/7/2014

tổ 32A, phường Án phí HSST: 15.000đ


Hòa Thuận Tây, 534
29/11/1993 Án phí DSST: 1.350.000đ
quận Hải Châu, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 132/THA Sung công quỹ NN: 04 chỉ
28 Trần Công Hòa TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 01/3/1994 vàng 24K 16,127,000 30/9/2014

tổ 207 phường
Hòa Minh, quận
341/HSPT
Liên Chiểu, TP 10/6/2009 Tòa phúc thẩm 57/QĐ-THA Án phí DSST:
29 Lê Quang Trung Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 17/7/2009 964.000đ 964,000 21/5/2015

tổ 08A, phường Án phí DSST 477.000đ


46/HSPT
Huỳnh Thị Hết Hòa An, Cẩm Lệ, 24/11/2009 Tòa phúc thẩm 43/QĐ-THA ÁN phí HSST và HSPT
31 Nguyễn Văn Lâm TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 12/4/2010 250.000đ 727,000 13/4/2015

tổ 13 phường
Chính Gián, quận 546
23,26/7/2004
Thanh Khê, TP Tòa phúc thẩm TAND tối cao 21/QĐ-THA Bồi thường NN:
32 Nguyễn Đức Dũng Đà Nẵng tại Đà Nẵng 23/11/2007 48.101.000đ 48,101,000 17/4/2015
tổ 18B, phường
Hòa Khánh Bắc, 44/HSST
19/12/2014
Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 41/QĐ-CTHA Án phí DSST:
33 Nguyễn Lành Đà Nẵng Đà Nẵng 11/3/2015 20.600.000đ 20,600,000 21/7/2015

tổ 18B, phường
Hòa Khánh Bắc, 44/HSST
19/12/2014
Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 99/QĐ-CTHA Bồi thường CD:
34 Nguyễn Lành Đà Nẵng Đà Nẵng 15/7/2015 60.000.000đ 60,000,000 21/7/2015

tổ 15 (5 cũ)
phường An Hải 184/QĐST-KDTM
15/11/2007
Hồ Tấn Vũ Tây, Sơn Trà, Đà Tòa án nhân dân thành phố 61/QĐ-THA Án phí KDTMST:
35 Trần Thị Vân Nẵng Đà Nẵng 22/11/2007 6.000.000đ 6,000,000 16/3/2015

tổ 93 (33 cũ)
phường An Hải 45/HSST
23/9/2013
Huỳnh Lê Duy Bắc, Sơn Trà, TP Tòa án nhân dân thành phố 38/QĐ-CTHA Án phí DSST:
36 Việt Đà Nẵng Đà Nẵng 27/11/2013 113.283.260đ 113,283,260 16/7/2015
tổ 7 Phước Hòa,
phường Khuê 27/QĐST-KDTM
20/4/2010
Công ty TNHH Trung, Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân thành phố 105/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
37 Thảo Vy TP Đà Nẵng Đà Nẵng 15/3/2012 23.214.700đ 23,214,700 14/4/2015

Nguyễn Thanh 19/QĐST-KDTM


Sơn- chủ DN tư 498/16 Trần Cao 28/5/2008 Tòa án nhân dân 245/QĐ-THA Án phí KDTMST:
38 nhân Bảo Cẩm Vân, TP Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 03/6/2008 6.937.000đ 6,937,000 24/3/2015
364 Trưng Nữ
23/KDTM-ST
Nguyễn Thị Bạch Vương, TP Đà 22/9/2011 Tòa án nhân dân 120/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
39 Tuyết Nẵng thành phố Đà Nẵng 11/4/2012 2.000.000đ 2,000,000 24/3/2015
tạm trú:tổ 29
phường Mân Thái,
Sơn Trà, TP Đà
Nẵng (địa chỉ:
03/DSPT
12720 Oak 19/10/2010 Tòa phúc thẩm 37/QĐ-CTHA Án phí DSST:
40 Trần Thị So Knollrd Poway, TAND tối cao tại Đà Nẵng 18/7/2012 11.539.938đ 11,539,938 16/3/2015

178 Ông Ích


Khiêm, phường Án phí HSST, HSPT
Tam Thuận, quận 328/HSPT
10/9/2014 400.000đ
Hải Châu, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 07/QĐ-CTHA Án phí DSST
41 Văn Hữu Thiết Nẵng tại Đà Nẵng 16/10/2014 112.909.047đ 113,309,047 31/10/2014

thôn Lệ Sơn 1, xã
Hòa Tiến, huyện 91/QĐ- Án phí HSST 200.000đ
22/HSST
Hòa Vang, TP Đà 22/5/2015 Tòa án nhân dân CTHADS Án phí DSST
42 Bùi Văn Viện Nẵng thành phố Đà Nẵng 07/7/2015 112.681.333đ 112,881,333 22/7/2015

lô 401 KDC
Quảng Thắng tổ
142 phường Hòa Án phí HSST, HSPT
214/HSPT
Minh, Liên Chiểu, 09/6/2014 Tòa phúc thẩm 131/QĐ-CTHA 400.000đ
43 Hoàng Thái Ngọc Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 16/7/2014 Án phí DSST 51.600.000đ 52,000,000 28/7/2015

tổ 107 phường
Tam Thuận, quận
11/HSPT-QĐ
Nguyễn Khánh Thanh Khê, TP 05/11/2013 Tòa phúc thẩm 39/QĐ-CTHA Án phí DSST:
44 Dũng Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 76.240.000đ 76,240,000 29/7/2015

17 Phạm Văn 265/QĐTHA-


270/KDTM-ST
Công ty TNHH Nghị, thành phố 09/6/2006 Tòa án nhân dân CĐ Án phí KDTMST:
45 Kim Đô Đà Nẵng thành phố Hồ Chí Minh 25/8/2006 11.162.000đ 11,162,000 29/7/2015
45 Trương Chí
246
Cương, thành phố 19/4/2005 Tòa phúc thẩm 155/QĐ-THA Hoàn trả cho quỹ
46 Lưu Tiến Bình Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 23/6/2006 hoàn thuế 4.888.104.747đ 4,888,104,747 30/7/2015

253/1 Hải Phòng,


phường Tân
Chính, quận
398/HSPT
Thanh Khê, thành 01/12/2014 Tòa phúc thẩm 28/QĐ-CTHA Án phí DSST:
47 Phạm A Lin phố Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 24/12/2014 106.440.000đ 106,440,000 5/1/2015

59 Thanh Sơn,
phường Thanh
Bình, quận Hải
01/HSPT
Nguyễn Đắc Linh Châu, TP Đà 06/01/2015 Tòa phúc thẩm 33/QĐ-CTHA Án phí DSST:
48 Phạm Đinh Mỵ My Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 28/01/2015 25.852.000đ 258,520,000 30/7/2015

126B Tống Phước


Phổ, phường Hòa
Cường Bắc, Hải
48/HSPT
Châu, TP Đà 25/11/2009 Tòa phúc thẩm 22/QĐ-THA Án phí DSST:
49 Trần Thái Vũ Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 22/12/2009 116.619.130đ 116,619,130 5/8/2015

137 Phan Chu


Trinh, tổ 28
Nguyễn Đình Quý phường Phước
Ung Văn Như Ninh, quận Hải
53
Huấn Châu, TP Đà 01/02/1994 Tòa phúc thẩm 07/THA Án HSST: 100.000đ,
50 Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 15/4/1994 Phạt 10.000.000đ 10,100,000 31/7/2015

đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận
23/KDTM-PT
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP 31/7/2013 Tòa phúc thẩm 56/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
51 ITG Phong Phú Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 10/9/2013 77.093.123đ 77,093,123 1/7/2015
tổ 2, phường
Thanh Khê Tây, Án phí HSST, HSPT
213/HSPT
quận Thanh Khê, 09/6/2014 Tòa phúc thẩm 125/QĐ-CTHA 400.000đ
52 Nguyễn Phan Huy TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 16/7/2014 Án phí DSST 6.908.550đ 7,308,550 30/7/2015

đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận
23/KDTM-PT
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP 31/7/2013 Tòa phúc thẩm 01/QĐ-CTHA Bồi thường CD
53 ITG Phong Phú Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 2.158.080.000đ 2,158,080,000 1/7/2015

147/33 Nguyễn
Tri Phương,
phường Vĩnh
Trung, quận 27/QĐST-KDTM
25/5/2011
Công ty TNHH Thanh Khê, TP Tòa án nhân dân thành phố 328/QĐ-THA Án phí KDTMST:
54 Sông Thương Đà Nẵng Đà Nẵng 09/6/2011 18.390.150đ 18,390,150 3/8/2015

109 Nguyễn Bỉnh


Khiêm, phường
An Hải Tây, quận 49/KDTM-ST
17/9/2010
Sơn Trà, thành Tòa án nhân dân thành phố 113/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
55 Trần Thị Gái phố Đà Nẵng Đà Nẵng 23/11/2010 27.322.000đ 27,322,000 4/8/2015

77 Lê Đình Lý,
phường Vĩnh
Trung, quận 33/KDTM-ST
28/7/2010
Công ty TNHH Thanh Khê, TP Tòa án nhân dân thành phố 575/QĐ-THA Án phí KDTMST:
56 Dũng Ngọc Đà Nẵng Đà Nẵng 31/8/2010 7.619.871đ 7,619,871 4/8/2015

tổ 116, phường
Nại Hiên Đông,
296/HSPT
quận Sơn Trà, TP 14/8/2014 Tòa phúc thẩm 02/QĐ-CTHA Án phí HSST, HSPT
57 Đặng Văn Anh Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 400.000đ 2,150,000 6/8/2015
tổ 42 An Thuần,
phường An Hải 14/HSST
16/5/2014
Tây, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 109/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
58 Lê Văn Thống Trà, TP Đà Nẵng Đà Nẵng 24/6/2014 ÁN phí DSST 2.500.000đ 2,700,000 5/8/2015

K292/H39/12 Hải
Phòng, phường
Tam Thuận, quận
25/QĐST-KDTM
Ngô Viết Châu Thanh Khê, TP 19/5/2011 Tòa án nhân dân 324/QĐ-THA Án phí KDTMST:
59 Trần Thị Gầy Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 09/6/2011 4.238.000đ 4,238,000 6/8/2015

tổ 19, phường
Phước Mỹ, quận 35/HSST
22/8/2013
Sơn Trà, thành Tòa án nhân dân thành phố 11/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
60 Đinh Văn Việt phố Đà Nẵng Đà Nẵng 08/10/2013 ÁN phí DSST 18.092.650đ 18,292,650 3/8/2015

số 29 Trưng Nhị,
tổ 32A, phường
Hòa Thuận Tây, 16/HSST
11/6/2014
thành phố Đà Tòa án nhân dân thành phố 138/QĐ-CTHA
61 Trần Công Hòa Nẵng Đà Nẵng 23/7/2014 Phạt 2.350.000đ 2,350,000 31/7/2015

45 Lý Thái Tổ,
104
Nguyễn Thị Kim phường Thạc 08/3/1999 Tòa phúc thẩm 130/QĐ-THA Án phí HSST, HSPT,
62 Hà Gián, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/5/1999 DSST, DSPT 25.344.000đ 25,344,000 5/8/2015

tổ 29, phường Hòa


Thuận Đông, quận
08/HSST
Hải Châu, TP Đà 18/4/2014 Tòa án nhân dân 103/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
63 Trần Đình Khá Nẵng thành phố Đà Nẵng 27/5/2014 ÁN phí DSST 2.465.000đ 2,665,000 27/5/2015

K174/1 Thanh
Long, phường
Đoàn Ngọc Hải Thanh Bình, quận Án phia HSST 150.000đ
308/HSPT
Nguyễn Văn Duy Hải Châu, TP Đà 04/9/2012 Tòa phúc thẩm 05/QĐ-CTHA Án phí HSPT 200.000đ
64 Ngô Đình Huy Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 09/10/2012 Án phí DSST 21.700.821đ 22,050,821 15/5/2015
tổ 82, phường
Thanh Khê Đông, 142/HSPT
20/4/2011
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 151/QĐ-THA Án phí HSST 200.000đ
65 Hồ Văn Mên TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 23/5/2011 ÁN phí DSST 22.723.680đ 22,923,680 30/6/2015

tổ 139, phường
Chính Gián, quận 195/HSPT
01/4/2010
Thanh Khê, TP Tòa phúc thẩm TAND tối cao 59/QĐ-THA Án phí DSST:
66 Trương Thị Thúy Đà Nẵng tại Đà Nẵng 04/5/2010 22.649.520đ 22,649,520 25/3/2015

tổ 62 phường Án phí HSST, HSPT


Phước Ninh, quận 400.000đ
198/HSPT
Nguyễn Bá hải Châu, thành 02/4/2010 Tòa phúc thẩm 56/QĐ-THA Án phí DSST
67 Nguyên phố Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 04/5/2010 113.738.500đ 114,138,500 25/5/2015

tổ 76 phường An
299/HSPT
Khê, quận Thanh 17/8/2010 Tòa phúc thẩm 14/QĐ-THA Án phí DSST:
68 Đặng Quang Dũng Khê, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 07/10/2010 117.518.500đ 117,518,500 30/6/2015

tổ 25 phường Hòa
Hiệp Bắc, quận
04/HSPT
Nguyễn Hồng Phú Liên Chiểu, TP 15/11/2012 Tòa phúc thẩm 27/QĐ-CTHA Án phí HSST 150.000đ
69 Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 11/12/2012 ÁN phí DSST 7.194.450đ 7,344,450 13/4/2015

tổ 15C, phường
Hòa Khánh Bắc, 169/QĐST-KDTM
26/8/2009
quận Liên, Chiểu, Tòa án nhân dân thành phố 750/QĐ-THA Án phí KDTMST:
70 Phạm Công Thành TP Đà Nẵng Đà Nẵng 15/9/2009 14.206.000đ 14,206,000 7/7/2015

Lô X1 KCN Hòa
Công ty TNHH Khánh, quận Liên
04/KDTM-ST
Lâm sản Kim Chiểu, TP Đà 25/01/2008 202/QĐ-THA Án phí KDTMST:
71 Khánh Nguyên Nẵng Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 06/3/2008 26.609.008đ 26,609,008 11/8/2015
tổ 20 phường
Xuân Hà, quận
34/HSPT
Thanh Khê, TP 24/11/2011 Tòa phúc thẩm 44/QĐ-CTHA Án phí DSST:
72 Nguyễn Thị Sáu Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 20/4/2012 74.420.000đ 74,420,000 6/8/2015

482/36 Hoàng
Diệu, phường
Bình Thuận, Hải
314/HSPT
Châu, TP Đà 18/9/2012 Tòa phúc thẩm 12/QĐ-CTHA Án phí DSST:
73 Nguyễn Văn Huy Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 26/10/2012 84.997.760đ 84,997,760 31/7/2015

tổ 39, phường
Phước Mỹ, quận
22/KDTM-PT
Sơn Trà, TP Đà 07/4/2010 Tòa phúc thẩm 406/QĐ-THA Án phí KDTMST:
74 Nguyễn Thị Bê Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 14/6/2010 69.090.000đ 69,090,000 7/8/2015

925/31 Ngô
Quyền, phường
Công ty TNHH An Hải Đông,
40/QĐST-KDTM
MTV TM&DV Đại quận Sơn Trà, TP 26/7/2011 Tòa án nhân dân 366/QĐ-THA Án phí KDTMST:
75 Tiện Lợi Đà Nẵng TP Đà Nẵng 02/8/2011 2.500.000đ 2,500,000 20/1/2015

207B/17 Dũng Sỹ
Thanh Khê,
phường Thanh
Công ty TNHH Khê Tây, quận
71/QĐST-KDTM
MTV Nguyên Thanh Khê, TP 21/11/2011 Tòa án nhân dân 62/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
76 Khang Huy Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 12/12/2011 5.444.000đ 5,444,000 20/1/2015

phường Hòa
Công ty TNHH sản Minh, quận Liên 76/QĐST-KDTM
xuất TM&DV Chiểu, TP Đà 10/11/2008 Tòa án nhân dân 91/QĐ-THA Án phí KDTMST:
77 Hoàng Bá Nẵng thành phố Đà Nẵng 17/11/2008 8.091.000đ 8,091,000 20/1/2015
tổ 28, phường
Mân Thái, quận
57/KDTM-ST ngày
Sơn Trà, TP Đà 30/9/2010 Tòa án nhân dân 119/QĐ-THA Án phí KDTMST:
78 Nguyễn Sơn Nẵng TP Đà Nẵng 23/11/2010 45.789.000đ 45,789,000 12/8/2015

tổ 9, phường Hòa Án phí HSST, HSPT


Khánh Nam, quận 400.000đ
396/HSPT
Nguyễn Thanh Liên Chiểu, TP 27/11/2014 Tòa phúc thẩm 25/QĐ-CTHA Án phí DSST
79 Quang Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 17/12/2014 112.960.000đ 113,360,000 13/8/2015

K94/2 Ngô Gia


Tự, tổ 29, phường
Hải Châu II, quận
86/QĐST-KDTM
Hải Châu, Tp Đà 30/7/2010 Tòa án nhân dân 137/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
80 Đào Anh Tuấn Nẵng Tp Đà Nẵng 20/4/2012 3.413.000đ 3,413,000 18/8/2015

7 Võ Văn Tần,
Công ty CP thương phường Chính 09/DSST 298/QĐ-
mại và dịch vụ Đà Gián, quận Thanh 21/01/2014 Tòa án nhân dân CCTHA Án phí DSST:
81 Nẵng Khê, TP Đà Nẵng quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng 16/4/2014 107.200.000đ 107,200,000 19/8/2015

khối Đà Sơn, tổ
44, phường Hòa
Khánh Nam, quận
15/KDTM-PT 02/8/2012 Tòa
Công ty CP bê tông Liên Chiểu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 20/QĐ-CTHDS Án phí KDTMST:
82 Đức Liêm Nẵng Đà Nẵng 03/7/2015 64.939.551đ 64,939,551 18/8/2015

khối Đà Sơn, tổ
44, phường Hòa
Khánh Nam, quận
15/KDTM-PT 02/8/2012 Tòa
Công ty CP bê tông Liên Chiểu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 21/QĐ-CTHDS Trả TCXH
83 Đức Liêm Nẵng Đà Nẵng 03/7/2015 1.455.351.708đ 1,455,351,708 18/8/2015
56/1 Trần Bình
Trọng, phường
Hải Châu 2, quận
698 ngày 07/9/1999 Tòa phúc
Hải Châu, Tp Đà thẩm TAND tối cao tại Đà 140/THA Sung công quỹ NN:
84 Nguyễn Đình Bằng Nẵng Nẵng 03/7/2003 313.715.750đ 403,716,000 19/8/2015

Nguyễn Văn Thể phường Hòa An, Án phí DSST và Sung


385/HSPT 11/9/1992
Võ Văn Hùng quận Cẩm Lệ, Tp Tòa phúc thẩm TAND tối cao 56/QĐ-THA công quỹ NN
85 Võ Văn Cường Đà Nẵng tại Đà Nẵng 19/9/1992 760.500đ 21,905,000 18/8/2015

Án phí HSST, HSPT


651 ngày 27/8/1998 Tòa phúc 200.000đ
Lê Trọng Lý thẩm TAND tối cao tại Đà 39/THA Sung công quỹ NN
86 Văn Thị Đa sống lang thang Nẵng 07/12/1998 40.000.000đ 40,200,000 10/8/2015

Trần Văn Sơn


Lê Hồng Phong tổ 53 phường Hòa
Phan Thị Ngọc Thuận Tây, quận
123 ngày 13/3/1999 Tòa phúc
Hoa Hải Châu, Tp Đà thẩm TAND tối cao tại Đà 144/THA Án phí HSST, HSPT
87 Lê Thị Xuân Nẵng Nẵng 03/5/1999 và phạt 66.107.500đ 66,107,500 25/6/2015

32C Yên Bái tổ 18


phường Phước
Ninh, quận Hải
560 ngày 24/10/1994 Tòa
Nguyễn Tào Châu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 242/THA Nộp lại tiền thu lợi
88 Nẵng Đà Nẵng 22/11/1994 bất chính 11.962.125đ 12,036,000 5/6/2015
Trần Văn Linh
Dương Phúc Nam
Võ Tấn Thành
Trần Văn Lập tổ 36C phường
Đặng Chí Viễn Hòa Thọ Đông, Án phí HSST, HSPT và
221/HSPT ngày 27/6/2013
Bùi Văn Trọng quận Cẩm Lệ, Tp Tòa phúc thẩm TAND tối cao 66/QĐ-CTHA Sung công quỹ NN
89 Nghĩa Đà Nẵng tại Đà Nẵng 12/7/2013 68.940.100đ 68,940,100 31/8/2015

04 Thạch Lam, P.
106/QĐ-
Nguyên Thị phước Mỹ, Q. Sơn 177/2015/HSPT CTHADS
90 Phượng Trà, TP Đà Nẵng 12/8/2015 28/8/2015 AP: 30000000 đ 30,000,000 9/1/2015
Công ty TNHH
MTV Thương mại 32 Đoàn Thị 12/KDTM-ST
và dịch vụ Đăng Điểm, Hải Châu, 28/11/2012 Tòa án nhân dân 24/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
91 Trung Hưng Tp Đà Nẵng Tp Đà Nẵng 26/02/2013 83.320.874đ 83,320,874 11/5/2015

464 Keefer Street,


01/DSPT 12/10/2009
Trần Văn Khoái Vancouver BC, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 02/QĐ-THA Án phí DSST:
92 Hà Thị Phúc Canada tại Đà Nẵng 11/12/2009 11.600.000đ 11,600,000 7/9/2015

tổ 126, phường
Nại Hiên Đông, 94/QĐ-
quận Sơn Trà, Tp 19/HSST 18/5/2015 Tòa án CTHADS Án phí HSST 200.000đ
93 Nguyễn Thiên Hận Đà Nẵng nhân dân TP Đà Nẵng 07/7/2015 ÁN phí DSST 33.600.000đ 33,800,000 9/9/2015

P402 Chung cư A
vịnh Mân Thái,
phường Nại Hiên Án phií HSST, HSPT
296/HSPT
Đông, quận Sơn 14/8/2014 Tòa phúc thẩm 02/QĐ-CTHA 400.000đ
94 Nguyễn Văn Minh Trà, Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 Án phí DSST 1.750.000đ 2,150,000 10/9/2015

304/1 Trần Cao


Vân, tổ 112,
phường Xuân Hà,
Thanh Khê, Tp Đà 33/DSPT 24/3/2003 Tòa án 37/QĐ-THA
95 Mạc Như Giác Nẵng nhân dân tp Đà Nẵng 04/7/2003 2,564,900 17/9/2015

tổ 152, phường
Hòa Khánh Nam,
295/HSPT 14/8/2014 Tòa
quận Liên Chiểu, phúc thẩm TAND tối cao tại 01/QĐ-CTHA
96 Nguyễn Đức Thịnh Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 02/10/2014 Phạt 10.000.000đ 10,000,000 17/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 43/QĐ-CTHA Bồi thường CD
97 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 369.738.000đ 369,738,000 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 42/QĐ-CTHA Bồi thường CD
98 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 472.042.000đ 472,042,000 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 57/QĐ-CTHA Bồi thường CD
99 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 08/01/2014 248.352.224đ 248,352,224 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 62/QĐ-CTHA Bồi thường CD
100 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 23/01/2014 110.091.200đ 110,091,200 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 49/QĐ-CTHA Bồi thường CD
101 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 24/12/2013 438.489.600đ 438,489,600 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 37/QĐ-CTHA Bồi thường CD
102 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 353.860.000đ 353,860,000 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 44/QĐ-CTHA Bồi thường CD
103 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 454.362.000đ 454,362,000 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 36/QĐ-CTHA Bồi thường CD
104 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 2.746.428.000đ 2,746,428,000 28/9/2015

09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 41/QĐ-CTHA Bồi thường CD
105 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 1.493.370.000đ 1,493,370,000 28/9/2015

300 Ông Ích


12/QĐST-KDTM
Công ty TNHH Khiêm, Tp Đà 08/3/2011 Tòa án nhân dân 230/QĐ-THA Án phí KDTMST:
106 Gia Bảo Nẵng thành phố Đà Nẵng 22/3/2011 14.258.339đ 14,258,339 23/9/2015
Phạm Thị Thanh thôn Hợp Thành,
TT Liên Sơn, 307/HSPT
Tuyền 04/9/2012 103/QĐ-
Phan Văn Sử huyện Lắk Tòa phúc thẩm TAND tối cao CTHADS Bồi thường CD
107 Nguyễn Bá Tuấn tỉnh Đắk Lắk tại Đà Nẵng 10/8/2015 80.100.000đ 80,100,000 7/9/2015

tổ 50, Thuận An,


phường An Khê, 523/HSPT
28/7/1998
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 254/QĐ-THA Án phí HSST 50.000đ
108 Nguyễn Cừu Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 25/8/1998 Phát 1.000.000đ 1,050,000 30/9/2015

tổ 17A phường
Hòa An, quận 03/DSST
28/3/2003
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân huyện Hòa 27/QĐ-THA Án phí DSST:
109 Nguyễn Trọng Ích Nẵng Vang 20/6/2006 11.377.310đ 11,377,310 30/9/2015

tổ 16, phường An 236/HSPT


08/8/2011
Trần Quốc Minh Hải Tây, quận Sơn Tòa phúc thẩm TAND tối cao 202/QĐ-THA Án phí HSST, HSPT,
110 Thạnh Thị Huệ Trà, Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 12/9/2011 DSST 600.000đ 600,000 30/9/2015

phường Hòa Thọ 374/HSPT


15/5/2003
Đông, quận Cẩm Tòa phúc thẩm TAND tối cao 108/QĐ-THA Án phí HSST,
111 Phan Hữu Khánh Lệ, Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 24/6/2003 DSST 11.513.250đ 11,513,250 29/9/2015
Nguyễn Văn
Cường
Huỳnh Quốc 21/HSST
Nguyễn Văn Thì Tổ 37 phường An
01/3/2000
Lê Văn Chước Hải Bắc, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 53/THA Sung công quỹ NN
112 Nguyễn Văn Thành Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 04/5/2000 400.000đ 3,210,000 13/10/2015

Tổ 63 phường An 03/KTPT
23/10/2002
Hải Bắc, quận Sơn Tòa phúc thẩm TAND tối cao 02/QĐ-THA
113 Nguyễn Thị Toàn Trà, Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 02/12/2002 Trả TC 19.711.619đ 19,711,619 16/10/2015
06 An Cư 5,
phường An Hải 01/QĐ-
18/2015/HNGĐ-ST
Bắc, Sơn Trà, Tp 18/6/2015 CTHADS
114 Nguyễn Thị Liên Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 10/11/2015 Trả CD 143.000.000đ 143,000,000 31/12/2015

62/2008/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 322 Hùng Vương, 24/10/2008 576/QĐ-THA
115 Phương Lâm Tp Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 23/6/2009 Trả TCXH 749.204.152đ 749,204,152 17/11/2015

tổ 86 phường Hòa
Khê, quận Thanh 1015/2004/HSPT
01/12/2004 của Tòa phúc Án phí HSST, HSPT và
Khê thẩm TAND tối cao tại Đà 60/QĐTHA.CĐ DSST
116 Nguyễn Văn Anh TP Đà Nẵng Nẵng. 07/01/2005 1.690.000đ 1,690,000 10/3/2016

tổ 02, phường
Chính Gián, quận 57/QĐ-
38/2015/HSST 03/11/2015
Trần Nguyễn Anh Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố CTHADS Án phí DSST:
117 Tài Nẵng Đà Nẵng 12/01/2016 646.675đ 646,675 10/3/2016

Công ty cơ khi ô tô 10/15 ngày 25/9/2015 của 12/QĐ-


và thiết bị điện Đà 149 Trần Phú, Tp Trung tâm Trọng tài Quốc tế CTHADS Trả TCXH
118 Nẵng Đà Nẵng Việt Nam 21/01/2016 15.726.219.000đ 15,726,219,000 7/3/2016

tổ 1, phường
Thanh Bình, Hải
45/HSPT-QĐ 24/11/2009 Tòa
Đặng Thanh Bình Châu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 18/QĐ-THA Án phí DSST:
119 Em Nẵng Đà Nẵng 22/12/2009 21.600.000đ 21,600,000 11/3/2016

111 Lê Lai,
Công ty TNHH phường Thạch
dđầu tư xây dựng Thang, quận Hải
47/QĐST-KDTM 04/6/2010
và TM Đông Đô Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 417/QĐ-THA Án phí KDTMST:
120 Nẵng Đà Nẵng 22/6/2010 15.138.000đ 15,138,000 16/3/2016
tổ 104 phường
Hòa Khánh Nam, 58/QĐ-
quận Liên Chiểu, 39/HSST 03/11/2015 Tòa án CTHADS Án phí DSST:
121 Võ Văn Toàn Tp Đà Nẵng nhân dân thành phố Đà Nẵng 12/01/2016 9.264.000đ 9,264,000 17/3/2016

Nguyễn Văn Hùng tổ 47 phường 631/HSPT 17/7/2007 Tòa


Nguyễn Đăng Xuân Hàm Thanh phúc thẩm TAND tối cao tại 114/QĐ-THA Bồi thường CD
122 Thanh Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 21/8/2008 260.455.318đ 260,455,318 23/3/2016

Nguyễn Văn Hùng tổ 47 phường 631/HSPT 17/7/2007 Tòa


Nguyễn Đăng Xuân Hàm Thanh phúc thẩm TAND tối cao tại 93/QĐ-THA Bồi thường CD
123 Thanh Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 27/5/2008 924.825.071đ 924,825,071 23/3/2016

Nguyễn Văn Hùng tổ 47 phường 18/QĐST-KDTM 05/4/2011


Nguyễn Đăng Xuân Hàm Thanh Tòa án nhân dân thành phố 98/QĐ-THA Trả TCXH
124 Thanh Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 14/7/2008 3.009.300.212đ 3,009,300,212 23/3/2016

Công ty TNHH 18/QĐST-KDTM 05/4/2011


TMVT Huy Hoàng 56 đường 3/2, tp Tòa án nhân dân thành phố 265/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
125 Hảo Đà Nẵng Đà Nẵng 20/4/2011 24.212.648đ 24,212,648 23/3/2016

Huỳnh Tàu Anh- 07/KDTM-ST 04/3/2011 Tòa


Chủ DN Tư nhân 37 Điện Biên Phủ, án nhân dân thành phố Đà 391/QĐ-THA Án phí KDTMST:
126 Hoa Anh Tp Đà Nẵng Nẵng 31/8/2011 6.865.000đ 6,865,000 29/4/2016

550 đường 2/9,


48/QĐST-KDTM 08/8/2011
Công ty CP Công Hải Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 389/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
127 trình ngầm UGC Nẵng Đà Nẵng 29/8/2011 10.902.000đ 10,902,000 25/4/2016
163 Nguyễn
Xí nghiệp phát Lương Bằng, quận 119/QĐ- BTCD: 233.213.193đ
386/HSPT 19/5/2003
triển Nông lâm Hải Liên Chiểu, Tp Đà Tòa phúc thẩm Tòa án nhân CTHADS Án phí DSST 9.996.395đ;
128 sản Tây Sơn Nẵng dân tối cao tại Đà Nẵng 24/6/2003 án phí DSPT 50.000đ 293,209,588 28/4/2016

121 Phan Thanh, 224/QĐ-


36/KDTM-ST
Thanh Khê, Tp Đà 10/8/2010 Tòa án nhân dân CTHADS án phí KDTMST:
129 Phan Ngọc Hùng Nẵng thành phố Đà Nẵng 09/3/2011 5.746.600đ 5,746,600 5/6/2016

tổ 14 mới phường
Tam Thuận, quận
183 ngày 11/6/1993 Tòa phúc
Thanh Khê, Tp Đà thấm TAND tối cao tại Đà 24/THA Sung công quỹ NN 01 chỉ
130 Phan Công Lý Nẵng Nẵng 20/8/1993 4 phân vàng 24K 5,500,000 9/5/2016

140 đường 2/9


13/2008/KDTM-ST
Công ty TNHH thành phố Đà 30/6/2008 Tòa án nhân dân 293/QĐ-THA Án phí KDTMST
131 Thiên Sơn Nẵng thành phố Đà Nẵng 30/7/2008 6.122.000đ 6,122,000 9/5/2016

6/6 đường Đào


13/QĐ-TA ngày 9/4/1999
Công ty TNHH Duy Từ, thành Tòa án nhân dân thành phố 26/THA
132 Văn Chương phố Đà Nẵng Đà Nẵng 16/4/1999 Án phí KT 5.366.000đ 5,366,000 5/6/2016

Tổ 37 phường Tân
Chính, quận Án phí HSST 50.000đ;
167 ngày 13/4/1995 Tòa phúc
Hoàng Kim Thanh Khê, Tp Đà thẩm TAND tối cao tại Đà 213/THA ngày HSPT 50.000đ và sung
133 Phương Nẵng Nẵng 02/6/1995 công quỹ NN 1.720.000đ 1,820,000 9/5/2016

K5/H16/3 Lê Hữu 29/QĐST-DS


28/6/2011
Công ty TNHH Trác, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 22/QĐ-
134 Thanh Linh Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng THA26/7/2011 Án phí DSST: 15.581.112đ 15,581,112 9/5/2016
tổ 149 phường
Hòa Cường Bắc,
12/HSST
quận Hải Châu, ngày 05/5/2011 Tòa án nhân 40/QĐ-THA
135 Đào Quang Lâm Tp Đà Nẵng dân thành phố Đà Nẵng 11/4/2012 án phí DSST: 41.226.115đ 41,226,115 6/5/2016

140 đường 2/9


phường Hòa
Thuận Đông, Hải
08/KDTM-ST
Công ty TNHH Châu, Tp Đà 18/01/2007 Tòa án nhân dân 124/QĐTHA.CĐ Án phí KDTMST:
136 Thiên Sơn Nẵng thành phố Đà Nẵng 07/02/2007 6.529.000đ 6,529,000 9/5/2016

149 Trần Phú,


phường Hải Châu 12/KDTM-ST
25/9/2006
Công ty co khi ô tô 1, quận Hải Châu, Tòa án nhân dân quận Thanh 23/QĐ-CTHADS Bôi thường TC:
137 và thiết bị Đà Nẵng Tp Đà Nẵng Khê, thành phố Đà Nẵng 21/7/2015 1.704.806.705đ 1,704,806,705 4/5/2016

42 Thái Thị Bôi,


phường Chính 38/HSPT-QĐ ngày
17/12/2015
Lê Thị Tuyết Gián, quận Thanh Tòa án nhân dân thành phố 74/QĐ-CTHADS
138 Nhung Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/3/2016 án phi DSST 48.000.000đ 48,000,000 9/5/2016

Công ty thương 32 Phan Đình


05/KTPT
mại và Dịch vụ Đà Phùng, Tp Đà 17/10/2003 Tòa phúc thâm 11/QĐ-THA Án phí KDTMST
139 Nẵng Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 25/12/2003 19.348.611đ 19,348,611 11/5/2016

tổ 10 mới, phường
Phước Mỹ, quận
37/HSPT
Sơn Trà, Tp Đà 17/12/2015 Tòa án nhân dân 72/QĐ-CTHADS
140 Vũ Thị Hoài Thu Nẵng cấp cao tại Đà Nẵng 01/3/2016 án phí DSST 12.450.000đ 12,450,000 10/5/2016

tổ 26A phường
Hòa An, quận
43/QĐST-KDTM
Cẩm lệ, Tp Đà 26/5/2010 Tòa án nhân dân 09/QĐ-CTHADS
141 Nguyễn Thị Thảnh Nẵng thành phố Đà Nẵng 25/12/2015 BTTC: 170.815.310đ 170,815,310 11/5/2016
593 Tôn Đức
Thắng, quận Liên 50/QĐST-KDTM
16/8/2011
Công ty CP Phúc Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 24/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
142 Gia Nẵng Đà Nẵng 05/9/2014 6.303.410đ 6,303,410 30/5/2016

đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận 02/QĐST-KDTM
05/7/2013
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 50/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
143 ITG- Phong Phú Đà Nẵng Đà Nẵng 24/7/2013 554.883.194đ 554,883,194 30/5/2016

133 Trần Cao


Vân, phường Tam
Thuận, quận 158/2016/HSPT
21/4/2016 93/QĐ-
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS ÁN phí DSST
144 Lê Nam Long Nẵng Đà Nẵng 25/5/2016 105.147.760đ 105,147,760 24/6/2016

tổ 35 phường Mân 07/2015/TTSG-PQ


29/6/2015
Nguyễn Thiị Thu Thái, quận Sơn Hội đồng Trung tâm Trọng tài 05/QĐ-CTHADS Trả cho Ngân hàng
145 Thủy Trà, Tp Đà Nẵng thương mại Sài Gòn 03/11/2015 20.403.000đ 20,403,000 24/6/2016

tổ 36 phường Hòa
Thọ Đông, quận 06/2016/HSST
28/3/2016
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 96/QĐ-CTHADS Án phí HSST 200.000đ,
146 Vũ Phi Long Nẵng Đà Nẵng 25/5/2016 Án phí DSST 1.924.698đ 2,124,698 7/1/2016

150 Ông Ích 21/KDTM-PT


29/7/2015 67/QĐ-
Công ty TNHH An Khiêm, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố CCTHADS Án phí KMTM:
147 Bình Lộc Nẵng Đà Nẵng 6/5/2016 101.634.599đ 101,634,599 4/4/2016
16 Nguyễn Du,
phường Thạch 38/KDTM-PT
Công ty TNHH 10/9/2014 18/QĐ-CTHA
thương mại vận tải Thang, quận Hải Tòa phúc thẩm TAND tối cao 24/3/2015
148 biển Hợp Thành Châu, tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng BT 199.990.000đ 199,990,000 28/6/2016

lô 24H, ngã tư
đường Thanh Tịnh
và Nguyễn Đỗ
Cung, phường
Hòa Minh, quận 12/KDTM-ST
Công ty TNHH 18/8/2015
thương mại và dịch Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 06/QĐ-CTHADS
149 vụ Thanh Dũng Nẵng Đà Nẵng 11/11/2015 BT 1.858.365.699đ 1,858,365,699 6/7/2016

lô 24H, ngã tư
đường Thanh Tịnh
và Nguyễn Đỗ
Cung, phường
Hòa Minh, quận 12/KDTM-ST
Công ty TNHH 18/8/2015
thương mại và dịch Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 02/QĐ-CTHADS Án phí KDTM:
150 vụ Thanh Dũng Nẵng Đà Nẵng 16/10/2015 67.550.970đ 67,550,970 7/6/2016

thôn Túy Loan


Tây 1, xã Hòa
Phong, huyện Hòa 226/HSPT
16/9/2015 APHSST, HSPT:
Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 12/QĐ-CTHADS 400.000đ; AP DSST
152 Đặng Công Huy Nẵng Đà Nẵng 22/10/2015 101.166.667đ 101,566,667 24/8/2016

24 Lương Thế
Vinh, tổ 34
phường An Hải 04/DSST
27/01/2016
Đông, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 73/QĐ-CTHADS
153 Nguyễn Văn Lời Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 22/7/2016 Án phí DSST: 75.298.439đ 75,298,439 29/8/2016

24 Lương Thế
Vinh, tổ 34
phường An Hải 04/DSST
27/01/2016
Đông, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 67/QĐ-CTHADS Bôồi thường:
154 Nguyễn Văn Lời Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 20/7/2016 2.164.921.971đ 2,164,921,971 29/8/2016
8475 Westmore
Road Apt 27 09/DSPT
20/01/2010
Lê Thanh Hoàng SD.CA 92126- Tòa phúc thẩm TAND tối cao 12/QĐ-THA
155 Nguyễn Thị Vân 5337 USA tại Đà Nẵng 21/02/2011 Án phí DSST: 16.612.316đ 16,342,000 14/9/2016

K36C/5 Châu
Thượng Văn,
phường Hòa
Cường Bắc, quận 30/DSPT
19/02/2009
Nguyễn Quý Hải Châu, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cáo 42/QĐ-THA
156 Cường Nẵng tại Đà Nẵng 16/3/2009 Án phí DSST: 616.244đ 616,244 16/9/2016

K74/4 Trưng Nữ
Vương, phường
Bình Hiên, quận 06/HSPT-QĐ ngày
10/11/2015
Hải Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cáo tại 54/QĐ-CTHADS
157 Trương Văn Minh Nẵng Đà Nẵng 25/12/2015 Sung công: 5.595.610đ 5,595,610 27/9/2016

27 Dũng Sĩ Thanh
Khê, phường
Thanh Khê Tây,
18/DS-PT
quận Thanh Khê, 10/02/2015 02/QĐ-CCTHA
158 Đào Ngọc Hổ Tp Đà Nẵng TAND thành phố Đà Nẵng 05/1/2016 BTCD: 950.000.000đ 950,000,000 31/8/2016

37 Boulevard
I'Université, 4400 05/DS-ST
27/01/2016
Saint Nazaire- Tòa án nhân dân thành phố 86/QĐ-CTHADS Bôồi thường:
159 Nguyễn Thị Hạnh France Đà Nẵng 12/8/2016 1.739.982.334đ 1,739,982,334 28/9/2016

37 Boulevard
I'Université, 4400 05/DS-ST
27/01/2016
Saint Nazaire- Tòa án nhân dân thành phố 89/QĐ-CTHADS
160 Nguyễn Thị Hạnh France Đà Nẵng 23/8/2016 APDSST: 64.199.470đ 64,199,470 28/9/2016
Huỳnh Ngọc Tiến 112/52 Trần
Cao Vân quận 57/DS-PT
Nguyễn Thị Kim 05/7/2016
Ngọc Thanh Khê Tòa án nhân dân cấp cao tại 79/QĐ-CTHADS
161 TP Đà Nẵng Đà Nẵng 03/8/2016 AP: 113.200.000đ 113,200,000 26/9/2016

178 Ông Ích


Khiêm, phường
Tam Thuận, quận 328/HSPT
10/9/2014
Hải Châu, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 14/QĐ-CTHADS
162 Văn Hữu Thiết Nẵng tại Đà Nẵng 14/10/2016 BT: 188.000.000đ 188,000,000 21/10/2016

tổ 21, phường
Thanh Khê Đông, 372/HSPT
30/10/2014
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 17/QĐ-THA
163 Trần Trọng Phú Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 24/11/2014 AP DSST 4.000.000đ 4,000,000 3/11/2016

394 Ngô Quyền,


44/DS-PT
Sơn Trà, Tp Đà 26/5/2016 Tòa án nhân dân 61/QĐ-CTHADS
164 Trần Thị Lan Chi Nẵng cấp cao tại Đà Nẵng 8/7/2016 BT: 2.149.878.533đ 2,149,878,533 7/11/2016

255/HSPT
15/8/2016
Nguyễn Thành K552/2 Điện Biên Tòa án nhân dân cấp cao tại 19/QĐ-CTHADS Án phí HSST, HSPT,
165 Trường Phủ, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/11/2016 DSST 4800.000đ 4,800,000 17/11/2016

tổ 08, phường Hòa


thọ Đông, quận
09/QĐST-KDTM
Cẩm Lệ, Tp Đà 12/01/2009 01/QĐ-CTHADS
166 Lê Thị Thu Diễm Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 06/10/2016 BT: 848,758,449đ 848,758,449 15/11/2016

842 Tôn Đức


Thắng, phường
Hòa Khánh Bắc, 171/HSPT
31/5/2016
Trương Phan Thị Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 38/QĐ-CTHADS
167 Thảo Nẵng Đà Nẵng 28/11/2016 BT: 4.825.000.000đ 4,825,000,000 12/8/2016
K43/32 Cù Chính
Lan, tổ 105,
phường Hòa Khê, 256/HSPT
15/8/2016
quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 04/QĐ-CTHADS
168 Trần Cảnh Thắng Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 06/10/2016 BT: 61.850.000đ 61,850,000 15/2/2017

K43/32 Cù Chính
Lan, tổ 105,
phường Hòa Khê, 256/HSPT
15/8/2016
quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 13/QĐ-CTHADS
169 Trần Cảnh Thắng Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 14/10/2016 Cấp dưỡng: 130.000.000đ 130,000,000 15/2/2017

tổ 54, phường Hải


Châu II, Hải 02/HSPT
01/12/2016 Án phí HSST 200.000đ,
Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 40/QĐ-CTHADS 200.000đ án phí HSPT và
170 Nguyễn Văn Long Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 6.001.900đ 6,401,900 20/2/2017

thôn Phước
Thuận, xã Hòa
Nhơn, huyện Hòa 03/HSPT
01/12/2016 Án phí HSST, HSPT
Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 41/QĐ-CTHADS 400.000đ và 5.000.000đ án
171 Võ Thành Tân Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 phí DSST 5,400,000 9/3/2017

tổ 9 phường Hòa
Thọ Đông, quận 133/HSPT-QĐ
07/4/2011
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 44/QĐ-CTHADS
172 Lê Doãn Vinh Nẵng tại Đà Nẵng 26/12/2016 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 28/3/2017

tổ 72, phường
Thanh Khê Tây, 04/HSPT-QĐTG
01/12/2016
Nguyễn Thành quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 39/QĐ-CTHADS
173 Nam Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 Án phí DSST: 26.000.000đ 26,000,000 10/4/2017
K24/12 Mạc Đĩnh
Chi, phường Hải
Châu 2, quận Hải 770/PQ-TT
17/3/2016
Châu, Tp Đà Trung tâm trọng tài thương 18/QĐ-CTHADS
174 Mai Long Sơn Nẵng mại Đông Dương 21/02/2017 BT: 14.282.850đ 14,282,850 24/2/2017

số 104 đường 3-2,


phường Thuận
Phước, quận Hải 262/HSPT
15/9/2016
Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 01/QĐ-CTHADS
175 Trần Quang Hải Nẵng Đà Nẵng 06/10/2016 Án phí DSST: 29.051.560đ 29,051,560 11/5/2017

364 Trưng Nữ
23/KDTM-ST
Nguyễn Thị Bạch Vương, TP Đà 22/9/2011 Tòa án nhân dân 24/QĐ-CTHADS BT: 13.392.485đ và 40,63
176 Tuyết Nẵng thành phố Đà Nẵng 20/4/2017 phân vàng SJC 27,613,000 26/6/2017

90 Phạm Văn
Nghị, phường 31/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 25/6/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 12/QĐ-CCTHA
177 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Khê, Tp Đà Nẵng 09/04/2015 BT: 5.786.159.721đ 5,786,159,721 21/6/2017

90 Phạm Văn
Nghị, phường 31/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 25/6/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 10/QĐ-CCTHA
178 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Khê, Tp Đà Nẵng 07/12/2015 20,000,000 20,000,000 21/6/2017

90 Phạm Văn
Nghị, phường 01/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 03/01/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Hải 38/QĐ-CCTHA
179 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Châu, Tp Đà Nẵng 18/4/2014 BT: 754.943.348đ 754,943,348 21/6/2017
tổ 41, phường Mỹ
An, quận Ngũ 355/PQ-TT
11/01/2017
Hành Sơn, thành Trung tâm Trọng tài thương 63/QĐ-CTHADS
180 Huỳnh Trọng Huy phố Đà Nẵng mại Đông Dương 11/7/2017 BT: 11.522.100đ 11,522,100 26/7/2017

tổ 99 phường
Vĩnh Trung, quận 91/PQ-TT
22/9/2016
Nguyễn Thị Cẩm Thanh Khê, Tp Đà Trung tâm Trọng tài thương 20/QĐ-CCTHA
181 Nhung Nẵng mại Sài Gòn 03/4/2017 BT: 26.306.000đ 26,306,000 4/7/2017

Trần Hữu Tiến thôn Tiên Mỹ 1,


xã Vĩnh Lâm, 305/HSPT
Hà Văn Chung 06/10/2016
Nguyễn Cao huyện Vĩnh Linh, Tòa án nhân dân cấp cao tại 62/QĐ-CTHADS
182 Lượng Quảng Trị Đà Nẵng 14/4/2017 BT: 43.493.445đ 43,493,445 5/7/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 78/QĐ-CTHADS
183 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 122.132.000đ 122,132,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 79/QĐ-CTHADS
184 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 104.650.000đ 104,650,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 80/QĐ-CTHADS
185 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 217.490.000đ 217,490,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 85/QĐ-CTHADS
186 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 08/6/2017 BT: 134.407.000đ 134,407,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 96/QĐ-CTHADS
187 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 12/7/2017 BT: 18.200.000đ 18,200,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 95/QĐ-CTHADS
188 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 12/7/2017 BT: 227.500.000đ 227,500,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 94/QĐ-CTHADS
189 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 364.000.000đ 364,000,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 93/QĐ-CTHADS
190 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 47.302.000đ 47,302,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 92/QĐ-CTHADS
191 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 163.800.000đ 163,800,000 30/5/2017

74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 83/QĐ-CTHADS
192 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 26/5/2017 BT: 273.000.000đ 273,000,000 30/5/2017

số 14 Ngô Thì Trí,


tổ 160, phường
Nại Hiên Đông, 46/HSPT
27/3/2017
Sơn Trà, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 70/QĐ-CTHADS
193 Nguyễn Văn Thiên Nẵng Đà Nẵng 26/4/2017 BT: 107.643.000đ 107,643,000 26/7/2017
H05/32/K94
Nguyễn Công
Trứ, An Hải Tây, 570/PQ-TT
16/01/2017
Sơn Trà, Tp Đà Trung tâm Trọng tài TM 66/QĐ-CTHADS
194 Trần Hoàng Long Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 8.937.000đ 8,937,000 26/7/2017

842 Tôn Đức


Thắng, phường
Hòa Khánh Bắc, 171/HSPT
Trương Phan Thị 31/5/2016
Thảo Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 21/QĐ-CTHADS
195 Đinh Văn Cường Nẵng Đà Nẵng 31/7/2017 Án phí: 81.075.000đ 81,075,000 4/8/2017

K814/39 Trần Cao


Vân, tổ 67, Thanh
Khê Đông, quận 21/QĐST-DS
06/8/2015
Lê Văn Thức Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 23/QĐ-CTHADS
196 Phạm Thị Thiệt Nẵng Đà Nẵng 26/01/2016 BT: 290.000.000đ 290,000,000 8/8/2017

P301 khu D2 CC
Vũng Thùng, Nại 169/HSPT
06/7/2017 101/QĐ-
Hiên Đông, Sơn Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
197 Nguyễn Thị Hà Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 07/8/2017 Án phí: 23.920.000đ 23,920,000 10/8/2017

11 KCN Hòa
Công ty CP kỹ Cầm, Hòa Thọ
26/QĐ-PT
thuật cơ điện lạnh Tây, Cẩm Lệ, Tp 17/9/2014 113/QĐ-CCTHA
198 Tadico Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 14/10/2014 BT: 5.487.256.522đ 5,487,256,522 2/8/2017

11 KCN Hòa
Công ty CP kỹ Cầm, Hòa Thọ
08/QĐ-PT
thuật cơ điện lạnh Tây, Cẩm Lệ, Tp 06/2/2015 660/QĐ-CCTHA
199 Tadico Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 22/6/2015 Án phí: 126.771.109đ 126,771,109 2/8/2017

P106 nhà E CC
A2 xã Hòa Châu, 109/HS-PT
24/4/2017
Hòa Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 73/QĐ-CTHADS
200 Nguyễn Văn Mỹ Nẵng Đà Nẵng 12/5/2017 Án phí: 30.000.000đ 30,000,000 14/8/2017
Công ty TNHH 76 Hải Sơn,
phường Thanh 159/KDTM-ST
Thương mại và 18/9/2007
dịch vụ vận tải Đan Bình, Hải Châu, Tòa án nhân dân thành phố 37/QĐ-CTHADS
201 Anh Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 28/6/2017 Án phí: 6.810.000đ 6,810,000 2/8/2017

Lô 2A 10.2 đường 07/KDTM-ST


17/4/2017
Công ty TNHH 2/9 Hải Châu, Tp Tòa án nhân dân thành phố 29/QĐ-CTHADS
202 Vạn An Đà Nẵng
Carre Đà Nẵng 09/6/2017 Án phí: 80.365.235đ 80,365,235 14/8/2017
Bonaventura
Arrmengol 0102
Edifici Montclar,
Bloc 2, Office 4, 05/KDTM-PT
19/01/2016
Công ty CATTIE, AD 500 Andorra Tòa án nhân dân cấp cao tại 61/QĐ-CTHADS
203 S.L La vella, Principat Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 138.274,18 USD 2,765,480,000 30/8/2017

K139/10 Triệu Nữ
Vương, Hải Châu 168/HSPT
06/6/2017 100/QĐ-
2, quận Hải Châu, Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
204 Nguyễn Lâm Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 07/8/2017 Án phí: 400.000đ 400,000 24/8/2017

Công ty TNHH 63 Tôn Thất Đạm,


phường Xuân Hà, 03/KDTM-PT
Trang trí nội thất 04/01/2017
và Quảng cáo Sài Thanh Khê, thành Tòa án nhân dân cấp cao tại 21/QĐ-CTHADS
205 Gòn DAD phố Đà Nẵng Đà Nẵng 05/4/2017 BT: 7.526.809.000đ 7,526,809,000 31/8/2017

693/20 Trần Cao 01/KDTM-PT


Công ty CP xây 07/01/2014
dựng giao thông Vân, quận Thanh Tòa án nhân dân thành phố 55/QĐ-CCTHA
206 503 Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 27/6/2014 BT: 1.753.902.156đ 1,753,902,156 25/8/2017
Nguyễn Thị Thanh 528/HSPT
Hải tổ 29E phường
30/7/1998
Ông Văn Liên Thọ Quang, Sơn Tòa phúc thẩm TAND tối cao 240/THA AP: 665.000đ
207 Trà, Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 22/8/1998 BT: 324.753.842đ 325,418,842 28/8/2017

lô X1, đường số 5,
KCN Hòa Khánh
mở rộng, quận 31/15
09/11/2015
Công ty CP Liên Chiểu, Tp Đà Trung tâm Trọng tài Quốc tế 14/QĐ-CTHADS
208 ECICO Nẵng Việt Nam 26/12/2016 BT: 3.924.532.652đ 3,924,532,652 23/3/2017

269/25 Ông Ích


Khiêm, tổ 09,
phường Hải Châu 48/HSPT
28/3/2017
II, quận Hải Châu, Tòa án nhân dân cấp cao tại 68/QĐ-CTHADS
209 Đặng Quang Vũ Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 24/4/2017 AP+ Phạt: 50.400.000đ 50,400,000 18/9/2017

tổ 05 phường Hòa 85/DSPT


30/12/1994 14/THA
An, quận Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng 23/3/1998
210 Nguyễn Thị Nữ Tp Đà Nẵng Nam- Đà Nẵng AP: 837.500đ 837,500 13/9/2017

tổ 05 phường Hòa 84/DSPT


30/12/1994
An, quận Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng 15/THA
211 Nguyễn Thị Nữ Tp Đà Nẵng Nam- Đà Nẵng 23/3/1998 BT: 90.450.000đ 90,450,000 20/9/2017

tổ 05 phường Hòa 85/DSPT


30/12/1994
An, quận Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng 16/THA
212 Nguyễn Thị Nữ Tp Đà Nẵng Nam- Đà Nẵng 23/3/1998 BT: 98.712.000đ 98,712,000 13/9/2017

tổ 05 phường Hòa 84/DSPT


30/12/1994
An, quận Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng 17/THA
213 Nguyễn Thị Nữ Tp Đà Nẵng Nam- Đà Nẵng 23/3/1998 AP: 2.664.000đ 2,664,000 13/9/2017
tổ 05 phường Hòa 85/DSPT
30/12/1994
An, quận Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng 18/THA
214 Nguyễn Thị Nữ Tp Đà Nẵng Nam- Đà Nẵng 23/3/1998 BT: 183.600.000đ 183,600,000 13/9/2017

18 Lê Đình 40/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 19/5/2014 1133/QĐ-
MTV thương mại Dương, Tp Đà Tòa án nhân dân quận Hải CCTHA
215 điện tử Tập Đoàn Nẵng Châu, Tp Đà Nẵng 01/4/2015 BT: 4.640.265.016đ 4,640,265,016 21/9/2017

Lô 943-E9 KDC
Phong Bắc, Hòa
thọ Đông, quận 03/QĐST-KDTM
20/8/2013
Công ty CATTIE, Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 12/QĐ-CTHA
216 S.L Nẵng Đà Nẵng 20/01/2015 BT: 1.452.160.000đ 1,452,160,000 26/9/2017

Lô 943-E9 KDC
Phong Bắc, Hòa
thọ Đông, quận 03/QĐST-KDTM
20/8/2013
Công ty CATTIE, Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 19/QĐ-CTHA
217 S.L Nẵng Đà Nẵng 02/6/2015 BT: 1.432.857.000đ 1,432,857,000 26/9/2017

tổ 11 phường Tam
Thuận, quận 59/KDTM-ST
07/12/2010
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 225/QĐ-THA
218 Lê Bùi Luân Nẵng Đà Nẵng 09/3/2011 AP: 1.439.668đ 1,439,668 12/7/2009

266 Nguyễn Văn


Linh
phường Thạc 02/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 07/1/2015
Sản xuất và TM Gián, quận Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 1/QĐ-CCTHA
219 Hưng Thịnh Khê, Tp Đà Nẵng Khê, thành phố Đà Nẵng 05/01/2016 BT: 1.439.668đ 2,721,230,818 29/9/2017

tổ 51 phường Thọ 97
17/3/1989 40/QĐ.THA
Mai Trương Quang, Sơn Trà, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 12/10/1989
220 Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng Sung công 3 chỉ vàng 12,000,000 29/9/2017
47 Cao Thắng, 293/HSPT
05/10/2016
Huỳnh Vũ Anh Hải Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 26/QĐ-CTHADS
221 Thao Nẵng Đà Nẵng 04/11/2016 Phạt tiền: 5.100.000đ 5,100,000 22/9/2017

65 Ông Ích 12/KDTM- ST


19/3/2009
Khiêm, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 36/QĐ-CTHADS
222 Phạm Trung Tám Nẵng Đà Nẵng 28/6/2017 Án phí: 30.518.000đ 30,518,000 22/9/2017

K386/6 Núi 05/KDTM-ST


22/4/2014
Thành, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 48/QĐ-CTHADS
223 Phạm Thị Kim Hân Nẵng Đà Nẵng 28/6/2017 Án phí: 2.000.000đ 2,000,000 26/9/2017

tổ 45 khu phố Đa
Phước, Thuận 336/PQ-TT
11/01/2017
Nguyễn Thị Hà Phước, Hải Châu, Trung tâm Trọng tài TM 62/QĐ-CTHADS
224 Phương Tp Đà Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 63.068.700đ 63,068,700 25/9/2017

tổ 24 An Thuần,
phường An Hải 2594/PQ-TT
29/6/2016
Nguyễn Văn Tây, Sơn Trà, Tp Trung tâm Trọng tài Đông 72/QĐ-CTHADS
225 Thông Đà Nẵng Dương 28/7/2017 BT: 35.773.950đ 35,773,950 22/9/2017

210/12 Trần Cao 48/DS-PT


24/7/2017
Nguyễn Thị Minh Vân, quận Thanh Tòa án nhân dân cấp cao tại 32/QĐ-CTHADS
226 Nguyệt Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 07/8/2017 Án phí: 29.954.135đ 29,954,135 26/9/2017

266/67/6 Hoàng
Diệu, Bình Hiên, 488/PQ-TT
14/01/2017
Hải Châu, Tp Đà Trung tâm Trọng tài TM 64/QĐ-CTHADS
227 Lê Hữu Lễ Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 8.189.400đ 8,189,400 21/9/2017
tổ 17A, Hòa Thọ 685/PQ-TT
19/1/2017
Đông, Cẩm Lệ, Tp Trung tâm Trọng tài TM 65/QĐ-CTHADS
228 Nguyễn Quang Đại Đà Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 24.768.900đ 24,768,900 22/9/2017

Tổ 32 P. Khuê 46/2017/HSST
12/09/2017 24/QĐ-
Nguyễn Vĩnh Mỹ, Q. Ngũ Hành Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng CTHADS25/10/2
229 Thanh Sơn, TP Đà Nẵng 017 Án phí; 200.000 đ 200,000 27/10/2017

Tổ 7 P. Vĩnh 47/2017/DS-ST
07/09/2017
Nguyễn Thị Xuân Trung, Q. Thanh Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 33/QĐ-CTHADS
230 Hà Khê, TP Đà Nẵng 16/11/2017 Án phí; 72.369.000 đ 72,369,000 16/11/2017

16/2017/DS-ST
Tổ 7 P. Vĩnh 17/07/2017
Tòa án nhân dân cấp cao tại
Nguyễn Thị Xuân Trung, Q. Thanh TP Đà Nẵng 25/QĐ-CTHADS
231 Hà Khê, TP Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí; 57.822.000 đ 57,822,000 16/11/2017

7633/2017/PQ-TT
Tổ 511 P. Hoà 26/04/2017
Trung tâm Trọng tài TM
Khê, Q. Thanh Đông Dươngg 14/QĐ-CTHADS Án phí và phí trong tài;
232 Nguyễn Minh Trí Khê, TP Đà Nẵng 10/11/2017 44.172.900 đ 44,172,900 20/11/2017

6241/2017/PQ-TT
Tổ 25 P. Hoà An, 12/04/2017
Trung tâm Trọng tài TM
Q. Cẩm Lệ, TP Đà Đông Dương 15/QĐ-CTHADS Án phí và phí trong tài;
233 Lê Thị Cúc Nẵng 10/11/2017 32.430.750 đ 32,430,750 20/11/2017

Bồi thường;
Tổ 13 P. Thanh Nguyễn Thanh Trường:
Khê Đông, Q. 255/2016/HSPT
Nguyễn Thanh 15/08/2016 39.000.000 đ
Trường Thanh Khê, TP Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 03/QĐ-CTHADS Phan Minh Tuấn:
234 Phan Minh Tuấn Đà Nẵng 04/10/2017 41.000.000 đ 80,000,000 15/12/2017
tổ 9 phường Xuân 81/2017/DS-PT
21/9/2017 21/QĐ-
Hà, quận Thanh Tòa án nhân dân cấp cao tại CCTHADS
235 Nguyễn Thị Sáu Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí 64.088.368đ 64,088,368 17/1/2018

K411/25/30
Nguyễn Phước
Nguyễn, phường
An Khê, quận 226/2017/HS-PT
11/9/2017 36/QĐ- Án phií HSST, HSPT
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại CCTHADS 400.000đ
236 Nguyễn Ngọc Hải Nẵng Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí DSST 6.464.000đ 6,864,000 18/1/2018

Lô 2A 10.2 đường
07/2017/KDTM-ST 20/QĐ-
Công ty TNHH 2/9 Hải Châu, Tp 17/4/2017 CCTHADS
237 Vạn An Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 08/01/2018 BT: 2.418.261.750đ 2,418,261,750 1/3/2018

Tổ 5 thôn Đông
Hòa, xã Hòa
Châu, huyện Hòa 13/2017/QĐST-KDTM
27/7/2017
Công ty TNHH Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 23/QĐ-CTHADS
238 Hải Đông Nẵng Đà Nẵng 18/01/2018 AP: 78.108.331đ 78,108,331 14/3/2018

Chi cục THADS quận


2 Thanh Khê

NGUYỄN VĂN
250/DSST 67/THA 7372300
LỢI
06/12/1999 14/01/2000 AP
1 Tổ 21 p. Xuân Hà 7,372,300 9/10/2015

TRẦN
355/HSPT 150/THA 35000000
TRƯỜNG DUY
22/05/1998 20/04/2002 AP
2 Tổ 47 p. Vĩnh Trun 35,000,000 9/10/2015

LƯU PHAN
110/DSST 17/THA AP
TRIẾT
16/09/2003 20/10/2003 5429000
3 Tổ 59 phường Tam 5,429,000 9/10/2015
43/HNGD 77/THA AP
HỒ THỊ BA
22/10/2003 12/12/2003 1334000
4 Tổ 105, Thanh Khê 1,234,000 6/24/2015
NGUYỄN
QUỐC VIỆT
155/DSST 20/THA AP
NGUYỄN THỊ
12/09/2005 05/10/2005 5320000
LAN
5 Tổ 36 phường Hòa 5,320,000 9/10/2015

CÔNG TY
TNHH TM 02/KDTM 28/THA AP
MINH TÂM 10/01/2006 28/04/2006 10190000
6 416 Lê Duẫn, ĐN 10,190,000 9/8/2015

NGUYỄN TIẾN
222/DSST 122/THA AP
DŨNG
22/09/2006 10/11/2006 8600000
7 Tổ 17 phường Vĩnh 8,600,000 9/11/2015

NGUYỄN TIẾN TRẢ CD


222/DSST 52/THA
DŨNG 190000000
22/09/2006 28/11/2006
8 Tổ 17 phường Vĩnh 190,000,000 9/11/2015

NGUYỄN TIẾN TRẢ CD


240/DSST 57/THA
DŨNG 39900000
07/12/2006 22/12/2006
9 Tổ 17 phường Vĩnh 39,900,000 9/11/2015

ĐOÀN THANH
50/HSST 142/THA Phạt
CHÂU
09/04/2007 08/06/2007 10165000
10 Tổ 13 phường Xuâ 10,165,000 8/29/2016

TRẦN VĂN EM 58/DSST 202/THA AP


06/03/2007 24/07/2007 8726100
11 Tổ 12 phường Chín 8,726,100 7/20/2016
NGUYỄN THỊ
175/DSST 340/THA AP
NGỌC BÍCH
14/06/2007 27/07/2007 4051850
12 Tổ 89 phường Thạc 4,051,850 7/20/2016

TRẦN NGỌC
QUÝ, LÊ THỊ 306/DSST 08/THA AP
MẪU 04/09/2007 16/10/2007 2540000
13 Tổ 67 phường Xuâ 2,540,000 7/6/2016

NGUYỄN
64/HSST 37/THA PHẠT
MẠNH TÙNG
09/08/2006 24/10/2007 4600000
14 Tổ 71 phường Tha 4,600,000 5/23/2016

PHẠM CÔNG
444/DSST 234/THA AP
NHÂN
06/12/2007 08/01/2008 2667891
15 Tổ 79 phường Thạc 2,667,891 7/11/2016

CÔNG TY TÂM
01/KDTM 14/THA AP
THÀNH
14/01/2008 12/04/2008 15005000
16 Số 124 Trần Cao V 15,005,000 9/9/2015

HUỲNH THỊ
145/DSST 483/THA AP
VÂN
20/05/2008 07/07/2008 9030000
17 Tổ 105 phường Thạ 9,030,000 8/3/2016

TRỊNH THẾ
53/HSST 92/THA AP
HUYNH
31/10/2007 11/07/2008 7213500
18 Tổ 124 phường Tha 7,213,500 6/6/2016

29/DSST 49/THA AP
BÙI THỊ HOA
18/07/2008 17/10/2008 3000000
19 Tổ 77 phường Vĩnh 3,000,000 7/11/2016
NGUYỄN
CHÍN,
336/DSST 179/THA AP
NGUYỄN THỊ
31/12/2008 02/02/2009 14240000
HuỆ
20 Tổ 110 phường Th 14,240,000 9/10/2015

NGUYỄN THỊ
17/DSPT 247A/THA AP
LIÊN
24/03/2009 27/04/2009 19349500
21 Tổ 87 phường Thạc 19,349,500 7/8/2016

ĐINH THỊ THU


137/DSST 250/THA AP
NGA
27/04/2009 08/05/2009 5700000
22 Tổ 52 (cũ) 138, 14 5,700,000 7/22/2016

TĂNG TẤN 125/DSST 252/THA AP


ANH + HOA 17/4/2009 14/5/2009 2240700
23 Tổ 132, An Khê 2,240,700 9/20/2016

TRẦN THỊ THU


115/DSST 283/THA AP
THỦY
08/04/2009 02/06/2009 9100000
24 Tổ 80 phường Hòa 9,100,000 7/7/2016

TRẦN VĂN LỢI 02/KDTM 22/THA AP


28/04/2009 11/06/2009 6954000
25 Tổ 44 phường Chín 6,954,000 9/8/2015
NGUYỄN
CHÍN,
244/DSST 97/THA AP
NGUYỄN THỊ
27/07/2009 23/11/2009 12000000
HuỆ
26 Tổ 110 phường Th 12,000,000 9/10/2015

NGUYỄN TẤT
239/DSST 107/THA AP
TÀI
24/07/2009 26/11/2009 6526000
27 Tổ 24 phường Tân 6,526,000 5/10/2016
CÔNG TY 1/5 38/DSST 344/THA AP
05/03/2010 09/06/2010 3377000
28 Số 18 Hà Huy Tập 3,377,000 9/11/2015
PHẠM THẾ
HUỆ
97/DSST 360/THA AP
NGUYỄN THỊ
07/06/2010 17/06/2010 25091807
HOÀNG LAN
29 Tổ 40 phường Vĩnh 25,091,807 9/10/2015

TRƯƠNG THỊ
72/DSST 386/THA AP
THÚY
06/05/2010 28/06/2010 16000000
30 Tổ 139 phường Chí 16,000,000 8/2/2016

NGUYỄN VĂN
THANH, LÊ THỊ 91/DSST 393/THA AP
THU 31/05/2010 23/07/2010 3825000
31 Tổ 02 phường Xuâ 3,825,000 6/29/2016

TRƯƠNG THỊ
73/DSST 395/THA AP
THÚY
10/05/2010 23/07/2010 19500000
32 Tổ 139 phường Chí 19,500,000 6/29/2016

CÔNG TY
TNHH HỒNG 03/KDPT 84/THA AP
VÂN 05/09/2010 12/09/2010 49999641
33 Số 30 Lê Đình Lý, 49,999,641 9/19/2016

HUỲNH THỊ
259/DSST 137/THA AP
KHÊ
31/12/2010 18/02/2011 3342000
34 Tổ 140 phường An 3,342,000 7/8/2016

BÙI NGHĨA
02/HSST 62/THA PHẠT
QUANG
11/01/2007 17/03/2011 5000000
35 Tổ 51 phường Tha 5,000,000 9/11/2015
LÊ VĂN HẢI 20/KDTM 23/THA AP
08/02/2007 28/04/2011 13694000
36 Tổ 183 PHƯỜNG A 13,694,000 9/11/2015

NGUYỄN
THÀNH 60/HSST 120/THA SUNG CÔNG
PHONG 11/04/2011 17/06/2011 31250000
37 Tổ 96 phường Tha 31,250,000 6/21/2016

CÔNG TY
TNHH TM&DV 174/KDTM 03/THA AP
PHÁT HUY 03/09/2009 11/10/2011 25843000
38 Tổ 27 phường An 25,843,000 9/11/2015

NGUYỄN
67/DSPT 11/THA AP
NGỌC TUẤN
12/09/2011 13/10/2011 13187500
39 Tổ 104 phường Ta 13,187,500 7/18/2016

NGUYỄN THỊ
Tổ 66 phường 382/DSST 13/THA AP
PHÚC
Chính Gián 15/09/2011 21/10/2011 11850000
40 11,850,000 7/19/2016

ĐẶNG THỊ THU


THỦY 366/DSST 15/THA AP
Tổ 68 phường
Tổ 68 phường 14/09/2011 21/10/2011 13500000
Thạc Gián
Thạc Gián
41 13,500,000 7/21/2016

NGUYỄN THỊ
BÁN 107/HSST 28/THA PHẠT
Tổ 122 phường
Tổ 122 phường 23/09/2011 08/11/2011 3200000
Thanh Khê Tây
Thanh Khê Tây
42 3,200,000 9/9/2015

LƯƠNG MẬU
139/HNGĐ 256/THA AP
SƠN Tổ 11 phường
20/05/2011 24/11/2011 2500000
Thanh Khê Đông
43 2,500,000 3/30/2016
NGUYỄN THỊ
139/HNGĐ 257/THA AP
HOÀI TRÂM Tổ 11 phường
20/05/2011 24/11/2011 2500000
Thanh Khê Đông
44 2,500,000 3/30/2016

ĐOÀN HỮU
104/HSST 129/THA PHẠT+ SC
HẠNH Tổ 32 phường
20/09/2011 23/12/2011 73750000
Thanh Khê Đông
45 73,200,000 9/16/2015

NGUYỄN
23/HSST 140/THA AP
QUANG CHÍNH Tổ 08 phường
25/08/2011 28/12/2011 303000
Thanh Khê Tây
46 303,000 8/31/2016

Tổ 50 phường An 02/DSPT 52/THA TRẢ CD


PHẠM THỊ NHỊ
Khê 04/1/2012 21/6/2012 53112000
47 53,112,000 10/26/2016

DƯƠNG QUỐC
72/DSST 681/THA AP
THÁI Tổ 18 phường
07/05/2012 09/07/2012 3000000
Vĩnh Trung
48 3,000,000 7/19/2016

PHAN DUY
Tổ 5, Thanh Khê 154/HSPT 314/THA PHẠT
TÂM
Đông 11/07/2012 26/07/2012 3000000
49 3,000,000 9/15/2015

NGUYỄN
QUANG 93/DSST 693/THA AP
Tổ 59 phường
KHÁNH 11/06/2012 02/08/2012 10250000
Xuân Hà
50 10,250,000 7/8/2016

VÕ VĂN VI 25/DSPT 695/THA AP


Tổ 08 phường Tân
25/07/2012 02/08/2012 17500000
Chính
51 17,500,000 7/11/2016
TRẦN VĂN BÉ 72/HSST 337/THA AP
Tổ 02 phường
14/06/2012 06/08/2012 2200000
Xuân Hà
52 2,200,000 15/9//2015

Tổ 25 phường
HUỲNH TẤN
Thanh Khê Đông 74/HSST 338/THA PHẠT
TRUNG
15/06/2012 06/08/2012 3000000
Tổ 116 phường
53 3,000,000 6/14/2016
Thanh Khê tây

NGUYỄN
32/HSPT 349/THA AP
QUANG CHÍNH Tổ 08 phường
22/02/2012 06/09/2012 1993000
Thanh Khê Tây
54 1,993,000 8/30/2016

PHAN THỊ
27/HSST 351/THA PHẠT
THANH THỦY Tổ 43 phường
11/04/2012 20/09/2012 4000000
Thanh Khê Đông
55 4,000,000 5/4/2016

LÝ THỊ HẾT 284/DSST 849/THA AP


Tổ 66 phường
17/08/2012 20/09/2012 25794419
Thanh Khê Đông
56 25,794,419 9/7/2015

LÊ BẰNG VIỆT,
34/KDTM 05/THA AP
LÊ THỊ LOAN Tổ 122 phường
31/08/2012 16/10/2012 1813000
Hòa Khê
57 1,813,000 8/26/2016
NGUYỄN
XUÂN ĐÔNG
258/DSST 122/THA AP
NGUYỄN THỊ Tổ 46 phường Tân
08/08/2012 16/10/2012 625000
BẠCH YẾN Chính
58 625,000 9/21/2015

LÊ VĂN DŨNG 99/HSST 19/THA AP


Tổ 129 phường
25/07/2012 16/10/2012 785000
Thanh Khê Tây
59 785,000 8/29/2016
104/DSST 21/THA
LÝ THỊ HẾT Tổ 66 phường 433,043,500
11/7/2012 18/11/2012
Thanh Khê Đông
60 433,043,500 6/28/2016

TRẦN TRIỆU
LỢI, TRẦN 278/HSPT 60/THA AP
Tổ 31 phường
TRIỆU LỰU 27/11/2012 14/12/2012 400000
Thanh Khê Đông
61 400,000 9/11/2015

TRỊNH HỒNG
147/HSST 68/THA PHẠT + AP
TUẤN Tổ 144 phường
08/04/2012 25/12/2012 5200000
Thanh Khê Tây
62 5,200,000 8/26/2016

NGÔ VĂN
441/DSST 248A/THA AP
PHÁP Tổ 13 phường
21/12/2012 01/02/2013 1250000
Thanh Khê Tây
63 1,250,000 6/29/2016

CÔNG TY 727 62/KDTM 60/THA AP


Tổ 110 phường
19/12/2012 23/02/2013 4381800
Thạc Gián
64 4,381,800 9/18/2015

LÝ THỊ HẾT,
NGUYỄN VĂN 02/DSST 303/THA AP
Tổ 66 phường
CU 22/01/2013 19/03/2013 5500000
Thanh Khê Đông
65 5,500,000 6/24/2016

HÀ NGỌC
03/DSST 313/THA AP
HOÀNG LỘC Tổ 20 phường
22/01/2013 19/03/2013 4808510
Thanh Khê Đông
66 4,808,510 9/8/2015

HUỲNH THỊ
25/DSST 330/THA AP
TRANG Tổ 98 phường
28/03/2013 05/04/2013 6500000
Hòa Khê
67 6,500,000 7/7/2016
VÕ XUÂN THU 24/DSST 334/THA AP
Tổ 111 phường
15/03/2013 11/04/2013 10100000
Hòa Khê
68 10,100,000 6/24/2016
NGUYỄN
QUANG
06/KDTM 102/THA AP
KHÁNH Tổ 04 phường
27/03/2013 06/05/2013 67580931
ĐÀO THỊ HIỀN Hòa Khê
69 67,580,931 9/7/2015
CÔNG TY
TNHH
07/KDTM 97/THA AP
SXTMDV VÂN Tổ 91 phường
29/03/2013 06/05/2013 38187800
PHONG Thanh Khê Đông
70 38,187,800 9/7/2015

CÔNG TY LDT 11/KDTM 115/THA AP


Tổ 02 Hải Châu I,
11/04/2013 06/06/2013 7145000
ĐN
71 7,145,000 8/18/2016

LÊ ĐÌNH VIỆT,
PHAN THỊ 18/DSST 394/THA AP
Tổ 94 phường An
NAM 05/04/2013 06/06/2013 11800000
Khê
72 11,800,000 9/18/2015

ĐINH ĐỨC VŨ 93/HSPT 164/THA AP


Tổ 55 phường
20/05/2013 13/06/2013 400000
Thanh Khê Tây
73 400,000 8/25/2016

ĐẶNG THỊ KIM


32/HSST 167/THA
HOA Tổ 101 phường 44,400,000
15/03/2013 13/06/2013
Thanh Khê Tây
74 44,400,000 6/9/2016

HUỲNH THỊ
141/HSPT 174/THA
CHÂU Tổ 51 phường 1,680,000
28/10/2009 25/06/2013
Thanh khê Đông
75 1,680,000 4/1/2016
LÝ THỊ HẾT 35/DSST 405/THA AP
Tổ 66 phường
24/05/2013 25/06/2013 18000000
Thanh Khê Đông
76 18,000,000 6/29/2016

CÔNG TY ĐẠI
16/KDTM 131/THA AP
NAM Á Tổ 84 phường
05/03/2013 05/07/2013 5660000
Vĩnh Trung
77 5,660,000 9/11/2015

CÔNG TY ĐẠI
15/KDTM 149/THA AP
NAM Á Tổ 84 phường
19/06/2013 06/08/2013 3773300
Vĩnh Trung
78 3,773,300 9/9/2015

HUỲNH THỊ
29/DSST 432/THA AP
TRANG Tổ 98 phường
26/06/2013 06/08/2013 2525000
Hòa Khê
79 2,525,000 7/6/2016

CÔNG TY CÔNG TY 64/KDTM 44/THA 266613482


HOÀNG HÙNG HOÀNG HÙNG 27/12/2012 15/08/2013 Trả CD
80 266,613,482 1/8/2016
NGUYỄN VĂN
HỮU
48/DSST 06/THA AP
NGUYỄN THỊ Tổ 199 phường
30/07/2013 02/10/2013 6200000
ANH THƯ An Khê
81 6,200,000 9/15/2015

LÊ HOÀNG 75/KDST 32/THA AP


Tổ 23, Tân Chính
VÂN 29/4/2009 10/10/2013 4410000
82 4,410,000 9/16/2015

CÔNG TY
30/KDTMST 16/THA
HÒANG MINH 272 Phần Lăng 1 630,319,460
29/8/2013 04/11/2013
PHÁT
83 X 630,319,460 6/28/2016
CÔNG TY CƠ
17/KDTM 39/THA AP
KHÍ VIỆT Số 182 Nguyễn
11/09/2013 07/11/2013 1598000
Hoàng, ĐN
84 1,598,000 9/9/2015

TẠ MINH
THUẬN, TẠ 56/DSSTT 51/THA AP
Tổ 15 phường
THỊ KIM HUỆ 19/03/2013 07/11/2013 10500000
Chính Gián
85 10,500,000 9/18/2015

TRẦN NHẬT
VŨ, NGUYỄN 109/HSST 51/THA PHẠT
Tổ 88 phường
THỊ LIÊN 10/09/2013 08/11/2013 14400000
Thanh Khê Đông
86 14,400,000 8/30/2016

NGUYỄN VIỆT
122/HSST 53/THA PHẠT
BẮC Tổ 04 phường
24/09/2013 08/11/2013 5000001
Xuân Hà
87 5,000,001 9/10/2015

CÔNG TY XD
546 Tổ 63 phường 36/KDTM 51/THA AP
Xuân Hà 25/11/2013 07/01/2014 37471583
88 37,471,583 9/9/2015

DƯƠNG
QUANG 61/DSST 94/THA AP
Tổ 39 phường
THÔNG 13/11/2013 07/01/2014 387500
Thạc Gián
89 387,500 7/12/2016

DƯƠNG
QUANG 65/DSST 96/THA AP
Tổ 39 phường
THÔNG 14/11/2013 07/01/2014 2057500
Thạc Gián
90 2,057,500 9/10/2015

TRẦN THỊ ĐÀO 76/DSST 97/THA AP


Tổ 115 phường
29/11/2013 07/01/2014 2125000
Thanh Khê Tây
91 2,125,000 9/15/2015
CÔNG TY
THÉP HOÀNG 43/KDTM 71/THA AP
Tổ 06 phường
PHỐ 17/12/2013 12/02/2014 43089821
Thanh Khê Tây
92 43,089,821 9/15/2015

CÔNG TY CP
ĐT XD NHẤT 05/KDTM 83/THA AP
Tổ 27 phường
NAM LONG 22/01/2014 14/02/2014 16188600
Thạc Gián
93 16,188,600 9/10/2015

TRẦN XUÂN
384/HSPT 124/THA AP
NHI Tổ 41 phường
30/09/2013 14/02/2014 527000
Thanh Khê Đông
94 527,000 9/14/2016
CÔNG TY CP
ĐT XD
41/KDTM 73/THA AP
TRƯỜNG Tổ 56 phường An
10/12/2013 14/02/2014 6847734
THÀNH Khê
95 6,847,734 9/11/2015

DƯƠNG VĂN
253 Trường 02/DSST 202/THA AP
HUỆ
Chinh, Tổ 67 P. 16/01/2014 19/02/2014 29384985
An Khê
96 29,384,985 9/21/2015

CÔNG TY
HOÀNG MINH 97 Lý Triện, Tổ 06/KDTM 87/THA AP
PHÁT 187 phường An 25/01/2014 19/02/2014 2464562
Khê
97 2,464,562 6/28/2016

NGUYỄN Tổ 43, Thanh Khê 35/HNGĐ 20/THA 3600000


NGỌC LINH Tây 08/04/2014 11/07/2014 Phụ cấp nuôi con
98 3,600,000 9/18/2015

NGUYỄN VĂN
11/HSST 273/THA AP
HÙNG Tổ 98 phường
29/04/2014 11/07/2014 2309000
Thanh Khê Tây
99 2,309,000 8/25/2016
Phụ cấp nuôi con
PHAN TUYÊN Tổ 147, Thanh 21/HNGĐ 23/THA
1500000
DŨNG Khê Tây 15/03/2013 14/08/2014
100 1,500,000 9/18/2015

Phụ cấp nuôi con


PHAN TUYÊN Tổ 147, Thanh 21/HNGĐ 24/THA
20000000
DŨNG Khê tây 15/03/2013 14/08/2014
101 20,000,000 9/18/2015

NGUYỄN VĂN
TỔ 32, THANH 90/HSPT 01/THA Sung công
CHÍN +
KHÊ TÂY 22/4/2014 06/10/2014 2330002003
HƯƠNG
102 2,330,002,003 6/29/2016

Phụ cấp nuôi con


ĐẶNG DUY 24 Bàu Trảng, 30/HNGĐ 02/THA
25000000
TRÍ Thanh Khê tây 11/03/2014 08/10/2014
103 25,000,000 9/18/2015

ĐẶNG DUY 24 Bàu Trảng, 30/HNGĐ 10/THA AP


TRÍ Thanh Khê tây 11/03/2014 08/10/2014 200000
104 200,000 9/18/2015

TRẦN ANH
52/HSST 108/THA SC + AP
ViỆT Tổ 74 phường
17/06/2014 13/11/2014 11628013
Thanh Khê Tây
105 11,628,013 6/29/2016

PHAN NGỌC
214/HSPT 130/THA AP
HiẾU Tổ 51 phường
27/10/2014 13/11/2014 670767
Thanh Khê Đông
106 670,767 9/7/2015

NGUYỄN
157/HSPT 138/THA AP
THANH HÙNG Tổ 37 phường
15/08/2014 24/11/2014 400000
Thanh Khê Đông
107 400,000 9/8/2015
NGUYỄN VĂN
MINH, HỒ THỊ 42/HSST 173/THA AP
Tổ 98 phường
NĂM 15/07/2014 29/12/2014 963000
Thanh Khê Tây
108 963,000 6/28/2016

CÔNG TY
05/LĐST 08/THA AP
TNHH BẢO AN 456 Trần Cao Vân
31/12/2014 16/01/2015 616315
KHOA
109 616,315 9/15/2015

NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG 52/DSST 129/THA AP
392 Lê Duẩn
THẢO 19/12/2014 16/1/2015 400000
110 400,000 6/28/2016

TRẦN THANH
Trả CD
TÂM 07/DSST 45/THA
59/33 Đỗ Quang 80000000
PHẠM THỊ THU 10/02/2015 16/3/2015
THỦY
111 80,000,000 6/24/2016

Trả CD
147 Hàm Nghi, 04/DSST 46/THA
LÊ VĂN HUỀ 210790000
ĐN 22/01/2015 16/03/2015
112 210,790,000 2/15/2016

PHẠM VĂN 09/DSST 175/THA AP


05 Hồ Tương
TOÀN 04/03/2015 02/04/2015 750000
113 750,000 9/18/2015

TRẦN THANH
TÂM 07/DSST 180/THA AP
59/33 Đỗ Quang
PHẠM THỊ THU 10/02/2015 02/04/2015 4000000
THỦY
114 4,000,000 6/10/2016

ĐẶNG XUÂN
15/HSST 267/THA PHẠT +AP
ĐẠO Tổ 119 phường
04/02/2015 15/04/2015 5200000
Thanh Khê Tây
115 5,200,000 6/29/2016
NGUYỄN
15/HSST 268/THA PHẠT
MẠNH CƯỜNG Tổ 118 phường
04/02/2015 15/04/2015 5000000
Thanh Khê Tây
116 5,000,000 6/29/2016

NGUYỄN VĂN
15/HSST 269/THA PHẠT
HÙNG Tổ 116 phường
04/02/2015 15/04/2015 3200001
Thanh Khê Tây
117 3,200,001 9/10/2015

NGUYỄN VĂN 01/66 Tôn Thất 18/DSST 234/THA AP


THẮNG Đạm 17/04/2015 08/06/2015 1981222
118 1,981,222 9/18/2015

NGUYỄN THỊ 242/18 Điện Biên 10a/DSST 63/THA


494,721,958
KIM THƯ Phủ 09/3/2015 27/5/2015
119 494,721,958 2/23/2017

NGUYỄN THỊ
12/DSST 235/THA AP
HẠNH Tổ 82 phường
01/04/2015 08/06/2015 1464577
Thanh Khê Tây
120 1,464,577 9/18/2015

PHẠM THỊ 374/14 Dũng Sĩ 22/DSST 263/THA AP


TRẦM TÍCH Thanh Khê 02/06/2015 15/06/2015 250000
121 250,000 9/18/2015

NGUYỄN THỊ
K292/58 Hải 18/DSST 73/THA 1370000000
HOA
Phòng, tổ 13 Tam 22/05/2015 17/07/2015 Trả CD
Thuận
122 1,370,000,000 9/18/2015

NGUYỄN THỊ
K292/58 Hải 18/DSST 285/THA AP
HOA
Phòng, tổ 13 Tam 22/05/2015 17/07/2015 52100000
Thuận
123 52,100,000 7/13/2016
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG 52/DSST 74/THA TRẢ CD
THẢO 392 Lê Duẩn 19/12/2014 23/07/2015 16000000
124 16,000,000 6/10/2016

NGUYỄN THỊ Trả CD


12/DSST 75/THA
HẠNH Tổ 82 phường 29291550
01/04/2015 23/07/2015
Thanh Khê Tây
125 29,291,550 6/10/2016

PCNC
LÊ VĂN DUI 94/HNGĐ 20/THA
3000000 3,000,000
04/6/2015 26/8/2015
126 Tổ 71 phường Than 6/23/2016

VÕ MINH
152//HSPT 03/THA AP
THUẦN 1,128,000
21/7/2015 06/10/2015 1128000
127 Tổ 96, Thanh Khê 7/7/2016

LỮ THƯỢNG
52/DSPT 04/THA AP
HÙNG+BÒNG
20/8/2015 06/10/2015 13225000
128 Tổ 45, Thanh Khê 13,225,000 6/19/2016

LỮ THƯỢNG
51/DSPT 05/THA AP
HÙNG+BÒNG
20/8/2015 06/10/2015 5650000
129 Tổ 45, Thanh Khê 5,650,000 6/19/2016

PHAN VĂN
152/HSPT 07/THA SC+AP
TRUNG
21/7/2015 06/10/2015 7500000
130 Tổ 65, Thanh Khê 7,500,000 6/28/2016

NGUYỄN
Bồi thường CD
THÀNH 35/HSST 12/THA
Tổ 35, Thanh Khê 4989600 4,989,600
PHONG 11/11/2010 08/10/2015
Đông
131 6/21/2016
TRẦN ĐÌNH
38/DSST 08/THA AP
THÀNH 32 TRẦN THÁI 3,090,602
11/8/2015 15/10/2015 3090602
TÔNG, AN KHÊ
132 6/29/2016

LỮ THƯỢNG Trả CD
51/DSPT 12/THA
HÙNG+BÒNG Tổ 45, Thanh Khê 127000000
20/8/2015 22/10/2015
Tây
133 127,000,000 6/19/2016

PHẠM VĂN BA 99/HSST 21/THA PHẠT


Tổ 125, Thanh 3,000,000
20/8/2015 22/10/2015 3000000
Khê Tây
134 6/29/2016

PHẠM VĂN BA Tổ 125, Thanh 115/HSST 60/THA SUNG CÔNG


5,000,000
Khê Tây 08/9/2015 23/10/2015 5000000
135 6/29/2016

LÝ VĂN
93/HNST 08/THA 5000000
THÔNG Tổ 58, Thanh Khê 5,000,000
09/7/2015 10/12/2015 PCNC
Đông
136 6/24/2016

CT TNHH LÂM
09/LĐST 03/THA AP
BẢO SƠN 400/7 Điện Biên 365,229
19/11/2015 16/12/2015 365229
Phủ, Hòa Khê
137 7/7/2016

NGUYỄN
174/HSCD 152/THA SUNG CÔNG
XUÂN CHUNG Tổ 5, Thanh Khê
08/5/2015 05/1/2016 2892682165
Đông
138 2,892,682,165 6/24/2016

LẠI QuỐC
178/HSPT 153/THA AP
PHONG Tổ 133, Thanh
08/9/2015 07/1/2016 200000
Khê Tây
139 200,000 1/14/2016
CT TNHH TÂM Trả TC
01/KDST 16/THA
THÀNH 400180787
124 Trần Cao Vân 14/1/2008 20/1/2016
140 400,180,787 6/24/2016

NGUYỄN THỊ
02/DSST 142/THA AP
KIM LOAN 124 Dũng Sĩ 275,000
18/1/2016 01/2/2016 275000
Thanh Khê
141 6/23/2016

NGUYỄN THỊ Trả TC


02/DSST 54/THA
KIM LOAN 124 Dũng Sĩ 11000000
18/1/2016 22/2/2016
Thanh Khê
142 11,000,000 6/23/2016

NGÔ VĂN
16/DSPT 177/THA AP
PHÁP Tổ 15 Thanh Khê
16/2/2016 15/3/2016 20359375
Tây
143 20,359,375 6/29/2016

ĐỖ VĂN TÍNH Trả TC


09/DSST 68/THA
+ PHƯƠNG H19/3/K461 HẢI 296733000 296,733,000
16/2/2016 08/4/2016
PHÒNG, ĐN
144 5/20/2016

NGUYỄN
TRUNG 315/HSPT 248/THA AP
Tổ 78, THANH 27,800,000
THÀNH 18/9/2012 31/5/2016 27800000
KHÊ TÂY
145 6/29/2016

HuỲNH THỊ Trả TC


14/DSST 88/THA
THÌN Tổ 126, Thanh 110000000
02/02/2015 06/6/2016
Khê Tây
146 110,000,000 6/24/2016

PHẠM VĂN
55/HNGĐ 20/THA PCNC
ANH Tổ 26, Thanh Khê
14/5/2012 16/6/2016 34000000
Đông
147 34,000,000 6/30/2016
TRẦN MINH Tổ 72 Thanh Khê 43/DSST 316/THA 4625000đ
4,625,000
NHỊ Tây 05/7/2016 07/7/2016 TRẢ CD
148 3/29/2017

LÊ QUANG 95000000
101/THA
HƯNG TRẢ CD
10/DSST
149 Tổ 40 Tân An, An 17/2/2016 29/6/2016 95,000,000 8/8/2016

NGUYỄN HỮU
37,069,867
KHÁNH
15/DSST 117/THA
150 Tổ 85 Thanh Khê 22/6/2016 25/8/2016 37,069,867 12/21/2016

LÊ THỊ KIM 180188


QUÝ AP
56/DSST 100/THA
151 Tổ 84 Thanh Khê Đ 02/12/2016 02/12/2016 180,188 3/29/2017

400000
TRẦN THỊ THU
AP
45/HSST 332/THA
152 Tổ 13 Thanh Khê T 29/6/2016 07/9/2016 400,000 3/29/2017

16293000
ĐOÀN ĐÌNH
TRẢ CD
TRUNG
94/HSST 08/THA
153 Tổ 95 Thanh Khê T 12/9/2016 16/11/2016 16,293,000 12/5/2016

CÔNG TY
740419242
TNHH CƠ ĐIỆN 819,821,823
TRẢ TC
ĐẠI NHẬT NGUYỄN 23/KDTM 06/THA
154 TẤT THÀNH 16/5/2014 14/10/2016 740,419,242 8/14/2017

CÔNG TY
712710145
TNHH LỘC
TRẢ TC
HUY VINH 06/KDTM 04/THA
155 486 ĐIỆN BIÊN P 03/4/2015 02/11/2015 712,710,145 7/17/2017
Tạ Thị Kim Huệ Lô 39 Nam Điện 77/DSST 261/QĐ- APDSST 0 16,881,750 9/30/2015
Biên Phủ, thành 10/5/2011 CCTHA 16881750
phố Đà Nẵng 20/6/2011

156
Nguyễn Ngọc 462 Lê Duẩn, 28/DSPT 336/QĐ- APDSST 16,417,800 9/22/2015
Thanh, Ngô Thị thành phố Đà 12/5/2011 CCTHA 16417800
Cứ Nẵng 12/8/2011

157
Phan Thị Triết K402/2 Hùng 80/DSPT 08/QĐ- APDSST 0 646,000 9/29/2015
Vương, thành phố 05/9/2012 CCTHA 646000
Đà Nẵng 05/10/2012

158
Phạm Thị Ánh tổ 36, Thanh Khê 83/DSPT 15/QĐ- APDSST 0 4,500,000 9/30/2015
Hà Tây, ĐN 18/9/2012 CCTHA 4500000
16/10/2012

159
Nguyễn Hoàng 225 Hà Huy Tập, 427/DSST 236/QĐ- APDSST 0 562,500 9/30/2015
Long ĐN 07/11/2012 CCTHA 562500
21/02/2012

160
Lê Hoàng Tuấn 92 Nguyễn Phước 46/DSST 638/QĐ- APDSST 16,253,000 9/15/2015
Nguyên, quận 19/3/2012 CCTHA 16253000
Thanh Khê, thành 01/6/2012
phố Đà Nẵng
161
Trương Văn 814/41/2 Trần 54/DSST 640/QĐ- APDSST 43,044,000 9/21/2015
Minh Cao Vân, quận 28/3/2012 CCTHA 43044000
Thanh Khê, thành 01/6/2012
phố Đà Nẵng
162
Đặng Thụy Tuyết tổ 27, An Khê, 381/QĐST-DS 848/QĐ- APDSST 0 3,100,000 9/21/2015
Hạnh quận Thanh Khê, 05/9/2012 CCTHA 3100000
thành phố Đà 12/9/2012
Nẵng
163
Dương Ngọc K32/5 Phạm Nhữ 46/DSST 71/QĐ- APDSST 3,814,000 9/22/2015
Thành Tăng, quận 30/9/2013 CCTHA 3814000
Thanh Khê, thành 08/11/2013
phố Đà Nẵng
164
Nguyễn Thị K41/2 Lê Độ, 57/QĐST-DS 159/QĐ- APDSST 0 22,280,000 9/8/2015
Xuân Hòa quận Thanh Khê, 26/12/2013 CCTHA 22280000
Nguyễn Văn Ba, thành phố Đà 14/02/2014
Phạm Thị Thu Nẵng
165 Hương
Nguyễn Văn K388 H15/16 23/DSST 18/4/2014 360/QĐ- APDSST 2,500,000 2/7/2017
Định Trần Cao Vân, CCTHA 2500000
quận Thanh Khê, 12/6/2014
thành phố Đà
166 Nẵng
Tôn Thất Hương k76/25 Hoàng 42/DSST 64/QĐ- APDSST 12,497,200 9/7/2015
Hoa Thám, 12/9/2014 CCTHA 12497200
phường Tân 04/11/2014
Chính, q. Thanh
167 Khê, tp Đà Nẵng
Lê Thanh Bình K245/24 Bế Văn 34/DSST 72/QĐ- APDSST 750,000 3/18/2016
Đàn, tổ 133 15/9/2015 CCTHA 750000
phường An Khê, 12/11/2015
quận Thanh Khê,
168 thành phố Đà
Trần Hồng Nam Nẵng
9 Phần Lăng, 32/DSST 63/QĐ- APDSST 5,000,000 1/25/2016
phường An Khê, 15/9/2015 CCTHA 5000000
quận Thanh Khê, 12/11/2015
thành phố Đà
169 Nẵng
Phan Thị Hiển, 87 Hoàng Hoa 150/QĐST-DS 441/QĐ- APDSST 0 10,303,789 5/25/2016
Hà Ngọc Tý Thám, quận 25/8/2010 CCTHA 10303789
Thanh Khê, thành 15/9/2010
phố Đà Nẵng
170
Trần Thị Quý tổ 34, Hòa Khê, 07/DSST 182/QĐ- APDSST 5,680,000 9/22/2015
Sửu quận Thanh Khê, 14/01/2010 CCTHA 5680000
thành phố Đà 02/3/2010
Nẵng
171
Dương Thị Vinh 244 Trần Cao 77/DSPT 155/QĐ- APDSST 0 12,400,000 9/3/2015
Vân, quận Thanh 25/12/2009 CCTHA 12400000
Khê, thành phố 01/02/2010
Đà Nẵng
172
Nguyễn Thị tổ 12, Xuân Hà, 405/DSST 106/QĐ- APDSST 0 9,000,000 9/18/2015
Bằng quận Thanh Khê, 25/10/2007 CCTHA 9000000
thành phố Đà 18/12/2007
Nẵng
173
Dương Thị Vinh 244 Trần Cao 02/DSPT 151/QĐ- APDSST 0 9,250,000 9/3/2015
Vân, quận Thanh 11/01/2010 CCTHA 9250000
Khê, thành phố 22/01/2010
Đà Nẵng
174
Lê Thị Lệ Hạnh K292/23 Hải 36/DSST 322/QĐ- APDSST 232,500 9/9/2015
Phòng, phường 29/7/2015 CCTHA 232500
Tam Thuận, quận 19/8/2015
Thanh Khê, thành
175 phố Đà Nẵng
Huỳnh Thị Thùy tổ 29, Thanh Khê 140/DSST 542/QĐ- APDSST 266,000 0 9/30/2015
Trâm, Phạm Chí Đông, quận 19/5/2008 CCTHA 266000
Thành Thanh Khê, thành 29/8/2008
phố Đà Nẵng
176
Trần Thị Đào 84 Nguyễn Thị 12/DSST 327/QĐ- APDSST 4,000,000 8/26/2016
Thập, phường 6/6/2016 CCTHA 4000000
Thanh Khê Tây, 27/7/2016
quận Thanh Khê,
177 thành phố Đà
NẵngPhước
03 Nguyễn
Nguyên, phường
An Khê, quận ap 1321329 1,321,329 6/30/2017
Thanh Khê, tp Đà 14/DSST 268
178 Nguyễn Văn Cân Nẵng 31/5/2017 15/6/2017

K363/1 Nguyễn
Phước Nguyên,
ap 2054300 2,054,300 6/29/2017
quận Thanh Khê,
31/DSST 150
tp Đà nẵng
179 Nguyễn Địch 23/12/2016 15/02/2017
K52/37 Phan
Thanh, phường
Thạc Gián, quận ap 2460200 2,460,200 7/20/2016
Nguyễn Thị Bích Thanh Khê, thành 06/DSST 251
180 Ngọc phố Đà Nẵng 19/4/2017 5/6/2017
Phan Thị Thúy Tổ 55 phường 08/DSST 272/QĐ- APDSST 4,088,000 7/29/2016
Hằng Thanh Khê Tây, 28/4/2016 CCTHA 4088000
quận thanh Khê, 8/6/2016
thành phố Đà
181 Nẵng
Ngô Văn Kỳ 458/16 Ông Ích 20/DSST 71/QĐ- APDSST 0 324,010,000 7/28/2016
Duyên Khiêm, phường 22/5/2015 CCTHA 324010000
Vĩnh Trung, quận 21/4/2016
Thanh Khê, tp Đà
182 Nẵng
Đặng Thị Vân tổ 48, Chính Gián, 27/DSST 347/QĐ- Trả bà Dung 0 4,500,000 9/30/2015
quận Thanh Khê, 09/2/1998 CCTHA 4500000
thành phố Đà 17/8/1998
Nẵng
183
Phạm Ngọc Diệu tổ 38/3 Vĩnh 174/DSST 330/QĐ- Trả ông Nghiêm 9,000,000 9/28/2015
Hiền Trung, quận 04/9/1999 CCTHA 9000000
Thanh Khê, thành 20/10/1999
phố Đà Nẵng
184
Dương Thị Thi tổ 29, Chính Gián, 199/DSST 347/QĐ- Trả bà Chung 6,950,000 9/30/2015
Viên quận Thanh Khê, 27/9/1999 CCTHA 6950000
thành phố Đà 28/10/1999
Nẵng
185
Nguyễn Trung (391/22 Trần Cao 198/DSST 348/QĐ- Trả ông Lãng 6,612,000 9/30/2015
Vân), tổ 27, Xuân 27/9/1999 CCTHA 6612000
Hà, quận Thanh 29/10/1999
Khê, thành phố
186 Đà Nẵng
Nguyễn Thị Bích tổ 31, Tân Chính, 153/DSST 38/QĐ- Trả bà Tuyết 13,500,000 9/22/2015
Hòa quận Thanh Khê, 14/5/2009 CCTHA 13500000
thành phố Đà 22/3/2010
Nẵng
187
Lê Thị Quỳnh K276/66 Hải 320/QĐST-DS 19/QĐ- Trả nợ Ngân hàng 520,896,711 9/8/2015
Như Phòng, quận 25/8/2011 CCTHA TMCP Bản Việt
Thanh Khê, thành 20/02/2012 520896711
phố Đà Nẵng
188
Trần Hữu Phúc K14/4 Điện Biên 29/DSST 3/5/2013 72/QĐ- Trả ông Nguyễn Thành 15,787,000 9/7/2015
Phủ, quận Thanh CCTHA Sự
Khê, thành phố 6/5/2014 15787000
Đà Nẵng
189
Đặng Quốc 371 Trường 74/DSST 14/QĐ- Trả nợ Ngân hàng 223,294,601 9/21/2015
Chuẩn; Nguyễn Chinh, q. Thanh 25/7/2014 CCTHA TMCP Việt Nam Thịnh
Thị Tiếp Khê, tp Đà Năng Vượng
20/10/2014 223294601
190
Ngô Văn Kỳ 458/16 Ông Ích 20/DSST 34/QQD- Trả ông Nguyễn Thành 550,000,000 1/27/2016
Duyên Khiêm, phường 22/5/2015 CCTHA Sự
Vĩnh Trung, quận 29/12/2015 550000000
Thanh Khê, tp Đà
191 Nẵng
Ngô Văn Kỳ 458/16 Ông Ích 55/DSST 35/QĐ- Trả Nguyễn Mạnh 75,000,000 3/21/2016
Duyên Khiêm, phường 31/7/2014 CCTHA Cường
Vĩnh Trung, quận 29/12/2015 75000000
Thanh Khê, tp Đà
192 Nẵng
Lê Thanh Bình K245/24 Bế Văn 34/DSST 21/QĐ- Trả ông Nguyễn Văn 15,000,000 3/18/2016
Đàn, tổ 134 15/9/2015 CCTHA Được
phường Hòa Khê, 13/11/2015 15000000
quận Thanh Khê,
193 thành phố Đà
Bùi Thị Xuân Nẵng
06/5 Lê Độ, tổ 39 13/DSST 82/QĐ- Trả Hoàng Văn Bảy 880,000,000 7/29/2016
phường Xuân Hà, 13/1/2012 CCTHA 880000000
quận Thanh Khê, 3/8/2015
thành phố Đà
194 nẵng
Đinh Văn Long K382/36 Trần Cao 42/DSST 33/QĐ- Trả Ngân hàng TMCP 601,625,221 7/26/2016
vân, quận Thanh 27/8/2014 CCTHA Việt Nam Thinh Vượng
Khê, thành phố 29/1/2015 601625221
Đà Nẵng
195
Trần Thị Đào 84 Nguyễn Thị 12/DSST 105/QĐ- Trả nợ ông Cao Xuân 160,000,000 8/26/2016
Thập, phường 6/6/2016 CCTHA Chức 160000000
Thanh Khê Tây, 7/7/2016
quận Thanh Khê,
196 thành phố Đà
Phạm Thị Thùy Tổ 22Nẵng
phường 71/DSPT 64/QĐ- Trả nợ Ngân hàng 24,912,634
Linh Hòa Khê, quận 28/9/2015 CCTHA TMCP PHương
Thanh Khê, tp Đà 6/4/2016 Đông24912634
Nẵng
197
Võ Thị Năm 36 Phan Thanh, 173/DSST 43/QĐ- Trả bà Liễu 24,125,000 9/21/2015
quận Thanh Khê, 11/7/2008 CCTHA 24125000
thành phố Đà 31/12/2008
Nẵng
198
Nguyễn Thị Hà Tổ 26 Trung Lập 253/DSST 55 Trả nợ 0 6,000,000 7/20/2017
A, phường Thạc 25/9/2008 13/1/2009 6000000
Gián, quận Thanh
Khê, tp Đà Nẵng
199

Tổ 35 phường
Hòa Khê, quận
Trả nợ 8946200 8,946,200 6/29/2017
Thanh Khê, tp Đà
Nguyễn Văn 191
Nẵng
200 Đình Hiền 26/DSPT21/7/2008 19/9/2008

Tổ 40 phường
Chính Gián, quận
Trả nợ 23932000 23,932,000 7/7/2017
Thanh Khê, tp Đà
87/DSST 263
Nẵng
201 Trần thị Tuyết 20/4/1998 02/6/1998

209 Hà Huy tập,


Nguyễn Thị Thế quận Thanh Khê, Trả nợ 260000000 260,000,000 7/6/2017
Hằng tp Đà Năng 01/DSST 43
202 20/01/2015 16/3/2015
Đào Ngọc Hổ 27 Dũng Sỹ 18/DSST 09/QĐ- Trả nợ Lê Đình Bảo 815,000,000 1/18/2017
Thanh Khê, tổ 37, 30/3/2015 CCTHA Uyên 815.000.000
phường Thanh 10/10/2016
Khê Tây, quận
203 Thanh Khê, thành
phố Đà Nẵng
Nguyễn Địch 363/1 Nguyễn 01/DSST 69 Trả nợ 5,000,000 9/8/2017
Nguyễn Thị Phước Nguyên, 24/02/2016 11/4/2016 5000000
Ngọc Anh An Khê, TP Đà
Nẵng
204
Trần Hữu Thắng K460/2 Trần Cao 107/DSPT 25 Trả nợ 571.000.000 571,000,000 9/11/2017
vân, Xuân Hà, 14/11/2014 02/12/2014
Thanh Khê, Đà
nẵng
205
Nguyễn Thị Kim 95/15 Phan 149/DSST 40 Trả nợ 256841000 256,841,000 9/11/2017
Phụng Thanh, Thạc Gián, 19/8/2010 10/8/2017
Thanh Khê, Đà
Nẵng
206
Nguyễn Thị K14/01 Hàm 28/DSST 09 Trả nợ 9368125 9,368,125 9/11/2017
Hường Nghi, Thạc Gián, 7/8/2017 15/10/2015
Thanh Khê, Đa
Nẵng
207
Trần Thái Huy 75 Lê Thị Tính, 38/DSST 18 Trả nợ 24855860 24,855,860 9/8/2017
An Khê, Thanh 06/6/2016 12/12/2016
Khê, Đà Nẵng

208
Cao Minh Đức C4-2 Chung cư Lê 275 29 Trr nợ 31035000 31,035,000 9/21/2017
Đình Lý, Thanh 23/10/2008 24/11/2008
Khê, Đà Nẵng

209
Nguyễn Đức Anh 79/4 Lý Thái Tổ, 10/HNGĐST 565/QĐ- APHNGĐST 35,990,000 9/17/2015
Tân tổ 3 (7 mới), 12/5/2014 CCTHA 35990000
phường Thạc 24/8/2015
Gián, q. Thanh
210 Khê, tp Đà Nẵng

K339/36/1
Trường Chinh,
ap 4750000 4,750,000 6/29/2017
quận Thanh Khê,
346/HNGĐST 309
tp Đà nẵng
211 Mai Đăng Huy 21/12/2016 8/2/2017
Trịnh Ngọc Anh 99 Điện Biên Phủ, 77/HNST 205/QĐ- CDNC 0 200,000 9/9/2015
quận Thanh Khê, 02/5/2003 CCTHA 200000
thành phố Đà 18/7/2003
Nẵng
212
Hồ Tài H18/95/K223 229/HNGĐST 14/QĐ- CDNC cho bà Linh 2,000,000 9/14/2015
Trường Chinh, tổ 16/12/2014 CCTHA 2000000
88, phường An 7/7/2015
Khê, quận Thanh
213 Khê, tp Đà Nẵng
94/02 Nguyễn
Phước Nguyên,
phường An Khê, CDNC 1000000 1,000,000 9/8/2017
Nguyễn Thanh Thanh Khê, Đà 64/HNGĐST 04
214 Hải nẵng 5/5/2014 20/10/2015
Trần Hữu Hiếu 54/11 Lý Thái Tổ, 27/HSST 195/QĐ- APHSST 0 1,062,500 9/30/2015
phường Thạc 21/6/2013 CCTHA 200000
Gián, quận Thanh 5/8/2013 SC
Khê, thành phố 1062500
215 Đà Nẵng
Lê Thanh Quảng tổ 38, An Khê 810/HSPT 70/QĐ- APHSST 0 10,005,043 8/26/2016
quận Thanh Khê, 15/12/1997 CCTHA 56250
thành phố Đà 02/11/2005 SC
Nẵng 9948793
216
Nguyễn Thị Thu tổ 46, An Khê, 51/HSPT 115/QĐ- SC 5,300,000 9/28/2015
Thanh quận Thanh Khê, 04/3/2011 CCTHA 300000
thành phố Đà 16/12/2011 P
Nẵng 5000000
217
Nguyễn Văn Hải Tổ 03 Thạc Gián, 209/HSPT 10/9/2012 03/QĐ- APDSST 10,400,000 9/17/2015
+ ĐB q. Thanh Khê, tp CCTHA 10400000
Đà Nẵng
05/10/2012
218
Nguyễn Thị Thu tổ 46, An Khê, 87/HSST 319/QĐ- P 9,800,000 9/28/2015
Thanh quận Thanh Khê, 30/6/2012 CCTHA 9800000
thành phố Đà 06/8/2012
Nẵng
219
Trương Mỹ Quốc tổ 43, Thanh 242/HSPT 93/QĐ- 4,461,000 4,461,000 9/16/2015
+ ĐB Bình, quận Thanh 26/11/2013 CCTHA
Khê, thành phố 12/12/2013
Đà Nẵng
220
Ngô Văn Tân tổ 68, Thạc Gián, 69/HSST 98/QĐ- 1,000,000 1,000,000 9/16/2015
quận Thanh Khê, 12/9/2013 CCTHA
thành phố Đà 20/12/2013
Nẵng
221
Nguyễn Văn tổ 47, An Khê, 269/HSPT 115/QĐ- APHSST 400,000 11/2/2016
Trung quận Thanh Khê, 13/11/2012 CCTHA 200000
thành phố Đà 29/3/2013 APHSPT
Nẵng 200000
222
Tạ Phi Hùng K31/12 Phan 59/HSST 40/QĐ- 4,500,000 4,500,000 9/3/2015
Thanh, p. Thạc 31/5/2014 CCTHA
Gián, q. Thanh 20/10/2014
Khê, tp Đà Nẵng
223
Lê Hữu Dũng 120/5/ Lý Thái 10/HSPT 13/01/2013 133/QĐ- 4,200,000 4,200,000 9/8/2015
Tổ, phường Thạc CCTHA
Gián, quận Thanh 18/11/2014
Khê, thành phố
224 Đà Nẵng
Trần Quang Huy Tổ 45 phường An 331/HSPT 146/QĐ- APDSST 4,848,950 7/29/2016
Khê, quận Thanh 19/9/2014 CCTHA 4848950
Khê, thành phố 8/12/2014
Đà Nẵng
225
Nguyễn Thị Tổ 50 phường An 152/HSPT 08/QĐ- APHSST 200000 3,605,000 0 10/7/2015
Minh Sa Khê, quận Thanh 21/7/2015 CCTHA APDSST 755000
Khê, thành phố 6/10/2015 SC 2650000
Đà Nẵng
226
Trần Thị Mộng Tổ 15 phường An 172/HSPT 212/QĐ- P 4,000,000 9/14/2015
Thủy = ĐB Khê, quận Thanh 20/8/2013 CCTHA 4000000
Khê, thành phố 29/8/2013
Đà Nẵng
227
Nguyễn Đức 80/3 Phan Thanh, 04/HSST 23/QĐ- SC 10,589,307 9/7/2015
Toàn quận Thanh Khê, 12/9/1997 CCTHA 10589307
thành phố Đà 20/01/1998
Nẵng
228
Nguyễn Công tổ 30, An Khê (tổ 319/HSPT 03/QĐ- 20,050,000 50,000 20,050,000 9/30/2015
Thịnh 29 Hòa kHê), 29/5/1999 CCTHA
quận Thanh Khê, 25/9/2005
thành phố Đà
229 Nẵng
Phạm Thị Nhung tổ 15, An Khê, 198/HSPT 08/QĐ- SC 10,000,000 9/15/2015
quận Thanh Khê, 04/9/2009 CCTHA 10000000
thành phố Đà 14/10/2009
Nẵng
230
Mai Phước Sỹ tổ 19,k Thạc Gián, 50/HSST 176/QĐ- APHSST50000 9,900,000 5/23/2016
Nguyên quận Thanh Khê, 11/5/2009 CCTHA APDSST 1350000
thành phố Đà 20/7/2009 SC 8500000
Nẵng
231
Trần Thị Đoan 52/27 Lý Thái Tổ, 414/HSST 36/QĐ- P 8,247,657 9/7/2015
Huyền quận Thanh Khê, 12/3/1999 CCTHA 8247657
thành phố Đà 01/6/1999
Nẵng
232
Đinh Ngọc Lan tổ 53, An Khê, 166/HSPT 10/QĐ- SC 54,156,563 11/3/2016
quận Thanh Khê, 29/7/2010 CCTHA 54156563
thành phố Đà 21/10/2011
Nẵng
233
Ngyễn Lê Hoàng Tổ 19, p. Thạc 42/HSST 255/QĐ- APHSST 5,200,000 9/17/2015
Mỹ Gián, q. Thanh 19/4/2014 CCTHA 200000
Khê, tp Đà Nẵng P
02/6/2014 5000000
234
Nguyễn Hữu K32/8 Nguyễn 51/HSPT 295/QĐ- APHSST 200,000 8/18/2016
Hoàng Long (Xỉn Đăng, Tổ 114 6/5/2016 CCTHA 200000
Anh) phường An Khê, 6/7/2016
quận Thanh Khê,
235 thành phố Đà
Nẵng
Tổ 75 phường
Vĩnh Trung, quận
Ap Phạt 37300000 27,975,000 6/30/2017
Thanh Khê, Đà
73/HSPT 16
Nẵng
236 Hồ Văn Hậu 22/8/2003 17/12/2003

Tổ 48 phường
Thạc Gián, quận
ap + phat 1314100 100,000 1,214,100 6/30/2017
Thanh Khê, tp Đà
05/HSST 35
Nẵng
237 Phạm Công Vũ 08/01/1996 8/4/1996
Nguyễn Văn tổ 68, Thạc Gián, 28/HSST 30/QĐ- ap 2950000 2,950,000 12/28/2016
Thường quận Thanh Khê, 7/6/2016 CCTHA
thành phố Đà 17/10/2016
Nẵng
238

K95/11A Trường
Chinh, quận
phạt 2000000 2,000,000 6/29/2017
Thanh Khê, thành
37/HSPT 209
phố Đà Nẵng
239 Phan Thị Hoa 02/3/2015 16/3/2015
Nguyễn Hữu Tổ 114 phường 85/HSST 12/tHA ap 2928750 2,928,750 3/2/2017
Hoàng Long(Xỉn An Khee, quận 16/8/2016 14/10/2016
Anh) Thanh Khê, thành
phố Đà Nẵng
240
Nguyễn Minh Khối Trung lập B, 218/HSST 09 ap 200000 200,000 3/22/2016
Đức phường Thạc 24/9/2014 6/10/2015
Gián, quận Thanh
Khê, thành phố
241 Đà nẵng
Nguyễn Đức K199/6 Nguyễn 25/HSST 291 sung công 1100000 1,100,000 9/8/2017
Trần Anh Việt Phước Nguyên, 28/4/2017 7/8/2017
phường An Khê,
quận Thanh Khê,
242 tp Đà Nẵng
Võ Hùng 36 Trần Tống, Đà 07/HSST 307 ap 200.000 21,460,000 9/22/2017
Nẵng 12/3/2015 27/5/2015 P: 20.000.000
SC 1.260.000

243
Nguyễn Văn Tổ 145 phường 270/HSPT 60/QĐ- BT 105,806,000 7/29/2016
Tuấn An Khê, quận 31/12/2015 CCTHA 105806000
Thanh Khê, thành 20/5/2016
phố Đà Nẵng
244
Dương Văn Tâm Tổ 55 phường An 89/HSST 08/QĐ- CDNC cho ông Đinh 15,000,000 9/15/2015
Khê, quận Thanh 23/11/2010 CCTHA Văn Hạnh 15000000
Khê, thành phố 17/3/2011
Đà Nẵng
245
Trần Tôn Nhuận Tổ 47, p. An Khê, 54/HSST 25/5/2009 01/QĐ- TCND 0 5,000,000 9/14/2015
q. Thanh Khê, tp CCTHA 5000000
Đà Nẵng
14/10/2009
246
Nguyễn Thị Tổ 50, phường An 152//HSPT 01/QĐ- Bồi thường ông Võ Văn 0 3,156,919 3/23/2016
Minh Sa Khê, quận Thanh 21/7/2015 CCTHA Quy3156919
Khê, thành phố 07/10/2015
Đà Nẵng
247
Nguyễn Thị Tổ 50, phường An 152/HSPT 02/QĐ- Bồi thường ong Bùi 5,756,700 3/23/2016
Minh Sa Khê, quận Thanh 21/7/2015 CCTHA Trung Dũng 5756700
Khê, thành phố 07/10/2015
Đà Nẵng
248
Nguyễn Lương Tổ 09 phường 44/HSPT 14/QĐ- Bồi thường ông Trương 21,125,000 3/23/2016
Phú Hòa Thạc Gián, quận 28/2/2014 CCTHA Cảnh 16500000
Thanh Khê, thành 15/10/2015 Bồi thường bà Nguyễn
phố Đà Nẵng Thị Hồng 4625000
249
Tạ Minh Lương Tổ 78, phường 253/HSPT 45/QĐ- 850,000 850,000 3/23/2016
Thạc Gián, quận 29/9/2015 CCTHA
Thanh Khê, thành 21/12/2015
phố Đà Nẵng
250
Huỳnh Văn Thọ Tổ 69 phường 253/HSPT 43/QĐ- 1,833,000 1,833,000 3/23/2016
(Cu Tê) Thạc Gián, quận 29/9/2015 CCTHA
Thanh Khê, thành 21/12/2015
phố Đà Nẵng
251
Tạ Minh Lương Tổ 78, phường 253/HSPT 46/QĐ- 2,250,000 2,250,000 3/23/2016
Thạc Gián, quận 29/9/2015 CCTHA
Hoàng Phước Thanh Khê, thành 23/12/2015
Quang phố Đà Nẵng
252 Tổ 23 phường
Thạc Gián, quận
Tổ 44Khê,
Thanh phường
thành
Thạc
phố Gián, quận
Đà Nẵng bồi thường 220000 220,000 6/29/2017
Thanh Khê, tp Đà
Nguyễn Ngọc 170/HSST 87a/THA
Nẵng
253 Tuấn 17/11/1993 01/7/1994

Tổ 8 Tân An, An
Khê, Thanh Khê, trợ cấp 175000 175,000
Đà Nẵng 16/HSPT 21
254 Hà Quang Thái 20/12/2006 8/10/2014
Nguyễn Văn tổ 68, Thạc Gián, 28/HSST 07 bồi thường cho Trần 54,575,000 12/28/2016
Thường quận Thanh Khê, 7/6/2016 17/10/2016 Ngọc Nghĩa
thành phố Đà 54.575.000đ
Nẵng
255
Trần Đình Dũng Tổ 30 phường 368/HSPT 09 BT22.600.000 22,600,000 9/22/2017
Thạc Gián, quận 28/3/2007 02/7/2007
Thanh Khê, tp Đà
nẵng
256
Công ty CP đầu 517 Trần Cao 14/KDTM-ST 06/QĐ- APKDTMST 0 11,547,000 9/21/2015
tư và phát triển Vân, quận Thanh 18/7/2008 CCTHA 11547000
hạ tầng Khê, thành phố 04/11/2008
Đà Nẵng
257
Phan Thị Nhung, tổ 28, Thạc Gián, 40/KDTM 23/QĐ- APKDTMST 0 13,001,937 9/17/2015
Võ Văn Quân quận Thanh Khê, 24/9/2012 CCTHA 13001937
thành phố Đà 14/11/2012
Nẵng
258
Công ty CP Xây 30 Phạm Văn 30/KDTM-ST 28/QĐ- APKDTMST 0 11,350,376 9/17/2015
dựng và thương Nghị, quận Thanh 29/12/2011 CCTHA 11350376
mại Ba Chín Khê, thành phố 09/3/2012
Đà Nẵng
259
Trương Văn 181 Hà Huy Tập, 54/KDTM-ST 59/QĐ- APKDTMST 0 18,920,625 9/22/2015
Cang quận Thanh Khê, 24/8/2011 CCTHA 18920625
thành phố Đà 21/6/2012
Nẵng
260
Trần Văn Trung - 79 Lý Thái Tổ, 57/KDTM 56/QĐ- APKDTMST 0 12,138,740 9/16/2015
chủ DNTN Thúy quận Thanh Khê, 10/12/2012 CCTHA 12138740
Nga thành phố Đà 01/02/2013
Nẵng
261
Đỗ Phú Long 400 Lê Duẩn, 67/KDTM 68/QĐ- APKDTMST 0 34,672,120 9/7/2015
quận Thanh Khê, 28/12/2012 CCTHA 34672120
thành phố Đà 23/02/2013
Nẵng
262
Đỗ Phú Long 400 Lê Duẩn, 66/KDTM 69/QĐ- APKDTMST 0 39,045,670 9/7/2016
quận Thanh Khê, 28/12/2012 CCTHA 39045670
thành phố Đà 23/2/2013
Nẵng
263
Công ty TNHH 153 Đỗ Quang, 10/KDTM-ST 108/QĐ- APKDTMST 0 2,888,000 9/22/2015
Chìa Khóa Việt quận Thanh Khê, 19/3/2013 CCTHA 2888000
thành phố Đà 06/5/2013
Nẵng
264
Công ty CP Tư 45/46/1 Lê Độ, 04/KDTM-ST 85/QĐ- APKDTMST 0 10,552,357 9/9/2015
vấn xây dựng quận Thanh Khê, 22/01/2014 CCTHA 10552357
Minh Phước thành phố Đà 19/02/2014
Nẵng
265
Công ty CP Tư 799/12 Trần Cao 06/QĐST-KDTM 139 /QĐ- APKDTMST 11,538,563 9/21/2015
vấn đầu tư xây Vân, q. Thanh 18/4/2014 CCTHA 11538563
dựng Nhất Nam Khê, tp Đà Nẵng 12/6/2014
Long
266
Công ty CP Đầu 385 Trần Cao 12/KDTMST 34/QĐ- APKDTMST 0 42,637,781 9/3/2015
tư & xây dựng Vân, q. Thanh 10/9/2014 CCTHA 42637781
546 Khê, tp Đà Nẵng 05/11//2014

267
Công ty TNHH 147 Kỳ Đồng, p. 41/ 49/QĐ- APKDTMST 0 2,500,000 9/3/2015
Hoàng Phú Hùng Thanh Khê Tây, q. KDTMST01/12/2014 CCTHA 2500000
Thanh Khê, tp Đà 16/1/2015
Nẵng
268
Lê Thị Tuyết 60Thaí Thị Bôi, 48/KDTMST 146/QĐ- APKDTMST 0 112,515,000 7/10/2016
Nhung phường Chính 16/9/2010 CCTHA 112515000
Gián, quận Thanh 04/8/2016
Khê, Đà Nẵng
269
DNTN THịnh 611 Điện Biên 60/KDTMST 72 ap 56245969 56,245,969 9/15/2015
Ngân Phủ, quận Thanh 18/12/2012 23/2/2013
Khê, thành phố
Đà nẵng
270

253 TRường
Chinh, quận
Công ty cổ phần ap 38246985 38,246,985 9/24/2017
Thanh Khê, tp Đà
Agromas Việt 29/KDTM-ST 162
Nẵng
271 Nam 18/6/2014 21/7/2014

Công ty TNHH 693B/76 Trần Cao


xây dựng thương Vân, quận Thanh ap 9830164 9,830,164 7/26/2017
mại dịch vụ Tuấn Khê, Đà Nẵng 49
272 Kha 01/KDTMST7/4/2017 24/4/2017
Nguyễn Công 297/29 Trường 23/KDTM 26/QĐ- Trả nợ Ngân hàng 427,466,595 11/18/2016
Tiến Chinh, quận 26/6/2012 CCTHA TMCP Phương Đông
Thanh Khê, thành 31/7/2012 427466595
phố Đà Nẵng
273
Công ty TNHH k260 Điên Biên 05/KDTMST 40/QĐ- Trả nợ ông Nguyễn 111,026,000 9/26/2016
Xây Dựng Bình Phủ, Đà Nẵng 30/6/2005 CCTHA Quang Cửu 111.026.000
Thuận 25/8/2016

274
Phan Thị Thúy Tổ 55 phường 08/KDTMST 08/QĐ- trả nợ ngân hàng 81,763,184 3/1/2017
Hằng Thanh Khê Tây, 21/4/2009 CCTHA NN&PTNT VN
quận Thanh Khê, 7/10/2016
tp Đà nẵng
275
Trần thị Tuyết H35/16/K814A 15/KDTMST 21 Trả nợ ngân hàng 575,009,354 12/29/2016
Nhung Trần cao Vân, rổ 18/3/2014 30/12/2014 Eximbank 575009354
69, phường Thanh
Khê Đông, quận
276 Thanh Khê, tp Đà
nẵng
Công ty cổ phần
517 Trần Cao vân, Lãi suất chậm thi hành
tư vấn đầu tư và 1 7/6/2017
tp Đà Nẵng án
xây dựng 19/KDTM-ST 06
277 14/9/2007 09/11/2015
Công ty tnhh 01/KDTMST 32 Trả nợ ngân hàng 96,972,324 12/29/2016
TRần Tâm 9/2/2015 13/5/2015 TNCP XNK Việt Nam
96.972.324

278
Trần Thị Ánh 88 Hoàng Hoa 38/KDTMST 48/QĐ- Trả nợ ngân hàng 1,294,781,082 12/28/2016
Loan Thám, quận 27/11/2013 CCTHA TMCP Quốc Tế Việt
Thanh Khê, tp Đà 29/12/2016 Nam 1.294.781.082
Nẵng
279
Công ty cổ phần K292/H51/2 Hải 01/LĐST 06/QĐ- Trả nợ ông Nguyễn 128,288,019 9/19/2016
Điện chiếu sáng Phòng , Đà Nẵng 19/2/2016 CCTHA Ngọc Hưng 128288019
Đà Nẵng 20/5/2016

280
Công ty cổ phần K292/H51/2 Hải 01/LĐST 05/QĐ- APDSST 3,848,640 9/19/2016
Điện chiếu sáng Phòng , Đà Nẵng 19/2/2016 CCTHA 3848640
Đà Nẵng 7/4/2016

281
Triệu Thị Ánh 105 Cù Chính 25/HNGĐPT 281 APDSST 7,500,000 9/27/2017
Hằng Lan, quận Thanh 26/11/2010 12/8/2011 7500000
Khê, thành phố
Đà Nẵng
282
Nguyễn Quốc Tổ 01 phường 64/DSST 06 Trả nợ 142365756 142,365,756 9/27/2017
Vương; Nguyễn Thanh Khê Tây, 13/11/2013 04/10/2016
Thị Thông quận Thanh Khê,
tp Đà nẵng
283
Lê Thị Lệ Xuân Tổ 02 phường 178/HNGĐST 139 AP 2744130 2,744,130 9/28/2017
Hòa Khê, quận 23/6/2008 24/11/2008
Thanh Khê, Đà
nẵng
284
Đào Ngọc Hổ 27 Dũng Sỹ 18/DSST 212 ap 15225000 15,225,000 9/27/2017
Thanh Khê, quận 30/3/2016 20/4/2016
Thanh Khê, Đà
Nẵng
285
Nguyễn Giới Tổ 24 phường 55/HNGĐST 78 Ap 2883000 2,883,000 9/27/2017
Thanh Lộc Đán 03/5/1999 04/6/1999
(Thanh Khê
Đông), quận
286 Thanh Khê, Đà
nẵng93
Tổ 36 (cũ)
(mới)
phường Xuân Hà, 116/QĐ-
quận Thanh Khê, CCTHA
287 Lê Phước Mĩnh TP Đà Nẵng 91/HSST 03/7/2007 03/8/2010 Phạt: 7.666.875 7,666,875 8/2/2017
488 Trần Cao
Vân, tổ 66 phường
Xuân Hà, quận 29/QĐ-
Bùi Thị Phương Thanh Khê, TP CCTHA Phạt: 8.520.000
288 Chi Đà Nẵng 103/HSST 03/8/2012 16/10/2012 Sung công: 79.689.760 88,209,760 6/1/2016

Tổ 17, phường 52/QĐ-


Xuân Hà, TP Đà CCTHA AP: 400.000
289 Phạm Quốc Thọ Nẵng 296/HSPT 29/11/2012 14/12/2012 Phạt: 11.000.000 11,400,000 10/5/2016
K718/21 Trần Cao
Vân, phường
Xuân Hà, quận 199/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
290 Ngô Văn Công Đà Nẵng 169/HSPT 26/7/2012 08/8/2013 AP: 787.000 787,000 10/4/2016

Tổ 113, phường
Xuân Hà, quận 48/QĐ-
Nguyễn Thị Bích Thanh Khê, TP CCTHA
291 Thảo Đà Nẵng 124/HSST 25/3/2013 30/10/2013 AP: 51.425.000 51,425,000 12/12/2016
Tổ 10, phường
Xuân Hà, quận 115/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
292 Phạm Minh Tiến Đà Nẵng 145/HSST 7/11/2013 30/12/2013 Phạt: 5.000.000 5,000,000 3/7/2016
K223/10 Trần Cao
Vân, tổ 92 phường
Xuân Hà, quận 120/QĐ-
Lâm Duy Bảo Thanh Khê, TP CCTHA AP: 200.000
293 Sơn Đà Nẵng 282/HSPT 30/12/2013 06/2/2014 Phạt: 3.000.000 3,200,000 12/14/2016

K41/14 Lê Độ,
phường Xuân Hà, 176/QĐ-
quận Thanh Khê, CCTHA
294 Trần Anh Trường TP Đà Nẵng 42/HSPT 28/02/2014 21/3/2014 Phạt: 11.860.000 11,860,000 12/5/2016

Tổ 12, phường
Xuân Hà, quận 14/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
295 Nguyễn Văn Sỹ Đà Nẵng 176/HSPT 03/5/2012 08/10/2014 AP: 700.000 700,000 10/6/2016

Tổ 18, phường
Xuân Hà, quận 16/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
296 Lê Trung Thành Đà Nẵng 1127/HSPT 18/11/2013 08/10/2014 Sung công; 150.800.000 150,800,000 10/10/2016

Tổ 14 phường
Xuân Hà, quận 60/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
297 Nguyễn Văn Sỹ Đà Nẵng 69/HSST 26/6/2014 20/10/2014 AP: 650.000 650,000 3/3/2016

Tổ 109, phường
Xuân Hà, quận 67/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
298 Cao Văn Nga Đà Nẵng 184/HSPT 18/9/2014 20/10/2014 AP: 400.000 400,000 3/9/2016

Tổ 75, phường
Hòa Khê, quận
Nguyễn Văn Tân Thanh Khê, TP 137/QĐ- AP: 475.000
299 A Đà Nẵng 157/HSPT 15/8/2014 CCTHA Sung công: 900.000 1,375,000 10/11/2016
K379/35 Trần Cao
Vân, tổ 57 phường
Xuân Hà, quận 255/QĐ-
Ngô Đình Tuấn Thanh Khê, TP CCTHA AP: 200.000
300 Khanh Đà Nẵng 10/HSST 16/2/2015 27/3/2015 Phạt: 10.000.000 10,200,000 4/16/2015

Tổ 30A, phường
Xuân Hà, quận 369/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
301 Võ Văn Thắng Đà Nẵng 50/HSPT 09/01/2015 28/7/2015 AP: 6.145.000 6,145,000 10/13/2016
K81/6 Nguyễn
Phước Nguyên,
phường An Khê, 41/QĐ-
Công ty TNHH quận Thanh Khê, CCTHA
302 Bảo Châu TP Đà Nẵng 16/KDPT 15/6/2015 06/8/2015 Trả: 610.557.543 610,557,543 4/10/2017

Tổ 02 phường
Xuân Hà, quận 389/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
303 Đặng Thị Thúy Đà Nẵng 41/HSPT 12/3/2015 10/8/2015 Phạt: 10.000.000 10,000,000 3/8/2016

Tổ 18, phường
Xuân Hà, quận 11/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
304 Lê Trung Thành Đà Nẵng 572/HSPT 10/12/2014 08/10/2015 Sung công: 261.199.706 261,199,706 10/7/2016

Tổ 106, phường
Xuân Hà, quận 94/QĐ- AP: 200.000
Nguyễn Thị Thu Thanh Khê, TP CCTHA Sung công: 60.000
305 Hà Đà Nẵng 130/HSST 25/9/2015 09/11/2015 Phạt: 10.000.000 10,260,000 8/20/2016

Tổ 58 phường
Xuân Hà, quận 35/QĐ-
Nguyễn Hữu Thanh Khê, TP CCTHA
306 Nghị Đà Nẵng 19/HSST 12/5/2015 02/11/2015 Bồi thường: 25.120.000 25,120,000 9/9/2016
K21/15 Tôn Thất
Tùng, phường
Vĩnh Trung, quận 111/QĐ-
Nuyễn Thị Tuyết Thanh Khê, TP CCTHA
307 Ninh Đà Nẵng 56/DSST 24/11/2015 16/12/2015 AP: 1.177.500 1,177,500 8/25/2016
K21/15 Tôn Thất
Tùng, phường
Vĩnh Trung, quận 44/QĐ-
Nuyễn Thị Tuyết Thanh Khê, TP CCTHA
308 Ninh Đà Nẵng
k146 Dũng Sỹ 56/DSST 24/11/2015 20/1/2016 Trả: 94.200.000 94,200,000 8/25/2016
Thanh Khê,
phường Thanh
Khê Tây, quận 104/QĐ-
Trần Thị Mỹ Thanh Khê, TP CCTHA
309 Hạnh Đà Nẵng 10/DSST 20/5/2016 4/7/2016 Trả: 3.000.000 3,000,000 8/29/2016

Tổ 111, phường
Xuân Hà, quận 305/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
310 Trần Tấn Sang Đà Nẵng 134/HSPT 30/6/2016 19/7/2016 AP: 1.032.500 1,032,500 9/12/2016

195/2 Thái Thị 55/QĐ-


Trương Trường Bôi, quận Thanh CCTHA
311 Hải Khê, TP Đà Nẵng 130/HSST 26/9/2013 8/11/2013 Phạt: 6.480.000 6,480,000 9/19/2016

225 Hà Huy Tập,


phường Hòa Khê, 54/QĐ-
Nguyễn Hoàng quận Thanh Khê, CCTHA
312 Long TP Đà Nẵng 47/DSST 18/9/2015 04/11/2015 AP: 1.800.000 1,800,000 9/15/2016

225 Hà Huy Tập,


phường Hòa Khê, 31/QĐ-
Nguyễn Hoàng quận Thanh Khê, CCTHA
313 Long TP Đà Nẵng 47/DSST 18/9/2015 8/12/2015 Trả: 56.000.000 56,000,000 9/15/2016

225 Hà Huy Tập,


phường Hòa Khê, 52/QĐ-
Nguyễn Hoàng quận Thanh Khê, CCTHA
314 Long TP Đà Nẵng 47/DSST 18/9/2015 22/02/2016 Trả: 56.000.000 56,000,000 9/15/2016

35 Cù Chính Lan,
phường Hòa Khê, 04/QĐ-
Công ty Mạnh quận Thanh Khê, CCTHA
315 Tiến TP Đà Nẵng 05/LĐST 16/7/2015 04/12/2015 Trả BHXH: 51.014.171 51,014,171 9/16/2016
Nguyễn Hữu Tổ 109 phường
Minh Xuân Hà, quận 02/QĐ-
và Nguyễn Thị Thanh Khê, TP CCTHA
316 Phước Đà Nẵng 16/HSST 16/4/2015 04/10/2016 Bồi thường:8.322.353 8,322,353 11/8/2016

Nguyễn Hữu Tổ 109 phường


Minh Xuân Hà, quận 03/QĐ-
và Nguyễn Thị Thanh Khê, TP CCTHA
317 Phước Đà Nẵng 16/HSST 16/4/2015 04/10/2016 Bồi thường: 7.397.647 7,397,647 11/8/2016

Tổ 85 phường
Thanh Khê Đông, 35/QĐ-
Nguyễn Hữu quận Thanh Khê, CCTHA
318 Khánh TP ĐN 15/DSST 22/6/2016 10/10/2016 Án phí: 1.853.493 1,853,493 11/3/2016

Tổ 76 phường
Tam Thuận, quận 36/QĐ-
Thanh Khê, TP 20/DSST CCTHA
319 Võ Ngọc Thạch ĐN 30/6/2016 10/10/2016 Án phí: 2.385.500 2,385,500 11/3/2016

Tổ 76 phường
Tam Thuận, quận 16/QĐ-
Thanh Khê, TP 20/DSST CCTHA
320 Võ Ngọc Thạch ĐN 30/6/2016 22/11/2016 Trả: 47.170.000 47,170,000 2/27/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 96/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 40/QĐST-DS CCTHA
321 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 14/6/2016 23/6/2016 Trả: 695.552.207 695,552,207 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 77/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 30/QĐST-DS CCTHA
322 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 06/5/2016 20/5/2016 Trả: 245.488.707 245,488,707 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 99/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 41/DSST CCTHA
323 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 17/6/2016 29/6/2016 Trả: 458.972.207 458,972,207 3/14/2017
605 Trần Cao
Vân, tổ 4, Xuân 91/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 36/DSST CCTHA
324 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 31/5/2016 14/6/2016 Trả: 147.226.407 147,226,407 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 74/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 29/QĐST-DS CCTHA
325 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 05/5/2016 20/5/2016 Trả: 44.001.267 44,001,267 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 86/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 32/QĐST-DS CCTHA
326 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 12/5/2016 02/6/2016 Trả: 163.610.207 163,610,207 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 78/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 26/QĐST-DS CCTHA
327 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 284/2016 20/5/2016 Trả: 163.772.207 163,772,207 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 112/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 39/QĐST-DS CCTHA
328 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 09/6/2016 04/8/2016 Trả: 122.772.207 122,772,207 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 92/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 37/QĐST-DS CCTHA
329 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 16/6/2016 16/6/2016 Trả: 81.772.207 81,772,207 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 103/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 35/QĐST-DS CCTHA
330 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 24/5/2016 04/7/2016 Trả: 1.065.772.207 1,065,772,207 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 70/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 23/DSST CCTHA
331 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 19/4/016 21/4/2016 Trả: 163.556.207 163,556,207 3/14/2017
605 Trần Cao
Vân, tổ 4, Xuân 79/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 31/QĐST-DS CCTHA
332 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 06/5/2016 20/5/2016 Trả: 73.487.247 73,487,247 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 107/QĐ-
Hà, Thanh Khê, 44/QĐST-DS CCTHA
333 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 06/7/2016 13/7/2016 Trả: 405.271.347 405,271,347 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 108/QD-
Hà, Thanh Khê, 45/QĐST-DS CCTHA
334 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 07/7/2016 13/7/2016 Trả: 134.938.647 134,938,647 3/14/2017

605 Trần Cao


Vân, tổ 4, Xuân 106/QD-
Hà, Thanh Khê, 412QĐST-DS CCTHA
335 Lê Thị Kim Thu Đà Nẵng 01/7/2016 13/7/2016 Trả: 102.171.047 102,171,047 3/14/2017

Tổ 15 phường
Tam Thuận, quận 215/QĐ-
Nguyễn Minh Thanh Khê, Đà 68/HSPT-QĐ CCTHA
336 Sơn Nẵng 10/4/2017 18/5/2017 Án phí: 539.600 539,600 7/6/2017

Tổ 28 Hà Đông
phường Xuân Hà, 233/QĐ-
Huỳnh Thị quận Thanh Khê, 10/QĐST-DS CCTHA
337 Phượng Đà Nẵng 05/4/2017 26/5/2017 Án phí: 497.000 497,000 7/27/2017

Tổ 73 phường
Xuân hà, quận 242/QĐ-
Thanh Khê, Đà 07/DSST CCTHA
338 Trần Xuân Toàn Nẵng 19/4/2017 05/6/2017 Án phí: 2.576.500 2,550,500 7/27/2017

Tổ 28 phường
Xuân Hà, quận 286/QĐ-
Nguyễn Văn Thanh Khê, Đà 19/QĐST-DS CCTHA
339 Hiển Nẵng 13.6.2017 26.6.2017 Án phí: 764.970 764,970 8/3/2017
Tổ 37 phường
Tam Thuận, quận 315/QĐ-
Thanh Khê, Đà 28/QĐST-DS CCTHA
340 Trần Đăng Vinh Nẵng 26/6/2017 10/7/2017 Án phí: 1.250.000 1,250,000 8/4/2017

396 Điện Biên 07/QĐ-


Công ty tàu thủy Phủ, quận Thanh 10/KDTM-PT CCTHA
341 Miền Trung Khê, Đà Nẵng 12/12/2011 06/01/2012 Trả: 51.062.218.900 51,062,218,593 9/29/2017

án phí
5.628.135
Công ty TNHH 09/KDST 05
342 Gia Bảo 300 Ông Ích Khiêm20/7/2011 28/10/2011 5,628,135 25/9/2015

Công ty TNHH 01/KDST 20


343 Gia Bảo 300 Ông Ích Khiêm17/1/2011 15/4/2011 án phí 116,191,747 25/9/2015

Công ty Cổ phần 02/KDST 35


344 AGROMAS 253 Trường Chính 23/5/2013 22/10/2013 ÁN PHÍ 30,124,587 23/5/2016

Công ty Cổ phần
Đầu
tư và xây dựng 11/KDST 32
345 546 385 Trần Cao Vân 21/6/2011 1/7/2011 án phí 22,913,273 23/5/2016

Doanh nghiệp Tư
nhân 33/KDST 10
346 Vũ Lê 90 Nguyễn Hoàng 28/8/2012 11/10/2012 án phí 11,572,630 23/5/2016

13/KDST 38
347 Võ Thị Mỹ Xuân tổ 8 P. Tân Chính 16/9/2014 5/11/2014 ÁN PHÍ 118,009,958 25/9/2015
07/KDST 111
348 Đoàn Dũng Anh TTổ 37 P. Tam Thuậ 6/2/2014 18/3/2014 án phí 2,215,000 14/5/2016

64/KDST 17
349 Hồ Thị Kim Hạnh tổ 15 P. Xuân Hà 22/12/2009 17/3/2011 ÁN PHÍ 7,000,000 25/9/2015

Công ty TNHH
Xây
lắp Hưng Thinh 42/KDST 42
350 Sơn 28 Hà Huy Tập 29/7/2011 1/9/2011 án phí 8,323,500

Công ty Cổ phần 09/kd 34


351 Góc Nhìn 225 Trường Chinh 21/3/2012 28/3/2012 án phí 5,104,225

Công ty TNHH
TM
và Dịch vụ Thảo 15/kdst 3
352 Oanh K33/33 Châu Văn 5/3/2015 7/10/2015 án phí 34,011,571

Công ty TNHH
Tin 65/KD 66
353 học Techsys 84 Hàm Nghi 27/12/2012 23/2/2013 án phí 33,903,113

4/KDST 2
354 Nguyễn Quốc Ích 304/1 Điện Biên P 13/9/2012 5/10/2012 án phí 112,728,487

35/KD 16
355 Võ Thị Hải K263/23 Lê DuẨN 14/7/2010 17/3/2011 án phí 16,149,011
Công ty TNHH 16/kd 10 Trat nợ Ngân
356 đại Thành Lợi 6/8/2013 22/10/2013 hàng 1,025,872,194

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 27
357 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 11/5/2016 Trả nợ Ngân hàng 19,400,000 0

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 33
358 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 11/5/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 0

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 02
359 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 4/10/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 5
360 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 14/10/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 9
361 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 14/11/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 29
362 mại Hưng Thịnh 267 Nguyễn Văn L 5/4/2017 11/5/2017 Trả nợ Ngân hàng 1,866,520,000

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 13
363 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 8/12/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 18
364 mại Hưng Thịnh 267 Nguyễn Văn L 5/4/2017 11/1/2017 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 20
365 mại Hưng Thịnh 268 Nguyễn Văn L 5/4/2018 8/2/2017 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 37
366 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 4/8/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 29
367 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 11/5/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000

Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 60
368 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 21/4/2016 án phí 42,745,529

công ty cổ phần 08/KD 21


369 325 Trần Cao Vân 31/5/2011 15/7/2011 tRẢ CTY ĐIỆN 75,942,424

Công ty Cổ phần
xây dựng và 13/2013/KD 01/tha
370 trang trí nội thất 517 Trần Cao Vân 7/2/2013 4/10/2016 ap 30,613,000

Công ty Cổ phần
xây dựng và 68/2011/KD 01/tha
371 trang trí nội thất 517 Trần Cao Vân 09/4/2011 4/10/2016 trả ông Thuận 17,209,000
13/KDST 11/tha Trat nợ Ngân
372 Võ Thị Mỹ Xuân tổ 8 Tân Chính 16/9/2014 05/12/2016 hàng 10,009,958,000

17/KDST 12/THA
373 Võ Văn Vi tổ 8 Tân Chính 30/9/2014 05/12/2016 TrẢ nợ ngân hàng 10,064,500,000

18/kd 27
374 phạm văn toàn K53/17 HNH 17/12/2015 11/1/2016 ap 21,316,855

LêTiến, Nguyễn 68/DSST 710


án phí 48.858.466đ
Thị Như lâm 1/11/2011 16.8.2012
375 37 Huỳnh Ngọc Hu 48,858,466

16/ds 400
376 Nguyễn Thị Hoa 382/11 Hùng Vươn 22/4/2014 22/7/2014 ÁN PHÍ 12,770,000

Phan Sót,
Phan Liên 13/kd 48
377 Hương tổ 34 P. Thanh Kh 14/4/2012 10/5/2012 ÁN PHÍ 14,255,000

27/DS 382
378 Nguyễn Đức hỶ 38 LÊ Duy Đình 13/5/2014 20/6/2014 án phí 8,000,000

201/DS 815
379 Nguyễn Khánh DũTổ 37 P. Tam Thuậ 30/7/2012 10/9/2012 ÁN PHÍ 24,800,000
Nguyễn Văn
Dương
Phạm Thị Hạnh 73 101
380 Nhân tổ 23 Xuân Hà 20/11/2013 9/1/2014 án phí 7,506,719

Nguyễn Đức 06/ds 193


381 Mẫn Tổ 19 Thạc Gians 27/1/2014 19/2/2014 án phí 1,218,000

32/ds 388
382 Hoồ Lê Quốc Ngu tổ 20 Thanh Khê T 17/5/2013 31/5/2013 án phí 2,741,900

83
383 Nguyễn Bá Tâm 71/3 Huỳnh Ngọc s 25/5/2016 trả ngân hàng 7,942,592

03/ds 204
384 Nguyễn Bá Tâm 71/3 Huỳnh Ngọc 29/2/2017 7/4/2016 án phí 397,129

02/ds 25
385 Nguyễn Bari 32 Nguyễn Thị Bảy20/1/2014 8/10/2014 án phí 570,000

79/ds 03 Trat nợ Ngân


386 Huỳnh Thanh Tru 184 Thái Thị Bôi 20/3/2007 28/9/2009 hàng 10,792,000

338/ds 711
387 Nguyễn Thị Mai tổ 19 Thanh Khê T 21/8/2012 21/8/2012 án phí 1,875,000
Nguyễn Văn Tân K219/4 Nguyễn 04/DSST 317
388 Đặng Thị Thanh Phước Nguyên 22/1/2013 19/3/2013 án phí 2,600,000

Bùi Văn Duy 37/ds 322


389 Lê Thị Lai 45 Huỳnh Ngọc Hu 29/6/2011 21/7/2011 án phí 14,952,000

08/ds 176
390 Mai Thị Dung 48 Nguyễn Biểu 15/1/2010 2/3/2010 án phí 7,822,817

51/ds 36 Trả nợ
391 Nguyễn Thị Hoồn TỔ 11 Thanh Khê 24/9/2015 31/12/2015 ngân hàng 1,346,525,680

57/DS 117
392 Lê Thị Kim Phụngtổ 58 Tâm Thuận 11/12/2015 25/12/2015 án phí 994,330

54/ds 27 Trả nợ
393 Nguyễn Văn Bình tổ 6 Xuân Hà 24/11/2010 23/11/2015 bà Nga 637,999,999

80/DS 208
394 Nguyễn Thanh Sơ phường Xuân Hà 30/12/2009 25/3/2010 án phí 17,400,000

79/DS 207
395 Nguyễn Thanh Sơ phường Xuân Hà 30/12/2009 25/3/2010 án phí 20,420,000
27/ds 178
396 Trần Thị Bích Ng bê văn đàn 5/2/2010 2/3/2010 án phí 5,444,000

57/DS 311
397 Trần Thị Bích Ng Bế Văn Đanf 8/4/2010 16/4/2010 án phí 9,000,000

Nguyễn Thị 27/DS 261


398 Hương, Quyền 120 Nguyễn Hoàng 21/4/2009 21/5/2009 án phí 24,068,000

16/DS 224
399 Đinh Quang Thịnh84 Nguyễn Thị Thậ 29/3/2016 21/4/2016 án phí 3,326,000

16/DS 89
400 Đinh Quang Thịnh85 Nguyễn Thị Thậ 29/3/2017 7/6/2016 traả ngân hàng 66,523,285

06/ds 90
401 Bùi Văn Trung TỔ 74 Tam Thuận 20/4/2016 7/6/2016 traả ngân hàng 42,520,000

06/ds 271
402 Bùi Văn Trung TỔ 74 Tam Thuận 20/4/2017 8/6/2016 án pní 1,063,000

44/Ds 59
403 Đỗ Nguyễn Duy A50 Phạm Văn Nghị 4/9/2015 1/4/2016 Trả ông Huy 30,000,000
44/Ds 38
404 Đỗ Nguyễn Duy A50 Phạm Văn Nghị 4/9/2015 5/1/2016 trả ông Huy 9,000,000

133/DSST 31
405 Nguyễn Thị Dũng 814 Trần Cao Vân 11/11/2002 3/1/2003 trả bà Nam 30,500,000

K246/1 Nguyễn 45/DSPT 11 Trả công ty


406 Dđào Văn Yến Phước Nguyên 14/9/2015 20/10/2015 Tân Lập 252,710,492

298/DSST 07
407 Trương Hữu Thươ322/85 Hải Phòng 19/8/2011 3/11/2011 trả bà Thủy 4,315,000

17/DSST 260
408 Võ Quang Liên Ph60 Trần Xuân lê 4/2/2013 23/2/2013 ÁN PHÍ 2,937,500

Nguyễn Đặng 16/DSST 62/tha


409 Diệu Trang 48 Nguyên Hồng 25/9/2015 12/11/2015 ap 15,060,066

28/HN 09 trả nợ
410 Trần Thị Khiết TỔ 24 Tân Chính 11/12/2013 8/1/2015 ông Bình 46,665,500

70/hs 76
411 Võ Minh Thắng 24/8/2010 14/12/2011 án phí 3,329,460
05/hs 79
412 Nguyễn Thị Diễm TỔ 38 Tân Chính 2/3/2012 10/1/2013 án phí 10,000,000

Trần Văn Thành,


Dương Quang 97/hs 181
413 Huy 23/8/2013 22/1/2015 án phí 1,850,000

115/hs 367
414 Trần Văn Tuấn tổ 28 Tân Chính 30/11/2015 13/7/2015 án phí 535,000

102/hs 25
415 Lê Văn Hòa tổ 15 Tân Chính 30/7/2007 12/12/2007 án phí 9,000,000

41/HS 47
416 Nguyễn Cảnh K333/2 Hải Phòng 8/6/2010 20/1/2011 án phí 17,335,000

14/hs 67
417 Nguyễn Đức KhánTỔ 21 Tân Chính 24/4/2013 14/11/2013 án phí 8,100,000

77/hs 87
418 Đào Thị Phương Ntân chính 24/9/2013 3/12/2013 án phí 11,500,000

95/hs 261
419 Lê Trần Duy Vũ tổ 18 P. Tân Chính 14/5/2014 19/6/2014 án phí 4,800,000
02/hs 203
420 Phan Thái Hoàng TỔ 16 Tân Chính 21/1/2016 18/3/2016 án phí 6,200,000

257/hs 123
421 Nguyễn Bắc tổ 58 Tân Chính 28/11/2013 14/2/2014 án phí 4,527,500

186/HS 6
422 Nguyễn Đức Chứctổ 20 Tân Chính 23/8/2012 6/10/2015 án phí 2,329,000

186/HS 04 Trả nợ
423 Nguyễn Đức Chứctổ 20 Tân Chính 23/8/2013 7/10/2015 bà Ngọc 42,580,000

44/HSPT 16/tha
424 Nguyễn Anh Tuấntổ 20 Tân Chính 28/2/2014 15/10/2015 BT ông Cảnh 16,725,000

Công ty TNHH
TMDV Trung 11/LĐ 01
425 Anh 429 Lê Duẩn 26/12/2012 23/2/2013 án phí 1,806,056

Trần Văn Tuấn


K333/10 Hải 40/HSPT 180
426 Phòng 13/3/2017 05/4/2017 ÁN PHÍ 1,385,000

Lê Hoàng Tấn 16/DSST 44


427 Việt K377/9 Hải Phòng 23/5/2017 28/8/2017 trả ngân hàng 65,565,651
16/DSST 337
428 Lê Hoàng Tấn ViệK377/9 Hải Phòng 23/5/2017 28/7/2017 ÁN PHÍ 3,278,282

36/HSST 297
429 nguyễn thị quỳnh 274 Ông ích khiêm 21/1/2009 15/8/2017 ÁN PHÍ 9,550,000

54/ds
430 Nguyễn Văn Bình tổ 6 Xuân Hà 24/11/2010 án phí 10,499,250

04/HNGĐ 07
431 Ngô công Thái tổ 40 TÂN Chính 5/9/2013 4/11/2015 TNCN 17,000,000

Tạ thị Bích
Tuyền, 79/DSST 193
432 Nguyễn Hữu Trà Lý Thải tổ 26/9/2014 2/4/2015 án phí 4,858,160

32/DSST 388
433 HoỒ Lê Quốc Ngu41 Bàu Trảng 17/5/2013 31/5/2013 án phí 2,741,900

131/HSST 287/THA P: 5.000.000


434 Trần Thị Thu Hiề Tổ 24, Thạc Gián 30/9/2014 05/5/2015 SC: 1.903.000 6,903,000 20/5/2016

Nguyễn Văn Tổ 17, Vĩnh AP: 800.000


Thái Trung 245/HSPT 95/THA P: 5.600.000 5/7/2017
435 Phan Văn Hậu Tổ 168, An Khê 26/11/2013 12/12/2013 Nhận TS 6,400,000 26/6/2017
Lê Ngọc Thúy
Loan
Mai Thị Thùy Tổ 41, Hòa Khê 215/HSPT 04/THA 15/9/2016
436 Linh Tổ 43, An Khê 16/9/2011 05/10/2011 P: 10.000.000 10,000,000 14/9/2016

76/HSST 65/THA AP: 200.000


437 Phạm Văn Đông Tổ 14, Hòa Khê 03/7/2014 20/10/2014 P: 10.000.000 10,200,000 13/9/2016

Nguyễn Thị
Thanh Loan
Nguyễn Minh 102/HSST 80/THA 10/7/2017
438 Phan Thị Phượng Tổ 01, Hòa Khê 05/9/2011 14/12/2011 AP: 400.000 400,000 11/7/2017

95/HSST 154/THA AP: 200.000


439 Đỗ Công Hòa QuýTổ 04, Hòa Khê 29/11/2013 06/3/2014 SC: 900.000 1100000 14/7/2017

01/HSST 142/THA P: 5.000.000


440 Nguyễn Mạnh Cư 07 Thúc Tề 03/01/2014 28/02/2014 5,000,000 21/6/2016

76/HSST 64/THA
441 Phan Văn Anh 179 Trần Xuân Lê 03/7/2014 20/10/2014 P: 8.740.000 8,740,000 20/6/2016

Trần Tự Thanh
Tùng Tổ 28, Hòa Khê AP: 400.000
Nguyễn Ngọc Tổ 28, Thanh Khê 53/HSPT 243/THA P: 15.000.000 13/7/2017
442 Ánh Hà Đông 29/02/2012 11/4/2012 SC: 95.000 15,495,000 23/5/2016

147/HSST 77/THA
443 Nguyễn Duy ThanTổ 51, Hòa Khê 30/9/2015 09/11/2015 Ap: 200.000 200,000 6/7/2017
90/HSPT 05/THA
444 Huỳnh Thanh Sơn Tổ 04, Hòa Khê 22/4/2014 06/10/2014 SC: 91.000.000 91,000,000 9/9/2016

109/HSPT 278/THA AP: 400.000


445 Võ Thị Thương 15 Đoàn Nhữ Hài 20/6/2016 30/6/2016 P: 5.000.000 5,400,000 7/5/2016

80/HSST 47/THA AP: 4.179.625


446 Nguyễn Hồng Tâ Tổ 36, Hòa Khê 22/9/2014 22/10/2015 4,179,625 5/18/2016

44/HSPT 171/THA
447 Kiều Nhật Thành Tổ 16, Hòa Khê 07/3/2013 25/6/2013 AP: 400.000 400,000 2/8/2017

83/HSST 35/THA AP: 200.000


448 Hồ Công Minh Tổ 110, Hòa Khê 18/7/2015 22/10/2015 P: 5.000.000 5,200,000 16/9/2016

50/HSST 183/THA
449 Huỳnh Ngọc Lân Tổ 40, Hòa Khê 23/12/2015 22/02/2016 AP: 200.000 200,000 5/18/2016

65/HSPT 214/Tha AP: 200.000


450 Huỳnh Ngọc Lân Tổ 40, Hòa Khê 27/3/2014 16/4/2014 P: 10.000.000 10,200,000 18/5/2016

42/HSPT 178/THA
451 Đặng Ngọc Tâm Tổ 115, Hòa Khê 28/2/2014 21/3/2014 P: 14.700.000 14,700,000 11/10/2016
K19/36 TRần
Xuân Lê, 90/HSPT 02/THA P: 3.200.000
452 Nguyễn Thị ThanhĐn 22/4/2014 06/10/2014 SC: 8.003.950 11,203,950 12/9/2016

Tổ 18, Thanh Khê


Tây, 115/HSPT 273/THA
453 Dương Vĩnh Định Q.Thanh Khê, Đn 28/6/2017 17/7/2017 AP: 200.000 200,000 8/8/2017

Tổ 21, Hòa khê, 122/HSPT 289/THA


454 Nguyễn Tấn Hưng Q.Thanh Khê, Đn 29/6/2017 02/8/2017 AP: 700.000 700,000 16/8/2017

Tổ 01, Hòa Khê, 40/HSPT 183/THA


455 Lê Văn Hào Q.Thanh Khê, Đn 13/3/2017 05/4/2017 Ap: 200.000 200,000 25/5/2017

Tổ 12, Thanh Khê


Tây, 210/HSPT 301/THA Ap: 200.000
456 Đào Ngọc Duy AnQ.Thanh Khê, Đn 26/5/2016 18/8/2017 SC: 15.000.000 15,200,000 22/8/2017

Tổ 16, Hòa Khê 43/HSST 285/THA


457 Phạm Thị Tuyết Q.Thanh Khê, Đn 26/5/2013 26/7/2017 Ap: 200.000 200,000 2/8/2017

Nguyễn Hồng Tổ 36, Hòa Khê, 80/HSST 34/THA


458 Tâm Q.Thanh Khê, Đn 22/9/2014 02/11/2015 BT: 76.092.500 76,092,500 18/5/2016

Nguyễn Văn Tổ 08, Hòa Khê, 94/HSST 09/THA


459 Huyền Q.Thanh Khê, Đn 12.9.2016 16.11.2016 BT: 11.293.000 11,293,000 18/11/2016
15/DSST 346/THA
460 Nguyễn Thị Kim K2/35 Văn Cao 08/4/2014 12/6/2014 AP: 6.016.500 6,016,500 22/11/2016

105/DSST 809/THA
461 Đàm Văn Đô 40/38 Phan Thanh 12/7/2012 10/9/2012 AP: 3.000.000 3,000,000 3/7/2017

41/DSST 65/THA
462 Văn Thị Hoa Cúc Tổ 108, An Khê 11/9/2014 14/11/2014 AP: 5.000.000 5,000,000 26/6/2017

15/DSST 246/THA
463 Nguyễn Đình Khâ Tổ 19, Vĩnh Trung 05/3/2014 18/3/2014 AP: 1.000.000 1,000,000 15/11/2016

Tạ Thị Kim Huệ 446/DSST 366/THA


464 Nguyễn Đức Hỷ Tổ 148, Chính Giá 15/12/2011 08/02/2012 AP: 33.890.000 33,890,000 11/11/2016

39/DSST 78/THA
465 Trần Lê Huy Tổ 88, Thanh Khê 10/9/2014 04/11/2014 AP: 1.279.500 1,279,500 12/7/2017

419/DSST 189/THA
466 Nguyễn Thị Hườn Tổ 24, Hòa Khê 28/9/2012 14/11/2012 AP: 1.300.000 1,300,000 24/5/2016

49/DSST 106/THA
467 Nguyễn Hoàng LộTổ 73, Thanh Khê 14/11/2014 15/12/2014 AP: 854.000 854,000 23/6/2017
Trương Văn Thu
Nguyễn Thị 59/DSST 646/THA
468 Thạnh Tổ 177, Hòa Khê 09/4/2012 01/6/2012 AP: 6.273.000 6,273,000 25/5/2016

Công ty TNHH
vận tải và
TMDV Oanh 410/DSST 01/THA
469 Hoàng Lô 39, Điện Biên P 27/9/2011 3/10/2011 AP: 56.375.000 56,375,000 6/8/2016

34/DSST 45/THA
470 Trần Kim Thảo 486 Điện Biên Phủ 29/8/2014 24/10/2014 AP: 9.131.250 9,131,250 10/7/2017

Lê Hải Bình 39/DSST 59/THA


471 Lê Lan Phương 165 Huỳnh Ngọc H 12/9/2013 08/11/2013 AP: 7.297.922 7,297,922 8/4/2016

81/10
Nguyễn Phước 26/DSST 375/THA
472 Lưu Thị Mót Nguyên 15/4/2013 06/5/2013 AP: 325.000 325,000 26/6/2017

81/12 Nguyễn
Phước 74/DSPT 47/THA
473 Phan Văn Huy Nguyên, Tp ĐN 18/8/2014 24/10/2014 Ap: 2.421.400 2,421,400 26/6/2017

Tổ 08, Hòa Khê, 11/DSST 234/THA


474 Trần Kim Thông Q.Thanh Khê, Đn 12/04/2017 26/5/2017 AP: 1.235.000 1,235,000 7/6/2017

Đỗ Hữu Kỳ Sơn
Nguyễn Thị 32 Lê Ngô Cát, 48/DSST 197/THA
475 Phương ĐN 29/12/2015 21/4/2017 Ap: 7.636.500 7,636,500 21/8/2017
K109/7 Cù Chính 14/DSST 312/THA
476 Trần Văn Đông Lan, Đn 12/5/2017 10/7/2017 Ap: 2.483.028 2,483,028 3/8/2017

391/DSST 03/THA
477 Công ty TNHH Đặ61 Hoàng Hoa Thá 19/9/2011 03/10/2011 Ap: 575.000 575,000 28/6/2017

46/DSST 41/THA
478 Trần Xuân An K315/2 Hải Phòng, 19/9/2014 05/1/2016 Trả: 16.490.330 16,490,330 23/11/2016

Đỗ Hữu Kỳ Sơn
Nguyễn Thị 32 Lê Ngô Cát, 48/DSST 197/THA
479 Phương ĐN 29/12/2015 21/4/2017 Trả: 152.734.000 152,734,000 21/8/2017

10/HNST 513/THA
480 Trần Nở Tổ 05, Hòa Khê 19/4/2016 13/6/2016 AP: 200.000 200,000 7/20/2016

191/HNST 15/THA
481 Hoàng Đăng Tài K141/33 Trần Xuân19/12/2013 13/4/2016 TCNC: 1.600.000 1,600,000 6/28/2016

42/HNST 17/THA
482 Nguyễn Hữu Duy K193/08 Hà Huy T 15/7/2014 29/7/2015 TCNC: 800.000 800,000 9/1/2015

K123/H10/6 Cù
Chính 266/HNST 22/THA
483 Trần Tấn Phước Lan, Tp ĐN 30/9/2016 11/5/2017 TCNC: 10.600.000 10,600,000 6/6/2017
CT CP đầu tư và
phát triển 41/KDST 30/THA
484 hạ tầng KCN 517 Trần Cao Vân 26/9/2012 16/6/2016 Trả: 417.261.050 417,261,050 22/6/2016

CT TNHH xây
dựng
TMDV Sơn 16/KDST 31/THA
485 Nguyên K366/45 Hùng Vươ24/9/2014 16/6/2016 Trả: 50.020.000 50,020,000 29/7/2016

Công ty Cp đầu
tư và xây 12/KDST 10/THA
486 dựng 546 385 TRần Cao Vân 10/9/2014 15/11/2016 Trả: 1.021.259.350 1,021,259,350 1/3/2017

Công ty TNHH
MTV xây lắp và
công nghệ tàu 28/KDST 34/THA
487 thủy miền trung 396 Điện Biên Phủ 14/8/2013 13/7/2016 Trả: 240.249.843 240,249,843 6/7/2017

Công ty CP đầu
tư và xây dựng 14/KDST 19/THA
488 595 94 Vũ Quỳnh, Đn 02/12/2013 12/01/2017 Trả: 3.828.920.425 3,828,920,425 20/2/2017

Công ty TNHH
MTV Phương 44/KDST 23/THA
489 Ngọc 161 Hàm Nghi, Đn 14/6/2013 30/12/2013 Trả: 9.725.648 9,725,648 20/9/2017

Trần Thị Hoàng


Kim
Huỳnh Lê Nhật 19/KDST 70/THA
490 Tiến 536/05 Điện Biên 22/5/2012 09/7/2012 AP: 14.885.000 14,885,000 11/7/2017

CT CP
XDTMDL 49/KDST 49/THA
491 Vina BTTC 112 Nguyễn Hoàng 14/11/2012 21/12/2012 Ap: 30.593.625 30,593,625 8/6/2016
32/KDST 08/THA
492 Nguyễn Đức Hỷ Lô 39, Điện Biên P 27/8/2012 16/10/2012 AP: 8.224.512 8,224,512 8/6/2016

Công ty TNHH
vận tải và
TMDV Oanh 29/KDST 32/THA
493 Hoàng Lô 39, Điện Biên P 15/12/2011 09/3/2012 AP: 23.104.480 23,104,480 8/6/2016

CT TNHH xây
dựng
TMDV Sơn 16/KDST 43/THA
494 Nguyên K366/45 Hùng Vươ24/9/2014 24/11/2014 AP: 2.501.000 2,501,000 8/6/2016

51/KDST 28/THA
495 CT TNHH Chìa Kh153 Đỗ Quang 19/11/2012 05/12/2012 AP: 2.552.000 2,552,000 8/6/2016

CT tư vấn đầu tư
xây dựng 01/KDST 98/THA
496 Phước Sanh 212 Lê Duẩn 15/01/2014 13/3/2014 AP: 38.216.220 38,216,220 8/6/2016

17/KDST 45/THA
497 Võ Văn Vi Tổ 08, Tân Chính 30/9/2014 24/11/2014 AP: 118.064.500 118,064,500 27/6/2017

Nguyễn Văn Hai 50/KDST 36/THA


498 Lê Thị Thành Tổ 26, Xuân Hà 19/11/2012 10/12/2012 Ap: 12.491.000 12,491,000 2/4/2016

CT CP đầu tư và
phát triển 41/KDST 11/THA
499 hạ tầng KCN 517 Trần Cao Vân 26/9/2012 14/11/2012 AP: 20.690.442 20,690,442 8/6/2016
CT TNHH MTV
TM&VT 08/KDPT 37/THA
500 An Phú Thịnh 34 Bùi Xuân Phái 25/4/2013 22/10/2013 AP: 45.177.300 45,177,300 8/6/2016

Nguyễn Thị Kim 435/61 Trần Cao


01/QĐ- Trả bà Thu: 8.000.000đ 3/24/2016
Phượng Vân, Đà Nẵng
23/QĐST-DS CCTHA
501 10/06/2015 06/10/2015 8,000,000

Trương Văn 400 Lê Duẩn, Đà Trả Ngân hàng Sài Gòn


43/QĐ- 2/26/2016
Quốc Bảo Nẵng thương tín: 41.450.000đ
07/DSST CCTHA
502 10/01/2012 20/01/2016 41,450,000

Nguyễn Hoàng 225 Hà Huy Tập,


77/QĐ- 12/22/2015
Long Đà Nẵng
427/QĐST-DS CCTHA Trả ông Anh:
503 07/11/2012 28/07/2015 22.500.000đ 22,500,000

tổ 15, phường
Nguyễn Thị Bích
Thanh Khê Đông, 05/QĐ- 10/19/2015
Chi
Đà Nẵng 25/DSST CCTHA Trả cho ông Hiếu:
504 16/07/2015 07/10/2015 90.000.000đ 90,000,000

tổ 15, phường
Nguyễn Thị Bích
Thanh Khê Đông, 07/QĐ- 10/19/2015
Chi
Đà Nẵng 25/DSST CCTHA Án phí DSST:
505 16/07/2015 07/10/2015 4.500.000đ 4,500,000

tổ 105, phường
Phan Văn Tấn
Tam Thuận, Đà 86/QĐ- 3/2/2016
Nga
Nẵng 24/DSST CCTHA Trả bà Nghị:
506 18/05/2015 24/08/2015 90.000.000đ 90,000,000

tổ 105, phường
Phan Văn Tấn
Tam Thuận, Đà 330/QĐ- 3/2/2016
Nga
Nẵng 24/DSST CCTHA Án phí DSST:
507 18/05/2015 24/08/2015 4.500.000đ 4,500,000
K58/21 Hà Huy
Võ Thị Quế Tâm 406/QĐ- 8/22/2016
Tập, Đà Nẵng
18/DSST CCTHA Án phí DSST:
508 06/05/2014 22/07/2014 5.000.000đ 5,000,000

tổ 38, phường
Nguyễn Hữu Sơn Thanh Khê Đông, 381/QĐ- 8/22/2016
Đà Nẵng 17/DSST CCTHA
509 25/03/2013 06/05/2013 Án phí DSST: 500.000đ 500,000

K384/1/169 Điện
Trần Thị Loan Biên Phủ, Đà 300/QĐ- 8/22/2016
Nẵng 12/QĐ-PT CCTHA Án phí DSST:
510 14/01/2014 16/04/2014 8.978.300đ 8,978,300

tổ 28, phường
Lý Thị Mười Thanh Khê Đông, 331/QĐ- 6/29/2016
Đà Nẵng 101/DSST CCTHA Án phí DSST:
511 29/06/2012 24/08/2015 27.634.028đ 27,634,028

1361 Nguyễn Tất


Lâm Ngọc Bích 88/QĐ- 8/22/2016
Thành, Đà Nẵng
45/DSST CCTHA Án phí DSST:
512 18/07/2014 18/11/2014 15.125.000đ 15,125,000

tổ 73, phường
Phùng Thị Dung Vĩnh Trung, Đà 332/QĐ- 8/30/2016
Nẵng 14/DSST CCTHA
513 19/03/2014 13/05/2014 Án phí DSST: 600.000đ 600,000

tổ 17, phường
Huỳnh Văn Cam Vĩnh Trung, Đà 295/QĐ- 7/4/2016
Nẵng 27/DSST CCTHA
514 29/06/2015 23/07/2015 Án phí DSST: 775.000đ 775,000

Tạ Thị Minh 298/44 Hải


164/QĐ- 8/26/2016
Ngọc Phòng, Đà Nẵng
05/QĐST-DS CCTHA Án phí DSST:
515 27/01/2015 13/03/2015 3.458.000đ 3,458,000
Nguyễn Ngọc
Tuấn 342/15 Hùng
173/QĐ- 8/25/2016
Tống Thị Quỳnh Vương, Đà Nẵng
58/DSST CCTHA Án phí DSST:

516 26/12/2013 14/02/2014 2.250.000đ 2,250,000

Trần Thanh Tâm


K59/33 Đỗ
Phạm Thị Thuy 240/QĐ- 4/4/2016
Quang, Đà Nẵng
Thủy 14/DSST CCTHA Án phí DSST:
517 15/04/2015 08/06/2015 9.000.000đ 9,000,000

Nguyễn Thị Anh K26/6 Huỳnh


Thư Ngọc Huệ, Đà 24/QĐ- 8/16/2016
Nguyễn Văn Hữu Nẵng 32/DSST CCTHA Án phí DSST:
518 10/06/2014 08/10/2014 39.550.289đ 39,550,289
Phạm Thị Thủy,
Phạm Đình
K27/53 Lý Thái
Thắng 283/QĐ- 8/18/2016
Tổ, Đà Nẵng
Phạm Đình Toàn, 17/DSST CCTHA Án phí DSST:
519 Phạm Đình Dũng 21/05/2015 08/07/2015 1.379.000đ 1,379,000

169/20 Phan
Phạm Thùy Dung 365/QĐ- 8/18/2016
Thanh, Đà Nẵng
27/DSPT CCTHA Án phí DSST:
520 01/04/2013 24/04/2013 1.000.000đ 1,000,000

Nguyễn Thị tổ 37, phường Hòa


705/QĐ- 8/17/2016
Phương Hà Khê, Đà Nẵng
87/DSST CCTHA Án phí DSST:
521 15/06/2012 08/08/2012 12.350.000đ 12,350,000

Nguyễn Thị 75 Trần Xuân Lê,


709/QĐ- 9/28/2016
Chạp Đà Nẵng
97/DSST CCTHA Án phí DSST:
522 25/06/2012 08/08/2012 2.053.000đ 2,053,000

tổ 41, phường
Văn Thị Minh
Vĩnh Trung, Đà 540/QĐ- 8/31/2016
Trinh
Nẵng 05/DSST CCTHA Án phí DSST:
523 10/01/2012 09/03/2012 8.500.000đ 8,500,000
Nguyễn Thị Kim tổ 86, phường Hòa
62/QĐ- 8/17/2016
Chi Khê, Đà Nẵng
46/QĐST-DS CCTHA Án phí DSST:
524 18/09/2014 24/10/2014 1.500.000đ 1,500,000

tổ 03 (cũ) 09
Nguyễn Tấn
(mới), phường
Nhựt, Nguyễn Lê 197/QĐ- 8/17/2016
Xuân Hà, Đà
Vy 55/DSST CCTHA Án phí DSST:
Nẵng
525 22/12/2014 08/04/2015 10.077.439đ 10,077,439

Nguyễn Thị 98 Phạm Văn


230/QĐ- 8/18/2016
Tuyết Nghị, Đà Nẵng
15/DSST CCTHA Án phí DSST:
526 09/04/2015 12/05/2015 10.396.568đ 10,396,568

tổ 40, phường
Huỳnh Bá Hòa Vĩnh Trung, Đà 75/QĐ- 8/24/2016
Nẵng 37/DSST CCTHA Án phí DSST:
527 12/09/2013 08/11/2013 6.742.500đ 6,742,500

tổ 45, phường An
Trần Thị Thanh 617/QĐ- 8/31/2016
Khê, Đà Nẵng
32/QĐST-DS CCTHA Án phí DSST:
528 06/03/2012 19/04/2012 2.600.000đ 2,600,000

K246/67/02 Trần
Phan Thị Kiều
Cao Vân, Đà 259/QĐ- 8/26/2016
Nga
Nẵng 16/DSST CCTHA Án phí DSST:
529 11/05/2015 15/06/2015 11.251.766đ 11,251,766

169/20 Phan
Lê Thị Trước 331/QĐ- 8/18/2016
Thanh, Đà Nẵng
415/DSST CCTHA Án phí DSST:
530 21/09/2012 11/04/2013 4.250.000đ 4,250,000

Phan Văn Long 126/37 Lê Độ, Đà


23/QĐ- 9/6/2016
Bùi Thị Ba Nẵng
03/DSST CCTHA Án phí DSST:
531 29/01/2014 08/10/2014 21.075.000đ 21,075,000
Đặng Thị Tuyết tổ 87, phường An
325/QĐ- 8/16/2016
Hạnh Khê, Đà Nẵng
11/DSST CCTHA Án phí DSST:
532 27/02/2013 05/04/2013 2.750.000đ 2,750,000

Đặng Thụy tổ 87, phường An


328/QĐ- 8/16/2016
Thuyết Hạnh Khê, Đà Nẵng
12/DSST CCTHA Án phí DSST:
533 27/02/2013 05/04/2013 2.950.00đ 2,950,000

Nguyễn Xuân
tổ 27, phường Hòa
Đức, Nguyễn 113/QĐ- 1/12/2016
Khê, Đà Nẵng
Hồng Minh 37/DSPT CCTHA Án phí DSST:
534 25/07/2014 23/12/2015 108.429.086đ 108,429,086

Trần Thành 92/19 Đinh Tiên


223/QĐ- 3/30/2016
Hưng Hoàng, Đà Nẵng
430/DSST CCTHA Án phí DSST:
535 20/11/2012 23/11/2012 6.000.000đ 6,000,000

07 Võ Văn Tần,
Tăng Ngọc Nho 417/QĐ- 3/18/2016
Đà Nẵng
37/DSST CCTHA Án phí DSST:
536 02/07/2014 04/08/2014 30.000.000đ 30,000,000

Lê Văn Hường, 97/3 Lê Độ, Đà


363/QĐ- 3/22/2016
Lê Văn Hùng Nẵng
21/DSPT CCTHA Án phí DSST:
537 28/01/2013 24/04/2013 18.818.000đ 18,818,000

75 Đinh Tiên
Võ Đình Mến 85/QĐ- 5/13/2016
Hoàng, Đà Nẵng
198/DSST CCTHA Án phí DSST:
538 13/07/2007 10/12/2007 8.160.000đ 8,160,000

Hồ Văn Mên, Lê 814/101 Trần Cao


104/QĐ- 3/25/2016
Thị Kim Anh Vân, Đà Nẵng
237/DSST CCTHA Án phí DSST:
539 10/09/2008 04/11/2008 5.360.493đ 5,360,493
58/27 Dũng Sỹ
Nguyễn Thành
Thanh Khê, Đà 7/QĐ- 3/25/2016
Trọng
Nẵng 305/DSST CCTHA Án phí DSST:
540 04/09/2007 12/10/2007 7.800.000đ 7,800,000

tổ 28, phường
Lý Thị Mười Thanh Khê Đông, 87/QĐ- 6/29/2016
Đà Nẵng 101/DSST CCTHA Trả ngân hàng phương
541 29/06/2012 24/08/2015 Đông: 214.223.775đ 214,223,775

Công ty Cổ phần
kinh doanh quản 07 Võ Văn Tần,
414/QĐ- 3/30/2016
lý bất động sản Đà Nẵng
36/DSST CCTHA Án phí DSST:
Trung Kỳ
542 29/06/2012 04/08/2014 12.000.000đ 12,000,000

Trần Thanh Tâm


K59/33 Đỗ
Phạm Thị Thuy 65/QĐ- 4/4/2016
Quang, Đà Nẵng
Thủy 14/DSST CCTHA Trả bà Thu:
543 15/04/2015 18/06/2015 180.000.000đ 180,000,000

tổ 35, phường
Tôn Thất Anh Chính Gián, Đà 258/QĐ- 7/1/2016
Nẵng 28/QĐST-DS CCTHADS
544 05/05/2016 20/5/2016 Án phí DSST: 575.000đ 575,000

tổ 35, phường
Tôn Thất Anh Chính Gián, Đà 100/QĐ- 7/1/2016
Nẵng 28/QĐST-DS CCTHADS Trả ông Lợi:
545 05/05/2016 29/6/2016 23.000.000đ 23,000,000

Lê Thị Tuyết K76/5 Phan


76/QĐ- 7/4/2016
Dung Thanh, Đà Nẵng
20/QĐST-DS CCTHADS Trả bà Hạnh:
546 04/04/2016 20/5/2016 2.000.000đ 2,000,000

tổ 17, phường
Huỳnh Văn Cam Vĩnh Trung, Đà 62/QĐ- 7/4/2016
Nẵng 27/QĐST-DS CCTHADS Trả bà Nhẫn:
547 29/6/2015 04/04/2016 6.000.000đ 6,000,000
147 Nguyễn
Thái Thị Hằng Phước Nguyên, 52/QĐ- 7/6/2016
Đà Nẵng 08/DSST CCTHA Trả công ty Sao Khuê:
548 02/10/2015 31/3/2015 67.541.751đ 67,541,751

147 Nguyễn
Thái Thị Hằng Phước Nguyên, 168/QĐ- 7/6/2016
Đà Nẵng 08/DSST CCTHA Án phí DSST:
549 02/10/2015 13/3/2015 3.377.087đ 3,377,087

Dương Vũ
tổ 29, phường Tân
Thắng, Trịnh Thị 8/QĐ- 7/6/2016
Chính, Đà Nẵng
Kim Tuyến 46/QĐST-DS CCTHA Án phí DSST:
550 26/07/2013 03/10/2013 1.948.611đ 1,948,611

tổ 51, phường
Phạm Hoài Vân Xuân Hà, Đà 182/QĐ- 10/25/2016
Nẵng 13/QĐST-DS CCTHADS
551 07/3/2016 18/3/2016 Án phí DSST: 695.000đ 695,000

tổ 51, phường
Phạm Hoài Vân Xuân Hà, Đà 95/QĐ- 10/25/2016
Nẵng 13/QĐST-DS CCTHADS Trả ông Dũng:
552 07/3/2016 23/6/2016 6.000.000đ 6,000,000

Công ty TNHH
693/36B Trần Cao
TMDV Cường 4/QĐ- 8/4/2016
Vân, Đà Nẵng
An Bình 09/LĐST CCTHA Án phí LĐST:
553 11/09/2014 05/11/2014 1.202.441đ 1,202,441

Công ty CP 150 Ông Ích


16/QĐ- 3/29/2016
ECICO Khiêm, Đà Nẵng
02/LĐ-ST CCTHA Án phí LĐST:
554 30/01/2015 02/04/2015 44.082.640đ 44,082,640

150 Ông Ích


Công ty ECICO 11/QĐ- 3/29/2016
Khiêm, Đà Nẵng
02/LĐST CCTHA Trả BHXH Hải Châu:
555 13/01/2015 26/08/2015 2,352,433,606 2,352,433,606
Công ty TNHH 32 Nguyên Hồng,
14/QĐ-
Linh Lan Anh Đà Nẵng
03/QĐST-LĐ CCTHA Án phí LĐST:
556 13/01/2015 13/3/2015 1.203.148đ 1,203,148 7/1/2016

Công ty CP Điện
K292/51/02 Hải
Chiếu Sáng Đà 8/QĐ- 8/29/2016
Phòng, Đà Nẵng
Nẵng 04/QĐPT-LĐ CCTHADS Án phí LĐST:
557 04/08/2016 19/08/2016 1.181.887đ 1,181,887

Công ty CP Điện
K292/51/02 Hải
Chiếu Sáng Đà 9/QĐ- 8/29/2016
Phòng, Đà Nẵng
Nẵng 05/QĐPT-LĐ CCTHADS
558 04/08/2016 19/08/2016 Án phí LĐST: 535.394đ 535,394

Công ty CP Điện
K292/51/02 Hải
Chiếu Sáng Đà 7/QĐ- 8/29/2016
Phòng, Đà Nẵng
Nẵng 03/QĐPT-LĐ CCTHADS Án phí LĐST:
559 04/08/2016 19/08/2016 2.426.000đ 2,426,000

54/QĐ-
Công ty Cổ phần 236 Nguyễn Tri
CCTHA 8/22/2016
nguyên thiên an Phương, Đà Nẵng
07/KDTM-ST 08/01/2013 Án phí KDTMST:
560 20/07/2012 5.272.500đ 5,272,500

91/QĐ-
Công ty TNHH 02 Văn Cao, Đà
CCTHA 8/25/2016
Thanh Niên Nẵng
03/KDTM-ST 19/02/2014 Án phí KDTMST:
561 15/01/2014 58.735.162đ 58,735,162

K325/19/12 Hùng
Đỗ Phú Long 13/QĐ- 8/23/2016
Vương, Đà Nẵng
10/QĐST-KDTM CCTHA Án phí KDTMST:
562 24/07/2014 08/10/2014 105.823.793đ 105,823,793

Huỳnh Đức
tổ 34, phường An
Vĩnh, Trương 72/QĐ- 7/6/2016
Khê, Đà Nẵng
Thị Nghĩa 22/QĐST-KDTM CCTHA Án phí KDTMST:
563 19/06/2012 09/07/2012 11.669.335đ 11,669,335
466 Điện Biên
Hà Ngọc Thanh 139/QĐ- 8/22/2016
Phủ, Đà Nẵng
13/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
564 03/05/2013 05/07/2013 32.000.000đ 32,000,000

Công ty TNHH
916 Trần Cao
TMDV Tân 82/QĐ- 8/22/2016
Vân, Đà Nẵng
Trường Toàn 01/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
565 05/01/2013 19/03/2013 4.685.700đ 4,685,700

Công ty Cổ phần Lô 3 B14 Thanh


tư vấn xây dựng Khê Tây, Đà 36/QĐ- 3/25/2016
Thịnh Hưng Nẵng 127/QĐST-KDTM CCTHA Án phí KDTMST:
566 03/12/2010 21/07/2011 31.401.000đ 31,401,000

tổ 06, phường
Công ty CP thép
Thanh Khê Tây, 78/QĐ- 3/11/2016
Hoàng Phố
Đà Nẵng 45/QĐST-KDTM CCTHA Án phí KDTMST:
567 24/12/2013 14/02/2014 24.969.720đ 24,969,720

Công ty TNHH 241/6 Bế Văn


99/QĐ- 8/22/2016
Chí Hưng Đàn, Đà Nẵng
07/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
568 04/03/2013 06/05/2013 3.826.389đ 3,826,389

Công ty CP Đầu
517 Trần Cao
tư và phát triển 16/QĐ- 5/23/2016
Vân, Đà Nẵng
hạ tầng 135/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
569 07/08/2007 20/10/2014 2.558.042đ 2,558,042

3C Lê Thị Xuyến,
Bùi Tấn anh Hào 24/QĐ- 3/21/2016
Đà Nẵng
01/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
570 08/02/2012 10/10/2013 23.220.577đ 23,220,577

Công ty CP 07 Võ Văn Tần,


85/QĐ- 3/23/2016
TMDV Đà Nẵng Đà Nẵng
04/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
571 31/01/2013 19/03/2013 120.062.115đ 120,062,115
Công ty CP 07 Võ Văn Tần,
160/QĐ- 3/24/2016
TMDV Đà Nẵng Đà Nẵng
10/KDTM_ST CCTHA Án phí KDTMST:
572 26/03/2014 10/07/2014 2.589.996đ 2,589,996

Công ty TNHH 184/18 Điện Biên


34/QĐ- 4/1/2016
Dũng Hằng Phủ, Đà Nẵng
100/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
573 19/08/2010 10/10/2013 4.998.000đ 4,998,000

Công ty CP K188/8 Hải


111/QĐ- 5/25/2016
Phước Quý Phòng, Đà Nẵng
09/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
574 01/07/2015 23/07/2015 12.960.263đ` 12,960,263

Công ty TNHH 87 Hoàng Hoa


1/QĐ- 5/5/2016
SX TMDV King Thám, Đà Nẵng
02/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
575 14/06/2010 08/10/2010 12.038.250đ 12,038,250

Công ty TNHH 700 Điện Biên


173/QĐ- 3/25/2016
TMDV Mỹ Nhật Phủ, Đà Nẵng
45/KDTM-PT CCTHA Án phí KDTMST:
576 17/09/2010 29/07/2014 7.442.000đ 7,442,000

tổ 28, phường
Nguyễn Văn Cu Thanh Khê Đông, 68/QĐ-
Đà Nẵng 53/QĐST-KDTM CCTHADS Án phí KDTMST:
577 26/11/2012 23/6/2016 36.299.583đ 36,299,583 6/29/2016

Công ty TNHH
tổ 107, phường
Trang trí nội thất
Xuân Hà, Đà 36/QĐ- 8/26/2016
và quảng cáo Sài
Nẵng 39/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
gòn DAD
578 30/08/2010 22/10/2013 101.074.010đ 101,074,010

tổ 09,phường Tam
18/QĐ- 3/25/2016
Thuận, Đà Nẵng
23/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
579 Nguyễn Thanh 22/03/2013 08/10/2014 Phạt: 10.000.000đ 10,200,000
tổ 05, phường
Tam Thuận, Đà 178/QĐ- Án phí HSST+PT: 3/24/2016
Nẵng 90/HSPT CCTHA 400.000đ
580 Đặng Kim Đức 16/05/2013 05/07/2013 400,000

115/21 Trần Cao


350/QĐ- 3/23/2016
Vân, Đà Nẵng
21/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
581 Đỗ Thành Sương 06/09/2012 20/09/2012 Sung công: 3.000.000đ 3,200,000

tổ 04, phường
Tam Thuận, Đà 196/QĐ- 3/23/2016
Nẵng 36/HSPT CCTHA Án phí HSST+ HSPT+
582 Lê Quang Vinh 20/09/2013 07/04/2014 DSST: 813.250đ 813,250

57 Đinh Tiên
273/QĐ- 3/17/2016
Hoàng, Đà Nẵng
53/HSPT CCTHA Phạt: 9.900.000đ
583 Huỳnh Ngọc Đức 17/03/2015 15/04/2015 Sung công: 4.300.000đ 14,200,000

tổ 08, phường
Tam Thuận, Đà 368/QĐ- 3/22/2016
Nguyễn Vũ Nẵng 224/HSPT CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
584 Hoàng 03/11/2014 23/07/2015 Phạt: 7.000.000đ 7,200,000

tổ 43, phường
Tam Thuận, Đà 11/QĐ- 3/24/2016
Hoàng Kim Nẵng 25/TLA-HS CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
585 Thanh 20/02/2014 06/10/2014 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000

tổ 29, phường
Tam Thuận, Đà 78/QĐ- 7/25/2016
Nẵng 77/HSST CCTHA
586 Hồ Duyệt 24/09/2013 02/12/2013 Sung công: 31.209.000đ 31,209,000

K295/20 Thái Thị


251/QĐ- Án phí HSST: 200.000đ 3/18/2016
Bôi, Đà Nẵng
07/HSST CCTHA Án phí DSST:
587 Trần Thị Bông 16/01/2014 02/06/2014 10.047.500đ 10,247,500
tổ 05, phường
Chính Gián, Đà 183/QĐ- 4/4/2016
Nguyễn Hoàng Nẵng 170/HSPT CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
588 Quân 08/09/2014 26/01/2015 Án phí DSST: 375.000đ 575,000

tổ 12, phường
Chính Gián, Đà 83/QĐ- 3/14/2016
Nẵng 92/HSPT CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
589 Trần Anh Vỹ 03/08/2013 02/12/2013 Phạt: 10.000.000đ 10,200,000

tổ 70, phường
Tam Thuận, Đà 36/QĐ- 4/3/2016
Nguyễn Phi Nẵng 27/HSPT CCTHA Bồi thường cho ông
590 HÙng 19/07/2014 09/11/2015 Ninh: 199.500.000đ 199,500,000

K12/18 Võ Văn
155/QĐ- 3/31/2016
Tần, Đà Nẵng
265/HSPT CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
591 Lê Hữu Phiên 25/12/2015 13/01/2016 Phạt: 7.000.000đ 7,200,000

K41/14 Lê Độ, Đà
181/QĐ- Án phí HSST+PT: 3/13/2016
Nẵng
Trần Thị Thu 42/HSPT CCTHA 400.000đ
592 Thảo 28/02/2014 21/03/2014 Phạt: 5.000.000đ 5,400,000

tổ 23, phường
Chính Gián, Đà 113/QĐ- Án phí HSST: 200.000đ 3/21/2016
Nẵng 414/HSPT CCTHA Án phí DSST:
593 Đặng Hữu Trí 27/03/2012 29/03/2013 3.465.000đ 3,665,000

tổ 04, phường
Chính Gián, Đà 75/QĐ- Án phí HSST+PT: 3/22/2016
Lê Nguyễn Nẵng 222/HSPT CCTHA 400.000đ
594 Trung 07/11/2013 26/11/2013 Án phí DSST: 650.000đ 1,050,000

tổ 44, phường
Chính Gián, Đà 98/QĐ- 3/23/2016
Nẵng 19/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
595 Phạm Văn Hùng 23/01/2013 25/03/2013 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000
K111/7 Lê Độ, Đà
Nẵng
tổ 59, phường 15/QĐ- 9/21/2016
Chính Gián, Đà 123/HSST CCTHA
596 Trần Kiêm Hùng Nẵng 07/09/2012 16/10/2012 phạt:3.500.000 16,977,500

tổ 30, phường
Chính Gián, Đà 94/QĐ- 3/25/2016
Huỳnh Đức Nẵng 259/HSPT CCTHA
597 Thanh 28/11/2013 22/10/2013 Sung công: 20.056.000đ 20,056,000

tổ 10, phường
Chính Gián, Đà 44/QĐ- 3/28/2016
Nẵng 251/HSPT CCTHA Án phí DSST:
598 Hà Thị Hồng Én 29/07/2013 22/10/2013 17.643.800đ 17,643,800

tổ 79,phường
Chính Gián, Đà 297/QĐ- 3/30/2016
Trương Văn Nẵng 79/HSPT CCTHA
599 Tùng 20/04/2015 12/05/2015 phạt: 4.000.000đ 4,000,000

tổ 119, phường
Chính Gián, Đà 188/QĐ- 3/13/2016
Nguyễn Thanh Nẵng 27/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
600 Hiếu 28/07/2014 14/02/2015 Sung công: 2.700.000đ 2,900,000

K120/8 ĐiệnBiên
412/QĐ- 3/15/2016
Phủ, Đà Nẵng
81/HSST CCTHA
601 Nguyễn Tấn Phát 15/07/2015 18/08/2015 Phạt: 11.000.000đ 11,000,000

tổ 129, phường
Chính Gián, Đà 71/QĐ- 3/28/2016
Nẵng 118/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
602 Phạm Thị Liên 17/09/2015 09/11/2015 Án phí DSST: 267.500đ 467,500

tổ 11, phường
Chính Gián, Đà 90/QĐ- 3/29/2016
Hoàng Thị Thu Nẵng 130/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
603 Thủy 25/09/2015 09/11/2015 Phạt: 7.000.000đ 7,200,000
tổ 57, phường
Chính Gián, Đà 3/25/2016
Lương Văn Nẵng 161/HSPT 121/QĐ-THA Sung công:
604 Trọng 29/11/2005 11/05/2007 158.280.000đ 158,280,000

tổ 19, phường
Tam Thuận, Đà 4/4/2016
Hoàng Cao Nẵng 109/HSPT 37/QĐ-THA Sung công: 2,25 chỉ
605 Nguyên 19/08/1993 27/02/1995 vàng 6,459,000

tổ 35, phường
Chính Gián, Đà 130/QĐ- Án phí HSST: 200.000đ 3/12/2016
Nguyễn Trọng Nẵng 38/HSST CCTHA Phạt: 5.000.000đ
606 Sửu 05/06/2010 23/12/2011 Sung công: 446.000đ 5,646,000
tổ 02, phường
Tam Thuận, Đà
Nẵng 61/QĐ- 3/29/2016
Đỗ Văn Thành K45/417/31 Lê 44/HSPT CCTHA Án phí HSST: 400.000đ
607 Trần Duy Vương Độ. Đà Nẵng 27/02/2012 14/12/2012 Án phí DSST: 944.000đ 1,344,000

tổ 27 (cũ) 41
(mới), phường
99/QĐ- 8/9/2016
Chính Gián, Đà
Trần Thị Tâm 48/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
Nẵng
608 Nguyên 08/07/2010 20/12/2013 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000

tổ 14B, phường
Chính Gián, Đà 3/28/2016
Trần Hữu Nẵng 182/HSST 11/QĐ-THA
609 Nghiêm 19/11/1998 22/10/2008 Phạt: 11.165.625đ 11,165,625

tổ 43, phường
Chính Gián, Đà Sung công: 296.720đ 3/28/2016
Nẵng 45/HSST 168/QĐ-THA Sung công: 2,25 chỉ
610 Võ Văn Tiến 08/03/1995 17/06/1995 vàng 7,665,000

74C Đinh Tiên


4/1/2016
Hoàng, Đà Nẵng
41/HSST 137/QĐ-THA Sung công: 2,58 chỉ
611 Phan Minh Dũng 03/04/1992 07/08/1992 vàng 8,475,000
tổ 22, phường Án phí HSST+PT:
Tam Thuận, Đà 23/QĐ- 400.000đ 3/21/2016
Nẵng 196/HSPT CCTHA Án phí DSST:
612 Trần Quang Sơn 01/04/2010 12/11/2010 63.000.000đ 63,400,000

tổ 33, phườn Tam


23/QĐ- Án phí HSST: 200.000đ 3/4/2016
Thuận, Đà Nẵng
25/HSST CCTHA Án phí DSST: 480.000đ
613 Lưu Phước Đức 25/05/2013 03/10/2013 Sung công: 6.750.000đ 7,430,000

173 Thái Thị Bôi,


254/QĐ- 4/4/2016
Đà Nẵng
10/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
614 Mai Văn Đức 03/02/2015 27/03/2015 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000

181 Thái Thị Bôi,


252/QĐ- 4/4/2016
Đà Nẵng
10/HSST CCTHA
615 Hà Thanh Việt 03/02/2015 27/03/2015 Phạt: 9.700.000đ 9,700,000

tổ 57, phường
Chính Gián, Đà 94/QĐ- 5/5/2016
Nẵng 282/HSPT CCTHA
616 Lê Ngọc Hậu 23/12/2009 04/06/2010 sung công: 7.717.500đ 7,717,500

tổ 51, phường
Chính Gián, Đà 92/QĐ- 5/15/2016
Nẵng 102/HSST CCTHA
617 Lê Hoàng Linh 23/09/2010 28/04/2011 Sung công: 6.100.000đ 6,100,000

179 Thái Thị Bôi,


253/QĐ- 4/4/2016
Đà Nẵng
Trần Quốc 10/HSST CCTHA
618 Doanh 03/02/2015 27/03/2015 Phạt: 9.800.000đ 9,800,000

173/2 Thái Thị


251/QĐ- 4/4/2016
Bôi, Đà Nẵng
10/HSST CCTHA
619 Phạm Duy Hùng 03/02/2015 27/03/2015 Phạt: 5.000.000đ 5,000,000
tổ 02, phường
Tam Thuận, Đà 48/QĐ- 3/28/2016
Nẵng 141/HSPT CCTHA
620 Võ Thị Ký 14/09/2015 22/10/2015 Phạt: 3.500.000đ 3,500,000

tổ 33, phườn Tam


55/QĐ- 3/31/2016
Thuận, Đà Nẵng
174/HSPT CCTHA Bồi thường cho ông
621 Lưu Phước Đức 22/08/2013 14/03/2016 Danh: 3.600.000đ 3,600,000

K96/172 Điện
Biên Phủ, Đà 325/QĐ- 3/10/2016
Nẵng 05/HNGĐ-PT CCTHA Án phí DSST:
622 Võ Như Long 01/02/2013 24/4/2014 37.502.572đ 37,502,572

Hợp tác xã Kinh


doanh sản xuất 01 Võ Văn Tần, P
chế biến Nấm Chính Gián, Q 02/KDTM-ST 55/THA Án phí :
623 Như Mai Thanh Khê, ĐN 24/04/2017 25/2/2017 9.581.925 9,581,925 9/12/2017

Tổ 22, P Chính
Phan Thị Ngọc Gián, Q Thanh 35/HSST 43/THA
624 Ánh khê, TP ĐN 29/6/2016 07/9/2017 Trả:5.000.000 5,000,000 9/11/2017

Công ty TNHH 40 Nguyễn Tri


Tư vấn thiết kế Phương Quận
xây dựng thương Thanh Khê, Tp 28/KDTM-ST 66/THA
625 mại OAD ĐN 31/5/2017 26/7/2017 Án Phí: 10.575.867 10,575,867 8/29/2017

446 Điện Biên


Phủ, Quận Thanh 13/KDTM-ST 25/THA
626 Hà Ngọc Thanh khê, Tp Đà nẵng 03/05/2013 21/4/2017 trả: 700.000.000 700,000,000 6/7/2017

38 Bàu Hạt, P
Vĩnh Trung, Q
Nguyễn VĂn Thanh Khê, TP 73/HSST 10/THA bồi thương:
627 Thái Đà Nẵng 19/7/2016 13/12/2016 5.052.200 5,062,200 4/12/2017
38 Bàu Hạt, P
Vĩnh Trung, Q
Nguyễn Văn Thanh Khê, TP 73/HSST 12/THA Bồi thươờng:
628 Thái Đà Nẵng 19/7/2016 23/12/2016 4.424.470 4,424,470 4/12/2017

38 Bàu Hạt, P
Vĩnh Trung, Q
Nguyễn Văn Thanh Khê, TP 73/HSST 11/THA Bồi thươờng:
629 Thái Đà Nẵng 19/7/2016 23/12/2016 3.148.180 3,148,180 4/12/2017

Án phí HSST: 200.000


154 Phan Thanh, Án phí HSPT:
Hoàng Phước P Thạc Gián, q 160/HSPT 84/THA 200.000
630 Nguyên Thanh Khê, ĐN 23/5/2017 23/12/2016
106/THA Phạt: 35.000.000 35,400,000 2/15/2017
13/12/2016
313 Hải Phòng, tổ
Ngô Hữu Quang 55, Phường Tân
Phạm Thị Ngọc Chính, Q Thanh 69/DSST
631 Thùy Khê, ĐN 29/11/2016 Án Phí: 10.575.867 10,575,867 9/20/2017

K814/25 Trần Cao


Vân, P Thanh Khê
Đông, TP Đà 67/DSST 133/THA Án phí:
632 Hồ Thị Hậu Nẵng 25/11/2016 10/01/2017 2.825.000đ 2,825,000 6/7/2017

tổ 065, P Chính
Gián, 17/THA Trả:
633 Phạm Văn Trung Q Thanh Khê, Đn 63/DSST 24/11/2016 250.000.000 250,000,000 4/10/2017

183/DSST
21/6/2007
của TAND quận Thanh 391/THA AP.DS
634 Văn Tấn Hạ 01 Điện Biên Phủ Khê 06/8/2007 1.000.000 1,000,000 8/10/2015

128/DSST
17/4/2007 của 365/THA Ap.DS
635 Vĩnh Long 9/1 Phan Thanh TAND quận Thanh Khê 3.8.2007 4.026.000 4,026,000 9/21/2015
01/DSST
03/01/2014 191/THA Ap.DS
636 Đặng Thị Mận K104/12 Lê Độ TAND quận Thanh Khê 19/02/2014 2.500.000 2,500,000 9/21/2015

47/DSST
Nguyễn Thị tổ 31 phường 29/9/2014 53/THA AP.DS
637 Xuân Vân Vĩnh Trung TAND Thanh Khê 24/10/2014 7.203.000 7,203,000 9/24/2015

Đoàn Lê Nữ tổ 33 phường 351/DSST 26B/THA AP.DS


638 Ánh Nguyệt Thanh Khê Đông 13/9/2007 22/10/2007 4.750.000 4,750,000 9/21/2015

Nguyễn Hữu
Phước 267/DS
Nguyễn Thị 152 Huỳnh 29/9/2008 256/THA AP.DS
639 Phương Kiều Ngọc Huệ TAND quận Thanh Khê 20/5/2009 920000 920,000 9/21/2015

12/DSST 521/THA AP.DS


640 Huỳnh Thị Sen 382/Hùng Vương 12/01/2012 27/2/2012 10.960.000 10,960,000 5/9/2016

Nguyễn Thị tổ 20 phường 41/DSST 163/THA Ap.DS


641 Kim Phụng Vĩnh Trung 08/3/2011 22/3/2011 30.750.000 30,750,000 5/12/2016

Nguyễn Anh Đức 05/DSST


Vũ Thị Cẩm H41/28/01 22/01/2013 301/THA Ap.DS
642 Linh Quang Dũng TAND quận Thanh Khê 19/3/2013 696.413 696,413 5/6/2016

105/DS
30/12/2013
TAND quận 137/THA AP.DS
643 Phan Thị Hậu 76/5 Phan Thanh Thanh Khê 06/2/2014 1.562.220 1,562,220 9/22/2015
313/DSST
16/12/2008 160/THA AP.DS
644 Nguyễn Hữu Linh lô 74 Bế văn Đàn TAND quận Thanh Khê 29/12/2008 875.000 875,000 9/21/2015

02 Nguyễn Đức 17/DSST7/3/2014 321/THA AP.DS


645 Nguyễn Văn Hòa Trung TAND quận Thanh Khê 13/5/2014 436.625 436,625 5/31/2016

02 Nguyễn Đức 17/DSST 13/3/2014 319/THA AP.DS


646 Nguyễn Văn Hòa Trung TAND quận Thanh Khê 13/5/2014 335.625 335,625 5/31/2016

08/DSST
02 Nguyễn Đức 24/02/2014 230/THA AP.DS
647 Nguyễn Văn Hòa Trung TAND quận Thanh Khê 17/3/2014 834.125 834,125 5/31/2016

10/DSST
02 Nguyễn Đức 26/2/2014 TAND quận 241/THA Ap.DS
648 Nguyễn Văn Hòa Trung Thanh Khê 18/3/2014 1.122.125 1,122,125 5/31/2016

04/DSST
K249/83 Hà 05/01/2013 TAND 245/THA AP.DS
649 Trần Văn Dũng Huy Tập quận Thnah Thê 25/01/2013 300.000 300,000 6/1/2016

02/DSST
03/01/2013 TAND
K249/83 Hà quận 246/THA AP.DS
650 Trần Văn Dũng Huy Tập Thanh Khê 25/1/2013 775.000 775,000 6/1/2016

11/DSST
02 Nguyễn Đức 27/02/2014 237/THA AP.DS
651 Nguyễn Văn Hòa Trung TAND Thanh Khê 18/3/2014 2.568.150 2,568,150 5/31/2016
02 Nguyễn Đức 12/DSST 235/THA AP.DS
652 Nguyễn Văn Hòa Trung 28/02/2014 18/3/2014 3.961.650 3,961,650 5/31/2016

02 Nguyễn Đức 13/DSST 239/THA AP.DS


653 Nguyễn Văn Hòa Trung 03/3/2014 18/3/2014 177.000 177,000 5/31/2016

02 Nguyễn Đức 18/DSST 323/THA AP.DS


654 Nguyễn Văn Hòa Trung 14/3/2014 13/5/2014 710.950 710,950 5/31/2016

62/DS
06/9/2011 TAND Tp 46/THA AP.DS
655 Trương Văn Chiến161 Hàm Nghi ĐN 08/10/2013 23.257.064 23,257,064 5/12/2016

26/DSST
152 Huỳnh 16/7/2015 43/THA Ap.Ds
656 Hồ Thị Bích Hạnh Ngọc Huệ TAND Thanh Khê 27/40/2015 25.300.000 25,300,000 4/4/2016

16/DSST
15/4/2015 TAND 223/THA AP.DS
657 Lê Thanh Sơn 132/12 Trần Cao V Thanh Khê 6/5/2015 230.050 230,050 6/1/2016

28/DSST
Hồ Thị 152 Huỳnh 13/7/2015 318/THA AP.DS
658 Bích Hạnh Ngọc Huệ TAND thanh Khê 19/8/2015 1.475.000 1,475,000 4/4/2016

23/DSST
Nguyễn Thị 10/6/2015 TAND 277/THA Ap.Ds
659 Kim Phượng 435/61 Trần Xuân Thanh Khê 8/7/2015 525.000 525,000 5/4/2016
51/DSST
24/9/2015 75/THA AP.DS
660 Nguyễn Thị Hồng tổ 11 Thanh Khê Đ TAND thanh khê 13/11/2015 26.197.885 26,197,885 1/18/2016

16/DSST
15/4/2015 TAND 29/THA DSYC
661 Lê Thanh Sơn 123/12 Trần Xuân Thanh Khê 25/11/2015 9.796.242 9,796,242 8/1/2016

28/DSST
Hồ Thị 152 Huỳnh 13/7/2015 02/THA DSYC
662 Bích Hạnh Ngọc Huệ TAND thanh Khê 06/10/2015 6.000.000 6,000,000 4/4/2016

tổ 57 phường 13/DSST
Nguyễn Thị Xuân Hà 13/02/2015 của TAND 76/THA DSYC
663 Phước Hằng quận Thanh Khê 28/7/2015 51.000.000 51,000,000 7/26/2016

01/DSST
tổ 56 phường 03/01/2014 43/THA DSYC
664 Đặng Thị Mận Chính Gián TAND quận Thanh Khê 24/2/2014 50.000.000 50,000,000 9/24/2015

Nguyễn Ngọc
Lai
Nguyễn Thị Lệ tổ 04 phường 17/DSST 40/THA DSYC
665 Thu Chính Gián 27/01/2005 3/3/2005 15.282.933 15,282,933 9/24/2015

73/DSSPT
Nguyễn Tấn tổ 24 phường 8/11/2005 của TAND 55/THA DSYC
666 Thành Thanh Khê Đông TP Đà Nẵng 30/12/2005 6.510.000 6,510,000 9/24/2015

Nguyễn Ngọc
Lai 256/DSST
Nguyễn Thị Lệ tổ 04 phường 26/9/2008 12/THA DSYC
667 Thu Chính Gián TAND quận Thanh Khê 17/10/2008 20.000.000 20,000,000 5/26/2016
60/DSST
29/03/2011 54/THA DSYC
668 Lê Thị Kiều Nga K196/3 Trần Cao VTAND Thanh Khê 22/4/2011 6.510.000 6,510,000 9/24/2015

414/DSST
Trần Thị tổ 4 phường 05/11/2007 92/THA DSYC
669 Đông Hải Chính Gián TAND quận Thanh Khê 20/02/2008 15.000.000 15,000,000 9/24/2016

215/DSST
Nguyễn 18/9/2006 23/THA DSYC
670 Văn Khoa 516 Điện Biên Phủ TAND quận Thanh Khê 27/10/2006 80.600.000 80,600,000 9/24/2015

155/HNGD
58/5 Tân Lập 18/9/2000 41/THA TCNC
671 Bùi Xuân Hùng Vĩnh Trung TAND thanh Khê 26/3/2001 37.800.000 37,800,000 9/24/2015

44/HSPT
Huỳnh Quang 28/2/2014 TAND thành 17/THA HSYC
672 Sang tổ 4 p Vĩnh Trung phố Đà Nẵng 15/10/2015 28.125.000 28,125,000 7/14/2016

Công ty TNHH 05/LĐST


Quảng Cáo 24/7/2014
thương mại điện Tòa án nhân dân quận 02/THA APLD
673 tử tin học 339 Điện Biên Phủ Thanh Khê 8/10/2014 3.027.204 3,027,204 6/20/2016

07/LD
Công ty CP 08/02/2014 TAND 05/THA APLD
674 Việt Gres 05 Thái Thị Bôi Thanh Khê 05/11/2014 7.761.232 7,761,232 6/27/2016

07/LD
Công ty Cổ phần 08/02/2014 TAND 08/THA LDYC
675 VietGres 05 Thái Thị Bôi Thanh Khê 26/6/2015 258.707.750 258,707,750 6/27/2016
Công ty TNHH 05/LĐST
Quảng Cáo 24/7/2014
thương mại điện Tòa án nhân dân quận 02/THA LDYC
676 tử tin học 339 Điện Biên Phủ Thanh Khê 09/11/2015 100.906.813 100,906,813 6/20/2016

Công ty 02/.LDST
TNHHTM&DL 19/12/2014 06/THA LDST
677 Thảo Oanh 200 Hải Phòng TAND quận Thanh Khê 18/6/2015 776.434.790 776,434,790 6/20/2016

Công ty 02/LDST
TNHHTM&DL 19/12/2014 09/THA APLD
678 Thảo Oanh 200 Hải Phòng TAND Thanh Khê 16/01/2015 9.764.347 9,764,347 6/20/2016

03/KDTM
Công ty 05/3/2015
CPXD&TM TAND quận Thanh 79/THA AP KD
679 Tâm Minh Triết 45/5 Lê Độ Khê 6/5/2015 6.463.845 6,463,845 7/14/2016

15/KDTM
Công ty 4/9/2015 08/THA APKD
680 TNHH MTV 06 Thái Thị Bôi TAND quận Thanh Khê 15/10/2015 7.500.000 7,500,000 12/16/2015

05/KDTM
Công ty TNHH 04/4/2016 59/THA AP KD
681 LamDa 171 Đỗ Quang TAND quận Thanh Khê 21/4/2016 56.512.500 56,512,500 5/24/2016

K132/30A/02 09/KDTM
Huỳnh 24/4/2013 TAND quận 112/THA APKD
682 Lê Thị Sơn Hồng Ngọc Huệ Thanh Khê 06/6/2013 21.723.620 21,723,620 9/15/2016

11/HNGPT
17/6/2014 TAND 423/THA AP
683 Hồ Thanh Dũng 25 Đỗ Quang TPDDN 21/7/2014 625.000 625,000 10/14/2016
03/KDTM
Cty CPXD &TM 5/3/2015 TAND Thanh 37/THA KDYC
684 Tâm Minh Triết 45.5 Lê Độ Khê 29/6/2015 129.276.900 129,276,900 7/14/2016

270/HSPT
tổ 74 phường 13/11/2012 TAND 112/THA APHS
685 Nguyễn Sơn Hảo Vĩnh Trung TPDDN 29/3/2013 504.000 504,000 6/1/2016

105/HSPT
Lê Thị 30/5/2013 202/THA APHS
686 Thùy Trang tổ 17 Vĩnh Trung TAND TPDDN 15/8/2013 400.000 400,000 6/2/2016

AP
84/HSST 200.000
Nguyễn 22/8/2014 131?THA Phạt 5.000.000
687 Đức Minh tổ 99 p Vĩnh Trung TAND Thanh Khê 18/11/2014 Truy thu 2.500.000 7,700,000 9/1/2016

Phạm Hồng Thái 80/HSST


Nguyễn Minh 30/7/2010 TAND quận 35/THA liên đới truy nộp
688 Huy tổ 22 Vĩnh Trung Hải Châu 4/12/2010 9.800.000 9,800,000 8/20/2016

187/HSPT
15/8/2011 TANDTP Đà 112/THA APHS 400.000
689 Huỳnh Vinh tổ 05 p Vĩnh Trung Nẵng 16/12/2011 Phạt 5.000.000 5,400,000 8/31/2016

50/HSST
Nguyễn 12/6/2014 TAND 86/THA AP HS
690 Thanhh Hiếu tổ 36 P Vĩnh Trung quận Hải Châu 29/10/2014 790.015 790,015 5/6/2016

71/HSST APHS
Nguyễn Mạnh tổ 11 phường 17/7/2015 TAND quận 49/THA 200.000
691 Trung Vĩnh Trung Hải Châu 22/10/2015 200,000 7/5/2016
265/HSPT Phạt
Nguyễn tổ 22 phường 25/12/2015 157/THA 5.00.000
692 Thanh Sinh Vĩnh Trung TAND TP ĐN 13/01/2016 5,000,000 7/4/2016

APHS
20/HSPT 100.000
Nguyễn Công 15/3/2007 114/THA Sung công
693 Thuận tôtr 4/1 Vĩnh Trung TANDTP ĐN 13/4/2007 28.920.000 29,020,000 9/6/2016

38/HSST
Trần Quang K458/22 Ông 16/5/2016 TAND quận 308/THA AP HS
694 Cường Ích Khiêm Hải Châu 02/8/2016 5.295.750 5,295,750 8/10/2016

23/HSST AP HS 200.000
Nguyễn Ngọc 14/8/2015 TAND tỉnh 102/THA Phạt
695 Thanh Liêm tổ 62 p Vĩnh Trung Quảng Nam 23/11/2015 50.000.000 50,200,000 7/4/2016

19/HSST
Hồ Viết Hậu tổ 59 phường 11/2/2015 TAND quận 304/THA AP HS
696 Vĩnh Trung Hải Châu 13/5/2015 880.104 880,104 5/31/2016

238/HSPT
Hồ Viết tổ 25 phường 28/9/2010 TAND TP 75/THA
697 Lê Tấn Dũng Vĩnh
tổ 16 Trung
Phường ĐN 01/4/2011 AP 7.800.000 7,800,000 6/21/2016
Huỳnh Ngọc Vĩnh Trung
Phước Tổ 25 phường
Lê Kim Long Vĩnh Trung
Nguyễn Văn tổ 14 phường 93/HSPT 100/THA AP HS
698 Phương Chính Gián 12/4/2010 TAND tpDN 10/6/2010 9.586.650 9,586,650 9/20/2016

130/HSPT
tổ 47 phường 17/7/2014 TAND TP 290/THA APHS
699 Lê Tấn Dũng Vĩnh Trung ĐN 14/8/2014 2.700.000 2,700,000 8/20/2016
02/HSST
06/01/2011
TAND quận 10 73/THA AP
700 Nguyễn Tự Tân tổ 03 p Vĩnh Trung TPHCM 014/2011 10.200.000 10,200,000 8/20/2016

190/HSST
Nguyễn Thị 01/3/1998 TAND TP 69/THA AP 50.000
701 Thu Liên 294/4 Trần Cao Vâ Hà Nội 23/7/1999 Phạt 20.000.000 20,050,000 9/29/2016

125/HSST
11/9/2012 25/THA AP
702 Hồ Duy Cường tổ 24 Vĩnh Trung TAND Thanh Khê 16/10/2012 450.000 450,000 7/15/2016

tổ 16 phường 66/HSST
Vĩnh Trung 22/7/2009 TAND Hải 37/THA AP
703 Lê Văn Hoàng Châu 9/12/2009 294.750 294,750 8/20/2016

45/HSPT
20/2/2012 TAND 295/THA AP 1.200.000
704 Lưu Vũ Lâm K21/7 Đào Duy Từ Đống Đa HN 29/6/2012 SC14.300000 15,500,000 9/18/2015
Nguyễn
Công Thuận
Nguyễn Đình 202/HSPT sung công
Thu tổ 13 phường 24/6/1991 20/THA 10.597.100
705 Vĩnh Trung Tòa tối cao tại ĐN 04/11/2008 10,597,100 9/21/2015

651/HSPT AP
27/8/1998 17/THA 100.000
706 Cao Văn Hòa tổ 9 Vĩnh Trung Tối cao tại Đà Nẵng 6/9/2005 Phạt 20.000.000 20,100,000 9/19/2015

45/HSST
Hồ Viết Tân tổ 59 Vĩnh Trung 02/4/2013 150/THA AP
707 Lê Văn Hoàng tổ 32 Vĩnh Trung TAND TPDDN 13/6/2013 1.600.000 1,600,000 7/15/2016
AP
66/HSST 130.00
17/8/2007 TAND 182/THA Phạt
708 Trần Đại tổ 14 p Vĩnh Trung Thanh Khê 22/01/2015 5.000.000 5,130,000 9/18/2015

AP
68/HSPT 200.000
21/3/2012 TAND 234/THA Phạt 5.000.000
709 Nguyễn Bá Vỹ 304 Nguyễn Hoàng TPDN 06/4/2012 5,200,000 5/27/2016

291/HSPT
24/11/2010 TAND 37/THA AP
710 Đặng Ngọc Thắng tổ 41 Vĩnh Trung TPDDN 30/12/2010 3.200.000 3,200,000 7/18/2016

42/KDTM DS
Nguyễn Thị 17/12/2013 37/THA
711 Cao Quý tổ 39 Thanh Khê T TAND Thanh Khê 18/4/2014 941.212.730 941,212,730 10/18/2016

AP
200.000
Dương Văn 65/HSST6/6/2016 313/THA APDS
712 Trường tổ 62 Vĩnh Trung TAND Thanh Khê 04/8/2016 2.600.000 2,800,000 10/17/2016

254/HSPT
Huỳnh Thế 26/11/2014 180/THA AP HS
713 Thương 13 p Vĩnh Trung TANDTPDDN 22/01/2015 400.000 400,000 10/17/2016

16/DSPT 04/THA DS
714 Ngô Văn Tuấn K77/26D Lê Độ 04/04/2014 04/10/2016 16.693.878 16,693,878 10/23/2016

Nguyễn Quốc K25/6 Tôn Thất 101/DSPT 70/THA HSYC


715 Khánh Tùng 29/9/2015 27/7/2016 13.700.000 13,700,000 10/27/2016
Nguyễn Đức
Tâm- tổ 27 cũ ; 105 mới 119/HSPT
Đào Thị Minh phường Vĩnh 30/8/2006 TAND 02/THA HSYC
716 Hiếu Trung TPDDN 13/10/2006 24.124.100 24,124,000 11/18/2016

Cái Mạnh-
Nguyễn Thảo 09/DSPT
Nguyên tổ 49 phường TAND25/3/2008TAND 100/THA DSYC
717 Mai Văn Hoát Xuân Hà TPDDN 18/4/2008 10.000.000 10,000,000 11/18/2016

222/HSPT 157/THA APHS


718 Nguyễn Văn Thái 34 p. Vĩnh Trung 25/10/2016 14/3/2017 620.000 620,000 3/17/2017

129/HSST 146/THA APHS


719 Cao Thanh Hải 80p Vĩnh Trung 20/12/2016 07/3/2017 1.485.000 1,485,000 3/16/2017

17/DSST 186/THA AP
720 Võ Văn Thảo 260 Lê Duẩn 17/4/2015 31/3/2017 59.204.078 59,204,078 4/14/2017

tổ 84 phường
Lê Thị Hoài Xuân 141/HSST 106/THA
721 Phương Hà 29/11/2016 16/01/2017 Phạt 13.950.000 13,950,000 6/8/2017

253/HSPT 72/THA
722 Nguyễn Đại Hiêpktổ103 p Vĩnh Trun 23/11/2016 02/12/2016 Ap 200.000 200,000 6/19/2017

19/DSST 396/THA
723 Lâm Thị Điểu K01/16 Tô Ngọc V 29/6/2017 18/8/2017` Ap: 2.781.000 2,781,000 25/8/2017
59/HSST
25/11/2013 257/THA
724 Phạm Anh Quân tổ 89 p Vĩnh Trung 28/6/2017 Ap 200.000 200,000 25/8/2017

Nguyễn Thị Kim 29/THA


Phượng+ Hoai 26/DSST 04/4/2017
725 Thu tổ 139 p Hòa Khê 28/10/2016 DS 76.000.000 76,000,000 22/8/2017

Trần Đình Khoa K92/19 Đinh 20/KDTM 25/THA


726 Võ Văn Thiện Tiên Hoàng 14/11/2013 06/01/2014 Ds 125.482.500 125,482,500 23/8/2017

Nguyễn Thị Yến


- Nguyễn Tâm + tổ 45 p Thanh Khê 18/DSST 113/THA DS 150.000.000
727 Đặng Thị Thu Tây 28/6/2016 08/8/2016 150,000,000 14/8/2017

Tạ Thi Chuc,
Phan Thanh K388/H15/16
Sơn,Nguyen văn Trần 23/DSST 10/THA
728 Định Cao Vân 18/4/2014 20/10/2015 Ds 100.000.000 100,000,000 15/8/2017

Đỗ Hữu Kỳ Sơn 41/DSST 33/THA


729 Ngân hàng 32 Lê Ngô Cát 29/9/2015 08/5/2017 140.353.734 140,353,734 21/8/2017

Trần Thị Ba 87/DSST


Nguyễn Thị 22/5/2006 96/THA
730 Mắm 395/10 Hải Phòng 26/6/2006 55.401.000 55,401,000 22/8/2017

Nguyễn Tâm, tổ 43 p Thanh 18/DSST 336/THA


731 Đặng Thị Thu Khê Tây 28/6/2016 09/8/2016 Ap 7.500.000 7,500,000 14/8/2017
Bùi Tấn Anh
Huy 92/19 Đinh 18/DSPT 66/THA
732 Trần Đình Khoa Tiên Hoàng 17/01/2014 15/5/2014 DS 50.000.000 50,000,000 23/8/2017

Nguyen Ngoc 120/HNGD 534/THA


733 Thịnh 44 Vĩnh Trung 16/5/2017 15/6/2017 AP 300.000 300,000 1/9/2017

161/HSPT 125/THA
734 Phan Nhật Long tổ 33 p Chính Gián 29/11/2005 11/5/2007 SC2000.000 2,000,000 1/9/2017

Nguyễn Thị Bốn


Nguyễn Thị Kim tổ 51 Thanh Khê 51/HSST 207/THA Phạt 6.000.000
735 Chung Tây 22/6/2006 4/9/2006 AP 100.000 6,100,000 31/8/2017

Nguyen Ngoc K146/H22/22 35/DSST 399/THA


736 Anh Tuấn Nguyễn Hoàng 07/7/2017 18/8/2017 AP 622.154 622,154 14/9/2017

Phạm Ngọc Trí K228/4 Nguyễn 36/DSST 90/THA


737 Vũ Thị Ngọc Lài Hoàng 24/9/2015 18/11/2015 AP 2.410.000 2,410,000 11/9/2017

343/DSST 28/THA DSYc


738 Nguyen Thi Dau 21 p An Khe 02/12/2009 12/01/2010 10.700.000 10,700,000 21/9/2017

Công ty co phan 16/KDTM 122/THA AP


739 LamDa 171 Đỗ Quang 22/5/2013 23/6/2013 38.175.870 38,175,870 24/9/2015
14/HSPT 193/THA
740 Ho Le Anh Vu 406 Nguyen Hoang 13/01/2017 18/4/2017 AP3.200.000 3,200,000 8/5/2017

Mai Nguyen K332/4 Nguyen 14/HSPT 195/THA


741 Minh Tri Hoang 13/01/2017 18/7/2017 SC28.850.000 28,850,000 8/5/2017

K192/4 Nguyen 18/HNGD 387/THA


742 Tran Viet Tuan Hoàng 20/3/2015 21/5/2015 AP 31.005.900 31,005,900 28/10/2016

K96/159 Điện 73/DSST 22/THA


743 Ngô Thừa Biên Phủ 23/12/2016 10/01/2017 Ds 1.000.000 1,000,000 13/2/2017

Nguyễn Thị 26/DSST 115/THA


744 Kim Phượng tổ 139p Hòa Khê 28/10/2016 13/12/2016 AP 3.500.000 3,500,000 28/12/2016

K96/159 Điện 73/DSST 121/THA


745 Ngô Thừa Biên Phủ 23/12/2016 10/01/2017 Ap 1.750.000 1,750,000 13/02/2017

141/HSST 105/THA
746 Lương Thị Hợi tổ 84 p Xuân Hà 29/11/2016 16/01/2017 4.403.000 4,403,000 10/2/2017

Lê Hồng 141/HSST 107/THA phạt15.000.000


747 Phong tổ 84 p Xuân Hà 29/11/2016 16/01/2017 AP 200.000 15,200,000 10/2/2017
tôổ 105 Vĩnh 03/QĐ-
Trung, 01/DSST CCTHADS Trả nợ 35.000.000đ ,
748 Traần Thi Cúc Thanh Khê 03/01/2017 16/10/2017 lãi chậm tha 35,000,000 10/31/2017

tôổ 105 Vĩnh 03/QĐ-


Trung, 01/DSST CCTHADS
749 Traần Thi Cúc Thanh Khê 03/01/2017 16/10/2017 án phí DSST 2.500.000đ 2,500,000 10/31/2017

41/QĐ-
201/HSPT CCTHADS
750 Võ Đình Phương Tổ 11, Vĩnh Trung 26/9/2017 26/10/2017 án phí 400.000đ 400,000 11/6/2017

ĐOÀN Ngọc 07/


Hải, QĐ_CCTHA
Trương Thị Thu 413/DSST DS
751 Hằng Tổ 07, Vĩnh Trung 20/9/2012 26/10/2017 Trả nợ 738,967,402 738,967,402 11/7/2017

47/QĐ-
48/HSST CCTHADS
752 Võ Đình Phương Tổ 11, Vĩnh Trung 26/6/2017 01/11/2017 án phí 200.000đ 200,000 11/9/2017

Tổ 105, phường 44/QĐ-


Thanh Khê Tây 131/HSPT CCTHADS Bồi thươờng
753 ĐỖ Văn Linh quận Thanh Khê 18/7/2017 11/9/2017 10.000.000đ 10,000,000 11/10/2017

94/
QĐ_CCTHA
65/QDDS-ST DS ÁN phí DSST:
754 Trần Thị Trình Chính Gián, Thanh 16/11/2016 02/12/2016 1,000,000đ 1,000,000 11/30/2017

39/QĐ-
23/2017/DS-ST CCTHADS ÁN phí DSST:
755 Nguyễn Thị Quỳn Tam Thuận, Thanh 14/8/2017 30/10/2017 2,917,780đ 2,917,780 11/29/2017
20/QĐ-
206/HSPT/2017 CCTHADS Án phí HSST+HSPT
756 Cao Văn Lợi Hòa Khê, Thanh K 26/9/2017 24/10/2017 : 400.000đ 400,000 12/4/2017

138/2010/HSPT 39/QĐ-
18/6/2010 CCTHADS Án phí HSST+DSST
757 Nguyễn Hoàng AnXuân Hà, Thanh K 26/10/2017 978.333đ 978,333 12/6/2017

287/QĐ-
16/QĐST-DS CCTHADS Án phí DSST
758 Nguyễn Thanh MaXuân Hà, Thanh K 02/6/2017 26/6/2017 480,219 480,219 12/6/2017

02/QĐ-
67/HSST/2017 CCTHADS Án phí HSST
759 Nguyễn Quốc BảoXuân Hà, Thanh K 14/3/2017 05/10/2017 200000 200,000 12/4/2017

16/QĐ-
12/2016/QĐST-KDTM CCTHADS trả nợ: 130,000,000 ,
760 Công ty TNHH Tâ09 Trần Xuân Lê 25/10/2016 30/12/2016 lãi chậm tha 130,000,000

21/QĐ-
21/DS-ST CCTHADS Án phí DSST
761 Nguyễn Khác DũnTaân Chính, Thanh 17/7/2017 11/10/2017 1,798,500đ 1,798,500 12/18/2017

253/HSPT 03/qđ-ccthads Bồi thươờng


762 Ngô Quốc Long Tân Chính, Thanh 01/12/2017 14/12/2017 61,800,000đ 61,800,000 1/4/2018

04/QĐ-
253/HSPT CCTHDA Bồi thươờng:
763 Ngô Quốc Long Tân Chính, Thanh 01/12/2017 18/12/2017 148,315,000đ 148,315,000 1/4/2018
05/QĐ-
Thanh Khê Tây, 09/2016/KDTM-ST CCTHADS
764 Công ty TNHH Ph quận Thanh Khê 01/8/2016 10/10/2016 ÁN phí: 32,215,030đ 32,215,030 1/9/2018

108/QĐ-
Thanh Khê Tây, 45/2017/DSST CCTHADS
765 Huỳnh Thị Thu P quận Thanh Khê 29/9/2017 16/11/2017 Án phí: 24140000đ 24,140,000 1/9/2018

248/QĐ-
Thanh Khê Tây, 46/2011/DSST CCTHADS
766 Dương Thị Thiị quận Thanh Khê 16/3/2011 01/06/2011 Án phí: 1,500,000đ 1,500,000 1/5/2018

53/2016/DS_ST 35/QĐ-
Phạm Nhữ Tăng, 15/8/2016 CCTHADS Lãi suất chậm
767 Lê Thị Liễu TP Đà Nẵng 30/5/2017 thi hành án 1/10/2018

SỐ 71/ QĐ-
26/DS-ST/2017 CCTHADS Án phí DSST:
768 Nguyễn Tấn Trun Thạc Gián, Thanh 15/8/2017 30/10/2017 2,242,950đ 2,242,950 1/12/2018

68/QĐ-
25/2017/DS-ST CCTHADS Án phí DSST:
769 Phan Thanh Minh Thạc Gián, Thanh 14/8/2017 14/8/2017 2,453,900đ 2,453,900 1/15/2018

08/
QĐ_CCTHA Án phí
155/2017/HSPT DS HSST+HSPT+
770 Đặng Quang Vinh VĨnh Trung, Thanh 16/8/2017 11/10/2017 DSST: 764.970 700,000 1/12/2018

115/QĐ-
33/2017/DS-ST CCTHA Án phí DSST:
771 Phan Minh Quý Thạc Gián, Thanh 19/9/2017 16/11/2017 2,527,300đ 2,527,300 1/15/2018
22/QĐ-
06/2017/DS-ST CCTHADS
772 Nguyễn Thị Bích Thạc Gián, Thanh 19/4/2017 04/12/2017 Trả nợ: 49,204,775 49,204,775 1/16/2018

93/QĐ-
125/2017/HS-ST CCTHADS Án phí: HSST
773 Văn Thị Hương L Địa chỉ: Không xác 28/9/2017 04/12/2017 200.000đ 200,000

20/QĐ-
21/2017/DSST CCTHADS
774 Nguyễn Khắc DũnTân Chính, Thanh 17/7/2017 04/01/2018 Trả nợ: 35,970,000đ 35,970,000 1/19/2018

Nguyễn Thị 300 Trần Cao Vân 30/QĐ-


Quỳnh Tam Thuận, 23/2017/DS-ST CCTHADS
775 Châu Thanh Khê 14.8.2017 17/01/2017 Trả nợ; 58,355,617đ 58,355,617 1/17/2018

tổ 112 phường
Xuân Hà 31/QĐ-
quận Thanh Khê, 96/HSST CCTHA Truy thu
776 Đàm Nguyễn Thái ĐN 28/8/2017 24/10/2017 14,000,000đ 14,000,000 1/23/2018

Tổ 14 phường AP: HSST:


Xuân Hà,quận 57/QĐ- 200,000
Thanh Khê, 122/HSST CCTHA DSST:
777 Nguyễn Văn Sỹ (T TP Đà Nẵng 28/9/2017 23/11/2017 505,000 705,000 1/24/2018

K338/35 Hải
Phòng,
tổ 29 (cũ), tổ 14
(mới)
phường Chính 47/QĐ- Trả CD:
gián, 26/QĐST-DS CCTHA 20,000,0000
778 Phạm Huỳnh Mỹ Lquận TKDN 26/6/2017 07/9/2017 Lãi chậm THA 20,000,000 3/5/2018
K338/35 Hải
Phòng,
tổ 29 (cũ), tổ 14
(mới)
phường Chính 352/QĐ-
gián, 26/QĐST-DS CCTHA AP: DSST
779 Phạm Huỳnh Mỹ Lquận TKDN 26/6/2017 28/7/2017 1,175,000 1,175,000 3/5/2018

Tổ 28 phường Tân 131/QĐ-


Chính, quận TK 47/DSST-QĐ CCTHA AP.DSST
780 Nguyễn Thị Kim ĐN 04/12/2017 11/01/2018 23,820,000 23,820,000 3/2/2018

Tổ 105 phường 116/QĐ-


Hòa 110/HSST CCTHA AP.HSST
781 Trương Đình Ngu Khê, quận TK ĐN 26/9/2017 23/01/2018 200,000 200,000 3/5/2018

K19/51 Mai Xuân 155/QĐ-


Thưởng, phường 03/QĐST-DS CCTHA AP.DSST
782 Lê Văn
Công tyMống
TNHH Hòa Khê, TK ĐN 11/01/2018 23/01/2018 1,050,000 1,050,000 3/5/2018
MTV
Xây lắp và Công
nghiệp 396 Điện Biên 27/QĐ-
tàu thủy miền Phủ, 09/QĐ-KDTM CCTHA AP.KDTM
783 Trung TKĐN 12/12/2017 23/01/2013 1,500,000 1,500,000 3/6/2018
Tổ 31 phường
Thanh 02/QĐ-
Khê Đông, 55/KDTM CCTHA AP.KDTM
784 Lê Thị Kim Anh TKĐN 22/9/2009 05/10/2017 19,449,360 19,449,360 3/6/2018
K58/33 Hà Huy
Tập
tổ 02 phường 03/QĐ-
Thanh 19/DSST CCTHA AP.DSST
785 Nguyễn Thị Hải Khê Đông, TKĐN 28/02/2011 06/10/2015 4,000,000 4,000,000 3/6/2018
K58/33 Hà Huy
Tập
tổ 02 phường 02/QĐ-
Thanh 20/DSST CCTHA AP.DSST
786 Nguyễn Thị Hải Khê Đông, TKĐN 28/02/2011 06/10/2015 4,000,000 4,000,000 3/6/2018
Tổ 14 (10 cũ)
phường 10/QĐ- Trả cho NN:
Chính gián, 251/HSPT CCTHA 261,328,000
787 Hà Thị Hồng Én TKĐN 29/07/2013 09/02/2018 và lãi chậm THA 261,328,000 3/21/2018
231 Lê Duẩn, tổ
07
phường Tân 38/QĐ-
Chính 20/DSPT CCTHA Trả cho CD:
788 Trần Thị Hồng Th TKĐN 09/02/2018 08/03/2018 750,000,000 750,000,000 3/21/2018
231 Lê Duẩn, tổ
07
phường Tân 286/QĐ-
Chính 20/DSPT CCTHA AP.DSST
789 Trần Thị Hồng Th TKĐN 09/02/2018 13/03/2018 34,000,000 34,000,000 3/21/2018

605 Trần Cao


Vân,
Xuân Hà, 282/QĐ-
Thanh Khê, Đà 08/QĐ-DS CCTHA AP.DSST
790 Lê Thị Kim THu Nẵng 13/02/2018 08/03/2018 17,000,000 17,000,000 3/26/2018
K650/42 Trần Cao
Vân, phường 373/QĐ-
Xuân 39/QĐ-DS CCTHA AP.DSST
791 Nguyễn Thị Kim Hà, quận TK ĐN 14/7/2017 10/8/2017 493,300 493,300 3/23/2018

Chi cục THADS Q.Liên


3 Chiểu
K144 Nguyễn 186/HSPT
Nguyễn Hữu 128
Thuận
Như Hạnh, Liên 28/8/2013 APDS: 4.082.350 4,082,350 27/02/2016
Đà Nẵng 15/4/2014
1 Chiểu, Đà Nẵng
Tổ 06, Hoà Minh, 217/HSPT
Nguyễn Xuân 80
Hương
Liên Chiểu, Đà 24/02/2000 3/3/2015
Tối cao tại TPHCM 18/7/2007
2 Nẵng TP: 20.050.000 20,050,000
Phòng 111 khu
chung cư K, tổ 186/DSST 52
Bùi Thị Liên 118 Hoà Minh, 30/9/2010 17/3/2016
Thanh Khê 27/12/2010
Liên Chiểu, Đà
3 Nẵng APDS: 7.079.000 7,097,000
29 Ngô Thì 19/QĐ.DSST 123
Huỳnh Thị Đã Nhậm, Liên 06/01/2010 17/3/2016
Liên Chiểu 26/01/2010
4 Chiểu, Đà Nẵng AP: 9.000.000 9,000,000
29 Ngô Thì 15/QĐ.DSST 104
Huỳnh Thị Đã Nhậm, Liên 23/12/2009 17/3/2016
Liên Chiểu 05/01/2010
5 Chiểu, Đà Nẵng AP: 12.940.000 12,940,000
29 Ngô Thì 35/QĐ.DSST 157
Huỳnh Thị Đã Nhậm, Liên 09/02/2010 17/3/2016
Liên Chiểu 01/3/2010
6 Chiểu, Đà Nẵng AP: 10.000.000 10,000,000
Tổ 91, Hoà Khánh 89/HSST 163
Huỳnh Văn Đại Nam, Liên Chiểu, 18/12/2012 22/02/2016
Liên Chiểu 21/6/2013
Đà Nẵng
7 AP: 1.767.000 1,767,000
Tổ 63, Hoà Minh, 94/QĐST-DS 61
Phạm Thị Điệp Liên Chiểu, Đà 31/12/2010 5/1/2016
Liên Chiểu 10/01/2011
8 Nẵng AP: 8.750.000 8,750,000

Tổ 92, Hoà Minh, 114/HSST


Nguyễn Thanh Tân 57
Đỗ Thị Diệp Bình
Liên Chiểu, Đà 27/11/2009 25/4/2016
Hải Châu 29/3/2010
Nẵng
9 AP: 2.325.000 2,325,000
Tổ 07, Hoà Minh, 136/DSST 85
Trần Thị Kim Anh Liên Chiểu, Đà 23/8/2007 2/2/2016
Cẩm Lệ 07/01/2009
10 Nẵng AP: 18.120.000 18,120,000
29 Ngô Thì 06/QĐ.DSST 83
Huỳnh Thị Đã Nhậm, Liên 27/11/2009 17/12/2009 2/2/2016
11 Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu AP: 15.600.000 15,600,000

Nguyễn Văn Tổ 46B, P.Hòa 15/HSST


Sang Khánh 02/3/2016 97
12 bắc, Liên Chiểu Liên Chiểu 27/4/2016 Ap: 200000 200,000 9/30/2016

Tổ 121 Hoà Minh, 146/HSST


Trần Ngọc Tuấn 61
Liên Chiểu, Đà 07/11/2012 Truy thu: 4.000.000 đ 4,000,000 7/16/2015
Anh 22/01/2013
Nẵng Thanh Khê
13
Lô 146 KDC HP3
Cty TNHH Nguyễn Huy 27/QĐST-DS
168
Hoàng Minh Tưởng, Hoà Minh, 08/7/2013 APDSST: 8.125.000 đ 8,125,000 7/28/2015
30/7/13
Long Liên Chiểu, Đà Liên Chiểu
14 Nẵng
Lô 146 KDC HP3
Cty TNHH Nguyễn Huy 06/QĐST-KDTM
70
Hoàng Minh Tưởng, Hoà Minh, 15/4/2013 APDSST: 14.165.600 đ 14,165,600 7/28/2015
6/9/13
15 Long Liên Chiểu, Đà Liên Chiểu
Nẵng
Nguyễn Văn Tổ 46, Hoà Khánh 67/HSST
44
Sang Bắc, Liên Chiểu, 16/9/2014 APHSST: 400.000 đ 400,000 12,13/3/15
27/10/2014
16 Phan Văn Trầm Đà Nẵng Liên Chiểu
Cty CP xây dựng Tổ 254, Hoà Minh 17/KDTM.PT
25
TM vận tải Bảo Liên Chiểu, Đà 12/8/2014 APKDTM: 84.352.000 đ 84,352,000 3/26/2015
9/1/2015
17 Hà Nẵng Đà Nắng
Tầng 2, phòng
206, khu D chung 24/DSST
101
Lê Thị Diệu Liên cư Hoà Minh, 10/9/2014 APDSST: 750.000 đ 750,000 7/27/2015
12/2/2015
quận Liên Chiểu, Liên Chiểu
18 Đà Nẵng
Nguyễn Văn Tổ 49, Hoà Hiệp 01/HSST
105
Phúc Bắc, Liên Chiểu, 15/01/2014 APHSST+DSST: 533.000 532,800 3/10/2015
5/3/2014
19 Đặng Thị Nga Đà Nẵng Liên Chiểu
Cty TNHH MTV 98 Hoàng Văn 01/KDTM.ST
34
xây dựng Định Thái, Hoà Khánh 31/01/2013 APKDTM: 1.000.000 đ 1,000,000 7/14/2015
1/4/2013
20 Trần Nam, Liên Nông Sơn
Tổ 04, Hoà Minh, 381/HSPT
Cty TNHH MTV 99
Liên Chiểu, Đà 18/11/2014 APDSST+DSPT: 3.742.9 3,742,975 3/26/2015
Hồng Trọng Tín 12/2/2015
21 Nẵng TC tại Đà Nẵng
Tổ 49, Hoà Hiệp 23/HSST
84
Trần Quốc Dũng Bắc, Liên Chiểu, 18/6/2014 APHSST+DSST: 5.200.0 5,200,000 3/10/2015
20/1/15
22 Đà Nẵng Bình Phước

Tổ 43, Hoà Khánh 95/HSPT


Nguyễn Quốc 157
Nam, Liên Chiểu, 20/5/2013 APHSST+DSST: 400.000 400,000 3/13/2015
Truyết 19/6/13
Đà Nẵng Đà Nẵng
23
Nguyễn Thanh Tổ 28A, phường
05/DSST
Nghị Hoà Khánh Bắc, 83
06/02/2014 APDSST: 7.506.776 đ 7,506,776 3/4/2015
Văn Thị Mỹ Liên Chiểu, Đà 5/3/14
Liên Chiểu
24 Dung Nẵng
Tổ 19, Hoà Hiệp 18/DSST
Nguyễn Vân Ni 162
Nam, Liên Chiểu, 31/7/2014 APDSST: 855.000 đ 855,000 6/22/2015
Sa 22/8/14
25 Đà Nẵng Liên Chiểu
Tổ 19, Hoà Hiệp 20/DSST
Nguyễn Vân Ni 158
Nam, Liên Chiểu, 01/8/2014 APDSST: 700.000 đ 700,000 6/22/2015
Sa 22/8/14
26 Đà Nẵng Liên Chiểu
Tổ 08, Hoà Minh, 90/HSPT Tiền phạt+thu lợi bất
46
Nguyễn Văn Thu Liên Chiểu, Đà 22/4/2014 chính: 75,306,865 7/20/2015
31/10/14
27 Nẵng Liên Chiểu 75.306.865 đ
Tổ 243, Hoà 58/HSST
04
Đinh Minh Hùng Minh, Liên Chiểu, 29/8/2012 Truy thu: 19.500.000 đ 19,500,000 6/1/2015
8/10/2012
28 Đà Nẵng Liên Chiểu
Tổ 12, Hoà Minh, 142/HSPT.QĐ
191
Phan Văn Nhỏ Liên Chiểu, Đà 26/7/2013 APDSST+HSST: 640.000 640,000 7/27/2015
16/8/2013
29 Nẵng Đà Nẵng
Tổ 27, Hoà Minh, 57/HSST
162
Lê Thanh Tùng Liên Chiểu, Đà 02/8/2010 APDSST: 625.000 đ 625,000 7/15/2015
21/6/2013
30 Nẵng Thanh Khê
Tổ 223, Hoà 26/HSST
20 APHSST+DSST:
Lê Thị Gái Minh, Liên Chiểu, 16/7/2013 40,415,000 6/1/2015
23/10/2013 40.415.000 đ
31 Đà Nẵng Đà Nẵng
Tổ 91 Hoà Hiệp 33/DSST 16/8/2012 08
Lê Văn Nam APDSST: 375.000 đ 375,000 8/14/2015
32 Nam, Liên Chiểu Liên Chiểu 06/11/2012
Tổ 140 Hoà
Phan Thị Kim 19/DSST 29/7/2014 37
Khánh Nam, Liên APDSST: 1.206.000 đ 1,206,000 7/29/2015
Nhung Liên chiẻu 8/10/14
33 Chiểu
APHSST+thu lợi bất
Nguyễn Thị Tổ 15 Hoà Minh, 77/HSST 24/9/2013 70
chính: 9,820,000 8/4/2015
Thuỷ Liên Chiểu Hải Châu 5/12/2013
34 9.820.000 đ
Nguyễn Thanh Tổ 91 Hoaà Minh, 247/HSPT 04/7/2012 19
APDSST+HSST: 4.163.50 4,163,500 8/5/2015
35 Hoàng Liên Chiểu Tc Đà Nẵng 16/10/13
Nguyễn Thành 221 Âu cơ, Hoà
21/QĐ-DS 25/6/2012 254
Hoà - Đặng thị Khánh Bắc, Liên APDSST: 3.375.000 đ 3,375,000 8/11/2015
Liên Chiểu 9/7/12
36 Minh Điệp Chiểu

Lô 50 Đặng Dung, 05/QĐ-KD 24/01/2011 32


Nguyễn Thị Tính APKDTM: 60.901.052 đ 60,901,052 8/11/2015
Hoà Khánh Bắc Đà Nẵng 29/7/2011
37
Tổ 91 Đà Sơn, 27/HSST 26/5/2011 169
Huỳnh Văn Anh APDSST: 250.000 đ 250,000 8/10/2015
38 Hoà Khánh Nam Liên Chiểu 12/7/2013

Tổ 32 Hoà Khánh 05/HSST 20/02/2014 184


Võ Thị Lành APHSST: 200.000 đ 200,000 8/10/2015
Nam, Liên Chiểu Cẩm Lệ 22/8/2014
39
Tổ 116, Hoà Hiệp 16/HSST
178
Lê Khánh Hoàng Nam, Liên Chiểu, 22/8/2012 Truy thu: 1.900.000 đ 1,900,000 8/20/2015
24/7/2013
40 Đà Nẵng Đâ Nẵng
Tổ 95, Hoà Hiệp 46/HSPT
Nguyễn Văn 120
Bắc, Liên Chiểu, 24/3/2014 APHSST+HSPT: 600.000 600,000 8/20/2015
Tuấn 15/4/2014
41 Đà Nẵng Đà Nẵng
Tổ 25, Hoà Hiệp 265/HSPT
64
Đinh Văn Hùng Bắc, Liên Chiểu, 26/11/2009 APDS: 2.193.200đ 2,193,200 8/21/2015
24/1/2011
42 Đà Nẵng Đà Nẵng
Tổ 6, Hoà Minh, 186/HSPT
Phan Hồng Thu 182
Liên Chiểu, Đà 28/8/2013 APDSST: 3.932.350 đ 3,932,350 9/7/2015
Gia Thông 25/8/2015
43 Nẵng Đà Nẵng
Tổ 159, Hoà 03/DSST
191
Võ Thị Bông Minh, Liên Chiểu, 16/7/2015 APDSST: 2.997.250 đ 2,997,250 9/25/2015
4/9/2015
44 Đà Nẵng Liên Chiểu
Tổ 269, Hoà 50/HSST
Dương Thị Thuý 01 APHSST+Phạt+
Minh, Liên Chiểu, 23/4/2015 7,200,000 10/7/2015
Nga 5/10/2015 chậm THA: 7.200.000 đ
45 Đà Nẵng Thanh Khê

Trả nợ cho bà Nguyễn


06 Thanh Vinh 1, 51/2015/DSST
19 Thị Gỏi
Võ Thị Ngẫu Liên Chiểu, Đà 11/8/15 150,000,000 3/11/2016
12/10/2015 và ông Đặng Quốc Tuấn
Nẵng Hải Châu
150.000.000 đ
46
Tổ 12, Hoaà
133/2013/QĐST-DS
Ung Văn Thảo Minh, 55
31/12/2013 APDSST: 3.693.835 đ 3,693,835 3/15/2016
Lê Thị Thương Liên Chiểu, Đà 01/2/2016
Cẩm Lệ
47 Nẵng
237 Âu Cơ, Hoà
51/2012/DSPT
Khánh Bắc, 01
Trương Sỹ 15/5/2012 APDSST: 72.156.720 đ. 72,156,720 3/21/2016
Liên Chiểu, Đà 5/10/2015
TANDTP Đà Nẵng
48 Nẵng
Tổ 49C Hòa 06/2016/DSST
99 APDSST:
Trần Thị Thập Khánh Bắc 30/3/2016 4,320,000 23/6/2016
03/6/2016 4.320.000đ
49 Liên Chiểu Liên Chiểu

Nguyễn Ngọc 10/2016/QĐST-DS AP DSST:


Tổ 13A, P. 08/6/2016 110 671,250 7/8/2016
Tín 671.250đ
50 Hoà Khánh Bắc Liên Chiểu 24/6/2016
C.Ty CP Xây
lắp điện Việt 03/2015/LĐ-ST APLĐST:
1,351,708 4/27/2016
Hưng 86 Phan Văn Định 17/12/2015 04 1.351.708
51 Nam P.Hoà Khánh Bắc Liên Chiểu 25/4/2016
16/HSST Sung công:
Đoàn Văn Đông Tổ 81, P.Hoà Hiệp 22/01/2014 125 9,200,000 6/29/2016
9.200.000
52 Nam, Liên Chiểu Thanh Khê 23/4/2015
Tổ 31, Hoà Minh, 02/DSST
Nguyễn Thị Bích 187
Liên Chiểu, Đà 16/7/2015 APDSST: 7.749.396 đ 7,749,396 9/25/2015
Nga 4/9/2015
53 Nẵng Liên Chiểu
Số 153 Hoàng 74/HNGĐ
Văn Thái 24/6/2014
Liên Chiểu 05
Nguyễn Đình Phư P.hòa Khánh CDNC: 3,500,000 8/3/2016
18/11/2015
Nam, Liên
54 Chiểu
Tổ 200, P.Hòa 10/DSST
Phạm Ngọc Hối Minh, 25/5/2015 127 AP: 17.750.000 17,750,000
55 Liên Chiểu Liên Chiểu 08/7/2016 7/29/2016
Tổ 164, P.Hòa
Nguyễn Thanh Hù Minh, 12/DSST 124 AP: 4.112.500 4,112,500
56 Liên Chiểu 28/6/2016 08/7/2016
Tổ 31A, P.Hòa 16/DSST
Nguyễn Danh Tru Khánh Bắc, Liên 21/7/2016 145 AP: 2.790.000 2,790,000
57 Chiểu Liên Chiểu 11/8/2016 9/14/2016
18/DSST
Nguyễn Danh Tru Tổ 31A, P.Hòa 04/8/2016 AP: 3.000.000 3,000,000
Khánh Bắc, Liên Liên Chiểu 148
58 Chiểu 01/9/2016 9/14/2016

C.ty TNHH Thép 02/KDTM


KCN Hòa Khánh, 10/02/2015 29 Ap: 72.406.424 72,406,424
Quốc Tuấn
59 Liên Chiểu Liên Chiểu 18/3/2015 9/23/2016

C.ty TNHH Thép 02/KDTM Trả nợ: 10.000


KCN Hòa Khánh, 10/02/2015 14 10,000,000,000
Quốc Tuấn .000.000
60 Liên Chiểu Liên Chiểu 04/5/2015 9/23/2016

C.ty TNHH Thép 02/KDTM Trả nợ: 10.000


KCN Hòa Khánh, 10/02/2015 16 10,000,000,000
Quốc Tuấn .000.000
61 Liên Chiểu Liên Chiểu 24/7/2015 9/23/2016
Trà Lữ y Tổ 137, P.Hòa
Lê Thị Thanh Minh, 32/DSST/2013 41 Trả nợ: 250.000.000 250,000,000
62 Trang Liên Chiểu 30.7.2013 24/6/2016 8/8/2016
Tổ 233, P.Hòa
Hà Đức Tài Minh, 100/HSPT 122 Ap: 400.000 400,000
63 Liên Chiểu 25/5/2016 24/6/2016 8/22/2016

Huỳnh Thế KCC Hòa Hiệp


Nam, 37/HSST 155 Ap: 441.725 441,725
Thương
64 Liên Chiểu 19/5/2016 18/8/2016 9/29/2016

Nguyễn Quang Tổ 68, P.Hòa Hiệp


Nam 37/HSST 156 Ap: 491.725đ 491,725
Anh Tới
65 Liên Chiểu 19/5/2016 18/8/2016 9/29/2016

Công ty TNHH 184 Kỳ Đồng, Trả nợ cho Ngân hàng


Tâm P.Thanh Khê Đông Á 389,179,875
Huy Đông, quận Thanh 19/KDTM 05 389.179.875đ
66 Khê 25/12/2015 06/4/2016 9/29/2016
Tổ 200, P.Hòa 10/DSST
Phạm Ngọc Hối Minh, 25/5/2015 02 Trả nợ: 355.000.000đ 355,000,000
67 Liên Chiểu Liên Chiểu 11/10/2016 14/11/2016
Tổ 49C Hòa
Trần Thị Thập Khánh Bắc 06/DSST 13 Trả nợ: 86.400.000 86,400,000
68 Liên Chiểu 30/3/2016 28/10/2016 14/11/2016
186 Nguyễn
Huỳnh Thị Anh Lương 13/DSST 28 Ap: 120.516.083 120,516,083
69 Tâm Bằng, Liên Chiểu 24/6/2015 02/11/2016 22/11/2016
Công ty TNHH 25 Ngô Xuân Thu,
MTV Hồng Minh quận Liên Chiểu, 09/QĐST-KDTM/ 46/QĐ-THA Án phí: 12.144.314đ
Quý TPĐN 12,144,314 2/10/2017
22.7.2016 TAND quận ngày
70 Liên Chiểu 11/8/2016
Công ty TNHH 25 Ngô Xuân Thu, 09/QĐST-KDTM/ 08/QĐ-THA Trả nợ cho Cty TNHH 165,000,000 2/10/2017
MTV Hồng Minh quận Liên Chiểu, 22.7.2016 TAND quận ngày Sơn Toa Việt Nam số
Quý TPĐN Liên Chiểu 23/01/2017 tiền 165.000.000đ
71
Nguyễn Hữu Tổ 22, phường 104/HSST/23.8.2016 48/QĐ-THA AP: 200.000đ; 1,800,000 2/14/2017
Luyện Hòa Hiệp Bắc, TAND TP Đà Lạt, tỉnh ngày Thu lợi bất chính
quận Liên Chiểu, Lâm Đồng 07/12/2016 1.600.000đ + lãi suất
TP Đà Nẵng
72
Võ Văn Quân Phòng 101E 29/DSST/29.9.2016 38/QĐ-THA AP: 1.000.000đ 1,000,000 2/22/2017
Chung cư Kinh TAND quận Liên Chiểu ngày
Dương Vương, 28/11/2016
Hòa Minh, Liên
73 Chiểu
Võ Văn Long Phòng 101E 30/DSST/29.9.2016 40/QĐ-THA AP: 2.500.000đ 2,500,000 2/22/2017
Phan Thị Nhung Chung cư Kinh TAND quận Liên Chiểu ngày
Dương Vương, 28/11/2016
Hòa Minh, Liên
74 Chiểu
Công ty CP Xây 86 Phan Văn 03/QĐST-DS/ 05/QĐ- Trả nợ cho BHXH quận 176,202,419 3/1/2017
lắp điện Việt Định, quận Liên 17.12.2015 CCTHA Liên Chiểu số tiền
Hưng Nam Chiểu, TP Đà TAND quận Liên Chiểu ngày 176.202.419đ + lãi suất
Nẵng 23/01/2017 do chậm thi hành án
75
Bùi Quang Sanh Tổ 18B, P.Hòa 160/HSPT Phạt: 50.000.000
Khánh 23/5/2016 57 50,000,000
76 Bắc, Liên Chiểu Đà Nẵng 29/12/2016 5/23/2017
186 Nguyễn Trả nợ: 12.516.083.333
Huỳnh Thị Anh Lương Bằng, Liên 59/DSPT 19
77 Tâm Chiểu 30/9/2016 28/11/2016 12,516,083,333 6/28/2017
Trần Văn Diễn Tổ 264, P.Hòa 330/HSPT BT: 99.518.000
Minh, 26/12/2014 05
78 Liên Chiểu Đà Nẵng 21/4/2017 99,518,000 7/10/2017
Nguyễn Thị Thế K457/68/23 Tôn 20/DSST Trả nợ: 18.631.829
Đức Thắng 26/8/2016 34
79 Liên Chiểu 27/3/2017 18,631,829 7/10/2017
Nguyễn Thanh Tổ 164, P.Hòa Trả nợ: 329.000.000
Hùng Minh, 12/DSST 10
80 Liên Chiểu 28/6/2016 19/10/2016 329,000,000 8/11/2017
Đoàn Anh Linh Ap:3.000.000
Phòng 102, Chung 41/HSST 191
81 cư Hòa Minh 23/6/2017 03/8/2017 3,000,000 28/8/2017
Nguyễn Hữu Tổ 55, P.Hòa 291/HSPT 101 Ap: 3.400.000
82 Trung Khánh Nam 24/11/2010 07/3/2017 3,400,000 30/8/2017
Huỳnh Văn Sỹ Tổ 91, P.Hòa 37/HSST 170 AP: 200.000đ;
83 Khánh Nam 26/4/2017 05/7/2017 200,000 16/8/2017
Huỳnh Văn Sỹ Tổ 91, P.Hòa 207/HSPT 31 Ap: 200.000
84 Khánh Nam 26/9/2016 28/11/2016 200,000 16/8/2017
Lê Quốc Cường Tổ 51B, P.Hòa 123/HSST 159 Ap: 3.800.000
85 Khánh Bắc 25/11/2016 16/6/2017 3,800,000 22/8/2017
Tổ 13, P.Hòa
32/HNGĐ 04
Vũ Hoàng Minh Khánh Bắc, Liên CDNC: 42000000 42,000,000
30/7/2013 04/11/2015
86 Chiểu
874 Nguyễn
92/HNGĐ 11
Bùi Thành Lương Bằng, Liên CDNC: 24000000 24,000,000 7/13/2016
31/8/2012 26/02/2016
87 Chiểu
Tổ 116, P.Hòa 77/HSPT 95
Hồ Văn Út 36,118,000 3/17/2017
88 Minh, Liên Chiểu 27/3/2012 22/3/2013 AP: 36,118,000
Tổ 151, P.Hòa 97/HSST 101
Nguyễn Duy Anh 23,350,000 11/3/2016
89 Minh, Liên Chiểu 20/10/2010 18/3/2015 SC: 23,350,000
186/DSST
Nguyễn Danh 19 Phan Văn 88
30/9/2010 3/15/2017
Trung Định, Liên Chiểu 11/5/2016
90 Thanh Khê AP: 3,000,000 3,000,000
Tổ 166, P.Hòa 18/KDTM 05
Bùi Ngọc Quang 3/17/2017
91 Minh, Liên Chiểu 04/9/2013 10/10/2013 AP: 17,479,170 17,479,170

Tổ 09, P.Hòa Hiệp 141/HSST 107


Đinh Sỹ Hùng 4/4/2016
Bắc, Liên Chiểu 28/12/2011 11/5/2012
92 AP: 7,400,000 7,400,000
Văn Thị Ngọc 71 Đặng Dung, 06/DSST 14
3/16/2017
93 Diễm Lien Chiểu 27/8/2015 12/10/2015 AP: 14,100,000 14,100,000
Nguyễn Xuân Lễ, Tổ 74, P.Hòa 24/DSST 173
3/1/2017
Nguyễn Thị Đào Minh, Liên Chiểu 11/8/2014 22/8/2014
94 AP:7,250,000 7,250,000
Nguyễn Thị 154 Phan Văn 22/DSST 50
12,850,000 3/3/2017
95 Ngọc Diễm Định, Liên Chiểu 17/9/2010 10/12/2010 AP: 12,850,000
Tổ 105, P.Hòa
Huỳnh Xuân 216/HSPT 72
Khánh Bắc, Liên 3/17/2017
Vinh 21/6/1994 21/6/2007
96 Chiểu AP: 19,680,000 19,680,000
Tổ 87, P.Hòa
Bùi Phúc Thiết 740/HSPT 22
Khánh Nam, Liên 3/16/2017
Phan Văn Thùy 19/10/1998 18/12/2008
97 Chiểu AP: 36200000 36,200,000
Tổ 49, P.Hòa 06/DSST 73
Trần Thị Thập 3/18/2017
98 Khánh Bắc 17/11/2000 11/12/2000 Trả nợ: 15000000 15,000,000
Nguyễn Minh 165/THA
Tổ 93, Hòa Minh
99 Dung 243/DSST 15/12/2010 28/6/2011 AP: 6,855,495 6,855,495 12/24/2015
Lô 401, KDC 15/DSST
Hoàng Thái 25/4/2012 193/THA
Quảng Thắng,
Ngọc 18/5/2012
100 Hòa Minh AP: 31,800,000 31,800,000 12/30/2015
Số 17, Nguyễn
Ng Thị Tú 08/THA
Mộng Tuân, Hòa 21/DSST Trả nợ:
Phương 18/10/2016
101 Minh 12/9/2016 1,320,000,000 1,320,000,000 0 11/18/2016
Tổ 5a, Hòa Hiệp 33/KDTM 42/THA
DNTN Trần Hữu
102 nam 17/8/2012 17/8/2012 4,167,500 4,167,500 3/3/2017
51/DSST 77/THA
Nguyễn Văn Anh Tổ 198, Hòa Minh
103 04/12/2014 22/6/2015 137,500,000 137,500,000 9/14/2016
Số 17, Nguyễn
Nguyễn Thị Tú Mộng Tuân, Hòa 21/DSST 24
104 Phương Minh 12/9/2016 02/11/2016 51.600.000đ 51,600,000 11/18/2016
Tổ 75, P.Hòa 26/DSST 30
105 Đỗ Đình Dũng Hiệp Nam 22/9/2016 02/11/2016 Ap: 2.096.850đ 2,096,850 11/14/2016

Bùi Văn Thương Nam Ô 2, Hoà


Nguyễn Thị Hoà Hiệp, Liên Chiểu 46/HNST 01
106 15/9/2004 14/10/2004 AP: 2073700 2,073,700 7/15/2015
Bùi Thị Hải Vân tổ 11, Hoà Khánh
Nguyễn Toàn Bắc, Liên Chiểu 02/KD 20
107 Thắng 29/3/2012 04/4/2012 AP: 7563000 7,563,000 4/20/2015
số 524 Nguyễn
Lương Bằng, Hoà
Công ty TNHH Hiệp Nam, Liên 01/kd 04
108 Dũng Ngọc Chiểu 25/9/2009 08/10/2009 AP: 24000000 24,000,000 3/26/2015
Nguyễn Thị Tú Tôổ 53A Hoà 30/DS 307
109 Trinh Minh, Liên Chiểu 10/8/12 29/8/2012 AP: 3500000 3,500,000 7/19/2015
Nguyễn Thị Vy Tổ 21, Hoà Khánh
Ân Nam, Liên Chiểu 03/DS 213
110 Nguyễn Hưng 11/01/2012 11/6/12 AP: 8322500 8,322,500 9/19/2016
30/DS 163
Tổ 26, Hoà Minh
111 Hồ Thị Phú 24/5/11 22/6/11 AP: 3396450 3,396,450 4/27/2015
Huỳnh Trọng 660 Tôn Đức 05/DS 142
112 Chiến Thắng 09/2/12 29/3/12 AP: 2000000 2,000,000 7/27/2015
sôố 125 Hoà Hiệp 07/DS 118
113 Lê Quang Mỹ nam 10/02/2015 18/3/2015 AP: 1500000 1,500,000 9/28/2015
Trần Thị Kim TỔ 247, Hoà 09/DS 92
114 Mai Minh 27/4/2016 03/6/2016 AP: 15000000 15,000,000 9/19/2016
số 68 Nam Cao, 10/DS 70
115 Lê Hồng San Liên Chiểu 31/01/2007 12/2/2007 AP: 7042948 7,042,948 7/15/2015
Lô 6g3 Kinh
Dương Vương,
Hoà Minh, Liên 57/DS 53
116 Trần Phước Tâm Chiêu 09/11/11 05/12/11 AP: 3750000 3,750,000 4/21/2015
Trần Thị Kim tổ 247 Hoà Minh, 09/DS 40
117 Anh Liên Chiểu 27/4/2016 24/6/16 Trả nợ: 300.000.000 300,000,000 12/28/2016
76/DS 12
118 Nguyễn Thị Miến Tổ 32 Hoà Khánh B 17/9/2010 01/10/2010 AP: 3.000.000 3,000,000 4/15/2015
17/DS 11
119 Nguyễn Thị Nguy Tổ 58b Hoà Khánh 12/6/2014 03/10/2014 AP: 3775000 3,775,000 4/3/2015
124/HSST 68
120 Mai Thị Hồng Phòng 207 chung c 24/9/2013 01/12/2014 AP: 200.000 200,000 9/30/2016
05/HSST 48
121 Trần Sáu Tổ 79, Hoà Khánh 19/01/2010 22/12/2015 AP: 431650 431,650 9/19/2016
68/HSST 44
122 Nguyễn Thị Nhàn Tổ 75, Hoà Minh, 25/10/2016 07/12/2016 Phạt: 13500000 13,500,000 3/7/2017
99/HSST 29
123 Nguyễn Văn Vy P502 chung cư B, H 20/8/2015 12/11/2015 AP: 1061300 1,061,300 9/19/2016
99/HSST 91
124 Nguyễn Văn Trán P 305 Chung cư Hoa 27/8/2015 13/4/2016 AP: 1880500 1,880,500 9/14/2016
201/HSPT 12
125 Trần Thị thanh HuTổ 41, hoà Minh, L 23/9/2016 28/10/2016 AP: 3262500 3,262,500 11/10/2016
36/HSPT 05
126 Lê Ngọc Mỹ Số 89 Nguyễn Lươ 25/4/2008 10/10/2008 sc: 16892000 16,892,000 7/13/2015

Nguyễn Ngọc
Anh
Nguyễn Văn
Ngọc
Phạm Ngọc Anh 243/HSPT 01
127 Trần Hiết Hoà Hiệp bắc, Liên 28/7/1989 16/11/1995 SC: 301.849.000 301,849,000 5/28/2015
25/HSST 12
128 Trương Ngọc Quantổ 260, Hoà Minh, 11/3/2016 28/7/2016 BT: 4536000 4,536,000 12/21/2016
25/HSST 11
129 Trương Ngọc Quantổ 260, Hoà Minh, 11/3/2016 28/7/2016 BT: 3854000 3,854,000 12/21/2016
97/HSPT 02
130 Nguyễn Như Hiệp tổ 64, Hoà Khánh 25/5/2016 02/11/2016 BT: 8250000 8,250,000 11/18/2016
25/HSST 78
131 Lê Thị Nghiêm Tổ 13, Hoà Hiệp n 25/6/2008 10/9/2008 AP: 8850000 8,850,000 7/14/2015
159/HSPT 143
132 Đào Văn Thiện Số 676/15 Phan Th 23/7/2015 18/7/16 AP: 1622500 1,622,500 9/14/2016
Nguyễn Thanh
Hùng
Nguyễn Thị 34/DS 48
133 Thuỵ Soa Số 30 hàm Trung 5 30/9/2016 28/11/2016 AP: 2.192633 2,192,633 12/19/2016
79/HSPT 158
134 Lê Quang Trung Tổ 245, P.Hòa Min 15/5/2017 14/6/2017 Ap:4.980.000 4,980,000 1/9/2017
Tổ 54B, P.Hòa 37/DSST 43
135 Lê Thi Minh Khánh Bắc 21/12/2016 24/8/2017 Traả nợ: 190.000.000 190,000,000 6/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 38/DSST 140
136 Hoồ Văn Lũy Nam 21/7/2014 18/7/2017 AP: 750.000 750,000 12/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 42/DSST 143
137 Hôồ Văn Lũy Nam 15/7/2013 24/7/2017 AP: 1.075.000 1,075,000 12/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 34/DSST 142
138 Hồ Văn Lũy Nam 23/5/2013 24/7/2017 Ap: 600.000 600,000 12/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 33/DSST 141
139 Hồ Văn Lũy Nam 21/5/2013 24/7/2017 Ap: 1.930.000 1,930,000 12/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 30/DSST 144
140 Hồ Văn Lũy Nam 13/5/2013 24/7/2017 AP: 750.000 750,000 12/9/2017

Tổ 88,P.Hòa Hiệp 36/HSST 03


141 Lê Mỹ Nam 19/7/2016 07/3/2017 Trả nợ: 38.088.105 38,088,105 19/9/2017
Tổ 72, Hoà Hiệp 81/HSPT
04
Nguyễn Văn Hải Nam, Liên Chiểu, 18/4/2014 AP: 400.000 Truy thu: 3/23/2015
03/10/14
142 Đà Nẵng Đà Nẵng 2.000.000 2,400,000
Tổ 109, Hoà 157/HSPT Aphs: 200.000 Apds:
54
Trần Hoàng Minh, Liên Chiểu, 15/8/2014 275.000 Truy thu: 3/23/2015
21/11/2014
143 Đà Nẵng Đà Nẵng 900.000 1,375,000

Tổ 141, Hoà 03/HSST


Nguyễn Quang 20
Khánh Nam, Liên 15/3/2011 4/6/2015
Thể 03/10/2011
Chiểu, Đà Nẵng Quân sự KV 1
144 TP: 6.500.000 6,500,000
Bùi Phúc Cường Tổ 05, Hoà Khánh 25/HSST
39
Bùi Phúc Tiết Bắc, Liên Chiểu, 09/8/2013 APDSST+HSST+SC: 3/5/2015
14/11/2013
145 Đặng Thị Mẫn Đà Nẵng Đại Lộc, Quảng Nam 1.300.000 đ 1,300,000
Nguyễn Văn Tổ 15, Hoaà 295/HSPT
144
Quyên Minh, Liên Chiểu, 29/11/2010 3/30/2015
26/7/2012
146 Hồ Thị Cốc Đà Nẵng Đà Nẵng APDSST: 1.623.250 đ 1,623,250
Sôố 03 Hoàng
06/HSST 30/01/2013 69
DĐỗ Thị Thu Hà Văn Thái, Hoà SC: 10.000.000đ 3/9/2015
Tam Kỳ 5/12/13
147 Minh, Liên Chiểu 10,000,000
Tổ 12 Hoà Hiệp 40/HSPT 06/3/2013 136
Lê Anh Phát 3/23/2015
148 Nam, Liên Chiểu Đà Nẵng 10/5/13 Truy thu: 3.000.000 đ 3,000,000

Nguyễn Thị Tôt 05 Hoà Khánh 44/HSPT 07/3/2013 Đà 103


4/6/2015
Thanh Nga Nam, Liên Chiểu Nẵng 12/4/13
149 APDSST: 1.399.000 đ 1,399,000
146/HSST
Tổ 116 Hoà Minh, 164
Nguyễn Đức Hải 07/11/2012 APHSST+Phạt+SC: 3/18/2015
Liên Chiểu 21/6/13
150 Thanh Khê 4.200.000 đ 4,200,000
Hoàng Ngọc
Tổ 269 Hoà Minh, 50/HSPT 11/3/2013 75
Long Hoàng 3/10/2015
Liên Chiểu Đà Nẵng 17/12/13
151 On APDSST: 5.618.750 đ 5,618,653
04/HSST
Tổ 05 Hoà Khánh 106
Bùi Ngọc Thổ 21/9/2012 AP: 5.500.000đ 3/26/2015
Bắc, Liên Chiểu 11/5/12
152 Quân khu V 5,500,000
Từ Thị Hương Tổ 10 Đà Sơn, 119/HSST 26/12/2008 82
TP: 5.000.000đ 1/23/2015
153 Thuỷ Hoà Khánh Nam Thanh Khê 16/1/15 5,000,000

Tổ 84 Hoà Minh, 287/HSPT 29/12/2011 154 AP


Huỳnh Trần Phúc HSST+DSST+HSPT: 3/16/2015
Liên Chiểu Đà Nẵng 10/6/13
154 1.873.000 đ 1,873,000
Công ty TNHH Tổ 53A Phước Lý, 02/KD-ST 07/01/2011 05
AP: 1.800.000đ 3/20/2015
155 Đăng Lâm Hoà Minh Đà Nẵng 03/10/15 1,800,000

Công ty TNHH Lô C5, đường số 4 08/KD-ST 20/7/2012 39 CV


Thanh Thu KCN Hoà Khánh Liên Chiểu 3/8/12 21/4/15
156 APKDTM: 20.017.000 đ 20,017,000

Công ty TNHH Lô C5 đường số 4, 09/KD-ST 24/7/2012 41 CV


Thanh Thu KCN Hoà Khánh Liên Chiểu 3/8/12 21/4/15
157 APKDTM: 5.424.000 đ 5,424,000

Công ty TNHH Lô C5 đường số 4, 06/KD-ST 17/7/2012 35 CV


Thanh Thu KCN Hoà Khánh Liên Chiểu 3/8/12 21/4/16
158 APKDTM: 11.912.531 đ 11,912,531
Số 34 Nguyễn
Voõ Thị Kim 77/DSST 01/9/2009 35
Lương Bằng, Liên AP: 9.000.000đ 3/20/2015
Anh Liên Chiểu 7/10/2009
159 Chiểu 9,000,000
Tổ 40 Hoà Minh, 37/KD-PT 15/7/2010 03
Đặng Thị Hiệp AP: 28.597.560đ 3/19/2015
160 Liên Chiểu TC tại Đà Nẵng 12/10/2010 28,597,560
Nguyễn Văn Tổ 05 Hoà Hiệp 27/DSST 23/5/2012 228
AP: 1.604.000đ 4/10/2015
161 Trường Bắc, Liên Chiểu Liên Chiểu 9/7/12 1,604,000
Tổ 129 Hoà Minh, 48/DSST 08/8/2011 126
Nguyễn Thị Phúc AP: 1.475.000đ 3/3/2015
162 Liên Chiểu Liên Chiểu 15/8/2011 1,475,000

Nguyễn Văn Số 148 Tôn Đức 56/DSPT 01/8/2013 Đà 31


3/11/2015
Tuyên Thắng, Liên Chiểu Nẵng 4/11/13
163 APDSST: 2.186.200 đ 2,186,200
Võ Văn Văn
Tổ 92 (Mới) Hoà 28/DSST 21/6/2012 265
Nguyễn Thị 3/5/2015
Minh, Liên Chiểu Liên Chiểu 3/8/12
164 Mộng Hạnh APDSST: 2.935.350 đ 2,935,350
356 Nguyễn
Hà Thị Thanh 11/DSST 25/2/2011 92
Lương Bằng, Liên AP: 3.250.000đ 4/13/2015
Nga Liên Chiểu 25/3/2011
165 Chiểu 3,250,000
Số 34 Nguyễn
Nguyễn Văn 04/DSST 21/02/2011 111
Lương Bằng, Liên AP: 24.000.000đ 3/20/2015
Dũng Liên Chiểu 9/4/11
166 Chiểu 24,000,000
Số 947 Nguyễn
39/DSST 26/9/2012 13
Phạm Thị Nga Lương Bằng, Liên AP: 1.724.000đ 3/18/2015
Liên Chiểu 6/11/12
167 Chiểu 1,724,000
Số 947 Nguyễn
38/DSST 26/9/2012 04
Phạm Thị Nga Lương Bằng, Liên AP: 11.125.000đ 3/18/2015
Liên Chiểu 6/11/12
168 Chiểu 11,125,000
Nguyễn Văn Số 34 Nguyễn
39/DSST 04/5/2009 178
Dũng Võ Thị Lương Bằng, Liên AP: 14.950.000đ 3/20/2015
Liên Chiểu 29/5/2009
169 Kim Anh Chiểu 14,950,000
Nguyễn Văn Số 34 Nguyễn
04/DSST 24/11/2009 79
Dũng Võ Thị Lương Bằng, Liên AP: 27.750.000đ 3/20/2015
Liên Chiểu 7/12/2009
170 Kim Anh Chiểu 27,750,000
Nguyễn Văn Số 34 Nguyễn
17/DSST 20/5/2010 214
Dũng Võ Thị Lương Bằng, Liên AP: 18.990.000đ 3/20/2015
Liên Chiểu 25/6/2010
171 Kim Anh Chiểu 18,990,000

447 Nguyễn 02/DSST


Trần Văn Danh 96
Lương Bằng, Liên 14/01/2015 9/9/2015
Cao Thị Tú 27/1/2015
Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
172 APDSST: 8.750.000 đ 8,750,000

447 Nguyễn 01/DSST


Trần Văn Danh 164
Lương Bằng, Liên 16/4/2015 9/9/2015
Cao Thị Tú 5/6/15
Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
173 APDSST: 17.500.000 đ 17,500,000

447 Nguyễn 23/DSST


Trần Văn Danh 43
Lương Bằng, Liên 09/9/2014 9/9/2015
Cao Thị Tú 24/10/14
Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
174 APDSST: 15.660.800 đ 15,660,800

Tổ 31, Hoà Khánh 43/DSST


29
Lê Uyên Thảo Nam, Liên Chiểu, 25/9/2014 9/25/2015
08/10/2014
Đà Nẵng Liên Chiểu
175 APDSST: 1.000.000 đ 1,000,000
Tổ 62 Hoà Minh,
287/HSPT 29/12/2011 42
Lê Văn Hân quận Liên Chiểu, 3/3/2015
Đà Nẵng 18/11/2013
176 Đà Nẵng AP:1.273.000 1,273,000

Nguyễn Văn 178/HSPT


Tổ 84, P.Hoà Hiệp 08/9/2015 09 6/29/2016
Tịnh
177 Nam, Liên Chiểu Liên Chiểu 05/10/2015 AP: 1.472.901 1,472,901
Tổ 94, P.Hoà 99/HSST
Mai Thị Bông Minh, 20/8/2015 38
178 Liên Chiểu Liên Chiểu 12/11/2015 Ap: 2.515.400 2,515,400 7/13/2016
99/HSST
Lê Văn Hân Tổ 62, p.Hòa 20/8/2015 42 7/13/2016
179 Minh, Liên Chiểu Liên Chiểu 03/12/2015 Ap: 2.815.900 2,815,900
Tổ 84, P.Hòa Hiệp 178/HSPT
Nam, 08/9/2015 01 Bồi thường: 540.000
180 Nguyễn Văn Tịnh Liên Chiểu Đà Nẵng 23/10/2015 đ 540,000 8/1/2016

Tổ 5, P.Hòa 42/DSST
Khánh Nam, Liên 05/9/2014 71 Trả nợ: 100.000.000đ
181 Lê Phước Hiền Chiểu Liên Chiểu 05/6/2015 100,000,000 8/1/2016
Tổ 72, P.Hòa
KhánhNam,Liên 34/DSST/ 74
182 Nguyễn Thị Thu Chiểu 201418/8/2014 12/6/2015 Trả nợ: 187.000.000 187,000,000 9/14/2016

447 Nguyễn
Lương Bằng, Liên 09/DSST/2015 26
183 Cao Thi Tú Chiểu, Đà Nẵng 14/9/2015 12/11/2015 Ap: 7.500.000 7,500,000 9/30/2016

114/60 Phan
Văn Đinh,
P.Hòa Khánh 13/DSST/2014 20
184 Nguyễn Thị Phư Bắc, Liên Chiểu 01/7/2014 19/11/2014 Trả nợ: 424.910.838đ 424,910,838 8/24/2016

K100/58 Phan
Văn Định
P.Hòa Khánh
Cty TNHH Bắc, 07
185 An Đà Liên Chiểu 01/LĐST/11/02/2015 23/4/2015 Ap: 1.914.576 1,943,531 9/30/2016
Cty TNHH sản Đường số 9, KCN 08/KDTM.ST
12 CV
xuất và TM Minh Hoà Khánh, Liên 14/12/2011
16/12/2011 07/8/14
Trường Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
186 APKDTM: 10.000.000 đ 10,000,000
Cty TNHH sản Đường số 9, KCN 13/KDTM.ST
52 CV
xuất và TM Minh Hoà Khánh, Liên 17/8/2012
29/8/2012 07/8/15
187 Trường Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu APKDTM: 20.135.000 đ 20,135,000
Cty TNHH sản Đường số 9, KCN 05/KDTM.ST
38 CV
xuất và TM Minh Hoà Khánh, Liên 29/3/2013
4/5/13 7/8/15
188 Trường Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu APKDTM: 37.953.000 đ 37,953,000
Tổ 23, Hoà Khánh 01/DSST
62
Lâm Thị Nguyệt Bắc, Liên Chiểu, Đà 29/10/2009 5/5/2015
6/11/2009
189 Nẵng Liên Chiểu APDSST: 14.000.000 đ 14,000,000
Tổ 23, Hoà Khánh 01/DSST
24
Lâm Thị Nguyệt Bắc, Liên Chiểu, Đà 29/10/2009 5/5/2015
12/11/2010
190 Nẵng Liên Chiểu APDSST: 36.000.000 đ 36,000,000
47/5 Nguyễn Lương 21/DSPT
Võ Văn Nho 08
Bằng, Liên Chiểu, 20/8/2010 4/16/2015
Phan Thị Phước 01/10/2010
191 Đà Nẵng Đà Nẵng APDSST: 11.664.000 đ 11,664,000
Công ty cổ phần LôE, đường số 4, 36/QĐ-KD 19/4/2006 Đà 07
8/5/2015
192 Hải Vân KCN Hoà Khánh Nẵng 16/10/2013 AP: 17.090.000đ 17,090,000
Công ty cổ phàn Lô E, đường số 4, 04/QĐ-KD 14/01/2010 Đà 08
8/5/2015
193 Hải Vân KCN Hoà Khánh Nẵng 16/01/2013 AP: 56.057.000đ 56,057,000
Công ty TNHH đường số 2, KCN 02/KD-PT 18/01/2013 Đà 18
8/10/2015
194 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 22/2/2013 APKDTM: 280.213817 280,213,817
Công ty TNHH đường số 2, KCN 01/KD-PT 14/01/2013 Đà 20 CV
195 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 22/2/13 APKDTM: 113.508.500 đ 113,508,500 10/8/15
Công ty TNHH đường số 2, KCN 01/KD-ST 16/01/2014 37 CV
196 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Liên Chiểu 5/3/14 APKDTM: 28.644.373 đ 28,644,373 10/8/15
Công ty TNHH đường số 2, KCN 23/KD-PT 18/11/2013 Đà 01 CV
197 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 3/12/14 APKDTM: 26.265.000 đ 26,265,000 10/8/15
Công ty TNHH đường số 2, KCN 19/KD-PT 12/9/2013 Đà 13 CV
198 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 23/10/2013 APKDTM: 122.867.024 đ 122,867,024 10/8/15
Công ty TNHH đường số 2, KCN 01/KD-ST 24/01/2013 30 CV
199 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Liên Chiểu 2/3/13 APKDTM: 111.514.160 111,514,160 10/8/16
Công ty TNHH đường số 2, KCN 03/QĐ-PT 18/01/2013 Đà 24 CV
200 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 22/2/2013 APKDTM: 67.390.946 67,390,946 10/8/17
Công ty TNHH đường số 2, KCN 02/QĐ-PT 14/01/2013 Đà 22 CV
201 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 22/2/13 APKDTM: 66.636.295 đ 66,636,295 10/8/18

Công ty TNHH đường số 2, KCN 11/KD-ST 26/9/2013 Liên 31 CV


ITG - Phong Phú Hoà Khánh Chiểu 19/2/14 10/8/19
202 APKDTM: 44.059.400 đ 44,059,400
Công ty TNHH đường số 2, KCN 32/DSST 20/7/2012 Liên 57 CV
203 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Chiẻu 12/3/13 APKDTM: 82.126.900 đ 82,126,900 10/8/20
Công ty TNHH đường số 2, KCN 17/KD-PT 11/9/2013 Đà 11 CV
204 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 23/10/13 APKDTM: 2.000.000 đ 2,000,000 10/8/21
Công ty TNHH đường số 2, KCN 21/KDPT 25/6/2008 Đà 13 CV
205 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 8/12/14 APKDTM: 14.888.000 đ 14,888,000 10/8/22
Công ty TNHH đường số 2, KCN 08/KD-PT 27/3/2014 Đà 45 CV
206 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 5/5/14 APKDTM: 112.292.241 đ 112,292,241 10/8/23
Công ty TNHH đường số 2, KCN 04/KD-PT 25/3/2013 Đà 40 CV
207 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 17/5/13 APKDTM: 2.577.250 đ 2,577,250 10/8/24
Công ty TNHH đường số 2, KCN 02/KD-ST 26/02/2013 Đà 35 CV
208 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 18/4/13 APKDTM: 3.652.000 đ 3,652,000 10/8/25
Huỳnh Kim Tổ 84 Nam Ô2, Hòa
Thương Phạm Thị Hiệp Nam, Liên 23
209 Nguyệt Chiểu 32/DS-ST 30/9/2016 20/12/2016 Trả nợ cho bà Hồ Thị Bê: 7 73,000,000 3/7/2017
Huỳnh Kim Tổ 84 Nam Ô2, Hòa
Thương Phạm Thị Hiệp Nam, Liên 44
210 Nguyệt Chiểu 32/DS-ST 30/9/2016 28/11/2016 AP: 3.650.000 3,650,000 1/6/2017
Số 188 Nguyễn 12/DS-ST 137
211 Lê minh Ngọc Lương Bằng 27/5/2016 25/7/2016 AP 798,000 6/20/2017

Số 188 Nguyễn 12/DS-ST 12 Trả nợ cho CTY


212 Lê minh Ngọc Lương Bằng 27/5/2016 24/10/2016 TNHH TM & DV Bảo An 15,960,000 6/20/2017

12/DS-ST
213 Đỗ Thị Kim Chung Tổ 29 Hòa Hiệp Nam 10/9/2009 12/31/1/2012 Trả nợ cho Nguyễn Hoài Nh 1,150,000,000 9/9/2015

214 Lâm Thị Nguyệt 344 Nguyễn Lương B47/DS-ST 7/16/2009 AP:18750000 18,750,000 5/12/2015

Phạm Châu Tuấn


215 Võ Hải Tam Muội 80 Nguyễn Lương Bằ32/DS-ST 12/21/2011 Ap:19.400.000 19,400,000 3/14/2016

C.ty TNHH MTV


XLCNTT Miền 24/KDTM 10
216 Trung 396 Điện Biên Phủ, 15/9/2014 06/02/2015 Trả nợ: 72.699.048.854đ 72,699,048,854 8/30/2017
Tổ 05, Hoà Khánh 203/HSPT
16
Bùi phúc Khanh Bắc, Liên Chiểu, 22/6/1995 APDSST+SC: 8/14/2015
25/11/1995
217 Đà Nẵng Đà Nẵng 4.828.400 4,828,400
Tổ 3, Xuân Thiều,
21/HSPT
Hoà Hiệp Nam, 131
Lê Thị Sâm 20/02/2009 7/15/2015
Liên Chiểu, Đà 25/8/2009 An phi:
Đà Nẵng
218 Nẵng 4.950.000 đ 4,950,000
Tổ 45A3, Hoà
44/HSPT 07/3/2013 Đà 109
Phạm Thị Lợi Khánh Bắc, Liên APDSST: 8/11/2015
Nẵng 12/4/13
219 Chiểu 411.000 đ 411,000
Tổ 46, Hoà Khánh 126/HSPT
Lương Quang 15
Bắc, Liên Chiểu, 26/3/2013 An phi: 28/6/2016
Vinh 3/10/14
220 Đà Nẵng TC tại Đà Nẵng 400.000 đ 400,000

Trần Thị Lành Tổ 97 Hoà Hiệp 221/HSPT 19/11/2013 80 AP: 200.000 đ
Phạt 8/12/2015
(Trần Thị Bướm) Nam, Liên Chiểu Quảng Nam 7/1/14
221 3000000 3,200,000
Tổ 55, Hoà Hiệp 55/HSPT APHSST+HSPT+DSST
123
Cao Xuân Long Nam, Liên Chiểu, 25/3/2014 : 7/27/2015
15/4/2014
222 Đà Nẵng Đà Nẵng 2.116.304đ 2,116,304
177/HSST
Tổ 40 Hoà Khánh 46
Phạm Thanh Tàu 08/9/2015 AP: 2235000 19/9/2016
Bắc, Liên Chiểu 22/12/2015
223 Đà Nẵng SC: 1200000 3,435,000
17/HSST
Nguyễn Thị Tổ 92 Hoà Minh, 95
16/3/2016 Án phí 19/9/2016
Tuyết Nga Liên Chiểu 27/4/2016
224 Liên Chiểu 1389000 1,389,000

Tổ 152 Hoà 07/HSST


Nguyễn Đức Duy 03 AP: 200000
Khánh Nam, Liên 25/3/2016 13/11/2016
Nguyễn Thị Nga 07/10/2016 Truy thu
Chiểu Ng H Sơn
225 7270000 7,470,000
57/HSST Truy thu:
Tổ 15 Hoà Khánh 04
Phạm Văn Long 12/12/2015 3900000 12/11/2016
Nam, Liên Chiểu 07/10/2016
226 Cẩm Lệ 3,900,000
04/DSST
Tổ 54 Hoà Hiệp 90
Phạm Tấn Vinh 25/3/2013 Án Phií: 14/8/2015
Nam, Liên Chiểu 17/5/2013
227 Liên Chiểu 2000000 2,000,000
08/DSST
Trương Thị mai Tổ 13 Hoà Khánh 183
15/3/2010 Án phí: 6/1/2015
Thanh Bắc 11/5/2010
228 Liên Chiểu 28.795.497 28,795,497
565 Nguyễn 12/HNPT
Hoàng Trung 95
Lương Bằng, Liên 22/8/2008 Án phí: 6/6/2016
Thành 05/5/2011
229 Chiẻu Đà Nẵng 2569992 2,569,992
534 Tôn Đức 20/QĐ-DS
01
Phạm Đình Huy Thắng, Liên 20/7/15 Trả nợ 11/3/2016
5/10/15
230 Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu 21.700.000 Đ 21,700,000
33/QĐ-DS
Tổ 8, Hoà Minh, 21
Phạm Ngọc Hiếu 03/12/2015 Trả nợ 14/11/2016
Liên Chiểu 22/12/15
231 Liên Chiểu 37.000.000 đ 37,000,000
202 Kinh Dương
01/LĐ
Vương, Hoà 05
Lâm Văn Đang 27/02/2014 12/14/2015
Minh, Liên Chiểu, 2/4/15 Trả nợ
Thanh Khê
232 Đà Nẵng 5.150.000 Đ 5,150,000
57/HSST
Trương Thiị Tổ 146 Hoà 08
22/12/2015 Bồi thường 12/11/2016
Ngọc Yến Khánh Nam 11/7/2016
233 Cẩm Lệ 2900000 2,900,000
01/QĐ.LĐ Trả nợ
Công TNHH An Tổ 30 Hoà Khánh 03
11/02/2015 97.152.566 22/3/2017
Đà Bắc 23/01/2017
234 Liên Chiểu 97,152,566
Tổ 62, P.Hòa 36/DSST
Hồ Thị Cai 21/12/2016 35
Minh
235 Liên Chiểu 07/4/2017 Trả nợ: 18.829.166 18,829,166 5/23/2017

Tổ 62, P.Hòa 36/DSST


Hồ Thị Cai 21/12/2016 90
Minh
236 Liên Chiểu 28/4/2017 Ap: 941.458 941,458 5/23/2017
Tổ 17, P.Hòa 93/DSPT
Trần Thị Khánh 29/9/2012 43
237 Bảy Nam Đà Nẵng 11/7/2016 Trả nợ: 591.708.301đ 591708301 8/28/2017
Tổ 32A, p 22/HNGĐ 07
Phan Thị Tuyết
238 Hòa Khánh Bắc 09/9/2016 09/11/2016 210.000.000đ 210,000,000 8/10/2017
Tổ 32A, p 22/HNGĐ 18
Phan Thị Tuyết
239 Hòa Khánh Bắc 09/9/2016 11/10/2016 AP: 3.000.000 3,000,000 8/10/2017
Nguyễn Thị Tổ 53, P.Hòa
Thúy Khánh 22/HNGĐ 20
240 An Nam 14/02/2017 20/4/2017 CDNC: 7.500.000 7,500,000 8/28/2017
P.Hòa Minh, 44/HNGĐ 12
241 Trần Bình Khải Liên Chiểu 24/02/2011 20/01/2017 CDNC: 138.000.000đ 138000000 3/12/2018
Tổ 23, P.Hòa Hiệp
Công ty TNHH Bắc 73/KDTM 08
242 Quý Báu Liên Chiểu 22/11/2011 20/12/2012 Trả nợ: 213.399.320đ 213,399,320 3/2/2018

4 Chi cục THADS Q. Cẩm Lệ


Đinh Văn 13/HSCĐ/02 -
1 P. Hòa Thọ Đông 794 - 19/10/1999 NSNN 0 11,250,000 8/27/2015
Cường (Tổ 6) 08/04/2002
Nguyễn Thị Tổ 27, Phường 02/DSTĐ/04 -
2 59/DSPT - 01/09/2003 Thu cho Tổ chức 10,304,000 0 5/25/2017
Thanh Nga Hòa An, ĐN 08/10/2003
Phan Hữu 03/HSCĐ/05 -
3 P. Hòa Thọ Đông 50 - 21/08/2004 NSNN 3,090,000 0 8/6/2015
Khánh (Tổ 32) 01/10/2004
NGUYỄN
121 -
4 HỒNG VĨNH (tổ P. Khuê Trung 207 - 28/12/2004 Thu cho Cá nhân 41,400,000 0 9/19/2017
04/02/2005
24)
Nguyễn Văn 50/HSCĐ/05 -
5 P. Hòa Phát 1218 - 27/04/2000 NSNN 0 20,050,000 8/24/2015
Khôi (Tổ 31D) 26/04/2005
NGUYỄN THỊ
NGA
3-
6 DƯƠNG MINH P. Hòa An 52 - 23/08/2005 NSNN 0 5,208,000 9/19/2017
30/09/2005
TRUNG
Tổ 13, Hòa An
HOÀNG KIM
8-
7 BẢY P. Hòa An 82 - 29/08/2005 Thu cho Tổ chức 0 8,409,000 8/15/2017
19/10/2005
Tổ 45, Hòa An

Nguyễn Thành
tổ 37, P. Hòa An, 674/HSPT - 01/HSCĐ/06 -
8 Đô NSNN 0 995,000 8/4/2017
ĐN 30/08/1999 10/10/2006
Nguyễn Thị Liên

Nguyễn Văn 04/HSCĐ/07 -


9 P. Hòa Thọ Tây 4 - 09/01/1998 19,500,000 0 8/28/2015
Thạch (Tổ 16B) 10/10/2006
196/13 Trường
09/DSCĐ/06
10 Đinh Chín Chinh, P. Hòa An, 35/DSST - 01/08/2006 NSNN 0 758,000 8/2/2017
- 10/10/2006
ĐN
Tổ 31, Phường 24/HSCĐ/07
11 Trần Phước Đức 75/HSPT - 27/11/2006 NSNN 1,772,000 0 8/14/2017
Hòa Xuân, ĐN - 05/02/2007
PHẠM THÚY 72 -
12 P. Khuê Trung 66 - 11/12/2006 Thu cho Cá nhân 445,000 0 9/13/2017
HOA (tổ 11b) 09/03/2007
ĐÀM QUANG 33 -
13 P. Khuê Trung 29 - 12/04/2006 Thu cho Cá nhân 3,000,000 0 6/28/2017
SANG (tổ 29) 20/03/2007
39 -
14 Lê Phú Cường P. Hòa Thọ Đông 8 - 30/01/2007 NSNN 0 1,125,000 8/14/2017
10/05/2007
HUỲNH THỊ 127 -
15 P. Khuê Trung 21 - 28/03/2007 Thu cho Cá nhân 10,000,000 0 8/31/2017
HUỆ (Tổ 79) 18/05/2007

Tổ 01, P. Khuê


Trung
Huỳnh Ngọc
tổ 19, P. Hòa Thọ
Dũng
Đông, ĐN
Nguyễn Quang
tổ 19, P. Khuê
Trần Công Sơn
Trung, ĐN 48A/HSCĐ/0
16 Lê Tất Đức 06/HSST - 14/03/2007 NSNN 163,056,000 0 4/5/2017
tổ 06, P. Khuê 7-
Hoàng Thanh
Trung, ĐN 07/06/2007
Sơn
tổ 01, P. Khuê
Huỳnh Ngọc Hồ
Trung, ĐN
Quang
tổ 01, P. Khuê
Trung, ĐN

Tổ 9, Phường 1550/HSST - 08/HSCĐ/08


17 Nguyễn Văn Đạt NSNN 0 20,050,000 6/5/2017
Khuê Trung, ĐN 28/07/1999 - 01/11/2007
NGUYỄN THỊ
THƯƠNG 50 -
18 P. Hòa Thọ Tây 68 - 04/12/2006 NSNN 6,328,000 0 9/6/2017
Tổ 8,Hòa Thọ 15/01/2008
Tây
MAI THỊ TÂM-
4-
19 MAI THỊ SANH P. Hòa Thọ Đông 33 - 25/12/2007 Thu cho Cá nhân 5,250,000 0 9/22/2017
21/01/2008
(tổ 30)

Đoàn Đình Thuỷ 20/HSCĐ/08


20 P. Hòa Thọ Tây 9 - 20/12/2007 NSNN 648,000 0 7/10/2017
(Tổ 21) - 17/03/2008
TRẦN VĂN
LẬP 29A -
21 P. Hòa Thọ Đông 12 - 23/01/2008 NSNN 2,395,000 0 7/31/2017
Tổ 35, Hòa Thọ 20/03/2008
Đông, Cẩm Lệ
CTY TNHH SX
BAO BÌ VẠN
3-
22 LỢI P. Hòa Thọ Đông 5 - 14/12/2007 Thu cho Tổ chức 0 17,758,000 4/14/2017
10/04/2008
Tổ 26, Hòa Thọ
Đông
VÕ VĂN MINH 9-
23 P. Hòa Phát 3 - 07/01/2008 Thu cho Cá nhân 1,000 0 5/22/2017
Tổ 5, Hòa Phát 11/04/2008
Phan Thị Thảo, 14 -
24 P. Khuê Trung 33 - 10/02/2008 Thu cho Cá nhân 0 100,000,000 7/14/2017
tổ 11 23/04/2008
VỖ THỊ NGÂN- 91A -
25 Hòa Thọ Đông 138 - 28/08/2007 NSNN 11,184,000 0 7/3/2017
1956 (tổ 29) 05/05/2008
Nguyễn Văn
Tám (Tổ 03) 12/HNTĐ/08
26 P. Hòa Thọ Tây 20 - 25/04/2008 Thu cho Cá nhân 400,000 0 5/23/2017
(Cấp dưỡng nuôi - 02/06/2008
con)
Lê Thị Kim Trúc Tổ 28, Phường 27/DSTĐ/08
27 73/DSST - 28/05/2008 Thu cho Cá nhân 1,700,000 0 8/11/2017
Hòa An, ĐN - 14/07/2008
Phan Thị Thảo, 130 -
28 P. Khuê Trung 74 - 30/05/2008 NSNN 0 10,863,000 7/14/2017
tổ 11 24/07/2008

Tổ 19, Phường 01/QĐST-DS - 32/DSTĐ/08


29 Nguyễn Thị Mai Thu cho Tổ chức 4,677,000 0
Hòa Thọ Tây, ĐN 02/01/2008 - 06/08/2008

NGUYỄN THỊ 41 -
30 P. Khuê Trung 10 - 14/01/2008 Thu cho Tổ chức 2,724,000 0 8/31/2017
SƯƠNG (tổ 41) 08/08/2008
HUỲNH NGỌC
LÂM
53 -
31 PHẠM THỊ KIM P. Hòa Xuân 36 - 26/08/2008 Thu cho Cá nhân 0 1,000 9/20/2017
11/09/2008
LIÊN
Tổ 8, Hòa Xuân
TRẦN THỊ KIM 3-
32 P. Khuê Trung 103 - 22/08/2008 Thu cho Cá nhân 23,000,000 0 6/27/2017
ANH (tổ 2) 01/10/2008
Phan Thị Thảo, 9-
33 P. Khuê Trung 100 - 18/08/2008 Thu cho Cá nhân 0 12,735,000 7/14/2017
tổ 11 22/10/2008
Phan Thị Thảo, 15 -
34 P. Khuê Trung 74 - 30/05/2008 Thu cho Cá nhân 0 262,090,000 7/14/2017
tổ 11 07/11/2008
LÊ THÀNH
LÂU P. Hòa Hòa Thọ 31 -
35 44 - 12/04/2007 Thu cho Tổ chức 1,909,000 0 9/20/2017
Tổ 10, Hòa Thọ Tây 14/11/2008
Tây, Cẩm Lệ
LÊ MINH ÂN
P. Hòa Hòa Thọ 32 -
36 Tổ 8, Hòa Thọ 53 - 22/04/2007 Thu cho Tổ chức 10,276,000 0 9/26/2017
Tây 14/11/2008
Tây
LÊ THỊ THU (tổ 35 -
37 P. Khuê Trung 106 - 29/08/2008 Thu cho Cá nhân 2,000,000 0 9/19/2017
6) 14/11/2008
NGUYỄN
6-
38 ĐOÀN CẨM TÚ P. Khuê Trung 20 - 23/09/2008 8,000,000 0 6/1/2017
26/11/2008
( tổ 193)
HỒ VĂN KIỂN 6-
39 P. Khuê Trung 49 - 28/08/2007 Thu cho Cá nhân 44,000,000 0 9/19/2017
(tổ 37) 26/11/2008
VÒ MINH 19 -
40 P. Hòa An 232 - 28/11/2008 NSNN 183,000 0 9/15/2017
THẮNG (tổ 33) 02/01/2009
PHẠM THỊ
SƯƠNG-BÙI 42 -
41 P. Khuê Trung 77 - 23/12/2008 NSNN 4,145,000 0 6/30/2017
VĂN CHIỀU (tổ 09/02/2009
46)
Nguyễn Văn Mỹ 30/HSCĐ/09
42 P. Hòa Thọ Tây 41 - 22/07/2008 NSNN 0 15,050,000 5/18/2017
(Tổ 02) - 18/03/2009

Công ty TNHH Tổ 10, Phường 04/QĐST-KDTM - 07A/KDCĐ/0


43 NSNN 0 1,978,000 8/16/2017
Thảo Vy Khuê Trung, ĐN 21/04/2009 9-
04/05/2009
NGUYỄN THỊ
THẮNG 91A -
44 P. Khuê Trung 43 - 15/05/2009 NSNN 0 10,780,000 1/11/2017
79/3 CMT8, 07/07/2009
Khuê Trung
NGUYỄN THỊ
15 -
45 VÂN ANH P. Hòa An 119 - 27/06/2003 Thu cho Cá nhân 4,600,000 0 9/19/2017
21/07/2009
Tổ 19, Hòa An
Lê Văn Giản;
98A/DSCĐ/0
46 Nguyễn Thị Cúc P. Hòa An 52 - 01/07/2009 NSNN 6,797,000 0 3/3/2016
9-
(Tổ 15);
10/08/2009
Phan Phúc;
108A/DSCĐ/
47 Nguyễn Thị P. Hòa Thọ Đông 63 - 10/08/2009 NSNN 0 1,850,000 8/27/2015
09 -
Thanh (Tổ 17)
09/09/2009
ĐOÀN VĂN 118 -
48 P. Khuê Trung 71 - 21/08/2009 NSNN 3,750,000 0 6/1/2017
TRÍ (tổ 19) 14/09/2009
Lê Văn Giản;
05A/DSCĐ/0
49 Nguyễn Thị Cúc P. Hòa An 69 - 18/08/2009 NSNN 8,400,000 0 3/3/2016
9-
(Tổ 15);
02/10/2009
Lê Thị Yến (Tổ 3-
50 P. Hòa An 27 - 29/07/2009 Thu cho Cá nhân 899,000 0 5/19/2017
16) 15/10/2009
Tổ 31, Phường 551/HSPT - 18/HSCĐ/10
51 Trần Duy Trung NSNN 0 2,600,000 7/31/2017
Hòa Xuân, ĐN 04/09/2008 - 06/11/2009
Nguyễn Đặng Ái
Cẩm Giang 14A/DSCĐ/1
52 P. Khuê Trung 93 - 25/09/2009 NSNN 30,226,000 0 6/25/2017
(Số 9 Trần Huy 0-
Liệu, Tổ 36) 11/11/2009

CTY TNHH XD-


DVTM MAI
2-
53 XUÂN HIỀN P. Hòa An 5 - 31/10/2008 Thu cho Tổ chức 0 26,396,000 8/16/2017
24/11/2009
Số 06 đường Bắc
Sơn, Hòa An

ĐẶNG THỊ 15 -
54 P. Khuê Trung 94 - 29/09/2004 Thu cho Cá nhân 0 25,000,000 9/19/2017
HỒNG (tổ 24) 04/12/2009
CÔNG TY
VIỄN THÔNG 22A -
55 P. Khuê Trung 98 - 03/12/2009 NSNN 934,000 0 6/26/2017
HÀ NỘI (lô b5- 18/12/2009
kdc số 5)
NGUYỄN VĂN
THÀNH 45 -
56 P. Hòa An 13 - 25/06/2009 NSNN 4,141,000 0 9/19/2017
LÊ THỊ BƯỞI 21/01/2010
Tổ 52, Hòa An
LƯU HÙNG 51 -
57 P. Khuê Trung 2 - 06/01/2010 NSNN 3,900,000 0 6/30/2017
(Tổ 48) 21/01/2010
LÊ THỊ BƯỞI 4-
58 P. Hòa An 13 - 25/06/2009 Thu cho Cá nhân 0 10,600,000 9/19/2017
Tổ 52, Hòa An 26/02/2010

Dương Thị Ngọc 20 -


59 P. Hòa An 65 - 12/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 180,000,000 7/11/2017
Nguyệt, tổ 25 26/02/2010
Dương Thị Ngọc 21 -
60 P. Hòa An 67 - 14/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 55,000,000 7/11/2017
Nguyệt, tổ 25 26/02/2010

Dương Thị Ngọc 23 -


61 P. Hòa An 64 - 11/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 70,000,000 7/11/2017
Nguyệt, tổ 25 03/03/2010

NGUYỄN THỊ
NGA-LÊ TẤT 70 -
62 P. Khuê Trung 14 - 04/02/2010 NSNN 29,274,000 0 5/29/2017
KHÁNH-1963 12/03/2010
(tổ 48)

Dương Thị Ngọc 25 -


63 P. Hòa An 66 - 13/08/2009 Thu cho Cá nhân 0 120,000,000 7/11/2017
Nguyệt, tổ 25 23/03/2010

NGUYỄN
7-
64 THANH VINH P. Khuê Trung 19 - 02/03/2010 Thu cho Cá nhân 6,000,000 0 6/22/2017
05/04/2010
(tổ 51)
NGUYỄN VĂN
TÂM 26 -
65 P. Hòa Phát 5 - 13/01/2010 Thu cho Cá nhân 565,000,000 0 5/22/2017
Số 668 Trường 12/04/2010
Chinh, Hòa Phát
CÔNG TY
TNHH
8A -
66 NGUYÊN LINH P. Khuê Trung 2 - 04/03/2010 NSNN 24,043,000 0 6/26/2017
20/04/2010
(Lô 11,Bi 16-
KDC số 4)
CÔNG TY
TNHH
6-
67 NGUYÊN LINH P. Khuê Trung 2 - 04/03/2010 Thu cho Cá nhân 501,083,000 0 6/26/2017
04/05/2010
(Lô 11,Bi 16-
KDC số 4)
NGUYỄN VĂN
TÂM 45A -
68 P. Hòa Phát 5 - 13/01/2010 NSNN 26,600,000 0 5/22/2017
Số 668 Trường 18/05/2010
Chinh, Hòa Phát
TRƯƠNG THỊ
TRỚ 46A -
69 P. Khuê Trung 21 - 15/04/2010 NSNN 0 20,000,000 9/15/2017
Tổ 41, Khuê 18/05/2010
Trung, Cẩm Lệ
Lê Thị Minh 35 -
70 P. Khuê Trung 31 - 25/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 141,305,000 8/14/2017
Thuần 21/06/2010
Lê Thị Minh 36 -
71 P. Khuê Trung 7 - 25/01/2010 Thu cho Cá nhân 0 492,967,000 8/14/2017
Thuần 22/06/2010
37 -
72 Trần Thị Bông P. Hòa An 25 - 12/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 50,000,000 7/17/2017
22/06/2010
CÔNG TY
VIỄN THÔNG 38 -
73 P. Khuê Trung 98 - 03/12/2009 Thu cho Tổ chức 37,380,000 0 6/26/2017
HÀ NỘI (lô b5- 01/07/2010
kdc số 5)

Nguyễn Minh Tổ 62, Phường 58A/DSCĐ/1


74 34/DSST - 02/06/2010 NSNN 0 36,000,000 7/3/2017
Duy Linh Khuê Trung, ĐN 0-
01/07/2010
NGUYỄN HỮU 18 -
75 P. Khuê Trung 60 - 30/06/2010 Thu cho Cá nhân 12,000,000 0 9/20/2017
CÔNG (tổ 55) 12/08/2010
Lê Thị Minh 51 -
76 P. Khuê Trung 45 - 26/07/2010 Thu cho Cá nhân 0 132,000,000 8/14/2017
Thuần 08/09/2010
Công ty TNHH
XD&DVTM
13A/KDCĐ/1
77 Thiên Trường P. Hòa Thọ Đông 8 - 12/08/2010 NSNN 0 2,890,000 7/14/2017
0-
(Số 416 CMT8 -
17/09/2010
Tổ 14A)
TRương Công 11 -
78 P. Hòa An 166 - 29/07/2010 46,929,000 0 6/28/2017
Phùng 01/10/2010
NGUYỄN THỊ
BÍCH THỦY 15 -
79 P. Hòa Phát 2 - 26/01/2010 NSNN 0 10,978,000 5/22/2017
Tổ 24B, Hòa 01/10/2010
phát
PHẠM OANH
1-
80 THIÊN P. Hòa Xuân 9 - 19/08/2010 Thu cho Tổ chức 0 231,233,000 8/21/2017
08/10/2010
Tổ 7, Hòa Xuân
2-
81 Từ Thị Hàng Ny P. Hòa Xuân 83 - 19/11/2008 Thu cho Tổ chức 0 324,727,000 9/25/2017
20/10/2010
NGUYÊỄN VŨ
10A -
82 HUY PHƯƠNG P. Hòa Phát 71 - 24/09/2010 NSNN 0 2,210,000 7/31/2017
15/11/2010
Tổ 39, Hòa Phát
VÕ THI CÚC
NGUYỄN VŨ
HUY PHƯƠNG
NGUYỄN VŨ 11A -
83 P. Hòa Phát 72 - 24/09/2010 NSNN 2,163,000 0 7/31/2017
HUY HOÀNG 15/11/2010
NGUYỄN VŨ
HUY CƯỜNG
Tổ 39, Hòa Phát
Phùng Đình 15A -
84 P. Hòa Thọ Đông 84 - 30/09/2010 NSNN 0 18,950,000 7/12/2017
Tuyền (Tổ 14A) 24/11/2010
VÕ THI CÚC
NGUYỄN VŨ
HUY PHƯƠNG
NGUYỄN VŨ 21 -
85 P. Hòa Phát 72 - 24/09/2010 Thu cho Cá nhân 30,526,000 0 8/25/2017
HUY HOÀNG 24/01/2011
NGUYỄN VŨ
HUY CƯỜNG
Tổ 39, Hòa Phát

PHẠM THỊ
84 -
86 ANH THƯ (tổ P. Khuê Trung 11 - 25/01/2011 NSNN 1,500,000 0 8/30/2017
23/02/2011
56)
LÊ NGỌC
DŨNG 7-
87 P. Hòa Thọ Tây 94 - 23/12/2009 Thu cho Cá nhân 1,000 0 9/21/2017
Tổ 8, Hòa Thọ 08/03/2011
Tây
29 -
88 THÁI THỊ SÂM P. Hòa An 107 - 21/07/2010 Thu cho Cá nhân 0 150,000,000 9/25/2017
31/03/2011
Thái Thị Sâm 28/BTCD/11
89 P. Hòa An 27 - 27/09/2010 Thu cho Cá nhân 12,116,000 0 9/25/2017
(Tổ 15) - 31/03/2011
LÊ NGUYỄN
9-
90 NHẬT MINH P. Khuê Trung 10 - 28/03/2011 Thu cho Cá nhân 0 5,430,000 9/19/2017
12/05/2011
(số 25 đội cấn )
ĐẶNG THỊ
LOAN
33 -
91 Tổ 25,Hòa Xuân, P. Hòa Xuân 21 - 09/04/2011 Thu cho Cá nhân 0 19,000,000 9/19/2017
12/05/2011
Cẩm Lệ

NGUYỄN HỮU
QUYỀN 50 -
92 P. Hòa An 17 - 18/04/2011 75,929,000 0 5/18/2017
Tổ 30, Hòa An, 01/06/2011
Cẩm Lệ
Trịnh Quang Lộc Tổ 7A, Phường 67A/DSCĐ/1
93 27/DSST - 28/04/2011 NSNN 0 3,659,000 8/3/2017
Đỗ Thị Lan Hòa An, ĐN 1-
20/06/2011

Nguyễn Hữu
Minh; Nguyễn
Hữu Liêm; Phan
Thị Nhẫn;
62/HSCĐ/11
94 Nguyễn Thị Thế; P. Hòa Xuân 13 - 26/01/2011 NSNN 0 1,200,000 9/14/2017
- 21/06/2011
Đoàn Cảng; Lê
Thanh Lâm; Trần
Thanh Việt (Tổ
20-23 + H. Vang)

CÔNG TY
TNHH XÂY
70A -
95 LẤP TM VÀ DV P. Khuê Trung 105 - 20/06/2011 NSNN 21,000,000 0 6/26/2017
23/06/2011
TÂN THÁI (tổ
97)

BÙI PHƯỚC
CHUNG
HUỲNH THỊ
48 -
96 KIM HOA P. Hòa Thọ Đông 76 - 03/06/2011 Thu cho Cá nhân 0 60,000,000 9/1/2017
15/07/2011
Tổ 29, Hòa Thọ
Đông

ÔNG ÍCH SÁNG


49 -
97 Tổ 02, Hòa Thọ P. Hòa Thọ Đông 12 - 23/03/2011 Thu cho Cá nhân 12,000,000 0 9/26/2017
22/07/2011
Đông

53 -
98 Thái thị Sâm P. Hòa An 93 - 10/05/1994 Thu cho Cá nhân 0 57,325,000 9/25/2017
19/08/2011
1120 Trường
Công ty cổ phần Chinh - Tổ 8, 10/QĐST-KDTM - 27A/KDCĐ/1
99 NSNN 0 11,294,000 7/10/2017
Viễn Trung Phường Hòa Phát, 22/07/2011 1-
ĐN 22/08/2011
NGUYỄN
NGỌC TÂM
7-
100 số 1050 Trường P. Hòa Phát 153 - 03/08/2011 Thu cho Cá nhân 6,292,000 0 9/1/2017
12/10/2011
Chinh, tổ 12B,
Hòa Phát
NGUYỄN
NGỌC TÂM
46 -
101 số 1050 Trường P. Hòa Phát 153 - 03/08/2011 NSNN 407,000 0 9/1/2017
20/10/2011
Chinh, tổ 12B,
Hòa Phát
16 -
102 Trần Thị Bông P. Hòa An 25 - 12/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 1,000 7/17/2017
31/10/2011
BÙI PHƯỚC
CHUNG
HUỲNH THỊ
107 -
103 KIM HOA P. Hòa Thọ Đông 76 - 03/06/2011 NSNN 0 3,000,000 9/1/2017
17/11/2011
Tổ 29, Hòa Thọ
Đông

Trần Công Toản


20/BTNN/12
104 (408/34/14 Tôn P. Hòa An 91 - 25/11/2011 Thu cho Tổ chức 292,258,000 0 7/12/2017
- 21/12/2011
Đản)
02/KDTM-
Võ Hùng (K41/6
105 P. Hòa An 6 - 08/01/2009 ST/12 - NSNN 3,472,000 0 7/16/2015
Tôn Đản)
12/01/2012
Thái Thị Sâm 24/TNCD/12
106 P. Hòa An 94 - 20/12/2011 Thu cho Cá nhân 43,000,000 0 9/25/2017
(Tổ 15) - 14/02/2012

Trần Thị Thanh 27/TNCD/12


107 P. Khuê Trung 2 - 11/01/2012 Thu cho Cá nhân 0 38,540,000 9/19/2015
Hương (Tổ 24) - 22/02/2012

CTY CP KIẾN
TRÚC XD
HOÀN KIẾM 3-
108 P. Hòa An 1 - 20/01/2012 NSNN 0 6,116,000 8/16/2017
Số 16 Nguyễn 28/02/2012
Công Hoan, tổ
11, Hòa An

Nguyễn Thị 28/TNCD/12


109 P. Hòa Phát 336 - 28/12/2011 Thu cho Cá nhân 0 94,000,000 7/27/2015
Phương (Tổ 14A) - 07/03/2012

Trần Ngọc Nho;


Ông Thị Nguyệt;
Trần Quang
110 P. Hòa Thọ Tây 12 - 14/02/2012 227/DSCĐ/12 NSNN 31,901,000 0 8/1/2017
Vinh; Nguyễn
- 15/03/2012
Thị Hồng Thuận
(Tổ 27)
Đặng Trần
235/DSST/12
111 Chương, Võ Thị P. Khuê Trung 12 - 15/02/2012 NSNN 5,000,000 0 8/24/2015
- 26/03/2012
Mỹ Lệ (Tổ 68)

Nguyễn Thị
Đăng Truyền 3-
112 P. Khuê Trung 12 - 18/08/2011 Thu cho Tổ chức 0 44,113,000 5/23/2017
(17 Trần Huy 12/04/2012
Liệu)
Nguyễn Lê 46/HSST/12 -
113 P. Hòa Thọ Đông 21 - 21/10/2010 NSNN 0 9,591,000 8/20/2015
Phương (Tổ 19) 19/04/2012

Phạm Thị Minh 43/DSTĐ/12


114 P. Hòa Phát 20 - 02/03/2012 Thu cho Cá nhân 27,000,000 0 5/19/2017
Nguyệt (Tổ 36) - 04/05/2012

NGUYỄN THỊ
HỌC
TRẦN ĐẶNG
CÔNG VƯƠNG 252 -
115 P. Hòa Xuân 34 - 30/03/2012 NSNN 0 6,423,000 9/12/2017
TRẦN ĐẶNG 09/05/2012
CÔNG QUÂN
TRẦN ĐẶNG
LONG TỊNH

VÕ VĂN BÉ,
NGÔ THỊ 263 -
116 P. Hòa Phát 13 - 14/02/2012 NSNN 0 5,233,000 8/18/2015
PHƯỢNG (Tổ 21/05/2012
19)

Công ty CP Cát
Hải 05/KDTĐ/13
117 P. Khuê Trung 7 - 04/06/2012 Thu cho Tổ chức 0 1,144,048,000 6/23/2017
(Lô 58-60 Lê Đại - 21/05/2012
Hành - Tổ 55)

Nguyễn Văn Hải 10 -


118 P. Hòa Thọ Đông 2 - 17/01/2012 Thu cho Cá nhân 6,500,000 0 6/10/2017
(Tổ 17) 05/06/2012

CÔNG TY CP
12 -
119 CÁT HẢI (số 58- P. Khuê Trung 7 - 04/06/2012 NSNN 23,164,000 0
25/06/2012
60 lê đại hành)

Tổ 40, Phường 69/HSCĐ/12


120 Lê Tấn Vũ 08/HSST - 10/04/2012 NSNN 3,700,000 0 8/8/2017
Hòa Xuân, ĐN - 19/07/2012
Phạm Văn P. Hòa Hòa Thọ 16 -
121 9 - 25/06/2012 NSNN 0 8,566,000 8/11/2017
Thanh+ Thủy Tây 20/07/2012
Phạm Văn 7-
122 P. Khuê Trung 9 - 25/06/2012 Thu cho Tổ chức 0 453,315,000 8/11/2017
Thanh+ Thủy 27/07/2012
Công ty TNHH
Quốc Dũng 18/KDCĐ/12
123 P. Khuê Trung 12 - 03/09/2009 NSNN 0 983,000 8/1/2017
(171CMT8 - Tổ - 20/08/2012
33)
NGUYỄN VĂN
MỸ 337 -
124 P. Hòa Thọ Tây 113 - 17/08/2012 NSNN 1,500,000 0 5/18/2017
Tổ 2, Hòa Thọ 04/09/2012
Tây

NGUYỄN THỊ
338 -
125 XUÂN NGHIÊM P. Hòa Phát 117 - 21/08/2012 NSNN 6,250,000 0 5/22/2017
04/09/2012
Tổ 21, Hòa Phát

CTY CP XD
CÔNG TRÌNH
GIAO THÔNG 11 -
126 P. Hòa Thọ Tây 65 - 16/07/2012 NSNN 0 21,315,000 9/22/2017
ĐN 02/10/2012
Tổ 26, Hòa Thọ
Tây
Nguyễn Thị
76/DSST/13.
127 Xuân Hoà (Tổ P. Hòa An 109 - 16/08/2012 NSNN 17,522,000 0 8/23/2015
- 15/10/2012
11)

NGUYỄN
THÀNH LONG 82 -
128 P. Hòa Xuân 97 - 28/09/2012 NSNN 2,285,000 0 9/20/2017
Tổ 10, Hòa Xuân 16/10/2012

Đặng Mạnh P. Hòa Hòa Thọ 12 -


129 41 - 14/09/2012 NSNN 0 15,555,000 8/14/2017
Cường Tây 23/10/2012
CTY TNHH
MTVXD&TM
THÀNH BÌNH 14 -
130 P. Hòa Phát 12 - 10/09/2012 NSNN 0 17,015,000 8/18/2017
DƯƠNG 23/10/2012
K545 Tôn Đản,
tổ 36, Hòa Phát
NGUYỄN THỊ 12 -
131 P. Hòa Thọ Đông 69 - 25/07/2012 Thu cho Cá nhân 18,000,000 0 10/2/2017
KIM LIÊN 01/11/2012
LÊ THỊ NGỌC
21 -
132 HẰNG P. Hòa Xuân 126 - 17/09/2012 NSNN 0 1,450,000 8/21/2017
02/11/2012
Tổ 8, Hòa Xuân
NGUYỄN TIẾN
DŨNG 15 -
133 P. Hòa An 12 - 06/01/2012 0 5,000,000 8/25/2015
(K381/01 Tôn 14/11/2012
Đản)
NGUYỄN THỊ
15 -
134 VÂN P. Hòa Xuân 21 - 15/07/2011 Thu cho Tổ chức 0 62,631,000 9/21/2017
03/12/2012
Tổ 7,Hòa Xuân
NGUYỄN THỊ
196 -
135 VÂN P. Hòa Xuân 21 - 15/07/2012 NSNN 0 3,132,000 8/21/2017
03/12/2012
Tổ 7, Hòa Xuân
PHÙNG CHÍ 197 -
136 P. Hòa An 27 - 12/05/2012 NSNN 1,271,000 0 9/19/2017
BA 03/12/2012
NGUYỄN
2-
137 THANH TÙNG P. Khuê Trung 285 - 28/11/2012 Thu cho Cá nhân 20,730,000 0 9/8/2015
07/12/2012
(Tổ 53)
Huỳnh Thị Bích tổ 13, P. Hòa An, 26/HSCĐ/12
138 44/HSPT - 27/02/2012 NSNN 0 710,000 8/1/2017
Thảo ĐN - 07/12/2012

Nguyễn Tiến 38/HSST+PT


139 P. Khuê Trung 285 - 28/11/2012 NSNN 1,041,000 0 8/21/2015
Khoa (Tổ 87) +DSST/13 -
26/12/2012

Đoàn Đình Thuỷ 39/HSST+DS


140 P. Hòa Thọ Tây 302 - 13/12/2012 NSNN 1,288,000 0 8/18/2015
(Tổ 21) ST/13 -
26/12/2012
Phan Thị Cẩm
(Tổ 38) 07/BTNN/13
141 P. Hòa Thọ Đông 13 - 12/09/2012 Thu cho Tổ chức 317,576,000 0 6/27/2016
Nguyễn Đức - 03/01/2013
Dương
Công ty TNHH
Long Đại Phú 28/KDCĐ/13
142 P. Khuê Trung 6 - 23/01/2013 NSNN 0 11,090,000 9/14/2017
(99 Bãi Sậy - Tổ - 28/02/2013
143)

Công ty TNHH
MTV Giấy sinh
31/KDCĐ/13
143 Hòa Phát P. Hòa Thọ Tây 15 - 19/02/2013 NSNN 0 24,924,000 8/10/2017
- 05/03/2013
(Đường số 5
KCN Hòa Cầm)
Công ty TNHH
MTV Bao bì
33/KDCĐ/13
144 Sinh Phú P. Hòa Thọ Tây 14 - 18/02/2013 NSNN 0 14,125,000 8/10/2017
- 05/03/2013
(Đường số 5
KCN Hòa Cầm)

THÁI NGUYỄN
250 -
145 CHƯ THƯƠNG P. Hòa Thọ Đông 12 - 30/01/2013 NSNN 0 2,500,000 8/25/2015
18/03/2013
(Tổ 9)

Lưu Thị Mộng


Vân (Tổ 20)
Nguyễn Hứu 107/DSST/13
146 P. Hòa Xuân 140 - 29/09/2012 NSNN 0 8,593,000 9/22/2015
Phước (Thuận - 18/03/2013
Phước, Hải
Châu)

Cty TNHH MTV


TM&XD Á Quân
09/BTNN/13
147 Tuấn P. Hòa An 16 - 22/03/2013 Thu cho Cá nhân 0 1,382,249,000 7/7/2016
- 02/04/2013
(153 Tôn Đản -
Tổ 26)
Nguyễn Văn
Tuấn, Nguyễn
148 P. Hòa Phát 20 - 26/03/2013 258/DSST/13/ NSNN 8,000,000 0 5/25/2016
Thị Mại
- 05/04/2013
(Tổ 18B)
ĐẶNG MẠNH
CƯỜNG 262 -
149 P. Hòa Thọ Tây 7 - 28/01/2013 NSNN 3,585,000 0 8/31/2017
Tổ 22, Hòa Thọ 23/04/2013
Tây, Cẩm Lệ
NGUYỄN BÁ 30 -
150 P. Hòa Xuân 27 - 19/05/2011 Thu cho Tổ chức 17,963,000 0 9/18/2017
HIỀN 03/05/2013
NGUYỄN BÁ 31 -
151 P. Hòa Xuân 28 - 19/05/2011 Thu cho Tổ chức 21,787,000 0 9/18/2017
HIỀN 03/05/2013
PHÚ TRUNG
THÀNH
P 403, nhà 2A 267 -
152 P. Hòa Thọ Đông 84 - 30/09/2011 NSNN 2,550,000 0 9/1/2017
KCC Phong Bắc, 03/05/2013
Hòa Thọ Đông,
Cẩm Lệ
Phan Thị Thu 281 -
153 P. Hòa Thọ Đông 26a - 26/04/2013 NSNN 500,000 0 9/20/2017
Hạnh 04/06/2013
Trần Ngọc 50 -
154 P. Hòa Thọ Đông 3 - 21/01/2013 NSNN 0 60,930,000 7/3/2017
Sơn( SƠN Phú) 05/06/2013
PHAN THỊ 34 -
155 P. Hòa Thọ Đông 26A - 26/04/2013 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0 9/20/2017
THU HẠNH 10/06/2013
TRẦN THỊ
THANH THÚY 143 -
156 P. Hòa Thọ Tây 6 - 11/03/2013 NSNN 0 5,676,000 9/6/2017
Tổ 20, Hòa Thọ 17/06/2013
Tây
NGUYỄN
XUÂN MÃNH 144 -
157 P. Hòa Thọ Tây 6 - 11/03/2013 NSNN 0 6,651,000 9/6/2017
Tổ 20, Hòa Thọ 17/06/2013
Tây
Công Ty Hoồng 60 -
158 P. Khuê Trung 20 - 07/06/2013 NSNN 0 9,316,000 8/11/2017
Sơn 03/07/2013
Cty TNHH MTV
TM&XD Á Quân 51/KDTM-
159 Tuấn P. Hòa An 11 - 18/06/2013 ST+PT/13 - NSNN 0 14,261,000 7/3/2015
(153 Tôn Đản - 03/07/2013
Tổ 26)
Cty TNHH MTV
TM&XD Á Quân 61/KDTM-
160 Tuấn P. Hòa An 10 - 18/06/2013 ST+PT/13 - NSNN 0 10,140,000 7/3/2015
(153 Tôn Đản - 03/07/2013
Tổ 26)
HỒ NGUYÊN
QUANG-
63 -
161 NGUYỄN THỊ P. Khuê Trung 5 - 17/01/2013 NSNN 42,993,000 0 6/30/2017
09/07/2013
THU THỦY (Tổ
196)
94 -
162 Phan Văn Tư P. Khuê Trung 882 - 29/11/2009 NSNN 24,525,000 0 9/12/2017
09/07/2013
Huỳnh Đức Sỹ+ 288a -
163 P. Khuê Trung 100 - 18/08/2008 NSNN 0 10,636,000 7/14/2017
Thảo 09/07/2013
Cty TNHH MTV
TM&XD Á Quân
19/BTNN/13
164 Tuấn P. Hòa An 11 - 18/06/2013 Thu cho Tổ chức 0 285,225,000 7/3/2015
- 12/07/2013
(153 Tôn Đản -
Tổ 26)
Cty TNHH MTV
TM&XD Á Quân
303/DSST/13
165 Tuấn P. Hòa An 34 - 11/06/2013 NSNN 0 9,590,000 7/3/2015
- 26/07/2013
(153 Tôn Đản -
Tổ 26)
Cty TNHH MTV
TM&XD Á Quân
306/DSST/13
166 Tuấn P. Hòa An 37 - 20/06/2013 NSNN 0 10,173,000 7/3/2015
- 26/07/2013
(153 Tôn Đản -
Tổ 26)
Cty TNHH MTV
TM&XD Á Quân
307/DSST/13
167 Tuấn P. Hòa An 32 - 11/06/2013 NSNN 0 2,894,000 7/3/2015
- 26/07/2013
(153 Tôn Đản -
Tổ 26)
Cty TNHH MTV
TM&XD Á Quân
309/DSST/13
168 Tuấn P. Hòa An 33 - 11/06/2013 NSNN 0 1,528,000 7/3/2015
- 26/07/2013
(153 Tôn Đản -
Tổ 26)

Đỗ Nữ Lâm Hà


169 P. Hòa Thọ Tây 31 - 30/05/2013 312/DSCĐ/13 NSNN 0 20,244,000 8/31/2015
(Tổ 13)
- 06/08/2013
Công ty CP XD
69/KDCĐ/13
170 71 (385 CMT8 - P. Hòa Thọ Đông 4 - 26/05/2008 NSNN 0 7,583,000 2/28/2017
- 06/08/2013
Tổ 19B)
Công ty CP XD
71 70/KDCĐ/13
171 P. Hòa Thọ Đông 9 - 24/02/2006 NSNN 0 4,993,000 4/14/2016
(385 CMT8 - Tổ - 06/08/2013
19B)
Công ty CP XD
71/KDCĐ/13
172 71 (385 CMT8 - P. Hòa Thọ Đông 11 - 19/09/2005 NSNN 0 14,838,000 2/28/2017
- 06/08/2013
Tổ 19B)
Công ty CP XD
72/KDCĐ/13
173 71 (385 CMT8 - P. Hòa Thọ Đông 12 - 28/11/2006 NSNN 0 1,159,000 2/28/2017
- 06/08/2013
Tổ 19B)
Công ty CP XD
71 73/KDCĐ/13
174 P. Hòa Thọ Đông 13 - 15/11/2005 NSNN 0 1,200,000 2/28/2017
(385 CMT8 - Tổ - 06/08/2013
19B)
Công ty CP XD
74/KDCĐ/13
175 71 (385 CMT8 - P. Hòa Thọ Đông 16 - 05/12/2005 NSNN 0 535,000 2/28/2017
- 06/08/2013
Tổ 19B)
Công ty CP XD
75/KDCĐ/13
176 71 (385 CMT8 - P. Hòa Thọ Đông 18 - 14/12/2005 NSNN 0 621,000 2/28/2017
- 06/08/2013
Tổ 19B)
Công ty CP XD
76/KDCĐ/13
177 71 (385 CMT8 - P. Hòa Thọ Đông 21 - 29/06/2005 NSNN 0 2,144,000 2/28/2017
- 06/08/2013
Tổ 19B)
ĐẶNG THỊ
NGỌC HUYỀN
78 -
178 115 Nguyễn P. Hòa An 26A - 20/06/2013 NSNN 9,586,000 0 5/22/2017
14/08/2013
Công Hoan, tổ 4,
Hòa An
NGUYÊỄN KIM
DUNG 81 -
179 P. Hòa An 30 - 19/08/2013 NSNN 0 12,000,000 9/27/2017
NGUYỄN BẮC 30/08/2013
SƠN
Trần Viết Hưng;
Trần Thị Vạn
324/DSST/13
180 Thảo P. Hòa An 57 - 26/08/2013 NSNN 0 2,500,000 9/8/2016
- 03/09/2013
(123 Nguyễn
Thiện Thuật)

Phạm Công
181 P. Hòa An 61 - 28/08/2013 328/DSCĐ/13 NSNN 1,375,000 0 9/8/2016
Minh (Tổ 15G)
- 03/09/2013
Trần Viết Hưng;
Trần Thị Vạn
332/DSST/13
182 Thảo P. Hòa An 60 - 27/08/2013 NSNN 0 1,575,000 9/8/2016
- 05/09/2013
(123 Nguyễn
Thiện Thuật)
CÔNG TY
22 -
183 TNHH TMDV P. Hòa Xuân 51 - 12/09/2013 Thu cho Tổ chức 0 285,756,000 9/25/2017
06/09/2013
HÀ NAM
Nguyễn Văn
Tuấn, Nguyễn 48/TNCD/13
184 P. Hòa Phát 19 - 26/03/2013 Thu cho Cá nhân 320,000,000 0 5/25/2016
Thị Mại - 06/09/2013
(Tổ 18B)
ĐẶNG VĂN
QUANG
11 -
185 Khu E1, lô 34 P. Hòa Xuân 107 - 17/07/2013 Thu cho Cá nhân 1,000 0 9/18/2017
09/09/2013
B2.4, KDC Nam
Cầu Cẩm Lệ

Nguyễn Thanh Tổ 31, P. Hòa


186 44/DSST - 17/07/2013 338/DSCĐ/13 NSNN 0 2,318,000 7/11/2017
Hải Phát, ĐN
- 17/09/2013
Nguyễn Văn
187 Nghiệp P. Hòa An 72 - 06/09/2013 358/DSCĐ/13 NSNN 0 4,000,000 12/21/2015
Lê Thị Quý Tâm - 17/09/2013
Nguyễn Thanh
3-
188 Khánh( Đồng P. Khuê Trung 181 - 27/08/2013 NSNN 3,108,000 0 9/12/2017
03/10/2013
bọn)
MA XUÂN
QUANG 14 -
189 P. Hòa Phát 77 - 11/09/2013 NSNN 0 5,500,000 5/22/2017
Số 607/8 Tôn 10/10/2013
Đản, Hòa Phát
Cty Hoàng Dung 07/KDTM-
190 An (20 Phan P. Khuê Trung 35 - 06/09/2013 ST/14 - NSNN 0 1,000,000 4/6/2016
Anh) 10/10/2013
703 Trường
Công ty TNHH Chinh, tổ 01A, 209/KDTM-ST - 09/KDCĐ/14
191 NSNN 0 8,652,000 8/15/2017
Phương Hùng Ân Phường Hòa Phát, 10/12/2007 - 10/10/2013
ĐN

Công ty CP Viễn
Thông Hà Nội
10/KDCĐ/14
192 (241 P.Đ.Lưu - P. Khuê Trung 20 - 21/01/2011 NSNN 0 57,679,000 6/23/2017
- 10/10/2013
KDC số 5 - Tổ
201)

Tổ 11, Phường 19/DSCĐ/14


193 Lê Thị Sâm 88/DSST - 25/09/2013 NSNN 1,325,000 0 5/19/2017
Hòa Thọ Tây, ĐN - 10/10/2013

4-
194 HỒ THĂNG Ý P. Hòa Xuân 67 - 05/09/2013 Thu cho Cá nhân 45,000,000 0 9/19/2017
14/10/2013
Nguyễn Văn
Nguyên 2-
195 P. Hòa An 26 - 20/06/2013 Thu cho Tổ chức 0 1,000 7/14/2017
Đặng Thị Ngọc 16/10/2013
Huyền
Phạm Công 08/DSTĐ/14
196 P. Hòa An 61 - 28/08/2013 Thu cho Cá nhân 55,000,000 0 9/8/2016
Minh (Tổ 15G) - 16/10/2013
VÕ QUANG 8-
197 P. Hòa Thọ Đông 23 - 22/03/2013 NSNN 10,200,000 0 8/30/2017
HUY (tổ 5D) 17/10/2013

Ngô Thơ, Phạm 10 -


198 P. Hòa Xuân 48 - 30/10/2012 NSNN 26,200,000 0 8/30/2016
Bình (Tổ 4) 17/10/2013

11 -
199 Kiều Văn Lợi P. Hòa Xuân 301 - 23/09/2013 NSNN 0 36,660,000 9/12/2017
17/10/2013

Công ty TNHH 15/KDCĐ/14


200 P. Khuê Trung 37 - 30/09/2013 NSNN 0 6,547,000 4/14/2016
An Thịnh Khang - 17/10/2013

Phạm Văn
Thanh, 25/DSCĐ/14
201 P. Khuê Trung 91 - 25/09/2013 NSNN 0 8,500,000 2/28/2017
Nguyễn Thị Thu - 17/10/2013
Thủy
Nguyễn Văn
Thành, Nguyễn 29/DSCĐ/14
202 P. Hòa Phát 62 - 29/08/2013 NSNN 0 5,000,000 9/10/2016
Thị Tính - 17/10/2013
(Tổ 07B)
Nguyễn Hoàng TỔ, 01, Phường 34/DSCĐ/14
203 87/DSST - 23/09/2013 NSNN 0 5,500,000 2/28/2017
Linh Khuê Trung, ĐN - 01/11/2013
Lê Thị Giáo (Tổ 15/TNCD/14
204 P. Hòa An 73 - 06/09/2013 Thu cho Cá nhân 3,663,000 0 8/11/2017
28) - 11/11/2013

Đặng Thị Loan 19/HSST+PT


205 P. Hòa Xuân 189 - 28/08/2013 0 8,000,000 8/2/2017
(Tổ 25) +SC/14 -
12/11/2013
CÔNG TY
6-
206 TNHH HỒNG P. Khuê Trung 20 - 07/06/2013 Thu cho Tổ chức 372,657,000 0 2/28/2017
22/11/2013
SƠN (Tổ 158)
CÔNG TY
7-
207 TNHH TMDV P. Hòa Xuân 51 - 12/09/2013 Thu cho Tổ chức 0 1,186,250,000 9/25/2017
22/11/2013
HÀ NAM
Phan Bé (96 05/CDNC/14
208 P. Khuê Trung 73 - 06/09/2011 Thu cho Cá nhân 1,000,000 0 9/23/2016
Trần Thủ Độ) - 22/11/2013
LÊ THỊ SÂM P. Hòa Hòa Thọ 21 -
209 88 - 25/09/2013 Thu cho Cá nhân 53,000,000 0 5/19/2017
(Tổ 11) Tây 27/11/2013

Phùng Trần Tổ 25, Phường 100/QĐST-DS - 60/DSCĐ/14


210 NSNN 0 8,040,000 7/7/2017
Nghi Hòa Thọ Tây, ĐN 18/11/2013 - 09/12/2013
Cty TNHH 21/KDTM-
211 TM&XD Như P. Hòa Thọ Đông 42 - 10/12/2013 ST/14 - NSNN 0 3,260,000 9/1/2016
Hoàng (Tổ 22) 20/12/2013
Trần Thị Ánh 31 -
212 P. Hòa An 64 - 08/06/2013 5,500,000 0 8/24/2015
tuyết (Tổ 51) 30/12/2013

PHẠM THỊ THU


77 -
213 Tổ 40, Khuê P. Khuê Trung 188 - 10/12/2013 NSNN 0 3,842,000 9/20/2017
30/12/2013
Trung, Cẩm Lệ

Công ty TNHH
24/KDCĐ/14
214 Phú Nhân (Tổ P. Khuê Trung 43 - 16/12/2013 NSNN 0 42,969,000 7/28/2017
- 30/12/2013
164)
Công ty TNHH
Long Đại Phú 25/KDTMST/
215 P. Khuê Trung 44 - 25/12/2013 NSNN 0 814,000 4/6/2016
(99 Bãi Sậy - Tổ 14 -
143) 07/01/2014

Nguyễn Thị Thu


216 P. Hòa An 13 - 12/08/2010 84/HNCTS/14 NSNN 10,450,000 0 9/22/2015
Sương (Tổ 3A)
- 07/01/2014
CTY TNHH XD-
TM NHƯ
9-
217 HOÀNG P. Hòa Thọ Đông 42 - 10/12/2013 Thu cho Tổ chức 130,390,000 0 5/22/2017
10/01/2014
Tổ 22, Hòa Thọ
Đông
Cty TNHH
32/KDCĐ/14
218 TM&XD Như P. Hòa Thọ Đông 2 - 14/01/2014 NSNN 0 8,640,000 9/1/2016
- 27/01/2014
Hoàng (Tổ 22)
NGUYỄN THỊ
36 -
219 HẰNG NGA (tổ P. Khuê Trung 4 - 10/01/2014 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0
11/02/2014
192)
NGUYỄN THỊ
TUYẾT HIỀN 45 -
220 P. Hòa An 294 - 19/11/2012 Thu cho Cá nhân 22,500,000 0 5/18/2017
Tổ 5, Hòa An, 01/04/2014
Cẩm Lệ
Nguyễn Hưng,
122 -
221 Phan Anh Thư P. Hòa Thọ Đông 23 - 20/03/2014 NSNN 0 4,848,000 5/19/2017
01/04/2014
(Tổ 22)
Công ty TNHH
Long Đại Phú 12/BTNN/10.
222 P. Khuê Trung 44 - 25/12/2013 Thu cho Tổ chức 0 32,548,000 4/6/2016
(99 Bãi Sậy - Tổ 4.14 -
143) 10/04/2014
HỒ MINH
KHÁNH
118 -
223 PHONG(14.4.14) P. Hòa Phát 130 - 17/07/2014 NSNN 1,700,000 0 7/7/2016
14/04/2014
Tổ 32C, Hòa
Phát,Cẩm Lệ
ĐẶNG THỊ
LOAN 70 -
224 P. Hòa Xuân 251 - 27/11/2013 15,000,000 0 7/21/2016
Tổ 23,Hòa Xuân, 23/04/2014
Cẩm Lệ
Công ty TNHH
14/BTNN/14
225 XDTM Như P. Hòa Thọ Đông 2 - 14/01/2014 Thu cho Tổ chức 0 345,635,000 9/1/2016
- 23/04/2014
Hoàng (Tổ 22)
VÕ BA
PHAN THỊ
THANH
46 -
226 P13,khu 1C, P. Hòa Thọ Đông 74 - 24/11/2011 NSNN 3,793,000 0 3/9/2016
26/04/2014
CCXHtoor 44,
Hòa Thọ Đông,
Cẩm Lệ

NGUYỄN
CHÂU BỬU
75 -
227 QUỐC P. Khuê Trung 8 - 22/03/2014 6,340,000 0 7/21/2016
06/05/2014
Tổ 26, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
PHAN NGỌC
TRANG 149 -
228 P. Hòa Thọ Đông 34 - 14/04/2014 NSNN 5,744,000 0 9/15/2016
Tổ 3, Hòa Thọ 13/05/2014
Tây,Cẩm Lệ

LÊ MINH HẢI
153 -
229 Tổ 27B, Hòa Thọ P. Hòa Thọ Tây 45 - 28/04/2014 NSNN 1,250,000 0 8/3/2016
13/05/2014
Tây, Cẩm Lệ

NGUYỄN THỊ
HẰNG NGA
159 -
230 Số 47 Cao Xuân P. Khuê Trung 42 - 24/04/2014 NSNN 0 750,000 8/16/2016
06/06/2014
Huy, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
Trương Xuân 175/DSST+P
231 P. Hòa Thọ Tây 40 - 30/08/2010 NSNN 0 127,863,000 8/19/2015
Huy (Tổ 26) T/14 -
16/06/2014
LÊ MINH HẢI
NGUYỄN THỊ
BÍCH TRÂM 55 -
232 P. Khuê Trung 48 - 08/05/2014 Thu cho Cá nhân 0 220,000,000 7/27/2016
Số 37 Bùi kỷ, 04/07/2014
Khuê Trung,
Cẩm Lệ
NGUYỄN KIM
TÚ 94 -
233 P. Hòa An 116 - 24/06/2014 NSNN 15,000,000 0 7/20/2016
Tổ 1, Hòa An, 15/07/2014
Cẩm Lệ

LÊ CHÍ CƯỜNG
PHI NGỌC HÀ 95 -
234 P. Hòa Phát 26 - 13/02/2012 NSNN 1,991,000 0 7/6/2016
Tổ 22,33 Hòa 15/07/2014
Phát, Cẩm Lệ

PHẠM VĂN
TRUNG
191 -
235 Số 5 Lưu Nhân P. Khuê Trung 57 - 27/05/2014 NSNN 5,484,000 0 7/21/2016
18/07/2014
Chú, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
VÕ CHÂU LÝ
106 -
236 Tổ 15E,Hòa An, P. Hòa An 43 - 06/12/2008 NSNN 54,050,000 0 7/20/2016
30/07/2014
Cẩm Lệ

Công ty TNHH
MTV Hưng Thảo 54/KDCĐ/14
237 Liên Chiểu, ĐN 8 - 10/06/2014 NSNN 0 23,537,000 9/8/2016
(K01/56 Hoàng - 13/08/2014
Văn Thái)

LÊ THỊ KIM
THANH 209 -
238 P. Hòa An 75 - 25/07/2014 NSNN 2,500,000 0 7/14/2016
Tổ 15, Hòa An, 16/08/2014
Cẩm Lệ
Nguyễn Hưng,
217 -
239 Phan Anh Thư P. Hòa Thọ Đông 67 - 10/07/2014 NSNN 0 3,500,000 5/19/2017
21/08/2014
(Tổ 22)
NGUYỄN THỊ
NGA 219 -
240 P. Hòa Xuân 0 - 12:00:00 SA NSNN 5,000,000 0 9/18/2017
Hòa Xuân, Cẩm 21/08/2014
Lệ
PHẠM VĂN
TRUNG
35 -
241 Số 5 Lưu Nhân P. Khuê Trung 78 - 29/08/2014 NSNN 13,000,000 0 7/21/2016
03/10/2014
Chú, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
NGUYỄN THỊ
HOA 37 -
242 P. Hòa Thọ Đông 85 - 10/09/2014 NSNN 0 4,800,000 5/25/2016
Tổ 1, Hòa Thọ 03/10/2014
Đông,Cẩm Lệ

Lê Văn Bảy (Tổ


43/BTNN/15
243 51A) P. Hòa An 120 - 25/07/2005 Thu cho Tổ chức 5,073,000 0 7/24/2015
- 03/10/2014
Huỳnh Thị Trang

NGUYỄN
THANH TUẤN
Số 142 Ông Ích 54 -
244 P. Khuê Trung 96 - 03/09/2014 NSNN 785,000 0 8/18/2016
Đường, tổ 06/10/2014
3,Khuê Trung,
Cẩm Lệ
NGUYÊN
QUỐC DŨNG 66 -
245 P. Hòa Phát 90 - 25/08/2014 NSNN 0 5,891,000 8/3/2016
Tổ 3 Hòa Phát, 06/10/2014
Cẩm Lệ
Nguyễn Ngọc
Hùng (Tổ 31C)
246 P. Hòa Phát 40 - 17/04/1998 108/TNCD/15 Thu cho Cá nhân 32,100,000 0 7/13/2015
Nguyễn Thị Ái
- 06/10/2014
Đông
Nguyễn Ngọc
Hùng (Tổ 31C)
247 P. Hòa Phát 41 - 18/04/1998 109/TNCD/15 Thu cho Cá nhân 38,950,000 0 9/18/2015
Nguyễn Thị Ái
- 06/10/2014
Đông
Công ty TNHH
xây dựng và khai 111/KDTM-
248 thác khoáng sản P. Hòa Thọ Đông 45 - 29/03/2007 ST/15 - NSNN 0 5,880,000 4/6/2016
Quang Huy (12 10/10/2014
Đinh Châu - Tổ )

112/KDTM-
Nguyễn Thị
249 P. Hòa An 43 - 26/05/2010 ST/15 - NSNN 4,318,000 0 9/21/2015
Thảnh (Tổ 26)
10/10/2014
NGUYÊỄN
VĂN PHÚ
NGUYỄN THỊ
127 -
250 CHIÊM P. Hòa An 71 - 18/07/2014 NSNN 12,565,000 0 7/18/2016
16/10/2014
Số 154 Trường
Chinh, tổ 33A,
Hòa An, Cẩm Lệ

Công ty cổ phần


Nguyên Hoàng
150/LĐST/15
251 Lý P. Hòa An 8 - 27/08/2014 NSNN 7,925,000 0 4/6/2015
- 16/10/2014
(153 Tôn Đản -
Tổ 26)

Nguyễn Minh
Tuấn, Trần Thị
Chức
252 P. Hòa An 72 - 21/07/2014 159/BTNN/15 Thu cho Tổ chức 0 66,368,000 6/22/2017
(59 Nguyễn
- 20/10/2014
Công Hoan - Tổ
2C)
CTY CP TÂM
THÀNH ĐẠT 164 -
253 P. Hòa Phát 32 - 12/09/2014 NSNN 0 1,000,000 8/2/2016
Tổ 13, Hòa Phát, 27/10/2014
Cẩm Lệ

Nguyễn Thị Nga


254 P. Hòa Xuân 95 - 24/09/2014 173/TNCD/15 Thu cho Cá nhân 261,297,000 0 9/18/2017
(Tổ 41)
- 29/10/2014
Phan Hữu Vân;
183/DSST/15
255 Nguyễn Thị Thu P. Hòa Thọ Đông 105 - 16/09/2014 NSNN 750,000 0 8/20/2015
- 30/10/2014
(Tổ 32)
Công ty cổ phần
Nguyên Hoàng
185/DSST/15
256 Lý P. Hòa An 103 - 17/09/2014 NSNN 39,420,000 0 4/6/2015
- 30/10/2014
(153 Tôn Đản -
Tổ 26)

LÊ MINH HẢI
NGUYỄN THỊ
BÍCH TRÂM 205 -
257 P. Khuê Trung 48 - 08/05/2014 NSNN 0 11,000,000 7/27/2016
Số 37 Bùi kỷ, 10/11/2014
Khuê Trung,
Cẩm Lệ
NGUYÊỄN
THANH SƠN 235 -
258 P. Hòa Phát 76 - 03/07/2014 NSNN 7,050,000 0 8/2/2016
Tổ 1B,Hòa Phát, 17/11/2014
Cẩm Lệ

Nguyễn Thị Nga 247/DSST+P


259 P. Hòa Xuân 95 - 24/09/2014 NSNN 13,064,000 0 9/18/2017
(Tổ 41) T/15 -
21/11/2014
PHẠM THỊ
THIỆT 252 -
260 P. Hòa Xuân 31 - 20/03/2014 NSNN 2,626,000 0 9/14/2016
Tổ 3a, Hòa Xuân, 24/11/2014
Cẩm Lệ
Công ty CP Trí
Tuấn
261 (59 Nguyễn P. Hòa An 28 - 15/08/2014 265/BTNN/15 Thu cho Tổ chức 0 124,195,000 5/19/2017
Công Hoan - Tổ - 26/11/2014
2C)
TRẦN THỊ
281 -
262 THU (47 Lê P. Khuê Trung 115 - 06/11/2014 NSNN 800,000 0 8/16/2015
09/12/2014
Ngân)
DƯƠNG ĐÌNH
ĐỨC
285 -
263 P65, CC1B,Hòa P. Hòa Thọ Đông 167 - 06/09/2014 NSNN 4,973,000 0 7/20/2016
10/12/2014
Thọ Đông, Cẩm
Lệ

Công ty TNHH
264 P. Hòa Xuân 41 - 25/11/2014 327/KDTĐ/15 Thu cho Tổ chức 0 193,912,000 8/3/2017
Ý Nga (Tổ 69)
- 23/12/2014
LÊ THỊ THU
64 Trường 343 -
265 P. Hòa An 113 - 12/12/2014 Thu cho Cá nhân 331,000,000 0 8/1/2016
Chinh, tổ 42A, 25/12/2014
Hòa An, Cẩm Lệ
CTY TNHH
TMDV NHẬT
THÀNH TẤN 385 -
266 P. Hòa An 35 - 26/09/2014 Thu cho Tổ chức 23,153,000 0 9/20/2016
Số 64 Trường 26/01/2015
Chinh, Hòa An,
Cẩm Lệ, ĐN
Cty Đại Phước
Hải 387 -
267 P. Hòa Thọ Đông 1 - 05/01/2015 NSNN 0 1,826,000 6/5/2017
Tổ 5, Hòa Thọ 26/01/2015
Đông
Cty TNHH
388/KDTM-
TM&DV Vận tải
268 P. Hòa An 37 - 26/09/2014 ST/15 - NSNN 0 5,342,000 4/6/2016
Nam Thịnh (Tổ
26/01/2015
11)
Nguyễn Thị
Xuân Nghiêm 393 -
269 P. Hòa Phát 124 - 26/12/2014 NSNN 3,070,000 0 5/22/2017
Tổ 21A, Hòa 27/01/2015
Phát

Nguyễn Thị Nga 401 -


270 P. Hòa Xuân 53 - 22/05/2014 Thu cho Cá nhân 100,000,000 0 9/18/2017
Tổ 21, Hòa Xuân 27/01/2015

Nguyễn Nam,
405 -
271 Nguyễn Thị P. Khuê Trung 4 - 07/01/2015 NSNN 0 26,200,000 9/1/2015
30/01/2015
Tuyết (Tổ 19)
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện 410/KDTM-
272 lạnh Tadico P. Hòa Thọ Tây 45 - 30/01/2015 ST/15 - NSNN 0 31,015,000 8/29/2016
(Đường số 11 30/01/2015
KCN Hoà Cầm)

Công ty TNHH 441/KDTM-


273 MTV Danapaint P. Hòa An 3 - 23/01/2015 ST/15 - NSNN 0 7,033,000 4/6/2016
(24 Hòa An 5) 12/02/2015

Võ Chữ 465 -
274 P. Hòa An 4 - 05/01/2015 Thu cho Cá nhân 77,425,000 0 9/12/2017
Hòa An 09/03/2015
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện
275 lạnh Tadico P. Hòa Thọ Tây 45 - 31/12/2014 475/BTNN/15 Thu cho Tổ chức 0 675,377,000 8/29/2016
(Đường số 11 - 10/03/2015
KCN Hoà Cầm)
Trần Văn Đức P. Hòa Hòa Thọ 500 -
276 8 - 16/02/2015 NSNN 0 5,300,000 9/24/2015
(Tổ 22) Tây 11/03/2015
Võ Chữ 509 -
277 P. Hòa An 5 - 16/01/2015 Thu cho Cá nhân 95,730,000 0 9/12/2017
Hòa An 12/03/2015
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện 513/KDTM-
278 lạnh Tadico P. Hòa Thọ Tây 10 - 09/02/2015 ST/15 - NSNN 0 113,455,000 8/29/2016
(Đường số 11 23/03/2015
KCN Hoà Cầm)
Đỗ Hồng Linh 523a -
279 P. Hòa Thọ Đông 15 - 24/02/2015 NSNN 2,250,000 0 4/11/2015
(Tổ 34A) 25/03/2015
CTY TNHH Hà 531 -
280 P. Hòa An 15 - 26/09/2014 Thu cho Tổ chức 0 170,282,000 9/20/2015
Dũng (Tổ 16) 03/04/2015

Cty TNHH MTV


P. Hòa Hòa Thọ 533 -
281 Dnafaint 3 - 23/01/2015 Thu cho Tổ chức 0 281,338,000 8/18/2015
Tây 08/04/2015
(Số 24 Hòa An 5)

Trương Tấn 543 -


282 P. Hòa An 146 - 14/08/2014 NSNN 0 2,364,000 8/25/2015
Sang (Tổ 13) 08/04/2015
Nguyễn Thị Thu
550 -
283 Thủy P. Khuê Trung 10 - 21/01/2015 Thu cho Cá nhân 36,000,000 0 9/13/2017
27/04/2015
Khuê Trung
PHAN THỊ THU
HẠNH
LÊ VĂN
595 -
284 TRUNG P. Hòa Thọ Đông 6 - 06/02/2015 Thu cho Tổ chức 47,354,000 0 3/20/2018
27/04/2015
Tổ 21A, Hòa Thọ
Đông, Cẩm Lệ,
ĐN

Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện 598/BTNN-
285 lạnh Tadico P. Hòa Thọ Tây 10 - 09/02/2015 TM/15 - Thu cho Tổ chức 0 5,655,476,000 8/29/2016
(Đường số 11 27/04/2015
KCN Hoà Cầm)
612 -
286 Đặng Thị Diễm P. Hòa Xuân 18 - 12/03/2016 NSNN 4,379,000 0 9/18/2017
11/05/2015
Công ty cổ phần 624/KDTM-
287 Phan Bé P. Khuê Trung 15 - 17/04/2015 ST/15 - NSNN 0 3,889,000 9/23/2016
(96 Trần Thủ Độ) 01/06/2015

DNTN
Sơn Phú 657 -
288 P. Hòa Thọ Đông 12 - 10/04/2015 Thu cho Tổ chức 0 2,474,370,000 8/30/2016
(346 CMT8, tổ 05/06/2015
12)

Trần Văn Nghĩa; 615/HSST+P


289 P. Hòa Xuân 75 - 20/04/2015 NSNN 1,324,000 0 8/8/2017
Lưu Kim Hoàng T+XLTV/15 -
12/06/2015
LÊ VĂN VŨ
TRẦN PHƯỚC
661 -
290 BÌNH P. Hòa Xuân 59 - 26/12/2013 Thu cho Tổ chức 0 12,488,000 4/17/2017
25/06/2015
Tổ 3, Hòa Xuân,
Cẩm Lệ
Lê Văn Bảy 674 -
291 P. Hòa An 89 - 04/06/2015 NSNN 575,000 0 9/9/2016
Tổ 51, Hoà An 25/06/2015
Lê Văn Bảy 675 -
292 P. Hòa An 89 - 04/06/2015 Thu cho Cá nhân 13,000,000 0 9/9/2016
Tổ 51, Hoà An 25/06/2015
PHAN THỊ THU
HẠNH
LÊ VĂN
679 -
293 TRUNG P. Hòa Thọ Đông 6 - 06/02/2015 NSNN 30,593,000 0 9/20/2017
25/06/2015
Tổ 21A, Hòa Thọ
Đông, Cẩm Lệ,
ĐN

NGUYỄN ĐẮC
LỘC 692 -
294 P. Hòa Thọ Đông 20 - 01/12/2014 NSNN 23,339,000 0 3/9/2016
Hòa Thọ Đông, 13/07/2015
Cẩm Lệ
Nguyễn Hoàng
Hùng 694 -
295 P. Khuê Trung 49 - 25/09/2014 NSNN 0 5,200,000 8/31/2015
Tổ 10, Khuê 17/07/2015
Trung
ĐẶNG THỊ LỢI
Phòng 31 nhà 4
701 -
296 chung cư Phước P. Hòa An 26 - 14/04/2015 NSNN 2,500,000 0 6/21/2016
20/07/2015
Lý, Hòa An,
Cẩm Lệ
Võ Như Hoà
741 -
297 01 Phạm Bành, P. Hòa Xuân 73 - 28/05/2015 NSNN 0 10,457,000 8/30/2016
21/07/2015
Hoà Xuân
NGUYỄN THỊ
HOA 756 -
298 P. Hòa Xuân 42 - 30/06/2015 NSNN 23,936,000 0 3/9/2016
Tổ 1, Hòa Thọ 27/07/2015
Đông,Cẩm Lệ
NGUYÊỄN THỊ
THU HÀ 762 -
299 P. Hòa Thọ Tây 48 - 12/06/2015 NSNN 6,595,000 0 7/15/2016
Tổ 1B, Hòa Thọ 30/07/2015
Tây,Cẩm lệ
ĐẶNG THỊ LỢI
Phòng 31 nhà 4
774 -
300 chung cư Phước P. Hòa An 26 - 14/04/2015 Thu cho Cá nhân 50,000,000 0 6/21/2016
05/08/2015
Lý, Hòa An,
Cẩm Lệ
Nguyễn Văn 782 -
301 P. Hòa Thọ Đông 33 - 24/06/2015 4,000,000 0 7/4/2017
Hoàng 18/08/2015
Cty Đại Phước
Hải 818 -
302 P. Hòa Thọ Đông 1 - 05/01/2015 Thu cho Tổ chức 0 73,080,000 6/5/2017
Tổ 5, Hòa Thọ 27/08/2015
Đông

ĐỖ HỒNG
LINH 825 -
303 P. Hòa Thọ Đông 15 - 24/02/2015 Thu cho Cá nhân 81,000,000 0 9/15/2016
Tổ 34A, Hòa Thọ 27/08/2015
Đông, Cẩm Lệ

NGUYỄN
XUÂN NGHIÊM 861 -
304 P. Hòa Phát 124 - 26/12/2014 Thu cho Cá nhân 56,000,000 0 6/2/2016
Tổ 21, Hòa Phát, 15/09/2015
Cẩm Lệ

Lê Đắc Hải (Tổ 872 -


305 P. Hòa An 81 - 15/07/2015 0 12,200,000 9/6/2016
50) 15/09/2015
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện
306 lạnh Tadic P. Hòa Thọ Tây 99 - 10/09/2014 852/BTCD/15 Thu cho Cá nhân 0 333,782,000 8/29/2016
(Đường số 11 - 15/09/2015
KCN Hoà Cầm)
Phan Phước
Thanh
21 -
307 Tổ 76A, Hoà P. Hòa Xuân 5 - 21/01/2015 NSNN 0 39,520,000 9/16/2016
21/10/2015
Xuân, Cẩm Lệ,
Đà Nẵng
TRƯƠNG THỊ
NHƯ THỦY 40 -
308 P. Hòa An 47 - 10/06/2015 NSNN 5,602,000 0 6/17/2016
Tổ 6, Hòa An, 21/10/2015
Cẩm Lệ
Lê Tấn Dũng
97 Lê Đình
48 -
309 Lương, Hoà Phát, P. Hòa Phát 72 - 20/08/2015 NSNN 2,912,000 0 9/19/2016
21/10/2015
Cẩm Lệ, Đà
Nẵng

LÊ THỊ MINH
THUẦN
Số 11,khu 1A, 49 -
310 P. Hòa Thọ Đông 52 - 26/06/2015 Thu cho Cá nhân 32,000,000 0 9/13/2016
CC Phong 21/10/2015
Bắc,Hòa Thọ
Đông, Cẩm Lệ

CTY TNHH
MTV DỆT MAY
PHAN VỸ 54 -
311 P. Khuê Trung 31 - 08/09/2015 NSNN 1,000,000 0 11/4/2016
số 196 Hà Huy 22/10/2015
Giáp, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
BÙI THỊ HUỆ
61 -
312 Tổ 15A, Hòa An, P. Hòa An 25A - 17/08/2015 NSNN 5,453,000 0 6/20/2016
23/10/2015
Cẩm Lệ
Công ty TNHH
Hà Dũng
65 -
313 Tổ 16, Hoà An, P. Hòa An 15 - 26/09/2014 NSNN 0 13,405,000 9/20/2016
23/10/2015
Cẩm Lệ, Đà
Nẵng
Nguyễn Thị 154 -
314 P. Khuê Trung 95 - 23/09/2015 Thu cho Cá nhân 160,000,000 0 12/21/2015
Dung 25/11/2015
NGUYỄN THỊ
HẠNH
179 -
315 135/4 Tôn Đản, P. Hòa An 78 - 28/08/2012 NSNN 2,619,000 0 5/24/2016
30/11/2015
tổ 26A, Hòa An,
Cẩm Lệ
NGUYỄN THỊ
HẠNH
183 -
316 135/4 Tôn Đản, P. Hòa An 78 - 28/08/2012 Thu cho Cá nhân 54,810,000 0 5/24/2016
30/11/2015
tổ 26A, Hòa An,
Cẩm Lệ
Võ Chữ + Ng 185 -
317 P. Hòa An 82 - 09/09/2015 Thu cho Cá nhân 45,000,000 0 9/13/2017
THị Hồng 30/11/2015

Trương Thị Như 186 -


318 P. Hòa An 47 - 10/06/2015 Thu cho Tổ chức 224,069,000 0 9/19/2016
Thủy (Tổ 6B) 30/11/2015

Phạm Thị Bội 187 -


319 P. Hòa Thọ Đông 40 - 25/05/2015 Thu cho Tổ chức 0 1,308,864,000 9/15/2016
Giao (Tổ 30) 30/11/2015
Phạm Huy Hào 189 -
320 P. Hòa Thọ Đông 19 - 19/03/2015 Thu cho Tổ chức 45,341,000 0 9/15/2016
(Tổ 30) 30/11/2015

LÊ CHÍ CƯỜNG
159 Lê Trọng 191 -
321 P. Hòa Phát 99 - 20/08/2015 NSNN 2,708,000 0 6/2/2016
Tấn, Hòa Phát, 30/11/2015
Cẩm Lệ

Công ty Nguyễn 195 -


322 P. Khuê Trung 11 - 31/03/2015 Thu cho Tổ chức 0 1,415,016,000 7/14/2017
Phan Chánh 30/11/2015

CTCP An Nam P. Hòa Hòa Thọ 196 -


323 24 - 24/07/2015 Thu cho Tổ chức 0 481,955,000 6/26/2017
Phát (Tổ 27) Tây 30/11/2015
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện
324 lạnh Tadico P. Hòa Thọ Tây 19 - 24/09/2015 193/LĐTĐ/16 Thu cho Tổ chức 0 523,370,000 8/29/2016
(Đường số 11 - 30/11/2015
KCN Hoà Cầm)

CTY CP
CN&PTXD
CUBIC 203 -
325 P. Khuê Trung 13 - 28/09/2012 NSNN 6,225,000 0 6/2/2016
383 Cách Mạng 28/12/2015
tháng 8, Khuê
Trung, Cẩm Lệ

Công ty CP cơ
khí điều không
208/KDCĐ/1
326 và thông gió P. Hòa An 20 - 20/09/2015 NSNN 0 2,135,000 8/29/2016
6-
(07 Hòa An - Tổ
28/12/2015
29)
CTY CP TMDV
VÀ VẬN TẢI
T.I.M
210 -
327 22 Trần Phước P. Khuê Trung 14 - 09/09/2015 NSNN 0 6,891,000 8/3/2016
29/12/2015
Thành,Khuê
Trung, Cẩm Lệ,
ĐN

Nguyễn Công
Trình, Lương Thị 215 -
328 P. Hòa An 104 - 20/11/2015 NSNN 0 561,000 9/7/2016
Thanh 29/12/2015
(Tổ 7A)
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện
211/KDCĐ/1
329 lạnh Tadic P. Hòa Thọ Tây 19 - 24/09/2015 NSNN 0 14,467,000 8/29/2016
6-
(Đường số 11
29/12/2015
KCN Hoà Cầm)
LÊ MINH HẢI
223 -
330 Tổ 1, Hòa Thọ P. Hòa Thọ Đông 105 - 04/12/2015 NSNN 0 2,000,000 8/3/2016
30/12/2015
Đông, Cẩm Lệ
CTCP xây dựng
P. Hòa Hòa Thọ 267 -
331 An Nam Phát 32 - 16/09/2015 NSNN 0 2,000,000 6/26/2017
Tây 12/01/2016
(Tổ 27)
Công Ty TNHH
270 -
332 Cơ Điện Lạnh P. Khuê Trung 21 - 12/06/2015 Thu cho Tổ chức 0 97,094,000 7/14/2017
14/01/2016
Potecheo
Công ty CP tập
271 -
333 đoàn Nguyễn P. Khuê Trung 11 - 11/03/2015 Thu cho Cá nhân 0 1,535,618,000 7/14/2017
14/01/2016
Phan Chánh
HUỲNH NGỌC
342 -
334 PHÁP (số 57 P. Hòa Xuân 46 - 02/04/2015 Thu cho Cá nhân 9,000,000 0
29/02/2016
Hoàng Ngân)
Công Ty Hà 349 -
335 P. Hòa Xuân 51 - 12/09/2012 Thu cho Tổ chức 0 342,645,000 9/25/2017
Nam 29/02/2016
Công Ty An
P. Hòa Hòa Thọ 367 -
336 Nam Phát (Tổ 32 - 16/09/2015 Thu cho Tổ chức 0 12,717,000 6/26/2017
Tây 17/03/2016
27)
CÔNG TY CP
383 -
337 HOÀNG GIA P. Hòa Phát 10A - 26/01/2016 NSNN 950,000 0 12/6/2016
23/03/2016
HƯNG
LÊ MINH HẢI 400 -
338 P. Hòa Thọ Đông 105 - 12/04/2015 Thu cho Cá nhân 30,000,000 0 10/8/2016
(tổ 10) 07/04/2016
NGUYỄN THỊ
NHƯ HÀ 441 -
339 P. Hòa An 7 - 15/01/2016 NSNN 750,000 0 9/5/2016
Số 459 Tôn Đản, 07/04/2016
Hòa An
ĐOÀN ĐÌNH P. Hòa Hòa Thọ 455 -
340 33 - 25/02/2016 NSNN 3,200,000 0
THUỶ (tổ 21) Tây 07/04/2016
Công Ty MTV 469 -
341 P. Hòa Thọ Đông 13 - 30/10/2015 NSNN 0 2,000,000 6/10/2017
Phan Vỹ (Tổ 22) 07/04/2016
Công Ty Cơ
471 -
342 điện Lạnh P. Khuê Trung 21 - 12/06/2015 NSNN 0 4,855,000 7/13/2017
07/04/2016
POTECHCO
Lê Tấn Dũng 474 -
343 P. Hòa Phát 72 - 20/08/2015 Thu cho Cá nhân 40,000,000 0 9/19/2016
(Tổ 4B) 21/04/2016
CÔNG TY CP
ĐẦU TƯ
392 -
344 HOÀNG GIA P. Hòa Phát 10A - 26/01/2016 Thu cho Cá nhân 19,000,000 0 12/5/2016
13/05/2016
HƯNG (597
Trường Chinh)
CÔNG TY
TNHH SẢN
499 -
345 XUẤT HƯƠNG P. Hòa Thọ Tây 38 - 12/04/2015 Thu cho Tổ chức 414,146,000 0
26/05/2016
GIA HUY (tổ
17A)
ĐINH DŨNG
522 -
346 HOÀNG VŨ (tổ P. Hòa Phát 69 - 25/03/2016 NSNN 720,000 0 8/22/2017
30/05/2016
11b)
Lê Ngọc Thạch 582 -
347 P. Hòa An 36 - 29/04/2016 NSNN 2,471,000 0 5/15/2017
(Tổ 33A) 29/06/2016
LÊ CẨM LỆ
586 -
348 (khu cc phong P. Hòa Thọ Đông 39 - 17/05/2016 NSNN 2,572,000 0
29/06/2016
bắc)
ĐẶNG MẠNH
CƯỜNG 594 -
349 P. Hòa Thọ Tây 7 - 28/01/2013 Thu cho Cá nhân 71,700,000 0 8/31/2017
Tổ 22, Hòa Thọ 06/07/2016
Tây, Cẩm Lệ
Đoàn Trọng 636 -
350 P. Hòa Thọ Đông 50 - 14/06/2016 NSNN 5,450,000 0 6/10/2017
Hiếu (Tổ 38D) 25/07/2016
LÊ NHỰT NAM
QUÁCH THỊ 638 -
351 P. Hòa An 89 - 15/09/2015 NSNN 0 3,776,000 9/19/2017
MINH HIỀN 25/07/2016
Tổ 11,Hòa An

Công ty TNHH
XD AIT 644/KDCĐ/1
352 P. Khuê Trung 9 - 19/04/2016 NSNN 0 1,000,000 1/19/2017
(Lô B2 Xuân 6-
Thủy) 25/07/2016
Công ty TNHH
XD&DV Thân 650/KDCĐ/1
353 P. Hòa Xuân 8 - 25/03/2016 NSNN 0 53,593,000 8/7/2017
Hoàng Anh (Tổ 6-
17A) 25/07/2016
ĐINH DŨNG
692 -
354 HOÀNG VŨ (tổ P. Hòa Phát 29 - 15/04/2016 Thu cho Cá nhân 13,125,000 0 6/9/2016
03/08/2016
11b)
ĐINH DŨNG
693 -
355 HOÀNG VŨ (tổ P. Hòa Phát 29 - 15/04/2016 NSNN 856,000 0 6/9/2016
03/08/2016
11b)
TRẦN VĂN
PHÚC 28 -
356 P. Hòa Phát 91 - 16/09/2015 NSNN 5,315,000 0 12/19/2016
Tổ 11A, Hòa 05/10/2016
Phát
PHẠM THỊ
CUỐI 77 -
357 P. Hòa Xuân 27 - 29/03/2016 Thu cho Tổ chức 18,000,000 0 9/15/2017
Tổ 7, Hòa Xuân, 07/10/2016
Cẩm Lệ
NGUYỄN
THANH TUẤN
Số 142 Ông Ích 78 -
358 P. Khuê Trung 96 - 03/09/2014 Thu cho Tổ chức 31,387,000 0 10/25/2016
Đường, tổ 07/10/2016
3,Khuê Trung,
Cẩm Lệ
NGUYỄN
BẰNG 79 -
359 P. Hòa Thọ Đông 74 - 24/07/2014 Thu cho Tổ chức 34,983,000 0
NGUYỆN (tổ 07/10/2016
36)
TRẦN VĂN
CƯƠNG
Tổ 13C,Hòa
an,Cẩm Lệ 85 -
360 P. Hòa An 132 - 30/06/2016 Thu cho Cá nhân 0 22,189,000 4/12/2017
LÊ VĂN DŨNG 07/10/2016
Tổ 41,P.Xuân
Hà,Quận Thanh
Khê,ĐN
Phan Văn
86 -
361 Lưu( Ty) - (Tổ P. Hòa An 75 - 20/07/2016 NSNN 11,338,000 0 5/31/2017
07/10/2016
18)
CTY TNHH
MTV ĐẠI
87 -
362 NHÂN VIỆT P. Khuê Trung 14 - 05/07/2016 NSNN 0 575,000 12/28/2016
07/10/2016
Số 175 CMT8,
Khuê Trung
NGUYỄN THỊ
88 -
363 LỆ HOA (Bé)- Hòa An 90 - 22/04/2016 5,924,000 0
07/10/2016
1977
Phan Văn
94 -
364 Lưu( Ty) - (Tổ P. Hòa An 75 - 20/07/2016 Thu cho Cá nhân 223,908,000 0 5/31/2017
07/10/2016
18)
TRẦN VĂN
TÂM 95 -
365 P. Hòa Phát 109 - 25/03/2016 NSNN 10,350,000 0 10/26/2016
Tổ 38B, Hòa 07/10/2016
Phát
149 -
366 Lê Tấn Lộc P. Hòa Thọ Đông 96 - 26/09/2016 NSNN 0 6,657,000 9/21/2017
04/11/2016
CTY TNHH TM
TUẤN PHI
152 -
367 Số 428 Nguyễn P. Khuê Trung 19 - 27/09/2016 NSNN 0 69,002,000 1/11/2017
04/11/2016
Hữu Thọ, Khuê
Trung
162 -
368 Hồ Văn Tài P. Hòa Xuân 18 - 03/12/2013 Thu cho Cá nhân 44,000,000 0 9/12/2017
14/11/2016
Đoàn Trọng 165 -
369 P. Hòa Thọ Đông 50 - 14/06/2016 Thu cho Tổ chức 108,998,000 0 6/29/2017
Hiến 16/11/2016
CTY TNHH TM
TUẤN PHI
167 -
370 Số 428 Nguyễn P. Khuê Trung 19 - 27/09/2016 Thu cho Tổ chức 0 1,900,060,000 1/11/2017
18/11/2016
Hữu Thọ, Khuê
Trung
Nguyễn Thị Hoa 168 -
371 P. Hòa An 68 - 15/11/2016 Thu cho Cá nhân 0 300,000,000 5/23/2017
(Tổ 4) 21/11/2016
Nguyễn Thị Hoa 177 -
372 P. Hòa An 68 - 15/11/2016 NSNN 15,000,000 0 5/23/2017
(Tổ 4) 21/11/2016
Lê Thị Thùy 203 -
373 P. Hòa An 55 - 22/06/2016 Thu cho Tổ chức 0 16,675,000 7/2/2017
Trâm 01/12/2016
206 -
374 Lê Thị Kim Liên P. Khuê Trung 95 - 23/09/2015 NSNN 8,000,000 0 7/1/2017
01/12/2016
Nguyễn Minh
P. Hòa Hòa Thọ 207 -
375 Huấn + Hoa, 112 - 17/11/2016 NSNN 15,250,000 0 9/25/2017
Tây 01/12/2016
tổ12
ĐOÀN NGỌC
242 -
376 THỌ (37 Hòa P. Hòa An 160 - 23/05/2016 NSNN 80,400,000 0
29/12/2016
Nam 2)
Phạm Phú Hải, 244 -
377 P. Hòa An 58 - 27/08/2013 Thu cho Cá nhân 95,000,000 0 9/25/2017
tổ 12 30/12/2016
Phạm Phú Hải, 245 -
378 P. Hòa An 58 - 27/08/2013 NSNN 2,500,000 0 9/25/2017
tổ 12 30/12/2016
LƯU KIM
HOÀNG 281 -
379 P. Hòa Thọ Đông 2 - 15/11/2016 NSNN 3,700,000 0 9/1/2017
Tổ 02, Hòa Thọ 13/01/2017
Đông

TRẦN HÒA
CÙNG ĐỒNG
BỌN 339 -
380 P. Khuê Trung 4 - 12/01/2017 NSNN 3,200,000 0 9/20/2017
Lô A163 Nguyễn 03/03/2017
Hữu Thọ,Khuê
Trung

HỒ MINH
KHÁNH
349 -
381 PHONG P. Hòa Phát 2 - 11/01/2017 NSNN 750,000 0 5/22/2017
03/03/2017
Tổ 32D, Hòa
Phát,Cẩm Lệ
VÕ VĂN
CHUNG 374 -
382 P. Hòa Thọ Tây 294 - 05/10/2016 NSNN 56,100,000 0 8/22/2017
Tổ 26, Hòa Thọ 10/03/2017
Tây
378 -
383 Lê Tấn Lộc P. Hòa Thọ Đông 96 - 26/09/2016 Thu cho Tổ chức 0 133,142,000 9/21/2017
10/03/2017
NGUYỄN
ĐÌNH LÂN-
382 -
384 NGUYỄN THỊ P. Hòa An 6 - 02/02/2016 Thu cho Cá nhân 2,286,865,000 0 8/21/2017
14/03/2017
PHƯỚC LỢI (tổ
04A)
Công Ty Cổ 384 -
385 P. Hòa Xuân 22 - 05/11/2015 Thu cho Tổ chức 177,843,000 0 9/15/2017
Phần Hiền Châu 15/03/2017

PHAN THANH 386 -


386 P. Hòa An 19 - 10/03/2017 NSNN 725,000 0 9/15/2017
TÙNG-1978 20/03/2017

HỒ NGỌC THỌ 390 -


387 P. Hòa An 2 - 20/03/2017 NSNN 2,000,000 0
(tổ 51) 20/03/2017
Nguyễn Minh
P. Hòa Hòa Thọ 398 -
388 Huấn+ Hoa, Tổ 112 - 17/11/2016 Thu cho Tổ chức 662,555,000 0 9/25/2017
Tây 20/03/2017
12

Đặng Thị Bạch tổ 07E, Hòa An,


389 25/DSST - 30/03/2017 478/DSCĐ/17 NSNN 0 1,934,000 7/28/2017
Lê ĐN
- 12/05/2017

Lê Thị Hồng tổ 38B, Hòa Phát,


390 24/DSST - 30/03/2017 481/DSCĐ/17 NSNN 2,396,000 0 7/14/2017
Cẩm ĐN
- 12/05/2017

Nguyễn Thị 83 Nguyễn Thuật, 121/HSPT -


391 486/HSTĐ/17 Thu cho Cá nhân 7,800,000 0 5/18/2017
Tuyết Hiền Hòa An, ĐN 04/07/2014
- 16/05/2017
93 Tôn Đức
Nguyễn Quang 27/QĐST-DS -
392 Thắng, Hòa An, 494/DSCĐ/17 NSNN 0 885,000 7/10/2017
Hưng 07/04/2017
ĐN - 22/05/2017
PHẠM NGỌC
KIÊN 512 -
393 P. Hòa Xuân 12 - 22/03/2017 NSNN 0 535,000 8/21/2017
Lô 8B1.39,Hòa 02/06/2017
Xuân
Cty TNHH 518 -
394 P. Hòa Xuân 7 - 28/02/2017 NSNN 0 5,074,000 9/13/2017
Quốc Sỹ 02/06/2017
Cty Tống Bảo P. Hòa Hòa Thọ 546 -
395 27 - 20/12/2016 Thu cho Tổ chức 0 91,148,000 9/12/2017
Anh Tây 08/06/2017
159 Phạm Tứ, tổ
Huỳnh Ngọc 42/QĐST-DS -
396 07, Khuê Trung, 543/DSCĐ/17 NSNN 596,000 0 7/14/2017
Dũng 25/05/2017
ĐN - 08/06/2017
ĐOÀN VĂN
TÂM (Số 67 567 -
397 P. Hòa Xuân 46 - 02/06/2017 NSNN 2,500,000 0 9/21/2017
Khương Hữu 14/06/2017
Dụng))
THÁI NGỌC
PHƯỚC
578 -
398 Lô 106 đường P. Hòa An 12 - 10/09/2012 Thu cho Cá nhân 1,500,000 0 8/15/2017
29/06/2017
Bắc Sơn, tổ 4C,
Hòa An, Cẩm Lệ

KIỀU THỊ CẨM


592 -
399 NGÂN (số 15 P. Khuê Trung 50 - 09/06/2017 NSNN 936,000 0 8/31/2017
29/06/2017
đặng công ngữ)

Phan Thị Thùy tổ 52, P. Hòa An, 51/QĐST-DS -


400 621/DSCĐ/17 NSNN 868,000 0 8/4/2017
Yên ĐN 13/06/2017
- 10/07/2017

Trần Hữu Duy


Trung, Phạm Thị
683 -
401 Thu Phương (16 P. Khuê Trung 174 - 18/07/2017 NSNN 0 6,250,000 9/25/2017
03/08/2017
Trần Phước
Thành)

14/1 Nguyễn
70/QĐST-DS -
402 Nguyễn Thị Thu Thuật, P. Hòa An, 676/DSCĐ/17 NSNN 6,000,000 0 9/11/2017
18/07/2017
ĐN - 03/08/2017
Công ty Quốc 696 -
403 P. Hòa Xuân 7 - 28/02/2017 Thu cho Tổ chức 0 105,482,000 9/13/2017
Sỹ 11/08/2017
BÙI THỊ VỤ 717 -
404 P. Hòa Thọ Tây 81 - 04/08/2017 NSNN 750,000 0 8/29/2017
(Tổ 22) 22/08/2017

Công ty cổ phần


718 -
405 kỹ thuật cơ điện P. Hòa Thọ Tây 77 - 31/07/2017 NSNN 0 57,934,000 9/25/2017
22/08/2017
lạnh Tadico

NGUYỄN
QUANG ANH
BÙI THỊ
721 -
406 HƯƠNG P. Hòa Xuân 74 - 26/07/2017 NSNN 2,638,000 0 9/19/2017
22/08/2017
Số 63 Phù Đổng,
tổ 34, Hòa Xuân,
Cẩm Lệ
42 An Hòa 10, tổ
41/DSCĐ/18
407 Trần Quốc Lộc 02, Khuê Trung, 79/DSST - 03/08/2017 NSNN 0 2,817,000 11/6/2017
- 10/10/2017
ĐN
Nguyễn Văn tổ 14A, Hòa Phát, 69a/QĐST-DS - 69/DSCĐ/18
408 NSNN 0 2,673,000
Thời ĐN 14/07/2017 - 16/10/2017
CTY TNHH
DVXD&TM
VƯƠN THỊNH 111 -
409 P. Hòa Xuân 30 - 25/09/2014 NSNN 0 10,255,000 1/31/2018
Lô B1.26 khu 17/10/2017
sinh thái Hòa
Xuân

CTY TNHH
DVXD&TM
VƯƠN THỊNH 112 -
410 P. Hòa Xuân 30 - 25/09/2014 Thu cho Tổ chức 0 205,097,000 1/31/2018
Lô B1.26 khu 17/10/2017
sinh thái Hòa
Xuân
TRẦN VIẾT
120 -
411 THUẬN- TỔ 07, P. Hòa Xuân 64 - 23/03/2016 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0 3/13/2018
17/10/2017
HÒA XUÂN

tổ 43, Khuê 106/DSST -


412 Lê Đức Tự 152/DSCĐ/18 NSNN 2,709,000 0 11/14/2017
Trung, ĐN 11/09/2017
- 23/10/2017
11 Trần Huy
103/DSST -
413 Huỳnh Cao Tấn Liệu, Khuê Trung, 216/DSCĐ/18 NSNN 2,310,000 0 12/25/2017
06/09/2017
ĐN - 28/11/2017

Công ty TNHH 486 Trường


15/KDTM-ST - 230/KDTMC
414 Xây dựng &TM Chinh, Hòa An, NSNN 0 28,440,000 1/30/2018
25/09/2017 Đ/18 -
Bửu Anh ĐN
28/11/2017
MAI ANH QUÝ
266 -
415 (Tổ 33, Hòa Thọ 122 - 26/09/2017 NSNN 0 2,649,000 3/20/2018
30/11/2017
Đông)
BÙI THỊ VỤ 274 -
416 81 - 04/08/2017 Thu cho Cá nhân 30,000,000 0 3/22/2018
(Tổ 22) 30/11/2017
PHẠM HỮU
PHƯỚC
277 -
417 (DƯỢC) P. Hòa An 172 - 02/10/2017 NSNN 9,195,000 0 3/21/2018
30/11/2017
Tổ 6, Hòa An,
Cẩm Lệ
Công ty TNHH 486 Trường
15/KDTM-ST - 301/KDTMT
418 Xây dựng &TM Chinh, Hòa An, Thu cho Tổ chức 0 611,005,000 1/30/2018
25/09/2017 Đ/18 -
Bửu Anh ĐN
20/12/2017

tôổ 43, Khuê 106/DSST -


419 Lê Đức Tự 369/DSTĐ/18 Thu cho Tổ chức 54,187,000 0 2/9/2018
Trung, ĐN 11/09/2017
- 23/01/2018
42 An Hòa 10, tổ
420 Trần Quốc Lộc 02, Khuê Trung, 79/DSST - 03/08/2017 370/DSTĐ/18 Thu cho Tổ chức 0 56,346,000 2/8/2018
ĐN - 23/01/2018
MAI ANH QUÝ 398 -
421 P. Hòa Thọ Đông 122 - 26/09/2017 Thu cho Tổ chức 0 53,018,000 3/20/2018
- TỔ 33 08/02/2018

5 Chi cục THADS quận Hải Châu


Nguyễn Văn 2066/HSPT
16/2 Tổ 7 Thanh 665/THA AP 100.000
1 Thạch 27/8/04 14,900,000 8/5/2015
Bồ, TP 24.11.2004 Phạt
Truy thu14.800.000
của Ngọc:
Trương Kim TATCTaûi HCM
Tổ 15 Đức Lợi, 451.180 (quy ra gạo:
Ngọc 320/HSPT
TP 873/THA 11.279,5 kg) để SC
2 Phạm Kim 3/12/88 33,838,500 8/5/2015
112/16 Đống Đa, 13.10.2005 Truy thu của Thông:
Thông TATCTÂN
ĐN 5.000 (quy ra gạo: 125
102/HSST AP
kg)50.000
để SC
Lê Minh Tâm 99/6 Trần Phú, 889/THA
3 29/5/96 SC 1.000.000 + 6 chỉ 25,050,000 8/25/2015
ĐN 13.10.2005
TA tỉnh Quảng Nam vàng 24K
Lê Quang Truy thu 83.500
202/24.6.91 348/THA
4 hoàng 27 Ngô Gia Tự, 4,1 chỉ vàng 24K 16,498,500 8/25/2015
TATC 04.11.2008
Trần thị Kim HC1 AP 15.000
Liên Thu Liên: AP
752/21.10.98 545/THA
5 Phạm Hồng 17.382.612 25,592,611 8/5/2015
71 Đức Lợi, TP TATC tại ĐN 17.12.2008
Sinh Thu Sinh: AP 8.209.999
Nguyễn Thị
129/29.7.09 1368/THA
6 Kim Dung 22 Mai Lão Bạng, AP 9.886.875 9,886,875 8/14/2015
TAQHC 10.8.2009
ĐN
197/DSST
Trần Thị Tổ 17 Thuận 296/THA
7 30.12.09 AP 10.891.500 10,891,500 8/5/2015
Nguyệt Phước 06.01.2010
TAQHC
Công ty cổ phần
36/KDST
vật liệu xây 361/THA
8 124 Đống Đa, 23.12.09 AP 1.808.500 1,808,500 8/18/2015
dựng Định Hải 01.3.2010
Thuận Phước TAQHC
Trần Thị 90/DSST
825/THA
9 Nguyệt 28.6.10 AP 14.960.000 14,960,000 8/5/2015
tổ 7 Thuận Phước 02.7.2010
TAQHC
Phùng Anh 171/HSPT
1020/THA
10 Tuấn tổ 26 Thuận 29.7.10 SC 20.000.000 20,000,000 8/31/2015
02.8.2010
Phước TATPĐN
28/DSST
Phan Ngọc Lân 1021/THA
11 04A Trần Bình 29.6.10 AP 30.000.000 30,000,000 8/25/2015
03.8.2010
Trọng, HC1 TAQHC
Hà Thị Thanh 64/DSPT
1121/THA
12 Nga 17.11.09 AP 13.900.000 13,900,000 8/31/2015
38 Đống Đa, TP 20.8.2010
TATPĐN
148/DSST
Lê Thị Hải Vân 107/THA
13 tổ 17 Thuận 06.9.10 AP 1.000.000 1,000,000 8/5/2015
29.10.2010
Phước TAQHC
Nguyễn Văn 97/HSST
420/THA SC 23.850.000
14 Liêm tổ 34 Thuận 20.10.10 24,267,500 8/26/2015
28.12.2010 AP 417.500
Phước TAQHC
252/DSST
Lê Thị Hải Vân 618/THA
15 tổ 11 Thuận 21.12.10 AP 750.000 750,000 8/5/2015
21.02.2011
Phước TAQHC
Công ty cổ phần
3/KDTM-ST 1420/THA
16 đầu tư Gia Cát 90 đường 3/2 P AP 27.618.400 27,618,400 8/18/2015
10/5/2011 28.7.2011
Thuận Phước
43/HNST
Phan Ngọc Lân 1544/THA
17 04A Trần Bình 20.7.11 AP 88.929.000 88,929,000 8/25/2015
08.9.2011
Trọng, HC1 TAQHC
Vương Thị Huệ
83/DSPT
Hứa Thị Mộng 146/01 Lê Lợi 95/THA
18 30.9.11 AP 7.250.000 7,250,000 8/31/2015
Hoa 106 Lê Duẩn 06.10.2011
TAQHC
92/DSST
Phan Thị Vân 40 Phan Kế Bính, 99/THA
19 31.8.11 AP 5.000.000 5,000,000 8/10/2015
ĐN 06.10.2011
Trương Thị TAQHC
Hồng Vân 160/DSST
84 Mai Lão Bạng, 428/THA
20 Võ Thành 30.9.11 AP 39.702.750 39,702,750 8/10/2015
TP 07.11.2011
Trung TAQHC
Đỗ Minh Tiến 208/HSPT
577/THA AP 3.245.647
21 (Tý dốc) 07.9.10 16,578,980 8/5/2015
22 Đống Đa, TP 24.11.2011 SC 13.333.333
TATPĐN
28/QĐPT
Nguyễn Thị Việt
15.8.11 625/THA
22 Hà K66/1/2 Đống Đa, AP 2.400.000 2,400,000 8/5/2015
TA tỉnh 13.12.2011
TP
Nguyễn Phi Nam Định
58/HSST
Hùng (Hùng 693/THA
23 K18/H30/15 Phan 24.8.11 SC 41.800.000 41,800,000 8/5/2015
Xít, Bi) 10.01.2012
Kế Bính, TP TAQHC
22/DSST
Lê Thị Thúy 947/THA
24 K69/4 đường 3/2 06.4.12 AP 14.900.000 14,900,000 8/16/2015
03.5.2012
tổ 21 TP TAQHC
Đinh Văn 14/DSST
949/THA
25 Nguyên 20 Hùng Vương, 12.3.12 AP 16.250.000 16,250,000 8/25/2015
03.5.2012
tổ 13 HC1 TAQHC
73/DSST
Hồ Thị Ngọc 114/THA
26 03 Phan Kế Bính, 28.8.12 AP 5.000.000 5,000,000 8/6/2015
24.10.2012
tổ 9 TP TAQHC
44/DSST
Phan Thị Vân 177/THA
27 40 Phan Kế Bính, 12.7.12 AP 23.240.000 23,240,000 8/10/2015
06.11.2012
TP TAQHC
Phan Thanh
79/DSST
Nghĩa 223/THA
28 69/4 đường 3/2, 27.9.12 AP 15.000.000 15,000,000 8/16/2015
Lê Thị Thúy 14.11.2012
TP TAQHC
83/DSST
Lê Thị Thúy 252/THA
29 tổ 21 Thuận 17.8.12 AP 3.121.750 3,121,750 8/16/2015
19.11.2012
Phước TAQHC
Công ty TNHH
23/KDTM-ST
lữ hành Thái 784/THA
30 28.9.12 AP 2.000.000 2,000,000 8/18/2015
Việt Đà Nẵng 70 Đống Đa 10.5.2013
TAQHC
Công ty TNHH
62/KDTM-ST
một thành viên 841/THA
31 28.11.12 AP 12.851.875 12,851,875 10/20/2015
Thiên Cát 112 Đống Đa 20.5.2013
TAQHC
Công ty TNHH
17/KDTM-ST
Thương mại và 893/THA
32 20.9.12 AP 84.657.884 84,657,884 8/25/2015
dịch vụ Vũ Hào 130 Hùng Vương 28.5.2013
TAQHC
Trần Thị 134/DSST
1135/THA
33 Nguyệt 25.11.10 AP 3.400.000 3,400,000 8/5/2015
tổ 17 Đức Lợi, TP 22.7.2013
TAQ Sơn Trà
Trần Thị 101/DSST
1136/THA
34 Nguyệt 16.9.10 AP 19.125.000 19,125,000 8/5/2015
tổ 17 Đức Lợi, TP 22.7.2013
Công ty cổ phần TAQ Sơn Trà
Thiết kế quảng 15/QĐSTKD
66/THA
35 cáo và xây dựng 144 Nguyễn Chí 25.4.13 AP 5.699.482 5,699,482 8/25/2015
07.10.2013
Sức Trẻ Thanh TAQHC
Nguyễn Lê 41/DSST
97/THA
36 Lương Việt tổ 11 A Thuận 22.7.13 AP 1.732.264 1,732,264 8/5/2015
11.10.2013
Công ty cổ phần Phước TAQHC
thương mại và 68/QĐST-KD
184/THA
37 Đầu tư Công 63 Nguyễn Thị 06.9.13 AP 57.326.370 57,326,370 9/23/2015
29.10.2013
nghệ Bảo Trân Minh Khai TAQHC
Trương Quang 76/HSST
K206/10B Đống 540/THA AP 200.000
38 Khánh (Tô) 23.9.13 14,200,000 8/14/2015
Đa, tổ 4 Thuận 27.12.2013 SC 14.000.000
Vũ Đình Phụng TAQHC
Phước
tổ 39 Thuận
67/HSST
Phước 720/THA
39 Nguyễn Đức 10.9.13 AP 451.175 451,175 8/11/2015
10.02.2014
Quang (Liều) TAQHC
K133/8 Mai Lão
Nguyễn Thị Bạng 04/DSPT
892/THA
40 Hương 07.01.14 AP 1.750.000 1,750,000 8/5/2015
K32/6 đường 3/2 12.3.2014
TATPĐN
Công ty cổ phần
tư vấn kiến trúc 02/QĐST-KD
1068/THA
41 và xây dựng Sức 144 Nguyễn Chí 06.01.14 AP 12.420.298 12,420,298 8/25/2015
25.3.2014
Trẻ Thanh TAQHC
Công ty TNHH
06/LĐ-ST
dịch vụ bảo vệ 1109/THA
42 24.6.13 AP 13.623.023 13,623,023 8/31/2015
Ngôi Sao 20 đường 3/2, TP 31.3.2014
Công ty cổ phần TAQHC
tư vấn kiến trúc 10/LĐ-ST
1303/THA
43 và xây dựng Sức 144 Nguyễn Chí 30.9.13 AP 10.164.121 10,164,121 8/25/2015
21.4.2014
Trẻ Thanh TAQHC
Công ty TNHH 04/KDTM-ST
1377/THA
44 Nhật Khánh 19.02.14 AP 81.806.551 81,806,551 8/10/2015
14 Phan Kế Bính 25.4.2014
TAQHC
Nguyễn Thị
25/DSST
Hồng Thủy 1487/THA
45 53/44 Trương Chí 15.4.14 AP 2.030.600 2,030,600 11/18/2014
Võ Minh Mẫn 27.5.2014
Cương TAQHC
03/QĐST-KD
Mai Thị Lắc 1666/THA
46 Lô 19-B1.9 07.01.14 AP 46.515.625 46,515,625 4/8/2015
27.6.2014
Huỳnh Lý, TP TAQHC
122/HSPT
Nguyễn Minh 28.5.14
1744/THA AP 400.000
47 Phúc tổ 37 Thuận 04/HSST 3,700,000 8/5/2015
11.7.2014 SC 3.300.000
Phước 14.3.14
TAH Mộ Đức
35/QĐST-KD
Lê Thị Thúy 1827/THA
48 K69/4 đường 3/2. 05.5.14 AP 8.879.080 8,879,080 8/6/2015
04.8.2014
Nguyễn Quang TP Hải Châu
Thái 95/QĐST-DS
88/THA
49 Nguyễn Thị 06 Hàn Mặc Tử, 06.8.14 AP 16.543.152 16,543,152 8/14/2015
08.10.2014
Hồng Ân TP Hải Châu
27/DSST
Trần Thị Tiến 169/THA
50 105 Hàn Mặc Tử, 29.4.14 AP 3.000.000 3,000,000 8/10/2015
22.10.2014
TP Hải Châu
Lê Thị Tường 75/DSST
173/THA
51 Vy tổ 29 Hòa Cường 18.9.14 AP 20.800.000 20,800,000 8/31/2015
27.10.2014
Bắc Hải Châu
Lê Thị Xuân 12/QĐST-KD
1248/THA
52 Trang H28/19K18 Phan 06.02.15 AP 8.945.608 8,945,608 5/6/2015
10.4.2015
Kế Bính Hải Châu
Mai Thị Kiều
55/DSST
Anh 14/THA
53 95 Tống Phước 15.8.14 AP 13.325.096 13,325,096 9/1/2015
Hồ Anh Tuấn 01.10.2014
Phổ Hải Châu
49/DSST Trả cho bà Nguyễn
Đỗ Thị Trúc 601/THA
54 H30/15 K46 Cao 06.8.14 Thị Mỹ Dung: 608,110,000 9/1/2015
25.12.2014
Công ty TNHH Thắng Hải Châu 608.110.000 + lãi
thương mại và 31/QĐST-KD
1500/THA
55 dịch vụ Quốc 169 Lê Duẩn, 04.5.15 AP 40.986.655 40,986,655 7/9/2015
02.6.2015
Bảo HC1 Hải Châu
83/HSPT
Trần Minh
18.4.14 64/THA AP 250.000
56 Tuấn tổ 29B Hòa Thuận 3,250,000 8/25/2015
07/HSST 08.10.2014 Phạt 3.000.000
Tây
21.02.14
Nguyễn Ngọc 125/QĐST-DS
874/THA
57 Long 27.11.13 AP 1.000.000 1,000,000 6/4/2015
21 Duy Tân 10.3.2014
TAQHC
Công ty cổ phần 88/QĐST-KD
1062/THA
58 Phú Việt Thành 512-514 Nguyễn 27.11.13 AP 18.600.668 18,600,668 8/28/2015
25.3.2014
Tri Phương, HTT TAQHC
Đỗ Văn Hải 04/HSST
1851/THA
59 (Hút) tổ 21 Hòa Thuận 26.3.14 AP 640.000 640,000 8/28/2015
08.8.2014
Đông Ngũ Hành Sơn
Hồ Văn Đức 112/DSPT
863/THA
60 Trần Thị Hoa K448/81/14 Trưng 10.12.14 AP 3.750.000 3,750,000 4/1/2015
02.3.2015
Nữ Vương Đà Nẵng
Ngô Nguyễn 85/DSST
696/THA
61 Hồng Tuyền 77 Giang Văn 30.9.12 AP 1.300.000 1,300,000 7/9/2015
16.01.2014
Minh, HTT TAQHC
79/QĐPT-DS
Tôn Thất Hiệp
11.9.13 309/THA
62 Trai 19/18 Lê Đình AP 24.372.800 24,372,800 3/24/2015
12/DSST 15.11.2013
Thám
19.6.13
147/DSST
Võ Thị Tố Nga 606/THA
63 390/47 Trưng Nữ 27/8/01 AP 12.324.000 12,324,000 6/7/2015
25.10.2001
Vương TAQHC
Tôn Thất Hiệp 96/HSST
430/THA
64 Trai Tổ 39 Hoà Thuận 06.10.09 AP 6.740.000 6,740,000 3/24/2015
05.4.2010
Công ty cổ phần Đông, ĐN TAQHC
xây dựng và 39/KDTM-ST
98/THA
65 dịch vụ tư vấn 10.8.12 AP 3.537.408 3,537,408 3/10/2014
132 Duy Tân 22.10.2012
xây lắp 727 TAQHC
07/DSST
Nguyễn Thị Lan 667/THA
66 28.02.13 AP 3.800.000 3,800,000 6/24/2015
58 Núi Thành 09.4.2013
TAQHC
Hồ Thị Bích 111/DSPT
444/THA
67 Nga tổ 18 Hòa Thuận 27.12.12 AP 23.600.000 23,600,000 6/30/2015
17.01.2013
Nguyễn Văn Đông TATPĐN
Vinh
73/DSST 1308/THA
68 Nguyễn Thị Thu 86/4 Thi Sách, tổ AP 15.000.000 15,000,000 6/5/2015
30/5/2011 04.7.2011
Sang 02 HTT
Nguyễn Văn 54/KDTM-ST
1168/THA
69 Vinh tổ 02 Hòa Thuận 24.9.10 AP 112.289.535 112,289,535 6/5/2015
30.7.2013
Tây TATPĐN
Phạm Thị
K505H6/10 119/HSPT 1291/THA AP 400.000
70 Thanh 5,400,000 6/7/2015
Hoàng Diệu ,tổ 13 6/6/2011 04.7.2011 Phạt SC 5.000.000
HTD
Lâm Đại Quang 48/HSST AP 200.000
1571/THA
71 (Nhẹo) K354/H27/11 18.4.15 Phạt 5.000.000 5,900,000
10.6.2015
Trưng Nữ Vương Hải Châu SC 700.000
Lê Nghĩa Tịnh 250/HSPT
934/THA
72 (Thanh) 152 Lê Đình 01.11.10 AP 2.425.750 2,425,750 8/26/2015
03.5.2012
Dương, HC2 TATPĐN
Trần Ngọc 103/HSPT
657/THA AP 100.000
73 Hùng 379 Ông Ích 24/4/02 10,100,000
06.9.2002 Phạt 10.000.000
Khiêm, HC2 TA TPHCM
338/HSPT
Phan Viết Lụa 888/THA
74 68/11 Nguyễn 4/9/91 SC 7 chỉ vàng 28,000,000 8/28/2015
13.10.2005
Trãi, HC2 TATC tại ĐN
Nguyễn Đình
1967/HSST 393/THA AP 259.000
75 Hưởng 38,259,000 8/28/2015
03 Cô Bắc, ĐN 21.10.97 18.8.2004 SC 9,5 chỉ vàng 96%
Nguyễn Văn 04 Phạm Ngũ
272/29.6.94 547/THA
76 Bình Lão, HC2 SC 6 chỉ vàng 24,000,000 6/12/2015
TATCtại ĐN 18.12.2008
Nguyễn Thị
728/THA AP 50.000
77 Ngọc Tổ 48 Hải châu 2, 64/09.8.06 TAQTK 3,050,000 8/28/2015
13.7.2007 Phạt 3.000.000
ĐN
51/HSPT
Văn Anh Khoa 734/THA AP 200.000
78 16/3 Ông Ích 04.3.11 5,200,000 8/28/2015
08.02.2012 Phạt 5.000.000
Khiêm, HC2 TATPĐN
Nguyễn Tất Tài 22/22.9.08 158/THA
79 48 Trần Bình AP 7.750.000 7,750,000 8/28/2015
TAQHC 09.10.2008
Trọng,HC2
340/HSST
Huỳnh Hải Trí 26b Triệu Nữ 80/THA AP 50.000
80 15/10/99 20,050,000 8/28/2015
Vương, ĐN 31.01.2001 SC 20.000.000
TA Q. Hoàn Kiếm
Nguyễn Sanh 439/HSST AP 50.000
674/THA
81 Vĩnh 151 Triệu Nữ 8/9/99 Phạt 2.000.000 16,300,000 8/28/2015
24.11.2004
Vương, HC2 TA Q.Tân Bình SC 14.250.000
Huỳnh Đức
60/HSST 1162/THA AP 1.902.250
82 Dũng 01 Mạc Đỉnh Chi 33,152,250 8/28/2015
1/4/2011 13.6.2011 SC 31.250.000
- HC2
Trần Thị Yến 61/DSST
29/THA
83 Minh 24.8.12 AP 1.750.000 1,750,000 8/28/2015
Nguyễn Thị Yến 16 Đoàn Thị Điểm TAQHC
03.10.2012
Bùi Văn Đông Tổ 45 Hải Châu 2,
319/HSPT
ĐN 775/THA AP 100.000/1 người
84 29/5/99 60,300,000 8/28/2015
Trương Thị Gái 07.9.2005 Phạt 20.000.000/1 người
TATCTÂN
Emty(Kim)
Công cổ phần Tổ 12 Bình
Thuận, ĐN 49/KDTM-ST
Sông Hồng Đà 212/THA
85 06.9.12 AP 3.370.700 3,370,700 9/1/2015
Nẵng 480 đường 2/9 12.11.2012
TAQHC
Công ty cổ phần
20/KDTM-ST
Sông Hồng Đà 227/THA
86 Khu công viên 25.9.12 AP 16.363.739 16,363,739 9/4/2015
Nẵng 14.11.2012
đường 2/9 TAQHC
Công ty cổ phần
06/KDTM-ST
Sông Hồng Đà Khu công viên 695/THA
87 25.02.13 AP 48.127.061 48,127,061 9/1/2015
Nẵng Bắc tượng đài 18.4.2013
TAQHC
Công ty cổ phần đường 2/9
08/DSST
Sông Hồng Đà 498/THA
88 29.01.13 AP 13.227.287 13,227,287 9/1/2015
Nẵng 480 đường 2/9 30.01.2013
TAQHC
Hoàng Thị 13/DSST
733/THA
89 Hường K48 H10/2 Lý Tự 26.4.10 AP 7.000.000 7,000,000 9/4/2015
07.6.2010
Trọng, TAQHC
Trần Quang 44/HSST
1863/THA AP 650.000
90 Phúc (Đen) K51/19 Lý Tự 26.5.14 1,150,000 9/4/2015
13.8.2014 SC 500.000
Trọng, TT Hải Châu
Võ Thị Kim 84/DSST
694/THA
91 Thủy 30.9.13 AP 2.890.000 2,890,000 9/1/2015
25 Thanh Hải, TB 16.01.2014
TAQHC
Võ Thị Kim 43/DSST
352/THA
92 Thủy 05.7.12 AP 22.520.000 22,520,000 9/1/2015
25 Thanh Thủy 20.12.2012
TAQHC
Cái Bảo Duy Tổ 18 Thanh 109/20.5.09 1139/THA AP 50.000
93 7,650,000 9/1/2015
Lâm Bình, ĐN TATPĐN 09.6.2009 SC 7.600.000
73/HSPT
Tổ 96 phường 739/THA AP: 4.213.700
94 Võ Tấn Phước 22/8/03 44,213,700 9/1/2015
Thanh Bình, HC 03.11.2003 SC 40.000.000
TATPÂN
Nguyễn Thị
06/01.4.09 1135/THA
95 Thanh Hồng 59/6 Bắc Đẩu, tổ AP 7.658.000 7,658,000 9/1/2015
TATPĐN 09.6.2009
49 Thanh Bình
37/DSST
Nguyễn Thị 1124/THA
96 29 Bắc Đẩu, TB 28.5.12 AP 38.700.000 38,700,000 9/1/2015
Thanh Thúy 04.7.2012
TAQHC
113A Lý Tự 06/HSPT
Phạm Anh 879/THA
97 Trọng, Thanh 20.01.10 AP 697.400 697,400 9/4/2015
Hoàng 08.7.2010
Bình TATPĐN
Lê Thị Thùy 17 Thanh Duyên, 114/THA
98 64/05.8.05 TAQHC SC 20.000.000 20,000,000 9/1/2015
Nga ĐN 14.01.2008
Trần Thị Kỳ 94 Ông Ích 77/HSST
379/THA
99 Lan Khiêm, TB 24.9.13 Truy thu 2.033.700.000 2,033,700,000 8/31/2015
26.11.2013
TAQHC
Nguyễn Tuấn
Trần Nguyên 584/THA
100 06/24.4.08 TAQHC AP 14.709.950 14,709,950 8/28/2015
Yến Loan 76 Hải Sơn, ĐN 16.5.2008
Nguyễn Tuấn
Trần Nguyên 166/02.7.08 950/THA
101 AP 6.954.480 6,954,480 8/28/2015
Yến Loan 76 Hải Sơn, ĐN TAQTK 15.9.2008
Nguyễn Văn
Hòa 05/DSPT
521/THA
102 Nguyễn Thị Thu 100 Hải Hồ, 20.01.10 AP 6.000.000 6,000,000 8/28/2015
15.4.2010
Thuỷ Thanh Bình TATPĐN
Trần Quang 95/DSST
1093/THA
103 Tân 06.7.10 AP 2.500.000 2,500,000 8/27/2015
22 Cao Thắng, TB 11.8.2010
TAQHC
Trần Quang 96/DSST
1095/THA
104 Tân 06.7.10 AP 2.500.000 2,500,000 8/27/2015
22 Cao Thắng, TB 11.8.2010
TAQHC
126/HSPT
Nguyễn Văn
12.9.06 63/THA AP 90.000
105 Hùng (Cu Na) 8,090,000 8/27/2015
tổ 52 Thanh Bình 29/HSST 08.10.2014 SC 8.000.000
18.7.06
Nguyễn Văn 19/HSPT
511/THA
106 Hùng (Na) 22.01.12 AP 400.000 400,000 8/27/2015
tổ 52 Thanh Bình 20.02.2013
Nguyễn Văn TATPĐN
Hùng AP 5.344.000
Tổ 67 Hải Hà, TB 9/11.1.01 464/THA
107 Nguyễn Phan SC 2.730.000 12,074,000 8/27/2015
Tổ 56 Thanh Bình TANDTC taûi ÂN 16.6.2006
Viết Lân Phạt 1.000.000
Nguyễn Viết
57/26.11.08 431/THA
108 Đông Nhi 08A Trần Quý AP 14.121.000 14,121,000 8/26/2015
TATPĐN 04.12.2008
Cáp, ĐN
Nguyễn Viết
58/26.11.08 539/THA
109 Đông Nhi 08A Trần Quý AP 19.000.000 19,000,000 8/26/2015
TATPĐN 15.12.2008
Cáp, ĐN
Trương Hải 43/KDST
96/THA
110 Văn 20.3.09 AP 14.824.000 14,824,000 8/26/2015
138 Đống Đa 28.10.2010
TATPĐN
Trương Đình 76/HSST
117/4 Hải Phòng, 541/THA
111 Cường 23.9.13 AP 700.000 700,000 8/24/2015
tổ 85 Thạch 27.12.2013
TAQHC
Trương Nguyễn Thang
87/QĐST-KD
Thùy Trang 1064/THA
112 12/10 Nguyễn Thị 26.11.13 AP 17.139.454 17,139,454 8/26/2015
Hồ Tấn Hòa 25.3.2014
Minh Khai, TT TAQHC
40/HSST
Hồ Dương Hà 05.4.12 885/THA AP 150.000
113 5,150,000 8/26/2015
92 Hải Phòng, TT QĐUT 98/ 27.5.2013 Phạt 5.000.000
06.5.13
Phan Thị Kim 54/DSPT
1696/THA
114 Duyên 17.6.14 AP 35.996.250 35,996,250 8/26/2015
79/4 Ba Đình, TT 07.7.2014
TATPĐN
11/HSST
Lê Dũng Tiến 1596/THA
115 K211/73 Đống 06.01.12 SC 12.810.000 12,810,000 8/24/2015
09.6.2014
Đa, TT TAQT Khê
12/HSST
Phan Văn Hưng 136/THA
116 06.01.12 SC 3.000.000 3,000,000 8/3/2015
tổ 35 Thanh Bình 17.10.2013
TAQ T Khê
66/QĐST-DS
Nguyễn Thị Huệ 1658/THA
117 63 Nguyễn Thị 23.6.14 AP 6.500.000 6,500,000 8/14/2015
25.6.2014
Minh Khai TAQHC
Nguyễn Quốc 216/KDTMST
749/THA
118 Cường Lô 28-B1 tổ 26 15.12.09 AP 16.972.000 16,972,000 8/28/2015
02.3.2011
Thanh Bình, ĐN TATPĐN
246/HSPT
Trần Triều
25.11.14
Khanh (Tý bà 1792/THA
119 tổ 76 Hòa Thuận 121/HSST AP 3.502.500 3,502,500 9/5/2015
lớn) 28.7.2015
Đông 25.9.14
Nguyễn Đức Thanh Khê
08/QĐST-DS
1315/THA
120 Duy 46 Nguyễn Thị 22.01.14 AP 14.750.000 14,750,000 8/19/2015
23.4.2014
Minh Khai, TT TAQHC
Tôn Nữ Thị
08/DSST
Dung 658/THA
121 108 Lưu Quý Kỳ, 28.02.13 AP 15.000.000 15,000,000 8/12/2015
Phùng Ngọc Mỹ 08.4.2013
tổ 23 HCN TAQHC
Tôn Nữ Thị 72/DSST
197/THA
122 Dung 14.9.12 AP 5.207.500 5,207,500 8/12/2015
108 Lưu Quý Kỳ 07.11.2012
TAQHC
Tôn Nữ Thị 41/DSST
1052/THA
123 Dung 03.5.12 AP 2.500.000 2,500,000 8/12/2015
108 Lưu Quý Kỳ 07.6.2012
TAQHC
Tôn Nữ Thị
26/DSST
Dung 1028/THA
124 108 Lưu Quý Kỳ, 22.5.13 AP 10.000.000 10,000,000 8/12/2015
Phùng Ngọc Mỹ 24.6.2013
tổ 23 HCN TAQHC
Hồ Hơn
100/DSST
Nguyễn Thị 100/THA
125 52 Hoàng Diệu, 30.8.13 AP 13.383.000 13,383,000 8/12/2015
Thanh Hiền 11.10.2013
PN TAQHC
Phạm Thị Thu 26/QĐST-DS
1389/THA
126 Phượng 15.4.14 AP 15.000.000 15,000,000 8/14/2015
84 Trần Phú 29.4.2014
TAQHC
Võ Đình Dũng
35/QĐST-DS
Phạm Thị Thu 1324/THA
127 18.4.14 AP 28.500.000 28,500,000 8/14/2015
Phượng 84 Trần Phú 23.4.2014
TAQHC
Huỳnh Thị 138/QĐST-DS
106/THA
128 Thanh Hiền 22.9.14 AP 61.786.621 61,786,621 8/12/2015
52 Hoàng Diệu 14.10.2014
Hải Châu
Huỳnh Thị 11/DSST
1116/THA
129 Thanh Hiền 19.02.14 AP 15.000.000 15,000,000 8/12/2015
52 Hoàng Diệu 02.4.2014
TAQHC
39/DSST
Hoàng Thị Vân 80/THA
130 336 Trưng Nữ 23.8.10 AP 2.000.000 2,000,000 8/19/2015
21.10.2010
Vương, ĐN TAQHC
06/HSST
Lê Hà Quốc Bảo 1040/THA
131 174/9 Hùng 02.02.12 AP 1.255.643 1,255,643 8/28/2015
05.6.2012
Vương, HC2 TAQSTrà
Nguyễn Thanh 121/HSST
1108/THA AP 200.000
132 Sơn 330 Phan Chu 26.9.14 5,200,000 6/12/2015
24.3.2015 SC 5.0000.000
Trinh Quận 4
16/KDTM-ST
Công ty TNHH 560-564 đường 907/THA
133 29.9.11 AP 2.000.000 2,000,000 8/18/2015
Đông Nam Á 2/9 Hoà Cường 24.4.2012
Công ty TNHH TAQHC
Nam
TM&DV 25/KDTM-ST
43/THA
134 Trường Bảo 248A Phan Chu 14.6.12 AP 48.850.768 48,850,768
04.10.2012
CôngPhúc
ty TNHH Trinh TAQHC
Thương mại và 43/QĐST-KD
553/THA
135 Dịch vụ 63/69 Nguyễn 01.8.14 AP 17.115.930 17,115,930 3/26/2015
Công ty Sản 17.12.2014
Vạn Minh An Văn Linh Tam Kỳ
xuất tinh chế
10/QĐ-TA
tinh dầu 158/THA
136 29.12.95 AP 3.501.700 3,501,700 3/26/2015
xuất khẩu Quốc 224 Hoàng Diệu 20.10.2014
Quảng Nam
Thịnh
Công ty TNHH
08/KDTM-ST 53/THA
137 Gia Bảo 20,22, 22A Hoàng AP 17.000.000 17,000,000
12.7.2011 03.10.2011
Diệu, PN
Công ty TNHH
09/KDTM-ST
điện tử viễn 78/THA
138 44 Hoàng Diệu, 20.7.11 AP 27.242.636 27,242,636 8/12/2015
thông Nam An 03.10.2011
Nguyễn Ngọc ĐN TAQHC Thu của Hảo: AP
Hảo 200.000
108/HSPT 1390/THA
139 Nguyễn Văn Tài tổ 21 phường SC 4.000.000 7,322,250 8/10/2015
31/5/2011 21.7.2011
và Đinh Thị Lệ Nam Dương ThuThu
củacủa
TàiThừa:
- Lệ: AP
Lê Văn Thừa 3.122.250
200.000
Lê Văn Hà và 108/HSPT 1391/THA
140 115 Nguyễn SC 2.000.000 5,362,500 9/5/2015
Ngô Thị Lài 31/5/2011 21.7.2011
Hoàng Thu của Hà - Lài: AP
Văn Thị Thu 3.162.500
31/24.7.08 294/THA
141 Huyền 17/53 Nguyễn AP 28.000.400 28,000,400 7/7/2015
TAQHC 20.10.2008
Huỳnh Thị Văn Linh
Thu của Nguyệt: AP
Nguyệt
2110/31.10.97 674/THA 13.000.000
142 Huỳnh Thị 206/1 Phan Chu 13,670,000 9/3/2015
TANDTC 20.6.2007 Thu của Thảo: AP
Phương Thảo Trinh, ĐN
670.000
Nguyễn Đức 21/HSPT-QĐ
97 Lê Đình 1100/THA
143 Sinh 23.01.13 AP 3.628.900 3,628,900 7/15/2015
Dương, tổ 5 Nam 12.7.2013
TATPĐN
Dương
Trương Thị 15/KDTMPT
69/THA
144 Diệu Liên 09 Nguyễn 23.8.13 AP 114.092.600 114,092,600 9/1/2015
07.10.2013
Trường Tộ TATPĐN
Trương Thị 43/DSST
36/THA
145 Diệu Liên 09 Nguyễn 15.7.14 AP 19.593.750 19,593,750 9/1/2015
02.10.2014
Trường Tộ, BH Hải Châu
Lưu Thị Một
12/DSST
Nguyễn Văn K63/52 Nguyễn 1318/THA
146 03.3.14 AP 42.000.000 42,000,000 8/20/2015
Thương Văn Linh, ND 23.4.2014
TAQHC
64/DSST
Lê Tiến Nam 135/THA
147 116/7 Huỳnh 16.6.05 AP 9.400.000 9,400,000 8/11/2015
17.10.2013
Thúc Kháng, ND TAQHC
55/DSST
Trần Thị Thu
K125/31 Lê Đình 11.8.11 1120/THA
148 Thủy AP 1.862.961 1,862,961 7/23/2015
Dương, ND TA Bình Thạnh 02.4.2014
HCM
Nguyễn Văn 09/HSST
1436/THA
149 Đình K112/3 Phan 17.01.14 AP 1.950.000 1,950,000 7/21/2015
12.5.2014
Châu Trinh, PN TAQHC
Phan Thị Diễm
60/31.10.08 574/THA
150 Thúy 71/120 Thái AP 18.000.000 18,000,000 8/21/2015
TAQHC 29.12.2008
Phiên, PN
67 Hoàng Văn
111/HSPT Phạt 2.000.000
Đặng Lê Dũng Thụ, ĐN 95/THA
151 29/9/94 Truy thu 3.820.000 + 67,820,000 8/13/2015
14.10.1994
Tỉnh Quảng Nam 15,5 chỉ vàng
Đặng Thị Minh
76/HNST 1468/THA
152 Châu AP 6.000.000 6,000,000 8/12/2015
190 Bạch đằng 9/6/2011 04.8.2011
Phan Anh Tài 88/HSST
216/THA
153 (Nghĩa) 04.9.10 Phạt 5.000.000 5,000,000 7/8/2015
tổ 59 Phước Ninh 12.11.2012
TAQHC
Nguyễn Bá 70/DSST
268/THA
154 Nguyên 129 Hoàng Diệu, 08.9.09 AP 33.474.149 33,474,149 7/3/2015
24.12.2009
ĐN TAQHC
Nguyễn Thị Thu
15/DSPT
Thảo 855/THA
155 138 Phan Chu 23.3.11 AP 48.742.500 48,742,500 7/2/2015
Lê Thắng Dũng 30.3.2011
Trinh TATPĐN
Trần Thị Xuân
14/30.3.09 951/THA
156 Hương 297 Phan Châu AP 7.000.000 7,000,000 7/17/2015
TAQHC 05.5.2009
Trinh, ĐN
AP 50.000
72/25.5.06 475/THA Truy thu để SC:
157 Trần Bá Trực Tổ 20 Phước 17,300,000 7/14/2015
TA TPĐN 23.6.2006 13.250.000 + 01 chỉ
Ninh, ĐN
vàng 9T6
Nguyễn Phúc 47/HSST
751/THA AP 200.000
158 Nguyên Chương 131 Hoàng Diệu, 20.4.10 7,900,000 8/17/2015
02.3.2011 SC 7.700.000
HC2 TA H. Hóc Môn
Nguyễn Công Nguyễn Công Lợi 32/TMST
943/THA
159 Lợi 192 Nguyễn Chí 6/9/05 AP 5.483.987 5,483,987 9/4/2015
27.10.2005
Thanh, ĐN TAQHC
Công ty cổ phần 09/QĐST-KD
1017/THA
160 Dương Thành Lô 1279 KCN Tây 26.01.15 AP 8.020.000 8,020,000 3/10/2015
10.3.2015
Nam Hòa Cường Hải Châu
Công ty TNHH
02/LĐST
Hệ thống Điện 1021/THA
161 40/2 Nguyễn 16.01.15 AP 2.561.139 2,561,139 6/17/2015
Tinh Cầu 10.3.2015
Thành Hãn Hải Châu
Nguyễn Phúc 23/DSST
1820/THA
162 Diệu Minh K18/10 Trần Tấn 18.5.15 AP 2.150.000 2,150,000 8/7/2015
05.8.2015
Mới Hải Châu
Nguyễn Ngọc 36/DSST
1834/THA
163 Thạch K134/H23/6 Núi 12.6.15 AP 1.000.000 1,000,000 8/21/2015
05.8.2015
Thành Hải Châu
73/DSST Trả cho ông Lê Kim
Phan Thị 405/THA
164 47 Phan Trọng 18.9.14 Phước: 23,400,000 8/14/2015
Nhung 17.11.2014
Tuệ Hải Châu 23.400.000
Phan Thị 73/DSST
406/THA
165 Nhung 47 Phan Trọng 18.9.14 AP 1.170.000 1,170,000 8/14/2015
Công ty TNHH 17.11.2014
Tuệ Hải Châu
thương mại - kỹ
21/QĐST-KD
thuật và 1314/THA
166 26.3.15 AP 1.425.000 1,425,000 8/17/2015
xây dựng Nhân 64 Huy Cận 21.4.2015
Hải Châu
ViệttyKhoa
Công TNHH
30/KDTM-ST
MTV Đoàn 582/THA
167 101 Phan Đăng 26.9.14 AP 3.757.508 3,757,508 4/22/2015
Thanh Mau 22.12.2014
Lưu, HCN Hải Châu
Nguyễn Thanh
126/QĐST-DS
Cường 95/THA
168 05.9.14 AP 1.975.000 1,975,000 5/27/2015
Lê Thị Thiên 84/02 đường 2/9 13.10.2014
Hải Châu
Hương
01/DSST
Phan Thị Ánh 358/THA
169 510/2 Ông Ích 07.01.14 AP 1.875.000 1,875,000 8/5/2015
12.11.2014
Khiêm, HC2 Hải Châu
Nguyễn Thị 260/HSST
507/THA AP 200.000
170 Huyền (Linh) tổ 12 Hòa Cường 19.9.14 700,000 9/3/2015
02.12.2014 SC 500.000
Nam TP Huế
Lê Quang Vũ 78/DSST
27/THA
171 Nguyễn Thị Hào 26.9.12 AP 67.500.000 67,500,000 9/3/2015
130 Hùng Vương 02.10.2014
Hải Châu
230/HSST
Trương Hòa 357/THA
172 41 Phạm Ngũ 23.4.09 Phạt 15.900.000 + lãi 15,900,000 8/24/2015
12.11.2014
Lão, HC2 Biên Hòa
Trần Thị Cẩm 03/HSST Trả cho bà Tú 01 ĐTDĐ
1155/THA
173 Tú 06.01.15 Nokia E71 màu trắng, 1 8/24/2015
tổ 30 Hải Châu 2 06.4.2015
Hải Châu số 0905.561.847
100/HSPT
Võ Khắc Lâm 28.5.15 1555/THA
174 AP 400.000 400,000 8/24/2015
tổ 8 Hải Châu 2 31/HSST 09.6.2015
25.3.15
Nguyễn Thị 170/QĐST-DS Trả cho bà Trần Thị
515/THA
175 Hoài Thu 282 Hùng Vương, 13.11.14 Hồng 147,350,000 8/5/2015
04.12.2014
HC2 Hải Châu 147.350.000
Nguyễn Đăng Thu của Hiền: AP
Hiền 31/HSPT 200.000
735/THA
176 Nguyễn Đăng 70 Nguyễn Thi, 28.01.13 Phạt để SC 5.000.000 10,200,000 8/19/2015
03.5.2013
Sang (Út) HCN TATPĐN Thu của Sang: Phạt để
61/DSST SC 5.000.000
Nguyễn Thị 1963/THA
177 28.8.14 AP 96.000.000 96,000,000 9/1/2015
Xuân Thu 318 Đống Đa, TB 29.9.2014
Hải Châu
Nguyễn Thị 170/QĐST-DS
516/THA
178 Hoài Thu 282 Hùng Vương, 13.11.14 AP 3.683.750 3,683,750 8/5/2015
04.12.2014
HC2 Hải Châu
39/DSST
Phan Thị Ánh 359/THA
179 510/2 Ông Ích 01.7.14 AP 4.400.000 4,400,000 8/5/2015
12.11.2014
Khiêm, HC2 Hải Châu
07/DSST
Đào Thanh Vũ 1137/THA
180 106/9D Ngô Gia 04.02.15 AP 4.806.794 4,806,794 9/5/2015
03.4.2015
Tự Hải Châu
07/DSST Trả cho ông Phan Quốc
Đào Thanh Vũ 1139/THA
181 106/9D Ngô Gia 04.02.15 Thông: 96,135,870 8/19/2015
03.4.2015
Tự Hải Châu 96.135.870
Trương Thị 74/HSST
356/THA AP 200.000
182 Tuyết 05.9.14 5,200,000 8/24/2015
tổ 21 Hải Châu 2 12.11.2014 Phạt 5.000.000
Sơn Trà
Vũ Văn Minh 77/HSST AP 200.000
168/THA
183 (Dính) K456/5 Ông Ích 26.6.13 Truy thu 10.681.000 11,881,000 8/24/2015
28.10.2013
Khiêm, HC2 TAQ T Khê Phạt 1.000.000
Lê Đức Đông 43/HSST
1863/THA
184 (Bợm) 15.9.12 ruy thu để SC: 2.800.000 2,800,000 8/24/2015
tổ 39 Hải Châu 2 05.8.2015
Cẩm Lệ
Trần Thanh Vĩ
08/HSST
(Trần Thanh tổ 43 (mới) 13 1258/THA
185 26.01.15 SC 2.000.000 + lãi 2,000,000 9/3/2015
Vỹ) (cũ) Hòa Cường 14.4.2015
Hải Châu
Nam Trả cho bà Nguyễn Thị
03/DSST
Trần Thị Thúy 814/THA Bích
186 Công ty TNHH 60/26 Trưng Nữ 13.01.14 13,010,500 8/26/2015
03.3.2014 Xuyên: 13.010.500 +
MTV tư vấn Vương TAQHC
lãi
giải pháp công 14/KDTM-ST
1655/THA
187 nghệ 24 Lê Đình 12.5.15 AP 700.000 700,000 7/13/2015
07.7.2015
thôngty
Công tinTNHH
Toàn Dương Hải Châu
Cầu Xanh 215/HSPT
thương mại vận Bồi thường cho Nguyễn
17.12.12 139/THA
188 tải và du lịch K85/6 Trần Bình Quốc 26,525,000 7/20/2015
TA tỉnh 18.10.2013
Hoàng
Trần Thị Dũng Trọng, HC2 Vinh: 26.525.000
Công ty cổNgọc
phần 30/DSST
Khánh Hòa 637/THA
189 Hàmại và tổ 47 Hòa Cường 06/QĐPt-KD
29.3.12 AP 2.900.000 2,900,000 8/28/2015
Thương 01.4.2013
Bắc TAQ17.9.14
Sơn Trà
ĐầuCông
Bùi tư Công
Hổ 128/HSPT 1558/THA Thu của Hổ: AP
190 63 Nguyễn Thị 03/KDTM-ST AP 11.378.250 11,378,250 9/23/2015
(Hainghệ
Lúa)
Trần Thị Thanh 17.6.15 09.6.2015 329.116
Minh
tổ 21 Khai
Bình Thuận 09.6.14 1964/THA
191 Bảo (Bé
Trương
Thủy Trân
Thanh
Bi) tổ 37 Thuận 34/HSPT
14/HSST SC 3.333.333
AP 750.000 750,000 9/7/2015
358 Phan Chu TATP Đông Hà 17/8/2015
Sơn (Ly) Phước 26.02.09
11.4.15 Thu của Sơn: SC
Trinh 1867/THA
192 Nguyễn Thanh 33/HSST
Liên Chiểu 2.462.499 11,087,446 9/1/2015
tổ 29 Hòa Thuận 13.8.2014
Hà (Đen, Đen 26.11.08 Thu của Hà: SC
Đông
Kiếm) Ngũ Hành Sơn 2.412.499
tổ 7 Bình Thuận
Trương Quốc Thu của Sỹ: SC
Nguyễn Minh
Tuấn
tổ 19 Bình Thuận
68/HSPT
Đặng Quang Vũ 1080/THA AP 200.000
193 tổ 31 Bình Thuận 21.3.12 10,200,000 9/1/2015
445/DSST 11.7.2013 SC 10.000.000
Nguyễn TATPĐN
194 Lê MinhChắcNgọc Tổ 05B phường
11.12.2007
1600/THA
AP 6.225.000 6,225,000 7/8/2015
Đoàn(Rin)
Thị Hạnh tổ
tổ 13 phường
38
Hòa Hòa Thuận
Thuận Hòa
Tây 09.6.2014
Mai Thị Thanh ThuậnTây
Đông, TA23/HSST
Thanh Khê 54/THA
195 22.3.2013 AP 12.643.751 12,643,751 6/2/2015
Vân thành phố Đà 77/HSST 10.10.2012
tổ 53 P. Hòa TAHC 772/THA AP 50.000
196 Nẵng
Công tyThị
Đặng Gái
cổ phần Thuận, Đà Nẵng
21.6.1999
07.9.2005 Phạt 20.000.000
20,050,000 7/7/2015
51/QĐST-KD
TA TPĐN
xây dựng đầu tư 2049/THA
197 K47/4 Lê Bá 28.7.15 AP 29.975.501 29,975,501 9/4/2015
Nhật Tân Hưng
Nguyễn Thị 69/DSST 27.8.2015
Trinh Hải Châu 151/THA
198 Phiến
Đồng Sĩ Ninh P 520, tầng 5, 19.9.13 AP 23.000.000 23,000,000 9/1/2015
77/DSST 28.10.2013
Phạm Thị Tuyết KCC Tiểu La TAQHC 157/THA
199 Nguyễn Thị 152 Ỷ Lan 24.9.12 AP 14.000.000 14,000,000 9/1/2015
Hữu Nhung
Nguyện 80/DSST 01.11.2012
Nguyên Phi, HCB TAQHC 169/THA
200 (Nguyễn Thị tổ 45 Hòa Cường 28.9.12 AP 4.515.000 4,515,000 9/1/2015
Công ty cổ phần 293/HSPT 06.11.2012
HuỳnhThương)
Tấn Đạt Bắc TAQHC 680/THA AP 200.000
201 tư vấn thiết kế 29.11.12 4,700,000 9/3/2015
Đoàn Thịvà tổ 13 Bình Thuận 12.4.2013 Phạt 4.500.000
xây dựng TATPĐN
539/30.11.93 543/THA
202 thươngHường
mại Địa 295/6 Hoàng Phạt 40.000.000 40,000,000 9/3/2015
TA TC tại ĐN
101/KDTMST 19.7.2006
Công ty TNHH
Trung Hải Diệu, ĐN 123/THA
203 93 Ngô Tất Tố, 20.8.10 AP 30.249.000 30,249,000 9/3/2015
(nay làdựng
xây Công ty 73/QĐST-KD 14.10.2013
thương mại HCB TATPĐN
204 cổ phần xâyvà 38 Thân Cảnh 17.9.13
257/THA
AP 13.363.837 13,363,837 9/7/2015
Võ Thịvụ Hận
dựngdịch
Địa Trung Phúc, HCB 60/DSST
TAQHC
07.11.2013 Bồi thường cho ông
Nguyễn
Khởi Hữu
Minh 602/THA
205 Hải) K266/35/01 25.8.14
276/HSPT Nguyễn Đức Khoa: 60,773,000 9/8/2015
Thuận 26.12.2014
Nguyễn Quang Hoàng Diệu Hải Châu
30.11.09 25/THA 60.773.000 + lãi
206 tổ 13 Hòa Cường AP 600.000 600,000 9/4/2015
Vũ Hận
Võ Thị 38/HSST
60/DSST 01.10.2014
Nam 603/THA
207 Nguyễn
Nguyễn Hữu Duy K266/35/01 11.9.09
25.8.14 AP 2.844.900 2,844,900 9/8/2015
Thông 51/DSST 26.12.2014
Thuận Hoàng Diệu Hải Châu 1112/THA
208 Lê Thị Bạch 26.5.14 AP 36.558.916 36,558,916 9/8/2015
Đỗ Yến
Thanh 278A Hoàng Diệu 06/DSST 24.3.2015
Hải Châu 1123/THA
209 Quang K25/18/2 Trưng 04.02.15 AP 10.000.000 10,000,000 9/8/2015
13/HSST 26.3.2015 Bồi thường cho Võ Thị
Cao Văn Khánh Nữ Vương Hải Châu 1597/THA
210 Công ty cổ phần K534/1 Núi 05.02.15 Xuân Thu: 10,002,000 9/3/2015
24.6.2015
Bê tông Đức Thành, HCN Cẩm Lệ
06/KDTM-ST 1310/THA 10.002.000
211 AP 2.962.000 2,962,000 9/4/2015
Cty cổ Liêm
phần Bê Hòa Cường Bắc 3/12/2010
05/KDTM-ST 04.7.2011
1227/THA
212 Công ty cổLiêm
tông Đức phần phường Hòa 27.01.11 AP 16.294.702 16,294,702 9/4/2015
02/KDTM-ST 24.6.2011
bê tông Đức Cường Bắc TAQHC 708/THA
213 Công ty
ty cổ
Công Liêm cổ phần
phần tổ 06 Hòa Khánh 17.6.11 AP 4.441.000 4,441,000 9/4/2015
59/KDTM-ST 23.4.2013
công trình
bê tông Đứcgiao Nam, L chiểu TAQ Liên Chiểu 717/THA
214 Côngthông
ty cổ phần tổ 06 Hòa Khánh 12.12.12 AP 19.245.469 19,245,469 9/4/2015
Liêm 25/DSST 24.4.2013
công trình giao
VINASHIN Nam, L chiểu TAQ T Khê 873/THA
215 51V Nguyễn Chí 18.3.13 AP 10.261.252 10,261,252 9/4/2015
(Nay thông
là Công ty 07/KDTM-ST 23.5.2013
VINASHIN Thanh, TT TAQHC
17.01.13 887/THA
216 cổ phần AP 11.073.440 11,073,440 9/4/2015
Công
(Nay ty Công
là cổ phần
ty 342 Hoàng Diệu 07/TB-ĐC 28.5.2013
Công ECICO)
ty TNHH 103/QĐST-DS
Sôngcổ phần Đà
Hồng 02.5.13 1938/THA
217 Xây dựng 61/3 Tiểu La, 18.8.14 AP 13.083.774 13,083,774 9/7/2015
Nẵng
ECICO) 05/KDTMST 28.8.2014
thương mại và HCB Hải Châu 301/THA
218 38 Thân Cảnh 24.5.11 AP 4.719.688 4,719,688 9/4/2015
Dịch
Nguyễnvụ Khởi
Điện 08/DSST 27.10.2011
Phúc, HCB TAQHC 912/THA
219 Minh
Biên 108 Tống Phước 08.02.12 AP 2.500.000 2,500,000 9/4/2015
24.4.2012
Phổ, HCB TAQHC
128/DSST
Thái Đình Thu 702/THA
220 17 Châu Thượng 20.9.11 AP 3.600.000 3,600,000 9/4/2015
Lê Ái Ngọc 221/DSST 13.01.2012
Văn, HCB TAQHC 255/THA
221 Quyên 20B Châu Thượng 24.8.11 AP 7.600.000 7,600,000 9/4/2015
58/DSST 25.10.2011
Hoàng Thị Lai Văn TAQHC 84/THA
222 582/7 Hoàng 30.8.13 AP 24.000.000 24,000,000 9/11/2015
66/QĐST-DS 08.10.2013 Trả cho bà Phạm Thị
Nguyễn Thị Huệ 63Diệu, HTD
Nguyễn Thị TAQHC 352/THA
223 23.6.14 Trà My: 260,000,000 8/14/2015
Phạm Anh Minh Lý
117A Khai
Tự 115/HSST 12.11.2014
Hải Châu 826/THA 260.000.000 + lãi
224 Hoàng (Bợm) Trọng 30.11.11 AP 1.467.500 1,467,500 9/1/2015
20/DSST 06.02.2015
Nguyễn Thị Huệ Hải Châu 1816/THA
225 63 Nguyễn Thị 08.5.15 AP 2.543.378 2,543,378 8/14/2015
Nguyễn Thanh 88/QĐST-DS 05.8.2015
Minh Khai Hải Châu 1897/THA
226 KỳTNHH
Công ty 02.6.15 AP 1.026.096 1,026,096 9/8/2015
51 Thanh Hải 23/KDTM-ST 07.8.2015
hàng hải Thuận Hải Châu 742/THA
227 13.3.13 AP 44.718.000 44,718,000 9/8/2015
NghĩaVăn
Nguyễn 29 Lê Cơ, HCB 349/HSST 03.5.2013
TAQHC 82/THA
228 Tường Tổ 18 Bình 15/10/99 Phạt SC 11.333.334 11,333,334 9/7/2015
31.01.2001
Trần Thị Ca Thuận, ĐN TA489/19.7.99
QHoaìn Kiãúm 636/THA AP 100.000
229 Tổ 42 Bình 20,100,000 9/8/2015
TPT-TATCTÂN
152/HSPT 04.6.2008 Phạt 20.000.000
Đoàn Thị Kim Thuận, ĐN
tổ 39 Bình 568/THA
230 01.7.09 Phạt 10.000.000 10,000,000 9/8/2015
Anh (Nhỏ)
Nguyễn Hữu Thuận 20/23.9.08 12.3.2013
TATPĐN 385/THA
231 Dũng
Công ty TNHH 444 Hoàng Diệu, TA huyện SC 10.400.000 10,400,000 9/7/2015
01/KDTM-ST 17.11.2008
hàng hải Thuận BT Phong Điền 756/THA
232 02.01.13 AP 15.978.000 15,978,000 9/8/2015
Nghĩa 29 Lê Cơ, HCB 08.5.2013
Công ty TNHH TAQT Khê
Quảng Cáo TM 31/KDTM-ST
279/THA
233 & DV vận tải K362/5 Hoàng 13.9.13 AP 31.618.575 31,618,575 9/14/2015
11.11.2013
Phúc Bảo Anh Diệu TAQHC

Công ty TNHH
03/20.3.06 700/THA
234 O.S.A.L 390 Núi Thành, AP 3.193.000 3,193,000 9/8/2015
TA tỉnh Quảng Nam 11.8.2006
ĐN
Công ty TNHH
dịch vụ du lịch
08/QĐST-KD 705/QĐ-
vận tải và
235 K62/1D Núi 17.01.14 CCTHA AP 5.272.200 5,272,200 6/2/2015
xây dựng Phước
Thành TAQHC 22.1.2014
Phong
Trần Thị Cước -
45/QĐST-KD
Chủ DNTN Việt 468/THA
236 20.6.13 AP 3.708.250 3,708,250 9/8/2015
Nhân 05 Lê Bá Trinh 24.11.2014
Hải Châu
05 Lê Bá Trinh
Công ty cổ phần
phát tiển công
43/QĐST-KD
nghệ 1804/THA
237 02 Hoàng Xuân 28.5.14 AP 1.000.000 1,000,000 9/8/2015
truyền thông và 30.7.2014
Nhị Hải Châu
giải trí Mano
Công ty TNHH 13/KDTM-ST
7 đường 2/9, 810/THA
238 Đông Nam Á 08.9.11 AP 121.439.654 121,439,654 9/11/2015
phường Bình 14.3.2012
Công ty cổ phần TAQHC
Thuận
Thủy Lực
(nay là Công ty
41/KDTM-ST
cổ phần xây 663/THA
239 43 Ỷ Lan Nguyên 13.11.13 AP 2.977.521 2,977,521 9/9/2015
dựng 10.01.2014
Phi TAQHC
thương mại Tha
Lực)Hải
Nguyễn
Thành 54/DSST
861/THA
240 Nguyễn Thị Lệ 27.8.13 AP 1.180.738 1,180,738 9/8/2015
447 Hoàng Diệu 10.3.2014
Hằng TAQHC

Nguyễn Hải 23/DSST


167/THA
241 Thành 14.4.14 AP 1.000.000 1,000,000 9/8/2015
447 Hoàng Diệu 22.10.2014
Hải Châu

161/HNST
Hồ Thị Tâm 271/THA
242 tổ 47 Hòa Cường 12.11.12 AP 750.000 750,000 9/4/2015
26.11.2012
Bắc TAQHC

112/DSPT
Hồ Thị Tâm 505/THA
243 tổ 45 Hòa Cường 28.12.12 AP 1.725.000 1,725,000 9/8/2015
05.02.2013
Bắc TATPĐN

62/DSPT
Nguyễn Thị Thu 201/THA
244 23 Trưng Nữ 23.8.13 AP 20.400.000 20,400,000 9/8/2015
30.10.2013
Vương, BT TATPĐN

Nguyễn Hữu 57/DSST


20/THA
245 Quốc Nam 338/H18/3 Phan 22.8.14 AP 485.000 485,000 9/8/2015
01.10.2014
Châu Trinh Hải Châu

Lê Văn Minh
64/QĐST-DS
Nguyễn Thị 213/THA
246 28.6.13 AP 2.750.000 2,750,000 9/7/2015
Nhật Lệ 53A Hàn Mặc Tử 04.11.2013
TAQHC
Phạm Thị Thu
Trang 86/DSST
1201/THA
247 Trần Thị Ngọc tổ 151 Hòa Cường 29.6.12 AP 40.329.000 40,329,000 9/7/2015
06.8.2013
Hà Bắc TAQ Sơn Trà
Trần Trọng 83/QĐST-DS
200/THA
248 Thành 331B Hoàng Diệu, 09.8.13 AP 9.125.000 9,125,000 9/8/2015
30.10.2013
BT TAQHC

81/DSST
Trần Viết Hòa 471/THA
249 K408-H47/3 26.9.13 AP 2.020.000 2,020,000 9/8/2015
13.12.2013
Hoàng Diệu TAQHC

Huỳnh Lê Hoa 132/30.7.08 891/THA


250 K442 H35/2 AP 14.450.000 14,450,000 9/8/2015
TAQHC 01.8.2008
Hoàng Diệu, ĐN

Công ty cổ phần
44/KDTM-ST
đầu tư và 130/THA
251 42 Hoàng Văn 12.9.05 AP 3.900.000 3,900,000 3/26/2015
thương mại AA 14.10.2013
Thụ TATPĐN
Công ty TNHH
MTV Thương 17/QĐST-KD
1066/THA
252 mại Điện tử Tập 18 Lê Đình 14.02.14 AP 58.113.631 58,113,631 9/16/2015
25.3.2014
Đoàn Dương, PN TAQHC
Công ty TNHH
MTV vận tải 01/KDTM-ST
1375/THA
253 xăng dầu Xuân 256 Phan Châu 09.01.14 AP 26.270.414 26,270,414 9/11/2015
25.4.2014
Tùng Trinh TAQHC
Công ty TNHH
MTV Đầu tư và 04/KDTM-ST
61/THA
254 Xây dựng Triều 90 Nguyễn Văn 17.3.14 AP 2.961.500 2,961,500 9/14/2015
08.10.2014
Ngân Linh Thanh Khê

46/DSST
Võ Thị Mỹ 104/1 Lê Đình 37/THA
255 18.7.14 AP 8.598.750 8,598,750
Dương 02.10.2014
Hải Châu
Huỳnh Ngọc
Tiến 113/DSST
181 Nguyễn 502/THA
256 Nguyễn Thị 14.9.11 AP 10.569.950 10,569,950 7/13/2015
Hoàng, ND 15.11.2011
Kim Ngọc TAQHC

Lý Thanh Bình
30/QĐST-KD
- Chủ DNTN Lý 1406/THA
257 15.4.14 AP 60.503.673 60,503,673 8/31/2015
Bình 56 Hoàng Diệu 05.5.2014
TAQHC
651/HSPT
Trần Thị Yến Tổ 20A Nam 820/THA AP 100.000
258 27/8/98 20,100,000 9/7/2015
Dương, ĐN 14.9.2005 Phạt để SC 20.000.000
TATCTÂN

Công ty cổ phần
21/LĐST
xây dựng đầu tư 270/THA
259 K47/4 Lê Bá 22.8.14 AP 3.061.162 3,061,162 9/8/2015
Nhật Tân Hưng 06.11.2014
Trinh Hải Châu
Công ty cổ phần
xây dựng và 83/DSST
410/THA
260 dịch vụ tư vấn 27.9.13 AP 20.349.055 20,349,055 9/10/2015
188 đường 2/9 03.12.2013
xây lắp 727 TAQHC

Công ty cổ phần
68/QĐST-KD
xây dựng đầu tư 78/THA
261 K47/4 Lê Bá 31.7.14 AP 16.284.108 16,284,108 9/10/2015
Nhật Tân Hưng 08.10.2014
Trinh Hải Châu

Phan Công Duy 56/DSST


500/THA
262 Từ Thị Nữ 109 Tống Phước 18.8.14 AP 7.210.000 7,210,000 9/16/2015
28.11.2014
Phổ Hải Châu

40/QĐST-DS
Phan Công Duy 1457/THA
263 109 Tống Phước 05.5.14 AP 3.000.000 3,000,000 9/16/2015
12.5.2014
Phổ TAQHC

Trần Thị Ngọc 135/DSST


636/THA
264 Hà 316 Hoàng Diệu, 11.12.12 AP 6.200.000 6,200,000 9/11/2015
01.4.2013
BT TAQ Sơn Trà

Hồ Lê Quốc
65/DSST
Việt 870/THA
265 H16/20Z K408 17.9.13 AP 33.279.956 33,279,956 9/10/2015
Võ Thùy Trung 10.3.2014
Hoàng Diệu TAQHC

50/DSST
Phạm Như Can 01/THA
266 08.8.14 AP 47.685.000 47,685,000 9/15/2015
82 Ngô Gia Tự 01.10.2014
Hải Châu

Nguyễn Thị 74/HSST


670/THA
267 Bích Hường 05.9.14 Phạt 5.000.000 5,000,000 9/15/2015
tổ 53 Thanh Bình 07.01.2015
Sơn Trà
53/HSPT
Nguyễn Ngọc 17.3.15
1478/THA AP 150.000
268 Thiên Long (Tý) K54/33 Đinh Tiên 147/HSST 5,150,000 9/15/2015
01.6.2015 Phạt 5.000.000
Hoàng, TB 23.12.14
Thanh Khê
Trả cho Ngân hàng
Nguyễn Hoàng 72A/KDTM-ST
1868/THA TMCP
269 Long 251 Nguyễn Hữu 17.9.14 744,804,820 9/17/2015
06.8.2015 Việt Nam Thịnh Vượng:
Thọ Hải Châu
744.804.820 + lãi
Nguyễn Thị Hải Thu của Hải: AP
Nguyễn Hồng 04/31.3.09 1292/THA 11.059.138
270 Lô 35B2-1 Lý 28,177,414 9/8/2015
Khanh TAQHC 28.7.2009 Thu của Khanh: AP
Nhân Tông, HCB
17.118.276

Nguyễn Thị 3359/HSST


711/THA
271 Ngọc Hà 170 Nguyễn Chí 21/12/99 AP 12.350.000 12,350,000 8/25/2015
06.11.2000
Thanh, PN TPHCM

110/HSST
Âu Vĩnh Phúc 776/THA
272 116 Hoàng Diệu, 20/9/99 Phạt 20.000.000 20,000,000 9/9/2015
07.9.2005
ĐN TATPĐN

Nguyễn Thị
120/19.12.2006 1108/THA
273 Thanh Tuyên H34/9C/K266 AP 5.100.000 5,100,000 9/7/2015
TAQHC 28.12.2006
Hoàng Diệu, ND

Lê Đình Trúc 56/DSST 1150/THA


274 572/15 Ông Ích AP 5.000.000 5,000,000 9/6/2015
26/4/2011 03.6.2011
Khiêm - ND

Lê Đình trúc 63/DSST 1224/THA


275 AP 8.500.000 8,500,000 9/6/2015
tổ 24 Nam Dương 18/5/2011 24.6.2011

Công ty cổ phần 08/KDST


31/THA
276 Hiệp Thành Đạt 379 Núi Thành, 15.6.09 AP 1.680.451 1,680,451 9/11/2015
06.10.2009
ĐN TAQHC

K448/H85/17
23/HSST
Nguyễn Văn Trưng Nữ Vương, 927/THA Phạt 10.000.000
277 22.3.2013 10,000,001 8/29/2015
Tiến phường Hòa 06.6.2013 TV 01
TAHC
Thuận Đông
Công ty TNHH 34/6 Thi Sách, TP 04/KDTM-ST 848/THA
278 AP 5.650.000 5,650,000 9/17/2015
Khánh Nhân Đà Nẵng. 15.3.2012 20.5.2013

Công ty cổ phần 42/KDTM-ST


818/THA
279 Cát Hải 20.12.13 AP 4.080.415 4,080,415 9/21/2015
301 Núi Thành 03.3.2014
TAQHC

Vương Công Tổ 58 cũ (176 40/24.3.07 390/THA AP 100.000


280 24,318,000 9/22/2015
Huy mới) P. Hòa TATPÂN 09.4.2007 Phạt SC 24.218.000
Cường Bắc
07/HSST
tổ 30 Hoà Cường 27.9.10 258/THA AP 200.000
281 Nhữ Đăng Toàn 6,200,000 9/15/2015
Bắc TAhuyện 16.11.2010 SC 6.000.000
Nông Sơn
42/HSPT
Phạm Ngọc
28.02.14
Thủy (Thủy P408 CC Bình 1774/THA AP 380.000
282 158/HSST 3,380,000 9/15/2015
Bành) An, tổ 123 Hòa 24.7.2014 Phạt 3.000.000
10.12.13
Cường Bắc
Thanh Khê

Nguyễn Thắng 765/THA


283 Tổ 66KV Bình 96/14.6.07 TATPĐN Phạt 10.000.000 10,000,000 9/15/2015
19.7.2007
An, HCB

08/HSPT-QĐ
Phạm Thị Đoan
21.01.13 171/THA AP 190.000
284 Trinh tổ 68 Hòa Cường 3,190,000 9/15/2015
98/HSST 28.10.2013 Phạt 3.000.000
Bắc
22.11.12

Nguyễn Thị 13/HSST


1127/THA AP 200.000
285 Hồng Phước tổ 50 Hoà Cường 23.3.12 3,200,000 9/15/2015
04.7.2012 Phạt 3.000.000
Bắc TAQHC

08/HSPT-QĐ
Nguyễn Thị
21.01.13 172/THA AP 150.000
286 Nghĩa tổ 02 Hòa Cường 3,150,000 9/15/2015
98/HSST 28.10.2013 Phạt 3.000.000
Bắc
22.11.12

Bùi Quang 44/HSPT


246/THA
287 Thành (Nê) tổ 45 Hòa Cường 27.02.12 AP 910.000 910,000 9/15/2015
16.11.2012
Bắc TATPĐN
Công ty TNHH
Tư vấn Đầu tư Trả cho Công ty CP bê
27/KDTM-ST
xây dựng 814/THA tông
288 tổ 14 Tuyên Sơn, 26.9.14 155,777,410 9/21/2015
Lộc Hoàng 03.02.2015 Hòa Cầm - Intimex:
HCN Hải Châu
Phước 155.777.410
Công ty TNHH
Tư vấn Đầu tư
27/KDTM-ST
xây dựng 562/THA
289 tổ 14 Tuyên Sơn, 26.9.14 AP 7.788.870 7,788,870 9/21/2015
Lộc Hoàng 17.12.2014
HCN Hải Châu
Phước

Công ty TNHH 30 đường Nguyễn 11/KDTM-ST


677/THA
290 TM&DV Lê Hữu Thọ, phường 30.12.2010 AP 2.000.000 2,000,000 9/21/2015
25.02.2011
Linh Hòa Thuận Tây, TAHC
50/DSPT
Văn Thị Thanh 24.7.13 Trả cho ông Trần Ngọc
tổ 21 Hòa Cường 1037/THA
291 Vân 11/DST Lợi: 29,000,000 9/16/2015
Nam 11.3.2015
26.3.13 29.000.000 + lãi
Hải Châu

13/DSPT
Lưu Đức Thắng 848/THA
292 04 Tiểu La 15.01.14 AP 47.008.983 47,008,983 9/23/2015
05.3.2014
TATPĐN

Trần Hoàng 176/QĐST-DS


K106/4 Nguyễn 874/THA
293 Ngọc Khôi 10.12.14 AP 1.365.586 1,365,586 9/24/2015
Thị Minh Khai, 02.3.2015
Hải Châu
TT
27/HSPT
Nguyễn Văn Đại 05.02.15
Nguyễn Văn Đại 1635/THA
294 K36/H10/10 133/HSST AP 23.920.000 23,920,000 9/23/2015
06.7.2015
Quang Trung 27.11.14
Hải Châu
Công ty TNHH
Thương mại và 08/KDTM-ST Trả cho Ngân hàng
990/THA
295 Dịch vụ Phát 218/6 Hoàng 04.3.13 TMCP Phương Đông: 430,130,272 9/8/2015
19.6.2013
Thái Bình Diệu, BT TAQHC 430.130.272 + lãi

Trương Ngọc 743/HSPT


367 Phan Châu 887/THA
296 Tráng 19/10/98 AP 21.990.000 21,990,000 9/5/2015
Trinh, ĐN 13.10.2005
TATCTÂN
Trương Ngọc 196/HSST
367 Phan Châu 898/THA
297 Tráng 15/12/98 AP 13.050.000 13,050,000 9/5/2015
Trinh, ĐN 17.10.2005
TATPÂN

86/DSST Trả cho ông Lưu Tùng


Lê Công Văn 30 Lương Ngọc 1098/THA
298 25.12.14 Nhân: 20,000,000 9/15/2015
Quyến 16.3.2015
Hải Châu 20.000.000

34/QĐST-DS 1362/QĐ-
Lê Đại Dũng 84 Hoàng Diệu,
299 26.3.15 CCTHA AP 2.975.000 2,975,000 7/9/2015
PN
Hải Châu 04.5.2015

Nguyễn Đức 112/QĐST-DS


1629/THA
300 Hùng 42 Thái Phiên 30.6.15 AP 5.125.000 5,125,000 8/24/2015
03.7.2015
Hải Châu

34/QĐST-DS 1642/QĐ- Trả cho ông Lê Minh


Lê Đại Dũng 84 Hoàng Diệu,
301 26.3.15 CCTHA Hùng: 119,000,000 7/9/2015
PN
Hải Châu 06.7.2015 119.000.000

Công ty TNHH 01/QĐPT-LĐ


TM&DV Tổng 17.7.13 89/THA
302 82-84 Trần Phú AP 4.806.188 4,806,188 9/22/2015
hợp Đông Quân 05/LĐST 09.10.2013
11.4.13
Trần Văn
tổ 66 Thanh Bình Thu của Duy: AP
Quang (Cu Biz)
52/HSST 400.000
154/THA
303 17.6.14 Thu của Quang: AP 7,260,788 9/8/2015
Nguyễn Hoàng 20.10.2014
66 Trần Quý Cáp, Hải Châu 2.360.788
Anh Duy (Duy
TT SC 4.500.000
nhỏ)
Trần Thị Bích 85/DSST
807/THA
304 Thủy 248/01 Phan Châu 12.12.14 AP 27.600.000 27,600,000 8/18/2015
28.01.2015
Trinh Hải Châu

Nguyễn Anh Lê
87/DSST
Lợi 865/THA
305 10 Lê Lai, TT 26.12.14 AP 7.300.000 7,300,000 9/4/2015
Lê Thị Kiều Chi 02.3.2015
Hải Châu
Công ty cổ phần
100/QĐST-KD
xây dựng cầu 948/THA
306 16 Lý Tự Trọng 25.12.14 AP 11.540.870 11,540,870 8/30/2015
đường 19 02.3.2015
Hải Châu

Nguyễn Anh Lê
87/DSST Trả cho ông Nguyễn
Lợi 1115/THA
307 10 Lê Lai, TT 26.12.14 Đức Minh: 150,000,000 9/4/2015
Lê Thị Kiều Chi 25.3.2015
Hải Châu 150.000.000

Trần Thị Bích 85/DSST Trả cho bà Lương Thị


248/01 Phan Châu 1161/THA
308 Thủy 12.12.14 Vân Anh: 593,000,000 8/18/2015
Trinh 07.4.2015
Hải Châu 593.000.000 + lãi

Nguyễn Thị 37/DSST Trả cho bà Hoàng Thị


2034/THA
309 Thanh Thúy 29 Bắc Đẩu 28.5.12 Hằng: 890,000,000 9/1/2015
25.8.2015
Hải Châu 890.000.000

60 Lương Ngọc
Công ty TNHH 15/KDTM-ST 710/THA
310 Quyến, AP 32.436.043 32,436,043 9/28/2015
ALPHA KHOA 31.01.2013 23.4.2013
Hải Châu
TAHC
Trả cho ông Trần Minh
Trần Anh Vũ 53/DSST
66/THA Khơi và bà Lê Thị Hoa:
311 Cao Thị HồngTổ 46 P. Hòa Cường Bắc 14.8.2014 223,519,000 9/18/2015
08.10.2014 223.519.000
Vân TAHC

Trần Anh Vũ 53/DSST


67/THA
312 Cao Thị HồngTổ 46 P. Hòa Cường Bắc 14.8.2014 AP 9.911.950 9,911,950 9/23/2015
08.10.2014
Vân TAHC
06/LĐPT
Công ty TNHH 15.9.2014
dịch vụ vận tải TATPĐN 654/THA
313 62/1D Núi Thành AP 1.357.196 1,357,196 9/23/2015
và xây dựng 16/LĐST 05.01.2015
Phước Phong 27.6.2014
TAHC
Công ty TNHH Lô 33B1.2, Tân 19/KDTM-PT Trả cho Công ty TNHH
813/THA
314 MTV An 1, 8.9.2014 Phan Ngọc Vân: 50,300,000 9/23/2015
03.02.2015
Lê Đức Dũng Hòa Cường Bắc Đà Nẵng 50.300.000 + lãi

180/QĐST-DS
877/THA
315 Đặng Văn Tươi 626/18 đường 2/9 17.12.2014 AP 875.000 875,000 9/15/2015
02.3.2015
Hải Châu
Công ty TNHH
17/DSPT
xây dựng,
09.02.2015 968/THA
316 kỹ thuật, 127-129 Phạm Văn Bạch AP 20.024.521 20,024,521 9/28/2015
70/DSST 04.3.2015
thương mại
15.9.2014
NDV

01/QĐST-KD
Công ty TNHH 1019/THA
317 394 đường 2/9 05.01.2015 AP 9.085.264 9,085,264 9/18/2015
Trùng Giang 10.3.2015
TAHC
23/DSPT
03.4.2015
Quảng Nam
1506/THA
318 Đoàn Phan Hạ Phương
389 Hoàng Diệu 20/TCDS-DS AP 38.035.000 38,035,000 9/25/2015
03.6.2015
29.9.2014
Đại Lộc
Công ty TNHH
thương mại - 21/QĐST-KD Trả cho Công ty CP TM
1589/THA
319 kỹ thuật và xây 64 Huy Cận 26.3.2015 cơ khí Tân Thanh: 57,000,000 9/7/2015
22.6.2015
dựng TAHC 57.000.000 + lãi
Nhân Việt Khoa
140/HSPT
Nguyễn Văn 22.6.2015
1649/THA AP 1.384.250
320 Thành Tổ 70 P. Bình Thuận 45/HSST 3,134,250 9/25/2015
06.7.2015 SC 1.750.000
(Tín mập) 16.4.2015
Sơn Trà
Công ty TNHH
23/QĐST-KDTM Trả cho Tổng Công ty
hàng hải Thuận 1721/THA
321 29 Lê Cơ, HCB 13/3/2013 CP Bảo hiểm Bảo Minh: 2,178,831,964 9/23/2015
Nghĩa 14.7.2015
TAHC 2.178.831.964 + lãi
Trả cho Công ty cho
Công ty TNHH
01/QĐST-DS thuê tài chính II - Ngân
hàng hải Thuận 1960/THA
322 29 Lê Cơ, HCB 02.01.2013 hàng No&PTNT Việt 112,000,000 9/18/2015
Nghĩa 17.8.2015
Thanh Khê Nam:
112.000.000
36/QĐST-HN 2025/QĐ-
323 Vũ Văn Chiêu 47 Trần Văn Giáp 19.6.2015 CCTHA AP 58.953.800 58,953,800 9/21/2015
TAHC 24.8.2015

158/HSPT 1084/QĐ-
Huỳnh Hồng Đại hồng, Đại Lộc
324 30.9.1993 CCTHA SC 5,5 chỉ vàng 22,000,000 9/18/2015
Minh ( BH)
TA Quảng Nam 23/5/2011
Trương Phú Thu của Sơn: AP
269 Nguyễn 07/KDTM-PT 1743/QĐ-
Sơn 112.055.000
325 Hoàng, Bình 15.11.2013 CCTHA 165,064,000 8/10/2015
Trương Thị Mỹ Thu của Dung: AP
Hiên, HC Tòa Phúc thẩm tại ĐN 11/7/2014
Dung 53.009.000
434/37 Núi 42/DSST 214/QĐ-
326 Trương Văn Ái Thành, Hòa 14/7/2014 CCTHA AP 300.000 300,000 8/19/2015
Cường Nam, HC TAHC 30/10/2014

Mai Thị Ánh


K572/125 Ông Ích 36/QĐST-KDTM 1089/QĐ-
Tuyết
327 Khiêm, Bình 16/5/2013 CCTHA AP 4.731.135 4,731,135 8/10/2015
Lâm Quang
Hiên, HC TAHC 31/3/2014
Hiệp

Công ty TNHH
287 Nguyễn 01/DSPT 824/QĐ-
TM&DV Kỹ
328 Hoàng, Bình 10/3/2009 CCTHA AP 7.187.822 7,187,822 8/18/2015
thuật Phước
Hiên, HC TATP Đà Nẵng 02/4/2009
Thảo

22/4 Trưng nữ 48/HSST AP 145.000


829/HS/THA
329 Tạ Thanh Tâm Vương, Bình 28/4/2000 SC 27,5 chỉ vàng 24K + 111,095,000 8/28/2015
04/12/2000
Hiên, HC TA Bình Thuận 950.000

244/HSPT 529/QĐ-
Hồ Quang Tổ 16B, Hải Châu
330 26/11/2013 CCTHA AP 2.200.000 2,200,000 8/24/2015
Thanh 2, HC
TA TPĐN 25/12/2013

24/1 Trần Kế 70/HSPT 1450/QĐ-


331 Huỳnh Đắc Lâm Xương, Hải Châu 01/4/2014 CCTHA AP 11.175.000 11,175,000 8/24/2015
2, HC TA TPĐN 12/5/2014

Công ty cổ phần 21/KDTM-ST 197/QĐ-


169 Hùng Vương,
332 TM&DV Sơn 31/7/2014 CCTHA AP 2.000.000 2,000,000 8/5/2015
Hải Châu 2, HC
Tuyền TAHC 27/10/2014

`327 Ông Ích 53/KDTM-ST 433/QĐ-


Công ty TNHH
333 Khiêm. Hải Châu 20/9/2012 CCTHA AP 46.240.357 46,240,357 8/6/2015
Trường Quang
2, HC TAHC 16/01/2013

14/DSST 236/QĐ-
41 Nguyễn Trãi,
334 Trương Thị Thu 28/6/2013 CCTHA AP 52.000.000 52,000,000 8/5/2015
Hải Châu 2, HC
TA Sơn Trà 04/11/2013
Công ty TNHH 17 Trương Chí 21/KDTM-ST 348/QĐ-
335 TM&DV Toàn Cương, Hòa 22/11/2010 CCTHA AP 7.000.000 7,000,000 8/14/2015
Thiện Cường Nam, HC TAHC 29/11/2010

68/DSST 351/QĐ-
Tổ 53 Hòa Cường
336 Trần Thị Mai 20/7/2012 CCTHA AP 1.200.000 1,200,000 8/13/2015
Nam, HC
TAHC 20/12/2012

512 đường 2/9, 13/KDTM-ST 899/QĐ-


Công ty TNHH
337 Hòa Cường Nam, 25/01/2013 CCTHA AP 6.352.639 6,352,639 8/14/2015
TM Quốc An
HC TAHC 28/5/2013

Công ty TNHH 546 Núi Thành, 52/KDTM-ST 395/QĐ-


338 TM&DL Tấn Hòa Cường Nam, 20/11/2012 CCTHA AP 4.614.623 4,614,623 8/13/2015
Thông HC TA Thanh Khê 04/01/2013

Công ty TNHH Lô 9 Xô Viết 73/DSST 1070/QĐ-


339 MTV địa ốc Nghệ Tĩnh, Hòa 21/4/2011 CCTHA AP 2.500.000 2,500,000 8/13/2015
Hưng Việt Phát Cường Nam, HC TAHC 10/5/2011

Lô 12B1-3 KDC
33/QĐST-KDTM 395/QĐ-
Công ty cổ phần số 4 Nguyễn Tri
340 26/9/2013 CCTHA AP 56.551.175 56,551,175 8/17/2015
thép Hoàng Phố Phương, Hòa
TAHC 02/12/2013
Cường bắc, HC
Công ty TNHH
xây dựng phát
Tổ 29 khối Tuyên 33/QĐST-KDTM 128/QĐ-
triển địa ốc và
341 Sơn, Hòa Cường 08/8/2008 CCTHA AP 1.214.000 1,214,000 8/14/2015
thương mại du
Nam, HC TA TPĐN 14/10/2013
lịch Minh Thu của Ân: AP
TrươngKhánh
Thị Ân Tổ 21 Hòa Cường 1.701.210
Trần Quốc Thu Nam, HC Thu của Hồng: AP
92/DSST 862/QĐ-
Nguyễn Thị 295.582
342 12/6/2008 CCTHA 3,025,465 8/12/2015
Quy Thu của Thu: AP
TAHC 29/7/2008
Trần Thị Thu Tổ 31 Tuyên Sơn, 514.335
Hồng HCN Thu của Quy: AP
514.335
422 Núi Thành, 54/DSST 102/QĐ-
Lê Phan Nhật
343 Hòa Cường Nam, 14/8/2014 CCTHA AP 1.820.886 1,820,886 8/17/2015
Duy
HC TAHC 13/10/2014
632/2 đường 2 224/HSPT 830/QĐ-
Nguyễn Văn Vui AP 200.000
344 tháng 9, Hòa 03/11/2014 CCTHA 5,200,000 8/19/2015
(Tân) Phạt 5.000.000
Cường Nam, HC TA TPĐN 06/02/2015

629A Núi Thành, 177/DSST 42/QĐ-


Công ty TNHH
345 Hòa Cường Nam, 24/12/2003 CCTHA AP 5.090.500 5,090,500 8/10/2015
Hòa Thuận
HC TAHC 02/02/2004

Công ty cổ phần 21/KDTM-ST 406/QĐ-


61/3 Tiểu La, Hòa
346 Sông Hồng Dà 4/7/2013 CCTHA AP 16.481.973 16,481,973 8/13/2015
Cường Bắc, HC
Nẵng TAHC 02/12/2013

Công ty cổ phần 12/KDTM-ST 532/QĐ-


61/3 Tiểu La, Hòa
347 Sông Hồng Dà 18/4/20136 CCTHA AP 9.631.273 9,631,273 8/13/2015
Cường Bắc, HC
Nẵng TAHC 27/12/2013

Công ty cổ phần 02/LĐ-ST 93/QĐ-


61/3 Tiểu La, Hòa
348 Sông Hồng Dà 14/9/2012 CCTHA AP 17.360.534 17,360,534 8/13/2015
Cường Bắc, HC
Nẵng TAHC 11/10/2013

108 Lưu Quý Kỳ, 19/KDTM-ST 891/QĐ-


Công ty TNHH
349 Hòa Cường Nam, 24/9/2012 CCTHA AP 17.081.098 17,081,098 8/13/2015
Mỹ Nam Hưng
HC TAHC 28/5/2013

02/KDTM-ST 448/QĐ-
Công ty TNHH Tổ 23 Hòa Cường
350 03/01/2013 CCTHA AP 2.000.000 2,000,000 8/13/2015
Mỹ Nam Hưng Nam, HC
TAHC 17/01/2013

108 Lưu Quý Kỳ, 14/KDTM-ST 579/QĐ-


Công ty TNHH
351 Hòa Cường Nam, 06/8/2012 CCTHA AP 21.331.060 21,331,060 8/13/2015
Mỹ Nam Hưng
HC TAHC 13/3/2013
09/KDTM-ST 838/QĐ-
Công ty TNHH 145 Tố Hữu, Hòa
352 12/3/2013 CCTHA AP 35.658.313 35,658,313 8/14/2015
Han Anh Cường Nam, HC
TAHC 14/5/2013

28/KDTM-ST 850/QĐ-
Công ty TNHH 145 Tố Hữu, Hòa
353 20/12/2012 CCTHA AP 27.187.275 27,187,275 8/14/2015
Han Anh Cường Nam, HC
TAHC 20/5/2013

Đoàn Quang
77 Phan Trọng 50/DSST 371/QĐ-
Chung
354 Lư, Hòa Cường 26/12/2012 CCTHA AP 16.000.000 16,000,000 8/14/2015
Nguyễn Thị Thu
Nam, HC TA Quận 7, HCM 25/11/2013
Sương

108 Lưu Quý Kỳ, 27/DSST 367/QĐ-


Tôn Nữ Thị
355 Hòa Cường Nam, 24/5/2013 CCTHA AP 6.000.000 6,000,000 8/14/2015
Dung
HC TAHC 25/11/2013

Lô 1403, tổ 54 35/DSST 19/QĐ-


Nguyễn Văn
356 Hòa Cường Nam, 12/8/2014 CCTHA AP 4.000.000 4,000,000 8/13/2015
Giác
HC TAHC 04/10/2010

189/HSPT 237/QĐ-
Nguyễn Quang Tổ 54 Hòa Cường AP 200.000
357 28/8/2013 CCTHA 5,200,000 8/19/2015
Thiện (Sụi) Nam, HC Phạt 5.000.000
TA TPĐN 04/11/2013

Tổ 04 (cũ), tổ 11 100/HSPT 888/QĐ-


358 Võ Văn Đông (mới) Bình Hiên, 13/5/2010 CCTHA SC 8.000.000 8,000,000 9/7/2015
HC TA TPĐN 08/7/2010

Thu của Hùng: AP


100.000
Phạm Ngọc Tổ 01 Bình Hiên,
114/HSPT Phạt 20.000.000
Hùng HC 658/QĐ-
11/3/1999 Thu của Mai: AP 50.000
359 Hoàng Thị CCTHA 60,200,000 9/7/2015
Tòa phúc thẩm - TA tối Phạt: 20.000.000
Phương Mai 38/12A Trần Phú, 12/6/2008
cao tại ĐN Thu của Liên: AP
Bùi Thị Liên HC
50.000
Phạt 20.000.000
162/QĐST-DS 207/QĐ-
48/4 Cô Bắc, Hải
360 Hồ Thị Loan 23/10/2014 CCTHA AP 19.500.000 19,500,000 8/5/2015
Châu 2, HC
TAHC 30/10/2014

489/HSPT
Tổ 01 khối phố 635/QĐ-
19/7/1999 AP 100.000
361 Chế Thị Hộ Vĩnh Ninh, Bình CCTHA 20,100,000 9/7/2015
Tòa phúc thẩm - TA tối Phạt để SC 20.000.000
Hiên, HC 04/6/2008
cáo tại ĐN
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 19/DSST 963/QĐ-
Tuấn
362 Tuệ, Hòa Cường 06//2013 CCTHA AP 2.200.000 2,200,000 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 14/6/2013
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 55/DSST 434/QĐ-
Tuấn
363 Tuệ, Hòa Cường 29/8/2013 CCTHA AP 16.237.500 16,237,500 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 09/12/2013
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 25/DSST 1169/QĐ-
Tuấn
364 Tuệ, Hòa Cường 19/4/2012 CCTHA AP 3.641.000 3,641,000 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 23/7/2012
Nhung
45 Phan Trọng 51/DSST 107/QĐ-
Phan Thị
365 Tuệ, Hòa Cường 03/8/2012 CCTHA AP 1.000.000 1,000,000 8/14/2015
Nhung
Nam, HC TAHC 22/10/2012
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 05/DSST 700/QĐ-
Tuấn
366 Tuệ, Hòa Cường 31/1/2013 CCTHA AP 1.207.400 1,207,400 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 18/4/2013
Nhung

Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 35/DSST 1160/QĐ-
Tuấn
367 Tuệ, Hòa Cường 20/6/2013 CCTHA AP 2.022.500 2,022,500 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 29/7/2013
Nhung

Thu của Dục: AP


400.000
Phạt 40.000.000
Trần Xuân Dục 177/HSPT 1428/QĐ- SC 378.441.874
80 Hồ Biểu
368 Nguyễn Thị 30/11/2010 CCTHA Thu của Xuân: AP 1,176,121,874 9/4/2015
Chánh, HC
Thanh Xuân TA tỉnh Quảng Nam 02/8/2011 400.000
SC 378.440.000
Thu của bà Thu: SC
378.440.000
275/HSST 862/QĐ-
Tổ 04 Bình Hiên, AP 400.000
369 Võ Văn Minh 30/11/2009 CCTHA 4,400,000 9/21/2015
HC SC 4.000.000
TA TPĐN 04/4/2011

Tổ 32 (cũ), 71 138/HSST 235/QĐ-


Võ Thị Ngọc AP 200.000
370 (mới) Bình Hiên, 25/9/2012 CCTHA 5,200,000 9/25/2015
Tiên (Ly) Phạt để SC 5.000.000
HC TA Thanh Khê 04/11/2013

Phùng Văn Chỉ K60/68 Trưng Nữ Thu của Chỉ: AP


214/HSPT 317/QĐ-
(Chỉ Đô) Vương, HC 200.000
371 13/9/2012 CCTHA 400,000 9/24/2015
Phạm Văn Thảo K60/42 Trưng Nữ Thu của Thảo: AP
TA TPĐN 15/11/2013
(Tý Thảo) Vương, HC 200.000

68/HSPT 1137/QĐ-
Tổ 06 Bình Hiên,
372 Phan Văn Dũng 21/3/2012 CCTHA Phạt 2.200.000 + lãi 2,200,000 9/13/2015
HC
TA TPĐN 22/7/2013

133/HSPT 28/QĐ-
Tổ 33 Bình Hiên, Phạt 3.000.000
373 Sầm A Bảo 18/7/2014 CCTHA 3,200,000 9/22/2015
HC AP 200.000
TA TPĐN 02/10/2014

94/HSST 241/QĐ-
Lê Hồng Sáng Tổ 50 hải Châu 2,
374 20/8/2014 CCTHA Phạt 4.700.000+ lãi 4,700,000 8/24/2015
(Tý) HC
TA Thanh Khê 03/11/2014

572/163 Ông ích 02/HSST 26/QĐ-


375 Đoàn Ngọc Phú Khiêm, hải Châu 16/01/2014 CCTHA AP 9.405.000 9,405,000 8/24/2015
2, HC TA Cẩm Lệ 01/10/2014

41 Nguyễn 77/HSST 381/QĐ-


376 Võ Thị Trinh Hoàng, Hải Châu 24/9/2013 CCTHA SC 40.000.000 + lãi 40,000,000 8/5/2015
2, HC TAHC 26/11/2013

121/HSST 243/QĐ-
Nguyễn Văn Tổ 07 Hải Châu 2,
377 05/9/2012 CCTHA AP 900.000 900,000 8/21/2015
Liêm HC
TA Thanh Khê 16/11/2012
84 Trưng Nữ 96/DSST 282/QĐ-
378 Hồ Thị Hảo Vương, Bình 28/12/2007 CCTHA AP 5.565.000 5,565,000 8/19/2015
Hiên, HC TAHC 19/02/2008

45 Phan Trọng 05/DSST 661/QĐ-


Nguyễn Ngọc
379 Tuệ, Hòa Cường 25/01/2013 CCTHA AP 400.325 400,325 8/14/2015
Tuấn
Nam, HC TAHC 09/4/2013

Lê Văn Hùng 115/43 Ông Ích 89/HSST 747/QĐ-


380 Dương Nữ Thùy Khiêm, Thanh 18.12.2012 CCTHA AP 1.870.000 1,870,000 9/22/2015
Linh Binh TA Liên Chiểu 06/5/2013

08/DSST 548/QĐ-
K18/59 Ông Ích
381 Đặng Công Vinh 21.3.2008 CCTHA AP 15.394.349 15,394,349 9/7/2015
Khiêm, TB
TAHC 07/5/2008

Lê Thị Bích Hạ 23/HSST 924/QĐ-


382 Lê Thị Bích P. HCN, HC 22.3.2013 CCTHA SC 10.000.000/01 người 20,000,000 9/4/2015
Hường TAHC 06/6/2013

K16/22L Ngô Gia 31/DSST 1163/QĐ-


383 Lý Thị Nguyệt Nga Tự, 13.6.2013 CCTHA AP 7.500.000 7,500,000 9/16/2015
Thạch Thang TAHC 29/7/2013

Trần VĂn Nhân 52/DSPT 263/QĐ-


85 Đống Đa,
384 Phạm Thụy 27.10.2010 CCTHA AP 37.000.000 37,000,000 9/17/2015
Thạch Thang
Huỳnh Nhung TA TPĐN 16/11/2010

K36/H10/16
49/QĐST-DS 04/QĐ-
Nguyễn Minh Quang
385 22.5.2013 CCTHA AP 918.571 918,571 9/16/2015
Ngô Thị Nguyệt Trung, Thạch
TAHC 01/10/2013
Thang

107/QĐST-KDTM 286/QĐ-
Tổ 37A, P. Hòa
386 Lê Thị Liên 18.6.2007 CCTHA AP 5.000.000 5,000,000 9/10/2015
Thuận, HC
TA TPĐN 11/11/2013
Đoàn Quang
37/DSST 07/QĐ-
Minh 111 Thanh Thủy,
387 02.7.2013 CCTHA AP 2.401.540 2,401,540 9/7/2015
Nguyễn Thị Thanh Bình
TAHC 01/10/2013
Ánh Tuyết
127 Lê Thị Hồng 28/DSST 72/QĐ-
388 Nguyễn Phan Yên Gấm, 29.5.2013 CCTHA AP 10.500.000 10,500,000 9/21/2015
HCN TAHC 07/10/2013

127 Lê Thị Hồng 86/DSST 872/QĐ-


389 Nguyễn Phan Yên Gấm, 30.9.2013 CCTHA AP 6.000.000 6,000,000 9/21/2015
HCN TAHC 10/3/2014

K82/H10/7 142/QĐST-DS 142/QĐ-


390 Ngô Thị Thi NVLinh, 10.8.2010 CCTHA AP 18.300.000 18,300,000 10/21/2015
tổ 41 Nam Dương, TA Thanh Khê 12/10/2015

K82/H10/7 133/QĐST-DS 141/QĐ-


391 Ngô Thị Thi NVLinh, 08.8.2010 CCTHA AP 30.000.000 30,000,000 10/21/2015
tổ 41 Nam Dương, TA Thanh Khê 12/10/2015

81/KDTM-ST 80/QĐ-
Công ty TNHH 12 Phan Kế Bính,
392 22.9.2014 CCTHA AP 57.032.013 57,032,013 11/19/2015
Nhật Khánh HC
TAHC 08/10/2014
Trương Thị Phải liên đới trả cho bà
160/DSST 91/QĐ-
Hồng Vân 84 Mai Lão Bạng, Phan Thị Nhạn:
393 30.9.2011 CCTHA 639,025,000 11/23/2015
Võ Thành HC 20 cây vàng 9999 +
TAHC 06/10/2015
Trung 39.025.000
32/DSST 1122/QĐ-
Dương Văn K44A/5 Hàn Mặc
394 04.5.2012 CCTHA AP 12.746.578 12,746,578 11/20/2015
Tâm Tử, HC
TAHC 04/7/2012
32/KDTM-ST 1189/QĐ-
Dương Văn K44A/5 Hàn Mặc
395 14.7.2011 CTHA AP 21.870.000 21,870,000 11/20/2015
Tâm Tử, HC
TA TPĐN 31/7/2012

Công ty TNHH 05/KDTM-ST 73/QĐ- Trả cho Công ty TNHH


25 Cô Giang,
396 TM&DV Trung 20.3.2012 CCTHA Agas: 901,903,000 12/8/2015
Phước Ninh, HC
Thông TAHC 05/10/2015 901.903.000 + lãi
Lô 1358 phường 87/DSST 208/QĐ-
397 Nguyễn Văn Hải Hòa Cường Bắc, 21.10.2009 CCTHA AP 19.585.500 19,585,500 9/28/2015
HC TAHC 07/12/2009

46/DSST 33/QĐ-
Nguyễn Ngọc 44/61 Nguyễn
398 16.7.2015 CCTHA AP 9.521.188 9,521,188 12/14/2015
Tuấn Văn Linh, HC
TAHC 05/10/2015

05/HNGĐ-PT 966/QĐ-
399 Chu Thị Oanh Tổ 45 P.HCN 21.01.2015 CCTHA AP 4.800.000 4,800,000 12/24/2015
TA TPĐN 04/3/2015

Công ty CP 72/QĐST-KDTM 215/QĐ- Trả cho Công ty CP Xi


400 Công nghệ 57 Lê Duẩn, HC 11/8/2014 CCTHA măng Vicem Hải Vân: 6,004,652,639 12/31/2015
phẩm ĐN TAHC 16/10/2015 6.004.652.639

1295/KDTM-PT 1004/QĐ-
Công ty
401 81 Hoàng Diệu, HC 23/9/2014 CCTHA AP 42.039.755 42,039,755 1/4/2016
Lilama SHB
TA HCM 06/3/2015

08/DSST
Công ty TNHH 17 Nguyễn Thị 168/DS
402 28/01/2002 AP 28.492.251 28,492,251 3/11/2016
Thăng Long Minh Khai, ĐN 05/3/2002
TAHC

Công ty TNHH
17/KT
đầu tư 261/KT
403 12 Bạch Đằng, ĐN 29/3/2006 AP 1.134.580 1,134,580 3/11/2016
và xây dựng 14/4/2006
TAHC
Quảng Đà

Công ty TNHH
24/KT
đầu tư 541/KT
404 12 Bạch Đằng, ĐN 04/4/2006 AP 1.240.000 1,240,000 3/11/2016
và xây dựng 17/7/2006
TATPĐN
Quảng Đà
Công ty TNHH
07/KT
đầu tư 856/KT
405 12 Bạch Đằng, ĐN 21/8/2006 AP 1.302.500 1,302,500 3/11/2016
và xây dựng 25/9/2006
TA Điện Bàn
Quảng Đà
382 Nguyễn Tri
19/29.8.2008 295/THA
406 DNTN Bảo Cầm Phương AP 1.469.500 1,469,500 3/10/2016
TAHC 10.3.2008
ĐN
Công ty TNHH
phát 7/08.8.2008 316/THA
407 36 Thanh Sơn AP 6.846.328 6,846,328 3/14/2016
triển phần mềm TAHC 21.10.2008
PBC
Công ty TNHH
thương 33A/7 Cao Thắng, 09/18.3.2009 792/THA
408 AP 9.520.000 9,520,000 3/9/2016
mại và xây lắp ĐN TAHC 30.3.2009
điện Nhi Phong
Công ty TNHH
thương 76 Hải Sơn, 24/12.6.2009 1177/THA
409 AP 5.011.983 5,011,983 3/14/2016
mại và dịch vụ Thanh Bình, HC TAHC 22.6.2009
Đan Anh

41 Triệu Nữ
34/15.6.2009 1231/THA
410 Nguyễn Hà Xuân Khánh Vương, AP 29.590.000 29,590,000 9/10/2015
TAHC 09.7.2009
ĐN

Công ty TNHH
04/KDST
đầu tư 1115/THA
411 10 Hải Sơn, TB 20.5.2010 AP 2.000.000 2,000,000 3/11/2016
và xây dựng 20.8.2010
TAHC
Đông Đô

18/KDST
92/THA
412 Công ty TNHH Mỹ 59/2
Đức Thanh Thủy, TB 18.8.2010 AP 1.000.000 1,000,000 3/14/2016
21.10.2010
TAHC

Công ty TNHH
thương mại và 23/KDTMST 427/THA
413 76 Hải Sơn, ĐN AP 1.896.300 1,896,300 3/14/2016
dịch vụ vận tải 17.12.2010 29.12.2010
Đan Anh
Công ty cổ phần
đầu tư 27/KDTMST 846/THA
414 24 Lý Tự Trọng AP 1.000.000 1,000,000 3/8/2016
và xây dựng 30.12.2010 30.3.2011
A.L.U
Công ty TNHH
Đầu tư 06/KDTM-ST
730/CCTHA
415 Xây dựng và 10 Hải Sơn, ĐN 03.6.2011 AP 11.652.376 11,652,376 3/11/2016
07.02.2012
thương mại TAHC
Đông Đô
48/KDTMST
Công ty TNHH Lô 409 D8 Tuyên 126/CCTHA
416 30.8.2012 AP 13.392.675 13,392,675 3/7/2016
Tuấn Quyên Sơn 15, HCN 29.10.2012
TAHC
Công ty TNHH
22/KDTM-ST
Điện tử 537/CCTHA
417 106 Lê Duẩn, TT 27.9.2012 AP 95.482.530 95,482,530 3/10/2016
Viễn thông 01.3.2013
TAHC
Nam An
Công ty TNHH
11/KDTM-ST
Điện tử 63/CCTHA
418 106 Lê Duẩn, TT 04.4.2013 AP 61.124.389 61,124,389 3/10/2016
Viễn thông 07.10.2013
TAHC
Nam An
56/QĐST-KD
Công ty cổ phần 195/CCTHA
419 37 Thanh Thủy 09.8.2013 AP 54.134.748 54,134,748 3/14/2016
An Lộc Phúc 30.10.2013
TAHC
40/QĐST-KD
Công ty CP 252/CCTHA
420 69 Lý Thường Kiệt 03.6.2013 AP 27.569.562 27,569,562 3/10/2016
Việt Mỹ 07.11.2013
TAHC
Công ty TNHH
352 Nguyễn Tri 24/QĐST-KD
TM XD 287/CCTHA
421 Phương, 13.5.2011 AP 23.468.332 23,468,332 3/9/2016
Hoàng Trung 11.11.2013
HTT TA TPĐN
Cường

Công ty TNHH 14/QĐST-KD


291/CCTHA
422 thương mại dịch 284 Núi Thành 22.5.2003 AP 2.950.000 2,950,000 3/7/2016
11.11.2013
vụ Quốc Chính TA TPĐN

33A/KDTM-ST
Công ty TNHH 347/CCTHA
423 06 Thanh Sơn 23.9.2013 AP 4.538.486 4,538,486 3/9/2016
Dương Lợi 25.11.2013
TAHC
09/DSPT
Công ty cổ phần
13.01.2014 770/CCTHA
424 tổ chức 35 Cao Thắng AP 23.600.000 23,600,000 3/9/2016
73/DSST 19.02.2014
sự kiện Thế Kỷ
25.9.2013
Công ty cổ phần 08/LĐST
1301/CCTHA
425 xây dựng cầu 16 Lý Tự Trọng 30.8.2013 AP 19.874.500 19,874,500 9/10/2016
21.4.2014
đường 19 TAHC
Công ty TNHH 13/KDTM-ST
1681/CCTHA
426 thương K33A/7 Cao Thắng 18.4.2014 AP 105.768.079 105,768,079 3/9/2016
01.7.2014
mại Nhi Phong TAHC
Công ty TNHH
47/QĐST-KD
MTV 1793/CCTHA
427 16 Ba Đình, TT 10.6.2014 AP 18.379.556 18,379,556 3/10/2016
Đình Quang 29.7.2014
TAHC
Phát
Công ty TNHH
530/QĐ-
MTV TM&DV 196 Hoàng Diệu, 18/LĐST
428 CCTHA AP 1.640.290 1,640,290 3/14/2016
Lâm Ngọc Nam Dương, HC 14.9.2015
18.12.2015
Thịnh
37/DSST 1836/QĐ-
K442/14/10
429 Lê Thị Thu Vân 16.6.2015 CCTHA AP 500.000 500,000 3/14/2016
Hoàng Diệu,
TAHC 05.8.2015
37/DSST 307/QĐ-
K442/14/10 Trả cho bà Lê Thị Lan:
430 Lê Thị Thu Vân 16.6.2015 CCTHA 10,000,000 3/14/2016
Hoàng Diệu, 10.000.000
TAHC 17.11.2015
25/DSST 876/QĐ- Trả cho bà Trịnh Thị
K67/5 Trưng Nữ
431 Tân Thị Kim Cúc 22/3/2012 CCTHADS Xuân Tình: 40,000,000 3/22/2016
Vương, Bình Hiên
TAHC 10/4/2012 40.000.000
Công ty TNHH 167 Ông Ích
10/QĐST-KDTM 1491/QĐ- Trả cho Ngân hàng
TM&DV Khiêm,
432 17.01.2014 CCTHADS XNK VN: 1,599,292,012 3/23/2016
Đại Vĩnh tổ 90 Thạch
TAHC 27/5/2014 1.599.292.012
Thành Thang, HC
26/HSST
215/10 Hoàng 679/QĐ-
22/9/2015
433 Phan Văn Minh Diệu, CCTHA thu để SC: 718.658.250đ 718,658,250 4/1/2016
TAH. Quế Sơn
Nam Dương 11/3/2016
Qnam
Công ty Kiến
21/LĐST 470/QĐ-
trúc 96/3 Hải Hồ,
434 28/9/2015 CCTHADS AP: 5.353.163 5,353,163 4/4/2016
Mỹ Thuật Anh Thanh Bình
TAHC 16/12/2015
Em
113A/1 Lý Tự 186/HSPT 71/QĐ-
435 Phạm Anh Hoàng Trọng, tổ 51 10/9/2015 CCTHADS AP: 600.000 600,000 4/4/2016
Thanh Bình, HC TATPĐN 05/10/2015
42/HSPT 246/QĐ-
AP: 190.000
436 Phạm Thị Xinh (Trinh)
31 Nguyễn Du, HC 28/02/2014 CCTHADS 3,190,000 4/13/2016
Phạt: 3.000.000 + lãi
TA TPĐN 29/10/2015
61/HSPT
26/3/2015
Tổ 25 Thạch 419/QĐ- AP: 200.000
TA Quảng Nam
437 Dương Văn Huệ Thang, CCTHADS Phạt: 3.000.000 6,200,000 4/13/2016
85/HSST
HC 02/12/2015 SC: 3.000.000 + lãi
29/12/2014
TAHC
145/HSST 472/QĐ-
438 Võ Luýt Trung (Đanh)
Tổ 11 Bình Hiên, HC 30/9/2015 CCTHADS AP: 200.000 200,000 4/28/2016
TA Thanh Khê 16/12/15
K320/H35/47
94/HSST 427/QĐ-
Hoàng Diệu,
439 Võ Văn Hưng 23/9/2015 CCTHADS AP: 200.000 200,000 4/28/2016
tổ 12 Bình Hiên,
TAHC 03/12/2015
HC
H10/60 K53 62/HNGĐ-ST 341/QĐ-
440 Phạm Ngọc Hiếu đường 2/9, 10/9/2015 CCTHADS AP: 200.000 200,000 4/28/2016
HCN TAHC 18/11/2015
Trần Thanh K53/30 đường 58/DSST 383/QĐ-
441 Hùng 2/9, 14/9/2015 CCTHADS AP: 1.860.000 1,860,000 4/28/2016
Phạm Thị Hải HCN TAHC 23/11/2015
130/HSST 546/QĐ-
AP: 200.000
442 Nguyễn Thị Diễm Thi
Tổ 47 Hải Châu 2, HC 25/9/2015 CCTHADS 10,200,000 4/28/2016
Phạt để SC: 10.000.000
TA Thanh Khê 21/12/2015
63 Nguyễn Thị 26/DSST 39/QĐ-
443 Nguyễn Đình Tâm Minh 18/5/2015 CCTHA AP: 1.812.027 1,812,027 4/19/2016
Khai TAHC 5/10/2015
Công ty TNHH 21/LĐST 469/QĐ-
96/3 Hải Hồ, Trả cho BHXH Q.HC:
444 Kiến trúc Mỹ 28/9/2015 CCTHA 178,438,783 4/1/2016
P. Thanh Bình 178.438.783 + lãi
Thuật Anh Em TAHC 16/12/2015
Công ty TNHH 34/QĐST-KDTM 676/QĐ-
445 TM-DV Mai 67 Hải Hồ, ĐN 20/5/2015 CCTHA AP: 42.381.000 42,381,000 4/12/2016
Chi TAHC 09/3/2016
88/QĐST-DS 366/QĐ- Trả cho Ngân hàng
446 Nguyễn Thanh Kỳ51 Thanh Hải, HC 02/6/2015 CCTHA XNK VN: 41,043,859 4/27/2016
TAHC 20/11/2015 41.043.859
Trả cho bà Nguyễn Thị
Công ty TNHH 69/QĐST-KDTM 1728/QĐ-
Tuyết - Chủ DNTN
447 XD-TM 284 Đống Đa 05/8/2014 CCTHA 123,367,200 4/5/2016
Tuyết Liêm:
Tuấn Nhật TAHC 14/7/2015
123.367.200 + lãi
11/HSST 789/QĐ-
Ngô Ngọc BT cho Lương Thị Lệ:
448 Tổ 16 Bình Hiên, HC 31/3/2015 CCTHADS 8,000,000 5/4/2016
Cường 8.000.000
TAHC 01/4/2016
33/HSPT 541/QĐ- AP 100.000
Đặng Quang
449 Tổ 47 Nam Dương, HC 06/02/2015 CCTHA Phạt: 15.000.000 15,500,000 5/6/2016
Bình
TATPĐN 18/12/2015 Truy thu: 400.000
K83/9B
Huỳnh Đình
T.N.Vương 30/HSPT 732/QĐ-
Toàn 06/4/2016
450 K266/H79/27A 24/02/2016 CCTHADS AP: 200.000/01 người 400,000
Trà Hưng Thọ 28/4/2016
Hoàng Diệu TATPĐN 17/3/2016
Huỳnh Phụng
Tổ 25 HC2
143/HSST 616/QĐ-
Nguyễn Thị
451 P. HC II, HC 21/9/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 4/15/2016
Thanh Xuân
TA Phan Thiết 20/01/2016
104/HSPT
Huỳnh Minh
18/5/2015
Hoàng (Hoàng 581/QĐ- BT cho Huỳnh Thanh
TATPĐN
452 Em) P.Mân Thái, Sơn Trà CCTHA Trung: 24,600,000 4/4/2016
15/HSST
Nguyễn Văn 06/01/2016 12.300.000/01 bị cáo
19/3/2015
Thành (Tín)
TAHC
K382/14 Núi 04/DSST 904/QĐ-
453 Nguyễn Lê Tuấn Thành, 16/02/2016 CCTHADS AP: 1.500.000 1,500,000 4/14/2016
HC TAHC 08/4/2016
Tổ 10A Phạm 115/HSST 305/QĐ-
454 Phan Duy Quang (Quà) Ngũ Lão, 8/9/2015 CCTHA AP 7.795.000 7,795,000 4/15/2016
HCII TAHC 16/11/2015
69/HNGĐ-ST 348/QĐ-
455 Nguyễn Thanh Tài
38 Tăng Bạt Hổ, HCII 15/9/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 4/7/2016
TAHC 18/11/2015
K572/92 Ông Ích 01/HNGĐ-ST 845/QĐ-
456 Nguyễn Đức Thịnh Khiêm, 14/01/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 5/9/2016
HCII TAHC 04/4/2016
176/03 Ông Ích 835/HSST 782/QĐ-
AP: 50.000
457 Đặng Quang Vũ (Ty) Khiêm, 23/3/2000 CCTHADS 19,105,000 5/10/2016
Phạt: 19.055.000
HCII TATP HCM 01/4/2016
96 Tống Phước 113/QĐST-DS 615/QĐ- Trà cho NH TMCP
458 Phạm Thị Cẩm Nhung Phổ, 30/6/15 CCTHA XNK VN: 241,965,364 4/13/2016
HC TAHC 20/01/2016 241.965.364
96 Tống Phước 113/QĐST-DS 1919/QĐ-
459 Phạm Thị Cẩm Nhung Phổ, 30/6/15 CCTHA AP: 23.286.200 23,286,200 4/13/2016
HC TAHC 07/8/2015
123 Lê Thanh 170/DSST 67/QĐ-
460 Nguyễn Thị Hoài Trang Nghị, 14/9/2015 CCTHA AP: 3.090.000 3,090,000 2/29/2016
ĐN TAHC 05/10/2015

Trả cho bà Mai Lan Anh


123 Lê Thanh 170/DSST 224/QĐ- và
461 Nguyễn Thị Hoài Trang Nghị, 14/9/2015 CCTHA ông Đặng Vinh Quang: 3,500,000 2/29/2016
ĐN TAHC 26/10/15 3.500.000 (đợt
30/9/2015)
32/DSST 84/QĐ-
462 Trần Văn Cẩn Tổ 37 HC I, HC 17/6/2013 CCTHA AP: 100.100.000 100,100,000 5/15/2016
TAHC 05/10/2015
Tổ 35 Hòa Thuận 31/HSST 1071/QĐ-
AP: 200.000
463 Ngô Thị Phương Lan Tây, 15/5/2013 CCTHADS 13,200,000 5/26/2016
Phạt: 13.000.000
HC TAHC 05/5/2016
61/HSPT
22/3/2016
Tổ 23 Hòa Thuận 918/QĐ-
TA TPĐN AP: 200.000 13/04/2016
464 Trương Thị Thanh Xuân Đông CCTHADS 10,200,000
09/HSST Phạt: 10.000.000 31/5/2016
HC 11/4/2016
26/01/2016
TAHC
Lê Thị Thanh 157/QĐST-DS 739/QĐ- Trả cho bà Văn Ngọc
60 Thái Phiên,
465 Phương 20/8/2015 CCTHA Hương: 69,000,000 5/9/2015
Phước Ninh, HC
Vũ Ngọc Tiến TAHC 21/3/2016 69.000.000
Công ty TNHH 01/QĐST-KDTM 938/QĐ-
25 Cô Giang,
466 TMDV Trung 22/01/2016 CCTHADS AP: 8.316.000 8,316,000 5/16/2016
Phước Ninh, HC
Thông TAHC 15/4/2016
Nguyễn Ngọc K82/9 Nguyễn 64/DSST 1085/QĐ-
467 Tài Văn Linh 18/12/2008 CCTHADS AP: 9.930.000 9,930,000 5/20/2016
Đinh Thị Lệ HC TAHC 13/5/2016
Nguyễn Ngọc K82/9 Nguyễn 31/DSST 1084/QĐ-
468 Tài Văn Linh 04/6/2009 CCTHADS AP: 9.945.000 9,945,000 5/20/2016
Đinh Thị Lệ HC TAHC 13/5/2016
70/QĐPT-DS
30/8/2013
73 Phan Kế Bính, 233/QĐ-
TA TPĐN
469 Nguyễn Thị Nguyệt ẢnhThuận Phước CCTHADS AP: 24.000.000 24,000,000 6/7/2016
26/DSST
04/11/2013
28/5/2013
TAHC

113/HSST
Trần Bảo Lân
23/11/2015
(Đại diện hợp 779/QĐ- BT cho ông Nguyễn
TAHC
470 pháp: Trần 44 Hải Sơn, Thanh Bình CCTHADS Trần Nhân: 54,400,000 6/10/2016
07/HSPT-QĐ
Chừng, Nguyễn 01/4/2016 54.400.000
25/01/2016
Thị Thúy Vân)
TA TPĐN
94/HSPT
22/4/2016
1202/QĐ-
140/6 Lê Duẩn, TA TPĐN
471 Nguyễn Hiều (Hậu) CCTHADS AP: 400.000 400,000 6/20/2016
Thạch Thang 19/HSST
08/6/2016
29/02/2016
TA Thanh Khê
101/HSPT
27/7/2007
247/QĐ-
Tổ 32 P. Hải Châu TA TPĐN AP: 50.000
472 Nguyễn Văn Công CCTHA 5,050,000 5/26/2016
2, HC 39/HSST Phạt: 5.000.000
29/10/2015
23/5/2007
44/HSPT
TAHC BT cho ông Trương
28/02/2014 Cảnh:
255/QĐ-
Tổ 21 P. Hải Châu TA TPĐN 18.000.000
473 Nguyễn Duy Sơn (Cồ) CCTHA 24,125,000 5/26/2016
2, HC 163/HSST BT cho bà Nguyễn Thị
29/10/2015
18/12/2013 Hồng:
TAHC 6.125.000
80/HSST 86/QĐ-
474 Lê Đức DũngTổ 70 P. Bình Hiên, HC 15/7/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 5/24/2016
TA Thanh Khê 05/10/2015

Lê Minh Hoàng 18/QĐST-KDTM 941/QĐ-


475 Trần Thị Thanh Tổ 44 P. HC1, HC 14/3/2016 CCTHADS AP: 33.339.632 33,339,632 6/23/2016
Thanh TAHC 15/4/2016

K358/52 Phan 06/DSPT 1070/QĐ- Trả cho bà Lê Thị Xuân


476 Nguyễn Thị Kim CúcChu Trinh, Bình 19/01/2016 CCTHADS Thủy: 163,000,000 6/22/2016
Thuận, HC TA TPĐN 05/5/2016 163.000.000

K358/52 Phan 06/DSPT 912/QĐ-


477 Nguyễn Thị Kim CúcChu Trinh, Bình 19/01/2016 CCTHADS AP: 4.075.000 4,075,000 6/22/2016
Thuận, HC TA TPĐN 11/4/2016

Trả cho ông Nguyễn


31 Nguyễn Hữu 53/DSST 74/QĐ-
Hoàng Hiển Linh:
478 Nguyễn Thị Hoa Cảnh, quận Hải 11/8/2015 CCTHA 150,000,000 6/27/2016
150.000.000
Châu, ĐN TAHC 05/10/2015

Nguyễn Đình 63 Nguyễn Thị 50/QĐST-DS 1004/QĐ-


479 Tâm Minh Khai, P.HC 20/4/2016 CCTHADS AP: 13.540.000 13,540,000 6/27/2016
Nguyễn Thị Huệ I, HC TAHC 22/4/2016
Nguyễn Văn
50 Mai Lão Bạng, 31/DSST 686/QĐ-
Minh
480 P. Thuận Phước, 26/8/2014 CCTHA AP: 13.000.000 13,000,000 6/27/2016
Nguyễn Thị Tú
HC TA Thanh Khê 11/3/2016
Anh
74/QĐST-DS 577/QĐ- Trả cho NH TMCP Xuất
98 Huỳnh Lý, P.
481 Nguyễn Thị Lương 14/5/2015 CCTHA nhập khẩu VN: 234,430,444 6/27/2016
Thuận Phước, HC
TAHC 03/01/2016
Trần Ngọc
169-172/2 Trần 14/QĐST-DS 1224/QĐ-
Phương
482 Phú, P.Hải Châu 21/4/2016 CCTHADS AP: 78.600.000 78,600,000 7/22/2016
Nguyễn Thị
1, HC TAHC 20/6/2016
Thủy BB 05/7/2016
BB 28/7/2016
Công ty TNHH 389 Phan Châu 50/KDTM-ST 1261/QĐ- Trả cho Ngân hàng Liên
CV
483 TM&DV Nhà Trinh, Bình 17/7/2013 CCTHA doanh Việt Nga: 824,507,168
1885/CCT-
Đẹp Thuận, HC TAHC 19/8/2013 824.507.168
KKT
13/7/2016
BB 05/7/2016
BB 28/7/2016
Công ty TNHH 389 Phan Châu 50/KDTM-ST 23/QĐ-
CV
484 TM&DV Nhà Trinh, Bình 17/7/2013 CCTHA AP: 53.091.541 53,091,541
1885/CCT-
Đẹp Thuận, HC TAHC 01/10/2013
KKT
13/7/2016
36/DSST 297/QĐ- Trả cho Huỳnh Bá
K134/H23/6 Núi
485 Nguyễn Ngọc Thạch 12/6/2015 CCTHADS Tuấn: 20,000,000 7/28/2016
Thành, HTĐ, HC
TAHC 10/11/2015 20.000.000

K4/3B Duy Tân,


189/QĐST-DS 465/QĐ- Trả cho Đoàn Thị Út
P. Hòa Thuận
486 Trịnh Thị Thúy Vân 10/11/2015 CCTHADS Hằng: 100,000,000 7/27/2016
Đông, quận Hải
TAHC 16/12/2015 100.000.000
Châu
K4/3B Duy Tân,
189/QĐST-DS 466/QĐ-
P. Hòa Thuận
487 Trịnh Thị Thúy Vân 10/11/2015 CCTHADS AP: 16.500.000 16,500,000 7/27/2016
Đông, quận Hải
TAHC 16/12/2015
Châu
224/HSPT
03/11/2014
815/QĐ-
TA TPĐN AP: 200.000
488 Đặng Phước Long (Lum)
Tổ 20 P. HCB, HC CCTHA 5,200,000 7/29/2016
34/HSST Phạt: 5.000.000
03/02/2015
29/8/2014
TA Cẩm Lệ
Công ty TNHH 26/QĐST-KDTM 999/QĐ- Trả cho NH TMCP Bản
82-84 Trần Phú,
489 TMDV tổng hợp 25/3/2013 CCTHA Việt: 9,893,925,255
HC
Đông Quân TAHC 20/6/2013 9.893.925.255
7/25/2016

Công ty cổ phần 06/LĐST 1242/QĐ-


87 Thanh Sơn,
490 cơ khí áp lực 12/02/2015 CCTHADS AP: 2.429.800 2,429,800
P.Thanh Bình, HC
Mạnh Nam TAHC 10/4/2015
7/13/2016
740/HSST
211/65 Đống Đa, 1328/QĐ-
16/12/2014
491 Huỳnh Ngọc Đại (Tý)P.Thạch Thang, CCTHADS SC: 2.200.000 2,200,000
TA TP Biên Hòa
HC 05/7/2016
Đồng Nai
7/13/2016

Công ty cổ phần 03/LĐST 1328/QĐ-


40 Nguyễn Du,
492 Bách Thành 27/01/2015 CCTHA AP: 5.061.446 5,061,446
Thạch Thang, HC
Vinh TAHC 21/4/2015
7/1/2016

24/HSST 1030/QĐ-
493 Võ Văn Lâm Tổ 09 P. Bình Hiên, HC 14/3/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 7/27/2016
TAHC 27/4/2016

19/HSST
K40/34 Trưng nữ 1196/QĐ-
21/4/2016
494 Nguyễn Thị Thu Vương, tổ 67 P. CCTHADS AP: 200.000 200,000 7/27/2016
TA TX Hương Thủy
Bình Hiên, HC 06/6/2016
TT Huế
Trả cho Cty CP xây
526 Trưng Nữ 01/QĐ-TBPS 673/QĐ-
dựng No&PTNT Quảng
495 Lê Thống Nhất Vương, P. HTĐ, 29/8/2015 CCTHADS 86,000,000 8/8/2016
Trị:
HC TA tỉnh Quảng Trị 09/3/2016
86.000.000

Công ty cổ phần 35/QĐST-KDTM 1659/QĐ-


496 tư vấn và xây 41 Hồ Tông Thốc, HC 26/5/2015 CCTHA AP: 1.738.937 1,738,937 8/3/2016
dựng Nhiệt Đới TAHC 07/7/2015

Công ty cổ phần 26/LĐST 555/QĐ-


497 tư vấn và xây 41 Hồ Tông Thốc, HC 29/9/14 CCTHA AP: 2.048.600 2,048,600 8/3/2016
dựng Nhiệt Đới TAHC 17/12/2014

Công ty cổ phần 35/QĐST-KDTM 77/QĐ- Trả cho Cty TNHH


498 tư vấn và xây 41 Hồ Tông Thốc, HC 26/5/2015 CCTHA TMDV&VT Tuấn Sinh: 125,115,000 8/3/2016
dựng Nhiệt Đới TAHC 05/10/2015 125.115.000

Công ty cổ phần 26/LĐST 95/QĐ- Thanh toán cho BHXH


499 tư vấn và xây 41 Hồ Tông Thốc, HC 29/9/14 CCTHA Q.HC: 68,287,462 8/3/2016
dựng Nhiệt Đới TAHC 06/10/2015 68.287.462
Trần Đình Hiệp 02/KDTM-PT 665/QĐ- Trả cho NH TMCP
500 - Chủ DNTN 141 Núi Thành, HC 19/01/2016 CCTHA MTV Đại Dương - ĐN: 1,259,160,306 7/25/2016
Hoàng Gia Nam TAHC 02/3/2016 1.259.160.306 + lãi

Công ty CP 44/KDTM-ST 343/QĐ- Trả cho NH TMCP


501 Nguyên Chánh132 Duy Tân, HCB, HC 26/12/2013 CCTHA XNK VN: 3,405,337,688 8/2/2016
Hưng TAHC 12/11/2014 3.405.337.688 + lãi

Vũ Ngọc Tiến 157/QĐST-DS 403/QĐ-


60 Thái Phiên,
502 Lê Thị Thanh 20/8/2015 CCTHA AP: 1.000.000 1,000,000 5/9/2016
Phước Ninh, HC
Phương TAHC 24/11/2015

112/QĐST-DS 538/QĐ- Trả cho bà Ngô Thị


42 Thái Phiên,
503 Nguyễn Đức Hùng 30/6/2015 CCTHA Xuân Hương: 15,000,000 8/10/2016
P.Phước Ninh, HC
TAHC 18/12/2015 15.000.000
Toàn phải nộp:
AP: 200.000
Nguyễn Văn 140/HSPT 424/QĐ- Phạt tiền: 15.000.000
Tổ 32 HCB, HC
504 Toàn (Tèo) 16/7/2014 CCTHA Truy thu để SC: 24,900,000 8/3/2016
Tổ 11 HCB, HC
Hồ Minh (Lớn) TA Quảng Nam 17/11/2014 9.500.000
Minh phải nộp:
AP: 200.000
260/HSPT 532/QĐ-
505 Bùi Công Toàn381/12 Hoàng Diệu, HC 08/11/2012 CCTHA AP: 10.150.000 10,150,000 8/2/2016
TA TPĐN 25/02/2013

23/HSPT 791/QĐ-
506 Mai Thị Thu HàTổ 71 Bình Thuận, HC 28/01/2016 CCTHADS AP: 400.000 400,000 8/1/2016
TA TPĐN 01/4/2016

K134/4 Quang 71/QĐST-DS 417/QĐ- Trả cho Cty CP Điện tử TB 452/TB-


507 Trần Thị Thùy Dương Trung, 15/4/2011 CCTHADS và Tin học ĐN: 65,195,000 CCTHADS
Thạch Thang TAHC 01/12/2015 65.195.000 07/06/2016

63/HSPT 928/QĐ-
K15/23 Nguyễn AP: 200.000
508 Đặng Ngọc Huy 23/3/2016 CCTHADS 4,200,000 5/9/2016
Trãi, HC2 Phạt: 4.000.000
TA TPĐN 11/4/2016

Nguyến Minh
01 Nguyễn Đổng 21/DSST 1039/QĐ-
Duy Linh
509 Chi, tổ 120 HCB, 07/3/2016 CCTHADS AP: 24.016.201 24,016,201 8/16/2016
Đặng Thị Út
HC TAHC 27/4/2016
Thừa
Nguyến Minh
01 Nguyễn Đổng 21/DSST 1413/QĐ- Trả cho Ngân hàng
Duy Linh
510 Chi, tổ 120 HCB, 07/3/2016 CCTHADS TMCP SG-HN: 1,201,080,066 8/16/2016
Đặng Thị Út
HC TAHC 13/7/2016 1.201.080.066
Thừa

Trả cho NH TMCP


K53/2 Hoàng 121/QĐST-DS 1464/QĐ-
Lâm Hiền Phương Đông - CN
511 Thúc Trâm, tổ 118 22/11/2013 CCTHA 147,513,500 8/3/2016
Nguyễn Thị Cự Trung Viêt:
HCB, HC TAHC 15/5/2014
147.513.500
188/HNGĐ-ST 569/QĐ-
K40/3 Yên Bái,
512 Nguyễn Thanh Vương 23/11/2010 CCTHA AP: 1.950.000 1,950,000 8/19/2016
P.HC 1, HC
TAHC 24/01/2011

36/QĐST-DS 466/QĐ- Trả cho N H TMCP XN


Công ty TNHH
513 90 Núi Thành, P.HTĐ, HC 05/5/2014 CCTHA VN: 3,835,229,900 8/17/2016
Diệu Phong
TAHC 24/11/2014 3.835.229.900

36/QĐST-DS 1668/QĐ-
Công ty TNHH
514 90 Núi Thành, P.HTĐ, HC 05/5/2014 CCTHA AP: 60.942.615 60,942,615 8/17/2016
Diệu Phong
TAHC 27/6/2014

51/HNGĐ-ST 47/QĐ-
515 Kiều Thế Quân
76 Trương Chí Cương, HC 04/8/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 6/26/2016
TAHC 05/10/2015
167/HSPT
17/8/2015
1475/QĐ-
K83/10E Trưng TA TPĐN
516 Nguyễn Thành Nghĩa CCTHADS SC: 29.500.000 29,500,000 8/10/2016
Nữ Vương, HC 22/HSST
03/8/2016
30/5/2015
TA Hòa Vang
85/15 Ông Ích 18/DSST 1325/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
517 Lê Thị Kim Ngọc Khiêm, P.Thanh 26/5/2016 CCTHA Phúc: 20,000,000 8/22/2016
Bình, HC THC 05/7/2016 20.000.000

12/DSST 1141/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị


187 Thanh Long,
518 Võ Thị Hoa Sen 08/4/2016 CCTHADS Bé Vang: 12,025,000 8/2/2016
Thanh Bình, HC
TAHC 23/5/2016 12.025.000 + lãi

66/DSST 574/QĐ- Trả cho Ngân hàng


K448/17 Trưng
519 Nguyễn Văn Hoa 25/9/2015 CCTHA TMCP Kỹ thương VN: 168,766,844 22-23/8/2016
Nữ Vương, HC
TAHC 05/01/2016 168.766.844
162/DSST 1022/QĐ- Trả cho Nguyễn Thị
520 Hồ Thị Loan
48/4 Cô Bắc, Hải Châu 2, HC 23/10/2014 CCTHADS Thu Thủy: 900,000,000 5/25/2016
TAHC 2/4/2016 900.000.000

66/DSST 378/QĐ-
K448/17 Trưng
521 Nguyễn Văn Hoa 25/9/2015 CCTHADS AP: 8.438.342 8,438,342 22-23/8/2016
Nữ Vương, HC
TAHC 23/11/2015
47/DSPT
08/5/2012
1029/QĐ- Trả cho Ngân hàng
211/25 Đống Đa, TA TPĐN
522 Bùi Quang Phi CCTHA TMCP Việt Á: 3,891,123,158 8/26/2016
Thạch Thang, HC 94/DSST
30/5/2012 3.891.123.158
31/8/2011
TAHC
Công ty TNHH 32/KDTM-ST 1330/QĐ-
17 Thanh Sơn, P.
523 TM&DV Phước 13/7/2010 CCTHADS AP: 101.199.864 101,199,864 8/30/2016
Thanh Bình, HC
Duy TATPĐN 05/7/2016
Trả cho Ngân hàng
186/QĐST-DS 1099/QĐ-
TMCP Việt Nam Thịnh
524 Lê Thị Thu Hiền
K85/4 Tiểu La, P.HCB, HC 23/12/2014 CCTHA 528,313,763 8/30/2016
Vượng:
TAHC 16/3/2015
528.313.763 + lãi
K211A/9 Đống 29/QĐST-DS 252/QĐ- Trả cho Ngân hàng
525 Đinh Thị Thản Đa, P.Thanh Bình, 04/5/2015 CCTHA XNK VN: 1,180,644,098 8/26/2016
HC TAHC 29/10/2015 1.180.644.098
24/DSST 1634/QĐ- Trả cho bà Tống Thị
526 Lê Thị Thanh Hiền
Tổ 42 Hòa Cường Bắc, HC 14/4/2014 CCTHA Thuận: 16,000,000 9/6/2016
TAHC 13/6/2014 16.000.000
24/DSST 1635/QĐ-
527 Lê Thị Thanh Hiền
Tổ 42 Hòa Cường Bắc, HC 14/4/2014 CCTHA AP: 800.000 800,000 9/6/2016
TAHC 13/6/2014
10/KDTM-PT
14/4/2016
Công ty TNHH 1000/QĐ-
TATPĐN
528 Phú Mỹ Trung 81 Hoàng Diệu, HC CCTHA AP: 63.841.159 63,841,159 7/18/2016
40/KDTM-ST
Việt 19/4/16
11/12/2015
TAHC
182/16 Lê Đình
22/DSST 666/QĐ- Trả cho bà Tống Thị

529 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/4/2014 CCTHA Thuận: 10,000,000 8/31/2016
Tổ 41B Hòa
TAHC 02/3/2016 10.000.000
Thuận Tây, HC
Đào Ngọc Lân 15/DSST 1409/QĐ- Trả cho bà Lê Thị Thu
530 Hoàng Thị Việt
K85/6 Trần Bình Trọng, HC2 01/02/2016 CCTHADS Thủy: 950,000,000 8/3/2016
Dung TAHC 13/7/2016 950.000.000 + lãi
19/DSST 1311/QĐ-
531 Đào Ngọc Lân
K85/6 Trần Bình Trọng, HC2 26/5/2016 CCTHADS AP: 40.020.000 40,020,000 8/3/2016
TAHC 04/7/2016
28/DSST 1053/QĐ-
532 Võ Thị Huỳnh Thư
K59/9 Tăng Bạt Hổ, HC 14/3/2016 CCTHADS AP: 1.115.009 1,115,009 5/26/2016
TAHC 29/4/2016
71/DSST 373/QĐ-
533 Phan Thị Ánh
510/2 Ông Ích Khiêm, HC 30/9/2015 CCTHA AP: 9.850.000 9,850,000 5/24/2016
TAHC 23/11/2015
K338/86 Hoàng 34/DSPT 1494/QĐ- Phải trả cho ông Phan
534 Lê Thị Thảo Nguyên Diệu, P. Bình 28/6/2016 CCTHADS Minh Vũ: 73,333,000 8/8/2016
Hiên, HC TA TPĐN 04/8/2016 73.333.000

Nguyễn Trọng 81/QĐST-DS 1096/QĐ-


Tổ 20 P. Hòa
535 Đại 10/12/2015 CCTHA AP: 7.175.000 7,175,000 9/6/2016
Cường Nam, HC
Võ Thị Xuân TA Sơn Trà 20/5/2016

Nguyễn Trọng 81/QĐST-DS 1095/QĐ- Trả cho bà Phan Thị


Tổ 20 P. Hòa
536 Đại 10/12/2015 CCTHA Hiền: 287,000,000 9/6/2016
Cường Nam, HC
Võ Thị Xuân TA Sơn Trà 20/5/2016 287.000.000

296/28 Núi
60/DSST 289/QĐ- Trả cho bà Trần Thị
Thành, P. Hòa
537 Nguyễn Thị Nga 16/9/2015 CCTHA Mai: 5,000,000 3/17/2016
Cường Bắc,
TAHC 06/11/2015 5.000.000
HC

217 Lê Thanh Trả cho Công ty TNHH


65/DSST 248/QĐ-
Nghị, P. Hòa Thiết kế xây dựng Kiến
538 Lương Thị Luân Thủy 21/9/2015 CCTHA 30,900,000 9/13/2016
Cường Bắc, Thành Phát:
TAHC 29/10/2015
HC 30.900.000

02 Tiểu La, P. 56/DSST 132/QĐ- Trả cho Nguyễn Văn


539 Nguyễn Thành Quý Hòa Cường Bắc, 27/8/2015 CCTHA Tuấn và bà Lê Thị Hoa: 75,000,000 9/14/2016
HC TAHC 08/10/2015 75.000.000
02 Tiểu La, P. 56/DSST 133/QĐ-
540 Nguyễn Thành Quý Hòa Cường Bắc, 27/8/2015 CCTHA AP: 3.750.000 3,750,000 9/14/2016
HC TAHC 08/10/2015
Trả cho Công ty TNHH
81/QĐST-KDTM-ST 1294/QĐ-
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty
541 12 Phan Kế Bính, HC 22/9/2014 CCTHA 6,064,027,976 9/13/2016
Nhật Khánh xăng đầu Quân đội:
TAHC 27/6/2016
6.064.027.976

Nguyễn Thị 210 Nguyễn Hữu 94/QĐST-DS 1650/QĐ-


542 Thùy Dung Thọ, HTT 07/7/2016 CCTHADS AP: 6.250.000 6,250,000 9/26/2016
Võ Văn Tú HC TAHC 08/9/2016

90/HSPT
15/01/2016
900/QĐ-
Tổ 18 Hòa Thuận TA Quảng Nam
543 Bùi Siêu CCTHA AP: 400.000 400,000 9/26/2016
Đông, HC 44/HSST
08/4/2016
17/11/2015
TA Đại Lộc
Nguyễn Thanh K49/H05/3 Lê 72/HSST 63/QĐ-
544 Hùng Đình Thám, tổ 51 17/7/2015 CCTHA AP: 400.000 400,000 9/27/2016
(Hùng cà na) HTĐ, HC TAHC 05/10/2015

235 Trưng Nữ 107/QĐST-DS 1101/QĐ- Trả cho ông Lê Văn


545 Nguyễn Thị Tuyết MaiVương, P.HTĐ 17/9/2013 CCTHA Hiền: 28,000,000 9/27/2016
HC TAHC 19/3/2015 28.000.000

54/DSPT 168/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
546 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 20/9/2016 CCTHADS AP: 60.900.000 60,900,000 11/9/2016
HC II, HC
TA TPĐN 12/10/2016
K338/86 Hoàng 34/DSPT 1495/QĐ-
547 Lê Thị Thảo Nguyên Diệu, P. Bình 28/6/2016 CCTHA AP: 3.666.500 3,666,500 9/6/2016
Hiên, HC TA TPĐN 04/8/2016
K362/21 Hoàng 44/QĐST-DS 2033/QĐ- Trả cho Thái Thị Ngân
Nguyễn Thị
548 Diệu, Bình Thuận, 10/7/2015 CCTHA Trang: 18,200,000 11/18/2016
Ngọc Sương
HC TAHC 25/8/2015 18.200.000đ
31/DSST 09/QĐ-
549 Bùi Viết Mẫn381 Trưng Nữ Vương, HC 14/7/2016 CCTHADS AP: 3.975.000 3,975,000 1/12/2017
TAHC 03/10/2016
31/DSST 77/QĐ- Trả cho Công ty cổ phần
550 Bùi Viết Mẫn381 Trưng Nữ Vương, HC 14/7/2016 CCTHADS Phú Mỹ Phát: 79,500,000 1/12/2017
TAHC 06/10/2016 79.500.000
Trả cho Tổng Cty
Công ty CP xây 1074/QĐ-
16 Lý Tự Trọng, 89/QĐST-KDTM VLXD số 1 - TNHH
551 dựng cầu đường CCTHADS 326,136,657 1/12/2017
Thạch Thang. HC 12/11/2015 MTV:
19 05/5/2016
326.136.657
K115/10 Ông Ích 127/HSST 749/QĐ-
552 Dương Công Thành Khiêm, Thanh 14/11/2016 CCTHADS AP: 2.450.000 2,450,000 2/24/2017
Bình, HC TA Thanh Khê 17/01/2017
04/HSPT
06/01/2017
K68/08 Nguyễn 750/QĐ-
TA TPĐN
553 Trần Lợi Hải Trãi, tổ 46 HC2, CCTHADS AP: 600.000 600,000 3/16/2017
112/HSST
HC 17/01/2017
22/10/2016
TAHC

CV
Trả cho NH TMCP
Công ty CP 55/QĐST-KDTM 69/QĐ- 112/NHNT-
Ngoại thương VN - CN
554 Công nghệ 57 Lê Duẩn, HC 21/9/2016 CCTHADS 12,402,905,536 QNg ngày
Quảng Ngãi:
phẩm Đà Nẵng TAHC 04/10/2016 20/3/2017
12.402.905.536

Tổ 80 P.Hòa 34/DSST 597/QĐ- Trả cho NH TMCP VN


555 Nguyễn Minh Thành Thuận Đông 20/7/2016 CCTHADS Thịnh Vượng: 76,453,102 3/21/2017
HC TAHC 22/12/2016 76.453.102
Tổ 80 P.Hòa 34/DSST 11/QĐ-
556 Nguyễn Minh Thành Thuận Đông 20/7/2016 CCTHADS AP: 3.822.655 3,822,655 3/21/2017
HC TAHC 03/10/2016
34/HSPT
26/02/2009
477/QĐ-
Tổ 62 P.Hòa TA TPĐN AP: 229.166
557 Trần Hiệp (Xí Lùn) CCTHADS 3,562,499 3/24/2017
Thuận Đông, HC 33/HSST SC: 3.333.333
01/12/2016
26/11/2008
TA NHS
43 Lê Đình Thám, 28/DSST 03/QĐ-
558 Trịnh Thị Thúy Vân P.Hòa Thuận 07/7/2016 CCTHADS AP: 220.737 220,737 3/22/2017
Đông, HC TAHC 03/10/2016
43 Lê Đình Thám, 29/DSST 05/QĐ-
559 Trịnh Thị Thúy Vân P.Hòa Thuận 07/7/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/22/2017
Đông, HC TAHC 03/10/2016
28/DSST 1433/QĐ-
Công ty TNHH 90 Núi Thành, Trả cho BHXH Q.HC:
560 22/12/2014 CCTHA 37,864,424 4/3/2017
Diệu Phong P.HTĐ, HC 37.864.424 + lãi
TAHC 18/5/2015
61/QĐ-PT
17/10/2016
K149/3/1 Lê Đình 271/QĐ-
TA TPĐN
561 Trần Thị Kim Oanh Lý, Bình Thuận, CCTHADS AP 6.000.000 6,000,000 4/3/2017
27/DSST
HC 26/10/2016
30/6/2016
TAHC
61/QĐ-PT
17/10/2016
K149/3/1 Lê Đình 359/QĐ- Trả cho bà Lê Thị Minh
TA TPĐN
562 Trần Thị Kim Oanh Lý, Bình Thuận, CCTHADS Tâm: 120,000,000 4/3/2017
27/DSST
HC 10/11/2016 120.000.000
30/6/2016
TAHC

173/HSPT-QĐ
25/8/2016
K407 Phan Châu 29/QĐ-
TA TPĐN Thu lợi bất chính:
563 Trịnh Ngọc Đạt Dương Trinh, Bình CCTHADS 300,000 3/29/2017
54/HSST 300.000
Thuận, HC 03/10/2016
23/6/2016
TAHC

Phạm Dương
Đại Phong 173/HSPT
Đại diện hợp K149/75 Lê Đình 25//2016 27/QĐ-
Thu lợi bất chính:
564 pháp: Phạm Lý, Hòa Thuận TA TPĐN CCTHADS 2,137,500 3/29/2017
2.137.500
Duy Khánh Đông, HC 54/HSST 03/10/2016
Dương Thị Việt 23/6/2016

K114/6 Huỳnh 65/HSST 61/QĐ-
565 Phùng Thị Thanh Thúy
Thúc Kháng, Bình 16/6/2016 CCTHADS AP 400.000 400,000 3/29/2017
Hiên, HC TA Thanh Khê 04/10/2016
11/HSPT-QĐ
11/01/2017
860/QĐ-
TA TPĐN
566 Nguyễn Thị Hoài Thanh
Tổ 78 Bình Thuận, HC CCTHADS AP 450.000 450,000 3/29/2017
128/HSST
03/3/2017
15/11/2016
TA Thanh Khê
53 Huỳnh Thúc 32/HSST 624/QĐ-
567 Phan Thành Sơn Kháng, Nam 28/6/2013 CCTHADS Truy thu để SC 7.800.000 7,800,000 3/31/2017
Dương, HC TA NHS 04/01/2017
91/QĐST-DS 407/QĐ- Trả cho ngân hàng
K354/1 Trưng Nữ
568 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/6/2015 CCTHA TMCP XNK VN: 197,401,175 3/31/2017
Vương, HC
TAHC 24/11/2015 197.401.175
30/QĐ-PT
Nguyễn Thanh
10/6/2016 Trả cho ông Phạm Quốc
Hùng K578/04A Hoàng 1308/QĐ-
TA TPĐN Cường và bà Huỳnh Thị
569 (Sồi) Diệu, Hòa Thuận CCTHADS 24,000,000 3/21/2017
04/DSST Kiều Oanh:
Hoàng Thị Bích Đông, HC 04/7/2016
15/01/2014 24.000.000
Thủy
TAC
30/QĐ-PT
Nguyễn Thanh
10/6/2016
Hùng K578/04A Hoàng 1309/QĐ-
TA TPĐN
570 (Sồi) Diệu, Hòa Thuận CCTHADS AP 1.300.000 1,300,000 3/21/2017
04/DSST
Hoàng Thị Bích Đông, HC 04/7/2016
Lê Thủy
Văn Hải 15/01/2014
Lê Văn Sang TAHC
64/HSPT
Lê Văn Minh 23/5/1994
SC 13 chỉ vàng 24K và
Lê Văn Hùng TA QN - ĐN 130/THA
571 Tổ 49 (cũ), HC2, HC 4,42 phân vàng 24k 60,769,440 4/14/2017
Lê Thị Hoa 20/HSST 23/11/1994
Lê Thị Thu 14/3/1994
Lê Thị Thu TA TPĐN
62/DSPT
(Chị)Sơn
Đỗ Hữu 25/6/2012
1119/QĐ-
Nguyễn Thị TA TPĐN
572 40 Chi Lăng, HC2, HC CCTHA AP 111.573.815 111,573,815 4/14/2017
Đăng Tuyền 19/DSST
03/7/2012
04/4/2012
TAHC
Phải trả cho Công ty
Công ty TNHH 28/KDTM-ST 415/QĐ- CV 83/CV-
426A Nguyễn Tri TNHH Khu mua sắm đệ
573 TMDV An 30/9/2013 CCTHADS 6,658,000 ĐKKD
Phương, HC nhất Phan Khang;
Thiên Thanh TAHC 04/12/2013 13/4/2017
6.658.000 + lãi
Công ty TNHH 05/KDTM-ST 1083/QĐ-
Tổ 21 Hòa Thuận
574 MTV Nguyễn 01/3/2017 CCTHADS AP 80.423.194 80,423,194 4/25/2017
Tây, HC
Đình Mai TAHC 17/4/2017
CV
Công ty TNHH 17/LĐST 986/QĐ- Trả cho BHXH Q.Hải
99/EIBDN-
575 du lịch thương167-173 Trần Phú, HC 15/4/2016 CCTHADS Châu: 467,429,975
DVKH
mại Xuyên Á TAHC 07/4/2017 467.429.974 + lãi
08/5/2017
Công ty TNHH
MTV thương 18/LĐST 989/QĐ- Trả cho BHXH Q.Hải
576 mại và dịch vụ 196 Hoàng Diệu, HC 14/9/2015 CCTHADS Châu: 67,643,032 5/11/2017
Lâm Ngọc TAHC 07/4/2017 67.643.032 + Lãi
Thịnh
CV
Công ty TNHH 17/LĐST 1323/QĐ-
99/EIBDN-
577 du lịch thương167-173 Trần Phú, HC 15/4/2016 CCTHA AP: 13.348.600 13,348,600
DVKH
mại Xuyên Á TAHC 04/7/2016
08/5/2017
BT cho ông Trần Văn
Số 10A Phạm 115/HSST 998/QĐ-
Thành và bà Đặng Thị
578 Phan Duy Quang (Quà)Ngũ Lão, HC2, 08/9/2015 CCTHADS 12,600,000 4/17/2017
Kiều Trang:
HC TA Thanh Khê 10/4/2017
12.600.000 + lãi
43/DSPT
Lô 24B2-4 KDC
10/7/2013 Trả cho ông Lương Anh
Nguyễn Thiện 829/QĐ-
TA Tối cao tại ĐN Tuấn và bà Nguyễn Thị CV 253/
579 Nguyễn Thị Kim Chi Thuật - Phan CCTHADS 8,350,000,000
09/DSST Hồng Hà: 13/4/2017
Thành Tài, Bình 23/02/2017
02/11/2012 8.350.000.000
Thuận, HC
TA Quảng Nam
71/DSST 539/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
510/02 Ông Ích
580 Phan Thị Ánh 30/9/2015 CCTHADS Diễm My: 197,000,000 4/18/2017
Khiêm, HC2, HC
TAHC 18/12/2015 197.000.000 + lãi
356/HSPT AP 1.145.000
14/9/1993 BT cho Xí nghiệp liên
298/QĐ-
418B Lê Độ, Hòa TATC tại ĐN hợp vận tải khách và
581 Đặng Vĩnh Toàn CCTHADS 23,445,000 5/16/2017
Thuận Tây, HC 74/HSST dịch vụ thương mại
03/11/2016
04/5/1993 QNĐN:
TA QNĐN 22.300.000

Tổ 71 Hòa Thuận Trả cho Ngân hàng liên


59/QĐST-DS 823/QĐ-
Đông, HC doanh Việt - Nga:
582 Đoàn Quang Toại 05/5/2016 CCTHADS 38,720,629 5/16/2017
56 Thi Sách, Hòa 38.720.629 + lãi theo
TAHC 17/02/2017
Thuận Tây, HC HĐ

Công ty TNHH 26/KDTM-ST 1114/QĐ-


106 Thanh Thủy
583 Hưng Khiêm 30/11/2016 CCTHADS AP 63.670.243 63,670,243 5/18/2017
Thanh Bình, HC
TAHC 08/5/2017
70/HSST
Tổ 35 Hòa Thuận 1244/QĐ-
15/9/2016 AP 200.000
584 Ngô Thị Phương Lan Tây, CCTHADS 10,200,000 5/25/2017
TA H.Đức Trọng SC 10.000.000
HC 23/5/2017
Lâm Đồng
36/3 Ông Ích 33/HSST 1245/QĐ-
585 Nguyễn Thành Dũng Khiêm, Thanh 29/8/2016 CCTHADS AP 5.475.000 5,475,000 6/4/2017
Bình, HC TAHC 23/5/2017

Trả cho Ngân hàng


TMCP Phương Đông lãi
175/QĐST-DS 996/QĐ- phát sinh theo mức lãi
K18/9 Ông Ích
586 Lê Nguyễn Thanh Tâm 08/12/2014 CCTHA suất so các bên thỏa 1 6/4/2017
Khiêm, HC
TAHC 06/3/2015 thuận trong HĐ tín dụng
0108/2014/HĐTD-CN
ngày 07/3/2014
TCNC (cháu Nguyễn
12/HNGĐ-ST 995/QĐ-
Thị Yến Vi) cho bà Lê
587 Nguyễn Thanh Hùng
125B Hải Sơn, HC 11/4/2012 CCTHA 32,500,000 6/9/2017
Thị Minh Nguyệt:
TAHC 07/4/2017
500.000/1 tháng
14/QĐST-KDTM 1108/QĐ-
Công ty TNHH 273 Nguyễn Tri
588 24/3/2017 CCTHADS AP 27.634.616 27,634,616 6/7/2017
Trường Quang Phương, HC
TAHC 08/5/2017
K266/H35/52C 04/DSST 1190/QĐ-
589 Nguyễn Văn Huy Hoàng Diệu, Bình 27/02/2017 CCTHADS AP 1.497.868 1,497,868 6/16/2017
Hiên, HC TAHC 17/5/2017
35/DSST 1021/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
K129/9 Tiểu La,
590 Hồ Thị Ngọc Hiền 12/6/2015 CCTHADS Diệu Hạnh: 30,000,000 8/2/2016
HCB, HC
TAHC 25/4/2016 30.000.000 + lãi
35/DSST 1832/QĐ-
K129/9 Tiểu La,
591 Hồ Thị Ngọc Hiền 12/6/2015 CCTHADS AP 1.500.000 1,500,000 8/2/2016
HCB, HC
TAHC 05/8/2015
41/HSST 90/QĐ-
Trương Văn AP 1.113.250
592 Tổ 26 Bình Thuận, HC 22/4/2010 CCTHADS 1,303,250 6/19/2017
Hạnh (Thịnh) SC 190.000
TAHC 06/10/2016
41/HSST 93/QĐ-
593 Lê Đình HoàngTổ 28 Bình Thuận, HC 22/4/2010 CCTHADS AP 400.000 400,000 6/16/2017
TAHC 06/10/2016
Đặng Dương
121/HSPT 62/QĐ-
Công (Chuột)
594 Tổ 45 Bình Thuận, HC 28/6/2016 CCTHADS AP 800.000 800,000 6/15/2017
Đặng Dương
TA TPĐN 04/10/2016
Cường
173/HSPT 23/QĐ-
Đặng Dương AP 425.000
595 Tổ 45 Bình Thuận, HC 25/8/2016 CCTHADS 625,000 6/15/2017
Công (Chuột) Truy thu 200.000
TA TPĐN 03/10/2016
68/HSST 611/QĐ-
AP 200.000
596 Hà Thị Thu Thủy Tổ 46 HCN, HC 25/10/2016 CCTHADS 10,200,000 6/19/2017
Phạt 10.000.000
TA Liên Chiểu 03/01/2017
137/HSST 775/QĐ-
597 Đoàn Tiến (La) Tổ 24 HCN, HC 28/12/2016 CCTHADS AP 200.000 200,000 5/24/2017
TAHC 10/02/2017
186/HSPT-QĐ
12/9/2016
39 Trưng Nữ 142/QĐ-
TA TPĐN
598 Bùi Chí Vĩ Vương, Tổ 74 CCTHADS AP 445.000 445,000 5/23/2017
63/HSST
Bình Hiên, HC 07/10/2016
29/6/2016
TAHC
K15/6 Nguyễn 131/QĐST-DS 344/QĐ-
599 Hoàng Hữu Thiện Trãi, Hải Châu II, 30/9/2016 CCTHA AP: 349.607 349,607 6/20/2017
HC TAHC 09/11/2016
Trả cho Ngân hàng
K15/6 Nguyễn 131/QĐST-DS 930/QĐ-
TMCP VN Thịnh
600 Hoàng Hữu Thiện Trãi, Hải Châu II, 30/9/2016 CCTHA 13,984,265 6/20/2017
Vượng:
HC TAHC 16/3/2017
13.984.265
Tổ 02 (cũ), tổ 36 04/HSST 1250/QĐ-
601 Cao Thị Ngọc Dung (mới) Bình Hiên, 21/9/2012 CCTHA AP: 5.500.000 5,500,000
HC TA Quân khu V 24/5/2017

82/QĐST-KDTM 315/QĐ- Trả cho Công ty TNHH


Công ty TNHH
602 K67/2 Yên Bái, HC 23/9/2015 CCTHA dầu nhờn Cheron VN: 942,051,107 5/12/2017
Phương Ánh
TAHC 08/11/2016 942.051.107

Trả cho Ngân hàng


16/DSST 598/QĐ- 04/01/2017
TMCP VN Thịnh
603 Trương Văn Bảo116 Thanh Long, HC 20/5/2016 CCTHADS 88,170,694 02/3/2017
Vượng:
TAHC 22/12/2016 CV 22/6/2017
88.170.694
Đặng Dương
Công (Chuột) 30/HSPT 735/QĐ-
604 Đặng Dương Tổ 45 Bình Thuận, HC 24/02/2016 CCTHADS AP 400.000 400,000 6/15/2017
Cường (Cường TATPĐN 17/3/2016
Ny)
K104/H6/11 Ỷ 72/QĐST-HNGĐ 88/QĐ-
605 Nguyễn Thị TiNa Lan Nguyên Phi, 01/6/2015 CCTHA AP: 1.150.000 1,150,000 19, 21/6/2017
tổ 100 HCB, HC TA Liên Chiểu 05/10/2015

Lô B2-10 KDC số
01 Nguyễn Tri 74/DSST Trả cho Ngân hàng
321/QĐ-THA
606 Đào Hữu Phương Phương (nay là 18 14/9/2009 NN&PTNT VN: 40,602,333 6/21/2017
26/01/2010
Nguyễn Hữu Dật), TAHC 40.602.333
HCB, HC

Lô B2-10 KDC số
01 Nguyễn Tri 74/DSST
322/QĐ-THA
607 Đào Hữu Phương Phương (nay là 18 14/9/2009 AP: 2.030.116 2,030,116 6/21/2017
26/01/2010
Nguyễn Hữu Dật), TAHC
HCB, HC
Trần Thanh Phải trả cho ông Nguyễn
90/QĐST-DS 1285/QĐ-
Ánh Văn Hùng và bà Trần
608 H05/4 Lê Lai, HC 27/6/2016 CCTHADS 25,000,000 6/29/2017
Ngô Hoàng Anh Thị Bé Vang:
TAHC 19/6/2017
Thư 25.000.000 + lãi
43/QĐST-DS 1126/QĐ- Phải trả cho bà Phan Thị
Tổ 27 Hòa Cường
609 Trương Văn Hải 26/4/2013 CCTHA Anh: 304,332,500 6/28/2017
Nam, HC
TAHC 19/7/2013 304.332.500 + lãi
Nguyễn Thị 13/HSST 1056/QĐ-
610 Thanh Lan Tổ 29 Hải Châu 2, HC 17/02/2017 CCTHADS AP 200.000 200,000 6/14/2017
(Bé Chít) TAHC 14/4/2017
K104/H6/11 Ỷ 40/DSST 321/QĐ-
19/6/2017
611 Nguyễn Thị TiNa Lan Nguyên Phi, 26/8/2016 CCTHA AP 3.051.350 3,051,350
21/6/2017
tổ 100 HCB, HC TAHC 09/11/2016
Trả cho Ngân hàng
K104/H6/11 Ỷ 40/DSST 596/QĐ-
TMCP VN Thịnh 19/6/2017
612 Nguyễn Thị TiNa Lan Nguyên Phi, 26/8/2016 CCTHA 61,027,000
Vượng: 21/6/2017
tổ 100 HCB, HC TAHC 22/12/2016
61.027.000
24/DSST 01/QĐ-
47 Trần Hữu
613 Lê Vũ Đoàn 24/6/2016 CCTHA AP 5.361.567 5,361,567 6/28/2017
Trang, HCB, HC
TAHC 03/10/2016
Phải trả cho Ngân hàng
24/DSST 595/QĐ-
47 Trần Hữu TMCP Việt Nam Thịnh
614 Lê Vũ Đoàn 24/6/2016 CCTHADS 107,231,359 6/28/2017
Trang, HCB, HC Vượng:
TAHC 22/12/2016
107.231.359đ
Công ty TNHH
127-129 Phạm 14/LĐST 1168/QĐ-
xây dựng kỹ
615 Văn Bạch, HCN, 25/3/2016 CCTHADS AP 1.496.366 1,496,366 7/11/2017
thuật thương
HC TAHC 24/5/2016
mại NDV
49/DSST 313/QĐ-
278 Thăng Long,
616 Vũ Hoàng Phương Thảo 28/9/2016 CCTHADS AP 4.500.000 4,500,000 7/12/2017
HCN, HC
TAHC 07/7/11/2016
49/DSST 312/QĐ- Phải trả cho ông Nguyễn
278 Thăng Long,
617 Vũ Hoàng Phương Thảo 28/9/2016 CCTHADS Phú: 90,000,000 7/12/2017
HCN, HC
TAHC 07/11/2016 90.000.000
10/KDTM-ST 64/QĐ-
Công ty cổ phần
618 17 Tân An 1, HCN, HC 14/6/2016 CCTHADS AP 107.929.862 107,929,862 7/13/2017
Tân Lộc Xanh
TAHC 04/10/2016
Phải trả cho Công ty
10/KDTM-ST 63/QĐ-
Công ty cổ phần TNHH MTV Lương
619 17 Tân An 1, HCN, HC 14/6/2016 CCTHADS 3,796,493,106 7/13/2017
Tân Lộc Xanh thực Quảng Trị:
TAHC 04/10/2016
3.796.493.106
Công ty CP xây
13/QĐST-KDTM 1246/QĐ-
dựng và dịch vụ 188 đường 2/9,
620 10/02/2015 CCTHA AP 2.449.150đ 2,449,150 6/21/2017
tư vấn xây lắp HCB, HC
TAHC 10/4/2015
727
Công ty CP xây
44/QĐST-KDTM 1673/QĐ-
dựng và dịch vụ 188 đường 2/9,
621 29/6/2015 CCTHA AP 41.324.050đ 41,324,050 6/21/2017
tư vấn xây lắp HCB, HC
TAHC 08/7/2015
727
19/DSST 1324/QĐ- Phải trả cho bà Huỳnh
K85/6 Trần Bình
622 Đào Ngọc Lân 26/5/2016 CCTHADS Thị Bích Liên: 934,000,000 6/5/2017
Trọng, HC2
TAHC 05/7/2016 934.000.000 + lãi
Công ty TNHH
49/QĐST-DS 1176/QĐ- Phải trả cho bà Huỳnh
thương mại vận K85/6 Trần Bình
623 19/4/2016 CCTHADS Thị Bích Liên: 800,000,000 6/5/2017
tải và du lịch Trọng, HC2
TAHC 30/5/2016 800.000.000 + lãi
Hoàng Dũng
08/KDTM-ST 1266/QĐ-
Công ty cổ phần
624 17 Tân An 1, HCB, HC 03/4/2017 CCTHADS AP 117.952.196 117,952,196 7/13/2017
Tân Lộc Xanh
TAHC 02/6/2017
47/QĐST-DS 1392/QĐ-
625 Phan Vinh Quang
K03/52 Cao Thắng, HC 19/4/2017 CCTHADS AP 2.221.493 2,221,493 7/18/2017
TAHC 03/7/2017
31/HSST 1377/QĐ-
626 Nguyễn Đức Cường
Tổ 25 Thanh Bình, HC 28/8/2010 CCTHADS SC 10.130.000 10,130,000 7/17/2017
TA Cẩm Lệ 23/6/2017

118/DSST 964/QĐ- Phải trả cho bà Nguyễn


12 Nguyễn Thành
627 Nguyễn Thị Kim Cúc 01/9/2016 CCTHADS Thị Ánh Loan: 145,000,000 7/13/2017
Ý, HC
TAHC 03/4/2017 145.000.000đ + lãi
Phả trả cho Công ty
Công ty CP xây 100/KDTM-ST 1580/QĐ-
TNHH liên hợp xây
628 dựng cầu đường 16 Lý Tự Trọng, ĐN 25/12/2014 CCTHADS 477,043,476 6/1/2017
dựng Vạn Cường:
19 TAHC 18/6/2015
477.043.476
35/HSST
1438/QĐ-
phường Hòa 19/4/2017
629 Traần Thị Diệu loan CCTHADS AP 200.000 200,000 7/24/2017
Thuận Đông, HC TA Đồng Xoài, Bình
10/7/2017
Phước
12/KDTM-PT
Phải trả cho Công ty cổ
11/4/2017
Công ty CP xây 1187/QĐ- phần quản lý và xây
TA TPĐN
630 dựng cầu đường 16 Lý Tự Trọng, ĐN CCTHADS dựng đường bộ Quảng 2,429,875,912 6/30/2017
01/KDTM-ST
19 15/5/2017 Nam - Đà Nẵng:
05/01/2017
2.429.875.912đ + lãi
TAHC
12/KDTM-PT
11/4/2017
Công ty CP xây 1112/QĐ-
TA TPĐN
631 dựng cầu đường 16 Lý Tự Trọng, ĐN CCTHADS AP 80.597.518 80,597,518 6/30/2017
01/KDTM-ST
19 08/5/2017
05/01/2017
TAHC

74/DSST 576/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


632 Nguyễn Thị Kim 12
CúcNguyễn Thành Ý, HC 30/9/2015 CCTHADS TMCP Kỹ Thương VN: 28,105,948 7/12/2017
TAHC 05/01/2016 28.105.948 + lãi

118/DSST 308/QĐ-
633 Nguyễn Thị Kim 12
CúcNguyễn Thành Ý, HC 01/9/2016 CCTHADS AP 11.700.000 11,700,000 7/12/2017
TAHC 07/11/2016
03/KDTM-PT
Phải trả cho Ngân hàng
Công ty TNHH 27/10/2014
175/QĐ- TMCP Phương Đông số
Thương mại và TA TPĐN
634 55 Trần Hữu Trang, HC CCTHADS tiền lãi: 39,851,937 6/28/2017
dịch vụ Kim 22/KDTM-ST
12/10/2016 39.851.937 + lãi phát
Bảo Ngân 08/8/2014
sinh
TAHC
Công ty TNHH
20/KDTM-ST 280/QĐ-
Dịch vụ và du 90 Trần Bình
635 20/9/2016 CCTHADS AP 5.867.214 5,867,214 12/7/2016
lịch Đoàn Ngọc Trọng, ĐN
TAHC 01/11/2016
Anh
Công ty CP xây
19/KDTM-ST 1468/QĐ-
dựng và dịch vụ 188 đường 2/9,
636 26/6/2015 CCTHADS AP 83.759.268 83,759,268 6/21/2017
tư vấn xây lắp HCB, HC
TAHC 20/7/2017
727
Công ty CP xây 89/KDTM-ST 527/QĐ-
637 dựng cầu đường 16 Lý Tự Trọng, ĐN 12/11/2015 CCTHADS AP 8.153.416 8,153,416 6/1/2017
19 TAHC 18/12/2015
152/HSST 1432/QĐ-
AP 200.000
638 Nguyễn Văn Sang (Tèo)
Tổ 32 HCN, HC 03/6/2013 CCTHADS 5,200,000 7/28/2017
Phạt 5.000.000
TAHC 07/7/2017
Phạm Thị Thúy
13/DSST 1199/QĐ- Phải trả cho bà Trần Thị
Hằng 05 Tiên Sơn 9,
639 11/4/2016 CCTHADS Nguyệt: 100,000,000 8/8/2017
Nguyễn Văn HCN, HC
TAHC 06/6/2016 100.000.000
Thắng
Phạm Thị Thúy
13/DSST 1200/QĐ-
Hằng 05 Tiên Sơn 9,
640 11/4/2016 CCTHADS AP 5.000.000 5,000,000 8/8/2017
Nguyễn Văn HCN, HC
TAHC 06/6/2016
Thắng
09/DSST 1198/QĐ- Phải trả cho bà Trần Thị
05 Tiên Sơn 9,
641 Phạm Thị Thúy Hằng 22/3/2016 CCTHADS Nguyệt: 300,000,000 8/8/2017
HCN, HC
TAHC 06/6/2016 300.000.000
09/DSST 1152/QĐ-
05 Tiên Sơn 9,
642 Phạm Thị Thúy Hằng 22/3/2016 CCTHADS AP 15.000.000 15,000,000 8/8/2017
HCN, HC
TAHC 23/5/2016
24/5/2017
Công ty TNHH
49/QĐST-DS 1043/QĐ- CV
thương mại vận K85/6 Trần Bình
643 19/4/2016 CCTHADS AP 18.000.000 18,000,000 2342/CCT-
tải và du lịch Trọng, HC2
TAHC 27/4/2016 KKT
Hoàng Dũng
08/8/2017
K18/12 Phan Kế 21/QĐST-DS 1449/QĐ-
644 Đặng Tuyết Dung Bính, Thuận 03/6/2016 CCTADS AP 3.000.000 3,000,000 8/9/2017
Phước, HC TAHC 01/8/2016
196/HSPT
13/9/2016
301/QĐ- Bồi thường cho ông
Trần Tuấn Anh TA TPĐN
645 Tổ 26 Thuận Phước, HC CCTHADS Hoàng Minh: 44,857,894 8/10/2017
(Ty) 21/HSST
07/11/2016 44.857.894
07/7/2016
TAHC
Trần Cảnh 107/HSST 427/QĐ-
Tổ 5A Thuận
646 Khiêm 24/9/2016 CCTHADS AP: 1.025.000 1,025,000 8/9/2017
Phước, HC
(Win) TA Thanh Khê 23/11/2016
259/HSPT
25/11/2015
1544/QĐ-
Tổ 39 Hòa Cường TA TPĐN Truy thu để sung công:
647 Phan Văn Mỹ CCTHADS 3,500,000 8/8/2017
Nam, HC 46/HSST 3.500.000đ
10/7/2017
26/9/2015
TA Cẩm Lệ
19/QĐST-DS 1351/QĐ-
31 Hải Sơn,
648 Vương Công Hùng 09/02/2015 CCTHA AP: 16.509.061 16,509,061 6/9/2017
P.Thanh Bình, HC
TAHC 04/5/2015
66/2 Đinh Tiên 47/DSST 289/QĐ-
10/8/2017
649 Lê Phương Hoàng, Thanh 19/9/2016 CCTHADS AP: 2.700.000 2,700,000
14/8/2017
Bình, HC TAHC 01/11/2016
66/2 Đinh Tiên 47/DSST 288/QĐ- Phải trả cho Trần Thị
10/8/2017
650 Lê Phương Hoàng, Thanh 19/9/2016 CCTHA Ngọc Huệ: 54,000,000
14/8/2017
Bình, HC TAHC 01/11/2016 54.000.000 + lãi
686/HSPT
24/8/1994
Chi nhánh Đăng
TA Tối cao tại ĐN 391/HS
651 kiểm V thuộc 43-45 Thanh Sơn, HC SC: 6.615.000 6,615,000 8/15/2017
24/HSST 13/8/2004
Bộ Thủy Sản
20-21/4/1993
TA tỉnh Long An

Công ty cổ phần
144 Nguyễn Chí 02/QĐST-KDTM 1090/QĐ- Trả cho Ngân hàng
tư vấn kiến trúc
652 Thanh, Hải Châu 06/01/2014 CCTHADS TMCP Đông Nam Á: 65,534,949 8/9/2017
và xây dựng Sức
I, HC TAHC 19/4/2017 65.534.949 + lãi
Trẻ

70 Phan Trọng 12/LĐST 97/QĐ-


653 Công ty TNHH L&WTuệ, Hòa Cường 16/7/2015 CCTHADS AP: 2.073.456 2,073,456 8/9/2017
Nam, HC TAHC 06/10/2015
70 Phan Trọng 12/LĐST 96/QĐ- Thanh toán cho BHXH
654 Công ty TNHH L&WTuệ, Hòa Cường 16/7/2015 CCTHADS Q.HC: 69,115,213 8/9/2017
Nam, HC TAHC 06/10/2015 69.115.213 + lãi
Công ty CP tư
Lô 1417 Xô Viết 15/LĐST 1321/QĐ-
vấn và đầu tư
655 Nghệ Tĩnh, Hòa 11/4/2016 CCTHADS AP: 3.601.092đ 3,601,092 8/9/2017
xây dựng Đà
Cường Nam, ĐN TAHC 04/7/2016
Nẵng
79/DSPT-QĐ
03/12/2015
05 Tiên Sơn 9, 463/QĐ-
TA TPĐN
656 Phạm Thị Thúy Hằng
Hòa Cường Nam, CCTHADS AP: 1.854.500 1,854,500 8/8/2017
59a/DSST
HC 10/12/2015
15/9/2015
TAHC
Tổ 15 nay là tổ 45 22/DSST 1045/QĐ-
657 Huỳnh Thị Bích Trâm
Hòa Cường Nam, 10/3/2016 CCTHADS AP: 750.000 750,000 8/9/2017
HC TAHC 28/6/2016

Tổ 15 nay là tổ 45 22/DSST 1197/QĐ- Phải trả cho bà Nguyễn


658 Huỳnh Thị Bích Trâm
Hòa Cường Nam, 10/3/2016 CCTHADS Thị Ngọc Diệp: 30,000,000 8/9/2017
HC TAHC 06/6/2016 30.000.000

Công ty CP
37/KDTM-ST 670/QĐ-
thương mại và
659 285 Núi Thành, HC 30/9/2013 CCTHA AP: 99.341.258 99,341,258 7/12/2017
xây dựng Thịnh
TAHC 14/01/2014
Thành
Công ty TNHH Phải trả cho Công ty
03A/KDTM-ST 1066/QĐ-
Du lịch và tổ 11 Nguyễn Khoái, TNHH MTV Anh
660 04/3/2016 CCTHA 87,500,000 8/9/2017
chức sự kiện HC Trọng:
TAHC 04/5/2016
Nắng Hạ 87.500.000 + lãi
Công ty TNHH
03A/KDTM-ST 1067/QĐ-
Du lịch và tổ 11 Nguyễn Khoái,
661 04/3/2016 CCTHA AP: 4.375.000 4,375,000 8/9/2017
chức sự kiện HC
TAHC 04/5/2016
Nằng Hạ
Tổ 47 nay là tổ
Công ty TNHH 11/LĐST 988/QĐ- Phải thanh toán BHXH
108 K148/58/14 Ỷ
662 MTV Sông Lại 30/6/2015 CCTHADS Q.HC: 70,396,076 8/7/2017
Lan Nguyên Phi,
Giang TAHC 07/4/2017 70.396.076 + lãi
HC
Tổ 47 nay là tổ
Công ty TNHH 11/LĐST 2045/QĐ-
108 K148/58/14 Ỷ
663 MTV Sông Lại 30/6/2015 CCTHADS AP: 2.111.882 2,111,882 8/7/2017
Lan Nguyên Phi,
Giang TAHC 27/8/2015
HC
27/KDTM-ST 40/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
Công ty TNHH
664 112 Đống Đa, Hải Châu 19/6/2012 CCTHA TMCP Nam Á: 182,435,122 8/18/2017
MTV Thiên Cát
TAHC 04/10/2012 182.435.122 + lãi

Công ty TNHH 31/KDTM-ST 78/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


K206/16 Đống
665 MTV Châu Đại 30/9/2014 CCTHA TMCP Phương Đông: 543,656,675 8/14/2017
Đa, HC
Hưng TAHC 05/10/2015 543.656.675 + lãi

76/QĐST-KDTM 1484/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng


Công ty TNHH
666 37A Pasteur, HC 30/9/2013 CCTHA TMCP XNK VN: 1,543,468,550 8/8/2017
Mai Quyên
TAHC 26/5/2014 1.543.468.550 + lãi
Phải trả cho Ngân hàng
TMCP XNK VN:
29/KDTM-ST 1165/QĐ-
Lãi suất phát sinh trên 22/8/2017
667 DNTN Nguyễn Thị Huy
160 Hùng Vương 20/6/2012 CCTHA 0
số nợ gốc theo mức lãi
TAQHC 20/7/2012
suất do các bên thỏa
thuận
Công ty CP 75/KDTM-ST 271/QĐ-
323 Lê Thanh
668 Hoàng Gia 11/9/2015 CCTHA AP: 3.329.862 3,329,862 8/22/2017
Nghị, HCN
Minh TAHC 03/11/2015
02/KDTM-ST 1307/QĐ-
Công ty TNHH
669 107 Lê Duẩn, HC 16/01/2012 CCTHADS AP: 4.161.915 4,161,915 8/23/2017
Thanh Phong
TA Thanh Khê 04/7/2016
Tầng 6-7 tòa nhà Phải trả cho Công ty Cơ
Công ty CP xây 83/QĐST-KDTM 479/QĐ-
TTTC dầu khí khí và xây dựng Quang
670 lắp dầu khí 24/9/2015 CCTHADS 307,729,082 7/18/2017
ĐN, lô A2.1 Trung:
miền Trung TAHC 05/12/2016
đường 30/4, HC 307.729.082 + lãi
Tầng 6-7 tòa nhà
Công ty CP xây 18/QĐST-KDTM 1812/QĐ-
TTTC dầu khí
671 lắp dầu khí 09/6/2014 CCTHADS AP: 76.172.724 76,172,724 7/18/2017
ĐN, lô A2.1
miền Trung TAHC 04/8/2014
đường 30/4, HC
Tầng 6-7 tòa nhà Phải trả cho Công ty CP
Công ty CP xây 83/QĐST-KDTM 1219/QĐ-
TTTC dầu khí cơ khí và xây dựng
672 lắp dầu khí 24/9/2015 CCTHADS 400,000,000 7/18/2017
ĐN, lô A2.1 Quang Trung:
miền Trung TAHC 20/6/2016
đường 30/4, HC 400.000.000 + lãi
358/52 Phan Châu 50a/DSST 526/QĐ-
Nguyễn Văn
673 Trinh, Bình 29/9/2016 CCTHADS AP: 3.150.750 3,150,750 8/23/2017
Bình
Thuận, HC TAHC 13/12/2016
Nguyễn Ngọc 610/6 Ông Ích 17/DSST 1446/QĐ-
674 Long Khiêm, Nam 20/4/2017 CCTHADS AP: 4.596.277 4,596,277 8/24/2017
Dương, HC TAHC 10/7/2017
70/QĐST-DS 1411/QĐ-
675 Mai Thị Kim Phượng
56B Hoàng Diệu, HC 22/5/2017 CCTHADS AP: 315.036 315,036 8/24/2017
TAHC 03/7/2017
197/HSPT
10/9/2013
Tổ 02 (cũ), tổ 36 1376/QĐ- AP: 200.000
TA TPĐN
676 Cao Thị Ngọc Dung (mới) Bình Hiên, CCTHADS Phạt: 5.000.000 7,700,000 8/24/2017
89/HSST
HC 23/6/2017 Truy thu: 2.500.000
23/7/2013
TAHC

161/HSPT
29/11/2005
Cao Thị Ngọc Tổ 02 (cũ), tổ 36 1375/QĐ-
TA TPĐN
677 Dung (mới) Bình Hiên, CCTHADS SC: 29.394.600 29,394,600 8/24/2017
67/HSST
Trần Mậu Phú HC 23/6/2017
30/9/2005
TAHC
14/DSST
K82/H10/7 1280/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
09/02/2009
678 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Bông: 218,329,455 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 218.329.455
Nam
118/DSST
K82/H10/7 1282/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
08/12/2008
679 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Hoa: 406,453,900 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 406.453.900 + lãi
Nam
77/DSST
K82/H10/7 1281/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
29/7/2010
680 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Tường Vi: 480,000,000 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 480.000.000
Nam
122/DSST
K82/H10/7 1283/QĐ- Trả cho ông Trần Văn
17/12/2008
681 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Thành, bà Lê Thị Trâm: 2,870,839,800 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 2.870.839.800
Nam
56/QĐST-DS 1398/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
682 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 26/4/2017 CCTHA AP: 10.000.000 10,000,000 8/25/2017
HC II, HC
TAHC 03/7/2017
55/QĐST-DS 1396/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
683 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 26/4/2017 CCTHADS AP: 10.000.000 10,000,000 8/25/2017
HC II, HC
TAHC 03/7/2017
127/QĐST-DS 339/QĐ-
684 Võ Thị Huỳnh Thư
K59/9 Tăng Bạt Hổ, HC 28/9/2016 CCTHADS AP: 1.194.697 1,194,697 8/25/2017
TAHC 09/11/2016
44/DSST 348/QĐ-
510/2 Ông Ích
685 Phan Thị Ánh 09/9/2016 CCTHADS AP: 3.565.500 3,565,500 8/25/2017
Khiêm, HC
TAHC 09/11/2016
K50/12 Lê Hồng 05/DSST 1192/QĐ-
Nguyễn Quách
686 Phong, Phước 27/02/2017 CCTHADS AP: 1.671.700 1,671,700 8/25/2017
Quỳnh Loan
Ninh, HC TAHC 17/5/2017

Phải trả cho Ngân hàng


Công ty TNHH 28/KDTM-ST 66/QĐ- CV 124/CV-
09 Nguyễn Thiện TMCP Phương Đông:
687 MTV Tam Cát 26/9/2016 CCTHADS 374,152,890 ĐKKD
Thuật, HC 374.152.890 + lãi theo
Tài TAHC 04/10/2016 12/5/2017

Công ty TNHH 28/KDTM-ST 1440/QĐ-


25 Cô Giang,
688 TM & DV 28/12/2016 CCTHADS AP: 12.256.961 12,256,961 8/24/2017
Phước Ninh, HC
Trung Thông TAHC 10/7/2017

Công ty TNHH 28/KDTM-ST 1439/QĐ- Trả cho Công ty TNHH


25 Cô Giang,
689 TM & DV 28/12/2016 CCTHADS TMDV Tiến Phát: 245,139,229 8/24/2017
Phước Ninh, HC
Trung Thông TAHC 10/7/2017 245.139.229

K60/6 trưng nữ 46/HSST 1538/QĐ-


690 Đặng Văn Phúc Huy Vương, Bình 26/6/2017 CCTHADS AP: 200.000 200,000 8/31/2017
Hiên, HC TAHC 03/8/2017
Đỗ Thị Lệ
Phương
18/DSST 1257/QĐ- Phải trả cho ông Nguyễn
(Đỗ Thị 02 Châu Thượng
691 20/4/2017 CCTHADS Văn Dũng: 795,000,000 9/5/2017
Phương) Văn, HCB, HC
TAHC 26/5/2017 795.000.000 + lãi
Đinh Trường
Hải
PhẢI trả cho Ngân hàng
07 Trưng nữ 21/DSST 408/QĐ-
TMCP XNK VN:
692 Nguyễn Văn Hưng Vương, Bình 08/5/2015 CCTHADS 134,219,912 9/13/2017
134219912 + lãi theo
Hiên, hC TAHC 24/11/2015

39/HSST 84/QĐ-
235/36 Ông Ích AP: 200.000
693 Trương Thái Hải Vân 03/6/2016 CCTHADS 5,200,000 9/8/2017
Khiêm, HC Phạt: 5.000.000
TA Sơn Trà 06/10/2016
60 Hoàng Văn 12/DSST 1385/QĐ-
694 Nguyễn Đoàn Đức Hải
Thụ, Phước Ninh, 04/4/2017 CCTHADS AP: 3.519.700 3,519,700 9/8/2017
HC TAHC 03/7/2017
TCNC (cháu Nguyễn
57/HNGĐ-ST 1001/QĐ- Bảo Duy sinh ngày
695 Nguyễn Hữu Lộc174 Hoàng Diệu, HC 09/9/2016 CCTHADS 02/4/2012) cho bà 12,000,000 9/8/2017
TÃHC 13/4/2017 Nguyễn Thị Hoa:
1.000.000/1 tháng
57/HNGĐ-ST 118/QĐ-
696 Nguyễn Hữu Lộc174 Hoàng Diệu, HC 09/9/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 9/8/2017
TÃHC 07/10/2016
Công ty CP 45/QĐST-KDTM 1627/QĐ-
697 Hoàng Long 62 Thái Phiên, HCI, HC 09/8/2016 CCTHADS AP: 25.750.000 25,750,000 9/7/2017
Yến TAHC 05/9/2016
86/HSST 753/QĐ-
Nguyễn Thị
698 Tổ 78 Bình Thuận, HC 28/9/2016 CCTHADS AP: 833.500 833,500 9/7/2017
Hoài Thanh
TA Sơn Trà 18/01/2017
10/KDTM-PT
14/4/2016 Phải thanh toán cho
1179/QĐ-
Công ty CP Phú 81 Hoàng Diệu, TATPĐN Công ty CO Thép Trung
699 CCTHADS 3,882,429,631 7/18/2017
Mỹ Trung Việt Phước Ninh, HC 40/KDTM-ST Dũng:
30/5/2016
11/12/2015 3.882.429.631
TAHC

Công ty TNHH
xây dựng dân 10/QĐST-LĐ 987/QĐ- Phải thanh toán cho
E15 Tuyên Sơn,
700 dụng công 03/6/2015 CCTHADS BHXH Q.HC: 85,714,585 7/12/2017
HCN, HC
nghiệp và viễn TAHC 07/4/2017 85.714.585 + lãi
thông 92
Công ty TNHH 04/KDTM-ST 651/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
701 MTV Hoàng 25 Tiên Sơn 15, HC 14/01/2016 CCTHADS TMCP Đông Á: 419,580,125 9/20/2017
Tuấn Vĩ TAHC 26/02/2016 419.580.125 + lãi
Phải trả cho Công ty CP
Công ty CP 20/KDTM-ST 1551/QĐ-
Cao su - nhựa -
702 Sông Hồng 63/1 Tiểu La, HC 25.9.12 CCTHADS 327,274,772 9/20/2017
Composite Trọng Hưng:
TAQHC 14/8/2017
327.274.772 + lãi

Công ty CP 10/QĐST-KDTM 1421/QĐ-


703 Long Thạch 513 Núi Thành, HC 25/4/2017 CCTHADS AP: 113.105.100 113,105,100 9/20/2017
Vương TAHC 03/7/2017
Công ty CP 25/QĐST-KDTM 179/QĐ-
704 Long Thạch 513 Núi Thành, HC 15/9/2014 CCTHA AP: 94.853.354 94,853,354 9/20/2017
Vương TAHC 27/10/2014

Phải trả cho Công ty CP


Công ty TNHH 15/KDTM-ST 434/QĐ-
80 Lê Vĩnh Huy, phát triển công nghệ và
705 MTV Hà Khôi 18/8/2016 CCTHADS 22,000,000 9/20/2017
HCB, HC tư vấn đầu tư Đà Nẵng:
Nguyên TAHC 25/11/2016
22.000.000 + lãi

138/QĐ-
31 Chu Văn An, Bình
706 Mai Thị Dung CCTHADS AP: 1.575.000 1,575,000 9/20/2017
Thuận, HC
07/10/2016
137/QĐ- Phải trả cho Võ Thị Lê
31 Chu Văn An, Bình
707 Mai Thị Dung CCTHADS Uyên Thúy: 27,000,000 9/20/2017
Thuận, HC
07/10/2016 9 chỉ vàng 9T8
11/DSST Phải trả cho bà Trương
205/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017 Thị Mỹ Thao:
708 CCTHADS 39,425,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà, 39.425.000đ + lãi chậm
24/10/2017
Quảng Trị THA
10/DSST Phải trả cho bà Phan Thị
204/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017 Tùng:
709 CCTHADS 73,662,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà, 73.662.000đ + lãi chậm
24/10/2017
Quảng Trị THA
Phải trả cho bà Lê Thị
12/DSST
203/QĐ- Tuyết Mai và ông Trần
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
710 CCTHADS Đức Huy: 155,625,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông hà, Quảng
09/10/2017 155.625.000đ + lãi chậm
Trị
THA
16/DSST
155/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 02/6/2017
711 CCTHADS AP: 5.000.000đ 5,000,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
10/DSST
157/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
712 CCTHADS AP: 1.841.000 1,841,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
11/DSST
156/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
713 CCTHADS AP: 985.000 985,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
12/DSST
154/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
714 CCTHADS AP: 3.890.000 3,890,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông hà, Quảng
09/10/2017
Trị
68/DSST 374/QĐ-
Nguyễn Phước 343/11 Trưng nữ
715 08/9/2017 CCTHADS AP 2.514.450 2,514,450 11/10/2017
Thành Vương, HC
TAHC 06/11/2017
62/DSST 365/QĐ-
Nguyễn Thị 235 Trưng Nữ
716 31/8/2017 CCTHADS AP 11.500.000 11,500,000 11/13/2017
Tuyết Mai Vương, HC
TAHC 06/11/2017
76/DSST 387/QĐ-
Trương Minh
717 06 Núi Thành, HC 19/9/2017 CCTHADS AP 1.824.750 1,824,750 11/23/2017
Tuấn
TAHC 06/11/2017
216 Trưng Nữ 74/DSST 383/QĐ-
718 Tạ Trung Huy Vương, 14/9/2017 CCTHADS AP 4.338.550 4,338,550 11/29/2017
HC TAHC 06/11/2017
65/DSST 370/QĐ-
Tổ 29 Hòa Thuận
719 Trần Đình Chánh 06/9/2017 CCTHADS AP 782.290 782,290 1/2/2018
Đông, HC
TAHC 06/11/2017
32/KDTM-PT
11/10/2016
Công ty TNHH 152/QĐ-
16 Nguyễn Du, TA Cấp cao tại ĐN
720 TM-vận tải Biển CCTHADS AP 8.778.850 8,778,850 11/13/2017
Thạch Thang, HC 08/KDTM-ST
Hợp Thành 09/10/2017
18/5/2016
TA TPĐN

32/KDTM-PT
11/10/2016
Công ty TNHH 151/QĐ- Phải trả cho Công ty CP
16 Nguyễn Du, TA Cấp cao tại ĐN
721 TM-vận tải Biển CCTHADS Bảo hiểm AAA: 175,577,000 12/7/2017
Thạch Thang, HC 08/KDTM-ST
Hợp Thành 09/10/2017 175.577.000 + lãi
18/5/2016
TA TPĐN
37/DSST 193/QĐ-
Phạm Phú Minh K78 Lê Thanh
722 22/4/2014 CCTHADS AP 7.500.000 7,500,000 1/16/2018
Huỳnh Thị Nga Nghị, HCB, HC
TAHC 17/10/2017
94/15 Hoàng 64/DSST 368/QĐ-
723 Hoàng Thị Hà Diệu, Phước Ninh, 06/9/2017 CCTHADS AP 774.200 774,200 1/17/2018
HC TAHC 06/11/2017
109/QĐST-DS 392/QĐ-
724 Nguyễn Thị Hường
Tổ 47 Nam Dương, HC 24/7/2017 CCTHADS AP 9.500.000 9,500,000 1/21/2018
TAHC 06/11/2017
K50/12 Lê Hồng 75/DSST 385/QĐ-
Nguyễn Quách
725 Phong, Phước 19/9/2017 CCTHADS AP 1.892.800 1,892,800 1/17/2018
Bảo Huệ
Ninh, HC TAHC 06/11/2017
Trả cho Ngân hàng
572/73 Trưng Nữ 70/QĐST-DS 605/QĐ-
Mai Thị Kim TMCP VN Thịnh
726 Vương, Nam 22/5/2017 CCTHADS 12,601,454 1/23/2018
Phượng Vượng:
Dương, HC TAHC 08/01/2018
12.601.454
786/DSST 472/QĐ- Phải trả cho Công ty
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
727 26/5/2016 CCTHADS TNHH MTV DJ: 250,000,000 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TA Q1, HCM 01/12/2016 250.000.000 + lãi
78/QĐST-KDTM 1798/QĐ-
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
728 04/10/2013 CCTHA AP 22.877.365 22,877,365 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TAHC 30/7/2014
28/DSST 08/QĐ-
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
729 12/7/2017 CCTHADS AP 36.000.000 36,000,000 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TAHC 02/10/2017
27/DSST 51/QĐ-
99 Thái Phiên,
730 Cao Tám 07/7/2017 CCTHADS AP 63.450.000 63,450,000 1/22/2018
Phước Ninh, HC
TAHC 03/10/2017
27/DSST 50/QĐ- Phải trả cho bà Nguyễn
99 Thái Phiên,
731 Cao Tám 07/7/2017 CCTHADS Thị Bích: 1,715,000,000 1/22/2018
Phước Ninh, HC
TAHC 03/10/2017 1.715.000.000 + lãi
66/DSST 720/QĐ-
Võ Thị Ngọc 19/4 Lê Đình
732 06/9/2017 CCTHADS AP: 1.500.000 1,500,000 1/29/2018
Yến Thám, HTĐ
TAHC 24/01/2018
44/QĐST-KDTM 554/QĐ-
Mai Nguyễn K33/5 Trưng Nữ 24/01/2018
733 28/5/2014 CCTHADS AP: 19.734.739 19,734,739
Xuân Thảo Vương, HC 16/3/2018
TAHC 19/12/2017
21 Nguyễn Tất 16/LĐST 607/QĐ-
Công ty TNHH Trả cho BHXH Q.HC:
734 Thành 15/4/2016 CCTHADS 170,337,416 3/15/2018
Thế Thành 170.337.416 + lãi chậm
HC TAHC 03/01/2017
74/HSST 431/QĐ-
Tổ 28 Bình Hiên,
735 Võ Văn Hưng 16/9/2017 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/9/2018
HC
TAHC 22/11/2017
75/HSPT
21/3/2017
1437/QĐ-
Lương Thị 51/10 Hùng TA Cấp cao tại ĐN
736 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/21/2018
Phước Vương, HCI, HC 54/HSST
10/7/2017
27/12/2016
TA Bình Định
78/DSST 906/QĐ-
Nguyễn Thị K75/11 Hùng
737 25/9/2014 CCTHA AP 11.471.272 11,471,272 3/20/2018
Thanh Duyên Vương, HC
TAHC 02/3/2015
23/DSST 03/QĐ-
K75/35 Hùng
738 Hồ Thị Trang 04/7/2017 CCTHADS AP 1.883.900 1,883,900 3/20/2018
Vương, HC
TAHC 02/10/2017
29/DSST 333/QĐ-
Phạm Thị Thúy 37 Phan Kế Bính,
739 14/7/2017 CCTHADS AP: 1.107.303 1,107,303 3/22/2018
Phượng Thuận Phước
TAHC 06/11/2017
28/DSPT
03/4/2013
210/QĐ- Phải trả cho bà Lê Thị
50 Hùng Vương, TA TPĐN
740 Đặng Hữu Mẫn CCTHADS Kim Loan: 300,000,000 3/23/2018
HC 01/DSST
24/10/2017 300.000.000 + lãi chậm
07/01/2013
TAHC
161/DSST 577/QĐ-
K149/19 Lê Đình 27/3/2018
741 Huỳnh Tấn Tài 26/9/2017 CCTHADS AP: 1.327.821 1,327,821
Lý, HC 28/3/2018
TAHC 0201/2018
562/QĐ- TCNC cho Trần Thị
662/2 đường 2/9, 317a/HNGĐ-ST
742 Nguyễn Văn Hà CCTHADS Hoài Tiên: 34,500,000 3/22/2018
HC 30/12/2016
21/12/2017 1.500.000/1 tháng
58/DSST 357/QĐ-
Võ Thị Hoài K141/09 Tiểu La,
743 18/8/2017 CCTHADS AP 863.003 863,003 3/27/2018
Minh HCB, HC
TAHC 06/11/2017
6 Chi cục THADS Ngũ Hành Sơn
1. Ngô Tuấ n Tổ 108, p Mỹ An, 31/QĐ-
1 Khanh 2. quậ n Ngũ Hà nh 23/2014/DSST, 09/9/2014, CCTHA, Phải nộp APDSST
7/6/2015
Ngô Thị Bích Tòa án q Ngũ Hành Sơn 2.500.000 dồng
2,500,000
Sơn 30/12/2014
Ngọ c
Tổ 58, p Hòa Quý, 17/2008/QĐST-HNGĐ, 159/QĐ- Trả cho bà Phượ ng
2 Thá i Đình Lụ c Quận Ngũ Hành 10/4/2008, Tòa án q Ngũ CCTHA, 10.000.000đồ ng 10,000,000 6/4/2015
Sơn Hành Sơn 15/6/2009

Tổ 82, p Mỹ An, 217/2011/DSST, 271/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


3 Trầ n Quỳnh Điệp Quận Ngũ Hành 29/12/2011, Tòa án q Ngũ CCTHA, 12.000.000đồ ng 12,000,000 2/11/2015
Sơn Hành Sơn 06/2/2012

Tổ 82, p Mỹ An, 217/2011/DSST, 278/QĐ- Trả cho bà Hồ ng


4 Trầ n Quỳnh Điệp Quận Ngũ Hành 29/12/2011, Tòa án q Ngũ CCTHA, 240.000.000đồ ng 240,000,000 2/11/2015
Sơn Hành Sơn 13/2/2012

50/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


22 Hoàng kế Viêm,
5 Trầ n Quố c 130/HSPT-QĐ, 17/7/2014,
CCTHA, 200.000đ; AP DSST 5/14/2015
Hoà ng ( Tèo C) tổ 108, p Mỹ An,
Tòa án TP Đà Nẵng 1.365.000đ; tiền sung 3,865,000
quận Ngũ Hành Sơn 25/3/2015
cô ng 2.300.000đồ ng

22 Hoàng kế Viêm, 127/2014/HSST, 49/QĐ-


6 Trầ n Quố c CCTHA, Phả i nộ p AP DSST 5/14/2015
Hoà ng ( Tèo C) tổ 108, p Mỹ An, 29/9/2014, Tòa án quận
4.800.000đồ ng 4,800,000
quận Ngũ Hành Sơn Thanh Khê 25/3/2015

1. Nguyễn Phi 1. ô ng Hoan phả i nộ p


Thanh Hoan 2. Tổ 44, p Hòa hải, 228/2013/HSPT, 31/QĐ- AP HSST 200.000đ và
7 Nguyễn Thanh Quận Ngũ Hành 8/11/2013, Tòa án TP Đà CCTHA, AP HSPT 200.000đ; 2. 3,687,500 7/23/2015
Hù ng 3. Sơn Nẵng 25/11/2013 ô ng Hù ng và bà Đề
Nguyễn Thị Đề phả i nộ p AP DSST
407.500đ; 3. Truy thu
củ a ô ng Hù ng và bà Đề
số tiền 2.880.000đồ ng

25/2014/QĐST-KDTM, 14/QĐ- Phả i trả cho NH TMCP


8 Cty TNHH Hườ ng 69 Hoàng Diệu, 24/3/2014, Tòa án quận CCTHA, XNK VN-CN ĐN tiền lã i 1,000 8/31/2015
quận Hải Châu
Hải Châu 12/12/2014 chậ m thi hà nh á n

Lê Vă n Lã nh 06/QĐST-DS, 28/01/2011, 130/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


Tổ 109, p Hòa Hải,
9 Tòa án quận Ngũ Hành CCTHA, 7.282.000đồ ng 7,282,000 9/2/2015
quận ngũ Hành Sơn
Nguyễn Thị Hoa Sơn 08/2/2011

tổ 114, p Hòa Hải, 299/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


16/DSPT, 21/2/2012, Tòa
10 Huỳnh Thị Hồ ng quận Ngũ Hành CCTHA, 3.839.737đồ ng 3,839,737 8/30/2015
án TP Đà Nẵng
Sơn 02/5/2012
11/QĐ- Phả i nộ p AP KDTM
Tổ 33, p Mỹ An, q 08/QĐST-KDTM,
11 Phan Phú Thô CCTHA, 32.034.315đồ ng 32,034,315 4/18/2015
NHSơn 14/4/2013, TA NHS
17/12/2013
06/QĐST-KDTM, 15/QĐ- Phả i nộ p AP KDTM là
Tổ 33, p Mỹ An, q
12 Phan Phú Thô 15/03/2013, Tòa án quận CCTHA, 34.869.375đồ ng 34,869,375 5/6/2015
NHSơn
Ngũ Hành Sơn 19/3/2013

Tổ 47, p Hòa Quý, 07/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


217/HSPT, 8/9/2010, Tòa
13 Trầ n Bình quận Ngũ Hành CCTHA, 200.000đ và AP DSST 697,631 5/15/2015
án TP Đà Nẵng
Sơn 06/10/2010 497.631đ

Tổ 45, p Hòa Hải, 46/2010/HSST, 2/11/2010, 80/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


14 Hoà ng Thắ ng Lưu quận Ngũ Hành Tòa án quận Ngũ Hành CCTHA, 200.000đ và truy thu 3,060,000 5/19/2015
Sơn Sơn 06/12/2010 SC số tiền 2.860.000đ

76/2013/QDDS-PT, 14/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


Tổ 65B, p Hòa Hải,
15 Võ Thị Bằ ng 9/9/2013, Tòa án TP Đà CCTHA, 3.654.579đồ ng 3,654,579 6/3/2015
quận Ngũ Hành Sơn
Nẵng 09/10/2013

Nguyễn Quang 197/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


Tổ 74, p Mỹ An, 153/2009/HSPT, 1/7/2009,
16 Quố c Đạ i CCTHA, 7.539.297đồ ng 7,539,297 5/11/2015
quận Ngũ Hành Sơn Tòa án TP Đà Nẵng
10/8/2009

Tổ 65 phường Hòa Bản án số 13/2012/DSST, 02/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


17 Phạ m Thị Ngữ Hải, quận Ngũ Hành 31/8/2012, Tòa án quận CCTHA, 7.500.000đồ ng 7,500,000 5/7/2015
Sơn Ngũ Hành Sơn 03/10/2012

Quyết định số
1. Trầ n Thị Phú c Tổ 107, phường 07/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
28/2013/QĐDS-ST,
18 2. Lê Hòa Hải, quận Ngũ CCTHA, 13.800.000đồ ng 13,800,000 6/24/2015
5/9/2013, Tòa án Ngũ
Đình Tiến Hành Sơn 02/10/2013
Hành Sơn
1. Huỳnh Phướ c Tổ 41, p Hòa Hải 1. Huyền phả i nộ p tiền
Huyền Tổ 134 p Hòa Quý phạ t 1.950.000đ;
2. Mai Xuâ n Tổ 85 p Hòa Quý 2. Minh phả i
Minh 3. cùng thuộc quận nộ p AP HSST 50.000đ
Lương Minh Ngũ Hành Sơn Bản án số 25/2009/HSST, 216/QĐ- và tiền phạ t
19 Đứ c 24/6/2009, Tòa án quận CCTHA, 3.000.000đ 3. 8,050,000 5/20/2015
Ngũ Hành Sơn 01/9/2009 Đứ c phả i nộ p AP HSST
50.000đ và tiền phạ t
3.000.000đ

Tổ 120, phường Mỹ Số 219/HSPT-QĐ, 11/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


20 Trầ n Vỹ Hù ng An, quận Ngũ Hành 8/9/2010, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và tiền phạ t 3,200,000 5/11/2015
Sơn Nẵng 06/10/2010 3.000.000đồ ng
Quyết định số
Tổ 103 phường Mỹ 43/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
29/2009/QĐST-DS,
21 Trầ n Ngọ c Sử u An, quận Ngũ Hành CCTHA, 2.500.000đồ ng 2,500,000 5/22/2015
9/12/2009, TAND quận
Sơn 18/12/2009
Ngũ Hành Sơn

Tổ 05 phường Hòa Bản án số 263/HSPT, 56/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


22 Nguyễn Văn Tuấn Hải, quận Ngũ Hành 26/11/2009, TAND quận CCTHA, 200.000đ và AP DSST 1,371,500 5/13/2015
Sơn TP Đà Nẵng 18/3/2014 1.171.500đồ ng
Quyết định số
Tổ 85 phường Hòa 28/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
Nguyễn Thị Minh 12/2012/QĐST-DS,
23 Quý, quận Ngũ CCTHA, 1.250.000đồ ng 1,250,000 5/18/2015
Hương 19/12/2012, TAND quận
Hành Sơn 11/1/2013
Ngũ Hành Sơn

Bả n á n số
Tổ 75 phường Mỹ
08/2011/DS-PT, ngà y 149/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
24 Trần Văn Tốn An, quận Ngũ Hành
18/2/2011 củ a TAND CCTHA, 26.500.000đồ ng 26,500,000 5/20/2015
Sơn
TP Đà Nẵ ng 01/3/2011

97 Nguyễn Đình Quyết định số


Cty CPTM và DV 17/QĐ-
25 Chiểu, phường 04/2013/QĐST-KDTM,
CCTHA, Phả i nộ p AP KDTM 6/15/2015
vật tư Tứ Đại
Khuê Mỹ, quận Ngũ 11/3/2013, TAND quận 54.815.363đồ ng 54,815,363
Thành 19/3/2013
Hành Sơn Ngũ Hành Sơn

Tổ 61 phường Mỹ Bản án số 63/2010/DSPT, 93/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


Huỳnh Thị Kim
26 An, quận Ngũ Hành 16/12/2010, TAND TP Đà CCTHA, 13.400.000đồ ng 13,400,000 6/17/2015
Vân
Sơn Nẵng 30/12/2010

1. Đăng Ngọc
Tổ 9 phường Hòa Bản án số 09/DSST, 333/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
Dũng
27 Hải, quận Ngũ Hành 25/6/2012, TAND quận CCTHA, 3.255.000đồ ng 3,255,000 6/9/2015
2. Trần Thị Như
Sơn Ngũ Hành Sơn 01/8/2012
Hoa

Đặng Thanh Quảng Tổ 133 phường Mỹ Bản án số 42/2011/DSST, 277/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
28 an, quận Ngũ Hành 28/6/2011, TAND quận CCTHA, 11.150.000đồ ng 11,150,000 5/22/2015
Thái Thị Lan ( Bê) Sơn Ngũ Hành Sơn 01/8/2011

Tổ 96 phường Mỹ Quyết định sô 11/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


29 Võ Văn Dũng An, quận Ngũ Hành 04/2011/DSST, 5/9/2011, CCTHA, 11.062.500đồ ng 11,062,500 6/17/2015
Sơn TAND tỉnh Quãng Nam 26/12/2012

Quyết định số Ô ng Thu phả i nộ p AP


1. Ngô Văn Thu Tổ 01 Khuê Đông, 55/QĐ- TCTS 1.013.640đ và bà
13/2011/HNGĐ-PT/
30 2. Trần phường Hòa Quý, CCTHA, Hà phả i nộ p AP TCTS 2,844,100 5/6/2015
3/8/2011, TAND TP Đà
Thị Hà quận Ngũ Hành Sơn 20/3/2014 1.830.460đồ ng
Nẵng
1 .Huỳnh Bá Lưu Tổ 15 Khái Tây II, Bản án số 11/DSPT, 375/2007/ Phả i trả cho bà Lê
31 2. phường Hòa Quý, 10/4/2007, TAND TP Đà TĐTHA, Thù y Nga số tiền 25,000,000 7/21/2015
Huỳnh Thị Hết quận Ngũ Hành sơn Năng 21/6/2007 25.000.000đồ ng

Phả i cấ p dưỡ ng nuô i


con là chá u Trầ n
Nguyễn Minh Thy sinh
25/8/2008 cho bà
Quyết định sô
Tổ 116, phường Mỹ 51/QĐ- Nguyễn Thá i Minh
08/2011/QDST-HNGĐ,
32 Trần Minh Đức An, quận Ngũ Hành CCTHA, Huyền 2,000,000 9/8/2015
25/01/2011 TAND Ngũ
Sơn 06/1/2015 2.000.000đồ ng/thá ng
Hành Sơn
kể từ ngà y
01/01/2014 cho đến
khi chá u Thy đủ 18
tuổ i

Cty TNHH và Tổ 51 phường Mỹ Quyết định số 07/QĐST- 35/QĐ- Phả i nộ p AP KDTM-ST


33 DVVT Đại Hùng An, quận Ngũ Hành KDTM, 10/7/2015, TAND CCTHA, 9.323.573đồ ng 9,323,573 9/9/2015
Anh Sơn quận Ngũ Hành Sơn 24/7/2015

Tổ 09 phường Khuê Bản án số 22/2014/HSST, 05/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


34 Trần Cảnh Toàn Mỹ, quận Ngũ Hành 24/7/2014, TAND quận CCTHA, 6.600.000đồ ng 6,600,000 7/9/2015
Sơn Ngũ Hành Sơn 09/10/2014

Phả i nộ p AP HSST
Tổ 114 phường Mỹ Bản án số 15/HSPT, 72/QĐ- 200.000đ, AP HSPT
35 Đỗ Xuân Hòa An, quận Ngũ Hành 26/01/2015, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và AP DSST 1,900,000 9/21/2015
Sơn Nẵng 19/6/2015 1.500.000đồ ng

Tổ 05 phường Hòa Bản án sô 83/2014/HSPT, 08/QĐ- Phả i nộ p số tiền phạ t


36 Phan Lệ Mai ( Di) Quý, quận Ngũ 18/4/2014, TAND TP Đà CCTHA, bổ sung 1.500.000đồ ng 1,500,000 9/24/2015
Hành Sơn Nẵng 10/10/2014

Tổ 10 phường Hòa Bản án số 14/2015/HSST, 75/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


37 Nguyễn Khắc Ấn Hải, quận Ngũ Hành 21/5/2015, TAND quận CCTHA, 200.000đồ ng 200,000 9/24/2015
Sơn Ngũ Hành Sơn 21/7/2015

70/6 Trần Khánh Quyết định số


12/QĐ- Phả i nộ p AP KDTMST
Cty Cổ Phần Phú Dư, tổ 125, p Mỹ 04/2012/KDTM-ST,
38 CCTHA, 6.036.000đồ ng 6,036,000 7/21/2015
Hưng Thành An, quận Ngũ Hành 20/8/2012, TAND quận
27/8/2012
Sơn Ngũ Hành Sơn
Bản án số
Phả i nộ p AP HSST
39 Đăặng Xuân Hạnh Tổ 124, p Mỹ An, 191/2012/HSPT, 17/QĐ-THA, 200.000đ và AP DSST 7/13/2015
( Hạnh giồ) quận Ngũ Hành Sơn 24/8/2012, TAND TP Đà 12/11/2012 1,626,325
1.426.325đồ ng
Nẵng

K638/12 Lê Văn Bản án số 18/KDTM-ST, 05/QĐ- Phả i nộ p AP KDTM-ST


40 Võ Thị Minh Lý Hiến, p Hòa Hải, 11/9/2013, TAND quận CCTHA, 23.051.500đồ ng 23,051,500 7/22/2015
quận Ngũ Hành Sơn Ngũ Hành Sơn 05/11/2013

Quyết định số
Tổ 37, phường Hòa 24/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
33/2013/DS-ST,
41 Nguyễn Thị Thọ Hải, quận Ngũ Hành CCTHA, 3.250.000đồ ng 3,250,000 7/8/2015
12/12/2013, TAND quận
Sơn 18/12/2013
Ngũ Hành Sơn

Tổ 32, phường Hòa Bản án số 01/HSPT, 50/QĐ- Phả i nộ p AP DSST và


42 Võ Thị Minh Lý Hải, quận Ngũ Hành 11/1/2013, TA quân sự CCTHA, DSPT là 21,160,000 5/25/2015
Sơn Trung ương 25/3/2013 21.160.000đồ ng

1. Hà Văn Kim Cùng trú tại tổ 132, Bản án sô 06/2014/DSST, 34/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
43 2. Trần phường Mỹ An, 27/2/2014, TAND quận CCTHA, 4.500.000đồ ng 4,500,000 7/7/2015
Thị Thảo quận Ngũ Hành Sơn Ngũ Hành Sơn 02/4/2014

Tổ 16, phường Hòa Bản án số 22/2014/HSPT, 07/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


44 Huỳnh Anh Tâm Hải, quận Ngũ Hành 15/1/2014, TAND TP Đà CCTHA, 150.000đ và tiền phạ t 3,150,000 6/17/2015
Sơn Nẵng 10/10/2014 3.000.000đồ ng

Tổ 104, phường Mỹ Bản án số 23/HSST, 01/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


45 Hồ Kế An, quận Ngũ Hành 30/8/2011, TAND Ngũ CCTHA, 5.800.000đồ ng 5,800,000 7/13/2015
Sơn Hành Sơn 12/10/2011

Tổ 133 phường Mỹ Bản án số 83/2014/HSPT, 86/QĐ- Phả i nộ p AP HSST


46 Nguyễn Thị Hạnh an, quận Ngũ Hành 18/4/2014, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và tiền phạ t 3,200,000 7/10/2015
Sơn Nẵng 16/6/2014 bổ sung 3.000.000đồ ng

Bản án số
169 Ngũ Hành Sơn, 04/QĐ- Phả i nộ p AP KDTMST
Công ty TNHH 12/2013/KDTM-ST,
47 phường Mỹ An, CCTHA, 48.042.580đồ ng 48,042,580 10/9/2015
Trung Sinh 23/5/2013, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 10/10/2014
Ngũ Hành Sơn
240 Ngũ Hành Sơn, Phả i nộ p AP HSST
Bản án số 49/2014/HSPT, 91/QĐ- 200.000đ, AP DSST
tổ 23 phường Mỹ
48 Thái Duy Kỳ 28/2/2014, TAND tỉnh CCTHA, 250.000đ và tiền truy 6,450,000 10/9/2015
An, quận Ngũ Hành
Bình Định 23/7/2014 thu 6.000.000đồ ng
Sơn

Quyết định
Tổ 27, phường 34/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
Trần Thị Ngọc 106/2012/DSPT,
49 Khuê Mỹ, quận Ngũ CCTHA, 4.546.500đồ ng 4,546,500 10/12/2015
Diệp 10/9/2012, TAND quận
Hành Sơn 21/1/2013
Ngũ Hành Sơn

356/17 Ngũ Hành


Bản án số 84/2012/HSST, 92/QĐ- Phả i nộ p AP HSST
Nguyễn Thị Lợi Sơn, tổ 38 phường
50 9/8/2012, TAND quận Hải CCTHA, 200.000đồ ng 200,000 10/20/2015
( Thảo) Mỹ An, quận Ngũ
Châu 23/7/2014
Hành Sơn

Tổ 108 ( Đồng Nò), Bản án số 68/2011/DSPT, 27/QĐ- Phả i nộ p AP DSST


Mai Văn Thanh
51 phường Hòa Quý, 12/9/2011, TAND TP Đà CCTHA, 1.400.000đồ ng 1,400,000 10/23/2015
Lực
quận Ngũ Hành Sơn Nẵng 09/1/2014

1.Trần Ngọc Nhị


Tổ 06 Trần Văn Dư, Bản án số 20/DSST, 04/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
2.
52 phường Mỹ An, 31/8/2009, TAND quận CCTHA, 12.600.000đồ ng 12,600,000 5/10/2015
Nguyễn Thị Ngọc
quận Ngũ Hành Sơn Ngũ Hành Sơn 9/10/2009
Ánh

1. Nguyễn Văn Cùng trú tại tổ 18, Quyết định số 52/DSPT, 18/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
53 Hiệu 2. phường Hòa An, 16/5/2012, TAND TP Đà CCTHA, 28.800.000đồ ng 28,800,000 7/24/2015
Đỗ Thị Kim Hiền quận Cẩm Lệ Nẵng 19/11/2011

Tổ 132, phường Mỹ Bản án số 194/HSPT, 53/QĐ- phả i nộ p AP HSST


Nguyễn Thị Thu
54 an, quận Ngũ Hành 6/9/2012, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và tiền phạ t 10,200,000 9/30/2015
Thủy
Sơn Nẵng 05/4/2013 10.000.000đồ ng

Bản án số 83/2015/
Tổ 27, phường
QĐ-CCTHA, Phả i nộ p á n phí HSST
Phạm Văn Hùng 134/2015/HSPT,
55 Khuê Mỹ, quận Ngũ
ngà y là 200.000đ và tiền 3,200,000 0 7/29/2016
( Đạt) 18/6/2015, TAND TP Đà
Hành Sơn
24/7/2015 phạ t là 3.000.000đồ ng
Nẵng

Quyết định số 60/2016/


Nguyễn Bích Thủy Tổ 83 Hải An,
67/2015/DSST, QĐ-CCTHA, Phả i nộ p á n phí DSST
56 ( Nguyễn Bích phường Hòa Quý,
ngà y 1.000.000đồ ng 1,000,000 5/16/2016
28/12/2015, TAND quận
Ngọc) quận Ngũ Hành Sơn
Ngũ Hành Sơn 25/1/2016
Quyết định số 72/2016/ Phả i trả cho bà Huỳnh
Nguyễn Bích Thủy Tổ 83 Hải An,
57 67/2015/DSST, QĐ-CCTHA, Thị Phượ ng số tiền 40,000,000 5/16/2016
( Nguyễn Bích phường Hòa Quý,
28/12/2015, TAND quận ngà y 40.000.000đồ ng
Ngọc) quận Ngũ Hành Sơn
Ngũ Hành Sơn 28/3/2016

Bản án số
Tổ 108, phường Mỹ 86/QĐ- Truy thu sung cô ng
153/2015/HSPT,
58 Lý Quốc Phong An, quận Ngũ Hành CCTHA, quỹ NN số tiền 16,000,000 7/29/2016
22/7/2015, TAND TP Đà
Sơn 08/6/2016 16.000.000đồ ng
Nẵng

Tổ 45, phường Hòa bản án số 25/2016/DSST, 113/QĐ- Phả i trả cho ô ng Trầ n
59 Trần Văn Ngãi Hải , quận Ngũ ngày 21/7/2016, TAND CCTHA, Phướ c Ba số tiền 91,000,000 9/8/2016
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 6/9/2016 91.000.000đồ ng

Tổ 45, phường Hòa bản án số 25/2016/DSST, 107/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST


60 Trần Văn Ngãi Hải , quận Ngũ ngày 21/7/2016, TAND CCTHA, là 4.550.000đồ ng 4,550,000 9/8/2016
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 29/8/2016

Lô 8B12.13 Mỹ Đa
115/QĐ- Phả i trả cho vợ chồ ng
Bản án số 26/2016/DSST,
61 Tây 05 khu phố 04,
CCTHA, ô ng Ngô Đứ c khiêm và 489,000,000 9/15/2016
Lê Văn Thành ngày 21/7/2016, TAND
phường Khuê Mỹ,
08/9/2016 Trầ n Thị Hồ ng Loan số
quận Ngũ Hành Sơn
quận Ngũ Hành Sơn tiền 489.000.000đồ ng

Lô 8B12.13 Mỹ Đa
Bản án số 26/2016/DSST, 99/QĐ-
62 Tây 05 khu phố 04,
CCTHA, Phả i nộ p á n phí DSST 23,560,000 9/8/2016
Lê Văn Thành ngày 21/7/2016, TAND
phường Khuê Mỹ,
29/8/2016 là 23.560.000đồ ng
quận Ngũ Hành Sơn
quận Ngũ Hành Sơn

Nguyễn Hết Quyết định số


Tổ 15, phường Hòa 83/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST
( Huỳnh Hết) và bà 12/2016/DSST, ngày
63 Hải, quận Ngũ Hành CCTHA, là 9.125.000đồ ng 9,125,000 8/23/2016
Nguyễn Thị Hồng 20/4/2016, TAND quận
Sơn 16/5/2016
Phượng Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 21/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST
11/2012/DSST, ngày
64 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, là 2.250.000đồ ng 2,250,000 9/20/2016
05/12/2012, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 12/12/2012
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 12/QĐ- Phả i á n phí DSST là
88/2013/DSPT, ngày
65 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, 10.000.000đồ ng 10,000,000 9/20/2016
25/9/2013, TAND TP Đà
quận Ngũ Hành Sơn 09/10/2013
Nẵng
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , Bản án số 12/2014/DSST, 44/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST
66 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, ngày 25/6/2014, TAND CCTHA, là 41.400.000đồ ng 41,400,000 9/20/2016
quận Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 25/6/2014

Tổ 86 ( tổ 30 củ) , Bản án số 28/2010/DSST, 65/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST


67 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, ngày 30/9/2010, TAND CCTHA, là 5.000.000đồ ng 5,000,000
quận Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 16/11/2010

Tổ 86 ( tổ 30 củ) , Bản án số 08/2012/DSST, 324/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST


68 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, 30/5/2012, TAND quận CCTHA, là 3.210.000đồ ng 3,210,000 9/20/2016
quận Ngũ Hành Sơn Ngũ Hành Sơn 3/7/2012

Tổ 86 ( tổ 30 củ) , Bản án số 28/2010/DSST, 70/QĐ- Phả i trả cho bà Trầ n


69 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, ngày 30/9/2010, TAND CCTHA, ngà y Thị Tuyết Mai số tiền 200,000,000 9/20/2016
quận Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 22/11/2010 200.000.000đồ ng

Tổ 86 ( tổ 30 củ) , Bản án số 12/2010/DSST, 48/QĐ- Phả i trả cho bà Trầ n


70 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, ngày 22/5/2014, TAND CCTHA, ngà y Thị Vui số tiền là 980,000,000 9/20/2016
quận Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 01/7/2014 980.000.000đồ ng

Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 51/QĐ- Phả i trả cho ô ng Phạ m
11/2013/DSST, ngày
71 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, ngà y vă n Hoanh số tiền 90,000,000 9/20/2016
05/12/2012, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 21/3/2013 90.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 36/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
25/2004/DSST, ngày
72 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, ngà y Thị Dà nh số tiền 39,306,500 9/20/2016
9/12/2003, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 12/12/2003 39.306.500đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 20/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
21/2005/DSST, ngày
73 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, ngà y Thị Việt Hà số tiền 10,866,000 9/20/2016
26/10/2004, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 27/10/2004 10.866.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Tổ 86 ( tổ 30 củ) , Bản án số 08/2004/DSST, 134/QĐ- Phả i trả cho bà Đà o Thị


74 Trần Thiị Thuận phường Mỹ An, ngày 28/5/2004, TAND CCTHA, ngà y Vâ n số tiền 7,800,000 9/20/2016
quận Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 23/8/2004 7.800.000đồ ng
Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 51/QĐ- Phả i trả cho bà Trầ n
19/2005/DSST, ngày
75 Trần Thiị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, ngà y Thị Thu Hương số tiền 11,656,000 9/20/2016
20/10/2004, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 31/1/2007 11.656.000
Ngũ Hành Sơn

Tổ 86 ( tổ 30 củ) , Bản án số 23/2013/DSST, 13/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị


76 Trần Thiị Thuận phường Mỹ An, ngày 27/3/2013, TAND CCTHA, ngà y Gấ m số tiền 200,000,000 9/20/2016
quận Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 09/10/2013 200.000.000đồ ng

Tổ 86 ( tổ 30 củ) , Bản án số 08/2012/DSST, 325/QĐ- Phả i trả cho ô ng


77 Trần Thiị Thuận phường Mỹ An, 30/5/2012, TAND quận CCTHA, ngà y Dương Ngọ c Anh số 64,210,643 9/20/2016
quận Ngũ Hành Sơn Ngũ Hành Sơn 10/7/2012 tiền 64.210.643đồ ng

Số 120 đường Ngũ


29/QĐ-
78 Hành Sơn, phường Bản án số 11/HSPT,
CCTHA, Phả i nộ p APDSST 7/26/2016
Huỳnh Văn Minh
Mỹ An , quận Ngũ 10/11/2005 15.885.000đồ ng 11,914,000
06/11/2008
Hành Sơn

Tổ 19, phường Hòa 108/QĐ- Phả i nộ p APHSST


Bản án số 34/2016/HSST,
79 Lê Hoàng Nghĩa Hải, quận Ngũ Hành CCTHA, 200.000đ và Truy thu 1,020,000 0 10/24/2016
ngày 27/5/2016
Sơn 25/10/2016 820.000đồ ng

Tổ 58, phường Hòa Bản án số 67/2016/HSPT , 05/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho bà


80 Mai Văn Sinh Hải, quận Ngũ Hành ngày 24/3/2016, TAND CCTHA, Lê Thị Hà số tiền 43,500,000 0 11/9/2016
sơn, TP Đà Nẵng TP Đà Nẵng 07/10/2016 43.500.000đồ ng

Quyết định số Phả i bồ i thườ ng cho bà


Tổ 78, phường Mỹ 43/QĐ- Nguyễn Huyền Trang
Nguyễn Công 57/2015/DSST, ngày
81 An, quận Ngũ Hành CCTHA, số tiền 140,000,000 0 12/9/2016
Duẫn 04/9/2015, TAND quận
Sơn 03/11/2015 140.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Bản án số 04/2014/DSST,
Tổ 33, phường Mỹ
64/QĐ- Phả i trả cho bà Phan
ngày 27/2/2014 của
82 Phan Phú Chiểu An, quận Ngũ Hành Thả o Nguyên số tiền 200,000,000 0 3/29/2017
TAND quận Ngũ Hành CCTHA, ngà y
Sơn 200.000.000đồ ng
Sơn

Tổ 99, phường Hòa Quyết định số 211/QĐ- Phả i TCNC chung cho
83 Trần Phúc Hải, quận Ngũ Hành 18/2017/QĐST-HNGD, CCTHA, ngà y bà Trầ n Võ Kiều Trang 6,000,000 0 4/17/2017
Sơn ngày 05/4/2017 05/4/2017 1.000.000đồ ng/thá ng
Bản án số 07/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
số 21 Lê Duẩn, quận
Cty TNHH Tịnh 22/2013/KDTM-ST, ngày CCTHADS, TMCP XNK Việt Nam số
84 Hải Châu, TP Đà
ngà y tiền cò n lạ i là 137,829,870 0 6/21/2017
Tiến 8/7/2013, TAND quận Hải
Nẵng
Châu 08/11/2013 137.829.870 đồ ng

Bản án số
Đông Trà, phường 14/QĐ- Phả i nộ p 114.744.467
Cty TNHH Quốc tế 22/2016/KDTM-ST,
85 Hòa Hải, quận Ngũ CCTHADS, đồ ng á n phí KDTMST 114,744,467 0 7/6/2017
Đồng Thịnh 25/10/2016, TAND quận
Hành Sơn 21/6/2017
Hải Châu

331/QĐ-
Tổ 126, phường QĐ số 07/2012/DSST
CCTHADS, Phả i trả cho ô ng
86 Trần Thanh Tư Hòa Hải, quận Ngũ ngày 30/5/2012, TAND
ngà y Nguyễn Vă n Thuậ n số 63,416,016 8/1/2017
Hành Sơn quận NHS
01/8/2012 tiền 63.416.016 đồ ng

09/2013/
Tổ 126, phường QĐ số 06/2012/DSST
QĐ-CCTHA, Phả i trả cho bà Lâ m
87 Trần Thanh Tư Hòa Hải, quận Ngũ ngày 20/8/2012, TAND
ngà y Ngọ c Tá m số tiền 24,423,340 8/1/2017
Hành Sơn quận NHS
24/10/2012 24.423.340 đồ ng

04/QĐ-
Tổ 47, phường Hòa QĐ số 163/2016/HSPT-
CCTHADS, Phả i nộ p á n phí DSST
88 Nguyễn Ngọc Ty Quý, quận Ngũ QĐ, ngày 27/7/2016,
ngà y 1.077.500 đồ ng 1,077,500 7/27/2017
Hành Sơn TAND tỉnh Quãng Nam
07/10/2016

Bản án số 101/QĐ- Phả i nộ p 200.000đồ ng


Tổ 107, phường Mỹ
Nguyễn Thanh 206/2017/HSPT, ngày CCTHADS, á n phí HSST và
89 An , quận Ngũ Hành
ngà y 10.000.000đồ ng tiền 10,200,000 8/8/2017
Khải Huy 12/9/2016, TAND tỉnh
Sơn
Quãng Nam 21/6/2017 phạ t

67/QĐ-
tổ 119, phường Hòa Bản án số 36/2016/HSST,
CCTHADS, Truy thu số tiền thu lợ i
90 Mai Văn Nhân Hải, quận Ngũ Hành ngày 25/11/2016, TAND
ngà u bấ t chính là 4.000.000 4,000,000 15/8/2017
Sơn quạn Ngũ Hành Sơn
17/3/2017 đồ ng

109/QĐ-
tổ 94, phường Hòa Bản án số 21/2016/DSST,
CCTHADS, Phả i nộ p 2.017.125
91 Dương Thị Huyền Quý, quận Ngũ ngày 24/6/2016, TAND
ngà y đồ ng á n phí DSST 2,017,125 16/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
29/8/2017

38/QĐ-
tổ 107, phường Hòa Bản án số 43/2016/DSST
CCTHADS, Phả i nộ p 2.374.142
92 Nguyễn Ngọc Ánh Quý , quận Ngũ ngày 24/11/2016, TAND
ngà y đồ ng á n phí DSST 2,374,142 15/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
6/8/2017
57/QĐ-
Tổ 459, phường Bản án số 43/2015/HSST,
CCTHADS, Phả i nộ p 1.300.000
93 Hoàng Anh Luýt Hòa Hải , quận Ngũ ngày 19/12/2015, TAND
ngà y đồ ng để sung cô ng quỹ 1,300,000 15/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
27/1/2016 Nhà nướ c

40/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng


tổ 94, phường Hòa Bản án số 21/2016/DSST,
CCTHADS, TMCP Việt Nam Thịnh
94 Dương Thị Huyền Quý, quận Ngũ ngày 24/6/2016, TAND
ngà y Vượ ng số tiền 40,342,504 16/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
21/2/2017 40.342.504 đồ ng

Quyết đinh số 18/QĐ-


Tổ 107 ( tổ 1 cũ),
Trần Minh Giang 41/2016/QĐ-DSST, ngày CCTHADS, Phả i nộ p 4.980.128
95 phường Hòa Quý,
ngà y đồ ng á n phí DSST 4,980,128 14/8/2017
và Trần Thị Hiền 9/11/2016, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn
Ngũ Hành Sơn 26/12/2016

Phả i trả cho Cty Tà i


tổ 107, phường Hòa Bản án số 43/2016/DSST 68/QĐ- chính TNHH mộ t thà nh
96 Nguyễn Ngọc Ánh Quý , quận Ngũ ngày 24/11/2016, TAND CCTHA, ngà y viên Ngâ n hà ng Việt 47,482,850 8/15/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 03/4/2017 Nam Thịnh Vượ ng
47.482.850 đồ ng
Tâ m phả i nộ p số tiền
Tâm: tổ 48, phường
Bản án số
237/QĐ- 462.575 đồ ng á n phí
Hòa Hải.
97 Lương Thị Tâm và 32/2017/HNGĐ-ST, ngày
CCTHA, ngà y DSST và ô ng Việt phả i 1,125,150 8/21/2017
Việt: Tổ 78, phường
ông Lê Việt
Mỹ An, quận Ngũ
27/3/2017, TAND quận
15/5/2017 nộ p 200.000đ á n phí
Ngũ Hành Sơn cấ p dưỡ ng nuô i con và
Hành Sơn
462.575 đồ ng APDSST
Quyết điịnh số Phả i trả cho Ngâ n hà ng
Tổ 58, phường Mỹ 44/QĐ- TMCP Việt Nam Thịnh
44/2016/DSST ngày
98 Nguyễn Hữu Vũ An, quận Ngũ Hành CCTHA, vượ ng số tiền 18,687,000 8/28/2017
24/11/2016, TAND quận
Sơn 07/3/2017 18.687.000đồ ng
Ngũ Hành sơn

Bà chín phả i nộ p
Quyết điịnh số
Cùng trú tại tổ 13, 105/QĐ- 2.500.000đ APDSST;
Hồ Thị Chín và 28/2017/DSST, 21/6/2017,
99 phường Khuê Mỹ, CCTHADS, ô ng Khả và bà Chín 3,500,000 8/30/2017
Ngô Văn Khả TAND quận Ngũ Hành
quận Ngũ Hành Sơn 19/7/2017 phả i nộ p 1.000.000đ
sơn
Bà ChínAPDSST
phả i trả cho bà
109/QĐ- Trầ n Thị Phương số
Quyết đinh số
Cùng trú tại tổ 13, tiền 50.000.000đ; Bà
Hồ Thị Chín và 28/2017/DSST, 21/6/2017, CCTHADS,
100 phường Khuê Mỹ,
ngà y Chín và ô ng Khả phả i 70,000,000 8/30/2017
Ngô Văn Khả TAND quận Ngũ Hành
quận Ngũ Hành Sơn
28/7/2017 trả cho bà Trầ n Thị
Sơn
Phương
20.000.000đồ ng
Số 15 đường Dương
bản án số 26/2017/DSST, 108/QĐ- Phả i nộ p
Thị Xuân Quý,
101 Nguyễn Thị Hải ngày 24/5/2017, TAND CCTHA,, ngà y 10.750.000đồ ng á n phí 10,750,000 8/28/2017
phường Mỹ An,
quận Ngũ Hành Sơn 19/7/2017 DSST
quận Ngũ hành Sơn
Bản án số
tổ 29, phường Mỹ 63/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho
180/2016/HSPT, ngày
102 Trần quang Vinh An, quận Ngũ Hành CCTHADS, ô ng Đoà n Nhậ t Vinh số 30,400,000 8/29/2017
26/8/2016, TAND TP Đà
Sơn 13/3/2017 tiền 30.400.000đồ ng
Nẵng

Số 15 đường Dương 122/QĐ-


Thị Xuân Quý,
bản án số 26/2017/DSST,
CCTHADS, Phả i trả cho bà Nguyễn
103 Nguyễn Thị Hải ngày 24/5/2017, TAND
ngà y Thị Bô ng số tiền 215,000,000 8/28/2017
phường Mỹ An,
quận Ngũ Hành Sơn
23/8/2017 215.000.000đồ ng
quận Ngũ hành Sơn

Cùng trú tại tổ 107 (


Nguyễn Thị Kim Bản án số 45/2016/DSST, 34/QĐ- Phả i nộ p số tiền
tổ 15 cũ) phường
104 Trâm và Nguyễn ngày 30/11/2016, TAND CCTHADS, 2.291.137 đồ ng á n phí 2,291,137 8/29/2017
Mỹ An, quận Ngũ
Trịnh Hưng quận Ngũ hành Sơn 06/2/2017 DSST
Hành Sơn

Phả i trả cho Ngâ n hà ng


Chính sá ch xã hộ i Việt
Cùng trú tại tổ 107 (
Nguyễn Thị Kim Bản án số 45/2016/DSST, 39/QĐ- Nam- phò ng giao dịch
tổ 15 cũ) phường
105 Trâm và Nguyễn ngày 30/11/2016, TAND CCTHADS, Ngâ n hà ng chính sá ch 45,822,750 8/29/2017
Mỹ An, quận Ngũ
Trịnh Hưng quận Ngũ hành Sơn 15/2/2017 xã hộ i quậ n Ngũ Hà nh
Hành Sơn
Sơn số tiền
45.822.750đồ ng

Quyết điịnh số
Tổ 58, phường Mỹ 35/QĐ- Phả i nộ p số tiền
44/2016/DSST ngày
106 Nguyễn Hữu Vũ An, quận Ngũ Hành CCTHADS, 934.350đồ ng á n phí 934,350 8/15/2017
24/11/2016, TAND quận
Sơn 06/2/2017 DSST
Ngũ Hành sơn

Tổ 73 phường Mỹ Bản án số 77/2016/HSST, 16/QĐ- Phả i nộ p 200.000 đồ ng


107 Trần Thi Mỹ Tâm An, quận Ngũ Hành 29/7/2016, TAND quận CCTHADS, á n phí HSST 200,000 9/11/2017
Sơn Thanh Khê 26/10/2016

Quyết định số Phả i nộ p2000.000đồ ng


tổ 37,phường Mỹ 102/QĐ- á n phí HSST và
Trương Quang 139/2016/HSPT-QĐ,
108 An quận Ngũ Hành CCTHADS, 350.000đồ ng á n phí 550,000 9/11/2017
Việt 21/7/2016, TAND TP Đà
Sơn 09/8/2016 DSST
Nẵng

số 132 đường
Quyết đinh số
Huyền Trân Công 62/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Nguyễn Thị Hồng 09/2017/QĐST-DS, ngày
109 Chúa, phường Hòa CCTHADS, 3.750.000đồ ng á n phí 3,750,000 9/12/2017
Phương 23/2/2017, TAND quận
Hải, quận Ngũ Hành 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn
Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 87/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
Võ Thị Hằng 12/2017/QĐST-DS,
110 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Lan số tiền 31,000,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 31.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 84/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
Võ Thị Hằng 11/2017/QĐST_DS,
111 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Tình số tiền 25,900,000 9/28/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 25.900.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 83/QĐ- Phả i trả cho số tiền bag
Võ Thị Hằng 06/2017/QĐST_DS,
112 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Trầ n Thị Qua số tiền 9,500,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 9.500.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 86/QĐ- Phả i trả cho bà Lưu Thị
Võ Thị Hằng 13/2017/QĐST_DS,
113 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thính số tiền 52,000,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 52.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 82/QĐ- Phả i trả cho bà Trầ n
Võ Thị Hằng 10/2017/QĐST_DS,
114 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Hườ ng số tiền 37,400,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 37.400.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 88/QĐ- Phả i trả cho bà Trầ n
Võ Thị Hằng 03/2017/QĐST_DS,
115 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Hạ số tiền 44,000,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 44.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 89/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
Võ Thị Hằng 04/2017/QĐST_DS,
116 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Thắ ng số tiền 15,000,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 15.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 85/QĐ- Phả i trả cho bà Thá i
Võ Thị Hằng 05/2017/QĐST_DS,
117 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Lượ c số tiền 64,000,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 64.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 45/QĐ- Phả i nộ p 237.500đồ ng
Võ Thị Hằng 06/2017/QĐST_DS,
118 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 237,500 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 55/QĐ- Phả i nộ p
Võ Thị Hằng 05/2017/QĐST_DS,
119 Quý, quận Ngũ CCTHADS, 1.600.000đồ ng á n phí 1,600,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 47/QĐ- Phả i nộ p 647.500đồ ng
Võ Thị Hằng 11/2017/QĐST_DS,
120 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 647,500 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 59/QĐ- Phả i nộ p
Võ Thị Hằng /2017/QĐST_DS,
121 Quý, quận Ngũ CCTHADS, 1.100.000đồ ng á n phí 1,100,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 53/QĐ- Phả i nộ p 935.000đồ ng
Võ Thị Hằng 10/2017/QĐST_DS,
122 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 935,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 57/QĐ- Phả i nộ p 375.000đồ ng
Võ Thị Hằng 04/2017/QĐST_DS,
123 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 375,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 51/QĐ- Phả i nộ p
Võ Thị Hằng 13/2017/QĐST_DS,
124 Quý, quận Ngũ CCTHADS, 1.300.000đồ ng á n phí 1,300,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn

Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 49/QĐ- Phả i nộ p 775.000đồ ng
Võ Thị Hằng 12/2017/QĐST_DS,
125 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 775,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn

Tổ 13 ( cũ ) nay là Bản án số
29/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
tổ 16, phường Mỹ 165/2011/DSST,
126 Phạm Văn Tùng CCTHA, Kim Loan số tiền 212,161,111 10/24/2017
An, quận Ngũ Hành 29/9/2011, TAND quận
12/10/2017 212.161.111 đồ ng
Sơn Ngũ Hành Sơn

Tổ 13 ( cũ ) nay là
Bản án số 58/2011/DSPT, 28/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
tổ 16, phường Mỹ
127 Phạm Văn Tùng 18/8/2011, TAND TP Đà CCTHA, Kim Loan số tiền 2,000,000,000 10/24/2017
An, quận Ngũ Hành
Nẵng 12/10/2017 2.000.000.000 đồ ng
Sơn

Tổ 8, phường Hòa Bản án số 12/2015/HSST 02/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho


128 Trần Thị Mai Hải, quận Ngũ Hành ngày 04/10/2017, TAND CCTHA, ô ng Nguyễn Đă ng Ngọ c 9,137,000 12/6/2017
Sơn, TP Đà nẵng quận NHS 04/10/2017 Vũ số tiền 9.137.000
số 70 Lê Văn Hiến,
QĐ số 41/2017/QDDST- 117/QĐ- Phả i nộ p tiền á n phí
Lê Minh Tiến và tổ 09, phường Khuê
129 DS, 02/8/2017, của TAND CCTHADS, DSST là 9.840.942 9,840,942 09/1/201/
Lê Thị Thanh Tâm Mỹ, quận Ngũ Hành
quận NHS 16/8/2017 đồ ng
Sơn, TP Đà Nẵng

Phả i trả cho Ngâ n hà ng


Bản án số
13/QĐ- TMCP Sà i Gò n Thương
Dương Minh 05/2008/KDTM-PT,
130 không xác định CCTHA, ngà y tín - Chi nhá nh Sô ng 768,646,838 1/10/2018
Trung 17/9/2008, TAND TP Đà
09/5/2017 Hà n số tiền lã i là
Nẵng
768.646.838 đồ ng

Tổ 57, phường Hòa Bản án số 04/2008/HSST, 28/QĐ- Phả i nộ p 50.000đ


131 Trần Văn Dũng Hải, quận Ngũ Hành 26/3/2008, TAND Ngũ CCTHADS, APHSST và 6.460.000đ 6,510,000 1/16/2018
Sơn, TP Đà Nẵng Hành Sơn 19/12/2017 APDSST

Tổ 124, phường BA số 285/2017/HNGĐ-


61/QĐ-
132 Hòa Hải, quận Ngũ ST, 08/9/2017, TAND Thị
CCTHADS, Phả i nộ p 4.256.000đ 1/16/2018
Lê Thị Vân Lên
Hành Sơn, TP Đà xã Điện Bàn, tỉnh Quãng á n phí chia TS chung 4,256,000
24/10/2017
Nẵng Nam

Tổ 124, phường BA số 285/2017/HNGĐ-


81/QĐ- Phả i trả cho ô ng
Hòa Hải, quận Ngũ ST, 08/9/2017, TAND Thị
133 Lê Thị Vân Lên CCTHADS, Nguyễn Vă n Cô ng số 74,375,000 1/16/2018
Hành Sơn, TP Đà xã Điện Bàn, tỉnh Quãng
12/12/2017 tiền
Nẵng Nam

7 Chi cục THADS H. Hòa Vang

01/
Công ty TNHH thôn Thạch Nham 06/KDTM ngày QĐ_CCTHA
1 Trường Bản Đông, Hòa Nhơn 15/9/2014 /09.10.2014 Án phí: 10.000.000 đ 10,000,000 30/5/2016

132/ Trà công dân 14.800.000 đ


thôn Đông Hòa, 23/QĐST-DS ngày QĐ_CCTHA/
2 Trần Thị Phục Hòa Châu 13/8/2013 10/01/2014 14,800,000 11.4.2017
176/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 02/2015/DSST ngày CCTHA
3 Tuyền Tây, Hòa Nhơn 26/3/2015 10/7/2016 Trả nợ công dân 300.000.000 đ 300,000,000 18/8/2017

101/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 32/2015/HNST ngày CCTHA
4 Tuyền Tây, Hòa Nhơn 30/9/2015 14/3/2016 Thối trả cho công dân 99.340.0 99,340,091 18/8/2017
122/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 31/2014/QĐST-DS CCTHA
5 Tuyền Tây, Hòa Nhơn ngày 03/9/2014 01/4/2015 Trả nợ công dân 77.669.500 đ 77,669,500 18/8/2017
CC A2 Nam cầu 15/QĐ-
Cẩm Lệ, Hòa 182/2016/HSPT ngày CCTHA
6 Lê Hùng Cường Châu 26/8/2016 26/10/2016 Phải nộp án phí 200.000 đ 200,000 22/8/2017
16/QĐ-
Trương Tiến thôn Đông Hòa, 30/2016/HSST ngày CCTHA Phải nộp án phí 750.000 đ
7 Dũng Hòa Châu 17/5/2016 26/10/2016 750,000 24/8/2017

178/QĐ- Phải nộp án phí 2.500.000


thôn La Châu Bắc, 40/2016/DSPT ngày CCTHA đ
8 Nguyễn Văn Hiếu Hòa Khương 05/8/2016 05/9/2016 2,500,000 25/8/2017
thôn Túy Loan 138/QĐ-
Đông 1, Hòa 06/2017/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí 500.000 đ
9 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 13/4/2017 18/5/2017 500,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 161/QĐ-
Phải trả công dân
Đông 1, Hòa 06/2017/QĐST-DS CCTHA 20.000.000 đ
10 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 13/4/2017 21/6/2017 20,000,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 47/QĐ-
Phải nộp án phí 4.500.000
Đông 1, Hòa 29/2013/QĐST-DS CCTHA đ
11 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 09/9/2013 04/10/2013 4,500,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 55/QĐ-
Phải trả công dân
Đông 1, Hòa 29/2013/QĐST-DS CCTHA 180.000.000 đ
12 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 09/9/2014 04/10/2013 180,000,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 232/QĐ-
Phải nộp án phí 1.750.000
Đông 1, Hòa 14/2014/DSST ngày CCTHA đ
13 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 26/5/2014 27/5/2014 1,750,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 266/QĐ-
Phải trả công dân
Đông 1, Hòa 14/2014/DSST ngày CCTHA 140.000.000 đ
14 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 26/5/2014 01/8/2014 140,000,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 172/QĐ-
Phải nộp án phí 1.250.000
Đông 1, Hòa 04/2014/DSST ngày CCTHA đ
15 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 20/02/2014 11/3/2014 1,250,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 185/QĐ-
Phải trả công dân
Đông 1, Hòa 04/2014/DSST ngày CCTHA 50.000.000 đ
16 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 20/02/2014 25/3/2014 50,000,000 17/8/2017
thôn Túy Loan 81a/QĐ-
Phải nộp án phí 1.942.500
Đông 1, Hòa 06/2015/DSST ngày CCTHA đ
17 Đặng Ng Hoàng Trang Phong 19/01/2015 02/02/2015 1,942,500 17/8/2017
thôn Túy Loan 202/QĐ-
Phải trả công dân
Đông 1, Hòa 06/2015/DSST CCTHA 77.700.000 đ
18 Đặng Ng Hoàng Trang Phong ngày 19/01/2015 12/8/2015 77,700,000 17/8/2017
83/QĐ- Phải trả vcho ông Huỳnh
thôn Phú Thượng, 52/QĐST-DS CCTHA Lang số tiền 153.608.000
19 Ngô Trực xã Hòa Sơn ngày 02/12/2004 22/3/2005 đồng 153,608,000 28/9/2017
39/QĐ-
Phải nộp án phí 7.403.900
thôn Phú Thượng, 52/QĐST-DS CCTHA đ
20 Ngô Trực xã Hòa Sơn ngày 02/12/2004 28/12/2004 7,403,900 28/9/2017
71/QĐ-
Phải nộp án phí 7..654.800
thôn Phú Thượng, 08/QĐST-DS CCTHA đ
21 Ngô Lành xã Hòa Sơn ngày 26/01/2005 04/3/2005 7,654,800 28/9/2017
82/QĐ- Phải trả vcho ông Huỳnh
thôn Phú Thượng, 08/QĐST-DS CCTHA Lang số tiền 149.500.000
22 Ngô Lành xã Hòa Sơn ngày 26/01/2005 22/3/2005 đồng 149,500,000 28/9/2017
11/QĐ-
thôn Dương Sơn, 22/QĐST-DS ngày CCTHA Án phí 500.000 đ
23 Nguyễn Thị Bích Hòa Châu 03/8/2015 14/10/2015 500,000 16.6.2016
40/QĐ-
thôn Đại La, Hòa 38/QĐST-DS ngày CCTHA Án phí 500.000 đ
24 Nguyễn Văn Cưu Sơn 17/11/2015 5.12.2014 500,000 23.9.2015
Lê Đức Hoàng 51/QĐ-
Trần Thị Bé thôn Cẩm Nê, Hòa 37/QĐST_DS ngày CCTHA Án phí 4000.000 đ
25 Tiến 14/11/2014 05.12.2014 4,000,000 21.8.2015
101/QĐ-
thôn La Bông, 04/DSST ngày CCTHA Án phí 3.000.000 đ
26 Nguyễn Thị Lệ Hòa Tiến 27/1/2016 10/3/2016 3,000,000 13.9.2016
31/QĐ-
thôn Hòa Khê, 12/DSST ngày CCTHA Án phi 5.337.000 đ
27 Lê Văn Tuấn Hòa Sơn 11/9/2014 22/10/2015 5,337,000 24.9.2015
168/QĐ-
thôn Quan Nam 3, 6/QĐST_DS ngày CCTHA Án phií 875.000 đ
28 Phạm Tấn Danh Hòa Liên 4/5/2016 11/8/2016 875,000 21.9.2016
121/QĐ-
thôn Quan Châu, 18/QĐST-DS ngày CCTHA Trả công dân 16.940.000 đ
29 Trần Thị Nga Hòa Châu 22/02/2010 9/4/2010 16,940,000.000 19.4.2016
131/QĐ-
Tán Thị Minh thôn Hương Lam, 23/QĐST-DS ngày CCTHA Trả công dân 24.000.000 đ
30 Nguyệt Hòa Khương 17/8/2015 13/6/2016 24,000,000.000 28.9.2016
57/QĐ-
Tán Thị Minh thôn Hương Lam, 21/QĐST-DS ngày CCTHA Trả công dân 45.000.000 đ
31 Nguyệt Hòa Khương 30/7/2015 9/12/2015 45,000,000.000 28.9.2016
50/QĐ-
thôn Phú Sơn Tây, CCTHA Trả công dân 55.000.000 đ
32 Nguyễn Thị Minh Hòa Khương 9/DSST ngày 29/6/2015 16/11/2015 55,000,000 28.9.2016

Trương Đông Ý, 23/QĐ- Án phí 161.679.600 đ


Trần Văn Sáu thôn Miếu Bông, 48/HSST ngày CCTHA
33 Hòa Phước 30/10/2012 14/12/2012 161,679,600 14.9.2015
44/QĐ-
thôn Miếu Bông, 255/HSPT ngày CCTHA Án phí 5.000.000 đ
34 Hồ Thị Lan Hòa Phước 15/11/2011 27/02/2012 5,000,000 14.9.2015
45/QĐ-
thôn Miếu Bông, 255/HSPT ngày CCTHA Án phí 3.800.000 đ
35 Lê Tất Lý Hòa Phước 15/11/2011 27/02/2012 3,800,000 14.9.2015
Nguyễn thị 75/QĐ-
Nguyên Nguyễn thôn An Ngãi Tây, 09/HSST ngày CCTHA Án phí 4.050.000 đ
36 Thị Minh Hiển Hòa Sơn 10.4.2008 11.7.2008 4,050,000.000 6.8.2015
8/QĐ-
thôn Xuân Phú, 169/HSST ngày CCTHA Án phí 650.000 đ
37 Hồ Vương Hòa Sơn 28.5.2012 11.10.2012 650,000 25.9.2015
06/QĐ-
thôn Lộc Mỹ, Hòa 79/HSST ngày CCTHA Án phí 14.713.000 đ
38 Cao Văn Phương bắc 09/4/2013 04.10.32013 14,713,000 22.9.2015
Nguyễn Thanh
Minh, Hoàng 79/QĐ- Án phí 28.593.212 đ
Đình Toàn thôn Hòa Hải, 13/HSPT ngày CCTHA
39 Hòa Phú 18/3/2015 18.6.2015 28,593,212 25.8.2015

23/QĐ- Án phí 14.000.000 đ


Nguyễn Văn thôn Lệ Sơn Nam, 122/HSPT ngày CCTHA ngày
40 Hùng Hòa Tiến 04/7/2014 05.12.2014 14,000,000.000 21.8.2015

16/QĐ- Án phí 5.200.000 đ


Nguyễn Thị thôn Quá Giáng 1, 35/HSST ngày CCTHA ngày
41 Lkim Tiến Hòa Phước 22/5/2004 03.11.2014 5,200,000.000 10.9.2015

93/QĐ- Bồi thường Công dân


thôn Đại La, Hòa 27/HSST ngày CCTHA ngày 36.864.909đ
42 Trần Đình Vỹ Sơn 20/6/2015 12.8.2015 36,864,909 23.9.2015
29/QĐ-
Bồi thường công dân
thôn Quan Nam 5, 69/HSST ngày CCTHA 6.650.000 đ
43 Trần Thái Bảo Hòa Liên 16/9/2014 12.01.2015 6,650,000 21.9.2016
39/QĐ- Bồi thường Công dân
thôn Phước 20/HSST ngày CCTHA ngày 43.000.000đ
44 Trần Công Duy Li Thuận, Hòa Nhơn 11/7/2014 13.01.2016 43,000,000 13.4.2016

57/QĐ- cấp dưỡng 500.000 đ/tháng


CT TNHH Phước thôn Quan Châu, 161/HSPT ngày CCTHA ngày 2.000.000 đ tháng
45 Vũ Hòa Châu 24.7.2012 20.3.2014 1.000 19.4.2016
66/ QĐ-
Bồi thường Công dân
thôn Bồ Bản 2, 86/HSPT ngày CCTHA ngày 9.000.000 đ
46 Trần Lợi Hòa Phong 15/5/2013 9.7.2013 9,000,000 21.6.2016

31/QĐ- Án phí 867.812 đ


thôn Phong Nam, 11/QĐ-PT ngày CCTHA ngày
47 Ông Thị Tĩnh Hòa Châu 17/5/2010 10.11.2010 867,812 19.8.2015

Lê Văn Sơn, 11/QĐ- Án phí 9.625.000đ


Đặng Thị Tý thôn Lệ Sơn Bắc, 104/HNGĐ-ST ngày CCTHA ngày
48 Hòa Tiến 14/9/2011 9.10.2012 9,625,000 20.8.2015

Đăng Văn Tân 95/QĐ- Án phí 14.376.000 đ


Lê Thị Gái thôn Lệ Sơn Bắc, 49/QĐST-HN ngày CCTHA ngày
49 Hòa Tiến 31/5/2011 05.7.2011 14,376,000 27.9.2016

58/QĐ- Án phí 2.075.000 đ


thôn Phước Hưng, 70/QĐST-HN ngày CCTHA ngày
50 Bùi Ngọc Cường xã Hòa Nhơn 10.12.2013 03.01.2014 2,075,000 18.9.2015

02/QĐ- Án phí 9.127.600 đ


thôn Miếu Bông, 52/HNST ngày 06 CCTHA ngày
51 Lê Thị Mỹ HỒng Hòa Phước tháng 8 năm 2009 01.10.2009 9,127,600 14.9.2016

12/QĐ- Án phí 7.190.000 đ


thôn Miếu Bông, 33/HNPT ngày CCTHA ngày
52 Mạc Luân Hòa Phước 23.12.2009 14.10.2010 7,190,000.000 14.9.2015

07/QĐ- Án phí 5.435.000 đ


thôn Nhơn Thọ 1, 82/HNST ngày CCTHA ngày
53 Đăng Công Quân Hòa Phước 10/7/2012 09.10.2012 5,435,000.000 11.9.2015
26/QĐ-
Nguyễn Hoàng Giáng Đông, Hòa 01/2013/KDTM-ST CCTHA Phải nộp án phí
54 Nam Phước ngày 10/01/2013 01/4/2013 6.385.000 đồng 6,385,000 14/7/2017
105/QĐ-
La Bông, Hòa 01/2017/DSST CCTHA Phải nộp án phí
55 Nguyễn Thị Lệ Tiến ngày 19/01/2017 14/3/2017 4.200.000 đồng 4,200,000 14/7/2017

104/QĐ-
La Bông, Hòa 01/2017/DSST CCTHA Phải trả công dân
56 Nguyễn Thị Lệ Tiến ngày 19/01/2017 13/3/2018 84.000.000 đồng 84,000,000 14/7/2017

39/QĐ-
Công Ty TNHH Quan Châu, Hòa 161/2012/HSPT CCTHA Phải nộp án phí
57 Phước Vũ Châu 24/7/2012 01/02/2013 6.452.128 6,452,128 9/8/2016
116/QĐ-
Cấp dưỡng nuôi con
thon Dương Lâm 14/2015/HNGĐ-ST CCTHA 8.000.000 đồng
58 Đỗ Hữu Đông 1, Hòa Phong ngày 29/6/2015 25/3/2016 8,000,000 28/9/2016
56/QĐ-
Phải nộp án phí 200.000
thôn 5, Hòa 33/2013/HSST CCTHA đồng
59 Mai Thành Khương ngày 13/9/2013 14/3/2017 200,000 25/8/2017
06/QĐ-
Bồi thường công dân
thôn La Châu, 29/2015/HSST CCTHA 3.143.489 đồng
60 Đinh Ngọc Hùng Hòa Khương ngày 15/7/2015 07/10/2016 3,143,489 25/8/2017
Công ty TNHH
MTV DV Môi 29/QĐ- Phải nộp án phí 44.057.942
trường Ánh thôn Dương Sơn, 02/2017/QĐST-KDTM CCTHA
61 Dương Hòa Tiến ngày 24/7/2017 24/7/2017 44,057,942 29/8/2017
115/QĐ-
Cẩm Nam, Hòa 17/2013/DSST CCTHA Phải nộp án phí 3.381.250
62 Trần Văn Nghĩ Châu ngày 01/3/2013 25/4/2017 3,381,250 19/9/2017
408/QĐ-
Phải trả cho Ngân hàng
Nguyễn Thị Nại Hiên Đông, 22/2012/DSST CCTHA TMCP Bản Việt
63 Quỳnh Trang Sơn Trà ngày 22/11/2012 24/6/2013 211,346,106 18/9/2017
Phải nộp án phí 8.790.000
07/QĐ- đồng
thôn Hương Lam, 683/HSPT CCTHA ngày
64 Tán Nhựt Hòa Khương ngày 01/9/1999 04/10/2013 8,790,000 28/9/2017

32/QĐ- Giao nhà 3.552.762 đồng


CCTHA
Hòa Thọ, Hòa 12/HNST ngày
65 Nguyễn Thị Lự vang ngày 11/9/2013 29/01/2007 3,552,762 28/9/2017
thôn Hòa Khê, xã 12/2014/DSST ngày
66 Phan Thị Phú Hòa Sơn 11/9/2014 32/22.10.2014 Nộp án phí 4.658.500 đ 4,658,500 27/7/2016

DNTN Đinh thoôn An Ngãi 02/2012/QĐST-KDTM


67 Hoàng Long Tây 1, xã Hòa Sơn ngày 11/4/2012 14/11.5.2012 Nộp án phí 10.455.500 đ 10,455,500 28/7/2016

thôn Xuân Phú, xã 08/2012/QĐST-KDTM


68 Nguyễn Trần LuânHòa Sơn ngày 12/12/2012 14/02.01.2013 Nộp án phí 9.639.000 đ 9,639,000 29/9/2016

CT TNHH Hân Thạch Nham Tây, 04/2015/QĐST-KDTM


69 Gia Khang xã Hòa Nhơn ngày 16/3/2015 33/06.4.2015 Nộp án phí 19.132.334 đ 19,132,334 13/4/2016

thôn Phú Thượng, 64/2010/KDTM-ST


70 Lê Đình Thi xã Hòa Sơn ngày 30/12/2010 14/6.7.2011 Nộp án phí 2.000.000 đ 776,000 3/9/2016

70 Thanh Long, 15/2015/QĐST-KDTM


71 Nguyễn Xuân Tú quận Hải Châu ngày 18/5/2015 06/09.11.2015 Nộp án phí 47.181.772 đ 47,181,772 29/9/2016
Đăng Phước
DŨng Nguyễn
Thanh Minh Bồi thường cho BQL
Hoàng Đình thôn Hòa Hải, 103/2015/HSPT ngày rừng Bà Nà- Núi Chúa
72 Toàn Hòa Phú 25/5/2015 01/11.10.2017 519.208.063 đ 519,208,063 17/10/2017
thôn Dương Sơn, 02/2017/HNGĐPT
Nộp án phí 24.738.923 đ
73 Huỳnh Thị Nga Hòa Tiến ngày 20/2/2017 26/26.10.2017 24,738,923 30/11/2017
Diệp Minh thôn Dương Sơn, 02/2017/HNGĐPT
Nộp án phí 37.738.923 đ
74 Trương Hòa Tiến ngày 20/2/2017 27/26.10.2017 37,738,923 30/11/2017
Phan Minh thôn Quang Châu, 15/2017/DSST ngày Trả nợ Công dân
75 Thạnh Hòa Châu 11/7/2017 54/03.01.2018 245.362.000 đ 245,362,000 1/11/2018
Phan Minh thôn Quang Châu, 15/2017/DSST ngày
Nộp án phí 12.268.100 đ
76 Thạnh Hòa Châu 11/7/2017 23/11.10.2017 12,268,100 1/11/2018
Thôn Đông Hòa, xã
Hòa 161/QĐ- Phải nộp án phí 5.760.000
Châu, huyện Hòa 62/DSST CCTHA đồng
77 Ngô Xiêm Vang 19/7/2005 07/09/2005 5,760,000 7/13/2017
Thôn Túy Loan Tây, Phải nộp án phí 4.427.415
Hòa 56/DSPT 15/QĐ-CCTHA đồng
78 Đặng Công Bốn Phong, Hòa Vang 28/9/2006 20/11/2006 4,427,415 7/4/2017

Thôn An Ngãi Tây 219/QĐ- Phải nộp án phí 12.000.000


1, xã Hòa Sơn, 41/DSST CCTHA đồng
79 Nguyễn Thị Nhung huyện Hòa Vang 23/5/2009 04/08/2009 12,000,000 7/12/2017

Thôn Dương Lâm 1,


xã Hòa 105/QĐ- Phải nộp án phí 2.044.800
Phong, huyện Hòa 4/DSST CCTHA đồng
80 Lê Thị Tuyết Vang 22/2/2011 01/06/2011 2,044,800 7/4/2017
Tổ 8, Miếu Bông, 197/QĐ- Phải nộp án phí 1.250.000
Hòa 8/QĐST-DS CCTHA đồng
81 Trần Lê Huy Phước, Hòa Vang 8/2/2013 06/03/2013 1,250,000 7/14/2017

thôn Hòa Khương


Tây, 302/QĐ- Phải nộp án phí 802.500
Hòa Nhơn, Hòa 6/QĐST-DS CCTHA đồng
82 Nguyễn Thị Liễu Vang 1/2/2013 01/04/2013 802,500 7/5/2017

Thôn An Ngãi
Đông, xã 359/QĐ- Phải nộp án phí 775.000
Hòa Sơn, huyện 11/QĐST-DS CCTHA đồng
83 Lê Thị Diệu Oanh Hòa Vang 29/3/2013 2/5/013 775,000 7/12/2017

Phải trả công dân


Tổ 8, Lệ Sơn 1, 11/QĐST-DS 98/QĐ-CCTHA 45.000.000 đồng
84 Đặng Hưng Văn Hòa Tiền, Hòa Vang 10/4/2014 10/3/2016 45,000,000 7/7/2017

Thôn An Ngãi
Đông, xã 204/QĐ- Phải nộp án phí 615.000
Hòa Sơn, huyện 10/QĐST-DS CCTHA đồng
85 Lê Thị Diệu Oanh Hòa Vang 8/4/2014 23/04/2014 615,000 7/12/2017

Thôn Qúa Giáng 2,


xã Hòa Phải nộp án phí 7.430.017
Phước, huyện Hòa 82/DSPT 16/QĐ-CCTHA đồng
86 Nguyễn Hữu Thạnh Vang 14/9/2007 15/10/2014 7,430,017 7/14/2017

tổ 02, thôn Túy


Loan Đông Phải nộp án phí 961.500
2, Hòa Phong, Hòa 28/QĐST-DS 82/QĐ-CCTHA đồng
87 Hà Thị Mộng Quyên Vang 18/8/2014 02/02/2015 961,500 7/4/2017
Thôn Thạch Nham
HTX VT và DV Đông, Phải nộp án phí 5.209.000
5,209,000
Tổng hợp Hòa xã Hòa Nhơn, huyện 9/QĐST-DS 53/QĐ-CCTHA đồng
88 Vang Hòa Vang 14/11/2014 5/12/2014 7/5/2017

Thôn 5, Hòa 38/QĐST-DS 35/QĐ-CCTHA Phải trả công dân


89 Mai Văn Thanh Khương, Hòa vang 27/11/2013 9/11/2015 100.000.000 đồng 10,000,000 4/21/2016
Phạm Văn Toàn 26/QĐ-
Phan Thị Diễm 53/DSST CCTHA Phải nộp án phí
90 Thúy Hải Châu, Đà Nẵng 29/3/2010 29/10/2015 35.380.000 đồng 35,380,000 7/7/2017
tổ 4, An Ngãi
Đông 143/QĐ-
Hòa Sơn, Hòa 10/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
91 Lê Thị Diệu Oanh Vang 8/4/2014 12/5/2015 30.000.000 đồng 30,000,000 7/12/2017
tổ 8, An Ngãi
Đông 178/QĐ-
Hòa Sơn, Hòa 40/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
92 Ngô Thị Tuyết Mai Vang 18/11/2014 15/7/2015 16.000.000 đồng 16,000,000 7/12/2017
tổ 8, An Ngãi
Đông 179/QĐ-
Hòa Sơn, Hòa 41/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
93 Ngô Thị Tuyết Mai Vang 18/11/2014 15/7/2015 31.400.000 đồng 31,400,000 7/12/2017
tổ 8, An Ngãi
Đông 177/QĐ-
Hòa Sơn, Hòa 42/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
94 Ngô Thị Tuyết Mai Vang 19/11/2014 15/7/2015 71.000.000 đồng 71,000,000 7/12/2017
tổ 8, An Ngãi
Đông 180/QĐ-
Hòa Sơn, Hòa 43/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
95 Ngô Thị Tuyết Mai Vang 19/11/2014 15/7/2015 112.000.000 đồng 112,000,000 7/12/2017
Vân Dương 2, 19/QĐ-
Hòa Liên 34/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí
96 Nguyễn Văn Vinh Hòa Vang 8/9/2014 16/10/2014 4.119.000 đồng 4,119,000 7/12/2017
Phú Sơn Tây, xã
Hòa 58/QĐ-
Khương, Hòa 18/DSST CCTHA Phải trả công dân
97 Phan Thị Loan Vang 9/9/2015 9/12/2015 15.000.000 đồng 15,000,000 6/7/2017
Phú Sơn Tây, xã
Hòa 37/QĐ-
Khương, Hòa 18/DSST CCTHA Phải nộp án phí
98 Phan Thị Loan Vang 9/9/2015 16/11/2015 750.000 đồng 750,000 6/7/2017
Hương Lam, Hòa 38/QĐ-
Khương, Hòa 23/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí
99 Tán T Minh Nguyệt Vang 17/8/2015 16/11/2015 1.750.000 đồng 1,750,000 6/7/2017
Phú Sơn Tây, xã
Hòa 112/QĐ-
Khương, Hòa 47/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
100 Nguyễn Thị Út Vang 11/12/2014 9/3/2015 6.000.000 đồng 6,000,000 9/28/2016
Phú Sơn Tây, xã
Hòa 14/QĐ-
Khương, Hòa 9/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí
101 Nguyễn Thị Minh Vang 29/6/2015 14/10/2015 2.750.000 đồng 2,750,000 9/28/2016
58A/QĐ-
thôn Cẩm Nê, Hòa 15/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
102 Nguyễn T Thu Thụy Tiến, Hòa Vang 7/4/2015 9/12/2015 57.726.000 đồng 57,726,000 7/7/2017

Ngô Ngọc Nghĩa 264/QĐ-


Nguyễn T Thu thôn Cẩm Nê, Hòa 06/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
103 Thụy Tiến, Hòa Vang 28/4/2011 23/7/2012 9.700.000 đồng 9,700,000 7/7/2017
70, Thanh Lang, 33/QĐ-
Hải 27/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí
104 Nguyễn Xuân Tú Châu, Đà Nẵng 18/5/2015 9/11/2015 16.811.500 đồng 16,811,500 9/29/2016
An Ngãi Tây, Hòa 98/QĐ-
Sơn 15/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
105 Nguyễn Thanh Đức Hòa Vang 3/5/2013 18/11/2013 16.875.149 đồng 16,875,149 7/12/2017
Cồn Mong, Hòa 40/QĐ-
Phước 20/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
106 Trương Ngọc Anh Hòa Vang 30/8/2011 14/10/2011 7.000.000 đồng 7,000,000 6/29/2016
Cồn Mong, Hòa 41/QĐ-
Phước 20/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
107 Trương Ngọc Anh Hòa Vang 30/8/2012 14/10/2011 30.000.000 đồng 30,000,000 6/29/2016
Cồn Mong, Hòa 57/QĐ-
Phước 20/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
108 Trương Ngọc Anh Hòa Vang 30/8/2013 4/11/2011 5.000.000 đồng 5,000,000 9/29/2016
Cẩm Nê, Hòa 93/QĐ-
Tiến 21/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
109 Ngô Thị Kéo Hòa Vang 9/3/2007 2/3/2009 14.950.666 đồng 14,950,666 7/7/2017

Túy Loan Đông, 357/QĐ-


Hòa 10/QĐST-DS CCTHA Phải trả công dân
110 Bùi Thanh Tuyền Phong, Hòa Vang 4/3/2013 2/5/2013 10.000.000 đồng 10,000,000 7/4/2017
76/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 02/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
111 Đà Nẵng Hòa Vang 9/9/2016 12/01/2017 250.000.000 đồng 250,000,000 7/12/2017
53/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 53/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
112 Đà Nẵng Hòa Vang 21/4/2015 21/4/2015 25.000.000 đồng 25,000,000 7/12/2017
01/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 05/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
113 Đà Nẵng Hòa Vang 08/4/2015 7/6/2016 525.708.104 đồng 525,708,104 7/12/2017
03/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 03/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
114 Đà Nẵng Hòa Vang 16/3/2015 14/10/2015 123.428.000 đồng 123,428,000 7/12/2017
02/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 05/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
115 Đà Nẵng Hòa Vang 06/12/2013 14/10/2015 281.114.385 đồng 281,114,385 7/12/2017
01/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 20/KDTM-PT CCTHA Phải trả TCXH
116 Đà Nẵng Hòa Vang 20/7/2015 14/10/2015 1.177.880.828 đồng 1,177,880,828 7/12/2017
Thạch Nham Tây, 48/QĐ-
CTCP VLXD Hòa 01/QĐST-KDTM CCTHA Phải nộp án phí
117 FOCOVEV Nhơn, Hòa Vang 1/7/2015 6/8/2015 56.667.382 56,667,382 7/5/2017

CT TNHH MTN tổ 3, Phước Hưng 28/QĐ-


Mỹ thuật Trung Hòa Nhơn, Hòa 02/QĐST-KDTM CCTHA Phải nộp án phí
118 Nam Vang 30/5/2014 30/5/2014 22.227.000 đồng 22,227,000 7/5/2017
Thạch Nham Tây, 46/QĐ-
CTCP VLXD Hòa 01/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
119 FOCOVEV Nhơn, Hòa Vang 1/7/2015 6/7/2015 5.334.764.623 đồng 5,334,764,623 7/5/2017
thôn Nam Sơn, xã 35/QĐ-
CT TNHH Hòa 4/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
120 Hoàng Lực Tiên, Hòa Vang 26/6/2013 25/7/2014 231.825.000 đồng 231,825,000 2/6/2015
thôn Nam Sơn, xã 9/QĐ-
CT TNHH Hòa 4/QĐST-KDTM CCTHA Phải trả TCXH
121 Hoàng Lực Tiên, Hòa Vang 26/6/2013 10/12/2013 250.000.000 đồng 250,000,000 2/6/2015
Nguyễn Đình tổ 2, La Bông, 102/QĐ-
Chiến Hòa Tiến 3/DSST CCTHA Phải nốp án phí
122 Trần Thị Thanh Hòa Vang 27/1/2016 10/3/2016 12.000.000 đồng 12,000,000 7/7/2017
Nguyễn Đình tổ 2, La Bông, 100/QĐ-
Chiến Hòa Tiến 3/DSST CCTHA Phải trả công dân
123 Trần Thị Thanh Hòa Vang 27/1/2016 10/3/2016 500.000.000 đồng 500,000,000 7/7/2017
Lệ Sơn Bắc, Hòa 81/QĐ-
Tiến, 20/DSST CCTHA Phải nộp án phí
124 Lê Thị Nở Hòa Vang 15/11/2016 6/2/2017 9.600.000 đồng 9,600,000 7/7/2017
Lệ Sơn Bắc, Hòa 98/QĐ-
Tiến, 20/DSST CCTHA Phải trả công dân
125 Lê Thị Nở Hòa Vang 15/11/2016 6/2/2017 192.000.000 đồng 192,000,000 7/7/2017
tổ 1, Yến Nê 1, 04/QĐ-
Hòa 07/QĐST/DS CCTHA Phải trả công dân
126 Trần Đình Thanh Tiến, Hòa Vang 18/5/2017 7/10/2016 9.000.000 đồng 9,000,000 7/7/2017
tổ 6, La Bông, 17/QĐ-
Hòa Tiến 9/DSST CCTHA Phải trả công dân
127 Nguyễn Thị Bình Hòa Vang 7/10/2016 7/10/2016 50.000.000 đồng 50,000,000 7/7/2017
tổ 6, La Bông, 34/QĐ-
Hòa Tiến 9/DSST CCTHA Phải nốp án phí
128 Nguyễn Thị Bình Hòa Vang 7/10/2016 8/11/2016 2.500.000 đồng 2,500,000 7/7/2017
19/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 6/KDTM-ST CCTHA Phải nộp án phí
129 Đà Nẵng Hòa Vang 10/12/2015 18/2/2017 158.112.571 đồng 158,112,571 7/12/2017
Cẩm Nam, Hòa 162/QĐ-
Châu, 07/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
130 Lê Quốc Khánh Hòa VANG 19/4/2017 21/6/2017 46.000.000 đồng 46,000,000 7/13/2017
Cẩm Nam, Hòa 174/QĐ-
Châu, 07/QĐST-DS CCTHA Phải trả TCXH
131 Lê Quốc Khánh Hòa VANG 19/4/2017 24/7/2017 30.000.000 đồng 30,000,000 7/13/2017
thôn Quang Châu, 98/QĐ-
Hòa 41/HSST CCTHA Phải nộp án phí
132 Nguyễn Đình Quốc Châu, Hòa Vang 22/4/2010 17/8/2017 400.000 đồng 400,000 8/22/2017
thôn Dương Sơn, 186/QĐ-
Phạm Phú Minh Hòa 37/QĐST-DS CCTHA Phải nộp án phí
133 Huỳnh Thị Nga Châu, Hòa Vang 22/4/2014 17/8/2017 7.500.000 đồng 7,500,000 8/23/2017
36/QĐST-DS 83 Phải trả công dân
134 Lê Thiện Hòa Phước, Hòa Vang 12/11/2014 5/2/2015 20.000.000 đồng 20,000,000 7/14/2017
36/QĐST-DS 121 Phải trả công dân
135 Lê Thiện Hòa Phước, Hòa Vang 12/11/2014 01/04/2015 20.000.000 đồng 20,000,000 7/14/2017
3/QĐ-
CTCP Xuân Mai Đại La, Hòa Sơn, 18/KDTM-PT CCTHA Phải trả TCXH
136 Đà Nẵng Hòa Vang 31/8/2016 31/10/2016 20.587.030.670 đồng 20,587,030,670 7/12/2017
Lệ Sơn Bắc, Hòa 135/QĐ-
Tiến, 10/DSST CCTHADS Phải nộp án phí
137 Nguyễn Văn Hùng Hòa Vang 20/3/2017 18/5/2017 6.500.000 đồng 6,500,000 9/7/2017
Lệ Sơn Bắc, Hòa 135/QĐ-
Tiến, 10/DSST CCTHADS Phải trả công dân
138 Nguyễn Văn Hùng
Trương Quỳnh Hòa Vang 20/3/2017 18/5/2017 126.500.000 đồng 126,500,000 9/7/2017
Lân Phú Hòa 2, Hòa 135/QĐ-
Trương Thị Kiều Nhơn, 11/QĐST-DS CCTHADS Phải trả công dân
139 Hương Hòa Vang 20/9/2016 18/5/2017 14.000.000 đồng 14,000,000 9/6/2017

Thôn Túy Loan 130/QĐ-


Tây 1, Hòa 70/DSST CCTHA Phải trả công dân
140 Nguyễn Thị Tiết Phong, Hòa Vang 11/4/2007 13/6/2016 52.000.000 đồng 52,000,000 9/12/2017
Thôn Dương Lâm
2, xã Hòa 131/QĐ-
Phong, huyện Hòa 24/HNGĐ-ST CCTHA Phải trả công dân
141 Đinh Ngọc Giang Vang 9/9/2016 7/2/2017 100.000.000 đồng 100,000,000 9/27/2017

Ng Thanh Nam,
Ng Thanh thô n Mỹ Sơn, 167/HSPT ngà y
142 Phương Hò a Ninh 17/8/2015 07/14.10.2015 Á n phí: 11.469.500 đ 11,469,500 10.4.2017

Nguyễn Vă n Xuâ n Phú , Hò a 01/DSST


143 Sanh Sơn 18.01.2016 105/21.3.2016 Á n phí: 1.500.000đ 1,500,000 21.9.2016
64/HSPT 22/26.10.20
144 Bù i Đứ c Mườ i Hiền Phước, Hòa L 23.3.2016 16 Á n phí: 6.111.000đ 6,111,000 16.6.2017
Ngô Thanh Dũ,
Nguyễn T Hồng Quan Nam 1, 67/HSPT
145 Lai xã Hòa Liên 23.3.2017 83/18.5.2017 Án phí: 600.000đ 600,000 12/6/2017

Ngô Thanh Dũ,


Nguyễn Thị
Hồng Lai
và Trần Thái thôn Quan Nam 1, 01/HSST ngày Án phí: 400.000 đ và sung
146 Bình xã Hòa Liên 22/3/2016 75/18.7.2016 CQNN: 20.800.000đ 21,200,000 27/7/2017

thôn Miếu Bông, 52/HNST ngày


147 Nguyễn Văn Dũngxã Hòa Phước 06/8/2009 03/01.10.2009 Án phí: 9.127.600 đ 9,127,600 13.5.2016
thôn Lệ Sơn 1, 77/HSST ngày Truy thu sung CQ:
148 Nguyễn Đình Đại xã Hòa Tiến 26/8/2014 42/09.02.2015 3.000.000 đ 3,000,000 26.5.2017
thôn Thái Lai, 27/HSST/ Án phí: 200.000đ
149 Đặng T Thu NguyệHòa Nhơn 26.4.2016 25/26.10.2016 Tiền phạt: 10.000.000đ 10,200,000 26.5.2017

thôn Phong Nam, 41/HSPT ngày


150 Dương Văn Ngọc xã Hòa Châu 16/3/2009 40/05.02.2010 Án phí: 1.478.000 đ 1,478,000 30.5.2016
thôn An Ngãi
Đông, 09/DSST ngày
151 Trương Thị Trang xã Hòa Sơn 17/4/2012 208/04.6.2012 Án phí: 5.350.000 đ 5,350,000 15.5.2017
Phan Minh
Thanh,
Nguyễn Thị thôn Quan Châu, 07/DSST ngày
152 Hường xã Hòa Châu 18/4/2012 197/23.5.2012 Án phí: 24.000.000 đ 24,000,000 7/6/2015
Phan Minh
Thanh,
Nguyễn Thị thôn Quan Châu,
153 Hường xã Hòa Châu 45/20.12.2010 Án phí: 56.740.000 đ 56,740,000 23.5.2016
Phan Minh
Thanh,
Nguyễn Thị thôn Quan Châu, 60/DSST ngày
154 Hường xã Hòa Châu 23/6/2009 185/30.6.2009 Án phí: 6.904.000 đ 6,904,000 23.5.2016

thôn Quan Nam 2,


155 Nguyễn Văn Hải xã Hòa Liên 24/DSST ngày 05/3/2015 134/06.4.2015 Án phí: 6.250.000 đ 6,250,000 8/12/2015
Nguyễn Văn
Thạnh
, Hồ Thị Thanh thôn Phong Nam, 08/DSPT ngày
156 Hà xã Hòa Châu 14/01/2015 119/20.3.2015 Án phí: 2.800.000 đ 2,800,000 26.3.2016
thôn Lệ Sơn 1, 03/DSST ngày
157 Đặng Văn Tưởng xã Hòa Tiến 22/02/2011 89/29.4.2011 Án phí: 7.426.000 đ 7,426,000 12/25/2015
thôn Lệ Sơn 1, 40/DSST ngày
158 Đặng Văn Tưởng xã Hòa Tiến 11/8/2010 177/19.8.2010 Án phí: 3.250.000 đ 3,250,000 12/25/2015

Cty TNHH MTV 40A Phạm Hùng,


Hoàng Đăng thôn Cẩm Nam, 03/KDST ngày
159 Khôi xã Hòa Châu 06/6/2013 03/04.10.2013 Án phí: 10.900.000 đ 10,900,000 1/19/2015

Cty TNHH XD& thôn Lệ Sơn 1, 03/KDST ngày


160 TMDV Mai Tin xã Hòa Tiến 24/6/2009 03/26.10.2009 Án phí :9.464.268 đ 9,464,268 6/12/2015
Nguyễn Văn
Thịnh, Nguyễn thôn Đại La, xã 37/HNST ngày
161 Thị Thanh Hòa Sơn 15/6/2006 93/30.8.2006 Án phí: 909.000 đ 909,000 4/7/2015
Đặng Thị 18/DSST ngày
162 Phượng Cồn Mong 11/6/2015 124/11.5.2016 Án phí: 2.375.000 đ 2,375,000 nt
Cty CP Nguyên thôn Đông Hòa, 03/KDST ngày
163 Hoàng Đức xã Hòa Châu 27/01/2016 24/13.4.2016 Án phí 4.885.000 đ 4,885,000 4/28/2016

Cty TNHH MTV Thạch Nham Tây, 01/QĐST-KDTM ngày


164 Khiết Khoa Hòa Nhơn 03.6.2016 32/22.8.2016 Án phí: 34.640.500đ 34,640,500 9/1/2016
Lê Thị Nga, Ngô Đông Hòa, Hòa 26/DSPT ngày Án phí:
165 Thị Bửu Châu, Hòa Vang 24.6.2010 163/09.7.2010 1.468.750đ 1,468,750 11.03.2015
Hồ Thị Thanh Tổ 51, p.Mỹ An, 28/HNST ngày
166 Hiền Ngũ Hành Sơn 14.9.2011 135/09.5.2014 Án phí: 4.125.000 4,125,000 15.7.2015
Thôn 1, Hoà Ninh, 01/DSST ngày
167 Võ Thị Oanh Hoà Vang 25.01.2016 110/05.4.2016 Án phí 1.000.000đ 1,000,000 12.9.2016
Nguyễn Thị Thu Cẩm Nê, Hoà 15/QĐST-DS ngày
168 Thuỵ Tiến, Hoà Vang 07.4.2015 139/22.4.2015 Án phí: 1.443.000đ 1,443,000 28.9.2016
Lê Văn Mỹ, Lê Vân Dương 2, Trả nợ và cấp dưỡng
Hứa, Nguyễn Thị Hoà Liên, Hoà 22/HNST ngày cho bà Tho số tiền
169 Hoá Vang 20.3.2006 66/21.4.2006 8.000.001 đ 8,000,001 28.8.2016
18 Phạm Hồng
Nguyễn Thị Kim Thái, Hải Châu, 23/KDTM-ST ngày
170 Liên Đà Nẵng 23.10.2015 05/29.10.2015 Án phí: 27.449.469đ 27,449,469 05.9.2016
Lương Hòa, An Ngãi Đông, 17/DSST ngày
171 Trần Thị Hạnh Hòa Sơn 09/9/2015 42/16.11.2015 Án phí: 7.830.854 đ 7,830,854 22.9.2016
Lê Hoàng Nhơn Thọ 1, Hòa 48/HSST Án phí: 200.000đ
172 Phương Trinh Phước 28.5.2016 23/26.10.2016 200,000 03.4.2017
Cty TNHH
TMvà 61/KDST ngày
173 XL Tuấn Tiến Quan Châu, Hòa C 28/12/2010 17/10.01.2013 Án phí: 103.614.000 đ 103,614,000 06.7.2015
Trả cho Ngân hàng
Cty TNHH MTV TMCP
Hoàng Đăng Cẩm Nam, Bưu điện Việt Việt
174 Khôi Hòa Châu 10/KDST ngày 03/12/2014 27/09.3.2015 686.482.773 đ 686,482,773 29.01.2016

Phạm Văn Hùng, thôn Túy Loan


Đặng Thị Như Đông 1, 19/DSST ngày Trả nợ cho ông Nguyễn
175 Quỳnh xã Hòa Phong 09/9/2015 54/26.11.2015 Văn Sâm 20.000.000 đ 20,000,000 30.12.2015

Đặng Thị thôn Cồn Mong, 18/DSST ngày Trả nợ cho ông Phạm
176 Phượng xã Hòa Phước 11/6/2015 63/ 1/.12.2015 Phú Phong 30.000.000 đ 30,000,000 22.4.2016
Phan Minh
Thanh, Trả nợ cho ông Nguyễn
Nguyễn Thị thôn Quan Châu, 07/DSST ngày Khắc Nghiêm:
177 Hường xã Hòa Châu 18/4/2012 122/11.5.2016 500.000.000 đ 500,000,000 23.5.2016
Bồi thường cho bà
Quá Giáng 1, xã 05/HSST ngày Nguyễn Thị Chín
178 Nhan Đức Hải Hòa Phước 22/03/2016 77/18.7.2016 106.905.000 đ 106,905,000 8/1/2016
Trợ cấp nuôi con
Tân Ninh, Hoà 14/ cho bà Dung:
179 Phan Thanh Hà Liên, Hoà Vang 20/LHST 11.4.2002 150.000đ/tháng 29.8.2016
Lê Tấn Thắng - Vân Dương 1,
Võ Thị Bích Hoà Liên, Hoà 01/HSPT ngày 80/ Bồi thường cho bà
180 Thuỳ Vang 18.10.2007 20.8.2008 Liên: 20.000.000đ 20,000,000 12.9.2016
Phú Sơn 2, Hoà Cấp dưỡng nuôi
Khương, Hoà 66/QĐST-HNGĐ ngày con cho bà Tâm mỗi
181 Phan Đức Cường Vang 11.11.2008 94/06.8.2010 tháng 500.000đ 31.8.2016

Cấp dưỡng nuôi con cho


Hoà Phát, Hoà 37/DSST ngày bà Thuỷ mỗi tháng
182 Ngô Trọng Quốc Phú, Hoà Vang 08.11.1997 35/23.02.1998 90.000đ 12.9.2016
Đoàn Cường,
Nguyễn Nhân, Trước Đông, Hoà 64/DSPT ngày Trả cho bà Thôi:
183 Nguyễn Huệ Nhơn, Hoà Vang 14.11.2006 21/04.12.2006 19.291.000đ 19,291,000 31.8.2016
Trả cho bà Hoa: 04 chỉ
Bàu Cầu, Hoà 11/HNGĐ-PT ngày vàng 9t8, 01 chỉ vàng
184 Ngô Văn Dũng Châu, Hoà Vang 22.4.2015 51/09.12.2015 SJC 15,232,000 29.8.2016
Cấp dưỡng nuôi con cho
Đặng Quang Lệ Sơn 2, Hoà 02/QĐHNGĐ-ST ngày bà Tâm:
185 Trung Tiến, Hoà Vang 06.3.2015 47/09.12.2015 1.000.000đ/tháng 9,000,000 31.8.2016

Tuý Loan Đông1,


Hoà Phong, Hoà 02/TTLH ngày Trợ cấp nuôi con:
186 Bùi Đức Giải Vang 08.01.2004 46/13.02.2004 150.000đ/tháng 12.9.2016

Lê Đình Hoài Túy Loan Đông 1, 02/DSST ngày Trả nợ cho ông Đức
187 Thương Hòa Phong 08/3/2016 155/18.7.2016 số tiền: 3.500.000đ 3,500,000 9/26/2016
Phước Thuận, 19/QĐST-DS
188 Lê Duy Vinh Hòa Nhơn 26.6.2015 85/22.01.2016 Trả nợ: 5.300.000đ 5,300,000 15.9.2016
Xuâ n Phú , Hò a 10/DS-ST Á n phí DSST:
189 Võ Hoà ng Luynh Sơn 08.8.2016 54/05.12.2016 4.500.000đ 4,500,000 03.4.2017
Xuân Phú, Hòa 10/DS-ST
190 Võ Hoàng Luynh Sơn 08.8.2016 56/05.12.2016 Trả nợ 90.000.000đ 90,000,000 03.4.2017
Đông Sơn, Hòa 16/DSST
191 Trần Thị Mai Ninh 18.12.2014 49/16.11.2015 Trả nợ: 60.937.000đ 60,937,000 13.9.2016
La Bông, Hòa 02/DSPT
192 Lê Thị Năm Tiến 09.01.2017 85/06.02.2017 Trả nợ: 300.000.000đ 300,000,000 14.4.2017
La Bô ng, Hò a 02/DSPT
193 Lê Thị Nă m Tiến 09.01.2017 83/06.02.2017 Á n phí: 3.750.000đ 3,750,000 14.4.2017
Cẩm Nê, Hoà Trả cho ông Lượng:
194 Ngô T Thu Sương Tiến, Hoà Vang 13/QĐST-DS 34/09.11.2015 87.000.000đ 87,000,000 23.9.2016
Nguyễn Văn Xuân Phú, Hòa 01/DSTT Trả cho bà Lành:
195 Sanh Sơn 18.01.2016 112/13.4.2016 30.000.000 đ 30,000,000 21.9.2016
Nguyễn Tri
Minh, Nguyễn Quá Giáng 1, xã 06/DSPT ngày Án phí DSST:
196 Thị Chung Hòa Phước 08/01/2014 166/ 24.02.2014 3.350.000 đ 3,350,000 21.8.2017
Trả nợ cho bà Hồ Thị
Thanh Hà, ông Nguyễn
Văn Thạnh: 67.000.000
197 nt nt nt 184/21.3.2014 đ 67,000,000 21.8.2017

Quang Thành 3B,


Hòa Khánh Bắc, 124/QĐST-KDTM Án phí KDTMST:
198 Phạm Chánh Liên Chiểu, ĐN ngày 12/11/2010 09/26.3.2012 3.545.000 đ 3,545,000 18.3.2017

Trả nợ cho Ngân hàng


NN&PTNT huyện Hòa
199 nt nt nt 08/26.3.2012 Vang: 141.837.597 đ 141,837,597 18.3.2017

Trương Thị Kim Thạch Nham Tây, 16/DSST ngày Trả nợ cho bà Nguyễn
200 Sinh Hòa Nhơn 04/5/2015 84/22.01.2016 Thị Chín: 25.000.000 đ 25,000,000 07.9.2017
Trần Thị Bích Cẩm Nê, Hoà 36/DSPT ngày Án phí DSST:
201 Trâm Tiến, Hoà Vang 30/5/2013 422/08.7.2013 5.000.000 đ 5,000,000 09.9.2016
Trần Thị Bích Cẩm Nê, Hoà 02/DSST ngày Án phí DSST:
202 Trâm Tiến, Hoà Vang 20/03/2014 273/14.8.2014 15.901.000 đ 15,901,000 09.9.2016

Dương Thanh Thạch Nham 24/DSST ngày Trả nợ cho bà Nguyễn


203 Lâm Đông, Hòa Nhơn 22/8/2013 91/ 07.11.2013 Thị Liên 55.000.000 đ 55,000,000 21/8/2017
Phan Thanh Sĩ, Phú Hòa 2, Hòa 14/DSST ngày
204 Trần Thị Thừa Nhơn 30/9/2016 51/29.11.2016 Án phí DSST 615.000 615,000 14/8/2017
Trả nợ cho bà Lê Thị
La Bông, Hòa 02/DSST ngày Tâm, Nguyễn Văn Hòa
205 Lê Thị Năm Tiến 13/01/2017 179/14.8.2017 100.000.000 đ 100,000,000 24/8/2017

Nộp tiền phạt


2.200.000đ, tiền thu lợi
bất chính 1.610.000 đ,
Quan Nam 3, Hòa 68/HSST ngày tiền đánh bạc 6.500.000
206 Ngô Văn An Liên 25/10/2016 12/30.12.2016 đ 10,310,000 9/8/2017

Cấp dưỡng nuôi


con cho bà Thêm mỗi
tháng 1.500.000đ (từ
Quan Nam 3, Hòa 56/HNST ngày tháng 8/ 2014 đến tháng
207 Hồ Văn Minh Liên 19/8/2014 235/12.6.2017 5/2017 là 43.500.000 đ 43,500,000 6/7/2017
Miếu Bông, Hòa 247/HSPT ngày
208 Hồ Ngọc Ánh Phước 22/11/2016 46/22.02.2017 Án phí HSST 200.000 đ 200,000 12/7/2017
Trả nợ cho bà Nguyễn
Thị Kim Vân, ông Lê
Nguyễn Thị Vân, Quá Giáng 2, Hòa 17/DSST ngày Đình Trung
209 Lê Đình Phát Phước 17/4/2017 147/02.6.2017 399.272.258đ 399,272,258 12/7/2017

Nguyễn Thị Vân, Quá Giáng 2, Hòa Án phí DSST


210 Lê Đình Phát Phước nt 129/08.5.2017 30.000.000 đ, 30,000,000 12/7/2017

Trương Trọng Nhơn Thọ 2, Hòa 14/HNST ngày Nộp án phí CDNC
211 Nhân Phước 15/3/2017 213/18.5.2017 200.000 đ 200,000 28/6/2017
Trần Thị Thanh Hương Lam, Hòa 02/DSST ngày Trả nợ cho bà Võ Thị
212 Phương Khương 26/01/2016 114/13.4.2016 Nghĩa 38.000.000 đ 38,000,000 6/9/2017
Thối trả tiền cho bà Trần
Phú Sơn 1, Hòa 24/HNST ngày thị Minh Phương:
213 Trần Quốc Triều Khương 14/9/2015 66/22.01.2016 31.220.830 đ 31,220,830 5/9/2017
Trả nợ cho bà Nguyễn
Quan Nam 3, Hòa 06/QĐST-DS ngày Thị Kim Quy:
214 Phạm Tấn Danh Liên 04/5/2016 08/07.10.2016 35.000.000 đ 35,000,000 27/8/2017
Đặng Thị Thanh Lệ Sơn Bắc, Hòa 07/DSST ngày Trả nợ cho bà Võ Thị
215 Xuân Tiến 10/6/2015 61/16.12.2015 Huệ: 19.000.000 đ 19,000,000 7/9/2017
Bồi thường cho ông Đỗ
Cẩm Toại Trung, 210/HSPT ngày Hữu Hải: 119.690.352
216 Lê Văn Phong Hòa Phong 28/9/2015 18/16.12.2015 đồng 119,690,352 7/9/2017
Phú Hòa 2, Hòa 42/DSPT ngày Trả nợ cho bà Phạm Thị
217 Võ Văn Tâm Nhơn 13/9/2010 35/07.10.2011 Đào: 15.000.000 đ 15,000,000 20/7/2017
Bồi thường cho bà Đặng
Cù Thị Giang Thạch Nham 31/HSST ngày Thị Kim Châu:
218 Thủy Đông, Hòa Nhơn 27/7/2013 101/17.8.2017 2.875.000 đ 2,875,000 3/9/2017
Thạch Nham 44/HNST ngày Án phí DSST:
219 Phùng Văn Thịnh Đông, Hòa Nhơn 20/7/2017 281/14.8.2017 2.437.500 đ 2,437,500 31/8/2017
Nguyễn Như
Quốc, Trần Thị An Ngãi Tây, Hòa 24/DSST ngày Án phí DSST: 815.000
220 Kim Hoa Sơn 27/8/2015 68/30.12.2016 đ 815,000 17/8/2017

Đinh Ngọc Gò Hà, Hòa 67/HNST ngày Án phí phân chia tài sản
221 Quảng Khương 29/9/2014 103/06.4.2015 chung: 11.479.000 đ 11,479,000 4/9/2017
Trương Nhật
Hoàng và đồng An Ngãi Tây 3, 262/HSPT ngày Tiền phạt sung CQNN:
222 bọn Hòa Sơn 30/11/2015 26/26.10.2016 164.900.000 đ 164,900,000 31/8/2017

Trả nợ cho Ngân hàng


TMCP Phương Đông -
CN Trung Việt số tiền
78.689.764 đồng và lãi
Cẩm Nê, Hoà 02/KDTMST ngày suất phát sinh kể từ ngày
223 Võ Thích Tiến, Hoà Vang 11/5/2015 16/25.12.2015 12/5/2015 78,689,764 17/9/2017
Quan Nam 3, xã Thối trả cho bà Trần Thị
Hòa Liên, Hòa 12/HNGĐST ngày Gấm số tiền 30.000.000
224 Ngô Thanh Sơn Vang 27/02/2014 184/24.4.2017 đ 30,000,000 18/9/2017

Cấp dưỡng nuôi con


chung, cháu Ngô Thị
Quan Nam 3, xã Kim Chi (SN 2012) mỗi
Hòa Liên, Hòa tháng 1.000.000đ, tính
225 Ngô Thanh Sơn Vang nt 185/24.4.2017 38 tháng = 38.000.000 đ 38,000,000 18/9/2017
248B Phan Châu Trả nợ cho bà Trần Thị
Lương Bách Trinh, Hải Châu, 79/DSST ngày Linh Đa số tiền
226 Thắng ĐN 30/12/2015 128/13.6.2016 138.065.000 đ 138,065,000 28/9/2017

41 Duy Tân, thành


phố KonTum, tỉnh 08/2015/DSST ngày Nộp án phí KDTMST
227 Nguyễn Hùng Kon Tum 13/3/2015 32/09.11.2015 42.530.406 đ 42,530,406 27/9/2017

Nguyễn Hùng, 41 Duy Tân, thành


Bùi Thị Ngọc phố KonTum, tỉnh 09/2015/DSST ngày Nộp án phí KDTMST
228 Lan Kon Tum 13/03/2015 28/29.10.2015 38.853.416 đ 38,853,416 27/9/2017
Trả nợ cho Ngân hàng
DNTN Gia Bảo - 41 Duy Tân, thành TMCP Ngoại Thương -
ông Nguyễn phố KonTum, tỉnh 08/2015/DSST ngày CN Kon Tum số tiền
229 Hùng Chủ DN Kon Tum 13/3/2015 48/16.11.2015 836.331.747 đ 836,331,747 27/8/2017

Trả nợ cho Ngân hàng


Nguyễn Hùng, 41 Duy Tân, thành TMCP Ngoại Thương -
Bùi Thị Ngọc phố KonTum, tỉnh 09/2015/DSST ngày CN Kon Tum số tiền
230 Lan Kon Tum 13/03/2015 51/16.11.2015 449.482.132 đ 449,482,132 27/8/2017
Trả nợ cho ông Hồ Văn
Công ty TNHH Tuấn - Chủ DN Tuấn
XD&TM Thịnh Phú Hòa 1, xã 05/KDTM-ST ngày Nhân số tiền
231 Quốc Phong Hòa Nhơn 30/9/2016 05/29.11.2016 159.259.508 đ 159,259,508 25/9/2017
Công ty TNHH
XD&TM Thịnh Phú Hòa 1, xã 05/KDTM-ST ngày Nộp án phí KDTMST:
232 Quốc Phong Hòa Nhơn 30/9/2016 06/29.11.2016 8.964.775 đ 8,964,775 25/9/2017
Công ty TNHH
XD&TM Thịnh Phú Hòa 1, xã 166/HSPT ngày Bồi thường CD :
233 Quốc Phong Hòa Nhơn 23/8/2016 11/07.10.2016 10.000.000 đ 10,000,000 25/9/2017
Khối Hà My Đông
B, Điện Dương,
Điện Bàn, Quảng 56/HSPT ngày Nộp án phí HSPT
234 Trần Văn Phúc Nam 17/03/2017 94/14.8.2017 200.000 đ 200,000 26/9/2017
Đinh Tây
Đinh Văn Tàu Thôn Phú Hòa 2, 50/DSST/29.9.2011 Trả cho ông Bùi
235 Hòa Nhơn TAND Hòa Vang 65/02.12.2011 Sum 8.595.000 đồng 8,595,000 5/4/2015
Tổ 4, thôn Bầu 19/DSST/05.7.2013
236 Tạ Ngọc Phương Cầu, xã Hòa Châu TAND Hòa Vang 427/18.7.2013 Án phí: 3,531.000 đồng 3,531,000 25.9.2015
Thôn An Tân, 22/DSST/27.9.2013
237 Lê Mạnh Thắng Hòa Phong TAND Hòa vang 93/12.11.2013 Án phí: 6,124.800 đồng 6,124,800 14.8.2015
Thôn An Ngãi 26/DSST/29.8.2013
238 Đỗ Thị Mỹ Hạnh Tây 2, Hòa Sơn TAND Hòa vang 72/11.10.2013 Án phí: 8,390.000 đồng 8,390,000 01.7.2015
Tổ 1, thôn Bồ 08/DSST/09.5.2013
239 Phan Thanh Vũ Bản 1, Hòa Phong TAND Hòa vang 432/19.7.2013 Án phí: 617.500 đồng 617,500 13.5.2015
118/HSST/25.11.2010
Tổ 30, thôn Đông TAND quận Hải
240 Dương Hồng Phong Hòa, Hòa Châu Châu 67/28.7.2013 Án phí: 8,323.333 đồng 8,323,333 09.6.2015
04/KDTM-ST
Thôn Nam Sơn, Hòa 26.6.2013
241 Cty TNHH Hoàng Lực Tiến TAND Hòa Vang 41/08.7.2013 Án phí: 6,236.500 đồng 6,236,500 06.02.2015
Nguyễn Trung
Trần Thị Kim Thôn Miếu Bông, 39/DSST/29.11.2013
242 Chung Hòa Phước TAND Hòa vang 129/03.01.2014 Án phí: 1,293.500 đồng 1,293,500 05.6.2015
66/HNGĐ-ST
Thôn Quan nam 5, 29.11.2013
243 Phạm Đình Tấn Hòa Liên TAND Hòa vang 52/20.12.2013 Án phí: 1,693.000 đồng 1,693,000 25.9.2015
Thôn Quá Giáng 1 18/DSST/28.6.2004
244 Dương Văn Thông Hòa Phước TAND Hòa vang 84/06.9.2004 Án phí: 1,230.000 đồng 1,230,000 03.9.2015
Thôn Túy Loan 18/HNGĐ-ST
Phạm Thị Vân Đông 17.5.2005
245 Lê Văn năm 2, Hòa Phong TAND Hòa Vang 37/23.6.2005 Án phí: 1,813.200 đồng 1,813,200 3/31/2015
29/HNGĐ-ST
Thôn Đông Lâm, 22.6.2005
246 Phạm Trường Hòa Phú TAND Hòa Vang 56/07.9.2005 Án phí: 3,211.000 đồng 3,211,000 4/16/2015
22/HNGĐ-ST
Lê Văn Mỹ Thôn Vân Dương, 20.3.2006
247 Huỳnh Thị Mỹ Tho Hòa Liên TAND Hòa Vang 68/21.4.2006 Án phí: 1,475.000 đồng 1,475,000 25.9.2015

Phạm Văn Tự Thôn Phú Sơn Tây, 50/DSPT/25.9.2006


248 Nguyễn Thị Bảy Hòa Khương TAND TP Đà nẵng 06/03.11.2006 Án phí: 2,016.000 đồng 2,016,000 01.6.2015
Thôn Bồ bản 1, xã 42/DSST/22.9.2011
249 Võ Thị Thanh Tâm Hòa Phong TAND Hòa vang 61/15.11.2011 Án phí: 4,000.000 đồng 4,000,000 13.5.2015
Thôn Quá Giáng 1 36/DSST/31.8.2011
250 Nguyễn Hữu Minh Hòa Phước TAND Hòa vang 45/14.10.2011 Án phí: 1,733.000 1,733,000 25.9.2015
Nguyễn thanh
Ngọc Tổ 02, thôn Quan 131/HSPT/13.6.2013
251 Nguyễn Thị Hạ Châu, Hòa Châu TAND TP Đà Nẵng 64/09.7.2013 Án phí: 907.000 đồng 907,000 09.6.2015

Bùi Thị Hạ
Nguyễn Thị Vững Thôn An Ngãi
Trương Thị Trang Đông, 298/HSPT/29.11.2012 Sung công:
252 Nguyễn Thị Oanh xã Hòa Sơn TAND Tp Đà nẵng 22/14.12.2012 61,200.000 đồng 61,200,000 27.4.2015
Thôn Phú Hòa 2, 251/HSPT/27.11.2013 Sung công
253 Ngô Long Quốc Dũng xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 32/07.01.2014 44.995.000 đồng 44,995,000 13.8.2015
Thôn Đông Hòa, 75/HSST/22.9.2006 Sung công:
254 Dương Hồng Phong xã Hòa châu TAND quận Hải Châu 54/06.5.2008 14,900.000 đồng 14,900,000 09.6.2015
05/HSST/16.12.2009
Thôn Đông Lâm, TAND huyện Nam Trà Sung công:
255 Đỗ Khôi xã Hòa Phú My, tỉnh Quảng Nam 62/21.5.2010 204.087.960 đồng 204,087,960 16.4.2015
Thôn Hòa Khương
Tây, 91/DSST/01.02.2008
256 Đặng Thị Minh Đức xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 02/03.10.2008 Án phí: 3,240.000 đồng 3,240,000 21.4.2015
Thôn Dương Sơn, 68/DSPT/04.12.2006
257 Nguyễn Văn Điểm xã Hòa Tiến TAND TP Đà nẵng 160/15.02.2008 Án phí: 6,327.646 đồng 6,327,646 15.4.2015
Thôn An Ngãi 77/HNGĐ-ST
Đông, 27.7.2011
258 Lê văn Thân xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 110/18.8.2011 Án phí: 1,674.000 đồng 1,674,000 01.7.2015
46/HNGĐ-ST
Phạm Duy Ánh Thôn Quan nam 1, 20.5.2011
259 Phan Thị Phượng xã Hòa Liên TAND Hòa vang 104/18.8.2015 Án phí: 11,378.000 đồng 11,378,000 02.7.2015
Cty TNHH may 02/KDTM-ST
mặc QL 14 B, 14.01.2011
260 Vĩnh Kỳ xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 07/14.3.2011 Án phí: 6,489.500 đồng 6,489,500 24.7.2015
Cty TNHH may 01/KDTM-ST
mặc QL 14 B, 14.01.2011
261 Vĩnh Kỳ xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 05/14.3.2011 Án phí: 5,165.500 đồng 5,165,500 24.7.2015
Thôn Quá Giáng 1, 45/HSST/30.12.2010
262 Nhan Đức Hải xã Hòa Phước TAND Hòa vang 37/17.02.2011 Án phí: 5,509.000 đồng 5,509,000 22.5.2015
Lê văn Lý
Lê văn Tuấn Thôn Đại La, xã 316/HSPT/28.5.1999
263 Nguyễn Hữu Địch Hòa Sơn TAND tối cao tại Đà nẵng 07/21.11.2006 Án phí: 5,553.500 nđồng 5,553,500 27.4.2015
44/HNGĐ-ST
Trần Thị Thu Thôn Phú Sơn 2, 13.9.2006
264 Nguyễn Đức Sắc xã Hòa Khương TAND Hòa vang 36/02.3.2007 Án phí: 9,859.000 đồng 9,859,000 01.6.2015
Trần Thị Kim 45/HNGĐ-ST
Tương Thôn Phú Sơn Tây, 27.9.2006
265 Đặng Văn Lắm Hòa Khương TAND Hòa vang 37/02.3.2007 Án phí: 7,877.000 đồng 7,877,000 01.6.2015

Thôn La Bông, xã 443/HSST/27.9.2012 Sung công


266 Nguyễn Đình Chinh Hòa Tiến TAND TP Vinh, Nghệ An 04/15.10.2014 10,500.000 đồng 10,500,000 06.7.2014
Thôn Sơn Phước, xã 23/HSST/28.5.2007 Sung công
267 Nguyễn Thị Tuyết Sương Hòa Ninh TAND tỉnh Quảng nam 15/27.11.2007 4,950.000 đồng 4,950,000 11.8.2015

Thôn Dương lâm 1, 64/DSPT/19.9.2003


268 Ngô Thị Minh xã Hòa phong TAND Tp Đà nẵng 08/16.10.2003 Án phí: 1,213.000 đồng 1,213,000 14.8.2015
Thôn Tây An, xã 11/DSST/28.5.2013
269 Phùng Hiệp Hòa Châu TAND Hòa vang 417/08.7.2015 An phí: 1,750.000 đồng 1,750,000 08.6.2015

Lê văn Khương
Phùng Minh
Trần Văn Hiếu
Ngô Văn Hoàng
Ngô Toàn Thôn Diêu Phong, 02/HSST/05.02.1999
270 Lê Văn Chính xã Hòa Nhơn TAND Hòa Vang 65/08.4.1999 Án phí: 2,975.200 đồng 2,975,200 20.8.2015
Lê Đức Đoàn
Hồ Thanh Tiến
Nguyễn Văn hải
Trần Phúc
Nguyễn Tấn Thành Thôn Tân Ninh, xã 36/HSPT/01.6.2000
271 Hồ Thanh Quang Hòa Liên TAND TP Đà Nẵng 140/04.8.2000 Án phí: 28,894.400 đồng 28,894,400 13.8.2015

Tổ 2, thôn Trà Kiểm 36/DSST/12.11.2014


272 Lê Thiện Hòa Phước TAND Hòa vang 55/08.12.2014 Án phí: 1,000.000 đồng 1,000,000 06.7.2015
Thôn Hương lam, 21/DSST/30.7.2015
273 Tán Thị Minh Nguyệt xã Hòa Khương TAND Hòa vang 199/06.8.2015 Án phí:1,125.000 đồng 1,125,000 19.8.2015

Trương Nhật
Hoàng Thôn An Ngãi Tây 07/KDTM-ST
Trần Thị Hoàng 3, 06.7.2015
274 Ny xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 51/06.8.2015 Án phí: 14,024,000 đồng 14,024,000 14.8.2015
Thôn Túy Loan
Đông 04/DSST/28.01.2013
275 Bùi Phúc 1, xã Hòa Phong TAND Hòa vang 209/01.4.2013 Án phí: 875.000 đồng 875,000 26.6.2015
Ngô Văn Nhâm Thôn La Bông, xã 13/DSST/18.01.2013
276 Phùng Thị Trà Hòa Tiến TAND Hòa vang 363/02.5.2013 Án phí: 5,625.000 đồng 5,625,000 07.7.2015
Thôn Túy Loan 72/HSPT/24.4.2013
Đông TAND tỉnh Thừa
277 Ngô Tùng Châu 2, xã Hòa Phong Thiên Huế 60/17.6.2013 Án phí: 400.000 đồng 400,000 14.5.2015
Phan Thanh Vũ 01/KDTM-ST/
Huỳnh Thị Bích Thôn Bồ bản, xã 21.02.2012
278 Thùy Hòa Phong TAND Hòa vang 11/11.4.2012 Án phí: 2,204.000 đồng 2,204,000 13.5.2015
Thôn Túy Loan 01/KDTM-ST/
Đông 05.4.2012
279 Lê Đình Hoài Thương 1, xã Hòa Phong TAND Hòa vang 16/15.6.2012 Án phí: 12,005.915 12,005,915 26.6.2015
Thôn An Sơn, xã 24/HNGĐ/06.5.2014
280 Nguyễn Dũng Hòa Ninh TAND Hòa vang 139/20.5.2015 Án phí: 5,526.000 đồng 5,526,000 21.9.2015
Thôn Quan Châu, 01/DSST/21.02.2014
281 Phan Minh Sơn Hòa Châu TAND Hòa vang 211/07.5.2014 Án phí: 4,000.000 đồng 4,000,000 20.7.2015
Lô D8-105 KDC 02/KDTM-ST/
282 Huỳnh Văn Sự nam cầu Cẩm Lệ, 27.01.2014 19/14.3.2014 Án phí: 5,337.000 đồng 5,337,000 25.5.2015
Thôn Cồn Mong 25/DSST/18.12.2013
283 Đặng Thị Đề Hòa Phước TAND Hòa vang 162/20.02.2014 Án phí: 8,225.000 đồng 8,225,000 05.6.2014
Thôn Túy Loan
Đông 13/DSST/21.5.2012
284 Bùi Phúc 1, xã Hòa Phong TAND Hòa Vang 299/15.8.2012 Án phí: 1,875.000 đồng 1,875,000 26.6.2015
Thôn An Ngãi
Đông, 20/DSST/27.7.2012
285 Nguyễn Thị Huệ xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 282/10.8.2012 Án phí: 1,660.000 đồng 1,660,000 7/1/2015
Thôn Phú Thượng, 21/DSST/30.7.2012
286 Lê Hoàng Quân xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 280/10.8.2012 Án phí: 750.000 đồng 750,000 14.7.2015
Thôn An Ngãi tây, 14/DSST/30.5.2012
287 DNTN Đinh Hoàng Long Xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 243/05.7.2012 Án phí: 6,250.000 đồng 6,250,000 01.7.2015
Trần Đảo
Trần Thị Ngọc Thôn Miếu Bông 12/DSST/21.5.2012
288 Bích xã Hòa Phước TAND Hòa Vang 241/05.7.2012 Án phí: 2,422.000 đồng 2,422,000 31.7.2015
Thôn La Bông, xã 08/DSST/12.6.2014
289 Nguyễn Đình Chinh Hòa Tiến TAND Hòa Vang 267/06.8.2015 Án phí: 6,000.000 đồng 6,000,000 26.9.2015

Tổ 47, phường Hòa


Minh, quận Liên 24/DSST/25.6.2013
290 Lê Đức Minh Chiểu TAND quận Liên Chiểu 261/22.7.2014 Án phí: 10,800.000 đồng 10,800,000 03.8.2015

Tổ 47, phường Hòa Trả cho ông


Minh, quận Liên 24/DSST/25.6.2013 Võ Phước Hiền
291 Lê Đức Minh Chiểu TAND quận Liên Chiểu 260/22.7.2014 70.000.000 đồng 70,000,000 03.8.2015
Đinh Tây Trả cho ông
Đinh Văn Tàu Thôn Phú Hòa 2, 50/DSST/29.9.2011 Bùi Sum
292 Hòa Nhơn TAND Hòa vang 224/20.6.2012 1.300.000 đồng 1,300,000 03.9.2015
Trả cho ông
Thôn Vân Dương 1, 01/DSST/04.01.2012 Hoàng Đức Hiếu
293 Phạm Xiến xã Hòa Liên TAND Hòa vang 193/18.5.2012 43.000.000 đồng 43,000,000 02.7.2015

Tổ 47, phường Hòa Trả cho ông


Minh, quận Liên 24/DSST/25.6.2013 Võ Phước Hiền
294 Lê Đức Minh Chiểu TAND quận Liên Chiểu 36/03/11/2014 100.000.000 đồng 100,000,000 03.8.2015
Trả cho ông Lâm
Thôn Phú Thượng, 42/DSST/29.8.2008 Tấn Vinh
295 Nguyễn Đình Duy xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 147/20.5.2009 9.000.000 đồng 9,000,000 14.7.2015
Trả cho ông
Phạm Văn Châu Thôn Xuân Phú, xã 09/DSST/18.4.2012 Phạm Văn Bình
296 Trần Thị Bổn Hòa Sơn TAND Hòa Vang 223/19.6.2012 8.684.204 đồng 8,684,204 15.5.2015
Trả cho ông
Thôn Quá Giáng 2, 36/DSST/31.8.2011 Huỳnh Nhi
297 Nguyễn Hữu Minh xã Hòa Phước TAND Hòa vang 36/07.10.2011 34.668.000 đồng 34,668,000 26.9.2015

Liên đới bồi


thường cho ông
Trần Viết Chung 05/HSST/31.3.2009 Lê Đạt 14.700.000
298 Trần Sành Hòa Phước TAND Hòa vang 53/30.6.2009 đồng 14,700,000 21.9.2015
Tổ 9, thôn Quan
Châu, 111/HSPT/12.6.2013 Bồi thường cho Nguyễn
299 Trần công Phụng xã Hòa Châu TAND TP Đà Nẵng 57/13.4.2016 thị hái 8.312.000 đ 8,312,000 14.9.2016
Tổ 9, thôn Quan
Châu, 111/HSPT/12.6.2013 Bồi thường cho Nguyễn
300 Trần công Phụng xã Hòa Châu TAND TP Đà Nẵng 25/13.11.2013 Thị Hái 1.066.000 đ 1,066,000 14.9.2016
Thôn Dương Sơn, 22/DSST/03.8.2015 Bà Lai phải trả cho ông
301 Nguyễn Thị Bích Lai Hòa Châu TAND Hòa vang 113/13.4.2016 Minh: 20.000.000đ 20,000,000 9/21/2016
204/HSPT/05.4.2010 ông Nghĩa phải trợ cấp
302 Hứu Công Nghĩa Hòa Sơn TAND tối cao Đà Nẵng 48/07.4.2011 nuôi con cho bà Dung 1 19.9.2016

Thôn Phú Sơn 2, 99/HSST/20.8.2015 án phí: 200.000 đ


303 Trần Quang Thơ xã Hòa Khương TAND quận Thanh Khê 38/12.01.2016 Phạt bổ sung: 3.000.000 đ 3,200,000 06.9.2016
Tổ 71, phường Trả cho Ngân hàng
chính Gián, quận 02/KDTM/20.01.2014 TMCP XNK Việt Nam
304 Phan Thị Lựu Thanh Khê TAND quận Thanh Khê 31/18.7.2016 136.541.817 đ 136,541,817 05.9.2016
Cty cổ phần
Nguyên Tổ 3, thôn Đông 03/KDTM/27.01.2016 Trả cho Cty XNK Vương
305 Hoàng Đức Hòa, Hòa Châu TAND quận Thanh Khê 30/18.7.2016 Kiều 60.000.000 đ 60,000,000 07.9.2016
66/HSST/27.8.2015
Thôn Nam Mỹ, TAND huyện Krong Án phí HSST: 200.000 đ
306 Nguyễn Hoàng Phước Hòa Bắc Năng, Đắk Lắk 74/18.7.2016 Án phí DSST: 500.000 đ 700,000 05.9.2016
26/DSST/08.9.2015 ông Tài phải trả
307 Dương Thành Tài Tân Ninh, Hòa Liên TAND Hòa vang 82/13.01.2016 cho bà Thủy: 8.000.000đ 8,000,000 20.9.2016
16/DSST/21.9.2016 Trả nợ cho bà Tuấn
308 Phạm Quang Vũ Vân Dương 1, Hòa LiênTAND Hòa Vang 57/05.12.2016 420.000.000 đ 420,000,000 20.02.2017
16/DSST/21.9.2016
309 Phạm Quang Vũ Vân Dương 1, Hòa LiênTAND Hòa Vang 63/08.12.2016 Án phi 20.800.000 đ 20,800,000 20.02.2017
15/DSST/04.11.2016
310 Võ Thanh Phương Hòa Trung, Hòa NinhTAND Hòa Vang 53/01.12.2016 Án phí 12.410.000đ 12,410,000 10.3.2017
03/DSST/06.3.2017
311 Trần Ngọc Phi Phú Thượng, Hòa Sơ TAND Hòa Vang 122/25.4.2017 Án phí 6.875.000đ 6,875,000 08.8.2017
Thôn Nam Mỹ, 60/DSST/28.12.2015
312 Trần Văn Minh Hòa Bắc TAND quận Thanh Khê 124/25.4.2017 Án phí 6.250.000đ 6,250,000 03.8.2017
Thôn Nam Mỹ, 60/DSST/28.12.2015 Trả nợ cho Đăng Vinh
313 Trần Văn Minh Hòa Bắc TAND quận Thanh Khê 118/25.4.2017 Quang 250.000.000đ 250,000,000 03.8.2017
Cấp dương nuôi con cho
76/HNGĐ/05.8.2013 Phạm Thị Bích Ngọc
314 Lê Tấn Tài Thôn An Sơn, Hòa N TAND Liên Chiểu 254/19.7.2017 35.000.000đ 35,000,000 03.8.2017
Thôn Hươởng
Phước, 56/DSPT/26.9.2016
315 Phạm Thọ Hòa Liên TAND Tp Đà Nẵng 46/28.11.2016 Án phí DSST: 1.843.650đ 1,843,650 20.7.2017
01/DSST/25.01.2016 Trả nợ cho ông Võ Văn
316 Võ Thị Oanh Hòa Ninh TAND Hòa Vang 12/07.10.2016 Thành: 4.000.000đ 4,000,000 10.8.2017
03/DSPT/07.01.2016 Bồi thường cho ông Lê
317 Trần Đình Chiến Hòa Phong TAND tỉnh Quảng Nam 158/18.7.2016 Văn Lý: 58.783.000đ 58,783,000 14.8.2017
25/DSST/28.9.2012
318 Phùng Thị Thu Ba Hòa Châu TAND Hòa Vang 68/20.11.2012 Án phí DSST: 7.469.000đ 7,469,000 10.4.2017
Trả nợ cho bà Nguyễn
25/DSST/28.9.2012 Thị Thùy Trang:
319 Phùng Thị Thu Ba Hòa Châu TAND Hòa Vang 70/22.11.2012 140.311.000đ 140,311,000 10.4.2017

17/HNGĐ-PT/17.9.2015
320 Lê Văn Phải Nam Sơn, Hòa Tiến TAND tinh Đắk Lắk 25/26.10.2016 Án phí DSST: 6.909.665đ 6,909,665 25.8.2017

Cấp dươỡng nuôi con


37/HNGĐ/25.4.2016 Nguyễn Trường Thảo Nhi
321 Nguyễn Trường Lin Yến Nê 2, Hòa Tiến TAND Hòa Vang 12/18.10.2016 mỗi tháng 1.300.000đ 6,500,000 25.8.2017
Cấp dươỡng nuôi con
74/HNGĐ/22.12.2015 Nguyễn Đức Trí mỗi tháng
322 Nguyễn Đức Tài La Bông, Hòa Tiến TAND Hòa Vang 93/03.01.2017 1.000.000đ 7,000,000 25.8.2017

Cấp dươỡng nuôi con


08/HNGĐ/19.5.2015 Nguyễn Thị Cẩm Nhung,
323 Nguyễn Tuấn PhươnYến Nê 2, Hòa Tiến TAND Hòa Vang 177/10.4.2017 mỗi tháng 1.000.000đ 23,000,000 25.8.2017
Cấp dươỡng nuôi con
76/HNGĐ/23.9.2016 Nguyễn Thị Bảo Ngọc mỗi
324 Nguyễn Văn Chữ Yến Nê 2, Hòa Tiến TAND Hòa Vang 87/28.12.2016 tháng 1.500.000đ 3,000,000 25.8.2017
Cấp dươỡng nuôi con
76/HNGĐ/23.9.2016 Nguyễn Thị Bảo Ngọc mỗi
325 Nguyễn Văn Chữ Yến Nê 2, Hòa Tiến TAND Hòa Vang 50/28.11.2016 tháng 1.500.000đ 3,000,000 25.8.2017

Án phí HSST: 200.000 đ


39/HSPT/27.02.2009 Án phí DSST: 500.000 đ
326 Nguyễn Đăng Khoa Yến Nê 1, Hòa Tiến TAND Tp Đà Nẵng 85/12.6.2017 Sung công quỹ: 1.585.000đ 1,685,000 25.8.2017
Văn Công Cang 17/DSST/25.11.2016
327 Phan Thị Lựu Hòa Châu TAND Hòa Vang 64/08.12.2016 Án phí DSST: 5.469.000đ 5,469,000 06.7.2017
Lê Văn Cự 13/DSST/30.9.2016
328 Nguyễn Thị Xin Hòa Tiến TAND Hòa Vang 47/28.11.2016 Án phí DSST: 5.593.090đ 5,593,090 21.9.2017
03/KDTMST
Công ty TNHH /30.9.2017 TAND Hòa Án phí DSST
329 Hồng Sơn Hòa Nhơn Vang 05/22.11.2017 69.408.843 đ 69,408,843 12.3.2018
CT TNHH Hồng Sơn trả
03/KDTMST cho Ngân hàng TMCP
Công ty TNHH /30.9.2017 TAND Hòa Phương Đông số tiền
330 Hồng Sơn Hòa Nhơn Vang 04/22.11.2017 1.913.628.095 đ 1,913,628,095 12.3.2018
50/QĐST-DS/
27.11.2014 TAND Trả cho bà Nguyễn Thị
331 Nguyễn Văn Tân Hòa Minh, LC Liên Chiểu 50/22.11.2017 Thu Thủy 172,050,000 23.11.2017
19/QĐST-DS/
10.8.2017 TAND Hòa
332 Trần Thị Sứng Hòa Châu Vang 13/11.10.2017 An phí: 1,138.000 đồng 1,138,000 6.3.2018
02/2017/QQĐST- Trả cho Công ty CP
CT TNHH MT KDTM 05.7.2017/ PTĐT và KCN QN ĐN
333 Ánh Dương Hòa Tiến TAND Hòa Vang 09/03.01.2017 số tiền 600.000.000 đ 600,000,000 16.01.2018
25/2013/QĐST-DS/ Trả cho bà Nguyễn Thị
29.8.2013/ TAND Hòa Ninh số tiền
334 Lê Thị Nở Hòa Tiến Vnag 195/14.4.2014 100.000.000 đ 100,000,000 27.02.2018
28/2013/QĐST-DS/ Trả cho ông Đặng Ngọc
03.9.2013/ TAND Hòa Hiệp, Đặng Thị Hồng
335 Lê Thị Nở Hòa Tiến Vnag 124/20.12.2013 535.000.000 đ 535,000,000 27.02.2018
08/2013/KDTM-ST/
Công ty CP 30.7.2013/TAND Hòa Án phí KDST
336 Khánh Quyền Hòa Châu Vang 25/13.6.2016 3.750.000 đ 3,750,000 16.3.2018
20/2017/DSST/
29.8.2017/ TAND Hòa Án phí DSST 1.446.200
337 Đặng Thị Hương Hòa Tiến Vang 25/11.10.2017 đ 1,446,200 26.3.2018

68/2017/HSST/
Đỗ Thị Hồng 30.11.2017/ TAND TX
338 Phương Hòa Phong Điện Bàn 30/08.02.2017 Án phí HSST 200.000 đ 200,000 26.3.2018

21/2017/QĐST-DS/
10.8.2017/TAND Hòa
339 Bùi Văn Hồ Hòa Châu Vang
17/2017/DSST/ 57/03.01.2018 Án phí DSST 1.026.650 1,026,650 27.3.2018
Nguyễn Văn 9.8.2017/TAND Hòa Án phí DSST 2.715.450
340 Thân Hòa Châu Vang 10/11.10.2017 đ 2,715,450 28.3.2018
8 Chi cục THADS Q. Sơn Trà
Nguyễn Thị 123 Nguyễn Văn 07/QĐST-DS 185/THA Án phí DSST:
1 Sinh Siêu 22.4.2015 29.6.2015 1.500.000đ 1,500,000 27.7.2015
Phan Nghĩa
12/QĐST-DS
Nguyễn Thị Tổ 26A Thọ 164/THA Án phí DSST:
12.4.2015
2 Nhữ Quang 06.5.2015 5.757.125đ 5,757,125 28.8.2015

Phan Nghĩa
12/QĐST-DS Buộc ông nghĩa bà Nhữ
Nguyễn Thị
Tổ 26A Thọ 12.4.2015 164/THA trả cho ông Diện và bà
Nhữ
3 Quang 06.5.2015 Phước: 230.285.000đ 230,285,000 28.8.2015
Trần Thị Kim Tổ 30B Thọ 03/QĐST-DS 149/THA
4 Cương Quang 06.02.2015 16.3.2015 ÁN phí: 2.052.000đ 2,052,000 04.9.2015
106/HSST
24.11.2015 Buộc ông Lễ bồi thường
Phạm Văn Lễ Phòng 104 chung cho cháu Nguyễn Thị
23/HSPT
cư S2, 04.02.2015 232/THA Kim Ngân: 16.000.000đ
5 tổ 56 Thọ Quang 26.3.2015 và lãi 16,000,000 07.9.2015
Nguyễn Hữu Tổ 34 (cũ) Nại 03/DSST 85/THA Án phí DSSt:
6 Toán Hiên Đông 26.01.2010 13.4.2010 2.724.000đ 2,724,000 09.9.2015
Tổ 12 An Hải 74/HSST 29/THA
Thái Thị Yến
7 Đông 05.9.2014 17.10.2014 PBS: 4.800.000đ 4,800,000 09.9.2015
85/HSST
29.9.2010
Trần Văn Lai
284/HSPT-ĐC 233/THA
8 Tổ 59 An Hải Tây 23.11.2010 26.7.2011 PBS: 4.500.000đ 4,500,000 10.9.2015
98/HSST
Nguyễn Thị 22.11.2012
Hương Tổ 22H Thọ 08/HSPT-QĐ 250/THA Án phí HSST: 200.000đ
9 Quang 21.01.2013 05.02.2013 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 09.9.2015

Buộc ông Quang giao


62A/QĐ-HNGĐ-ST cho bà Hứa Thị Hải
Trần Lê Quang
11.7.2014 371/THA Giang số tiền còn lại:
10 Tổ 25 An Hải Bắc 09.7.2015 50.000.000đ 50,000,000 09.9.2015

Buộc ông Tự có nghĩa


119/QĐST-HNGĐ vụ cấp dưỡng nuôi hai
Bùi Văn Tự con mỗi tháng:
25.11.2013
328/THA 1.000.000đ, từ tháng
11 Tổ 31 An Hải Bắc 08.7.2015 11/2013 đến 6/2015 1,000,000 17.8.2015

04/HSST
Lê Đức Bình
Tổ 139 An Hải 10.02.2015 261/THA Án phí TCDS: 450.000đ
12 Bắc 18.5.2015 Án phí HSST: 200.000đ 650,000 09.9.2015

04/HSST Buộc ông Bình phải bòi


Lê Đức Bình Tổ 139 An Hải 289/THA thường cho ông Nguyễn
10.02.2015
13 Bắc 17.6.2015 Quang Viên: 9.000.000đ 9,000,000 09.9.2015
Châu Ngọc
105/DSST
Dũng Tổ 33B Thọ 68/THA Án phí DSST:
27.12.2005
14 Ngô Thị Sương Quang 27.4.2006 1.180.000đ 1,180,000 10.9.2015
Buộc ông Dũng và bà
Châu Ngọc Sương phải trả cho ông
105/DSST Văn Khánh Đại và bà
Dũng
27.12.2005
Ngô Thị Sương Tổ 33B Thọ 41/THA Vương Thị Hoa:
15 Quang 17.3.2006 23.600.000đ và lãi 23,600,000 10.9.2015
Nguyễn Công Tổ 37 Nại Hiên 10/HSST 269/THA
17 luận Đông 13.3.2015 18.5.2015 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 10.9.2015
Trần Văn Sự 128/QĐST-DS 93/THA Án phí DSST:
18 Thạch Thị Huệ Tổ 7 An Hải Tây 03.12.2012 13.12.2012 1.000.000đ 1,000,000 15.9.2015
Buộc ông Lai trả cho
46/QĐST-DS ông Nguyễn Văn Thê
Trần Văn Lai
20 Lê Hữu Liều, 15.7.2015 243/THA đợt 1 ngày 04/8/2015 là:
19 Nại Hiên Đông 13.8.2015 20.000.000đ và lãi 20,000,000 23.9.2015
20 Lê Hữu Liều, 46/QĐST-DS 236/THA Án phí DSSt:
Trần Văn Lai
20 Nại Hiên Đông 15.7.2015 10.8.2015 2.500.000đ 2,500,000 23.9.2015
Buộc ông Lai trả cho
46/QĐST-DS ông Nguyễn Văn Thê
Trần Văn Lai
20 Lê Hữu Liều, 15.7.2015 261/THA đợt 2 ngày 04/9/2015 là:
21 Nại Hiên Đông 15.9.2015 20.000.000đ và lãi 20,000,000 23.9.2015
51/HSST
28.6.2012
Trần Thị Sương
220/HSPT 61/THA
22 Tổ 19 Phước Mỹ 20.9.2012 05.10.2012 Phạt: 12.000.000đ 12,000,000 18.9.2015

Nguyễn Văn
Tâm (Đùm) 54/HSST Tâm:
Nguyễn Văn Ba 15.8.2013 Án phí HSST: 200.000đ
Trần Thị Kê 71/THA Tâm, Ba, Kê: án phí
23 Tổ 35 Phước Mỹ 08.10.2013 DSST: 967.000đ 1,167,000 21.9.2015
Nguyễn Văn
Tâm (Đùm) 54/HSST Bồi thường cho chị
Nguyễn Văn Ba 15.8.2013 252/THA Đoàn Thị Anh Thư:
24 Trần Thị Kê Tổ 35 Phước Mỹ 07.4.2014 10.821.721đ và lãi 10,821,721 25.8.2014
Buộc bà Cương phải trả
Trần Thị Kim 03/QĐST-DS cho bà Trần Thị Thùy
Cương Tổ 30B Thọ 06.02.2015 224/THA Dung: 41.040.000đ và
25 Quang 24.7.2015 lãi 41,040,000 04.9.2015
10/HSST Án phí HSST + HSPT:
Nguyễn Thanh
02.6.2008 100.000đ
Dương (Dương
554/HSPT 50/THA Án phí DSST:
Phệ)
26 Tổ 20 Phước Mỹ 05.9.2008 21.10.2014 2.088.000đ 2,188,000 18.9.2015
76/HSST
Trần Thị Hà 12.11.2013
(Hòa) 22/HSPT 227/THA Án phí HSST: 200.000đ
27 Tổ 16 An Hải Bắc 15.01.2014 19.3.2014 Phạt: 3.000.000đ 3,200,000 23.9.2015
60/HSST
Công ty CP 16.4.1996
Giao Thông 502 41 An Hải 5, An 440/HSPT 391/THA
28 Hải Bắc 26.6.1996 05.9.2014 SC: 12.033.000đ 12,033,000 10.11.2014
Công ty CP và 12 Thạch Lam, 54/QĐST-KDTM 20/THA Án phí KDTM-ST:
29 Xây dựng số 18 Phước Mỹ 12.9.2008 19.11.2014 1.456.000đ 1,456,000 23.9.2015

Tổ 31 An Hải 54/HSST 72/THA Án phí DSST:


30 Lê Hồng Phước Tây, Sơn Trà, ĐN 15.8.2013 08.10.2013 1.015.000đ 1,015,000

Nguyễn Hữu Tổ 6 An Hải Tây, 29/HSPT 174/THA


31 Phước Sơn Trà, ĐN 21.02.2012 15.3.2012 Truy thu: 9.000.000đ 9,000,000 11.6.2015
Tổ 22 An Hải 22/HSPT 243/THA
Đặng Thị Ca
32 Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 26 An Hải 22/HSPT 243/THA
33 Đặng Thị Bơi Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 2.950.000đ 2,950,000
Tổ 19 An Hải 22/HSPT 229/THA
34 Nguyễn Thị ThươngBắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 27 An Hải 22/HSPT 241/THA
35 Võ Thị Ngộ (Năm Ngộ)
Bắc, Sơn Trà, Đn 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 22 An Hải 22/HSPT 244/THA
36 Đỗ Thị Lúc Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Đặng Thị Ngọc Tổ 23 Phước Mỹ, 22/HSPT 226/THA
37 Cương (Bé) Sơn Trà, ĐN 15.01.2014 19.3.2014 PBS: 3.000.000đ 3,000,000
Tổ 14 An Hải
Công ty TNHH Bắc, đường Phạm
MTV Tuyết Văn Đồng, Sơn 14/KDTM-PT 26/THA Án phí DSSt:
38 Xanh Trà, ĐN 12.8.2013 29.10.2013 117.769.768đ 117,769,768

40/223 Nguyễn
Văn Thoại, Phước 07/PT1 116/THA
39 Cao Văn Tuấn Mỹ, Sơn Trà, ĐN 07.3.2001 07.12.2006 BTNN: 210.961.656đ 210,961,656
Lê Văn Thôi Tổ 33 An Hải 68/DS-ST 395/THA Án phí DSST:
40 Lê Thị Em Bắc, Sơn Trà, ĐN 2008 03.11.2008 1.962.500đ 1,962,500

Trung:
Phạt: 50.000đ
Phạt: 3.000.000đ
truy thu: 150.000đ
Nguyễn Thành Duy:
Trung Tổ 19 An Hải 02/HS-ST 35/THA Phạt: 2.750.000đ
41 Phan Văn Duy Bắc, Sơn Trà, ĐN 13.01.2009 06.4.2009 Truy thu: 2.300.000đ 8,250,000
Tổ 26 Phước Mỹ, 02/DS-ST 193/THA Án phí DSST:
42 Đinh Văn Sơn Sơn Trà, ĐN 27.01.2011 10.3.2011 3.750.000đ 3,750,000
Tổ 23E Thọ
Quang, Sơn Trà, 116/HSPT 268/THA Án phí DSST:
43 Đặng Phú Trung ĐN 19.5.2010 31.8.2001 1.725.000đ 1,725,000

Án phí HSST: 50.000đ,


án phí HSPT: 50.000đ,
Hồ Văn Long Tổ 3 Phước Mỹ, 22/HS-PT án phí DSST: 953.750đ
44 Nghĩa Sơn Trà, ĐN 22.3.2006 Truy thu: 75.000đ 1,128,750

Án phí HSST: 200.000đ


Án phí HSPT: 200.000đ
Nguyễn Thị Tổ 39 Phước Mỹ, 200/HS-PT 167/THA Án phí DSST:
45 Đông Sơn Trà, ĐN 02.4.2010 06.4.2011 117.896.000đ 118,296,000
Công ty TNHH
Xây dựng và
King doanh 12 Thạch Lam,
tổng hợp Quốc Phước Mỹ, Sơn 13/KDTM-ST 11/THA Án phí KDTM-ST:
46 Phong Trà, ĐN 20.3.2009 25.10.2010 11.422.000đ 11,422,000
Tổ 29 An Hải 74/DSST 185/THA ÁN phí TCDS:
47 Võ Văn Minh Bắc, Sơn Trà, ĐN 27.9.2005 14.11.2005 6.147.200đ 6,147,200

K250/29 Nguyễn
Công Trứ, Phước 03/QĐST-DS 124/THA Án phí DSST:
48 Đinh Thị Xê Mỹ, Sơn Trà, ĐN 19.5.2009 20.5.2010 4.000.000đ 4,000,000
Tổ 34 An Hải 66/QĐST-DS 223/THA ÁN phí DSST:
49 Đoàn Thành Triệu Bắc, Sơn Trà, ĐN 07.7.2010 17.9.2010 4.750.000đ 4,750,000
Tổ 19 An Hải
Bắc, Sơn Trà, ĐN
Nguyễn Văn Xin Tổ 6 An Hải Bắc, 188/HSPT 74/THA
50 Trần Văn Nhựt Sơn Trà, ĐN 27.5.1991 12.9.2005 SC: 03 chỉ vàng/ người 6,000,000
Đỗ Quang Tổ 49 An Hải 158/LH-ST 87/THA Án phí TCDS:
51 Phạm Thị Lan Bắc, Sơn Trà, ĐN 27.12.2004 21.6.2005 1.460.200đ 1,460,200
Tổ 25 An Hải 136/HS-PT 158/THA
52 Đặng Hoài Châu Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.6.2009 09.01.2012 SC: 2.800.000đ 2,800,000
Tổ 11 Phước Mỹ, 118/HSPT-QĐ 31/THA
53 Nguyễn Ngọc Dũng Sơn Trà, ĐN 05.8.2008 10.4.2009 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000
Trần Văn Dũng Tổ 23 Phước Mỹ, 29/HS-PT 180/THA
54 (chim) Sơn Trà, ĐN 21.02.2012 15.3.2012 SC: 4.500.000đ 4,500,000
Tổ 42 An Hòa, An
Hải Bắc, Sơn Trà, 747/HS-PT 109/THA Án phí DSST:
55 Lê Lưu ĐN 20.10.1998 15.11.2013 20.550.000đ 20,550,000
Tổ 35 Mân Thái, 250/HSPT-QĐ 128/THA
56 Phan Thành Sơn Trà, ĐN 26.10.2012 09.11.2012 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000
Tổ 12 An Hải 05/HNGĐ-ST 211/THA Án phí TCDS:
57 Trương Lành Bắc, Sơn Trà, ĐN 21.01.2013 21.5.2013 1.500.000đ 1,500,000

Án phí HSST: 200.000đ


Án phí HSPT: 200.000đ
Tổ 58 An Hải 138/HS-PT 01/THA Án phí DSST: 518.000đ
58 Võ Đình Khoa Bắc, Sơn Trà, ĐN 18.6.2010 07.10.2011 Truy thu: 300.000đ 1,218,000
Tổ 56B An Hải 220/HS-PT 71/THA
59 Nguyễn Thị Lệ ThúyBắc, Sơn Trà, ĐN 25.5.2013 05.10.2012 Phạt: 3.500.000đ 3,500,000
Án phí HSST: 200.000đ
Tổ 26 An Hải 25/HS-ST 55/THA Án phí DSST: 480.000đ
60 Ngô Văn Giàu Bắc, Sơn Trà, ĐN 25.5.2013 08.10.2013 SC: 6.750.000đ 7,430,000

Tổ 17 An Hải 183/HSPT 80/THA Án phí HSST: 200.000đ


61 Huỳnh Minh ThanhBắc, Sơn Trà, ĐN 28.5.2012 05.10.2013 Án phí HSPT: 200.000đ 400,000

Tổ 23 An Hải 328/HSPT 209/THA Án phí HSST: 200.000đ


62 Lê Đức Tiểu Bắc, Sơn Trà, ĐN 20.12.2012 17.01.2013 Phạt: 1.950.000đ 2,150,000

65 Tô Hiến
Thành, Phước Mỹ, 12/HSST 08/THA Án phí HSST: 200.000đ
63 Đỗ Thị Mai (Mi) Sơn Trà, ĐN 26.3.2013 08.10.2014 Án phí HSPT: 200.000đ 400,000
Tổ 35 Phước Mỹ, 224/HSPT 158/THA
64 Đỗ Thanh Tiến (Đỗ Thanh Tiên)
Sơn Trà, ĐN 03.11.2014 30.01.2015 Phạt: 6.000.000đ 6,000,000
Tổ 19 Phước Mỹ, 220/HSPT 66/THA Phạt: 20.000.000đ
65 Nguyễn Nhiêu Hưng Sơn Trà, ĐN 20.9.2012 05.10.2012 Truy thu: 11.672.000đ 31,672,000
Tổ 25 Phước Mỹ, 17/HSPT 414/THA
66 Nguyễn Quốc Tuấn Sơn Trà, ĐN 24.02.2011 17.6.2013 Phạt: 4.510.000đ 4,510,000

Án phí HSST: 200.000đ


Tổ 22A Phước 49/HSST 198/THA Án phí DSSt:
67 Võ Văn Hiệp (Cu Tý)Mỹ, Sơn Trà, ĐN 27.6.2013 10.3.2012 3.129.200đ 3,329,200

Tổ 22 Phước Mỹ, 193/HSPT-QĐ 126/THA Án phí HSST: 200.000đ


68 Nguyễn Xuân Thái Hòa (Kì)
Sơn Trà, ĐN 06.9.2012 02.11.2012 Án phí DSST: 750.000đ 950,000
Tổ 52 An Cư, An
Hải Bắc, Sơn Trà, 27/QĐST-DS 197/THA Án phí DSST:
69 Huỳnh Thị Hồng Vân ĐN 10.4.2014 22.4.2014 1.250.000đ 1,250,000
Công ty CP Đầu
tư Xây dựng 62 Dương Tự
Bắc Trung Minh, Phước Mỹ, 09/QĐST-DS 188/THA Án phí DSST:
70 Nguyên Sơn Trà, ĐN 26.02.2014 26.3.2014 11.400.000đ 11,400,000
Tổ 11 An Hải 29/DS-DT 128/THA Án phí DSST:
71 Phạm Thị Bích LiễuBắc, Sơn Trà, ĐN 12.12.2013 27.01.2014 1.500.000đ 1,500,000
Tổ 11 An Hải 29/DS-DT 130/THA Án phí DSST:
72 Phạm Thị Bích LiễuBắc, Sơn Trà, ĐN 12.12.2013 27.01.2014 3.350.000đ 3,350,000
Tổ 1B Thọ
Quang, Sơn Trà, 18/DS-ST 308/THA Án phí DST:
73 Lê Văn Hùng ĐN 23.6.2014 13.8.2014 49.207.000đ 49,207,000 26.9.2015

Tổ 6 An Hải Tây, 83/HSPT 312/THA


74 Phan Thị Xuân Sơn Trà, ĐN 18.4.2014 09.5.2014 PBS: 2.300.000đ 2,300,000 18.9.2015
Tổ 28A Thọ
Quang, Sơn Trà, 370/HSPT 48/THA Án phí DSST:
75 Lê Văn Thanh ĐN 01.6.2005 23.6.2008 1.350.000đ 1,350,000 26.9.2015
Tổ 32A Thọ
Quang, Sơn Trà, 68/HSPT 287/THA
76 Nguyễn Văn Sỹ ĐN 27.6.2014 18.4.2014 PBS: 4.000.000đ 4,000,000 29.9.2015
Tổ 39B Thọ
Nguyễn Thị Quang, Sơn Trà, 08/HSPT-QĐ 249/THA Án phí HSST: 200.000đ
77 Thúy ĐN 21.01.2013 05.02.2013 PBS: 5.000.000đ 5,200,000 28.9.2015
Phan Nghĩa Tổ 26A Thọ
Nguyễn Thị Quang, Sơn Trà, 17/QĐST-DS 203/THA Án phí DSST:
78 Nhữ ĐN 26.3.2014 22.4.2014 4.000.000đ 4,000,000 28.9.2015

Tổ 24 Mân Thái, 68/HSPT 272/THA


80 Trần Kim Trị Sơn Trà, ĐN 27.3.2014 18.4.2014 Phạt: 3.200.000đ 3,200,000 09.6.2015

Án phí HSST: 200.000đ


Án phí HSPT: 200.000đ
Tổ 20B1 Mân 26/HSPT 208/THA Phạt: 5.000.000đ
81 Võ Văn Vy Thái, Sơn Trà, ĐN 05.02.2015 06.3.2015 Truy thu: 100.000đ 5,500,000 12.3.2015

Tổ 29 Mân Thái, 241HSPT 26/THA


82 Phan Văn Hiệp Sơn Trà, ĐN 28.5.2013 05.4.2010 Án phí DSST: 932.000đ 932,000
Án phí HSST: 200.000đ
Án phí TCNC: 200.000đ
Trần Văn Tổ 20A Mân Thái, 41/HSST 58/THA Án phí DSST:
83 Thanh Sơn Trà, ĐN 12.7.2011 24.11.2011 2.821.650đ 3,221,650 26.6.2015

Tổ 12 Mân Thái, 98/HSPT 408/THA Án phí HSST: 200.000đ


84 Lê Minh Quang Sơn Trà 28.5.2013 17.6.2013 Án phí DSST: 474.220đ 674,220
Án phí HSST: 50.000đ
Án phí HSPT: 50.000đ
Tổ 20 An Hải 29/HSPT 16/THA Án phí DSST:
85 Mai Viết Thắng Tây, Sơn Trà, ĐN 12.3.2008 07.4.2008 1.997.873đ 2,097,873 15.6.2015
21 Mai Hắc Đế,
An Hải Tây, Sơn 01/KDTM-ST 59/THA Án phí KDTM-ST:
86 Công ty CP Bảo Huy Trà, ĐN 21.02.2014 22.4.2014 4.707.000đ 4,707,000 18.6.2015
21 Mai Hắc Đế, Buộc Công ty Bảo Huy
An Hải Tây, Sơn 01/KDTM-ST 04/THA trả cho Ngân hàng:
87 Công ty CP Bảo Huy Trà, ĐN 21.02.2014 30.10.2015 549.090.868đ 549,090,868

Công tu TNHH Tổ 68 An Hải 10/KDTM-ST 02/THA An phí KDTM-ST:


88 Tâm Thiện Tây, Sơn Trà, ĐN 25.7.2014 07.10.2014 1.036.993đ 1,036,993
Ans phí HSST:
Huỳnh Văn Tổ 7 An Hải Tây, 145/HSPT-QĐ 231/THA 200.000đ
89 Thuyên Sơn Trà, ĐN 11.7.2011 25.7.2011 PBS: 4.100.000đ 4,300,000 29.6.2015

Tổ 24C1 Mân
Thái, Sơn Trà, ĐN Án phí HSST: 200.000đ
67/HSPT 265/THA Án phí HSPT: 200.000đ
90 Phùng Tấn Lẹ 27.3.2014 14.4.2014 Án phí DSSt: 200.000đ 600,000 14.8.2015
Tổ 28E Mân
Thái , Sơn Trà, 110/PT2 04/THA
91 Phạm Lê Hoàng ĐN 20.01.1996 14.7.1997 BTNN: 23.175.010đ 23,175,010

Phạm Thanh Tổ 20A Mân


Lương Thái , Sơn Trà, 64/HSST 97/THA Án phí HSST: 200.000đ
92 ĐN 17.9.2013 299.10.2013 Án phí DSST: 410.000đ 610,000 27.5.2015
Tổ 27A Mân
Nguyễn Trung Thái , Sơn Trà, 98/HSPT 409/THA Án phí HSST: 200.000đ
93 Tiến ĐN 28.5.2013 17.6.2013 Án phí DSST: 390.710đ 590,710 29.6.2015

Dương Quốc Tổ 01 Mân Thái, 98/HSPT 410/THA Án phí HSST: 200.000đ


94 Hậu Sơn Trà, ĐN 28.5.2013 17.6.2013 Án phí HSPT: 200.000đ 400,000 29.6.2015

Tổ 38 An Hải 102/HSPT 85/THA


95 Lê Đức Việt Tây, sơn Trà, ĐN 23.4.2012 05.10.2012 SC: 4.300.000đ 4,300,000 11.6.2015

Nguyễn Quang Tổ 3 An Hải Tây, 229/HSPT 86/THA


96 Khánh sơn Trà, ĐN 26.9.2011 24.11.2011 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000 24.6.2015

Võ Thị Thùy Tổ 7 An Hải Tây, 145/HSPT-QĐ 221/THA Án phí HSST: 200.000đ


97 Trinh sơn Trà, ĐN 11.7.2011 25.7.2011 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 23.6.2015
Công ty TNHH 48 Cao Bá Quát,
MTV Kiều An Hải Tây, Sơn 24/KDTM-ST 48/THA
98 Hồng Nhung Trà, ĐN 13.11.2012 22.3.2013 Án phí: 100.235.400đ 100,235,400

Tổ 38 An Hải 25/DSST 08/THA


99 Ngô Thị Trí Tây, sơn Trà, ĐN 29/7/2014 09.10.2014 ÁN phí: 2.500.000đ 2,500,000

Đặng Thị Ngọc Tổ 68 An Hải 24/DSST 78/THA


100 Ánh Tây, sơn Trà, ĐN 25/7/2014 27.10.2014 Án phí: 2.631.250đ 2,631,250

Tổ 31A An Hải 206/HSPT 14/THA Án phí HSST: 200.000đ


101 Lê Văn Minh Tây, sơn Trà, ĐN 07/9/2010 07.10.2010 Án phí DSST: 204.200đ 404,200 24.9.2015

Tổ 38 Mân Thái, 38/QĐST-KDTM 29/THA Án phí HSST:


102 Trần Ngọc Thọ Sơn Trà, ĐN 26.3.2007 15.11.2013 799.000đ 799,000 08.6.2015
78-80 Lê Hữu
Trác, An Hải
Trần Thị Thu Đông, Sơn Trà, 08/DSPT 290/THA Buộc bà Trang trả:
103 Trang ĐN 15.7.2011 05.8.2011 52.369.312đ 52,369,312 08.6.2015
78-80 Lê Hữu
Trác, An Hải
Trần Thị Thu Đông, Sơn Trà, 18/DSST 75/THA
104 Trang ĐN 09/8/2011 11.10.2011 Án phí: 2.566.875đ 2,566,875 23.6.2015
78-80 Lê Hữu
Trác, An Hải
Trần Thị Thu Đông, Sơn Trà, 17/DSST 55/THA
105 Trang ĐN 09/8/2011 11.10.2011 Án phí: 6.250.500đ 6,250,500 23.6.2015
Án phí DSST:
Trần Quốc Lĩnh Tổ 16 An Hải 22/HSST 398/THA 3.615.600đ
106 (Cu Cứt) Tây, Sơn Trà, ĐN 06/4/2013 21.5.2013 Truy thu: 2.000.000đ 5,615,600 16.6.2015

Tổ 29 Mân Thái,
02/HSST 258/THA
Sơn Trà, ĐN
107 Lê Tây 09/02/2015 11.5.2015 Truy thu: 4.900.000đ 4,900,000 16.6.2015

Ngô Công Đức Tổ 9A Mân Thái, 114/HSST 170/THA


108 Pháp Sơn Trà, ĐN 29.11.2014 13.02.2015 Phạt: 14.700.000đ 14,700,000 17.6.2015

137 Lê Văn Thứ, ÁN phí HSST: 200.000đ


Nguyễn Đình Mân Thái, Sơn 16/HSST 234/THA Án phí HSPT: 200.000đ
109 Khải Trà, ĐN 25.02.2011 02.8.2011 Phạt: 10.000.000đ 10,400,000 17.6.2015

Nguyễn Thị Tổ 31B Mân Thái, 01/HSST 32/THA


110 Minh Phương Sơn Trà, ĐN 13/01/2010 15.4.2010 Phạt: 4.700.000đ 4,700,000 26.6.2015
64 Trần Khát
Chân, Mân Thái , 58/DSST 94/THA
111 Hồ Thị Phượng Sơn Trà, ĐN 15.9.2015 03.11.2010 Án phí: 2.000.000đ 2,000,000 16.6.2015
64 Trần Khát
Chân, Mân Thái , 60/DSST 77/THA
112 Hồ Thị Phượng Sơn Trà, ĐN 15/9/2010 03.11.2010 Án phí: 3.100.000đ 3,100,000 16.6.2015
17 Duương Văn
An, Mân Thái, 39/QĐST-DS 125/THA
113 Tôn Nữ Sa Huyền Sơn Trà, ĐN 24/12/2014 23.01.2015 Án phí: 3.750.000đ 3,750,000 17.6.2015

Tổ 31A Mân Thái, 138/HSPT 02/THA


114 Lê Văn Minh Sơn Trà, ĐN 18.6.2011 07.10.2011 Án phí: 1.178.333đ 1,178,333 19.6.2015

Tổ 31A Mân Thái, 116/HSPT 269/THA


115 Lê Văn Minh Sơn Trà, ĐN 19.5.2010 31.8.2011 Án phí: 933.300đ 933,300 19.6.2015

Án phí HSST: 200.000đ


Tổ 20B Mân Thái 244/HSPT 64/THA Truy thu: 800.000đ
116 Trần Thị Huệ Sơn Trà ĐN 28.9.2010 02.11.2010 Phạt: 5.000.000đ 6,000,000
Trần Văn Định Tổ 10B2, Mân 243/HSPT 26/THA
117 (Định Chánh) Thái Sơn Trà 28.9.2010 18.10.2010 Truy thu: 3.200.000đ 3,200,000 25.6.2015

Nguyễn Tấn 08/HSPT 130/THA Án phí HSST+DSST:


118 Thắng Tổ 25 Mân Thái 14.01.2011 26.01.2011 712.229đ 712,229 25.6.2015
Lê Thanh Tổ 32C Thọ
Trung (Cu Quang, Sơn Trà, 255/HSPT 117/THA
119 Chín) ĐN 15.11.2011 02.12.2011 Phạt: 3.000.000đ 3,000,000 15.4.2015
Tổ 32C Thọ
Nguyễn Hữu Quang, Sơn Trà, 255/HSPT 115/THA
120 Hải ĐN 15.11.2011 02.12.2011 Phạt: 3.000.000đ 3,000,000 15.4.2015

Phạm Duy Tổ 8 Thọ Quang, 22/DSST 169/THA Án phí DSST:


121 Thương Sơn Trà, ĐN 30.9.2014 18.5.2015 27.965.000đ 27,965,000 04.9.2015
Tổ 39B Thọ
Nguyễn Thị Quang, Sơn Trà, 701/HSST 100/THA Án phí HSST: 200.000đ
122 Thúy ĐN 28.8.2012 189.10.2012 Phạt: 3.000.000đ 3,200,000 28.9.2015
Tổ 39B Thọ
Nguyễn Thị Quang, Sơn Trà, 255/HSPT 121/THA Án phí HSST: 200.000đ
123 Thúy ĐN 15.11.2011 02.12.2011 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 28.9.2015

Tổ 5 Thanh Nam,
Lê Thị Tuyết Cẩm Châu, Hội 07/HSST 51/THA
124 Nhung An, Quảng Nam 25.01.2013 03.11.2014 Truy thu: 4.000.000đ 4,000,000 08.4.2015
Công ty TNHH 173 Ngô Quyền,
Dược phẩm Thọ Quang, Sơn 05/DSST 281/THA Án phí DSST:
125 Phong Thịnh Trà, ĐN 12.3.2014 10.7.2014 33.118.500đ 33,118,500 07.4.2015
Lô 59-60 khu dân
Đàm Ngọc Dũng cư 2, An cư 2, An
Lương Thị Anh Hải Bắc, Sơn Trà, 42/QĐST-DS 296/THA Án phí DSST:
126 Thư ĐN 27.6.2014 31.7.2014 11.800.000đ 11,800,000 18.6.2015
Tổ 11 Thọ Quang, 244/HSPT 65/THA Án phí HSST: 200.000đ
127 Huỳnh Thị Liên Sơn Trà, ĐN 28/9/2010 02.11.2010 Truy thu: 400.000đ 5,600,000 14.4.2015
Lê Xự
Đặng Thị Kim Phòng 108 chung
Anh (Đặng Thị cư, Thọ Quang, 49/DSST 52/THA Án phí TCTS:
128 Anh) Sơn Trà, ĐN 07.9.2010 25.10.2010 74.693.935đ 74,693,935 05.6.2015
Tổ 28 An Hải
Đông, Sơn Trà, 16/HSPT 301/THA Án phí HSST: 200.000đ
129 Võ Thị Thu Sương ĐN 22.01.2013 27.02.2013 Truy thu: 450.000đ 650,000 27.5.2015
Tổ 10 An Hải
Đông, Sơn Trà, 734/HSPT 401/THA
130 Hà Thái Cường ĐN 13.9.2007 03.6.2013 Truy thu: 40.440.000đ 40,440,000 002.6.2015
Tổ 23 An Hải
Huỳnh Văn Đông, Sơn Trà, 110/HSST 311/THA Án phí HSST: 50.000đ
131 Hùng ĐN 14.5.2012 17.7.2012 Phạt: 3.000.000đ 3,050,000 06.6.2015
Tổ 99 An Hải
Đông, Sơn Trà, 194/HSPT 152/THA
132 Phạm Thị Hà ĐN 06.9.2012 09.11.2012 Phạt: 9.898.000đ 9,898,000 08.6.2015
Tổ 82 An Hải
Đông, Sơn Trà, 194/HSPT 155/THA
133 Hồ Thị Hồng Nhung ĐN 06.9.2012 09.11.2012 Phạt: 10.290.000đ 10,290,000 08.6.2015
Án phí HSST + HSPT:
Tổ 4 An Hải 400.000đ
Đông, Sơn Trà, 67/HSPT 237/THA Án phí DSST:
134 Nguyễn Lê Quang ĐN 21.3.2012 20.4.2012 3.216.875đ 3,616,875 05.6.2015

Tổ 37 An Hải Án phí HSST: 200.000đ


Đông, Sơn Trà, 50/HSST 66/THA Án phí DSSt:
135 Lê Thị Huệ (Phượng) ĐN 27.7.2011 24.11.2011 6.400.000đ 6,600,000 04.6.2015

Tổ 19 An Hải Án phí HSST: 200.000đ


Đông, Sơn Trà, 256/HSPT 134/THA Án phí DSST:
136 Cao Văn Được ĐN 15.11.2011 02.12.2011 2.922.166đ 2,942,166 11.6.2015

Tổ 9 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 80/HSST 221/THA ÁN phí HSST: 200.000đ
137 Đặng Văn Cường ĐN 28.10.2011 09.4.2012 Án phí DSST: 686.000đ 886,000 09.6.2015
Phòng 105 khu
nhà B2 Đại Địa
Bảo, Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 180/DSST 31/THA Án phí DSST:
138 Ngô Quang Nam ĐN 23.12.2004 08.10.2013 1.781.707đ 1,781,707 24.9.2015
Phòng 105 khu
nhà B2 Đại Địa
Bảo, Nại Hiên Án phí HSST: 200.000đ
Đông, Sơn Trà, 16/HSST 24/THA ÁN phí DSST:
139 Ngô Quang Nam ĐN 04.3.2013 08.10.2013 2.425.000đ 2,625,000 24.9.2015
Tổ 27B Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 30/HSST 335/THA
140 Trần Văn Mỹ ĐN 19.5.2014 04.7.2014 Phạt: 4.272.000đ 4,272,000 08.6.2015
Tổ 27B Nại Hiên Án phí HSST: 200.000đ
Đông, Sơn Trà, 60/HSST 187/THA Án phí DSST:
141 Trần Văn Mỹ ĐN 20.9.2010 20.4.2011 1.100.000đ 1,300,000 08.6.2015
Đường Nại Nghĩa Án phí HNGĐ:
1, tổ 8 Nại Hiên 200.000đ
Đông, Sơn Trà, 40/HNGĐ-ST 96/THA Án phí cấp dưỡng:
142 Nguyễn Chính Phương ĐN 10.9.2014 22.12.2014 200.000đ 400,000 28.9.2015
Tổ 32C Thọ
Quang, Sơn Trà, 20/DSST 22/THA Án phí DSST:
143 Nguyễn Thị Sương ĐN 23.8.2012 19.10.2012 3.550.000đ 3,550,000 15.4.2015
25 Phan Huy Ích,
An Hải Tây, Sơn 04/DSST 345/THA Án phí DSST:
144 Nguyễn Thi Đông Trà, ĐN 31.01.2007 17.10.2008 2.700.000đ 2,700,000 14.4.2015

Tổ 16 An Hải
Trần Ngọc Nam 03/DS-ST 222/THA Án phí DSST:
Tây, Sơn Trà, ĐN
145 20.02.2012 09.5.2012 1.567.472đ 1,567,472 25.9.2015
32 Nguyễn Thị
Mai Thị Huệ Định, An Hải Bắc, 25/DS-ST 82/THA ÁN phí DSST:
146 Sơn Trà, ĐN 05.9.2011 28.10.2011 27.506.250d 27,506,250 25.9.2015
32 Nguyễn Thị
Trần Gia
Định, An Hải Bắc, 09/QĐST-DS 169/THA Án phí DSST:
Mai Thị Huệ
147 Sơn Trà, ĐN 07.02.2012 21.02.2012 3.875.000đ 3,875,000 25.9.2015

Võ Thị Kim
Tổ 33 Mân Thái 127/HSST 03/THA
Chung
148 21.3.2012 05.12.2012 Sung công: 8.200.000đ 8,200,000 25.9.2015
Nguyễn Thanh Phòng 214 chung
Hưng cư A4, Nại Hiên
Nguyễn Văn Đông, Sơn Trà, 134/HSPT-QĐ 311/THA Án phí HSST:
149 Việt ĐN 22.6.2015 30.6.2015 200.000đ/người 400,000 25.9.2015

119 Ngô Trí Hòa,


Nại Hiên Đông, 117/HSPT 356/THA
150 Nguyễn Văn Tưởng Sơn Trà, ĐN 24.6.2014 10.7.2014 Án phí HSST: 400.000đ 400,000 17.7.2015

Khu D1, phòng


302, chung cư
cuối tuyến Bạch
Đằng Đông, Nại
Hiên Đông, Sơn 215/HSPT 123/THA
151 Hà Phước Hùng Trà, ĐN 17.12.2012 02.12.2013 Án phí: 200.000đ 200,000 08.6.2015
Tổ 7 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 72/HSST 147/THA
152 Hồ Văn Thương ĐN 26.9.2013 31.12.2013 Phạt: 4.700.000đ 4,700,000 11.6.2015

274 Điện Biên Án phí HSST: 200.000đ


Trần Kim Phủ, Chính Gián, 253/HSPT 102/THA Án phí DSST:
153 Trọng Thanh Khê, ĐN 29.7.2013 15.11.2013 10.250.000đ 10,450,000 10.6.2015
K80/59 Lê Hữu
Trác, An Hải
Đông, Sơn Trà, 113/QĐST-DS 06/THA Án phí DSST:
154 Vương Thị Siêng Đn 30.8.2011 11.10.2011 2.625.000đ 2,625,000 05.6.2015
28-30 Nguyễn
Nguyễn Thị Duy Hiệu, Sơn 67/QĐST-DS 275/THA Án phí DSST:
155 Ngọc Bích Trà, Đà Nẵng 01.6.2012 15.6.2012 9.330.000đ 9,330,000 08.4.2015
Phạm Văn Hòa Tổ 11B Thọ
Hoàng Thị Quang, Sơn Trà, 04/DSST 251/THA Án phí DSST:
156 Sương Đà Nẵng 23.02.2012 24.5.2012 36.456.000đ 36,456,000 15.6.2015
39 Dương Lâm, tổ
123 Nại Hiên
Trần Thị Kim Đông, Sơn Trà, 90/QĐST-DS 304/THA Án phí DSST:
157 Phương Đà Nẵng 21.6.2011 04.8.2014 20.500.000đ 20,500,000 25.8.2015
39 Dương Lâm, tổ
123 Nại Hiên
Trần Thị Kim Đông, Sơn Trà, 63/DS-PT 305/THA Án phí DSST:
158 Phương Đà Nẵng 13.9.2011 04.8.2014 114.434.000đ 114,434,000 25.8.2015

Công ty nuôi Vũng Thùng, Nại


trồng thủy sản Hiên Đông, Sơn 142/KDTM-ST 61/THA Án phí KDTM-ST:
159 Đại Địa Bảo Trà, Đà Nẵng 15.12.2006 17.4.2008 8.212.000đ 8,212,000 22.9.2015

Tâng 1 CC A5
Công ty TNHH Vũng Thùng, Nại
MTV đóng tàu Hiên Đông, Sơn 24A/QĐST-KDTM 43/THA Án phí KDTM-ST:
160 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 12.8.2013 26.12.2013 62.461.217đ 62,461,217 25.9.2015

Tâng 1 CC A5
Công ty TNHH Vũng Thùng, Nại
MTV đóng tàu Hiên Đông, Sơn 10/KDTM-ST 31/THA Án phí KDTM-ST:
161 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 26.9.2013 20.11.2013 3.466.300đ 3,466,300 25.9.2015
Công ty TNHH Khu bãi bồi, Nại
MTV đóng tàu Hiên Đông, Sơn 11/KDTM-ST 87/THA Án phí KDTM-ST:
162 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 27.11.2012 02.7.2013 112.761.534đ 112,761,534 25.9.2015

Công ty cổ phần
đầu tư xây dựng Khu A5-A6 Vũng
và thương mại Thùng, Nại Hiên
Vinashin Hà Đông, Sơn Trà, 01/QĐST-KDTM 14/THA Án phí KDTM-ST:
163 Thân Đà Nẵng 09.01.2012 09.02.2012 8.718.562đ 8,718,562 21.9.2015
Công ty TNHH Trần Hưng Đạo,
MTV đóng tàu An Hải Tây, Sơn 06/DSST 227/THA Án phí DSST:
164 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 08.4.2013 29.5.2013 113.697.488đ 113,697,488 25.9.2015
759 Ngô Quyền,
tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 01/QĐĐC-PT 81/THA Án phí DSST:
165 Lê Thanh Hòa Đà Nẵng 19.3.2009 10.4.2009 2.387.476đ 2,387,476 08.6.2015
Tổ 41 An Hải
Lê Phan Quốc Đông, Sơn Trà, 19/DSST 30/THA Án phí DSST:
166 Khánh Đà Nẵng 21.8.2012 19.10.2012 1.431.500đ 1,431,500 05.6.2015
Tổ 12 An Hải
Nguyễn Thị Đông, Sơn Trà, 94/QĐST-DS 362/THA Án phí DSST:
167 Thành (Ki) Đà Nững 23.7.2012 14.8.2012 1.412.500đ 1,412,500 08.6.2015
Tổ 10 An Hải
Nguyễn Minh Đông, Sơn Trà, 50/HSPT 247/THA
168 Châu ĐN 16.3.2015 06.4.2015 PBS: 17.613.000đ 17,613,000 25.9.2015

60/DSST 288/THA
169 Phan Hà Tổ 26 Thọ Quang 18.7.2011 02.8.2011 Án phí: 25.422.234đ 25,422,234 25.9.2015

Phòng 509 CCA3,


khu đầu tuyến Sơn
Trà-Điện Ngọc, 138/QĐST-DS 62/THA
170 Ngô Thị Bé Thọ Quang 03.12.2010 28.10.2011 Án phí DSST: 750.000đ 750,000 12.6.2015
103 Hoa Lư, tổ
101 Nại Hiên 50/HSPT 239/THA Án phí HSST: 200.000đ
171 Lê Minh Vũ Đông, Sơn Trà 16.3.2015 06.4.2015 Phạt: 10.000.000đ 10,200,000 05.5.2015
Tổ 67 An Hải
Ngô Hoàng Phú Đông, Sơn Trà, 45/HSST 136/THA
172 Sĩ Đà Nẵng 28.6.2014 06.01.2015 PBS: 10.000.000đ 10,000,000 26.3.2015
Phòng 710 chung
cư 4B làng cá Nại Án phí HSST: 200.000đ
Hiên Đông, Sơn 195/HSPT 78/THA Án phí HSPT: 200.000đ
173 Ngô Ngọc Dũng Trà, Đà Nẵng 23.9.2014 20.11.2014 PBS: 30.000.000đ 30,400,000 25.3.2015
37/19 Lương Thế
Nguyễn Lê Vinh, tổ 29 An 265/HSST 141/THA
174 Triều Vỹ Hải Đông 29.10.2014 07.01.2015 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 15.01.2015

Án phí HSST: 170.000đ


Trần Hoài Tổ 43 An Hải 134/HSPT 65/THA Án phí HSPT: 200.000đ
175 Phương Đông 12.7.2013 08.10.2013 Án phí DSST: 604.850đ 974,850 01.6.2015

Lê Thị Kim Kiệt 2H10/24 Lê 23/DSST 60/THA Án phí DSST:


176 Nguyên Hữu Trác 12.9.2012 09.11.2012 4.627.000đ 4,627,000 26.5.2015
Huỳnh Bá
Hoàng Phòng 203 khu
Trịnh Thị Nhật nhà F2, Nại Hiên 12/QĐĐC-PT 411/THA Án phí DSST:
177 Lệ Đông 29.8.2008 05.12.2008 28.080.000đ 28,080,000 08.6.2015
Tổ 20 Nại Hiên
Lâm Quang Đông, Sơn Trà, 63/QĐST-DS 102/THA Án phí DSST:
178 Châu Đà Nẵng 20.9.2010 09.11.2010 3.873.125đ 3,873,125 26.5.2015
Phòng 203 khu
nhà F2, Nại Hiên
Trịnh Thị Nhật Đông, Sơn Trà, 35/DS-ST 412/THA Án phí DSST:
179 Lệ Đà Nẵng 14.8.2008 05.12.2008 5.311.720đ 5,311,720 08.6.2015

Tổ 05 An Hải 119/QĐST-DS 69/THA Án phí DSST:


180 Lê Thị Nguyện Đông 13.11.2012 23.11.2012 1.875.000đ 1,875,000 08.4.2015

Tổ 05 An Hải 129/QĐST-DS 91/THA Án phí DSST:


181 Lê Thị Nguyện Đông 04.12.2012 13.12.2012 1.000.000đ 1,000,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 130/QĐST-DS 110/THA Án phí DSST:
182 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 05.12.2012 20.12.2012 7.125.000đ 7,125,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 133/QĐST-DS 108/THA Án phí DSST:
183 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 07.12.2012 20.12.2012 10.200.000đ 10,200,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 134/QĐST-DS 106/THA Án phí DSST:
184 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 07.12.2012 20.12.2012 11.200.000đ 11,200,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 131/QĐST-DS 101/THA Án phí DSST:
185 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 06.12.2012 14.12.2012 5.875.000đ 5,875,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 126/QĐST-DS 88/THA Án phí DSST:
186 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 28.11.2012 06.12.2012 12.600.000đ 12,600,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 125/QĐST-DS 86/THA Án phí DSST:
187 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 27.11.2012 06.12.2012 12.140.000đ 12,140,000 08.4.2015
Tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 124/QĐST-DS 84/THA Án phí DSST:
188 Đỗ Thị Nhâm Đà Nẵng 26.11.2012 06.12.2012 3.000.000đ 3,000,000 08.4.2015
Lô số 34 An Cư 3,
tổ 191 An Hải
Trần Thị Ngọc Bắc, Sơn Tràm Đà 88/QĐST-DS 294/THA Án phí DSST:
189 Hà Nẵng 04.7.2012 16.7.2012 38.100.000đ 38,100,000 12.6.2015
K38/32 Lê Hữu
Trác, Sơn Trà, Đà 121/QĐST-DS 113/THA Án phí DSST:
190 Phạm Hà Nam Nẵng 15.11.2012 20.12.2012 3.092.250đ 3,092,250 09.6.2015
Công ty TNHH
-TM và dịch vụ 28-30 Nguyễn
tổng hợp Bích Duy Hiệu, Sơn 138/QĐST-KDTM 08/THA Án phí DSST:
191 Kha Trà, Đà Nẵng 20.8.2012 19.10.2012 30.997.000đ 30,997,000 08.4.2015
28 Nguyễn Duy
Nguyễn Thị Hiệu, tổ 89 An 22/DSST 55/THA Án phí DSST:
192 Ngọc Bích Hải Đông 09.9.2013 29.10.2013 17.300.000đ 17,300,000 08.4.2015

184/2 Nguyễn
Duy Hiệu, tổ 110
An Hải Đông, Sơn 40/QĐST-DS 244/THA Án phí DSST:
193 Đỗ Đình Hường Trà, Đà Nẵng 29.5.2014 30.5.2014 5.500.000đ 5,500,000 08.4.2015
Tổ 05 An Hải
Đông, Sơn Trà, 103/QĐST-DS 24/THA Án phí DSST:
194 Lê Thị Nguyện Đà Nẵng 27.8.2012 19.10.2012 3.750.000đ 3,750,000 08.4.2015

61 Lê Cảnh Tuân,
Nại Hiên Đông, 04/QĐST-DS 139/THA
195 Phạm Thị Ánh Sơn Trà, Đà Nẵng 23.01.2014 12.3.2014 Án phí DSST: 943.150đ 943,150 04.9.2015
Tổ 23 An Hải
Đông, Sơn Trà, 90/HSST 179/THA Án phí HSST: 200.000đ
196 Phạm Đức Khánh Đà Nẵng 31.10.2012 21.12.2012 PBS: 3.000.000đ 3,200,000 23.9.2015

Tổ 23D Thọ Án phí HSST: 200.000đ


Quang, Sơn Trà, 188/HSPT 272/THA Án phí DSST:
197 Trần Văn Khánh Đà Nẵng 16.8.2011 31.8.2011 4.191.925đ 4,391,925 10.7.2015

Tổ 161 Nại Hiên Án phí HSST: 200.000đ


Đông, Sơn Trà, 30/HSST 338/THA Án phí DSST:
198 Huỳnh Văn Thu Đà Nẵng 19.5.2014 04.7.2014 3.186.700đ 3,386,700 22.9.2015

Công ty TNHH KCN dịch vụ thủy


thương mại sản Đà Nẵng, Sơn 16/QĐST-KDTM 03/THA Án phí KDTM-ST:
199 Minh Nghĩa Trà, Đà Nẵng 24.9.2012 09.10.2012 36.281.800đ 36,281,800 02.6.2015
Mai Thị Tâm
Nguyễn Văn Tổ 13 Thọ Quang, 04/DS-ST 207/THA Án phí TCDS:
200 Hồng Sơn Trà, Đà Nẵng 27.02.2013 26.4.2013 4.500.000đ 4,500,000 28.9.2015
Mai Thị Tâm
Nguyễn Văn Tổ 13 Thọ Quang, 05/DS-ST 200/THA Án phí TCDS:
201 Hồng Sơn Trà, Đà Nẵng 27.02.2013 26.4.2013 4.585.000đ 4,585,000 28.9.2015

Công ty TNHH Tổ 48 Thọ Quang, 132/QĐST-DS 111/THA Án phí TCDS:


202 Vinh Quý Sơn Trà, Đà Nẵng 03.11.2010 29.11.2010 3.750.000đ 3,750,000 26.9.2015

Công ty TNHH Tổ 48 Thọ Quang, 137/QĐST-DS 163/THA Án phí TCDS:


203 Vinh Quý Sơn Trà, Đà Nẵng 03.12.2010 29.01.2011 16.250.000đ 16,250,000 25.9.2015

Công ty TNHH Tổ 48 Thọ Quang, 02/DSST 54/THA Án phí TCDS:


204 Vinh Quý Sơn Trà, Đà Nẵng 25.01.2010 15.3.2010 115.716.741đ 115,716,741 25.9.2015
Án phí HSST + HSPT:
Nguyễn Thành Tổ 35 Thọ Quang, 255/HSPT 116/THA 400.000đ
205 Huy (Duy) Sơn Trà, Đà Nẵng 15.11.2011 02.12.2011 Phạt: 3.000.000đ 3,400,000 28.9.2015
Án phí DSST:
Nguyễn Đình Tổ 6D Thành 122/HSPT 96/THA 3.904.000đ
207 Vũ Vinh, Thọ Quang 10.9.2007 02.11.2007 Án phí HSST: 50.000đ 3,954,000 24.9.2015

Án phí HSST: 200.000đ


Tổ 38 Thọ Quang, 113/HSST 310/THA Án phí DSST:
208 Nguyễn Tấn Đạt Sơn Trà, Đà Nẵng 12.12.2012 04.3.2013 1.312.500đ 1,512,500 24.9.2015
Tổ 38 Thọ Quang, 113/HSST 307/THA Án phí DSST:
209 Nguyễn Tấn Phát Sơn Trà, Đà Nẵng 12.12.2012 04.3.2013 1.312.500đ 1,312,500 25.9.2015

Nguyễn Văn Tổ 48 Thọ Quang, 05/HSST 322/THA Án phí DSST:


210 Tỉnh Sơn Trà, Đà Nẵng 17.01.2013 04.3.2013 13.400.000đ 13,400,000 24.9.2015

Án phí HSST: 200.000đ


Nguyễn Thành Tổ 35 Thọ Quang, 60/HSPT 348/THA Án phí DSST: 585.000đ
211 Huy (Duy) Sơn Trà, Đà Nẵng 13.2013 29.3.2013 Truy thu: 11.020.000đ 11,805,000 28.9.2015

Nguyễn Thanh Tổ 48 Thọ Quang, 05/HSST 323/THA


212 Tâm Sơn Trà, Đà Nẵng 17.01.2013 04.3.2013 Phạt: 14.565.000đ 14,565,000 24.9.2015

Phạt: 15.000đ
Truy thu: 09 chỉ vàng
Tổ 23 Thọ Quang, 163/HSST 106/THA (giá vàng được tính tại
213 Nguyễn Văn Câu Sơn Trà, Đà Nẵng 25.9.1992 15.11.2013 thời điểm thi hành án) 31,515,000 24.9.2015
Tổ 11C Thọ
Quang, Sơn Trà, 74/DS-PT 02/THA Án phí DSST:
214 Nguyễn Xuân Đà Nẵng 14.8.2012 05.10.2012 59.421.495đ 59,421,495 24.9.2015
Tổ 6D Thọ
Quang, Sơn Trà, 244/HSPT 61/THA Án phí HSST: 200.000đ
215 Trần Thị Phượng Đà Nẵng 28.9.2010 02.11.2010 Phạt: 3.000.000đ 3,200,000 24.9.2015
Tổ 68 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 164/HSPT 251/THA
216 Lê Văn Thanh (Lâm ly) Đà Nẵng 24.4.2015 05.02.2013 Phạt: 5.000.000đ 5,000,000 06.4.2015
Tổ 75 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 01/HSST 265/THA
217 Phạm Thị Ngọc Đà Nẵng 13.01.2010 05.02.2013 Phạt: 4.800.000đ 4,800,000 03.4.2015
Công ty TNHH
XD-TM-DV
249 Ngô Quyền
Phương 02/QĐST-KDTM 37/THA Án phí KDTM-ST:
218 Thế Vinh 20.01.2015 06.3.2015 1.111.250đ 1,111,250 25.9.2015
Đỗ Thị Hoa
Nguyễn Thanh 130 Đống Đa 38/DS-ST 321/THA Án phí DSST:
219 Vinh 01.7.2014 22.8.2014 27.156.100đ 27,156,100 25.9.2015

Nguyễn Thị Hằng Tổ 20 An Hải Tây 13/QĐST-DS 62/THA Án phí DSST:


220 10.02.2010 24.36.2010 7.500.000đ 7,500,000 25.9.2015
75/DSPT 121/THA Án phí DSST:
221 Đỗ Thị Hoa 130 Đống Đa 21.8.2012 09.01.2013 24.810.000đ 24,810,000 25.9.2015

05/DS-ST 122/THA Án phí DSST:


222 Đỗ Thị Hoa 130 Đống Đa 17.01.2011 09.01.2013 4.292.000đ 4,292,000 25.9.2015

Tổ 16 An Hải 14/DS-ST 298/THA Án phí DSST:


223 Trần Ngọc Nam Tây, Sơn Trà, ĐN 10.6.2014 01.8.2014 7.500.000đ 7,500,000 25.9.2015
Được:
Tổ 11B Thọ 39/HSST 20/THA Án phí HSST và án phí
224 Cao Văn Được Quang 26.5.2007 18.4.2008 DSST: 509.064đ 509,064 15.01.2015

Tổ 23 Nại Hiên Án phí HSST: 200.000đ


Lê Văn Thành Đông, Sơn Trà, 256/HSPT 131/THA Án phí DSST: 379.166đ
225 (Cu đen) Đà Nẵng 15.11.2011 02.12.2011 Truy thu: 1.750.000đ 2,329,166 03.4.2015

Tổ 01 Nại Hiên 08/DS-ST 245/THA Án phí DSST:


226 Dương Tám Đông 23.4.2013 17.6.2013 2.300.000đ 2,300,000 04.4.2015
Buộc ông Hà trả cho
Tổ 26A Thọ Ngân hàng TMCP XNK
Quang, Sơn Trà, 60/QĐST-DS 02/THA Việt Nam:
227 Phan Hà Đà Nẵng 18.7.2011 07.10.2015 1.461.482.271đ và lãi 1,461,482,271 22.10.2015

Tổ 11A Thọ Án phí HSST: 200.000đ


Quang, Sơn Trà, 164/HSPT-QĐ 16/THA Án phí DSST:
228 Trần Tiến Hiếu Đà Nẵng 17.8.2015 12.10.2015 1.500.000đ 1,700,000 23.10.2015
Tổ 19 An Mỹ, An
Hải Tây, Sơn Trà, 15/QĐST-DS 83/THA Án phí TCDS:
229 Huỳnh Thị Sinh Đà Nẵng 03.5.2009 15.4.2009 6.398.060đ 6,398,060 27.10.2015
Buộc bà Phương trả cho
571 Ngô Quyền, bà Nguyễn Thị Phương
Tưởng Thanh tổ 22 An Hải Bắc, 14/DSST 31/THA Liên: 1.967.650.700đ và
230 Hoài Phương Sơn Trà, Đà Nẵng 22.7.2015 12.10.2015 lãi 1,967,650,700 26.10.2015

571 Ngô Quyền,


Tưởng Thanh tổ 22 An Hải Bắc, 14/DSST 14/THA Án phí DSST:
231 Hoài Phương Sơn Trà, Đà Nẵng 22.7.2015 12.10.2015 71.029.521đ 71,029,521 26.10.2015
Tổ 38 An Hải 17/DS-ST Buộc ông Sơn trả cho
Nguyễn Viết
Đông, Sơn Trà, 30.7.2015 33/THA ông Phan Mạnh Hùng:
Sơn
232 Đà Nẵng TAND Sơn Trà 12.10.2015 110.000.000đ 110,000,000 10.11.2015
Tổ 38 An Hải 17/DS-ST
Nguyễn Viết
Đông, Sơn Trà, 30.7.2015 17/THA Án phí DSST:
Sơn
233 Đà Nẵng TAND Sơn Trà 12.10.2015 5.500.000đ 5,500,000 10.11.2015

Buộc Công ty Tuyết


Công ty TNHH Xanh phải trả cho Công
Tổ 14 An Hải
MTV Tuyết ty TNHH sản xuất,
Bắc, Sơn Trà, ĐN
Xanh thương mại và dịch vụ
14/KDTM-PT 07/THA Yên Khánh sổ tiền:
234 12.8.2013 03.11.2015 12.959.768.209đ và lãi 12,959,768,209 17.11.2015

38/HSST
27.5.2015
TAND Sơn Trà
Tổ 11A Thọ 165/HSPT-QĐ Buộc Trần Tiến Hiếu
Quang, Sơn Trà, 17.8.2015 84/THA bồi thường cho Trương
235 Trần Tiến Hiếu Đà Nẵng TAND TPĐN 04.12.2015 Văn Ngọc: 30.000.000đ 30,000,000 23.10.2015
29/DS-ST
Tổ 5C Mân Thái, 15.8.2014 21/THA Án phí DSST:
236 Đinh Thị Kim Hoa Sơn Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 09.10.2014 6.550.000đ 6,550,000 04.12.2015
Buộc Công ty Fone Việt
phải trả cho Tập đoàn
40 Tạ Mỹ Duật, 06/KDTM-ST Bưu chính Viễn Thông
Công ty TNHH An Hải Bắc, Sơn 03.9.2015 16/THA Việt Nam: 304.174.175đ
237 MTV Fone Việt Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 01.12.2015 và lãi 304,174,175 22.12.2015
40 Tạ Mỹ Duật, 06/KDTM-ST
Công ty TNHH An Hải Bắc, Sơn 03.9.2015 08/THA Án phí KDTM-ST:
238 MTV Fone Việt Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 12.11.2015 15.209.000đ 15,209,000 22.12.2015
Công ty TNHH K38/6 Phạm Cự 18/QĐST-KDTM
MTV Hải Lượng, Sơn Trà, 24.8.2015 14/THA Án phí KDTM-ST:
239 Dương Đông Đà Nẵng TAND Sơn Trà 12.11.2015 2.239.382đ 2,239,382 22.12.2015

K10/3 Nguyễn 18/HNGĐ-ST Án phí HNGĐ-ST:


Trần Đức Lân Thông, tổ 19 An 08.5.2015 200.000đ
Hải tây TAND Sơn Trà 53/THA Án phí cấp dưỡng:
240 28.10.2015 200.000đ 400,000 17.11.2015
59/HSST
Tổ 28 Mân Thái,
Trần Đại (Cu Đen) 25.5.2010 118/THA Án phí DSST:
Sơn Trà, Đà Nẵng
241 TAND Sơn Trà 02.8.2010 7.500.000đ 7,500,000 14.12.2015
75/DSST
27.9.2005
Tổ 24C Mân Thái, TAND Sơn Trà
Trần Thị Mười
Sơn Trà, Đà Nẵng 03/DSPT Buộc bà Mười phải trả
16.01.2006 34/THA cho bà Nguyễn Thị
242 TAND TPĐN 02.3.2006 Tình: 9.543.500đ và lãi 9,543,500 22.12.2015
Buộc ông Hoàng phải
40 Trần Khát 08/DS-ST trả cho ông Lê Đình
Chân, Sơn Trà, Đà 03.4.2014 42/THA Thăng: 112.350.000đ và
243 Lê Minh Hoàng Nẵng TAND Sơn Trà 04.11.2015 lãi 112,350,000 18.12.2015
Tổ 04 An Hải 46/DSST Buộc bà Thanh phải trả
Tây, Sơn Trà, Đà 21.6.2006 161/THA cho bà Hường:
244 Trần Thị Thanh Nẵng TAND Sơn Trà 03.8.2006 43.000.000đ và lãi 43,000,000 10.11.2015

10/KDTM-ST Buộc Công ty Tâm


Công ty TNHH Tổ 20 An Hải 25.7.2014 106/THA Thiện phải trả cho Công
245 Tâm Thiện Tây, Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 27.8.2015 ty Y Trần: 20.739.872đ 20,739,872 31.11.2015
Công ty CP kỹ
thuật Năng 10 Trần Quang 01/LĐ-ST
lượng và môi Diệu, An Hải Tây, 31.3.2015 57/THA Án phí LĐ-ST:
246 trường PE2T Sơn Trà TAND Sơn Trà 02.6.2015 636.895đ 636,895 30.11.2015

04/HSST
24.01.2013
TAND TPĐN
164/HSPT
Tổ 27B Mân Thái, 24.4.2015 101/THA Án phí DSST:
247 Lê Nữ Dạ Thảo Sơn Trà, ĐN TPT TANDT tại ĐN 15.11.2013 106.079.540đ 106,079,540 16.12.2015

123/HSST
23.12.2014
TAND Sơn Trà
137 Lê Văn Thứ, 50/HSPT
Nguyễn Ngọc Mân Thái, Sơn 16.3.2015 243/THA
248 Dũng Trà TAND TPĐN 06.4.2015 Phạt: 37.000.000đ 37,000,000 16.12.2015

Bình:
137/HNGĐ Án phi TCTS: 262.883đ
Bùi Thị Bình Tổ 36 Mân Thái, 25.11.2002 27/THA Đủ:
249 Trần Văn Đủ Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 30.12.2002 Án phí TCTS: 525.767đ 788,650 24.12.2015
Buộc ông Hậu có trách
34/HSST nhiệm bồi thường cho
Tổ 3B Mân Thái, 14.5.2015 327/THA bà Đỗ Thị Thu Hà:
250 Phạm Văn Hậu Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 13.7.2015 32.330.000đ 32,330,000 22.12.2015

07/HSST
21.02.2014
TAND Sơn Trà
83/HSPT
Trần Thanh Tổ 71 An Hải 18.4.2014
251 Ngưu (Xíu) Tây, Sơn Trà, ĐN TAND TPĐN PBS: 2.350.000đ 2,350,000 11.12.2015
60/HSST
Tổ 36 Mân Thái, 31.8.2015 41/THA Án phí HSST: 200.000đ
252 Trần Văn Pháp Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 10.11.2015 Truy thu: 100.000đ 300,000 21.12.2015
01/HSST
Tổ 01 Mân Thái, 13.01.2010 30/THA
253 Nguyễn Thị Thà Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 15.4.2010 Phạt: 3.300.000đ 3,300,000 18.12.2015
Số 42 Trương Hán 63/HSPT
Đặng Quốc
Siêu, tổ 36 An Hải 21.3.2013 83/THA Án phí HSST: 200.000đ
Thảo
254 Bắc TAND TPĐN 27.11.2015 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 05.01.2016

23/HSST
23.6.2016
TAND TPĐN
Tổ 22 An Hải 227/HSPT-QĐ
Đông, Sơn Trà, 16.9.2015 96/THA Án phí DSST:
255 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Đà Nẵng TAND cấp cao tại ĐN 18.12.2015 41.535.660đ 41,535,660 08.12.2015
Tổ 20, An Hải 84/QĐST-DS Buộc ông Siêu trả cho
Đông, Sơn Trà, 22.12.2014 84/THA Công ty TNHH Sao
256 Đặng Văn Minh Đà Nẵng TAND Sơn Trà 31.12.2015 Khuê : 22.592.000đ 22,592,000 11.01.2016

Buộc ông Tỉnh cấp


dưỡng nuôi con mỗi
tháng 500.000đ, trừ
Tổ 36, khối phố tháng 10/2009 đến khi
Mỹ Hiệp, Phước 18/HNGĐ-ST cháu Đặng Võ Ngọc
Mỹ, Sơn Trà, Đà 08.9.2009 90/THA Ninh (SN 18/10/2001)
257 Đặng Ngọc Tỉnh Nẵng TAND Sơn Trà 09.12.2015 đủ 18 tuổi. 500,000 14.01.2016
Buộc Công ty Vạn
Công ty cổ phần K172/15 Nguyễn Nguyên Anh trả cho
đầu tư và xây Duy Hiệu, An Hải 24/QĐST-KDTM Công ty TNHH Sơn
dựng Vạn Đông, Sơn Trà, 18.7.2014 30/THA Jotun Việt Nam số tiền:
258 Nguyên Anh Đà Nẵng TAND Sơn Trà 14.01.2016 246.203.350đ và lãi 246,203,350 26.01.2016
Lê Văn Tre Tổ 24 Tân An, 30/DSST
Nguyễn Thị Mân Thái, Sơn 10.11.2015 86/THA Án phí DSST:
259 Lang Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 11.01.2016 5.750.000đ 5,750,000 07.01.2016
Lê Văn Tre Tổ 24 Tân An, 30/DSST Buộc ông Trả, bà Lang
Nguyễn Thị Mân Thái, Sơn 10.11.2015 82/THA trả cho bà Thu:
260 Lang Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 22.12.2015 115.000.000đ 115,000,000 07.01.2016

Án phí HSST: 200.000đ


Nguyễn Phạm Tổ 96 An Hải 90/HSST 101/THA Án phí DSST:
261 Công Đông 31.10.2012 18.01.2016 1.080.000đ 1,280,000 11.3.2016

Tổ 70 Nại Hiên 53/HSST 28/THA Án phí HSST: 200.000đ


262 Nguyễn Thị Tịnh Đông 24.8.2015 02.11.2015 Án phí DSST: 224.150đ 424,150 31.3.2016
Buộc bà Tịnh bồi
Tổ 70 Nại Hiên 53/HSST 30/THA thường cho bà Hoa Lệ:
263 Nguyễn Thị Tịnh Đông 24.8.2015 02.11.2015 4.183.000đ 4,183,000 31.3.2016
Hồ Văn Tuấn Tổ 12 Nại Hiên 207/HSPT 14/THA Án phí DSST:
264 Hồ Thị Minh Đông 24.9.2015 12.10.2015 2.249.600đ 2,249,600 31.3.2016
Buộc bà thủy bồi thường
Phạm Thị Thu 207/HSPT 23/THA cho ông Khả:
265 Thủy Tổ 39 An Hải Bắc 24.9.2015 12.10.2015 63.992.000đ 63,992,000 31.3.2016
Trần Thanh 18 Hồ Sỹ Tân, tổ
nhanh 30 Nại Hiên 04/DS-ST 159/THA Án phí DSST:
266 Đỗ Thị Phượng Đông, Sơn Trà 09.3.2016 29.4.2016 5.000.000đ 5,000,000 24.5.2016
Buộc ông Nhanh, bà
Trần Thanh 18 Hồ Sỹ Tân, tổ Phượng trả cho ông Hà,
nhanh 30 Nại Hiên 04/DS-ST 158/THA bà Hiền: 100.000.000đ
267 Đỗ Thị Phượng Đông, Sơn Trà 09.3.2016 29.4.2016 và lãi 100,000,000 24.5.2016
Công ty cổ phần K172/15 Nguyễn
đầu tư và xây Duy Hiệu, An Hải 24/QĐST-KDTM
dựng Vạn Đông, Sơn Trà, 18.7.2014 93/THA Án phí KDTN:
268 Nguyên Anh Đà Nẵng TAND Sơn Trà 11.8.2014 6.155.083đ 6,155,083 25.5.2016
Phòng 704 KCC
làng cá 2A Nại
Hiên Đông, Sơn 10/HN-GĐST 289/THA Án phí cấp dưỡng:
269 Trần Viết Sinh Trà 01.4.2016 19.5.2016 200.000đ 200,000 02.6.2016
25/HSST
Thạch Sang 25.4.2016 169/THA Án phí HSST: 200.000đ
270 (Đen) Tổ 10C Mân Thái, TAND Sơn Trà 11.6.2016 Phạt: 5.000.000đ 5000000 29.6.2016
01/DS-ST
03.01.2014
Đinh Công 35/DS-PT Buộc ông Phước, bà
Phước 28.3.2014 108/THA Hòa trả cho ông Giáp:
271 Nguyễn Thị Hòa 03 Bùi Thị Xuân, S TAND TPĐN 05.02.2016 1.534.351.750đ 1534351750 23.5.2016

Công ty TNHH Buộc Công ty Khai


Đầu tư xây 28/KDTM 57/THA Sáng trả cho Ngân hàng:
272 dựng Khai Sáng Lô 23-24 B3 Chợ M08.8.2014 21.4.2015 486.488.336đ 486488336 30.6.2016

66/HSST
08.9.2015
TAND Sơn Trà
233/HSPT
Phạm Phú 12.11.2015 86/THA
273 Thanh Hương Tổ 12A Thọ Quang,TAND TPĐN 04.12.2015 Phạt: 20.000.000đ 20000000 30.6.2016
129/HNGĐ-ST
21.10.2002 21/THA Án phí TCTS:
274 Lê Thị Hường Tỏ 10B Thọ Quang TAND Sơn Trà 09.10.2002 1.100.000đ 11000000 07.7.2016
TCNC:
1.500.000đ/tháng
179/HNGD-ST Từ 27/11/2014 đến
Nguyễn Văn 27.11.2014 15/THA 30/10/2015, TC:
275 Hòa Tổ 13 Nại Hiên Đô TAND Sơn Trà 02.3.2016 16.500.000đ 16500000 11.7.2016
33/DS-ST
Huỳnh Thị 11.6.2009 93/THA Án phí DSST:
276 Minh Nguyệt Tỏ 48 Nại Hiên Đô TAND Hải Châu 01.6.2016 12.900.000đ 12900000 11.7.2016
14/HSST
18.3.2016 198/THA Án phí HSST: 200.000đ
277 Trần Ngọc Hải K38/53 Lê Hữu TráTAND Sơn Trà 18.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5200000 18.7.2016
15/KDTM-ST
Đoàn Thị 24.7.2013 35/THA Án phí KDTM-ST:
278 Hương Thảo Tổ 39B Thọ Quang,TAND Sơn Trà 02.12.2013 25.093.792đ 25093792 22.7.2016
27/DS-PT
Nguyễn Trọng 17.5.2016 197/THA Án phí DSST:
279 Hiền Tổ 32 An Tân, An TAND TPĐN 21.6.2016 51.880.000đ 51880000 05.7.2016
27/DS-PT Buộc ông Hiền trả cho
Nguyễn Trọng 17.5.2016 203/THA ông Trung:
280 Hiền Tổ 32 An Tân, An TAND TPĐN 30.6.2016 3.608.000.000đ và lãi 3608000000 05.7.2016
06/DS-ST
Trịnh Thị 31.3.2016 174/THA Buộc bà Thơm trả cho
281 Thơm Lô số 11 Nại Thịnh TAND Sơn Trà 26.5.2016 bà Thúy: 60.000.000đ 60000000 21.7.2016
06/DS-ST
Trịnh Thị 31.3.2016 181/THA Án phí DSST:
282 Thơm Lô số 11 Nại Thịnh TAND Sơn Trà 08.6.2016 3.000.000đ 3,000,000 21.7.2016
13/DS-ST
16.7.2016
72/DS-PT 63/THA Buộc bà Nhường trả cho
283 Lê Thị Nhường Tổ 26B Thọ Quang 29.9.2015 29.4.2016 bà Hiền: 267.566.109đ 267,566,109 25.7.2016
13/DS-ST
16.7.2016
72/DS-PT 58/THA Án phí DSST:
284 Lê Thị Nhường Tổ 26B Thọ Quang 29.9.2015 24.11.2015 10.378.305đ 10,378,305 25.7.2016
Nguyễn Hữu 66/DSST 330/THA
285 Sơn Tổ 22E Thọ Quang 25.8.2008 13.01.2008 Án phí DST: 626.062đ 626,062 26.7.2016
Thái Thị Bích 110/HNGĐ-ST 21/THA
286 Thủy Tổ 30 Thọ Quang 28.12.2002 06.02.2007 Án phí DST: 4.468.650đ 4,468,650 25.7.2016
11/QĐST-DS 232/THA Án phí DSST:
287 Đặng Thị Thủy Tổ 24C Mân Thái 20.5.2016 15.7.2016 1.650.000đ 1,650,000 27.7.2016
111/HSPT Án phí HSST+HSPT:
21.6.2016 201/THA 400.000đ
288 Nguyễn Chỉnh Tổ 28C Mân Thái TAND TPĐN 11.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5,400,000 22.7.2016
Huỳnh Thị 09/DS-ST 177/THA Án phí DSST:
289 Thanh 147 Trần Khát Châ 20.4.2016 08.6.2016 2.150.000đ 2,150,000 29.6.2016
110/HSPT 196/THA
290 Trương Văn Lợi K38/33 Lê Hữu Trá20.6.2016 08.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5,000,000 29.6.2016
Công ty TNHH
MTV XNK 10/KDTM 57/THA Án phí KDTM:
291 Thiện Vinh 159 Ngô Quyền 28.9.2012 26.4.2013 83.244.821đ 83,244,821 06.8.2016
05/QĐST-KDTM 96/THA Án phí KDTM:
292 Lê Hữu Phương Tổ 30 An Hải Tây, 12.3.2015 24.7.2015 19.526.098đ 19,526,098 05.8.2016

Huỳnh Thị 09/DS-ST 176/THA Buộc bà Thanh trả cho


293 Thanh 147 Trần Khát Châ 20.4.2016 03.6.2016 bà Mạnh: 43.000.000đ 43,000,000 29.6.2016
Công ty cổ phần Buộc Công ty Nhật
thủy sản Nhật 03/QĐST-LĐ 30/THA Hoàng trả cho Bảo hiểm
294 Hoàng Lô C4 KDV thủy s 14.3.2016 04.7.2016 xã hội: 1.436.025.048đ 1,436,025,048 01.8.2016
39 Dương Lâm, tổ
123 Nại Hiên
Đông Buộc ông Chương trả
Đặng Văn , Sơn Trà, Đà 59/QĐST-DS 226/THA cho bà Thạo:
295 Chương Nẵng 28.6.2016 11.7.2016 448.000.000đ và lãi 448,000,000 09.8.2016
Huỳnh Bá 13/DSST 245/THA Án phí DSST:
296 Cường Tổ 30 An Trung, A 31.5.2016 11.7.2016 1.981.300đ 1,981,300 16.8.2016

Công ty cổ phần
đầu tư và dịch 08/QĐST-KDTM 41/THA Án phí KDTM:
297 vụ Seaprodex 1122 Ngô Quyền 12.5.2016 25.5.2016 36.487.500đ 36,487,500 03.8.2016
370/HSPT 96/THA
298 Lê Văn Thanh Tổ 28A Thọ Quang,01.6.2005 05.11.2008 TCNC: 200.000đ/tháng 200,000 26.8.2016

Nguyễn Đình 84/HSPT-QĐ 162/THA Phạt: 10.000.000đ


299 Viễn Tổ 8 Nại Hiên Đôn 29.4.2016 12.5.2016 Án phí HSST: 200.000đ 10,200,000 05.9.2016

Hà Thị Hoa 233/HSPT 87/THA


300 (Hoa bê đê) Tổ 13B Thọ Quang 12.11.2015 04.12.2015 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000 12.9.2016
Buộc Công ty TNHH
Dượ phẩm Phong Thịnh
Công ty TNHH trả cho Công ty TNHH
Dược phẩm 14/KDTM-ST 23/THA phân phối Tiên Tiến:
301 Phong Thịnh 93 Ngô Quyền 15.9.2014 16.12.2014 986.488.476đ 986,488,476 12.9.2016
Công ty TNHH
Dược phẩm 14/KDTM-ST 45/THA Án phí KDTM:
302 Phong Thịnh 93 Ngô Quyền 15.9.2014 23.3.2015 2.000.000đ 2,000,000 12.9.2016

Trần Văn Tấn 105/QĐST-DS 14/THA Án phí DSST:


303 Đặng Thị Chúc Tổ 27B Mân Thái 29.8.2012 09.10.2012 14.500.000đ 14,500,000 13.9.2016

31/HSST 188/THA Buộc bà Beo bồi thường


304 Huỳnh Thị Beo Tổ 135 Nại Hiên Đ 11.5.2016 07.7.2016 cho bà Tâm: 7.462.500đ 7,462,500 12.9.2016
Công ty cổ phần
đầu tư và xây 04/KDTM 47/THA Án phí KDTM:
305 dựng 24 88 Võ Thị Sáu 19.4.2016 15.8.2016 74.088.328đ 74,088,328 24.8.2016
Công ty cổ phần Buộc Công ty 24 trả cho
đầu tư và xây 04/KDTM 48/THA xăng dầu Ngọc Thanh:
306 dựng 24 88 Võ Thị Sáu 19.4.2016 15.8.2016 2.114.416.000đ 2,114,416,000 24.8.2016

157/HSPT-QĐ 231/THA Truy thu:


307 Đỗ Thị Hoa 31 Phan Huy Chú 02.8.2016 12.9.2016 5.532.263.500đ 5,532,263,500 26.9.2016
Huỳnh Lãnh 10/DSST
Nguyễn Thị 21.01.2009 201/THA Án phí DSST:
308 Minh Phượng 275 Nguyễn Công TAND Tam Kỳ 23.6.2016 11.115.500đ 14,115,500 04.8.2016
Huỳnh Lãnh 55/DSST
Nguyễn Thị 12.6.2009 200/THA Án phí DSST:
309 Minh Phượng 275 Nguyễn Công TAND Tam Kỳ 23.6.2016 14.150.000đ 14,150,000 04.8.2016
09/QĐST-KDTM
09.3.2009 46/THA Án phí KDTM:
310 Huỳnh Lãnh 275 Nguyễn Công TAND Quảng Nam 23.6.2016 14.379.300đ 14,379,300 04.8.2016
11/DS-ST Buộc ông Sơn trả cho bà
Trương Văn 13.4.2015 34/THA Đường: 83.000.000đ và
311 Sơn Tổ 06 An Hải Bắc, TAND Sơn Trà 20.10.2015 lãi 83,000,000 15.4.2016
11/DS-ST
Trương Văn 13.4.2015 268/THA Án phí DSST:
312 Sơn Tổ 06 An Hải Bắc, TAND Sơn Trà 06.4.2016 11.319.000đ 11,319,000 15.4.2016

Huỳnh Hữu 07/HSST 416/THA Án phí DSST:


313 Thưởng Tổ 31 An Hải Đông24.4.2012 21.6.2013 1.450.000đ 1,450,000 15.4.2016
Nguyễn Minh
Trí 33/HSST Buộc ông Trí, bà Thảo
Đỗ Thị Thanh 20.5.2016 186/THA bồi thường cho ông Tính
314 Thảo Tổ 30 Phước Mỹ TAND Sơn Trà 01.7.2016 Vính: 12.000.000đ và lãi 12,000,000 09.11.2016
Buộc ông Giàu bồi
174/HS-PT 189/THA thường ông Danh:
315 Ngô Văn Giàu Tổ 26 An Hải Bắc, 22.8.2013 08.7.2016 3.600.000đ 3,600,000 10.10.2016
05/DS-ST 204/THA Án phí DSST:
316 Trần Thị Phúc 26 Lý Văn Tố, tổ 6 31.3.2016 06.7.2016 3.654.672đ 3,654,672 06.7.2016

Nguyễn Văn 33/HSST Buộc ông Hoàng, bà


Hoàng 20.5.2016 187/THA Mót bồi thường:
317 Nguyễn Thị Mót Tổ 11 Phước Mỹ, S TAND Sơn Trà 01.7.2016 3.000.000đ và lãi 3,000,000 09.11.2016
200/HSPT-QĐ
20.9.2016 42/THA Án phí HSST: 200.000đ
318 Lê Quang Vinh Tổ 5C Mân Thái, S TAND TPĐN 31.11.2016 Án phí DSST: 215.000đ 415,000 04.11.2016
59/HSST
22.8.2007
07/HSPT Án phí HSST: 50.000đ
19.10.2007 100/THA Án phí HSPT: 50.000đ
319 Lê Văn Trung Tổ 25 Mân Thái TANDTC tại Đà Nẵng 24.11.2016 Án phí DSST: 587.000đ 687,000 07.12.2016
12/DS-ST
30.5.2015
Trần Quân 48/DS-PT Trả cho Nguyễn Xuân
Hồ Thị Phương 12.9.2016 23/THA Cường: 85.300.000đ và
320 Nga Tổ 16 An Thị, An TAND TPĐN 09.11.2016 lãi 85,300,000 17.11.2016

23 Nguyễn Trọng
Nghĩa, tổ 20A 171/QĐST-HNGĐ 70/THA TCNC;
321 Nguyễn Thanh N Mân Thái 31.8.2016 25.10.2016 2.500.000đ/tháng 2,500,000 01.11.2016
Công ty TNHH Buộc Công ty TNHH
trang phục Viet- trang phục Viet-tex trả
tex 14/DSST 259/THA cho Nguyễn Văn Trí:
322 35 Ngô Quyền 35 Ngô Quyền, Th 22.6.2016 29.8.2016 58.972.614đ và lãi 58,972,614 05.12.2016
Buộc bà Siêng tar cho
113/QĐST-DS 57/THA ông Sơn, bà Bười:
323 Vương Thị Siêng K80/59 Lê Hữu Trá30.8.2011 24.11.2016 125.000.000đ và lãi 125,000,000 13.12.2016
Buộc Công ty TNHH
MTV Vương Ngọc
Phương trả cho Công ty
TNHH MTV sản xuất
02/KDTM-ST 09/THA thiết bị điện Tân Trường
324 Công ty TNHH M67 Bùi Thị Xuân, 28.01.2015 03.11.2016 Hải: 35.930.000đ và lãi 35,930,000 12.11.2016
Buộc ông Thấn bồi
237/HSPT 95/THA thường cho bà Út:
325 Huỳnh Văn ThấnTổ 113 Nại Hiên Đ 31.20.2016 17.11.2016 15.842.891đ và lãi 15,842,891 20.12.2016
59/QĐST-DS 257/THA Án phí DSST:
326 Đặng Văn Chươn39 Dương Lâm, Nạ 18.6.2016 29.8.2016 10.960.000đ 10,960,000 19.12.2016
Buộc Công ty TNHH
MTV Angelo trả cho
19/KDTM-PT Ngân hàng TMCP Sài
21.9.2016 10/THA Gòn Thương Tín:
327 Công ty TNHH M409 Trần Hưng Đạ TAND TPĐN 16.11.2016 635.976.151đ và lãi 635,976,151 22.11.2016
94/QĐST-DS
21.9.2016 65/THA
328 Nguyễn Thị LangTổ 20B4 Mân Thái TAND Sơn Trà 29.11.2016 Án phí DSST: 350.000đ 350,000 29.12.2016
254/HSPT
24.11.2016 111/THA
329 Trần Viết Hùng Tổ 35 Mân Thái, S TAND TPĐN 19.12.2016 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 23.12.2016
13/DSST
31.5.2016 56/THA Buộc ông Cường trả cho
330 Huỳnh Bá CườngTổ 30 An Trung Tâ TAND Sơn Trà 24.11.2016 Ngân hàng: 39.626.000đ 39,626,000 01.11.2016
Buộc ông Sơn trả cho
Ngân hàng TMCP Việt
84 Nguyễn Hiền, 07/QĐST-DS Nam Thịnh Vượng:
tổ 97 Nại Hiên 01.4.2015 16/THA 662.508.803đ và lãi
331 Bùi Văn Sơn Đông TAND Sơn Trà 31.10.2016 chậm THA 662,508,803 09.02.2017
Buộc ông Nam trả cho
03/DSST Ngân hàng TMCP Sài
20.02.2012 20/THA Gòn Thương Tín:
332 Trần Ngọc Nam Tổ 16 An Hải Tây, TAND Sơn Trà 04.11.2016 31.349.446đ và lãi 31,349,446 08.02.2017

79/HSST Án phí HSST: 200.000đ


13.9.2016 59/THA Phạt bổ sung:
333 Phạm Thị Bích HTổ 31 Thọ Quang, TAND Sơn Trà 04.11.2016 5.000.000đ 5,200,000 07.3.2017
19/KDTM-PT
21.9.2016 11/THA Án phí KDTM:
334 Công ty TNHH M409 Trần Hưng Đạ TAND TPĐN 04.01.2017 29.639.064đ 29,639,064 22.11.2016
03/KDTM-ST Buộc bà Nhung trả cho
29.01.2016 45/THA Ngân hàng:
335 Kiều Thị Hồng N 136/15 Hải Phòng, TAND Sơn Trà 25.5.2016 2.148.428.270 đvà lãi 2,148,428,270 24.3.2017
11/QĐST-DS
Tổ 24C Mân Thái, 20.5.2016 97/THA Buộc bà Thủy trả cho bà
336 Đặng Thị Thủy Sơn Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 29.12.2016 Thu: 7.000.000đ 7,000,000 28.02.2017
185 Lê Tấn
Trung, tổ 25A
Thọ 24/DS-ST Buộc bà Huyền trả cho
Quang, Sơn Trà, 19.9.2016 93/THA bà Điệp: 102.053.000đ
337 Lê Thị Thu Huyề Đà Nẵng TAND Sơn Trà 27.12.2016 và lãi 102,053,000 27.3.2017
Buộc ông Phước bồi
thường cho bà Bé:
22.587.212đ
- CDNC: 150.000đ từ
tháng 9/2004 và lãi
Tổ 3B Thọ 77/HSPT Cấp dưỡng cha mẹ ông
Quang, Sơn Trà, 01.3.2005 134/THA Thanh mỗi tháng
338 Nguyễn Ngọc Ph Đà Nẵng TAND TPĐN 16.01.2017 50.000đ 22,787,212 27.3.2017
185 Lê Tấn
Trung, tổ 25A
Thọ 24/DS-ST
Quang, Sơn Trà, 19.9.2016 79/THA Án phí DSST:
339 Lê Thị Thu Huyề Đà Nẵng TAND Sơn Trà 16.12.2016 5.102.000đ 5,102,000 27.3.2017
Hồ Thị Phương 48/DS-PT
Nga 12.9.2016 61/THA
340 Trần Quân Tổ 16 An Thị, An TAND TPĐN 24.11.2016 Án phí DSST: 1.925.000 1,925,000 18.4.2017

Án phí HSST: 100.000đ


272/HSPT 112/THA Án phí DSST:
341 Võ Thị Hạnh 207 An Hải Bắc 03.10.2016 26.12.2016 66.174.000đ 66,274,000 19.4.2017

Buộc bà Hạnh bồi


thường
cho Vững:
30.000.000đ, Thương:
272/HSPT 132/THA 75.000.000đ, Thủy:
342 Võ Thị Hạnh 207 An Hải Bắc 03.10.2016 12.01.2017 40.000.000đ và lãi 145,000,000 19.4.2017

Buộc Công ty cổ phần


kỹ
Công ty cổ phần thuật năng lượng và
kỹ thuật năng 01/LĐ-ST môi trường PE2T trả
lượng và môi 31.3.2017 06/THA cho bảo hiểm xã hội Sơn
343 trường PE2T 10 Trần Quang DiệuTAND Sơn Trà 31.3.2017 Tà: 21.229.843đ 21,229,843 12.4.2017
16/DSST 176/THA Buộc bà Xê trả cho bà
344 Nguyễn Thị Xê Tổ 27B Mân Thái 09.8.2011 17.4.2017 Cúc: 28.500.000đ và lãi 28,500,000 15.5.2017
282/HSPT
27.11.2012 177/THA Án phí HSST: 200.000đ
345 Đỗ Liên Tổ 33 Nại Hiên Đô TAND TPĐN 17.4.2017 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 19.6.2017
17/QĐST-DS 147/THA
346 Nguyễn Thị Hạn Tổ 24 Nại Hiên Đô 14.02.2017 03.3.2017 Án phí DSST: 580.662đ 580,662 21.6.2017
Buộc Công ty TNHH
MTV
Đóng tàu Đà Nẵng trả
cho Công ty cổ phần tập
26/KDTM-PT đoàn Công nghiệp
27.12.2016 24/THA Quang Trung:
347 Công ty TNHH M396 Điện Biên Phủ TAND TPĐN 14.4.2017 3.915.765.000đ và lãi 3,915,765,000 22.5.2017
11/QĐST-DS 231/THA Buộc bà Thủy trả cho
348 Đặng Thị Thủy Tổ 20C Mân Thái 20.5.2016 09.6.2012 bà Thu: 5.000.000đ 5,000,000 28.6.2017
110/QĐST-HNGĐ
26.12.2011 01/THA
349 Phạm Văn Quý 176 Bùi Huy Bích, TAND Sơn Trà 09.10.2015 TCNC: 1.000.000đ/tháng 1,000,000 07.7.2017
Buộc ông Tú trả cho
Ngân hàng TMCP Việt
219/DS-ST Nam Thịnh Vượng:
26.9.2016 172/THA 14.732.928đ và lãi chậm
350 Huỳnh Văn Tuấn74 Thủ Khoa Huân,TAND Sơn Trà 10.4.2017 THA 14,732,928 11.7.2017

Buộc bà Phượng trả cho


23/DSST Công ty tài chính TNHH
14.9.2016 MTV Ngân hàng Việt
72/DS-PT Nam Thịnh Vượng:
28.11.2016 192/THA 29.401.969đ gốc và lãi:
351 Huỳnh Thị Kim Tổ 35 An Hải ĐôngTAND Sơn Trà 11.5.2017 16.544.647đ 45,946,616 10.7.2017

Nguyễn Thanh Sung công: 30.145.500đ


Tùng 164/HSPT (tương đương với
Nguyễn Thị 23.8.2016 68/THA 1.350USD) và
352 Anh Chi Tổ 38 Thọ Quang, TAND TP Đà Nẵng 04.11.2016 53.600.000đ 83,745,500 08.7.2017

164/HSPT Sung công: 4.466.000đ


Nguyễn Thanh 23.8.2016 69/THA (tương đương 200USD)
353 Tùng Tổ 38 Thọ Quang, TAND TP Đà Nẵng 04.11.2016 và 84.480.000đ 88,946,000 08.7.2017
22/HSPT
Ngô Lê Thị Bảo 15.01.2014 237/THA
354 Trinh 176 Nguyễn Công TTAND TPĐN 19.3.2014 Phạt: 1.600.000đ 1,600,000 12.7.2017
47/HSPT
Nguyễn Huyền 13.3.2015 287/THA Sung công:
355 Thảo 1131 Ngô Quyền, TAND TPĐN 17.6.2015 106.000.000đ 106,000,000 12.7.2017
176/QĐST-HNGĐ 66/THA
356 Đặng Thị Thảo Tổ 41 Nại Hiên Đô 06.9.2016 10.10.2016 TCNC: 2.000.000d/tháng 2,000,000 04.8.2017
76 Bùi Dương
Lịch, tổ 85 Nại 08/DS-ST 271/THA
357 Nguyễn Văn Hậu Hiên Đông 27.4.2017 26.7.2017 Án phí DSST: 1.851.802 1,851,802 04.8.2017
282/HSPT
27.11.2012 173/THA
358 Hồ Quang Thái Tổ 34 Nại Hiên Đô TAND TPĐN 17.4.2017 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 07.8.2017
10/QĐST-KDTM 67/THA
359 Trương Thị Cúc Tổ 21 Thọ Quang 31.8.2013 15.11.2013 Án phí KDTM-ST: 1.000 1,000,000 25.8.2017
Công ty cổ phần Buộc Công ty Toàn
thương mại và Vinh Hoa
dịch vụ Toàn 03/KDTM-PT 27/THA trả cho Ngân hàng:
360 Vinh Hoa 130 Đống Đa, Hải 15.01.2014 13.02.2015 32.309.899đ 32,309,899 25.8.2017

Căn hộ B12.7,
chung cư Hồng
Lĩnh đường
9aKDC Trung
Sơn, ấp 4B, Bình Buộc ông Bình trả cho
Hưng, Bình 75/QĐST-DS 173/THA ông Dũng:
361 Trương Công Bì Chánh, HCM 16.11.2016 14.4.2017 49.500.000.000đ và lãi 45,823,750,000 30.8.2017
08/HNGĐ-ST 567/THA
362 Nguyễn Quốc Ch K25/58 Trương Đị 16.3.2017 11.8.2017 Án phí cấp dưỡng: 200.0 200,000 30.8.2017
45/HSST 271/THA
363 Phạm Văn Tình P201 chung cư A4, 17.6.2017 21.8.2017 Phạt: 500.000đ 5,000,000 30.8.2017
Buộc ông Cương, bà
Trần Biên Như trả
Cương cho Ngân hàng TMCP
Đỗ Thị Thúy 03/QĐST-DS 190/THA Quân Đội: 303.476.066đ
364 Như Tổ 34 Phước Mỹ 09.01.2017 26.4.2017 và lãi 303,476,066 30.8.2017
Trần Biên
Cương
Đỗ Thị Thúy 03/QĐST-DS 140/THA
365 Như Tổ 34 Phước Mỹ 09.01.2017 03.3.2017 Án phí DSST: 7.586.800 7,586,800 30.8.2017

Buộc Công ty cổ phần


Bình Trung trả cho
Nguyễn Tấn Đông và
32/DS-ST 109/THA Phạm Thị Thu Ba:
366 Công ty cổ phần 110 Tô Hiến Thành 30.9.2014 12.01.2017 59.741.3377đ và lãi 59,741,337 30.8.2017
04/KDTM-ST 19/THA
367 Công ty cổ phần 110 Tô Hiến Thành 26.9.2016 04.01.2017 Án phí KDTM: 7.811.60 7,811,606 30.8.2017
01/KDTM-ST 22/THA
368 Công ty cổ phần 110 Tô Hiến Thành 17.7.2015 12.01.2017 Án phí KDTM: 4.968.00 4,968,000 31.8.2017
Buộc ông Xinh trả cho
61/QĐST-DS 297/THA ông
369 Nguyễn Lâm Xin 88 Trần Nhân Tông19.7.2013 17.8.2017 Huyền: 500.000.000đ 500,000,000 06.9.2017
142/HSPT 259/THA
370 Phạm Văn Khan 85 Phạm Vấn, tổ 1 25.7.2017 14.8.2017 Truy thu: 40.777.120đ 40,777,120 08.9.2017
242/QĐST-HNGĐ 502/THA
371 Hồ Năng Tổ 28C Mân Thái 28.12.2016 08.8.2017 TCNC: 6.000.000đ 6,000,000 06.9.2017
Buộc ông Sáu và bà
Linh trả
Đặng Ngọc Sáu 41/QĐST-DS 19/THA Ngân hàng TMCP An
372 Hồ Thị Linh 02 Dương Văn An, 08.7.2015 15.5.2017 Bình: 255.639.733đ 255,639,733 08.9.2017
36/HSST 287/THA
373 Trần Vũ Quốc K 19 Hoàng Quốc Việt25.5.2017 21.8.2017 Phạt: 4.000.000đ 4,000,000 07.9.2017
Nguyễn Thị
Tình 71/HSST 57/THA
374 Ngô Thị Ly Na Tổ 158,113 Nại Hi 14.7.2016 31.10.2016 Án phí HSST: 400.000đ/ 800,000 25.9.2017
Tạ Ngọc Nam
Ngô Thị Thúy
Nga
Đỗ Thị Nguyên 20/HSST 225/THA
375 Giác Tổ 142 Nại Hiên Đ 11.4.2016 30.8.2016 Án phí HSST: 200.000đ/ 800,000 25.9.2017
363/HSST 62/THA
376 Hồ Vĩnh Tổ 31 An Hải Đông30.11.1998 31.7.2008 Sung công: 6,32 chỉ vàng 6,116,000 22.9.2017
157/HSST 180/THA Án phí HSST+HSPT+
377 Nguyễn Văn Việt Tổ 27B Nại Hiên Đ 30.12.2016 26.4.2017 DSST: 600.000đ 600,000 25.9.2017
Buộc bà Khoa trả
22/THA cho bà Rơi:
378 Nguyễn Thị Kim Phòng 205 chung cư ngói đỏ khu A3, Thọ Q 09.11.2016 263.000.000đ 263,000,000 25.9.2017
Buộc ôn Huệ, bà Tình
Ngô Huệ 28/DS-ST 187/THA trả cho bà Nga:
379 Huỳnh Thị Tình Tổ 17 Thọ Quang 28.9.2016 24.4.2017 225.000.000đ và lài 225,000,000 26.9.2017
Ngô Huệ 28/DS-ST 77/THA Án phí DSST:
380 Huỳnh Thị Tình Tổ 17 Thọ Quang 28.9.2016 16.12.2016 11.205.000đ 11,205,000 26.9.2017

14/HSST 155/THA Buộc bà Hạnh trả cho


381 Võ Thị Hạnh Tổ 207 An Hải Bắc 29.6.2016 04.4.2017 Ông Bình: 313.000.000đ 313,000,000 19.9.2017
Buộc Công ty Chí Việt
trả cho
05/KDTM-ST 35/THA Công Ty Bắc Sơn:
382 Công ty cổ phần n06 Lý Văn Tố 28.11.2016 07.7.2017 1.952.613.000đ 1,952,613,000 19.9.2017

16/DS-ST 05/THA Buộc bà Hòa trả cho bà


383 Võ Thị Hòa Tổ 12C Thọ Quang 29.7.2015 07.10.2015 Thanh: 1.059.774.601đ 1,059,774,601 27.9.2017
Buộc Công ty TNHH
Văn Hậu
07/QĐST-KDTM 29/THA trả cho Ngân hàng:
384 Công ty TNHH V422 Ngô Quyền 05.5.2015 12.01.2016 4.105.340.276đ 4,105,340,276 25.9.2017
Buộc bà Hường trả cho
72/DS-ST 246/THA Công ty Hải Thịnh:
385 Trần Thị Hường Tổ 5D Thọ Quang 22.8.2013 04.6.2014 13.644.000đ 13,644,000 27.9.2017

63/DS-ST 156/THA Buộc ông Hoàng trả cho


386 Đinh Văn Hoàng Tổ 3 Thọ Quang 24.8.20058 28.7.2005 ông Sỹ: 1.600.000đ 1,600,000 27.9.2017

101/HNGD-ST 68/THA
387 Hà Thành Trung Tổ 23D Thọ Quang,20.6.2016 25.10.2016 TCNC: 1.000.000đ/tháng 1,000,000 27.9.2017
33/HSST
20.5.2016 192/THA
388 Phan Công Tam, tổ 11, Phước Mỹ TAND Sơn Trà 08.7.2016 400,000 400,000 27.9.2017

103 Nguyễn Công


Trứ, quận Sơn Trà 674/HN 03/THA
389 Nguyễn Huữ Son 23.9.2011 12.10.2015 500.000 đồng/1 tháng 500,000 26.9.2017
Ans phí HSST:
200.000đ
65/HSST 216/THA PBS: 15.000.000đ, truy
390 Trương Văn Toàn tổ 01B, Phước Mỹ 10.4.2017 10.5.2017 thu: 6.000.000 đồng 21,200,000 27.9.2017
Ans phí HSST:
200.000đ
65/HSPT 218/THA PBS: 10.000.000đ, truy
391 Huỳnh Nguyên T 01A, Phước Mỹ 10.4.2017 10.5.2017 thu: 4.900.000 đồng 15,100,000 26.9.2017
Án phí: 200.000 đồng,
110/hspt 197/THA phạt: 5.000.000 đồng
392 Trương Minh LaiTổ 35, Phước Mỹ 20.6.2016 08.7.2016 5,200,000 26.9.2017
Bùi Thanh Duy,
Phan Quang
Nhật Cường 06/HSST 144/THA
393 Tổ 35B, PMỹ 09.01.2017 08.3.2017 Án phí 200.000/người 400,000 26.9.2017

191/HNST 263/THA
394 Đỗ Văn Tuyền 168 Tô Hiến Thành 23.12.2016 22.3.2017 TCNC: 3.000.000/1tháng 3,000,000 26.9.2017

18/KDTM 26/THA
395 Công ty CPGT 3215 phó Đức Chính, 20.6.2014 30.01.2015 Trả nợ 120.497.900 đồng 120,497,900 27.9.2017

18/KDTM 04/THA
396 Công ty CPGT 3215 phó Đức Chính, 20.6.2014 30.01.2015 án phí 14.082.200đ 14,082,000 27.9.2017

37/KDTM-ST 53/THA
397 Công ty CPGT 3215 phó Đức Chính, 15.112.2014 06.4.2015 trả nợ 860.172.810 đồng 860,172,810 27.9.2017

11 An Hải bắc 7,
phường An Hải Trả tiền BHXH:
Bắc, quận Sơn Trà 03/ST-LĐ 14/THA 3.046.823.949 đồng
398 Công ty Cổ phần 13.11.2012 31.12.2015 885,257,451 26.9.2017
An phí : 200.000 đồng,
22/HSST 238/THA phạt: 3.000.000 đồng
399 Nguyễn Thị Diễmtổ 24, AHBắc 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017

07/DSST 168/THA
400 Nguyễn Thị Ngọctổ 55, AHBắc 01.4.2016 12.5.2016 Trả nợ 11.500.000đ 11,500,000 26.9.2017

56/DSST 43/THA
401 Huỳnh Ngọc Nam67 Lý Đạo Thành, 05.8.2014 05.11.2015 trả nợ 58.368.000đ 58,368,000 27.9.2017
An phí : 200.000 đồng,
22/HSST 225/THA phạt: 3.000.000 đồng
402 Hồ Thị Hải tổ 22, AHBắc, Sơn 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
22/HSST 239/THA phạt: 3.000.000 đồng
403 Nguyễn Thị Liên tổ 4, AHBắc 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
235/HSPT 162/THA phạt: 3.250.000 đồng
404 Huỳnh Lê Kim Otổ 189, AHBắc 31.10.2016 14.4.2017 3,450,000 25.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
44/HSPT 166/THA phạt: 10.000.000 đồng
405 Đặng Tấn Phụng tổ 63, AHBắc 13.3.2015 14.4.2017 10,200,000 25.9.2017
85/DSST
30.8.2016 12/tha
406 Nguyễn Thị Kim tổ 8 Phước Mỹ 31.10.2016 AP: 153.750Đ 153,750 26.9.2017

35/DSST 155/THA
407 Huỳnh THị Kim K199/52 Ngô Quyề 15.12.2016 13.3.2017 AP: 3.688.650Đ 3,688,650 26.9.2017
88 Võ Thị Sáu,
phường Trương
Thi, thành phố
Vinh 04/KDTM-PT 23/THA
408 Công ty CPĐT Xâ 19.4.2016 05.4.2017 Lãi chậm THA 0 26.9.2017
AP: 200.000 đ; phạt:
10.000.000đ; truy thu:
220/HSPT 64/THA 60.000đ
409 Ngô Thị Ngọc Ho tổ 04, AHBắc 20.9.2012 05.10.2012 10,260,000 26.9.2017

138/HSPT 220/THA
410 Trần Thị Hồng Vtổ 123, AHBắc 08.7.2016 08.8.2016 AP: 10.975.000 10,975,000 27.9.2017

05/hsst 189/tha
411 Đinh Văn Cam, tổ 20, PMỹ 14.02.2017 05.5.2017 AP:200.00/NGƯỜI 400,000 25.9.2017

42/HSST 284/THA
412 Đặng Công Dũng tổ 05A, PMỹ 15.6.2017 21.8.2017 AP: 200.000 Đ 200,000 26.9.2017

31/HSST 275/THA
413 Mai Trung Hiếu tổ 01 A, PMỹ 17.5.2017 21.8.2017 AP: 200.000 Đ 200,000 27.9.2017

103/HNST 406/THA
414 Lê Văn Lệ (Hà) Tổ 13, PMỹ 20.11.2014 10.8.2015 TCNC:2.000.000/THÁN 2,000,000 27.9.2017

147/HSPT 09/THA
415 Võ Thành Long ( tổ 37, PMỹ 14.8.2014 03.10.2014 1 1 27.9.2017

08/HSPT 156/THA
416 Trần Kim Qúy tổ 30, PMỹ 11.01.2017 07.4.2017 AP: 400.000Đ 400,000 26.9.2017
55/HSST 160/THA
417 Nguyễn Ngọc Hiếtổ 24, PMỹ 25.9.2015 12.11.2015 AP: 200.000 200,000 27.9.2017

19/HNST 328/THA
418 Đỗ Trọng Du- Lê tổ 17, PMỹ 13.02.2017 28.02.2017 AP: 100.000Đ 100,000 27.9.2017
85/DSST
30.8.2016 163/THA
419 Nguyễn Thị Kim tổ 8, Phước Mỹ 20.3.2017 Trả nợ: 925.118.000Đ 925,118,000 26.9.2017

50/HSPT 241/THA AP: 200.000


420 Ngô Thị Xê tổ 134, AHBắc 16.3.2015 06.4.2015 Phạt 5.000.000 đồng 5,000,000 26.9.2017

36/HSST 224/THA
421 Đỗ Thị Hạnh, Ph tổ 26, Phước Mỹ 27.02.2014 18.3.2014 200.000/ người 400,000 26.9.2017

23/DSST 164/THA
422 Trần Văn Qúy 43 Đỗ Huy Uyễn 05.4.2016 29.4.2016 AP: 1.210.801 đ 1,210,801 26.9.2017

44/HSPT 163/THA
423 Đặng Tấn Nhơn tổ 63, AHBắc 13.3.2015 14.4.2017 AP: 200.000Đ; Phạt 30.0 25,030,000 27.9.2017
Phạm Công
Dinh, Nguyễn
Thị Diễm
Hương 75/DSST 44/THA
424 tổ 142, AHBắc 11.8.2016 16.11.2016 AP:1.750.000Đ 1,750,000 27.9.2017
AP: 200.000Đ; PHẠT:
10.000.000Đ; Truy thu:
105/HSST 202/THA 3.730.000đ
425 Nguyễn Văn Hiềntổ 189, AHBắc 07.12.2016 05.5.2017 13,930,000 26.9.2017
Tổ 23D, phường
Thọ Quang, Sơn
trà 235/HSPT 161/THA
426 Nguyễn Phúc Phú 31.10.2016 14.4.2017 AP: 200.000/NGƯỜI 400,000 27.9.2017

104/hspt 241/THA
427 Nguyễn Ninh (Tí tổ 193, An Hải Bắc 05.6.2017 26.6.2017 AP: 200.000 đ 200,000 26.9.2017

05/HSPT 145/THA AP:1.605.000Đ


428 Nguyễn Hoàng D tổ 17, AHBắc 06.01.2017 15.3.2017 1,605,000 26.9.2017
230/HSPT 94/THA
429 Lê Văn Sinh Nhậ tổ 146, An Hải Bắc 06.10.2015 14.12.2015 AP:460.000Đ 460,000 26.9.2017

174/hspt 34/tha
430 Trần Thị Thu Thtổ 48, AHBắc 25.8.2016 31.10.2016 AP: 400.000Đ 400,000 26.9.2017

88/HSST 91/THA
431 Nguyễn Hữu ThưK906/22 Ngô Quyề 29.9.2016 16.11.2016 AP: 200.000Đ 200,000 26.9.2017

55/DSST 170/THA
432 Võ Văn Tiệm 271 Dương Đình N 29.9.2015 08.4.2017 Trả nợ: 64.308.333đ 64,308,333 27.9.2017

74/HSST 82/THA AP: 200.000Đ


433 Trần Văn Minh Tổ 15, PMỹ 09.9.2014 04.11.2016 PHẠT: 5.000.000Đ 5,200,000 27.9.2017

16/HSST 269/THA
434 Văn Đức Thắng Tổ 28C Mân Thái 21.3.2016 17.8.2017 BT: 9.612.000Đ 9,612,000 27.9.2017
AP:200.000Đ; PHẠT:
5.000.000Đ; Truy thu:
69/HSPT 217/THA 5.000.000đ
435 Lê Văn Viễn tổ 160, AHBắc 10.4.2017 10.5.2017 10,200,000 26.9.2017
AP:200.000Đ; TRUY
115/HSST 228/THA THU: 1.260.00Đ
436 Lê Văn Dũng tổ 3, AHBắc 09.12.2016 09.6.2017 1,460,000 26.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 18/DSST 05/THA
437 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 13.10.2016 TNCD: 141.000.000Đ 141,000,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 20/DSST 91/THA
438 Lê Thị Minh Hạn 25.7.2016 20.12.2016 AP: 10.800.000Đ 10,800,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 40/DSST 195/THA
439 Lê Thị Minh Hạn 29.4.2016 15.6.2016 Trả nợ 17.400.000Đ 17,400,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 40/DSST 184/THA
440 Lê Thị Minh Hạn 29.4.2016 08.6.2016 AP: 435.000Đ 435,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 18/DSST 58/THA
441 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 24.11.2016 AP:7.050.000Đ 7,050,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 17/DSST 27/THA
442 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 11.11.2016 AP:1.575.000Đ 1,575,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 17/DSST 06/THA
443 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 13.10.2016 Trả nợ 31.500.000 31,500,000 27.9.2017

22/DSST 08/THA
444 Nguyễn Thị Phúctổ 18, AHBắc 08.9.2016 31.10.2016 Trả nợ 56.530.000đ 56,530,000 27.9.2017
Buộc ông Thư, bà Thủy
bồi
140/HSPT 05/THA thường cho ông vũ:
445 Trần Văn Thư, HTổ 38 Thọ Quang, 21.7.2017 17.10.2017 1.810.000đ 1,810,000 18.12.2017
TCNC:
2.500.000đ/tháng
171/QĐST-HNGĐ 97/THA Từ tháng 10/2017 đến
446 Nguyễn Thanh N Tổ 20A Mân Thái 31.8.2016 23.10.2017 tháng 9/2018 2,500,000 08.01.2018
Buộc Tiễn phải trả ông
Cường,
38/DSST 85/THA bà Trang: 50.000.000đ
447 Lê Thị Tiễn Tổ 02 Mân Thái 14.9.2017 15.12.2017 và lãi 50,000,000 10.01.2018
Buộc bà Phượng trả ông
Lợi,
82/QĐST-DS 84/THA bà Thuận: 35.625.000đ
448 Trần Thị PhượngTổ 25C Mân Thái 24.8.2017 12.12.2017 và lãi 35,625,000 16.01.2018

Buộc ông Triều trả cho


Công ty tài chính Ngân
26/DS-ST 98/THA hàng Việt Nam Thịnh
449 Nguyễn Hải Triề 33 Thủ Khoa Huân 17.8.2017 16.01.2018 Vượng: 37.815.182đ 37,815,182 07.02.2018
Buộc ông Việt trả cho
bà Thoa
54/QĐST-DS 03/THA số tiền: 15.000.000đ và
450 Hồ Quốc Việt 105 Trần Hưng Đạ 19.5.2017 06.10.2017 lãi 15,000,000 08.3.2018
Buộc ông Việt trả cho
bà Thoa
54/QĐST-DS 08/THA số tiền: 15.000.000đ và
451 Nguyễn Hải Triề 33 Thủ Khoa Huân 19.5.2017 10.10.2017 lãi 15,000,000 08.3.2018
Quyết định
về việc chưa
có điều kiện
thi hành án Ghi chú
(số, ký hiệu,
ngày tháng
năm)

12 13
3346

01/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Nhân

02/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Nhân

03/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
04/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

05/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

06/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

07/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

08/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

09/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

10/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

11/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
14/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

15/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu

16/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân

17/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh

18/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh

19/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh

21/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

22/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
23/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

24/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

25/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

26/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

27/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

28/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

29/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
30/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

31/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

32/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

35/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu

36/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
38/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân

39/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân

40/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

41/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

42/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

43/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
44/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

45/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh

46/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Hùng

48/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Thanh

49/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Hùng

50/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Văn Anh

51/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Văn Anh
52/QĐ-CTHADS
30/7/2015 Sáu

53/QĐ-CTHADS
30/7/2015 Sáu

54/QĐ-CTHADS
31/7/2015 Thanh

55/QĐ-CTHADS
05/8/2015 Sáu

56/QĐ-CTHADS
05/8/2015 Sáu

58/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Dũng
59/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Hùng

60/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Dũng

61/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

62/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

63/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

64/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
65/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

66/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

67/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

68/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

70/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh

71/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

72/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
73/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

74/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

75/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

76/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

77/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

78/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận

79/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
80/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh

81/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Dũng

82/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Dũng

83/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh

84/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh

85/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
87/QĐ-CTHADS
17/8/2015 Thanh

88/QĐ-CTHADS
18/8/2015 Nhân

89/QĐ-CTHADS
18/8/2015 Thanh

91/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Thanh

92/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Nhân

93/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Nhân
94/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Thanh

95/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Văn Anh

96/QĐ-CTHADS
20/8/2015 Thanh

97/QĐ-CTHADS
26/8/2015 Thanh

98/QĐ-CTHADS
26/8/2015 Thanh

99/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Sáu

100/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Nhân
101/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Văn Anh

102/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh

103/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh

104/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh

106/QĐ-CTHADS
18/9/2015 Thanh

107/QĐ-CTHADS
21/9/2015 Thanh
108/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

109/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

110/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

111/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

112/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

113/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

114/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

115/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

116/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân

117/QĐ-CTHADS
29/9/2015
119/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Văn Anh

120/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận

121/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận

122/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận

123/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận

01/QĐ-CTHADS
13/10/2015 Sáu

02/QĐ-CTHADS
16/10/2015 Văn Anh
05/QĐ-CTHADS
04/01/2016 Văn Anh

06/QĐ-CTHADS
19/01/2016 Nhân

07/QĐ-CTHADS
10/3/2016 Dũng

08/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Nhân

09/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Nhân

10/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Dũng

11/QĐ-CTHADS
16/3/2016 Dũng
12/QĐ-CTHADS
16/3/2016 Nhân

13/QĐ-CTHADS
23/3/2016 Dũng

14/QĐ-CTHADS
23/3/2016 Dũng

15/QĐ-CTHADS
24/3/2016 Dũng

16/QĐ-CTHADS
24/3/2016 Dũng

17/QĐ-CTHADS
04/5/2016 Thuận

18/QĐ-CTHADS
04/5/2016 Thuận
19/QĐ-CTHADS
05/5/2016 Thuận

20/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

21/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

22/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

23/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

24/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

25/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
26/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

27/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận

28/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thanh

29/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thanh

30/QĐ-CTHADS
11/5/2016 Dũng

31/QĐ-CTHADS
11/5/2016 Thanh

32/QĐ-CTHADS
12/5/2016 Thanh
33/QĐ-CTHADS
30/5/2016 Thuận

34/QĐ-CTHADS
30/5/2016 Thuận

38/QĐ-CTHADS
27/6/2016 Nhân

39/QĐ-CTHADS
29/6/2016 Văn Anh

40/QĐ-CTHADS
04/7/2016 Nhân

42/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Nhân
43/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh

44/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh

45/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh

49/QĐ-CTHADS
01/9//2016 Thanh

50/QĐ-CTHADS
05/9//2016 Thanh

51/QĐ-CTHADS
05/9//2016 Thanh
53/QĐ-CTHADS
14/9//2016 Thanh

54/QĐ-CTHADS
16/9//2016 Dũng

56/QĐ-CTHADS
28/9//2016 Thu

57/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Thuận

59/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang

60/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang
61/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang

01/QĐ-CTHADS
25/10//2016 Hùng

02/QĐ-CTHADS
05/11/2016 Dũng

03/QĐ-CTHADS
10/11/2016 Hùng

04/QĐ-CTHADS
17/11/2016 Hùng

05/QĐ-CTHADS
21/12/2016 Hùng

06/QĐ-CTHADS
10/01/2017 Hùng
07/QĐ-CTHADS
15/02/2017 Nhân

08/QĐ-CTHADS
15/02/2017 Nhân

09/QĐ-CTHADS
20/01/2017 Dũng

10/QĐ-CTHADS
10/3/2017 Dũng

11/QĐ-CTHADS
31/3/2017 Thanh

12/QĐ-CTHADS
11/4/2017 Dũng
13/QĐ-CTHADS
12/4/2017 Hùng

16/QĐ-CTHADS
12/5/2017 Thanh

18/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh

19/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh

20/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh

21/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
22/QĐ-CTHADS
27/7/2017 Nhân

23/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thuận

24/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Nhân

25/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

26/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

27/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

28/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
29/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

30/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

31/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

32/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

33/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

34/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh

35/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Sáu
36/QĐ-CTHADS
04/8/2017 Nhân

37/QĐ-CTHADS
04/8/2017 Hùng

38/QĐ-CTHADS
08/8/2017 Hùng

39/QĐ-CTHADS
11/8/2017 Dũng

40/QĐ-CTHADS
11/8/2017 Thanh

41/QĐ-CTHADS
11/8/2017 THanh

42/QĐ-CTHADS
15/8/2017 Văn Anh
43/QĐ-CTHADS
15/8/2017 Nhân

44/QĐ-CTHADS
22/8/2017 Thuận

45/QĐ-CTHADS
30/8/2017 Thanh

46/QĐ-CTHADS
30/8/2017 Văn Anh

47/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Dũng

48/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Văn Anh
49/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Văn Anh

50/QĐ-CTHADS
14/9/2017 Nhân

51/QĐ-CTHADS
18/9/2017 Hồng Anh

52/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh

53/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh

54/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh

55/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
56/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh

57/QĐ-CTHADS
21/9/2017 Nhân

58/QĐ-CTHADS
26/9/2017 Dũng

59/QĐ-CTHADS
26/9/2017 Dũng

60/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thuận

61/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thuận

62/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thu
63/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

64/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

65/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

66/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

67/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

68/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

69/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
70/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang

01/QĐ-CTHADS
02/11/2017 Hùng

02/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng

03/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng

04/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng

05/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng

06/QĐ-CTHADS
15/12/2017 Hùng
07/QĐ-CTHADS
19/01/2018 Thuận

08/QĐ-CTHADS
19/01/2018 Thuận

09/QĐ-CTHADS
12/3/2018 Thuận

10/QĐ-CTHADS
14/3/2018 Lực

320/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

372/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

321/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
485/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

249/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

319/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

413/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

410/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

411/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

280/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

513/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
266/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

264/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

297/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

342/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

318/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

339/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

426/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

337/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
373/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

344/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

250/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

325/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

326/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

316/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

328/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

468/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
416/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

276/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

288/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

285/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

289/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

317/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

290/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

415/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
315/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

298/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

314/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

287/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

345/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

286/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

267/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

332/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
333/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

481/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

299/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

07/QĐ-
CCTHADS
26/10/2016

475/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

418/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

270/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

269/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
422/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

275/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

301/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

324/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

268/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

313/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

489/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

254/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
107/QĐ-
CCTHADS

414/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

309/QĐCCTHA
11/9/2015

511/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

487/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

322/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

334/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

296/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
478/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

312/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

259/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

258/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

486/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

271/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

367/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

308/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
295/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

282/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

256/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

294/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

22/QĐ-CCTHA
12/1/2016

428/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

490/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

490/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
260/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

477/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

346/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

307/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

283/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

291/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

284/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

420/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
419/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

311/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

417/QĐ-
CCTHA
15/9/2016

323/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

483/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

491/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

472/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

253/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
470/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

471/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

116/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016

474/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

473/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

310/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

304/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

302/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
305/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

427/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

457/QĐ-THA
21/9/2015

98/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016

31/QĐ-CCTHA
15/2/2016

463/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

466/QĐTHA
21/9/2015

303/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
261/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

262/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

464/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

62/QĐ-
CCTHADS

456/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

467/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

458/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

459/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
455/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

454/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

92/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016

132/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016

85/QD-
CCTHADS
19/6/2016

86/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016

115/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016

83/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
106/QĐ-
CCTHA
30/6/2016

84/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016

109/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016

110/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016

93/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016

131/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016

91/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016

24/QĐ-CCTHA
18/1/2016
94/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016

100/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016

99/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016

104/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016

69/QĐ-
CCTHADS
25/5/2016

114/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016

97/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016

113/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
22/QĐ-
CCTHADS

160/QĐ-
CCTHADS
08/8/2016

45/QĐ-
CCTHADS

88/QĐ-
CCTHADS
30/3/2017

89/QĐ-
CCTHADS
30/3/2017

37/QĐ-
CCTHADS
07/12/206

154/QĐ-
CCTHADS
14/8/2017

137/QĐ-
CCTHADS
21/7/2017

A Dũng
562/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

574/QĐ-
CCTHADS
22/9/2015

817/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

794/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

800/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

432/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015

547/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

433/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015
566QĐ-
CCTHADS
22/9/2015

357/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015

545/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

348/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015

37/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016

29/QĐ-
CCTHADS
02*/2/2016

120/QĐ-
CCTHADS
3/9/2015

571/QĐ-
CCTHADS
22/9/2015
117/QĐ-
CCTHADS
3/9/2015

544/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

119/QĐ-
CCTHADS
03/9/2015

347/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015

820/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

173/Qđ-
CCTHADS
31/8/2016

119/QĐ-
CCTHA
30/6/2017

117/
QĐ_CCTHA
30/6/2017
136/QĐ-
CCTHA
21/7/2017

153/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

155/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

802/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

792/QĐ-
CCTHADS
28/9/2015

803/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

811/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

572/QĐ-
CCTHADS
22/9/2015
18/QĐ-
CCTHADS
16/11/2015

352/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015

559/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

30/QĐ-
CCTHADS
02/2/2016

42/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016

38/QĐ-
CTHADS
23/32016

152/QĐ-
CCYTHADS
29/7/2016

151/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
174QĐ-
CCTHADS
31/8/2016

46/QĐ-CCTHA
29/12/2016

782/QĐ-
CCTHADS
28/9/2015

135/QĐ-
CCTHADS
21/7/2017

122/QĐ-
CCTHA
30/6/2017

132
10/7/2017

134
10/7/2017

54
18/1/2017
184
12/9/2017

186
12/9/2017

187
12/9/2017

188
12/9/2017

190
12/9/2017

199
25/9/2017

517/
QĐCCTHADS
21/9/2015

118/QĐ-
CCTHA
30/6/2017
350/qđccthads
11/9/2015

429/qđ-ccthads
15/9/2015

185
12/9/2017

535/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

167/QĐ-
CCTHADS
26/8/2016

789/QĐ-
CCTHADS
28/9/2015

522/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

790/QĐ-
CCTHADSD
28/9/2015
529/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

536/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

438/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015

110/QĐ-
CCTHADS
03/9/2015

141/QĐ-
CCTHADS
03/9/2015

156/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

01/QĐ-
CCTHADS
16/10/2015

437/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015
354/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015

812/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

441/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015

124/QĐ-
CCTHADS
3/9/2015

355/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015

788/QĐ-
CCTHADS
28/9/2015

520/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

163/QĐ-
CCTHADS
23/8/2016
123/QĐ-
CCTHA
30/6/2017

124
30/6/2017

51/qđ-cctha
30/12/2016

120/QĐ-
CCTHA
30/6/2017

69/QĐ-CCTHA
03/3/2017

39/QĐ-CCTHA
23/3/2016

185/QĐ-
CCTHA
12/9/2017

200/QĐ-
CCTHA
25/9/2017
154/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

442/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015

430/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015

46/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016

47/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

41/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016

45/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016

48/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
44/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016

121/QĐ-
CCTHADS
30/6/2017

50/qđ-cctha
30/12/2016

201/
QĐ_CCTHA
25/9/2017

539/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

524/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

526/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
568/QĐ-
CCTHADS
22/9/2015

531/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

349/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015

356/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015

580/QĐ-
CCTHAS
22/9/2015

358/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015

549/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015

145/QĐ-
CCTHADS
3/9/2015
143/QĐ-
CCTHADS
03/9/2015

804/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015

439/QĐ-
CCTHADDS
15/9/2015

719/QĐ-
CCTHA
25/9/2015

141/QĐ-
CCTHA
27/7/2017

09QĐ-
CCTHADS
16/11/2015

209/QĐ-
CCTHADS
26/9/2016

67/QĐ-CCTHA
01/03/2017
46/QĐ-CCTHA
29/12/2016

133/QĐ-
CCTHA
10/7/2017

47/QĐ-CCTHA
29/12/2016

48/QĐ-CCTHA
29/12/2016

204/QĐ-
CCTHADS
23/9/2016

203/QĐ-
CCTHADS
23/9/2016

205/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017

206/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017
207/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017

208/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017

209/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017

ANH MẠNH

25/QĐ-CCTHA
28/8/2015

585/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

449/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

06/QĐ-CCTHA
21/8/2015

24/QĐ-CCTHA
28/8/2015
793/QĐ-
CCTHA
29/9/2016

450/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

445/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

26/QĐ-CCTHA
28/8/2016

29/QĐ-CCTHA
28/8/2015

451/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

816/QĐ-
CCTHA
30/9/2015

27/QĐ-CCTHA
28/8/2015
11/QĐ-CCTHA
21/8/2015

151/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

142/QĐ-
CCTHA
13/7/2016

149/QĐ-
CCTHA
04/9/2015

02/QĐ-CCTHA
19/10/2015

32/QĐ-CCTHA
19/2/2016

177/QĐ-
CCTHA
13/9/2016

170/QDD-
CCTHA
29/9/2016
169/QĐ-
CCTHA
29/8/2016

171/QĐ-
CCTHA
31/8/2016

178/QĐ-
CCTHA
13/9/2016

187/QĐ-
CCTHA
19/9/2016

185/QĐ-
CCTHA
19/9/2016

186/QĐ-
CCTHA
19/9/2016

184/QĐ-
CCTHA
19/9/2016

183/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
23/QĐ-CCTHA
11/11/2016

24/QĐ-CCTHA
11/11/2016

18/QĐ-CCTHA
07/11/2016

19/QĐ-CCTHA
07/11/2016

65/QĐ-CCTHA
27/2/2017

76/QĐ-CCTHA
15/3/2017

80/QĐ-CCTHA
15/3/2017

73/QĐ-CCTHA
15/3/2017
81/QĐ-CCTHA
15/3/2017

79/QĐ-CCTHA
15/3/2017

77/QĐ-CCTHA
15/3/2017

72/QĐ-CCTHA
15/3/2017

71/QĐ-CCTHA
15/3/2017

75/QĐ-CCTHA
15/3/2017

74/QĐ-CCTHA
15/3/2017

85/QĐ-CCTHA
15/3/2017
78/QĐ-CCTHA
15/3/2017

82/QĐ-CCTHA
15/3/2017

83/QĐ-CCTHA
15/3/2017

84/QĐ-CCTHA
15/3/2017

131/QĐ-
CCTHA
10/7/2017

142/QĐ-
CCTHA
27/7/2017

143/QĐ-
CCTHA
27/7/2017

147/QĐ-
CCTHA
04/8/2017
152/QĐ-
CCTHA
09/8/2017

204/QĐ-
CCTHA
29/9/2017 Anh Q Hải

772/QĐ-
CCTHA
25/9/2015

613/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

718/QĐ-
CCTHA
25/9/2015

612/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

613/QĐ-
CCTHA
22/09/2015

692/QĐ-
CCTHA
25/9/2015
609/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

614/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

246/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

245/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

05/QĐ-CCTHA
29/10/2015

62/QĐ-CCTHA
28/8/2015

87/QĐ-CCTHA
28/8/2015

405/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
14/QĐ-CCTHA
28/8/2015

148/QĐ-
CCTHA
25/7/2016

147/QĐ-
CCTHA
25/7/2016

20/QĐ-CCTHA
08/11/2016

21/QĐ-CCTHA
08/11/2016

43/QĐ-CCTHA
22/12/2016

105/QĐ-
CCTHA
02/6/2017

44/QĐ-CCTHA
22/12/2016
64/QĐ-CCTHA
27/2/2017

63/QĐ-CCTHA
27/2/2017

175/QĐ-
CCTHA
05/9/2016

149/QĐ-
CCTHA
25/7/2016

199/QĐ-
CCTHA
23/9/2016

193/QĐ-
CCTHA
23/9/2016

26/QĐ-CCTHA
21/11/2016

27/QĐ-CCTHA
21/11/2016
42/QĐ-CCTHA
20/12/2016

41/QĐ-CCTHA
20/12/2016

139/QĐ-
CCTHA
27/7/2016

667/QĐ-
CCTHA
23/9/2015

627/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

713/QĐ-
CCTHA
25/9/2015

626/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

103/QĐ-
CCTHA
28/6/2016
634/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

632/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

90/QĐ-CCTHA
28/8/2013

75/QĐ-CCTHA
8/6/2015

63/QĐ-CCTHA
25/4/2016

59/QĐ-CCTHA
28/8/2013

243/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

40/QĐ-CCTHA
28/8/2013
35/QĐ-CCTHA
28/8/2013

89/QĐ-CCTHA
28/8/2015

106/QĐ-
CCTHA
28/8/2015

27/QĐ-CCTHA
26/1/2016

21/QĐ-CCTHA
7/1/2016

19/QĐ-CCTHA
31/12/2015

51/QĐ-THA
28/8/2015

58/QĐ-THA
28/8/2015
38/QĐ-THA
28/8/2015

39/QĐ-THA
28/8/2015

88/QĐ-THA
28/8/2015

77/QĐ-CCTHA
10/6/2016

79/QĐ-THA
21/6/2016

81/QĐ-THA
21/6/2016

80/QĐ-THADS
21/6/2016

135/QĐ-
THADS
7/7/2016
200/QĐ-
THADS
23/9/2016

191/QĐ-
THADS
23/9/2016

192/QĐ-
THADS
23/9/2016

195/QĐ-
CCTHA
23/9/2016

197/QĐ-
CCTHA
23/9/2016

140
27/7/2017

244
11/9/2015

492
21/9/2015
64
28/8/2015

41
28/8/2015

406
15/9/2015

92
28/8/2015

66
28/8/2015

65
28/8/2015

43
28/8/2015

91
28/8/2015
35
23/3/2016

45
28/8/2015

06
12/11/2015

07
12/11/2016

198
23/9/2016

60
28/8/2015

99
03/05/2017

196
19/9/2017
156
16/8/2017

180
6/9/2017

616
22/9/2015

90
28/8/2015

102/THA
28/8/2015

103/THA
28/8/2015
813/THA
30/9/2015
84/THA
28/8/2015
83/THA
28/8/2015

175/THA
08/9/2015

77/THA
28/8/2015
76/THA
28/8/2015

75/THA
28/8/2015

79/THA
28/8/2015

73/THA
28/8/2015

242/THA
11/9/2015

88/THA
22/6/2016
80/THA
28/8/2015

125/THA
06/7/2016

67/THA
20/5/2016

70/THA
28/8/2015

13/THA
24/11/2015

66/THA
20/5/2016

173/THA
08/9/2015

71/THA
28/8/2015
176/THA
08/9/2015

151/THA
09/8/2017

157/THA
16/8/2017

104/THA
26/5/2017

164/THA
23/8/2017

146/THA
03/8/2017

68/THA
20/5/2016

25/THA
21/11/2016
107/THA
03/9/2015

97/THA
28/8/2015

99/THA
28/8/2015

01/THA
17/7/2015

452/THA
21/9/2015

93/THA
28/8/2015

96/THA
28/8/2015

86/THA
28/8/2015
98/THA
28/8/2015

20/THA
28/8/2015

94/THA
28/8/2015

61/THA
11/4/2016

62/THA
11/4/2016

39/THA
08/12/2016

109/THA
12/6/2017

166/THA
23/8/2017
145/THA
03/8/2017

815/THA
30/9/2015

33/THA
29/11/2016

165/THA
23/8/2017

145/THA
20/7/2016

117/THA
01/7/2016

108/THA
03/9/2015

110/THA
12/6/2017
87/THA
22/6/2016

157/THA
02/8/2016

68/THA
02/3/2017

129/THA
07/7/2017

61/THA
21/2/2017

197/THA
20/9/2017

33/THA
28/8/2015

17/THA
28/8/2015
16/THA
28/8/2015

19/THA
28/8/2015

23/THA
28/8/2015

15/THA
28/8/2015

453/THA
21/9/2015

21/THA
28/8/2015

57/THA
04/4/2016

446/THA
15/9/2015
22/THA
28/8/2015 Anh Trinh

11/QĐ-CCTHA
23/11/2015

33/QĐ-CCTHA
02/3/2016

197/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

04/QĐ-CCTHA
23/10/2015

03/QĐ-CCTHA
23/10/2015

447a/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

360/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
502/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

500/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

504/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

508/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

211/QĐ-
CCTHA
10/9/2015

165/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

169/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

496/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
168/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

162/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

226/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

229/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

231/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

385/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

192/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

180/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
186/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

159/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

179/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

166/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

223/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

398/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

234/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

18/QĐ-CCTHA
21/12/2015
218/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

219/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

23/QĐ-CCTHA
13/01/2016

217/QĐ-
CCTHA
10/9/2015

200/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

182/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

65/QĐ-
CCTHADS
10/5/2016

499/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
380/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

49/QĐ-
CCTHADS
30/3/2016

51/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016

55/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016

118/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016

119/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016

121/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016

123/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016
130/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016

128/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016

232/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

05/QĐ-
CCTHADS
25/10/2016

06/QĐ-
CCTHADS
25/10/2016

503/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

494/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

495/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
124/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016

180/QĐ-
CCTHADS
16/9/2016

181/QĐ-
CCTHADS
16/9/2017

182/QĐ-
CCTHADS
16/9/2018

230/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

170/QĐ-CTHA
08/9/2015

07/QĐ-CCTHA
21/8/2015

222/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
51/QĐ-
CCTHADS
21/4/2016

509/QĐ-
CCTHA
21/9/2015

394/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

390/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

393/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

395/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

377/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

195/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
196/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

207/QĐ-
CCTHA
09/9/2015

392/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

239/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

391/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

120/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016

165/QĐ-
CCTHADS
26/8/2016

188/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
189/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

191/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

187/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

382/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

362/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

212/QĐ-
CCTHA
10/9/2015

213/QĐ-
CCTHA
10/9/2015

190/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
386/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

181/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

16/QĐ-CCTHA
16/12/2015

25/QĐ-CCTHA
22/01/2016

208?QĐ-
CCTHA
09/9/2015

387/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

237/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

163/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
403/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
190/QĐ-
CCTHADS
22/9/2016

396/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

183/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

375/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

364/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

161/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

12/QĐ-CCTHA
23/11/2015

10/QĐ-CCTHA
23/11/2015
401/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

501/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

201/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

359/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

194/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

581/QĐ-
CCTHA
22/9/2015

238/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

185/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
202/QĐ-
CCTHA
09/9/2015

379/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

384/QĐ-
CCTHA
15/9/2015

160/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

376/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

236/QĐ-
CCTHA
11/9/2015

50/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016

53/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
54/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016

56/QĐ-CCTHA
04/4/2016

199/QĐ-
CCTHA
08/9/2015

191/QĐ-
CCTHA
13/9/2017

183/QĐ-
CCTHA
11/9/2017

174/QĐ-
CCTHADS
31/8/2017

106/QĐ-
CCTHADS
09/6/2017

92/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
94/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017

93/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017

59/QĐ-
CCTHADS
16/02/2017

198/QĐ-
CCTHA
21/9/2017

107/QĐ-
CCTHADS
09/06/2017

91/QĐ-
CCTHADS
11/4/2017

643/THA
24/9/2015

636/THA
22/9/2015
633/THA
22/9/2015

711/THA
25/9/2015

650/THA
22/9/2015

596/THA
22/9/2015

624/THA
22/9/2015

653/THA
22/9/2015

137/THA
03/9/2015

642/THA
22/9/2015
630/THA
22/9/2015

677/THA
23/9/2015

679/THA
23/9/2015

675/THA
23/9/2015

678/THA
23/9/2015

654/THA
22/9/2015

701/THA
24/9/2015

682/THA
23/9/2015
681/THA
23/9/2015

680/THA
23/9/2015

676/THA
23/9/2015

712/THA
25/9/2015

60/THA
08/4/2016

148/THA
04/9/2015

152/THA
8/9/2015

12/THA
21/8/2015
26/THA
22/01/2016

158/THA
03/8/2016

59/THA
8/4/2016

150/THA
4/9/2015

744/THA
26/9/2015

729/THA
26/9/2015

745/THA
26/9/2015

730/THA
26/9/2015
745/THA
26/9/2015

738/THA
26/9/2015

737/THA
26/9/2016

751/THA
26/9/2015

143/THA
18/7/2016

618/THA
22/9/20115

619/THA
22/9/2015

101/THA
28/6/2016
82/THA
21/6/2016

90/THA
23/6/2016

663/THA
22/9/2015

10/THA
21/8/2015

15/THA
16/12/2015

70/THA
25/5/2016

720/THA
25/9/2015

03/THA
18/10/2016
13/THA
21/8/2015

696/THA
24/9/2015

139/THA
03/9/2015

607/THA
22/9/2015

733/THA
26/9/2015

755/THA
26/9/2015

130/THA
03/9/2015

139/THA
07/7/2016
212/THA
19/7/2016

774/THA
27/9/2015

161/THA
10/8/2016

140/THA
07/7/2016

686/THA
23/9/2015

705/THA
24/9/2015

664/THA
22/9/2015

608/THA
22/9/2015
773/THA
27/9/2015

588/THA
22/9/2015

704/THA
22/9/2015

764/THA
27/9/2015

687/THA
23/9/2015

706,707/THA
24/9/2015

670/THA
23/9/2015

685-695/THA
23/9/2015
662/THA
22/9/2015

752/THA
26/9/2015

763/THA
27/9/2015

02/THA
18/10/2016

01/THA
18/10/2016

04/THA
20/10/2016

08/THA
28/10/2016

16/THA
02/11/2016
30/THA
21/11/2016

32/THA
21/11/2016

86/THA
17/3/2017

87/THA
17/3/2017

97/THA
19/4/2017

112/THA
12/6/2017

115/THA
21/6/2017

173/THA
29/8/2017
172/THA
29/8/2017

167/Tha
23/8/2017

170/THA
24/8/2017

159/THA
18/8/2017

160/THA
18/8/2017

163/THA
22/8/2017

168/THA
23/8/2017

158/THA
18/8/2017
171/THA
24/8/2017

181/THA
06/9/2017

179/THA
06/9/2017

178/THA
06/9/2017

193/THA
15/9/2017

192/THA
14/9/2017

693/THA
24/9/2015
102/THA
10/5/2017

101/THA
10/5/2017

13/THA
31/10/2016

58/THA
16/02/2017

52/THA
30/12/2016

57/THA
16/02/2017

55/THA
16/2/2017

56/THA
16/2/2017
01/QĐ-
CCTHADS
06/11/2017

02/QĐ-
CCTHADS
06/11/2017

03/QĐ-
CCTHADS
10/11/2017

04/QĐ-
CCTHADS
10/11/2017

05/QĐ-
CCTHADS
14/11/2017

06/QĐ-
CCTHADS
14/11/2017

07/QĐ-
CCTHADS
30/11/2017

08/QĐ-
CCTHADS
04/12/2017
09/QĐ-
CCTHADS
06/12/2017

10/QĐ-
CCTHADS
06/12/2017

11/QĐ-
CCTHADS
06/12/2017

12/QĐ-
CCTHADS
06/12/2017

14/QĐ-
CCTHADS
21/12/2017

15/QĐ-
CCTHADS
21/12/2017

16/QĐ-
CCTHADS
08/01/2018

17/QĐ-
CCTHADS
08/01/2018
18/QĐ-
CCTHADS
10/01/2018

19/QĐ-
CCTHADS
10/01/2018

20/QĐ-
CCTHADS
10/01/2018

22/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018

23/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018

24/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018

25/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018

26/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018
27/QĐ-
CCTHADS
16/01/2018

28/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018

29/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018

30/QĐ-
CCTHADS
26/01/2018

31/QĐ-
CCTHADS
26/01/2018

32/QĐ-
CCTHADS
26/01/2018

33/QĐ-
CCTHADS
05/3/2018
34/QĐ-
CCTHADS
05/3/2018

35/QĐ-
CCTHADS
05/3/2018

36/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018

37/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018

38/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018

39/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018

40/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018

41/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018

42/QĐ-
CCTHADS
22/3/2018
43/QĐ-
CCTHADS
22/3/2018

44/QĐ-
CCTHADS
22/3/2018

45/QĐ-
CCTHADS
26/3/2018

46/QĐ-
CCTHADS
26/3/2018

03
30/7/2015

05
30/7/2015

06
30/7/2015

08
30/7/2015

09
30/7/2015

10
30/7/2015
11
30/7/2015

12
30/7/2015

14
30/7/2015

15
30/7/2015

16
30/7/2015

61
30/9/2016

17
30/7/2015

19
30/7/2015

20
30/7/2015

21
30/7/2015

22
30/7/2015
23
30/7/2015

24
30/7/2015

27
30/7/2015

28
30/7/2015

30
30/7/2015

31
30/7/2015

35
30/7/2015

36
30/7/2015

37
30/7/2015

38
30/7/2015

39
30/7/2015

40
30/7/2015
41
30/7/2015

42
30/7/2015

149 14/9/2015

151 14/8/2015

154
14/8/2015
155
14/8/2015

157 14/8/2015

164 14/8/2015

166 14/8/2015

167 30/7/2015

176
26/8/2015

177
26/8/2015

178
26/8/2015

179
11/9/2015
192
28/9/2015

01
07/10/2015

05
16/3/16

06
16/3/16

08
25/3/16

12
29/6/2016

19
15/7/2016

17
13/7/2016

16
01/7/2016

190
28/9/2015

37
03/8/2016
31
19/7/2016

29
15/7/2016

46
15/9/2016

45
15/9/2016

53
26/9/2016

54
26/9/2016

55
26/9/2016

38
15/8/2016

39
22/8/2016

30/9/2016

59
30/9/2016

01
03/10/2016
03
18/11/2016

05
18/11/2016
11
22/11/2016

19
16/02/2017
20
16/02/2017

21
17/02/2017

22
28/02/2017

23
28/02/2017

25
06/3/2017

29
23/5/2017

32
03/7/2017
35
12/7/2017

36
12/7/2017

39
24/8/2017

43
05/9/2017
44
05/9/2017
45
05/9/2017
46
05/9/2017
47
05/9/2017

21
15/7/2016

20
15/7/2016

103 và 104
30/7/2015
81
30/7/2015

24
15/7/2016

108
30/7/2015

78
30/7/2015

32
03/8/2016
181
11/9/2015

118
30/7/2015

82/
30/7/2015

85 và 149
30/7 và
14/8/2015
188
11/9/2015
71
30/7/2015

75
30-07-2015

10
22/11/2016
99
30/7/2015
43
15/9/2016

12
22/11/2016
09
18/11/2016

203
30/9/15

53
30/7/2015
04
30/7/2015
72
30/7/2015

52
19/9/2016
69
30/7/2015
68
30/7/2015
196
30/9/2015
58
26/9/2016
66
30/7/2015

70
30/7/2015
15
03/01/2017
65
30/7/2015
52
30/7/2015
61
30/9/2016
49
19/9/2016
27
10/3/2017
56
26/9/2016
48
15/9/2016
07
18/11/2016
58
30/7/2015

56
30/7/2015
17
03/01/2017
16
03/01/2017
13
22/11/2016
59
30/7/2015
47
15/9/16

14
22/12/2016
49
05/9/2017
50
11/9/2017

51
21/9/2017

52
21/9/2017

53
21/9/2017
54
21/9/2017

55
21/9/2017

56
25/9/2017

79
30/7/2015

80
30/7/2015
2

83
30/7/2015

84
30/7/2015

86
30/7/2015

89
30/7/2015

90
30/7/2015

91
30/7/2015

92
30/7/2015

93
30/7/2013
94
30/7/2012

97
30/7/2015

98
30/7/2015

101 30/7/2015

102 30/7/2015

106 30/7/2015

107 30/7/2015

109 30/7/2015

112 30/7/2015

113 30/7/2015

114 30/7/2015

116 30/7/2015

120 30/7/2015

121 30/7/2015

123 30/7/2015
124 30/7/2015

125 30/7/2015

128 30/7/2015

129 30/7/2015

130 30/7/2015

183
11/9/2015

184
11/9/2015

185
11/9/2015

200
30/9/2015

95
30/7/2015

20
15/7/2016

21
15/7/2016
26
15/7/2016

30
03/8/2016

29
03/8/2016

41
15/9/2016

64
30/9/2016

40
24/8/2016

66
30/9/2016

43
30/7/2015

44
30/7/2015
0
45
30/7/2015

63
30/7/2015
64
30/7/2015

74
30/7/2015

131
05/8/2015
132
05/8/2015
134
10/8/2015
135
10/8/2015
136
10/8/2015
137
10/8/2015
138
10/8/2015
139
10/8/2015
140
10/8/2015
141
10/8/2015

142
10/8/2015

143
10/8/2015
144
10/8/2015
145
10/8/2015
146
10/8/2015
147
10/8/2015
148
10/8/2015
26
10/3/2017

18 10/01/2017
34
11/7/2017

33
11/7/2017

189
11/9/2015
2
30/7/2015

122
30/7/2015

40
31/8/2017

171
20/8/2015

77
30/7/2015

163 14/8/2015

25
30/7/2015

158 14/8/2015
76
30/7/2015

51
19/9/2016

57
26/9/2016

06
18/11/2016

08
18/11/2016

150
14/8/2015

32
30/7/2015

32
30/7/2015

04
16/3/16

07
16/3/16

03
18/11/2015

50
19/9/2016

28
23/3/2017
31
23/5/2017

30
23/5/2017

42
31/8/2017
37
10/8/2017
38
10/8/2017

41
31/8/2017
05
14/3/2018

03
05/3/2018

117/THA
28/9/2015
76
30/5/2017
118/THA
28/9/2015

275/THA
20/9/2017

101A/THA
28/9/2015

265
19/9/2017
191
22/8/17

170
04/8/2017

103/THA
28/9/2015

166
03/8/2017

178
14/8/2017
237/THA
13/9/2017
106/THA
30/6/2017
179/THA
14/8/2017
206/THA
01/9/2017

24
05/4/2017

87
08/6/2017

217
07/9/2017
294/THA
22/9/2017

25/THA
04/7/2016

159
01/8/17

26
17/4/2017

55
22/5/17
143
14/7/2017
120/THA
03/7/2017

58/THA
23/5/2017

176
11/8/2017
142
14/7/2017

207/THA
1/9/2017

276
20/9/2017

113/THA
3/7/2017
139
14/7/2017
141
14/7/2017

310
26/9/2017

311
26/9/2017

273/THA
20/9/2017

81/THA
05/6/2017

274/THA
20/9/2017
245/THA
15/9/2017

108/THA
30/6/2017

35/THA
18/5/2017

188/THA
16/8/2017

11
17/01/2017

268
19/9/2017

06/THA
03/3/2016
115/THA
28/9/2015

82/THA
05/6/2017

07/THA
03/3/2016

38/THA
19/5/2017
168
03/8/2017

21A/THA
16/7/2015

194
22/8/17

270/THA
19/9/2017

100/THA
27/6/2017

266
19/9/2017

109/THA
30/6/2017
267
19/9/2017

135
14/7/2017
132
14/7/2017

134
14/7/2017

71/THA
29/5/2017

133
14/7/2017

97/THA
26/6/2017

54
22/5/17

105/THA
27/6/2017

104/THA
27/6/2017

53
22/5/17

260
18/9/2017

182
14/8/2017
181
14/8/2017
153
17/7/2017

99/THA
27/6/2017

123/THA
07/7/2017

285/THA
21/9/2017
183
14/8/2017

138/THA
14/7/2017

114/THA
03/7/2017

47
22/5/17

197
22/8/17

305/THA
25/9/2017

160
01/8/17
162
01/8/17

127/THA
14-7-2017

201
25/8/17

204/THA
1/9/2017

283
21/9/2017

307/THA
25/9/2017
308/THA
25/9/2017

271/THA
19/9/2017

261
19/9/2017

32
18/5/17
167
03/8/2017

248/THA
15/9/2017

98/THA
26/6/2017

209
05/9/17

315
26/9/2017

308/THA
25/9/2017

146/THA
14/7/2017

211
05/9/17
212
05/9/17

152
17/7/2017

210
05/9/17

145/THA
14/7/2017

16/THA
16/7/2015

309/THA
25/9/2017

92/THA
22/9/2015

193
22/8/17

33/THA
28/7/2015

158/THA
1/8//2017
61/THA
24/8/2015

62/THA
23/5/2017

59/THA
24/8/2015

45/THA
19/5/2017

230/THA
12/9/2015

48/THA
18/8/2015

94/THA
23/6/2017

94/THA
24/9/2015

66/THA
25/5/2017

175
10/8/2017
185
14/8/2017
180
14/8/2017

156/THA
1/8//2017

34
18/5/17

49
22/5/17

317
27/9/2017

51/THA
24/8/2015

277
20/9/2017

184/THA
14/8/2017

195
22/8/17

01/THA
02/10/2017

199
22/8/17
67/THA
25/8/2015

282
21/9/2017

196
22/8/17

263/THA
19/9/2017

80/THA
08/9/2015

165
03/8/2017

55/THA
24/8/2015

56/THA
24/8/2015

21/THA
27/6/2016

248/THA
15/9/2017

174/THA
10/8/2017
173/THA
10/8/2017

66/THA
25/8/2015

98/THA
17/9/2015

27/THA
15/7/2016

13/THA
26/5/2016

216
05/9/2017

255/THA
18/9/2017
256/THA
18/9/2017

213
05/9/2017

281/THA
20/9/2017
119/THA
03/7/2017
280/THA
20/9/2017

218
07/9/2017

219
07/9/2017

186
14/8/2017

08/THA
07/7/2015

07/THA
07/7/2015

107/THA
30/6/2017

229/THA
12/9/2017
140
14/7/2017

09/THA
07/7/2015
06/THA
07/7/2015

03/THA
07/7/2015

05/THA
07/7/2015

04/THA
07/7/2015

84/THA
15/9/2015

16/THA
02/3/2017

82/THA
10/9/2015

19/THA
02/3/2017

14/THA
02/3/2017

20/THA
02/3/2017
17/THA
02/3/2017

15/THA
02/3/2017

18/THA
02/3/2017

56
22/5/17

319
27/9/2017

02/THA
07/7/2015

95/THA
21/9/2016

01/THA
07/7/2015

304
25/9/2017

97/THA
17/9/2015
257
18/9/2017

125
14/7/2017

02/THA
21/12/2015

223
12/9/2017

50
22/5/17

43/THA
14/8/2015

187/THA
15/8/2017

95/THA
23/9/2017

39/THA
19/5/2017

262/THA
19/9/2017

147/THA
14/7/2017
94/THA
21/9/2016
203/THA
30/8/2017

54/THA
30/8//2016

227/THA
12/9/2017

83/THA
10/9/2015

22/THA
2/3/2017

121/THA
28/9/2015

21
02/3/2017
177/THA
11/8/2017

77/THA
07/9/2015

69/THA
24/8/2015

302
25/9/2017

100/THA
28/9/2015
40/THA
19/5/2017

122
07/7/2017
42/THA
14/8/2015

62/THA
24/8/2015

279
20/9/2017

155/THA
28/7//2017

39/THA
14/8/2015

99/THA
24/9/2015

57
22/5/17

60/THA
30/8/2016

73/THA
29/5/2017

29
18/5/17

42/THA
19/5/2017

40/THA
14/8/2015
27
22/7/2015

28
23/7/2015

59/THA
30/8/2016

22
20/7/2015

30
27/7/2015

64
15/9/2016

32
03/8/2016

41
19/8/2016
57/THA
24/8/2016

35
04/8/2016

25
21/7/2016

26
22/7/2015

14
09/7/2015

24
21/7/2015

77/THA
21/9/2016

23
21/7/2015

41/THA
19/5/2017
258
18/9/2017

29
27/7/2015

12
26/5/2016

36/THA
28/7/2015

42
19/8/2016

34
04/8/2016

18/THA
16/7/2015

93/THA
22/9/2015
38/THA
10/8/2015

91/THA
21/9/2015

12
07/7/2015

87/THA
16/9/2015

92
22/6/2017

30
03/8/2016

253/THA
18/9/2017

58/THA
24/8//2015
71/THA
31/8/2015

36
04/8/2016

33
03/8/2016

254/THA
18/9/2017

63
14/9/2016

46/THA
19/5/2017

44/THA
16/8/2015

10
07/7/2016

164/THA
03/8/2017
31
03/8/2016

130
23/9/2016

68/THA
25/8/2015

17/THA
07/7/2015

46/THA
18/8/2015

252/THA
18/9/2017

75/THA
1/9/2015

46/THA
30/8/2016

90/THA
21/9/2015

231/THA
12/9/2015
45/THA
30/8/2016

101/THA
24/9/2015
232/THA
12/9/2015

48/THA
30/8/2016

45/THA
17/8/2015
91/THA
21/9/2016

64/THA
24/8/2015

65/THA
25/8/2015

233/THA
13/9/2016

17
22/3/2018

47/THA
30/8/2016

251/THA
18/9/2017
102/THA
23/9/2016

54A/THA
30/8/2016

78/THA
07/9/2015

28
20/4/2017

79/THA
21/9/2016
78/THA
21/9/2016

314
26/9/2017

79
07/9/2015

72/THA
31/8/2015

17
22/6/2016
53/THA
30/8/2016

88
16/9/2015

26
15/7/2016

18
22/6/2016

121/THA
07/7/2017

86/THA
15/9/2015

65
15/9/2016

14
03/6/2016

74/THA
21/9/2016

49/THA
30/8/2016
86/THA
21/9/2016

19
22/6/2016

87/THA
21/9/2016

62
14/9/2016

04
10/11/2016

20
22/6/2016

91/THA
21/9/2016

01/THA
21/12/2015

10
26/5/2016
09
26/5/2016

236/THA
13/9/2017

89/THA
21/9/2016

83/THA
21/9/2016
92/THA
21/9/2016

15
03/6/2016

150
17/7/2017

108/THA
23/9/2016

43/THA
30/8/2016

16
03/6/2016

50/THA
30/8/2016
29
03/8/2016

76/THA
21/9/2016

44/THA
30/8/2016

32
03/8/2016

109/THA
26/9/2016

148
17/7/2017

150
17/7/2017

37/THA
04/8/2016

303
25/9/2017

01/THA
03/10/2016

23/THA
1/7/2016

38/THA
10/8/2016
58
05/9/2016

40/THA
19/8/2016
57/THA
5/9/2016

149
17/7/2017

88/THA
21/9/2016

22/THA
1/7/2016

69/THA
19/9/2016

190/THA
22/8/2017

80/THA
21/9/2016

28/THA
29/7/2016

215
05/9/2017

81/THA
21/9/2016
264
19/9/2017

13/THA
20/01/2017

12/THA
20/01/2018

66/THA
19/9/2016

67/THA
19/9/2016

07
20/12/2016

259
18/9/2017

03
26/10/2016

5/THA
22/11/2016
25
17/4/2017

80/THA
05/6/2017

8
28/12/2016

6/THA
29/11/2016

79/THA
05/6/2017

02
26/10/16

288/THA
21/9/2017

9
11/01/2017

228/THA
12/9/2017
115/THA
03/7/2017

10
11/01/2017
64/THA
23/5/2017
63/THA
23/5/2017
118/THA
03/7/2017
117/THA
03/7/2017

298/THA
25/9/2017

59/THA
23/5/2017

301/THA
25/9/2017
300/THA
25/9/2017

208
05/9/17

278
20/9/2017

48
22/5/17

200
22/8/17

289/THA
21/9/2017
189/THA
21/8/2017

250/THA
15/9/2017

247/THA
15/9/2017

68/THA
29/5/2017

299/THA
25/9/2017

157
01/8/2017

124
14/7/2017

30
18/5/2017

126
14/7/2017

198
22/8/17

235/THA
13/9/2017
226/THA
12/9/2017

131
14/7/2017
291/THA
22/9/2017

192
22/8/17

205/THA
01/9/2017

169
04/8/2017

297/THA
25/9/2017

225
12/9/2017

234
13/9/2017
202/THA
29/8/2017

296/THA
25/9/2017

269
19/9/2017
02
09/11/2017

09
06/02/2018

08
06/02/2018

12/THA
19/3/2018

03
14/11/2017

05
03/01/2018

06
06/02/2018

13/THA
22/3/2018

15/THA
22/3/2018

16
22/3/2018
07
06/02/2018

11
09/02/2018

10
08/02/2018

14/THA
22/3/2018

15/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
16/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
17/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
20/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
21/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
22/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
23/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
25/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
26/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
27/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
28/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
29/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
30/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
31/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
34/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
35/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
36/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
37/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
38/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
42/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
43/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
44/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
45/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
46/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
47/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
49/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
50/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
51/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
52/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
55/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
56/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
57/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
58/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
59/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
60/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
61/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
65/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
66/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
67/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
68/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
69/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
70/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
71/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
72/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
73/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
74/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
75/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
77/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
78/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
79/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
80/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
81/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
82/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
83/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
85/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
86/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
87/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
89/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
90/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
91/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
92/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
93/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
94/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
95/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
98/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
100/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
101/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
102/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
103/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
104/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
106/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
107/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
113/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
114/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
115/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
116/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
117/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
118/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
119/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
120/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
121/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
122/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
124/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
125/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
127/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
128/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
129/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
130/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
131/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
132/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
133/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
134/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
135/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
136/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
137/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
138/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
140/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
141/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
142/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
143/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
144/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
145/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
148/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
149/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
150/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
151/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
152/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
153/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
154/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
155/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
157/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
158/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
159/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
160/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
163/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
166/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
167/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
169/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
170/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
171/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
172/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
173/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
174/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
175/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
176/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
177/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
178/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
179/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
180/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
181/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
182/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
183/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
184/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
185/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
186/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
187/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
188/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
189/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
191/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
192/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
193/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
194/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
195/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
196/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
197/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
199/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
200/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
201/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
202/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
203/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
204/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
205/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
206/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
207/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
208/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
209/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
210/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
211/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
212/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
214/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
215/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
216/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
217/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
219/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
220/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
221/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
224/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
225/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
226/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
227/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
228/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
229/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
230/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
231/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
232/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
233/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
234/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
236/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
238/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
239/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
240/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
241/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
242/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
243/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
244/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
246/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
249/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
250/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
251/QĐ-
CCTHADS
253/QĐ-
05.9.2015
CCTHADS
255/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
264/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
07.9.2015
265/QĐ-
CCTHADS
266a/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
266c/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
266d/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
267/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
268/QĐ-
08.9.2015
CCTHADS
269/QĐ-
08.9.2015
CCTHADS
270/QĐ-
08.9.2015
CCTHADS
271/QĐ-
08.9.2015
CCTHADS
272/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
273/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
274/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
275/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
276/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
277/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
278/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
279/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
280/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
281/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
282/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
283/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
285/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
286/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
287/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
288/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
289/QĐ-
11.9.2015
CCTHADS
290/QĐ-
11.9.2015
CCTHADS
11.9.2015
291/QĐ-
CCTHADS
292/QĐ-
11.9.2015
CCTHADS
293/QĐ-
11.9.2015
CCTHADS
294/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
295/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
296/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
297/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
298/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
299/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
300/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
301/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
303/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
304/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
15.9.2015
305/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015

306/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015

307/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015

308/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015

309/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
310/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015

311/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

312/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

313/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

314/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

315/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

316/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

317/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

318/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

319/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
320/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

321/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

322/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

324/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

326/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

327/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

328/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

329/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

330/QĐ-
CCTHADS
16.9

331/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
332/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015

333/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

334/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

335/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

336/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

337/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

338/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

339/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

341/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

342/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
343/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

344/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015

345/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015

347/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015

348/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015

349/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015

350/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015

351/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015

352/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015

352a/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352b/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015

353/QĐ-
CCTHADS
21.9.2015

354/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

356/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

357/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

358/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

359/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

360/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

362/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

363/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
365/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

366/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

366a/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015

373/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015

375/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015

376/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015

377/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015

378/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015

380/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
381/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015

382/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015

383/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015

384/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015

385/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015

386/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015

387/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

389/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

390/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
391/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

392/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

393/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

395/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

396/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

398/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

399/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

400/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

401/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

402/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
403/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

404/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

406/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

408/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

409/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

410/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

412/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

413/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015

01/QĐ-CCTHA
02/11/2015

02/QĐ-CCTHA
02/11/2015
03/QĐ-CCTHA
02/11/2015

04/QĐ-CCTHA
02/11/2015

05/QĐ-CCTHA
02/11/2015

06/QĐ-CCTHA
02/11/2015

07/QĐ-CCTHA
02/11/2015

08/QĐ-CCTHA
02/11/2015

11/QĐ-CCTHA
02/11/2015

12/QĐ-CCTHA
02/11/2015

13/QĐ-CCTHA
02/11/2015
14/QĐ-CCTHA
02/11/2015

15/QĐ-CCTHA
02/11/2015

16/QĐ-CCTHA
02/11/2015

17/QĐ-CCTHA
02/11/2015

18/QĐ-CCTHA
02/11/2015

19/QĐ-CCTHA
02/11/2015

20/QĐ-CCTHA
02/11/2015

21/QĐ-CCTHA
02/11/2015

22/QĐ-CCTHA
02/11/2015
23/QĐ-CCTHA
02/11/2015

24/QĐ-CCTHA
02/11/2015

25/QĐ-CCTHA
02/11/2015

26/QĐ-CCTHA
02/11/2015

27/QĐ-CCTHA
02/11/2015

28/QĐ-CCTHA
02/11/2015

29/QĐ-CCTHA
02/11/2015

30/QĐ-CCTHA
02/11/2015
31/QĐ-CCTHA
02/11/2015

32/QĐ-CCTHA
02/11/2015

33/QĐ-CCTHA
02/11/2015

34/QĐ-CCTHA
02/11/2015

35/QĐ-CCTHA
02/11/2015

36/QĐ-CCTHA
02/11/2015

37/QĐ-CCTHA
02/11/2015

38/QĐ-CCTHA
02/11/2015
39/QĐ-CCTHA
02/11/2015

40/QĐ-CCTHA
02/11/2015

41/QĐ-CCTHA
02/11/2015

42/QĐ-CCTHA
02/11/2015

43/QĐ-CCTHA
02/11/2015

44/QĐ-CCTHA
02/11/2015

45/QĐ-CCTHA
02/11/2015

46/QĐ-CCTHA
02/11/2015

47/QĐ-CCTHA
02/11/2015
48/QĐ-CCTHA
02/11/2015

49/QĐ-CCTHA
02/11/2015

50/QĐ-CCTHA
02/11/2015

51/QĐ-CCTHA
02/11/2015

52/QĐ-CCTHA
02/11/2015

53/QĐ-CCTHA
02/11/2015

54/QĐ-CCTHA
02/11/2015

55/QĐ-CCTHA
02/11/2015

56/QĐ-CCTHA
02/11/2015
57/QĐ-CCTHA
02/11/2015

58/QĐ-CCTHA
02/11/2015

59/QĐ-CCTHA
06/11/2015

61/QĐ-CCTHA
06/11/2015

62/QĐ-CCTHA
06/11/2015

68/QĐ-CCTHA
06/11/2015

69/QĐ-CCTHA
06/11/2015

70/QĐ-CCTHA
06/11/2015

71/QĐ-CCTHA
06/11/2015
72/QĐ-CCTHA
06/11/2015

75/QĐ-CCTHA
06/11/2015

76/QĐ-CCTHA
06/11/2015

77/QĐ-CCTHA
23/11/2015

78/QĐ-CCTHA
23/11/2015

79/QĐ-CCTHA
24/11/2015

80/QĐ-CCTHA
24/11/2015

81/QĐ-CCTHA
24/11/2015

82/QĐ-CCTHA
24/11/2015

83/QĐ-CCTHA
10/12/2015
85/QĐ-CCTHA
17/12/2015

87/QĐ-CCTHA
18/12/2015

88/QĐ-CCTHA
29/12/2015

89/QĐ-CCTHA
04/01/2016

90/QĐ-CCTHA
04/01/2016

91/QĐ-CCTHA
14/03/2016

92/QĐ-CCTHA
14/03/2016

93/QĐ-CCTHA
14/03/2016

94/QĐ-CCTHA
14/03/2016

95/QĐ-CCTHA
14/03/2016
96/QĐ-CCTHA
14/03/2016

97/QĐ-CCTHA
14/03/2016

98/QĐ-CCTHA
14/03/2016

99/QĐ-CCTHA
14/03/2016

100/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

101/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

102/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

103/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

104/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

105/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
106/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

107/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

108/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
109/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

110/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

111/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

112/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

113/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

114/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
115/QĐ-
CCTHA
14/03/2016

116/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
117/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016

118/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
119/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
120/QĐ-
CCTHADS
25/3/2016

121/QĐ-
CCTHADS
29/3/2016

122/QĐ-
CCTHADS
01/4/2016

123/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016

124/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
126/QĐ-
CCTHADS
13/4/2016

127/QĐ-
CCTHADS
13/4/2016

130/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
131/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016

132/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
133/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
134/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
135/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
136/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
137/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
139/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016

140/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016

141/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
142/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016

143/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
145/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016

146/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016

148/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
149/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
150/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
152/QĐ-
CCTHADS
12/5/2016
153/QĐ-
CCTHADS
12/5/2016
154/QĐ-
CCTHADS
19/5/2016
155/QĐ-
CCTHADS
19/5/2016
158/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016

159/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
160/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
161/QĐ-
CCTHADS
01/6/2016

162/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016

163/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
165/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
166/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
167/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016

168/QĐ-
CCTHADS
10/6/2016

170/QĐ-
CCTHADS
10/6/2016
171/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016

172/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016

173/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016

175/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016

177/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016

178/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016

179/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016

187/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016

188/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016

189/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
190/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
191/QĐ-
CCTHADS
22/7/2016

192/QĐ-
CCTHADS
28/7/2016

193/QĐ-
CCTHADS
28/7/2016

194/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

195/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

196/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

196a/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

197/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

198/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
199/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

200/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016

202/QĐ-
CCTHADS
02/8/2016

203/QĐ-
CCTHADS
02/8/2016

207/QĐ-
CCTHADS
12/8/2016

213/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

214/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

215/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

216/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
218/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

219/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

220/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

221/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

222/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

223/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

224/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

225/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016

227/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016

228/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
229/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016

230/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016

233/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016

234/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016

235/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016

236/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016

237/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016

239/QĐ-
CCTHADS
25/8/2016

240/QĐ-
CCTHADS
25/8/2016

241/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
242/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016

243/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016

244/QĐ-
CCTHADS
01/9/2016

245/QĐ-
CCTHADS
05/9/2016

246/QĐ-
CCTHADS
05/9/2016

247/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
248/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
249/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016

250/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016

252/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
254/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
255/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
256/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
257/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
258/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016

259/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016

260/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016

261/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016

262/QĐ-
CCTHADS
13/9/2016

263/QĐ-
CCTHADS
14/9/2016
264/QĐ-
CCTHADS
14/9/2016
265/QĐ-
CCTHADS
15/9/2016

266/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016

268/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016

269/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016

270/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016

01/QĐ-
CCTHADS
11/11/2016
02/QĐ-
CCTHADS
23/12/2016
03/QĐ-
CCTHADS
23/12/2016
04/QĐ-
CCTHADS
13/01/2017
05/QĐ-
CCTHADS
13/01/2017

06/QĐ-
CCTHADS
14/02/2017
07/QĐ-
CCTHADS
02/3/2017

08/QĐ-
CCTHADS
21/3/2017

09/QĐ-
CCTHADS
22/3/2017

10/QĐ-
CCTHADS
24/3/2017
11/QĐ-
CCTHADS
24/3/2017

12/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017

13/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017
14/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017
15/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017

16/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
17/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017

18/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017

19/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017

21/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017

22/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017

23/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
24/QĐ-
CCTHADS
07/4/2017

26/QĐ-
CCTHADS
10/4/2017
27/QĐ-
CCTHADS
10/4/2017

28/QĐ-
CCTHADS
17/4/2017

29/QĐ-
CCTHADS
18/4/2017

30/QĐ-
CCTHADS
03/5/2017

31/QĐ-
CCTHADS
03/5/2017

32/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017

33/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017

34/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017

35/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
36/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017

37/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017

40/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017

41/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017

42/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017

43/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017

44/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017

45/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
46/QĐ-
CCTHADS
12/6/2017

47/QĐ-
CCTHADS
19/6/2017
48/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
49/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
50/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
51/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
52/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017

53/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017

54/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
55/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
56/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017

57/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
58/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017

59/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017

60/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017

61/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017

62/QĐ-
CCTHADS
27/6/2017

63/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017

64/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017

65/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017

66/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
67/QĐ-
CCTHADS
03/7/2017

68/QĐ-
CCTHADS
03/7/2017
69/QĐ-
CCTHADS
03/7/2017
70/QĐ-
CCTHADS
06/7/2017

71/QĐ-
CCTHADS
06/7/2017

72/QĐ-
CCTHADS
06/7/2017

73/QĐ-
CCTHADS
06/7/2017

75/QĐ-
CCTHADS
13/7/2017

76/QĐ-
CCTHADS
13/7/2017
77/QĐ-
CCTHADS
13/7/2017
78/QĐ-
CCTHADS
14/7/2017

79/QĐ-
CCTHADS
14/7/2017
80/QĐ-
CCTHADS
14/7/2017

81/QĐ-
CCTHADS
14/7/2017

82/QĐ-
CCTHADS
17/7/2017

83/QĐ-
CCTHADS
17/7/2017

84/QĐ-
CCTHADS
19/7/2017
85/QĐ-
CCTHADS
20/7/2017
86/QĐ-
CCTHADS
20/7/2017

90/QĐ-
CCTHADS
25/7/2017

91/QĐ-
CCTHADS
25/7/2017

92/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017

93/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
94/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017

95/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017

96/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017

97/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017

98/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017

99/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017

100/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
101/QĐ-
CCTHADS
03/8/2017

102/QĐ-
CCTHADS
09/8/2017

103/QĐ-
CCTHADS
09/8/2017
104/QĐ-
CCTHADS
09/8/2017
105/QĐ-
CCTHADS
09/8/2017

106/QĐ-
CCTHADS
10/8/2017

107/QĐ-
CCTHADS
10/8/2017

108/QĐ-
CCTHADS
10/8/2017

109/QĐ-
CCTHADS
10/8/2017

110/QĐ-
CCTHADS
14/8/2017

112/QĐ-
CCTHADS
17/8/2017
113/QĐ-
CCTHADS
17/8/2017
114/QĐ-
CCTHADS
17/8/2017
115/QĐ-
CCTHADS
17/8/2017

116/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

117/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
118/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

119/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

120/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

121/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

122/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

123/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
124/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

125/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

126/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017

127/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
128/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017

129/QĐ-
CCTHADS
22/8/17

130/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017

131/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017

132/QĐ-
CCTHADS
24/8/2017
133/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

134/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
135/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

136/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

137/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
138/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
139/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

140/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

141/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

142/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

143/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

144/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
145/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

146/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
147/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
148/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
149/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
150/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

151/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

152/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

153/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017

154/QĐ-
CCTHADS
05/9/2017

155/QĐ-
CCTHADS
06/9/2017
156/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

157/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
158/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

159/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

160/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
161/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
162/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

163/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017

164/QĐ-
CCTHADS
15/9/2017

166/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
167/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

168/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
169/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

170/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

171/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
172/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017

01/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

02/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

03/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

04/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
05/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

06/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

07/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017

08/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
09/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
10/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
11/QĐ-
CCTHADS
11/12/2017
12/QĐ-
CCTHADS
05/01/2018

13/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018

14/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
15/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
16/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018
17/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018
18/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018

19/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018

20/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
21/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
22/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
23/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
24/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
25/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
26/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
27/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
28/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018

29/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018

30/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
31/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
32/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018

33/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018

34/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018
35/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018
36/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018

01/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
2,500,000 vinh
02/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh

04/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh

05/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh

13/QĐ-CCTHA,
03/9/2015

3,865,000 Dương

14/QĐ-CCTHA,
03/9/2015
4,800,000 dương

15/QĐ-CCTHA,
03/9/2015

3,687,500 dương

16/QĐ-CCTHA,
3/9/2015
1,000 dương

18/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
7,282,000 chung

21/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
3,839,737 chung
22/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
### chung

23/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
### chung

24/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
697,631 vinh

25/QĐ-CCTHA,
7/9/2015

3,060,000 vinh

27/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
3,654,579 vinh

29/QĐ-THA,
7/9/2015
7,539,297 vinh

30/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
7,500,000 vinh

31/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh

33/QĐ-CCTHA,
7/9/2015

8,050,000 vinh

36/QĐ-CCTHA,
7/8/2015
3,200,000 vinh
38/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
2,500,000 vinh

39/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
1,371,500 vinh

40/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
1,250,000 vinh

41/QĐ-CCTHA,
7/9/2012
### vinh

42/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh

43/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh

44/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
3,255,000 vinh

45/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh

47/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh

48/QĐ-CCTHA,
7/9/2015

2,844,100 vinh
49/QĐ-CCTHA,
7/9/2015

### vinh

50/QĐ-CCTHA,
10/9/2015

2,000,000 vinh

51/QĐ-CCTHA,
11/9/2015
9,323,573 Dương

55/QĐ-CCTHA,
17/9/2015
6,600,000 Dương

57/QĐ-CCTHA,
23/9/2015

1,900,000 Dương

59/QĐ-CCTHA,
23/9/2015
1,500,000 Dương

60/QĐ-CCTHA,
24/9/2015
200,000 Dương

02/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
6,036,000 Dương
03/QĐ-CCTHA,
12/10/2015

1,626,325 Dương

04/QĐ_CCTHA,
12/10/2015
### Dương

05/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
3,250,000 Dương

06/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
### Dương

07/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
4,500,000 Dương

08/QĐ-CCTHA,
12/10/2015

3,150,000 Dương

09/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
5,800,000 Dương

10/QĐ-CCTHA,
12/10/2015

3,200,000 Dương

11/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
### Dương
12/QĐ-CCTHA,
12/10/2015

6,450,000 Dương

15/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
4,546,500 Dương

17/QĐ-CCTHA,
20/10/2015
200,000 Dương

18/QĐ-CCTHA,
23/10/2015
1,400,000 Dương

19/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung

20/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung

23/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung

30/QĐ-CCTHA,
01/8/2016
3,200,000 dương

31/QĐ-CCTHA,
18/8/2016
1,000,000 vinh
32/QĐ-CCTHA,
22/8/2016

### vinh

33/QĐ-CCTHA,
30/8/2016
### vinh

34/QD-CCTHA,
16/9/2016

### vinh

35/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
4,550,000 vinh

36/QĐ-CCTHA,
16/9/2016

###

37/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
### vinh

38/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
9,125,000 vinh

39/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
2,250,000 vinh

40/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
41/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh

42/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
5,000,000 vinh

43/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
3,210,000 vinh

44/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh

45/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh

46/QĐ-CCTHA,
21/9/2016

### vinh

47/QĐ-CCTHA,
ngày 21/9/2016

### vinh

48/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh

49/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
7,800,000 vinh
50/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh

51/QĐ-CCTHA,
21/9/2016

### vinh

52/QĐ-CCTHA,
21/9/2016

### vinh

53/QĐ-CCTHA,
22/9/2016
### Dương

01/QĐ-CCTHA,
25/10/2016
1,020,000 chung

02/QĐ-CCTHA,
10/11/2016
### dương

2a/QĐ-CCTHA,
20/1/2017
### chung

03/QĐ-CCTHA,
03/4/2017
### dương

04/QĐ-CCTHA,
04/5/2017
6,000,000 chung
06/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2017
### Dương

07/QĐ-
CCTHADS,
06/7/2017
### Dương

08/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
### Thọ

09/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
### Thọ

10/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
1,077,500 Dương

11/QĐ-CCTHA,
11/8/2017
### dương

14/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
4,000,000 vinh

15/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
2,017,125 vinh

16/QĐ-CCTHA,
18/8/2017
2,374,142 vinh
17/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
1,300,000 vinh

18/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
### vinh

19/QĐ-CCTHA,
ngày 18/8/2017
4,980,128 vinh

20/QĐ-
CCTHADS ,
18/8/2017
### Vinh

21/QĐ-CCTHA,
25/8/2017
1,125,150 Vinh

22/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### Vinh

23/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
3,500,000 vinh

24/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh

25/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
26/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh

27/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh

28/QĐ-
CCTHADS, ngày
05/9/2017
2,291,137 vinh

29/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017

### vinh

30/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
934,350 vinh

31/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
200,000 Thọ

32/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
550,000 thọ

33/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
3,750,000 Thọ

34/QDĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung
35/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung

36/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
9,500,000 chung

37/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung

38/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung

39/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung

40/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung

41/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung

42/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
237,500 chung

43/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
1,600,000 chung
44/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
647,500 chung

45/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
1,100,000 chung

46/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
935,000 chung

47/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
375,000 chung

48/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
1,300,000 chung

49/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
775,000 chung

01/QĐ-
CCTHADS,
27/10/2017
### dương

02/QĐ-
CCTHADS,
27/10/2017
### dương

04/QĐ-
CCTHADS,
06/12/2017
9,137,000 chung
05/QĐ-
CCTHADS,
10/1/2018
9,840,942 Dương

06/QĐ-
CCTHADS,
10/1/2018
### chung

07/QD-
CCTHADS,
22/1/2018
6,510,000 chung

08/QĐ-
CCTHADS,
22/1/2018
4,256,000 chung

09/QĐ-
CCTHADS,
22/1/2018
### chung

15/QĐ-CCTHA
14.4.2017 Hùng hùng

14/QĐ-CCTHA
14.4.2018 Dân sự

42/QĐ-CCTHA
21/8/2017

43/QĐ-CCTHA
21/8/2017
44/QĐ-CCTHA
21/8/2017

62/QĐ-CCTHA
25/8/2017

63/QĐ-CCTHA
25/8/2017

76/QĐ-CCTHA
29/8/2017

75/QĐ-CCTHA
29/8/2017

74/QĐ-CCTHA
29/8/2017

50/QĐ-CCTHA
22/8/2017

54/QĐ-CCTHA
22/8/2017

51/QĐ-CCTHA
22/8/2017

57/QĐ-CCTHA
22/8/2017

52/QĐ-CCTHA
22/8/2017

56/QĐ-CCTHA
22/8/2017

53/QĐ-CCTHA
22/8/2017
55/QĐ-CCTHA
22/8/2017

126/QĐ-CCTHA
29/9/2017

127/QĐ-CCTHA
29/9/2017

128/QĐ-CCTHA
29/9/2017

129/QĐ-CCTHA
29/9/2017

65/QĐ-CCTHA
ngày 20.92016 Thông Thông

140/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015

64/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015

49/QĐ-CCTHA
ngày 13.9.2016

141/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015

79/Qđ-CCTHA
22.9.2016

107/QĐ-CCTHA
29.9.2016

97/QĐ-CCTHA
28.92016
98/QĐ-CCTHA
28.9.206
94/QĐ-CCTHA
ngày 28.92016

125/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

126/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

123/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

52/QĐ-CCTHA
ngày 10.8.2015

145/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015

191/QĐ-CCTHA
ngày 26.9.2015

114/QĐ-CCTHA
ngày 31.8.2015

67/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015

130/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

147/25.9.2015

78/QĐ-CCTHA
ngày 22.9.2016
12/QĐ-CCTHA
ngày 14.4.2016

16/QĐ-CCTHA
ngày 22.4.2016

29/QĐ-CCTHA
ngày 24.6.2016

72/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015

62/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015

92/QĐ-CCTHA
ngày 28.9.206

147/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015

127/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

124/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015

131/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
33/QĐ-CCTHA
19/7/2017

34/QĐ-CCTHA
19/7/2017

35/QĐ-CCTHA
19/7/2017

70/QĐ-CCTHA
24/8/2015

109/QĐ-CCTHA
28/9/2016

72/QĐ-CCTHA
29/8/2017

73/QĐ-CCTHA
29/8/2017

77/QĐ-CCTHA
29/8/2017

93/19.9.2017

94/19.9.2017
123//QĐ-CCTHA
29/9/2017

124/QĐ-CCTHA
29/9/2017

142/25.9.2015 Thông

53/10.8.2015 Thông

122/29.9.2016 Thông

15/14.4.2016 Thông

10/10.3.2016 Thông

127/29.9.2016 Thông

01/23.10.2017 Thông

05/18.12.2017 Thông

04/18.12.2017 Thông

08/17.01.2018 Thông

07/17.01.2018 Thông
74/QĐ-CCTHA
24/8/2015 Sau Sau

193/QĐ-CCTHA
26/9/2015

49/QĐ-CCTHA
10/9/2015

192/QĐ-CCTHA
26/9/2015

128/QĐ-CCTHA
15/9/2015

105/QĐ-CCTHA
31/8/2015

51/QĐ-CCTHA
10/8/2015

11/QĐ-CCTHA
10/3/2016

50/QĐ-CCTHA
10/8/2015

133/QĐ-CCTHA
15/9/2015

109/QĐ-CCTHA
31/8/2015
13/QĐ-CCTHA
14/4/2016

18/QĐ-CCTHA
22/4/2016

45/QĐ-CCTHA
8/9/2016

66/QĐ-CCTHA
21/9/2016

71/QĐ-CCTHA
21/9/2016

72/QĐ-CCTHA
21/9/2016

73/QĐ-CCTHA
21/9/2016

74/QĐ-CCTHA
21/9/2016

82/QĐ-CCTHA
22/9/2016

95/QĐ-CCTHA
28/9/2016 chú ý tháng sau bớt giá trị 100.000 đ

96/QĐ-CCTHA
28/9/2016
99/QĐ-CCTHA
28/9/2016

100/QĐ-
CCTHA
28/9/2016

101/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
102/QĐ-
CCTHA
28/9/2016

103/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
126/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
123/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
117/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
118/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
119/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
114/QĐ-
CCTHA
29/9/2016

108/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
09/QĐ-CCTHA
27/2/2017

08/QĐ-CCTHA
27/2/2017

07/QĐ-CCTHA
27/2/2017

06/QĐ-CCTHA
27/2/2017

05/QĐ-CCTHA
27/2/2017

04/QĐ-CCTHA
27/2/2017

54
13/8/2015

31
27/6/2016

55
13/8/2015

30/QĐ-CCTHA
27/6/2016

32/QĐ-CCTHA
27/6/2016
116/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
115/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
23
10/7/2017

24
10/7/2017

25
10/7/2017

27/QĐ-CCTHA
10/7/2017

26/QĐ-CCTHA
10/7/2017

28/QĐ-CCTHA
13/7/2017

29/QĐ-CCTHA
13/7/2017

60/QĐ-CCTHA
23/8/2017

58/QĐ-CCTHA
22/8/2017

59/QĐ-CCTHA
22/8/2017
22/QĐ-CCTHA
24/6/2016
31/QĐ-CCTHA
24/6/2016

71/QĐ-CCTHA
28/8/2017

83/QĐ-CCTHA
7/9/2017
83/QĐ-CCTHA
7/9/2017

83/QĐ-CCTHA
6/9/2017

87/QĐ-CCTHA
13/9/2017

106/QĐ-
CCTHA
28/9/2017

01/22.10.2015 Tâm Tâm

137/29.9.2016

20/20.6.2017

21/20.6.2017

35/28.7.2016

05/28.01.2016

157/25.9.2015

22/20.6.2017

162/25.9.2015
156/25.9.2015

166/25.9.2015

165/25.9.2015

167/25.9.2015

57/13.8.2015

152/25.9.2015

158/25.9.2015

159/25.9.2015

155/25.9.2015

163/25.9.2015

118/03.9.2015

21/16.5.2016
25/31.5.2016

83/22.9.2016

171/25.9.2015

01A/06.8.2015

55/14.9.2016

106/28.9.2016

61/21.9.2016

88/22.9.2016

128/29.9.2016

11/07.4.2017

164/25.9.2015

07/19.02.2016

03/30.12.2015

19/ 27.4.2016
24/27.5.2016

36/2.8.2016

64/21.9.2016

63/21.9.2016

50/13.9.2016

56/16.9.2016

53/13.9.2016

57/16.9.2016

46/08.9.2016

84/22.9.2016

111/28.9.2016

104/28.9.2016

12/14.4.2017
13/14.4.2017

54/14.9.2016

17/03.5.2017

16/03.5.2017

109/28.9.2016

129/29.9.2016

134/ 29.9.2016

135/29.9.2016

75/21.9.2016

76/21.9.2016

132/29.9.2016

186/26.9.2015

185/26.9.2015

61/24.8.2017

44A / 21.8.2017
78/29.8.2017

37/10.8.2017

38/11.8.2017

32/13.7.2017

30/13.7.2017

31/13.7.2017

24/10.7.2017

92/13.9.2017

88/13.9.2017

81/06.9.2017

107/28.9.2016

91/13.9.2017

90/13.9.2017
93/14.9.2017

85/07.9.2017

80/06.9.2017

89/13.9.2017

86/07.9.2017

98/ 21.9.2017

99/21.9.2017

100/21.9.2017

101/28.9.2017

102/28.9.2017

103/28.9.2017
104/28.9.2017

105/28.9.2017

107/28.9.2017

108/28.9.2017

109/28.9.2017

110/28.9.2017

135/16.9.2015 Bình Bình

176/26.9.2015 Dân sự

92/27.8.2015 Dân sự

86/27.8.2015 Dân sự

103/27.8.2015 Dân sự

07/06.8.2015 Hình sự

100/27.8.2015 Kinh doanh


40/06.8.2015 Dân sự

187/26.9.2015 Hôn nhân

173/25.9.2015 Dân sự

31/06.8.2015 Hôn nhân

03/06.8.2015 Hôn nhân

190/26.9.2015 Hôn nhân

25/06.8.2015 Dân sự

34/06.8.2015 Dân sự

189/26.9.2015 Dân sự

82/27.8.2015 Hình sự

48/06.8.2015 Hình sự

91/27.8.2015 Hình sự

08/06.8.2015 Hình sự

04/06.8.2015 Hình sự

76/27.8.2015 Dân sự

104/27.8.2015 Dân sự
15/06.8.2015 Hôn nhân

78/27.8.2015 Hôn nhân

12/06.8.2015 Kinh doanh

13/06.8.2015 Kinh doanh

44/06.8.2015 Hình sự

21/06.8.215 Hình sự

28/06.8.2015 Hôn nhân

27/06.8.2015 Hôn nhân

180/26.9.2015 Hình sự

95/27.8.2015 Hình sự

93/27.8.2015 Dân sự

05/06.8.2015 Dân sự

90/27.8.2015 Hình sự
98/27.8.2015 Hình sự

46/06.8.2015 Dân sự

119/03.9.2015 Hình sự

120/03.9.2015 Kinh doanh

30/06.8.2015 Dân sự

02/06.8.2015 Dân sự

37/06.8.2015 Hình sự

168/25.9.2015 Kinh doanh

80/27.8.2015 Kinh doanh

169/25.9.2015 Hôn nhân

88/27.8.2015 Dân sự

39/06.8.2015 Kinh doanh

182/26.9.2015 Dân sự

29/06.8.2015 Dân sự

16/06.8.2015 Dân sự
96/27.8.2015 Dân sự

85/27.8.2015 Dân sự

172/25.9.2015 Dân sự

181/26.9.2015 Dân sự

60/18.8.2015 Dân sự

59/18.8.2015 Dân sự

136/16.9.2015 Dân sự

117/03.9.2015 Dân sự

59/18.8.2015 Dân sự

116/03.9.2015 Dân sự

178/26.9.2015 Dân sự

179/26.9.2015 Dân sự

139/21.9.2015 Hình sự

60/14.9.2016 Hình sự
61/14.9.2016 Hình sự

79/21.9.2016 Dân sự

77/19.9.2016 Hình sự

41/07.9.2016 Hình sự

43/07.9.2016 Kinh doanh

44/07.9.2016 Kinh doanh

42/07.9.2016 Hình sự

80/20.9.2016 Dân sự

Dân sự

Dân sự

10/10.3.2017 Dân sự

39/11.8.2017 Dân sự

41/11.8.2017 Dân sự

40/11.8.2017 Dân sự

36/03.8.2017 Hôn nhân

49/22.8.2017 Dân sự

47/22.8.2017 Dân sự

45/22.8.2017 Dân sự
46/22.8.2017 Dân sự

48/22.8.2017 Dân sự

65/28.8.2017 Hôn nhân

66/28.8.2017 Hôn nhân

67/28.8.2017 Hôn nhân

68/28.8.2017 Hôn nhân

69/28.8.2017 Hôn nhân

70/28.8.2017 Hôn nhân

64/28.8.2017 Hình sự

94/14.9.2017 Dân sự

95/21.9.2017 Dân sự

09/12.3.2018 BÌnh T3/18

10/12.3.2018 Bình T3/18

11/12.3.2018 Sau t3/18


12/12.3.2018 Thông t3/18

13/12.3.2018

14/12.3.2018

15/12.3.2018

16/29.3.2018

17/29.3.2018

18/29.3.2018

19/29.3.2018

20/29.3.2018

04/QĐ-CCTHA
28.7.2015 Minh

07/QĐ-CCTHA
28.8.2015 Lai

08/QĐ-CCTHA
28.8.2015 Lai
11/QĐ-CCTHA
07.9.2015 Lai
14/QĐ-CCTHA
09.9.2015 Lai
16/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành
17/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành

18/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành

20/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai

21/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm

22/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm

23/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm

24/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm

30/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai

31/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai
33/QĐ-CCTHA
15.9.2015 Thành
36/QĐ-CCTHA
21.9.2015 Minh

38/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành
39/QĐ-CCTHA
24.9.2015 Thành

40/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành

41/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

42/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

43/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

10/QĐ-CCTHA
07.9.2015 Lai

45/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm

46/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
47/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
48/QĐ-CCTHA
24.9.2015 Lâm

49/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

50/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
51/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
52/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
53/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
55/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
56/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
57/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

58/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

59/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
60/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

61/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
62/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

63/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

64/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

65/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

66/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
67/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

68/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
70/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

72/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
73/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
75/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
76/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
77/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
79/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
80/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
81/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

82/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
83/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

84/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

86/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

87/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

88/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
91/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
92/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
93/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

94/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

95/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
96/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm

97/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
98/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
99/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
101/QĐ-
CCTHA
26.9.2015 Lai
102/QĐ-
CCTHA
26.9.2015 Minh
103/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
104/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
105/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
106/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
108/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

109/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
112/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
113/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

114/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

117/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
118/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
65B/QĐ-
CCTHA
30.6.2016 Minh
121/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
122/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh

123/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
125/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh

126/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
129/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

110/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
135/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
136/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
138/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
139/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
141/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
142/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh

143/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
144/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

147/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

149/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
150/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
155/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
157/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
160/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

161/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
162/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
163/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
170/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
172/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
177/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
178/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh

180/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
183/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
176/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
184/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
185/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
186/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
187/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
188/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

189/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
190/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

191/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
194/QĐ-
CCTHA Lai

195/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
198/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
199/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
200/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
201/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
202/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

203/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

204/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

205/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

206/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

207/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

208/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
209/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
210/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

211/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
213/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
214/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
217/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
218/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lâm
219/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lâm
221/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga

222/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

223/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

224/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
225/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

226/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

227/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
229/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
230/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

232/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

233/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

234/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

235/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

236/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
237/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

238/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
240/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

241/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
242/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
243/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
244/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
245/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

246/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
247/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
248/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
249/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
250/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

251/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
252/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

253/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
254/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

255/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
256/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
257/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
258/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
259/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
260/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
261/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
262/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
263/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
264/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

265/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
266/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

268/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
269/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

270/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
271/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

272/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
273/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

274/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

275/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

276/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
282/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
283/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
285/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
286/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
287/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
289/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
291/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

292/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
293/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
294/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

295/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
296/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

297/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
300/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
307/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
308/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
311/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

315/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
316/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
317/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
318/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
319/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
320/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
321/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai

323/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
324/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành

01/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai

02/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai

03/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai

04/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lâm

05/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lâm

06/QĐ-CCTHA
11.11.2015 Thành
07QĐ-CCTHA
11.11.2015 Thành

08/QĐ-CCTHA
18.11.2015 Lâm

13/QĐ-CCTHA
07.12.2015 Lai

16/QĐ-CCTHA
10.12.2015 Lai

17/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm

18/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm

19/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm

20/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh

21/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
26/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga

27/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga

28/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh

29/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh

30/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh

31/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga

32/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga

37/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga
38/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga

40/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Minh

41/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga

43/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga

44/QĐ-CCTHA
06.01.2016 Lâm

46/QĐ-CCTHA
12.01.2016 Thành

47/QĐ-CCTHA
15.01.2016 Thành

48/QĐ-CCTHA
15.01.2016 Lâm
49/QĐ-CCTHA
29.01.2016 Thành 40488000

51/QĐ-CCTHA
22.02.2016 Nga

22/QĐ-CCTHA
22.02.2016 Nga

52/QĐ-CCTHA
11.3.2016 Thành

53/QĐ-CCTHA
04.4.2016 Thành

54/QĐ-CCTHA
04.4.2016 Thành
54/QĐ-CCTHA
11.4.2016 Thành

56/QĐ-CCTHA
11.4.2016 Thành

61/QĐ-CCTHA
25.5.2016 Thành

62/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành

63/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành
64/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành

66/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Nga

67/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Minh

65A/QĐ-
CCTHA
30.6.2016 Nga

69/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Lai

70/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Lai

71/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Thành

72/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Thành

73/QĐ-CCTHA
19.7.2016 Thành

74/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lai
75/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lâm

77/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lâm 1.982E+09

78/QĐ-CCTHA
25.7.2016 Thành

79/QĐ-CCTHA
25.7.2016 Thành

80/QĐ-CCTHA
27.7.2016 Lai 1.022E+09

80/QĐ-CCTHA
27.7.2016 Lai
81/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Lai
82/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Lai
83/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga

84/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
85/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
86/QĐ-CCTHA
02.8.2016 Thành

88/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Lai
90/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Minh

91/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Nga
92/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Lai

93/QĐ-CCTHA
11.8.2016 Thành
96/QĐ-CCTHA
16.8.2016 MInh

97/QĐ-CCTHA
16.8.2016 Minh
98/QĐ-CCTHA
26.8.2016 Lai

99/QĐ-CCTHA
05.9.2016 Lai
101/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai

102/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai 981306
103/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai
104/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Nga
105/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Nga
106/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Lâm
107/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Lâm
109/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Minh
110/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
111/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
112/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
113/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
114/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
196/QĐ-
CCTHA
29.9.2016 Thành

01/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm

02/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
03/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm

04/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
06/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Nga

09/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Nga

10/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Minh

11/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Nga

12/QĐ-CCTHA
12.12.2016 Lai

13/QĐ-CCTHA
15.12.2016 Thành

14/QĐ-CCTHA
20.12.2016 Minh

15/QĐ-CCTHA
21.12.2016 Thành
16/QĐ-CCTHA
21.12.2016 Thành

18/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Minh
19/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Nga

20/QĐ-CCTHA
16.01.2017 NGa

21/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Minh

22/QĐ-CCTHA
13.02.2017 Minh

23/QĐ-CCTHA
13.02.2017 Minh

26/QĐ-CCTHA
07.3.2017 Nga

28./QĐ-CCTHA
23.3.2017 Minh

29/QĐ-CCTHA
27.3.2017 Nga

30/QĐ-CCTHA
27.3.2017 Nga

31/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai
32/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai

33/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai

45/QĐ-CCTHA
18.4.2017 Minh

47/QĐ-CCTHA
24.4.2017 Lâm

48/QĐ-CCTHA
24.4.2017 Lâm

49/QĐ-CCTHA
27.4.2017 Minh
50/QĐ-CCTHA
15.5.2017 Nga

56/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Thành
57/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Thành
58/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Minh
61/QĐ-CCTHA
03.7.2017 Nga

63/QĐ-CCTHA
10.7.2017 Thành

64/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành

65/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành

66/QĐ-CCTHA
08.7.2017 Lai

67/QĐ-CCTHA
08.7.2017 Lai

68/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành

69/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
74/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành
75/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành

76/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành
78/QĐ-CCTHA
28.8.2017 Lai

79/QĐ-CCTHA
29.8.2017 Minh

80/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Thành
81/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Nga
82/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Nga

83/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm

84/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm

85/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
86/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
87/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Lâm

88/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
89/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
90/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga

91/QĐ-CCTHA
11.9.2017 Nga
92/QĐ-CCTHA
11.9.2017 Thành

93/QĐ-CCTHA
25.9.2017 Thành

94/QĐ-CCTHA
25.9.2017 Thành
95/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành
96/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành

97/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành

98/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Lai
99/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Lai
100/QĐ-
CCTHA
26.9.2017 Lâm
101/QĐ-
CCTHA
26.9.2017 Lâm
102/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai

103/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Nga
104/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
105/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
106/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
107/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

108/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

109/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

110/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
111/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
112/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
113/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
114/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
115/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
116/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

117/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
118/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
120/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
121/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
122/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
123/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
124/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
125/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
126/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
127/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

128/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

129/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
130/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
131/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
132/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
133/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
134/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
135/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
136/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
137/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
138/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
139/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
140/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
141/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
142/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
144/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

145/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

146/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

148/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
149/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
150/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
151/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
152/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
153/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
154/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
155/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
156/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

157/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
158/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

159/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

160/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

161/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

162/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
163/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

164/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

165/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
166/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm

01/QĐ-
CCTHADS
18.12.2017 Nga

02/QĐ-
CCTHADS
08.01.2018 Nga

03/QĐ-
CCTHADS
10.01.2018 Nga

04/QĐ-
CCTHADS
16.01.2018 Nga

05/QĐ-
CCTHADS
12.02.2018 Thành

06/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
08/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
1 xin lỗi công khai
2
3
4
5
6
7
8

You might also like