Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH NGƯỜI PHẢI THI HÀNH ÁN CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
(Đến ngày 31 tháng 3 năm 2018)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tổng cộng 3348 664,422,241,510 495,235,340,308 0 169,186,901,202
Cục THADS
1 TP Đà Nẵng
05/HSST
Nguyễn Hữu 580 Ông Ích Khiêm 27/01/2015 42/QĐ-CTHA Án phí HSST: 200.000đ
1 Dương TP Đà Nẵng của TAND TP Đà Nẵng 11/3/2015 Án phí DSST: 73.842.354đ 74,042,354 25/4/2015
22/QĐPT-KDTM
23/3/2012
Trương Văn Hiệu 160 Hùng Vương, Tòa phúc thẩm TAND tối 154/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
2 Nguyễn Thị Huy TP Đà Nẵng cao tại Đà Nẵng 28/5/2012 111629858đ 111,629,858 15/7/2015
86 Bùi Kỷ,
P.Khuê Trung, 08/HSST
20/3/2013
Lê Thăng Long Cẩm Lệ, TP Đà Tòa án nhân dân thành phố 57/QĐ-CTHA Án phí HSST: 600.000đ
3 Nguyễn Võ Mẫn Nẵng Đà Nẵng 17/5/2013 Án phí DSST: 12.969.118đ 12,870,000 30/12/2014
211/3 Nguyễn
Công Trứ, P. An Án phí HSST, HSPT:
249/HSPT
Lê Thị Tuyết Hải Bắc, Q.Sơn 23/7/2012 Tòa phúc thẩm 69/QĐ-CTHA 400.000đ
4 Trang Trà, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 15/8/2012 Án phí DSST: 54.627.000đ 55,027,000 16/12/2014
K120/2/9 Lý Thái
Tổ, P Thạc Gián,
38
Thanh Khê, TP 17/01/1994 Tòa phúc thẩm 189/THA
7 Lê Thị Vịt Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 18/10/1994 Tiền trốn thuế 6.860.000đ 6,860,000 6/7/2015
tổ 79 phường
109/DSST
Huỳnh Thị Kim Thạc Gián, Thanh 24/9/2003 Tòa án nhân dân 44/QĐTHA.CĐ
13 Vân Khê, Đà Nẵng quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng 21/8/2006 Án phí DSST: 8.406.360đ 8,406,360 7/7/2015
tổ 47 (109 mới),
Hòa Cường Bắc,
07/HSPT
Hải Châu, Đà 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 28/QĐ-CTHA
16 Phạm Ngọc Sơn Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 20/11/2013 Án phí DSST: 22.000.000đ 22,000,000 20/3/2015
K442/H42/21
Hoàng Diệu,
phường Bình
42/HSPT
Thuận, Hải Châu, 23/11/2009 Tòa phúc thẩm 30/QĐ-THA Sung công quỹ NN:
21 Hứa Phú Đức TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 22/12/2009 5.500.000đ 5,500,000 3/6/2015
tổ 17B phường
Thuận Phước, 52/HSPT
29/11/2012
quận Hải Châu, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 33/QĐ-CTHA Án phí DSST:
22 Lê Thị Hải Vân TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 21/01/2013 46.650.000đ 46,650,000 8/7/2015
tổ 26 phường Tân
Chính, quận Sung công quỹ NN: (08
296
Thanh Khê, TP 03/8/1992 Tòa phúc thẩm 26/QĐ-THA CHỈ VÀNG
24 Võ Thị Phượng Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/1992 24k) điểm C 32,000,000 2/6/2015
76B Lê Độ,
Công ty TNHH phường Chính
118/QĐST-KDTM
TM&DVTH Tiến Gián, Thanh Khê, 30/9/2010 Tòa án nhân dân 75/QĐ-THA Án phí KDTMST:
26 Dũng Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 08/11/2010 11.639.000đ 11,639,000 27/5/2014
K63/H9/15 Phạm
Văn Nghị, phường
Công ty TNHH Thạc Gián, quận
93/QĐST-KDTM
thương mại Minh Thanh Khê, TP 05/8/2010 Tòa án nhân dân 581/QĐ-THA Án phí KDTMST:
27 Chí Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 31/8/2010 18.322.000đ 18,322,000 7/7/2014
tổ 207 phường
Hòa Minh, quận
341/HSPT
Liên Chiểu, TP 10/6/2009 Tòa phúc thẩm 57/QĐ-THA Án phí DSST:
29 Lê Quang Trung Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 17/7/2009 964.000đ 964,000 21/5/2015
tổ 13 phường
Chính Gián, quận 546
23,26/7/2004
Thanh Khê, TP Tòa phúc thẩm TAND tối cao 21/QĐ-THA Bồi thường NN:
32 Nguyễn Đức Dũng Đà Nẵng tại Đà Nẵng 23/11/2007 48.101.000đ 48,101,000 17/4/2015
tổ 18B, phường
Hòa Khánh Bắc, 44/HSST
19/12/2014
Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 41/QĐ-CTHA Án phí DSST:
33 Nguyễn Lành Đà Nẵng Đà Nẵng 11/3/2015 20.600.000đ 20,600,000 21/7/2015
tổ 18B, phường
Hòa Khánh Bắc, 44/HSST
19/12/2014
Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 99/QĐ-CTHA Bồi thường CD:
34 Nguyễn Lành Đà Nẵng Đà Nẵng 15/7/2015 60.000.000đ 60,000,000 21/7/2015
tổ 15 (5 cũ)
phường An Hải 184/QĐST-KDTM
15/11/2007
Hồ Tấn Vũ Tây, Sơn Trà, Đà Tòa án nhân dân thành phố 61/QĐ-THA Án phí KDTMST:
35 Trần Thị Vân Nẵng Đà Nẵng 22/11/2007 6.000.000đ 6,000,000 16/3/2015
tổ 93 (33 cũ)
phường An Hải 45/HSST
23/9/2013
Huỳnh Lê Duy Bắc, Sơn Trà, TP Tòa án nhân dân thành phố 38/QĐ-CTHA Án phí DSST:
36 Việt Đà Nẵng Đà Nẵng 27/11/2013 113.283.260đ 113,283,260 16/7/2015
tổ 7 Phước Hòa,
phường Khuê 27/QĐST-KDTM
20/4/2010
Công ty TNHH Trung, Cẩm Lệ, Tòa án nhân dân thành phố 105/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
37 Thảo Vy TP Đà Nẵng Đà Nẵng 15/3/2012 23.214.700đ 23,214,700 14/4/2015
thôn Lệ Sơn 1, xã
Hòa Tiến, huyện 91/QĐ- Án phí HSST 200.000đ
22/HSST
Hòa Vang, TP Đà 22/5/2015 Tòa án nhân dân CTHADS Án phí DSST
42 Bùi Văn Viện Nẵng thành phố Đà Nẵng 07/7/2015 112.681.333đ 112,881,333 22/7/2015
lô 401 KDC
Quảng Thắng tổ
142 phường Hòa Án phí HSST, HSPT
214/HSPT
Minh, Liên Chiểu, 09/6/2014 Tòa phúc thẩm 131/QĐ-CTHA 400.000đ
43 Hoàng Thái Ngọc Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 16/7/2014 Án phí DSST 51.600.000đ 52,000,000 28/7/2015
tổ 107 phường
Tam Thuận, quận
11/HSPT-QĐ
Nguyễn Khánh Thanh Khê, TP 05/11/2013 Tòa phúc thẩm 39/QĐ-CTHA Án phí DSST:
44 Dũng Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 76.240.000đ 76,240,000 29/7/2015
59 Thanh Sơn,
phường Thanh
Bình, quận Hải
01/HSPT
Nguyễn Đắc Linh Châu, TP Đà 06/01/2015 Tòa phúc thẩm 33/QĐ-CTHA Án phí DSST:
48 Phạm Đinh Mỵ My Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 28/01/2015 25.852.000đ 258,520,000 30/7/2015
đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận
23/KDTM-PT
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP 31/7/2013 Tòa phúc thẩm 56/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
51 ITG Phong Phú Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 10/9/2013 77.093.123đ 77,093,123 1/7/2015
tổ 2, phường
Thanh Khê Tây, Án phí HSST, HSPT
213/HSPT
quận Thanh Khê, 09/6/2014 Tòa phúc thẩm 125/QĐ-CTHA 400.000đ
52 Nguyễn Phan Huy TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 16/7/2014 Án phí DSST 6.908.550đ 7,308,550 30/7/2015
đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận
23/KDTM-PT
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP 31/7/2013 Tòa phúc thẩm 01/QĐ-CTHA Bồi thường CD
53 ITG Phong Phú Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 2.158.080.000đ 2,158,080,000 1/7/2015
147/33 Nguyễn
Tri Phương,
phường Vĩnh
Trung, quận 27/QĐST-KDTM
25/5/2011
Công ty TNHH Thanh Khê, TP Tòa án nhân dân thành phố 328/QĐ-THA Án phí KDTMST:
54 Sông Thương Đà Nẵng Đà Nẵng 09/6/2011 18.390.150đ 18,390,150 3/8/2015
77 Lê Đình Lý,
phường Vĩnh
Trung, quận 33/KDTM-ST
28/7/2010
Công ty TNHH Thanh Khê, TP Tòa án nhân dân thành phố 575/QĐ-THA Án phí KDTMST:
56 Dũng Ngọc Đà Nẵng Đà Nẵng 31/8/2010 7.619.871đ 7,619,871 4/8/2015
tổ 116, phường
Nại Hiên Đông,
296/HSPT
quận Sơn Trà, TP 14/8/2014 Tòa phúc thẩm 02/QĐ-CTHA Án phí HSST, HSPT
57 Đặng Văn Anh Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 400.000đ 2,150,000 6/8/2015
tổ 42 An Thuần,
phường An Hải 14/HSST
16/5/2014
Tây, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 109/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
58 Lê Văn Thống Trà, TP Đà Nẵng Đà Nẵng 24/6/2014 ÁN phí DSST 2.500.000đ 2,700,000 5/8/2015
K292/H39/12 Hải
Phòng, phường
Tam Thuận, quận
25/QĐST-KDTM
Ngô Viết Châu Thanh Khê, TP 19/5/2011 Tòa án nhân dân 324/QĐ-THA Án phí KDTMST:
59 Trần Thị Gầy Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 09/6/2011 4.238.000đ 4,238,000 6/8/2015
tổ 19, phường
Phước Mỹ, quận 35/HSST
22/8/2013
Sơn Trà, thành Tòa án nhân dân thành phố 11/QĐ-CTHA Án phí HSST 200.000đ
60 Đinh Văn Việt phố Đà Nẵng Đà Nẵng 08/10/2013 ÁN phí DSST 18.092.650đ 18,292,650 3/8/2015
số 29 Trưng Nhị,
tổ 32A, phường
Hòa Thuận Tây, 16/HSST
11/6/2014
thành phố Đà Tòa án nhân dân thành phố 138/QĐ-CTHA
61 Trần Công Hòa Nẵng Đà Nẵng 23/7/2014 Phạt 2.350.000đ 2,350,000 31/7/2015
45 Lý Thái Tổ,
104
Nguyễn Thị Kim phường Thạc 08/3/1999 Tòa phúc thẩm 130/QĐ-THA Án phí HSST, HSPT,
62 Hà Gián, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/5/1999 DSST, DSPT 25.344.000đ 25,344,000 5/8/2015
K174/1 Thanh
Long, phường
Đoàn Ngọc Hải Thanh Bình, quận Án phia HSST 150.000đ
308/HSPT
Nguyễn Văn Duy Hải Châu, TP Đà 04/9/2012 Tòa phúc thẩm 05/QĐ-CTHA Án phí HSPT 200.000đ
64 Ngô Đình Huy Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 09/10/2012 Án phí DSST 21.700.821đ 22,050,821 15/5/2015
tổ 82, phường
Thanh Khê Đông, 142/HSPT
20/4/2011
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 151/QĐ-THA Án phí HSST 200.000đ
65 Hồ Văn Mên TP Đà Nẵng tại Đà Nẵng 23/5/2011 ÁN phí DSST 22.723.680đ 22,923,680 30/6/2015
tổ 139, phường
Chính Gián, quận 195/HSPT
01/4/2010
Thanh Khê, TP Tòa phúc thẩm TAND tối cao 59/QĐ-THA Án phí DSST:
66 Trương Thị Thúy Đà Nẵng tại Đà Nẵng 04/5/2010 22.649.520đ 22,649,520 25/3/2015
tổ 76 phường An
299/HSPT
Khê, quận Thanh 17/8/2010 Tòa phúc thẩm 14/QĐ-THA Án phí DSST:
68 Đặng Quang Dũng Khê, TP Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 07/10/2010 117.518.500đ 117,518,500 30/6/2015
tổ 25 phường Hòa
Hiệp Bắc, quận
04/HSPT
Nguyễn Hồng Phú Liên Chiểu, TP 15/11/2012 Tòa phúc thẩm 27/QĐ-CTHA Án phí HSST 150.000đ
69 Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 11/12/2012 ÁN phí DSST 7.194.450đ 7,344,450 13/4/2015
tổ 15C, phường
Hòa Khánh Bắc, 169/QĐST-KDTM
26/8/2009
quận Liên, Chiểu, Tòa án nhân dân thành phố 750/QĐ-THA Án phí KDTMST:
70 Phạm Công Thành TP Đà Nẵng Đà Nẵng 15/9/2009 14.206.000đ 14,206,000 7/7/2015
Lô X1 KCN Hòa
Công ty TNHH Khánh, quận Liên
04/KDTM-ST
Lâm sản Kim Chiểu, TP Đà 25/01/2008 202/QĐ-THA Án phí KDTMST:
71 Khánh Nguyên Nẵng Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 06/3/2008 26.609.008đ 26,609,008 11/8/2015
tổ 20 phường
Xuân Hà, quận
34/HSPT
Thanh Khê, TP 24/11/2011 Tòa phúc thẩm 44/QĐ-CTHA Án phí DSST:
72 Nguyễn Thị Sáu Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 20/4/2012 74.420.000đ 74,420,000 6/8/2015
482/36 Hoàng
Diệu, phường
Bình Thuận, Hải
314/HSPT
Châu, TP Đà 18/9/2012 Tòa phúc thẩm 12/QĐ-CTHA Án phí DSST:
73 Nguyễn Văn Huy Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 26/10/2012 84.997.760đ 84,997,760 31/7/2015
tổ 39, phường
Phước Mỹ, quận
22/KDTM-PT
Sơn Trà, TP Đà 07/4/2010 Tòa phúc thẩm 406/QĐ-THA Án phí KDTMST:
74 Nguyễn Thị Bê Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 14/6/2010 69.090.000đ 69,090,000 7/8/2015
925/31 Ngô
Quyền, phường
Công ty TNHH An Hải Đông,
40/QĐST-KDTM
MTV TM&DV Đại quận Sơn Trà, TP 26/7/2011 Tòa án nhân dân 366/QĐ-THA Án phí KDTMST:
75 Tiện Lợi Đà Nẵng TP Đà Nẵng 02/8/2011 2.500.000đ 2,500,000 20/1/2015
207B/17 Dũng Sỹ
Thanh Khê,
phường Thanh
Công ty TNHH Khê Tây, quận
71/QĐST-KDTM
MTV Nguyên Thanh Khê, TP 21/11/2011 Tòa án nhân dân 62/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
76 Khang Huy Đà Nẵng thành phố Đà Nẵng 12/12/2011 5.444.000đ 5,444,000 20/1/2015
phường Hòa
Công ty TNHH sản Minh, quận Liên 76/QĐST-KDTM
xuất TM&DV Chiểu, TP Đà 10/11/2008 Tòa án nhân dân 91/QĐ-THA Án phí KDTMST:
77 Hoàng Bá Nẵng thành phố Đà Nẵng 17/11/2008 8.091.000đ 8,091,000 20/1/2015
tổ 28, phường
Mân Thái, quận
57/KDTM-ST ngày
Sơn Trà, TP Đà 30/9/2010 Tòa án nhân dân 119/QĐ-THA Án phí KDTMST:
78 Nguyễn Sơn Nẵng TP Đà Nẵng 23/11/2010 45.789.000đ 45,789,000 12/8/2015
7 Võ Văn Tần,
Công ty CP thương phường Chính 09/DSST 298/QĐ-
mại và dịch vụ Đà Gián, quận Thanh 21/01/2014 Tòa án nhân dân CCTHA Án phí DSST:
81 Nẵng Khê, TP Đà Nẵng quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng 16/4/2014 107.200.000đ 107,200,000 19/8/2015
khối Đà Sơn, tổ
44, phường Hòa
Khánh Nam, quận
15/KDTM-PT 02/8/2012 Tòa
Công ty CP bê tông Liên Chiểu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 20/QĐ-CTHDS Án phí KDTMST:
82 Đức Liêm Nẵng Đà Nẵng 03/7/2015 64.939.551đ 64,939,551 18/8/2015
khối Đà Sơn, tổ
44, phường Hòa
Khánh Nam, quận
15/KDTM-PT 02/8/2012 Tòa
Công ty CP bê tông Liên Chiểu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 21/QĐ-CTHDS Trả TCXH
83 Đức Liêm Nẵng Đà Nẵng 03/7/2015 1.455.351.708đ 1,455,351,708 18/8/2015
56/1 Trần Bình
Trọng, phường
Hải Châu 2, quận
698 ngày 07/9/1999 Tòa phúc
Hải Châu, Tp Đà thẩm TAND tối cao tại Đà 140/THA Sung công quỹ NN:
84 Nguyễn Đình Bằng Nẵng Nẵng 03/7/2003 313.715.750đ 403,716,000 19/8/2015
04 Thạch Lam, P.
106/QĐ-
Nguyên Thị phước Mỹ, Q. Sơn 177/2015/HSPT CTHADS
90 Phượng Trà, TP Đà Nẵng 12/8/2015 28/8/2015 AP: 30000000 đ 30,000,000 9/1/2015
Công ty TNHH
MTV Thương mại 32 Đoàn Thị 12/KDTM-ST
và dịch vụ Đăng Điểm, Hải Châu, 28/11/2012 Tòa án nhân dân 24/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
91 Trung Hưng Tp Đà Nẵng Tp Đà Nẵng 26/02/2013 83.320.874đ 83,320,874 11/5/2015
tổ 126, phường
Nại Hiên Đông, 94/QĐ-
quận Sơn Trà, Tp 19/HSST 18/5/2015 Tòa án CTHADS Án phí HSST 200.000đ
93 Nguyễn Thiên Hận Đà Nẵng nhân dân TP Đà Nẵng 07/7/2015 ÁN phí DSST 33.600.000đ 33,800,000 9/9/2015
P402 Chung cư A
vịnh Mân Thái,
phường Nại Hiên Án phií HSST, HSPT
296/HSPT
Đông, quận Sơn 14/8/2014 Tòa phúc thẩm 02/QĐ-CTHA 400.000đ
94 Nguyễn Văn Minh Trà, Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 02/10/2014 Án phí DSST 1.750.000đ 2,150,000 10/9/2015
tổ 152, phường
Hòa Khánh Nam,
295/HSPT 14/8/2014 Tòa
quận Liên Chiểu, phúc thẩm TAND tối cao tại 01/QĐ-CTHA
96 Nguyễn Đức Thịnh Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 02/10/2014 Phạt 10.000.000đ 10,000,000 17/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 43/QĐ-CTHA Bồi thường CD
97 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 369.738.000đ 369,738,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 42/QĐ-CTHA Bồi thường CD
98 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 472.042.000đ 472,042,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 57/QĐ-CTHA Bồi thường CD
99 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 08/01/2014 248.352.224đ 248,352,224 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 62/QĐ-CTHA Bồi thường CD
100 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 23/01/2014 110.091.200đ 110,091,200 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 49/QĐ-CTHA Bồi thường CD
101 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 24/12/2013 438.489.600đ 438,489,600 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 37/QĐ-CTHA Bồi thường CD
102 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 353.860.000đ 353,860,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 44/QĐ-CTHA Bồi thường CD
103 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 454.362.000đ 454,362,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 36/QĐ-CTHA Bồi thường CD
104 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 27/11/2013 2.746.428.000đ 2,746,428,000 28/9/2015
09/HSPT
554 Hoàng Diệu, 04/11/2013 Tòa phúc thẩm 41/QĐ-CTHA Bồi thường CD
105 Lữ Tiến Phước Tp Đà Nẵng TAND tối cao tại Đà Nẵng 03/12/2013 1.493.370.000đ 1,493,370,000 28/9/2015
tổ 17A phường
Hòa An, quận 03/DSST
28/3/2003
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân huyện Hòa 27/QĐ-THA Án phí DSST:
109 Nguyễn Trọng Ích Nẵng Vang 20/6/2006 11.377.310đ 11,377,310 30/9/2015
Tổ 63 phường An 03/KTPT
23/10/2002
Hải Bắc, quận Sơn Tòa phúc thẩm TAND tối cao 02/QĐ-THA
113 Nguyễn Thị Toàn Trà, Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 02/12/2002 Trả TC 19.711.619đ 19,711,619 16/10/2015
06 An Cư 5,
phường An Hải 01/QĐ-
18/2015/HNGĐ-ST
Bắc, Sơn Trà, Tp 18/6/2015 CTHADS
114 Nguyễn Thị Liên Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 10/11/2015 Trả CD 143.000.000đ 143,000,000 31/12/2015
62/2008/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 322 Hùng Vương, 24/10/2008 576/QĐ-THA
115 Phương Lâm Tp Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 23/6/2009 Trả TCXH 749.204.152đ 749,204,152 17/11/2015
tổ 86 phường Hòa
Khê, quận Thanh 1015/2004/HSPT
01/12/2004 của Tòa phúc Án phí HSST, HSPT và
Khê thẩm TAND tối cao tại Đà 60/QĐTHA.CĐ DSST
116 Nguyễn Văn Anh TP Đà Nẵng Nẵng. 07/01/2005 1.690.000đ 1,690,000 10/3/2016
tổ 02, phường
Chính Gián, quận 57/QĐ-
38/2015/HSST 03/11/2015
Trần Nguyễn Anh Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố CTHADS Án phí DSST:
117 Tài Nẵng Đà Nẵng 12/01/2016 646.675đ 646,675 10/3/2016
tổ 1, phường
Thanh Bình, Hải
45/HSPT-QĐ 24/11/2009 Tòa
Đặng Thanh Bình Châu, Tp Đà phúc thẩm TAND tối cao tại 18/QĐ-THA Án phí DSST:
119 Em Nẵng Đà Nẵng 22/12/2009 21.600.000đ 21,600,000 11/3/2016
111 Lê Lai,
Công ty TNHH phường Thạch
dđầu tư xây dựng Thang, quận Hải
47/QĐST-KDTM 04/6/2010
và TM Đông Đô Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 417/QĐ-THA Án phí KDTMST:
120 Nẵng Đà Nẵng 22/6/2010 15.138.000đ 15,138,000 16/3/2016
tổ 104 phường
Hòa Khánh Nam, 58/QĐ-
quận Liên Chiểu, 39/HSST 03/11/2015 Tòa án CTHADS Án phí DSST:
121 Võ Văn Toàn Tp Đà Nẵng nhân dân thành phố Đà Nẵng 12/01/2016 9.264.000đ 9,264,000 17/3/2016
tổ 14 mới phường
Tam Thuận, quận
183 ngày 11/6/1993 Tòa phúc
Thanh Khê, Tp Đà thấm TAND tối cao tại Đà 24/THA Sung công quỹ NN 01 chỉ
130 Phan Công Lý Nẵng Nẵng 20/8/1993 4 phân vàng 24K 5,500,000 9/5/2016
Tổ 37 phường Tân
Chính, quận Án phí HSST 50.000đ;
167 ngày 13/4/1995 Tòa phúc
Hoàng Kim Thanh Khê, Tp Đà thẩm TAND tối cao tại Đà 213/THA ngày HSPT 50.000đ và sung
133 Phương Nẵng Nẵng 02/6/1995 công quỹ NN 1.720.000đ 1,820,000 9/5/2016
tổ 10 mới, phường
Phước Mỹ, quận
37/HSPT
Sơn Trà, Tp Đà 17/12/2015 Tòa án nhân dân 72/QĐ-CTHADS
140 Vũ Thị Hoài Thu Nẵng cấp cao tại Đà Nẵng 01/3/2016 án phí DSST 12.450.000đ 12,450,000 10/5/2016
tổ 26A phường
Hòa An, quận
43/QĐST-KDTM
Cẩm lệ, Tp Đà 26/5/2010 Tòa án nhân dân 09/QĐ-CTHADS
141 Nguyễn Thị Thảnh Nẵng thành phố Đà Nẵng 25/12/2015 BTTC: 170.815.310đ 170,815,310 11/5/2016
593 Tôn Đức
Thắng, quận Liên 50/QĐST-KDTM
16/8/2011
Công ty CP Phúc Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 24/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
142 Gia Nẵng Đà Nẵng 05/9/2014 6.303.410đ 6,303,410 30/5/2016
đường số 2, KCN
Hòa Khánh,,
phường Hòa
Khánh Bắc, quận 02/QĐST-KDTM
05/7/2013
Công ty TNHH Liên Chiểu, TP Tòa án nhân dân thành phố 50/QĐ-CTHA Án phí KDTMST:
143 ITG- Phong Phú Đà Nẵng Đà Nẵng 24/7/2013 554.883.194đ 554,883,194 30/5/2016
tổ 36 phường Hòa
Thọ Đông, quận 06/2016/HSST
28/3/2016
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 96/QĐ-CTHADS Án phí HSST 200.000đ,
146 Vũ Phi Long Nẵng Đà Nẵng 25/5/2016 Án phí DSST 1.924.698đ 2,124,698 7/1/2016
lô 24H, ngã tư
đường Thanh Tịnh
và Nguyễn Đỗ
Cung, phường
Hòa Minh, quận 12/KDTM-ST
Công ty TNHH 18/8/2015
thương mại và dịch Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 06/QĐ-CTHADS
149 vụ Thanh Dũng Nẵng Đà Nẵng 11/11/2015 BT 1.858.365.699đ 1,858,365,699 6/7/2016
lô 24H, ngã tư
đường Thanh Tịnh
và Nguyễn Đỗ
Cung, phường
Hòa Minh, quận 12/KDTM-ST
Công ty TNHH 18/8/2015
thương mại và dịch Liên Chiểu, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 02/QĐ-CTHADS Án phí KDTM:
150 vụ Thanh Dũng Nẵng Đà Nẵng 16/10/2015 67.550.970đ 67,550,970 7/6/2016
24 Lương Thế
Vinh, tổ 34
phường An Hải 04/DSST
27/01/2016
Đông, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 73/QĐ-CTHADS
153 Nguyễn Văn Lời Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 22/7/2016 Án phí DSST: 75.298.439đ 75,298,439 29/8/2016
24 Lương Thế
Vinh, tổ 34
phường An Hải 04/DSST
27/01/2016
Đông, quận Sơn Tòa án nhân dân thành phố 67/QĐ-CTHADS Bôồi thường:
154 Nguyễn Văn Lời Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 20/7/2016 2.164.921.971đ 2,164,921,971 29/8/2016
8475 Westmore
Road Apt 27 09/DSPT
20/01/2010
Lê Thanh Hoàng SD.CA 92126- Tòa phúc thẩm TAND tối cao 12/QĐ-THA
155 Nguyễn Thị Vân 5337 USA tại Đà Nẵng 21/02/2011 Án phí DSST: 16.612.316đ 16,342,000 14/9/2016
K36C/5 Châu
Thượng Văn,
phường Hòa
Cường Bắc, quận 30/DSPT
19/02/2009
Nguyễn Quý Hải Châu, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cáo 42/QĐ-THA
156 Cường Nẵng tại Đà Nẵng 16/3/2009 Án phí DSST: 616.244đ 616,244 16/9/2016
K74/4 Trưng Nữ
Vương, phường
Bình Hiên, quận 06/HSPT-QĐ ngày
10/11/2015
Hải Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cáo tại 54/QĐ-CTHADS
157 Trương Văn Minh Nẵng Đà Nẵng 25/12/2015 Sung công: 5.595.610đ 5,595,610 27/9/2016
27 Dũng Sĩ Thanh
Khê, phường
Thanh Khê Tây,
18/DS-PT
quận Thanh Khê, 10/02/2015 02/QĐ-CCTHA
158 Đào Ngọc Hổ Tp Đà Nẵng TAND thành phố Đà Nẵng 05/1/2016 BTCD: 950.000.000đ 950,000,000 31/8/2016
37 Boulevard
I'Université, 4400 05/DS-ST
27/01/2016
Saint Nazaire- Tòa án nhân dân thành phố 86/QĐ-CTHADS Bôồi thường:
159 Nguyễn Thị Hạnh France Đà Nẵng 12/8/2016 1.739.982.334đ 1,739,982,334 28/9/2016
37 Boulevard
I'Université, 4400 05/DS-ST
27/01/2016
Saint Nazaire- Tòa án nhân dân thành phố 89/QĐ-CTHADS
160 Nguyễn Thị Hạnh France Đà Nẵng 23/8/2016 APDSST: 64.199.470đ 64,199,470 28/9/2016
Huỳnh Ngọc Tiến 112/52 Trần
Cao Vân quận 57/DS-PT
Nguyễn Thị Kim 05/7/2016
Ngọc Thanh Khê Tòa án nhân dân cấp cao tại 79/QĐ-CTHADS
161 TP Đà Nẵng Đà Nẵng 03/8/2016 AP: 113.200.000đ 113,200,000 26/9/2016
tổ 21, phường
Thanh Khê Đông, 372/HSPT
30/10/2014
quận Thanh Khê, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 17/QĐ-THA
163 Trần Trọng Phú Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng 24/11/2014 AP DSST 4.000.000đ 4,000,000 3/11/2016
255/HSPT
15/8/2016
Nguyễn Thành K552/2 Điện Biên Tòa án nhân dân cấp cao tại 19/QĐ-CTHADS Án phí HSST, HSPT,
165 Trường Phủ, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 01/11/2016 DSST 4800.000đ 4,800,000 17/11/2016
K43/32 Cù Chính
Lan, tổ 105,
phường Hòa Khê, 256/HSPT
15/8/2016
quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 13/QĐ-CTHADS
169 Trần Cảnh Thắng Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 14/10/2016 Cấp dưỡng: 130.000.000đ 130,000,000 15/2/2017
thôn Phước
Thuận, xã Hòa
Nhơn, huyện Hòa 03/HSPT
01/12/2016 Án phí HSST, HSPT
Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 41/QĐ-CTHADS 400.000đ và 5.000.000đ án
171 Võ Thành Tân Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 phí DSST 5,400,000 9/3/2017
tổ 9 phường Hòa
Thọ Đông, quận 133/HSPT-QĐ
07/4/2011
Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa phúc thẩm TAND tối cao 44/QĐ-CTHADS
172 Lê Doãn Vinh Nẵng tại Đà Nẵng 26/12/2016 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 28/3/2017
tổ 72, phường
Thanh Khê Tây, 04/HSPT-QĐTG
01/12/2016
Nguyễn Thành quận Thanh Khê, Tòa án nhân dân cấp cao tại 39/QĐ-CTHADS
173 Nam Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 15/12/2016 Án phí DSST: 26.000.000đ 26,000,000 10/4/2017
K24/12 Mạc Đĩnh
Chi, phường Hải
Châu 2, quận Hải 770/PQ-TT
17/3/2016
Châu, Tp Đà Trung tâm trọng tài thương 18/QĐ-CTHADS
174 Mai Long Sơn Nẵng mại Đông Dương 21/02/2017 BT: 14.282.850đ 14,282,850 24/2/2017
364 Trưng Nữ
23/KDTM-ST
Nguyễn Thị Bạch Vương, TP Đà 22/9/2011 Tòa án nhân dân 24/QĐ-CTHADS BT: 13.392.485đ và 40,63
176 Tuyết Nẵng thành phố Đà Nẵng 20/4/2017 phân vàng SJC 27,613,000 26/6/2017
90 Phạm Văn
Nghị, phường 31/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 25/6/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 12/QĐ-CCTHA
177 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Khê, Tp Đà Nẵng 09/04/2015 BT: 5.786.159.721đ 5,786,159,721 21/6/2017
90 Phạm Văn
Nghị, phường 31/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 25/6/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Thanh 10/QĐ-CCTHA
178 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Khê, Tp Đà Nẵng 07/12/2015 20,000,000 20,000,000 21/6/2017
90 Phạm Văn
Nghị, phường 01/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 03/01/2014
TM và DV Hoàng Thạc Gián, Thanh Tòa án nhân dân quận Hải 38/QĐ-CCTHA
179 Khuyên Khê, Tp Đà Nẵng Châu, Tp Đà Nẵng 18/4/2014 BT: 754.943.348đ 754,943,348 21/6/2017
tổ 41, phường Mỹ
An, quận Ngũ 355/PQ-TT
11/01/2017
Hành Sơn, thành Trung tâm Trọng tài thương 63/QĐ-CTHADS
180 Huỳnh Trọng Huy phố Đà Nẵng mại Đông Dương 11/7/2017 BT: 11.522.100đ 11,522,100 26/7/2017
tổ 99 phường
Vĩnh Trung, quận 91/PQ-TT
22/9/2016
Nguyễn Thị Cẩm Thanh Khê, Tp Đà Trung tâm Trọng tài thương 20/QĐ-CCTHA
181 Nhung Nẵng mại Sài Gòn 03/4/2017 BT: 26.306.000đ 26,306,000 4/7/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 78/QĐ-CTHADS
183 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 122.132.000đ 122,132,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 79/QĐ-CTHADS
184 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 104.650.000đ 104,650,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 80/QĐ-CTHADS
185 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 22/5/2017 BT: 217.490.000đ 217,490,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 85/QĐ-CTHADS
186 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 08/6/2017 BT: 134.407.000đ 134,407,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 96/QĐ-CTHADS
187 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 12/7/2017 BT: 18.200.000đ 18,200,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 95/QĐ-CTHADS
188 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 12/7/2017 BT: 227.500.000đ 227,500,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 94/QĐ-CTHADS
189 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 364.000.000đ 364,000,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 93/QĐ-CTHADS
190 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 47.302.000đ 47,302,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 92/QĐ-CTHADS
191 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 10/7/2017 BT: 163.800.000đ 163,800,000 30/5/2017
74 Nguyễn Nhàn,
phường Hòa Thọ 263/HSPT
12/9/2016
Đông, Cẩm Lệ, Tp Tòa án nhân dân cấp cao tại 83/QĐ-CTHADS
192 Ngô Lê Thị Thủy Đà Nẵng Đà Nẵng 26/5/2017 BT: 273.000.000đ 273,000,000 30/5/2017
P301 khu D2 CC
Vũng Thùng, Nại 169/HSPT
06/7/2017 101/QĐ-
Hiên Đông, Sơn Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
197 Nguyễn Thị Hà Trà, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 07/8/2017 Án phí: 23.920.000đ 23,920,000 10/8/2017
11 KCN Hòa
Công ty CP kỹ Cầm, Hòa Thọ
26/QĐ-PT
thuật cơ điện lạnh Tây, Cẩm Lệ, Tp 17/9/2014 113/QĐ-CCTHA
198 Tadico Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 14/10/2014 BT: 5.487.256.522đ 5,487,256,522 2/8/2017
11 KCN Hòa
Công ty CP kỹ Cầm, Hòa Thọ
08/QĐ-PT
thuật cơ điện lạnh Tây, Cẩm Lệ, Tp 06/2/2015 660/QĐ-CCTHA
199 Tadico Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 22/6/2015 Án phí: 126.771.109đ 126,771,109 2/8/2017
P106 nhà E CC
A2 xã Hòa Châu, 109/HS-PT
24/4/2017
Hòa Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 73/QĐ-CTHADS
200 Nguyễn Văn Mỹ Nẵng Đà Nẵng 12/5/2017 Án phí: 30.000.000đ 30,000,000 14/8/2017
Công ty TNHH 76 Hải Sơn,
phường Thanh 159/KDTM-ST
Thương mại và 18/9/2007
dịch vụ vận tải Đan Bình, Hải Châu, Tòa án nhân dân thành phố 37/QĐ-CTHADS
201 Anh Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 28/6/2017 Án phí: 6.810.000đ 6,810,000 2/8/2017
K139/10 Triệu Nữ
Vương, Hải Châu 168/HSPT
06/6/2017 100/QĐ-
2, quận Hải Châu, Tòa án nhân dân cấp cao tại CTHADS
204 Nguyễn Lâm Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 07/8/2017 Án phí: 400.000đ 400,000 24/8/2017
lô X1, đường số 5,
KCN Hòa Khánh
mở rộng, quận 31/15
09/11/2015
Công ty CP Liên Chiểu, Tp Đà Trung tâm Trọng tài Quốc tế 14/QĐ-CTHADS
208 ECICO Nẵng Việt Nam 26/12/2016 BT: 3.924.532.652đ 3,924,532,652 23/3/2017
18 Lê Đình 40/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 19/5/2014 1133/QĐ-
MTV thương mại Dương, Tp Đà Tòa án nhân dân quận Hải CCTHA
215 điện tử Tập Đoàn Nẵng Châu, Tp Đà Nẵng 01/4/2015 BT: 4.640.265.016đ 4,640,265,016 21/9/2017
Lô 943-E9 KDC
Phong Bắc, Hòa
thọ Đông, quận 03/QĐST-KDTM
20/8/2013
Công ty CATTIE, Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 12/QĐ-CTHA
216 S.L Nẵng Đà Nẵng 20/01/2015 BT: 1.452.160.000đ 1,452,160,000 26/9/2017
Lô 943-E9 KDC
Phong Bắc, Hòa
thọ Đông, quận 03/QĐST-KDTM
20/8/2013
Công ty CATTIE, Cẩm Lệ, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 19/QĐ-CTHA
217 S.L Nẵng Đà Nẵng 02/6/2015 BT: 1.432.857.000đ 1,432,857,000 26/9/2017
tổ 11 phường Tam
Thuận, quận 59/KDTM-ST
07/12/2010
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 225/QĐ-THA
218 Lê Bùi Luân Nẵng Đà Nẵng 09/3/2011 AP: 1.439.668đ 1,439,668 12/7/2009
tổ 51 phường Thọ 97
17/3/1989 40/QĐ.THA
Mai Trương Quang, Sơn Trà, Tòa phúc thẩm TAND tối cao 12/10/1989
220 Tp Đà Nẵng tại Đà Nẵng Sung công 3 chỉ vàng 12,000,000 29/9/2017
47 Cao Thắng, 293/HSPT
05/10/2016
Huỳnh Vũ Anh Hải Châu, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại 26/QĐ-CTHADS
221 Thao Nẵng Đà Nẵng 04/11/2016 Phạt tiền: 5.100.000đ 5,100,000 22/9/2017
tổ 45 khu phố Đa
Phước, Thuận 336/PQ-TT
11/01/2017
Nguyễn Thị Hà Phước, Hải Châu, Trung tâm Trọng tài TM 62/QĐ-CTHADS
224 Phương Tp Đà Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 63.068.700đ 63,068,700 25/9/2017
tổ 24 An Thuần,
phường An Hải 2594/PQ-TT
29/6/2016
Nguyễn Văn Tây, Sơn Trà, Tp Trung tâm Trọng tài Đông 72/QĐ-CTHADS
225 Thông Đà Nẵng Dương 28/7/2017 BT: 35.773.950đ 35,773,950 22/9/2017
266/67/6 Hoàng
Diệu, Bình Hiên, 488/PQ-TT
14/01/2017
Hải Châu, Tp Đà Trung tâm Trọng tài TM 64/QĐ-CTHADS
227 Lê Hữu Lễ Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 8.189.400đ 8,189,400 21/9/2017
tổ 17A, Hòa Thọ 685/PQ-TT
19/1/2017
Đông, Cẩm Lệ, Tp Trung tâm Trọng tài TM 65/QĐ-CTHADS
228 Nguyễn Quang Đại Đà Nẵng Đông Dương 11/7/2017 BT: 24.768.900đ 24,768,900 22/9/2017
Tổ 32 P. Khuê 46/2017/HSST
12/09/2017 24/QĐ-
Nguyễn Vĩnh Mỹ, Q. Ngũ Hành Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng CTHADS25/10/2
229 Thanh Sơn, TP Đà Nẵng 017 Án phí; 200.000 đ 200,000 27/10/2017
Tổ 7 P. Vĩnh 47/2017/DS-ST
07/09/2017
Nguyễn Thị Xuân Trung, Q. Thanh Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 33/QĐ-CTHADS
230 Hà Khê, TP Đà Nẵng 16/11/2017 Án phí; 72.369.000 đ 72,369,000 16/11/2017
16/2017/DS-ST
Tổ 7 P. Vĩnh 17/07/2017
Tòa án nhân dân cấp cao tại
Nguyễn Thị Xuân Trung, Q. Thanh TP Đà Nẵng 25/QĐ-CTHADS
231 Hà Khê, TP Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí; 57.822.000 đ 57,822,000 16/11/2017
7633/2017/PQ-TT
Tổ 511 P. Hoà 26/04/2017
Trung tâm Trọng tài TM
Khê, Q. Thanh Đông Dươngg 14/QĐ-CTHADS Án phí và phí trong tài;
232 Nguyễn Minh Trí Khê, TP Đà Nẵng 10/11/2017 44.172.900 đ 44,172,900 20/11/2017
6241/2017/PQ-TT
Tổ 25 P. Hoà An, 12/04/2017
Trung tâm Trọng tài TM
Q. Cẩm Lệ, TP Đà Đông Dương 15/QĐ-CTHADS Án phí và phí trong tài;
233 Lê Thị Cúc Nẵng 10/11/2017 32.430.750 đ 32,430,750 20/11/2017
Bồi thường;
Tổ 13 P. Thanh Nguyễn Thanh Trường:
Khê Đông, Q. 255/2016/HSPT
Nguyễn Thanh 15/08/2016 39.000.000 đ
Trường Thanh Khê, TP Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng 03/QĐ-CTHADS Phan Minh Tuấn:
234 Phan Minh Tuấn Đà Nẵng 04/10/2017 41.000.000 đ 80,000,000 15/12/2017
tổ 9 phường Xuân 81/2017/DS-PT
21/9/2017 21/QĐ-
Hà, quận Thanh Tòa án nhân dân cấp cao tại CCTHADS
235 Nguyễn Thị Sáu Khê, Tp Đà Nẵng Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí 64.088.368đ 64,088,368 17/1/2018
K411/25/30
Nguyễn Phước
Nguyễn, phường
An Khê, quận 226/2017/HS-PT
11/9/2017 36/QĐ- Án phií HSST, HSPT
Thanh Khê, Tp Đà Tòa án nhân dân cấp cao tại CCTHADS 400.000đ
236 Nguyễn Ngọc Hải Nẵng Đà Nẵng 02/11/2017 Án phí DSST 6.464.000đ 6,864,000 18/1/2018
Lô 2A 10.2 đường
07/2017/KDTM-ST 20/QĐ-
Công ty TNHH 2/9 Hải Châu, Tp 17/4/2017 CCTHADS
237 Vạn An Đà Nẵng Tòa án nhân dân Tp Đà Nẵng 08/01/2018 BT: 2.418.261.750đ 2,418,261,750 1/3/2018
Tổ 5 thôn Đông
Hòa, xã Hòa
Châu, huyện Hòa 13/2017/QĐST-KDTM
27/7/2017
Công ty TNHH Vang, Tp Đà Tòa án nhân dân thành phố 23/QĐ-CTHADS
238 Hải Đông Nẵng Đà Nẵng 18/01/2018 AP: 78.108.331đ 78,108,331 14/3/2018
NGUYỄN VĂN
250/DSST 67/THA 7372300
LỢI
06/12/1999 14/01/2000 AP
1 Tổ 21 p. Xuân Hà 7,372,300 9/10/2015
TRẦN
355/HSPT 150/THA 35000000
TRƯỜNG DUY
22/05/1998 20/04/2002 AP
2 Tổ 47 p. Vĩnh Trun 35,000,000 9/10/2015
LƯU PHAN
110/DSST 17/THA AP
TRIẾT
16/09/2003 20/10/2003 5429000
3 Tổ 59 phường Tam 5,429,000 9/10/2015
43/HNGD 77/THA AP
HỒ THỊ BA
22/10/2003 12/12/2003 1334000
4 Tổ 105, Thanh Khê 1,234,000 6/24/2015
NGUYỄN
QUỐC VIỆT
155/DSST 20/THA AP
NGUYỄN THỊ
12/09/2005 05/10/2005 5320000
LAN
5 Tổ 36 phường Hòa 5,320,000 9/10/2015
CÔNG TY
TNHH TM 02/KDTM 28/THA AP
MINH TÂM 10/01/2006 28/04/2006 10190000
6 416 Lê Duẫn, ĐN 10,190,000 9/8/2015
NGUYỄN TIẾN
222/DSST 122/THA AP
DŨNG
22/09/2006 10/11/2006 8600000
7 Tổ 17 phường Vĩnh 8,600,000 9/11/2015
ĐOÀN THANH
50/HSST 142/THA Phạt
CHÂU
09/04/2007 08/06/2007 10165000
10 Tổ 13 phường Xuâ 10,165,000 8/29/2016
TRẦN NGỌC
QUÝ, LÊ THỊ 306/DSST 08/THA AP
MẪU 04/09/2007 16/10/2007 2540000
13 Tổ 67 phường Xuâ 2,540,000 7/6/2016
NGUYỄN
64/HSST 37/THA PHẠT
MẠNH TÙNG
09/08/2006 24/10/2007 4600000
14 Tổ 71 phường Tha 4,600,000 5/23/2016
PHẠM CÔNG
444/DSST 234/THA AP
NHÂN
06/12/2007 08/01/2008 2667891
15 Tổ 79 phường Thạc 2,667,891 7/11/2016
CÔNG TY TÂM
01/KDTM 14/THA AP
THÀNH
14/01/2008 12/04/2008 15005000
16 Số 124 Trần Cao V 15,005,000 9/9/2015
HUỲNH THỊ
145/DSST 483/THA AP
VÂN
20/05/2008 07/07/2008 9030000
17 Tổ 105 phường Thạ 9,030,000 8/3/2016
TRỊNH THẾ
53/HSST 92/THA AP
HUYNH
31/10/2007 11/07/2008 7213500
18 Tổ 124 phường Tha 7,213,500 6/6/2016
29/DSST 49/THA AP
BÙI THỊ HOA
18/07/2008 17/10/2008 3000000
19 Tổ 77 phường Vĩnh 3,000,000 7/11/2016
NGUYỄN
CHÍN,
336/DSST 179/THA AP
NGUYỄN THỊ
31/12/2008 02/02/2009 14240000
HuỆ
20 Tổ 110 phường Th 14,240,000 9/10/2015
NGUYỄN THỊ
17/DSPT 247A/THA AP
LIÊN
24/03/2009 27/04/2009 19349500
21 Tổ 87 phường Thạc 19,349,500 7/8/2016
NGUYỄN TẤT
239/DSST 107/THA AP
TÀI
24/07/2009 26/11/2009 6526000
27 Tổ 24 phường Tân 6,526,000 5/10/2016
CÔNG TY 1/5 38/DSST 344/THA AP
05/03/2010 09/06/2010 3377000
28 Số 18 Hà Huy Tập 3,377,000 9/11/2015
PHẠM THẾ
HUỆ
97/DSST 360/THA AP
NGUYỄN THỊ
07/06/2010 17/06/2010 25091807
HOÀNG LAN
29 Tổ 40 phường Vĩnh 25,091,807 9/10/2015
TRƯƠNG THỊ
72/DSST 386/THA AP
THÚY
06/05/2010 28/06/2010 16000000
30 Tổ 139 phường Chí 16,000,000 8/2/2016
NGUYỄN VĂN
THANH, LÊ THỊ 91/DSST 393/THA AP
THU 31/05/2010 23/07/2010 3825000
31 Tổ 02 phường Xuâ 3,825,000 6/29/2016
TRƯƠNG THỊ
73/DSST 395/THA AP
THÚY
10/05/2010 23/07/2010 19500000
32 Tổ 139 phường Chí 19,500,000 6/29/2016
CÔNG TY
TNHH HỒNG 03/KDPT 84/THA AP
VÂN 05/09/2010 12/09/2010 49999641
33 Số 30 Lê Đình Lý, 49,999,641 9/19/2016
HUỲNH THỊ
259/DSST 137/THA AP
KHÊ
31/12/2010 18/02/2011 3342000
34 Tổ 140 phường An 3,342,000 7/8/2016
BÙI NGHĨA
02/HSST 62/THA PHẠT
QUANG
11/01/2007 17/03/2011 5000000
35 Tổ 51 phường Tha 5,000,000 9/11/2015
LÊ VĂN HẢI 20/KDTM 23/THA AP
08/02/2007 28/04/2011 13694000
36 Tổ 183 PHƯỜNG A 13,694,000 9/11/2015
NGUYỄN
THÀNH 60/HSST 120/THA SUNG CÔNG
PHONG 11/04/2011 17/06/2011 31250000
37 Tổ 96 phường Tha 31,250,000 6/21/2016
CÔNG TY
TNHH TM&DV 174/KDTM 03/THA AP
PHÁT HUY 03/09/2009 11/10/2011 25843000
38 Tổ 27 phường An 25,843,000 9/11/2015
NGUYỄN
67/DSPT 11/THA AP
NGỌC TUẤN
12/09/2011 13/10/2011 13187500
39 Tổ 104 phường Ta 13,187,500 7/18/2016
NGUYỄN THỊ
Tổ 66 phường 382/DSST 13/THA AP
PHÚC
Chính Gián 15/09/2011 21/10/2011 11850000
40 11,850,000 7/19/2016
NGUYỄN THỊ
BÁN 107/HSST 28/THA PHẠT
Tổ 122 phường
Tổ 122 phường 23/09/2011 08/11/2011 3200000
Thanh Khê Tây
Thanh Khê Tây
42 3,200,000 9/9/2015
LƯƠNG MẬU
139/HNGĐ 256/THA AP
SƠN Tổ 11 phường
20/05/2011 24/11/2011 2500000
Thanh Khê Đông
43 2,500,000 3/30/2016
NGUYỄN THỊ
139/HNGĐ 257/THA AP
HOÀI TRÂM Tổ 11 phường
20/05/2011 24/11/2011 2500000
Thanh Khê Đông
44 2,500,000 3/30/2016
ĐOÀN HỮU
104/HSST 129/THA PHẠT+ SC
HẠNH Tổ 32 phường
20/09/2011 23/12/2011 73750000
Thanh Khê Đông
45 73,200,000 9/16/2015
NGUYỄN
23/HSST 140/THA AP
QUANG CHÍNH Tổ 08 phường
25/08/2011 28/12/2011 303000
Thanh Khê Tây
46 303,000 8/31/2016
DƯƠNG QUỐC
72/DSST 681/THA AP
THÁI Tổ 18 phường
07/05/2012 09/07/2012 3000000
Vĩnh Trung
48 3,000,000 7/19/2016
PHAN DUY
Tổ 5, Thanh Khê 154/HSPT 314/THA PHẠT
TÂM
Đông 11/07/2012 26/07/2012 3000000
49 3,000,000 9/15/2015
NGUYỄN
QUANG 93/DSST 693/THA AP
Tổ 59 phường
KHÁNH 11/06/2012 02/08/2012 10250000
Xuân Hà
50 10,250,000 7/8/2016
Tổ 25 phường
HUỲNH TẤN
Thanh Khê Đông 74/HSST 338/THA PHẠT
TRUNG
15/06/2012 06/08/2012 3000000
Tổ 116 phường
53 3,000,000 6/14/2016
Thanh Khê tây
NGUYỄN
32/HSPT 349/THA AP
QUANG CHÍNH Tổ 08 phường
22/02/2012 06/09/2012 1993000
Thanh Khê Tây
54 1,993,000 8/30/2016
PHAN THỊ
27/HSST 351/THA PHẠT
THANH THỦY Tổ 43 phường
11/04/2012 20/09/2012 4000000
Thanh Khê Đông
55 4,000,000 5/4/2016
LÊ BẰNG VIỆT,
34/KDTM 05/THA AP
LÊ THỊ LOAN Tổ 122 phường
31/08/2012 16/10/2012 1813000
Hòa Khê
57 1,813,000 8/26/2016
NGUYỄN
XUÂN ĐÔNG
258/DSST 122/THA AP
NGUYỄN THỊ Tổ 46 phường Tân
08/08/2012 16/10/2012 625000
BẠCH YẾN Chính
58 625,000 9/21/2015
TRẦN TRIỆU
LỢI, TRẦN 278/HSPT 60/THA AP
Tổ 31 phường
TRIỆU LỰU 27/11/2012 14/12/2012 400000
Thanh Khê Đông
61 400,000 9/11/2015
TRỊNH HỒNG
147/HSST 68/THA PHẠT + AP
TUẤN Tổ 144 phường
08/04/2012 25/12/2012 5200000
Thanh Khê Tây
62 5,200,000 8/26/2016
NGÔ VĂN
441/DSST 248A/THA AP
PHÁP Tổ 13 phường
21/12/2012 01/02/2013 1250000
Thanh Khê Tây
63 1,250,000 6/29/2016
LÝ THỊ HẾT,
NGUYỄN VĂN 02/DSST 303/THA AP
Tổ 66 phường
CU 22/01/2013 19/03/2013 5500000
Thanh Khê Đông
65 5,500,000 6/24/2016
HÀ NGỌC
03/DSST 313/THA AP
HOÀNG LỘC Tổ 20 phường
22/01/2013 19/03/2013 4808510
Thanh Khê Đông
66 4,808,510 9/8/2015
HUỲNH THỊ
25/DSST 330/THA AP
TRANG Tổ 98 phường
28/03/2013 05/04/2013 6500000
Hòa Khê
67 6,500,000 7/7/2016
VÕ XUÂN THU 24/DSST 334/THA AP
Tổ 111 phường
15/03/2013 11/04/2013 10100000
Hòa Khê
68 10,100,000 6/24/2016
NGUYỄN
QUANG
06/KDTM 102/THA AP
KHÁNH Tổ 04 phường
27/03/2013 06/05/2013 67580931
ĐÀO THỊ HIỀN Hòa Khê
69 67,580,931 9/7/2015
CÔNG TY
TNHH
07/KDTM 97/THA AP
SXTMDV VÂN Tổ 91 phường
29/03/2013 06/05/2013 38187800
PHONG Thanh Khê Đông
70 38,187,800 9/7/2015
LÊ ĐÌNH VIỆT,
PHAN THỊ 18/DSST 394/THA AP
Tổ 94 phường An
NAM 05/04/2013 06/06/2013 11800000
Khê
72 11,800,000 9/18/2015
HUỲNH THỊ
141/HSPT 174/THA
CHÂU Tổ 51 phường 1,680,000
28/10/2009 25/06/2013
Thanh khê Đông
75 1,680,000 4/1/2016
LÝ THỊ HẾT 35/DSST 405/THA AP
Tổ 66 phường
24/05/2013 25/06/2013 18000000
Thanh Khê Đông
76 18,000,000 6/29/2016
CÔNG TY ĐẠI
16/KDTM 131/THA AP
NAM Á Tổ 84 phường
05/03/2013 05/07/2013 5660000
Vĩnh Trung
77 5,660,000 9/11/2015
CÔNG TY ĐẠI
15/KDTM 149/THA AP
NAM Á Tổ 84 phường
19/06/2013 06/08/2013 3773300
Vĩnh Trung
78 3,773,300 9/9/2015
HUỲNH THỊ
29/DSST 432/THA AP
TRANG Tổ 98 phường
26/06/2013 06/08/2013 2525000
Hòa Khê
79 2,525,000 7/6/2016
CÔNG TY
30/KDTMST 16/THA
HÒANG MINH 272 Phần Lăng 1 630,319,460
29/8/2013 04/11/2013
PHÁT
83 X 630,319,460 6/28/2016
CÔNG TY CƠ
17/KDTM 39/THA AP
KHÍ VIỆT Số 182 Nguyễn
11/09/2013 07/11/2013 1598000
Hoàng, ĐN
84 1,598,000 9/9/2015
TẠ MINH
THUẬN, TẠ 56/DSSTT 51/THA AP
Tổ 15 phường
THỊ KIM HUỆ 19/03/2013 07/11/2013 10500000
Chính Gián
85 10,500,000 9/18/2015
TRẦN NHẬT
VŨ, NGUYỄN 109/HSST 51/THA PHẠT
Tổ 88 phường
THỊ LIÊN 10/09/2013 08/11/2013 14400000
Thanh Khê Đông
86 14,400,000 8/30/2016
NGUYỄN VIỆT
122/HSST 53/THA PHẠT
BẮC Tổ 04 phường
24/09/2013 08/11/2013 5000001
Xuân Hà
87 5,000,001 9/10/2015
CÔNG TY XD
546 Tổ 63 phường 36/KDTM 51/THA AP
Xuân Hà 25/11/2013 07/01/2014 37471583
88 37,471,583 9/9/2015
DƯƠNG
QUANG 61/DSST 94/THA AP
Tổ 39 phường
THÔNG 13/11/2013 07/01/2014 387500
Thạc Gián
89 387,500 7/12/2016
DƯƠNG
QUANG 65/DSST 96/THA AP
Tổ 39 phường
THÔNG 14/11/2013 07/01/2014 2057500
Thạc Gián
90 2,057,500 9/10/2015
CÔNG TY CP
ĐT XD NHẤT 05/KDTM 83/THA AP
Tổ 27 phường
NAM LONG 22/01/2014 14/02/2014 16188600
Thạc Gián
93 16,188,600 9/10/2015
TRẦN XUÂN
384/HSPT 124/THA AP
NHI Tổ 41 phường
30/09/2013 14/02/2014 527000
Thanh Khê Đông
94 527,000 9/14/2016
CÔNG TY CP
ĐT XD
41/KDTM 73/THA AP
TRƯỜNG Tổ 56 phường An
10/12/2013 14/02/2014 6847734
THÀNH Khê
95 6,847,734 9/11/2015
DƯƠNG VĂN
253 Trường 02/DSST 202/THA AP
HUỆ
Chinh, Tổ 67 P. 16/01/2014 19/02/2014 29384985
An Khê
96 29,384,985 9/21/2015
CÔNG TY
HOÀNG MINH 97 Lý Triện, Tổ 06/KDTM 87/THA AP
PHÁT 187 phường An 25/01/2014 19/02/2014 2464562
Khê
97 2,464,562 6/28/2016
NGUYỄN VĂN
11/HSST 273/THA AP
HÙNG Tổ 98 phường
29/04/2014 11/07/2014 2309000
Thanh Khê Tây
99 2,309,000 8/25/2016
Phụ cấp nuôi con
PHAN TUYÊN Tổ 147, Thanh 21/HNGĐ 23/THA
1500000
DŨNG Khê Tây 15/03/2013 14/08/2014
100 1,500,000 9/18/2015
NGUYỄN VĂN
TỔ 32, THANH 90/HSPT 01/THA Sung công
CHÍN +
KHÊ TÂY 22/4/2014 06/10/2014 2330002003
HƯƠNG
102 2,330,002,003 6/29/2016
TRẦN ANH
52/HSST 108/THA SC + AP
ViỆT Tổ 74 phường
17/06/2014 13/11/2014 11628013
Thanh Khê Tây
105 11,628,013 6/29/2016
PHAN NGỌC
214/HSPT 130/THA AP
HiẾU Tổ 51 phường
27/10/2014 13/11/2014 670767
Thanh Khê Đông
106 670,767 9/7/2015
NGUYỄN
157/HSPT 138/THA AP
THANH HÙNG Tổ 37 phường
15/08/2014 24/11/2014 400000
Thanh Khê Đông
107 400,000 9/8/2015
NGUYỄN VĂN
MINH, HỒ THỊ 42/HSST 173/THA AP
Tổ 98 phường
NĂM 15/07/2014 29/12/2014 963000
Thanh Khê Tây
108 963,000 6/28/2016
CÔNG TY
05/LĐST 08/THA AP
TNHH BẢO AN 456 Trần Cao Vân
31/12/2014 16/01/2015 616315
KHOA
109 616,315 9/15/2015
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG 52/DSST 129/THA AP
392 Lê Duẩn
THẢO 19/12/2014 16/1/2015 400000
110 400,000 6/28/2016
TRẦN THANH
Trả CD
TÂM 07/DSST 45/THA
59/33 Đỗ Quang 80000000
PHẠM THỊ THU 10/02/2015 16/3/2015
THỦY
111 80,000,000 6/24/2016
Trả CD
147 Hàm Nghi, 04/DSST 46/THA
LÊ VĂN HUỀ 210790000
ĐN 22/01/2015 16/03/2015
112 210,790,000 2/15/2016
TRẦN THANH
TÂM 07/DSST 180/THA AP
59/33 Đỗ Quang
PHẠM THỊ THU 10/02/2015 02/04/2015 4000000
THỦY
114 4,000,000 6/10/2016
ĐẶNG XUÂN
15/HSST 267/THA PHẠT +AP
ĐẠO Tổ 119 phường
04/02/2015 15/04/2015 5200000
Thanh Khê Tây
115 5,200,000 6/29/2016
NGUYỄN
15/HSST 268/THA PHẠT
MẠNH CƯỜNG Tổ 118 phường
04/02/2015 15/04/2015 5000000
Thanh Khê Tây
116 5,000,000 6/29/2016
NGUYỄN VĂN
15/HSST 269/THA PHẠT
HÙNG Tổ 116 phường
04/02/2015 15/04/2015 3200001
Thanh Khê Tây
117 3,200,001 9/10/2015
NGUYỄN THỊ
12/DSST 235/THA AP
HẠNH Tổ 82 phường
01/04/2015 08/06/2015 1464577
Thanh Khê Tây
120 1,464,577 9/18/2015
NGUYỄN THỊ
K292/58 Hải 18/DSST 73/THA 1370000000
HOA
Phòng, tổ 13 Tam 22/05/2015 17/07/2015 Trả CD
Thuận
122 1,370,000,000 9/18/2015
NGUYỄN THỊ
K292/58 Hải 18/DSST 285/THA AP
HOA
Phòng, tổ 13 Tam 22/05/2015 17/07/2015 52100000
Thuận
123 52,100,000 7/13/2016
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG 52/DSST 74/THA TRẢ CD
THẢO 392 Lê Duẩn 19/12/2014 23/07/2015 16000000
124 16,000,000 6/10/2016
PCNC
LÊ VĂN DUI 94/HNGĐ 20/THA
3000000 3,000,000
04/6/2015 26/8/2015
126 Tổ 71 phường Than 6/23/2016
VÕ MINH
152//HSPT 03/THA AP
THUẦN 1,128,000
21/7/2015 06/10/2015 1128000
127 Tổ 96, Thanh Khê 7/7/2016
LỮ THƯỢNG
52/DSPT 04/THA AP
HÙNG+BÒNG
20/8/2015 06/10/2015 13225000
128 Tổ 45, Thanh Khê 13,225,000 6/19/2016
LỮ THƯỢNG
51/DSPT 05/THA AP
HÙNG+BÒNG
20/8/2015 06/10/2015 5650000
129 Tổ 45, Thanh Khê 5,650,000 6/19/2016
PHAN VĂN
152/HSPT 07/THA SC+AP
TRUNG
21/7/2015 06/10/2015 7500000
130 Tổ 65, Thanh Khê 7,500,000 6/28/2016
NGUYỄN
Bồi thường CD
THÀNH 35/HSST 12/THA
Tổ 35, Thanh Khê 4989600 4,989,600
PHONG 11/11/2010 08/10/2015
Đông
131 6/21/2016
TRẦN ĐÌNH
38/DSST 08/THA AP
THÀNH 32 TRẦN THÁI 3,090,602
11/8/2015 15/10/2015 3090602
TÔNG, AN KHÊ
132 6/29/2016
LỮ THƯỢNG Trả CD
51/DSPT 12/THA
HÙNG+BÒNG Tổ 45, Thanh Khê 127000000
20/8/2015 22/10/2015
Tây
133 127,000,000 6/19/2016
LÝ VĂN
93/HNST 08/THA 5000000
THÔNG Tổ 58, Thanh Khê 5,000,000
09/7/2015 10/12/2015 PCNC
Đông
136 6/24/2016
CT TNHH LÂM
09/LĐST 03/THA AP
BẢO SƠN 400/7 Điện Biên 365,229
19/11/2015 16/12/2015 365229
Phủ, Hòa Khê
137 7/7/2016
NGUYỄN
174/HSCD 152/THA SUNG CÔNG
XUÂN CHUNG Tổ 5, Thanh Khê
08/5/2015 05/1/2016 2892682165
Đông
138 2,892,682,165 6/24/2016
LẠI QuỐC
178/HSPT 153/THA AP
PHONG Tổ 133, Thanh
08/9/2015 07/1/2016 200000
Khê Tây
139 200,000 1/14/2016
CT TNHH TÂM Trả TC
01/KDST 16/THA
THÀNH 400180787
124 Trần Cao Vân 14/1/2008 20/1/2016
140 400,180,787 6/24/2016
NGUYỄN THỊ
02/DSST 142/THA AP
KIM LOAN 124 Dũng Sĩ 275,000
18/1/2016 01/2/2016 275000
Thanh Khê
141 6/23/2016
NGÔ VĂN
16/DSPT 177/THA AP
PHÁP Tổ 15 Thanh Khê
16/2/2016 15/3/2016 20359375
Tây
143 20,359,375 6/29/2016
NGUYỄN
TRUNG 315/HSPT 248/THA AP
Tổ 78, THANH 27,800,000
THÀNH 18/9/2012 31/5/2016 27800000
KHÊ TÂY
145 6/29/2016
PHẠM VĂN
55/HNGĐ 20/THA PCNC
ANH Tổ 26, Thanh Khê
14/5/2012 16/6/2016 34000000
Đông
147 34,000,000 6/30/2016
TRẦN MINH Tổ 72 Thanh Khê 43/DSST 316/THA 4625000đ
4,625,000
NHỊ Tây 05/7/2016 07/7/2016 TRẢ CD
148 3/29/2017
LÊ QUANG 95000000
101/THA
HƯNG TRẢ CD
10/DSST
149 Tổ 40 Tân An, An 17/2/2016 29/6/2016 95,000,000 8/8/2016
NGUYỄN HỮU
37,069,867
KHÁNH
15/DSST 117/THA
150 Tổ 85 Thanh Khê 22/6/2016 25/8/2016 37,069,867 12/21/2016
400000
TRẦN THỊ THU
AP
45/HSST 332/THA
152 Tổ 13 Thanh Khê T 29/6/2016 07/9/2016 400,000 3/29/2017
16293000
ĐOÀN ĐÌNH
TRẢ CD
TRUNG
94/HSST 08/THA
153 Tổ 95 Thanh Khê T 12/9/2016 16/11/2016 16,293,000 12/5/2016
CÔNG TY
740419242
TNHH CƠ ĐIỆN 819,821,823
TRẢ TC
ĐẠI NHẬT NGUYỄN 23/KDTM 06/THA
154 TẤT THÀNH 16/5/2014 14/10/2016 740,419,242 8/14/2017
CÔNG TY
712710145
TNHH LỘC
TRẢ TC
HUY VINH 06/KDTM 04/THA
155 486 ĐIỆN BIÊN P 03/4/2015 02/11/2015 712,710,145 7/17/2017
Tạ Thị Kim Huệ Lô 39 Nam Điện 77/DSST 261/QĐ- APDSST 0 16,881,750 9/30/2015
Biên Phủ, thành 10/5/2011 CCTHA 16881750
phố Đà Nẵng 20/6/2011
156
Nguyễn Ngọc 462 Lê Duẩn, 28/DSPT 336/QĐ- APDSST 16,417,800 9/22/2015
Thanh, Ngô Thị thành phố Đà 12/5/2011 CCTHA 16417800
Cứ Nẵng 12/8/2011
157
Phan Thị Triết K402/2 Hùng 80/DSPT 08/QĐ- APDSST 0 646,000 9/29/2015
Vương, thành phố 05/9/2012 CCTHA 646000
Đà Nẵng 05/10/2012
158
Phạm Thị Ánh tổ 36, Thanh Khê 83/DSPT 15/QĐ- APDSST 0 4,500,000 9/30/2015
Hà Tây, ĐN 18/9/2012 CCTHA 4500000
16/10/2012
159
Nguyễn Hoàng 225 Hà Huy Tập, 427/DSST 236/QĐ- APDSST 0 562,500 9/30/2015
Long ĐN 07/11/2012 CCTHA 562500
21/02/2012
160
Lê Hoàng Tuấn 92 Nguyễn Phước 46/DSST 638/QĐ- APDSST 16,253,000 9/15/2015
Nguyên, quận 19/3/2012 CCTHA 16253000
Thanh Khê, thành 01/6/2012
phố Đà Nẵng
161
Trương Văn 814/41/2 Trần 54/DSST 640/QĐ- APDSST 43,044,000 9/21/2015
Minh Cao Vân, quận 28/3/2012 CCTHA 43044000
Thanh Khê, thành 01/6/2012
phố Đà Nẵng
162
Đặng Thụy Tuyết tổ 27, An Khê, 381/QĐST-DS 848/QĐ- APDSST 0 3,100,000 9/21/2015
Hạnh quận Thanh Khê, 05/9/2012 CCTHA 3100000
thành phố Đà 12/9/2012
Nẵng
163
Dương Ngọc K32/5 Phạm Nhữ 46/DSST 71/QĐ- APDSST 3,814,000 9/22/2015
Thành Tăng, quận 30/9/2013 CCTHA 3814000
Thanh Khê, thành 08/11/2013
phố Đà Nẵng
164
Nguyễn Thị K41/2 Lê Độ, 57/QĐST-DS 159/QĐ- APDSST 0 22,280,000 9/8/2015
Xuân Hòa quận Thanh Khê, 26/12/2013 CCTHA 22280000
Nguyễn Văn Ba, thành phố Đà 14/02/2014
Phạm Thị Thu Nẵng
165 Hương
Nguyễn Văn K388 H15/16 23/DSST 18/4/2014 360/QĐ- APDSST 2,500,000 2/7/2017
Định Trần Cao Vân, CCTHA 2500000
quận Thanh Khê, 12/6/2014
thành phố Đà
166 Nẵng
Tôn Thất Hương k76/25 Hoàng 42/DSST 64/QĐ- APDSST 12,497,200 9/7/2015
Hoa Thám, 12/9/2014 CCTHA 12497200
phường Tân 04/11/2014
Chính, q. Thanh
167 Khê, tp Đà Nẵng
Lê Thanh Bình K245/24 Bế Văn 34/DSST 72/QĐ- APDSST 750,000 3/18/2016
Đàn, tổ 133 15/9/2015 CCTHA 750000
phường An Khê, 12/11/2015
quận Thanh Khê,
168 thành phố Đà
Trần Hồng Nam Nẵng
9 Phần Lăng, 32/DSST 63/QĐ- APDSST 5,000,000 1/25/2016
phường An Khê, 15/9/2015 CCTHA 5000000
quận Thanh Khê, 12/11/2015
thành phố Đà
169 Nẵng
Phan Thị Hiển, 87 Hoàng Hoa 150/QĐST-DS 441/QĐ- APDSST 0 10,303,789 5/25/2016
Hà Ngọc Tý Thám, quận 25/8/2010 CCTHA 10303789
Thanh Khê, thành 15/9/2010
phố Đà Nẵng
170
Trần Thị Quý tổ 34, Hòa Khê, 07/DSST 182/QĐ- APDSST 5,680,000 9/22/2015
Sửu quận Thanh Khê, 14/01/2010 CCTHA 5680000
thành phố Đà 02/3/2010
Nẵng
171
Dương Thị Vinh 244 Trần Cao 77/DSPT 155/QĐ- APDSST 0 12,400,000 9/3/2015
Vân, quận Thanh 25/12/2009 CCTHA 12400000
Khê, thành phố 01/02/2010
Đà Nẵng
172
Nguyễn Thị tổ 12, Xuân Hà, 405/DSST 106/QĐ- APDSST 0 9,000,000 9/18/2015
Bằng quận Thanh Khê, 25/10/2007 CCTHA 9000000
thành phố Đà 18/12/2007
Nẵng
173
Dương Thị Vinh 244 Trần Cao 02/DSPT 151/QĐ- APDSST 0 9,250,000 9/3/2015
Vân, quận Thanh 11/01/2010 CCTHA 9250000
Khê, thành phố 22/01/2010
Đà Nẵng
174
Lê Thị Lệ Hạnh K292/23 Hải 36/DSST 322/QĐ- APDSST 232,500 9/9/2015
Phòng, phường 29/7/2015 CCTHA 232500
Tam Thuận, quận 19/8/2015
Thanh Khê, thành
175 phố Đà Nẵng
Huỳnh Thị Thùy tổ 29, Thanh Khê 140/DSST 542/QĐ- APDSST 266,000 0 9/30/2015
Trâm, Phạm Chí Đông, quận 19/5/2008 CCTHA 266000
Thành Thanh Khê, thành 29/8/2008
phố Đà Nẵng
176
Trần Thị Đào 84 Nguyễn Thị 12/DSST 327/QĐ- APDSST 4,000,000 8/26/2016
Thập, phường 6/6/2016 CCTHA 4000000
Thanh Khê Tây, 27/7/2016
quận Thanh Khê,
177 thành phố Đà
NẵngPhước
03 Nguyễn
Nguyên, phường
An Khê, quận ap 1321329 1,321,329 6/30/2017
Thanh Khê, tp Đà 14/DSST 268
178 Nguyễn Văn Cân Nẵng 31/5/2017 15/6/2017
K363/1 Nguyễn
Phước Nguyên,
ap 2054300 2,054,300 6/29/2017
quận Thanh Khê,
31/DSST 150
tp Đà nẵng
179 Nguyễn Địch 23/12/2016 15/02/2017
K52/37 Phan
Thanh, phường
Thạc Gián, quận ap 2460200 2,460,200 7/20/2016
Nguyễn Thị Bích Thanh Khê, thành 06/DSST 251
180 Ngọc phố Đà Nẵng 19/4/2017 5/6/2017
Phan Thị Thúy Tổ 55 phường 08/DSST 272/QĐ- APDSST 4,088,000 7/29/2016
Hằng Thanh Khê Tây, 28/4/2016 CCTHA 4088000
quận thanh Khê, 8/6/2016
thành phố Đà
181 Nẵng
Ngô Văn Kỳ 458/16 Ông Ích 20/DSST 71/QĐ- APDSST 0 324,010,000 7/28/2016
Duyên Khiêm, phường 22/5/2015 CCTHA 324010000
Vĩnh Trung, quận 21/4/2016
Thanh Khê, tp Đà
182 Nẵng
Đặng Thị Vân tổ 48, Chính Gián, 27/DSST 347/QĐ- Trả bà Dung 0 4,500,000 9/30/2015
quận Thanh Khê, 09/2/1998 CCTHA 4500000
thành phố Đà 17/8/1998
Nẵng
183
Phạm Ngọc Diệu tổ 38/3 Vĩnh 174/DSST 330/QĐ- Trả ông Nghiêm 9,000,000 9/28/2015
Hiền Trung, quận 04/9/1999 CCTHA 9000000
Thanh Khê, thành 20/10/1999
phố Đà Nẵng
184
Dương Thị Thi tổ 29, Chính Gián, 199/DSST 347/QĐ- Trả bà Chung 6,950,000 9/30/2015
Viên quận Thanh Khê, 27/9/1999 CCTHA 6950000
thành phố Đà 28/10/1999
Nẵng
185
Nguyễn Trung (391/22 Trần Cao 198/DSST 348/QĐ- Trả ông Lãng 6,612,000 9/30/2015
Vân), tổ 27, Xuân 27/9/1999 CCTHA 6612000
Hà, quận Thanh 29/10/1999
Khê, thành phố
186 Đà Nẵng
Nguyễn Thị Bích tổ 31, Tân Chính, 153/DSST 38/QĐ- Trả bà Tuyết 13,500,000 9/22/2015
Hòa quận Thanh Khê, 14/5/2009 CCTHA 13500000
thành phố Đà 22/3/2010
Nẵng
187
Lê Thị Quỳnh K276/66 Hải 320/QĐST-DS 19/QĐ- Trả nợ Ngân hàng 520,896,711 9/8/2015
Như Phòng, quận 25/8/2011 CCTHA TMCP Bản Việt
Thanh Khê, thành 20/02/2012 520896711
phố Đà Nẵng
188
Trần Hữu Phúc K14/4 Điện Biên 29/DSST 3/5/2013 72/QĐ- Trả ông Nguyễn Thành 15,787,000 9/7/2015
Phủ, quận Thanh CCTHA Sự
Khê, thành phố 6/5/2014 15787000
Đà Nẵng
189
Đặng Quốc 371 Trường 74/DSST 14/QĐ- Trả nợ Ngân hàng 223,294,601 9/21/2015
Chuẩn; Nguyễn Chinh, q. Thanh 25/7/2014 CCTHA TMCP Việt Nam Thịnh
Thị Tiếp Khê, tp Đà Năng Vượng
20/10/2014 223294601
190
Ngô Văn Kỳ 458/16 Ông Ích 20/DSST 34/QQD- Trả ông Nguyễn Thành 550,000,000 1/27/2016
Duyên Khiêm, phường 22/5/2015 CCTHA Sự
Vĩnh Trung, quận 29/12/2015 550000000
Thanh Khê, tp Đà
191 Nẵng
Ngô Văn Kỳ 458/16 Ông Ích 55/DSST 35/QĐ- Trả Nguyễn Mạnh 75,000,000 3/21/2016
Duyên Khiêm, phường 31/7/2014 CCTHA Cường
Vĩnh Trung, quận 29/12/2015 75000000
Thanh Khê, tp Đà
192 Nẵng
Lê Thanh Bình K245/24 Bế Văn 34/DSST 21/QĐ- Trả ông Nguyễn Văn 15,000,000 3/18/2016
Đàn, tổ 134 15/9/2015 CCTHA Được
phường Hòa Khê, 13/11/2015 15000000
quận Thanh Khê,
193 thành phố Đà
Bùi Thị Xuân Nẵng
06/5 Lê Độ, tổ 39 13/DSST 82/QĐ- Trả Hoàng Văn Bảy 880,000,000 7/29/2016
phường Xuân Hà, 13/1/2012 CCTHA 880000000
quận Thanh Khê, 3/8/2015
thành phố Đà
194 nẵng
Đinh Văn Long K382/36 Trần Cao 42/DSST 33/QĐ- Trả Ngân hàng TMCP 601,625,221 7/26/2016
vân, quận Thanh 27/8/2014 CCTHA Việt Nam Thinh Vượng
Khê, thành phố 29/1/2015 601625221
Đà Nẵng
195
Trần Thị Đào 84 Nguyễn Thị 12/DSST 105/QĐ- Trả nợ ông Cao Xuân 160,000,000 8/26/2016
Thập, phường 6/6/2016 CCTHA Chức 160000000
Thanh Khê Tây, 7/7/2016
quận Thanh Khê,
196 thành phố Đà
Phạm Thị Thùy Tổ 22Nẵng
phường 71/DSPT 64/QĐ- Trả nợ Ngân hàng 24,912,634
Linh Hòa Khê, quận 28/9/2015 CCTHA TMCP PHương
Thanh Khê, tp Đà 6/4/2016 Đông24912634
Nẵng
197
Võ Thị Năm 36 Phan Thanh, 173/DSST 43/QĐ- Trả bà Liễu 24,125,000 9/21/2015
quận Thanh Khê, 11/7/2008 CCTHA 24125000
thành phố Đà 31/12/2008
Nẵng
198
Nguyễn Thị Hà Tổ 26 Trung Lập 253/DSST 55 Trả nợ 0 6,000,000 7/20/2017
A, phường Thạc 25/9/2008 13/1/2009 6000000
Gián, quận Thanh
Khê, tp Đà Nẵng
199
Tổ 35 phường
Hòa Khê, quận
Trả nợ 8946200 8,946,200 6/29/2017
Thanh Khê, tp Đà
Nguyễn Văn 191
Nẵng
200 Đình Hiền 26/DSPT21/7/2008 19/9/2008
Tổ 40 phường
Chính Gián, quận
Trả nợ 23932000 23,932,000 7/7/2017
Thanh Khê, tp Đà
87/DSST 263
Nẵng
201 Trần thị Tuyết 20/4/1998 02/6/1998
208
Cao Minh Đức C4-2 Chung cư Lê 275 29 Trr nợ 31035000 31,035,000 9/21/2017
Đình Lý, Thanh 23/10/2008 24/11/2008
Khê, Đà Nẵng
209
Nguyễn Đức Anh 79/4 Lý Thái Tổ, 10/HNGĐST 565/QĐ- APHNGĐST 35,990,000 9/17/2015
Tân tổ 3 (7 mới), 12/5/2014 CCTHA 35990000
phường Thạc 24/8/2015
Gián, q. Thanh
210 Khê, tp Đà Nẵng
K339/36/1
Trường Chinh,
ap 4750000 4,750,000 6/29/2017
quận Thanh Khê,
346/HNGĐST 309
tp Đà nẵng
211 Mai Đăng Huy 21/12/2016 8/2/2017
Trịnh Ngọc Anh 99 Điện Biên Phủ, 77/HNST 205/QĐ- CDNC 0 200,000 9/9/2015
quận Thanh Khê, 02/5/2003 CCTHA 200000
thành phố Đà 18/7/2003
Nẵng
212
Hồ Tài H18/95/K223 229/HNGĐST 14/QĐ- CDNC cho bà Linh 2,000,000 9/14/2015
Trường Chinh, tổ 16/12/2014 CCTHA 2000000
88, phường An 7/7/2015
Khê, quận Thanh
213 Khê, tp Đà Nẵng
94/02 Nguyễn
Phước Nguyên,
phường An Khê, CDNC 1000000 1,000,000 9/8/2017
Nguyễn Thanh Thanh Khê, Đà 64/HNGĐST 04
214 Hải nẵng 5/5/2014 20/10/2015
Trần Hữu Hiếu 54/11 Lý Thái Tổ, 27/HSST 195/QĐ- APHSST 0 1,062,500 9/30/2015
phường Thạc 21/6/2013 CCTHA 200000
Gián, quận Thanh 5/8/2013 SC
Khê, thành phố 1062500
215 Đà Nẵng
Lê Thanh Quảng tổ 38, An Khê 810/HSPT 70/QĐ- APHSST 0 10,005,043 8/26/2016
quận Thanh Khê, 15/12/1997 CCTHA 56250
thành phố Đà 02/11/2005 SC
Nẵng 9948793
216
Nguyễn Thị Thu tổ 46, An Khê, 51/HSPT 115/QĐ- SC 5,300,000 9/28/2015
Thanh quận Thanh Khê, 04/3/2011 CCTHA 300000
thành phố Đà 16/12/2011 P
Nẵng 5000000
217
Nguyễn Văn Hải Tổ 03 Thạc Gián, 209/HSPT 10/9/2012 03/QĐ- APDSST 10,400,000 9/17/2015
+ ĐB q. Thanh Khê, tp CCTHA 10400000
Đà Nẵng
05/10/2012
218
Nguyễn Thị Thu tổ 46, An Khê, 87/HSST 319/QĐ- P 9,800,000 9/28/2015
Thanh quận Thanh Khê, 30/6/2012 CCTHA 9800000
thành phố Đà 06/8/2012
Nẵng
219
Trương Mỹ Quốc tổ 43, Thanh 242/HSPT 93/QĐ- 4,461,000 4,461,000 9/16/2015
+ ĐB Bình, quận Thanh 26/11/2013 CCTHA
Khê, thành phố 12/12/2013
Đà Nẵng
220
Ngô Văn Tân tổ 68, Thạc Gián, 69/HSST 98/QĐ- 1,000,000 1,000,000 9/16/2015
quận Thanh Khê, 12/9/2013 CCTHA
thành phố Đà 20/12/2013
Nẵng
221
Nguyễn Văn tổ 47, An Khê, 269/HSPT 115/QĐ- APHSST 400,000 11/2/2016
Trung quận Thanh Khê, 13/11/2012 CCTHA 200000
thành phố Đà 29/3/2013 APHSPT
Nẵng 200000
222
Tạ Phi Hùng K31/12 Phan 59/HSST 40/QĐ- 4,500,000 4,500,000 9/3/2015
Thanh, p. Thạc 31/5/2014 CCTHA
Gián, q. Thanh 20/10/2014
Khê, tp Đà Nẵng
223
Lê Hữu Dũng 120/5/ Lý Thái 10/HSPT 13/01/2013 133/QĐ- 4,200,000 4,200,000 9/8/2015
Tổ, phường Thạc CCTHA
Gián, quận Thanh 18/11/2014
Khê, thành phố
224 Đà Nẵng
Trần Quang Huy Tổ 45 phường An 331/HSPT 146/QĐ- APDSST 4,848,950 7/29/2016
Khê, quận Thanh 19/9/2014 CCTHA 4848950
Khê, thành phố 8/12/2014
Đà Nẵng
225
Nguyễn Thị Tổ 50 phường An 152/HSPT 08/QĐ- APHSST 200000 3,605,000 0 10/7/2015
Minh Sa Khê, quận Thanh 21/7/2015 CCTHA APDSST 755000
Khê, thành phố 6/10/2015 SC 2650000
Đà Nẵng
226
Trần Thị Mộng Tổ 15 phường An 172/HSPT 212/QĐ- P 4,000,000 9/14/2015
Thủy = ĐB Khê, quận Thanh 20/8/2013 CCTHA 4000000
Khê, thành phố 29/8/2013
Đà Nẵng
227
Nguyễn Đức 80/3 Phan Thanh, 04/HSST 23/QĐ- SC 10,589,307 9/7/2015
Toàn quận Thanh Khê, 12/9/1997 CCTHA 10589307
thành phố Đà 20/01/1998
Nẵng
228
Nguyễn Công tổ 30, An Khê (tổ 319/HSPT 03/QĐ- 20,050,000 50,000 20,050,000 9/30/2015
Thịnh 29 Hòa kHê), 29/5/1999 CCTHA
quận Thanh Khê, 25/9/2005
thành phố Đà
229 Nẵng
Phạm Thị Nhung tổ 15, An Khê, 198/HSPT 08/QĐ- SC 10,000,000 9/15/2015
quận Thanh Khê, 04/9/2009 CCTHA 10000000
thành phố Đà 14/10/2009
Nẵng
230
Mai Phước Sỹ tổ 19,k Thạc Gián, 50/HSST 176/QĐ- APHSST50000 9,900,000 5/23/2016
Nguyên quận Thanh Khê, 11/5/2009 CCTHA APDSST 1350000
thành phố Đà 20/7/2009 SC 8500000
Nẵng
231
Trần Thị Đoan 52/27 Lý Thái Tổ, 414/HSST 36/QĐ- P 8,247,657 9/7/2015
Huyền quận Thanh Khê, 12/3/1999 CCTHA 8247657
thành phố Đà 01/6/1999
Nẵng
232
Đinh Ngọc Lan tổ 53, An Khê, 166/HSPT 10/QĐ- SC 54,156,563 11/3/2016
quận Thanh Khê, 29/7/2010 CCTHA 54156563
thành phố Đà 21/10/2011
Nẵng
233
Ngyễn Lê Hoàng Tổ 19, p. Thạc 42/HSST 255/QĐ- APHSST 5,200,000 9/17/2015
Mỹ Gián, q. Thanh 19/4/2014 CCTHA 200000
Khê, tp Đà Nẵng P
02/6/2014 5000000
234
Nguyễn Hữu K32/8 Nguyễn 51/HSPT 295/QĐ- APHSST 200,000 8/18/2016
Hoàng Long (Xỉn Đăng, Tổ 114 6/5/2016 CCTHA 200000
Anh) phường An Khê, 6/7/2016
quận Thanh Khê,
235 thành phố Đà
Nẵng
Tổ 75 phường
Vĩnh Trung, quận
Ap Phạt 37300000 27,975,000 6/30/2017
Thanh Khê, Đà
73/HSPT 16
Nẵng
236 Hồ Văn Hậu 22/8/2003 17/12/2003
Tổ 48 phường
Thạc Gián, quận
ap + phat 1314100 100,000 1,214,100 6/30/2017
Thanh Khê, tp Đà
05/HSST 35
Nẵng
237 Phạm Công Vũ 08/01/1996 8/4/1996
Nguyễn Văn tổ 68, Thạc Gián, 28/HSST 30/QĐ- ap 2950000 2,950,000 12/28/2016
Thường quận Thanh Khê, 7/6/2016 CCTHA
thành phố Đà 17/10/2016
Nẵng
238
K95/11A Trường
Chinh, quận
phạt 2000000 2,000,000 6/29/2017
Thanh Khê, thành
37/HSPT 209
phố Đà Nẵng
239 Phan Thị Hoa 02/3/2015 16/3/2015
Nguyễn Hữu Tổ 114 phường 85/HSST 12/tHA ap 2928750 2,928,750 3/2/2017
Hoàng Long(Xỉn An Khee, quận 16/8/2016 14/10/2016
Anh) Thanh Khê, thành
phố Đà Nẵng
240
Nguyễn Minh Khối Trung lập B, 218/HSST 09 ap 200000 200,000 3/22/2016
Đức phường Thạc 24/9/2014 6/10/2015
Gián, quận Thanh
Khê, thành phố
241 Đà nẵng
Nguyễn Đức K199/6 Nguyễn 25/HSST 291 sung công 1100000 1,100,000 9/8/2017
Trần Anh Việt Phước Nguyên, 28/4/2017 7/8/2017
phường An Khê,
quận Thanh Khê,
242 tp Đà Nẵng
Võ Hùng 36 Trần Tống, Đà 07/HSST 307 ap 200.000 21,460,000 9/22/2017
Nẵng 12/3/2015 27/5/2015 P: 20.000.000
SC 1.260.000
243
Nguyễn Văn Tổ 145 phường 270/HSPT 60/QĐ- BT 105,806,000 7/29/2016
Tuấn An Khê, quận 31/12/2015 CCTHA 105806000
Thanh Khê, thành 20/5/2016
phố Đà Nẵng
244
Dương Văn Tâm Tổ 55 phường An 89/HSST 08/QĐ- CDNC cho ông Đinh 15,000,000 9/15/2015
Khê, quận Thanh 23/11/2010 CCTHA Văn Hạnh 15000000
Khê, thành phố 17/3/2011
Đà Nẵng
245
Trần Tôn Nhuận Tổ 47, p. An Khê, 54/HSST 25/5/2009 01/QĐ- TCND 0 5,000,000 9/14/2015
q. Thanh Khê, tp CCTHA 5000000
Đà Nẵng
14/10/2009
246
Nguyễn Thị Tổ 50, phường An 152//HSPT 01/QĐ- Bồi thường ông Võ Văn 0 3,156,919 3/23/2016
Minh Sa Khê, quận Thanh 21/7/2015 CCTHA Quy3156919
Khê, thành phố 07/10/2015
Đà Nẵng
247
Nguyễn Thị Tổ 50, phường An 152/HSPT 02/QĐ- Bồi thường ong Bùi 5,756,700 3/23/2016
Minh Sa Khê, quận Thanh 21/7/2015 CCTHA Trung Dũng 5756700
Khê, thành phố 07/10/2015
Đà Nẵng
248
Nguyễn Lương Tổ 09 phường 44/HSPT 14/QĐ- Bồi thường ông Trương 21,125,000 3/23/2016
Phú Hòa Thạc Gián, quận 28/2/2014 CCTHA Cảnh 16500000
Thanh Khê, thành 15/10/2015 Bồi thường bà Nguyễn
phố Đà Nẵng Thị Hồng 4625000
249
Tạ Minh Lương Tổ 78, phường 253/HSPT 45/QĐ- 850,000 850,000 3/23/2016
Thạc Gián, quận 29/9/2015 CCTHA
Thanh Khê, thành 21/12/2015
phố Đà Nẵng
250
Huỳnh Văn Thọ Tổ 69 phường 253/HSPT 43/QĐ- 1,833,000 1,833,000 3/23/2016
(Cu Tê) Thạc Gián, quận 29/9/2015 CCTHA
Thanh Khê, thành 21/12/2015
phố Đà Nẵng
251
Tạ Minh Lương Tổ 78, phường 253/HSPT 46/QĐ- 2,250,000 2,250,000 3/23/2016
Thạc Gián, quận 29/9/2015 CCTHA
Hoàng Phước Thanh Khê, thành 23/12/2015
Quang phố Đà Nẵng
252 Tổ 23 phường
Thạc Gián, quận
Tổ 44Khê,
Thanh phường
thành
Thạc
phố Gián, quận
Đà Nẵng bồi thường 220000 220,000 6/29/2017
Thanh Khê, tp Đà
Nguyễn Ngọc 170/HSST 87a/THA
Nẵng
253 Tuấn 17/11/1993 01/7/1994
Tổ 8 Tân An, An
Khê, Thanh Khê, trợ cấp 175000 175,000
Đà Nẵng 16/HSPT 21
254 Hà Quang Thái 20/12/2006 8/10/2014
Nguyễn Văn tổ 68, Thạc Gián, 28/HSST 07 bồi thường cho Trần 54,575,000 12/28/2016
Thường quận Thanh Khê, 7/6/2016 17/10/2016 Ngọc Nghĩa
thành phố Đà 54.575.000đ
Nẵng
255
Trần Đình Dũng Tổ 30 phường 368/HSPT 09 BT22.600.000 22,600,000 9/22/2017
Thạc Gián, quận 28/3/2007 02/7/2007
Thanh Khê, tp Đà
nẵng
256
Công ty CP đầu 517 Trần Cao 14/KDTM-ST 06/QĐ- APKDTMST 0 11,547,000 9/21/2015
tư và phát triển Vân, quận Thanh 18/7/2008 CCTHA 11547000
hạ tầng Khê, thành phố 04/11/2008
Đà Nẵng
257
Phan Thị Nhung, tổ 28, Thạc Gián, 40/KDTM 23/QĐ- APKDTMST 0 13,001,937 9/17/2015
Võ Văn Quân quận Thanh Khê, 24/9/2012 CCTHA 13001937
thành phố Đà 14/11/2012
Nẵng
258
Công ty CP Xây 30 Phạm Văn 30/KDTM-ST 28/QĐ- APKDTMST 0 11,350,376 9/17/2015
dựng và thương Nghị, quận Thanh 29/12/2011 CCTHA 11350376
mại Ba Chín Khê, thành phố 09/3/2012
Đà Nẵng
259
Trương Văn 181 Hà Huy Tập, 54/KDTM-ST 59/QĐ- APKDTMST 0 18,920,625 9/22/2015
Cang quận Thanh Khê, 24/8/2011 CCTHA 18920625
thành phố Đà 21/6/2012
Nẵng
260
Trần Văn Trung - 79 Lý Thái Tổ, 57/KDTM 56/QĐ- APKDTMST 0 12,138,740 9/16/2015
chủ DNTN Thúy quận Thanh Khê, 10/12/2012 CCTHA 12138740
Nga thành phố Đà 01/02/2013
Nẵng
261
Đỗ Phú Long 400 Lê Duẩn, 67/KDTM 68/QĐ- APKDTMST 0 34,672,120 9/7/2015
quận Thanh Khê, 28/12/2012 CCTHA 34672120
thành phố Đà 23/02/2013
Nẵng
262
Đỗ Phú Long 400 Lê Duẩn, 66/KDTM 69/QĐ- APKDTMST 0 39,045,670 9/7/2016
quận Thanh Khê, 28/12/2012 CCTHA 39045670
thành phố Đà 23/2/2013
Nẵng
263
Công ty TNHH 153 Đỗ Quang, 10/KDTM-ST 108/QĐ- APKDTMST 0 2,888,000 9/22/2015
Chìa Khóa Việt quận Thanh Khê, 19/3/2013 CCTHA 2888000
thành phố Đà 06/5/2013
Nẵng
264
Công ty CP Tư 45/46/1 Lê Độ, 04/KDTM-ST 85/QĐ- APKDTMST 0 10,552,357 9/9/2015
vấn xây dựng quận Thanh Khê, 22/01/2014 CCTHA 10552357
Minh Phước thành phố Đà 19/02/2014
Nẵng
265
Công ty CP Tư 799/12 Trần Cao 06/QĐST-KDTM 139 /QĐ- APKDTMST 11,538,563 9/21/2015
vấn đầu tư xây Vân, q. Thanh 18/4/2014 CCTHA 11538563
dựng Nhất Nam Khê, tp Đà Nẵng 12/6/2014
Long
266
Công ty CP Đầu 385 Trần Cao 12/KDTMST 34/QĐ- APKDTMST 0 42,637,781 9/3/2015
tư & xây dựng Vân, q. Thanh 10/9/2014 CCTHA 42637781
546 Khê, tp Đà Nẵng 05/11//2014
267
Công ty TNHH 147 Kỳ Đồng, p. 41/ 49/QĐ- APKDTMST 0 2,500,000 9/3/2015
Hoàng Phú Hùng Thanh Khê Tây, q. KDTMST01/12/2014 CCTHA 2500000
Thanh Khê, tp Đà 16/1/2015
Nẵng
268
Lê Thị Tuyết 60Thaí Thị Bôi, 48/KDTMST 146/QĐ- APKDTMST 0 112,515,000 7/10/2016
Nhung phường Chính 16/9/2010 CCTHA 112515000
Gián, quận Thanh 04/8/2016
Khê, Đà Nẵng
269
DNTN THịnh 611 Điện Biên 60/KDTMST 72 ap 56245969 56,245,969 9/15/2015
Ngân Phủ, quận Thanh 18/12/2012 23/2/2013
Khê, thành phố
Đà nẵng
270
253 TRường
Chinh, quận
Công ty cổ phần ap 38246985 38,246,985 9/24/2017
Thanh Khê, tp Đà
Agromas Việt 29/KDTM-ST 162
Nẵng
271 Nam 18/6/2014 21/7/2014
274
Phan Thị Thúy Tổ 55 phường 08/KDTMST 08/QĐ- trả nợ ngân hàng 81,763,184 3/1/2017
Hằng Thanh Khê Tây, 21/4/2009 CCTHA NN&PTNT VN
quận Thanh Khê, 7/10/2016
tp Đà nẵng
275
Trần thị Tuyết H35/16/K814A 15/KDTMST 21 Trả nợ ngân hàng 575,009,354 12/29/2016
Nhung Trần cao Vân, rổ 18/3/2014 30/12/2014 Eximbank 575009354
69, phường Thanh
Khê Đông, quận
276 Thanh Khê, tp Đà
nẵng
Công ty cổ phần
517 Trần Cao vân, Lãi suất chậm thi hành
tư vấn đầu tư và 1 7/6/2017
tp Đà Nẵng án
xây dựng 19/KDTM-ST 06
277 14/9/2007 09/11/2015
Công ty tnhh 01/KDTMST 32 Trả nợ ngân hàng 96,972,324 12/29/2016
TRần Tâm 9/2/2015 13/5/2015 TNCP XNK Việt Nam
96.972.324
278
Trần Thị Ánh 88 Hoàng Hoa 38/KDTMST 48/QĐ- Trả nợ ngân hàng 1,294,781,082 12/28/2016
Loan Thám, quận 27/11/2013 CCTHA TMCP Quốc Tế Việt
Thanh Khê, tp Đà 29/12/2016 Nam 1.294.781.082
Nẵng
279
Công ty cổ phần K292/H51/2 Hải 01/LĐST 06/QĐ- Trả nợ ông Nguyễn 128,288,019 9/19/2016
Điện chiếu sáng Phòng , Đà Nẵng 19/2/2016 CCTHA Ngọc Hưng 128288019
Đà Nẵng 20/5/2016
280
Công ty cổ phần K292/H51/2 Hải 01/LĐST 05/QĐ- APDSST 3,848,640 9/19/2016
Điện chiếu sáng Phòng , Đà Nẵng 19/2/2016 CCTHA 3848640
Đà Nẵng 7/4/2016
281
Triệu Thị Ánh 105 Cù Chính 25/HNGĐPT 281 APDSST 7,500,000 9/27/2017
Hằng Lan, quận Thanh 26/11/2010 12/8/2011 7500000
Khê, thành phố
Đà Nẵng
282
Nguyễn Quốc Tổ 01 phường 64/DSST 06 Trả nợ 142365756 142,365,756 9/27/2017
Vương; Nguyễn Thanh Khê Tây, 13/11/2013 04/10/2016
Thị Thông quận Thanh Khê,
tp Đà nẵng
283
Lê Thị Lệ Xuân Tổ 02 phường 178/HNGĐST 139 AP 2744130 2,744,130 9/28/2017
Hòa Khê, quận 23/6/2008 24/11/2008
Thanh Khê, Đà
nẵng
284
Đào Ngọc Hổ 27 Dũng Sỹ 18/DSST 212 ap 15225000 15,225,000 9/27/2017
Thanh Khê, quận 30/3/2016 20/4/2016
Thanh Khê, Đà
Nẵng
285
Nguyễn Giới Tổ 24 phường 55/HNGĐST 78 Ap 2883000 2,883,000 9/27/2017
Thanh Lộc Đán 03/5/1999 04/6/1999
(Thanh Khê
Đông), quận
286 Thanh Khê, Đà
nẵng93
Tổ 36 (cũ)
(mới)
phường Xuân Hà, 116/QĐ-
quận Thanh Khê, CCTHA
287 Lê Phước Mĩnh TP Đà Nẵng 91/HSST 03/7/2007 03/8/2010 Phạt: 7.666.875 7,666,875 8/2/2017
488 Trần Cao
Vân, tổ 66 phường
Xuân Hà, quận 29/QĐ-
Bùi Thị Phương Thanh Khê, TP CCTHA Phạt: 8.520.000
288 Chi Đà Nẵng 103/HSST 03/8/2012 16/10/2012 Sung công: 79.689.760 88,209,760 6/1/2016
Tổ 113, phường
Xuân Hà, quận 48/QĐ-
Nguyễn Thị Bích Thanh Khê, TP CCTHA
291 Thảo Đà Nẵng 124/HSST 25/3/2013 30/10/2013 AP: 51.425.000 51,425,000 12/12/2016
Tổ 10, phường
Xuân Hà, quận 115/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
292 Phạm Minh Tiến Đà Nẵng 145/HSST 7/11/2013 30/12/2013 Phạt: 5.000.000 5,000,000 3/7/2016
K223/10 Trần Cao
Vân, tổ 92 phường
Xuân Hà, quận 120/QĐ-
Lâm Duy Bảo Thanh Khê, TP CCTHA AP: 200.000
293 Sơn Đà Nẵng 282/HSPT 30/12/2013 06/2/2014 Phạt: 3.000.000 3,200,000 12/14/2016
K41/14 Lê Độ,
phường Xuân Hà, 176/QĐ-
quận Thanh Khê, CCTHA
294 Trần Anh Trường TP Đà Nẵng 42/HSPT 28/02/2014 21/3/2014 Phạt: 11.860.000 11,860,000 12/5/2016
Tổ 12, phường
Xuân Hà, quận 14/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
295 Nguyễn Văn Sỹ Đà Nẵng 176/HSPT 03/5/2012 08/10/2014 AP: 700.000 700,000 10/6/2016
Tổ 18, phường
Xuân Hà, quận 16/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
296 Lê Trung Thành Đà Nẵng 1127/HSPT 18/11/2013 08/10/2014 Sung công; 150.800.000 150,800,000 10/10/2016
Tổ 14 phường
Xuân Hà, quận 60/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
297 Nguyễn Văn Sỹ Đà Nẵng 69/HSST 26/6/2014 20/10/2014 AP: 650.000 650,000 3/3/2016
Tổ 109, phường
Xuân Hà, quận 67/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
298 Cao Văn Nga Đà Nẵng 184/HSPT 18/9/2014 20/10/2014 AP: 400.000 400,000 3/9/2016
Tổ 75, phường
Hòa Khê, quận
Nguyễn Văn Tân Thanh Khê, TP 137/QĐ- AP: 475.000
299 A Đà Nẵng 157/HSPT 15/8/2014 CCTHA Sung công: 900.000 1,375,000 10/11/2016
K379/35 Trần Cao
Vân, tổ 57 phường
Xuân Hà, quận 255/QĐ-
Ngô Đình Tuấn Thanh Khê, TP CCTHA AP: 200.000
300 Khanh Đà Nẵng 10/HSST 16/2/2015 27/3/2015 Phạt: 10.000.000 10,200,000 4/16/2015
Tổ 30A, phường
Xuân Hà, quận 369/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
301 Võ Văn Thắng Đà Nẵng 50/HSPT 09/01/2015 28/7/2015 AP: 6.145.000 6,145,000 10/13/2016
K81/6 Nguyễn
Phước Nguyên,
phường An Khê, 41/QĐ-
Công ty TNHH quận Thanh Khê, CCTHA
302 Bảo Châu TP Đà Nẵng 16/KDPT 15/6/2015 06/8/2015 Trả: 610.557.543 610,557,543 4/10/2017
Tổ 02 phường
Xuân Hà, quận 389/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
303 Đặng Thị Thúy Đà Nẵng 41/HSPT 12/3/2015 10/8/2015 Phạt: 10.000.000 10,000,000 3/8/2016
Tổ 18, phường
Xuân Hà, quận 11/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
304 Lê Trung Thành Đà Nẵng 572/HSPT 10/12/2014 08/10/2015 Sung công: 261.199.706 261,199,706 10/7/2016
Tổ 106, phường
Xuân Hà, quận 94/QĐ- AP: 200.000
Nguyễn Thị Thu Thanh Khê, TP CCTHA Sung công: 60.000
305 Hà Đà Nẵng 130/HSST 25/9/2015 09/11/2015 Phạt: 10.000.000 10,260,000 8/20/2016
Tổ 58 phường
Xuân Hà, quận 35/QĐ-
Nguyễn Hữu Thanh Khê, TP CCTHA
306 Nghị Đà Nẵng 19/HSST 12/5/2015 02/11/2015 Bồi thường: 25.120.000 25,120,000 9/9/2016
K21/15 Tôn Thất
Tùng, phường
Vĩnh Trung, quận 111/QĐ-
Nuyễn Thị Tuyết Thanh Khê, TP CCTHA
307 Ninh Đà Nẵng 56/DSST 24/11/2015 16/12/2015 AP: 1.177.500 1,177,500 8/25/2016
K21/15 Tôn Thất
Tùng, phường
Vĩnh Trung, quận 44/QĐ-
Nuyễn Thị Tuyết Thanh Khê, TP CCTHA
308 Ninh Đà Nẵng
k146 Dũng Sỹ 56/DSST 24/11/2015 20/1/2016 Trả: 94.200.000 94,200,000 8/25/2016
Thanh Khê,
phường Thanh
Khê Tây, quận 104/QĐ-
Trần Thị Mỹ Thanh Khê, TP CCTHA
309 Hạnh Đà Nẵng 10/DSST 20/5/2016 4/7/2016 Trả: 3.000.000 3,000,000 8/29/2016
Tổ 111, phường
Xuân Hà, quận 305/QĐ-
Thanh Khê, TP CCTHA
310 Trần Tấn Sang Đà Nẵng 134/HSPT 30/6/2016 19/7/2016 AP: 1.032.500 1,032,500 9/12/2016
35 Cù Chính Lan,
phường Hòa Khê, 04/QĐ-
Công ty Mạnh quận Thanh Khê, CCTHA
315 Tiến TP Đà Nẵng 05/LĐST 16/7/2015 04/12/2015 Trả BHXH: 51.014.171 51,014,171 9/16/2016
Nguyễn Hữu Tổ 109 phường
Minh Xuân Hà, quận 02/QĐ-
và Nguyễn Thị Thanh Khê, TP CCTHA
316 Phước Đà Nẵng 16/HSST 16/4/2015 04/10/2016 Bồi thường:8.322.353 8,322,353 11/8/2016
Tổ 85 phường
Thanh Khê Đông, 35/QĐ-
Nguyễn Hữu quận Thanh Khê, CCTHA
318 Khánh TP ĐN 15/DSST 22/6/2016 10/10/2016 Án phí: 1.853.493 1,853,493 11/3/2016
Tổ 76 phường
Tam Thuận, quận 36/QĐ-
Thanh Khê, TP 20/DSST CCTHA
319 Võ Ngọc Thạch ĐN 30/6/2016 10/10/2016 Án phí: 2.385.500 2,385,500 11/3/2016
Tổ 76 phường
Tam Thuận, quận 16/QĐ-
Thanh Khê, TP 20/DSST CCTHA
320 Võ Ngọc Thạch ĐN 30/6/2016 22/11/2016 Trả: 47.170.000 47,170,000 2/27/2017
Tổ 15 phường
Tam Thuận, quận 215/QĐ-
Nguyễn Minh Thanh Khê, Đà 68/HSPT-QĐ CCTHA
336 Sơn Nẵng 10/4/2017 18/5/2017 Án phí: 539.600 539,600 7/6/2017
Tổ 28 Hà Đông
phường Xuân Hà, 233/QĐ-
Huỳnh Thị quận Thanh Khê, 10/QĐST-DS CCTHA
337 Phượng Đà Nẵng 05/4/2017 26/5/2017 Án phí: 497.000 497,000 7/27/2017
Tổ 73 phường
Xuân hà, quận 242/QĐ-
Thanh Khê, Đà 07/DSST CCTHA
338 Trần Xuân Toàn Nẵng 19/4/2017 05/6/2017 Án phí: 2.576.500 2,550,500 7/27/2017
Tổ 28 phường
Xuân Hà, quận 286/QĐ-
Nguyễn Văn Thanh Khê, Đà 19/QĐST-DS CCTHA
339 Hiển Nẵng 13.6.2017 26.6.2017 Án phí: 764.970 764,970 8/3/2017
Tổ 37 phường
Tam Thuận, quận 315/QĐ-
Thanh Khê, Đà 28/QĐST-DS CCTHA
340 Trần Đăng Vinh Nẵng 26/6/2017 10/7/2017 Án phí: 1.250.000 1,250,000 8/4/2017
án phí
5.628.135
Công ty TNHH 09/KDST 05
342 Gia Bảo 300 Ông Ích Khiêm20/7/2011 28/10/2011 5,628,135 25/9/2015
Công ty Cổ phần
Đầu
tư và xây dựng 11/KDST 32
345 546 385 Trần Cao Vân 21/6/2011 1/7/2011 án phí 22,913,273 23/5/2016
Doanh nghiệp Tư
nhân 33/KDST 10
346 Vũ Lê 90 Nguyễn Hoàng 28/8/2012 11/10/2012 án phí 11,572,630 23/5/2016
13/KDST 38
347 Võ Thị Mỹ Xuân tổ 8 P. Tân Chính 16/9/2014 5/11/2014 ÁN PHÍ 118,009,958 25/9/2015
07/KDST 111
348 Đoàn Dũng Anh TTổ 37 P. Tam Thuậ 6/2/2014 18/3/2014 án phí 2,215,000 14/5/2016
64/KDST 17
349 Hồ Thị Kim Hạnh tổ 15 P. Xuân Hà 22/12/2009 17/3/2011 ÁN PHÍ 7,000,000 25/9/2015
Công ty TNHH
Xây
lắp Hưng Thinh 42/KDST 42
350 Sơn 28 Hà Huy Tập 29/7/2011 1/9/2011 án phí 8,323,500
Công ty TNHH
TM
và Dịch vụ Thảo 15/kdst 3
352 Oanh K33/33 Châu Văn 5/3/2015 7/10/2015 án phí 34,011,571
Công ty TNHH
Tin 65/KD 66
353 học Techsys 84 Hàm Nghi 27/12/2012 23/2/2013 án phí 33,903,113
4/KDST 2
354 Nguyễn Quốc Ích 304/1 Điện Biên P 13/9/2012 5/10/2012 án phí 112,728,487
35/KD 16
355 Võ Thị Hải K263/23 Lê DuẨN 14/7/2010 17/3/2011 án phí 16,149,011
Công ty TNHH 16/kd 10 Trat nợ Ngân
356 đại Thành Lợi 6/8/2013 22/10/2013 hàng 1,025,872,194
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 27
357 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 11/5/2016 Trả nợ Ngân hàng 19,400,000 0
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 33
358 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 11/5/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000 0
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 02
359 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 4/10/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 5
360 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 14/10/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 9
361 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 14/11/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 29
362 mại Hưng Thịnh 267 Nguyễn Văn L 5/4/2017 11/5/2017 Trả nợ Ngân hàng 1,866,520,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 13
363 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 8/12/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 18
364 mại Hưng Thịnh 267 Nguyễn Văn L 5/4/2017 11/1/2017 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 20
365 mại Hưng Thịnh 268 Nguyễn Văn L 5/4/2018 8/2/2017 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 37
366 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 4/8/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 29
367 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 11/5/2016 Trả nợ Ngân hàng 622,171,000
Công ty TNHH
SX và Thương 06/KDST 60
368 mại Hưng Thịnh 266 Nguyễn Văn L 5/4/2016 21/4/2016 án phí 42,745,529
Công ty Cổ phần
xây dựng và 13/2013/KD 01/tha
370 trang trí nội thất 517 Trần Cao Vân 7/2/2013 4/10/2016 ap 30,613,000
Công ty Cổ phần
xây dựng và 68/2011/KD 01/tha
371 trang trí nội thất 517 Trần Cao Vân 09/4/2011 4/10/2016 trả ông Thuận 17,209,000
13/KDST 11/tha Trat nợ Ngân
372 Võ Thị Mỹ Xuân tổ 8 Tân Chính 16/9/2014 05/12/2016 hàng 10,009,958,000
17/KDST 12/THA
373 Võ Văn Vi tổ 8 Tân Chính 30/9/2014 05/12/2016 TrẢ nợ ngân hàng 10,064,500,000
18/kd 27
374 phạm văn toàn K53/17 HNH 17/12/2015 11/1/2016 ap 21,316,855
16/ds 400
376 Nguyễn Thị Hoa 382/11 Hùng Vươn 22/4/2014 22/7/2014 ÁN PHÍ 12,770,000
Phan Sót,
Phan Liên 13/kd 48
377 Hương tổ 34 P. Thanh Kh 14/4/2012 10/5/2012 ÁN PHÍ 14,255,000
27/DS 382
378 Nguyễn Đức hỶ 38 LÊ Duy Đình 13/5/2014 20/6/2014 án phí 8,000,000
201/DS 815
379 Nguyễn Khánh DũTổ 37 P. Tam Thuậ 30/7/2012 10/9/2012 ÁN PHÍ 24,800,000
Nguyễn Văn
Dương
Phạm Thị Hạnh 73 101
380 Nhân tổ 23 Xuân Hà 20/11/2013 9/1/2014 án phí 7,506,719
32/ds 388
382 Hoồ Lê Quốc Ngu tổ 20 Thanh Khê T 17/5/2013 31/5/2013 án phí 2,741,900
83
383 Nguyễn Bá Tâm 71/3 Huỳnh Ngọc s 25/5/2016 trả ngân hàng 7,942,592
03/ds 204
384 Nguyễn Bá Tâm 71/3 Huỳnh Ngọc 29/2/2017 7/4/2016 án phí 397,129
02/ds 25
385 Nguyễn Bari 32 Nguyễn Thị Bảy20/1/2014 8/10/2014 án phí 570,000
338/ds 711
387 Nguyễn Thị Mai tổ 19 Thanh Khê T 21/8/2012 21/8/2012 án phí 1,875,000
Nguyễn Văn Tân K219/4 Nguyễn 04/DSST 317
388 Đặng Thị Thanh Phước Nguyên 22/1/2013 19/3/2013 án phí 2,600,000
08/ds 176
390 Mai Thị Dung 48 Nguyễn Biểu 15/1/2010 2/3/2010 án phí 7,822,817
51/ds 36 Trả nợ
391 Nguyễn Thị Hoồn TỔ 11 Thanh Khê 24/9/2015 31/12/2015 ngân hàng 1,346,525,680
57/DS 117
392 Lê Thị Kim Phụngtổ 58 Tâm Thuận 11/12/2015 25/12/2015 án phí 994,330
54/ds 27 Trả nợ
393 Nguyễn Văn Bình tổ 6 Xuân Hà 24/11/2010 23/11/2015 bà Nga 637,999,999
80/DS 208
394 Nguyễn Thanh Sơ phường Xuân Hà 30/12/2009 25/3/2010 án phí 17,400,000
79/DS 207
395 Nguyễn Thanh Sơ phường Xuân Hà 30/12/2009 25/3/2010 án phí 20,420,000
27/ds 178
396 Trần Thị Bích Ng bê văn đàn 5/2/2010 2/3/2010 án phí 5,444,000
57/DS 311
397 Trần Thị Bích Ng Bế Văn Đanf 8/4/2010 16/4/2010 án phí 9,000,000
16/DS 224
399 Đinh Quang Thịnh84 Nguyễn Thị Thậ 29/3/2016 21/4/2016 án phí 3,326,000
16/DS 89
400 Đinh Quang Thịnh85 Nguyễn Thị Thậ 29/3/2017 7/6/2016 traả ngân hàng 66,523,285
06/ds 90
401 Bùi Văn Trung TỔ 74 Tam Thuận 20/4/2016 7/6/2016 traả ngân hàng 42,520,000
06/ds 271
402 Bùi Văn Trung TỔ 74 Tam Thuận 20/4/2017 8/6/2016 án pní 1,063,000
44/Ds 59
403 Đỗ Nguyễn Duy A50 Phạm Văn Nghị 4/9/2015 1/4/2016 Trả ông Huy 30,000,000
44/Ds 38
404 Đỗ Nguyễn Duy A50 Phạm Văn Nghị 4/9/2015 5/1/2016 trả ông Huy 9,000,000
133/DSST 31
405 Nguyễn Thị Dũng 814 Trần Cao Vân 11/11/2002 3/1/2003 trả bà Nam 30,500,000
298/DSST 07
407 Trương Hữu Thươ322/85 Hải Phòng 19/8/2011 3/11/2011 trả bà Thủy 4,315,000
17/DSST 260
408 Võ Quang Liên Ph60 Trần Xuân lê 4/2/2013 23/2/2013 ÁN PHÍ 2,937,500
28/HN 09 trả nợ
410 Trần Thị Khiết TỔ 24 Tân Chính 11/12/2013 8/1/2015 ông Bình 46,665,500
70/hs 76
411 Võ Minh Thắng 24/8/2010 14/12/2011 án phí 3,329,460
05/hs 79
412 Nguyễn Thị Diễm TỔ 38 Tân Chính 2/3/2012 10/1/2013 án phí 10,000,000
115/hs 367
414 Trần Văn Tuấn tổ 28 Tân Chính 30/11/2015 13/7/2015 án phí 535,000
102/hs 25
415 Lê Văn Hòa tổ 15 Tân Chính 30/7/2007 12/12/2007 án phí 9,000,000
41/HS 47
416 Nguyễn Cảnh K333/2 Hải Phòng 8/6/2010 20/1/2011 án phí 17,335,000
14/hs 67
417 Nguyễn Đức KhánTỔ 21 Tân Chính 24/4/2013 14/11/2013 án phí 8,100,000
77/hs 87
418 Đào Thị Phương Ntân chính 24/9/2013 3/12/2013 án phí 11,500,000
95/hs 261
419 Lê Trần Duy Vũ tổ 18 P. Tân Chính 14/5/2014 19/6/2014 án phí 4,800,000
02/hs 203
420 Phan Thái Hoàng TỔ 16 Tân Chính 21/1/2016 18/3/2016 án phí 6,200,000
257/hs 123
421 Nguyễn Bắc tổ 58 Tân Chính 28/11/2013 14/2/2014 án phí 4,527,500
186/HS 6
422 Nguyễn Đức Chứctổ 20 Tân Chính 23/8/2012 6/10/2015 án phí 2,329,000
186/HS 04 Trả nợ
423 Nguyễn Đức Chứctổ 20 Tân Chính 23/8/2013 7/10/2015 bà Ngọc 42,580,000
44/HSPT 16/tha
424 Nguyễn Anh Tuấntổ 20 Tân Chính 28/2/2014 15/10/2015 BT ông Cảnh 16,725,000
Công ty TNHH
TMDV Trung 11/LĐ 01
425 Anh 429 Lê Duẩn 26/12/2012 23/2/2013 án phí 1,806,056
36/HSST 297
429 nguyễn thị quỳnh 274 Ông ích khiêm 21/1/2009 15/8/2017 ÁN PHÍ 9,550,000
54/ds
430 Nguyễn Văn Bình tổ 6 Xuân Hà 24/11/2010 án phí 10,499,250
04/HNGĐ 07
431 Ngô công Thái tổ 40 TÂN Chính 5/9/2013 4/11/2015 TNCN 17,000,000
Tạ thị Bích
Tuyền, 79/DSST 193
432 Nguyễn Hữu Trà Lý Thải tổ 26/9/2014 2/4/2015 án phí 4,858,160
32/DSST 388
433 HoỒ Lê Quốc Ngu41 Bàu Trảng 17/5/2013 31/5/2013 án phí 2,741,900
Nguyễn Thị
Thanh Loan
Nguyễn Minh 102/HSST 80/THA 10/7/2017
438 Phan Thị Phượng Tổ 01, Hòa Khê 05/9/2011 14/12/2011 AP: 400.000 400,000 11/7/2017
76/HSST 64/THA
441 Phan Văn Anh 179 Trần Xuân Lê 03/7/2014 20/10/2014 P: 8.740.000 8,740,000 20/6/2016
Trần Tự Thanh
Tùng Tổ 28, Hòa Khê AP: 400.000
Nguyễn Ngọc Tổ 28, Thanh Khê 53/HSPT 243/THA P: 15.000.000 13/7/2017
442 Ánh Hà Đông 29/02/2012 11/4/2012 SC: 95.000 15,495,000 23/5/2016
147/HSST 77/THA
443 Nguyễn Duy ThanTổ 51, Hòa Khê 30/9/2015 09/11/2015 Ap: 200.000 200,000 6/7/2017
90/HSPT 05/THA
444 Huỳnh Thanh Sơn Tổ 04, Hòa Khê 22/4/2014 06/10/2014 SC: 91.000.000 91,000,000 9/9/2016
44/HSPT 171/THA
447 Kiều Nhật Thành Tổ 16, Hòa Khê 07/3/2013 25/6/2013 AP: 400.000 400,000 2/8/2017
50/HSST 183/THA
449 Huỳnh Ngọc Lân Tổ 40, Hòa Khê 23/12/2015 22/02/2016 AP: 200.000 200,000 5/18/2016
42/HSPT 178/THA
451 Đặng Ngọc Tâm Tổ 115, Hòa Khê 28/2/2014 21/3/2014 P: 14.700.000 14,700,000 11/10/2016
K19/36 TRần
Xuân Lê, 90/HSPT 02/THA P: 3.200.000
452 Nguyễn Thị ThanhĐn 22/4/2014 06/10/2014 SC: 8.003.950 11,203,950 12/9/2016
105/DSST 809/THA
461 Đàm Văn Đô 40/38 Phan Thanh 12/7/2012 10/9/2012 AP: 3.000.000 3,000,000 3/7/2017
41/DSST 65/THA
462 Văn Thị Hoa Cúc Tổ 108, An Khê 11/9/2014 14/11/2014 AP: 5.000.000 5,000,000 26/6/2017
15/DSST 246/THA
463 Nguyễn Đình Khâ Tổ 19, Vĩnh Trung 05/3/2014 18/3/2014 AP: 1.000.000 1,000,000 15/11/2016
39/DSST 78/THA
465 Trần Lê Huy Tổ 88, Thanh Khê 10/9/2014 04/11/2014 AP: 1.279.500 1,279,500 12/7/2017
419/DSST 189/THA
466 Nguyễn Thị Hườn Tổ 24, Hòa Khê 28/9/2012 14/11/2012 AP: 1.300.000 1,300,000 24/5/2016
49/DSST 106/THA
467 Nguyễn Hoàng LộTổ 73, Thanh Khê 14/11/2014 15/12/2014 AP: 854.000 854,000 23/6/2017
Trương Văn Thu
Nguyễn Thị 59/DSST 646/THA
468 Thạnh Tổ 177, Hòa Khê 09/4/2012 01/6/2012 AP: 6.273.000 6,273,000 25/5/2016
Công ty TNHH
vận tải và
TMDV Oanh 410/DSST 01/THA
469 Hoàng Lô 39, Điện Biên P 27/9/2011 3/10/2011 AP: 56.375.000 56,375,000 6/8/2016
34/DSST 45/THA
470 Trần Kim Thảo 486 Điện Biên Phủ 29/8/2014 24/10/2014 AP: 9.131.250 9,131,250 10/7/2017
81/10
Nguyễn Phước 26/DSST 375/THA
472 Lưu Thị Mót Nguyên 15/4/2013 06/5/2013 AP: 325.000 325,000 26/6/2017
81/12 Nguyễn
Phước 74/DSPT 47/THA
473 Phan Văn Huy Nguyên, Tp ĐN 18/8/2014 24/10/2014 Ap: 2.421.400 2,421,400 26/6/2017
Đỗ Hữu Kỳ Sơn
Nguyễn Thị 32 Lê Ngô Cát, 48/DSST 197/THA
475 Phương ĐN 29/12/2015 21/4/2017 Ap: 7.636.500 7,636,500 21/8/2017
K109/7 Cù Chính 14/DSST 312/THA
476 Trần Văn Đông Lan, Đn 12/5/2017 10/7/2017 Ap: 2.483.028 2,483,028 3/8/2017
391/DSST 03/THA
477 Công ty TNHH Đặ61 Hoàng Hoa Thá 19/9/2011 03/10/2011 Ap: 575.000 575,000 28/6/2017
46/DSST 41/THA
478 Trần Xuân An K315/2 Hải Phòng, 19/9/2014 05/1/2016 Trả: 16.490.330 16,490,330 23/11/2016
Đỗ Hữu Kỳ Sơn
Nguyễn Thị 32 Lê Ngô Cát, 48/DSST 197/THA
479 Phương ĐN 29/12/2015 21/4/2017 Trả: 152.734.000 152,734,000 21/8/2017
10/HNST 513/THA
480 Trần Nở Tổ 05, Hòa Khê 19/4/2016 13/6/2016 AP: 200.000 200,000 7/20/2016
191/HNST 15/THA
481 Hoàng Đăng Tài K141/33 Trần Xuân19/12/2013 13/4/2016 TCNC: 1.600.000 1,600,000 6/28/2016
42/HNST 17/THA
482 Nguyễn Hữu Duy K193/08 Hà Huy T 15/7/2014 29/7/2015 TCNC: 800.000 800,000 9/1/2015
K123/H10/6 Cù
Chính 266/HNST 22/THA
483 Trần Tấn Phước Lan, Tp ĐN 30/9/2016 11/5/2017 TCNC: 10.600.000 10,600,000 6/6/2017
CT CP đầu tư và
phát triển 41/KDST 30/THA
484 hạ tầng KCN 517 Trần Cao Vân 26/9/2012 16/6/2016 Trả: 417.261.050 417,261,050 22/6/2016
CT TNHH xây
dựng
TMDV Sơn 16/KDST 31/THA
485 Nguyên K366/45 Hùng Vươ24/9/2014 16/6/2016 Trả: 50.020.000 50,020,000 29/7/2016
Công ty Cp đầu
tư và xây 12/KDST 10/THA
486 dựng 546 385 TRần Cao Vân 10/9/2014 15/11/2016 Trả: 1.021.259.350 1,021,259,350 1/3/2017
Công ty TNHH
MTV xây lắp và
công nghệ tàu 28/KDST 34/THA
487 thủy miền trung 396 Điện Biên Phủ 14/8/2013 13/7/2016 Trả: 240.249.843 240,249,843 6/7/2017
Công ty CP đầu
tư và xây dựng 14/KDST 19/THA
488 595 94 Vũ Quỳnh, Đn 02/12/2013 12/01/2017 Trả: 3.828.920.425 3,828,920,425 20/2/2017
Công ty TNHH
MTV Phương 44/KDST 23/THA
489 Ngọc 161 Hàm Nghi, Đn 14/6/2013 30/12/2013 Trả: 9.725.648 9,725,648 20/9/2017
CT CP
XDTMDL 49/KDST 49/THA
491 Vina BTTC 112 Nguyễn Hoàng 14/11/2012 21/12/2012 Ap: 30.593.625 30,593,625 8/6/2016
32/KDST 08/THA
492 Nguyễn Đức Hỷ Lô 39, Điện Biên P 27/8/2012 16/10/2012 AP: 8.224.512 8,224,512 8/6/2016
Công ty TNHH
vận tải và
TMDV Oanh 29/KDST 32/THA
493 Hoàng Lô 39, Điện Biên P 15/12/2011 09/3/2012 AP: 23.104.480 23,104,480 8/6/2016
CT TNHH xây
dựng
TMDV Sơn 16/KDST 43/THA
494 Nguyên K366/45 Hùng Vươ24/9/2014 24/11/2014 AP: 2.501.000 2,501,000 8/6/2016
51/KDST 28/THA
495 CT TNHH Chìa Kh153 Đỗ Quang 19/11/2012 05/12/2012 AP: 2.552.000 2,552,000 8/6/2016
CT tư vấn đầu tư
xây dựng 01/KDST 98/THA
496 Phước Sanh 212 Lê Duẩn 15/01/2014 13/3/2014 AP: 38.216.220 38,216,220 8/6/2016
17/KDST 45/THA
497 Võ Văn Vi Tổ 08, Tân Chính 30/9/2014 24/11/2014 AP: 118.064.500 118,064,500 27/6/2017
CT CP đầu tư và
phát triển 41/KDST 11/THA
499 hạ tầng KCN 517 Trần Cao Vân 26/9/2012 14/11/2012 AP: 20.690.442 20,690,442 8/6/2016
CT TNHH MTV
TM&VT 08/KDPT 37/THA
500 An Phú Thịnh 34 Bùi Xuân Phái 25/4/2013 22/10/2013 AP: 45.177.300 45,177,300 8/6/2016
tổ 15, phường
Nguyễn Thị Bích
Thanh Khê Đông, 05/QĐ- 10/19/2015
Chi
Đà Nẵng 25/DSST CCTHA Trả cho ông Hiếu:
504 16/07/2015 07/10/2015 90.000.000đ 90,000,000
tổ 15, phường
Nguyễn Thị Bích
Thanh Khê Đông, 07/QĐ- 10/19/2015
Chi
Đà Nẵng 25/DSST CCTHA Án phí DSST:
505 16/07/2015 07/10/2015 4.500.000đ 4,500,000
tổ 105, phường
Phan Văn Tấn
Tam Thuận, Đà 86/QĐ- 3/2/2016
Nga
Nẵng 24/DSST CCTHA Trả bà Nghị:
506 18/05/2015 24/08/2015 90.000.000đ 90,000,000
tổ 105, phường
Phan Văn Tấn
Tam Thuận, Đà 330/QĐ- 3/2/2016
Nga
Nẵng 24/DSST CCTHA Án phí DSST:
507 18/05/2015 24/08/2015 4.500.000đ 4,500,000
K58/21 Hà Huy
Võ Thị Quế Tâm 406/QĐ- 8/22/2016
Tập, Đà Nẵng
18/DSST CCTHA Án phí DSST:
508 06/05/2014 22/07/2014 5.000.000đ 5,000,000
tổ 38, phường
Nguyễn Hữu Sơn Thanh Khê Đông, 381/QĐ- 8/22/2016
Đà Nẵng 17/DSST CCTHA
509 25/03/2013 06/05/2013 Án phí DSST: 500.000đ 500,000
K384/1/169 Điện
Trần Thị Loan Biên Phủ, Đà 300/QĐ- 8/22/2016
Nẵng 12/QĐ-PT CCTHA Án phí DSST:
510 14/01/2014 16/04/2014 8.978.300đ 8,978,300
tổ 28, phường
Lý Thị Mười Thanh Khê Đông, 331/QĐ- 6/29/2016
Đà Nẵng 101/DSST CCTHA Án phí DSST:
511 29/06/2012 24/08/2015 27.634.028đ 27,634,028
tổ 73, phường
Phùng Thị Dung Vĩnh Trung, Đà 332/QĐ- 8/30/2016
Nẵng 14/DSST CCTHA
513 19/03/2014 13/05/2014 Án phí DSST: 600.000đ 600,000
tổ 17, phường
Huỳnh Văn Cam Vĩnh Trung, Đà 295/QĐ- 7/4/2016
Nẵng 27/DSST CCTHA
514 29/06/2015 23/07/2015 Án phí DSST: 775.000đ 775,000
169/20 Phan
Phạm Thùy Dung 365/QĐ- 8/18/2016
Thanh, Đà Nẵng
27/DSPT CCTHA Án phí DSST:
520 01/04/2013 24/04/2013 1.000.000đ 1,000,000
tổ 41, phường
Văn Thị Minh
Vĩnh Trung, Đà 540/QĐ- 8/31/2016
Trinh
Nẵng 05/DSST CCTHA Án phí DSST:
523 10/01/2012 09/03/2012 8.500.000đ 8,500,000
Nguyễn Thị Kim tổ 86, phường Hòa
62/QĐ- 8/17/2016
Chi Khê, Đà Nẵng
46/QĐST-DS CCTHA Án phí DSST:
524 18/09/2014 24/10/2014 1.500.000đ 1,500,000
tổ 03 (cũ) 09
Nguyễn Tấn
(mới), phường
Nhựt, Nguyễn Lê 197/QĐ- 8/17/2016
Xuân Hà, Đà
Vy 55/DSST CCTHA Án phí DSST:
Nẵng
525 22/12/2014 08/04/2015 10.077.439đ 10,077,439
tổ 40, phường
Huỳnh Bá Hòa Vĩnh Trung, Đà 75/QĐ- 8/24/2016
Nẵng 37/DSST CCTHA Án phí DSST:
527 12/09/2013 08/11/2013 6.742.500đ 6,742,500
tổ 45, phường An
Trần Thị Thanh 617/QĐ- 8/31/2016
Khê, Đà Nẵng
32/QĐST-DS CCTHA Án phí DSST:
528 06/03/2012 19/04/2012 2.600.000đ 2,600,000
K246/67/02 Trần
Phan Thị Kiều
Cao Vân, Đà 259/QĐ- 8/26/2016
Nga
Nẵng 16/DSST CCTHA Án phí DSST:
529 11/05/2015 15/06/2015 11.251.766đ 11,251,766
169/20 Phan
Lê Thị Trước 331/QĐ- 8/18/2016
Thanh, Đà Nẵng
415/DSST CCTHA Án phí DSST:
530 21/09/2012 11/04/2013 4.250.000đ 4,250,000
Nguyễn Xuân
tổ 27, phường Hòa
Đức, Nguyễn 113/QĐ- 1/12/2016
Khê, Đà Nẵng
Hồng Minh 37/DSPT CCTHA Án phí DSST:
534 25/07/2014 23/12/2015 108.429.086đ 108,429,086
07 Võ Văn Tần,
Tăng Ngọc Nho 417/QĐ- 3/18/2016
Đà Nẵng
37/DSST CCTHA Án phí DSST:
536 02/07/2014 04/08/2014 30.000.000đ 30,000,000
75 Đinh Tiên
Võ Đình Mến 85/QĐ- 5/13/2016
Hoàng, Đà Nẵng
198/DSST CCTHA Án phí DSST:
538 13/07/2007 10/12/2007 8.160.000đ 8,160,000
tổ 28, phường
Lý Thị Mười Thanh Khê Đông, 87/QĐ- 6/29/2016
Đà Nẵng 101/DSST CCTHA Trả ngân hàng phương
541 29/06/2012 24/08/2015 Đông: 214.223.775đ 214,223,775
Công ty Cổ phần
kinh doanh quản 07 Võ Văn Tần,
414/QĐ- 3/30/2016
lý bất động sản Đà Nẵng
36/DSST CCTHA Án phí DSST:
Trung Kỳ
542 29/06/2012 04/08/2014 12.000.000đ 12,000,000
tổ 35, phường
Tôn Thất Anh Chính Gián, Đà 258/QĐ- 7/1/2016
Nẵng 28/QĐST-DS CCTHADS
544 05/05/2016 20/5/2016 Án phí DSST: 575.000đ 575,000
tổ 35, phường
Tôn Thất Anh Chính Gián, Đà 100/QĐ- 7/1/2016
Nẵng 28/QĐST-DS CCTHADS Trả ông Lợi:
545 05/05/2016 29/6/2016 23.000.000đ 23,000,000
tổ 17, phường
Huỳnh Văn Cam Vĩnh Trung, Đà 62/QĐ- 7/4/2016
Nẵng 27/QĐST-DS CCTHADS Trả bà Nhẫn:
547 29/6/2015 04/04/2016 6.000.000đ 6,000,000
147 Nguyễn
Thái Thị Hằng Phước Nguyên, 52/QĐ- 7/6/2016
Đà Nẵng 08/DSST CCTHA Trả công ty Sao Khuê:
548 02/10/2015 31/3/2015 67.541.751đ 67,541,751
147 Nguyễn
Thái Thị Hằng Phước Nguyên, 168/QĐ- 7/6/2016
Đà Nẵng 08/DSST CCTHA Án phí DSST:
549 02/10/2015 13/3/2015 3.377.087đ 3,377,087
Dương Vũ
tổ 29, phường Tân
Thắng, Trịnh Thị 8/QĐ- 7/6/2016
Chính, Đà Nẵng
Kim Tuyến 46/QĐST-DS CCTHA Án phí DSST:
550 26/07/2013 03/10/2013 1.948.611đ 1,948,611
tổ 51, phường
Phạm Hoài Vân Xuân Hà, Đà 182/QĐ- 10/25/2016
Nẵng 13/QĐST-DS CCTHADS
551 07/3/2016 18/3/2016 Án phí DSST: 695.000đ 695,000
tổ 51, phường
Phạm Hoài Vân Xuân Hà, Đà 95/QĐ- 10/25/2016
Nẵng 13/QĐST-DS CCTHADS Trả ông Dũng:
552 07/3/2016 23/6/2016 6.000.000đ 6,000,000
Công ty TNHH
693/36B Trần Cao
TMDV Cường 4/QĐ- 8/4/2016
Vân, Đà Nẵng
An Bình 09/LĐST CCTHA Án phí LĐST:
553 11/09/2014 05/11/2014 1.202.441đ 1,202,441
Công ty CP Điện
K292/51/02 Hải
Chiếu Sáng Đà 8/QĐ- 8/29/2016
Phòng, Đà Nẵng
Nẵng 04/QĐPT-LĐ CCTHADS Án phí LĐST:
557 04/08/2016 19/08/2016 1.181.887đ 1,181,887
Công ty CP Điện
K292/51/02 Hải
Chiếu Sáng Đà 9/QĐ- 8/29/2016
Phòng, Đà Nẵng
Nẵng 05/QĐPT-LĐ CCTHADS
558 04/08/2016 19/08/2016 Án phí LĐST: 535.394đ 535,394
Công ty CP Điện
K292/51/02 Hải
Chiếu Sáng Đà 7/QĐ- 8/29/2016
Phòng, Đà Nẵng
Nẵng 03/QĐPT-LĐ CCTHADS Án phí LĐST:
559 04/08/2016 19/08/2016 2.426.000đ 2,426,000
54/QĐ-
Công ty Cổ phần 236 Nguyễn Tri
CCTHA 8/22/2016
nguyên thiên an Phương, Đà Nẵng
07/KDTM-ST 08/01/2013 Án phí KDTMST:
560 20/07/2012 5.272.500đ 5,272,500
91/QĐ-
Công ty TNHH 02 Văn Cao, Đà
CCTHA 8/25/2016
Thanh Niên Nẵng
03/KDTM-ST 19/02/2014 Án phí KDTMST:
561 15/01/2014 58.735.162đ 58,735,162
K325/19/12 Hùng
Đỗ Phú Long 13/QĐ- 8/23/2016
Vương, Đà Nẵng
10/QĐST-KDTM CCTHA Án phí KDTMST:
562 24/07/2014 08/10/2014 105.823.793đ 105,823,793
Huỳnh Đức
tổ 34, phường An
Vĩnh, Trương 72/QĐ- 7/6/2016
Khê, Đà Nẵng
Thị Nghĩa 22/QĐST-KDTM CCTHA Án phí KDTMST:
563 19/06/2012 09/07/2012 11.669.335đ 11,669,335
466 Điện Biên
Hà Ngọc Thanh 139/QĐ- 8/22/2016
Phủ, Đà Nẵng
13/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
564 03/05/2013 05/07/2013 32.000.000đ 32,000,000
Công ty TNHH
916 Trần Cao
TMDV Tân 82/QĐ- 8/22/2016
Vân, Đà Nẵng
Trường Toàn 01/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
565 05/01/2013 19/03/2013 4.685.700đ 4,685,700
tổ 06, phường
Công ty CP thép
Thanh Khê Tây, 78/QĐ- 3/11/2016
Hoàng Phố
Đà Nẵng 45/QĐST-KDTM CCTHA Án phí KDTMST:
567 24/12/2013 14/02/2014 24.969.720đ 24,969,720
Công ty CP Đầu
517 Trần Cao
tư và phát triển 16/QĐ- 5/23/2016
Vân, Đà Nẵng
hạ tầng 135/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
569 07/08/2007 20/10/2014 2.558.042đ 2,558,042
3C Lê Thị Xuyến,
Bùi Tấn anh Hào 24/QĐ- 3/21/2016
Đà Nẵng
01/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
570 08/02/2012 10/10/2013 23.220.577đ 23,220,577
tổ 28, phường
Nguyễn Văn Cu Thanh Khê Đông, 68/QĐ-
Đà Nẵng 53/QĐST-KDTM CCTHADS Án phí KDTMST:
577 26/11/2012 23/6/2016 36.299.583đ 36,299,583 6/29/2016
Công ty TNHH
tổ 107, phường
Trang trí nội thất
Xuân Hà, Đà 36/QĐ- 8/26/2016
và quảng cáo Sài
Nẵng 39/KDTM-ST CCTHA Án phí KDTMST:
gòn DAD
578 30/08/2010 22/10/2013 101.074.010đ 101,074,010
tổ 09,phường Tam
18/QĐ- 3/25/2016
Thuận, Đà Nẵng
23/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
579 Nguyễn Thanh 22/03/2013 08/10/2014 Phạt: 10.000.000đ 10,200,000
tổ 05, phường
Tam Thuận, Đà 178/QĐ- Án phí HSST+PT: 3/24/2016
Nẵng 90/HSPT CCTHA 400.000đ
580 Đặng Kim Đức 16/05/2013 05/07/2013 400,000
tổ 04, phường
Tam Thuận, Đà 196/QĐ- 3/23/2016
Nẵng 36/HSPT CCTHA Án phí HSST+ HSPT+
582 Lê Quang Vinh 20/09/2013 07/04/2014 DSST: 813.250đ 813,250
57 Đinh Tiên
273/QĐ- 3/17/2016
Hoàng, Đà Nẵng
53/HSPT CCTHA Phạt: 9.900.000đ
583 Huỳnh Ngọc Đức 17/03/2015 15/04/2015 Sung công: 4.300.000đ 14,200,000
tổ 08, phường
Tam Thuận, Đà 368/QĐ- 3/22/2016
Nguyễn Vũ Nẵng 224/HSPT CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
584 Hoàng 03/11/2014 23/07/2015 Phạt: 7.000.000đ 7,200,000
tổ 43, phường
Tam Thuận, Đà 11/QĐ- 3/24/2016
Hoàng Kim Nẵng 25/TLA-HS CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
585 Thanh 20/02/2014 06/10/2014 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000
tổ 29, phường
Tam Thuận, Đà 78/QĐ- 7/25/2016
Nẵng 77/HSST CCTHA
586 Hồ Duyệt 24/09/2013 02/12/2013 Sung công: 31.209.000đ 31,209,000
tổ 12, phường
Chính Gián, Đà 83/QĐ- 3/14/2016
Nẵng 92/HSPT CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
589 Trần Anh Vỹ 03/08/2013 02/12/2013 Phạt: 10.000.000đ 10,200,000
tổ 70, phường
Tam Thuận, Đà 36/QĐ- 4/3/2016
Nguyễn Phi Nẵng 27/HSPT CCTHA Bồi thường cho ông
590 HÙng 19/07/2014 09/11/2015 Ninh: 199.500.000đ 199,500,000
K12/18 Võ Văn
155/QĐ- 3/31/2016
Tần, Đà Nẵng
265/HSPT CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
591 Lê Hữu Phiên 25/12/2015 13/01/2016 Phạt: 7.000.000đ 7,200,000
K41/14 Lê Độ, Đà
181/QĐ- Án phí HSST+PT: 3/13/2016
Nẵng
Trần Thị Thu 42/HSPT CCTHA 400.000đ
592 Thảo 28/02/2014 21/03/2014 Phạt: 5.000.000đ 5,400,000
tổ 23, phường
Chính Gián, Đà 113/QĐ- Án phí HSST: 200.000đ 3/21/2016
Nẵng 414/HSPT CCTHA Án phí DSST:
593 Đặng Hữu Trí 27/03/2012 29/03/2013 3.465.000đ 3,665,000
tổ 04, phường
Chính Gián, Đà 75/QĐ- Án phí HSST+PT: 3/22/2016
Lê Nguyễn Nẵng 222/HSPT CCTHA 400.000đ
594 Trung 07/11/2013 26/11/2013 Án phí DSST: 650.000đ 1,050,000
tổ 44, phường
Chính Gián, Đà 98/QĐ- 3/23/2016
Nẵng 19/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
595 Phạm Văn Hùng 23/01/2013 25/03/2013 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000
K111/7 Lê Độ, Đà
Nẵng
tổ 59, phường 15/QĐ- 9/21/2016
Chính Gián, Đà 123/HSST CCTHA
596 Trần Kiêm Hùng Nẵng 07/09/2012 16/10/2012 phạt:3.500.000 16,977,500
tổ 30, phường
Chính Gián, Đà 94/QĐ- 3/25/2016
Huỳnh Đức Nẵng 259/HSPT CCTHA
597 Thanh 28/11/2013 22/10/2013 Sung công: 20.056.000đ 20,056,000
tổ 10, phường
Chính Gián, Đà 44/QĐ- 3/28/2016
Nẵng 251/HSPT CCTHA Án phí DSST:
598 Hà Thị Hồng Én 29/07/2013 22/10/2013 17.643.800đ 17,643,800
tổ 79,phường
Chính Gián, Đà 297/QĐ- 3/30/2016
Trương Văn Nẵng 79/HSPT CCTHA
599 Tùng 20/04/2015 12/05/2015 phạt: 4.000.000đ 4,000,000
tổ 119, phường
Chính Gián, Đà 188/QĐ- 3/13/2016
Nguyễn Thanh Nẵng 27/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
600 Hiếu 28/07/2014 14/02/2015 Sung công: 2.700.000đ 2,900,000
K120/8 ĐiệnBiên
412/QĐ- 3/15/2016
Phủ, Đà Nẵng
81/HSST CCTHA
601 Nguyễn Tấn Phát 15/07/2015 18/08/2015 Phạt: 11.000.000đ 11,000,000
tổ 129, phường
Chính Gián, Đà 71/QĐ- 3/28/2016
Nẵng 118/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
602 Phạm Thị Liên 17/09/2015 09/11/2015 Án phí DSST: 267.500đ 467,500
tổ 11, phường
Chính Gián, Đà 90/QĐ- 3/29/2016
Hoàng Thị Thu Nẵng 130/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
603 Thủy 25/09/2015 09/11/2015 Phạt: 7.000.000đ 7,200,000
tổ 57, phường
Chính Gián, Đà 3/25/2016
Lương Văn Nẵng 161/HSPT 121/QĐ-THA Sung công:
604 Trọng 29/11/2005 11/05/2007 158.280.000đ 158,280,000
tổ 19, phường
Tam Thuận, Đà 4/4/2016
Hoàng Cao Nẵng 109/HSPT 37/QĐ-THA Sung công: 2,25 chỉ
605 Nguyên 19/08/1993 27/02/1995 vàng 6,459,000
tổ 35, phường
Chính Gián, Đà 130/QĐ- Án phí HSST: 200.000đ 3/12/2016
Nguyễn Trọng Nẵng 38/HSST CCTHA Phạt: 5.000.000đ
606 Sửu 05/06/2010 23/12/2011 Sung công: 446.000đ 5,646,000
tổ 02, phường
Tam Thuận, Đà
Nẵng 61/QĐ- 3/29/2016
Đỗ Văn Thành K45/417/31 Lê 44/HSPT CCTHA Án phí HSST: 400.000đ
607 Trần Duy Vương Độ. Đà Nẵng 27/02/2012 14/12/2012 Án phí DSST: 944.000đ 1,344,000
tổ 27 (cũ) 41
(mới), phường
99/QĐ- 8/9/2016
Chính Gián, Đà
Trần Thị Tâm 48/HSST CCTHA Án phí HSST: 200.000đ
Nẵng
608 Nguyên 08/07/2010 20/12/2013 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000
tổ 14B, phường
Chính Gián, Đà 3/28/2016
Trần Hữu Nẵng 182/HSST 11/QĐ-THA
609 Nghiêm 19/11/1998 22/10/2008 Phạt: 11.165.625đ 11,165,625
tổ 43, phường
Chính Gián, Đà Sung công: 296.720đ 3/28/2016
Nẵng 45/HSST 168/QĐ-THA Sung công: 2,25 chỉ
610 Võ Văn Tiến 08/03/1995 17/06/1995 vàng 7,665,000
tổ 57, phường
Chính Gián, Đà 94/QĐ- 5/5/2016
Nẵng 282/HSPT CCTHA
616 Lê Ngọc Hậu 23/12/2009 04/06/2010 sung công: 7.717.500đ 7,717,500
tổ 51, phường
Chính Gián, Đà 92/QĐ- 5/15/2016
Nẵng 102/HSST CCTHA
617 Lê Hoàng Linh 23/09/2010 28/04/2011 Sung công: 6.100.000đ 6,100,000
K96/172 Điện
Biên Phủ, Đà 325/QĐ- 3/10/2016
Nẵng 05/HNGĐ-PT CCTHA Án phí DSST:
622 Võ Như Long 01/02/2013 24/4/2014 37.502.572đ 37,502,572
Tổ 22, P Chính
Phan Thị Ngọc Gián, Q Thanh 35/HSST 43/THA
624 Ánh khê, TP ĐN 29/6/2016 07/9/2017 Trả:5.000.000 5,000,000 9/11/2017
38 Bàu Hạt, P
Vĩnh Trung, Q
Nguyễn VĂn Thanh Khê, TP 73/HSST 10/THA bồi thương:
627 Thái Đà Nẵng 19/7/2016 13/12/2016 5.052.200 5,062,200 4/12/2017
38 Bàu Hạt, P
Vĩnh Trung, Q
Nguyễn Văn Thanh Khê, TP 73/HSST 12/THA Bồi thươờng:
628 Thái Đà Nẵng 19/7/2016 23/12/2016 4.424.470 4,424,470 4/12/2017
38 Bàu Hạt, P
Vĩnh Trung, Q
Nguyễn Văn Thanh Khê, TP 73/HSST 11/THA Bồi thươờng:
629 Thái Đà Nẵng 19/7/2016 23/12/2016 3.148.180 3,148,180 4/12/2017
tổ 065, P Chính
Gián, 17/THA Trả:
633 Phạm Văn Trung Q Thanh Khê, Đn 63/DSST 24/11/2016 250.000.000 250,000,000 4/10/2017
183/DSST
21/6/2007
của TAND quận Thanh 391/THA AP.DS
634 Văn Tấn Hạ 01 Điện Biên Phủ Khê 06/8/2007 1.000.000 1,000,000 8/10/2015
128/DSST
17/4/2007 của 365/THA Ap.DS
635 Vĩnh Long 9/1 Phan Thanh TAND quận Thanh Khê 3.8.2007 4.026.000 4,026,000 9/21/2015
01/DSST
03/01/2014 191/THA Ap.DS
636 Đặng Thị Mận K104/12 Lê Độ TAND quận Thanh Khê 19/02/2014 2.500.000 2,500,000 9/21/2015
47/DSST
Nguyễn Thị tổ 31 phường 29/9/2014 53/THA AP.DS
637 Xuân Vân Vĩnh Trung TAND Thanh Khê 24/10/2014 7.203.000 7,203,000 9/24/2015
Nguyễn Hữu
Phước 267/DS
Nguyễn Thị 152 Huỳnh 29/9/2008 256/THA AP.DS
639 Phương Kiều Ngọc Huệ TAND quận Thanh Khê 20/5/2009 920000 920,000 9/21/2015
105/DS
30/12/2013
TAND quận 137/THA AP.DS
643 Phan Thị Hậu 76/5 Phan Thanh Thanh Khê 06/2/2014 1.562.220 1,562,220 9/22/2015
313/DSST
16/12/2008 160/THA AP.DS
644 Nguyễn Hữu Linh lô 74 Bế văn Đàn TAND quận Thanh Khê 29/12/2008 875.000 875,000 9/21/2015
08/DSST
02 Nguyễn Đức 24/02/2014 230/THA AP.DS
647 Nguyễn Văn Hòa Trung TAND quận Thanh Khê 17/3/2014 834.125 834,125 5/31/2016
10/DSST
02 Nguyễn Đức 26/2/2014 TAND quận 241/THA Ap.DS
648 Nguyễn Văn Hòa Trung Thanh Khê 18/3/2014 1.122.125 1,122,125 5/31/2016
04/DSST
K249/83 Hà 05/01/2013 TAND 245/THA AP.DS
649 Trần Văn Dũng Huy Tập quận Thnah Thê 25/01/2013 300.000 300,000 6/1/2016
02/DSST
03/01/2013 TAND
K249/83 Hà quận 246/THA AP.DS
650 Trần Văn Dũng Huy Tập Thanh Khê 25/1/2013 775.000 775,000 6/1/2016
11/DSST
02 Nguyễn Đức 27/02/2014 237/THA AP.DS
651 Nguyễn Văn Hòa Trung TAND Thanh Khê 18/3/2014 2.568.150 2,568,150 5/31/2016
02 Nguyễn Đức 12/DSST 235/THA AP.DS
652 Nguyễn Văn Hòa Trung 28/02/2014 18/3/2014 3.961.650 3,961,650 5/31/2016
62/DS
06/9/2011 TAND Tp 46/THA AP.DS
655 Trương Văn Chiến161 Hàm Nghi ĐN 08/10/2013 23.257.064 23,257,064 5/12/2016
26/DSST
152 Huỳnh 16/7/2015 43/THA Ap.Ds
656 Hồ Thị Bích Hạnh Ngọc Huệ TAND Thanh Khê 27/40/2015 25.300.000 25,300,000 4/4/2016
16/DSST
15/4/2015 TAND 223/THA AP.DS
657 Lê Thanh Sơn 132/12 Trần Cao V Thanh Khê 6/5/2015 230.050 230,050 6/1/2016
28/DSST
Hồ Thị 152 Huỳnh 13/7/2015 318/THA AP.DS
658 Bích Hạnh Ngọc Huệ TAND thanh Khê 19/8/2015 1.475.000 1,475,000 4/4/2016
23/DSST
Nguyễn Thị 10/6/2015 TAND 277/THA Ap.Ds
659 Kim Phượng 435/61 Trần Xuân Thanh Khê 8/7/2015 525.000 525,000 5/4/2016
51/DSST
24/9/2015 75/THA AP.DS
660 Nguyễn Thị Hồng tổ 11 Thanh Khê Đ TAND thanh khê 13/11/2015 26.197.885 26,197,885 1/18/2016
16/DSST
15/4/2015 TAND 29/THA DSYC
661 Lê Thanh Sơn 123/12 Trần Xuân Thanh Khê 25/11/2015 9.796.242 9,796,242 8/1/2016
28/DSST
Hồ Thị 152 Huỳnh 13/7/2015 02/THA DSYC
662 Bích Hạnh Ngọc Huệ TAND thanh Khê 06/10/2015 6.000.000 6,000,000 4/4/2016
tổ 57 phường 13/DSST
Nguyễn Thị Xuân Hà 13/02/2015 của TAND 76/THA DSYC
663 Phước Hằng quận Thanh Khê 28/7/2015 51.000.000 51,000,000 7/26/2016
01/DSST
tổ 56 phường 03/01/2014 43/THA DSYC
664 Đặng Thị Mận Chính Gián TAND quận Thanh Khê 24/2/2014 50.000.000 50,000,000 9/24/2015
Nguyễn Ngọc
Lai
Nguyễn Thị Lệ tổ 04 phường 17/DSST 40/THA DSYC
665 Thu Chính Gián 27/01/2005 3/3/2005 15.282.933 15,282,933 9/24/2015
73/DSSPT
Nguyễn Tấn tổ 24 phường 8/11/2005 của TAND 55/THA DSYC
666 Thành Thanh Khê Đông TP Đà Nẵng 30/12/2005 6.510.000 6,510,000 9/24/2015
Nguyễn Ngọc
Lai 256/DSST
Nguyễn Thị Lệ tổ 04 phường 26/9/2008 12/THA DSYC
667 Thu Chính Gián TAND quận Thanh Khê 17/10/2008 20.000.000 20,000,000 5/26/2016
60/DSST
29/03/2011 54/THA DSYC
668 Lê Thị Kiều Nga K196/3 Trần Cao VTAND Thanh Khê 22/4/2011 6.510.000 6,510,000 9/24/2015
414/DSST
Trần Thị tổ 4 phường 05/11/2007 92/THA DSYC
669 Đông Hải Chính Gián TAND quận Thanh Khê 20/02/2008 15.000.000 15,000,000 9/24/2016
215/DSST
Nguyễn 18/9/2006 23/THA DSYC
670 Văn Khoa 516 Điện Biên Phủ TAND quận Thanh Khê 27/10/2006 80.600.000 80,600,000 9/24/2015
155/HNGD
58/5 Tân Lập 18/9/2000 41/THA TCNC
671 Bùi Xuân Hùng Vĩnh Trung TAND thanh Khê 26/3/2001 37.800.000 37,800,000 9/24/2015
44/HSPT
Huỳnh Quang 28/2/2014 TAND thành 17/THA HSYC
672 Sang tổ 4 p Vĩnh Trung phố Đà Nẵng 15/10/2015 28.125.000 28,125,000 7/14/2016
07/LD
Công ty CP 08/02/2014 TAND 05/THA APLD
674 Việt Gres 05 Thái Thị Bôi Thanh Khê 05/11/2014 7.761.232 7,761,232 6/27/2016
07/LD
Công ty Cổ phần 08/02/2014 TAND 08/THA LDYC
675 VietGres 05 Thái Thị Bôi Thanh Khê 26/6/2015 258.707.750 258,707,750 6/27/2016
Công ty TNHH 05/LĐST
Quảng Cáo 24/7/2014
thương mại điện Tòa án nhân dân quận 02/THA LDYC
676 tử tin học 339 Điện Biên Phủ Thanh Khê 09/11/2015 100.906.813 100,906,813 6/20/2016
Công ty 02/.LDST
TNHHTM&DL 19/12/2014 06/THA LDST
677 Thảo Oanh 200 Hải Phòng TAND quận Thanh Khê 18/6/2015 776.434.790 776,434,790 6/20/2016
Công ty 02/LDST
TNHHTM&DL 19/12/2014 09/THA APLD
678 Thảo Oanh 200 Hải Phòng TAND Thanh Khê 16/01/2015 9.764.347 9,764,347 6/20/2016
03/KDTM
Công ty 05/3/2015
CPXD&TM TAND quận Thanh 79/THA AP KD
679 Tâm Minh Triết 45/5 Lê Độ Khê 6/5/2015 6.463.845 6,463,845 7/14/2016
15/KDTM
Công ty 4/9/2015 08/THA APKD
680 TNHH MTV 06 Thái Thị Bôi TAND quận Thanh Khê 15/10/2015 7.500.000 7,500,000 12/16/2015
05/KDTM
Công ty TNHH 04/4/2016 59/THA AP KD
681 LamDa 171 Đỗ Quang TAND quận Thanh Khê 21/4/2016 56.512.500 56,512,500 5/24/2016
K132/30A/02 09/KDTM
Huỳnh 24/4/2013 TAND quận 112/THA APKD
682 Lê Thị Sơn Hồng Ngọc Huệ Thanh Khê 06/6/2013 21.723.620 21,723,620 9/15/2016
11/HNGPT
17/6/2014 TAND 423/THA AP
683 Hồ Thanh Dũng 25 Đỗ Quang TPDDN 21/7/2014 625.000 625,000 10/14/2016
03/KDTM
Cty CPXD &TM 5/3/2015 TAND Thanh 37/THA KDYC
684 Tâm Minh Triết 45.5 Lê Độ Khê 29/6/2015 129.276.900 129,276,900 7/14/2016
270/HSPT
tổ 74 phường 13/11/2012 TAND 112/THA APHS
685 Nguyễn Sơn Hảo Vĩnh Trung TPDDN 29/3/2013 504.000 504,000 6/1/2016
105/HSPT
Lê Thị 30/5/2013 202/THA APHS
686 Thùy Trang tổ 17 Vĩnh Trung TAND TPDDN 15/8/2013 400.000 400,000 6/2/2016
AP
84/HSST 200.000
Nguyễn 22/8/2014 131?THA Phạt 5.000.000
687 Đức Minh tổ 99 p Vĩnh Trung TAND Thanh Khê 18/11/2014 Truy thu 2.500.000 7,700,000 9/1/2016
187/HSPT
15/8/2011 TANDTP Đà 112/THA APHS 400.000
689 Huỳnh Vinh tổ 05 p Vĩnh Trung Nẵng 16/12/2011 Phạt 5.000.000 5,400,000 8/31/2016
50/HSST
Nguyễn 12/6/2014 TAND 86/THA AP HS
690 Thanhh Hiếu tổ 36 P Vĩnh Trung quận Hải Châu 29/10/2014 790.015 790,015 5/6/2016
71/HSST APHS
Nguyễn Mạnh tổ 11 phường 17/7/2015 TAND quận 49/THA 200.000
691 Trung Vĩnh Trung Hải Châu 22/10/2015 200,000 7/5/2016
265/HSPT Phạt
Nguyễn tổ 22 phường 25/12/2015 157/THA 5.00.000
692 Thanh Sinh Vĩnh Trung TAND TP ĐN 13/01/2016 5,000,000 7/4/2016
APHS
20/HSPT 100.000
Nguyễn Công 15/3/2007 114/THA Sung công
693 Thuận tôtr 4/1 Vĩnh Trung TANDTP ĐN 13/4/2007 28.920.000 29,020,000 9/6/2016
38/HSST
Trần Quang K458/22 Ông 16/5/2016 TAND quận 308/THA AP HS
694 Cường Ích Khiêm Hải Châu 02/8/2016 5.295.750 5,295,750 8/10/2016
23/HSST AP HS 200.000
Nguyễn Ngọc 14/8/2015 TAND tỉnh 102/THA Phạt
695 Thanh Liêm tổ 62 p Vĩnh Trung Quảng Nam 23/11/2015 50.000.000 50,200,000 7/4/2016
19/HSST
Hồ Viết Hậu tổ 59 phường 11/2/2015 TAND quận 304/THA AP HS
696 Vĩnh Trung Hải Châu 13/5/2015 880.104 880,104 5/31/2016
238/HSPT
Hồ Viết tổ 25 phường 28/9/2010 TAND TP 75/THA
697 Lê Tấn Dũng Vĩnh
tổ 16 Trung
Phường ĐN 01/4/2011 AP 7.800.000 7,800,000 6/21/2016
Huỳnh Ngọc Vĩnh Trung
Phước Tổ 25 phường
Lê Kim Long Vĩnh Trung
Nguyễn Văn tổ 14 phường 93/HSPT 100/THA AP HS
698 Phương Chính Gián 12/4/2010 TAND tpDN 10/6/2010 9.586.650 9,586,650 9/20/2016
130/HSPT
tổ 47 phường 17/7/2014 TAND TP 290/THA APHS
699 Lê Tấn Dũng Vĩnh Trung ĐN 14/8/2014 2.700.000 2,700,000 8/20/2016
02/HSST
06/01/2011
TAND quận 10 73/THA AP
700 Nguyễn Tự Tân tổ 03 p Vĩnh Trung TPHCM 014/2011 10.200.000 10,200,000 8/20/2016
190/HSST
Nguyễn Thị 01/3/1998 TAND TP 69/THA AP 50.000
701 Thu Liên 294/4 Trần Cao Vâ Hà Nội 23/7/1999 Phạt 20.000.000 20,050,000 9/29/2016
125/HSST
11/9/2012 25/THA AP
702 Hồ Duy Cường tổ 24 Vĩnh Trung TAND Thanh Khê 16/10/2012 450.000 450,000 7/15/2016
tổ 16 phường 66/HSST
Vĩnh Trung 22/7/2009 TAND Hải 37/THA AP
703 Lê Văn Hoàng Châu 9/12/2009 294.750 294,750 8/20/2016
45/HSPT
20/2/2012 TAND 295/THA AP 1.200.000
704 Lưu Vũ Lâm K21/7 Đào Duy Từ Đống Đa HN 29/6/2012 SC14.300000 15,500,000 9/18/2015
Nguyễn
Công Thuận
Nguyễn Đình 202/HSPT sung công
Thu tổ 13 phường 24/6/1991 20/THA 10.597.100
705 Vĩnh Trung Tòa tối cao tại ĐN 04/11/2008 10,597,100 9/21/2015
651/HSPT AP
27/8/1998 17/THA 100.000
706 Cao Văn Hòa tổ 9 Vĩnh Trung Tối cao tại Đà Nẵng 6/9/2005 Phạt 20.000.000 20,100,000 9/19/2015
45/HSST
Hồ Viết Tân tổ 59 Vĩnh Trung 02/4/2013 150/THA AP
707 Lê Văn Hoàng tổ 32 Vĩnh Trung TAND TPDDN 13/6/2013 1.600.000 1,600,000 7/15/2016
AP
66/HSST 130.00
17/8/2007 TAND 182/THA Phạt
708 Trần Đại tổ 14 p Vĩnh Trung Thanh Khê 22/01/2015 5.000.000 5,130,000 9/18/2015
AP
68/HSPT 200.000
21/3/2012 TAND 234/THA Phạt 5.000.000
709 Nguyễn Bá Vỹ 304 Nguyễn Hoàng TPDN 06/4/2012 5,200,000 5/27/2016
291/HSPT
24/11/2010 TAND 37/THA AP
710 Đặng Ngọc Thắng tổ 41 Vĩnh Trung TPDDN 30/12/2010 3.200.000 3,200,000 7/18/2016
42/KDTM DS
Nguyễn Thị 17/12/2013 37/THA
711 Cao Quý tổ 39 Thanh Khê T TAND Thanh Khê 18/4/2014 941.212.730 941,212,730 10/18/2016
AP
200.000
Dương Văn 65/HSST6/6/2016 313/THA APDS
712 Trường tổ 62 Vĩnh Trung TAND Thanh Khê 04/8/2016 2.600.000 2,800,000 10/17/2016
254/HSPT
Huỳnh Thế 26/11/2014 180/THA AP HS
713 Thương 13 p Vĩnh Trung TANDTPDDN 22/01/2015 400.000 400,000 10/17/2016
16/DSPT 04/THA DS
714 Ngô Văn Tuấn K77/26D Lê Độ 04/04/2014 04/10/2016 16.693.878 16,693,878 10/23/2016
Cái Mạnh-
Nguyễn Thảo 09/DSPT
Nguyên tổ 49 phường TAND25/3/2008TAND 100/THA DSYC
717 Mai Văn Hoát Xuân Hà TPDDN 18/4/2008 10.000.000 10,000,000 11/18/2016
17/DSST 186/THA AP
720 Võ Văn Thảo 260 Lê Duẩn 17/4/2015 31/3/2017 59.204.078 59,204,078 4/14/2017
tổ 84 phường
Lê Thị Hoài Xuân 141/HSST 106/THA
721 Phương Hà 29/11/2016 16/01/2017 Phạt 13.950.000 13,950,000 6/8/2017
253/HSPT 72/THA
722 Nguyễn Đại Hiêpktổ103 p Vĩnh Trun 23/11/2016 02/12/2016 Ap 200.000 200,000 6/19/2017
19/DSST 396/THA
723 Lâm Thị Điểu K01/16 Tô Ngọc V 29/6/2017 18/8/2017` Ap: 2.781.000 2,781,000 25/8/2017
59/HSST
25/11/2013 257/THA
724 Phạm Anh Quân tổ 89 p Vĩnh Trung 28/6/2017 Ap 200.000 200,000 25/8/2017
Tạ Thi Chuc,
Phan Thanh K388/H15/16
Sơn,Nguyen văn Trần 23/DSST 10/THA
728 Định Cao Vân 18/4/2014 20/10/2015 Ds 100.000.000 100,000,000 15/8/2017
161/HSPT 125/THA
734 Phan Nhật Long tổ 33 p Chính Gián 29/11/2005 11/5/2007 SC2000.000 2,000,000 1/9/2017
141/HSST 105/THA
746 Lương Thị Hợi tổ 84 p Xuân Hà 29/11/2016 16/01/2017 4.403.000 4,403,000 10/2/2017
41/QĐ-
201/HSPT CCTHADS
750 Võ Đình Phương Tổ 11, Vĩnh Trung 26/9/2017 26/10/2017 án phí 400.000đ 400,000 11/6/2017
47/QĐ-
48/HSST CCTHADS
752 Võ Đình Phương Tổ 11, Vĩnh Trung 26/6/2017 01/11/2017 án phí 200.000đ 200,000 11/9/2017
94/
QĐ_CCTHA
65/QDDS-ST DS ÁN phí DSST:
754 Trần Thị Trình Chính Gián, Thanh 16/11/2016 02/12/2016 1,000,000đ 1,000,000 11/30/2017
39/QĐ-
23/2017/DS-ST CCTHADS ÁN phí DSST:
755 Nguyễn Thị Quỳn Tam Thuận, Thanh 14/8/2017 30/10/2017 2,917,780đ 2,917,780 11/29/2017
20/QĐ-
206/HSPT/2017 CCTHADS Án phí HSST+HSPT
756 Cao Văn Lợi Hòa Khê, Thanh K 26/9/2017 24/10/2017 : 400.000đ 400,000 12/4/2017
138/2010/HSPT 39/QĐ-
18/6/2010 CCTHADS Án phí HSST+DSST
757 Nguyễn Hoàng AnXuân Hà, Thanh K 26/10/2017 978.333đ 978,333 12/6/2017
287/QĐ-
16/QĐST-DS CCTHADS Án phí DSST
758 Nguyễn Thanh MaXuân Hà, Thanh K 02/6/2017 26/6/2017 480,219 480,219 12/6/2017
02/QĐ-
67/HSST/2017 CCTHADS Án phí HSST
759 Nguyễn Quốc BảoXuân Hà, Thanh K 14/3/2017 05/10/2017 200000 200,000 12/4/2017
16/QĐ-
12/2016/QĐST-KDTM CCTHADS trả nợ: 130,000,000 ,
760 Công ty TNHH Tâ09 Trần Xuân Lê 25/10/2016 30/12/2016 lãi chậm tha 130,000,000
21/QĐ-
21/DS-ST CCTHADS Án phí DSST
761 Nguyễn Khác DũnTaân Chính, Thanh 17/7/2017 11/10/2017 1,798,500đ 1,798,500 12/18/2017
04/QĐ-
253/HSPT CCTHDA Bồi thươờng:
763 Ngô Quốc Long Tân Chính, Thanh 01/12/2017 18/12/2017 148,315,000đ 148,315,000 1/4/2018
05/QĐ-
Thanh Khê Tây, 09/2016/KDTM-ST CCTHADS
764 Công ty TNHH Ph quận Thanh Khê 01/8/2016 10/10/2016 ÁN phí: 32,215,030đ 32,215,030 1/9/2018
108/QĐ-
Thanh Khê Tây, 45/2017/DSST CCTHADS
765 Huỳnh Thị Thu P quận Thanh Khê 29/9/2017 16/11/2017 Án phí: 24140000đ 24,140,000 1/9/2018
248/QĐ-
Thanh Khê Tây, 46/2011/DSST CCTHADS
766 Dương Thị Thiị quận Thanh Khê 16/3/2011 01/06/2011 Án phí: 1,500,000đ 1,500,000 1/5/2018
53/2016/DS_ST 35/QĐ-
Phạm Nhữ Tăng, 15/8/2016 CCTHADS Lãi suất chậm
767 Lê Thị Liễu TP Đà Nẵng 30/5/2017 thi hành án 1/10/2018
SỐ 71/ QĐ-
26/DS-ST/2017 CCTHADS Án phí DSST:
768 Nguyễn Tấn Trun Thạc Gián, Thanh 15/8/2017 30/10/2017 2,242,950đ 2,242,950 1/12/2018
68/QĐ-
25/2017/DS-ST CCTHADS Án phí DSST:
769 Phan Thanh Minh Thạc Gián, Thanh 14/8/2017 14/8/2017 2,453,900đ 2,453,900 1/15/2018
08/
QĐ_CCTHA Án phí
155/2017/HSPT DS HSST+HSPT+
770 Đặng Quang Vinh VĨnh Trung, Thanh 16/8/2017 11/10/2017 DSST: 764.970 700,000 1/12/2018
115/QĐ-
33/2017/DS-ST CCTHA Án phí DSST:
771 Phan Minh Quý Thạc Gián, Thanh 19/9/2017 16/11/2017 2,527,300đ 2,527,300 1/15/2018
22/QĐ-
06/2017/DS-ST CCTHADS
772 Nguyễn Thị Bích Thạc Gián, Thanh 19/4/2017 04/12/2017 Trả nợ: 49,204,775 49,204,775 1/16/2018
93/QĐ-
125/2017/HS-ST CCTHADS Án phí: HSST
773 Văn Thị Hương L Địa chỉ: Không xác 28/9/2017 04/12/2017 200.000đ 200,000
20/QĐ-
21/2017/DSST CCTHADS
774 Nguyễn Khắc DũnTân Chính, Thanh 17/7/2017 04/01/2018 Trả nợ: 35,970,000đ 35,970,000 1/19/2018
tổ 112 phường
Xuân Hà 31/QĐ-
quận Thanh Khê, 96/HSST CCTHA Truy thu
776 Đàm Nguyễn Thái ĐN 28/8/2017 24/10/2017 14,000,000đ 14,000,000 1/23/2018
K338/35 Hải
Phòng,
tổ 29 (cũ), tổ 14
(mới)
phường Chính 47/QĐ- Trả CD:
gián, 26/QĐST-DS CCTHA 20,000,0000
778 Phạm Huỳnh Mỹ Lquận TKDN 26/6/2017 07/9/2017 Lãi chậm THA 20,000,000 3/5/2018
K338/35 Hải
Phòng,
tổ 29 (cũ), tổ 14
(mới)
phường Chính 352/QĐ-
gián, 26/QĐST-DS CCTHA AP: DSST
779 Phạm Huỳnh Mỹ Lquận TKDN 26/6/2017 28/7/2017 1,175,000 1,175,000 3/5/2018
Nguyễn Ngọc
Anh
Nguyễn Văn
Ngọc
Phạm Ngọc Anh 243/HSPT 01
127 Trần Hiết Hoà Hiệp bắc, Liên 28/7/1989 16/11/1995 SC: 301.849.000 301,849,000 5/28/2015
25/HSST 12
128 Trương Ngọc Quantổ 260, Hoà Minh, 11/3/2016 28/7/2016 BT: 4536000 4,536,000 12/21/2016
25/HSST 11
129 Trương Ngọc Quantổ 260, Hoà Minh, 11/3/2016 28/7/2016 BT: 3854000 3,854,000 12/21/2016
97/HSPT 02
130 Nguyễn Như Hiệp tổ 64, Hoà Khánh 25/5/2016 02/11/2016 BT: 8250000 8,250,000 11/18/2016
25/HSST 78
131 Lê Thị Nghiêm Tổ 13, Hoà Hiệp n 25/6/2008 10/9/2008 AP: 8850000 8,850,000 7/14/2015
159/HSPT 143
132 Đào Văn Thiện Số 676/15 Phan Th 23/7/2015 18/7/16 AP: 1622500 1,622,500 9/14/2016
Nguyễn Thanh
Hùng
Nguyễn Thị 34/DS 48
133 Thuỵ Soa Số 30 hàm Trung 5 30/9/2016 28/11/2016 AP: 2.192633 2,192,633 12/19/2016
79/HSPT 158
134 Lê Quang Trung Tổ 245, P.Hòa Min 15/5/2017 14/6/2017 Ap:4.980.000 4,980,000 1/9/2017
Tổ 54B, P.Hòa 37/DSST 43
135 Lê Thi Minh Khánh Bắc 21/12/2016 24/8/2017 Traả nợ: 190.000.000 190,000,000 6/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 38/DSST 140
136 Hoồ Văn Lũy Nam 21/7/2014 18/7/2017 AP: 750.000 750,000 12/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 42/DSST 143
137 Hôồ Văn Lũy Nam 15/7/2013 24/7/2017 AP: 1.075.000 1,075,000 12/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 34/DSST 142
138 Hồ Văn Lũy Nam 23/5/2013 24/7/2017 Ap: 600.000 600,000 12/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 33/DSST 141
139 Hồ Văn Lũy Nam 21/5/2013 24/7/2017 Ap: 1.930.000 1,930,000 12/9/2017
Tổ 169, P.Hòa
Khánh 30/DSST 144
140 Hồ Văn Lũy Nam 13/5/2013 24/7/2017 AP: 750.000 750,000 12/9/2017
Tổ 5, P.Hòa 42/DSST
Khánh Nam, Liên 05/9/2014 71 Trả nợ: 100.000.000đ
181 Lê Phước Hiền Chiểu Liên Chiểu 05/6/2015 100,000,000 8/1/2016
Tổ 72, P.Hòa
KhánhNam,Liên 34/DSST/ 74
182 Nguyễn Thị Thu Chiểu 201418/8/2014 12/6/2015 Trả nợ: 187.000.000 187,000,000 9/14/2016
447 Nguyễn
Lương Bằng, Liên 09/DSST/2015 26
183 Cao Thi Tú Chiểu, Đà Nẵng 14/9/2015 12/11/2015 Ap: 7.500.000 7,500,000 9/30/2016
114/60 Phan
Văn Đinh,
P.Hòa Khánh 13/DSST/2014 20
184 Nguyễn Thị Phư Bắc, Liên Chiểu 01/7/2014 19/11/2014 Trả nợ: 424.910.838đ 424,910,838 8/24/2016
K100/58 Phan
Văn Định
P.Hòa Khánh
Cty TNHH Bắc, 07
185 An Đà Liên Chiểu 01/LĐST/11/02/2015 23/4/2015 Ap: 1.914.576 1,943,531 9/30/2016
Cty TNHH sản Đường số 9, KCN 08/KDTM.ST
12 CV
xuất và TM Minh Hoà Khánh, Liên 14/12/2011
16/12/2011 07/8/14
Trường Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu
186 APKDTM: 10.000.000 đ 10,000,000
Cty TNHH sản Đường số 9, KCN 13/KDTM.ST
52 CV
xuất và TM Minh Hoà Khánh, Liên 17/8/2012
29/8/2012 07/8/15
187 Trường Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu APKDTM: 20.135.000 đ 20,135,000
Cty TNHH sản Đường số 9, KCN 05/KDTM.ST
38 CV
xuất và TM Minh Hoà Khánh, Liên 29/3/2013
4/5/13 7/8/15
188 Trường Chiểu, Đà Nẵng Liên Chiểu APKDTM: 37.953.000 đ 37,953,000
Tổ 23, Hoà Khánh 01/DSST
62
Lâm Thị Nguyệt Bắc, Liên Chiểu, Đà 29/10/2009 5/5/2015
6/11/2009
189 Nẵng Liên Chiểu APDSST: 14.000.000 đ 14,000,000
Tổ 23, Hoà Khánh 01/DSST
24
Lâm Thị Nguyệt Bắc, Liên Chiểu, Đà 29/10/2009 5/5/2015
12/11/2010
190 Nẵng Liên Chiểu APDSST: 36.000.000 đ 36,000,000
47/5 Nguyễn Lương 21/DSPT
Võ Văn Nho 08
Bằng, Liên Chiểu, 20/8/2010 4/16/2015
Phan Thị Phước 01/10/2010
191 Đà Nẵng Đà Nẵng APDSST: 11.664.000 đ 11,664,000
Công ty cổ phần LôE, đường số 4, 36/QĐ-KD 19/4/2006 Đà 07
8/5/2015
192 Hải Vân KCN Hoà Khánh Nẵng 16/10/2013 AP: 17.090.000đ 17,090,000
Công ty cổ phàn Lô E, đường số 4, 04/QĐ-KD 14/01/2010 Đà 08
8/5/2015
193 Hải Vân KCN Hoà Khánh Nẵng 16/01/2013 AP: 56.057.000đ 56,057,000
Công ty TNHH đường số 2, KCN 02/KD-PT 18/01/2013 Đà 18
8/10/2015
194 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 22/2/2013 APKDTM: 280.213817 280,213,817
Công ty TNHH đường số 2, KCN 01/KD-PT 14/01/2013 Đà 20 CV
195 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 22/2/13 APKDTM: 113.508.500 đ 113,508,500 10/8/15
Công ty TNHH đường số 2, KCN 01/KD-ST 16/01/2014 37 CV
196 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Liên Chiểu 5/3/14 APKDTM: 28.644.373 đ 28,644,373 10/8/15
Công ty TNHH đường số 2, KCN 23/KD-PT 18/11/2013 Đà 01 CV
197 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 3/12/14 APKDTM: 26.265.000 đ 26,265,000 10/8/15
Công ty TNHH đường số 2, KCN 19/KD-PT 12/9/2013 Đà 13 CV
198 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 23/10/2013 APKDTM: 122.867.024 đ 122,867,024 10/8/15
Công ty TNHH đường số 2, KCN 01/KD-ST 24/01/2013 30 CV
199 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Liên Chiểu 2/3/13 APKDTM: 111.514.160 111,514,160 10/8/16
Công ty TNHH đường số 2, KCN 03/QĐ-PT 18/01/2013 Đà 24 CV
200 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 22/2/2013 APKDTM: 67.390.946 67,390,946 10/8/17
Công ty TNHH đường số 2, KCN 02/QĐ-PT 14/01/2013 Đà 22 CV
201 ITG - Phong Phú Hoà Khánh Nẵng 22/2/13 APKDTM: 66.636.295 đ 66,636,295 10/8/18
12/DS-ST
213 Đỗ Thị Kim Chung Tổ 29 Hòa Hiệp Nam 10/9/2009 12/31/1/2012 Trả nợ cho Nguyễn Hoài Nh 1,150,000,000 9/9/2015
214 Lâm Thị Nguyệt 344 Nguyễn Lương B47/DS-ST 7/16/2009 AP:18750000 18,750,000 5/12/2015
Trần Thị Lành Tổ 97 Hoà Hiệp 221/HSPT 19/11/2013 80 AP: 200.000 đ
Phạt 8/12/2015
(Trần Thị Bướm) Nam, Liên Chiểu Quảng Nam 7/1/14
221 3000000 3,200,000
Tổ 55, Hoà Hiệp 55/HSPT APHSST+HSPT+DSST
123
Cao Xuân Long Nam, Liên Chiểu, 25/3/2014 : 7/27/2015
15/4/2014
222 Đà Nẵng Đà Nẵng 2.116.304đ 2,116,304
177/HSST
Tổ 40 Hoà Khánh 46
Phạm Thanh Tàu 08/9/2015 AP: 2235000 19/9/2016
Bắc, Liên Chiểu 22/12/2015
223 Đà Nẵng SC: 1200000 3,435,000
17/HSST
Nguyễn Thị Tổ 92 Hoà Minh, 95
16/3/2016 Án phí 19/9/2016
Tuyết Nga Liên Chiểu 27/4/2016
224 Liên Chiểu 1389000 1,389,000
Nguyễn Thành
tổ 37, P. Hòa An, 674/HSPT - 01/HSCĐ/06 -
8 Đô NSNN 0 995,000 8/4/2017
ĐN 30/08/1999 10/10/2006
Nguyễn Thị Liên
NGUYỄN THỊ 41 -
30 P. Khuê Trung 10 - 14/01/2008 Thu cho Tổ chức 2,724,000 0 8/31/2017
SƯƠNG (tổ 41) 08/08/2008
HUỲNH NGỌC
LÂM
53 -
31 PHẠM THỊ KIM P. Hòa Xuân 36 - 26/08/2008 Thu cho Cá nhân 0 1,000 9/20/2017
11/09/2008
LIÊN
Tổ 8, Hòa Xuân
TRẦN THỊ KIM 3-
32 P. Khuê Trung 103 - 22/08/2008 Thu cho Cá nhân 23,000,000 0 6/27/2017
ANH (tổ 2) 01/10/2008
Phan Thị Thảo, 9-
33 P. Khuê Trung 100 - 18/08/2008 Thu cho Cá nhân 0 12,735,000 7/14/2017
tổ 11 22/10/2008
Phan Thị Thảo, 15 -
34 P. Khuê Trung 74 - 30/05/2008 Thu cho Cá nhân 0 262,090,000 7/14/2017
tổ 11 07/11/2008
LÊ THÀNH
LÂU P. Hòa Hòa Thọ 31 -
35 44 - 12/04/2007 Thu cho Tổ chức 1,909,000 0 9/20/2017
Tổ 10, Hòa Thọ Tây 14/11/2008
Tây, Cẩm Lệ
LÊ MINH ÂN
P. Hòa Hòa Thọ 32 -
36 Tổ 8, Hòa Thọ 53 - 22/04/2007 Thu cho Tổ chức 10,276,000 0 9/26/2017
Tây 14/11/2008
Tây
LÊ THỊ THU (tổ 35 -
37 P. Khuê Trung 106 - 29/08/2008 Thu cho Cá nhân 2,000,000 0 9/19/2017
6) 14/11/2008
NGUYỄN
6-
38 ĐOÀN CẨM TÚ P. Khuê Trung 20 - 23/09/2008 8,000,000 0 6/1/2017
26/11/2008
( tổ 193)
HỒ VĂN KIỂN 6-
39 P. Khuê Trung 49 - 28/08/2007 Thu cho Cá nhân 44,000,000 0 9/19/2017
(tổ 37) 26/11/2008
VÒ MINH 19 -
40 P. Hòa An 232 - 28/11/2008 NSNN 183,000 0 9/15/2017
THẮNG (tổ 33) 02/01/2009
PHẠM THỊ
SƯƠNG-BÙI 42 -
41 P. Khuê Trung 77 - 23/12/2008 NSNN 4,145,000 0 6/30/2017
VĂN CHIỀU (tổ 09/02/2009
46)
Nguyễn Văn Mỹ 30/HSCĐ/09
42 P. Hòa Thọ Tây 41 - 22/07/2008 NSNN 0 15,050,000 5/18/2017
(Tổ 02) - 18/03/2009
ĐẶNG THỊ 15 -
54 P. Khuê Trung 94 - 29/09/2004 Thu cho Cá nhân 0 25,000,000 9/19/2017
HỒNG (tổ 24) 04/12/2009
CÔNG TY
VIỄN THÔNG 22A -
55 P. Khuê Trung 98 - 03/12/2009 NSNN 934,000 0 6/26/2017
HÀ NỘI (lô b5- 18/12/2009
kdc số 5)
NGUYỄN VĂN
THÀNH 45 -
56 P. Hòa An 13 - 25/06/2009 NSNN 4,141,000 0 9/19/2017
LÊ THỊ BƯỞI 21/01/2010
Tổ 52, Hòa An
LƯU HÙNG 51 -
57 P. Khuê Trung 2 - 06/01/2010 NSNN 3,900,000 0 6/30/2017
(Tổ 48) 21/01/2010
LÊ THỊ BƯỞI 4-
58 P. Hòa An 13 - 25/06/2009 Thu cho Cá nhân 0 10,600,000 9/19/2017
Tổ 52, Hòa An 26/02/2010
NGUYỄN THỊ
NGA-LÊ TẤT 70 -
62 P. Khuê Trung 14 - 04/02/2010 NSNN 29,274,000 0 5/29/2017
KHÁNH-1963 12/03/2010
(tổ 48)
NGUYỄN
7-
64 THANH VINH P. Khuê Trung 19 - 02/03/2010 Thu cho Cá nhân 6,000,000 0 6/22/2017
05/04/2010
(tổ 51)
NGUYỄN VĂN
TÂM 26 -
65 P. Hòa Phát 5 - 13/01/2010 Thu cho Cá nhân 565,000,000 0 5/22/2017
Số 668 Trường 12/04/2010
Chinh, Hòa Phát
CÔNG TY
TNHH
8A -
66 NGUYÊN LINH P. Khuê Trung 2 - 04/03/2010 NSNN 24,043,000 0 6/26/2017
20/04/2010
(Lô 11,Bi 16-
KDC số 4)
CÔNG TY
TNHH
6-
67 NGUYÊN LINH P. Khuê Trung 2 - 04/03/2010 Thu cho Cá nhân 501,083,000 0 6/26/2017
04/05/2010
(Lô 11,Bi 16-
KDC số 4)
NGUYỄN VĂN
TÂM 45A -
68 P. Hòa Phát 5 - 13/01/2010 NSNN 26,600,000 0 5/22/2017
Số 668 Trường 18/05/2010
Chinh, Hòa Phát
TRƯƠNG THỊ
TRỚ 46A -
69 P. Khuê Trung 21 - 15/04/2010 NSNN 0 20,000,000 9/15/2017
Tổ 41, Khuê 18/05/2010
Trung, Cẩm Lệ
Lê Thị Minh 35 -
70 P. Khuê Trung 31 - 25/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 141,305,000 8/14/2017
Thuần 21/06/2010
Lê Thị Minh 36 -
71 P. Khuê Trung 7 - 25/01/2010 Thu cho Cá nhân 0 492,967,000 8/14/2017
Thuần 22/06/2010
37 -
72 Trần Thị Bông P. Hòa An 25 - 12/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 50,000,000 7/17/2017
22/06/2010
CÔNG TY
VIỄN THÔNG 38 -
73 P. Khuê Trung 98 - 03/12/2009 Thu cho Tổ chức 37,380,000 0 6/26/2017
HÀ NỘI (lô b5- 01/07/2010
kdc số 5)
PHẠM THỊ
84 -
86 ANH THƯ (tổ P. Khuê Trung 11 - 25/01/2011 NSNN 1,500,000 0 8/30/2017
23/02/2011
56)
LÊ NGỌC
DŨNG 7-
87 P. Hòa Thọ Tây 94 - 23/12/2009 Thu cho Cá nhân 1,000 0 9/21/2017
Tổ 8, Hòa Thọ 08/03/2011
Tây
29 -
88 THÁI THỊ SÂM P. Hòa An 107 - 21/07/2010 Thu cho Cá nhân 0 150,000,000 9/25/2017
31/03/2011
Thái Thị Sâm 28/BTCD/11
89 P. Hòa An 27 - 27/09/2010 Thu cho Cá nhân 12,116,000 0 9/25/2017
(Tổ 15) - 31/03/2011
LÊ NGUYỄN
9-
90 NHẬT MINH P. Khuê Trung 10 - 28/03/2011 Thu cho Cá nhân 0 5,430,000 9/19/2017
12/05/2011
(số 25 đội cấn )
ĐẶNG THỊ
LOAN
33 -
91 Tổ 25,Hòa Xuân, P. Hòa Xuân 21 - 09/04/2011 Thu cho Cá nhân 0 19,000,000 9/19/2017
12/05/2011
Cẩm Lệ
NGUYỄN HỮU
QUYỀN 50 -
92 P. Hòa An 17 - 18/04/2011 75,929,000 0 5/18/2017
Tổ 30, Hòa An, 01/06/2011
Cẩm Lệ
Trịnh Quang Lộc Tổ 7A, Phường 67A/DSCĐ/1
93 27/DSST - 28/04/2011 NSNN 0 3,659,000 8/3/2017
Đỗ Thị Lan Hòa An, ĐN 1-
20/06/2011
Nguyễn Hữu
Minh; Nguyễn
Hữu Liêm; Phan
Thị Nhẫn;
62/HSCĐ/11
94 Nguyễn Thị Thế; P. Hòa Xuân 13 - 26/01/2011 NSNN 0 1,200,000 9/14/2017
- 21/06/2011
Đoàn Cảng; Lê
Thanh Lâm; Trần
Thanh Việt (Tổ
20-23 + H. Vang)
CÔNG TY
TNHH XÂY
70A -
95 LẤP TM VÀ DV P. Khuê Trung 105 - 20/06/2011 NSNN 21,000,000 0 6/26/2017
23/06/2011
TÂN THÁI (tổ
97)
BÙI PHƯỚC
CHUNG
HUỲNH THỊ
48 -
96 KIM HOA P. Hòa Thọ Đông 76 - 03/06/2011 Thu cho Cá nhân 0 60,000,000 9/1/2017
15/07/2011
Tổ 29, Hòa Thọ
Đông
53 -
98 Thái thị Sâm P. Hòa An 93 - 10/05/1994 Thu cho Cá nhân 0 57,325,000 9/25/2017
19/08/2011
1120 Trường
Công ty cổ phần Chinh - Tổ 8, 10/QĐST-KDTM - 27A/KDCĐ/1
99 NSNN 0 11,294,000 7/10/2017
Viễn Trung Phường Hòa Phát, 22/07/2011 1-
ĐN 22/08/2011
NGUYỄN
NGỌC TÂM
7-
100 số 1050 Trường P. Hòa Phát 153 - 03/08/2011 Thu cho Cá nhân 6,292,000 0 9/1/2017
12/10/2011
Chinh, tổ 12B,
Hòa Phát
NGUYỄN
NGỌC TÂM
46 -
101 số 1050 Trường P. Hòa Phát 153 - 03/08/2011 NSNN 407,000 0 9/1/2017
20/10/2011
Chinh, tổ 12B,
Hòa Phát
16 -
102 Trần Thị Bông P. Hòa An 25 - 12/05/2010 Thu cho Cá nhân 0 1,000 7/17/2017
31/10/2011
BÙI PHƯỚC
CHUNG
HUỲNH THỊ
107 -
103 KIM HOA P. Hòa Thọ Đông 76 - 03/06/2011 NSNN 0 3,000,000 9/1/2017
17/11/2011
Tổ 29, Hòa Thọ
Đông
CTY CP KIẾN
TRÚC XD
HOÀN KIẾM 3-
108 P. Hòa An 1 - 20/01/2012 NSNN 0 6,116,000 8/16/2017
Số 16 Nguyễn 28/02/2012
Công Hoan, tổ
11, Hòa An
Nguyễn Thị
Đăng Truyền 3-
112 P. Khuê Trung 12 - 18/08/2011 Thu cho Tổ chức 0 44,113,000 5/23/2017
(17 Trần Huy 12/04/2012
Liệu)
Nguyễn Lê 46/HSST/12 -
113 P. Hòa Thọ Đông 21 - 21/10/2010 NSNN 0 9,591,000 8/20/2015
Phương (Tổ 19) 19/04/2012
NGUYỄN THỊ
HỌC
TRẦN ĐẶNG
CÔNG VƯƠNG 252 -
115 P. Hòa Xuân 34 - 30/03/2012 NSNN 0 6,423,000 9/12/2017
TRẦN ĐẶNG 09/05/2012
CÔNG QUÂN
TRẦN ĐẶNG
LONG TỊNH
VÕ VĂN BÉ,
NGÔ THỊ 263 -
116 P. Hòa Phát 13 - 14/02/2012 NSNN 0 5,233,000 8/18/2015
PHƯỢNG (Tổ 21/05/2012
19)
Công ty CP Cát
Hải 05/KDTĐ/13
117 P. Khuê Trung 7 - 04/06/2012 Thu cho Tổ chức 0 1,144,048,000 6/23/2017
(Lô 58-60 Lê Đại - 21/05/2012
Hành - Tổ 55)
CÔNG TY CP
12 -
119 CÁT HẢI (số 58- P. Khuê Trung 7 - 04/06/2012 NSNN 23,164,000 0
25/06/2012
60 lê đại hành)
NGUYỄN THỊ
338 -
125 XUÂN NGHIÊM P. Hòa Phát 117 - 21/08/2012 NSNN 6,250,000 0 5/22/2017
04/09/2012
Tổ 21, Hòa Phát
CTY CP XD
CÔNG TRÌNH
GIAO THÔNG 11 -
126 P. Hòa Thọ Tây 65 - 16/07/2012 NSNN 0 21,315,000 9/22/2017
ĐN 02/10/2012
Tổ 26, Hòa Thọ
Tây
Nguyễn Thị
76/DSST/13.
127 Xuân Hoà (Tổ P. Hòa An 109 - 16/08/2012 NSNN 17,522,000 0 8/23/2015
- 15/10/2012
11)
NGUYỄN
THÀNH LONG 82 -
128 P. Hòa Xuân 97 - 28/09/2012 NSNN 2,285,000 0 9/20/2017
Tổ 10, Hòa Xuân 16/10/2012
Công ty TNHH
MTV Giấy sinh
31/KDCĐ/13
143 Hòa Phát P. Hòa Thọ Tây 15 - 19/02/2013 NSNN 0 24,924,000 8/10/2017
- 05/03/2013
(Đường số 5
KCN Hòa Cầm)
Công ty TNHH
MTV Bao bì
33/KDCĐ/13
144 Sinh Phú P. Hòa Thọ Tây 14 - 18/02/2013 NSNN 0 14,125,000 8/10/2017
- 05/03/2013
(Đường số 5
KCN Hòa Cầm)
THÁI NGUYỄN
250 -
145 CHƯ THƯƠNG P. Hòa Thọ Đông 12 - 30/01/2013 NSNN 0 2,500,000 8/25/2015
18/03/2013
(Tổ 9)
Phạm Công
181 P. Hòa An 61 - 28/08/2013 328/DSCĐ/13 NSNN 1,375,000 0 9/8/2016
Minh (Tổ 15G)
- 03/09/2013
Trần Viết Hưng;
Trần Thị Vạn
332/DSST/13
182 Thảo P. Hòa An 60 - 27/08/2013 NSNN 0 1,575,000 9/8/2016
- 05/09/2013
(123 Nguyễn
Thiện Thuật)
CÔNG TY
22 -
183 TNHH TMDV P. Hòa Xuân 51 - 12/09/2013 Thu cho Tổ chức 0 285,756,000 9/25/2017
06/09/2013
HÀ NAM
Nguyễn Văn
Tuấn, Nguyễn 48/TNCD/13
184 P. Hòa Phát 19 - 26/03/2013 Thu cho Cá nhân 320,000,000 0 5/25/2016
Thị Mại - 06/09/2013
(Tổ 18B)
ĐẶNG VĂN
QUANG
11 -
185 Khu E1, lô 34 P. Hòa Xuân 107 - 17/07/2013 Thu cho Cá nhân 1,000 0 9/18/2017
09/09/2013
B2.4, KDC Nam
Cầu Cẩm Lệ
Công ty CP Viễn
Thông Hà Nội
10/KDCĐ/14
192 (241 P.Đ.Lưu - P. Khuê Trung 20 - 21/01/2011 NSNN 0 57,679,000 6/23/2017
- 10/10/2013
KDC số 5 - Tổ
201)
4-
194 HỒ THĂNG Ý P. Hòa Xuân 67 - 05/09/2013 Thu cho Cá nhân 45,000,000 0 9/19/2017
14/10/2013
Nguyễn Văn
Nguyên 2-
195 P. Hòa An 26 - 20/06/2013 Thu cho Tổ chức 0 1,000 7/14/2017
Đặng Thị Ngọc 16/10/2013
Huyền
Phạm Công 08/DSTĐ/14
196 P. Hòa An 61 - 28/08/2013 Thu cho Cá nhân 55,000,000 0 9/8/2016
Minh (Tổ 15G) - 16/10/2013
VÕ QUANG 8-
197 P. Hòa Thọ Đông 23 - 22/03/2013 NSNN 10,200,000 0 8/30/2017
HUY (tổ 5D) 17/10/2013
11 -
199 Kiều Văn Lợi P. Hòa Xuân 301 - 23/09/2013 NSNN 0 36,660,000 9/12/2017
17/10/2013
Phạm Văn
Thanh, 25/DSCĐ/14
201 P. Khuê Trung 91 - 25/09/2013 NSNN 0 8,500,000 2/28/2017
Nguyễn Thị Thu - 17/10/2013
Thủy
Nguyễn Văn
Thành, Nguyễn 29/DSCĐ/14
202 P. Hòa Phát 62 - 29/08/2013 NSNN 0 5,000,000 9/10/2016
Thị Tính - 17/10/2013
(Tổ 07B)
Nguyễn Hoàng TỔ, 01, Phường 34/DSCĐ/14
203 87/DSST - 23/09/2013 NSNN 0 5,500,000 2/28/2017
Linh Khuê Trung, ĐN - 01/11/2013
Lê Thị Giáo (Tổ 15/TNCD/14
204 P. Hòa An 73 - 06/09/2013 Thu cho Cá nhân 3,663,000 0 8/11/2017
28) - 11/11/2013
Công ty TNHH
24/KDCĐ/14
214 Phú Nhân (Tổ P. Khuê Trung 43 - 16/12/2013 NSNN 0 42,969,000 7/28/2017
- 30/12/2013
164)
Công ty TNHH
Long Đại Phú 25/KDTMST/
215 P. Khuê Trung 44 - 25/12/2013 NSNN 0 814,000 4/6/2016
(99 Bãi Sậy - Tổ 14 -
143) 07/01/2014
NGUYỄN
CHÂU BỬU
75 -
227 QUỐC P. Khuê Trung 8 - 22/03/2014 6,340,000 0 7/21/2016
06/05/2014
Tổ 26, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
PHAN NGỌC
TRANG 149 -
228 P. Hòa Thọ Đông 34 - 14/04/2014 NSNN 5,744,000 0 9/15/2016
Tổ 3, Hòa Thọ 13/05/2014
Tây,Cẩm Lệ
LÊ MINH HẢI
153 -
229 Tổ 27B, Hòa Thọ P. Hòa Thọ Tây 45 - 28/04/2014 NSNN 1,250,000 0 8/3/2016
13/05/2014
Tây, Cẩm Lệ
NGUYỄN THỊ
HẰNG NGA
159 -
230 Số 47 Cao Xuân P. Khuê Trung 42 - 24/04/2014 NSNN 0 750,000 8/16/2016
06/06/2014
Huy, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
Trương Xuân 175/DSST+P
231 P. Hòa Thọ Tây 40 - 30/08/2010 NSNN 0 127,863,000 8/19/2015
Huy (Tổ 26) T/14 -
16/06/2014
LÊ MINH HẢI
NGUYỄN THỊ
BÍCH TRÂM 55 -
232 P. Khuê Trung 48 - 08/05/2014 Thu cho Cá nhân 0 220,000,000 7/27/2016
Số 37 Bùi kỷ, 04/07/2014
Khuê Trung,
Cẩm Lệ
NGUYỄN KIM
TÚ 94 -
233 P. Hòa An 116 - 24/06/2014 NSNN 15,000,000 0 7/20/2016
Tổ 1, Hòa An, 15/07/2014
Cẩm Lệ
LÊ CHÍ CƯỜNG
PHI NGỌC HÀ 95 -
234 P. Hòa Phát 26 - 13/02/2012 NSNN 1,991,000 0 7/6/2016
Tổ 22,33 Hòa 15/07/2014
Phát, Cẩm Lệ
PHẠM VĂN
TRUNG
191 -
235 Số 5 Lưu Nhân P. Khuê Trung 57 - 27/05/2014 NSNN 5,484,000 0 7/21/2016
18/07/2014
Chú, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
VÕ CHÂU LÝ
106 -
236 Tổ 15E,Hòa An, P. Hòa An 43 - 06/12/2008 NSNN 54,050,000 0 7/20/2016
30/07/2014
Cẩm Lệ
Công ty TNHH
MTV Hưng Thảo 54/KDCĐ/14
237 Liên Chiểu, ĐN 8 - 10/06/2014 NSNN 0 23,537,000 9/8/2016
(K01/56 Hoàng - 13/08/2014
Văn Thái)
LÊ THỊ KIM
THANH 209 -
238 P. Hòa An 75 - 25/07/2014 NSNN 2,500,000 0 7/14/2016
Tổ 15, Hòa An, 16/08/2014
Cẩm Lệ
Nguyễn Hưng,
217 -
239 Phan Anh Thư P. Hòa Thọ Đông 67 - 10/07/2014 NSNN 0 3,500,000 5/19/2017
21/08/2014
(Tổ 22)
NGUYỄN THỊ
NGA 219 -
240 P. Hòa Xuân 0 - 12:00:00 SA NSNN 5,000,000 0 9/18/2017
Hòa Xuân, Cẩm 21/08/2014
Lệ
PHẠM VĂN
TRUNG
35 -
241 Số 5 Lưu Nhân P. Khuê Trung 78 - 29/08/2014 NSNN 13,000,000 0 7/21/2016
03/10/2014
Chú, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
NGUYỄN THỊ
HOA 37 -
242 P. Hòa Thọ Đông 85 - 10/09/2014 NSNN 0 4,800,000 5/25/2016
Tổ 1, Hòa Thọ 03/10/2014
Đông,Cẩm Lệ
NGUYỄN
THANH TUẤN
Số 142 Ông Ích 54 -
244 P. Khuê Trung 96 - 03/09/2014 NSNN 785,000 0 8/18/2016
Đường, tổ 06/10/2014
3,Khuê Trung,
Cẩm Lệ
NGUYÊN
QUỐC DŨNG 66 -
245 P. Hòa Phát 90 - 25/08/2014 NSNN 0 5,891,000 8/3/2016
Tổ 3 Hòa Phát, 06/10/2014
Cẩm Lệ
Nguyễn Ngọc
Hùng (Tổ 31C)
246 P. Hòa Phát 40 - 17/04/1998 108/TNCD/15 Thu cho Cá nhân 32,100,000 0 7/13/2015
Nguyễn Thị Ái
- 06/10/2014
Đông
Nguyễn Ngọc
Hùng (Tổ 31C)
247 P. Hòa Phát 41 - 18/04/1998 109/TNCD/15 Thu cho Cá nhân 38,950,000 0 9/18/2015
Nguyễn Thị Ái
- 06/10/2014
Đông
Công ty TNHH
xây dựng và khai 111/KDTM-
248 thác khoáng sản P. Hòa Thọ Đông 45 - 29/03/2007 ST/15 - NSNN 0 5,880,000 4/6/2016
Quang Huy (12 10/10/2014
Đinh Châu - Tổ )
112/KDTM-
Nguyễn Thị
249 P. Hòa An 43 - 26/05/2010 ST/15 - NSNN 4,318,000 0 9/21/2015
Thảnh (Tổ 26)
10/10/2014
NGUYÊỄN
VĂN PHÚ
NGUYỄN THỊ
127 -
250 CHIÊM P. Hòa An 71 - 18/07/2014 NSNN 12,565,000 0 7/18/2016
16/10/2014
Số 154 Trường
Chinh, tổ 33A,
Hòa An, Cẩm Lệ
Nguyễn Minh
Tuấn, Trần Thị
Chức
252 P. Hòa An 72 - 21/07/2014 159/BTNN/15 Thu cho Tổ chức 0 66,368,000 6/22/2017
(59 Nguyễn
- 20/10/2014
Công Hoan - Tổ
2C)
CTY CP TÂM
THÀNH ĐẠT 164 -
253 P. Hòa Phát 32 - 12/09/2014 NSNN 0 1,000,000 8/2/2016
Tổ 13, Hòa Phát, 27/10/2014
Cẩm Lệ
LÊ MINH HẢI
NGUYỄN THỊ
BÍCH TRÂM 205 -
257 P. Khuê Trung 48 - 08/05/2014 NSNN 0 11,000,000 7/27/2016
Số 37 Bùi kỷ, 10/11/2014
Khuê Trung,
Cẩm Lệ
NGUYÊỄN
THANH SƠN 235 -
258 P. Hòa Phát 76 - 03/07/2014 NSNN 7,050,000 0 8/2/2016
Tổ 1B,Hòa Phát, 17/11/2014
Cẩm Lệ
Công ty TNHH
264 P. Hòa Xuân 41 - 25/11/2014 327/KDTĐ/15 Thu cho Tổ chức 0 193,912,000 8/3/2017
Ý Nga (Tổ 69)
- 23/12/2014
LÊ THỊ THU
64 Trường 343 -
265 P. Hòa An 113 - 12/12/2014 Thu cho Cá nhân 331,000,000 0 8/1/2016
Chinh, tổ 42A, 25/12/2014
Hòa An, Cẩm Lệ
CTY TNHH
TMDV NHẬT
THÀNH TẤN 385 -
266 P. Hòa An 35 - 26/09/2014 Thu cho Tổ chức 23,153,000 0 9/20/2016
Số 64 Trường 26/01/2015
Chinh, Hòa An,
Cẩm Lệ, ĐN
Cty Đại Phước
Hải 387 -
267 P. Hòa Thọ Đông 1 - 05/01/2015 NSNN 0 1,826,000 6/5/2017
Tổ 5, Hòa Thọ 26/01/2015
Đông
Cty TNHH
388/KDTM-
TM&DV Vận tải
268 P. Hòa An 37 - 26/09/2014 ST/15 - NSNN 0 5,342,000 4/6/2016
Nam Thịnh (Tổ
26/01/2015
11)
Nguyễn Thị
Xuân Nghiêm 393 -
269 P. Hòa Phát 124 - 26/12/2014 NSNN 3,070,000 0 5/22/2017
Tổ 21A, Hòa 27/01/2015
Phát
Nguyễn Nam,
405 -
271 Nguyễn Thị P. Khuê Trung 4 - 07/01/2015 NSNN 0 26,200,000 9/1/2015
30/01/2015
Tuyết (Tổ 19)
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện 410/KDTM-
272 lạnh Tadico P. Hòa Thọ Tây 45 - 30/01/2015 ST/15 - NSNN 0 31,015,000 8/29/2016
(Đường số 11 30/01/2015
KCN Hoà Cầm)
Võ Chữ 465 -
274 P. Hòa An 4 - 05/01/2015 Thu cho Cá nhân 77,425,000 0 9/12/2017
Hòa An 09/03/2015
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện
275 lạnh Tadico P. Hòa Thọ Tây 45 - 31/12/2014 475/BTNN/15 Thu cho Tổ chức 0 675,377,000 8/29/2016
(Đường số 11 - 10/03/2015
KCN Hoà Cầm)
Trần Văn Đức P. Hòa Hòa Thọ 500 -
276 8 - 16/02/2015 NSNN 0 5,300,000 9/24/2015
(Tổ 22) Tây 11/03/2015
Võ Chữ 509 -
277 P. Hòa An 5 - 16/01/2015 Thu cho Cá nhân 95,730,000 0 9/12/2017
Hòa An 12/03/2015
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện 513/KDTM-
278 lạnh Tadico P. Hòa Thọ Tây 10 - 09/02/2015 ST/15 - NSNN 0 113,455,000 8/29/2016
(Đường số 11 23/03/2015
KCN Hoà Cầm)
Đỗ Hồng Linh 523a -
279 P. Hòa Thọ Đông 15 - 24/02/2015 NSNN 2,250,000 0 4/11/2015
(Tổ 34A) 25/03/2015
CTY TNHH Hà 531 -
280 P. Hòa An 15 - 26/09/2014 Thu cho Tổ chức 0 170,282,000 9/20/2015
Dũng (Tổ 16) 03/04/2015
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện 598/BTNN-
285 lạnh Tadico P. Hòa Thọ Tây 10 - 09/02/2015 TM/15 - Thu cho Tổ chức 0 5,655,476,000 8/29/2016
(Đường số 11 27/04/2015
KCN Hoà Cầm)
612 -
286 Đặng Thị Diễm P. Hòa Xuân 18 - 12/03/2016 NSNN 4,379,000 0 9/18/2017
11/05/2015
Công ty cổ phần 624/KDTM-
287 Phan Bé P. Khuê Trung 15 - 17/04/2015 ST/15 - NSNN 0 3,889,000 9/23/2016
(96 Trần Thủ Độ) 01/06/2015
DNTN
Sơn Phú 657 -
288 P. Hòa Thọ Đông 12 - 10/04/2015 Thu cho Tổ chức 0 2,474,370,000 8/30/2016
(346 CMT8, tổ 05/06/2015
12)
NGUYỄN ĐẮC
LỘC 692 -
294 P. Hòa Thọ Đông 20 - 01/12/2014 NSNN 23,339,000 0 3/9/2016
Hòa Thọ Đông, 13/07/2015
Cẩm Lệ
Nguyễn Hoàng
Hùng 694 -
295 P. Khuê Trung 49 - 25/09/2014 NSNN 0 5,200,000 8/31/2015
Tổ 10, Khuê 17/07/2015
Trung
ĐẶNG THỊ LỢI
Phòng 31 nhà 4
701 -
296 chung cư Phước P. Hòa An 26 - 14/04/2015 NSNN 2,500,000 0 6/21/2016
20/07/2015
Lý, Hòa An,
Cẩm Lệ
Võ Như Hoà
741 -
297 01 Phạm Bành, P. Hòa Xuân 73 - 28/05/2015 NSNN 0 10,457,000 8/30/2016
21/07/2015
Hoà Xuân
NGUYỄN THỊ
HOA 756 -
298 P. Hòa Xuân 42 - 30/06/2015 NSNN 23,936,000 0 3/9/2016
Tổ 1, Hòa Thọ 27/07/2015
Đông,Cẩm Lệ
NGUYÊỄN THỊ
THU HÀ 762 -
299 P. Hòa Thọ Tây 48 - 12/06/2015 NSNN 6,595,000 0 7/15/2016
Tổ 1B, Hòa Thọ 30/07/2015
Tây,Cẩm lệ
ĐẶNG THỊ LỢI
Phòng 31 nhà 4
774 -
300 chung cư Phước P. Hòa An 26 - 14/04/2015 Thu cho Cá nhân 50,000,000 0 6/21/2016
05/08/2015
Lý, Hòa An,
Cẩm Lệ
Nguyễn Văn 782 -
301 P. Hòa Thọ Đông 33 - 24/06/2015 4,000,000 0 7/4/2017
Hoàng 18/08/2015
Cty Đại Phước
Hải 818 -
302 P. Hòa Thọ Đông 1 - 05/01/2015 Thu cho Tổ chức 0 73,080,000 6/5/2017
Tổ 5, Hòa Thọ 27/08/2015
Đông
ĐỖ HỒNG
LINH 825 -
303 P. Hòa Thọ Đông 15 - 24/02/2015 Thu cho Cá nhân 81,000,000 0 9/15/2016
Tổ 34A, Hòa Thọ 27/08/2015
Đông, Cẩm Lệ
NGUYỄN
XUÂN NGHIÊM 861 -
304 P. Hòa Phát 124 - 26/12/2014 Thu cho Cá nhân 56,000,000 0 6/2/2016
Tổ 21, Hòa Phát, 15/09/2015
Cẩm Lệ
LÊ THỊ MINH
THUẦN
Số 11,khu 1A, 49 -
310 P. Hòa Thọ Đông 52 - 26/06/2015 Thu cho Cá nhân 32,000,000 0 9/13/2016
CC Phong 21/10/2015
Bắc,Hòa Thọ
Đông, Cẩm Lệ
CTY TNHH
MTV DỆT MAY
PHAN VỸ 54 -
311 P. Khuê Trung 31 - 08/09/2015 NSNN 1,000,000 0 11/4/2016
số 196 Hà Huy 22/10/2015
Giáp, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
BÙI THỊ HUỆ
61 -
312 Tổ 15A, Hòa An, P. Hòa An 25A - 17/08/2015 NSNN 5,453,000 0 6/20/2016
23/10/2015
Cẩm Lệ
Công ty TNHH
Hà Dũng
65 -
313 Tổ 16, Hoà An, P. Hòa An 15 - 26/09/2014 NSNN 0 13,405,000 9/20/2016
23/10/2015
Cẩm Lệ, Đà
Nẵng
Nguyễn Thị 154 -
314 P. Khuê Trung 95 - 23/09/2015 Thu cho Cá nhân 160,000,000 0 12/21/2015
Dung 25/11/2015
NGUYỄN THỊ
HẠNH
179 -
315 135/4 Tôn Đản, P. Hòa An 78 - 28/08/2012 NSNN 2,619,000 0 5/24/2016
30/11/2015
tổ 26A, Hòa An,
Cẩm Lệ
NGUYỄN THỊ
HẠNH
183 -
316 135/4 Tôn Đản, P. Hòa An 78 - 28/08/2012 Thu cho Cá nhân 54,810,000 0 5/24/2016
30/11/2015
tổ 26A, Hòa An,
Cẩm Lệ
Võ Chữ + Ng 185 -
317 P. Hòa An 82 - 09/09/2015 Thu cho Cá nhân 45,000,000 0 9/13/2017
THị Hồng 30/11/2015
LÊ CHÍ CƯỜNG
159 Lê Trọng 191 -
321 P. Hòa Phát 99 - 20/08/2015 NSNN 2,708,000 0 6/2/2016
Tấn, Hòa Phát, 30/11/2015
Cẩm Lệ
CTY CP
CN&PTXD
CUBIC 203 -
325 P. Khuê Trung 13 - 28/09/2012 NSNN 6,225,000 0 6/2/2016
383 Cách Mạng 28/12/2015
tháng 8, Khuê
Trung, Cẩm Lệ
Công ty CP cơ
khí điều không
208/KDCĐ/1
326 và thông gió P. Hòa An 20 - 20/09/2015 NSNN 0 2,135,000 8/29/2016
6-
(07 Hòa An - Tổ
28/12/2015
29)
CTY CP TMDV
VÀ VẬN TẢI
T.I.M
210 -
327 22 Trần Phước P. Khuê Trung 14 - 09/09/2015 NSNN 0 6,891,000 8/3/2016
29/12/2015
Thành,Khuê
Trung, Cẩm Lệ,
ĐN
Nguyễn Công
Trình, Lương Thị 215 -
328 P. Hòa An 104 - 20/11/2015 NSNN 0 561,000 9/7/2016
Thanh 29/12/2015
(Tổ 7A)
Công ty CP Kỹ
thuật cơ điện
211/KDCĐ/1
329 lạnh Tadic P. Hòa Thọ Tây 19 - 24/09/2015 NSNN 0 14,467,000 8/29/2016
6-
(Đường số 11
29/12/2015
KCN Hoà Cầm)
LÊ MINH HẢI
223 -
330 Tổ 1, Hòa Thọ P. Hòa Thọ Đông 105 - 04/12/2015 NSNN 0 2,000,000 8/3/2016
30/12/2015
Đông, Cẩm Lệ
CTCP xây dựng
P. Hòa Hòa Thọ 267 -
331 An Nam Phát 32 - 16/09/2015 NSNN 0 2,000,000 6/26/2017
Tây 12/01/2016
(Tổ 27)
Công Ty TNHH
270 -
332 Cơ Điện Lạnh P. Khuê Trung 21 - 12/06/2015 Thu cho Tổ chức 0 97,094,000 7/14/2017
14/01/2016
Potecheo
Công ty CP tập
271 -
333 đoàn Nguyễn P. Khuê Trung 11 - 11/03/2015 Thu cho Cá nhân 0 1,535,618,000 7/14/2017
14/01/2016
Phan Chánh
HUỲNH NGỌC
342 -
334 PHÁP (số 57 P. Hòa Xuân 46 - 02/04/2015 Thu cho Cá nhân 9,000,000 0
29/02/2016
Hoàng Ngân)
Công Ty Hà 349 -
335 P. Hòa Xuân 51 - 12/09/2012 Thu cho Tổ chức 0 342,645,000 9/25/2017
Nam 29/02/2016
Công Ty An
P. Hòa Hòa Thọ 367 -
336 Nam Phát (Tổ 32 - 16/09/2015 Thu cho Tổ chức 0 12,717,000 6/26/2017
Tây 17/03/2016
27)
CÔNG TY CP
383 -
337 HOÀNG GIA P. Hòa Phát 10A - 26/01/2016 NSNN 950,000 0 12/6/2016
23/03/2016
HƯNG
LÊ MINH HẢI 400 -
338 P. Hòa Thọ Đông 105 - 12/04/2015 Thu cho Cá nhân 30,000,000 0 10/8/2016
(tổ 10) 07/04/2016
NGUYỄN THỊ
NHƯ HÀ 441 -
339 P. Hòa An 7 - 15/01/2016 NSNN 750,000 0 9/5/2016
Số 459 Tôn Đản, 07/04/2016
Hòa An
ĐOÀN ĐÌNH P. Hòa Hòa Thọ 455 -
340 33 - 25/02/2016 NSNN 3,200,000 0
THUỶ (tổ 21) Tây 07/04/2016
Công Ty MTV 469 -
341 P. Hòa Thọ Đông 13 - 30/10/2015 NSNN 0 2,000,000 6/10/2017
Phan Vỹ (Tổ 22) 07/04/2016
Công Ty Cơ
471 -
342 điện Lạnh P. Khuê Trung 21 - 12/06/2015 NSNN 0 4,855,000 7/13/2017
07/04/2016
POTECHCO
Lê Tấn Dũng 474 -
343 P. Hòa Phát 72 - 20/08/2015 Thu cho Cá nhân 40,000,000 0 9/19/2016
(Tổ 4B) 21/04/2016
CÔNG TY CP
ĐẦU TƯ
392 -
344 HOÀNG GIA P. Hòa Phát 10A - 26/01/2016 Thu cho Cá nhân 19,000,000 0 12/5/2016
13/05/2016
HƯNG (597
Trường Chinh)
CÔNG TY
TNHH SẢN
499 -
345 XUẤT HƯƠNG P. Hòa Thọ Tây 38 - 12/04/2015 Thu cho Tổ chức 414,146,000 0
26/05/2016
GIA HUY (tổ
17A)
ĐINH DŨNG
522 -
346 HOÀNG VŨ (tổ P. Hòa Phát 69 - 25/03/2016 NSNN 720,000 0 8/22/2017
30/05/2016
11b)
Lê Ngọc Thạch 582 -
347 P. Hòa An 36 - 29/04/2016 NSNN 2,471,000 0 5/15/2017
(Tổ 33A) 29/06/2016
LÊ CẨM LỆ
586 -
348 (khu cc phong P. Hòa Thọ Đông 39 - 17/05/2016 NSNN 2,572,000 0
29/06/2016
bắc)
ĐẶNG MẠNH
CƯỜNG 594 -
349 P. Hòa Thọ Tây 7 - 28/01/2013 Thu cho Cá nhân 71,700,000 0 8/31/2017
Tổ 22, Hòa Thọ 06/07/2016
Tây, Cẩm Lệ
Đoàn Trọng 636 -
350 P. Hòa Thọ Đông 50 - 14/06/2016 NSNN 5,450,000 0 6/10/2017
Hiếu (Tổ 38D) 25/07/2016
LÊ NHỰT NAM
QUÁCH THỊ 638 -
351 P. Hòa An 89 - 15/09/2015 NSNN 0 3,776,000 9/19/2017
MINH HIỀN 25/07/2016
Tổ 11,Hòa An
Công ty TNHH
XD AIT 644/KDCĐ/1
352 P. Khuê Trung 9 - 19/04/2016 NSNN 0 1,000,000 1/19/2017
(Lô B2 Xuân 6-
Thủy) 25/07/2016
Công ty TNHH
XD&DV Thân 650/KDCĐ/1
353 P. Hòa Xuân 8 - 25/03/2016 NSNN 0 53,593,000 8/7/2017
Hoàng Anh (Tổ 6-
17A) 25/07/2016
ĐINH DŨNG
692 -
354 HOÀNG VŨ (tổ P. Hòa Phát 29 - 15/04/2016 Thu cho Cá nhân 13,125,000 0 6/9/2016
03/08/2016
11b)
ĐINH DŨNG
693 -
355 HOÀNG VŨ (tổ P. Hòa Phát 29 - 15/04/2016 NSNN 856,000 0 6/9/2016
03/08/2016
11b)
TRẦN VĂN
PHÚC 28 -
356 P. Hòa Phát 91 - 16/09/2015 NSNN 5,315,000 0 12/19/2016
Tổ 11A, Hòa 05/10/2016
Phát
PHẠM THỊ
CUỐI 77 -
357 P. Hòa Xuân 27 - 29/03/2016 Thu cho Tổ chức 18,000,000 0 9/15/2017
Tổ 7, Hòa Xuân, 07/10/2016
Cẩm Lệ
NGUYỄN
THANH TUẤN
Số 142 Ông Ích 78 -
358 P. Khuê Trung 96 - 03/09/2014 Thu cho Tổ chức 31,387,000 0 10/25/2016
Đường, tổ 07/10/2016
3,Khuê Trung,
Cẩm Lệ
NGUYỄN
BẰNG 79 -
359 P. Hòa Thọ Đông 74 - 24/07/2014 Thu cho Tổ chức 34,983,000 0
NGUYỆN (tổ 07/10/2016
36)
TRẦN VĂN
CƯƠNG
Tổ 13C,Hòa
an,Cẩm Lệ 85 -
360 P. Hòa An 132 - 30/06/2016 Thu cho Cá nhân 0 22,189,000 4/12/2017
LÊ VĂN DŨNG 07/10/2016
Tổ 41,P.Xuân
Hà,Quận Thanh
Khê,ĐN
Phan Văn
86 -
361 Lưu( Ty) - (Tổ P. Hòa An 75 - 20/07/2016 NSNN 11,338,000 0 5/31/2017
07/10/2016
18)
CTY TNHH
MTV ĐẠI
87 -
362 NHÂN VIỆT P. Khuê Trung 14 - 05/07/2016 NSNN 0 575,000 12/28/2016
07/10/2016
Số 175 CMT8,
Khuê Trung
NGUYỄN THỊ
88 -
363 LỆ HOA (Bé)- Hòa An 90 - 22/04/2016 5,924,000 0
07/10/2016
1977
Phan Văn
94 -
364 Lưu( Ty) - (Tổ P. Hòa An 75 - 20/07/2016 Thu cho Cá nhân 223,908,000 0 5/31/2017
07/10/2016
18)
TRẦN VĂN
TÂM 95 -
365 P. Hòa Phát 109 - 25/03/2016 NSNN 10,350,000 0 10/26/2016
Tổ 38B, Hòa 07/10/2016
Phát
149 -
366 Lê Tấn Lộc P. Hòa Thọ Đông 96 - 26/09/2016 NSNN 0 6,657,000 9/21/2017
04/11/2016
CTY TNHH TM
TUẤN PHI
152 -
367 Số 428 Nguyễn P. Khuê Trung 19 - 27/09/2016 NSNN 0 69,002,000 1/11/2017
04/11/2016
Hữu Thọ, Khuê
Trung
162 -
368 Hồ Văn Tài P. Hòa Xuân 18 - 03/12/2013 Thu cho Cá nhân 44,000,000 0 9/12/2017
14/11/2016
Đoàn Trọng 165 -
369 P. Hòa Thọ Đông 50 - 14/06/2016 Thu cho Tổ chức 108,998,000 0 6/29/2017
Hiến 16/11/2016
CTY TNHH TM
TUẤN PHI
167 -
370 Số 428 Nguyễn P. Khuê Trung 19 - 27/09/2016 Thu cho Tổ chức 0 1,900,060,000 1/11/2017
18/11/2016
Hữu Thọ, Khuê
Trung
Nguyễn Thị Hoa 168 -
371 P. Hòa An 68 - 15/11/2016 Thu cho Cá nhân 0 300,000,000 5/23/2017
(Tổ 4) 21/11/2016
Nguyễn Thị Hoa 177 -
372 P. Hòa An 68 - 15/11/2016 NSNN 15,000,000 0 5/23/2017
(Tổ 4) 21/11/2016
Lê Thị Thùy 203 -
373 P. Hòa An 55 - 22/06/2016 Thu cho Tổ chức 0 16,675,000 7/2/2017
Trâm 01/12/2016
206 -
374 Lê Thị Kim Liên P. Khuê Trung 95 - 23/09/2015 NSNN 8,000,000 0 7/1/2017
01/12/2016
Nguyễn Minh
P. Hòa Hòa Thọ 207 -
375 Huấn + Hoa, 112 - 17/11/2016 NSNN 15,250,000 0 9/25/2017
Tây 01/12/2016
tổ12
ĐOÀN NGỌC
242 -
376 THỌ (37 Hòa P. Hòa An 160 - 23/05/2016 NSNN 80,400,000 0
29/12/2016
Nam 2)
Phạm Phú Hải, 244 -
377 P. Hòa An 58 - 27/08/2013 Thu cho Cá nhân 95,000,000 0 9/25/2017
tổ 12 30/12/2016
Phạm Phú Hải, 245 -
378 P. Hòa An 58 - 27/08/2013 NSNN 2,500,000 0 9/25/2017
tổ 12 30/12/2016
LƯU KIM
HOÀNG 281 -
379 P. Hòa Thọ Đông 2 - 15/11/2016 NSNN 3,700,000 0 9/1/2017
Tổ 02, Hòa Thọ 13/01/2017
Đông
TRẦN HÒA
CÙNG ĐỒNG
BỌN 339 -
380 P. Khuê Trung 4 - 12/01/2017 NSNN 3,200,000 0 9/20/2017
Lô A163 Nguyễn 03/03/2017
Hữu Thọ,Khuê
Trung
HỒ MINH
KHÁNH
349 -
381 PHONG P. Hòa Phát 2 - 11/01/2017 NSNN 750,000 0 5/22/2017
03/03/2017
Tổ 32D, Hòa
Phát,Cẩm Lệ
VÕ VĂN
CHUNG 374 -
382 P. Hòa Thọ Tây 294 - 05/10/2016 NSNN 56,100,000 0 8/22/2017
Tổ 26, Hòa Thọ 10/03/2017
Tây
378 -
383 Lê Tấn Lộc P. Hòa Thọ Đông 96 - 26/09/2016 Thu cho Tổ chức 0 133,142,000 9/21/2017
10/03/2017
NGUYỄN
ĐÌNH LÂN-
382 -
384 NGUYỄN THỊ P. Hòa An 6 - 02/02/2016 Thu cho Cá nhân 2,286,865,000 0 8/21/2017
14/03/2017
PHƯỚC LỢI (tổ
04A)
Công Ty Cổ 384 -
385 P. Hòa Xuân 22 - 05/11/2015 Thu cho Tổ chức 177,843,000 0 9/15/2017
Phần Hiền Châu 15/03/2017
14/1 Nguyễn
70/QĐST-DS -
402 Nguyễn Thị Thu Thuật, P. Hòa An, 676/DSCĐ/17 NSNN 6,000,000 0 9/11/2017
18/07/2017
ĐN - 03/08/2017
Công ty Quốc 696 -
403 P. Hòa Xuân 7 - 28/02/2017 Thu cho Tổ chức 0 105,482,000 9/13/2017
Sỹ 11/08/2017
BÙI THỊ VỤ 717 -
404 P. Hòa Thọ Tây 81 - 04/08/2017 NSNN 750,000 0 8/29/2017
(Tổ 22) 22/08/2017
NGUYỄN
QUANG ANH
BÙI THỊ
721 -
406 HƯƠNG P. Hòa Xuân 74 - 26/07/2017 NSNN 2,638,000 0 9/19/2017
22/08/2017
Số 63 Phù Đổng,
tổ 34, Hòa Xuân,
Cẩm Lệ
42 An Hòa 10, tổ
41/DSCĐ/18
407 Trần Quốc Lộc 02, Khuê Trung, 79/DSST - 03/08/2017 NSNN 0 2,817,000 11/6/2017
- 10/10/2017
ĐN
Nguyễn Văn tổ 14A, Hòa Phát, 69a/QĐST-DS - 69/DSCĐ/18
408 NSNN 0 2,673,000
Thời ĐN 14/07/2017 - 16/10/2017
CTY TNHH
DVXD&TM
VƯƠN THỊNH 111 -
409 P. Hòa Xuân 30 - 25/09/2014 NSNN 0 10,255,000 1/31/2018
Lô B1.26 khu 17/10/2017
sinh thái Hòa
Xuân
CTY TNHH
DVXD&TM
VƯƠN THỊNH 112 -
410 P. Hòa Xuân 30 - 25/09/2014 Thu cho Tổ chức 0 205,097,000 1/31/2018
Lô B1.26 khu 17/10/2017
sinh thái Hòa
Xuân
TRẦN VIẾT
120 -
411 THUẬN- TỔ 07, P. Hòa Xuân 64 - 23/03/2016 Thu cho Cá nhân 20,000,000 0 3/13/2018
17/10/2017
HÒA XUÂN
Công ty TNHH
03/20.3.06 700/THA
234 O.S.A.L 390 Núi Thành, AP 3.193.000 3,193,000 9/8/2015
TA tỉnh Quảng Nam 11.8.2006
ĐN
Công ty TNHH
dịch vụ du lịch
08/QĐST-KD 705/QĐ-
vận tải và
235 K62/1D Núi 17.01.14 CCTHA AP 5.272.200 5,272,200 6/2/2015
xây dựng Phước
Thành TAQHC 22.1.2014
Phong
Trần Thị Cước -
45/QĐST-KD
Chủ DNTN Việt 468/THA
236 20.6.13 AP 3.708.250 3,708,250 9/8/2015
Nhân 05 Lê Bá Trinh 24.11.2014
Hải Châu
05 Lê Bá Trinh
Công ty cổ phần
phát tiển công
43/QĐST-KD
nghệ 1804/THA
237 02 Hoàng Xuân 28.5.14 AP 1.000.000 1,000,000 9/8/2015
truyền thông và 30.7.2014
Nhị Hải Châu
giải trí Mano
Công ty TNHH 13/KDTM-ST
7 đường 2/9, 810/THA
238 Đông Nam Á 08.9.11 AP 121.439.654 121,439,654 9/11/2015
phường Bình 14.3.2012
Công ty cổ phần TAQHC
Thuận
Thủy Lực
(nay là Công ty
41/KDTM-ST
cổ phần xây 663/THA
239 43 Ỷ Lan Nguyên 13.11.13 AP 2.977.521 2,977,521 9/9/2015
dựng 10.01.2014
Phi TAQHC
thương mại Tha
Lực)Hải
Nguyễn
Thành 54/DSST
861/THA
240 Nguyễn Thị Lệ 27.8.13 AP 1.180.738 1,180,738 9/8/2015
447 Hoàng Diệu 10.3.2014
Hằng TAQHC
161/HNST
Hồ Thị Tâm 271/THA
242 tổ 47 Hòa Cường 12.11.12 AP 750.000 750,000 9/4/2015
26.11.2012
Bắc TAQHC
112/DSPT
Hồ Thị Tâm 505/THA
243 tổ 45 Hòa Cường 28.12.12 AP 1.725.000 1,725,000 9/8/2015
05.02.2013
Bắc TATPĐN
62/DSPT
Nguyễn Thị Thu 201/THA
244 23 Trưng Nữ 23.8.13 AP 20.400.000 20,400,000 9/8/2015
30.10.2013
Vương, BT TATPĐN
Lê Văn Minh
64/QĐST-DS
Nguyễn Thị 213/THA
246 28.6.13 AP 2.750.000 2,750,000 9/7/2015
Nhật Lệ 53A Hàn Mặc Tử 04.11.2013
TAQHC
Phạm Thị Thu
Trang 86/DSST
1201/THA
247 Trần Thị Ngọc tổ 151 Hòa Cường 29.6.12 AP 40.329.000 40,329,000 9/7/2015
06.8.2013
Hà Bắc TAQ Sơn Trà
Trần Trọng 83/QĐST-DS
200/THA
248 Thành 331B Hoàng Diệu, 09.8.13 AP 9.125.000 9,125,000 9/8/2015
30.10.2013
BT TAQHC
81/DSST
Trần Viết Hòa 471/THA
249 K408-H47/3 26.9.13 AP 2.020.000 2,020,000 9/8/2015
13.12.2013
Hoàng Diệu TAQHC
Công ty cổ phần
44/KDTM-ST
đầu tư và 130/THA
251 42 Hoàng Văn 12.9.05 AP 3.900.000 3,900,000 3/26/2015
thương mại AA 14.10.2013
Thụ TATPĐN
Công ty TNHH
MTV Thương 17/QĐST-KD
1066/THA
252 mại Điện tử Tập 18 Lê Đình 14.02.14 AP 58.113.631 58,113,631 9/16/2015
25.3.2014
Đoàn Dương, PN TAQHC
Công ty TNHH
MTV vận tải 01/KDTM-ST
1375/THA
253 xăng dầu Xuân 256 Phan Châu 09.01.14 AP 26.270.414 26,270,414 9/11/2015
25.4.2014
Tùng Trinh TAQHC
Công ty TNHH
MTV Đầu tư và 04/KDTM-ST
61/THA
254 Xây dựng Triều 90 Nguyễn Văn 17.3.14 AP 2.961.500 2,961,500 9/14/2015
08.10.2014
Ngân Linh Thanh Khê
46/DSST
Võ Thị Mỹ 104/1 Lê Đình 37/THA
255 18.7.14 AP 8.598.750 8,598,750
Dương 02.10.2014
Hải Châu
Huỳnh Ngọc
Tiến 113/DSST
181 Nguyễn 502/THA
256 Nguyễn Thị 14.9.11 AP 10.569.950 10,569,950 7/13/2015
Hoàng, ND 15.11.2011
Kim Ngọc TAQHC
Lý Thanh Bình
30/QĐST-KD
- Chủ DNTN Lý 1406/THA
257 15.4.14 AP 60.503.673 60,503,673 8/31/2015
Bình 56 Hoàng Diệu 05.5.2014
TAQHC
651/HSPT
Trần Thị Yến Tổ 20A Nam 820/THA AP 100.000
258 27/8/98 20,100,000 9/7/2015
Dương, ĐN 14.9.2005 Phạt để SC 20.000.000
TATCTÂN
Công ty cổ phần
21/LĐST
xây dựng đầu tư 270/THA
259 K47/4 Lê Bá 22.8.14 AP 3.061.162 3,061,162 9/8/2015
Nhật Tân Hưng 06.11.2014
Trinh Hải Châu
Công ty cổ phần
xây dựng và 83/DSST
410/THA
260 dịch vụ tư vấn 27.9.13 AP 20.349.055 20,349,055 9/10/2015
188 đường 2/9 03.12.2013
xây lắp 727 TAQHC
Công ty cổ phần
68/QĐST-KD
xây dựng đầu tư 78/THA
261 K47/4 Lê Bá 31.7.14 AP 16.284.108 16,284,108 9/10/2015
Nhật Tân Hưng 08.10.2014
Trinh Hải Châu
40/QĐST-DS
Phan Công Duy 1457/THA
263 109 Tống Phước 05.5.14 AP 3.000.000 3,000,000 9/16/2015
12.5.2014
Phổ TAQHC
Hồ Lê Quốc
65/DSST
Việt 870/THA
265 H16/20Z K408 17.9.13 AP 33.279.956 33,279,956 9/10/2015
Võ Thùy Trung 10.3.2014
Hoàng Diệu TAQHC
50/DSST
Phạm Như Can 01/THA
266 08.8.14 AP 47.685.000 47,685,000 9/15/2015
82 Ngô Gia Tự 01.10.2014
Hải Châu
110/HSST
Âu Vĩnh Phúc 776/THA
272 116 Hoàng Diệu, 20/9/99 Phạt 20.000.000 20,000,000 9/9/2015
07.9.2005
ĐN TATPĐN
Nguyễn Thị
120/19.12.2006 1108/THA
273 Thanh Tuyên H34/9C/K266 AP 5.100.000 5,100,000 9/7/2015
TAQHC 28.12.2006
Hoàng Diệu, ND
K448/H85/17
23/HSST
Nguyễn Văn Trưng Nữ Vương, 927/THA Phạt 10.000.000
277 22.3.2013 10,000,001 8/29/2015
Tiến phường Hòa 06.6.2013 TV 01
TAHC
Thuận Đông
Công ty TNHH 34/6 Thi Sách, TP 04/KDTM-ST 848/THA
278 AP 5.650.000 5,650,000 9/17/2015
Khánh Nhân Đà Nẵng. 15.3.2012 20.5.2013
08/HSPT-QĐ
Phạm Thị Đoan
21.01.13 171/THA AP 190.000
284 Trinh tổ 68 Hòa Cường 3,190,000 9/15/2015
98/HSST 28.10.2013 Phạt 3.000.000
Bắc
22.11.12
08/HSPT-QĐ
Nguyễn Thị
21.01.13 172/THA AP 150.000
286 Nghĩa tổ 02 Hòa Cường 3,150,000 9/15/2015
98/HSST 28.10.2013 Phạt 3.000.000
Bắc
22.11.12
13/DSPT
Lưu Đức Thắng 848/THA
292 04 Tiểu La 15.01.14 AP 47.008.983 47,008,983 9/23/2015
05.3.2014
TATPĐN
34/QĐST-DS 1362/QĐ-
Lê Đại Dũng 84 Hoàng Diệu,
299 26.3.15 CCTHA AP 2.975.000 2,975,000 7/9/2015
PN
Hải Châu 04.5.2015
Nguyễn Anh Lê
87/DSST
Lợi 865/THA
305 10 Lê Lai, TT 26.12.14 AP 7.300.000 7,300,000 9/4/2015
Lê Thị Kiều Chi 02.3.2015
Hải Châu
Công ty cổ phần
100/QĐST-KD
xây dựng cầu 948/THA
306 16 Lý Tự Trọng 25.12.14 AP 11.540.870 11,540,870 8/30/2015
đường 19 02.3.2015
Hải Châu
Nguyễn Anh Lê
87/DSST Trả cho ông Nguyễn
Lợi 1115/THA
307 10 Lê Lai, TT 26.12.14 Đức Minh: 150,000,000 9/4/2015
Lê Thị Kiều Chi 25.3.2015
Hải Châu 150.000.000
60 Lương Ngọc
Công ty TNHH 15/KDTM-ST 710/THA
310 Quyến, AP 32.436.043 32,436,043 9/28/2015
ALPHA KHOA 31.01.2013 23.4.2013
Hải Châu
TAHC
Trả cho ông Trần Minh
Trần Anh Vũ 53/DSST
66/THA Khơi và bà Lê Thị Hoa:
311 Cao Thị HồngTổ 46 P. Hòa Cường Bắc 14.8.2014 223,519,000 9/18/2015
08.10.2014 223.519.000
Vân TAHC
180/QĐST-DS
877/THA
315 Đặng Văn Tươi 626/18 đường 2/9 17.12.2014 AP 875.000 875,000 9/15/2015
02.3.2015
Hải Châu
Công ty TNHH
17/DSPT
xây dựng,
09.02.2015 968/THA
316 kỹ thuật, 127-129 Phạm Văn Bạch AP 20.024.521 20,024,521 9/28/2015
70/DSST 04.3.2015
thương mại
15.9.2014
NDV
01/QĐST-KD
Công ty TNHH 1019/THA
317 394 đường 2/9 05.01.2015 AP 9.085.264 9,085,264 9/18/2015
Trùng Giang 10.3.2015
TAHC
23/DSPT
03.4.2015
Quảng Nam
1506/THA
318 Đoàn Phan Hạ Phương
389 Hoàng Diệu 20/TCDS-DS AP 38.035.000 38,035,000 9/25/2015
03.6.2015
29.9.2014
Đại Lộc
Công ty TNHH
thương mại - 21/QĐST-KD Trả cho Công ty CP TM
1589/THA
319 kỹ thuật và xây 64 Huy Cận 26.3.2015 cơ khí Tân Thanh: 57,000,000 9/7/2015
22.6.2015
dựng TAHC 57.000.000 + lãi
Nhân Việt Khoa
140/HSPT
Nguyễn Văn 22.6.2015
1649/THA AP 1.384.250
320 Thành Tổ 70 P. Bình Thuận 45/HSST 3,134,250 9/25/2015
06.7.2015 SC 1.750.000
(Tín mập) 16.4.2015
Sơn Trà
Công ty TNHH
23/QĐST-KDTM Trả cho Tổng Công ty
hàng hải Thuận 1721/THA
321 29 Lê Cơ, HCB 13/3/2013 CP Bảo hiểm Bảo Minh: 2,178,831,964 9/23/2015
Nghĩa 14.7.2015
TAHC 2.178.831.964 + lãi
Trả cho Công ty cho
Công ty TNHH
01/QĐST-DS thuê tài chính II - Ngân
hàng hải Thuận 1960/THA
322 29 Lê Cơ, HCB 02.01.2013 hàng No&PTNT Việt 112,000,000 9/18/2015
Nghĩa 17.8.2015
Thanh Khê Nam:
112.000.000
36/QĐST-HN 2025/QĐ-
323 Vũ Văn Chiêu 47 Trần Văn Giáp 19.6.2015 CCTHA AP 58.953.800 58,953,800 9/21/2015
TAHC 24.8.2015
158/HSPT 1084/QĐ-
Huỳnh Hồng Đại hồng, Đại Lộc
324 30.9.1993 CCTHA SC 5,5 chỉ vàng 22,000,000 9/18/2015
Minh ( BH)
TA Quảng Nam 23/5/2011
Trương Phú Thu của Sơn: AP
269 Nguyễn 07/KDTM-PT 1743/QĐ-
Sơn 112.055.000
325 Hoàng, Bình 15.11.2013 CCTHA 165,064,000 8/10/2015
Trương Thị Mỹ Thu của Dung: AP
Hiên, HC Tòa Phúc thẩm tại ĐN 11/7/2014
Dung 53.009.000
434/37 Núi 42/DSST 214/QĐ-
326 Trương Văn Ái Thành, Hòa 14/7/2014 CCTHA AP 300.000 300,000 8/19/2015
Cường Nam, HC TAHC 30/10/2014
Công ty TNHH
287 Nguyễn 01/DSPT 824/QĐ-
TM&DV Kỹ
328 Hoàng, Bình 10/3/2009 CCTHA AP 7.187.822 7,187,822 8/18/2015
thuật Phước
Hiên, HC TATP Đà Nẵng 02/4/2009
Thảo
244/HSPT 529/QĐ-
Hồ Quang Tổ 16B, Hải Châu
330 26/11/2013 CCTHA AP 2.200.000 2,200,000 8/24/2015
Thanh 2, HC
TA TPĐN 25/12/2013
14/DSST 236/QĐ-
41 Nguyễn Trãi,
334 Trương Thị Thu 28/6/2013 CCTHA AP 52.000.000 52,000,000 8/5/2015
Hải Châu 2, HC
TA Sơn Trà 04/11/2013
Công ty TNHH 17 Trương Chí 21/KDTM-ST 348/QĐ-
335 TM&DV Toàn Cương, Hòa 22/11/2010 CCTHA AP 7.000.000 7,000,000 8/14/2015
Thiện Cường Nam, HC TAHC 29/11/2010
68/DSST 351/QĐ-
Tổ 53 Hòa Cường
336 Trần Thị Mai 20/7/2012 CCTHA AP 1.200.000 1,200,000 8/13/2015
Nam, HC
TAHC 20/12/2012
Lô 12B1-3 KDC
33/QĐST-KDTM 395/QĐ-
Công ty cổ phần số 4 Nguyễn Tri
340 26/9/2013 CCTHA AP 56.551.175 56,551,175 8/17/2015
thép Hoàng Phố Phương, Hòa
TAHC 02/12/2013
Cường bắc, HC
Công ty TNHH
xây dựng phát
Tổ 29 khối Tuyên 33/QĐST-KDTM 128/QĐ-
triển địa ốc và
341 Sơn, Hòa Cường 08/8/2008 CCTHA AP 1.214.000 1,214,000 8/14/2015
thương mại du
Nam, HC TA TPĐN 14/10/2013
lịch Minh Thu của Ân: AP
TrươngKhánh
Thị Ân Tổ 21 Hòa Cường 1.701.210
Trần Quốc Thu Nam, HC Thu của Hồng: AP
92/DSST 862/QĐ-
Nguyễn Thị 295.582
342 12/6/2008 CCTHA 3,025,465 8/12/2015
Quy Thu của Thu: AP
TAHC 29/7/2008
Trần Thị Thu Tổ 31 Tuyên Sơn, 514.335
Hồng HCN Thu của Quy: AP
514.335
422 Núi Thành, 54/DSST 102/QĐ-
Lê Phan Nhật
343 Hòa Cường Nam, 14/8/2014 CCTHA AP 1.820.886 1,820,886 8/17/2015
Duy
HC TAHC 13/10/2014
632/2 đường 2 224/HSPT 830/QĐ-
Nguyễn Văn Vui AP 200.000
344 tháng 9, Hòa 03/11/2014 CCTHA 5,200,000 8/19/2015
(Tân) Phạt 5.000.000
Cường Nam, HC TA TPĐN 06/02/2015
02/KDTM-ST 448/QĐ-
Công ty TNHH Tổ 23 Hòa Cường
350 03/01/2013 CCTHA AP 2.000.000 2,000,000 8/13/2015
Mỹ Nam Hưng Nam, HC
TAHC 17/01/2013
28/KDTM-ST 850/QĐ-
Công ty TNHH 145 Tố Hữu, Hòa
353 20/12/2012 CCTHA AP 27.187.275 27,187,275 8/14/2015
Han Anh Cường Nam, HC
TAHC 20/5/2013
Đoàn Quang
77 Phan Trọng 50/DSST 371/QĐ-
Chung
354 Lư, Hòa Cường 26/12/2012 CCTHA AP 16.000.000 16,000,000 8/14/2015
Nguyễn Thị Thu
Nam, HC TA Quận 7, HCM 25/11/2013
Sương
189/HSPT 237/QĐ-
Nguyễn Quang Tổ 54 Hòa Cường AP 200.000
357 28/8/2013 CCTHA 5,200,000 8/19/2015
Thiện (Sụi) Nam, HC Phạt 5.000.000
TA TPĐN 04/11/2013
489/HSPT
Tổ 01 khối phố 635/QĐ-
19/7/1999 AP 100.000
361 Chế Thị Hộ Vĩnh Ninh, Bình CCTHA 20,100,000 9/7/2015
Tòa phúc thẩm - TA tối Phạt để SC 20.000.000
Hiên, HC 04/6/2008
cáo tại ĐN
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 19/DSST 963/QĐ-
Tuấn
362 Tuệ, Hòa Cường 06//2013 CCTHA AP 2.200.000 2,200,000 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 14/6/2013
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 55/DSST 434/QĐ-
Tuấn
363 Tuệ, Hòa Cường 29/8/2013 CCTHA AP 16.237.500 16,237,500 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 09/12/2013
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 25/DSST 1169/QĐ-
Tuấn
364 Tuệ, Hòa Cường 19/4/2012 CCTHA AP 3.641.000 3,641,000 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 23/7/2012
Nhung
45 Phan Trọng 51/DSST 107/QĐ-
Phan Thị
365 Tuệ, Hòa Cường 03/8/2012 CCTHA AP 1.000.000 1,000,000 8/14/2015
Nhung
Nam, HC TAHC 22/10/2012
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 05/DSST 700/QĐ-
Tuấn
366 Tuệ, Hòa Cường 31/1/2013 CCTHA AP 1.207.400 1,207,400 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 18/4/2013
Nhung
Nguyễn Ngọc
45 Phan Trọng 35/DSST 1160/QĐ-
Tuấn
367 Tuệ, Hòa Cường 20/6/2013 CCTHA AP 2.022.500 2,022,500 8/14/2015
Phan Thị
Nam, HC TAHC 29/7/2013
Nhung
68/HSPT 1137/QĐ-
Tổ 06 Bình Hiên,
372 Phan Văn Dũng 21/3/2012 CCTHA Phạt 2.200.000 + lãi 2,200,000 9/13/2015
HC
TA TPĐN 22/7/2013
133/HSPT 28/QĐ-
Tổ 33 Bình Hiên, Phạt 3.000.000
373 Sầm A Bảo 18/7/2014 CCTHA 3,200,000 9/22/2015
HC AP 200.000
TA TPĐN 02/10/2014
94/HSST 241/QĐ-
Lê Hồng Sáng Tổ 50 hải Châu 2,
374 20/8/2014 CCTHA Phạt 4.700.000+ lãi 4,700,000 8/24/2015
(Tý) HC
TA Thanh Khê 03/11/2014
121/HSST 243/QĐ-
Nguyễn Văn Tổ 07 Hải Châu 2,
377 05/9/2012 CCTHA AP 900.000 900,000 8/21/2015
Liêm HC
TA Thanh Khê 16/11/2012
84 Trưng Nữ 96/DSST 282/QĐ-
378 Hồ Thị Hảo Vương, Bình 28/12/2007 CCTHA AP 5.565.000 5,565,000 8/19/2015
Hiên, HC TAHC 19/02/2008
08/DSST 548/QĐ-
K18/59 Ông Ích
381 Đặng Công Vinh 21.3.2008 CCTHA AP 15.394.349 15,394,349 9/7/2015
Khiêm, TB
TAHC 07/5/2008
K36/H10/16
49/QĐST-DS 04/QĐ-
Nguyễn Minh Quang
385 22.5.2013 CCTHA AP 918.571 918,571 9/16/2015
Ngô Thị Nguyệt Trung, Thạch
TAHC 01/10/2013
Thang
107/QĐST-KDTM 286/QĐ-
Tổ 37A, P. Hòa
386 Lê Thị Liên 18.6.2007 CCTHA AP 5.000.000 5,000,000 9/10/2015
Thuận, HC
TA TPĐN 11/11/2013
Đoàn Quang
37/DSST 07/QĐ-
Minh 111 Thanh Thủy,
387 02.7.2013 CCTHA AP 2.401.540 2,401,540 9/7/2015
Nguyễn Thị Thanh Bình
TAHC 01/10/2013
Ánh Tuyết
127 Lê Thị Hồng 28/DSST 72/QĐ-
388 Nguyễn Phan Yên Gấm, 29.5.2013 CCTHA AP 10.500.000 10,500,000 9/21/2015
HCN TAHC 07/10/2013
81/KDTM-ST 80/QĐ-
Công ty TNHH 12 Phan Kế Bính,
392 22.9.2014 CCTHA AP 57.032.013 57,032,013 11/19/2015
Nhật Khánh HC
TAHC 08/10/2014
Trương Thị Phải liên đới trả cho bà
160/DSST 91/QĐ-
Hồng Vân 84 Mai Lão Bạng, Phan Thị Nhạn:
393 30.9.2011 CCTHA 639,025,000 11/23/2015
Võ Thành HC 20 cây vàng 9999 +
TAHC 06/10/2015
Trung 39.025.000
32/DSST 1122/QĐ-
Dương Văn K44A/5 Hàn Mặc
394 04.5.2012 CCTHA AP 12.746.578 12,746,578 11/20/2015
Tâm Tử, HC
TAHC 04/7/2012
32/KDTM-ST 1189/QĐ-
Dương Văn K44A/5 Hàn Mặc
395 14.7.2011 CTHA AP 21.870.000 21,870,000 11/20/2015
Tâm Tử, HC
TA TPĐN 31/7/2012
46/DSST 33/QĐ-
Nguyễn Ngọc 44/61 Nguyễn
398 16.7.2015 CCTHA AP 9.521.188 9,521,188 12/14/2015
Tuấn Văn Linh, HC
TAHC 05/10/2015
05/HNGĐ-PT 966/QĐ-
399 Chu Thị Oanh Tổ 45 P.HCN 21.01.2015 CCTHA AP 4.800.000 4,800,000 12/24/2015
TA TPĐN 04/3/2015
1295/KDTM-PT 1004/QĐ-
Công ty
401 81 Hoàng Diệu, HC 23/9/2014 CCTHA AP 42.039.755 42,039,755 1/4/2016
Lilama SHB
TA HCM 06/3/2015
08/DSST
Công ty TNHH 17 Nguyễn Thị 168/DS
402 28/01/2002 AP 28.492.251 28,492,251 3/11/2016
Thăng Long Minh Khai, ĐN 05/3/2002
TAHC
Công ty TNHH
17/KT
đầu tư 261/KT
403 12 Bạch Đằng, ĐN 29/3/2006 AP 1.134.580 1,134,580 3/11/2016
và xây dựng 14/4/2006
TAHC
Quảng Đà
Công ty TNHH
24/KT
đầu tư 541/KT
404 12 Bạch Đằng, ĐN 04/4/2006 AP 1.240.000 1,240,000 3/11/2016
và xây dựng 17/7/2006
TATPĐN
Quảng Đà
Công ty TNHH
07/KT
đầu tư 856/KT
405 12 Bạch Đằng, ĐN 21/8/2006 AP 1.302.500 1,302,500 3/11/2016
và xây dựng 25/9/2006
TA Điện Bàn
Quảng Đà
382 Nguyễn Tri
19/29.8.2008 295/THA
406 DNTN Bảo Cầm Phương AP 1.469.500 1,469,500 3/10/2016
TAHC 10.3.2008
ĐN
Công ty TNHH
phát 7/08.8.2008 316/THA
407 36 Thanh Sơn AP 6.846.328 6,846,328 3/14/2016
triển phần mềm TAHC 21.10.2008
PBC
Công ty TNHH
thương 33A/7 Cao Thắng, 09/18.3.2009 792/THA
408 AP 9.520.000 9,520,000 3/9/2016
mại và xây lắp ĐN TAHC 30.3.2009
điện Nhi Phong
Công ty TNHH
thương 76 Hải Sơn, 24/12.6.2009 1177/THA
409 AP 5.011.983 5,011,983 3/14/2016
mại và dịch vụ Thanh Bình, HC TAHC 22.6.2009
Đan Anh
41 Triệu Nữ
34/15.6.2009 1231/THA
410 Nguyễn Hà Xuân Khánh Vương, AP 29.590.000 29,590,000 9/10/2015
TAHC 09.7.2009
ĐN
Công ty TNHH
04/KDST
đầu tư 1115/THA
411 10 Hải Sơn, TB 20.5.2010 AP 2.000.000 2,000,000 3/11/2016
và xây dựng 20.8.2010
TAHC
Đông Đô
18/KDST
92/THA
412 Công ty TNHH Mỹ 59/2
Đức Thanh Thủy, TB 18.8.2010 AP 1.000.000 1,000,000 3/14/2016
21.10.2010
TAHC
Công ty TNHH
thương mại và 23/KDTMST 427/THA
413 76 Hải Sơn, ĐN AP 1.896.300 1,896,300 3/14/2016
dịch vụ vận tải 17.12.2010 29.12.2010
Đan Anh
Công ty cổ phần
đầu tư 27/KDTMST 846/THA
414 24 Lý Tự Trọng AP 1.000.000 1,000,000 3/8/2016
và xây dựng 30.12.2010 30.3.2011
A.L.U
Công ty TNHH
Đầu tư 06/KDTM-ST
730/CCTHA
415 Xây dựng và 10 Hải Sơn, ĐN 03.6.2011 AP 11.652.376 11,652,376 3/11/2016
07.02.2012
thương mại TAHC
Đông Đô
48/KDTMST
Công ty TNHH Lô 409 D8 Tuyên 126/CCTHA
416 30.8.2012 AP 13.392.675 13,392,675 3/7/2016
Tuấn Quyên Sơn 15, HCN 29.10.2012
TAHC
Công ty TNHH
22/KDTM-ST
Điện tử 537/CCTHA
417 106 Lê Duẩn, TT 27.9.2012 AP 95.482.530 95,482,530 3/10/2016
Viễn thông 01.3.2013
TAHC
Nam An
Công ty TNHH
11/KDTM-ST
Điện tử 63/CCTHA
418 106 Lê Duẩn, TT 04.4.2013 AP 61.124.389 61,124,389 3/10/2016
Viễn thông 07.10.2013
TAHC
Nam An
56/QĐST-KD
Công ty cổ phần 195/CCTHA
419 37 Thanh Thủy 09.8.2013 AP 54.134.748 54,134,748 3/14/2016
An Lộc Phúc 30.10.2013
TAHC
40/QĐST-KD
Công ty CP 252/CCTHA
420 69 Lý Thường Kiệt 03.6.2013 AP 27.569.562 27,569,562 3/10/2016
Việt Mỹ 07.11.2013
TAHC
Công ty TNHH
352 Nguyễn Tri 24/QĐST-KD
TM XD 287/CCTHA
421 Phương, 13.5.2011 AP 23.468.332 23,468,332 3/9/2016
Hoàng Trung 11.11.2013
HTT TA TPĐN
Cường
33A/KDTM-ST
Công ty TNHH 347/CCTHA
423 06 Thanh Sơn 23.9.2013 AP 4.538.486 4,538,486 3/9/2016
Dương Lợi 25.11.2013
TAHC
09/DSPT
Công ty cổ phần
13.01.2014 770/CCTHA
424 tổ chức 35 Cao Thắng AP 23.600.000 23,600,000 3/9/2016
73/DSST 19.02.2014
sự kiện Thế Kỷ
25.9.2013
Công ty cổ phần 08/LĐST
1301/CCTHA
425 xây dựng cầu 16 Lý Tự Trọng 30.8.2013 AP 19.874.500 19,874,500 9/10/2016
21.4.2014
đường 19 TAHC
Công ty TNHH 13/KDTM-ST
1681/CCTHA
426 thương K33A/7 Cao Thắng 18.4.2014 AP 105.768.079 105,768,079 3/9/2016
01.7.2014
mại Nhi Phong TAHC
Công ty TNHH
47/QĐST-KD
MTV 1793/CCTHA
427 16 Ba Đình, TT 10.6.2014 AP 18.379.556 18,379,556 3/10/2016
Đình Quang 29.7.2014
TAHC
Phát
Công ty TNHH
530/QĐ-
MTV TM&DV 196 Hoàng Diệu, 18/LĐST
428 CCTHA AP 1.640.290 1,640,290 3/14/2016
Lâm Ngọc Nam Dương, HC 14.9.2015
18.12.2015
Thịnh
37/DSST 1836/QĐ-
K442/14/10
429 Lê Thị Thu Vân 16.6.2015 CCTHA AP 500.000 500,000 3/14/2016
Hoàng Diệu,
TAHC 05.8.2015
37/DSST 307/QĐ-
K442/14/10 Trả cho bà Lê Thị Lan:
430 Lê Thị Thu Vân 16.6.2015 CCTHA 10,000,000 3/14/2016
Hoàng Diệu, 10.000.000
TAHC 17.11.2015
25/DSST 876/QĐ- Trả cho bà Trịnh Thị
K67/5 Trưng Nữ
431 Tân Thị Kim Cúc 22/3/2012 CCTHADS Xuân Tình: 40,000,000 3/22/2016
Vương, Bình Hiên
TAHC 10/4/2012 40.000.000
Công ty TNHH 167 Ông Ích
10/QĐST-KDTM 1491/QĐ- Trả cho Ngân hàng
TM&DV Khiêm,
432 17.01.2014 CCTHADS XNK VN: 1,599,292,012 3/23/2016
Đại Vĩnh tổ 90 Thạch
TAHC 27/5/2014 1.599.292.012
Thành Thang, HC
26/HSST
215/10 Hoàng 679/QĐ-
22/9/2015
433 Phan Văn Minh Diệu, CCTHA thu để SC: 718.658.250đ 718,658,250 4/1/2016
TAH. Quế Sơn
Nam Dương 11/3/2016
Qnam
Công ty Kiến
21/LĐST 470/QĐ-
trúc 96/3 Hải Hồ,
434 28/9/2015 CCTHADS AP: 5.353.163 5,353,163 4/4/2016
Mỹ Thuật Anh Thanh Bình
TAHC 16/12/2015
Em
113A/1 Lý Tự 186/HSPT 71/QĐ-
435 Phạm Anh Hoàng Trọng, tổ 51 10/9/2015 CCTHADS AP: 600.000 600,000 4/4/2016
Thanh Bình, HC TATPĐN 05/10/2015
42/HSPT 246/QĐ-
AP: 190.000
436 Phạm Thị Xinh (Trinh)
31 Nguyễn Du, HC 28/02/2014 CCTHADS 3,190,000 4/13/2016
Phạt: 3.000.000 + lãi
TA TPĐN 29/10/2015
61/HSPT
26/3/2015
Tổ 25 Thạch 419/QĐ- AP: 200.000
TA Quảng Nam
437 Dương Văn Huệ Thang, CCTHADS Phạt: 3.000.000 6,200,000 4/13/2016
85/HSST
HC 02/12/2015 SC: 3.000.000 + lãi
29/12/2014
TAHC
145/HSST 472/QĐ-
438 Võ Luýt Trung (Đanh)
Tổ 11 Bình Hiên, HC 30/9/2015 CCTHADS AP: 200.000 200,000 4/28/2016
TA Thanh Khê 16/12/15
K320/H35/47
94/HSST 427/QĐ-
Hoàng Diệu,
439 Võ Văn Hưng 23/9/2015 CCTHADS AP: 200.000 200,000 4/28/2016
tổ 12 Bình Hiên,
TAHC 03/12/2015
HC
H10/60 K53 62/HNGĐ-ST 341/QĐ-
440 Phạm Ngọc Hiếu đường 2/9, 10/9/2015 CCTHADS AP: 200.000 200,000 4/28/2016
HCN TAHC 18/11/2015
Trần Thanh K53/30 đường 58/DSST 383/QĐ-
441 Hùng 2/9, 14/9/2015 CCTHADS AP: 1.860.000 1,860,000 4/28/2016
Phạm Thị Hải HCN TAHC 23/11/2015
130/HSST 546/QĐ-
AP: 200.000
442 Nguyễn Thị Diễm Thi
Tổ 47 Hải Châu 2, HC 25/9/2015 CCTHADS 10,200,000 4/28/2016
Phạt để SC: 10.000.000
TA Thanh Khê 21/12/2015
63 Nguyễn Thị 26/DSST 39/QĐ-
443 Nguyễn Đình Tâm Minh 18/5/2015 CCTHA AP: 1.812.027 1,812,027 4/19/2016
Khai TAHC 5/10/2015
Công ty TNHH 21/LĐST 469/QĐ-
96/3 Hải Hồ, Trả cho BHXH Q.HC:
444 Kiến trúc Mỹ 28/9/2015 CCTHA 178,438,783 4/1/2016
P. Thanh Bình 178.438.783 + lãi
Thuật Anh Em TAHC 16/12/2015
Công ty TNHH 34/QĐST-KDTM 676/QĐ-
445 TM-DV Mai 67 Hải Hồ, ĐN 20/5/2015 CCTHA AP: 42.381.000 42,381,000 4/12/2016
Chi TAHC 09/3/2016
88/QĐST-DS 366/QĐ- Trả cho Ngân hàng
446 Nguyễn Thanh Kỳ51 Thanh Hải, HC 02/6/2015 CCTHA XNK VN: 41,043,859 4/27/2016
TAHC 20/11/2015 41.043.859
Trả cho bà Nguyễn Thị
Công ty TNHH 69/QĐST-KDTM 1728/QĐ-
Tuyết - Chủ DNTN
447 XD-TM 284 Đống Đa 05/8/2014 CCTHA 123,367,200 4/5/2016
Tuyết Liêm:
Tuấn Nhật TAHC 14/7/2015
123.367.200 + lãi
11/HSST 789/QĐ-
Ngô Ngọc BT cho Lương Thị Lệ:
448 Tổ 16 Bình Hiên, HC 31/3/2015 CCTHADS 8,000,000 5/4/2016
Cường 8.000.000
TAHC 01/4/2016
33/HSPT 541/QĐ- AP 100.000
Đặng Quang
449 Tổ 47 Nam Dương, HC 06/02/2015 CCTHA Phạt: 15.000.000 15,500,000 5/6/2016
Bình
TATPĐN 18/12/2015 Truy thu: 400.000
K83/9B
Huỳnh Đình
T.N.Vương 30/HSPT 732/QĐ-
Toàn 06/4/2016
450 K266/H79/27A 24/02/2016 CCTHADS AP: 200.000/01 người 400,000
Trà Hưng Thọ 28/4/2016
Hoàng Diệu TATPĐN 17/3/2016
Huỳnh Phụng
Tổ 25 HC2
143/HSST 616/QĐ-
Nguyễn Thị
451 P. HC II, HC 21/9/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 4/15/2016
Thanh Xuân
TA Phan Thiết 20/01/2016
104/HSPT
Huỳnh Minh
18/5/2015
Hoàng (Hoàng 581/QĐ- BT cho Huỳnh Thanh
TATPĐN
452 Em) P.Mân Thái, Sơn Trà CCTHA Trung: 24,600,000 4/4/2016
15/HSST
Nguyễn Văn 06/01/2016 12.300.000/01 bị cáo
19/3/2015
Thành (Tín)
TAHC
K382/14 Núi 04/DSST 904/QĐ-
453 Nguyễn Lê Tuấn Thành, 16/02/2016 CCTHADS AP: 1.500.000 1,500,000 4/14/2016
HC TAHC 08/4/2016
Tổ 10A Phạm 115/HSST 305/QĐ-
454 Phan Duy Quang (Quà) Ngũ Lão, 8/9/2015 CCTHA AP 7.795.000 7,795,000 4/15/2016
HCII TAHC 16/11/2015
69/HNGĐ-ST 348/QĐ-
455 Nguyễn Thanh Tài
38 Tăng Bạt Hổ, HCII 15/9/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 4/7/2016
TAHC 18/11/2015
K572/92 Ông Ích 01/HNGĐ-ST 845/QĐ-
456 Nguyễn Đức Thịnh Khiêm, 14/01/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 5/9/2016
HCII TAHC 04/4/2016
176/03 Ông Ích 835/HSST 782/QĐ-
AP: 50.000
457 Đặng Quang Vũ (Ty) Khiêm, 23/3/2000 CCTHADS 19,105,000 5/10/2016
Phạt: 19.055.000
HCII TATP HCM 01/4/2016
96 Tống Phước 113/QĐST-DS 615/QĐ- Trà cho NH TMCP
458 Phạm Thị Cẩm Nhung Phổ, 30/6/15 CCTHA XNK VN: 241,965,364 4/13/2016
HC TAHC 20/01/2016 241.965.364
96 Tống Phước 113/QĐST-DS 1919/QĐ-
459 Phạm Thị Cẩm Nhung Phổ, 30/6/15 CCTHA AP: 23.286.200 23,286,200 4/13/2016
HC TAHC 07/8/2015
123 Lê Thanh 170/DSST 67/QĐ-
460 Nguyễn Thị Hoài Trang Nghị, 14/9/2015 CCTHA AP: 3.090.000 3,090,000 2/29/2016
ĐN TAHC 05/10/2015
113/HSST
Trần Bảo Lân
23/11/2015
(Đại diện hợp 779/QĐ- BT cho ông Nguyễn
TAHC
470 pháp: Trần 44 Hải Sơn, Thanh Bình CCTHADS Trần Nhân: 54,400,000 6/10/2016
07/HSPT-QĐ
Chừng, Nguyễn 01/4/2016 54.400.000
25/01/2016
Thị Thúy Vân)
TA TPĐN
94/HSPT
22/4/2016
1202/QĐ-
140/6 Lê Duẩn, TA TPĐN
471 Nguyễn Hiều (Hậu) CCTHADS AP: 400.000 400,000 6/20/2016
Thạch Thang 19/HSST
08/6/2016
29/02/2016
TA Thanh Khê
101/HSPT
27/7/2007
247/QĐ-
Tổ 32 P. Hải Châu TA TPĐN AP: 50.000
472 Nguyễn Văn Công CCTHA 5,050,000 5/26/2016
2, HC 39/HSST Phạt: 5.000.000
29/10/2015
23/5/2007
44/HSPT
TAHC BT cho ông Trương
28/02/2014 Cảnh:
255/QĐ-
Tổ 21 P. Hải Châu TA TPĐN 18.000.000
473 Nguyễn Duy Sơn (Cồ) CCTHA 24,125,000 5/26/2016
2, HC 163/HSST BT cho bà Nguyễn Thị
29/10/2015
18/12/2013 Hồng:
TAHC 6.125.000
80/HSST 86/QĐ-
474 Lê Đức DũngTổ 70 P. Bình Hiên, HC 15/7/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 5/24/2016
TA Thanh Khê 05/10/2015
24/HSST 1030/QĐ-
493 Võ Văn Lâm Tổ 09 P. Bình Hiên, HC 14/3/2016 CCTHADS AP: 200.000 200,000 7/27/2016
TAHC 27/4/2016
19/HSST
K40/34 Trưng nữ 1196/QĐ-
21/4/2016
494 Nguyễn Thị Thu Vương, tổ 67 P. CCTHADS AP: 200.000 200,000 7/27/2016
TA TX Hương Thủy
Bình Hiên, HC 06/6/2016
TT Huế
Trả cho Cty CP xây
526 Trưng Nữ 01/QĐ-TBPS 673/QĐ-
dựng No&PTNT Quảng
495 Lê Thống Nhất Vương, P. HTĐ, 29/8/2015 CCTHADS 86,000,000 8/8/2016
Trị:
HC TA tỉnh Quảng Trị 09/3/2016
86.000.000
23/HSPT 791/QĐ-
506 Mai Thị Thu HàTổ 71 Bình Thuận, HC 28/01/2016 CCTHADS AP: 400.000 400,000 8/1/2016
TA TPĐN 01/4/2016
63/HSPT 928/QĐ-
K15/23 Nguyễn AP: 200.000
508 Đặng Ngọc Huy 23/3/2016 CCTHADS 4,200,000 5/9/2016
Trãi, HC2 Phạt: 4.000.000
TA TPĐN 11/4/2016
Nguyến Minh
01 Nguyễn Đổng 21/DSST 1039/QĐ-
Duy Linh
509 Chi, tổ 120 HCB, 07/3/2016 CCTHADS AP: 24.016.201 24,016,201 8/16/2016
Đặng Thị Út
HC TAHC 27/4/2016
Thừa
Nguyến Minh
01 Nguyễn Đổng 21/DSST 1413/QĐ- Trả cho Ngân hàng
Duy Linh
510 Chi, tổ 120 HCB, 07/3/2016 CCTHADS TMCP SG-HN: 1,201,080,066 8/16/2016
Đặng Thị Út
HC TAHC 13/7/2016 1.201.080.066
Thừa
36/QĐST-DS 1668/QĐ-
Công ty TNHH
514 90 Núi Thành, P.HTĐ, HC 05/5/2014 CCTHA AP: 60.942.615 60,942,615 8/17/2016
Diệu Phong
TAHC 27/6/2014
51/HNGĐ-ST 47/QĐ-
515 Kiều Thế Quân
76 Trương Chí Cương, HC 04/8/2015 CCTHA AP: 200.000 200,000 6/26/2016
TAHC 05/10/2015
167/HSPT
17/8/2015
1475/QĐ-
K83/10E Trưng TA TPĐN
516 Nguyễn Thành Nghĩa CCTHADS SC: 29.500.000 29,500,000 8/10/2016
Nữ Vương, HC 22/HSST
03/8/2016
30/5/2015
TA Hòa Vang
85/15 Ông Ích 18/DSST 1325/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
517 Lê Thị Kim Ngọc Khiêm, P.Thanh 26/5/2016 CCTHA Phúc: 20,000,000 8/22/2016
Bình, HC THC 05/7/2016 20.000.000
66/DSST 378/QĐ-
K448/17 Trưng
521 Nguyễn Văn Hoa 25/9/2015 CCTHADS AP: 8.438.342 8,438,342 22-23/8/2016
Nữ Vương, HC
TAHC 23/11/2015
47/DSPT
08/5/2012
1029/QĐ- Trả cho Ngân hàng
211/25 Đống Đa, TA TPĐN
522 Bùi Quang Phi CCTHA TMCP Việt Á: 3,891,123,158 8/26/2016
Thạch Thang, HC 94/DSST
30/5/2012 3.891.123.158
31/8/2011
TAHC
Công ty TNHH 32/KDTM-ST 1330/QĐ-
17 Thanh Sơn, P.
523 TM&DV Phước 13/7/2010 CCTHADS AP: 101.199.864 101,199,864 8/30/2016
Thanh Bình, HC
Duy TATPĐN 05/7/2016
Trả cho Ngân hàng
186/QĐST-DS 1099/QĐ-
TMCP Việt Nam Thịnh
524 Lê Thị Thu Hiền
K85/4 Tiểu La, P.HCB, HC 23/12/2014 CCTHA 528,313,763 8/30/2016
Vượng:
TAHC 16/3/2015
528.313.763 + lãi
K211A/9 Đống 29/QĐST-DS 252/QĐ- Trả cho Ngân hàng
525 Đinh Thị Thản Đa, P.Thanh Bình, 04/5/2015 CCTHA XNK VN: 1,180,644,098 8/26/2016
HC TAHC 29/10/2015 1.180.644.098
24/DSST 1634/QĐ- Trả cho bà Tống Thị
526 Lê Thị Thanh Hiền
Tổ 42 Hòa Cường Bắc, HC 14/4/2014 CCTHA Thuận: 16,000,000 9/6/2016
TAHC 13/6/2014 16.000.000
24/DSST 1635/QĐ-
527 Lê Thị Thanh Hiền
Tổ 42 Hòa Cường Bắc, HC 14/4/2014 CCTHA AP: 800.000 800,000 9/6/2016
TAHC 13/6/2014
10/KDTM-PT
14/4/2016
Công ty TNHH 1000/QĐ-
TATPĐN
528 Phú Mỹ Trung 81 Hoàng Diệu, HC CCTHA AP: 63.841.159 63,841,159 7/18/2016
40/KDTM-ST
Việt 19/4/16
11/12/2015
TAHC
182/16 Lê Đình
22/DSST 666/QĐ- Trả cho bà Tống Thị
Lý
529 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/4/2014 CCTHA Thuận: 10,000,000 8/31/2016
Tổ 41B Hòa
TAHC 02/3/2016 10.000.000
Thuận Tây, HC
Đào Ngọc Lân 15/DSST 1409/QĐ- Trả cho bà Lê Thị Thu
530 Hoàng Thị Việt
K85/6 Trần Bình Trọng, HC2 01/02/2016 CCTHADS Thủy: 950,000,000 8/3/2016
Dung TAHC 13/7/2016 950.000.000 + lãi
19/DSST 1311/QĐ-
531 Đào Ngọc Lân
K85/6 Trần Bình Trọng, HC2 26/5/2016 CCTHADS AP: 40.020.000 40,020,000 8/3/2016
TAHC 04/7/2016
28/DSST 1053/QĐ-
532 Võ Thị Huỳnh Thư
K59/9 Tăng Bạt Hổ, HC 14/3/2016 CCTHADS AP: 1.115.009 1,115,009 5/26/2016
TAHC 29/4/2016
71/DSST 373/QĐ-
533 Phan Thị Ánh
510/2 Ông Ích Khiêm, HC 30/9/2015 CCTHA AP: 9.850.000 9,850,000 5/24/2016
TAHC 23/11/2015
K338/86 Hoàng 34/DSPT 1494/QĐ- Phải trả cho ông Phan
534 Lê Thị Thảo Nguyên Diệu, P. Bình 28/6/2016 CCTHADS Minh Vũ: 73,333,000 8/8/2016
Hiên, HC TA TPĐN 04/8/2016 73.333.000
296/28 Núi
60/DSST 289/QĐ- Trả cho bà Trần Thị
Thành, P. Hòa
537 Nguyễn Thị Nga 16/9/2015 CCTHA Mai: 5,000,000 3/17/2016
Cường Bắc,
TAHC 06/11/2015 5.000.000
HC
90/HSPT
15/01/2016
900/QĐ-
Tổ 18 Hòa Thuận TA Quảng Nam
543 Bùi Siêu CCTHA AP: 400.000 400,000 9/26/2016
Đông, HC 44/HSST
08/4/2016
17/11/2015
TA Đại Lộc
Nguyễn Thanh K49/H05/3 Lê 72/HSST 63/QĐ-
544 Hùng Đình Thám, tổ 51 17/7/2015 CCTHA AP: 400.000 400,000 9/27/2016
(Hùng cà na) HTĐ, HC TAHC 05/10/2015
54/DSPT 168/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
546 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 20/9/2016 CCTHADS AP: 60.900.000 60,900,000 11/9/2016
HC II, HC
TA TPĐN 12/10/2016
K338/86 Hoàng 34/DSPT 1495/QĐ-
547 Lê Thị Thảo Nguyên Diệu, P. Bình 28/6/2016 CCTHA AP: 3.666.500 3,666,500 9/6/2016
Hiên, HC TA TPĐN 04/8/2016
K362/21 Hoàng 44/QĐST-DS 2033/QĐ- Trả cho Thái Thị Ngân
Nguyễn Thị
548 Diệu, Bình Thuận, 10/7/2015 CCTHA Trang: 18,200,000 11/18/2016
Ngọc Sương
HC TAHC 25/8/2015 18.200.000đ
31/DSST 09/QĐ-
549 Bùi Viết Mẫn381 Trưng Nữ Vương, HC 14/7/2016 CCTHADS AP: 3.975.000 3,975,000 1/12/2017
TAHC 03/10/2016
31/DSST 77/QĐ- Trả cho Công ty cổ phần
550 Bùi Viết Mẫn381 Trưng Nữ Vương, HC 14/7/2016 CCTHADS Phú Mỹ Phát: 79,500,000 1/12/2017
TAHC 06/10/2016 79.500.000
Trả cho Tổng Cty
Công ty CP xây 1074/QĐ-
16 Lý Tự Trọng, 89/QĐST-KDTM VLXD số 1 - TNHH
551 dựng cầu đường CCTHADS 326,136,657 1/12/2017
Thạch Thang. HC 12/11/2015 MTV:
19 05/5/2016
326.136.657
K115/10 Ông Ích 127/HSST 749/QĐ-
552 Dương Công Thành Khiêm, Thanh 14/11/2016 CCTHADS AP: 2.450.000 2,450,000 2/24/2017
Bình, HC TA Thanh Khê 17/01/2017
04/HSPT
06/01/2017
K68/08 Nguyễn 750/QĐ-
TA TPĐN
553 Trần Lợi Hải Trãi, tổ 46 HC2, CCTHADS AP: 600.000 600,000 3/16/2017
112/HSST
HC 17/01/2017
22/10/2016
TAHC
CV
Trả cho NH TMCP
Công ty CP 55/QĐST-KDTM 69/QĐ- 112/NHNT-
Ngoại thương VN - CN
554 Công nghệ 57 Lê Duẩn, HC 21/9/2016 CCTHADS 12,402,905,536 QNg ngày
Quảng Ngãi:
phẩm Đà Nẵng TAHC 04/10/2016 20/3/2017
12.402.905.536
173/HSPT-QĐ
25/8/2016
K407 Phan Châu 29/QĐ-
TA TPĐN Thu lợi bất chính:
563 Trịnh Ngọc Đạt Dương Trinh, Bình CCTHADS 300,000 3/29/2017
54/HSST 300.000
Thuận, HC 03/10/2016
23/6/2016
TAHC
Phạm Dương
Đại Phong 173/HSPT
Đại diện hợp K149/75 Lê Đình 25//2016 27/QĐ-
Thu lợi bất chính:
564 pháp: Phạm Lý, Hòa Thuận TA TPĐN CCTHADS 2,137,500 3/29/2017
2.137.500
Duy Khánh Đông, HC 54/HSST 03/10/2016
Dương Thị Việt 23/6/2016
Hà
K114/6 Huỳnh 65/HSST 61/QĐ-
565 Phùng Thị Thanh Thúy
Thúc Kháng, Bình 16/6/2016 CCTHADS AP 400.000 400,000 3/29/2017
Hiên, HC TA Thanh Khê 04/10/2016
11/HSPT-QĐ
11/01/2017
860/QĐ-
TA TPĐN
566 Nguyễn Thị Hoài Thanh
Tổ 78 Bình Thuận, HC CCTHADS AP 450.000 450,000 3/29/2017
128/HSST
03/3/2017
15/11/2016
TA Thanh Khê
53 Huỳnh Thúc 32/HSST 624/QĐ-
567 Phan Thành Sơn Kháng, Nam 28/6/2013 CCTHADS Truy thu để SC 7.800.000 7,800,000 3/31/2017
Dương, HC TA NHS 04/01/2017
91/QĐST-DS 407/QĐ- Trả cho ngân hàng
K354/1 Trưng Nữ
568 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/6/2015 CCTHA TMCP XNK VN: 197,401,175 3/31/2017
Vương, HC
TAHC 24/11/2015 197.401.175
30/QĐ-PT
Nguyễn Thanh
10/6/2016 Trả cho ông Phạm Quốc
Hùng K578/04A Hoàng 1308/QĐ-
TA TPĐN Cường và bà Huỳnh Thị
569 (Sồi) Diệu, Hòa Thuận CCTHADS 24,000,000 3/21/2017
04/DSST Kiều Oanh:
Hoàng Thị Bích Đông, HC 04/7/2016
15/01/2014 24.000.000
Thủy
TAC
30/QĐ-PT
Nguyễn Thanh
10/6/2016
Hùng K578/04A Hoàng 1309/QĐ-
TA TPĐN
570 (Sồi) Diệu, Hòa Thuận CCTHADS AP 1.300.000 1,300,000 3/21/2017
04/DSST
Hoàng Thị Bích Đông, HC 04/7/2016
Lê Thủy
Văn Hải 15/01/2014
Lê Văn Sang TAHC
64/HSPT
Lê Văn Minh 23/5/1994
SC 13 chỉ vàng 24K và
Lê Văn Hùng TA QN - ĐN 130/THA
571 Tổ 49 (cũ), HC2, HC 4,42 phân vàng 24k 60,769,440 4/14/2017
Lê Thị Hoa 20/HSST 23/11/1994
Lê Thị Thu 14/3/1994
Lê Thị Thu TA TPĐN
62/DSPT
(Chị)Sơn
Đỗ Hữu 25/6/2012
1119/QĐ-
Nguyễn Thị TA TPĐN
572 40 Chi Lăng, HC2, HC CCTHA AP 111.573.815 111,573,815 4/14/2017
Đăng Tuyền 19/DSST
03/7/2012
04/4/2012
TAHC
Phải trả cho Công ty
Công ty TNHH 28/KDTM-ST 415/QĐ- CV 83/CV-
426A Nguyễn Tri TNHH Khu mua sắm đệ
573 TMDV An 30/9/2013 CCTHADS 6,658,000 ĐKKD
Phương, HC nhất Phan Khang;
Thiên Thanh TAHC 04/12/2013 13/4/2017
6.658.000 + lãi
Công ty TNHH 05/KDTM-ST 1083/QĐ-
Tổ 21 Hòa Thuận
574 MTV Nguyễn 01/3/2017 CCTHADS AP 80.423.194 80,423,194 4/25/2017
Tây, HC
Đình Mai TAHC 17/4/2017
CV
Công ty TNHH 17/LĐST 986/QĐ- Trả cho BHXH Q.Hải
99/EIBDN-
575 du lịch thương167-173 Trần Phú, HC 15/4/2016 CCTHADS Châu: 467,429,975
DVKH
mại Xuyên Á TAHC 07/4/2017 467.429.974 + lãi
08/5/2017
Công ty TNHH
MTV thương 18/LĐST 989/QĐ- Trả cho BHXH Q.Hải
576 mại và dịch vụ 196 Hoàng Diệu, HC 14/9/2015 CCTHADS Châu: 67,643,032 5/11/2017
Lâm Ngọc TAHC 07/4/2017 67.643.032 + Lãi
Thịnh
CV
Công ty TNHH 17/LĐST 1323/QĐ-
99/EIBDN-
577 du lịch thương167-173 Trần Phú, HC 15/4/2016 CCTHA AP: 13.348.600 13,348,600
DVKH
mại Xuyên Á TAHC 04/7/2016
08/5/2017
BT cho ông Trần Văn
Số 10A Phạm 115/HSST 998/QĐ-
Thành và bà Đặng Thị
578 Phan Duy Quang (Quà)Ngũ Lão, HC2, 08/9/2015 CCTHADS 12,600,000 4/17/2017
Kiều Trang:
HC TA Thanh Khê 10/4/2017
12.600.000 + lãi
43/DSPT
Lô 24B2-4 KDC
10/7/2013 Trả cho ông Lương Anh
Nguyễn Thiện 829/QĐ-
TA Tối cao tại ĐN Tuấn và bà Nguyễn Thị CV 253/
579 Nguyễn Thị Kim Chi Thuật - Phan CCTHADS 8,350,000,000
09/DSST Hồng Hà: 13/4/2017
Thành Tài, Bình 23/02/2017
02/11/2012 8.350.000.000
Thuận, HC
TA Quảng Nam
71/DSST 539/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
510/02 Ông Ích
580 Phan Thị Ánh 30/9/2015 CCTHADS Diễm My: 197,000,000 4/18/2017
Khiêm, HC2, HC
TAHC 18/12/2015 197.000.000 + lãi
356/HSPT AP 1.145.000
14/9/1993 BT cho Xí nghiệp liên
298/QĐ-
418B Lê Độ, Hòa TATC tại ĐN hợp vận tải khách và
581 Đặng Vĩnh Toàn CCTHADS 23,445,000 5/16/2017
Thuận Tây, HC 74/HSST dịch vụ thương mại
03/11/2016
04/5/1993 QNĐN:
TA QNĐN 22.300.000
Lô B2-10 KDC số
01 Nguyễn Tri 74/DSST Trả cho Ngân hàng
321/QĐ-THA
606 Đào Hữu Phương Phương (nay là 18 14/9/2009 NN&PTNT VN: 40,602,333 6/21/2017
26/01/2010
Nguyễn Hữu Dật), TAHC 40.602.333
HCB, HC
Lô B2-10 KDC số
01 Nguyễn Tri 74/DSST
322/QĐ-THA
607 Đào Hữu Phương Phương (nay là 18 14/9/2009 AP: 2.030.116 2,030,116 6/21/2017
26/01/2010
Nguyễn Hữu Dật), TAHC
HCB, HC
Trần Thanh Phải trả cho ông Nguyễn
90/QĐST-DS 1285/QĐ-
Ánh Văn Hùng và bà Trần
608 H05/4 Lê Lai, HC 27/6/2016 CCTHADS 25,000,000 6/29/2017
Ngô Hoàng Anh Thị Bé Vang:
TAHC 19/6/2017
Thư 25.000.000 + lãi
43/QĐST-DS 1126/QĐ- Phải trả cho bà Phan Thị
Tổ 27 Hòa Cường
609 Trương Văn Hải 26/4/2013 CCTHA Anh: 304,332,500 6/28/2017
Nam, HC
TAHC 19/7/2013 304.332.500 + lãi
Nguyễn Thị 13/HSST 1056/QĐ-
610 Thanh Lan Tổ 29 Hải Châu 2, HC 17/02/2017 CCTHADS AP 200.000 200,000 6/14/2017
(Bé Chít) TAHC 14/4/2017
K104/H6/11 Ỷ 40/DSST 321/QĐ-
19/6/2017
611 Nguyễn Thị TiNa Lan Nguyên Phi, 26/8/2016 CCTHA AP 3.051.350 3,051,350
21/6/2017
tổ 100 HCB, HC TAHC 09/11/2016
Trả cho Ngân hàng
K104/H6/11 Ỷ 40/DSST 596/QĐ-
TMCP VN Thịnh 19/6/2017
612 Nguyễn Thị TiNa Lan Nguyên Phi, 26/8/2016 CCTHA 61,027,000
Vượng: 21/6/2017
tổ 100 HCB, HC TAHC 22/12/2016
61.027.000
24/DSST 01/QĐ-
47 Trần Hữu
613 Lê Vũ Đoàn 24/6/2016 CCTHA AP 5.361.567 5,361,567 6/28/2017
Trang, HCB, HC
TAHC 03/10/2016
Phải trả cho Ngân hàng
24/DSST 595/QĐ-
47 Trần Hữu TMCP Việt Nam Thịnh
614 Lê Vũ Đoàn 24/6/2016 CCTHADS 107,231,359 6/28/2017
Trang, HCB, HC Vượng:
TAHC 22/12/2016
107.231.359đ
Công ty TNHH
127-129 Phạm 14/LĐST 1168/QĐ-
xây dựng kỹ
615 Văn Bạch, HCN, 25/3/2016 CCTHADS AP 1.496.366 1,496,366 7/11/2017
thuật thương
HC TAHC 24/5/2016
mại NDV
49/DSST 313/QĐ-
278 Thăng Long,
616 Vũ Hoàng Phương Thảo 28/9/2016 CCTHADS AP 4.500.000 4,500,000 7/12/2017
HCN, HC
TAHC 07/7/11/2016
49/DSST 312/QĐ- Phải trả cho ông Nguyễn
278 Thăng Long,
617 Vũ Hoàng Phương Thảo 28/9/2016 CCTHADS Phú: 90,000,000 7/12/2017
HCN, HC
TAHC 07/11/2016 90.000.000
10/KDTM-ST 64/QĐ-
Công ty cổ phần
618 17 Tân An 1, HCN, HC 14/6/2016 CCTHADS AP 107.929.862 107,929,862 7/13/2017
Tân Lộc Xanh
TAHC 04/10/2016
Phải trả cho Công ty
10/KDTM-ST 63/QĐ-
Công ty cổ phần TNHH MTV Lương
619 17 Tân An 1, HCN, HC 14/6/2016 CCTHADS 3,796,493,106 7/13/2017
Tân Lộc Xanh thực Quảng Trị:
TAHC 04/10/2016
3.796.493.106
Công ty CP xây
13/QĐST-KDTM 1246/QĐ-
dựng và dịch vụ 188 đường 2/9,
620 10/02/2015 CCTHA AP 2.449.150đ 2,449,150 6/21/2017
tư vấn xây lắp HCB, HC
TAHC 10/4/2015
727
Công ty CP xây
44/QĐST-KDTM 1673/QĐ-
dựng và dịch vụ 188 đường 2/9,
621 29/6/2015 CCTHA AP 41.324.050đ 41,324,050 6/21/2017
tư vấn xây lắp HCB, HC
TAHC 08/7/2015
727
19/DSST 1324/QĐ- Phải trả cho bà Huỳnh
K85/6 Trần Bình
622 Đào Ngọc Lân 26/5/2016 CCTHADS Thị Bích Liên: 934,000,000 6/5/2017
Trọng, HC2
TAHC 05/7/2016 934.000.000 + lãi
Công ty TNHH
49/QĐST-DS 1176/QĐ- Phải trả cho bà Huỳnh
thương mại vận K85/6 Trần Bình
623 19/4/2016 CCTHADS Thị Bích Liên: 800,000,000 6/5/2017
tải và du lịch Trọng, HC2
TAHC 30/5/2016 800.000.000 + lãi
Hoàng Dũng
08/KDTM-ST 1266/QĐ-
Công ty cổ phần
624 17 Tân An 1, HCB, HC 03/4/2017 CCTHADS AP 117.952.196 117,952,196 7/13/2017
Tân Lộc Xanh
TAHC 02/6/2017
47/QĐST-DS 1392/QĐ-
625 Phan Vinh Quang
K03/52 Cao Thắng, HC 19/4/2017 CCTHADS AP 2.221.493 2,221,493 7/18/2017
TAHC 03/7/2017
31/HSST 1377/QĐ-
626 Nguyễn Đức Cường
Tổ 25 Thanh Bình, HC 28/8/2010 CCTHADS SC 10.130.000 10,130,000 7/17/2017
TA Cẩm Lệ 23/6/2017
118/DSST 308/QĐ-
633 Nguyễn Thị Kim 12
CúcNguyễn Thành Ý, HC 01/9/2016 CCTHADS AP 11.700.000 11,700,000 7/12/2017
TAHC 07/11/2016
03/KDTM-PT
Phải trả cho Ngân hàng
Công ty TNHH 27/10/2014
175/QĐ- TMCP Phương Đông số
Thương mại và TA TPĐN
634 55 Trần Hữu Trang, HC CCTHADS tiền lãi: 39,851,937 6/28/2017
dịch vụ Kim 22/KDTM-ST
12/10/2016 39.851.937 + lãi phát
Bảo Ngân 08/8/2014
sinh
TAHC
Công ty TNHH
20/KDTM-ST 280/QĐ-
Dịch vụ và du 90 Trần Bình
635 20/9/2016 CCTHADS AP 5.867.214 5,867,214 12/7/2016
lịch Đoàn Ngọc Trọng, ĐN
TAHC 01/11/2016
Anh
Công ty CP xây
19/KDTM-ST 1468/QĐ-
dựng và dịch vụ 188 đường 2/9,
636 26/6/2015 CCTHADS AP 83.759.268 83,759,268 6/21/2017
tư vấn xây lắp HCB, HC
TAHC 20/7/2017
727
Công ty CP xây 89/KDTM-ST 527/QĐ-
637 dựng cầu đường 16 Lý Tự Trọng, ĐN 12/11/2015 CCTHADS AP 8.153.416 8,153,416 6/1/2017
19 TAHC 18/12/2015
152/HSST 1432/QĐ-
AP 200.000
638 Nguyễn Văn Sang (Tèo)
Tổ 32 HCN, HC 03/6/2013 CCTHADS 5,200,000 7/28/2017
Phạt 5.000.000
TAHC 07/7/2017
Phạm Thị Thúy
13/DSST 1199/QĐ- Phải trả cho bà Trần Thị
Hằng 05 Tiên Sơn 9,
639 11/4/2016 CCTHADS Nguyệt: 100,000,000 8/8/2017
Nguyễn Văn HCN, HC
TAHC 06/6/2016 100.000.000
Thắng
Phạm Thị Thúy
13/DSST 1200/QĐ-
Hằng 05 Tiên Sơn 9,
640 11/4/2016 CCTHADS AP 5.000.000 5,000,000 8/8/2017
Nguyễn Văn HCN, HC
TAHC 06/6/2016
Thắng
09/DSST 1198/QĐ- Phải trả cho bà Trần Thị
05 Tiên Sơn 9,
641 Phạm Thị Thúy Hằng 22/3/2016 CCTHADS Nguyệt: 300,000,000 8/8/2017
HCN, HC
TAHC 06/6/2016 300.000.000
09/DSST 1152/QĐ-
05 Tiên Sơn 9,
642 Phạm Thị Thúy Hằng 22/3/2016 CCTHADS AP 15.000.000 15,000,000 8/8/2017
HCN, HC
TAHC 23/5/2016
24/5/2017
Công ty TNHH
49/QĐST-DS 1043/QĐ- CV
thương mại vận K85/6 Trần Bình
643 19/4/2016 CCTHADS AP 18.000.000 18,000,000 2342/CCT-
tải và du lịch Trọng, HC2
TAHC 27/4/2016 KKT
Hoàng Dũng
08/8/2017
K18/12 Phan Kế 21/QĐST-DS 1449/QĐ-
644 Đặng Tuyết Dung Bính, Thuận 03/6/2016 CCTADS AP 3.000.000 3,000,000 8/9/2017
Phước, HC TAHC 01/8/2016
196/HSPT
13/9/2016
301/QĐ- Bồi thường cho ông
Trần Tuấn Anh TA TPĐN
645 Tổ 26 Thuận Phước, HC CCTHADS Hoàng Minh: 44,857,894 8/10/2017
(Ty) 21/HSST
07/11/2016 44.857.894
07/7/2016
TAHC
Trần Cảnh 107/HSST 427/QĐ-
Tổ 5A Thuận
646 Khiêm 24/9/2016 CCTHADS AP: 1.025.000 1,025,000 8/9/2017
Phước, HC
(Win) TA Thanh Khê 23/11/2016
259/HSPT
25/11/2015
1544/QĐ-
Tổ 39 Hòa Cường TA TPĐN Truy thu để sung công:
647 Phan Văn Mỹ CCTHADS 3,500,000 8/8/2017
Nam, HC 46/HSST 3.500.000đ
10/7/2017
26/9/2015
TA Cẩm Lệ
19/QĐST-DS 1351/QĐ-
31 Hải Sơn,
648 Vương Công Hùng 09/02/2015 CCTHA AP: 16.509.061 16,509,061 6/9/2017
P.Thanh Bình, HC
TAHC 04/5/2015
66/2 Đinh Tiên 47/DSST 289/QĐ-
10/8/2017
649 Lê Phương Hoàng, Thanh 19/9/2016 CCTHADS AP: 2.700.000 2,700,000
14/8/2017
Bình, HC TAHC 01/11/2016
66/2 Đinh Tiên 47/DSST 288/QĐ- Phải trả cho Trần Thị
10/8/2017
650 Lê Phương Hoàng, Thanh 19/9/2016 CCTHA Ngọc Huệ: 54,000,000
14/8/2017
Bình, HC TAHC 01/11/2016 54.000.000 + lãi
686/HSPT
24/8/1994
Chi nhánh Đăng
TA Tối cao tại ĐN 391/HS
651 kiểm V thuộc 43-45 Thanh Sơn, HC SC: 6.615.000 6,615,000 8/15/2017
24/HSST 13/8/2004
Bộ Thủy Sản
20-21/4/1993
TA tỉnh Long An
Công ty cổ phần
144 Nguyễn Chí 02/QĐST-KDTM 1090/QĐ- Trả cho Ngân hàng
tư vấn kiến trúc
652 Thanh, Hải Châu 06/01/2014 CCTHADS TMCP Đông Nam Á: 65,534,949 8/9/2017
và xây dựng Sức
I, HC TAHC 19/4/2017 65.534.949 + lãi
Trẻ
Công ty CP
37/KDTM-ST 670/QĐ-
thương mại và
659 285 Núi Thành, HC 30/9/2013 CCTHA AP: 99.341.258 99,341,258 7/12/2017
xây dựng Thịnh
TAHC 14/01/2014
Thành
Công ty TNHH Phải trả cho Công ty
03A/KDTM-ST 1066/QĐ-
Du lịch và tổ 11 Nguyễn Khoái, TNHH MTV Anh
660 04/3/2016 CCTHA 87,500,000 8/9/2017
chức sự kiện HC Trọng:
TAHC 04/5/2016
Nắng Hạ 87.500.000 + lãi
Công ty TNHH
03A/KDTM-ST 1067/QĐ-
Du lịch và tổ 11 Nguyễn Khoái,
661 04/3/2016 CCTHA AP: 4.375.000 4,375,000 8/9/2017
chức sự kiện HC
TAHC 04/5/2016
Nằng Hạ
Tổ 47 nay là tổ
Công ty TNHH 11/LĐST 988/QĐ- Phải thanh toán BHXH
108 K148/58/14 Ỷ
662 MTV Sông Lại 30/6/2015 CCTHADS Q.HC: 70,396,076 8/7/2017
Lan Nguyên Phi,
Giang TAHC 07/4/2017 70.396.076 + lãi
HC
Tổ 47 nay là tổ
Công ty TNHH 11/LĐST 2045/QĐ-
108 K148/58/14 Ỷ
663 MTV Sông Lại 30/6/2015 CCTHADS AP: 2.111.882 2,111,882 8/7/2017
Lan Nguyên Phi,
Giang TAHC 27/8/2015
HC
27/KDTM-ST 40/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
Công ty TNHH
664 112 Đống Đa, Hải Châu 19/6/2012 CCTHA TMCP Nam Á: 182,435,122 8/18/2017
MTV Thiên Cát
TAHC 04/10/2012 182.435.122 + lãi
161/HSPT
29/11/2005
Cao Thị Ngọc Tổ 02 (cũ), tổ 36 1375/QĐ-
TA TPĐN
677 Dung (mới) Bình Hiên, CCTHADS SC: 29.394.600 29,394,600 8/24/2017
67/HSST
Trần Mậu Phú HC 23/6/2017
30/9/2005
TAHC
14/DSST
K82/H10/7 1280/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
09/02/2009
678 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Bông: 218,329,455 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 218.329.455
Nam
118/DSST
K82/H10/7 1282/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
08/12/2008
679 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Hoa: 406,453,900 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 406.453.900 + lãi
Nam
77/DSST
K82/H10/7 1281/QĐ- Trả cho bà Nguyễn Thị
29/7/2010
680 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Tường Vi: 480,000,000 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 480.000.000
Nam
122/DSST
K82/H10/7 1283/QĐ- Trả cho ông Trần Văn
17/12/2008
681 Ngô Thị Thi NVLinh, CCTHADS Thành, bà Lê Thị Trâm: 2,870,839,800 8/25/2017
TA TP Tam Kỳ, Quảng
tổ 41 Nam Dương, 15/6/2017 2.870.839.800
Nam
56/QĐST-DS 1398/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
682 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 26/4/2017 CCTHA AP: 10.000.000 10,000,000 8/25/2017
HC II, HC
TAHC 03/7/2017
55/QĐST-DS 1396/QĐ-
31 Nguyễn Trãi,
683 Đỗ Nguyễn Thu Nhi 26/4/2017 CCTHADS AP: 10.000.000 10,000,000 8/25/2017
HC II, HC
TAHC 03/7/2017
127/QĐST-DS 339/QĐ-
684 Võ Thị Huỳnh Thư
K59/9 Tăng Bạt Hổ, HC 28/9/2016 CCTHADS AP: 1.194.697 1,194,697 8/25/2017
TAHC 09/11/2016
44/DSST 348/QĐ-
510/2 Ông Ích
685 Phan Thị Ánh 09/9/2016 CCTHADS AP: 3.565.500 3,565,500 8/25/2017
Khiêm, HC
TAHC 09/11/2016
K50/12 Lê Hồng 05/DSST 1192/QĐ-
Nguyễn Quách
686 Phong, Phước 27/02/2017 CCTHADS AP: 1.671.700 1,671,700 8/25/2017
Quỳnh Loan
Ninh, HC TAHC 17/5/2017
Công ty TNHH
xây dựng dân 10/QĐST-LĐ 987/QĐ- Phải thanh toán cho
E15 Tuyên Sơn,
700 dụng công 03/6/2015 CCTHADS BHXH Q.HC: 85,714,585 7/12/2017
HCN, HC
nghiệp và viễn TAHC 07/4/2017 85.714.585 + lãi
thông 92
Công ty TNHH 04/KDTM-ST 651/QĐ- Phải trả cho Ngân hàng
701 MTV Hoàng 25 Tiên Sơn 15, HC 14/01/2016 CCTHADS TMCP Đông Á: 419,580,125 9/20/2017
Tuấn Vĩ TAHC 26/02/2016 419.580.125 + lãi
Phải trả cho Công ty CP
Công ty CP 20/KDTM-ST 1551/QĐ-
Cao su - nhựa -
702 Sông Hồng 63/1 Tiểu La, HC 25.9.12 CCTHADS 327,274,772 9/20/2017
Composite Trọng Hưng:
TAQHC 14/8/2017
327.274.772 + lãi
138/QĐ-
31 Chu Văn An, Bình
706 Mai Thị Dung CCTHADS AP: 1.575.000 1,575,000 9/20/2017
Thuận, HC
07/10/2016
137/QĐ- Phải trả cho Võ Thị Lê
31 Chu Văn An, Bình
707 Mai Thị Dung CCTHADS Uyên Thúy: 27,000,000 9/20/2017
Thuận, HC
07/10/2016 9 chỉ vàng 9T8
11/DSST Phải trả cho bà Trương
205/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017 Thị Mỹ Thao:
708 CCTHADS 39,425,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà, 39.425.000đ + lãi chậm
24/10/2017
Quảng Trị THA
10/DSST Phải trả cho bà Phan Thị
204/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017 Tùng:
709 CCTHADS 73,662,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà, 73.662.000đ + lãi chậm
24/10/2017
Quảng Trị THA
Phải trả cho bà Lê Thị
12/DSST
203/QĐ- Tuyết Mai và ông Trần
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
710 CCTHADS Đức Huy: 155,625,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông hà, Quảng
09/10/2017 155.625.000đ + lãi chậm
Trị
THA
16/DSST
155/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 02/6/2017
711 CCTHADS AP: 5.000.000đ 5,000,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
10/DSST
157/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
712 CCTHADS AP: 1.841.000 1,841,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
11/DSST
156/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
713 CCTHADS AP: 985.000 985,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông Hà,
09/10/2017
Quảng Trị
12/DSST
154/QĐ-
Ngô Thị Hoài Tổ 32 Hòa Cường 04/5/2017
714 CCTHADS AP: 3.890.000 3,890,000 11/21/2017
Thương Bắc, HC TA TP Đông hà, Quảng
09/10/2017
Trị
68/DSST 374/QĐ-
Nguyễn Phước 343/11 Trưng nữ
715 08/9/2017 CCTHADS AP 2.514.450 2,514,450 11/10/2017
Thành Vương, HC
TAHC 06/11/2017
62/DSST 365/QĐ-
Nguyễn Thị 235 Trưng Nữ
716 31/8/2017 CCTHADS AP 11.500.000 11,500,000 11/13/2017
Tuyết Mai Vương, HC
TAHC 06/11/2017
76/DSST 387/QĐ-
Trương Minh
717 06 Núi Thành, HC 19/9/2017 CCTHADS AP 1.824.750 1,824,750 11/23/2017
Tuấn
TAHC 06/11/2017
216 Trưng Nữ 74/DSST 383/QĐ-
718 Tạ Trung Huy Vương, 14/9/2017 CCTHADS AP 4.338.550 4,338,550 11/29/2017
HC TAHC 06/11/2017
65/DSST 370/QĐ-
Tổ 29 Hòa Thuận
719 Trần Đình Chánh 06/9/2017 CCTHADS AP 782.290 782,290 1/2/2018
Đông, HC
TAHC 06/11/2017
32/KDTM-PT
11/10/2016
Công ty TNHH 152/QĐ-
16 Nguyễn Du, TA Cấp cao tại ĐN
720 TM-vận tải Biển CCTHADS AP 8.778.850 8,778,850 11/13/2017
Thạch Thang, HC 08/KDTM-ST
Hợp Thành 09/10/2017
18/5/2016
TA TPĐN
32/KDTM-PT
11/10/2016
Công ty TNHH 151/QĐ- Phải trả cho Công ty CP
16 Nguyễn Du, TA Cấp cao tại ĐN
721 TM-vận tải Biển CCTHADS Bảo hiểm AAA: 175,577,000 12/7/2017
Thạch Thang, HC 08/KDTM-ST
Hợp Thành 09/10/2017 175.577.000 + lãi
18/5/2016
TA TPĐN
37/DSST 193/QĐ-
Phạm Phú Minh K78 Lê Thanh
722 22/4/2014 CCTHADS AP 7.500.000 7,500,000 1/16/2018
Huỳnh Thị Nga Nghị, HCB, HC
TAHC 17/10/2017
94/15 Hoàng 64/DSST 368/QĐ-
723 Hoàng Thị Hà Diệu, Phước Ninh, 06/9/2017 CCTHADS AP 774.200 774,200 1/17/2018
HC TAHC 06/11/2017
109/QĐST-DS 392/QĐ-
724 Nguyễn Thị Hường
Tổ 47 Nam Dương, HC 24/7/2017 CCTHADS AP 9.500.000 9,500,000 1/21/2018
TAHC 06/11/2017
K50/12 Lê Hồng 75/DSST 385/QĐ-
Nguyễn Quách
725 Phong, Phước 19/9/2017 CCTHADS AP 1.892.800 1,892,800 1/17/2018
Bảo Huệ
Ninh, HC TAHC 06/11/2017
Trả cho Ngân hàng
572/73 Trưng Nữ 70/QĐST-DS 605/QĐ-
Mai Thị Kim TMCP VN Thịnh
726 Vương, Nam 22/5/2017 CCTHADS 12,601,454 1/23/2018
Phượng Vượng:
Dương, HC TAHC 08/01/2018
12.601.454
786/DSST 472/QĐ- Phải trả cho Công ty
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
727 26/5/2016 CCTHADS TNHH MTV DJ: 250,000,000 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TA Q1, HCM 01/12/2016 250.000.000 + lãi
78/QĐST-KDTM 1798/QĐ-
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
728 04/10/2013 CCTHA AP 22.877.365 22,877,365 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TAHC 30/7/2014
28/DSST 08/QĐ-
Công ty TNHH 99 Thái Phiên,
729 12/7/2017 CCTHADS AP 36.000.000 36,000,000 1/22/2018
Thái Sơn Phước Ninh, HC
TAHC 02/10/2017
27/DSST 51/QĐ-
99 Thái Phiên,
730 Cao Tám 07/7/2017 CCTHADS AP 63.450.000 63,450,000 1/22/2018
Phước Ninh, HC
TAHC 03/10/2017
27/DSST 50/QĐ- Phải trả cho bà Nguyễn
99 Thái Phiên,
731 Cao Tám 07/7/2017 CCTHADS Thị Bích: 1,715,000,000 1/22/2018
Phước Ninh, HC
TAHC 03/10/2017 1.715.000.000 + lãi
66/DSST 720/QĐ-
Võ Thị Ngọc 19/4 Lê Đình
732 06/9/2017 CCTHADS AP: 1.500.000 1,500,000 1/29/2018
Yến Thám, HTĐ
TAHC 24/01/2018
44/QĐST-KDTM 554/QĐ-
Mai Nguyễn K33/5 Trưng Nữ 24/01/2018
733 28/5/2014 CCTHADS AP: 19.734.739 19,734,739
Xuân Thảo Vương, HC 16/3/2018
TAHC 19/12/2017
21 Nguyễn Tất 16/LĐST 607/QĐ-
Công ty TNHH Trả cho BHXH Q.HC:
734 Thành 15/4/2016 CCTHADS 170,337,416 3/15/2018
Thế Thành 170.337.416 + lãi chậm
HC TAHC 03/01/2017
74/HSST 431/QĐ-
Tổ 28 Bình Hiên,
735 Võ Văn Hưng 16/9/2017 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/9/2018
HC
TAHC 22/11/2017
75/HSPT
21/3/2017
1437/QĐ-
Lương Thị 51/10 Hùng TA Cấp cao tại ĐN
736 CCTHADS AP: 200.000 200,000 3/21/2018
Phước Vương, HCI, HC 54/HSST
10/7/2017
27/12/2016
TA Bình Định
78/DSST 906/QĐ-
Nguyễn Thị K75/11 Hùng
737 25/9/2014 CCTHA AP 11.471.272 11,471,272 3/20/2018
Thanh Duyên Vương, HC
TAHC 02/3/2015
23/DSST 03/QĐ-
K75/35 Hùng
738 Hồ Thị Trang 04/7/2017 CCTHADS AP 1.883.900 1,883,900 3/20/2018
Vương, HC
TAHC 02/10/2017
29/DSST 333/QĐ-
Phạm Thị Thúy 37 Phan Kế Bính,
739 14/7/2017 CCTHADS AP: 1.107.303 1,107,303 3/22/2018
Phượng Thuận Phước
TAHC 06/11/2017
28/DSPT
03/4/2013
210/QĐ- Phải trả cho bà Lê Thị
50 Hùng Vương, TA TPĐN
740 Đặng Hữu Mẫn CCTHADS Kim Loan: 300,000,000 3/23/2018
HC 01/DSST
24/10/2017 300.000.000 + lãi chậm
07/01/2013
TAHC
161/DSST 577/QĐ-
K149/19 Lê Đình 27/3/2018
741 Huỳnh Tấn Tài 26/9/2017 CCTHADS AP: 1.327.821 1,327,821
Lý, HC 28/3/2018
TAHC 0201/2018
562/QĐ- TCNC cho Trần Thị
662/2 đường 2/9, 317a/HNGĐ-ST
742 Nguyễn Văn Hà CCTHADS Hoài Tiên: 34,500,000 3/22/2018
HC 30/12/2016
21/12/2017 1.500.000/1 tháng
58/DSST 357/QĐ-
Võ Thị Hoài K141/09 Tiểu La,
743 18/8/2017 CCTHADS AP 863.003 863,003 3/27/2018
Minh HCB, HC
TAHC 06/11/2017
6 Chi cục THADS Ngũ Hành Sơn
1. Ngô Tuấ n Tổ 108, p Mỹ An, 31/QĐ-
1 Khanh 2. quậ n Ngũ Hà nh 23/2014/DSST, 09/9/2014, CCTHA, Phải nộp APDSST
7/6/2015
Ngô Thị Bích Tòa án q Ngũ Hành Sơn 2.500.000 dồng
2,500,000
Sơn 30/12/2014
Ngọ c
Tổ 58, p Hòa Quý, 17/2008/QĐST-HNGĐ, 159/QĐ- Trả cho bà Phượ ng
2 Thá i Đình Lụ c Quận Ngũ Hành 10/4/2008, Tòa án q Ngũ CCTHA, 10.000.000đồ ng 10,000,000 6/4/2015
Sơn Hành Sơn 15/6/2009
Quyết định số
1. Trầ n Thị Phú c Tổ 107, phường 07/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
28/2013/QĐDS-ST,
18 2. Lê Hòa Hải, quận Ngũ CCTHA, 13.800.000đồ ng 13,800,000 6/24/2015
5/9/2013, Tòa án Ngũ
Đình Tiến Hành Sơn 02/10/2013
Hành Sơn
1. Huỳnh Phướ c Tổ 41, p Hòa Hải 1. Huyền phả i nộ p tiền
Huyền Tổ 134 p Hòa Quý phạ t 1.950.000đ;
2. Mai Xuâ n Tổ 85 p Hòa Quý 2. Minh phả i
Minh 3. cùng thuộc quận nộ p AP HSST 50.000đ
Lương Minh Ngũ Hành Sơn Bản án số 25/2009/HSST, 216/QĐ- và tiền phạ t
19 Đứ c 24/6/2009, Tòa án quận CCTHA, 3.000.000đ 3. 8,050,000 5/20/2015
Ngũ Hành Sơn 01/9/2009 Đứ c phả i nộ p AP HSST
50.000đ và tiền phạ t
3.000.000đ
Bả n á n số
Tổ 75 phường Mỹ
08/2011/DS-PT, ngà y 149/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
24 Trần Văn Tốn An, quận Ngũ Hành
18/2/2011 củ a TAND CCTHA, 26.500.000đồ ng 26,500,000 5/20/2015
Sơn
TP Đà Nẵ ng 01/3/2011
1. Đăng Ngọc
Tổ 9 phường Hòa Bản án số 09/DSST, 333/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
Dũng
27 Hải, quận Ngũ Hành 25/6/2012, TAND quận CCTHA, 3.255.000đồ ng 3,255,000 6/9/2015
2. Trần Thị Như
Sơn Ngũ Hành Sơn 01/8/2012
Hoa
Đặng Thanh Quảng Tổ 133 phường Mỹ Bản án số 42/2011/DSST, 277/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
28 an, quận Ngũ Hành 28/6/2011, TAND quận CCTHA, 11.150.000đồ ng 11,150,000 5/22/2015
Thái Thị Lan ( Bê) Sơn Ngũ Hành Sơn 01/8/2011
Phả i nộ p AP HSST
Tổ 114 phường Mỹ Bản án số 15/HSPT, 72/QĐ- 200.000đ, AP HSPT
35 Đỗ Xuân Hòa An, quận Ngũ Hành 26/01/2015, TAND TP Đà CCTHA, 200.000đ và AP DSST 1,900,000 9/21/2015
Sơn Nẵng 19/6/2015 1.500.000đồ ng
Quyết định số
Tổ 37, phường Hòa 24/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
33/2013/DS-ST,
41 Nguyễn Thị Thọ Hải, quận Ngũ Hành CCTHA, 3.250.000đồ ng 3,250,000 7/8/2015
12/12/2013, TAND quận
Sơn 18/12/2013
Ngũ Hành Sơn
1. Hà Văn Kim Cùng trú tại tổ 132, Bản án sô 06/2014/DSST, 34/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
43 2. Trần phường Mỹ An, 27/2/2014, TAND quận CCTHA, 4.500.000đồ ng 4,500,000 7/7/2015
Thị Thảo quận Ngũ Hành Sơn Ngũ Hành Sơn 02/4/2014
Bản án số
169 Ngũ Hành Sơn, 04/QĐ- Phả i nộ p AP KDTMST
Công ty TNHH 12/2013/KDTM-ST,
47 phường Mỹ An, CCTHA, 48.042.580đồ ng 48,042,580 10/9/2015
Trung Sinh 23/5/2013, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 10/10/2014
Ngũ Hành Sơn
240 Ngũ Hành Sơn, Phả i nộ p AP HSST
Bản án số 49/2014/HSPT, 91/QĐ- 200.000đ, AP DSST
tổ 23 phường Mỹ
48 Thái Duy Kỳ 28/2/2014, TAND tỉnh CCTHA, 250.000đ và tiền truy 6,450,000 10/9/2015
An, quận Ngũ Hành
Bình Định 23/7/2014 thu 6.000.000đồ ng
Sơn
Quyết định
Tổ 27, phường 34/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
Trần Thị Ngọc 106/2012/DSPT,
49 Khuê Mỹ, quận Ngũ CCTHA, 4.546.500đồ ng 4,546,500 10/12/2015
Diệp 10/9/2012, TAND quận
Hành Sơn 21/1/2013
Ngũ Hành Sơn
1. Nguyễn Văn Cùng trú tại tổ 18, Quyết định số 52/DSPT, 18/QĐ- Phả i nộ p AP DSST
53 Hiệu 2. phường Hòa An, 16/5/2012, TAND TP Đà CCTHA, 28.800.000đồ ng 28,800,000 7/24/2015
Đỗ Thị Kim Hiền quận Cẩm Lệ Nẵng 19/11/2011
Bản án số 83/2015/
Tổ 27, phường
QĐ-CCTHA, Phả i nộ p á n phí HSST
Phạm Văn Hùng 134/2015/HSPT,
55 Khuê Mỹ, quận Ngũ
ngà y là 200.000đ và tiền 3,200,000 0 7/29/2016
( Đạt) 18/6/2015, TAND TP Đà
Hành Sơn
24/7/2015 phạ t là 3.000.000đồ ng
Nẵng
Bản án số
Tổ 108, phường Mỹ 86/QĐ- Truy thu sung cô ng
153/2015/HSPT,
58 Lý Quốc Phong An, quận Ngũ Hành CCTHA, quỹ NN số tiền 16,000,000 7/29/2016
22/7/2015, TAND TP Đà
Sơn 08/6/2016 16.000.000đồ ng
Nẵng
Tổ 45, phường Hòa bản án số 25/2016/DSST, 113/QĐ- Phả i trả cho ô ng Trầ n
59 Trần Văn Ngãi Hải , quận Ngũ ngày 21/7/2016, TAND CCTHA, Phướ c Ba số tiền 91,000,000 9/8/2016
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 6/9/2016 91.000.000đồ ng
Lô 8B12.13 Mỹ Đa
115/QĐ- Phả i trả cho vợ chồ ng
Bản án số 26/2016/DSST,
61 Tây 05 khu phố 04,
CCTHA, ô ng Ngô Đứ c khiêm và 489,000,000 9/15/2016
Lê Văn Thành ngày 21/7/2016, TAND
phường Khuê Mỹ,
08/9/2016 Trầ n Thị Hồ ng Loan số
quận Ngũ Hành Sơn
quận Ngũ Hành Sơn tiền 489.000.000đồ ng
Lô 8B12.13 Mỹ Đa
Bản án số 26/2016/DSST, 99/QĐ-
62 Tây 05 khu phố 04,
CCTHA, Phả i nộ p á n phí DSST 23,560,000 9/8/2016
Lê Văn Thành ngày 21/7/2016, TAND
phường Khuê Mỹ,
29/8/2016 là 23.560.000đồ ng
quận Ngũ Hành Sơn
quận Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 21/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST
11/2012/DSST, ngày
64 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, là 2.250.000đồ ng 2,250,000 9/20/2016
05/12/2012, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 12/12/2012
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 12/QĐ- Phả i á n phí DSST là
88/2013/DSPT, ngày
65 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, 10.000.000đồ ng 10,000,000 9/20/2016
25/9/2013, TAND TP Đà
quận Ngũ Hành Sơn 09/10/2013
Nẵng
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , Bản án số 12/2014/DSST, 44/QĐ- Phả i nộ p á n phí DSST
66 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, ngày 25/6/2014, TAND CCTHA, là 41.400.000đồ ng 41,400,000 9/20/2016
quận Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn 25/6/2014
Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 51/QĐ- Phả i trả cho ô ng Phạ m
11/2013/DSST, ngày
71 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, ngà y vă n Hoanh số tiền 90,000,000 9/20/2016
05/12/2012, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 21/3/2013 90.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 36/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
25/2004/DSST, ngày
72 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, ngà y Thị Dà nh số tiền 39,306,500 9/20/2016
9/12/2003, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 12/12/2003 39.306.500đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 86 ( tổ 30 củ) , 20/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
21/2005/DSST, ngày
73 Trần Thị Thuận phường Mỹ An, CCTHA, ngà y Thị Việt Hà số tiền 10,866,000 9/20/2016
26/10/2004, TAND quận
quận Ngũ Hành Sơn 27/10/2004 10.866.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Bản án số 04/2014/DSST,
Tổ 33, phường Mỹ
64/QĐ- Phả i trả cho bà Phan
ngày 27/2/2014 của
82 Phan Phú Chiểu An, quận Ngũ Hành Thả o Nguyên số tiền 200,000,000 0 3/29/2017
TAND quận Ngũ Hành CCTHA, ngà y
Sơn 200.000.000đồ ng
Sơn
Tổ 99, phường Hòa Quyết định số 211/QĐ- Phả i TCNC chung cho
83 Trần Phúc Hải, quận Ngũ Hành 18/2017/QĐST-HNGD, CCTHA, ngà y bà Trầ n Võ Kiều Trang 6,000,000 0 4/17/2017
Sơn ngày 05/4/2017 05/4/2017 1.000.000đồ ng/thá ng
Bản án số 07/QĐ- Phả i trả cho Ngâ n hà ng
số 21 Lê Duẩn, quận
Cty TNHH Tịnh 22/2013/KDTM-ST, ngày CCTHADS, TMCP XNK Việt Nam số
84 Hải Châu, TP Đà
ngà y tiền cò n lạ i là 137,829,870 0 6/21/2017
Tiến 8/7/2013, TAND quận Hải
Nẵng
Châu 08/11/2013 137.829.870 đồ ng
Bản án số
Đông Trà, phường 14/QĐ- Phả i nộ p 114.744.467
Cty TNHH Quốc tế 22/2016/KDTM-ST,
85 Hòa Hải, quận Ngũ CCTHADS, đồ ng á n phí KDTMST 114,744,467 0 7/6/2017
Đồng Thịnh 25/10/2016, TAND quận
Hành Sơn 21/6/2017
Hải Châu
331/QĐ-
Tổ 126, phường QĐ số 07/2012/DSST
CCTHADS, Phả i trả cho ô ng
86 Trần Thanh Tư Hòa Hải, quận Ngũ ngày 30/5/2012, TAND
ngà y Nguyễn Vă n Thuậ n số 63,416,016 8/1/2017
Hành Sơn quận NHS
01/8/2012 tiền 63.416.016 đồ ng
09/2013/
Tổ 126, phường QĐ số 06/2012/DSST
QĐ-CCTHA, Phả i trả cho bà Lâ m
87 Trần Thanh Tư Hòa Hải, quận Ngũ ngày 20/8/2012, TAND
ngà y Ngọ c Tá m số tiền 24,423,340 8/1/2017
Hành Sơn quận NHS
24/10/2012 24.423.340 đồ ng
04/QĐ-
Tổ 47, phường Hòa QĐ số 163/2016/HSPT-
CCTHADS, Phả i nộ p á n phí DSST
88 Nguyễn Ngọc Ty Quý, quận Ngũ QĐ, ngày 27/7/2016,
ngà y 1.077.500 đồ ng 1,077,500 7/27/2017
Hành Sơn TAND tỉnh Quãng Nam
07/10/2016
67/QĐ-
tổ 119, phường Hòa Bản án số 36/2016/HSST,
CCTHADS, Truy thu số tiền thu lợ i
90 Mai Văn Nhân Hải, quận Ngũ Hành ngày 25/11/2016, TAND
ngà u bấ t chính là 4.000.000 4,000,000 15/8/2017
Sơn quạn Ngũ Hành Sơn
17/3/2017 đồ ng
109/QĐ-
tổ 94, phường Hòa Bản án số 21/2016/DSST,
CCTHADS, Phả i nộ p 2.017.125
91 Dương Thị Huyền Quý, quận Ngũ ngày 24/6/2016, TAND
ngà y đồ ng á n phí DSST 2,017,125 16/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
29/8/2017
38/QĐ-
tổ 107, phường Hòa Bản án số 43/2016/DSST
CCTHADS, Phả i nộ p 2.374.142
92 Nguyễn Ngọc Ánh Quý , quận Ngũ ngày 24/11/2016, TAND
ngà y đồ ng á n phí DSST 2,374,142 15/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
6/8/2017
57/QĐ-
Tổ 459, phường Bản án số 43/2015/HSST,
CCTHADS, Phả i nộ p 1.300.000
93 Hoàng Anh Luýt Hòa Hải , quận Ngũ ngày 19/12/2015, TAND
ngà y đồ ng để sung cô ng quỹ 1,300,000 15/8/2017
Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn
27/1/2016 Nhà nướ c
Bà chín phả i nộ p
Quyết điịnh số
Cùng trú tại tổ 13, 105/QĐ- 2.500.000đ APDSST;
Hồ Thị Chín và 28/2017/DSST, 21/6/2017,
99 phường Khuê Mỹ, CCTHADS, ô ng Khả và bà Chín 3,500,000 8/30/2017
Ngô Văn Khả TAND quận Ngũ Hành
quận Ngũ Hành Sơn 19/7/2017 phả i nộ p 1.000.000đ
sơn
Bà ChínAPDSST
phả i trả cho bà
109/QĐ- Trầ n Thị Phương số
Quyết đinh số
Cùng trú tại tổ 13, tiền 50.000.000đ; Bà
Hồ Thị Chín và 28/2017/DSST, 21/6/2017, CCTHADS,
100 phường Khuê Mỹ,
ngà y Chín và ô ng Khả phả i 70,000,000 8/30/2017
Ngô Văn Khả TAND quận Ngũ Hành
quận Ngũ Hành Sơn
28/7/2017 trả cho bà Trầ n Thị
Sơn
Phương
20.000.000đồ ng
Số 15 đường Dương
bản án số 26/2017/DSST, 108/QĐ- Phả i nộ p
Thị Xuân Quý,
101 Nguyễn Thị Hải ngày 24/5/2017, TAND CCTHA,, ngà y 10.750.000đồ ng á n phí 10,750,000 8/28/2017
phường Mỹ An,
quận Ngũ Hành Sơn 19/7/2017 DSST
quận Ngũ hành Sơn
Bản án số
tổ 29, phường Mỹ 63/QĐ- Phả i bồ i thườ ng cho
180/2016/HSPT, ngày
102 Trần quang Vinh An, quận Ngũ Hành CCTHADS, ô ng Đoà n Nhậ t Vinh số 30,400,000 8/29/2017
26/8/2016, TAND TP Đà
Sơn 13/3/2017 tiền 30.400.000đồ ng
Nẵng
Quyết điịnh số
Tổ 58, phường Mỹ 35/QĐ- Phả i nộ p số tiền
44/2016/DSST ngày
106 Nguyễn Hữu Vũ An, quận Ngũ Hành CCTHADS, 934.350đồ ng á n phí 934,350 8/15/2017
24/11/2016, TAND quận
Sơn 06/2/2017 DSST
Ngũ Hành sơn
số 132 đường
Quyết đinh số
Huyền Trân Công 62/QĐ- Phả i nộ p số tiền
Nguyễn Thị Hồng 09/2017/QĐST-DS, ngày
109 Chúa, phường Hòa CCTHADS, 3.750.000đồ ng á n phí 3,750,000 9/12/2017
Phương 23/2/2017, TAND quận
Hải, quận Ngũ Hành 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn
Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 87/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
Võ Thị Hằng 12/2017/QĐST-DS,
110 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Lan số tiền 31,000,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 31.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 84/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
Võ Thị Hằng 11/2017/QĐST_DS,
111 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Tình số tiền 25,900,000 9/28/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 25.900.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 83/QĐ- Phả i trả cho số tiền bag
Võ Thị Hằng 06/2017/QĐST_DS,
112 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Trầ n Thị Qua số tiền 9,500,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 9.500.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 86/QĐ- Phả i trả cho bà Lưu Thị
Võ Thị Hằng 13/2017/QĐST_DS,
113 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thính số tiền 52,000,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 52.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 82/QĐ- Phả i trả cho bà Trầ n
Võ Thị Hằng 10/2017/QĐST_DS,
114 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Hườ ng số tiền 37,400,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 37.400.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 88/QĐ- Phả i trả cho bà Trầ n
Võ Thị Hằng 03/2017/QĐST_DS,
115 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Hạ số tiền 44,000,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 44.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 89/QĐ- Phả i trả cho bà Nguyễn
Võ Thị Hằng 04/2017/QĐST_DS,
116 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Thắ ng số tiền 15,000,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 15.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 85/QĐ- Phả i trả cho bà Thá i
Võ Thị Hằng 05/2017/QĐST_DS,
117 Quý, quận Ngũ CCTHADS, Thị Lượ c số tiền 64,000,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 05/6/2017 64.000.000đồ ng
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 45/QĐ- Phả i nộ p 237.500đồ ng
Võ Thị Hằng 06/2017/QĐST_DS,
118 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 237,500 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 55/QĐ- Phả i nộ p
Võ Thị Hằng 05/2017/QĐST_DS,
119 Quý, quận Ngũ CCTHADS, 1.600.000đồ ng á n phí 1,600,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 47/QĐ- Phả i nộ p 647.500đồ ng
Võ Thị Hằng 11/2017/QĐST_DS,
120 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 647,500 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 59/QĐ- Phả i nộ p
Võ Thị Hằng /2017/QĐST_DS,
121 Quý, quận Ngũ CCTHADS, 1.100.000đồ ng á n phí 1,100,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 53/QĐ- Phả i nộ p 935.000đồ ng
Võ Thị Hằng 10/2017/QĐST_DS,
122 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 935,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 57/QĐ- Phả i nộ p 375.000đồ ng
Võ Thị Hằng 04/2017/QĐST_DS,
123 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 375,000 9/18/2017
Trang 20/1/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 51/QĐ- Phả i nộ p
Võ Thị Hằng 13/2017/QĐST_DS,
124 Quý, quận Ngũ CCTHADS, 1.300.000đồ ng á n phí 1,300,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017 DSST
Ngũ Hành Sơn
Quyết định số
Tổ 78, phường Hòa 49/QĐ- Phả i nộ p 775.000đồ ng
Võ Thị Hằng 12/2017/QĐST_DS,
125 Quý, quận Ngũ CCTHADS, á n phí DSST 775,000 9/18/2017
Trang 24/2/2017, TAND quận
Hành Sơn 08/3/2017
Ngũ Hành Sơn
Tổ 13 ( cũ ) nay là Bản án số
29/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
tổ 16, phường Mỹ 165/2011/DSST,
126 Phạm Văn Tùng CCTHA, Kim Loan số tiền 212,161,111 10/24/2017
An, quận Ngũ Hành 29/9/2011, TAND quận
12/10/2017 212.161.111 đồ ng
Sơn Ngũ Hành Sơn
Tổ 13 ( cũ ) nay là
Bản án số 58/2011/DSPT, 28/QĐ- Phả i trả cho bà Lê Thị
tổ 16, phường Mỹ
127 Phạm Văn Tùng 18/8/2011, TAND TP Đà CCTHA, Kim Loan số tiền 2,000,000,000 10/24/2017
An, quận Ngũ Hành
Nẵng 12/10/2017 2.000.000.000 đồ ng
Sơn
01/
Công ty TNHH thôn Thạch Nham 06/KDTM ngày QĐ_CCTHA
1 Trường Bản Đông, Hòa Nhơn 15/9/2014 /09.10.2014 Án phí: 10.000.000 đ 10,000,000 30/5/2016
101/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 32/2015/HNST ngày CCTHA
4 Tuyền Tây, Hòa Nhơn 30/9/2015 14/3/2016 Thối trả cho công dân 99.340.0 99,340,091 18/8/2017
122/QĐ-
Trần Thị Minh thôn Thạch Nham 31/2014/QĐST-DS CCTHA
5 Tuyền Tây, Hòa Nhơn ngày 03/9/2014 01/4/2015 Trả nợ công dân 77.669.500 đ 77,669,500 18/8/2017
CC A2 Nam cầu 15/QĐ-
Cẩm Lệ, Hòa 182/2016/HSPT ngày CCTHA
6 Lê Hùng Cường Châu 26/8/2016 26/10/2016 Phải nộp án phí 200.000 đ 200,000 22/8/2017
16/QĐ-
Trương Tiến thôn Đông Hòa, 30/2016/HSST ngày CCTHA Phải nộp án phí 750.000 đ
7 Dũng Hòa Châu 17/5/2016 26/10/2016 750,000 24/8/2017
104/QĐ-
La Bông, Hòa 01/2017/DSST CCTHA Phải trả công dân
56 Nguyễn Thị Lệ Tiến ngày 19/01/2017 13/3/2018 84.000.000 đồng 84,000,000 14/7/2017
39/QĐ-
Công Ty TNHH Quan Châu, Hòa 161/2012/HSPT CCTHA Phải nộp án phí
57 Phước Vũ Châu 24/7/2012 01/02/2013 6.452.128 6,452,128 9/8/2016
116/QĐ-
Cấp dưỡng nuôi con
thon Dương Lâm 14/2015/HNGĐ-ST CCTHA 8.000.000 đồng
58 Đỗ Hữu Đông 1, Hòa Phong ngày 29/6/2015 25/3/2016 8,000,000 28/9/2016
56/QĐ-
Phải nộp án phí 200.000
thôn 5, Hòa 33/2013/HSST CCTHA đồng
59 Mai Thành Khương ngày 13/9/2013 14/3/2017 200,000 25/8/2017
06/QĐ-
Bồi thường công dân
thôn La Châu, 29/2015/HSST CCTHA 3.143.489 đồng
60 Đinh Ngọc Hùng Hòa Khương ngày 15/7/2015 07/10/2016 3,143,489 25/8/2017
Công ty TNHH
MTV DV Môi 29/QĐ- Phải nộp án phí 44.057.942
trường Ánh thôn Dương Sơn, 02/2017/QĐST-KDTM CCTHA
61 Dương Hòa Tiến ngày 24/7/2017 24/7/2017 44,057,942 29/8/2017
115/QĐ-
Cẩm Nam, Hòa 17/2013/DSST CCTHA Phải nộp án phí 3.381.250
62 Trần Văn Nghĩ Châu ngày 01/3/2013 25/4/2017 3,381,250 19/9/2017
408/QĐ-
Phải trả cho Ngân hàng
Nguyễn Thị Nại Hiên Đông, 22/2012/DSST CCTHA TMCP Bản Việt
63 Quỳnh Trang Sơn Trà ngày 22/11/2012 24/6/2013 211,346,106 18/9/2017
Phải nộp án phí 8.790.000
07/QĐ- đồng
thôn Hương Lam, 683/HSPT CCTHA ngày
64 Tán Nhựt Hòa Khương ngày 01/9/1999 04/10/2013 8,790,000 28/9/2017
Thôn An Ngãi
Đông, xã 359/QĐ- Phải nộp án phí 775.000
Hòa Sơn, huyện 11/QĐST-DS CCTHA đồng
83 Lê Thị Diệu Oanh Hòa Vang 29/3/2013 2/5/013 775,000 7/12/2017
Thôn An Ngãi
Đông, xã 204/QĐ- Phải nộp án phí 615.000
Hòa Sơn, huyện 10/QĐST-DS CCTHA đồng
85 Lê Thị Diệu Oanh Hòa Vang 8/4/2014 23/04/2014 615,000 7/12/2017
Ng Thanh Nam,
Ng Thanh thô n Mỹ Sơn, 167/HSPT ngà y
142 Phương Hò a Ninh 17/8/2015 07/14.10.2015 Á n phí: 11.469.500 đ 11,469,500 10.4.2017
Đặng Thị thôn Cồn Mong, 18/DSST ngày Trả nợ cho ông Phạm
176 Phượng xã Hòa Phước 11/6/2015 63/ 1/.12.2015 Phú Phong 30.000.000 đ 30,000,000 22.4.2016
Phan Minh
Thanh, Trả nợ cho ông Nguyễn
Nguyễn Thị thôn Quan Châu, 07/DSST ngày Khắc Nghiêm:
177 Hường xã Hòa Châu 18/4/2012 122/11.5.2016 500.000.000 đ 500,000,000 23.5.2016
Bồi thường cho bà
Quá Giáng 1, xã 05/HSST ngày Nguyễn Thị Chín
178 Nhan Đức Hải Hòa Phước 22/03/2016 77/18.7.2016 106.905.000 đ 106,905,000 8/1/2016
Trợ cấp nuôi con
Tân Ninh, Hoà 14/ cho bà Dung:
179 Phan Thanh Hà Liên, Hoà Vang 20/LHST 11.4.2002 150.000đ/tháng 29.8.2016
Lê Tấn Thắng - Vân Dương 1,
Võ Thị Bích Hoà Liên, Hoà 01/HSPT ngày 80/ Bồi thường cho bà
180 Thuỳ Vang 18.10.2007 20.8.2008 Liên: 20.000.000đ 20,000,000 12.9.2016
Phú Sơn 2, Hoà Cấp dưỡng nuôi
Khương, Hoà 66/QĐST-HNGĐ ngày con cho bà Tâm mỗi
181 Phan Đức Cường Vang 11.11.2008 94/06.8.2010 tháng 500.000đ 31.8.2016
Lê Đình Hoài Túy Loan Đông 1, 02/DSST ngày Trả nợ cho ông Đức
187 Thương Hòa Phong 08/3/2016 155/18.7.2016 số tiền: 3.500.000đ 3,500,000 9/26/2016
Phước Thuận, 19/QĐST-DS
188 Lê Duy Vinh Hòa Nhơn 26.6.2015 85/22.01.2016 Trả nợ: 5.300.000đ 5,300,000 15.9.2016
Xuâ n Phú , Hò a 10/DS-ST Á n phí DSST:
189 Võ Hoà ng Luynh Sơn 08.8.2016 54/05.12.2016 4.500.000đ 4,500,000 03.4.2017
Xuân Phú, Hòa 10/DS-ST
190 Võ Hoàng Luynh Sơn 08.8.2016 56/05.12.2016 Trả nợ 90.000.000đ 90,000,000 03.4.2017
Đông Sơn, Hòa 16/DSST
191 Trần Thị Mai Ninh 18.12.2014 49/16.11.2015 Trả nợ: 60.937.000đ 60,937,000 13.9.2016
La Bông, Hòa 02/DSPT
192 Lê Thị Năm Tiến 09.01.2017 85/06.02.2017 Trả nợ: 300.000.000đ 300,000,000 14.4.2017
La Bô ng, Hò a 02/DSPT
193 Lê Thị Nă m Tiến 09.01.2017 83/06.02.2017 Á n phí: 3.750.000đ 3,750,000 14.4.2017
Cẩm Nê, Hoà Trả cho ông Lượng:
194 Ngô T Thu Sương Tiến, Hoà Vang 13/QĐST-DS 34/09.11.2015 87.000.000đ 87,000,000 23.9.2016
Nguyễn Văn Xuân Phú, Hòa 01/DSTT Trả cho bà Lành:
195 Sanh Sơn 18.01.2016 112/13.4.2016 30.000.000 đ 30,000,000 21.9.2016
Nguyễn Tri
Minh, Nguyễn Quá Giáng 1, xã 06/DSPT ngày Án phí DSST:
196 Thị Chung Hòa Phước 08/01/2014 166/ 24.02.2014 3.350.000 đ 3,350,000 21.8.2017
Trả nợ cho bà Hồ Thị
Thanh Hà, ông Nguyễn
Văn Thạnh: 67.000.000
197 nt nt nt 184/21.3.2014 đ 67,000,000 21.8.2017
Trương Thị Kim Thạch Nham Tây, 16/DSST ngày Trả nợ cho bà Nguyễn
200 Sinh Hòa Nhơn 04/5/2015 84/22.01.2016 Thị Chín: 25.000.000 đ 25,000,000 07.9.2017
Trần Thị Bích Cẩm Nê, Hoà 36/DSPT ngày Án phí DSST:
201 Trâm Tiến, Hoà Vang 30/5/2013 422/08.7.2013 5.000.000 đ 5,000,000 09.9.2016
Trần Thị Bích Cẩm Nê, Hoà 02/DSST ngày Án phí DSST:
202 Trâm Tiến, Hoà Vang 20/03/2014 273/14.8.2014 15.901.000 đ 15,901,000 09.9.2016
Trương Trọng Nhơn Thọ 2, Hòa 14/HNST ngày Nộp án phí CDNC
211 Nhân Phước 15/3/2017 213/18.5.2017 200.000 đ 200,000 28/6/2017
Trần Thị Thanh Hương Lam, Hòa 02/DSST ngày Trả nợ cho bà Võ Thị
212 Phương Khương 26/01/2016 114/13.4.2016 Nghĩa 38.000.000 đ 38,000,000 6/9/2017
Thối trả tiền cho bà Trần
Phú Sơn 1, Hòa 24/HNST ngày thị Minh Phương:
213 Trần Quốc Triều Khương 14/9/2015 66/22.01.2016 31.220.830 đ 31,220,830 5/9/2017
Trả nợ cho bà Nguyễn
Quan Nam 3, Hòa 06/QĐST-DS ngày Thị Kim Quy:
214 Phạm Tấn Danh Liên 04/5/2016 08/07.10.2016 35.000.000 đ 35,000,000 27/8/2017
Đặng Thị Thanh Lệ Sơn Bắc, Hòa 07/DSST ngày Trả nợ cho bà Võ Thị
215 Xuân Tiến 10/6/2015 61/16.12.2015 Huệ: 19.000.000 đ 19,000,000 7/9/2017
Bồi thường cho ông Đỗ
Cẩm Toại Trung, 210/HSPT ngày Hữu Hải: 119.690.352
216 Lê Văn Phong Hòa Phong 28/9/2015 18/16.12.2015 đồng 119,690,352 7/9/2017
Phú Hòa 2, Hòa 42/DSPT ngày Trả nợ cho bà Phạm Thị
217 Võ Văn Tâm Nhơn 13/9/2010 35/07.10.2011 Đào: 15.000.000 đ 15,000,000 20/7/2017
Bồi thường cho bà Đặng
Cù Thị Giang Thạch Nham 31/HSST ngày Thị Kim Châu:
218 Thủy Đông, Hòa Nhơn 27/7/2013 101/17.8.2017 2.875.000 đ 2,875,000 3/9/2017
Thạch Nham 44/HNST ngày Án phí DSST:
219 Phùng Văn Thịnh Đông, Hòa Nhơn 20/7/2017 281/14.8.2017 2.437.500 đ 2,437,500 31/8/2017
Nguyễn Như
Quốc, Trần Thị An Ngãi Tây, Hòa 24/DSST ngày Án phí DSST: 815.000
220 Kim Hoa Sơn 27/8/2015 68/30.12.2016 đ 815,000 17/8/2017
Đinh Ngọc Gò Hà, Hòa 67/HNST ngày Án phí phân chia tài sản
221 Quảng Khương 29/9/2014 103/06.4.2015 chung: 11.479.000 đ 11,479,000 4/9/2017
Trương Nhật
Hoàng và đồng An Ngãi Tây 3, 262/HSPT ngày Tiền phạt sung CQNN:
222 bọn Hòa Sơn 30/11/2015 26/26.10.2016 164.900.000 đ 164,900,000 31/8/2017
Bùi Thị Hạ
Nguyễn Thị Vững Thôn An Ngãi
Trương Thị Trang Đông, 298/HSPT/29.11.2012 Sung công:
252 Nguyễn Thị Oanh xã Hòa Sơn TAND Tp Đà nẵng 22/14.12.2012 61,200.000 đồng 61,200,000 27.4.2015
Thôn Phú Hòa 2, 251/HSPT/27.11.2013 Sung công
253 Ngô Long Quốc Dũng xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 32/07.01.2014 44.995.000 đồng 44,995,000 13.8.2015
Thôn Đông Hòa, 75/HSST/22.9.2006 Sung công:
254 Dương Hồng Phong xã Hòa châu TAND quận Hải Châu 54/06.5.2008 14,900.000 đồng 14,900,000 09.6.2015
05/HSST/16.12.2009
Thôn Đông Lâm, TAND huyện Nam Trà Sung công:
255 Đỗ Khôi xã Hòa Phú My, tỉnh Quảng Nam 62/21.5.2010 204.087.960 đồng 204,087,960 16.4.2015
Thôn Hòa Khương
Tây, 91/DSST/01.02.2008
256 Đặng Thị Minh Đức xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 02/03.10.2008 Án phí: 3,240.000 đồng 3,240,000 21.4.2015
Thôn Dương Sơn, 68/DSPT/04.12.2006
257 Nguyễn Văn Điểm xã Hòa Tiến TAND TP Đà nẵng 160/15.02.2008 Án phí: 6,327.646 đồng 6,327,646 15.4.2015
Thôn An Ngãi 77/HNGĐ-ST
Đông, 27.7.2011
258 Lê văn Thân xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 110/18.8.2011 Án phí: 1,674.000 đồng 1,674,000 01.7.2015
46/HNGĐ-ST
Phạm Duy Ánh Thôn Quan nam 1, 20.5.2011
259 Phan Thị Phượng xã Hòa Liên TAND Hòa vang 104/18.8.2015 Án phí: 11,378.000 đồng 11,378,000 02.7.2015
Cty TNHH may 02/KDTM-ST
mặc QL 14 B, 14.01.2011
260 Vĩnh Kỳ xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 07/14.3.2011 Án phí: 6,489.500 đồng 6,489,500 24.7.2015
Cty TNHH may 01/KDTM-ST
mặc QL 14 B, 14.01.2011
261 Vĩnh Kỳ xã Hòa Nhơn TAND Hòa vang 05/14.3.2011 Án phí: 5,165.500 đồng 5,165,500 24.7.2015
Thôn Quá Giáng 1, 45/HSST/30.12.2010
262 Nhan Đức Hải xã Hòa Phước TAND Hòa vang 37/17.02.2011 Án phí: 5,509.000 đồng 5,509,000 22.5.2015
Lê văn Lý
Lê văn Tuấn Thôn Đại La, xã 316/HSPT/28.5.1999
263 Nguyễn Hữu Địch Hòa Sơn TAND tối cao tại Đà nẵng 07/21.11.2006 Án phí: 5,553.500 nđồng 5,553,500 27.4.2015
44/HNGĐ-ST
Trần Thị Thu Thôn Phú Sơn 2, 13.9.2006
264 Nguyễn Đức Sắc xã Hòa Khương TAND Hòa vang 36/02.3.2007 Án phí: 9,859.000 đồng 9,859,000 01.6.2015
Trần Thị Kim 45/HNGĐ-ST
Tương Thôn Phú Sơn Tây, 27.9.2006
265 Đặng Văn Lắm Hòa Khương TAND Hòa vang 37/02.3.2007 Án phí: 7,877.000 đồng 7,877,000 01.6.2015
Lê văn Khương
Phùng Minh
Trần Văn Hiếu
Ngô Văn Hoàng
Ngô Toàn Thôn Diêu Phong, 02/HSST/05.02.1999
270 Lê Văn Chính xã Hòa Nhơn TAND Hòa Vang 65/08.4.1999 Án phí: 2,975.200 đồng 2,975,200 20.8.2015
Lê Đức Đoàn
Hồ Thanh Tiến
Nguyễn Văn hải
Trần Phúc
Nguyễn Tấn Thành Thôn Tân Ninh, xã 36/HSPT/01.6.2000
271 Hồ Thanh Quang Hòa Liên TAND TP Đà Nẵng 140/04.8.2000 Án phí: 28,894.400 đồng 28,894,400 13.8.2015
Trương Nhật
Hoàng Thôn An Ngãi Tây 07/KDTM-ST
Trần Thị Hoàng 3, 06.7.2015
274 Ny xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 51/06.8.2015 Án phí: 14,024,000 đồng 14,024,000 14.8.2015
Thôn Túy Loan
Đông 04/DSST/28.01.2013
275 Bùi Phúc 1, xã Hòa Phong TAND Hòa vang 209/01.4.2013 Án phí: 875.000 đồng 875,000 26.6.2015
Ngô Văn Nhâm Thôn La Bông, xã 13/DSST/18.01.2013
276 Phùng Thị Trà Hòa Tiến TAND Hòa vang 363/02.5.2013 Án phí: 5,625.000 đồng 5,625,000 07.7.2015
Thôn Túy Loan 72/HSPT/24.4.2013
Đông TAND tỉnh Thừa
277 Ngô Tùng Châu 2, xã Hòa Phong Thiên Huế 60/17.6.2013 Án phí: 400.000 đồng 400,000 14.5.2015
Phan Thanh Vũ 01/KDTM-ST/
Huỳnh Thị Bích Thôn Bồ bản, xã 21.02.2012
278 Thùy Hòa Phong TAND Hòa vang 11/11.4.2012 Án phí: 2,204.000 đồng 2,204,000 13.5.2015
Thôn Túy Loan 01/KDTM-ST/
Đông 05.4.2012
279 Lê Đình Hoài Thương 1, xã Hòa Phong TAND Hòa vang 16/15.6.2012 Án phí: 12,005.915 12,005,915 26.6.2015
Thôn An Sơn, xã 24/HNGĐ/06.5.2014
280 Nguyễn Dũng Hòa Ninh TAND Hòa vang 139/20.5.2015 Án phí: 5,526.000 đồng 5,526,000 21.9.2015
Thôn Quan Châu, 01/DSST/21.02.2014
281 Phan Minh Sơn Hòa Châu TAND Hòa vang 211/07.5.2014 Án phí: 4,000.000 đồng 4,000,000 20.7.2015
Lô D8-105 KDC 02/KDTM-ST/
282 Huỳnh Văn Sự nam cầu Cẩm Lệ, 27.01.2014 19/14.3.2014 Án phí: 5,337.000 đồng 5,337,000 25.5.2015
Thôn Cồn Mong 25/DSST/18.12.2013
283 Đặng Thị Đề Hòa Phước TAND Hòa vang 162/20.02.2014 Án phí: 8,225.000 đồng 8,225,000 05.6.2014
Thôn Túy Loan
Đông 13/DSST/21.5.2012
284 Bùi Phúc 1, xã Hòa Phong TAND Hòa Vang 299/15.8.2012 Án phí: 1,875.000 đồng 1,875,000 26.6.2015
Thôn An Ngãi
Đông, 20/DSST/27.7.2012
285 Nguyễn Thị Huệ xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 282/10.8.2012 Án phí: 1,660.000 đồng 1,660,000 7/1/2015
Thôn Phú Thượng, 21/DSST/30.7.2012
286 Lê Hoàng Quân xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 280/10.8.2012 Án phí: 750.000 đồng 750,000 14.7.2015
Thôn An Ngãi tây, 14/DSST/30.5.2012
287 DNTN Đinh Hoàng Long Xã Hòa Sơn TAND Hòa vang 243/05.7.2012 Án phí: 6,250.000 đồng 6,250,000 01.7.2015
Trần Đảo
Trần Thị Ngọc Thôn Miếu Bông 12/DSST/21.5.2012
288 Bích xã Hòa Phước TAND Hòa Vang 241/05.7.2012 Án phí: 2,422.000 đồng 2,422,000 31.7.2015
Thôn La Bông, xã 08/DSST/12.6.2014
289 Nguyễn Đình Chinh Hòa Tiến TAND Hòa Vang 267/06.8.2015 Án phí: 6,000.000 đồng 6,000,000 26.9.2015
17/HNGĐ-PT/17.9.2015
320 Lê Văn Phải Nam Sơn, Hòa Tiến TAND tinh Đắk Lắk 25/26.10.2016 Án phí DSST: 6.909.665đ 6,909,665 25.8.2017
68/2017/HSST/
Đỗ Thị Hồng 30.11.2017/ TAND TX
338 Phương Hòa Phong Điện Bàn 30/08.02.2017 Án phí HSST 200.000 đ 200,000 26.3.2018
21/2017/QĐST-DS/
10.8.2017/TAND Hòa
339 Bùi Văn Hồ Hòa Châu Vang
17/2017/DSST/ 57/03.01.2018 Án phí DSST 1.026.650 1,026,650 27.3.2018
Nguyễn Văn 9.8.2017/TAND Hòa Án phí DSST 2.715.450
340 Thân Hòa Châu Vang 10/11.10.2017 đ 2,715,450 28.3.2018
8 Chi cục THADS Q. Sơn Trà
Nguyễn Thị 123 Nguyễn Văn 07/QĐST-DS 185/THA Án phí DSST:
1 Sinh Siêu 22.4.2015 29.6.2015 1.500.000đ 1,500,000 27.7.2015
Phan Nghĩa
12/QĐST-DS
Nguyễn Thị Tổ 26A Thọ 164/THA Án phí DSST:
12.4.2015
2 Nhữ Quang 06.5.2015 5.757.125đ 5,757,125 28.8.2015
Phan Nghĩa
12/QĐST-DS Buộc ông nghĩa bà Nhữ
Nguyễn Thị
Tổ 26A Thọ 12.4.2015 164/THA trả cho ông Diện và bà
Nhữ
3 Quang 06.5.2015 Phước: 230.285.000đ 230,285,000 28.8.2015
Trần Thị Kim Tổ 30B Thọ 03/QĐST-DS 149/THA
4 Cương Quang 06.02.2015 16.3.2015 ÁN phí: 2.052.000đ 2,052,000 04.9.2015
106/HSST
24.11.2015 Buộc ông Lễ bồi thường
Phạm Văn Lễ Phòng 104 chung cho cháu Nguyễn Thị
23/HSPT
cư S2, 04.02.2015 232/THA Kim Ngân: 16.000.000đ
5 tổ 56 Thọ Quang 26.3.2015 và lãi 16,000,000 07.9.2015
Nguyễn Hữu Tổ 34 (cũ) Nại 03/DSST 85/THA Án phí DSSt:
6 Toán Hiên Đông 26.01.2010 13.4.2010 2.724.000đ 2,724,000 09.9.2015
Tổ 12 An Hải 74/HSST 29/THA
Thái Thị Yến
7 Đông 05.9.2014 17.10.2014 PBS: 4.800.000đ 4,800,000 09.9.2015
85/HSST
29.9.2010
Trần Văn Lai
284/HSPT-ĐC 233/THA
8 Tổ 59 An Hải Tây 23.11.2010 26.7.2011 PBS: 4.500.000đ 4,500,000 10.9.2015
98/HSST
Nguyễn Thị 22.11.2012
Hương Tổ 22H Thọ 08/HSPT-QĐ 250/THA Án phí HSST: 200.000đ
9 Quang 21.01.2013 05.02.2013 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 09.9.2015
04/HSST
Lê Đức Bình
Tổ 139 An Hải 10.02.2015 261/THA Án phí TCDS: 450.000đ
12 Bắc 18.5.2015 Án phí HSST: 200.000đ 650,000 09.9.2015
Nguyễn Văn
Tâm (Đùm) 54/HSST Tâm:
Nguyễn Văn Ba 15.8.2013 Án phí HSST: 200.000đ
Trần Thị Kê 71/THA Tâm, Ba, Kê: án phí
23 Tổ 35 Phước Mỹ 08.10.2013 DSST: 967.000đ 1,167,000 21.9.2015
Nguyễn Văn
Tâm (Đùm) 54/HSST Bồi thường cho chị
Nguyễn Văn Ba 15.8.2013 252/THA Đoàn Thị Anh Thư:
24 Trần Thị Kê Tổ 35 Phước Mỹ 07.4.2014 10.821.721đ và lãi 10,821,721 25.8.2014
Buộc bà Cương phải trả
Trần Thị Kim 03/QĐST-DS cho bà Trần Thị Thùy
Cương Tổ 30B Thọ 06.02.2015 224/THA Dung: 41.040.000đ và
25 Quang 24.7.2015 lãi 41,040,000 04.9.2015
10/HSST Án phí HSST + HSPT:
Nguyễn Thanh
02.6.2008 100.000đ
Dương (Dương
554/HSPT 50/THA Án phí DSST:
Phệ)
26 Tổ 20 Phước Mỹ 05.9.2008 21.10.2014 2.088.000đ 2,188,000 18.9.2015
76/HSST
Trần Thị Hà 12.11.2013
(Hòa) 22/HSPT 227/THA Án phí HSST: 200.000đ
27 Tổ 16 An Hải Bắc 15.01.2014 19.3.2014 Phạt: 3.000.000đ 3,200,000 23.9.2015
60/HSST
Công ty CP 16.4.1996
Giao Thông 502 41 An Hải 5, An 440/HSPT 391/THA
28 Hải Bắc 26.6.1996 05.9.2014 SC: 12.033.000đ 12,033,000 10.11.2014
Công ty CP và 12 Thạch Lam, 54/QĐST-KDTM 20/THA Án phí KDTM-ST:
29 Xây dựng số 18 Phước Mỹ 12.9.2008 19.11.2014 1.456.000đ 1,456,000 23.9.2015
40/223 Nguyễn
Văn Thoại, Phước 07/PT1 116/THA
39 Cao Văn Tuấn Mỹ, Sơn Trà, ĐN 07.3.2001 07.12.2006 BTNN: 210.961.656đ 210,961,656
Lê Văn Thôi Tổ 33 An Hải 68/DS-ST 395/THA Án phí DSST:
40 Lê Thị Em Bắc, Sơn Trà, ĐN 2008 03.11.2008 1.962.500đ 1,962,500
Trung:
Phạt: 50.000đ
Phạt: 3.000.000đ
truy thu: 150.000đ
Nguyễn Thành Duy:
Trung Tổ 19 An Hải 02/HS-ST 35/THA Phạt: 2.750.000đ
41 Phan Văn Duy Bắc, Sơn Trà, ĐN 13.01.2009 06.4.2009 Truy thu: 2.300.000đ 8,250,000
Tổ 26 Phước Mỹ, 02/DS-ST 193/THA Án phí DSST:
42 Đinh Văn Sơn Sơn Trà, ĐN 27.01.2011 10.3.2011 3.750.000đ 3,750,000
Tổ 23E Thọ
Quang, Sơn Trà, 116/HSPT 268/THA Án phí DSST:
43 Đặng Phú Trung ĐN 19.5.2010 31.8.2001 1.725.000đ 1,725,000
K250/29 Nguyễn
Công Trứ, Phước 03/QĐST-DS 124/THA Án phí DSST:
48 Đinh Thị Xê Mỹ, Sơn Trà, ĐN 19.5.2009 20.5.2010 4.000.000đ 4,000,000
Tổ 34 An Hải 66/QĐST-DS 223/THA ÁN phí DSST:
49 Đoàn Thành Triệu Bắc, Sơn Trà, ĐN 07.7.2010 17.9.2010 4.750.000đ 4,750,000
Tổ 19 An Hải
Bắc, Sơn Trà, ĐN
Nguyễn Văn Xin Tổ 6 An Hải Bắc, 188/HSPT 74/THA
50 Trần Văn Nhựt Sơn Trà, ĐN 27.5.1991 12.9.2005 SC: 03 chỉ vàng/ người 6,000,000
Đỗ Quang Tổ 49 An Hải 158/LH-ST 87/THA Án phí TCDS:
51 Phạm Thị Lan Bắc, Sơn Trà, ĐN 27.12.2004 21.6.2005 1.460.200đ 1,460,200
Tổ 25 An Hải 136/HS-PT 158/THA
52 Đặng Hoài Châu Bắc, Sơn Trà, ĐN 15.6.2009 09.01.2012 SC: 2.800.000đ 2,800,000
Tổ 11 Phước Mỹ, 118/HSPT-QĐ 31/THA
53 Nguyễn Ngọc Dũng Sơn Trà, ĐN 05.8.2008 10.4.2009 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000
Trần Văn Dũng Tổ 23 Phước Mỹ, 29/HS-PT 180/THA
54 (chim) Sơn Trà, ĐN 21.02.2012 15.3.2012 SC: 4.500.000đ 4,500,000
Tổ 42 An Hòa, An
Hải Bắc, Sơn Trà, 747/HS-PT 109/THA Án phí DSST:
55 Lê Lưu ĐN 20.10.1998 15.11.2013 20.550.000đ 20,550,000
Tổ 35 Mân Thái, 250/HSPT-QĐ 128/THA
56 Phan Thành Sơn Trà, ĐN 26.10.2012 09.11.2012 Phạt: 10.000.000đ 10,000,000
Tổ 12 An Hải 05/HNGĐ-ST 211/THA Án phí TCDS:
57 Trương Lành Bắc, Sơn Trà, ĐN 21.01.2013 21.5.2013 1.500.000đ 1,500,000
65 Tô Hiến
Thành, Phước Mỹ, 12/HSST 08/THA Án phí HSST: 200.000đ
63 Đỗ Thị Mai (Mi) Sơn Trà, ĐN 26.3.2013 08.10.2014 Án phí HSPT: 200.000đ 400,000
Tổ 35 Phước Mỹ, 224/HSPT 158/THA
64 Đỗ Thanh Tiến (Đỗ Thanh Tiên)
Sơn Trà, ĐN 03.11.2014 30.01.2015 Phạt: 6.000.000đ 6,000,000
Tổ 19 Phước Mỹ, 220/HSPT 66/THA Phạt: 20.000.000đ
65 Nguyễn Nhiêu Hưng Sơn Trà, ĐN 20.9.2012 05.10.2012 Truy thu: 11.672.000đ 31,672,000
Tổ 25 Phước Mỹ, 17/HSPT 414/THA
66 Nguyễn Quốc Tuấn Sơn Trà, ĐN 24.02.2011 17.6.2013 Phạt: 4.510.000đ 4,510,000
Tổ 24C1 Mân
Thái, Sơn Trà, ĐN Án phí HSST: 200.000đ
67/HSPT 265/THA Án phí HSPT: 200.000đ
90 Phùng Tấn Lẹ 27.3.2014 14.4.2014 Án phí DSSt: 200.000đ 600,000 14.8.2015
Tổ 28E Mân
Thái , Sơn Trà, 110/PT2 04/THA
91 Phạm Lê Hoàng ĐN 20.01.1996 14.7.1997 BTNN: 23.175.010đ 23,175,010
Tổ 29 Mân Thái,
02/HSST 258/THA
Sơn Trà, ĐN
107 Lê Tây 09/02/2015 11.5.2015 Truy thu: 4.900.000đ 4,900,000 16.6.2015
Tổ 5 Thanh Nam,
Lê Thị Tuyết Cẩm Châu, Hội 07/HSST 51/THA
124 Nhung An, Quảng Nam 25.01.2013 03.11.2014 Truy thu: 4.000.000đ 4,000,000 08.4.2015
Công ty TNHH 173 Ngô Quyền,
Dược phẩm Thọ Quang, Sơn 05/DSST 281/THA Án phí DSST:
125 Phong Thịnh Trà, ĐN 12.3.2014 10.7.2014 33.118.500đ 33,118,500 07.4.2015
Lô 59-60 khu dân
Đàm Ngọc Dũng cư 2, An cư 2, An
Lương Thị Anh Hải Bắc, Sơn Trà, 42/QĐST-DS 296/THA Án phí DSST:
126 Thư ĐN 27.6.2014 31.7.2014 11.800.000đ 11,800,000 18.6.2015
Tổ 11 Thọ Quang, 244/HSPT 65/THA Án phí HSST: 200.000đ
127 Huỳnh Thị Liên Sơn Trà, ĐN 28/9/2010 02.11.2010 Truy thu: 400.000đ 5,600,000 14.4.2015
Lê Xự
Đặng Thị Kim Phòng 108 chung
Anh (Đặng Thị cư, Thọ Quang, 49/DSST 52/THA Án phí TCTS:
128 Anh) Sơn Trà, ĐN 07.9.2010 25.10.2010 74.693.935đ 74,693,935 05.6.2015
Tổ 28 An Hải
Đông, Sơn Trà, 16/HSPT 301/THA Án phí HSST: 200.000đ
129 Võ Thị Thu Sương ĐN 22.01.2013 27.02.2013 Truy thu: 450.000đ 650,000 27.5.2015
Tổ 10 An Hải
Đông, Sơn Trà, 734/HSPT 401/THA
130 Hà Thái Cường ĐN 13.9.2007 03.6.2013 Truy thu: 40.440.000đ 40,440,000 002.6.2015
Tổ 23 An Hải
Huỳnh Văn Đông, Sơn Trà, 110/HSST 311/THA Án phí HSST: 50.000đ
131 Hùng ĐN 14.5.2012 17.7.2012 Phạt: 3.000.000đ 3,050,000 06.6.2015
Tổ 99 An Hải
Đông, Sơn Trà, 194/HSPT 152/THA
132 Phạm Thị Hà ĐN 06.9.2012 09.11.2012 Phạt: 9.898.000đ 9,898,000 08.6.2015
Tổ 82 An Hải
Đông, Sơn Trà, 194/HSPT 155/THA
133 Hồ Thị Hồng Nhung ĐN 06.9.2012 09.11.2012 Phạt: 10.290.000đ 10,290,000 08.6.2015
Án phí HSST + HSPT:
Tổ 4 An Hải 400.000đ
Đông, Sơn Trà, 67/HSPT 237/THA Án phí DSST:
134 Nguyễn Lê Quang ĐN 21.3.2012 20.4.2012 3.216.875đ 3,616,875 05.6.2015
Tổ 9 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 80/HSST 221/THA ÁN phí HSST: 200.000đ
137 Đặng Văn Cường ĐN 28.10.2011 09.4.2012 Án phí DSST: 686.000đ 886,000 09.6.2015
Phòng 105 khu
nhà B2 Đại Địa
Bảo, Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 180/DSST 31/THA Án phí DSST:
138 Ngô Quang Nam ĐN 23.12.2004 08.10.2013 1.781.707đ 1,781,707 24.9.2015
Phòng 105 khu
nhà B2 Đại Địa
Bảo, Nại Hiên Án phí HSST: 200.000đ
Đông, Sơn Trà, 16/HSST 24/THA ÁN phí DSST:
139 Ngô Quang Nam ĐN 04.3.2013 08.10.2013 2.425.000đ 2,625,000 24.9.2015
Tổ 27B Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 30/HSST 335/THA
140 Trần Văn Mỹ ĐN 19.5.2014 04.7.2014 Phạt: 4.272.000đ 4,272,000 08.6.2015
Tổ 27B Nại Hiên Án phí HSST: 200.000đ
Đông, Sơn Trà, 60/HSST 187/THA Án phí DSST:
141 Trần Văn Mỹ ĐN 20.9.2010 20.4.2011 1.100.000đ 1,300,000 08.6.2015
Đường Nại Nghĩa Án phí HNGĐ:
1, tổ 8 Nại Hiên 200.000đ
Đông, Sơn Trà, 40/HNGĐ-ST 96/THA Án phí cấp dưỡng:
142 Nguyễn Chính Phương ĐN 10.9.2014 22.12.2014 200.000đ 400,000 28.9.2015
Tổ 32C Thọ
Quang, Sơn Trà, 20/DSST 22/THA Án phí DSST:
143 Nguyễn Thị Sương ĐN 23.8.2012 19.10.2012 3.550.000đ 3,550,000 15.4.2015
25 Phan Huy Ích,
An Hải Tây, Sơn 04/DSST 345/THA Án phí DSST:
144 Nguyễn Thi Đông Trà, ĐN 31.01.2007 17.10.2008 2.700.000đ 2,700,000 14.4.2015
Tổ 16 An Hải
Trần Ngọc Nam 03/DS-ST 222/THA Án phí DSST:
Tây, Sơn Trà, ĐN
145 20.02.2012 09.5.2012 1.567.472đ 1,567,472 25.9.2015
32 Nguyễn Thị
Mai Thị Huệ Định, An Hải Bắc, 25/DS-ST 82/THA ÁN phí DSST:
146 Sơn Trà, ĐN 05.9.2011 28.10.2011 27.506.250d 27,506,250 25.9.2015
32 Nguyễn Thị
Trần Gia
Định, An Hải Bắc, 09/QĐST-DS 169/THA Án phí DSST:
Mai Thị Huệ
147 Sơn Trà, ĐN 07.02.2012 21.02.2012 3.875.000đ 3,875,000 25.9.2015
Võ Thị Kim
Tổ 33 Mân Thái 127/HSST 03/THA
Chung
148 21.3.2012 05.12.2012 Sung công: 8.200.000đ 8,200,000 25.9.2015
Nguyễn Thanh Phòng 214 chung
Hưng cư A4, Nại Hiên
Nguyễn Văn Đông, Sơn Trà, 134/HSPT-QĐ 311/THA Án phí HSST:
149 Việt ĐN 22.6.2015 30.6.2015 200.000đ/người 400,000 25.9.2015
Tâng 1 CC A5
Công ty TNHH Vũng Thùng, Nại
MTV đóng tàu Hiên Đông, Sơn 24A/QĐST-KDTM 43/THA Án phí KDTM-ST:
160 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 12.8.2013 26.12.2013 62.461.217đ 62,461,217 25.9.2015
Tâng 1 CC A5
Công ty TNHH Vũng Thùng, Nại
MTV đóng tàu Hiên Đông, Sơn 10/KDTM-ST 31/THA Án phí KDTM-ST:
161 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 26.9.2013 20.11.2013 3.466.300đ 3,466,300 25.9.2015
Công ty TNHH Khu bãi bồi, Nại
MTV đóng tàu Hiên Đông, Sơn 11/KDTM-ST 87/THA Án phí KDTM-ST:
162 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 27.11.2012 02.7.2013 112.761.534đ 112,761,534 25.9.2015
Công ty cổ phần
đầu tư xây dựng Khu A5-A6 Vũng
và thương mại Thùng, Nại Hiên
Vinashin Hà Đông, Sơn Trà, 01/QĐST-KDTM 14/THA Án phí KDTM-ST:
163 Thân Đà Nẵng 09.01.2012 09.02.2012 8.718.562đ 8,718,562 21.9.2015
Công ty TNHH Trần Hưng Đạo,
MTV đóng tàu An Hải Tây, Sơn 06/DSST 227/THA Án phí DSST:
164 Đà Nẵng Trà, Đà Nẵng 08.4.2013 29.5.2013 113.697.488đ 113,697,488 25.9.2015
759 Ngô Quyền,
tổ 45 An Hải
Đông, Sơn Trà, 01/QĐĐC-PT 81/THA Án phí DSST:
165 Lê Thanh Hòa Đà Nẵng 19.3.2009 10.4.2009 2.387.476đ 2,387,476 08.6.2015
Tổ 41 An Hải
Lê Phan Quốc Đông, Sơn Trà, 19/DSST 30/THA Án phí DSST:
166 Khánh Đà Nẵng 21.8.2012 19.10.2012 1.431.500đ 1,431,500 05.6.2015
Tổ 12 An Hải
Nguyễn Thị Đông, Sơn Trà, 94/QĐST-DS 362/THA Án phí DSST:
167 Thành (Ki) Đà Nững 23.7.2012 14.8.2012 1.412.500đ 1,412,500 08.6.2015
Tổ 10 An Hải
Nguyễn Minh Đông, Sơn Trà, 50/HSPT 247/THA
168 Châu ĐN 16.3.2015 06.4.2015 PBS: 17.613.000đ 17,613,000 25.9.2015
60/DSST 288/THA
169 Phan Hà Tổ 26 Thọ Quang 18.7.2011 02.8.2011 Án phí: 25.422.234đ 25,422,234 25.9.2015
184/2 Nguyễn
Duy Hiệu, tổ 110
An Hải Đông, Sơn 40/QĐST-DS 244/THA Án phí DSST:
193 Đỗ Đình Hường Trà, Đà Nẵng 29.5.2014 30.5.2014 5.500.000đ 5,500,000 08.4.2015
Tổ 05 An Hải
Đông, Sơn Trà, 103/QĐST-DS 24/THA Án phí DSST:
194 Lê Thị Nguyện Đà Nẵng 27.8.2012 19.10.2012 3.750.000đ 3,750,000 08.4.2015
61 Lê Cảnh Tuân,
Nại Hiên Đông, 04/QĐST-DS 139/THA
195 Phạm Thị Ánh Sơn Trà, Đà Nẵng 23.01.2014 12.3.2014 Án phí DSST: 943.150đ 943,150 04.9.2015
Tổ 23 An Hải
Đông, Sơn Trà, 90/HSST 179/THA Án phí HSST: 200.000đ
196 Phạm Đức Khánh Đà Nẵng 31.10.2012 21.12.2012 PBS: 3.000.000đ 3,200,000 23.9.2015
Phạt: 15.000đ
Truy thu: 09 chỉ vàng
Tổ 23 Thọ Quang, 163/HSST 106/THA (giá vàng được tính tại
213 Nguyễn Văn Câu Sơn Trà, Đà Nẵng 25.9.1992 15.11.2013 thời điểm thi hành án) 31,515,000 24.9.2015
Tổ 11C Thọ
Quang, Sơn Trà, 74/DS-PT 02/THA Án phí DSST:
214 Nguyễn Xuân Đà Nẵng 14.8.2012 05.10.2012 59.421.495đ 59,421,495 24.9.2015
Tổ 6D Thọ
Quang, Sơn Trà, 244/HSPT 61/THA Án phí HSST: 200.000đ
215 Trần Thị Phượng Đà Nẵng 28.9.2010 02.11.2010 Phạt: 3.000.000đ 3,200,000 24.9.2015
Tổ 68 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 164/HSPT 251/THA
216 Lê Văn Thanh (Lâm ly) Đà Nẵng 24.4.2015 05.02.2013 Phạt: 5.000.000đ 5,000,000 06.4.2015
Tổ 75 Nại Hiên
Đông, Sơn Trà, 01/HSST 265/THA
217 Phạm Thị Ngọc Đà Nẵng 13.01.2010 05.02.2013 Phạt: 4.800.000đ 4,800,000 03.4.2015
Công ty TNHH
XD-TM-DV
249 Ngô Quyền
Phương 02/QĐST-KDTM 37/THA Án phí KDTM-ST:
218 Thế Vinh 20.01.2015 06.3.2015 1.111.250đ 1,111,250 25.9.2015
Đỗ Thị Hoa
Nguyễn Thanh 130 Đống Đa 38/DS-ST 321/THA Án phí DSST:
219 Vinh 01.7.2014 22.8.2014 27.156.100đ 27,156,100 25.9.2015
38/HSST
27.5.2015
TAND Sơn Trà
Tổ 11A Thọ 165/HSPT-QĐ Buộc Trần Tiến Hiếu
Quang, Sơn Trà, 17.8.2015 84/THA bồi thường cho Trương
235 Trần Tiến Hiếu Đà Nẵng TAND TPĐN 04.12.2015 Văn Ngọc: 30.000.000đ 30,000,000 23.10.2015
29/DS-ST
Tổ 5C Mân Thái, 15.8.2014 21/THA Án phí DSST:
236 Đinh Thị Kim Hoa Sơn Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 09.10.2014 6.550.000đ 6,550,000 04.12.2015
Buộc Công ty Fone Việt
phải trả cho Tập đoàn
40 Tạ Mỹ Duật, 06/KDTM-ST Bưu chính Viễn Thông
Công ty TNHH An Hải Bắc, Sơn 03.9.2015 16/THA Việt Nam: 304.174.175đ
237 MTV Fone Việt Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 01.12.2015 và lãi 304,174,175 22.12.2015
40 Tạ Mỹ Duật, 06/KDTM-ST
Công ty TNHH An Hải Bắc, Sơn 03.9.2015 08/THA Án phí KDTM-ST:
238 MTV Fone Việt Trà, Đà Nẵng TAND Sơn Trà 12.11.2015 15.209.000đ 15,209,000 22.12.2015
Công ty TNHH K38/6 Phạm Cự 18/QĐST-KDTM
MTV Hải Lượng, Sơn Trà, 24.8.2015 14/THA Án phí KDTM-ST:
239 Dương Đông Đà Nẵng TAND Sơn Trà 12.11.2015 2.239.382đ 2,239,382 22.12.2015
04/HSST
24.01.2013
TAND TPĐN
164/HSPT
Tổ 27B Mân Thái, 24.4.2015 101/THA Án phí DSST:
247 Lê Nữ Dạ Thảo Sơn Trà, ĐN TPT TANDT tại ĐN 15.11.2013 106.079.540đ 106,079,540 16.12.2015
123/HSST
23.12.2014
TAND Sơn Trà
137 Lê Văn Thứ, 50/HSPT
Nguyễn Ngọc Mân Thái, Sơn 16.3.2015 243/THA
248 Dũng Trà TAND TPĐN 06.4.2015 Phạt: 37.000.000đ 37,000,000 16.12.2015
Bình:
137/HNGĐ Án phi TCTS: 262.883đ
Bùi Thị Bình Tổ 36 Mân Thái, 25.11.2002 27/THA Đủ:
249 Trần Văn Đủ Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 30.12.2002 Án phí TCTS: 525.767đ 788,650 24.12.2015
Buộc ông Hậu có trách
34/HSST nhiệm bồi thường cho
Tổ 3B Mân Thái, 14.5.2015 327/THA bà Đỗ Thị Thu Hà:
250 Phạm Văn Hậu Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 13.7.2015 32.330.000đ 32,330,000 22.12.2015
07/HSST
21.02.2014
TAND Sơn Trà
83/HSPT
Trần Thanh Tổ 71 An Hải 18.4.2014
251 Ngưu (Xíu) Tây, Sơn Trà, ĐN TAND TPĐN PBS: 2.350.000đ 2,350,000 11.12.2015
60/HSST
Tổ 36 Mân Thái, 31.8.2015 41/THA Án phí HSST: 200.000đ
252 Trần Văn Pháp Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 10.11.2015 Truy thu: 100.000đ 300,000 21.12.2015
01/HSST
Tổ 01 Mân Thái, 13.01.2010 30/THA
253 Nguyễn Thị Thà Sơn Trà, ĐN TAND Sơn Trà 15.4.2010 Phạt: 3.300.000đ 3,300,000 18.12.2015
Số 42 Trương Hán 63/HSPT
Đặng Quốc
Siêu, tổ 36 An Hải 21.3.2013 83/THA Án phí HSST: 200.000đ
Thảo
254 Bắc TAND TPĐN 27.11.2015 Phạt: 5.000.000đ 5,200,000 05.01.2016
23/HSST
23.6.2016
TAND TPĐN
Tổ 22 An Hải 227/HSPT-QĐ
Đông, Sơn Trà, 16.9.2015 96/THA Án phí DSST:
255 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Đà Nẵng TAND cấp cao tại ĐN 18.12.2015 41.535.660đ 41,535,660 08.12.2015
Tổ 20, An Hải 84/QĐST-DS Buộc ông Siêu trả cho
Đông, Sơn Trà, 22.12.2014 84/THA Công ty TNHH Sao
256 Đặng Văn Minh Đà Nẵng TAND Sơn Trà 31.12.2015 Khuê : 22.592.000đ 22,592,000 11.01.2016
66/HSST
08.9.2015
TAND Sơn Trà
233/HSPT
Phạm Phú 12.11.2015 86/THA
273 Thanh Hương Tổ 12A Thọ Quang,TAND TPĐN 04.12.2015 Phạt: 20.000.000đ 20000000 30.6.2016
129/HNGĐ-ST
21.10.2002 21/THA Án phí TCTS:
274 Lê Thị Hường Tỏ 10B Thọ Quang TAND Sơn Trà 09.10.2002 1.100.000đ 11000000 07.7.2016
TCNC:
1.500.000đ/tháng
179/HNGD-ST Từ 27/11/2014 đến
Nguyễn Văn 27.11.2014 15/THA 30/10/2015, TC:
275 Hòa Tổ 13 Nại Hiên Đô TAND Sơn Trà 02.3.2016 16.500.000đ 16500000 11.7.2016
33/DS-ST
Huỳnh Thị 11.6.2009 93/THA Án phí DSST:
276 Minh Nguyệt Tỏ 48 Nại Hiên Đô TAND Hải Châu 01.6.2016 12.900.000đ 12900000 11.7.2016
14/HSST
18.3.2016 198/THA Án phí HSST: 200.000đ
277 Trần Ngọc Hải K38/53 Lê Hữu TráTAND Sơn Trà 18.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5200000 18.7.2016
15/KDTM-ST
Đoàn Thị 24.7.2013 35/THA Án phí KDTM-ST:
278 Hương Thảo Tổ 39B Thọ Quang,TAND Sơn Trà 02.12.2013 25.093.792đ 25093792 22.7.2016
27/DS-PT
Nguyễn Trọng 17.5.2016 197/THA Án phí DSST:
279 Hiền Tổ 32 An Tân, An TAND TPĐN 21.6.2016 51.880.000đ 51880000 05.7.2016
27/DS-PT Buộc ông Hiền trả cho
Nguyễn Trọng 17.5.2016 203/THA ông Trung:
280 Hiền Tổ 32 An Tân, An TAND TPĐN 30.6.2016 3.608.000.000đ và lãi 3608000000 05.7.2016
06/DS-ST
Trịnh Thị 31.3.2016 174/THA Buộc bà Thơm trả cho
281 Thơm Lô số 11 Nại Thịnh TAND Sơn Trà 26.5.2016 bà Thúy: 60.000.000đ 60000000 21.7.2016
06/DS-ST
Trịnh Thị 31.3.2016 181/THA Án phí DSST:
282 Thơm Lô số 11 Nại Thịnh TAND Sơn Trà 08.6.2016 3.000.000đ 3,000,000 21.7.2016
13/DS-ST
16.7.2016
72/DS-PT 63/THA Buộc bà Nhường trả cho
283 Lê Thị Nhường Tổ 26B Thọ Quang 29.9.2015 29.4.2016 bà Hiền: 267.566.109đ 267,566,109 25.7.2016
13/DS-ST
16.7.2016
72/DS-PT 58/THA Án phí DSST:
284 Lê Thị Nhường Tổ 26B Thọ Quang 29.9.2015 24.11.2015 10.378.305đ 10,378,305 25.7.2016
Nguyễn Hữu 66/DSST 330/THA
285 Sơn Tổ 22E Thọ Quang 25.8.2008 13.01.2008 Án phí DST: 626.062đ 626,062 26.7.2016
Thái Thị Bích 110/HNGĐ-ST 21/THA
286 Thủy Tổ 30 Thọ Quang 28.12.2002 06.02.2007 Án phí DST: 4.468.650đ 4,468,650 25.7.2016
11/QĐST-DS 232/THA Án phí DSST:
287 Đặng Thị Thủy Tổ 24C Mân Thái 20.5.2016 15.7.2016 1.650.000đ 1,650,000 27.7.2016
111/HSPT Án phí HSST+HSPT:
21.6.2016 201/THA 400.000đ
288 Nguyễn Chỉnh Tổ 28C Mân Thái TAND TPĐN 11.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5,400,000 22.7.2016
Huỳnh Thị 09/DS-ST 177/THA Án phí DSST:
289 Thanh 147 Trần Khát Châ 20.4.2016 08.6.2016 2.150.000đ 2,150,000 29.6.2016
110/HSPT 196/THA
290 Trương Văn Lợi K38/33 Lê Hữu Trá20.6.2016 08.7.2016 Phạt: 5.000.000đ 5,000,000 29.6.2016
Công ty TNHH
MTV XNK 10/KDTM 57/THA Án phí KDTM:
291 Thiện Vinh 159 Ngô Quyền 28.9.2012 26.4.2013 83.244.821đ 83,244,821 06.8.2016
05/QĐST-KDTM 96/THA Án phí KDTM:
292 Lê Hữu Phương Tổ 30 An Hải Tây, 12.3.2015 24.7.2015 19.526.098đ 19,526,098 05.8.2016
Công ty cổ phần
đầu tư và dịch 08/QĐST-KDTM 41/THA Án phí KDTM:
297 vụ Seaprodex 1122 Ngô Quyền 12.5.2016 25.5.2016 36.487.500đ 36,487,500 03.8.2016
370/HSPT 96/THA
298 Lê Văn Thanh Tổ 28A Thọ Quang,01.6.2005 05.11.2008 TCNC: 200.000đ/tháng 200,000 26.8.2016
23 Nguyễn Trọng
Nghĩa, tổ 20A 171/QĐST-HNGĐ 70/THA TCNC;
321 Nguyễn Thanh N Mân Thái 31.8.2016 25.10.2016 2.500.000đ/tháng 2,500,000 01.11.2016
Công ty TNHH Buộc Công ty TNHH
trang phục Viet- trang phục Viet-tex trả
tex 14/DSST 259/THA cho Nguyễn Văn Trí:
322 35 Ngô Quyền 35 Ngô Quyền, Th 22.6.2016 29.8.2016 58.972.614đ và lãi 58,972,614 05.12.2016
Buộc bà Siêng tar cho
113/QĐST-DS 57/THA ông Sơn, bà Bười:
323 Vương Thị Siêng K80/59 Lê Hữu Trá30.8.2011 24.11.2016 125.000.000đ và lãi 125,000,000 13.12.2016
Buộc Công ty TNHH
MTV Vương Ngọc
Phương trả cho Công ty
TNHH MTV sản xuất
02/KDTM-ST 09/THA thiết bị điện Tân Trường
324 Công ty TNHH M67 Bùi Thị Xuân, 28.01.2015 03.11.2016 Hải: 35.930.000đ và lãi 35,930,000 12.11.2016
Buộc ông Thấn bồi
237/HSPT 95/THA thường cho bà Út:
325 Huỳnh Văn ThấnTổ 113 Nại Hiên Đ 31.20.2016 17.11.2016 15.842.891đ và lãi 15,842,891 20.12.2016
59/QĐST-DS 257/THA Án phí DSST:
326 Đặng Văn Chươn39 Dương Lâm, Nạ 18.6.2016 29.8.2016 10.960.000đ 10,960,000 19.12.2016
Buộc Công ty TNHH
MTV Angelo trả cho
19/KDTM-PT Ngân hàng TMCP Sài
21.9.2016 10/THA Gòn Thương Tín:
327 Công ty TNHH M409 Trần Hưng Đạ TAND TPĐN 16.11.2016 635.976.151đ và lãi 635,976,151 22.11.2016
94/QĐST-DS
21.9.2016 65/THA
328 Nguyễn Thị LangTổ 20B4 Mân Thái TAND Sơn Trà 29.11.2016 Án phí DSST: 350.000đ 350,000 29.12.2016
254/HSPT
24.11.2016 111/THA
329 Trần Viết Hùng Tổ 35 Mân Thái, S TAND TPĐN 19.12.2016 Án phí HSST: 200.000đ 200,000 23.12.2016
13/DSST
31.5.2016 56/THA Buộc ông Cường trả cho
330 Huỳnh Bá CườngTổ 30 An Trung Tâ TAND Sơn Trà 24.11.2016 Ngân hàng: 39.626.000đ 39,626,000 01.11.2016
Buộc ông Sơn trả cho
Ngân hàng TMCP Việt
84 Nguyễn Hiền, 07/QĐST-DS Nam Thịnh Vượng:
tổ 97 Nại Hiên 01.4.2015 16/THA 662.508.803đ và lãi
331 Bùi Văn Sơn Đông TAND Sơn Trà 31.10.2016 chậm THA 662,508,803 09.02.2017
Buộc ông Nam trả cho
03/DSST Ngân hàng TMCP Sài
20.02.2012 20/THA Gòn Thương Tín:
332 Trần Ngọc Nam Tổ 16 An Hải Tây, TAND Sơn Trà 04.11.2016 31.349.446đ và lãi 31,349,446 08.02.2017
Căn hộ B12.7,
chung cư Hồng
Lĩnh đường
9aKDC Trung
Sơn, ấp 4B, Bình Buộc ông Bình trả cho
Hưng, Bình 75/QĐST-DS 173/THA ông Dũng:
361 Trương Công Bì Chánh, HCM 16.11.2016 14.4.2017 49.500.000.000đ và lãi 45,823,750,000 30.8.2017
08/HNGĐ-ST 567/THA
362 Nguyễn Quốc Ch K25/58 Trương Đị 16.3.2017 11.8.2017 Án phí cấp dưỡng: 200.0 200,000 30.8.2017
45/HSST 271/THA
363 Phạm Văn Tình P201 chung cư A4, 17.6.2017 21.8.2017 Phạt: 500.000đ 5,000,000 30.8.2017
Buộc ông Cương, bà
Trần Biên Như trả
Cương cho Ngân hàng TMCP
Đỗ Thị Thúy 03/QĐST-DS 190/THA Quân Đội: 303.476.066đ
364 Như Tổ 34 Phước Mỹ 09.01.2017 26.4.2017 và lãi 303,476,066 30.8.2017
Trần Biên
Cương
Đỗ Thị Thúy 03/QĐST-DS 140/THA
365 Như Tổ 34 Phước Mỹ 09.01.2017 03.3.2017 Án phí DSST: 7.586.800 7,586,800 30.8.2017
101/HNGD-ST 68/THA
387 Hà Thành Trung Tổ 23D Thọ Quang,20.6.2016 25.10.2016 TCNC: 1.000.000đ/tháng 1,000,000 27.9.2017
33/HSST
20.5.2016 192/THA
388 Phan Công Tam, tổ 11, Phước Mỹ TAND Sơn Trà 08.7.2016 400,000 400,000 27.9.2017
191/HNST 263/THA
394 Đỗ Văn Tuyền 168 Tô Hiến Thành 23.12.2016 22.3.2017 TCNC: 3.000.000/1tháng 3,000,000 26.9.2017
18/KDTM 26/THA
395 Công ty CPGT 3215 phó Đức Chính, 20.6.2014 30.01.2015 Trả nợ 120.497.900 đồng 120,497,900 27.9.2017
18/KDTM 04/THA
396 Công ty CPGT 3215 phó Đức Chính, 20.6.2014 30.01.2015 án phí 14.082.200đ 14,082,000 27.9.2017
37/KDTM-ST 53/THA
397 Công ty CPGT 3215 phó Đức Chính, 15.112.2014 06.4.2015 trả nợ 860.172.810 đồng 860,172,810 27.9.2017
11 An Hải bắc 7,
phường An Hải Trả tiền BHXH:
Bắc, quận Sơn Trà 03/ST-LĐ 14/THA 3.046.823.949 đồng
398 Công ty Cổ phần 13.11.2012 31.12.2015 885,257,451 26.9.2017
An phí : 200.000 đồng,
22/HSST 238/THA phạt: 3.000.000 đồng
399 Nguyễn Thị Diễmtổ 24, AHBắc 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017
07/DSST 168/THA
400 Nguyễn Thị Ngọctổ 55, AHBắc 01.4.2016 12.5.2016 Trả nợ 11.500.000đ 11,500,000 26.9.2017
56/DSST 43/THA
401 Huỳnh Ngọc Nam67 Lý Đạo Thành, 05.8.2014 05.11.2015 trả nợ 58.368.000đ 58,368,000 27.9.2017
An phí : 200.000 đồng,
22/HSST 225/THA phạt: 3.000.000 đồng
402 Hồ Thị Hải tổ 22, AHBắc, Sơn 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
22/HSST 239/THA phạt: 3.000.000 đồng
403 Nguyễn Thị Liên tổ 4, AHBắc 15.01.2014 19.3.2014 3,200,000 27.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
235/HSPT 162/THA phạt: 3.250.000 đồng
404 Huỳnh Lê Kim Otổ 189, AHBắc 31.10.2016 14.4.2017 3,450,000 25.9.2017
Án phí : 200.000 đồng,
44/HSPT 166/THA phạt: 10.000.000 đồng
405 Đặng Tấn Phụng tổ 63, AHBắc 13.3.2015 14.4.2017 10,200,000 25.9.2017
85/DSST
30.8.2016 12/tha
406 Nguyễn Thị Kim tổ 8 Phước Mỹ 31.10.2016 AP: 153.750Đ 153,750 26.9.2017
35/DSST 155/THA
407 Huỳnh THị Kim K199/52 Ngô Quyề 15.12.2016 13.3.2017 AP: 3.688.650Đ 3,688,650 26.9.2017
88 Võ Thị Sáu,
phường Trương
Thi, thành phố
Vinh 04/KDTM-PT 23/THA
408 Công ty CPĐT Xâ 19.4.2016 05.4.2017 Lãi chậm THA 0 26.9.2017
AP: 200.000 đ; phạt:
10.000.000đ; truy thu:
220/HSPT 64/THA 60.000đ
409 Ngô Thị Ngọc Ho tổ 04, AHBắc 20.9.2012 05.10.2012 10,260,000 26.9.2017
138/HSPT 220/THA
410 Trần Thị Hồng Vtổ 123, AHBắc 08.7.2016 08.8.2016 AP: 10.975.000 10,975,000 27.9.2017
05/hsst 189/tha
411 Đinh Văn Cam, tổ 20, PMỹ 14.02.2017 05.5.2017 AP:200.00/NGƯỜI 400,000 25.9.2017
42/HSST 284/THA
412 Đặng Công Dũng tổ 05A, PMỹ 15.6.2017 21.8.2017 AP: 200.000 Đ 200,000 26.9.2017
31/HSST 275/THA
413 Mai Trung Hiếu tổ 01 A, PMỹ 17.5.2017 21.8.2017 AP: 200.000 Đ 200,000 27.9.2017
103/HNST 406/THA
414 Lê Văn Lệ (Hà) Tổ 13, PMỹ 20.11.2014 10.8.2015 TCNC:2.000.000/THÁN 2,000,000 27.9.2017
147/HSPT 09/THA
415 Võ Thành Long ( tổ 37, PMỹ 14.8.2014 03.10.2014 1 1 27.9.2017
08/HSPT 156/THA
416 Trần Kim Qúy tổ 30, PMỹ 11.01.2017 07.4.2017 AP: 400.000Đ 400,000 26.9.2017
55/HSST 160/THA
417 Nguyễn Ngọc Hiếtổ 24, PMỹ 25.9.2015 12.11.2015 AP: 200.000 200,000 27.9.2017
19/HNST 328/THA
418 Đỗ Trọng Du- Lê tổ 17, PMỹ 13.02.2017 28.02.2017 AP: 100.000Đ 100,000 27.9.2017
85/DSST
30.8.2016 163/THA
419 Nguyễn Thị Kim tổ 8, Phước Mỹ 20.3.2017 Trả nợ: 925.118.000Đ 925,118,000 26.9.2017
36/HSST 224/THA
421 Đỗ Thị Hạnh, Ph tổ 26, Phước Mỹ 27.02.2014 18.3.2014 200.000/ người 400,000 26.9.2017
23/DSST 164/THA
422 Trần Văn Qúy 43 Đỗ Huy Uyễn 05.4.2016 29.4.2016 AP: 1.210.801 đ 1,210,801 26.9.2017
44/HSPT 163/THA
423 Đặng Tấn Nhơn tổ 63, AHBắc 13.3.2015 14.4.2017 AP: 200.000Đ; Phạt 30.0 25,030,000 27.9.2017
Phạm Công
Dinh, Nguyễn
Thị Diễm
Hương 75/DSST 44/THA
424 tổ 142, AHBắc 11.8.2016 16.11.2016 AP:1.750.000Đ 1,750,000 27.9.2017
AP: 200.000Đ; PHẠT:
10.000.000Đ; Truy thu:
105/HSST 202/THA 3.730.000đ
425 Nguyễn Văn Hiềntổ 189, AHBắc 07.12.2016 05.5.2017 13,930,000 26.9.2017
Tổ 23D, phường
Thọ Quang, Sơn
trà 235/HSPT 161/THA
426 Nguyễn Phúc Phú 31.10.2016 14.4.2017 AP: 200.000/NGƯỜI 400,000 27.9.2017
104/hspt 241/THA
427 Nguyễn Ninh (Tí tổ 193, An Hải Bắc 05.6.2017 26.6.2017 AP: 200.000 đ 200,000 26.9.2017
174/hspt 34/tha
430 Trần Thị Thu Thtổ 48, AHBắc 25.8.2016 31.10.2016 AP: 400.000Đ 400,000 26.9.2017
88/HSST 91/THA
431 Nguyễn Hữu ThưK906/22 Ngô Quyề 29.9.2016 16.11.2016 AP: 200.000Đ 200,000 26.9.2017
55/DSST 170/THA
432 Võ Văn Tiệm 271 Dương Đình N 29.9.2015 08.4.2017 Trả nợ: 64.308.333đ 64,308,333 27.9.2017
16/HSST 269/THA
434 Văn Đức Thắng Tổ 28C Mân Thái 21.3.2016 17.8.2017 BT: 9.612.000Đ 9,612,000 27.9.2017
AP:200.000Đ; PHẠT:
5.000.000Đ; Truy thu:
69/HSPT 217/THA 5.000.000đ
435 Lê Văn Viễn tổ 160, AHBắc 10.4.2017 10.5.2017 10,200,000 26.9.2017
AP:200.000Đ; TRUY
115/HSST 228/THA THU: 1.260.00Đ
436 Lê Văn Dũng tổ 3, AHBắc 09.12.2016 09.6.2017 1,460,000 26.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 18/DSST 05/THA
437 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 13.10.2016 TNCD: 141.000.000Đ 141,000,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 20/DSST 91/THA
438 Lê Thị Minh Hạn 25.7.2016 20.12.2016 AP: 10.800.000Đ 10,800,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 40/DSST 195/THA
439 Lê Thị Minh Hạn 29.4.2016 15.6.2016 Trả nợ 17.400.000Đ 17,400,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 40/DSST 184/THA
440 Lê Thị Minh Hạn 29.4.2016 08.6.2016 AP: 435.000Đ 435,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 18/DSST 58/THA
441 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 24.11.2016 AP:7.050.000Đ 7,050,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 17/DSST 27/THA
442 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 11.11.2016 AP:1.575.000Đ 1,575,000 27.9.2017
K24/1 Nguyễn
Thế Lộc, tổ 72,
AHBắc 17/DSST 06/THA
443 Lê Thị Minh Hạn 12.7.2016 13.10.2016 Trả nợ 31.500.000 31,500,000 27.9.2017
22/DSST 08/THA
444 Nguyễn Thị Phúctổ 18, AHBắc 08.9.2016 31.10.2016 Trả nợ 56.530.000đ 56,530,000 27.9.2017
Buộc ông Thư, bà Thủy
bồi
140/HSPT 05/THA thường cho ông vũ:
445 Trần Văn Thư, HTổ 38 Thọ Quang, 21.7.2017 17.10.2017 1.810.000đ 1,810,000 18.12.2017
TCNC:
2.500.000đ/tháng
171/QĐST-HNGĐ 97/THA Từ tháng 10/2017 đến
446 Nguyễn Thanh N Tổ 20A Mân Thái 31.8.2016 23.10.2017 tháng 9/2018 2,500,000 08.01.2018
Buộc Tiễn phải trả ông
Cường,
38/DSST 85/THA bà Trang: 50.000.000đ
447 Lê Thị Tiễn Tổ 02 Mân Thái 14.9.2017 15.12.2017 và lãi 50,000,000 10.01.2018
Buộc bà Phượng trả ông
Lợi,
82/QĐST-DS 84/THA bà Thuận: 35.625.000đ
448 Trần Thị PhượngTổ 25C Mân Thái 24.8.2017 12.12.2017 và lãi 35,625,000 16.01.2018
12 13
3346
01/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Nhân
02/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Nhân
03/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
04/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
05/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
06/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
07/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
08/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
09/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
10/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
11/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
14/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
15/QĐ-CTHADS
17/7/2015 Sáu
16/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân
17/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh
18/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh
19/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Văn Anh
21/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
22/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
23/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
24/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
25/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
26/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
27/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
28/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
29/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
30/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
31/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
32/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
35/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
36/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Sáu
38/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân
39/QĐ-CTHADS
21/7/2015 Nhân
40/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
41/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
42/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
43/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
44/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
45/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Văn Anh
46/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Hùng
48/QĐ-CTHADS
27/7/2015 Thanh
49/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Hùng
50/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Văn Anh
51/QĐ-CTHADS
28/7/2015 Văn Anh
52/QĐ-CTHADS
30/7/2015 Sáu
53/QĐ-CTHADS
30/7/2015 Sáu
54/QĐ-CTHADS
31/7/2015 Thanh
55/QĐ-CTHADS
05/8/2015 Sáu
56/QĐ-CTHADS
05/8/2015 Sáu
58/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Dũng
59/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Hùng
60/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Dũng
61/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
62/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
63/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
64/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
65/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
66/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
67/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
68/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
70/QĐ-CTHADS
07/8/2015 Thanh
71/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
72/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
73/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
74/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
75/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
76/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
77/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
78/QĐ-CTHADS
10/8/2015 Thuận
79/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
80/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
81/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Dũng
82/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Dũng
83/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
84/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
85/QĐ-CTHADS
12/8/2015 Thanh
87/QĐ-CTHADS
17/8/2015 Thanh
88/QĐ-CTHADS
18/8/2015 Nhân
89/QĐ-CTHADS
18/8/2015 Thanh
91/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Thanh
92/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Nhân
93/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Nhân
94/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Thanh
95/QĐ-CTHADS
19/8/2015 Văn Anh
96/QĐ-CTHADS
20/8/2015 Thanh
97/QĐ-CTHADS
26/8/2015 Thanh
98/QĐ-CTHADS
26/8/2015 Thanh
99/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Sáu
100/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Nhân
101/QĐ-CTHADS
03/9/2015 Văn Anh
102/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh
103/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh
104/QĐ-CTHADS
11/9/2015 Thanh
106/QĐ-CTHADS
18/9/2015 Thanh
107/QĐ-CTHADS
21/9/2015 Thanh
108/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
109/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
110/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
111/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
112/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
113/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
114/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
115/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
116/QĐ-CTHADS
29/9/2015 Nhân
117/QĐ-CTHADS
29/9/2015
119/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Văn Anh
120/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận
121/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận
122/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận
123/QĐ-CTHADS
30/9/2015 Thuận
01/QĐ-CTHADS
13/10/2015 Sáu
02/QĐ-CTHADS
16/10/2015 Văn Anh
05/QĐ-CTHADS
04/01/2016 Văn Anh
06/QĐ-CTHADS
19/01/2016 Nhân
07/QĐ-CTHADS
10/3/2016 Dũng
08/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Nhân
09/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Nhân
10/QĐ-CTHADS
11/3/2016 Dũng
11/QĐ-CTHADS
16/3/2016 Dũng
12/QĐ-CTHADS
16/3/2016 Nhân
13/QĐ-CTHADS
23/3/2016 Dũng
14/QĐ-CTHADS
23/3/2016 Dũng
15/QĐ-CTHADS
24/3/2016 Dũng
16/QĐ-CTHADS
24/3/2016 Dũng
17/QĐ-CTHADS
04/5/2016 Thuận
18/QĐ-CTHADS
04/5/2016 Thuận
19/QĐ-CTHADS
05/5/2016 Thuận
20/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
21/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
22/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
23/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
24/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
25/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
26/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
27/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thuận
28/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thanh
29/QĐ-CTHADS
09/5/2016 Thanh
30/QĐ-CTHADS
11/5/2016 Dũng
31/QĐ-CTHADS
11/5/2016 Thanh
32/QĐ-CTHADS
12/5/2016 Thanh
33/QĐ-CTHADS
30/5/2016 Thuận
34/QĐ-CTHADS
30/5/2016 Thuận
38/QĐ-CTHADS
27/6/2016 Nhân
39/QĐ-CTHADS
29/6/2016 Văn Anh
40/QĐ-CTHADS
04/7/2016 Nhân
42/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Nhân
43/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh
44/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh
45/QĐ-CTHADS
11/7/2016 Thanh
49/QĐ-CTHADS
01/9//2016 Thanh
50/QĐ-CTHADS
05/9//2016 Thanh
51/QĐ-CTHADS
05/9//2016 Thanh
53/QĐ-CTHADS
14/9//2016 Thanh
54/QĐ-CTHADS
16/9//2016 Dũng
56/QĐ-CTHADS
28/9//2016 Thu
57/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Thuận
59/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang
60/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang
61/QĐ-CTHADS
30/9//2016 Trang
01/QĐ-CTHADS
25/10//2016 Hùng
02/QĐ-CTHADS
05/11/2016 Dũng
03/QĐ-CTHADS
10/11/2016 Hùng
04/QĐ-CTHADS
17/11/2016 Hùng
05/QĐ-CTHADS
21/12/2016 Hùng
06/QĐ-CTHADS
10/01/2017 Hùng
07/QĐ-CTHADS
15/02/2017 Nhân
08/QĐ-CTHADS
15/02/2017 Nhân
09/QĐ-CTHADS
20/01/2017 Dũng
10/QĐ-CTHADS
10/3/2017 Dũng
11/QĐ-CTHADS
31/3/2017 Thanh
12/QĐ-CTHADS
11/4/2017 Dũng
13/QĐ-CTHADS
12/4/2017 Hùng
16/QĐ-CTHADS
12/5/2017 Thanh
18/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
19/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
20/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
21/QĐ-CTHADS
27/6/2017 Văn Anh
22/QĐ-CTHADS
27/7/2017 Nhân
23/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thuận
24/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Nhân
25/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
26/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
27/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
28/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
29/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
30/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
31/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
32/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
33/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
34/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Thanh
35/QĐ-CTHADS
31/7/2017 Sáu
36/QĐ-CTHADS
04/8/2017 Nhân
37/QĐ-CTHADS
04/8/2017 Hùng
38/QĐ-CTHADS
08/8/2017 Hùng
39/QĐ-CTHADS
11/8/2017 Dũng
40/QĐ-CTHADS
11/8/2017 Thanh
41/QĐ-CTHADS
11/8/2017 THanh
42/QĐ-CTHADS
15/8/2017 Văn Anh
43/QĐ-CTHADS
15/8/2017 Nhân
44/QĐ-CTHADS
22/8/2017 Thuận
45/QĐ-CTHADS
30/8/2017 Thanh
46/QĐ-CTHADS
30/8/2017 Văn Anh
47/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Dũng
48/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Văn Anh
49/QĐ-CTHADS
31/8/2017 Văn Anh
50/QĐ-CTHADS
14/9/2017 Nhân
51/QĐ-CTHADS
18/9/2017 Hồng Anh
52/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
53/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
54/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
55/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
56/QĐ-CTHADS
20/9/2017 Văn Anh
57/QĐ-CTHADS
21/9/2017 Nhân
58/QĐ-CTHADS
26/9/2017 Dũng
59/QĐ-CTHADS
26/9/2017 Dũng
60/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thuận
61/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thuận
62/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Thu
63/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
64/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
65/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
66/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
67/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
68/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
69/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
70/QĐ-CTHADS
29/9/2017 Trang
01/QĐ-CTHADS
02/11/2017 Hùng
02/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng
03/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng
04/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng
05/QĐ-CTHADS
23/11/2017 Hùng
06/QĐ-CTHADS
15/12/2017 Hùng
07/QĐ-CTHADS
19/01/2018 Thuận
08/QĐ-CTHADS
19/01/2018 Thuận
09/QĐ-CTHADS
12/3/2018 Thuận
10/QĐ-CTHADS
14/3/2018 Lực
320/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
372/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
321/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
485/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
249/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
319/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
413/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
410/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
411/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
280/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
513/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
266/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
264/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
297/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
342/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
318/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
339/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
426/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
337/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
373/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
344/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
250/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
325/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
326/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
316/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
328/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
468/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
416/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
276/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
288/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
285/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
289/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
317/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
290/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
415/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
315/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
298/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
314/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
287/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
345/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
286/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
267/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
332/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
333/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
481/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
299/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
07/QĐ-
CCTHADS
26/10/2016
475/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
418/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
270/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
269/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
422/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
275/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
301/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
324/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
268/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
313/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
489/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
254/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
107/QĐ-
CCTHADS
414/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
309/QĐCCTHA
11/9/2015
511/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
487/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
322/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
334/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
296/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
478/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
312/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
259/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
258/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
486/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
271/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
367/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
308/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
295/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
282/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
256/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
294/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
22/QĐ-CCTHA
12/1/2016
428/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
490/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
490/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
260/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
477/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
346/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
307/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
283/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
291/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
284/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
420/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
419/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
311/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
417/QĐ-
CCTHA
15/9/2016
323/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
483/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
491/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
472/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
253/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
470/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
471/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
116/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
474/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
473/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
310/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
304/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
302/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
305/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
427/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
457/QĐ-THA
21/9/2015
98/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
31/QĐ-CCTHA
15/2/2016
463/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
466/QĐTHA
21/9/2015
303/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
261/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
262/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
464/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
62/QĐ-
CCTHADS
456/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
467/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
458/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
459/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
455/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
454/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
92/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
132/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
85/QD-
CCTHADS
19/6/2016
86/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
115/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
83/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
106/QĐ-
CCTHA
30/6/2016
84/QĐ-
CCTHADS
22/6/2016
109/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
110/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
93/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
131/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
91/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
24/QĐ-CCTHA
18/1/2016
94/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
100/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
99/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
104/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
69/QĐ-
CCTHADS
25/5/2016
114/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
97/QĐ-
CCTHADS
24/6/2016
113/QĐ-
CCTHADS
30/6/2016
22/QĐ-
CCTHADS
160/QĐ-
CCTHADS
08/8/2016
45/QĐ-
CCTHADS
88/QĐ-
CCTHADS
30/3/2017
89/QĐ-
CCTHADS
30/3/2017
37/QĐ-
CCTHADS
07/12/206
154/QĐ-
CCTHADS
14/8/2017
137/QĐ-
CCTHADS
21/7/2017
A Dũng
562/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
574/QĐ-
CCTHADS
22/9/2015
817/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
794/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
800/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
432/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015
547/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
433/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015
566QĐ-
CCTHADS
22/9/2015
357/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015
545/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
348/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015
37/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016
29/QĐ-
CCTHADS
02*/2/2016
120/QĐ-
CCTHADS
3/9/2015
571/QĐ-
CCTHADS
22/9/2015
117/QĐ-
CCTHADS
3/9/2015
544/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
119/QĐ-
CCTHADS
03/9/2015
347/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015
820/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
173/Qđ-
CCTHADS
31/8/2016
119/QĐ-
CCTHA
30/6/2017
117/
QĐ_CCTHA
30/6/2017
136/QĐ-
CCTHA
21/7/2017
153/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
155/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
802/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
792/QĐ-
CCTHADS
28/9/2015
803/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
811/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
572/QĐ-
CCTHADS
22/9/2015
18/QĐ-
CCTHADS
16/11/2015
352/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015
559/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
30/QĐ-
CCTHADS
02/2/2016
42/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016
38/QĐ-
CTHADS
23/32016
152/QĐ-
CCYTHADS
29/7/2016
151/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
174QĐ-
CCTHADS
31/8/2016
46/QĐ-CCTHA
29/12/2016
782/QĐ-
CCTHADS
28/9/2015
135/QĐ-
CCTHADS
21/7/2017
122/QĐ-
CCTHA
30/6/2017
132
10/7/2017
134
10/7/2017
54
18/1/2017
184
12/9/2017
186
12/9/2017
187
12/9/2017
188
12/9/2017
190
12/9/2017
199
25/9/2017
517/
QĐCCTHADS
21/9/2015
118/QĐ-
CCTHA
30/6/2017
350/qđccthads
11/9/2015
429/qđ-ccthads
15/9/2015
185
12/9/2017
535/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
167/QĐ-
CCTHADS
26/8/2016
789/QĐ-
CCTHADS
28/9/2015
522/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
790/QĐ-
CCTHADSD
28/9/2015
529/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
536/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
438/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015
110/QĐ-
CCTHADS
03/9/2015
141/QĐ-
CCTHADS
03/9/2015
156/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
01/QĐ-
CCTHADS
16/10/2015
437/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015
354/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015
812/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
441/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015
124/QĐ-
CCTHADS
3/9/2015
355/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015
788/QĐ-
CCTHADS
28/9/2015
520/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
163/QĐ-
CCTHADS
23/8/2016
123/QĐ-
CCTHA
30/6/2017
124
30/6/2017
51/qđ-cctha
30/12/2016
120/QĐ-
CCTHA
30/6/2017
69/QĐ-CCTHA
03/3/2017
39/QĐ-CCTHA
23/3/2016
185/QĐ-
CCTHA
12/9/2017
200/QĐ-
CCTHA
25/9/2017
154/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
442/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015
430/QĐ-
CCTHADS
15/9/2015
46/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016
47/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
41/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016
45/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
48/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
44/QĐ-
CCTHADS
23/3/2016
121/QĐ-
CCTHADS
30/6/2017
50/qđ-cctha
30/12/2016
201/
QĐ_CCTHA
25/9/2017
539/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
524/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
526/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
568/QĐ-
CCTHADS
22/9/2015
531/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
349/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015
356/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015
580/QĐ-
CCTHAS
22/9/2015
358/QĐ-
CCTHADS
11/9/2015
549/QĐ-
CCTHADS
21/9/2015
145/QĐ-
CCTHADS
3/9/2015
143/QĐ-
CCTHADS
03/9/2015
804/QĐ-
CCTHADS
30/9/2015
439/QĐ-
CCTHADDS
15/9/2015
719/QĐ-
CCTHA
25/9/2015
141/QĐ-
CCTHA
27/7/2017
09QĐ-
CCTHADS
16/11/2015
209/QĐ-
CCTHADS
26/9/2016
67/QĐ-CCTHA
01/03/2017
46/QĐ-CCTHA
29/12/2016
133/QĐ-
CCTHA
10/7/2017
47/QĐ-CCTHA
29/12/2016
48/QĐ-CCTHA
29/12/2016
204/QĐ-
CCTHADS
23/9/2016
203/QĐ-
CCTHADS
23/9/2016
205/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017
206/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017
207/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017
208/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017
209/QĐ-
CCTHADS
29/9/2017
ANH MẠNH
25/QĐ-CCTHA
28/8/2015
585/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
449/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
06/QĐ-CCTHA
21/8/2015
24/QĐ-CCTHA
28/8/2015
793/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
450/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
445/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
26/QĐ-CCTHA
28/8/2016
29/QĐ-CCTHA
28/8/2015
451/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
816/QĐ-
CCTHA
30/9/2015
27/QĐ-CCTHA
28/8/2015
11/QĐ-CCTHA
21/8/2015
151/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
142/QĐ-
CCTHA
13/7/2016
149/QĐ-
CCTHA
04/9/2015
02/QĐ-CCTHA
19/10/2015
32/QĐ-CCTHA
19/2/2016
177/QĐ-
CCTHA
13/9/2016
170/QDD-
CCTHA
29/9/2016
169/QĐ-
CCTHA
29/8/2016
171/QĐ-
CCTHA
31/8/2016
178/QĐ-
CCTHA
13/9/2016
187/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
185/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
186/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
184/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
183/QĐ-
CCTHA
19/9/2016
23/QĐ-CCTHA
11/11/2016
24/QĐ-CCTHA
11/11/2016
18/QĐ-CCTHA
07/11/2016
19/QĐ-CCTHA
07/11/2016
65/QĐ-CCTHA
27/2/2017
76/QĐ-CCTHA
15/3/2017
80/QĐ-CCTHA
15/3/2017
73/QĐ-CCTHA
15/3/2017
81/QĐ-CCTHA
15/3/2017
79/QĐ-CCTHA
15/3/2017
77/QĐ-CCTHA
15/3/2017
72/QĐ-CCTHA
15/3/2017
71/QĐ-CCTHA
15/3/2017
75/QĐ-CCTHA
15/3/2017
74/QĐ-CCTHA
15/3/2017
85/QĐ-CCTHA
15/3/2017
78/QĐ-CCTHA
15/3/2017
82/QĐ-CCTHA
15/3/2017
83/QĐ-CCTHA
15/3/2017
84/QĐ-CCTHA
15/3/2017
131/QĐ-
CCTHA
10/7/2017
142/QĐ-
CCTHA
27/7/2017
143/QĐ-
CCTHA
27/7/2017
147/QĐ-
CCTHA
04/8/2017
152/QĐ-
CCTHA
09/8/2017
204/QĐ-
CCTHA
29/9/2017 Anh Q Hải
772/QĐ-
CCTHA
25/9/2015
613/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
718/QĐ-
CCTHA
25/9/2015
612/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
613/QĐ-
CCTHA
22/09/2015
692/QĐ-
CCTHA
25/9/2015
609/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
614/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
246/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
245/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
05/QĐ-CCTHA
29/10/2015
62/QĐ-CCTHA
28/8/2015
87/QĐ-CCTHA
28/8/2015
405/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
14/QĐ-CCTHA
28/8/2015
148/QĐ-
CCTHA
25/7/2016
147/QĐ-
CCTHA
25/7/2016
20/QĐ-CCTHA
08/11/2016
21/QĐ-CCTHA
08/11/2016
43/QĐ-CCTHA
22/12/2016
105/QĐ-
CCTHA
02/6/2017
44/QĐ-CCTHA
22/12/2016
64/QĐ-CCTHA
27/2/2017
63/QĐ-CCTHA
27/2/2017
175/QĐ-
CCTHA
05/9/2016
149/QĐ-
CCTHA
25/7/2016
199/QĐ-
CCTHA
23/9/2016
193/QĐ-
CCTHA
23/9/2016
26/QĐ-CCTHA
21/11/2016
27/QĐ-CCTHA
21/11/2016
42/QĐ-CCTHA
20/12/2016
41/QĐ-CCTHA
20/12/2016
139/QĐ-
CCTHA
27/7/2016
667/QĐ-
CCTHA
23/9/2015
627/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
713/QĐ-
CCTHA
25/9/2015
626/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
103/QĐ-
CCTHA
28/6/2016
634/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
632/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
90/QĐ-CCTHA
28/8/2013
75/QĐ-CCTHA
8/6/2015
63/QĐ-CCTHA
25/4/2016
59/QĐ-CCTHA
28/8/2013
243/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
40/QĐ-CCTHA
28/8/2013
35/QĐ-CCTHA
28/8/2013
89/QĐ-CCTHA
28/8/2015
106/QĐ-
CCTHA
28/8/2015
27/QĐ-CCTHA
26/1/2016
21/QĐ-CCTHA
7/1/2016
19/QĐ-CCTHA
31/12/2015
51/QĐ-THA
28/8/2015
58/QĐ-THA
28/8/2015
38/QĐ-THA
28/8/2015
39/QĐ-THA
28/8/2015
88/QĐ-THA
28/8/2015
77/QĐ-CCTHA
10/6/2016
79/QĐ-THA
21/6/2016
81/QĐ-THA
21/6/2016
80/QĐ-THADS
21/6/2016
135/QĐ-
THADS
7/7/2016
200/QĐ-
THADS
23/9/2016
191/QĐ-
THADS
23/9/2016
192/QĐ-
THADS
23/9/2016
195/QĐ-
CCTHA
23/9/2016
197/QĐ-
CCTHA
23/9/2016
140
27/7/2017
244
11/9/2015
492
21/9/2015
64
28/8/2015
41
28/8/2015
406
15/9/2015
92
28/8/2015
66
28/8/2015
65
28/8/2015
43
28/8/2015
91
28/8/2015
35
23/3/2016
45
28/8/2015
06
12/11/2015
07
12/11/2016
198
23/9/2016
60
28/8/2015
99
03/05/2017
196
19/9/2017
156
16/8/2017
180
6/9/2017
616
22/9/2015
90
28/8/2015
102/THA
28/8/2015
103/THA
28/8/2015
813/THA
30/9/2015
84/THA
28/8/2015
83/THA
28/8/2015
175/THA
08/9/2015
77/THA
28/8/2015
76/THA
28/8/2015
75/THA
28/8/2015
79/THA
28/8/2015
73/THA
28/8/2015
242/THA
11/9/2015
88/THA
22/6/2016
80/THA
28/8/2015
125/THA
06/7/2016
67/THA
20/5/2016
70/THA
28/8/2015
13/THA
24/11/2015
66/THA
20/5/2016
173/THA
08/9/2015
71/THA
28/8/2015
176/THA
08/9/2015
151/THA
09/8/2017
157/THA
16/8/2017
104/THA
26/5/2017
164/THA
23/8/2017
146/THA
03/8/2017
68/THA
20/5/2016
25/THA
21/11/2016
107/THA
03/9/2015
97/THA
28/8/2015
99/THA
28/8/2015
01/THA
17/7/2015
452/THA
21/9/2015
93/THA
28/8/2015
96/THA
28/8/2015
86/THA
28/8/2015
98/THA
28/8/2015
20/THA
28/8/2015
94/THA
28/8/2015
61/THA
11/4/2016
62/THA
11/4/2016
39/THA
08/12/2016
109/THA
12/6/2017
166/THA
23/8/2017
145/THA
03/8/2017
815/THA
30/9/2015
33/THA
29/11/2016
165/THA
23/8/2017
145/THA
20/7/2016
117/THA
01/7/2016
108/THA
03/9/2015
110/THA
12/6/2017
87/THA
22/6/2016
157/THA
02/8/2016
68/THA
02/3/2017
129/THA
07/7/2017
61/THA
21/2/2017
197/THA
20/9/2017
33/THA
28/8/2015
17/THA
28/8/2015
16/THA
28/8/2015
19/THA
28/8/2015
23/THA
28/8/2015
15/THA
28/8/2015
453/THA
21/9/2015
21/THA
28/8/2015
57/THA
04/4/2016
446/THA
15/9/2015
22/THA
28/8/2015 Anh Trinh
11/QĐ-CCTHA
23/11/2015
33/QĐ-CCTHA
02/3/2016
197/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
04/QĐ-CCTHA
23/10/2015
03/QĐ-CCTHA
23/10/2015
447a/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
360/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
502/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
500/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
504/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
508/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
211/QĐ-
CCTHA
10/9/2015
165/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
169/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
496/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
168/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
162/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
226/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
229/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
231/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
385/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
192/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
180/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
186/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
159/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
179/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
166/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
223/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
398/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
234/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
18/QĐ-CCTHA
21/12/2015
218/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
219/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
23/QĐ-CCTHA
13/01/2016
217/QĐ-
CCTHA
10/9/2015
200/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
182/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
65/QĐ-
CCTHADS
10/5/2016
499/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
380/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
49/QĐ-
CCTHADS
30/3/2016
51/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
55/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
118/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016
119/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016
121/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016
123/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016
130/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
128/QĐ-
CCTHADS
07/7/2016
232/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
05/QĐ-
CCTHADS
25/10/2016
06/QĐ-
CCTHADS
25/10/2016
503/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
494/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
495/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
124/QĐ-
CCTHADS
06/7/2016
180/QĐ-
CCTHADS
16/9/2016
181/QĐ-
CCTHADS
16/9/2017
182/QĐ-
CCTHADS
16/9/2018
230/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
170/QĐ-CTHA
08/9/2015
07/QĐ-CCTHA
21/8/2015
222/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
51/QĐ-
CCTHADS
21/4/2016
509/QĐ-
CCTHA
21/9/2015
394/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
390/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
393/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
395/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
377/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
195/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
196/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
207/QĐ-
CCTHA
09/9/2015
392/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
239/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
391/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
120/QĐ-
CCTHADS
04/7/2016
165/QĐ-
CCTHADS
26/8/2016
188/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
189/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
191/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
187/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
382/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
362/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
212/QĐ-
CCTHA
10/9/2015
213/QĐ-
CCTHA
10/9/2015
190/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
386/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
181/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
16/QĐ-CCTHA
16/12/2015
25/QĐ-CCTHA
22/01/2016
208?QĐ-
CCTHA
09/9/2015
387/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
237/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
163/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
403/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
190/QĐ-
CCTHADS
22/9/2016
396/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
183/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
375/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
364/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
161/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
12/QĐ-CCTHA
23/11/2015
10/QĐ-CCTHA
23/11/2015
401/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
501/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
201/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
359/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
194/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
581/QĐ-
CCTHA
22/9/2015
238/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
185/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
202/QĐ-
CCTHA
09/9/2015
379/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
384/QĐ-
CCTHA
15/9/2015
160/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
376/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
236/QĐ-
CCTHA
11/9/2015
50/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
53/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
54/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
56/QĐ-CCTHA
04/4/2016
199/QĐ-
CCTHA
08/9/2015
191/QĐ-
CCTHA
13/9/2017
183/QĐ-
CCTHA
11/9/2017
174/QĐ-
CCTHADS
31/8/2017
106/QĐ-
CCTHADS
09/6/2017
92/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
94/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
93/QĐ-
CCTHADS
12/4/2017
59/QĐ-
CCTHADS
16/02/2017
198/QĐ-
CCTHA
21/9/2017
107/QĐ-
CCTHADS
09/06/2017
91/QĐ-
CCTHADS
11/4/2017
643/THA
24/9/2015
636/THA
22/9/2015
633/THA
22/9/2015
711/THA
25/9/2015
650/THA
22/9/2015
596/THA
22/9/2015
624/THA
22/9/2015
653/THA
22/9/2015
137/THA
03/9/2015
642/THA
22/9/2015
630/THA
22/9/2015
677/THA
23/9/2015
679/THA
23/9/2015
675/THA
23/9/2015
678/THA
23/9/2015
654/THA
22/9/2015
701/THA
24/9/2015
682/THA
23/9/2015
681/THA
23/9/2015
680/THA
23/9/2015
676/THA
23/9/2015
712/THA
25/9/2015
60/THA
08/4/2016
148/THA
04/9/2015
152/THA
8/9/2015
12/THA
21/8/2015
26/THA
22/01/2016
158/THA
03/8/2016
59/THA
8/4/2016
150/THA
4/9/2015
744/THA
26/9/2015
729/THA
26/9/2015
745/THA
26/9/2015
730/THA
26/9/2015
745/THA
26/9/2015
738/THA
26/9/2015
737/THA
26/9/2016
751/THA
26/9/2015
143/THA
18/7/2016
618/THA
22/9/20115
619/THA
22/9/2015
101/THA
28/6/2016
82/THA
21/6/2016
90/THA
23/6/2016
663/THA
22/9/2015
10/THA
21/8/2015
15/THA
16/12/2015
70/THA
25/5/2016
720/THA
25/9/2015
03/THA
18/10/2016
13/THA
21/8/2015
696/THA
24/9/2015
139/THA
03/9/2015
607/THA
22/9/2015
733/THA
26/9/2015
755/THA
26/9/2015
130/THA
03/9/2015
139/THA
07/7/2016
212/THA
19/7/2016
774/THA
27/9/2015
161/THA
10/8/2016
140/THA
07/7/2016
686/THA
23/9/2015
705/THA
24/9/2015
664/THA
22/9/2015
608/THA
22/9/2015
773/THA
27/9/2015
588/THA
22/9/2015
704/THA
22/9/2015
764/THA
27/9/2015
687/THA
23/9/2015
706,707/THA
24/9/2015
670/THA
23/9/2015
685-695/THA
23/9/2015
662/THA
22/9/2015
752/THA
26/9/2015
763/THA
27/9/2015
02/THA
18/10/2016
01/THA
18/10/2016
04/THA
20/10/2016
08/THA
28/10/2016
16/THA
02/11/2016
30/THA
21/11/2016
32/THA
21/11/2016
86/THA
17/3/2017
87/THA
17/3/2017
97/THA
19/4/2017
112/THA
12/6/2017
115/THA
21/6/2017
173/THA
29/8/2017
172/THA
29/8/2017
167/Tha
23/8/2017
170/THA
24/8/2017
159/THA
18/8/2017
160/THA
18/8/2017
163/THA
22/8/2017
168/THA
23/8/2017
158/THA
18/8/2017
171/THA
24/8/2017
181/THA
06/9/2017
179/THA
06/9/2017
178/THA
06/9/2017
193/THA
15/9/2017
192/THA
14/9/2017
693/THA
24/9/2015
102/THA
10/5/2017
101/THA
10/5/2017
13/THA
31/10/2016
58/THA
16/02/2017
52/THA
30/12/2016
57/THA
16/02/2017
55/THA
16/2/2017
56/THA
16/2/2017
01/QĐ-
CCTHADS
06/11/2017
02/QĐ-
CCTHADS
06/11/2017
03/QĐ-
CCTHADS
10/11/2017
04/QĐ-
CCTHADS
10/11/2017
05/QĐ-
CCTHADS
14/11/2017
06/QĐ-
CCTHADS
14/11/2017
07/QĐ-
CCTHADS
30/11/2017
08/QĐ-
CCTHADS
04/12/2017
09/QĐ-
CCTHADS
06/12/2017
10/QĐ-
CCTHADS
06/12/2017
11/QĐ-
CCTHADS
06/12/2017
12/QĐ-
CCTHADS
06/12/2017
14/QĐ-
CCTHADS
21/12/2017
15/QĐ-
CCTHADS
21/12/2017
16/QĐ-
CCTHADS
08/01/2018
17/QĐ-
CCTHADS
08/01/2018
18/QĐ-
CCTHADS
10/01/2018
19/QĐ-
CCTHADS
10/01/2018
20/QĐ-
CCTHADS
10/01/2018
22/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018
23/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018
24/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018
25/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018
26/QĐ-
CCTHADS
15/01/2018
27/QĐ-
CCTHADS
16/01/2018
28/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
29/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
30/QĐ-
CCTHADS
26/01/2018
31/QĐ-
CCTHADS
26/01/2018
32/QĐ-
CCTHADS
26/01/2018
33/QĐ-
CCTHADS
05/3/2018
34/QĐ-
CCTHADS
05/3/2018
35/QĐ-
CCTHADS
05/3/2018
36/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018
37/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018
38/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018
39/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018
40/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018
41/QĐ-
CCTHADS
06/3/2018
42/QĐ-
CCTHADS
22/3/2018
43/QĐ-
CCTHADS
22/3/2018
44/QĐ-
CCTHADS
22/3/2018
45/QĐ-
CCTHADS
26/3/2018
46/QĐ-
CCTHADS
26/3/2018
03
30/7/2015
05
30/7/2015
06
30/7/2015
08
30/7/2015
09
30/7/2015
10
30/7/2015
11
30/7/2015
12
30/7/2015
14
30/7/2015
15
30/7/2015
16
30/7/2015
61
30/9/2016
17
30/7/2015
19
30/7/2015
20
30/7/2015
21
30/7/2015
22
30/7/2015
23
30/7/2015
24
30/7/2015
27
30/7/2015
28
30/7/2015
30
30/7/2015
31
30/7/2015
35
30/7/2015
36
30/7/2015
37
30/7/2015
38
30/7/2015
39
30/7/2015
40
30/7/2015
41
30/7/2015
42
30/7/2015
149 14/9/2015
151 14/8/2015
154
14/8/2015
155
14/8/2015
157 14/8/2015
164 14/8/2015
166 14/8/2015
167 30/7/2015
176
26/8/2015
177
26/8/2015
178
26/8/2015
179
11/9/2015
192
28/9/2015
01
07/10/2015
05
16/3/16
06
16/3/16
08
25/3/16
12
29/6/2016
19
15/7/2016
17
13/7/2016
16
01/7/2016
190
28/9/2015
37
03/8/2016
31
19/7/2016
29
15/7/2016
46
15/9/2016
45
15/9/2016
53
26/9/2016
54
26/9/2016
55
26/9/2016
38
15/8/2016
39
22/8/2016
30/9/2016
59
30/9/2016
01
03/10/2016
03
18/11/2016
05
18/11/2016
11
22/11/2016
19
16/02/2017
20
16/02/2017
21
17/02/2017
22
28/02/2017
23
28/02/2017
25
06/3/2017
29
23/5/2017
32
03/7/2017
35
12/7/2017
36
12/7/2017
39
24/8/2017
43
05/9/2017
44
05/9/2017
45
05/9/2017
46
05/9/2017
47
05/9/2017
21
15/7/2016
20
15/7/2016
103 và 104
30/7/2015
81
30/7/2015
24
15/7/2016
108
30/7/2015
78
30/7/2015
32
03/8/2016
181
11/9/2015
118
30/7/2015
82/
30/7/2015
85 và 149
30/7 và
14/8/2015
188
11/9/2015
71
30/7/2015
75
30-07-2015
10
22/11/2016
99
30/7/2015
43
15/9/2016
12
22/11/2016
09
18/11/2016
203
30/9/15
53
30/7/2015
04
30/7/2015
72
30/7/2015
52
19/9/2016
69
30/7/2015
68
30/7/2015
196
30/9/2015
58
26/9/2016
66
30/7/2015
70
30/7/2015
15
03/01/2017
65
30/7/2015
52
30/7/2015
61
30/9/2016
49
19/9/2016
27
10/3/2017
56
26/9/2016
48
15/9/2016
07
18/11/2016
58
30/7/2015
56
30/7/2015
17
03/01/2017
16
03/01/2017
13
22/11/2016
59
30/7/2015
47
15/9/16
14
22/12/2016
49
05/9/2017
50
11/9/2017
51
21/9/2017
52
21/9/2017
53
21/9/2017
54
21/9/2017
55
21/9/2017
56
25/9/2017
79
30/7/2015
80
30/7/2015
2
83
30/7/2015
84
30/7/2015
86
30/7/2015
89
30/7/2015
90
30/7/2015
91
30/7/2015
92
30/7/2015
93
30/7/2013
94
30/7/2012
97
30/7/2015
98
30/7/2015
101 30/7/2015
102 30/7/2015
106 30/7/2015
107 30/7/2015
109 30/7/2015
112 30/7/2015
113 30/7/2015
114 30/7/2015
116 30/7/2015
120 30/7/2015
121 30/7/2015
123 30/7/2015
124 30/7/2015
125 30/7/2015
128 30/7/2015
129 30/7/2015
130 30/7/2015
183
11/9/2015
184
11/9/2015
185
11/9/2015
200
30/9/2015
95
30/7/2015
20
15/7/2016
21
15/7/2016
26
15/7/2016
30
03/8/2016
29
03/8/2016
41
15/9/2016
64
30/9/2016
40
24/8/2016
66
30/9/2016
43
30/7/2015
44
30/7/2015
0
45
30/7/2015
63
30/7/2015
64
30/7/2015
74
30/7/2015
131
05/8/2015
132
05/8/2015
134
10/8/2015
135
10/8/2015
136
10/8/2015
137
10/8/2015
138
10/8/2015
139
10/8/2015
140
10/8/2015
141
10/8/2015
142
10/8/2015
143
10/8/2015
144
10/8/2015
145
10/8/2015
146
10/8/2015
147
10/8/2015
148
10/8/2015
26
10/3/2017
18 10/01/2017
34
11/7/2017
33
11/7/2017
189
11/9/2015
2
30/7/2015
122
30/7/2015
40
31/8/2017
171
20/8/2015
77
30/7/2015
163 14/8/2015
25
30/7/2015
158 14/8/2015
76
30/7/2015
51
19/9/2016
57
26/9/2016
06
18/11/2016
08
18/11/2016
150
14/8/2015
32
30/7/2015
32
30/7/2015
04
16/3/16
07
16/3/16
03
18/11/2015
50
19/9/2016
28
23/3/2017
31
23/5/2017
30
23/5/2017
42
31/8/2017
37
10/8/2017
38
10/8/2017
41
31/8/2017
05
14/3/2018
03
05/3/2018
117/THA
28/9/2015
76
30/5/2017
118/THA
28/9/2015
275/THA
20/9/2017
101A/THA
28/9/2015
265
19/9/2017
191
22/8/17
170
04/8/2017
103/THA
28/9/2015
166
03/8/2017
178
14/8/2017
237/THA
13/9/2017
106/THA
30/6/2017
179/THA
14/8/2017
206/THA
01/9/2017
24
05/4/2017
87
08/6/2017
217
07/9/2017
294/THA
22/9/2017
25/THA
04/7/2016
159
01/8/17
26
17/4/2017
55
22/5/17
143
14/7/2017
120/THA
03/7/2017
58/THA
23/5/2017
176
11/8/2017
142
14/7/2017
207/THA
1/9/2017
276
20/9/2017
113/THA
3/7/2017
139
14/7/2017
141
14/7/2017
310
26/9/2017
311
26/9/2017
273/THA
20/9/2017
81/THA
05/6/2017
274/THA
20/9/2017
245/THA
15/9/2017
108/THA
30/6/2017
35/THA
18/5/2017
188/THA
16/8/2017
11
17/01/2017
268
19/9/2017
06/THA
03/3/2016
115/THA
28/9/2015
82/THA
05/6/2017
07/THA
03/3/2016
38/THA
19/5/2017
168
03/8/2017
21A/THA
16/7/2015
194
22/8/17
270/THA
19/9/2017
100/THA
27/6/2017
266
19/9/2017
109/THA
30/6/2017
267
19/9/2017
135
14/7/2017
132
14/7/2017
134
14/7/2017
71/THA
29/5/2017
133
14/7/2017
97/THA
26/6/2017
54
22/5/17
105/THA
27/6/2017
104/THA
27/6/2017
53
22/5/17
260
18/9/2017
182
14/8/2017
181
14/8/2017
153
17/7/2017
99/THA
27/6/2017
123/THA
07/7/2017
285/THA
21/9/2017
183
14/8/2017
138/THA
14/7/2017
114/THA
03/7/2017
47
22/5/17
197
22/8/17
305/THA
25/9/2017
160
01/8/17
162
01/8/17
127/THA
14-7-2017
201
25/8/17
204/THA
1/9/2017
283
21/9/2017
307/THA
25/9/2017
308/THA
25/9/2017
271/THA
19/9/2017
261
19/9/2017
32
18/5/17
167
03/8/2017
248/THA
15/9/2017
98/THA
26/6/2017
209
05/9/17
315
26/9/2017
308/THA
25/9/2017
146/THA
14/7/2017
211
05/9/17
212
05/9/17
152
17/7/2017
210
05/9/17
145/THA
14/7/2017
16/THA
16/7/2015
309/THA
25/9/2017
92/THA
22/9/2015
193
22/8/17
33/THA
28/7/2015
158/THA
1/8//2017
61/THA
24/8/2015
62/THA
23/5/2017
59/THA
24/8/2015
45/THA
19/5/2017
230/THA
12/9/2015
48/THA
18/8/2015
94/THA
23/6/2017
94/THA
24/9/2015
66/THA
25/5/2017
175
10/8/2017
185
14/8/2017
180
14/8/2017
156/THA
1/8//2017
34
18/5/17
49
22/5/17
317
27/9/2017
51/THA
24/8/2015
277
20/9/2017
184/THA
14/8/2017
195
22/8/17
01/THA
02/10/2017
199
22/8/17
67/THA
25/8/2015
282
21/9/2017
196
22/8/17
263/THA
19/9/2017
80/THA
08/9/2015
165
03/8/2017
55/THA
24/8/2015
56/THA
24/8/2015
21/THA
27/6/2016
248/THA
15/9/2017
174/THA
10/8/2017
173/THA
10/8/2017
66/THA
25/8/2015
98/THA
17/9/2015
27/THA
15/7/2016
13/THA
26/5/2016
216
05/9/2017
255/THA
18/9/2017
256/THA
18/9/2017
213
05/9/2017
281/THA
20/9/2017
119/THA
03/7/2017
280/THA
20/9/2017
218
07/9/2017
219
07/9/2017
186
14/8/2017
08/THA
07/7/2015
07/THA
07/7/2015
107/THA
30/6/2017
229/THA
12/9/2017
140
14/7/2017
09/THA
07/7/2015
06/THA
07/7/2015
03/THA
07/7/2015
05/THA
07/7/2015
04/THA
07/7/2015
84/THA
15/9/2015
16/THA
02/3/2017
82/THA
10/9/2015
19/THA
02/3/2017
14/THA
02/3/2017
20/THA
02/3/2017
17/THA
02/3/2017
15/THA
02/3/2017
18/THA
02/3/2017
56
22/5/17
319
27/9/2017
02/THA
07/7/2015
95/THA
21/9/2016
01/THA
07/7/2015
304
25/9/2017
97/THA
17/9/2015
257
18/9/2017
125
14/7/2017
02/THA
21/12/2015
223
12/9/2017
50
22/5/17
43/THA
14/8/2015
187/THA
15/8/2017
95/THA
23/9/2017
39/THA
19/5/2017
262/THA
19/9/2017
147/THA
14/7/2017
94/THA
21/9/2016
203/THA
30/8/2017
54/THA
30/8//2016
227/THA
12/9/2017
83/THA
10/9/2015
22/THA
2/3/2017
121/THA
28/9/2015
21
02/3/2017
177/THA
11/8/2017
77/THA
07/9/2015
69/THA
24/8/2015
302
25/9/2017
100/THA
28/9/2015
40/THA
19/5/2017
122
07/7/2017
42/THA
14/8/2015
62/THA
24/8/2015
279
20/9/2017
155/THA
28/7//2017
39/THA
14/8/2015
99/THA
24/9/2015
57
22/5/17
60/THA
30/8/2016
73/THA
29/5/2017
29
18/5/17
42/THA
19/5/2017
40/THA
14/8/2015
27
22/7/2015
28
23/7/2015
59/THA
30/8/2016
22
20/7/2015
30
27/7/2015
64
15/9/2016
32
03/8/2016
41
19/8/2016
57/THA
24/8/2016
35
04/8/2016
25
21/7/2016
26
22/7/2015
14
09/7/2015
24
21/7/2015
77/THA
21/9/2016
23
21/7/2015
41/THA
19/5/2017
258
18/9/2017
29
27/7/2015
12
26/5/2016
36/THA
28/7/2015
42
19/8/2016
34
04/8/2016
18/THA
16/7/2015
93/THA
22/9/2015
38/THA
10/8/2015
91/THA
21/9/2015
12
07/7/2015
87/THA
16/9/2015
92
22/6/2017
30
03/8/2016
253/THA
18/9/2017
58/THA
24/8//2015
71/THA
31/8/2015
36
04/8/2016
33
03/8/2016
254/THA
18/9/2017
63
14/9/2016
46/THA
19/5/2017
44/THA
16/8/2015
10
07/7/2016
164/THA
03/8/2017
31
03/8/2016
130
23/9/2016
68/THA
25/8/2015
17/THA
07/7/2015
46/THA
18/8/2015
252/THA
18/9/2017
75/THA
1/9/2015
46/THA
30/8/2016
90/THA
21/9/2015
231/THA
12/9/2015
45/THA
30/8/2016
101/THA
24/9/2015
232/THA
12/9/2015
48/THA
30/8/2016
45/THA
17/8/2015
91/THA
21/9/2016
64/THA
24/8/2015
65/THA
25/8/2015
233/THA
13/9/2016
17
22/3/2018
47/THA
30/8/2016
251/THA
18/9/2017
102/THA
23/9/2016
54A/THA
30/8/2016
78/THA
07/9/2015
28
20/4/2017
79/THA
21/9/2016
78/THA
21/9/2016
314
26/9/2017
79
07/9/2015
72/THA
31/8/2015
17
22/6/2016
53/THA
30/8/2016
88
16/9/2015
26
15/7/2016
18
22/6/2016
121/THA
07/7/2017
86/THA
15/9/2015
65
15/9/2016
14
03/6/2016
74/THA
21/9/2016
49/THA
30/8/2016
86/THA
21/9/2016
19
22/6/2016
87/THA
21/9/2016
62
14/9/2016
04
10/11/2016
20
22/6/2016
91/THA
21/9/2016
01/THA
21/12/2015
10
26/5/2016
09
26/5/2016
236/THA
13/9/2017
89/THA
21/9/2016
83/THA
21/9/2016
92/THA
21/9/2016
15
03/6/2016
150
17/7/2017
108/THA
23/9/2016
43/THA
30/8/2016
16
03/6/2016
50/THA
30/8/2016
29
03/8/2016
76/THA
21/9/2016
44/THA
30/8/2016
32
03/8/2016
109/THA
26/9/2016
148
17/7/2017
150
17/7/2017
37/THA
04/8/2016
303
25/9/2017
01/THA
03/10/2016
23/THA
1/7/2016
38/THA
10/8/2016
58
05/9/2016
40/THA
19/8/2016
57/THA
5/9/2016
149
17/7/2017
88/THA
21/9/2016
22/THA
1/7/2016
69/THA
19/9/2016
190/THA
22/8/2017
80/THA
21/9/2016
28/THA
29/7/2016
215
05/9/2017
81/THA
21/9/2016
264
19/9/2017
13/THA
20/01/2017
12/THA
20/01/2018
66/THA
19/9/2016
67/THA
19/9/2016
07
20/12/2016
259
18/9/2017
03
26/10/2016
5/THA
22/11/2016
25
17/4/2017
80/THA
05/6/2017
8
28/12/2016
6/THA
29/11/2016
79/THA
05/6/2017
02
26/10/16
288/THA
21/9/2017
9
11/01/2017
228/THA
12/9/2017
115/THA
03/7/2017
10
11/01/2017
64/THA
23/5/2017
63/THA
23/5/2017
118/THA
03/7/2017
117/THA
03/7/2017
298/THA
25/9/2017
59/THA
23/5/2017
301/THA
25/9/2017
300/THA
25/9/2017
208
05/9/17
278
20/9/2017
48
22/5/17
200
22/8/17
289/THA
21/9/2017
189/THA
21/8/2017
250/THA
15/9/2017
247/THA
15/9/2017
68/THA
29/5/2017
299/THA
25/9/2017
157
01/8/2017
124
14/7/2017
30
18/5/2017
126
14/7/2017
198
22/8/17
235/THA
13/9/2017
226/THA
12/9/2017
131
14/7/2017
291/THA
22/9/2017
192
22/8/17
205/THA
01/9/2017
169
04/8/2017
297/THA
25/9/2017
225
12/9/2017
234
13/9/2017
202/THA
29/8/2017
296/THA
25/9/2017
269
19/9/2017
02
09/11/2017
09
06/02/2018
08
06/02/2018
12/THA
19/3/2018
03
14/11/2017
05
03/01/2018
06
06/02/2018
13/THA
22/3/2018
15/THA
22/3/2018
16
22/3/2018
07
06/02/2018
11
09/02/2018
10
08/02/2018
14/THA
22/3/2018
15/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
16/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
17/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
20/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
21/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
22/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
23/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
25/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
26/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
27/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
28/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
29/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
30/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
31/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
34/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
35/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
36/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
37/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
38/QĐ-
CCTHADS
31.8.2015
42/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
43/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
44/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
45/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
46/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
47/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
49/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
50/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
51/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
52/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
55/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
56/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
57/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
58/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
59/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
60/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
61/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
65/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
66/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
67/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
68/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
69/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
70/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
71/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
72/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
73/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
74/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
75/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
77/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
78/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
79/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
80/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
81/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
82/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
83/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
85/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
86/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
87/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
89/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
90/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
91/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
92/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
93/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
94/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
95/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
98/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
100/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
101/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
102/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
103/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
104/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
106/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
107/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
113/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
114/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
115/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
116/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
117/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
118/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
119/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
120/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
121/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
122/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
124/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
125/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
127/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
128/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
129/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
130/QĐ-
CCTHADS
01.9.2015
131/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
132/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
133/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
134/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
135/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
136/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
137/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
138/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
140/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
141/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
142/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
143/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
144/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
145/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
148/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
149/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
150/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
151/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
152/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
153/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
154/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
155/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
157/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
158/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
159/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
160/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
163/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
166/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
167/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
169/QĐ-
CCTHADS
04.9.2015
170/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
171/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
172/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
173/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
174/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
175/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
176/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
177/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
178/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
179/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
180/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
181/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
182/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
183/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
184/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
185/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
186/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
187/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
188/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
189/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
191/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
192/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
193/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
194/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
195/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
196/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
197/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
199/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
200/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
201/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
202/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
203/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
204/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
205/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
206/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
207/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
208/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
209/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
210/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
211/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
212/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
214/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
215/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
216/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
217/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
219/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
220/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
221/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
224/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
225/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
226/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
227/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
228/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
229/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
230/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
231/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
232/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
233/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
234/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
236/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
238/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
239/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
240/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
241/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
242/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
243/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
244/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
246/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
249/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
250/QĐ-
CCTHADS
05.9.2015
251/QĐ-
CCTHADS
253/QĐ-
05.9.2015
CCTHADS
255/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
264/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
07.9.2015
265/QĐ-
CCTHADS
266a/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
266c/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
266d/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
267/QĐ-
07.9.2015
CCTHADS
268/QĐ-
08.9.2015
CCTHADS
269/QĐ-
08.9.2015
CCTHADS
270/QĐ-
08.9.2015
CCTHADS
271/QĐ-
08.9.2015
CCTHADS
272/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
273/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
274/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
275/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
276/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
277/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
278/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
279/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
280/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
281/QĐ-
09.9.2015
CCTHADS
282/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
283/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
285/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
286/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
287/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
288/QĐ-
10.9.2015
CCTHADS
289/QĐ-
11.9.2015
CCTHADS
290/QĐ-
11.9.2015
CCTHADS
11.9.2015
291/QĐ-
CCTHADS
292/QĐ-
11.9.2015
CCTHADS
293/QĐ-
11.9.2015
CCTHADS
294/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
295/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
296/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
297/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
298/QĐ-
14.9.2015
CCTHADS
299/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
300/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
301/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
303/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
304/QĐ-
15.9.2015
CCTHADS
15.9.2015
305/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
306/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
307/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
308/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
309/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
310/QĐ-
CCTHADS
15.9.2015
311/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
312/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
313/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
314/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
315/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
316/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
317/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
318/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
319/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
320/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
321/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
322/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
324/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
326/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
327/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
328/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
329/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
330/QĐ-
CCTHADS
16.9
331/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
332/QĐ-
CCTHADS
16.9.2015
333/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
334/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
335/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
336/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
337/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
338/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
339/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
341/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
342/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
343/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
344/QĐ-
CCTHADS
17.9.2015
345/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
347/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
348/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
349/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
350/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
351/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352a/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
352b/QĐ-
CCTHADS
18.9.2015
353/QĐ-
CCTHADS
21.9.2015
354/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
356/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
357/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
358/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
359/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
360/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
362/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
363/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
365/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
366/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
366a/QĐ-
CCTHADS
22.9.2015
373/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
375/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
376/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
377/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
378/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
380/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
381/QĐ-
CCTHADS
25.9.2015
382/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
383/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
384/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
385/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
386/QĐ-
CCTHADS
28.9.2015
387/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
389/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
390/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
391/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
392/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
393/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
395/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
396/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
398/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
399/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
400/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
401/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
402/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
403/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
404/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
406/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
408/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
409/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
410/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
412/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
413/QĐ-
CCTHADS
29.9.2015
01/QĐ-CCTHA
02/11/2015
02/QĐ-CCTHA
02/11/2015
03/QĐ-CCTHA
02/11/2015
04/QĐ-CCTHA
02/11/2015
05/QĐ-CCTHA
02/11/2015
06/QĐ-CCTHA
02/11/2015
07/QĐ-CCTHA
02/11/2015
08/QĐ-CCTHA
02/11/2015
11/QĐ-CCTHA
02/11/2015
12/QĐ-CCTHA
02/11/2015
13/QĐ-CCTHA
02/11/2015
14/QĐ-CCTHA
02/11/2015
15/QĐ-CCTHA
02/11/2015
16/QĐ-CCTHA
02/11/2015
17/QĐ-CCTHA
02/11/2015
18/QĐ-CCTHA
02/11/2015
19/QĐ-CCTHA
02/11/2015
20/QĐ-CCTHA
02/11/2015
21/QĐ-CCTHA
02/11/2015
22/QĐ-CCTHA
02/11/2015
23/QĐ-CCTHA
02/11/2015
24/QĐ-CCTHA
02/11/2015
25/QĐ-CCTHA
02/11/2015
26/QĐ-CCTHA
02/11/2015
27/QĐ-CCTHA
02/11/2015
28/QĐ-CCTHA
02/11/2015
29/QĐ-CCTHA
02/11/2015
30/QĐ-CCTHA
02/11/2015
31/QĐ-CCTHA
02/11/2015
32/QĐ-CCTHA
02/11/2015
33/QĐ-CCTHA
02/11/2015
34/QĐ-CCTHA
02/11/2015
35/QĐ-CCTHA
02/11/2015
36/QĐ-CCTHA
02/11/2015
37/QĐ-CCTHA
02/11/2015
38/QĐ-CCTHA
02/11/2015
39/QĐ-CCTHA
02/11/2015
40/QĐ-CCTHA
02/11/2015
41/QĐ-CCTHA
02/11/2015
42/QĐ-CCTHA
02/11/2015
43/QĐ-CCTHA
02/11/2015
44/QĐ-CCTHA
02/11/2015
45/QĐ-CCTHA
02/11/2015
46/QĐ-CCTHA
02/11/2015
47/QĐ-CCTHA
02/11/2015
48/QĐ-CCTHA
02/11/2015
49/QĐ-CCTHA
02/11/2015
50/QĐ-CCTHA
02/11/2015
51/QĐ-CCTHA
02/11/2015
52/QĐ-CCTHA
02/11/2015
53/QĐ-CCTHA
02/11/2015
54/QĐ-CCTHA
02/11/2015
55/QĐ-CCTHA
02/11/2015
56/QĐ-CCTHA
02/11/2015
57/QĐ-CCTHA
02/11/2015
58/QĐ-CCTHA
02/11/2015
59/QĐ-CCTHA
06/11/2015
61/QĐ-CCTHA
06/11/2015
62/QĐ-CCTHA
06/11/2015
68/QĐ-CCTHA
06/11/2015
69/QĐ-CCTHA
06/11/2015
70/QĐ-CCTHA
06/11/2015
71/QĐ-CCTHA
06/11/2015
72/QĐ-CCTHA
06/11/2015
75/QĐ-CCTHA
06/11/2015
76/QĐ-CCTHA
06/11/2015
77/QĐ-CCTHA
23/11/2015
78/QĐ-CCTHA
23/11/2015
79/QĐ-CCTHA
24/11/2015
80/QĐ-CCTHA
24/11/2015
81/QĐ-CCTHA
24/11/2015
82/QĐ-CCTHA
24/11/2015
83/QĐ-CCTHA
10/12/2015
85/QĐ-CCTHA
17/12/2015
87/QĐ-CCTHA
18/12/2015
88/QĐ-CCTHA
29/12/2015
89/QĐ-CCTHA
04/01/2016
90/QĐ-CCTHA
04/01/2016
91/QĐ-CCTHA
14/03/2016
92/QĐ-CCTHA
14/03/2016
93/QĐ-CCTHA
14/03/2016
94/QĐ-CCTHA
14/03/2016
95/QĐ-CCTHA
14/03/2016
96/QĐ-CCTHA
14/03/2016
97/QĐ-CCTHA
14/03/2016
98/QĐ-CCTHA
14/03/2016
99/QĐ-CCTHA
14/03/2016
100/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
101/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
102/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
103/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
104/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
105/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
106/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
107/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
108/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
109/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
110/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
111/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
112/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
113/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
114/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
115/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
116/QĐ-
CCTHA
14/03/2016
117/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
118/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
119/QĐ-
CCTHADS
21/3/2016
120/QĐ-
CCTHADS
25/3/2016
121/QĐ-
CCTHADS
29/3/2016
122/QĐ-
CCTHADS
01/4/2016
123/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
124/QĐ-
CCTHADS
04/4/2016
126/QĐ-
CCTHADS
13/4/2016
127/QĐ-
CCTHADS
13/4/2016
130/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
131/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
132/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
133/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
134/QĐ-
CCTHADS
28/4/2016
135/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
136/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
137/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
139/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
140/QĐ-
CCTHADS
04/5/2016
141/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
142/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
143/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
145/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
146/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
148/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
149/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
150/QĐ-
CCTHADS
06/5/2016
152/QĐ-
CCTHADS
12/5/2016
153/QĐ-
CCTHADS
12/5/2016
154/QĐ-
CCTHADS
19/5/2016
155/QĐ-
CCTHADS
19/5/2016
158/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
159/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
160/QĐ-
CCTHADS
23/5/2016
161/QĐ-
CCTHADS
01/6/2016
162/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
163/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
165/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
166/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
167/QĐ-
CCTHADS
05/6/2016
168/QĐ-
CCTHADS
10/6/2016
170/QĐ-
CCTHADS
10/6/2016
171/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
172/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
173/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
175/QĐ-
CCTHADS
21/6/2016
177/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
178/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
179/QĐ-
CCTHADS
23/6/2016
187/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
188/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
189/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
190/QĐ-
CCTHADS
27/6/2016
191/QĐ-
CCTHADS
22/7/2016
192/QĐ-
CCTHADS
28/7/2016
193/QĐ-
CCTHADS
28/7/2016
194/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
195/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
196/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
196a/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
197/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
198/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
199/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
200/QĐ-
CCTHADS
29/7/2016
202/QĐ-
CCTHADS
02/8/2016
203/QĐ-
CCTHADS
02/8/2016
207/QĐ-
CCTHADS
12/8/2016
213/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
214/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
215/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
216/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
218/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
219/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
220/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
221/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
222/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
223/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
224/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
225/QĐ-
CCTHADS
15/8/2016
227/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
228/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
229/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
230/QĐ-
CCTHADS
18/8/2016
233/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
234/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
235/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
236/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
237/QĐ-
CCTHADS
22/8/2016
239/QĐ-
CCTHADS
25/8/2016
240/QĐ-
CCTHADS
25/8/2016
241/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
242/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
243/QĐ-
CCTHADS
30/8/2016
244/QĐ-
CCTHADS
01/9/2016
245/QĐ-
CCTHADS
05/9/2016
246/QĐ-
CCTHADS
05/9/2016
247/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
248/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
249/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
250/QĐ-
CCTHADS
08/9/2016
252/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
254/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
255/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
256/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
257/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
258/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
259/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
260/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
261/QĐ-
CCTHADS
12/9/2016
262/QĐ-
CCTHADS
13/9/2016
263/QĐ-
CCTHADS
14/9/2016
264/QĐ-
CCTHADS
14/9/2016
265/QĐ-
CCTHADS
15/9/2016
266/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
268/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
269/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
270/QĐ-
CCTHADS
27/9/2016
01/QĐ-
CCTHADS
11/11/2016
02/QĐ-
CCTHADS
23/12/2016
03/QĐ-
CCTHADS
23/12/2016
04/QĐ-
CCTHADS
13/01/2017
05/QĐ-
CCTHADS
13/01/2017
06/QĐ-
CCTHADS
14/02/2017
07/QĐ-
CCTHADS
02/3/2017
08/QĐ-
CCTHADS
21/3/2017
09/QĐ-
CCTHADS
22/3/2017
10/QĐ-
CCTHADS
24/3/2017
11/QĐ-
CCTHADS
24/3/2017
12/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017
13/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017
14/QĐ-
CCTHADS
28/3/2017
15/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
16/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
17/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
18/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
19/QĐ-
CCTHADS
04/4/2017
21/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
22/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
23/QĐ-
CCTHADS
05/4/2017
24/QĐ-
CCTHADS
07/4/2017
26/QĐ-
CCTHADS
10/4/2017
27/QĐ-
CCTHADS
10/4/2017
28/QĐ-
CCTHADS
17/4/2017
29/QĐ-
CCTHADS
18/4/2017
30/QĐ-
CCTHADS
03/5/2017
31/QĐ-
CCTHADS
03/5/2017
32/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017
33/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017
34/QĐ-
CCTHADS
11/5/2017
35/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
36/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
37/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
40/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
41/QĐ-
CCTHADS
24/5/2017
42/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
43/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
44/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
45/QĐ-
CCTHADS
05/6/2017
46/QĐ-
CCTHADS
12/6/2017
47/QĐ-
CCTHADS
19/6/2017
48/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
49/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
50/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
51/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
52/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
53/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
54/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
55/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
56/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
57/QĐ-
CCTHADS
21/6/2017
58/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
59/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
60/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
61/QĐ-
CCTHADS
23/6/2017
62/QĐ-
CCTHADS
27/6/2017
63/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
64/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
65/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
66/QĐ-
CCTHADS
28/6/2017
67/QĐ-
CCTHADS
03/7/2017
68/QĐ-
CCTHADS
03/7/2017
69/QĐ-
CCTHADS
03/7/2017
70/QĐ-
CCTHADS
06/7/2017
71/QĐ-
CCTHADS
06/7/2017
72/QĐ-
CCTHADS
06/7/2017
73/QĐ-
CCTHADS
06/7/2017
75/QĐ-
CCTHADS
13/7/2017
76/QĐ-
CCTHADS
13/7/2017
77/QĐ-
CCTHADS
13/7/2017
78/QĐ-
CCTHADS
14/7/2017
79/QĐ-
CCTHADS
14/7/2017
80/QĐ-
CCTHADS
14/7/2017
81/QĐ-
CCTHADS
14/7/2017
82/QĐ-
CCTHADS
17/7/2017
83/QĐ-
CCTHADS
17/7/2017
84/QĐ-
CCTHADS
19/7/2017
85/QĐ-
CCTHADS
20/7/2017
86/QĐ-
CCTHADS
20/7/2017
90/QĐ-
CCTHADS
25/7/2017
91/QĐ-
CCTHADS
25/7/2017
92/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
93/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
94/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
95/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
96/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
97/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
98/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
99/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
100/QĐ-
CCTHADS
26/7/2017
101/QĐ-
CCTHADS
03/8/2017
102/QĐ-
CCTHADS
09/8/2017
103/QĐ-
CCTHADS
09/8/2017
104/QĐ-
CCTHADS
09/8/2017
105/QĐ-
CCTHADS
09/8/2017
106/QĐ-
CCTHADS
10/8/2017
107/QĐ-
CCTHADS
10/8/2017
108/QĐ-
CCTHADS
10/8/2017
109/QĐ-
CCTHADS
10/8/2017
110/QĐ-
CCTHADS
14/8/2017
112/QĐ-
CCTHADS
17/8/2017
113/QĐ-
CCTHADS
17/8/2017
114/QĐ-
CCTHADS
17/8/2017
115/QĐ-
CCTHADS
17/8/2017
116/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
117/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
118/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
119/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
120/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
121/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
122/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
123/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
124/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
125/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
126/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
127/QĐ-
CCTHADS
21/8/2017
128/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017
129/QĐ-
CCTHADS
22/8/17
130/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017
131/QĐ-
CCTHADS
22/8/2017
132/QĐ-
CCTHADS
24/8/2017
133/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
134/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
135/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
136/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
137/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
138/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
139/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
140/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
141/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
142/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
143/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
144/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
145/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
146/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
147/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
148/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
149/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
150/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
151/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
152/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
153/QĐ-
CCTHADS
28/8/2017
154/QĐ-
CCTHADS
05/9/2017
155/QĐ-
CCTHADS
06/9/2017
156/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
157/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
158/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
159/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
160/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
161/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
162/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
163/QĐ-
CCTHADS
13/9/2017
164/QĐ-
CCTHADS
15/9/2017
166/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
167/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
168/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
169/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
170/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
171/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
172/QĐ-
CCTHADS
26/9/2017
01/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
02/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
03/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
04/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
05/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
06/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
07/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
08/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
09/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
10/QĐ-
CCTHADS
28/11/2017
11/QĐ-
CCTHADS
11/12/2017
12/QĐ-
CCTHADS
05/01/2018
13/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
14/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
15/QĐ-
CCTHADS
22/01/2018
16/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018
17/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018
18/QĐ-
CCTHADS
24/01/2018
19/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
20/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
21/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
22/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
23/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
24/QĐ-
CCTHADS
30/01/2018
25/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
26/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
27/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
28/QĐ-
CCTHADS
19/3/2018
29/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
30/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
31/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
32/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
33/QĐ-
CCTHADS
23/3/2018
34/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018
35/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018
36/QĐ-
CCTHADS
28/3/2018
01/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
2,500,000 vinh
02/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh
04/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh
05/QĐ-CCTHA,
12/8/2015
### Vinh
13/QĐ-CCTHA,
03/9/2015
3,865,000 Dương
14/QĐ-CCTHA,
03/9/2015
4,800,000 dương
15/QĐ-CCTHA,
03/9/2015
3,687,500 dương
16/QĐ-CCTHA,
3/9/2015
1,000 dương
18/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
7,282,000 chung
21/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
3,839,737 chung
22/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
### chung
23/QĐ-CCTHA,
04/9/2015
### chung
24/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
697,631 vinh
25/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
3,060,000 vinh
27/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
3,654,579 vinh
29/QĐ-THA,
7/9/2015
7,539,297 vinh
30/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
7,500,000 vinh
31/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
33/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
8,050,000 vinh
36/QĐ-CCTHA,
7/8/2015
3,200,000 vinh
38/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
2,500,000 vinh
39/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
1,371,500 vinh
40/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
1,250,000 vinh
41/QĐ-CCTHA,
7/9/2012
### vinh
42/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
43/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
44/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
3,255,000 vinh
45/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
47/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
48/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
2,844,100 vinh
49/QĐ-CCTHA,
7/9/2015
### vinh
50/QĐ-CCTHA,
10/9/2015
2,000,000 vinh
51/QĐ-CCTHA,
11/9/2015
9,323,573 Dương
55/QĐ-CCTHA,
17/9/2015
6,600,000 Dương
57/QĐ-CCTHA,
23/9/2015
1,900,000 Dương
59/QĐ-CCTHA,
23/9/2015
1,500,000 Dương
60/QĐ-CCTHA,
24/9/2015
200,000 Dương
02/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
6,036,000 Dương
03/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
1,626,325 Dương
04/QĐ_CCTHA,
12/10/2015
### Dương
05/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
3,250,000 Dương
06/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
### Dương
07/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
4,500,000 Dương
08/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
3,150,000 Dương
09/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
5,800,000 Dương
10/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
3,200,000 Dương
11/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
### Dương
12/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
6,450,000 Dương
15/QĐ-CCTHA,
12/10/2015
4,546,500 Dương
17/QĐ-CCTHA,
20/10/2015
200,000 Dương
18/QĐ-CCTHA,
23/10/2015
1,400,000 Dương
19/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung
20/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung
23/QĐ-CCTHA,
26/10/2015
### chung
30/QĐ-CCTHA,
01/8/2016
3,200,000 dương
31/QĐ-CCTHA,
18/8/2016
1,000,000 vinh
32/QĐ-CCTHA,
22/8/2016
### vinh
33/QĐ-CCTHA,
30/8/2016
### vinh
34/QD-CCTHA,
16/9/2016
### vinh
35/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
4,550,000 vinh
36/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
###
37/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
### vinh
38/QĐ-CCTHA,
16/9/2016
9,125,000 vinh
39/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
2,250,000 vinh
40/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
41/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
42/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
5,000,000 vinh
43/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
3,210,000 vinh
44/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
45/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
46/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
47/QĐ-CCTHA,
ngày 21/9/2016
### vinh
48/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
49/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
7,800,000 vinh
50/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
51/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
52/QĐ-CCTHA,
21/9/2016
### vinh
53/QĐ-CCTHA,
22/9/2016
### Dương
01/QĐ-CCTHA,
25/10/2016
1,020,000 chung
02/QĐ-CCTHA,
10/11/2016
### dương
2a/QĐ-CCTHA,
20/1/2017
### chung
03/QĐ-CCTHA,
03/4/2017
### dương
04/QĐ-CCTHA,
04/5/2017
6,000,000 chung
06/QĐ-
CCTHADS,
04/7/2017
### Dương
07/QĐ-
CCTHADS,
06/7/2017
### Dương
08/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
### Thọ
09/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
### Thọ
10/QĐ-CCTHA,
04/8/2017
1,077,500 Dương
11/QĐ-CCTHA,
11/8/2017
### dương
14/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
4,000,000 vinh
15/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
2,017,125 vinh
16/QĐ-CCTHA,
18/8/2017
2,374,142 vinh
17/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
1,300,000 vinh
18/QĐ-
CCTHADS,
18/8/2017
### vinh
19/QĐ-CCTHA,
ngày 18/8/2017
4,980,128 vinh
20/QĐ-
CCTHADS ,
18/8/2017
### Vinh
21/QĐ-CCTHA,
25/8/2017
1,125,150 Vinh
22/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### Vinh
23/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
3,500,000 vinh
24/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
25/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
26/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
27/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
28/QĐ-
CCTHADS, ngày
05/9/2017
2,291,137 vinh
29/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
### vinh
30/QĐ-
CCTHADS,
05/9/2017
934,350 vinh
31/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
200,000 Thọ
32/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
550,000 thọ
33/QĐ-
CCTHADS,
13/9/2017
3,750,000 Thọ
34/QDĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung
35/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung
36/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
9,500,000 chung
37/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung
38/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung
39/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung
40/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung
41/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
### chung
42/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
237,500 chung
43/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
1,600,000 chung
44/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
647,500 chung
45/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
1,100,000 chung
46/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
935,000 chung
47/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
375,000 chung
48/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
1,300,000 chung
49/QĐ-
CCTHADS,
21/9/2017
775,000 chung
01/QĐ-
CCTHADS,
27/10/2017
### dương
02/QĐ-
CCTHADS,
27/10/2017
### dương
04/QĐ-
CCTHADS,
06/12/2017
9,137,000 chung
05/QĐ-
CCTHADS,
10/1/2018
9,840,942 Dương
06/QĐ-
CCTHADS,
10/1/2018
### chung
07/QD-
CCTHADS,
22/1/2018
6,510,000 chung
08/QĐ-
CCTHADS,
22/1/2018
4,256,000 chung
09/QĐ-
CCTHADS,
22/1/2018
### chung
15/QĐ-CCTHA
14.4.2017 Hùng hùng
14/QĐ-CCTHA
14.4.2018 Dân sự
42/QĐ-CCTHA
21/8/2017
43/QĐ-CCTHA
21/8/2017
44/QĐ-CCTHA
21/8/2017
62/QĐ-CCTHA
25/8/2017
63/QĐ-CCTHA
25/8/2017
76/QĐ-CCTHA
29/8/2017
75/QĐ-CCTHA
29/8/2017
74/QĐ-CCTHA
29/8/2017
50/QĐ-CCTHA
22/8/2017
54/QĐ-CCTHA
22/8/2017
51/QĐ-CCTHA
22/8/2017
57/QĐ-CCTHA
22/8/2017
52/QĐ-CCTHA
22/8/2017
56/QĐ-CCTHA
22/8/2017
53/QĐ-CCTHA
22/8/2017
55/QĐ-CCTHA
22/8/2017
126/QĐ-CCTHA
29/9/2017
127/QĐ-CCTHA
29/9/2017
128/QĐ-CCTHA
29/9/2017
129/QĐ-CCTHA
29/9/2017
65/QĐ-CCTHA
ngày 20.92016 Thông Thông
140/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015
64/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015
49/QĐ-CCTHA
ngày 13.9.2016
141/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015
79/Qđ-CCTHA
22.9.2016
107/QĐ-CCTHA
29.9.2016
97/QĐ-CCTHA
28.92016
98/QĐ-CCTHA
28.9.206
94/QĐ-CCTHA
ngày 28.92016
125/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
126/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
123/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
52/QĐ-CCTHA
ngày 10.8.2015
145/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015
191/QĐ-CCTHA
ngày 26.9.2015
114/QĐ-CCTHA
ngày 31.8.2015
67/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015
130/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
147/25.9.2015
78/QĐ-CCTHA
ngày 22.9.2016
12/QĐ-CCTHA
ngày 14.4.2016
16/QĐ-CCTHA
ngày 22.4.2016
29/QĐ-CCTHA
ngày 24.6.2016
72/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015
62/QĐ-CCTHA
ngày 24.8.2015
92/QĐ-CCTHA
ngày 28.9.206
147/QĐ-CCTHA
ngày 25.9.2015
127/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
124/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
131/QĐ-CCTHA
ngày 15.9.2015
33/QĐ-CCTHA
19/7/2017
34/QĐ-CCTHA
19/7/2017
35/QĐ-CCTHA
19/7/2017
70/QĐ-CCTHA
24/8/2015
109/QĐ-CCTHA
28/9/2016
72/QĐ-CCTHA
29/8/2017
73/QĐ-CCTHA
29/8/2017
77/QĐ-CCTHA
29/8/2017
93/19.9.2017
94/19.9.2017
123//QĐ-CCTHA
29/9/2017
124/QĐ-CCTHA
29/9/2017
142/25.9.2015 Thông
53/10.8.2015 Thông
122/29.9.2016 Thông
15/14.4.2016 Thông
10/10.3.2016 Thông
127/29.9.2016 Thông
01/23.10.2017 Thông
05/18.12.2017 Thông
04/18.12.2017 Thông
08/17.01.2018 Thông
07/17.01.2018 Thông
74/QĐ-CCTHA
24/8/2015 Sau Sau
193/QĐ-CCTHA
26/9/2015
49/QĐ-CCTHA
10/9/2015
192/QĐ-CCTHA
26/9/2015
128/QĐ-CCTHA
15/9/2015
105/QĐ-CCTHA
31/8/2015
51/QĐ-CCTHA
10/8/2015
11/QĐ-CCTHA
10/3/2016
50/QĐ-CCTHA
10/8/2015
133/QĐ-CCTHA
15/9/2015
109/QĐ-CCTHA
31/8/2015
13/QĐ-CCTHA
14/4/2016
18/QĐ-CCTHA
22/4/2016
45/QĐ-CCTHA
8/9/2016
66/QĐ-CCTHA
21/9/2016
71/QĐ-CCTHA
21/9/2016
72/QĐ-CCTHA
21/9/2016
73/QĐ-CCTHA
21/9/2016
74/QĐ-CCTHA
21/9/2016
82/QĐ-CCTHA
22/9/2016
95/QĐ-CCTHA
28/9/2016 chú ý tháng sau bớt giá trị 100.000 đ
96/QĐ-CCTHA
28/9/2016
99/QĐ-CCTHA
28/9/2016
100/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
101/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
102/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
103/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
126/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
123/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
117/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
118/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
119/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
114/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
108/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
09/QĐ-CCTHA
27/2/2017
08/QĐ-CCTHA
27/2/2017
07/QĐ-CCTHA
27/2/2017
06/QĐ-CCTHA
27/2/2017
05/QĐ-CCTHA
27/2/2017
04/QĐ-CCTHA
27/2/2017
54
13/8/2015
31
27/6/2016
55
13/8/2015
30/QĐ-CCTHA
27/6/2016
32/QĐ-CCTHA
27/6/2016
116/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
115/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
23
10/7/2017
24
10/7/2017
25
10/7/2017
27/QĐ-CCTHA
10/7/2017
26/QĐ-CCTHA
10/7/2017
28/QĐ-CCTHA
13/7/2017
29/QĐ-CCTHA
13/7/2017
60/QĐ-CCTHA
23/8/2017
58/QĐ-CCTHA
22/8/2017
59/QĐ-CCTHA
22/8/2017
22/QĐ-CCTHA
24/6/2016
31/QĐ-CCTHA
24/6/2016
71/QĐ-CCTHA
28/8/2017
83/QĐ-CCTHA
7/9/2017
83/QĐ-CCTHA
7/9/2017
83/QĐ-CCTHA
6/9/2017
87/QĐ-CCTHA
13/9/2017
106/QĐ-
CCTHA
28/9/2017
137/29.9.2016
20/20.6.2017
21/20.6.2017
35/28.7.2016
05/28.01.2016
157/25.9.2015
22/20.6.2017
162/25.9.2015
156/25.9.2015
166/25.9.2015
165/25.9.2015
167/25.9.2015
57/13.8.2015
152/25.9.2015
158/25.9.2015
159/25.9.2015
155/25.9.2015
163/25.9.2015
118/03.9.2015
21/16.5.2016
25/31.5.2016
83/22.9.2016
171/25.9.2015
01A/06.8.2015
55/14.9.2016
106/28.9.2016
61/21.9.2016
88/22.9.2016
128/29.9.2016
11/07.4.2017
164/25.9.2015
07/19.02.2016
03/30.12.2015
19/ 27.4.2016
24/27.5.2016
36/2.8.2016
64/21.9.2016
63/21.9.2016
50/13.9.2016
56/16.9.2016
53/13.9.2016
57/16.9.2016
46/08.9.2016
84/22.9.2016
111/28.9.2016
104/28.9.2016
12/14.4.2017
13/14.4.2017
54/14.9.2016
17/03.5.2017
16/03.5.2017
109/28.9.2016
129/29.9.2016
134/ 29.9.2016
135/29.9.2016
75/21.9.2016
76/21.9.2016
132/29.9.2016
186/26.9.2015
185/26.9.2015
61/24.8.2017
44A / 21.8.2017
78/29.8.2017
37/10.8.2017
38/11.8.2017
32/13.7.2017
30/13.7.2017
31/13.7.2017
24/10.7.2017
92/13.9.2017
88/13.9.2017
81/06.9.2017
107/28.9.2016
91/13.9.2017
90/13.9.2017
93/14.9.2017
85/07.9.2017
80/06.9.2017
89/13.9.2017
86/07.9.2017
98/ 21.9.2017
99/21.9.2017
100/21.9.2017
101/28.9.2017
102/28.9.2017
103/28.9.2017
104/28.9.2017
105/28.9.2017
107/28.9.2017
108/28.9.2017
109/28.9.2017
110/28.9.2017
176/26.9.2015 Dân sự
92/27.8.2015 Dân sự
86/27.8.2015 Dân sự
103/27.8.2015 Dân sự
07/06.8.2015 Hình sự
173/25.9.2015 Dân sự
25/06.8.2015 Dân sự
34/06.8.2015 Dân sự
189/26.9.2015 Dân sự
82/27.8.2015 Hình sự
48/06.8.2015 Hình sự
91/27.8.2015 Hình sự
08/06.8.2015 Hình sự
04/06.8.2015 Hình sự
76/27.8.2015 Dân sự
104/27.8.2015 Dân sự
15/06.8.2015 Hôn nhân
44/06.8.2015 Hình sự
21/06.8.215 Hình sự
180/26.9.2015 Hình sự
95/27.8.2015 Hình sự
93/27.8.2015 Dân sự
05/06.8.2015 Dân sự
90/27.8.2015 Hình sự
98/27.8.2015 Hình sự
46/06.8.2015 Dân sự
119/03.9.2015 Hình sự
30/06.8.2015 Dân sự
02/06.8.2015 Dân sự
37/06.8.2015 Hình sự
88/27.8.2015 Dân sự
182/26.9.2015 Dân sự
29/06.8.2015 Dân sự
16/06.8.2015 Dân sự
96/27.8.2015 Dân sự
85/27.8.2015 Dân sự
172/25.9.2015 Dân sự
181/26.9.2015 Dân sự
60/18.8.2015 Dân sự
59/18.8.2015 Dân sự
136/16.9.2015 Dân sự
117/03.9.2015 Dân sự
59/18.8.2015 Dân sự
116/03.9.2015 Dân sự
178/26.9.2015 Dân sự
179/26.9.2015 Dân sự
139/21.9.2015 Hình sự
60/14.9.2016 Hình sự
61/14.9.2016 Hình sự
79/21.9.2016 Dân sự
77/19.9.2016 Hình sự
41/07.9.2016 Hình sự
42/07.9.2016 Hình sự
80/20.9.2016 Dân sự
Dân sự
Dân sự
10/10.3.2017 Dân sự
39/11.8.2017 Dân sự
41/11.8.2017 Dân sự
40/11.8.2017 Dân sự
49/22.8.2017 Dân sự
47/22.8.2017 Dân sự
45/22.8.2017 Dân sự
46/22.8.2017 Dân sự
48/22.8.2017 Dân sự
64/28.8.2017 Hình sự
94/14.9.2017 Dân sự
95/21.9.2017 Dân sự
13/12.3.2018
14/12.3.2018
15/12.3.2018
16/29.3.2018
17/29.3.2018
18/29.3.2018
19/29.3.2018
20/29.3.2018
04/QĐ-CCTHA
28.7.2015 Minh
07/QĐ-CCTHA
28.8.2015 Lai
08/QĐ-CCTHA
28.8.2015 Lai
11/QĐ-CCTHA
07.9.2015 Lai
14/QĐ-CCTHA
09.9.2015 Lai
16/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành
17/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành
18/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Thành
20/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai
21/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm
22/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm
23/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm
24/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lâm
30/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai
31/QĐ-CCTHA
10.9.2015 Lai
33/QĐ-CCTHA
15.9.2015 Thành
36/QĐ-CCTHA
21.9.2015 Minh
38/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành
39/QĐ-CCTHA
24.9.2015 Thành
40/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Thành
41/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
42/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
43/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
10/QĐ-CCTHA
07.9.2015 Lai
45/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
46/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
47/QĐ-CCTHA
24.9.2015
Lâm
48/QĐ-CCTHA
24.9.2015 Lâm
49/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
50/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
51/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
52/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
53/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
55/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
56/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
57/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
58/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
59/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
60/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
61/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
62/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
63/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
64/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
65/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
66/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
67/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
68/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
70/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
72/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
73/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
75/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
76/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
77/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
79/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
80/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
81/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
82/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
83/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
84/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
86/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
87/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
88/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
91/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
92/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
93/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
94/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
95/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
96/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
97/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
98/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
99/QĐ-CCTHA
25.9.2015 Lâm
101/QĐ-
CCTHA
26.9.2015 Lai
102/QĐ-
CCTHA
26.9.2015 Minh
103/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
104/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
105/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
106/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
108/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
109/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
112/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
113/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
114/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
117/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
118/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
65B/QĐ-
CCTHA
30.6.2016 Minh
121/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
122/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
123/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
125/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
126/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
129/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
110/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
135/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
136/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
138/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
139/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
141/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
142/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
143/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
144/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
147/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
149/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
150/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
155/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
157/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
160/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
161/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
162/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
163/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
170/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
172/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
177/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
178/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
180/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
183/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
176/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
184/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
185/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
186/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
187/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
188/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
189/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
190/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
191/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
194/QĐ-
CCTHA Lai
195/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
198/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
199/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
200/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
201/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
202/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
203/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
204/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
205/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
206/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
207/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
208/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
209/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
210/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
211/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
213/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
214/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
217/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
218/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lâm
219/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lâm
221/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
222/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
223/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
224/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
225/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
226/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
227/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
229/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
230/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
232/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
233/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
234/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
235/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
236/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
237/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
238/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
240/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
241/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
242/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
243/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
244/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
245/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
246/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
247/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
248/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
249/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
250/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
251/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
252/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
253/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
254/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
255/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
256/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
257/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
258/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
259/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
260/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
261/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
262/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
263/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
264/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
265/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
266/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
268/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
269/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
270/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
271/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
272/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
273/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
274/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
275/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
276/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
282/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
283/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
285/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
286/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
287/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
289/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
291/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
292/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
293/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
294/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
295/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
296/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
297/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
300/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
307/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
308/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
311/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
315/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Nga
316/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
317/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
318/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
319/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
320/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Minh
321/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Lai
323/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
324/QĐ-
CCTHA
29.9.2015 Thành
01/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai
02/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai
03/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lai
04/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lâm
05/QĐ-CCTHA
29.10.2015 Lâm
06/QĐ-CCTHA
11.11.2015 Thành
07QĐ-CCTHA
11.11.2015 Thành
08/QĐ-CCTHA
18.11.2015 Lâm
13/QĐ-CCTHA
07.12.2015 Lai
16/QĐ-CCTHA
10.12.2015 Lai
17/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm
18/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm
19/QĐ-CCTHA
23.12.2015 Lâm
20/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh
21/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
26/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
27/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
28/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh
29/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh
30/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Minh
31/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
32/QĐ-CCTHA
28.12.2015 Nga
37/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga
38/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga
40/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Minh
41/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga
43/QĐ-CCTHA
30.12.2015 Nga
44/QĐ-CCTHA
06.01.2016 Lâm
46/QĐ-CCTHA
12.01.2016 Thành
47/QĐ-CCTHA
15.01.2016 Thành
48/QĐ-CCTHA
15.01.2016 Lâm
49/QĐ-CCTHA
29.01.2016 Thành 40488000
51/QĐ-CCTHA
22.02.2016 Nga
22/QĐ-CCTHA
22.02.2016 Nga
52/QĐ-CCTHA
11.3.2016 Thành
53/QĐ-CCTHA
04.4.2016 Thành
54/QĐ-CCTHA
04.4.2016 Thành
54/QĐ-CCTHA
11.4.2016 Thành
56/QĐ-CCTHA
11.4.2016 Thành
61/QĐ-CCTHA
25.5.2016 Thành
62/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành
63/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành
64/QĐ-
CCCTHA
25.5.2016 Thành
66/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Nga
67/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Minh
65A/QĐ-
CCTHA
30.6.2016 Nga
69/QĐ-CCTHA
30.6.2016 Lai
70/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Lai
71/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Thành
72/QĐ-CCTHA
12.7.2016 Thành
73/QĐ-CCTHA
19.7.2016 Thành
74/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lai
75/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lâm
77/QĐ-CCTHA
22.7.2016 Lâm 1.982E+09
78/QĐ-CCTHA
25.7.2016 Thành
79/QĐ-CCTHA
25.7.2016 Thành
80/QĐ-CCTHA
27.7.2016 Lai 1.022E+09
80/QĐ-CCTHA
27.7.2016 Lai
81/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Lai
82/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Lai
83/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
84/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
85/QĐ-CCTHA
28.7.2016 Nga
86/QĐ-CCTHA
02.8.2016 Thành
88/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Lai
90/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Minh
91/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Nga
92/QĐ-CCTHA
10.8.2016 Lai
93/QĐ-CCTHA
11.8.2016 Thành
96/QĐ-CCTHA
16.8.2016 MInh
97/QĐ-CCTHA
16.8.2016 Minh
98/QĐ-CCTHA
26.8.2016 Lai
99/QĐ-CCTHA
05.9.2016 Lai
101/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai
102/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai 981306
103/QĐ-
CCTHA
12.9.2016 Lai
104/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Nga
105/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Nga
106/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Lâm
107/QĐ-
CCTHA
13.9.2016 Lâm
109/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Minh
110/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
111/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
112/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
113/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
114/QĐ-
CCTHA
28.9.2016 Lâm
196/QĐ-
CCTHA
29.9.2016 Thành
01/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
02/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
03/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
04/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Lâm
06/QĐ-CCTHA
15.11.2016 Nga
09/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Nga
10/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Minh
11/QĐ-CCTHA
08.12.2016 Nga
12/QĐ-CCTHA
12.12.2016 Lai
13/QĐ-CCTHA
15.12.2016 Thành
14/QĐ-CCTHA
20.12.2016 Minh
15/QĐ-CCTHA
21.12.2016 Thành
16/QĐ-CCTHA
21.12.2016 Thành
18/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Minh
19/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Nga
20/QĐ-CCTHA
16.01.2017 NGa
21/QĐ-CCTHA
16.01.2017 Minh
22/QĐ-CCTHA
13.02.2017 Minh
23/QĐ-CCTHA
13.02.2017 Minh
26/QĐ-CCTHA
07.3.2017 Nga
28./QĐ-CCTHA
23.3.2017 Minh
29/QĐ-CCTHA
27.3.2017 Nga
30/QĐ-CCTHA
27.3.2017 Nga
31/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai
32/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai
33/QĐ-CCTHA
29.3.2017 Lai
45/QĐ-CCTHA
18.4.2017 Minh
47/QĐ-CCTHA
24.4.2017 Lâm
48/QĐ-CCTHA
24.4.2017 Lâm
49/QĐ-CCTHA
27.4.2017 Minh
50/QĐ-CCTHA
15.5.2017 Nga
56/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Thành
57/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Thành
58/QĐ-CCTHA
23.6.2017 Minh
61/QĐ-CCTHA
03.7.2017 Nga
63/QĐ-CCTHA
10.7.2017 Thành
64/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
65/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
66/QĐ-CCTHA
08.7.2017 Lai
67/QĐ-CCTHA
08.7.2017 Lai
68/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
69/QĐ-CCTHA
12.7.2017 Thành
74/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành
75/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành
76/QĐ-CCTHA
10.8.2017 Thành
78/QĐ-CCTHA
28.8.2017 Lai
79/QĐ-CCTHA
29.8.2017 Minh
80/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Thành
81/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Nga
82/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Nga
83/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
84/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
85/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
86/QĐ-CCTHA
31.8.2017 Lâm
87/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Lâm
88/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
89/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
90/QĐ-CCTHA
08.9.2017 Nga
91/QĐ-CCTHA
11.9.2017 Nga
92/QĐ-CCTHA
11.9.2017 Thành
93/QĐ-CCTHA
25.9.2017 Thành
94/QĐ-CCTHA
25.9.2017 Thành
95/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành
96/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành
97/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Thành
98/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Lai
99/QĐ-CCTHA
26.9.2017 Lai
100/QĐ-
CCTHA
26.9.2017 Lâm
101/QĐ-
CCTHA
26.9.2017 Lâm
102/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
103/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Nga
104/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
105/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
106/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lai
107/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
108/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
109/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
110/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
111/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
112/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
113/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
114/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
115/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
116/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
117/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
118/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
120/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
121/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
122/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
123/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
124/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
125/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
126/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
127/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
128/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
129/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
130/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
131/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
132/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
133/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
134/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
135/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
136/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
137/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
138/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
139/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
140/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
141/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
142/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
144/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
145/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
146/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
148/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
149/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
150/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
151/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
152/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
153/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
154/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
155/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
156/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
157/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
158/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
159/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
160/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
161/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
162/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
163/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
164/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
165/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
166/QĐ-
CCTHA
28.9.2017 Lâm
01/QĐ-
CCTHADS
18.12.2017 Nga
02/QĐ-
CCTHADS
08.01.2018 Nga
03/QĐ-
CCTHADS
10.01.2018 Nga
04/QĐ-
CCTHADS
16.01.2018 Nga
05/QĐ-
CCTHADS
12.02.2018 Thành
06/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
08/QĐ-
CCTHADS
13.3.2018 Thành
1 xin lỗi công khai
2
3
4
5
6
7
8