You are on page 1of 583

CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ TỈNH BÌNH DƯƠNG

PHỤ LỤC VII


(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2016/TT-BTP ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ Tư pháp)

DANH SÁCH NGƯỜI PHẢI THI HÀNH ÁN CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)

Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

3,162 Tổng cộng 2,785 2 375

60 Cục THADS tỉnh Bình Dương 50 0 10

K5/G/175 khu 5, (nay là 311/12,


07/UBTP-DS ngày 178/THA 07/QĐ-
Công ty TNHH xây dựng cầu khu 7) phường Hiệp Thành, thị Án phí: 1.145.000
1 02/12/1999 của TAND ngày x 7/10/2017 CTHADS ngày TRUYENNQ
đường Thiên Minh xã (nay là thành phố) Thủ Dầu đồng
tỉnh Bình Dương 04/3/2003 08/7/2015
Một, Bình Dương

417/HSPT ngày
5/10 tổ 40, khu 4, phường Hiệp 15/THA 10/QĐ-
22/3/2010 của TANDTC Tịch thu SC:
2 Huỳnh Hữu Hòa Thành, thị xã (nay là thành phố) ngày x 9/21/2017 CTHADSngày TRUYENNQ
- Tòa phúc thẩm tại 17.520.000 đồng
Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương 10/8/2000 08/7/2015
TP.HCM

394/HSPT ngày
18 khu 2, phường Phú Cường, 49/THA ngày 09/QĐ-
25/3/1998 của TANDTC Tịch thu SC:
3 Đặng Văn Hoàng thị xã (nay là thành phố) Thủ 05/6/1998 x 4/13/2017 CTHADSngày TRUYENNQ
- Tòa phúc thẩm tại 2.044.000 đồng
Dầu Một, tỉnh Bình Dương 08/7/2015
TP.HCM

Ô 36, lô B2, khu dân cư Chánh 92/2011/KDTM-PT ngày 341/QĐ-


06/QĐ-
Công ty Cổ phần Công nghệ Nghĩa, phường Chánh Nghĩa, thị 23/6/2011 của TANDTC CTHA ngày Án phí:
4 x 7/10/2017 CTHADS ngày TRUYENNQ
thông tin Bình Dương xã (nay là thành phố) Thủ Dầu - Tòa phúc thẩm tại 29/6/2011 10.000.000 đồng
08/7/2015
Một, tỉnh Bình Dương TP.HCM

381/THA
86/HSST ngày 08/8/1995 Án phí: 525.000 17/QĐ-
ngày
5 Vũ Đức Thuận không xác định địa chỉ của TAND tỉnh Bình đồng; tịch thu SC: x 7/8/2015 CTHADS ngày TRUYENNQ
14/8/2003
Dương 12.100.000 đồng 08/7/2015

1
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

K8 Lê Hồng Phong, phường 213/QĐ-


21/2009/KDTM-ST ngày 15/QĐ-
Công ty TNHH Sản xuất kinh Phú Hòa, thị xã (nay là thành THA ngày án phí 32.447.000
6 05/10/2009 của TAND x 7/18/2017 CTHADSngày TRUYENNQ
doanh lương thực Toàn Hưng phố) Thủ Dầu Một, tỉnh Bình 08/01/2010 đồng
tỉnh Bình Dương 08/7/2015
Dương

khu 6 (nay là khu 7) phường 415/QĐ-


09/2011/KDTM-ST ngày 14/QĐ-
Công ty TNHH một thành Định Hòa, thị xã (nay là thành CTHA ngày Án phí:
7 22/4/2011 của TAND tỉnh x 7/18/2017 CTHADSngày TRUYENNQ
viên Tài Phúc phố) Thủ Dầu Một, tỉnh Bình 01/7/2011 116.374.000 đồng
Bình Dương 08/7/2015
Dương
176/THA
K5/G/175 khu 5, phường Hiệp 01/QĐ-TA ngày 08/QĐ-
ngày Án phí: 6.883.000
8 Công ty TNHH Thiên Minh Thành, thị xã (nay là thành phố) 02/4/2002 của TAND tỉnh x 7/10/2017 CTHADSngày TRUYENNQ
19/4/2002 đồng
Thủ Dầu Một, Bình Dương Bình Dương 08/7/2015

239/QĐ-
E22/43, khu phố 6, phường 03/QĐCNTT- KDTM 12/QĐ-
Nguyễn Thanh Thoàng và bà THA Án phí:
9 Chánh Nghĩa, thành phố Thủ ngày 29/01/2010của x 7/21/2017 CTHADSngày TRUYENNQ
Nguyễn Thị Tuyết Mai ngày 30.345.000 đồng
Dầu Một, tỉnh Bình Dương TAND tỉnh Bình Dương 08/7/2015
04/02/2010
392/QĐ-
16/2009/QĐST-KDTM-
Phường Bình Chuẩn tx Thuận THA Án phí: 8.960.000 55/QĐ-CTHA
10 NguyễnThị Phương Lan 19/9/2009, TAND Bình x 9/14/2017 TRUYENNQ
An, tỉnh Bình Dương ngày đồng 15/9/2016
Dương
29/9/2009

Cty LD Nhã Quán. Địa chỉ: 11/2010/KDTMST- 52/QĐ-THA


Án phí: 62/QĐ-CTHA
11 Kua chi Sheng đường Thủ Khoa Quân, tổ 21 29/6/2010-TAND Bình ngày x 9/20/2017 HOANHNV
87.498..000 đồng 30/9/2016
P.Bình Chuẩn Dương 20/10/2010

282/QĐ- Trả cho NHTMCP


30/2012/QĐPTDS- 51A/QĐ-
Công ty TNHH ô tô Cang Kim Mạc Đỉnh Chi, Phường ĐaKao, THA Nam Á:
12 16/11/2012, TAND Bình x 8/10/2016 CTHADS- HOANHNV
Long Q1, tp HCM ngày 18.609.968.000
Dương 17/8/2016
18/4/2013 đồng

59A/QĐ-
57/DSST ngày 02/QĐ- Trả cho Lương
30/3 ấp 2 xã An Phú, Thuận An, CĐ.THA
13 Nguyễn Văn Quý 06/11/2008 TAND Bình CTHA ngày Thục Mỹ số tiền x 9/25/2017 HOANHNV
Bình Dương ngày
Dương 02/10/2009 302.613.171 đồng
29/9/2016

2
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
57/QĐ-
57/QĐ-THA Trả cho ông Tô
30/3 ấp 2, An Phú, Thuận An, 15/DSPT ngày 25/6/2009 CĐ.THA
14 Công ty TNHH Trung Quý ngày Vĩnh Liêm số tiền x 9/25/2017 HOANHNV
Bình Dương TAND Bình Dương ngày
29/9/2016 349.474.432 đồng
29/9/2016

19/QĐ-
52/HSST ngày 14/9/2010 Án phí: 05/QĐ-
112C Vĩnh Phước, Thái Hòa CTHA ngày
15 Nguyễn Duy Khang của TAND tỉnh Bình 9.080.775.000 x 5/18/2017 CTHADS ngày LAMNV
Tân Uyên 18/10/2011
Dương đồng 08/7/2015

22/2011/KDTM-ST ngày 122/QĐ- 06/QĐ-


Công ty TNHH MTV Đào ấp 6 Vĩnh Tân Tân Uyên, Bình Án phí:
16 30/9/2011 của TAND tỉnh CTHA x 5/23/2017 CTHADS ngày LAMNV
Việt Dương 41.212.000 đồng
Bình Dương 09/12/2011 08/7/2015

04/QĐ-THA 03/QĐ-
Xí nghiệp tư doanh Ngọc Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình 16/KTPT ngày 17/8/1998 Án phí:
17 ngày x 5/16/2017 CTHADS ngày LAMNV
Thạch Dương của TANDTC 28.088.000 đồng
17/8/1998 08/7/2015

351/QĐ-
Loan Lynn Nguyễn (Nguyễn 60/QĐ-
THA Án phí 51.471.000 D/s ở nước
18 Trường Loan); Vũ Đình 03/2012/DSST x CTHADS ngày LAMNV
ngày đồng ngoài
Duyên 29/9/2016
17/8/1998
230/QĐ-
11/6 khu phố Thống Nhất 1, 58/2014/HSPT ngày
CTHA Sung công 02/QĐ-CTHA
19 Lê Vĩnh Sinh phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, 27/02/2014 của TANDTC x 9/29/2016 DUNGVT
ngày 190.572.000 đồng ngày 08/7/2015
tỉnh Bình Dương tại TP. HCM.
03/4/2014
89/QĐ- Trả cho Nguyễn
55/2012/DSST-
KCN Nam Tân Uyên, Bình CTHA Hữu yến Loan 02/QĐ-CTHA
20 Công ty TNHH Kej in Tech 20/7/2012, TAND Bình x 9/12/2016 DUNGVT
Dương ngày 1.400.000.000 ngày 30/9/2016
Dương
09/10/2012 đồng
270/QĐ-
2845/HSPT ngày
ấp 5,xã Tân Hưng, huyện Bàu THA Án phí: 18/QĐ-CTHA
21 Nguyễn Thị Dung 17/12/2004 của TANDTC x 9/6/2017 TRUYENNQ
Bàng, tỉnh Bình Dương ngày 16.845.000 đồng ngày 08/7/2015
tại TP HCM
16/3/2005

3
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

kp Đông A, phường Tân Đông


Hiệp 27/QĐ-
Trần Văn Giờ 24/2011KDTM-ST
thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương; CTHA Án phí: 20/QĐ-CTHA
22 (chủ XNTD lâm sản ngày 12/10/2011 x 6/21/2017 TRUYENNQ
địa chỉ cư trú hiện nay: ngày 76.163.000 đồng ngày 08/7/2015
Quyết Thắng) của TAND tỉnh BD
tổ 7,ấp 1, xã Trừ Văn Thố, Bàu 22/10/2012
Bàng, BD

số 25 đường Quyết
Công ty
số 2 Khu công định số 12/QĐ-THA
Applied 12/QĐ-
nghiệp Việt Nam - Singapore, 05/CNTT ngày Án phí: 7.721.000
23 Design and x 9/20/2017 THA ngày HOANHNV
huyện Thuận An ngày 23/4/2004 22/5/2001 đồng
Manufacturing 22/5/2001
(nay là thị xã Thuận An), tỉnh của TAND
PTE.LTD,
Bình Dương Bình Dương;

Quyết định số
Công ty 10/1B 01/2009/QĐST- 137/QĐ-
TNHH phường An Phú, KDTMST ngày 23 tháng CTHA ngày Án phí: 35/QĐ-CTHA
24 x 12/29/2016 HOANHNV
Dệt may thị xã Thuận An, 01 năm 2009 của Tòa án 17/02/2009 42.208.000 đồng ngày 08/7/2015
Hạnh Phát tỉnh Bình Dương nhân dân tỉnh Bình
Dương

ấp 1A (nay là
Bản án số 478/QĐ-
khu phố 1A), số 42/QĐ-
29/2011/KDTM-ST ngày CTHA ngày Án phí:
25 Công ty TNHH Gỗ Mộc Lễ phường An Phú, x 12/29/2016 CTHA HOANHNV
19/12/2011 của TAND 16/8/2013 112.328.000 đồng
thị xã Thuận An, ngày 08/7/2015
Bình Dương;
tỉnh Bình Dương.

Bản án số
khu phố Hòa Long, 355/QĐ-
Công ty TNHH 10/2011/KDTM-ST
phường Lái Thiêu, CTHA ngày Án phí: 37/QĐ-CTHA
26 Thương mại ngày 22/ 4 năm 2011 của x 12/22/2016 HOANHNV
thị xã Thuận An, 09/6/2011 119.080.000 đồng ngày 08/7/2015
Dịch vụ Nguyễn Đức Tòa án nhân dân tỉnh
tỉnh Bình Dương
Bình Dương

số 2 Nguyễn Văn Tiết, khu phố


Quyết định số 703/QĐ- 34/QĐ-
Công ty TNHH Cơ Bình Hòa, thị trấn Lái Thiêu,
371/QĐKDTMST CĐTHA Án phí: 6.467.000 CĐ.THA
27 khí xây dựng và huyện Thuận An (nay là phường x 12/22/2016 HOANHNV
ngày 16/12/2005 của ngày đồng ngày
Thương mại Hoàng Hưng Lái Thiêu, thị xã Thuận An),
TANDTP Hồ Chí Minh 10/7/2006 08/7/2015
tỉnh Bình Dương.

4
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả cho Công ty 58/QĐ-


98/QĐ-
Phường Phú Hòa, tp Thủ Dầu 12/QĐCNTT-09/11/2001, ViDaCo CĐ.THA
28 DNTN Bình Phương CTHA ngày x 9/21/2017 HOANHNV
Mộ, tỉnh Bình Dương TAND Bình Dương 1.742.611.000 ngày
02/12/2012
đồng 29/9/2016

Trả cho Công ty 59/QĐ-


354/QĐ-
Phường Phú Hòa, tp Thủ Dầu 77/QĐST-24/8/2001, thương mại Quận CĐ.THA
29 DNTN Bình Phương CTHA ngày x 9/21/2017 HOANHNV
Mộ, tỉnh Bình Dương TAND Bình Dương 5, TPHCM số tiền ngày
07/5/2007
653.128.000 đồng 29/9/2016

Trả cho Cty công


58A/QĐ-
16/KDTMST- 169/QĐ- nghiệp hóa chất vi
30/3 ấp 2, An Phú, Thuận An, CĐ.THA
30 Công ty TNHH Trung Quý 29/10/2009- TAND Bình CTHA ngày sinh số tiền x 9/25/2017 HOANHNV
Bình Dương ngày
Bương 01/12/2009 2.030.165.973
29/9/2016
đồng

Trả cho Nguyễn 60A/QĐ-


05/QĐ-
30/3 ấp 2, An Phú, Thuận An, 11/KDTMST-10/3/2009- Thị Phụng số tiền CĐ.THA
31 Công ty TNHH Trung Quý CTHA ngày x 9/25/2017 HOANHNV
Bình Dương TAND Bình Bương 1.668.063.900 ngày
02/10/2009
đồng 29/9/2016

57A/QĐ-
10R/QĐ- Trả cho BHXH tx
30/3 ấp 2, An Phú, Thuận An, 14/LĐST-18/11/2013- CĐ.THA
32 Công ty TNHH Trung Quý CTHA ngày Tân Uyên số tiền x 9/25/2017 HOANHNV
Bình Dương TAND Bình Bương ngày
25/9/2015 124.516.000 đồng
29/9/2016

Trả choNH nông


nghiệp & PTNT- 56/QĐ-
41/7, Huỳnh văn Lũy, Phường 02R/QĐ-
Công ty TNHH đầu tư XD Cát 09/QĐPT-23/11/2012- CN Chợ Lớn số CĐ.THA
33 Phú Lợi, tp Thủ Dầu Một, Bình CTHA ngày x 9/24/2017 HOANHNV
Toàn TAND Bình Bương tiền ngày
Dương 14/01/2015
72.339.473.000 29/9/2016
đồng

5
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
336/QĐ-
Khu phố Đông An, Bản án số 07/KDTM-ST CĐTHA
Công ty TNHH Xây lắp án phí 28.248.000 25/QĐ-CTHA
34 phường Tân Đông Hiệ, TX Dĩ ngày 08/8/2007 của ngày x 7/10/2017 LAMNTT
Thương mại Cúc Phương đồng ngày 08/7/2015
An, tỉnh Bình Dương TAND tỉnh Bình Dương 03/10/2006

67/QĐ-THA
1/38B KP Đông Chiêu, Bản án số 02/KDTM-ST
Công ty Cổ phần ngày Án phí 26/QĐ-CTHA
35 phường Tân Đông Hiệp, TX Dĩ ngày 28/02/2012 của x 7/11/2017 LAMNTT
Ngân Hà 09/11/2012 119.385.000 đồng ngày 08/7/2015
An, tỉnh Bình Dương TAND tỉnh Bình Dương

Bản án số 74/DSPTT 446/QĐ-


53/1 Quốc lộ 1,
ngày 14/3/2006 của CTHA ngày Án phí 3.504.000 27/QĐ-CTHA
36 Trần Văn Giờ phường Tân Đông Hiệp, TX Dĩ x 7/12/2017 LAMNTT
TAND tối cao - Tòa phúc 27/3/2006 đồng ngày 08/7/2015
An, tỉnh Bình Dương
thẩm tại thành phố HCM

147/QĐ-
361B khu phố Nội Hóa 1, Bản án số 633/KDTM-ST
CTHA ngày Án phí 32.880.000 22/QĐ-CTHA
37 Nguyễn Văn Toàn phường Bình An, TX Dĩ An, ngày 05/7/2012 của x 7/6/2017 LAMNTT
17/12/2012 đồng ngày 08/7/2015
tỉnh Bình Dương TAND thành phố HCM

Bản án số 138/KDTM-PT 08/QĐ-


14/4 khu phố Bình Thắng,
Trần Kim Thi- Chủ DNTN ngày 12/4/2012 của CTHA ngày Án phí 28/QĐ-CTHA
38 phường Bình Thắng, TX Dĩ An, x 7/7/2017 LAMNTT
Thiên Phát Lộc TAND tối cao - Tòa phúc 01/10/2012 106.720.000 đồng ngày 08/7/2015
tỉnh Bình Dương
thẩm tại thành phố HCM

Bản án số 1473/KDTM- 373/QĐ-


4/5 KT, Trần Hưng Đạo,
Công ty TNHH ST CTHA ngày án phí 31.858.000 29/QĐ-CTHA
39 phường Đông Hòa, TX Dĩ An, x 7/5/2017 LAMNTT
Tấn Phát ngày 15/9/2008 của 20/5/2013 đồng ngày 08/7/2015
tỉnh Bình Dương
TAND thành phố HCM

09/QĐ-
Khu phố Đông An, Bản án số 05/KDTM-ST CĐTHA
Công ty TNHH Xây lắp án phí 5.754.000 24/QĐ-CTHA
40 phường Tân Đông Hiệ, TX Dĩ ngày 12/4/2006 của ngày x 7/10/2017 LAMNTT
Thương mại Cúc Phương đồng ngày 08/7/2015
An, tỉnh Bình Dương TAND tỉnh Đồng Nai 03/10/2006

6
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho NHTMCP
142/QĐ-
Sài Gòn Thương
CĐTHA
Lữ Văn Thân, Bùi Thị Thanh Khu phố Đông A, Tân Đông 41/2011/QĐCNTT- Tín, chi nhánh 53/QĐ-CTHA
41 ngày x 9/5/2017 LAMNTT
Đào Hiệp, Dĩ An, Bình Dương KDTM Bình Dương số ngày 31/8/2016
01/1/2012
tiền 963.888.000
đồng

Trả Công ty cho


thuê tài chính II-
1/38B, khu phố Đông Chiêu, 02/2012/KDTM-ST ngày 57/QĐ-THA Ngân hàng nông
01/QĐ-CTHA
42 Công ty cổ phần Ngân Hà Phường Tân Đông Hiệp, Tx Dĩ 28/02/2012, TAND tỉnh ngày nghiệp & PTNN x 11/23/2016 LAMNTT
ngày 14/6/2017
An, tỉnh Bình Dương Bình Dương 31/10/2016 Việt Nam số tiền
9.743.181.000
đồng

Ấp Hòa Cường, xã Minh Hòa, 59/2011/QĐ-PT


61/QĐ-
Nguyễn Thị Bạch Tuyết huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình 14/12/2011 Án phí 75.662.000 01/QĐ-CTHA
43 CTHA x 7/28/2017 HUNG
Dương TAND tối cao - TPT tại đồng 08/7/2015
05/11/2014
TP.HCM
Khu phố 4, TT Dầu Tiếng,
46/2011/HSST 138/QĐ-
Trần Thanh Điền huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Án phí 10.026.000 31/QĐ-CTHA
44 26/7/2011 CTHA x 3/6/2017 HUNG
Dương đồng 16/3/2016
TAND Bình Dương 10/12/2012

Ấp Chợ, xã Thanh Tuyền, 664/2009/HSPT


351/QĐ-
Nguyễn Thị Hiệp huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình 11/9/2009 Án phí 31.255.000 33/QĐ-CTHA
45 CTHA x 11/18/2016 HUNG
Dương TAND tối cao -TPT tại đồng 08/7/2015
17/6/2014
TP HCM

Trả NHTM CP
42/2011/QĐCNTT- Nam Á. 97 Bis
368 đường Nguyễn Chí Thanh,
KDTM 141/QĐ- Hàm Nghi, P
Tạ Thị Thanh Bình khu phố 6, phường Hiệp An, tP. 44/QĐ-CTHA
46 27/10/2011 CTHA Nguyễn Thái x 5/17/2017 TRUYENNQ
TDM, tỉnh Bình Dương 01/9/2015
TAND-BD 30/12/2011 Bình, Q1 TPHCM
số tiền
214.807.000 đồng

04 đường D4 - KDC Phú Hòa 1, 57/2011/QĐCNTT- Trả Ngân hàng


204/QĐ-
tổ 3, khu 7, TP. Thủ Dầu Một, KDTM TMCP Phương 45/QĐ-CTHA
47 Vũ Thị Lý CTHA x 5/10/2017 TRUYENNQ
tỉnh Bình Dương 28/12/2011 Đông 740.612.000 01/9/2015
17/02/2012
TAND-BD đồng

7
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
7/5 khu phố Hòa Long, phường
271/QĐ-
Lái Thiêu, thị xã Thuận An, tỉnh 10/2014/HSST Phạt: 3.000.000 46/QĐ-CTHA
48 Nguyễn Bật Vận CTHA x 9/1/2017 PHONGNH
Bình Dương TAND-BD đồng 01/9/2015
28/4/2014

Trả cho Lê Thị


Khu phố 4B, thị trấn Dầu Tiếng, 26/QĐ-
Lan : Thủ Dầu 48/QĐ-CTHA
Trần Thanh Điền huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình 46/2011/HSST CTHA
49 Một, Bình Dương: x 3/6/2017 ngày HUNG
Dương 26/7/2011 ngày
1.100.000.000 30/11/2015
19/10/2015
đồng

120/2014/DS-PT ngày 127/QĐ- 03/QĐ-


Võ Đông Sơ, Bùi Thị Ngọc 76 Trần Minh Quyền, P11 Q10 Án phí 22.246.000
50 26/5/2014 TANDTC CTHADS x 7/20/2017 CTHADS- HUNG
Anh Tp. HCM đồng
TP.HCM 04/01/2017 24/8/2017
85/2013/hsst
19/9/2013
Trả NHTMCP
13/10 khu phố Mỹ Hảo, phường TAND-BD 290/QĐ-
XNK VN: 47/QĐ-CTHA
51 Nguyễn Phi Khanh Chánh Mỹ, thành phố Thủ Dầu 1177/2013/hspt CTHA x 9/12/2017 TRUYENNQ
5.933.383.000 10/9/2015
Một, tỉnh Bình Dương 25/11/2013 28/7/2015
đồng
TANDTC - Tòa phúc
thẩm tại TP. Hồ Chí Minh Trả cho Hwang
Thường trú: 1502-4 Jung Dong
Geum số tiền
Hea Unl, Teaku Pusan Kwang, 56/2014-KDTM ngày 164/QD- 50QĐ-
8.281.012.000
52 Jang Young Soo Yeoski, Hàn Quốc. Đ/c VN: 17 16/9/2014 TATC tại CTHADS- x 5/31/2017 CTHADS- PHONGNH
đồng (tương
Kha Vạn Cân, Quận Thủ Đức TP.HCM 16/3/2015 23/8/2016
đương 386.656
TP. HCM
USD)
Trà cho Ngân
04/2011/QĐCNTT- 322/QĐ- hàng TMCP 52/QĐ-
Trần Văn Cường, Võ Hồng Tổ 2 ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh
53 KDTM-14/3/2011 TAND CTHA- Phương Đông x 8/23/2017 CTHADS- HUNG
Châu Hòa, Phú Giáo, Bình Dương
Bình Dương 09/5/2011 1.338.433.122 23/8/2016
đồng
Thường trú: 1502-4 Jung Dong
Hea Unl, Teaku Pusan Kwang, 56/2014-KDTM ngày 51QĐ-
65/CTHA- Án phí
54 Jang Young Soo Yeoski, Hàn Quốc. Đ/c VN: 17 16/9/2014 TATC tại x 5/31/2017 CTHADS- PHONGNH
10/11/2014 116.287.000 đồng
Kha Vạn Cân, Quận Thủ Đức TP.HCM 23/8/2016
TP. HCM

110/QĐ-
Trương Hoàng Hiệp & đồng 516 khu 2, Phường Phú Mỹ, tp 152/HSST-5/8/2003 tịch thu 16/QĐ-CTHA
55 CTHA- x 7/12/2017 TRUYENNQ
bọn Thủ dầu Một, Bình Dương TAND tỉnh Bình Dương 11.200.000 đồng ngày 08/7/2015
24/11/2003

8
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

04/QĐCNTTKDTM- 179/QĐ-
Ấp Bình Phước, Bình Chuẩn, tx Án phí 58.042.000 41/QĐ-CTHA
56 Công ty TNHH Thùy Dương 22/3/2010, TAND Bình CTHA- x 12/23/2016 HOANHNV
Thuận An. Bình Dương đồng ngày 08/7/2015
Dương 01/4/2010

27/4, tổ 22 khu phố Long Thới, 178/QĐ- Án phí 100.000


193/HSST-21/8/2006, 32/QĐ-CTHA
57 Trần Quang Phương và đb Phường lái Thiêu, tx Thuận An, CTHA- đồng, tịch thu x 8/8/2017 HOANHNV
TAND Bình Dương 08/7/2015
tỉnh Bình Dương 19/12/2006 35.910.000. đồng
Trả cho Công ty
198/2016/TTSG-PQ- tài chính TNHH
Ấp Cống Qẹo, xã Long Tân, 318/QĐ-
27/10/2016 Trung tâm MTV Ngân hàng 04/QĐ-CTHA
58 Phan Văn Hoàng. huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình CTHA- x 8/22/2017 HOANHNV
trọng tài Thương mại Sài Việt Nam Thịnh 21/9/2017
Dương 24/7/2017
Gòn Vượng số tiền
19.804.000 đồng
Trả cho Đ8ạng
20 27/4 khu phố Long Thới, P. 06/QĐ-
Thị Thông 05/QĐ-CTHA
59 Nguyễn Thị Sáng Lái Thiêu, Tx Thuận An, tỉnh 25/2015/HSST-22/7/2015 CTHA- x 9/1/2017 HOANHNV
5.858.600.000 21/9/2017
Bình Dương 02/10/2015
đồng

Trả cho Ngân


gàng TMCP Kỷ
Ấp Cầu Đôi, xã Lai Hưng, 33/2014/KDTMST- 728/QĐ- Thương VN số
Công ty TNHH thương mại và 06/QĐ-CTHA
60 huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình 12/12/2014- TAND Bàu CCTHA- tiền 3.473.710.560 x 9/20/2017 HOANHNV
công nghiệp Sơn Tây Phy 21/9/2017
Dương Bàng 04/5/2015 đồng và
19/697.262.640
đồng tiền lãi.

557 Chi cục THADS tp Thủ Dầu Một 402 0 155


177/4 tổ 4, khu 2, p.Phú Hòa, 24/QĐ-
CHV Vương 244/QĐST-DS 1045 ngày Án phí 15.460.000
1 Nguyễn Viết Sanh Tp.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình x 29/6/2016 CCTHADS
Minh Chung 15/11/2012 20/12/2012 đồng
Dương 06/7/2015

9
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
02/QĐ-
167DSPT 850 ngày Án phí 38.310.000
2 Phạm Kim Loan x 10/3/2017 CCTHADS 0
khu 3, phường Phú Lợi 17/7/2012 29/11/2012 đồng
03/10/2017
119/QĐ-
Cty TNHH MTV TM-DV 34/12 tổ 12, p.Phú Lợi, Tp.Thủ 07QĐST-KDTM 1465 ngày Án phí 21.235.000
3 x 7/5/2017 CCTHADS
Tuấn Khoa Anh Dầu Một, Bình Dương 23/01/2013 22/02/2013 đồng
08/7/2015
211/4/66 tổ 53, p.Phú Lợi, 35/QĐ-
10/HSST 1600 ngày Án phí 5.000.000
4 Trần Thị Ánh, sinh năm: 1969 Tp.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình x 7/6/2017 CCTHADS
15/1/2013 04/03/2013 đồng
Dương 06/7/2015
28/QĐ-
Trần Thái Anh Kiệt, sinh năm: 23/18/7 khu 2, p.Phú Lợi, 18/QĐST-KDTM 2330 ngày Phạt 15.000.000
5 x 29/6/2016 CCTHADS 0
1983 Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 10/5/2013 31/05/2013 đồng
06/7/2015
182/QĐ-
Liêu Thanh Bảo, sinh năm: 190/24 tổ 44, khu 5, p.Phú Lợi, 86/HSST 2712 ngày Án phí và phạt
6 x 7/14/2016 CCTHADS
1978 Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 29/3/2013 12/07/2013 15.200.000 đồng
15/7/2015
Hoàng Minh Cường, sinh
17/QĐ-
năm: 1976 23/21 khu 2, p.Phú Lợi, Tp.Thủ 143/DSPT 197 ngày Án phí 20.900.000
7 x 29/6/2016 CCTHADS 0
Chí Cắm Há, sinh năm: 1983 Dầu Một, tỉnh Bình Dương 22/6/2012 16/10/2012 đồng
06/7/2015

250/QĐ-
Trần Hoàng Quý Thảo, sinh 220/29 tổ 63, khu 7, p.Phú Lợi, 108/DSST 994 ngày Án phí 10.000.000
8 x 7/24/2017 CCTHADS 0
năm: 1977 Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 24/9/2012 12/12/2012 đồng
24/7/2015
159A tổ 49, khu 5, p.Phú Lợi, 185/QĐ-
226/QĐST-DS 1051 ngày Án phí 8.371.000
9 Ban Thị Nhân Tp.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình x 14/7/2017 CCTHADS 0
17/10/2012 20/12/2012 đồng
Dương 15/7/2015
29/QĐ-
Võ Thị Minh Châu, sinh năm: 51/3 tổ 3, khu 9, p.Phú Lợi, 71/QĐST-DS 1270 ngày Án phí 2.375.000
10 x 7/4/2017 CCTHADS 0
1974 Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 12/5/2011 01/07/2011 đồng
06/7/2015
số 20 đường Nguyễn Văn Lên, 184/QĐ-
Công ty TNHH TM-DV Thái 219/DSPT 67 ngày Án phí 26.229.000
11 p.Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, x 7/14/2017 CCTHADS 0
Dương 23/8/2011 03/10/2011 đồng
tỉnh Bình Dương. 15/7/2015
261/QĐ-
57/2 khu 1, p.Phú Lợi, Tp.Thủ 07/QĐST-DS 717 ngày Án phí 8.018.000
12 Trần Thị Út, sinh năm: 1953 x 18/8/2017 CCTHADS 0
Dầu Một, tỉnh Bình Dương 06/01/2012 27/02/2012 đồng
24/7/2015

10
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
số 20 đường Nguyễn Văn Lên, 30/QĐ-
Công ty TNHH TM-DV Thái 09/QĐST-KDTM 355 ngày Án phí 11.739.000
13 p.Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, x 7/4/2017 CCTHADS 0
Dương 16/12/2010 22/12/2010 đồng
tỉnh Bình Dương. 06/7/2015
số 20 đường Nguyễn Văn Lên, 31/QĐ-
Công ty TNHH TM-DV Thái 20/QĐST-KDTM 549 ngày Án phí 6.664.000
14 p.Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, x 7/4/2017 CCTHADS 0
Dương 28/12/2009 15/01/2010 đồng
tỉnh Bình Dương. 06/7/2015
số 36 Lê Thị Trung, khu 4, 15/QĐ-
Cty TNHH MTV hệ thống 04/2010/DS-ST 668 ngày Án phí 5.090.000
15 p.Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, x 7/4/2017 CCTHADS 0
thông tin kỹ thuật 28/6/2010 18/03/2011 đồng
tỉnh Bình Dương 06/7/2015
33/QĐ-
Nguyễn Thị Huế, sinh năm: 131/40tổ 6, khu 5, p.Phú Lợi, 164/HSST 245 ngày Phạt 12.000.000
16 x 7/5/2017 CCTHADS 0
1976 Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 11/7/2012 16/10/2012 đồng
06/7/2015
06/QĐ-
142 khu 2, p.Phú Lợi, Tp.Thủ 85/QĐST-DS 624 ngày Án phí 5.900.000
17 Lê Thế Hùng, sinh năm: 1982 x 30/6/2017 CCTHADS 0
Dầu Một, tỉnh Bình Dương 10/8/2012 02/11/2012 đồng
21/12/2016
25/QĐ-
Tạ Đình Chiến, sinh năm: 331/41 tổ 43, khu 5, p.Phú Lợi, 24/QĐST-DS 1863 ngày Án phí 2.975.000
18 x 7/5/2017 CCTHADS 0
1982 Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 28/03/2013 08/04/2013 đồng
06/7/2015
13/QĐ-
Công ty TNHH Nguyễn 147 khu 6, p.Phú Lợi, Tp.Thủ 20/QĐST-KD 2861 ngày Án phí 9.250.000
19 x 7/6/2017 CCTHADS 0
Hoàng Dầu Một, tỉnh Bình Dương 27/6/2014 19/08/2014 đồng
06/7/2015
21/QĐ-
Nguyễn Văn Hà (chủ DNTN 346 tổ 1, khu 1, p.Phú Lợi, 45/QĐST-KDTM 1342 ngày Án phí 20.614.000
20 x 7/3/2017 CCTHADS 0
Đông Dương) Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 03/12/2014 04/02/2015 đồng
06/7/2015
16/QĐ-
Công ty TNHH MTV Thanh số 36, khu 4, p.Phú Lợi, Tp.Thủ 42/KDTM-PT 1423 ngày Án phí 76.674.000
21 x 7/4/2017 CCTHADS 0
Hân Dầu Một, tỉnh Bình Dương 18/12/2012 09/02/2015 đồng
06/7/2015
20/QĐ-
Nguyễn Văn Hoàng, sinh năm: số 63A tổ 7, khu 3, p.Phú Lợi, 93/QĐST-DS 103 ngày Án phí 2.675.000
22 x 7/4/2017 CCTHADS 0
1975 Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 21/8/2014 06/10/2014 đồng
06/7/2015
305/QĐ-
190/20 tổ 44, khu 5, phường 170/HSST 473 ngày Phạt 20.000.000
23 Trương Hoài Thương x 17/8/2016 CCTHADS 0
Phú Lợi, Tp.TDM 04/8/2014 05/11/2014 đồng
27/8/2015
304/QĐ-
190/20 tổ 44, khu 5, phường 170/HSST 474 ngày Phạt 15.000.000
24 Trương Thị Huyền Trân x 17/8/2016 CCTHADS 0
Phú Lợi, Tp.TDM 04/8/2014 05/11/2014 đồng
27/8/2015

11
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
302/QĐ-
190/20 tổ 44, khu 5, phường 170/HSST 475 ngày Phạt 15.000.000
25 Trương Hồng Châu x 7/8/2016 CCTHADS 0
Phú Lợi, Tp.TDM, BD 04/8/2014 05/11/2014 đồng
27/8/2015
303/QĐ-
190/20 tổ 44, khu 5, phường 170/HSST 477 ngày Phạt 12.400.000
26 Trương Hoàng Khánh Uyên x 7/8/2016 CCTHADS 0
Phú Lợi, Tp.TDM 04/8/2014 05/11/2014 đồng
27/8/2015
Nguyễn Minh Tâm 75/QĐ-
81 khu 1, phường Phú Lợi, 145/QĐST-DS 1115 ngày Án phí 3.750.000
27 Nguyễn Kim Yến x 15/8/2017 CCTHADS 0
Tp.TDM, Bình Dương 19/11/2014 05/01/2015 đồng
15/8/2016
248/QĐ-
Trần Hoàng Quý Thảo, sinh 220/29 tổ 63, khu 7, p.Phú Lợi, 40/HSPT 1256 ngày Án phí và phạt
28 x 7/24/2017 CCTHADS 0
năm: 1977 Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 23/3/2012 19/01/2015 15.200.000 đồng
24/7/2015
358/QĐ-
140 khu 5, phường Phú Lợi, 44/HSST 2092 ngày Phạt 10.000.000
29 Đỗ Việt Dũng x 17/9/2016 CCTHADS 0
Tp.TDM, BD. 11/02/2015 07/05/2015 đồng
18/9/2015
126/QĐ-
Nguyễn Thị Hoàng, sinh năm: địa chỉ: số 17 khu 4, p.Phú Lợi, 18/QĐST-DS 2580 ngày Án phí 5.600.000
30 x 16/8/2017 CCTHADS 0
1960 Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương 18/6/2014 15/06/2015 đồng
22/8/2017
33/QĐ-
địa chỉ: 178/30 tổ 58, khu 7, 171/HSST 75 ngày Án phí và phạt
31 Nguyễn Hoàng Kiên x 24/4/2017 CCTHADS 0
p.Phú Lợi, Tp.TDM, BD 16/7/2015 05/10/2015 15.200.000 đồng
28/4/2016
12/QĐ-
địa chỉ: 346 tổ 1, khu 1, p.Phú 21/QĐST-KD 421 ngày Án phí 56.686.000
32 Công ty Dương Đông Dương x 23/11/2016 CCTHADS 0
Lợi, Tp.TDM, BD 18/8/2015 03/11/2015 đồng
30/12/2015
01/QĐ-
Nguyễn Thị Hoàng, sinh năm: số 17 khu 4, p.Phú Lợi, Tp.Thủ 72/QĐST-DS 2533 ngày Án phí DSST:
33 x 29/5/2017 CCTHADS 0
1960 Dầu Một, Bình Dương 20/7/2016 01/10/2016 31.110.000đ
23/11/2016
127/QĐ-
Trần Thị Yên; 250/QĐST-DS 1047 ngày Án phí DSST:
34 Bình Nhâm + 401, tổ 5, khu 5, x 7/4/2016 CCTHADS 0
Nguyễn Kim Dung 01/11/2012 20/12/2012 5.625.000đ
Hiệp Thành 08/7/2015
244/QĐ-
6/QĐST-KDTM 897 ngày Án phí KDTM-ST
35 Cty TNHH TMDV Vĩnh Lập x 7/20/2017 CCTHADS 0
7D3, KDC Phú Hoà 1, Phú Hoà 13/4/2011 05/12/2012 10.219.000đ
24/7/2015
246/QĐ-
12/QĐST-KDTM 1544 ngày Án phí KDTM-ST
36 Cty TNHH TMDV Vĩnh Lập x 7/20/2017 CCTHADS 0
7D3, KDC Phú Hoà 1, Phú Hoà 05/8/2011 07/09/2011 7.785.000đ
24/7/2015

12
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
245/QĐ-
13/QĐST-KDTM 1639 ngày Án phí KDTM-ST
37 Cty TNHH TMDV Vĩnh Lập x 7/20/2017 CCTHADS 0
7D3, KDC Phú Hoà 1, Phú Hoà 30/8/2011 01/08/2012 5.750.000đ
24/7/2015
243/QĐ-
14/QĐST-KDTM 833 ngày Án phí KDTM-ST
38 Cty TNHH TMDV Vĩnh Lập x 7/20/2017 CCTHADS 0
7D3, KDC Phú Hoà 1, Phú Hoà 30/8/2011 26/03/2012 5.875.000đ
24/7/2015
Ngô Thị Ri
60/QĐ-
Ngô Thị Thanh 257/DSPT 2250 ngày Án phí DSST
39 62, Phạm Ngọc Thạch, tổ 54, x 30/6/2017 CCTHADS 0
Trần Thanh Tâm 29/3/2013 17/05/2013 17.100.000đ
khu 5, Hiệp Thành 04/7/2017
Hồ Thị Thanh Chi
18/QĐ-
111/QĐDS 1862 ngày Nộp án phí
40 Nguyễn Xuân Trang 205 khu 6, tổ 73, p. Hiệp Thành, x 21/02/2017 CCTHADS 0
31/12/2015 10/05/2016 908.000đ
TDM 21/02/2017
03/QĐ-
301/HSST 1451 ngày Án phí 200.000đ
41 Trần Thị Tròn x 6/7/2017 CCTHADS 0
khu 6, p. Hiệp Thành, TDM 23/12/2015 01/03/2016 Phạt 10.000.000đ
13/12/2016
129/QĐ-
105/DSPT 1472 ngày Án phí 28.900.000
42 Ngô Thị Ngọc Trâm 78, Nguyễn Văn Tiết, Hiệp x 7/7/2017 CCTHADS 0
22/4/2010 16/08/2010 đồng
Thành 08/7/2015

36B, tổ 56, Hiệp Thành


280/QĐ-
Luân Thành Nhiệm 172/DSST 283 ngày Án phí 5.160.000
43 Vũ Thị Liên x 7/14/2017 CCTHADS 0
Cao Hoàng Nguyên 06/12/2011 26/10/2012 đồng
15/7/2015
B66C, tổ 56, khu 5, Hiệp Thành

Án phí 200.000 176/QĐ-


210/HSST 813 ngày
44 Hồ Thái Đẩu C99A, Phạm Ngũ Lão, tổ 16, đồng; Phạt x 7/14/2017 CCTHADS 0
16/8/2012 22/11/2012
khu 3, Hiệp Thành 20.000.000 đồng 15/7/2015
Án phí 295.000
238/QĐ-
1006/HSPT 1603 ngày đồng; thu lợi bất
45 Phạm Minh Tuấn 110, Phạm Ngũ Lão, Hiệp x 7/21/2017 CCTHADS 0
20/7/2006 04/03/2013 chính 9.000.000
Thành, Hiệp Thành 24/7/2015
đồng
241/QĐ-
04/KDTM-PT 1908 ngày Án phí 12.922.000
46 Cty TNHH MTV Hòn Ngọc 96/41/4/9, Nguyễn Văn Tiết, tổ x 7/21/2017 CCTHADS 0
11/6/2012 12/04/2013 đồng
37, khu 3, Hiệp Thành 24/7/2015

13
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
172/QĐ-
10/DSST 2161 ngày Án phí 3.500.000
47 Phạm Thanh Tùng 199, Phạm Ngũ Lão, tổ 33, khu x 14/7/2016 CCTHADS 0
15/01/2013 08/05/2013 đồng
3, Hiệp Thành 15/7/2015
174/QĐ-
193/HSST 2353 ngày Phạt 19.000.000
48 Doãn Văn Lập 41, tổ 13, KDC Thành Lễ, Hiệp x 14/7/2016 CCTHADS 0
06/8/2012 31/05/2013 đồng
Thành 15/7/2015
240/QĐ-
01/QĐST-KDTM 1166 ngày Án phí 11.279.000
49 Cty TNHH MTV Hòn Ngọc 96/41/4/9, Nguyễn Văn Tiết, tổ x 7/21/2017 CCTHADS 0
06/01/2014 13/01/2014 đồng
37, khu 3, Hiệp Thành 24/7/2015
313/QĐ-
281/HSST 1376 ngày Phạt 5.000.000
50 Nguyễn Thị Thu x 25/8/2017 CCTHADS 0
B81C, tổ 56, khu 5, Hiệp Thành 18/12/2013 18/02/2014 đồng
27/8/2015
173/QĐ-
10/DSST 1692 ngày Án phí 2.700.000
51 Võ Văn Long x 7/12/2016 CCTHADS 0
148, tổ 94, khu 7, Hiệp Thành 16/01/2014 11/04/2014 đồng
15/7/2015
218/QĐ-
07/QĐST-KDTM 1696 ngày Án phí 22.846.000
52 Cty CP dược phẩm Sông Con x 14/7/2017 CCTHADS 0
A9A, khu 1, Hiệp Thành 14/3/2014 11/04/2014 đồng
16/7/2015
239/QĐ-
02/QĐST-KD 1728 ngày Án phí 13.467.000
53 Cty TNHH MTV Hòn Ngọc 96/41/4/9, Nguyễn Văn Tiết, tổ x 7/21/2017 CCTHADS 0
06/01/2014 17/04/2014 đồng
37, khu 3, Hiệp Thành 24/7/2015
Phạt 19.000.000 148/QĐ-
56/HSST 2079 ngày
54 Đăng Kim Quý đồng; sung công x 7/8/2016 CCTHADS 0
310/3, tổ 90, khu 7 Hiệp Thành) 19/3/2014 22/05/2014
20.000.000 đồng 13/7/2015
Phạt 16.600.000 315/QĐ-
56/HSST 2084 ngày
55 Trần Thị Thúy Huệ 300/47, tổ 100, khu 7, Hiệp đồng; sung công x 8/25/2016 CCTHADS 0
19/3/2014 22/05/2014
Thành) 38.900.000 đồng 27/8/2015
Án phí 200.000 137/QĐ-
108/HSST 2487 ngày
56 Lê Ngọc Trang đồng; Phạt x 7/7/2017 CCTHADS 0
108D, tổ 35, khu 3, Hiệp Thành 20/5/2014 09/07/2014
10.000.000 đồng 10/7/2015
142/QĐ-
197HSST 2754 ngày Sung công
57 Trần Đại Huy x 7/7/2017 CCTHADS 0
57/3, tổ 41, khu 3, Hiệp Thành 10/6/2014 12/08/2014 18.000.000 đồng
10/7/2015
141/QĐ-
197/HSST 2755 ngày Sung công
58 Trần Hoài Thanh x 7/10/2017 CCTHADS 0
127/8, tổ 32, khu 3, Hiệp Thành 10/6/2014 12/08/2014 4.000.000 đồng
10/7/2015

14
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Án phí 200.000 140/QĐ-
197HSST 2756 ngày
59 Pham Ngọc Kim Long đồng; sung công x 7/10/2017 CCTHADS 0
27/1, tổ 3, khu 1, Hiệp Thành 10/6/2014 12/08/2014
4.000.000 đồng 10/7/2015

316/QĐ-
44/DSST 164 ngày Án phí 10.865.000
60 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Trương Văn Cường x 26/8/2016 CCTHADS 0
20/6/2011 28/10/2011 đồng
135/1, tổ 54, khu 5, Hiệp Thành 27/8/2015

128/QĐ-
51/ST-DS 2439 ngày Án phí 1.625.000
61 Nguyễn Kim Phụng 402, K5/G79C, tổ 51, khu 5, x 7/7/2017 CCTHADS 0
17/5/2013 06/06/2013 đồng
Hiệp Thành 08/7/2015
322/QĐ-
28/QDST-DS 1685 ngày Án phí 3.200.000
62 Trần Thị Giàu 260/22, tổ 73, khu 6, Hiệp x 18/8/2016 CCTHADS 0
26/3/2014 11/04/2014 đồng
Thành 28/8/2015
229/QĐ-
Cty TNHH Miền Đông nam 60/QĐSD-DS 2381 ngày Án phí 10.000.000
63 544, Đại Lộ Bình Dương, tổ 91, x 20/7/2017 CCTHADS 0
Bộ 13/6/2014 04/07/2014 đồng
khu 7, Hiệp Thành 24/7/2015
317/QĐ-
177/HSST 793 ngày Phạt 8.000.000
64 Huỳnh Thị Phương Thảo 1973 số 169/11/tổ 38, khủ, Hiệp x 8/22/2016 CCTHADS 0
15/8/2014 04/12/2014 đồng
Thành, TP.TDM 24/8/2015
143/QĐ-
134/DSST 1111 ngày Án phí 11.215.000
65 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 155 CMT8 tổ 50 khu 4 Hiệp x 7/10/2017 CCTHADS 0
25/9/2014 05/01/2015 đồng
Thành 10/7/2015
231/QĐ-
247/HSST 1849 ngày Phạt 9.000.000
66 Võ Khắc Duy - 1982 khu phố 4, P.Hiệp Thành, TP. x 7/21/2017 CCTHADS 0
3/12/2013 02/04/2015 đồng
TDM 24/7/2015
232/QĐ-
39/DSST 22 ngày Án phí 21.802.000
67 Đặng Thị Thu Hiền x 7/21/2017 CCTHADS 0
Hiệp Thành 27/6/2013 04/10/2013 đồng
24/7/2015
124/QĐ-
46/DSST 906 ngày Án phí 4.800.000
68 Lê Kim Nở 53/26/21 KDC Hiệp Thành 1, x 28/9/2017 CCTHADS 0
21/8/2015 02/12/2015 đồng.
Hiệp Thành, TDM 28/9/2016
128/QĐ-
64/DSST 1367 ngày Án phí 1.100.000
69 Hoa Ngọc Khánh 266/31/17 tổ 18, khu 2, Hiệp x 9/26/2017 CCTHADS 0
18/9/2015 26/01/2016 đồng
Thành, TDM 28/9/2016

15
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
04/QĐ-
Cty TNHH MTV Phước 07/KDTM-ST 338 ngày Án phí
70 Số 863 đường Nguyễn Chí x 28/11/2016 CCTHADS 0
Nghĩa Thành 27/5/2016 15/11/2016 23.962.516đ
Thanh, khu 8, Tân An 16/12/2016
05/QĐ-
Cty TNHH Phước Nghĩa 116/QĐST-DS 190 ngày Án phí
71 Số 863 đường Nguyễn Chí x 28/11/2016 CCTHADS 0
Thành 28/9/2016 02/11/2016 22.005.000đ
Thanh, khu 8, Tân An 16/12/2016
33/QĐ-
54/QĐST-DS 713 ngày Nộp án phí
72 Nguyễn Huỳnh Phương Dung x 9/8/2017 CCTHADS 0
179 tổ 10, khu 4, Phú Lợi 21/6/2016 21/12/2016 1.022.800đ
16/3/2017
29/QĐ-
Công ty TNHH MTV Phước 27/QĐST-DS 913 ngày Nộp án phí
73 x 28/11/2016 CCTHADS 0
Nghĩa Thành 863 khu 8, p.Tân An 28/10/2016 17/01/2017 1.099.000đ
08/3/2017
41/QĐ-
76/HSST 977 ngày Nộp phạt
74 Vũ Trọng Tiến x 10/6/2017 CCTHADS 0
41/86 khu 7, Phú Lợi 30/3/2016 06/02/2017 10.000.000 đồng
20/4/2017
93/QĐ-
318/HSST 1159 ngày Nộp án phí
75 Nguyễn Hữu Phúc x 7/10/2017 CCTHADS 0
không có địa chỉ 23/12/2016 20/02/2017 2.800.000đ
10/7/2017
66/QĐ-
Trần Tấn Nam 08/DSPT 1006 ngày Nộp án phí
76 105 khu 5, p.Hiệp Thành, x 7/4/2017 CCTHADS 0
Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/01/2017 07/02/2017 51.000.000đ
Tp.TDM, Bình Dương 10/7/2017
Án phí 200.000đ 05/QĐ-
172/HSST 949 ngày
77 Trương Thiên Phú và sung công x 10/3/2017 CCTHADS 0
khu 5, Phú Lợi 27/6/2016 06/02/2017
6.000.000đ 03/10/2017
49/QĐ-
03/LĐST 1233 ngày Nộp án phí
78 Công ty CP Mộc Linh 393 tổ 74, khu 6, p.Hiệp Thành, x 5/10/2017 CCTHADS
01/4/2016 01/03/2017 10.315.484đ
Tp.TDM 15/5/2017
48/QĐ-
30/QĐST-KD 1263 ngày Nộp án phí
79 Công ty CP Mộc Linh 393 tổ 74, khu 6, p.Hiệp Thành, x 5/10/2017 CCTHADS
12/12/2016 01/03/2017 1.875.000đ
Tp.TDM 15/5/2017
129/QĐ-
43/QĐST-DS 1875 ngày
80 Nguyễn Thị Hồng Nga Án phí 4.450.000đ x 21/8/2017 CCTHADS
669/17 khu 6, Hiệp Thành 02/6/2016 05/04/2017
22/8/2017
127/QĐ-
59/DS-PT 2238 ngày Án phí
81 Nguyễn Thị Hoàng x 16/8/2017 CCTHADS
17 khu 4, Phú Lợi 10/3/2016 10/05/2017 12.351.000đ
22/8/2017

16
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Nộp án phí 172/QĐ-
Công ty TNHH MTV vận tải 08/QĐST-KD 2978 ngày
82 KDTM x 9/15/2017 CCTHADS
Châu Bảo Ngọc K3/B62A Hiệp Thành 23/3/2017 09/08/2017
56.946.000đ 22/9/2017
130/QĐ-
126/DSST 2956 ngày Nộp án phí DSST
83 Nguyễn Thanh Tùng x 21/8/2017 CCTHADS
43/11 khu 6, Hiệp Thành 27/12/2016 07/08/2017 7.500.000đ
22/8/2017
Thanh toán nợ cho
173/QĐ-
48/QĐST-DS 170 ngày ông Trần Trung
84 Phan Văn Tài x 9/18/2017 CCTHADS
183/36A khu 6, Phú Lợi 26/3/2012 26/10/2016 Hiếu
25/9/2017
102.395.823đ
Thanh toán cho bà
03/QĐ-
167DSPT 1750 ngày Trần Ngọc Hiệp
85 Phạm Kim Loan x 10/3/2017 CCTHADS
khu 3, phường Phú Lợi 17/7/2012 14/08/2012 20 lượng vàng
03/10/2017
24K
Trả nợ cho bà
340/QĐ-
218/QĐST-DS 08 ngày Trần Thanh
86 Đoàn Thị Nhiều 117/16 khu 2, p.Phú Lợi, x 9/6/2016 CCTHADS
17/9/2012 02/10/2012 Nguyên
Tp.TDM, BD 09/9/2015
27.500.000 đồng
Thanh toán cho bà 04/QĐ-
138/QĐST-DS 1143 ngày
87 Phạm Kim Loan Định Thị Mai x 10/3/2017 CCTHADS
khu 3, phường Phú Lợi 13/9/2012 28/05/2012
100.000.000đ 03/10/2017
Trả nợ cho Ngân
11/QĐ-
35/QĐST-KD* 2141 ngày hàng TMCP Nam
88 Hồ Ngọc Quế x 15/12/2016 CCTHADS
243/56/36 tổ 56, khu 6, Phú Lợi 25/10/2012 03/05/2013 Á 21.224.352
26/12/2016
đồng
Trả nợ cho bà 09/QĐ-
13/QĐST-DS 2669 ngày
89 Hồ Ngọc Quế Huỳnh Ơ x 15/12/2016 CCTHADS
243/56/36 khu 6, Phú Lợi 23/01/2014 23/07/2014
79.661.146 đồng 26/12/2016
Trả nợ cho ông 357/QĐ-
112/QĐST-DS 171 ngày
90 Ngô Thị Minh Diễm 79/12 tổ 67, khu 7, p.Phú Lợi, Huỳnh Văn Nam x 9/15/2016 CCTHADS
28/10/2009 05/11/2009
Tp.TDM, BD 12.380.000 đồng 18/9/2015
Trả nợ cho Tổng
Công ty thương 40/QĐ-
41/QĐST-KD 1710 ngày
91 Công ty TNHH Thái Huy ấp 5, xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, mại Hà Nội x 5/26/2017 CCTHADS
14/11/2014 17/03/2015
BD 7.293.049.656 27/5/2016
đồng

17
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả nợ cho
10/QĐ-
06/QĐST-DS 1957 ngày Nguyễn Quốc
92 Hồ Ngọc Quế x 15/12/2016 CCTHADS 0
243/56/36 tổ 56, khu 6, Phú Lợi 15/01/2015 22/04/2015 Thái 41.241.965
26/12/2016
đồng
Trả nợ cho ông
365/QĐ-
Trần Văn Có 05/QĐPT 1960 ngày Nguyễn Quốc
93 97/11/1 tổ 8, khu 3, p.Phú Lợi, x 9/25/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Hà 09/4/2015 22/04/2015 Cường
Tp.TDM, BD 28/9/2015
250.000.000 đồng
Trả nợ cho ông
359/QĐ-
93/QĐST-DS 3139 ngày Nguyễn Quang
94 Nguyễn Văn Hoàng 63A tổ 7, khu 3, p.Phú Lợi, x 9/4/2017 CCTHADS
21/8/2014 20/08/2015 Tươi 107.000.000
Tp.TDM, BD 22/9/2015
đồng

Thanh toán nợ cho 78/QĐ-


Đậu Thị Tuyến 220/9/78 tổ 7, khu 7, Phú Lợi, 72/DSST 945 ngày
95 bà Hoàng Thị Vân x 18/7/2017 CCTHADS
Tp.Thủ Dầu Một, BD 28/9/2015 04/12/2015
5.937.000 đồng 23/8/2016

Thanh toán cho bà


32/QĐ-
địa chỉ: 142 tổ 9, khu 2, p.Phú 33/DSST 1108 ngày Nguyễn Thị Xuân
96 Lê Tiến Dũng x 27/4/2017 CCTHADS
Lợi, Tp.TDM, BD 29/7/2015 04/01/2016 Hoa 19.000.000
25/4/2016
đồng
Thanh toán cho 02/QĐ-
45/QĐST-KD 1475 ngày
97 Nguyễn Văn Hà Công ty dầu khí x 12/2/2016 CCTHADS
346 khu 1, Phú Lợi 03/12/2014 07/03/2016
974.256.500 đồng 08/12/2016
Thanh toán nợ cho
15/QĐ-
35/DSST 2162 ngày ông Nguyễn Minh
98 Hồ Ngọc Quế x 19/01/2017 CCTHADS
243/56/36 tổ 56, khu 6, Phú Lợi 19/5/2016 11/07/2016 Cường 9.509.000
20/01/2017
đồng

Thanh toán nợ cho


112/QĐ-
09/QĐST-KD* 2226 ngày Công ty VAMC
99 Công ty Phú Cường x 27/7/2017 CCTHADS
G69/86 khu 10, p.Cnghĩa 12/4/2016 19/07/2016 12.495.121.000
28/7/2017
đồng

Trả nợ cho Đinh 08/QĐ-


29/DSST 2461 ngày
100 Phan Quang Vinh Thế Truyền x 15/6/2017 CCTHADS
khu 6, Phú Lợi, Tp.TDM 11/5/2016 01/10/2016
48.000.000 đồng 26/12/2016

18
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Thanh toán nợ cho


55/QĐ-
17KDTM/ST* 553 ngày Ngân hàng TMCP
101 Cty TNHH MTV Phúc Ngân số 4/29 CMT8, khu 3, Phú Thọ, x 23/6/2017 CCTHA
19/9/2014 12/11/2014 Phương Đông số
TP.TDM 29/6/2017
tiền 360.840.000đ

Thanh toán cho 91/QĐ-


Trần Tấn Nam 124/QĐDS* 1858 ngày
102 K6/D185 Tổ 74, khu 6, Hiệp Ngân hàng TMCP x 7/4/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Bích Ngọc 29/11/2013 10/05/2016
Thành, TDM Sài Gòn 250558 10/7/2017

125/QĐ-
46/DSST 264 ngày Trả nợ cho bà Nga
103 Lê Kim Nở 53/26/21 KDC Hiệp Thành 1, x 28/9/2017 CCTHADS
21/8/2015 16/10/2015 96.000.000 đồng
khu 5, Hiệp Thành, TDM 28/9/2016
Thanh toán cho
27/QĐ-
123/DSST 48 ngày Công ty Vương
104 Lê Thị Hữu Hạnh x 22/02/2017 CCTHADS
177 khu 3, Hiệp Thành 15/9/2014 13/10/2016 Phúc Nguyên
03/3/2017
76.642.041đ
Thanh toán nợ cho 24/QĐ-
110/QĐST-DS 164 ngày
105 Nguyễn Thị Hiểu 762 tổ 77, khu 6, Hiệp Thành, bà Châu x 21/8/2017 CCTHADS
06/9/2016 25/10/2016
TP.TDM, BD 35.000.000đồng 24/02/2017
Trả nợ cho
07/QĐ-
Cty TNHH Phước Nghĩa 07/KDTM-ST 326 ngày Nguyễn Liêm
106 Số 863, đường Nguyễn Chí x 28/11/2016 CCTHADS
Thành 27/5/2016 09/11/2016 Chánh
Thanh, khu 8, Tân An 26/12/2016
499.062.920 đồng
Thanh toán cho
28/QĐ-
Cty TNHH Đồng Tâm Hợp 16/QĐST-LĐ 497 ngày Bảo hiểm xã hội
107 Số 732 ĐL BD, khu 6, Hiệp x 28/8/2017 CCTHADS
Lực 17/12/2015 25/11/2016 Tp.Thủ Dầu Một
Thành 08/3/2017
213.074.926đ
Thanh toán cho
32/QĐ-
54/QĐST-DS* 438 ngày Ngân hàng TMCP
108 Nguyễn Huỳnh Phương Dung Số 39/19 đường Cách Mạng x 9/8/2017 CCTHADS
21/6/2016 21/11/2016 Đông Á
Tháng 8, khu 4, Hiệp Thành 16/3/2017
44.915.235đ
Thanh toán cho bà 128/QĐ-
43/QĐST-DS 372 ngày
109 Nguyễn Thị Hồng Nga Lê Thị Cho x 21/8/2017 CCTHADS
tổ 62, khu 6, Hiệp Thành 02/6/2016 16/11/2016
10.000.000đ 22/8/2017

19
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả nợ cho
Nguyễn Việt 12/QĐ-
Cty TNHH Phước Nghĩa 116/QĐST-DS 252 ngày
110 Số 863, đường Nguyễn Chí Khánh x 28/11/2016 CCTHADS
Thành 28/9/2016 07/11/2016
Thanh, khu 8, Tân An 1.067.000.000 27/12/2016
đồng
Thanh toán cho
50/QĐ-
03/LĐST 699 ngày Bảo hiểm xã hội
111 Công ty CP Mộc Linh x 5/10/2017 CCTHADS
393 khu 6, Hiệp Thành 01/4/2016 21/12/2016 Tp.Thủ Dầu Một
17/5/2017
343.849.461đ
Thanh toán cho
51/QĐ-
Công ty TNHH xu hướng thời 02/LĐST 696 ngày Bảo hiểm xã hội
112 x 26/4/2017 CCTHADS
trang 76 tổ 42, kuh 5, Hiệp Thành 30/01/2015 21/12/2016 Tp.Thủ Dầu Một
17/5/2017
13.080.819đ

Bồi thường cho bà 44/QĐ-


Nguyễn Thị Hạnh 305/HSST 758 ngày
113 Lê Thị Kim Soan x 20/4/2017 CCTHADS
Lý Thị Tòng 18/33 khu 2, Hiệp Thành 09/11/2016 05/01/2017
48.465.700 đồng 26/4/2017

Thanh toán cho


89/QĐ-
Trần Tấn Nam 08/DSPT 1048 ngày ông Trương Hoài
114 K6/D185 Tổ 74, khu 6, Hiệp x 7/4/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/01/2017 09/02/2017 Phong
Thành, TDM 10/7/2017
1.300.000.000đ
Thanh toán cho
30/QĐ-
Công ty TNHH MTV Phước 27/QĐST-KD 1152 ngày Công ty CP tiếp
115 x 3/3/2017 CCTHADS
Nghĩa Thành 863 khu 8, Tân AN 28/10/2016 20/02/2017 vận Tân Cảng BD
13/3/2017
43.979.400đ
CDNC cho bà
171/QĐ-
567/QĐST-HN 1532 ngày Nguyễn Phạm
116 Nguyễn Văn Tài K5/G175 tổ 94, khu 7, phường x 9/18/2017 CCTHADS
09/12/2016 10/03/2017 Trung Thu
Hiệp Thành 21/9/2017
6.000.000đ
Thanh toán cho 117/QĐ-
126/DSST 1727 ngày
117 Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Văn Duy x 7/4/2017 CCTHADS
43/11 khu 6, Hiệp Thành 27/12/2016 21/03/2017
150.000.000đ 14/8/2017
Bồi thường cho 94/QĐ-
17/QĐST-DS 1953 ngày
118 Nguyễn Văn Tài K5/G175 tổ 94, khu 7, phường ông Phan Thanh x 7/5/2017 CCTHADS
03/3/2016 11/04/2017
Hiệp Thành Tâm 12.000.000đ 11/7/2017

20
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán cho
Công ty TNHH
01/QĐ-
Công ty TNHH dược phẩm 07/QĐST-KD 2233 ngày dược phẩm
119 x 10/2/2017 CCTHADS
Sôn Con A9A khu 1, Hiệp Thành 14/3/2014 10/05/2017 Khương Duy số
02/10/2017
tiền 1.123.090.815
đ
260/QĐ-
CHV Đoàn 181/HSST 400 ngày Phạt 5.000.000
120 Đinh Minh Hùng 3/9 tổ 9, khu 1, P.Phú Mỹ x 7/25/2017 CCTHA 0
Minh Đạo 30/8/2013 06/11/2013 đồng
24/7/2015
19/QĐ-
221/HSST 1166 ngày Án phí 6.200.000
121 Nguyễn Văn Hưng địa chỉ: không có x 12/30/1899 CCTHA 0
29/9/2014 09/01/2015 đồng
06/7/2015
14/QĐ-
Phạm Văn Minh, Bùi Văn 66/HSST 2687 ngày Thu lợi bất chính
122 x 7/12/2017 CCTHADS 0
Đồng, Phạm Trung Kiên 37/60 ấp 7 Tương Bình Hiệp 20/3/2013 12/07/2013 7.000.000 đồng
18/01/2016
125/QĐ-
Lê Đức Luân, Huỳnh Thị số 590, ấp 6, p.Tương Bình 147/QĐST-DS 598 ngày Án phí 21.300.000
123 x 7/6/2017 CCTHA 0
Ngọc Mai Hiệp 12/10/2010 03/03/2011 đồng
08/7/2015
123/QĐ-
Lê Đức Luân, Huỳnh Thị số 590, ấp 6, p.Tương Bình 21/QĐST-DS 695 ngày Án phí 12.000.000
124 x 7/6/2017 CCTHA 0
Ngọc Mai Hiệp 23/2/2011 28/03/2011 đồng
08/7/2015
283/QĐ-
1185, tổ 21, ấp 2, p.Tương Bình 45/DSST 402 ngày Án phí 1.406.000
125 Trần Thị Kim Thu x 7/5/2017 CCTHA 0
Hiệp, 11/6/2012 30/10/2012 đồng
31/7/2015
124/QĐ-
Lê Đức Luân, Huỳnh Thị số 590, ấp 6, p.Tương Bình 21/DSPT 766 ngày Án phí 87.205.000
126 x 7/6/2017 CCTHA 0
Ngọc Mai Hiệp 13/9/2012 21/11/2012 đồng
08/7/2015
282/QĐ-
210/HSST 822 ngày Án phí và phạt
127 Lê Thanh Nam 49/65, ấp 5, p.Tương Bình Hiệp x 7/22/2017 CCTHA 0
16/8/2012 22/11/2012 17.000.000 đồng
31/7/2015
253/QĐ-
193/HSST 2357 ngày Án phí và phạt
128 Trương Công Thuận tổ 58, ấp 8, p. Tương Bình Hiệp x 7/12/2017 CCTHA 0
6/8/2012 31/05/2013 17.900.000 đồng
24/7/2015
264/QĐ-
20/HSST 1519 ngày Án phí và phạt
129 Trần Thanh Tùng 14/51, ấp 3, p.Tương Bình Hiệp x 6/30/2017 CCTHA 0
23/1/2014 13/03/2014 10.200.000 đồng
29/7/2015

21
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
34/QĐ-
20/HSST 1522 ngày Án phí và phạt
130 Ngô Thành Đức 12/42, ấp 4, p.Tương Bình Hiệp x 7/13/2017 CCTHA 0
23/1/2014 13/03/2014 10.200.000 đồng
06/7/2015
251/QĐ-
72/DSST 2537 ngày Án phí 3.000.000
131 Nguyễn Hữu Tài 10/59, ấp 5, p.Tương Bình Hiệp x 7/26/2016 CCTHA 0
1/7/2014 10/07/2014 đồng
24/7/2015
252/QĐ-
73/DSST 2522 ngày Án phí 3.807.000
132 Nguyễn Hữu Tài 10/59, ấp 5, p.Tương Bình Hiệp x 7/26/2016 CCTHA 0
1/7/2014 10/07/2014 đồng
24/7/2015
36/QĐ-
Cty TNHH XD TM Minh 24/27 khu 5, p.Tương Bình 14/KDTM 799 ngày Án phí 30.054.000
133 x 1/4/2017 CCTHA 0
Nhựt Hiệp 6/8/2012 22/11/2012 đồng
06/7/2015
37/QĐ-
39/30, ấp 6, p.Tương Bình 30/DSST 2554 ngày Án phí 2.845.000
134 Trần Ngọc Hà x 6/8/2017 CCTHA 0
Hiệp, 9/4/2013 20/06/2013 đồng
06/7/2015
15/QĐ-
102/58, ấp 8, p.Tương Bình 132/QĐST-DS 62 ngày Án phí 3.075.000
135 Lê Thị Thu Hà x 1/18/2017 CCTHA 0
Hiệp 23/5/2012 02/10/2012 đồng
18/01/2016
257/QĐ-
210/QĐST-DS 45 ngày Án phí 12.100.000
136 Ngô Văn Công, Trần Thị Dinh ấp 5, p.Tương Bình Hiệp x 7/6/2017 CCTHA 0
6/9/2012 02/10/2012 đồng
24/7/2015
254/QĐ-
256/HSST 527 ngày Án phí và phạt
137 Nguyễn Thị Hồng Xuân ấp 5, p.Tương Bình Hiệp x 7/12/2017 CCTHA 0
22/11/2011 12/01/2012 14.700.000 đồng
24/7/2015
338/QĐ-
15/HSST 2115 ngày Án phí và phạt
138 Lê Văn Phúc địa chỉ: khu 5, Tương Bình Hiệp x 8/31/2017 CCTHA 0
19/01/2015 07/05/2015 25.200.000 đồng
09/9/2015
336/QĐ-
địa chỉ: 12/35 khu 5, p.Tương 112/HSST 2808 ngày Án phí 1.000.000
139 Đỗ Đình Bảo x 9/5/2017 CCTHA 0
Bình Hiệp 07/5/2015 16/07/2015 đồng
04/9/2015
335/QĐ-
địa chỉ: 59/33 khu 8, p.Tương 142/HSST 2980 ngày Án phí và phạt
140 Huỳnh Tấn Kỳ x 8/8/2017 CCTHA 0
Bình Hiệp, Tp.TDM, BD 12/6/2015 12/08/2015 15.200.000 đồng
04/9/2015
Án phí và sung 306/QĐ-
địa chỉ: 567 khu 5, Tương Bình 142/HSST 2982 ngày
141 Nguyễn Trọng Tâm công 12.200.000 x 8/8/2017 CCTHA 0
Hiệp 12/6/2015 12/08/2015
đồng 27/8/2015

22
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
41/QĐ-
địa chỉ: 203 khu 4, Tương Bình 02/QĐST-DS 1850 ngày Án phí 9.500.000
142 Công ty Nhân Thiện Phúc x 6/6/2017 CCTHA ngày 0
Hiệp 14/01/2016 05/05/2016 đồng
17/6/2016
205/QĐ-
khu 6, P. Hiệp An 256/HSST 531 ngày
143 Lê Minh Sang Phạt: 8.000.000 x 7/13/2017 CCTHA ngày 0
22/11/2011 12/01/2012
15/7/016
418/11 ĐX 94, tổ 42, khu 6, P. Án phí + phạt + 284/QĐ-
182/HSST 822 ngày
144 Võ Thị Bé Năm Hiệp An sung công x 7/11/2017 CCTHA ngày 0
29/12/2010 13/04/2011
13.300.000 đồng 31/7/015
198/QĐ-
Công ty TNHH Trường 09/KDTM-ST 1748 ngày Án phí: 7.268.000
145 31/77 khu 7, P. Hiệp An x 6/5/2017 CCTHA ngày 0
Phước 28/5/2009 26/08/2009 đồng
15/7/015
200/QĐ-
Công ty TNHH Trường 13/KDTM 10 ngày Án phí: 7.400.000
146 31/77 khu 7, P. Hiệp An x 6/5/2017 CCTHA ngày 0
Phước 28/7/2009 01/10/2009 đồng
15/7/015
285/QĐ-
45/DSST 12 ngày Án phí:
147 Huỳnh Thị Thu Thủy 158, Bùi Ngọc Thu, P. Hiệp An x 6/7/2017 CCTHA ngày 0
10/5/2010 01/10/2010 14.233.000 đồng
31/7/015
203/QĐ-
53/5, ĐX 105, tổ 77, khu 9, P 317/DSPT 1564 ngày Án phí: 6.500.000
148 Hạ Thị Bích Thủy x 7/19/2017 CCTHA ngày 0
Hiệp An 15/12/2011 26/07/2012 đồng
15/7/015
204/QĐ-
53/5, ĐX 105, tổ 77, khu 9, 38/DSST 376 ngày Án phí: 6.000.000
149 Hạ Thị Bích Thủy x 7/19/2017 CCTHA ngày 0
phường Hiệp An 25/5/2011 30/10/2012 đồng
15/7/015
289/QĐ-
149/DSPT 2875 ngày Án phí: 8.750.000
150 Hồ Thị Ngọc Hương P. Hiệp An x 7/12/2017 CCTHA ngày 0
02/7/2013 05/08/2013 đồng
31/7/015
192/QĐ-
23/DSST 361 ngày Án phí:
151 Nguyễn Thị Nương 51/19 khu 3, P. Hiệp An x 4/10/2017 CCTHA ngày 0
10/4/2012 30/10/2012 11.250.000 đồng
15/7/015
210/QĐ-
1203, ĐL Bình Dương, khu 5, 37/QĐST-DS 1106 ngày Án phí:
152 Công ty TNHH Hùng Nguyễn x 7/20/2017 CCTHA ngày 0
Hiệp An 27/3/2012 20/12/2012 113.037.000 đồng
16/7/015
286/QĐ-
62/DSPT 2894 ngày Án phí:
153 Hoàng Thụy Diễm Chi 47/47 tổ 86, khu 6, P. Hiệp An x 7/4/2017 CCTHA ngày 0
24/6/2014 20/08/2014 21.966.000 đồng
31/7/015

23
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
171/QĐ-
1249 ngày Phạt 5.000.000
154 Nguyễn Thị Của khu 4, p. Hiệp An 29/HSST 23/01/2014 x 7/4/2017 CCTHA ngày 0
19/01/2015 đồng
15/7/015
164/QĐ-
9/38, khu 4, P. Tương Bình 74/QĐST-DS 421 ngày Án phí 1,499,000
155 Nguyễn Văn Được x 9/12/2017 CCTHADS 0
Hiê ̣p 26/7/2016 21/11/2016 đồng
18/9/2017
Công ty TNHH - MTV- SX- 11/QĐ-
01/LĐST 1879 ngày Án phí 4.615.483
156 TM - DV-XNK Kim Minh 152, khu 6, P. Hiê ̣p An x 6/30/2017 CCTHADS 0
29/02/2016 05/04/2017 đồng
Phát 04/7/2017
thanh toán nợ cho
134/QĐ-
73/QĐST-DS 1870 ngày Nguyễn Thanh
157 Nguyễn Kim Lệ khu 5, Hiệp An x 8/14/2017 CCTHADS 0
12/7/2013 10/05/2016 Ngọc 58,000.000
25/8/2017
đồng
Cấp dưỡng nuôi
16/QĐ-
382/QĐST-HN 1860 ngày con cho bà Võ Thị
158 Nguyễn Minh Hùng - Hiệp An, TDM, BD x 8/16/2017 CCTHADS 0
05/11/2015 10/05/2016 Hồng Linh
20/02/2017
20.000.000 đồng
Thanh toán nợ cho 114/QĐ-
Phan Văn Trung, Trần Thị 431/13/22, Hồ Văn cống, tổ 31, 39/KDTM * 1795 ngày
159 Ngân hàng x 8/4/2017 CCTHADS 0
Phương Thảo khu 3, P. Tương bình Hiê ̣p 16/09/2013 22/04/2014
32.013.906 đồng 09/8/2017

Thanh toán nợ cho 94/QĐ-


131/QĐST-DS 718 ngày
160 Huỳnh Thị Ngọc Ánh khu 6, Tương Bình Hiệp bà Ngô Kim Trang x 7/14/2017 CCTHA 0
16/10/2014 26/11/2014
10.000.000 đồng 07/9/2016

Cấp dưỡng nuôi


con cho bà 334/QĐ-
địa chỉ: 4/29 khu 6, p.Tương 417/QĐST-HN 1949 ngày
161 Nguyễn Tấn Duy Nguyễn Thị x 3/10/2017 CCTHA 0
Bình Hiệp, Tp.TDM, BD 16/12/2013 16/04/2015
Phượng Hằng 04/9/2015
6.000.000 đồng
Bồi thường cho
04/QĐ-
địa chỉ: khu 5, p.Tương Bình 251/HSST 228 ngày ông Lê Minh
162 Trần Chí Tâm x 11/21/2016 CCTHA 0
Hiệp, Tp.TDM, BD 23/12/2014 12/10/2015 Hùng 84.139.000
01/12/2015
đồng

24
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Thanh toán nợ cho 48/QĐ-


địa chỉ: 203 khu 4, Tương Bình 02/QĐST-DS 1604 ngày
163 Công ty Nhân Thiện Phúc Công ty Mai Vĩnh x 6/28/2017 CCTHA ngày 0
Hiệp, Tp.TDM, BD 14/01/2016 15/03/2016
380.000.000 đồng 28/6/2016

122/QĐ-
Huỳnh Văn Mai, Phạm Kim 428 Bùi Ngọc Thu, tổ 50 khu 16/QĐST-KDTM * 724 ngày thanh toán lãi suất
164 x 8/10/2017 CCTHA 0
Huyền phố 7, P. Hiệp An 31/5/2012 12/11/2012 theo hợp đồng
16/8/2017
Thanh tooán nợ
116/QĐ-
91/DSST 2801 ngày cho Lê Thị Sao
165 Huỳnh Văn Mai 428, tổ 50, KP 7, P. Hiê ̣p An x 8/9/2017 CCTHA 0
30/6/2014 19/08/2014 Mai 137.396.000
14/8/2017
đồng

Thanh toán nợ cho 121/QĐ-


32/65 khu 5, phường Tương 240/QĐST-DS 1831 ngày
166 Võ Bích Liên bà Trần Ngọc x 23/9/201 CCTHA
Bình Hiệp 10/9/2012 26/04/2016
Điệp 37.140.000 22/9/2016

Thanh toán nợ cho 122/QĐ-


32/65 khu 5, phường Tương 214/QĐST-DS 1832 ngày
167 Võ Bích Liên bà Trần Ngọc x 9/5/2017 CCTHA
Bình Hiệp 10/9/2012 26/04/2016
Điệp 48.000.000 22/9/2016

Thanh toán nợ cho 10/QĐ-


255/HSST 03 ngày
168 Lê Thanh Hưng Khu 9, P. Hiệp An Lê Ngọc Minh số x 11/29/2017 CCTHA
20/7/2016 03/10/2016
tiền 56,143, 01/12/2017

Thanh Toán nợ


115/QĐ-
Công ty TNHH TMDV xuất 21, ĐX 89, tổ 18, KP 3, P. Hiệp 04/QĐST-LĐ 643 ngày Bảo hiểm xã hô ̣i
169 x 7/27/2017 CCTHADS
nhập khẩu Âu Á An 12/02/2015 15/12/2016 Tp. TDM
11/8/2017
96.221.644 đồng
Thanh Toán nợ
09/QĐ-
81/DSST 721 ngày cho bà Nguyễn
170 Lê Minh Hùng tổ 41, khu 5, P. Hiệp An x 9/18/2017 CCTHADS
09/9/2016 27/12/2016 Thị Ngọc Hà
01/11/2017
60.000.000 đồng

Thanh toán nợ cho 135/QĐ-


149/QĐST-DS 1728 ngày
171 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/29, KP 6, P. T/Bình Hiệp Nguyễn Thị Liên x 8/9/2017 CCTHADS
29/12/2016 21/03/2017
114,200.000 đồng 25/8/2017

25
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
469/41, tổ 41, khu 5, Chánh
CHV Nguyễn 62/QĐ-
Nghĩa, 64/DSST 1651 ngày Nộp Án phí
172 Trương Bảo Lý Kim Khoa x 9/5/2017 CCTHADS 0
Trương Kim Khánh, 36/14 tổ 12/7/2012 06/03/2013 5.506.000đ
Lâm ngày 06/7/2015
62, Phú Cường

63/QĐ-
G62/88 tổ 88, khu 10, p. Chánh 194/HSST 1914 ngày Nộp phạt:
173 Vương Tuấn Kiệt x 9/15/2016 CCTHADS 0
Nghĩa 6/8/2013 12/04/2012 8.000.000đ
ngày 06/7/2015

64/QĐ-
194/HSST 1915 ngày Nộp phạt:
174 Huỳnh Kim Sơn B74 tổ 28 khu 4, Chánh Nghĩa x 6/13/2017 CCTHADS 0
6/8/2013 12/04/2013 5.000.000đ
ngày 06/7/2015

91/QĐ-
265/HSST 2005 ngày Nộp phạt:
175 Liêu Mỹ Thanh 76/9 khu 2 Chánh Nghĩa x 4/20/2017 CCTHADS 0
27/9/2012 23/04/2013 14.500.000đ
ngày 06/7/2015

65/QĐ-
732, tổ 15, khu 10, Chánh 323/HSST 2370 ngày Nộp phạt:
176 Trần Hoàng Hiệp x 7/6/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 17/12/2012 31/05/2013 3.000.000đ
ngày 06/7/2015

66/QĐ-
CTY TNHH XD và DV Phùng 03/KDTM-ST 1311 ngày Nộp Án phí
177 161, khu 12, Chánh Nghĩa x 8/25/2017 CCTHADS 0
Hưng 25/02/2009 12/06/2009 30.725.000đ
ngày 06/7/2015

67/QĐ-
344/DSPT 545 ngày Nộp Án phí
178 Nguyễn Thanh Thoàng 2/43 khu 6, Chánh Nghĩa x 4/20/2017 CCTHADS 0
17/12/2009 15/01/2010 14.800.000đ
ngày 06/7/2015

69/QĐ-
CTY TNHH XD và DV Phùng 107/DSST 314 ngày Nộp Án phí
179 161, khu 12, Chánh Nghĩa x 8/22/2017 CCTHADS 0
Hưng 30/9/2009 01/12/2009 29.200.000đ
ngày 06/7/2015

72/QĐ-
ô 23 B6 tổ 95 khu 10, Chánh 64/DSST 113 ngày Nộp Án phí
180 Lê Thị Thúy Trang x 7/3/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 29/7/2010 08/11/2010 19.300.000đ
ngày 06/7/2015

26
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

74/QĐ-
43/95 tổ 95 khu 10, Chánh 121/QĐST-DS 236 ngày Nộp Án phí
181 Nguyễn Thị Thu Hồng x 6/30/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 4/11/2009 13/11/2009 12.286.000đ
ngày 06/7/2015

80/QĐ-
CTY TNHH XD và DV Phùng 17/KDTM-ST 156 ngày Nộp Án phí
182 161, khu 12, Chánh Nghĩa x 8/20/2017 CCTHADS 0
Hưng 9/9/2009 02/11/2009 28.276.000đ
ngày 06/7/2015

81/QĐ-
CTY TNHH XD và DV Phùng 59/DSST 797 ngày Nộp Án phí
183 161, khu 12, Chánh Nghĩa x 8/23/2017 CCTHADS 0
Hưng 26/7/2009 16/03/2012 5.000.000đ
ngày 06/7/2015

82/QĐ-
D144/36, 30/4 khu 5, Chánh 86/HSST 1305 ngày Nộp phạt:
184 Lê Thị Thu Thủy x 9/11/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 24/4/2012 21/06/2012 19.700.000đ
ngày 06/7/2015

83/QĐ-
07/DSST 386 ngày Nộp Án phí
185 Hùynh Việt Thắng 304/9, tổ 9, khu 2, Chánh Nghĩa x 8/22/2017 CCTHADS 0
16/3/2011 30/10/2012 1.000.000đ
ngày 06/7/2015

84/QĐ-
91/HSST 2447 ngày Nộp phạt:
186 Nguyễn Thị Quyên Thọ K81/69 khu 8, Chánh Nghĩa x 6/28/2017 CCTHADS 0
12/4/2013 06/06/2013 5.000.000đ
ngày 06/7/2015

85/QĐ-
51/HSST 349 ngày Sung quỹ:
187 Hồ Thanh Sang D140/42, khu 5, Chánh Nghĩa x 6/14/2017 CCTHADS 0
27/8/2001 11/03/2004 18.570.000đ
ngày 06/7/2015

Nộp Án phí: 86/QĐ-


330/HSPT 20 ngày
188 Ngô Minh Liêm khu 12, Chánh Nghĩa 200.000đ; Nộp x 7/4/2017 CCTHADS 0
27/02/2013 04/10/2013
phạt: 20.000.000đ ngày 06/7/2015

87/QĐ-
D327/36, tổ 36, khu 5, Chánh 115/DSST 64 ngày Nộp Án phí
189 Cao Thị Thu Hồng x 7/3/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 29/12/2008 04/10/2013 8.426.000đ
ngày 06/7/2015

27
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

90/QĐ-
238/HSST 740 ngày Nộp phạt:
190 Nguyễn Minh Tâm 151/24 khu 3, p.Chánh Nghĩa x 9/14/2017 CCTHADS 0
10/10/2013 04/12/2013 14.000.000đ
ngày 06/7/2015

94/QĐ-
Ô1, Lô D3 khu 10, P. Chánh 17/QĐST-DS 1585 ngày Nộp Án phí:
191 Phạm Thu Hằng x 4/21/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 28/02/2014 26/03/2014 16.613.000đ
ngày 06/7/2015

95/QĐ-
Công ty TNHH MTV đồ gỗ 970/26/22 khu 5, P. Chánh 16/QĐST-KD 2293 ngày Nộp Án phí:
192 x 6/9/2017 CCTHADS 0
trang trí nội thất Thiện Thành Nghĩa 23/5/2014 20/06/2014 1.200.000đ
ngày 06/7/2015

97/QĐ-
Nguyễn Kim Sơn, Ngô Thị 131/40 Bùi Quốc Khánh, tổ 53, 22/KDTM 2731 ngày Nộp Án phí:
193 x 1/2/2017 CCTHADS 0
Hường khu 7, Chánh Nghĩa 11/7/2014 07/08/2014 8.630.000đ
ngày 06/7/2015

Nộp Án phí: 98/QĐ-


8/45 tổ 45, khu 6, P. Chánh 197/HSST 2752 ngày
194 Lê Hoàng Minh Thuận 200.000đ; Sung x 3/30/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 10/6/2014 12/08/2014
quỹ: 17.500.000đ ngày 06/7/2015

Thu lợi bất chính: 61/QĐ-


265/HSST 2003 ngày
195 Lý Châu Minh B102/11 khu 11 Chánh Nghĩa 99.926.000đ; Phạt: x 6/30/2017 CCTHADS 0
27/9/2013 23/04/2012
5.000.000 ngày 06/7/2015

100/QĐ-
D35, A6 đường D, KDC, 28/KDPT 310 ngày Nộp Án phí:
196 Công ty TNHH Nhật Thái x 6/2/2017 CCTHADS 0
Chánh Nghĩa 23/8/2013 17/10/2013 16.149.000đ
ngày 06/7/2015

101/QĐ-
80/DSST 2152 ngày Nộp Án phí:
197 Nguyễn Thị Ngọc Hương G29/87 tổ 87, khu 10, P. Chánh x 6/9/2017 CCTHADS 0
14/9/2011 06/06/2014 1.587.000đ
Nghĩa ngày 06/7/2015

Nộp Án phí: 348/QĐ-


817/24, tổ 24, tổ 10, khu 3, P. 157/HSST 276 ngày
198 Lê Thị Thanh Thuý 200.000đ; Nộp x 5/22/2017 CCTHADS 0
Chánh Nghĩa 18/7/2014 16/10/2014
phạt: 5.000.000đ ngày 17/9/2015

28
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
15/QĐ-
157/HSST 271 ngày Nộp phạt: CCTHADS
199 Lý Ngọc Chúc 79/16, khu 2, P. Chánh Nghĩa x 7/18/2017 0
18/7/2014 16/10/2014 10.000.000đ ngày
21/01/2015

157/HSST 50/QĐ-
273 ngày Nộp phạt:
200 Lý Thị Hoa B91/11, khu 2, P. Chánh Nghĩa 18/7/2014 x 4/3/2017 CCTHADS 0
16/10/2014 5.000.000đ
TAND Tp. TDM ngày 06/7/2015

Nộp Án phí: 352/QĐ-


F340/64, khu 7, P. Chánh 192/HSST 738 ngày
201 Vương Hiệp Lợi 200.000đ; Nộp x 6/9/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 29/8/2014 04/12/2014
phạt: 10.000.000đ ngày 18/9/2015

Nộp Án phí: 103/QĐ-


192/HSST 737 ngày
202 Hồ Thị Cúc Đ65/31 khu 4, P. Chánh Nghĩa 200.000đ; Nộp x 6/21/2017 CCTHADS 0
29/8/2014 04/12/2014
phạt: 5.000.000đ ngày 06/7/2015

03/QĐ-
Nộp Án phí:
F269, tổ 60, khu 7, P. Chánh 192/HSST 734 ngày CCTHADS
203 Lý Kim Phụng 200.000đ; Nộp x 5/8/2017 0
Nghĩa 29/8/2014 04/12/2014 ngày
phạt: 10.000.000đ
24/11/2015

Nộp Án phí: 347/QĐ-


Đ457, tổ 34, khu 5, P. Chánh 192/HSST 733 ngày
204 Nguyễn Quốc Trung 200.000đ; Nộp x 9/8/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 29/8/2014 04/12/2014
phạt: 15.000.000đ ngày 16/9/2015

06/QĐ-
số B373/7, tổ 7, khu 2, P. 182/HSST 1304 ngày Nộp phạt: CCTHADS
205 Nguyễn Thị Nghĩa x 6/2/2017 0
Chánh Nghĩa 30/8/2013 20/01/2015 20.000.000đ ngày
09/12/2015

353/QĐ-
29/1/2, tổ 34, khu 4, P. Chánh 179/HSST 1667 ngày Nộp phạt:
206 Nguyễn Hoàng Phước x 9/1/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 19/7/2012 13/03/2015 15.000.000đ
ngày 18/9/2016

Nộp Án phí: 346/QĐ-


179/HSST 1666 ngày
207 Trần Hoàng Sang 373/73, khu 8, P. Chánh Nghĩa 200.000đ; Nộp x 5/8/2017 CCTHADS 0
19/7/2012 13/03/2015
phạt: 20.000.000đ ngày 15/9/2016

29
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

344/QĐ-
375/40/2, tổ 59, khu 7, P. 179/HSST 1665 ngày Nộp phạt:
208 Phan Hoài Hậu x 5/8/2017 CCTHADS 0
Chánh Nghĩa 19/7/2012 13/03/2015 10.000.000đ
ngày 15/9/2016

Nộp Án phí: 350/QĐ-


E505/45, khu 6, P. Chánh 179/HSST 1663 ngày
209 Đặng Vũ Hùng 200.000đ; Nộp x 9/14/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 19/7/2012 13/03/2015
phạt: 15.000.000đ ngày 17/9/2016

Nộp Án phí:
18/QĐ-
200.000đ; Nộp
số F555/61, khu 7, P. Chánh 179/HSST 1660 ngày CCTHADS
210 Nguyễn Huỳnh Cường phạt: 20.000.000đ; x 7/14/2017 0
Nghĩa 19/7/2012 13/03/2015 ngày
thu lợi bất chính:
29/01/2016
15.000.000đ

Nộp Án phí:
345/QĐ-
101/HSST 1928 ngày 200.000đ; thu lợi
211 Nguyễn Phạm Nhật Anh Ô 1, lô D3, P. Chánh Nghĩa x 6/9/2017 CCTHADS 0
12/9/2014 15/04/2015 bất chính:
ngày 15/9/2016
15.000.000đ

Nộp Án phí:
19/QĐ-
200.000đ; Nộp
463/13/2, khu 7, P. Chánh 66/HSST 2141 ngày CCTHADS
212 Huỳnh Minh Hoàng phạt: 20.000.000đ; x 5/8/2017 0
Nghĩa 24/3/2015 15/05/2015 ngày
sung công:
29/01/2016
500.000đ

342/QĐ-
864/63/27, tổ 36, khu 5, P. 66/HSST 2146 ngày Sung công:
213 Huỳnh Hữu Tài x 9/8/2017 CCTHADS 0
Chánh Nghĩa 24/3/2015 15/05/2015 1.700.000đ
ngày 14/9/2016

Nộp Án phí: 91/QĐ-


181/HSST 299 ngày
214 Nguyễn Thị Ngọc Lợi , tổ 69, khu 8, Chánh Nghĩa 200.000đ; Nộp x 9/22/2017 CCTHADS 0
24/7/2015 19/10/2015
phạt: 15.000.000đ ngày 31/8/2016

77/QĐ-
CTY TNHH XD và DV Phùng 60/DSST 42 ngày Nộp Án phí:
215 161, khu 12, Chánh Nghĩa x 8/22/2017 CCTHADS 0
Hưng 26/7/2010 11/10/2010 3.430.000đ
ngày 23/8/2016

30
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
07/QĐ-
24/DSST 447 ngày Nộp Án phí: CCTHADS
216 Nguyễn Thị Ngọc Hương G29/87 tổ 87, khu 10, P. Chánh x 6/9/2017 0
17/6/2015 03/11/2015 1.000.000đ ngày
Nghĩa
09/12/2015
21/QĐ-
Nộp Án phí:
335/HSST 1314 ngày CCTHADS
217 Trần Thị Vàng số 20, khu 2, P. Chánh Nghĩa 200.000đ; Nộp x 8/22/2017 0
30/9/2015 21/01/2016 ngày
phạt: 11.000.000đ
25/02/2016
Nộp Án phí: 07/QĐ-
số K43/66, tổ 66, khu 8, P. 275/HSST 1348 ngày 200.000đ; Thu lợi CCTHADS
218 Lục Bảo Lâm x 6/16/2017 0
Chánh Nghĩa 13/11/2015 21/01/2016 bất chính: ngày
28.100.000đ 09/12/2015

105/QĐ-
150/QĐST-DS 1507 ngày Nộp Án phí:
219 Huỳnh Kim Phượng khu 7, Chánh Nghĩa x 9/8/2017 CCTHADS 0
08/12/2015 08/03/2016 2.075.000đ
ngày 14/9/2016

22/QĐ-
- khu 6, P Chánh Nghĩa, Tp 37/2016/HSPT - 559 ngày Nộp NSNN CCTHADS
220 Lý Việt Hòa x 3/20/2017 0
TDM, BD 08/6/2016 07/12/2016 10.200.000đ ngày
21/02/2017

149/QĐ-
Nguyễn Đình Tú - Nguyễn - khu 1, Chánh Nghĩa, TDM, 31/2016/DSST - 834 ngày Nộp aán phí:
221 x 8/25/2017 CCTHADS - 0
Mai Thu BD 11/5/2016 10/01/2017 6.875.000đồng
ngày 31/8/2017

Nộp NSNN: 190/QĐ-


- khu 10, Chánh Nghĩa, TDm, 124/2016/HSST - 962 ngày
222 Nguyễn Thị Kim Minh 200.000đ AP; x 9/22/2017 CCTHADS - 0
BD 18/5/2016 06/02/2017
15.000.000đ Phạt ngày 28/9/2017

158/QĐCCTH
- khu 5, Chánh Nghĩa, TDM, 148/2016/DSST- 1902 ngày Nộp AP:
223 Trần Thị Thu Hồng x 9/12/2017 ADS ngày 0
BD 27/12/2016 11/04/2017 620.000đồng
15/9/2017

31
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Nộp án
phí:200.000đ; nộp 104/QĐ-
48/2013/HSST - 2100 ngày
224 Nguyễn Thị Thùy Linh - (Chánh Nghĩa, TDM, BD) phạt 15.000.000đ, x 7/27/2017 CCTHADS 0
28/02/2013 20/04/2017
thu lợi bất chính ngày 27/7/2017
20.000đồng

102/QĐ-
48/2013/HSST - 2101 ngày Nộp phạt:
225 Đoàn Thị Em (Chánh Nghĩa, TDM, BD) x 7/27/2017 CCTHADS 0
28/02/2013 20/04/2017 9.700.000đ
ngày 27/7/2017

Nguyễn Văn Nghĩa, Lê Thị


105/QĐCCTH
Mỹ Phước, Thanh Trúc, 21/2017/DSST - 2287 ngày Nộp NSNN:
226 - khu 7 Chánh Nghĩa, TDM, BD x 7/25/2017 ADS ngày 0
Thành Lễ, Kim Ngân và Văn 09/3/2017 16/05/2017 26.250.000đồng
28/7/2017
Dũng

90/QĐ-
Cty TNHH TM DV Ô tô Dũng (khu 9, P Chánh Nghĩa, TDM, 09/2016/KDTM - 2399 ngày Nộp NSNN :
227 x 7/4/2017 CCTHADS 0
Lâm BD) 20/6/2016 18/05/2017 2.218.678đ
ngày 10/7/2017

157/QĐ-
- khu 10, Chánh Nghĩa, TDM, 65/2016/DSST - 2663 ngày Nộp AP:
228 Nguyễn Thị Hồng Nhung x 9/11/2017 CCTHADS - 0
BD 04/7/2016 05/07/2017 1.628.821đồng
ngày 15/9/2017

153/QĐ-
, khu 9, Chánh Nghĩa, TDM< 83/2017/HSST - 2758 ngày Nộp phạt:
229 Nguyễn Thanh Liêm x 9/1/2017 CCTHADS - 0
BD 30/3/2017 14/07/2017 18.600.000đồng
05/9/2017
135/QĐ-
1298 ngày Án phí 1.425.000
230 Nguyễn Phú Quốc 36/20/12, khu 3, Phú Mỹ 179/HSST, 29/3/2011 x 6/21/2017 CCTHA - 0
05/07/2011 đồng
10/7/2015
28/QĐ-
20/2010/DSST- 1226 ngày Án phí 14.700.000
231 Đặng Ánh Hồng 12/39, tổ 39, khu 5, Phú Mỹ x 3/8/2017 CCTHA - 0
21/4/2010 06/07/2010 đồng
10/3/2016
45/QĐ-
1943 ngày Án phí 635.000
232 Đỗ Ngọc Thành 20/2, khu 4, Phú Mỹ 32/HSST, 05/02/2013 x 6/20/2017 CCTHA - 0
15/04/2013 đồng
06/7/2015

32
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
39/QĐ-
Công ty TNHH MTV Phương Số 75/4, tổ 4, khu phố 1, Phú 31/KDTM-ST, 3045 ngày Án phí 2.000.000
233 x 4/21/2017 CCTHA - 0
Thu Mỹ 13/12/2012 16/08/2013 đồng
06/7/2015
40/QĐ-
70/43, Huỳnh Văn Lũy, Phú 2815 ngày Án phí 8.400.000
234 Phan Bảo Châu 65/QĐST-DS, 27/6/2013 x 6/22/2017 CCTHA - 0
Mỹ 18/07/2013 đồng
06/7/2015
41/QĐ-
70/43, Huỳnh Văn Lũy, Phú 275 ngày Án phí 25.467.000
235 Phan Bảo Châu 42/QĐST-KD, 20/9/2013 x 6/22/2017 CCTHA - 0
Mỹ 17/10/2013 đồng
06/7/2015

114/QĐ-
Nguyễn Thị Lâm, Đỗ Anh 05/QĐST-DS, 2652 ngày Nộp án phí
236 , Phú Mỹ x 9/20/2017 CCTHADS 0
Dũng 06/01/2012 01/07/2013 5.000.000đ
ngày 21/9/2016

136/QĐ-
272/HSST 1314 ngày Phạt: 7.000.000
237 Nguyễn Phi Khanh khu 5, P. Phú Mỹ x 11/8/2016 CCTHA - 0
10/12/2013 23/01/2014 đồng
10/7/2015
228/QĐ-
1813 ngày Án phí
238 Tri Thường Mảng KP 3, Phú Mỹ 32/QĐST-DS, 02/4/2014 x 4/8/2017 CCTHA - 0
23/04/2014 1.118.000đồng
24/7/2015
42/QĐ-
14/QĐST-KDTM 2220 ngày Án phí
239 Cty TNHH Danh Mẫu kp 2, Phú Mỹ x 4/14/2017 CCTHA - 0
05/5/2014 13/06/2014 8.370.000đồng
06/7/2015
Phạt: 14.000.000
293/QĐ-
170/2014/HSST - 476 ngày đồng; sung
240 Huỳnh Thị Thuỳ Dương P Phú Mỹ, TDM, Bình Dương x 6/16/2017 CCTHA - 0
04/8/2014 05/11/2014 công:14.631.000đ
17/6/2015
ồng
Án phí:
291/QĐ-
70/43, Huỳnh Văn Lũy, Phú 57/2015/HSST- 2216 ngày 200.000đồng;
241 Phan Bảo Châu x 6/22/2017 CCTHA - 0
Mỹ 16/3/2015 20/05/2015 Phạt: 15.000.000
10/8/2015
đồng
Án phí:
290/QĐ-
29/2015/HSST - 2330 ngày 200.000đồng;
242 Lê Thanh Sang khu 4, Phú Mỹ, TDM x 8/14/2017 CCTHA - 0
17/3/2015 22/05/2015 Phạt: 10.000.000
10/8/2015
đồng

33
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
307/QĐ-
42/2014/DSST - 3134 ngày Án phí:
243 Phan Bảo Châu khu 8, Phú Mỹ, TDM x 6/22/2017 CCTHA - 0
16/5/2014 20/08/2015 11.787.000đồng
27/8/2015
191/QĐCCTH
51/2016/DSST - 1454 ngày Nộp án phí:
244 Đỗ Danh Điền - Phú Mỹ x 8/22/2017 ADS - 0
16/6/2016 06/03/2017 1.229.500đồng
28/9/2017

Trương Văn
Khanh Trần Ngọc 172/QĐ-
Trương Văn Khanh, Trần Thị 35/2013/KDTM - 378 ngày Liên thanh toán CCTHADS
245 - Chánh Nghĩa, TPTDM x 9/28/2017 0
Ngọc Liên 30/8/2013 05/11/2013 cho Ngân hàng ngày
TMCP An Bình 30/9/2016
St:139.009.017đ

TT nợ cho bà T K 91/QĐ-
số 656, tổ 83, khu 9, P. Chánh 128/QĐST-DS 1154 ngày
246 Lê Thanh Hùng Nguyệt:4.000.000 x 9/15/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 27/9/2014 07/01/2015
đ ngày 30/8/2016

TT nợ cho Kiều 30/QĐ-


số 312/14, KP8, P. Chánh 34/DSPT 1833 ngày
247 Lê Đình Ba Trí Cường: x 9/8/2017 CCTHADS 0
Nghĩa, TDM 06/02/2015 31/03/2015
158.000.000đ ngày 10/3/2016

343/QĐ-
395/QĐST-HN 2419 ngày TT nợ cho ông
248 Đinh Hữu Phước khu 8, Chánh Nghĩa, TDM x 9/14/2017 CCTHADS 0
03/12/2013 04/06/2015 Cuộc: 9.000.000đ
ngày 14/9/2015

08/QĐ-
83/HSST TT nợ cho ông
B285/12, tổ 12, khu 2, P Chánh 2618 ngày CCTHADS
249 Phạm Thanh Nam 06/4/2015 Cao Quang Đán: x 6/1/2017 0
Nghĩa, TDM 23/06/2015 ngày
20.000.000đ
09/12/2015

TT nợ cho Lê tấn 349/QĐ-


ô 23 B6 tổ 95, khu 10, Chánh 64/DSST 2768 ngày
250 Lê Thị Thuý Trang Phương: x 9/15/2017 CCTHADS 0
Nghĩa, TDM 29/7/2010 07/07/2015
386.000.000đ ngày 17/9/2015

34
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

43/QĐ-
101/QĐST-HN 3016 ngày CDNC:
251 Nguyễn Hữu Phát G94/89 khu 10, P. Chánh Nghĩa x 6/16/2017 CCTHADS 0
16/5/2015 13/08/2015 32.000.000đ
ngày 22/6/2016

09/QĐ-
G29/87 tổ 87, Khu 10, Chánh 24/DSST 227 ngày TT cho bà Tuyết: CCTHADS
252 Nguyễn Thị Ngọc Hương x 6/1/2017 0
Nghĩa 17/6/2015 12/10/2015 20.000.000đ ngày
09/12//2015

TT nợ cho Cty lê 74/QĐ-


Công ty TNHH TMDV Dũng 52/QĐST-KD 533 ngày
253 khu 9, Chánh Nghĩa Hùng Sao Mai: x 8/4/2017 CCTHADS 0
Lâm 23/12/2013 03/11/2015
43.526.542đ ngày 12/8/2016

20/QĐ-
TT nợ cho ông
244/HSST 949 ngày CCTHADS
254 Nhâm Thanh Sơn số E54/52 khu, Chánh Nghĩa Đông: x 2/11/2017 0
25/9/2015 04/12/2015 ngày
16.500.000đ
15/02/2016

TT nợ cho bà 90/QĐ-
151/QĐST-DS 1103 ngày
255 Nguyễn Minh Tuấn khu 8, P. Chánh Nghĩa Sương: x 10/24/2016 CCTHADS 0
09/12/2015 31/12/2015
59.500.000đ ngày 25/8/2016

50/QĐ-
Công ty TNHH XDTM DV 34/QĐST-KD 1104 ngày TT cho ông Tâm:
256 168, Ngô Gia Tự, Chánh Nghĩa x 7/11/2017 CCTHADS 0
Quốc Khải 05/9/2014 31/12/2015 398.513.328đ
ngày 13/7/2016

TT nợ cho Cty CP 51/QĐ-


02/KDTM-ST 1923 ngày
257 Công ty Quốc Khải 168, Ngô Gia Tự, Chánh Nghĩa PT Đô Thị: x 7/11/2017 CCTHADS 0
17/02/2016 17/05/2016
1.223.013.048đ ngày 13/7/2016

Nguyễn Đình Tú 147/QĐ-


, 149/5/7, tổ 10, KP6, P. Chánh 31/DSST 2276 ngày
258 Nguyễn Đình Tú TT nợ: x 8/25/2017 CCTHADS 0
Nghĩa 11/5/2016 02/08/2016
137.500.000đồng ngày 31/8/2017

21/QĐ-
Cty Dũng Lâm TT
Công ty TNHH TMDV Dũng 09/KDTM-ST 2445 ngày CCTHADS
259 , khu 9, Chánh Nghĩa nợ cho Cty Toàn x 2/21/2017 0
Lâm 20/6/2016 07/09/2016 ngày
Việt
21/02/2017

35
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
TT nợ cho BHXH 154/QĐ-
Công ty TNHH MTV In ấn KCN Sóng Thần 3, P 06/QĐST-LĐ 29 ngày
260 ST: x 8/29/2017 CCTHADS - 0
Việt Hà Phú Tân, TPTDM 23/3/2016 05/10/2016
892.345.491đồng 05/9//2017
CDNC tháng
107/QĐ-
số 157/25, khu 6, P Chánh 374/2016/HNGĐ- 198 ngày 10/2016-
261 Trần Minh Hiếu x 8/20/2017 CCTHADS - 0
Nghĩa, TP TDM 12/8/2016 03/11/2016 9/2017(2.000.000
28/7/2017
đ/th)
20/QĐ-
Lý Việt Hòa BT
75/2016/HSST - 445 ngày CCTHADS
262 Lý Việt Hòa - KP 6, P Chánh Nghĩa, TDM cho Kiều Oanh: x 8/18/2017 0
30/3/2016 22/11/2016 ngày
200.000.000đ
21/02/2017
ông Huỳnh Hữu
42/QĐ-
- khu 4, Chánh Nghĩa, TDM, 06/2017/DSST- 944 ngày sanh TT nợ cho bà
263 Huuỳnh Hữu Sanh x 4/14/2017 CCTHADS 0
BD 13/01/2017 18/01/2017 Nguyệt ST:
ngày 20/4/2017
7.000.000đ +LS
08/QĐ-
TT Nợ cho bà Bùi
- khu 3, Chánh Nghĩa, TDM, 14/2017/HSST - 1312 ngày CCTHADS
264 Nguyễn Văn Thanh Thị Thanh Xuân: x 8/7/2017 0
BD 17/01/2017 01/03/2017 ngày
387.966.796đồng.
24/10/2017
Nguyễn Văn Nghĩa - Lê Thị
Mỹ Phước - Lê Thanh Trúc - TT nợ ST: 106/QĐ-
21/2017/DSST - 2049 ngày
265 Nguyễn Lê Kim Ngân - (KP 7, Chánh Nghĩa, Tp TDM,) 1.350.000.000đ x 7/27/2017 CCTHADS 0
09/3/2017 20/04/2017
Nguyễn Thành Lễ - Nguyễn +LS ngày 28/7/2017
Văn Dũng

54/QĐ-
71/2016/HSST 587 ngày
266 Chiêm Anh Vũ Nợ: 180.000.000đ x 6/23/2017 CCTHADS 0
Đ/c: K7, Phú Thọ, TDM 29/9/2016 07/12/2016
ngày 27/6/2017

52/QĐ-
Nguyễn Ngọc Điệu, Bùi Văn 123/QĐST-DS* 387 ngày TT NH Phương
267 , 49/12, ấp 2, Phú Mỹ x 6/14/2017 CCTHADS - 0
Dân 15/8/2011 16/12/2011 Tây 172.948.000đ
20/6/2017
355/QĐ-
171/QĐST-DS 308 ngày TT cho bà Nương
268 Nguyễn Ngọc Điệu 49/12, ấp 2, Phú Mỹ x 6/14/2017 CCTHADS - 0
03/12/2010 10/12/2010 173.000.000đ
18/9/2015

36
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
308/QĐ-
42/2014/DSST - 3080 ngày TT cho ông Minh
269 Phan Bảo Châu Khu phố 8, Phú Mỹ, TDM x 6/22/2017 CCTHADS - 0
16/5/2014 19/08/2014 275.750.000đ
27/8/2015
19/QĐ-
Nguyễn Văn Nhánh - Nguyễn 24/2016/DSST- 1977 ngày TT cho ông Thanh
270 - Phú Mỹ, TDM x 4/7/2017 CCTHADS - 0
Ngọc Phượng 24/3/2016 01/06/2016 90.000.000đ
21/02/2017
108/QĐ-
số 954, HV Lũy, khu 8, P Phú 38/2016/DSST - 444 ngày TT cho ông Hiệp
271 Nguyễn Thanh Quang x 7/19/2017 CCTHADS - 0
Mỹ, TDM 13/5/2016 22/11/2016 10.000.000đ
28/7/2017
47/QĐ-
03/2015/QĐST-LĐ - 644 ngày TT BHXH TDM
272 Cty địa ốc Phú Kiến Hưng - K5, Phú Mỹ TDM, BD x 5/10/2017 CCTHADS - 0
04/02/2015 15/12/2016 45.668.928đ
09/5/2017
46/QĐ-
15/2015/ST-LĐ - 700 ngày TT cho BH XH
273 Cty TNHH Đức Duy - Khu 7, Phú Mỹ, TDM, BD x 5/14/2017 CCTHADS - 0
15/12/2015 21/12/2016 TDM 72.762.541đ
09/5/2017
TT cho Hồ Anh 193/QĐ-
78/2017/HSST - 2681 ngày
274 Đỗ Tài Trí - Đỗ Phước Đại - khu 4, Phú Mỹ, TDM, BD Điệp x 9/18/2017 CCTHADS - 0
29/3/2017 07/07/2017
387.996.000đ 28/9/2017
khu phố 4, phường Định Hòa, 08/QĐ-
CHV Bùi Thị 726 ngày Án phí 18,000,000
275 Nguyễn Văn Dũng thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh 34/27/6/2002/TATP x 6/30/2017 CCTHA ngày 0
Trúc Linh 03/08/2004 đồng
Bình Dương 0/7/2015
khu phố 2, phường Hòa Phú, 02/QĐ-
888 ngày Án phí 25,343,000
276 Phạm Thị Phí TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình 02/13/01/2012/TATP x 6/22/2016 CCTHA ngày 0
05/12/2012 đồng
Dương 01/7/2015
số 456 đường Nguyễn Văn
07/QĐ-
Thành, khu phố 7, p.Định Hòa, 1485 ngày Án phí 30,021,000
277 C.Ty TNHH Đại Mộc Phát 07/08/01/2014-TATP x 6/30/2017 CCTHA 0
Tp.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình 04/03/2014 đồng
02/7/2016
Dương
số 456 đường Nguyễn Văn 05/QĐ-
Thành, khu phố 7, p.Định Hòa, 1497 ngày Án phí 55,278,000 CCTHA
278 C.Ty TNHH Đại Mộc Phát 08/08/01/2014-TATP x 6/30/2017 0
Tp.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình 04/03/2014 đồng 02/7/2015
Dương
số 456 đường Nguyễn Văn
144/QĐ-
Thành, khu phố 7, phường Định 434 ngày Án phí
279 Văn Thị Tiếp 15/09/8/2012/TATP x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, 30/10/2012 42,208,000đồng
29/9/2016
tỉnh Bình Dương

37
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
số 456 đường Nguyễn Văn
148/QĐ-
Thành, khu phố 7, phường Định 1281 ngày Án phí
280 Phan Văn Trận- Văn Thị Tiếp 123/08/11/2012/TATP x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, 10/01/2013 33,260,000đồng
29/9/2016
tỉnh Bình Dương
số 456 đường Nguyễn Văn
146/QĐ-
Thành, khu phố 7, phường Định 1283 ngày Án phí
281 Phan Văn Trận- Văn Thị Tiếp 120/29/10/2012/TATP x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, 10/01/2013 81,980,000đồng
29/9/2017
tỉnh Bình Dương
số 456 đường Nguyễn Văn
143/QĐ-
Thành, khu phố 7, phường Định 1289 ngày Án phí
282 Phan Văn Trận- Văn Thị Tiếp 118/24/10/2012/TATP x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, 10/01/2013 95,910,000đồng
29/9/2018
tỉnh Bình Dương
số 456 đường Nguyễn Văn
145/QĐ-
Thành, khu phố 7, phường Định 2012 ngày Án phí
283 Phan Văn Trận- Văn Thị Tiếp 17/31/01/2013/TATP x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, 23/04/2013 113,382,000đồng
29/9/2020
tỉnh Bình Dương
số 456 đường Nguyễn Văn
147/QĐ-
Thành, khu phố 7, phường Định 2163 ngày Án phí
284 Văn Thị Tiếp 37/18/4/2013/TATP x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, 08/05/2013 46,000,000đồng
29/9/2021
tỉnh Bình Dương
số 15/10, Đại lộ Bình Dương, 04/QĐ-
1046 ngày Án phí 27,200,000
285 Võ Thế Phong khu phố 6, phường Định Hòa, 21/12/9/2014-TATP x 7/5/2016 CCTHA 0
05/01/2015 đồng
thành phố Thủ Dầu Một 01/7/2015
tổ 24, khu phố 3, phường Định 10/QĐ-
2183 ngày Án phí 1,229,000
286 Lê Hồng Lý Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, 64/23/3/2015-TATP x 7/3/2017 CCTHA 0
20/05/2015 đồng
tỉnh Bình Dương 03/7/2015
136/QĐ-
2026 ngày phạt
287 Nguyễn Thị Chào P.Hòa Phú.TPTDM 05/08/1/2016-BC x 9/22/2017 CCTHA, 0
09/06/2016 10,00,000đồng
28/9/2016
58/QĐ-
7/41 tổ 41, khu 5, phường Định 2180 ngày án phí
288 Trần Cẩm Hông 09/10/5/2016-TP x 8/2/2017 CCTHA, 0
Hòa, Tp.TDM, BD 12/07/2016 50,130,000đồng
08/8/2016
93/QĐ-
2194 ngày nộp phạt
289 Nguyễn Thị Lan Anh P. Định Hòa.TPTDM 229/30/12/2015-TP x 8/31/2017 CCTHA ngày 0
18/07/2016 5,500,000đồng
01/9/2016

38
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
79/QĐ-
C.Ty CP XNK Hoàng Anh 2317 ngày án phí
290 Phường Hòa Phú.TPTDM 15/03/6/2016-TP x 7/27/2017 CCTHA, 0
BD 08/08/2016 8,479,000đồng
23/8/2016
80/QĐ-
C.Ty CP XNK Hoàng Anh 2320 ngày án phí
291 Phường Hòa Phú.TPTDM 10/27/4/2016-TP x 7/27/2017 CCTHA, 0
BD 08/08/2016 12,346,000đồng
23/8/2016
số 456 đường Nguyễn Văn
904/QĐ-
Thành, khu phố 7, phường Định 904 ngày án phí
292 Phan Văn Trận- Văn Thị Tiếp 13/21/7/2016-BD x 7/26/2017 CCTHA, 0
Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, 17/01/2017 72,000,000đồng
27/7/2017
tỉnh Bình Dương
31/QĐ-
phường Định Hòa, TP Thủ Dầu 874 ngày
293 Nguyễn Thị Mai 61/29/5/2016-TP án phí 2,500,000đ x 3/10/2017 CCTHA, 0
Một 12/01/2017
14/3/2017
36/QĐ-
phường Định Hòa, TP Thủ Dầu 1141 ngày án phí
294 Nguyễn văn Thông 15/16/01/2017-TP x 3/23/2017 CCTHA, 0
Một. 16/02/2017 28,180,000đ
23/3/2017
số 456 đường Nguyễn Văn
100/QĐ-
Thành, khu phố 7, phường Định 2728 ngày án phí
295 Văn Thị Tiếp 15/14/9/2016-TP x 7/26/2017 CCTHA, 0
Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, 13/07/2017 124,485,000đồng
27/7/2017
tỉnh Bình Dương
123/QĐ-
khu 02, phường Hòa Phú, TP 2977 ngày
296 Nguyễn Văn Thơm 140/07/12/2016-TP án phí 7,875,000đ x 8/21/2017 CCTHA, 0
TDM 09/08/2017
22/8/2017
11/QĐ-
phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu 716 ngày án phí
297 C.Ty TNHH Đại Phước Tài 02/01/8/2017-TP x 12/26/2017 CCTHA, 0
Một 04/12/2017 90,758,000đồng
27/12/2017
Trả cho Ngân
1203, TỔ 96, KHU 5, 14/QĐ-
1019 ngày hàng Kỹ thương
298 Nguyễn Thanh Tuyết PHƯỜNG Hiệp An, TP TDM, 24*23/7/2012/TATP x 6/7/2017 CCTHADS/28/ 0
12/12/2012 Việt Nam
Bình Dương. 12/2016
890,730,000đ
Trả cho Ngân
Ô A2.3 đường Đ5, KCN Đồng hàng TMCP Đông 17/QĐ-
C.Ty TNHH nhà thép Nam 2473 ngày
299 An 2, phường Hòa Phú, 09*05/02/2013-TATP Nam Á x 1/25/2017 CCTHA 0
Vinh 06/06/2013
Tp.TDM, BD 2.541.322.000 29/01/2016
đồng

39
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả nợ cho ông
137/QĐ-
03 ngày Dương Minh
300 C.Ty Châu Gia Phát P. Thuận Giao,ThuậnAn,BD 30/09/8/2006/TATP x 9/28/2017 CCTHA ngày 0
01/10/2007 Chính
29/9/2016
700,000,000đồng
Trả C.Ty xăng dầu 138/QĐ-
456, khu 7, P. Định 707 ngày
301 Văn Thị Tiếp 15/09/9/2012/TATP Phú Lợi x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa.TPTDM 06/11/2012
1,006,932đ 29/9/2016
Trả ông Phan 150/QĐ-
456, khu 7, phường Định 1114 ngày
302 Văn Thị Tiếp - Phan Văn Trận 120/29/10/2012/TATP Công Mầu x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa.TPTDM 21/12/2012
2,499,000,000đ 29/9/2016
Trả nộ Võ Thị 141/QĐ-
456, khu 7, phường Định 1564 ngày
303 Văn Thị Tiếp - Phan Văn Trận 118/24/10/2012/TATP Kim Phượng x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa.TPTDM 23/02/2013
3,195,500,000đ 29/9/2016
Trả nợ Lê Thị
152/QĐ-
456, khu 7, phường Định 1602 ngày Tâm
304 Văn Thị Tiếp - Phan Văn Trận 45/07/6/2013/TATP x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa.TPTDM 05/03/2013 2,270,000,000đồn
29/9/2016
g
Trả nợ Võ Đăng 139/QĐ-
456, khu 7, phường Định 2142 ngày
305 Văn Thị Tiếp - Phan Văn Trận 17/31/01/2013/TATP Cảnh x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa.TPTDM 03/05/2013
5,382,000đồng 29/9/2016
Trả nợ Ng. T. Lan 151/QĐ-
456, khu 7, phường Định 2233 ngày
306 Văn Thị Tiếp 37/18/4/2013/TATP Anh x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa.TPTDM 16/05/2013
3,000,000đồng 29/9/2016
Trả nợ Võ Ngọc 140/QĐ-
456, khu 7, phường Định 2234 ngày
307 Văn Thị Tiếp - Phan Văn Trận 123/08/11/2012 Hạnh x 9/22/2017 CCTHA ngày 0
Hòa.TPTDM 16/05/2013
731,500,000đồng 29/9/2016
Trả cho Trần Văn 22/QĐ-
7/41 tổ 41, khu 5, phường Định 181 ngày
308 Trần Cẩm Hồng 78/14/8/2012/TATP Vô 41.887.000 x 2/2/2017 CCTHA 0
Hòa, Tp.TDM, BD 08/10/2012
đồng 25/02/2016
Trả cho Lê Thị 23/QĐ-
7/41 tổ 41, khu 5, phường Định 748 ngày
309 Trần Cẩm Hồng 79/14/8/2012/TATP Thanh Tuyền x 2/2/2017 CCTHA 0
Hòa, Tp.TDM, BD 16/11/2012
134.048.000 đồng 25/02/2016

40
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho Ngân
hàng TMCP An 43/QĐ-
phường Định Hòa, TP Thủ Dầu 1563 ngày
310 Trần Bửu Lộc-Cao Hồng Yến 03/02/01/2014-TATP Bình x 4/25/2017 CCTHA 0
Một. 17/03/2014
1,553,327.000 25/4/2017
đồng
Trả cho Lê Đức 24/QĐ-
Trần Cẩm Hông- Đoàn Văn 7/41 tổ 41, khu 5, phường Định 148 ngày
311 93/12/9/2013-TATP Anh 155.435.000 x 2/2/2017 CCTHA 0
Hòa Hòa, Tp.TDM, BD 08/10/2014
đồng 25/02/2016
Trả cho Nguyễn 296/QĐ-
1420 khu 6, phường Định Hòa, 2771 ngày
312 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 103/23/6/2015-TATP Thị Bích Liên x 8/15/2016 CCTHA 0
Tp.TDM, Bình Dương 07/07/2015
419.745.000 đồng 26/8/2015
Trả cho Lương 297/QĐ-
35/37 khu 5, phường Định Hòa, 2891 ngày
313 Trương Ngọc Vân 223/24/9/2012-TATP Văn Vinh x 8/22/2016 CCTHA 0
Tp.TDM, Bình Dương 07/08/2015
106.000.000 đồng 26/8/2015
Trả cho C.TY 16/QĐ-
C.Ty CP XNK Hoàng Anh 31 ngày
314 P. Hòa Phú.TPTDM 12/27/5/2015-TATP TNHH Giai Mỹ x 1/17/2017 CCTHA 0
BD 02/10/2015
671.309.000 đồng 26/01/2016

Trả cho C.TY cổ


phần SX và XNK 39/QĐ-
456 khu 7, p.Định Hòa, 1815 ngày
315 C.Ty TNHH Đại Mộc Phát 07/14/4/2014-Q3 Lâm Sản Sài Gòn x 5/12/2017 CCTHA 0
Tp.TDM, BD 20/04/2016
1.251.143.000 27/5/2015
đồng

Trả cho C.Ty


TNHH sản xuất 55/QĐ-
C.Ty CP XNK Hoàng Anh 2064 ngày
316 Phường Hòa Phú.TPTDM 10/27/4/2016-TP thương mại bao bì x 7/27/2017 CCTHA
BD 20/06/2016
Phương Nam 03/8/2016
517.277.000 đồng
Trả nợ cho bà
Nguyễn Tuyết 57/QĐ-
7/41 tổ 41, khu 5, phường Định 2100 ngày
317 Trần Cẩm Hông 09/10/5/2016-TP Hạnh x 8/2/2017 CCTHA
Hòa, Tp.TDM, BD 28/06/2016
1.271.000.000đồn 08/8/2016
g

41
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả nợ cho C.Ty
TNHH konisshi 56/QĐ-
C.Ty CP XNK Hoàng Anh 2098 ngày
318 Phường Hòa Phú.TPTDM 15/03/6/2016-TP Lemindo Việt x 7/27/2017 CCTHA
BD 27/06/2016
Nam 03/8/2016
339.146.000đồng
Trả BHXH TP
13/QĐ-
C.Ty CP XNK Hoàng Anh 645a ngày TDM
319 Phường Hòa Phú.TPTDM 12//27/11/2015-TP x 12/27/2016 CCTHADS/28/
BD 15/12/2016 6,701,196,208
12/2016
đồng
Trả bà Võ Thùy 37/QĐ-
phường Định Hòa, TP Thủ Dầu 1017 ngày
320 Nguyễn Thị Lan Anh 229/30/12/2015-BD Nhung x 3/17/2017 CCTHADS/23/
Một, Bình Dương 07/02/2017
150,000,000 đồng 3/2017

Trả nợ bà Nguyễn 45/QĐ-


khu 2, phường Hòa Phú.TP 1309 ngày
321 Nguyễn Văn Thơm 140/7/12/2016-TP Thị Ánh Hồng x 8/21/2017 CCTHA
TDM.B.Dương 01/03/2017
315,000,000 đồng 5/5/2017

CDNC cho Trần 113/QĐ-


khu3, phường Định Hòa, TP 2516 ngày
322 Trần Hữu Nghĩa 264/02/10/2012-TP Ngọc Hảo x 6/29/2017 CCTHA
TDM 15/06/2017
60,000,000 đồng 04/8/2017
Trả nợ C.TY
TNHH công 06/QĐ-
Công ty cổ phần thực thẩm 2604 ngày
323 phường Hòa Phú, TP TDM 05/10/02/2017-TP nghiệp bao bì x 10/23/2017 CCTHA ngày
mặt trời 22/06/2017
NgaiMee 23/10/2017
101,800,000đ

Trả nợ cho C.Ty


174/QĐ-
phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu 3000 ngày cổ phần XNK tổng
324 C.Ty TNHH Đại Phước Tài 02/01/8/2017-TP x 9/26/2017 CCTHA
Một 14/08/2017 hợp Bình Phước
26/9/2017
2,937,887,000đ

212/QĐ-
CHV Lưu Thị 117/QĐST-DS, 1502 ngày Án phí:
325 Nguyễn Thành Sang 73/54, tổ 54, ấp 7, Tân An x 7/18/2017 CCTHA - 0
Huyền Nga 05/8/2011 22/08/2011 8.025.000đồng
16/7/2015
217/QĐ-
116/QĐST-DS, 1504 ngày Án phí:
326 Nguyễn Thành Sang 73/54, tổ 54, ấp 7, Tân An x 7/18/2017 CCTHA - 0
05/8/2011 22/08/2011 28.101.000đồng
16/7/2015

42
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
213/QĐ-
1378 ngày Án phí:
327 Nguyễn Thành Sang 73/54, tổ 54, ấp 7, Tân An 10/QĐST-DS, 04/5/2012 x 7/18/2017 CCTHA - 0
06/07/2012 9.000.000đồng
16/7/2015
215/QĐ-
14/QĐST-DS, 290 ngày Án phí: 5.316.000
328 Nguyễn Thành Sang 73/54, tổ 54, ấp 7, Tân An x 6/21/2017 CCTHA 0
21/02/2012 26/10/2012 đồng
-16/7/2015
216/QĐ-
949 ngày Án phí: 7.500.000
329 Nguyễn Thành Sang 73/54, tổ 54, ấp 7, Tân An 17/QĐST-DS, 18/4/2012 x 8/8/2017 CCTHA 0
18/04/2012 đồng
-16/7/2015
214/QĐ-
12/QĐST-DS, 840 ngày Án phí: 5.425.000
330 Nguyễn Thành Sang 73/54, tổ 54, ấp 7, Tân An x 7/18/2017 CCTHA 0
30/01/2012 26/03/2012 đồng
-16/7/2015
153/QĐ-
282/36, Huỳnh Thị Hiếu, ấp 5, 123/QĐST-DS, 1798 ngày Án phí:
331 Ngô Thị Kiều Thanh Uyên x 1/16/2017 CCTHA 0
Tân An 17/5/2012 16/08/2012 16.179.000 đồng
-15/7/2015
154/QĐ-
282/36, Huỳnh Thị Hiếu, ấp 5, 232/QĐST-DS, 1060 ngày Án phí: 3.125.000
332 Ngô Thị Kiều Thanh Uyên x 6/20/2017 CCTHA - 0
Tân An 30/10/2012 20/12/2012 đồng
15/7/2015
155/QĐ-
282/36, Huỳnh Thị Hiếu, ấp 5, 198/QĐST-DS, 786 ngày Án phí: 5.540.000
333 Ngô Thị Kiều Thanh Uyên x 6/20/2017 CCTHA 0
Tân An 20/8/2012 22/11/2012 đồng
-15/7/2015

Phạt: 20.000.000đ 188/QĐ-


229/HSST 1954 ngày
334 Nguyễn Thị Thùy Linh 18, ấp 8, Tân An - tịch thu sung x 1/16/2017 CCTHA - 0
31/8/2012 15/04/2013
công:600.000đ 15/7/2015

156/QĐ-
229/HSST 1952 ngày Phạt:20.000.000đồ
335 Nguyễn Hồng Hải 62/74, ấp 8, Tân An x 1/17/2017 CCTHA 0
31/8/2012 15/04/2013 ng
-15/7/2015
Án phí:
157/QĐ-
229/HSST 1947 ngày 200.000đồng;
336 Tôn Quốc Hùng 69/73, ấp 8, Tân An x 1/18/2017 CCTHA - 0
31/8/2012 15/04/2013 Phạt: 20.000.000
15/7/2015
đồng
187/QĐ-
195/HSST 226 ngày Phạt:
337 Võ Văn Việt 18, đường ĐX, ấp 8, Tân An x 6/20/2017 CCTHA - 0
07/8/2012 16/10/2012 13.500.000đồng
15/7/2015

43
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
195/HSST, 222 ngày Án phí: 147/QĐ-
338 Nguyễn Minh Thành 12/50, ấp 7, Tân An x 6/9/2017 0
07/8/2012 16/10/2012 15.000.000đồng. CCTHA -
190/QĐ-
193/HSST 475 ngày Phạt
339 Hồ Thanh Duy số 45/47, ấp 5, xã Tân An x 6/20/2017 CCTHA - 0
11/9/2013 12/11/2013 8.000.000đồng
15/7/2015
Phạt: 6.500.000đ - 133/QĐ-
268/HSST 1297 ngày
340 Nguyễn Thị Thu Hà ấp 1, xả Tân An tịch thu sung x 6/23/2017 CCTHA - 0
04/12/2013 22/01/2014
công:4.000.000đ 09/7/2015

163/QĐ-
164/QĐST-DS, 773 ngày Nộp AP:
341 Nguyễn Thị Kim Hoàng , khu 1, P Tân An, TP TDM x 9/18/2017 CCTHADS 0
16/11/2010 07/04/2011 1.050.000đồng
ngày 18/9/2017

101/QĐ-
Nguyễn Minh Trung cùng 154/HSST 34 ngày Nộp phạt:
342 số 591, ấp 8, Tân An x 8/22/2017 CCTHA - 0
đồng bọn 26/7/2011 03/10/2011 19.600.000đồng
27/7/2017

Án phí: 200.000đ
- 294/QĐ-
257/HSST 1691 ngày
343 Nguyễn Thanh Hùng khu 7, Tân An Phạt:10.000.000đ- x 4/21/2017 CCTHA - 0
25/12/2014 13/03/2015
Tịch thu sung 26/8/2015
công:380.000đồng

171/QD-
171/2014/HSST - 1863 ngày Nộp AP -200.000đ
344 Dương Tín Trung - Tân An, TDM, BD x 9/27/2016 CCTHADS 0
30/12/2014 10/05/2016 và SC 3.190.000đ
ngày 30/9/2016

Nộp Ap:200.000đ 115/QD-


216/2015/HSST - 2022 ngày
345 Lê Thị Loan - khu 9, P Tân An, TDM và nộp phạt x 9/15/2017 CCTHADS - 0
08/12/2015 09/06/2016
10.000.000đ 21/9/2016

96/QĐ-
khu 1, ấp 1, phường Tân An, 29/2016/DS-PT - 2130 ngày Nộp aán phí DSST
346 Lê Văn Danh x 9/8/2017 CCTHADS 0
TP TDM 27/01/2016 05/07/2016 57.600.000đ
ngày 08/9/2016

Nộp: 90.000đ AP; 151/QĐCCTH


303/2016/HSPT- 1673 ngày
347 Nguyễn Ngọc Tú 3/8, tổ 8, Tân An, TDM, BD nộp phạt: x 8/29/2017 ADS - 0
11/7/2016 14/03/2017
5.000.000đ 01/9/2017

44
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
162/QĐCCTH
29/2017/DSST- 2228 ngày Nộp NSNN:
348 Nguyễn Thị Kim Hoàng , khu 1, P Tân An, TP TDM x 9/18/2017 ADS ngày 0
21/3/2017 09/05/2017 4.250.000đồng
18/9/2017
161/QĐ-
47/2017/DSST - 2583 ngày Nộp AP: CCTHADS
349 Nguyễn Thị Kim Hoàng - khu 1, tân An, TDM, BD x 9/18/2017 0
04/5/2017 20/06/2017 4.625.000đồng ngày
18/9/2017
Nộp 200.000đ AP; 150/QĐ-
22/2017/HSST - 2737 ngày
350 Nguyễn Xuân Tùng - khu 7, Tân An, TDM, BD nộp phạt x 8/30/2017 CCTHADS - 0
20/01/2017 14/07/2017
15.000.000đ 01/9/2017
28/Np65p án phí:
148/QĐ-
08/2017/HSST - 2869 ngày 200.000đ và nộp
351 Lê Minh Quang - Khu 4, Tân An, TDM x 8/28/2017 CCTHADS 0
11/01/2017 21/07/2017 phạt:
ngày 31/8/2017
15.000.000đồng
278/QĐCCTH
110 ngày Án phí DSST:
352 Nguyễn Văn Hải 197 Nguyễn Văn Tiết, tổ 88, 16/DSST 30/3/2011 x 7/18/2017 A ngày 0
01/06/2011 14.470.000đ
khu 13, Phú Cường 30/7/2015
271/QĐCCTH
Cty TNHH MTV TMDV Gia 269 ngày Án phí KDTM:
353 16/DSST 08/9/2009 x 8/22/2017 A ngày 0
Thành 186, Yersin, Phú Cường 19/11/2009 65.527.350đ
30/7/2015
274/QĐCCTH
589 ngày Án phí KDTM:
354 Cty TNHH XD Hải Long số 62, Nguyễn Văn Tiết, tổ 88, 10/KDTM-ST 15/12/2010 x 8/15/2017 A ngày 0
01/03/2011 30.200.798đ
khu 3, Phú Cường 30/7/2015
276/QĐCCTH
591 ngày Án phí KDTM:
355 Cty TNHH XD Hải Long số 62, Nguyễn Văn Tiết, tổ 88, 12/KDTM-ST 21/12/2010 x 8/15/2017 A ngày 0
01/03/2011 17.200.000đ
khu 3, Phú Cường 30/7/2015
273/QĐCCTH
10 ngày Án phí KDTM:
356 Cty TNHH XD Hải Long số 62, Nguyễn Văn Tiết, tổ 88, 05/LĐ-ST 15/6/2011 x 8/15/2017 A ngày 0
29/09/2011 1.236.130đ
khu 3, Phú Cường 30/7/2015
275/QĐCCTH
334 ngày Án phí KDTM:
357 Cty TNHH XD Hải Long số 62, Nguyễn Văn Tiết, tổ 88, 08/KDTM-ST 27/9/2011 x 8/15/2017 A ngày 0
06/12/2011 90.776.937đ
khu 3, Phú Cường 30/7/2015

45
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

400, Đại Lộ Bình Dương, khu 1,


283/QĐCCTH
Phú Lợi 436 ngày Án phí DSST:
358 Vũ Thị Sáu 312/DS-PT 12/12/2011 x 8/22/2017 A ngày 0
Trần Ngọc Thuyền* 21/12/2011 7.333.000đ
31/7/2015
6/11, hẻm Nguyễn Trãi, Phú
Cường
281/QĐCCTH
26 ngày Án phí KDTM:
359 Công ty TNHH Xuyên Đông 332, Cách Mạng Tháng Tám, tổ 13/KDTM, 30/11/2011 x 8/22/2017 A ngày 0
02/10/2012 9.125.000đ
87, khu 13, Phú Cường 31/7/2015
236/QĐCCTH
2744 ngày Án phí DSST:
360 Lương Thị Ánh Nghĩa 54/6 đường Trừ Văn Thố, tổ 54, 58/QĐST-DS, 05/6/2013 x 7/18/2017 A ngày 0
18/07/2013 5.000.000đ
khu 8, Phú Cường 24/7/2015
170/QĐCCTH
127 ngày Án phí DSST:
361 Trần Văn Lành 21/44, Nguyễn Văn Tiết, tổ 82, 27/DSST, 29/3/2013 x 9/18/2017 A ngày 0
11/10/2013 24.000.000đ
khu 12, Phú cường 21/9/2017
272/QĐCCTH
Trần Kim Huệ 630 ngày Án phí DSST:
362 16/QĐ-PT, 14/6/2013 x 8/15/2017 A ngày 0
Trần Thị Quế số 28, tổ 93, khu 14, Phú Cường 14/11/2013 32.325.000đ
30/7/2015
273/QĐCCTH
1691 ngày Án phí DSST:
363 Lương Thị Ánh Nghĩa 54/6 đường Trừ Văn Thố, tổ 54, 19/DSST, 28/02/2014 x 8/15/2017 A ngày 0
11/04/2014 10.025.000đ
khu 8, Ph1u Cường 24/7/2015
280/QĐCCTH
80/HSST, 2122 ngày Nộp phạt:
364 Nguyễn Thị Thám 55/12A, tổ 89, khu 13, P. Phú x 8/15/2017 A ngày 0
16/4/2014 02/06/2014 15.000.000đ
Cường 30/7/2015
247/QĐCCTH
37/2014 QĐST-DS ngày 1992 ngày Án phí DSST:
365 Nguyễn Văn Hồng số 204/38, Yersin, tổ 9, khu 1, x 7/18/2017 A ngày 0
22/4/2014 22/05/2014 625.000đ
Phú Cường 24/7/2015

331/QĐCCTH
29/2013/DS-ST 2552 ngày Án phí DSST:
366 Nguyễn Hòang Chương số 20/1, đường chùa Hội Khánh, x 7/18/2017 A ngày 0
04/4/2013 20/06/2013 9.390.000đ
tổ 7, khu 2, phường Phú Cường 28/8/2015

Án phí HSST: 152/QĐCCTH


-1967 số 139/12 tổ 2 khu 1, Phú 177/2014/HSST ngày 788 ngày
367 Hồ Thị Bạch Huệ 200.000đ; x 7/20/2017 A ngày 0
Cường, TPTDM 15/8/2014 04/12/2014
Phạt: 15.000.000đ 13/7/2015

46
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
-1985 số 188/18 Thích Quảng Án phí HSST: 150/QĐCCTH
177/2014/HSST ngày 792 ngày
368 Nguyễn Thị Ánh Hồng Đức, tổ 10, khù, Phú Cường , 200.000đ; x 7/20/2017 A ngày 0
15/8/2014 04/12/2014
TP.Thủ Dầu Một Phạt: 15.000.000đ 13/7/2015
151/QĐCCTH
- 1970 số 557/5 CMT8, tổ 12 177/2014/HSST ngày 794 ngày Nộp phạt:
369 Trần Cao Phong x 7/20/2017 A ngày 0
khu 3, Phú Cường ,TP.TDM 15/8/2014 04/12/2014 14.280.000đ;
13/7/2015
326/QĐCCTH
- 1971 số 43 hẽm 159 , tổ 16, 122/2014/DSST ngày 917 ngày Án phí DSST:
370 Võ Thị Hiếu x 7/20/2017 A ngày 0
khu 1, P.Cường 12/9/2014 11/12/2014 9.163.000đ;
28/8/2015
144/QĐCCTH
-1977 số 39/2 Phan Đình giót- 151/2014/DSST ngày 1987 ngày Án phí DSST:
371 Nguyễn Ngọc Phương x 7/20/2017 A ngày 0
khu 3-Phú Cường 12/12/2014 05/05/2015 6.402.000đ;
10/7/2015
317/QĐCCTH
- 21/29 đường Nguyên Văn Tiết, 176/2012/QĐST-DS ngày 2909 ngày Án phí DSST:
372 Phan Thị Thu Hà x 7/18/2017 A ngày 0
tổ 83, khu 12, Phú cường 25/7/2012 11/08/2015 42.850.000đ
27/8/2015

74/2013/DSST - 87 ngày Án phí DSST: 38/QĐCCTHA


373 Nguyễn Hoàng Trung Tín - Chánh Nghĩa, TDM, BD x 7/18/2017 0
16/8/2013 11/10/2013 1.650.000đ ngày 06/7/2015

139/QĐ0CCT
- 1983 số 148, Thích Quảng 02/2015/QĐST-DS ngày 1376 ngày
374 Nguyễn Đình Tú Án phí 6.250.000 x 8/25/2017 HADS 0
Đức, P.Phú Cường, TP.TDM 17/12/2015 03/02/2016
31/8/2017
140/QĐ0CCT
- 1983 số 148, Thích Quảng 05/2016/QĐST-DS ngày 1511 ngày Án phí:
375 Nguyễn Đình Tú x 8/25/2017 HADS 0
Đức, P.Phú Cường, TP.TDM 15/1/2016 08/03/2016 19.500.000đ
31/8/2017
46/QĐ0CCTH
- 55/21 tổ 60 Văn Công Khai 59/2015/DSST ngày 1625 ngày Án phí:
376 Nguyễn Minh Hải x 6/20/2017 ADS 0
-khu9 Phú Cường 10/9/2015 16/03/2016 815.687đồng
28/6/16
ÁN PHÍ:
200.000Đ; 162/QD-
2111 ngày
377 NGUYỄN VĂN TRUNG 103/HSST-26/4/16 PHẠT: x 3/17/2017 CCTHADS 0
ĐC: PHÚ CƯỜNG 04/07/2016
35.000.000Đ; NGÀY 30/9/16
QS: 18.000.000Đ

165/QĐ-
2160 ngày ÁN PHÍ:
378 LÊ TRUNG CHÁNH 10/DSPT-31/5/16 x 3/17/2017 CCTHADS 0
ĐC: PHÚ CƯỜNG 08/07/2016 95.467.535Đ
NGÀY 30/9/16

47
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Án phí 200.000
189/QĐ-
215/HSST 1217 ngày đồng;
379 Trần Thị Mỹ Châu khu14, P. Phú Cường x 7/20/2017 CCTHADS- 0
22/9/2014 09/01/2015 Phạt 15.000.000
15/7/2015
đồng
58/QĐ-
Lê Hồng Lương 90/2016/DS-ST 749 ngày nộp án phí
380 x 6/6/2017 CCTHADS 0
Lục Thị Ninh Đ/c: K9, Phú Cường 20/9/2016 04/01/2017 11.808.404đ
28/6/2017
64/2015/HSST 142/QĐ-
786 ngày nộp án phi
381 Trần Trọng Huy 09/4/2015 x 7/28/2017 CCTHADS 0
Đ/c: Phú Cường, TDM 05/01/2017 4.403.488
(Tân Bình) 31/8/2017
142/QĐ-
36/2016/DSST 848 ngày nộp án phí
382 Nguyễn Đình Tú x 8/25/2017 CCTHADS 0
Đ/c: Kp1, Phú Cường, TDM 23/5/2016 10/01/2017 7.689.000đ
31/8/2017
169/QĐ-
280/2016/HSST 930 ngày nộp phạt
383 Nguyễn Ngọc Hiệp x 9/21/2017 CCTHADS 0
Đ/c: K9, Phú Cường 21/9/2016 17/01/2017 7.000.000
21/9/2017
nộp án phí 108/QĐ-
180/2016/HSST 1023 ngày
384 Lê Thị Thanh Tuyền 200.000đ, phạt x 6/7/2017 CCTHADS 0
Đ/c: K2, Phú Cường 30/6/2016 09/02/2017
10.000.000đ 28/7/2017
nộp án phí 56/QĐ-
180/2016/HSST 1025 ngày
385 Nguyễn Thị Thủy Vân 200.000đ, phạt x 6/7/2017 CCTHADS 0
Đ/c: K1, Phú Cường 30/6/2016 09/02/2017
25.000.000đ 28/6/2017
nộp án phí 57/QĐ-
180/2016/HSST 1026 ngày
386 Trần Văn Sáng 200.000đ, phạt x 6/7/2017 CCTHADS 0
Đ/c: K1, Phú Cường 30/6/2016 09/02/2017
10.000.000đ 28/6/2017
thu án phí 168/QĐ-
36/2017/HSST 2030 ngày
387 Lâm Thị Phương Mai Đ/c: Số 4/16, tổ 45, K7, Phú 200.000, phạt x 9/14/2017 CCTHADS 0
24/02/2017 18/04/2017
Cường, TDM 10.000.000 20/9/2017
thu án phí 187/QĐ-
36/2017/HSST 2036 ngày
388 Phan Văn Dũng Đ/c: 129/93, K12, Phú Cường, 200.000, phạt x 9/21/2017 CCTHADS 0
24/02/2017 18/04/2017
TDM 10.000.000 27/9/2017
01/2017/DS-ST 132/QĐ-
2849 ngày
389 Nguyễn Bình Minh Đ/c: Số 18 đường Lạc Long 06/01/2017 án phí 1.100.000 x 8/17/2017 CCTHADS 0
21/07/2017
Quân, K11, Phú Cường, TDM (TDM) 2/8/2017

48
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

192/QĐ-
Nguyễn Thị Kim Hoàng, 11/DSST 1064 ngày TT nợ cho bà Xa:
390 , 20/5, ấp 1, Tân An x 9/22/2017 CCTHADS 0
Phạm Tấn Hùng 23/3/2010 10/05/2010 22028.595đồng
ngày 28/9/2017

TT nợ cho NH 65/QĐ-
17/QĐST-DS* 2534 ngày
391 Nguyễn Thị Mỹ Châu , 43/34, ấp 4, Tân An TMCP QT VN x 9/20/2017 CCTHADS 0
03/5/2013 14/06/2013
ST: 143.008.660đ ngày 06/7/2017

158/QĐ-
38/QĐST-KDTM 1306 ngày TT nợ:
392 Đỗ Văn Tâm, Trần Mộng Kiều , 72/73, tổ 73, ấp 8, Tân An x 9/28/2017 CCTHADS 0
16/11/2012 17/01/2013 62.304.000đ
ngày 30/9/2016

157/QD-
114/DSST 1023 ngày TT nợ:
393 Nguyễn Thị Mỹ Châu , 43/34, ấp 4, Tân An x 9/20/2017 CCTHADS 0
27/9/2012 13/12/2012 140.000.000đ
ngày 30/9/2016

TT nợ cho ông 124/QD-


89/QĐST-DS 2889 ngày
394 Nguyễn Minh Trung , khu phố 1, Tân An Hùng:355.288.000 x 8/14/2017 CCTHADS 0
29/7/2015 04/08/2015
đ ngày 23/8/2017

154/QĐ-
Cty TNHH Phước Nghĩa - khu 8, P Tân An, TPTDM, 27/2015/KDTM - 747 ngày TT nợ ST:
395 x 9/28/2016 CCTHADS 0
Thành BD 29/9/2015 16/11/2015 148.148.000đ
ngày 29/9/2016

TT cho Cty Đinh 153/QĐ-


Công ty TNHH MTV Phước , khu 8, Phường Tân An, TP 22/2016/KDTM- 2266 ngày
396 Lực ST: x 8/29/2017 CCTHADS 0
Nghĩa Thành TDM 08/7/2016 01/08/2016
58.847.000đ ngày 29/9/2016

TT nợ cho bà 194/QĐ-
29/2017/DSST - 1820 ngày
397 Nguyễn Thị Kim Hoàng - khu 1, P Tân An, TDM, BD Nguyệt: X 9/18/2017 CCTHADS 0
21/3/2017 04/04/2017
170.000.000đồng ngày 28/9/2017

TT nợ cho
160/QĐ-
83/2013/QĐST-TCDS - 1962 ngày NHTMCP SG
398 Nguyễn Thị Phượng Loan - Tân An, TDM, BD X 8/30/2017 CCTHADS 0
30/9/2013 12/04/2017 Thương Tín:
ngày 18/9/2017
12.902.181

49
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
TT nợ cho bà 195/QĐ-
47/2017/DSST - 2285 ngày Nguyệt CCTHADS
399 Nguyễn Thị Kim Hoàng - khu 1, P Tân An, TDM, BD X 9/22/2017 0
04/5/2017 16/05/2017 185.000.000 đồng ngày
+LS 28/9/2017
152/QĐ-
TT nợ cho Cty Cp
22/2017/DSSt - 2286 ngày CCTHADS
400 Nguyễn văn Toàn - Khu 8, P Tân An, TDM, BD KD Pt BD : x 8/25/2017 0
16/3/2017 16/05/2017 ngày
296956.000đồng
01/9/2017
Trả cho Nguyễn 333/QĐ-
- 1977 số 39/2 Phan đình Giót, 151/2014/DSST ngày 3013 ngày
401 Nguyễn Ngọc Phương Văn hội + Bạch x 8/16/2017 CCTHA- 0
khu 3. P. Phú Cường 12/12/2014 13/08/2015
128.040.000 đồng 28/8/2015
Trà nợ cho bà
47/QD-
59/2015/QĐST-DS ngày 857 ngày Trần T. Xuân
402 Nguyễn Minh Hải 55/21 KP 9, Phú Cường x 6/13/2017 CCTHADS 0
10/9/2015 24/11/2015 Hương:
ngày 28/6/16
16.313.750đồng

-1983 số 148 đ Thích Quãng thanh toán nợ 156/QD-


27/KDTM-ST ngày 1259 ngày
403 Nguyễn Đình Tú Đức, P Phú Cường, TP.TDM Trần Văn Cường x 8/25/2017 CCTHADS 0
5/01/2016 13/01/2016
Bình Dương. 250.000.000 ngày 15/9/2017

Trả nợ cho Ngô 52/QD-


1829 ngày
404 ĐẶNG ANH TUẤN 30/DSST-07/4/16 Mỹ Hoa: x 7/12/2017 CCTHADS 0
ĐC: PHÚ CƯỜNG 26/04/2016
130.000.000đ ngày 26/7/16
Trả nợ cho Ngô 53/QD-
1830 ngày
405 ĐẶNG ANH TUẤN 29/DSST-07/4/16 Mỹ Hoa: x 7/12/2017 CCTHADS 0
ĐC: PHÚ CƯỜNG 26/04/2016
22.149.000đ ngày 26/7/16

159/QĐ-
2152 ngày NỢ:
406 NGUYỄN T. KIM NGÂN 41/DSST-26/4/13 x 3/24/2017 CCTHADS 0
ĐC: PHÚ CƯỜNG 06/07/2016 500.000.000Đ
NGÀY 30/9/16

141/QĐ-
36/2016/DS- 72 ngày thanh toán nợ
407 Nguyễn Đình Tú Đ/c: 148 Thích Quảng Đức, tổ x 8/25/2017 CCTHADS 0
ST*23/5/2016 18/10/2016 153.774.438đ
16, K1, Phú Cường, TDM 31/8/2017
67/QĐ-
120/2016/QĐST-DS 114 ngày thanh toán nợ
408 Mạch Chí Vinh x 3/21/2017 CCTHADS 0
Đ/c: K2, Phú Cường, TDM 13/10/2016 21/10/2016 78.000.000đ
10/7/2017

50
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
131/QĐ-
01/2017/DS-ST 2456 ngày thanh toán nợ
409 Nguyễn Bình Minh Đ/c: Số 18 đường Lạc Long x 8/17/2017 CCTHADS 0
06/01/2017 02/06/2017 22.000.000
Quân, K11, Phú Cường, TDM 22/8/2017

115/2015/QĐST-DS 184/QĐ-
2822 ngày thanh toán nợ
410 Vương Kim Phụng Đ/c: Số 148 đường Thích Quảng 09/9/2015 x 9/22/2017 CCTHADS 0
19/07/2017 338.875.780
Đức, K1, Phú Cường, TDM (TDM) 27/9/2017

29/HSST 59/QĐ-
CHV Lê Thế 1675 ngày Phạt 20.000.000
411 LÊ TẤN TÀI 01/2/2013 của TAND x 4/7/2017 CCTHADS- 0
Anh 51/21 Khu 3, Hiệp An, TDM 13/03/2013 đồng
thành phố Thủ Dầu Một 06/7/2015.

08/2014/HSST 93/QĐ-
NGUYỄN ĐINH NGỌC 1455 ngày Phạt 15.000.000
412 Tổ 35, khu 5, p. Hiệp An, Tp. 7/1/14 của TAND thành x 4/7/2017 CCTHADS- 0
THANH THY 24/02/2014 đồng
Thủ Dầu Một, Bình Dương phố Thủ Dầu Một 06/7/2015.

88/2014/HSPT Án phí 200.000 53/QĐ-


987 ngày
413 PHẠM MINH HÀ 27/5/2014 của TAND tỉnh đồng; Thu lợi BC x 4/4/2017 CCTHADS- 0
P. Phú Hòa, TDM 18/12/2014
Cà Mau 45.000.000 đồng 06/7/2015.

Nộp phạt:
221/QĐCCTH
225/2012/HSST - 172 ngày 9.800.000đ
414 Nguyễn Văn Út (Bé) -Phú Thọ TDM x 6/21/2017 A ngày 0
29/08/82012 11/10/2013 Nộp thu lợi bất
21/7/2015.
chính: 2.500.000đ
Nộp phạt: 222/QĐCCTH
225/2012/HSST - 183 ngày
415 Nguyễn Văn Duy ( Phú Thọ - TDM) 2.800.000đ x 6/21/2017 A ngày 0
29/08/82012 11/10/2013
21/7/2015.
Án phí DSST: 227/QĐCCTH
165/QĐST-DS 406 ngày
416 Nguyễn Thị Kim Liên , 11/73, khu 6, Phú Thọ 2.500.000đ x 6/21/2017 A ngày 0
11/7/2012 30/10/2012
23/7/2015.
Án phí DSST: 225/QĐCCTH
Trần Thái Hòa, Huỳnh Thị , Số 21/63, tổ 63, khu 4, Phú 50/DSST 2884 ngày
417 26.874.411đ x 5/15/2017 A ngày 0
Cẩm Thúy Thọ 10/6/2013 05/08/2013
22/7/2015.
Án phí KDTM: 270/QĐCCTH
Công ty TNHH Một thành 05/KDTM-ST 38 ngày
418 , 59, khu 7, ĐLBD, Phú Thọ 10.081.000đ x 5/16/2017 A ngày 0
viên Cát Ngọc 11/4/2012 02/10/2012
30/7/2015.

51
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Án phí DSST: 274/QĐCCTH
Liêu Ái Thu 115/DSST 1988 ngày
419 , 885/2 , tổ 39, khu 7, Phú Thọ 16.945.000đ x 5/17/2017 A ngày 0
Võ Văn Cao 28/9/2012 18/04/2013
22/7/2015.
Án phí DSST: 105/QĐCCTH
09/DSST 1077 ngày
420 Nguyễn Thị Mỹ Hiệp , 58/98, tổ 22C, khu 2, Phú Thọ 22.533.152đ x 5/18/2017 A ngày 0
12/3/2010 11/05/2010
06/7/2015.
Nộp phạt: 226/QĐCCTH
91/HSST 2450 ngày
421 Trần Thị Ngọc Bích , 8/13, tổ 13, khu 7, Phú Thọ 13.500.000đ x 3/14/2017 A ngày 0
12/4/2013 06/06/2013
23/7/2015.
220/QĐCCTH
02/KDTM-ST - 2445 ngày Án phí KDTM:
422 Cty CP phát triển bò sữa - P Thọ x 3/16/2017 A ngày 0
26/3/2014 04/07/2014 128.180.693đ
20/7/2015.
269/QĐCCTH
Cty TNHH VL XD Khang 38/2014/KDTM - 493 ngày Án phí KDTM:
423 - (P Thọ) x 6/21/2017 A ngày 0
Nguyên 29/9/2014 12/11/2014 2.000.000đ
30/7/2015.
Án phí: 200.000đ; 300/QĐCCTH
2154 ngày
424 Cao Ngọc Hải - Khu 5, Phú Thọ, TDM 69/2015/HSST-25/3/2015 Nộp phạt: x 6/21/2017 A ngày 0
15/05/2015
10.000.000đ 26/8/2015.
301/QĐCCTH
101/2015/HSST- 2459 ngày Nộp phạt:
425 Trương Thành Phúc - Phú Thọ, TDM x 5/15/2017 A ngày 0
20/4/2015 11/06/2015 9.000.000đ
27/8/2015.
Án phí HSST:
27/QĐCCTHA
335/HSST ngày 1311 ngày 200.000đ;
426 Ngô Thị Kim Thi - Phú Thọ x 5/15/2017 ngày 0
30/9/2015 21/01/2016 Nộp phạt:
10/3/2015.
10.000.000đ
Án phí HSST:
26/QĐCCTHA
335/HSST ngày 1312 ngày 200.000đ;
427 Trương Ngọc Lan -Phú Thọ, TDM x 6/21/2017 ngày 0
30/9/2015 21/01/2016 Nộp phạt:
10/3/2015.
10.000.000đ

44/QĐ-
1865 ngày Phạt:
428 VƯU THỊ GÁI 335/HSST-30/9/15 x 5/25/2017 CCTHADS 0
ĐC: PHÚ THỌ 10/05/2016 9.000.000đồng
NGÀY 27/6/16.

52
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Án phí:
45/QĐ-
1866 ngày 200.000đồng;
429 VƯU THỊ NHỢ 335/HSST-30/9/15 x 4/17/2017 CCTHADS 0
ĐC: PHÚ THỌ 10/05/2016 Phạt:
ngày 27/6/16.
10.000.000đồng

161/QĐ-
2280 ngày Phạt:
430 NGUYỄN T. HỒNG THẮM 335/HSST-30/9/15 x 4/17/2017 CCTHADS 0
ĐC: PHÚ THỌ 03/08/2016 9.000.000đồng
NGÀY 30/9/16.

75/2016/DS-ST 146/QĐ-
2716 ngày Án phí:
431 Nguyễn Văn Hùng Đ/c: Số 864/28 đường Lê Hồng 31/8/2016 x 8/28/2017 CCTHADS 0
13/07/2017 16.605.000đ
Phong, K3, Phú Thọ, TDM (TDM) ngày 31/8/2017

Đ/c: Số 1309/2/21 CMT8, Kp3,


Phú Thọ, TDM 49/2016/QĐST-DS APDSST: 115/QĐ-
2987 ngày
432 Trần Thị Tuyết Nhung NH TMCP VPBank 30/6/2016 2.530.000đ x 9/5/2017 CCTHADS 0
10/08/2017
Đ/c: Tầng 1-7, Tòa nhà Thủ Đô, (TDM) ngày 07/9/2017
Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà
Nội
36/QĐ-
24/2015/QĐST-KDTM 420 ngày Án phí:
433 Cty TNHH Lộc Phát Việt x 5/10/2017 CCTHA - 0
113/90, khu 6, Phú Hòa 04/9/2015 03/11/2015 41.601.000đồng
24/5/2015
thu án phí 177/QĐ-
94/HSST 2233 ngày
434 Nguyễn Văn Minh 02 Ng Thị Minh Khai, khu 8, 200.000, sung x 9/22/2017 CCTHADS- 0
29/4/2014 13/06/2014
Phú Hòa công 33.500.000 27/9/2017
109/QĐ-
66/HSST 2147 ngày
435 Nguyễn Minh Sơn Phạt 15.000.000đ x 7/24/2017 CCTHADS- 0
tổ 6, khu 3, Phú Hòa 24/3/2015 15/05/2015
26/7/2017
104/QĐ-
231/HSST 808 ngày Thu Lợi bất chính
436 Nguyễn Hoàng Tiến Kiên 574/35, tổ 4, khu 7, P. Phú Hoà x 3/17/2017 CCTHADS- 0
18/9/2015 18/11/2015 4.255.000 đồng;
14/9/2016
178/QĐ-
76/DSPT 2246 ngày thu án phí
437 Trần Thị Dung x 9/27/2017 CCTHADS 0
41/2 khu 6, Phú Hòa 07/4/2016 25/07/2016 10.250.000
27/8/2017

53
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
39/QĐ-
Trần Thị Bích Nga 89/DSST 1686 ngày nộp án phí
438 x 3/22/2017 CCTHADS 0
Nguyễn Văn Minh 576 khu 9, Phú Hòa 27/11/2015 01/04/2016 10.000.000 đồng
28.3.2017
114QĐ-
94/2013/QĐST-DS 112 ngày nộp án phí
439 Ng Thị Thu Tỵ x 8/29/2017 CCTHADS 0
113/6 khu 6 Phú Hòa *13/9/2013-TDM 11/10/2013 4.211.000 đồng
06.7.2015
194/QĐ-
1560 ngày nộp án phí
440 Vũ Thị Lý 217/QĐST-DS 17/9/2012 x 8/29/2017 CCTHADS 0
Phú Hòa 22/02/2013 3.500.000 đồng
16.7.2015
195/QĐ-
228/QĐST-DS 1057 ngày nộp án phí
441 Vũ Thị Lý x 8/29/2017 CCTHADS 0
Phú Hòa 18/10/2012 20/12/2012 8.006.000 đồng
16.7.2015
196/QĐ-
246/2012/QĐST-DS 1055 ngày nộp án phí
442 Vũ Thị Lý x 8/29/2017 CCTHADS 0
Phú Hòa 19/11/2012 20/12/2012 3.750.000 đồng
16.7.2015
193/QĐ-
2529 ngày nộp án phí
443 Vũ Thị Lý 52/QĐST-DS 17/5/2013 x 8/29/2017 CCTHADS 0
Phú Hòa 12/06/2013 21.000.000 đồng
16.7.2015
166/QĐ-
Công ty TNHH MTV TM DV 1211 ngày nộp án phí
444 số 8 đường 6, khu 7, KDC Phú 23/KDTM-ST 20/9/2012 x 8/29/2017 CCTHADS 0
Lai Lai 10/01/2013 3.400.000 đồng
Hoà 1 15.7.2015
115/QĐ-
633 ngày nộp án phí và phạt
445 Phan Thế Vũ 127/HSST 29/5/2012 x 3/17/2017 CCTHADS 0
106/23/21 tổ 3 khu 9 Phú Hoà 02/11/2012 3.000.000 đồng
06.7.2015
112/QĐ-
1577 ngày nộp án phí
446 Nguyễn Hoàng Trinh 39/DSST 16/5/2012 x 8/29/2017 CCTHADS 0
5/3 tổ 4 khu 9 Phú Hòa 26/07/2012 15.830.000 đồng
06.7.2015
164/QĐ-
Công ty TNHH CP thiết bị VP 1573 ngày nộp án phí
447 15 đường N3, khu dân cư Phú 01/LĐPST 29/02/2012 x 8/16/2017 CCTHADS 0
Sao Mai Bình Dương 26/07/2012 1.878.000 đồng
Hòa 1 15.7.2015
111QĐ-
977 ngày nộp án phí
448 Nguyễn Hoàng Trinh 76/2012/DSST 10/8/2012 x 8/16/2017 CCTHADS 0
5/3 tổ 4 khu 9 Phú Hòa 12/12/2012 1.500.000 đồng
06.7.2015
160/QĐ-
Trương Túc Trí; Phan Oanh 1545 ngày nộp án phí
449 113/24/11 đường 30/4 tổ 8 khu 08/QĐST-DS 15/01/2013 x 8/16/2017 CCTHADS 0
Vũ 22/02/2013 875.000 đồng
5 Phú Hoà 15.7.2015

54
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
162/QĐ-
2122 ngày nộp án phí và phạt
450 Vũ Thị Phương Nhung 45/HSST 28/02/2013 x 8/16/2017 CCTHADS 0
15/7 khu 6 Phú Hòa 03/05/2013 9.800.000 đồng
15.7.2015
108/QĐ-
85/2013/DSST 597 ngày nộp án phí
451 Ng Thanh Hoàng x 8/16/2017 CCTHADS 0
Tổ 9 khu 9 Phú Hoà 6/9/2013-TDM 14/11/2013 27.600.000 đồng
06.7.2015
113QĐ-
101/2012/HSST 828 ngày nộp phạt
452 Ng Minh Bình x 8/22/2017 CCTHADS 0
7/10 tổ 10 khu 8 Phú Hòa 9/5/2012-TDM 05/12/2013 19.500.000 đồng
06.7.2015
107/QĐ-
90/2013/QĐST-DS 1093 ngày nộp án phí
453 Lê Thị Bé Phú Hòa x 8/22/2017 CCTHADS 0
26/9/2013-TDM 09/01/2014 6.353.000 đồng
06.7.2015
169/QĐ-
Cty TNHH MTV VLXD Trần 05/2014/QĐST-KDTM 1433 ngày nộp án phí
454 Phú Hòa x 8/22/2017 CCTHADS 0
Thiên An 7/2/2014-TDM 21/02/2014 28.139.000 đồng
15.7.2015
167/QĐ-
Cty TNHH MTV TM địa ốc 09/2014/QĐST-KDTM 1839 ngày nộp án phí
455 Phú Hòa x 8/22/2017 CCTHADS 0
Anh Thu 24/3/2014-TDM 23/04/2014 54.233.000 đồng
15.7.2015
159/QĐ-
220/2012/QĐST-DS 1000 ngày nộp án phí
456 Huỳnh Lưu Mai 401/4 Lê Hồng Phong, tổ 8 khu x 3/17/2017 CCTHADS 0
20/9/2012 12/12/2012 3.750.000 đồng
8 Phú Hoà 15.7.2015
287/QĐ-
101/2012/HSST 830 ngày nộp phạt
457 Ng Trung Tín x 8/23/2017 CCTHADS 0
33/2 tổ 2 khu 5 Phú Hòa 9/5/2012-TDM 05/12/2013 1.500.000 đồng
31.7.2015
nộp án phí, phạt 161/QĐ-
65/2015/HSST 2191 ngày
458 Vũ Mạnh Tuấn Phú Hòa và sung công x 8/23/2017 CCTHADS 0
23/3/2015 20/05/2015
31.075.000 đồng 15.7.2015
366/QĐ-
- ô 5, lô NP5, đường 30/4, khu 07/LĐST 3017 ngày nộp án phí
459 Cty CP Địa ốc Đất Việt Xanh x 8/23/2017 CCTHADS 0
Becamex Center City, Phú Hòa 13/8/2013 13/08/2015 2.201.000 đồng
28/9/2015
01/QĐ-
94/2013/DSST 233 ngày nộp án phí
460 Mai Xuân Quảng x 8/23/2017 CCTHADS 0
Phú Hòa 28/9/2013 14/10/2015 2.500.000 đồng
24/11/2015
02/QĐ-
56/2014/DSST 240 ngày nộp án phí
461 Mai Xuân Quảng x 8/23/2017 CCTHADS 0
Phú Hòa 23/5/2014 14/10/2015 18.585.000 đồng
24/11/2015

55
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
111/QĐ-
43/2015/QĐST-DS 2570 ngày
462 Đinh Trần Ngọc Tiên Án phí 2.000.000đ x 7/28/2017 CCTHADS 0
khu 7, Phú Hòa 12.5.2015 15/06/2015
28/7/2017
141/2016/HSST nộp án phí 55/QĐ-
586 ngày
463 Trương Thị Hồng Vân 21/9/2016 200.000đ, phạt x 6/28/2017 CCTHADS 0
Đ/c: K9, Phú Hòa 07/12/2016
(Hóc Môn) 3.000.000 28/6/2017
186/QĐ-
13/2016/DSST 919 ngày nộp án phií
464 Lê Thị Thanh Hương x 9/27/2017 CCTHADS 0
Đ/c: KP2, Phú Hòa 28/3/2016 17/01/2017 15.000.000
27/9/2017
144/QĐ-
02/2016/LĐ-ST 1251 ngày nộp án phÍ
465 Cty TNHH Hồng Lợi x 8/29/2017 CCTHADS 0
Đ/c: Kp7, Phú Hòa 07/3/2016 01/03/2017 2.268.322Đ
31/8/2017
04/2017/KDTM-ST 181/QĐ-
2502 ngày thu án phí
466 Cty TNHH Châu Đức Đ/c: Số 132/2/41 ĐLBD, Kp7, 24/3/2017 x 9/21/2017 CCTHADS 0
14/06/2017 8.036.000
Phú Hòa, TDM (TDM) 27/9/2017
96/2016/DSST 138/QĐ-
Cao Kim Anh 2697 ngày thu án phí
467 Đ/c: Số 266/2A, ĐLBD, Kp2, 23/9/2016 x 8/28/2017 CCTHADS 0
Trần Tuyết Lan 11/07/2017 5.892.100
Phú Hòa, TDM (TDM) 31/8/2017
38/2017/HSST 188/QĐ-
2851 ngày nộp án phí
468 Đoàn Minh Đức 27/02/2017 x 9/25/2017 CCTHADS 0
Đ/c: Số 28, K8, Phú Hòa, TDM 21/07/2017 950.000
(TDM) 27/9/2017

74/2011/DSST Trả cho Đoàn Văn 351/QĐ-


78 ngày
469 Phan Quang Vinh 19/8/2011 của TAND Thảnh 47.525.000 x 7/25/2017 CCTHADS- 0
211/6 tổ 53 khu 6 Phú Lợi 05/10/2011
thành phố Thủ Dầu Một đồng 18/9/2015.

Trả nợ cho Ngân


3474/2009/QĐST- 132/QĐ-
1199 ngày hàng NNo
470 NGUYỄN PHI LONG NGÔ THỊ BÉ BA KDTM/* x 7/12/2017 CCTHADS- 0
04/01/2013 3.854.375.000
Q12 30/11/2009-TDM 28/9/2016.
đồng

Trả nợ cho bà Quy 133/QĐ-


307/2014/DSPT 1106 ngày
471 NGUYỄN PHI LONG NGÔ THỊ BÉ 19.681.321.000 x 7/12/2017 CCTHADS- 0
11/3/2014 05/01/2015
Q12 đồng 28/9/2016.

95/QĐ-
CÔNG TY TNHH KHANG 38/QĐST-KDTM 323 ngày
472 Nợ: 38.183.500đ x 7/17/2017 CCTHADS- 0
NGUYÊN KHU 6, PHÚ THỌ, TDM 29/9/2014 08/11/2016
25/7/2017

56
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trà nợ cho Lê t. 25/QD-
-1982 số 17/92 khu 8, p Phú 38/2015/QĐST-DS ngày 230 ngày
473 Nguyễn Kim Dung Yến Uyên: x 3/9/2016 CCTHADS 0
Thọ, TP. TDM 24/4/2015 14/10/2015
34.000.000đồng ngày 10/3/16.

167/QD-
164/QĐST-HN- 71 ngày
474 Phạm Ngọc Hùng , 28/98, khu 2, Phú Thọ CDNC x 4/25/2017 CCTHADS 0
25/09/2008 03/10/2008
NGÀY 30/9/16

120/QĐ-
57/2015/QĐST-DS - 2418 ngày CCTHADS
475 Cao Thị Thu Thuỷ - khu 5, Phú Thọ Nợ 492.050.656đ x 8/2/2017 0
26/5/2015 04/06/2015 NGÀY
16/8/2017

160/QĐ-
67/2015/DSST- 2770 ngày
476 Nguyễn Quang Huy - khu 2, Phú Thọ, TDM,BD NỢ: 29.000.000Đ x 7/13/2017 CCTHADS 0
22/6/2015 07/07/2015
NGÀY 30/9/16

121/QĐ-
Trần Nam Đảo, Cao Thị Thu - Lê Hồng Phong, khu 5, P Phú 102/2015/DS-PT - 2854 ngày Nợ CCTHADS
477 x 8/2/2017 0
Thuỷ Thọ, TDM 19/6/2015 21/07/2015 3.036.727.500đ NGÀY
16/8/2017
Trà nợ cho bà Lê 38/QD-
09/2008/QĐST-DS ngày 1359 ngày
478 Phạm thị Thuỳ Linh -Phú Cường Thị Hồng: x 4/10/2017 CCTHADS 0
5/2/2008 25/01/2016
49.241.612đồng ngày 27/5/16.

168/QĐ-
số 223 đường 30/4 khu 8 - Phú 08/KDTM-ST ngày 1633 ngày
479 Cty CoptopiaVN NỢ: 17.546.141 x 6/7/2017 CCTHADS 0
Thọ-TP.TDM 05/5/2015 17/03/2016
NGÀY 30/9/16

27/2017/QĐST-DS 121/QĐ-
2048 ngày Nợ
480 Cao Thị Thu Thuỷ Đ/c: Số 1369/25, tổ 88, Kp5, 20/3/2017 x 8/2/2017 CCTHADS 0
20/04/2017 1.500.000.000đ
Phú Thọ, TDM (TDM) ngày 16/8/2017

32/2017/QĐST-DS 159/QĐ-
2893 ngày
481 Mai Ngọc Thảo Đ/c: Số 26/61, K8, Phú Thọ, 30/3/2017 Nợ: 60.000.000đ x 9/12/2017 CCTHADS 0
01/08/2017
TDM (TDM) ngày 18/9/2017

57
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
125/QĐ-
Ng Thị Ngọc Nguyên 152/2014/DSPT 2655 ngày thanh toán nợ CCTHADS
482 x 8/9/2017 0
Trần Hạnh Phúc 236/2, tổ 6, khu 3, Phú Hòa 30/6/2014-BD 21/07/2014 50.796.877đ NGÀY
22/8/2017
TT nợ cho Cty 155/QĐCCTH
19/2015/QĐST-KDTM 1389 ngày
483 Công ty TNHH Kanen KDC Phú Hoà 1, TDM, BD Ocernic: x 3/24/2017 A ngày 0
12/8/2015 04/02/2016
321.789.000đ 29/9/2016

TT nợ cho Cty 156/Qđ-


19/2015/QĐST-KDTM 1390 ngày
484 Công ty TNHH Kanen KDC Phú Hoà 1, TDM, BD Ocernic: x 3/24/2017 CCTHADS 0
12/8/2015 04/02/2016
300.000.000đ ngày 30/9/2016

Trả choCty TNHH


Friesland Capia 28/QĐ-
24/2015/QĐST-KDTM 89A ngày
485 Cty TNHH Lộc Phát Việt 113/90 khu 6, Phú Hòa Việt x 5/16/2017 CCTHADS - 0
4/9/2015 05/10/2015
Nam2.560.156.00 10/3/2016
0 đồng

Trả nợ cho bà 31/QĐ-


53/DSPT 763 ngày
486 Nguyễn Thị Thu Hồng địa chỉ: 55/8 khu 8, Phú Hòa, Nguyễn Xuân Thu x 7/18/2017 CCTHA 0
28/3/2008 10/04/2013
Tp.TDM, BD 291.200.000 đồng 25/3/2016

Thanh toán nợ cho 81/QĐ-


50/DSST 1538 ngày
487 Lê Thị Thanh Hương 19 tổ 16, khu 1, phường Phú bà Trần Kim Hồng x 8/24/2017 CCTHA 0
04/8/2008 08/09/2008
Hòa, Tp.TDM, BD 514.860.000 đồng 25/8/2016

Thanh toán nợ cho 82/QĐ-


103/QĐST-DS 613 ngày
488 Lê Thị Thanh Hương 19 tổ 16, khu 1, phường Phú bà Trần Thị Hửu x 8/24/2017 CCTHA 0
17/11/2010 09/03/2011
Hòa, Tp.TDM, BD 10.000.000 đồng 25/8/2016

Thanh toán nợ cho


83/QĐ-
108/QĐST-DS 121 ngày ông Phùng Minh
489 Lê Thị Thanh Hương 19 tổ 16, khu 1, phường Phú x 8/24/2017 CCTHA 0
03/10/2008 13/10/2008 Tâm 116.855.000
Hòa, Tp.TDM, BD 25/8/2016
đồng
Thanh toán nợ cho
84/QĐ-
54/DSST 02 ngày bà Phan Thị Thu
490 Lê Thị Thanh Hương 19 tổ 16, khu 1, phường Phú x 8/24/2017 CCTHA 0
05/8/2008 24/09/2008 Hà 46.352.000
Hòa, Tp.TDM, BD 25/8/2016
đồng

58
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán nợ cho
85/QĐ-
32/DSPT 690 ngày bà Phan Thị Thu
491 Lê Thị Thanh Hương 19 tổ 16, khu 1, phường Phú x 8/24/2017 CCTHA 0
07/3/2008 25/03/2008 Hà 417.949.000
Hòa, Tp.TDM, BD 25/8/2016
đồng
Thanh toán nợ cho
86/QĐ-
121/DSPT 1109 ngày ông Lương Văn
492 Lê Thị Thanh Hương 19 tổ 16, khu 1, phường Phú x 8/24/2017 CCTHA 0
28/4/2009 07/05/2009 Vinh 353.093.000
Hòa, Tp.TDM, BD 25/8/2016
đồng

Thanh toán nợ cho


87/QĐ-
58/QĐST-DS 1216 ngày bà Nguyễn Thị
493 Lê Thị Thanh Hương 19 tổ 16, khu 1, phường Phú x 8/24/2017 CCTHA 0
16/6/2008 26/06/2008 Hương Giang
Hòa, Tp.TDM, BD 25/8/2016
906.471.000 đồng

Thanh toán nợ cho


88/QĐ-
58/QĐST-DS 1018 ngày bà Nguyễn Thị
494 Lê Thị Thanh Hương 19 tổ 16, khu 1, phường Phú x 8/24/2017 CCTHA 0
16/6/2008 10/04/2009 Hương Giang
Hòa, Tp.TDM, BD 25/8/2016
779.029.000 đồng

Thanh toán nợ cho


119/QĐ-
38/DSST 2629 ngày bà Hoàng Thị
495 Nguyễn Thị Hậu x 3/24/2017 CCTHA 0
tổ 4, khu 9 Phú Hòa 07/5/2013 01/07/2013 Thuấn
21/9/2016
295.942.000

Thanh toán nợ cho 117/QĐ-


37/DSST 2732 ngày
496 Nguyễn Thị Hậu ông Nguyễn Tấn x 3/24/2017 CCTHA 0
tổ 4, khu 9 Phú Hòa 07/5/2013 17/07/2013
Đắc 50.000.000 21/9/2016

Thanh toán nợ cho 118/QĐ-


1366 ngày
497 Nguyễn Thị Hậu 92/2013/DSPT26/9/2013 bà Hoàng Thị x 3/24/2017 CCTHA 0
tổ 4, khu 9 Phú Hòa 17/02/2014
Thuấn 67.335.000 21/9/2016

Thanh toán lãi


120/QĐ-
03/2014/QĐST- 1584 ngày suất cho Ngân
498 Nguyễn Thị Hậu x 3/24/2017 CCTHA 0
tổ 4, khu 9 Phú Hòa DS*14/01/2014 25/03/2014 hàng TMCP
21/9/2016
Ngoại thương VN

59
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Thanh toán nợ cho 106/QĐ-


Nguyễn Trương Ngọc Thùy 34/QĐST-KD* 836 ngày
499 Ngân hàng TMCP x 3/24/2017 CCTHA 0
Dung 244/1/1A tổ 7 khu 5 Phú Hòa 17/10/2012 23/11/2012
Kỹ thương VN 21/9/2016

Thanh toán nợ cho 107/QĐ-


Nguyễn Trương Ngọc Thùy 920 ngày
500 67/QĐST-DS- 04/4/2012 bà Nguyễn Thị x 3/24/2017 CCTHA 0
Dung 244/1/1A tổ 7 khu 5 Phú Hòa 17/04/2012
Hoài Trinh 21/9/2016

Thanh toán nợ cho 108/QĐ-


Nguyễn Trương Ngọc Thùy 24/DSST 2862 ngày
501 bà Bồ Đào Xuân x 3/24/2017 CCTHA 0
Dung 244/1/1A tổ 7 khu 5 Phú Hòa 5/3/2013 01/08/2013
Thạnh 28.745.500 21/9/2016

Thanh toán nợ cho 112/QĐ-


Nguyễn Trương Ngọc Thùy 28/DSST . 2565 ngày
502 ông Lương Văn x 3/24/2017 CCTHA 0
Dung 244/1/1A tổ 7 khu 5 Phú Hòa 04/4/2013 20/06/2013
Hiệu 62.130.000đ 21/9/2016

Thanh toán nợ cho 110/QĐ-


Nguyễn Trương Ngọc Thùy 05/QĐ-PT 2533 ngày
503 bà Lê Thị Thu x 3/24/2017 CCTHA 0
Dung 244/1/1A tổ 7 khu 5 Phú Hòa 26/3/2013 14/06/2013
168.325.000đ 21/9/2016

Thanh toán nợ cho 109/QĐ-


Nguyễn Trương Ngọc Thùy 23/DSST 2864 ngày
504 bà Bồ Đào Xuân x 3/24/2017 CCTHA 0
Dung 244/1/1A tổ 7 khu 5 Phú Hòa 5/3/2013 01/08/2013
Thạnh 24.000.000 21/9/2016

Thanh toán nợ cho


111/QĐ-
Nguyễn Trương Ngọc Thùy 1651 ngày bà Hà Nhi Kiều
505 91/QĐST-DS x 3/24/2017 CCTHA 0
Dung 244/1/1A tổ 7 khu 5 Phú Hòa 06/08/2012 Quế Hảo
21/9/2016
15.000.000đ
Thanh toán nợ cho
ông Đoàn Quang 103/QĐ-
Hoàng Duy Khải 566, thôn Tây Lạc, An Chu, Bắc 63/2015/DSST 89 ngày
506 Trung x 3/24/2017 CCTHA 0
Sơn 30/4/2015 05/10/2015
4.505.375.000 14/9/2016
đồng

Thanh toán nợ cho


Ngô Tấn Chung 123/QĐ-
122/2015/QĐST-DS 140 ngày bà Nguyễn Thị
507 Ng Thị Thanh Vân 8/5, tổ 5, khu 7, Phú Hòa x 3/24/2017 CCTHA 0
15/9/2015 08/10/2015 Hồng Nhung
23/9/2016
21.830.000đ

60
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán nợ 179/QĐ-
149/QĐST-DS 1675 ngày
508 Trần Thị Dung Nguyễn Thị Tư x 9/27/2017 CCTHADS 0
41/2 khu 6, Phú Hòa 04/12/2015 23/03/2016
200.000.000đ 27/9/2017
38/QĐ-
Trần Thị Bích Nga 89/DSST 1679 ngày Thanh toán nợ cho
509 x 3/22/2017 CCTHADS 0
Nguyễn Văn Minh 576 khu 9, Phú Hòa 27/11/2015 29/03/2016 bà Trần Thị Thúy
28.3.2017
Thanh toán nợ 180/QĐ-
76/DSPT 1835 ngày
510 Trần Thị Dung Phạm Thị Bích x 9/27/2017 CCTHADS 0
41/2 khu 6, Phú Hòa 07/4/2016 26/04/2016
Hợp 245.000.000 27/8/2017
Thanh toán nợ cho
98/QĐ-
21/QĐST-DS 1842 ngày ông Vũ Minh
511 Công ty Vi Phim x 3/24/2017 CCTHA 0
67 tổ 4, khu 2, Phú Hòa 11/3/2016 05/05/2016 Hùng 794.980.000
08/9/2016
đồng
Thanh toán nợ cho
116/QĐ-
49/DSPT 2086 ngày ông Nguyễn Hồng
512 Nguyễn Thị Hậu x 3/24/2017 CCTHA 0
189/34/6B khu 9, Phú Hòa 03/3/2016 20/06/2016 Thiên Kim
21/9/2016
20.000.000
26/QĐ-
30/2016/DSST 5 ngày thanh toán nợ
513 Võ Kỳ Hiếu x 6/30/2017 CCTHADS 0
Đ/c: K4, Phú Hòa, TDM 11/5/2016 03/10/2016 5.000.000đ
28/02/2017
321/QĐ-
51/2013/QĐST- 1478 ngày thanh toán nợ
514 Trần Tuyết Hồng x 8/30/2017 CCTHADS 0
266/2 ĐLBD khu 2, Phú Hòa KDTM*17.2.2013 04/03/2014 127.890.000 đồng
28/8/2015
11/QĐ-
16/2014/KDTMST 2616 ngày thanh toán nợ
515 Cty TNHH Đai Đô x 8/30/2017 CCTHADS 0
Phú Hòa 15.9.2014 23/06/2014 243.783.000 đồng
23/12/2015
25/QĐ-
56/2014/DSST 585 ngày thanh toán nợ
516 Mai Xuân Quảng x 8/30/2017 CCTHADS 0
Đ/c: tổ 3, K8, Phú Hòa, TDM 23/5/2014 07/12/2016 371.700.000
28/02/2017
110/QĐ-
08/2015/QĐST-LĐ 647 ngày thanh toán nợ
517 Cty Giai Đạt x 7/28/2017 CCTHADS 0
Đ/c: KDC Phú Hòa, Phú Hòa 07/8/2015 15/12/2016 371.700.000
28/07/2017
110/QĐ-
244/2012/QĐST-DS 648 ngày thanh toán nợ
518 Nguyễn Viết Sanh x 9/18/2017 CCTHADS 0
Đ/c: K2, Phú Hòa, TDM 15/11/2012 15/12/2016 300.00.000
28/07/2017

61
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
02/2016/LĐ-ST 697 ngày thanh toán nợ
519 Cty TNHH Hồng Lợi x 8/29/2017 31/8/2017 0
Đ/c: K7, Phú Hòa 07/3/2016 21/12/2016 75.611.068đ
92/QĐ-
02/2015/LĐ-ST 698 ngày thanh toán nợ
520 Cty TNHH Thăng Huy x 8/30/2017 CCTHADS 0
Đ/c: KP7, Phú Hòa 17/4/2015 21/12/2016 48.418.556đ
10/07/2017
137/QĐ-
Trần Tuyết Lan 96/2016/DSST 857 ngày thanh toán nợ
521 x 8/28/2017 CCTHADS 0
Cao Kim Anh Đ/c: KP2, Phú Hòa 23/9/2016 12/01/2017 117.442.500
31/8/2017
thanh toán nợ 182/QĐ-
04/2017/KDTM-ST 2450 ngày
522 Công ty TNHH Châu Đức Đ/c: Số 132/2/41, ĐLBD, tổ 5, Nguyễn Anh x 9/21/2017 CCTHADS 0
24/3/2017 26/05/2017
K7, Phú Hòa, TDM Toàn160.728.000 27/9/2017

13/2016/DS-ST thanh toán nợ 185/QĐ-


2481 ngày
523 Lê Thị Thanh Hương Đ/c: Số 19, đường Thích Quảng 28/3/2016 Trần Văn Út x 9/27/2017 CCTHADS 0
13/06/2017
Đức, Kp2, Phú Hòa, TDM (TDM) 300.000.000đ 27/9/2017

16/2013/QĐST-KDTM* 183/QĐ-
2678 ngày thanh toán
524 Cty TNHH Nguyễn Lâm Gia 11/4/2013 x 9/14/2017 CCTHADS 0
Đ/c: tổ 14, K7, Phú Hòa, TDM 06/07/2017 nợ1.993.368.422
(Tân Uyên) 27/9/2017

134/QĐ-
CHV Hồ Thị 275/61 Nguyễn Văn Lộng, 52/2013/DSST 2908 ngày Án phí
525 Nguyễn Châu Qui x 5/10/2017 CCTHADS-
Hương p.Chánh Mỹ, Tp. Thủ Dầu Một, 11/6/2013 05/08/2013 100.775.000 đồng
28/9/2016
Bình Dương

135/QĐ-
275/61 Nguyễn Văn Lộng, 53/2013/DSST 2910 ngày Án phí 82.679.000
526 Nguyễn Châu Qui x 5/10/2017 CCTHADS- 0
p.Chánh Mỹ, Tp. Thủ Dầu Một, 11/6/2013 05/08/2013 đồng
28/9/2016
Bình Dương

106/2000/HSST Án phí 50.000 54/QĐ-


99, kp Chánh Lộc, P. Chánh 188 ngày
527 NGUYỄN MINH TRÍ 11/01/2000 của TAND đồng; phạt x 5/12/2017 CCTHADS-
Mỹ, Tp. Thủ Dầu Một, Bình 01/12/2003
thành phố Thủ Dầu Một 20.000.000 đồng 06/7/2015.
Dương

170/QĐ-
4/1 kp. Chánh Lộc 1, p.Chánh 04/2008/KDTM-ST 1570 ngày Án phí 8.035.000
528 Cty Minh Thành x 5/12/2017 CCTHADS- 0
Mỹ, Tp. Thủ Dầu Một, Bình 16/6/2008 16/09/2008 đồng;
30/9/2016
Dương

62
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

126/2008/HSST 43a/QĐ-
1247 ngày Sung công
529 Huỳnh Thị Thu Hiền kp Chánh Lộc, Chánh Mỹ, Tp. 27/11/2008 của TA thành x 5/4/2017 CCTHADS-
29/05/2011 16,825,250đ
Thủ Dầu Một, Bình Dương phố Thủ Dầu Một 22/6/2016

117/2013/HSST 60/QĐ-
92/2 kp Chánh Lộc 3, p. Chánh 3000 ngày Phạt 9.000.000
530 Cao Thị Tuyết Nhung 18/6/2013 của TAND x 5/5/2017 CCTHADS- 0
Mỹ, Tp. Thủ Dầu Một, Bình 07/08/2013 đồng
thành phố Thủ Dầu Một 06/7/2015.
Dương

khu 1, p. Tân Định, Bến Cát,


Bình Dương. 43/2012/DSST 88/QĐ-
701 ngày Án phí 9.095.000
531 Lê Thị Chi Nguyễn Văn Tuấn* 26/11/2013 của TAND x 4/27/2017 CCTHADS-
22/11/2013 đồng
17 tổ 5, kp Chánh Lộc 3, p. Bến Cát 06/7/2015.
Chánh Mỹ, Tp. Thủ Dầu Một,
Bình Dương

70/2012/HSST 96/QĐ-
99, kp Chánh Lộc, P. Chánh 2600 ngày Phạt 5.000.000
532 NGUYỄN MINH TRÍ 26/6/2012 của TAND Q3. x 4/18/2017 CCTHADS- 0
Mỹ, Tp. Thủ Dầu Một, Bình 17/07/2014 đồng
HCM 06/7/2015.
Dương

113/2014/DSST 102/QĐ-
109/47, kp Chánh Lộc 5, P. 360 ngày Án phí 11.750.000
533 HẠ THỊ NGỌC BÍCH 27/8/2014 của TAND x 5/19/2017 CCTHADS-
Chánh Mỹ, Tp. Thủ Dầu Một, 24/10/2014 đồng
thành phố Thủ Dầu Một 06/7/2015.
Bình Dương

04/2015/QĐHN 104/QĐ-
CTY TNHH MTV TM TuỆ 706/29/48 Đại lộ Bình Dương, 1739 ngày Án phí 4.350.000
534 13/2/2015 của TAND x 5/25/2017 CCTHADS- 0
TRÂN kp Chánh Lộc 3, P. Chánh Mỹ, 20/03/2015 đồng
thành phố Thủ Dầu Một 06/7/2015.
Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương

259/HSST Án phí 200.000 34/QĐ-


NGUYỄN ĐẠI HỒNG 841 ngày
535 275/12 TỔ 1, Chánh Lộc, P. 30/9/2015 của TAND đồng; Phạt x 4/23/2017 CCTHADS-
THẠCH 24/11/2015
Chánh Mỹ, TDM thành phố Thủ Dầu Một 10.000.000 đồng 04/5/2016.

145/QĐ-
105/2016/HSST 522 ngày APDSST:
536 Hồ Chiến Thắng x 8/29/2017 CCTHADS 0
Đ/c: Chánh Mỹ, TDM 27/4/2016 01/12/2016 2.320.000đồng
ngày 31/8/2017

63
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
APHSST:
97/QĐ-
07/2017/HSST 1598 ngày 200.000đồng
537 Lê Kim Thuỷ x 7/21/2017 CCTHADS
Đ/c: chánh lộc 4, Chánh Mỹ 09/01/2017 10/03/2017 Phạt:
ngày 26/7/2017
9.000.000đồng
59/QĐ-
34/2014/QĐDS 2224 ngày Trả nợ bà Linh:
538 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS- 0
P. Chánh Mỹ, TDM 23/4/2015 20/05/2015 382.829.880đồng
10/8/2016.
66/QĐ-
53/2015/QĐDS 2362 ngày Trả nợ bà Huệ:
539 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS-
P. Chánh Mỹ, TDM 20/5/2015 25/05/2015 80.257.315đồng
10/8/2016.
67/QĐ-
50/2015/QĐDS 2386 ngày Trả nợ bà phương:
540 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS- 0
P. Chánh Mỹ, TDM 14/5/2015 01/06/2015 522.412.167đồng
10/8/2016.
69/QĐ-
47/2015/QĐDS 2383 ngày Trả nợ bà Phượng:
541 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS-
P. Chánh Mỹ, TDM 14/5/2015 01/06/2015 151.121.282đồng
10/8/2016.
70/QĐ-
48/2015/QĐDS 2384 ngày Trả nợ bà Hồng:
542 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS- 0
P. Chánh Mỹ, TDM 14/5/2015 01/06/2015 446.839.732đồng
10/8/2016.
72/QĐ-
50/2015/QĐDS 2387 ngày Trả nợ bà Mai:
543 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS-
P. Chánh Mỹ, TDM 20/5/2015 01/06/2015 170.124.391đồng
10/8/2016.
73/QĐ-
49/2015/QĐDS 2385 ngày Trả nợ bà Phương:
544 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS- 0
P. Chánh Mỹ, TDM 14/5/2015 01/06/2015 91.878.104đồng
10/8/2016.
60/QĐ-
54/2015/QĐDS 2414 ngày Trả nợ bà Thúy:
545 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS-
P. Chánh Mỹ, TDM 20/5/2015 04/06/2015 132.518.173đồng
10/8/2016.
68/QĐ-
44/2015/QĐDS 2413 ngày Trả nợ bà Khỏe:
546 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS- 0
P. Chánh Mỹ, TDM 12/5/2015 04/06/2015 250.459.912đồng
10/8/2016.
61/QĐ-
37/2015/QĐDS 2412 ngày Trả nợ bà Rực:
547 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS-
P. Chánh Mỹ, TDM 23/4/2015 04/06/2015 69.517.938đồng
10/8/2016.

64
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
64/QĐ-
46/2015/QĐDS 2411 ngày Trả nợ bà Quang:
548 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS- 0
P. Chánh Mỹ, TDM 12/5/2015 04/06/2015 486.371.978đồng
10/8/2016.
62/QĐ-
41/2015/QĐDS 2410 ngày Trả nợ bà Nga:
549 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS-
P. Chánh Mỹ, TDM 05/5/2013 04/06/2015 321.693.879đồng
10/8/2016.
71/QĐ-
45/2015/QĐDS 2409 ngày Trả nợ bà ANh:
550 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS- 0
P. Chánh Mỹ, TDM 12/5/2015 04/06/2015 249.863.501đồng
10/8/2016.
63/QĐ-
36/2015/QĐDS 2612 ngày Trả nợ bà Chi:
551 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS-
P. Chánh Mỹ, TDM 23/4/2015 18/06/2015 61.692.412đồng
10/8/2016.
65/QĐ-
35/2015/QĐDS 2611 ngày Trả nợ bà Sơn:
552 NGUYỄN THỊ DUYÊN x 8/9/2017 CCTHADS- 0
P. Chánh Mỹ, TDM 23/4/2015 18/06/2015 68.511.527đồng
10/8/2016.
129/QĐ-
131/QĐST-DS 1299 ngày Nợ:
553 NGUYỄN MINH TÂN 158/11 CMT8, P. Chánh Mỹ, x 4/17/2017 CCTHADS-
23/9/2015 18/01/2016 5.225.000đồng
TDM 28/9/2016.
127/QĐ-
12/QĐST-DS 1634 ngày Nợ:
554 NGUYỄN THỊ NHƯ KIỆT 132/2/3 TỔ 6, Chánh Lộc 2, P. x 4/17/2017 CCTHADS- 0
01/3/2016 17/03/2016 4.010.000đồng
Chánh Mỹ, TDM 28/9/2016.
118/QĐ-
23/QĐST-DS 1721 ngày
555 VŨ VĂN THẢO 97/9 TỔ 9, chánh Lộc 5, P. Nợ 170.000.000đ x 8/15/2017 CCTHADS
22/3/2016 12/04/2016
Chánh Mỹ, TDM 16/8/2017
126/QĐ-
07/DSST 1871 ngày Nợ:
556 NGUYỄN THỊ NHƯ KIỆT 132/2/3 TỔ 6, Chánh Lộc 2, P. x 4/17/2017 CCTHADS- 0
01/3/2016 11/05/2016 42.540.000đồng
Chánh Mỹ, TDM 28/9/2016.
64/QĐ-
76/QĐST-DS 2322 ngày
557 NGUYỄN ANH TUẤN 44/8 Chánh Lộc 5, P. Chánh Nợ 24.600 x 6/23/2017 CCTHADS-
28/7/2016 của TA TDM 09/08/2016
Mỹ, TDM 10/7/2017

510 Chi cục THADS tx Thuận An 504 0 6

65
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
khu phố 1B, An Phú, thuận An,
Bình Dương
CTY TNHH SX -TM TÂN 438 ngày Án phí 52.260.000 150/CCTHAD
1 N.T.Q.TIEN 0 x 7/15/2016 0
THUẬN AN 14/12/2010 đồng S-16/7/2016

149/QĐ-
CTY TNHH SX- TM TÂN khu phố 1B, An Phú, Thuận 509 ngày nộ án phí
2 0 x 7/15/2016 CCTHADS 0
THUẬN AN An, Bình Dương 27/12/2010 30.000.000 đồng
ngày 16/7/2016

Khu phố B, An Phú, Thuận An,


CTY TNHH SX -TM TÂN 1074 ngày Án phí 10.000.000 146/CCTHAD
3 Bình Dương 0 x 7/15/2016 0
THUẬN AN 09/05/2011 đồng S-26/7/2016

Khu phố B, An Phú, Thuận An,


CTY TNHH SX -TM TÂN 1076 ngày Án phí 5.762.000 148/CCTHAD
4 Bình Dương 0 x 7/15/2016 0
THUẬN AN 09/05/2011 đồng S-26/7/2016

Khu phố B, An Phú, Thuận An,


CTY TNHH SX -TM TÂN 1239 ngày Án phí 47.257.000 145/CCTHAD
5 Bình Dương 0 x 7/15/2016 0
THUẬN AN 13/06/2011 đồng S-26/7/2016

Khu phố B, An Phú, Thuận An,


CTY TNHH SX -TM TÂN 1344 ngày Án phí 3.206.000 147/CCTHAD
6 Bình Dương 0 x 7/15/2016 0
THUẬN AN 08/07/2011 đồng S-26/7/2016

Khu phố B, An Phú, Thuận An,


CTY TNHH SX -TM TÂN 235 ngày Án phí 34.066.000 144/CCTHAD
7 Bình Dương 0 x 7/15/2016 0
THUẬN AN 07/11/2011 đồng S-26/7/2016

79 DC 29 đường D1, KDC Việt 151//QĐ-


CTY TNHH DỊCH VỤ 573 ngày Nộp án phí:
8 Sing, An Phú, Thuận An, Bình 0 x 8/8/2017 CCTHADS 0
BẢOVỆ VIỆT SINH 12/01/2011 5.564.916đ
Dương ngày 26/7/2016

78/QĐ-
khu phố 1B, An Phú Thuận An 1736 ngày Nộp án phí:
9 HỒ T. THU TRANG 0 x 9/8/2017 CCTHADS 0
Bình Dương 03/08/2012 3.862.000đ
ngày 08/9/2017

83/QĐ-
tổ 6, khu phố 2, An Phú, Thuận 1107 ngày nộp án phí CCTHADS
10 NGUYỄN T. NIÊN + NĂM 0 x 9/12/2017 0
An, Bình Dương 02/07/2008 687.500đ ngày
14/09/2017

66
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
84/QĐ-
tổ 6, khu phố 2, An Phú, Thuận 1160 ngày nộp án phí CCTHADS
11 NGUYỄN T. NIÊN 0 x 9/12/2017 0
An, Bình Dương 16/07/2008 900.000đ ngày
14/09/2017

72//QĐ-
CTYTNHH XDVTTMDV C65-66 D35, KDC Việt Sing, 54 ngày Nộp án phí:
12 0 x 9/8/2017 CCTHADS 0
ĐẠT HUY An Phú, thuận An, Bình Dương 10/10/2012 3.862.000đ
ngày 08/9/2017

85/QĐ-
70/1, khu phố 1A, An Phú, 656 ngày Nộp án phí: CCTHADS
13 ĐẶNG THỊ NGỌC LÊ 0 x 9/12/2017 0
Thuận An, Bình Dương 03/01/2013 4.750.000đ ngày
14/09/2017

Ô6B lô 19, khu dân cư Việt 143//QĐ-


CTY TNHH MTV THIÊN 1123 ngày Nộp án phí:
14 Sing, khu phố 4, An Phú, thuận 14, 18/3/13 x 8/8/2017 CCTHADS 0
NGUYÊN 01/04/2013 5.564.916đ
An, Bình Dương ngày 26/7/2016

VŨ NAM ANH 96/QĐ-


khu phố 3, An Phú, Thuận An, 1662 ngày
15 ĐOÀN VĂN CÁNH 0 Trả Tài Sản x 9/21/2017 CCTHADS 0
Bình Dương 17/06/2013
LÊ TRỌNG DƯƠNG ngày 21-9-2017

77/QĐ-
khu phố 1B, An Phú, thuận An, 2069 ngày
16 NGUYỄN VĂN THIỆU 221/HSST 05/7/2013 Trả Tài Sản x 9/8/2017 CCTHADS 0
Bình Dương 12/08/2013
ngày 25-9-2017

86/QĐ-
331, khu phố 1A, An Phú, 2255 ngày Nộp án phí CCTHADS
17 Công ty TNHH OL Plastic VN 08/LĐST-12/5/14 x 9/12/2017 0
thuận An, Bình Dương 03/07/2014 15.948.120đ ngày
14/09/2017

75/QĐ-
ô 14B, DC07, khu phố4, An 2598 ngày Nộp án phí
18 Phạm Thanh Tuấn 167/HSST-30/7/14 x 9/8/2017 CCTHADS 0
Phú, Thuận An, Bình Dương 30/07/2014 9.000.000đ
ngày 08/9/2017

76/QĐ-
khu phố 1B, An Phú, Thuận 212 ngày Sung công
19 TRẦN VĂN VŨ 19-18/3/1999 x 9/8/2017 CCTHADS 0
An, Bình Dương 06/01/2006 19.950.000đ
ngày 08/9/2017

67
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

79/QĐ-
Ấp Bình Tây 1, xã Phú Bình, 2227 ngày
20 NGUYỄN THÀNH TÂM 02-15/05/15 Tả tài sản x 9/8/2017 CCTHADS 0
huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 02/06/2015
ngày 12/9/2017

154/QĐ-
CÔNG TY TNHH SXTM khu phố 1B, An Phú, Thuận 2766 ngày Nộp án phí:
21 08-01/6/2015 x 7/19/2016 CCTHADS 0
TRƯỜNG LÂM THỊNH An, Bình Dương 29/07/2015 8.514.000 đồng
ngày 26/7/2016

152/QĐ-
CÔNG TY PHÚC BÌNH khu phố 1B, An Phú, Thuận 2767 ngày Nộp án phí
22 07-01/6/2015 x 7/19/2016 CCTHADS 0
LONG An, Bình Dương 29/07/2015 5.452.000đ
ngày 26/7/2016

177/QĐ-
51c/1 khu phố 1A, An Phú, 2950 ngày Án phí:
23 CTY TNHH MTV TM D&R 4-02/03/2015 x 7/19/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 13/08/2015 51.608.578 đồng
ngày 22/8/2016

Thôn Biển Dướ, xã Biển Động, 82/QĐ-


481 ngày Trả xe Môto 2
24 NGUYỄN VĂN THANH huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc 272-26/8/2015 x 9/8/2017 CCTHADS 0
27/10/2015 bánh
Giang ngày 12/9/2017

176/QĐ-
51c/1 khu phố 1A, An Phú, 516 ngày Án phí:
25 CTY TNHH MTV TM D&R 14-24/8/2015 x 7/19/2016 CCTHA ngày 0
Thuận An, Bình Dương 28/10/2015 80.043.327 đồng
22/8/2016

Ô 13, lô D1, KDC Việt Sing, 90/QĐ-


CTY TNHHMTV DƯƠNG 599 ngày Án phí: 4.173.148
26 An Phú, Thuận AN, Bình 19-15/9/15 x 9/12/2017 CCTHADS 0
ANH MINH 05/11/2015 đồng
Dương ngày 14/9/2017

tổ 27, ấp Mỹ Thạnh, xã Thạnh 80/QĐ-


NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 742 ngày
27 Mỹ, huyện Tháp Mười, tỉnh 309-23/9/2015 tts x 9/8/2017 CCTHA ngày 0
AN 19/11/2015
Đồng Tháp 12/09/2017

173/QĐ-
CÔNG TY ĐẠI HOÀNG 18/2 khu phố 1B, An Phú, 792 ngày nộp án phí:
28 43-30/9/2015 x 7/26/2016 CCTHADS 0
VIỆT Thuận An, Bình Dương 19/11/2015 1.923.476 đồng
ngày 22/8/2016

68
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

73/QĐ-
TRẦN ĐỨC HUY- CHỦ 226/2 đường DT 743, kp 1B, 1212 ngày nộp án phí:
29 41-29/9/2015 x 9/8/2017 CCTHADS 0
DNTN KIM BẢO LỢI An Phú, Thuận An, Bình Dương 23/12/2015 572.691 đồng
ngày 08/9/2017

C19 đường D16, làng chuyên 212/QĐ-


CÔNG TY TNHH JARDINE 1217 ngày nộp án phí:
30 gia Việt-sing, khu phố 4, An 36-29/9/2015 x 9/5/2016 CCTHADS 0
ENTERPRISE VN 23/12/2015 550.185 đồng
Phú, Thuận An, Bình Dương ngày05/9/2016

112/QĐ-
HUỲNH VĨ ĐƯỜNG-DNTN khu phố 1B, An Phú, Thuận 1517 ngày Nộo Án phí
31 41-25/12/15 x 9/18/2017 CCTHADS 0
VĨ ĐƯƠNG An, Bình Dương 22/01/2016 1.590.102đ
ngày 22/9/2017

87/QĐ-
CÔNG TY TNHH MTV 191C/5 khu phố 4, An Phú, 1769 ngày nộp án phí CCTHADS
32 56-21/12/2015 x 9/12/2017 0
TƯỜNG HƯNG Thuận An, Bình Dương 29/02/2016 834.033đ ngày
14/09/2017

Nộp án phí HSST 215/QĐ-


162/1 khu phố Thạnh Quý, An 3419 ngày
33 LÊ HỮU ĐỨC 179-7/6/2016 200.000đ và sung x 9/7/2016 CCTHADS 0
Thạnh Thuận An, Bình Dương 17/08/2016
quỹ 34.850.000đ ngày 12/9/2016

114/QĐ-
TRẦN THANH HOÀNG, LÊ
khu phố 4, An Phú, Thuận An, 741 ngày Nộp án phí CCTHADS
34 HOÀNG BỬU, NGUYỄN 285-15/9/2016 x 9/22/2017 0
Bình Dương 16/11/2016 200.00đ ngày
VĂN QUỐC TUẤN
22/09/2017

116/QĐ-
254 khu phố 4, An Phú, Thuận 1621 ngày Nộp án phí
35 TRƯƠNG HUY DŨNG 622-29/09/2016 x 9/25/2017 CCTHADS 0
An, Bình Dương 16/02/2017 200.000đ
ngày 25/9/2017

58/QĐ-
7/5 khu phố4, An Phú, Thuận 1759 ngày Nộp phạt:
36 TRƯƠNG THỊ LỆ DUNG 445-30/12/2015 x 7/19/2017 CCTHADS 0
AN, Bình Dương 28/02/2017 10.00.000đ
ngày 19/7/2017

81/QĐ-
thôn 3, xã Hoàng Giang, huyện 1803 ngày
37 TRỊNH ĐÌNH CƯỜNG 378-21/12/2016 Trả tài sản x 9/8/2017 CCTHADS 0
Nông Cống , Thanh Hóa 03/03/2017
ngày 12/9/2017

69
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

99/QĐ-
23/15 khu phố Đông, Vĩnh Phú, 279 ngày Nộp Phạt:
38 NGUYỄN THỊ LỢI 334/HSST-27/9/13 x 7/21/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 05/11/2013 10.200.000đ
ngày 21/7/2016

129/QĐ-
D15, khu phố Tây, Vĩnh Phú, 219 ngày Nộp án phí HSPT:
39 TRẦN THỊ ĐẸP 1624/HSPT-21/11/95 x 9/15/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 06/01/2013 17.704.000đ
ngày 28/8/2015

133/QĐ-
12/1, khu phố Trung, Vĩnh 217 ngày Nộp Phạt:
40 VÕ THANH TUẤN 92/HSST-28/8/99 x 9/29/2016 CCTHADS 0
Phú, Thuận An, Bình Dương 06/01/2006 19.775.000đ
ngày 28/8/2015

Nộp án phí HSST 131/QĐ-


30/1, khu phố Trung, Vĩnh Phú, 1153 ngày
41 LÊ BÁ LỘC 10/HSST-05/3/92 và DSST: x 9/29/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 14/07/2008
239.215.000đ ngày 28/8/2015

108/QĐ-
1/6 kp Hòa Long, Vĩnh Phú, 1068 ngày Nộp án phí DSPT:
42 PHAN THỊ HẬN 38/DSPT-04/12/12 x 7/22/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 14/03/2013 5.500.000đ
ngày 22/7/2016

101/QĐ-
4/19, quốc lộ 13, Vĩnh Phú, 296 ngày Nộp án phí DSST:
43 NGUYỄN THỊ PHƠI 57/DSST-11/9/12 x 7/20/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 06/11/2012 10.000.000đ
ngày 21/7/2016

100/QĐ-
26/14 ấp Tây, Vĩnh Phú, Thuận 1686 ngày Nộp án phí DSST:
44 NGUYỄN T. NGỌC THỦY 51/DSST-20/8/10 x 7/20/2016 CCTHADS 0
An, Bình Dương 27/08/2010 1.000.000đ
ngày 21/7/2016

Nộp án phí DSST 130/QĐ-


36/12, ấp Đông, Vĩnh Phú, 410 ngày
45 HÙYNH VĂN NHÀN; MỚI 40/DSPT-29/3/05 và DSPT: x 8/24/2015 CCTHADS 0
Thậun An, Bình Dương 21/06/2005
17.615.000đ ngày 25/8/2015

134/QĐ-
57/6 khu phố Trung, Vĩnh Phú, 923 ngày Nộp Phạt:
46 Trần Thị Thuỳ Trang 422/HSST,20/11/2014 x 9/29/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 08/01/2015 8.000.000đ
ngày 28/8/2015

70
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Nộp án phí HSST: 73/QĐ-


4/19, khu phố Đông, Vĩnh Phú, 2132 ngày
47 TRƯƠNG VĂN NGHĨA 37-03/2/2016 200.000đ và phạt: x 6/17/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 29/03/2016
7.000.000đ ngày 20/6/2016

Khu phố Hòa Long+Khu phố 103/HSST 98/QĐ-


2752 ngày Aán Phí HSST và
48 Trần Thị Ân, Lê Tấn Giàu Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã 30/3/2016 x 7/19/2016 CCTHADS 0
09/06/2016 DSST: 525.000đ
Thuận An, Bình Dương TAND TX. Thuận An ngày 21/7/2016

195/HSST 93/QĐ-
3/44 kp. 1, Phường Thạnh Lộc, 3615 ngày Nộp Phạt:
49 Tạ Ngọc Lắm 28/6/2016 x 9/12/2017 CCTHADS 0
Quận 12, Tp. HCm 06/09/2016 3.000.000đ
TAND tx. Thuận An ngày 14/9/2017

195/HSST 66/QĐ-
50/13 kp. Hòa Long, p. Vĩnh 3617 ngày Nộp Phạt:
50 Nguyễn Viết Cường 28/6/2016 x 7/31/2017 CCTHADS 0
Phú, Tx. Thuận An 06/09/2016 5.000.000đ
TAND tx. Thuận An ngày 03/8/2017

18/13 kp. Hòa Long, p. Vĩnh 195/HSST Án phí HSST 65/QĐ-


3618 ngày
51 Bùi Thị Thúy Phú, Tx. Thuận An, Bình 28/6/2016 200.000đ và Phạt x 7/31/2017 CCTHADS 0
06/09/2016
Dương TAND tx. Thuận An 3.000.000đ 03/8/2017
10/DSST 10/QĐ-
22B Phường Vĩnh Phú, tx. 45 ngày Án phí DSST
52 Vũ Văn Chiêu 10/4/2015 x 11/30/2016 CCTHADS 0
Thuận An 07/10/2016 5.111.500đ
TAND tx. Thuận An 02/12/2016
11/QĐ-
54/DSST
Số 14/6 kp. Phú Hội, p. Vĩnh 527 ngày Án phí DSST: CCTHADS
53 Nguyễn Minh Phước 24/8/2016 x 11/24/2016 0
Phú, tx. Thuận An 09/11/2016 3.484.243đ ngày
TAND tx. Thuận An
02/12/2016

53/DSST 64/QĐ-
42/13 kp. Đông, p. Vĩnh Phú, 2853 ngày Án phí DSST:
54 Phan Anh Thanh 18/5/2017 x 7/27/2017 CCTHADS 0
tx. Thuận AN 14/06/2017 1.196.779đ
TAND tx. Thuận An ngày 31/7/2017

08/HSST 95/QĐ-
Kp. Hòa Long, p. Vĩnh Phú, tx. 3343 ngày Án phí DSST và
55 Trương Văn Bảo Tùng 10/01/2017 x 9/15/2017 CCTHADS 0
Thuận AN 03/08/2017 HSST: 450.000đ
TAND tx. Tân Uyên ngày 18/9/2017

71
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

142/QĐ-
CTY TNHH ĐTPT TRẦN 368/1 khu phố 1A, An Phú, 1338 ngày Trả nợ:
56 17, 11/3/13 x 8/10/2017 CCTHADS 0
QUỐC LUẬT Thuận An, Bình Dương 06/05/2013 49.000.000đ
ngày 26/7/2016

160/QĐ-
337C khu phố 1B, An Phú, QĐ 187 HNGĐST 1139 ngày Trả nợ:
57 LÊ THIỆN HỢP x 9/15/2015 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 16/11/2010 19/05/2011 56.000.000đ
ngày 16/9/2015

149/QĐ-
160/1, khu phố 1A, An Phú, 2520 ngày Trả Nợ:
58 Lê Thị Thúy Hồng 36/DSST-21/4/14 x 8/10/2017 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 23/07/2014 70.000.000đ
ngày 08/9/2015

59/QĐ-
922 DC28, khu phố4, An Phú, 2968 ngày Trả nợ
59 Nguyễn Tuấn Hảo + Đào 88/DSST-29/8/14 x 7/19/2017 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 09/09/2014 290.000.000đ
ngày 19/7/2017

60/QĐ-
NGUYỄN TUẤN HẢO, 922 lô DC 28, khu phố4, An 2464 ngày Trả nợ:
60 50-12/6/15* x 6/7/2017 CCTHADS 0
PHẠM THỊ ANH ĐÀO Phú, Thuận An, Bình Dương 09/07/2015 37.077.037đ
ngày 19/7/2016

Trả nợ Bảo Hiểm


153/QĐ-
CTY TNHH SX - TM khu phố 1B, An Phú, Thuận 2808 ngày xã hội thi xã
61 8-01/06/15 x 7/19/2016 CCTHADS 0
TRƯỜNG LÂM THỊNH AN, Bình Dương 29/07/2015 Thuận An:
ngày 26/7/2016
283.828.967đ
Trả nợ Bảo Hiểm 91/QD-
C65-66 đường D35, KDC Việt
CTY XD VẬN TẢI ĐẠT 271 ngày xã hội thi xã CCTHADS
62 Sing, An Phú, Thuận An, Bình 19-17/7/15 x 9/12/2017 0
HUY 12/10/2015 Thuận An: ngày
Dương
162.007.351đ 14/09/2017

172/QĐ-
200/2 khu phố 1B, An Phú, 268 ngày Nợ:
63 TỪ VĂN BẢY, VÕ THỊ CÚC 109-21/11/13 x 8/5/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 12/10/2015 1.290.000.000đ
ngày 22/8/2016

Trả nợ Bảo Hiểm


211/QĐ-
khu phố 1A, An Phú, Thuận 544 ngày xã hội thi xã
64 CÔNG TY TNHH LINH SƠN 18-30/6/2015 x 8/10/2017 CCTHADS 0
An, Bình Dương 28/10/2015 Thuận An:
ngày 05/9/2016
431.381.154đ

72
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

174/QĐ-
CTY TNHH ĐẠI HOÀNG 18/2 khu phố 1B, An Phú, 885 ngày Nợ: 64.115.877
65 43-30/9/15 x 7/26/2016 CCTHADS 0
VIỆT Thuận An, Bình Dương 02/12/2015 đồng
ngày 22/8/2016

Trả nợ bảo hiểm 89/QĐ-


Ô13, lô 1, khu dân cư Việt
CTY TNHH MTV DƯƠNG 891 ngày xã hội thị xã CCTHADS
66 Sing, An Phú, Thuận An, Bình 19-15/9/15 x 9/12/2017 0
ANH MINH 07/12/2015 Thuận An Ngày
Dương
139.104.923đ 14/09/2017

175/QĐ-
51C/1 khu phố 1A, An Phú, 1024 ngày Nợ:
67 CTY TNHH MTVTM D&R 14-24/8/15 x 7/19/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 14/12/2015 2.402.166.396đ
ngày 22/8/2016

Trả nợ bảo hiểm


226/2 đường Dt 743, khu phố 74/QĐ-
TRẦN ĐỨC HUY - DNTN 1600 ngày xã hội thị xã
68 1B, An Phú, Thuận An, Bình 41-29/9/2015 x 9/8/2017 CCTHADS 0
KIM BẢO LỢI 25/01/2016 Thuận An
Dương ngày 08/9/2016
19.089.687đ
Trả nợ bảo hiểm
C19, đường D16, làng chuyên 213/QĐ-
CÔNG TY TNHH JARDINE 1601 ngày xã hội thị xã
69 gia Việt Sing, khu phố4, An 36-29/9/2015 x 8/31/2016 CCTHADS 0
ENTERPRISE VN 25/01/2016 Thuận An
Phú, Thuận An, Bình Dương ngày 05/9/2016
18.339.485đ
Trả nợ bảo hiểm
111/QĐ-
khu phố 1B, An Phú, Thuận 2224 ngày xã hội thị xã
70 HUỲNH VĨ ĐƯƠNG 41-25/12/2015 x 9/18/2017 CCTHADS 0
An, Bình Dương 12/04/2016 Thuận An
ngày 22/9/2017
106.006.826đ

115/QD-
VÕ MINH SANG + LÊ 15/2 khu phố 1B, An Phú, 2223 ngày
71 112-22/8/2012 Nợ:45.000.000đ x 9/21/2017 CCTHADS 0
HỒNG NHUNG Thuận An, Bình Dương 12/04/2016
ngày 22/9/2017

Trả nợ bảo hiểm 88/QĐ-


CÔNG TY TNHH MTV 191C/5, khu phố4, An Phú, 2298 ngày xã hội thị xã CCTHADS
72 56-21/12/2015 x 9/12/2017 0
TƯỜNG HƯNG Thuận An, Bình Dương 19/04/2016 Thuận An ngày
27.801.091đ 14/09/2017
Trả nợ bảo hiểm 92/QĐ-
CÔNG TY TNHH TMDV LôDC13, Ô 90, KDC Việt Sing, 2468 ngày xã hội thị xã CCTHADS
73 02-21/01/2016 x 9/12/2017 0
TUẤN HƯNG An Phú, Thuận An, Bình Dương 09/05/2016 Thuận An ngày
70.164.123đ 14/09/2017

73
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả nợ bảo hiểm 113/QĐ-
CÔNG TY CPKD XNK AN 5C/1 khu phố 1A, An Phú, 2469 ngày xã hội thị xã CCTHADS
74 01-21/1/2016 x 9/22/2017 0
PHÚ HƯNG Thuận An, Bình Dương 09/05/2016 Thuận An ngày
27.801.091đ 22/09/2017
Cấp dưỡng nuôi
223/QĐ-
12/13 khu phố Đông, Vĩnh Phú, 877 ngày con
75 ĐỖ MINH TUẤN 01-12/01/2006 x 9/19/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 24/11/2015 2.000.000đ/tháng/
ngày 21/9/2016
02 con

20/3 Đại lộ Bình Dương, kp 184/QĐ-


184 ngày Trả nợ:
76 Công ty Cổ Phần Phúc Long Tây, Vĩnh Phú Thuận An, Bình 307, 18/3/2015 x 8/24/2016 CCTHADS 0
12/10/2015 689.001.400 đ
Dương ngày 26/8/2016

Cấp dưỡng nuôi 227/QĐ-


35/11 khu phố Tây, Vĩnh Phú, 2675 ngày
77 Huỳnh Minh Tuấn Khương 164, 076/2012 con: x 9/23/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 21/07/2015
800.000đ/tháng ngày 24/9/2016

222/QĐ-
Cấp dưỡng nuôi
3/6 khu phố Hòa Long, Vĩnh 1173 ngày CCTHADS
78 Nguyễn Văn Tài 163, 10/11/2009 con: x 9/20/2016 0
Phú, Thuận An, Bình Dương 02/06/2010 ngày
500.000đ/tháng
21/10/2016

Hoàn trả 26 lượng 226/QĐ-


24B, khu phố Tây, Vĩnh Phú, 2062 ngày
79 LÊ THỊ ÁNH, ĐỖ VĂN TÂN 89-30/9/2010 8 chỉ 9 phân vàng x 9/23/2016 CCTHADS 0
Thuận An, Bình Dương 24/03/2016
SIC ngày 23/9/2016

Trả nợ Bảo hiểm


09/LĐST 167/QĐ-
Công ty TNHH TMDV Giải 1/1 Bis, kp. Tây, p. Vĩnh Phí, 2944 ngày xã hội thi xã
80 31/3/2016 x 7/19/2016 CCTHADS 0
trí Gia Việt Tx, Thuận An, Bình Dương 24/06/2016 Thuận An:
TAND TX. Thuận An ngày 15/8/2016
182.170.523đ

08/HSST 94/QĐ-
kp. Hòa Long, p. Bình Chuẩn, 3336 ngày Bồi Thường:
81 Trương Văn Bảo Tùng 10/01/2017 x 9/11/2017 CCTHADS 0
tx. Thuận An, Bình Dương 02/08/2017 10.000.000đ
TAND tx. Thuận An ngày 18/9/2017

94/15 kp. Bình Phước B,


2001 ngày Án phí: 32
82 N.T.N.Be CTY TNHH NGUYÊN HỮU phường Bình Chuẩn, tx. Thuận 09/LĐST-17/6/13 x 11/18/2015 0
06/08/2013 9.798.000đ 14/8/2015
An

74
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Khu phố Bình Quới A, p. Bình 28 ngày Án phí: 33
83 CTY TNHH MINH HÙNG 22/KDST-08/8/12 x 10/25/2016 0
Chuẩn, Tx. Thuận An 02/10/2012 13.235.000đ 14/8/2015
Khu phố Bình Quới A, p. Bình 29 ngày Án phí: 34
84 CTY TNHH MINH HÙNG 21/KDST-08/8/12 x 10/25/2016 0
Chuẩn, Tx. Thuận An 02/10/2012 19.822.921đ 14/8/2015
35/QĐ-
Khu phố Bình Quới A, p. Bình 230 ngày Án phí:
85 CTY TNHH MINH HÙNG 23/KDST-10/8/12 x 10/25/2016 CCTHADS 0
Chuẩn, Tx. Thuận An 29/10/2012 5.647.542đ
14/8/2015
Khu phố Bình Quới A, p. Bình 380 ngày Án phí: 36
86 CTY TNHH MINH HÙNG 38/KDST-28/9/12 x 10/25/2016 0
Chuẩn, Tx. Thuận An 21/11/2012 17.547.465đ 14/8/2015
Khu phố Bình Quới A, p. Bình 465 ngày Áp phí: 38
87 CTY TNHH MINH HÙNG 31/KDST-18/9/12 x 11/15/2016 0
Chuẩn, Tx. Thuận An 04/12/2012 8.547.084đ 14/8/2015
Khu phố Bình Quới A, p. Bình 1880 ngày Án phí: 39
88 CTY TNHH MINH HÙNG 17/KDST-12/6/13 x 11/5/2016 0
Chuẩn, Tx. Thuận An 19/07/2013 23.961.000đ 14/8/2015
94/15 kp. Bình Phước B,
301 ngày Án phí: 25
89 CTY TNHH NGUYÊN HỮU phường Bình Chuẩn, tx. Thuận 30/KDST-17/9/12 x 11/18/2015 0
07/11/2012 3.402.000đ 14/8/2015
An
94/15 kp. Bình Phước B,
584 ngày Án phí: 26
90 CTY TNHH NGUYÊN HỮU phường Bình Chuẩn, tx. Thuận 40/KDST-28/9/12 x 11/18/2016 0
24/12/2012 4.502.900đ 14/8/2015
An
94/15 kp. Bình Phước B,
1124 ngày Án phí: 2.000.000 28
91 CTY TNHH NGUYÊN HỮU phường Bình Chuẩn, tx. Thuận 03/KDST-23/01/13 x 11/18/2016 0
01/04/2013 đồng 14/8/2015
An
94/15 kp. Bình Phước B,
1143 ngày Án phí: 29
92 CTY TNHH NGUYÊN HỮU phường Bình Chuẩn, tx. Thuận 01/KDST-10/01/13 x 11/18/2016 0
02/04/2013 7.208.543đ 14/8/2015
An
94/15 kp. Bình Phước B,
1432 ngày Án phí 31
93 CTY TNHH NGUYÊN HỮU phường Bình Chuẩn, tx. Thuận 08/KDST-13/3/13 x 5/22/2016 0
13/05/2013 16.414.750đ 14/8/2015
An
94/15 kp. Bình Phước B,
752 ngày Án phí: 27
94 CTY TNHH NGUYÊN HỮU phường Bình Chuẩn, tx. Thuận 24/KDST-24/9/13 x 11/8/2016 0
08/01/2014 15.497.064đ 14/8/2015
An
CTY CP THỰC PHẨM KIKI Kp. Bình Phước B, p. Bình 14 ngày Án Phí: 155
95 17/KDPT-07/9/10 x 11/8/2016 0
VN Chuẩn, tx. Thuận An 01/01/2010 6.536.176đ 09/9/2015
CTY CP ĐIỆN TỬ VIỄN
5/16 kp. Bình Phước B, phường 1242 ngày Án phí: 49
96 THÔNG BƯU ĐIỆN PHÍA 09/KDST-13/4/11 x 11/9/2016 0
Bình Chuẩn 03/06/2011 36.087.348đ 14/8/2015
NAM

75
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
CTY TNHH XD ĐÔNG Kp. Bình Phước B, p. Bình 1090 ngày Án phí: 50
97 08/KDST-02/4/10 x 11/18/2016 0
QUANG Chuẩn, thị xã Thuận An 12/05/2010 8.359.887đ 14/8/2015
BÙI VĂN HÂY;
7/90 kp. Bình Phước A, p. Bình 135 ngày Án phí: 41
98 BỒ MINH THANH; 63/HSST-17-18/10/00 x 5/12/2015 0
Chuẩn, tx. Thuận An 01/04/2001 6.213.000đ 14/8/2015
ĐỖ VĂN TRUNG
05/3 kp. Bình Phước B, p. Bình 597 ngày Án phí: 44
99 TỪ MINH THUẬN 259/HSST-26/10/12 x 11/7/2016 0
Chuẩn, tx. Thuận AN 25/12/2012 2.638.000đ 14/8/2015
39/3 kp. Bình Phước A, p. Bình 156 ngày 37
100 PHAN VĂN HOÀNG 291/HSST-30/8/13 Phạt 10.000.000đ x 5/9/2017 0
Chuẩn, thị xã Thuận An 07/10/2013 10/5/2017
Kp. Bình Phước A, p. Bình 1010 ngày Án phí: 42
101 HUỲNH CHÍ HIẾU 23/HSST-22/01/13 x 10/24/2016 0
Chuẩn, tx. Thuận An 08/03/2013 4.200.000đ 14/8/2015
14/24 kp. Bình Quới A, p. Bình 1768 ngày Án phí: 51
102 NGUYỄN MẬU LÂM 63/HSST-05/3/13 x 5/5/2016 0
Chuẩn, tx. Thuận AN 02/07/2013 5.885.000đ 14/8/2015
45/QĐ-
34/25 kp. Bình Quới A, p. Bình 2597 ngày Án phí:
103 NGUYỄN VĂN LỢI 143/HSST-30/12/11 x 10/25/2016 CCTHADS 0
Chuẩn, Tx. Thuận An 30/07/2014 3.994.000đ
14/8/2015
59 phường Phước Bình, Quận 1337 ngày Án phí: 82
104 NGUYỄN KIM KHƯƠNG 23/DSST-19/3/14 x 8/18/2015 0
9, tp. HCM 07/04/2014 56.000.000đ 21/8/2015
KDC Trung quý, kp. Bình 401 ngày Án phí: 84
105 TRẦN XUÂN HIẾU 140/DSST-09/11/12 x 10/13/2016 0
Phước B, p. Bình Chuẩn 26/11/2012 1.000.000đ 21/8/2015
2/10 kp. Bình Phước B, p. Bình 532 ngày Án phí: 46
106 TRƯƠNG TẤN ĐẠT 72/DSST-10/12/07 x 10/26/2016 0
Chuẩn, tx. Thuận An 17/01/2008 8.261.479đ 14/8/2015
28/14A kp. Bình Phước A, p. 204 ngày Án phí: 47
107 NGUYỄN HỒNG PHÚC 48/DSST-22/9/11 x 10/17/2016 0
Bình Chuẩn, tx. Thuận An 01/11/2011 3.938.250đ 14/8/2015
44/16 kp. Bình Phước A, p. 895 ngày Án phí: 48
108 TRẦN HOÀNG TRIỆU 02/DSST-02/01/14 x 10/17/2016 0
Bình Chuẩn, tx. Thuận An 24/01/2014 15.800.0000đ 14/8/2015
HUỲNH VĂN BẰNG;
kp. Bình Phú, phường Bình 2685 ngày Án phí: 88
109 NGUYỄN THỊ THANH; 139/DSPT-20/6/14 x 6/15/2017 0
Chuẩn, tx. Thuận An 08/08/2014 104.027.000đ 21/8/2015
HUỲNH KIM TIẾN
kp. Bình Phú, phường Bình 239 ngày Án phí: 86
110 NGUYỄN THỊ THANH 52/DSST-27/9/11 x 6/15/2017 0
chuẩn, tx. Thuận An 07/11/2011 92.109.000đ 21/8/2017
Khu phố Bình Quới A, p. Bình 381 ngày Án phí: 37
111 CTY TNHH MINH HÙNG 33/KDST-25/9/12 x 11/15/2016 0
Chuẩn, Tx. Thuận An 21/11/2012 125.518.451đ 14/8/2015
77/17 kp. Bình Phước A, p. 2449 ngày 156
112 NGUYỄN VĂN HUỆ 164/HSST-12/12/14 phtaj: 7.000.000đ x 10/4/2016 0
Bình Chuẩn, tx. Thuận An 29/06/2015 10/9/2015

76
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
28/8 kp. Bình Phú, p. Bình 2125 ngày Án phí: 170
113 ĐẶNG VĂN CHÍNH 439/HSST 29/12/2015 x 8/12/2016 0
Chuẩn, tx. Thuận An 29/03/2016 3.200.000đ 17/8/2016
2124 ngày Án phí: 50.000đ 92
114 NGUYỄN ĐỨC HÒA KP. Bình Phước, p. Bình Chuẩn 81/HSST 16/10/2000 x 7/1/2016 0
29/03/2016 Phạt: 10.000.000đ 07/7/2016
94/15 kp. Bình Phước B,
16/KDTM 1367 ngày Án phí: 67
115 Công ty TNHH Nguyên Hữu phường Bình Chuẩn, tx. Thuận x 11/18/2016 0
11/4/2013 08/05/2013 28.141.141đ 07/8/2017
An
22/DSST
28/14A kp. Bình pHước A, 2584 ngày Án phí: 52
116 Nguyễn Hồng Phúc 17/3/2017 x 6/20/2017 0
phường Bình Chẩn 19/05/2017 2.537.445đ 21/6/2017
TAND tx. Thuận An
31/DSST
24/12 kp. Bình Quới B, p. Bình 3024 ngày Án phí: 62
117 Phạm Hồng Nil 17/4/2017 x 7/25/2017 0
Chuẩn, Tx. Thuận An 14/07/2017 2.008.144đ 26/7/2017
TAND tx. Thuận An
56/DSST
18/17 kp. Bình Phước B, p. 3350 ngày Án phí: 118
118 Nguyễn Thị Kim Thi 01/6/2017 x 9/25/2017 0
Bình Chuẩn, tx. Thuận An 04/08/2017 2.138.509đ 25/9/2017
TAND tx. Thuận An
Án phí + Sung
70/HSST 1461 ngày 63
119 Hoả văn Bảo 2A/11 KP Bình Đức 3, P. B Hoà quỹ: 1.700.000 x 6/7/2016 0
5/3/2014 21/04/2014 17/8/2015
đồng
2C/2D KP Bình Đức 1, P. B 258/HSST 49 ngày Án phí + Phạt: 62
120 Đỗ Thị khánh Phương x 5/31/2016 0
Hoà 1/8/2013 26/09/2013 7.000.000 đồng 17/8/2015
Công ty Thái Bình, Bình Đáng, 34/HNST 2054 ngày Án phí: 2.356.000 199
121 Nguyễn bá toán x 12/16/2016 12/30/1899
B Hoà 9/8/2013 11/06/2014 đồng 30/9/2015
06/KDTMST 198 ngày Án phí: 9.546.000 10
122 CTY TNHH Ngọc Quang KCN Đồng An, P. B Hoà x 6/8/2016 0
7/9/2006 20/11/2006 đồng 25/11/2015
54/DSST 264 ngày Án phí: 08
123 CTY TNHH Ngọc Quang KCN Đồng An, P. B Hoà x 6/8/2016 0
30/9/2008 21/11/2004 29.388.327 đồng 25/11/2015
370/DSST 272 ngày Án phí: 11
124 CTY TNHH Ngọc Quang KCN Đồng An, P. B Hoà x 6/8/2016 0
24/11/2006 11/12/2006 16.955.999 đồng 25/11/2015
06/DSST 1119 ngày Án phí: 5.625.000 14
125 Phạm thị trúc mai 1/40 Bình Đức 1, B Hoà x 5/31/2016 0
4/4/2012 04/05/2012 đồng 25/11/2015
07/DSST 1053 ngày Án phí: 60
126 Phạm hoàng minh hải 4/3 Bình Đức 2, B Hoà x 11/7/2016 0
17/01/2013 14/03/2013 44.093.425 đồng 17/8/2015
2A/34 KP Bình Đức 3, P. Bình 12/DSST 667 ngày Án phí: 196
127 Phạm Văn thuận x 8/31/2016 0
Hoà 22/11/2012 03/01/2013 76.800.000 đồng 31/8/2016

77
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
25/DSST 869 ngày Án phí 6.027.970 12
128 CTY TNHH TM Hanbea VN KCN Đồng An, P. B Hoà x 6/8/2016 0
11/7/2006 06/09/2006 đồng 15/11/2015
23D/2KD KP Bình Đáng, Bình 84/DSST 271 ngày Án phí: 7.193.500 59
129 CTY CP SX-TM Thành Long x 4/22/2016 0
Hoà 7/10/2009 02/11/2009 đồng 17/8/2015
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 14/DSST 1049 ngày Án phí: 192
130 Võ Kim Trang x 8/29/2016 0
Hoà 7/2/2014 24/02/2014 11.200.000 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 49/DSST 2116 ngày Án phí: 2.000.000 209
131 Phạm Văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 10/6/2014 20/06/2014 đồng 31/8/2016
18/LĐST 114 ngày Án phí: 64
132 Cty TNHH NORCO TILES DT743 KP Bình Đáng, P. B Hoà x 7/19/2016 0
26/8/2014 08/10/2014 46.920.041 đồng 17/8/2015
157/HSST 251 ngày Nộp sung quỹ: 15
133 Bùi Hùng Dũng 7/2 KP Bình Đức, P. B Hoà x 12/12/2016 0
14/12/2011 17/10/2014 400.000 đồng 25/11/2015
33/DSST 344 ngày Án phí: 16
134 CTY TNHH MTV Hương xưa 129C KP Đông Ba, P. B Hoà x 6/8/2016 0
27/9/2013 05/11/2013 58.096.522 đồng 25/11/2015
05/DSST 78 ngày Án phí: 09
135 CTY TNHH Ngọc Quang KCN Đồng An, P. B Hoà x 6/8/2016 0
31/8/2006 02/10/2006 51.411.427 đồng 25/11/2015
Án
Công ty CP chế biến đóng gói Lô 1 đường số KCN Đồng An B 03/KDTMST 1355 ngày 20
136 phí:121.081.923 x 7/28/2016 0
thủy hài sản Hoà 22/01/2015 02/03/2015 28/12/2015
đồng
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 05/DSST 1645 ngày Án phí: 198
137 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 30/03/2015 17.500.000 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 06/DSST 1647 ngày Án phí: 199
138 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 30/03/2015 10.000.000 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 07/DSST 1649 ngày Án phí: 200
139 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 30/03/2015 20.880.000 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 08/DSST 1651 ngày Án phí: 2.500.000 201
140 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 30/03/2015 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 09/DSST 1653 ngày Án phí: 202
141 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 30/03/2015 10.000.000 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 10 /DSPT 1655 ngày Án phí: 5.000.000 203
142 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 30/03/2015 đồng 31/8/2016
136/HSST 2284 ngày Phạt: 6.500.000 148
143 Nguyễn Thị Thanh Danh 22D/2A Bình Đáng, B Hoà x 5/31/2016 0
22/4/2015 02/06/2015 đồng 08/9/2015
40/LĐST 1213 ngày Án phí: 780.000 63
144 Công ty Hiếu Dương 2B/26A kp Bình Đức 3, B hoà x 5/10/2016 0
29/9/2015 23/12/2015 đồng 13/5/2016

78
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
39/LĐST 1214 ngày Án phí: 1.095.251 64
145 Công ty Huy Khang 18B KP Bình Đức 3 B Hoà x 5/10/2016 0
29/9/2015 23/12/2015 đồng 13/5/2016
29 DT743 KP Bình Đức 3, B 34/LĐST 1219 ngày Án phí: 566.071 59
146 Công ty Toàn Kim Phát x 5/10/2016 0
Hoà 28/9/2015 23/12/2015 đồng 13/5/2016
31/LĐST 1222 ngày Án phí:1.331.891 57
147 Công ty Tiên Phong 36C/1 KP Đồng An, P B Hoà x 5/10/2016 0
28/9/2015 23/12/2015 đồng 13/5/2016

Công ty TNHH Ngự Lâm 76 Lô A KP Bình Đức, Bình 04/KDTMST 2734 ngày Án phí:43.193.000 193
148 x 8/29/2016 0
Quân Hoà 31/3/2016 09/06/2016 đồng 31/8/2016

17/KDST 3470 ngày Án phí: 04


149 Cty CP Tân Cảng Đồng An 7/20 Kp Bình Đáng, Bình Hoà x 11/8/2016 0
06/7/2016 22/08/2016 58.599.000 đồng 09/11/2016
107/DSST 1106 ngày Án phí 7.500.000 11
150 Phạm Ngọc Phụng 01A KP Đông Ba, Bình Hoà x 3/17/2017 0
23/11/2016 23/12/2016 đồng 24/3/2017
04/DSST 1669 ngày Án phí: 12
151 Phạm Ngọc Phụng 01A KP Đông Ba, Bình Hoà x 3/17/2017 0
12/01/2017 16/02/2016 10.000.000 đồng 24/3/2017
99E/18 kp. Bình Đáng, p. Bình 92/DSST 394 ngày 08
152 Phạm Văn Danh AP: 921.766đ x 11/22/2017 0
Hòa, tx. Thuận An 10/8/2017 06/11/2017 29/11/2017
59 tổ 1, kp. 3, phường Phước
1686 ngày Nọ: 81
153 NGUYỆN KIM KHƯƠNG Bình, Quận 9, thành phố Hồ Chí 23/DSST-19/3/14 x 8/20/2015 0
29/04/2014 4.000.000.000đ 21/8/2015
Minh
KDC Trung Quý, kp. Bình 474 ngày 83
154 TRẦN XUÂN HIẾU 140/DSST-09/11/12 Nợ: 40.000.000đ x 10/13/2016 0
Phước B, p. Bình Chuẩn 04/12/2012 21/8/2015
36/7 kp. Bình Phú, p. Bình 2823 ngày 167
155 NGUYEN CÔNG TOÀN 151/DSST-05/12/2012 nọ: 40.000.000đ x 9/9/2015 0
Chuẩn, tx. Thuận An 07/08/2015 21/9/2015
CTY MAY MẶC ĐẠI HƯNG 69/1 kp. Bình Phước A, p. Bình 897 ngày 168
156 55/LĐST-30/9/15 Nợ: 368.306.187đ x 10/4/2016 0
THỊNH Chuẩn, tx. Thuận An 07/12/2015 15/8/2016
CTY TNHH XÂY DỰNG Kp. Bình Phước B, p. Bình 2220 ngày Nợ: 93
157 05/KDTMST-19/02/2016 x 6/29/2016 0
ĐÔNG QUANG Chuẩn, tx. Thuận An 25/04/2016 6.474.786.145đ 11/7/2016
07/KDTM
Công ty cổ phần xây dựng 50/29 kp. Bình Phước B, p. 3213 ngày Trả nợ: 214
158 21/3/2012 x 9/9/2016 0
Đồng Phú Bình Chuẩn, Tx. Thuận An 01/08/2016 87.220.000đ 09/9/2016
TAND tx. Thuận An
14/KDTM
Công ty TNHH Đồ Gỗ Miếu 18/18A kp. Bình Phước B, p. 668 ngày 30
159 23/5/2016 Nọ: 140.648.288đ x 3/25/2017 0
Thổ Bình Chuẩn, Tx. Thuận An 16/11/2016 28/3/2017
TAND tx. Thuận An

79
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
94/DSST
10/25 kp. Bình Quới A, p. Bình 1343 ngày 51
160 Phạm Thị Lượm 09/11/2016 nọ: 40.000.000đ x 6/16/2017 0
Chuẩn, Tx. Thuận AN 05/01/2017 19/6/2017
TAND tx. Thuận An
11/QĐST-LĐ
Công ty TNHH MTV SX-TM 49/21 kp. Bình Quới A, p. Bình 1454 ngày 61
161 31/7/2015 Nợ: 209.722.432đ x 6/9/2017 0
Sâm Sâm Quang Chuẩn, tx. Thuận AN 16/01/2017 24/7/2017
TAND tx. Tân Uyên

2A/34 KP Bình Đức 3, P. Bình 66/DSST 1695 ngày Nợ: 2.000.000.000 195
162 Phạm Văn thuận x 8/31/2016 0
Hoà 21/9/2012 12/05/2014 đồng 31/8/2016

24/DSST 2172 ngày Nợ 2.322.524.697


163 Nguyễn T Thơm Phan v Lắm 3/4 KP Bình Đức 2, Bình Hoà x 3/14/2017 24/3/2017 0
21/3/2013 03/09/2013 đồng
215B kp. Đông Ba, p. Bình Hòa, 06/KDTMST 2606 ngày 06
164 CTY CP Thái Tôn Nợ: 568.134.000đ x 11/24/2017 0
TX. Thuận An 27/3/2014 31/07/2014 29/11/2017
215B kp. Đông Ba, p. Bình Hòa, 13/KDTMST 2521 ngày Nợ: 10
165 CTY CP Thái Tôn x 11/24/2017 0
TX. Thuận An 28/4/2014 23/07/2014 1.175.564.100đ 29/11/2017
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 49/DSST 266 ngày Nợ: 200.000.000 197
166 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 10/6/2014 21/10/2014 đồng 31/8/2016
159/HNST 236 ngày CDNC 2.500.000 201
167 Trần Bình Thắng 7B/3 KP Đồng An 3, P. B Hoà x 12/12/2016 0
30/5/2014 10/10/2014 đồng/tháng 30/9/2015
02/DSST 1108 ngày Nợ: 170.000.000 145
168 Trương Thị Thuý Kiều 13/6 Đồng An 1, Bình Hoà x 11/8/2016 0
05/01/2015 20/01/2015 đồng 08/9/2015
215B kp. Đông Ba, p. Bình Hòa, 06/DSST 1252 ngày Nọ: 12
169 CTY CP Thái Tôn x 11/24/2017 0
TX. Thuận An 27/3/2014 10/02/2015 1.325.646.186đ 29/11/2017
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 09/DSST 1699 ngày Nợ 200.000.000 210
170 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 08/04/2015 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 08/DSST 1700 ngày Nợ 50.000.000 204
171 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 08/04/2015 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 06/DSST 1701 ngày Nợ 200.000.000 205
172 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 08/04/2015 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 05/DSST 1702 ngày Nợ 350.000.000 206
173 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 08/04/2015 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 10/DSST 1703 ngày Nợ 100.000.000 207
174 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 08/04/2015 đồng 31/8/2016
27/3 KP Bình Đáng, P. Bình 07/DSST 1704 ngày Nợ 422.000.000 208
175 Phạm văn Bình x 8/29/2016 0
Hoà 06/02/2015 08/04/2015 đồng 31/8/2016

80
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
27/DSST 269 ngày Nợ 87.728.633 194
176 Công ty Kim Ngọc Tài 01 KP Đông Ba, Bình Hoà x 8/29/2016 0
19/12/2013 12/10/2015 đồng 31/8/2016
17/5C8 kp. Bình Đáng, p. Bình 22/LĐST 275 ngày 07
177 Công ty XD Đại Phát Nợ: 11.999.049đ x 11/22/2017 0
Hòa, tx. Thuận An 31/7/2015 12/10/2015 29/11/2017
57/DSST 1207 ngày Nợ: 462.500.000 49
178 Phạm Thị Hạnh 21A KP Đông Ba, B hoà x 8/17/2016 0
26/6/2015 23/12/2015 đồng 26/4/2016
215B, kp. Đông Ba, p. Bình 11/KDTMST 1277 ngày 11
179 Công ty CP Thái Tôn Nọ: 638.288.223đ x 11/24/2017 0
Hòa, tx. Thuận An 22/7/2015 31/12/2015 29/11/2017
31/LĐST 1373 ngày Nợ: 44.396.356 58
180 Công ty Tiên Phong 36C/1 KP Đồng An, P B Hoà x 5/10/2016 0
28/9/2015 12/01/2016 đồng 13/5/2016
40/LĐST 1595 ngày 65
181 Công ty Hiếu Dương 2B/26A kp Bình Đức 3, B hoà Nợ: 26.024.817 x 5/10/2016 0
29/9/2015 25/01/2016 13/5/2016
29 DT743 KP Bình Đức 3, B 34/LĐST 1596 ngày Nợ: Nợ: 60
182 Công ty Toàn Kim Phát x 5/10/2016 0
Hoà 28/9/2015 25/01/2016 18.869.046 đồng 13/5/2016
39/LĐST 1598 ngày Nợ: 36.508.378 66
183 Công ty Huy Khang 18B KP Bình Đức 3 B Hoà x 5/10/2016 0
29/9/2015 25/01/2016 đồng 13/5/2016

Công ty CP chế biến đóng gói Lô 1 đường số KCN Đồng An B 30/LĐPT 3058 ngày Nợ 158
184 x 7/28/2016 0
thủy hài sản Hoà 31/7/2015 15/07/2016 480.000.000 đồng 29/7/2016

215B, kp. Đông Ba, p. Bình 06/KDST 3138 ngày 09


185 Công ty CP Thái Tôn Nọ: 387.565.454đ x 11/24/2017 0
Hòa, tx. Thuận An 27/3/2014 25/07/2016 29/11/2017

Công ty CP Tân Cảng Đồng 7/20 DT743 KP Bình Đáng, P 17/KDTMST 206 ngày Nợ: 1.553.300.000 05
186 x 11/8/2016 0
An Bình Hoà 06/7/2016 14/10/2016 đồng 09/11/2016

107/DSST 910 ngày Nợ: 300.000.000 10


187 Phạm Ngọc Phụng 01A KP Đông Ba, Bình Hoà x 3/17/2017 0
23/11/2016 08/12/2016 đồng 24/3/2017
Nợ:
27A/3 KP Bình Đáng, Bình 1455 ngày 07
188 Phạm văn Bình 09/KDTMST*15/5/2014 26.917.821.920 x 2/17/2017 0
Hoà 16/01/2017 22/02/2017
đồng
04/DSST 1753 ngày Nợ: 400.000.000 13
189 Phạm Ngọc Phụng 01A KP Đông Ba, Bình Hoà x 3/17/2017 0
12/01/2017 28/02/2017 đồng 24/3/2017

Công ty TNHH Nguyên Hữu Kp.Bình Phước B, p. bÌnh 09/LĐST 2296 ngày 185
190 Nợ: 326.592.654đ x 8/8/2016 0
Phường Bình Chuẩn Chuẩn, tx. Thuận AN 17/6/2013 19/04/2016 26/8/2016

81
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

55 ngày Án phí KDTM-ST


191 N.T.Hồng C.ty Đại Tấn Phát Ô 23- 24, lô D12, KDC Thuận 33-21/9/12 x 8/23/2016 219- 23/8/2016 0
04/10/2012 56.479.000đ
Giao
756 ngày Án phí LĐST 130
192 CTY HÀN NA 33-20/12/10 x 5/19/2016 0
KP HL2, Thuận Giao 01/03/2011 1.634.000đ 26/7/2016
1222 ngày Án phí HSST 140
193 Nguyễn Văn Tú 117-27/4/11 x 5/20/2016 0
KP BT2, Thuận Giao 07/06/2011 762.000đ 26/7/2016

846 ngày Án phí KDTM-ST 20


194 Trần Thị Ven 59-13/01/10 x 5/14/2015 0
Lô C1, ô 26, KDC Thuận Giao 22/03/2010 13.751.000đ 14/8/2015

996 ngày Án phí KDTM-ST 17


195 Trần Thị Ven 12-13/4/10 x 5/14/2015 0
Lô C1, ô 26, KDC Thuận Giao 28/04/2010 11.800.000đ 14/8/2015

1425 ngày Án phí KDTM-ST 15


196 Trần Thị Ven 16-10/6/11 x 5/14/2015 0
Lô C1, ô 26, KDC Thuận Giao 25/07/2011 31.295.000đ 14/8/2015

965 ngày Án phí KDTM-ST 20


197 Trần Thị Ven 08-02/4/10 x 5/14/2015 0
Lô C1, ô 26, KDC Thuận Giao 20/04/2010 56.500.000đ 14/8/2015

820 ngày Án phí KDTM-ST 129


198 C.ty Hàn Na 01-19/01/11 x 5/19/2016 0
KP HL 2, Thuận Giao 16/03/2011 76.837.000đ 26/7/2016

923 ngày Án phí KDTM-ST 127


199 C.ty Hàn Na 02-02/3/11 x 5/19/2016 0
KP HL 2, Thuận Giao 13/04/2011 9.900.000đ 26/7/2016

1200 ngày Án phí KDTM-ST 126


200 C.ty Hàn Na
KP HL 2, Thuận Giao
11-20/4/11
06/06/2011 22.000.000đ
x 5/19/2016
26/7/2016
0

1140 ngày Án phí KDTM-ST 138-


201 C.ty Tân Thắng Lợi
1/70C, Bình Giao, Thuận Giao
05-22/4/09
18/06/2009 7.419.000đ
x 5/23/2016
26/7/2016 0

1558 ngày Án phí KDTM-ST 132


202 C.ty Hoàng Duyên
ô 20, lô A2, KDC Thuận Giao
12-10/4/13
29/05/2013 113.449.000đ
x 5/19/2016
26/7/2016 0

82
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

1198 ngày Án phí KDTM-ST 128


203 C.ty Hàn Na
KP HL 2, Thuận Giao
10-20/4/11
06/06/2011 8.572.000đ
x 5/19/2016
26/7/2016 0

1636 ngày Án phí KDTM-ST 137-


204 Nguyễn Văn Hưng
Lô B2, 34/12, KP BT2, Tgiao
23-22/5/13
11/06/2013 7.075.000đ
x 5/18/2016
26/7/2016 0

Án phí KDTM-ST
136 ngày 23
205 Trường THPT Hoàng Diệu
5/119, HL2, Thuận Giao
32-18/9/12
15/10/2012
23.565.000đ x 7/3/2015
14/8/2015
0

C.ty đồ gỗ Kuma 1492 ngày Án pní KDTM-ST 133-


206
KP HL2, Thuận Giao
19-24/4/13
22/05/2013 45.007.000đ
x 5/23/2016
26/7/2016 0

199 ngày Án phí KDTM-ST 16


207 Trần Thị Ven
Lô C1, ô 26, KDC Thuận Giao
82-21/9/10
04/11/2010 63.870.000đ
x 5/14/2015
14/8/2015 0
376 ngày Án phí DSST 24
208 Phan Thị Ngọc Quỳnh
KP HL2, Thuan Giao
63-19/9/12
21/11/2012 18.000.000d
x 6/30/2015
14/8/2015 0

2189 ngày Án phí KDTM-ST 18


209 Trần Thị Ven
Lô C1, ô 26, KDC Thuận Giao
34-26/8/13
03/09/2013 14.404.000đ
x 5/14/2015
14/8/2015 0
CÔNG TY TNHH MTV XÂY
2773 ngày Án phí KDTM-ST 131
210 DỰNG TMDV KIẾN KIẾN
KP Bình Giao, Thuận Giao
27-07/4/2014
20/08/2014 9.387.000đ
x 5/18/2016
THÀNH 26/7/2016 0
ÁN 255/HSST 169 ngày Phat sung cong 42
211 ĐÀO THUỶ LỢI
4/60 Hòa Lân 1, T.Giao 01/8//2014 08/10/2014 5.950.000d
x 3/30/2016
30/3/2016 0

ÁN 08/ST 1235 ngày Án phí KDTM-ST 21


212 CTY CP KIM NAM ANH 1/162, Thủ Khoa Huân, Thuận
09/5/2014 05/02/2015 15.000.000đ
x 7/17/2015
Giao 14/8/2015 0

Án 05/KDTMST 2005 ngày Án phí KDTM-ST 03


213 CTY TNHH HUY PHƯỚC
1/46A KP BT2, Thuận Giao 02/4/2015 18/05/2015 2000.000đ
x 11/18/2015
24/11/2015 0

CTY TNHH DVTM XD TỨ QĐ 08/KDTMST 2665 ngày Án phí KDTM-ST 28


214
LONG 1/368 HL2, Thuận Giao 15/6/2015 14/07/2015 2000.000đ
x 3/18/2016
15/3/2016 0

83
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
2935 ngày Án phí DSST:
215 HỲNH HOA HẠNH
5/119 Kp HL 2, Thuận Giao
0
13/08/2015 8.000.000đ
x 6/1/2017 44- 07/6/2017
0
Án phí HSST+
QĐ 10/HSST 2974 ngày 141-
216 VƯƠNG CÔNG TRỌNG
KP HL, Thuận Giao 20/02/2012 19/08/2015
phạt x 5/24/2016
12.200.000đ 26/7/2016 0

QĐ số 60/DSST 3020 ngày Án phí DSST 126


217 DƯƠNG HỮU ĐỨC 4/162, KP HL1, TGiao
17/7/2015 19/08/2015 9.350.000đ
x 8/26/2015
27/8/2016 0
QĐ số 42/LĐST 900 ngày Án phí LĐST
218 CTY TNHH ĐÈN ĐẠT VIỆT
5/108 HL1, Thuận Giao 29/9/2015 07/12/2015 481.000đ
x 3/18/2016 31- 15/3/2016
0
Án số 37/LĐST 1216 ngày Án phí LĐST
219 CTY TNHH HOÀN TRỌNG
5/123 KP HL1, Thuận Giao 29/9/2015 23/12/2015 4.262.000đ
x 3/14/2016 15/3/2016 0

QĐ số 60/DSPT 1468 ngày Án phí DSST 24


220 LƯU THỊ HỒNG 3/61, KP BT1, Thuận Giao
02/12/2015 22/01/2016 12.272.000đ
x 2/25/2016
29/2/2016 0

Thu hồi khoản nợ


QĐ số 02/ LĐST 1858 ngày cho Vina caphê 25
221 THÁI THỊ HƯƠNG Vsip 1, KCN Việt- Sing
29/9/2015 01/03/2016 (Cty giải thề)
x 3/14/2016
15/3/2016
919.000đ
0
CTY TNHH ĐỨC THUẬN QĐ số 07/LĐST 2161 ngày Án phí LĐST 51
222
THÀNH 17/A0, KDC BT 2, Thuận Giao 02/3/2016 05/04/2016 784.000đ
x 4/25/2016
26/4/2016 0
28/DSST 2974 ngày Án phì:
223 HUỲNH HOA HẠNH
5/119 Kp HL 2,Thuận Giao 04/5/2016 05/07/2016 57.000.000đ
x 6/1/2017 43- 07/6/2017
0
CTY TNHH MTV HOÀNG ÁN SỐ 78/DSST 1040 ngày 21
224
DIỆU Kp BT 2, Thuận Giao 30/9/2016 20/12/2016
AP 24.000.000đ x 3/15/2017
16/3/2017 0
Án phí KDTM-
CTY CP PHÁT TRIỂN TÂM QĐ 25/KDTM 1130 ngày 17
225
TRƯỜNG THỊNH
ĐỊA CHỈ: KP BT 2, THUẬN
31/10/2016 23/12/2016
ST: x 1/10/2017
GIAO 56.487.000đ 12/01/2017 0
1616 ngày AP 200.000đ 20
226 NGUYỄN THẾ ĐẠT
Phường Thuận Giao
316/HSST-21/9/16
16/02/2017 Phạt 10.000.000đ
x 3/10/2017
13/3/2017 0
địa chỉ: 2/141, Kp BT 1, 2494 ngày Án phí DSST: 69
227 PHÙNG THANH TRUNG
phường Thuận Giao
0
19/05/2017 435.970đ
x 7/31/2017
07/8/2017 0

84
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
2921 ngày Án phí DSST: 68
228 HUỲNH HOA HẠNH 0 x 8/4/2017
5/119 Kp HL 2,Thuận Giao 05/07/2017 250.000đ 07/8/2017 0

QĐ SỐ 76/DSST 3520 ngày Ápn phí DSST: 01


229 HUỲNH ANH TÀI Đc: 43/1 Kp Bình Giao, Thuận
12/7/2017 22/08/2017 975,000đồng
x 10/4/2017
Giao, Thuận An 09/10/2017 0
931 ngày Trả nợ cho ông 138-
230 Nguyễn Thị Huệ
2/40, KP BT1, Thuận Giao
13-30/5/12
22/02/2013 Hòa 20.000.000đ
x 9/3/2015
03/9/2015 0
413 ngày Trả nợ BHXH
231 C.ty Việt Phương Ngân
E4/27 BT2, Thuận Giao
10-23/8/12
28/11/2012 68.327.000đ
x 4/25/2016 50- 26/4/2016
0

923 ngày CDNC


232 Thái Văn Tâm Đ/chỉ: 3/3 tổ 6, Kp HL 1, 38-21/6/07
03/07/2007 10.750.000đ
x 7/28/2017 63- 28/7/2017
phường Thuận Giao 0
CTY TNHHXDV TT MTV 331 ngày
233
ĐẠT HUY
38-24/10/13
05/11/2013
- x 12/30/1899 0 0
Trả nợ cho bà
563 ngày
234 ĐINH THỊ NƯƠNG
1/46, KP HL2, Thuận Giao
116-10/12/13
16/12/2013
Tuyết x 7/17/2015 14- 14/8/2015
30.0000.000đ 0
Trả nợ cho ông
2447 ngày 05-
235 HOÀNG ANH
1/43A, KP BT2, Thuận Giao
60-02/7/2014
17/07/2014
Cường x 11/18/2015
29.360.000đ 24/11/2015 0

2693 ngày Trả nợ:


236 LÊ THỊ MỸ DUNG 3/16, Kp Hòa Lân 1, phường 52-19/6/2014
08/08/2014 67.000.000đ
x 6/7/2017 48- 09/6/2017
Thuận Giao 0
995 ngày Trả nợ cho bà
237 LƯU THỊ HỒNG
3/61, KP BT1, Thuận Giao
QD9/DSPT 27/11/2014
14/01/2015 Cúc 245.450.000đ
x 8/31/2015 139- 3/9/2015
0
NGUỄN NGỌC CHÁNH; Trả nợ cho bà
QĐ 17/DSST 1696 ngày
238 NGUYỄN THỊ LIÊN
13/02/2015 06/04/2015
Hương x 5/24/2016 94- 13/7/2016
4/77 KP BT1, Thuận Giao 48.000.000đ 0
CTY TNHH SX TM DV XD
QĐ SỐ 04/ST 2772 ngày Trả nợ BHXH 140-
239 NAVI x 3/18/2016
17/A0, KDC BT2, Thuận Giao
04/6/2015 29/07/2015 36.991.000đ 03/9/2015 0
Trả nợ cho Cty
CTY TNHH HUY PHƯỚC 05/KDTM 2985 ngày 04-
240
1/43A, KP BT2, Thuận Giao 02/4/2015 19/08/2015
Linh Như x 11/18/2015
3.859.000đ 24/11/2015 0

85
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
281 ngày Trả nợ: 45-
241 HUỲNH HOA HẠNH 21/DSST12/6/2015 x 6/1/2017
5/119 Kp HL 2, Thuận Giao 13/10/2015 160.000.000đ 07/6/2017 0
265 ngày Trả nợ BHXH 53-
242 CTY TNHH ĐẠI NAM HẢI
5/51 KP HL1, Thuận Giao
26/LDST04/8/2015
12/10/2015 131.803.000đ
x 5/9/2016
9/5/2016 CHV Tiến

CTY TNHH MTV XÂY Trả nợ cho Cty


183 ngày 33-
243 DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH
KP Bình Giao, Thuận Giao
27/KDST07/4/2014
12/10/2015
Lê Phan x 3/19/2016
VỤ KIẾN KIẾN THÀNH 375.496.000đ 15/3/2016
CHV Tiến

CÔNG TY TNHH MTV XD Án số 24/LĐST 892 ngày Trả nợ BHXH


244
TM DV KIẾN KIẾN THÀNH KP Bình Giao, Thuận Giao 23/9/2015 07/12/2015 46.796.000đ
x 3/18/2016 34- 15/3/2016
CHV Tiến
Trả nợ cho
QĐ số 42/LĐST 886 ngày
245 CTY TNHH ĐÈN ĐẠT VIỆT
5/108, KP HL1, Thuận Giao 29/9/2015 02/12/2015
BHXH x 3/18/2016 31- 15/3/2016
16.052.000đ CHV Tiến
Trả nợ cho
Án số 37/LĐST 1374 ngày
246 CTY TNHH HOÀN TRỌNG
5/123, KP HL1, Thuận Giao 29/9/2015 12/01/2016
BHXH x 3/18/2016 26- 15/3/2016
142.076.000đ CHV Tiến
Trả nợ cho
CTY TNHH ĐỨC THUẬN 2467 ngày 109-
247
THÀNH 17/A0, KDC BT2, T. Giao
07/LĐST - 02/3/16
09/05/2016
BHXH x 4/25/2016
52.265.000đ 21/7/2016 CHV Tiến
Trả nợ cho
2470 ngày 178-
248 CTY CP ĐỖ NAM PHÁT
5/123 KP HL1, Thuận Giao
03/LĐST- 21/01/16
09/05/2016
BHXH x 8/23/2016
28.842.000đ 23/8/2016 CHV Tiến
49/DSST 2953 ngày Trả nợ: 38-
249 NGUYỄN THỊ HỒNG LAN địa chỉ: 1/88 KP BT2, TG
13/6/2016 29/06/2016 9.682.500đ
x 5/17/2017
17/5/2017 CHV Tiến
28/DSST 3057 ngày Trả nợ: 42-
250 HUỲNH HOA HẠNH
5/119 KPp HL 2, Thuận Giao 13/7/2016 13/07/2016 1.500.000.000đ
x 6/1/2017
07/6/2017 CHV Tiến

QĐ 60/DSST 909 ngày Nợ bà Thảo 16


251 DƯƠNG HỮU ĐỨC x 12/30/2016
4/162 KP HL 1, 17/7/2015 08/12/2016 374.000.000đ 06/01/2017
CHV Tiến

CTY CP PHÁT TRIỂN TÂM QĐ 25/KDTM 1535 ngày Trả nợ 22


252
TRƯỜNG THỊNH
Số 1/35, tổ 6, KP BT 2, phường
31/10/2016 20/01/2017 4,973,571.000đ
x 2/9/2017
Thuận Giao 20/3/2017
CHV Tiến

86
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

QĐ SỐ 76/DSST 3551 ngày Trả nợ: 02


253 HUỲNH ANH TÀI đ/chỉ: A4/1 KP Bình Giao,
12/7/2017 23/08/2017 39000,000đồng
x 10/4/2017
phường Thuận Giao 02/10/2017 CHV tiến

ĐỊA CHỈ: 12B, KP HÒA 112/QĐ-


125/1998/HSST 214 ngày PHẠT
254 N.T.T.Duyen NGUYỄN MINH TÙNG LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
17/12/1998 06/01/2006 10.687.000 đồng
x 8/15/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2015
CHV Tiến

97/QĐ-
ĐỊA CHỈ: D166, BÌNH ĐỨC, 14/2000/HSST 359 ngày PHẠT
255 TRẦN THÁI HÒA
LÁI THIÊU, THUẬN AN 26/01/2000 14/03/2006 20.000.000đồng
x 7/18/2016 CCTHA ngày
19/7/2016
CHV Tiến

ĐỊA CHỈ: 106/5 NGÔ QUYỀN, 115/QĐ-


13/2008/HSST 17 ngày PHẠT
256 NGUYỄN THÀNH NGHĨA KP LONG THỚI, LÁI THIÊU,
18/01/2008 01/10/2008 5.000.000đồng
x 7/21/2016 CCTHA ngày
THUẬN AN 26/8/2015
CHV Tiến
80/QĐCCTH
ĐỊA CHỈ: 113 KP HÒA LONG, 01/2008/DSPT 641 ngày ÁN PHÍ DSST
257 TRẦN CÔNG CHÁNH
LÁI THIÊU, THUẬN AN 03/01/2008 15/02/2008 8.640.750đồng
x 6/27/2016 ADS ngày
27/6/2016 CHV Tiến

ĐỊA CHỈ: B112B, KP BÌNH 110/QĐ-


63/2010/QĐST-DS 126 ngày ÁN PHÍ DSST
258 HUỲNH THỊ THU LIỄU ĐỨC 2, LÁI THIÊU, THUẬN
29/9/2010 15/10/2010 10.350.000đồng
x 6/28/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2015
CHV Tiến

ĐỊA CHỈ: 22/1A, KP LONG 81/QĐ-


NGUYỄN MINH TÂM, BÙI 73/2010/QĐST-DS 428 ngày ÁN PHÍ
259
THỊ THU CÚC
THỚI, LÁI THIÊU, THUẬN
15/11/2010 13/12/2010 10.000.000đồng
x 6/24/2016 CCTHA ngày
AN 27/6/2016
CHV Tiến

ĐỊA CHỈ: 02 NGUYỄN VĂN 98/QĐ-


CÔNG TY TNHH CO KHÍ 03/2007/KDTM-ST 473 ngày ÁN PHÍ
260
HOÀNG HƯNG
TIẾT, KP BÌNH HÒA, LÁI
25/01/2007 12/02/2007 5.682.000đồng
x 6/30/2016 CCTHA ngày
THIÊU, THUẬN AN 26/8/2015
0

87
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

97/QĐ-
CÔN TY TNHH CƠ KHI ĐỊA CHỈ: 02 KP BÌNH HÒA, 06/2007/QĐKDTM-ST 519 ngày ÁN PHÍ
261
HOÀNG HƯNG LÁI THIÊU, THUẬN AN ngày 13/02/2007 02/03/2007 6.368..193đồng
x 6/30/2016 CCTHA ngày
26/8/2015
0
39/QĐ-
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐỊA CHỈ: 70/8 KP ĐÔNG NHÌ, 16/2008/KDTM-ST 1299 ngày ÁN PHÍ KDTM CCTHADS
262
CK THANH HIỀN LÁI THIÊU, THUẬN AN 14/8/2008 15/08/2008 5.979.000đồng
x 3/24/2016
ngày
25/3/2016 0
ĐỊA CHỈ: KP HÒA LONG, ÁN PHÍ KDTM- 82/QĐCCTH
CÔN TY TNHH TM DV 31/2010/KDTM-ST 194 ngày
263
NGUYỄN ĐỨC
PHƯỜNG LÁI THIÊU, TX
23/9/2010 04/11/2010
ST x 6/27/2016 A ngày
THUẬN AN 28.000.000đồng 27/6/2016 0
85/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 17A, ĐẠI LỘ BÌNH ÁN PHÍ KDTM-
CTY TNHH TM DV 12/2011/KDTM-ST 1203 ngày CCTHADS
264
NGUYỄN ĐỨC
DƯƠNG, KP HÒA LONG, LÁI
22/4/2011 06/06/2011
ST x 6/27/2016
THIÊU, THUẬN AN 11.005.000đồng ngày
27/6/2016 0
83/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 17A, ĐẠI LỘ BÌNH ÁN PHÍ KDTM-
CTY TNHH TM DV 13/2011/KDTM-ST 1204 ngày CCTHADS
265
NGUYỄN ĐỨC
DƯƠNG, KP HÒA LONG, LÁI
22/4/2011 06/06/2011
ST x 6/27/2016
THIÊU, THUẬN AN 13.521.002đồng ngày
27/6/2016 0
84/QĐ-
ÁN PHÍ KDTM-
CTY TNHH TM DV ĐỊA CHỈ: KP HÒA LONG, LÁI 02/2012/KDTM-ST 946 ngày CCTHADS
266
NGUYỄN ĐỨC THIÊU, THUẬN AN 22/02/2012 04/04/2012
ST x 6/27/2016
17.160.000đồng ngày
27/6/2016 0

ĐỊA CHỈ: 145/4A PHAN ĐÌNH 109/QĐ-


CTY TNHH TM DV DU 08/2011/KDTM-ST 1161 ngày ÁN PHÍ DSST
267
LỊCH HÀ TRẦN
PHÙNG, KP LONG THỚI, LÁI
08/4/2011 23/05/2011 7.462.282đồng
x 8/1/2016 CCTHA ngày
THIÊU, THUẬN AN 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 439C, ĐẠI LỘ 106/QĐ-


ÁN PHÍ KDTM-
CTY TNHH Ô TÔ HƯỚNG BÌNH DƯƠNG, KP NGUYỄN 15/2013/KDTM-ST 1635 ngày
268
ĐỈNH TRÃI, PHƯỜNG LÁI THIÊU, 28/5/2013 11/06/2013
ST x 6/22/2016 CCTHA ngày
48.000.000đồng 26/8/2015
TX THUẬN AN 0

88
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

ĐỊA CHỈ: 14/22 KP BÌNH 21/2013/QĐST- 94/QĐ-


1496 ngày ÁN PHÍ KDTM-
269 CTY TNHH KIM LÂN HÒA, LÁI THIÊU, THUẬN KDTMST
22/05/2013 ST 4.950.000đồng
x 8/29/2016 CCTHA ngày
AN 26/4/2013 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 439C, ĐL BÌNH 102/QĐ-


DƯƠNG, KP NGUYỄN TRÃI, 24/2013/KDTM-ST 1632 ngày ÁN PHÍ KDTM-
270 CTY Ô TÔ HƯỚNG ĐỈNH
PHƯỜNG LÁI THIÊU, TX 05/6/2013 11/06/2013 ST 5.500.000đồng
x 6/22/2016 CCTHA ngày
THUẬN AN 26/8/2015
0

104/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 39/4 KP ĐÔNG NHÌ, 71/2012/DSST 369 ngày ÁN PHÍ DSST
271 LA BÁ TÒNG
LÁI THIÊU, THUẬN AN 05/10/2012 21/11/2012 2.829.531đồng
x 9/23/2016 CCTHA ngày
26/8/2015
0

113/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 196/4 KP ĐÔNG TƯ, 409/2013/HSPT 1658 ngày SUNG CÔNG
272 NGUYỄN BẬT VẬN
LÁI THIÊU, THUẬN AN 08/4/2013 17/06/2013 42.000.000đồng
x 8/22/2016 CCTHA ngày
26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 188/1A, KP HÒA ÁN PHÍ HSST + 99/QĐ-


107/2013/HSST 1917 ngày
273 LÝ ANH TUẤN LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
28/11/2013 22/05/2014
DSST x 8/1/2016 CCTHA ngày
AN 800.000đồng 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ:11/10 KP BÌNH 93/QĐ-


CÔNG TY TNHH TM VÀ 18/2014/KDST 2113 ngày ÁN PHÍ KDTM
274
DV SINH AN PHÚ 1
HÒA, LÁI THIÊU, THUẬN
02/6/2014 20/06/2014 9.215..215đồng
x 8/1/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 51/5 KP LONG 114/QĐ-


124/2014/HSST 2496 ngày PHẠT
275 VÕ THỊ SẤM THỚI, LÁI THIÊU, THUẬN
10/4/2014 23/07/2014 7.000.000đồng
x 9/26/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 120/QĐ-


150 CHÂU VĂN TIẾP, 124/2014/HSST 2494 ngày PHẠT
276 BÙI PHÚC XUÂN
PHƯỜNG LÁI THIÊU, THỊ 10/4/2014 23/07/2014 5.500.000đồng
x 3/7/2016 CCTHA ngày
XÃ THUẬN AN 26/8/2015
0

89
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

ĐỊA CHỈ: 51 ĐỖ HỮU VỊ, KP 165/QĐ-


250/2006/DSPT 131 ngày ÁN PHÍ
277 NGUYỄN THỊ THÀNH CHỢ, LÁI THIÊU, THUẬN
18/8/2006 01/11/2006 13.301.475đồng
x 8/15/2016 CCTHA ngày
AN 17/9/2015
0

ĐỊA CHỈ: 49C, KP HÒA 90/QĐ-


23/2012/KDTM-ST 1743 ngày ÁN PHÍ
278 TRẦN THỊ THU HƯƠNG LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
09/7/2012 16/08/2012 29.495.470đồng
x 8/22/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2015
0
109/QĐ-
ĐỊA CHỈ, C379, KP BÌNH 18/2013/KDTM-ST 1491 ngày ÁN PHÍ KDTM- CCTHADS
279 VÕ KIM LOAN
ĐỨC 1, LÁI THIÊU 24/4/2013 22/05/2013 ST 4.141.626đồng
x 9/15/2017
ngày
21/9/2017 0

ĐỊA CHỈ: 172/3B, KP LONG 123/QĐ-


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THỚI, LÁI THIÊU, THUẬN 42/2012/KDTM-ST 668 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
280
XD KIẾN THÀNH AN 12/12/2012 03/11/2013 8.036.877đồng
x 7/25/2016
ngày
25/7/2016 0
124/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 172/3B, KP LONG
CÔNG TY TNHH XD KIẾN 44/2012/KDTM-ST 966 ngày ÁN PHÍ KDTM- CCTHADS
281
THÀNH
THỚI, LÁI THIÊU, THUẬN
25/12/2012 28/02/2013 ST 9.512.794đồng
x 7/21/2016
AN ngày
25/7/2016 0
123/QĐ-
ĐỊA CHỈ: KP BÌNH ĐỨC 1,
310/HSST/2013 311 ngày PHẠT CCTHA
282 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN LÁI THIÊU, THUẬN AN,
19/9/2013 05/11/2013 2.000.000đồng
x 9/6/2016
BÌNH DƯƠNG ngày
26/8/2015 0

ĐỊA CHỈ: 117A ĐƯỜNG 3/2 171/QĐ-


117/2013/STDS 621 ngày ÁN PHÍ
283 NGUYỄN THANH DŨNG KP ĐÔNG TƯ, PHƯỜNG LÁI
13/12/2013 24/12/2013 3.800.000đồng
x 6/23/2016 CCTHA ngày
THIÊU, TX THUẬN AN 26/9/2015
0

ĐỊA CHỈ: 172/3B, KP LONG 122/QĐ-


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THỚI, LÁI THIÊU, THUẬN 07/2014/KDST 1213 ngày ÁN PHÍ CCTHADS
284
XD KIẾN THÀNH AN 05/3/2014 18/03/2014 2.500.000đồng
x 7/21/2016
ngày
25/7/2016 0

90
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

ĐỊA CHỈ: 49/1A KP LONG 172/QĐ-


09/2014/DSST 1409 ngày ÁN PHÍ
285 NGUYỄN THANH DŨNG THỚI, PHƯỜNG LÁI THIÊU,
25/02/2014 14/04/2014 21.302.000đồng
x 6/23/2016 CCTHA ngày
TX THUẬN AN 26/9/2015
0

ĐỊA CHỈ: 49C, KP HÒA 89/QĐ-


03/2014/KDTM 2231 ngày ÁN PHÍ
286 TRẦN THỊ THU HƯƠNG LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
25/02/2014 27/06/2014 114.758.913đồng
x 8/22/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 18/2 KP HÒA 166/QĐ-


160/2014/DSPT 24 ngày ÁN PHÍ
287 NGUYỄN HỒNG SƠN LONG, VĨNH PHÚ, THUẬN
17/7/2014 02/10/2014 15.120.000đồng
x 7/7/2016 CCTHA ngày
AN 18/9/2015
0

ÁN PHÍ KDTM- 96/QĐ-


CÔNG TY TNHH HẢI ĐỊA CHỈ: 54A, KP BÌNH HÒA, 27/2014/KDTM 14 ngày
288
DƯƠNG LÁI THIÊU, THUẬN AN 29/8/2014 02/10/2014
ST x 8/2/2016 CCTHA ngày
47.515.240đồng 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 89/5 KP LONG ÁN PHÍ DSST + 105/QĐ-


62/2006/PT-TC TPHCM 256 ngày
289 NGUYỄN VĂN CƯỜNG THỚI, LÁI THIÊU, THUẬN
27/02/2006 17/10/2014
DSPT x 7/1/2016 CCTHA ngày
AN 20.145.230đồng 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 49C, KP HÒA 162/QĐ-


HUỲNH BÁ HÙNG, LÊ THỊ 385/2012/KDST 241 ngày ÁN PHÍ DSST
290
HIỀN MỸ TRINH
LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
26/3/2014 10/10/2014 12.168.670đồng
x 8/22/2016 CCTHA ngày
AN 17/9/2015
0
ĐỊA CHỈ: 14/22, KP BÌNH 95/QĐCCTH
13/2014/KDST 348 ngày ÁN PHÍ KDTM-
291 CÔNG TY TNHH KIM LÂN HÒA, LÁI THIÊU, THUẬN
04/8/2014 27/10/2014 ST 6.969.219đồng
x 8/29/2016 A ngày
AN 26/8/2015 0

ĐỊA CHỈ: 145/8 KP HÒA 116/QĐ-


297/2014/HSST 560 ngày PHẠT
292 LÊ THỊ THỦY LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
04/9/2014 25/11/2014 6.000.000đồng
x 8/29/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2015
0

91
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

ĐỊA CHỈ: 145/8 KP HÒA 117/QĐ-


297/2014/HSST 548 ngày PHẠT
293 HUỲNH VĂN THÀ LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
04/9/2014 25/11/2014 4.500.000đồng
x 8/29/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 145/8 KP HÒA 118/QĐ-


297/2014/HSST 547 ngày PHẠT
294 HUỲNH VĂN THẬT LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
04/9/2014 25/11/2014 8.000.000đồng
x 8/29/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: 145/8 KP HÒA 119/QĐ-


297/2014/HSST 545 ngày PHẠT
295 HUỲNH VĂN DŨNG LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
04/9/2014 25/11/2014 14.050.000đồng
x 8/29/2016 CCTHA ngày
AN 26/8/2016
0

TRẦN THỊ THU HƯƠNG- ĐỊA CHỈ: 49C, KP HÒA ÁN PHÍ KDTM- 91/QĐ-
36/2014/KDST 735 ngày
296 CHỦ DNTN LÊ TRẦN ĐẠI LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
04/12/2014 16/12/2014
ST x 8/22/2016 CCTHA ngày
NGHĨA AN 67.643.254đồng 26/8/2015
0

ĐỊA CHỈ: C424, KP BÌNH 163/QĐ-


03/2015/DSST 1340 ngày ÁN PHÍ
297 NGUYỄN QUỐC TÚ ĐỨC 1, LÁI THIÊU, THUẬN
09/01/2015 02/03/2015 8.000.000đồng
x 6/27/2016 CCTHA ngày
AN 17/9/2015
0

ÁN PHÍ HSST 122/QĐ-


ĐỊA CHỈ: 27/8, KP ĐÔNG 30/2015/HSST 1526 ngày 200.000đồng; CCTHADS
298 TÔN THỊ THANH THẢO
NHÌ, LÁI THIÊU, THUẬN AN 26/01/2015 16/03/2015 PHẠT
x 8/26/2016
ngày
12.000.000đồng 26/8/2015 0

100/QĐ-
ĐỊA CHỈ: C6/B KP BÌNH ĐỨC 22/2015/DSST 1447 ngày ÁN PHÍ DSST
299 LÊ TẤN TÀI
1, LÁI THIÊU, THUẬN AN 24/02/2015 16/03/2015 3.300.000đồng
x 8/29/2016 CCTHA ngày
26/8/2016
0
163/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 397, KP NGUYỄN ÁN PHÍ
240/2015/HSST 365 ngày CCTHADS
300 TRẦN VĂN HẢI TRÃI, LÁI THIÊU, THUẬN
24/7/2015 16/10/2015
HSST+DSST x 7/26/2016
AN 750.000đồng ngày
01/8/2016 0

92
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

ÁN PHÍ HSST 107/QĐ-


ĐỊA CHỈ, 11/5C, KP HÒA 224/2015/HSST 206 ngày 200.000đồng; ÁN CCTHADS
301 PHẠM TẤN HÙNG
LONG, LÁI THIÊU 10/7/2015 12/10/2015 PHÍ DSST
x 9/15/2017
ngày
200.000đồng 21/9/2017 0
100/QĐ-
ĐỊA CHỈ, 02 PHAN THANH 79/2015/STDS 66 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
302 TRÌ KIM SÁNG, LÊ VĂN
GIẢN, PHƯỜNG LÁI THIÊU 01/9/2015 07/10/2015 4.090.000đồng
x 9/20/2017
BÔNG ngày
21/9/2017 0
166/QĐ-
ÁN PHÍ HSST +
ĐỊA CHỈ: 112/8 KP CHỢ, LÁI 53/2015/HSPT 797 ngày CCTHADS
303 NGUYỄN VĂN SỸ
THIÊU, THUẬN AN 11/6/2015 19/11/2015
DSST x 8/3/2016
2.199.000đồng ngày
09/8/2016 0
110/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 82/10 KP CHỢ, LÁI 308/2015/HSST 819 ngày ÁN PHÍ HSST CCTHADS
304 LÊ THỊ NGỌC DIỆP
THIÊU, THUẬN AN 23/9/2015 19/11/2015 200.000đồng
x 7/21/2016
ngày
22/7/2016 0
112/QĐ-
ÁN PHÍ HSST +
ĐỊA CHỈ: 82/10 KP CHỢ, LÁI 308/2015/HSST 820 ngày CCTHADS
305 NGUYỄN VĂN NHỎ
THIÊU, THUẬN AN 23/9/2015 19/11/2015
DSST x 7/21/2016
700.000đồng ngày
22/7/2016 0
111/QĐ-
ÁN PHÍ HSST
ĐỊA CHỈ: 82/10 KP CHỢ, LÁI 308/2015/HSST 822 ngày CCTHADS
306 NGUYỄN ANH TÂM
THIÊU, THUẬN AN 23/9/2015 19/11/2015
200.000đồng x 7/21/2016
ngày
22/7/2016 0
180/QĐ-
CÔNG TY TNHH PHÁT ĐỊA CHỈ: 491 ÁN PHÍ LAO
30/2015/LĐST 1028 ngày CCTHADS
307 TRIỂN CÔNG NGHỆ TT KP NGUYỄN TRÃI, LÁI ĐỘNG x 8/22/2016
VIỄN ĐÔNG THIÊU, THUẬN AN
28/9/2015 15/12/2015
204.000đồng nagy2
23/8/2016 0
35/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 234F KP NGUYỄN
60/2015/DSST 913 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
308 MẠCH VĂN SÁU TRÃI, LÁI THIÊU, THUẬN
25/9/2015 07/12/2015 2.500.000đồng
x 6/27/2016
AN ngày
25/3/2016 0

93
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

ÁN PHÍ 38/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 02/2, KP HÒA
493/2015/HSST 1378 ngày 200.000đồng CCTHADS
309 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
20/11/2014 12/01/2016 SUNG CÔNG
x 3/23/2016
AN ngày
10.000.000đồng 25/3/2016 0
182/QĐ-
CÔNG TY TNHH THƯƠNG ĐỊA CHỈ: ĐƯỜNG NGUYỄN ÁN PHÍ LAO
05/2016/STLĐ 1765 ngày CCTHADS
310 MẠI DỊCH VỤ LÂM HẢI VĂN TIẾT, KP BÌNH HÒA,
21/01/2016 29/02/2016
ĐỘNG x 8/22/2016
CÁT LÁI THIÊU, THUẬN AN 823.718đồng ngày
23/8/2016 0
77/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 234F, KP NGUYỄN
NGUYỄN THỊ THANH 142/2015/DSPT 2641 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
311
THÚY
TRÃI, LÁI THIÊU, THUẬN
24/8/2015 08/06/2016 8.250.000đồng
x 6/27/2016
AN ngày
27/6/2016 0
103/QĐ-
NGUYỄN VĂN CHIÊU, Địa chỉ, 406, KP NGUYỄN 58/2016/QĐST-DS 3498 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
312
NGYỄN THỊ NHUNG TRÃI, LÁI THIÊU 19/7/2016 22/08/2016 300.000đồng
x 9/15/2017
ngày
21/9/2017 0
104/QĐ-
Địa chỉ, 119/36, khu phố Đông
60/2016/QĐST 3500 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
313 NGUYỄN THỊ TUYỀN Tư, phường Lái Thiêu
19/7/2016 22/08/2016 427.900đồng
x 9/15/2017
ngày
21/9/2017 0
106/QĐ-
Địa chỉ, 17/1A KP BÌNH HÒA, 163/2009/HSST 43 ngày ÁN PHÍ HSST CCTHADS
314 LÊ THỊ NHUNG
LÁI THIÊU 26/8/2009 07/10/2016 200.000đồng
x 9/15/2017
ngày
21/9/2017 0
110/QĐ-
Địa chỉ, 235B KP NGUYỄN 88/2016/STDS 390 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
315 NGUYỄN KIM VIỆT x 9/15/2017
TRÃI, LÁI THIÊU 19/9/2016 01/11/2016 734.707đồng ngày
21/9/2017 0

ÁN PHÍ HSST 102QĐ-


Địa chỉ, 396C, KP NGUYỄN 320/2016/HSST 817 ngày 200.000đồng; ÁN CCTHADS
316 NGUYỄN THANH HẢI
TRÃI, LÁI THIÊU 29/9/2016 30/11/2016 PHÍ DSST
x 9/15/2017
ngày
506.000đồng 21/9/2017 0

94
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
101/QĐ-
ĐỊA CHỈ, 02 PHAN THANH 93/2016/STDS 998 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
317 TRÌ KIM SÁNG
GIẢN, KP CHỢ, LÁI THIÊU 04/11/2016 12/12/2016 8.925.000đồng
x 9/20/2017
ngày
21/9/2017 0
99/QĐ-
ĐỊA CHỈ, SỐ 02 PHAN
LÊ VĂN BÔNG, TRÌ KIM 03/2017/STDS 1607 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
318
SÁNG
THANH GIẢN, KP CHỢ, LÁI
04/01/2017 16/02/2017 1.279.000đồng
x 9/20/2017
THIÊU ngày
21/9/2017 0
108/QĐ-
Địa chỉ, 132/4C, KP HÒA 11/2017/STDS 1862 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
319 NGUYỄN PHI BẰNG
LONG, LÁI THIÊU 23/01/2017 03/03/2017 687.813đồng
x 9/15/2017
ngày
21/9/2017 0
117/QĐ-
BÙI THỊ BÍCH KIỀU, ĐỊA CHỈ, 57/7, KP ĐÔNG 53/2016/DSST 2050 ngày ÁN PHÍ DSST CCTHADS
320
NGUYỄN TRUNG KIÊN NHÌ, LÁI THIÊU 16/8/2016 30/03/2017 87.975.793đồng
x 9/19/2017
ngày
25/9/2017 0
Án phí 50.000
đồng; Truy thu
59A KP. Bình Phước, P. Bình Án: 135/HSST 1194 ngày
321 Nguyễn Thị Lớn
Nhâm, TX. Thuận An, BD 17/7/07 06/09/2007
330.000 đồng; x 12/9/2016 75-19/8/2015
Phạt bổ sung
5.000 đồng 0
A59 KP Bình Phước, P. Bình Án: 337/HSPT 98 ngày Phạt sung công
322 Huỳnh Văn Tài
Nhâm, TX. Thuận An, BD 18/3/09 05/10/2007 19.580.000 đồng
x 12/6/2016 46-19/8/2015
0
3/147KP Bình Thuận, P. Bình Án: 404/HSPT 99 ngày Phạt sung công
323 Nguyễn Thị Nga
Nhâm, TX Thuận An, BD 29/5/92 05/10/2007 35.054.000đồng
x 7/22/2016 72-19/8/2015
pc
C369B KP Bình Hoà, P. Bình QĐ: 40/DSST 1544 ngày
324 Đào Thị Sang
Nhâm, Thuận An, BD 18/4/13 29/05/2013
án phí 9.750.000 x 10/11/2016 69-19/8/2015
0

2/53 khu phố Bình Thuận, P. QĐ: 85/DSST 2158 ngày


325 Nguyễn Thị Ngọc Liên
Bình Nhâm, TX Thuận An, BD 15/8/13 28/08/2013
Án phí 3.540.000 x 7/11/2016 77-19/8/2016
pc
1/59C KP Bình Thuận, P. Bình Án: 1498/DSPT 1892 ngày
326 Thái Thị Kim Liên
Nhâm, BD 27/6/12 27/08/2012
Án phí 2.818.750 x 4/1/2016 68-19/8/2015
pc

95
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
186B KP Bình Hoà, P. Bình Án: 06/DSST 993 ngày
327 Trần Thị Ngọc Phước
Nhâm, TX Thuận An, BD 11/3/09 05/05/2009
Án phí 8.200.000 x 11/2/2016 66-19/8/2015
pc

A57Bis KP Bình Phước, P. Bình BA: 462/HSST 1399 ngày Phạt sung công
328 NGUYỄN THANH HOÀ
Nhâm, Thị xã Thuận An, BD 11/12/2014 02/03/2015 4.500.000
x 11/29/2016 23-27/01/2016
pc
259 khu C, Kp Bình Hoà,
CÔNG TY TNHH NAM 194/DSPT 1842 ngày Án phí
329
ViỆT MỸ
Phường Bình Nhâm, Thuận An,
29/8/2014 04/05/2015 35.149.000
x 4/8/2016 74-19/8/2015
Bình Dương pc
B76, tổ 11, KP Bình Phước, P.
CÔNG TY TNHH LỘC 33/LĐST 1221 ngày
330
SANCO
Bình Nhâm, thị xã Thuận An,
28/9/2015 23/12/2015
Án phí 415.908 x 8/19/2016 22-21/01/2016
Bình Dương pc
D458A, KP Bình Hoà, P. Bình 335/HSST 1192 ngày
331 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
Nhâm, Thị xã Thuận An, BD 30/9/2015 23/12/2015
Phạt 10.000.000 x 11/8/2016 21-21/01/2016
pc
3/136B Khu phố Bình Thuận,
VÕ MINH CÔNG Quyết định: 64/DSST 1109 ngày
332
LÊ THỊ BẠCH LAN
phường Bình Nhâm, thị xã
ngày 27/7/2016 23/12/2016
Án phí: 2.238.839 x 3/17/2017 23-21/3/2017
Thuận An, Bình Dương pc
3/136B Khu phố Bình Thuận,
VÕ MINH CÔNG Quyết định: 188/DSPT 1289 ngày Án phí:
333
LÊ THỊ BẠCH LAN
phường Bình Nhâm, thị xã
ngày 06/9/2016 03/01/2017 14.000.000
x 3/17/2017 24-21/3/2017
Thuận An, Bình Dương pc
121/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 10/2A KP HÒA TRẢ NỢ BÀ BÙI
TRẦN THỊ KIM, LÊ QUỐC 14/2013/QĐST-DS 243 ngày CCTHADS
334
HÙNG, LÊ QUỐC TRỌNG
LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
08/02/2013 25/10/2013
THỊ THẢO x 7/19/2016
AN 686.272.175đồng ngày
22/7/2016 pc
TRẢ NỢ BÀ 113/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 10/2A, KP HÒA
141/2012/QĐST-DS 1914 ngày TRẦN THỊ KIM CCTHADS
335 TRẦN THỊ KIM LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
09/11/2012 29/07/2013 HỒNG
x 7/19/2016
AN ngày
125.562.196đồng 22/7/2016 pc
TRẢ NỢ BÀ 115/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 10/2A, KP HÒA
50/2012/DSST 2028 ngày NGUYỄN THỊ CCTHADS
336 TRẦN THỊ KIM LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
23/8/2012 11/09/2012 THANH HUYỀN
x 7/19/2016
AN ngày
10.415.298 đồng 22/7/2016 pc

96
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

TRẢ NỢ BÀ 119/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 10/2A, KP HÒA
51/2012/DSST 2029 ngày PHẠM THỊ CCTHADS
337 TRẦN THỊ KIM LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
23/8/2012 11/09/2012 QUỐC TÚY
x 7/19/2016
AN ngày
63.649.040đồng 22/7/2016 pc
TRẢ NỢ BÀ 114/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 10/2A, KP HÒA
46/2012/DSST 2030 ngày NGUYỄN THỊ CCTHADS
338 TRẦN THỊ KIM LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
22/8/2012 11/09/2012 THU
x 7/19/2016
AN ngày
69.435.316đồng 22/7/2016 pc
TRẢ NỢ ÔNG 117/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 10/2A, KP HÒA
45/2012/DSST 2031 ngày BÙI XUÂN CCTHADS
339 TRẦN THỊ KIM LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
22/8/2012 11/09/2012 DŨNG
x 7/19/2016
AN ngày
46.290.209đồng 22/7/2016 pc
TRẢ NỢ BÀ 118/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 10/2A, KP HÒA
47/2012/DSST 2032 ngày NGUYỄN THỊ CCTHADS
340 TRẦN THỊ KIM LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
22/8/2016 11/09/2012 HÒA
x 7/19/2016
AN ngày
34.717.658đồng 22/7/2016 pc
TRẢ NỢ BÀ 116/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 10/2A, KP HÒA
48/2012/DSST 2033 ngày QUÁCH KIM CCTHADS
341 TRẦN THỊ KIM LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
22/8/2012 11/09/2012 YẾN
x 7/19/2016
AN ngày
106.467.485đồng 22/7/2016 pc

TRẢ NỢ BÀ LA 120/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 10/2A, KP HÒA
LÊ QUỐC HÙNG, TRẦN 138/2012/QĐST-DS 1003 ngày THỊ HẠ VÀ ÔNG CCTHADS
342
THỊ KIM
LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
02/11/2012 06/03/2013 LÊ VĂN HỰC
x 7/19/2016
AN ngày
60.553.427đồng 22/7/2016
pc
TRẢ NỢ CÔNG 162/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 172/3B, KP LONG TY CP HỒNG
CTY TNHH TU VẤN XÂY 42/2012/KDTM-ST 498 ngày CCTHADS
343
DỤNG KIẾN THÀNH
THỚI, LÁI THIÊU, THUẬN
12/12/2012 28/11/2012
HÀ BÌNH x 7/25/2016
AN DƯƠNG ngày
321.475.080đồng 29/7/2016
pc

97
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
BỒI THƯỜNG
THIỆT HẠI TÀI 168/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 92/6 KP ĐÔNG TƯ, 34/2013/HSST 1287 ngày
344 NGUYỄN THÀNH TRUNG
LÁI THIÊU, THUẬN AN 31/01/2013 02/05/2013
SẢN CHO ÔNG x 9/23/2016 CCTHA ngày
NGUYỄN TẤN 26/9/2015
TÀI 5.960.000 pc
157/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 172/3B KP LONG TRẢ NỢ BHXH
CTY TƯ VẤN THIẾT KẾ 20/2011/LĐST 1006 ngày CCTHADS
345 THỚI, LÁI THIÊU, THUẬN TX THUẬN AN x 7/25/2016
XD KIẾN THÀNH
AN
15/12/2011 10/04/2012
478.473.819đồng ngày
27/7/2016 pc
TRẢ NỢ BÀ 173/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 49/1A KP LONG
NGUYỄN THANH DŨNG 09/2014/DSST 1431 ngày NGUYỄN THỊ
346
HỒ THỊ HOA
THỚI, LÁI THIÊU, TX
25/02/2014 14/04/2014 TRƯỜNG AN
x 6/23/2016 CCTHA ngày
THUẬN AN 26/9/2015
432.550.000đồng pc
TRẢ NỢ CÔNG 156/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 172/3B KP LONG TY CỔ PHẦN
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN 07/2014/TMST 2757 ngày CCTHADS
347 THỚI, PHƯỜNG LÁI THIÊU, ĐẦU TƯ XÂY x 7/21/2016
XÂY DỰNG KIẾN THÀNH
THUẬN AN
05/3/2014 14/08/2014
DỰNG 3/2 ngày
100.000.000đồng 27/7/2016
pc

TRẢ NỢ ÔNG 169/QĐ-


ĐỊA CHỈ: 49/1A KP LONG
117/2013/STDS 2767 ngày NGUYỄN KIM
348 NGUYỄN THANH DŨNG THỚI, PHƯỜNG LÁI THIÊU,
13/12/2013 20/08/2014 TÂM
x 6/23/2016 CCTHA ngày
TX THUẬN AN 26/9/2016
60.000.000đồng pc

TRẢ NỢ ÔNG 170/QĐ-


ĐỊA CHỈ: 117A ĐƯỜNG 3/2,
117/2013/DSST 780 ngày NGUYỄN KIM
349 NGUYỄN THANH DŨNG KP ĐÔNG TƯ, LÁI THIÊU,
13/12/2014 23/12/2014 TÂM
x 6/23/2016 CCTHA ngày
TX THUẬN AN 26/9/2016
70.000.000đồng pc
TRẢ NỢ TỔNG
CÔNG TY 111/QĐ-
TRẦN THỊ THU HƯƠNG ĐỊA CHỈ: 49C, KH HÒA
36/2014/QĐST-KDTM 2146 ngày THƯƠNG MẠI
350 CHỦ DNTN LÊ TRẦN ĐẠI LONG, LÁI THIÊU, THUẬN
04/12/2014 01/06/2015 HÀ NỘI
x 8/22/2016 CCTHA ngày
NGHĨA AN 26/8/2015
27.286.509.618đồ
ng pc

98
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

TRẢ NỢ BÀ 164/QĐ-
ĐỊA CHỈ: C424, KP BÌNH
03/2015/QĐST-DS 2825 ngày TRẦN THỊ
351 NGUYỄN QUỐC TÚ ĐỨC 1, LÁI THIÊU, THUẬN
09/01/2015 10/08/2015 THẢO
x 6/17/2016 CCTHA ngày
AN 17/9/2015
579.375.000đồng pc
04/QĐ-
ĐỊA CHỈ: SỐ 2, PHAN TRẢ NỢ BÀ
TRÌ KIM SÁNG, LÊ VĂN 79/2015/STDS 106 ngày CCTHADS
352
BÔNG
THANH GIẢN, KP CHỢ, LÁI
01/9/2015 07/10/2015
LƯU THỊ CHI: x 11/7/2017
THIÊU, THUẬN AN 409.000.000đồng ngày
27/11/2017 pc
TRẢ NỢ BÀ 05/QĐ-
ĐỊA CHỈ: SỐ 2 PHAN
TRÌ KIM SÁNG, LÊ VĂN 80/2015/STDS 105 ngày TRẦN LƯU CCTHADS
353
BÔNG
THANH GIẢN, KP CHỢ, LÁI
05/12/2015 07/10/2015 THANH THẢO:
x 11/7/2017
THIÊU, THUẬN AN ngày
147.000.000đồng 27/11/2017 pc
TRẢ NỢ BÀ 36/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 234F KP NGUYỄN
NGUYỄN THỊ THANH 142/2015/DSPT 567 ngày VĂN NGỌC CCTHADS
354
THÚY
TRÃI, LÁI THIÊU, THUẬN
24/8/2015 02/11/2015 THẢO NGUYÊN
x 6/27/2016
AN ngày
169.000.000đồng 25/3/2016 pc
TRẢ NỢ ÔNG 37/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 234F, KP NGUYỄN
60/2015/DSST 898 ngày PHẠM KIM CCTHADS
355 MẠCH VĂN SÁU TRÃI, LÁI THIÊU, THUẬN
25/9/2015 07/12/2015 THÀNH
x 6/27/2016
AN ngày
50.000.000đồng 25/3/2016 pc
TRẢ NỢ BẢO 179/QĐ-
CÔNG TY TNHH PHÁT ĐỊA CHỈ: 491, KP NGUYỄN
30/2015/LĐST 1599 ngày HIỂM XH TX CCTHADS
356 TRIỂN CÔNG NGHỆ TRÃI, LÁI THIÊU, THUẬN
28/9/2015 25/01/2016 THUẬN AN
x 8/22/2016
THÔNG TIN VIỄN ĐÔNG AN ngày
6.806.525đồng 23/8/2016 0

TRẢ NỢ NH 34/QĐ-
Địa chỉ:
HUỲNH THÀNH LONG 55/2015/STDS* 1603 ngày TMCP AN BÌNH CCTHADS
357 KP BÌNH ĐỨC 1, P LÁI x 4/18/2017
TRẦN THỊ NGỌC BÍCH
THIÊU, THUẬN AN
22/6/2015 26/01/2016 1.329.763.000đồn ngày
g 24/4/2017 0
TRẢ NỢ CHO 97/QĐ-
BÀ NGUYỄN
ĐỊA CHỈ, 85C, KP HÒA 92/2015/STDS 1724 ngày CCTHADS
358 TRẦN THANH HẢI
LONG, LÁI THIÊU 18/11/2015 24/02/2016
THỊ MINH x 8/18/2017
TRANG ngày
35.500.000đồng 21/9/2017
0
99
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

TRẢ NỢ CHO 98/QĐ-


ĐỊA CHỈ, 26/2, TỔ 2, KP HÒA 15/2016/STDS 1957 ngày ÔNG NHAN CCTHADS
359 PHAN MINH THUẬN
LONG, LÁI THIÊU 26/02/2016 14/03/2016 HOÀI TRUNG
x 8/17/2017
ngày
9.113.000đồng 21/9/2017 0

BỒI THƯỜNG
TÀI SẢN CHO 164/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 397, KP NGUYỄN ÔNG HOÀNG
240/2015/HSST 1862 ngày CCTHADS
360 TRẦN VĂN HẢI TRÃI, LÁI THIÊU, THUẬN
24.7.2015 01/03/2016
VĂN QUANG x 7/26/2016
AN VÀ BÀ HOÀNG ngày
THỊ SÁNG 01/8/2016
11.000.000đồng 0
182/QĐ-
ĐỊA CHỈ: 6C, ĐẠI LỘ BÌNH NỢ BHXH TX
05/2016/LĐST 2585 ngày CCTHADS
361 CÔNG TY LÂM HẢI CÁT DƯƠNG, KP BÌNH HÒA, LÁI THUẬN AN x 8/22/2016
THIÊU, THUẬN AN
21/01/2016 13/05/2016
54.915.000đồng ngày
23/8/2016 0

2/53,Kp. Bình Thuận, QĐ: 85/DSST 169 ngày Trả cho Trần Thị
362 Nguyễn Thị Ngọc Liên
P. Bình Nhâm 15/8/2013 của TAND . . . 10/10/2013 Dung 141.600.000
x 3/24/2016 79-19/8/2015
0
3/136A KP Bình Thuận, phường
Án: 40/DSPT 892 ngày Trả cho Lê Thị
363 Lê Thị Bạch Lan Bình Nhâm, thị xã Thuận An,
24/02/09 17/04/2009 Bảy 12.970.000
x 3/17/2017 80-19/8/2016
Bình Dương 0
Trả cho Nguyễn
D410A kp. Bình Hoà, phường QĐ: 87/DSST 1025 ngày
364 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Bình Nhâm, TX Thuận An, BD 27/10/09 05/05/2010
Ngọc Nghĩa x 3/1/2017 78-19/8/2015
50.000.000 0
Cấp dưỡng nuôi
B162B, Khu phố Bình Hoà,
173/HNST 3022 ngày con cho bà Trần
365 TRẦN QUANG HUY phường Bình Nhâm, thị xã
21/4/2015 20/08/2015 Thị Bích Nga
x 5/17/2016 18-25/11/2015
Thuận An, Bình Dương
87.000.000 pc
CÔNG TY TNHH MTV LỘC B 76, TỔ 11, Kp Bình Phước, Quyết định 33/LĐST 3137 ngày Thanh toán cho
366
SAN CO Bình Nhâm ngày 28/9/2015 21/07/2016 BHXH 13.863.608
x 8/3/2016 165-9/8/2016
0

thanh toán cho


D400c KP Bình Hoà, P. Bình Quyết định 79/DSST 3307 ngày
367 NGUYỄN TÔN HY
Nhâm, Thuận An, ngày 21/8/2014 04/08/2016
ông Nguyễn Anh x 6/6/2017 49-12/6/2017
Dũng 12.500.000
pc

100
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán cho
11BIS KP Bình Đức, Bình Quyết định 08/DSST 761 ngày
368 NGUYỄN HOÀNG KIỆT
Nhâm, Thuận An ngày 28/01/2016 22/11/2016
bà Phụng: x 5/15/2017 41-22/5/2017
100.000.000 pc
THanh toán chO
VÕ MINH CÔNG - LÊ THỊ 3/136b KP BÌnh Phước, Bình Bản án 188/DSPT ngày 898 ngày Nguyễn Thanh
369
BẠCH LAN Nhâm 06/9/2016 06/12/2016 Cường:
x 5/5/2017 40-22/5/2017
280.000.000 pc
01/QĐ-
57A kp Thạnh Hòa A, An QĐ: 79/DSST 1997 ngày Án phí
370 N.N.H.T.Thảo LÊ THỊ DANH
Thạnh 30/7/13 06/08/2013 12.537.000 đồng
x 6/1/2016 CCTHA
06/11/2015 pc
04/QĐ-
57A kp Thạnh Hòa A, An QĐ: 48/DSST 1548 ngày Án phí 2.750.000
371 LÊ THỊ DANH
Thạnh 10/5/13 29/05/2013 đồng
x 6/1/2016 CCTHA
03/8/2015 pc
06/QĐ-
57A kp Thạnh Hòa A, An QĐ: 56/DSST 1626 ngày Án phí 2.500.000
372 LÊ THỊ DANH
Thạnh 29/5/13 11/06/2013 đồng
x 6/1/2016 CCTHA
03/8/2015 pc
07/QĐ-
57A kp Thạnh Hòa A, An QĐ: 36/DSST 1364 ngày Án phí 3.125.000
373 LÊ THỊ DANH
Thạnh 10/4/13 07/05/2013 đồng
x 6/1/2016 CCTHA
03/8/2015 pc
03/QĐ-
57A kp Thạnh Hòa A, An QĐ: 31/DSST 1354 ngày Án phí 4.813.000
374 LÊ THỊ DANH
Thạnh 04/4/13 07/05/2013 đồng
x 6/1/2016 CCTHA
03/8/2015 pc
189/QĐ-
QĐ: 129/DSST 97 ngày Án phí: 1.088.000
375 NGUYỄN NGỌC HOA 371 kp Thạnh Hòa A, An Thạnh
17/9/12 10/10/2012 đồng
x 8/24/2016 CCTHADS
26/8/2016 pc
88/QĐ-
QĐ: 41/DSST 1724 ngày Án phí:
376 HUỲNH THỊ TÉO 93/1 kp Thạnh Bình, An Thạnh
20/5/10 07/09/2010 20.400.000 đồng
x 7/4/2016 CCTHA
07/7/2016 pc
187/QĐ-
Án: 11/DSST 1411 ngày Án phí: 750.000
377 NGUYỄN THỊ LAN 89B/3 kp Thạnh Lợi, An Thạnh
12/3/13 13/05/2013 đồng
x 8/23/2016 CCTHADS
26/8/2016 pc

101
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Phạt: 190/QĐ-
NGUYỄN THỊ KIM Án: 62/HSST 1460 ngày 5.000.000đồng
378
KHƯƠNG
51/ kp Thạnh Lộc, An Thạnh
28/3/12 20/06/2012 Án phí: 200.000
x 8/24/2016 CCTHADS
đồng 26/8/2016
pc
216/QĐ-
260/2A kp Thạnh Bình, An QĐ: 100/DSST 1812 ngày Án phí: 500.000
379 ĐẶNG THỊ NGỌC LÊ
Thạnh 03/8/12 17/08/2012 đồng
x 9/12/2016 CCTHADS
14/9/2016 pc
87/QĐ-
Án: 120/HSST 216 ngày Án phí:
380 TRẦN MINH HIẾU + KIỆT 42B kp Thạnh Quý, An Thạnh
15/10/99 06/01/2006 32.050.000 đồng
x 7/5/2016 CCTHADS
07/7/2016 pc
103/QĐ-
HOÀNG MINH CƯỜNG + 125/1B kp Thạnh Bình, An QĐ: 146/DSST 2601 ngày Án phí: 7.150.000
381
LIỄU Thạnh 22/11/12 30/07/2014 đồng
x 7/18/2016 CCTHADS
21/7/2016 pc
102/QĐ-
HOÀNG MINH CƯỜNG + 125/1B kp Thạnh Bình, An QĐ: 12/DSST 2600 ngày Án phí: 8.300.000
382
LIỄU Thạnh 31/01/12 30/07/2014 đồng
x 7/18/2016 CCTHADS
21/7/2016 pc
105/QĐ-
HOÀNG MINH CƯỜNG + 125/1B kp Thạnh Bình, An Án: 36/DSST 121 ngày Án phí:
383
LIỄU Thạnh 30/8/13 07/10/2013 23.600.000 đồng
x 7/18/2016 CCTHADS
21/7/2016 pc
159/QĐ-
CÔNG TY XÂY DỰNG VÂN QĐ: 20/KDST 2408 ngày Án phí:
384
HẢI
80A/2 kp Thạnh Lợi, An Thạnh
01/7/14 17/07/2014 14.147.000 đồng
x 7/25/2016 CCTHADS
29/7/2016 pc
174/QĐ-
Án: 53/HSST 323 ngày Phạt: 235.995.000
385 NGUYỄN TẤN HÙNG 80/1 kp Thạnh hòa B, An Thạnh
30/7/01 19/09/2001 đồng
x 2/1/2016 CCTHA
30/9/2015 pc
188/QĐ-
NGUYỄN THỊ KIM Án: 161/HSST 510 ngày Án phí: 1.600.000
386
NGUYÊN
193/3 kp Thạnh Lợi, An Thạnh
28/7/14 17/11/2014 đồng
x 8/25/2016 CCTHADS
26/8/2016 pc
89/QĐ-
LƯU NGUYỄN HOÀNG Án: 62/DSPT 252 ngày Án phí:
387
TRUNG
623 kp Thạnh Bình, An Thạnh
24/6/14 17/10/2014 21.966.000 đồng
x 7/4/2016 CCTHADS
07/7/2016 0

102
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
68/QĐ-
CÔNG TY HOÀNG BÍCH 192/3 kp Thạnh Hòa B, An QĐ: 41/KDST 1448 ngày Án phí:
388
CHI Thạnh 23/12/14 16/03/2015 10.621.000 đồng
x 5/23/2016 CCTHADS
24/5/2016 0
158/QĐ-
NGUYỄN HUỲNH THANH 148/1 kp Thạnh Hòa B, An Án: 105/HSST 2266 ngày Phạt: 10.000.000
389
HIỆP Thạnh 30/3/15 02/06/2015 đồng
x 3/15/2016 CCTHA
16/9/2016 0
159/QĐ-
225/2 kp Thạnh Hòa B, An Án: 105/HSST 2268 ngày Phạt: 10.000.000
390 TRẦN ĐÌNH DŨNG
Thạnh 30/3/15 02/06/2015 đồng
x 3/15/2016 CCTHA
16/9/2016 0
75/QĐ-
CÔNG TY NÔNG HẢI SẢN 399 Đại lộ BD, kp Thạnh Bình, QĐ: 84/DSST 59 ngày Án phí: 9.030.000
391
ĐẠI DƯƠNG An Thạnh 11/9/15 07/10/2015 đồng
x 6/20/2016 CCTHADS
20/6/2016 0
69/QĐ-
CÔNG TY NÔNG HẢI SẢN 399 Đại lộ BD, kp Thạnh Bình, QĐ: 20/KDST 81 ngày Án phí: 3.554.000
392
ĐẠI DƯƠNG An Thạnh 25/8/15 07/10/2015 đồng
x 5/24/2016 CCTHADS
24/5/2016 0
71/QĐ-
1993 ngày Án phí:
393 C.ty An Thái Sơn 235 ấp An Phú, An Sơn 77-26/7/13
06/08/2013 10.544.000 đồng
x 6/14/2016 CCTHADS
15/6/2016 0
127/QĐ-
1981 ngày Án phí: 1.250.000
394 Nguyễn Hữu Thiện 104B, ấp An Mỹ, An Sơn 122-31/8/12
10/09/2012 đồng
x 8/25/2015 CCTHA
28/8/2015 0
128/QĐ-
669 ngày Án phí: 6.462.000
395 Phạm Văn Dũng 232 ấp An Phú, An Sơn 02-18/01/08
07/03/2008 đồng
x 8/24/2015 CCTHA
28/8/2015 0
171/QĐ-
555 ngày Án phí: 500.000
396 Vương Kim Huệ Khu A, ấp An Hòa, xã An Sơn 0
20/12/2012 đồng
x 8/19/2016 CCTHA
22/8/2016 0
91a/QĐ-
862 ngày Án phí: 9.230.000
397 Võ Thị Nàng + Hùng 43A ấp An Mỹ, An Sơn 78-14/12/13
31/01/2013 đồng
x 7/4/2016 CCTHADS
07/7/2016 0

103
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
132/QĐ-
251 ngày Án phí: 5.000.000
398 Nguyễn Phi Hùng 274 ẤP An Quới, An Sơn 225-29/8/12
30/10/2013 đồng
x 8/25/2015 CCTHA
28/8/2015 0
Án phí: 200.000 136/QĐ-
2605 ngày đồng
399 Nguyễn Văn Ngọc 200 ấp An Phú An Sơn 238/HSST, 10/10/2013
30/07/2014 Phạt: 15.000.000
x 8/26/2015 CCTHA
đồng 28/8/2015
0
67/QĐ-
260A/2 kp Thạnh Bình, An Án: 25/LĐST 902 ngày Án phí: 2.264.000
400 CÔNG TY TNHH QUẾ PHI
Thạnh 23/9/15 07/12/2015 đồng
x 5/23/2016 CCTHADS
24/5/2016 0
44/QĐ-
CÔNG TY TNHH NGUYÊN Án: 29/LĐST 1119 ngày Án phí: 4.669.000
401
MY
190 kp Thạnh Hòa A, An Thạnh
28/9/15 15/12/2015 đồng
x 3/29/2016 CCTHADS
31/3/2016 0
45/QĐ-
Án: 335/HSST 1201 ngày Phạt: 2.000.000
402 PHAN THỊ KIỀU PHƯỢNG 197 kp Thạnh Phú, An Thạnh
30/9/15 23/12/2015 đồng
x 3/29/2016 CCTHADS
31/3/2016 0
46/QĐ-
CÔNG TY TNHH QUẢNG Án: 32/LĐ-ST 1220 ngày Án phí: 5.823.000
403
CÁO AN THÁI SƠN
235 ấp An Phú, An Sơn
28/9/15 23/12/2015 đồng
x 3/30/2016 CCTHADS
31/3/2016 0
Án phí: 200.000 96/QĐ-
Án: 380/HSST 1406 ngày đồng
404 NGUYỄN TẤN DANH 230 kp Thạnh Phú, An Thạnh
12/11/15 12/01/2016 Phạt: 6.000.000
x 7/11/2016 CCTHADS
đồng 13/7/2016
0
70/QĐ-
QĐ: 25/KDST 1558 ngày Án phí:
405 LÊ CẨM DUNG 48B kp Thạnh Lộc, An Thạnh
29/12/15 22/01/2016 18.699.000 đồng
x 5/20/2016 CCTHADS
24/5/2016 0
221/QĐ-
TRƯƠNG ANH VIỆT PHÚC Án: 16/DSPT 1713 ngày Án phí: 6.750.000
406
+ NGUYỄN THỊ ÚT LỰA
264 kp Thạnh Hòa A, An Thạnh
15/01/16 19/02/2016 đồng
x 9/12/2016 CCTHADS
20/9/2016 0
03/QĐ-
HOÀNG THỤY MAI 126/1A kp Thạnh Bình, An Án: 25/DSST 2841 ngày
407
HƯƠNG Thạnh 21/4/16 22/06/2016
Án phí: 2998 x 10/13/2016 CCTHADS
17/10/2016 0

104
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
125/QĐ-
192/3 kp Thạnh Hòa B, An QĐ: 30/DSST 2851 ngày Án phí: 2.250.000
408 TRẦN THỊ THU SƯƠNG
Thạnh 09/6/16 22/06/2016 đồng
x 7/25/2016 CCTHADS
25/7/2016 0
QĐ: 09/QĐ-
44/3A, kp Thạnh Hòa B, An QĐ: 70/DSST 142 ngày Án phí: 1.140.617 CCTHADS
409 LƯƠNG THỊ TRÚC LINH
Thạnh 15/8/2016 12/10/2016 đồng
x 11/24/2016
ngày
25/11/2016 0
QĐ: 18/QĐ-
44/3A kp Thạnh Hòa B, An QĐ: 71/DSST 143 ngày Án phí: 2.046.670 CCTHADS
410 LƯƠNG THỊ TRÚCQUỲNH x 2/27/2017
Thạnh 15/8/2016 12/10/2016 đồng ngày
28/02/2017 0

Án phí: 200.000 QĐ: 39/QĐ-


33/5A8 kp Bình Đáng, Bình Án: 246/HSST 382 ngày đồng CCTHADS
411 NGUYỄN VĂN DŨNG
Hòa 16/8/2016 01/11/2016 Phạt: 8.000.000
x 5/17/2017
ngày
đồng 22/5/2017 0

Án phí: 200.000 QĐ: 19/QĐ-


12/2 kp Thạnh Hòa B, phường Án: 322/HSST 862 ngày đồng CCTHADS
412 TRẦN THỊ THU THẢO
An Thạnh 29/9/2016 30/11/2016 Phạt: 7.000.000
x 2/27/2017
ngày
đồng 28/02/2017 0
QĐ: 36/QĐ-
C350B kp Bình Hòa - Bình Án: 322/HSST 863 ngày Phạt: 6.700.000 CCTHADS
413 HUỲNH THANH NHỰT
Nhâm 29/9/2016 30/11/2016 đồng
x 4/28/2017
ngày
04/5/2017 0

Án phí: 200.0000 QĐ: 35/QĐ-


Án: 370/HSST 1630 ngày đồng CCTHADS
414 LÊ MINH KÝ 99 kp Thạnh Phú - An Thạnh
08/12/2016 16/02/2017 Phạt: 10.000.000
x 4/27/2017
ngày
đồng 04/5/2017 0
Lauriata-L-Deocampo 03/DSST 1337 ngày Án phí 54
415 421 Hưng Lộc, Hưng Định
27/03/2012 30/05/2012 36.000.000 đồng
x 11/29/2016
17/8/2015 0
Huỳnh Công Nương 75/DSST 198 ngày Án phí 3.820.000 55
416 351 Hưng Lộc, Hưng Định
14/9/2010 04/11/2010 đồng
x 8/29/2016
17/8/2015 0

105
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
15/DSST 1130 ngày Án phí 7.153.000 07
417 Phan Thị Nhung 510 KP Hưng Lộc, Hưng Định x 8/29/2016
16/3/2010 20/05/2010 đồng 25/11/2015 0
86/HSST 483 ngày Án phí: 7.750.000 202
418 Nguyễn văn tâm 184 KP Hưng Phước, P. H Định
25/4/2012 05/12/2012 đồng
x 12/15/2016
30/9/2015 0
25/HNST 203 ngày Án phí: 57
419 Nguyễn Thị thảo 22/3 KP Thạnh Lợi, P. A Thạnh
23/8/2013 17/10/2013 12.573.000 đồng
x 4/7/2017
17/8/2015 0
183/DSST 345 ngày Án phí: 54
420 Nguyễn Thị Phượng 201 KP Hưng Phước, P. H Định
14/8/2014 27/10/2014 11.000.000 đồng
x 5/12/2016
13/5/2016 0
110/DSST 1047 ngày Án phí: 06
421 Nguyễn Thanh Phong 125 KP Hưng Lộc, Hưng Định
29/12/2014 16/01/2015 4.8480.967 đồng
x 12/1/2016
25/11/2015 0
Nguyễn Minh Đức, Nguyễn 35/DSST 2059 ngày Án phí: 1.500.000 147
422
Thành Trung
186C Hưng lộc, H Định
17/4/2015 27/05/2015 đồng
x 12/2/2016
08/9/2015 0
391/HSST 1576 ngày Án phí: 7.200.000 41
423 Huỳnh Ngọc Trung 349 Hưng Lộc, H Định x 3/28/2016
27/11/2015 22/01/2016 đồng 30/3/2016 0
62/DSST 3611 ngày Án phí 1.088.138 13
424 Tô thanh Hà 24A KP Hưng Thô, Hưng Định
22/7/2016 06/09/2016 đồng
x 12/15/2016
20/12/2016 0
88/DSST 1857 ngày Án phí: 31
425 Lâm Kiến hưng 191 KP Hưng Lộc, Hưng Định
03/12/2016 03/03/2017 22.840.000 đồng
x 3/31/2017
03/4/2017 0
47/QĐ-
126/1A kp Thạnh Bình - An Án: 14/KDST 999 ngày Nợ: 74.767.000 CCTHADS
426 NGUYỄN THỊ LÝ
Thạnh 13/8/14 15/01/2015 đồng
x 6/2/2017
ngày
08/6/2017 0
217/QĐ-
26/1 kp Thạnh Hòa B, An QĐ: 55/DSST 998 ngày Trả nợ:
427 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM
Thạnh 25/6/14 15/01/2015 39.500.000 đồng
x 9/13/2016 CCTHADS
16/9/2016 0
137/QĐ-
82/1 kp Thạnh Hòa B, An QĐ: 36/DSST 2292 ngày Nợ: 24.000.000
428 NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
Thạnh 21/4/15 03/06/2015 đồng
x 2/2/2016 CCTHADS
01/9/2015 0
02/QĐ-
116/1A kp Thạnh Hòa B, An QĐ: 58/DSST 3024 ngày Nợ: 10.636.000
429 NGÔ THỊ HUỆ
Thạnh 14/7/15 20/08/2015 đồng
x 4/22/2016 CCTHA
12/11/2015 0

106
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
76/QĐ-
CÔNG TY NÔNG HẢI SẢN 399 Đại lộ BD, kp Thạnh Bình, QĐ: 03/KDST 3028 ngày Nợ: 107.682.000
430
ĐẠI DƯƠNG An Thạnh 21/01/15 20/08/2015 đồng
x 6/20/2016 CCTHADS
20/6/2016 0
QĐ: 17/QĐ-
QĐ: 73/DSST 280 ngày Nợ: 28.000.000
431 PHẠM THỊ THU HỒNG 199 kp Thạnh Hòa A, An Thạnh
13/8/15 13/10/2015 đồng
x 5/9/2016 CCTHADS
25/11/2015 0
55/QĐ-
QĐ: 82/DSST 584 ngày Nợ: 31.715.000
432 Nguyễn Văn Lộc, An Sơn 99D ấp An Hòa - An Sơn
24/12/2010 21/01/2011 đồng
x 6/9/2017 CCTHADS
29/6/2017 0
54/QĐ-
Nguyễn Văn Lộc + Lan, An QĐ: 58/DSST 258 ngày Nợ: 227.517.000
433
Sơn
99D ấp An Hòa - An Sơn
09/9/2011 14/11/2011 đồng
x 6/9/2017 CCTHADS
29/6/2017 0
56/QĐ-
Nguyễn Văn Lộc + Lan, An QĐ: 11/DSST 995 ngày Nợ: 65.000.000
434
Sơn
99D ấp An Hòa - An Sơn
30/01/2012 06/04/2012 đồng
x 6/9/2017 CCTHADS
29/6/2017 0
19/QĐ-
471 ngày Nợ: 68.000.000
435 NGUYỄN THỊ ÁNH THU 189 ấp An Phú, An Sơn 45-05/8/10
20/12/2010 đồng
x 6/24/2016 CCTHADS
28/12/2015 0
175/QĐ-
1326 ngày Nợ: 52.525.000
436 Nguyễn Thị Thùy Vân 189 ấp An Phú, xã An Sơn 89-20/12/11
29/05/2012 đồng
x 3/25/2016 CCTHA
30/9/2015 0
177/QĐ-
1734 ngày Nợ: 8.550.000
437 Nguyễn Thị Thùy Vân 189 ấp An Phú, xã An Sơn 94-22/22/11
03/08/2012 đồng
x 3/25/2016 CCTHA
30/9/2015 0
178/QĐ-
2037 ngày Nợ: 161.845.000
438 Nguyễn Thị Thùy Vân 189 ấp An Phú, xã An Sơn 97-27/12/11
12/09/2012 đồng
x 3/25/2016 CCTHA
30/9/2015 0
179/QĐ-
1146 ngày Nợ: 11.880.000
439 Nguyễn Thị Thùy Vân 189 ấp An Phú, xã An Sơn 15-13/02/12
07/05/2012 đồng
x 3/25/2016 CCTHA
30/9/2015 0

107
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
180/QĐ-
1150 ngày Nợ: 19.000.000
440 Nguyễn Thị Thùy Vân 189 ấp An Phú, xã An Sơn 08-09/4/12
09/05/2012 đồng
x 3/25/2016 CCTHA
30/9/2015 0
181/QĐ-
1169 ngày Nợ: 35.000.000
441 Nguyễn Thị Thùy Vân 189 ấp An Phú, xã An Sơn 37-16/4/12
10/05/2012 đồng
x 3/25/2016 CCTHA
30/9/2015 0
220/QĐ-
248 ngày Cấp dưỡng:
442 Nguyễn Ngọc Dương 189 Ấp An Phú, xã An Sơn 316/HNST, 17/9/2013
28/10/2013 25.500.000
x 8/26/2016 CCTHA
20/9/2016 0
QĐ: 02/QĐ-
QĐ: 05/HNST 523 ngày CDNC:
443 TRẦN THẢO TRUYỀN 306 ấp An Phú, An Sơn
11/5/09 13/01/2012 19.450.000
x 9/30/2016 CCTHADS
07/10/2016 0
43/QĐ-
260A/2 kp Thạnh Bình, An Án: 25/LĐST 896 ngày Nợ: 75.482.000
444 CÔNG TY TNHH QUẾ PHI
Thạnh 23/9/15 07/12/2015 đồng
x 5/23/2016 CCTHADS
31/3/2016 0
52/QĐ-
QĐ: 221/HNST 1163 ngày CDNC:
445 NGUYỄN THANH HÒA 143A ấp An Mỹ, An Sơn
22/7/10 15/12/2015 12.600.000 đồng
x 4/14/2016 CCTHADS
29/4/2016 0
47/QĐ-
TRẦN VĂN ĐẠO + Án:ST 1231 ngày Nợ: 17.000.000
446
TRƯƠNG HOÀI PHONG
Ấp Phú Hưng, xã An Sơn
14/8/15 30/12/2015 đồng
x 3/30/2016 CCTHADS
31/3/2016 0
48/QĐ-
Án: 29/LĐ-ST 1375 ngày Nợ: 155.647.000
447 CÔNG TY NGUYÊN MY 190 kp Thạnh Hòa A, An Thạnh
28/9/15 12/01/2016 đồng
x 3/29/2016 CCTHADS
07/4/2016 0
53/QĐ-
102/1A khu phố Thạnh Bình - QĐ: 402/HNST 1881 ngày CDNC:
448 NGUYỄN THANH SƠN
An Thạnh 12/12/13 08/03/2016 88.000.000 đồng
x 6/8/2017 CCTHADA
26/6/2017 0

TRƯƠNG ANH VIỆT PHÚC Án: 16/DSST 2147 ngày 01/QĐ-


449
+ NGUYỄN THỊ ÚT LỰA
264 kp Thạnh Hòa A, An Thạnh
15/01/16 30/03/2016
Nợ: 135.000.000 x 9/12/2016
CCTHADS 0
CÔNG TY HOÀNG BÍCH 192/3 kp Thạnh Hòa B, An QĐ: 41/KDST 2148 ngày Nợ: 431.048.000
450
CHI Thạnh 23/12/14 01/04/2016 đồng
x 5/23/2016 06/10/2016 0

108
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
74/QĐ-
CÔNG TY QUẢNG CÁO AN Án: 32/LĐST 2297 ngày Nợ: 194.109.000
451
THÁI SƠN
235 ấp An Phú, An Sơn
28/9/15 19/04/2016 đồng
x 6/14/2016 CCTHADS
20/6/2016 0
QĐ: 06/QĐ-
Nợ:
QĐ: 72/DSST 3604 ngày CCTHADS
452 TRẦN THỊ PHỤNG + SƠN 136/1 kp Thạnh Bình, An Thạnh
16/8/2016 05/09/2016
1.065.000.000 x 11/10/2016
đồng ngày
17/11/2016 0
QĐ: 08/QĐ-
QĐ: 644/HNST 14 ngày CDNC: CCTHADS
453 HUỲNH THANH HIỀN 305 kp Thạnh Hòa A, An Thạnh x 11/9/2016
04/11/2015 05/10/2016 46.000.000 đồng ngày
25/11/2016 0
QĐ: 07/QĐ-
QĐ: 90/DSST 11 ngày Nợ: 184.000.000 CCTHADS
454 TRẦN THỊ PHỤNG 136/1 kp Thạnh Bình, An Thạnh
28/9/2016 05/10/2016 đồng
x 11/10/2016
ngày
21/11/2016 0
71/QĐ-
QĐ: 75/DSST 277 ngày Nợ: 291,000,000 CCTHADS
455 TRẦN MINH VŨ 116/1 kp Thạnh Lợi - An Thạnh
24/8/2016 01/10/2016 đồng
x 8/16/2017
ngày
17/8/2017 0
15/QĐ-
Án: 324/HSST 651 ngày Bồi thường: CCTHADS
456 NGUYỄN TẤN PHÁT 33 kp Thạnh Hòa A, An Thạnh
30/9/2016 09/11/2016 104.628.000 đồng
x 1/4/2017
ngày
06/01/2017 0
50/QĐ-
QĐ: 136/HNST 1763 ngày CDNC: CCTHADS
457 NGUYỄN VĂN TÂM 105/2 ấp AN Phú - An Sơn
24/3/2016 28/02/2017 15,000,000 đồng
x 5/25/2017
ngày
15/6/2017 0
03/QĐ-
HOÀNG THỤY MAI 126/1A kp Thạnh Bình - An Án: 25/DSST* 3258 ngày Nợ: 56.906.000
458
HƯƠNG Thạnh 21/4/2016 20/07/2017 đồng
x 10/16/2017 CCTHADS
01/11/2017 0
Trương Thu nga + Võ Phát 40/DSST 247 ngày Nợ: 56.272.939 246
459
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
12/9/2013 28/10/2013 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0

109
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
80/DSST 1482 ngày Nợ: 76.380.973 266
460 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định x 9/29/2016
14/12/2011 22/06/2013 đồng 29/9/2016 0
30/DSST 1297 ngày Nợ: 214.412.018 240
461 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
30/3/2012 25/05/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 89/DSST 1368 ngày Nợ: 218.878.935 248
462
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
21/12/2011 05/06/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
76/DSST 1461 ngày Nợ: 312.684.193 235
463 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
18/6/2012 21/06/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 73/DSST 788 ngày Nợ: 18.508.046 255
464
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
9/12/2011 14/03/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 71/DSST 978 ngày Nợ: 19.124.981 253
465
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
9/12/2011 05/04/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 72/DSST 613 ngày Nợ: 11.567.529 263
466 97 Hưng Thọ Hưng Định x 9/29/2016
Huyện 9/12/2011 03/02/2012 đồng 29/9/2016 0
61/DSST 521 ngày Nợ: 7.711.686 265
467 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
28/11/2011 13/01/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 72/DSST 991 ngày Nợ: 34.702.586 262
468
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
9/12/2011 06/04/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 27/DSST 201 ngày Nợ: 100.507.798 242
469
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
30/8/2012 19/10/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 26/DSST 202 ngày Nợ: 75.301.850 243
470
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
30/8/2012 19/10/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 85/DSST 1197 ngày Nợ: 49.354.788 239
471
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
16/12/2011 17/05/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
74/DSST 1462 ngày Nợ: 451.158.622 234
472 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
18/6/2012 21/06/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 08/DSST 1061 ngày Nợ: 17.736.876 244
473
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
12/01/2012 18/04/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 05/DSST 1149 ngày Nợ: 67.862.833 237
474
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
3/1/2012 09/05/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
62/DSST 861 ngày Nợ: 8.482.854 254
475 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
28/11/2011 25/03/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0

110
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Nợ:
Trương Thu nga + Võ Phát 72/DSST 1456 ngày 250
476
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
15/6/2012 20/06/2012
1.876.105.161 x 9/29/2016
đồng 29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 83/DSST 1731 ngày Nợ: 62.525.488 230
477
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
15/12/2011 03/08/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
89/DSST 1700 ngày Nợ: 9.619.306 231
478 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
12/7/2012 23/07/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 88/DSST 1683 ngày Nợ: 961.930.583 232
479
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
11/7/2012 16/07/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
114/DSST 1883 ngày Nợ: 54.830.043 241
480 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
24/8/2012 27/08/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 04/DSST 1148 ngày Nợ: 256.027.962 236
481
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
3/1/201 09/05/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 107/DSST 783 ngày Nợ: 123.386.970 257
482
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
30/12/2011 12/03/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
40/DSST 1878 ngày Nợ: 45.691.703 228
483 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
26/4/2012 22/08/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 84/DSST 1145 ngày Nợ: 65.453.946 251
484
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
15/12/2011 07/05/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 45/DSST 1559 ngày Nợ: 223.345.852 233
485
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
3/5/2012 05/07/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 76/DSST 1558 ngày Nợ: 81.764.100 270
486
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
13/12/2011 05/07/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 70/DSST 999 ngày Nợ: 17.274.175 252
487
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
8/12/2011 06/04/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
81/DSST 1327 ngày Nợ: 44.669.170 247
488 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
14/12/2011 29/05/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
81/DSST 691 ngày Nợ: 5.243.946 260
489 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định x 9/29/2016
14/12/2011 14/02/2012 đồng 29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 108/DSST 769 ngày Nợ: 82.052.334 258
490 97 Hưng Thọ Hưng Định x 9/29/2016
Huyện 30/12/2011 01/03/2012 đồng 29/9/2016 0
64/DSST 977 ngày nợ: 13.881.034 264
491 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
1/12/2011 05/04/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
111
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trương Thu nga + Võ Phát 07/DSST 1057 ngày Nợ: 223.638.882 238
492 97 Hưng Thọ Hưng Định x 9/29/2016
Huyện 6/1/2012 18/04/2012 đồng 29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 01/DSST 784 ngày nợ: 26.219.731 256
493
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
3/1/2012 12/03/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 106/DSST 782 ngày Nợ: 128.013.981 259
494
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
30/12/2011 12/03/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
67/DSST 992 ngày Nợ: 19.279.214 268
495 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
5/12/2011 06/04/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
67/DSST 1560 ngày Nợ: 22.334.585 267
496 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ, Hưng Định
5/12/2011 06/07/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 75/DSST 616 ngày Nợ: 10.025.191 261
497
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
13/12/2011 03/02/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 75/DSST 1369 ngày Nợ: 44.669.170 249
498 97 Hưng Thọ Hưng Định x 9/29/2016
Huyện 13/12/2011 05/06/2012 đồng 29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 75/DSST 1732 ngày Nợ: 67.335.141 229
499
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
13/12/2011 03/08/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
96/DSST 1733 ngày Nợ: 33.667.570 245
500 Trương Thu nga 97 Hưng Thọ Hưng Định
26/7/2012 03/08/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016 0
Trương Thu nga + Võ Phát 76/DSST 1144 ngày Nợ: 53.981.799 269
501
Huyện
97 Hưng Thọ Hưng Định
13/12/2011 07/05/2012 đồng
x 9/29/2016
29/9/2016
106/DSST 1694 ngày Nợ: 23.500.000 152
502 Trần Thị Ngọc Bích 196 Hưng Lộc, Hưng Định
24/12/2014 02/04/2015 đồng
x 4/5/2016
08/9/2015
35/DSST 2304 ngày Nợ: 120.800.000 146
503 Ng Minh Đức, Ng T Trung 168C Hưng Lộc, H Định
17/4/2015 11/06/2015 đồng
x 12/2/2016
08/9/2015
Trần Huyền Chinh, Ng T 47/DSST 2469 ngày Nợ: 105.000.000 142
504
Phượng
201 KP Hưng Phước, H định
28/5/2015 13/07/2015 đồng
x 5/12/2016
08/9/2015
162/DSST 3033 ngày Bồi thường: 200
505 Nguyễn Văn Sang 216 Hưng Lộc, H Định
15/5/2015 24/08/2015 11.824.120 đồng
x 12/1/2016
30/9/2015
102/LĐST 277 ngày Nợ 39.200.000 55
506 Nguyễn Thị Phượng 201 KP Hưng Phước, H định
01/11/2013 12/10/2015 đồng
x 5/12/2016
13/5/2016 0
Nguyễn Thị Phượng 90/DSST 1021 ngày Nợ: 584.000.000 56
507 201 KP Hưng Phước, H định
27/8/2013 10/12/2015 đồng
x 5/12/2016
13/5/2016 0

112
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
110/DSST* 769 ngày Nợ: 769.238.663 12
508 Nguyễn Thanh Phong 125 KP Hưng lộc, H định x 12/6/2016
29/12/2014 29/11/2016 đồng 08/12/2016 0
88/DSST 1954 ngày Nợ: 471.000.000 32
509 Lâm Kiến hưng 191 KP Hưng Lộc, Hưng Định
03/12/2016 15/03/2017 đồng
x 3/31/2017
03/4/2017 0
22/DSST 2094 ngày 70
510 Nguyễn Chánh Niên Hưng Định
10/3/2017 10/04/2017
Nợ: 180.000.000đ x 7/27/2017
18/7/2017 0

531 Chi cục THADS tx Dĩ An 415 0 116


14/4 khu phố Ngãi Thắng,
phường Bình Thắng, thị xã Dĩ 711 ngày án phí:
1 Trần Kim Thi 26/DSPT, 13/07/2010 x 3/30/2016 38-02/7/2015 0
An, 24/01/2011 35.030.000 đồng
tỉnh Bình Dương

183/11B khu phố Đông Thành,


phường Tân Đông Hiệp, thị xã 1330 ngày án phí: 4.950.000
2 Nguyễn Xuân Sắc 56/DSST, 29/09/2010 x 4/5/2016 56-02/7/2015 0
Dĩ An, 30/05/2011 đồng
tỉnh Bình Dương

499 khu phố Bình Thung 1,


1397 ngày án phí:
3 Nguyễn Thị Phương phường Bình An, thị xã Dĩ An, 17/DSST, 02/04/2010 x 6/1/2016 66-02/7/2015 0
24/05/2010 11.472.000 đồng
tỉnh Bình Dương

100/2A khu phố Đông An,


2133 ngày án phí:
4 Hoàng Văn Tân phường Tân Đông Hiệp, 214/HNST, 12/08/2011 x 4/5/2016 67-02/7/2015 0
05/09/2011 17.034.000 đồng
thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
64/4B khu phố Đông An,
phường Tân Đông Hiệp, thị xã 267 ngày án phí:
5 Nguyễn Hữu Danh + Kiếm 88/DSST, 30/09/2010 x 3/31/2016 73-02/7/2015 0
Dĩ An, 04/11/2010 11.240.000 đồng
tỉnh Bình Dương
95/5B khu phố Đông An,
phường Tân Đông Hiệp, thị xã 1381 ngày án phí:
6 Phạm Văn Quốc + Vân 06/DSST, 21/02/2012 x 4/1/2016 72-02/7/2015 0
Dĩ An, 28/03/2012 32.000.000 đồng
tỉnh Bình Dương
khu phố Đông An,
phường Tân Đông Hiệp, thị xã 1999 ngày án phí: 625.000
7 Trịnh Văn Tân 129/DSST, 04/11/2011 x 4/5/2016 70-02/7/2015 0
Dĩ An, 27/06/2012 đồng
tỉnh Bình Dương
113
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

54A/6 khu phố Nội Hóa 1,


2340 ngày án phí: 3.215.000
8 Vũ Viết Lộc phường Bình An, thị xã Dĩ An, 79/DSST30/07/2012 x 2/3/2016 41-02/7/2015 0
15/08/2012 đồng
tỉnh Bình Dương

31B khu phố Bình Thung 1,


1421 ngày án phí:
9 Hồ Quốc Dũng phường Bình An, thị xã Dĩ An, 93/DSST, 16/11/2012 x 3/31/2016 74-02/7/2015 0
14/03/2013 13.452.000 đồng
tỉnh Bình Dương

46A tổ 12, khu 7, Bình Thung 1, 1662 ngày án phí:


10 Nguyễn Thị Phúc 35/DSST, 02/04/2013 x 6/6/2016 34-02/7/2015 0
Bình An 12/04/2013 17.392.000 đồng

252 khu phố Nội Hóa 2,


1814 ngày án phí 46.460.000
11 Cty TNHH Hiền Vũ phường Bình An, thị xã Dĩ An, 10/KDTM 31/01/2013 x 4/8/2016 58-02/7/2015 0
03/05/2013 đồng
tỉnh Bình Dương

911/12B khu phố Đông Thành,


262 ngày án phí: 5.977.000
12 Nguyễn Thị Thu Trang phường Tân Đông Hiệp, 157/DSST, 30/10/2009 x 4/5/2016 44-02/7/2015 0
10/11/2009 đồng
thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương

án phí: 200.000
362B/23 khu phố Nội Hóa 1,
1715 ngày đồng phạt:
13 Nguyễn Thị Lệ Xuân phường Bình An, thị xã Dĩ An, 73/HSST, 07/03/2013 x 4/11/2016 39-02/7/2015 0
18/04/2013 6.000.000 đồng
tỉnh Bình Dương
sung quỹ nhà nước

317B khu phố Bình Thung 2, phạt: 50.000.000


801 ngày
14 DĐặng Phùng San phường Bình An, thị xã Dĩ An, 94/HSST 07/09/1999 đồng sung quỹ nhà x 5/26/2016 36-02/7/2015 0
29/03/2000
tỉnh Bình Dương nước

127C khu phố Châu Thới 1, phạt: 5.950.000


490 ngày
15 Nguyễn Vũ, Giàu, Dũng phường Bình An, thị xã Dĩ An, 431/HSPT 22/03/2000 đồng sung quỹ nhà x 3/30/2016 47-02/7/2016 0
20/11/2002
tỉnh Bình Dương nước

114
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

313B khu phố Nội Hóa 1,


277 ngày án phí: 950.000
16 Phạm Việt Tuấn phường Bình An, thị xã Dĩ An, 100/DSPT 20/08/2004 x 3/30/2016 60-02/7/2015 0
16/02/2005 đồng
tỉnh Bình Dương

302B khu phố Nội Hóa 2,


Cty TNHH Kiều Minh 1825 ngày án phí: 2.000.000
17 phường Bình An, thị xã Dĩ An, 07/DSST 28/02/2014 x 4/8/2016 57-02/7/2015 0
Nguyên 05/05/2014 đồng
tỉnh Bình Dương

70 khu phố Bình Thung 2,


2424 ngày Án phí 9.850.000
18 Nguyễn Thị Kim Oanh+ thi phường Bình An, thị xã Dĩ An, 101/DSST 04/07/2014 x 3/30/2016 59-02/7/2015 0
15/07/2014 đồng
tỉnh Bình Dương

303 khu phố Nội Hóa 1,


149 ngày phạt: 8.000.000
19 Nguyễn Văn Quý phường Bình An, thị xã Dĩ An, 233/HSST, 05/08/2011 x 3/30/2016 40-02/7/2015 0
30/09/2011 đồng
tỉnh Bình Dương

557/8 khu phố Nội Hóa 1,


3086 ngày phạt 8.000.000
20 Phạm Thanh Bình phường Bình An, thị xã Dĩ An, 256/HSST 02/07/2013 x 3/9/2016 61-02/7/2015 0
13/08/2013 đồng
tỉnh Bình Dương

133/9 khu phố Nội Hóa 1, án phí: 200.000


3096 ngày
21 Nguyễn Truường Sơn phường Bình An, thị xã Dĩ An, 238/HSST 19/6/2013 đồng phạt: x 3/9/2016 49-02/7/2015 0
13/08/2013
tỉnh Bình Dương 8.000.000 đồng

án phí: 200.000
135A khu phố BÌnh Thung 1,
2966 ngày đồng phạt:
22 Nguyễn Thị Ánh Hồng phường Bình An, 56/HSST 21/5/2013 x 3/3/2016 46-02/7/2015 0
31/07/2013 5.000.000đồng
thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
sung quỹ nhà nước

155B/17khu phố Nội Hóa 1, phạt: 4.100.000


1534 ngày
23 Lê Thiị Nhung phường Bình An, thị xã Dĩ An, 89/HSST 18/4/2011 đồng sung quỹ nhà x 3/9/2016 48-02/7/2015 0
04/07/2011
tỉnh Bình Dương nước

115
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

252B/22 khu phố Nội Hóa 1,


2822 ngày án phí:
24 CtyTNHHLong THành Phát phường Bình An, thị xã Dĩ An, 19/KDTM 31/7/2014 x 4/18/2016 54-02/7/2015 0
13/08/2014 10.164.900 đồng
tỉnh Bình Dương

2/5 khu phố Đông Thành,


1534 ngày án phí: 710.000
25 Phan Thị Thanh Thủy phường Tân Đông Hiệp, thị xã 39/DSST 12/4/2012 x 3/11/2016 37-02/7/2015 0
23/04/2012 đồng
Dĩ An, tỉnh Bình Dương

347/9 khu phố Châu Thới,


2257 ngày án phí: 7.565.000
26 Bùi Quang Thành phường Bình An, thị xã Dĩ An, 78/DSST 26/7/2012 x 3/30/2016 65-02/7/2015 0
01/08/2012 đồng
tỉnh Bình Dương

233B khu phố Nội Hóa 1,


1006 ngày án phí: 4.469.000
27 Dương Thị Khanh phường Bình An, thị xã Dĩ An, 10/DSST 18/7/2013 x 3/8/2016 53-02/7/2015 0
10/01/2014 đồng
tỉnh Bình Dương

277/16 khu phố Nội Hóa 2,


1522 ngày án phí:
28 Trần Văn Thái+ Thư phường Bình An, thị xã Dĩ An, 06/DSST 23/11/2012 x 3/30/2016 55-02/7/2015 0
26/03/2013 16.400.000 đồng
tỉnh Bình Dương

58B/8 khu phố Bình Thung 2,


1882 ngày phạt: 3.100.000
29 Nguyễn Hữu Có phường Bình An, thị xã Dĩ An, 111/HSST 27/3/2014 x 5/31/2016 50-02/7/2015 0
16/05/2014 đồng
tỉnh Bình Dương

246/17B khu phố Nội Hóa 2,


1532 ngày phạt: 6.400.000
30 Nguyễn Thị Lan phường Bình An, thị xã Dĩ An, 89/HSST 18/4/2011 x 3/9/2016 62-02/7/2015 0
04/07/2011 đồng
tỉnh Bình Dương

134/1Akhu phố Bình Thung 1,


818 ngày án phí: 2.497.000
31 Lê Văn Hoa + Hà phường Bình An, thị xã Dĩ An, 83/DSST 07/11/2011 x 3/3/2016 51-02/7/2015 0
21/12/2011 đồng
tỉnh Bình Dương

116
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

36B/6 khu phố Nội Hóa 1,


1453 ngày án phí: 4.500.000
32 Trương Thị Minh Tâm phường Bình An, thị xã Dĩ An, 305/HSST 20/9/2012 x 3/3/2016 52-02/7/2015 0
14/03/2013 đồng
tỉnh Bình Dương

333/B1, khu phố Bình Thung 2,


Nguyễn Ngọc Nhung+ Tâm+ 616 ngày án phí:
33 phường Bình An, thị xã Dĩ An, 188/DSPT 17/11/2015 x 1/27/2016 362-29/4/2016 0
Thanh + Loan 17/12/2015 11.397.600 đồng
tỉnh Bình Dương
Lê Kim Thảo + Nguyễn Thị địa chỉ: 306B/1 khu phố Bình 1019 ngày án phí:
34 62/DSST 03/12/2015 x 3/16/2016 393-20/7/2016 0
Lang Thung 2, phường Bình An 22/01/2016 15.700.000 đồng
86C khu phố Nội Hóa 1,
03/KLĐST 1437 ngày án phí: 507.300
35 Cty TNHH MTV Minseo phường Bình An x 5/31/2016 375-31/5/2016 0
26/01/2016 14/03/2016 đồng
thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
NHTMCP VN Thịnh Vương đia chỉ:333B1 khu phố Bình 1573 ngày án phí: 3.309.000
36 08/DSST 03/02/2016 x 6/3/2016 397-20/7/2016 0
Nguyễn Tuấn Thông Thung 2, phường Bình An 01/04/2016 đồng
401C/14B
2034 ngày án phí : 1.300.000
37 Nguyễn Quốc Vũ khu phố Nội Hóa 1, phường 21/HSST 30/3/2016 x 7/22/2016 396-29/7/2016 0
25/05/2016 đồng
Bình An
621A tổ 1, khu phố Bình Thung
2315 ngày án phí
38 Nguyễn Thị Phúc 1, phường Bình An, thị xã Dĩ 37/DSST 08/6/2016 x 8/22/2016 402-31/8/2016 0
24/06/2016 6.725.000đồng
An
385/9 khu phố Châu Thới, 405 ngày phạt 20.000.000
39 Trần Thị Thanh Thanh 269/HSST 30/8/2016 x 12/15/2016 22-09/02/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 28/10/2016 đồng

178/1A khu phố Bình Thung 1, 406 ngày án phí + phạt:


40 Nguyễn Hữu Trí 269/HSST 30/8/2016 x 12/19/2016 09-21/12/2016 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 28/10/2016 15.200.000 đồng

183B/18 khu phố Nội Hóa 1, 404 ngày phạt11.000.000


41 Mai Thị Chúc 269/HSST 30/8/2016 x 12/15/2016 10-21/12/2016 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 28/10/2016 đồng
93C/13 khu phố Nội Hóa1, 403 ngày phạt20.000.000
42 Phạm Thị Bích Thủy 269/HSST 30/8/2016 x 12/16/2016 08-21/12/2016 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 28/10/2016 đồng
227 khu phố Bình Thung 2, 402 ngày án phí + phạt:
43 Nguyễn Bạch Mai 269/HSST 30/8/2016 x 12/15/2016 12-21/12/2016 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 28/10/2016 5.000.000 đồng
95A/7 khu phố Nội Hóa 2, 412 ngày phạt19.500.000
44 Lê Thị Hạnh 269/HSST 30/8/2016 x 12/21/2016 11-21/12/2016 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 28/10/2016 đồng
89/4 khu phố Bình Thung 2, 407 ngày phạt 8.000.000
45 Lý Tuyết Hà 269/HSST 30/8/2016 x 12/14/2016 07-21/12/2016 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 28/10/2016 đồng

117
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
133B/19 khu phố Nội Hóa 1, 612 ngày án phí: 961.108
46 Nguyễn TRường Sơn 63/DSST 04/11/2016 x 2/28/2017 26-16/3/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 16/11/2016 đồng

121A/10 khu phố Bình Thung 1, 637 ngày án phí:


47 Lương Thị NO 54/DSST 07/9/2016 x 12/27/2016 14-28/12/2016 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 16/11/2016 1.408.000đồng

Khu phố Bình Thung 1, phường 1190 ngày án phí, phạt


48 Huỳnh Anh Tuấn 356/HSST 08/11/2016 x 2/27/2017 25-16/3/2017 0
Bình An 13/01/2017 46.500.000đ
160 khu phố Nội Hóa 1, 1101 ngày án phí: 2.500.000
49 Trần Thị Xuân Chi 75/DSST 16/12/2016 x 3/15/2017 109-07/7/2017 0
phường BÌnh An, thị xã Dĩ An 09/01/2017 đồng
851A/19 khu phố Bình Thung
1261 ngày án phí :
50 Nguyễn Văn Vinh 1, phường Bình An, thị xã Dĩ 137/HSST 13/9/2016 x 2/28/2017 27-20/3/2017 0
03/02/2017 2.086.000đồng
An

137/A khu phố Bình Thung 2, 1459 ngày án phí:


51 Nguyễn Thị Thanh Trang 76/DSST 23/12/2016 x 8/11/2017 271-28/9/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ an 23/02/2017 1.098.000đồng

47A/2 khu phố Châu Thới, 2084 ngày án phí: 1.128.000


52 Nguyển Thị Bích Nga 19/DSST 20/3/2017 x 7/7/2014 107-07/7/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 08/05/2017 đồng
88A khu phố Bình Thung 1, 2166 ngày án phí: 554.347
53 Lê Thiị Thúy 50/DSST 14/4/2017 x 6/29/2017 108-07/07/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 08/05/2017 đồng
885 kp BÌnh Thung 1, phường 2885 ngày Án phí
54 Nguyễn Thị Năm 144/DSST 23/6/2017 x 7/31/2017 136-23/8/2017 0
Bình An, thị xã Dĩ An 04/07/2017 3.650.000đồng
621A tổ 1, khu phố Bình Thung
2968 ngày án phí :
55 Nguyễn Thị Phúc 1, phường Bình An, thị xã Dĩ 148/DSST 28/6/2017 x 7/31/2017 135-23/7/2017 0
13/07/2017 1.875.000đồng
An
61/A2 tổ 2/1 khu phố Châu 64/DSSS 3442 ngày án phí :
56 Trương Thị Ngọc Yến x 9/15/2017 272/28/9/2017 0
Thới, phường Bình An 23/6/2017 24/08/2017 2.659.416đồng
Trả nợ cho bà
15B1 khu phố Bình Thung 1, 41 ngày Nguyễn Thị Diện
57 Nguyễn Thị Tiên 86/DSST 11/8/2015 x 5/4/2017 66-15/6/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 05/10/2015 số tiền
43.000.000đồng
trả nợ cho ngân
32C khu phố Nội Hóa 1, 729 ngày
58 Công ty CP Tân Tân 35/KDTM, 14/09/2012 hàng số tiền x 9/14/2017 273/28/9/2017 0
phường Bình An 21/12/2012
5.700.954.000đ

118
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả cho bà Lê Thị


Số 188B tổ 16, Kp Nội Hóa 2, 1511 ngày
59 Trần Thị Xuân Chi 88/DSST, 19/12/2011 Tố Tâm số tiền x 9/30/2015 339-25/12/2015 0
Bình An, Dĩ An 18/04/2012
53.081.000 đồng

Trả cho Nguyễn


244/17, khu phố Nội Hóa 2,
677 ngày Thị Thùy Phương
60 Trần Thị Thu Huệ phường Bình An, thị xã Dĩ An, 136/DSST, 14/11/2012 x 4/21/2016 363-28/4/2016 0
12/12/2012 số tiền
tỉnh Bình Dương
445.697.000 đồng
Trả nợ cho bà
15B1 khu phố Bình Thung 1, 42 ngày Nguyễn Thị Loan
61 Nguyễn Thị Tiên 87/DSST 05/10/2015 x 5/4/2017 64-15/6/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 05/10/2015 số tiền 18.000.000
đồng
trả cho Bảo hiểm
Số 188B tổ 16, Kp Nội Hóa 2, 416 ngày xã hội thị xã Dĩ
62 DN tư nhân Gia Bảo 36/LĐST 17/09/2013 x 9/30/2015 337-25/12/2015 0
Bình An, Dĩ An 06/11/2013 An số tiền
266.127.785 đồng

Trả nợ cho bà Võ
15B1 khu phố Bình Thung 1, 43 ngày
63 Nguyễn Thị Tiên 88/DSST 05/10/2015 Thị Loan số tiền x 5/4/2017 59-15/6/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 05/10/2015
8.500.000 đồng

Trả cho Nguyễn


1528 ngày
64 Lê Thị Hạnh 183 A/1 Nội Hóa, Bình An 42/DSST 13/3/2014 Thị Thu số tiền x 12/9/2015 340-25/12/2015 0
07/04/2014
403.522.000 đồng
trả cho bà Trần
Số 188B tổ 16, Kp Nội Hóa 2, 522 ngày
65 Trần Thị Xuân Chi 132/DSST 08/11/2012 Thị Hằng số tiền x 9/30/2015 338-25/12/2015 0
Bình An, Dĩ An 15/11/2012
455.716.000 đồng
trả cho Bảo hiểm
86C khu phố Nội Hóa 1,
1707 ngày xã hội thị xã Dĩ
66 Cty TNHH MTV MInSeo phường Bình An 03/LĐST 26/01/2016 x 5/31/2016 374-31/5/2016 0
13/04/2016 An số tiền
thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
16.910.685 đồng
Trả nợ cho ông
15B1 khu phố Bình Thung 1, 2364 ngày Võ Ngọc Bình số
67 Nguyễn Thị Tiên 97/DSST 13/8/2015 x 5/4/2017 63-15/6/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 03/09/2015 tiền 40.800.000
đồng

119
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả nợ cho bà
15B1 khu phố Bình Thung 1, 44 ngày Nguyễn Hồng Thu
68 Nguyễn Thị Tiên 89/DSST 11/08/2015 x 5/4/2017 65-15/6/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 05/10/2015 số tiền
140.000.000đồng
Trả nợ cho ông
15B1 khu phố Bình Thung 1, 45 ngày Nguyễn Phú Quốc
69 Nguyễn Thị Tiên 92/DSST 11/8/2015 x 5/4/2017 60-15/6/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 05/10/2015 số tiền 20.000.000
đồng
Trả nợ cho bà
15B1 khu phố Bình Thung 1, 181 ngày Trần Thị Đen số
70 Nguyễn Thị Tiên 93/DSST 11/8/2015 x 5/4/2017 62-15/6/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 30/10/2015 tiền 42.000.000
đồng
Trả nợ cho bà Lê
15B1 khu phố Bình Thung 1, 180 ngày Thị Thu Cúc số
71 Nguyễn Thị Tiên 91/DSST 11/8/2015 x 5/4/2017 61-15/6/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 30/10/2015 tiền 24.200.000
đồng
46A Tổ 12, khu phố BÌnh Trả nợ Bảo HXH
Cty TNHH MTV Phúc Đại 184 ngày
72 Thung 1, phường Bình An, thị 05/LDTS 19/12/2014 Dĩ An số tiền x 8/24/2016 401-31/8/2016 0
Lợi 02/11/2015
xã Dĩ An 28.915.815 đồng
Trả nợ cho bà
15B1 khu phố Bình Thung 1, 318 ngày Phạm Thị Hương
73 Nguyễn Thị Tiên 96/DSST 13/8/2015 x 5/4/2017 58-15/6/2017 0
phường Bình An, thị xã Dĩ An 13/11/2015 số tiền 10.000.000
đồng
Trả cho Nguyễn
333/B1, khu phố Bình Thung 2, Ngọc Nhung,
611 ngày
74 Nguyễn Văn Tâm + Nhung phường Bình An, thị xã Dĩ An, 188/DSPT 17/11/2015 Nguyễn Văn Tâm x 1/27/2016 358-29/4/2016 0
17/12/2015
tỉnh Bình Dương số tiền
469.880.100 đồng
Trả cho Nguyễn
Trần Thị Lý tổ 22, khu 7, khu phố Bình
123/DSST 1015 ngày Thị Xuân Hương
75 Lê Vạn Minh Phát Thung 1, phường Bình An, thị x 4/29/2016 361-29/4/2016 0
31/12/2015 22/01/2016 số tiền 80.000.000
Lê Ngọc Trâm Anh xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
đồng
Trả cho Nguyễn
885/11 khu phố Bình Thung 2,
01/HSPT-QĐ 1117 ngày Thùy Dương số
76 Nguyễn Văn Toàn phường Bình An, thị xã Dĩ An, x 4/28/2016 359-29/4/2016 0
11/01/2016 27/01/2016 tiền 70.000.000
tỉnh Bình Dương
đồng

120
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
38A khu phố Bình Thung 2, Trả cho Lê Thị
Công ty TNHH MTV XD Bảo 113/DSST 1153 ngày
77 phường Bình An, thị xã Dĩ An, Bích Vân số tiền x 4/8/2016 360-29/4/2016
Dương Hùng 22/10/2015 02/02/2016
tỉnh Bình Dương 100.000.000 đồng
Cấp dưỡng nuôi
85B/21 Khu Phố Nội Hóa 1, 1580 ngày
78 Trần Quốc Thái 206/HNST 10/7/2013 con 3.000.000đ/ x 5/30/2016 398-29/7/2016
phường Bình An, THị xã Dĩ An 04/04/2016
tháng
Trả cho Ngân
Địa chỉ: 333B1 khu phố Bình 2098 ngày hàng TMCP VN
79 Nguyễn Tuấn Thông 08/DSST 03/02/2016 x 6/16/2016 395-20/7/2016
Thung 2, phường Bình An 27/05/2016 Thịnh Vượng
66.187.972đồng
Trả nợ cho
621A tổ 1, khu phố Bình Thung
2227 ngày Nguyễn Văn Thái
80 Nguyễn Thị Phúc 1, phường Bình An, thị xã Dĩ 37/DSST 08/6/2016 x 8/22/2016 403-31/8/2016
14/06/2016 số tiền
An
269.000.000đồng
Trả nợ cho Huỳnh
67/2A khu phố Châu Thới, 2362 ngày Thị Lệ Quyên số
81 Trần Thanh Thủy 45/DSST 28/6/2016 x 8/27/2016 412-20/9/2016
phường Bình An, thị xã Dĩ An 04/07/2016 tiền
40.000.000đồng
trả nợ cho Ngân
176/A10 khu phố Nội Hóa 2, 1039 ngày
82 Đỗ Minh Phùng 17/DSST 24/3/2016 hàng số tiền x 2/28/2017 23-16/3/2017
phường Bình An, thị xã Dĩ An 03/01/2017
77.287.625đồng
333/B tổ 13 khu phố 8, khu phố trả nợ cho Ngân
1038 ngày
83 Nguyễn Minh Trí Bình Thung 2, phường Bình An, 28/DSST 04/5/2016 hàng số tiền x 2/28/2017 24-16/3/2017
03/01/2017
thị xã Dĩ An 57.410.181đồng
Trả nợ cho bà
Số 160 Kp Nội Hóa 1, Bình An, 1298 ngày Phạm Thị Kim
84 Trần Thị Xuân Chi 75/DSST 16/12/2016 x 3/15/2017 110-07/7/2017
Dĩ An 10/02/2017 Loan số tiền:
100.000.000đồng
283/1A khu phố Đông Tác,
2597 ngày trả nợ
85 Cty TNHH Phan Huy Hoàng phường Tân Đông Hiệp, thị xã 18/KDTM 26/07/2012 x 5/9/2017 137-23/8/2017
12/09/2012 159.951.212đồng
Dĩ An
Quyết định số
2305 ngày Án phí
86 Nguyễn Lệ Tâm 23/4 kp. Đông Tân, P. Dĩ An 80/DSST-02/8/2012 x 12/9/2016 24 ngày
10/08/2012 7.650.000đồng
02/07/2015

121
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
QĐ CĐK 07
11/48 kp. Bình Minh 2, P. Dĩ 426 ngày Án phí
87 Bùi Thanh Tân
An
287/HSST-7/9/2012
05/11/2012 7.000.000đồng
x 8/1/2017 ngày
02/7/2015

QĐ CĐK 25
14/12C kp. Thống Nhất 2, P. Dĩ 2197 ngày Án phí
88 Vũ Trọng Bình 94/DSST 16/8/2012 x 12/15/2016 ngày 02/7/2015
An 23/06/2014 8.675.000đồng

QĐ CĐK 34
KP. Chiêu Liêu, P. Tân Đông 1068 ngày Án phí +phạt
89 Vũ Văn Hùng 86/HSST; 16/7/2010 x 12/9/2016 ngày 02/7/2015
Hiệp 21/04/2011 3.200.000đồng

QĐ CĐK 32
tổ 20, KP. Đông An, P. Tân 1317 ngày Án phí
90 Công ty Bao Bì Nam Trung 26/KT-ST; 30/6/2011 x 12/12/2016 ngày 02/7/2015
Đông Hiệp, thị xã Dĩ An 12/03/2012 5.590.000đồng

QĐ CĐK 35
tổ 20, KP. Đông An, P. Tân 1910 ngày Án phí
91 Công ty Bao Bì Nam Trung 13/KD-PT; 02/8/2011 x 12/14/2016 ngày 02/7/2015
Đông Hiệp, thị xã Dĩ An 03/05/2013 21.317.000đồng

QĐ CĐK 28
Công ty TNHH TM DV tổ 20, KP. Đông An, P. Tân 1872 ngày Án phí
92 36/KT-PT; 21/10/2010 x 12/12/2016 ngày 02/7/2015
Quảng cáo Nam Trung Đông Hiệp 03/05/2013 18.181.000đồng

QĐ CĐK 26
201/1A kp. Tân An, P. Tân 2804 ngày Án phí
93 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 43/DSPT; 05/4/2012 x 12/16/2016 ngày 02/7/2015
Đông Hiê ̣p 12/07/2013 1.250.000đồng

QĐ CĐK 11
46/4B kp. Đông An, P. Tân 3100 ngày Phạt
94 Phan Văn Bình 238/HSST; 19/6/2013 x 8/1/2017 ngày 02/7/2015
Đông Hiệp 13/08/2013 6.500.000đồng

QĐ CĐK 01
990 ngày Án phí
95 Nguyễn Thanh Huy 27/4 KP. Nhị Đồng 2,P. Dĩ An 72/DSPT 09/04/2013 x 8/1/2017 ngày 02/7/2015
31/12/2013 1.125.000đồng

122
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

QĐ CĐK 20
1B/49 kp. Bình Minh 2, P. Dĩ 1438 ngày Phạt
96 Dương Thị Mỹ Huệ 30/HSST-27/1/2011 x 12/8/2016 ngày 02/7/2015
An 20/06/2011 20.200.000đồng

QĐ CĐK 13
15/37 kp. Bình Minh 2, P. Dĩ 1441 ngày Phạt
97 Phan thị Mỹ Dung 30/HSST-27/1/2011 x 12/8/2016 ngày 02/7/2015
An 20/06/2011 15.200.000đồng

QĐ CĐK 15
32/34 kp. Bình Minh 2, P. Dĩ 1427 ngày Phạt
98 Lê Thanh Nhân 30/HSST-27/1/2011 x 8/1/2017 ngày 02/7/2015
An 20/06/2011 8.770.000đồng

QĐ CĐK 09
1436 ngày Phạt
99 Châu Thị kim Phượng 8/17 kp. Đông Tân, P. Dĩ An 30/HSST-27/1/2011 x 8/2/2017 ngày 02/7/2015
20/06/2011 15.000.000đồng

QĐ CĐK 292
18/50 kp. Bình Minh 2, P. Dĩ 1433 ngày Phạt
100 Võ Nhất Anh 30/HSST-27/1/2011 x 8/2/2017 ngày 28/8/2015
An 20/06/2011 6.500.000đồng

QĐ CĐK 291
1428 ngày Phạt
101 Dương Văn Ngàn 5/49 kp. Bình Minh 2, P. Dĩ An 30/HSST-27/1/2011 x 8/2/2017 ngày 28/8/2015
20/06/2011 19.000.000đồng

QĐ CĐK 05
8/12A kp. Thống Nhất 2, P. Dĩ 1862 ngày Phạt
102 Nguyễn Thị Nở 174/HSST/22/6/2011 x 12/8/2016 ngày 02/7/2015
An 10/08/2011 10.410.000đồng

QĐ CĐK 31
10/17A, kp. Thống Nhất 2, P. Dĩ 491 ngày Án phí
103 Lê Hồng Thái (Thái Cụt) 226/HSST 20/9/2010 x 12/15/2016 ngày 02/7/2015
An 08/11/2011 7.000.000đồng

QĐ CĐK 23
14B/37 kp. Bình Minh 2, P. Dĩ 533 ngày Phạt
104 Lê Thị Huệ 279/ HSST 16/9/2011 x 12/8/2016 ngày 02/7/2015
An 14/11/2011 9.000.000đồng

123
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

QĐ CĐK 21
1355 ngày Phạt
105 Nguyễn Thị Phượng 12D/2 kp. Nhị Đồng 2, P. Dĩ An 39/HSST-8/2/2012 x 12/8/2016 ngày 02/7/2015
19/03/2012 13.000.000đồng

QĐ CĐK 27
2290 ngày Án phí
106 Võ Thanh Sơn 18/8 kp. Thống Nhất 1, P. Dĩ An 214/HSST-03/7/2012 x 12/9/2016 ngày 02/7/2015
10/08/2012 13.700.000đồng

Phạt+ tịch thu QĐ CĐK 16


25/52 kp. Bình Minh 2, P. Dĩ 2245 ngày
107 Phạm Minh Hiếu 196/HSST-22/6/2012 sung công x 8/2/2017 ngày 02/7/2015
An 01/08/2012
10.344.000đồng

QĐ CĐK 06
424 ngày Án phí
108 Trần Văn Được 21/2 kp. Nhị Đồng 2, P. Dĩ An 287/HSST-7/9/2012 x 12/23/2016 ngày 02/7/2015
05/11/2012 10.435.000đồng

QĐ CĐK 19
427 ngày Phạt
109 Phạm Quốc Duy 18B/2 kp. Nhị Đồng 2, P. Dĩ An 287/HSST-7/9/2012 x 8/4/2017 ngày 02/7/2015
05/11/2012 5.000.000đồng

QĐ CĐK 17
105 đường số 5, kp 2, P. Linh 1916 ngày Án phí
110 Lê Thị Thuý Hằng 31/HNGĐ-28/8/2012 x 12/5/2016 ngày 02/7/2015
Xuân, Q. TĐ, TP. HCM 07/05/2013 11.782.000đồng

QĐ CĐK 03
5/30, KP. Bình Minh 2, P. Dĩ 1939 ngày tịch thu sung công
111 Nguyễn Ngọc Đại (ba Đại) 10/HSPT-27/2/2013 x 8/4/2017 ngày 02/7/2015
An 07/05/2013 7.700.000đồng

QĐ CĐK 08
30A/5 kp. Nhị Đồng 2, P. Dĩ 2144 ngày Án phí
112 Phạm Minh Thông 43/DSPT-28/1/2010 x 12/23/2016 ngày 02/7/2015
An 20/05/2013 5.351.000đồng

QĐ CĐK 07
2616 ngày Phạt
113 Trần Thị Huỳnh 7/25 kp. Đông Tân, P. Dĩ An 193/HSST-21/5/2013 x 12/8/2016 ngày 02/7/2015
01/07/2013 4.800.000đồng

124
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

QĐ CĐK 186
Cty TNHH May mặc xuất 1327 ngày Án phí
114 KP. THỐNG NHẤT 2 38/KDTM-ST 28/12/13 x 8/4/2017 ngày 02/7/2015
nhập khẩu Minh Huệ 01/03/2013 105.793.000đồng

QĐ CĐK 04
1251 ngày Án phí + phạt
115 Nguyễn Thị Khấn 33/6 kp. Bình Minh 1, P. Dĩ An 558/HSPT - 29/8/2013 x 12/14/2016 ngày 02/7/2015
03/03/2014 25.200.000đồng

QĐ CĐK 271
269 ngày Tịch thu
116 Nguyễn Xuân Phương đồng bọn 326/HSST 29/08/2013 x 8/4/2017 ngày 27/7/2015
23/10/2013 10.500.000đồng

QĐ CĐK 12
3099 ngày Phạt
117 Nguyễn Thành Chúc 18/4B, KP. Đông Tân, P.TĐH 238/HSST; 19/6/2013 x 12/21/2016 ngày 02/7/2015
13/08/2013 5.500.000đồng

QĐ CĐK 22
421 ngày Phạt
118 Nguyễn Kim Linh 8/18 kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An 287/HSST 07/9/2012 x 12/8/2016 ngày 02/7/2015
05/11/2012 10.000.000đồng

QĐ CĐK 10
429 ngày Phạt
119 Nguyễn Văn Hiếu 27/1 kp. Nhị Đồng 2, P. Dĩ An 287/HSST-7/9/2012 x 10/23/2017 ngày 02/7/2015
05/11/2012 3.500.000đồng

Lê minh Long Sơn, Khương


Chiêm Xinh;Lê Văn Đỡ, Mai
QĐ CĐK 272
Văn Quyền, Nguyễn Tiến 3194 ngày Án phí + phạt
120 Kp. Bình Minh 2, P. Dĩ An 269/HSST-11/7/2013 x 10/23/2017 ngày 27/7/2015
Dũng, Huỳnh Công Khải, 20/08/2013 43.900.000đồng
Nguyễn Hữu Thanh,Trần
Thanh Sơn, Trần Lê Nhân

QĐ CĐK 187
1461 ngày Án phí
121 Trần Thị Hồng 10/4, kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An 331/DSPT-14/12/2010 x 11/25/2016 ngày 02/7/2015
23/06/2010 13.996.000đồng

125
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

QĐ CĐK 14
704 ngày Án phí
122 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 5/4 KP. Bình Minh 1, P. Dĩ An 130/DSST 26/11/2014 x 10/19/2017 ngày 02/7/2015
05/12/2014 829.000đồng

QĐ CĐK 385
13A/23 KP. Bình Minh 2, P. Dĩ 1042 ngày Án phí + phạt
123 Bùi Thị Trắng + Bùi Ngọc Nữ 487/HSST 13/11/2014 x 10/11/2017 ngày28/6/2016
An 16/01/2015 3.700.000đồng

QĐ CĐK 275
Công ty TNHH MTV Cùng 55B/30 khu phố Đông Tân, P. 1440 ngày Án phí
124 03/LĐST 21/01/2015 x 3/8/2016 ngày 27/7/2015
Hưng Thịnh Dĩ An 13/03/2015 817.000đồng

QĐ CĐK 274
31/32 Trung Tâm Thương Mại 1867 ngày Án phí
125 Trà Quang Vũ 247/DSPT 29/9/2014 x 11/9/2016 ngày 27/7/2015
Sóng Thần, P. Dĩ An 22/05/2015 7.250.000đồng

Huỳnh Thị Thanh Xuân - Chủ QĐ CĐK 121


- TTTM Sóng Thần - 1/34 Đại 2069 ngày Án phí 6.855.000
126 DNTN dịch vụ và thương mại 31/DSST 23/4/2015 x 7/27/2017 ngày 09/8/2017
lộ Độc Lập, P. Dĩ An 15/07/2015 đồng
Hải Long

QĐ CĐK 370
Nguyễn Thị Châu*8/21 KP. 579 ngày Án phí
127 Huỳnh Ngọc Lân 162/DSPT 17/9/2015 x 10/18/2017 ngày 16.5.2016
Đông Tân, P. Dĩ An 15/12/2015 20.655.000đồng

QĐ CĐK 372
12/43 KP. Bình Minh 2, P. Dĩ 919 ngày Phạt
128 Trần Thị Bích Nga 195/HSST 17/6/2015 x 10/20/2017 ngày 16.5.2016
An 12/01/2016 6.000.000đồng

QĐ CĐK 371
20/23 KP. Bình Minh 2, P. Dĩ 920 ngày Án phí + phạt
129 Nguyễn Thị San 195/HSST 17/6/2015 x 10/20/2017 ngày 16.5.2016
An 12/01/2016 5.200.000đồng

QĐ CĐK 391
6B/4 KP. Bình Minh 1, P. Dĩ 999 ngày Phạt
130 Ngô Minh Tín 339/HSST 25/9/2015 x 10/25/2017 ngày 11.7.2016 0
An 15/01/2016 10.000.000đồng

126
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

QĐ CĐK 353
17/53 KP. Bình Minh 2, P. Dĩ 1385 ngày Án phí + truy thu
131 Nguyễn Tấn Lộc 09/HSST 18/01/2016 x 10/26/2017 ngày 28.3.2016 0
An 10/03/2016 1.000.000đồng

02/QĐ-
8.800.000 đồng án
19/23 KP. Bình Minh 2, P. Dĩ 2632 ngày CCTHADS
132 Nguyễn Trung Tín 359/HSST 16/10/2015 phí + truy thu x 10/19/2017 0
An 15/07/2016 ngày
sung công
24/10/2016
03/QĐ-
53 ngày án phí 1.435.000 CCTHADS
133 Lê Tấn Cường 1A/9 KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An 37/DSST 27/7/2016 x 10/27/2017 0
21/09/2016 đồng ngày
24/10/2016
05/QĐ-
61 ngày án phí 1.951.388 CCTHADS
134 Nguyễn Văn Cường 224/1A KP. Tân An, P.TĐH 43/DSST 09/8/2016 x 11/30/2016 0
21/09/2016 đồng ngày
02/12/2016

51/QĐ-
số 1/17 KP. Bình Minh 1, P. Dĩ 385 ngày án phí 49.425.559
135 Phạm Thị Quyền 218/DSPT 27/9/2016 x 5/26/2017 CCTHADS 0
An 25/10/2016 đồng
ngày 26/5/2017

133/QĐ-
1020 ngày án phí 1.875.000
136 Nguyễn Thị Hoanh 23/33 KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An 76/DSST 16/12/2016 x 8/18/2017 CCTHADS 0
23/12/2016 đồng
ngày 10/8/2017

173/QĐ-
Cty TNHH ô tô Thành Võ lô 2 đường 9KCN Sóng Thần 1 04/2017/QĐST-KDTM 1783 ngày
137 0 x 12/30/1899 CCTHADS 0
Tổng kho Sacombank phường Dĩ An, tx Dĩ An 17/3/2017 14/04/2017
ngày27/9/2017

131/QĐ-
số 54/29 KP. Đông Tân, P. Dĩ 2361 ngày án phí 27.200.000
138 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 26/DSST 29/3/2017 x 8/18/2017 CCTHADS 0
An 19/05/2017 đồng
ngày 21/8/2017

132/QĐ-
số 54/29 KP. Đông Tân, P. Dĩ 2363 ngày án phí 5.200.000
139 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 27/DSST 29/3/2017 x 8/18/2017 CCTHADS 0
An 19/05/2017 đồng
ngày 21/8/2017

127
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
SỐ 01/QĐ-
phải nộp
52/DSST 3230 ngày CCTHADS,
140 Nguyễn Thị Thắm 2.290.990 đồng, x 10/13/2017 0
16/29 Kp Nghị Đồng 1, DA 16/6/2017 04/08/2017 ngày
AP. DSST
16/10/2017
QĐ. CĐK
trả nợ choNgân
Phạm Thanh Sang-DNTN 1495 ngày 08ngày
141 - 9/4 kp.Bình Minh 1, P. Dĩ An 1292/KDTM-ST 22/3/13 hàng số tiền x 12/1/2017 0
Khôi Nguyên 22/03/2013 04/12/2017
209.911.070 đồng

trả nợ cho cá nhân


QĐ. CĐK 114
Đoàn Ngọc Bảng + Huỳnh Thị 26/47 đường D2, phường 25, 1283 ngày số tiền
142 66/DSST 23/08/2013 x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
Thanh Xuân quận Bình Thạnh, TP. HCM 04/03/2014 11.256.000.000
đồng
trả nợ cho cá nhân
QĐ. CĐK 115
Đoàn Ngọc Bảng + Huỳnh Thị 26/47 đường D2, phường 25, 1284 ngày số tiền
143 65/DSST 23/08/2013 x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
Thanh Xuân quận Bình Thạnh, TP. HCM 04/03/2014 3.350.000.000
đồng

QĐ. CĐK 351


217A, kp Thống Nhất 2, P. Dĩ 2398 ngày trả cho cá nhân
144 Nguyễn Thị Bum 67/DSST 12/5/2014 x 10/3/2017 ngày 21.3.2016 0
An 08/07/2014 55.000.000 đồng

QĐ. CĐK 386


102A, đường 47, P. Tân Quy, 1220 ngày trả cho Ngân hàng
145 Phạm Văn Hoàng 01/DSST 02/01/2014 x 10/4/2017 ngày 28/6/2016 0
Q7, TP.HCM 24/02/2014 142.935.000 đồng

QĐ. CĐK 319


32/5D kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ 1278 ngày trả cho cá nhân
146 Đặng Ngọc Hiếu 01/DSST 07/1/2011 x 10/4/2017 ngày 28.9.2015 0
An 25/05/2011 22.720.000 đồng

165B/19, Trường công nhân kỹ trả nợ cho cá nhân 124/QĐ-


01 ngày
147 Nguyễn Thị Huệ thuật 6, KP. Nội Hóa 2, P. Bình 25/DSST 16/5/2014 số tiền 61.830.548 x 7/28/2017 CCTHADS 0
05/07/1900
An, thị xã Dĩ An đồng ngày 09/8/2017

trả nợ cho cá nhân QĐ. CĐK 122


Huỳnh Thị Thanh Xuân - chủ 796 ngày
148 1/34 đại lộ Độc Lập, P. Dĩ An 29/KDTM 03/11/2011 số tiền x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
DNTN DV và TM Hải Long 19/12/2011
989.618.752 đồng

128
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
trả nợ cho công ty
QĐ. CĐK 118
Huỳnh Thị Thanh Xuân - chủ 3036 ngày số tiền
149 1/34 đại lộ Độc Lập, P. Dĩ An 09/QĐDC-PT 17/5/2013 x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
DNTN DV và TM Hải Long 06/08/2013 2.874.169.863
đồng

trả nợ cho cá nhân QĐ. CĐK 113


Huỳnh Thị Thanh Xuân - chủ 1326 ngày
150 1/34 đại lộ Độc Lập, P. Dĩ An 10/KDTM-ST 22/5/2012 số tiền 28.963.000 x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
DNTN DV và TM Hải Long 01/03/2013
đồng

trả nợ cho tổ chức


QĐ. CĐK 120
Huỳnh Thị Thanh Xuân - chủ 1086 ngày số tiền
151 1/34 đại lộ Độc Lập, P. Dĩ An 33/KDTM-ST 14/11/2012 x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
DNTN DV và TM Hải Long 25/01/2013 1.099.605.119
đồng

trả nợ cho tổ chức QĐ. CĐK 116


Huỳnh Thị Thanh Xuân - chủ 2166 ngày
152 1/34 đại lộ Độc Lập, P. Dĩ An 07/QĐST-LĐ 03/7/2012 số tiền x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
DNTN DV và TM Hải Long 20/07/2012
910.429.673 đồng

trả nợ cho công ty QĐ. CĐK 117


Huỳnh Thị Thanh Xuân - chủ 2073 ngày
153 1/34 đại lộ Độc Lập, P. Dĩ An 04/KDTM-ST 12/3/2012 số tiền 95.081.416 x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
DNTN DV và TM Hải Long 09/07/2012
đồng

trả nợ cho công ty


QĐ. CĐK 123
Huỳnh Thị Thanh Xuân - chủ 918 ngày số tiền
154 1/34 đại lộ Độc Lập, P. Dĩ An 29/ST-KDTM 03/11/2011 x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
DNTN DV và TM Hải Long 03/01/2012 1.934.415.975
đồng
QĐ CĐK 07 -
Nguyễn Khắc Phong + 1609 ngày trả cho Ngân hàng
155 - 9/4 PK. Bình Minh 1, P. Dĩ An 88/DSST 13/8/2012 x 12/1/2017 ngày04/12/201 0
Nguyễn Thị Trúc Phượng 16/04/2014 31.082.260 đồng
7

Hứa Minh Châu + Đặng Thị 36/18 KP. Thắng Lợi 1, P. Dĩ 1723 ngày trả cho Ngân hàng QĐ CĐK 354 -
156 78/DSST 03/6/2014 x 10/6/2017 0
Đan Thanh An 20/04/2015 72.713.000 đồng ngày 28/3/2016

trả cho Ngân hàng


32C, khu phố Nội Hoá 1, P. 1775 ngày QĐ CĐK 381 -
157 Công ty Cổ phần Tân Tân 12/KDTMPT 01/02/2013 9.216.834.000 x 10/6/2017 0
Bình An, thị xã Dĩ An 24/04/2013 ngày 21/6/2016
đồng

129
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

trả cho công ty số QĐ. CĐK 119


Huỳnh Thị Thanh Xuân - chủ 2056 ngày
158 1/34 đại lộ Độc Lập, P. Dĩ An 04/KDTMST 22/5/2015 tiền 9.000.000 x 7/27/2017 ngày 09/8/2017 0
DNTN DV và TM Hải Long 09/07/2015
đồng

QĐ. CĐK 307


2160 ngày trả cho cá nhân
159 Nguyễn Lệ Tâm 23/4 Kp Đông Tân, P Dĩ An 153/QĐSTDS 24/12/2012 x 10/5/2017 ngày 22.9.2015 0
27/07/2015 47.200.000 đồng

72/21 đường Mồi, PK. Thống 46 ngày trả cho cá nhân QĐ CĐK 351 -
160 Hoàng Thị Thanh Hoa 110/DSST 07/9/2015 x 10/5/2017 0
Nhất 1, P. Dĩ An 05/10/2015 153.241.000 đồng ngày 21/3/2016

Công ty TNHH TM thiết bị Lô C7 đường ĐT 743, KCN 50 ngày trả cho tổ chức QĐ CĐK 388 -
161 21/KDTM 06/8/2015 x 10/4/2017 0
công nghiệp Việt Hàn Sóng Thần, P. Dĩ An 06/10/2015 326.825.000 đồng ngày 06/7/2016

QĐ. CĐK 331


59 ngày trả cho cá nhân
162 Lê Quốc Khánh 5/16 KP. Thắng Lợi 2 166/HSST 20/5/2015 x 10/10/2017 ngày 26.9.2015 0
09/10/2015 24.000.000 đồng

QĐ. CĐK 332


33/21(số mới 17) đường 21, KP. 78 ngày trả cho cá nhân ngày
163 Nguyễn Thành Đông 74/DSST 02/7/2015 x 10/10/2017 0
Nhị Đồng 1, P. Dĩ An 20/10/2015 115.000.000 đồng 09.11.2015

QĐ. CĐK 19
494/6B kp Chiêu Liêu, p.TÂN 57/HNGĐ-ST 988 ngày trả cho cá nhân
164 Bùi Đức Nguyên x 8/18/2017 ngày16.01.2017 0
Đông Hiệp 22/10/2012 15/01/2013 24.000.000 đồng

QĐ. CĐK 389


28/17 đường DT 743, KP. Đông 462 ngày trả cho cá nhân
165 Lương Hoàng Yến 25/DSST 12/3/2015 x 10/2/2017 ngày 11.7.2016 0
Tân, P. Dĩ An 01/12/2015 450.000.000 đồng

62 đường Dĩ An, KP. Bình 1155 ngày trả cho cá nhân QĐ CĐK 369 -
166 Nguyễn Đoàn Lê Chương 40/DSST 12/4/2013 x 10/2/2017 0
Minh 2, P. Dĩ An 04/02/2016 94.000.000 đồng ngày 16.5.2016

trả cho cơ quan, tổ


số 168/2A KP. Đông An, P. 02/KDTM 1441 ngày QĐ CĐK 411 -
167 Công ty TNHH Gia Dương chức 586.785.659 x 9/16/2016 0
TĐH 03/3/2016 16/03/2016 ngày 16.9.2016
đồng

130
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

165B/19, Trường công nhân kỹ QĐ. CĐK 125


1967 ngày trả cho cá nhân
168 Nguyễn Thị Huệ thuật 6, KP. Nội Hóa 2, P. Bình 56/DSPT 04/3/2016 x 7/28/2017 ngày 09.8.2017 0
20/05/2016 78.089.200 đồng
An, thị xã Dĩ An

QĐ. CĐK 390


399/3 KP. Bình Minh 1, P. Dĩ 1807 ngày trả cho cá nhân
169 Phạm Thị Diệp 50/DSST 17/5/2013 x 10/3/2017 ngày 11.7.2016 0
An 27/04/2016 100.000.000 đồng

QĐ. CĐK 23
- 49 đường 17, KP. Nhị Đồng 1808 ngày trả cho cá nhân ngày15/02/201
170 Hoàng Thanh Quang 03/DSST 21/01/2016 x 2/8/2017 0
1, P. Dĩ An 27/04/2016 295.644.927 đồng 7

trả ngân hàng


Triệu Thị Bưởi* số 1A/20 KP. 2173 ngày QĐ CĐK 392 -
171 Nguyễn Văn Nam 15/KDTM 07/3/2013 56.382.395.000 x 10/9/2017 0
Nhị Đồng 1, P Dĩ An 03/06/2016 ngày 19.7.2016
đồng.
QĐ CĐK 04 -
Cty TNHH MTV SX-TM-XD 2359 ngày trả ngân hàng
172 70/8 KP. Thắng Lợi 2, P. Dĩ An 32/KDTM 04/9/2012 x 10/9/2017 ngày01/12/201 0
Đại Ngọc 30/06/2016 63.902.695 đồng.
6

QĐ. CĐK 134


1029 ngày trả nợ cho cá nhân
173 Nguyễn Thị Hoanh 23/33 KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An 76/DSST 16/12/2016 x 8/18/2017 ngày21/8/2017 0
28/12/2016 75.000.000 đồng

trả cho cơ quan, tổ 05/QĐ-


32/6B Lý Thường Kiệt, KP. 1559 ngày
174 Vũ Minh Tuân 48/DSST 15/7/2016 chức 177.287.193 x 10/23/2017 CCTHADS 0
Thống Nhất 1, p. Dĩ An 17/03/2017
đồng 24/10/2017
trả cho cơ quan, tổ 174/QĐ-
Công ty TNHH ô tô Thành Võ lô 02, đường số 9, KCN Sóng 1704 ngày
175 04/KDTM 17/3/2017 chức 477.107.000 x 9/27/2017 CCTHADS 0
- Tổng kho Sacombank Thần 1, P. Dĩ An 04/04/2017
đồng 27/9/2017

QĐ. CĐK 129


27/2017/DSST 2290 ngày trả nợ cho cá nhân
176 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 54/29 Kp Đông Tân, Dĩ An x 8/18/2017 ngày21/8/2017 0
29/3/2017 19/05/2017 100.000.000 đồng

QĐ. CĐK 130


26/2017/DSST 2291 ngày trả nợ cho cá nhân
177 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 54/29 Kp Đông Tân, Dĩ An x 8/18/2017 ngày21/8/2017 0
29/3/2017 19/05/2017 580.000.000 đồng

131
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

trả nợ cho ngân QĐ. CĐK 128


Nguyễn Minh Quyền + số 196/1A KP. Đông An, 16/2017/DSST 2496 ngày
178 hàng số tiền x 8/21/2017 ngày21/8/2017 0
Nguyễn Thị Phương Trang P.TĐH 15/3/2017 29/05/2017
272.689.444 đồng

QĐ. CĐK 03
trả nợ cho cá nhân
165/QĐST-DS 3264 ngày ngày
179 Vũ Minh Tuân 72A đường số 16, Kp Nhị Đồng 2.050.000.000 x 10/23/2017 0
04/8/2017 11/08/2017 24/10/2017
2, P. Dĩ An đồng

- 23/10 kp Thắng Lợi 1, p Dĩ 321/HSST ngày 1818 ngày án phí 184/QĐ ngày
180 Lê Quốc Bảo x 1/12/2017 0
An 18/9/2014 12/05/2015 425.000đồng 02/7/2015
- 33/21 (số mới 17), đường 21, 74/ST-DS ngày 2284 ngày án phí 144/QĐ ngày
181 Nguyễn Thành Đông x 7/27/2017 0
kp Nhị Đồng 1, P Dĩ An 02/7/2015 18/08/2015 2.675.000đồng 25/8/2017
- 21/21 kp Thắng Lợi 2, P Dĩ 2036 ngày SQNN QĐ/162 ngày
182 Nguyễn Văn Đó 26/HSPT ngày 12/4/2016 x 8/31/2017 0
An 25/05/2016 600.000đồng 18/9/2017
- 187/A kp Bình Thung 1, p 2052 ngày phạt QĐ/165 ngày
183 Lê Tấn Phát 77/HSST ngày 23/3/2016 x 8/30/2017 0
Bình An, tx Dĩ An 26/05/2016 6.000.000đồng 18/9/2017
- 5/4B, kp Thống Nhất 1, P Dĩ 205/HSST ngày 90 ngày phạt 161QĐ ngày
184 Đinh Minh Sơn x 9/6/2017 0
An 12/7/2016 28/09/2016 7.000.000đồng 18/9/2017
- 52/3A kp Thắng Lợi 1, p Dĩ 323/HSST ngày 561 ngày phạt 160/QĐ ngày
185 Từ Kim Phụng x 9/1/2017 0
An 22/9/2016 10/11/2016 15.000.000đồng 18/09/2017
- 21/30A kp Thống Nhất 1, p Dĩ 13/KDTM-ST ngày 1431 ngày 169/QĐ ngày
186 Cty CPTMXD Nét Việt án phí 8.965.400 x 8/23/2017 0
An 14/9/2015 20/02/2017 18/9/2017
- 32/7 đường khu 5, kp Thắng 233/HSST ngày 1890 ngày phạt 164/QĐ ngày
187 Trần Huy Cường x 8/28/2017 0
Lợi 2, p Dĩ An, tx Dĩ An 29/7/2015 25/04/2017 3.000.000đồng 18/9/2017
- 151/14A Lý Thường Kiệt, kp 17/DS-ST ngày 2371 ngày án phí 167/QĐ ngày
188 Danh Thị Ngọc Diễm x 8/10/2017 0
Thắng Lợi 2, p Dĩ An 17/3/2017 19/05/2017 1.586.552đồng 18/9/2017
án phí
- tổ 11, kp Thống Nhất 1, p Dĩ 2410 ngày 200.000đồng 163/QĐ ngày
189 Nguyễn Văn Hoàng 70/HSST ngày 23/3/2017 x 9/8/2017 0
An 24/05/2017 SQNN 18/9/2017
940.000đồng
- 32/6 B, Lý Thường Kiệt, kp 62/DS-PT ngày 2890 ngày án phí 112/QĐ ngày
190 Vũ Minh Tuân x 7/20/2017 0
Thống Nhất 1 02/6/2017 12/07/2017 114.002.286đồng 09/8/2017
147/ST-DS ngày 2960 ngày án phí 168/QĐ ngày
191 Nguyễn Thị Thuý Kiều - 16/3 kp Thắng Lợi 1, p Dĩ An x 8/10/2017 0
26/6/2017 13/07/2017 1.550.418đồng 18/9/2017
- 113/30B, kp Đông Chiêu, tx 120/ST-DS ngày 888 ngày trả nợ 368/ QĐ ngày
192 Võ Thị Thanh Nga x 11/9/2016 0
Dĩ An 04/12/2015 08/01/2016 170.423.000đồng 16/5/2016

132
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Cty TNHH Một Thành Viên - 24/40 đường D4, kp Thống 22/KSTM-ST ngày 2639 ngày trả nợ 111/QĐ ngày
193 x 7/19/2017 0
TM Phú Nam Khang Nhất 1 14/6/2013 09/06/2017 845.057.000đồng 09/8/2017

255/QĐ-
8/1 tổ 2, Bình đường 3,An Bình, 752/HSST 188 ngày Khác 5.600.000
194 Phan Thanh Thủy x 5/6/2016 CCTHA- 0
Dĩ An 24/04/1999 08/12/2003 đồng
27/7/2015

29/27 Bình Đường 1, An Bình, 126/HSST 218 ngày Án phí, phạt, SC 259
195 Lê Thị Dung x 4/24/2015 0
Dĩ An, Bình Dương 26/9/2006 06/11/2006 7.990.000đồng 27/7/2015

Số 6 đường số 10, KCN Sóng 252/QĐ-


Cty TNHH xuất nhập khẩu 7/KDTM 1523 ngày Án phí: 4.770.000
196 Thần 1, Dĩ An, Bình Dương x 4/15/2015 CCTHA 0
Trung Thành Phát 15/6/2009 14/08/2009 đồng
27/7/2015

265/QĐ-
59/2 Bình Đường 3, An Bình, 1821/HSST 203 ngày Phạt: 9.225.000
197 Huỳnh Quan Hữu Tiên x 12/18/2015 CCTHA 0
Dĩ An, BD 21/8/1999 03/10/2011 đồng
27/7/2015

5/14 Bình Đường 2, An Bình,


263/QĐ-
Cty TNHHTMDV Thành Đạt Dĩ An, BD 39/ST-KD 186 ngày Án phí; 9.851.000
198 x 6/3/2016 CCTHA 0
Phát 25/9/2012 03/10/2012 đồng
27/7/2015

237/QĐ-
25/16, Thắng Lợi 1, Dĩ An, 15/DSST 146 ngày Án phí:
199 Lê Tài Chánh x 6/3/2016 CCTHA 0
Bình Dương 3/4/2009 23/10/2009 10.930.000 đồng
27/7/2015

266/QĐ-
Công ty TNHH SX TM may 19/29 Lý Thường Kiệt, Thắng 9/LĐST 162 ngày Án phí:
200 x 6/25/2016 CCTHA 0
mặc An Trường Vy Lợi 2, Dĩ An, Bình Dương 28/6/2013 04/10/2013 3.770.000 đồng
27/7/2016

133
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

256/QĐ-
20/1 Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình 67/ST-DS 1917 ngày Án phí: 3.375.000
201 Nguyễn Thị Nguyệt x 6/25/2016 CCTHA 0
Dương 3/8/2011 16/08/2011 đồng
27/7/2016

260/QĐ-
23/24 Bình Đường 1, An Bình, 897/HSPT 2045 ngày Phạt: 30.000.000
202 Phạm Quốc Tuyên x 6/25/2016 CCTHA 0
Dĩ An, Bình Dương 26/8/2013 02/06/2014 đồng
27/7/2016

16/13 Kp Bình Đường 2, An 284/QĐ-


4/QĐ-PT 2781 ngày Án phí DSST:
203 Nguyễn Thị Diễm Hồng Bình, Dĩ An x 8/17/2015 CCTHA 0
28/3/2014 11/08/2014 36.558.000 đồng
28/08/2015

254/QĐ-
Công ty TNHH MTV XNK 6/14 Bình Đường 2, An Bình, 20/ST-KDTM 2933 ngày Án phí KDTMST:
204 x 6/3/2016 CCTHA 0
Thiên Long Phát Dĩ An, Bình Dương 26/8/2014 26/08/2014 58.500.000 đồng
27/7/2015

60/HSST 38/QĐ-
484 ngày Phạt: 6.000.000
205 Lý Hồng Cường 32/49 Bình Đường 1, phường 13/2/2015 x 3/28/2017 CCTHA 0
07/12/2015 đồng
An Bình, thị xã Dĩ An, BD 28/3/2017

56/QĐ-
139/2016/HSPT 1374 ngày Nộp án phí DSST
206 Thái Trọng 9/13 Kha Vạn Cân, KP Bình x 5/24/2017 CCTHADS 0
21/3/2016 20/02/2017 là 29.531.256đ
Đường 2, p.An Bình, Dĩ An, BD 24/5/2017

154/QĐ-
1546 ngày Nộp án phí DSST
207 Lê Minh Bình 03/2017/DSST x 9/18/2017 CCTHADS 0
15/03/2017 là 1.161.000đ
18/9/2017
57/QĐ-
10/2016/DS-PT 1702 ngày Nộp án phí DSST:
208 Nguyễn Ngọc Anh 63/26 khu phố Bình Đường 1, x 6/7/2017 CCTHADS 0
05/01/2016 04/04/2017 14.546.667 đồng
An Bình, Dĩ An,BD 7/6/2017
153/QĐ-
15/DSST 2369 ngày Nộp án phí DSST
209 Đặng Huy Hùng 13/43 Bình Đường 1, An Bình, x 9/15/2017 CCTHADS 0
17/3/2017 19/05/2017 là 1.801.150đ
Dĩ An, BD 18/9/2017
152/QĐ-
41/2017/DS-ST 2940 ngày Nộp án phí DSST
210 Phạm Thị Hoa 4/16 Bình Đường 3, An Bình, x 9/5/2017 CCTHADS 0
18/5/2017 13/07/2017 là 1.977.428 đồng
Dĩ An, BD 8/9/2017

134
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

35/QĐ-
4/KDTM-ST 1611 ngày Trả nợ:
211 Công ty TNHH Beautec Vina Số 7, Đại Lộ Thống Nhất, KCN x 3/22/2017 CCTHA 0
14/2/2014 16/04/2014 920.211.922 đồng
Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương 23/3/2017

34/QĐ-
3/KDTM-ST 1670 ngày Trả nợ:
212 Công ty TNHH Beautec Vina Số 7, Đại Lộ Thống Nhất, KCN x 3/22/2017 CCTHA 0
14/2/2014 18/04/2014 348.388.613 đồng
Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương 23/3/2017

36/QĐ-
1/ST-KDTM 1706 ngày Trả nợ:
213 Công ty TNHH Beautec Vina Số 7, Đại Lộ Thống Nhất, KCN x 3/22/2017 CCTHA 0
12/2/2014 22/04/2014 667.726.380 đồng
Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương 23/3/2017

Trả nợ: 37/QĐ-


2/KDTM-ST 1828 ngày
214 Công ty TNHH Beautec Vina Số 7, Đại Lộ Thống Nhất, KCN 1.959.021.067 x 3/22/2017 CCTHA 0
12/2/2014 05/05/2014
Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương đồng 23/3/2017

Trả nợ vay: 415/QĐ-


13/KDTM-ST 2047 ngày
215 Công ty TNHH Beautec Vina Số 7, Đại Lộ Thống Nhất, KCN 10.385.972.000 x 9/22/2016 CCTHA 0
26/3/2014 02/06/2014
Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương đồng 926/9/2016

33/QĐ-
11/KDTM-ST 2179 ngày Trả nợ:
216 Công ty TNHH Beautec Vina Số 7, Đại Lộ Thống Nhất, KCN x 3/22/2017 CCTHA 0
18/3/2014 17/06/2014 331.204.091 đồng
Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương 23/3/2017

333/QĐ-
5/16 KP. Bình Đường 3, phường 39/DSST 2180 ngày Trả nợ:
217 Ngô Minh Ân x 6/7/2016 CCTHA 0
An Bình, thị xã Dĩ An, tỉnh 18/7/2013 17/06/2014 706.520.000 đồng
9/11/2015
Bình Dương

Trả tiền nợ 416/QĐ-


425/LDST 264 ngày
218 Công ty TNHH Beautec Vina Số 7, Đại Lộ Thống Nhất, KCN BHXH: x 9/22/2016 CCTHA 0
4/9/2014 28/10/2014
Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương 10.935.275.000đ 26/9/2016

69/QĐ-
78/2015/QĐST-DS 34 ngày
219 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 32.976.495đ x 6/27/2017 CCTHA 0
15/7/2015 01/10/2015
Bình Dương 30/6/2017

135
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
70/QĐ-
54/2015/QĐST-DS 198 ngày
220 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 33.518.575đ x 6/27/2017 CCTHA 0
09/6/2015 03/11/2015
Bình Dương 30/6/2017
71/QĐ-
55/2015/QĐST-DS 199 ngày
221 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 32.615.109đ x 6/27/2017 CCTHA 0
09/6/2015 03/11/2015
Bình Dương 30/6/2017
72/QĐ-
57/2015/QĐST-DS 200 ngày
222 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 38.397.289đ x 6/27/2017 CCTHA 0
09/6/2015 03/11/2015
Bình Dương 30/6/2017
73/QĐ-
58/2015/QĐST-DS 201 ngày
223 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 23.941.839đ x 6/27/2017 CCTHA 0
09/6/2015 03/11/2015
Bình Dương 30/6/2017
74/QĐ-
61/2015/QĐST-DS 202 ngày
224 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 87.997.552đ x 6/27/2017 CCTHA 0
11/6/2015 03/11/2015
Bình Dương 30/6/2017
75/QĐ-
63/2015/QĐST-DS 203 ngày
225 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 20.327.977đ x 6/27/2017 CCTHA 0
15/6/2015 03/11/2015
Bình Dương 30/6/2017
76/QĐ-
65/2015/QĐST-DS 204 ngày
226 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 41.559.419đ x 6/27/2017 CCTHA 0
15/6/2015 03/11/2015
Bình Dương 30/6/2017
77/QĐ-
140/DS-PT 402 ngày
227 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 557.389.830đ x 6/27/2017 CCTHA 0
21/08/2015 17/11/2015
Bình Dương 30/6/2017
78/QĐ-
34/St-DS 1927 ngày
228 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 316.212.968đ x 6/27/2017 CCTHA 0
19/5/2015 19/06/2015
Bình Dương 30/6/2017
79/QĐ-
40/2015/ST-DS 1981 ngày
229 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 346.569.413đ x 6/27/2017 CCTHA 0
28/5/2015 22/06/2015
Bình Dương 30/6/2017
80/QĐ-
38/2015/ST-DS 1982 ngày
230 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 567.376.412đ x 6/27/2017 CCTHA 0
28/5/2015 22/06/2015
Bình Dương 30/6/2017
81/QĐ-
42/2015/ST-DS 1991 ngày
231 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 20.327.977đ x 6/27/2017 CCTHA 0
28/5/2015 24/06/2015
Bình Dương 30/6/2017

136
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
82/QĐ-
49/2015/ST-DS 1992 ngày
232 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 32.615.109đ x 6/27/2017 CCTHA 0
04/6/2015 24/06/2015
Bình Dương 30/6/2017
83/QĐ-
68/2015/ST-DS 1993 ngày
233 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 35.235.159đ x 6/27/2017 CCTHA 0
18/6/2015 24/06/2015
Bình Dương 30/6/2017
84/QĐ-
48/2015/ST-DS 2021 ngày
234 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 560.148.687đ x 6/27/2017 CCTHA 0
04/6/2015 02/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
85/QĐ-
51/2015/ST-DS 2025 ngày
235 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 28.910.900đ x 6/27/2017 CCTHA 0
08/6/2015 06/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
86/QĐ-
43/2015/ST-DS 2026 ngày
236 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 69.295.813đ x 6/27/2017 CCTHA 0
01/6/2015 06/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
87/QĐ-
59/2015/ST-DS 2027 ngày
237 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 72.819.329đ x 6/27/2017 CCTHA 0
09/6/2015 06/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
88/QĐ-
47/2015/ST-DS 2028 ngày
238 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 51.587.887đ x 6/27/2017 CCTHA 0
04/6/2015 06/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
89/QĐ-
45/2015/ST-DS 2052 ngày
239 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 56.466.602đ x 6/27/2017 CCTHA 0
02/6/2015 09/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
90/QĐ-
44/2015/ST-DS 2053 ngày
240 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 30.175.752đ x 6/27/2017 CCTHA 0
02/6/2015 09/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
91/QĐ-
46/2015/ST-DS 2054 ngày
241 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 59.899.771đ x 6/27/2017 CCTHA 0
02/6/2015 09/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
92/QĐ-
67/2015/ST-DS 2055 ngày
242 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 35.957.932đ x 6/27/2017 CCTHA 0
18/6/2015 09/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
93/QĐ-
53/2015/ST-DS 2060 ngày
243 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 32.073.030đ x 6/27/2017 CCTHA 0
06/6/2015 14/07/2015
Bình Dương 30/6/2017

137
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
94/QĐ-
52/2015/ST-DS 2061 ngày
244 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 126.485.187đ x 6/27/2017 CCTHA 0
08/6/2015 15/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
95/QĐ-
39/2015/ST-DS 2071 ngày
245 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 39.300.755đ x 6/27/2017 CCTHA 0
28/5/2015 16/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
96/QĐ-
64/ST-DS 2098 ngày
246 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 77.336.657đ x 6/27/2017 CCTHA 0
15/6/2015 23/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
97/QĐ-
75/2015/ST-DS 2180 ngày
247 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 611.104.148đ x 6/27/2017 CCTHA 0
02/7/2015 30/07/2015
Bình Dương 30/6/2017
98/QĐ-
06/2016/QĐST-DS 1375 ngày
248 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 180.693.125đ x 6/27/2017 CCTHA 0
16/02/2016 07/03/2016
Bình Dương 30/6/2017
99/QĐ-
14/2016/QĐST-DS 1438 ngày
249 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 903.465.624đ x 6/27/2017 CCTHA 0
16/03/2016 16/03/2016
Bình Dương 30/6/2017
100/QĐ-
13/2016/QĐST-DS 1439 ngày
250 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 451.732.812đ x 6/27/2017 CCTHA 0
03/03/2016 16/03/2016
Bình Dương 30/6/2017
101/QĐ-
12/2016/QĐST-DS 1440 ngày
251 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 451.732.812đ x 6/27/2017 CCTHA 0
03/03/2016 16/03/2016
Bình Dương 30/6/2017
102/QĐ-
16/2016/QĐST-DS 1711 ngày
252 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 451.732.812đ x 6/27/2017 CCTHA 0
8/3/2016 13/04/2016
Bình Dương 30/6/2017
103/QĐ-
108/QĐST-DS 524 ngày
253 Hồ Thị Lý Trả 152.233.958đ x 6/27/2017 CCTHA 0
49/9 Kp BĐ 2, An Bình 04/9/2015 08/11/2016
30/6/2017
104/QĐ-
72/DS-ST 1154 ngày
254 Hồ Thị Lý 49/9, KP BĐ 2, An Bình, Dĩ An, Trả 84.000.000đ x 6/27/2017 CCTHA 0
30/6/2015 10/01/2017
Bình Dương 30/6/2017

138
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Bồi thường cho
55/QĐ-
139/HSPT 1616 ngày ông Hạnh, bà Huệ
255 Thái Trọng 9/13 Kha Vạn Cân, Bình Đường x 5/24/2017 CCTHA 0
21/3/2016 22/03/2017 số tiển
2, An Bình, Dĩ An, BD 24/5/2017
638.281.400đ
Tổ 8, Chiêu Liêu, Tân Đông
Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình 92/ST-DS 280 ngày Án phí 1.550.000 115
256 Cao Nhật Quang x 8/14/2016 0
Dương 23/9/2011 12/10/2011 đồng 02/7/2015
92/STDS-23/9/2011
8/7 Thắng Lợi 2, P.Dĩ An, thị xã 322/DSPT 1743 ngày Án phí 9.000.000 118
257 Nguyễn Văn Viên x 12/20/2016 0
Dĩ An, tỉnh Bình Dương 30/12/2011 24/05/2012 đồng 02/7/2015

89/14 KP. Tân Hòa, Đông Hòa, 25/HSST 1218 ngày Phạt: 12.518.000 357
258 Vũ Ngọc Tú x 4/21/2016 0
thị xã Dĩ An, Bình Dương 24/01/2008 15/08/2008 đồng 28/4/2016

Kp Đông B, phường Đông Hòa,


Cty TNHH xây lắp-TM Cúc 397/KDTM-ST 700 ngày Án phí 4.182.803 122
259 TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương x 8/26/2016 0
Phương 29/12/2005 18/03/2009 đồng 02/7/2015

34/11 KP Thắng Lợi 2, P. Dĩ 174/DSPT 06 ngày Án phí 55.858.000 117


260 Nguyễn Trọng Lai x 8/2/2016 0
An, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương 29/4/2011 26/09/2011 đồng 02/7/2015

147/2A KDC Đông An, P. Tân


Cty TNHH MTV may Thanh 65/STDS 1783 ngày Án phí 1.807.950 105
261 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 28/7/2011 05/08/2011 đồng 02/7/2015
Bình Dương
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 64/STDS 1812 ngày Án phí 870.575 107
262 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 28/7/2011 08/08/2011 đồng 02/7/2015
Bình Dương
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 19/ST-KDTM 1919 ngày Án phí 23.238.000 106
263 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 28/7/2011 16/08/2011 đồng 02/7/2015
Bình Dương
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 71/STDS 50 ngày Án phí 23.088.000 104
264 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 11/8/201 26/09/2011 đồng 02/7/2015
Bình Dương
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 21/ST-KDTM 48 ngày Án phí 6.750.000 108
265 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 11/8/2011 26/09/2011 đồng 02/7/20156
Bình Dương

139
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 12/STLĐ 46 ngày Án phí 1.801.269 103
266 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 11/8/2011 26/09/2011 đồng 02/7/2015
Bình Dương
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 28/STKDTM 272 ngày An phí 7.500.000 109
267 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 21/9/2011 10/10/2011 đồng 02/7/2015
Bình Dương
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 106/ST-DS 570 ngày Án phí 5.437.500 111
268 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 04/11/2011 21/11/2011 đồng 02/7/2015
Bình Dương
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 113/ST-DS 578 ngày Án phí 6.250.000 110
269 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 09/11/2011 21/11/2011 đồng 02/7/2015
Bình Dương
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 744 ngày Án phí 2.337.500 113
270 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh 128/ST-DS - 25/11/2011 x 3/17/2017 0
Đào 13/12/2011 đồng 02/7/2015
Bình Dương

Trịnh Thị Bảy + 24/5A Tân Phước, Tân BìnhTX 84/DSPT 2174 ngày Án phí 80.260.000 121
271 x 1/3/2017 0
Đoàn Văn Tấn Dĩ An, tỉnh Bình Dương 09/5/2012 23/07/2012 đồng 02/7/2015

24/5A Tân Phước, Tân BìnhTX 197/DSPT 125 ngày Án phí 32.000.000 119
272 Trịnh Thị Bảy x 1/3/2017 0
Dĩ An, tỉnh Bình Dương 14/8/2012 26/09/2012 đồng 02/7/2015

24/5A Tân Phước, Tân BìnhTX 116/ST-DS 282 ngày Án phí 5.250000 120
273 Trịnh Thị Bảy x 1/3/2017 0
Dĩ An, tỉnh Bình Dương 21/9/2012 22/10/2012 đồng 02/7/2015

147/2A KDC Đông An, P. Tân


Cty TNHH MTV may Thanh 16/KDTM-PT 3321 ngày Án phí 112
274 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 12/4/2013 27/08/2013 120.479.000 đồng 02/7/2015
Bình Dương
147/2A KDC Đông An, P. Tân
Cty TNHH MTV may Thanh 18/KDTM-PT 3464 ngày Án phí 42.455.000 114
275 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh x 3/17/2017 0
Đào 17/4/2013 11/09/2013 đồng 02/7/2015
Bình Dương
Kp. Tân Thắng, Tân Bình, Dĩ 188 ngày phat 8.700.000 124; 125
276 Lê Minh Dũng, Tàu 68/HSST-06/6/2006 x 2/22/2017 0
An, Bình Dương 30/10/2006 đồng 02/7/2015
Kp. Đông Tân, TX Dĩ An, tỉnh 355 ngày 183
277 Lâm THị Thu Hiền 226/HSST-29/9/2008 9.027.000 đồng x 2/22/2017 0
Bình Dương 12/12/2008 02/7/2015

140
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Án phí
50A Tân Thắng, Tân Bình, Dĩ 238/HSST 3091 ngày 127
278 Lê Minh Dũng 200.000đồng, phạt x 2/22/2017 0
An, Bình Dương 19/6/2013 13/08/2013 02/7/2015
3.000.000 đồng

Kp Nội Hóa 2, P. Bình An, TX 01/HNPT 345 ngày Án phí 4.472.813 123
279 Trần Văn Hồi x 3/23/2017 0
Dĩ An, tỉnh Bình Dương 06/01/2006 15/03/2006 đồng 02/7/2015
22/20 Thắng Lợi 1, Dĩ An, tỉnh 58/HNGĐ-ST 1203 ngày Án phí 4.307.049 129
280 Trần Văn Xự x 9/23/2016 0
Bình Dương 23/9/2011 22/02/2012 đồng 02/7/2015
48/10 Tân Thắng, Tân Bình, TX 382/HSST 2025 ngày Phạt: 7.800.000 295
281 Khưu Lan x 3/8/2016 0
Dĩ An, tỉnh Bình Dương 21/7/2008 03/07/2012 đồng 28/8/2015
24/1 Tân Lập - Đông Hòa 306/HSST 329 ngày Phạt: 4.500.000 179
282 Trần Văn Thanh x 9/27/2017 0
306/HSST -20/9/12 20/9/2012 25/10/2012 đồng 27/9/2017
9/16 Tân Phú 1, P. Tân Bình, 315/HSST 365 ngày phat 6.400.000 383
283 Nguyễn Thị Mai x 1/13/2017 0
TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương 06/8/2014 13/11/2014 đồng 28/6/2016
Án phí 100.000
51/9 Tân Phú 2, P. Tân Bình, 106/HSST 1076 ngày 126
284 Nguyễn Quốc Bảo đồng, phạt x 1/26/2017 0
TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương 05/4/2013 19/01/2015 02/7/2015
10.000.000 đồng

39/10 Tân Thắng, P. Tân Bình, 53/DS-ST 1214 ngày Án phí 8.194.500 130
285 Bùi Thị Tuyết x 1/4/2017 0
TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương 23/7/2014 20/01/2015 đồng 02/7/215

Ân phí 200.000
226/4 Tân Phước, P. Tân Bình, 420/HSST 1821 ngày 127
286 Lê Đình Cường đồng, phạt x 5/23/2017 0
TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương 19/11/2014 12/05/2015 02/7/2015
7.000.000 đồng
Lữ Văn Nhân 147/2A KDC Đông An, Tân 76/ST-DS 2286 ngày AP: 2.750.000 185
287 x 9/28/2017 0
Bùi Thị Thanh Đào Đông Hiê ̣p 10/7/2015 18/08/2015 đồng 28/9/2017
Lữ Văn Nhân 147/2A KDC Đông An, Tân 207/DS-ST 876 ngày Ap: 45.000.000 186
288 x 9/28/2017 0
Bùi Thị Thanh Đào Đông Hiê ̣p 08/12/2015 04/01/2016 đồng 28/9/2017
60/4 Tân Thắng, Tân Bình, Dĩ 445/HSST 1369 ngày phạt 10.000.000 383
289 Truương Bình Minh x 7/26/2017 0
An, Bình Dương 30/12/2015 04/03/2016 đồng 28/6/2016

AP: 200.000 đồng;


33/6 Tân Thắng, Tân Bình, Dĩ 445/HSST 1371 ngày 28
290 Võ Thị Huyền Diê ̣u Phạt: 9.000.000 x 3/21/2017 0
An 30/12/2015 04/03/2016 23/3/2017
đồng

Bùi Thị Kim Hằng 25/7 khu B, Kp Tân Thắng, Tân 02/ST-DS 1920 ngày Án phí: 7.500.000 400
291 x 8/18/2016 0
Nguyễn Thanh Tuần Bình 05/01/2016 12/05/2016 đồng 18/8/2016

141
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
38/ST-DS 56 ngày AP: 2.453.800 139
292 Nguyễn Thị Kim Cúc 37/11A Tân Phước, Tân Bình x 8/24/2017 0
27/7/2016 21/09/2016 đồng 25/8/2017
445/HSST 168 ngày Phạt: 10.000.000 138
293 Nguyễn Thị Trong 30/1 Kp Tân Thắng, Tân Bình x 8/23/2017 0
30/12/2015 03/10/2016 đồng 25/8/2017
Phạt: 5.000.000
333/HSST 592 ngày đồng 170
294 Trần Trung Hậu 9/6 Tân Phú 2, Tân Bình x 9/15/2017 0
26/9/2016 10/11/2016 SC: 32.500.000 19/9/2017
đồng
11?KDTM-ST 790 ngày Ap: 2.000.000 159
295 Nguyễn Hữu Hiền 186/14 Tân Phú 1, Tân Bình x 9/15/2017 0
26/7/2016 28/11/2016 đồng 19/9/2017
87/HSST 805 ngày Phạt: 9.500.000 140
296 Lê Thanh Hùng 13/4 Tân thắng, tân Bình x 8/24/2017 0
13/3/2014 28/11/2016 đồng 25/8/2017
87/HSST 807 ngày Phạt: 8.000.000 143
297 Võ Thanh Tuấn 32/6 Tân Thắng, Tân Bình x 8/24/2017 0
13/3/2014 28/11/2016 đồng 25/8/2017

Cty TNHH MTV xây dựng 18/KDTM-ST 966 ngày Ap: 62.286.000 178
298 29/6A Tân Phước, Tân Bình x 9/26/2017 0
vận tải TMDV Trần Song Anh 29/9/2016 23/12/2016 đồng 27/9/2017

10/ST-DS 1449 ngày AP: 36.000.000 30


299 Lê Tiến Vũ 42, N20, Tân Thắng, Tân Bình x 3/22/2017 0
03/2/2017 23/02/2017 đồng 23/3/2017

Trả Ngân hàng


Trần Quang Minh 16/3 KP Thắng Lợi 2, P Dĩ An, 59/ST-DS 492 ngày TMCP Quốc Dân 317
300 x 9/30/2016 0
Võ Thị Lệ Uyên TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương 26/10/2010 13/12/2010 - CN Sài Gòn 22/9/2015
343.733.936 đồng

Trả bà Lê Thị


Trần Quang Minh 16/3 Thắng Lợi 2, P. Dĩ An, TX 65/ST-DS 666 ngày 303
301 Nghiêm x 9/30/2016 0
Võ Thị Lệ Uyên Dĩ An, tỉnh Bình Dương 31/8/2011 05/12/2011 09/9/2015
288.000.000 đồng
149/9 Tân Phú 2, Tân Bình, TX 70/ST-HNGĐ 1478 ngày 184
302 Nguyễn Trưởng Giao con x 6/30/2016 0
Dĩ An, tỉnh Bình Dương 28/3/2012 12/04/2012 02/7/2015
Trả ông Nguyễn
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX Văn Trọng-Chủ
135 ngày 305
303 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương 34/ST-KDTM 27/9/12 DNTN mô ̣c Mỹ x 3/23/2017 0
27/09/2012 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12 Nghê ̣ Phi Mã
566.328.178 đồng

142
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả Công ty
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX
491 ngày TNHH Sơn Hua 306
304 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương 19/KDTM-ST 10/8/12 x 3/23/2017 0
15/11/2012 Bang 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12
681.694.860 đồng
Trả Công ty
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX
1027 ngày TNHH Sơn 316
305 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương 34/KDTM-ST 23/11/12 x 3/23/2017 0
15/01/2013 Trương 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12
29.040.000 đồng
Trả Công ty
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX TNHH DVTM
10/ST-KDTM 1359 ngày 314
306 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương bao bì giấy Toàn x 3/23/2017 0
28/01/2013 08/03/2013 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12 Phát
190.726.000 đồng
Trả Công ty
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX TMHH MTV sản
56/KDTM-ST 1591 ngày 315
307 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương xuất TMDV Phi x 3/23/2017 0
13/12/12 03/04/2013 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12 Sơn
80.000.000 đồng
Trả Công ty
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX TMHH MTV sản
56/KDTM-ST 1785 ngày 313
308 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương xuất TMDV Phi x 3/23/2017 0
13/12/12 26/04/2013 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12 Sơn 80.000.000
đồng
Trả Công ty
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX TMHH MTV sản
56/KDTM-ST 2183 ngày 312
309 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương xuất TMDV Phi x 3/23/2017 0
13/12/12 27/05/2013 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12 Sơn 76.680.200
đồng
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX Trả Công ty
56/KDTM-ST 2182 ngày 310
310 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương TNHH Ti Gia x 3/23/2017 0
13/12/12 27/05/2013 22/9/2015
465.061.000 đồng
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX Trả Bảo hiểm xã
07/ST-LĐ 3175 ngày 304
311 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương hô ̣i Dĩ An x 3/23/2017 0
16/5/2013 19/08/2013 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12 258.428.886 đồng

143
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả Công ty
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX Western Lumber
03/KDTM-ST 191 ngày 309
312 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương Company, LLC x 3/23/2017 0
11/4/2013 16/10/2013 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12 1.306.160.000
đồng
Trả Công ty
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX TNHH Shinex
02/KDTM-ST 190 ngày 308
313 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương Holding x 3/23/2017 0
05/02/2013 16/10/2013 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12 1.025.125.000
đồng
Trả Công ty
KP Tân Phú 1, P Tân Bình, TX
25/KDTM 526 ngày TNHH MTV 311
314 Cty Duy Sơn Dĩ An, tỉnh Bình Dương x 3/23/2017 0
26/6/2013 18/11/2013 Xuân Mạnh 22/9/2015
34/ST-KDTM 27/9/12
234.223.132 đồng
25/7 KP Tân Thắng, P Tân Trả bà Nguyễn
50/ST-DS 2296 ngày 330
315 Bùi Thị Kim Hằng Bình, TX Dĩ An, tỉnh Bình Thị Thu Nga x 1/4/2017 0
05/6/2015 21/08/2015 26/10/2015
Dương 43.650.000 đồng
Trả bà Tô Thị
5/6C Tân Hiê ̣p, Tân Bình, TX 104/STDS 206 ngày 180
316 Nguyễn Ngọc Trúc Tuyết Lan x 9/27/2017 0
Dĩ An, tỉnh Bình Dương 24/8/2015 03/11/2015 27/9/2017
882.487.209 đồng
Trả ông Thái Văn
5/6C Tân Hiê ̣p, Tân Bình, TX 102/STDS 205 ngày 181
317 Nguyễn Ngọc Trúc Nam 63.001.466 x 9/27/2017 0
Dĩ An, tỉnh Bình Dương 24/8/2015 03/11/2015 27/9/2017
đồng

Trả Nguyễn Thị


5/6C Tân Hiê ̣p, P Tân Bình, TX 48/SDSST 1004 ngày 182
318 Nguyễn Ngọc Trúc Thắm x 9/27/2017 0
Dĩ An, tỉnh Bình Dương 22/5/2014 18/01/2016 27/9/2017
602.014.013 đồng

25/7 tổ 7, khu B, Tân Thắng, Trả bà Lê Thị


Nguyễn Thanh Tuấn 02/DS-ST 1960 ngày 399
319 phường Tân Bình, Dĩ An, Bình Thúy x 1/4/2017 0
Bùi Thị Kim Hằng 05/01/2016 16/05/2016 18/8/2016
Dương 150.000.000 đồng
41/4 Kp. Tân hiệp, P. Tân Bình,
09/DSST 2099 ngày Trả VPBank: 142
320 Nguyễn Thụy Hoàng Liên TX. Dĩ An, Bình Dương x 8/25/2017 0
03/02/2016 27/05/2016 65.990.115 đồng 25/8/2017

171/DSST 2659 ngày Trả: 72.000.000 175


321 Phùng Văn Minh 31/16B KP Tân Phú 1, Tân Bình x 9/27/2017 0
10/6/2015 13/07/2016 đồng 27/9/2017

144
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả bà Phạm Thị
5/6 Kp. Tân Hiệp, P. Tân Bình, 31/DS-ST 2831 ngày 183
322 Nguyễn Ngọc Trúc Nam x 9/27/2017 0
thị xã Dĩ An, Bình Dương 09/8/2016 09/08/2016 27/9/2017
210.098.224 đồng
Trả ông Hà Hồng
30/13 Tân Phước, Tân Bình, Dĩ 40/ST-DS 212 ngày 32
323 Châu Minh Sơn Sơn 537.500.000 x 3/22/2017 0
An 04/8/2016 12/10/2016 23/3/2017
đồng
Trả Ngân hàng
Nguyễn Hữu Hiền-Chủ DNTN 186/14 Kp. Tân Phú 1 11/KDTM-ST 712 ngày TMCP Ngoại 158
324 x 9/15/2017 0
Phú Hưng Gia 26/7/2016 28/11/2016 thương: 19/9/2017
29.710.746 đồng
26/ST-DS 1040 ngày Trả VPBank: 141
325 Nguyễn Thị Ngọc Châu 12/9 Tân Thắng, Tân Bình x 8/25/2017 0
25/4/2016 03/01/2017 50.906.000 đồng 25/8/2017
28/LĐ-PT 1097 ngày Trả: 39.800.000 176
326 Dương Đức Khiêm 17/16 Tân Phú 1, Tân Bình x 9/27/2017 0
25/11/2016 09/01/2017 đồng 27/9/2017
Trả Tổng Cty Vật
Cty TNHH MTV xây dựng,
29/6A Kp. Tân Phước, Tân 18/KDTM-ST 1373 ngày liệu XD số 1: 177
327 vận tải thương mại Trần Song x 9/26/2017 0
Bình, Dĩ An 29/9/2016 14/02/2017 1.676.215.128 27/9/2017
Anh
đồng
Trả bà Nguyễn
42 N20 KDC Beconsi, Tân
10/ST-DS 1372 ngày Thị Bích Trang 29
328 Lê Tiến Vũ Thắng, Tân Bình, Dĩ An, Bình x 3/22/2017 0
3/2/2017 14/02/2017 2.000.000.000 23/3/2017
Dương
đồng
147/2A KDC Đông An, Tân Trả:
Bùi Thị Thanh Đào 207/DS-PT 2289 ngày 187
329 Đông Hiệp, TX Dĩ An, tỉnh 1.100.000.000 x 9/28/2017 0
Lữ Văn Nhân 08/12/2015 19/05/2017 28/9/2017
Bình Dương đồng
Nguyễn Thanh Tuấn 5/6 Tân Hiệp, Tân Bình 20/DS-ST 2581 ngày Trả: 159.695.268 184
330 x 9/27/2017 0
Nguyễn Ngọc Trúc 21/3/2017 31/05/2017 đồng 27/9/2017
05/STKD 1165 ngày Án phí 36.756.000 194
331 Cty Tân Hương KP ngãi Thắng , Bình Thắng x 3/8/2016 0
4/4/2011 09/05/2011 đồng 2/7/2015
16/4kp Hiệp Thắng - Bình 1102/HS 370 ngày 193
332 Phan Văn Tiếng phạt 19.800.000 x 9/25/2015 0
Thắng 22/7/1999 20/03/2006 2/7/2015
29/13 kp Quyết Thắng,pBình 16/KDTM 1282 ngày nộp án phí 204
333 Cty TNHH Trang Việt x 4/8/2016 0
Thắng, Dĩ An 2/12/2011 07/02/2012 56.484.000 đồng 2/7/2015
9/7 kp Ngãi Thắng, Bình Thắng, 20 1321 ngày nộp án phí 208
334 Cty Nam Nguyên x 4/8/2016 0
Dĩ An 8/8/2011 12/03/2012 56.196.000 đồng 2/7/2015

145
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
21/7 kpHiệp Thắng, Bình 01/KDTM 1374 ngày nộp án phí 208
335 Cty Tân An khang x 6/23/2016 0
Thắng, Dĩ An 5/1/2012 26/03/2012 13.183.000 đồng 2/7/2015
280 Xa Lộ Hà Nội, phường 1252 2351 ngày nộp án phí 221
336 Cty Trí Đức x 10/1/2015 0
Bình Thắng, Dĩ An 19/8/2008 17/08/2012 27.978.000 đồng 2/7/2015
9/7 kp Ngãi Thắng, Bình Thắng, 16 2573 ngày nộp án phí 202
337 Cty Nam Nguyên x 9/18/2015 0
Dĩ An 15/6/2012 12/09/2012 17.078.000 đồng 2/7/2015
481/20 kp Ngãi Thắng, Bình 38 127 ngày án phí 207
338 Cty TNHH Châu Loan x 3/3/2016 0
Thắng, Dĩ An, Bình Dương 19/9/2012 26/09/2012 67.732.000 đồng 2/7/2015
481/20 kp Ngãi Thắng, Bình 03 1059 ngày án phí 220
339 Cty TNHH Châu Loan x 3/3/2016 0
Thắng, Dĩ An, Bình Dương 3/1/2013 18/01/2013 22.179.000 đồng 2/7/2015
91/1 kpTrung Thắng,p Bình 73/DSST 3216 ngày Án phí 6.900.000 227
340 Vương Thị thu Hà x 3/8/2016 0
Thắng, Dĩ An 12/8/2013 21/08/2013 đồng 2/7/2015
16/KDTM 200 ngày án phí 222
341 Cty TNHH Hoàn Quân B14 Bình Thắng,Dĩ An x 9/28/2015 0
19/3/2013 16/10/2013 69.033.000 đồng 2/7/2015
06/KDTM 1978 ngày nộp án phí là 190
342 Công Ty cổ phần Toàn Thắng kp Ngãi Thắng - Bình Thắng x 8/10/2017 0
18/3/2016 23/05/2016 13.040.000 đồng 26/9/2017
13/KDTM 2300 ngày nộp án phí là 191
343 Trần Kim Thi kp Ngãi Thắng - Bình Thắng x 8/10/2017 0
26/2/2016 14/06/2016 68.357.000 đồng 26/9/2017
thanh toán cho
7 đại lộ độc lập, kCN Sóng 14/LĐ-ST 2082 ngày 209
344 Cty TNHH Thanh Long BHXH x 3/2/2016 0
Thần 1,Dĩ An 16/4/2015 22/07/2015 25/08/2015
60.909,000đồng
trả cho Cty xăng
27/6 kpTrung Thắng, Bình 08/ST.KDTM 2202 ngày 329
345 Cty Nam Đạt Tiến dầu Tín nghĩa x 2/12/2016 0
Thắng,Dĩ An 10/2/2015 06/08/2015 26/10/2015
442.515.000 đồng
trả cho Cty tài
38/STKT 187 ngày chính
346 Cty TNHH Châu Loan kp Ngãi Thắng , Bình Thắng x 12/30/1899 0 0
19/9/2012 02/11/2015 26.865.597.000
đồng
trả cho Công Ty
19/QĐKDTM 1446 ngày tài 196
347 Cty TNHH Long Thành Phát kp Nội Hóa 1- Bình An x 5/3/2017 0
31/7/2014 22/03/2016 chính là 26/9/2017
320.418.000đồng

trà cho Ngân hàng


14/QĐDS 165 ngày 105
348 Công Ty cổ phần Trung Viê ̣t kp Ngãi Thắng - Bình Thắng là 12.837.464.000 x 7/12/2017 0
12/6/2012 03/10/2016 30/6/2017
đồng

146
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
541 ngày Án phí 7.500.000
349 Trần Thanh Tùng + Thanh 24/8c Đông Tác, Tân Đông Hiệp 143/ST-DS; 24/12/2008 x 3/15/2016 277-27/7/2015 0
13/02/2009 đồng
Công ty TNHH Phan Huy 283/1A kp Đông Tác, phường 184 ngày Án phí
350 13/KDTM; 13/6/2012 x 5/9/2017 40-10/5/2017 0
Hoàng Tân Đông Hiệp 03/10/2012 2.150.000đồng
137c/4 Bình Đường 3, An Bình, 2923 ngày Án phí
351 Nguyễn Hữu Châu 153/DSPT; 09/7/2013 x 9/6/2016 410-08/9/2016 0
Dĩ An 26/07/2013 24.544.000đồng
24/10A Đông Chiêu, Tân Đông 3426 ngày Án phí
352 Dương Thị Ngọc Vân 82/ST-DS; 03/9/2013 x 4/1/2016 243-27/7/2015 0
Hiệp 09/09/2013 3.085.000đồng
24/10A Đông Chiêu, Tân Đông 34 ngày Án phí
353 Dương Thị Ngọc Vân 87/ST-DS; 17/9/2013 x 4/1/2016 244-27/7/2015 0
Hiệp 20/09/2013 875.000đồng
32/6C Đông Tác, Tân Đông 2890 ngày Án phí
354 Phạm Thị Cẩm Vân 176/DSST, 07/8/2014 x 6/14/2016 239-27/7/2015 0
Hiệp 19/08/2014 11.873.000đồng
65 ngày Án phí
355 Huỳnh Thị Ba 27/16 Quyết Thắng, Bình Thắng 54/DSST; 19/9/2005 x 6/29/2016 238-27/7/2015 0
20/10/2005 7.000.000đồng
KT3, tổ 7, Đông An, Tân Đông 210 ngày Án phí
356 Võ Thanh Xuân 237/DSPT; 04/8/2010 x 5/25/2016 223-27/7/2015 0
Hiệp 25/10/2010 4.462.000đồng
333/7C Đông An, Tân Đông 1307 ngày Án phí
357 Trần Văn Nguyệt 22/STDS; 05/3/2012 x 2/4/2016 224-27/7/2015 0
Hiệp 09/03/2012 3.440.000đồng
78/7C khu phố Đông Tác, 2612 ngày Phạt
358 Trần Thị Ngọc Dung 193/HSST; 21/5/2013 x 3/30/2016 228-27/7/2015 0
phường Tân Đông Hiệp 01/07/2013 5.700.000đồng
791/3A Đông Chiêu, Tân Đông 378 ngày Án phí
359 Ngô Văn An + Dung 48/ST-DS; 31/8/2009 x 6/28/2016 241-27/7/2015 0
Hiệp 27/11/2009 15.000.000đồng
136/8C Đông Tác, Tân Đông 1167 ngày Án phí
360 Lê Tấn Sỹ 16/ST-DS; 28/01/2012 x 3/15/2016 249-27/7/2015 0
Hiệp 01/02/2013 6.940.000đồng
136/8C Đông Tác, Tân Đông 1557 ngày Án phí
361 Đặng Hoài Sơn Thanh 31/ST-DS; 25/3/2013 x 3/15/2016 248-27/7/2016 0
Hiệp 02/04/2013 2.500.000đồng
Cty TNHH MTV DL Hành 11/30 Đông Chiêu, Tân Đông 3419 ngày Án phí
362 11/LĐST; 03/7/2013 x 5/27/2016 240-27/7/2015 0
Trình Việt Hiệp 09/09/2013 2.500.000đồng
60/6C khu phố Đông Tác, 920 ngày Án phí
363 Phạm Thúy Hằng 137/ST-DS; 19/12/2013 x 3/11/2016 229-27/7/2015
phường Tân Đông Hiệp 31/12/2013 1.625.000đồng
15/27B, Đông Chiêu, Tân Đông 1320 ngày Phạt
364 Trần Kim Hải 33/HSST; 27/01/2014 x 6/28/2016 250-27/7/2015
Hiệp 07/03/2014 2.500.000đồng
11/25 Đông Chiêu, Tân Đông 2274 ngày Án phí
365 Huỳnh Thị Nhơn 160/DSPT; 05/7/2012 x 3/30/2016 231-27/7/2015
Hiệp 06/08/2012 57.000.000đồng
11/25 Đông Chiêu, Tân Đông 1014 ngày Án phí
366 Huỳnh Thị Nhơn 55/STDS; 05/5/2009 x 3/30/2016 232-27/7/2015
Hiệp 22/05/2009 1.950.000đồng

147
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
333/7C Đông An, Tân Đông 1785 ngày Án phí
367 Trần Văn Nguyệt 53/STDS, 10/4/2014 x 1/5/2016 224-27/7/2015
Hiệp 05/05/2014 400.000đồng

54/5Akp Đông Chiêu, phường 1162 ngày Án phí


368 Nguyễn Thị Sáu 72/DSST, 09/12/2013 x 7/28/2016 395-27/7/2016
Tân Đông Hiệp, Dĩ An 06/02/2013 12.000.000đồng

228/8B Đông Chiêu, Tân Đông 1938 ngày Thu lợi bất chính
369 Trương Định Quán 10/HSPT; 27/02/2013 x 5/30/2016 246-27/7/2015
Hiệp 07/05/2013 6.300.000đồng

30/30c Đông Chiêu, Tân Đông 414 ngày Án phí


370 Cty TNHH Thép Minh Phát 03/KTST, 27/02/2011 x 8/25/2015 279-27/7/2015
Hiệp 13/11/2014 36.681.000đồng
300/10B Tân Long, Tân Đông 727 ngày Án phí
371 Nguyễn Thị Thanh Vân 32/KTST, 30/9/2013 x 4/1/2016 269-27/7/2015
Hiệp 09/12/2013 10.768.000đồng
375/17 khu phố Chiêu Liêu, 1429 ngày Phạt
372 Thiều Bá Lành 41/HSST, 06/2/2013 x 5/25/2016 230-27/7/2015
phường Tân Đông Hiệp 14/03/2013 8.000.000đồng
1113 ngày Phạt
373 Ngô Minh Tín 6/4 Bình Minh 1, Dĩ An 331/HSST, 25/9/2012 x 3/30/2016 281-27/7/2015
25/01/2014 15.000.000đồng
642/1 Chiêu Liêu, Tân Đông 1416 ngày Án phí
374 Nguyễn Thị Yến+Lài 12/DS-PT, 15/01/2015 x 3/10/2016 245-27/7/2015
Hiệp 04/03/2015 49.072.000đồng
1520 ngày Án phí
375 Văn Thị Huỳnh Giao Tổ 8, Đông Tác, Tân Đông Hiệp 494/HSST, 21/11/2014 x 3/30/2016 247-27/7/2015
23/03/2015 4.176.000đồng
300/10B Tân Long, Tân Đông 1671 ngày Phạt
376 Phạm Thị Minh Thùy 11/HSST, 12/01/2015 x 5/30/2016 270-27/7/2015
Hiệp 15/04/2015 6.300.000đồng
69/1A Đông An, Tân Đông 1820 ngày Án phí +phạt
377 Võ Thành Nhơn 84/HSST, 11/3/2014 x 3/30/2016 297-28/8/2015
Hiệp 12/05/2015 5.200.000đồng

30/30cKp Đông Chiêu, phường 460 ngày Án phí


378 Cty TNHH TM Thép Thiên Á 179/PTKT, 02/02/2015 x 4/28/2016 365-29/4/2016
Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An. 30/11/2015 65.010.000đồng

13/30B, KP Đông Chiêu, Tân 612 ngày Án phí


379 Võ Thị Thanh Nga 120/STDS; 04/12/2015 x 1/5/2016 348-02/02/2016
Đông Hiệp 17/12/2015 4.261.000đồng
Công ty TNHH MTV DV 4/4A Chiêu Liêu, Tân Đông 2646 ngày Án phí
380 17/STKT; 10/7/2014 x 6/2/2016 407-08/9/2016
May Hưng Thịnh Phát Lộc Hiệp 29/07/2014 16.746.000đồng
tổ 27, kp Đông Chiêu, phường 1517 ngày Án phí
381 Cty TNHH May Đại Tiến Phát 02/KTST, 11/01/2016 x 5/28/2016 379-31/5/2016
Tân Đông Hiệp 01/04/2016 45.830.000đồng
Cty TNHH MTV TM DV Sài 511/20 kp Chiêu Liệu, Tân 1860 ngày Án phí
382 07/LĐST, 01/02/2016 x 6/2/2016 382-21/6/2016
Gòn Thi Ca Me Ra Đông Hiệp 06/05/2016 495.000đồng

148
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
162/8c Đông Tác, Tân Đông 2405 ngày
383 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 40/STDS; 15/6/2016 Án phí 1.345.077 x 8/26/2016 408- 08/9/2016
Hiệp 04/07/2016
Công ty TNHH Châu Khang 770/2B, kp Đông Thành, 09/KDTMST 213 ngày Án phí
384 x 9/12/2017 266-28/9/2017
Phát phường Tân Đông Hiệp 26/8/2016 12/10/2016 9.301.700đồng
1529/20B kp Đông Thành, Tân 63 ngày Án phí
385 Vũ Trường Anh 48/DSST, 19/8/2016 x 4/29/2017 41-10/5/2017
Đông Hiệp 21/09/2016 5.756.000đồng
tổ 27, kp Đông Chiêu, phường 349 ngày Án phí
386 Cty TNHH May Đại Tiến Phát 10/KTST, 05/7/2016 x 5/27/2017 379-31/5/2017
Tân Đông Hiệp 18/10/2016 34.918.000đồng
Công ty TNHH MTV SXTM 15/29B kp Đông Chiêu, Tân 11/QĐST-HNGĐ 444 ngày Án phí
387 x 5/9/2017 49-12/5/2017
DV Liên Dương Đông Hiệp 24/10/2016 08/11/2016 2.000.000đồng
tổ 80A, Đông Chiệu, Tân Đông 579 ngày Án phí
388 Vũ Quang Luyện 306/HSST, 20/9/2016 x 5/10/2017 44-12/5/2017
Hiệp 10/11/2016 8.000.000đồng
Công ty may Hưng Thịnh Phát 815 ngày Án phí
389 kp Chiệu Liệu, Tân Đông Hiệp 35/STKT, 14/11/2016 x 2/8/2017 21-09/02/2017
Lộc 05/12/2016 7.034.954đồng
19/21B Đông Chiêu, Tân Đông 1063 ngày Án phí
390 Trương Thị Lệ Thủy 79/STDS, 19/12/2016 x 2/14/2017 47-12/5/2017
Hiệp 09/01/2017 1.100.000đồng
1349/19B kp Đông Thành, Tân 1047 ngày Án phí
391 Lưu Văn Đạo 250/DSPT, 08/12/2016 x 3/22/2017 43-10/5/2017
Đông Hiệp 09/01/2017 20.000.000đồng
3/11A kp Tân Long, Tân Đông 2214 ngày Án phí
392 Hoàng Thị Vân 28/DSST, 29/3/2017 x 6/8/2017 149-08/9/2017
Hiệp 19/05/2017 2.000.000đồng
Công ty TNHH Mộc Tân 770/22B kp Đông Thành, 3346 ngày Án phì
393 08/STKT, 25/7/2017 x 9/12/2017 267-28/9/2017
Phong phường Tân Đông Hiệp 16/08/2017 5.448.509đồng
Trả nợ cho Công
Công ty TNHH Phan Huy 283/1A kp Đông Tác, phường 103 ngày ty cổ phần đầu tư
394 13/KT-ST; 13/6/2012 x 5/9/2017 42-10/5/2017
Hoàng Tân Đông Hiệp 26/09/2012 Lạc Việt
43.000.000đồng
Trả cho Hoàng
522/7A, kp Đồng Chiêu, Tân 2827 ngày
395 Trần Thị Hồng Nhưng 143/STDS; 30/11/2012 Thanh Nhàn x 8/24/2015 282-27/7/2015
Đông Hiệp 16/07/2013
16.000.000 đồng
Trả nợ cho bà
4/4B kp Chiêu Liêu, Tân Đông 2046 ngày Châu Thị Hương
396 Phan Anh Tuấn 59/ST-DS, 18/4/2014 x 8/30/2016 406-08/9/2016
Hiệp, Dĩ An 02/06/2014 Nga
75.000.000đồng

149
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả nợ cho Ngân
7A, kp Bình Thung 1, phường 45 ngày hàng An Bình
397 Nguyễn Thị Út 76/ST-DS; 30/7/2008 x 5/27/2016 376-31/5/2016
Bình An, 03/10/2008 1.047.129.000đồn
g
75/1A Đông Tác, Tân Đông 334 ngày Trả nợ cho bà Mai
398 Huỳnh Thị Diễm 218/DSPT; 13/9/2012 x 4/12/2016 364-29/4/2016
Hiệp 25/10/2012 Thi
Trả nợ cho Ngân
hàng liên doang
32c Nội Hóa 1, Bình An, Dĩ 903 ngày
399 Công ty Cổ phần Tân Tân 11/TK-PT; 01/02/2013 VID Public x 7/28/2016 397-29/7/2016
An. 27/12/2013
36.512.772.000đồ
ng
Trả nợ cho Châu
38/17 đường 3, khu phố 6,
782 ngày Ngọc Triết
400 Nguyễn Hàn Vi, lê Thị Ngọc phường Trường Thọ, quận Thủ 60/ST-DS; 10/6/2011 x 9/15/2017 265-28/9/2017
16/12/2011 8.081.537.963đồn
Đức, Hồ Chí Minh
g

Trả nợ cho Dương


38/17 đường 3, khu phố 6,
275 ngày Quốc Khang
401 Nguyễn Hàn Vi, lê Thị Ngọc phường Trường Thọ, quận Thủ 71/DSST; 31/8/2012 x 9/15/2017 264-28/9/2017
18/10/2012 2.500.000.000đồn
Đức, Hồ Chí Minh
g

Trả nợ cho DĐặng


38/17 đường 3, khu phố 6,
534 ngày Thị Kim Ngân
402 Nguyễn Hàn Vi, lê Thị Ngọc phường Trường Thọ, quận Thủ 33/QĐ-PT; 30/10/2012 x 5/19/2017 262-28/9/2017
22/11/2012 1.339.537.500
Đức, Hồ Chí Minh
đồng

Trả nợ cho Trần


38/17 đường 3, khu phố 6,
572 ngày Nguyệt Thu
403 Nguyễn Hàn Vi, lê Thị Ngọc phường Trường Thọ, quận Thủ 33/QĐ-PT; 30/10/2012 x 9/15/2017 263-28/9/2017
23/11/2012 1.339.537.500đồn
Đức, Hồ Chí Minh
g
Trả nợ cho bà Lê
2/5 Đông Thành, Tân Đông 1922 ngày
404 Phan Thị Thanh Thủy 39/STDS, 12/4/2012 Thị Xuân Ngân x 7/13/2015 280-27/7/2015
Hiệp 01/06/2015
28.424.000đồng

Trả nợ cho bà Tô
tổ 27, kp Đông Chiêu, phường 48 ngày
405 Cty TNHH may Đại Tiến Phát 10/TMST, 14/8/2015 Thị Tuyết Mai x 5/27/2016 377-31/5/2016
Tân Đông Hiệp 05/10/2015
984.507.000đồng

150
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Cty TNHH Một thanh viên, Trả bảo hiểm xã
46/16A, kp Đông Chiêu, 186 ngày
406 Phòng khám đa khoa Phúc 18/LĐST, 13/8/2015 hội Dĩ An x 4/28/2016 367/29/4/2016
phường Tân Đông Hiệp 02/11/2015
Hậu 20.298.000đồng
Cấp dưỡng cho bà
721/3B, kp Đông Thành, Tân 434 ngày Bùi Thị Tuyết
407 Nguyễn Thanh Hoàng 181/STHN, 24/6/2015 x 12/30/2016 18/11/01/2017
Đông Hiệp, Dĩ An 25/11/2015 Anh
189.000.000đồng
Trả cho Cty Vật
liệu xây dựng số
30/30cKp Đông Chiêu, phường 459 ngày
408 Cty TNHH TM Thép Thiên Á 179/KTPT, 02/02/2015 một x 4/28/2016 366-29/4/2016
Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An. 30/11/2015
1.767.000.000đồn
g
Trả nợ cho Cty
TNHH Han Sung
Công ty TNHH May Đại Tiến tổ 27, kp Đông Chiêu, phường 1706 ngày
409 02/STKT, 11/01/2016 Việt Nam x 5/29/2016 378-31/5/2016
Phát Tân Đông Hiệp 13/04/2016
1.127.671.000đồn
g
Trả nợ cho bà Võ
7/40 kp Đông Chiêu, p Tân 1814 ngày
410 Nguyễn Văn Đạt 25/STDS, 22/4/2016 Thị Hoan x 7/21/2016 397-29/7/2016
Đông Hiệp, Dĩ An 04/05/2016
26.500.000đồng
Trả nợ cho ông
770/22B kp Đồng Thành, 2858 ngày Dương Hiệp
411 Cty TNHH Châu Khang Phát 60/STKT, 29/7/2016 x 9/12/2017 270-28/9/2017
phường Tân Đông Hiệp 17/08/2016 Thành
120.000.000đồng

Trả nợ co bảo
Cty TNHH MTV TM DV Sài 511/20 kp Chiêu Liệu, Tân 2840 ngày
412 07/LĐST, 01/02/2016 hiểm xã hội Dĩ An x 9/8/2016 404-05/9/2016
Gòn Thi Ca Me Ra Đông Hiệp 12/08/2016
16.504.000đồng

Trả cho Trần Văn


770/22B kp Đồng Thành, 1813 ngày
413 Cty TNHH Châu Khang Phát 11/STDS, 02/3/2016 Hoàng x 9/12/2017 269-28/9/2017
phường Tân Đông Hiệp 04/05/2016
34.586.000đồng
Trả nợ Võ Thị
tổ 14B, Chiêu Liêu, Tân Đông 28/QĐST-DS 516 ngày
414 Nguyễn thanh Tuấn Thanh Trang x 5/9/2017 45-12/5/2017
Hiệp 08/4/2016 08/11/2016
116.456.000đồng

151
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả nợ cho Trần


19/21B Đông Chiêu, Tân Đông 958 ngày
415 Trương Thị Lệ Thủy 79/STDS, 09/9/2010 Thị Thanh Phương x 3/17/2017 261-28/9/2017
Hiệp 19/12/2016
180.000.000đồng

Trả cho Công ty


Công ty TNHH MTV SX TM 15/29B kp Đông Chiêu, Tân 1102 ngày TNHH An Tâm
416 11/STDS, 24/10/2016 x 5/9/2017 46-12/5/2017
DV Liên Dương Đông Hiệp 10/01/2017 Luật
30.000.000đồng
Trả nợ Nguyễn
19/21B Đông Chiêu, Tân Đông 1210 ngày
417 Trương Thị Lệ Thủy 79/STHN, 19/12/2016 Thị Ngọc Điệp x 2/14/2017 48-12/5/2017
Hiệp 13/01/2017
60.000.000đồng
Bồi thường cho Lê
Tổ 70, kp Đông Chiêu, phường 20/HSPT 1712 ngày
418 Nguyễn Minh Thăng Xuân Thuyết x 5/19/2017 150-08/9/2017
Tân Đông Hiệp 15/3/2017 12/04/2017
6.000.000đồng
Bồi thường cho
Tổ 70, kp Đông Chiêu, phường 20/HSPT 1718 ngày
419 Nguyễn Minh Thăng Hoàng Thị Lý x 5/19/2017 151-08/9/2017
Tân Đông Hiệp 15/3/2017 12/04/2017
51.425.000đồng
Trả nợ Coông ty
770/22B kp Đồng Thành, 3381 ngày
420 Cty TNHH Châu Khang Phát 08/ST-KT, 25/7/2017 Phú Toàn x 9/12/2017 268-28/9/2017
phường Tân Đông Hiệp 23/08/2017
217.940.366đồng
36/19, khu phố Thắng Lợi 1,
Trần Thị Tuyết Trinh, Dũng 55/DSPT 1517 Án phí 184
421 phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, x 4/11/2017
13/3/2014 04/04/2014 19.253.000đ 2/7/2015
tỉnh Bình Dương
Án phí
3/7, khu phố Thắng Lợi 1,
Nguyễn Văn Phương 79/HSST 352 50.000đ 181
422 phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, x 5/9/2017
18/6/2008 12/12/2008 phạt 2/7/2015
tỉnh Bình Dương.
7.000.000đ
4/12, khu phố Đông Tân,
Cty TNHH Hoàn Thành 585/ST-KDTM 1314 Án phí 169
423 phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, x 8/15/2017
16/11/2006 29/08/2008 8.539.000đ 2/7/2015
tỉnh Bình Dương
19/2, khu phố Đông A, phường
Phạm Thị Thanh Hoa 135/QĐ-DSST 30 Án phí 144
424 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 5/9/2017
31/8/2009 24/09/2009 3.442.000đ 2/7/2015
Bình Dương

152
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Cty TNHH SXTM Đông 64/8 Trần Hưng Đạo, khu phố
06/KDTM-ST 1346 Án phí 177
425 Thăng Đông B, phường Đông Hòa, thị x 8/15/2017
08/4/2010 17/05/2010 9.983.000đ 2/7/2015
xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương

13/7, khu phố Tây B, phường


Nguyễn trí 49/HSST 568 Án phí 172
426 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 4/13/2017
20/3/2009 24/12/2010 18.656.000đ 2/7/2015
Bình Dương
Tổ 16, khu phố Tân Hòa,
Cty cổ phần XD Huy Hoàng 04/QĐĐC-PTKDTM 1496 Án phí 176
427 phường Đông Hòa, thị xã Dĩ x 8/15/2017
27/9/2011 16/04/2012 2.572.000đ 2/7/2015
An, tỉnh Bình Dương.
36/19, khu phố Thắng Lợi 1,
Trần Thị Tuyết Trinh 57/QĐ-DSST 981 Án phí 148
428 phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, x 4/11/2017
13/6/2008 20/06/2008 7.086.500đ 2/7/2015
tỉnh Bình Dương
36/19, khu phố Thắng Lợi 1,
Trần Thị Tuyết Trinh 53/QĐ-DSST 1013 Án phí 150
429 phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, x 4/11/2017
28/4/2009 22/05/2009 12.040.000đ 2/7/2015
tỉnh Bình Dương
36/19, khu phố Thắng Lợi 1,
Trần Thị Tuyết Trinh 50/QĐ-DSST 928 Án phí 149
430 phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, x 4/11/2017
16/4/2009 24/04/2009 2.250.000đ 2/7/2015
tỉnh Bình Dương
10/14, khu phố Tây B, phường
65/DSST 178 Án phí 135
431 Phan Thị Điệp Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 7/4/2017
24/8/2012 03/10/2012 3.600.000đ 2/7/2015
Bình Dương
10/14, khu phố Tây B, phường
Phan Thị Điệp 64/DSST 164 Án phí 134
432 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 7/4/2017
24/8/2012 03/10/2012 1.775.000đ 2/7/2015
Bình Dương
10/14, khu phố Tây B, phường
Phan Thị Điệp 66/DSST 166 Án phí 133
433 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 7/4/2017
24/8/2012 03/10/2012 3.550.000đ 2/7/2015
Bình Dương
10/14, khu phố Tây B, phường
Phan Thị Điệp 69/DSST 240 Án phí 137
434 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 7/4/2017
30/8/20123 09/10/2012 8.500.000đ 2/7/2015
Bình Dương
10/14, khu phố Tây B, phường
Phan Thị Điệp 76/DSST 286 Án phí 136
435 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 7/4/2017
07/9/2012 22/10/2012 6.425.000đ 2/7/2015
Bình Dương

153
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
31/10, khu phố Đông A, phường
Lê Phước Thọ 53/DSST 360 Án phí 168
436 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 5/9/2017
10/8/2012 30/10/2012 662.000đ 2/7/2015
Bình Dương
Án phí
31/10, khu phố Đông A, phường
Lê Phước Thọ 57/HSST 3326 50.000đ 182
437 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 5/9/2017
29/5/2013 29/08/2013 Phạt 2/7/2015
Bình Dương
5.900.000đ
11/11, khu phố Tây B, phường
Phan Kim Sa 18/QĐ-DSST 1326 Án phí 139
438 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 7/4/2017
27/02/2012 14/03/2012 11.008.000đ 2/7/2015
Bình Dương
Án phí
8/16, tổ 16, khu phố Tân Hòa,
Lương Văn Khang 106/HSST 1518 200.000đ 174
439 phường Đông Hòa, thị xã Dĩ x 5/9/2017
16/11/2010 20/04/2012 Phạt 2/7/2015
An, tỉnh Bình Dương.
5.000.000đ
121/16/1, khu phố Tân Lâ ̣p, Án phí
Phạm Thanh Sơn 04/QĐ-DSPT 1738 138
440 phường Đông Hòa, thị xã Dĩ 15.000.000đ x 2/28/2017
06/4/2012 24/05/2012 2/7/2015
An, tỉnh Bình Dương
19/4, khu phó Tân Hòa, phường Án phí
Nguyễn Văn Bình 142/STDS 662 142
441 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh 2.573.000đ x 5/9/2017
30/11/2012 07/12/2012 2/7/2015
Bình Dương
91/11, khu phố Tây A, phường Án phí
Võ Thị Mỹ Lệ 48/DSST 276 151
442 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh 10.000.000đ x 5/17/2017
09/9/2013 23/10/2013 2/7/2015
Bình Dương

24/11, Trần Hưng Đạo, khu phố Án phí


CtyTNHHXD Phong Nam 69/LĐ-ST 1280 154
443 Đông A, phường Đông Hòa, thị 2.387.000đ x 6/30/2017
31/12/2013 03/03/2014 2/7/2015
xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Án phí
2/13, khu phố Tây B, phường 50.000đ
Nguyễn Thành Thanh 252/HSST 685 140
444 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh Phạt x 5/17/2017
10/12/2007 07/03/2008 2/7/2015
Bình Dương. 5.000.000đ

20/11, khu phố Tân Hòa, Án phí


Phạm Thị Hoàng yến 50/DSST 796 155
445 phường Đông Hòa, thị xã Dĩ 10.000.000đ x 6/29/2017
12/9/2013 16/12/2013 2/7/2015
An, tỉnh Bình Dương.

154
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
39/15, khu phố tân Hòa, phường
Hứa Văn Điền 444/HSST 1485 Phạt 171
446 Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 3/1/2017
17/12/2013 24/03/2014 4.600.000đ 2/7/2015
Bình Dương

22/5, khu phố tân Hòa, phường 07/DSST 343 Án phí 373
447 Nguyễn Thị Hở, Mai, Tám x 7/20/2017
Đông Hòa, thị xã Dĩ An, BD 22/02/2006 14/3/2006 12.015.000đ 16/5/2016

27/10, khu phốTây A, phường


02/QĐPT 1577 Án phí 285
448 Bùi Thị Thanh Liên Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh x 2/14/2017
05/02/2015 31/3/2015 4.593.000đ 28/8/2015
Bình Dương
Cty TNHH B1 - 33 Hai
MTVTM- bà Trưng 11/KDTM-ST
448 Án phí: 336
449 XD Bảo KH Đông B, 04/11/2015 x 6/30/2017
30/11/2015 5.113.000đ 25/12/2015
My P. Đông Hòa,
DA, BD
64/48, khu phố Tân Lâ ̣p, Cấp dưỡng nuôi
Nguyễn Công Oánh 06/QĐST-HN 621 300
450 phường Đông Hòa, thị xã Dĩ con cho bà Mai: x 7/11/2017
21/10/2011 26/11/2013 28/8/2015
An, tỉnh Bình Dương 36.000.000đ
Trần Nghĩa Rạng 40/13, khu phố Đông A, phường Trả nợ cho bà
123/QĐST-DS 1020 286
451 Nguyễn Thị Ngọc Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh Điệp: x 1/13/2017
30/9/2014 08/01/2015 28/8/2015
Đông A, ĐH Bình Dương. 193.500.000đ
17/3, khu phố Đông A,
60/QĐST-DS Trả nợ cho bà
phường Đông Hòa, 2097 347
452 Võ Thị Ngọc Ngân 09/6/2016 Tuyết: x 7/6/2017
thị xã Dĩ An, 23/7/2015 08/01/2016
190.000.000đ
tỉnh Bình Dương
Cty TNHH B1 - 33 Hai
Trả nợ cho công ty
MTVTM- bà Trưng
11/QĐST-KDTM 937 Khoáng sản lâm 350
453 XD Bảo KH Đông B, x 6/30/2017
04/11/2015 13/01/2016 Đồng:204.525.000 04/3/2016
My P. Đông Hòa,
đ
DA, BD
39/8 đường 13, khu Trả nợ cho bà
phố Đông A, phường 114/QĐST-DS 287 Trần Thị Hồng 355
454 Trần Văn Tùng x 12/16/2016
Đông Hòa, thị xã 22/10/2015 09/11/2015 hạnh: 06/4/2016
Dĩ An, BD 20.000.000đ

155
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả nợ cho ông
57/17, khu phố Tây B
56/QĐST-DS 3073 Huỳnh Huy 06
455 Hồ Phương Thúy phường Đông Hòa, x 8/23/2017
22/8/2016 12/9/2016 Cường: 19/12/2016
thị xã Dĩ An, BD
328.000.000đ
Lô 131 đường GS 01,
Cty TNHH MTV nhà hàng khu phố tây B, 61/DSST 506 ngày Án phí DSST: 15
456 x 6/30/2017
Doha Beer Club phường Đông Hòa, 16/9/2016 08/11/2016 2.050.000đ 06/01/2017
thị xã Dĩ An, BD
Lô 131 đường GS 01,
Cty TNHH MTV nhà hàng khu phố tây B, 61/DSST 297 ngày 16
457 Nợ: 41.000.000đ x 6/30/2017
Doha Beer Club phường Đông Hòa, 16/9/2016 12/10/2016 06/01/2017
thị xã Dĩ An, BD
91/11, KP tây A
48/DSST 364 ngày 17
458 Võ Thị Mỹ Lê ̣ P.Đông Hòa, Nợ: 200.000.000đ x 5/17/2017
9/9/2013 18/10/2016 06/01/2017
Dĩ An, BD
4/4, khu phố tây A, phường 15/QĐST-DS 1041 ngày 52
459 Nguyễn Hồng Ngân Nợ: 67.367.070đ x 5/3/2017
Đông Hòa, DA, BD 08/3/2016 03/01/2017 23/5/2017
95/12, khu phố tây A, phường 04/DSST 1548 ngày Án phií: 51
460 Phạm Thị Phụng x 5/3/2017
Đông Hòa, DA, BD 10/01/2017 15/3/2017 1.334.244đ 23/5/2017
421 Án phí HSST:
18/1, khu phố tây A, phường 274/HSST 53
461 Huỳnh Thành Luân ngày 200.000đ; sung x 4/19/2017
Đông Hòa, DA, BD 31/8/2016 23/5/2017
28/10/2016 công 1.700.000đ
35/13, KP Tây B, P Đông Hòa, 95/QĐSTDS 2179 Nợ: 68
462 Nguyễn Thị Thanh x 6/13/2017
DA, BD 28/4/2017 15/5/2017 7.000.000.000đ 27/6/2017
35/13, KP Tây B, P Đông Hòa, 95/QĐSTDS 2202 67
463 Nguyễn Thị Thanh AP: 57.500.000đ x 6/13/2017
DA, BD 28/4/2017 19/5/2017 27/6/2017
57/17, KP Tây B, P Đông Hòa, 56/QĐST-DS 245 145
464 Hồ phương Thúy AP: 1.000.000đ x 8/23/2017
DA, BD 22/8/2016 12/10/2016 05/9/2017
57/17, KP Tây B, P Đông Hòa, 66/QĐST-DS 866 146
465 Hồ phương Thúy AP: 5.000.000đ x 8/23/2017
DA, BD 22/11/2016 12/12/2016 05/9/2017
57/17, KP Tây B, P Đông Hòa, 128/QĐST-DS 2637 147
466 Hồ phương Thúy Nợ: 200.000.000đ x 8/23/2017
DA, BD 25/5/2017 09/6/2017 05/9/2017
57/17, KP Tây B, P Đông Hòa, 128/QĐST-DS 2627 148
467 Hồ phương Thúy AP: 5.000.000đ x 8/23/2017
DA, BD 25/5/2017 06/6/2017 05/9/2017
7/9, KP Đông A, P Đông Hòa, 136/QĐST-DS 2745 155
468 Nguyễn Ngọc trinh AP: 880.850đ x 7/12/2017
DA, BD 09/6/2017 21/6/2017 18/9/2017

156
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 53/DSST 3232 156
469 Huỳnh Thị Ngọc vân AP: 1.752.220đ x 8/22/2017
DA, BD 16/6/2017 04/8/2017 18/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 18/QĐSTDS 1644 Trả nợ: 259
470 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 22/3/2017 29/3/2017 2.442.815.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 29/QĐSTDS 1645 Trả nợ: 202
471 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 23/3/2017 29/3/2017 1.547.116.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 36/QĐSTDS 1646 Trả nợ: 239
472 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 23/3/2017 29/3/2017 241.024.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 32/QĐSTDS 1647 Trả nợ: 203
473 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 23/3/2017 29/3/2017 5.667.332.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 33/QĐSTDS 1648 Trả nợ: 211
474 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 23/3/2017 29/3/2017 337.923.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 30/QĐSTDS 1649 Trả nợ: 240
475 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 23/3/2017 29/3/2017 74.913.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 26/QĐSTDS 1650 Trả nợ: 210
476 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 22/3/2017 29/3/2017 1.221.408.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 31/QĐSTDS 1651 Trả nợ: 206
477 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 23/3/2017 29/3/2017 1.791.398.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 34/QĐSTDS 1652 Trả nợ: 238
478 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 23/3/2017 29/3/2017 260.567.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 35/QĐSTDS 1653 Trả nợ: 251
479 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 23/3/2017 29/3/2017 622.918.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 27/QĐSTDS 1654 Trả nợ: 207
480 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 22/3/2017 29/3/2017 1.872.825.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 24/QĐSTDS 1655 Trả nợ: 249
481 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 22/3/2017 29/3/2017 221.482.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 22/QĐSTDS 1656 Trả nợ: 241
482 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 22/3/2017 29/3/2017 485.306.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 21/QĐSTDS 1657 Trả nợ: 248
483 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 22/3/2017 29/3/2017 429.935.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 23/QĐSTDS 1658 Trả nợ: 242
484 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 22/3/2017 29/3/2017 435.147.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 41/QĐSTDS 1694 Trả nợ: 208
485 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 29/3/2017 31/3/2017 1.283.293.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 39/QĐSTDS 1695 Trả nợ: 260
486 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 29/3/2017 31/3/2017 678.777.000đ 28/9/2017

157
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 42/QĐST-DS 1716 Trả nợ: 204
487 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 30/3/2017 12/4/2017 3.625.138.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 25/QĐST-DS 1717 Trả nợ: 209
488 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 22/3/2017 12/4/2017 1.058.554.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 40/QĐST-DS 1812 Trả nợ: 243
489 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 29/3/2017 21/4/2017 201.939.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 38/QĐST-DS 1813 Trả nợ: 250
490 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 29/3/2017 21/4/2017 425.050.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 28/QĐST-DS 1815 Trả nợ: 214
491 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 22/3/2017 21/4/2017 149.826.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 51/QĐST-DS 1816 Trả nợ: 213
492 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 18/4/2017 21/4/2017 545.562.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 65/QĐST-DS 1881 Trả nợ: 247
493 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 19/4/2017 25/4/2017 162.854.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 64/QĐST-DS 1882 Trả nợ: 212
494 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 19/4/2017 25/4/2017 434.821.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 56/QĐST-DS 1883 Trả nợ: 205
495 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 18/4/2017 25/4/2017 2.654.526.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 54/QĐST-DS 1884 Trả nợ: 215
496 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 18/4/2017 25/4/2017 223.925.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 58/QĐST-DS 1885 Trả nợ: 216
497 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 18/4/2017 25/4/2017 166.111.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 66/QĐST-DS 1886 Trả nợ: 246
498 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 19/4/2017 25/4/2017 172.626.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 63/QĐST-DS 1930 Trả nợ: 256
499 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 19/4/2017 28/4/2017 312.029.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 85/QĐST-DS 1931 Trả nợ: 252
500 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 25/4/2017 28/4/2017 325.709.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 89/QĐST-DS 1932 Trả nợ: 253
501 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 25/4/2017 28/4/2017 906.285.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 86/QĐST-DS 1933 Trả nợ: 255
502 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 25/4/2017 28/4/2017 1.347.620.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 84/QĐST-DS 1934 Trả nợ: 254
503 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 25/4/2017 28/4/2017 109.113.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 87/QĐST-DS 1935 Trả nợ: 218
504 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 25/4/2017 28/4/2017 567.547.000đ 28/9/2017

158
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 62/QĐST-DS 1936 Trả nợ: 257
505 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 19/4/2017 28/4/2017 491.820.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 52/QĐST-DS 1937 Trả nợ: 244
506 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 18/4/2017 28/4/2017 325.709.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 61/QĐST-DS 1938 Trả nợ: 258
507 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 19/4/2017 28/4/2017 720.630.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 53/QĐST-DS 1939 Trả nợ: 245
508 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 18/4/2017 28/4/2017 214.968.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 83/QĐST-DS 1940 Trả nợ: 217
509 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 25/4/2017 28/4/2017 338.086.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 88/QĐST-DS 2024 Trả nợ: 223
510 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 25/4/2017 8/5/2017 679.917.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 101/QĐST-DS 2025 Trả nợ: 234
511 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 04/5/2017 8/5/2017 110.741.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 100/QĐST-DS 2026 Trả nợ: 235
512 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 04/5/2017 8/5/2017 305.352.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 103/QĐST-DS 2027 Trả nợ: 236
513 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 04/5/2017 8/5/2017 167.333.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 102/QĐST-DS 2028 Trả nợ: 237
514 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 04/5/2017 8/5/2017 148.198.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 57/QĐST-DS 2190 Trả nợ: 228
515 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 20/4/2017 18/5/2017 150.233.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 73/QĐST-DS 2191 Trả nợ: 226
516 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 19/4/2017 18/5/2017 580.983.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 77/QĐST-DS 2192 Trả nợ: 219
517 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 20/4/2017 18/5/2017 87.941.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 60/QĐST-DS 2193 Trả nợ: 222
518 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 19/4/2017 18/5/2017 156.340.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 59/QĐST-DS 2194 Trả nợ: 221
519 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 19/4/2017 18/5/2017 71.656.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 71/QĐST-DS 2195 Trả nợ: 230
520 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 20/4/2017 18/5/2017 153.083.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 78/QĐST-DS 2196 Trả nợ: 224
521 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 20/4/2017 18/5/2017 589.533.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 79/QĐST-DS 2197 Trả nợ: 220
522 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 20/4/2017 18/5/2017 444.593.000đ 28/9/2017

159
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 80/QĐST-DS 2198 Trả nợ: 227
523 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 20/4/2017 18/5/2017 127.027.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 111/QĐST-DS 2199 Trả nợ: 232
524 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 12/5/2017 18/5/2017 321.637.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 68/QĐST-DS 2200 Trả nợ: 225
525 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 20/4/2017 18/5/2017 299.652.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 68/QĐST-DS 2201 Trả nợ: 231
526 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 20/4/2017 18/5/2017 117.255.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 72/QĐST-DS 2286 Trả nợ: 229
527 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 20/4/2017 19/5/2017 42.342.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 122/QĐST-DS 2287 Trả nợ: 233
528 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 17/5/2017 19/5/2017 170.997.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 112/QĐST-DS 2454 Trả nợ: 200
529 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 12/5/2017 24/5/2017 440.000.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 121/QĐST-DS 2504 Trả nợ: 201
530 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 17/5/2017 29/5/2017 88.000.000đ 28/9/2017
Nguyễn Thị Em 11/16, KP Tây A, P Đông Hòa, 131/QĐST-DS 3379 Trả nợ: 199
531 x 9/19/2017
Tân Hòa, ĐH DA, BD 31/5/2017 21/8/2017 136.000.000đ 28/9/2017
268 Chi cục THADS tx Tân Uyên 266 0 2
Bản án số 03/2015/
Số 133, khu phố Cây Da, 1705/QĐ- 155/QĐ-
DSST, Án phí:
1 Huỳnh Thành Hiệp phường Thạnh Phước, thị xã CCTHA, x 3/29/2016 CCTHADS,
22/01/2015 của TAND 33.040.000 đồng
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 05/8/2015 14/8/2015
TP.Thủ Dầu Một
Bản án số 12/2014/ 1983/QĐ-
Ấp Tân Trạch, xã Bạch Đằng, 81/QĐ-
Lê Thị Thanh DSST, CCTHA, Án phí: 7.650.000
2 thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình x 3/22/2016 CCTHADS,
Loan 05/8/2014 của TAND 11/9/2014 đồng
Dương 14/7/2015
TX. Tân Uyên
QĐ số 14/2015/ 1376/QĐ-
Khu phố Phước Hải, phường 82/QĐ-
QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 3.175.000
3 Nguyễn Thị Thuận Thái Hoà, thị xã Tân Uyên, tỉnh x 3/24/2016 CCTHADS,
13/5/2015 của TAND 18/5/2015 đồng
Bình Dương 14/7/2015
TX. Tân Uyên
Bản án số 17/2015/
Số 133, khu phố Cây Da, 1412/QĐ- 83/QĐ-
DSST, Án phí: 9.200.000
4 Huỳnh Thành Hiệp phường Thạnh Phước, thị xã CCTHA, x 3/29/2016 CCTHADS,
11/3/2015 của TAND đồng
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 01/6/2015 14/7/2015
TX.Tân Uyên

160
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Bản án số 90/2012/
Tổ 7, khu phố Tân Mỹ, phường 1367/QĐ- Án phí: 200.000 84/QĐ-
HSST,
5 Bùi Thanh Hùng Thái Hoà, thị xã Tân Uyên, tỉnh CCTHA, đồng, sung công: x 3/23/2016 CCTHADS,
13/4/2012 của TAND
Bình Dương 15/5/2015 800.000 đồng 14/7/2015
TP.HCM
Bản án số 86/2011/
Ấp 3 (nay là ấp Bình Hưng), xã HSST, 858/QĐ- Phạt: 5.000.000 85/QĐ-
6 Nguyễn Minh Giang Bạch Đằng, thị xã Tân Uyên, 15/4/2011 của TAND THA, đồng, án phí: x 3/18/2016 CCTHADS,
tỉnh Bình Dương huyện Bình Chánh, 27/6/2011 200.000 đồng 14/7/2015
TP.HCM
01/2016/QĐST- 952/QĐ- Trả cho bà Dương 62/QĐ-
KP.Tân Mỹ, P.Thái Hoà, TU-
7 Nguyễn Thị Ngọc Phượng DS, 15/01/2016 của CCTHA Thị Lan 7.000.000 x 7/20/2016 CCTHADS,
BD
TAND thị xã Tân Uyên 25/03/2016 đồng 30/8/2016
185/2016/QĐST-HNGĐ, 1537/QĐ- Cấp dưỡng nuôi 58/QĐ-
2041D, tổ 1, Kp.Phước Hải,
8 Trần Tấn Hoan 12/4/2016 của TAND thị CCTHA con 2.000.000 x 8/3/2016 CCTHADS,
Thái Hoà, TU-BD
xã Thuận An 29/07/2016 đ/tháng 25/8/2016
Khu phố Bình Hòa 2, phường 44/2014/QĐST- 977/QĐ- Cấp dưỡng nuôi 70/QĐ-
9 Nguyễn Thanh Cường Tân Phước Khánh, thị xã Tân HNGĐ, 18/6/2014 của CCTHA con 3.000.000đ x 8/30/2016 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên 10/3/2016 /tháng/02 con 30/8/2016

Số nhà 73, tổ 1, khu phố Ông 24/2015/ST- 79/QĐ- Cấp dưỡng nuôi 40/QĐ-
10 Phạm Khắc Minh Anh Đông, phường Tân Hiệp, thị xã HNGĐ, 14/5/2015 của CCTHA con 1.500.000đ x 6/27/2017 CCTHADS,
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên 04/10/2016 /tháng/01 con 28/6/2017

Ấp Dư Khánh, xã Thạnh Phước,


huyện Tân Uyên (nay là khu phố Bản án số 459/HSPT, 113/QĐ- 91/QĐ-
Án phí:
11 Trần Văn Minh Dư Khánh, phường Thạnh 24/8/2007của TAND THA, x 3/30/2016 CCTHADS,
12.000.000 đồng
Phước, thị xã Tân Uyên), tỉnh TP.HCM 14/11/2007 14/7/2015
Bình Dương
Số 1237C, tổ 12, khu phố Tân
Mỹ, thị trấn Thái Hoà, huyện Bản án số 61/2012/DSST 652/QĐ- 92/QĐ-
Công ty TNHH dịch vụ bảo vệ Án phí: 3.600.000
12 Tân Uyên (nay là phường Thái 11/7/2012 của TAND CCTHA, x 3/21/2016 CCTHADS,
Rồng đất thủ đồng
Hoà, thị xã Tân Uyên), tỉnh TP.Thủ Dầu Một 23/01/2013 14/7/2015
Bình Dương

161
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Số 1358, ấp Tân Mỹ, xã Thái
Bản án số 1688/KDTM-
Hoà, huyện Tân Uyên (nay là 454/QĐ- 93/QĐ-
ST Án phí:
13 Công ty TNHH Trí Đức khu phố Tân Mỹ, phường Thái THA, x 3/24/2016 CCTHADS,
20/10/2010 của TAND 66.055.000 đồng
Hoà, thị xã Tân Uyên), tỉnh 18/02/2011 14/7/2015
TP.HCM
Bình Dương
Bản án số 34/2015/
Số 133, khu phố Cây Da, DSST, 1870/QĐ- 176/QĐ-
Án phí:
14 Huỳnh Thành Hiệp phường Thạnh Phước, thị xã 18/6/2015 của TAND CCTHA, x 3/29/2016 CCTHA,
12.962.000 đồng
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TX. Tân Uyên, tỉnh Bình 04/9/2015 17/9/2015
Dương
Số 22C, ấp Tân Ba, xã Thái
Bản án số 204/DSPT
Hoà, huyện Tân Uyên (nay là 111/QĐ- 95/QĐ-
12/10/2006 của Toà phúc Án phí:
15 Đặng Thị Minh khu phố Tân Ba, phường Thái THA, x 3/18/2016 CCTHADS,
thẩm - TAND Tối cao tại 23.262.000 đồng
Hoà, thị xã Tân Uyên), tỉnh 14/11/2007 14/7/2015
Hà Nội
Bình Dương

Bản án số 70/2009/DSST
Tổ 3, khu phố 8, thị trấn (nay là 1351/QĐ- 96/QĐ-
11/6/2009 của TAND Án phí: 6.200.000
16 Phạm Thị Giác phường) Uyên Hưng, thị xã Tân THA, x 3/22/2016 CCTHADS,
huyện (nay là thị xã) Tân đồng
Uyên, tỉnh Bình Dương 06/8/2009 14/7/2015
Uyên

QĐ số 80/2011/QĐST-
Ấp 1, xã Thạnh Phước, huyện
DS 1684/QĐ- 98/QĐ-
Tân Uyên (nay là phường Thạnh Án phí: 3.164.000
17 Nguyễn Thị Minh Châu 27/9/2011 của TAND CCTHA, x 3/30/2016 CCTHADS,
Phước, thị xã Tân Uyên), tỉnh đồng
huyện (nay là thị xã) Tân 14/8/2013 14/7/2015
Bình Dương
Uyên
QĐ số 15/2015/QĐST-
Số 133, khu phố Cây Da, 1540/QĐ- 99/QĐ-
DS Án phí:
18 Huỳnh Thành Hiệp phường Thạnh Phước, thị xã CCTHA, x 3/29/2016 CCTHADS,
19/5/2015 của TAND thị 13.875.000 đồng
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 23/6/2015 14/7/2015
xã Tân Uyên
Trả cho ông
Số 133, khu phố Cây Da, BA số 34/2015/DSST 449/QĐ- 17/QĐ-
Nguyễn Đình
19 Huỳnh Thành Hiệp phường Thạnh Phước, thị xã 18/6/2015 của TAND thị CCTHA, x 3/29/2016 CCTHADS,
Thái: 258.239.000
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 30/11/2015 30/12/2015
đồng
06/2012/DSST 929/QĐ- 111/QĐ-
ấp 5, xã Vĩnh Tân, TX Tân Án phí:
20 Châu Minh Cường 07/3/2012 của TAND CCTHA x 12/31/2015 CCTHADS
Uyên, tỉnh Bình Dương 21.254.000 đồng
huyện Tân Uyên 14/5/2012 15/7/2015

162
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
109/2011/DSST 569/QĐ- 112/QĐ-
Võ Văn Thành tổ 3, ấp 5, xã Vĩnh Tân, thị xã Án phí:
21 28/11/2011 của TAND CCTHA x 12/29/2015 CCTHADS
Nguyễn Thị Thắng Tân Uyên, Bình Dương 17.235.000 đồng
huyện Tân Uyên 17/02/2012 15/7/2015
14/2012/DSPT 973/QĐ- 114/QĐ-
ấp 4, xã Vĩnh Tân, TX Tân Án phí:
22 Lê Thị Muội 16/3/2012 của TAND tỉnh CCTHA x 12/30/2015 CCTHADS
Uyên, Bình Dương 39.660.000 đồng
Bình Dương 18/5/2012 15/7/2015
102/2011/QĐST-DS
321/QĐ- 115/QĐ-
ấp 4, xã Vĩnh Tân, TX Tân 29/11/2011 Án phí: 3.400.000
23 Lê Thị Muội CCTHA x 12/30/2015 CCTHADS
Uyên, Bình Dương của TAND huyện Tân đồng
14/12/2011 15/7/2016
Uyên
khu phố Ông Đông, phường Tân 03/2012/DSST 923/QĐ- 116/QĐ-
Án phí:
24 Nguyễn Hữu Thành hiệp, TX Tân Uyên, Bình 24/02/2012 của TAND CCTHA x 5/4/2016 CCTHADS
11.200.000 đồng
Dương huyện Tân Uyên 14/5/2012 15/7/2016
88/2012/DSST 301/QĐ- 117/QĐ-
ấp 2, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân Án phí: 1.594.000
25 Nguyễn Thị Ngọc Lan 28/9/2012 của TAND CCTHA x 5/25/2016 CCTHADS
Uyên, Bình Dương đồng
huyện Tân Uyên 16/11/2012 15/7/2015
19/2013/QĐST-DS 830/QĐ- 118/QĐ-
tổ 6, ấp 3, xã Hội Nghĩa, TX Án phí: 2.375.000
26 Lê Thị Ánh 01/3/2013 của TAND CCTHA x 1/6/2016 CCTHADS
Tân Uyên, Bình Dương đồng
huyện Tân Uyên 06/3/2013 15/7/2015
245/2013/HSPT 1364/QĐ- 119/QĐ-
tổ 1 ấp 1, xã Hội Nghĩa, TX Tân Án phí: 686.000
27 Lâm Hoàng Minh 15/4/2013 của TAND CCTHA x 1/6/2016 CCTHADS
Uyên, Bình Dương đồng
thành phố Hồ Chí Minh 19/6/2013 15/7/2015
37/2012/DSST
tổ 5, ấp Phú Bưng, xã Phú 1872/QĐ- 174/QĐ-
24/6/2015 của TAND Án phí: 1.834.000
28 Nguyễn Đức Lợi Chánh, TX Tân Uyên, Bình CCTHA x 1/29/2016 CCTHADS
TX. Tân Uyên, tỉnh Bình đồng
Dương 4/9/2015 9/9/2015
Dương
51/2014/QĐST-DS 390/QĐ- 121/QĐ-
ấp 4, xã Vĩnh Tân, TX Tân Án phí: 1.125.000
29 Lê Thị Ngọc Ánh 19/11/2014 của TAND CCTHA x 12/30/2015 CCTHADS
Uyên, Bình Dương đồng
TX Tân Uyên 01/12/2014 15/7/2015
37/2013/QĐST-DS 1016/QĐ- 122/QĐ-
Phạm Tấn Long ấp 4, xã Vĩnh Tân, TX Tân Án phí: 6.271.000
30 02/4/2013 của TAND CCTHA x 12/29/2015 CCTHADS
Nguyễn Thị Tươi Uyên, Bình Dương đồng
huyện Tân Uyên 11/4/2013 15/7/2015
81/2013/QĐST-DS 1859/QĐ- 123/QĐ-
Phạm Tấn Long ấp 4, xã Vĩnh Tân, TX Tân Án phí: 2.750.000
31 21/8/2013 của TAND CCTHA x 12/29/2015 CCTHADS
Nguyễn Thị Tươi Uyên, Bình Dương đồng
huyện Tân Uyên 13/9/2013 15/7/2015

163
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
02/2011/DSST
6/45 đường 3/2, phường 12, 15/QĐ- 125/QĐ-
21/01/2011 của TAND Án phí:
32 Phạm Xuân Quốc Thái quận 10, thành phố Hồ Chí CCTHA x 12/29/2015 CCTHADS
quận 10, thành phố Hồ 42.352.000 đồng
Minh 03/10/2011 15/7/2015
Chí Minh
293, tổ 7, khu phố Bình Hoà 2, 42/DSST 943/QĐ- 126/QĐ-
Án phí:
33 Đoàn Ngọc Yêm phường Tân Phước Khánh, TX 20/4/2009 của TAND CCTHA x 12/29/2015 CCTHADS
11.388.000 đồng
Tân Uyên, Bình Dương huyện Tân Uyên 04/6/2009 15/7/2015

44/2, tổ 2, khu phố Khánh Hoà, 85/2011/DSPT 1126/QĐ- 127/QĐ-


Án phí: 4.403.000
34 Hồ Thanh Tâm phường Tân Phước Khánh, TX 14/4/2011 của TAND tỉnh CCTHA x 12/29/2015 CCTHADS
đồng
Tân Uyên, Bình Dương Bình Dương 26/8/2011 15/7/2015

khu phố Bình Hoà 1, phường 2125/HSPT 392/QĐ- 129/QĐ-


Sung công:
35 Nguyễn Thị Bảo Lộc Tân Phước Khánh, TX Tân 16/12/2002 của TAND CCTHA x 12/29/2015 CCTHADS
10.000.000 đồng
Uyên, Bình Dương thành phố Hồ Chí Minh 21/12/2009 15/7/2015
71, khu phố Bình Hoà 1, 12/2010/LĐST 628/QĐ- 130/QĐ-
Hà Nhược Phụng (chủ DNTN Án phí:
36 phường Tân Phước Khánh, TX 31/12/2010 của TAND THA x 12/29/2015 CCTHADS
Phước Lộc) 12.582.000 đồng
Tân Uyên, Bình Dương huyện Tân Uyên 08/4/2011 15/7/2015
56/6, khu phố Khánh Hoà, 92/2009/DSST 131/QĐ-
19/QĐ-THA Án phí: 2.750.000
37 Nguyễn Hoàng Ân phường Tân Phước Khánh, TX 15/7/2009 của TAND x 12/29/2015 CCTHADS
01/10/2009 đồng
Tân Uyên, Bình Dương huyện Tân Uyên 15/7/2015
56/6, khu phố Khánh Hoà, 153/2009/DSST 236/QĐ- 132/QĐ-
Án phí: 5.520.000
38 Nguyễn Hoàng Ân phường Tân Phước Khánh, TX 02/10/2009 của TAND THA x 1/20/2016 CCTHADS
đồng
Tân Uyên, Bình Dương huyện Tân Uyên 20/11/2009 15/7/2015
729/HSST 133/QĐ-
42 phường Tân Phước Khánh, 161/THA Sung công:
39 Nguyễn Kim Lan 22/4/1999 của TAND x 12/29/2015 CCTHADS
TX Tân Uyên, Bình Dương 28/5/2004 20.000.000 đồng
thành phố Hồ Chí Minh 15/7/2015
Trả cho bà
59/2015/DSST 15/QĐ-
Tổ 1, ấp 3, xã Hội Nghĩa, thị xã 329/THA Nguyễn Huỳnh
40 Nguyễn Thị Hương 30/9/2015 của TAND thị x 12/28/2015 CCTHADS
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 06/11/2015 Kim Tuyến:
xã Tân Uyên 29/12/2015
45.000.000 đồng
07/2015/QĐST-LĐ
Ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh 1715/QĐ- Trả cho BHXH thị 160/QĐ-
Công ty TNHH SX-TM Anh 03/6/2015
41 Hiệp, TX Tân Uyên, Bình CCTHA xã Tân Uyên: x 2/24/2016 CCTHADS
Bình Phát của TAND TX Tân Uyên,
Dương 10/8/2015 34.197.000 đồng 31/8/2015
tỉnh Bình Dương

164
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Bản án số 29/QĐ-
ấp Hoá nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, 01/QĐ-
Công ty TNHH công nghiệp 18/2012/KDTM-PT ngày CCTHA, Án phí KDTMST:
42 huyện Tân Uyên (nay là thị xã x 12/10/2015 CCTHADS,
Hợp Phát 24/8/2012 của TAND tỉnh 01/10/2012 98.866.000 đồng
Tân Uyên), tỉnh Bình Dương 14/7/2015
Bình Dương
Quyết định số 124/QĐ-
ấp Hoá nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, 02/QĐ-
Công ty TNHH công nghiệp 06/2012/QĐĐC-PT, ngày CCTHA, Án phí KDTMST:
43 huyện Tân Uyên (nay là thị xã x 12/10/2015 CCTHADS,
Hợp Phát 24/8/2012 của TAND tỉnh 18/10/2012 29.043.000 đồng
Tân Uyên), tỉnh Bình Dương 14/7/2015
Bình Dương
Quyết định số 1646/QĐ-
Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Trả cho bà Trần 67/QĐ-
25/2015/QĐST-DS, ngày CCTHA,
44 Phan Văn Dũng Hưng, thị xã tân Uyên, tỉnh Thị Lục: x 8/30/2016 CCTHADS,
17/7/2015 của TAND thị 31/7/2015
Bình Dương 20.100.000 đồng 30/8/2016
xã Tân Uyên
ấp Ông Đông, xã Tân Hiệp,
Bản án số
huyện Tân Uyên (nay là khu phố 1485/QĐ- 04/QĐ-
Nguyễn Ngọc Đức (Lê Xuân 278/2014/HSPT ngày Án phí: 788.000
45 Ông Đông, phường Tân Hiệp, CCTHA, x 12/23/2015 CCTHADS,
Ngọc Đức) 08/9/2014 của TAND tỉnh đồng
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 17/6/2015 14/7/2015
Đồng Nai
Dương
Quyết định số
Số nhà 156/3B, khu phố Bình 01/2015/QĐST-DS ngày 883/QĐ- 06/QĐ-
Án phí: 1.655.000
46 Nguyễn Thị Kim Phụng Chánh, phường Khánh Bình, thị 07/01/2015 của TAND thị CCTHA, x 12/3/2015 CCTHADS,
đồng
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình 09/02/2015 14/7/2015
Dương
khu phố Khánh lộc, thị trấn Tân Bản án số
Phước Khánh, huyện Tân Uyên 01/2013/KDTM-ST ngày 1040/QĐ- 07/QĐ-
Án phí:
47 Công ty TNHH Duy Thân (nay là phường Tân Phước 08/01/2013 của TAND CCTHA, x 12/18/2015 CCTHADS,
35.893.000 đồng
Khánh, thị xã Tân Uyên), tỉnh huyện Tân Uyên, tỉnh 15/4/2013 14/7/2015
Bình Dương Bình Dương
Bản án số
ấp 3B (nay là khu phố Bình
12/2014/KDTM-ST ngày 1174/QĐ- 08/QĐ-
Công ty TNH đồ gỗ Minh Khánh), phường Khánh Bình, Án phí:
48 26/11/2014 của TAND thị CCTHA x 12/4/2015 CCTHADS,
Phương Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, 11.154.000 đồng
xã Tân Uyên, tỉnh Bình 17/4/2015 14/7/2015
tỉnh Bình Dương
Dương

165
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Bản án số 24/2014/DSST
khu phố Bình Khánh, phường 1046/QĐ- 09/QĐ-
ngày 12/12/2014 của Án phí: 1.500.000
49 Lê Thị Lượm Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, CCTHA x 12/25/2015 CCTHADS,
TAND thị xã Tân Uyên, đồng
tỉnh Bình Dương 23/3/2015 14/7/2015
tỉnh Bình Dương

Quyết định số
khu phố Khánh Long, phường 08/2012/QĐST-LĐ ngày 958/QĐ- Trả BHXH tỉnh 180/QĐ-
50 Công ty Cổ phần Việt Thái Tân Phước Khánh, thị xã Tân 10/9/2012 của TAND CCTHA Bình Dương: x 5/20/2016 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương huyện Tân uyên, tỉnh 04/4/2013 244.879.000 đồng 24/9/2015
Bình Dương

214/3A tổ 5, ấp 3A, xã Khánh


Bản án số 95/2009/DSST
Bình, huyện Tân Uyên (nay là 48/QĐ- 11/QĐ-
Công ty TNHH xây dựng - ngày 16/7/2009 của Án phí: 9.571.000
51 khu phố Bình Chánh Đông, CCTHA x 12/3/2015 CCTHADS,
thương mại Trần Tuấn TAND huyện Tân Uyên, đồng
phường Khánh Bình, thị xã Tân 08/10/2009 14/7/2015
tỉnh Bình Dương
Uyên), tỉnh Bình Dương

Bản án số
ấp 3A, xã Khánh Bình, huyện
1/ Võ Thanh Tùng 161/2009/DSST ngày 294/QĐ- 12/QĐ-
tân Uyên (nay là khu phố Bình Án phí: 4.000.000
52 2/ Ngô Thị Hoàng Oanh 02/11/2009 của TAND CCTHA x 12/16/2015 CCTHADS,
Chánh, phường Khánh Bình, thị đồng
huyện Tân Uyên, tỉnh 07/12/2009 14/7/2015
xã Tân Uyên), tỉnh Bình Dương
Bình Dương
tổ 6, ấp 1, xã Khánh Bình, Quyết định số
huyện Tân Uyên (nay là khu phố 11/2011/QĐST-DS ngày 448/QĐ- 13/QĐ-
Án phí: 4.250.000
53 Mai Thị Tím Khánh Lộc, phường Khánh 08/02/2011 của TAND CCTHA x 12/15/2015 CCTHADS,
đồng
Bình, thị xã Tân Uyên), tỉnh huyện Tân Uyên, tỉnh 14/02/2011 14/7/2015
Bình Dương Bình Dương
ấp 3, xã Hội Nghĩa, huyện Tân
113/QĐ-
Uyên, tỉnh Bình Dương. (HKTT Bản án số 77/DSST 78/QĐ-
CĐ.THA, Án phí:
54 Nguyễn Thị Ngọc Bích hiện nay: khu phố 7, phường 20/10/2006 x 1/28/2016 CCTHADS,
22/11/2006 14.775.000 đồng
Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, của TAND H. Tân Uyên 14/7/2015
tỉnh Bình Dương).

Tổ 3, khu phố Khánh Lộc, 54/2016/QĐST-DS, 648/QĐ- Trả cho bà Trần 21/QĐ-
55 Nguyễn Ngọc Hiền phường Tân Phước Khánh, thị 19/12/2016 của TAND thị CCTHADS Diệu Linh x 4/3/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 28/12/2016 100.000.000 đồng 05/4/2017

166
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

ấp Bình Chánh Đông, xã Khánh


Bản án số 93/2011/DSST
Bình, huyện Tân Uyên (nay là 458/QĐ- 18/QĐ-
ngày 28/10/2011 của Án phí: 5.040.000
56 Võ Quốc Tuấn khu phố Bình Chánh Đông, CCTHA x 12/4/2015 CCTHADS,
TAND huyện Tân Uyên, đồng
phường Khánh Bình, thị xã Tân 12/01/2012 14/7/2015
tỉnh Bình Dương
Uyên), tỉnh Bình Dương

Số 59 khu phố Khánh Hòa , 63/2017/DS-PT ngày 1250/QĐ- 51/QĐ-


Nộp án phí DSST:
57 Phan Thúy Phượng phường Tân Phước Khánh, thị 28/3/2017 của TAND tỉnh CCTHADS x 8/8/2017 CCTHADS,
31.244.000 đồng
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Bình Dương 24/4/2017 09/8/2017

ấp 1, xã Khánh Bình, huyện Tân Bản án số 55/2011/DSST


1157/QĐ- 20/QĐ-
Uyên (nay là khu phố Khánh ngày 29/9/2011 của Án phí:
58 Trần Thị Nam CCTHA x 12/9/2015 CCTHADS,
Tân, phường khánh Bình, thị xã TAND thị xã Thuận An, 22.240.000 đồng
19/6/2012 14/7/2015
Tân Uyên), tỉnh Bình Dương tỉnh Bình Dương

ấp 3B, xã Khánh Bình, huyện Bản án số 36/2008/DS-ST


162/QĐ- 22/QĐ-
tân uyên (nay là khu phố Bình ngày 27/8/2008 của Án phí: 3.500.000
59 Huỳnh Thị Thanh THA x 12/2/2015 CCTHADS,
Chánh, phường Khánh Bình, thị TAND huyện Tân Uyên, đồng
23/10/2008 14/7/2015
xã Tân Uyên), tỉnh Bình Dương tỉnh Bình Dương

Bản án số 04/2017/HSST
1440/QĐ- 39/QĐ-
Tổ 7, ấp 2, xã Hội Nghĩa, thị xã ngày 22/3/2017 của Nộp án phí:
60 Trần Văn Giang CCTHADS x 6/20/2017 CCTHADS,
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TAND huyện Đồng 200.000 đồng
30/5/2017 20/6/2017
Xuân, tỉnh Phú Yên

khu phố Khánh Hoà, thị trấn Quyết định số


Tân phước Khánh, huyện Tân 13/2013/QĐST-DS ngày 718/QĐ- 24/QĐ-
Án phí: 1.412.000
61 Nguyễn Thành Tài Uyên (nay là phường Tân Phước 04/02/2013 của TAND CCTHA x 12/15/2015 CCTHADS,
đồng
Khánh, thị xã Tân Uyên), tỉnh huyện Tân Uyên, tỉnh 04/02/2013 14/7/2015
Bình Dương Bình Dương

49/2 khu phố Bình Hoà 1, thị Quyết định số


trấn Tân phước Khánh, huyện 29/2010/QĐ-KDTM ngày 1197/QĐ- 25/QĐ-
Án phí: 2.500.000
62 Công ty TNHH Thế Xương Tân Uyên (nay là phường Tân 30/9/2010 của TAND CCTHA x 12/14/2015 CCTHADS,
đồng
Phước Khánh, thị xã Tân Uyên), huyện Tân Uyên, tỉnh 27/6/2012 14/7/2015
tỉnh Bình Dương Bình Dương

167
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

2/5 khu phố Khánh Thạnh, thị Bản án số


trấn Tân Phước Khánh, huyện 139/2012/HSST ngày 1147/QĐ- 26/QĐ-
Nộp phạt:
63 Vương Duy An Tân Uyên (nay là phường Tân 11/6/2012 của TAND thị CCTHA x 12/23/2015 CCTHADS,
14.000.000 đồng
Phước Khánh, thị xã Tân Uyên), xã Thủ Dầu Một, tỉnh 08/5/2013 14/7/2015
tỉnh Bình Dương Bình Dương

Bản án số
Nộp phạt:
tổ 1, ấp 2, xã Hội Nghĩa, huyện 145/2005/HSST ngày 196/QĐ- 27/QĐ-
10.000.000 đồng
64 Nguyễn Hữu Tâm Tân Uyên (nay là thị xã Tân 06/9/2005 của TAND CCTHA x 12/8/2015 CCTHADS,
Tịch thu:
Uyên), tỉnh Bình Dương quận Phú Nhuận, TP Hồ 23/10/2013 14/7/2015
9.250.000 đồng
Chí Minh
Bản án số
Nộp phạt:
ấp 1, xã Hội Nghĩa, huyện Tân 100/2012/HSST ngày 197/QĐ- 28/QĐ-
15.000.000 đồng
65 Nguyễn Hữu Tâm Uyên (nay là thị xã Tân Uyên), 07/9/2012 của TAND CCTHA x 12/8/2015 CCTHADS,
Tịch thu: 120.000
tỉnh Bình Dương quận Phú Nhuận, TP Hồ 23/10/2013 14/7/2015
đồng
Chí Minh
Quyết định số
Trả cho Ngân
14/E, tổ 2, ấp Phú Bưng, xã Phú 09/2015/QĐST-KDTM 1272/QĐ- 34/QĐ-
Công ty TNHH thương mại hàng TMCP An
66 Chánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh ngày 15/4/2015 của CCTHADS x 5/30/2017 CCTHADS,
Nhân Tâm Bình: 677.871.249
Bình Dương TAND TX.Tân Uyên, 24/4/2017 01/6/2017
đồng
tỉnh Bình Dương

Bản án số 33/2013/DSST
ấp 2, xã Hội Nghĩa, huyện Tân 1290/QĐ- 30/QĐ-
ngày 12/12/2013 của Án phí: 3.845.000
67 Lâm Văn Nhè Uyên (nay là thị xã Tân Uyên), CCTHA x 12/10/2015 CCTHADS,
TAND huyện Bù Gia đồng
tỉnh Bình Dương 19/5/2014 14/7/2015
Mập, tỉnh Bình Phước

Quyết định số
Số 878, tổ 2, ấp 4, xã Hội
71/2014/QĐST-DS ngày 118/QĐ- 32/QĐ-
Nghĩa, huyện Tân Uyên (nay là Án phí: 2.500.000
68 Trần Thị Vàng 08/9/2011 của TAND CCTHA x 11/27/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình đồng
huyện Tân Uyên, tỉnh 14/10/2011 14/7/2015
Dương
Bình Dương
Bản án số
284/2016/HSST ngày 1104/QĐ- Trả cho ông Đặng 33/QĐ-
Ấp Phú Thọ, xã Phú Chánh, thị
69 Nguyễn Chí Thanh 23/9/2016 của TAND CCTHADS Thanh Tuấn: x 5/30/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
TP.TDM, tỉnh Bình 03/4/2017 61.300.000 đồng 01/6/2017
Dương

168
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
DT746, ấp Long Hội, xã Tân
Quyết định số 390/QĐ- 34/QĐ-
Công ty TNHH SX-TM Cẩm Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên Án phí: 2.400.000
70 06/2011/QĐST-KDTM CCTHA x 12/9/2015 CCTHADS,
Phong (nay là thị xã Tân Uyên), tỉnh đồng
ngày 01/6/2011 30/12/2011 14/7/2015
Bình Dương
Bản án số
DT746, ấp Long Hội, xã Tân
08/2011/KDTM-ST ngày 698/QĐ- 35/QĐ-
Công ty TNHH SX-TM Cẩm Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên Án phí: 2.000.000
71 09/11/2011 của TAND CCTHA x 12/9/2015 CCTHADS,
Phong (nay là thị xã Tân Uyên), tỉnh đồng
huyện Tân Uyên, tỉnh 13/3/2012 14/7/2015
Bình Dương
Bình Dương
Bản án số
ấp Vĩnh trường, xã Tân Vĩnh
31/2009/KDTM-ST ngày 1129/QĐ- 36/QĐ-
Nguyễn Minh Nhựt (Chủ Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là Án phí: 6.691.000
72 22/12/2009 của TAND CCTHA x 12/9/2015 CCTHADS,
DNTN Anh Hào) thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình đồng
huyện Tân Uyên, tỉnh 26/3/2011 14/7/2015
Dương
Bình Dương
Quyết định số
ấp Vĩnh trường, xã Tân Vĩnh
07/2011/QĐST-KDTM 175/QĐ- 37/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là Án phí: 2.594.000
73 Dương Thị Đào ngày 17/6/2011 của CCTHA x 12/9/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình đồng
TAND huyện Tân Uyên, 25/10/2011 14/7/2015
Dương
tỉnh Bình Dương
Bản án số
tổ 3, ấp Vĩnh An, xã Tân Vĩnh
121/2011/DSST ngày 478/QĐ- 38/QĐ-
1/ Lâm Văn Nhị Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là Án phí:
74 15/12/2011 của TAND CCTHA x 12/1/2015 CCTHADS,
2/ Nguyễn Thị Thu Hà thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 10.025.000 đồng
huyện Tân Uyên, tỉnh 19/01/2012 14/7/2015
Dương
Bình Dương
Bản án số
tổ 3, ấp Vĩnh An, xã Tân Vĩnh
164/2012/HSST ngày 194/QĐ- 39/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là Nộp phạt:
75 Phan Thị Kim Anh 11/7/2012 của TAND CCTHA x 12/8/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 15.000.000 đồng
thành phố Thủ Dầu Một, 29/10/2012 14/7/2015
Dương
tỉnh Bình Dương
Bản án số 29/2013/HSST
ấp Tân Phú, xã Tân Hiệp, huyện
ngày 01/02/2013 1134/QĐ- 40/QĐ-
Tân Uyên (nay là khu phố Tân Nộp phạt:
76 Nguyễn Tấn Cường củaTAND thành phố Thủ CCTHA x 12/22/2015 CCTHADS,
Phú, phường Tân Hiệp, thị xã 12.500.000 đồng
Dầu Một, tỉnh Bình 07/5/2013 14/7/2015
Tân Uyên), tỉnh Bình Dương
Dương

169
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Bản án số
Nộp án phí:
Tổ 7, ấp Phú Thọ, xã Phú 219/2016/HSST ngày 1174/QĐ- 32/QĐ-
200.000 đồng, nộp
77 Trương Thanh Phong Chánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh 04/8/2016 của TAND CCTHADS x 5/30/2017 CCTHADS,
phạt: 15.000.000
Bình Dương TP.TDM, tỉnh Bình 10/4/2017 01/6/2017
đồng
Dương
QĐ số 29/2015/QĐS-DS
48/QĐ- Trả cho Huỳnh 14/QĐ-
Tổ 1, ấp 3, xã Hội Nghĩa, thị xã ngày 19/8/2015 của
78 Nguyễn Thị Hương CCTHA Kim Loan: x 12/28/2015 CCTHADS,
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên,
02/10/2015 748.000.000 đồng 29/12/2015
tỉnh Bình Dương
Bản án số 129/HS-ST
ấp 3, xã Hội Nghĩa, huyện Tân 186/QĐ- 43/QĐ-
ngày 10/8/2001 của Sung công:
79 Nguyễn Thị Phi Hiếu Uyên (nay là thị xã Tân Uyên), THA x 12/7/2015 CCTHADS,
TAND quận 10, TP Hồ 5.000.000 đồng
tỉnh Bình Dương 25/6/2004 14/7/2015
Chí Minh
Quyết định số
Số 098 tổ 3, ấp 1, xã Hội Nghĩa, 02/2010/QĐST-HNGĐ 44/QĐ-
22/QĐ-THA Án phí:
80 Lê Thị Vẻ huyện Tân Uyên (nay là thị xã ngày 20/01/2010 của x 12/25/2015 CCTHADS,
01/10/2010 16.529.000 đồng
Tân Uyên), tỉnh Bình Dương TAND quận Long Biên, 14/7/2015
TP Hà Nội
ấp 1, xã Hội Nghĩa, huyện Tân Bản án số 1132/HSST 168/QĐ- 45/QĐ-
Sung công:
81 Cao Hoàng Thiên Uyên (nay là thị xã Tân Uyên), ngày 23/8/2002 của THA x 12/25/2015 CCTHADS,
55.000.000 đồng
tỉnh Bình Dương TAND TP Hồ Chí Minh 31/5/2004 14/7/2015
Bản án số 13/2010/LĐ-
ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, 661/QĐ- 47/QĐ-
ST ngày 31/12/2010 của Án phí: 6.012.000
82 Công ty TNHH Huyn Hai huyện Tân Uyên (nay là thị xã CCTHA x 12/2/2015 CCTHADS,
TAND huyện Tân Uyên, đồng
Tân Uyên), tỉnh Bình Dương 25/4/2011 14/7/2015
tỉnh Bình Dương

ấp Tân Hiệp, xã Phú Chánh, Nộp phạt:


Bản án số 11/HSPT 48/QĐ-
huyện Tân Uyên (nay là khu phố 138/THA 5.000.000 đồng
83 Nguyễn Giao Đoàn ngayt2 04/02/2004 của x 12/25/2015 CCTHADS,
Tân Phú, phường Tân Hiệp, thị 12/5/2004 Sung công:
TAND tỉnh Bình Dương 14/7/2015
xã Tân Uyên), tỉnh Bình Dương 11.450.000 đồng

tổ 4, khu phố Khánh Lợi, thị Bản án số


trấn Tân phước Khánh, huyện 10/2011/KDTM-ST ngày 714/QĐ- 49/QĐ-
Công ty TNHH MTV Châu Án phí: 2.397.000
84 Tân Uyên (nay là phường Tân 24/11/2011 của TAND CCTHA x 12/23/2015 CCTHADS,
Anh Cường đồng
Phước Khánh, thị xã Tân Uyên), huyện Tân Uyên, tỉnh 15/3/2012 14/7/2015
tỉnh Bình Dương Bình Dương

170
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

tổ 4, khu phố Khánh Lợi, thị Bản án số


trấn Tân phước Khánh, huyện 15/2011/KDTM-ST ngày 543/QĐ- 50/QĐ-
Công ty TNHH MTV Châu Án phí:
85 Tân Uyên (nay là phường Tân 27/12/2011 của TAND CCTHA x 12/23/2015 CCTHADS,
Anh Cường 17.128.000 đồng
Phước Khánh, thị xã Tân Uyên), huyện Tân Uyên, tỉnh 14/02/2012 14/7/2015
tỉnh Bình Dương Bình Dương

Tổ 3, khu phố Khánh Lộc, 54/2016/QĐST-DS, 631/QĐ- 22/QĐ-


Nộp án phí:
86 Nguyễn Ngọc Hiền phường Tân Phước Khánh, thị 19/12/2016 của TAND thị CCTHADS x 4/3/2017 CCTHADS,
2.500.000 đồng
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 28/12/2016 05/4/2017

tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 124/2012/ 544/QĐ-


52/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 312.000
87 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 21/12/2012 của TAND H. 28/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 120/2012/ 506/QĐ-
53/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 1.212.000
88 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 10/12/2012 của TAND H. 24/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 119/2012/ 431/QĐ-
54/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 750.000
89 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 10/12/2012 của TAND H. 14/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 118/2012/ 408/QĐ-
55/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 750.000
90 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 10/12/2012 của TAND H. 11/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 117/2012/ 434/QĐ-
56/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 313.000
91 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 10/12/2012 của TAND H. 14/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 116/2012/ 405/QĐ-
57/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 125.000
92 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 10/12/2012 của TAND H. 11/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên

171
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 115/2012/ 417/QĐ-
58/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 250.000
93 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 10/12/2012 của TAND H. 11/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 114/2012/ 414/QĐ-
59/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 358.000
94 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 10/12/2012 của TAND H. 11/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 113/2012/ 440/QĐ-
60/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 200.000
95 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 10/12/2012 của TAND H. 14/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 105/2012/ 437/QĐ-
61/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 1.375.000
96 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 03/12/2012 của TAND H. 14/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 104/2012/ 411/QĐ-
62/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 500.000
97 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 03/12/2012 của TAND H. 11/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
tổ 9, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh QĐ số 101/2012/ 347/QĐ-
63/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 775.000
98 Huỳnh Thị Nước x 12/11/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 22/11/2012 của TAND H. 03/12/2012 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
Bản án số 58/HSST 168/QĐ-
tổ 7, ấp 2, xã Hội Nghĩa, huyện 79/QĐ-
26/5/2000 THA, Sung công:
99 Trần Văn Giang Tân Uyên (Nay là thị xã Tân x 11/30/2015 CCTHADS,
của TAND tỉnh Bình 23/10/2008 7.430.000 đồng
Uyên), tỉnh Bình Dương. 14/7/2015
Định

khu phố Khánh Lộc, thị trấn Tân


765/QĐ-
Phước Khánh, huyện Tân Uyên, Bản án số 89/2007/HSST 65/QĐ-
THA, Nộp phạt:
100 Võ Thị Thu tỉnh Bình Dương (Nay là 26/11/2007của TAND H. x 12/22/2015 CCTHADS,
10/4/2009 9.638.000 đồng
phường Tân Phước Khánh, thị Tân Uyên 14/7/2015
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương).

172
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
tổ 3, ấp Vĩnh An, xã Tân Vĩnh 130/QĐ-
Bản án số 61/2011/DSST 66/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là CCTHA, Nộp phạt:
101 Lê Thị Kim Giang 23/8/2011 của TAND H. x 12/7/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 17/10/2011 6.400.000 đồng
Tân Uyên 14/7/2015
Dương.
tổ 9, ấp Hóa Nhựt, xã Tân Vĩnh QĐ số 64/2013/ 1631/QĐ-
67/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là QĐST-DS, CCTHA, Án phí: 1.875.000
102 Lê Bùi Phi Long x 12/4/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 17/7/2013của TAND H. 01/8/2013 đồng
14/7/2015
Dương. Tân Uyên
Khu 2, ấp Tân An, xã Tân Vĩnh 744/QĐ-
QĐ số 13/2011/QĐ-PT 69/QĐ-
Hiệp, huyện Tân Uyên (nay là THA, Án phí:
103 Lê Văn Thành và Lưu Thị Rợ 27/5/2011 của TAND tỉnh x 12/1/2015 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình 02/6/2011 21.624.000 đồng
Bình Dương 14/7/2015
Dương.
khu phố Khánh Hòa, thị trấn
Tân Phước Khánh, huyện Tân 162/QĐ-
Bản án số 35/HSST 71/QĐ-
Uyên, tỉnh Bình Dương (Nay là CĐ.THA, Sung công:
104 Võ Anh Tuấn 23/4/1998của TAND tỉnh x 12/16/2015 CCTHADS,
phường Tân Phước Khánh, thị 10/3/2006 3.248.000 đồng
Bình Dương 14/7/2015
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương).

47/5 tổ 5, khu phố Khánh Hòa,


Bản án số
thị trấn Tân Phước Khánh, 07/QĐ-
201/2012/DSPT 72/QĐ-
huyện Tân Uyên, tỉnh Bình CCTHA, Án phí:
105 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 21/8/2012 x 12/17/2015 CCTHADS,
Dương. (Nay là phường Tân 27/9/2012 106.000.000 đồng
của TAND tỉnh Bình 14/7/2015
Phước Khánh, thị xã Tân Uyên,
Dương
tỉnh Bình Dương).

142/QĐ-
ấp 4, xã Vĩnh Tân, huyện Tân QĐ số 53/2008/QĐST- 73/QĐ-
Nguyễn Thanh Bình và Lê Thị THA, Án phí: 7.588.000
106 Uyên (Nay là thị xã Tân Uyên), DS22/9/2008 x 12/4/2015 CCTHADS,
Hiền 16/10/2008 đồng
tỉnh Bình Dương. TAND H, Tân Uyên 14/7/2015

Bệnh viện phong Bến Sắn, xã


Bản án số 23/2007 239/QĐ-
Khánh Bình, huyện Tân Uyên, 76/QĐ-
29/6/2007 THA, Án phí: 2.604.000
107 Trần Văn Đực tỉnh Bình Dương. (Nay là x 12/15/2015 CCTHADS,
của TAND H. Tân Thạnh, 27/12/2007 đồng
phường Khánh Bình, thị xã Tân 14/7/2015
tỉnh Long An
Uyên, tỉnh Bình Dương).

173
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
tổ 3, khu phố 3, thị trấn Uyên
QĐ số 148/2012/QĐST- 1505/QĐ-
Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh 77/QĐ-
HNGĐ CCTHA, Án phí: 962.000
108 Trần Quốc Dũng Bình Dương. (Nay là phường x 1/28/2015 CCTHADS,
21/8/2012 06/9/2012 đồng
Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, 14/7/2015
TAND H, Tân Uyên
tỉnh Bình Dương).
1046/QĐ-
ấp Hóa Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, Bản án số 36/2013/HSST 64/QĐ-
CCTHA, Nộp phạt:
109 Phan Thị Ánh Tuyết huyện Tân Uyên (nay là thị xã 15/3/2013 của TAND H. x 12/3/2015 CCTHADS,
15/4/2013 15.000.000 đồng
Tân Uyên), tỉnh Bình Dương. Tân Uyên 14/7/2015

ấp Tân Phú, xã Tân Hiệp, huyện Bản án số 36/2013/HSST


1046/QĐ- 16/QĐ-
tân Uyên (nay là khu phố Tân ngày 15/3/2013 của Nộp phạt:
Nguyễn Thị Rưng CCTHA 12/25/2015 CCTHADS,
Phú, phường Tân Hiệp, thị xã TAND huyện Tân Uyên, 15.000.000 đồng
15/4/2013 14/7/2015
Tân Uyên), tỉnh Bình Dương tỉnh Bình Dương

tổ 7, khu phố Bình Hòa II, thị


trấn Tân Phước Khánh, huyện 1046/QĐ-
Bản án số 36/2013/HSST 100/QĐ-
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương CCTHA, Nộp phạt:
Võ An Giang 15/3/2013 của TAND H. 12/17/2015 CCTHADS,
(Nay là phường Tân Phước 15/4/2013 10.020.000 đồng
Tân Uyên 14/7/2015
Khánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh
Bình Dương).
N tổ 2, khu phố Khánh Lộc, thị
ằ trấn Tân Phước Khánh, huyện 1046/QĐ-
m Bản án số 36/2013/HSST 101/QĐ-
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương CCTHA, Nộp phạt:
Nguyễn Thị Bền 15/3/2013 của TAND H. 12/18/2015 CCTHADS,
(Nay là phường Tân Phước 15/4/2013 13.140.000 đồng
t Tân Uyên 14/7/2015
Khánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh
r Bình Dương).
o
n
g số 77, tổ 2, khu phố Khánh Lộc,
thị trấn Tân Phước Khánh, 1046/QĐ-
Bản án số 36/2013/HSST 102/QĐ-
Q huyện Tân Uyên, tỉnh Bình CCTHA, Nộp phạt:
Võ Văn Hùng 15/3/2013 của TAND H. 12/21/2015 CCTHADS,
Đ Dương (Nay là phường Tân 15/4/2013 15.000.000 đồng
Tân Uyên 14/7/2015
Phước Khánh, thị xã Tân Uyên,
1 tỉnh Bình Dương).
0
4
6

174
N

m Nghĩa vụ thi hành án

t Lý do chưa thi hành Quyết định về


r Quyết định
việc chưa có
o Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT n Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
g của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
Q 44a 44a 44a
Đ

1
1 0 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
4 tổ 2, khu phố Khánh Lộc, thị
6 trấn Tân Phước Khánh, huyện 1046/QĐ-
Bản án số 36/2013/HSST 103/QĐ-
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương CCTHA, Nộp phạt:
Trần Thanh Phương 15/3/2013 của TAND H. 12/21/2015 CCTHADS,
(Nay là phường Tân Phước 15/4/2013 15.000.000 đồng
Tân Uyên 14/7/2015
Khánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh
Bình Dương).

khu phố Khánh Lợi, thị trấn


1046/QĐ-
Tân Phước Khánh, huyện Tân Bản án số 36/2013/HSST 104/QĐ-
CCTHA, Nộp phạt:
Vương Thị Kiều Uyên, tỉnh Bình Dương (Nay là 15/3/2013 của TAND H. 12/24/2015 CCTHADS,
15/4/2013 10.690.000 đồng
phường Tân Phước Khánh, thị Tân Uyên 14/7/2015
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương).

tổ 6, khu phố Khánh Lợi, thị


trấn Tân Phước Khánh, huyện 1046/QĐ-
Bản án số 36/2013/HSST 105/QĐ-
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương CCTHA, Nộp phạt:
Tống Thị Lý 15/3/2013 của TAND H. 12/24/2015 CCTHADS,
(Nay là phường Tân Phước 15/4/2013 11.080.000 đồng
Tân Uyên 14/7/2015
Khánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh
Bình Dương).
1931/QĐ-
Số 239, tổ 6, khu phố Bình Hòa 153/QĐ-
Công ty TNHH MTV Vạn 03/2014/KDTMST, ngày CCTHA, Án phí: 6.673.000
110 2, phường Tân phước Khánh, x 3/20/2016 CCTHA, ngày
Hiệp Thành 02/07/2014 ngày đồng
TX Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 15/07/2015
22/08/2014
28/2013/DSST, ngày 1563/QĐ-
khu phố khánh Vân, phường 106/QĐ-
11/06/2013 TAND huyện CCTHA, Án phí: 8.232.000
111 Phạm Minh Thiện Khánh Bình, TX Tân Uyên, tỉnh x 4/8/2016 CCTHA, ngày
Tân Uyên, tỉnh Bình ngày đồng
Bình Dương 15/07/2015
Dương 22/07/2013
35/DSST, ngày 915/QĐ-
97/QĐ-
Ấp 3 xã Vĩnh Tân, TX Tân 01/04/2009 TAND huyện CCTHA, Án phí: 3.078.000
112 Trương Văn Hậu x 3/2/2016 CCTHA, ngày
Uyên, tỉnh Bình Dương Tân Uyên, tỉnh Bình ngày đồng
15/07/2015
Dương 21/05/2009
1083/QĐ-
144/2013/HSPT, ngày 107/QĐ-
Ấp Vĩnh An, xã Tân Vĩnh Hiệp, CCTHA, Nộp phạt:
113 Nguyễn Văn Chốc 26/08/2013 TAND tỉnh x 3/18/2016 CCTHA, ngày
TX Tân Uyên, tỉnh Bình Dương ngày 10.000.000 đồng
Bình Dương 15/07/2015
04/04/2014

175
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
357/QĐ-
khu phố Hội, phường Tân phước 152/QĐ-
66/2014/HSST, ngày CCTHA, Án phí:
114 Đổ Thị Phùng khánh, TX Tân Uyên, tỉnh Bình x 3/15/2016 CCTHA, ngày
17/09/2014 ngày 11.360.000 đồng
Dương 15/07/2015
19/11/2014
37/2014/HSST, ngày 1883/QĐ-
tổ 2, khu phố Khánh Thạnh, Án phí: 200.000 151/QĐ-
30/06/2014 TAND thị xã CCTHA,
115 Đỗ Thị Xuân phường Tân Phươccs Khánh, đồng, Sung công: x 3/4/2016 CCTHA, ngày
Tân Uyên, tỉnh bình ngày
TX Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 6.000.000 đồng 15/07/2015
Dương 11/08/2014
30/2014/QĐST-DS, ngày 1845/QĐ-
số 85, tổ 1, khu phố khánh Lợi, 150/QĐ-
01/08/2014 TAND thị xã CCTHA, Án phí: 3.238.000
116 Võ Thành Nhân phường Tân Phước Khánh, TX x 3/12/2016 CCTHA, ngày
Tân Uyên, tỉnh Bình ngày đồng
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 15/07/2015
Dương 08/08/2014
1523/QĐ-
188/2013/HSPT, ngày Án phí: 200.000 149/QĐ-
Ấp Tân An, xã Tân Vĩnh Hiệp, CCTHA,
117 Nguyễn Đình Chuẩn 30/09/2013 TAND tỉnh đồng, sung công: x 3/17/2016 CCTHA, ngày
TX Tân Uyên, tỉnh Bình Dương ngày
Bình Dương 45.000.000 đồng 15/07/2015
26/06/2014
37/2014/HSST, ngày 1888/QĐ-
Tổ 2 khu phố khánh Thạnh, Án phí: 200.000 148/QĐ-
30/06/2014 TAND thị xã CCTHA,
118 Đỗ Đình Chương phường Tân Phước Khánh, TX đồng, Nộp phạt: x 3/5/2016 CCTHA, ngày
Tân Uyên, tỉnh bình ngày
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 7.000.000 đồng 15/07/2015
Dương 11/08/2014

Bản án số 02/2015/DSST,
945/QĐ- Trả cho bà Phạm 165/QĐ-
Ấp 5, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 08/01/2015 của TAND
119 Nguyễn Thị Ngọc Hương CCTHA, Thị Bảy: x 3/9/2016 CCTHA,
Uyên, tỉnh Bình Dương TX. Tân Uyên, tỉnh Bình
27/02/2015 741.244.000 đồng 03/9/2015
Dương

291/2013/HSST, ngày 1288/QĐ-


18/1 khu Khánh Hội, phường Án phí: 200.000 146/QĐ-
30/08/2013 TAND huyện CCTHA,
120 Phan Hữu Lập Tân Phước Khánh, thị xã Tân đồng, nộp phạt: x 3/11/2016 CCTHA, ngày
Tân Uyên, tỉnh Bình ngày
Uyên, tỉnh Bình Dương 15.000.000 đồng 15/07/2015
Dương 19/05/2014
171/2012/HSST,ngày 1638/QĐ-
Tổ 3 khu phố Bình Hòa 1, Án phí: 200.000 145/QĐ-
13/07/2013 TAND Thành CCTHA,
121 Phạm Thế Dũng phường Tân Phước Khánh, thị đồng, sung công: x 3/10/2016 CCTHA, ngày
phố Thủ Dầu Một, tỉnh ngày
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 2.900.000 đồng 15/07/2015
Bình Dương 06/08/2013

176
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
01/2013/DSST, ngày 1121/QĐ-
khu phố Bình Chánh, phường 144/QĐ-
08/01/2013 TAND huyện CCTHA, Án phí: 6.000.000
122 Đinh Thị Mỹ Lệ Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, x 4/8/2016 CCTHA, ngày
Tân Uyên, tỉnh Bình ngày đồng
tỉnh Bình Dương 15/07/2015
Dương 03/05/2013
155/DSST, ngày 218/QĐ-
142/QĐ-
Ấp 6 xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 07/10/2009 TAND huyện CCTHA, Án phí: 8.380.000
123 Vũ Văn Sơn x 3/1/2016 CCTHA, ngày
Uyên, tỉnh Bình Dương Tân Uyên, tỉnh Bình ngày đồng
15/07/2015
Dương 19/11/2009
03/DSST, ngày 519/QĐ-
141/QĐ-
Tổ 2, Ấp 3, xã Vĩnh Tân, thị xã 14/01/2009 TAND huyện CCTHA, Án phí: 5.720.000
124 Nguyễn Thị Kim Dung x 3/3/2016 CCTHA, ngày
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Tân Uyên, tỉnh Bình ngày đồng
15/07/2015
Dương 16/02/2009
957/QĐ-
189/HSST, ngày 140/QĐ-
Ấp 1, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân CCTHA, Sung công:
125 Nguyễn Văn Hòa 10/10/2007 TAND tỉnh x 3/3/2016 CCTHA, ngày
Uyên, tỉnh Bình Dương ngày 5.000.000 đồng
Tây Ninh 15/07/2015
08/07/2008
95/QĐST-DS, ngày 260/QĐ-
138/QĐ-
Công ty TNHH Chế biến nông Ấp 6 xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 27/11/2009 TAND huyện CCTHA, Án phí: 2.465.000
126 x 3/5/2016 CCTHA, ngày
sản thức an gia súc Việt Đức Uyên, tỉnh Bình Dương Tân Uyên, tỉnh Bình ngày đồng
15/07/2015
Dương 30/11/2009
27/2010/QĐST-KDTM, 89/QĐ-
139/QĐ-
Công ty TNHH Chế biến nông Ấp 6 xã Vĩnh Tân, thị xã Tân ngày 16/09/2010 TAND CCTHA, Án phí:
127 x 3/5/2016 CCTHA, ngày
sản thức an gia súc Việt Đức Uyên, tỉnh Bình Dương huyện Tân Uyên, tỉnh ngày 55.212.000 đồng
15/07/2015
Bình Dương 06/10/2010
96/QĐST-DS, ngày 259/QĐ-
137/QĐ-
Công ty TNHH Chế biến nông Ấp 6 xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 27/11/2009 TAND huyện CCTHA, Án phí: 6.017.000
128 x 3/5/2016 CCTHA, ngày
sản thức an gia súc Việt Đức Uyên, tỉnh Bình Dương Tân Uyên, tỉnh Bình ngày đồng
15/07/2015
Dương 30/11/2009
Số 24/3, tổ 3, khu phố Bình Hòa 172/2013/HSST, ngày 350/QĐ-
136/QĐ-
1, phường Tân Phước Khánh, 27/08/2013 TAND Thành CCTHA, Nộp phạt:
129 Tạ Ngọc Huỳnh x 3/6/2016 CCTHA, ngày
huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Phố TDM tỉnh Bình ngày 12.000.000 đồng
15/07/2015
Dương Dương 19/11/2013
101/2013/HSST, ngày 49/QĐ-
khu phố khánh Lợi, phường Tân 135/QĐ-
19/08/2013 TAND huyện CCTHA, Nộp phạt:
130 Lê Văn Đức phước Khánh, thị xã Tân Uyên, x 3/10/2016 CCTHA, ngày
Tân Uyên, tỉnh Bình ngày 8.800.000 đồng
tỉnh Bình Dương 15/07/2015
Dương 01/10/2013

177
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Bản án số 03/2015/
Số 133, khu phố Cây Da, 1706/QĐ- Trả cho ông Trần 154/QĐ-
DSST,
131 Huỳnh Thành Hiệp phường Thạnh Phước, thị xã CCTHA, Trung Thành: x 3/29/2016 CCTHADS,
22/01/2015 của TAND
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 05/8/2015 726.000.000 đồng 14/8/2015
TP.Thủ Dầu Một
QĐ số 07/2015/
Tổ 3, khu phố Khánh Vân, QĐST-DS, 1219/QĐ- Trả bà Phạm Thị 156/QĐ-
132 Nguyễn Thị Thanh Bình phường Khánh Bình, thị xã Tân 31/3/2015 của TAND CCTHA, Nga: 66.125.000 x 8/17/2015 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương TX.Tân Uyên, tỉnh Bình 23/4/2015 đồng 18/8/2015
Dương
QĐ số 07/2015/
Tổ 3, khu phố Khánh Vân, QĐST-DS, 1146/QĐ- 157/QĐ-
Án phí: 1.653.000
133 Nguyễn Thị Thanh Bình phường Khánh Bình, thị xã Tân 31/3/2015 của TAND CCTHA, x 8/17/2015 CCTHADS,
đồng
Uyên, tỉnh Bình Dương TX.Tân Uyên, tỉnh Bình 13/4/2015 18/8/2015
Dương
Khu phố Tân Bình, phường Tân Bản án số 105/HSPT, 100/QĐ- Án phí: 200.000 16/QĐ-
134 Trương Văn Long Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh 07/9/2015 của TAND tỉnh CCTHA, đồng, Nộp phạt: x 12/25/2015 CCTHADS,
Bình Dương Bình Dương 08/10/2015 30.000.000 đồng 29/12/2015
Bản án số 23/2010/
Khu phố Bình Hoà 1, phường DSST, 58/QĐ- 158/QĐ-
Nguyễn Thanh Hải Án phí:
135 Tân Phước Khánh, thị xã Tân 31/5/2010 của TAND CCTHA, x 1/19/2016 CCTHADS,
Nguyễn Thị Hà 12.420.000 đồng
Uyên, tỉnh Bình Dương huyện Tân Uyên, tỉnh 01/10/2010 19/8/2015
Bình Dương
Bản án số 23/2010/
Khu phố Bình Hoà 1, phường DSST, 57/QĐ- Trả cho bà 159/QĐ-
Nguyễn Thanh Hải
136 Tân Phước Khánh, thị xã Tân 31/5/2010 của TAND CCTHA, Nguyễn Thị Hát: x 1/19/2016 CCTHADS,
Nguyễn Thị Hà
Uyên, tỉnh Bình Dương huyện Tân Uyên, tỉnh 01/10/2010 113.578.000 đồng 19/8/2015
Bình Dương
Bản án số 205/2014/
DSST, 1016/QĐ- 124/QĐ-
Ấp 4, xã Vĩnh Tân, huyện Tân Án phí:
137 Nguyễn Thanh Bình 16/9/2014 của TAND CCTHA, x 5/24/2016 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương 13.700.000 đồng
TP.Thủ Dầu Một, tỉnh 12/3/2015 15/7/2015
Bình Dương

178
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Quyết định số 16/2015/
Số 235, tổ 3, khu phố 8, phường QĐST-KDTM, 1638/QĐ- Trả cho bà Lâm 167/QĐ-
Nguyễn Văn Lùng, Nguyễn
138 Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, 17/7/2015 của TAND thị CCTHA, Thị Đẹp: x 3/25/2016 CCTHADS,
Thị Hoa
tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình 22/7/2015 137.077.000 đồng 31/8/2015
Dương
Quyết định số 16/2015/
Số 235, tổ 3, khu phố 8, phường QĐST-KDTM, 1641/QĐ- 168/QĐ-
Nguyễn Văn Lùng, Nguyễn Án phí: 1.713.000
139 Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, 17/7/2015 của TAND thị CCTHA, x 3/25/2016 CCTHADS,
Thị Hoa đồng
tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình 29/7/2015 31/8/2015
Dương

Quyết định số 127/2012/


Tổ 3, khu phố 8, phường Uyên QĐST-DS, 570/QĐ- Trả cho bà Đoàn 169/QĐ-
140 Nguyễn Huỳnh Minh Thuận Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh 28/12/2012 của TAND CCTHA, Thị Chánh: x 3/10/2016 CCTHADS,
Bình Dương huyện Tân Uyên, tỉnh 02/01/2013 7.500.000 đồng 31/8/2015
Bình Dương

Bản án số 08/2014/
6/D tổ 1, khu phố 4, phường HSST, 1483/QĐ- Án phí: 200.000 170/QĐ-
141 Nguyễn Khương Vi Uyên Hưng, thị xã Tân uyên, 07/01/2014 của TAND CCTHA, đồng, nộp phạt: x 3/8/2016 CCTHADS,
tỉnh Bình Dương TP.Biên Hoà, tỉnh Đồng 17/6/2015 5.290.000 đồng 31/8/2015
Nai
Bản án số 39/2015/
Khánh Vân, phường Khánh DSST, 1689/QĐ- 172/QĐ-
Nguyễn Thị Thanh Bình, Án phí: 1.500.000
142 Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh 26/6/2015 của TAND CCTHA, x 9/1/2015 CCTHA,
Nguyễn Văn Hùng đồng
Bình Dương TX. Tân Uyên, tỉnh Bình 04/8/2015 07/9/2015
Dương
Bản án số 40/2015/
Khánh Vân, phường Khánh DSST, 1687/QĐ- 173/QĐ-
Nguyễn Thị Thanh Bình, Án phí:
143 Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh 26/6/2015 của TAND CCTHA, x 9/1/2015 CCTHA,
Nguyễn Văn Hùng 11.567.000 đồng
Bình Dương TX. Tân Uyên, tỉnh Bình 04/8/2015 07/9/2015
Dương
QĐ số 08/2012/
KP.Khánh Long, P.Tân Phước QĐST-LĐ, 959QĐ- 181/QĐ-
Án phí: 3.673.000
144 Công ty Cổ phần Việt Thái Khánh, TX.Tân Uyên, Bình 10/9/2012 của TAND CCTHA, x 5/20/2016 CCTHA,
đồng
Dương huyện Tân Uyên, tỉnh 04/4/2013 24/9/2015
Bình Dương

179
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Bản án số 37/2015/
Tổ 5, ấp Phú Bưng, xã Phú DSST, 1685/QĐ- Trả cho ông Trịnh 175/QĐ-
145 Nguyễn Đức Lợi Chánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh 24/6/2015 của TAND CCTHA, văn Chinh: x 1/29/2016 CCTHA,
Bình Dương TX. Tân Uyên, tỉnh Bình 04/8/2015 36.690.000 đồng 09/9/2015
Dương
Bản án số 32/2015/
khu phố Ông Đông, phường Tân DSST, 1647/QĐ- Trả Lâm Minh 177/QĐ-
Công ty TNHH Gỗ Trung
146 hiệp, TX Tân Uyên, Bình 05/6/2015 của TAND CCTHA, Hiếu: 43.260.000 x 9/22/2015 CCTHA,
Cường
Dương TX. Tân Uyên, tỉnh Bình 31/7/2015 đồng 23/9/2015
Dương
Bản án số 32/2015/
HNGĐ-ST, 1663/QĐ- 178/QĐ-
Ấp 1, xã Hội Nghĩa, TX Tân Án phí: 200.000
147 Đỗ Văn Tý 24/6/2015 của TAND CCTHA, x 9/22/2015 CCTHA,
Uyên, Bình Dương đồng
TX. Tân Uyên, tỉnh Bình 04/8/2015 23/9/2015
Dương
QĐ số 08/2015/QĐST-
Khu phố Khánh Lộc, phường LĐ, 1716/QĐ- Trả cho BHXH thị 161/QĐ-
148 Công ty TNHH Duy Thân Tân Phước Khánh, thị xã Tân 03/6/2015 của TAND CCTHA, xã Tân Uyên: x 1/20/2016 CCTHA,
Uyên, tỉnh Bình Dương TX.Tân Uyên, tỉnh Bình 10/8/2015 28.294.000 đồng 31/8/2015
Dương

Khu phố Khánh Lộc, phường Bản án số 92/2006/DSPT, 255/QĐ- 162/QĐ-


Án phí: 8.000.000
149 Nguyễn Thị Bé Tân Phước Khánh, thị xã Tân 27/4/2006 của TAND tỉnh CCTHA, x 1/20/2016 CCTHA,
đồng
Uyên, tỉnh Bình Dương Bình Dương 05/6/2006 31/8/2015

Bản án số 54/2015/HSST
1479/QĐ- 163/QĐ-
Ấp 5, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 11/3/2015 của TAND Nộp phạt:
150 Trương Minh Tuấn CCTHA, x 5/24/2016 CCTHA,
Uyên, tỉnh Bình Dương TP.TDM, tỉnh Bình 9.000.000 đồng
17/6/2015 03/9/2015
Dương

Bản án số 02/2015/DSST,
923/QĐ- 164/QĐ-
Ấp 5, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 08/01/2015 của TAND Án phí:
151 Nguyễn Thị Ngọc Hương CCTHA, x 1/29/2016 CCTHA,
Uyên, tỉnh Bình Dương TX. Tân Uyên, tỉnh Bình 33.649.000 đồng
10/02/2015 03/9/2015
Dương

180
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
QĐ số 20/2013/QĐST-
KDTM, 1821/QĐ- 179/QĐ-
P.Tân Phước Khánh, TX Tân Án phí: 5.540.000
152 Công ty Cổ phần Việt Thái 28/8/2013 của TAND CCTHA, x 5/20/2016 CCTHA,
Uyên, Bình Dương đồng
huyện Tân Uyên, tỉnh 06/9/2013 24/9/2015
Bình Dương
02/2014KDTM-ST
1361/QĐ- 08/QĐ-
CÔNG TY CP VIỆT THÁI Khu công nghiệp Tân Phước 24/01/2014 Án phí:
153 CCTHA x 5/20/2016 CCTHA
. Khánh, Tân Uyên, Bình Dương TAND Tân Uyên 51.902.000 đồng
30/05/2014 12/11/2015

CÔNG TY TNHH Thủ công


khu phố Long Bình, phường 02/2014/LĐ-ST 2020/QDD- 01/QĐ-
mỹ nghệ và Chế biến gỗ xuất Án phí: 282.000
154 Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, 16/7/2014 CCTHA x 11/11/2015 CCTHA
khẩu LƯƠNG GIA đồng
tỉnh Bình Dương TAND Tân Uyên 12/09/2014 12/11/2015

CÔNG TY TNHH Thủ công


khu phố Long Bình, phường 01/2014/LĐ-ST 2021/QĐ- 04/QĐ-
mỹ nghệ và Chế biến gỗ xuất Án phí: 440.000
155 Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, 16/7/2014 CCTA x 11/11/2015 CCTHA
khẩu LƯƠNG GIA đồng
tỉnh Bình Dương TAND Tân Uyên 12/09/2014 12/11/2015

CÔNG TY TNHH Thủ công


khu phố Long Bình, phường 06/2014/KDTM-ST 2022/QĐ- 02/QĐ-
mỹ nghệ và Chế biến gỗ xuất Án phí: 3.740.000
156 Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, 31/7/2014 CCTHA x 11/11/2015 CCTHA
khẩu LƯƠNG GIA đồng
tỉnh Bình Dương TAND Tân Uyên 12/09/2014 12/11/2015

Cty Cp Tư Vấn Thiết Kế Xây 05/2013/DS-ST 1086/QĐ- Trả cho ông Mai
Ấp Bình Khánh, Khánh Bình, 10/QĐ-CTHA
157 dựng Hoàng Quang Hưng 18/01/2013, CCTHA Hùng An: x 17/02/2016
huyện Tân Uyên 26/11/2015
TAND huyện Tân Uyên 24/04/2013 23.100.000 đồng

Trả cho Công ty


Cty Cp TV TK XD Hoàng 18/2013/KDTM-ST, ngày 1584/QĐ- 09/QĐ-
TNHH Bê tông
158 Quang Hưng Ấp Bình Khánh Khánh Bình 27/05/2013 TAND huyện CCTHA x 17/02/2016 CCTHA
CA: 540.893.000
Tân Uyên 24/07/2013 26/11/2015
đồng
Trả cho Tổng
Công ty thương
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT thị trấn Tân Phước Khánh, 20/2013/QĐST-KDTM 1150/QĐ- 07/QĐ-
mại kỹ thuật và
159 THÁI huyện Tân Uyên, tỉnh Bình 28/8/2013 CCTHA x 5/20/2016 CCTHA
đầu tư-Công ty Cổ
Dương TAND huyện Tân Uyên 21/04/2014 12/11/2015
phần: 454.000.000
đồng

181
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả cho Công ty


Cổ phần năng
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT thị trấn Tân Phước Khánh, 02/2014/QĐST-KDTM 29/QĐ- lượng điện-hơi 06/QĐ-
160 THÁI huyện Tân Uyên, tỉnh Bình 14/01/2014 CCTHA Công nghiệp Việt x 5/20/2016 CCTHA
Dương TAND Tân Uyên 14/10/2014 nam: 12/11/2015
3.590.231.000
đồng
Kp long Bình, phường Khánh BA05/KDTM-ST 2024/QĐ- 03/QĐ-
Cty TNHH TCMN và Chế Án phí:
161 Bình, Thị xã Tân Uyên, tỉnh 31/7/2014 CCTHA x 11/11/2015 CCTHA
biến gỗ xuất khẩu Lương Gia 46.118.000 đồng
Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên 12/9/2014 12/11/2015
Kp long Bình, phường Khánh BA07/KDTM-ST 2018/QĐ- 05/QĐ-
Cty TNHH TCMN và Chế Án phí:
162 Bình, Thị xã Tân Uyên, tỉnh 31/7/2015 CCTHA x 11/11/2015 CCTHA
biến gỗ xuất khẩu Lương Gia 18.590.000 đồng
Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên 12/9/2014 12/11/2015
QĐ số 30/2015/QĐST- 47/QĐ- 13/QĐ-
Tổ 1, ấp 3, xã Hội Nghĩa, thị xã Trả bà tạ Thị Dân:
163 Nguyễn Thị Hương DS ngày 19/8/2015 CCTHA x 12/28/2015 CCTHA
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 395.000.000 đồng
TAND thị xã Tân Uyên 02/10/2015 29/12/2015
QĐ số 30/2015/QĐST- 22/QĐ- 11/QĐ-
Tổ 1, ấp 3, xã Hội Nghĩa, thị xã Án phí: 9.875.000
164 Nguyễn Thị Hương DS ngày 19/8/2015 CCTHA x 12/28/2015 CCTHA
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương đồng
TAND thị xã Tân Uyên 02/10/2015 29/12/2015
QĐ số 29/2015/QĐST- 27/QĐ- 12/QĐ-
Tổ 1, ấp 3, xã Hội Nghĩa, thị xã Án phí:
165 Nguyễn Thị Hương DS ngày 19/8/2015 CCTHA x 12/28/2015 CCTHA
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 16.960.000 đồng
TAND thị xã Tân Uyên 02/10/2015 29/12/2015
Số 133, khu phố Cây Da, BA số 57/2015/DSST 569/QĐ- 25/QĐ-
Án phí: 2.230.000
166 Huỳnh Thành Hiệp phường Thạnh Phước, thị xã ngày 24/9/2015 CCTHA x 3/29/2016 CCTHA
đồng
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên 28/12/2015 26/01/2016
Trả cho ông Đỗ
Số 133, khu phố Cây Da, BA số 57/2015/DSST 633/QĐ- 24/QĐ-
Hoài Phương
167 Huỳnh Thành Hiệp phường Thạnh Phước, thị xã ngày 24/9/2015 CCTHA x 3/29/2016 CCTHA
Minh: 44.600.000
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên 04/01/2016 26/1/2016
đồng
Tổ 2, khu phố 3B, phường BA số 86/2014/DSPT 1567/QĐ- 26/QĐ-
Án phí: 2.563.000
168 Lâm Văn Đồng Khánh Bình, Tân Uyên-Bình ngày 8/4/2014 CCTHA x 1/27/2016 CCTHA
đồng
Dương TAND tỉnh Bình Dương 9/7/2015 28/1/2016
BA số 59/2015/DSST 354/QĐ- 18/QĐ-
Tổ 1, ấp 3, xã Hội Nghĩa, Tân Án phí: 2.250.000
169 Nguyễn Thị Hương ngày 30/9/2015 CCTHA x 11/10/2015 CCTHA
Uyên-Bình Dương đồng
TAND thị xã Tân Uyên 9/11/2015 30/12/2015

182
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Tổ 1, khu phố Phước Thái, BA số 92/2014/DSPT 1450/QĐ- Trả cho bà 19/QĐ-


170 Trần Thị Thảo phường Thái Hoà, thị xã Tân ngày 11/4/2014 CCTHA Nguyễn Thị Sum: x 1/8/2016 CCTHA
Uyên, tỉnh Bình Dương TAND tỉnh Bình Dương 17/6/2014 26.522.000 đồng 12/01/2016

QĐ số 188/2012/QĐST- 707/QĐ- Cấp dưỡng nuôi 23/QĐ-


52, Tổ 2, ấp 1, xã Hội Nghĩa, thị
171 Lê Duy Phương HNGĐ ngày 29/10/2012 CCTHA con: 27.000.000 x 1/18/2016 CCTHA
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
TAND huyện Tân Uyên 31/01/2013 đồng 18/1/2016

Số 641,Tổ 3, khu 3, xã Hội BA số 05/2012/HNGĐ- 925/QĐ- Cấp dưỡng nuôi 22/QĐ-


172 Nguyễn Thành Trung Nghĩa, thị xã Tân Uyên, tỉnh PT ngày 23/3/2012 CCTHA con: 28.000.000 x 1/18/2016 CCTHA
Bình Dương TAND tỉnh Bình Dương 14/5/2012 đồng 18/01/2016

Đường ĐT 747B, khu phố Long BA số 17/2015/LĐ-ST 538/QĐ- Trả cho BHXH 28/QĐ-
173 Công ty TNHH Fernex VN Bình, phường Khánh Bình, thị ngày 23/9/2015 CCTHA tỉnh Bình Dương: x 3/2/2016 CCTHADS
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương thị xã Tân Uyên 11/12/2015 101.194.735 đồng 3/3/2016

BA số 60/2009/DSST 1273/QĐ- 30/QĐ-


ấp 4, xã Vĩnh Tân, huyện Tân Án phí : 4.250.000
174 Nguyễn Thanh Bình ngày 25/5/2015 CCTHA x 3/9/2016 CCTHADS
Uyên, tỉnh Bình Dương đồng
huyện Tân Uyên 16/7/2009 10/3/2016
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, BA số 73/2011/DSST 569/QĐ- 29/QĐ-
Án phí:
175 La Tấn Thành thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình ngày 30/9/2011 CCTHA x 3/9/2016 CCTHADS
10.000.000 đồng
Dương huyện Tân Uyên 02/01/2013 10/3/2016
Ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh BA số 101/2013/HSST 53/QĐ- 33/QĐ-
Phạt: 9.700.000
176 Đỗ Văn Phúc Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh ngày 19/8/2013 CCTHA x 3/23/2016 CCTHADS
đồng
Bình Dương huyện Tân Uyên 01/10/2013 23/3/2016
BA số 101/2013/HSST 52/QĐ- 31/QĐ-
xaã tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Phạt: 7.000.000
177 Nguyễn Thanh Vũ ngày 19/8/2013 CCTHA x 3/21/2016 CCTHADS
Uyên, tỉnh Bình Dương đồng
huyện Tân Uyên 01/10/2013 23/3/2016
BA số 113/2015/HSST 283/QĐ- 27/QĐ-
ấp 2, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân Án phí: 200.000
178 Lê Minh Thanh ngày 25/9/2015 CCTHA x 3/2/2016 CCTHADS
Uyên, Bình Dương đồng
thị xã Tân Uyên 02/11/2015 03/3/2016
BA số 76/2015/HSST 208/QĐ- 35/QĐ-
khu phố 5, phường Uyên Hưng, Nộp phạt:
179 Lê Thanh Tùng ngày 23/7/2015 CCTHA x 4/20/2016 CCTHADS
thị xã Tân Uyên, Bình Dương 5.000.000 đồng
thị xã Tân Uyên 19/10/2015 22/4/2016
khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái BA số 24/2015/LĐST 826/QĐ- 34/QĐ-
Án phí: 703.000
180 Công ty TNHH Bảo Yến Anh Hoà, thị xã Tân Uyên, Bình ngày 27/11/2015 CCTHA x 4/8/2016 CCTHADS
đồng
Dương thị xã Tân Uyên 22/02/2016 12/4/2016

183
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho Công ty
Công ty Cổ phần tư vấn thiết KP.Bình Khánh, phường Khánh BA số 30/2012/KDTM- 656/QĐ- 37/QĐ-
cổ phần Hồng Hà
181 kế xây dựng Hoàng Quang Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh ST ngày 24/12/2012 CCTHA x 5/25/2016 CCTHADS
Bình Dương:
Hưng Bình Dương huyện Tân Uyên 24/01/2013 25/5/2016
813.139.000 đồng
BA số 30/2012/KDTM-
Công ty Cổ phần tư vấn thiết KP.Bình Khánh, phường Khánh 657/QĐ- 38/QĐ-
ST ngày 24/12/2012 Án phí:
182 kế xây dựng Hoàng Quang Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh CCTHA x 5/25/2016 CCTHADS
của TAND huyện Tân 36.391.000 đồng
Hưng Bình Dương 24/01/2013 25/5/2016
Uyên
QĐ số 37/2013/QĐST-
Tổ 8, ấp Vĩnh Trường, xã Tân 1607/QĐ- 36/QĐ-
Công ty TNHH may mặc Đại KDTM ngày 24/9/2013 Án phí: 1.875.000
183 Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên, CCTHA x 5/19/2016 CCTHADS
Hưng Thịnh của TAND thị xã Thuận đồng
tỉnh Bình Dương 08/7/2014 19/5/2016
An
BA số 01/2015/KDTM-
Số 747, ấp 3B, phường Khánh 1019/QĐ- Trả cho ông Vũ 40/QĐ-
Công ty TNHH Fernex Việt PT ngày 14/01/2015
184 Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh CCTHA Văn Nghiễm: x 6/29/2016 CCTHADS
Nam của TAND tỉnh Bình
Bình Dương 12/3/2015 358.967.703 đồng 30/6/2016
Dương
BA số 15/2015/HSST
1077/QĐ- 41/QĐ-
Ấp 5, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân ngày 23/01/2015 Nộp phạt:
185 Đỗ Thị Mỹ CCTHA x 6/28/2016 CCTHADS
Uyên, tỉnh Bình Dương của TAND thị xã Tân 3.000.000 đồng
25/3/2015 30/6/2016
Uyên
QĐ số 42/2015/QĐST-
Đường DH407, tổ 1, khu phố 530/QĐ- Trả cho bà 39/QĐ-
DS ngày 04/11/2015
186 Ngô Thị Bảo Tân Phú, phường tân Hiệp, thị CCTHA Nguyễn Thị Thảo: x 6/24/2016 CCTHADS
của TAND thị xã Tân
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 10/12/2015 120.000.000 đồng 28/6/2016
Uyên
Trả cho Công ty
QĐ số 04/2016/QĐST-
Khu công nghiệp Tân Phước 972/QĐ- TNHH Grobest 43/QĐ-
KDTM ngày 03/3/2016
187 Công ty Cổ phần Việt Thái Khánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh CCTHA Idustrial Việt x 6/29/2016 CCTHADS
của TAND thị xã Tân
Bình Dương 04/4/2016 Nam: 837.333.000 07/7/2016
Uyên
đồng
QĐ số 04/2016/QĐST-
Khu công nghiệp Tân Phước 1176/QĐ- 44/QĐ-
KDTM ngày 03/3/2016 Án phí:
188 Công ty Cổ phần Việt Thái Khánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh CCTHA x 6/29/2016 CCTHADS
của TAND thị xã Tân 37.120.000 đồng
Bình Dương 10/5/2016 07/7/2016
Uyên

184
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
BA số 29/2015/HNGĐ-
331/QĐ- Cấp dưỡng nuôi 42/QĐ-
Ấp Phú Thọ, xã Phú Chánh, thị ST ngày 04/6/2015
189 Nguyễn Thanh Hòa CCTHA con: Mỗi tháng x 7/5/2016 CCTHADS
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương của TAND thị xã Tân
06/11/2015 1.500.000 đồng 06/7/2016
Uyên
BA số 313/2015/HSST
Ấp Phú Trung, xã Phú Chánh, 923/QĐ- 45/QĐ-
29/12/2015 Nộp phạt:
190 Nguyễn Văn Lục thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình CCTHA x 7/12/2016 CCTHADS
của TAND thị xã Tân 12.000.000 đồng
Dương 16/3/2016 13/7/2016
Uyên
Lô Q5, đường số N8 và D5, BA số 03/2016/LĐ-ST
1026/QĐ- Nộp BHXH tỉnh 46/QĐ-
Khu công nghiệp Nam Tân ngày 25/01/2016
191 Công ty TNHH SKFNC VINA CCTHA Bình Dương: x 7/13/2016 CCTHADS
Uyên, thị xã Tân Uyên, tỉnh của TAND thị xã Tân
08/4/2016 3.430.000 đồng 14/7/2016
Bình Dương Uyên
QĐ số 05/2016/QĐST-
Tổ 2, khu phố Ông Đông, 1043/QĐ- 49/QĐ-
Công ty TNHH DVTM Gỗ KDTM ngày 24/3/2016 Án phí: 5.761.182
192 phường Tân Hiệp, thị xã Tân CCTHA x 7/27/2016 CCTHADS
Anh Tâm của TAND thị xã Tân đồng
Uyên, tỉnh Bình Dương 13/4/2016 29/7/2016
Uyên
QĐ số 05/2016/QĐST- Trả cho Công ty
Tổ 2, khu phố Ông Đông, 853/QĐ- 51/QĐ-
Công ty TNHH DVTM Gỗ KDTM ngày 24/3/2016 TNHH LE
193 phường Tân Hiệp, thị xã Tân CCTHA x 7/27/2016 CCTHADS
Tâm Anh của TAND thị xã Tân Lumber
Uyên, tỉnh Bình Dương 04/3/2016 29/7/2016
Uyên 95.974.345 đồng
QĐ số 05/2016/QĐST-
Tổ 2, khu phố Ông Đông, 805/QĐ- 52/QĐ-
Công ty TNHH DVTM Gỗ KDTM ngày 24/3/2016 Án phí 2.400.000
194 phường Tân Hiệp, thị xã Tân CCTHA x 7/27/2016 CCTHADS
Tâm Anh của TAND thị xã Tân đồng
Uyên, tỉnh Bình Dương 02/0/2016 29/7/2016
Uyên
Trả cho Công ty
QĐ số 05/2016/QĐST-
Tổ 2, khu phố Ông Đông, 1306/QĐ- TNHH Konishi 53/QĐ-
Công ty TNHH DVTM Gỗ KDTM ngày 24/3/2016
195 phường Tân Hiệp, thị xã Tân CCTHA Lemindo Việt x 7/27/2016 CCTHADS
Tâm Anh của TAND thị xã Tân
Uyên, tỉnh Bình Dương 08/6/2016 Nam 152.457.769 29/7/2016
Uyên
đồng
QĐ số 05/2016/QĐST-
Tổ 2, khu phố Ông Đông, 1295/QĐ- 54/QĐ-
Công ty TNHH DVTM Gỗ KDTM ngày 24/3/2016 Án phí 3.811.444
196 phường Tân Hiệp, thị xã Tân CCTHA x 7/27/2016 CCTHADS
Tâm Anh của TAND thị xã Tân đồng
Uyên, tỉnh Bình Dương 08/6/2016 29/7/2016
Uyên

185
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
BA số 252/2015/HSST
922/QĐ- 55/QĐ-
Ấp Tân Phú, xã Phú Chánh, thị ngày 28/9/2015 Nộp phạt:
197 Nguyễn Văn Hiếu CCTHA x 7/27/2016 CCTHADS
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương của TAND thị xã Tân 4.000.000 đồng
16/3/2016 29/7/2016
Uyên
BA số 01/2016/KDTM- Trả cho Công ty
Khu phố Phước Thái, phường 1322/QĐ- 47/QĐ-
Công ty TNHH MTV Việt ST ngày 18/3/2016 cổ phần Shinex
198 Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh CCTHA x 7/27/2016 CCTHADS
Thâm của TAND thị xã Tân Coatings
Bình Dương 10/6/2016 29/7/2016
Uyên 465.793.278 đồng
BA số 01/2016/KDTM-
Khu phố Phước Thái, phường 1273/QĐ- 48/QĐ-
Công ty TNHH MTV Việt ST ngày 18/3/2016 Án phí
199 Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh CCTHA x 7/27/2016 CCTHADS
Thâm của TAND thị xã Tân 22.631.731 đồng
Bình Dương 25/5/2016 29/7/2016
Uyên
BA số 28/2015/DSST
Tổ 1, khu phố Phước Thái, 1534/QĐ- Trả cho bà Trần 65/QĐ-
ngày 24/5/2016
200 Lê Thị Lệ Quân phường Thái Hòa, thị xã Tân CCTHA Thị Thảo: x 8/30/2016 CCTHADS
của TAND thị xã Tân
Uyên, tỉnh Bình Dương 14/7/2016 500.000.000 đồng 30/8/2016
Uyên
BA số 28/2015/DSST
Tổ 1, khu phố Phước Thái, 1605/QĐ- 66/QĐ-
ngày 24/5/2016 Án phí:
201 Lê Thị Lệ Quân phường Thái Hòa, thị xã Tân CCTHA x 8/30/2016 CCTHADS
của TAND thị xã Tân 24.000.000 đồng
Uyên, tỉnh Bình Dương 29/7/2016 30/8/2016
Uyên
BA số 172/2009/DSPT
Ấp Phú Bưng, xã Phú Chánh, 1282/QĐ- 68/QĐ-
ngày 18/6/2009 Án phí: 3.609.000
202 Nguyễn Thị Thật thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình CCTHA x 8/30/2016 CCTHADS
của TAND tỉnh Bình đồng
Dương 16/7/2009 30/8/2016
Dương
QĐ số 38/2015/QĐST- trả cho bà Tăng
Số nhà 13, khu phố Tân Bình, 529/QĐ- 59/QĐ-
DS ngày 23/9/2015 Ngọc Hương:
203 Dương Thị Tiến phường Tân Hiệp, thị xã Tân CCTHA x 8/26/2016 CCTHADS
của TAND thị xã Tân 1.100.000.000
Uyên, tỉnh Bình Dương 10/12/2015 26/8/2016
Uyên đồng
BA số 121/2015/HSST
Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên 384/QĐ- 56/QĐ-
ngày 30/9/2015 Nộp phạt:
204 Hoàng Văn Long Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh CCTHA x 8/19/2016 CCTHADS
của TAND thị xã Tân 3.950.000 đồng
Bình Dương 16/11/2015 23/8/2016
Uyên
22/2014/QĐST-DS, 1534/QĐ- Trả cho bà Lê 60/QĐ-
579, KP.Ba Đình, Thái Hoà,
205 Phan Thị Ánh 29/9/2014 của TAND thị CCTHA Phương Hoa x 7/20/2016 CCTHADS,
TU-BD
xã Tân Uyên 23/06/2015 13.446.000 đồng 30/8/2015

186
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
36/2015/QĐST-DS, 260/QĐ- Trả cho ông Đặng 61/QĐ-
579, KP.Ba Đình, Thái Hoà,
206 Phan Thị Ánh 04/9/2015 của TAND thị CCTHA Văn Tấn x 7/20/2016 CCTHADS,
TU-BD
xã Tân Uyên 23/10/2015 25.000.000 đồng 30/8/2016
26/2015/QĐST-DS, 1682/QĐ- Trả cho bà Lê Võ 64/QĐ-
KP.Phước Thái, Thái Hoà,
207 Nguyễn Thị Kim Xuyến 20/7/2015 của TAND thị CCTHA Như Hoàng x 8/29/2016 CCTHADS,
TU_BD
xã Tân Uyên 04/08/2015 525.000.000 đồng 30/8/2016
26/2015/QĐST-DS, 1803/QĐ- 63/QĐ-
KP.Phước Thái, Thái Hoà, TU- Án phí 6.250.000
208 20/7/2015 của TAND thị CCTHA x 8/29/2016 CCTHADS,
Nguyễn Thị Kim Xuyến BD đồng
xã Tân Uyên 14/08/2015 30/8/2016
Ấp Phú Bưng, xã Phú Chánh, 172/2009/DSPT, 1281/QĐ- Trả cho ông 69/QĐ-
209 Nguyễn Thị Thật thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình 18/6/2009 của TAND tỉnh CCTHA Nguyễn Văn đèo x 8/30/2016 CCTHADS,
Dương Bình Dương 16/7/2009 73.184.000 đồng 30/8/2016
khu phố Bình Chánh, phường 10/2014/QĐST-HNGĐ, 1964/QĐ- Cấp dưỡng nuôi 71/QĐ-
210 Trương Minh Tâm Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, 07/5/2014 của TAND thị CCTHADS con 1.000.000đ x 9/7/2016 CCTHADS,
tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 28/8/2014 /tháng 12/9/2016
54/2016/HSST, ngày 1394/QĐ- 72/QĐ-
ấp Mương Khai, xã Mỹ Hương, Nộp phạt:
211 Trần Văn Được 11/5/2016 của TAND thị CCTHA x 9/7/2016 CCTHADS,
huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng 3.000.000 đồng
xã Tân Uyên 01/7/2016 12/9/2016
Nguyễn Thị Thật
Huỳnh Thị Phượng 09/2016/QĐST-DS, ngày 1326/QĐ- Trả cho bà Lê Thị 01/QĐ-
ấp Phú Trung, xã Phú Chánh, thị
212 Huỳnh thị Phi 13/5/2016 của TAND thị CCTHA Ngọc Thanh: x 11/17/2016 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Huỳnh Văn Công xã Tân Uyên 16/6/2016 150.000.000 đồng 17/11/2016
Huỳnh Văn Minh
264/2015/HSST, ngày 71/QĐ- 02/QĐ-
ấp Phú Trung, xã Phú Chánh, thị Nộp phạt:
213 Nguyễn Văn Ty 28/10/2015 của TAND thị CCTHA x 11/17/2016 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 3.000.000 đồng
xã Tân Uyên 03/10/2016 17/11/2016
Trả cho Ngân
hàng TMCP Đầu
ấp Bình Hưng, xã Bạch Đằng, 26/2013/QĐST-KDTM, 593/QĐ- 03/QĐ-
Nguyễn Trác Khoa, Nguyễn tư và Phát triển
214 thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình ngày 29/11/2013 của CCTHA x 11/18/2016 CCTHADS,
Thị Tuyết Hồng Việt Nam-Chi
Dương TAND thị xã Tân Uyên 31/12/2015 21/11/2016
nhánh Sông Bé:
393.122.459 đồng

187
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả cho Ngân


hàng TMCP Sài
Khu phố Dư Khánh, phường 14/2012/KDTM-ST, ngày 1408/QĐ- 04/QĐ-
Gòn-Hà Nội
215 Nguyễn Văn Vì, Tống Thị Tý Thạnh Phước, thị xã Tân Uyên, 28/5/2012 của TAND thị CCTHA x 11/18/2016 CCTHADS,
(SHB)-Chi nhánh
tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 09/8/2012 21/11/2016
Bình Dương:
75.251.307 đồng

Số 99, khu phố Tân Lương, 14/2016/QĐST-KDTM, 1653/QĐ- 05/QĐ-


Công ty TNHH MTV Thương Nộp án phí:
216 phường Thạnh Phước, thị xã ngày 20/7/2016 của CCTHA x 11/21/2016 CCTHADS,
mại Dich vụ Nghi Tâm 9.472.000 đồng
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên 03/8/2016 21/11/2016
Trả cho ông Trần
Số 99, khu phố Tân Lương, 14/2016/QĐST-KDTM, 70/QĐ- Phú Hà-Chủ 06/QĐ-
Công ty TNHH MTV Thương
217 phường Thạnh Phước, thị xã ngày 20/7/2016 của CCTHA DNTN Phú x 11/21/2016 CCTHADS,
mại Dich vụ Nghi Tâm
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên 03/10/2016 Quang: 21/11/2016
378.896.294 đồng
khu phố Long Bình, phường 127/2016/HSST, ngày 416/QĐ- 08/QĐ-
Nộp án phí:
218 Thái Văn Đạt Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, 26/9/2016 của TAND thị CCTHA x 12/8/2016 CCTHADS,
3.100.500 đồng
tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 07/11/2016 09/12/2016
khu phố Bình Chánh, phường 35/2016/HSST, ngày 162/QĐ- 07/QĐ-
Nộp án phí:
219 Vũ Quang Huy Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, 16/6/2016 của TAND CCTHA x 12/8/2016 CCTHADS,
200.000 đồng
tỉnh Bình Dương Quận 2, TP.HCM 05/10/2016 09/12/2016
Số nhà 234, khu phố Bình Hòa
33/2015/HSST, ngày 188/QĐ- 09/QĐ-
II, phường Tân Phước Khánh, Nộp án phí:
220 Nguyễn Giao Thạch 26/8/2015 của TAND thị CCTHA x 12/21/2016 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình 1.598.625 đồng
xã Tân Uyên 19/10/2015 22/12/2016
Dương
Đường ĐT 747B, ấp 1, xã Hội 13/2016/QĐPT, ngày 83/QĐ- 11/QĐ-
Nộp án phí:
221 Công ty TNHH Hankook Bed Nghĩa, thị xã Tân Uyên, tỉnh 30/8/2016 của TAND tỉnh CCTHA x 12/27/2016 CCTHADS,
116.683.627 đồng
Bình Dương Bình Dương 04/10/2016 27/12/2016
60/2016/HSST, ngày Nộp án phí:
Khu phố Khánh Hòa, phường 1406/QĐ- 13/QĐ-
20/5/2016 của TAND thị 105.000 đồng,
222 Nguyễn Thành Tài Tân Phước Khánh, thị xã Tân CCTHA x 1/11/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Nộp phạt:
Uyên, tỉnh Bình Dương 01/7/2016 11/01/2017
Dương 10.000.000 đồng
52/2016/DSST, ngày
Tổ 3, khu phố Khánh Lộc, 394/QĐ- 14/QĐ-
12/8/2016 của TAND thị Nộp án phí:
223 Nguyễn Thị Kim Tuyến phường Tân Phước Khánh, thị CCTHA x 1/10/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình 2.746.500 đồng
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 07/11/2016 11/01/2017
Dương

188
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
52/2016/DSST, ngày Trả cho bà Lê Thị
47/5, tổ 5, khu phố Khánh Hòa, 381/QĐ- 15/QĐ-
12/8/2016 của TAND thị Hoa:
224 Nguyễn Thị Tuyết Thanh phường Tân Phước Khánh, thị CCTHA x 1/10/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình 3.700.000.000
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 02/11/2016 11/01/2017
Dương đồng
110/2015/HSST, ngày Nộp án phí:
306/QĐ- 12/QĐ-
Ấp An Hòa, xã An Hòa, huyện 23/9/2015 của TAND thị 150.000 đồng,
225 Nguyễn Thị Thanh Thúy CCTHA x 1/6/2017 CCTHADS,
Châu Thành, tỉnh An Giang xã Tân Uyên, tỉnh Bình Nộp phạt:
03/11/2015 11/01/2017
Dương 5.000.000 đồng

Tổ 5, khu phố Khánh Hòa, 23/2012/KDTM-ST, ngày Trả cho Ngân


657/QĐ- 19/QĐ-
Công ty TNHH MTV TM DV phường Tân Phước 16/8/2012 của TAND hàng TMCP kỹ
226 CCTHADS x 2/28/2017 CCTHADS,
XD Thế Anh KhKhanh1thi5 xã Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh thương Việt Nam:
28/12/2016 01/3/2017
tỉnh Bình Dương Bình Dương 25.967.645 đồng

07/2017/HSST, ngày Nộp án phí HSST:


Khu phố 5, phường Uyên 894/QĐ- 17/QĐ-
09/01/2017 của TAND thị 200.000 đồng,
227 Phan Văn Cày (Bé) Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh CCTHADS x 3/1/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Sung công:
Bình Dương 10/02/2017 01/3/2017
Dương 1.750.000 đồng

Quyết định số
khu phố Bình Khánh, phường 17/2014/QĐST-DS ngày 903/QĐ- Trả cho bà Võ Thị 18/QĐ-
228 Lê Thị Lượm Bình Khánh, thị xã Tân Uyên, 13/6/2014 của TAND thị CCTHADS Thanh Kiều: x 2/28/2017 CCTHADS,
tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình 13/02/2017 90.000.000 đồng 01/3/2017
Dương

Bản án số 17/2017/HSST Nộp án phí HSST:


893/QĐ- 20/QĐ-
Ấp 1, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân ngày 09/01/2017 của 200.000 đồng,
229 Phạm Ngọc Dũng CCTHADS x 3/14/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên, Sung công:
10/02/2017 15/3/2017
tỉnh Bình Dương 10.750.000 đồng

Quyết định số Trả cho Ngân


Số 107, tổ 2, khu phố Tân Bình, 12/2016/QĐST-DS ngày 817/QĐ- hàng TMCP Việt 16/QĐ-
230 Lê Văn Để phường Tân Hiệp, thị xã Tân 07/6/2016 của TAND thị CCTHADS Nam Thịnh x 2/28/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình 06/02/2017 Vượng: 01/3/2017
Dương 48.853.194 đồng

189
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Khu 1, phường Uyên Hưng, thị


xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. Trả cho ông
254/2016/QĐST-DS, 887/QĐ- 23/QĐ-
Nguyễn Văn Nhơn, Tạm trú: Số nhà 33/1, tổ 1, khu Nguyễn Bình
231 19/12/2016 của TAND thị CCTHADS x 4/4/2017 CCTHADS,
Trần Thị Diễm phố Bình Hòa 1, phường Tân Khương
xã Tân Uyên 10/02/2017 05/4/2017
Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, 599.500.000 đồng
tỉnh Bình Dương

Khu 1, phường Uyên Hưng, thị


xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
254/2016/QĐST-DS, 888/QĐ- 24/QĐ-
Nguyễn Văn Nhơn, Tạm trú: Số nhà 33/1, tổ 1, khu Nộp án phí:
232 19/12/2016 của TAND thị CCTHADS x 4/4/2017 CCTHADS,
Trần Thị Diễm phố Bình Hòa 1, phường Tân 27.980.000 đồng
xã Tân Uyên 10/02/2017 05/4/2017
Phước Khánh, thị xã Tân Uyên,
tỉnh Bình Dương

Nộp án phí HSST:


200.000 đồng,
Bản án 44/2016/HSST 1132/QĐ- 27/QĐ-
Ấp 1, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân Nộp án phí DSST:
233 Phạm Ngọc Dũng 20/10/2016 của TAND thị CCTHADS x 4/26/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương 4.454.583 đồng,
xã Tân Uyên 04/4/2017 21/4/2017
Sung công:
22.100.000 đồng

Cấp dưỡng nuôi


04/2015/HNGĐ-ST 142/QĐ- con: Mỗi tháng 25/QĐ-
ấp 4, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân
234 Huỳnh Minh Trung 23/01/2015 của TAND thị CCTHADS 1.200.000 đồng x 4/10/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương
xã Tân Uyên 05/10/2016 thực hiện từ tháng 13/4/2017
12/2016
55/2016/DSST ngày Trả cho ông
Đường ĐT 747, tổ 5, khu phố 112/QĐ- 28/QĐ-
17/8/2016 của TAND thị Nguyễn Ngọc
235 Nguyễn Thị Tâm Ba Đình, phường Thái Hòa, thị CCTHADS x 4/14/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Long: 14.700.000
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 04/10/2016 26/4/2017
Dương đồng
13/2015/QĐST- DS ngày
1441/QĐ- Trả cho bà Vũ Thị 29/QĐ-
Ấp 4, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 12/5/2015 của TAND thị
236 Dương Minh Vàng CCTHADS Khuyến: x 5/19/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình
03/6/2015 28.000.000 đồng 23/5/2017
Dương

190
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
60/2014/QĐST- DS ngày
874/QĐ- Trả cho ông 30/QĐ-
Ấp 4, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 02/12/2014 của TAND thị
237 Dương Minh Vàng CCTHADS Nguyễn Văn Dư: x 5/19/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình
04/02/2015 101.160.000 đồng 23/5/2017
Dương
53/2016/QĐST- HNGĐ Cấp dưỡng nuôi
1246/QĐ- 31/QĐ-
Ấp 2, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân ngày 16/3/2016 của con 3.000.000đ
238 Vũ Văn Thuyên CCTHADS x 5/25/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương TAND thị xã Tân Uyên, /tháng từ tháng
20/4/2017 25/5/2017
tỉnh Bình Dương 01/2017
35/2015/QĐST- DS ngày
527/QĐ- Trả cho bà 36/QĐ-
Ấp 4, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 03/9/2015 của TAND thị
239 Dương Minh Vàng CCTHADS Nguyễn Thị Thu: x 6/12/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình
09/12/2015 100.000.000 đồng 13/6/2017
Dương
08/2016/QĐST- DS ngày
1108/QĐ- 37/QĐ-
Ấp 4, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 06/4/2016 của TAND thị Nộp án phí:
240 Dương Minh Vàng CCTHADS x 6/12/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình 4.500.000 đồng
19/4/2016 13/6/2017
Dương
08/2016/QĐST- DS ngày Trả cho ông
1255/QĐ- 38/QĐ-
Ấp 4, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 06/4/2016 của TAND thị Nguyễn Công
241 Dương Minh Vàng CCTHADS x 6/12/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình Danh:
24/5/2016 13/6/2017
Dương 180.000.000 đồng
67/2016/QĐST- DS ngày
Tổ 7, khu phố Bình Hòa 2, 533/QĐ- Trả cho ông Trần 41/QĐ-
19/9/2016 của TAND thị
242 Nguyễn Thị Ngọc Anh phường Tân Phước Khánh, thị CCTHADS Tú Diên: x 7/11/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 01/12/2016 35.000.000 đồng 12/7/2017
Dương
67/2016/QĐST- DS ngày
Tổ 7, khu phố Bình Hòa 2, 899/QĐ- 42/QĐ-
19/9/2016 của TAND thị Nộp án phí:
243 Nguyễn Thị Ngọc Anh phường Tân Phước Khánh, thị CCTHADS x 7/11/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình 1.750.000 đồng
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 13/02/2017 12/7/2017
Dương
67/2016/QĐST- DS ngày
Tổ 7, khu phố Bình Hòa 2, 1513/QĐ- Trả cho bà Lê Thị 43/QĐ-
19/9/2016 của TAND thị
244 Nguyễn Thị Ngọc Anh phường Tân Phước Khánh, thị CCTHADS Ngoan: x 7/11/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 08/6/2017 19.200.000 đồng 12/7/2017
Dương
Số nhà 45/1, khu phố Bình Hòa 53/2016/QĐST- DS ngày Trả cho bà Võ Thị
652/QĐ- 52/QĐ-
1, phường Tân Phước Khánh, 19/12/2016 của TAND thị Tiễn:
245 Tạ Ngọc Hoàng Sơn CCTHADS x 8/4/2017 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình xã Tân Uyên, tỉnh Bình 1.000.000.000
28/12/2016 09/8/2017
Dương Dương đồng

191
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Số nhà 45/1, khu phố Bình Hòa 53/2016/QĐST- DS ngày
651/QĐ- Nộp án phí dân sự 53/QĐ-
1, phường Tân Phước Khánh, 19/12/2016 của TAND thị
246 Tạ Ngọc Hoàng Sơn CCTHADS sơ thẩm: x 8/4/2017 CCTHADS,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình xã Tân Uyên, tỉnh Bình
28/12/2017 21.000.000 đồng 09/8/2017
Dương Dương
02/2017/LĐ-ST ngày
khu phố Khánh Lộc, phường 1431/QĐ- Bồi thường cho bà 54/QĐ-
Công ty TNHH PARKVIEW 27/3/2017 của TAND thị
247 Tân Phước Khánh, thị xã Tân CCTHADS Trần Thị Nguyệt: x 8/9/2017 CCTHADS,
Việt Nam xã Tân Uyên, tỉnh Bình
Uyên, tỉnh Bình Dương 30/5/2017 201.920.769 đồng 09/8/2017
Dương
02/2017/LĐ-ST ngày
khu phố Khánh Lộc, phường 1500/QĐ- Nộp án phí lao 55/QĐ-
Công ty TNHH PARKVIEW 27/3/2017 của TAND thị
248 Tân Phước Khánh, thị xã Tân CCTHADS động sơ thẩm: x 8/9/2017 CCTHADS,
Việt Nam xã Tân Uyên, tỉnh Bình
Uyên, tỉnh Bình Dương 05/6/2017 6.057.623 đồng 09/8/2017
Dương
03/2017/LĐ-ST ngày Bồi thường cho
khu phố Khánh Lộc, phường 1430/QĐ- 56/QĐ-
Công ty TNHH PARKVIEW 27/3/2017 của TAND thị ông Trần Nguyên
249 Tân Phước Khánh, thị xã Tân CCTHADS x 8/9/2017 CCTHADS,
Việt Nam xã Tân Uyên, tỉnh Bình Thể: 594.051.578
Uyên, tỉnh Bình Dương 30/5/2017 09/8/2017
Dương đồng
03/2017/LĐ-ST ngày
khu phố Khánh Lộc, phường 1501/QĐ- Nộp án phí lao 57/QĐ-
Công ty TNHH PARKVIEW 27/3/2017 của TAND thị
250 Tân Phước Khánh, thị xã Tân CCTHADS động sơ thẩm: x 8/9/2017 CCTHADS,
Việt Nam xã Tân Uyên, tỉnh Bình
Uyên, tỉnh Bình Dương 05/6/2017 15.881.032 đồng 09/8/2017
Dương
20/2017/DS-ST ngày Trả cho bà
Tổ 2, khu phố Tân Long, 1692/QĐ- 44/QĐ-
15/5/2017 của TAND thị Nguyễn Thị Ngọc
251 Nguyễn Văn Triệu phường Tân Hiệp, thị xã Tân CCTHADS x 8/1/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Thảo: 51.660.000
Uyên, tỉnh Bình Dương 03/7/2017 02/8/2017
Dương đồng
20/2017/DS-ST ngày
Tổ 2, khu phố Tân Long, 1574/QĐ- Nộp án phí dân sự 45/QĐ-
15/5/2017 của TAND thị
252 Nguyễn Văn Triệu phường Tân Hiệp, thị xã Tân CCTHADS sơ thẩm: x 8/1/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình
Uyên, tỉnh Bình Dương 21/6/2017 2.583.000 đồng 02/8/2017
Dương
87/2013/QĐST-DS ngày
103/QĐ- Trả cho ông Ôn 05/QĐ-
Ấp 5, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 13/9/2013 của TAND thị
253 Nguyễn Thị Thanh Hương CCTHADS Thiện Phước: x 11/29/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình
10/10/2013 125.479.032 đồng 30/10/2017
Dương
09/2015/DSST ngày
1117/QĐ- Trả cho bà 47/QĐ-
Ấp 5, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 29/01/2015 của TAND thị
254 Nguyễn Thị Thanh Hương CCTHADS Nguyễn Thị Gừng: x 8/1/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình
06/4/2015 111.411.000 đồng 02/8/2017
Dương

192
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho bà
11/2015/DSST ngày Nguyễn Thị
1118/QĐ- 48/QĐ-
Ấp 5, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 29/01/2015 của TAND thị Thanh Thúy và
255 Nguyễn Thị Thanh Hương CCTHADS x 8/1/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình ông Ngô Quốc
06/4/2015 02/8/2017
Dương Nga: 287.482.000
đồng
10/2015/DSST ngày
1166/QĐ- Trả cho bà Phan 49/QĐ-
Ấp 5, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân 29/01/2015 của TAND thị
256 Nguyễn Thị Thanh Hương CCTHADS Thị Cúc: x 8/1/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên, tỉnh Bình
13/4/2015 148.571.511 đồng 02/8/2017
Dương

Bồi thường cho


gia đình người bị
Tổ 2, khu phố Khánh Lộc và tổ 68/2016/HSST ngày hai Nguyễn Văn
1730/QĐ- 58/QĐ-
Lê Quốc Thái 4, khu phố Khánh Hòa, phường 14/12/2016 của TAND thị Bình do bà Trần
257 CCTHADS x 8/22/2017 CCTHADS,
Lê Phúc Hậu Tân Phước Khánh, thị xã Tân xã Tân Uyên, tỉnh Bình Thị Ngọc An và
04/7/2017 05/9/2017
Uyên, tỉnh Bình Dương Dương ông Nguyễn Văn
Phát làm đại diện:
180.614.700 đồng

Nộp án phí HSST:


200.000 đồng, án
Tổ 1, khu phố Bình Khánh, 69/2017/HSPT ngày 1932/QĐ- 59/QĐ-
phí HSPT:
258 Trương Phạm Chí Tình phường Khánh Bình, thị xã Tân 21/7/2017 của TAND CCTHADS x 9/1/2017 CCTHADS,
200.000 đồng, nộp
Uyên, tỉnh Bình Dương tỉnh Bình Dương 11/7/2017 05/9/2017
phạt: 7.000.000
đồng

số 343/3A, khu phố Bình Chánh


Đông, phường Khánh Bình, thị
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, 12/2017/DSST ngày 1461/QĐ- 60/QĐ-
Nộp án phí DSST:
259 Nguyễn Thành Nam tạm trú: tổ 2, khu phố Khánh 23/3/2017 của TAND thị CCTHADS x 9/1/2017 CCTHADS,
6.684.377 đồng
Long, phường tân Phước Khánh, xã Tân Uyên 01/6/2017 05/9/2017
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình
Dương

193
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thửa đất số 726, tờ bản đồ số
06/2017/KDTM-ST ngày 1979/QĐ- Nộp án phí 01/QĐ-
Công ty TNHH MTV Da 28, khu phố Tân Bình, phường
260 06/7/2017 của TAND thị CCTHADS KDTM-ST: x 10/24/2017 CCTHADS,
Cheng tại Việt Nam Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh
xã Tân Uyên 21/8/2017 113.580.000 đồng 25/10/2017
Bình Dương
Trả cho Công ty
Thửa đất số 726, tờ bản đồ số
06/2017/KDTM-ST ngày 106/QĐ- Giày Da Huê 02/QĐ-
Công ty TNHH MTV Da 28, khu phố Tân Bình, phường
261 06/7/2017 của TAND thị CCTHADS Phong (TNHH): x 10/24/2017 CCTHADS,
Cheng tại Việt Nam Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh
xã Tân Uyên 02/10/2017 5.580.000.000 25/10/2017
Bình Dương
đồng
Tổ 1, khu phố Ông Đông, 05/2017/KDTM-ST ngày 1977/QĐ- Nộp án phí 03/QĐ-
262 Công ty TNHH Ích Đạt phường Tân Hiệp, thị xã Tân 03/7/2017 của TAND thị CCTHADS KDTM-ST: x 10/24/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 21/8/2017 32.011.000 đồng 25/10/2017

194
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả Công ty
TNHH TM-SX-
XNK Tuấn Linh:
1.497.364.200
đồng
Trả Công ty
TNHH Sơn Hua
Bang:
1.285.591.300
đồng
Trả Công ty
Tổ 1, khu phố Tân Bình, 05/2017/QĐ-TBPS ngày 246/QĐ- 04/QĐ-
Công ty TNHH Gỗ nội thất TNHH Phương
263 phường Tân Hiệp, thị xã Tân 11/9/2017 của TAND thị CCTHADS x 11/29/2017 CCTHADS,
Việt Cao Anh Nam:
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 27/10/2017 29/11/2017
119.910.500 đồng
Trả Công ty
TNHH DVBV
Thăng Việt:
196.850.000 đồng
Trả Ông Lê Khắc
Huy-Chủ cơ sở
sản xuất gạch
Tuynel Hoàng
Long:
104.153.400 đồng.

Số 59 khu phố Khánh Hòa , 63/2017/DS-PT ngày 1249/QĐ- Trả cho bà Huỳnh 50/QĐ-
264 Phan Thúy Phượng phường Tân Phước Khánh, thị 28/3/2017 của TAND tỉnh CCTHADS Thị Kim Hà x 8/8/2017 CCTHADS,
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Bình Dương 24/4/2017 681.100.000 đồng 09/8/2017

Trả cho bà
23/22 tổ 6, khu phố Khánh Hoà, 09/2015/QĐST-DS ngày 1363/QĐ- 09/QĐ-
Mai Hoàng Yến, Võ Minh Nguyễn Ngọc
265 phường Tân Phước Khánh, thị 31/3/2015 của TAND thị CCTHADS x 12/13/2017 CCTHADS,
Dũng Hạnh 220.000.000
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 13/5/2015 14/12/2017
đồng

195
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho Công ty
khu phố Khánh Lộc, phường 16/2017/KDTM-ST ngày 468/QĐ- TNHH Thiết 08/QĐ-
Công ty TNHH PARKVIEW
266 Tân Phước Khánh, thị xã Tân 22/9/2017 của TAND thị CCTHADS Chưởng x 12/13/2017 CCTHADS,
Việt Nam
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 16/11/2017 2.225.790.000 14/12/2017
đồng
khu phố Khánh Lộc, phường 16/2017/KDTM-ST ngày 418/QĐ- Nộp án phí 07/QĐ-
Công ty TNHH PARKVIEW
267 Tân Phước Khánh, thị xã Tân 22/9/2017 của TAND thị CCTHADS KDTM-ST: x 12/13/2017 CCTHADS,
Việt Nam
Uyên, tỉnh Bình Dương xã Tân Uyên 10/11/2017 76.515.800 đồng 14/12/2017
31/2017/HSST ngày
506/QĐ- 06/QĐ-
Ấp 2, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân 02/9/2017 của TAND Nộp án phí :
268 Trần Văn Giang CCTHADS x 12/7/2017 CCTHADS,
Uyên, tỉnh Bình Dương Tuy Phước, tỉnh Bình 200.000 đồng
21/11/2017 07/12/2017
Định

168 Chi cục THADS huyện Phú Giáo 168 0 0

10/2013/QĐ-DS
KP2, TT Phước Vĩnh, huyện 469 ngày Án phí 14.152.500 30
1 TRƯƠNG THỊ THU VÂN 25/3/2013 x 1/13/2017
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 15/04/2013 đồng 02/8/2016
TAND Phú Giáo
Án phí 50,000
274/2005/HSST đồng; Sung công
KP2, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 240 ngày 05
2 TRẦN VĂN LỢI 28/10/2005 5,700,000 đồng; x 11/11/2016
Bình Dương 26/05/2006 15/7/215
TAND Bình Dương phạt 3,000,000
đồng
32/2007/HSST
ấp 3, Tân Long, Phú Giáo, Bình 345 ngày sung công 15
3 ĐỖ VĂN LỢI & ĐB 05/6/2007 x 1/5/2016
Dương 23/07/2007 43,922,000 đồng 15/7/2015
TAND Dầu Tiếng
Án phí 50,000
127/HSST
DOÃN NGỌC THÀNH KP1, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 428 ngày đồng; 09
4 25/10/2006 x 1/11/2016
DANH Bình Dương 05/08/2009 sung công 15/7/2015
TAND Thủ Dầu Một
3,500,000 đồng
317/2009/DSPT
KP3, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 267 ngày Án phí 17,800,000 06
5 TRẦN THỊ THÙY TRANG 20/11/2009 x 12/27/2016
Bình Dương 04/01/2010 đồng 15/7/2015
TAND Bình Dương
97/2013/HSPT
KP1, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 832 ngày Án phí 3,664,000 01
6 LÂM NHÂN 05/7/2013 x 3/31/2016
Bình Dương 09/08/2013 đồng 15/7/2015
TAND Bình Dương

196
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
16/2013/DSST
KP1, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 06 ngày Án phí 20,465,000 04
7 VŨ THỊ PHƯƠNG 21/8/2013 x 4/15/2016
Bình Dương 02/10/2013 đồng 15/7/2016
TAND Phú Giáo
17/2013/DSST
VŨ THỊ PHƯƠNG KP1, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 97 ngày Án phí 4,748,000 03
8 21/8/2013 x 4/15/2016
NGUYỄN VĂN TÙNG Bình Dương 18/10/2013 đồng 15/7/2015
TAND Phú Giáo
15/2013/DSST
VŨ THỊ PHƯƠNG KP1, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 131 ngày Án phí 7,364,000 02
9 21/8/2013 x 4/15/2016
NGUYỄN VĂN TÙNG Bình Dương 30/10/2013 đồng 15/7/2015
TAND Phú Giáo
96/2013/HSST
KP2, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 220 ngày Sung công 11
10 DƯƠNG A KIẾU 30/9/2013 x 12/24/2016
Bình Dương 02/12/2013 5,000,000 đồng 15/7/2015
TAND Phú Giáo
42/2014/HSST
KP9, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 925 ngày Án phí 1,125,000 12
11 PHẠM VĂN THẢO 13/6/2014 x 1/11/2016
Bình Dương 21/07/2014 đồng 15/7/2015
TAND Phú Giáo
24/2015/QĐ-DS
An Bình, Phú Giáo, Bình 791 ngày Án phí 1,375,000 34
12 TRẦN VĂN LỢI 07/5/2015 x 11/11/2016
Dương 16/06/2015 đồng 03/8/2015
TAND Phú Giáo
Án phí 1,633,000
112/2014/HSPT
KP2, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 806 ngày đồng 33
13 ĐỖ VĂN SƠN 15/12/2014 x 7/28/2016
Bình Dương 09/07/2015 phạt 10,000,000 03/8/2015
TAND Bình Dương
đồng
Án phí 200,000
44/2014/HSST
Ấp 30/4, xã An Linh, Phú Giáo, 995 ngày đồng 43
14 PHAN THỊ THÚY OANH 20/6/2014 x 9/22/2016
Bình Dương 04/08/2014 phạt 20,000,000 24/9/2015
TAND Phú Giáo
đồng
Án phí 2,247,000
58/HSPT
ấp Tân Thái, xã An Thái, Phú 25 ngày đồng 46
15 BÙI THANH BÌNH &ĐB 14/12/2000 x 9/22/2016
Giáo, Bình Dương 20/12/2000 sung công 24/9/2015
TAND Phú Giáo
27,153,000 đồng
15/2010/DSST
Ấp 30/4, xã An Linh, Phú Giáo, 256 ngày Án phí 8,100,000 51
16 BÙI KIM TRÍ +THẢO 07/12/2010 x 9/22/2016
Bình Dương 11/01/2011 đồng 24/9/2015
TAND Phú Giáo
13/HSST
ấp 7, xã An Linh, Phú Giáo, 47 ngày Sung công 52
17 CAO VĂN NÊN 02/02/1999 x 9/22/2016
Bình Dương 23/10/2003 5,250,000 đồng 24/9/2015
TAND Quận 12

197
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
28/2013/HSST
ấp 6, xã Sông Trầu, Trang Bom, 513 ngày Sung công 53
18 PHÙNG VĂN THỌ 09/4/2013 x 3/15/2017
Đồng Nai 09/05/2013 6,200,000 đồng 24/9/2015
TAND Phú Giáo
01/2011/HSST
Ấp 30/4, xã An Linh, Phú Giáo, 60 ngày sung công 54
19 PHẠM NGỌC ĐẠI 06/01/2011 x 9/22/2016
Bình Dương 04/10/2013 8,000,000 đồng 24/9/2015
TAND Phú Giáo
Án phí 200,000
42/2013/HSPT
ấp Tân Bình, xã An Thái, Phú 551 ngày đồng 56
20 ĐẶNG VĂN HẢI 26/3/2014 x 9/18/2016
Giáo, bình dương 03/04/2014 phạt 3,000,000 24/9/2015
TAND Bình Dương
đồng
05/2014/HSST
ấp 5, xã An Thái, Phú Giáo, 597 ngày Án phí 3,332,000 22
21 NGUYỄN VĂN NAM 17/01/2014 x 1/4/2017
bình dương 16/04/2014 đồng 15/7/2015
TAND Phú Giáo
44/2014/HSST
Ấp 30/4, xã An Linh, Phú Giáo, 998 ngày Phạt 15,000,000 60
22 PHẠM THỊ KIM TUYẾN 20/6/2014 x 9/26/2016
Bình Dương 04/08/2014 đồng 25/9/2015
TAND Phú Giáo
65/2015/QĐ-DS
KP6, TT Phước Vĩnh, huyện 93 ngày Án phí 55,285,000 31
23 NGUYỄN HỮU DIỆN 29/9/2015 x 1/16/2017
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 26/10/2015 đồng 02/8/2016
TAND Phú Giáo
26/2015/QĐ-DS
KP3, Phước Vĩnh, Phú Giáo, 749 ngày Trả tiền 32
24 LÊ THỊ HỒNG CẨM 18/5/2015 x 12/24/2016
Bình Dương 04/06/2015 20,600,000 đồng 15/7/2015
TAND Phú Giáo
30/2015/QĐ-DS
TRẦN VĂN SƠN ấp Bình Thắng, An Bình, Phú 926 ngày Trả tiền 41
25 05/6/2015 x 3/20/2017
NGUYỄN THỊ MỸ LINH Giáo, Bình Dương 14/08/2015 90,000,000 đồng 21/9/2015
TAND Phú Giáo
02/2014/HSST
ấp Bình Thắng, An Bình, Phú 24 ngày Bồi thường 06
26 LÊ MINH DƯƠNG 07/01/2014 x 12/17/2016
Giáo, Bình Dương 07/10/2015 12,870,000 đồng 25/12/2015
TAND Phú Giáo
02/2014/HSST
ấp Bình Thắng, An Bình, Phú 25 ngày Bồi thường 07
27 LÊ MINH DƯƠNG 07/01/2014 x 12/17/2016
Giáo, Bình Dương 07/10/2015 28,171,000 đồng 25/12/2015
TAND Phú Giáo
13/2014/DSST
ấp Bình Hòa, An Bình, Phú 39 ngày Trả tiền 01
28 BÙI VĂN THIỆT 08/7/2014 x 5/3/2016
Giáo, Bình Dương 15/10/2015 11,393,000 đồng 17/11/2015
TAND Phú Giáo

198
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
21/2015/QĐ-DS
ấp Bàu Trư, An Bình, Phú Giáo, 89 ngày Trả tiền 02
29 TRẦN VĂN LỢI 07/5/2015 x 11/11/2016
Bình Dương 26/10/2015 55,000,000 đồng 17/11/2015
TAND Phú Giáo
82/2015/DSPT
ấp Bình Thắng, xã An Bình, Phú 227 ngày Trả tiền 29
30 TRẦN VĂN SƠN 22/5/2015 x 3/20/2017
Giáo, Bình Dương 02/12/2015 273,438,000 đồng 29/7/2016
TAND Bình Dương
28/2015/QĐ-DS
Ấp 7, Tân Long, Phú Giáo, Bình 229 ngày Trả tiền 13
31 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 25/5/2015 x 1/17/2017
Dương 02/12/2015 33,777,000 đồng 20/01/2016
TAND Phú Giáo
khu phố 2, TT Phước Vĩnh, 11/2010/DSST
498 ngày Án phí 4,498,000 45
32 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 27/4/2010 x 2/10/2017
28/03/2016 đồng 12/9/2016
Dương TAND Phú Giáo
khu phố 2, TT Phước Vĩnh, 16/2016/HSST
521 ngày Án phí 3.408,000 43
33 VƯƠNG MINH TÂM huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 25/01/2014 x 1/17/2017
31/03/2016 đồng 12/9/2016
Dương TAND Phú Giáo
26/2014/QĐ-DS
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 896 ngày Trả công dân 58
34 LÊ THỊ BA 19/6/2014 x 3/25/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 09/07/2014 280,398,420 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
40/2014/QĐ-DS Trả công dân
LÊ THỊ BA Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 957 ngày 51
35 21/7/2014 1,100,412,401 x 3/25/2017
TRẦN VĂN TỴ Giáo, tỉnh Bình Dương 28/07/2014 28/9/2016
TAND Phú Giáo đồng
35/2014/QĐ-DS
LÊ THỊ BA Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 83 ngày Trả công dân 63
36 07/7/2014 x 3/25/2017
TRẦN VĂN TỴ Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 511,819,721 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
34/2014/QĐ-DS
LÊ THỊ BA Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 84 ngày Trả công dân 61
37 07/7/2014 x 3/25/2017
TRẦN VĂN TỴ Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 255,909,861 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
36/2014/QĐ-DS Trả công dân
LÊ THỊ BA Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 85 ngày 60
38 09/7/2014 1,147,755,725 x 3/25/2017
TRẦN VĂN TỴ Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 28/9/2016
TAND Phú Giáo đồng
32/2014/QĐ-DS
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 86 ngày Trả công dân 56
39 LÊ THỊ BA 04/7/2014 x 3/25/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 65,426,298 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
33/2014/QĐ-DS
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 87 ngày Trả công dân 59
40 LÊ THỊ BA 19/6/2014 x 3/25/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 17,758,567 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo

199
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
28/2014/QĐ-DS
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 88 ngày Trả công dân 62
41 LÊ THỊ BA 19/6/2014 x 3/25/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 112,159,368 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
29/2014/QĐ-DS
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 89 ngày Trả công dân 54
42 LÊ THỊ BA 19/6/2014 x 3/25/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 280,398,420 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
30/2014/QĐ-DS
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 90 ngày Trả công dân 55
43 LÊ THỊ BA 19/6/2014 x 3/25/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 93,466,140 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
42/2014/QĐ-DS
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 91 ngày Trả công dân 57
44 LÊ THỊ BA 04/8/2014 x 3/25/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 140,199,210 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
50/2014/QĐ-DS
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 92 ngày Trả công dân 53
45 LÊ THỊ BA 20/8/2014 x 3/25/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 299,091,648 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
27/2014/QĐ-DS
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú 93 ngày Trả công dân 52
46 LÊ THỊ BA 19/6/2014 x 3/25/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 112,159,368 đồng 28/9/2016
TAND Phú Giáo
Khu phố 6, tt Phước Vĩnh, 07/2016/QĐ-DS
463 ngày Trả công dân 64
47 LÊ HỮU TÀI huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 19/01/2016 x 3/16/2017
24/02/2016 56,135,000 đồng 29/9/2016
Dương TAND Phú Giáo
56/2011/QĐ-HN
ấp Bình Thắng, An Bình, huyện 531 ngày CDNC 97,500,000 37
48 BÙI VĂN HẢI 19/4/2011 x 2/27/2017
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 15/04/2016 đồng 30/8/2016
TAND Phú Giáo
Khu phố 4, tt Phước Vĩnh, 67/2016/DSST
589 ngày Trả công dân 65
49 Trần Thị Hường huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 08/4/2016 x 3/25/2017
05/05/2016 81,000,000 đồng 19/9/2016
Dương TAND Phú Giáo
Khu phố 4, tt Phước Vĩnh, 16/2016/DSST
590 ngày Trả công dân 66
50 Trần Thị Thanh huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 08/4/2016 x 3/25/2017
05/05/2016 75,000,000 đồng 29/9/2016
Dương TAND Phú Giáo
75/2015/HSST
ấp 1, xã Tân Long, huyện Phú 867 ngày Bồi thường 44
51 NGUYỄN XUÂN MINH 28/9/2015 x 2/28/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 27/07/2016 50,000,000 đồng 12/9/2016
TAND Bàu Bàng

khu phố 9, thị trấn Phước Vĩnh, 22/2016/DSST 553 ngày Án phí DSST 19
52 TRỊNH THỊ CHUNG x 2/20/2017
huyện Phú Giáo, Bình Dương 15/9/2016 03/01/2017 7,725,000 đồng 06/3/2017

200
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

khu phố 9, thị trấn Phước Vĩnh, 22/2016/DSST 163 ngày Trả công dân 17
53 TRỊNH THỊ CHUNG x 8/21/2017
huyện Phú Giáo, Bình Dương 15/9/2017 14/11/2016 154,500,000 đồng 01/3/2017

57/2016/HSST
tổ 4, khu phố 9, thị trấn Phước
20/6/2016 664 ngày Án phí DSST 20
54 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh x 6/1/2017
64/2016/HSPT-QĐ 02/3/2017 10.765.000 đồng 06/6/2017
Bình Dương
19/8/2016
57/2016/HSST
tổ 4, khu phố 9, thị trấn Phước
20/6/2016 876 ngày Bồi thường: 21
55 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh x 5/15/2017
64/2016/HSPT-QĐ 11/4/2017 150.297.000 đồng 06/6/2017
Bình Dương
19/8/2016

Trả cho UBMTTQ


Việt Nam tỉnh
HUỲNH NGUYỄN QUẾ thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú 32/2015/HSST 947 ngày 22
56 Bình Phước x 6/12/2017
TRÂM Giáo, tỉnh Bình Dương 18/9/2015 10/5/2017 15/6/2017
5.724.370.103
đồng

17
Ấp 5, xã Tân Long, huyện Phú 368 ngày Bồi thường: 18
57 Nguyễn Hùng Tráng 04/3/2016 TAND huyện x 8/18/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 08/12/2016 31.854.000 đồng 01/3/2017
Phú Giáo
Thanh toán cho
ông Huỳnh Công
32/2015/DSST
Ấp 30/4, xã An Linh, huyện Phú 220 ngày Danh: 29
58 Võ Thị Thu Liễu 23/9/2015 TAND huyện x 8/2/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 25/11/2015 100.000.000 đồng 08/8/2017
Phú Giáo
và lãi suất chậm
thi hành án

Thanh toán cho


19/2015/QĐST-DS ông Hồ Viết Đàn:
Ấp 30/4, xã An Linh, huyện Phú 604 ngày 30
59 Võ Thị Thu Liễu 20/3/2015 TAND huyện 20.000.000 đồng x 8/2/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 08/4/2015 08/8/2017
Phú Giáo và lãi suất chậm
thi hành án

201
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Thanh toán cho bà


31/2015/QĐST-DS Lương Thị Ánh
Ấp 30/4, xã An Linh, huyện Phú 219 ngày 31
60 Võ Thị Thu Liễu 23/9/2015 TAND huyện Hoa: 100.000.000 x 8/2/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 25/11/2015 08/8/2017
Phú Giáo đồng và lãi suất
chậm thi hành án

Thanh toán cho


ông Nguyễn Duy
10/2016/DSST
Võ Thị Thu Liễu Ấp 30/4, xã An Linh, huyện Phú 165 ngày Thuận: 32
61 20/6/2016 TAND huyện x 8/2/2017
Trương Quang Phước Giáo, tỉnh Bình Dương 14/11/2016 200.000.000 đồng 08/8/2017
Phú Giáo
và lãi suất chậm
thi hành án

Thanh toán cho bà


39/2014/QĐST-DS Đặng Thị Thoa:
Ấp 30/4, xã An Linh, huyện Phú 81 ngày 33
62 Võ Thị Thu Liễu 17/7/2014 TAND huyện 250.000.000 đồng x 8/2/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 21/10/2014 08/8/2017
Phú Giáo và lãi suất chậm
thi hành án

Thanh toán cho


Ngân hàng TMCP
08/2015/QĐST-KDTM
Võ Thị Thu Liễu Ấp 30/4, xã An Linh, huyện Phú 88 ngày Á Châu: 34
63 04/9/2015 TAND huyện x 8/2/2017
Trương Quang Phước Giáo, tỉnh Bình Dương 26/10/2015 646.923.655 đồng 08/8/2017
Phú Giáo
và lãi suất phát
sinh

khu phố 6, TT.Phước Vĩnh, 28/2017/QĐST-DS Thanh toán cho bà


1080 ngày 35
64 Tống Hữu Biên huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 26/5/2017 TAND huyện Trần Thị Mỹ Liên: x 8/2/2017
14/6/2017 08/8/2017
Dương Phú Giáo 202.969.000 đồng

Án phí HSST:
200.000 đồng; án
12/2016/HSST
ấp 1, xã Tân Long, huyện Phú 364 ngày phí DSST: 37
65 Lê Văn Tuân 20/01/2016 TAND huyện x 8/9/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 24/11/2016 472.500 đồng; 15/8/2017
Phú Giáo
sung công:
1.550.000 đồng

202
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Bồi thường cho
17/2017/HSST
ấp Bình Hòa, xã An Bình, huyện 1089 ngày ông Trương Văn 38
66 Trần Văn Hải 14/4/2017 TAND huyện x 8/15/2017
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 22/6/2017 Mắn: 303.000.000 17/8/2017
Bù Gia Mập
đồng
tổ 4, khu phố 9, TT.Phước Vĩnh, 242/2016/QĐST-HNGĐ Cấp dưỡng nuôi
926 ngày 40
67 Phạm Văn Hiền huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 29/12/2016 TAND huyện con 10.000.000 x 8/7/2017
04/5/2017 21/8/2017
Dương Phú Giáo đồng
tổ 2, khu phố 6, TT.Phước Vĩnh, 115/2016/QĐST-HNGĐ Cấp dưỡng nuôi
164 ngày 41
68 Nguyễn Hữu Tài huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 08/7/2016 TAND huyện con 15.000.000 x 8/18/2017
14/11/2016 21/8/2017
Dương Phú Giáo đồng
01/2009/HNGĐ-PT Cấp dưỡng nuôi
Ấp 7, xã An Linh, huyện Phú 337 ngày 42
69 Vũ Văn Kiếm 02/01/2009 TAND tỉnh con 23.000.000 x 8/14/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương 08/6/2009 21/8/2017
Bình Dương đồng
Bồi thường chi phí
tổ 5, khu phố 6, TT.Phước Vĩnh, 26/2015/HSST điều trị, thuốc men
812 ngày 43
70 Nguyễn Minh Hiếu huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 14/5/2015 TAND huyện và bù đắp tinh x 8/15/2017
20/3/2017 23/8/2017
Dương Phú Giáo thần: 30.000.000
đồng
khu phố 6, TT.Phước Vĩnh, 28/2017/QĐST-DS Án phí dân sự sơ
1150 ngày 44
71 Tống Hữu Biên huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 26/5/2017 TAND huyện thẩm 5.074.500 x 7/25/2017
17/7/2017 25/8/2017
Dương Phú Giáo đồng
Thanh toán cho bà
Nguyễn Thị
số 70/54, tổ 3, khu phố 6, 03/2017/QĐST-DS
1216 ngày Phước số tiền 45
72 Nguyễn Thị Bích Phương TT.Phước Vĩnh, huyện Phú 19/4/2017 TAND huyện x 8/29/2017
07/8/2017 2.340.000.000 31/8/2017
Giáo, tỉnh Bình Dương Phú Giáo
đồng và lãi suất
chậm thi hành án
Địa chỉ: ấp 5, xã Vĩnh Hòa, 1209/2007/HSPT 29/QĐ-
252 ngày tiền phạt
73 Đoàn Sơn Lâm huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 23/8/2007 x 6/1/2016 CCTHA
03/03/2008 10,000,000 đồng
Dương TAND Bình Dương 15/7/2015
137/2005/HSST 17a/QĐ-
Địa chỉ: xã Vĩnh Hòa, huyện 123 ngày Tiền phạt
74 Nguyễn Thị Bảy 27/9/2005 x 6/24/2016 CCTHA
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 27/02/2006 10,875,000 đồng
TAND Thủ Dầu Một 01/7/2016
Địa chỉ: ấp Bưng Riềng, xã vĩnh 42/2011/DSST 39/QĐ-
13 ngày Án phí DSST
75 Nguyễn Bích Nhung Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 17/6/2011 x 3/22/2016 CCTHA
05/10/2011 7,959,000 đồng
Dương TAND Phú Giáo 21/9/2015

203
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Địa chỉ: ấp Đồng Tâm, xã Tam 22/QĐ-
Trần Tuấn Khanh và Đoàn Thị 50/2013/QĐST-DS 153 ngày Án phí DSST
76 Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 6/24/2016 CCTHA
Mỹ Hạnh 24/9/2013 07/11/2013 27,800,000 đồng
Dương 11/7/2016
Nguyễn Minh Cường, Trần Địa chỉ: ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh Án phí DSST 40/QĐ-
283/2013/DS-PT 411 ngày
77 Văn Dũng, Nguyễn Thị Minh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 5,150,000 đồng x 3/25/2016 CCTHA
10/12/2013 17/02/2014
Hương Dương 21/9/2015
Địa chỉ: ấp Đồng Tâm, xã Tam 23/QĐ-
71/2014/HSST 98 ngày Nộp phạt
78 Nguyễn Trung Đỉnh Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 7/12/2016 CCTHA
16/9/2014 28/10/2014 4,000,000 đồng
Dương 13/7/2016
Địa chỉ: ấp Bưng Riềng, xã 30/QĐ-
95/2014/HSST 463 ngày Phạt sung công
79 Nguyễn Thị Vy Vĩnh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh x 1/18/2016 CCTHA
09/12/2014 03/03/2015 15,000,000 đồng
Bình Dương 15/7/2015
Địa chỉ: ấp Lễ Trang, xã Vĩnh 28/QĐ-
08/2015/DS-ST 589 ngày Án phí DSST
80 Trần Thị Ngọc Trinh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 1/19/2016 CCTHA
10/02/2015 08/04/2015 23,720,000 đồng
Dương 15/7/2015
Địa chỉ: ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Án phí DSST và 27/QĐ-
117/2014/HSST 618 ngày
81 Huỳnh Thị Xuân Mai Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình nộp phạt x 1/18/2016 CCTHA
03/7/2015 20/04/2015
Dương 5,200,000 đồng 15/7/2015
Địa chỉ: ấp 2, xã Tân Hiệp, 42/QĐ-
35/QĐST-DS 819 ngày Án phí DSST
82 Trần Thị Hằng huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 3/16/2016 CCTHA
24/7/2013 07/08/2013 4,000,000 đồng
Dương 24/9/2015
Địa chỉ: ấp 1, xã Tân Hiệp, Án phí HSST và 45/QĐ-
27/HSST 17 ngày
83 Nguyễn Văn Hải huyện Phú Giáo, tỉnh Bình nộp phạt x 3/16/2016 CCTHA
01/4/2004 06/10/2008
Dương 5,050,000 đồng 24/9/2015
Địa chỉ: ấp 4, xã Tân Hiệp, Án phí HSST và 47/QĐ-
80/HSST 18 ngày
84 Nguyễn Ngọc Sáng (Tý) huyện Phú Giáo, tỉnh Bình sung công x 3/16/2016 CCTHA
06/4/2006 08/10/2007
Dương 2,950,000 đồng 24/9/2015
Địa chỉ: ấp 6, xã Tân Hiệp, 21/QĐ-
19/HSST 54 ngày Án phí DSST
85 Vũ Công Quyền huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 1/15/2016 CCTHA
25/3/2013 04/10/2013 3,350,000 đồng
Dương 15/7/2015
Địa chỉ: ấp 1, xã Tân Hiệp, 05/QĐ-
247/2013/HSST 07 ngày Nộp phạt
86 LÊ THỊ KIM NGA huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 12/2/2015 CCTHA
31/10/2013 07/10/2015 10,000,000 đồng
Dương 05/12/2015
Địa chỉ: ấp Sa Dụp, xã Phước
165/2015/HSPT 681 ngày Sung công 32QĐ-CCTHA
87 NGUYỄN VĂN TRUNG Sang, huyện Phú Giáo, tỉnh x 8/12/2016
11/12/2015 10/05/2016 208,000,000 đồng 15/8/2016
Bình Dương

204
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Địa chỉ: khu phố 2, thị trấn Thanh toán công 12/QĐ-
NGUYỄN VIẾT TÀI VÀ 46/2014/HSST 56 ngày
88 Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, dân x 1/14/2016 CCTHA
NGUYỄN CHÁNH TÍN 03/7/2014 15/10/2015
tỉnh Bình Dương 19,835,000 đồng 15/01/2016
Địa chỉ: tổ 1, ấp Lễ Trang, xã thanh toán công 15/QĐ-
TRẦN VĂN CHÍN VÀ 60/2014/QĐST-DS 59 ngày
89 Vĩnh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh dân x 1/15/2017 CCTHADS
NGUYỄN THỊ THU THỦY 29/9/2014 15/10/2015
Bình Dương 180,000,000 đồng 23/6/2016
Địa chỉ:tổ 5, ấp Vĩnh An, xã thanh toán công 08/QĐ-
12/2014/QĐST-DS 60 ngày
90 NGUYỄN THÚY HẰNG Vĩnh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh dân x 12/22/2015 CCTHA
21/3/2014 15/10/2015
Bình Dương 32,000,000 đồng 28/12/2015
Địa chỉ: ấp Đuôi Chuột, xã Tam thanh toán công 09/QĐ-
37/2015/HSST 75 ngày
91 TRẦN VĂN VUI Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình dân x 12/25/2015 CCTHA
13/7/2015 23/10/2015
Dương 30,000,000 đồng 28/12/2015
thanh toán công
Địa chỉ: ấp Đuôi Chuột, xã Tam 17/QĐ-
TRẦN TUẤN KHANH VÀ 50/2013/QĐST-DS 78 ngày dân
92 Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 6/27/2016 CCTHA
ĐOÀN THỊ MỸ HẠNH 24/9/2013 23/10/2015 1,590,000,000
Dương 28/6/2016
đồng
Địa chỉ: ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Thanh toán công 11/QĐ-
223/2010/DSPT 214 ngày
93 PHAN VĂN PHONG Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình dân x 12/9/2016 CCTHA
19/8/2010 20/11/2015
Dương 23,945,000 đồng 12/01/2016
Địa chỉ: ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh 10/QĐ-
PHẠM VĂN SUNG 42/2015/HSST 263 ngày Trợ cấp nuôi con
94 Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 1/7/2016 CCTHA
(CƯỜNG) 11/8/2015 11/12/2015 32,000,000 đồng
Dương 01/01/2016
Địa chỉ: ấp 4, xã Tân Hiệp, thanh toán công 16/QĐ-
04/2016/QĐST-DS 419 ngày
95 NGUYỄN QUỐC KHANH huyện Phú Giáo,t ỉnh BÌnh dân x 6/25/2016 CCTHA
12/01/2016 28/01/2016
Dương 13,500,000 đồng 28/6/2016
Địa chỉ: ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh Thanh toán công 28/QĐ-
TRẦN VĂN CƯỜNG VÀ VÕ 11/2015/QĐST-KDTM 420 ngày
96 Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình dân x 1/15/2017 CCTHA
THỊ HỒNG CHÂU 08/10/2015 28/01/2016
Dương 374,215,000 đồng 29/7/2016
thanh toán cho tổ
Địa chỉ: ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh 36/QĐ-
CÔNG TY TNHH VĨNH 01/2008/QĐST-KDTM 455 ngày chức
97 Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 1/12/2017 CCTHA
HÒA 20/8/2008 23/02/2016 1,726,741,000
Dương 23/8/2016
đồng
Địa chỉ: ấp 2, xã Tân Hiệp, Thanh toán công 35/QĐ-
35/2013/QĐST-DS 480 ngày
98 TRẦN THỊ HẰNG huyện Phú Giáo, tỉnh Bình dân x 8/16/2016 CCTHA
24/7/2013 28/03/2016
Dương 409,000,000 đồng 23/8/2016

205
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Địa chỉ: ấp Đồng Tâm, xã Tam thanh toán công 21/QĐ-
NGUYỄN THANH TÚ 165/2014/HSST 525 ngày
99 Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình dân x 5/12/2016 CCTHA
(PHƯƠNG) 10/12/2014 06/04/2016
Dương 30,000,000 đồng 11/7/2016
Địa chỉ: ấp Đồng Tâm, xã Tam 47/QĐ-
71/2014/HSST 99 ngày Nộp phạt
100 Huỳnh Văn Út Bảy Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 9/16/2016 CCTHA
16/9/2014 28/10/2014 2,500,000 đồng
Dương 19/9/2016
Địa chỉ: ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh 46/QĐ-
95/2014/HSST 457 ngày phạt sung công:
101 Nguyễn Văn Tài Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 9/19/2016 CCTHA
09/12/2014 03/03/2015 4,000,000 đồng
Dương 19/9/2016
Địa chỉ: ấp 5, xã Tân Hiệp, 01/QĐ-
Nguyễn Thị Hiền Vy 23/2013/DS-ST 121 ngày Thanh toán công
102 huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 11/2/2016 CCTHA
Biện Văn Dũng 10/9/2013 22/10/2013 dân 607.247.105đ
Dương 04/11/2016
Địa chỉ: ấp Đồng Tâm, xã Tam Thanh toán cho tổ 03/QĐ-
Nguyễn Văn Đoàn 18/2011/QĐST-DS 340 ngày
103 Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình chức 326.040.000 x 12/6/2016 CCTHA
La Thị Ngọc 27/01/2011 29/3/2011
Dương đồng 08/12/2016
ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Hòa, 11 ngày 05/QĐ-
77/2016/HSPT Bồi thường
104 Huỳnh Thanh Long huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 10/10/2016 x 12/26/2016 CCTHA
05/8/2016 47.000.000 đồng
Dương 03/01/2017
ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh Hòa, Thanh toán cho 06/QĐ-
16/2016/DS-ST 33 ngày
105 Lê Thị Diễm Châu huyện Phú Giáo, tỉnh Bình công dân x 12/29/2016 CCTHA
02/8/2016 19/10/2016
Dương 258.000.000 đồng 03/01/2017
ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh Hòa, Thanh toán công 08/QĐ-
01/2011/QĐ-DS 378 ngày
106 Nguyễn Thị Thanh Hằng huyện Phú Giáo, tỉnh Bình dân x 2/10/2017 CCTHA
10/3/2011 13/01/2016
Dương 103.920.000 đồng 15/02/2017
ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh Hòa, Thanh toán công 09/QĐ-
35/2010/QĐST-DS 476 ngày
107 Nguyễn Thị Thanh Hằng huyện Phú Giáo, tỉnh Bình dân x 2/10/2017 CCTHA
19/5/2010 27/5/2010
Dương 566.000.000 đồng 15/02/2017
ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh Hòa, Thanh toán công 10/QĐ-
36/2010/QĐST-DS 477 ngày
108 Nguyễn Thị Thanh Hằng huyện Phú Giáo, tỉnh Bình dân x 2/10/2017 CCTHA
19/5/2010 27/5/2010
Dương 726.775.000 đồng 15/02/2017
ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh Hòa, Án phí 200,000 04/QĐ-
29/HSST 843 ngày
109 Lâm Hoàng Tú huyện Phú Giáo, tỉnh Bình đồng; Phạt x 12/15/2016 CCTHA
10/4/2013 19/6/2014
Dương 15,000,000 đồng 19/12/2016
48/QĐ-
ấp 2A, Phước Hòa, huyện Phú 34/DSST 151 ngày Án phí 3,547,000
110 Nguyễn Thị Thu Trang x 2/12/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 12/8/2010 11/11/2010 đồng
24/9/2015

206
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
49/QĐ-
ấp 2A, Phước Hòa, huyện Phú 32/DSST 150 ngày Án phí 3,500,000
111 Nguyễn Thị Thu Trang x 2/12/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 12/8/2010 11/11/2010 đồng
24/9/2015
50/QĐ-
ấp 2A, Phước Hòa, huyện Phú 33/DSST 07 ngày Án phí 10,080,000
112 Nguyễn Thị Thu Trang x 2/12/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 12/8/2010 05/10/2010 đồng
24/9/2015
19/QĐ-
ấp 1A, Phước Hòa, huyện Phú 25/DSST 320 ngày
113 Nguyễn Thị Hoàng Nương 4,794,000 đồng x 1/4/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 27/01/2011 01/03/2011
15/7/2015
20/QĐ-
ấp 2A, Phước Hòa, huyện Phú 107/HSST 333 ngày Sung công
114 Nguyễn Văn Dũng + đb x 1/4/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 25/8/2008 05/02/2010 6,341,000 đồng
15/7/2015
55/QĐ-
ấp 1B, Phước Hòa, huyện Phú 20/DSST 340 ngày Án phí 9,570,000
115 Trần Ngọc Nguyệt x 3/9/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 30/8/2013 09/01/2014 đồng
24/9/2015
57/QĐ-
ấp 1A, Phước Hòa, huyện Phú 15/QĐST-DS 616 ngày Án phí 11,000,000
116 Phạm Thị Hà x 11/17/2015 CCTHA
Giáo, Bình Dương 10/4/2014 21/04/2014 đồng
24/9/2015
34/QĐ-
ấp 1B, Phước Hòa, huyện Phú 29/HSST 842 ngày Phạt 15,000,000
117 Lê Thanh Lâm x 8/15/2016 CCTHADS
Giáo, Bình Dương 10/4/2013 19/06/2014 đồng
18/8/2016
Án phí 200,000; 24/QĐ-
ấp 2A, Phước Hòa, huyện Phú 29/HSST 844 ngày
118 Nguyễn Văn Dũng Phạt 15,000,000 x 1/4/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 10/4/2013 19/06/2014
đồng 15/7/2015
Án phí 200,000 58/QĐ-
ấp 1A, Phước Hòa, huyện Phú 29/HSST 847 ngày
119 Hoàng Thị Dung đồng; Phạt x 3/1/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 10/4/2013 19/06/2014
10,000,000 đồng 24/9/2015
Án phí 200,000 65/QĐ-
ấp 1A, Phước Hòa, huyện Phú 13/HSST 619 ngày
120 Châu Thị Kim Phượng đồng; Phạt x 3/7/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 10/3/2015 20/04/2015
7,000,000 đồng 24/9/2015
Phạt 9,500,000 67/QĐ-
ấp 1B, Phước Hòa, huyện Phú 16/HSST 714 ngày
121 Phạm Thị Mậu đồng; tịch thu x 1/5/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 24/3/2015 20/05/2015
2,662,000 đồng 29/9/2015
37/QĐ-
ấp 1A, Phước Hòa, huyện Phú 27/QĐST-DS 780 ngày Án phí 1,750,000
122 Đỗ Văn Nghệ x 1/4/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 22/5/2015 11/06/2015 đồng
06/8/2015

207
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
69/QĐ-
ấp 1B, Phước Hòa, huyện Phú 01/DSST 785 ngày Án phí 9,916,000
123 Trần Ngọc Nguyệt x 3/9/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 06/01/2015 16/06/2015 đồng
29/9/2015
14/QĐ-
ấp 1B, Phước Hòa, huyện Phú 19/DS-ST 108 ngày Án phí 10,673,000
124 Trần Ngọc Nguyệt x 3/9/2016 CCTHA
Giáo, Bình Dương 15/7/2015 27/10/2015 đồng
17/3/2016
18/QĐ-
ấp 1B, Phước Hòa, huyện Phú 20/DSST 105 ngày công dân
125 Trần Ngọc Nguyệt x 7/5/2016 CCTHADS
Giáo, Bình Dương 30/8/2013 21/10/2013 259.402.500 đồng
07/7/2016
19/QĐ-
ấp 1B, Phước Hòa, huyện Phú 01/DSST 731 ngày công dân
126 Trần Ngọc Nguyệt x 7/5/2016 CCTHADS
Giáo, Bình Dương 06/01/2015 02/06/2015 202.833.000 đồng
07/7/2016
24/QĐ-
ấp 1A, Phước Hòa, huyện Phú 07/2015/QĐST- 43 ngày công dân:
127 Đỗ Văn Nghệ x 7/25/2016 CCTHADS
Giáo, Bình Dương DS22/01/2015 15/10/2015 10.000.000 đồng
27/7/2016
25/QD-
ấp 1A, Phước Hòa, huyện Phú 08/2015/QĐST- 44 ngày Công dân:
128 Đỗ Văn Nghệ x 7/25/2016 CCTHADS
Giáo, Bình Dương DS22/01/2015 15/10/2015 30.000.000 đồng
27/7/2016
26/QĐ-
ấp 1A, Phước Hòa, huyện Phú 06/2015/QĐST- 45 ngày Công dân:
129 Đỗ Văn Nghệ x 7/25/2016 CCTHADS
Giáo, Bình Dương DS22/01/2015 15/10/2015 20.000.000 đồng
27/7/2016
27/QĐ-
ấp 1A, Phước Hòa, huyện Phú 27/2015/QĐST- 46 ngày Công dân:
130 Đỗ Văn Nghệ x 7/25/2016 CCTHADS
Giáo, Bình Dương DS22/5/2015 15/10/2015 70.000.000 đồng
27/7/2016
20/QĐ-
ấp 1B, Phước Hòa, huyện Phú 47 ngày Công dân
131 Trần Ngọc Nguyệt 19/2015/DS-ST15/7/2015 x 7/5/2016 CCTHADS
Giáo, Bình Dương 15/10/2015 213.462.000 đồng
07/7/2016
Án phí 200.000 41/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 29/HSST 849 ngày
132 Nguyễn Hoàng Lâm đồng; phạt x 9/7/2016 CCTHADS
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 10/4/2013 19/06/2014
20.000.000 đồng 08/9/2016
ấp Bàu Cỏ, xã Phước Hòa, Án phí 200.000 39/QĐ-
50/HSST 1015 ngày
133 Nguyễn Hoàng Thân huyện Phú Giáo, tỉnh Bình đồng; phạt x 9/6/2016 CCTHADS
08/7/2014 14/08/2014
Dương 10.000.000 đồng 08/9/2016
Án phí 200,000 48/QĐ-
ấp 1B, xã Phước Hòa, huyện 50/HSST 1018 ngày
134 Nguyễn Trung Hiếu đồng; Phạt x 9/16/2016 CCTHA
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 08/7/2014 14/08/2014
10,000,000 đồng 19/9/2016

208
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
38/QĐ-
ấp 1, xã Phước Hòa, huyện Phú 28/2013/DS/ST 415 ngày Trả Công dân
135 Bùi Văn Hào x 9/5/2016 CCTHADS
Giáo, tỉnh Bình Dương 23/12/2013 21/01/2016 250.000.000 đồng
08/9/2016
40/QĐ-
ấp 2A, xã Phước Hòa, huyện 10/2014/QĐST-DS 596 ngày Công dân
136 Lê Thị Nương x 9/6/2016 CCTHADS
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 10/3/2014 05/05/2016 16.000.000 đồng
08/9/2016
Án phí 200,000 49/QĐ-
ấp Bàu Cỏ, xã Phước Hòa, 50/HSST 1016 ngày
137 Phan Văn Khánh đồng; Phạt x 9/16/2016 CCTHA
huyện Phú Giáo 08/7/2014 14/08/2014
10,000,000 đồng 19/9/2016
11/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 82/2016/QĐST-DS 51 ngày Án phí 900.000
138 Châu Thị Kim Phượng x 2/27/2017 CCTHA
Phú Giáo 06/9/2016 19/10/2016 đồng
01/3/2017
12/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 81/2016/QĐST-DS 53 ngày Án phí 492.500
139 Châu Thị Kim Phượng x 2/27/2017 CCTHA
Phú Giáo 06/9/2016 19/10/2016 đồng
01/3/2017
13/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 25/2016/QĐST-DS 720 ngày Trả công dân
140 Châu Thị Kim Phượng x 2/27/2017 CCTHA
Phú Giáo 16/5/2016 24/5/2016 10.000.000 đồng
01/3/2017
14/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 81/2016/QĐST-DS 158 ngày Trả công dân
141 Châu Thị Kim Phượng x 2/27/2017 CCTHA
Phú Giáo 06/9/2016 14/11/2016 19.700.000 đồng
01/3/2017
15/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 82/2016/QĐST-DS 159 ngày Trả công dân
142 Châu Thị Kim Phượng x 2/27/2017 CCTHA
Phú Giáo 06/9/2016 14/11/2016 36.000.000 đồng
01/3/2017
23/QĐ-
ấp 4, xã Tân Hiệp, huyện Phú 31/2016/DSST 603 ngày Trả công dân
143 Vũ Thanh Tuyền x 6/15/2017 CCTHA
Giáo, tỉnh Bình Dương 08/12/2016 21/02/2017 72.930.000 đồng
16/6/2017
Án phí dân sự sơ 24/QĐ-
ấp 4, xã Tân Hiệp, huyện Phú 31/2016/DSST 719ngày
144 Vũ Thanh Tuyền thẩm 3.646.500 x 6/15/2017 CCTHA
Giáo, tỉnh Bình Dương 08/12/2016 09/3/2017
đồng 16/6/2017
ấp Suối Con, xã Phước Hòa, 25/QĐ-
05/2013/QĐST-DS 499 ngày Trả công dân
145 Lý Ngọc Nga huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 7/3/2017 CCTHA
19/3/2013 24/4/2013 5.100.000 đồng
Dương 03/7/2017
ấp Suối Con, xã Phước Hòa, 26/QĐ-
05/2013/QĐST-DS 112 ngày Trả công dân
146 Lý Ngọc Nga huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 7/3/2017 CCTHA
19/3/2013 21/10/2013 31.800.000 đồng
Dương 03/7/2017

209
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
ấp Suối Con, xã Phước Hòa, 27/QĐ-
43/2012/QĐST-DS 21 ngày Trả công dân
147 Lý Ngọc Nga huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 7/3/2017 CCTHA
24/9/2012 08/10/2012 8.000.000 đồng
Dương 03/7/2017
Trả cho Ngân
hàng số tiền còn 28/QĐ-
Tạ Hồng Quân tổ 2, ấp 1, xã Tân Hiệp, huyện 09/2015/QĐST-KDTM 539 ngày
148 lại 65.677.000 x 7/5/2017 CCTHA
Nguyễn Thị Minh Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 23/9/2015 21/4/2016
đồng và lãi suất 10/7/2017
chậm thi hành án
Phải thanh toán
55/2014/QĐST-DS 36/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 259 ngày cho ông Nguyễn
149 Giáp Văn Bình 17/9/2014 TAND huyện x 8/1/2017 CCTHA
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 17/12/2014 Hoàng Trung:
Phú Giáo 08/8/2017
115.000.000 đồng
Phải thanh toán
15/2017/QĐST-DS 39/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 917 ngày cho bà Nguyễn
150 Trần Thị Thu Minh 31/3/2017 TAND huyện x 8/8/2017 CCTHA
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 20/4/2017 Thị Vân:
Phú Giáo 17/8/2017
96.000.000 đồng
343, ấp Bàu Cỏ, xã Phước Hòa, 17/2017/QĐST-DS Án phí dân sự sơ 46/QĐ-
959 ngày
151 Huỳnh Khai Luận huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 07/4/2017 TAND huyện thẩm 1.000.000 x 8/31/2017 CCTHA
11/5/2017
Dương Phú Giáo đồng 01/9/2017
Phải trả cho ông
Trần Công Tuyển
343, ấp Bàu Cỏ, xã Phước Hòa, 17/2017/QĐST-DS 47/QĐ-
941 ngày số tiền
152 Huỳnh Khai Luận huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 07/4/2017 TAND huyện x 31/8//2017 CCTHA
08/5/2017 200.000.000 đồng
Dương Phú Giáo 01/9/2017
và lãi suất chậm
thi hành án
ấp Trảng Sắn, xã Vĩnh Hòa, 16/2016/DS-ST 48/QĐ-
551 ngày Án phí DSST:
153 Lê Thị Diễm Châu huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 02/8/2016 TAND huyện x 9/14/2017 CCTHA
03/01/2017 12.900.000 đồng
Dương Phú Giáo 14/9/2017
Án phí HSST:
200.000 đồng; án
ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Hòa, 77/2016/HSPT 49/QĐ-
663 ngày phí HSPT:
154 Huỳnh Thanh Long huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 05/8/2016 của TAND tỉnh x 9/11/2017 CCTHA
02/3/2017 200.000 đồng; án
Dương Bình Dương 14/9/2017
phí DSST
2.500.000đồng

210
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Phải trả cho bà Võ
tổ 2, ấp Đuôi Chuột, xã Tam 25/2010/QĐST-DS 50/QĐ-
676 ngày Thị Huệ số tiền
155 Phạm Thị Kim Phụng Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 22/01/2010 TAND huyện x 9/19/2017 CCTHA
06/3/2017 còn lại 24.200.000
Dương Phú Giáo 19/9/2017
đồng

Phải thanh toán


tổ 1, ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh 01/2016/QĐST-KDTM cho Ngân hàng 51/QĐ-
Thượng Thị Huệ 473 ngày
156 Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 14/01/2016 TAND huyện TMCP Phương x 9/15/2017 CCTHA
Trương Văn Nghiêm 14/3/2016
Dương Phú Giáo Đông số tiền còn 21/9/2017
lại 11.170.196đ

Phải thanh toán


62/50, tổ 3, ấp Trảng Sắn, xã 04/2017/QĐST-DS 52/QĐ-
836 ngày cho ông Trần Văn
157 Ngô Trí Trung Vĩnh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh 23/01/2017 TAND huyện x 9/15/2017 CCTHA
10/4/2017 Kim số tiền
Bình Dương Phú Giáo 21/9/2017
2.750.000đ
Thu lợi bất chính
294/2014/HSPT ngày để sung công quỹ
ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Hòa, 53/QĐ-
07/8/2014 của TA phúc 824 ngày Nhà nước
158 Nguyễn Đức Thịnh huyện Phú Giáo, tỉnh Bình x 9/18/2017 CCTHA
thẩm TAND tối cao tại 22/3/2017 5.000.000đ và
Dương 22/9/2017
Đà Nẵng 200.000đ án phí
HSST
ấp Bưng Riềng, xã Vĩnh Hòa, 43/2016/HNGĐ-ST Án phí DSST và 54/QĐ-
605 ngày
159 Phạm Văn Tĩnh huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 15/11/2016 TAND huyện án phí CDNC: x 9/20/2017 CCTHA
21/02/2017
Dương Phú Giáo 7.152.500đ. 22/9/2017
Thanh toán cho bà
ấp Bưng Riềng, xã Vĩnh Hòa, 43/2016/HNGĐ-ST 55/QĐ-
1070 ngày Thân Thị Thanh
160 Phạm Văn Tĩnh huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 15/11/2016 TAND huyện x 9/20/2017 CCTHA
01/6/2017 Thủy số tiền
Dương Phú Giáo 22/9/2017
138.396.750đ
ấp Bưng Riềng, xã Vĩnh Hòa, 43/2016/HNGĐ-ST Cấp dưỡng nuôi 56/QĐ-
1069 ngày
161 Phạm Văn Tĩnh huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 15/11/2016 TAND huyện con: 10.000.000 x 9/20/2017 CCTHA
01/6/2017
Dương Phú Giáo đồng 22/9/2017
Phải thanh toán
cho bà Nguyễn
ấp Đồng Trâm, xã Phước Sang, 19/2012/QĐ-Pt ngày 57/QĐ-
1265 ngày Thị Kim số tiền
162 Phạm Thế Danh huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 17/9/2012 của TAND tỉnh x 9/20/2017 CCTHA
11/9/2017 121.079.640đ và
Dương Bình Phước 22/9/2017
lãi suất chậm thi
hành án

211
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Phải trả cho bà Võ
17/2008/QĐST-DS 58/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 41 ngày Thị Thanh Hải số
163 Nguyễn Thị Hoàng Giang 20/10/2008 TAND huyện x 9/25/2017 CCTHA
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 29/10/2008 tiền 52.955.027
Phú Giáo 25/9/2017
đồng

ấp Bàu Cỏ, xã Phước Hòa, 29/2017/QĐST-DS Phải trả cho bà Đỗ 59/QĐ-


1129 ngày
164 Nguyễn Văn Khánh huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 09/6/2017 của TAND Thị Thân số tiền x 9/25/2017 CCTHA
12/7/2017
Dương huyện Phú Giáo 5.000.000 đồng 25/9/2017

ấp Bàu Cỏ, xã Phước Hòa, 29/2017/QĐST-DS 60/QĐ-


1142 ngày Án phí DSST:
165 Nguyễn Văn Khánh huyện Phú Giáo, tỉnh Bình 09/6/2017 của TAND x 9/25/2017 CCTHA
12/7/2017 250.000đ
Dương huyện Phú Giáo 25/9/2017

11/2017/DS-ST Phải trả cho ông 61/QĐ-


ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 1223 ngày
166 Nguyễn Thị Minh Thơ 27/6/2017 của TAND Phan Đức Quỳ số x 9/25/2017 CCTHA
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 16/8/2017
huyện Phú Giáo tiền 162.050.000đ 26/9/2017

11/2017/DS-ST 62/QĐ-
ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện 1184 ngày Án phí DSST:
167 Nguyễn Thị Minh Thơ 27/6/2017 của TAND x 9/25/2017 CCTHA
Phú Giáo, tỉnh Bình Dương 01/8/2017 8.102.500đ
huyện Phú Giáo 26/9/2017
Phải thanh toán
cho Ngân hàng
135/2012/QĐST-DS
55/12, tổ 12, khu phố 2, phường TMCP An Bình số 63/QĐ-
Nguyễn Liêm Chánh 29/5/2012 TAND thị xã 836 ngày
168 Phú Mỹ, thành phố Thủ Dầu tiền x 7/7/2017 CCTHA
Nguyễn Thị Phượng Thủ Dầu Một (nay là 30/6/2016
Một, tỉnh Bình Dương 2.927.472.340đ và 26/9/2017
thành phố TDM)
lãi suất chậm thi
hành án

162 Chi cục THADS huyện Bàu Bàng 136 1 25

Thu cho NSNN


Ấp 2, xã Trừ Văn Thố, Bàu 1193 ngày
1 Nguyễn Văn Nhàn 07-20/5/2009 nộp án phí x 4/26/2016 49-10/7/2015 0
Bàng, Bình Dương 23/07/2009
9.203.000đ

Thu cho NSNN án


ẤP Suối Tre, xã Long Nguyên, 458 ngày
2 Trần Thị Thu 34-11/12/2009 phí 8.605.000 x 4/26/2016 51-10/7/2015 0
Bàu Bàng, Bình Dương 11/01/2010
đồng

212
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thu cho NSNN án
398 ngày
3 Nguyễn Thị Kim Tuyến Ấp 1, xã Trừ Văn Thố, Bàu 124-01/11/2011 phí 14.250.000 x 1/12/2016 54-10/7/2016 0
29/11/2011
Bàng, Bình Dương đồng
Thu cho NSNN án
237 ngày
4 Nguyễn Hồ Tuấn Kiệt Ấp Bà Phái, xã Long Nguyên, 27-27/8/2012 phí 2.900.000 x 1/22/2016 58-10/7/2015 0
22/10/2012
Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Thu cho NSNN


890 ngày
5 Lê Văn Anh Ấp Hố Muôn, xã Long Nguyên, 247-11/12/2012 phạt 9.500.000 x 10/5/2016 52-10/7/2015 0
14/01/2013
Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Thu cho NSNN


Nguyễn Văn Quân 885 ngày
6 Ấp 1, xã Trừ Văn Thố, Bàu 203-19/8/2005 tịch thu x 1/5/2016 602-10/7/2015 0
Mã Thị Hoa 21/07/2008
Bàng, Bình Dương 21.436.000 đồng
Thu cho NSNN
117 ngày
7 Trần Đại Nhân Ấp 2, xã Trừ Văn Thố, Bàu 169-06/11/2001 tịchthu 1.500.000 x 1/26/2016 61-10/7/2016 0
27/12/2004
Bàng, Bình Dương đồng
Thu cho NSNN án
1431 ngày
8 Nhị Thị Phượng Ấp 2, xã Trừ Văn Thố, Bàu 297-11/12/2012 phí 10.240.000 x 8/18/2016 45-01/9/2016 0
03/05/2013
Bàng, Bình Dương đồng
Thu cho NSNN
2163 ngày
9 Lê Đoàn Duy Quang Ấp Bà Phái, xã Long Nguyên, 124-26/6/2013 nộp phạt x 9/18/2016 69-30/9/2016 0
29/07/2013
Bàu Bàng, Bình Dương 14.000.000 đồng
Thu cho NSNN
29 ngày
10 Nguyễn Thanh Dũng Ấp Bà Phái, xã Long Nguyên, *01-06/01/2011 phạt 5.000.000 x 1/27/2016 80-31/8/2015 0
13/05/2014
Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Thu cho NSNN


162 ngày
11 Đào Thế Bảo Ấp Long Thành, xã Long 108-29/8/2014 phạt 24.001.000 x 9/23/2016 63-26/9/2016 0
05/11/2014
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Thu cho NSNN


166 ngày
12 Triệu Văn Của Ấp Long Hưng, xã Long 108-29/8/2014 phạt 12.501.000 x 9/13/2016 52-14/9/2016 0
05/11/2014
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương đồng

213
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Thu cho NSNN


169 ngày
13 Nguyễn Thành Luân Ấp Sa Thêm, xã Long Nguyên, 108-29/8/2014 phạt 15.001.000 x 9/30/2016 72/30/9/2016 0
05/11/2014
Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Thu cho NSNN


170 ngày
14 Bạch Văn Tốt Ấp Trảng Lớn, xã Long 108-29/8/2014 phạt 13.501.000 x 9/18/2016 67-30/9/2016 0
05/11/2014
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Thu cho NSNN


175 ngày
15 Nguyễn Minh Trung Ấp Bưng Thuốc, xã Long 108-29/8/2014 phạt 10.001.000 x 9/18/2016 66-30/9/2016 0
05/11/2014
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Thu cho NSNN án


455 ngày
16 Trần Văn Lương Ấp Long Bình xã Long Nguyên, 136-26/01/2015 phí 13.325.000 x 9/1/2016 45-10/7/2016 0
26/01/2015
Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Thu cho NSNN


520 ngày phạt 14.711.000
17 Nguyễn Thị Hạnh Ấp Sa Thêm, xã Long Nguyên, 13-14/01/2010 x 9/13/2016 47-10/7/2016 0
05/02/2015 đồng, tịch thu
Bàu Bàng, Bình Dương
1.489.000 đồng
Thu cho NSNN,
141 ngày
18 Nguyễn Thị Kim Cúc Ấp Ông Chài, xã Cây Trường II, *291-21/11/2013 nộp phạt x 9/18/2015 84-21/9/2015 0
24/10/2014
Bàu Bàng, Bình Dương 5.000.000đ
Thu cho NSNN
161 ngày
19 Huỳnh Văn Trị Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 108-29/8/2014 phạt 23.001.000 x 9/11/2016 70-30/9/2016 0
05/11/2014
Bàu Bàng, Bình Dương đồng
Thu cho NSNN
550 ngày
20 Lê Quốc Tuấn + ĐB Ấp 2, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 189-24/9/2012 nộp phạt 2.800.00 x 9/7/2016 55-14/9/2016 0
06/12/2012
Bình Dương đồng
Thu cho NSNN
393 ngày
21 Phạm Minh Hiếu Ấp 2, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 78-24/9/2014 nộp phạt x 9/18/2015 88-21/9/2015 0
29/10/2014
Bình Dương 4.000.1000 đồng
Thu cho NSNN
414 ngày
22 Nguyễn Thị Thanh Yến Ấp 2, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 131-26/11/2014 nộp phạt x 9/13/2016 34-26/8/2016 0
05/01/2015
Bình Dương 9.500.000 đồng

214
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thu cho NSNN
554 ngày
23 Nguyễn Khải Sơn Ấp 2, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 149-29/12/2014 nộp phạt x 9/20/2016 58-21/9/2016 0
03/03/2015
Bình Dương 9.500.000 đồng
Thu cho NSNN
587 ngày nộp
24 Nguyễn Anh Tuấn Ấp 3, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 149-29/12/2014 x 9/14/2016 53-14/9/2016 0
05/03/2015 phạt 14.000.000
Bình Dương
đồng

Thu cho NSNN


787 ngày
25 Lê Minh Trung Ấp Long Thành, xã Long 60-10/02/2015 nộp án phí x 8/16/2016 55-10/7/2016 0
18/05/2015
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương 1.300.000 đồng

Thu cho NSNN


796 ngày nộp
26 Phạm Minh Tân Ấp Bưng Thuốc, xã Long 23-20/4/2015 x 2/3/2016 53-10/7/2016 0
27/05/2015 án phí 2.222.000
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương
đồng
Thu cho NSNN
941 ngày
27 Trần Kim Tấn - Giang Ấp 3, xã Trừ Văn Thố, Bàu 01-07/01/2015 nộp án phí x 9/22/2016 62-26/9/2016 0
03/08/2015
Bàng, Bình Dương 9.700.000 đồng

Thu cho NSNN


958 ngày nộp
28 Trần Thanh Dũng Ấp Ông Chài, xã Cây Trường II, 402-16/02/2015 x 3/23/2016 15-01/4/2016 0
03/08/2015 tịch thu sung công
Bàu Bàng, Bình Dương
29.000.000 đồng

Thu cho NSNN


378 ngày nộp
29 Nguyễn Thị Hương Ấp 5, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 211-26/8/2015 x 8/14/2016 26/8/2016 0
18/01/2016 án phí 12.600.000
Bình Dương
đồng

Thu cho NSNN


369 ngày nộp
30 Phạm Minh Sơn Ấp 2, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 82-27/11/2015 x 8/18/2016 35-26/8/2016 0
18/01/2016 tích thu sung công
Bình DươngCây Trường
15.000.000 đồng

215
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thu cho NSNN
nộp phát
374 ngày 13.700.000 đồng
31 Nguyễn Thị Hoa Ấp 1, xã Trừ Văn Thố, Bàu 70-25/9/2015 x 9/15/2016 59-21/9/2016 0
18/01/2016 và sung
Bàng, Bình Dương
cung2.000.000
đồng
Thu cho NSNN
375 ngày
32 Nguyễn Thị Thuý Phượng Ấp 1, xã Trừ Văn Thố, Bàu 70-25/9/2015 nộp phát x 9/29/2016 73-30/9/2016 0
18/01/2016
Bàng, Bình Dương 6.000.000đồng

Thu cho NSNN


429 ngày
33 Huỳnh Hoàng Nam Ấp Hố Muôn, xã Long Nguyên, 89-11/12/2015 nộp án phí x 8/26/2016 37-31/8/2016 0
26/01/2016
Bàu Bàng, Bình Dương 2000.000 đồng

Thu cho NSNN


514 ngày
34 Trương Thế Việt Ấp 3, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 05-11/01/2016 nộp phát x 9/28/2016 68-30/9/2016 0
07/03/2016
Bình Dương 19.000.000 đồng

Thu cho NSNN


667 ngày
35 Lê Thị Ngọc Hạnh Ấp Long Thành, xã Long 14-1/2/2016 nộp phạt x 5/6/2016 71-30/9/2016 0
07/04/2016
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương 8.000.000 đồng

Thu cho NSNN


745 ngày
36 Lê Hồng Anh 14-22/01/2016 nộp án phí x 5/17/2016 16-01/8/2016 0
Trừ Văn Thố 06/05/2016
400.000 đồng

Thu cho NSNN


907 ngày
37 Đặng Ngọc Tấn Ấp Long Thành, xã Long 31-30/3/2016 nôp án phí x 8/10/2016 47-01/9/2016 0
05/07/2016
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương 500.000 đồng

Thu cho NSNN


1038 ngày
38 Phan Tấn Lực Ấp Suối Tre, xã Long Nguyên, 17-16/8/2016 nôộp án phí x 9/20/2016 21/9/2016 0
24/08/2016
Bàu Bàng, Bình Dương 1.250.000 đồng

196 ngày Nộp án phí HSST


39 Nguyễn Văn Sang + ĐB Ấp Long Thành, xã Long 221-28/7/2016 x 7/6/2017 51-26/7/2017 0
28/11/2016 1.000.000 đồng
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương

216
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Nộp án phí HSST


467 ngày 200.000 đồng
40 Võ Văn Phước Ấp Suối Tre, xã Long Nguyên, 111-13/6/2013 x 9/12/2017 63-15/9/2017 0
04/04/2017 Nộp phạt
Bàu Bàng, Bình Dương
12.000.000 đồng

Trả cho Trần Thị


456 ngày
41 Ng Đăng Hải - Giang Ấp 1, xã Trừ VĂn Thố, Bàu 131-10/11/2011 Kim Vui x 7/12/2017 46-20/7/2017 0
13/12/2011
Bàng, Bình Dương 114.045.000 đồng
Trả cho Trần
392 ngày
42 Trịnh Thị Phương Giang Ấp 1, xã Trừ VĂn Thố, Bàu 262-16/9/2012 Thanh Thúy x 7/12/2017 45-20/7/2017 0
15/11/2012
Bàng, Bình Dương 677.335.000 đồng
Trả cho Nguyễn
641 ngày Thị Nga
43 Trịnh Thị Phương Giang Ấp 1, xã Trừ VĂn Thố, Bàu 185-30/11/2012 x 7/12/2017 48-20/7/2017 0
17/12/2012 1.251.880.000
Bàng, Bình Dương
đồng

Trả ccho Nguyễn


2187 ngày
44 Ng Đăng Hải - Giang Ấp 1, xã Trừ VĂn Thố, Bàu 75-19/7/2013 Thị Minh Trang x 7/12/2017 49-20/7/2017 0
05/08/2013
Bàng, Bình Dương 100.000.000 đồng

Trả cho Nguyễn


2217 ngày
45 Ng Đăng Hải - Giang Trừ Văn Thố 74-19/7/2013 Thị Hiền x 7/12/2017 0-20/7/2017 0
05/08/2013
200.000.000 đồng
Trả cho Nguyễn
1168 ngày
46 Ng Thị Ngọc Quý - Thọ Ấp 1, xã Trừ VĂn Thố, Bàu 175-12/12/2011 Thị Hằng x 5/25/2016 40-01/9/2016 0
02/05/2012
Bàng, Bình Dương 37.000.000 đồng
Trả cho Nguyễn
451 ngày
47 Nguyễn Văn Nhung Ấp Bà Phái, xã Long Nguyên, 129-23/12/2010 Thành Luân x 8/9/2016 32-26/8/2016 0
17/01/2011
Bàu Bàng, Bình Dương 52.000.000 đồng
Trả cho Ngân
Tăng Văn Thọ 1391 ngày hàng LD Lào Việt
48 Số 454/10 Sư Vạn Hạnh, *70-5/9/2011 x 9/12/2017 81-18/9/2017 0
Đinh Ngọc Hương 11/06/2012 lãi chậm THA:
phường 9, Q10, TP. HCM
1.000 đồng
Trả cho Nguyễn
Lê Minh Việt 1153 ngày
49 Ấp 2, xã Trừ Văn Thố, Bàu 298-11/12/2012 Thị Quyên x 8/18/2016 42-01/9/2016 0
Nhị Thị Phượng 25/03/2013
Bàng, Bình Dương 733.500.000 đổng

217
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho Mai Thị
1430 ngày
50 Nhị Thị Phượng Ấp 2, xã Trừ Văn Thố, Bàu 297-11/12/2012 Dung 204.800.000 x 8/18/2016 44-01/9/2016 0
03/05/2013
Bàng, Bình Dương đổng
Trả cho Nguyễn
1654 ngày
51 Bùi Thanh Hiếu - Nga Ấp 3, xã Trừ Văn Thố, Bàu 42-10/5/2013 Hồng Hùng . x 7/18/2017 21-20/7/2017 0
03/06/2013
Bàng, Bình Dương 595.947 đổng
Trả cho Phan Thị
1652 ngày
52 Bùi Thanh Hiếu - Nga Ấp 3, xã Trừ Văn Thố, Bàu 34- 23/4/2013 Lệ Dung x 7/18/2017 20-20/7/2017 0
03/06/2013
Bàng, Bình Dương 151.000.000 đổng
Trả cho Từ Thị
2483 ngày
53 Nguyễn Nhật Chiểu Ấp 3, xã Trừ Văn Thố, Bàu 21-6/8/2013 Thơm x 9/15/2017 80-18/9/2017 0
11/09/2013
Bàng, Bình Dương 270.312.500 đồng

Trả cho Nguyễn


591 ngày
54 Nguyễn Văn Hùng Ấp Trảng Lớn, xã Long 178-5/6/2013 Thanh Tâm x 8/20/2016 81-31/8/2015 0
05/12/2013
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương 48.000.000 đồng

thu CDNC cho Tạ


768 ngày
55 Nguyễn Văn Tân Ấp 2, xã Trừ Văn Thố, Bàu 69-3/7/2007 Thị Hà 12.600.000 x 7/7/2016 83-21/9/2015 0
04/06/2008
Bàng, Bình Dương đồng
Trả cho Nguyễn
58 ngày
56 Nguyễn Đăng Hải - Giang Ấp 1, xã Trừ Văn Thố, Bàu 22-20/8/2014 Thị Nga 729.225. x 7/12/2017 48-20/7/2017 0
06/10/2014
Bàng, Bình Dương 000 đồng
Trả cho Trần Thị
441 ngày
57 Nguyễn Văn Nhàn - Hồng Ấp 2, xã Trừ Văn Thố, Bàu 162-16/12/2014 Nhung 30.001.000 x 8/3/2016 29-26/8/2016 0
12/01/2015
Bàng, Bình Dương đổng
Cấp dưỡng nuôi
09 ngày con cho Mai Thị
58 Đỗ Đức Lập Ấp 5, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 45-05/7/2006 x 9/15/2017 77-18/9/2017 0
01/10/2008 Mẫn 25.800.000
Bình Dương
đồng
Trả cho Trần Văn
1172 ngày
59 Nông Thị Hiên Ấp 5, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 33-28/2/2014 Bình 9.100.000 x 7/19/2016 63-27/7/2016 0
03/03/2014
Bình Dương đồng
Trả cho Lê Thị
265 ngày
60 Vũ Văn Tơn + Thị Hiên Ấp 5, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 86-22/5/2014 Huê 72.744.000 x 7/19/2016 64-27/7/2015 0
11/08/2014
Bình Dương đồng

218
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho Phạm Thị
206 ngày
61 Vũ Văn Tơn + Thị Hiên Ấp 5, xã Hưng Hòa, Bàu Bàng, 121-30/10/2014 Huệ 494.001.000 x 7/19/2016 62-27/7/2015 0
21/11/2014
Bình Dương đồng

Trả cho Lương


Nguyễn Văn Mỹ 123 ngày
62 Ấp Ông Thanh, xã Cây Trường 32-02/4/1998 Thị Điệu x 9/14/2017 75-18/9/2017 0
Trần Trọng Quang 29/04/1998
II, Bàu Bàng, Bình Dương 16.500.000 đồng

Trả cho Phạm


Ngọc Tân (98.120
660 ngày
63 DNTN Thành Tiên Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 15-08/02/2011 cây cao su stum), x 7/18/2017 07-18/7/2017 0
21/03/2011
Bàu Bàng, Bình Dương tương đương
409.600.000đ

Trả cho Võ Văn


618 ngày
64 Nguyễn Thành Tiên Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 10-21/11/2012 Phương 6.246.000 x 7/18/2017 15-18/7/2017 0
06/12/2012
Bàu Bàng, Bình Dương đồng
Trả cho Phạm
654 ngày
65 Nguyễn Thành Tiên Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 176-23/11/2012 Ngọc Sương x 7/18/2017 14-18/7/2017 0
21/12/2012
Bàu Bàng, Bình Dương 4.400.000 đồng
Trả cho Cty cao su
1561 ngày
66 Nguyễn Thành Tiên Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 09-11/5/2012 Đồng Nai x 7/18/2017 16-18/7/2017 0
12/07/2012
Bàu Bàng, Bình Dương 232.777.000 đồng
Trả cho Phạm Văn
1251 ngày
67 Nguyễn Thành Tiên + Vân Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 52-15/5/2012 Hoàng x 7/18/2017 17-18/7/2017 0
22/05/2012
Bàu Bàng, Bình Dương 285.451.000 đồng
Trả cho Nguyễn
612 ngày
68 Nguyễn Thành Tiên Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 175-21/11/2012 Như Hải x 7/18/2017 11-18/7/2017 0
06/12/2012
Bàu Bàng, Bình Dương 207.000.000 đồng
Trả cho Đoàn Chí
919 ngày
69 Nguyễn Thành Tiên Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 06-03/1/2013 Công 9.000.000 x 7/18/2017 10-18/7/2017 0
21/01/2013
Bàu Bàng, Bình Dương đồng
Trả cho Ngô Thị
944 ngày
70 Nguyễn Thành Tiên Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 183-22/11/2012 Kim Ngân x 7/18/2017 13-18/7/2017 0
28/01/2013
Bàu Bàng, Bình Dương 17.100.000 đồng

219
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho Nguyễn
567 ngày
71 Huỳnh Thanh Nhung Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 148-21/11/2013 Thị Lệ 6.400.000 x 9/14/2017 74-18/9/2017 0
03/12/2013
Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Trả cho Nguyễn


919 ngày
72 Nguyễn Thành Tiên Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 170-30/12/2013 Thị Phương Trang x 7/18/2017 12-18/7/2017 0
14/01/2014
Bàu Bàng, Bình Dương 180.000.000 đồng

Trả cho Mai


449 ngày
73 Nguyễn Quốc Phong Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 130-20/11/2014 Thanh Dung x 9/14/2017 73-18/9/2017 0
26/01/2015
Bàu Bàng, Bình Dương 10.098.000 đồng
Trả cho Tống
571 ngày
74 Nguyễn Thành Tiên + Vân Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 03-22/1/2015 Ngọc Lãnh x 7/18/2017 09-18/7/2017 0
05/03/2015
Bàu Bàng, Bình Dương 70.801.000 đồng
Trả cho Nguyễn
297 ngày
75 Nguyễn Đình Đệ + Triệu Ấp Ông Chài, xã Cây Trường II, 137-01/12/2014 Văn Kết x 7/18/2017 19-18/7/2017 0
18/12/2014
Bàu Bàng, Bình Dương 293.172.590 đồng
Nộp Tiền CDNC
ấp Bà Phái, xã Long Nguyên, 785 ngày cho bà Ngô Võ
76 Nguyễn Thanh Tâm 02-05/01/2015 x 9/18/2016 61-21/9/2016 0
huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình 18/05/2015 Diệu Linh
Dương 26.000.000 đồng
Trả cho Trần Thị
786 ngày
77 Nguyễn Quốc Phong Ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II, 85-20/5/2014 Ngọc Phượng x 9/14/2017 72-18/9/2017 0
18/05/2015
Bàu Bàng, Bình Dương 14.700.000 đồng

Trả cho Bùi Minh


859 ngày
78 Nguyễn Đình Đệ + Triệu Ấp Ông Chài, xã Cây Trường II, 18-09/6/2015 Đức và Viễn x 7/18/2017 18-18/7/2017 0
22/06/2015
Bàu Bàng, Bình Dương 184.600.000 đồng

Trả cho Nguyễn


895 ngày
79 Lê Thị Linh Hân Ấp Sa Thêm, xã Long Nguyên, 91-11/6/2014 Thị Lý x 9/12/2017 71-18/9/207 0
09/07/2015
Bàu Bàng, Bình Dương 140.000.000 đồng

Trả cho Mai Xuân


116 ngày
80 Lê Văn Duẩn Ấp Hố Muôn, xã Long Nguyên, 131-30/9/2015 Mai 127.001.000 x 2/24/2016 02-18/12/2015 0
02/11/2015
Bàu Bàng, Bình Dương đồng

220
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả cho Thái


422 ngày
81 Lê Minh Trung Ấp Long Thành, xã Long 60-10/02/2015 Dương 18.001.000 x 8/16/2016 33-26/8//2016 0
25/01/2016
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Trả cho Nguyễn


428 ngày
82 Huỳnh Hoàng Nam Ấp Hố Muôn, xã Long Nguyên, 89-11/12/2015 Đức Nghĩa x 8/26/2016 38-31/8/2016 0
25/01/2016
Bàu Bàng, Bình Dương 36.001.000 đồng

Trả cho Trần


661 ngày Xuân Xoán và
83 Nguyễn Văn Nhàn +Hồng Ấp 2, xã Trừ Văn Thố, Bàu 87-23/5/2014 x 6/28/2016 31/26/8/2016 0
05/04/2016 Thach
Bàng, Bình Dương
172.001.000 đồng

Trả cho Nguyễn


716 ngày
84 Võ Văn Hùng Ấp Sa Thêm, xã Long Nguyên, 195-27/11/2015 Văn Hải x 9/15/2017 68-18/9/2017 0
15/04/2016
Bàu Bàng, Bình Dương 721.251.000 đồng

Trả cho Nguyễn


736 ngày
85 Lê Thị Tuyết Ấp Hóc Măng, xã Long Tân, 466-31/12/2013 Thị Thùy Anh x 9/15/2017 67-18/9/2017 0
06/05/2016
Dầu Tiếng, Bình Dương 113.980.000 đồng
Trả cho Nguyễn
737 ngày
86 Lê Thị Tuyết Ấp Hóc Măng, xã Long Tân, 466-31/12/2013 Thị Thu Hương x 9/15/2017 66-18/9/2017 0
06/05/2016
Dầu Tiếng, Bình Dương 186.289.000 đồng
Trả cho Trần Thị
738 ngày
87 Lê Thị Tuyết Ấp Hóc Măng, xã Long Tân, 466-31/12/2013 Lợi 63.731.000 x 9/15/2017 65-18/9/2017 0
06/05/2016
Dầu Tiếng, Bình Dương đồng

Trả cho Nguyễn


856 ngày
88 Huỳnh Thị Kim Anh Ấp Trảng Lớn, xã Long 46-25/12/2013 Thị Thu Hương x 9/27/2016 65-30/9/2016 0
13/06/2016
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương 291.610.000 đồng

Trả nợ bà Nguyễn
857 ngày
89 Huỳnh Thị Kim Anh Ấp Trảng Lớn, xã Long 44-01/8/2014 Thị Thu Hương x 9/27/2016 64-30/9/2016 0
13/06/2016
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương 68.000.000 đồng

221
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả cho Lê Thị


948 ngày
90 Trần Văn Lương Ấp Long Bình, xã Long 136-10/12/2014 Chi và Đức Toàn x 9/1/2016 46-01/9/2016 0
25/07/2016
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương 192.489.000 đồng

Trả cho Lê Thị


1027 ngày
91 Nguyễn Văn Mẫn Ấp Long Thành, xã Long 123-01/4/2014 Hoa 20.001.000 x 9/16/2016 57-21/9/2016 0
22/08/2016
Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương đồng

Trả cho Nguyễn


1037 ngày
92 Phan Tấn Lực Ấp Suối Tre, xã Long Nguyên, 17-16/8/2016 Thị Thu Trang x 9/20/2016 59-21/9/2016 0
24/08/2016
Bàu Bàng, Bình Dương 50.000.000 đồng

Trả cho Công ty


Công ty TNHH MTV cao Su Âp 1, Trừ Văn Thố, Bàu Bàng, 35 ngày TNHH cao su
93 03-21/7/2016 x 8/28/2017 61-28/8/2017 0
Nga Vinh Bình Dương 03/10/2016 Mardec Sài Gòn:
150.000.000đ
Nộp Tiền CDNC
209 ngày cho Nguyễn Thị
94 Bùi Quốc Nhã Ấp 1, xã Trừ Văn Thố, Bàu 15-15/9/2016 x 7/26/2017 53-26/7/2017 0
05/12/2016 Xoa 11.000.000
Bàng, Bình Dương
đồng
04/QĐ-
230 ngày
95 Phạm Thị Ngọc Tân Hưng 48 - 15/10/2003 Phạt 5.000.000đ x 4/22/2016 CCTHA 0
01/07/2003
10/7/2015
06/QĐ-
06 ngày Phạt 9.100.000
96 Trần Bích Phượng Tân Hưng 77 - 17/7/2012 x 4/13/2016 CCTHA 0
01/10/2013 đồng
10/7/2015
07/QĐ-
109 ngày Án phí 200.000đ;
97 Nguyễn Thị Lê ̣ Tân Hưng 51 - 04/5/2012 x 4/13/2016 CCTHA 0
08/10/2012 phạt 10.000.000 đ
10/7/2015
09/QĐ-
18 ngày Án phí 18.294.000
98 Lê Văn Tuân, Kim Giao Lai Hưng 111 - 30/8/2012 x 1/5/2016 CCTHA 0
01/10/2012 đồng
10/7/2015
78/QĐ-
546 ngày Án phí 22.000.000
99 Trương Văn Công + 7 NĐ Tân Hưng 272 - 08/10/2010 x 7/7/2016 CCTHA 0
23/12/2011 đồng
27/8/2015

222
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
11/QĐ-
16 ngày Án phí 200.000đ,
100 Nguyễn Ngọc Xuyên Lai Hưng 35 - 19/02/2014 x 1/4/2016 CCTHA 0
28/04/2014 nộp SC 300.000đ
10/7/2015
Án phí 400.000 đ; 12/QĐ-
152 ngày
101 Mã Tấn Ngọc Lai Hưng 54 - 06/5/2014 phạt 14.000.000 x 1/4/2016 CCTHA 0
01/07/2014
đồng 10/7/2015
13/QĐ-
155 ngày Án phí 50.000đ;
102 Vũ Thị Nĩnh Lai Hưng 64 - 10/6/2008 x 1/5/2016 CCTHA 0
01/07/2014 phạt 5.000.000đ
10/7/2015
58/QD-
18 ngày Án phí 3.250.000
103 Ng Đình Anh Tuấn, Thoa 17 - 15/8/2014 x 8/25/2017 CCTHDS 0
ấp 2, xã Tân Hưng 06/10/2014 đ
28/8/2017
22/QĐ-
89 ngày Phạt 35.420.000
104 Nguyễn Văn Quốc Lai Hưng 104 - 11/8/2014 x 1/5/2016 CCTHA 0
16/10/2014 đồng
10/7/2015
90/QĐ-
93 ngày Phạt 13.000.000
105 Nguyễn Trung Dẹn Lai Hưng 104 - 11/8/2014 x 1/16/2016 CCTHA 0
16/10/2014 đồng
09/9/2015
14/QĐ-
104 ngày Án phí 200.000đ;
106 Nguyễn Minh Trí Lai Hưng 104 - 11/8/2014 x 1/5/2016 CCTHA 0
16/10/2014 phạt 5.000.000đ
10/7/2015
91/QĐ-
253 ngày Án phí 3.413.000
107 Trần Anh Tài Lai Hưng 14 - 01/8/2014 x 8/25/2016 CCTHA 0
05/12/2014 đồng
09/9/2015
30/QĐ-
286 ngày Phạt 4.500.000
108 Lương Thanh Phong Lai Hưng 151 - 31/10/2014 x 1/6/2016 CCTHA 0
18/12/2014 đồng
10/7/2015
32/QĐ-
389 ngày Án phí 1.811.000
109 Phạm T Hồng Thanh, Mẫn Tân Hưng 258 - 11/11/2014 x 8/24/2016 CCTHA 0
29/12/2014 đồng
10/7/2015
94/QĐ-
413 ngày Phạt 22.000.000
110 Nguyễn Thị Bích Thủy Tân Hưng 131 - 26/11/2014 x 4/13/2016 CCTHA 0
05/01/2015 đồng
09/9/2015
95/QĐ-
415 ngày Phạt 15.000.000
111 Nguyễn Ngọc Sơn Tân Hưng 131 - 26/11/2014 x 4/13/2016 CCTHA 0
05/01/2015 đồng
09/9/2015

223
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
57/QĐ-
574 ngày
112 Trần Thị Thoa 06 - 03/02/2015 Án phí 871.895 đ x 8/25/2017 CCTHAD 0
ấp 2, xã Tân Hưng 05/03/2015
28/8/2017
99/QĐ-
142 ngày Án phí 2.025.000
113 Đặng Trường Lâm Lai Uyên 112 - 31/8/2012 x 9/10/2016 CCTHA 0
15/10/2012 đồng
15/9/2015
66/QĐ-
679 ngày Án phí 9.000.000
114 Hà Thị Huệ Lai Uyên 78 - 04/11/2011 x 3/5/2016 CCTHA 0
06/01/2012 đồng
03/8/2015
35/QĐ-
2236 ngày Án phí 4.532.000
115 Cty TACN Sao Mai Lai Uyên 05 - 24/6/2013 x 6/17/2016 CCTHA 0
08/08/2013 đồng
10/7/2015
79/QĐ-
109 ngày Án phí 11.800.000
116 Nguyễn Văn Em Lai Uyên 247 - 17/8/2006 x 8/13/2016 CCTHA 0
07/11/2006 đồng
27/8/2015
17/QĐ-
83 ngày Án phí 50.000đ;
117 Nguyễn Thị Hai Lai Uyên 2436 - 08.10.1999 x 11/25/2015 CCTHA 0
04/02/2001 Phạt 20.000.000 đ
10/7/2015
49/QĐ-
248 ngày Nộp sung công
118 Nguyễn Văn Nhàn Lai Uyên 30 - 05.11.2003 x 1/4/2016 CCTHA 0
09/03/2004 7.808.000 đồng
10/7/2015
21/QĐ-
1551 ngày Án phí 5.613.000
119 Hứa Quốc Trung Lai Uyên 76 - 13.4.2012 x 6/9/2016 CCTHA 0
12/07/2012 đồng
10/7/2015
79/QĐ-
2476 ngày Án phí 38.937.000
120 Cty TNHH Đức Hạnh Lai Uyên 23 - 27/8/2013 x 5/17/2016 CCTHA 0
11/09/2013 đồng
27/8/2015
80/QĐ-
67 ngày Án phí
121 Cty TNHH Đức Hạnh Lai Uyên 12 - 27/7/2012 x 5/17/2016 CCTHA 0
08/10/2012 129.776.000 đồng
27/8/2015
90/QĐ-
1167 ngày Án phí 53.061.000
122 Cty TNHH Đức Hạnh Lai Uyên 01- 23/01/2013 x 5/17/2016 CCTHA 0
25/03/2013 đồng
09/9/2015
91/QĐ-
853 ngày Án phí 3.883.000
123 Cty TNHH Đức Hạnh Lai Uyên 05-03/01/2013 x 5/17/2016 CCTHA 0
14/01/2013 đồng
09/9/2015

224
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
27/QĐ-
15 ngày Phạt 2.700.000
124 Lê Ngọc Tiến Lai Uyên 105 - 15.8.2014 x 1/6/2016 CCTHA 0
06/10/2014 đồng
10/7/2015
117/QĐ-
231 ngày Án phí 3.813.000
125 Lê Văn Tiền Lai Uyên 29 - 18.4.2014 x 1/6/2016 CCTHA 0
21/07/2014 đồng
15/9/2015
26/QĐ-
532 ngày Án phí 200.000 đ;
126 Trần Thanh Tùng Lai Uyên 144 - 23.12.2014 x 8/23/2016 CCTHA 0
05/02/2015 phạt 12.000.000 đ
26/8/2016
107/QĐ-
536 ngày Phạt 11.000.000
127 Lê Bửu Cường Lai Uyên 114 - 23.12.2014 x 7/20/2016 CCTHA 0
05/02/2015 đồng
15/9/2015
72/QĐ-
623 ngày Phạt 32.500.000
128 Nguyễn Hoàng Ngọc Lai Uyên 152 - 30.12.2014 x 11/18/2015 CCTHA 0
17/03/2015 đồng
27/8/2015
24/QĐ-
624 ngày Phạt 6.000.000
129 Nguyễn Ngọc Thái Lai Uyên 151 - 29.12.2014 x 8/23/2016 CCTHA 0
17/03/2015 đồng
26/8/2016
110/QĐ-
625 ngày Án phí 200.000đ;
130 Lê Văn Thuận Lai Uyên 151 - 29.12.2014 x 12/18/2015 CCTHA 0
17/03/2015 phạt 15.000.000đ
15/9/2015
68/QĐ-
670 ngày Phạt 5.100.000
131 Nguyễn Thị Tuyết Mốt Lai Uyên 796 - 12/12/2014 x 3/23/2016 CCTHA 0
16/04/2015 đồng
27/8/2015
29/QĐ-
788 ngày Án phí 14.920.000
132 Trần Bạch Thủy Lai Uyên 271 - 06/11/2012 x 1/5/2016 CCTHA 0
18/05/2015 đồng
10/7/2015
112/QĐ-
793 ngày Phạt 5.000.000
133 Vũ Trung Hưng Tân Hưng 29 - 17/3/2015 x 9/14/2016 CCTHA 0
27/05/2015 đồng
15/9/2015
113/QĐ-
816 ngày Án phí 3.900.000
134 Hà Thị Tý Lai Uyên 05 - 24/4/2015 x 1/4/2016 CCTHA 0
04/06/2015 đồng
15/9/2015
18/QĐ-
831 ngày Phạt 10.000.000
135 Nguyễn Duy Hải Lai Uyên 01 - 20/01/2015 x 5/30/2016 CCTHA 0
04/06/2015 đồng
07/8/2016

225
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
30/QĐ-
858 ngày Án phí 1.312.000
136 Trần Bạch Thủy Lai Uyên 109 - 30/8/2012 x 1/5/2016 CCTHA 0
22/06/2015 đồng
10/7/2015
48/QĐ-
72 ngày Nộp sung công
137 Lê Hoàng Minh Hùng Lai Hưng 95 - 09/12/2004 x 8/23/2016 CCTHA 0
14/10/2015 6.248.000 đồng
08/9/2016
Án phí 200.000đ, 49/QĐ-
71 ngày
138 Nguyễn Văn Minh Lai Hưng 95 - 09/12/2004 nộp SC x 8/23/2016 CCTHA 0
14/10/2015
12.359.000đ 08/9/2016
25/QĐ-
106 ngày Phạt 7.900.000
139 Nguyễn Thị Gái Lai Uyên 46 - 06/7/2015 x 8/23/2016 CCTHA 0
02/11/2015 đồng
26/8/2016
04/QĐ-
277 ngày Án phí 200.000đ;
140 Lương Thanh Phong Lai Hưng 146 - 11/8/2015 x 1/6/2016 CCTHA 0
22/12/2015 phạt 5.000.000đ
15/01/2016
06/QĐ-
322 ngày Án phí 21.450.000
141 Cty TNHH TM Đức Hạnh Lai Hưng 10/QĐ- 21/12/2015 x 5/17/2016 CCTHA 0
08/01/2016 đồng
02/02/2016
23/QĐ-
392 ngày Phạt 11.000.000
142 Trương Quốc Hiếu Tân Hưng 85 - 07/12/2015 x 8/23/2016 CCTHA 0
18/01/2016 đồng
26/8/2016
22/QĐ-
420 ngày Án phí 200.000đ;
143 Lê Tuấn Anh Lai Uyên 46 - 14/8/2015 x 8/23/2016 CCTHA 0
26/01/2016 phạt 5.500.000 đ
26/8/2016
03/QĐ-
588 ngày
144 Đàm Quang Minh Tân Hưng 127 - 30/9/2015 Án phí 1.021.000đ x 11/30/2016 CCTHA 0
22/03/2016
06/12/2016
19/QĐ-
944 ngày Án phí 15.000.000
145 Trần Bạch Thủy Lai Uyên 227 - 27/9/2013 x 1/8/2016 CCTHA 0
19/07/2016 đồng
11/8/2016
01/QĐ-
38 ngày Aán phí 825.000
146 Huỳnh Thị Chuột Lai Hưng 47 - 13/7/2016 x 12/1/2016 CCTHADS 0
03/10/2016 đồng
06/12/2016
Thu nộp NSNN,
362 ngày
147 Huỳnh Văn Dũng 02 - 05/01/2017 nộp án 200.000 x 5/12/2017 03 - 18/5/2017 0
ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng 20/02/2017
đồng

226
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
434 ngày Cty phá sản nộp
148 Công ty TNHH Nhật Linh ấp Lai Khê, xã lai Hưng 01 - 11/01/2017 x 8/29/2017 62-29/8/2017 0
20/03/2017 1.000.đ
52/QĐ-
1946 ngày Trả cho ông Sơn
149 Ng Thanh Bình, Nhung Lai Uyên 62 - 20/6/2013 x 9/23/2016 CCTHA 0
08/07/2013 1.171.333.000đ
23/9/2016
53/QĐ-
391 ngày Trả cho ông Bắc
150 Ng Thanh Bình, Nhung Lai Uyên 121 - 31/10/2013 x 9/23/2016 CCTHA 0
14/11/2013 209.000.000đ
23/9/2016
55/QĐ-
548 ngày Trả cho Trâm
151 Ng Thanh Bình, Nhung Lai Uyên 142 - 15/11/2013 x 9/23/2016 CCTHA 0
28/11/2013 1.100.000.000đ
23/9/2016
56/QĐ-
569 ngày Trả cho bà Thùy
152 Cao Thị Lê ̣ Nhung Lai Uyên 149 - 27/11/2013 x 9/23/2016 CCTHA 0
03/12/2013 70.000.000đ
23/9/2016
73/QĐ-
10 ngày Trả cho Trang
153 Hoàng Thị Thu Thuy, Thảo Lai Hưng 90 - 06/6/2014 x 11/4/2015 CCTHA 0
06/10/2014 30.000.000đ
27/8/2015
Trả cho bà
59/QĐ-
275 ngày Nguyễn Thị
154 Ng Đình Anh Tuấn, Thoa 17 - 15/8/2014 x 8/25/2017 CCTHADS 0
ấp 2, xã Tân Hưng 05/12/2014 Thanh
28/8/2017
65.000.000
80/QĐ-
252 ngày Trả cho bà Phú
155 Trần Anh Tài Lai Hưng 14 - 01/8/2014 x 8/25/2016 CCTHA 0
05/12/2014 60.000.000đ
27/8/2015
Trả cho bà
56/QĐ-
576 ngày Nguyễn Thị
156 Ng Đình Anh Tuấn, Thoa 06 - 03/02/2015 x 8/25/2017 CCTHADS 0
ấp 2, xã Tân Hưng 05/03/2015 Thanh
28/8/2017
48.674.060
09/QĐ-
896 ngày Trả cho Lê Văn
157 Huỳnh Văn Tiếng Lai Uyên 32 - 08/5/2015 x 11/12/2015 CCTHA 0
09/07/2015 Công 24.850.000đ
02/02/2016
10/QĐ-
34 ngày Trả cho Hồng
158 Ngô Kim Thoa Lai Hưng 30 - 02/4/2013 x 9/13/2016 CCTHA 0
06/10/2015 439.101.000 đ
02/02/2016

227
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
21/QĐ-
143 ngày Trả cho bà Tâm
159 Trần Thị Thùy Trang Lai Uyên 12 - 21/9/2015 x 7/8/2016 CCTHA 0
16/11/2015 189.820.000 đ
11/8/2016
Trả cho Cty cửa sổ 11/QĐ-
306 ngày
160 Cty TNHH Đức Hạnh Lai Uyên 10 - 21/12/2015 mùa xuân x 5/17/2016 CCTHA 0
06/01/2016
1.030.000.000 đ 02/02/2016

Trả cho bà 54/QĐ-


413 ngày
161 Phạm Duy Bắc, Hằng 91 - 11/6/2009 Nguyễn Thị Thao x 7/20/2017 CCTHADS 0
xã Lai Hưng 14/03/2017
160.700.000 đồng 26/7/2017

Bồi thường cho


55/QĐ-
774 ngày ông Nguyễn Văn
162 Nguyễn Hữu Đạt 243 - 10/12/2012 x 8/22/2017 CCTHADS 0
ấp Bà Tứ, xã Cây Trường II 15/08/2017 Thắng 87.448.820
23/8/2017
đồng

Chi cục THADS huyện Bắc Tân Uyên 89 0 8


97

95/DSST
CHV LÊ ấp Vườn Ươm, xã Tân Định,
Nguyễn Minh Sáng 02/11/2011 349/THA, án phí 01/THA,
1 HOÀNG Huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình x 6/22/2016
ấp Vườn Ươm, xã Tân Định TAND Phú Giáo, TỈNH 20/12/2011 1.672.000 đồng 18/8/2015
PHƯƠNG Dương
Bình Dương

33/QĐDS-ST
ấp Đồng Sặc, xã Bình Mỹ,
Thượng Thị Mỹ Hạnh 26/3/2013 965/THA, án phí 02/THA,
2 Huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình x 6/24/2015
ấp Đồng Sặc, xã Bình Mỹ TAND H Tân 4/4/2013 500.000 đồng 18/8/2015
Dương
Uyên,TỈNH Bình Dương

ấp Đồng Sặc, xã Bình Mỹ, 34/QĐDS-ST


Thượng Thị Mỹ Hạnh 968/THA, án phí 03/THA,
3 Huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình 26/3/2013 x 6/24/2015
ấp Đồng Sặc, xã Bình Mỹ 4/4/2013 1.231.000 đồng 18/8/2015
Dương TAND H Tân Uyên

38/QĐDS-ST
ấp Đồng Sặc, xã Bình Mỹ, 998/THA,
Thượng Thị Mỹ Hạnh 03/4/2013 án phí 04/THA,
4 Huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình 9/4/2013 x 6/24/2015
ấp Đồng Sặc, xã Bình Mỹ TAND H Tân 1.250.000 đồng 18/8/2015
Dương
Uyên,TỈNH Bình Dương

228
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Nguyễn Thị Danh ấp Đồng Sặc, xã Bình Mỹ, 24/HNGĐ-ST
1601/THA, án phí 06/THA,
5 Lê Văn Dũng Huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình 10/6/2013 x 6/14/2015
29/7/2013 6743000 đồng 18/8/2015
ấp Đồng Sặc, xã Bình Mỹ Dương TAND H Tân Uyên
254/KDTM
Cty CP SXTM San Hoàng 1627/THA, án phí 07/THA,
6 ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc 28/02/2012 x 6/9/2015
ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc 01/8/2013 157607000 đồng 18/8/2015
TAND Tp Hồ Chí Minh

Thanh toán cho


BA 11/2015/KDTM-ST,
Nguyễn Văn Quăn
Nguyễn Thị Thu-1972, Võ ấp Mỹ Đức xã Bình Mỹ, Huyện 01/9/2015 184/THA, 78/THA,
7 và Nguyễn Ngọc x 7/14/2016
Văn của-1957 Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TAND H. Bắc Tân 02/11/2015 18/7/2016
Điệp số tiền:
Uyên,TỈNH Bình Dương
115.000.000đ

BA 11/2015/KDTM-ST,
Nguyễn Thị Thu-1972, Võ ấp Mỹ Đức xã Bình Mỹ, Huyện 01/9/2015 114/THA, Nộp án phí số 79/THA,
8 x 7/14/2016
Văn của-1957 Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương TAND H. Bắc Tân 02/11/2015 tiền: 5.750.000đ 18/7/2016
Uyên,TỈNH Bình Dương

156/DSPT
Trương Thị Cẩm Hằng-ấp 2, ấp 2, xã Bình Mỹ, Huyện Bắc 237/THA, án phí 09/THA,
9 27/7/2005 x 6/30/2015
Bình Mỹ Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 18/8/2005 13.382.000 đồng 18/8/2015
TAND T. Bình Dương
Cấp dưỡng nuôi
111/QĐST-HNGĐ-
Lê Thanh Tâm-1990, ấp 1, xã 172/THA, con cho Mạch 42/THA,
10 ấp 1, xã Tân Lập 25/9/2014 TAND TX Tân x 9/1/2015
Tân Lập 28/11/2014 Ngọc Kỳ Duyên 01/9/2015
Uyên
22.000.000 đồng
Cấp dưỡng nuôi
Qđ 174/QĐST-DS 223/THA, con cho Vũ Thị 51/THA,
11 Nguyễn Văn Lợi-1987 ấp Bằng Lăng, xã Tân Định x 6/22/2016
02/8/2013 28/10/2013 Hải 11/9/2015
9.600.000 đồng
Cấp dưỡng nuôi
31/HNGĐ,4/4/2014
BÙI NGỌC LONG-1987, 62/THA, con cho Võ Thị 53/THA,
12 ấp Cây Chanh-Tân Định TAND TÂN UYÊN x 6/22/2016
CÂY CHANH-TÂN ĐỊNH 09/6/2014 Tuyết Nhung 18/9/2015
5.600.000 đồng
Trả cho bà Hồ Thị
Nguyễn Thị Phụng QĐ 90/QĐDS-ST 99/THA, 52/THA,
13 ấp Bà Đã-Tân Định Nhu x 6/22/2016
Tân Định, TU,BD 07/10/2013 10/10/2013 18/9/2015
130.000.000 đồng

229
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho bà
BA 50/HNGĐ-PT,
Phạm Văn Công-1981, ấp 520/14/12/20 Nguyễn Thị Ngọc 73/THA,
14 ấp Đồng Sặc Bình Mỹ 21/11/2013, TAND Bình x 5/24/2016
Đồng Sặc Bình Mỹ 13 Trinh 27/5/2016
Dương
169.370.900 đồng
Cấp dưỡng nuôi
BA 50/HNGĐ-PT, con cho bà
Phạm Văn Công-1981, ấp 522/14/12/20 72/THA,
15 ấp Đồng Sặc Bình Mỹ 21/11/2013, TAND Bình Nguyễn Thị Ngọc x 5/24/2016
Đồng Sặc Bình Mỹ 13 27/5/2016
Dương Trinh
5.500.000 đồng
BA 50/HNGĐ-PT,
Phạm Văn Công-1981, ấp 525/14/12/20 Nộp án phí: 71/THA,
16 ấp Đồng Sặc Bình Mỹ 21/11/2013, TAND Bình x 5/24/2016
Đồng Sặc Bình Mỹ 13 8.543.000đ 27/5/2016
Dương
BA số 178/2009/DSPT,
229/THA, Nộp án phí: 77/THA
17 Thái hồng Trung-1972 ấp 3, Tân Định 25/6/2009, TAND BÌNH x 6/8/2016
19/11/2009 4.155.450đ 10/6/2016
DƯƠNG
QĐ số
301/THA, Nộp án phí: 75/THA
18 Thái hồng Trung-1972 ấp 3, Tân Định 96/2011/QĐST,17/11/201 x 6/8/2016
05/12/2011 5.515.000đ 10/6/2016
1, TAND TÂN UYÊN
Trả cho bà Võ Thị
QĐ số
310/THA, Hồng Nhan 76/THA,
19 Thái hồng Trung-1972 ấp 3, Tân Định 96/2011/QĐST,17/11/201 x 6/8/2016
08/12/2011 451.500.000đ 10/6/2016
1, TAND TÂN UYÊN
+Lãi suất
BA 244/2010/DSPT,
Hoàng Văn Mót-1960, Phạm 532/THA, Nộp án phí: 74/THA,
20 ấp Bà Đã-Tân Định 10/9/2010,TAND Bình x 6/8/2016
Thị Nhã-1958, 11/3/2011 28.091.515đ 10/6/2016
Dương

Trả cho bà
BA10/2013/DSPT,
Nguyễn Văn Dễ-1950-Đỗ Thị ấp Đồng Sặc-Bình Mỹ-Tân 701/THA, Nguyễn Thị Nam 88/THA,
21 17/01/2013,TAND Bình x 8/30/2016
Lành-1958 Định 31/01/2013 Dung 20.646.906đ 31/8/2016
Dương
+Lãi suất

QĐ số 12/2013/QĐST- Trả cho bà Lê Thị


Nguyễn Văn Dễ-1950-Đỗ Thị ấp Đồng Sặc-Bình Mỹ-Tân 1284/THA, 89/THA,
22 DS, 25/4/2013,TAND Thái 300.000.000đ x 8/30/2016
Lành-1958 Định 06/6/2013 31/8/2016
Tân Uyên +Lãi suất

230
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả cho bà Hướng


QĐ số 108/2009/QĐST-
NGUYỄN NGÔ XUÂN PHÚ- 364/THA, Thị Luông và ông 01/THA,
23 ẤP MỸ ĐỨC-BÌNH MỸ DS, 11/12/2009,TAND x 8/25/2017
1975, LÊ VĂN CỦA-1970, 17/12/2009 Lê Văn Ý: 28/8/2017
Tân Uyên
81.698.400đ

QĐ số 107/2009/QĐST- Trả cho bà


NGUYỄN NGÔ XUÂN PHÚ- 372/THA, 02/THA,
24 ẤP MỸ ĐỨC-BÌNH MỸ DS, 10/12/2009,TAND Nguyễn Thị Thu x 8/25/2017
1975 17/12/2009 28/8/2017
Tân Uyên Hà: 99.853.600đ
QĐ số 104/2009/QĐST- Trả cho bà Lê Thị
NGUYỄN NGÔ XUÂN PHÚ- 374/THA, 03/THA,
25 ẤP MỸ ĐỨC-BÌNH MỸ DS, 10/12/2009,TAND Nhàn: x 8/25/2017
1975 17/12/2009 28/8/2017
Tân Uyên 71.322.850đ
QĐ số 103/2009/QĐST- Trả cho bà
NGUYỄN NGÔ XUÂN PHÚ- 366/THA, 05/THA,
26 ẤP MỸ ĐỨC-BÌNH MỸ DS, 10/12/2009,TAND Nguyễn Thị Lịch: x 8/25/2017
1975 17/12/2009 28/8/2017
Tân Uyên 27.232.500đ
Trả cho bà
QĐ số 105/2009/QĐST-
NGUYỄN NGÔ XUÂN PHÚ- 361/THA, Nguyễn Thị Kim 04/THA,
27 ẤP MỸ ĐỨC-BÌNH MỸ DS, 10/12/2009,TAND x 8/25/2017
1975 17/12/2009 Hương: 28/8/2017
Tân Uyên
44.580.240đ
QĐ số 106/2009/QĐST- Trả cho bà
NGUYỄN NGÔ XUÂN PHÚ- 369/THA, 06/THA,
28 ẤP MỸ ĐỨC-BÌNH MỸ DS, 10/12/2009,TAND Thượng Thị Hoài: x 8/25/2017
1975 17/12/2009 28/8/2017
Tân Uyên 56.179.836đ
CHV Trần Phạm đức Ngọc-Nguyễn Thị ấp2 , xã Lạc An, huyện Bắc BA 176/HSPT ngày 607/THA, Sung công: 135/THA,
29 x 9/21/2016
Minh Hoàng Ngà Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 24/3/2011 08/8/2016 275.850.000đ 26/9/2016
BA 29/HSST ngày 24 ngày án phí 1.200.000 16/THA, ngày
30 Nguyễn Thị Hương ấp 4, xã Thường Tân x 2/9/2016
11/3/2011 3/10/2011 đồng 18/8/2015
BA 47/DSST, ngày 325, ngày án phí 2.980.000 19/THA, ngày
31 Nguyễn tiến Quân ấp 2, xã Tân Thành x 3/9/2016
6/9/2013 15/11/2013 đồng 18/8/2015
BA 40/DSST, ngày 157, ngày án phí 14.300.000 20/THA, ngày Đã thu
32 Bùi Thị Sáng ấp 2, xã Lạc An x 3/25/2016 1.000.000
5/7/2007 4/12/2007 đồng 18/8/2015

1222, án phí 1.850.000 21/THA, ngày


33 Triệu văn Tuấn ấp 5, xã Tân Thành BA 46/DSST 20/5/2013 x 2/18/2016
ngay2/5/2013 đồng 18/8/2015

BA 14/DSST ngày 1388, ngày án phí 250.000 15/THA, ngày


34 Nguyễn Tiến Quân ấp 2, xã Tân Thành x 3/9/2016
15/3/2012 3/8/2012 đồng 18/8/2015
BA 6/KDTM-ST, ngày 1233, ngày án phí 41.825.000 11/THA, ngày
35 Nguyễn Văn Sướng ấp 2, xã Tân Bình x 3/25/2016
18/3/2013 30/5/2013 đồng 18/8/2015

231
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
án phí200.000đ
BA 39/HSPT, ngày 94, ngày 12/THA, ngày
36 Vũ Hoàng Thi ấp 4, xã lạc An phạt 11.200.000 x 3/2/2016
26/3/2014 17/6/2014 18/8/2015
đồng

trả cho bà Dương


QĐ 61/DSST, ngày 529, ngày 43/THA, ngày
37 Lê Minh Phương ấp 1, xã Tân Thành Mông Tuyền x 3/10/2016
4/12/2014 10/7/2015 9/9/2015
100.000.000 đồng

BA 08/HSPT, ngày 184, ngày phạt 10.000.000 44/THA, ngày


38 Nguyễn Văn Khoa ấp 2, xã thường Tân x 3/25/2016
05/02/2013 11/12/2014 đồng 9/9/2015
trả cho bà nguyễn
QĐ 152/HNGD, ngày 152, ngày 45/THA, ngày
39 Đỗ Văn Nầy ấp 3, xã Thường Tân Thị Nga 14400000 x 3/25/2016
22/8/2012 23/10/2012 9/9/2015
đồng

trả cho bà Huỳnh


QD 12/HNGD, ngày 114, ngày 47/THA, ngày
40 Nguyễn Hoàng Nghĩa ấp 2, xã thường Tân Thị Đông x 9/8/2015
5/3/2008 23/10/2014 9/9/2015
3000000 đồng

trả cho bà Trịnh


BA 73/DSST, ngày 266, ngày 48/THA, ngày
41 Nguyễn Thị Ngọc ấp 2, xã Tân Mỹ Thị Mỹ Phượng x 3/25/2016
11/10/2010 26/11/2010 9/9/2015
44.500.000 đồng
BA 21/HNST, ngày 643, ngày trả CD 9100000 50/THA, ngày
42 Nguyễn Mạnh Sương ấp 6, xạ Tân Thành x 8/5/2015
16/8/2010 18/11/2011 đồng 9/9/2015
BA 39/HSPT, ngày 185, ngày phạt 4.920.000 49/THA, ngày
43 Trần Thị Thu Lan ấp 4, xã Lạc An x 3/23/2016
26/3/2014 11/12/2014 đồng 25/9/2015
án phí 400.000đ
BA 48/HSPT, ngày 483, ngày 55/THA, ngày
44 Vũ Minh Trí ấp 3, xã Lạc An phạt 5.000.000 x 3/18/2016
25/5/2015 17/6/2015 25/9/2015
đồng
án phí 265.000đ
BA 48/HSPT, ngày 494, ngày 56/THA, ngày
45 Lê Văn Hoà ấp 4, xã lạc An phạt 5.000.000 x 23//3/2016
25/5/2015 17/6/2015 25/9/2015
đồng
án phí 400.000đ
BA 48/HSPT, ngày 500, ngày 57/THA, ngày
46 Đoàn Văn Trường ấp 1, xã Lạc An phạt 5.000.000 x 3/18/2016
25/5/2015 17/6/2015 25/9/2015
đồng
án phí 400.000đ
BA 48/HSPT, ngày 501, ngày 58THA, ngày
47 Vũ Hoàng Thi ấp 4, xã lạc An phạt 5.000.000 x 3/2/2016
25/5/2015 17/6/2015 25/9/2015
đồng

232
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
227/HSPT, ngày 18/THA,
án phí 400.000 340/THA, ngày
48 Đinh Văn Tiến-1991 ấp 3- Lạc An 15/8/2013 TAND BÌNH ngày x 3/17/2016
đồng 18/11/2013
DƯƠNG 18/08/2015
125/QĐ- 10/QĐ-
39/HSPT, 26/3/2014, phạt 10.000.000
49 Đào Thanh Sơn ấp 4, xã lạc An THA x 3/17/2016 CCTHA,
TAND BÌNH DƯƠNG đồng
30/6/2015 18/8/2015
29/HSST, 16/4/2015, 271/THA, phạt 8.700.000 80/THA,
50 Nguyễn Trường Sang-1985 ấp Vườn Vũi-Tân Mỹ x 6/28/2016
TAND , BÌNH DƯƠNG 18/12/2015 đồng 16/8/2016

Trả cho bà
135/DSPT, 13/8/2015, 03/THA, 116/THA
51 Trần Cát Thanh-1972 ấp 2-Tân THành Nguyễn Thị Hiền: x 9/19/2016
TAND BÌNH DƯƠNG 01/10/2015 20/9/2016
301.300.000đ

135/DSPT, 13/8/2015, 13/THA, Nộp án phí: 117/THA Thu


52 Trần Cát Thanh-1972 ấp 2-Tân THành x 9/19/2016 1.000.000
TAND BÌNH DƯƠNG 07/10/2015 10.865.000đ 20/9/2016
Trả cho Trần Thúy
133/DSST,15/6/2015,
Nguyễn Đức Trung- Quách 536/THA, Hồng và Đoàn 118/THA
53 ấp 2-Tân Mỹ TAND Bắc Tân Uyên, x 9/19/2016
Thị Nhung 15/7/2015 Văn Lâm: 20/9/2016
BÌNH DƯƠNG
50.000.000đ
01/HSST,06/01/2016,
412/THA, Nộp phạt: 119/THA
54 Kiều công Chinh-1984 ấp 3-Lạc AN TAND Bắc Tân Uyên, x 9/19/2016
14/4/2016 25.000.000đ 20/9/2016
BÌNH DƯƠNG
01/HSST,06/01/2016,
413/THA, Nộp phạt: 120/THA
55 Hà Nguyễn Tuấn Vũ-1990 ấp 3-Lạc AN TAND Bắc Tân Uyên, x 9/19/2016
14/4/2016 19.000.000đ 20/9/2016
BÌNH DƯƠNG
01/HSST,06/01/2016,
417/THA, Nộp phạt: 121/THA
56 Đổ Trùng Dương-1994 ấp 3-Lạc AN TAND Bắc Tân Uyên, x 9/19/2016
14/4/2016 15.000.000đ 20/9/2016
BÌNH DƯƠNG
01/HSST,06/01/2016,
418/THA, Nộp phạt: 122/THA
57 Kiều Công Kỳ-1989 ấp 3-Lạc AN TAND Bắc Tân Uyên, x 9/19/2016
14/4/2016 15.000.000đ 20/9/2016
BÌNH DƯƠNG
01/HSST,06/01/2016,
419/THA, Nộp phạt: 123/THA
58 Kiều Chí Tâm-1979 ấp 3-Lạc AN TAND Bắc Tân Uyên, x 9/19/2016
14/4/2016 25.000.000đ 20/9/2016
BÌNH DƯƠNG
01/HSST,06/01/2016,
410/THA, Nộp phạt: 124/THA
59 Nguyễn Hữu Đại-1990 ấp 3-Lạc AN TAND Bắc Tân Uyên, x 9/19/2016
14/4/2016 13.500.000đ 20/9/2016
BÌNH DƯƠNG

233
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
01/HSST,06/01/2016,
408/THA, Nộp phạt: 125/THA
60 Bùi Trọng Hiếu-1990 ấp 3-Lạc AN TAND Bắc Tân Uyên, x 9/19/2016
14/4/2016 20.000.000đ 20/9/2016
BÌNH DƯƠNG

Án phí: 200.000đ;
01/HSST,06/01/2016,
414/THA, Nộp phạt: 126/THA
61 Vũ Minh Tri-1988 ấp 3-Lạc AN TAND Bắc Tân Uyên, x 9/19/2016
14/4/2016 30.000.000đ; Sung 20/9/2016
BÌNH DƯƠNG
công: 2.500.000đ

41/HSST,29/12/2014, Án phí: 200.000đ;


279/THA, 131/THA
62 Bùi Minh Tâm-1987 ấp 2, Tân Lập TAND Bắc Tân Uyên, Nộp phạt: x 9/21/2016
11/02/2015 26/9/2016
BÌNH DƯƠNG 10.000.000đ;

Bồ Minh Ngàn 55/QĐSTDS 27/QĐ-


CHV Nguyễn 82/QĐ-THA án phí
63 Nguyễn Thị Mỹ Loan ấp 1, Tân bình 01/7/2010 x 2/19/2016 CCTHA
Việt Hòa 08/10/2012 2.875.000 đồng
Trần Thị Nguyệt TANDH TU 18/8/2015
95/DSST 520/QĐ- 29/QĐ-
Nguyễn Thị Quấy án phí
64 ấp Cổng Xanh, xã Tân Bình 15/11/2012 THA x 2/19/2016 CCTHA
xã Tân Bình 7.540.000 đồng
TANDH TU 25/12/2012 18/8/2016
Nguyễn Thị Sáu
24/QĐSTDS 888/QĐ- 30/QĐ-
xã Phước Hòa, PG án phí
65 ấp 3, xã Tân Bình 13/3/2013 THA x 2/18/2016 CCTHA
Lưu Thị Lan 1.368.750 đồng
TANDH TU 21/03/2013 18/8/2017
xã Tân Bình
75/DSPT 1218/QĐ- 31/QĐ-
Lưu Thị Lan án phí
66 ấp 3, xã Tân Bình 11/4/2013 THA x 2/17/2016 CCTHA
xã Tân Bình 10.802.000 đồng
TANDT BD 29/05/2013 18/8/2018
Trần Thị Thu Minh
93/QĐSTDS 314/QĐ- 32/QĐ-
xã Phước Hòa, PG án phí
67 ấp 3, xã Tân Bình 12/11/2012 THA x 2/17/2016 CCTHA
Lưu Thị Lan 675.000 đồng
TANDH TU 22/11/2012 18/8/2019
xã Tân Bình
23/QĐSTDS 885/QĐ- 33/QĐ-
Lưu Thị Lan án phí
68 ấp 3, xã Tân Bình 13/3/2013 THA x 2/19/2016 CCTHA
xã Tân Bình 1062500 đồng
TANDH TU 21/03/2013 18/8/2021
QĐ số 53/DSST, 1195/QĐ- 28/QĐ-
BỒ MINH NGÀN, NGUYỄN án phí
69 ấp 1, xã Tân Bình 01/7/2010, TAND Tân THA x 2/23/2016 CCTHA
THỊ MỸ LOAN-TÂN BÌNH 7.120.000 đồng
Uyên 12/07/2012 18/8/2022

234
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

1/ Nguyễn Thị Quý


2/ Huỳnh Văn Quý
33/HSST
3/Trương Văn Đức 636/QĐ- 41/QĐ-
03/4/2007 Sung công
70 4/ Nguyễn Ngọc Hoàng ấp 1,xã Tân Bình THA x 7/17/2015 CCTHA
TAND H. Tân Uyên 2800000 đồng
5/ Nguyễn Văn Sơn 17/09/2007 18/8/2023
Huỳnh Phi Long
Ấp 3 Tân Bình
149/QĐ- 28/QĐ-
Huynh Thi Du, ap Cong Xanh, án phí
71 ấp cổng Xanh,xã Tân Bình BA 5/HSST, 6/3/2013 THA x 2/18/2016 CCTHA
xa Tan binh 28.327.000 đồng
11/07/2014 18/8/2024
LE CONG DUOC, DANG 179/QĐ- 25/QĐ-
án phí
72 THI HOA, AP 2, XA TAN ấp 2, xã Tân Bình QD 62/DSST/ 11/7/2011 THA x 2/24/2016 CCTHA
7221000 đồng
BINH 23/07/2014 18/8/2025
LÊ HỒNG THANH-ĐẤT 36/QĐ-
08/QĐ-THA án phí
73 CUỐC ấp Suối Sâu, xã Đất cuốc 185/DSPT 21/7/2011 x 7/1/2015 CCTHA
03/10/2011 5534000 đồng
CTY TNHH ĐÔNG HOÀ 18/8/2026
651/QĐ- 38/QĐ-
HOÀNG TRUNG THÀNH- Sung công
74 ấp Cây Dâu, xã HIẾU LIÊM 340/HSST 29/11/2011 THA x 6/21/2015 CCTHA
HIẾU LIÊM 2.000.000 đồng
23/01/2013 18/8/2015
1322/QĐ- 39/QĐ-
HOÀNG TRUNG THÀNH- án phí
75 ấp Cây Dâu, xã HIẾU LIÊM 340/HSST 29/11/2011 THA x 7/10/2015 CCTHA
HIẾU LIÊM 200.000 đồng
25/07/2012 18/8/2015
HOÀNG TRUNG THÀNH- 527/QĐ- 37/QĐ-
Sung công
76 HIẾU LIÊM ấp Cây Dâu, xã HIẾU LIÊM 88/HSST 30/11/2011 THA x 7/1/2015 CCTHA
3.000.000 đồng
NGUYỄN QUANG TRUNG 13/02/2012 18/8/2016
190/QĐ- 23/QĐ-
CÔNG TY TNHH MBK-KCN án phí
77 KCN Đất cuốc 19/KDTM-ST 09/9/2013 THA x 7/6/2015 CCTHA
ĐẤT CUỐC 42000000 đồng
18/10/2013 18/8/2017
NGUYỄN KHẮC CHUNG, 510/QĐ- 35/QĐ-
án phí
78 LÊ THỊ THANH HẰNG- ấp Cây Dâ, xã HIẾU LIÊM 338/DSPT 30/12/2010 THA x 7/14/2015 CCTHA
1741000 đồng
HIẾU LIÊM 07/03/2011 18/8/2018
333/QĐ- 24/QĐ-
HỒ TRUNG ĐIỆP- TÂN án phí
79 ấp 1, xã TÂN BÌNH 94/QĐST DS 01/11/2013 THA x 2/22/2016 CCTHA
BÌNH 5.625.000 đồng
15/11/2013 18/8/2020

235
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Cấp dưỡng nuôi
106/QĐ- 62/QĐ-
con cho Lê Thị
80 nguyễn thế tuấn ấp 2, xã tân bình 64/HNGĐ-ST 19/6/2007 THA x 3/28/2016 CCTHA
Châu 2.400.000
14/11/2007 28/9/2015
đồng
Cấp dưỡng nuoi
1091/QĐ- 64/QĐ-
con cho Lê Thị
81 TỐNG TỪ VĂN ấp 3, xã TÂN BÌNH 80/HNGĐ 15/4/2013 THA x 11/8/2015 CCTHA
Huỳnh
24/4/2013 28/9/2015
12000000 đồng
Cấp dưỡng nuôi
127/QĐ- 65/QĐ-
con cho Trần Thị
82 HỒ VĂN THƠM ấp Suối Voi, xã ĐẤT CUỐC 64/HNGĐ 15/4/2014 THA x 11/12/2015 CCTHA
Kim Hương
28/10/2014 28/9/2015
13.000.000 đồng

Trả cho Huỳnh


819/QĐ- 67/QĐ-
Văn Nghĩa,
83 NGUYỄN VĂN DŨNG ấp Đá Bàn, xã ĐẤT CUỐC 05/DSST 29/2/2012 THA x 9/17/2015 CCTHA
Nguyễn Hải Đăng
13/4/2012 28/9/2015
270.000.000 đồng

Cấp dưỡng nuôi


1812/QĐ- 68/QĐ-
con cho Lương
84 LÊ MINH SỰ ấp 1, xã TÂN BÌNH 151/HNGĐ 27/7/2013 THA x 2/23/2016 CCTHA
Ánh Tuyết
05/9/2013 28/9/2015
6.000.000 đồng
Cấp dưỡng nuôi
453/QĐ- 70/QĐ-
con cho Hồ Thị
85 HỒ SỸ MINH ấp Tân Lợi, ĐẤT CUỐC 120/HNGĐ 18/12/2009 THA x 12/26/2014 CCTHA
Vân 4.500.000
21/12/2009 28/9/2015
đồng
Cấp dưỡng nuôi
73/QĐ-
95/QĐ-THA con cho Trần Thị Nộp :
86 NGUYỄN MINH TUẤN ấp Tân Lợi, ĐẤT CUỐC 76/HNGĐ 01/6/2011 x 9/22/2015 CCTHA
17/6/2014 Quốc Linh 2.400.000đ
28/9/2015
19200.000 đồng
820/QĐ- 66/QĐ-
án phí
87 HUYNH VĂN NGHĨA TÂN THÀNH 05/DSST 29/2/2012 THA x 9/17/2015 CCTHA
13.500.000 đồng
13/4/2012 28/9/2015
QĐ số 04/KDTM,
Cty CP SXTM San Hoàng 336/THA, án phí: 67/THA,
88 ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc 18/3/2011, TAND Q.9, x 5/25/2016
ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc 19/12/2011 31.028.620đ 26/5/5016
TP HCM

236
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
BA số10/KDTM,
Cty CP SXTM San Hoàng 1669/THA, án phí: 66/THA,
89 ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc 04/3/2013, TAND Q.9, x 5/25/2016
ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc 12/8/2013 43.516.000đ 26/5/5016
TP HCM
BA
Cty CP SXTM San Hoàng 20/THA, án phí: 68/THA,
90 ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc số59/KDTM,27/8/2013, x 5/25/2016
ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc 23/5/2014 195.336.334đ 26/5/5016
TAND Q.9, TP HCM
BA số
Cty CP SXTM San Hoàng 21/THA, án phí: 69/THA,
91 ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc 44/KDTM,02/7/2013, x 5/25/2016
ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc 23/5/2014 44.279.322đ 26/5/5016
TAND Q.9, TP HCM
Trả cho Ngân
QĐ số
Cty TNHH SX Thương mại và Lê Văn Việt-P.Tăng Nhơn Phú 98/THA, hàng TMCP Quân 70/THA,
92 834/KDTM,24/12/2013, x 5/25/2016
dịch vụ Thuận Tiệp A, Q.(- TP HCM 17/6/2014 đội: 26/5/2016
TAND Q.9, TP HCM
1.622.404,197đ
BA 34/2016/HSPT,
589/THA, Phạt: 15.000.000đ 82/THA,
93 Nguyễn Thanh Minh-1984 ấp 3, Tân Bình 30/3/2016, TAND Bình x 8/18/2016
08/8/2016 +Lãi suất 22/8/2016
Dương
BA 34/2016/HSPT,
581/THA, Phạt: 15.000.000đ 83/THA,
94 Nguyễn Châu Ngọc-1989 ấp 3, Tân Bình 30/3/2016, TAND Bình x 8/18/2016
08/8/2016 +Lãi suất 22/8/2016
Dương
BA 34/2016/HSPT,
588/THA, Phạt: 15.000.000đ 84/THA,
95 Lương Ngọc Thuận-1982 ấp 3, Tân Bình 30/3/2016, TAND Bình x 8/18/2016
08/8/2016 +Lãi suất 22/8/2016
Dương
BA số 207/2015/HSST,
364/THA, Phạt: 10.000.000đ 87/THA,
96 Nguyễn Minh Tâm-1990 ấp 2, Tân Bình 24/8/2015, TAND TP x 7/5/2016
24/3/2016 +Lãi suất 22/8/2016
TDM
BA số 12/2016/DSST, 684/THA, Án phí: 07/THA,
97 Phạm Thanh Sang ấp 3, Tân Bình x 7/27/2017
23/6/2016 12/8/2016 7.500.000đ 27/9/2017
175 Chi cục THADS tx Bến Cát 151 1 23
110/QĐ-
524 ngày phạt sung công,
1 Phạm Ngọc Đại + 10 người 01-06/01/2011 x 5/13/2016 CCTHA Hiền
ấp Kiến Điền, An Điền, Bến Cát 18/02/2011 24.700.000 đồng
20/8/2015
73/QĐ-
987 ngày án phí DSST,
2 Nguyễn Thị Lưa 155-09/6/2010 x 4/21/2016 CCTHA
khu phố 2, Thới Hoà, Bến Cát 01/07/2010 14.341.000 đồng
20/7/2015

237
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
123/QĐ-
607 ngày án phí DSST,
3 Nguyễn Thị Thanh Tú 67-30/12/2010 x 4/26/2016 CCTHA
khu phố 3A, Thới Hoà, Bến Cát 14/03/2011 15.000.000 đồng
20/7/2015
121/QĐ-
56 ngày án phí DSST,
4 Phạm Thanh Tân+ Phượng 50-29/6/2010 x 4/13/2016 CCTHA
ấp An Sơn, An Điền, Bến Cát 29/09/2011 117.303.000 đồng
20/7/2015
69/QĐ-
1648 ngày án phí DSST,
5 Nguyễn T Linh Trang+ Cần 148-13/6/2012 x 4/21/2016 CCTHA
khu phố 2, Thới Hoà, Bến Cát 06/08/2012 1.950.000 đồng
20/7/2015
114/QĐ-
104 ngày án phí DSST,
6 Công ty CP Bến Đất Khu TĐC MP 3, Thới Hoà, Bến 126-28/9/2012 x 4/22/2016 CCTHA
08/10/2012 12.345.000 đồng
Cát 20/7/2015
112/QĐ-
507 ngày án phí DSST,
7 Công ty CP Bến Đất Khu TĐC MP 3, Thới Hoà, Bến 108-24/8/2012 x 4/22/2016 CCTHA
21/11/2012 5.786.000 đồng
Cát 20/7/2015
113/QĐ-
505 ngày án phí DSST,
8 Công ty CP Bến Đất Khu TĐC MP 3, Thới Hoà, Bến 118-6/9/2012 x 4/22/2016 CCTHA
21/11/2012 5.823.000 đồng
Cát 20/7/2015
119/QĐ-
497 ngày án phí DSST,
9 Công ty CP Bến Đất Khu TĐC MP 3, Thới Hoà, Bến 116-5/9/2012 x 4/22/2016 CCTHA
21/11/2012 5.867.000 đồng
Cát 20/7/2015
118/QĐ-
1413 ngày án phí DSST,
10 Công ty Cp Bến Đất Khu TĐC MP 3, Thới Hoà, Bến 188-10/12/2012 x 4/22/2016 CCTHA
23/04/2013 7.755.000 đồng
Cát 20/7/2015
117/QĐ-
575 ngày án phí LĐST,
11 Công ty Bến Đất Khu TĐC MP 3, Thới Hoà, Bến 08-DS 04/9/2013 x 4/22/2016 CCTHA
03/12/2013 2915.000 đồng
Cát 20/7/2015
án phí HSST,
50.000 đồng; phạt 120/QĐ-
21 ngày
12 Nguyễn Hoàng Tiến 148-22/8/2007 sung quỹ Nhà x 4/28/2016 CCTHA
khu phố 6, Thới Hoà, Bến Cát 01/10/2014
nước: 10.000.000 20/7/2015
đồng
án phí HSST,
124/QĐ-
29 ngày 200.000 đồng;
13 Nguyễn Văn Tảo 47-16/5/2014 x 4/27/2016 CCTHA
khu phố 4, Thới Hoà, Bến Cát 01/10/2014 phạt sung công:
20/7/2015
5.000.000 đồng

238
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
74/QĐ-
176 ngày án phí DSST,
14 Dương Văn Kiến 15-18/8/2014 x 4/29/2016 CCTHA
khu phố 6, Thới Hoà, Bến Cát 10/10/2014 10.000.000 đồng
20/7/2015
05/QĐ-
714 ngày
15 Đỗ Tấn Phong 104-11/8/2014 phạt sung công x 4/29/2016 CCTHA
khu phố 6, Thới Hoà, Bến Cát 01/12/2014
25/12/2015
án phí HSST,
116/QĐ-
1558 ngày 200.000 đồng;
16 Nguyễn Thị Ngọc thuý 211-19/9/2014 x 4/27/2016 CCTHA
khu phố 5, Thới Hoà, Bến Cát 01/04/2015 phạt sung công:
20/7/2015
15.000.000 đồng
án phí
HSST,200.000 27/QĐ-
2050 ngày
17 Lê Doãn Thuần 76-14/5/2015 đồng; phạt sung x 4/27/2016 CCTHADS
khu phố 3B, Thới Hoà, Bến Cát 01/06/2015
công 6.000.000 27/4/2016
đồng
án phí HSST, án 126/QĐ-
2490 ngày
18 Phan Văn Bình 23-27/11/2012 phí DSST: x 4/19/2016 CCTHADS
khu phố 3A, Thới Hoà, Bến Cát 03/08/2015
1.200.000 đồng 01/9/2015
02/QĐ-
107 ngày án phí LĐST :
19 Công ty TNHH Tân Minh Thy 04-29/6/2015 x 4/20/2016 CCTHADS
khu phố 3b, Thới Hoà, Bến Cát 06/10/2015 1.902.000 đồng
23/11/2015
34/QĐ-
1580 ngày án phí DSST,
20 Trương Thị Thu Hồng 40-15/02/2016 x 5/6/2016 CCTHADS
ấp An Mỹ, An Điền, Bến Cát 19/04/2016 3.700.000 đồng
17/5/2016

trả nợ BHXH tỉnh 03/QĐ-


106 ngày
21 Công ty TNHH Tân Minh Thy 04-29/6/2015 Bình Dương, x 4/20/2016 CCTHA ngày
khu phố 3B, Thới Hoà, Bến Cát 06/10/2015
63.411.000 đồng 23/11/2015

trả nợ BHXH 04/QĐ-


406 ngày
22 Công ty TNHH Song Mã 09-25/4/2015 TX.Bến Cát, x 4/19/2016 CCTHA ngày
khu phố 4, Thới Hoà, Bến Cát 09/11/2015
31.831.000 đồng 27/11/2015
trả nợ Nguyễn 13/QĐ-
818 ngày
23 Nguyễn Thị Kim Lan 44-5/4/2012 Ngọc Dung, x 1/8/2016 CCTHA ngày
khu phố 4, Thới Hoà, Bến Cát 06/01/2016
731.100.000 đồng 19/02/2016

239
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
35/QĐ-
Phạm Minh Tuấn, Ng Thị 872 ngày trả nợ Lê Thị Sết,
24 105-25/12/2015 x 5/10/2016 CCTHA ngày
Cẩm Loan khu phố 2, Thới Hoà, Bến Cát 11/01/2016 35.000.000 đồng
17/5/2016
trả nợ Lê Thị 32/QĐ-
1323 ngày
25 Nguyễn Thị Hồng 18-04/2/2016 Duyên, x 5/10/2016 CCTHA ngày
khu phố 2, Thới Hoà, Bến Cát 15/03/2016
108.000.000 đồng 17/5/2016
trả nợ Ứng Văn 34/QĐ-
1581 ngày
26 Trương Thị Thu Hồng 40-15/02/2016 Tuấn, 148.000.000 x 5/6/2016 CCTHA ngày
ấp An Mỹ, An Điền, Bến Cát 19/04/2016
đồng 17/5/2016
trả nợ Nguyễn 01/QĐ-
Công ty CPDV Đầu tư địa ốc 206 ngày
27 Khu TĐC MP 3, Thới Hoà, Bến 33-29/01/2016 Huy Khôi, x 11/8/2016 CCTHA ngày
Bến Đất 01/11/2016
Cát 305.000.000 đồng 21/11/2016
31/QĐ-
718 ngày phạt sung công
28 Nguyễn Tấn Cường 104-11/8/2014 x 5/13/2016 CCTHADS
ấp Kiến An, An Điền, Bến Cát 01/12/2014 9.600.000 đồng
16/5/2016

phạt sung công


05/QĐ-
710 ngày 39.700.000 đồng;
29 Huỳnh Thanh Tài 104-11/8/2014 x 12/23/2016 CCTHADS
ấp Kiến Điền, An Điền, Bến Cát 01/12/2014 tịch thu sung công
27/12/2016
995.000 đồng

38/QĐ-
Khu TĐC MP 3, Thới Hoà, Bến 2015 ngày án phí DSST
30 Công ty CPDV địa ốc Bến Đất 33-29/1/2016 x 6/9/2016 CCTHADS
Cát 01/06/2016 15.250.000 đồng
10/6/2016

trả nợ Huỳnh Thị 225/QĐ-


225 ngày
31 Nguyễn Thị Hồng 31-30/6/2016 Hằng, 86.800.000 x 1/18/2017 CCTHA ngày
khu phố 2, Thới Hoà, Bến Cát 04/11/2016
đồng 04/11/2016
trả nợ cho Trần 15/QĐ-
792 ngày
32 Nguyễn Thanh Thảo 97-9/12/2015 Quốc Tiến x 8/17/2016 CCTHADS
ấp Kiến An, An Điền, Bến Cát 17/12/2015
47.000.000 đồng 21/4/2017
trả nợ cho Võ Văn 16/QĐ-
795 ngày
33 Nguyễn Thanh Thảo 90-04/11/2015 Lực 27.000.000 x 8/17/2016 CCTHADS
ấp Kiến An, An Điền, Bến Cát 17/12/2015
đồng 21/4/2017

240
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

nộp án phí HSST:


14/QĐ-
(Trần Văn Hiệp), khu phố 2, 1142 ngày 200.000đ;
34 Nguyễn Văn Út 59-27/10/2016 x 4/18/2017 CCTHADS
Mỹ Phước, Bến Cát 31/03/2017 nộp án phí DSST:
ngày 21/4/2017
22.000.000đ

trả nợ Võ Thị 23/QĐ-


khu phố 6, Thới Hoà, Bến Cát, 248 ngày
35 Lục Văn Chiếu 67-16/8/2016 Ngọc Mến x 7/3/2017 CCTHADS
Bình Dương 11/11/2016
29.500.000 đồng 04/7/2017
22/QĐ-
khu phố 6, Thới Hoà, Bến Cát, 249 ngày nộp án phí DSST:
36 Lục Văn Chiếu 67-16/8/2016 x 6/29/2017 CCTHADS
Bình Dương 11/11/2016 750.000 đồng
4/7/2017
nộp án phí HSST:
25/QĐ-
220 khu phố 2, Mỹ Phước, Bến 894 ngày 200.000đ;
37 Nguyễn Thị Cẩm Loan 382-11/8/2016 x 6/30/2017 CCTHADS
Cát, Bình Dương 16/02/2017 nộp phạt:
06/7/2017
30.000.000đ
24/QĐ-
khu phố 6, Thới Hoà, Bến Cát, 2443 ngày nộp phạt
38 Nguyễn Trung Trực 61-27/4/2016 x 7/4/2017 CCTHADS
Bình Dương 14/07/2016 7.000.000 đồng
6/7/2017

trả tiền cho Phạm 31/QĐ-


1185 ngày
39 Trần Minh Trang ấp An Mỹ, An Điền, Bến Cát 15-24/3/2017 Thị Thanh Nga: x 6/22/2017 CCTHADS
19/04/2017
55.000.000 đ ngày 24/8/2017

35/QĐ-
893 ngày nộp án phí DSST:
40 Liễu Thiện Huệ khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát 284-15/9/2016 x 9/19/2017 CCTHADS
16/02/2017 3.750.000 đồng
ngày 20/9/2017

go dia chi vao phia sau dau sao 966 ngày


41 Nguyễn Văn Nghiêm 12-21/01/2010 nộp phạt11026 x 9/7/2016 19-20/7/2015 Điệp
nag- ấp Phú Thứ, Phú An 21/06/2010

go dia chia vao phia sau dau sao 1435 ngày án phí: 400; nộp
42 Lý Hồng Dương,Lý Hồng Vân 87-20/6/2011 x 9/7/2016 19/7/2015
nay- ấp An Thuận, Phú An 15/08/2011 phạt;8000

325 ngày
43 Đoàn Thị Kim Chi - ấp Phú Thứ, Phú An 74-10/10/2011 án phí4802 x 7/16/2016 15-20/7/2015
14/11/2011
1204 ngày
44 Nguyễn Xuân Hòai - ấp Bấn Liễu, Phú An 08-9/1/2013 nộp phạt: 7000 x 7/16/2016 13-20/7/2015
28/03/2013

241
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1544 ngày án phí:200 nộp
45 Nguyễn Văn Nghiêm - ấp Phú THứ, Phú An 229-31/8/2012 x 7/16/2015 20-20/7/2016
09/05/2013 phạt5000
1541 ngày
46 Đỗ Ngọc Dung - ấp Phú Thứ, Phú An 229-31/8/2012 nộp phạt:18600 x 9/8/2016 138-10/9/2015
09/05/2013
1573 ngày
47 Phùng Văn tây - ấp Bến Liễu, Phú An 19-22/01/2014 án phí 1765 x 7/16/2015 21-20/7/2015
08/04/2014
201 ngày
48 Hùynh Kim Phụng - KP 5, Chánh Phú Hòa 54-02/8/2011 án phí: 2500 x 7/21/2016 108-20/7/2015
17/10/2011
877 ngày
49 Đặng Văn Tùng kp4 Chánh Phú Hòa 172-31/12/2013 nộp án phí 576 x 6/24/2016 38-20/7/2015
09/01/2014
721 ngày
50 Nguyễn Thị Bích Thủy kp 5 Chánh Phú Hòa 164-05/12/2011 án phí: 24320 x 7/15/2016 42-20/7/2015
07/02/2012
818 ngày
51 Nguyễn Thị Bích Thủy kp 5 Chánh Phú Hòa 09-14/2/2012 án phí: 2000 x 7/15/2016 40-20/7/2015
27/02/2012
1342 ngày án phí: 50; nộp
52 Nguyễn Văn Lộc - kp 2 Chánh Phú Hòa 3283-16/12/2009 x 6/24/2016 39-20/7/2015
26/08/2009 phạt 20000
2121 ngày
53 Nguyễn Tấn Phước - kp 1B Chánh Phú Hòa 69-25/4/2013 án phí: 1145 x 7/15/2016 30-20/7/2016
22/07/2013
1799 ngày
54 Mai Thanh Ngọc ấp Phú Thứ, xã Phú An 19-22/01/2014 án phí 1965 x 7/16/2016 14-20/7/2015
29/04/2014
539 ngày nộp phạt 31200;
55 Nguyễn Thanh Hùng + đbọn Bến Liễu, Phú An 154-11/9/2012 x 7/12/2016 53-15/7/2016
27/11/2012 sung công 7000
385 ngày
56 Trần Thị Nhung Bến Liễu, Phú An 03-10/5/2012 án phí 10009 x 8/24/2016 128-01/9/2015
12/11/2013
996 ngày
57 Phan Thị Ngọc Lan ấp Bến Liễu, xã Phú An 06-13/01/2014 án phí 1844 x 8/25/2016 127-1/9/2015
24/01/2014
255 ngày
58 Nguyễn Thị Ngọc - kp 5 Chánh Phú Hòa 412-07/4/2012 án phí 9800 x 7/15/2016 35-20/7/2015
29/10/2012
539 ngày nộp phạt 31200;
59 Hoồ Minh Tiến ấp Phú Thứ, xã Phú An 103-15/9/2014 x 7/12/2016 53-15/7/2016
17/11/2014 sung công 7000
717 ngày
60 Đoỗ Văn Trường -kp 1A Chánh Phú Hòa 104-11/8/2014 nộp phạt 5000 x 1/12/2016 06-13/01/2016
01/12/2014
691 ngày
61 Trần Thành Liêm Phú Thuận, Phú An 91-17/11/2014 nộp phạt; 5000 x 8/26/2016 130-1/9/2015
01/12/2014
1207 ngày
62 Vũ Gia Tiên Bến Giảng, Phú An 200-19/12/2014 án phí 7000 x 9/6/2017 130-1/9/2015
02/02/2015

242
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1794 ngày
63 Nguyễn Thị Hạnh kp3 Chánh Phú Hòa 05-18/3/2015 án phí 1500 x 1/13/2016 8-13/1/2016
04/05/2015
1469 ngày
64 Nguyễn Anh Khoa ấp Phú Thuận, Phú An 186-21/10/2015 phạt 11000 x 3/27/2017 10-27/3/2017
01/04/2016
1500 ngày
65 Trần Quang Tuệ kp 1B Chánh Phú Hòa 41-28/3/2014 án phí 2827 x 7/8/2016 39-8/7/2016
11/04/2016
2686 ngày
66 Trần Quang Tuệ kp 1B Chánh Phú Hòa 209-12/4/2016 án phí 700 x 9/23/2016 76-23/9/2016
18/08/2016
94 ngày
67 Nguyễn Thị Hạnh - ấp An Thuận, xã Phú An 77-8/9/2016 án phí 1121 x 3/15/2017 07-01/3/2017
13/10/2016
1653 ngày
68 Nguyễn Thị Hão Phú Thứ, Phú An 24-29/3/2017 án phí 710 x 9/7/2017 07-04/12/2017
07/07/2017
760 ngày
69 Cty TNHHSXTM AnTay Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 01/DS - 11/01/2010 Án phí: 50670 x 4/21/2016 29-27/4/2016
19/04/2010
335 ngày
70 Lâm ngọc trần Võ -Kim Thảo Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 314/ DS -14/12/2010 Án phi: 8791 x 9/9/2016 07-20/7/2015
23/12/2010
441 ngày
71 Nguyễn Thị Mộng Tuyền ấp Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 36/ DS -01/9/2010 Án phí: 6000 x 7/5/2016 08-01/5/2017
14/01/2011
454 ngày
72 Cty TNHHSXTM AnTay Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 16/TM- 04/11/2010 Án phí: 14976 x 4/21/2016 30-27/4/2016
13/12/2011
1077 ngày
73 Trần Văn Hóa ấp Rạch Bắp, An Tây, Bến Cát 44/HN - 19/9/2012 Án phí 2275 x 3/1/2016 05-20/7/2015
13/03/2013
1118 ngày
74 Phạm thị Giup Gắng… Dòng Sỏi, An Tây, Bến Cát 128/DS -126/2012 Án phí: 31889 x 8/8/2016 140-10/9/2015
13/03/2013
1277 ngày
75 Cty TNHHSXTM AnTay Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 1825 TM -28/12/2013 Án phí: 46438 x 4/21/2016 28-27/4/2016
03/04/2013
2081 ngày
76 Lưu Ngọc Châu- Phụng… Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 29/DS - 2/01/2011 Án phi: 14820 x 3/4/2016 139-10/9/2015
22/07/2013
2251 ngày
77 Lê Thị Phượng Huyền An Thành, An Tây, Bến Cát 81/DS30/7/2013 Án phí: 1890 x 1/4/2016 04-20/7/2015
12/08/2013
151 ngày
78 Trần Văn Công + Nhỏ An Thành, An Tây, Bến Cát 40/DS-28/6/2013 An phí: 19725 x 3/1/2013 06-20/7/2015
10/10/2013
692 ngày
79 Nguyễn Thanh Sơn - Huyền An Thành, An Tây, Bến Cát 100- 6/9/2013 An phí 1033 x 7/25/2016 03-20/7/2015
17/12/2013
228 ngày
80 Dương Ngô Thanh Hà Dòng Sỏi, An Tây, Bến Cát 14-08/8/2014 An phí:10819 x 3/1/2016 01-20/7/2015
10/10/2014

243
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
93 ngày
81 Dương Thị Thúy Nga Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 73-08/9/2015 Án phí: 2400 x 3/7/2017 08-07/3/2017
06/10/2015
184 ngày
82 Cty TNHHSXTM AnTay Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 0 An phí: 54590 x 4/23/2017 25/4/2017
12/10/2015
187 ngày
83 Nguyễn Văn Quốc Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 119-24/6/2015 Phạt: 19500 x 8/1/2016 58/01/8/2016
12/10/2015
1636 ngày
84 Đỗ Nhất Hà Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 24-18/3/2016 Án phí: 5075 x 8/26/2016 66/15/9/2016
04/05/2016
1641 ngày
85 Cty TNHH An Phát Đạt Lồ Ồ, an Tây, Bến Cát 01-26/02/2016 Án phí: 17500 x 7/11/2016 41/11/7/2016
04/05/2016
2004 ngày
86 Nguyễn Văn Hùng Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 15-22/01/2016 Án phí: 1050 x 7/22/2016 54/22/7/2016
01/06/2016
804 ngày
87 Nguyễn Thanh Tòng - Lồ Ồ xã An tây 82 - 13/6/16 án phí 1.500 x 7/4/2017 26-7/7/2017
06/02/2017
807 ngày
88 Lê Hồng Đồng - Lồ Ồ, An Tây 82 - 13/6/16 án phí 888 x 7/4/2017 28-7/7/2017
06/02/2017
2415 ngày
89 Nguyễn Quang Trung kp 8 Chánh Phú Hòa 280-16/8/2013 cap duong 16.500 x 9/20/2017 129-1/9/2015
03/09/2013
1075 ngày
90 Nguyễn Thanh Thúy - kp 9 , Chánh Phú Hòa 172-14/11/2012 trả nợ 586401 x 1/20/2016 10-22/01/2016
13/03/2013
1546 ngày
91 Lê Thị Hồng Ngân - kp 1B Chánh Phgu1 Hòa 12-27/3/2013 nợ 132025 x 2/17/2016 18-22/2/2016
09/05/2013
1938 ngày
92 Lê Thị Hồng Ngân - kp1B Chánh Phú Hòa 33-30/8/2010 trả nợ 23062 x 2/17/2016 21-22/2/2016
08/07/2013
1939 ngày
93 Lê Thị Hồng Ngân - kp 1B Chánh Phú Hòa 46-24/9/2010 trả nợ 20999 x 2/17/2016 22-22/2/2016
08/07/2013
1940 ngày
94 Lê Thị Hồng Ngân pk 1B Chánh Phú Hòa 116-28/10/2011 trả nợ 36104 x 2/17/2016 14-22/2/2016
08/07/2013
1941 ngày
95 Lê Thị Hồng Ngân - kp 1B Chánh Phú Hòa 39-21/6/2011 trả nợ 36598 x 2/17/2016 19-22/2/2016
08/07/2013
1942 ngày
96 Lê Thị Hồng Ngân - kp1B Chánh Phú Hòa 11-29/3/2011 trả nợ 21194 x 2/17/2016 20-22/2/2016
08/07/2013
1944 ngày
97 Lê Thị Hồng Ngân - kp1B Chánh Phú Hòa 45-24/9/2010 trả nợ 47715 x 2/17/2016 23-22/2/2016
08/07/2013
1945 ngày
98 Lê Thị Hồng Ngân - kp1B Chánh Phú Hòa 119-28/10/2011 trả nợ 105661 x 2/17/2016 17-22/2/2016
08/07/2013

244
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1949 ngày
99 Lê Thị Hồng Ngân - pk1B Chánh PHú Hòa 120-28/10/2011 trả nợ 92451 x 2/17/2016 16-22/2/2016
08/07/2013
1950 ngày
100 Lê Thị Hồng Ngân - kp1B Chánh Phú Hòa 69-21/7/2011 trả nợ 67592 x 2/17/2016 15-22/2/2016
08/07/2013
576 ngày
101 Cty CP Tấn Tài Phát - kp9 Chánh PHú Hòa 07-01/11/2013 trả nợ 42316 x 1/20/2016 11-22/01/2016
03/12/2013
849 ngày
102 Nguyễn Thị Hạnh - kp 3 Chánh Phú Hòa 101-26/11/2014 trả nợ 60000 x 1/13/2016 7-13/1/2016
18/12/2014
1795 ngày
103 Nguyễn Thị Hạnh kp3 Chánh Phú Hòa 05-18/3/2015 trả nợ 30000 x 1/13/2016 9-13/1/2016
04/05/2015
2020 ngày
104 Nguyễn Thị Ngọc -ấp An Thuận- Phú An 5-26/02/2016 nợ 146.000 x 12/21/2016 11-27/3/2017
01/06/2016
2124 ngày
105 Phạm Văn Dương Kp 1B, P Chánh Phú Hòa 40-16/5/2016 trả nợ 9000 x 11/7/2017 05-04/12/2017
13/06/2016
1652 ngày
106 Nguyễn Thị Hão Phú Thứ, Phú An 24-29/3/2017 trả nợ 10214 x 9/7/2017 06-04/12/2017
07/07/2017
92 ngày
107 Dương Thị Thúy Nga Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 73-08/9/2015 Nợ: 279000 x 2/23/2016 24-25/02/2016
06/10/2015
183 ngày
108 Cty TNHH SX TM An Tây Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 1806-17/12/2012 Nợ: 3405268 x 4/23/2017 17- 20/4/2017
12/10/2015
1303 ngày
109 Cty TNHH Golden Java VN Dòng Sỏi, An Tây, Bến Cát 06-26/4/2011 Trả nợ: 4554 x 8/25/2016 49-19/7/2016
10/03/2016
1635 ngày
110 Đỗ Nhất Hà Lồ Ồ, An Tây, Bến Cát 24-18/3/2016 Nợ: 203000 x 9/5/2016 65-15/9/2016
04/05/2016
62/QĐ-
198 ngày án phí KDTMST:
111 DNTN Hoàng Khải Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 16 - 30/07/2012 x 6/7/2016 CCTHADS Hồng
20/10/2012 4.760.000 đ
Bình Dương 20/7/2015
60/QĐ-
1072 ngày án phí LĐST:
112 Công ty GT Khu phố 3, Mỹ Phước, Bến Cát, 16 - 13/06/2011 x 6/1/2016 CCTHADS
17/04/2012 6.271.000 đ
Bình Dương 20/7/2015
61/QĐ-
741 ngày án phí KDTMST:
113 Công ty Phú Trung Khu phố 4, Mỹ Phước, Bến Cát, 11 - 29/09/2011 x 5/20/2016 CCTHADS
07/02/2012 6.247.000 đ
Bình Dương 20/7/2015
52/QĐ-
Bùi Phụ Trung 1400 ngày án phí DSST:
114 Khu phố 4, Mỹ Phước, Bến Cát, 50 - 11/05/2012 x 6/30/2016 CCTHADS
Nguyễn Thị Luận 11/06/2012 8.570.000 đ
Bình Dương 20/7/2015

245
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
55/QĐ-
Bùi Phụ Trung 530 ngày án phí DSST:
115 Khu phố 4, Mỹ Phước, Bến Cát, 33 - 12/12/2011 x 6/30/2016 CCTHADS
Nguyễn Thị Luận 19/12/2011 31.600.000 đ
Bình Dương 20/7/2015
46/QĐ-
280 ngày án phí DSST:
116 Nguyễn Thị Hồng Khu phố 4, Mỹ Phước, Bến Cát, 236 - 08/09/2011 x 6/30/2016 CCTHADS
07/11/2011 1.458.000 đ
Bình Dương 20/7/2015
án phí HSST: 47/QĐ-
754 ngày
117 Nguyễn Ngọc Sanh Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 122 - 23/04/2008 50.000 đ x 5/9/2016 CCTHADS
26/05/2008
Bình Dương Phạt: 5.000.000 đ 20/7/2015
64/QĐ-
299 ngày phạt:
118 Nguyễn Thị Kim Anh Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 17 - 30/01/2007 x 5/9/2016 CCTHADS
26/03/2007 9.050.000 đ
Bình Dương 20/7/2015
50/QĐ-
2289 ngày án phí DSST:
119 Nguyễn Thành Luân Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 18 - 15/05/2014 x 6/7/2016 CCTHADS
30/06/2014 1.081.000 đ
Bình Dương 20/7/2016
59/QĐ-
2609 ngày án phí DSST:
120 Lữ Ngọc Như Mai Khu phố 4, Mỹ Phước, Bến Cát, 56- 04/7/2017 x 6/1/2016 CCTHADS
05/08/2014 3.450.000 đ
Bình Dương 207/2015
13/QĐ-
1791 ngày án phí DSST:
121 Trần Thị Bích Tuyền Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 97 -10/08/2012 x 4/21/2017 CCTHADS
31/08/2012 9.000.000 đ
Bình Dương 21/4/2017
59A/QĐ-
292 ngày án phí KDTMST:
122 Cty Dương Trung Hải Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 07 - 06/09/2013 x 6/1/2016 CCTHADS
04/11/2013 50.737.000 đ
Bình Dương 20/7/2015
Án phí HSST:
200.000 Đ
33/QĐ.CCTH
1078 ngày Phạt: 8.000.000 đ
123 Nguyễn Văn Dũng Kp 2, Mỹ Phước 220 - 14/11/2013 x 8/30/2017 ADS
17/02/2014 Tịch thu sung
01/9/2017
công: 19.700.000
đ
50A/QĐ-
Lê Thị Hữu Nghỉa 2476 ngày án phí DSST:
124 Khu phố 1, Mỹ Phước, Bến Cát, 53 - 25/06/2014 x 7/8/2016 CCTHADS
Lê Văn Sang 22/07/2014 7.000.000 đ
Bình Dương 20/7/2015

246
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
án phí HSST:
53/QĐ-
Nguyễn Đình Hoà Trần Thị Vân 157 ngày 200.000 đ
125 35 - 29/05/2014 x 5/20/2016 CCTHADS
Nguyễn Thừa Lĩnh Khu phố 4, Mỹ Phước, Bến Cát, 06/10/2014 Phạt: 15.000.000
20/7/2015
Bình Dương đ
Phạt: 5.000.000 đ 56/QĐ-
344 ngày
126 Nguyễn Thái Kiệt Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 58 - 14/07/2014 TLBC: 2.000.000 x 6/1/2016 CCTHADS
15/10/2014
Bình Dương đ 20/7/2015
51/QĐ-
626 ngày án phí DSST:
127 Bùi Phụ Trung Khu phố 4, Mỹ Phước, Bến Cát, 106 - 17/09/2014 x 7/3/2016 CCTHADS
20/11/2014 7.200.000 đ
Bình Dương 20/7/2015

án phí HSST: 47/QĐ-


650 ngày
128 Phùng Văn Một Khu phố 5, Mỹ Phước, Bến Cát, 125 -26/09/2014 200.000 đ x 7/7/2016 CCTHADS
01/12/2014
Bình Dương Phạt: 10.000.000 đ 11/7/2016

án phí HSST: 58/QĐ-


761 ngày
129 Nguyễn Thái Kiệt Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 151 - 31/10/2014 200.000 đ x 6/1/2016 CCTHADS
08/12/2014
Bình Dương Phạt: 7.000.000 đ 20/7/2015
48/QĐ-
1656 ngày án phí DSST:
130 Đào Văn Vượng Khu phố 1, Mỹ Phước, Bến Cát, 10 - 20/01/2015 x 5/20/2016 CCTHADS
13/04/2015 8.250.000 đ
Bình Dương 20/7/2015
49/QĐ-
1765 ngày án phí DSST:
131 Nguyễn Thành Luân Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 21 - 13/02/2015 x 7/20/2016 CCTHADS
04/05/2015 2.200.000 đ
Bình Dương 20/7/2015
án phí HSST: 25/QĐ-
169 ngày
132 Hoàng Thị Xuân Trang Khu phố 4, Mỹ Phước, Bến Cát, 111 - 12/6/2015 200.000 đ x 6/4/2016 CCTHADS
12/10/2015
Bình Dương Phạt: 5.000.000 đ 04/3/2016
02/QĐ-
án phí DSST:
2688 ngày CCTHADS
133 Lê Thị Kim Hai Khu phố 4, Mỹ Phước, Bến Cát, 39 - 26/5/2016 472.500 đ x 12/8/2016
22/08/2016 ngày
Bình Dương SC: 9.450.000 đ
08/12/2016
án phí HSST:
03/QĐ-
279 ngày 50.000 đ
134 Nguyễn Văn Hộ Khu phố 3, Mỹ Phước, Bến Cát, 01 - 05/02/2002 x 12/8/2016 CCTHADS
11/11/2016 Phạt: 10.000 .000
Bình Dương 08/12/2016
đ

247
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
12/QĐ-
1790 ngày Trả nợ:
135 Trần Thị Bích Tuyền Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 97 - 10/08/2012 x 4/21/2017 CCTHADS
31/08/2012 425.000.000 đ
Bình Dương 21/4/2017
45/QĐ-
609 ngày Trả nợ:
136 Ung Tấn Ngọc Khu phố 5, Mỹ Phước, Bến Cát, 03 - 14/01/2011 x 7/7/2016 CCTHADS
14/03/2011 10.000.000 đ
Bình Dương 11/7/2016
36/QĐ-
12 ngày CDNC:
137 Lầu Thanh Hải Khu phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, 299 - 19/12/2011 x 5/17/2016 CCTHADS
01/10/2013 12.000.000 đ
Bình Dương 20/5/2016
37/QĐ-
946 ngày Trả nợ:
138 Lê Văn Dũng Khu phố 3, Mỹ Phước, Bến Cát, 149 - 05/10/2010 x 5/15/2016 CCTHADS
26/05/2011 21.000.000 đ
Bình Dương 20/5/2016

09/QĐ.CCTH
653 ngày trả nợ:
139 Nguyễn Văn Huy Khu phố 5, Mỹ Phước, Bến Cát, 10 - 16/01/2014 x 3/15/2017 ADS
04/12/2015 205.000.000 đ
Bình Dương 15/3/2017

32/QĐ.CCTH
142 ngày CDNC:
140 Đỗ Duy Thắng Kp 3, Mỹ phước 217 - 10/6/2015 x 8/29/2017 ADS
14/10/2016 36.000.000 Đ
01/9/2017

Võ Thị Thư 195/HSST 387 Phạt 82


141 KP3, P.Tân Định, TX. Bến Cát, x 7/10/2015 Cần
26/9/2012 14/11/2012 15.000.000 đồng 20/7/2015
Bình Dương.
Án phí
Phan Thái Học 08/HSST 1203 200.000 đồng 83
142 KP2, P.Tân Định, TX. Bến Cát, x 7/14/2015
09/01/2013 28/03/2013 Phạt 20/7/2015
Bình Dương.
12.000.000 đồng

Lê Thị Phương Thu 49/HSST 1871 Phạt 84


143 KP3, P.Tân Định, TX. Bến Cát, x 7/12/2015
27/3/2013 02/07/2013 23.000.000 đồng 20/7/2015
Bình Dương.
Án phí
Nguyễn Minh Sơn
58/DSST 426 200.000 đồng 85
144 Lê Thị Vân KP1, P.Tân Định, TX. Bến Cát, x 7/14/2015
26/09/2013 18/11/2013 Phạt 20/7/2015
Bình Dương.
10.000.000 đồng

248
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Lê Thị Thanh Trang 14/HSST 1574 Phạt 86


145 KP1, P.Tân Định, TX. Bến Cát, x 7/12/2015
20/01/2014 08/04/2014 15.000.000 đồng 20/7/2015
Bình Dương.

Nguyễn Thanh Phong KP Phú Nghị, Hòa Lợi, Bến 257/HSST 938 Phạt 87
146 x 7/20/2015
Cát, Bình Dương 18/12/2012 21/01/2013 11.500.000 đồng 20/7/2015

Công ty CP Hoàng Thiên Ấn 06/DSST 686 Án phí 91


147 Đường N14, KP An Hòa, P.Hòa x 7/12/2015
11/07/2013 17/12/2013 33.923.000 đồng 20/7/2015
Lợi, TX.Bến Cát, Bình Dương

Giang Công Dụ
89/DSST 956 Án phí 92
148 Nguyễn Thanh Huệ KP An Lợi, P.Hòa Lợi, TX.Bến x 7/13/2015
19/12/2011 21/03/2012 21.060.000 đồng 20/7/2015
Cát, Bình Dương
Nguyễn Phúc Trình
89/DSST 128 Án phí 94
149 Giang Công Dụ KP An Lợi, P.Hòa Lợi, TX.Bến x 7/13/2015
24/08/2011 03/10/2011 1.250.000 đồng 20/7/2015
Cát, Bình Dương

Giang Công Dụ, Huệ, Lê 73/DSST 1378 Án phí 95


150 KP An Lợi, P.Hòa Lợi, TX.Bến x 7/13/2015
26/07/2011 01/08/2011 2.375.000 đồng 20/7/2015
Cát, Bình Dương

Công ty TNHH Nhật Long 09/DSST 21 Án phí 96


151 KP An Lợi, P.Hòa Lợi, TX.Bến x 7/14/2015
04/08/2010 29/09/2011 33.673.000 đồng 20/7/2015
Cát, Bình Dương

Công ty CP Hoàng Thiên Ấn 15/DSST 271 Án phí 97


152 KP An Hòa, P.Hòa Lợi, TX.Bến x 7/12/2015
12/10/2010 29/11/2010 3.972.000 đồng 20/7/2015
Cát, Bình Dương
Nguyễn Ngọc Trinh KP An Hòa, P.Hòa Lợi, TX.Bến 96/DSST 1806 Án phí 98
153 x 7/15/2015
Cát, Bình Dương 10/08/2012 31/08/2012 4.375.000 đồng 20/7/2015

Nguyễn Ngọc Trinh 90/DSST 1716 Án phí 99


154 KP An Hòa, P.Hòa Lợi, TX.Bến x 7/15/2015
30/07/2012 21/08/2012 675.000 đồng 20/7/2015
Cát, Bình Dương

Chu Tự Luyến 195/HSST 315 Phạt 100


155 KP3, P.Tân Định, TX. Bến Cát, x 7/13/2015
30/09/2013 06/11/2013 23.500.000 đồng 20/7/2015
Bình Dương.
Nguyễn Văn Toàn KP3, P.Tân Định, TX. Bến Cát, 21/HSST 1642 Phạt 102
156 x 4/20/2016
Bình Dương. 04/02/2015 13/04/2015 10.000.000 đồng 20/7/2015

249
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Án phí
Ninh Thị Hường 62/3 KP3, P.Tân Định, TX. Bến 21/HSST 1643 200.000 đồng 104
157 x 2/19/2016
Cát, Bình Dương. 04/02/2015 13/04/2015 Phạt 20/7/2015
10.000.000 đồng
Nguyễn Thị Trang KP Phú Hòa, Hòa Lợi,TX. Bến 86/QĐST-DS 369 Án phí 52
158 x 7/12/2016
Cát, Bình Dương. 21/10/2015 09/11/2015 5.832.000 đồng 15/7/2016
Trả nợ cho bà
Nguyễn Thị Trang KP Phú Hòa, Hòa Lợi,TX. Bến 86/QĐST-DS 371 Nguyễn Thị Ánh 51
159 x 7/12/2016
Cát, Bình Dương. 21/10/2015 09/11/2015 Hồng: 15/7/2016
345.000.000đ
KP An Hòa, P.Hòa Lợi, TX.Bến 38/HSPT 1477 Án phí: 56
160 Phan Thanh Tâm x 7/20/2016
Cát, Bình Dương 25/3/2014 01/4/2015 5.832.000đ 22/7/2016
Bồi thường cho
Huỳnh Văn
KP An Hòa, P.Hòa Lợi, TX.Bến 38/HSPT 492 55
161 Phan Thanh Tâm Truông, Đỗ Thị x 7/20/2016
Cát, Bình Dương 25/3/2014 16/11/2016 22/7/2016
Thủy:
90.625.500đ
Án phí: 200.000đ
KP 3, P.Tân Định, TX.Bến Cát, 46/HSST 1752 61
162 Nguyễn Ngọc Ẩn Phạt 3.000.000 x 8/8/2016
Bình Dương 25/4/2016 04/5/2016 12/8/2016
đồng

KP Phú Nghị, P.Hòa Lợi, 257/HSST 938 62


163 Lê Tấn Sang + ĐB Phạt 11.500.000 x 8/9/2016
TX.Bến Cát, Bình Dương 18/12/2012 21/10/2013 12/8/2016
đồng
KP Phú Nghị, P.Hòa Lợi, 38/DSST 1375 Nộp án phí DSST: 64
164 Nguyễn Hữu Trí x 8/9/2016
TX.Bến Cát, Bình Dương 28/12/2015 25/03/2016 1.250.000đ 12/8/2016

Trả nợ cho bà
KP Phú Nghị, P.Hòa Lợi, 38/DSST 1374 63
165 Nguyễn Hữu Trí Nguyễn Thị Cẩm x 8/9/2016
TX.Bến Cát, Bình Dương 28/12/2015 25/03/2016 12/8/2016
Loan: 25.000.000đ

Án phí:
Hà Ngọc Loan (Bé) KP3, P.Tân Định, thị xã Bến 09/HSST 2268 74
166 14.600.000đ x 9/12/2016
Cát, tỉnh Bình Dương 13/01/2015 22/06/2015 15/9/2016

Án phí: 200.000đ
Nguyễn Thị Thảo KP An Hòa, phường Hòa 05/HSST 1607 75
167 Phạt 10.000.000 x 9/12/2016
Lợi,TX.Bến Cát, Bình Dương 08/01/2016 19/04/2016 15/9/2016
đồng

250
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Trả nợ cho ông


Nguyễn Thành Trung KP An Lợi, phường Hòa 139/QĐST-DS 56 67
168 Nguyễn Văn Tân: x 9/12/2016
Lợi,TX.Bến Cát, Bình Dương 14/11/2013 01/10/2015 15/9/2016
1.550.000.000đ

Trả nợ cho
Nguyễn Ngọc Lang KP2, P.Tân Định, thị xã Bến 34/QĐST-DS 130 Nguyễn Thị Nhơn 71
169 x 9/12/2016
Cát, tỉnh Bình Dương 25/5/2015 12/10/2015 700.000.000đ 15/9/2016

Trả nợ cho
84/QĐST-DS Nguyễn Thị Thảo
KP2, P.Tân Định, thị xã Bến 862 72
170 Nguyễn Ngọc Lang 09/10/2015 Hiền x 9/12/2016
Cát, tỉnh Bình Dương 06/01/2016 15/9/2016
500.000.000đ

03/HNGĐ-PT Thanh toán cho bà


KP 4, phường Tân Định, 2237 30
171 Nguyễn Thanh Bình 22/01/2013 Nguyễn Thị Hồng x 6/16/2017
TX. Bến Cát, tỉnh Bình Dương 01/7/2016 07/7/2017
Huế 73.805.500đ

Nguyễn Ngọc Lang KP2, P.Tân Định, thị xã Bến 34/QĐST-DS 2198 nộp án phí DSST 02
172 x 10/12/2016
Cát, tỉnh Bình Dương 25/5/2015 15/6/2015 14.400.000 12/10/2016
84/QĐST-DS
Nguyễn Ngọc Lang KP2, P.Tân Định, thị xã Bến 862 nộp án phí DSST 03
173 09/10/2015 x 10/12/2016
Cát, tỉnh Bình Dương 06/01/2016 12.000.000 12/10/2016

01/QĐST-DS
KP1, P.Tân Định, thị xã Bến 1430 nộp án phí DSST 28
174 Ngô Văn Phi 04/01/2016 x 4/4/2016
Cát, tỉnh Bình Dương 01/4/2016 1.027.500đ 04/4/2016

KP Phú Hòa, P. Hòa Lợi, thị xã 178/HSST 1243 34


175 Nguyễn Thị Huệ Phạt: 15.000.000đ x 9/6/2017
Bến Cát, tỉnh Bình Dương 24/11/2016 19/4/2017 06/9/2017

634 Chi cục THADS huyện Dầu Tiếng 604 0 30


07/QĐ-
Nguyễn Thị Thanh, Hiển, Định An, Dầu Tiếng, Bình 94 ngày Phạt 5.430.000
1 72-13/9/2011,HDT x 8/17/2016 CCTHA-
Phong, Hậu Dương 18/10/2011 đồng
01/7/2015 0

251
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
08/QĐ-
xã Định An, huyện Dầu Tiếng, 164 ngày Án phí 1.689.000
2 Trần Thanh Duy 77-16/9/2011,HDT x 1/12/2016 CCTHA-
Bình Dương 03/11/2011 đồng
01/7/2015 0
11/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 834 ngày Án phí 502.000
3 Nguyễn Quang Vinh 132-09/8/2010,Tây Ninh x 8/10/2015 CCTHA-
Tiếng, Bình Dương 04/05/2011 đồng
01/7/2015 0
13/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 513 ngày Án phí 7.050.000
4 Nguyễn Thanh Minh 189-10/10/2007,HDT x 8/11/2015 CCTHA-
Tiếng, Bình Dương 15/05/2008 đồng
01/7/2015 0
18/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 1854 ngày Án phí 3.050.000
5 Hợp tác xã Đại Đoàn Kết 19-07/3/2013,HDT x 9/13/2015 CCTHA-
Tiếng, Bình Dương 10/06/2013 đồng
01/7/2015 0
19/QĐ-
xã Định An, huyện Dầu Tiếng, 578 ngày Án phí 1.784.000
6 Vũ Tiến Chủ 95-25/9/2013,HDT x 9/18/2015 CCTHA-
Bình Dương 31/10/2013 đồng
01/7/2015 0
20/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 1127 ngày Án phí 2.000.000
7 Hợp tác xã Đại Đoàn Kết 02-06/6/2013,HDT x 9/13/2015 CCTHA-
Tiếng, Bình Dương 23/12/2013 đồng
01/7/2015 0
22/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 1908 ngày Án phí 2.485.000
8 Nguyễn Thị Thu An 13-24/02/2014,HDT x 9/4/2015 CCTHA-
Tiếng, Bình Dương 07/04/2014 đồng
01/7/2015 0
23/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 2323 ngày Án phí
9 Công ty TNHH Thảo Thành 19-26/2/2014,Đ.Nẵng x 9/18/2015 CCTHA-
Tiếng, Bình Dương 26/05/2014 111.137.000 đồng
01/7/2015 0
122/QĐ-
ấp Đồng Sến, xã Định An, 1472 ngày Thu lợi bất chính
10 Đặng Ngọc Thanh Phong 07-01/3/2013, HDT x 5/30/2016 CCTHADS-
huyện Dàu Tiếng, Bình Dương 14/05/2013 134.239.000 đồng
03/6/2016 0
123/QĐ-
ấp Đồng Sến, Định An, Dầu 1475 ngày Thu lợi bất chính
11 Mai Quốc Vũ 07-01/3/2013, HDT x 5/30/2016 CCTHADS-
Tiếng, Bình Dương 14/05/2013 2.000.000 đồng
03/6/2016 0
98/QĐ-
257 ngày Án phí 20.224.000
12 Võ Đông Sơ Phường 11, Q.10, TP.HCM 47-03/7/2009,TPHCM x 4/5/2016 CCTHADS-
10/11/2009 đồng
11/4/2016 0
135/QĐ-
Khu phố 2, TT.Dầu Tiếng, Dầu 1179 ngày Án phí 2.700.000
13 Nguyễn Thái Bình 32-21/3/2003,HDT x 6/14/2016 CCTHADS-
Tiếng, Bình Dương 07/05/2011 đồng
16/6/2016 0

252
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Nộp phạt 4 chỉ 1
283/QĐ-
227 ngày phân 4ly (tương
14 Nguyễn Quang Dinh TT.DT 17-08/3/1999,BC x 8/11/2017 CCTHADS -
27/10/2000 đương 5.650.000
16/8/2017
đồng) 0
238/QĐ-
C.Ty TNHH MTV Tư vấn xây 1514 ngày Án phí 31.638.000
15 TT.DT 03-25/4/2013,HDT x 8/11/2017 CCTHADS-
dựng cầu đường Út Rứt 14/05/2013 đồng
14/8/2017 0
311/QĐ-
Bùi Thị Kim Loan, Nguyễn 56-14/3/2013, Q Phú 639 ngày án phí 9.360.000
16 HCM (ĐT) x 8/22/2017 CCTHADS -
Thắm Nhuận 04/11/2013 đồng
23/8/2017 0
01/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 707 ngày Án phí 8.978.000
17 Trần Kim Loan 69-16/8/2013,HDT x 11/12/2015 CCTHA-
Tiếng, Bình Dương 11/11/2013 đồng
01/7/2015 0
249/QĐ-
1022 ngày Án phí 5.000.000
18 Lê Thị Nghĩa, Ng Tri Hiến TTDT 416-25/11/2013,HDT x 8/11/2017 CCTHADS-
11/12/2013 đồng
14/8/2017 0
02/QĐ-
Nguyễn Thanh Bình, Trần Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 1426 ngày Án phí 29.400.000
19 41-05/12/2013,TBD x 11/12/2015 CCTHA-
Kim Loan Tiếng, Bình Dương 12/02/2014 đồng
01/7/2015 0
136/QĐ-
Khu phố 5, TT.Dầu Tiếng, 1668 ngày Án phí 896.000
20 Lê Văn Tiền 09-27/01/2014,HDT x 6/14/2016 CCTHADS-
huyện Dầu Tiếng, Bình Dương 18/03/2014 đồng
16/6/2016 0
03/QĐ-
Nguyễn Thanh Bình, Trần Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 1876 ngày Án phí 5.850.000
21 14-25/02/2014,HDT x 11/12/2015 CCTHA-
Kim Loan Tiếng, Bình Dương 04/04/2014 đồng
01/7/2015 0
127/QĐ-
ấp Đồng Sến, xã Định An, Dầu 2875 ngày Án phí 22.500.000
22 Nguyễn Thị Y 47-05/6/2014,HDT x 5/30/2016 CCTHADS-
Tiếng, Bình Dương 11/07/2014 đồng
03/6/2016 0
236/QĐ-
713 ngày Nộp NSNN
23 Lê Thị Hạnh Hoa KP2-TTDT 80-19/9/2014,HDT x 8/10/2017 CCTHADS -
31/10/2014 2.000.000 đồng
11/8/2017 0
128/QĐ-
ấp Rạch Đá, Định Thành, Dầu 1154 ngày Án phí 2.500.000
24 Nguyễn Thị Chụp 239-20/12/2014,HDT x 5/31/2016 CCTHADS-
Tiếng, Bình Dương 15/12/2014 đồng
03/6/2016 0

253
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
04/QĐ-
ấp Tha La, xã Định Thành, Dầu 1579 ngày Án phí 3.075.000
25 Lê Kim Chi 23-14/01/2015,HDT x 1/12/2016 CCTHA-
Tiếng, Bình Dương 21/01/2015 đồng
01/7/2015 0
124/QĐ-
ấp Chiến Thắng, Định An, Dầu 1893 ngày Án phí 720.000
26 Nguyễn Tấn Lộc (Dơi) 56-13/9/2013,HDT x 5/30/2016 CCTHADS-
Tiếng, Bình Dương 05/03/2015 đồng
03/6/2016 0
125/QĐ-
ấp Chiến Thắng, Định An, Dầu 2952 ngày Án phí 670.000
27 Nguyễn Tấn Lộc (Dơi) 25-24/3/2015,HDT x 5/30/2016 CCTHADS-
Tiếng, Bình Dương 05/06/2015 đồng
03/6/2016 0
126/QĐ-
ấp Rạch Đá, Định Thành, Dầu 2956 ngày Án phí 7.640.000
28 Huỳnh Quang Minh 70-27/3/2015,HDT x 5/31/2016 CCTHADS-
Tiếng, Bình Dương 05/06/2015 đồng
03/6/2016 0
130/QĐ-
Trần Như Ý, Nguyễn Hồng ấp An phước, xã Định An, 3014 ngày Án phí 682.000
29 241-05/6/2015,HDT x 5/30/2016 CCTHADS-
Thanh Uyển huyện Dầu Tiếng, Bình Dương 12/06/2015 đồng
03/6/2016 0
262/QĐ-
Lê Thành Thảo, Phạm Thị Thu Khu phố 2, TT. Dầu Tiếng, Dầu 3548 ngày Án phí 20.870.000
30 273-25/6/2015,TX TA x 9/21/2016 CCTHADS-
Nguyệt Tiếng, Bình Dương 26/08/2015 đồng
22/9/2016 0
Nguyễn Tấn Khánh,Hoàng Thị 291/QĐ-
1578 ngày ông Đại nộp phạt
31 Lệ Dung,Lê Thị Tố KP4B-TTDT 01-04/1/2016,HDT x 8/18/2017 CCTHADS-
29/02/2016 4.000.000 đồng
Uyên,Nguyễn Trọng Đại 18/8/2017 0
237/QĐ-
CTY TNHH tư vấn-xây dựng 2128 ngày Nộp án phí
32 KP 7, TT Dầu Tiếng 280-28/11/2014,TBD x 8/11/2017 CCTHADS-
Út Rứt 25/04/2016 19.680.000 đồng
14/8/2017 0
239/QĐ-
2229 ngày Nộp án phí
33 Công ty Ngô Nguyễn Kp2-TTDT 01-15/3/2016,HDT x 8/11/2017 CCTHADS-
06/05/2016 497.000 đồng
14/8/2017 0
235/QĐ-
154 ngày Nộp NSNN
34 Phạm Bích Vân Đồng Sến, Định An 278-30/8/2016-HDT x 8/9/2017 CCTHADS -
03/10/2016 1.637.500 đồng
11/8/2017 0
247/QĐ-
Khu phố 4A, thị trấn Dầu Tiếng, 1189 ngày Án phí 400.000
35 Lê Uyên Phương 396-08/12/2016 HDT x 8/11/2017 CCTHADS-
huyện Dầu Tiếng, Bình Dương 15/12/2016 đồng
14/8/2017 0

254
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

318/QĐ-
Ấp An Thới, xã Định An, huyện 1849 ngày nộp án phí
36 Võ Văn Tuấn 05-24/01/2017, HDT x 8/29/2017 CCTHADS
Dầu Tiếng, Bình Dương 03/03/2017 1.200.000 đồng
ngày01/9/2017
0
320/QĐ-
Ấp Núi Đất, xã Định Thành, H 3146 ngày nộp án phí
37 Nguyễn Thị Bạch Linh 111-22/7/2016, Bến Cát x 9/8/2017 CCTHADS -
Dầu Tiếng, Bình Dương 09/08/2017 200.000 đồng
08/9/2017 0
129/QĐ-
Ấp Chiến Thắng, Định An, Dầu 2578 ngày Trả cho bà Dung
38 Vũ Xuân Học 83-12/3/2014,HDT x 5/30/2016 CCTHADS-
Tiếng, Bình Dương 16/06/2014 50.000.000 đồng
03/6/2016 0
230/QĐ-
807 ngày Trả cho bà Đào
39 Trần Thị Hiệp Đ.An 39-06/8/2008,HDT x 8/9/2017 CCTHADS -
09/09/2008 15.002.680 đồng
11/8/2017 0
302/QĐ-
41 ngày CDNC 16.200.000
40 Mai Văn Minh ấp Rạch Đá-Định Thành 21-11/02/2010,HDT x 8/22/2017 CCTHADS-
06/10/2011 đông
23/8/2017 0
130/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 591 ngày Trả cho ông Tho
41 Phan Bảo Toàn 173-22/11/2011,HDT x 11/27/2015 CCTHA-
Tiếng, Bình Dương 24/02/2012 269.513.000 đồng
01/12/2015 0
Giao con là
Nguyễn Thị Thảo 134/QĐ-
Khu phố 6, thị trấn Dầu Tiếng, 305 ngày
42 Nguyễn Minh Hải 24-27/8/2010,HDT Nhi cho bà Liên x 5/31/2016 CCTHA-
huyện Dầu Tiếng, Bình Dương 25/11/2010
trực tiếp nuôi 03/6/2016
dưỡng 0
286/QĐ-
897 ngày thanh toán
43 Lương Thị Ánh Nhung TT.DT 60-27/3/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS -
29/03/2013 71.310.330 đồng
16/8/217 0
287/QĐ-
988 ngày thanh toán
44 Lương Thị Ánh Nhung TT.DT 66-03/4/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS-
08/04/2013 104.020.377 đồng
16/8/2017 0
290/QĐ-
1188 ngày thanh toán
45 Lương Thị Ánh Nhung TT.DT 106-23/4/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS -
26/04/2013 24.958.614 đồng
18/8/2017 0
296/QĐ-
1465 ngày thanh toán
46 Lương Thị Ánh Nhung TT.DT 118-02/5/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS-
13/05/2013 111.957.215 đồng
21/8/2017 0

255
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
294/QĐ-
Nguyễn T. Kim Luông và 2199 ngày thanh toán
47 TT.DT 213-28/6/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS-
Nguyễn Minh Sơn 05/07/2013 277.986.853 đồng
21/8/2017 0
293/QĐ-
2200 ngày thanh toán
48 Nguyễn T. Kim Luông TT.DT 214-28/6/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS-
05/07/2013 108.341.210 đồng
21/8/2017 0
298/QĐ-
Nguyễn T. Kim Luông và 2201 ngày thanh toán
49 TT.DT 216-28/6/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS-
Nguyễn Minh Sơn 05/07/2013 45.424.000 đồng
23/8/2017 0
295/QĐ-
Nguyễn T. Kim Luông và 2206 ngày thanh toán
50 TT.DT 215-28/6/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS-
Nguyễn Minh Sơn 08/07/2013 172.377.911 đồng
21/8/2017 0
284/QĐ-
2498 ngày thanh toán
51 Nguyễn Minh Sơn TT.DT 235-17/7/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS -
08/08/2013 9.432.939 đồng
16/8/2017 0
285/QĐ-
2481 ngày thanh toán
52 Nguyễn Minh Sơn TT.DT 236-17/7/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS -
06/08/2013 7.565.031 đồng
16/8/2017 0
Cấp dưỡng nuôi 133/QĐ-
Khu phố 5, TT.Dầu Tiếng, 750 ngày
53 Tạ Ngọc Bình 71-01/6/2009.HDT con 11.700.000 x 6/2/2016 CCTHA-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 01/06/2009
đồng 03/6/2016 0
106/QĐ-
Nguyễn Mỹ Linh,Trần Văn Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 78 ngày Trả cho bà Loan
54 314-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Dũng Bình Dương 11/09/2013 245.000.000 đồng
03/8/2015 0
85/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 81 ngày Trả cho bà Hạnh
55 Nguyễn Mỹ Linh 307-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 13/09/2013 22.000.000 đông
03/8/2015 0
86/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 82 ngày Trả cho bà Vinh
56 Nguyễn Mỹ Linh 315-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 13/09/2013 22.860.000 đông
03/8/2015 0
87/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 83 ngày Trả cho bà Hải
57 Nguyễn Mỹ Linh 318-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 13/09/2013 6.800.000 đồng
03/8/2015 0
88/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 84 ngày Trả cho bà Lan
58 Nguyễn Mỹ Linh 319-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 13/09/2013 8.000.000 đồng
03/8/2015 0

256
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
89/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 85 ngày Trả cho bà Ngà
59 Nguyễn Mỹ Linh 321-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 13/09/2013 6.000.000 đồng
03/8/2015 0
90/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 86 ngày Trả cho bà Loan
60 Nguyễn Mỹ Linh 330-06/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 13/09/2013 90.700.000 đồng
03/8/2015 0
91/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 87 ngày Trả cho bà Thắm
61 Nguyễn Mỹ Linh 328-06/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 13/09/2013 21.487.000 đồng
03/8/2015 0
92/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 88 ngày Trả cho bà Mến
62 Nguyễn Mỹ Linh 317-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 16/09/2013 12.780.000 đồng
03/8/2015 0
Trả cho bà 93/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 89 ngày
63 Nguyễn Mỹ Linh 320-04/9/2013.HDT Phươợng x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 16/09/2013
6.935.000 đồng 03/8/2015 0
94/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 90 ngày Trả cho bà Phiên
64 Nguyễn Mỹ Linh 322-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 16/09/2013 6.000.000 đồng
03/8/2015 0
95/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 91 ngày Trả cho bà Xuân
65 Nguyễn Mỹ Linh 323-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 16/09/2013 11.296.000 đồng
03/8/2015 0
96/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 92 ngày Trả cho bà Loan
66 Nguyễn Mỹ Linh 324-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 16/09/2013 6.500.000 đồng
03/8/2015 0
97/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 95 ngày Trả cho ông Hưng
67 Nguyễn Mỹ Linh 312-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 17/09/2013 16.000.000 đồng
03/8/2015 0
98/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 96 ngày Trả cho bà Sương
68 Nguyễn Mỹ Linh 316-04/9/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 18/09/2013 6.500.000 đồng
03/8/2015 0
99/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 97 ngày Trả cho bà Lập
69 Nguyễn Mỹ Linh 365-02/10/2013.HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 08/10/2013 26.000.000 đồng
03/8/2015 0
288/QĐ-
155 ngày thanh toán
70 Lương Thị Ánh Nhung TT.DT 273-12/8/2013.HDT x 8/16/2017 CCTHADS -
16/10/2013 47.064.818 đồng
16/8/2017 0

257
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
100/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 462 ngày Trả cho bà Ninh
71 Nguyễn Mỹ Linh 313-04/9/2013,HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 28/10/2013 11.500.000 đồng
03/8/2015 0
101/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 463 ngày Trả cho bà Trang
72 Nguyễn Mỹ Linh 308-04/9/2013,HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 28/10/2013 40.000.000 đồng
03/8/2015 0
102/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 464 ngày Trả cho bà Hảo
73 Nguyễn Mỹ Linh 309-04/9/2013,HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 28/10/2013 11.000.000 đồng
03/8/2015 0
103/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 465 ngày Trả cho bà Lan
74 Nguyễn Mỹ Linh 311-04/9/2013,HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 28/10/2013 10.000.000 đồng
03/8/2015 0
104/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 467 ngày Trả cho bà Thủy
75 Nguyễn Mỹ Linh 310-04/9/2013,HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 28/10/2013 14.000.000 đồng
03/8/2015 0
105/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, 469 ngày Trả cho bà Tín
76 Nguyễn Mỹ Linh 469-24/9/2013,HDT x 7/17/2015 CCTHA-
Bình Dương 28/10/2013 44.020.000 đồng
03/8/2015 0
310/QĐ-
Bùi Thị Kim Loan, Nguyễn 640 ngày thanh toán
77 HCM (ĐT) 56-14/3/2013, Phú Nhuận x 8/22/2017 CCTHADS-
Thắm 04/11/2013 465.000.000 đồng
23/8/2017 0
251/QĐ-
Hà Thị Minh Tâm, Bùi Đức 1149 ngày thanh toán
78 Đ.Thành 457-23/12/2013,HDT x 8/2/2017 CCTHADS -
Hiền 26/12/2013 976.717.000 đồng
14/8/2017 0
250/QĐ-
Hà Thị Minh Tâm, Bùi Đức 1410 ngày thanh toán
79 Đ.Thành 34-22/01/2014,HDT x 8/2/2017 CCTHADS -
Hiền 25/01/2014 246.933.000 đồng
14/8/2017 0
289/QĐ-
1424 ngày thanh toán
80 Lương Thị Ánh Nhung TT.DT 425-28/11/2013, HDT x 8/16/2017 CCTHADS -
12/02/2014 100.547.687 đồng
16/8/2017 0
Trả cho ông Long,
131/QĐ-
Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu 1461 ngày bà Hiền
81 Phan Bảo Toàn 231-10/7/2013,HDT x 11/27/2015 CCTHA-
Tiếng, tỉnh Bình Dương 18/02/2014 3.773.230.000
01/12/2015
đồng 0

258
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả bà Tươi, ông
ấp Đồng Sén, Định An, Dầu 1936 ngày 157/QĐCCTH
82 Phạm Bích Vân 131-07/4/2014,HDT Phượng x 7/22/2016
Tiếng, Bình Dương 11/04/2014 ADS-27/7/2016
108.177.000 đồng 0
252/QĐ-
Hà Thị Minh Tâm, Bùi Đức 1938 ngày thanh toán
83 Đ.Thành 130-03/4/2014,HDT x 8/2/2017 CCTHADS-
Hiền 11/04/2014 506.329.000 đồng
14/8/2017 0

ấp Đồng Sén, Định An, Dầu 1939 ngày Trả cho bà Lan 157/QĐCCTH
84 Phạm Bích Vân 132-07/4/2014,HDT x 7/22/2016
Tiếng, Bình Dương 11/04/2014 26.552.000 đồng ADS-27/7/2016
0
253/QĐ-
1996 ngày thanh toán
85 Hà Thị Minh Tâm Đ.Thành 141-14/4/2014,HDT x 8/2/2017 CCTHADS-
23/04/2014 47.126.000 đồng
14/8/2017 0

ấp Đồng Sén, Định An, Dầu 2320 ngày Trả cho bà Suốt 226QĐCCTH
86 Phạm Bích Vân 162-24/4/2014,HDT x 7/22/2016
Tiếng, Bình Dương 26/05/2014 491.712.000 đồng ADS-27/7/2016
0
2777 ngày Trả cho bà Dung 51/QĐCCTHA
87 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 278-30/6/2014,HDT x 12/28/2015
07/07/2014 328.728.000 đồng -07/01/2016 0
2778 ngày Trả cho bà Cẩm 52/QĐCCTHA
88 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 279-30/6/2014,HDT x 12/28/2015
07/07/2014 239.267.000 đồng -07/01/2016 0

2779 ngày Trả cho bà Anh 77/QĐCCTHA


89 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 277-30/6/2014,HDT x 12/28/2015
07/07/2014 123.152.000 đồng -07/01/2016
0
2970 ngày Trả cho bà Nở 53/QĐCCTHA
90 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 309-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
18/07/2014 314.302.000 đồng -07/01/2016 0
2971 ngày Trả cho bà Hiệp 54/QĐCCTHA
91 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 310-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
18/07/2014 457.421.000 đồng -07/01/2016 0
2972 ngày Trả cho bà Ngân 55/QĐCCTHA
92 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 316-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
18/07/2014 21.992.000 đồng -07/01/2016 0
2974 ngày Trả cho bà Liên 56/QĐCCTHA
93 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 319-15/7/2014,HDT x 12/28/2015
21/07/2014 34.306.000 đồng -07/01/2016 0

2975 ngày Trả cho bà Quyên 57/QĐCCTHA


94 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 320-15/7/2014,HDT x 12/28/2015
21/07/2014 58.937.000 đồng -07/01/2016
0

259
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
2976 ngày Trả cho bà Thảo 58/QĐCCTHA
95 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 321-15/7/2014,HDT x 12/28/2015
21/07/2014 32.547.000 đồng -07/01/2016 0
Trả cho bà
2977 ngày 59/QĐCCTHA
96 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 322-15/7/2014,HDT Phương x 12/28/2015
21/07/2014 -07/01/2016
65.534.000 đồng 0
2978 ngày Trả cho bà Mết 60/QĐCCTHA
97 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 323-15/7/2014,HDT x 12/28/2015
21/07/2014 218.155.000 đồng -07/01/2016 0
2984 ngày Trả cho ông Sa 61/QĐCCTHA
98 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 303-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
21/07/2014 34.527.000 đồng -07/01/2016 0
2985 ngày Trả cho bà Hiền 62/QĐCCTHA
99 Nguyễn Thị Mộng Thu Định Thới, Định An 307-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
21/07/2014 58.937.000 đồng -07/01/2016 0

Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 2986 ngày Trả cho ông Quốc 63/QĐCCTHA
100 Nguyễn Thị Mộng Thu 308-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 21/07/2014 70.373.000 đồng -07/01/2016
0
Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 2987 ngày Trả cho bà Anh 64/QĐCCTHA
101 Nguyễn Thị Mộng Thu 311-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 21/07/2014 114.356.000 đồng -07/01/2016 0
Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 2988 ngày Trả cho bà Huệ 65/QĐCCTHA
102 Nguyễn Thị Mộng Thu 312-14/7/2014, HDT x 12/28/2015
Bình Dương 21/07/2014 52.779.000 đồng -07/01/2016 0
Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 2989 ngày Trả cho bà Châu 66/QĐCCTHA
103 Nguyễn Thị Mộng Thu 313-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 21/07/2014 39.584.000 đồng -07/01/2016 0
Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 2990 ngày Trả cho Hồng 67/QĐCCTHA
104 Nguyễn Thị Mộng Thu 315-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 21/07/2014 153.060.000 đồng -07/01/2016 0

Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 2991 ngày Trả cho bà Tuyết 68/QĐCCTHA
105 Nguyễn Thị Mộng Thu 317-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 21/07/2014 65.874.000 đồng -07/01/2016
0
Định Thới, Định An. Dầu Tiếng, 3042 ngày Trả cho bà Bảnh 69/QĐCCTHA
106 Nguyễn Thị Mộng Thu 314-14/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 28/07/2014 370.336.000 đồng -07/01/2016 0
50-QĐ-
Nguyễn Thị Mộng Thu, Lê Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 3043 ngày Trả cho bà Bảnh
107 314-14/7/2014,HDT x 12/28/2015 CCTHADS-
Văn Nang Bình Dương 28/07/2014 370.863.000 đồng
07/01/2017 0
Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 3044 ngày Trả cho bà Loan 70/QĐCCTHA
108 Nguyễn Thị Mộng Thu 329-23/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 28/07/2014 43.983.000 đồng -07/01/2016 0

Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 3045 ngày Trả cho bà Thanh 71/QĐCCTHA
109 Nguyễn Thị Mộng Thu 331-23/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 28/07/2014 96.762.000 đồng -07/01/2016
0

260
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho ông
Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 3046 ngày 72/QĐCCTHA
110 Nguyễn Thị Mộng Thu 333-23/7/2014,HDT Thành 28.871.000 x 12/28/2015
Bình Dương 28/07/2014 -07/01/2016
đồng 0
Trả cho ông
Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 3052 ngày 73/QĐCCTHA
111 Nguyễn Thị Mộng Thu 330-23/7/2014,HDT Tường x 12/28/2015
Bình Dương 28/07/2014 -07/01/2016
241.026.000 đồng 0
Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 3053 ngày Trả cho bà Hà 74/QĐCCTHA
112 Nguyễn Thị Mộng Thu 332-23/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 28/07/2014 96.762.000 đồng -07/01/2016 0
Định Thới, Định An, Dầu Tiếng, 3094 ngày Trả cho bà Lâm 75/QĐCCTHA
113 Nguyễn Thị Mộng Thu 352-29/7/2014,HDT x 12/28/2015
Bình Dương 01/08/2014 124.911.000 đồng -07/01/2016 0
76/QĐ-
103 ngày Trả chop bà Gái
114 Nguyễn Thị Mộng Thu ấp Định Thới-Định An 398-04/8/2014,HDT x 12/28/2015 CCTHADS-
26/09/2014 28.613.000 đồng
07/01/2016 0

ấp Đồng Sén, Định An, Dầu 106 ngày Trả cho bà Tâm 159/QĐCCTH
115 Phạm Bích Vân 440-12/8/2014,HDT x 7/22/2016
Tiếng, Bình Dương 26/09/2014 247.000.000 đồng ADS-27/7/2016
0
232/QĐ-
Lê Thị Bích Huệ,Lê Võ Thanh 108 ngày Trả cho bà Sơn
116 ấp Định Thới- Định An 442-12/8/2014,HDT x 8/9/2017 CCTHADS-
Nhàn 26/09/2014 251.632.968 đồng
11/8/2017 0

ấp Đồng Sén, Định An, Dầu 111 ngày Trả cho bà Nguyệt 160/QĐCCTH
117 Phạm Bích Vân 454-18/8/2014,HDT x 7/22/2016
Tiếng, Bình Dương 26/09/2014 30.000.000 đồng ADS-27/7/2016
0

Võ Đông Sơ, Bùi Thị Ngọc 1457 ngày Trả cho ông Tú 99/QĐCCTHA
118 Phường 11, Q.10, TP.HCM 120-26/5/2014,TBD x 4/5/2016
Anh 06/01/2015 916.974.000 đồng DS-11/4/2016
0
Thanh toán cho 248/QĐ-
1484 ngày
119 Lê Uyên Phương KP4A-TTDT 690-25/12/2014,HDT ông Long x 8/11/2017 CCTHADS-
09/01/2015
15.000.000 đồng 14/8/2017 0
254/QĐ-
Doanh nghiệp tư nhân TMDV 2162 ngày thanh toán
120 ấp Rạch Đá-Định Thành 01-24/3/2015,HDT x 8/2/2017 CCTHADS-
Hiền Tâm 01/04/2015 548.615.000 đồng
14/8/2017 0
229/QĐ-
2342 ngày Trả cho ông Cảnh
121 Lê Thị Hạnh Hoa KP2-TTDT 80-19/9/2014,HDT x 8/10/2017 CCTHADS-
10/04/2015 40.000.000 đồng
11/8/2017 0

261
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
255/QĐ-
Doanh nghiệp tư nhân TMDV 3085 ngày thanh toán
122 ấp Rạch Đá-Định Thành 02-14/5/2015,HDT x 8/2/2017 CCTHADS -
Hiền Tâm 22/06/2015 636.785.000 đồng
14/8/2017 0
131/QĐ-
ấp An Phước, Định An, Dầu 3357 ngày Trả cho bà Uyển
123 Trần NHư Ý 241-05/6/2015,HDT x 5/30/2016 CCTHADS-
Tiếng, Bình Dương 28/07/2015 54.500.000 đồng
03/6/2016 0
292/QĐ-
558 ngày nộp CDNC
124 Lý Hoàng Thông KP3-TTDT 709-26/9/2011,HDT x 8/11/2017 CCTHADS-
14/02/2012 36.000.000 đồng
18/8/2017 0
nộp CDNC
300.000 312/QĐ-
958 ngày
125 Phạm Duy Cường ấp Rạch Đá-Định Thành 74-25/6/2008, HDT đồng/tháng (năm x 8/22/2017 CCTHADS-
17/03/2010
2017 còn 23/8/2017
1.500/000 đồng) 0
Thanh toán cho 241/QĐ-
64 ngày
126 Trương Kết Thạch KP2-TTDT 126-21/9/2011,HDT ông Bảo x 8/11/2017 CCTHADS -
09/10/2015
52.500.000 đồng 14/8/2017 0
Thanh toán cho bà 324/ QĐ-
275 ngày
127 Cao Thị Suốt ấp Đồng Sến-Định An 375-09/9/2015,HDT Nhiên x 8/25/2017 CCTHADS -
14/10/2015
110.091.000 đồng 13/9/2017 0
321/ QĐ-
276 ngày thanh toán bà Thu
128 Cao Thị Suốt ấp Đồng Sến-Định An 376-09/9/2015,HDT x 8/25/2017 CCTHADS -
14/10/2015 269.044.000 đồng
11/9/2017 0
Trả cho Ngân
261/QĐCCTH
Lê Thành Thảo, Phạm Thị Thu Khu phố 2, thị trấn Dầu Tiếng, 129 ngày hàng Maritime
129 184*20/12/2011,TDM x 9/21/2016 ADS-
Nguyệt, Phan Thị Bon Dầu Tiếng, Bình Dương 09/10/2015 Bank 889.840.000
222/9/2016
đồng 0

Khu phố 1, TT.Dầu Tiếng, Dầu 470 ngày Trả cho bà Vân 174/QĐCCTH
130 Thạch Qúi, Huỳnh Thị Phụng 81-24/9/2015,HDT x 7/25/2016
Tiếng, Bình Dương 05/11/2015 225.475.000 đồng ADS-27/7/2016
0
322/QĐ-
619 ngày thanh toán bà Hiền
131 Cao Thị Suốt ấp Đồng Sến-Định An 412-05/11/2015,HDT x 8/25/2017 CCTHADS -
20/11/2015 170.395.000 đồng
11/9/2017 0
thanh toán bà 323/QĐ-
647 ngày
132 Cao Thị Suốt ấp Đồng Sến-Định An 418-12/11/2015,HDT Phượng x 8/25/2017 CCTHADS -
24/11/2015
61.844.000 đồng 11/9/2017 0

262
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
226/QĐ-
901 ngày trả cho bà Em
133 Hứa Thị Bích Liên ấp Rạch Đá-Định Thành 72-17/9/2015,HDT x 8/2/2017 CCTHADS -
11/12/2015 9.839.000 đồng
10/8/2017 0
225/QĐ-
Hứa Thị Bích Liên, Trần Thị 902 ngày trả cho bà Em
134 ấp Rạch Đá-Định Thành 72-17/9/2015,HDT x 8/2/2017 CCTHADS -
Đức 11/12/2015 13.496.000 đồng
10/8/2017 0

Khu phố 2, thị trấn Dầu Tiếng, 904 ngày Trả cho bà Hoàng 100/QĐCCTH
135 Vũ Công Viên 417-11/11/2015,HDT x 4/6/2016
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 11/12/2015 40.200.000 đồng ADS-11/4/2016
0
227/QĐ-
932 ngày Trả cho ông Đức
136 Mai Doãn Như Thảo KP1-TTDT 427-19/11/2015,HDT x 8/10/2017 CCTHADS -
16/12/2015 20.000.000 đồng
11/8/2017 0

Khu phố 3, TT.Dầu Tiêng, Dầu 959 ngày Trả cho ông Bình 137/QĐCCTH
137 Nguyễn Văn Trung 76-24/02/2015,HDT x 6/14/2016
Tiêng, Bình Dương 25/12/2015 5.000.000 đồng ADS-27/7/2016
0
297/QĐ-
Nguyễn Minh Sơn , Nguyễn 1062 ngày thanh toán
138 KP6-TTDT 234-17/7/2013,HDT x 8/16/2017 CCTHADS -
Thị Kim Luông 30/12/2015 186.502.895 đồng
21/8/2017 0
01/QĐ-
thanh toán cho bà
1134 ngày CCTHADS
139 Nguyễn Thị Như Thùy ấp Định Thới- Đ.An 495-28/12/2015,HDT Trang x 12/21/2017
05/01/2016 ngày
250.000.000 đồng
22/12/2017 0

ấp Đồng Sầm, Định An, Dầu 1223 ngày Trả cho bà Hằng 132QĐCCTH
140 Nguyễn Văn Sơn 334-25/8/2015,HDT x 5/30/2016
Tiếng, Bình Dương 13/01/2016 7.750.000 đồng ADS-03/6/2016
0
299/QĐ-
Nguyễn Thị Kim, Trần Thế 1508 ngày thanh toán
141 Kp1-TTDT 39-03/4/2012,TBD x 8/22/2017 CCTHADS-
Thu 16/02/2016 70.000.000 đồng
23/8/2017 0
300/QĐ-
1507 ngày thanh toán
142 Nguyễn Thị Kim KP1-TTDT 39-03/4/2012,TBD x 8/22/2017 CCTHADS-
16/02/2016 2.500.000 đồng
23/8/2017 0

ấp Đồng Sén, Định An, Dầu 1612 ngày Trả cho bà Xuyện 161/QĐCCTH
143 Phạm Bích Vân 37-15/2/2016,HDT x 7/22/2016
Tiếng, Bình Dương 09/03/2016 511.000.000 đồng ADS-27/7/2016
0

263
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

ấp Đồng Sén, Định An, Dầu 1613 ngày Trả cho bà Liệu 162/QĐCCTH
144 Phạm Bích Vân 36-15/2/2016,HDT x 7/22/2016
Tiếng, Bình Dương 09/03/2016 32.000.000 đồng ADS-27/7/2016
0

ấp Đồng Sén, Định An, Dầu 1614 ngày Trả cho ông Tuấn 163/QĐCCTH
145 Phạm Bích Vân 38-15/2/2016,HDT x 7/22/2016
Tiếng, Bình Dương 09/03/2016 200.000.000 đồng ADS-27/7/2016
0
Thanh toán cho bà 242/QĐ-
2176 ngày
146 Trương Kết Thạch KP2-TTDT 108-25/4/2016,HDT Anh 60.000.000 x 8/11/2017 CCTHADS-
04/05/2016
đồng 14/8/2017 0
Thanh toán cho bà 246/QĐ-
2321 ngày
147 Nguyễn Thị Hồng Diệu KP4B-TTDT 151-12/12/2011,HDT Đông 23.000.000 x 8/11/2017 CCTHADS-
13/05/2016
đồng 14/8/2017 0
Thanh toán cho bà 244/QĐ-
2322 ngày
148 Nguyễn Thị Hồng Diệu KP4B-TTDT 154-12/12/2011,HDT Dung 48.500.000 x 8/11/2017 CCTHADS-
13/05/2016
đồng 14/8/2017 0
Thanh toán cho bà 245/QĐ-
2323 ngày
149 Nguyễn Thị Hồng Diệu KP4B-TTDT 155-12/12/2011,HDT Minh 38.000.000 x 8/11/2017 CCTHADS-
13/05/2016
đồng 14/8/2017 0
233/QĐ-
2449 ngày Trả cho bà Vân
150 Phạm Văn Quốc ấp An Thới-Định An 112-29/4/2016,HDT x 8/9/2017 CCTHADS -
25/05/2016 28.000000 đồng
11/8/2017 0
Cấp dưỡng nuôi
ấp Định Thới, Định An, Dầu 2526 ngày 263/QĐCCTH
151 Dương Văn Lắm 249-23/7/2013, HDT cpn cho bà Châu x 9/19/2016
Tiếng, Bình Dương 07/06/2016 ADS-22/9/2016
39.000.000 đồng 0
thanh toán cho bà 319/QĐ-
2687 ngày
152 NguyễnThị Bích Thủy ấp An Phước-Định An 19-11/5/2016-HDT Hà 23.585.000 x 9/1/2017 CCTHADS -
23/06/2016
đồng 05/9/2017 0
Thanh toán cho bà 243/QĐ-
2807 ngày
153 Trương Kết Thạch KP2-TTDT 107-25/4/2016-HDT Sương 4.000.000 x 8/11/2017 CCTHADS-
06/07/2016
đồng 14/8/2017 0
228/QĐ-
3077 ngày Trả cho ông Thơ
154 Hồ Thị Kim Quyên KP3-TTDT 55-05/2/2015-HDT x 8/10/2017 CCTHADS-
28/07/2016 40.000.000 đồng
11/8/2017 0
224/QĐ-
3082 ngày trả cho bà Hương
155 Hứa Thị Bích Liên ấp Rạch Đá-Định Thành 213-22/7/2016-HDT x 8/2/2017 CCTHADS -
28/07/2016 70.004.000 đồng
10/8/2017 0

264
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán cho
109/QĐ-
Trần Thanh Hà, Nguyễn Tấn 3202 ngày ông Hải, bà Oanh
156 ấp An Thới-Định An 251-11/8/2016-HDT x 3/22/2017 CCTHADS-
Đức 15/08/2016 số tiền 53.111.000
24/3/2017
đồng 0
Thanh toán cho bà 110/QĐ-
3203 ngày
157 Trần Thanh Hà ấp An Thới-Định An 254-11/8/2016-HDT Hà số tiền x 3/22/2017 CCTHADS-
15/08/2016
254.938.000 đồng 24/3/2017 0
234/QĐ-
153 ngày Trả cho bà Anh
158 Phạm Bích Vân ấp Đồng Sến-Đ.An 278-30/8/2016-HDT x 8/9/2017 CCTHADS -
03/10/2016 65.500.000 đồng
11/8/2017 0
thanh toán bà 04/QĐ-
160 ngày
159 Danh Thị Kim Loan Kp1, TTDT 304-06/9/2016-HDT Hương x 12/21/2017 CCTHADS
03/10/2016
221.260.000 đồng ngayf/12/2017 0
Thanh toán cho bà 111/QĐ-
444 ngày
160 Trần Thanh Hà ấp An Thới-Định An 328-27/9/2016-HDT Hiền 63.800.000 x 3/22/2017 CCTHADS-
10/10/2016
đồng 24/3/2017 0
Thanh toán cho bà 112/QĐ-
447 ngày
161 Trần Thanh Hà ấp An Thới-Định An 329-27/9/2016-HDT Quyên 24.000.000 x 3/22/2017 CCTHADS-
10/10/2016
đồng 24/3/2017 0
Thanh toán cho bà 113/QĐ-
525 ngày
162 Trần Thanh Hà ấp An Thới, Định An 327-27/9/2016-HDT Thanh số tiền x 3/22/2017 CCTHADS-
19/10/2016
49.960.000 đồng 24/3/2017 0
231/QĐ-
Nguyễn Thị Hiền, Mai Thị 788 ngày trả cho bà Thuần
163 An Phước, Định An 67-28/9/2016, HDT x 8/9/2017 CCTHADS -
Sơn 08/11/2016 100.966.030 đồng
11/8/2017 0
Thanh toán cho 12/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 2837 ngày
164 Lê Thị Bích Huệ 281-30/6/2014-HDT Hoàng số tiền x 12/20/2016 CCTHDS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 09/07/2014
211.362.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho 11/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 2838 ngày
165 Lê Thị Bích Huệ 282-30/6/2014-HDT Hồng số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 09/07/2016
133.492.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 13/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 2844 ngày
166 Lê Thị Bích Huệ 286-04/7/2014-HDT Hằng số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 11/07/2014
136.035.000 đồng 22/12/2016 0

265
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán cho bà 14/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 3040 ngày
167 Lê Thị Bích Huệ 327-21/7/2014-HDT Huệ số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 28/07/2016
116.835.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho 15/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 03 ngày
168 Lê Thị Bích Huệ 528-29/8/2014-HDT ông Diện số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 13/09/2016
24.891.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 16/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 80 ngày
169 Lê Thị Bích Huệ 343-25/7/2014-HDT Tám số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2016
52.946.000 đồng 22/12/2016 0

Thanh toán cho bà 17/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 81 ngày
170 Lê Thị Bích Huệ 344-25/7/2014-HDT Khang số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2016
22.551.000 đồng 22/12/2016
0
Thanh toán cho bà 18/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 82 ngày
171 Lê Thị Bích Huệ 345-25/7/2014-HDT Tâm số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2016
420.449.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 19/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 83 ngày
172 Lê Thị Bích Huệ 357-31/7/2014-HDT Ba số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
24.766.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho 20/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 84 ngày
173 Lê Thị Bích Huệ 358-31/7/2014-HDT ông Hòa số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
14.613.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 21/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 85 ngày
174 Lê Thị Bích Huệ 359-31/7/2016-HDT Ngọc số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
74.084.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 22/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 86 ngày
175 Lê Thị Bích Huệ 360-31/7/2014-HDT Nụ số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
182.900.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 23/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 87 ngày
176 Lê Thị Bích Huệ 361-31/7/2014-HDT Tiến sốt tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
13.913.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 24/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 88 ngày
177 Lê Thị Bích Huệ 362-31/7/2014-HDT Lài Số tiền x 12/20/2016 CCTHAD-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
36.956.000 đồng 22/12/2016 0

266
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán cho 25/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 89 ngày
178 Lê Thị Bích Huệ 365-31/7/2014-HDT ông Sa số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
47.703.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 26/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 90 ngày
179 Lê Thị Bích Huệ 366-31/7/2014-HDT Oanh số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
46.083.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 27/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 91 ngày
180 Lê Thị Bích Huệ 367-31/7/2014-HDT Lên số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
47.946.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 28/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 92 ngày
181 Lê Thị Bích Huệ 368-31/7/2014-HDT Nga số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
87.263.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 29/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 93 ngày
182 Lê Thị Bích Huệ 369-31/7/2014-HDT Yến số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
24.068.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 30/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 94 ngày
183 Lê Thị Bích Huệ 370-31/7/2014-HDT Thảo số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
78.875.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 31/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 95 ngày
184 Lê Thị Bích Huệ 372-31/7/2014-HDT Tuyết số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
89.170.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 32/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 96 ngày
185 Lê Thị Bích Huệ 390-01/8/2014-HDT Vân số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
104.912.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 33/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 97 ngày
186 Lê Thị Bích Huệ 391-01/8/2014-HDT Nga số tiền x 12/20/2016 CCTHADS- 0
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
29.611.000 đồng 22/12/2016
Thanh toán cho bà 34/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 98 ngày
187 Lê Thị Bích Huệ 392-01/8/2014-HDT Thắng số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
79.420.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 35/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 99 ngày
188 Lê Thị Bích Huệ 393-04/8/2014-HDT Lệ số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
18.629.000 đồng 22/12/2016 0

267
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Thanh toán cho bà 36/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 100 ngày
189 Lê Thị Bích Huệ 394-04/8/2014-HDT Hương số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
19.110.000 đồng 22/12/2016
0
Thanh toán cho bà 37/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 101 ngày
190 Lê Thị Bích Huệ 395-04/8/2014-HDT Hoa số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
66.780.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 38/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 102 ngày
191 Lê Thị Bích Huệ 396-04/8/2014-HDT Liễu số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
19.742.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 39/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 104 ngày
192 Lê Thị Bích Huệ 413-05/8/2014-HDT Bích số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
48.951.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 40/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 112 ngày
193 Lê Thị Bích Huệ 457-18/8/2014-HDT Phụng số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
200.412.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 41/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 119 ngày
194 Lê Thị Bích Huệ 491-28/8/2014-HDT Tám số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
83.341.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 42/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 120 ngày
195 Lê Thị Bích Huệ 492-28/8/2014-HDT Hoa số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
56.663.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 43/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 121 ngày
196 Lê Thị Bích Huệ 493-28/8/2014-HDT Đổi số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
18.629.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 44/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 122 ngày
197 Lê Thị Bích Huệ 494-28/8/2014-HDT Sánh số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
34.111.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 45/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 123 ngày
198 Lê Thị Bích Huệ 495-28/8/2014-HDT Cần số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
80.854.000 đồng 22/12/2016 0

Thanh toán cho bà 46/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 124 ngày
199 Lê Thị Bích Huệ 496-28/8/2014-HDT Phượng số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
87.560.000 đồng 22/12/2016
0

268
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán cho bà 47/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 125 ngày
200 Lê Thị Bích Huệ 497-28/8/2014-HDT Uyên số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
122.354.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 48/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 126 ngày
201 Lê Thị Bích Huệ 498-28/8/2014-HDT Lan số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
229.287.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 49/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 127 ngày
202 Lê Thị Bích Huệ 499-28/8/2014-HDT Nụ số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
62.261.000 đồng 22/12/2016 0

Thanh toán cho 50/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 128 ngày
203 Lê Thị Bích Huệ 500-28/8/2014-HDT ông Khang số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
55.889.000 đồng 22/12/2016
0

Thanh toán cho bà 51/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 129 ngày
204 Lê Thị Bích Huệ 502-28/8/2014-HDT Quỳnh số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
10.945.000 đồng 22/12/2016
0
Thanh toán cho bà 52/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 130 ngày
205 Lê Thị Bích Huệ 503-28/8/2014-HDT Thanh số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
62.035.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 53/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 131 ngày
206 Lê Thị Bích Huệ 504-28/8/2014-HDT Diệu số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
13.151.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 54/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 132 ngày
207 Lê Thị Bích Huệ 505-28/8/2014-HDT Thúy số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
18.139.000 đồng 22/12/2016 0

Thanh toán cho bà 55/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 133 ngày
208 Lê Thị Bích Huệ 506-28/8/2014-HDT Đương số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
21.598.000 đồng 22/12/2016
0

Thanh toán cho 56/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 134 ngày
209 Lê Thị Bích Huệ 507-28/8/2014-HDT ông Hùng số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
103.919.000 đồng 22/12/2016
0

269
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán cho bà
90/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 135 ngày Lên số
210 Lê Thị Bích Huệ 508-28/8/2014-HDT x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014 tiền40.024.000
22/12/2016
đồng 0
Thanh toán cho bà 57/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 136 ngày
211 Lê Thị Bích Huệ 509-28/8/2014-HDT Diệu số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
59.530.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 58/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 137 ngày
212 Lê Thị Bích Huệ 510-28/8/2014-HDT Hoài số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
23.175.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 59/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 138 ngày
213 Lê Thị Bích Huệ 511-28/8/2014-HDT Thùy số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
64.624.000 đồng 22/12/2016 0

Thanh toán cho bà 60/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 139 ngày
214 Lê Thị Bích Huệ 512-28/8/2014-HDT Khanh số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
28.460.000 đồng 22/12/2016
0
Thanh toán cho bà 61/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 140 ngày
215 Lê Thị Bích Huệ 517-29/8/2014-HDT Hồng số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
58.829.000 đồng 22/12/2016 0

Thanh toán cho bà 62/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 141 ngày
216 Lê Thị Bích Huệ 518-29/8/2014-HDT Huyền số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
89.622.000 đồng 22/12/2016
0
Thanh toán cho bà 63/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 142 ngày
217 Lê Thị Bích Huệ 519-29/8/2014-HDT Tuyến số tiền x 12/20/2016 CCTHAD-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
17.649.000 đồng 22/12/2016 0

Thanh toán cho 64/QĐ-


ấp Định Thới, xã Định An, 143 ngày
218 Lê Thị Bích Huệ 520-29/8/2014-HDT ông Thành số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
78.488.000 đồng 22/12/2016
0
Thanh toán cho bà 65/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 144 ngày
219 Lê Thị Bích Huệ 521-29/8/2014-HDT Đào số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
74.173.000 đồng 22/12/2016 0

270
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán cho 66/QĐ-
ấ p Định Thớ i, xã Định An, 145 ngày bà Nguyên số
220 Lê Thị Bích Huệ
H.Dầ u Tiế ng, Bình Dương
522-29/8/2014-HDT
26/09/2014 tiề n 47.063.000
x 12/20/2016 CCTHADS-
đồ ng 22/12/2016
0

ấ p Định Thớ i, xã Định An, 146 ngày Thanh toán cho 67/QĐ-
221 Lê Thị Bích Huệ H.Dầ u Tiế ng, Bình Dương 523-29/8/2014-HDT 26/09/2014 bà Cam số tiề n x 12/20/2016 CCTHADS-
16.588.000 đồ ng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 68/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 147 ngày
222 Lê Thị Bích Huệ 524-29/8/2014-HDT Tuyến số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
66.177.000 đồng 22/12/2016 0

69/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 148 ngày Thanh toán cho bà
223 Lê Thị Bích Huệ 525-29/8/2014-HDT x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014 Hương số tiền 22/12/2016
21.571.000 đồng 0
Thanh toán cho bà 70/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 149 ngày
224 Lê Thị Bích Huệ 526-29/8/2014-HDT Gái số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
99.421.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 71/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 150 ngày
225 Lê Thị Bích Huệ 527-29/8/2014-HDT Hữu số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
3.180.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 72/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 151 ngày
226 Lê Thị Bích Huệ 529-29/8/2014-HDT Hà số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
32.356.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 73/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 152 ngày
227 Lê Thị Bích Huệ 530-29/8/2014-HDT Lan số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
50.263.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 74/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 153 ngày
228 Lê Thị Bích Huệ 531-29/8/2014-HDT Phụng số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
17.257.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 75/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 154 ngày
229 Lê Thị Bích Huệ 532-29/8/2014-HDT Minh số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
25.983.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 76/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 155 ngày
230 Lê Thị Bích Huệ 533-29/8/2014-HDT Mai số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 26/09/2014
32.540.000 đồng 22/12/2016 0

271
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán cho bà 77/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 480 ngày
231 Lê Thị Bích Huệ 364-31/7/2014-HDT Mến số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 30/09/2014
47.606.000 đồng 22/12/2016 0

78/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 778 ngày Thanh toán cho bà
232 Lê Thị Bích Huệ 501-28/8/2014-HDT x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 07/11/2014 Nguyệt số tiền 22/12/2016
39.151.000 đồng 0
Thanh toán cho bà 79/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 1070 ngày
233 Lê Thị Bích Huệ 639-01/12/2014-HDT Mác số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 10/12/2014
12.773.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 80/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 1166 ngày
234 Lê Thị Bích Huệ 601-19/11/2014-HDT Lùng số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 15/12/2014
15.604.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 81/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 1167 ngày
235 Lê Thị Bích Huệ 602-19/11/2014-HDT Thọ số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 15/12/2014
23.296.000 đồng 22/12/2016 0

82/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 3403 ngày Thanh toán cho
236 Lê Thị Bích Huệ 459-19/8/2014-HDT x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 03/08/2016 ông Công số tiền 22/12/2016
6.000.000 đồng 0
Thanh toán cho bà 83/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 3310 ngày
237 Lê Thị Bích Huệ 460-19/8/2014-HDT Hoa số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 22/08/2016
42.000.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 84/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 3311 ngày
238 Lê Thị Bích Huệ 461-19/8/2014-HDT Viết số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 22/08/2016
42.000.000 đồng 22/12/2016 0

85/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 3426 ngày Thanh toán cho
239 Lê Thị Bích Huệ 459-19/8/2014-HDT x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 05/09/2016 ông Công số tiền 22/12/2016
13.000.000 đồng 0
Thanh toán cho bà 86/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 3427 ngày
240 Lê Thị Bích Huệ 462-19/8/2014-HDT Hà số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 05/09/2016
23.000.000 đồng 22/12/2016 0

272
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

87/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 3428 ngày Thanh toán cho bà
241 Lê Thị Bích Huệ 477-22/8/2014-HDT x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 05/09/2016 Đương số tiền 22/12/2016
18.283.000 đồng 0
Thanh toán cho bà 88/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 3429 ngày
242 Lê Thị Bích Huệ 478-22/8/2014-HDT Hà số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 05/09/2016
48.000.000 đồng 22/12/2016 0
Thanh toán cho bà 89/QĐ-
ấp Định Thới, xã Định An, 3430 ngày
243 Lê Thị Bích Huệ 489-28/8/2014-HDT Bình số tiền x 12/20/2016 CCTHADS-
H.Dầu Tiếng, Bình Dương 05/09/2016
8.800.000 đồng 22/12/2016 0
02/QĐ-
KP 1, thị trấn Dầu Tiếng, huyện 1041 ngày thanh toán cho bà CCTHADS
244 Danh Thị Kim Loan 287-05/9/2016 HDT x 12/21/2017
Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương 01/12/2016 Hường 80.000.000 ngày
đồng 22/12/2017 0
Khu phố 2, thị trấn Dầu Tiếng, Thanh toán cho 240/QĐ-
Công ty TNHH MTV Ngô 1405 ngày
245 huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình 01-15/3/2016, HDT BHXH: x 8/11/2017 CCTHADS -
Nguyễn 03/01/2017
Dương 16.571.000 đồng 14/8/2017 0
03/QĐ-
KP 1, thị trấn Dầu Tiếng, huyện 1480 ngày thanh toán bà CCTHADS
246 Danh Thị Kim Loan 06-06/01/2017,HDT x 12/21/2017
Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương 10/01/2017 Trang ngày
100.000.000 đồng 22/12/2017 0
Ấp Đồng Sến, xã Định An, 301/QĐ-
1612 ngày
247 Lý Thành Thuận huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình 520-09/12/2016, HDT CDNC 15.000.000 x 8/22/2017 CCTHADS -
02/02/2017
Dương đồng 23/8/2017 0
HKTT: Ấp An Thạnh, xã An
Ninh Tây, H Đức Hòa, tỉnh 317/QĐ-
105-24/8/2016, TA 2538 ngày
248 Lê Thị Mèo Long An; Tạm trú: Ấp Chiến x 8/22/2017 CCTHADS -
H.Đức Hòa, tỉnh Long An 07/06/2017
Thắng, xã Định An, H Dầu thanh toán 29/8/2017
Tiếng, Bình Dương 74.162.000 đồng 0

địa chỉ: Hòa Thành, Minh Hòa, 1474 ngày


249 Lương Trọng Hải 07-01/3/2013 H.DT Thu lợi bất chính: 8/9/2017 108-03/8/2015
DT, BD 14/05/2013
86,200,000 đ x 0
địa chỉ: Hòa Cường, Minh 484 ngày Án phí: 5,084,000
250 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 320-18/12/2009 H. DT x 8/9/2017 27-01/7/2015
Hòa, DT, BD 25/12/2009 đ 0
địa chỉ: Hòa Cường, Minh 490 ngày Án phí: 4,250,000
251 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 311-17/12/2009 H. DT x 9/8/2017 28-01/7/2015
Hòa, DT, BD 25/12/2009 đ 0

273
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
địa chỉ: Hòa Cường, Minh 1042 ngày
252 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 43-31/3/2010 H. DT x 9/8/2017 30-01/7/2015
Hòa, DT, BD 06/04/2010 AP: 2,500,000 đ 0
địa chỉ: Hòa Cường, Minh 1127 ngày
253 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 52-06/4/2010 H. DT x 9/8/2017 32-01/7/2015
Hòa, DT, BD 20/04/2010 AP: 5,500,000 đ 0
địa chỉ: Hòa Cường, Minh 1030 ngày
254 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 35-25/3/2010 H. DT x 9/8/2017 34-01/7/2015
Hòa, DT, BD 02/04/2010 AP: 2,000,000 đ 0
địa chỉ: Hòa Cường, Minh 746 ngày
255 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 262-14/10/2010 H. DT x 9/8/2017 35-01/7/2015
Hòa, DT, BD 07/03/2011 AP: 2,625,000 đ 0
địa chỉ: Hòa Cường, Minh 1499 ngày
256 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 50-01/4/2011 H. DT x 9/8/2017 36-01/7/2015
Hòa, DT, BD 06/09/2011 AP: 2,880,000 đ 0
địa chỉ: HòaCường M.Hòa, DT, 243 ngày
257 Nguyễn Xuân Cường 83-21/9/2009 H. DT 9/8/2017 37-01/7/2015
BD 05/11/2009 AP:2,000,000 đ x 0
địa chỉ: HòaCường M.Hòa, DT, 241 ngày
258 Nguyễn Xuân Cường 82-21/9/2009 H. DT x 9/21/2017 38-01/7/2015
BD 05/11/2009 AP: 3,384,000 đ 0
địa chỉ: HòaCường M.Hòa, DT, 1020 ngày
259 Nguyễn Xuân Cường 90-16/7/2009 H. DT 9/21/2017 39-01/7/2015
BD 27/07/2009 AP: 3,500,000 đ x 0
địa chỉ: HòaCường M.Hòa, DT, 990 ngày
260 Nguyễn Xuân Cường 18-23/3/2011 H. DT 9/21/2017 40-01/7/2015
BD 12/05/2011 AP: 31,967,000 đ x 0
địa chỉ: Hòa Cường, Minh 1541 ngày
261 Phạm Thị Hương 74-23/9/2010 H. DT x 9/21/2017 41-01/7/2015
Hòa, DT, BD 13/09/2011 AP: 1,800,000 đ 0
526 ngày
262 Nguyễn Thị Thu Hiền địa chỉ: Tân Minh -M.Thạnh 17-19/02/2009 H. DT 9/21/2017 43-01/7/2015
08/04/2009 AP: 10,050,000 đ x 0
Đỗ Văn Cường và Phạm Thị địa chỉ: ĐồngSơn Minh Thạnh, 1843-28/10/2002 Tối Cao 253 ngày
263 9/21/2017 45-01/7/2015
Tính DT, BD HCM 05/05/2003 AP: 41,025,000 đ x 0
181 ngày
264 Nguyễn Quang Định địa chỉ: Tân Phú, Minh Tân 46-16/4/2002 T. BD 9/21/2017 48-01/7/2015
15/07/2002 SC: 8,000,000 đ x 0
địa chỉ: Tân Tiến, Minh Tân, 147-30/6/2011 T. Đức- 178 ngày
265 Nguyễn Đình Nhật Trường 9/21/2017 50-01/7/2015
DT, BD HCM 07/11/2011 AP: 607,000 đ x 0
171 ngày
266 Phạm Thị Mai địa chỉ: Tân Bình-Minh Tân 275-25/10/2011 H. DT x 9/21/2017 51-01/7/2015
07/11/2011 AP: 5,108,000 đ 0
địa chỉ: Tân Thanh, Minh Tân, 70-14/9/2011 Chôn 366 ngày
267 Nguyễn Khắc Thắng 9/21/2017 52-01/7/2015
DT, BD Thành-BP 06/01/2012 AP: 200,000 đ x 0
địa chỉ: Cây Liễu, Minh Thạnh, 403 ngày
268 Phạm Thị Hương 52-10/8/2011 H. DT x 8/6/2015 53-01/7/2015
DT, BD 09/01/2012 AP: 3,600,000 đ 0
địa chỉ: Tân Bình, Minh Tân, 472 ngày
269 Phạm Thị Mai 85-16/11/2011 H. DT x 9/23/2017 54-01/7/2015
DT, BD 21/01/2012 AP: 2,085,000 đ 0

274
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
địa chỉ: Tân Tiến, Minh Tân, 495 ngày
270 Nguyễn Văn Khương 06-18/3/2010 H. DT 6/23/2015 55-01/7/2015
DT, BD 31/01/2012 AP: 18,396,000 đ x 0
địa chỉ: Tân Thanh, Minh Tân, 1161 ngày
271 Trần Thị Lệ Thu 117-09/3/2012 HCM x 7/7/2017 56-01/7/2015
DT, BD 04/07/2012 AP: 400,000 đ 0
760 ngày
272 Nguyễn Thị Dung địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 24-23/02/2011 H. DT x 7/7/2017 57-01/7/2015
23/02/2011 AP: 1,750,000 0
1881 ngày
273 Nguyễn Công Thành địa chỉ: Minh Thạnh, DT, BD 652-8/11/2012 HCM 7/7/2017 58-01/7/2015
14/06/2013 AP: 750,000 đ x 0
Mari Yah , Jaki Gia , 2232 ngày
274 địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 04-03/01/2014, H.DT 7/7/2017 25-01/7/2017
Muhamach Aly 16/05/2014 AP: 24,857,000 đ x 0
2693 ngày
275 Phạm Thị Nga địa chỉ: Minh Thạnh, DT, BD 26-23/6/2014, H.DT x 8/30/2017 63-01/7/2015
30/06/2014 AP: 4,000,000 đ 0
2691 ngày
276 Phạm Thị Nga địa chỉ: Minh Thạnh, DT, BD 268-23/6/2014, H.DT x 8/30/2017 62-01/7/2015
30/06/2014 AP: 300,000 đ 0
2768 ngày
277 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 206- 21/5/2014, H.DT x 9/29/2017 64-01/7/2015
02/07/2014 AP: 4,300,000 đ 0
Hoàng Thị Huệ, Phùng Phước 929 ngày
278 địa chỉ: Minh Thạnh, DT, BD 46-30/9/2013, H.DT x 9/29/2017 66-01/7/2015
Ngọc 03/12/2013 AP: 4,300,000 đ 0
1262 ngày
279 Nguyễn quốc Phú địa chỉ : Minh Thạnh, DT, BD 02-02/01/2014,H.DT x 9/29/2017 257-12/9/2016
10/01/2014 AP: 8,750,000 đ 0
Vũ Quang Bình, Hoàng Thị 1349 ngày
280 địa chỉ : Minh Tân, DT, BD 180-23/08/2013, H.DT x 9/29/2017 194-02/8/2016
Bích Thanh 21/01/2014 AP: 3,221,875 đ 0
Nguyễn Thanh Tuấn, Trương Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 157 ngày AP: 200,000 đ,
281 11-20/1/2013, H.DT x 8/1/2017 279-16/8/2017
Quân Bình BD 30/09/2014 SC: 6,400,000 đ 0
Phạm Thanh Hậu, Lê Thị Thu 645 ngày
282 địa chỉ : Minh Tân 569-20/10/2014, H.DT x 8/16/2017 275-16/8/2017
Hà 27/10/2014 AP: 8,746,000 đ 0
724 ngày
283 Huỳnh Văn Tý Minh Tân, DT, BD 564-02/10/2014, H.DT 9/12/2017 67-01/7/2015
31/10/2014 AP: 495,000 đ x 0
04--08/01/2015, T.Binh 1962 ngày
284 Vũ Quang Bình địa chỉ : Minh Tân, DT, BD x 9/12/2017 194-02/8/2016
Dương 09/03/2015 AP: 35,716,000 đ 0
địa chỉ: Ấp Tân Đức- Minh 1994 ngày
285 Hòa Thị Hiền 05-30/1/2015, H.DT x 9/12/2017 94-24/02/2017
Tân-DT-BD 12/03/2015 AP: 6,500,000 đ 0
2304 ngày
286 Trần Thị Tiên địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 130-31/3/2015, H.DT x 9/12/2017 70-01/7/2015
07/04/2015 AP: 350,000 đ 0
Vủ Quang Bình, Hoàng Thị 2369 ngày
287 địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 139-06/4/2015, H.DT x 7/19/2017 193-02/8/2016
Bích Thanh 10/04/2015 AP: 2,913,000 đ 0

275
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
2463 ngày
288 Nguyễn Thị Kim Thoa địa chỉ: xã Minh Tân, DT, BD 07-11/02/2015, H. DT x 8/16/2017 84-01/7/2015
25/04/2015 AP: 1,750,000 đ 0
2512 ngày
289 Lê Thị Thu Hà địa chỉ: xã Minh Tân, DT, BD 95-21/11/2014, H. DT x 8/16/2017 276-16/8/2017
27/04/2015 AP: 16,750,000 đ 0
3140 ngày
290 Nguyễn Thị Hương địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 262-17/6/2015, h.DT x 7/19/2017 107-18/8/2015
22/06/2015 AP: 9,049,000 đ 0
3342 ngày
291 Nguyễn Minh Thông Minh Hòa, DT, BD 26-21/5/2015, H.DT 5/25/2017 125-01/12/2015
28/07/2015 AP: 5,000,000 đ x 0
250 ngày
292 Phan Thị Hồng Phẩm địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 348-03/9/2015, H.DT 5/25/2017 128-01/12/2015
13/10/2015 AP: 9,500,000 đ x 0
241 ngày
293 Phan Thị Hồng Phẩm địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 342-31/8/2015, H.DT 5/25/2017 127-01/12/2015
13/10/2015 AP: 10,000,000 đ x 0
Nguyễn Thị Tuyết Anh, 309 ngày
294 địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 45-07/8/2015, h.DT x 8/15/2017 273-15/8/2017
Nguyễn Thị Hà 22/10/2015 AP: 1,750,000 đ 0
Nguyễn Thi Rĩ (Thủy), Lê 451 ngày NSNN: 1,000,000
295 địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 58-04/9/2015, H.DT x 6/23/2017 85-29/02/2016
Hữu Hợp 05/11/2015 đ 0
Nguyễn Thi Rĩ (Thủy), Lê 453 ngày NSNN: 1,900,000
296 địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 59-04/9/2015, H.DT x 6/23/2017 85-29/02/2016
Hữu Hợp 05/11/2015 đ 0
685 ngày NSNN: 5,000,000
297 Võ Văn Ba, Lâm Thị Tre địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 404-30/10/2015, H.DT x 8/9/2017 265-14/8/2017
30/11/2015 đ 0
1018 ngày NSNN: 1,440,775
298 Lâm Thị Tre, Trần Thị Oanh địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 476-17/12/2015, H.DT x 8/9/2017 263-14/8/2017
29/12/2015 đ 0
1302 ngày NSNN: 1,875,000
299 Lâm Thị Tre địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 43-06/2/2015, H.DT x 8/9/2017 261-14/8/2017
22/01/2016 đ 0
địa chỉ: Hòa Cường, Minh 1735 ngày NSNN: 5,000,000
300 Bùi tấn Đạt 42-17/4/2015, h.DT x 9/9/2016 263-14/8/2017
Hòa, DT, BD 21/03/2016 đ 0
địa chỉ: ấp Đồng Bé, xã Minh 1834 ngày NSNN: 1,500,000
301 Nguyễn Thị Hoài Tâm 62-14/3/2016, h.DT x 8/10/2017 256-14/8/2017
Thạnh, huyện DT 29/03/2016 đ 0
Phạm Ngọc Hoàng Quang, địa chỉ: Đồng Bé, Minh Thạnh, 2427 ngày
302 130-16/5/2016 H.DT x 8/10/2017 208-02/8/2016
Trần Thị Yến DT, BD 25/05/2016 AP: 6,782,300 đ 0
Trần Thị Yến, Phạm Ngọc địa chỉ: ấp Đồng Bé, Minh 2909 ngày
303 183-06/7/2016 H.DT x 8/10/2017 209-02/8/2016
Hoàng Quang Thạnh, DT, BD 13/07/2016 AP: 1,675,000 đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 246 ngày NSNN: 1,412,000
304 Nguyễn Hải Nam 30-28/6/2016 H.DT x 8/15/2017 266-15/8/2017
BD 03/10/2016 đ 0
937 ngày NSNN: 1,107,500
305 Lê Thị Hằng Tân Định, Minh Tân, DT, BD 363-11/11/2016 H.DT x 8/15/2017 269-15/8/2017
22/11/2016 đ 0

276
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Phạm Thị Yến, Nguyễn Hữu 2301 ngày
306 Cây Liễu, Minh Thạnh, DT, BD 71-24/4/2017,HDT x 12/1/2017 05-01/12/2017
Nhân 27/04/2017 AP: 14,426,153 Đ 0
2053 ngày Trả nợ CD:
307 Lê Quang Khôi , Vũ Thị Luận địa chỉ: Minh Tân 143-16/4/2014,H.DT x 9/8/2016 246-12/9/2016
29/04/2014 1,765,724,000 đ 0
Đào Minh Hữu và Hoàng Thị 1954 ngày Trả nợ CD:
308 địa chỉ: M. Tân 132-15/5/2013 H. DT x 7/25/2017 204-02/8/2016
Minh 20/06/2013 1,3,500,000 đ 0
950 ngày TRả nợ CD:
309 Hoàng Thị Bích Thanh địa chỉ: M. Tân 29-10/3/2011 H. DT x 7/25/2017 198-02/8/2016
29/04/2011 33,441,350 đ 0
41 ngày Trả nợ CD:
310 Lê Đình Bắc địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 293-07/9/2012 H. DT 8/21/2017 307-23/8/2017
11/10/2012 27,300,000 đ x 0
157 ngày Trả nợ CD:
311 Công Ty Hưng Thịnh Phát địa chỉ: Quãng Ngãi 50-20/6/2013 H. DT x 9/7/2017 253-12/9/2016
16/10/2013 1,281,360,632 đ 0
1086 ngày Trả nợ CD:
312 Nguyễn Thị Hoa địa chỉ : Minh Tân 40-22/11/2013, H.DT x 6/20/2017 160-23/6/2017
18/12/2013 169,669,016 đ 0
1268 ngày Trả nợ CD:
313 Nguyễn Quốc Phú địa chỉ : Minh Thạnh 02-02/01/2014, H.DT x 9/7/2017 256-12/9/2016
14/01/2014 360,000,000 đ 0
Vũ Quang Bình, Hoàng thị 1412 ngày Trả nợ CD:
314 địa chỉ ; Minh Tân 180-23/8/2013, H.DT x 9/7/2017 191-02/8/2016
Bích Thanh 27/01/2014 136.875,000 đ 0
1416 ngày Trả nợ CD:
315 Nguyễn Thị Hoa địa chỉ : Minh Tân 122-31/12/2013, H.DT x 6/20/2017 159-23/6/2017
10/02/2014 93,953,304 đ 0
1603 ngày Trr nợ CD:
316 Nguyễn Thị Hoa địa chỉ : Minh Tân 55-06/06/2014 , H.DT x 6/20/2017 162-23/6/2017
10/03/2014 58,731,583 đ 0
1604 ngày Trả nợ CD:
317 Nguyễn Thị Hoa địa chỉ : Minh Tân 56-06/02/2014, H.DT x 6/20/2017 161-23/6/2017
10/03/2014 16,966,902 đ 0
1687 ngày Trả nợ CD:
318 Nguyễn Thị Hoa địa chỉ : Minh tân 87-13/3/2014 .H.DT x 6/20/2017 157-23/6/2017
18/03/2014 67,800,000 đ 0
1817 ngày Trả nợ CD:
319 Nguyễn Thị Hoa địa chỉ : Minh Tân 54-06/02/2014 , H.DT x 6/20/2017 158-23/6/2017
31/03/2014 120,073,457 đ 0
2247 ngày TRả nợ CD:
320 Đỗ Thị Thu Trang địa chỉ: Minh Tân 184-07/05/2014, H.DT x 8/15/2017 82-29/02/2016
19/05/2014 31,609,557 đ 0
Hòang Thị Minh , Đào Minh 2674 ngày Trả CD:
321 Minh Tân, DT, BD 444-12/12/2013, H.DT x 7/24/2017 205-02/8/2016
Hữu 30/06/2014 10,000,000 đ 0
2675 ngày Trả nợ CD:
322 Hoàng Thị Minh Minh Tân, DT, BD 454-20/12/2013, H.DT x 7/24/2017 206-02/8/2017
30/06/2014 3,700,000 đ 0
Nguyễn Quang Khôi , Vũ Thị 2666 ngày Trả nợ CD:
323 Minh Tân, DT, BD 263-16/6/2014, H.DT x 9/12/2017 247-12/9/2016
Luận 27/06/2014 400,000,000 đ 0

277
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
15 ngày Trả nợ CD:
324 Đỗ Thị Thu Trang Minh Tân, DT, BD 389-01/8/2014, H.DT x 8/15/2017 83-29/02/2016
26/09/2014 24,378,871 đ 0
956 ngày Trả nợ CD:
325 Thiều Thị Mạnh địa chỉ : Minh Tân, DT, BD 585-14/11/2014, H.DT x 8/15/2017 199-02/8/2016
21/11/2014 46,418,881 đ 0
1068 ngày Trả nợ CD:
326 Thiều Thị Mạnh địa chỉ : Minh Tân, DT, BD 628-26/11/2014, H.DT x 7/24/2017 203-02/8/2016
10/12/2014 48,561,291 đ 0
1232 ngày Trả nợ CD:
327 Thiều Thị Mạnh địa chỉ : Minh Tân, DT, BD 581-13/11/2014, H.DT x 7/24/2017 201-02/8/2016
18/12/2014 71,431,663 đ 0
1257 ngày
328 Lê Thị Phương địa chỉ : Minh Tân 592-17/11/2014, H.DT x 5/17/2017 148-05/6/2017
23/12/2014 CD: 93,734,839 đ 0
Nguyễn Hồng thanh, Thiều địa chỉ Minh Tân, Dầu Tiếng, 1828 ngày CD: 210,946,424
329 54-05/02/2015, h.DT x 7/24/2017 200-02/8/2017
Thị Mạnh BD 10/02/2015 đ 0
địa chỉ: ấp Tân Đức- Minh Tân- 1993 ngày CD: 130,000,000
330 Hòa Thị Hiền 05-30/01/2015, H.DT x 2/17/2017 94-24/02/2017
DT-BD 12/03/2015 đ 0
địa chỉ: Ấp Tân Đức-Minh Tân- 2045 ngày
331 Hòa Thị Hiền 05-30/01/2015, H.DT x 2/17/2017 93-24/02/2017
DT-BD 18/03/2015 CD: 2,000,000 đ 0
2078 ngày
332 Lê Thị Phương địa chỉ : Minh Tân 28-15/1/2015, h.DT x 5/17/2017 150-05/6/2017
23/03/2015 CD: 14,183,561 đ 0
địa chỉ : Minh Tân, Dầu Tiếng, 2077 ngày
333 Lê Thị Phương 27-15/01/2015, H.DT x 5/17/2017 149-05/6/2017
BD 23/03/2015 CD: 13,566,885 đ 0
Nguyễn Văn Thành , Nguyễn 2196 ngày
334 địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 105-24/5/2015, H.DT x 6/28/2017 196-02/8/2016
Thị Kim Nga 01/04/2015 CD: 38,283,438 Đ 0
Nguyễn Văn Thành , Nguyễn 2197 ngày
335 địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 106-24/3/2015, H.DT x 6/28/2017 197-02/8/2016
Thị Kim Nga 01/04/2015 CD: 20,267,703 Đ 0
Thiều Thị Mạnh , Nguyễn 2233 ngày CD: 180,811,221
336 địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 126-31/3/2015, H.DT x 7/24/2017 201-02/8/2016
Hồng Thanh 03/04/2015 Đ 0
địa chỉ : Minh Tân, Dầu Tiếng, 2298 ngày CD: 111,001,783
337 Lê Thị Phương 132-31/3/2015,H.DT x 5/17/2017 151-05/6/2017
BD 07/04/2015 Đ 0
2603 ngày
338 Nguyễn Thị Tuyến địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 140-08/4/2015, H. DT x 4/24/2017 97-29/3/2016
07/05/2015 CD: 28,400,000 Đ 0
Vũ Quang Bình , Hoàng thị 2691 ngày CD: 116,500,000
339 địa chỉ ; Minh Tân, DT, BD 139-06/4/2016 H.DT 6/21/2017 192-02/8/2016
Bích Thanh 12/05/2015 Đ x 0
Dương Ngọc Minh, Vũ Thị 2911 ngày
340 địa chỉ: Minh Tân 224-22/5/2015, H.DT 5/29/2017 138-05/6/2017
Nguyệt 29/05/2015 CD: 40,789,832 Đ x 0
3134 ngày
341 Lâm thị Tre địa chỉ: Minh Tân 43-06/2/2015, H.DT 8/9/2017 260-14/8/2017
22/06/2015 CD: 75,000,000 Đ x 0

278
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
3677 ngày
342 Nguyễn Minh Thông địa chỉ: Minh Thạnh, DT, BD 26-21/5/2015, H.DT 8/30/2017 124-01/12/2015
01/09/2015 0 x 0
1191 ngày CDNC: 7,500,000
343 Đỗ Quang Duy Tâm địa chỉ: Minh Thạnh 131-15/4/2013, H.DT x 8/10/2017 259-14/8/2017
26/04/2013 Đ 0
địa chỉ: Đồng Bé, Minh Thạnh, 884 ngày CDNC:
344 Phạm Thái Tôn 369-21/11/2012, H.DT x 8/14/2017 278-16/8/2017
DT, BD 26/03/2013 14,400,000 Đ 0
Nguyễn Thị Tuyết Anh, 299 ngày
345 địa chỉ: Minh Tân 45-07/8/2015, H.DT x 8/15/2017 271-15/8/2017
Nguyễn thị Hà 22/10/2015 CD: 35,000,000 Đ 0
Đoàn Thị Hưng, Đoàn Ngọc 07 ngày CD: 280,734,103
346 địa chỉ: ấp Tân Bình, Minh Tân 344-31/8/2015, H.DT x 3/31/2017 115-03/4/2017
Phú 01/10/2015 Đ 0
Hoàng Văn Hùng, Phạm Trúc 02 ngày
347 địa chỉ: ấp Tân Tiến, Minh Tân 36-22/7/2015, H.DT x 3/31/2017 118-03/4/2017
Linh 01/10/2015 CD: 16,786,029 Đ 0
04 ngày CD: 297,429,135
348 Trần Thị Đào địa chỉ: Minh Thạnh, DT, BD 327-19/8/2015, H.DT x 7/28/2017 208-31/7/2017
01/10/2015 Đ 0
Nguyễn Văn Tâm, Lê Thị 45 ngày CD: 123,335,314
349 địa chỉ: Minh Tân 385-16/9/2015, H.DT x 5/17/2017 152-05/6/2017
Phương 09/10/2015 Đ 0
06 ngày CD: 454,600,000
350 Phan Thị Hồng Phẩm địa chỉ; Minh Hòa, DT, BD 342-31/8/2015, H.DT 7/28/2017 129-01/12/2015
01/10/2015 Đ x 0
08 ngày CD: 400,000,000
351 Phan Thị hồng Phẩm địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 348-03/9/2015, H.DT 7/28/2017 126-01/12/2015
01/10/2015 Đ x 0
Nguyễn Duy Thắng, Trần Thị 288 ngày
352 địa chỉ: Minh Thạnh 363-04/9/2015, H.DT x 7/28/2017 198-31/7/2017
Đào 19/10/2015 CD: 2,338,279 Đ 0
44 ngày
353 Nguyễn Thị Hà địa chỉ: Minh Tân, Dt, BD 217-18/5/2015, H.DT x 8/15/2017 272-15/8/2017
09/10/2015 CD: 7,947,000 Đ 0
Đoàn Thị Hưng, Đoàn Ngọc 05 ngày
354 địa chỉ:ấp Tân Bình, Minh Tân 332-24/8/2015, H.DT x 3/31/2017 117-03/4/2017
Phú 01/10/2015 CD: 37,431,214 Đ 0
Nguyễn Duy Thắng, Trần Thị 413 ngày
355 địa chỉ: Minh Thạnh, DT, BD 363-04/9/2015, H.DT x 7/28/2017 200-31/7/2017
Đào 02/11/2015 CD: 2,338,279 Đ 0
414 ngày
356 Lê Thị Phương địa chỉ: Minh Tân 385-16/9/2015, H.DT x 5/17/2017 153-05/6/2017
02/11/2015 CD: 12,333,531 Đ 0
Nguyễn Thị Rĩ (Thủy), Lê 491 ngày
357 địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 59-04/9/2015, H.DT x 5/17/2017 87-29/02/2016
Hữu Hợp 09/11/2015 CD: 38,000,000 Đ 0
Nguyễn Thị Rĩ (Thủy), Lê 536 ngày
358 địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 58-04/9/2015, H.DT x 5/17/2017 86-29/02/2016
Hữu Hợp 10/11/2015 CD: 20,000,000 Đ 0
564 ngày CD: 747,310,063
359 Nguyễn Sơn Lâm địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 56-04/9/2015, H.DT x 6/29/2017 170-03/7/2017
13/11/2015 Đ 0

279
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Hoàng Văn Hùng, Phạm Trúc 624 ngày
360 địa chỉ: ấp Tân Tiến, Minh Tân 212-24/5/2015, H.DT x 3/31/2017 119-03/4/2017
Linh 24/11/2015 CD: 4,877,296 Đ 0
682 ngày
361 Nguyễn Quốc Phú địa chỉ : Minh Thạnh, DT, BD 366-04/9/2015, H.DT x 9/7/2017 258-12/9/2016
30/11/2015 CD: 15,330,000 Đ 0
683 ngày
362 Hoàng Thị Minh địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 395-05/10/2015, H.DT x 7/22/2016 207-02/8/2016
30/11/2015 CD: 21,080,000 Đ 0
723 ngày CD: 200,000,000
363 Võ Văn Ba, Lâm Thị Tre địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 404-30/10/2015, H,DT x 8/9/2017 264-14/8/2017
04/12/2015 Đ 0
Nguyễn Duy Thắng, Trần Thị 722 ngày
364 địa chỉ: Minh Thạnh, DT, BD 363-04/9/2015, H.DT x 7/28/2017 201-31/7/2017
Đào 04/12/2015 CD: 2,338,279 Đ 0
877 ngày
365 Lê Thị Phương địa chỉ : Minh Tân 465-07/12/2015, h.DT x 5/17/2017 154-05/6/2017
11/12/2015 CD: 24,667,063 Đ 0
Đoàn Thị Hưng, Đoàn Ngọc 876 ngày CD: 421,101,155
366 địa chỉ: ấp Tân Bình Minh Tân 464-07/12/2015, H.DT x 3/31/2017 116-03/4/2017
Phú 11/12/2015 Đ 0
992 ngày
367 Lê Thị Phương địa chỉ: Minh Tân 475-17/12/2015, H.DT x 5/17/2017 155-05/6/2017
25/12/2015 CD: 98,668,251 Đ 0
995 ngày CD: 115,262,000
368 Lâm thị Tre địa chỉ: Minh Tân, DT, BD 476-17/12/2015, H.DT x 8/9/2017 262-14/8/2017
28/12/2015 đ 0
1188 ngày
369 Lê Thị Phương địa chỉ : Minh Tân 468-20/8/2014, h.DT x 5/17/2017 156-05/6/2017
11/01/2016 CD: 20,610,831 đ 0
Nguyễn Duy Thắng, Trần thị 1304 ngày
370 địa chỉ: Minh Thạnh, Dt, BD 363-04/9/2015, H.DT x 7/28/2017 202-31/7/2017
Đào 22/01/2016 CD: 2,338,279 Đ 0
địa chỉ: Hòa Phú, Minh Hòa, 1350 ngày
371 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 604-20/11/2014, h.DT x 8/11/2017 282-16/8/2017
DT, BD 27/01/2016 CD: 34,000,000 đ 0
Hoàng Văn Hùng, Phạm Trúc 1349 ngày
372 địa chỉ: ấp Tân Tiến, Minh Tân 239-05/6/2015, H.DT x 3/31/2017 121-03/4/2017
Linh 27/01/2016 CD: 11,676,248 Đ 0
1549 ngày CD: Bồi thường:
373 Bùi tấn Đạt địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 03-06/1/2016, H.DT x 9/12/2017 248-12/9/2016
29/02/2016 100,000,000 đ 0
1588 ngày
374 Trương Thị Chi địa chỉ: Minh Hòa 44-29/2/2016, H.DT x 6/26/2017 166-03/7/2017
04/03/2016 CD: 5,148,435 Đ 0
1707 ngày Bồi thường:
375 Nguyễn Minh Thuận địa chỉ: Minh Hòa, DT, BD 72-07/8/2015, h.DT x 9/12/2017 255-12/9/2016
14/03/2016 133,523,528 đ 0
địa chỉ: Ấp Đồng Bé, xã Minh 1716 ngày CD: 233,126,360
376 Trần Thị Đào 53-09/3/2016, H.DT x 7/28/2017 203-31/7/2017
Thạnh, H.DT 15/03/2016 Đ 0
Địa chỉ:Ấp Đồng Bé, Minh 1715 ngày
377 Trần Thị Đào 56-09/3/2016, H.DT x 7/28/2017 204-31/7/2017
Thạnh, huyện DT 15/03/2016 CD: 69,000,000 0

280
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
địa chỉ: Ấp Đồng Bé, xã Minh 1856 ngày
378 Trần Thị Đào 55-09/3/2016, H.DT x 7/28/2017 206-31/7/2017
Thạnh, H.DT 30/03/2016 CD: 80,000,000 Đ 0
địa chỉ: Ấp Đồng Bé, xã Minh 1826 ngày CD: 450,000,000
379 Trần Thị Đào 53-09/3/2016, h.DT x 7/28/2017 205-31/7/2017
Thạnh, H.DT 28/03/2016 Đ 0
Nguyễn Sơn Lâm, Nguyễn Thị địa chỉ: Ấp tân Định, xã Minh 1880 ngày
380 52-01/9/2015, h.DT x 6/29/2017 171-03/7/2017
Tuyết Tân, huyện Dầu Tiếng 05/04/2016 CD: 1,378,620 Đ 0
địa chỉ: ấp Hòa Cường, xã 1943 ngày CDNC: 9,000,000
381 Nguyễn Văn Hoàng 82-10/3/2016, H.DT x 9/12/2017 254-12/9/2016
Minh Hòa, huyện Dầu Tiếng 11/04/2016 Đ 0
địa chỉ: ấp Tân Định, xã Minh 2312 ngày
382 Nguyễn Sơn Lâm 307-07/8/2015 H.DT x 6/29/2017 168-03/7/2017
Tân, DT, BD 11/05/2016 CD: 8,700,000 Đ 0
địa chỉ: ấp Tân Định, xã Minh 2393 ngày CD: 352,311,125
383 Nguyễn Sơn Lâm và 05 ĐS 77-08/4/2016 T.BD x 6/29/2017 167-03/7/2017
Tân, DT, BD 18/05/2016 Đ 0
Phạm Ngọc Hoàng Quang, địa chỉ: ấp Đồng Bé, xã Minh 2404 ngày CD: 271,292,000
384 130-16/5/2016 H.DT x 6/30/2017 209-02/8/2016
Trần Thị Yến Thạnh, DT, BD 20/05/2016 Đ 0
địa chỉ: ấp Tân Định, xã Minh 2503 ngày
385 Đòan Thị Sáu 152-15/4/2015 H.DT x 9/12/2017 251-12/9/2016
Tân, DT,BD 02/06/2016 CD: 5,000,000 Đ 0
địa chỉ: ấp Hòa Cường, xã 2560 ngày
386 Trương Thị Chi 141-03/6/2016 H.DT x 6/26/2017 165-03/7/2017
Minh Hòa, H.DT, BD 13/06/2016 CD: 43,375,564 Đ 0
địa chỉ: ấp Hòa Cường, xã 2873 ngày
387 Trương Thị Chi 139-03/6/2016 H.DT x 6/26/2017 164-03/7/2017
Minh Hòa, H.DT, BD 12/07/2016 CD: 17,504,679 Đ 0
địa chỉ: ấp Tân Tiến, xã Minh 2874 ngày
388 Đoàn Thị Sáu 164-24/6/2016 H.DT x 9/12/2017 252-12/9/2016
Tân, DT, BD 12/07/2016 CD: 22,500,000 Đ 0
Trần Thị Mến, Phạm Văn địa chỉ: ấp Đồng Bé, xã Minh 2923 ngày
389 185-07/7/2016 H.DT x 5/29/2017 141-05/6/2017
Tuấn Thạnh, DT, BD 13/07/2016 CD: 69,904,114 Đ 0
Trần Thị Mến, Phạm Văn địa chỉ: ấp Đồng Bé, xã Minh 2924 ngày CD: 218.450,356
390 186-07/7/2016 H.DT x 5/29/2017 140-05/6/2017
Tuấn Thạnh, DT, BD 13/07/2016 Đ 0
địa chỉ: ấp Đồng Bé, xã Minh 2925 ngày
391 Trần Thị Mến 187-07/7/2016 H.DT x 5/29/2017 147-05/6/2017
Thạnh, DT, BD 13/07/2016 CD: 64,614,595 Đ 0
địa chỉ: ấp Đồng Bé, xã Minh 2926 ngày CD: 140,988,062
392 Phạm Văn Tuấn 188-07/7/2016 H.DT x 5/29/2017 146-05/6/2017
Thạnh, DT, BD 13/07/2016 Đ 0
Trần Thị Mến, Phạm Văn địa chỉ: ấp Đồng Bé, xã Minh 2927 ngày CD: 231,557,377
393 189-07/7/2016 H.DT x 5/29/2017 139-05/6/2017
Tuấn Thạnh, DT, BD 13/07/2016 Đ 0
Trần Thị Yến, Phạm Ngọc địa chỉ: ấp Đồng Bé, xã Minh 2946 ngày
394 183-06/7/2016 H.DT x 9/12/2017 259-12/9/2017
Hoàng Quang Thạnh, DT, BD 15/07/2016 CD: 67,000,000 Đ 0
Trần Thị Mến, Phạm Văn địa chỉ: ấp Đồng Bé, xã Minh 2936 ngày CD: 104,856,171
395 184-07/7/2016 H.DT x 5/29/2017 142-05/6/2017
Tuấn Thạnh, DT, BD 13/07/2016 Đ 0

281
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
100 ngày CDNC:
396 Kiều Thanh Nam địa chỉ: Tân Phú, Minh Tân 15-17/01/2013 H.DT x 8/21/2017 308-23/8/2017
16/10/2013 12,000,000 Đ 0
185 ngày CDNC:
397 Nguyễn Văn Tiền địa chỉ: Hòa Cường, Minh Hòa 309-27/7/2016 H.DT x 8/15/2017 270-15/8/2017
03/10/2016 12,600,000 Đ 0
186 ngày CDNC: 3,600,000
398 Nguyễn Văn Trọng địa chỉ: Hòa Cường, Minh Hòa 73-07/3/2016 H.DT x 8/25/2017 316-28/8/2017
03/10/2016 Đ 0
Hoàng Văn Hùng, Phạm Trúc 212 ngày
399 địa chỉ: ấp Tân Tiến, Minh Tân 212-04/5/2015 H.DT x 3/31/2017 120-03/4/2017
Linh 03/10/2016 CD: 4,470,855 Đ 0
214 ngày
400 Phạm Văn Tuấn Đồng Bé, Minh Thạnh 282-31/8/2016 H.DT x 6/5/2017 143-05/6/2017
03/10/2016 CD: 46,996,021 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 220 ngày
401 Nguyễn Hải Nam 30-28/6/2016 H.DT x 8/15/2017 267-15/8/2017
BD 03/10/2016 CD: 28,240,000 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 227 ngày
402 Đỗ Thùy Tiên 303-05/9/2016 H.DT x 7/26/2017 209-31/7/2017
BD 03/10/2016 CD: 52,228,245 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 228 ngày
403 Đỗ Thùy Tiên 302-05/9/2016 H.DT x 7/26/2017 210-31/7/2017
BD 03/10/2016 CD: 31,633,482 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 229 ngày
404 Đỗ Thùy Tiên 296-05/9/2016 H.DT x 7/26/2017 211-31/7/2017
BD 03/10/2016 CD: 94,707,217 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 230 ngày CD: 361,754,077
405 Đỗ Thùy Tiên 301-05/9/2016 H.DT x 7/26/2017 212-31/7/2017
BD 03/10/2016 Đ 0
Trần Thị Đào, Nguyễn Duy 231 ngày
406 Đồng Bé, Minh Thạnh, DT, BD 310-09/9/2016 H.DT x 7/28/2017 207-31/7/2017
Thắng 03/10/2016 CD: 50,122,167 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 232 ngày CD: 168,333,216
407 Đỗ Thùy Tiên 298-05/9/2016 H.DT x 7/26/2017 214-31/7/2017
BD 03/10/2016 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 233 ngày
408 Đỗ Thùy Tiên 297-05/9/2016 H.DT x 7/26/2017 213-31/7/2017
BD 03/10/2016 CD: 27,420,959 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 234 ngày
409 Đỗ Thùy Tiên 317-16/9/2016 H.DT x 7/26/2017 215-31/7/2017
BD 03/10/2016 CD: 35,994,531 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 235 ngày
410 Đỗ Thùy Tiên 299-05/9/2016 H.DT x 7/26/2017 216-31/7/2017
BD 03/10/2016 CD: 58,640,336 Đ 0
địa chỉ: ấp Tân Định, Minh Tân, 471 ngày
411 Lê Đình Dân 252-11/08/2016 H.DT x 2/28/2017 97-03/3/2017
DT, BD 10/10/2016 CD: 5,000,000 Đ 0
472 ngày CD: 291,375,329
412 Phạm Văn Tuấn Đồng Bé, Minh Thạnh, DT, BD 308-07/9/2016 H.DT x 5/29/2017 145-05/6/2017
10/10/2016 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 552 ngày CD: 141,988,475
413 Đỗ Thùy Tiên 300-05/9/2016 H.DT x 7/26/2017 217-31/7/2017
BD 25/10/2016 Đ 0

282
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
địa chỉ: ấp Cây Liễu, Minh 724 ngày Bồi thường:
414 Lê Thành Lộc 59-08/9/2016 H.DT x 3/1/2017 95-03/3/2017
Thạnh, DT, BD 04/11/2016 62,561,300 đ 0
địa chỉ: ấp Cây Liễu, Minh 725 ngày CDNC: 9,600,000
415 Lê Thành Lộc 59-08/9/2016 H.DT x 3/1/2017 96-03/3/2017
Thạnh, DT, BD 04/11/2016 Đ 0
Tân Minh, Minh Thạnh, DT, 867 ngày CDNC: 8,000,000
416 Phạm Thanh Hậu (Hậu Sỉn) 49-16/4/2016 T.BD x 8/14/2017 280-16/8/2017
BD 17/11/2016 Đ 0
933 ngày
417 Nguyễn Thị Hoài Tâm Đồng Bé, Minh Thạnh, DT, BD 62-14/3/2016 H.DT x 8/10/2017 257-14/8/2017
22/11/2016 CD: 60,000,000 Đ 0
Nguyễn Duy Thắng, Trần Thị 1018 ngày CD: 174,844,770
418 Đồng Bé, Minh Thạnh, DT, BD 101-19/4/2016 H.DT x 7/28/2017 197-31/7/2017
Đào 01/12/2016 Đ 0
Hòa Cường, Minh Hòa, DT, 1118 ngày CD: 189,920,890
419 Đỗ Thùy Tiên 379-23/11/2015 H.DT x 7/26/2017 218-31/7/2017
BD 07/12/2016 Đ 0
1154 ngày
420 Hoàng Đông Tân Định, Minh Tân, DT, BD 383-02/12/2016 H.DT x 8/21/2017 309-23/8/2017
12/12/2016 CD: 15,300,000 Đ 0
Nguyễn Duy Thắng, Trần Thị 1247 ngày
421 Đồng Bé, Minh Thạnh, DT, BD 363-04/9/2015 H.DT x 7/28/2017 199-31/7/2017
Đào 20/12/2016 CD: 34,968,954 Đ 0
1280 ngày CDNC: 9,600,000
422 Nguyễn Văn Chung Đồng Bé, Minh Thạnh, DT, BD 50-22/9/2016 H.DT x 8/14/2017 277-16/8/2017
21/12/2016 Đ 0
Phạm Thị Yến, Nguyễn Hữu ấp Cây Liễu, Minh Thạnh-DT- 1748 ngày
423 14-18/01/2017,H.DT x 12/1/2017 04-01/12/2017
Nhân BD 13/02/2017 cd: 144,000,000 đ 0
1759 ngày
424 Lê Thị Hằng ấp Tân Định Minh Tân -DT-BD 363-11/11/2016,D.DT x 8/15/2017 268-15/8/2017
17/02/2017 CD: 44,300,000 Đ 0
ấp Lò Gạch-Minh Thạnh-DT- 1861 ngày
425 Nguyễn Văn Hoàng 397-09/12/2016,HDT x 8/10/2017 258-14/8/2017
BD 08/03/2017 CD: 25,000,000 Đ 0
ấp Đồng Bé-Minh Thạnh-DT- 1939 ngày CD: 234,980,103
426 Phạm Văn Tuấn 210-19/7/2016,HDT x 5/29/2017 144-05/6/2017
BD 17/03/2017 Đ 0
2086 ngày CDNC: 7,200,000
427 Nguyễn Văn Trọng địa chỉ: Hòa Cường, Minh Hòa 73-07/3/2016,HDT x 8/25/2017 315-28/8/2017
04/04/2017 Đ 0
ấp Cây Liễu-Minh Thanh-DT- 2119 ngày
428 Phùng Phước Ngọc 46-30/9/2016, HDT x 8/15/2017 281-16/8/2017
BD 10/04/2017 CD: 40,000,000 Đ 0
2400 ngày CDNC:
429 Nguyễn Hữu Cư Hòa Cường, Minh Hòa, DT, BD 13-13/01/2011 H.DT x 8/16/2017 274-16/8/2017
12/05/2017 32,500,000 Đ 0
Phạm Thị Yến, Nguyễn Hữu ấp Cây Liễu, Minh Thạnh-DT- 2522 ngày
430 71*24/4/2017 H.DT x 12/1/2017 03-01/12/2017
Nhân BD 01/06/2017 CD: 86,790,239 Đ 0
2584 ngày
431 Nguyễn Sơn Lâm Tân Định, Minh Tân, DT, BD 307-07/8/2015 H.DT x 6/29/2017 169-03/7/2017
13/06/2017 CD: 11,044,893 Đ 0

283
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Công ty cổ phần SX-TM Phát 198 ngày Án phí 22,133,000
432 địa chỉ: Long Hòa 05-16/8/2013 H. DT x 9/30/2016 189-01/8/2016
Thịnh 17/10/2013 đồng 0
Công ty cổ phần SX-TM Phát 200 ngày Án phí 3,599,000
433 địa chỉ: Long Hòa 06-16/8/2013 H. DT x 9/30/2016 183-01/8/2016
Thịnh 17/10/2013 đồng 0
Công ty cổ phần SX-TM Phát 202 ngày Án phí 51,275,000
434 địa chỉ: Long Hòa 07-16/8/2013 H. DT x 9/30/2016 188-01/8/2016
Thịnh 17/10/2013 đồng 0
558 ngày Án phí 23,631,000
435 Công ty CP SxTM Phát Thịnh địa chỉ : Long hòa 08-30/08/2013 H. DT x 9/30/2016 187-01/8/2016
31/10/2013 đồng 0
560 ngày Án phí
436 Công ty CP SxTM Phát Thịnh địa chỉ : Long hòa 09-20/9/2013 H. DT x 9/30/2016 184-01/8/2016
31/10/2013 112,924,000 đồng 0
562 ngày Án phí 78,732,000
437 Công ty CP SxTM Phát Thịnh địa chỉ : Long hòa 10-20/9/2013 H. DT x 9/30/2016 185-01/8/2016
31/10/2013 đồng 0
733 ngày Án phí 13,567,000
438 Công ty CP SxTM Phát Thịnh địa chỉ : Long hòa 11-20/9/2013 H.DT x 9/30/2016 186-01/8/2016
11/11/2013 đồng 0
73 ngày Án phí 20,360,000
439 Trần Thị Bích Hồng địa chỉ: L.Hòa 519-26/3/199.TP.HCM x 6/7/2016 59-01/7/2016
27/09/1999 đồng 0
839 ngày Án phí 4,225,000
440 Nguyễn Duy Phương địa chỉ: L.Hòa 52-02/10/2012, H.DT x 6/8/2016 60-1/7/2016
18/03/2013 đồng 0
Ng Thị Yến, Ng Duy Anh, Hà 1635 ngày Án phí 10,000,000
441 địa chỉ: L.Hòa 61-13/11/2012, H.DT x 6/8/2016 61/1/7/2016
Thị Phượng 21/05/2013 đồng 0
2850 ngày Án phí 9,856,000
442 Trần Văn Sơn địa chỉ: Long Hòa 65-24/9/2013, H.DT x 6/9/2016 65-01/7/2016
11/07/2014 đồng 0
2604 ngày Án phí 6,000,000
443 Nguyễn Việt Hàn Thuyên Long Hòa 261-13/6/2014, H.DT x 5/2/2016 67-1/7/2016
23/06/2014 đồng 0

740 ngày Án phí 1,052,000


444 Nguyễn Tuấn Hùng địa chỉ : Long Hòa 80-04/9/2014, H.DT 4/6/2016 69-1/7/2016
03/11/2014 đồng; sung công
2,000,000 đồng x 0
1706 ngày Án phí 3,700,000
445 Nguyễn Thị Nương địa chỉ : Long Hòa 100-19/12/2014, H.DT x 8/10/2016 217-16/8/2016
02/02/2015 đồng 0
43 - 19/4/2012 872 ngày Án phí 2,200,000
446 Ngô Thị Bé địa chỉ: L.Tân x 4/20/2016 77-01/7/2016
TAND H. Dầu Tiếng 04/05/2012 đồng 0
123 - 06/12/2005 1537 ngày Phạt+ tịch thu
447 Huỳnh Thị Diễm L.Tân x 5/2/2016 18-01/7/2016
TAND Q7, tp. HCM 13/09/2011 25,000,000 đồng 0
787 - 13/4/1999 1074 ngày Phạt 20,000,000
448 Huỳnh Công Thanh Địa chỉ: L.Tân x 8/5/2016 214-15/8/2016
TAND tp. HCM 16/12/2013 đồng 0

284
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
220-14/11/2013 1529 ngày Phạt, Sung công
449 Hà Thanh Tuấn L. Tân 7/10/2017 172-10/7/2017
TAND H. Bến Cát 28/02/2014 13,000,000 đồng x 0
222 ngày Án phí 5,440,240
450 Ngô Thị Ngò, Ngọc địa chỉ: Đ.Hiệp 01-08/01/2008,HDT x 6/7/2016 05-01/7/2016
21/01/2008 đồng 0
291 ngày Phạt 8,500,000
451 Nguyễn Minh Hoàng địa chỉ: Đ.Hiệp 34-06/4/2004,TBD x 6/7/2016 06-01/7/2016
20/05/2004 đồng 0
Án phí 200,000
843 ngày
452 Quách Trọng Nam địa chỉ: Đ.Hiệp 144-05/3/2011,TPHCM đồng Phạt x 6/7/2016 09-01/7/2016
26/04/2012
15,000,000 đồng 0
Lê Thị Thanh Tâm, Lê Văn 2397 ngày Án phí 4,000,000
453 ấp Hiệp Phước-Định Hiệp 86-25/9/2014,HDT x 4/14/2016 24-01/7/2016
Cường 15/04/2015 đồng 0
Án phí 200,000
1136 ngày
454 Phạm Thanh Tuấn địa chỉ: Định Hiệp 177-25/9/2015 Bến Cát đồng Phạt 7/5/2016 141-06/7/2016
05/01/2016
5,000,000 đồng x 0
Án phí 730,000
66-25/12/2003-Bàu Bàng, 2144 ngày đồng; thu lợi bất
455 Lê Hải Bằng Đồng Trai, Định Hiệp x 7/5/2016 142-06/7/2016
BD 26/04/2016 chính 6,400,000
đồng 0
347 ngày Án phí 1,975,000
456 Nguyễn Văn Trọng xã Định Hiệp 47-10/8/2016 x 8/8/2017 219-08/8/2017
03/10/2016 đồng 0
351 ngày Án phí 825,000
457 Nguyễn Thị Kim Phụng xã Long Hòa 237-4/8/2016 8/7/2017 221-08/8/2017
03/10/2016 đồng x 0
Nguyễn Đức Huy và Nguyễn 1884 ngày Án phí 3,900,000
458 địa chỉ: xã Định Hiệp 225-09/8/2016 4/7/2017 124-10/4/2017
Văn Út 13/03/2017 đồng x 0
2405 ngày Án phí 800,000
459 Vũ Thị Duyên ấp Hiệp Lộc- Định Hiệp 20-22/3/2017 x 11/21/2017 01-22/11/2017
18/05/2017 đồng 0
ấp Đồng Trai-Định Hiệp-DT- 185 ngày Án phí 200,000
460 Tăng Bạch Thọ- 25-01/6/2017,HDT x 11/24/2017 03-28/11/2017
BD 02/10/2017 đồng 0
Công dân
Công ty cổ phần SX-TM Phát 143 ngày
461 địa chỉ: Long Hòa 07-16/8/2013 H. DT 1,328,800,089 x 9/30/2016 176-01/8/2016
Thịnh 16/10/2013
đồng 0
Công ty cổ phần SX-TM Phát 141 ngày Công dân
462 địa chỉ: Long Hòa 05-16/8/2013 H. DT x 9/30/2016 178-01/8/2016
Thịnh 16/10/2013 453,316,555 đồng 0
Công ty cổ phần SX-TM Phát 438 ngày Công dân
463 địa chỉ: Long Hòa 08-30/8/2013 H. DT x 9/30/2016 180-01/8/2016
Thịnh 23/10/2013 490,778,917 đồng 0

285
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Công ty cổ phần SX-TM Phát 142 ngày Công dân
464 địa chỉ: Long Hòa 06-16/8/2013 H. DT x 9/30/2016 177-01/8/2016
Thịnh 16/10/2013 71,975,060 đồng 0
Công ty cổ phần SX-TM Phát 461 ngày Công dân
465 địa chỉ: Long Hòa 11-20/9/2013 H. DT x 9/30/2016 179-01/8/2016
Thịnh 28/10/2013 271,337,915 đồng 0
Công dân
Công ty cổ phần SX-TM Phát 460 ngày
466 địa chỉ: Long Hòa 10-20/9/2013 H. DT 2,336,580,080 x 9/30/2016 181-01/8/2016
Thịnh 28/10/2013
đồng 0
957 ngày Công dân
467 Nguyễn Văn Tư địa chỉ : Long Hòa 411-25/11/2013, H.DT x 11/14/2016 04-21/11/2016
06/12/2013 31,903,743 đồng 0
953 ngày Công dân
468 Nguyễn Văn Tư địa chỉ : Long Hòa 410-25/11/2013, H.DT x 11/14/2016 03-21/11/2016
06/12/2013 25,522,995 đồng 0
Công dân
Công ty cổ phần SX-TM Phát 1276 ngày
469 địa chỉ: Long Hòa 09-20/09/2013, H.DT 4,924,000,000 x 9/30/2016 182-01/8/2016
Thịnh 14/01/2014
đồng 0
1282 ngày Công dân
470 Nguyễn Văn Tư địa chỉ ; Long Hòa 331-09/9/2013, H.DT x 11/14/2016 02-21/11/2016
20/01/2014 89,330,481 đồng 0
282 ngày Công dân
471 Đặng Thị Mười, Trung địa chỉ: L.Hòa 140-15/11/2011, H.DT x 8/24/2016 222-25/8/2016
15/12/2011 146,797,568 đồng 0
693 ngày Công dân
472 Đặng Thị Mười, Trung địa chỉ: L.Hòa 16-23/02/2012 H. DT x 8/24/2016 225-25/8/2016
12/03/2012 33,309,011 đồng 0
948 ngày Công dân
473 Đặng Thị Mười, Trung địa chỉ: L.Hòa 33-28/3/2012 H. DT x 8/24/2016 224-25/8/2016
24/05/2012 12,847,761 đồng 0
991 ngày Công dân
474 Nguyễn T Thu Thủy địa chỉ: TT.DT 54-20/3/2013 H. DT x 4/25/2016 120-04/5/2016
08/04/2013 27,491,533 đồng 0
1185 ngày Công dân
475 Đặng Thị Mười địa chỉ: L.Hòa 15-26/4/2013 H. DT x 8/24/2016 223-25/8/2016
26/04/2013 584,380,000 đồng 0
128 ngày Công dân
476 Nguyễn Thị Thu Thủy địa chỉ: Long Hòa 327-05/9/2013 H. DT x 4/19/2016 119-04/5/2016
16/10/2013 15,688,487 đồng 0
Nguyễn Văn Tư , Nguyễn
705 ngày
477 Trường Giang , Nguyễn Thị Long Hòa 566-10/10/2014, H.DT Công dân x 11/14/2016 01-21/11/2016
30/10/2014
Hai 219,842,781 đồng 0
1827 ngày Công dân
478 Nguyễn Thị Nương địa chỉ: Long Hòa 100-10/12/2014, H.DT x 8/10/2016 215-16/8/2016
10/02/2015 76,200,000 đồng 0
2427 ngày Công dân
479 Nguyễn Thị Thu Thủy địa chỉ: Long Hòa 104-31/12/2014, H. DT x 8/25/2016 121-04/5/2016
20/04/2015 20,000,000 đồng 0

286
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Vũ Thành Long, Nguyễn thị 2976 ngày Công dân
480 địa chỉ: Long Hòa 234-01/6/2015, H.DT x 8/10/2016 216-16/8/2016
Thu Hân 08/06/2015 10,655,000 đồng 0
190-14/10/2010 211 ngày Công dân
481 Lê Minh Châu L. Tân x 9/22/2016 264-23/9/2016
TAND H. Dầu Tiếng 08/11/2010 9,600,000 đồng 0
154-26/4/2013 102 ngày Công dân
482 Trần Văn Danh L. Tân x 8/12/2016 220-12/8/2016
TAND H. Dầu Tiếng 16/10/2013 13,200,000 đồng 0
34-19/1/2015 1622 ngày Công dân
483 Nguyễn Thị Thúy Phượng L. Tân x 8/22/2017 303-23/8/2017
TAND H. DT 26/01/2015 41,930,112 đồng 0
45-27/1/2015 1818 ngày Công dân
484 Phạm Thị Thúy Phượng L.Tân x 8/22/2017 305-23/8/2017
TAND H. DT 10/02/2015 23,210,411 đồng 0
101-23/3/2015 3324 ngày
485 Phạm Thị Thúy Phượng LT x 12/30/1899 12/30/1899
TAND H. DT 21/07/2015 0 0
96 ngày Công dân
486 Phạm Văn Thanh địa chỉ: Đ.Hiệp 29-10/9/2008,HDT x 9/9/2016 245-12/9/2016
06/11/2008 9,600,000 đồng 0
2593 ngày Công dân
487 Nguyễn Thị Hồng địa chỉ: Đ.Hiệp 252-10/6/2014,HDT x 8/25/2016 228-25/8/2016
23/06/2014 18,500,000 đồng 0
1030 ngày Công dân
488 Nguyễn Thị Hồng ấp Định Phước-Định Hiệp 596-19/11/2014,HDT x 8/25/2016 229-25/8/2016
01/12/2014 45,500,000 đồng 0
1033 ngày Công dân
489 Nguyễn Thị Hồng ấp Định Phước-Định Hiệp 603-19/11/2014,HDT x 8/25/2016 230-25/8/2016
01/12/2014 10,000,000 đồng 0
Phạm Văn Tin, Huỳnh Thị 2343 ngày Công dân
490 ấp Hiệp Phước-Định Hiệp 113-26/3/2015,HDT x 11/15/2016 10-21/11/2016
Điển 10/04/2015 16,067,000 đồng 0
Phạm Văn Tin, Huỳnh Thị 2572 ngày Công dân
491 ấp Hiệp Phước-Định Hiệp 185-24/4/2015,HDT x 11/15/2016 07-21/11/2016
Điển 04/05/2015 4,881,000 đồng 0
Huỳnh Thị Điểm, Phạm Văn 3239 ngày Công dân
492 ấp Hiệp Phước-Định Hiệp 134-03/4/2015,HDT x 11/15/2016 09-21/11/2016
Tin 09/07/2015 12,203,000 đồng 0
2322 ngày Công dân
493 Nguyễn Thị Hồng Định Hiệp 194-15/5/2014 x 8/25/2016 227-25/8/2016
26/05/2014 28,000,000 đồng 0
91 ngày Công dân
494 Phạm Thanh Bình LH 21-14/7/2010 x 4/7/2017 124-10/4/2017
14/07/2010 9,600,000 đồng 0
53 ngày Công dân
495 Lý Xuân Viễn ĐPhước, Đhiệp 53-17/12/2014 x 8/26/2016 232-26/8/2016
10/09/2015 4,000,000 đồng 0
18 ngày Công dân
496 Biện Ngọc Diệp(Bé) D Hương,ĐH 77-21/8/2015 x 7/26/2016 175-01/8/2016
01/10/2015 45,000,000 đồng 0
Phạm Văn Tin, Huỳnh Thị 57 ngày Công dân
497 ấp Hiệp Phước-Định Hiệp 347-01/9/2015 x 11/15/2016 05-21/11/2016
Điển 09/10/2015 700,000,000 đồng 0

287
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
284 ngày Công dân
498 Nguyễn Việt Hàn Thuyên Bà Ba-LH 261-13/6/2014 x 8/16/2016 231-25/8/2016
16/10/2015 120,000,000 đồng 0
Phạm Văn Tin, Huỳnh Thị 377 ngày Công dân
499 ấp Hiệp Phước-Định Hiệp 368-07/9/2015 x 11/15/2016 06-21/11/2016
Điểm 27/10/2015 67,000,000 đồng 0
771 ngày Công dân
500 Nguyễn Thị Kim Thảo Hóc Măng, LT 653-03/12/2015 x 8/22/2017 313-24/8/2017
02/12/2015 11,000,000 đồng 0
Phan Văn Tin, Huỳnh Thị 1187 ngày Công dân
501 Định Hiệp 161-17/4/2015 x 11/15/2016 08-21/11/2016
Điểm 11/01/2016 48,814,000 đồng 0
1608 ngày Công dân
502 Lê Thị Hoài Hiệp Lộc, Định Hiệp 14-14/01/2016 x 8/11/2016 219-17/8/2016
07/03/2016 14,560,000 đồng 0
Số 117/4 ấp Vũng Tây, Long 2593 ngày Công dân
503 Nguyễn Thị Hồng 150-13/6/2016 x 9/12/2016 237-12/9/2016
Tân 16/06/2016 152,831,730 đồng 0
Số 117/4 ấp Vũng Tây, Long 2594 ngày Công dân
504 Nguyễn Thị Hồng 151-13/6/2016 x 9/12/2016 238-12/9/2016
Tân 16/06/2016 67,245,961 đồng 0
Số 117/4 ấp Vũng Tây, Long 2595 ngày Công dân
505 Nguyễn Thị Hồng 152-13/6/2016 x 9/12/2016 236-12/9/2016
Tân 16/06/2016 191,039,661 đồng 0
Số 117/4 ấp Vũng Tây, Long 2683 ngày Công dân
506 Nguyễn Thị Hồng 159-20/6/2016 x 9/12/2016 239-12/9/2016
Tân 23/06/2016 282,738,700 đồng 0
Số 117/4 ấp Vũng Tây, Long 2711 ngày Công dân
507 Nguyễn Thị Hồng 160-20/6/2016 x 9/12/2016 240-12/9/2016
Tân 27/06/2016 258,285,623 đồng 0
2883 ngày Công dân
508 Nguyễn Thị Hồng 117/4 Vũng Tây, Long Tân 173-01/7/2016 x 9/12/2016 242-12/9/2016
12/07/2016 61,354,297 đồng 0
2884 ngày Công dân
509 Nguyễn Thị Hồng 117/4 Vũng Tây, Long Tân 174-01/7/2016 x 9/12/2016 241-12/9/2016
12/07/2016 47,148,589 đồng 0
3309 ngày Công dân
510 Nguyễn Thị Hồng 117/4 Vũng Tây, Long Tân 222-28/7/2016 x 9/12/2016 243-129/2016
22/08/2016 226,339,705 đồng 0
3308 ngày Công dân
511 Nguyễn Thị Hồng 117/4 Vũng Tây, Long Tân 221-28/7/2016 x 9/12/2016 244-12/9/2016
22/08/2016 30,355,403 đồng 0
346 ngày Công dân
512 Nguyễn Văn Trọng xã Định Hiệp 47-10/8/2016 x 8/8/2017 220-08/8/2017
03/10/2016 35,500,000 đồng 0
371 ngày Công dân
513 Lê Thị Hồng Phúc xã Định Hiệp 279-31/8/2016 x 7/21/2017 184-23/7/2017
03/10/2016 14,500,000 đồng 0
383 ngày Công dân
514 Nguyễn Thị Lý địa chỉ: xã Định Hiệp 295-5/9/2016 x 8/4/2017 222-08/8/2017
03/10/2016 21,000,000 đồng 0
402 ngày Công dân
515 Đặng Thị Mười xã Long Hòa 25-7/6/2016 x 4/7/2017 123-10/4/2017
03/10/2016 80,765,000 đồng 0

288
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
380 ngày Công dân
516 Nguyễn Thị Hồng Phúc xã Long Hòa 290-5/9/2016 x 9/11/2017 327-14/9/2017
03/10/2016 79,782,624 đồng 0
374 ngày Công dân
517 Nguyễn Thị Hồng Phúc Lợi, xã Long Hòa 288-5/9/2016 x 9/11/2017 325-14/9/2017
03/10/2016 463,155,831 0
480 ngày Công dân
518 Nguyễn Thị Lý địa chỉ: xã Định Hiệp 323-21/9/2016 x 8/4/2017 223-08/8/2017
03/10/2016 12,840,000 đồng 0
355 ngày Công dân
519 Ngô Tôn Nữ Ngọc Huệ xã Long Tân 242-8/8/2016 x 8/22/2017 314-24/8/2017
03/10/2016 21,580,000 đồng 0
403 ngày Công dân
520 Lê Nguyễn Anh Thi L. Tân 28-21/6/2016 7/10/2017 173-10/7/2017
03/10/2016 60,625,000 đồng x 0
489 ngày Công dân
521 Lã Văn Chung xã Long Tân 265-4/7/2016 x 8/22/2017 304-23/8/2017
10/10/2016 15,000,000 đồng 0
1007 ngày Công dân
522 Lê Thị Hồng Phúc Định Phước,ĐH 378-23/11/2016 x 7/21/2017 185-23/7/2017
29/11/2016 25,000,000 đồng 0
1005 ngày Công dân
523 Nguyễn Thị Hồng Phúc Định Phước,ĐH 371-18/11/2016 x 9/11/2017 328-14/9/2017
29/11/2016 563,797,208 đồng 0
1000 ngày Công dân
524 Nguyễn Thị Hồng Phúc Định Phước,ĐH 370-18/11/2016 x 9/11/2017 326-14/9/2017
29/11/2016 566,403,009 đồng 0
1834 ngày Công dân
525 Phạm Lý Huỳnh xã Định Hiệp 28-06/02/2013 x 6/21/2017 163-23/6/2017
03/03/2017 7,000,000 đồng 0
2190 ngày Công dân
526 Lê Thị Hồng Phúc Định Phước,ĐH 45-07/3/2017 x 7/21/2017 183-23/7/2017
18/04/2017 14,000,000 đồng 0
2816 ngày Công dân
527 Lê Thị Hồng Phúc Định Phước,ĐH 77-15/12/2016 x 7/21/2017 186-23/7/2017
03/07/2017 2,840,000 đồng 0
3049 ngày Công dân
528 Vũ Thị Duyên ấp Hiệp Lộc- xã Định Hiệp 20-22/3/2017 x 11/21/2017 02-22/11/2017
25/07/2017 16,000,000 đồng 0
Địa chỉ: Ấp Cỏ Trách, xã Thanh 259 ngày Nộp án phí:
529 Phạm Văn Long 32-09/11/2012 TABD x 11/11/2015 73-01/7/2015
An 23/11/2012 29.233.000 đồng 0
Trần Ngọc Phương Loan, Bùi 855 ngày Nộp án phí:
530 Địa chỉ: Lâm Vồ, Thanh Tuyền 46-12/3/2013 x 11/13/2015 74-01/7/2015
Quang Thái 20/03/2013 12.600.000 đồng 0
Địa chỉ: Không nơi cư trú nhất 1034 ngày Nộp án phí :
531 Phan Tuấn Kiệt 42-20/7/2012 x 11/17/2015 75-01/7/2015
định 09/04/2013 804.000 đồng 0
Địa chỉ: 09, đường 01, phường
585-6/5/2014 2841 ngày
532 Nguyễn Thị Út Linh Xuân, quận Thủ Đức. TP Nộp án phí DSST: x 7/20/2016 146-22/7/2016
TAND TP. HCM 10/07/2014
HCM 66.687.914 đồng 0

289
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 60-19/8/2014 568 ngày Nộp án phí
533 Nguyễn Thị Thu Lan x 11/13/2015 80-01/7/2015
Tuyền TAND H. Dầu Tiếng 14/10/2014 3.038.000đ 0
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 69-9/9/2014 626 ngày Nộp án phí:
534 Nguyễn Thị Thu Lan x 11/13/2015 81-01/7/2015
Tuyền TAND H. Dầu Tiếng 27/10/2014 2.350.000đ 0
35-29/5/2014 806 ngày Nộp án phí:
535 Trần Phương Vinh Địa chỉ: Ấp Chợ, Thanh Tuyền x 2/26/2016 88-01/3/2016
TAND T. BD 07/11/2014 8.000.000 đồng 0
Địa chỉ: Ấp Bến Tranh, Thanh 692-25/12/2014 1725 ngày Nộp án phí:
536 Nguyễn Thị Kim Phượng x 11/11/2015 83-01/7/2015
An TAND H. D Tiếng 02/02/2015 2.475.000 đồng 0
Địa chỉ: Ấp Bến Tranh, Thanh 693-25/12/2014 1727 ngày Nộp án phí:
537 Nguyễn Thị Kim Phượng x 11/11/2015 82-01/7/2015
An TAND H. D Tiếng 02/02/2015 2.500.000 đồng 0
694-25/12/2014 1729 ngày Nộp AP:
538 Nguyễn Thị Nhung Thanh An x 7/28/2017 187-31/7/2017
TAND H. D Tiếng 02/02/2015 2.500.000 đ 0
98-18/12/2014 2036 ngày Nộp án phí:
539 Nguyễn Ngọc Phi Địa chỉ: Ấp Phú Bình, An Lập x 2/25/2016 95-01/3/2016
TAND H. D Tiếng 18/03/2015 4.000.000 đồng 0
172-22/4/2015 2597 ngày Nộp AP: 700.000
540 Nguyễn Thị Nhung Thanh An x 7/28/2017 188-31/7/2017
TAND H. DT 04/05/2015 đ 0
15-14/4/2015 2917 ngày Nộp AP: 665.000
541 Nguyễn Thị Nhung Thanh An x 7/28/2017 189-31/7/2017
TAND H. DT 02/06/2015 đ 0
16-14/4/2015 2919 ngày Nộp AP:
542 Nguyễn Thị Nhung Thanh An x 7/28/2017 190-31/7/2017
TAND H. DT 02/06/2015 1.015.000 đ 0
25-8/5/2015 3045 ngày Nộp AP:
543 Nguyễn Thị Nhung Thanh An x 7/28/2017 191-31/7/2017
TAND H. DT 12/06/2015 4.417.000 đ 0

74-23/3/2016 1842 ngày


544 Nguyễn Văn Dũng Địa chỉ: Thanh Tân, Thanh An Nộp án phí DSST: x 6/29/2016 150-22/7/2016
TAND H.DT 29/03/2016
3.798.000 đồng 0

75-23/3/2016 1844 ngày


545 Nguyễn Văn Dũng Địa chỉ: Thanh Tân, Thanh An Nộp án phí DSST: x 6/29/2016 151-22/7/2016
TAND H.DT 29/03/2016
6.797.100 đồng 0

24-07/4/2016 TAND 2340 ngày


546 Nguyễn Thị Thùy(Bùm) Địa chỉ:Thanh Tân, Thanh An Nộp tiền SCQNN: x 8/25/2016 233-29/8/2016
H.DT 13/05/2016
10.000.000 đồng 0

24-07/4/2016 TAND 2341 ngày


547 Nguyễn Thị Ánh Hoa Địa chỉ:Thanh Tân, Thanh An Nộp tiền SCQNN: x 8/25/2016 232-29/8/2016
H.DT 13/05/2016
15.000.000 đồng 0

290
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 985 ngày
548 Nguyễn Thị Hương 68-29/5/2012 Thu Thủy: x 11/23/2015 30-01/12/2015
Tuyền 30/05/2012
32.455.436 đ 0
Trả Nguyễn Văn
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 962 ngày
549 Nguyễn Thị Hương 57-17/5/2012 Ling: 187.305.008 x 11/23/2015 32-01/12/2015
Tuyền 28/05/2012
đ 0

Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 963 ngày Trả Nguyễn Ngọc


550 Nguyễn Thị Hương 58-17/5/2012 Tú+Nguyễn Thị x 11/23/2015 33-01/12/2015
Tuyền 28/05/2012
Lục: 266.425.227
đ 0
Trả Trần Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 964 ngày
551 Nguyễn Thị Hương 62-18/5/2012 Thanh: 80.734.917 x 11/23/2015 31-01/12/2015
Tuyền 28/05/2012
đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 980 ngày
552 Nguyễn Thị Hương 56-17/5/2012 Phiên: 48.763.890 x 11/23/2015 29-01/12/2015
Tuyền 28/05/2012
đ 0
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1031 ngày Trả Đặng Thị Nữ:
553 Nguyễn Thị Hương 60-18/5/2012 x 11/23/2015 28-01/12/2015
Tuyền 05/06/2012 72.661.426 đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1033 ngày
554 Nguyễn Thị Hương 69-01/6/2012 Tuyến: 61.358.537 x 11/23/2015 27-01/12/2015
Tuyền 05/06/2012
đ 0
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1035 ngày Trả Phan Thị Huệ:
555 Nguyễn Thị Hương 70-01/6/2012 x 11/23/2015 26-01/12/2015
Tuyền 06/06/2012 25.673.704 đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1036 ngày
556 Nguyễn Thị Hương 71-01/6/2012 Hồng: 20.425.934 x 11/23/2015 25-01/12/2015
Tuyền 06/06/2012
đ 0
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1037 ngày Trả Lê Thị Hoa:
557 Nguyễn Thị Hương 75-01/6/2012 x 11/23/2015 24-01/12/2015
Tuyền 06/06/2012 10.899.214 đ 0
Trả Trần Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1038 ngày
558 Nguyễn Thị Hương 77-01/6/2012 Ngôn: 33.101.316 x 11/23/2015 23-01/12/2015
Tuyền 06/06/2012
đ 0
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1039 ngày Trả Nguyễn Thị
559 Nguyễn Thị Hương 72-01/6/2012 x 11/23/2015 22-01/12/2015
Tuyền 06/06/2012 Lục: 22.202.103 đ 0

291
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả Phạm Văn
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1046 ngày
560 Nguyễn Thị Hương 73-01/6/2012 Chiến: 13.644.201 x 11/23/2015 20-01/12/2015
Tuyền 08/06/2012
đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1051 ngày
561 Nguyễn Thị Hương 61-18/5/2012 Xuân Đào: x 11/23/2015 19-01/12/2015
Tuyền 11/06/2012
116.112.958 đ 0
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1070 ngày Trả Trịnh Thị Hải:
562 Nguyễn Thị Hương 74-01/6/2012 x 11/23/2015 17-01/12/2016
Tuyền 11/06/2012 16.954.332 đ 0

Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1122 ngày


563 Nguyễn Thị Hương 79-05/6/2012 Trả Trần Thị Kiều x 11/23/2015 16-01/12/2015
Tuyền 18/06/2012
Oanh: 5.247.769 đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1192 ngày
564 Nguyễn Thị Hương 95-27/6/2012 Linh: 19.955.000 x 11/23/2015 14-01/12/2015
Tuyền 05/07/2012
đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1191 ngày
565 Nguyễn Thị Hương 94-26/6/2012 Tính: 18.973.000 x 11/23/2015 15-01/12/2015
Tuyền 05/07/2012
đ 0
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1387 ngày Trả Lê Thị Ước:
566 Nguyễn Thị Hương 191-19/7/2012 x 11/23/2015 11-01/12/2015
Tuyền 26/07/2012 10.496.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1437 ngày
567 Nguyễn Thị Hương 193-19/7/2012 Hoạt: 29.872.000 x 11/23/2015 10-01/12/2015
Tuyền 27/07/2012
đ 0
Trả Hoàng Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 1438 ngày
568 Nguyễn Thị Hương 192-19/7/2012 Tuyết: 8.073.000 x 11/23/2015 09-01/12/2015
Tuyền 27/07/2012
đ 0
Trả Vương Thị
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 72-27/3/2014 2594 ngày 86-
569 Nguyễn Thị Hương Thìn: 581.291.000 x 11/23/2015
Tuyền TAND H. Dầu Tiếng 20/06/2014 03/8/2015/2015
đ 0
Trả Phạm Thị
1358 ngày
570 Lê Văn Lợi Địa chỉ: Ấp Đất Đỏ, xã An Lập 20-25/5/2011 Tuyết Châu: x 8/3/2016 101-15/4/2016
11/08/2011
20.000.000
Trả đ
Nguyễn Thị 0
Địa chỉ: Ấp Cỏ Trách, xã Thanh 529 ngày Liên: 56.563.000
571 Lê Lưu(My) 288-28/11/2012 x 10/12/2015 103-15/4/2016
An 17/01/2013 đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Lê Danh Cát, xã 97 - 29/3/2013 1134 ngày
572 Huỳnh Ngọc Minh Kha Ngọc Thảo: x 6/1/2016 93-01/3/2016
Thanh Tuyền TAND H. Dầu Tiếng 25/04/2013
36.000.000 đ 0

292
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
CDNC cho
Địa chỉ: Ấp Chợ, xã Thanh 81 - 21/3/2013 883 ngày Nguyễn Ngọc
573 Huỳnh Văn Thành x 8/4/2016 210-04/8/2016
Tuyền TAND H. Dầu Tiếng 26/03/2013 Uyên: 42.000.000
đ 0
CDNC cho Trần
Địa chỉ: Ấp Bến Tranh, xã 322 - 09/9/2013 106 ngày
574 Nguyễn Tuấn Trường Thị Bích Dinh: x 7/20/2016 152-27/7/2016
Thanh An TAND H. Dầu Tiếng 16/10/2013
24.500.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Cà Tong, xã Thanh 33 - 17/7/2013 433 ngày
575 Huỳnh Văn Khánh Minh Trang: x 8/4/2016 107-15/4/2016
An TAND H. Dầu Tiếng 23/10/2013
26.600.000 đ 0
Trả Đào Thị
Địa chỉ: Ấp Lâm Vồ, Thanh 371 - 30/10/2013 757 ngày
576 Phạm T. Hoàng Dung Oanh: 72.000.000 x 8/23/2016 235-29/8/2016
Tuyền TAND H. Dầu Tiếng 19/11/2013
đ 0
Địa chỉ: Ấp Lâm Vồ, Thanh 372 - 30/10/2013 758 ngày Trả Lê Thị Hồng
577 Phạm T. Hoàng Dung x 8/23/2016 234-29/8/2016
Tuyền TAND H. Dầu Tiếng 19/11/2013 Em: 34.300.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Lâm Vồ, xã Thanh 57-26/02/2014 1661 ngày
578 Đặng Văn Hiệp Sương: x 10/3/2016 92-01/3/2016
Tuyền TAND H. DT 17/03/2014
13.000.000 đ 0
80-11/03/2014 1743 ngày Trả Trần Thị Đẹt:
579 Nguyễn Thị Biểm T. An x 5/31/2017 136-05/6/2017
TAND H. DT 21/03/2014 94.933.331 đ 0
Trả Võ Thị Xuân
81-11/03/2014 1744 ngày
580 Nguyễn Thị Biểm T. An Hương: x 5/31/2017 137-05/6/2017
TAND H. DT 21/03/2014
28.107.283 đ 0

Lâm Duy Trắc Địa chỉ: Ấp Bến Tranh, xã 151-23/4/2014 2406 ngày
581 Trả Vương Khánh x 7/4/2016 105-15/4/2016
Đào Thị Bé Thanh An TAND H. Dầu Tiếng 02/06/2014
Vinh: 7.500.000 đ 0
Trả Nguyễn Lê
376-31/7/2014 3257 ngày
582 Bùi Thị Lệ Thủy Địa chỉ: Cỏ Trách, Thanh An Bích Hiền: x 3/23/2016 117-25/4/2016
TAND H. Dầu Tiếng 12/08/2014
137.372.232 đ 0
Trả Lê Thị Thu
374-31/7/2014 3258 ngày
583 Bùi Thị Lệ Thủy Địa chỉ: Cỏ Trách, Thanh An Phương: x 3/22/2016 113-25/4/2016
TAND H. Dầu Tiếng 12/08/2014
66.186.116
Trả đ
Nguyễn Thị 0
377-31/7/2014 3259 ngày Liên: 46.000.000
584 Bùi Thị Lệ Thủy Địa chỉ: Cỏ Trách, Thanh An x 3/22/2016 115-25/4/2016
TAND H. Dầu Tiếng 12/08/2014 Trả VõđThị Gái 0
Địa chỉ: Ấp Cỏ Trách, xã Thanh 378-31/7/2014 3260 ngày Em: 201.479.274
585 Bùi Thị Lệ Thủy x 3/22/2016 116-25/4/2016
An TAND H. Dầu Tiếng 12/08/2014 đ 0

293
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Địa chỉ: Ấp Cỏ Trách, xã Thanh 375-31/7/2014 3263 ngày


586 Bùi Thị Lệ Thủy Trả Lê Văn Công: x 3/22/2016 112-25/4/2016
An TAND H. Dầu Tiếng 15/08/2014
54.948.894 đ 0
Trả Dương Thị
Địa chỉ: Ấp Cỏ Trách, xã Thanh 424-8/8/2014 3264 ngày
587 Bùi Thị Lệ Thủy Hồng: 45.790.744 x 3/22/2016 111-25/4/2016
An TAND H. Dầu Tiếng 15/08/2014
đ 0
Trả Trịnh Thị
Địa chỉ: Ấp Cỏ Trách, xã Thanh 421-8/8/2014 3315 ngày
588 Bùi Thị Lệ Thủy Khuyên: x 3/22/2016 118-25/4/2016
An TAND H. Dầu Tiếng 20/08/2014
338.851.506 đ 0
Địa chỉ: Ấp Bàu Khai, xã An 388-1/8/2014 42 ngày Trả Hoàng Diệu
589 Đinh Thị Xuyến x 12/2/2015 48-04/01/2016
Lập TAND H. Dầu Tiếng 26/09/2014 Tố: 91.906.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
456-18/8/2014 53 ngày
590 Nguyễn Lệ Thu Thanh Tuyền Xuân: x 7/17/2017 180-21/7/2017
TAND H. Dầu Tiếng 26/09/2014
153.180.144 đ 0
Trả Nguyễn Kim
539-11/9/2014 483 ngày
591 Nguyễn Thị Hồng Bến Tranh, Thanh An Phượng:18.371.94 x 7/20/2017 177-21/7/2017
TAND H. Dầu Tiếng 30/09/2014
0đ 0
Trả nợ Nguyễn
Địa chỉ: Ấp Xóm Mới, xã Thanh 347-28/7/2014 496 ngày
592 Nguyễn Tiến Sĩ Thị Ngọc x 4/12/2016 104-15/4/2016
An TAND H. Dầu Tiếng 03/10/2014
Liễu:3.550.000đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Lâm Vồ, xã Thanh 156-14/9/2010 304 ngày
593 Đinh Văn Minh Hồng Thủy: x 3/15/2016 90-01/3/2016
Tuyền TAND H. Dầu Tiếng 23/11/2010
12.000.000 đ 0
Địa chỉ: Ấp Bàu Cây Cám, xã 337-18/9/2013 740 ngày Trả Nguyễn Thị
594 Nguyễn Văn Khuyến x 9/3/2016 96-01/3/2016
Thanh An TAND H. Dầu Tiếng 15/11/2013 Hải: 24.000.000 đ 0
Địa chỉ: Ấp Xóm Mới, xã Thanh 67-29/5/2012 797 ngày Trả Nguyễn Thị
595 Nguyễn Tiến Sĩ x 12/4/2015 106-15/4/2016
An TAND H. DT 07/11/2014 Bé: 57.000.000 đ 0
350-28/7/2014 852 ngày Trả Trịnh Thị Ân:
596 Nguyễn Thị Mặn An Lập x 7/20/2017 175-21/7/2017
TAND H. DT 13/11/2014 20.000.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
694-25/12/2014 1687 ngày
597 Nguyễn Thị Nhung Thanh An Thanh Thủy: x 7/28/2017 195-31/7/2017
TAND H. DT 28/01/2015
100.000.000 đ 0
CDNC Nguyễn
Địa chỉ: Ấp Bến Tranh, xã 412-11/12/2014 1813 ngày
598 Bùi Văn Tuấn Thị Ta: x 7/26/2016 154-27/7/2016
Thanh An TAND H. DT 09/02/2015
14.400.000 đ 0

294
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Phú Bình, xã An 98-18/12/2014 1917 ngày
599 Nguyễn Ngọc Phi Thùy Trang: x 7/3/2016 91-01/3/2016
Lập TAND H. DT 09/03/2015
80.000.000 đ 0
17-15/3/2012 TAND H. 2084 ngày Trả Đỗ Văn An:
600 Trần Ngọc Như ấp Chợ, xã Thanh Tuyền x 3/15/2016 108-25/4/2016
DT 23/03/2015 52.340.000 đồng 0
Trả Huỳnh Thị
Địa chỉ: Áp Phú Bình, xã An 71-13/2/2015 2159 ngày
601 Nguyễn Thị Mý Thủy: 73.000.000 x 4/19/2016 109-25/4/2016
Lập TAND H. DT 30/03/2015
đ 0
Trả Nguyễn Văn
08-11/2/2015 2387 ngày
602 Trần Thị Đẹt Thanh An Phương: x 9/13/2017 329-14/9/2017
TAND H. DT 14/04/2015
13.254.804 đ 0
Địa chỉ: Ấp Bến Tranh, xã 32-31/1/2013 2527 ngày CDNC Trần Thị
603 Nguyễn Bảo Thuận x 7/25/2016 156-27/7/2016
Thanh An TAND H. DT 27/04/2015 Quen: 9.600.000 đ 0
167-20/4/2015 2717 ngày Trả Võ Văn Tiết:
604 Nguyễn Thị Nhung Thanh An x 7/28/2017 192-31/7/2017
TAND H. DT 12/05/2015 13.500.000 đ 0
25-8/5/2015 3044 ngày Trả Phạm Thị
605 Nguyễn Thị Nhung Thanh An x 7/28/2017 193-31/7/2017
TAND H. DT 12/06/2015 Hoa: 83.340.000 đ 0
15-14/5/2015 3177 ngày Trả Phạm Thị Sa:
606 Nguyễn Thị Nhung Thanh An x 7/28/2017 196-31/7/2017
TAND H. DT 26/06/2015 13.300.000 đ 0
Trả Phạm Thị
16-14/4/2015 3178 ngày
607 Nguyễn Thị Nhung Thanh An Thúy Hằng: x 7/28/2017 194-31/7/2017
TAND H. DT 26/06/2015
20.300.000 đ 0
259-17/6/2015 3223 ngày Trả Phạm Thị
608 Trần Thị Thúy Thanh Tuyền x 7/17/2017 181-21/7/2017
TAND H. DT 06/07/2015 Phấn: 3.200.000 đ 0
CDNC Nguyễn
99-01/4/2015 47 ngày
609 Trần Văn Tý Địa chỉ: Ấp Chót Đồng, An Lập Thị Hằng: x 7/18/2016 145-22/7/2016
TAND H. DT 09/10/2015
7.200.000 đ 0
CDNC Trần Thị
Địa chỉ: Ấp Thanh Tân, Thanh 17-21/3/2014 2051 ngày
610 Trần Văn Nhắn Tuyết Em: x 7/21/2016 147-22/7/2016
An TANDH.DT 26/04/2014
575.000 đ 0
CDNC Trần Thị
110 - 13/4/2015 579 ngày
611 Nguyễn Văn Tâm Ấp Bưng Còng, Thanh Tuyền Kim Phượng: x 8/5/2016 211-05/8/2016
TAND H. DT 13/11/2015
7.200.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
Địa chỉ: Ấp Bàu Cây Cám, 433-20/11/2015 791 ngày
612 Nguyễn Thị Mỹ Châu Ánh Nguyệt: x 7/9/2016 144-22/7/2016
Thanh An TAND H.DT 07/12/2015
21.276.000 đ 0

295
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
450-27/11/2015 Trả Nguyễn Thị
1026 ngày
613 Lê Văn Lợi Địa chỉ: Ấp Đất Đỏ, An Lập TAND H.DT Minh: 33.000.000 x 8/3/2016 15-15/4/2016
29/12/2015
đ 0
291-16/12/2014
Địa chỉ: Ấp Cỏ Trách, xãThanh 1173 ngày
614 Trịnh Minh Tâm TAND T.BD Trả Phan Minh x 4/2/2016 94-01/3/2016
An 11/01/2016
Đức: 70.000.000 đ 0
478-18/12/2015
Địa chỉ: Ấp Suối Cát, Thanh 1175 ngày
615 Nguyễn Thị Ràng TAND H.DT Trả Nguyễn Thị x 2/23/2016 110-25/4/2016
Tuyền 11/01/2016
Hoa: 5.500.000 đ 0
412-11/12/2014 CDNC Nguyễn
Địa chỉ: Ấp Bến Tranh, Thanh 1261 ngày
616 Bùi Văn Tuấn TAND H.DT Thị Ta: x 7/26/2016 154-27/7/2016
An 20/01/2016
14.400.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
43- 29/02/2016 1589 ngày
617 Nguyễn Thị Hồng Bến Tranh, Thanh An Hồng: 15.598.817 x 7/20/2017 178-21/7/2017
TAND H.DT 03/03/2016
đ 0

Địa chỉ: Ấp Cỏ Trách, Thanh 09- 29/01/2016 1602 ngày


618 Trương Văn Tài Trả Lê Văn Châu: x 6/17/2016 140-20/6/2016
An TAND T.BD 07/03/2016
110.000.000 đ 0
Trả Trần Thúy
Địa chỉ: Ấp Cỏ Trách, Thanh 422-08/8/2014 1886 ngày
619 Bùi Thị Lệ Thủy Hồng: x 5/20/2016 139-20/6/2016
An TAND H.DT 05/04/2016
150.000.000 đ 0
Trả Vũ Thị
Địa chỉ: Ấp Thanh Tân, Thanh 74-23/3/2016 1923 ngày
620 Nguyễn Văn Dũng Phượng: x 6/29/2016 148-22/7/2016
An TAND H.DT 07/04/2016
151.920.000 đ 0
Trả Trần Thị
Địa chỉ: Ấp Thanh Tân, Thanh 75-23/3/2016 1924 ngày
621 Nguyễn Văn Dũng Thanh Nga: x 6/29/2016 149-22/7/2016
An TAND H.DT 07/04/2016
271.884.000 đ 0
Bồi thường Phan
12-16/3/2016 TAND 2731 ngày
622 Nguyễn Văn Thạnh Địa chỉ: Ấp Đất Đỏ, xã An Lập Văn Khôi: x 8/15/2016 213-15/8/2016
H.DT 30/06/2016
17.145.000 đ 0
Bồi thường Phan
Địa chỉ: Ấp Bàu Khai, xã An 12-16/3/2016 TAND 2732 ngày
623 Mai văn Quí Văn Khôi: x 8/15/2016 212-15/8/2016
Lập H.DT 30/06/2016
6.376.000 đ 0

296
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thanh toán nợ cho
Địa chỉ: Ấp Bến Tranh, xã 163-24/6/2016 TAND 2768 ngày bà Trần Thị Trúc
624 Ngô Thế Mẫn 1/20/2017 91-23/01/2017
Thanh An H.DT 01/07/2016 Phương:
31.000.000đ x 0

423 ngày
625 Phạm Thị Cẩm Tiên Cỏ Trách, Thanh An 257-08/10/2010 Trả cho Phan Thị x 7/20/2017 176-21/7/2017
10/10/2016
Ánh: 11.000.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
77 ngày
626 Tô Thúy Kiều Hố Can, An Lập 280-31/8/2016 Huyền Trang: x 5/10/2017 125-11/5/2017
03/10/2016
102.000.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
78 ngày
627 Tô Thúy Kiều Hố Can, An Lập 281-31/8/2016 Thanh Thủy: x 5/10/2017 126-11/5/2017
03/10/2016
100.000.000 đ 0
Trả Nguyễn Thị
79 ngày
628 Tô Thúy Kiều Hố Can, An Lập 312-09/9/2016 Bích Vân: x 5/10/2017 127-11/5/2017
03/10/2016
140.000.000 đ 0

569 ngày Bồi thường Hoàng


629 Nguyễn Minh Tuân (Nhái) Xóm Bến, Thanh Tuyền 41-29/6/2016 x 7/17/2017 182-21/7/2017
25/10/2016 Nhật Thảo:
79.384.000 đ 0
Trả cho Nguyễn
708 ngày
630 Tô Thúy Kiều Ấp Hố Can, An Lập 346-01/11/2016 Thị Thu Hương: x 5/10/2017 128-11/5/2017
04/11/2016
40.000.000 đ 0
Trả cho Nguyễn
711 ngày
631 Tô Thúy Kiều Hố Can, An Lập 347-01/11/2016 Thị Thu Hương: x 5/10/2017 129-11/5/2017
04/11/2016
120.000.000 đ 0
Trả Danh Thanh
1438 ngày
632 Phan Thị Ái An Bến Tranh, Thanh An 414-29/12/2016 Dũng: 61.135.000 x 7/20/2017 179-21/7/2017
10/01/2017
đ 0
Bồi thường
2321 ngày Nguyễn Thị
633 Hồ Quốc Hải Ấp chợ, Thanh Tuyền 10-01/3/2017 x 7/20/2017 174-21/7/2017
05/05/2017 Hương Lý:
50.000.000 đ 0

297
Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


Quyết định
việc chưa có
Bản án, quyết định (số, thi hành án Ngày, tháng,
Địa chỉ của người phải thi điều kiện thi
Số TT Đơn vị Tên người phải thi hành án ký hiệu, ngày tháng năm, (số, ký hiệu, năm xác minh Ghi chú
hành án hành án (số, ký
của ...) ngày tháng Loại nghĩa vụ thi Điểm a Điểm b Điểm c gần nhất
hành án Khoản Khoản Khoản hiệu, ngày
năm)
1 điều 1 điều 1 điều tháng năm)
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả cho Trần Thị
3131 ngày Lùng, Nguyễn
634 Lê Văn Hùng+Trần Thị Đẹt Cà Tong, Thanh An 21-31/5/2017 x 9/13/2017 330-14/9/2017
09/08/2017 Văn Kiêm:
99.947.474 đ 0

298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583

You might also like