You are on page 1of 729

TỔ NG CỤ C THI HÀ NH Á N DÂ N SỰ

CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ


TỈNH AN GIANG
PHỤ LỤC VII
(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2016/TT-BTP ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ Tư pháp)

DANH SÁCH NGƯỜI PHẢI THI HÀNH ÁN CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
(Từ ngày 01 tháng 10 năm 2017)

Nghĩa vụ thi hành án


Quyết định
Lý do chưa thi về việc
Quyết định thi hành chưa có
Bản án, quyết định Ngày, tháng,
Số Đơn Tên người phải thi Địa chỉ của người phải thi hành án (số, ký điều kiện
(số, ký hiệu, ngày Điểm Điểm Điểm năm xác minh
TT vị hành án hành án hiệu, ngày tháng Loại nghĩa vụ thi hành thi hành án
tháng năm, của ...) a b c gần nhất
năm) án (số, ký hiệu,
Kho Kho Khoả ngày tháng
ản 1 ản 1 n 1 năm)
điều điều điều
44a 44a 44a

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tổng cộng

1 Cục THADS
Phạm Thị Kim Loan có
trách nhiệm trả cho bà 26/QĐ-
tổ 3, khóm Long Thạnh C,
07/2015/DSST 457/QĐ-CTHA Nguyễn Thị Lệ số tiền CTHA
1 1 Phạm Thị Kim Loan phường Long Hưng, thị xã Điểm a 8/19/2015
12/02/2015 ngày 03/08/2015 49.988.000đ (Bốn mươi ngày
Tân Châu, AG Nguyễn Văn Thành, bà
chín triệu chín trăm tám 28/8/2015
Lê Thị Nguyệt liên đới
mươi tám ngàn đồng).
trách nhiệm thực hiện 27/QĐ-
số nhà 3, khóm long Thạnh C,
Nguyễn Văn Thành- 11/2015/DDST 458/QĐ-CTHA nghĩa vụ thanh toán cho CTHA
2 2 phường Long Hưng, thị xã Điểm a 8/19/2015
Lê Thị Nguyệt 17/03/2015 ngày 03/08/2015 bà Nguyễn Thị Lệ số ngày
Tân Châu, AG
tiền 28/8/2015
Nguyễn Văn Chủng có
118.000.000đ (Một trăm
nghĩa vụ trả cho bà 28/QĐ-
tổ 9, khóm Long Thị A, mười tám triệu đồng).
03/2015/DSST 455/QĐ-CTHA Nguyễn Thị Lệ số tiền CTHA
3 3 Nguyễn Văn Chủng phường Long Hưng, Điểm a 8/19/2015
20/01/2015 ngày 03/08/2015 63.500.000đ (Sáu mươi ngày
Thị xã Tân Châu, AG
ba triệu năm trăm ngàn 28/8/2015
đồng)
29.000.000đ (Hai mươi
chín triệu đồng),
725/2014/ do ông Nguyễn Văn 29/QĐ-
ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Hội Đông, QĐ-HSPT 460/QĐ-CTHA Nghĩa là người đại diện CTHA
4 4 Đinh Hoàng Trọng Điểm a 8/26/2015
huyện Chợ Mới, AG. 10/11/2014 ngày 03/08/2015 hợp pháp ngày
Nguyễn Văn Tèo cùng
cho người bị hại đại 31/8/2015
Nguyễn Hoàng Hết liên
diện nhận.
đới trả cho ông Nguyễn 30/QĐ-
7/3, khóm 4, phường Châu Phú uộc Đinh Hoàng Trọng
880/2013/HSPT 445/QĐ-CTHA Duy Để CTHA
5 5 Nguyễn Văn Tèo A, thành phố Châu Đốc, tỉnh phải có trách nhiệm bồi Điểm a 6/28/2017
22/08/2013 ngày 10/07/2015 278.930.000đ (Hai trăm ngày
AG thường chotám
bà triệu
Lê Thị
bảy mươi chín 31/8/2015
Thu
BuộcbaSương
bàmươi số tiền
Mai Thị Lệlà
trăm ngàn
10.000.000đ (Mười triệu 31/QĐ-
ấp Thới Thuân, có nghĩa vụ bồi
đồng). thường
02/2015/HSST ngày 406/QĐ-CTHA đồng). CTHA
6 6 Mai Thị Lệ xã Thới Sơn, huyện Tinh cho bà Nguyễn Thị Thu Điểm a 6/24/2015
15/01/2015 ngày 25/05/2015 Nguyễn Thành Nhơn và ngày
Biên, AG Cúc
bà Nguyễn Thị Thu 16/09/2015
số tiền 195.000.000đ
Thảo, ông Lục Văn Tiến
Nguyễn Thành 181/2013/ 32/QĐ-
cùng trách nhiệm liên
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 194/QĐ-CTHA CTHA
7 7 đới trả cho bà Phạm Thị Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 29/7/2013 ngày 15/10/2014 ngày
Diệu Linh số tiền
Thảo Trần Cao Sang và(Một bà tỷ 16/9/2015
1.440.000.000đ
Trần Mỹ Xuyên
bốn trăm bốn mươi triệu 33/QĐ-
200/2014/
Trần Cao Sang- ấp Long Thạnh 2, Long Hòa, 391/QĐ-CTHA (Trần
đồng).Bửu Mai) Giang CTHA
8 8 DS-ST 19/8/2014 Điểm a 5/19/2015
Trần Mỹ Xuyên Phú Tân, AG. ngày 17/04/2015 phải trả cho ngày
Lê Thanh Bình có trách
bà Lê Thị
nhiệm Thông
trả cho số tiền
bà Phan 16/9/2015
576.875.000đ
Kim Nga số tiền là 34/QĐ-
Ấp Bình Quới 2, xã Bình
321/2014/DSST 403/QĐ-CTHA 596.090.225đ (Năm CTHA
9 9 Lê Thanh Bình Thạnh Đông, huyện Điểm a 9/15/2015
26/12/2014 ngày 14/05/2015 trăm
Buộcchín
ĐoànmươiVănsáu triệu
Triệu, ngày
Phú Tân, AG
không
ông Đoàn trămHồng
chín Ngọc,
mươi 16/9/2015
ngàn
bà Trương Thị Maimươi
hai trăm hai phải 35/QĐ-
Đoàn Văn Triệu- 248/2015/ lăm đồng)
ấp Trung 1, Phú Mỹ, 436/QĐ-CTHA có trách nhiệm CTHA
10 10 Mai- HSPT 24/4/2015 Điểm a 7/28/2015
Phú Tân, AG. ngày 06/07/2015 liên đới Thành
Nguyễn bồi thường
Nhơnthiệt
và ngày
Đoàn Hồng Ngọc
hại cho người bị hại 16/9/2015
bà Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thành 330/2013/ Lê
Thảo Hoàng Thanh Bách 36/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 162/QĐ-CTHA số tiền 53.821.785đ
cùng trách nhiệm liên CTHA
11 11 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 13/11/2013 ngày 15/10/2014 đới trả cho ông Phan ngày
Nguyễn Thành Nhơn và
Thảo Văn Bé số tiền
bà Nguyễn Thị Thu 16/9/2015
200.000.000đ (Hai trăm
Nguyễn Thành 320/2013/ Thảo cùng trách 37/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 161/QĐ-CTHA triệu
nhiệmđồng).
liên đới trả cho CTHA
12 12 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 30/9/2013 ngày 15/10/2014 bà Nguyễn Thị Thu ngày
Nguyễn Thành Nhơn và
Thảo Thuỷ số tiền là 16/9/2015
bà Nguyễn Thị Thu
5.000.000.000đ (Năm tỷ
Nguyễn Thành 321/2013/ Thảo cùng trách nhiệm 38/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 157/QĐ-CTHA đồng).
liên đới trả cho ông CTHA
13 13 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 30/9/2013 ngày 15/10/2014 Nguyễn Thành Thạnh số ngày
Thảo tiền là 3.500.000.000đ 16/9/2015
(Ba tỷ năm trăm triệu
đồng).
bà Nguyễn Thị Thu
Thảo cùng chịu trách
Nguyễn Thành 324/2013/ nhiệm liên đới trả cho: 39/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 176/QĐ-CTHA + Bà Châu Thị Thu Hà CTHA
14 14 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 số tiền: 100.000.000đ ngày
Thảo Nguyễn
(Một trăm Thành
triệu Nhơn
đồng).và 16/9/2015
bà+ Nguyễn
Bà Đỗ Thị ThịThức
Thu số
Nguyễn Thành 282/2013/ 40/QĐ-
Nguyễn
Thảo Thành
cùng tráchNhơn
tiền: 100.000.000đ và
(Một
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 156/QĐ-CTHA bà Nguyễn Thị trả
Thucho Điểm a CTHA
15 15 nhiệm
trăm liênđồng).
triệu đới 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 23/9/2013 ngày 15/10/2014 Thảo cùng ngày
bà Trần Thịtrách
Thuỳnhiệm
Thảo liên đớisốtrảtiền
cho: 16/9/2015
Dương
Nguyễn Thành 193/2013/ + Ông Lê Văn Đơ, bà
345.000.000đ 41/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 160/QĐ-CTHA Đinh Thị Đẹp: 110 chỉ CTHA
16 16 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 07/8/2013 ngày 15/10/2014 Nguyễn
vàng 9999 Thành
và 40Nhơn
chỉ và ngày
Thảo bà
vàngNguyễn
SJC. Thị Thu 16/9/2015
Thảo
+ Ông cùng
Đinh trách
Hữu nhiệm
Đức:
Nguyễn Thành 324/2013/ 42/QĐ-
liên
230.000.000đ.
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 173/QĐ-CTHA CTHA
17 17 đới trả cho
+ Ông Lưu ông Đinh
Thành Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 Nguyễn Thành NhơnLộc:và ngày
Văn Kịch số tiền
50.000.000đ
Thảo bà Nguyễn Thị Thu 16/9/2015
1.348.000.000đ (Một tỷ
Thảo
Nguyễn Thành 324/2013/ ba trăm bốnnhiệm
mươi liên
tám 43/QĐ-
cùng trách
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 167/QĐ-CTHA triệu đồng). CTHA
18 18 đới trả cho bà Đinh Thị Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 Nguyễn Thành Nhơn và ngày
Như số tiền
Thảo bà Nguyễn Thị Thu 16/9/2015
350.000.000đ (Ba trăm
Thảo
Nguyễn Thành 288/2013/ năm mươi triệu đồng). 44/QĐ-
cùng trách nhiệm liên
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 159/QĐ-CTHA CTHA
19 19 đới trả cho bà Trần Thị Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 24/9/2013 ngày 15/10/2014 Nguyễn ngày
Nhật Ly Thành Nhơn và
Thảo bà 16/9/2015
số Nguyễn Thị Thu
tiền là 225.000.000đ
Nguyễn Thành 324/2013/ Thảo
(Hai trămcùnghai trách
mươi lăm 45/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 168/QĐ-CTHA Nguyễn
nhiệm Thành
liên
triệu đồng). Nhơn
đới trả chovà CTHA
20 20 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 bà Nguyễn
Nguyễn ThịThị CủaThu
số tiền ngày
Thảo Thảo
1.650.000.000đ (Một tỷ 16/9/2015
cùng
sáu trămtráchnămnhiệm
mươi liên
triệu
Nguyễn Thành 14/2013/ 46/QĐ-
đới
đồng).trả cho Doanh
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 164/QĐ-CTHA CTHA
21 21 nghiệp tư nhân Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 ngày
Nguyễn
Việt NgaThành số tiềnNhơn và
Thảo bà Nguyễn Thị Thu 16/9/2015
1.623.630.000đ (Một tỷ
Nguyễn Thành 324/2013/ Thảo
sáu trăm cùnghai mươi ba 47/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 172/QĐ-CTHA trách
triệu sáunhiệm
trămliên
ba đới
chục trả CTHA
22 22 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 cho
ngànông Võ Anh Thi số
đồng). ngày
Thảo Nguyễn
tiền Thành Nhơn và 16/9/2015

2.400.000.000đ (Hai tỷ
Nguyễn Thành 356/2013/ 48/QĐ-
Nguyễn
bốn trămThị triệuThu Thảo
đồng).
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 152/QĐ-CTHA CTHA
23 23 cùng trách nhiệm Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 24/12/2013 ngày 15/10/2014 ngày
liên đới trả cho ông
Thảo 16/9/2015
Phạm Hữu Duyên số
tiền 450.000.000đ
Nguyễn Thành Nhơn và

Nguyễn Thành 344/2013/ 49/QĐ-
Nguyễn Thị Thu Thảo
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 151/QĐ-CTHA CTHA
24 24 cùng trách nhiệm Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 06/12/2013 ngày 15/10/2014 ngày
liên đới trả cho ông
Thảo Nguyễn Thành Nhơn và 16/9/2015
Trần Văn Luật số tiền
bà Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thành 324/2013/ 85.000.000đ 50/QĐ-
Thảo cùng trách nhiệm
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 166/QĐ-CTHA CTHA
25 25 liên đới trả cho bà Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 Nguyễn Thành Nhơn và ngày
Nguyễn Thị Dư số tiền
Thảo bà Nguyễn Thị Thu 16/9/2015
400.000.000đ
Thảo cùng (Bốn trăm
Nguyễn Thành 283/2013/ triệu đồng). 51/QĐ-
trách nhiệm liên đới trả
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 158/QĐ-CTHA CTHA
26 26 cho bà Lý Lệ Hằng số Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 23/9/2013 ngày 15/10/2014 ngày
tiền
Thảo Nguyễn Thành Nhơn và 16/9/2015
1.050.000.000đ (Một tỷ
bà Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thành 324/2013/ không trăm năm mươi 52/QĐ-
Thảo
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 155/QĐ-CTHA triệu đồng). CTHA
27 27 cùng trách nhiệm liên Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 26/12/2013 ngày 15/10/2014 ngày
đới trả cho bà Trần Thị
Thảo Nguyễn 16/9/2015
Ngọc NhiThành Nhơn và
số tiền
Nguyễn Thành 358/2013/ bà Nguyễn Thị Thu
750.000.000đ 53/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 154/QĐ-CTHA Thảo cùng trách nhiệm CTHA
28 28 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 26/12/2013 ngày 15/10/2014 liên đới trả cho bà ngày
Thảo Dương
NguyễnThái
Thành Phương
Nhơn số
và 16/9/2015
tiền 480.000.000đ
Nguyễn Thành 347/2013/ bà Nguyễn Thị Thu 54/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 150/QĐ-CTHA Thảo cùng trách nhiệm CTHA
29 29 Nguyễn Thành Nhơn và Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 06/12/2013 ngày 15/10/2014 liên đới trả Thị
bà Nguyễn cho Thu
bà Võ ngày
Thảo Thị Sang số tiền
Thảo cùng trách 16/9/2015
Nguyễn Thành 325/2013/ 293.000.000đ
nhiệm liên đới trả cho 55/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 169/QĐ-CTHA ông Nguyễn Hữu Thiện CTHA
30 30 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 24/10/2013 ngày 15/10/2014 Nguyễn ThànhThị
và bà Nguyễn Nhơn
Mỹvà ngày
Thảo bà
HạnhNguyễn
số tiềnThị Thu 16/9/2015
Thảo cùng trách(Ba
3.450.000.000đ nhiệm
tỷ
Nguyễn Thành 324/2013/ 56/QĐ-
liên
bốn đới
trămtrả
nămchomươi

Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 171/QĐ-CTHA CTHA
31 31 Nguyễn Thị Thanh Vân Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 triệu
Nguyễn đồng).
Thành Nhơn và ngày
số tiền
bà Nguyễn Thị Thu
Thảo 16/9/2015
2.620.000.000đ (Hai tỷ
Thảo phải trả
Nguyễn Thành 04/2013/ sáu trăm hai mươi triệu 57/QĐ-
cho Công ty TNHH một
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-KDTM 175/QĐ-CTHA Nguyễn
đồng). Thành Nhơn và CTHA
32 32 thành viên GOLD Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 27/01/2014 ngày 15/10/2014 bà Nguyễn Thị Thu ngày
OCEAN số tiền
Thảo Thảo cùng trách nhiệm 16/9/2015
107.424.000đ
liên đới trả cho(Một
Côngtrăm
ty
Nguyễn Thành 14/2013/ lẻ bảy triệu bốn trăm hai 58/QĐ-
TNHH
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 163/QĐ-CTHA mươi bốn nghìn đồng). CTHA
33 33 Thương mại dịch vụ Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 ngày
xuất nhập khẩu Tường
Thảo 16/9/2015
Nguyên số tiền
2.821.000.000đ (Hai tỷ
tám trăm hai mươi mốt
triệu đồng)
Nguyễn Thành Nhơn và
bà Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thành 325/2013/ 59/QĐ-
Thảo cùng trách nhiệm
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 170/QĐ-CTHA CTHA
34 34 liên đới trả cho ông Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 24/10/2013 ngày 15/10/2014 Nguyễn Thành Nhơn và ngày
Phạm Văn Thảo số tiền
Thảo bà Nguyễn Thị Thu 16/9/2015
240.000.000đ (Hai trăm
Thảo
Nguyễn Thành 323/2013/ bốn 60/QĐ-
cùngmươitráchtriệu
nhiệm đồng).
liên
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 165/QĐ-CTHA CTHA
35 35 đới trả cho bà Nguyễn Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 Nguyễn Thành Nhơn và ngày
Thị Thủy số tiền
Thảo bà Nguyễn Thị Thu 16/9/2015
1.368.000.000đ (Một tỷ
Nguyễn Thành 324/2013/ Thảo
ba trăm cùngsáutrách
mươinhiệm
tám 61/QĐ-
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS 174/QĐ-CTHA liêntriệuđới trả cho bà
đồng). CTHA
36 36 Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 18/10/2013 ngày 15/10/2014 Huỳnh Thị Rồng số tiền ngày
Thảo Nguyễn
Ông Thanh
Nguyễn
1.495.000.000đ Hùng,
Thành
(Một tỷ bà 16/9/2015
Ngô
Nhơn Thị
bốn trăm và Ngọc

chín Bích,lăm
Nguyễn
mươi Thị
Nguyễn Thành 345/2013/ 62/QĐ-

Thu Nguyễn
triệu đồng).Thị Thanh
Thảo
Nhơn- ấp Phú Đức A, Phú Thạnh, QĐST-DS ngày 153/QĐ-CTHA CTHA
37 37 Trang,
cùng trách nhiệm liên Điểm a 9/15/2015
Nguyễn Thị Thu Phú Tân, AG 06/12/2013 ngày 15/10/2014 bà Nguyễn Thị Thanh ngày
đới trả cho ông Phạm
Thảo Ngân 16/9/2015
Thanh An số tiền
32/2012/ (Ngân do Nguyễn Thanh
1.234.000.000đ 63/QĐ-
Nguyễn Thanh Hùng Số 33/9, khóm Trung Thạnh, KDTM-PT ngày 453QĐ-CTHA Hùng và
Ông Nguyễn Văn Nhã Điểm a CTHA
38 38 9/11/2015
- Bích- Trang- Ngân P. Mỹ Thới, TPLX, AG. 25/12/2012 ngày 03/08/2015 Ngô Thị Ngọc Bích ngày
và bà Nguyễn Thị
giám
Hoànghộ) Oanh phải nộp 24/9/2015
phải có trách nhiệm trả
30/2012/ 24.783.500đ 64/QĐ-
Nguyễn Văn Nhã-
Số 68B, Nguyễn Thái Học, KDTM-ST 307/QĐ-CTHA Tổng(Hai mươi bốn triệu bảy CTHA
39 39 Nguyễn Thị Hoàng Công ty cổ phần
lương Hưng Điểm a
thực 9/24/2015
P. Mỹ Bình, TPLX, AG. 17/01/2012 ngày 31/01/2012 trăm
Lâm ngày
Oanh Miền Nam
tám
phải mươi
trảlàchobaCông
ngàn tynăm 28/9/2015
số tiền
trăm
DGL đồng) 66/QĐ-
61/14/HCM ngày 1.565.220.000đ
tiền án phí kinh doanh
Số 606/31, Trần Hưng Đạo, 476/QĐ-CTHA Commodities, Inc là: CTHA
40 40 Công ty Hưng Lâm 10/7/2015 thươngtymại sơ thẩm. Điểm a 9/3/2015
P. Bình Khánh, TPLX, AG ngày 17/08/2015 Công
42.991,03 cổUSD
phần Hưng ngày
Lâm
(Bốn mươi hai ngàn, 29/9/2015
Buộc
phảitrăm
chín Midland
trả cho
chín Biz ty
Công Co.,
67/QĐ-
Số 606/31, Trần Hưng Đạo, 62/14/HCM LTD
DGL
mươi thanh toánlatiền
Commodities,
mốt Đô Mỹ và
475/QĐ-CTHA CTHA
41 41 Công ty Hưng Lâm P. Bình Khánh, TPLX, An 10/7/2015 hàng
Inc
ba
Công là:cho
xen). lô phần
hàng USD
45.499,44
ty Cổ gạo
Hưng Điểm a 9/3/2015
ngày 17/08/2015 ngày
Giang 500
(Bốn tấn
mươimà lăm
Côngngàn,
ty cổ
Lâm có nghĩa vụ phải 29/9/2015
phần
bốn Hưng
thanhtrămtoánchínLâm
cho mươiđã giao
Công ty
Số 77/30, 11F1, vào
chín ngày
Đô la16/06/2013
Mỹ và bốnsốlà: 68/QĐ-
25/13/HCM ngày TNHH Daewon GSI
Sinn Sathorm Tower, 474/QĐ-CTHA 210.000
mươi bốn USD
xen).(Hai trăm CTHA
42 42 Midland (Thái Lan) 25/12/2013 tiền nợ là: 33.000 USD Điểm a 9/22/2015
KrungRoad…BangKoK, ngày 17/08/2015 mười ngàn Đô - la Mỹ). ngày
(Ba mươi ba nghìn Đô
Thailand 29/9/2015
la Mỹ).Công ty Cổ phần
- Phí trọng tài của vụ
Hưng Lâm 69/QĐ-
18/14/HCM tranh chấp này
Số 606/31, Trần Hưng Đạo, 292/QĐ-CTHA phải thanh toánlàcho CTHA
43 43 Công ty Hưng Lâm 15/9/2014 212.466.881 VNĐ Điểm a 9/3/2015
P. Bình Khánh, TPLX, AG ngày 07/01/2015 Công ty ngày
(tương đương 10.071,91
TNHH Daewon GSI phí 29/9/2015
USD).
trọng
tài do Công ty TNHH
Daewon
GSI đã nộp là 2.638
USD
(Hai nghìn sáu trăm ba
mươi tám Đô la Mỹ).
có nghĩa vụ thanh toán
nợ cho Ngân hàng
Số 216 Trần Hưng Đạo, 92/QĐ-
TMCP Việt Á số tiền
phường Châu Phú A, 190/2011/KDTM-ST 139/QĐ-CTHA Nguyễn Văn Hà phải CTHA
44 44 Võ Văn Lạc 345.068.487đ Điểm a 11/23/2015
thành phố Châu Đốc, ngày 23/09/2011 ngày 21/11/2011 nộp sung công quỹ Nhà ngày
(Ba trăm bốn mươi lăm
tỉnh An Giang nước số tiền hưởng lợi 25/11/2015
triệu không trăm sáu
từ
mươi tám ngàn bốn trăm 02/QĐ-
Số 16M,đường Phạm Ngũ Lão, việc chuyển nhượng nền
19/2014/HSPT ngày 409//QĐ-CTHA tám mươi bảy đồng) CTHA
45 45 Nguyễn Văn Hà khóm Đông Thịnh 7, phường trong quá trình thành lập Điểm a 10/19/2015
21/01/2014 ngày 03/06/2015 Trần Thanh Trung phải ngày
Mỹ Phước, TPLX, AG khu dân cư số tiền:
trả cho Ngân hàng 19/10/2015
275.320.000đ (Hai trăm
TMCP
bảy mươi Việt
lămÁ triệu
số tiền
ba 03/QĐ-
18 Lê Thị Nhiên, phường Mỹ 213/2011/QDST-
450//QĐ-CTHA 1.067.896.376đ
trăm hai mươi (Một tỷ,
ngàn CTHA
46 46 Ông Trần Thanh TrunLong, thành phố Long Xuyên, KDTM ngày Điểm a 10/16/2015
ngày 18/04/2012 không
Huỳnh trăm
đồng) Văn sáu
Rớt mươi
có ngày
tỉnh An Giang 02/11/2011
bảy triệu, tám trăm chín 19/10/2015
nghĩa vụ bồi thường số
ấp Bình Thạnh 2, mươi
tiền sáu ngàn ba trăm 04/QĐ-
68/2015/ bảy mươi sáu đồng)
xã Hoà An, 65/QĐ-CTHA 80.000.000đ (Tám mươi CTHA
47 47 Huỳnh Văn Rớt HSST ngày Điểm a 11/25/2015
huyện Chợ Mới, ngày 13/11/2015 triệu đồng) ngày
24/09/2015 Công ty Trách nhiệm
tỉnh An Giang cho
Buộcngười
Nguyễn bị hại
Cao Đinh
Lộc 25/12/2015
Hữu
Hoài hạn
Duy,Mộtdo thành
bà Liêu viên
có nghĩa vụ bồi thường 05/QĐ-
Số 239 ấp An Lợi, xã Châu Đầu tư vàđại diện nhận.
Thị Liên
351/2014/HSPT ngày 07/QĐ-CTHA cho Phanmại
Thương Nhật Trường
Trương Gia Điểm a CTHA
48 48 Nguyễn Cao Lộc Lăng, 1/6/2016
26/06/2014 ngày 05/10/2015 số tiền ngày
huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang Nghi có trách nhiệm trả
30.000.000đ (Năm
cho 21/01/2016
Công ty Trách nhiệm mươi lăm triệu đồng)
số 61/4 - 61/2 Phan Bội Châu, Ngân hàng TMCP 06/QĐ-
Hữu hạn Một thành
phường Bình Khánh, 08/2015/QĐST-KDTM 452/QĐ-CTHA Ngoại Thương Việt CTHA
49 49 viên Đầu Điểm a 10/13/2015
thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 02/04/2015 ngày 22/07/2015 Nam tính đến ngày ngày
tư và Thương mại
An Giang Lưu Thị Kim
24/3/2015 là Hạnh phải 26/01/2016
Trương Gia Nghi
thanh toán số tiền(Mười
12.119.558.567đ
22/11 khóm Thạnh An, 07/QĐ-
5.630.000đ (Nămmười
hai tỷ, một trăm triệu
phường Mỹ Thới, 29/2015/TTSG-PQ 71/QĐ-CTHA CTHA
50 50 Lưu Thị Kim Hạnh sáu
chíntrăm
triệu,banăm
mươi ngàn Điểm a
trăm 1/19/2016
thành phố Long Xuyên, ngày 28/08/2015 ngày 13/11/2015 ngày
đồng)
năm
tỉnh An Giang Ông mươi
Huỳnhtám Bảongàn,
Toàn 26/01/2016
cho
năm Ngân hàngmươi
TMCP
phải nộp án phí dân bảy
trăm sáu sự
Việt
đồng Nam Thịnh Vượng 08/QĐ-
sơ thẩm số tiền là
ấp Mỹ Hoá 3, xã Tân Hoà, 620/2012/HSPT 89/QĐ-CTHA CTHA
51 51 Huỳnh Bảo Toàn 55.709.872đ (Năm mươi Điểm a 1/21/2016
huyện Phú Tân, tỉnh AG ngày 27/06/2012 ngày 28/12/2012 ngày
lăm triệu bảy trăm lẻ
22/01/2016
chín ngàn tám trăm bảy
Nguyễn Thị Chỉnh có
mươi hai đồng). 09/QĐ-
trách nhiệm trả số tiền
Nguyễn Văn Sơn, ấp Tân Biên, xã An Nông, 20/2014/QĐST-KDTM 43/QĐ-CTHA CTHA
52 52 40.000.000đ (Bốn mươi Điểm a 1/13/2016
Nguyễn Thị Chỉnh huyện Tịnh Biên, AG ngày 19/05/2014 ngày 08/10/2014 ngày
triệu đồng) cho ông
17/02/2016
Nguyễn Văn Sơn Mai.và bà
Nguyễn Thị Chỉnh phải 10/QĐ-
Nguyễn Văn Sơn, ấp Tân Biên, xã An Nông, 87/2014/KDTM-ST 305/QĐ-CTHA trả số tiền CTHA
53 53 Điểm a 1/13/2016
Nguyễn Thị Chỉnh huyện Tịnh Biên, AG ngày 24/11/2014 ngày 20/01/2015 130.000.000đ (Một trăm ngày
ba mươi triệu đồng) cho 17/02/2016
ông Lê Tấn Sỉ
và bà Nguyễn Thị Chỉnh
phải trả số tiền
167.935.000đ (Một trăm 11/QĐ-
Nguyễn Văn Sơn, ấp Tân Biên, xã An Nông, 10/2014/KDTM-ST 306/QĐ-CTHA sáu mươi bảy triệu chín CTHA
54 54 Điểm a 1/13/2016
Nguyễn Thị Chỉnh huyện Tịnh Biên, AG ngày 15/07/2014 ngày 20/01/2015 trăm ba mươi lăm ngàn ngày
Chau Sóc Chanh có
đồng) 17/02/2016
nghĩa vụ bồi thường
cho Công ty trách nhiệm
11.500.000đ (Mười một 12/QĐ-
hữu hạn một thành viên
ấp Tà On, xã Châu Lăng, 40/2015/HSST 05/QĐ-CTHA triệu năm trăm ngàn CTHA
55 55 Chau Sóc Chanh (Ốc) thương mại Sếu Việt Điểm a 1/6/2016
Tri Tôn, AG ngày 14/07/2015 ngày 05/10/2015 đồng)
Huỳnh Ngọc Hậu phải ngày
cho người
trả cho bị hại Neáng
vợ chồng ông 17/02/2016
Srây Ních do bà Neáng
Đoàn Thanh Hoà, 13/QĐ-
tổ 12, ấp Tân Định, xã Tân Ca Rôm đại diện nhận.
303/2014/DSPT ngày 486/QĐ-CTHA bà Nguyễn Thị Thu Hà CTHA
56 56 Huỳnh Ngọc Hậu Lập, Điểm a 11/18/2015
08/12/2014 ngày 22/09/2015 số
Trầntiền 371.388.000đ
Văn Um, Tống ngày
huyện Tịnh Biên, AG
(Ba trăm bảy mươi mốt 17/02/2016
Hoàng Huy,
triệu
Nguyễn ba trăm tám mươi
Văn Buôl phải 14/QĐ-
Trần Văn Um, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, tám ngàn đồng).
366/2015/HS-PT 55/QĐ-CTHA nộp 01-06/06 CTHADS
57 57 Tống Hoàng Huy, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Điểm a
ngày 07/08/2015 ngày 13/11/2015 Buộc ông Khưu
26.000.000đ (HaiChí
mươi /2016 ngày
Nguyễn Văn Buôl Giang
Tâm chịuđồng)
sáu triệu trách nhiệm 17/02/2016
số 42/40 Trần Hưng Đạo, trả
tiền án phí dân sự sơ
15/QĐ-
khóm An Thới, phường Mỹ cho
thẩm. ông Huỳnh Văn
16/2009/DSPT ngày 130/QĐ-CTHA CTHA
58 58 Khưu Chí Tâm Thới, Vạn số tiền Điểm a 1/13/2016
15/01/2009 ngày 05/01/2016 ngày
thành phố Long Xuyên, tỉnh Ông Tô Bá Linh và bà
113.413.000đ
Nguyễn Thịmươi
Thanh 18/03/2016
An Giang. (Một trăm ba Tâm
triệu
Ông Tô Bá Linh và Số 1/3, đường Tôn Đức Thắng, liên
bốn đới
trămtrách
mườinhiệm trả
ba ngàn 16/QĐ-
bà khóm Bình Long 1, 31/2012/DS-ST ngày 33/QĐ-CTHA cho
đồng). CTHA
59 59 Điểm a 3/21/2016
Nguyễn Thị Thanh phường Mỹ Bình, thành phố 26/07/2012 ngày 08/10/2014 ông Trần Thanh Phú, bà ngày
Tâm Long Xuyên, tỉnh An Giang Ông
Lê Thị TôKim
Bá Linh,
Trinhbàsố 22/03/2016
Nguyễn Thị Thanh+Tâm
tiền 663.301.920đ lãi
Số 1/3 Tôn Đức Thắng, 17/QĐ-
Ông Tô Bá Linh, liên
suất đới
chậmnghĩa
THA vụ trả cho
phường Mỹ Bình, 261/2011/DSPT ngày 32/QĐ-CTHA CTHA
60 60 bà Nguyễn Thị ông Nguyễn Tấn Bạc và Điểm a 3/21/2016
thành phố Long Xuyên, tỉnh 06/09/2011 ngày 08/10/2014 Nguyễn VănThị
Hơn cósố ngày
Thanh Tâm bà Nguyễn Ngà
An Giang 22/03/2016
nghĩa vụ bồi thường +số
tiền 1.350.292.554đ
tổ 20, ấp Vĩnh Thắng, tiền
lãi suất chậm THA 18/QĐ-
Nguyễn Văn Hơn xã Vĩnh Khánh, huyện Thoại 12/2014/HSST ngày 206/QĐ-CTHA 28.900.000đ (Hai mươi CTHA
61 61 Điểm a 4/4/2017
(Út Đém) Sơn, 25/02/2014 ngày 17/03/2016 tám triệu chín trăm ngàn ngày
tỉnh An Giang Bùi
đồng) Văn Kiềm, Lê Thị 25/03/2016
Cẩm Nhung
cho người bị phải nộp
hại Huỳnh
19/QĐ-
97/2011/QDST-KDTM 3.225.000đ
Vũ Hùng. (Ba triệu hai
Bùi Văn Kiềm ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ phú, 195/QĐ-CTHA CTHA
62 62 ngày trăm hai mươi lăm ngàn Điểm a 3/29/2016
Lê Thị Cẩm Nhung huyện Châu Phú, AG ngày 28/05/2013 ngày
10/06/2011 đồng) tiền án phí kinh
29/03/2016
doanh thương mại sơ
thẩm. 20/QĐ-
Số 159, ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Lâm Xuân Cúcphải nộp
01/2010/HSST ngày 407/QĐ-CTHA CTHA
63 63 Lâm Xuân Cúc Phú, án phí hình sự sơ thẩm Điểm c 3/29/2016
14/01/2010 ngày 03/03/2010 ngày
huyện Châu Phú, AG số tiền 17.596.000 đồng.
29/03/2016
Nguyễn Văn Tài phải
Thế Vĩnh và bà
nộp
Dươngán phí
Thị hình
Danhsựphải

thẩm
nộp án phí hình 21/QĐ-
ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Phú, 237/2011/QDST-
Nguyễn Thế Vĩnh 244/QĐ-CTHA 200.000đ
sự sơ thẩmvà sốán phí dân
tiền CTHA
64 64 huyện Châu Phú, tỉnh An KDTM Điểm a 3/29/2016
Dương Thị Danh ngày 28/12/2011 sự sơ thẩm 498.000đ.
31.822.000đ ngày
Nguyễn Hữu Tài Giang ngày 01/12/2011
Nguyễn
(Ba mươi Lêmốt
Giang Linh
triệu tám 29/03/2016
(Bậm),
phải
trăm nộp 200.000đ
hai mươi tiền
hai ngàn
Nguyễn Lê Giang 23/QĐ-
án phí hình sự sơ thẩm
đồng).
Linh, ấp Bình Thới, xã Bình Phú, 75/2011/HSST 72/QĐ-CTHA CTHA
65 65 và 1.743.000đ tiền án Điểm a 3/29/2016
Nguyễn Phước Linh huyện Châu Phú, tỉnh AG ngày 29/09/2011 ngày 10/12/2012 ngày
phí dân sự sơ thẩm.
(Út Linh), Ông Huỳnh Văn Hùng, 29/03/2016
Nguyễn
ông Huỳnh Phước
ThanhLinh
Út có
Nguyễn Lê Vinh
phải nộp 200.000đ tiền 39/QĐ-
Ông Huỳnh Văn
(Chưởng) Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, nghĩa vụ trả cho bà
132/2011/QĐST-DS 108/QĐ-CTHA án phí HSST. CTHA
66 66 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Nguyễn Thị Cừ (Sáu Điểm a 3/29/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 Nguyễn
Ông Huỳnh Lê Vinh phải ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang Nải) số tiền Văn Hùng,
nộp 200.000đ tiền án 29/03/2016
ông Huỳnh Thanh
500.000.000đ (Năm Út phí

HSST và
nghĩatriệu 498.000đ
vụ trả cho án 40/QĐ-
trăm đồng).
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, phí
127/2011/QĐST-DS 109/QĐ-CTHA ôngdân sự sơTuấn
Trương thẩm.Kiệt CTHA
67 67 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 số tiền 46.000.000đ ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang
Ông
(BốnHuỳnh
mươi sáuVăntriệu
Hùng, 29/03/2016
ông Huỳnh Thanh Út có
đồng).
41/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, nghĩa vụ trả cho ông
126/2011/QĐST-DS 110/QĐ-CTHA CTHA
68 68 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Cao Thanh Tùng số tiền Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang 120.000.000đ (Một trăm
Ông Huỳnh Văn Hùng, 29/03/2016
hai mươi triệu đồng).
ông Huỳnh Thanh Út có
42/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, nghĩa vụ trả cho
136/2011/QĐST-DS 111/QĐ-CTHA CTHA
69 69 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An ông Huỳnh Thanh Bình Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 Ông Huỳnh Văn Hùng, ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang số tiền 200.000.000đ
ông 29/03/2016
(HaiHuỳnh Thanh
trăm triệu Út có
đồng).
nghĩa vụ trả cho 43/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú,
128/2011/QĐST-DS 112/QĐ-CTHA bà Nguyễn Thị Trong số CTHA
70 70 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 tiền 160.000.000đ (Một ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang
trăm sáu mươi triệu 29/03/2016
Ông Huỳnh Văn Hùng,
đồng).
ông Huỳnh Thanh Út có 44/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú,
137/2011/QĐST-DS 113/QĐ-CTHA nghĩa vụ trả cho ông CTHA
71 71 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 Nguyễn Văn Dũng số ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang
tiền
Ông500.000.000đ (Năm
Huỳnh Văn Hùng, 29/03/2016
trăm triệu đồng).
ông Huỳnh Thanh Út có 45/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú,
138/2011/QĐST-DS 114/QĐ-CTHA nghĩa vụ trả cho ông CTHA
72 72 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 Huỳnh Thanh Sang số ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang
Ông Huỳnh Văn Hùng,
tiền 200.000.000đ (Hai 29/03/2016
ông
trămHuỳnh Thanh Út có
triệu đồng).
46/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, nghĩa vụ trả cho ông
139/2011/QĐST-DS 115/QĐ-CTHA CTHA
73 73 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Triệu Văn Ngoan Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang số tiền 100.000.000đ
29/03/2016
(Một trăm triệu đồng).
Ông Huỳnh Văn Hùng,
ông Huỳnh Thanh Út có
47/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, nghĩa vụ trả cho bà
133/2011/QĐST-DS 116/QĐ-CTHA CTHA
74 74 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Nguyễn Thị Hằng Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang số tiền 166.000.000đ
Ông Huỳnh Văn Hùng, 29/03/2016
(Một trăm sáu mươi sáu
ông Huỳnh Thanh Út có
triệu 48/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, nghĩađồng).
vụ trả cho bà Võ
135/2011/QĐST-DS 117/QĐ-CTHA CTHA
75 75 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Thị Thu Hồng Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang số tiền 200.000.000đ
Ông 29/03/2016
(Hai Huỳnh
trăm triệuVănđồng).
Hùng,
ông Huỳnh Thanh Út có 49/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú,
134/2011/QĐST-DS 118/QĐ-CTHA nghĩa vụ trả cho bà Lê CTHA
76 76 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 Thị Bích Thuỷ ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang
Ông
số tiềnHuỳnh Văn Hùng,
100.000.000đ 29/03/2016
ông
(MộtHuỳnh Thanh
trăm triệu Út có
đồng). 50/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, nghĩa vụ trả cho bà Võ
129/2011/QĐST-DS 119/QĐ-CTHA CTHA
77 77 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Thị Lệ Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang số tiền 250.000.000đ
Ông Huỳnh Văn Hùng, 29/03/2016
(Hai trăm năm mươi
ông Huỳnh Thanh Út có
triệu 51/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, nghĩađồng).
vụ trả cho bà Võ
131/2011/QĐST-DS 121/QĐ-CTHA CTHA
78 78 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An Thị Thuỳ Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang số tiền 300.000.000đ
Ông Huỳnh Văn Hùng, 29/03/2016
(Ba trăm triệu đồng).
ông Huỳnh Thanh Út có 52/QĐ-
Ông Huỳnh Văn Tổ 03, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú,
130/2011/QĐST-DS 120/QĐ-CTHA Phùngnghĩa vụ Thanh
trả cho Lượng
ông có CTHA
79 79 Hùng, huyện Châu Phú, tỉnh An thường số Điểm a 3/28/2016
ngày 14/09/2011 ngày 15/10/2014 nghĩa
Cao
Buộc Vănvụ bồi
Cường
Lê Hoàng Thái ngày
ông Huỳnh Thanh Út Giang tiền
số
Sơn tiền
và 400.000.000đ
Lê Minh Phụng 29/03/2016
31.863.000đ
(Bốn trăm (Bađồng).
triệu mươi
Số 721/41, khóm Bình Đức 4, liên
mốt đới nghĩa vụ 53/QĐ-
Ông triệu tám trăm
Lê Trung Tính,sáubà
Lê Hoàng Thái Sơn, phường Bình Đức, 53/2015/HSST 06/QĐ-CTHA mươi bồi thường
ba ngàn 15.400.000đ
đồng) CTHA
80 80 Lý Thanh Thuý phải có Điểm a 7/4/2017
Lê Minh Phụng thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 19/08/2015 ngày 05/10/2015 (Mười
cho người
nghĩa lăm
vụ triệu
bị
thanh hại bốn
Phạm
toán ngày
An Giang trăm
Tấn ngàn
Hưng hàngđồng)
do bàTMCPLương 29/03/2016
cho Ngân
cho người
Kim
Việt Luận
Á bị hại
đại
số tiền diệnVõnhận 56/QĐ-
ấp An Quới, xã An Thạnh Văn Đông.
Lê Trung Tính 154/2011/KDTM-ST 114/QĐ-CTHA Phùng Thanh Lượng có
7.947.103.075đ CTHA
81 81 Trung, Điểm a 4/1/2016
bà Lý Thanh Thuý ngày 23/08/2011 ngày 09/11/2011 nghĩa
(Bảy tỷvụchín
cấp trăm
dưỡng bốnnuôi ngày
CM, AG 02 cháu:
mươi bảyPhạm Minhtrăm
triệu một 14/04/2016
Quyền
lẻ ba
ấp Tây Bình C, xã Vĩnh 57/QĐ-
sinh ngày 11/08/2000 và
Phùng Thanh Chánh, 72/2014/HSST ngày 294/QĐ-CTHA ngàn không trăm bảy CTHA
82 82 Phạm
mươi lăm Minh Huy và
đồng) sinhlãi Điểm a 3/8/2017
Lượng huyện Thoại Sơn, tỉnh An 18/09/2014 ngày 07/01/2015 Ông Trần Văn Đậm và ngày
ngày
suất 11/02/2006
chậm thi hành cho
án
Giang bà Trần Thị Chỉnh phải 29/03/2016
đến
nộp tuổi trưởng thành.
ấp Hòa Đông, thị trấn Phú Mức cấp dưỡng cho mỗi 58/QĐ-
Ông Trần Văn Đậm 68/2012/QDST-KDTM 378/QĐ- 29.983.400đ (Hai mươi
Hòa, cháu bằng ½ mức CTHADS
83 83 và bà Trần Thị ngày CTHADS chín triệu chín trăm tám Điểm a 4/25/2017
huyện Thoại Sơn, tỉnh An lương tối thiểu do Nhà ngày
Chỉnh 03/02/2012 ngày 29/02/2012 mươi
Giang nước quybốn
địnhtrămtheođồng)
từng 25/04/2016
ba ngàn
thời điểm. Thời điểm
tiền án phí kinh doanh
cấp
thươngdưỡngmạitính từ ngày
sơ thẩm
18/03/2014 do bà Lương
Kim Luận
đại diện nhận (tính từ
ngày 18/03/2014 đến
30/09/2015).
mươi triệu đồng).
Phạt bổ sung bằng hình
ấp Thanh Niên, thị trấn Phú phạt tiền đối với 59/QĐ-
Hồ Văn Lắm
Hoà, 22/2012/HSPT ngày 32/QĐ-CTHADS Nguyễn Tấn Thẳm là CTHADS
84 84 (Thiện); Điểm a 3/8/2017
huyện Thoại Sơn, tỉnh An 05/10/2012 ngày 20/10/2015 10.000.000đ (Mười triệu ngày
Nguyễn Tấn Thẳm,
Giang Ông
đồng)Đặng Văn Lợi, bà 28/04/2016
Nguyễn
và giao Thị nộp Thuý
lại tiềnphải thu
60/QĐ-
Buộc
lợi bấtbàchính
nộp Nguyễntừ hànhThị vi
Ông Đặng Văn Lợi, ấp Long Hiệp, xã Long An, 19/2014/DSST 30/QĐ-CTHADS Ánh có nghĩa vụtriệu
trả cho Điểm a CTHA
85 85 3.550.000đ
đánh
Lê Phước Hải (Ba và bà
bà Nguyễn Thị Thuý thị xã Tân châu, tỉnh An Giang ngày 12/05/2014 ngày 20/10/2015 bà Lệđể Thị Nguyễn ngày
năm
bạc trăm năm
sung
Neáng Soth Thay có mươi
công quỹ
(bà Nguyễn Thị Lệ)phí do 28/04/2016
ngàn
Nhà đồng)
nước sốtiền
tiền
nghĩa vụ trả cho Ngân án
Tổ 3, khóm Long Thạnh C, ông
dân Nguyễn
sự
17.200.000đsơ Minh
thẩm.
hàng thương mại cổ Hồng 61/QĐ-
456/QĐ-
phường Long Hưng, 16/2015/DSST làm
(Mười đạibảydiệntriệu
số tiền
hai trăm Điểm a CTHA
86 86 Bà Nguyễn Thị Ánh CTHADS phần Đầu tư và Phát
thị xã Tân Châu, tỉnh An ngày 22/04/2015 192.750.000đ
ngàn đồng).
triển Việt Nam- Chi (Một ngày
ngày 03/08/2015
Giang trăm chín mươi hai triệu 28/04/2016
nhánh thị xã Châu Đốc
Công
bảy ty cổ phần chế
(naytrăm năm
là thành mươi
phố Châu 62/QĐ-
biến
ngàngỗ Hải Phùng Phải
đồng)
Lê Phước Hải và bà khóm 6, thị trấn Tri Tôn, 71/2010/QĐST 157/QĐ-CTHA Đốc) số tiền CTHA
87 87 có trách
+ lãi suấtnhiệm
chậm thanh
thi hành Điểm a 4/27/2016
Neáng Soth Thay huyện Tri Tôn, AG ngày 08/07/2011 ngày 28/03/2011 40.913.622đ
toán (Bốn mươi ngày
án.
triệu
số nợchínchotrăm
Ngân hàng 09/05/2016
mười ba ngàn sáu trăm
TMCP Ngoại thương 63/QĐ-
Công ty cổ phần số 60, Nguyễn Trãi, thị trấn Tri 109/QĐ- hai mươi hai đồng) và
74/2010/KDTM-ST Lê
ViệtPhước
Nam Hải và Neáng
số tiền : CTHA
88 88 chế biến gỗ Hải Tôn, CTHADS lãi suất cơ bản do Ngân Điểm a 4/27/2016
ngày 27/08/2010 Soth Thay phải có
4.497.467.498đ trách
(Bốn tỷ ngày
Phùng huyện Tri Tôn, AG ngày 22/02/2011 hàng
nhiệm
bốn trăm trảchín
cho mươi bảy 09/05/2016
Nhà
ông nước quy định bà
triệuVõbốnVăn trămPhúsáuvàmươi
tương ứng với số tiền và 64/QĐ-
Nguyễn
bảy
BuộcngànôngThịbốn Chiến
Trần Trí số
trăm chín
Sĩ và
Lê Phước Hải và bà khóm 6, thị trấn Tri Tôn, 70/2010/QDST-DS 153/QĐ-CTHA thời gian chậm THA. CTHA
89 89 tiền
mươi 645.495.978đ
bà Trần tám đồng)
Thị Hướng (Sáu
+ Lãicó Điểm a 4/27/2016
Neáng Soth Thay huyện Tri Tôn, AG ngày 08/07/2010 ngày 30/03/2011 ngày
trăm
suất bốn
chậm
trách nhiệm mươi
THA lăm triệu
Ông Nguyễn Hùng 09/05/2016
bốn tẳm
liên đới chínthường
bồi mươi lăm cho
Dũng
ngàn có trách
chín trăm nhiệm
bảy trả 65/QĐ-
khóm 2, thị trấn Tri Tôn, 226/QĐ- Công ty Cổ phần Thuỷ
Ông Nguyễn 364/2014/QĐHS-PT số
mươitiềntám đồng) + lãi CTHA
90 90 huyện CTHADS Hải Sản An Phú Điểm a 4/27/2016
Hùng Dũng ngày 26/06/2014 100.000.000đ
suất chậmủy
(đại diện THA. (Mộtông
quyền trăm ngày
Tri Tôn, tỉnh An Giang. ngày 06/11/2014
triệu đồng) cho ông 09/05/2016
Nguyễn Hồng Lê), địa
Ông Trần Trí Sĩ khóm Long Thạnh C, phường Huỳnh
chỉ: Hải Vân. 66/QĐ-
132/QĐ- Công ty quốc
CP chế
Bà Trần Thị Hướng – Long Hưng, 253/2014/HS-PT số 322, lộ biến gỗ
80, thị CTHA
91 91 CTHADS Điểm a 4/27/2016
Chủ doanh nghiệp thị xã Tân Châu, tỉnh An ngày 04/09/2014 Hải
trấn Phùng
Cái TàuphảiHạ,có nghĩa
huyện ngày
ngày 05/01/2016 vụ thanh
tư nhân
Công Vĩnh
ty CP Anbiến
chế Giang; Châu Thành, 09/05/2016
toán
tỉnh cho
Đồng Ngân
Tháphàng
số tiền
gỗ Hải Phùng 67/QĐ-
184/QĐ- TMCP
sửa chữa Phương
xe 66SĐông-5879-
(do Lê Phước Hải và khóm 6, thị trấn Tri Tôn, 02/2010/KDTM-ST CTHA
92 92 CTHADS Chi
Tổngnhánh
cộng Thủlà Đức số Điểm a 4/27/2016
bà huyện Tri Tôn, AG ngày 19/10/2010 ngày
ngày 13/04/2011 tiền 382.165.000đ
215.883.500đ (Hai trăm
Neáng Soth Thay Nguyễn Ảnh Phước và 09/05/2016
(Ba
mười trăm
lăm tám
triệu
Nông Thị Hoàng mươi
tám hai
trăm
Trang
đại diện)
Nguyễn Ảnh Phước số 344, tỉnh lộ 942, ấp Mỹ triệu
tám một trăm sáu năm
mươi 68/QĐ-
phải mươi ba ngàn
nộp 33.804.000đ
và Hoà, 36/2011/QĐ-PT 192/QĐ-CTHA lăm trăm ngàn
đồng)+đồng)Lãi suất CTHA
93 93 (Ba mươi ba triệu tám Điểm a 3/29/2016
bà Nông Thị Hoàng thị trấn Mỹ Luông, huyện CM, ngày 18/02/2011 ngày 19/04/2011 Chậm
+ lãi suất chậm THA. ngày
trăm lẻTHAbốn ngàn đồng)
Trang AG 11/05/2016
tiền án phí dân sự sơ
thẩm.
Nông Thị Hoàng Trang
phải nộp 37.012.665đ
Nguyễn Ảnh Phước số 344, tỉnh lộ 942, ấp Mỹ 69/QĐ-
(Ba mươi bảy triệu
và Hoà, 98/2011/DSST 207/QĐ-CTHA Nguyễn Thái Bình được CTHA
94 94 không Điểm a 3/29/2016
bà Nông Thị Hoàng thị trấn Mỹ Luông, huyện CM, ngày 28/02/2011 ngày 06/05/2011 sở hữu số cây trồng do ngày
trăm mười hai ngàn sáu
Nguyễn
Trang Thái Bình AG ông Nguyễn Văn Tôn 11/05/2016
trăm sáu mươi lăm
(gồm vợ là bà Bùi giao lại và pahir có trách
đồng) 76/QĐ-
Thị Trúc và các con số 18, Nguyễn Hữu Cảnh, nhiệm tiền án trị
trả giá phícâydân sự
500/2008/DSPT 392/QĐ-CTHA sơ Ông thẩm. CTHA
95 95 là Nguyễn Thị Trọng thị trấn Chợ Mới, tỉnh An trồngNguyễn
cho ôngVăn NguyễnCải và Điểm a 3/29/2016
ngày 23/12/2008 ngày 01/06/2015 bà Hà Thị Bé Đường ngày
Nghĩa, Nguyễn Thái Giang Văn Tôn số tiền
Công ty Cổ phần xây là
Ông
phải Huỳnh Văn Gáttrăm 11/05/2016
Bằng, NguyễnVăn
Ông Nguyễn DuyCải dựngtrả và cho
109.258.000đ dịchbàvụ (MộtNgọc
Phương còn
Huỳnh
lẻ phảitriệu
chín thiNgọc
Thị hành
hai khoản
Huệ
trăm số 80/QĐ-
và Hầu có nghĩa
ấp Bình Phú, xã Hòa An, 193/2012/DSST 90/QĐ-CTHA tịchtiền
năm thu
1.349.872.973đ
mươi tám ngàn
vụ thanh toán cho ông Điểm a CTHA
96 96 bà Hà Thị Bé Đường 4/4/2016
huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang ngày 17/12/2012 ngày 16/10/2013 sung
(Một
đồng).
Nguyễn
Quỹ
tỷ ba Nhà
trămnước
Hoàng bốn số
Dũng. ngày
tiền
mươi thu
Vốn gốc:chínlợi bất
triệu chính
tám 11/05/2016
95.000.000đ
trăm bảy mươi (Chín
hai mươi
ấp Tân Hiệp A và ấp Tân 3.212.720.000đ (Bangàntỷ
lăm
chín triệu đồng).
hai trăm mười hai ba
trăm bảy mươi 81/QĐ-
Huỳnh Văn Gát Đông, 2055/2003/HSPT 87/QĐ-THA
97 97 Ông
đồng)Danh Ga còn phải Điểm a 3/8/2017 CTHA
và Danh Ga thị trấn Óc Eo, huyện Thoại ngày 27/10/2003 ngày 10/12/2003 triệu bảy trăm hai mươi
thi hành khoản tịch thu ngày
Sơn, AG ngàn đồng).
sung công quỹ nhà nước
Tiền lãi: 1.285.088.000đ
Số 49/B Lý Thái Tổ, phường số tiềntỷthu 82/QĐ-
Công ty Cổ phần xây (Một hai trăm tám
Mỹ Long, 11/2014/QĐPT-KDTM 103/QĐ-CTHA lợi Công bất chính 500.000đ CTHA
98 98 dựng mươi ty Cổ phần xây Điểm a 5/9/2016
thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 17/03/2014 ngày 15/10/2014 (Năm trăm ngàn đồng) ngày
và dịch vụ Ngọc Hầu dựng và dịch
lăm triệu không vụ trăm
Ngọc
An Giang và
Hầu AP HSSST
phải nộp 50.000đ 16/05/2016
tám mươi tám ngàn
Số 49/B Lý Thái Tổ, phường (Năm mươi
112.498.000đ
đồng). ngàn(Một đồng)
trăm 83/QĐ-
Công ty Cổ phần xây
Mỹ Long, 11/2014/QĐPT-KDTM 101/QĐ-CTHA mười Công hai ty Cổtriệu
phần bốnxây trăm CTHA
99 99 dựng Điểm a 5/9/2016
thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 17/03/2014 ngày 15/10/2014 chín
dựng và dịch vụ Ngọc ngày
và dịch vụ Ngọc Hầu
An Giang mươicótám ngàn đồng)
Hầu 16/05/2016
Trương
tiền
nghĩa
Bà Hứaánvụ Hoàng
phí
trảkinh
Kim cho Giang
Khanh ông - có
doanh 84/QĐ-
trách
thương
Nguyễn nhiệm
mại
Hoàng trả
sơ số
thẩm.
Dũng tiền
Trương Hoàng ấp An Ninh, xã Lương Phi, 364/2014/QĐHS-PT 228/QĐ-CTHA Chủ DNTN Tiến Hùng CTHA
100 100 213.000.000đ (Hai trăm Điểm a
2.000.000đ 5/12/2016
Giang huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang ngày 26/06/2014 ngày 06/11/2014 còn phải trả ngày
mười
(Hai ba triệu
triệu đồng) đồng) cho
chi phí
cho Ngân hàng TMCP 16/05/2016
ông
định Huỳnh
giá + Hải
và lãi Vân.
suất
Sài Gòn Công Thương-
số 20SH, đường Trần Hưng chậm THA. Văn 86/QĐ-
Hứa Kim Khanh Ôngnhánh
Chi Nguyễn
Đạo, 02/2012/QĐST-KDTM 238/QĐ-CTHA CTHA
101 101 (chủ DNTN Tiến Thành,
AG số bà tiềnTưởng Ngọc Điểm a 4/7/2016
phường Mỹ Xuyên, Tp.LX, ngày 04/01/2012 ngày 06/11/2014 ngày
Hùng) Thu và
3.246.650.919đ (Ba tỷ,
AG ông Yoeung Bruno phải 31/05/2016
hai trăm bốn
Bà Cao Kim Lệ phải mươi sáu
chịu
triệu 5.000.000đ
sáu trăm năm mươi 87/QĐ-
Nguyễn Văn Thành, nộp 50.000đ (Năm mươi
Lô 7 D2, khóm Đông An, 318/2007/DSPT 48/QĐ-CTHA (Nămngàn triệutrăn
đồng) tiền án CTHA
102 102 bà Tưởng Ngọc Thu, nghìnchínđồng) tiền mười
Điểm a 4/7/2016
phường Mỹ Xuyên, TPLX, AG ngày 28/09/2007 ngày 07/11/2007 phí
chín dân
đồng)sự sơ+ thẩm,
lãi suất ngày
ông Yoeung Bruno án phí hình sự sơ thẩm
riêng
chậm ông
THAThành(Năm phải 31/05/2016
và 58.812.000đ
nộp 50.000đ (Năm mươi
mươi tám triệu, 88/QĐ-
Số 486 Võ Thị Sáu, khóm
62/HSST ngày 201/QĐ-CTHA nghìntám trămđồng) mười hai CTHA
103 103 Bà Cao Kim Lệ Đông An 6, án phí dân sựánphúc Điểm a 4/7/2016
12/05/2005 ngày 04/07/2005 nghìn đồng) phí dân ngày
phường Mỹ Xuyên, TPLX, AG thẩm.
sự sơ thẩm. 31/05/2016
Tổng cộng:
58.862.000đ (Năm mươi
tám triệu, tám
trăm sáu mươi hai nghìn
đồng).
Ông Hà Văn Đoàn phải
Bà Nguyễn Thị Kim Pha
chịu
vừa là11.679.150đ
người liên quan (Mười
một triệu,
vừa là người đại diện 89/QĐ-
Số 615/16E, khóm Đông An 3, 162/2009/KDTM-PT 119/QĐ-CTHA sáu
theotrăm bảy mươi
ủy quyền chín
của ông CTHA
104 104 Ông Hà Văn Đoàn Điểm a 4/7/2016
phường Mỹ Xuyên, TPLX, AG ngày 26/10/2009 ngày 26/11/2009 nghìn, một trăm năm ngày
Lê Ngọc Thi phải nộp:
mươi đồng) 31/05/2016
57.265.000đ;
tiền án phí kinh doanh
ông Võ Thanh Hiền phải 90/QĐ-
241/2011/QĐST- thương mại sơ thẩm.
Bà Nguyễn Thị Số 220/5, khóm Phó Quế, 248/QĐ-CTHA nộp: 50.995.000đ; CTHA
105 105 KDTM Điểm a 5/5/2016
Kim Pha phường Mỹ Long, TPLX,AG ngày 28/12/2011 ông Nguyễn Viết ngày
ngày 06/12/2011
Bà Trần và
Nguyên ThịbàThu VõAnThịvà 31/05/2016
ông
PhượngĐỗ Thanh Hoàng
số 11C Lê Hồng Phong, khóm 91/QĐ-
Bà Trần Thị Thu An phải nộp
nộp: 56.435.000đ;
Bình Long 2, 49/2014/DSPT 289/QĐ-CTHA CTHA
106 106 và ông Đỗ Thanh Ông Đỗ Thanh
9.800.000đ
bà Phạm Thị(Chín Hoàng
Dung triệu Điểm a 6/3/2016
phường Mỹ Bình, thành phố ngày 17/02/2014 ngày 27/12/2014 và bàtrăm
Trầnngàn Thị Thu An ngày
Hoàng tám
53.798.000đ đồng)
tiền
Long Xuyên, tỉnh An Giang 03/06/2016
phải
tiền
án phí liên
án phíđới
kinh dânchịu
doanhsự trách

số 11C Lê Hồng Phong, khóm nhiệm
thẩm.
thương mại sơ thẩm. 92/QĐ-
Bà Trần Thị Thu An
Bình Long 2, 49/2014/DSPT 261/QĐ-CTHA trả cho bà Nguyễn Thị CTHA
107 107 và ông Đỗ Thanh Điểm a 6/3/2016
phường Mỹ Bình, thành phố ngày 17/02/2014 ngày 11/06/2014 Bà
ThuTrần
BìnhThị số Thu
tiền An và ngày
Hoàng
Long Xuyên, tỉnh An Giang ông Đỗ Thanh(Bốn
400.000.000đ Hoàng trăm 03/06/2016
phải
triệu nộp
đồng).
số 11C Lê Hồng Phong, khóm 93/QĐ-
Bà Trần Thị Thu An 7.550.000đ
Và lãi suất chậm (Bảy thi
triệu
Bình Long 2, 186/2014/DSPT ngày 286/QĐ-CTHA CTHA
108 108 và ông Đỗ Thanh năm
hành trăm
án. năm mươi Điểm a 6/3/2016
phường Mỹ Bình, thành phố 05/06/2014 ngày 27/12/2014 Bà Nguyễn Thị Tiếm, ngày
Hoàng ngàn đồng)
Long Xuyên, tỉnh An Giang ông Nguyễn Việt Hùng 03/06/2016
tiền án phí dân sự sơ
có trách nhiệm liên đới
Bà Nguyễn Thị Số 7H, Nguyễn Trãi, phường thẩm. 94/QĐ-
trả
Bà cho
Nguyễn bà Nguyễn
Thị Tiếm Lê có
Tiếm, Mỹ Long, 29/2009/QĐST-DS 209/QĐ-CTHA CTHA
109 109 Bà
NgọcNguyễn
số tiền:Thị Tiếm có Điểm a 6/3/2016
ông Nguyễn Việt thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 04/05/2009 ngày 15/10/2014 trách nhiệm thanh toán ngày
nghĩa
cho vụ trả cho
380.000.000đ (Babàtrăm
Hùng An Giang Nguyễn Thị Nghi (Ba 03/06/2016
tám mươi
ông Phạm Trung triệu đồng).
Kiên
Số 7H, Nguyễn Trãi, phường Tiến)
Và lãi số tiền
suất chậm thi 95/QĐ-
và bà Đặng Thị Hương
Mỹ Long, 13/2012/DSST 210/QĐ-CTHA 238.684.000đ
hành (Hai trăm CTHA
110 110 Bà Nguyễn Thị Tiếm, số tiềnán. Điểm a 6/3/2016
thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 13/04/2012 ngày 15/10/2014 ba
256.000.000đ (Haisáu
mươi tám triệu trăm ngày
An Giang trăm tám mươi bốn ngàn 03/06/2016
năm mươi sáu triệu
Số 7H, Nguyễn Trãi, phường đồng).
đồng) 96/QĐ-
Mỹ Long, 25/2011/QĐST-DS 211/QĐ-CTHA Và
thờilãi
giansuấtthanh
chậmtoánthi vào CTHA
111 111 Bà Nguyễn Thị Tiếm, hành án. Điểm a 6/3/2016
thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 27/01/2011 ngày 15/10/2014 ngày 19/07/2011. Quá ngày
Nguyễn Thanh Lan có
An Giang thời
tráchgian
nhiệm thoả thuận
hoàn trả cho 03/06/2016
mà bà Tiếm vẫn không
Số 7H, Nguyễn Trãi, phường bà 97/QĐ-
Mỹ Long, 46/2010/DSPT 212/QĐ-CTHA trả đủ sốThị
Nguyễn tiềnTuyết Lê số CTHA
112 112 Nguyễn Thanh Lan 256.000.000đ thì bà tự Điểm a 6/3/2016
thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 22/02/2010 ngày 15/10/2014 tiền: 295.000.000đ ngày
Trần
nguyện Cao Sang,
thanh Trần
An Giang (Hai trăm chíntoánmươi thêm
lăm 03/06/2016
Thị
tiền Mỹ Xuyên phải
lãi 2%/tháng đốitrảvới
triệu đồng).
cho
số tiền nợ còn lại chưa 98/QĐ-
ấp Long Thạnh 2,
Trần Cao Sang 113/2014/DSST 203/QĐ-CTHA ông
thanhTrầntoán. Vănvà Tiền và
lãi suất CTHADS
113 113 xã Long Hoà, huyện Phú Tân, Điểm a 5/24/2016
Trần Thị Mỹ Xuyên ngày 09/05/2014 ngày 17/03/2016 bà
chậmMãthi HùnghànhLaán. số tiền ngày
AG
: 320.000.000đ (Ba trăm 03/06/2016
hai mươi triệu đồng) và
lãi suất chậm THA
Duyên phải trả cho
Ngân hàng TMCP Hàng
99/QĐ-
Phạm Đăng Khoa ấp Bình Hoà 2, xã Mỹ Khánh, 101/2011/QĐST- Hải VN- chi nhánh LX
09/QĐ-CTHA CTHADS
114 114 Nguyễn Thị Bích thành phố Long Xuyên, tỉnh KDTM ngày số tiền vốn + lãi là Điểm a 5/15/2016
ngày 03/10/2011 ngày
Duyên AG 15/06/2011 Trần Văn Um,(Hai
242.873.725đ Tốngtrăm
03/06/2016
Hoàng
bốn mươi Huy,hai triệu tám
Nguyễn
trăm bảyVăn mươi Buôl phải
ba ngàn 100/QĐ-
Trần Văn Um, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn,
366/2015/HS-PT 55/QĐ-CTHA nộp
bảy trăm hai mươi lăm Điểm a 01-06/06 CTHADS
115 115 Tống Hoàng Huy, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên
ngày 07/08/2015 ngày 13/11/2015 26.000.000đ
đồng). (Hai mươi /2016 ngày
Nguyễn Văn Buôl Giang
Ông Nguyễn
sáu triệu đồng)Thành 17/06/2016
Nhơn
tiền ánvàphíbàdân
Nguyễn
sự sơ Thị
Ông Nguyễn Thành 101/QĐ-
Thu
thẩm.Thảo phải nộp
Nhơn và ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 358/2013/DSST ngày 191/QĐ-CTHA CTHADS
116 116 5.800.000đ (Năm triệu Điểm a 5/18/2016
bà Nguyễn Thị Thu huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 26/12/2013 ngày 15/10/2014 Ông Nguyễn ngày
tám trăm ngànThành
đồng)
Thảo 17/06/2016
Nhơn
tiền ánvàphíbàdân
Nguyễn
sự sơ Thị
Ông Nguyễn Thành Thu
thẩm.Thảo phải nộp 102/QĐ-
Nhơn và ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 324/2013/QĐST-DS 184/QĐ-CTHA 29.803.000đ (Hai mươi CTHADS
117 117 Điểm a 5/18/2016
bà Nguyễn Thị Thu huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 18/10/2013 ngày 15/10/2014 chín
Ông triệu
Nguyễn támThành
trăm ngày
Thảo lẻ ba nghìn
Nhơn và bà đồng)
Nguyễn tiềnThị
án 17/06/2016
phí dân sự sơ thẩm.
Ông Nguyễn Thành Thu Thảo phải nộp 103/QĐ-
Nhơn và ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 345/2013/QĐST-DS 192/QĐ-CTHA 12.255.000đ (Mười hai CTHADS
118 118 Điểm a 5/18/2016
bà Nguyễn Thị Thu huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 06/12/2013 ngày 15/10/2014 triệu hai trăm năm mươi ngày
Ông Nguyễn Thành
Thảo lăm
Nhơn nghìn
và bàđồng)
Nguyễn Thị 17/06/2016
tiền án phí dân sự sơ
Ông Nguyễn Thành Thu Thảo phải nộp 104/QĐ-
Nhơn và ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 321/2013/QĐST-DS 181/QĐ-CTHA thẩm.
25.500.000đ (Hai mươi CTHADS
119 119 Điểm a 5/18/2016
bà Nguyễn Thị Thu huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 30/09/2013 ngày 15/10/2014 lăm
Ôngtriệu
NguyễnnămThành
trăm ngàn ngày
Thảo đồng)
Nhơn và tiềnbàánNguyễn
phí dânThịsự 17/06/2016
sơ thẩm.
Thu Thảo phải nộp 105/QĐ-
Ông Nguyễn Thành
ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 14/2013/QĐST-KDTM 186/QĐ-CTHA 37.282.000đ (Ba mươi CTHADS
120 120 Nhơn và bà Nguyễn Điểm a 5/18/2016
huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 18/10/2013 ngày 15/10/2014 bảy
Ôngtriệu
Nguyễnhai trăm
Thành tám ngày
Thị Thu Thảo
mươi hai ngàn đồng) 17/06/2016
Nhơn và bà Nguyễn Thị
tiền
Thu án phíphải
Thảo dân nộp
sự sơ 106/QĐ-
Ông Nguyễn Thành thẩm.
ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 325/2013/QĐST-DS 187/QĐ-CTHA 52.900.000đ (Năm mươi CTHADS
121 121 Nhơn và bà Nguyễn Điểm a 5/18/2016
huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 24/10/2013 ngày 15/10/2014 hai triệu chín trăm ngàn ngày
Thị Thu Thảo Ông
đồng)Nguyễn
tiền ánThành
phí dân sự 17/06/2016
Nhơn
sơ thẩm.và bà Nguyễn Thị
Ông Nguyễn Thành 107/QĐ-
Thu Thảo phải nộp
Nhơn và ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 356/2013/QĐST-DS 190/QĐ-CTHA CTHADS
122 122 5.500.000đ
ông Nguyễn (Năm
Thànhtriệu Điểm a 5/18/2016
bà Nguyễn Thị Thu huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 24/12/2013 ngày 15/10/2014 ngày
năm trăm ngàn đồng)
Thảo Nhơn và bà Nguyễn Thị 17/06/2016
tiền
Thu án phíphải
Thảo dân nộp
sự sơ
Ông Nguyễn Thành thẩm. 108/QĐ-
10.875.000đ (Mười triệu
Nhơn và ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 283/2013/QĐST-DS 182/QĐ-CTHA CTHADS
123 123 tám trăm bảy mươi lăm Điểm a 5/18/2016
bà Nguyễn Thị Thu huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 23/09/2013 ngày 15/10/2014 ngày
ngàn đồng)
Thảo 17/06/2016
tiền án phí dân sự sơ
thẩm.
Ông Nguyễn Thành
Nhơn và bà Nguyễn Thị
109/QĐ-
Ông Nguyễn Thành Thu Thảo phải nộp
ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 282/2013/QĐST-DS 183/QĐ-CTHA CTHADS
124 124 Nhơn và bà Nguyễn 4.312.000đ (Bốn triệu Điểm a 5/18/2016
huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 23/09/2013 ngày 15/10/2014 ngày
Thị Thu Thảo Ông Nguyễn
ba trăm mườiThành
hai ngàn
17/06/2016
Nhơn
đồng) vàtiềnbàánNguyễn
phí dânThị
sự
Thu Thảo phải nộp
sơ thẩm. 110/QĐ-
Ông Nguyễn Thành
ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 323/2013/QĐST-DS 185/QĐ-CTHA 13.260.000đ
Ông Huỳnh Thiện (MườiChíba CTHADS
125 125 Nhơn và bà Nguyễn Điểm a 5/18/2016
huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 18/10/2013 ngày 15/10/2014 triệu hai trăm sáu
và bà Nguyễn Thị Thúy mươi ngày
Thị Thu Thảo
nghìn
Phượng đồng) tiền án
còn phải trảphí 17/06/2016
dân sự sơ thẩm.
số 28/18/A, khóm Đông cho bà Huỳnh Kim 111/QĐ-
Ông Huỳnh Thiện
Thạnh, phường Mỹ Thạnh, 574/2003/DSPT 78/QĐ-CTHA Xoàn số tiền CTHADS
126 126 Chí và bà Nguyễn Điểm a 6/15/2016
thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 12/12/2003 ngày 31/10/2011 11.361.750đ (Mười một ngày
Thị Thúy Phượng
An Giang Ông
triệu Nguyễn
ba Thành 17/06/2016
Nhơn
trăm sáuvà mươi
bà Nguyễn Thị
mốt ngàn
Ông Nguyễn Thành 112/QĐ-
Thu Thảonăm
bảy trăm phảimươi
nộp
Nhơn và ấp Phú Đức A, xã Phú Thạnh, 181/2013/QĐST-DS 179/QĐ-CTHA CTHADS
127 127 Buộc
đồng).Phạm Văn
13.800.000đ Hậubacó Điểm a
(Mười 5/18/2016
bà Nguyễn Thị Thu huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 29/07/2013 ngày 15/10/2014 trách nhiệm bồingàn
thường ngày
triệu tám trăm
Thảo thêm 17/06/2016
đồng)chitiềnphí
ánmai
phí táng
dân sự
và tổn thất tinh thần do
sơ thẩm. 113/QĐ-
ấp Bình Đức, xã Bình Phú,
17/2016/HSST 236/QĐ-CTHA tính mạng bị xâm phạm CTHADS
128 128 Phạm Văn Hậu huyện Châu Phú, tỉnh An Điểm a 27/6/2016
ngày 29/02/2016 ngày 28/4/2016 với tổng số tiền là ngày
Giang
74.000.000đ (Bảy mươi 17/06/2016
bốn triệu đồng) do ông
Nguyễn Văn Quí và 114/QĐ-
Số 19/6B, Trần Hưng Đạo, Nguyễn
Nguyễn Văn Quí 353/2014/HSPT 279/QĐ-CTHA Nguyễn Văn MưaSa
Thị Kim đại CTHADS
129 129 khóm Mỹ Thọ, phường Mỹ diện nhận. Điểm a
Nguyễn Thị Kim Sa ngày 26/6/2014 ngày 19/6/2014 phải nộp 103.993.000đ ngày
Quý, TPLX, AG
án phí dân sự sơ thẩm 29/06/2016
Trần Cao Sang Trần 116/QĐ-
Trần Cao Sang ấp Long Thạnh 2, xã Long 113/2014/DSST 388/QĐ-CTHA Thị Mỹ Xuyên phải nộp CTHADS
130 130 Điểm a 24/5/2015
Trần Thị Mỹ Xuyên Hòa, huyện Phú Tân, AG ngày 09/5/2014 ngày 17/4/2015 án phí dân sự sơ thẩm số ngày
tiền 8.000.000đ
Nguyễn Văn Nghĩa, Tô 11/07/2016
Hoàng
Trần Cao Tỷ,Sang
Trương Văn
Trần 117/QĐ-
Trần Cao Sang ấp Long Thạnh 2, xã Long 200/2014/QĐST-DS 389/QĐ-CTHA Thị Thanh,
MỹPhan
XuyênCông
phảiĐịnh
nộp CTHADS
131 131 Điểm a 24/5/2015
Trần Thị Mỹ Xuyên Hòa, huyện Phú Tân, AG ngày 19/8/2014 ngày 17/4/2015 (Út
Bà Em)
Đặng
án phí mỗi
dân sựngười
Thị Hồng phải

sơ thẩm số ngày
nộp
ông 200.000đ
Đỗ Thành(Hai
tiền 6.768.500đ Đôi trăm
có 11/07/2016
ngàn
trách đồng)
nhiệm tiền
liên án phí
118/QĐ-
Bà Đặng Thị Hồng Số B.210 Chung cư Chợ Quán, 57/2014/QĐST - hình sự cho
đới trả sơ thẩm.
NgânNgoài
hàng
27/QĐ-CTHA CTHADS
132 132 và ông Đỗ Thành phường 1, quận 5, thành phố KDTM ra Nguyễn
TMCP Vănthương
Ngoại Nghĩa, Điểm a
ngày 16/10/2015 ngày
Đôi Hồ Chí Minh ngày 29/09/2014 Tô
ViệtHoàng
Nam NamTỷ, Trương

11/07/2016
Văn Thanh,An
Chi nhánh Phan Công
Giang đại
Nguyễn Văn Nghĩa, Định (Út Em)
diện nhận phải có
số tiền 119/QĐ-
Tô Hoàng Tỷ, ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 635/2015/HSPT-QĐ 173/QĐ-CTHA trách nhiệm liên đới nộp
2.399.464.514đ CTHADS
133 133 Điểm a 2/8/2016
Trương Văn Thanh, huyện An Phú, tỉnh An Giang ngày 25/11/2015 ngày 03/03/2016 19.800.000đ (Mười chín ngày
Phan Công Định triệu tám trăm ngàn 17/8/2016
đồng) tiền án phí dân sự
sơ thẩm.
Buộc các bị cáo giao
nộp lại tiền thu lợi bất
chính như sau:
- Nguyễn Văn Nghĩa:
108.600.000đ (Một trăm
lẻ tám triệu sáu trăm
Trần Vy Vân phải có
Trần 120/QĐ-
Tổ 04, ấp Núi Voi, xã Núi Voi, trách Văn
nhiệm Ơnhoàncó trách
trả lại
615/2014/HSPT 231/QĐ-CTHA nhiệm bồi thường CTHADS
134 134 Trần Vy Vân huyện Tịnh Biên, tỉnh An 10.000.000đ (Mườithiệttriệu Điểm a 12/5/2016
ngày 24/09/2014 ngày 25/4/2016 ngày
Giang. hại chocho
đồng) ngườiVăng bị Công
hại số
17/8/2016
tiền
Hiển.117.000.000đ + Lãi
suất chậm THA cho chị 121/QĐ-
ấp Bà Bài, xã Vĩnh Tế, thành 66/2014/HSST ngày 241/QĐ-CTHA Hồ Thị Ngành.
Trương Văn Thanh có Điểm a CTHADS
135 135 Trần Văn Ơn
phố Châu Đốc, tỉnh An Giang 09/9/2014 ngày 06/11/2014 Trần
trách Văn Ơn có trách ngày
nhiệm
nhiệm bồi
bồi thường
thường thiệtchi 06/9/2016
hại cho người bị hại Lê
phí mai táng và tổn thất 122/QĐ-
khóm Châu Thạnh, phường Minh Hoàng số tiền
Trương Văn Thanh 13/2015/HSST ngày 111/QĐ-CTHA tinh
Đặng thần
Kimtổng Hoàngcộng CTHADS
136 136 Châu Phú A, thành phố Châu 14.400.000đ
Phạm Đình Hoàng + Lãiphảisuất
còn
Điểm a
(Hai lùn) 10/02/2015 ngày 25/12/2015 100.000.000đ
nộp 200.000đ cho
tiền đại
AP- ngày
Đốc, tỉnh An Giang chậm THA
phải
diện
HSST, hợp pháp
phạt bổcủasungTrần 06/9/2016
có trách
Minh Khánhnhiệm có bồi
ông trần
bằng hình phạt tiền 123/QĐ-
tổ 36, khóm Châu Long 2, 276/QĐ-CTHA thường
Văn Thu chovà gia

10.000.000đ, giao nộp đình
Trần Thị
27/2014/HSST ngày CTHADS
137 137 Phạm Đình Hoàng phường Châu Phú B, thị xã ngày người
Bích bị hạinhận
Diễm tổng cộng: Điểm a
14/4/2014 18.920.000đ tiền thu lợi ngày
Châu Đốc, tỉnh An Giang 10/12/2014 50.000.000đ cho ông
bất chính; 06/9/2016
Nguyễn Văn Phúc (cha
Đỗ Hoàng Minh phải
Đặng Kim Hoàng, ruột bị hại Phước) làm 124/QĐ-
khóm Vĩnh tây 3, phường Núi 61/QĐ-CTHA nộp 200.000đ tiền AP-
Đỗ Hoàng Minh 22/2015/HSST ngày đại diện nhận CTHADS
138 138 Sam, thành phố Châu Đốc, tỉnh ngày HSST, phạt bổ sung Điểm a
(Minh Hề) và Huỳnh 17/4/2015 ngày
An Giang 13/11/2015 bằng hình phạt tiền
Hải Âu 06/9/2016
10.000.000đ, giao nộp
Trần
NguyễnVănVăn Ơn Phiphải có
16.555.000đ tiền có
thu lợi 125/QĐ-
trách
trách
ấp Bà Bài, xã Vĩnh Tế, thành 66/2014/HSST 248/QĐ-CTHA bất chính; CTHADS
139 139 Trần Văn Ơn nhiệmbồi
nhiệm bồithường
thườngchi thiệt Điểm a
phố Châu Đốc, tỉnh An Giang ngày 09/9/2014 ngày 24/11/2014 Huỳnh
Huỳnh Hải
Vũ Âu phạt
Linh bổ ngày
hại
phí
sung
cho
mai
bằng
anh
táng Nguyễn
hình tổn trách

và phạt Văn
thất
tiền 06/9/2016
nhiệm
Tươi số bồi
tiền thường
5.500.000đcho
tinh thần do tính
10.000.000đ, giao mạng
nộp
đại diện hợp pháp của 126/QĐ-
ấp Cần Thuận, xã Cần Đăng, 182/QĐ- bị xâm phạm vớithu
1.200.000đ tổng số
707/2015/HSPT người bị hạitiền có ông lợi Trần CTHADS
140 140 Huỳnh Vũ Linh huyện Châu Thành, tỉnh An CTHADS tiền
bất là 72.000.000đ (Bảy Điểm a
chính;
ngày 21/12/2015 Văn Ân và bà nguyễn
mươi hai triệu đồng) và ngày
Giang ngày 08/3/2016
Thị Liên (cha mẹ ruột bị 12/9/2016
đồng thời có nghĩa vụ
hại
cấp Tuấn)
dưỡngnhận nuôi sốcháutiềnVõlà 127/QĐ-
tổ 4, ấp Hòa Thạnh, xã Châu 74.000.000đ
16/2016/HSST 225/QĐ-CTHA Thị Triệu Vy sinh ngày CTHADS
141 141 Nguyễn Văn Phi Phong, thị xã Tân Châu, tỉnh Điểm a 6/10/2016
ngày 26/02/2016 ngày 14/4/2016 22/11/2013 (là con của ngày
An Giang
Thanh) đến khi cháu đủ 12/9/2016
18 tuổi, số tiền cấp
Trần Bá Thăng có trách 128/QĐ-
tổ 6A, Ấp Bình Hòa, xã Mỹ dưỡng
165/2011/HSPT-QĐ 149/QĐ-CTHA nhiệm mỗi tháng ½cho
bồi thường CTHA
142 142 Trần Bá Thăng Khánh, thành phố Long tháng lương tối thiểu do Điểm a 6/8/2016
ngày 23/3/2011 ngày 12/01/2016 ông Nguyễn Thanh ngày
Xuyên, tỉnh An Giang Nhà
Tuấnnước quy8.000.000đ
số tiền: định tại 12/9/2016
thời
Nguyễn Thị Diễm án,
điểm thi hành
số 5B/5B Trần Cao Vân, khóm thời điểm 129/QĐ-
210/QĐ- Phương cócấptrách dưỡng
nhiệm
Nguyễn Thị Diễm Bình Thới 2, phường Bình 836/2014/HSPT ngày tính CTHA
143 143 CTHADS ngày trả cho bà Nguyễn do Điểm a
từ tháng 6/2015 8/10/2016
Phương khánh, thành phố Long Xuyên, 24/12/2014 chị Nguyễn Ngọc số Quítiền ngày
23/3/2016 Trương Lệ Giang
tỉnh An Giang. đại diện nhận 12/9/2016
85.000.000đ.
Ông Nguyễn Văn Tồn
và bà Ngô Thị Mỹ Hồng
130/QĐ-
khóm Đông Thạnh A, phường 60/2012/QĐST-DS còn phải có trách nhiệm
Nguyễn Văn Tồn, 06/QĐ-CTHADS CTHADS
144 144 Mỹ Thạnh, thành phố Long ngày trả cho bà Nguyễn Thị Điểm a
Ngô Thị Mỹ Hồng ngày 03/10/2013 ngày
Xuyên, tỉnh An Giang 29/5/2012 Kim Loan số tiền:
30/9/2016
838.000.000đ và lãi suất
Ông Nguyễn Văn Tồn
chậm THA.Thị Mỹ Hồng 131/QĐ-
khóm Đông Thạnh A, phường và bà Ngô
Nguyễn Văn Tồn, 134/2012/QĐST-DS 07/QĐ-CTHADS CTHADS
145 145 Mỹ Thạnh, thành phố Long còn phải có trách nhiệm Điểm a
Ngô Thị Mỹ Hồng ngày 15/11/2012 ngày 03/10/2013 ngày
Xuyên, tỉnh An Giang trả cho bà Phạm Thị Ba
30/9/2016
số
Bàtiền: 650.000.000đ.
Bùi Thị Đẹp phải trả
132/QĐ-
tổ 32, khóm Châu Long 6, cho bàTrần Thị Hảo
17/2006/QĐST-DS 38/QĐ-CTHA CTHADS
146 146 Bùi Thị Đẹp phường Vĩnh Mỹ, thành phố (Thảo) số tiền: Điểm a
ngày 15/5/2006 ngày 08/10/2009 ngày
Châu Đốc, tỉnh An Giang 40.672.000đ và lãi suất
Ông Lê Thanh Long và 30/9/2016
chậm THA.
bà Bùi Thị Đẹp phải có
133/QĐ-
tổ 32, khóm Châu Long 6, trách nhiệm trả cho bà
Lê Thanh Long, Bùi 13/2011/QĐ-PT ngày 76/QĐ-CTHA CTHADS
147 147 phường Vĩnh Mỹ, thành phố Tăng Thị Kiển 07,513 Điểm a
Thị Đẹp 18/01/2008 ngày 31/10/2011 ngày
Châu Đốc, tỉnh An Giang lượng vàng SJC và số
Ông Lê Thanh Long và 30/9/2016
tiền: 75.545.000đ và lãi
bà Bùi Thị Đẹp phải có
suất 134/QĐ-
tổ 32, khóm Châu Long 6, tráchchậm
nhiệmTHA.
liên đới trả
Lê Thanh Long, Bùi 01/2007/KTTM-ST 37/QĐ-CTHA CTHADS
148 148 phường Vĩnh Mỹ, thành phố cho ông Lương Đức Điểm a
Thị Đẹp ngày 18/01/2007 ngày 08/10/2009 ngày
Châu Đốc, tỉnh An Giang Tăng số tiền:
30/9/2016
166.245.500đ và lãi suất
Ông
chậmLê Thanh Long và
THA. 135/QĐ-
tổ 32, khóm Châu Long 6, 75/2012/QĐ-
Lê Thanh Long, Bùi 13/2011/QĐ-PT ngày bà Bùi Thị Đẹp phải nộp CTHADS
149 149 phường Vĩnh Mỹ, thành phố CTHA ngày Điểm a
Thị Đẹp 18/01/2011 số tiền: 7.176.000đ tiền ngày
Châu Đốc, tỉnh An Giang 31/10/2011
án
ÔngphíLêdân sự sơLong
Thanh thẩm.
và 30/9/2016
bà Bùi Thị Đẹp phải trả 136/QĐ-
tổ 32, khóm Châu Long 6,
Lê Thanh Long, Bùi 94/2005/DS-ST ngày 43/QĐ-CTHA cho Công ty xây lắp An CTHADS
150 150 phường Vĩnh Mỹ, thành phố Điểm a
Thị Đẹp 29/9/2005 ngày 08/10/2005 Giang số tiền: ngày
Châu Đốc, tỉnh An Giang
Ông Lê Thanh và
130.201.500đ Long
lãi và 30/9/2016

suấtBùi ThịTHA.
chậm Đẹp phải có
137/QĐ-
tổ 32, khóm Châu Long 6, trách nhiệm trả cho ông
Lê Thanh Long, Bùi 81/2008/DS-PT ngày 40/QĐ-CTHA CTHADS
151 151 phường Vĩnh Mỹ, thành phố Lê Văn Vọng và bà Điểm a
Thị Đẹp 22/02/2008 ngày 08/10/2009 ngày
Châu Đốc, tỉnh An Giang Phạm Thị Hiển số tiền:
30/9/2016
508.000.000đ và lãi
Bà Bùi Thị Đẹp phải trả
suất chậm THA. 138/QĐ-
tổ 32, khóm Châu Long 6, cho ông Trần Quang
16/2006/QĐST-DS 39/QĐ-CTHA CTHADS
152 152 Bùi Thị Đẹp phường Vĩnh Mỹ, thành phố DNTN
Phiếu sốPhương
tiền: Thảo và Điểm a
ngày 15/5/2006 ngày 08/10/2009 ngày
Châu Đốc, tỉnh An Giang Ban quản lý Đội
100.000.000đ vànhiếp
lãi
30/9/2016
ảnh
suất thị xã Châu
chậm THA.Đốc
DNTN Phương Thảo phải có trách nhiệm trả 139/QĐ-
khóm Vĩnh Tây 1, phường Núi
và Ban quản lý Đội 64/2010/DSPT ngày 273/QĐ-CTHA cho ông Thái Văn Đẳng, CTHADS
153 153 Sam, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Điểm a
nhiếp ảnh thị xã 12/3/2010 ngày 30/6/2011 bà Nguyễn Thị Minh ngày
Giang
Châu Đốc Yến và Lê Hồng Ngọc 30/9/2016
mỗi người
110.866.200đ. Tổng
cộng: 332.598.600đ
Lê Thanh Long, Bùi Thị
Đẹp phải hoàn trả cho
141/QĐ-
tổ 32, khóm Châu Long 6, ông Hồ Văn Chính và bà
Lê Thanh Long, Bùi 173/2009/DSPT ngày 45/QĐ-CTHA * Lê Công Trang phải CTHADS
154 154 phường Vĩnh Mỹ, thành phố Vương Thị Minh Tôn số Điểm a

ThịCông
Đẹp Trang 28/5/2009 ngày 08/10/2009 nộp số tiền: ngày
162/5, khóm
Châu Đốc, 5, phường
tỉnh Mỹ
An Giang tiền: 1.338.000.000đ và
940.303.675đ sung công 30/9/2016
Long, thành phố Long Xuyên, lãi suất chậm thi hành
quỹ Nhà nước.
tỉnh An Giang. án. 142/QĐ-
1463/HSPT ngày 125/QĐ-CTHA CTHADS
155 155 Điểm a
23/8/2002 ngày 20/10/2003 ngày
830 Hà Hoàng Hổ, khóm Đông Nguyễn Văn Tèo có 30/9/2016
* Bùi Hữu Phước phải
An, phường Đông Xuyên, tỉnh
Bùi Hữu Phước trách
nộp sốnhiệm
tiền: trả cho 143/QĐ-
Nguyễn Văn Tèo 7/3, khóm 4, phường Châu Phú
An Giang.
880/2013/HSPT 20/QĐ-CTHA Doanh nghiệp tưsung
2.306.347.244đ nhân CTHADS
156 156 (Nguyễn Hùng A, thành phố Châu Đốc, tỉnh Điểm a
22/08/2013 ngày 09/10/2015 Trung ViệtNhà
công quỹ Phát số tiền
nước. ngày
Dũng) AG
1.063.859.970đ và lãi 30/9/2016
Nguyễn
suất chậm Văn
thiTèo
hànhcóán. 144/QĐ-
Nguyễn Văn Tèo 7/3, khóm 4, phường Châu Phú trách nhiệm trả cho ông
880/2013/HSPT 10/QĐ-CTHA CTHADS
157 157 (Nguyễn Hùng A, thành phố Châu Đốc, tỉnh Lê Văn Lắm số tiền Điểm a
22/08/2013 ngày 05/10/2015 ngày
Dũng) AG 1.460.000.000đ và lãi
30/9/2016
suất chậm thi hành án.
Nguyễn Minh Thành và
145/QĐ-
tổ 7, khóm Châu Quới 2, bà Trịnh Kim Cúc còn
Nguyễn Minh Thành 18/2013/QĐST-KDTM 106/QĐ-CTHA CTHADS
158 158 phường Châu Phú B, thành phải trả cho Ngân hàng Điểm a
và bà Trịnh Kim Cúc ngày 26/11/2013 ngày 15/10/2014 ngày
phố Châu Đốc, tỉnh AG TMCP Á Châu số tiền:
Đỗ Thanh Hoàng và bà 30/9/2016
225.066.735đ.
Trần Thị Thu An còn
146/QĐ-
số 11C đường Lê Hồng Phong, 106/2013/QĐST- phải trả cho Ngân hàng
Đỗ Thanh Hoàng và 260/QĐ-CTHA CTHADS
159 159 phường Mỹ Bình, thành phố KDTM ngày TMCP Công thương Điểm a
bà Trần Thị Thu An ngày 11/6/2014 ngày
Long Xuyên, tỉnh An Giang 31/12/2013 Việt nam - Chi nhánh
30/9/2016
Long Xuyên số tiền:
703.595.761đ 147/QĐ-
tổ 7, khóm Châu Quới 2, Trịnh Kim Cúc phải nộp
11/2014/DSST ngày 86/QĐ-CTHA CTHADS
160 160 Trịnh Kim Cúc phường Châu Phú B, thành 3.883.000đ tiền án phí Điểm a
14/5/2014 ngày 15/10/2014 ngày
phố Châu Đốc, tỉnh AG dân sự sơ thẩm.
30/9/2016
148/QĐ-
tổ 7, khóm Châu Quới 2, Trịnh Kim Cúc phải nộp
73/2014/DSPT ngày 85/QĐ-CTHA CTHADS
161 161 Trịnh Kim Cúc phường Châu Phú B, thành 8.524.600đ tiền án phí Điểm a
06/3/2014 ngày 15/10/2014 ngày
phố Châu Đốc, tỉnh AG dân sự sơ thẩm.
30/9/2016
Nguyễn Văn Thành còn
149/QĐ-
tổ 7, khóm Châu Quới 2, phải trả cho Ngân hàng
17/2014/QĐST-KDTM 423/QĐ-CTHA CTHADS
162 162 Nguyễn Minh Thành phường Châu Phú B, thành TMCP Xuất nhập khẩu Điểm a
ngày 11/12/2014 ngày 09/6/2015 ngày
phố Châu Đốc, tỉnh AG Việt nam số tiền:
30/9/2016
329.445.904đ
Dương Quốc Bửu và bà 150/QĐ-
128/QĐ-
Dương Quốc Bửu và ấp Tân Hòa, xã Tân Trung, 149/2012/DSST ngày Lê Thị Hiền phải nộp số CTHADS
163 163 CTHADS ngày Điểm a
bà Lê Thị Hiền huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 14/6/2012 tiền: 737.000đ tiền án ngày
15/10/2014
phí dân sự sơ thẩm 30/9/2016
Dương Quốc Bửu và bà 151/QĐ-
129/QĐ-
Dương Quốc Bửu và ấp Tân Hòa, xã Tân Trung, 122/2012/DSST ngày Lê Thị Hiền phải nộp số CTHADS
164 164 CTHADS ngày Điểm a
bà Lê Thị Hiền huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 18/5/2012 tiền: 870.000đ tiền án ngày
15/10/2014
phí dân sự sơ thẩm 30/9/2016
Dương Quốc Bửu và bà 152/QĐ-
130/QĐ-
Dương Quốc Bửu và ấp Tân Hòa, xã Tân Trung, 121/2012/DSST ngày Lê Thị Hiền phải nộp số CTHADS
165 165 CTHADS ngày Điểm a
bà Lê Thị Hiền huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 18/5/2012 tiền: 1.185.000đ tiền án ngày
15/10/2014
phí dân sự sơ thẩm 30/9/2016
Dương Quốc Bửu và bà 153/QĐ-
131/QĐ-
Dương Quốc Bửu và ấp Tân Hòa, xã Tân Trung, 123/2012/DSST ngày Lê Thị Hiền phải nộp số CTHADS
166 166 CTHADS ngày Điểm a
bà Lê Thị Hiền huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 18/5/2012 tiền: 10.000.000đ tiền án ngày
15/10/2014
phí dân sự sơ thẩm 30/9/2016
Dương Quốc Bửu và bà 154/QĐ-
132/QĐ-
Dương Quốc Bửu và ấp Tân Hòa, xã Tân Trung, 125/2012/DSST ngày Lê Thị Hiền phải nộp số CTHADS
167 167 CTHADS ngày Điểm a
bà Lê Thị Hiền huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 18/5/2012 tiền: 2.712.000đ tiền án ngày
15/10/2014
phí dân sự sơ thẩm 30/9/2016
Dương Quốc Bửu và bà 155/QĐ-
133/QĐ-
Dương Quốc Bửu và ấp Tân Hòa, xã Tân Trung, 124/2012/DSST ngày Lê Thị Hiền phải nộp số CTHADS
168 168 CTHADS ngày Điểm a
bà Lê Thị Hiền huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 18/5/2012 tiền: 12.000.000đ tiền án ngày
15/10/2014

phíVăn
dân Nghét, bà Lê
sự sơ thẩm 30/9/2016
Thị Tuyết Mai, ông
156/QĐ-
149/QĐ- Phan Anh Dũng và bà
Lê Văn Nghét và bà ấp Bình Thành, xã Phú Bình, 04/2014/KDTM-PT Lê Văn Nghét, bà Lê CTHADS
169 169 CTHADS ngày Nguyễn
Thị Tuyết Thị AnhbàĐào Điểm a
Mai,
Lê Thị Tuyết Mai huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 20/02/2014 ngày
15/10/2014 cùng liên đới nộp số
Nguyễn Thị Hai, bà 30/9/2016
tiền: 17.325.000đ tiền án
Nguyễn Thị Hồng Thúy,
phí dân sự sơ thẩm. 157/QĐ-
146/QĐ- bà Nguyễn Hồng Thùy,
Lê Văn Nghét và bà ấp Bình Thành, xã Phú Bình, 04/2014/KDTM-PT CTHADS
170 170 CTHADS ngày bà Nguyễn Thị Trúc Điểm a
Lê Thị Tuyết Mai huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 20/02/2014 ngày
15/10/2014 Giang và ông Nguyễn
Lê Văn Nghét, bà Lê 30/9/2016
Thanh Hùng cùng liên
Thị Tuyết Mai, ông
đới nộp số tiền: 158/QĐ-
147/QĐ- Phan Anh Dũng và bà
Lê Văn Nghét và bà ấp Bình Thành, xã Phú Bình, 04/2014/KDTM-PT 5.063.000đ tiền án phí CTHADS
171 171 CTHADS ngày Nguyễn Thị Anh Đào Điểm a
Lê Thị Tuyết Mai huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 20/02/2014 dân sựliên
sơ đới
thẩm. số ngày
15/10/2014 cùng
Lê Văn Nghét,nộpbà Lê 30/9/2016
tiền: 17.325.000đ tiền án
Thị Tuyết Mai, ông
phí dân sự sơ thẩm. 159/QĐ-
148/QĐ- Nguyễn Văn Tích và bà
Lê Văn Nghét và bà ấp Bình Thành, xã Phú Bình, 04/2014/KDTM-PT CTHADS
172 172 CTHADS ngày Võ Thị Hiệp cùng liên Điểm a
Lê Thị Tuyết Mai huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 20/02/2014 ngày
15/10/2014 đới nộp số tiền:
Lê Văn Nghét, bà Lê 30/9/2016
20.980.000đ
Thị Tuyết Mai, tiềnông
án Võ
phí
dân sự sơ thẩm. 160/QĐ-
149/QĐ- Văn Sơn và bà Nguyễn
Lê Văn Nghét và bà ấp Bình Thành, xã Phú Bình, 04/2014/KDTM-PT CTHADS
173 173 CTHADS ngày Thị Lộng cùng liên đới Điểm a
Lê Thị Tuyết Mai huyện Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 20/02/2014 ngày
15/10/2014 nộp số tiền: 31.720.000đ
30/9/2016
tiền án phí dân sự sơ
thẩm.
161/QĐ-
ấp Bình Quới 2, xã BìnhThạnh 404/QĐ- Lê Thanh Bình phải nộp
321/2014/DSST ngày CTHADS
174 174 Lê Thanh Bình Đông, huyện Phú Tân, tỉnh An CTHADS ngày án phí DSST số tiền: Điểm a
26/12/2014 ngày
Giang 14/5/2015 12.888.000đ.
30/9/2016
Trần Thị Mỹ Duyên
Nguyễn Lý Hoàng Phúc 162/QĐ-
số 1719 Quốc lộ 91, ấp Bình 101/QĐ- phải trả cho ông Lê Văn
42/2015/DSST ngày và ông Trần Bé Bi mỗi CTHADS
175 175 Trần Thị Mỹ Duyên An 2, xã An Hòa, huyện Châu CTHADS ngày Vựng và bà Nguyễn Thị Điểm a 9/7/2016
10/9/2015 người có trách nhiệm ngày
số 16/68tỉnh
Thành, khóm
An Thới
GiangHòa, 04/12/2015 Thu số tiền:
bồi thường chi phí mai 30/9/2016
phường Mỹ Thạnh, TP. Long 8.852.143.000đ.
Nguyễn Lý Hoàng táng số tiền:
Xuyên, tỉnh An Giang; 164/QĐ-
Phúc; 290/QĐ- 20.000.000đ cho ông
464/2011/HSPT ngày Ông Phạm Hoàng Lâm CTHADS
176 176 Phạm Hoàng Lâm; CTHADS ngày Huỳnh Văn Dậu; Điểm a 9/15/2016
27/7/2011 phải nộp thu lợi bất ngày
22/7/2016
số
ấp 131 A7 Đinh
19, khóm Công
Đông Tráng,
Thạnh B, chính số tiền: 30/9/2016
Nguyễn Lý Hoàng Phúc
phường Bình Khánh,TP.
Mỹ Thạnh, TP.Long
Long 209.100.000đ để sung
và ông Trần Bé Bi liên 165/QĐ-
Xuyên, tỉnh An Giang;
Giang. công quỹ Nhà nước;
1446/2005/HSPT ngày 19/QĐ-CTHADS đới bồi thường tổn thất CTHADS
177 177 Điểm a 7/16/2016
27/8/2005 ngày 20/10/2005 về mặt tinh thần ngày
Trần Bé Bi ấp 5, thị trấn Trung Mỹ, huyện Ông Vương Đứcsố tiền:
Phong
49.800.000đ. 30/9/2016
Long Mỹ, TP. Long Xuyên, phải nộp thu lợi bất
Vương Đức Phong
tỉnh An Giang. Dương
chính sốQuốc
tiền: Bửu và bà 166/QĐ-
127/QĐ-
Dương Quốc Bửu và ấp Tân Hòa, xã Tân Trung, 148/2012/DSST ngày Lê Thị Hiền phải
56.470.000đ nộp số
để sung CTHADS
178 178 CTHADS ngày Điểm a
bà Lê Thị Hiền huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 14/6/2012 tiền:
công 250.000đ tiền án
quỹ Nhà nước ngày
15/10/2014
phí dân sự sơ thẩm. 30/9/2016
Trả cho ông Lê Hữu
số 26/2 Thạnh An, phường Mỹ Phước số tiền:
94/QĐST-DS 202/QĐ-CTHA 167/28.9.20
179 179 Võ Thị Phi Vân Thới, thành phố Long Xuyên, 600.000.000đ và 40 Điểm a 9/27/2016
24/07/2013 15/10/2014 16
An Giang lượng vàng SJC và lãi
suất chậm THA
số 26/2 Thạnh An, phường Mỹ Nộp án phí kinh doanh
235/QĐST-KDTM 206/QĐ-CTHA 168/28.9.20
180 180 Võ Thị Phi Vân Thới, thành phố Long Xuyên, thương mại sơ thẩm Điểm a 9/27/2016
25/11/2011 15/10/2014 16
An Giang 29.092.000đ

Trả cho ông Trần Văn


số 26/2 Thạnh An, phường Mỹ
21/QĐST-DS 203/QĐ-CTHA Phát số tiền: 169/28.9.20
181 181 Võ Thị Phi Vân Thới, thành phố Long Xuyên, Điểm a 9/27/2016
23/01/2013 15/10/2014 1.150.000.000đ và lãi 16
An Giang
suất chậm THA
Trả cho Ngân hàng
số 26/2 Thạnh An, phường Mỹ TMCP Xăng dầu
56/QĐST-DS 124/QĐ-CTHA 170/28.9.20
182 182 Võ Thị Phi Vân Thới, thành phố Long Xuyên, Petrolimex - CNAG số Điểm a 9/27/2016
29/07/2013 15/10/2014 16
An Giang tiền: 1.408.846.500đ và
lãi
Trảsuất
chochậm
NgânTHA.
hàng
TMCP Việt Á - CNAG
Nguyễn Hữu Nguyên ấp Khánh Phát, xã Khánh Hòa, 185/QĐST-KDTM 59/QĐ-CTHA 171/28.9.20
183 183 số tiền: Điểm a 9/26/2016
Nguyễn Ngọc Lang huyện Châu Phú, AG 20/09/2011 28/10/2011 16
1.438.534.472đ và lãi
suất chậm THA.
Trả cho Ngân hàng
TMCP Hàng Hải Việt
Nguyễn Thanh Hùng ấp Mỹ Hòa, thị trấn Mỹ 07/KDTM-ST 179/QĐ-CTHA 172/28.9.20
184 184 Nam số tiền: Điểm a 9/27/2016
Ngô Thị Ngọc Bích Luông, huyện Chợ Mới, AG 11/09/2012 07/05/2013 16
507.568.500đ và lãi suất
Nhàn, Phong, Nở liên
chậm THA.
đới bồi thường thiệt hại
Nguyễn Thanh Nhàn
cho
1. Bàngười bị hại
Nguyễn ThịNguyễn
Đẹp 01/QĐ-
Nguyễn Thanh Ấp Đông Sơn 2, Thị trấn Núi 59/2016/HSST 35/QĐ-CTHA
185 185 Thịnh Quí (Bền)
và bà Châu Hữu Vĩnhsố tiền Điểm a 5/31/2017 CTHA
Phong Sập, Thoại Sơn, AG 29-7-2016 ngày 01-11-2016
216.000.000đ
Khánh liên đớido trảông
NH 22/11/2016
Trần Thị Nở Ông Nguyễn Thanh
Nguyễn
CSXH VN số tiền: đại
Văn Hồng
Hùng,
diện bà Ngô Thị Ngọc
nhận
18.750.500đ;
Số 409, ấp Mỹ Hòa, thị trấn 02/QĐ-
Nguyễn Thanh Hùng 32/2012/KDTM-PT 173/QĐ-CTHA Bích phải nộp án phí
186 186 Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, 2. Bà Nguyễn Thị Đẹp Điểm a 11/23/2016 CTHADS
Ngô Thị Ngọc Bích 25-12-2012 ngày 03-5-2013 kinh
và bà doanh thương
Phan Thị Nghĩamại
AG 28.11.2016
sơ thẩm
Nguyễn Thị Đẹp liên đới trả NH CSXH
Châu Hữu Vĩnh VN số29.478.300đ
tiền:
Ông Đỗ Văn Sơn và bà 03/QĐ-
Khánh Khóm Châu Long 1, phường 82/2010/DSPT 11/QĐ-CTHA 13.852.367đ;
187 187 Điểm a CTHADS
Nguyễn Thanh Sơn Vĩnh Mỹ, TP. Châu Đốc, AG 25/3/2010 ngày 03/10/2013 Phạm Thị LựuThị
3. Bà Nguyễn cònĐẹp

06/12/2016
Đỗ Thành Tiến trách
và ôngnhiệm trả cho
Đỗ Thành Tiến
Phan Thị Nghĩa Tổng
liên đới Công ty tài
trả NH chính
CSXH
cổ
VNphần Dầu khí VN
số tiền: 04/QĐ-
Đỗ Văn Sơn Ấp Hòa Tân, xã Định Thành, 01/2012/QĐST-KDTM 05/QĐ-CTHADS
188 188 (nay là NH TMCP Đại Điểm a
18.750.500đ; 2/8/2017 CTHADS
Phạm Thị Lựu huyện Thoại Sơn, AG 16/5/2012 ngày 03/10/2013
chúng VN) số Thị
4. Bà Nguyễn tiền:Đẹp 08/02/2017
1.032.736.000đ
vàÔng
ôngLê Nguyễn và tiếp
Ngọc Thanh
Thi còn
tục
Sơn chịu
liên lãi
đớiphát
trả sinh
NH
Số 220/5, khóm Phó Quế, nợ NH TMCP Sài Gòn 05/QĐ-
241/2011/KDTM-ST 94/QĐ-CTHADS theo
189 189 Lê Ngọc Thi phường Mỹ Long, TP. Long Công thương sốnợ
CSXH mức VN lãi
số suất
tiền: quá Điểm a
tiền: 2/17/2017 CTHADS
06/12/2011 ngày 17/11/2016 hạn theo HĐ.
16.942.633đ.
Xuyên, AG 8.796.318.123đ và lãi 17/02/2017
chậm THA.
Bà Ngô Thị Thu Cúc
23 Nguyễn Thái Học, phường 166/2011/QĐST- 333/QĐ- còn phải có trách nhiệm 06/QĐ-
190 190 Ngô Thị Thu Cúc Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, KDTM CTHADS thanh toán cho NH Điểm a 2/9/2017 CTHADS
AG 05/9/2011 ngày 04/02/2012 TMCP Việt Á - CNAG 24/02/2017
Nguyễn Uyên Chiêu
số tiền: 1.574.869.500đ.
Nguyễn Uyên Chiêu Hòa có trách nhiệm
Hòa 23 Nguyễn Thái Học, phường 167/2011/QĐST- 256/QĐ- thanh toán cho NH 07/QĐ-
191 191 Nguyễn Nguyên Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, KDTM CTHADS TMCP Việt Á - CNAG Điểm a 2/9/2017 CTHADS
Thiện Ái AG 05/9/2011 ngày 29/12/2011 số tiền vốn cộng lãi đến 24/02/2017
Phan Thanh Ngọc Nguyễn Nguyên Thiện
ngày 30/7/2011 là:
Ái -590.120.463đ.
Phan Thanh Ngọc
Nguyễn Nguyên 24 Nguyễn Thái Học, phường 165/2011/QĐST- 254/QĐ- 08/QĐ-
còn có trách nhiệm trả
192 192 Thiện Ái Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, KDTM CTHADS Điểm a 2/9/2017 CTHADS
cho NH TMCP Việt Á -
Phan Thanh Ngọc AG 05/9/2011 ngày 29/12/2011 24/02/2017
CNAG số tiền:
Trương Văn Ẩn có
414.272.000đ.
nghĩa vụ bồi thường
09/QĐ-
Ấp Hòa Đông, TT. Phú Hòa, 152/2015/HSPT 99/QĐ-CTHA 99.000.000đ cho người
193 193 Trương Văn Ẩn Điểm a 2/14/2017 CTHADS
huyện Thoại Sơn, AG 27/3/2015 ngày 08/12/2016 bị hại Nguyễn Văn Lâm
24/02/2017
do bà Nguyễn Thị
Nguyệt đại diện nhận.
trị QSDĐ cho bà Chau
Kim Chuôl số tiền:
42, tổ 02, ấp Tân Đông, TT. 198.225.000đ. 10/QĐ-
Danh Hùng - Neang 121/2015/DS-PT 77/QĐ-CTHA
194 194 Óc Eo, huyện Thoại Sơn, tỉnh Bà Neang Phol, ông Điểm a 3/8/2017 CTHADS
Phol 11/8/2015 ngày 19/11/2015
An Giang Hùng hoàn trả lại 13/3/2017
Ông Nguyễn
2.500.000đ tiềnThanh
chi phí
Long và bà
tố tụng choNguyễn
bà Chau Thị
Nguyễn Thanh Long 284/8A, khóm Tây Huề 3, 11/QĐ-
100/2011/KDTM-ST 21/QĐ-CTHA Ánh
Kim Tuyết
Chuôlcòn (do phải
bà Quếthi
195 195 - Nguyễn Thị Ánh phường Mỹ Hòa, TP. Long Điểm a 3/13/2017 CTHADS
14/6/2011 ngày 06/10/2011 hành
đại trả
diện cho
theo Ngân
ủy
Ông Huỳnh Tấn Việt, hàng
quyền
Tuyết Xuyên, tỉnh AG 13/3/2017
TMCP
bà Lê Kim Sàinhận)
Gòn
Đồng- phải
CNAG có
số tiền 612.497.597đ.
trách nhiệm trả liên đới
Tổ 4, khóm Châu Long 8, 12/QĐ-
Huỳnh Tấn Việt 17/DSST 33/QĐ-CTHA cho ông Lê Văn Bế số
196 196 phường Châu Phú B, TP. Châu Điểm a CTHADS
Lê Kim Đồng 18/02/2004 ngày 01/11/2016 tiền: 35.390.421 +
Đốc, tỉnh AG 30/3/2017
Tổ 9, khóm Châu Quới, 37,085L vàng 24 kara
Phan Thị Mỹ Hạnh Ông Khánh, bà Hạnh có
phường Châu Phú B, TP. Châu
trách10
loại tuổi liên
nhiệm và lãi suất
đới trả
Đốc, tỉnh AG; chậm THA. 13/QĐ-
29/2016/HNST 78/QĐ-CTHA cho vợ chồng ông Dũng,
197 197 Điểm a 2/23/2017 CTHADS
28,29/9/2016 ngày 17/11/2016 bà Tuyết số tiền nợ gốc
Số 47, đường Cử Trị, khóm 30/3/2017
Mai Hoàng Khánh Tổ 9, khóm Châu Quới, Ông Khánh, bà
50.000.000đ và Hạnh và
lãi suất
Phan Thị Mỹ Hạnh Vĩnh Phú, phường Châu Phú
(An) phường Châu Phú B, TP. Châu bà Đông Hoa có trách
32.231.250đ
A, TP.Đốc,
Châutỉnh
Đốc, tỉnh AG.
AG; nhiệm liên đới trả cho 14/QĐ-
29/2016/HNST 77/QĐ-CTHA
198 198 vợ chồng ông Dũng, bà Điểm a 2/23/2017 CTHADS
28,29/9/2016 ngày 17/11/2016
Số 47, đường Cử Trị, khóm Tuyết số tiền nợ gốc 30/3/2017
Mai Hoàng Khánh Bà Phan Thị Mỹ Hạnh
Vĩnh Phú, phường Châu Phú 200.000.000đ và lãi suất
(An)
A, TP. Châu Đốc, tỉnh AG. có trách nhiệm hoàn lại
83.275.000đ
Tổ 9, khóm Châu Quới, 15/QĐ-
29/2016/HNST 120/QĐ-CTHA cho ông Mai Hoàng
199 199 Phan Thị Mỹ Hạnh phường Châu Phú B, TP. Châu Điểm a 2/23/2017 CTHADS
28,29/9/2016 ngày 11/01/2017 Khánh (An) số tiền
Đốc, tỉnh AG 30/3/2017
Ông 5.550.000đ
Nguyễn Văn
Nguyễn Văn Thắng +32.426.745đ
13/1, An Thới, Mỹ Thới, TP. Thắng và ông Nguyễn
(Quẹo) 16/QĐ-
Long Xuyên, tỉnh AG; 1269/2013/HSPT 242/QĐ-CTHA Minh Nhựt có trách
200 200 Điểm a CTHADS
26/10, Trung Hưng, Mỹ Thới, 24/12/2013 21/5/2014 Nguyễn
nhiệm liênVăn
đới Thắng,
nộp AP
30/3/2017
TP. Long Xuyên, tỉnh AG. Nguyễn
DSSTMinh Nhựt,
số tiền
Nguyễn Minh Nhựt
Phạm4.100.000đ.
Công Du, Trần
Nguyễn Văn Thắng
13/1, An Thới, Mỹ Thới, TP. Văn Quí là con của ông 17/QĐ-
(Quẹo), Nguyễn 1269/2013/HSPT 272/QĐ-CTHA
201 201 Long Xuyên, tỉnh AG,…. Trần Văn Kề và bà Điểm a CTHADS
Minh Nhựt, Phạm 24/12/2013 19/6/2014
Triệu Thúy Liễu liên đới 30/3/2017
Công Du (Lượm),… DNTN Phương
trách nhiệm bồi Thảo và
thường
DNTN Phương Thảo sốBan quản
tiền lý Đội nhiếp
86.500.000đ cho
Khóm Vĩnh Tây 1, phường 18/QĐ-
và Ban quản lý Đội 64/2010/DSPT ngày 272/QĐ-CTHA ảnh thị
người xã Châu
bị hại Lê TháiĐốc
An
202 202 Núi Sam, TP. Châu Đốc, tỉnh Điểm a CTHADS
nhiếp ảnh thị xã 12/3/2010 ngày 30/6/2011 cùng phải chịu
AG. 30/3/2017
Châu Đốc 16.629.930đ tiền AP-
Nguyễn Đông Xuân
DSST
Nguyễn Thị Huỳnh Hoa
Nguyễn Đông Xuân Tổ 37, khóm Vĩnh Tây 1, 19/QĐ-
531/2007/DSPT ngày 41/09/QĐ-THA có trách nhiệm liên đới
203 203 Nguyễn Thị Huỳnh phường Núi Sam, TP. Châu Điểm a CTHADS
28/9/2007 ngày 08/10/2009 trả cho ông Nguyễn
Hoa Đốc, tỉnh An Giang. 30/3/2017
Trung Lập số tiền
16.253.190đ
Nguyễn Đông Xuân,
Võ Thị Xương có trách
Tổ 37, khóm Vĩnh Tây 1, nhiệm liên đới trả cho 20/QĐ-
Nguyễn Đông Xuân 121/DSPT ngày 42/09/QĐ-THA
204 204 phường Núi Sam, TP. Châu ông Nguyễn Thanh Sơn Điểm a CTHADS
Võ Thị Xương 03/4/2003 ngày 08/10/2009
Đốc, tỉnh An Giang. số tiền 39.180.000đ do 30/3/2017
ông Ninh Văn Khuê đại
Tổ 15, khóm Châu Long 4, 662/2015/HSPT-QĐ Nguyễn diện nhận
Văn Hiếu phải 21/QĐ-
Nguyễn Văn Hiếu
Tống Anh Hiệp 174/QĐ-CTHA
205 205 phường Châu Phú B, TP. Châu ngày nộp 4.700.000đ tiền AP Điểm a CTHADS
(Hiếu Bánh
(Hiệp Tiêu)
Lùn); ngày 03/3/2016
Đốc, tỉnh An Giang. 26/11/2015 - DSST 30/3/2017
Tống Anh Hiệp, Trần
Trần Ngọc Phú (Tỷ
Ngọc Phú, Nguyễn Sơn
Hí);
Tổ 3, khóm Châu Quới 1, 221/QĐ- Hiền, Nguyễn Văn 22/QĐ-
Nguyễn Sơn Hiền 18/2016/HSST ngày
206 206 phường Châu Phú B, TP. Châu CTHADS ngày Minh, Bùi Văn Hoàng Điểm a CTHADS
(Út Hiền); 07/3/2016
Đốc, tỉnh AG,… 14/4/2016 mỗi người phải nộp 30/3/2017
Nguyễn Văn Minh
200.000đ tiền AP-
(Xe); Nguyễn Văn Tèo có
HSST.
Nguyễn
Bùi VănVăn Tèo
Hoàng Số 7/3 khóm 4, phường Châu trách nhiệm trả cho 23/QĐ-
880/2013/HSST ngày 08/QĐ-CTHADS Công ty TNHH MTV
207 207 (Nguyễn Hùng
(Hoàng Cẩu). Phú A, TP. Châu Đốc, tỉnh An Công ty TNHH TMDV Điểm a CTHADS
22/8/2013 ngày 01/11/2016 Hoàng Yến (Giám đốc
Dũng) Giang. Hoa Anh Đào 30/3/2017
ông Nguyễn Ảnh Phước
325.471.059đ.
đại diện) còn phải có
Số 346, tỉnh lộ 942, thị trấn 16/2011/QĐST-KDTM trách nhiệm thanh toán 24/QĐ-
Công ty TNHH MTV 140/QĐ-CTHA
208 208 Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, ngày cho Ngân hàng Nông Điểm a CTHADS
Hoàng Yến ngày 18/3/2011
tỉnh AG. 18/01/2011 nghiệp và Phát triển 10/4/2017
Ông thôn
nông Nguyễn
ViệtPhát
NamĐạt số
vàtiền
bà Lê
vốnThị Cẩm
cộng lãiChâu
là:
Ấp Mỹ An 1, xã Mỹ Hòa 10/2011/KDTM -ST 114/QĐ- 25/QĐ-
Nguyễn Phát Đạt phải có trách nhiệm
3.966.557.717đ trả
và lãi
209 209 Hưng, TP. Long Xuyên, tỉnh ngày CTHADS ngày Điểm a 12/12/2016 CTHADS
Lê Thị Cẩm Châu chosuất
Ngân hàng
chậm TMCP
THA.
An Giang 17/01/2011 28/02/2011 24/4/2017
Ngoại thương - CNAG
sốÔng
tiền:Phan Dương Vũ
284.375.000đ.
Ấp Sơn Tây, xã Thới Sơn, phải có trách nhiệm bồi 26/QĐ-
659/2015/HSPT ngày 72/QĐ-CTHADS
210 210 Phan Dương Vũ huyện Tịnh Biên, tỉnh An thường cho Nguyễn Văn Điểm a 1/9/2017 CTHADS
26/11/2015 ngày 09/11/2016
Giang Cường số tiền: 24/4/2017
44.100.000đ
Ông Phan Dương Vũ
Ấp Sơn Tây, xã Thới Sơn, 27/QĐ-
659/2015/HSPT ngày 73/QĐ-CTHADS phải nộp số tiền:
211 211 Phan Dương Vũ huyện Tịnh Biên, tỉnh An Điểm a 1/9/2017 CTHADS
26/11/2015 ngày 09/11/2016 2.400.000đ án phí HSST
Giang 24/4/2017
+ DSST
Ông Phạm Văn Dừa
Ấp Tây Hưng, xã Nhơn Hưng, 28/QĐ-
71/2016/HSST ngày 40/QĐ-CTHADS phải nộp số tiền:
212 212 Phạm Văn Dừa huyện Tịnh Biên, tỉnh An Điểm a 1/9/2017 CTHADS
13/9/2016 ngày 03/11/2016 16.250.000đ án phí
Giang 24/4/2017
Ông
HSST Nguyễn
và DSST Văn
Nhuận phải có trách
51/2012/QĐST-DS 105/QĐ- nhiệm trả cho Ngân 29/QĐ-
Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, h.
213 213 Nguyễn Văn Nhuận ngày CTHADS ngày hàng TMCP MêKông Điểm a 1/9/2017 CTHADS
Chợ Mới, tỉnh AG
27/8/2012 16/10/2013 (nay là Ngân hàng Hàng 24/4/2017
Hải) số tiền:
211.487.939đ.
ông
dựng Phạm Văn Út
Lợi Phát cònđại phải
diện nhậntrả
thi hành số Ngân
tiền hàng
1/8 ấp Thanh Niên, TT. Phú 189/2011/KDTM-ST 142.000.000đ.
TMCP Phát triển Mê 30/QĐ-
Công ty TNHH xây 98/QĐ-CTHA Ông(nay Trần
214 214 Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An ngày Kông là Văn
NgânThắng hàng Điểm a 5/6/2017 CTHADS
dựng Lợi Phát ngày 03/11/2011
Giang 23/9/2011 (Bào)
TMCP có Hàng
nghĩa hải vụ cấp
Việt 06/6/2017
dưỡng
Nam) -nuôi CN haiLong cháuXuyên
Phạmsố Văn tiềnPhát,
còn sinhlại 31/QĐ-
Ấp Hòa Hưng, xã Hòa Bình 217/QĐ-
Trần Văn Thắng 43/2017/HSST ngày 303.250.567đ.
29/01/2011 và CTHADS
215 215 Thạnh, huyện Châu Thành, CTHADS Điểm a
(Bào) ngày 14/4/2017 cháu Phạm Thị Nhung, ngày
tỉnh AG. ngày 24/5/2017
sinh ngày 19/3/2013 07/6/2017
(con Ông chịTrương
Kim Hai) Văn đến
212/QĐ- lúc trưởng thành
Cường có nghĩa vụ bồi (18 32/QĐ-
Ấp Vĩnh Phước, xã Vĩnh Bình, 496/2016/HSPT
216 216 Trương Văn Cường CTHADS tuổi); cấp dưỡng Điểm a 6/6/2017 CTHADS
huyện Châu Thành, AG ngày 19/9/2016 thườngmức 105.500.000đ
ngày 16/5/2017 mỗi cháu bằng ½ tháng 07/6/2017
(Một trăm lẻ năm triệu
lương cơ bản
năm trăm ngàn đồng) do Nhà
Ông quy
nước Trần Văn Toảnthờicó 33/QĐ-
Khóm 8, phường Châu Phú A, 222/QĐ- ngườiđịnh
choNguyễn bịVănhạitạiCầm
Trang
151/2017/HSPT – QĐ tráchthi
điểm
(Cần); nhiệm
hành giao
án, trả lại
thời CTHADS
217 217 Trần Văn Toản thành phố Châu Đốc, tỉnh An CTHADS ngày Sĩ Đức do bà HuỳnhViệt
Phạm Quốc Thị Điểm a 6/13/2017
ngày 12/4/2017 cho
gian
có ông
cấp
trách Trần
dưỡng Văn
tính Tấn
từbà ngày
Giang. 05/06/2017 Ông
Nhàn đạinhiệm
Võ Văn
diện Phú liênvà
nhận. đới
số
tháng
bồiVõ tiền
thường
Thị làMinh
9/2016 10.000.000đ.
cho đếnđại
Ngọc tháng
diện
có 19/6/2017
Ông Trương Văn
9/2017,
hợp
Cường pháp
trách do
nhiệm
có ông
người
nghĩatrả Phạm
bị hại
vụchocấpsố 35/QĐ-
Số 480, ấp Hòa Long 3, TT. Ngọc
tiền Út đại TMCP
101.070.562đ diện nhận.(Một
20/2013/KDTM – ST 61/QĐ-CTHADS Ngân
dưỡng hàng tháng Việt
nuôi CTHADS
218 218 Võ Văn Phú An Châu, huyện Châu thành, trăm lẻ một triệu không Điểm a 6/2/2017
ngày 25/9/2013 ngày 14/10/2014 Nam Thịnh
các cháu Trang Sĩ Trọng Vượng số ngày
tỉnh AG. trăm bảy mươi ngànvà lãi
tiền 984.777.935đ
sinh ngày 06/02/2000 và 22/6/2017
nămÔngtrăm
suất
Trang Huỳnh
theo
Sĩ Trísáu
hợp mươi
Văn
sinhđồng hai
Bình
ngày tín
36/QĐ-
Ấp Mỹ Phú, xã Định Mỹ, đồng),
còn phải
19/5/2002 dothichị
dụng.
cho Trương
hành đếntrả cho
tuổi
Huỳnh Văn Bình 20/2011/DSST ngày 14/QĐ-CTHA CTHADS
219 219 huyện Thoại Sơn, tỉnh An Thị
ôngLệ
trưởng Thanh
Lêthành;
Văn Đức đại số
mức diệntiền Điểm a
cấp 6/23/2017
(Cà) 29/4/2011 ngày 08/10/2014 nhận. ngày
giang 4.793.500đ
dưỡng bằng ½vàmức lãi suất
Nguyễn Văn Cầm 23/6/2017
lương chậm
tối thiểu
Công ty Cổ phần Tam THA. do Nhà
(Cần)
nước và Phạm
quy định Quốctừng
theo 37/QĐ-
Ấp Hòa Phú 4, thị trấn An 227/QĐ- Phong có trách nhiệm
Nguyễn Văn Cầm 445/2016/HSPT ngày Việt
thời phải có
điểm; thờitráchđiểm nhiệm
cấp Điểm a CTHADS
220 220 Châu, huyện Châu Thành, tỉnh CTHADS ngày trả cho Ngân hàng 6/19/2017
Phạm Quốc Việt 24/8/2016 cấp dưỡng
dưỡng tính
TMCP Ngoạinuôi ngày cháu
từ thươnghai – ngày
An Giang 05/6/2017
Lý Bảo Ngân,
07/11/2015 đếnsinh thángngày 26/6/2017
chi nhánh tỉnh An Giang
Công ty Cổ phần 26/09/2007
9/2017, vàHuỳnh
cháu Lý
số tiền: do bà 38/QĐ-
Tam Phong do ông Số 39 ấp Thanh Niên, thị trấn Bảo
Thị Hào, sinh ngày
33/2014/KDTM-ST 126/QĐ-CTHA 172.865.026.872đ nhận.
Nhàn đại diện (Một CTHADS
221 221 Đỗ Thành Đôi và bà Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, 01/12/2010 là con Điểm a 6/20/2017
ngày 30/6/2014 ngày 15/10/2014 trăm bảy mươi hai anh
tỷ ngày
Đặng Thị Hồng đại tỉnh An Giang Ông
Lý Bảo Huỳnh HùngVăn và Be chị và
tám
bà Lêtrăm Thị sáu
NaLệ mươi
cóThanh, lăm
trách 26/6/2017
diện Trương Thị
triệu không trăm hai
nhiệm
mỗi tháng trả cho
choông mỗiPhancháu 39/QĐ-
198/QĐ- mươi sáu nghìn tám
Huỳnh Văn Be ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 40/2015/QĐST-DS Minh½
bằng Tuệthángvà bà Lê Thị
lương tối CTHADS
222 222 CTHADS ngày trăm bảy mươi hai đồng) Điểm a 6/15/2017
Lê Thị Na huyện Chợ Mới, tỉnh AG ngày 29/5/2015 Hồng
thiểu, Tý
theo sốtừng
tiền:thời ngày
11/3/2016 Ông
và lãiHuỳnh
suất theo VănHợp Be và
200.000.000đ
điểm (Hai quytrăm 26/6/2017

đồng Lêdo ThịNhà
tín Na nước
dụng. có trách
triệu
định, đồng)
đến đủvà18lãituổi;
suất
nhiệm trả cho ông 40/QĐ-
194/QĐ- chậm
thời thiVăn
gian hành
cấp U án.
dưỡng
Huỳnh Văn Be ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 45/2014/QĐST-DS Nguyễn và bàtính CTHADS
223 223 CTHADS ngày từ Điểm a 6/15/2017
Lê Thị Na huyện Chợ Mới, tỉnh AG ngày 22/7/2014 Châu Thị Huệ số tiền:đến
tháng 22/03/2015 ngày
11/3/2016 09/2017.
170.000.000đ (Một trăm 26/6/2017
bảy mươi triệu đồng) và
lãi suất chậm THA.
bà Lê Thị Na có trách
nhiệm trả cho ông
41/QĐ-
196/QĐ- Nguyễn Văn Khuynh số
Huỳnh Văn Be ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 02/2015/QĐST-DS Ông CTHADS
224 224 CTHADS ngày tiền: Huỳnh
66.750.000đVăn Be (Sáuvà Điểm a 6/15/2017
Lê Thị Na huyện Chợ Mới, tỉnh AG ngày 05/01/2015 ngày
11/3/2016 bà
mươiLê sáu
Thị triệu
Na cóbảy trách
trăm
26/6/2017
nhiệm
năm mươi trả chonghìnôngđồng)
Nguyễn
và lãi suất VănchậmChiêu thi và
hành 42/QĐ-
195/QĐ-
Huỳnh Văn Be ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 134/2014/DSST ngày bà
án.Đinh Thị Kiều Thu Điểm a CTHADS
225 225 CTHADS ngày 6/15/2017
Lê Thị Na huyện Chợ Mới, tỉnh AG 28/8/2014 Ông Huỳnh
số tiền: Văn Be và
483.790.000đ ngày
11/3/2016

(BốnLêtrăm
Thị Natámcómươi tráchba 26/6/2017
nhiệm
triệu bảytrảtrăm
cho ôngchín mươi
43/QĐ-
197/QĐ- Nguyễn
nghìn đồng) Văn và Thành
lãi suấtvà
Huỳnh Văn Be ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 120/2014/DSST ngày CTHADS
226 226 CTHADS ngày bà
chậmTrầnthiThị
hành Loan
án. số Điểm a 6/15/2017
Lê Thị Na huyện Chợ Mới, tỉnh AG 13/8/2014 Ông ngày
11/3/2016 tiền: Huỳnh Văn Be và
1.250.000.000đ
26/6/2017

(MộtLêtỷ Thị
haiNa có trách
trăm năm
nhiệm trả cho
mươi triệu đồng)bà Lê Thị
và lãi 44/QĐ-
200/QĐ-
Huỳnh Văn Be ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 103/2014/DSST ngày Mỹ
suất Ngọc
chậm số
thi tiền:
hành án. CTHADS
227 227 CTHADS ngày Ông Nguyễn Văn Hoan Điểm a 6/15/2017
Lê Thị Na huyện Chợ Mới, tỉnh AG 15/4/2014 190.687.500đ
và bà Lý Thị Kim (Một Nhàn ngày
11/3/2016
trăm chín mươi
có trách nhiệm trả triệu
chosáu 26/6/2017
trăm tám mươi bảy
bà Huỳnh Thị Huyền 45/QĐ-
Tổ 41 ấp Bình Phú 1, xã Bình 134/QĐ- nghìn năm trăm đồng).
Nguyễn Văn Hoan 232/2015/QĐPT ngày Trang số tiền: CTHADS
228 228 Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh CTHADS ngày Điểm a
Lý Thị Kim Nhàn 15/9/2015 Ông Nguyễn Văn
1.370.125.000đ Hoan
(Một tỷ ngày
AG 07/01/2016

ba bà
trămLýbảyThịmươiKim triệu
Nhàn 28/6/2017

mộttrách
trămnhiệm
hai mươi trả cho
lăm
46/QĐ-
Tổ 41 ấp Bình Phú 1, xã Bình 136/QĐ- bà Nguyễn
nghìn đồng)Thị và Hoa
lãi suấtsố
Nguyễn Văn Hoan 103/2015/QĐST-DS CTHADS
229 229 Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh CTHADS ngày tiền:
chậm850.000.000đ
thi hành án. (Tám Điểm a
Lý Thị Kim Nhàn ngày 08/7/2015 Ông ngày
AG 07/01/2016 trăm Nguyễn
năm mươi Văn Hoan
triệu
và bà Lý 28/6/2017
đồng), 27Thị
chỉ Kim
vàngNhàn SJC,

42 trách
chỉ vàngnhiệm 9999 trảvàcho lãi 47/QĐ-
Tổ 41 ấp Bình Phú 1, xã Bình 137/QĐ-
Nguyễn Văn Hoan 104/2015/QĐST-DS bà
suấtTrần
chậm Thị thiMỹhành Cung
Ông Trương Thanh Điểm a án. CTHADS
230 230 Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh CTHADS ngày
Lý Thị Kim Nhàn ngày 08/7/2015 (Thanh
Phong
Ông Nguyễn Xuân)
có trách số
Văn tiền:
nhiệm
Hoan ngày
AG 07/01/2016
600.000.000đ
bồibàthường (Sáu
thiệt trăm
hạiNhàn
cho 28/6/2017
và Lý Thị Kim
triệu
người
có đồng)
tráchbị nhiệmvà lãi
hại vớitrả suất
sốcho
tiền 48/QĐ-
Tổ 41 ấp Bình Phú 1, xã Bình 135/QĐ- Bà
chậm Lêthi
Thịhành
Ba Lanán.vàcócấp
Nguyễn Văn Hoan 120/2015/QĐST-DS là
ông155.595.000đ
231 231 Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh CTHADS ngày tráchTrần
nhiệmNhật bồiTrường
thường Điểm a CTHADS
Lý Thị Kim Nhàn ngày 07/8/2015 dưỡng
số tiền: nuôi cháu
AG 07/01/2016 thiệt hại220.000.000đ
tiền bù đắp tổn ngày
Nguyễn
(Hai trămThịhaiTrúc
mươi Ly,triệu 28/6/2017
thất tinh thần tính mạng
sinh
bị xâm hại số tiền: là
đồng) ngày
và 18/3/2010
lãi suất chậm
49/QĐ-
con
thi của anh
hành án. Bình và chị
Ấp Hòa Tây B, xã Phú thuận, 16/2017/HSST 240/QĐ-CTHA 72.600.000đ do Nguyễn CTHADS
232 232 Trương Thanh Phong Loài,
Thị Thúy Vân đại diện Điểm a
mỗi tháng bằng 6/21/2017
huyện Thoại Sơn, tỉnh AG ngày 20/02/2017 ngày 20/6/2017 ngày
1/2 mức lương cơ sở do
nhận. Bà Lê Thị Ba Lan 28/6/2017
Nhà nướcvụquy
có nghĩa cấpđịnh,
dưỡng theo
từng thời điểm THA,
Số 33/8H, khóm Hòa Thạnh, nuôi cháu Nguyễn Thị 50/QĐ-
64/2016/HSST 37/QĐ-CTHADS thời gian cấp dưởng tính
233 233 Lê Thị Ba Lan phường Mỹ Thạnh, TP. Long Ngọc Hân sinh ngày Điểm a 6/22/2017 CTHADS
ngày 12/8/2016 ngày 01/11/2016 từ 17/8/2015 đến
Xuyên, tỉnh AG 29/12/2015 là con của 28/6/2017
17/9/2017
Nguyễn Văn và Minh
lãi suất và
chậm THA do chị Võ
Nguyễn Thị Thúy Vân
Thị
đến Bích
đủ 18Loàituổi,đạicấpdiện
nhận.
dưỡng mỗi tháng bằng
1/2 tháng lương tối thiểu
do Nhà nước quy định
tại thời điểm thi hành
án, thời gian cấp dưỡng
Ông La Thanh Ngoan
phải thanh toán cho
119/QĐ- Công ty TNHH Cargill 51/QĐ-
Ấp Hòa An, xã Hòa lạc, huyện 21/15 HCM
234 234 La Thanh Ngoan CTHADS Việt Nam số tiền nợ Điểm a 6/8/2017 CTHADS
Phú Tân, tỉnh An Giang ngày 03/8/2015
ngày 11/01/2017 gốc: 109.408.537đ và 28/6/2017
Bà Lê Thị Thúy An có
phí trọng tài:
trách nhiệm bồi thường
Số 1080, tổ 12, ấp Vĩnh Nghĩa, 164/QĐ- 18.739.000đ.
cho Công ty TNHH 52/QĐ-
19/2017/HSST
235 235 Lê Thị Thúy An xã Vĩnh Trường, huyện An CTHADS MTV Xây lắp An Giang Điểm a 6/14/2017 CTHADS
ngày 27/02/2017
Phú, tỉnh An Giang ngày 04/4/2017 số tiền: 781.674.808đ và 28/6/2017
lãi suất chậm thi hành
Ông Võ Văn Hồng phải
án.
Lô 29b, khóm Đông Thịnh 8, 281/QĐ- 53/QĐ-
60/2015/HSST nộp 200.000đ tiền AP
236 236 Võ Văn Hồng phường Mỹ Phước, TP. Long CTHADS Điểm a 5/25/2017 CTHADS
ngày 09/9/2015 HSST
Ông Võ vàVăn
90.514.145đ
Hồng có
Xuyên, tỉnh An Giang 18/7/2016 29/6/2017
tiền AP DSST
nghĩa vụ bồi thường
thiệt hại cho ban Quản
Lô 29b, khóm Đông Thịnh 8, 113/QĐ- 54/QĐ-
60/2015/HSST lý dự án trồng rừng
237 237 Võ Văn Hồng phường Mỹ Phước, TP. Long CTHADS Điểm a 5/25/2017 CTHADS
ngày 09/9/2015 Ông Trần
phòng Vănchủng
hộ đặc Cảnh,tỉnh

Xuyên, tỉnh An Giang 11/01/2017 29/6/2017
LêAnThịGiang
Phượng, Trần
số tiền
Chí Thành liênvà
2.040.811.250đ đớilãi
Trần Văn Cảnh 159/QĐ- nghĩa
suất vụ
chậmbồiTHA.
thường 55/QĐ-
Ấp An Ninh, xã Hội An, huyện 60/2016/HSST
238 238 Lê Thị Phượng CTHADS 12.100.000đ cho bị hại Điểm a 4/3/2017 CTHADS
Chợ Mới, tỉnh An Giang ngày 02/8/2016
Trần Chí Thành 27/3/2017 Nguyễn Lý Xuân Mai, 29/6/2017
do ông Nguyễn Thanh
Ông Võ Văn Hồng có
Toàn và Lý Thị Thanh
Lô 29b, khóm Đông Thịnh 8, 114/QĐ- nghĩa vụ bồi thường 56/QĐ-
60/2015/HSST Vân hại
đại cho
diệnChi
nhận.
239 239 Võ Văn Hồng phường Mỹ Phước, TP. Long CTHADS thiệt cục Điểm a 5/25/2017 CTHADS
ngày 09/9/2015
Xuyên, tỉnh An Giang 11/01/2017 Kiểm lâm tỉnh An Giang 29/6/2017
LêsốThanh Long và Bùi
tiền 884.896.000đ.
Thị Đẹp phải trả cho
tổ 32, khóm Châu Long 6, 57/QĐ-
Lê Thanh Long, 173/2009/QĐPT 45/QĐ-THA ông Hồ Văn Chính và bà
240 240 phường Vĩnh Mỹ, thành phố Điểm a CTHADS
Bùi Thị Đẹp ngày 28/5/2009 ngày 08/10/2009 Vương
Công tyThị MinhTM
TNHH Tôn số
Châu Đốc, tỉnh An Giang 29/6/2017
tiền: 1.338.000.000đ và
XNK Đại Phúc Hàng có
lãi suất
trách chậmtrả
nhiệm THA.
cho
Số 25 + 26 Lô B, khóm 8, Ông 58/QĐ-
Công ty TNHH TM 10/2012/QĐST-KDTM 03/QĐ-CTHA NgânNguyễn Văn Hiệp,
hàng TMCP
241 241 phường Châu Phú A,TP. Châu Điểm a CTHADS
XNK Đại Phúc Hàng ngày 26/6/2012 ngày 03/10/2013 bà Phanthương
Ngoại Trúc Giang và
Việt Nam
Đốc, tỉnh An Giang. bà Đào Thị Đốc
Kiếmsốcó 29/6/2017
- CN Châu tiền
trách nhiệm trả cho
8.009.670.548đ và lãi
Nguyễn Văn Hiệp Tổ 7, khóm Vĩnh Tây 2, 245/2011/QĐST- Ngân hàng TMCP Phát 59/QĐ-
97/QĐ-CTHA suất chậm THA.
242 242 Phan Trúc Giang phường Núi Sam, TP. Châu KDTM triển nhà ĐBSCL (nay Điểm a CTHADS
ngày 16/01/2013
Đào Thị Kiếm Đốc, tỉnh AG ngày 13/12/2011 Trình
là NH Kim
TMCP Sang,
ĐầuLê tư và 29/6/2017
Trình Kim Sang, Công Tuấn,
Phát triển Trịnh
VN) Văn
số tiền
Lê Công Tuấn, Dũng,
vốn cộngTrần
lãiĐại
là: Dũng,
60/QĐ-
Trịnh Văn Dũng, 66/2015/HSST 29/QĐ-CTHADS Nguyễn Văn Minh,
2.530.794.143đ và lãi
243 243 TP. Châu Đốc, tỉnh AG Điểm a CTHADS
Trần Đại Dũng, ngày 22,23/9/2015 ngày 03/11/2016 Nguyễn
suất chậm Văn Ngọc, mỗi
THA.
29/6/2017
Nguyễn Văn Minh, người phải nộp
Nguyễn Văn Ngọc, 200.000đ tiền AP
HSST.
Ông Đỗ Phước An và bà
Lê Thị Thu Trang phải
Tổ 33, khóm Châu Long 6, 236/QĐ- có trách nhiệm trả cho 61/QĐ-
Đỗ Phước An 46/2011/KDTM-PT,
244 244 phường Vĩnh Mỹ, TP. Châu CTHADS NH TMCP Công thương Điểm a CTHADS
Lê Thị Thu Trang ngày 21/11/2011
Đốc, tỉnh AG ngày 13/6/2017 VN - CN Châu Đốc số 29/6/2017
Nguyễn Văn Nam và
tiền: 828.444.000đ và lãi
Bùi Văn Rớt phải có
Tổ 8, khóm Châu Thới 1, 183/QĐ- suất
tráchchậm
nhiệmTHA.
liên đới bồi 62/QĐ-
Nguyễn Văn Nam 11/2017/HSST
245 245 phường Châu Phú B, TP. Châu CTHADS thường thiệt hại với số Điểm a CTHADS
Bùi Văn Rớt (Điếc) ngày 14/02/2016
Đốc, tỉnh AG ngày 20/4/2017 tiền 99.500.000đ do bà 29/6/2017
Nguyễn Xuân Lộc đại
diện nhận.
Khóm An Hòa A, TT. Ba 129/2016/HSPT 64/QĐ-
51/QĐ-CTHADS Lê Thanh Bình còn phải
246 246 Lê Thanh Bình Chúc, huyện Tri Tôn, tỉnh An ngày Điểm a CTHADS
ngày 03/11/2016 nộp
Ông 50.000đ
Trần Trí Sĩ phải
Giang 17/3/2016 29/6/2017
Khóm Long Thạnh C, phường nộp 200.000đ tiền AP
Trần Trí Sĩ
Long Hưng, TX. Tân Châu, HSST;
253/2014/HS-PT 67/QĐ-
tỉnh AG 131/QĐ-CTHA Ông Trần Trí Sĩ có trách
247 247 ngày Điểm a 5/17/2017 CTHADS
ngày 05/01/2016 nhiệm liên đới cùng bà
Trần Thị Hướng - 04/9/2014 29/6/2017
Số 37-41 Nguyễn Tri Phương, Trần Thị Hướng nộp
Chủ DNTN Vĩnh An
TX. Tân Châu, tỉnh An Giang 13.482.234đ tiền AP
Lê Văn Ka phải chịu
Số 144/6, khóm Hòa Hưng, 22/2017/HSST 195/QĐ- DSST. 68/QĐ-
200.000đ tiền AP HSST
248 248 Lê Văn Ka TT. Nhà bàng, huyện Tịnh ngày CTHADS ngày Điểm a 6/5/2017 CTHADS
và 113.865.765đ AP
Biên, tỉnh An Giang 02/3/2017 24/4/2017 29/6/2017
DSST
Ông
Huỳnh CaoVănHồng
Dũng Kiệt
phải
129/2016/HSPT 69/QĐ-
Ấp Tà On, xã Châu Lăng, 50/QĐ-CTHADS nộpphải 200.000đ
có trách nhiệm
tiền AP trả
249 249 Huỳnh Văn Dũng ngày Điểm a CTHADS
huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang ngày 03/11/2016 cho
HSST,ông200.000đ
Trần Trung tiền
17/3/2016 29/6/2017
Tính số tiền
AP HSPT và 50.000đ.
1.554.268.700đ và chi
294/2012/DSPT phí giám định 70/QĐ-
Ấp Tân Thạnh, xã Tà Đảnh, 38/QĐ-CTHA
250 250 Cao Hồng Kiệt ngày 1.020.000đ. Tổng cộng Điểm a CTHADS
huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang ngày 16/10/2013
27/9/2012 là 1.555.288.700đ và 29/6/2017
Ông Phan
phải trả lãiVăn
theoTrãi
mứcvàlãi

suấtBùi
Ông Thị
bảnThanh
Huỳnh
cơ cóphải
HộiNgân
do trách
364/2014/QĐHS-PT 71/QĐ-
Khóm 5, TT. Tri Tôn, huyện 224/QĐ-CTHA liên
hàngđới
nhiệm trảhoàn
Nhà số trảquy
tiền
nước chođịnh

251 251 Huỳnh Hội ngày Điểm a CTHADS
Tri Tôn, tỉnh AG ngày 16/11/2014 Lê Thịứng
Ba, với
106.000.000đ
tương ôngchoPhan
số ôngvà
tiền
26/6/2014 Tấn 29/6/2017
thời Tài,
HuỳnhgianHảibà Phan
Vân.
chưa Thị
THA.
Cẩm Hồng, ông Phan
Khóm Long Quới C, phường 159/2012/DS-PT Thanh Tuấn và bà Phan 72/QĐ-
Phan Văn Trãi 549/QĐ-CTHA
252 252 Long Phú, TX. Tân Châu, tỉnh ngày Thị Ngọc Dung (người Điểm a CTHADS
Bùi Thị Thanh ngày 03/7/2012
AG 04/5/2012 thừa kế của ông Phan 29/6/2017
Thành
Ông VõĐông),
Huỳnhgiá trị
Trung
9.135mª đất tọa lạc
Tổ 4, ấp Mỹ An 1, xã Mỹ Hòa 259/2016/TTSG-PQ 238/QĐ- Hiếu phải thanh toán 73/QĐ-
Võ Huỳnh Trung khóm Long Quới C,
253 253 Hưng, TP. Long Xuyên, tỉnh ngày CTHADS ngày cho Ngân hàng Việt Điểm a CTHADS
Hiếu phường Long Phú, TX.
An Giang 08/12/2016 20/6/2017 Nam Thịnh Vượng số 29/6/2017
Tân Châu, tỉnh An
tiền 26.987.000đ.
Giang là 54.473.000đ.
và bà
Nguyễn Thị Chỉnh có
Ấp Tân Biên, xã An Nông, 04/2014/QĐST-KDTM trách nhiệm trả số tiền 74/QĐ-
Nguyễn Văn Sơn 34/QĐ-CTHA
254 254 huyện Tịnh Biên, tỉnh An ngày vốn vay và số tiền lãi là Điểm a CTHADS
Nguyễn Thị Chỉnh ngày 08/10/2014
Giang 20/5/2014 921.364.437đ cho Ngân 29/6/2017
hàng TMCP Bưu điện
Ông Lê Văn Liệp và bà
Số 135/2, ấp Mỹ Hiệp, xã Mỹ 155/2011/QĐ-KDTM Liên
PhanViệt - Phòngphải
Thị Xuyến giaotrả 75/QĐ-
Lê Văn Liệp 136/QĐ-CTHA dịch Châu Đốc.
255 255 Hòa Hưng, TP. Long Xuyên, ngày cho Ngân hàng TMCP Điểm a CTHADS
Phan Thị Xuyến ngày 17/11/2011 Ông Nguyễn Văn
tỉnh AG 23/8/2011 Việt Á số tiền vốn và lãi 29/6/2017
Khuynh và bà Nguyễn
8.715.767.200đ
Thị Giềng có trách
07/2012/QĐ-KDTM 76/QĐ-
Nguyễn Văn Khuynh Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, huyện 102/QĐ-CTHA nhiệm trả cho Ngân
256 256 ngày Điểm a 1/9/2017 CTHADS
Nguyễn Thị Giềng Chợ Mới, tỉnh An Giang ngày 16/10/2013 hàng TMCP MêKông
29/8/2012 29/6/2017
(nay là Ngân hàng Hàng
Hải) số tiền:
Ấp Tân Long, xã Tân Lợi, 129/2016/HS-PT Võ Văn Minh Tàng phải
376.288.400đ. 77/QĐ-
56/QĐ-CTHADS
257 257 Võ Văn Minh Tàng huyện Tịnh Biên, tỉnh An ngày nộp 200.000đ tiền AP Điểm a CTHADS
ngày 03/11/2016
Giang 17/3/2016 HSST. 29/6/2017
Công ty TNHH Sản xuất
Phán quyết số 99/16 Thương mại Dịch vụ
78/QĐ-
Công ty TNHH Sản Số 478 quốc lộ 91, thị trấn An HCM ngày 12/4/2017 213/QĐ- Thuận An phải thanh
Nguyễn Văn Phước, Bùi CTHADS
258 258 xuất Thương mại Châu, huyện Châu Thành, tỉnh của Trung tâm Trọng CTHADS ngày toán cho công ty TNHH Điểm a
Văn Đông liên đới trách ngày
Dịch vụ Thuận An An Giang tài Quốc tế Việt Nam 16//5/2017 Kiểm toán và Tư vấn
Nguyễn Văn Phước nhiệm bồi thường cho 29/6/2017
số A11/4, khu phố 6, phường lập tại TP. HCM CPA Á Châu số tiền
Ngân hàng TMCP Công
An Khánh, quận 2, TP. HCM 360.426.992đ. 79/QĐ-
thương Việt Nam – Chi
166/2014/HSPT ngày 68/QĐ-CTHADS CTHADS
259 259 nhánh tỉnh Đồng Tháp Điểm a
số 197/26/9, khu phố 1, 26/3/2014 ngày 07/11/2016 ngày
số tiền 2.474.200.000đ
phường Tân Tiến, thành phố 29/6/2017
(Hai tỷ bốn trăm bảy
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Lê Văn Hĩ (Hỉ) còn phải
Bùi Văn Đông mươi bốn triệu hai trăm 80/QĐ-
ấp Đông An, xã Vĩnh Chánh, 259/QĐ- bồi thường cho đại diện
60/2017/HSST ngàn đồng)Tấn
và lãi suất CTHADS
260 260 Lê Văn Hĩ (Hỉ) huyện Thoại Sơn, tỉnh An CTHADS ngày hợpÔng pháp
Trịnh ngườiLập và Điểm a
bị hại 7/27/2017
ngày 20/6/2017 chậm
bà THA.
Huỳnh Thị MỹchịDung ngày
Giang 25/7/2017 126.080.000đ do Lê
08/8/2017

Thịtrách
Ngọcnhiệm tạo điều
Lợi nhận.
kiện mở lối đi nhờ với 81/QĐ-
438/14/A, khóm tây Khánh 4,
Trịnh Tấn Lập 109/DSPT 199/QĐ-CTHA diện tích 1m x dài CTHADS
261 261 phường Mỹ Hòa, TP. Long Điểm a 11/14/2014
Huỳnh Thị Mỹ Dung ngày 01/4/2014 ngày 15/10/2014 47,1m = 47,1m2 (theo ngày
Xuyên, tỉnh An Giang Ôngtrạng
Huỳnh
hiện ghiVăn
nhậnHùng
của 08/8/2017
VPvàĐKQSDĐ
bà Võ Thịthành
Hết có
phố
125/QĐ- nghĩa
Long vụ liên
Xuyên đới còn
ngày 82/QĐ-
Huỳnh Văn Hùng Ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, huyện 120/2011/QĐST-DS
262 262 CTHADS phải thi hành trả cho bà Điểm a
19/01/2011). 6/13/2017 CTHADS
Võ Thị Hết Châu Phú, tỉnh An Giang 07/9/2011
15/10/2014 Lê Thị Thu Hương số 22/8/2017
tiềnLê
195.306.309đ
Thanh Tuấn và có lãi
suất chậm THA.
Tổ 3, ấp Thượng 1, TT. Phú 263/QĐ- nghĩa vụ bồi thường cho 83/QĐ-
44/2013/HSST
263 263 Lê Thanh Tuấn Mỹ, huyện PhúTân, tỉnh An CTHADS TrầnTrung Tính số tiền Điểm a CTHADS
01/7/2013
Giang 01/8/2017 1.700.000.000đ và lãi 25/8/20187
suất chậm THA.
Phượngđại diện nhận và
cấp dưỡng nuôi cháu
Số 23/27A, khóm Thới An A, Nguyễn Bảo Vy, sinh 84/QĐ-
70/2016/HSST 07/QĐ-CTHADS
264 264 Nguyễn Hữu Nghĩa phường Mỹ Thạnh, TP. Long năm 2012 là con của chị Điểm a CTHADS
12/9/2016 12/10/2016
Xuyên, tỉnh An Giang Phượng với bị cáo 25/8/2017
Trầnđến
Nghĩa ĐứcđủTín18 Thanh
tuổi,
toántháng
mỗi số tiềnbằng
31.273.550đ
1/2 mức
Tổ 14, ấp Phú Bình, xã Phú 283/QĐ- 85/QĐ-
1653/2015/PQ-TT cho Công
lương ty Tài
tối thiểu do chính
Nhà Điểm a
265 265 Trần Đức Tín An, huyện Phú tân, tỉnh An CTHADS CTHADS
30/12/2015 nướcTNHH MTVtại
quy định Home từng
Giang 16/8/2017 25/8/2017
Credit
thời điểm Việt Namthời
THA, và lãi
Bàsuất
gian Caochậm
cấp Thị Mỹ
dưởng THA.
tính Linh
từ
1115C/56 Bình Khánh 5, Võ 118/QĐ- thanh toándomột
07/5/2016 lần cho
Nguyễn 86/QĐ-
113/2015/TTSG-PQ
266 266 Cao Thị Mỹ Linh Văn Hoài, Bình Khánh, TP. CTHADS Ngân
Thị Bíchhàng TMCP
Phượng Việt Điểm a
nhận. CTHADS
10/11/2015 ChâuThịnh
Cao Tuân thanh
Long Xuyên, tỉnh An Giang 11/01/2017 Nam Vượng tổng 25/8/2017
toán
số một
tiền lần cho Công
là 13.169.000đ.
ty Tài chính TNHH
830C/42, Bình Khánh 1, Bình 256/QĐ- 87/QĐ-
122/2017/TTSG-PQ MTV Ngân hàng Việt
267 267 Châu Cao Tuân Khánh, TP. Long Xuyên, tỉnh CTHADS Điểm a CTHADS
28/02/2017 Nam
LâmThịnh
Văn LắmVượng thanh số
An Giang 20/7/2017 25/8/2017
tiền
toánlàmột
51.516.000đ
lần cho Công ngay
khi có Phán quyết trọng
ty Tài chính TNHH
299/QĐ- tài. 88/QĐ-
Thôn Mỹ Hóa 2, xã Tân Hòa, 315/2016/TTSG-PQ MTV Ngân hàng Việt
268 268 Lâm Văn Lắm CTHADS Điểm a CTHADS
huyện Phú Tân, tỉnh An Giang 22/12/2016 Nam Thịnh Vượng số
05/6/2017 25/8/2017
tiền là 29.390.000đ
Lê Thị Cẩm Loan thanh ngay
khi có Phán quyết trọng
toán một lần cho Công
Ấp Hiệp Trung, xã Hiệp 218/QĐ- tài. TNHH 89/QĐ-
141/2016/TTSG-PQ ty Tài chính
269 269 Lê Thị Cẩm Loan Xương, huyện Phú Tân, tỉnh CTHADS Điểm a CTHADS
18/10/2016 MTVtyNgân
Công hàngxây
Cổ phần Việt
An Giang 24/5/2017 25/8/2017
Nam Thịnh Vượng số
dựng
Số 49B Lý Thái Tổ, phường vàtiền
dịchlàvụ30.942.000đ.
Ngọc Hầu 90/QĐ-
Công ty Cổ phần xây 53/2014/QĐST -
Mỹ Long, 310/QĐ-CTHA còn phải có trách nhiệm CTHADS
270 270 dựng KDTM Điểm a 8/7/2017
thành phố Long Xuyên, tỉnh ngày 20/01/2015 trả cho Ngân hàng ngày
và dịch vụ Ngọc Hầu ngày 12/9/2014
An Giang TMCP Ngoại thương 30/8/2017
Việt
Ông
Lê Thị NamÚt -Em
Nguyễn CNAG
Văn
phảiBiểusố
nộp
ấp Trung Phú 3, xã Vĩnh Phú, tiền
và 24.139.761.852đ
bà thu lợi bất chính 91/QĐ-
58/2015/HSST 87/QĐ-CTHA số tiền
271 271 Lê Thị Út Em huyện Thoại Sơn, tỉnh An Điểm a CTHADS
ngày 31/8/2015 ngày 04/12/2015 Nguyễn
10.000.000đ Thị Huệ có
để sung
Giang trách nhiệm 30/8/2017
vào công quỹliên
Nhàđới nước
thanh toán dứt nợ gốc
Nguyễn Văn Biểu Ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh 1.297.988.830 và lãi 92/QĐ-
203/2013/QĐST-DS 41/QĐ-CTHA
272 272 Nguyễn Thị Huệ Trường, huyện An Phú, tỉnh suất phát sinh đã thảo Điểm a CTHADS
ngày 18/11/2013 ngày 08/10/2014
Nguyễn Thị Diễm An Giang luận kể từ ngày vay theo 30/8/2017
02 HĐTD số
7105/HĐTD,
7106/HĐTD cùng ngày
2 Chi cục THADS Long Xuyên 04/4/2012 cho Ngân
hàng TMCP Kiên Long.
51/10 khóm Mỹ Phú, P. Mỹ
04
273 1 Quý, 301 X 10/07/201
Nguyễn Văn Cường 228/HSPT 20/12/2010 16/11/2016 AP: 2.000.000 đ 8/4/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 5
Giang

4/7 khóm Mỹ Thọ, P. Mỹ Quý, 26


274 2 307 X 10/07/201
Trần Thành An TP Long Xuyên, tỉnh An 08/HSST 18/03/2010 23/11/2016 AP: 3.200.000 đ 8/4/2016
Giang 5

18/4C khóm Mỹ thọ, P. Mỹ


59
Quý, 68/QĐST-DS 297
275 3 Lâm Thị Kim Hồng 16/11/2016 AP: 11.160.000 đ X 3/10/2015 17/07/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 31/10/2014 5
Giang
18/4C khóm Mỹ thọ, P. Mỹ
56
276 4 Quý, 67/QĐST-DS 108 X 14/07/201
Lâm Thị Kim Hồng 14/11/2007 AP:2.250.000 đ 3/10/2015
TP Long Xuyên, tỉnh An 31/10/2014 5
Giang

09 Hùng Vương , P. Mỹ Quý, 236


277 5 Công ty CP An 38/KDTM-ST 468 X 25/09/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 19/5/2008 AP: 3.094.000 đ 8/25/2015
Xuyen 03/12/2014 5
Giang

Lô 5D4 khóm Mỹ Quới, P. Mỹ


Quý, 700 257
278 6 Ngô Ngọc Phước 33/DSST 24/11/2014 AP: 6.490.000 đ X 9/28/2015 28/09/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 26/5/2009 5
Giang
Lô 13E3, khóm Mỹ Quới, P.
1024
279 7 Âu Tiến Hùng, Phạm Mỹ Quý, 59/QĐST-KDTM 58 X 29/08/201
30/10/2009 AP:3.771.000 đ 8/29/2016
Thị Hoàng Yến TP Long Xuyên, tỉnh An 30/09/2014 4
Giang

Ô Tà Xây, PT Nông Pênh, 93 177


280 8 Nguyễn Thị Thi 29/HSST 30/08/2010 AP: 2.800.000 đ X 24/08/201
Campuchia 23/11/2009 5

Công ty TNHH Danh ấp An Lộc, xã Châu Lăng, 158 152


281 9 05/KDTM 26/09/2014 11/12/2009 AP: 11.550.000 đ X 5/6/2015 20/07/201
Thủy H Tri Tôn, tỉnh An Giang 5

Công ty TNHH Danh ấp An Lộc, xã Châu Lăng, 638 151


282 10 04/KDTM 16/09/2014 14/07/2010 AP:112.787.076 đ X 5/6/2015 20/07/201
Thủy H Tri Tôn, tỉnh An Giang 5
126/11 Dương Văn Nghệ, P.
1134
283 11 Mỹ Quý, 55 X 20/09/201
Huỳnh Phối 187/HSPT 02/06/2015 21/10/2010 AP: 6.000.000 đ 6/21/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 6
Giang

09 Hùng Vương , P. Mỹ Quý, 237


284 12 Công ty CP An 09/KDTM-ST 174 X 25/09/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 14/12/2010 AP: 8.000.000 đ 8/17/2016
Xuyên 02/07/2015 5
Giang

1608
TP Long Xuyên, 513
285 13 Nguyễn Ngọc Thu 20/HSST 29/05/2015 19/04/2011 AP: 64.030.000 đ X 8/25/2015 12/08/201
tỉnh An Giang 5

09 Hùng Vương , P. Mỹ Quý, 956


286 14 Công ty CP An 12/QĐST-KDTM 632 X 18/08/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 08/06/2011 AP: 16.162.000 đ 8/17/2016
Xuyên 18/05/2016 6
Giang

Khóm Mỹ Quới, P. Mỹ Quý, 1037


287 15 748 X 23/08/201
Vũ Đức Anh TP Long Xuyên, tỉnh An 38/DSST 01/07/2015 29/05/2013 AP: 3.503.000 đ 6/15/2016
Giang 6

Lô 19D khóm Mỹ Qới, P. Mỹ


Nguyễn Hồng Vũ Quý, 80/QĐST-KDTM 296 456
288 16 BTTC: 421.524.306 đ X 3/3/2016 21/03/201
Hồ Thị Kim Hiếu TP Long Xuyên, tỉnh An 26/09/2013 27/11/2013 6
Giang
38/5E khóm Tân Phú, P. Mỹ
508
289 17 Quý, 31/HSST 1068 X 18/04/201
Lê Thanh Viên 07/07/2014 BTCD: 11.000.000 đ 4/11/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 25/03/2014 6
Giang

Khóm Mỹ Quới, P. Mỹ Quý, 742


290 18 1213 X 29/07/201
Vũ Đức Anh TP Long Xuyên, tỉnh An 38/DSST 01/07/2015 05/08/2014 BTCD:70.065.477 đ 6/15/2016
Giang 6

21/4C đường Trần Hưng Đạo, 1041


12/KDTM-ST 184
291 19 Đặng Ngọc Hà P. Mỹ Quý, TP Long Xuyên, 06/11/2014 BTTC: 42.349.300 đ X 6/15/2016 28/08/201
26/06/2015 6
tỉnh An Giang

09 Hùng Vương , P. Mỹ Quý, 238


Công ty CP An 03/KDTM-ST 811
292 20 TP Long Xuyên, tỉnh An 11/02/2015 BTTC: 250.354.500 đ X 8/25/2015 25/09/201
Xuyên 14/01/2015 5
Giang
09 Hùng Vương , P. Mỹ Quý, 185
293 21 Công ty CP An 09/KDTM-ST 841 X 25/09/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 05/03/2015 BTTC: 160.000.000 đ 8/25/2015
Xuyên 28/05/2015 5
Giang

09 Hùng Vương , P. Mỹ Quý,


294 22 Công ty CP An 12/QĐST-KDTM 907 X 955
TP Long Xuyên, tỉnh An 11/03/2015 BTTC: 708.114.713 đ 8/17/2016
Xuyên 18/05/2016 18/08/2016
Giang

38/15A khóm Tân Phú, P. Mỹ


669
Đặng Văn Ngọc Quý 23/QĐST-DS 1005
295 23 03/04/2015 BTCD: 10.000.000 đ X 6/30/2016 14/07/201
Trần Thị Oanh TP Long Xuyên, tỉnh An 24/03/2016 6
Giang
20/6 Trần Hưng Đạo, P. Mỹ
1651
296 24 Nguyễn Thị Thanh Quý, 11/KDTM- PT 1006 X 25/08/201
03/04/2015 BTTC: 600.000.000 đ 8/4/2016
Tuyết TP Long Xuyên, tỉnh An 23/03/2016 6
Giang
55/16 khóm Tân
24/8C, ĐôngQuới,
Thạnh, P.
P. Mỹ
MỹQuý,
Thạnh 1063
297 25 Đặng Văn Trẻo 13/QĐST-KDTM 1048 X 26/08/201
10/04/2015 BTTC: 63.252.189 đ 8/17/2016
Trần Thị Mỹ Hương 52/4TPkhóm
LongĐông Thạnh,
Xuyên, P. Mỹ
tỉnh An 20/05/2016 6
Hà Thị Lợi Thạnh
Giang
Nguyễn Thị Hồng Tổ 55, khóm Đông Thạnh, P.
Nguyễn Thị Hồng Mỹ Thạnh 759
66/HSPT 1116
298 26 Mai 25/1 khóm Đông Thạnh A, P. NP:16.660.000 đ X 5/11/2016 29/07/201
12/09/2005 18/05/2014 6
Võ Thị Kim Biển Mỹ Thạnh
Đinh Thị Bích Loang 18/31 khóm An Hưng, P. Mỹ
Khóm Đông Thạnh, P Mỹ
Thới
158
299 27 TP Long Thạnh
Xuyên, tỉnh An 12/HSST 1127 NP+SQBNN X 20/07/201
Phan Trung Hiếu 19/05/2015 7/17/2015
TP Long Giang
Xuyên, tỉnh An 27/01/2007 6.050.000 đ 5
Giang
11/28 Khóm Thới Hòa, P Mỹ
Thạnh 23/HSPT 1178 159
300 28 Nguyễn văn Đủ NP: 7.000.000 đ X 6/30/2015 20/07/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 28/02/2007 20/05/2015 5
Giang

Khóm Thới Hòa, P Mỹ Thạnh 34


79/HSST 1239
301 29 Bùi Văn Tế TP Long Xuyên, tỉnh An 22/05/2015 AP: 8.206.000 đ X 12/11/2014 14/07/201
28/04/1998 5
Giang

Khóm Thới An A, P Mỹ
Thạnh 204HSST 1317 157
302 30 Phạm Phan Văn Sang 10/6/2015 NP: 8.540.000đ X 7/17/2015 20/07/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 20/11/2004 5
Giang
3/14 Khóm Thới Hòa, P Mỹ
77
303 31 Thạnh 58/HSST 1441 X 15/07/201
Trần Văn Qui 03/07/2015 NP: 8.000.000 đ 17/3/2015
TP Long Xuyên, tỉnh An 25/06/2010 5
Giang
11/13Khóm Hòa Thạnh, P Mỹ
60/HSST 528
304 32 Thạnh 1448 X 05/05/201
Trần Văn Hữu 26/06/2010 03/07/2015 NP: 5.000.000 đ 5/9/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 6
Giang
Khóm Hòa Thạnh, P Mỹ
44/HSPT 79
Thạnh 1510
305 33 Nguyễn Văn Nhí 20/01/2011 22/07/2015 AP: 4.917.650 đ X 3/17/2015 15/07/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 5
Giang
9/15 Khóm Hòa Thạnh, P Mỹ
Nguyễn Văn Dư 76
306 34 Thạnh 114/HSST 1522 NP+AP X 15/07/201
Nguyễn Thị Hồng 23/07/2015 3/17/2015
TP Long Xuyên, tỉnh An 10/09/2011 8.400.000 đ 5
Ngọc
Giang
1/13 Khóm Hòa Thạnh, P Mỹ
773
307 35 Thạnh 82/HSST 1569 X 29/07/201
Nguyễn Khoa Nam 05/08/2015 NP: 1.000.000 đ 5/11/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 16/06/2011 6
Giang

Khóm Thới Hòa, P Mỹ Thạnh 05


35/HSPT_QĐ 45 AP+SQNN
308 36 Võ Minh Nhân TP Long Xuyên, tỉnh An X 1/21/2014 10/07/201
03/09/2013 02/10/2015 10.200.000 đ 5
4/19 Khóm Giang
Hòa Thạnh, P Mỹ
Thạnh
7/9 khóm Hòa Thạnh, P.Mỹ
Lê Thị Kim Thương 550
309 37 Thạnh 17HSST 49 X 13/05/201
Nguyễn Thị Ngà NP: 25.800.000 đ 4/12/2016
1/13 khóm Hòa Thạnh, P. Mỹ 25/01/2014 02/10/2015 6
Nguyễn Thị Trà My
Thạnh
TP Long
19/5A KhómXuyên, tỉnh AnP
Hòa Thạnh,
Giang
Mỹ Thạnh 64//QĐST-DS 143 967
310 38 Đoà n Thị Á nh AP: 4.471.000 đ X 7/29/2016 11/08/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 23/09/2014 15/10/2015 6
Giang
19/5A Khóm Thới Thạnh, P
Mỹ Thạnh 622/HSPT 153 13
311 39 Nguyễn Thị Thu Hà AP: 2.000.000 đ X 3/19/2015 10/07/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 27/04/1998 19/10/2015 5
Giang
Tổ 6 Khóm Hòa Thạnh, P Mỹ
Thạnh 36/HSST 247 NP+AP 12
312 40 Lâ m Thị Chi 5.200.000 đ X 3/10/2015 10/07/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 29/03/2013 27/10/2015 5
Giang
39/4A Khóm Đông Thạnh, P
491
313 41 Nguyễn Hữ u Thọ Mỹ Thạnh 05/QĐST-KDTM 255 AP: 19.265.000 đ X 08/04/201
DNTN Đang Phi 4/3/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 04/02/2015 27/10/2015 6
Giang
17/5Khóm Hòa Thạnh, P Mỹ
Nguyễn Thị Hồ ng Thạnh 120/HSST 270 AP+SQNN 166
314 42 X 6/2/2015 21/08/201
Ngọ c TP Long Xuyên, tỉnh An 21/11/2014 03/11/2015 5.200.000 đ 5
Giang
22/1 Khóm Thới Thạnh, P Mỹ
200
Thạnh 42/HSST 285
315 43 Phạ m Vă n Chung AP: 1.700,000 đ X 5/28/2015 05/02/201
TP Long Xuyên, tỉnh An 09/02/2014 05/11/2015 6
Giang
L5/12 Khóm Hưng Thạnh, P
316 44 Mỹ Thạnh 04/HSST 289 532
Trần Văn Minh AP: 1.500.000 đ X 4/18/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 13/01/2015 05/11/2015 09/05/2016
Giang
9/51 Khóm Hòa Thạnh, P Mỹ
317 45 Thạnh 159/HSST 321 AP+SQNN 189
Nguyễn Văn Lý X 8/26/2015
TP Long Xuyên, tỉnh An 10/12/2011 11/11/2015 7.200.000 đ 31/08/2015
Giang
38/37 Khóm Thới An, P Mỹ
Thạnh 78/HSST 336 NP+SQBNN 750
318 46 Nguyễn Văn Ninh X 7/22/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 21/09/2012 13/11/2015 5.200.000 đ 29/07/2016
Giang
28/11B Khóm Đông Thạnh A,
319 47 P Mỹ Thạnh 26/QĐST-KDTM 351 1083
Nguyễn Thị Sương AP: 1.000.000 đ X 8/16/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 28/07/2015 17/11/2015 29/08/2016
Giang
9/5A Khóm Đông Thạnh B, P
320 48 Mỹ Thạnh 96/QĐST-DS 364 1093
Trần Văn Thông AP: 1.875.000 đ X 8/16/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 24/12/2015 18/11/2015 29/08/2016
Giang
Lê Minh Trí Lô 401 Khóm Hòa Thạnh, P
Lê Văn Sinh Mỹ Thạnh 148/HSST 388 469
321 49 AP: 600.000 đ X 3/1/2016
Nguyễn Trường TP Long Xuyên, tỉnh An 11/12/2015 26/11/2015 28/03/2016
Giang Giang
Công ty TNHH MTV Khóm Đông Thạnh A, P Mỹ
chế biến dầu và Bột Thạnh 13/QĐPT-KDTM 395 676
322 50 AP: 115.116.000 đ X 7/14/2016
cá TP Long Xuyên, tỉnh An 24/07/2015 02/12/2015 14/07/2016
Việt Giang
Khóm Đông Thạnh A, P Mỹ
Trần Ngọc Hiếu
323 51 Thạnh 83/HSST 416 NP+AP 1171
Hạnh X 7/20/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 21/08/2015 10/12/2015 15.400.000 đ 23/09/2016
Huỳnh Văn Thổ
Giang
9/5A Khóm Đông Thạnh B, P
324 52 Mỹ Thạnh 11/KDTM- ST 547 775
Trần Văn Thông AP: 4.170.000 đ X 11/08//2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 13/05/2016 08/01/2016 01/08/2016
Giang
67/4 Khóm Hưng Thạnh, P Mỹ
Thạnh 73/QĐST-DS 573 954
325 53 Nguyễn Thị Trúc Ly BTCD: 8.600.000 đ X 7/19/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 01/09/2015 20/01/2016 08/08/2016
Giang
Khóm Đông Thạnh A, P Mỹ
326 54 Thạnh 26/QĐST-KDTM 612 1082
Phan Thị Ngọc Sương BTCD: 19.000.000 đ X 8/16/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 28/07/2015 15/02/2016 29/08/2016
Giang
Khóm Đông Thạnh, P Mỹ
Công ty TNHH
327 55 Thạnh 07/DSST 716 745
SXTM BTTC: 204.171.841 X 7/22/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 04/09/2015 14/03/2016 29/07/2016
Thiên Đạt
Giang
9/5A Khóm Đông Thạnh B, P
Mỹ Thạnh 96/QĐST-DS 749 1092
328 56 Trần Văn Thông BTCD: 300.000.000 đ X 8/16/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 24/12/2015 22/03/2016 29/08/2016
Giang
08/23A khóm Thới An A, P
329 57 Mỹ Thạnh 57/QĐST-DS 762 1136
Lý Văn Xệ BTCD: 12.800.000 đ X 7/26/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 19/07/2016 22/03/2016 20/09/2016
Giang
24/5 A Khóm Đông Thạnh A,
330 58 P Mỹ Thạnh 118/DSST 838 1121
Lê Minh Triêu BTCD: 100.000.000 đ X 7/12/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 19/12/2013 05/04/2016 12/07/2016
Giang
24/5 A Khóm Đông Thạnh A,
Lê Minh Triêu P Mỹ Thạnh 137/QĐST-DS 913 1120
331 59 BTCD: 265.200.000 đ X 7/12/2016
Phan Kim Ly TP Long Xuyên, tỉnh An 27/12/2014 04/05/2016 12/07/2016
Giang
13/6 Khóm Hòa Thạnh, P Mỹ
1181
Thạnh 109/DSST 936
332 60 Nguyễn Văn Giới BTCD: 164.412.500 đ X 26/09/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 31/01/2014 09/05/2016
Giang
24/7 Khóm Đông Thạnh, P Mỹ
333 61 Đinh Thanh Vân Thạnh 14/KDTM-ST 975 772
BTCD: 96.000.000 đ X 9/21/2016
Trần Thị Hường TP Long Xuyên, tỉnh An 25/5/2016 11/05/2016 29/07/2016
Giang
9/5A Khóm Đông Thạnh B, P
334 62 Trần Văn Thông Mỹ Thạnh 11/KDTM-ST 986 1052
BTTC: 733.965.000 đ X 8/11/2016
Nguyễn Thị Phấn TP Long Xuyên, tỉnh An 13/2/2016 12/05/2016 25/08/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
Nguyễn Thị Kim Thạnh 12/QĐST-DS 1441 742
335 63 BTCD: 30.750.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 11/03/2016 08/08/2016 29/07/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
336 64 Nguyễn Thị Kim Thạnh 26/QĐST-DS 628 743
BTCD: 6.500.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 25/03/2016 17/02/2016 29/07/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
337 65 Nguyễn Thị Kim Thạnh 14/QĐDS-ST 424 744
BTCD: 37.380.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 11/03/2016 14/3/2011 29/07/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
Nguyễn Thị Kim Thạnh 13/QĐDS-ST 850 745
338 66 BTCD: 28.680.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 11/03/2016 31/7/2006 29/07/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
339 67 Nguyễn Thị Kim Thạnh 17/QĐDS-ST 1086 746
BTCD: 4.800.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 18/03/2016 08/6/2016 29/07/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
340 68 Nguyễn Thị Kim Thạnh 16/QĐDS-ST 912 747
BTCD: 7.500.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 18/03/2016 11/3/2015 29/07/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
Nguyễn Thị Kim Thạnh 19/QĐDS-ST 144 748
341 69 BTCD: 41.820.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 18/03/2016 15/10/2015 29/07/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
Nguyễn Thị Kim Thạnh 18/QĐDS-ST 826 749
342 70 BTCD: 7.000.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 18/03/2016 04/04/2016 29/07/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
343 71 Nguyễn Thị Kim Thạnh 25/QĐDS-ST 827 750
BTCD: 6.500.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 25/03/2016 04/04/2016 29/07/2016
Giang
5/26B khóm Thới An A, P Mỹ
344 72 Nguyễn Thị Kim Thạnh 24/QĐDS-ST 828 751
BTCD: 9.000.000 đ X 7/21/2016
Trinh TP Long Xuyên, tỉnh An 25/03/2016 04/04/2016 29/07/2016
Giang
số 99 đường Hùng Vương, P
Công ty Cổ phần Mỹ Quý, 11/QĐST-KDTM 313 1035
345 73 BTTC: 69.850.000 đ X 5/24/2016
NTACO TP Long Xuyên, tỉnh An 04/05/2015 05/10/2015 24/08/2016
Giang

24/2 Quốc Lộ 91, P. Mỹ Thạnh


346 74 216/QĐST-HNGĐ 1508 187
Trần Văn Chương TP Long Xuyên, tirnhAn CDNC: 220.800.000 đ X 8/31/2015
08/8/2014 20/07/2015 31/08/2015
Giang

40/58 khóm Mỹ Quới, P. Mỹ


Phan Văn Minh
347 75 Quý 140/DSST 524 781
Nguyễn Thị Tuyết BTTC: 121.508.393 đ X 5/9/2016
TP. Long Xuyên, tỉnh An 04/12/2012 11/3/2013 01/08/2016
Mai
Giang
67/11 khóm Hưng Thạnh, P.
Mỹ Thạnh 11/HSST 426 752
348 76 Hồ Văn Dũng SQNN: 24.717.000 đ X 7/21/2016
TP Long Xuyên, tỉnh An 15/03/2011 14/03/2011 29/07/2016
Giang
Khóm Đông Thạnh, P Mỹ
349 77 Thạnh 498/HSPT 08 753
Dương Thành Thủy AP: 2.050.000 đ X 7/21/2017
TP Long Xuyên, tỉnh An 29/7/2008 28/11/2008 29/07/2016
Giang

21/4C đường Trần Hưng Đạo,


350 78 87/QĐST-DS 369 15
Đặng Ngọc Hà P. Mỹ Quý, TP Long Xuyên, BTCD: 100.000.000 đ X 6/16/2016
09/11/2015 18/11/2015 16/02/2017
tỉnh An Giang

09 Hùng Vương , P. Mỹ Quý,


Công ty CP An 01/KDTM-ST 371 16
351 79 TP Long Xuyên, tỉnh An BTTC: 175.624.000 đ X 8/17/2016
Xuyên 05/04/2012 20/11/2015 16/02/2017
Giang

P Mỹ Thới
04/HNGĐ-ST 1658 756
352 80 Dương Văn Phùng TP Long Xuyên, tỉnh An CDNC: 6.900.000 đ X 6/16/2016
17/01/2014 26/08/2015 29/07/2016
Giang
67
353 81 Lê Thị Hồng 35/7, Trung An, Mỹ Thới, 78/HSST 592/QĐ.THA 15/07/201
01/06/2011 9,898,000 X 7/12/2016
Lê Thị Ánh TPLX 23/11/2006 5

Bùi Văn Chức và


những người thừa kế 45/18 khóm Trung An, 23/KDTM 276/QĐ.THA 251
354 82 3,456,000 X 8/22/2016 16/09/201
và nghĩa vụ tố tụng phường Mỹ Thới, TPLX 30/05/2014 19/11/2014 5
của bà Đổ Thị Tròn

K. Trung An 45/2014/HSST 121 139


355 83 Lê Thị Tuyết Phương 50,000 X 8/1/2016
P. Mỹ Thới, TPLX 08/5/2014 28/10/2014 17/7/2015

356 84 K. Đông Thịnh 4, P. Mỹ 30/2014/QĐST-KDTM 249 247


Huỳnh T Ngọc Ánh 40,707,617 X 8/16/2016
Phước, TPLX 12/6/2014 17/11/2014 28/9/2015

357 85 11/2014/HSST 968


Phan Toàn Thắng Lợi p. Mỹ Thới 148 29/10/2014 14,610,000 X 8/22/2016
21/01/2014 11/08/2016

49/2014/QĐST-DS 1031
358 86 Trịnh Trung Toản p. Mỹ Thới 352 26/11/2014 434,076 X 8/25/2016
30/07/2014 23/08/2016

359 87 P. Mỹ 107/HSPT 352 47


Lê Văn Rô 6,000,000 X 8/8/2016
Phước 04/8/2009 18/02/2011 14/7/2015

360 88 Công ty TNHH Minh P. Mỹ 02/LĐ-ST 1606 208


215,100,000 X 7/26/2016
Giàu Thới 17/06/2015 12/08/2015 28/08/2015

Phùng Tấn Long 48/2015/HSST 802 1043


361 89 phường Mỹ Thới 6,950,000 X 7/26/2016
(Minh) 24/07/2015 23/03/2016 23/08/2016

32/2015/HSST 1640 1042


362 90 Trần Phước Toàn phường Mỹ Phước 16,260,000 X 7/26/2016
05/05/2015 24/08/2015 23/08/2016
363 91 120/2013/ 1191 808
Nguyễn Văn Bé Bảy phường Mỹ Phước 5,437,500 X 8/11/2016
DSST20/12/2013 04/08/2014 01/08/2016

364 92 Công ty cổ phần Việt 01/2015/LĐST 1009 827


phường Mỹ Thới 46,985,000 X 8/23/2016
An 10/2015 03/04/2015 01/08/2016

Công ty Cổ phần In 04/2015/QĐST-KDTM 1019 828


365 93 phường Mỹ Thới 4,550,000 X 8/23/2016
Bao Bì Đồng Tháp 28/01/2015 03/04/2015 01/08/2016

366 94 44/2015/DSST 64 854


Nguyễn Văn Thuận phường Mỹ Thới 4,500,000 X 8/23/2016
28/07/2015 02/10/2015 01/08/2016

367 95 291/2015/DSPT 499 863


Nguyễn Thị Hường phường Mỹ Thới 284,174 X 8/23/2016
17/12/2015 07/01/2016 01/08/2016

36/14 Trần Quang Khải Tây An, 485/HSPT 165


368 96 850
Nguyễn Bảo Quốc phường Mỹ Thới, Tp.Long 19/08/2015 11,100,000 X 8/23/2016 (21/08/2015
Xuyên. 09/03/2015
)

40/42 Trần Hưng Đạo, phường 167


369 97 Công ty TNHH 25/QĐST DS 02/04/2015 1079
Kiến Tâm
Mỹ Thới, 691,625 X 8/23/2016 (21/08/2015
Tp.Long Xuyên 04/05/2015
)

40/42 Trần Hưng Đạo, phường 168


370 98 Công ty TNHH 26/QĐST DS 02/04/2015 1080
Kiến Tâm
Mỹ Thới, 984,875 X 8/23/2016 (21/08/2015
Tp.Long Xuyên 04/05/2015
)

40/42 Trần Hưng Đạo, phường 169


371 99 Công ty TNHH 27/QĐST DS 02/04/2015 1081
Kiến Tâm
Mỹ Thới, 837,250 X 8/23/2016 (21/08/2015
Tp.Long Xuyên 04/05/2015
)

Nguyễn Thị 134/7 Kênh Đào, Đông Thịnh 5, 871 194


372 100 10/QĐST-DS 26/01/2015 5,250,000 X 8/23/2016
Yến Linh Mỹ Phước, Long Xuyên 10/03/2015 27/08/2015
373 101 29B, K Đông Thịnh 5, p Mỹ 25/QĐST-DS 1228 195
Võ Văn Hồng 4,000,000 X 8/23/2016
Phước, TP Long Xuyên 01/04/2015 22/05/2015 27/08/2015

374 102 Nguyễn Thị 26/10 tổ 5, khóm Trung An, 30/QĐST-DS 1142 196
705,000 X 8/23/2016
Kim Thoa phường Mỹ Thới, Long Xuyên 14/04/2015 19/05/2015 27/08/2015

60/QĐST-KDTM
Công ty TNHH Tường khóm Trung An, P.Mỹ Thới, TP 1552 242
375 103 05/05/2015 X 8/23/2016
Hưng LX 03/08/2015 23/09/2015
56,886,520

40/42 Trần Hưng Đạo, phường


376 104 Công ty TNHH 25/QĐST DS 02/04/2015 1656 240
Mỹ Thới, 55,330,000 X 8/23/2016
Kiến Tâm
Tp.Long Xuyên 26/08/2015 23/09/2015

40/42 Trần Hưng Đạo, phường


377 105 Công ty TNHH 27/QĐST DS 02/04/2015 1664 241
Mỹ Thới, 66,980,000 X 8/23/2016
Kiến Tâm
Tp.Long Xuyên 26/08/2015 23/09/2015

40/42 Trần Hưng Đạo, phường


Công ty TNHH 26/QĐST DS 02/04/2015 1657 243
378 106 Mỹ Thới, 78,790,000 X 8/23/2016
Kiến Tâm
Tp.Long Xuyên 26/08/2015 23/09/2015

379 107 23/2014/HNGĐ 481 889


Phan Thị Thu Hồng phường Mỹ Thới
19/03/2014
575,000 X 8/23/2016
05/12/2014 02/08/2016

380 108 Công ty Cổ phần Việt 10/2015/QĐST-KDTM 1242 891


phường Mỹ Thới 38,463,760 X 8/23/2016
An 17/04/2015 22/05/2015 02/08/2016

Lê Văn Điệp Chủ


09/2015/QĐST-KDTM 1244 892
381 109 doanh nghiệp Tư nhân phường Mỹ Thới 7,295,000 X 8/23/2016
Điều Hương
14/04/2015 22/05/2015 02/08/2016

Dương Thị Thanh 85/2015/DS-ST 337 661


382 110 p. Mỹ Thới 66,525,000 X 8/29/2016
Nguyệt 30/09/2015 13/11/2015 14/07/2016
383 111 Công ty TNHH MTV 05/2015/KDTM-ST 378 707
p. Mỹ Phước 9,929,000 X 8/29/2016
Hiệp Vinh 31/08/2015 26/11/2015 14/07/2016

384 112 Công ty TNHH MTV 05/2015/KDTM-ST 379 663


p. Mỹ Phước 198,583,000 X 8/29/2016
Hiệp Vinh 31/08/2015 26/11/2015 14/07/2016

525/2015/HSPT 487 483


385 113 Tăng Toàn Trung p. Mỹ Phước 89,478,000 X 8/11/2016
25/08/2014 06/01/2015 08/04/2016

386 114 525/2014/HSPT 557 487


Tăng Toàn Trung p. Mỹ Phước 7,648,000 X 8/11/2016
25/08/2014 14/01/2016 08/04/2016

387 115 525/2014/HSPT 558 488


Tăng Toàn Trung p. Mỹ Phước 5,124,000 X 8/23/2016
25/08/2014 14/01/2016 08/04/2016

Nguyễn Văn Tuyền 05/2016/QĐST-DS 789 666


388 116 p. Mỹ Phước 2,250,000 X 8/29/2016
Lý Thị Thanh Bình 22/01/2016 23/03/2016 14/07/2016

389 117 Nguyễn Vĩnh Nghi - 03/2016/KDTM-ST 872 675


Chủ DNTN Thái Bảo
p. Mỹ Qúy
29/02/2016
439,440,000 X 8/29/2016
12/04/2016 14/07/2016

390 118 115/2015/HSST 1064 662


Võ Thị Mỹ p. Mỹ Phước 6,950,000 X 8/23/2016
25/09/2015 01/06/2016 14/07/2016

Phó Văn Liêu 03/2016/DSST 1110 665


391 119 p. Mỹ Thới 3,400,000,000 X 8/29/2016
Phạm Thị Vân Hương 06/01/2016 14/06/2016 14/07/2016

28/HSPT
392 120 K. Đông Thịnh 5, P.Mỹ Phước, 637 06
Nguyễn Thị Thu Hiền
TPLX
2/12/2011 690,000 X 9/30/2016 10/7/2015
22/05/2012
460/HSPT
393 121 K. Đông Thịnh 5, P.Mỹ Phước, 787 08
Huỳnh Thị Thi
TPLX
24/04/2012 20,400,000 X 8/29/2016 10/7/2015
18/07/2012

12/HSST
394 122 K. Đông Thịnh 3, P.Mỹ Phước, 716 20
Nguyễn Thanh Tâm
TPLX
31/5/2012 950,000 X 8/29/2016 10/7/2015
15/05/2013

86/HSST
395 123 Nguyễn Phước Vương K. Đông Thịnh 6, P.Mỹ Phước, 1171 01
(Chó si, Vũ Lên) TPLX
24/11/2010 5,200,000 X 7/27/2016 10/7/2015
22/07/2014

396 124 20/QĐSKDTMDS 652 177


Nguyễn Văn Chiến P.Mỹ Phước, TPLX
28/04/2014
37,400,000 X 7/27/2017 26/8/2015
12/01/2015

397 125 20/KDTM 1164 1107


Công cổ phần Việt An p, Mỹ Thới, TPLX
23/06/2016
369,323,000 X 8/29/2016 01/08/2016
05/07/2016

398 126 30/DSST 968 1108


Nguyễn Trường Giang p, Mỹ Thới, TPLX
06/04/2016
531,191,000 X 8/29/2016 01/08/2016
11/05/2016

399 127 10/DSST 477 1111


Công cổ phần Việt An p, Mỹ Thới, TPLX
17/04/2015
1,996,275,000 X 8/29/2016 01/08/2016
06/01/2016

400 128 18/KDTM 57 1112


Công cổ phần Việt An p, Mỹ Thới, TPLX
28/07/2015
17,460,365,699 X 8/11/2016 01/07/2016
02\10\2015

401 129 06/KDTM 1496 1113


Công cổ phần Việt An p, Mỹ Thới, TPLX
05/05/2015
1,197,691,000 X 8/11/2016 01/07/2016
16\07\2015

402 130 10/KDTM 1490 1114


Công cổ phần Việt An p, Mỹ Thới, TPLX
17/04/2015
2,500,000,000 X 8/11/2016 01/07/2016
15/07/2015
403 131 61/KDTM 725 1115
Công cổ phần Việt An p, Mỹ Thới, TPLX
24/10/2014
866,552,000 X 8/11/2016 01/07/2016
21/01/2015

404 132 551 1116


Công cổ phần Việt An p, Mỹ Thới, TPLX 62/KDTM 04/11/2014 3,200,000,000 X 8/11/2016 01/07/2016
15/12/2014

405 133 56/KDTM 322 1117


Công cổ phần Việt An p, Mỹ Thới, TPLX
26/09/2014
3,600,000,000 X 8/11/2016 01/07/2016
24/11/2014

406 134 18/KDTM 216 1126


Công cổ phần Việt An p, Mỹ Thới, TPLX
28/07/2015
125,460,000 X 8/30/2016 01/07/2016
21/10/2015

407 135 240/DSST 1081 1129


Vương Tấn Thành p, Mỹ Qúy
07/09/2010
246,811,000 X 8/1/2016 19/08/2016
06/06/2016

408 136 1102 1130


Vương Tấn Thành p, Mỹ Qúy 96/DS 09/08/2013 139,350,000 X 8/15/2016 19/08/2016
13/06/2016

409 137 22/KDTM 715 1139


Phó Văn Liêu p, Mỹ Thới, TPLX
17/07/2015
322,821,866 X 8/17/2016 20/08/2016
14/03/2016

410 138 18 01
Công ty CP Việt An p. Mỹ Thới 27/2016/QĐST-KDTM 1,550,750,825 X 12/6/2016 06/12/2016
04/10/2016

411 139 33/2016/QĐST-KDTM 19 02


Công ty CP Việt An p. Mỹ Thới
22/08/2016
1,845,190,475 X 12/6/2016 06/12/2016
04/10/2016

412 140 Trần Hữu Lộc P. Mỹ Bình 32/2016/DSST 11 03


Nguyễn Thị Thu Hồng TPLX 24/06/2016
672,457,000 X 12/6/2016 06/12/2016
29/11/2016
Nguyễn Minh Hoàng
737
413 141 là Doanh nghiệp tư phường Mỹ Phước
48/2013/QĐST-DS 06/QĐ-CCTHA
04/10/2013 2,055,233,463 X 8/30/2016 29/07/201
nhân Phúc Minh 26/03/2013 6
Hoàng

414 142 159 800


Trần Thành Thanh phường Mỹ Phước 85/2013/QĐST-KDTM 136,971,000 X 8/11/2016
01/11/2013 01/08/2016

Phó Văn Liêu 03/2016/DSST 1110 665


415 143 p. Mỹ Thới 3,400,000,000 X 8/29/2016
Phạm Thị Vân Hương 06/01/2016 14/06/2016 14/07/2016

416 144 Phan Long Hồ 469 888


phường Mỹ Thới 74\2014\DSPT 12,451,000 X 8/23/2016
Lê Kim Hà 04/12/2014 02/08/2016

417 145 147/HSPT 287 1145


Trần Minh Luân p, Mỹ Thạnh
28/08/2015
17,200,000 X 8/22/2016 20/08/2016
05/11/2015

228/HSPT 645/QĐ.THA 72
418 146 Võ Thanh Quyên Đông Thịnh 4, Mỹ Phước 5,950,000 X 8/29/2016 15/07/201
20/12/2010 13/06/2011 5

304/HSST
419 147 K. Đông Thịnh 7, P.Mỹ Phước, 400 14
Hồ Văn Thái
TPLX
17/9/2013 470,000 X 8/24/2016 10/7/2015
18/12/2014

420 148 P. Mỹ 16/KDST 1199 54


Trần Ngọc Điệp 2,280,000 X 8/8/2016
Phước 10/3/2014 04/08/2014 14/7/2015

03/LĐ-ST 228 541


421 149 Cty TNHH Việt Hưng P.Mỹ Thới, TPLX 18,676,000 X 3/17/2016
An Giang 27/08/2014 12/11/2014 13/05/2016

03/2014/DSST 368 551


422 150 Phạm Thị Vân Hương p. Mỹ Thới 434,076 X 3/25/2016
08/01/2014 27/11/2014 13/05/2016
423 151 05/KDTM 17
Phó Văn Liêu p, Mỹ Thới, TPLX
17/03/2015
28,640,000 X
02/10/2015

424 152 94/KDTM 65 1178


Bùi Thị Két p, Mỹ Phước, TPLX 1,010,012,000 X 8/30/2016
06/09/2012 08/10/2012 13/09/2016

bà Trần Thanh Thủy,


ông Đào Vũ Mộng 43/QĐST-DS 1266
425 153 phường Mỹ Phước 13/08/2014 102,260,000 X
Bảo, bà Bùi Ngọc 08/07/2014
Trang Trang

ông Đào Vũ Mộng


426 154 04/QĐST-DS 642 473
Bảo, bà Bùi Trọng phường Mỹ Phước 09/01/2015 100,000,000 X 3/11/2016
07/01/2015 28/03/2016
Trang

427 155 bà Trần Thị Tuyết Mai 42/2015/DSPT 1030 1157


p. Mỹ Phước 10,350,000 X 8/29/2016
27/01/2015 03/04/2015 2109/2016

428 156 12//2015/DSST 1531


Ông Lê Minh Trí p. Mỹ Thới
21/04/2015
2,800,000 X
23/07/2015

429 157 11//2015/HNGĐ 58 768


Ông Phạm Duy Linh p. Mỹ Phước
08/01/2015
9,000,000 X 4/20/2016
02/10/2015 29/07/2016

430 158 79/2015/HSST 410 1081


Ông Phạm Quốc p. Mỹ Phước 63,400,000 X 8/5/2016
24/08/2015 07/12/2015 29/08/2016

73/2014/DSST 415 484


431 159 Ông Trương Hải Hậu p. Mỹ Phước 34,400,000 X 1/26/2016
01/11/2015 09/12/2015 08/04/2016

22/KDTM 513 1138


432 160 Phó Văn Liêu p, Mỹ Thới, TPLX 6,053,000 X 8/3/2016
17/07/2015 08/01/2016 20/08/2016
ông Nguyễn Văn
433 161 05/QĐST-DS 661 666
Tiền và bà Lý Thị phường Mỹ Phước 18/02/2016 90,000,000 X 6/28/2016
22/01/2016 14/07/2016
Thanh Bình
ông Đỗ Bất Dương,
Nguyễn Văn Nam,
434 162 1542/2016/HSST 663
Lê Thanh Huy, phường Mỹ Phước 18/02/2016 3,797,000 X
05/01/2016
Huỳnh Thanh Tâm,
Lư Thu Ba

ông Đỗ Hữu Trọng 154/2011/HSST 868 666


435 163 phường Mỹ Phước 11/04/2016 7,600,000 X
(Trong thuốc tây) 24/11/2011 14/07/2016 14/07/2016

436 164 31/2016/QĐST 899 17


ông Lê Thanh Tùng phường Mỹ Thới 20/04/2016 80,000,000 X 2/17/2017
12/04/2016 17/02/2017

437 165 31/2016/QĐST 979 18


ông Lê Thanh Tùng phường Mỹ Thới 12/05/2016 2,000,000 X 2/17/2017
12/04/2016 17/02/2017

Cty TNHH TMXD 01/2016/QĐST 1023 19


438 166 phường Mỹ Phước 1,150,000 X 2/17/2017
Minh Khôi Nguyên 29/02/2016 13/05/2016 17/02/2017

439 167 69/2016/QĐST 317 11


Lê Thị Cẩm Du phường Mỹ Phước 23/11/2016 78,250,000 X 11/30/2016
18/08/2016 07/02/2017

440 168 70/2016/QĐST 35 12


Nguyễn Trí Tính phường Mỹ Phước 23/11/2016 36,414,000 X 11/30/2016
19/08/2016 07/02/2017

501B/26 đườ ng Quả n Cơ


Thà nh, 73/2016/QĐST-DS 432 09
441 169 Ngô Vă n Hả i khó m Bình Thớ i 2, 08/9/2016 12/12/2016 120000 X 12/22/2016 06/02/201
7
phườ ng Bình Khá nh, TPLX
501B/26 đườ ng Quả n Cơ 10
Thà nh, 73/2016/QĐST-DS 301
442 170 Ngô Vă n Hả i khó m Bình Thớ i 2, 08/9/2016 16/11/2016 1,500 X 12/22/2016 06/02/201
phườ ng Bình Khá nh, TPLX 7
07
443 171 1151/58 khóm Bình Khánh 5, 44/2016/DSST 307 23/01/201
Nguyễn Thị Thu Hà 23/11/2016 500,000 X 11/30/2016
phường Bình Khánh, TPLX 22/7/2016 7

1151/58 khóm Bình Khánh 5, 44/2016/DSST 297 08


444 172 Nguyễn Thị Thu Hà 12,000 X 11/30/2016 06/02/201
phường Bình Khánh, TPLX 22/7/2016 16/11/2016 7

762
971/49 khóm Bình Khánh 1 116/HSST 108
445 173 Nguyễn Nhã Trân 14/11/2007 5,880 X 7/20/2016 29/07/201
phường Bình Khánh, TPLX 31/7/2007 6

532
446 174 415/21 khóm Bình Thới 3, 20/HSST 468 09/05/201
Trần Công Minh 19/5/2008 8,050 X 7/20/2016
phường Bình Khánh, TPLX 19/02/2008 6

Nguyễn Thị Mỹ
447 175 46/HSST 700 2/20/2017
Dung Phường Bình Khánh 26/5/2009 34,844 X 7/20/2016
09/4/2009
Nguyễn Thanh Tâm

5C3 khóm Bình Thới 2,


Vũ Đức Nghĩa 433/HSPT 58 780
448 176 phường Bình Khánh, 18,786 X 12/22/2016
Đỗ Thị hảo 19/6/2009 30/10/2009 29/7/2016
TPLX

Trần Phước Lưu


449 177 553/28 khóm Bình Thới 2, 135/HSPT 93 12/22/2016 787
Trần Long Vân 23/11/2009 7,900 X 01/8/2016
phường Bình Khánh, TPLX 09/9/2009
Trương Phát Minh

khu đê bao, tổ 51 96
450 178 Nguyễn Thị Oanh 168/HSST 158 16/07/201
phường Bình Khánh, 11/12/2009 10,250 X 7/15/2016
Nguyễn Phước Lòng 20/10/2003 5
TPLX

30/HSPT 638 103


451 179 Lê Thị lan Hương Số 9,Bình KhánhTPLX 14/07/2010 119,598 X 7/15/2016 16/7/2015
21/05/2010

Mai Văn Thơi, 69


phường Bình Khánh, 54/HSST 55
452 180 Trần Hồng Khoảnh, 21/10/2010 45,960 X 7/10/2016 15/07/201
TPLX 16/06/2010 5
Tôn Văn Thành
Công ty TNHH xây 70
453 181 số 20, Bình Khánh 7, 04/KDTM.ST 174 15/07/201
dựng Phước Minh 14/12/2010 14,235 X 7/10/2016
phường Bình Khánh TPLX 14/01/2009 5
Lợi

Phạm Thị Thu Thảo 92/HSPT 513 780


454 182 Phường Bình Khánh, TPLX 12,735 X 7/15/2016 01/08/201
Phan Thị Tuyết Hồng 21/10/2010 19/04/2011 6

50
Thang Thị Thúy 37/HSST 632
455 183 phường Bình Khánh TPLX 08/06/2011 4,200 X 7/20/2016 14/07/201
Oanh 25/02/2011 5

09
456 184 156B/8 Phan Bội Châu, 188/HSST 748 10/07/201
Nguyễn Trọng Hiếu 29/05/2013 5,400 X 7/20/2016
p. Bình Khánh TPLX 12/09/2012 5

03
457 185 khóm Bình Thới 1, p. 10/HSST 296 10/07/201
Nguyễn Văn Tài 27/11/2013 482 X 7/20/2016
Bình Khánh TPLX 01/03/2013 5

12C6 Nguyễn Tri Phương 04/HSPT 1068 17


458 186 Lê Tuấn Kiệt 13,200 X 7/20/2016 10/07/201
, p. Bình Khánh, TPLX 10/03/2014 07/07/2014 5

Ông Bạch Thành


134
459 187 Mẩn ( 12A/1 khóm Bình Thơi 1 84/DSPT 1213 17/07/201
05/08/2014 16,498 X 7/20/2016
Mẫn), Bạch Phước p. Bình Khánh TPLX 19/03/2014 5
Hằng

Lê Thanh Mỹ- 214


460 188 270A/13, khóm Bình 81/DSST 184 28/08/201
Nguyễn 06/11/2014 51,463 X 7/20/2016
Khánh 3, p. BK TPLX 19/09/2014 5
Kim Hồng

301A/16, khóm Bình Khánh 7. 429


51/DSPT 811
461 189 Nguyễn Văn Đệ p.BK TPLX 11/02/2015 6,697 X 7/20/2015 15/03/201
12/12/2006 6

Dương Thanh Tùng 173


255/DSPT 841
462 190 Nguyễn Thị Việt phường Bình Khánh TPLX 05/03/2015 60,661 X 7/20/2016 24/08/201
12/08/2014 5
Ánh
57
463 191 khóm Bình Khánh 7, p.BK 47/HSST 907 14/07/201
Nguyễn Văn Hiền 11/03/2015 8,000 X 7/20/2016
TPLX 06/11/2014 5

271/4 Binh Khánh 7, p. BK 21/DSST 1005 777


464 192 Phan Trường Thọ 4,125 X 7/20/2016 01/08/201
TPLX 24/02/2015 03/04/2015 6

192
Nguyễn Văn Đức 18-19E2 Cao Thắng, khóm 09/DSST 1006
465 193 03/04/2015 2,125 X 12/5/2016 26/08/201
Trần Thị Thúy Bình Khánh 1, P. BK TPLx 21/01/2015 5

225
466 194 158/8 Phan Bội Châu, khóm 219/HSPT 1048 31/08/201
Lê Thị Phụng (Mưa) 10/04/2015 5,400 X 12/5/2016
Bình Thới 3,p. BK TPLX 02/12/2014 5

170
467 195 Nguyễn Ngọc Vũ Em tổ 27, khóm Bình Khánh 4 100/HSST 1116 24/08/201
18/05/2014 2,450 X 12/5/2016
p.BK TPLX 05/09/2014 5

725A/37, khóm Bình Khánh 1,


131 1127 281
468 196 Mai Văn Bình p. Bình Khánh TPLX 2,200 X 12/5/2016
11/12/2014 19/05/2015 29/7/2016

171
469 197 Lâm Thị Thùy Trang 180B, tổ 9, khóm Bình Thới 130/HSST 1178 24/08/201
20/05/2015 10,200 X 12/5/2016
1, p.BK.TPLX 10/12/2014 5

221 Hà Duy Tập, Đông


Thịnh 9, phường Mỹ Phước 29/DSST 1239 1163
470 198 Nguyễn Thị Thúy 3,038 X 12/5/2016 23/09/201
TPLX 13/04/2015 22/05/2015 6

Số 1 lô B5, khu cán bộ Bình 172


535/HSPT 1317
471 199 Nguyễn Tiến Long Thới 2, P. BK TPLX 10/6/2015 44,400 X 12/3/2016 24/08/201
26/08/2011 5

Hợp tác xã giao 1164


99A Hàm Nghi, p. BK TP 23/DSST 1441
472 200 thông 03/07/2015 4,200 X 12/3/2016 23/09/201
TPLX 19/03/2015 6
vận tải Long Xuyên
21
473 201 Nguyễn Dinh Uyên 54B, khóm Bình Khánh 5 18/DSST 1448 19/08/201
03/07/2015 50,000 X 12/3/2016
Trang p.BK TPLX 05/05/2015 5

13 Trần Hưng Đạo, khóm BK 174


474 202 45/DSST 1510 24/08/201
Nguyễn Văn Chum 1, p.BK TPLX 22/07/2015 7,080 X 12/3/2016
11/06/2015 5

Doãn Thế Chung


49 Nguyễn Nhạc, phường 486
Đỗ Thanh Thưởng 50/DSST 1522
475 203 Bình Khánh TPLX 23/07/2015 563 X 12/3/2016 08/04/201
Dương Thị Phương 15/07/2015 6
Trang

Hoồng Phú Tài 43/4/4, tổ 18 , hẻm Nguyễn 672


476 204 174/DSPT 1569 14/07/201
Huỳnh Thị Ngọc Thanh Sơn, Bình Thới 3, P. 05/08/2015 3,750 X 12/3/2016
20/07/2015 6
Nhung BK TPLX

1038
477 205 Võ Thiện Bôm 1170/59, khóm Bình Khánh 48/DSST 45 23/08/201
02/10/2015 3,000 X 12/3/2016
Nguyễn Thị Phên 5, p.BK TPLX 24/06/2015 6

22/4 Hà m Nghi, p.Bình 78/DSST 49 1036


478 206 Nguyễn Hoà ng Tuấ n 5,000 X 12/3/2016 23/08/201
Khá nh, TPLX 15/09/2015 02/10/2015 6

479 207Châ u Thị Kiều Mộ ng Thu136A/7 Phan Bộ i Châ u, khó m


Bình Thớ i 2, p. BK TPLX
68/DSST 143 13,000 X 12/5/2016
754
29/7/2016
17/08/2015 15/10/2015

Hợ p tá c xã giao số 99 đườ ng Hà m Nghi, p.BK 29/QĐST-DS 153 1165


480 208 thô ng 33,328 X 12/5/2016 23/09/201
vậ n tả i Long Xuyên - TPLX 13/4/2015 19/10/2015 6

Cô ng ty cổ phầ n Đầ u
tư 71E2 đườ ng Lý Cô ng Uẩ n 33/KDTM.ST 247 498
481 209 Xâ y dự ng An Thịnh khu đô thị Sao Mai, p.MB- 1,400,560 X 12/5/2016 12/4/2016
TPLX 13/08/2015 27/10/2015
Phá t
Cô ng ty cổ phầ n Đầ u 497
tư số 71E2 Lý Cô ng Uẩ n, khu Đô 33 255
482 210 Xâ y dự ng An Thịnh thị Sao Mai, p.MB-TPLX 27,008 X 12/5/2016 12/04/201
13/08/2015 27/10/2015 6
Phá t
Cô ng ty TNHH
483 211 SXTM p.Bình Khá nh, TpLX 06/LĐST 270 67,826 1078
X 12/5/2016 29/8/2016
dịch vụ Gia Khá nh 04/09/2015 03/11/2015

Hợp tác xã giao


484 212 04/LĐST 285 620,902 1166
thông p.Bình Khánh, TpLX X 12/2/2016
28/08/2015 05/11/2015 23/09/2016
vận tải Long Xuyên

Hơp tác xã Giao


65/DSST 289 1167
485 213 thông P.BK, TPLX 40,000 X 12/2/2016
06/08/2015 05/11/2015 23/09/2016
vận tải Long Xuyên

486 214 huyện Châu Thành, tỉnh 199/HNST 321 CDNC 04


Trần Anh Phương X 12/2/2016
An Giang 13/11/2013 11/11/2015 16/12/2015

487 215 p.Bình Khá nh, TpLX 82/DSST 336 14


Mai Hồng Loan 36,219 X 12/2/2016
29/09/2015 13/11/2015 16/02/2017

Công ty cổ phần Đầu


tư 11/LĐST 351 784
488 216 p. Bình Khánh.TPLX 121,731 X 12/2/2016
Xây dựng An Thịnh 29/09/2015 17/11/2015 01/08/2016
Phát
Công ty cổ phần tư
489 217 vấn 09/LĐST 364 1076
156,565 X 12/2/2016
Đầu tư XD Tân 25/09/2015 18/11/2015 29/08/2016
Thành p.Bình Khánh, TpLX

490 218 Nguyễn Vă n Kỳ 05/KDST 388 671


Doã n Thị Loan 1,100,000 X 12/2/2016
08/12/2010 26/11/2015 14/07/2016
p.Bình Khánh, TpLX
Võ Thiện Bôm
89/DSST
Nguyễn Văn Luốc 395 1040
491 219 p.Bình Khánh, TpLX 20/11/2015 110,000 X 12/2/2016
Nguyễn Văn Sáu, 02/12/2015 23/08/2016
Thành

Châu Minh Chinh 80/DSST 416 1148


492 220 p. Bình Khánh.TPLX 1,622,200 X 12/2/2016
Đỗ Trường Hận 02/08/2011 10/12/2015 15/09/2016
Võ Thiện Bôm
493 221 Nguyễn Văn Sáu 89/DSST 547 1039
p.Bình Khánh, TpLX 2,950 X 12/1/2016
Nguyễn Văn Luốc, 20/11/2015 08/01/2016 23/08/2016
Phan Ngọc Thành

Hơp tác xã Giao


494 222 29/DSST 573 1168
thông p.Bình Khánh, TpLX 83,000 X 12/1/2016
13/04/2015 20/01/2016 23/09/2016
vận tải Long Xuyên

Trần Phú Vinh 88/DSST 612 470


495 223 p.Bình Khánh, TpLX 1,437 X 12/1/2016
Trần Thị Mỹ Ngọc 16/11/2015 15/02/2016 28/3/2016

496 224 418/HNGĐ.ST 716 468


Lưu Đức Huấn p.Bình Khánh, TpLX 74,000 X 12/1/2016
08/12/2015 14/03/2016 28/03/2016

497 225 Nguyễn Thị Xuân Sắc 16/QĐ.PT 749 1124


Xã Mỹ Khánh, TPLX 1,519 X 12/1/2016
10/09/2015 22/03/2016 19/07/2016

Công ty cổ phần tư
vấn 09/LĐST 762 1077
498 226 p.Bình Khánh, TpLX 5,015 X 12/1/2016
Đầu tư XD Tân 25/09/2015 22/03/2016 29/08/2016
Thành

499 227 Công ty TNHH Chúc p.Bình Khánh, TpLX


1432/KDTM.ST 838
55,700 X 12/1/2016
746
Phương 28/09/2015 05/04/2016 29/07/2016

Hơp tác xã Giao


500 228 85/DSST 913 1169
thông p.Bình Khánh, TpLX 62,000 X 12/1/2016
30/09/2015 04/05/2016 23/09/2016
vận tải Long Xuyên

113/DSST 936 674


501 229 Vũ Văn Phong p.Bình Khánh, TpLX 39,049 X 12/1/2016
27/08/2004 09/05/2016 14/07/2016

38/DSST 975 588


502 230 Lê Thị Triệu p.Bình Khánh, TpLX 4,200 X 12/1/2016
29/04/2016 11/05/2016 13/06/2016
503 231 Vương Thị Huỳnh 38/DSST 986 589
p.Bình Khánh, TpLX 360,000 X 12/1/2016
Phương 29/04/2016 12/05/2016 13/06/2016

504 232 Nguyễn Quang 55/DSST 1441 1065


p.Bình Khánh, TpLX 200,000 X 12/2/2016
Thuận 04/07/2016 08/08/2016 26/08/2016

Trần Sỹ Hùng 05/DSST 628 673


505 233 p.Bình Khánh, TpLX 719,325 X 12/2/2016
Trần Thị Hồng Thắm 02/3/2012 17/02/2016 14/7/2016

506 234 Dương Thị Ngọc 06/HSPT 424 156


p.Bình Khánh, TpLX 4,300 X 12/2/2016
Dung 27/01/2010 14/3/2011 20/7/2015

507 235 72 850 766


Nguyễn Thị Thu p.Bình Khánh, TpLX 5,850 X 12/2/2016
30/5/2006 31/7/2006 29/7/2016

Nguyễn Thị Thu


Thủy 22/DSST 1086 1204
508 236 p.Bình Khánh, TpLX 532,500 X 12/2/2016
Nguyễn Thị Thu 06/5/2016 08/6/2016 10/8/2016
Trang

509 237 24/HSST 912 779


Trần Văn Tuấn p.Bình Khánh, TpLX 95,318 X 12/2/2016
27/11/2014 11/3/2015 29/7/2016

510 238 Châu Thị Kiều Mộng p.Bình Khánh, TpLX


72/QĐST-DS 144
21,000 X 12/2/2016 2/20/2017
Thu 26/8/2015 15/10/2015

296/18, khóm Bình Đức 5, 120/HSST 240 766


511 239 Trương Ngọc Vũ 06/12/2011 7,200 x 5/15/2016 29/07/201
phường Bình Đức 17/09/20111 6

52, Nguyễn Thái Học, phường 1449/HSST 318 24


512 240 Lê Ngọc Sang 05/01/2012 17,800 X 4/1/2015 10/07/201
Mỹ Bình 23/09/2016 5
18
513 241 150/2, Nguyễn Thái Học, 622/HSST 368 X 10/07/201
Dương Văn Sang 07/02/2012 14,240 3/19/2015
phường Mỹ Bình 27/04/1998 5

1086D/63A, khóm Bình Đức 48/QDST-DS 647 736


514 242 Đoàn Tấn Đạt 27,000 X 7/29/2016 29/07/201
3, phường Bình Đức 26/03/2013 16/04/2013 6

22
Nguyễn Văn Phú khóm Bình Đức 1, phường 06/HSST 770
515 243 05/06/2013 2,546 X 2/27/2014 10/07/201
Nguyễn Thị Mận Bình Đức 30/03/2011 5

737
516 244 1086D/63A, khóm Bình 89/QĐST 301 X 29/07/201
Đoàn Tấn Đạt 28/11/2013 159,600 7/29/2016
Đức 3, phường Bình Đức 25/10/2013 6

11
517 245 Bình Đức 3, phường Bình 67/HSST 317 X 10/07/201
Nguyễn Văn Lượng 03/12/2013 5,500 4/24/2015
Đức 16/09/2009 5

52, Tôn Đức Thắng, phường 29/QĐST 459 1027


518 246 Hồ Hải Tú 19,699 X 8/30/2016 30/08/201
Mỹ Bình 08/02/2013 03/01/2014 6

19
519 247 22/21, Nguyễn Du, phườngMỹ 29/HSST 656 X 10/07/201
Nguyễn Văn Dô 26/03/2014 34,497 4/1/2014
Bình 21/05/2012 5

Nguyễn Thanh Thủy 5/2B, Thủ Khoa Nghĩa, 17/QĐST-DS 923 1119
520 248 450,000 X 7/12/2016 12/07/201
Lâm Thành Quang phường Mỹ Bình 26/04/2014 10/06/2014 6

5/2B, Thủ Khoa Nghĩa, 38/QĐST-DS 1146 1118


521 249 Nguyễn Thanh Thủy 16/07/2014 100,000 X 7/12/2016 12/07/201
phường Mỹ Bình 30/06/2014 6

Nguyễn Đức Hậu 19/4, tổ 10, khóm Bình 17/DSST 1198 1122
522 250 04/08/2014 1,500 X 5/18/2016 26/07/201
Nguyễn Thị Lệ Hoa Long 2, phường Mỹ Bình 11/02/2014 6
135
523 251 985/50, khóm Bình Đức 2, 34/QĐST-DS 1247 X 17/07/201
Nguyễn Thị Ánh 11/08/2014 2,740 7/16/2015
phường Bình Đức 16/06/2014 5

Cty TNHH Quảng 136B, Trần Hưng Đạo, phường 14/QĐST-KD 1268 136
524 252 2,500 X 7/17/2015 17/07/201
Cáo An Cư Mỹ Bình 25/02/2014 13/08/2014 5

Bùi Quang Trung 55


3/7, Châu Văn Liêm, 88/DSST 430
525 253 Nguyễn Thị Ánh 02/12/2014 1,500 X 3/19/2015 14/07/201
phường Mỹ Bình 30/09/2014 5
Trinh

143
526 254 13/4, Lê Triệu Kiết, 02/QĐST-DS 470 X 20/07/201
Đinh Thị Ngọc Lan 04/12/2014 2,250 3/4/2015
khóm Bình Long 1, Mỹ Bình 02/01/2014 5

778
527 255 22/62B, khóm Bình Đức 1 304/DS-PT 711 X 07/08/201
Lê Kim Tuyến 19/01/2015 1,959 5/5/2016
phường Bình Đức 10/09/2014 6

Huỳnh Văn Hậu 572/25, khóm Bình Đức 5, 20/QĐST-DS 971 175
528 256 1,000 X 8/17/2015 24/08/201
Hồ Thị Hòa phường Bình Đức 13/02/2015 01/04/2015 5

229
529 257 Trần Thị Kim Chi 87B, Trần Hưng Đạo, 50/QĐ-PT 1031 X 11/09/201
03/04/2015 1,600 9/9/2015
Nguyễn Đăng Vy Bình Long 2, Mỹ Bình 10/02/2015 5

Dương Văn Hưng 50/66, tổ 29, khóm Nguyễn 12/DSPT 1033 1143
530 258 800 X 3/22/2016 20/08/201
Trần Thị Muỗi Du, phường Mỹ Bình 12/01/2015 03/04/2015 6

24, đường Ngọc Hân, 33/QĐST-DS 1307 794


531 259 Trương Minh Thúy 08/06/2015 265,250 X 9/21/2016 01/08/201
phường Mỹ Bình 23/04/2015 6

183
142/4, Nguyễn Thái Học, 39/QĐST-DS 1431
532 260 Nguyễn Phạm Thịnh 02/07/2015 1,500 X 8/20/2015 16/08/201
phường Mỹ Bình 19/05/2015
6
Đỗ Thanh Thưởng 228
533 261 14/9C, Lê Triệu Kiết, 50/QĐST-DS 1524 X 11/09/201
Dương Thị Phương 23/07/2015 45,000 9/9/2015
phường Mỹ Bình 15/07/2015 5
Trang

Cty TNHH May


534 262 1249E/63, khóm Bình Đức 1, 01/QĐST-KD 1535 x 234
Xuất 03/08/2015 162,746 09/9/2016
phường Bình Dức 02/01/2013
khẩu Long Xuyên

408
19/2, khóm Bình Long 3, 21/HSST 1565
535 263 Lê Quang Minh 05/08/2015 25,680 X 2/24/2016 07/03/201
phường Mỹ Bình 24/03/2015 6

531
536 264 Nguyễn Thế Hùng 888A/30, Bình Đức 6, 131/HSST 1576 X 09/05/201
05/08/2015 8,705 5/6/2016
(Tâm) phường Bình Đức 17/12/2013 6

199
537 265 Đặng Trung Hiếu 1304/65, tổ 65, khóm Bình 57/QĐST-DS 1698 X 05/02/201
09/09/2015 2,494 9/18/2015
Lê Thị Như Lan Đức 1, phường Bình Đức 27/07/2015 6

Công ty CP Long 8/9A, Thủ Khoa Nghĩa, 38/QĐST-KD 56 511


538 266 9,267,093 X 3/22/2016 21/04/201
Việt phường Mỹ Bình 27/06/2013 02/10/2015 6

Phạm Hồng Hải 05


539 267 17/4, Thủ Khoa Huân, 76/DS-ST 275 X 23/12/201
Nguyễn Thị Kiều 03/11/2015 93,700 12/18/2015
Bình Long 2, Mỹ Bình 22/09/2015 5
Nga

1079
540 268 Nguyễn Hoà ng Phú c 1473B/74, khó m Bình Đứ c 3, 29/KDST 458 6,234 X 8/17/2016 29/08/201
Đỗ Kim Xem Bình Đứ c 28/09/2015 25/12/2015 6

Huỳnh Vă n Hậ u 572/25, khó m Bình Đứ c 5, 20/QĐST-DS 587 668


541 269 Hồ Thị Hoa phườ ng Bình Đứ c 40,000 x 7/8/2016 14/07/201
13/02/2015 22/01/2016 6

Nguyễn Thị Minh 35/1, khó m Bình Long 4, 258/QĐST-HN 671 471
542 270 Hưng phườ ng Mỹ Bình 93,600 x 3/1/2016 08/03/201
16/09/2014 23/02/2016 6
543 271 1174/59, khó m Bình Đứ c 1, 32/QĐST-DS 944 655
Võ Thị Xuân Mai Bình Đứ c 38,070 x 7/8/2016
15/04/2016 10/05/2016 14/07/2016

544 272 10/01 Châu Văn Liêm, Mỹ 23/QĐST-DS 945 1064


Vũ Thế Hưởng 1,625 x 8/16/2016
Bình 22/01/2016 10/05/2016 26/08/2016

1174/59, khóm Bình Đức 1, 33/QĐST-DS 946 656


545 273 Võ Thị Xuân Mai 16,340 x 7/8/2016
Bình Đức 15/04/2016 10/05/2016 14/07/2016

546 274 Võ Thị Xuân Mai 1174/59, khóm Bình Đức 1, 45/QĐST-DS 1078 654
56,238 x 7/8/2016
Thái Thị Cẩm Tú phường Bình Đức 01/06/2016 06/06/2016 14/07/2016

547 275 Võ Thị Xuân Mai 1174/59, khóm Bình Đức 1, 44/QĐST-DS 1079 653
14,080 x 7/8/2016
Thái Thị Cẩm Tú phường Bình Đức 01/06/2016 06/06/2016 14/07/2016

627/45, khóm Bình Đức 3, 53/HSST 1184 1151


548 276 Phạm Đức Duy 33,260 x 8/30/2016
phường Bình Đức 12/05/2016 07/07/2016 15/09/2016

68/QĐST-DS
549 277 Võ Thị Xuân Mai 1174/59, khóm Bình Đức 1, 1531 1061
11/08/2016 110,300 x 7/8/2016
Thái Thị Cẩm Tú phường Bình Đức 22/08/2016 26/08/2016

550 278 Võ Thị Xuân Mai 1174/59, khóm Bình Đức 1, 67/QĐST-DS 1532 1062
53,605 x 7/8/2016
Thái Thị Cẩm Tú phường Bình Đức 11/08/2016 22/08/2016 26/08/2016

162/1, Nguyễn Thái Học, Bình 76/DSST 274 06


551 279 Huỳnh Thị Thúy 3,585 X 12/18/2015
Long 4, Mỹ Bình 22/09/2015 03/11/2015 23/12/2015

24, Ngọc Hân, phường Mỹ 34/DSST 1306 193


552 280 Trương Minh Thúy 382,115 x 9/21/2016
Bình 23/04/2015 08/06/2015 01/08/2016
Công ty TNHH
553 281 04/KDTM 55 404
Doanh Châu Lăng, huyện Tri Tôn 4,787,075 x 1/7/2016
16/09/2015 02/10/2015 08/03/2016
Thủy

554 282 Bình Long 4, phường Mỹ 59/DSST 378 1033


Nguyễn Thị Dung 1,500 x 8/29/2016
Bình 08/09/2014 27/11/2014 29/08/2016

Hồ Trần Hoàng Minh


26/DSST 825 1060
555 283 Nguyễn Thị Thu Bình Thạnh, phường Bình Đức 66,840 x 8/4/2016
13/05/2013 26/06/2013 26/08/2016
Hiền

240/HSST
556 284 21 142
Trần Anh Dũng p. Mỹ Long, TPLX 20/11/2007 9,400,000 X 20/05/2015
01/10/2008 20/07/2015

557 285 198/hsst 528 120


Nguyễn Hoàng Xã Mỹ Khánh, TPLX 4,850,000 X 8/12/2015
31/12/2008 25/03/2009 17/07/2015

Phan Thiện Đức 64/HSST 54 78


558 286 p. Mỹ Long, TPLX 8,000,000 X
Lê Thị Hạnh Nguyên 21/07/2010 21/10/2010 05/02/2016

559 287 99/HSST 80 45


Nguyễn Thị Kim Sa p. Mỹ Long, TPLX
30/09/2010
4,300,000 X 8/7/2015
08/11/2010 14/07/2015

560 288 281/HSST 162 157


Nguyễn Hoàng Duy p. Mỹ Long, TPLX 5,900,000 X
09/11/2007 09/12/2010 29/07/2016

89/HSST 431 48
561 289 Lê Thanh Minh + Trinh p. Mỹ Long, TPLX 21,170,000 X
17/09/2010 14/03/2011 14/07/2015

62 76 756
562 290 Lê Văn Tấn p. Mỹ Long, TPLX 8,400,000 X
23/04/2011 17/10/2011 29/07/2016
563 291 89 245 53
Nguyễn Đồng Khánh p. Mỹ Long, TPLX 10,200,000 X
30/06/2011 06/12/2011 14/07/2015

564 292 01 785 07


Nguyễn Minh Tâm p. Mỹ Long, TPLX 12,000,000 X
26/04/2012 18/07/2012 10/07/2015

Tăng Minh Dũng 35 147 776


565 293 p. Mỹ Long, TPLX 1,096,287,595 X
Trần Thị Kim Loan 06/06/2012 02/11/2012 29/07/2016

566 294 Trần Trọng Nghĩa 69 116 1177


p. Mỹ Long, TPLX 1,076,999,731 X
Nguyễn Thị Kim Trang 29/08/2013 24/10/2013 13/09/2016

567 295 18 295 10


Lê Quang Tấn p. Mỹ Long, TPLX 4,889,000 X
07/06/2013 27/11/2013 10/07/2015

Trạm kinh doanh nông 242 647 15


568 296 p. Mỹ Long, TPLX 47,445,563 X
sản tổng hợp An Giang 24/03/2014 24/03/2014 10/07/2015

569 297 16 825 23


Đặng Quốc Khanh p. Mỹ Long, TPLX
12/02/2014
733,000 X
14/05/2014 10/07/2015

570 298 68 146 231


Châu Hồng Loan p. Mỹ Long, TPLX 9,061,000 X
08/07/2014 29/11/2014 16/09/2015

Đặng Thị Hồng 57 306 248


571 299 p. Mỹ Long, TPLX 31,600,000 X
Đỗ Thành Đôi 29/09/2014 20/11/2014 16/09/2015

20 325 138
572 300 Lê Thị Ngọc Ánh p. Mỹ Long, TPLX 16,350,000 X
03/07/2014 24/11/2014 17/07/2015
573 301 Châu Thành Tâm 107 399 529
p. Mỹ Long, TPLX 15,020,000 X
Trần Thị Hà Thành 31/12/2014 27/11/2014 12/05/2016

574 302 369 657 791


Nguyễn Thị Bê p. Mỹ Long, TPLX 1,088,304,343 X
10/12/2014 13/01/2015 29/09/2016

01 693 254
575 303 Phan Văn Hiền p. Mỹ Long, TPLX 3,650,000 X
05/01/2015 19/01/2015 30/09/2015

576 304 154 908 765


Võ Thị Hồng Xã Mỹ Khánh, TPLX 113,288,567 X
30/07/2014 11/03/2015 29/04/2016

577 305 112 1337 1135


Dương Quốc Dũng p. Mỹ Long, TPLX 137,764,550 X
14/11/2013 22/06/2015 20/08/2015

Phan Thanh Hằng 19 1449 186


578 306 p. Mỹ Long, TPLX 130,720,000 X
Trần Công Danh 10/01/2011 03/07/2015 26/08/2015

Công ty TNHH MTV


579 307 Sản xuất TMDV Trọng 44 1461 195
p. Mỹ Long, TPLX
09/06/2015
248,034,000 X
Chinh 06/07/2015 01/08/2016

580 308 Lê văn Đến 72 1462 752


p. Mỹ Long, TPLX 13,000,000 X
Diệp Thanh Bình 06/05/2015 06/07/2015 29/07/2016

Võ Thị Trinh 22 1511 03


581 309 p. Mỹ Long, TPLX 50,000,000 X
Nguyễn Minh trọng 27/02/2014 22/07/2015 05/08/2015

64 1616 426
582 310 Lâm Đức Trung p. Mỹ Long, TPLX 600,000,000 X
10/08/2015 17/08/2015 15/03/2016
583 311 Lê Văn Bon 61 1659 783
Xã Mỹ Khánh, TPLX 272,900,000 X
Nguyễn Thị Hon 03/08/2015 26/08/2015 01/08/2016

584 312 64 1741 427


Lâm Đức Trung p. Mỹ Long, TPLX 6,562,000 X
10/08/2015 09/09/2015 15/03/2016

Công ty TNHH MTV


07 132 194
585 313 Sản xuất TMDV Trọng p, Mỹ Long, TPLX 62,000,000 X
Chinh
11/03/2015 15/10/2015 01/08/2016

Công ty TNHH MTV


586 314 Sản xuất TMDV Trọng 06 133 788
p. Mỹ Long, TPLX 17,000,000 X
Chinh
11/03/2015 15/10/2015 01/08/2016

587 315 53 140 1218


Huỳnh Thanh Nhã p. Mỹ Long, TPLX 614,000 X
17/08/2015 15/10/2015 09/09/2016

Lê Văn Bon 61 239 782


588 316 p. Mỹ Long, TPLX 6,822,000 X
Nguyễn Thị Hon 03/08/2014 23/10/2015 01/08/2016

Công ty TNHH MTV


589 317 Sản xuất TMDV Trọng 39 290 789
p. Mỹ Long, TPLX
04/12/2014
76,762,580 X
Chinh 05/11/2015 01/08/2016

590 318 76 361 1057


Lê Minh Đức p. Mỹ Long, TPLX 119,178,000 X
11/09/2015 18/11/2015 01/08/2016

440 1149
591 319 Phạm Bửu Thanh Tùng p. Mỹ Long, TPLX
18
4,571,000 X
Trần Thị Phương Linh 21/11/2015 18/12/2015 15/09/2016

Huỳnh Trần Hùng


Phạm Thị Hồng Vân 135 488 1149
592 320 p. Mỹ Long, TPLX 51,600,000 X
Nguyễn Chí Tân 17/11/2015 06/01/2016 15/09/2016
Công ty TNHH MTV
593 321 Sản xuất TMDV Trọng 02 496 769
p. Mỹ Long, TPLX 76,963,500 X
Chinh
04/01/2016 07/01/2016 29/07/2016

594 322 Huỳnh Văn Đực 41 536 528


p. Mỹ Long, TPLX 1,000,000 X
Nguyễn Thị Bé Đen 09/11/2015 08/01/2016 12/05/2016

362 561 1133


595 323 Phạm Quang Nhật p. Mỹ Long, TPLX 1,700,000 X
06/08/2015 18/01/2016 20/09/2016

596 324 92 705 1141


Bùi Hùng Vân Xã Mỹ Khánh, TPLX 3,095,000 X
27/08/2015 07/03/2016 20/08/2016

597 325 92 706 1140


Bùi Hùng Vân Xã Mỹ Khánh, TPLX 61,900,000 X
27/08/2015 07/03/2016 20/08/2016

Nguyễn Phước Hiền


47 742 744
598 326 Nguyễn Thị Kim Xã Mỹ Khánh, TPLX 28,000,000 X
Phương
03/03/2016 21/03/2016 29/07/2016

599 327 Lê Ngọc Hải 386 829 1180


Nguyễn Thị Kim Pha
p. Mỹ Long, TPLX
22/12/2014
1,800,000,000 X
04/04/2016 26/09/2016

600 328 Nguyễn Thị Kim Pha 65 861 1160


p. Mỹ Long, TPLX 5,359,199,000 X
Lê Ngọc Hải 23/03/2016 07/04/2016 23/09/2016

Trần Văn Dợt 22 862 748


601 329 Xã Mỹ Khánh, TPLX 40,000,000 X
Trần Thị Tố Anh 22/03/2016 11/04/2016 29/07/2016

53 1185 1172
602 330 Trần Quang Ngỗng Xã Mỹ Khánh, TPLX 25,977,000 X
01/07/2016 07/07/2016 23/09/2016
64
603 331 Nguyễn Ngọc Điệp, 577, Hà Hoàng Hổ,Đông 168/HSPT 173/QĐ.THA X 15/07/201
14/12/2010 17,728,000 7/12/2016
Bông, Chi Hưng, Đông Xuyên 19/9/2002 5

Dương Văn Cu 809/1A, tổ 39B, Tây Khánh 8, 58/HSST 153/QĐ.THA 73


604 332 8,000,000 X 8/29/2016 15/07/201
Trắng phường Mỹ Hòa 15/4/2011 07/11/2011 5

75
682/11, khóm Đông Phú, 124/HSST 508/QĐ.THA
605 333 Châu Thanh Tuấn 03/04/2012 3,874,000 X 9/30/2016 15/07/201
Đông Xuyên 20/9/2011 5

184/9C, tổ 7, khóm Tây Khánh 80


606 334 Bùi Thanh Tùng Em, 8,
58/HSST 255/QĐ.THA
21,200,000 X 9/30/2016 15/07/201
Trường, Tuấn 15/4/2011 08/12/2011
phường Mỹ Hòa 5

Công ty TNHH Một 735


607 335 23/2013/KDTM-ST 113/QĐ-CCTHA X 29/07/201
thành viên Sao phường Mỹ Hòa 24/10/2013 268,763,663 7/14/2016
02/08/2013 6
Khiêm

Nguyễn Thị Thao P. Mỹ Hò a, 73/2011/HSST 83 131


608 336 (Thang) 14,000,000 X 7/28/2016
Ngô Tấ n Huy TPLX 7/6/2011 17/10/2011 17/7/2015

609 337 Hồ Trung Hiền Khó m Tâ y Khá nh 4, 135/2011/HSST 242 7,000,000 X 132
P. Mỹ Hò a, TPLX 7/27/2016 17/7/2015
17/7/2015 06/12/2011

Trương Hoàng Quố c Khó m Tâ y Khá nh 3, 19/2014/QĐST-KDTM 1204 133


610 338 Việt; 4,700,000 X 7/14/2016
Trương Huỳnh Như P. Mỹ Hò a, TPLX 08/4/2014 04/8/2014 17/7/2015

30/2014/HSST 120 1028


611 339 Lê Thị Thu Thúy p.Mỹ Hòa 10,000,000 X 8/24/2016
25/03/2014 28/10/2014 23/08/2016

P. Mỹ Hòa, 25/2014/QĐST 278 1029


612 340 Nguyễn Bảo Toàn 13,791,000 X 8/30/2016
TPLX 03/06/2014 19/11/2014 23/08/2016
613 341 Trịnh Minh P. Mỹ 374 32
80 5,450,000 X 8/22/2016
Đức Hòa 10/02/2006 14/07/2015

614 342 Nguyễn Hùng Cường P. Mỹ 136/HSST 479 33


9,776,500 X 8/29/2016
Hòa 26/06/2006 27/04/2007 14/07/2015

P. Đông 04/HSST 506 35


615 343 Đặng Văn Phách 5,750,000 X 8/29/2016
Xuyên 08/01/2009 16/03/2009 14/7/2015

616 344 Ngô Thái P. Mỹ 05/HSST 531 36


5,500,000 X 8/29/2016
Cường Hòa 13/01/2009 25/03/2009 14/7/2015

617 345 Đỗ Quang P. Mỹ 107/HSPT 37


24 19/10/2009 8,080,000 X 8/29/2016
Chung Hòa 04/08/2009 14/7/2015

P. Mỹ 97/HSST 155 38
618 346 Nguyễn Quốc Huy 2,163,000 X 8/11/2016
Hòa 22/12/2008 11/12/2009 14/7/2015

619 347 P. Mỹ 1312/HSPT 239 41


Nguyễn Thị Cà Thơ 3,000,000 X 8/11/2016
Hòa 19/11/2008 18/01/2010 14/7/2015

620 348 P. Mỹ 189/HSST 319 42


Trần Văn Tùng 15,050,000 X 8/11/2016
Hòa 13/12/2008 24/02/2010 14/7/2015

P. Mỹ 189/HSST 319 43
621 349 Lê Ngọc Hân 7,050,000 X 8/11/2016
Hòa 13/12/2008 24/02/2010 14/7/2015

P. Mỹ 69/HSST 52
622 350 Ngô Tuấn Quyền 77 17/10/2011 10,200,000 X 8/22/2016
Hòa 17/5/2011 14/7/2015
623 351 P. Đông 138/HSST 1179 01
Võ Bá Mến 200,000 X 8/30/2016
Xuyên 25/12/2014 20/05/2015 01/8/2015

624 352 Nguyễn Văn Thế P. Đông 08/DSST 1523 202


124,000,000 X 8/25/2016
Hiển Xuyên 27/02/2015 23/07/2015 28/8/2015

Võ Ngọc Diễm
08/2015/DSST 1430 1044
625 353 Nguyễn Văn Thế phường Đông Xuyên 4,200,000 X 7/26/2016
27/02/2015 02/07/2015 23/08/2016
Hiển

626 354 1177 299


Nguyễn Văn Nghĩa Mỹ Hòa 124/HSST 25/11/2014 844,000 X 7/26/2016
20/05/2015 07/03/2016

Nguyễn Trí Dũng


627 355 1183 301
Nguyễn Thành Bình Khành,. Mỹ Hòa 141/HSST 30/12/2014 17,000,000 X 7/26/2016
20/05/2015 07/03/2016
Khương

P. Mỹ 11/HSST 1564 309


628 356 Trần Thị Vân 12,667,000 X 7/26/2016
Hòa 06/02/2015 05/08/2015 07/03/2016

629 357 P. Mỹ 54/ST-DS 1613 312


Phan Thị Hồng Hoa 750,000 X 7/26/2016
Hòa 21/07/2015 17/08/2015 07/03/2016

630 358 31/2011/ 629 785


Võ Thị Liễu phường Đông Xuyên 4,200,000 X 8/11/2016
HSST31/01/2011 08/06/2011 01/08/2016

138 787
631 359 Nguyễn Thị Na phường Đông Xuyên 82/HSPT 30/09/2011 18,300,000 X 8/11/2016
28/10/2011 01/08/2016

131/2011/QĐST-DS 213 788


632 360 Võ Tuyết Hạnh phường Đông Xuyên 89,580,000 X 8/11/2016
23/09/2011 28/11/2011 01/08/2016
633 361 100/QĐST-DS 281 791
Phan Thị Nhẻ phường Mỹ Hòa 249,180,000 X 8/11/2016
08/09/2011 16/12/2011 01/08/2016

634 362 14/2014/HSST 742 816


Đặng Minh Trí phường Mỹ Hòa 950,000 X 8/11/2016
25/02/2014 04/02/205 01/08/2016

124/2014/HSST 1177 831


635 363 Nguyễn Văn Nghĩa phường Mỹ Hòa 844,000 X 8/23/2016
25/11/2014 20/05/2015 01/08/2016

Công ty TNHH MTV


636 364 14/2015/QĐST-KDTM 1434 837
Đầu tư và Thương phường Đông Xuyên 77,865,000 X 8/23/2016
05/05/2015 02/07/2015 01/08/2016
mại Trương Gia Nghi

637 365 Nguyễn Hoàng Dũng 91/2012/HSST 1551 843


phường Mỹ Hòa 250,000 X 8/23/2016
28/09/2012 03/08/2015 01/08/2016

11/2015/HSST 1564 846


638 366 Trần Thị Vân phường Mỹ Hòa 5,407,000 X 8/23/2016
06/02/2015 05/08/2015 01/08/2016

639 367 54/2015/QĐST-DS 1613 849


Phan Thị Hồng Hoa phường Mỹ Hòa 750,000 X 8/23/2016
21/07/2015 17/08/2015 01/08/2016

khóm Tây Khánh 6, 164


640 368 Nguyễn Thành Tâm 23/QĐSTDS 922
Trần T Ngọc Mỹ
phường Mỹ Hòa,
20/05/2014
76,500,000 X 8/23/2016 (21/08/2015
Tp.Long Xuyên 13/03/2015
)

20/HSST 1608 193


641 369 Nguyễn Ngọc Thu Thành phố Long Xuyên 64,030,000 X 8/23/2016
29/5/2015 12/08/2015 27/08/2015

173/HSPT
Tổ 4, khóm Đông Phú, phường 278 197
642 370 Đào Thị Kim Thúy 26/11/2009 3,850,000 X 8/23/2016
Đông Xuyên, TP LX 26/01/2010 27/08/2015
26/KDTM-ST
643 371 Lê Thanh Vũ, Hồ Thị Tổ 4, khóm Tây Khánh 2, phường 34 198
27/08/2011 X 8/23/2016
Tuyết Anh Mỹ Hòa, TP LX 14/10/2013 27/08/2015
776,979,671

13/HSST
644 372 khóm Tây Khánh 1, PMy4 Hòa, 1562 244
Trần Minh Tuấn 14/02/2015 X 8/23/2016
TP LX 05/08/2015 29/09/2015
715,000

157/2011/QĐST-DS 187 880


645 373 Lê Kim Thủy phường Đông Xuyên 7,150,000 X 8/23/2016
20/12/2011 12/11/2012 02/08/2016

646 374 42/2008/HSST 487 886


Lê Văn Em (Ẩn Em) phường Mỹ Hòa 12,200,000 X 8/23/2016
17/06/2008 09/01/2014 02/06/2016

647 375 Nguyễn Đức Hậu 17/2014/DSST 1198 887


phường Mỹ Hòa 1,500,000 X 8/23/2016
Nguyễn Thị Lệ Hoa 11/02/2014 04/08/2014 02/08/2016

Phan Long Hồ 888


648 376 phường Mỹ Hòa 74\2014\DSPT 469 10\03\2014 12,451,000 X 8/23/2016
Lê Kim Hà 02/08/2016

649 377 Công ty TNHH Thanh P. Mỹ Hòa, 05/2015/LĐST 284 659


Phát TPLX 31/08/2015
56,393,000 X 8/29/2016
21/10/2015 14/07/2016

650 378 P. Mỹ Hòa, 535/2015/QĐST-HNGĐ 501 657


Võ Hồng Hải 8,400,000 X 8/11/2016
TPLX 26/10/2015 0701/2016 14/07/2016

P. Mỹ Hòa, 93/2015/QĐST-DS 586 658


651 379 Bùi Thị Nhựt Tuyền 10,700,000 X 8/23/2016
TPLX 16/12/2015 22/01/2016 14/07/2016

1312/HSPT
652 380 319 02
Nguyễn Văn Lành P.Mỹ Hòa, TPLX 19/9/2007 2,900,000 X 8/15/2016 10/7/2015
02/12/2013
42/HSST
653 381 Lê Văn Em 487 25
(Ẩn Em)
P.Mỹ Hòa, TPLX 17/6/2008 12,200,000 X 8/30/2016 10/7/2015
09/01/2014

654 382 67/QĐST-DS 449 179


Võ Văn Lâm P.Mỹ Hòa, TPLX
28/10/2014
863,000 X 7/14/2016 26/8/2015
03/12/2014

655 383 56/HSST 1082 178


Phan Phát Đạt P.Mỹ Hòa, TPLX
26/9/2014
1,127,000 X 7/14/2016 26/8/2015
04/05/2015

656 384 Võ Văn Lâm 46/QĐST-DS 1378 184


Đặng Thị Ngọc Nhị
P.Mỹ Hòa, TPLX
11/6/2015
5,000,000 X 8/8/2016 26/8/2015
01/07/2015

657 385 Võ Quốc Cường 39/HSST 1575 224


Cường què, Mum)
P.Đông Xuyên, TPLX
17/5/2012
5,290,000 X 8/22/2016 31/8/2015
05/08/2015

658 386 49/DSST 24 03


Trần Mỹ Liên P.Đông Xuyên, TPLX
31\07/2015
691,000 X 8/17/2016 16/12/2015
02/10/2015

659 387 Công cổ phần TNHH 551 1137


TMDV Hồng Hưng
p, Đông Xuyên 58/KDTM 06/08/2013 112,000,000 X 8/22/2016 20/08/2016
14/01/2016

660 388 77/HSST 880 1144


Thân Quốc Sang p, Mỹ Hòa
12/09/2012
1,346,500 X 7/14/2016 20/08/2016
13/04/2016

661 389 30/HSST 120 1028


Lê Thị Thu Thúy P, Mỹ Hòa
25/03/2014
10,000,000 X 8/29/2016 18/08/2016
28/10/2014

662 390 56/DS 648 1179


Trần Thị Kiều Nương P, Mỹ Hòa
03/09/2014
170,195,000 X 8/29/2016 06/09/2016
12/01/2015
663 391 Công ty TNHH MTV 23/ST 113 1069
Sao Khiêm
p, Mỹ Hòa
02/08/2013
268,763,663 X 9/30/2016 26/08/2016
24/10/2013

664 392 32/DS 1349 1154


Trần Thị Kiều Nương P, Mỹ Hòa
15/04/2015
25,584,000 X 8/8/2016 09/09/2016
23/06/2015

236/5, Bùi Văn Danh, phường


Diệp Văn Thụy 2087/2000/HSPT 159 40
665 393 Mỹ Xuyên, TP Long Xuyên, phạt 20000000 đồng X 5/22/2015
Nguyễn Thị Bạn 29/8/2000 11/12/2009 14/7/2015
An Giang

Võ Đức Châu khóm Đông An 3, phường Mỹ


666 394 32/2005/HSST 208 Phạt 5000000đồng 30
Trương Văn Hai Xuyên, TP Long Xuyên, An X 7/10/2015
22/3/2005 08/12/2005 án phí 50000đồng 14/7/2015
Lê Triệu Dương Giang
Nguyễn An Hùng Phạt 36000000đồng
xã Mỹ Hòa Hưng;
Doãn Kỳ Phùng Phạt 18000000đồng
phường Mỹ Xuyên;
667 395 Trần Văn Bạc 172/HSST 256 Phạt 11000000đồng 774
phường Mỹ Long; X 7/12/2016
Phan Tần Trường 11/8/2010 18/01/2010 Phạt 18000000đồng 29/7/2016
phường Bình Đức;
Trần Thanh Tùng Phạt18900000đồng
phường Bình Khánh
Nguyễn Văn Mướt Phạt 16200000đồng
ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Hòa
Lê Văn An 38/2014/QĐST-KDTM 226 1146
668 396 Hưng, TP Long Xuyên, An Án phí 4075927đồng X 9/7/2016
Văng Thị Bích 25/7/2014 12/11/2014 15/9/2016
Giang

669 397 Nguyễn Thị Ngọc Lệ ấp Mỹ Hiệp, xã Mỹ Hòa Hưng, 37/2014/DSST 132
Án phí 3700000đồng X 9/9/2016
1147
TP Long Xuyên, An Giang 27/5/2014 29/10/2014 15/9/2016

22800000đồng
03 chỉ vàng 24kara
670 398 Trần Văn Hùng ấp Mỹ Hiệp, xã Mỹ Hòa Hưng, 21/2013/DSST 1536 785
(9999) X 5/9/2016
Lý Thị Diễm TP Long Xuyên, An Giang 7/5/2013 3/8/2015 01/8/2016
03 chỉ vàng 24kara
(94%)
ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Hòa
Phạm Quang Tắc 178/2015 DSPT 1615 Bối thường 205/
671 399 Hưng, TP Long Xuyên, An X 8/27/2015
Trần Thị Nhựt 22/7/2015 17/8/2015 1500000000đồng 5/02/2016
Giang

ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Hòa
220/2015/DSPT 111 Bồi thường 660
672 400 Trần Thị Nhựt Hưng, TP Long Xuyên, An X 10/29/2015
7/9/2015 5/10/2015 380000000đồng 14/7/2016
Giang
Nguyễn Thuận 159
673 401 phường Mỹ Xuyên, TP Long 257 Án phí 230
Phong 2014/DSPT X 9/10/2015
Xuyên, An Giang 18/11/2014 9048063đồng 11/9/2015
Nguyễn Kim Phượng 16/5/2014

ấp Mỹ Khánh, xã Mỹ Hòa
674 402 347/DSPT 696 145
Lê Văn Của Hưng, TP Long Xuyên, An Án phí 1722000đồng X 3/20/2015
19/11/2014 19/01/2015 20/7/2015
Giang

phường Mỹ Xuyên, TP Long 183/2008/HSST 831 121


675 403 Phạm Văn Lô SQNN 7000000đồng X 7/10/2015
Xuyên, An Giang 29/11/2008 30/6/2009 17/7/2015

TT: số 10/1A, Phan Bội Châu,


676 404 Trần Vĩnh Lộc khóm Bình Thới 2, phường 69/2016/HSST 1554 SQNN 223535198đồng 1182
X 9/20/2016
cùng đồng bọn Bình Khánh, TP Long Xuyên, 29/6/2016 24/8/2016 Án phí 1000000đồng 26/9/2016
An Giang

ấp Mỹ Khánh 2, xã Mỹ Hòa
677 405 Nguyễn Thị Lài 288/2014/DSPT 709 445
Hưng, TP Long Xuyên, An Án phí 3012000đồng X 3/14/2016
Nguyễn Văn Ngào 29/8/2014 19/01/2015 21/3/2016
Giang

ấp Mỹ Khánh 2, xã Mỹ Hòa
140/2015/HSST 497 Bồi thường 485
678 406 Trương Văn Tèo Hưng, TP Long Xuyên, An X 3/18/2016
30/11/2015 07/01/2016 3986000đồng 8/4/2016
Giang

ấp Mỹ An 2, Xã Mỹ Hòa
679 407 Hồ Thị Diễm Trang 90/2015/QĐST-DS 400 Bồi thường 492
Hưng, TP Long Xuyên, An X 4/10/2016
Hồ Thị Tuyết Lan 25/11/2015 02/1/2015 118825000đồng 10/04/2016
Giang

680 408 Lê Hoàng Hiếu phường Mỹ Xuyên, TP Long 156/2014/HSPT 143 SQNN 10000000đồng 255
X 9/22/2015
(Mập) Xuyên, An Giang 15/9/2014 29/10/2014 Án phí 200000đồng 22/9/2015

Vương Tấn Thành phường Mỹ Quý;


Dưỡng Thanh H. 03/2013/HSST 1029 Án phí 600000đồng 1150
681 409 Nguyễn Bé
Hoàng Tư phường Mỹ Long; X 9/9/2016
05/01/2013 13/5/2016 SQNN 16000000đồng 15/9/2016
Trần
Phù Minh Hòa
Văn Hảo phường Mỹ Hòa.
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Cả Án phí 400000đồng
Phù Văn Hải phường Mỹ Xuyên, TP Long 02/2014/HSST 124 256
682 410 Liên đới 390000đồng X 9/22/2015
Nguyễn Thị Mỹ Hiền Xuyên, An Giang 02/01/2014 28/10/2014 22/9/2015
Bùi Thị BÍch Lý
Lữ Văn Tính
Huỳnh Thị Diễm
Thúy
683 411 phường Mỹ Xuyên, TP Long 20/2015/HSST 1528 163
Lê Thanh Phong SQNN 19000000đồng X 8/20/2015
Xuyên, An Giang 29/5/2015 23/7/2015 21/8/2015

684 412 Nguyễn Văn Hồng phường Mỹ Xuyên, TP Long 20/2014/HSST 540 Án phí 200000đồng 162
X 3/9/2015
(Hùng) Xuyên, An Giang 04/8/2014 12/12/2014 SQNN 2500000đồng 20/7/2015

phường Mỹ Xuyên, TP Long 19/2011/HNGĐPT 687 51


685 413 Phan Ngọc Hiển Án phí 1165000đồng X 12/18/2014
Xuyên, An Giang 14/4/2014 5/7/2011 14/7/2015

686 414 Huỳnh Thị Thanh phường Mỹ Xuyên, TP Long 83/2015/QĐST-DS 226 1152
Án phí 42184444đồng X 9/1/2016
Giang Xuyên, An Giang 23/9/2015 21/10/2015 15/9/2016

Lê Văn Tấn
687 415 phường Mỹ Xuyên, TP Long 46/2014/QĐST-DS 383 254
Nguyễn Phương Án phí 2250000đồng X 9/8/2015
Xuyên, An Giang 18/7/2014 27/11/2014 16/9/2015
Trang

Trương Văn Tỷ phường Mỹ Xuyên, TP Long 66/2015/QĐPT 13 1084


688 416 Án phí 3700000đồng X 8/24/2016
Lâm Kim Thanh Xuyên, An Giang 6/3/2015 02/10/2015 29/8/2016

689 417 phường Mỹ Xuyên, TP Long 97/2010/HSST 86 Phạt 5000000đồng 46


Nguyễn Thế Cường X 5/22/2015
Xuyên, An Giang 28/9/2010 8/11/2010 SQNN 9320000 đồng 14/7/2015

690 418 phường Mỹ Xuyên, TP Long 80/2013/HSST 1580 Phạt 2200000 đồng 1173
Lê Hoàn Thảo X 9/21/2016
Xuyên, An Giang 31/7/2013 5/8/2015 Án phí 100000 đồng 23/9/2016

Lâm Thị Quốc Trinh phường Mỹ Xuyên, TP Long 07/2016/DSST 718 Bồi thường 756
691 419 X 6/21/2016
Đặng Công Đức Xuyên, An Giang 26/01/2016 15/3/2016 80000000 29/7/2016

Lâm Thị Quốc Trinh phường Mỹ Xuyên, TP Long 07/2016/DSST 794 1131
692 420 Án phí 4000000 đồng X 6/21/2016
Đặng Công Đức Xuyên, An Giang 26/01/2016 23/3/2016 20/8/2016
Nguyễn Thị Kim
693 421 xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long 04/2015/DSST 1440 401
Thoa Án phí 15600000 đồng X 11/26/2016
Xuyên, An Giang 30/01/2015 03/7/2015 8/3/2016
Nguyễn Thanh An

694 422 Hồ Thị Diễm Trang xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long 90/2015/QĐST-DS 522 495
Án phí 2228000đồng X 4/10/2016
Hồ Thị Tuyết Lan Xuyên, An Giang 25/11/2015 8/01/2016 11/4/2016

xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long 12/2015/QĐST-DS 1526 Bồi thường 02


695 423 Phạm Quang Tắc X 8/28/2015
Xuyên, An Giang 28/01/2015 23/7/2015 30918245 đồng 5/2/2016

696 424 Nguyễn Thanh An xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long 19/2015/DSST 1345 Bồi thường 181
X 7/8/2015
Bùi Thị Kim Thoa Xuyên, An Giang 5/5/2015 23/6/2015 100000000đồng 26/8/2015

697 425 Nguyễn Thanh An xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long 19/2015/DSST 1388 182
Án phí 5000000 đồng X 7/8/2015
Bùi Thị Kim Thoa Xuyên, An Giang 5/5/2015 01/7/2015 26/8/2015

Trần Văn Hiệp Số 43/6D, tổ 11, khóm Tân


136/2016/DSPT 1166 Bồi Thường 1026
698 426 Nguyễn Thị Khanh Phú, phường Mỹ Quý, TP X 8/19/2016
31/5/2016 5/7/2016 600000000 đồng 19/8/2016
Em Long Xuyên, An Giang

33/6 khóm Mỹ Quới, P. Mỹ


65
699 427 Quý, 432 X 05/02/201
Nguyễn Văn Hậu 42/HSPT 18/05/2006 12/12/2016 SCQNN: 7.000.000 đ 12/11/2014
TP Long Xuyên, tỉnh An 6
Giang

700 428 22/DSST 06 23


Nguyễn Thị Thu Trang p. Bình Khánh.TPLX
06/5/2016
25,300,000 X 19/10/2016 27/02/2017
03/10/2016

701 429 48/DSST 60 24


Đoàn Anh Cường p. Bình Khánh.TPLX
24/06/2015
10,000,000 X 21/10/2016 27/02/2017
10/10/2016

50/DSST 25
702 430 Nguyễn Thị Teng Ly p. Bình Khánh.TPLX 29 07/11/2016 20,998,400 X 29/11/2016
15/07/2015 27/02/2017
703 431 107 589 26
Châu Thành Tâm p. Mỹ Long, TPLX
31/12/2013
X 18/01/2017 07/03/2017
27/02/2014

704 432 86 587 27


Trần Văn Qúi p. Mỹ Long, TPLX
29/11/2016
607,500 X 18/01/2017 07/03/2017
09/01/2017

705 433 86 515 28


Trần Văn Qúi p. Mỹ Long, TPLX
29/11/2016
24,300,000 X 18/01/2017 07/03/2017
21/12/2016

706 434 Nguyễn Thành Trung 08 381 29


Phạm Thị Thu
Xã Mỹ Khánh, TPLX
24/03/2014
9,500,000 X 29/12/2016 07/03/2017
27/11/2014

707 435 Nguyễn Thị Huệ 17 829 30


Trần Bá Khách
Xã Mỹ Khánh, TPLX
18/05/2012
72,496,672 X 7/12/2016 07/03/2017
31/07/2012

708 436 Nguyễn Thị Ngọc 29 869 31


Dung
p. Mỹ Long, TPLX
11/04/2016
5,000,000 X 18/01/2017 07/03/2017
11/04/2016

709 437 09 792 33


Thạch Thị Phấn p. Mỹ Long, TPLX
16/02/2016
3,150,000 X 18/01/2017 07/03/2017
23/03/2016

710 438 Nguyễn Thành Trí (Trị) 65 596 34


p. Mỹ Long, TPLX
09/06/2016
10,000,000 X 18/01/2017 07/03/2017
11/01/2017

711 439 64 486 35


Nguyễn Thị Thu Hồng Xã Mỹ Khánh, TPLX
02/08/2016
9,375,000 X 9/12/2016 07/03/2017
16/12/2016

712 440 64 1469 36


Nguyễn Kim Phi Xã Mỹ Khánh, TPLX
02/08/2016
150,000,000 X 9/12/2016 07/03/2017
15/08/2016
713 441 426 396 37
Đinh Hùng Thanh Xã Mỹ Khánh, TPLX
10/12/2015
575,000 X 7/12/2016 07/03/2017
06/12/2016

714 442 Công ty TNHH MTV 31 13 40


Thủy Sản Hồ Gia
phường Mỹ Phước
19/08/2016
764,019,500 X 3/10/2016 20/03/2017
03/10/2016

715 443 Công ty TNHH MTV 32 71 41


Thủy Sản Hồ Gia
phường Mỹ Phước
19/08/2016
1,277,852,500 X 3/3/2017 20/03/2017
12/10/2016

716 444 Công ty CPĐT Long phường Mỹ Xuyên, TP Long 166 227 42
Xuyên Xuyên, An Giang 05/07/2016
59,800,000 X 17/03/2017 03/04/2017
11/11/2016

717 445 Hop tác xã Giao thông 23 673 43


vận tải Long Xuyên
phường Bình Khánh
19/03/2015
224,000,000 X 1/3/2017 20/04/2017
07/02/2017

718 446 Công ty TNHH Gia 19 17 44


Hiện
phường Mỹ Phước
17/06/2016
230,000,000 X 26/04/2017
04/10/2016

719 447 Công ty TNHH Mẫn 27 418 45


Tiến
phường Mỹ Thới
15/09/2015
650,237,549 X 20/04/2017 26/04/2017
14/12/2015

720 448 phường Mỹ Xuyên, TP Long 368 120 58


Võ Thanh Quẩn
Xuyên, An Giang 23/06/2016
200,000 X 22/05/2017 24/05/2017
19/10/2016

721 449 31 22 57
Võ Thiện Nguyệt xã Mỹ Hòa Hưng
20/06/2016
1,124,000 X 22/05/2017 24/05/2017
11/11/2016

722 450 31 22 56
Võ Thiện Nguyệt xã Mỹ Hòa Hưng
20/06/2016
15,700,000 X 22/05/2017 24/05/2017
05/01/2017
723 451 512 612 55
Ngô Thanh Tâm phường Mỹ Thạnh
20/09/2017
674,200 X 9/5/2017 22/05/2017
12/01/2017

724 452 19 556 54


Lê Minh Tiến phường Mỹ Thạnh
29/04/2016
2,300,000 X 10/5/2017 22/05/2017
04/01/2017

725 453 577 666 53


Dương Thành Thủy phường Mỹ Thạnh
06/11/2015
8,500,000 X 15/05/2017 22/05/2017
07/02/2017

726 454 69 451 52


Nguyễn Văn Hùng phường Mỹ Thạnh
22/05/2017
3,200,000 X 16/05/2017 22/05/2017
12/12/2016

727 455 69 664 51


Nguyễn Văn Hùng phường Mỹ Thạnh
02/06/2016
11,014,000 X 16/05/2017 22/05/2017
06/02/2016

728 456 Lê Nguyễn Huyền 58 191 50


Trang
phường Mỹ Thạnh
20/09/2016
69,891,750 X 17/05/2017 22/05/2017
09/11/2016

729 457 107 627 49


Ngô Thanh Tâm phường Mỹ Thạnh
26/09/2016
1,050,000 X 9/5/2014 22/05/2017
13/01/2017

730 458 Nguyễn Văn Tý 104 1039 59


(Tý Té Giếng)
phường Mỹ Bình
17/09/2015
200,000 X 10/5/2017 29/05/2017
08/05/2017

731 459 125 862 60


Phan Khắc Dũng phường Mỹ Bình
25/04/2015
1,150,000 X 10/5/2017 29/05/2017
03/04/2017

732 460 01 964 61


Nguyễn Minh Vương phường Mỹ Bình
27/03/2017
200,000 X 10/5/2017 29/05/2017
19/04/2017
733 461 90 448 62
Trương Hoàng Hiệp phường Mỹ Bình
29/05/2017
450,000 X 31/03/2017 29/05/2017
12/12/2016

734 462 110 356 63


Lý Bắc Ái phường Mỹ Thạnh
22/09/2015
5,200,000 X 6/6/2017 16/06/2017
01/12/2016

735 463 41 224 64


Trương Văn Do phường Mỹ Thạnh
19/07/2016
3,000,000 X 5/6/2017 16/06/2017
11/11/2016

736 464 Nguyễn Văn Sáng 18 425 65


(Sáng Chù)
phường Mỹ Thạnh
29/06/2016
1,137,750 X 31/05/2017 16/05/2017
09/12/2016

737 465 Nguyễn Văn Sáng 03 416 66


(Sáng Chù)
phường Mỹ Thạnh
29/01/2016
400,000 X 31/05/2017 16/06/2017
08/12/2016

738 466 25 453 67


Phan Khắc Hận phường Mỹ Thạnh
12/05/2016
600,000 X 2/6/2017 16/06/2017
12/12/2016

739 467 41 962 68


Đặng Thị Thanh Hồng phường Mỹ Thạnh
29/01/2015
2,000,000 X 1/6/2017 16/06/2017
19/04/2017

740 468 Nguyễn Văn Sáng 18 426 69


(Sáng Chù)
phường Mỹ Thạnh
29/06/2016
18,735,000 X 31/05/2017 16/06/2017
09/12/2016

741 469 51 319 70


Nguyễn Thị Tú phường Mỹ Thạnh
23/06/2016
10,474,128 X 8/6/2017 16/06/2017
23/11/2016

Nguyễn Thị Ngọc Ánh


742 470 phường Mỹ Xuyên, TP Long 15 22 71
- Chủ DNTN Thanh
Xuyên, An Giang 06/06/2014
21,884,900 X 21/06/2017 21/06/2017
Vinh 07/10/2014
743 471 phường Mỹ Xuyên, TP Long 368 120 72
Võ Thanh Quẩn
Xuyên, An Giang 23/06/2016
200,000 X 21/06/2017 21/06/2017
19/10/2016

744 472 Trương Văn Ron 15 1201 73


Đỗ Thị Xoàn
xã Mỹ Hòa Hưng
11/03/2014
3,798,000 X 21/06/2017 21/06/2017
04/03/2014

745 473 Dương Văn Đường 37 467 74


Dương Thị Thu
xã Mỹ Hòa Hưng
23/07/2014
5,032,000 X 21/06/2017 21/06/2017
04/12/2014

Từ Văn Thứ
746 474 Nguyễn Thị Nhẹ 241 332 75
Nguyễn Thị Ánh
xã Mỹ Hòa Hưng
30/09/2015
2,250,000 X 21/06/2017 21/06/2017
13/11/2015
Nguyệt

747 475 23 1130 76


Trần Thị Mỹ Kiều xã Mỹ Hòa Hưng
01/03/2016
10,200,000 X 21/06/2017 21/06/2017
20/06/2016

748 476 220 744 77


Trần Thị Nhựt xã Mỹ Hòa Hưng
07/09/2015
9,300,000 X 21/06/2017 22/06/2017
22/03/2016

749 477 Nguyễn Bá Khanh phường Mỹ Xuyên, TP Long 82 1032 78


(Khanh Cá Leo) Xuyên, An Giang 21/08/2015
200,000 X 22/06/2017 22/06/2017
08/05/2017

750 478 Nguyễn Thanh Hùng phường Mỹ Xuyên, TP Long 22 1124 79


(Méo) Xuyên, An Giang 27/03/2017
1,776,500 X 22/06/2017 22/06/2017
22/05/2017

751 479 phường Mỹ Xuyên, TP Long 39 441 80


Đoàn Thị Ngọc Cẩm
Xuyên, An Giang 18/05/2016
200,000 X 22/06/2017 22/06/2017
12/12/2016

752 480 phường Mỹ Xuyên, TP Long 04 442 81


Đoàn Thị Ngọc Cẩm
Xuyên, An Giang 19/01/2016
200,000 X 22/06/2017 22/06/2017
12/12/2016
753 481 phường Mỹ Xuyên, TP Long 83 1106 82
Ngô Văn Tí
Xuyên, An Giang 18/08/2016
200,000 X 22/06/2017 22/06/2017
18/05/2017

754 482 phường Mỹ Xuyên, TP Long 87 1108 83


Nguyễn Ngọc Minh
Xuyên, An Giang 24/08/2016
200,000 X 22/06/2017 22/06/2017
18/05/2017

755 483 phường Mỹ Xuyên, TP Long 40 963 84


Lý Thanh Hiếu
Xuyên, An Giang 20/07/2017
7,500,000 X 22/06/2017 22/06/2017
19/04/2017

756 484 phường Mỹ Xuyên, TP Long 46 1084 85


Trịnh Ngọc Trinh
Xuyên, An Giang 06/05/2016
200,000 X 22/06/2017 22/06/2017
16/05/2017

757 485 38 798 96


Cừu Ngọc Tâm phường Mỹ Long
07/04/2016
400,000 X 26/06/2017
09/03/2017

758 486 09 771 88


Bùi Thị Thanh Thúy Xã Mỹ Khánh, TPLX
21/02/2017
40,000,000 X 14/06/2017 26/06/2017
06/03/2017

759 487 13 827 89


Bùi Thị Thanh Thúy Xã Mỹ Khánh, TPLX
01/03/2017
18,990,000 X 21/06/2017 26/06/2017
14/03/2017

760 488 71 841 90


Đinh Văn Thanh phường Mỹ Long
04/07/2016
200,000 X 21/06/2017 26/06/2017
16/03/2017

761 489 36 782 91


Tăng Tùng Phương phường Mỹ Long
08/05/2017
1,050,000 X 21/06/2017 26/06/2017
07/03/2017

762 490 Nguyễn Thành Trí (Trị) 65 840 92


phường Mỹ Long
09/06/2016
200,000 X 21/06/2017 26/06/2017
16/03/2017
763 491 32 1083 96
Trần Hồng Dũng phường Mỹ Long
18/03/2016
200,000 X 21/06/2017 26/06/2017
16/05/2017

764 492 77 1105 94


Nguyễn Văn Sơn phường Mỹ Long
25/07/2016
400,000 X 22/06/2017 26/06/2017
18/05/2017

765 493 144 1057 95


Huỳnh Hữu Phước phường Mỹ Long
08/12/2016
2,700,000 X 22/06/2017 26/06/2017
10/05/2017

766 494 Trần Văn Thọ 19 12 87


Trần Thị Phương Anh
phường Mỹ Long
21/03/2013
425,728,400 X 22/06/2017 26/06/2017
03/10/2016

767 495 Nguyễn Văn Hò 322 216 86


Lê Thị Khoe
Xã Mỹ Khánh, TPLX
24/07/2008
63.655.480 X 22/06/2017 26/06/2017
25/11/2008

768 496 Phạm Quang Tắc 178 746 178


Trần Thị Nhựt
xã Mỹ Hòa Hưng
22/07/2015
28,900,000 X 22/06/2017 29/06/2017
22/03/2016

769 497 Trương Thị Bích phường Mỹ Xuyên, TP Long 69 296 177
Duyên Xuyên, An Giang 08/08/2016
200,000 X 22/06/2017 29/06/2017
16/11/2016

770 498 71 174


Lê Văn Béo xã Mỹ Hòa Hưng
24/08/2016
294,875 X 22/06/2017
07/11/2016

771 499 Phạm Kim Hổ phường Mỹ Xuyên, TP Long 236 394 175
Nguyễn Thị Mỹ Huệ Xuyên, An Giang 06/09/2013
76,279,500 X 21/06/2017 29/06/2017
02/12/2015

772 500 Nguyễn Thanh Hùng phường Mỹ Xuyên, TP Long 61 1095 159
(Méo) Xuyên, An Giang 02/06/2016
3,100,000 X 21/06/2017 29/06/2017
17/05/2017
Dương Thanh Tú
773 501 106 1009 131
Nguyễn Duy Khanh phường Mỹ Thạnh
27/09/2013
200,000 X 21/06/2017 29/06/2017
Lê Hùng Thắng 04/05/2017

774 502 37 1221 147


Nguyễn Thị Lẽ (Lẻ) phường Bình Khánh
25/04/2016
3,674,000 X 21/06/2017 29/06/2017
12/07/2016

775 503 Nguyễn Tấn Tài 76 552 146


Dương Thị Loan
phường Bình Khánh
16/09/2016
36,090,400 X 21/06/2017 29/06/2017
03/01/2017

Lê Trương Anh
776 504 45 1089 145
Ngô Thành Hùng phường Bình Khánh
06/05/2016
913,000 X 22/06/2017 29/06/2017
Huỳnh Văn Thình 17/05/2017

777 505 Nguyễn Tấn Dũng 141 1183 126


Nguyễn Thành Khương
phường Mỹ Hòa
30/12/2014
20,400,000 X 22/06/2017 29/06/2017
20/05/2015

778 506 60 1094 127


Trần Văn Thái phường Bình Khánh
02/06/2016
200,000 X 22/06/2017 29/06/2017
17/05/2017

779 507 66 726 128


Nguyễn Thanh Tân phường Bình Khánh
09/06/2015
15,700,000 X 22/06/2017 29/06/2017
21/02/2017

780 508 Nguyễn Hoàng Phát 50 831 129


Đạt
phường Bình Khánh
24/03/2015
53,275,000 X 22/06/2017 29/06/2017
15/03/2017

781 509 Trương Thị Như Ý 35 970 130


Đoàn Thanh Vương
phường Mỹ Phước
25/03/2013
10,400,000 X 22/06/2017 29/06/2017
20/06/2017

782 510 Công ty CPTV XD Tân 40 581 132


Thành
phường Bình Khánh
19/10/2016
11,000,000 X 22/06/2017 29/06/2017
09/01/2017
783 511 Nguyễn Thành Long 17 1444 166
Dương Kiều Hạnh
phường Bình Khánh
22/05/2015
13,128,000 X 21/06/2017 29/06/2017
03/07/2015

784 512 42 567 134


Nguyễn Thị Kim Dung phường Bình Khánh
20/07/2016
4,400,000 X 21/06/2017 29/06/2017
04/01/2017

785 513 Nguyễn Thị Kim 128 361 135


Phương
phường Bình Khán
26/10/2015
9,400,000 X 21/06/2017 29/06/2017
01/12/2016

786 514 14 958 136


Phạm Văn Đại phường Bình Khánh
19/01/2017
200,000 X 21/06/2017 29/06/2017
19/04/2017

787 515 132 669 137


Lê Thị Gái phường Bình Khánh
28/04/2016
200,000 X 21/06/2017 29/06/2017
07/02/2017

788 516 01 822 138


Duan Chi Sam phường Bình Khánh
26/05/2011
750,000 X 22/06/2017 29/06/2017
14/03/2017

Nguyễn Thành Lũy


phường Bình Khánh
789 517 Cao Thị Lệ Thu 101 333 139
Phạm Văn Trí
phường Mỹ Bình
24/10/2012
676,420,000 X 22/06/2017 29/06/2017
phường Mỹ Phước 13/11/2015
Nguyễn Văn Vệ

790 518 93 643 140


Hoàng Thị Khánh phường Bình Khánh
23/12/2016
21,225,000 X 22/06/2017 29/06/2017
02/02/2017

791 519 55 286 141


Nguyễn Quang Thuận phường Bình Khánh
04/07/2016
3,750,000 X 22/06/2017 29/06/2017
16/11/2016

792 520 24 912 142


Trần Văn Tuấn phường Bình Khánh
27/11/2014
95,318,333 X 22/06/2017 29/09/2017
11/03/2015
72
793 521 Trần Thị Đầy 489 143
Nguyễn Văn Dũng
phường Bình Khánh 10/08/2016 200,000 X 22/06/2017 29/06/2017
16/12/2016

794 522 24 1116 144


Trần Văn Tuấn phường Bình Khánh
27/11/2014
5,457,333 X 22/06/2017 29/06/2017
22/05/2017

795 523 64 508 97


Nguyễn Thị Phượng xã Mỹ Hòa Hưng
08/09/2015
766,000 X 21/06/2017 26/06/2017
08/01/2016

Công ty tư doanh Hiệp


796 524 phường Mỹ Xuyên, TP Long 113 48 98
Thành Thị xã Long
Xuyên, An Giang 27/11/1990
10019,8USD X 21/06/2017 26/06/2017
Xuyên 26/10/2009

797 525 phường Mỹ Xuyên, TP Long 96 117 99


Tăng Minh Tấn
Xuyên, An Giang 08/09/2016
5,000,000 X 21/06/2017 26/06/2017
18/10/2016

798 526 Đoàn Khai Trí phường Mỹ Xuyên, TP Long 107 983 100
Huỳnh Tấn Xuyên, An Giang 21/06/2016
400,000 X 21/06/2017 26/06/2017
21/04/2017

799 527 133 444 101


Lâm Văn Đại xã Mỹ Hòa Hưng
16/05/2016
200,000 X 21/06/2017 26/06/2017
12/12/2016

800 528 phường Mỹ Xuyên, TP Long 144 931 102


Lê Minh Thanh
Xuyên, An Giang 06/08/2004
5,050,000 X 22/06/2017 26/06/2017
05/05/2016

801 529 26 1082 103


Huỳnh Ngọc Trường xã Mỹ Hòa Hưng
16/03/2016
200,000 X 22/06/2017 26/06/2017
16/05/2017

802 530 76 07 104


Phan Văn Dệ xã Mỹ Hòa Hưng
30/06/2015
70,700,000 X 22/06/2017 26/06/2017
29/12/2016
803 531 Nguyễn Tấn Khanh 57 83 105
Nguyễn Thị Anh Đào
xã Mỹ Hòa Hưng
25/08/2015
5,000,000 X 22/06/2017 26/06/2017
02/10/2015

Ngô Thành Danh


804 532 Huỳnh Hữu Bình 18 1067 148
Nguyễn Ngọc Sang
xã Mỹ Hòa Hưng
23/02/2017
42,405,000 X 22/06/2017 29/06/2017
12/05/2017
Trần Thị Phượng

805 533 140 887 149


Trương Văn Tèo xã Mỹ Hòa Hưng
30/11/2015
349,000 X 22/06/2017 29/06/2017
07/04/2017

806 534 38 573 150


Trần Quang Vinh xã Mỹ Hòa Hưng
22/09/2016
21,443,000 X 22/06/2017 29/06/2017
05/01/2017

807 535 15 294 151


Đỗ Chí Thiện xã Mỹ Hòa Hưng
03/06/2014
30,587,000 X 21/06/2017 29/06/2017
19/11/2014

808 536 85 319 152


Phan Văn Tánh xã Mỹ Hòa Hưng
28/09/2015
1,031,000 X 21/06/2017 29/06/2017
11/11/2015

809 537 Nguyễn Văn Điệp 21 1124 153


Nguyễn Thị Tha
xã Mỹ Hòa Hưng
29/04/2015
29,330,000 X 21/06/2017 29/06/2017
20/06/2016

810 538 362 571 154


Trương Thiện Tâm xã Mỹ Hòa Hưng
24/11/2011
415,000 X 21/06/2017 29/06/2017
20/01/2016

811 539 Lê Hồng Triết 207 384 155


xã Mỹ Hòa Hưng
01/08/2014
600,000 X 21/06/2017 29/06/2017
26/11/2015

812 540 52 614 156


Lê Minh Luân xã Mỹ Hòa Hưng
25/03/2015
20,060,196 X 22/06/2017 29/06/2017
15/02/2016
813 541 phường Mỹ Xuyên, TP Long 141 1482 157
Phan Quang Triết
Xuyên, An Giang 10/12/2012
252,000,000 X 22/06/2017 29/06/2017
13/07/2015

814 542 59 167 158


Trần Thị Diễm xã Mỹ Hòa Hưng
22/09/2016
86,500,000 X 22/06/2017 29/06/2017
07/11/12016

815 543 Duương Sơn Nam, Trí, 44 800 160


Nhàn, Phát
phường Mỹ Long
05/05/2016
42,600,000 X 22/06/2017 29/06/2017
10/03/2017

816 544 87 959 161


Lê Nhựt Duy phường Mỹ Phước
22/06/2016
4,700,000 X 22/06/2017 29/06/2017
19/04/2017

Nguyễn Văn Tín (Tín


817 545 Đâu) 26 1125 162
Nguyễn Văn Hiển
phường Mỹ Phước
29/03/2017
550,000 X 22/06/2017 29/06/2017
22/05/2017
(Gìau Cà Lăm)

Lâm Trần Sơn Ngọc


818 546 Thiên Chương 10 805 163
Huỳnh Ngọc Liên
phường Mỹ Thới
24/02/2017
3,500,000 X 22/06/2017 29/06/2017
10/03/2017

819 547 Trần Ngọc Châu 190 549 164


Huỳnh Hữu Hiền
phường Mỹ Phước
28/11/2016
21/06/2017 29/06/2017
03/01/2017

820 548 Nguyễn Văn Khánh 100 619 165


Trần Quốc Thành
phường Mỹ Thới
14/09/2016
21/06/2017 29/06/2017
13/01/2017

821 549 90 448 62


Trương Hoàng Hiệp phường Mỹ Bình
18/05/2016
450,000 X 21/06/2017 29/05/2017
12/12/2016

822 550 01 964 61


Nguyễn Minh Vương phường Mỹ Bình
27/03/2017
200,000 X 21/06/2017 29/05/2017
19/04/2017
823 551 Mguyễn Văn Tý 104 1039 59
(Tý té giếng)
phường Mỹ Bình
17/09/2015
200,000 X 21/06/2017 29/05/2017
08/05/2017

824 552 125 862 60


Phạm Khắc Dũng phường Mỹ Bình
25/04/2015
1,150,000 X 22/06/2017 29/05/2017
03/04/2017

825 553 86 82 107


Nguyễn Ngọc Tuyển phường Mỹ Bình
23/06/2011
5,000,000 X 22/06/2017 29/06/2017
17/10/2011

108
826 554 1169 108
Nguyễn Minh Hoàng phường Bình Đức 29/06/2017 15,200,000 X 22/06/2017 29/06/2017
02/06/2017

827 555 07 997 109


Nguyễn Đức Thọ phường Bình Đức
16/03/2016
3,002,000 X 22/06/2017 29/06/2017
12/05/2016

828 556 48 26 110


Phan Tuyết Ngọc phường Bình Đức
31/07/2015
433,500 X 22/06/2017 29/06/2017
02/10/2015

829 557 38 665 111


Liêu Thị Châu phường Bình Đức
22/12/2016
400,000 X 22/06/2017 29/06/2017
06/02/2017

830 558 84 545 112


Lê Thị Mỹ Vân phường Bình Đức
15/11/2016
200,000 X 22/06/2017 29/06/2017
03/01/2017

831 559 53 781 113


Phạm Đức Duy phường Bình Đức
12/05/2016
1,975,000 X 21/06/2017 29/06/2017
07/03/2017

832 560 397 932 114


Võ Trọng Nhân phường Mỹ Bình
20/11/2015
608,000 X 21/06/2017 29/06/2017
05/05/2016
833 561 78 984 115
Nguyễn Hồng Khôn phường Bình Đức
30/07/2015
3,653,000 X 21/06/2017 29/06/2017
21/04/2017

834 562 22 1705 116


Nguyễn Văn Mẹo phường Mỹ Bình
13/05/2015
408,000 X 21/06/2017 29/06/2017
09/09/2015

835 563 186 09 117


Trần Thị Thu An phường Mỹ Bình
05/06/2014
310,000,000 X 21/06/2017 29/06/2017
02/10/2015

836 564 06 811 118


Trương Minh Thúy phường Mỹ Bình
15/01/2016
1,300,000,000 X 22/06/2017 29/06/2017
24/03/2016

837 565 06 811 119


Trương Minh Thúy phường Mỹ Bình
15/01/2016
51,000,000 X 22/06/2017 29/06/2017
24/03/2016

Phạm Thành Nam


838 566 211 591 120
Lê Nhựt Tân phường Mỹ Phước
25/11/2015
875,000 X 22/06/2017 29/06/2017
Cao Trường Hải 25/01/2016

839 567 20 1342 121


Bùi Thanh Toàn phường Mỹ Bình
27/04/2016
83,781,300 X 22/06/2017 29/06/2017
22/07/2016

840 568 20 1279 122


Bùi Thanh Toàn phường Mỹ Bình
27/04/2016
4,189,000 X 22/06/2017 29/06/2017
15/07/2016

841 569 Cao Mạnh Hùng 12 644 123


Nguyễn Thị Kiều Trinh
phường Bình Đức
06/02/2014
8,842,837,437 X 22/06/2017 29/06/2017
24/03/2014

842 570 04 1120 124


Lê Chí Thiện phường Bình Đức
16/01/2014
613,000,000 X 22/06/2017 29/06/2017
22/05/2017
843 571 72 62 179
Lê Thị Giấy phường Mỹ Qúy
05/09/2016
23,000,000 X 22/06/2017 03/07/2017
10/10/2016

844 572 Công ty TNHH Xuân phường Mỹ Quý; 01 719 180


Hoa 01/02/2010
280,000,000 X 8/5/2017 03/07/2017
20/02/2017

845 573 71 1112 181


Nguyễn Văn Cầu phường Mỹ Qúy
11/09/2015
1,150,000 X 28/06/2017 03/07/2017
15/06/2016

846 574 25 449 182


Phan Thanh Toán phường Mỹ Qúy
23/09/2016
19,456,000 X 27/06/2017 03/07/2017
12/12/2016

847 575 Nguyễn Thành Trí (Trị) 241 709 183


phường Mỹ Qúy
29/08/2014
700,000 X 28/06/2017 03/07/2017
09/03/2016

848 576 147 445 184


Trần Thị Ngọc Hiền phường Mỹ Qúy
13/05/2016
555,000 X 23/06/2017 03/07/2017
12/12/2016

849 577 Nguyễn Văn Thum 62 303 185


Lê Thị Thanh Hồng
phường Mỹ Qúy
30/09/2016
17,000,000 X 26/06/2017 03/07/2017
23/11/2016

850 578 80 729 186


Trần Hồng Đức phường Mỹ Thới
20/02/2017
11,000,000 X 13/07/2017 03/07/2017
21/02/2017

851 579 04 949 187


Lưu Đức Khánh Đăng phường Mỹ Hòa
20/01/2017
1,894,035 X 2/5/2017 03/07/2017
17/04/2017

852 580 04 925 188


Lưu Đức Khánh Đăng phường Mỹ Hòa
21/01/2017
200,000 X 02/5/2017 03/07/2017
13/04/2017
853 581 Lê Quang Thanh 72 12 189
Phan Thị Kim Thúy
phường Đông Xuyên
20/07/2012
318,426,000 X 13/07/2017 03/07/2017
02/10/2012

854 582 Trương Thiị Bích phường Mỹ Xuyên, TP Long 69 296 177
Duyên Xuyên, An Giang 08/08/2016
200,000 X 29/06/2017 29/06/2017
16/11/2016

855 583 24 174 176


Lê Văn Béo xã Mỹ Hòa Hưng
08/2016
294,875 X 29/06/2017 29/06/2017
07/11/2016

856 584 Nguyễn Thanh Hùng phường Mỹ Xuyên, TP Long 61 1095 159
(Méo) Xuyên, An Giang 02/06/2016
3,100,000 X 29/06/2017 29/06/2017
17/05/2017

Nguyễn Minh Thái


857 585 34 1256 105
Dương xã Mỹ Hòa Hưng
15/04/2016
1,450,000 X 29/06/2017 29/06/2017
Lê Đoàn Mỹ Giang 15/04/2016

Ngô Thành Danh


858 586 Huỳnh Hữu Bình 18 1067 106
Nguyễn Ngọc Sang
xã Mỹ Hòa Hưng
23/02/2017
20,885,000 X 29/06/2017 29/06/2017
12/05/2017
Trần Thị Phương

163
859 587 110/HSPT 1258 29/6/2017
Ngô Thị Xuân Hương Trung An, Mỹ Thới, TPLX
21/9/2015
10,000,000 x 29/6/2017
22/6/2017

860 588 33/1 Khóm Trung An, p. Mỹ 05/HSST 845 168


Nguyễn Thiện Hùng
Thới, TPLX 12/01/2016
7,675,000 X 29/6/2017 29/6/2017
5/4/2016

173
861 589 105/HSST 354
Nguyễn Thanh Tâm Đông Thịnh 3, Mỹ Phước, TPLX
17/9/2015
6,253,000 x 29/6/2017 29/6/2017
01/12/2016

862 590 Khóm Đông Thịnh 5, Mỹ Phước, 237 965 171


Diệp Quốc Dũng
thành phố Long Xuyên 28/9/2016
4,100,000 x 29/6/2017 29/6/2017
19/4/2017
863 591 Khóm Đông Thịnh 4, Mỹ Phước, 49/HSST 801 174
Võ Chí Linh
thành phố Long Xuyên 10/5/2016
2,700,000 x 29/6/2017 29/6/2017
10/3/2017

864 592 Khóm Bình Đức 3, phường Bình 46/QĐST-DS 1084 192
Lương Công Minh
Đức, TPLX, An Giang 03/6/2016
125,000,000 X 27/7/2017 27/7/2017
08/6/2016

865 593 Hồ Thị Thanh Vân - Lê 1260/63 A Tổ 63 A, khóm Bình 61/DSST 196 193
Hoài Nhân Đức 3, phường Bình Đức, TPLX 30/9/2016
700,000,000 x 27/7/2017 27/7/2017
10/11/2016

194
866 594 Cty TNHH MTV Huy 20 Ỷ Lan, khu Sao Mai, Bình 11/QĐST-KDTM 1277
Hoàng Khánh, TPLX, AG 02/6/2017
11,788,679,000 X 27/7/2017 27/7/2017
04/7/2017

1294 195
867 595 Trần Thanh Tuấn- Trần 30/2A Khóm Đông Thịnh 1, 41/QĐST
12/7/2017 4,459,000 X 27/7/2017 27/7/2017
Thị Mỹ Xuyên phường Mỹ Phước, TPLX 25/3/2013

196
868 596 30/5 A Khóm Đông Thịnh 1, 42/QĐST 1295
Trần Quốc Tài
phường Mỹ Phước, TPLX 25/3/2013
87,655,000 X 27/7/2017 27/7/2017
12/7/2017

Nguyễn Trọng Nam


869 597 01/2016/HSST 1454 215
Nguyễn Văn Quảng phường Mỹ Bình, TPLX
05/01/2016
65,945,198 X 20/07/2017 21/07/2017
Nguyễn Thị Bích Liễu 09/08/2016

870 598 Lê Minh Đức 1022 199


Nguyễn Thị Thu Vân
phường Mỹ Long, TPLX 29/2016/QĐST-DS 9,735,900 X 12/7/2017 29/07/2017
13/05/2016

871 599 Trần Hồng Dũng 01/2017/HSST 20/02/2017 200


(Dũng Lòi)
phường Mỹ Long, TP LX
06/01/2017
400,000 X 18/07/2017 29/07/2017
6/1/2017

872 600 174/2016/HSST 787 198


Mai Hoàng Phi phường Mỹ Long, TPLX
01/02/2016
400,000 X 20/07/2017 29/07/2017
08/03/2017
873 601 Công ty TNHH MTV 50/2015/DSST 282 197
TM&XD Tài Nhân
phường Mỹ Long, TPLX
05/08/2015
129,873,428 X 11/7/2017 29/07/2017
05/11/2015

874 602 17 863 195


Phạm Tuấn An Xã Mỹ Khánh, TPLX
22/02/2017
3,000,000 X 29/07/2017 29/07/2017
03/04/2017

875 603 Phạm Thanh Thúy 27 06 213


(Phan Thanh Thủy)
Xã Mỹ Khánh, TPLX
17/03/2011
203,210,639 X 12/7/2017 29/07/2017
03/10/2011

Huỳnh Văn Chinh 26/2015/DSST


876 604 Nguyễn Thị Cẩm Tuyết 1628 214
phường Mỹ Long. TPLX 10/06/2015 91,280,000 X 21/07/2017 21/07/2017
Huỳnh Thị Bích Liên 18/08/2015

877 605 Nguyễn ThI Huế 121/2015/HSST 358 194


Hương
phường Mỹ Long, TPLX
28/09/2015
6,003,000 X 31/07/2017 29/07/2017
01/12/2016

Nguyễn Phước Hiền


878 606 47/2016/QĐPT-DS 1216 196
Nguyễn Thị Kim Xã Mỹ Khánh, TPLX
03/03/2016
1,400,000 X 7/31/2017 29/07/2017
Phương 21/06/2017

Công ty TNHH 216


879 607 74 1294
MTV phường Mỹ Bình 819,000 X 7/13/2017 14/08/201
30/07/2012 03/06/2015
DVTM Phúc Hậu 7

Công ty TNHH 217


880 608 11 1277
MTV phường Bình Khánh 11,768,679,073 X 7/18/2017 15/08/201
02/06/2017 04/07/2017
Huy Hoàng 7

Lương Thị Cúc 15 429 218


881 609 phường Bình Khánh 716,035,000 X 8/18/2017
Bùi Chí Cấp 06/12/2016 12/12/2016 23/08/2017

Huỳnh Thị Thu Thủy


12 743 219
882 610 Bình, Dũng, Gấm, Mỹ phường Mỹ Phước 121,200,000 X 8/23/2017
29/01/2016 22/02/2017 25/08/2017
Châu
Nguyễn Ngọc Diệu 265 527 220
883 611 phường Mỹ Thạnh 33,009,316 X 8/23/2017
Nguyễn Thị Liên 07/12/2016 22/12/2016 25/08/2017

Lưu Xuân Thời


221
884 612 Nguyễn Thị 281 482
phường Mỹ Thạnh 80,000,000 X 8/23/2017 25/08/201
Khuông 09/12/2015 06/01/2016
7
Lưu Xuân Pong

113 1111 222


885 613 Nguyễn Quốc Việt phường Mỹ Thạnh 205,000 X 8/23/2017
29/09/2016 18/05/2017 25/08/2017

886 614 Nguyễn Thị Xuân 97 1036 223


phường Mỹ Thạnh 6,435,000 X 8/23/2017
Nữ 11/09/2015 08/05/2017 25/08/2017

224
887 615 Mai Văn Lâm 13 744
phường Mỹ Thạnh 13,400,000 X 8/23/2017 25/08/201
Kim Loan 29/01/2016 22/02/2017
7

225
888 616 19 789
Phạm Văn Em phường Mỹ Thạnh 4,200,000 X 8/23/2017 25/08/201
04/02/2016 09/03/2017
7

226
889 617 Nguyễn Ngọc Dịu 265 613
phường Mỹ Thạnh 1,650,000 X 8/23/2017 25/08/201
Nguyễn Thị Liên 07/12/2016 12/01/2017
7

227
890 618 Nguyễn Kỳ Bắc 28 208
phường Mỹ Thạnh 15,017,333 X 8/23/2017 25/08/201
Vũ Thị Tuyết Hồng 30/08/2013 13/11/2013
7

228
891 619 Nguyễn Thị Kim Loan 55 316
phường Mỹ Thạnh 16,674,857 X 8/23/2017 25/08/201
31/08/2016 23/11/2016
7

229
892 620 Nguyễn Thùy Linh 66 156
phường Mỹ Thạnh 35,500,000 X 8/23/2017 25/08/201
Phan Viết Trường 11/085/2016 06/11/2016
7
Đặng Văn Trẻo 230
893 621 13 239
Trần Thị Mỹ phường Mỹ Qúy 1,191,000 X 8/23/2017 25/08/201
20/05/2016 11/11/2016
Hương 7

231
894 622 Nguyễn Thị Kim Loan 55 345
phường Mỹ Qúy 834,000 X 8/23/2017 25/08/201
31/08/2016 23/11/2016
7

Huỳnh Văn Hạnh


232
895 623 Nguyễn Thị Năm 46 61
phường Mỹ Thạnh 550,558,000 X 8/23/2017 25/08/201
Huỳnh Thanh 01/08/2016 10/10/2016
7
Hùng

233
896 624 Phùng Minh Tăng 10 711
phường Mỹ Thạnh 78,994,000 X 8/23/2017 25/08/201
Tiết 10/03/2011 21/07/2011
7

234
897 625 Công ty TNHH 101 991
phường Mỹ Thạnh 5,484,092,168 X 8/23/2017 25/08/201
Lâm Gia 25/12/2013 19/06/2014
7

235
898 626 Ngô Thị Xuân Hương 110 1258
phường Mỹ Thới 10,000,000 X 8/23/2017 25/08/201
21/09/2015 22/06/2017
7

Trần Thanh Tuấn 236


899 627 41 1294
Trần Thị Mỹ phường Mỹ Phước 44,159 X 8/23/2017 25/08/201
25/03/2013 12/07/2017
Xuyên 7

237
900 628 42 1295
Trần Quốc Tài phường Mỹ Phước 87,655 X 8/23/2017 25/08/201
25/03/2013 12/07/2017
7

3 Chi cục Châu Đốc

Nộp 200,000đ
Tổ 8, Khóm Vĩnh
162/HSPT 08 án phí HSST và 20
901 1 Võ Thanh Thủy Chánh, phường x 10/8/2015
08/5/2015 05/10/2015 584,500đ án 17/12/2015
Châu Phú A, TPCĐ
phí DSST
Nộp 200,000đ
Tổ 3, Vĩnh Tân
39/HSST 07 án phí HSST và 24
902 2 Phan Thanh Tiến phường Vĩnh x 10/13/2015
14/8/2014 05/10/2015 575,000đ án 17/12/2015
Ngươn, TPCĐ
phí DSST

Tổ 16, Mỹ Chánh, 20/QĐPT 489 Nộp 53.454.000đ án phí 95


903 3 Bùi Thị Đẹp x 29/6/2015
Vĩnh Mỹ 10/12/2014 11/3/2015 DSST 28/9/2015

Tổ 24, Vĩnh Phú, phường 44/HSST 77 Nộp 200,000đ án phí 22


904 4 Phạm Văn Linh x 11/11/2015
Châu Phú A, TPCĐ 31/7/2014 04/11/2015 HSST 17/12/2015

Tổ 8, Vĩnh Chánh 2, Vĩnh 84/HSST 92 Nộp 200,000đ án phí 23


905 5 Nguyễn Văn Tín x 11/4/2015
Ngươn, TPCĐ 20/9/2013 04/11/2015 HSST 17/12/2015

Tổ 8, Vĩnh Chánh, phường 103/HSST 93 Nộp 200,000đ án phí 21


906 6 Võ Thanh Trang x 05/11/20105
Châu Phú A, TPCĐ 18/12/2013 04/11/2015 HSST 17/12/2015

Nộp 200,000đ
Tổ 13, Khóm 7,
20/HSST 153 án phí HSST và 19
907 7 Võ Thị Tập phường Châu x 11/26/2015
04/9/2014 10/11/2015 200,000đ 17/12/2015
Phú A, TPCĐ
án phí DSST
64/DSST
40/QĐ-
Ấp Cây Châm, xã Vĩnh Tế, thành phố 26/11/2010 304
908 8 Lê Văn Hiếu
Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 01/4/2011
6.864.000đ án phí x 9/16/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

63/DSST
306 41/QĐ-
ấp Cây Châm, xã Vĩnh Tế, thành phố 26/11/2010
909 9 Hùynh Thanh Hùng
Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu
01/4/2011 5.732.000đ án phí x 9/17/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

04/HSST
539 42/QĐ-
Khóm châu Quới 2, phường Châu Phú 06/1/2011
910 10 Nguyễn Thị Hòang Oanh
B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân quận Bình
06/1/2011 3.200.000đ án phi x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Chánh, Tp. HCM

18/DSST
43/QĐ-
Võ Quang Khải Ấp Mỹ Phú, xã Vĩnh Châu, Tp. Châu 06/4/2010 483
911 11 Nguyễn Thị Thanh Thu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 05/4/2011
2.850.000đ án phí x 9/29/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc
114/HSPT
Tổ 15, khóm Châu Long 7, phường 1027 44/QĐ-
Nguyễn Thị Trung Trinh 07/8/2008
912 12 Trần Phước Quan
Châu Phú B, thành phố Châu Đốc,tỉnh
Tòa án nhân dân Tỉnh An
09/10/2008 32.600.000đ Phạt x 10/13/2015 CCTHADS
An Giang 27/8/2015
Giang

87/HSST
45/QĐ-
Khóm Vĩnh Chánh, phường Châu Phú 23/11/2010 590
913 13 Nguyễn Ngọc Giàu
A, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 07/5/2011
950.000đ án phí x 10/21/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

Hồ Minh Hùng 54/DSST 46/QĐ-


ấp Mỹ Thuận, xã Vĩnh Châu, Tp. Châu 260
914 14 Nguyễn Thị Thủy
Đốc,tỉnh An Giang
29/9/2010 Tòa án nhân dân
01/4/2011
870.000đ án phí x 9/29/2015 CCTHADS
Tp. Châu Đốc 27/8/2015

440/HSPT 47/QĐ-
Nguyễn Thị Trang Khóm Châu Thới 2, phường Châu Phú 64
915 15 Trần Thị Ngọc Loan B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang
24/4/2008
20/10/2009
3.000.000đ Phạt x 10/13/2015 CCTHADS
Tòa Phúc Thẩm TP.HCM 27/8/2015

21/HSST
48/QĐ-
Khóm Châu Long 4, phường Châu Phú 28/1/2010 226
916 16 Hồ Thị Hồng Tâm
B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Quận 5, 12/10/2010
6.331.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
TP.HCM

30/HNST
49/QĐ-
Nguyễn Tấn Tường Khóm Châu Quới 3, phường B, Tp 01/9/2010 130
917 17 Võ Ngọc Đẹp Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 11/1/2010
3.625.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

43/HSST
50/QĐ-
Khóm Châu Long 5, phường Châu Phú 08/7/2010 01
918 18 Tăng Thị Bích Liên
B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 01/01/2010
18.730.500đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

117/HSST
51/QĐ-
Trần Quốc Khánh Khóm Châu Quới 1, phường Châu Phú 04/12/2008 411
919 19 Lâm Hồ Thủy B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 02/02/2009
22.350.000đ Phạt x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

38/DSST
52/QĐ-
Diệp Văn Phát ( Họt) Khóm Châu Thới, phường B, thành 6/7/2011 46
920 20 Hùynh Thị Thanh phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 10/3/2011
23.200.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

35/DSST
53/QĐ-
Diệp Văn Phát ( Họt) Khóm Châu Thới, phường B, thành 06/7/2011 55
921 21 Hùynh Thị Thanh phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 10/3/2011
1.502.500đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc
36/DSST
54/QĐ-
Diệp Văn Phát ( Họt) Khóm Châu Thới, phường B, thành 06/7/2011 50
922 22 Hùynh Thị Thanh phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 10/3/2011
33.200.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

68/DSST
55/QĐ-
Diệp Văn Phát ( Họt) Khóm Châu Thới, phường B, thành 07/9/2011 121
923 23 Hùynh Thị Thanh phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 27/10/2011
21.200.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

39/DSST
56/QĐ-
Diệp Văn Phát ( Họt) Khóm Châu Thới, phường B, thành 07/7/2011 44
924 24 Hùynh Thị Thanh phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 10/3/2011
60.255.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

37/DSST
57/QĐ-
Diệp Văn Phát ( Họt) Khóm Châu Thới, phường B, thành 06/7/2011 48
925 25 Hùynh Thị Thanh phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 10/3/2011
13.000.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

26/HSST
58/QĐ-
ấp1 Bà Bài, Xã Vĩnh Tế, Châu 25/6/2011 158
926 26 Nguyễn Văn Tưởng
Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 11/7/2011
1.000.000đ án phí x 9/16/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

35/HSST
Lê Hồng Minh 59/QĐ-
Khóm Châu Long 5, phường Châu Phú 14/7/2011 183
927 27 Trần Văn Tình
B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 15/11/2011
650.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
Trần Anh Sáng 27/8/2015
Đốc

304/QĐPT
60/QĐ-
Tổ 4, ấp Bà Bài, xã Vĩnh Tế, thành 31/10/2011 214
928 28 Phan Thị Tuyết Hoa
phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân tỉnh An 28/11/2011
1.850.000đ án phí x 9/16/2015 CCTHADS
27/8/2015
Giang

48/DSST
61/QĐ-
Nguyễn Thị Sang Khóm Vĩnh Tây 1, phường Núi Sam, 28/11/2011 220
929 29 Đặng Văn Phúc thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 28/11/2011
14.168.000đ án phí x 10/6/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

72/DSST
Ngô Thu Thủy 62/QĐ-
Khóm Vĩnh Đông 2, phường Núi Sam, 02/9/2011 232
930 30 Trần Phong Đạt
thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 30/11/2011
687.500đ án phí x 10/22/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

73/DSST
Ngô Thu Thủy 63/QĐ-
Khóm Vĩnh Đông 2, phường Núi Sam, 20/11/2011 235
931 31 Trần Phong Đạt
thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 30/11/2011
1.296.000đ án phí x 10/22/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc
81/DSST
64/QĐ-
khóm Châu Quới 3, phường B, thành 15/9/2011 254
932 32 Võ Thị Đơ
phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Quận Thủ 15/12/2011
9.056.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đức, Tp. HCM

09/HSST
65/QĐ-
ấp Cây châm, xã Vĩnh Tế, thành phố 16/9/2011 256
933 33 Nguyễn Văn Mến
Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân huyện 15/12/2011
6.700.000đ án phí x 9/16/2015 CCTHADS
27/8/2015
Giang Thành, Kiên Giang

56/HSST
66/QĐ-
Khóm Vĩnh Tây 1, phường Núi Sam, 30/9/211 350
934 34 Nguyễn Văn Kha
thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 02/9/2012
13.700.000đ phạt x 10/6/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

31/DSST
68/QĐ-
Khóm Châu Thới 2, phường Châu Phú 22/6/2011 531
935 35 Nguyễn Thị Thúy Phượng
B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 14/3/2012
1.390.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

33/DSST
69/QĐ-
Khóm Vĩnh Tây 1, phường Núi Sam, 19/7/2011 656
936 36 Đặng Văn Phúc
thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 18/4/2012
1.345.500đ án phí x 10/6/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

65/DSST
70/QĐ-
Khóm Vĩnh Đông, phường Núi Sam, 08/9/2011 670
937 37 Hùynh Thị Yến Linh
thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 25/4/2012
6.372.000đ án phí x 10/22/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

04/DSST
71/QĐ-
Khóm Châu Quới 2, phường B, TP 21/3/2012 950
938 38 Hùynh Thị Phượng
Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 7/3/2012
1.860.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

24/HSST
72/QĐ-
Khóm Châu Quới 1, phường B, TP 03/4/2013 499
939 39 Trần Trường Hải
Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Châu 5/4/2013
8.300.000 Sung công x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

102/HSST
73/QĐ-
Khóm Châu Thới, phường B, thành 24/9/2012 528
940 40 Văn Thanh Tuấn
phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Huỵên Tân 15/5/2013
5.300.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Thành, Bà Rịa Vũng Tàu

130/DSPT
74/QĐ-
Nguyễn Văn Hậu Khóm Vĩnh Tây 2, phường Núi Sam, 15/5/2013 641
941 41 Thái Thị Kiều Anh thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tỉnh An 07/2/2013
2.000.000 án phí x 10/6/2015 CCTHADS
27/8/2015
Giang
212/HSST
75/QĐ-
Khóm Vĩnh Tây 2, phường Núi Sam, 02/8/2012 661
942 42 Ngô Thị Bích Huyền
thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Quận Tân 07/2/2013
5.950.000 án phi x 10/6/2015 CCTHADS
27/8/2015
Bình, Tp. Cần Thơ

60/HSPT 76/QĐ-
Khóm Châu Long 3, phường Châu Phú 665
943 43 NguyễnMinh Nhựt
B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang
10/2/2012
07/2/2013
9.514.000 án phí x 10/6/2015 CCTHADS
Tòa án nhân dân Tp. HCM 27/8/2015

236/HSST
77/QĐ-
Khóm Châu Lơng, phường Châu Phú 07/9/2012 32
944 44 Mai Văn Hiệp
B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Tp. Thủ 16/10/2013
1.000.000 sung công x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Dầu Một, Bình Đương

Tổ 33, khóm Châu Long 2, phường 16/2014/HS-ST 31/3/2014 78/QĐ-


570
945 45 Phan Thanh Liêm Châu Phú B, thành phố Châu Đốc,tỉnh Tòa án nhân dân Tp. Châu
6/9/2014
590.000 án phí x 10/13/2015 CCTHADS
An Giang Đốc 27/8/2015

109/2013/HSST
79/QĐ-
Khóm Châu Long 8, phường Châu Phú 26 /11/2013 39
946 46 Trần Thanh Hùng
B, thành phố Châu Đốc.,tỉnh An Giang Tòa án nhân dân Quận Bình 21/5/2015
5.000.000 sung ông x 10/13/2015 CCTHADS
27/8/2015
Thủy, TP Cần Thơ

17/2014/HSST
80/QĐ-
Khóm Vĩnh Tây 3, phường Núi Sam, 09/6/2014 40
947 47 Trần Văn Tuấn
thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang Tòa án nhân dân huyện Tân 21/5/2015
912.500đ án phí x 10/6/2015 CCTHADS
27/8/2015
Hồng, Đồng Tháp

110/2014/HSST
81/QĐ-
Ấp Mỹ Phú, xã Vĩnh Châu, thành phố 05/8/2014 375
948 48 Nguyễn Thanh Phong
Châu Đốc, tỉnh An Giang. Tòa án nhân dân Tp. Châu 02/02/2015
800.000đ án phí x 9/29/2015 CCTHADS
27/8/2015
Đốc

31/2015/DS-PT 82/QĐ-
Tổ 01, ấp Cây Châm, xã Vĩnh Tế, 459
949 49 Nguyễn Văn Sáu
thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang
19/01/ 2015
03/10/2015
3.905.000đ án phí x 9/16/2015 CCTHADS
Tòa án nhân dân An Giang 27/8/2015

31/2015/DS-PT 83/QĐ-
Tổ 01, ấp Cây Châm, xã Vĩnh Tế, 611 Trả ông Lê Văn Vinh,
950 50 Nguyễn Văn Sáu
thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang
19/01/ 2015
06/5/2015 Nguyễn Thị Dễ 82.101.195
x 9/16/2015 CCTHADS
Tòa án nhân dân An Giang 27/8/2015

132/DSPT 88/QĐ-
Khóm Vĩnh Tây 1, phường Núi sam, 537
951 51 Trịêu Thái Hạnh Thảo
thành phố Châu Đốc.
20/5/2013 Tòa án nhân dân
06/6/2013
5.523.500đ án phí x 10/6/2015 CCTHADS
tỉnh An Giang 14/9/2015
Số nhà 24, đường Kha Thị Láng, tổ 29, 27/2014/DS-ST ngày 26 90/QĐ-
34
952 52 Lê Thị Hồng Yến khóm Vĩnh Tây 1, phường Núi Sam, tháng 8 năm 2014 Tòa án
24/10/2014
3.000.000đ án phí x 10/6/2015 CCTHADS
thành phố Châu Đốc nhân dân Tp. Châu Đốc 14/9/2015

32/HSPT 91/QĐ-
Khóm Vĩnh Phước, phường Núi Sam, 468
953 53 Hùynh Văn Tính
thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang
20/3/2013 Tòa án nhân dân
4/8/2013
5.200.000đ sung công x 10/22/2015 CCTHADS
tỉnh An Giang 14/9/2015

Đăng Văn Tư
28/HSST 92/QĐ-
Huỳnh Hồng Thắng Khóm Châu Long 5, phường Châu Phú 133
954 54 Đỗ Cường Thiện B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang
24/5/2012 Tòa án nhân dân
10/8/2012
2.160.000đ án phí x 10/13/2015 CCTHADS
Tp. Châu Đốc 14/9/2015
Lâm Nhớ

Lê Quang Vinh
88/HSST 93/QĐ-
Lê Thanh Hùng Khóm Châu Long 5, phường Châu Phú 310
955 55 Huỳnh Hồng Thắng B, thành phố Châu Đốc,tỉnh An Giang
25/11/2010 Tòa ánh nhân
13/01/2011
3.650.000đ phạt x 10/13/2015 CCTHADS
dân Tp. Châu Đốc 14/9/2015
Đỗ Cường Thiện

Thái Văn Đẳng 250/2013/QĐ-PT ngày 27 94/QĐ-


khóm Vĩnh Tây 1, phường Núi Sam, 131
956 56 Nguyễn Thị Minh Yến
thành phố Châu Đốc
tháng 9 năm 2013 Tòa án
11/6/2013
10.277.000đ án phí x 10/6/2015 CCTHADS
Lê Hồng Ngọc nhân dân tỉnh An Giang 14/9/2015

31/HSST 18/QĐ-
Cao Hoàng Minh khóm 1, phường Châu phú A, 807 Nộp sung công
957 57 19/5/2008 x 11/2/2015 CCTHADS
Khóm 1 TPCĐ 08/7/2008 5.584.000đ
CĐ 18/8/2015

79/DSPT 06/QĐ-
Phạm Văn Thư Châu Quới 3, phường 873 APDSST:
958 58 28/3/2008 x 11/6/2015 CCTHADS
Khóm Châu Quới 3 Châu Phú B 08/7/2008 6.078.000đ
Vĩnh Long 12/8/2015

19/HSST 07/QĐ-
Nhâm Bá Anh khóm 5, phường 22 Nộp phạt, sung công:
959 59 24/4/2008 x 11/10/2015 CCTHADS
Khóm 5 Châu Phú A 02/10/2008 2.451.034.000đ
CT 18/8/2015

Võ V.Được, Tài, 08/QĐ-


khóm 2, phường 33/HSST 726 Nộp phạt, sung công:
960 60 Ngọc, Mỹ x 10/30/2015 CCTHADS
Châu Phú A 02/06/2010 05/7/2010 6.500.000đ
Khóm 2 18/8/2015

126/HSST 40/QĐ-
khóm 4, phường 65 Nộp phạt, sung công:
961 61 Nguyễn Quang Minh 10/7/2009 x 3/4/2016 CCTHADS
châu Phú A 01/10/2010 20.630.000đ
HCM 25/8/2015
58/QĐST-KDTM 36/QĐ-
khóm 5, phường 447 AP KDTM:
962 62 Cty Trãi Thiên 21/9/2010 x 3/4/2016 CCTHADS
Châu Phú A 04/04/2011 3.761.214đ
Tân Phú- HCM 25/8/2015

16/QĐST-DS 02/QĐ-
khóm 5, phường 611 APDSST:
963 63 Nguyễn T.Cô Giang 18/3/2011 x 6/4/2015 CCTHADS
Châu Phú A 25/7/2011 658.800đ
CĐ 12/8/2015

20/DSST 38/QĐ-
khóm 3, phường 624 AP DSST:
964 64 Võ Minh Tâm, Chi 31/3/2011 x 4/10/2015 CCTHADS
Châu Phú A 25/7/2011 2.110.500đ
CĐ 25/8/2015

Phạm Văn Thư 371/DSPT 04/QĐ-


Châu Quới 3, phường 523 APDSST:
965 65 Nguyễn Thị Cô 07/12/2011 x 6/4/2015 CCTHADS
Châu Phú B 14/3/12 3.922.238đ
Giang CĐ 12/8/2015

Phạm Văn Thư 372/DSST 05/QĐ-


khóm 5, phường 525
966 66 Nguyễn Thị Cô 7/12/2011 APDSST: 774.033đ x 6/4/2015 CCTHADS
Châu Phú A 14/3/2012
Giang CĐ 12/8/2015

Phạm Văn Thư 373/DSPT 01/QĐ-


khóm 5, phường 527
967 67 Nguyễn Thị Cô 07/12/2011 APDSST: 2.416.646đ x 6/4/2015 CCTHADS
Châu Phú A 14/3/2012
Giang CĐ 12/8/2015

Phạm Văn Thư 374/DSST 03/QĐ-


khóm 5, phường 529
968 68 Nguyễn Thị Cô 07/12/2011 APDSST: 5.290.713đ x 6/4/2015 CCTHADS
Châu Phú A 14/3/2012
Giang CĐ 12/8/2015

403/QĐPT-DS 37/QĐ-
Trần Trung Long khóm 5, phường 697 APDSST:
969 69 29/12/2011 x 11/19/2015 CCTHADS
Võ Thị Kim Hoa Châu Phú A 03/5/2012 11.400.000đ
AG 25/8/2015

48/HSST 35/QĐ-
khóm 5, phường 977 APDSST:
970 70 Trương Quốc Thanh 22/9/2011 x 11/16/2015 CCTHADS
Châu Phú A 03/7/2012 6.173.000đ
CĐ 25/8/2015

Nguyễn Ngọc 28/QĐST-DS 17/QĐ-


khóm 1, phường Châu phú A, 100 APDSST:
971 71 Phương 04/9/2012 x 8/13/2015 CCTHADS
TPCĐ 04/10/2012 837.500Đ
Phan Thị Thu Loan CĐ 18/8/2015
Nguyễn Ngọc 18/QĐST-KDTM 09/QĐ-
khóm 1, phường Châu phú A, 44
972 72 Phương 15/8/2012 APKDTM: 18.677.000đ x 8/13/2015 CCTHADS
TPCĐ 04/10/2012
Phan Thị Thu Loan CĐ 18/8/2015

Nguyễn Ngọc 30/QĐST-DS 10/QĐ-


khóm 1, phường Châu phú A, 47
973 73 Phương 06/9/2012 APDSST: 562.500đ x 8/13/2015 CCTHADS
TPCĐ 04/10/2012
Phan Thị Thu Loan CĐ 18/8/2015

Nguyễn Ngọc 31/QĐST-DS 11/QĐ-


khóm 1, phường Châu phú A, 50
974 74 Phương 06/9/2012 APDSST: 27.843.750đ x 9/23/2015 CCTHADS
TPCĐ 04/10/2012
Phan Thị Thu Loan CĐ 18/8/2015

Nguyễn Ngọc 37/QĐST-DS 12/QĐ-


khóm 1, phường Châu phú A, 68
975 75 Phương 27/9/2012 APDSST: 1.024.350đ x 8/13/2015 CCTHADS
TPCĐ 04/10/2012
Phan Thị Thu Loan CĐ 18/8/2015

Nguyễn Ngọc 34/QĐST-DS 13/QĐ-


khóm 1, phường Châu phú A, 87
976 76 Phương 07/9/2012 APDSST: 1.749.000 x 8/13/2015 CCTHADS
TPCĐ 04/10/2012
Phan Thị Thu Loan CĐ 18/8/2015

Nguyễn Ngọc 32/QĐST-DS 14/QĐ-


khóm 1, phường Châu phú A, 92
977 77 Phương 07/9/2012 APDSST: 1.614.750 x 8/12/2015 CCTHADS
TPCĐ 04/10/2012
Phan Thị Thu Loan CĐ 18/8/2015

Nguyễn Ngọc 29/QĐST-DS 15/QĐ-


khóm 1, phường Châu phú A, 96
978 78 Phương 04/9/2012 APDSST: 500.000 x 8/13/2015 CCTHADS
TPCĐ 04/10/2012
Phan Thị Thu Loan CĐ 18/8/2015

Nguyễn Ngọc 27/QĐST-DS 16/QĐ-


khóm 1, phường Châu phú A, 97
979 79 Phương 04/9/2012 APDSST: 1.625.000đ x 8/13/2015 CCTHADS
TPCĐ 04/10/2012
Phan Thị Thu Loan CĐ 18/8/2015

470/HSPT 33/QĐ-
khóm 8, phường Châu Phú A, 160 AP, Sung công:
980 80 Phạm Quang Nhân 24/6/2012 x 11/20/2015 CCTHADS
TPCĐ 23/10/2012 19.100.000đ
TAND TC TPHCM 25/8/2015

09/QĐST-DS 39/QĐ-
Võ T.Đông Hoa khóm Vĩnh Phú, phường 345
981 81 29/01/2013 APDSST: 11.737.500đ x 8/17/2015 CCTHADS
Mai Nhứt Tuấn Châu Phú A, TPCĐ 07/3/2013
CĐ 25/8/2015
276/DSPT 03/QĐ-
Phan Minh Tâm khóm 8, phường Châu Phú A, 146
982 82 25/8/2014 APDSST: 1.220.550đ x 10/22/2015 CCTHADS
Phan Minh Tuấn TPCĐ 17/11/2014
AG 23/10/2015

96/DSPT 02/QĐ-
Lê Thị Thu Mai khóm 1, phường Châu phú A, 04
983 83 31/3/2015 APDSST: 12.650.000đ x 10/20/2015 CCTHADS
Lê Thị Thu Hà TPCĐ 05/10/2015
AG 23/10/2015

Phạm T.Tuyết Minh


237/DSPT 04/QĐ-
Phạm Thị Hạnh khóm 4, phường 52
984 84 16/9/2015 APDSST: 6.250.000đ x 10/21/2015 CCTHADS
Phạm Thị Tuyết châu Phú A 08/10/2015
AG 23/10/2015
Phạm Thị Tú

Cty TNHH Tứ 10/2014/QĐTM-PT 34/QĐ-


khóm 7, phường Châu Phú A, 31
985 85 Phương 17/3/2014 APDSST: 5.262.840đ x 11/9/2015 CCTHADS
TPCĐ 15/10/2014
AG 25/8/2015

Đặng Hoàng Trãi 68/QĐST-DS 11/QĐ-


khóm 5, phường 145
986 86 Đỗ Thị Thu Cúc 20/9/2011 BTCD; 441.281.385 x 11/23/2015 CCTHADS
Châu Phú A 07/11/2011
CĐ 04/12/2015

25/QĐST-DS
Phan Thị Mỹ Lệ khóm 3, phường 19 BTCD 47
987 87 10/7/2015 x 5/16/2016
Lê Văn Mính Châu Phú A 05/10/2015 500.000 20/5/2016
TPCĐ

24/QD9ST-DS
Huỳnh Thị Hoa khóm Vĩnh Phú, phường 60 Án phí DSST 45
988 88 09/9/2015 x 4/29/2016
Cao Văn Khởi Châu Phú A, TPCĐ 13/10/2015 5.750.000đ 11/5/2016
TPCĐ

24/QD9ST-DS
Huỳnh Thị Hoa khóm Vĩnh Phú, phường 61 BTCD 46
989 89 09/9/2015 x 4/29/2016
Cao Văn Khởi Châu Phú A, TPCĐ 13/10/2016 115.000.000đ 11/5/2016
TPCĐ

05/HNGĐ-PT
khóm Vĩnh Phú, phường 338 Cấp dưỡng nuôi con 44
990 90 Nguyễn Thế Hùng 22/01/2015 x 4/29/2016
Châu Phú A, TPCĐ 02/3/2016 34.000.000đ 11/5/2016
AG

04/QĐST-DS
khóm 3, phường 419 Án phí DSST 50
991 91 Huỳnh Bảo Trân 10/3/2016 x 6/7/2016
Châu Phú A 13/4/2016 2.833.750đ 21/6/2016
TPCĐ
05/QĐST-DS
khóm 3, phường 422 Án phí DSST 51
992 92 Huỳnh Bảo Trân 10/3/2016 x 6/7/2016
Châu Phú A 13/4/2017 1.204.000đ 21/6/2016
TPCĐ

85/QĐST-DS
khóm Vĩnh Phú, phường 545 BTCD 52
993 93 Nguyễn Ngọc Tuyết 12/12/2011 x 6/22/2016
Châu Phú A, TPCĐ 11/5/2016 3.300.000đ 28/6/2016
TPCĐ

12/HSST
Phạm Tuấn Phong khóm Châu Thạnh, 497 Án phí DSST 53
994 94 09/3/2016 x 6/20/2016
(Miên) phường A, TPCĐ 10/5/2016 1.180.875đ 28/6/2016
TPCĐ

21/HSST
khóm 1, phường Châu phú A, 626 Án phí HSST 54
995 95 Giang Văn Thọ 15/4/2016 x 6/15/2016
TPCĐ 08/6/2016 200.000đ 28/6/2016
TPCĐ

69/QĐST-HN
khóm Vĩnh Phú, phường 635 Án phí DSST 55
996 96 Trần Minh Sang 25/4/2016 x 6/21/2016
Châu Phú A, TPCĐ 086/2016 100.000đ 286/2016
TPCĐ

Ngô Kim Chín khóm 5, phường 192/DSPT 506 BTCD 01


997 97 x 8/24/2016
Trần Thị Vẹn Châu Phú A 22/01/2002 06/3/2009 95.000.000đ 05/10/2016

14/QĐST-DS 12 BTTC 02
998 98 Hà Ngọc NGân Châu Thạnh, Phường A, TPCĐ x 8/5/2016
01/8/2013 10/10/2013 39.020.666đ 05/10/2016

khóm 5, phường 05/QĐST-DS 04 BTTC 03


999 99 Thái Thanh Huy x 8/9/2016
Châu Phú A 16/5/2014 13/10/2014 431.143.480 05/10/2016

khóm 3, phường 183/DSPT 26 AP DSST 04


1000 100 Phan Thúy An x 10/10/2016
Châu Phú A 26/7/2016 05/10/2016 721.852đ 05/10/2016

khóm 6, phường A, 05/QĐST-DS 536 AP DSST 05


1001 101 Nguyễn Phong Vân x 8/22/2016
TPCĐ 15/3/2012 21/3/2012 1.250.000đ 05/10/2016
khóm 6, phường A, 06/QĐST-DS 539 AP DSST 06
1002 102 Nguyễn Phong Vân x 8/22/2016
TPCĐ 15/3/2012 21/3/2012 1.250.000đ 05/10/2016

khóm 1, phường Châu phú A, 333/DSPT 779 AP DSST 07


1003 103 Thái Thị Bí Nhỏ x 8/10/2016
TPCĐ 31/10/2014 16/7/2015 16.163.100đ 05/10/2016

khóm 3, phường 25/HSST 751 AP HSST 08


1004 104 Phạm Văn Thượng x 8/16/2016
Châu Phú A 19/5/2016 12/7/2016 200.000đ 05/10/2016

25/QĐST-DS 73 BTCD 10
1005 105 Nguyễn Thị Hiếu Vĩnh Phú, phường A, TPCĐ x 11/7/2016
15/4/2013 17/10/2016 02 lượng vàng 24kara 30/11/2016

khóm 2, phường 152/HSPT 59 BTTH 11


1006 106 Phạm Minh Tuấn x 10/31/2016
Châu Phú A 23/3/2013 17/10/2016 69.000.000đ 30/11/2016

khóm 7, phường Châu Phú A, 38/QĐST-DS 53 BTCD 12


1007 107 Sơn Thị Nguyệt Cầm x 11/4/2016
TPCĐ 26/9/2016 17/10/2016 2.000.000đ 30/11/2016

khóm 7, phường Châu Phú A, 38/QĐST-DS 55 AP DSST 13


1008 108 Sơn Thị Nguyệt Cầm x 11/4/2016
TPCĐ 26/9/2016 17/10/2016 562.500đ 30/11/2016

05/QĐST-DS 289 Án phí DSST 35


1009 109 Giang Dục Nhân khóm 8, phường A, TPCĐ x 3/17/2017
20/1/2017 15/2/2017 4.500.000đ 27/3/2017

05/QĐST-DS 359 BTCD 34


1010 110 Giang Dục Nhân khóm 8, phường A, TPCĐ x 3/17/2017
20/1/2017 10/3/2017 200.000.000đ 27/3/2017

14/HSST
Lê Huy Vũ 18/01/2013 545 1.000.000đ án phí hình 32
1011 111 CQ 2, P.B,TPCĐ x 1/18/2016
Trần Thị Thu H.Hóc Môn 13/5/2015 sự sơ thẩm 19/8/2015
TP.HCM
21/HSST
Trương Bùng 583 754.580 án phí hình sự 31
1012 112 Tổ 31, CL 2 31/3/2015 x 1/21/2016
Nhân(heo) 1997 15/3/2015 sơ thẩm 19/8/2015
TPCĐ

07/DSST
T 33, Châu Long 2, P.B, 625 3.707.500đ án phí dân 21
1013 113 Diệp Mỹ Nhung 15/4/2015 x 1/21/2016
TPCĐ 06/6/2015 sự sơ thẩm 25/12/2015
TPCĐ

15/HSST
T063 03, Châu Long 7, 661 5.200.000đ án phí hình 29
1014 114 Lê Văn Phúc 22/01/2015 x 1/19/2016
P.B,TPCĐ 08/6/2015 sự sơ thẩm 19/8/2015
Hóc Môn, TP.HCM
20/2015/QĐST-DS
trú tại: Số 261, đường Lê Lợi,
ngày 29 tháng 6 năm
Tăng Kim Trưởng, khóm Châu Long 2, phường 44/2012/HSST ngày 09 03 707.780.000 Bồi 23
1015 115 2015 của Tòa án nhân x 12/2/2015
sinh năm 1959, Châu Phú B, thành phố Châu tháng 7 năm 2012 của 05/10/2015 thường 25/12/2015
dân thành phố Châu
Đốc. Tòa án nhân dân thành
Đốc
phố Cao Lãnh,
95/2013/HSST tỉnh28
ngày
trú tại: tổ 15, khóm Châu Đồng Tháp
Lê Quang Tân, sinh tháng 8 năm 2013 của 09 842.500 án phí hình sự 14
1016 116 Long 5, phường Châu Phú B, 73A/QĐ-CCTHA ngày x 10/19/2015
năm 1990, Tòa án nhân dân huyện 05/10/2015 sơ thẩm 11/12/2015
thành phố Châu Đốc. 22 tháng 6 năm 2015
Tân Thành, tỉnh Bà Rịa
của Chi cục Thi hành
– Vũng
Căn Tàu;án số:
án dân sựcứhuyện
Bản thành
trú tại: khóm Châu Thới, Căn cứ Quyết định ủy
Văn Thanh Tuấn, 13/2015/HSST
phố Cao Lãnh,ngày
tỉnh15 27 200.000d0 án phí hình 13
1017 117 phường Châu Phú B, thành thác4số:
tháng năm 105/QĐ-
2015 của
x 10/20/2015
sinh năm 1981, Đồng Tháp, 25/10/2015 sự sơ thẩm 11/12/2015
phố Châu Đốc CCTHA ngày 17 tháng
Tòa án nhân dân thành
9 năm 2015 của Chi
phố Cần Thơ;
trú tại: Số 97/5 đường Trưng cục Thi hành án dân sự
Căn cứ Quyết định ủy
Lữ Kim Phụng, sinh Nữ Vương, tổ 9, khóm Châu huyện Tân Thành, tỉnh 25 20.000.000đ bồi thường 10
1018 118 thác số: x
năm 1982, Quới 3, phường Châu Phú B, Bà Rịa – Vũng Tàu, 05/10/2015 thiệt hại 09/11/2015
29/QĐ/CTHADS ngày
thành phố Châu Đốc.
16 tháng 7 năm 2015
của Cục Thi hành án
35/HSST
NGUYỄN TRUNG Tổ 10. khóm Châu Thới 2, dân sự thành phố Cần 155 650.000d án phí hình sự 12
1019 119 07/7/2015 x 11/27/2015
HIẾU (KHỈ) P.B, TPCĐ Thơ; 10/11/2015 sơ thẩm, 11/12/2015
TPCĐ

30/HSST
TRẦN THỊ NGỌC Khóm Châu Thới 189 636.000đ án phí hình sự 27
1020 120 17/6/2015 x 1/20/2016
MÙI (MẪN) P.B, TPCĐ 14/12/2015 sơ thẩm 29/2/2016
H.Tháp Mười

02/2014/HSST
Khóm Châu Quới 1 219 5.200.000 án phí hính 28
1021 121 LÝ VĂN TÝ 1963 01/12/2015 x 1/6/2016
P.B, TPCĐ 12/01/2016 sự sơ thẩnm 29/2/2016
H. Thoại Sơn, AG
04/QĐST-DS
Châu Thới 1, phường 565 AP DSST 65
1022 122 Lê Thị Bích Nga 12/4/2016 x 5/26/2016
B, TPCĐ 17/5/2016 200.000đ 26/7/2016
TPCĐ

04/QĐST-DS
Châu Thới 1, phường 567 AP DSST 66
1023 123 Lê Thị Bích Nga 12/4/2016 x 5/26/2016
B, TPCĐ 17/5/2016 200.000đ 26/7/2016
TPCĐ

Nguyễn Thị Phương Châu Long 2, phường B, 28/DSST Trả cho Thái 24
1024 124 128 x 12/27/2016
Thảo TPCĐ 30/9/2015 80.000.000đ 23/02/2017

Nguyễn Phương Châu Long 2, phường B, 30/DSST Trả cho Rằng 25


1025 125 335 x 12/7/2016
Thảo TPCĐ 25/12/2015 27.000.000đ 23/02/2017

Châu Long 4, phường B, 12/HNGĐ-ST 24 Cấp dưỡng cho Dễ 27


1026 126 Lê Thanh Tuấn x 10/31/2016
TPCĐ 26/01/2016 05/10/2016 4.000.000đ 23/02/2017

Mai Thị Khéo - Châu Long 2, phường B, 182/DSST 74 Trả cho Bế 23


1027 127 x 12/14/2016
Chương TPCĐ 30/11/2001 17/10/2016 35.520.000đ 23/02/2017

Châu Long 4, phường B, 46/HSST 143 AP HSST 20


1028 128 Ngô Hoàng Sơn x 12/21/2016
TPCĐ 02/8/2016 12/12/2016 700.000đ 23/02/2017

61/HSST 178 Án phí 21


1029 129 Phạm Hồng Mỹ Châu Thới 3, phường B, TPCĐ x 12/23/2016
13/9/2016 12/12/2016 1.400.000đ 23/02/2017

Châu Long 4, phường B, 56/HSST 181 Án phí 22


1030 130 Nguyễn Sơn Bé x 12/22/2016
TPCĐ 06/9/2016 12/12/2016 400.000đ 23/02/2017

Châu Long 4, phường B, 30/QĐST-DS 254 Trả cho Bạch 26


1031 131 Lý Thị Xinh x 1/18/2017
TPCĐ 11/8/2016 01/12/2016 5.000.0000đ 23/02/2017
Phường Châu Phú B, 53/HSPT 459 AP HSST+DSST 67
1032 132 Bùi Văn Duyên x 6/10/2016
TPCĐ 23/3/2016 10/5/2016 400.000đ 26/7/2016

Phường Châu Phú B, 53/HSPT 575 BTTH 68


1033 133 Bùi Văn Duyên x 6/10/2016
TPCĐ 23/3/2016 08/6/2016 40.000.000đ 26/7/2016

Châu Long 1, 48/HSPT 695 Sung công: 26


1034 134 Bùi Văn Thanh x 5/12/2016
Vĩnh Mỹ 22/5/2007 02/7/2007 21.600.000đ 19/8/2015

Hòa Bình, 24/HSST 635 Sung công: 27


1035 135 Nguyễn Đức Phú x 5/11/2016
Vĩnh Mỹ 11/4/2007 04/6/2007 29.793.334đ 19/8/2015

Võ Quan Khải Mỹ Phú 101/DSST 547 AP DSST: 19


1036 136 x 14/3/2016
Trần Thị Thu Thah Vĩnh Châu 20/12/2011 21/3/2012 2.150.000đ 19/8/2015

Mỹ Thành, 09/HSST 537 Án phí 28


1037 137 Đoàn Văn Nhựt x 5/12/2016
Vĩnh Mỹ 19/3/2014 09/6/2014 700.000đ 19/8/2015

Châu Long 6, 274/HSST 536 Phạt 20


1038 138 Nguyễn Tấn Phúc x 20/10/2015
Vĩnh Mỹ 279/2012 09/6/2014 2.525.000đ 19/8/2015

Sung công:
Châu Long 1, 31/HSST 252 1.400.000đ 22
1039 139 Bùi Văn Tuấn x 20/10/2015
Vĩnh Mỹ 30/9/2014 13/01/2015 AP HSST: 19/8/2015
200.000đ

Hòa Bình, 30/HSST 678 AP HSST: 21


1040 140 Phạm Thị Xuân x 5/11/2016
Vĩnh Mỹ 11/5/2010 15/6/2010 9.500.000đ 19/8/2015

AP HSST:
Nguyễn Văn Thiện Châu Long 1, 37/HSST 228 400.000đ 23
1041 141 x 5/12/2016
Đặng Hoàng Tiến Vĩnh Mỹ 13/8/2014 09/12/2014 Sung công: 19/8/2015
900.000đ
AP HSST:
Châu Long 6, 13/HSST 571 200.000đ 24
1042 142 Trần Minh Dũng x 5/12/2016
Vĩnh Mỹ 18/3/2015 13/5/2015 Sung công: 19/8/2015
1.920.000đ

Nguyễn Thị Thủy Hòa Bình, 04/DSST 614 AP DSST: 97


1043 143 x 20/10/2015
Nguyễn Hoàng Vũ Vĩnh Mỹ 09/3/2015 05/6/2015 3.100.000đ 28/9/2015

Hòa Bình, 05/DSST 955 AP DSST: 25


1044 144 Lâm Ngọc Thanh x 5/12/2016
Vĩnh Mỹ 26/3/2012 03/7/2012 3.872.000đ 19/8/2015

Mỹ Thành, 04/DSST 32 AP DSST: 06


1045 145 Nguyễn Lạc Hồng x 20/10/2015
Vĩnh Mỹ 24/02/2014 15/10/2014 4.500.000đ 19/10/2015
AP HSPT:
200.000đ
Tịnh Thới, 201/HSPT 80 AP HSST: 19
1046 146 Đặng Văn Thuận x 11/18/2015
Cao Lãnh 31/7/2013 04/11/2015 200.000đ 21/12/2015
AP DSST:
379.000đ
Nguyễn Thành Trung Châu Long 1, 01/KDTM 337 AP KDTM: 20
1047 147 x 5/14/2016
Mai Thị Yến Nhung Vĩnh Mỹ 14/02/2014 13/01/2015 9.917.000đ 21/12/2015

Nguyễn Hoàng Vũ Hòa Bình, 04/DSST 612 Trả ông Hoàng: 96


1048 148 x 14/7/2015
Nguyễn Thị Thủy Vĩnh Mỹ 09/3/2015 05/6/2015 48.000.000đ 28/9/2015

Nguyễn Thị Út Châu Long 1, 13/DSST 646 Trả bà Bê: 07


1049 149 x 10/12/2015
Trần Hùng Liệt Vĩnh Mỹ 30/5/2014 14/7/2014 209.872.000đ 21/10/2015

Hòa Bình, 182/HNGĐ 127 Cấp dưỡng choNguyệt: 24


1050 150 Huỳnh Vũ Phương x 3/12/2015
Vĩnh Mỹ 17/12/2014 10/11/2015 6.000.000đ 13/01/2015

Nguyễn Thị Ánh Mỹ Thành, 26/DSST 201 Trả cho Tuyền 30


1051 151 x 2/23/2016
Nguyệt Vĩnh Mỹ 27/5/2010 14/12/2015 68.294.300đ 08/3/2016
Mỹ Thành, 09/HSST 356 Traả cho Hiếu 35
1052 152 Đoàn Văn Nhựt x 5/11/2016
Vĩnh Mỹ 19/3/2014 02/3/2016 20.000.000đ 21/3/2016

Trả cho NH Thịnh


Nguyễn Thị Kim Đông Thành, Đông Xuyên, 31/KDTM 159 26
1053 153 Vượng: x 2/24/2016
Dung TPLX 16/6/2014 17/11/2014 23/02/2016
1.068.865.275đ

Thái Văn Bèo 62/HSST 320 Án phí 39


1054 154 Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 2/17/2016
Nguyễn Văn Vũ 11/12/2015 02/3/2016 1.025.000đ 05/4/2016

Công ty TNHH Tân 02/KDTM-ST 364 BT Tổ chức 16


1055 155 phường Châu Phú B, TPCĐ x 3/3/2016
Khang 10/4/2013 06/3/2014 1.305.792.000đ 23/11/2016

62/HSST 352 Án phí HSST 18


1056 156 Nguyễn Văn Vũ Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 1/24/2016
11/12/2015 02/3/2016 200.000đ 24/11/2016

40/QĐST-DS 747 BTCD 17


1057 157 Trác Mẫn Di Vĩnh Ngươn, TPCĐ x 8/31/2016
30/7/2014 12/7/2016 4.500.000đ 24/11/2016

42/HNGĐ-ST 180 Án phí DSST 15


1058 158 Phạm Ngọc Phi Vân Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 3/3/2016
30/9/2014 09/12/2014 1.251.000đ 23/11/2016

183/DSPT 05 BTCD 10
1059 159 Võ Ngọc Phượng Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 10/12/2015
30/7/2015 05/10/2015 50.700.000đ 28/10/2015

Án phí
255/HSST 136 200.0000đ 19
1060 160 Phan Hữu Nghị Vĩnh Ngươn, TPCĐ x 12/20/2016
20/8/2014 12/12/2016 Nộp phạt 27/12/2016
9.000.000đ

Nguyễn Thị Cẩm 16/DSST 145 BTCD 33


1061 161 Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 2/22/2017
Vân 30/6/2015 10/11/2015 295.860.000đ 08/3/2017
Trả cho NH
42/DSST 362 25
1062 162 Nguyễn Thanh Sơn Châu Quới 2, phường B Kiên Long: x 29/01/2016
18/10/2013 06/3/2014 02/02/2016
189.986.000đ

khóm 4, phường 46/HSST 224 Sung công 31


1063 163 Lê Đỗ Quốc Bảo x 3/8/2016
châu Phú A 20/8/2015 12/01/2016 4.300.0000 8/3/2016

Trần Thị Khánh khóm 2, phường 43/QĐST-DS 287 Án phí 32


1064 164 x 3/3/2016
Nguyên Châu Phú A 14/12/2015 01/02/2013 1.600.000 08/3/2016

khóm Vĩnh Phú, phường 25/DSST 636 Án phí 33


1065 165 Nguyễn Thị Hiếu x 3/10/2016
Châu Phú A, TPCĐ 15/4/2013 02/7/2013 947.000 16/03/2016

10/QĐPT 40/QĐ-
Nguyễn Thanh Phường Châu Phú B, 13 BT tổ chức
1066 166 02/8/2016 x 4/13/2016 CCTHADS
Liêm TPCĐ 10/10/2013 183.440.900đ 27/4/2016
TA-AG

390/DSPT 41/QĐ-
Vĩnh Phước 1, 803 BTCD
1067 167 Trà Thị Tư 23/12/2014 x 12/2/2015 CCTHADS
Núi Sam, TPCĐ 10/8/2015 116.414.000đ 27/4/2016
TA-AG

43/QĐST-DS 42/QĐ-
Trần Thị Mỹ Vĩnh Phước 1, 106 BT Tổ chức
1068 168 11/8/2014 x 11/18/2015 CCTHADS
Phương Núi Sam, TPCĐ 04/11/2015 19.366.651đ 27/4/2016
TA-TPCĐ

470/DSPT 48/QĐ-
Phường Châu Phú B, 234 BTCD
1069 169 Phan Thị Hiền 28/12/2009 x 4/13/2016 CCTHADS
TPCĐ 31/12/2009 3.749.801.000đ 30/5/2016
TA-AG

40/HSST
Huỳnh Ngọc Lợi khóm 8, phường Châu Phú A, Án phí 14
1070 170 19/3/2014 x 4/14/2016
Đỗ Công Thành TPCĐ 600.000đ 14/4/2016
TA-TPCĐ

Nguyễn Minh Vĩnh Phú, phường A 13/HSST Án phí 05


1071 171 x 4/5/2016
Sang TPCĐ 20/4/2015 565.000đ 05/4/2016
22/DSST
Huỳnh Văn khóm 8, phường Châu Phú A, Án phí 56
1072 172 13/8/2015 x 6/28/2016
Phúc TPCĐ 7.541.500đ 28/6/2016
TA-TPCĐ

22/DSST
Huỳnh Văn khóm 8, phường Châu Phú A, BT tổ chức 57
1073 173 13/8/2015 x 6/28/2016
Phúc TPCĐ 301.661.996đ 28/6/2016
TA-TPCĐ

Nguyễn Tấn Vĩnh Phú, phường A 13/HSST Án phí 40


1074 174 x 4/14/2016
Phước TPCĐ 20/4/2015 565.000đ 14/4/2016

19/HSST
Nguyễn Thị Thanh 609 Án phí 63
1075 175 Sống lang thang 07/4/2016 x
Nhàn 08/6/2016 200.000đ 22/7/2016
TA-TPCĐ

05/HSST
Nguyễn Văn không nơi cư trú 398 Án phí 64
1076 176 20/01/2016 x 5/5/2016
Duy nhất định 13/4/2016 200.000đ 22/07/2016
TA-TPCĐ

60/QĐST-HN 69/QĐ-
Phạm Văn khóm Vĩnh Tây 2, P Núi Sam, 251 Cấp dưỡng
1077 177 10/4/2015 x 8/14/2016 CCTHADS
Dũng TPCĐ 12/01/2016 1.000.000đ/tháng
CĐ 22/8/2016

11/QĐST-DS 70/QĐ-
khóm Vĩnh Phước, P Núi Sam, 528 BTCD
1078 178 Nguyễn Văn Thiện 04/4/2016 x 6/4/2016 CCTHADS
TPCĐ 10/5/2016 700.000đ
TA TPCĐ 22/8/2016

27/QĐST-DS 71/QĐ-
Nguyễn Thị khóm Vĩnh Phước, P Núi Sam, 134 BTCD
1079 179 20/6/2014 x 8/14/2016 CCTHADS
Cẩm Loan TPCĐ 10/11/2015 1.100.000đ
CĐ 22/8/2016

Phan Văn Út
10/QĐST-DS BT Tổ chức 75
1080 180 Nguyễn Thị Vĩnh Mỹ, TPCĐ x
30/3/2016 197.800.000đ 26/9/2016
Minh Châu

Lâm Tuấn Vũ 52/HSST 147 Án phí HSST 28


1081 181 Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 12/26/2016
(Võ) 18/8/2016 12/12/2016 200.000đ 29/2/2017
41/HSST 527 Án phí HSST 60
1082 182 Nguyễn Tấn Phúc Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 6/2/2017
02/12/2016 12/05/2017 200.000đ 26/6/2017

325/HSST 260 Án phí HSTST+DSST 29


1083 183 Võ Văn Hiệp Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 1/26/2017
30/6/2009 12/01/2017 400.000đ 29/02/2017

Lâm Tuấn Vũ
52/HSST 148 Sung công quỹ 43
1084 184 (Võ) Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 12/26/2016
18/8/2016 12/12/2016 670.000đ 10/4/2017
Huỳnh Văn Hiển

Sung công quỹ NN


18/HSST 257 5.000.000đ 32
1085 185 Trần Văn Ấm Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 1/26/2017
19/3/2015 12/01/2017 Án phí HSST 26/02/2017
200.000đ

Châu Quới 3, phường 18/QĐST-DS 735 Án phí 73


1086 186 Nguyễn Vĩnh Hạnh x 7/22/2016
Châu Phú B 16/6/2016 12/7/2016 3.750.000đ 06/9/2016

Án phí HSST
Châu Long 8, 55/HSST 303 200.000đ 36
1087 187 Trần Thị Hồng x 8/29/2016
phường B, TPCĐ 21/9/2015 02/3/2016 Nộp phạt 28/3/2016
10.000.000đ

Châu Long 1, 26/DSST 223 BTCD 44


1088 188 Tô Văn Dễ x 4/13/2017
Vĩnh Mỹ 22/8/2014 09/12/2014 59.483.500đ 25/4/2017

05/DSST 598 Trả cho Kía 61


1089 189 Nguyễn Văn Mẫn Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 6/7/2017
22/3/2017 22/5/2017 133.000.000đ 26/6/2017

Nguyễn Thị Hòa Bình, 36/DSST 252 BTCD 42


1090 190 x 1/26/2017
Hồng Khanh Vĩnh Mỹ 08/11/2016 12/01/2017 59.500.000đ 10/4/2017

Châu Long 1, 142/HNGĐ-ST 273 Cấp dưỡng 41


1091 191 Dương Vĩnh Phúc x 28/052/2017
Vĩnh Mỹ 05/8/2015 15/02/2017 800.000đ 10/4/2017
56/HSST 182 Sung công quỹ 40
1092 192 Nguyễn Sơn Bé Châu Long 4, phường B x 12/26/2016
06/9/2016 12/12/2016 300.000đ 10/4/2017

Hòa Bình, 65/HSST 177 Án phí HSST 39


1093 193 Đoàn Văn Tiền x 12/26/2016
Vĩnh Mỹ 20/9/2016 12/12/2016 200.000đ 10/4/2017

khóm 3, phường 25/DSST 05 Án phí DSST 38


1094 194 Huỳnh Bảo Trân x 6/7/2016
châu Phú A 15/8/2016 05/10/2016 3.829.500đ 27/3/2017

khóm 3, phường 25/DSST 03 BTCD 37


1095 195 Huỳnh Bảo Trân x 6/7/2016
Châu Phú A 15/8/2016 05/10/2016 76.590.000d 27/3/2017

khóm 7, phường Châu Phú A, 38/QĐST-DS 299 BTCD 36


1096 196 Sơn Nguyệt Cầm x 8/22/2016
TPCĐ 26/9/2016 15/2/2017 2.000.000đ 27/3/2017

khóm 1, phường Châu phú A, 08/QĐST-DS 380 BTCD 57


1097 197 Hà Minh Tâm x 3/31/2017
TPCĐ 16/02/2017 12/4/2017 20.000.000đ 30/5/2017

khóm 3, phường 45/QĐST-DS 165 BTCD 45


1098 198 Huỳnh Thị Huệ x 3/31/2017
châu Phú A 23/11/2016 12/12/2016 500.000đ 23/5/2017

khóm 2, phường 26/HSST 268 Án phí HSST 46


1099 199 Trần Ngọc Tân x 3/30/2017
Châu Phú A 28/6/2016 12/01/2017 200.000đ 23/5/2017

khóm 2, phường 42/HSST 267 Án phí HSST 47


1100 200 Trần Ngọc Tân x 3/30/2017
Châu Phú A 07/5/2015 12/01/2017 200.000đ 23/5/2017

khóm 3, phường 42/QĐST-DS 163 Án phí DSST 48


1101 201 Huỳnh Thị Huệ x 3/31/2017
châu Phú A 23/11/2016 12/12/2016 200.000đ 23/5/2017
khóm 1, phường Châu phú A, 08/QĐST-DS 327 Án phí DSST 49
1102 202 Hà Minh Tâm x 3/31/2017
TPCĐ 16/02/2017 10/3/2017 250.000đ 23/5/2017

59/HSST 179 Án phí HSST 50


1103 203 Võ Thanh Trang Vĩnh Chánh, phường A, TPCĐ x 3/30/2017
07/9/2016 12/12/2016 200.000đ 23/5/2017

Nguyễn Phú Bình 138/DSST 247 Án phí DSST 51


1104 204 Vĩnh Phú, phường A, TPCĐ x 3/30/2017
Trần Thị Rớt 17/8/2016 12/01/2017 1.176.000đ 23/5/2017

khóm 1, phường Châu phú A, 08/QĐST-DS 330 Án phí DSST 52


1105 205 Hà Minh Tâm x 3/31/2017
TPCĐ 16/02/2017 10/3/2017 500.000đ 23/5/2017

Nguyễn Thị Minh


Vĩnh Tân, 258/HSST 583 Án phí HST 53
1106 206 Phương x 5/22/2017
Vĩnh Ngươn 23/11/2016 18/5/2017 200.000đ 24/5/2017
(Kẽm)

khóm 6, phường A, 04/QĐST-DS 538 BTCD 54


1107 207 Lê Thaành Được x 5/22/2017
TPCĐ 20/3/2017 18/5/2017 60.000.000đ 30/5/2017

khóm 6, phường A, 04/QĐST-DS 561 Án phí DSST 55


1108 208 Lê Thaành Được x 5/22/2017
TPCĐ 20/3/2017 18/5/2017 3.000.000đ 30/5/2017

khóm 1, phường Châu phú A, 07/QĐST-DS 379 BTCD 56


1109 209 Hà Minh Tâm x 3/31/2017
TPCĐ 16/2/2017 12/4/2017 10.000.000đ 30/5/2017

khóm 8, phường Châu Phú A, 05/QĐST-DS 289 Án phí DSSST 35


1110 210 Giang Dục Nhân x 3/17/2017
TPCĐ 20/1/2017 15/02/2017 4.500.000đ 27/3/2017

Nguyễn Thị Châu Long 1, 16/DSST 145 BTCD 33


1111 211 x 2/22/2017
Cẩm Vân Vĩnh Mỹ 30/6/2015 10/11/2015 296.000.000đ 08/3/2017
Án phí HSST
Hồ Văn Hiền 11/HSST 542 200.000đ 59
1112 212 Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 6/2/2017
Nguyễn Ngọc Ngoan 16/02/2017 18/5/2017 Sung công quỹ 26/6/2017
1.255.000đ

Nguyễn Thị Châu Long 1, 359/HSST 248 Án phí HSST 31


1113 213 x 1/26/2017
Thùy Dương Vĩnh Mỹ 11/8/2016 12/01/2017 200.000đ 29/02/2017

Án phí HSST
Lê Thanh Tuấn Hòa Bình, 64/HSST 175 200.000đ 30
1114 214 x 12/26/2016
(Tuấn Ronaldo) Vĩnh Mỹ 20/9/2016 12/12/2016 Án phí DSST 29/02/2017
2.950.000đ

Lâm Phấn Dũng 04/DSST 101 BTCD 76


1115 215 Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 7/27/2017
Huỳnh Thị Mỹ Lệ 28/01/2013 07/11/2016 21.600.000đ 31/7/2017

Mỹ Thành, 11/HSST 499 Án phí HSST 75


1116 216 Nguyễn Hoàng Ân x 7/27/2017
Vĩnh Mỹ 04/3/2016 10/5/2016 200.000đ 31/7/2017

04/QĐST-DS 282 Án phí DSST 74


1117 217 Nguyễn Văn Mẫn Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 7/26/2017
18/01/2017 15/02/2017 2.531.250đ 27/7/2017

26/DSST 131 Án phí DSST 73


1118 218 Trần Văn Nghĩa Vĩnh Ngươn, TPCĐ x 7/3/2017
25/9/2015 10/11/2015 1.936.478đ 17/7/2017

376/DSPT 78 Án phí DSST 72


1119 219 Nguyễn Văn Liếp phường Châu Phú B, TPCĐ x 7/12/2017
20/9/2009 12/10/2011 655.000đ 17/7/2017

Nguyễn Văn Chào 28/QĐST-KDTM 554 BTTC 71


1120 220 Núi Sam, TPCĐ x 6/27/2017
Trần Thị Thu Hòa 10/9/2012 06/6/2013 18.634.720đ 7/7/2017

42/QĐST-KDTM 553 BTTC 70


1121 221 Nguyễn Văn Đực Núi Sam, TPCĐ x 6/27/2017
22/11/2012 06/6/2013 31.658.730đ 07/7/2017
66/HSPT 75 Sung công quỹ 69
1122 222 Nguyễn Minh Hiếu Núi Sam, TPCĐ x 6/29/2017
06/10/2015 17/10/2016 20.800.000đ 07/7/2017

36/HSST 594 Án phí HSST 68


1123 223 Nguyễn Thị Chài Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 6/5/2017
16/6/2016 18/5/2017 200.000đ 7/7/2017

03/DSST 682 BTCD 67


1124 224 Lưu Vĩnh Thịnh Vĩnh Mỹ, TPCĐ x 6/28/2017
09/3/2017 16/6/2017 1.030.000.000đ 07/7/2017

31/DSST 09 BTCD 82
1125 225 Lê Thị Mai Vĩnh Châu, TPCĐ x 3/2/2017
13/7/2016 05/10/2016 51.315.000đ 17/8/2017

390/DSPT
419 Án phí DSST 81
1126 226 Trà Thị Tư Núi Sam, TPCĐ 23/12/2014 x 8/16/2017
10/03/2015 2.710.000đ 17/8/2017
TA-AG

Đặng Văn Trường 01/KDTM-PT 522 BTTC 80


1127 227 Núi Sam, TPCĐ x 8/6/2017
Phan Thị Thúy Hằng 06/01/2015 17/4/2015 258.078.560đ 17/8/2017

Lâm Quốc Chi 07/KDTM-ST 344 BTTC 79


1128 228 Núi Sam, TPCĐ x 8/15/2017
Ngô Thị Lít 30/9/2013 19/02/2014 282.490.389đ 17/8/2017

Mạc Văn Võ
39/QĐST-KDTM 14 BTTC 78
1129 229 Nguyễn Thị Cẩm Núi Sam, TPCĐ x 6/30/2017
19/7/2017 10/10/2013 210.163.650đ 17/8/2017
Loan

4 Chi cục Tân Châu


Khôn
g có
123/HSST TS ở
1130 Án phí 2,940 10/6/2016
10/7/2014 327 địa
1 Trần Thanh Hoàng Long Thị C, Long Hưng Q Bình Thạnh TPHCM 1/5/2015 phươ
ng
Khôn
g có
1520/HSPT TS ở
1131 Sung công ###
29/8/2002 606 địa
2 Ngô Tấn Bương K Long Hưng 1, P Long Sơn TAND TPHCM 16/06/2014 phươ 3/6/2016
Khôn
ng
g có
43/HSST TS ở
1132 Án phí 3,900
06/09/2014 167 địa
3 Huỳnh Thanh Trọng Long Thạnh A, Long Sơn TA Tân châu 04/11/2014 phươ
Khôn 3/6/2016
ng
g có
358/DSPT TS ở
1133 Án phí 6,589
02/12/2014 273 địa
4 Nguyễn Thị Kim Phư Long thị B, Long Thạnh TP Châu Đốc 12/12/2014 phươ 3/6/2016
Khôn
gng

19/DSPT TS ở
1134 Án phí ###
Cty TNHH - 09/12/2014 52 địa
5 MTV Chí Thành K Long Hưng 1, P Long Sơn TA tỉnh AG 01/10/2014 phươ
Khôn 3/6/2016
ng
g có
62/DSST TS ở
1135 Án phí 2,707
21/05/2014 650 địa
6 Nguyễn Văn Hơn Long thạnh, Long Châu TA Tân Châu 01/07/2014 phươ
Khôn 2/6/2016
ng
g có
137/DSST TS ở
1136 Án phí ###
11/09/2014 166 địa
7 Nguyễn Thị Hải Long Thạnh C, Long Hưng TA Tân Châu 04/11/2014 phươ
Khôn 3/6/2016
gng

113/DSST TS ở
1137 Phạt 5,000
18/06/2014 40 địa
8 Trần Văn Hoài Long Thạnh C, Long Hưng TP HCM 01/10/2014 phươ 3/6/2016
Khôn
gng

94/DSST TS ở
1138 Án phí 4,387
16/07/2014 748 địa
9 Huỳnh Thị Thúy Trin Long thạnh B, Long Thạnh TA Tân Châu 01/08/2014 phươ
Khôn 3/6/2016
ng
g có
152/DSST TS ở
1139 BTCD ###
Thiều thị Thúy Vân- 31/12/2015 464 địa
10 Thuận Long Thạnh A, Long Thạnh TA Tân Châu 01/03/2016 phươ 15/3/2016
Khôn
ng
g có
21/DSST TS ở
1140 Án phí ###
09/05/2016 596 địa
11 Lê Văn Cư Long thạnh 1, Long Sơn TA Tân Châu 09/05/2016 phươ 13/5/2016
ng
Khôn
g có
02/DSST TS ở
1141 Án phí 2,374
24/04/2016 659 địa
12 Nguyễn Thị Kim Huệ Long Thị D, Long Thạnh TA Tân Châu 05/06/2016 phươ 17/6/2016
Khôn
ng
g có
21/DSST TS ở
1142 BTCD ###
09/05/2016 201 địa
13 Lê Văn Cư Long thạnh 1, Long Sơn TA Tân Châu 03/01/2017 phươ
Khôn
ng
g có
11/KDTM TS ở
1143 BTCD ###
13/09/2016 197 địa
14 Cao Việt Hùng Long châu - TX Tân Châu TA Tân Châu 03/01/2017 phươ
Khôn
gng

TS ở
1144 BTCD 7,500
53/DSST 561/THA địa
15 Nguyễn Thị Sáu Long thạnh A, Long Thạnh 05/6/2017 04/7/2017 phươ
Khôn
ng
g có
TS ở
1145 BTCD ###
30/DSST 592/THA địa
16 Dư Tấn Minh Long Thị B, Long Hưng 26/3/2015 06/7/2017 Khôn
phươ
gng

Khóm Long Hưng 2 Phường 26/DSPT TS
Lê Thị Hoa, 751/QĐ-CCTHA
1146 Long Sơn 31/3/2015 ### ở địa 7/17/2015
Phạm Nhật Hà 02/07/2015
TX Tân Châu, An Giang Tỉnh AnGiang phươ
17 BTCD Khôn
ng,
g có
Huỳnh Thị Bé Út 69//DSST TS
Ấp 3, Tân Lợi, xã Tân An 87/QĐ-CCTHA
1147 Nhỏ 16/06/2015 Án phí 4,000 ở địa 11/25/2015
TX Tân Châu, AG 01/10/2015
TX Tân Châu-AG phươ
18 Khôn
ng,
g có
168//DSST TS
Lương Văn Tem Ấp Tân Phú B, xã Tân An 97/QĐ-CCTHA
1148 07/07/2015 ### ở địa 5/11/2015
Phan Thị Đém TX Tân Châu, AG 01/10/2015
TX Tân Châu phươ
19 BTCD Khôn
ng,
g có
69//DSST
Ấp Tân Lợi, xã Tân An 100/QĐ-CCTHA TS ở
1149 Hùnh Thị Bé Út Nhỏ 16/06/2015 ### 5/11/2015
TX Tân Châu, AG 01/10/2015 địa
TX Tân Châu-AG
20 BTCD Khôn
phươ
gng

TS
243/THA
1150 Lê Thị Nga, Hâu Long Thạnh B, Long Thạnh 25/DSST 19/03/2015 ### ở địa 5/11/2015
10/11/2015
phươ
21 CDNC ng,
Khôn
g có
TS
Nguyễn Thị Sáu, 107/THA
1151 Long Thạnh A, Long Thạnh 240/DSPT 24/07/2014 ở địa 25/11/2015
Quang 01/10/2014
phươ
22 BTCD ### Khôn
ng,
g có
04/2016/DS-PT TS
Long Thạn 1, Long Sơn 382/QĐ-CCTHA
1152 Lê Văn Cư 07//01/2016 ở địa 25/11/2015
TX. Tân Châu, AG 22/01/2016
Tỉnh AG phươ
23 BTCD ### Khôn
gng,

28/2015/QĐST-HNGĐ TS
Phạm văn Hiệp Long Hưng 2, p. Long SơnTX. 104/QĐ-CCTHA
1153 30/01/2015 ở địa 25/11/2015
(Khả) Tân Châu, AG 01/10/2015
TX. Tân Châu phươ
24 Án phí ### Khôn
ng,
g có
91/2015/DS-ST TS
Long Thị B, p. Long Hưng 105/QĐ-CCTHA
1154 Huỳnh Thị Kim Thúy 31/7/2015 ở địa 25/11/2015
TX. Tân Châu, AG 01/10/2015
TX. Tân Châu phươ
25 Án phí ### Khôn
ng,
Nguyễn Thanh Liêm g có
(Trọc) 38/2015/HS-ST TS
Long Thạnh C, Long HưngTX. 117/QĐ-CCTHA
1155 Nguyễn Minh Quân 31/3/2015 ở địa 25/11/2015
Tân Châu, AG 01/10/2015
(Bông) TX. Tân Châu phươ
26 Án phí ### Khôn
Nguyễn Tân Phát ng,
g có
29/2010/HSPT TS
Tân Phú A, xã Tân An 217/QĐ-CCTHA
1156 Lâm Thị Dung 18/01/2010 ở địa 25/11/2015
TX. Tân Châu, AG 02/11/2015
TANDTC tại TP.HCM phươ
27 Án phí ### Khô
ng,
mg
26/DSPT có
Lê Thị Hoa, Long Hưng 2, p. Long SơnTX. 127/THA
1157 31/3/2015 TS ở 11/26/2015
Phạm Nhật Hà Tân Châu, AG 01/10/2015
Tỉnh AnGiang địa
28 Án phí ### Khôn
phươ
gng

85/THA TS ở
1158 Trần Văn Thanh,Lợi Tân Hậu A1, xã Tân An 73/DSST 26/06/2015 11/26/2015
01/10/2015 địa
29 Án phí 1,000 phươ
Khôn
ng
g có
50/THA TS ở
1159 Ng T Tuyết Sang Long Thạnh D, Long Thạnh 87/DSST 23/07/2015 27/111/2015
01/10/2015 địa
30 Án phí 4,390 phươ
Khôn
ng
g có
32/THA TS ở
1160 Huỳnh T Thu Trang Long Thạnh D, Long Thạnh 101/DSST 31/07/2014 11/27/2015
01/10/2014 địa
31 Án phí 3,271 phươ
ng
Khôn
g có
tài
58/THA
1161 Đào Hoàng Minh Long Thạnh A, Long Thạnh 100/DSST 13/08/2015 sản ở 11/27/2015
01/10/2015
địa
32 Án phí ### Khôn
phươ
gng

46/THA TS ở
1162 Đào Hoàng Minh Long Thạnh A, Long Thạnh 99/DSST 13/08/2015 11/27/2015
01/10/2015 địa
33 BTCD phươ
### Khôn
ng
g có
48/THA TS ở
1163 Đào Hoàng Minh Long Thạnh A, Long Thạnh 101/DSST 31/07/2014 11/27/2015
01/10/2015 địa
34 An phí phươ
### Khôn
gng

205/THA TS ở
1164 Lê Văn Sanh. Trang Long Thị A, Long Thạnh 121/DSST 11/09/2015 11/27/2015
02/11/2015 địa
35 BTCD 1,050 phươ
Khôn
ng
g có
242/THA TS ở
1165 Nguyễn Phú Cường Tân Hậu B2, Long An 57/DSST 15/05/2015 11/27/2015
10/11/2015 địa
36 BTCD ### phươ
Khôn
ng
g có
739/THA TS ở
1166 Nguyễn Phú Cường Tân Hậu B2, Long An 57/DSST 15/05/2015 11/27/2015
01/07/2015 địa
37 An phí 2,500 Khôn
phươ
gng

tài
450/THA
1167 Trần Chí Tâm Tân An, Tân Huyền 03/HSST 19/01/2016 sản ở 11/27/2015
01/03/2016
địa
38 BTCD 3,450 Khôn
phươ
gng

110/THA TS ở
1168 Trần Văn Quế Tân Hậu B2 xã Long An 18/HSST 27/05/2013 11/27/2015
14/11/2016 địa
39 An phí ### phươ
khôn
ng
g có
Ấp Tân Hoà C, xã Tân An, thị 108/THA TS ở
1169 Lê Hữu Nghĩa 215/HSST 24/06/2015 11/22/2016
xã Tân Châu 14/11/2016 địa
40 BTCD ### phươ
Khôn
ng
g có
Khóm LogThị A, phường 86/THA TS ở
1170 Đặng Quốc Việt 100/HSST 26/03/2016 11/24/2016
Long Hưng, thị xã Tân Châu 01/11/2016 địa
41 BTCD ### phươ
ng
Khôn
g có
Khóm LogThị A, phường 22/THA TS ở
1171 Hồ Văn Giấy 118/HSPT 22/7/2016 6/10/2016
Long Hưng, thị xã Tân Châu 03/10/2016 địa
42 An phí phươ
2,700 Khôn
ng
g có
Khóm LongThị B, phường 255/THA TS ở
1172 Đỗ Thanh Kiệt 43/HSST 10/12/2016 10/2/2017
Long Hưng, thị xã Tân Châu 06/02/2017 địa
43 An phí phươ
200 Khôn
ng
g có
Khóm Long Thạnh C, phường 343/THA TS ở
1173 Nguyễn Thị Ánh 100/DSST 20/12/2016 11/24/2016
Long Hưng, thị xã Tân Châu 01/03/2017 địa
44 BTCD phươ
### Khôn
gng

Khóm Long Thạnh C, phường 281/THA TS ở
1174 Nguyễn Thị Ánh 100/DSST 20/12/2016 11/24/2016
Long Hưng, thị xã Tân Châu 06/02/2017 địa
45 An phí phươ
### Khôn
ng
g có
Khóm LongChâu, phường 385/THA TS ở
1175 Nguyễn Tài Danh 19/DSST 28/02/2017 30/3/2017
Long Châu,TX Tân Châu 17/03/2017 địa
46 BTCD phươ
### Khôn
ng
g có
Khóm LongChâu, phường 361/THA TS ở
1176 Nguyễn Tài Danh 19/DSST 28/02/2017 30/3/2017
Long Châu,TX Tân Châu 15/03/2017 địa
47 BTCD phươ
9,833 Khôn
gng

Khóm LongChâu, phường 14/THA TS ở
1177 Cao Việt Hùng 06/DSST 12/07/2016 18/5/2017
Long Châu,TX Tân Châu 03/10/2016 địa
48 An phí phươ
6,552 Khôn
gng

Khóm LongChâu, phường 152/THA TS ở
1178 Cao Việt Hùng 06/DSST 12/07/2016 18/5/2017
Long Châu,TX Tân Châu 01/12/2016 địa
49 BTCD phươ
### Khôn
ng
g có
95/DSST 269/THA TS ở
1179 Phạm Thị Ngọc Bích ấp Long Hòa, Long An 10/7/2017
09/12/2016 06/02/2017 địa
50 BTCD phươ
### Khôn
ng
g có
95/DSST 231/THA TS ở
1180 Phạm Thị Ngọc Bích ấp Long Hòa, Long An 10/7/2017
09/12/2016 16/01/2017 địa
51 An phí 2,406 phươ
ng
Khôn
g có
21/HSPT 571/THA TS ở
1181 Lê Công Minh ấp Tân Hậu A2, Tân An 10/7/2017
28/04/2017 04/7/2017 địa
52 phạt phươ
6,000 Khôn
ng
g có
82/HSPT 625/THA TS ở
1182 Trần Văn Lịnh Khóm Long Thị B, Long Hưng 10/7/2017
25/05/2017 18/7/2017 địa
53 An phí phươ
200 Khôn
ng
g có
Khóm Long Thạnh C, Long 120/HSST 555/THA TS ở
1183 Trần Thanh Hoàng 10/7/2017
Hưng 02/8/2017 12/6/2017 địa
54 An phí phươ
950 Khôn
gng

02/KDTM 668/THA TS ở
1184 Lâm Tường Khanh Long THị D, Long Thạnh 10/7/2017
10/01/2014 01/7/2014 địa
55 BTCD phươ
### Khôn
ng
g có
Tân Phú B, Tân An 337/HSST 253/THA TS ở
1185 Trần tHanh Sang 16/8/2017
TX Tân Châu, An Giang 23/9/2016 06/02/2017 địa
56 phươ
5,580 Khôn
ng
g có
52/DSST 20/THA TS ở
1186 Nguyễn Thị Thủy Long Thạnh C, Long Hưng 16/8/2017
12/7/2016 03/10/2016 địa
57 phươ
1,898 Khôn
gng

53/DSST 12/THA TS ở
1187 Nguyễn Thị Thủy Long Thạnh C, Long Hưng 16/8/2017
12/7/2016 03/10/2016 địa
58 phươ
500 Khôn
gng

52/DSST 36/THA TS ở
1188 Nguyễn Thị Thủy Long Thạnh C, Long Hưng 16/8/2017
12/7/2016 03/10/2016 địa
59 phươ
### Khôn
ng
g có
21/HSST
668/THA TS ở
1189 Nguyễn Văn THông Tân Hậu A2, Tân An 17/4/2014 Bình 16/8/2017
01/7/2014 địa
Dươnng
60 phươ
### Khôn
ng
g có
Trần Hoàng Nên (tự 178/DSPT 126/QĐ-THA TS ở
1190
Minh Vương) 13/10/2014 01/10/2015
3,770
địa
28/3/2016
61 Phú Bình - Phú Vĩnh An phí phươ
ng
96/2015/DSPT ngày 665/QĐ- không 22/07/201
1191 Nguyễn Kim Thị ### có tài
04/5/2015 12/6/2015 sản 5
62 Long Phú - TXTC án phí
Tài
sản ko
Nguyễn Thị Thuyền - 169/2014/HSPT ngày 173/QĐ- còn tại
1192
Nên 04/11/2014 04/11/2014
5,100 địa 24/7/2015
phươn
63 Phú Bình - Phú Vĩnh án phí g
Tài
sản ko
53/2015/DSST ngày 727/QĐ/ còn tại 29/10/201
1193 Đặng Thị Cẩm Lệ 1,500
12/5/2015 01/7/2015 địa 5
phươn
64 Châu Phong - TXTC án phí g
Tài
sản ko
Nguyễn Ngọc Hiền 81/2011/DSST ngày 153/QĐ- còn tại 25/02/201
1194 ###
12/4/2011 04/11/2011 địa 6
phươn
65 ấp Tân Hậu A, Tân An BTCD g
Tài
sản ko
53/DSST ngày 103/QĐ-THA còn tại 17/03/201
1195 Đặng Thị Cẩm Lệ ###
12/5/2015 ngày/10/2015 địa 6
phươn
66 Châu Phong - TXTC BTCD g

23/HSST ngày 750/QĐ-THA Đang 29/12/201


1196 Huỳnh Văn Đủ ### chấp
13/5/2014 ngày 02/7/2015 hành 5
67 Lê Chánh- TXTC BTCD phạt tù
Tài
sản ko
Phạm thị kiều Nga, 55/DSST 94/ còn tại 28/11/201
1197 4,425
ngày 14/5/2015 01/10/2015 địa 5
phươn
68 Châu Phong - TXTC án phí g
Tài
sản ko
Nguyễn Ngọc Hiền 89/DSST ngày 751/QĐ- còn tại
1198
16/4/2011 01/9/2011
### địa 25/2/2016
phươn
69 ấp Tân Hậu A, Tân An BTCD g
Tài
sản ko
65/DSST ngày 743/ còn tại 24/05/201
1199 Nguyễn Thị Nguyệt 2,733
22/5/2014 QĐ01/8/2014 địa 6
phươn
70 xã Long An - TXTC án phí g
Tài
sản ko
Nguyễn Văn Huế - 18/HSST ngày 242/QĐ còn tại
1200
Tuấn 27/5/2013 08/01/2014
### địa 25/5/2016
phươn
71 xã Phú Vĩnh - TXTC án phí g
Tài
sản ko
30/HSST ngày 131/ còn tại
1201 Nguyễn Kim Thành
08/5/2013 QĐ12/11/2013
### địa 26/5/2016
phươn
72 Châu Phong - TXTC án phí g
Tài
sản ko
Trịnh Văn Thanh 21/HSST ngày 344/QĐ- còn tại
1202
Hương 20/6/2013 14/02/2014
943 địa 29/5/2016
phươn
73 Châu Phong - TXTC án phí g
Tài
sản ko
311/ADSPT ngày 222/QĐ- còn tại
1203 Huỳnh Văn Danh
19/12/2013 31/12/2013
1,195 địa 30/5/2016
phươn
74 Long Phú - TXTC án phí g
Tài
sản ko
Đỗ văn bé Sáu+ 02/KDTM ngày 747/QĐ-THA còn tại
1204 4,888 14/7/2016
Thanh Hồng 07/3/2016 ngày 11/7/2016 địa
phươn
75 Hòa thạnh, Châu phong án phí g
Tài
Nguyễn Phú Sâm - sản ko
277/QĐ-PT ngày 30/ QĐ-THA còn tại
1205 Ngọc Mai 1,805 20/4/2016
26/8/2014 ngày 01/10/2014 địa
phươn
76 xã Phú Vĩnh - TXTC An phí g
Tài
26/QĐ sản ko
128/DSST còn tại
1206 Trần Minh thuận 01/10/2013 6,000 địa
42496
02/8/2013
phươn
77 Lê Chánh- TXTC án phí g
Tài
261/QĐ-THA sản ko
179/DSST; còn tại
1207 Bùi Thị Bích Vân 08/01/2014 3,500 14/12/2015
13/12/2013 địa
phươn
78 Long An- TXTC án phí g
Tài
537/QĐ- sản ko
Huỳnh Quốc Anh 319/DSPT; còn tại
1208
Huỳnh Thị Ngọc Ở 27/11/2012
02/5/2013 ### địa 42047
phươn
79 Long An- TXTC án phí g
Tài
sản ko
Nguyễn văn Bảnh, 272/DSPT; 108/ còn tại
1209
06/9/2012 30/10/2012
2,657 địa 27/5/2016
phươn
80 Lê Chánh- TXTC án phí g
Tài
Trần thanh Minh sản ko
24/HSST; 772/QĐ- còn tại
1210 (GUOOL),
30/5/2014 20/8/2014
2,690 địa 25/5/2016
phươn
81 xã Phú Vĩnh - TXTC án phí g
Tài
sản ko
ASARY 91/DSST 745/QĐ-THA còn tại
1211 8,400 4/8/2016
ngày 10/7/2014 01/8/2014 địa
phươn
82 Phũm Soài, Châu Phong BTCD g
Tài
sản ko
79/HSST 276/QĐ còn tại
1212 Nguyển Thị Tâm
ngày 20/5/2015 04/12/2015
5,200 địa 13/4/2016
phươn
83 xã Phú Vĩnh - TXTC án phí g
Tài
sản ko
Nguyễn văn Tây, 06/DSST 540/QĐ- còn tại
1213
ngày 23/02/2016 07/4/2016
### địa 20/4/2016
phươn
84 Long Phú - TXTC BTCD g
Tài
sản ko
Võ Văn Nhiều 60/HSST ngày 166/QĐ-THA còn tại
1214 607 8/4/2016
16/10/2013 02/12/2013 địa
phươn
85 Phú Hữu 1, Lê Chánh An phí g
Tài
sản ko
Nguyễn tuấn Thanh, 21/HSST 112/QĐ- còn tại 21/10/201
1215 ###
ngafy 15/5/2015 01/10/2015 địa
Tài 5
phươn
86 Châu Phong - TXTC BTCD sản
g
ko
Lê Thị Hồng; 123/DSPT 751/QĐ-THA còn
1216 4,127 26/8/2016
Ngày 16/5/2016 01/8/2016 tại
87 Châu Phong án phí địa
phươ
Tài
Đặng thi cẩm Lệ+ sản
ngko
127/DSST 162/QĐ- còn tại
1217 Thảo;
Ngày 29/8/2014 04/11/2014
### địa 29/6/2016
phươn
88 Châu Phong - TXTC BTCD g
Tài
Huỳnh thị thúy sản ko
122/DSST 61/QĐ- còn tại
1218 Trinh,
Ngày 29/8/2014 01/10/2014
1,362 địa 30/6/2016
phươn
89 Long Phú - TXTC án phí g
Tài
Nguyễn Thị Thúy sản ko
135/DSST 119/QĐ-THA còn tại
1219 Phượng 7,870 12/10/2016
Ngày 09/9/2014 Ngày 15/10/2014 địa
P phươn
90 Phú An A, Phú Vĩnh an phí g
Tài
Nguyễn văn Đúa + sản ko
30/DSST 723/QĐ- còn tại
1220 kim Mạnh
Ngày 28/4/2016 01/7/2016
### địa 7/7/2016
phươn
91 xã Phú Vĩnh - TXTC BTCD g
Tài
Nguyễn văn Đúa + sản ko
30/DSST 665/QĐ- còn tại
1221 kim Mạnh,
Ngày 28/4/2016 05/6/2016
8,849 địa 7/7/2016
phươn
92 xã Phú Vĩnh - TXTC án phí g
Tài
Nguyễn Thị Thúy sản ko
135/DSST 119/QĐ-THA còn tại
1222 Phượng
Ngày 09/9/2014 Ngày 15/10/2014
### địa ###
phươn
93 Phú An A, Phú Vĩnh án phí g
Tài
sản ko
71/DSST 101/QĐ còn tại
1223 Võ Văn Tuấn ### 20/9/2016
30/9/2016 8/11/2016 địa
phươn
94 Long Quới C - Long Phú án phí g
Tài
sản ko
260/HSPT 85/-THA còn tại
1224 Võ Thị Duyên ### 20/9/2016
04/8/2016 01/11/2016 địa
phươn
95 Long Phú - TXTC án phí g
Tài
Nguyễn Thanh Tuấn sản ko
150/DSST 109/QĐ-CCTHA còn tại
1225 + Nguyễn Thị Phúc ### 25/11/2016
29/12/2015 14/01/2017 địa
Châu Phong phươn
96 Châu Phong - TX Tân châu g
Tài
Lê Quốc Việt- Võ sản ko
Thị Xuân 70/DSST 268/QĐ-CCTHA còn tại
1226 ### địa 16/02/2017
VĨnh Thạnh 1, Lê 30/09/2016 06/02/2017
phươn
97 Chánh Vĩnh Thạnh 1, Lê Chánh g
Tài
Lê Quốc Việt- Võ sản ko
Thị Xuân 70/DSST 102/QĐ- CCTHA còn tại
1227 ### 16/11/2016
VĨnh Thạnh 1, Lê 30/09/2016 08/11/2016 địa
phươn
98 Chánh Vĩnh Thạnh 1, Lê Chánh g
Tài
Đỗ Văn Sử sản ko
14/QĐST-DS 382/QĐ-CCTHA còn tại
1228 Phú Hữu 2, Lê ### 21/03/2017
16/09/2014 KG 15/03/2017 địa
Chánh phươn
99 Phú Hữu 2, Lê Chánh g
Tài
sản ko
149/QĐST -DS 609- THA còn tại
1229 Ngô Hồng Thắng ### 16/6/2016
24/12/2015 TC 09/5/2016 địa
phươn
100 Phú Vĩnh g
Tài
sản ko
Nguyễn Văn song 180/2011/DSST 132/THA còn tại
1230 ### 22/6/2017
08/9/2011 26/10/2011 địa
phươn
101 long An g
Tài
Nguyễn Trường sản ko
06/2013/HSST 373/THA còn tại
1231 Giang 26/1/2013 4/3/2013
### địa 7/6/2017
phươn
102 Châu Phong g
Tài
Nguyễn Thị Kim sản ko
173/2014/DSPT 612/THA còn tại
1232 Chi- Duy Khánh 27/5/2014 19/6/2014
790 địa 27/4/2017
phươn
103 Long Phú g
Tài
sản ko
1233
Trần Văn Hiền 99/2013/DSST 23/THA
### còn tại
28/6/2017
26/6/213 01/10/2013 địa
phươn
104 Long Phú - TXTC g
Tài
22/2016/QĐST- sản ko
Nguyễn Văn Xê - 69/THA còn tại
1234 KDTM 18/10/2016
### địa 27/6/2017
Tài
105 Vĩnh Tường 1 24/6/2016 phươn
sản
g
ko
64/2017/HSPT
Cao Trịnh Tâm 437/THA còn
1235 13/4/2017 200 19/5/2017
3/3/2017 tại
Tài
106 Phú Vĩnh TA T An Giang
địa
sản
phươ
ko
Bùi Minh Trí 08/2015/KDTM 90/THA ng
còn
1236 ### 21/6/2017
26/5/2015 01/10/2015 tại
107 Châu Phong địa
Tài
phươ
sản ko
07/QĐST- DS 409-THA ngtại
còn
1237 Nguyễn Thị Sinh ### 13/4/2017
24/01/2017 03/4/2017 địa
phươn
108 Lê Chánh- TXTC g
Tài
sản ko
87/HSST 680/THA còn tại
1238 Trần Khoa Bắc 200
20/4/2015 7/8/2017 địa
phươn
109 Long An A g
Tài
sản ko
38/HSST 682/THA còn tại
1239 Đặng Văn Mực ###
5/7/2017 địa
phươn
110 Châu Phong g
Tài
sản ko
30/HSST ngày 654/THA còn tại
1240 Trương Thái Trung 200
30/6/2017 7/8/2017 địa
phươn
111 Châu Phong g
Tài
sản ko
84/DSST 687/THA còn tại
1241 Phạm Công Ơn ###
31/7/2017 11/8/2017 địa
phươn
112 Phú Vĩnh g
Tài
sản ko
140/HNGĐ 490/THA còn tại
1242 Nguyễn Văn Có 850
3/5/2017 15/5/2015 địa
phươn
113 Lê Chánh- TXTC g
Tài
sản ko
Điểm
140/HNGĐ 596/THA còn tại
1243 Nguyễn Văn Có ### ađịa
K1
3/5/2017 6/7/2017 Điều
phươn
114 Lê Chánh- TXTC 44a-
g
20/2011/ Ngư
Khóm Long Thị C, Phường Điểm
Chung Thể Liên, HNGĐ-PT 144/QĐ-CCTHA ời
1244 Long Hưng, An phí ### a K1 8/19/2016
Phạm Văn Cây 29/4/2014 27/10/2011 phải
Điều
TX Tân Châu, An Giang
115 Tỉnh Đồng Tháp THA
44a-
khôn
Ngư
372/2015/HSST Điểm
g có
Ấp 2, xã Vĩnh Xương 131/QĐ-CCTHA ời
athu
K1
1245 Nguyễn Văn Tính 09/7/2015 án phí 4,500 42605
TX Tân Châu, AG 12/10/2015 phải
TP Biên Hòa Điều
nhập
116 THA
44a-
khôn
82/2015/HSST Ngư
Điểm
gờicó
Ấp 2, xã Vĩnh Xương 07/5/2015 132/QĐ-CCTHA Không xác
1246 Thiều Thị Thúy án phí ### athu
K1 42590
TX Tân Châu, AG TX Bến Cát, Bình 12/10/2015 phải
Điều định rỏ địa chỉ
nhập
117 Dương THA
44a-
khôn
Ngư
173/HSPT Điểm
g có
Ấp Vĩnh Bường, xã Vĩnh Hòa 410/QĐ-CCTHA ời
1247 Phan Hữu Lợi 26/9/2015 án phí ### athu
K1 \ 42622
TX Tân Châu, AG 02/3/2015 phải
Điều
AG nhập
118 THA
44a-
khôn
Ngư
173/HSPT Điểm
gờicó
Vĩnh Thạnh B, xã Vĩnh Hòa 411/QĐ-CCTHA Không xác
1248 Tô Văn Hận 26/9/2015 án phí 2,500 athu
K1 42528
TX Tân Châu, AG 02/3/2015 phải định rỏ địa chỉ
AG Điều
nhập
119 THA
44a-
khôn
Ngư
02/2011/HSST Điểm
gờicó
Ấp Long Quới B, Long Phú 176/QĐ-CCTHA Không xác
1249 Trần Ngọc Dương 05/1/2011 án phí 5,200 athu
K1 42591
TX Tân Châu, AG 04/11/2011 phải định rỏ địa chỉ
Bình Chánh-TPHCM Điều
nhập
120 THA
44a-
khôn
Ngư
46/2012/HSPT gờicó
K.Long Thạnh 1, P. Long Sơn 353/QĐ-CCTHA
1250 Lâm Văn hùng 13/6/2012 án phí 3,250 thu 7/2/2016
TX Tân Châu, AG 26/2/2013 phải
AG nhập
121 THA
khôn
g có
thu
nhập
Điều
44a-
Ngư
Điểm
97/2013/HSST
K.long Thị B, p.Long Hưng 450/QĐ-CCTHA a ời
K1 Không xác
1251 Nguyễn Văn Tài 02/8/2013 án phí ### 42597
TX Tân Châu, AG 15/4/2014 phải định rỏ địa chỉ
Q6, TP. HCM Điều
122 THA
44a-
khôn
Ngư
22/2015/HSST Điểm
g có
Ấp 4, xã Vĩnh Xương 130/QĐ-CCTHA ời
athu
K1 Không xác
1252 Lê Văn Giao 29/01/2015 án phí ### 42590
TX Tân Châu, AG 12/10/2015 phải
Điều định rỏ địa chỉ
Nhơn Trạch, Đồng Nai nhập
123 THA
44a-
khôn
Ngư
Điểm
22/2015/HSST g có
Ấp 4, xã Vĩnh Xương 129/QĐ-CCTHA ời
1253 Lê Văn Đến 29/01/2015 BTCD ### athu
K1 42558
TX Tân Châu, AG 12/10/2015 phải
Điều
Nhơn Trạch, Đồng Nai nhập
124 THA
44a-
khôn
Ngư
372/2015/HSST Điểm
g có
ấp 2, xã Vĩnh Xương 278/QĐ-CCTHA ời
1254 Nguyễn Văn Tính 09/7/2015 BTCD ### athu
K1 42558
TX Tân Châu, AG 07/12/2015 phải
Điều
TP Biên Hòa nhập
125 THA
44a-
khôn
Ngư
78/2011/DSST Điểm
g có
Dương Triệu Phú K Long Thị D, p.Long Thạnh 426/QĐ-CCTHA ời
athu
K1 Không xác
1255 05/4/2011 BTCD ### 42621
Nguyễn Thị Muội TX Tân Châu, AG 06/5/2011 phải định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu-AG Điều
nhập
126 THA
44a-
khôn
Ngư
148/2011/QĐST-DS Điểm
gờicó
Dương Triệu Phú K Long Thị D, p.Long Thạnh 672/QĐ-CCTHA Không xác
1256 24/06/2011 án phí ### athu
K1 7/12/2016
Nguyễn Thị Muội TX Tân Châu, AG 27/7/2011 phải
Điều định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG nhập
127 THA
44a-
khôn
Ngư
02/2011/QĐST-DS Điểm
g có
Dương Triệu Phú K Long Thị D, p.Long Thạnh 473/QĐ-CCTHA ời Không xác
1257 03/5/2011 án phí ### athu
K1 7/12/2016
Nguyễn Thị Muội TX Tân Châu, AG 26/5/2011 phải
Điều định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG nhập
128 THA
44a-
khôn
Ngư
03/2011/QĐST-DS Điểm
gờicó
Dương Triệu Phú K Long Thị D, p.Long Thạnh 477/QĐ-CCTHA Không xác
1258 03/5/2011 án phí ### athu
K1 7/14/2016
Nguyễn Thị Muội TX Tân Châu, AG 26/5/2011 phải định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG Điều
nhập
129 THA
44a-
khôn
Ngư
96/2011/QĐST-DS Điểm
gờicó
Dương Triệu Phú K Long Thị D, p.Long Thạnh 479/QĐ-CCTHA Không xác
1259 30/4/2011 án phí 6,250 athu
K1 7/14/2016
Nguyễn Thị Muội TX Tân Châu, AG 26/5/2011 phải định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG Điều
nhập
130 THA
44a-
khôn
Ngư
56/2008/DSPT gờicó
ấp Vĩnh Thạnh A, Vĩnh Hòa 219/QĐ-CCTHA Không xác
1260 Nguyễn Thị Lanh 27/2/2009 án phí 9,760 thu 8/19/2016
TX Tân Châu, AG 16/3/2009 phải định rỏ địa chỉ
AG nhập
131 THA
khôn
g có
thu
nhập
Điều
44a-
Ngư
Điểm
50/2013/DSST
K Long Thị D, p.Long Thạnh 551/QĐ-CCTHA a ời
K1
1261 Hồ Thị Thanh Tùng 26/3/2013 án phí ### 42495
TX Tân Châu, AG 14/5/2013 phải
TX Tân Châu, AG Điều
132 THA
44a-
khôn
Ngư
67/2013/DSST Điểm
g có
Võ Văn Tỏ ấp Vĩnh Thạnh B, Vĩnh Hòa 699/QĐ-CCTHA ời
athu
K1 Không xác
1262 07/5/2013 án phí 2,311 9/5/2016
Trần Ngọc Thủy TX Tân Châu, AG 26/6/2013 phải
Điều định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG nhập
133 THA
44a-
khôn
Ngư
Điểm
K Long Thạnh A, p.Long 122/2013/DSST g có
57/QĐ-CCTHA ời
1263 Phan Thị Lẹ Thạnh 26/7/2013 án phí ### athu
K1 9/9/2016
01/10/2013 phải
Điều
TX Tân Châu, AG TX Tân Châu, AG nhập
134 THA
44a-
khôn
Ngư
01/2012/QĐST-DS Điểm
g có
ấp 4, xã Vĩnh Xương 332/QĐ-CCTHA ời Không xác
1264 Lê Ngọc Nhơn 03/1/2012 án phí 1,488 athu
K1 9/25/2016
TX Tân Châu, AG 03/2/2012 phải
Điều định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG nhập
135 THA
44a-
khôn
Ngư
113/DSST 185/QĐ- Điểm
g có
Hà Văn phụng Ấp Tân Hậu B2, xã Long An ời
athu
K1 Không xác
1265 14/9/2006 CCTHADS án phí 7,771 9/15/2016
Trần Thị Chuyền TX Tân Châu, Ag phải định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG 13/3/2007 Điều
nhập
136 THA
44a-
khôn
Ngư
06/2013/QĐST-KDTM Điểm
gờicó
ấp Tân Phú B, xã Tân An 691/QĐ-CCTHA Không xác
1266 Nguyễn Thị Trinh 07/6/2013 án phí ### athu
K1 42599
TX Tân Châu, AG 26/6/2013 phải
Điều định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG nhập
137 THA
44a-
khôn
Ngư
126/DSST Điểm
g có
Hà Văn huy Ấp Tân Hậu B2, xã Long An 192/QĐ-CCTHA ời Không xác
1267 28/9/2006 án phí ### athu
K1 25/8/2015
Lê Thị Kim Loan TX Tân Châu, Ag 13/3/2007 phải
Điều định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG nhập
138 THA
44a-
khôn
Ngư
08/2013/KDTM-ST Điểm
gờicó
ấp 1, xã Vĩnh Xương 22/QĐ-CCTHA Không xác
1268 Nguyễn Thị Lý 25/6/2013 án phí ### athu
K1 42045
TX Tân Châu, AG 01/10/2013 phải định rỏ địa chỉ
TX Tân Châu, AG Điều
nhập
139 THA
44a-
khôn
Ngư
88/2014/DSST Điểm
gờicó
Nguyễn Công Thấy ấp Hòa Thạnh, xã Tân Thạnh 108/QĐ-CCTHA
1269 03/7/2014 án phí ### athu
K1 26/8/2014
Phan Thị Phượng TX Tân Châu, AG 01/10/2014 phải
TX Tân Châu, AG Điều
nhập
140 THA
44a-
khôn
Ngư
Đinh Văn Thì Ấp Tân Phú, xã Tân Thạnh 131/2015/QĐST-DS 99/QĐ-CCTHA gờicó
1270 BTCD ### thu 42067
Trần Thị Tuyết Mai TX Tân Châu, AG TX Tân Châu, AG 01/10/2015 phải
nhập
141 THA
khôn
g có
thu
nhập
Điều
44a-
Ngư
Điểm
50/2015/HSST
Ấp Tân Đông, xã Tân Thạnh 372/QĐ-CCTHA a ời
K1
1271 Lê Văn Đen 06/11/2015 BTCD 775 25/2/2016
TX Tân Châu, AG 13/2/2016 phải
Đồng Tháp Điều
142 THA
44a-
khôn
Ngư
173/2015/HNGĐ-ST Điểm
g có
Ấp Hòa Tân, xã Tân Thạnh 96/QĐ-CCTHA ời
athu
K1
1272 Trần Cao Cường 30/6/2015 án phí 1,200 42074
TX Tân Châu, AG 01/10/2015 phải
Điều
TX Tân Châu nhập
143 THA
44a-
khôn
Ngư
Điểm
173/2015/HNGĐ-ST g có
Ấp PHú Yên, xã Phú Lộc 358/QĐ-CCTHA ời
1273 Phạm Minh hùng 30/6/2015 án phí 1,200 athu
K1 17/3/2015
TX Tân Châu, AG 16/01/2015 phải
Điều
TX Tân Châu nhập
144 THA
44a-
khôn
Ngư
149/2011/DSST Điểm
g có
Ấp Long Hòa, xã Long An 47/QĐ-CCTHA ời
1274 Trần Thị Huệ Ngữ 30/6/2011 án phí 1,200 athu
K1 15/2/2014
TX Tân Châu, AG 03/10/2011 phải
Điều
TX Tân Châu, AG nhập
145 THA
44a-
khôn
Ngư
Đoàn Văn Phước 31/2010/DSST Điểm
g có
K.Long Thạnh, p. Long Châu 339/QĐ-CCTHA ời
athu
K1
1275 Nguyễn Thị Ngọc 20/5/2010 án phí 4,265 19/8/2015
TX Tân Châu, AG 16/6/2010 phải
Thúy TX Tân Châu Điều
nhập
146 THA
44a-
khôn
Ngư
Đoàn Văn Phước 30/2010/DSST Điểm
gờicó
K.Long Thạnh, p. Long Châu 334/QĐ-CCTHA
1276 Nguyễn Thị Ngọc 20/5/2010 án phí ### athu
K1 19/8/2015
TX Tân Châu, AG 16/6/2010 phải
Điều
Thúy TX Tân Châu nhập
147 THA
44a-
khôn
Ngư
02/2013/QĐST-KDTM Điểm
g có
Ấp Vĩnh Thạnh B, Vĩnh Hòa 415/QĐ-CCTHA ời
1277 Phan Văn Mập 03/01/2013 án phí ### athu
K1 42223
TX Tân Châu, AG 13/3/2013 phải
Điều
TP Cân Thơ nhập
148 THA
44a-
khôn
Ngư
308/2013/DSPT Điểm
gờicó
K.Long Thạnh A, long Thạnh 330/QĐ-CCTHA
1278 Nguyễn Thị Lê 17/12/2015 án phí 9,908 athu
K1 19/8/2015
TX Tân Châu, An Giang 14/12/2014 phải
AG Điều
nhập
149 THA
44a-
khôn
Ngư
171/2013/QĐST-DS Điểm
gờicó
k.Long Thị C, Long Hưng 263/QĐ-CCTHA
1279 Nguyễn Thị Diên 03/12/2013 án phí 3,545 athu
K1 19/3/2015
TX Tân Châu, An Giang 08/01/2014 phải
TC Điều
nhập
150 THA
44a-
khôn
Ngư
203/2012/DSPT gờicó
Lâm Văn Hoan L. Long Thạnh B, Long Thạnh 12/QĐ-CCTHA
1280 17/7/2012 án phí 975 thu 12/10/2015
Lê Thị NGọc Thảo TX Tân Châu, AG 01/10/2012 phải
AG nhập
151 THA
khôn
g có
thu
nhập
Điều
44a-
Ngư
Điểm
39/2015/HSPT
Ấp 1, xã Vĩnh Xương, TX Tân 474/QĐ-CCTHA ời
1281 Hoặc Văn Thòn 25/8/2015 án phí ### a K1 1/3/2016
Châu 01/3/2016 phải
Điểm
ĐT Điều
152 THA
c44a-
K1
khôn
Điều
Cty TNHH PHương Ngư
242/2005/HSPT g có
Mai k.Long HƯng 2, Long Sơn 432/QĐ-CCTHA 44a-
ời
1282 24/2/2005 BTCD ### thu 10/4/2014
(ĐD Nguyễn Văn TX Tân Châu, AG 04/4/2014 Chưa
phải
Tối cao TP HCM nhập
153 Hùng) xác
THA
định
khôn
283/2013/DSPT Điểm
được
g có
k Long Hưng 1, Long Sơn 193/QĐ-CCTHA
1283 Trần Quang Thinh 04/12/2013 An phí 5,615 athuK1
địa 12/1/2015
TX Tân Châu, AG 12/12/2013 Điều
TA An Giang chỉ,
nhập
154 44a-
nơi
Ngư

Ông Nguyễn Công 88/2014/DSST Điểm
ấp Hòa Thạnh, xã Tân Thạnh 33/QĐ-CCTHA ời
trú
1284 Thấy 03/7/2014 An phí 5,615 a K1 4/28/2016
TX Tân Châu, AG 01/10/2014 phải
của
Điều
Bà Phan Thị Phượng TX Tân Châu, AG
155 THA
ngườ
44a-
ikhôn
phải
Ngư
181/2009/DSPT Điểm
g có
THA
Nguyễn Văn Gu ấp Tân Hòa C, xã Tân An 316/QĐ-CCTHA ời
athuK1
1285 29/5/2009 An phí 4,425 4/20/2016
Nguyễn Thị Suối TX Tân Châu, AG 29/6/2009 phải
Điểm
TA AG Điều
nhập
156 THA
c44a-
K1
khôn
Điều
Ngư
82/2013/DSPT gờicó
ấp Hòa Thạnh, xã Tân Thạnh 581/QĐ-CCTHA 44a-
1286 Lâm Thị Bảnh 29/3/2013 An phí 5,738 thu
Chưa 2/4/2016
TX Tân Châu, AG 14/5/2013 phải
TA AG nhập
157 xác
THA
định
khôn
143/2013/QĐST-DS Điểm
được
g có
Khóm Long Thạnh, Phường 42/QĐ-CCTHA
1287 Nguyễn Thu Trang 04/9/2013 An phí ### athuK1
địa 4/18/2016
Long Thạnh, TX TC, AG 01/10/2013 Điều
TX Tân Châu, AG chỉ,
nhập
158 44a-
nơi
Ngư

84/2014/QĐST-DS Điểm
Nguyễn Thị Kiều ấp 2, xã Vĩnh Xương 760/QĐ-CCTHA ời
trú
1288 30/6/2014 An phí 3,750 a K1 4/13/2016
Mai TX Tân Châu, AG 01/8/2014 phải
của
Điểm
TX Tân Châu, AG Điều
159 THA
ngườ
c44a-
K1
ikhôn
phải
Điều
Ngư
291/2014/DSPT gờicó
THA
ấp 1, xã Vĩnh Xương 60/QĐ-CCTHA 44a-
1289 Hồ Thị Ngọc Hạnh 05/9/2016 An phí 2,000 thu
Chưa 4/13/2016
TX Tân Châu, AG 01/10/2014 phải
TA An Giang nhập
160 xác
THA
định
khôn
103/HSST được
g có
k. Long Quới A, p Long Phú 204/QĐ-CCTHA
1290 Phạm Văn Lượm 08/7/2008 An phí ### thu
địa 5/25/2016
TX Tân Châu, An Giang 06/3/2009
Tỉnh Đắc Lắc chỉ,
nhập
161 nơi

trú
của
ngườ
i phải
THA
xác
định
01/2014/HSST Điểm
được
ấp Vĩnh Thạnh A, Vĩnh Hòa 430/QĐ-CCTHA ađịaK1
1291 Nguyễn Thành Thơ 02/01/2014 An phí 5,650 3/18/2016
TX Tân Châu, AG 01/4/2014 Điểm
Hồng Ngự, Đồng Tháp Điều
chỉ,
162 c44a-
K1
nơi
Điều
Ngư

80/2010/HSST
Nguyễn Minh Chiến ấp 4, xã Vĩnh Xương 357/QĐ-CCTHA 44a-
ời
trú
1292 28/12/2010 An phí 750 4/13/2016
Nguyễn Minh Lý TX Tân Châu, AG 29/2/2010 Chưa
phải
của
Sa Đéc- Đồng Tháp
163 xác
THA
ngườ
định
ikhôn
phải
173/HSPT Điểm
được
g có
THA
ấp Phú Yên, Phú Lộc 408/QĐ-CCTHA
1293 Nguyễn Văn Tư 26/9/2015 An phí ### athuK1
địa 9/3/2016
TX Tân Châu, AG 02/3/2015 Điểm
Điều
TA An Giang chỉ,
nhập
164 c44a-
nơiK1
06/2014/HSST Điều
Ngư

k.Long Thị A, p. Long Hưng 18/01/2014 349/QĐ-CCTHA 44a-
ời
trú
1294 Võ Thị Hồng Tươi An phí 3,300 4/28/2016
TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 12/3/2014 Chưa
phải
của
165 Giang xác
THA
ngườ
định
ikhôn
phải
188/2009/HSST Điểm
được
g có
THA
ấp Tân Hòa C, xã Tân An 236/QĐ-CCTHA athuK1
1295 Huỳnh Thị Nghành 09/12/2009 An phí 3,900 địa 4/15/2016
TX Tân Châu, AG 01/4/2010 Điểm
TX Thủ Dầu Một Điều
chỉ,
nhập
166 c44a-
K1
nơi
Điều
Ngư

55/2011/HSST
K.long Thị B, p.Long Hưng 54/QĐ-CCTHA 44a-
ời
trú
1296 Lê Văn Hùng 23/6/2011 An phí ### Chưa 9/3/2016
TX Tân Châu, AG 03/10/2011 phải
của
Tiền Giang
167 xác
THA
ngườ
định
khôn
i phải
54/2007/HSST Điểm
được
g có
THA
k. Long Hưng 2, p. Long Sơn 71/QĐ-CCTHA
1297 Hồ Phước Được 17/4/2010 An phí ### athuK1
địa 30/5/2016
TX Tân Châu, An Giang 26/10/2010 Điều
An Giang chỉ,
nhập
168 44a-
nơi
160/2011/DSST Ngư

Điểm
Nguyễn Văn Hoàng k.Long An A, p. Long Phú 27/7/2011 45/QĐ-CCTHA ời
trú
1298 An phí ### a K1 5/30/2016
Nguyễn Thị Đẹp TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 03/10/2011 phải
của
Điều
169 Giang THA
ngườ
44a-
21/2014/DSST ikhôn
phải
Ngư
Điểm
gờicó
THA
k. Long Thị D, p. Long Thạnh 27/02/2014 442/QĐ-CCTHA
1299 Nguyễn Hồng Yến An phí 9,536 athuK1 5/30/2016
TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 10/4/2014 phải
Điều
nhập
170 Giang THA
44a-
khôn
100/2013/QĐST-DS Ngư
k. Long Thạnh A, p.Long gờicó
01/7/2013 737/QĐ-CCTHA
1300 Nguyễn Thị Sáu Thạnh An phí 4,097 thu 8/8/2016
TX Tân Châu, An 01/8/2013 phải
TX Tân Châu, An Giang nhập
171 Giang THA
khôn
g có
thu
nhập
Điều
44a-
10/2011/HSST
Ngư
Điểm
27/04/2011
ấp Vĩnh Khánh 514/QĐ-CCTHA a ời
K1
1301 Đỗ Văn Nhỏ TA Ngã Bảy- Hậu An phí ### 19/3/2016
xã Vĩnh Hòa 04/06/2012 phải
Giang Điều
172 THA
44a-
khôn
Ngư
132/2011/QĐPT Điểm
g có
k. Long Thị D, p.Long Thạnh 558/QĐ-CCTHA ời
athu
K1
1302 Nhan Thị Bích Liên 20/5/2011 An phí ### 8/8/2016
TX Tân Châu, An Giang 08/06/2011 phải
Điều
An Giang nhập
173 THA
44a-
khôn
28/2013/KDTM Ngư
Điểm
g có
k. Long Thị C, p.Long Hưng 29/11/2013 190/QĐ-CCTHA ời
1303 Võ Văn Na - Trang An phí ### athu
K1 7/2/2016
TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 12/12/2013 phải
Điều
nhập
174 Giang THA
44a-
183/2011/DS khôn
Ngư
Điểm
g có
Nguyễn Thanh Hùng k. Long Thị D, p.Long Thạnh 9/9/2011 138/QĐ-CCTHA ời
1304 An phí ### athu
K1 6/6/2016
-Loan TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 26/10/2011 phải
Điều
nhập
175 Giang THA
44a-
khôn
208/2011/DSST Ngư
k. Long Thạnh A, p.Long Điểm
g có
Nguyễn Thị Hoàng 14/10/2011 205/QĐ-CCTHA ời
athu
K1
1305 Thạnh An phí 5,000 6/6/2016
Cơ- Sơn TX Tân Châu, An 16/11/2011 phải
TX Tân Châu, An Giang Điều
nhập
176 Giang THA
44a-
khôn
168/2011/DSST Ngư
k. Long Thạnh A, p.Long Điểm
gờicó
Nguyễn Thị Hoàng 16/8/2011 31/QĐ-CCTHA
1306 Thạnh An phí 2,925 athu
K1 9/26/2016
Cơ- Sơn TX Tân Châu, An 03/10/2011 phải
Điều
TX Tân Châu, An Giang nhập
177 Giang THA
44a-
khôn
Ngư
k. Long Thạnh A, p.Long 06/2011/KDTM Điểm
g có
Cty TNHH Vĩnh 142/QĐ-CCTHA ời
1307 Thạnh 22/06/2011 An phí 1,007 athu
K1 9/26/2016
Nghi 27/10/2011 phải
Điều
TX Tân Châu, An Giang TA TP Vĩnh Long nhập
178 THA
44a-
khôn
Ngư
28/2013/HSST Điểm
gờicó
k. Long Thạnh 1, p.Long Sơn 654/QĐ-CCTHA
1308 Nguyễn Bảo Tâm 01/02/2013 An phí 4,211 athu
K1 9/11/2016
TX Tân Châu, An Giang 26/6/2013 phải
TA Thũ Đức Điều
nhập
179 THA
44a-
khôn
Ngư
k. Long Thạnh D, p.Long 27/2000/HSPT Điểm
gờicó
55/QĐ-CCTHA
1309 Nguyễn Minh Vương Thạnh 12/3/2010 An phí 2,200 athu
K1 9/11/2016
03/10/2011 phải
TX Tân Châu, An Giang TA T Đồng Tháp Điều
nhập
180 THA
44a-
khôn
59/2013/HSST Ngư
k. Long Hung, p.Long Thạnh 30/9/2013 151/QĐ-CCTHA gờicó
1310 Khương Minh Hùng An phí 5,010 thu 8/9/2016
TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 12/11/2013 phải
nhập
181 Giang THA
khôn
g có
thu
nhập
Điều
44a-
42/2006/HSST Ngư
Điểm
k. Long Thạnh A, p.Long
3/8/2006 95/QĐ-CCTHA a ời
K1
1311 Tài -Lộc- Nguyên Thạnh An phí ### 7/29/2016
TX Tân Châu, An 7/12/2006 phải
TX Tân Châu, An Giang Điều
182 Giang THA
44a-
khôn
1747/1999/HSPT Ngư
k. Long Thạnh A, p.Long Điểm
g có
23/12/1999 737/QĐ-CCTHA ời
athu
K1
1312 Lâm văn Nở Thạnh An phí ### 9/28/2016
TX Tân Châu, An 01/8/2013 phải
Điều
TX Tân Châu, An Giang nhập
183 Giang THA
44a-
khôn
Ngư
Điểm
k. Long Thạnh A, p.Long g có
Nguyễn Văn Bậu- 1336/2008/DSPT 367QĐ-CCTHA ời
1313 Thạnh An phí ### athu
K1 7/9/2016
Cúc TA T an Giang 21/08/2008 phải
Điều
TX Tân Châu, An Giang nhập
184 THA
44a-
10/2012/QĐST-DS khôn
Ngư
k. Long Thạnh B, p.Long Điểm
g có
09/2/2012 360/QĐ-CCTHA ời
1314 Huứa Thành Cương Thạnh An phí ### athu
K1 8/8/2016
TX Tân Châu, An 29/2/2012 phải
Điều
TX Tân Châu, An Giang nhập
185 Giang THA
44a-
khôn
190/2011/QĐST-DS Ngư
k. Long Thạnh B, p.Long Điểm
g có
20/9/2011 124/QĐ-CCTHA ời
athu
K1
1315 Huứa Thành Cương Thạnh An phí 5,500 9/19/2016
TX Tân Châu, An 26/10/2011 phải
TX Tân Châu, An Giang Điều
nhập
186 Giang THA
44a-
khôn
188/2011/QĐST- DS Ngư
k. Long Thạnh B, p.Long Điểm
gờicó
15/9/2011 123/QĐ-CCTHA
1316 Huứa Thành Cương Thạnh An phí ### athu
K1 7/7/2016
TX Tân Châu, An 26/10/2011 phải
Điều
TX Tân Châu, An Giang nhập
187 Giang THA
44a-
khôn
Ngư
k. Long Thạnh B, p.Long 238/2012/DSPT Điểm
g có
Lê Thị lệ Thảo - 52/QĐ-CCTHA ời
1317 Thạnh 15/8/2012 An phí 2,500 athu
K1 7/4/2016
Hoan 05/10/2012 phải
Điều
TX Tân Châu, An Giang T An Giang nhập
188 THA
44a-
02/2011/DSPT khôn
Ngư
k. Long Thạnh A, p.Long Điểm
gờicó
Nguyễn Thị An ( bảy 14/1/2011 245/QĐ-CCTHA
1318 Thạnh An phí 7,879 athu
K1 7/25/2016
Cal) TA T An Giang 10/2/2011 phải
TX Tân Châu, An Giang Điều
nhập
189 THA
44a-
khôn
Ngư
376/2007/HSPT Điểm
gờicó
Võ Văn Thành - k. Long Hưng 2, p.Long Sơn 98/QĐ-CCTHA
1319 26/3/2007 BTCD ### athu
K1 6/9/2016
Quắn , Chơn TX Tân Châu, An Giang 8/12/2009 phải
TA TC TP HCM Điều
nhập
190 THA
44a-
khôn
28/2012/HSPT Ngư
Mai Quảng Săng - Phú An A, Phú Vĩnh 16/4/2012 528QĐ-CCTHA gờicó
1320 An phí ### thu 6/9/2016
Thời , cọp TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 04/6/2012 phải
nhập
191 Giang THA
khôn
g có
thu
nhập
Điều
44a-
08/2015/HSST Ngư
Điểm
533//QĐ-
Tân Phú B, Tân An 13/2/2015 a ời
K1
1321 Lê Hùng Sơn CCTHA An phí 6,020 4/8/2016
TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An phải
17/04/2015 Điều
192 Giang THA
44a-
khôn
Ngư
Điểm
g có
Nguyễn Thanh Hòa Tân, Tân Thạnh 173/2014/HSPT 406/QĐ-CCTHA ời
athu
K1
1322 An phí 2,370 6/20/2016
Phong TX Tân Châu, An Giang Ta , An Giang 02/03/2015 phải
Điều
nhập
THA
193 44a-
khôn
Ngư
Điểm
g có
Núi Nổi, Tân Thạnh 173/2014/HSPT 526/QĐ-CCTHA ời
1323 Trương Văn Lững An phí 4,100 athu
K1 7/28/2016
TX Tân Châu, An Giang TA. An Giang 01/4/2015 phải
Điều
nhập
194 THA
44a-
129/2014/DSST khôn
Ngư
Điểm
g có
Nguyễn Thị Kim Tân Phú, Tân Thạnh 29/8/2014 50/QĐ-CCTHA ời
1324 An phí 700 athu
K1 7/28/2016
Tuyết- Hiền TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 01/10/2014 phải
Điều
nhập
195 Giang THA
44a-
khôn
Ngư
01/QĐST- HN Điểm
g có
Vĩnh Thạnh A, Vĩnh Hòa 806/QĐ-CCTHA ời
athu
K1
1325 Phạm quốc Huy 05/01/2016 An phí 1 7/7/2016
TX Tân Châu, An Giang 12/8/2016 phải
TX Hồng Ngự - ĐT Điều
nhập
196 THA
44a-
khôn
92/2014/DS-ST Ngư
Điểm
gờicó
Vĩnh Thạnh A, Vĩnh Hòa 15/7/2014 48/QĐ-CCTHA
1326 Huỳnh Văn Mẫn An phí 7,890 athu
K1 9/19/2016
TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 01/10/2014 phải
Điều
nhập
197 Giang THA
44a-
khôn
Ngư
1454/2006/HSPT Điểm
g có
Vĩnh Khánh , Vĩnh Hòa 604/QĐ-CCTHA ời
1327 Phạm Văn Lờ 20/4/2006 An phí ### athu
K1 9/3/2016
TX Tân Châu, An Giang 02/6/2014 phải
Điều
TA Tối cao TPHCM nhập
198 THA
44a-
124/2015/DSST khôn
Ngư
Điểm
gờicó
Hoồ Minh Trung- ấp 3, Vĩnh Xương 22/9/2015 232/QĐ-CCTHA
1328 An phí 978 athu
K1 9/26/2016
Nguyễn Thị Cúc TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 10/11/2015 phải
Điều
nhập
199 Giang THA
44a-
khôn
124/2015/DSST Ngư
Điểm
gờicó
Hồ Minh Trung- ấp 3, Vĩnh Xương 22/9/2015 272QĐ-CCTHA
1329 An phí ### athu
K1 5/30/2016
Nguyễn Thị Cúc TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 01/12/2015 phải
Điều
nhập
200 Giang THA
44a-
khôn
28/2016/DSST Ngư
ấp 4, Vĩnh Xương 27/4/2016 664/QĐ-CCTHA gờicó
1330 Lê Thị Nguyệt BTCD 5,000 thu 5/30/2016
TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 05/6/2016 phải
nhập
201 Giang THA
khôn
g có
thu
nhập
Điều
44a-
28/2016/DSST Ngư
Điểm
ấp 4, Vĩnh Xương 27/4/2016 675/QĐ-CCTHA a ời
K1
1331 Lê Thị Nguyệt An phí ### 8/8/2016
TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An 14/6/2016 phải
Điều
202 Giang THA
44a-
khôn
152/2007/DSPT Ngư
332//QĐ- Điểm
g có
ấp 1, Vĩnh Xương 23/5/2007 ời
athu
K1
1332 Nguyễn Văn Chuyền CCTHA An phí ### 19/3/2016
TX Tân Châu, An Giang TX Tân Châu, An phải
Điều
14/7/2008 nhập
203 Giang THA
44a-
khôn
Ngư
Điểm
773/2000/HSPT g có
Vĩnh Lợi 2- Châu Phong 133/QĐ-CCTHA ời
1333 Phạm Văn Bùi 24/4/2000 An phí ### athu
K1 8/8/2016
TX Tân Châu, An Giang 05/02/2004 phải
Điều
TA TC TPHCM nhập
204 THA
44a-
khôn
Ngư
07/2007/HNPT Điểm
g có
Vĩnh Lợi 2- Châu Phong 212/QĐ-CCTHA ời
1334 Nguyễn Văn Ngà 29/3/2007 BTCD 9,233 athu
K1 7/2/2016
TX Tân Châu, An Giang 23/4/2007 phải
Điều
TA, An Giang nhập
205 THA
44a-
khôn
Ngư
Điểm
g có
ời
athu
K1
1335 Nguyễn Văn Ly Vịnh Hòa BTCD ### 2/10/2015
phải
Điều
nhập
206 THA
44a-
khôn
Ngư
150/HSST Điểm
gờicó
109/THA
1336 Nguyễn Thanh tuấn Hòa Long, Châu Phong 29/12/2015 BTCD 7,000 athu
K1 25/11/2016
14/11/2015 phải
Điều
TA TX Tân Châu nhập
207 THA
44a-
khôn
Ngư
Điểm
g có
33/HSST 88/QĐ-THA ời
1337 Nguyễn Văn Giàu Vĩnh Xương - Tân Châu BTCD ### athu
K1 12/11/2016
30/8/2016 01/11/2016 phải
Điều
nhập
208 THA
44a-
khôn
Ngư
37/HSST Điểm
gờicó
VÕ Chơn Thành Long Phú 70/THA
1338 30/9/2008 BTCD ### athu
K1 26/8/2014
Võ Trung Hâu TX Tân Châu - An Giang 7/11/2008 phải
TA TX Tân Châu Điều
nhập
209 THA
44a-
khôn
Ngư
26/QĐDS Điểm
gờicó
Trần Thị Thanh Ấp 3, Vĩnh Xương 439/THA
1339 22/03/2017 An phí 1,527 athu
K1 5/4/2017
Nhiều Tân Châu, An Giang 03/5/2017 phải
Tân Châu Điều
nhập
210 THA
44a-
khôn
Ngư
124/HSST gờicó
ấp Giồng Trà Dên 642/THA
1340 Nguyễn Thanh Sang 06/5/2009 An phí 3,210 thu 8/8/2017
Tân Thạnh, Tân Châu, AG 01/8/2017 phải
Bình Tân nhập
211 THA
khôn
g có
thu
nhập
Điều
44a-
Ngư
Điểm
44/DSST
Long Thị A, Long Hưng 413/THA a ời
K1
1341 Phan Thành Tuấn 17/4/2015 BTCD ### 4/3/2017
Tân Châu, An Giang 03/4/2017 phải
Tân Châu Điều
212 THA
44a-
khôn
Ngư
30/DSST Điểm
g có
Long Thị A, Long Hưng 412/THA ời
athu
K1
1342 Phan Thành Tuấn 27/12/2010 BTCD ### 4/4/2017
Tân Châu, An Giang 03/4/2017 phải
Điều
Tân Châu nhập
213 THA
44a-
khôn
Ngư
Điểm
77/DSST g có
Long Thị A, Long Hưng 411/THA ời
1343 Phan Thành Tuấn 04/4/2011 BTCD ### athu
K1 4/5/2017
Tân Châu, An Giang 03/4/2017 phải
Điều
Tân Châu nhập
214 THA
44a-
khôn
Ngư
18/DSST g có
Long Thị A, Long Hưng 410/THA ời
1344 Phan Thành Tuấn
Tân Châu, An Giang
04/4/2010 03/4/2017
BTCD ### thu
phải
4/6/2017
Tân Châu nhập
215 THA
khôn
g có
5 Chi cục Chợ Mới thu
nhập

23/HSPT 520/THA
Nguyễn Văn Mẫn ấp Bình Quới, 1022/THA chịu án phí HSST
1345 1 20.01.2015 x 12/5/2015 05.08.201
Bùi Văn Quyền xã Hòa An 21.04.2015 800.000
TAND tỉnh An Giang 5

Trả cho ông Nguyễn


Võ Văn Năm 586/THA
ấp Bình Phú, 12/DSST 1227/THA Văn Thanh và bà Mai
1346 2 Nguyễn Thị Thu x 29/7/2015 26.08.201
xã Hòa An 27.01.2015 22.06.2015 Thị Kiển
Sương 5
70.160.000

Bùi Ngọc Phương + 68/HSST 667/THA


ấp An Mỹ, 544/THA chịu án phí HSST
1347 3 Thương 29.11.2013 TAND x 22/9/2015 24.09.201
xã Hòa An 17.02.2014 5.000.000
huyện Chợ Mới 5

nộp tiền sung công quỹ 638/THA


ấp Bình Quới, 1520/HSPT 954/THA
1348 4 Nguyễn Huy San nhà nước x 15/9/2015 17.09.201
xã Hòa An 29.8.2002 09.6.14
66.937.500 5
Leâ V Phuùc; Buøi
V. Qui ấp Bình Quới,
08/HSST 45/THA
Nguyeãn Thanh xã Hòa An 438/THA cùng chịu án phí HSST
1349 5 21.12.2010 TAND x 14/12/2015 18/12/201
Taâm; ấp Bình Thạnh 1, 08.4.2011 1.628.000
huyện Chợ Mới 5
Ñoaøn Thanh Tuaán Lấp Vò, ĐT
Ñoàng Thaùp
196/DSST 54/THA
Nguyễn Văn Khỉ ấp Bình Quới, 111/THA chịu án phí DSST
1350 6 27.9.2010 TAND x 14/12/2015 18/12/201
Võ Thị Kim Loan xã Hòa An 11.11.2011 3.852.500
huyện Chợ Mới 5
Bùi Văn Qui
ấp Bình Quới, 10/HSST
Lê Văn Phúc 44/THA
xã Hòa An 28.02.2011 TAND 315/THA cùng chịu án phí HSST
1351 7 Nguyễn Thanh Tâm x 14/12/2015 18/12/201
ấp Bình Thạnh 1, huyện Lấp Vò, Đồng 16.02.2015 1.466.000
Hồ Văn Me 5
Lấp Vò, ĐT Tháp
Đoàn Thanh Tuấn
188/DSST 51/THA
ấp Bình Quớ,i chịu án phí DSST
1352 8 Huỳnh Nam Việt 19.11.2012 TAND 783/06.3.2013 x 14/12/2015 18/12/201
xã Hòa An 13.250.000
Dương Thị Mỹ Dung huyện Chợ Mới 5

187/DSST 59/THA
ấp Bình Quới, 784/THA chịu án phí DSST
1353 9 Huỳnh Nam Việt 19.11.2012 TAND x 14/12/2015 18/12/201
xã Hòa An 06.3.2013 13000000
Dương Thị Mỹ Dung huyện Chợ Mới 5

177/DSPT Bồi thường cho người bị


03.09.2015 hại là ông Nguyễn Văn 221/THA
1354 10 23.06.2016
ấp Bình Thạnh 1, TAND tỉnh Đồng 679/THA Đành 27.06.201
Đoàn Chí Công xã Hòa An, Chợ Mới, AG Tháp 11.03.2016 130.837.000 x 6

Huỳnh Nam Việt 102/HNST 57/THA


ấp Bình Quới, 447/THA chịu án phí HNST
1355 11 Dương Thị Mỹ Dung 16/9/2013 TAND x 14/12/2015 18/12/201
xã Hòa An 16.01.14 4.000.000
Bình Quới huyện Chợ Mới 5

143/DSST 53/THA
ấp An Mỹ, 601/THA chịu án phí DSST
1356 12 Đoàn Thị Tân (Lan) 13.9.2014 TAND x 28/1/2016 18/12/201
xã Hòa An 10.03.2014 23.000.000
huyện Chợ Mới 5

53/THA
Nguyễn Văn Anh + ấp Bình Phú, 119/DSST 563/THA chịu án phí DSST
1357 13 x 14/12/2015 18/12/201
Loan xã Hòa An 28.8.2013 20.02.2014 5.393.750
4

04/KDTMST 52/THA
ấp Bình Quới, 585/THA chịu án phí KDTM-ST
1358 14 Công ty Đức Vinh 09.8.13 TAND huyện x 14/12/2015 18/12/201
xã Hòa An 05.3.14 114.016.200
Chợ Mới 5

03/KDTMST 50/THA
ấp Bình Quới, 588/THA chịu án phí KDTM-ST
1359 15 Công ty Đức Vinh 31.7.13 TAND huyện x 14/12/2015 18/12/201
xã Hòa An 05.3.14 119977600
Chợ Mới 5
Dương Văn Lẹt + Lệ 102/DSPT 55/THA
ấp Bình Quới, 250/THA chịu án phí DSST
1360 16 + 31.03.2014 TAND x 14/12/2015 18.12.201
xã Hòa An 17.11.2014 17.800.000
Việt + Dung Tỉnh An Giang 5

46/THA
Lê Văn Bảy ấp Bình Quới, 70/DSST 459/THA chịu án phí DSST
1361 17 x 14/12/2015 18/12/201
Nguyễn Thị Lợi xã Hòa An 21.05.2014 12.12.2014 4566000
5

12/DSST 58/THA
ấp An Mỹ, 939/THA chịu án phí DSST
1362 18 Đoàn Trung Hiệp 26.01.2015 TAND x 14/12/2015 18.12.201
xã Hòa An 24.03.2015 1.125.000
huyện Chợ Mới 5

Bồi thường cho người bị


122/QĐPT 119/THA
Đỗ Tấn Chơn ấp An Mỹ, 217/THA hại là bà Nguyễn Thị
1363 19 24.03.2015 TAND tối x 28/1/2016 29.01.201
xã Hòa An 01/12/2015 Kim Thâu
cao 6
30.000.000
Bồi thường cho người bị
ấp An Thạnh, 24/HSST 942/THA hại là ông Lê Hồng 236/THA
1364 20 Phan Tấn Phát 30.06.2016
xã Hòa An 24.04.2013 16.05.2016 Thanh 05.07.2016
10.000.000

177/DSPT
985/THA chịu án phí HSST 235/THA
1365 21 Đoàn Chí Công ấp Bình Thạnh 2, Hòa An 03.09.2015 04.07.2016
23.05.2016 6.542.000 05.07.2016
TAND tỉnh Đồng Tháp

62/DSST
Nguyễn Thị Việt 420/THA chịu án phí DSST 237/THA
1366 22 ấp Bình Quới, Hòa An 03/9/2014 01.07.2016
Ánh 06.01.2016 23.880.000 05.07.2016
TAND huyện Chợ Mới

132/DSST
Nguyễn Thị Việt 259/THA chịu án phí DSST 56/THA
1367 23 ấp Bình Quới, Hòa An 16.09.2013 1/9/2016
Ánh 04.12.2013 2.731.000 18/12/2015

64/DSST Trả cho NHCSXH 654/THA


Huỳnh Hữu Bé ấp Long Thạnh 1, 144/THA
1368 24 29.4.2014 TAND huyện Chợ Mới x 18/9/2015 22/09/201
Lưu Thị Ngọc Điệp xã Long Giang 03.11.2014
huyện Chợ Mới 22.748.633 5

Thiều Văn Chủng ấp Long Thạnh 1,


03/HSPT phải nộp phạt và tiền 600/THA
Tống Nhựt Thanh xã Long Giang 860/THA
1369 25 08.01.2015 TAND tỉnh sung công quỹ nhà nước x 18/12/2015 07/09/201
Nguyễn Thanh Hải ấp Long Thạnh 2 05.03.2015
An Giang 45.800.000 5
xã Long Giang
5. Nguyễn Thị Chen 6. ấp Long Định, Long Điền
6. Nguyễn Thị Giềng A
7. Võ Thị Kim 7. ấp Long Định, Long Điền
84/HSPT 658/THA
Phượng A. 299/THA cùng chịu án phí HSST
1370 26 27/10/2003 TAND tỉnh x 17/9/2015 23./09/201
8. Nguyễn Đức Hòa 8. ấp Long Định, Long Điền 21.2.2005 20430000
An Giang 5
9. Dương Trung Lộc A
10. Trần Thị Mỹ 9. ấp Long Phú, Long Giang
Liên 10. ấp 44/DSST
ấpLong
LongPhú,
Phú,Long 1199/THA Trả cho bà Nguyễn Thị 655/THA
1371 27 Đinh
11. TrầnThị
VănLoan
Đàn Giang. 16.04.2015 TAND x 17/9/2015
xã Long Giang 15.06.2015 Tới 22/9/2015
12. Bùi Thị Bé Năm 11. ấp Long Phú, Long huyện Chợ Mới
18300000
13. Nguyễn Văn Mồi Giang
14. Huỳnh Thị Kim 12. ấp Long Phú, Long 55/DSST Trả cho bà Lư Thị Xuân
NguyễnHàiVăn Cậu ấp Long Thuận,
Giang. 1274/THA 634/THA
1372 28 08.05.2015 TAND Lan x 21/7/2015
Nguyễn Thị Lan xã Long Phú,
13. ấp GiangLong 13.07.2015 16/9/2015
huyện Chợ Mới 158.775.000
Giang.
14. ấp Long Phú, Long
Giang 57/DSST Trả cho ông Lê Thiện
Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 1275/THA 633/THA
1373 29 08.05.2015 TAND Chí x 21/7/2015
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 13.07.2015 16/9/2015
huyện Chợ Mới 106.000.000

46/DSST trả cho bà Ngyễn Thị


Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 1354/THA 631/THA
1374 30 17.4.2015 TAND Thúy Liễu x 10/9/2015
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 12.8.2015 16/9/2015
huyện Chợ Mới 110.000.000

45/DSST trả cho bà Nguyễn Thị


Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 1355/THA 630/THA
1375 31 17.4.2015 TAND Bích Phượng x 10/9/2015
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 12.8.2015 16/9/2015
huyện Chợ Mới 100.000.000

80/DSST Trả cho bà Trần Thị Bé


Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 1359/THA 632/THA
1376 32 19.6.2015 TAND Dễ x 10/9/2015
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 12.8.2015 16/9/2015
huyện Chợ Mới 24.286.000

85/DSST Trả cho bà Nguyễn Thị


Huỳnh Văn Na ấp Long Mỹ 1, 1032/THA 643/THA
1377 33 02.04.2010 TAND Bi x 19/5/2015
Lý Thị Kim Sang xã Long Giang 04.05.2015 18/9/2015
huyện Chợ Mới 17.600.000

chịu cấp dưỡng nuôi con


170/HNST 500/THA
ấp Long Mỹ 1, 874/THA chung cho bà Nguyễn
1378 34 Lê Hữu Thành 04.08.2014 TAND x 19/5/2015 04/08/201
xã Long Giang 10.03.2015 Thị Túy
huyện Chợ Mới 5
7.800.000

1896/HNPT chịu án phí HSST và 07/THA


ấp Long Hòa, 209/THA
1379 35 Ñoaøn Lôïi Vinh 18.08.2014 TAND tỉnh nộp phạt x 6/11/2015 09/11/201
xã Long Giang 13.01.06
An Giang 15.850.925 5
Trần Văn Bờ 121/HNST 06/THA
ấp Long Hưng, 700/THA chịu nộp phat
1380 36 Nguyễn Ngọc Lựa 03.08.1999 TAND x 5/11/2015 09/11/201
xã Long Giang 16.09.1999 39.8350.00
huyện Chợ Mới 5

17/DSST 04/THA
ấp Long Thạnh 1, 1013/THA chịu án phí DSST
1381 37 Nguyễn T Kim Trang 14.03.2013 TAND x 5/11/2015 09/11/201
xã Long Giang 09.05.2013 2.000.000
huyện Chợ Mới 5

89/HSPT 05/THA
ấp Long Mỹ 1, 178/THA chịu án phí HSST
1382 38 Traàn Thanh Taân 10.09.2012 TAND tỉnh x 6/11/2015 09/11/201
xã Long Giang 30.10.2012 2.208.000
An Giang 5

31/HSST 01/THA
ấp Long Mỹ 1, 1334/THA chịu án phí HSST
1383 39 Voõ Thanh Tuaán 23.05.2013 TAND x 5/11/2015 09/11/201
xã Long Giang 01.08.2013 1.250.000
huyện Chợ Mới 5

63/HSST 02/THA
Huỳnh .T. Bích ấp Long Thạnh 1, 378/THA chịu án phí HSST
1384 40 13.11.2013 TAND x 6/11/2015 09/11/201
Phượng xã Long Giang 03.01.2014 5.000.000
huyện Chợ Mới 5

56/DSST Trả cho ông Nguyễn 60/THA


Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 97/THA
1385 41 08.05.2015 TAND Văn Mách x 18/2/2015 24/12/201
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 02.11.2015
huyện Chợ Mới 65.400.000 5

16/DSST 61/THA
Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 184/THA chịu án phí DSST
1386 42 24.02.2015 TAND x 18/2/2015 24/12/201
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 23.11.2015 13.524.000
huyện Chợ Mới 5

17/DSST 62/THA
Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 185/THA chịu án phí DSST
1387 43 24.02.2015 TAND x 18/2/2015 24/12/201
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 23.11.2015 17.271.135
huyện Chợ Mới 6

45/DSST 63/THA
Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 186/THA chịu án phí DSST
1388 44 17.04.2015 TAND x 18/12/2015 24/12/201
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 23.11.2015 5.000.000
huyện Chợ Mới 5

46/DSST 64/THA
Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 187/THA Chịu án phí DSST
1389 45 17.04.2015 TAND x 18/12/2015 24/12/201
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 23.11.2015 5.500.000
huyện Chợ Mới 6
55/DSST 65/THA
Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 188/THA Chịu án phí DSST
1390 46 08.05.2015 TAND x 18/12/2015 24/12/201
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 23.11.2015 7.938.750
huyện Chợ Mới 7

56/DSST 66/THA
Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 189/THA chịu án phí DSST
1391 47 08.05.2015 TAND x 18/12/2015 24/12/201
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 23.11.2015 3.270.000
huyện Chợ Mới 8

57/DSST 68/THA
Nguyễn Văn Cậu ấp Long Thuận, 190/THA chịu án phí DSST
1392 48 08.05.2015 TAND x 18/12/2015 24/12/201
Nguyễn Thị Lan xã Long Giang 23.11.2015 5.300.000
huyện Chợ Mới 9

224/HSST 771/THA chịu án phí HSST x 234/THA


1393 49 Huỳnh Phú Tài ấp Long Hòa, Long Giang 04.07.2016
07.09.2015 06.04.2016 10.000.000 05.07.2016

Nguyễn Văn Cậu 17/DSST Trả cho ộng Nguyễn 67/THA


ấp Long Thuận, xã Long 298/THA
1394 50 Nguyễn Thị Lan 24.02.2015 TAND Trường Tập x 18/12/2015 24.12.201
Giang 10.12.2015
huyện Chợ Mới 345.427.000 5

Đặng Minh Hùng 46/HSPT chịu án phí HSST


1395 51
(vụ đá gà LG) ấp Long Thạnh 2, Long 10.05.2016 919/THA 14.600.000
Giang TAND tỉnh An Giang 10.05.2016 x

Nguyễn Văn Cậu 80/DSST 94/THA


ấp Long Thuận, xã Long 320/THA chịu án phí DSST
1396 52 Nguyễn Thị Lan 19.6.2015 TAND x 28/12/2015 29.12.201
Giang 15.12.2015 3.825.000
huyện Chợ Mới 5

Nguyễn Văn Cậu 16/DSST Trả cho ông Dương Văn 95/THA
ấp Long Thuận, xã Long 324/THA
1397 53 Nguyễn Thị Lan 24.02.2015 TAND Phước x 28/12/2015 29.12.201
Giang 16.12.2015
huyện Chợ Mới 164.650.000 5

chịu nộp phạt và nộp


110/HSPT 673/THA
ấp Long Hòa 1, 211/THA tiền sung công quỹ nhà
1398 54 Trần Văn Lến 17.7.2014 TAND x 21/9/2015 24.09.201
xã Long Điền A 12.11.2014 nước
huyện Chợ Mới 5
4.448.000

656/THA
ấp Long Hòa 1, 508/THA chịu nộp phạt
1399 55 Nguyeãn Thò Thuùy x 17.09.2015 22.09.201
xã Long Điền A 05/7/2010 1.500.000
5
69/DSST Trả cho bà Đoàn Thị 598/THA
ấp Long Hòa 1, 1279/THA
1400 56 Trương Thị Mỹ Tiên 04.6.2015 TAND Sửa x 10.01.2016 07.09.201
xã Long Điền A 14.7.2015
huyện Chợ Mới 13.800.000 5

chịu án phí HSST, nộp


201/HSST 626/THA
ấp Long Thuận 2, 167/THA phạt và nộp tiền sung
1401 57 Phạm Thanh Tùng 02.8.2007 TAND x 13.09.2015 16.09.201
xã Long Điền A 05.11.2014 công
huyện Chợ Mới 5
9.990.000

192/HNST Trả cho bà Tạ Thị Oanh 575/THA


ấp Long Định, 428/THA
1402 58 Huỳnh Văn Hộ 08.11.2013 TAND Kiều x 22.08.2015 24.08.201
xã Long Điền A 09.12.2014
huyện Chợ Mới 13.200.000 5

183/HSST chịu án phí HSST và 102/THA


ấp Long Bình , 502/THA
1403 59 Phaïm Thò Thu Lan 09.11.1994 TAND nộp tiền sung công x 30/12/2015 31/12/201
xã Long Điền A 05/06/2003
huyện Chợ Mới 3.550.000 5

686/HSPT 99/THA
ấp Long Định , 1134/THA chịu án phí HSST
1404 60 Traàn Hoaøng Maïnh 01.8.2013 TAND x 30/12/2015 31/12/201
xã Long Điền A 14.06.2013 47.143.951
huyện Chợ Mới 4

01/DSPT 100/THA
Leâ Höõu Ñöùc ấp Long Hòa 2, 64/THA chịu án phí DSST
1405 61 25.4.2013 TAND tỉnh x 30/12/2015 31/12/201
Huỳnh Thị Nhiệm xã Long Điền A 14.10.2013 112.537.500
An Giang 5

85/DSST 105/THA
ấp Long Thuận 1, 241/THA chịu án phí DSST
1406 62 Ngoâ Thanh Thuûy 07.8.2012 TAND x 30/12/2015 31/12/201
xã Long Điền A 06.11.2012 12.000.000
huyện Chợ Mới 5

182/DSPT 103/THA
ấp Long Bình , 749/THA chịu án phí DSST
1407 63 Nguyễn Văn Tấn 01/7/2011 TAND tỉnh x 30/12/2015 31.12.201
xã Long Điền A 07/6/2012 700.000
An Giang 5

150/DSPT 104/THA
Võ Văn Tuấn ấp Long Bình , 435/THA chịu án phí DSST
1408 64 08.5.2014 TAND tỉnh x 30/12/2015 31/12/201
Long Bình xã Long Điền A 10.12.2014 4300000
An Giang 5

722/HSPT 98/THA
Trần Hoàng Mạnh ấp Long Định, 1166/THA chịu án phí HSST
1409 65 06.11.2014 TAND tỉnh x 30/12/2015 31/12/201
Long Định xã Long Điền A 09.06.2015 400.000
An Giang 4
134/HSST 97/THA
ấp Long Thuận 2, 140/THA chịu án phí HSST
1410 66 Cao Hoàng Thương 04.09.2015 TAND x 30/12/2015 31/12/201
xã Long Điền A 13.11.2015 5.000.000
huyện Chợ Mới 5

Huỳnh Văn bảo 141/HSPT 1018/THA chịu án phí HSST 240/THA


1411 67 ấp Long Định, Long Điền A 21.07.2016
Hoàng 12.04.2016 06.06.2016 1.900.000 26.07.2016
Lê Thị Kim Trúc
Trần Thanh Hải
303/DSPT
Trần Thanh Sang 712/THA chịu án phí DSST 269/THA
1412 68 28.12.2015 25.08.2016
Trần Thanh Hậu Long Thuận 2 23.03.2016 5.418.000 29.08.201
TAND huyện Chợ Mới
Long Điền A 6
Bồi thường cho đại diện
30/HSST
Lê Chí Tâm 375/THA người bị hại là Phạm 270/THA
1413 69 10/09/2015 25.08.2016
Lại Kim Liễu Long Hòa 2 23.12.2015 Anh Duy 29.08.201
TAND huyện Chợ Mới
Long Điền A 60.000.000 6

47/DSST Trả cho ông Nguyễn


88/THA 267/THA
1414 70 17.7.2013 Quốc Trạc 25.08.2016
Long Bình 27.10.2015 29.08.201
TAND huyện Chợ Mới 15.000.000
Nguyễn Phước Quang Long Điền A 6

Trả cho ông Lưu Văn


Laâm Vaên Phöôùc 25/THA 273/THA
1415 71 Của 25.08.2016
Long Định, 05/10/2011 29.08.201
172.014.250
Long Điền A 6

Trả cho ông Huỳnh


Laâm Vaên Phöôùc 99/THA 268/THA
1416 72 Ngọc Trân 25.08.2016
Long Định, 09/11/2011 29.08.201
122.122.050
Long Điền A 6

269/DSST 1296/THA chịu án phí DSST 330/THA


1417 73 22/9/2016
Phạm Thị Lan ấp Long Bình , 24.12.2016 24.08.2016 2.800.000 26/09/201
xã Long Điền A 6

Trả cho bà Lê Thị Kim


47/DSST 1299/THA 331/THA
1418 74 Ngộ 22/9/2016
Nguyễn Thị Thúy ấp Long Bình , 23.06.2016 24.08.2016 26/09/201
12.000.000
xã Long Điền A 6

127/HSPT chịu nộp phạt 629/THA


1419 75 22/9/2016
ấp Long Hòa 1, Long Điền 07.08.2014 TAND 155/THA 5.000.000 16/09/201
Trần Trúc Linh A tỉnh An Giang 04.11.2014 5
chịu án phí HSST 376/THA
1420 76 22/9/2016
ấp Long Hòa 1, Long Điền 95/HSST 34/THA 5.345.000 30/09/201
Lê Quốc Trung A 13.09.2006 05.10.2009 6

264/DSST
ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp, Chợ 113/QĐ.THA chịu án phí DSST 87/THA
1421 77 Nguyễn Thanh Vũ 30/7/2007 x 23/12/2015
Mới, AG 19/11/2007 6.278.000 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

Lê Văn Cường 165/DSST Trả cho bà Nguyễn Kiều


ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp, Chợ 676/THA 171/THA
1422 78 Cao Thị Bích Tuyền Mới, An Giang
25.09.2015 10.03.2016
Hạnh x 05.04.2016
11.04.201
TAND huyện Chợ Mới 10.2167.000
6

293/DSST
ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 337/QĐ.THA chịu án phí DSST 86/THA
1423 79 Lê Thị Tuyết Ngọc 28/10/2011 x 23/12/2015
AG 29/2/2012 2.645.000 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

183/DSST Trả cho bà Nguyễn Kiều


Lê Thanh Tùng ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp, Chợ 677/THA 76/THA
1424 80 30.09.2015 Hạnh x 05.04.2016
Bùi Thị Lệ Thủy Mới, AG 10.03.2016 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới 29.166.000
5

33/HSST
ấp Đông, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 185/QĐ.THA chịu án phí HSST 77/THA
1425 81 Đinh Văn Lợi 13/8/2012 x 23/12/2015
AG 30.10.2012 700.000 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

06/DSST
Lê Xinh Quí ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp, Chợ 879/QĐ.THA chịu án phí DSST 78/THA
1426 82 Mới, AG
31/01/2013 28.03.2013
x 23/12/2015
Thiều Thị Phượng 895.000 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

28/HSST
Đặng Văn Nhân ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 1171/QĐ.THA chịu án phí HSST 91/THA
1427 83 17/5/2013 x 23/12/2015
Hồ Thị Phụng AG 25.06.2013 3.200.000 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

295/DSPT
ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 628/QĐ.THA chịu án phí DSST 75/THA
1428 84 Nguyễn Xuân Tuyến 10/12/2012 x 23/12/2015
AG 11.03.2014 2.900.000 28.12.201
TAND tỉnh An Giang
5

293/DSST
ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 824/QĐ.THA chịu án phí DSST 184/THA
1429 85 Nguyễn Xuân Tuyến 28/10/2011 x 23/12/2015
AG 06.05.2014 5.417.500 22.08.201
TAND huyện Chợ Mới
4
21/HSST
ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 349/QĐ.THA chịu án phí HSST 83/THA
1430 86 Dư Phước Hiếu 20/03/2013 x 23/12/2015
AG 17/12/2013 3.199.100 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

43/HSST
Đào Văn Tuấn ấp Tây Hạ, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 162/QĐ.THA cùng chịu án phí HSST 89/THA
1431 87 26/8/2014 x 23/12/2015
Đào Văn Hải AG 05.11.2014 700.000 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

68/DSST
Nguyễn Tấn Tài ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 457/QĐ.THA chịu án phí DSST 88/THA
1432 88 20/05/2014 x 23/12/2015
Phan Thị Ngọc Mai AG 12.12.2014 17.327.719 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

74/DSST
Lương Văn Quý ấp Trung, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 462/QĐ.THA chịu án phí DSST 511/THA
1433 89 27/5/2014 x 3/12/2015
Nguyễn Thị Thà AG 12.12.2014 2.035.000 04.08.201
TAND huyện Chợ Mới
5

398/DSPT
ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 892/QĐ.THA chịu án phí DSST 74/THA
1434 90 Trần Thị Trinh 30/12/2014 x 23/12/2015
AG 13/3/2015 2.890.000 28.12.201
TAND tỉnh An Giang
5

226/HSPT chịu án phí HSST, nộp


ấp Đông, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 878/QĐ.THA 688/THA
1435 91 Nguyễn Hữu Tâm AG
18/12/2014 10.03.2015
tiền sung công x 24/9/2015
29.09.201
TAND tỉnh An Giang 75.588.000
5

63/DSST
Lê Quốc Việt ấp Đông, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 640/QĐ.THA chịu án phí DSST 640/THA
1436 92 AG
15/9/2014 14/01/2015
x 16/9/2015
Phạm Thị Nhé 3.676.543 18.09.201
TAND huyện Chợ Mới
5

62/DSST
ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp, Chợ 639/QĐ.THA chịu án phí DSST 670/THA
1437 93 Lê Văn Long 03/9/2014 x 3/12/2015
Mới, AG 14.01.2015 6.049.956 24.09.201
TAND huyện Chợ Mới
5

29/DSST
ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 279/QĐ.THA chịu án phí DSST 669/THA
1438 94 Nguyễn Xuân Tuyến 24/02/2014 x 5/12/2015
AG 19.11.2014 2.000.000 24.09.201
TAND huyện Chợ Mới
5
Trần Thị Kim Xuân
128/HSPT chịu án phí HSST, nộp
Huỳnh Thái Hiền 213/QĐ.THA 642/THA
1439 95 ấp Đông, Mỹ Hiệp 07/8/2014 phạt x 16/9/2015
Bùi Xuân Thẩm 12.11.2014 18.09.201
TAND tỉnh An Giang 13.600.000
Nguyễn Thị Sang 5
38/HSST
ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 29/12/2014 963/QĐ.THA chịu án phí HSST 92/THA
1440 96 Nguyễn Thanh Tuấn x 23/12/2015
AG TAND huyện Tam 07.04.2015 500.000 28.12.201
Nông, tỉnh Đồng Tháp 5

04/DSST
Nguyễn Thị Châu Ba ấp Trung, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 1172/QĐ.THA chịu án phí DSST 80/THA
1441 97 06/01/2015 x 23/12/2015
Phạm Văn Năng AG 09.06.2015 5.481.000 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

247/HSST
ấp Trung, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 214/QĐ.THA Nộp phạt 93/THA
1442 98 Nguyễn Minh Quí 03/12/2013 x 23/12/2015
AG 12/11/2014 10.000.000 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5

04/DSST Trả cho ông Vũ Tuấn


Phan Văn Năng ấp Trung, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 1311/QĐ.THA 79/THA
1443 99 06/01/2015 Anh x 23/12/2015
Nguyễn T Châu Ba AG 03/08/2015 28.12.201
TAND huyện Chợ Mới 109.623.325
5
24/DSST Trả cho Ngân Hàng
ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp, Chợ 11/4/2013 18/QĐ.THA PTVN- chi nhánh Đồng 84/THA
1444 100 Lê Thị Thành x 24/12/2015
Mới, AG TAND 02/10/2015 Tháp 28.12.201
tỉnh Đồng Tháp 5.739.501.227 5

29/DSST
Phan Văn Năng ấp Trung, xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, 293/QĐ.THA chịu án phí DSST 96/THA
1445 101 24/03/2015 x 30/12/2015
Nguyễn T Châu Ba AG 09/12/2015 5.331.800 29.12.201
TAND huyện Chợ Mới
5
12/HSST
ấp Đông Châu, 28.12.2015 chịu án phí HSST 220/THA
1446 102 24.06.2016
xã Mỹ Hiệp, Chợ TAND huyện Cầu 836/QĐ.THA 5.559.350 27.06.201
Đào Văn Út Mới, AG Kè, Trà Vinh
12/HSST 15.04.2016 x 6
28.12.2015
Bồi thường cho bà
TAND huyện Cầu 222/THA
1447 103 Nguyễn Thị Đào 24.06.2016
ấp Đông Châu, Kè, 835/THA 27.600.000 27.06.201
Đào Văn Út xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, AG Trà Vinh 15.04.2016 x 6

Trả cho bà Nguyễn Kiều


Phạm Hoàng Thiện 223/THA
1448 104 Hạnh 24.06.2016
Phan Phước Hưng ấp Tây Thượng, 36/DSST 678/THA 193.815.000 27.06.201
Tạ Minh Hồng xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, AG 01.04.2015 10.03.2016 x 6

Trả cho bà Nguyễn Kiều


224/THA
1449 105 Hạnh 24.06.2016
ấp Tây Thượng, 273/DSPT 671/THA 27.06.201
730.042.000
Nguyễn Văn Sơn xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới,AG 27.11.2015 10.03.2016 X 6
Trả cho bà Lê Thị Nĩ 225/THA
1450 106 24.06.2016
ấp Trung, 44/HNPT 645/THA 28.000.000 27.06.201
Nguyễn Quốc Công xã Mỹ Hiệp, Chợ Mới, AG 27.07.2007 03.03.2016 X 6

Trả cho bà Nguyễn Thị


ấp Trung, xã Mỹ Hiệp, Chợ 577/HSPT 374/THA X 232/THA
1451 107 Trần Chánh Tâm Tư 01.07.2016
Mới, AG 18.09.2015 22.12.2015 05.07.2016
60.000.000

668/THA
Hà văn Nẹ ấp Tây Thượng, xã Mỹ 215/DSST 888/THA chịu án phí DSST
1452 108 x 3/12/2015 24.09.201
Nguyễn Thị Chả Hiệp, Chợ Mới, AG 14.11.2014 13.03.2015 7.864.600
5

41/HSST
21.12.2015 1072/THA chịu án phí HSST 239/THA
1453 109 Đào Văn Út ấp Đông Châu, Mỹ Hiệp 22.07.2016
TAND huyện Ba Tri, 20.06.2016 1.575.000 26.07.2016
Bến Tri

306/DSPT 1145/THA chịu án phí DSST 241/THA


1454 110 Nguyễn Minh Phụng ấp Đông Châu, Mỹ Hiệp 22.07.2016
29.12.2015 14.07.2016 1.755.000 26.07.2016

108/DSST chịu án phí DSST 249/THA


1455 111 02.08.2016
Nguyễn Văn Ngà ấp Tây Thượng, 24.07.2015 333/THA 7.000.000 05.08.201
Nguyễn Thị Ban Mỹ Hiệp TAND huyện Chợ Mới 17.12.2015 6
74/DSST
Trả cho bà Nguyễn Cẩm
27/5/2014 272/THA
1456 112 Tú 24.08.2016
Lương Văn Quý Ấp Trung TAND huyện Chợ 609/THA 29.08.201
40.700.000
Nguyễn Thị Thà Mỹ Hiệp Mới 16.02.2016 6
165/DSST
25.09.2015 chịu án phí DSST 266/THA
1457 113 24.08.2016
Lê Văn Cường ấp tây Thượng TAND huyện Chợ 803/THA 5.108.000 29.08.201
Cao Thị Bích Tuyền Mỹ Hiệp Mới 08.04.2016 6
183/DSST
Lê Thanh Tùng
30.09.2015 chịu án phí DSST 280/THA
1458 114 Bùi Thị Lệ Thủy 1/9/2016
TAND huyện Chợ 804/THA 1.458.300 06/09/201
ấp Tây Thượng, Mỹ Hiệp Mới 08.04.2016 6

Nguyễn Văn Sơn chịu án phí DSST 276/THA


1459 115 1/9/2016
273/DSPT 817/THA 31.201.690 06/09/201
ấp Tây Thượng, Mỹ Hiệp 27.11.2015 12.04.2016 6
chịu cấp dưỡng nuôi con
Nguyễn Văn Hùng chung với bà Võ Thị 277/THA
1460 116
39/HNPT 1103/THA Son 06/09/2016
ấp Trung, Mỹ Hiệp 05.08.2011 05.07.2016 21.900.000 1/9/2016
Bồi thường cho đại diện
Lê Minh Tới 17/HSPT người bị hại là bà Lê Thị 329/THA
1461 117
26.04.2016. TAND 1323/THA Ba 26/09/2016
ấp Trung Châu, Mỹ Hiệp tối cao TPHCM 06.09.2016 160.185.259 22/9/2016

Trần Văn Ve Trả cho bà Nguyễn Kiều


207/DSPT 328/THA
1462 118 Thái Thị Ngọc Liễu Hạnh
24.08.2015 TAND 36/THA 26/09/2016
507.469.000
ấp Tây Thượng, Mỹ Hiệp tỉnh An Giang 12.10.2015 22/9/2016
Trần Văn Nung
Phạm Thị Ngọc chịu án phí DSST 333/THA
1463 119
Trinh 39/DSST 397/THA 7.765.600 26/09/2016
ấp Tây Thượng, Mỹ Hiệp 07.04.2015 04.01.2016 22/9/2016
Trần Văn Nung
Trả cho bà Nguyễn Kiều
Phạm Thị Ngọc 332/THA
1464 120 Hạnh
Trinh 39/DSST 675/THA 26/09/2016
155.311.000
ấp Tây Thượng, Mỹ Hiệp 07.04.2016 10.03.2016 22/9/2016

chịu nộp phạt 365/THA


1465 121 Nguyễn Thị Bích
168/HSPT 512/ 8.200.000 30/09/2016
ấp Đông Châu, Mỹ Hiệp 20.11.2008 THA19.03.2009 27/9/2016

chịu án phí HNST 76/THA


1466 122 Võ Thị Son
39/HNPT 622/THA 6.440.000 28/12/2015
ấp Tây Thượng 05.08.2011 10.05.2012 27/9/2016
108/DSST
Trả cho bà Nguyễn Kiều
Nguyễn Văn Ngà 24.07.2015 249/THA
1467 123 Hạnh
Nguyễn Thị Ban TAND huyện Chợ 672/THA 05/08/2016
182.324.000
ấp Tây Thượng Mới 10.03.2016 3/8/2016

Thái Hoàng Sang Trả cho bà Nguyễn Kiều 170/QĐ-


206/DSPT
1468 124 Lưu Thị Thúy Hạnh: 471.289.155đ và THA
Trần Thị Linh 24.8.2015 35/THA lãi chậm 07/9/2017
ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp TAND tỉnh An Giang 12.10.2015 9/4/2017
Bồi thường cho đại diện
25/HSST
69/THA người bị hại là Hia Văn 07/THA
1469 125 28.06/2016 20/12/2016
Trần Văn Gốc ấp Long Thạnh 2, Long 13.10.2016 Nho 22/12/201
TAND huyện Chợ Mới
Giang 30.000.000 6
Nguyễn Văn Đặng 78/DSST Trả cho bà Nguyễn
68/THA 73/THA
1470 126 Nguyễn Thị Hoài 31.08.2016 Thị Hồng Duyên 08.06.2017
13.10.2016 09.06.2017
Phương TSND huyện Chợ Mới 19.619.000
ấp Long Hòa, xã Long Giang

Nguyễn Văn Đặng 80/DSST Trả cho bà


66/THA 68/THA
1471 127 Nguyễn Thị Hoài 31.08.2016 Nguyễn Thị Lài 08.06.2017
13.10.2016 09.06.2017
Phương TSND huyện Chợ Mới 63.700.000
ấp Long Hòa, xã Long Giang

Nguyễn Văn Đặng 79/DSST Trả cho bà


67/THA 72/THA
1472 128 Nguyễn Thị Hoài 31.08.2016 Lê Thị Kim Huệ 08.06.2017
13.10.2016 09.06.2017
Phương TSND huyện Chợ Mới 51.576.000
ấp Long Hòa, xã Long Giang

Nguyễn Văn Đặng 79/DSST


406/THA Chịu án phí DSST 71/THA
1473 129 Nguyễn Thị Hoài 31.08.2016 08.06.2017
06.01.2017 1.934.000 09.06.2017
Phương TSND huyện Chợ Mới
ấp Long Hòa, xã Long Giang

Nguyễn Văn Đặng 78/DSST


405/THA chịu án phí DSST 70/THA
1474 130 Nguyễn Thị Hoài 31.08.2016 08.06.2017
06.01.2017 750.000 09.06.2017
Phương TSND huyện Chợ Mới
ấp Long Hòa, xã Long Giang

Nguyễn Văn Đặng 80/DSST


407/THA chịu án phí DSST 69/THA
1475 131 Nguyễn Thị Hoài 31.08.2016 08.06.2017
06.01.2017 2.463.000 09.06.2017
Phương TAND huyện Chợ Mới
ấp Long Hòa, xã Long Giang

Trả cho bà Nguyễn Thị


ấp An Mỹ, 141/DSST 528/THA
1476 132 Dương Thị Diễm Hương Giang 21.02.2017
xã Hòa An 30.12.2016 07.02.2017 101/THA
33.000.000
26.06.2017

Trả cho bà Nguyễn Thị


ấp An Mỹ, 142/DSST 529/THA 102/THA
1477 133 Dương Thị Diễm Kim Loan 21.02.2017
xã Hòa An 30.12.2016 07.02.2017 26.06.2017
14.000.000

318/HSST
22.09.2016 636/THA chịu án phí DSST 100/THA
1478 134 Trần Kim Lành 22.06.2017
ấp Long Hưng, TAND TX Dĩ An, 01.03.2017 200.000 26.06.2017
xã Long Giang Bình Dương
Trả ông Trần Thanh
124/DSST
Phạm Hữu Trinh 279/THA Bình 99/THA
1479 135 30.09.2016 23.06.2017
Trần Thị Ngọc Thúy 05.12.2016 và bà Võ Thị Ngởi 26.06.2017
TAND huyện Chợ Mới
ấp Bình Phú, xã Hòa An 200.000.000
124/DSST
Phạm Hữu Trinh 541/THA chịu án phí DSST
1480 136 30.09.2016 23.06.2017
Trần Thị Ngọc Thúy 09.02.2017 10.000.000 98/THA
TAND huyện Chợ Mới
ấp Bình Phú, xã Hòa An 26.06.2017
Ông Thành và bà Kép
83/DSST
Nguyễn Văn Thành 711/THA trả cho
1481 137 ấp Long Hòa, xã Long Giang 22.12.2014 22.06.2017
Nguyễn Thị Kép 15.03.2017 ông Nguyễn Tùng Lâm 97/THA
TAND huyện Chợ Mới
8.500.000 26.06.2017

66/DSST Bà Hòa chịu án phí


408/THA 94/THA
1482 138 Nguyễn Thị Hòa 15.08.2016 DSST 22.06.2017
06.01.2017 26.06.2017
TAND huyện Chợ Mới 2.500.000
ấp Long Thạnh 2, Long Giang

210/DSST Bà Liễu trả cho bà Lê


Nguyễn Thị Ngọc 821/THA
1483 139 ấp Long Mỹ 2, xã Long Giang 24.08.2009 Thị Kim Hoàng 22.06.2017
Liễu 27.03.2017 95/THA
TAND huyện Chợ Mới 12.808.000
26.06.2017

10/HSST
1270/THA chịu án phí HSST
1484 140 Nguyễn Vũ Linh ấp Bình Thạnh 2, Hòa An 31.03.2017 22.06.2017
12.06.2017 200.000 96/THA
TAND huyện Chợ Mới
26.06.2017

60/DSST Trả cho ông Hồ Ngọc


Lương Hữu Tri 14/THA
1485 141 ấp Bình Thạnh 2, Hòa An 01.08.2016 Rảnh 29/06/2017
Lê Thị Hấn Nhỏ 04.10.2016 104/THA
TAND huyện Chợ Mới 249000000
04.07.2017

60/DSST
Lương Hữu Tri 409/THA Chịu án phí DSST
1486 142 ấp Bình Thạnh 2, Hòa An 01.08.2016 29/06/2017
Lê Thị Hấn Nhỏ 06.01.2017 20512000 105/THA
TAND huyện Chợ Mới
04.07.2017

Nguyễn Thị Thúy 67/DSST 50/THA Trả cho bà Võ Thị Hân 107/THA
1487 143 30/06/2017
ấp Long Bình , 17.08.2016 13.10.2016 30000000 05.07.2017
xã Long Điền A TAND huyện Chợ Mới

Nguyễn Thị Thúy 726/THA Chịu án phí DSST 108/THA


1488 144 30/06/2017
ấp Long Bình , 47/DSST 15.03.2017 600000 05.07.2017
xã Long Điền A 23.06.2016

Nguyễn Thị Thúy 67/DSST


1489 145
ấp Long Bình , 17.08.2016 380/THA Chịu án phí DSST 109/THA
xã Long Điền A TAND huyện Chợ Mới 22.12.2016 1500000 30/06/2017 05.07.2017
Trả cho ông Dương Văn
Phạm Văn Năng 29/DSST 242/THA 118/THA
1490 146 Hậu 25/07/2015
Nguyễn Thị Châu Ba ấp Trung, xã Mỹ Hiệp, Chợ 24.03.2015 22.11.2016 28.07.2017
98636000
Mới, AG TAND huyện Chợ Mới

Nguyễn Tấn Phú 115/DSPT 376/THA Chịu án phí DSST 119/THA


1491 147 25/07/2017
Trần Thanh Trúc 09.05.2016 22.12.2016 9337644 28.07.2017
ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp TAND tỉnh An Giang
87/HNST
04.07.2016 332/THA 120/THA
1492 148
Trương Văn Phước TAND huyện Chợ Mới 19.12.2016 Chịu án phí HNST 28.07.2017
ấp Long Định, xã Long Điền A 200000 25/07/2017

Trần Văn Ve 207/DSPT


394/THA chịu án phí DSST 121/THA
1493 149 Thái Thị Ngọc Liễu ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp 24.08.2015 TAND tỉnh 25/07/2017
04.01.2016 7362609 28.07.2017
An Giang

04/DSPT
ấp Trung, xã Mỹ Hiệp, Chợ 705/THA chịu cấp dưỡng nuôi con 122/THA
1494 150 Phan Văn Phi 22.01.2016 25/07/2017
Mới, AG 22.03.2016 3600000 28.07.2017
TAND tỉnh An Giang

140/DSST Trả cho ông Kiều Văn


ấp Tây Hạ, xã Mỹ Hiệp, Chợ 817/THA 123/THA
1495 151 Huỳnh Thị Thủy 19.07.2010 Thắng 25/07/2017
Mới, AG 27.03.2017 28.07.2017
TAND huyện Chợ Mới 10515000

35/DSST Trả cho bà Trương Thị


Lê Phước Hải ấp Tây Hạ, xã Mỹ Hiệp, Chợ 1266/THA 124/THA
1496 152 03.04.2017 Cầu 25/07/2017
Trần Thị Chậm Mới, AG 08.06.2017 28.07.2017
TAND huyện Chợ Mới 1783150000

35/DSST
Lê Phước Hải ấp Tây Hạ, xã Mỹ Hiệp, Chợ 1482/THA Chịu án phí DSST 125/THA
1497 153 03.04.2017 25/07/2017
Trần Thị Chậm Mới, AG 17.07.2017 65494500 28.07.2017
TAND huyện Chợ Mới

05/DSST Trả cho bà Dương Thị


ấp Đông, xã Mỹ Hiệp, Chợ 1108/THA 126/THA
1498 154 Lê Thị Thu Em 08.03.2016 Thanh Xuân 25/07/2017
Mới, AG 11.05.2017 28.07.2017
TAND huyện Chợ Mới 5500000

05/DSST
ấp Đông, xã Mỹ Hiệp, Chợ 1066/THA Trả cho bà Dương Thị 127/THA
1499 155 Lê Thị Thu Em 08.03.2016 25/07/2017
Mới, AG 20.06.2016 Thanh Xuân 28.07.2017
TAND huyện Chợ Mới
1500000
114/DSPT
Nguyễn Thành Được 377/THA Chịu án phí DSST 128/THA
1500 156 ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp 09.05.2016 25/07/2017
Lê Thị Kiều 22.12.2016 9610000 28.07.2017
TAND tỉnh An Giang

ấp Long Bình , 31/HSST 75/THA Chịu án phí HSST 129/THA


1501 157 Nguyễn Văn Hải 25/07/2017
xã Long Điền A 02.02.2016 19.10.2016 940000 28.07.2017

Nguyễn Thanh Bình 125/DSST 995/THA 130/THA


1502 158 ấp Trung Châu, Mỹ Hiệp Chịu án phí DSST 25/07/2017
Trần Thị Mỹ Tiên 30.09.2016 19.04.2017 28.07.2017
2556900

Nguyễn Thanh Bình 126/DSST 931/THA Chịu án phí DSST 131/THA


1503 159 ấp Trung Châu, Mỹ Hiệp 25/07/2017
Trần Thị Mỹ Tiên 30.09.2016 14.04.2017 5113750 28.07.2017

Nguyễn Thanh Bình 125/DSST 258/THA 132/THA


1504 160 ấp Trung Châu, Mỹ Hiệp Chịu án phí DSST 25.07.2017
Trần Thị Mỹ Tiên 30.09.2016 01.12.2016 28.07.2017
51138000

Nguyễn Thanh Bình 126/DSST 298/THA Chịu án phí DSST 133/THA


1505 161 ấp Trung Châu, Mỹ Hiệp 25/07/2017
Trần Thị Mỹ Tiên 30.09.2016 09.12.2016 102275000 28.07.2017

75/HSPT
1198/THA Chịu án phí DSST
1506 162 Lê Văn Nghĩa ấp Trung Châu, Mỹ Hiệp 08.03.2017 25/07/2017 28.07.2017
22.05.2017 500000
TAND tỉnh Đồng Tháp

17/DSST
Đặng Quốc Khánh ấp Long Bình , 1196/THA Chịu án phí DSST 106/THA
1507 163 03.03.2017 29.06.2017
Huỳnh Thị Phí xã Long Điền A 22.05.2017 113110000 04.07.2017
TAND huyện Chợ Mới

Trần Thanh Liệp 88/DSST


ấp Mỹ Phú, xã Mỹ An, Chợ Mới, 475/QĐ-THA 138/QĐ.THA
1508 164 Nguyễn thị Thúy 16/6/2014 15/12/2014 1,337.700 X 3/15/2016
AG 16/3/2016
Hằng TAND huyện Chợ Mới

Trần Thanh Liệp 85/DSST


ấp Mỹ Phú, xã Mỹ An, Chợ Mới, 476/QĐ-THA 141/QĐ.THA
1509 165 Nguyễn thị Thúy 16/6/2014 15/12/2014 565.000 X 3/15/2016
AG 16/3/2016
Hằng TAND huyện Chợ Mới
Trần Thanh Liệp 87/DSST
ấp Mỹ Phú, xã Mỹ An, Chợ Mới, 474/QĐ-THA X 3/15/2016 139/QĐ.THA
1510 166 Nguyễn thị Thúy AG
16/6/2014 15/12/2014 3,371.500 16/3/2016
Hằng TAND huyện Chợ Mới

35/HSST
ấp Mỹ Trung, xã Mỹ An, Chợ 585/QĐ-THA X 3/15/2016 120/QĐ.THA
1511 167 Hồ Thành Thảo Mới, AG
14/3/2005 29/7/2005 12,694.000 16/3/2016
TAND tỉnh Kiên Giang

221/DSST
602/
Hồ Văn Đáp ấp Mỹ Long, xã Mỹ An, Chợ 31/12/2014 921/QĐ-THA Trả cho bà Hương
1512 168 20/3/2015 X 8/14/2015 QĐ.THA
Võ Thị Kim Nga Mới, AG TAND 28.843,000
08/9/2015
huyện Chợ Mới
221/DSST
601/
Hồ Văn Đáp ấp Mỹ Long, xã Mỹ An, Chợ 31/12/2014 1117/QĐ-THA x 8/25/2015 QĐ,THA
1513 169 20/5/2015 1,442.000
Võ Thị Kim Nga Mới, AG TAND 08/9/2015
huyện Chợ Mới

Lâm Ngọc Tâm + 116/DSST


Ấ p Mỹ Thạ nh, xã Mỹ An, Chợ 303/THA 10.03.2016 119/THA
1514 170 Nhạn + Nhành Mớ i, AG 06/8/2015 Trả cho NHCS 22.896,000đ 14.03.2016
10.12.2015
TAND huyện Chợ Mới

Lâm Ngọc Tâm + 116/DSST


Ấ p Mỹ Thạ nh, xã Mỹ An, Chợ 380/THA 118/THA
1515 171 Nhạn + Nhành Mớ i, AG 06/8/2015 1,144.800
23.12.2015 14.03.201
TAND huyện Chợ Mới
10.03.2016 6

Nguyễn Chí Tâm + 177/DSST


Xã Mỹ An, huyện Chợ Mớ i, AG 542/THA Trả cho ông Tâm 217/THA
1516 172 Loan 29.9.2015
14.01.2016 129.622,900đ 13.06.201
TAND huyện Chợ Mới
09.06.2016 6
54/DSST
Mai Văn Dựng +
08.5.2015 601/THA Trả cho bà Dung 219/THA
1517 173 Ngân
Mỹ Thạnh, Mỹ An, TAND huyện Chợ Mới 02.02.2016 12.000,000đ 13.06.201
huyện Chợ Mới, AG 08.06.2016 6

32/HSPT 220/THA
1518 174 Nguyễn Thành Sang 915/10.5.2016 3,500.000
Xã Mỹ An, 29.02.2016 13.09.201
huyện Chợ Mới, AG 10.09.2016 7

Nguyễn Ngọc Duy + 01/DSST Trả cho Lắm 221/THA


1519 175 1253/12.8.2016
Thoa Xã Mỹ An, 09.01.2014 18.000,000 13.10.201
huyện Chợ Mới, AG 09.10.2016 8
92/HSST
ấp Tấn Phước, xã Tấn Mỹ, Chợ 234/QĐ-THA X 3/15/2016 126/QĐ.THA
1520 176 Lê Văn Lượm Mới, AG
28/12/2006 14/12/2007 29,599.600 16/3/2016
TAND tỉnh Trà Vinh

1853/HSST
ấp Tấn Phước, xã Tấn Mỹ, Chợ 16/9/1998 124/QĐ-THA X 3/15/2016 130/QĐ.THA
1521 177 Trần Minh Phương 06/12/2010 19,000.000
Mới, AG TAND TP Hồ Chí 16/3/2016
Minh
91/HSST
ấp Tấn Hòa, xã Tấn Mỹ, Chợ 12/4/2013 84/QĐ-THA 125/QĐ.THA
1522 178 Trần Thị Tuyết Lan 15/10/2013 5,200.000 X 3/15/2016
Mới, AG TAND Thủ Dầu 1, 16/3/2016
Bình Dương
156/HSST
11/9/2009
ấp Tấn Bình, xã Tấn Mỹ, Chợ 1071/QĐ-THA X 3/15/2016 129/QĐ.THA
1523 179 Phạm Thanh Phong Mới, AG
TAND Quận Phú 27/5/2013 9,990.000 16/3/2016
Nhuận, TP Hồ Chí
Minh
42/HNST 1284/
ấp Tấn Quới, xã Tấn Mỹ, Chợ 1284/QĐ-THA 9/11/2015
1524 180 Trần Văn Trí 13/5/2015 14/7/2015 QĐ.THA
Mới, AG 3.000,000 14/7/2015
TAND huyện Chợ Mới

40/DSST
Nguyễn Thanh Nhã ấp Tấn Quới, xã Tấn Mỹ, Chợ 1184/QĐ-THA 41/QĐ- THA
1525 181 22/4/2013 23,200.000 12/8/2015
Phạm Thị Bích Hợp Mới, AG 26/6/2013 10/12/2015
huyện Chơ Mới

39/DSST
Nguyễn Thanh Nhã ấp Tấn Quới, xã Tấn Mỹ, Chợ 1185/QĐ-THA 12/8/2015 40/QĐ.THA
1526 182 Mới, AG
22/4/2013 26/6/2013 34,000.000 19/7/2013
Phạm Thị Bích Hợp
huyện Chơ Mới

07/HSST 660/THA
1527 183 Phan Văn Bình 10,000.000
ấp tấn Phước xã Tấn Mỹ 15.01.2016 08.3.2016 229/THA
huyện Chợ Mới, AG 29.6.2016 05.7.2016

Võ Bửu Thanh + Lê
51/DSPT Trả cho bà Dung
1528 184 Ngọc Huệ 740/25.3.2016
ấp tấn Phú xã Tấn Mỹ 04.3.2016 102.483,000đ 243/THA
huyện Chợ Mới, AG 04.8.2016 04.8.2016

27/DSST Trả cho bà Mắn:


1529 185 Võ Văn Thành 1013/03.6.2016
Tấn Thạnh, Tấn Mỹ, Chợ 07.4.2016 30.000,000đ 246/THA
Mới 04.8.2016 04.8.2016
Mai Văn Mẫn 352/DSPT Trả cho bà lang:
1530 186 632/01.3.2016
Quách Thị Láng Tấn Thạnh, Tấn Mỹ, Chợ 15.11.2013 145.530,700 244/THA
Mới 04.8.2016 04.8.2016

Hồ Văn Nam 13/HNST Trả ch bà Hằng:


1531 187 1017/06.6.2016
25.3.2013 123.200,000đ 248/THA
Tấn Phú, xã Tấn Mỹ 10,6,2016 14.6.2016

Võ Giàu Sang 46/DSST Trả cho bà Xuân:


1532 188 1310/25.8.2016
Trần Trinh Thi 16.6.2016 25.000,000đ
Tấn Phước , tấn Mỹ
113/HSST
ấp An Thái, xã Hòa Bình, Chợ 12/8/2006 114/QĐ-THA X 3/15/2016 04/QĐ.THA
1533 189 Nguyễn Văn Quang 14/11/2011 3,300.000
Mới, AG TAND Quận Tân Bình, 26/12/2011
TP Hồ Chí Minh

258/DSST
Nguyễn Tùng Em ấp An Thái, xã Hòa Bình, Chợ 339/QĐ-THA X 3/15/2016 131/QĐ.THA
1534 190 19/9/2012 29/02/2012 1,550.000
Lê Thị Ren Mới, AG 16/3/2016
TAND huyện Chợ Mới

355/HNST
ấp An Thái, xã Hòa Bình, Chợ 348/QĐ-THA 121/QĐ.THA
1535 191 Nguyễn Thanh Tồn 22/11/2011 2,537.500 X 3/15/2016
Mới, AG 29/02/2012 16/3/2016
TAND huyện Chợ Mới

331/HNST
ấp An Thạnh, xã Hòa An, Chợ 818/QĐ-THA X 3/15/2016 48/QĐ.THA
1536 192 Võ Thị Mỹ Lệ Mới, AG
17/10/2011 25/6/2012 2,526.900 23/3/2012
TAND huyện Chợ Mới

64/DSST
ấp An Lương, xã Hòa Bình, Chợ 224/QĐ-THA X 3/15/2016 142/QĐ.THA
1537 193 Văng Thị Nga Mới, AG
28/6/2012 05/11/2012 31,600.000 16/3/2016
TAND huyện Chợ Mới

67/DSST
ấp An Lương, xã Hòa Bình, Chợ 223/QĐ-THA 143/QĐ.THA
1538 194 Văng Thị Nga 29/6/2012 05/11/2012 4,300.000 X 3/15/2016
Mới, AG 16/3/2016
TAND huyện Chợ Mới

63/DSST
ấp An Lương, xã Hòa Bình, Chợ 220/QĐ-THA 122/QĐ.THA
1539 195 Văng Thị Nga 28/6/2012 05/11/2012 2,875.000 X 3/15/2016
Mới, AG 16/3/2016
TAND huyện Chợ Mới
65/DSST
ấp An Lương, xã Hòa Bình, Chợ 222/QĐ-THA X 4/15/2016 124/QĐ.THA
1540 196 Văng Thị Nga Mới, AG
28/6/2012 05/11/2012 2,360.000 16/3/2016
TAND huyện Chợ Mới

66/DSST
ấp An Lương, xã Hòa Bình, Chợ 221/QĐ-THA X 3/15/2016 123/QĐ.THA
1541 197 Văng Thị Nga Mới, AG
29/6/2012 05/11/2012 7,800.000 16/3/2016
TAND huyện Chợ Mới

545/HSPT
ấp An Thuận, xã Hòa Bình, Chợ 22/5/2013 188/QĐ-THA 132/QĐ.THA
1542 198 Nguyễn Thái Phương 06/11/2014 2,650.000 X 3/15/2016
Mới, AG TAND TP Hồ Chí 16/3/2016
Minh
66/DSST
ấp An Lương, xã Hòa Bình, Chợ 29/6/2012 1238/QĐ-THA X 3/15/2016 134/QĐ.THA
1543 199 Lý Cóc Lúa 09/7/2013 1,050.000
Mới, AG TAND tỉnh 16/3/2016
An Giang

126/DSST Trả cho ông Pháp, bà 1267/


ấp An Bình, xã Hòa Bình, Chợ 1267/QĐ-THA X 9/24/2015
1544 200 Bùi Đắc Luật Mới, AG
30/6/2010 10/7/2015 Đáp QĐ.THA
TAND huyện Chợ Mới 19.520,000 10/7/2015

ấ p An Quớ i, xã Hò a Bình, Chợ 178/DSPT 246/QĐ-THA 133/


1545 201 Võ Vă n Tâ m 30/5/2014 4,550.000 X 3/15/2016 QĐ.THA
Mớ i TAND huyện Chợ Mớ i 17/11/2014 16/3/2016

15/DSST
Nguyễn Minh Mẫn 22.02.2013 1255/THA X 161/THA
1546 202 13,320.000
ấp An Bình, TAND huyện Chợ Mới 11.7.2013 21.03.201
xã Hòa Bình, Chợ Mới, AG 02.02.2016 6

Phạm Văn Mỉnh + 149/DSST


âp An Quới, 382/THA X 135/THA
1547 203 Khanh 14.9.2015 2,220.000
xã Hòa Bình, huyện Chợ 23.12.2015 16.03.201
TAND huyện Chợ Mới
Mới, AG 25.12.2015 6

Phạm Văn Mỉnh + 149/DSST


âp An Quới, 118/THA 136/THA
1548 204 Khanh 14.9.2015 44,400.000 X
xã Hòa Bình, huyện Chợ 09.11.2015 16.03.201
TAND huyện Chợ Mới
Mới, AG 25.12.2015 6

38/HSPT 1082/THA
1549 205 Võ Minh Tuấn 851.750 X
ấp An Lương, 23.5.2016 23.5.2016 228/THA
xã Hòa Bình 01.07.2016 05.7.2016
ấp An Lương, 125/HNST 543/THA X
1550 206 Phan Văn Dễ 5,175.001
xã Hòa Bình, huyện Chợ 08.12.2015 14.01.2016 230/THA
Mới, AG 01.07.2017 05.7.2016

ấp An Thái, 224/HSST 772/THA X


1551 207 Diệp Hữu Trọng 10,200.000
xã Hòa Bình, huyện Chợ 07.9.2015 06.4.2016 227/THA
Mới, AG 01.07.2016 05.7.2016

ấp An Thái, 51/HSST 779/THA


1552 208 Nguyễn Văn Ở 892.000 X
xã Hòa Bình, huyện Chợ 11.11.2014 05.02.2015 231/THA
Mới, AG 01.7.2016 05.7.2016

ấp An Quới, 52/DSST Trả cho bà Hương X


1553 209 Lê Thị Ngân 1300/24.8.2016
xã Hòa Bình, huyện Chợ 07.7.2016 71.100,000đ 250/THA
Mới, AG 06.9.2016 10.9.2016

Nguyễn Hoàng Việt 89/DSPT 51/THA


1554 210 Trả cho bà Thúy 11.936,000đ X
Đỗ Thị Kiều Liên ấp Mỹ Trung, xã Mỹ An, 16.3.2004 14.10.2015 349/THA
huyện Chợ Mới 28.9.2016 30.9.2016

Võ Thị Hóa 92/DSST 164/THA 11/THA


1555 211 Trả cho ông Beo 17.000,000đ X
19.9.2016 08.11.2016 04.01.201
âp An Lương xã Hòa Bình 13.12.2016 7

91/DSST 165/THA 10/THA


1556 212 Nguyễn Thị Mén Trả cho ông Beo 19.500,000đ X
19.9.2016 08.11.2016 04.01.201
âp An Lương xã Hòa Bình 13.12.2016 7

Nguyễn Thành Sang Bồi thường cho ông


32/HSPT 235/THA X 19/THA
1557 213 Nguyễn Thành Giàu Luân
29.02.2016 22.11.2016 07.02.201
Phùng Thị Bưởi 70.000,000đ
ấp Mỹ Trung, xã Mỹ An 06.02.2017 7

713/HNST 206/THA
1558 214 Nguyễn Duy Thanh CDNC 21.000,000đ X
16.7.2015 14.11.2016 33/THA
ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ An 14.3.2017 15.3.2017

64/DSST 54/THA
890/THA Trả cho Lê Thị Thùy
1559 215 Võ Thị Trang Em ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ An 16.9.2014 X 5/3/2017 04.05.201
26.04.2016 Trang: 5.000.000đ
TAND huyện Chợ Mới 7
36/DSST 53/THA
889/THA Trả cho Lê Thị Thùy X
1560 216 Võ Thị Trang Em ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ An 11.4.2014 5/3/2017 04.05.201
26.04.2016 Trang: 9.000.000đ
TAND huyện Chợ Mới 7

131/HSST
ấp Tấn Bình, xã Tấn Mỹ, 1272/THA x 148/THA
1561 217 Triệu Thái Học 11.4.2017 TAND 2,750,000.000 8/22/2017
Chợ Mới, AG 12.6.2017 24.8.2017
huyện Chợ Mới

195/HSST
ấp Tấn Lợi xã Tấn Mỹ 1197/THA 149/THA
1562 218 Thiều Quang trưởng TAND thị xã Thuận 2,700,000.000 x 8/23/2017
huyện Chợ Mới, tỉnh AG 22.5.2017 24.8.2017
An, tỉnh Bình Dương

ấp An Quới, xã Hòa Bình, 52/DSST 725/THA x 150/THA


1563 219 Lê Thị Ngân 3,555,000.000 8/24/2017
Chợ Mới 07.7.2016 15.3.2017 24.8.2017

ấp An Lương,
xã Hòa Bình, 91/DSST 722/THA 151/THA
1564 220 Nguyễn Thị Mén 975,000.000 x 8/25/2017
Chợ Mới, 19.9.2016 15.3.2017 24.8.2017
AG

101/DSST 23/QĐ-
Ngô Văn Phương ấp An Tịnh, xã An Thạnh Trung, 569/THA
1565 221 08/7/2014 Nộp án phí: 5.150.000đ X 3/3/2016 CCTHA
Phạm Thị Nga Chợ Mới, AG
TAND huyện Chợ Mới 06/01/2015 24/11/2015

12/HSST
597/QĐ-
ấp Hòa Hưng, xã Hòa Bình 25/4/2012 868/THA Nộp phạt + án phí:
1566 222 Ngô Thị Tuyết Hoa
Thạnh, huyện Châu Thành, AG TAND 3.100.000đ
X 3/15/2016 CCTHA
12/7/2012 07/9/2015
huyện Chợ Mới

105/DSST 20/QĐ-
Phan Văn Đạt ấp An Quới, xã An Thạnh Trung, 764/THA
1567 223 17/7/2014 Nộp án phí: 1.191.800đ X 11/23/2015 CCTHA
Đặng Thị Nà Chợ Mới, AG 04/02/2015 24/11/2015
TAND huyện Chợ Mới

443/HSPT 18/QĐ-
ấp Thị 1, xã Hội An, Chợ Mới, 443/THA Nộp phạt + án phí:
1568 224 Trần Thị Kim Quí 20/4/2006 X 24/02/216 CCTHA
AG 19/5/2006 6.281.500đ 24/11/2015
TAND tỉnh An Giang

93/DSST 22/QĐ-
ấp An Ninh, xã Hội An, Chợ Mới, 375/THA
1569 225 Lê Thị Cúc 11/01/2011 Nộp án phí: 8.750.000đ X 11/24/2015 CCTHA
AG 17/03/2011 24/11/2015
TAND huyện Chợ Mới
05/DSST Trả cho ông Nguyễn 206/QĐ-
ấp An Thái, xã Hội An, Chợ Mới, 746/THA
1570 226 Dương Tuấn An 13/01/2014 Trung Chánh: X 4/1/2016 CCTHA
AG 25/3/2016 19/5/2016
TAND huyện Chợ Mới 93.915.000đ

01/HSST 21/QĐ-
ấp An Phú, xã Hội An, Chợ Mới, 1067/THA
1571 227 Phan Văn Phú Anh 23/01/2015 Nộp phạt: 5.000.000đ X 3/10/2016 CCTHA
AG 12.5.2015 24/11/2015
TAND huyện Chợ Mới

28/HSST
33/QĐ-
ấp Thị 1, xã Hội An, Chợ Mới, 28/6/2011 319/THA Nộp phạt + án phí:
1572 228 Nguyễn Quan Minh X 3/16/2016 CCTHA
AG TAND huyện Lấp Vò, 20/02/2012 5.320.000đ 24/11/2015
Đồng Tháp

194/DSST 498/QĐ-
Trần Hoàng Phương ấp An Khương, xã Hội An, Chợ 773/THA
1573 229 29/9/2014 Nộp án phí: 722.000đ X 3/10/2016 CCTHA
Võ Thị Kim Mai Mới, AG 04/02/2015 04/8/2015
TAND huyện Chợ Mới

53/DSST 10/QĐ-
Võ Văn Nhân ấp An Bình, xã Hội An, Chợ Mới, 1302/THA Trả cho ông Võ Phước
1574 230 08/5/2015 X 3/17/2016 CCTHA
Nguyễn Thị Lành AG 22/7/2015 Tường: 16.158.000đ 12/11/2015
TAND huyện Chợ Mới

53/DSST 108/QĐ-
Võ Văn Nhân ấp An Bình,xã Hội An, Chợ Mới, 292/THA
1575 231 08/5/2015 Nộp án phí: 807.900đ X 3/17/2016 CCTHA
Nguyễn Thị Lành AG 09/12/2015 05/01/2016
TAND huyện Chợ Mới

148/DSST 109/QĐ-
131/THA Trả cho bà Lê Ánh
1576 232 Đỗ Thị Phượng ấp Thị 2,xã Hội An, Chợ Mới, AG 14/9/2015 X 1/4/2016 CCTHA
11/11/2015 Hồng: 23.600.000đ 05/01/2016
TAND huyện Chợ Mới

147/DSST 106/QĐ-
150/THA Trả cho bà Lê Ngọc
1577 233 Đỗ Thị Phượng ấp Thị 2,xã Hội An, Chợ Mới, AG 14/9/2015 X 1/4/2016 CCTHA
16/11/2015 Hạnh: 3.400.000đ 05/01/2016
TAND huyện Chợ Mới

148/DSST 110/QĐ-
345/THA
1578 234 Đỗ Thị Phượng ấp Thị 2,xã Hội An, Chợ Mới, AG 14/9/2015 Nộp án phí: 1.180.000đ X 1/4/2016 CCTHA
18/12/2015 05/01/2016
TAND huyện Chợ Mới

05/DSST 238/QĐ-
ấp An Thái, xã Hội An, Chợ Mới, 826/THA
1579 235 Dương Tuấn An 13/01/2014 Nộp án phí: 2.745.700đ X 7/6/2016 CCTHA
AG 06/5/2014 12/7/2016
TAND huyện Chợ Mới
35/HNST 323QĐ-
ấp An Thuận, xã Hội An, Chợ 420/THA
1580 236 Nguyễn Văn Kịa
Mới, AG
27/02/2008 16/5/2007
Nộp án phí: 7.983.000đ X 9/22/2016 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 26/9/2016

154/DSST 324/QĐ-
Đoàn Thanh Sơn ấp An Khương, xã Hội An, Chợ 371/THA
1581 237 Trần Thị Hồng Đào Mới, AG
13/9/2012 16/05/2011
Nộp án phí: 4.710.000đ X 9/22/2016 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 26/9/2016

91/HNST 318/QĐ-
ấp An Thịnh, xã Hội An, Chợ 537/THA Nộp án phí:
1582 238 Đỗ Minh Bảy 28/01/2011 X 9/22/2016 CCTHA
Mới, AG 16/05/2011 38.026.000đ 26/9/2016
TAND huyện Chợ Mới

360/DSPT 321/QĐ-
ấp An Ninh, xã Hội An, Chợ Mới, 788/THA
1583 239 Lê Văn Tứ
AG
21/12/2012 06/03/2013
Nộp án phí: 2.209.000đ X 9/23/2016 CCTHA
TAND tỉnh AG 26/9/2016

46/DSST 322/QĐ-
Nguyễn Văn Vũ ấp An Phú, xã Hội An, Chợ Mới, 1190/THA
1584 240 Nguyễn Thị Kim Thanh AG
24/04/2013 26/6/2013
Nộp án phí: 4.162.500đ X 9/22/2016 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 26/9/2016

Ông Thanh Hồng 12/DSST 326/QĐ-


ấp Thị 2, xã Hội An, Chợ Mới, 1244/THA Nộp án phí:
1585 241 Nguyễn Thị Tuyết 20/02/2013 X 9/22/2016 CCTHA
Trinh
AG 11/7/2013 13.120.000đ 26/9/2016
TAND huyện Chợ Mới

Ông Thanh Hồng 06/DSST 327/QĐ-


ấp Thị 2, xã Hội An, Chợ Mới, 823/THA
1586 242 Nguyễn Thị Tuyết
AG
27/01/2014 06/05/2014
Nộp án phí: 2.150.000đ X 9/23/2016 CCTHA
Trinh TAND huyện Chợ Mới 26/9/2016

62/DSST 325/QĐ-
Đoàn Thanh Sơn ấp An Khương, xã Hội An, Chợ 593/THA Nộp án phí:
1587 243 15/4/2014 X 9/22/2016 CCTHA
Trần Thị Hồng Đào Mới, AG 07/01/2015 15.890.250đ 26/9/2016
TAND huyện Chợ Mới

33/DSST 262/QĐ-
Lê Văn Lơi ấp An Bình, xã Hội An, Chợ Mới, 175/THA Nộp án phí:
1588 244 01/4/2015 X 8/22/2016 CCTHA
Trần Thị Phượng Liên AG 18/11/2015 25.200.000đ 26/8/2016
TAND huyện Chợ Mới

162/DSST 265/QĐ-
Lê Văn Lơi ấp An Bình, xã Hội An, Chợ Mới, 193/THA Trả cho ông Đoàn Văn
1589 245 24/9/2016 X 8/22/2016 CCTHA
Trần Thị Phượng Liên AG 24/11/2015 Tuấn: 443.950.000đ 26/8/2016
TAND huyện Chợ Mới
77/DSST 320/QĐ-
Võ Phước Hiền ấp An Bình, xã Hội An, Chợ Mới, 290/THA Nộp án phí:
1590 246 15/6/2015 X 9/22/2016 CCTHA
Huỳnh Thị Thanh Thủy AG 09/12/2015 15.000.000đ 26/9/2016
TAND huyện Chợ Mới

61/DSST 264/QĐ-
Lê Văn Lơi ấp An Bình, xã Hội An, Chợ Mới, 291/THA Nộp án phí:
1591 247 20/5/2015 X 8/22/2016 CCTHA
Trần Thị Phượng Liên AG 09/12/2015 22.000.000đ 26/8/2016
TAND huyện Chợ Mới

162/DSST 263/QĐ-
Lê Văn Lơi ấp An Bình, xã Hội An, Chợ Mới, 331/THA Nộp án phí:
1592 248 24/9/2016 X 8/22/2016 CCTHA
Trần Thị Phượng Liên AG 16/12/2015 21.750.000đ 26/8/2016
TAND huyện Chợ Mới

22/HSST 309/QĐ-
ấp An Thịnh, xã Hội An, Chợ 1229/THA
1593 249 Lê Ngọc Hồ
Mới, AG
27/6/2016 08/8/2016
Nộp án phí: 1.500.000đ X 9/13/2016 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 16/9/2016

45/DSST 310/QĐ-
ấp An Thái, xã Hội An, Chợ Mới, 1267/THA Trả cho bà Lê Thị Mức:
1594 250 Trần Thanh Vũ 15/6/2016 X 9/13/2016 CCTHA
AG 16/8/2016 50.000.000đ 16/9/2016
TAND huyện Chợ Mới

172/DSST 319/QĐ-
Trần Thanh Mào ấp An Khương, xã An Thạnh 488/THA Nộp án phí:
1595 251 27/9/2012 X 9/23/2016 CCTHA
Phạm Thị Bé Sáu Trung, Chợ Mới, AG 13/12/2012 11.181.000đ 26/9/2016
TAND huyện Chợ Mới

349/DSST 317/QĐ-
Lê Thị Kim Thoa ấp An Tịnh, xã An Thạnh Trung, 262/THA Trả cho ông Ma Thạnh:
1596 252 Hồ Văn Thọ Chợ Mới, AG
12/12/2008 22/12/2008
X 9/23/2016 CCTHA
9.500.000đ 26/9/2016
TAND huyện Chợ Mới

76/HSPT 312/QĐ-
ấp An Quới, xã An Thạnh Trung, 625/THA
1597 253 Phan Hoàng Vân
Chợ Mới, AG
30/6/2015 23/02/2016
Nộp phạt: 216.000.000đ X 9/13/2016 CCTHA
TAND TP Cần Thơ 16/9/2016

19/DSST Trả cho ông Nguyễn 250/QĐ-


ấp An Quới, xã An Thạnh Trung, 955/THA
1598 254 Bùi Tuấn Hùng
Chợ Mới, AG
17/02/2016 17/5/2016
Trung Chánh: X 8/7/2016 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 12.837.000đ 05/8/2016

03/DSST 313QĐ-
ấp An Long, xã An Thạnh Trung, 1144/THA Nộp án phí:
1599 255 Lê Hồng Phúc 22/12/2015 X 9/13/2016 CCTHA
Chợ Mới, AG 14/7/2016 10.376.000đ 16/9/2016
TAND huyện Chợ Mới
06/DSST 06/QĐ-
ấp An Khánh, xã An Thạnh 840/THA Trả cho ông Phan Văn
1600 256 Nguyễn Văn Năm 18/01/2016 X 12/12/2016 CCTHA
Trung, Chợ Mới, AG 15/4/2016 Phủ: 39.138.000đ 15/12/2016
TAND huyện Chợ Mới

169/HSPT Bồi thường cho Trần 08/QĐ-


ấp An Bình, xã Hội An, Chợ Mới, 74/THA
1601 257 Đặng Văn Thông
AG
24/9/2015 19/10/2016
Nguyễn Khánh: X 12/20/2016 CCTHA
TAND tỉnh AG 17.000.000đ 23/12/2016

251/HNST
Cấp dưỡng nuôi con 18/QĐ-
ấp An Lạc, xã An Thạnh Trung, 15/09/2016 268/THA
1602 258 Phan Văn Quốc cho bà Huỳnh Thu X 1/11/2017 CCTHA
Chợ Mới, AG TAND thị xã Tân 05/12/2016 13/01/2017
Phương: 26.000.000đ
Uyên, tỉnh Bình Dương

06/DSST 27/QĐ-
ấp An Khánh, xã An Thạnh 311/THA
1603 259 Nguyễn Văn Năm 18/01/2016 Nộp án phí: 1.956.937đ X 2/10/2017 CCTHA
Trung, Chợ Mới, AG 12/12/2016 13/02/2017
TAND huyện Chợ Mới

19/DSST 28/QĐ-
ấp An Quới, xã An Thạnh Trung, 477/THA
1604 260 Bùi Tuấn Hùng
Chợ Mới, AG
17/02/2016 17/01/2017
Nộp án phí: 641.850đ X 2/10/2017 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 13/02/2017

45/DSST 23/QĐ-
ấp An Thái, xã Hội An, Chợ Mới, 404/THA
1605 261 Trần Thanh Vũ
AG
15/6/2016 06/01/2017
Nộp án phí: 2.500.000đ X 2/10/2017 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 13/02/2017

129/HNST 29/QĐ-
Trần Minh Tâm ấp An Bình, xã Hội An, Chợ Mới, 224/THA Trả cho bà Lê Thị Bài:
1606 262 Lâm Thị Loan AG
21/9/2016 21/11/2016
X 2/9/2017 CCTHA
7.000.000đ 13/02/2017
TAND huyện Chợ Mới

71/DSST 56/QĐ-
Trần Văn Hữu ấp An Ninh, xã Hội An, Chợ Mới, 80/THA Trả cho bà Phạm Thị
1607 263 19/8/2016 X 5/9/2017 CCTHA
Huỳnh Thị Lệ AG 21/10/2016 Mỹ Hương: 85.744.000đ 11/05/2017
TAND huyện Chợ Mới

71/DSST 55/QĐ-
Trần Văn Hữu ấp An Ninh, xã Hội An, Chợ Mới, 719/THA
1608 264 Huỳnh Thị Lệ AG
19/8/2016 15/03/2017
Nộp án phí: 4.287.200đ X 5/9/2017 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 11/05/2017

133/HNST Trả cho bà Lâm Thị 66/QĐ-


ấp An Quới, xã An Thạnh Trung, 1071/THA
1609 265 Nguyễn Như Muốn
Chợ Mới, AG
07/03/2017 09/05/2017
Ngọc Thảo: X 5/31/2017 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 12.000.000đ 02/06/2017
46/DSPT 67/QĐ-
ấp An Khánh, xã An Thạnh 914/THA Nộp án phí:
1610 266 Huỳnh Thị Đỡ 13/03/2017 X 5/31/2017 CCTHA
Trung, Chợ Mới, AG 13/04/2017 42.756.960đ 02/06/2017
TAND tỉnh An Giang

129/HNST 65/QĐ-
ấp An Bình, xã Hội An, Chợ Mới, 1068/THA Trả cho bà Lâm Thị
1611 267 Trần Minh Tâm 21/9/2016 X 5/31/2017 CCTHA
AG 09/05/2017 Loan: 14.400.000đ 02/06/2017
TAND huyện Chợ Mới

46/DSST 169/QĐ -
ấp Thị 2, xã Hội An, Chợ Mới, 113/THA
1612 268 Phan Thị Cẩm Hồng
AG
30/11/2016 16/5/2017
Nộp án phí: 1.125.000đ x 9/1/2017 CCTHA
TAND huyện Chợ Mới 07/9/2017

116/HNST 501/
Nguyễn Thị Diễm Ấp phú Thượng 2, xã Kiến An, 255/THA án phí
1613 269 16/9/2014 x 12/3/2015 CCTHA
Thúy huyện Chợ Mới, AG 18/11/2014 3.910.000
TAND huyện Chợ Mới 04/8/2015

Ấp Hòa Trung, 05/DSST


Nguyễn An Ninh 1115/tha án phí 502/THA
1614 270 xã Kiến An, huyện Chợ Mới, 06/01/2015 x 11/5/2015
Trần Thị Mén 20/5/2015 875.000 04/8/2015
AG TAND huyện Chợ Mới

154/DSST
Ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 695/THA Án Phí 503/THA
1615 271 Đinh Ngọc Tuấn 10/9/2014 x 2/25/2016
huyện Chợ Mới, AG 19/01/2015 7.754.000 04/8/2015
TAND huyện Chợ Mới

Trần Ngọc Trí ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 216/DSST 775/Tha Án Phí 536/THA
1616 272 x 2/18/2016
Hà Thị Ngọc Lan huyện Chợ Mới, AG 28/11/2014 05/02/2015 310.000 10/8/2015

60/DSPT
Ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 380/THA 151/THA
1617 273 Trần Chiếu Thặng 15/11/2007 Án phí x 3/14/2016
huyện Chợ Mới, AG 18/02/2008 17/3/2016
TAND tỉnh An Giang 28.000.000

22/HSST
Ấp Thị 2, thị trấn Chợ Mới, 28/5/2011 93/THA Án phí 31/THA
1618 274 Nguyễn Thị Muối x 11/23/2015
huyện Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 17/11/2010 24.960.000 24/11/2015
Mới
22/HSST
Ấp Thị 2, thị trấn Chợ Mới, 28/5/2011 96/THA Nộp phạt 20/THA
1619 275 Nguyễn Thị Muối x 11/23/2015
huyện Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 17/11/2010 4.800.000 24/11/2015
Mới
09/HSST
Ấp Thị , thị trấn Chợ Mới, 23/4/2012 863/THA Án phí 24/Tha
1620 276 Đinh Thị Ngọc Thảo x 11/23/2015
huyện Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 12/7/2012 7.000.000 24/11/2015
Mới
01/KDTM05/3/2012
Dương Hữu Viên ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 721/THA án phí 150/THA
1621 277
huyện Chợ Mới, AG
TAND huyện Chợ 05/6/2012 8.419.000
x 3/14/2016
17/3/2016
Mới
634/DSPT
28/Tha
Lê Văn Hậu ấp Thị 2, thị trấn Chợ Mới, 26/11/200 87/THA Án phí
1622 278 x 11/20/2015 24/11/201
huyện Chợ Mới, AG TAND tỉnh An 10/10/2012 6.154.000
5
Giang
Nguyễn Thị Hường 57/HSST
Phạm Thị Thanh Ấp Thị 1, thị trấn Chợ Mới, 03/9/2013 151/THA 27/THA
1623 279 12,756,000 x 11/20/2015
Thúy huyện Chợ Mới, AG TAND huyện CHợ 13/11/2013 24/11/2015
Mới
124/HSPT
Lương Văn Giác Ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 30/8/2013 386/Tha 25/THA
1624 280 Án Phí x 11/20/2015
huyện Chợ Mới, AG TAND tỉnh An 06/1/2014
2.700.000
24/11/2015
Giang
129/DSST
Ngô Văn Tâm Ấp Thị 2, thị trấn Chợ Mới, 06/9/2013 494/Tha Án phí 29/THA
1625 281 x 11/20/2015
Lê Thị Sâu huyện Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 07/02/2014 1.521.000 24/11/2015
Mới
141/DSST
Nguyễn Phúc Nhân 12/9/2013
Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ 603/THA Án phí 32/THA
1626 282 Lý Ngọc Như x 11/23/2015
Mới, huyện Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 10/3/2014 5.628.000 24/11/2015
Mớ
67/DSST
Nguyễn Hữu Toàn 31/3/2014
Ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 225/THA Án phí 26/THA
1627 283 Nguyễn Thi Hồng x 11/20/2015
Thắm huyện Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 13/11/2014 1.350.000 24/11/2015
Mớ
01/KDTMST
Nguyễn Thị Kim Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 30/06/2009 168/Tha Án phí 157/THA
1628 284 x 3/16/2016
Phượng huyện Chợ Mới, AG TAND huyện CHợ 10/12/2009 7.000.000 17/3/2016
Mới

53B/DSST
Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, huyện 362/THA chịu án phí 154/THA
1629 285 Nguyễn Thị Phượng 19/5/2010 x 3/16/2016
Chợ Mới, AG 06/3/2012 1,436,000 17/3/2016
TAND huyện Phú Tân
188/DSPT
Ấp Hòa Thượng, xã Kiến An, 623/THA chịu án phí 158/THA
1630 286 Đỗ Thị Thu Hà 08/7/2011 x 3/16/2016
huyện Chợ Mới, AG 10/5/2012 22.830.000 17/3/2016
TAND tỉnh An Giang

27/HSST
Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, huyện 12/4/2007 43/THA Án phí 155/THA
1631 287 Nguyễn Thị Út x 3/16/2016
Chợ Mới, AG huyện Phú Quốc, Kiên 09/10/2013 8.846.000 17/3/2016
Giang

Ấp Hòa Trung, 104/DSST


Nguyễn An Ninh 243/THA án phí 152/THA
1632 288 xã Kiến An, huyện Chợ Mới, 13/8/2013 x 3/16/2016
Trần Thị Mén 02/12/2013 1.100.000 17/3/2016
AG TAND huyện Chợ Mới

328/HSPT
Ấp Hòa Thượng, xã Kiến An, 208/THA án phí 153/THA
1633 289 Đặng Hoàng An 18/10/2013 x 3/16/2016
huyện Chợ Mới, AG 11/11/2014 400.000 17/3/2016
TAND tỉnh Đồng Tháp

18/HSST
Ấp Long Định, xã Long kiến, 871/THA Án phí 145/THA
1634 290 Võ Tấn Đức 16/5/2012 x 3/15/2016
huyện Chợ Mới, AG 12/7/2012 5000.000 17/3/2016
TAND huyện Chợ Mới

32/DSST
Nguyễn Thành Tuấn Ấp Long Hòa 1, xã Long Kiến, 427/THA Án phí 147/THA
1635 291 15/11/2010 x 3/15/2016
Trương Thị Đỡ huyện Chợ Mới, AG 08/4/2011 1,460,400 17/3/2016
TAND huyện Chợ Mới

149/HSST
Nguyễn Thị Kim Ấp Long Định, xã Long kiến, 26/7/2012 336/THA Án phí 148/THA
1636 292 x 3/15/2016
Loan huyện Chợ Mới, AG TAND huyện Hóc 21/11/2012 5.000.000 17/3/2016
Môn TPHCM
67/DSPT
Phan Thị Viên
Ấp Long Hòa 1, xã Long Kiến, 20/3/2013 1240/THA Án phí 144/THA
1637 293 Trần Thị Thùy Trang x 3/15/2016
huyện Chợ Mới, AG TAND huyện CHợ 09/7/2013 9.107.500 17/3/2016
Mới

38/DSPT
Cao Thanh Long Ấp Long An, xã Long Kiến, 423/THA Án phí 146/THA
1638 294 21/02/2011 x 3/15/2016
Lê Kim Liên huyện Chợ Mới, AG 05/4/2011 5.300.000 17/3/2016
TAND tỉnh An Giang

Huỳnh Đức Dũng ấp Long Hòa 2, xã 108/DSST 581/THA Án phí 149/THA


1639 295 x 3/15/2016
Tạ Thị Anh Đào Long Kiến, huyện Chợ Mới 07/3/2011 27/5/2011 10,040,000 17/3/2016
41/DSST
Võ Minh Phúc Ấp phú Thượng 1, xã Kiến An, 1152/THA Trả cho Nguyễn Thị 571/THA
1640 296 08/4/2015 x 2/24/2016
Nguyễn Thị Hạnh huyện Chợ Mới, AG 03/6/2015 Ngọc Lợi 12.500.000 24/8/215
TAND huyện Chợ Mới

41/DSST
Võ Minh Phúc Ấp phú Thượng 1, xã Kiến An, 1153/THA Án phí 572/THA
1641 297 08/4/2015 x 2/25/2016
Nguyễn Thị Hạnh huyện Chợ Mới, AG 03/6/2016 625.000 24/8/216
TAND huyện Chợ Mới

220/DSST Trả cho


Nguyễn Văn Có Ấp Hòa Thượng, xã Kiến An, 816/THA 573/THA
1642 298 26/12/2014 Trần Văn Thông x 2/25/2016
Bùi Thị Hóa huyện Chợ Mới, AG 12/2/2015 24/8/2015
TAND huyện Chợ Mới 97.605.000
Phải cấp dưỡng
13/HNST
nuôi con mỗi tháng 574/THA
Nguyễn Thái Ấp phú Thượng 2, xã Kiến An, 04/5/2015 1035/THA
1643 299 600,000đ từ tháng x 2/25/2016 24/8/2015
Dương huyện Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ Mới 04/5/2015
01/2015-9/2015 Tổng
10.800.000
201/DSST
Nguyễn Văn Mến Ấp thị, TT Chợ Mới , huyện 26/12/2012 của 293/THA Án phí 622/THA
1644 300 x 3/8/2016
Đoàn Thị Hồng Vân Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 09/12/2013 991.000 15/9/2015
Mới
Nguyễn Thị Rơi
113/DSST Trả cho Nguyễn Văn
Nguyễn Thanh Ấp thị 2, TT Chợ Mới, huyện 69/THA 612/THA
1645 301 03/7/2014 TAND Tám x 9/8/2015
Thúy Chợ Mới, AG 09/10/2014 10/9/2015
huyện Chợ Mới 75.934.000
Nguyễn Thị Rơi
113/DSST
Nguyễn Thanh Ấp thị 2, TT Chợ Mới, huyện 590/Tha Án phí 611/THA
1646 302 03/7/2014 TAND x 3/1/2016
Thúy Chợ Mới, AG 07/01/2015 3.796.700 10/9/2015
huyện Chợ Mới

Đặng Thị Tuyết 35/DSST


Ấp Thị 1 - TTCM, huyện Chợ 631/THA Trả cho bà Thắm 610/THA
1647 303 Nga Mới, AG
16/02/2009 TAND 13/01/2015
x 9/8/2015
10/9/2016
2.900.000
huyện Chợ Mới
Đinh Văn Thòn
191/DSST
Nguyễn Thị Ngọc Long Hòa - TTCM, huyện Chợ 700/Tha 621/THA
1648 304 29/9/2014 TAND Án phí x 01/3/21016
Giàu Mới, AG 19/01/2015 16/9/2015
huyện Chợ Mới 950.000
Dương Hồ Vũ
205/DSPT
Lê Ngọc Tú Anh,
Ấp Thị 1, TT Chợ Mới, huyện 30/9/2014 768/THA Án phí 621/THA
1649 305 Dương Hữu Viên x 3/9/2016
Chợ Mới, AG TAND tỉnh An 04/2/2015 20.800.000 16/9/2016
Giang
Huỳnh Công 197/DSPT
Trả cho Nguyễn Chí
Trường Long Hòa 2 -LK, huyện Chợ 13/8/2015 1391/THA 620/THA
1650 306 Hiền x 9/11/2015
Bùi Thị Thu Trinh Mới, AG TAND huyện Chợ 24/8/2015 16/9/2015
176.225.000
Mới
Nguyễn Duy 20/DSST
Long Hòa, TTCM, huyện Chợ 494/Tha Trả cho ông Phích 678/THA
1651 307 Phương 25/2/2015 x 6/24/2015
Mới, AG
TAND huyện Chợ Mới
14/12/2012 4.510.000 28/9/2015

Hoàn trả cho


Lê Thành Trung 20/DSST
Hòa Thượng - KA, huyện Chợ 1233/Tha QTDND 676/THA
1652 308 Đỗ Thị Thu Hà 25/2/2015 TAND x 3/11/2016
Mới, AG 23/6/2015 Mỹ Bình 25/9/2015
huyện Chợ Mới
149.667.000

Trần Văn Điệp 206/DSST


Kiến Bình 2, Kiến An, huyện 769/THA chịu án phí 675/THA
1653 309 Nguyễn Thị Anh 30/9/2014 TAND x 3/11/2016
Chợ Mới, AG 04/2/2015 32.659.200 25/9/2015
huyện Chợ Mới

88/DSST 42/QĐ -
Nguyễn Văn Lai Ấp Long An, xã Long Kiến, 236/THA Án phí
1654 310 17/12/2015 x 12/14/2015 CCTHA
Lê Thị Cẩm huyện Chợ Mới, AG 03/12/2015 17.945.200
TAND huyện Chợ Mới 17/12/2015

88/DSST 43/QĐ -
Nguyễn Văn Lai Ấp Long An, xã Long Kiến, 50/Tha Trả cho ông Hải bà Nga
1655 311 17/12/2015 x 12/14/2015 CCTHA
Lê Thị Cẩm huyện Chợ Mới, AG 14/10/2015 174.404.000
TAND huyện Chợ Mới 17/12/2015

35/DSST
Huỳnh Văn Một ấp Long An , xã Long Kiến, 320/THA Án Phí 588/Tha
1656 312 10/3/2014 TAND x 11/3/2015
Võ Thị Nguyệt huyện Chợ Mới 24/11/2014 1.600.000 28/8/2015
huyện Chợ Mới

35/DSST Trả cho Nguyễn Thị


Huỳnh Văn Một ấp Long An , xã Long Kiến, 1067/THA 587/Tha
1657 313 10/3/2014 TAND Cương x 8/4/2015
Võ Thị Nguyệt huyện Chợ Mới 04/8/2014 28/8/2015
huyện Chợ Mới 32.000.000

Lê Thành Trung 20/DSST 107/QĐ -


Hòa Thượng - KA, huyện Chợ 243/THA Án phí
1658 314 Đỗ Thị Thu Hà 25/02/2015 x 12/30/2015 CCTHA
Mới, AG 04/12/2015 2.806.500
TAND huyện Chợ Mới 05/01/2016

229/DSPT 23/THA Trả cho Châu Văn Vinh, 112/QĐ -


Nguyễn Văn Lép Em Ấp Long Hạ, xã Kiến An,
1659 315 08/8/2012 26/10/2015 Hồ Thị Quang x 12/29/2015 CCTHA
Đặng Thị Xoàn huyện Chợ Mới, AG
TAND tỉnh An Giang 117.299.200 05/01/2016
103/HNST 113/QĐ -
ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 154/THA Cấp dưỡng nuôi con
1660 316 Lê Bình Đông 28/12/2012 x 12/29/2015 CCTHA
huyện Chợ Mới, AG 17/11/2015 24.750.000
TAND huyện Chợ Mới 05/01/2016

52/DSST
149/QĐ -
Hà Xuân Long, Ấp Phú Thượng 3, 06/5/2015 238/THA Án phí
1661 317
Nhan Thị Nguyên xã Kiến An, huyện Chợ Mới Tòa án nhân dân huyện 04/12/2015 3,549,337
x 6/9/2016 CCTHA
17/3/2016
Chợ Mới
164/DSST
170/QĐ -
25/09/2015 Tòa án 385/THA án phí
1662 318 Nguyễn Đức Cường ấp Long Hòa TT Chợ Mới x 6/9/2016 CCTHA
nhân dân huyện Chợ 23/12/2015 261,000
11/4/2016
Mới

167/QĐ -
Nguyễn Thái An 96/DSST 07/THA Trả cho bà Phạm Thị Hà
1663 319 Long Hòa TT Chợ Mới x 6/14/2016 CCTHA
Đặng Thị Bạch Tuyết 14/7/2015 01/10/2015 42,000,000đ
11/4/2016

87/DSST 174/QĐ -
24/THA Trả nợ cho bà Muội
1664 320 Lê Quốc Nam Ấp thị 1 TT Chợ Mới 08/4/2010 Tòa án nhân x 6/14/2016 CCTHA
06/10/2015 17,265,000đ
dân huyện Chợ Mới 11/4/2016

Trả nợ cho bà Phạm Thị 164/QĐ -


Nguyễn Thái An 95/DSST 54/THA
1665 321 ấp Long Hòa TT Chợ Mới Huệ x 6/14/2016 CCTHA
Đặng Thị Bạch Tuyết 14/7/2015 14/10/2015
65,000,000 11/4/2016

97/DSST Trả nợ cho bà Phạm Thị 165/QĐ -


Nguyễn Thái An 55/THA
1666 322 ấp Long Hòa TT Chợ Mới 14/7/2015 Tòa án nhân Lệ x 6/14/2016 CCTHA
Đặng Thị Bạch Tuyết 14/10/2015
dân huyện Chợ Mới 65,000,000 11/4/2016

97/DSST 168/QĐ -
Nguyễn Thái An 232/THA Án phí
1667 323 ấp Long Hòa TT Chợ Mới 14/7/2015 Tòa án nhân x 6/14/2016 CCTHA
Đặng Thị Bạch Tuyết 03/12/2015 3,250,000đ
dân huyện Chợ Mới 11/4/2016

169/QĐ -
Nguyễn Thái An 96/DSST 233/THA án phí
1668 324 ấp Long Hòa TT Chợ Mới x 6/14/2016 CCTHA
Đặng Thị Bạch Tuyết 14/7/2015 03/12/2015 2,100,000đ
11/4/2016

166/QĐ -
Nguyễn Thái An 95/DSST 234/THA án phí
1669 325 ấp Long Hòa TT Chợ Mới x 6/14/2016 CCTHA
Đặng Thị Bạch Tuyết 14/7/2015 03/12/2015 3,250,000
11/4/2016
226/QĐ-
ấp Hòa Thượng, xã Kiến An, 27/HNST 693/THA Cấp dưỡng nuôi con
1670 326 Trần Quốc Phong x 6/29/2016 CCTHA
huyện Chợ Mới, AG 08/4/2015 15/3/2016 10,200,000đ
30/6/2016

07/DSST
296/QĐ-
Huỳnh Văn Tấn Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 05/01/2015 Tòa án 714/Tha Trả cho bà Huệ
1671 327 x 9/1/2016 CCTHA
Lê Thị Hồng Nhung huyện Chợ Mới, AG nhân dân huyện Chợ 22/01/2015 110,000,000đ
7/9/2016
Mới

05/DSST Trả cho Ông Chiêu, bà 299/QĐ-


Huỳnh Văn Tấn Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 724/THA
1672 328 05/01/2015Tòa án nhân Thu x 9/1/2016 THA
Lê Thị Hồng Nhung huyện Chợ Mới, AG 22/01/2015
dân huyện Chợ Mới 223.875.000đ 07/9/2016

128/DSST 300/QĐ-
Huỳnh Văn Tấn Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 08/THA Trả choông Giáy
1673 329 17/8/2015Tòa án nhân x 9/1/2016 THA
Lê Thị Hồng Nhung huyện Chợ Mới, AG 01/10/2015 321.022.000đ
dân huyện Chợ Mới 07/9/2016

128/DSST 298/QĐ-
Huỳnh Văn Tấn Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 351/THA Án phí
1674 330 17/8/2016 Tòa án nhân x 9/1/2016 THA
Lê Thị Hồng Nhung huyện Chợ Mới, AG 18/12/2015 200,000đ
dân huyện Chợ Mới 07/9/2016

03/DSST
293/QĐ-
Huỳnh Văn Tấn Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 05/01/2015 Tòa án 741/THA Trả cho bà Trúc
1675 331 x 9/1/2016 THA
Lê Thị Hồng Nhung huyện Chợ Mới, AG nhân dân huyện Chợ 27/01/2015 432,000,000đ
07/9/2016
Mới

294/QĐ-
Huỳnh Văn Tấn Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 03/DSST 931/Tha Án phí
1676 332 x 9/1/2016 THA
Lê Thị Hồng Nhung huyện Chợ Mới, AG 05/01/2015 24/3/2015 10,600,000đ
07/9/2016

07/DSST
295/QĐ-
Huỳnh Văn Tấn Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 05/01/2015 Tòa án 932/Tha Án phí
1677 333 x 9/1/2016 THA
Lê Thị Hồng Nhung huyện Chợ Mới, AG nhân dân huyện Chợ 04/3/2015 2,750,000đ
07/9/2016
Mới
05/DSST
297/QĐ-
Huỳnh Văn Tấn Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 05/01/2015 Tòa án 930/Tha Án phí
1678 334 x 9/1/2016 THA
Lê Thị Hồng Nhung huyện Chợ Mới, AG nhân dân huyện Chợ 24/3/2015 5,597,000
07/9/2016
Mới

27/DSST Trả cho ông Xuyến, bà 297/QĐ-


Huỳnh Văn Thông Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 979/THA
1679 335 27/3/2015 Tòa án nhân Rớt x 9/1/2016 THA
Từ Thị Kim Thúy huyện Chợ Mới, AG 08/4/2015
dân huyện Chợ Mới 120,000,000đ 07/9/2016
04/DSST
290/QĐ-
Huỳnh Văn Thông Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 05/015/2015 Tòa án 742/THA Trả cho bà Trúc
1680 336 x 9/1/2016 THA
Từ Thị Kim Thúy huyện Chợ Mới, AG nhân dân huyện Chợ 27/01/2015 690,000,000đ
07/9/2016
Mới

287/QĐ-
Huỳnh Văn Thông Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 06/DSST 713/THA Trả cho bà Huệ
1681 337 x 9/1/2016 THA
Từ Thị Kim Thúy huyện Chợ Mới, AG 05/01/2015 22/01/2015 370,000,000đ
07/9/2016

27/DSST 291/QĐ-
Huỳnh Văn Thông Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 240/tha án phí
1682 338 27/3/2015 Tòa án nhân x 9/1/2016 THA
Từ Thị Kim Thúy huyện Chợ Mới, AG 04/12/2015 3,000,000đ
dân huyện Chợ Mới 07/9/2016

06/DSST
288/QĐ-
Huỳnh Văn Thông Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 05/01/2015 Tòa án 910/THA Án phí
1683 339 x 9/1/2016 THA
Từ Thị Kim Thúy huyện Chợ Mới, AG nhân dân huyện Chợ 20/03/2016 9,250,000đ
07/9/2016
Mới
04/DSST
289/QĐ-
Huỳnh Văn Thông Ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 05/015/2015 Tòa án 929/THA Án phí
1684 340 x 9/1/2016 THA
Từ Thị Kim Thúy huyện Chợ Mới, AG nhân dân huyện Chợ 24/03/2016 15,800,000đ
07/9/2016
Mới

Nguyễn Văn Lộc 14/HSST 302/QĐ-


Ấp Phú Thượng 2, xã Kiến An, 1076/THA Án phí
1685 341 Nguyễn Văn Đức 24/3/2016 Tòa án nhân x 9/7/2016 THA
huyện Chợ Mới, AG 22/6/2016 2,700,000đ
TRần Duy Thái dân huyện Chợ Mới 13/9/2016

Nguyễn Văn Lộc 14/HSST Liên đới bồi thường cho 303/QĐ-
Ấp Phú Thượng 2, xã Kiến An, 1067/THA
1686 342 Nguyễn Văn Đức 24/3/2016 Tòa án nhân ông Phận x 9/7/2016 THA
huyện Chợ Mới, AG 22/6/2016
TRần Duy Thái dân huyện Chợ Mới 30,000,000đ 13/9/2016

Nguyễn Văn Lộc 14/HSST Liên đới bồi thường cho 301/QĐ-
Ấp Phú Thượng 2, xã Kiến An, 1115/THA
1687 343 Nguyễn Văn Đức 24/3/2016 Tòa án nhân ông Hạnh x 9/7/2016 THA
huyện Chợ Mới, AG 11/7/2016
TRần Duy Thái dân huyện Chợ Mới 10,000,000đ 13/9/2016

Nguyễn Văn Lộc 14/HSST Liên đới bồi thường cho 304/QĐ-
Ấp Phú Thượng 2, xã Kiến An, 1116/THA
1688 344 Nguyễn Văn Đức 24/3/2016 Tòa án nhân ông Hạnh x 9/7/2016 THA
huyện Chợ Mới, AG 11/7/2016
TRần Duy Thái dân huyện Chợ Mới 10,000,000đ 07/9/2016

30/DSST Liên đới trả cho ông 305/QĐ-


Đinh Ngọc Tuấn Ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 1039/THA
1689 345 14/4/2016 Tòa án nhân Phước x 9/13/2016 THA
Đinh Xuân Lưu huyện Chợ Mới, AG 10/6/2016
dân huyện Chợ Mới 203,551,000đ 16/9/2016
28/DSST Liên đới trả cho ông 308/QĐ-
Đinh Ngọc Tuấn Ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 1140/THA
1690 346 14/4/2016 Tòa án nhân Phước x 9/13/2016 THA
Đinh Xuân Lưu huyện Chợ Mới, AG 10/6/2016
dân huyện Chợ Mới 141,309,000đ 16/9/2016

29/DSST Liên đới trả cho ông 307/QĐ-


Đinh Ngọc Tuấn Ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 1037/THA
1691 347 14/4/2016 Tòa án nhân Múc x 9/13/2016 THA
Đinh Xuân Lưu huyện Chợ Mới, AG 10/6/2016
dân huyện Chợ Mới 143,650,000đ 16/9/2016

31/DSST Liên đới trả cho ông 306/QĐ-


Đinh Ngọc Tuấn Ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 1038/THA
1692 348 14/4/2016 Tòa án nhân Múc x 9/13/2016 THA
Đinh Xuân Lưu huyện Chợ Mới, AG 10/6/2016
dân huyện Chợ Mới 143,650,000đ 16/9/2016

25/DSST 368/QĐ-
Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, huyện 121/THA Trả cho ông Sét
1693 349 Huỳnh Thị Đạm 13/3/2015 Tòa án nhân x 9/28/2016 THA
Chợ Mới, AG 09/11/2015 30,000,000đ
dân huyện Chợ Mới 30/9/2016

25/DSST 370/QĐ-
Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, huyện 1036/THA Trả cho ông Sét
1694 350 Huỳnh Thị Đạm 13/3/2015 Tòa án nhân x 9/28/2016 THA
Chợ Mới, AG 10/6/2016 60,000,000đ
dân huyện Chợ Mới 30/9/2016

25/DSST 371/QĐ-
Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, huyện 1191/THA Trả cho ông Sét
1695 351 Huỳnh Thị Đạm 13/3/2015 Tòa án nhân x 9/28/2016 THA
Chợ Mới, AG 12/6/2016 35,000,000đ
dân huyện Chợ Mới 30/9/2016

25/DSST 369/QĐ-
Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, huyện 315/THA Trả cho ông Sét
1696 352 Huỳnh Thị Đạm 13/3/2015 Tòa án nhân x 9/28/2016 THA
Chợ Mới, AG 15/12/2015 30,000,000đ
dân huyện Chợ Mới 30/9/2016

172/DSST 366/QĐ-
Nguyễn Văn Khuynh Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, huyện 1084/THA Trả cho ông Đắng
1697 353 29/9/2015 Tòa án nhân x 9/28/2016 THA
Trần Thị Chùm Chợ Mới, AG 24/6/2016 55,989,000đ
dân huyện Chợ Mới 30/9/2016

172/DSST 667/QĐ-
Nguyễn Văn Khuynh Ấp Hòa Hạ, xã Kiến An, huyện 174/THA
1698 354 29/9/2015 Tòa án nhân Án phí 2,799,000 x 9/28/2016 THA
Trần Thị Chùm Chợ Mới, AG 22/3/2016
dân huyện Chợ Mới 30/9/2016

Hoàn trả cho


206/DSST 372/QĐ-
Nguyễn Văn Điệp Ấp Kiến Bình 2, xã Kiến An, 73/THA QTDND
1699 355 30/9/2014 TAND x 9/28/2016 THA
Nguyễn Thị Anh huyện Chợ Mới, An Giang 19/10/2015 Núi Sập
huyện Chợ Mới 30/9/2016
716,480,000
Ấp Long An, xã 53/DSPT Hoàn trả cho 02/QĐ-
Nguyễn Thị Lanh 748/THA
1700 356 Long Kiến, huyện Chợ Mới, 09/3/2016 TAND Tỉnh bà Hiền số tiền x 12/2/2016 THA
Lê Thị Hiếu 28/3/2016
AG An Giang 124,000,000 05/12/2016

Ấp Long Hòa 1, xã 17/DSST Hoàn trả cho 03/QĐ-


Nguyễn Thị Kim Cúc 1312/THA
1701 357 Long Kiến, huyện Chợ Mới, 06/7/2016 của TAND bà Thu số tiền x 12/2/2016 THA
05/9/2016
AG huyện Chợ Mới 10,000,000 05/12/2016

131/HSST 04/QĐ-
Ấp Hòa Thượng, xã Kiến An, 27/5/2016 của TAND 158/THA Án phí 200,000 THA
1702 358 Lê Văn Phê x 12/1/2016
huyện Chợ Mới, AG huyện Bình Chánh, TP 07/11/2016 Nộp phạt 5,000,000 05/12/2016
Hồ Chí Minh
05/QĐ-
187/HSPT
Ấp Long Hòa 2, 1225/THA Bồi Thường cho ông THA
1703 359 Huỳnh Tí Sinh 21/6/2016 của TAND x 12/2/2016
xã Long Kiến 05/8/2016 Tuấn số tiền 21,000,000 05/12/2016
tỉnh Đồng Tháp

09/QĐ-
Ấp Long An, xã 53/DSPT
Nguyễn Thị Lanh 308/THA THA
1704 360 Long Kiến, huyện Chợ Mới, 09/3/2016 TAND Tỉnh Án phí 2,915,000 x 12/26/2016
Lê Thị Hiếu 12/12/2016 27/12/2016
AG An Giang

68/DSST 12/QĐ-
Đặng Ngọc Tuấn ấp Long Hòa 2, 54/THA Trả cho bà
1705 361 17/8/2016 của TAND x 12/29/2016 THA
Lê Thị Chung xã Long Kiến 13/10/2016 Nghé số tiền 60,000,000
huyện Chợ Mới 04/7/2017

Cấp dưỡng nuôi


13/HNPT 13/QĐ-
Ấp Hòa Hạ, xã 982/THA con 02 con mỗi tháng
1706 362 Lê Bá Nhẫn 21/4/2016 TAND tỉnh x 1/6/2017 CCTHA
Kiến An, huyện Chợ Mới, AG 23/5/2016 1,200,000đ đến tháng 9
An Giang 10/01/2017
năm 2016

174/DSST Trả cho ông 14/QĐ-


Nguyễn Văn Khoăn Ấp Hòa Hạ, xã 1086/THA
1707 363 29/9/2015 TAND Nguyễn Văn Đắng x 1/6/2017 CCTHA
Lê Thị Bích Lan Kiến An, huyện Chợ Mới, AG 24/6/2016
huyện Chợ Mới 446,304,000đ 10/01/2017

174/DSST 15/QĐ-
Nguyễn Văn Khoăn Ấp Hòa Hạ, xã 713/THA Án phí
1708 364 29/9/2015 TAND x 1/6/2017 CCTHA
Lê Thị Bích Lan Kiến An, huyện Chợ Mới, AG 22/3/2016 21,851,000đ
huyện Chợ Mới 10/01/2017

16/QĐ-
ấp Long Thượng, 170/DSST 717/Tha Án phí
1709 365 Lê Văn Lành x 1/6/2017 CCTHA
xã Kiến An, huyện Chợ Mới 29/9/2015 22/3/2016 3,716,250đ
10/01/2017
17/QĐ-
ấp Long Thượng, 170/DSST 695/THA Trả cho bà Lê
1710 366 Lê Văn Lành x 1/6/2017 CCTHA
xã Kiến An, huyện Chợ Mới 29/9/2015 15/3/2016 Thị Đum 74,325,000đ
10/01/2017

20/QĐ-
58/DSST 442/THA
1711 367 Trần Văn Nhê ấp Kiến Bình 2, xã Kiến An Án phí 1,500,000đ x 2/2/2017 CCTHA
27/7/2016 11/01/2017
07/02/2017

Phải trả cho ông Khấu 21/QĐ-


58/DSST 07/THA
1712 368 Trần Văn Nhê ấp Kiến Bình 2, xã Kiến An số tiền 20,000,000 và x 2/2/2017 CCTHA
27/7/2016 03/10/2016
10,000,000 07/02/2017

23/QĐ-
195/HSPT 417/THA
1713 369 Nguyễn Văn Dũng ấp Hòa Trung, xã Kiến An Án phí 400,000 x 2/2/2017 CCTHA
30/11/2016 10/01/2017
07/02/2017

39/QĐ-
ấp Long Định, xã 47/HSST 563//THA Án phí 200,000
1714 370 Phạm Văn Cường x 3/21/2017 CCTHA
Long Kiến 29/12/2016 14/2/2017
22/3/2017

47/QĐ-
Nguyễn Văn Phú ấp Phú Thượng 1, 122/DSST 738/THA
1715 371 án phí 1,604,251 x 4/18/2017 CCTHA
xã Kiến An, 30/9/2016 15/3/2017
19/4/2017

49/QĐ-
Trần Văn Đựng ấp Hòa Hạ, 32/DSST 253/THA
1716 372 án phí 3,750,000 x 4/21/2017 CCTHA
Huỳnh Thị Đạm xã Kiến An 05/9/2015 01/12/2016
19/4/2017

Trả cho ông Nguyễn 50/QĐ-


Trần Văn Đựng ấp Hòa Hạ, 32/DSST 252/THA
1717 373 Thế Sang số tiền x 4/21/2017 CCTHA
Huỳnh Thị Đạm xã Kiến An 05/9/2015 01/12/2016
150,000,000 19/4/2017

51/QĐ-
ấp Hòa Hạ, 77/DSST 872/THA
1718 374 Trần Văn Đựng án phí 9,500,000 x 4/21/2017 CCTHA
xã Kiến An 31/8/2016 11/4/2017
19/4/2017

52/QĐ-
ấp Hòa Hạ, 77/DSST 16/THA Trả cho bà Trang
1719 375 Trần Văn Đựng x 4/21/2017 CCTHA
xã Kiến An 31/8/2016 04/10/2016 số tiền 190,000,000
19/4/2017
cấp dưỡng nuôi con mỗi
ấp Thị 2, 245/HNST 1289/THA 500,000đ từ tháng
1720 376 Lê Văn Thu x 5/15/2017
thị trấn Chợ Mới 08/122/2014 22/8/2016 4/2016 đến tháng 9/2016

78/QĐ-
Huỳnh Văn Minh Phú Thượng 3, 313/DSST 1090/THA Trả cho bà
1721 377 x 6/8/2017 CCTHA
Kiến An 01/12/2011 24/6/2016 Oanh số tiền 60,000,000
13/6/2017

Nguyễn Văn Bê 539/THA 77/QĐ-


Kiến Bình 1, 135/DSST
1722 378 Nguyễn Thị Nhuần 09/02/2017 án phí 1,033,500 x 6/8/2017 CCTHA
Kiến An 01/12/2016
13/6/2017

Nguyễn Văn Bê 76/QĐ-


Kiến Bình 1, 135/DSST 513/THA Trả cho ông
1723 379 Nguyễn Thị Nhuần x 6/8/2017 CCTHA
Kiến An 01/12/2016 03/02/2017 Bi số tiền 20,670,000
13/6/2017

Đinh Ngọc Tuấn 64/QĐ-


ấp Thị , thị trấn 30/DSST 484/THA
1724 380 Đinh Xuân Lưu Án phí 5,089,000 x 5/31/2017 CCTHA
Chợ Mới 14/4/2016 17/1/2017
02/6/2017

Đinh Ngọc Tuấn 63/QĐ-


ấp Thị , thị trấn 31/DSST 483/THA Án phí
1725 381 Đinh Xuân Lưu x 5/31/2017 CCTHA
Chợ Mới 14/4/2016 17/1/2017 2,999,000
02/6/2017

Đinh Ngọc Tuấn 62/QĐ-


ấp Thị , thị trấn 29/DSST 482/THA Án phí
1726 382 Đinh Xuân Lưu x 5/31/2017 CCTHA
Chợ Mới 14/4/2016 17/1/2017 3,591,000
02/6/2017

Đinh Ngọc Tuấn 61/QĐ-


ấp Thị , thị trấn 28/DSST 481/THA Án phí
1727 383 Đinh Xuân Lưu x 5/31/2017 CCTHA
Chợ Mới 14/4/2016 17/01/2017 3,533,000
02/6/2017

60/QĐ-
Trần Thị Tố Ngọc Lê Lợi, ấp Long Hòa,thị trấn 114/DSST 241/THA Trả cho bà
1728 384 x 5/31/2017 CCTHA
Ấp Thị TTCM Chợ Mới 29/9/16 22/01/2016 Tỷ số tiền 50,900,000
02/6/2017

57/QĐ-
Trần Thị Tố Ngọc Lê Lợi, ấp Long Hòa,thị trấn 112/DSST 974/THA Án phí
1729 385 x 5/31/2017 CCTHA
Chợ Mới 19/9/2016 17/4/2017 670,000
02/6/2017
59/QĐ-
Trần Thị Tố Ngọc Lê Lợi, ấp Long Hòa,thị trấn 113/DSST 955/THA Án phí
1730 386 x 5/31/2017 CCTHA
Chợ Mới 19/9/2016 17/4/2017 1,273,000
02/6/2017

58/QĐ-
Trần Thị Tố Ngọc Lê Lợi, ấp Long Hòa,thị trấn 114/THA 954/THA Án phí
1731 387 x 5/31/2017 CCTHA
Chợ Mới 29/9/2016 17/4/2017 2,545,000
02/6/2017

Bồi thường 103/QĐ-


Đỗ Khắc Vũ Kiến Bình 2, 41/HSPT 1194/THA
1732 388 choông Phương số tiền x 6/23/2017 CCTHA
xã Kiến An 08/3/2017 22/5/2017
180,000,000 27/6/2017

88/QĐ-
Võ Thành Nam ấp Long Định, 29/HSST 1075/THA Án phí
1733 389 x 6/15/2017 CCTHA
xã Long Kiến 10/9/2015 22/6/2016 225,001
20/6/2017

87/QĐ-
Nguyễn Thành Danh ấp Long Bình, 504/HSST 546/THA
1734 390 Án phí 200,000 x 6/15/2017 CCTHA
xã Long Kiến 23/12/2016 09/02/2017
20/6/2017

Nguyễn Thanh Bình 84/QĐ-


ấp Long An, 72/DSST 628/THA Trả cho bà
1735 391 Lê Thị Dung x 6/13/2017 CCTHA
xã Long Kiến 23/8/2016 22/2/2017 Gái số tiền 347,200,000
19/6/2017

Huỳnh Công Minh 89/QĐ-


ấp Long Hòa 2, 11/DSST 654/THA Trả cho bà
1736 392 Võ Thị Đào x 6/16/2017 CCTHA
xã Long Kiến 21/01/2015 02/3/2017 Thùy số tiền 21,000,000
20/6/2017

86/QĐ-
Lương Văn Thanh ấp Long Hòa 2, 120/DSST 739/THA Án phí
1737 393 x 6/13/2017 CCTHA
xã Long Kiến 30/9/2016 15/3/2017 2,322,419
19/6/2017

83/QĐ-
Phạm Ngọc Lan ấp Long An, 97/DSST 874/THA Án phí
1738 394 x 6/13/2017 CCTHA
xã Long Kiến 22/9/2016 11/4/2017 2,800,000
19/6/2017

Trả cho NHTMCP 85QĐ-


Lương Văn Thanh ấp Long Hòa 2, 120/DSST 921/THA
1739 395 Việt Nam Thịnh Vượng x 6/13/2017 CCTHA
xã Long Kiến 30/9/2016 13/4/2017
46,448,378 19/6/2017
162/DSPT
21/5/2014 436/THA 110/QĐ
1740 396 Trần Thị Đào ấp Long Bình, xã Kiến An án phí 2,500,000 x 7/18/2017
TAND tỉnh An Giang 10/12/2014 20/7/2016

Trả cho NHTMCP


Nguyễn Văn Phú ấp Phú Thượng 1, xã Kiến An, 122/DSST 916/THA 111/QĐ
1741 397 Việt Nam Thịnh Vượng x 7/19/2017
huyện Chợ Mới, AG 30/9/2016 13/4/2017 20/7/2016
32,085,019

trả cho ngân hàng Xuất


Phan Công Khanh ấp Long Hòa 1, xã Long Kiến, 10/DSST 570/THA 135/QĐ
1742 398 nhập khẩu Việt Nam x 8/4/2017
Trần Thị Hoàng Trân huyện Chợ Mới 09/3/2012 20/4/2012 9/8/2017
742,760,200

399
Nguyễn Cao Chánh ấp Long Định, xã 59/DSST 1342/THA Trả cho bà Trang
x 8/4/2017
137/QĐ
1743
Lê Thị Thuấn Long Kiến 22/8/2014 21/6/2017 số tiền 114,500,000 9/8/2017

400
Nguyễn Cao Chánh ấp Long Định, xã 58/DSST 991/THA Trả cho bà Hạnh số tiền
x 8/4/2017
136/QĐ
1744
Lê Thị Thuấn Long Kiến 22/8/2014 19/4/2017 50,710,000 9/8/2017

Nguyễn Cao Chánh ấp Long Định, xã 104/DSST 239/THA Trả cho bà Liễu số tiền 138/QĐ
1745 401 x 8/4/2017
Lê Thị Thuấn Long Kiến 27/9/16 22/11/2016 80,500,000 9/8/2017

402
Nguyễn Thị Kim Cúc ấp Long Hòa 1, xã Long Kiến, 17/DSST 589/THA án phí 250,000 x 8/4/2017
139/QĐ
1746
huyện Chợ Mới 06/7/2016 17/02/2017 9/8/2017

Phan Công Khanh ấp Long Hòa 1, xã Long Kiến, 196/DSPT 237/THA 140/QĐ
1747 403 án phí 1,690,000 x 8/4/2017
Trần Thị Hoàng Trân huyện Chợ Mới 11/7/2012 06/11/12 9/8/2017

Phan Công Khanh ấp Long Hòa 1, xã Long Kiến, 196/DSPT 954/THA Trả cho bà Ái 141/QĐ
1748 404 x 8/4/2017
Trần Thị Hoàng Trân huyện Chợ Mới 11/7/2012 02/8/12 33,800,000đ 9/8/2017

ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 131/DSST 737/THA 142/QĐ


1749 405 Đoàn Hoàng Hải án phí 1,390,000 x 8/9/2017
huyện Chợ Mới, AG 30/9/2016 15/3/2017 15/8/2017
ấp Long Hòa, thị trấn Chợ
406
Nguyễn Đặng Hải
Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An
117/HSPT 1164/THA nộp án phí
x 8/9/2017
143/QĐ
1750
Đặng Văn Ngà
Giang 13/7/2016 20/7/2016 17,375,000 15/8/2017

Phan Ngọc Hiền Trả cho ông


407 Nguyễn Thị Bích
ấp Thị 2, thị trấn Chợ Mới, 10/DSST 847/THA 8/9/2017
144/QĐ
1751 Phúc, bà Ven số tiền x
Thủy
huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang 25/01/2017 10/4/2017 571,719,000
15/8/2017

Phan Ngọc Hiền


408 Nguyễn Thị Bích
ấp Thị 2, thị trấn Chợ Mới, 13/DSST 850/THA Trả cho ông Việt số
8/9/2017
145/QĐ
1752 x
Thủy
huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang 02/3/2017 10/4/2017 tiền 125,000,000 15/8/2017

Phan Ngọc Hiền


409 Nguyễn Thị Bích
ấp Thị 2, thị trấn Chợ Mới, 10/DSST 848/THA 8/9/2017
146/QĐ
1753 án phí 26,868,760 x
Thủy
huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang 25/01/2017 10/4/2017 15/8/2017

trả cho ngân hàng


410 Đoàn Hoàng Hải
ấp Thị, thị trấn Chợ Mới, 131/DSST 923/THA 8/9/2017
147/QĐ
1754 Việt Nam Thịnh x
huyện Chợ Mới, AG 30/9/2016 13/4/2017 Vượng 27,808,870
15/8/2017

42/DSST
37/QĐ-
Huỳnh Văn Hiếu Mỹ An, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 24/02/2006 181/THA Án phí:
1755 411 x 26/11/2015 THA
Trần Thị Thu Vân AG TAND huyện Chợ 19/01/2007 14.731.000đ
30/11/2015
Mới, AG
180/DSST
35/QĐ-
Mỹ An, Nhơn Mỹ 24/5/2011 379/THA x
1756 412 Nguyễn Thanh Sơn Án phí: 804.000đ 26/11/2015 THA
Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 13/3/2012
30/11/2015
Mới, AG
39/DSST
14/QĐ-
Nguyễn Thị Thắm Mỹ Bình, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 15/5/2012 878/THA x
1757 413 Án phí: 2.763.600đ 12/11/2015 THA
Lê Văn Đẹt AG TAND huyện Chợ 12/7/2012
16/11/2015
Mới, AG

38/HNPT 12/QĐ-
Nguyễn Thị Kim Mỹ Bình, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 470/THA
1758 414 16/7/2012 Án phí: 6.450.000đ x 12/11/2015 THA
Sang AG 12/12/2012
TAND tỉnh AG 16/11/2015

30/DSST
16/QĐ-
Nhơn Hiệp, Nhơn Mỹ, Chợ 27/4/2012 785/THA
1759 415 Nguyễn Thị Kim Chi Án phí: 2.500.000đ x 12/11/2015 THA
Mới, AG TAND huyện Chợ 18/6/2012
18/11/2015
Mới, AG
57/HSPT 66/QĐ-
Nhơn Lộc, Nhơn Mỹ, Chợ 1064/THA Phạt, SCQ: x
1760 416 Phan Minh Dương 03/5/2013 4/12/2015 THA
Mới, AG 22/5/2013 125.950.000đ
TAND tỉnh AG 20/9/2013

51/DSST
17/QĐ-
Nhơn Ngãi, Nhơn Mỹ, Chợ 07/5/2013 1199/THA x
1761 417 Nguyễn Văn Thanh Án phí: 2.644.000đ 12/11/2015 THA
Mới, AG TAND huyện Chợ 26/6/2013
18/11/2015
Mới, AG

43/HNPT 36/QĐ-
Mỹ An, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 372/THA
1762 418 Lê Kim Nương 09/8/2011 Án phí: 2.011.000đ x 26/11/2015 THA
AG 12/3/2012
TAND tỉnh AG 30/11/2015

56/DSST
11/QĐ-
Nhơn Hiệp, Nhơn Mỹ, Chợ 14/6/2012 256/THA x
1763 419 Phạm Văn Dương Án phí: 3.714.600đ 12/11/2015 THA
Mới, AG TAND huyện Chợ 09/11/2012
16/11/2015
Mới, AG
162/HNST
15/QĐ-
Mỹ Bình, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 29/10/2008 44/THA x
1764 420 Trần Thị Thu Trang Án phí: 2.042.000đ 12/11/2015 THA
AG TAND huyện Chợ 09/10/2013
18/11/2015
Mới, AG
196/DSST
507/QĐ-
Trương văn Hơn Mỹ Thuận, Nhơn Mỹ, Chợ 29/9/2014 697/THA
1765 421 Án phí: 1.850.000đ x 4/12/2015 THA
Hồ Thị Liên Mới, AG TAND huyện Chợ 19/01/2015
04/8/2015
Mới, AG
53/HSST
506/QĐ-
Nguyễn Thị Tuyến Nhơn Lợi, Nhơn Mỹ, Chợ 29/5/2014 425/THA Phạt, SCQ, Án phí: x
1766 422 12/11/2015 THA
Anh Mới, AG TAND TP Long 08/12/2014 8.200.000
04/8/2015
Xuyên, AG
66/DSST
589/QĐ-
19/6/2013 1371/THA x
1767 423 Trần Thanh Vũ Mỹ An, Nhơn Mỹ Án phí: 1.143.750đ 26/11/2015 THA
TAND huyện Chợ 12/8/2013
28/8/2015
Mới, AG
197/DSST
647/QĐ-
Nguyễn Văn Bé Tư Nhơn Ngãi, Nhơn Mỹ, Chợ 29/9/2014 669/THA Án phí:
1768 424 x 17/9/2015 THA
Lê Thị Ngọc Đang Mới, AG TAND huyện Chợ 16/01/2015 4.025.000đ
21/9/2015
Mới, AG

350/DSPT 649/QĐ-
Nhơn Ngãi, Nhơn Mỹ, Chợ 643/THA
1769 425 Trần Văn On 20/11/2014 Án phí: 9.260.000đ x 17/9/2015 THA
Mới, AG 14/01/2015
TAND tỉnh An Giang 21/9/2015
81/DSST Trả cho Trần Thị Thanh 651/QĐ-
Nguyễn Khoa Nam Nhơn Hòa, Nhơn Mỹ, Chợ 1356/THA x
1770 426 19/6/2015 Phương: 17/9/2015 THA
Văng Thị Thu Thủy Mới, AG 12/8/2015
TAND huyện Chợ Mới 206.000.000 18/9/2015

24/DSST Trả cho Nguyễn Văn 252/QĐ-


Nhơn an, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 103/THA x
1771 427 Lê Trọng Nghĩa 16/01/2015 Tẻo: 12/8/2016 THA
AG 03/11/2015
TAND huyện Chợ Mới 23.092.000 18/8/2016

81/DSST 242/QĐ-
Nguyễn Khoa Nam Nhơn Hòa, Nhơn Mỹ, Chợ 78/THA
1772 428 19/6/2015 Án phí: 8.300.000 x 29/7/2016 THA
Văng Thị Thu Thủy Mới, AG 21/10/2015
TAND huyện Chợ Mới 02/8/2016

201/DSPT 261/QĐ-
Mỹ Thạnh, Nhơn Mỹ, Chợ 27/THA Trả cho Lê Hồng Ánh: x
1773 429 Trần Thị Hoàng 15/7/2011 19/8/2016 THA
Mới, AG 06/10/2015 31.565.000
TAND huyện Chợ Mới 23/8/2016

21/DSST 260/QĐ-
Nhơn Lộc, Nhơn Mỹ, Chợ 790/THA Trả cho Hồ Thị Kim x
1774 430 Lê Thị Hoa Lan 23/02/2016 19/8/2016 THA
Mới, AG 07/4/2016 Thủy: 42.900.000
TAND huyện Chợ Mới 23/8/2016

72/DSST 259/QĐ-
Nguyễn Văn Phúc Mỹ Hòa, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 1044/THA Trà cho Nguyễn Thị
1775 431 10/6/2015 x 19/8/2016 THA
Nguyễn Thị Mười AG 10/6/2016 Kim Oanh: 46.724.000
TAND huyện Chợ Mới 23/8/2016

03/DSST 258/QĐ-
Lê Văn Minh Nhơn an, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 355/THA Trả cho Phan Thị Nỉ: x
1776 432 15/01/2013 18/8/2016 THA
Trần Thị Hồng Liễu AG 21/12/2015 24.000.000đ
TAND huyện Chợ Mới 23/8/2016

Lê Văn Dũng
200/DSPT 257/QĐ-
Dương Thị Ngọc Nhơn an, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 141/THA x
1777 433 14/8/20415 An phí: 39.389.700đ 19/8/2016 THA
Điệp AG 13/11/2015
TAND tỉnh An Giang 23/8/2016
Lê Văn Thành
21/DSST
09/QĐ-
Long Phú 2, Long Điền B, Chợ 12/3/2012 820/THA
1778 434 Nguyễn Thị Trúc Ly Án phí: 3.700.000đ x 3/11/2015 THA
Mới, AG TAND huyện Chợ 25/6/2012
09/11/2015
Mới, AG
179/DSST
Nguyễn Văn Chia 39/QĐ-
Long Quới 2, Long Điền B, 28/9/2012 489/THA Án phí:
1779 435 Nguyễn Thị Thanh x 2/12/2015 THA
Chợ Mới, An Giang TAND huyện Chợ 13/12/2012 10.164.000đ
Thúy 07/12/2015
Mới, AG
59/HSST
Lê Hoàng Thu 636/QĐ-
Long Thuận, Long Điền B, 20/12/2011 636/THA Phạt: x
1780 436 Phan Văn Nhiều 10/11/2015 THA
Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 11/5/2012 11.000.000đ
Lê văn Tuấn Anh 11/5/2012
Mới, AG
17/HSST
Phan Thị Bích Hạnh 257/QĐ-
Long Thành, Long Điền B, 29/4/2014 951/THA Phạt, SCQ: x
1781 437 Nguyễn Thị Huệ 2/12/2015 THA
Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 05/6/2014 4.898.000đ
Nguyễn Thị Thẩm 26/9/2014
Mới, AG

11/HSPT 19/QĐ-
Long Phú 2, Long Điền B, Chợ 277/THA Phạt, SCQ:
1782 438 Lê Thị Lợi 29/01/2007 x 1/12/2015 THA
Mới, AG 02/3/2007 4.480.000đ
TAND tỉnh An Giang 13/10/2015

01/DSST Trả cho Nguyễn Thị 624/QĐ-


Bùi Văn Mọc Long Thành, Long Điền B, 1019/THA x
1783 439 06/01/2015 Thu Hà 11/9/2015 THA
Phạm Thị Ngọc Giàu Chợ Mới, AG 21/4/2015
TAND huyện Chợ Mới 7.000.000đ 16/9/2015

171/HSPT 623/QĐ-
Nguyễn Văn Nôi Long Phú 2, Long Điền B, Chợ 158/THA Phạt, SCQ: x
1784 440 01/8/2014 10/9/2015 THA
Em Mới, AG 04/11/2014 12.350.000đ
TAND tỉnh AG 16/9/2015

94/DSST Trả cho Phạm Minh 627/QĐ-


Long Phú 2, Long Điền B, Chợ 1398/THA
1785 441 Trương Thanh Bình 14/7/2015 Tâm: x 15/9/2015 THA
Mới, AG 25/8/2015
TAND huyện Chợ Mới 52.000.000đ 16/9/2015

142/DSST Trả cho Trần Thanh


Trương Thanh Long Phú 2, Long Điền B, Chợ 105/THA x 114/THA
1786 442 04/9/2015 Trọng 12/1/2016
Bình Mới, AG
TAND huyện Chợ Mới
03/11/2015
140.000.000đ
13/01/2016

83/DSST
Nguyễn Văn Điệp Long Phú 1, Long Điền B, Chợ 481/THA x 254/THA
1787 443 22/6/2015 Án phí: 2.750.000đ 16/8/2016
Huỳnh Thị Tho Mới, AG 12/01/2016 19/8/2016
TAND huyện Chợ Mới

94/DSST 251/QĐ-
Trương Thanh Long Phú 1, Long Điền B, Chợ 476/THA
x
1788 444 14/7/2015 An phí: 2.600.000đ 12/8/2016 THA
Bình Mới, AG
TAND huyện Chợ Mới
12/01/2016
16.8.2016

153/DSST 253/QĐ-
Đỗ Văn Nhu Long Quới 2, Long Điền B, 174/THA Trả cho Bùi Văn Hồng
x
1789 445 16/9/2015 16/8/2016 THA
Huỳnh Thị Yến Chợ Mới, An Giang
TAND huyện Chợ Mới
18/11/2015 Anh: 19.670.000
19/8/2016
56/DSST
trả cho Nguyễn Thị Kim 282/QĐ-
Nhơn Hiệp, Nhơn Mỹ, Chợ 14/6/2012 1089/THA
1790 446 Phạm Văn Dương Mới, AG TAND huyện Chợ 24/6/2016
Oanh x 9/1/2016 THA
74.293.000 06/9/2016
Mới, AG
197/DSST
283/QĐ-
Nguyễn Văn Bé Tư Nhơn Ngãi, Nhơn Mỹ, Chợ 29/9/2014 203/THA Trà cho Nguyễn Thị x
1791 447 9/1/2016 THA
Lê Thị Ngọc Đang Mới, AG TAND huyện Chợ 01/12/2015 Nghi: 100.500.000
06/9/2016
Mới, AG
62/DSST
01/QĐ-
Bùi Thị Kim Long Thuận, Long Điền B, 03/8/2016 1340/THA Trả cho Bùi Thị Kim
x
1792 448 10/28/2016 THA
Hường Chợ Mới, AG TAND huyện Chợ 12/9/2016 Thoa: 71.081.000
07/11/2016
Mới, AG
51/DSST
trả cho Nguyễn Thị Kim 338/QĐ-
Nhơn Ngãi, Nhơn Mỹ, Chợ 07/5/2013 1102/THA x
1793 449 Nguyễn Văn Thanh Oanh 9/23/2016 THA
Mới, AG TAND huyện Chợ 05/7/2016
52.887.000đ 26/9/2016
Mới, AG

342/QĐ-
Nhơn an, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 09/KDTM-ST 260/THA Trả cho Điện lực Chợ
1794 450 Cty NHơn Phú Gia AG 29/9/2015 07/12/2015 Mới: 17.458.496đ
x 9/23/2016 THA
27/9/2016

344/QĐ-
Nhơn an, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 211/QĐPT 485/THA
1795 451 Cty NHơn Phú Gia AG 25/8/2015 12/01/2016
Án phí: 2.000.000đ x 9/23/2016 THA
27/9/2016

343/QĐ-
Nhơn an, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 211/QĐPT 02/THA Trả cho Lục Thanh Vũ
1796 452 Cty NHơn Phú Gia AG 25/8/2015 01/10/2015 1.706.079.125đ
x 9/23/2016 THA
27/9/2016

Trả cho Bùi Thị Cẩm


60/HNST 336/QĐ-
Nguyễn Công Long Quới 2, Long Điền B, 1312/THA Nhung: 3.000.000 và x
1797 453 15/6/2015 9/22/2016 THA
Danh Chợ Mới, An Giang 03/8/2015 CDNC mỗi tháng
TAND huyện Chợ Mới 26/9/2016
600.000đ

142/DSST
Long Phú 2, Long Điền B, Chợ 358/THA Án phí: 115/THA
1798 454 Trương Thanh Bình 04/9/2015 x 12/1/2016
Mới, AG 21/12/2015 7.000.000đ 13/01/2016
TAND huyện Chợ Mới

30/DSST trả cho Nguyễn Thị Kim


Nguyễn Thị Kim Nhơn Hiệp, Nhơn Mỹ, Chợ 27/4/2012 63/THA Oanh: 10 chỉ vàng
x
24/THA
1799 455 2/9/2017
Chi Mới, AG TAND huyện Chợ 17/10/2016 24k(9999) và 13/02/2017
Mới, AG 4.500.000đ
Lê Văn Đẹt 39/DSST
Mỹ Bình, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 15/5/2012 64/THA Trả cho Nguyễn Thị 25/THA
1800 456 Nguyễn Thị Thắm AG TAND huyện Chợ 17/10/2016 Kim Oanh: 55.273.000đ
x 2/9/2017
13/02/2017
Mới, AG

21/DSST
Nhơn Lộc, Nhơn Mỹ, Chợ 170/THA x 26/THA
1801 457 Lê Thị Hoa Lan 23/02/2016 Án phí: 2.145.000đ 2/9/2017
Mới, AG 08/11/2016 13/02/2017
TAND huyện Chợ Mới

171/HSPT
Nguyễn Hữu 496, Long Tân, Long Điền B, 247/THA Bồi thường Đinh Minh
x
91/THA
1802 458 07/6/2016 6/21/2017
Thanh Chợ Mới, AG
TAND tỉnh Đồng Tháp
01/12/2016 Ngọc: 18.760.000đ 22/6/2017

Bồi thường Hưởng,


171/HSPT Xinh, Hòa, Lễ, Thnah,
Nguyễn Hữu 496, Long Tân, Long Điền B, 246/THA x 90/THA
1803 459 07/6/2016 Bửu, Nhật, Thi, Thọ, 6/21/2017
Thanh Chợ Mới, AG
TAND tỉnh Đồng Tháp
01/12/2016
Lộc, Hiển, Một, Giang:
22/6/2017
143.540.000đ
171/HSPT
Nguyễn Hữu 496, Long Tân, Long Điền B, 248/THA Bồi thường Trần Hữu x 92/THA
1804 460 07/6/2016 6/21/2017
Thanh Chợ Mới, AG
TAND tỉnh Đồng Tháp
01/12/2016 Hiệp: 18.830.000đ 22/6/2017

171/HSPT
Nguyễn Hữu 496, Long Tân, Long Điền B, 249/THA Bồi thường Nguyễn Văn
x
93/THA
1805 461 07/6/2016 6/21/2017
Thanh Chợ Mới, AG
TAND tỉnh Đồng Tháp
01/12/2016 Tồn: 14.560.000đ 22/6/2017

176/DSST
Trương Văn Tùng Long Quới 2, Long Điền B, 992/THA Trả cho Vũ Thị Chi: x 75/THA
1806 462 28/9/2012 6/7/2017
Lê Thị Bích Giàu Chợ Mới, An Giang
TAND huyện Chợ Mới
19/4/2017 21.612.000đ 12/6/2017

119/DSST Trả cho Ngân hàng Việt


Nhơn Hiệp, Nhơn Mỹ, Chợ 918/THA 80/THA
1807 463 Lê Thị Thanh Trúc Mới, AG
30/9/2016
13/4/2017
Nam Thịnh Vượng: x 6/9/2017
14/6/2017
TAND huyện Chợ Mới 30.477.931đ

119/DSST
Nhơn Hiệp, Nhơn Mỹ, Chợ 732/THA 81/THA
1808 464 Lê Thị Thanh Trúc Mới, AG
30/9/2016
15/3/2017
Án phí: 1.523.892đ x 6/9/2017
14/6/2017
TAND huyện Chợ Mới

57/HSST
Mỹ An, Nhơn Mỹ, Chợ Mới, 20/9/2016 464/THA Sung công quỹ: 74/THA
1809 465 Khổng Thị Bé Lạc AG TAND Phụng Hiệp, 16.1.2017 10.000.000đ
x 6/6/2017
12.6.2017
Hậu Giang
257/HSPT
Nhơn Lợi, Nhơn Mỹ, Chợ 1017/THA 79/THA
1810 466 Lê Thành Dũng Mới, AG
21/9/2016
03.5.2017
Án Phí: 200.000đ x 6/9/2017
14/6/2017
TAND tỉnh Đồng Nai

38/DSST
Long Quới 2, Long Điền B, 1376/THA Trả cho Lê Thị Ngọt: 152/THA
1811 467 Trần Thị Minh Thư 08/6/2017 x 8/29/2017
Chợ Mới, An Giang 03/7/2017 167.000.000đ 31/8/2017
TAND huyện Chợ Mới

Hồ Ngọc Lợi
Nhơn Hiệp, Nhơn Mỹ, Chợ 130/DSST 630/THA Trả cho Dương Văn Ni: 153/THA
1812 468 Nguyễn Thị Mỹ Mới, AG 17/11/2016 01/3/2017 285.974.000đ
x 8/29/2017
31/8/2017
Ngọc

33/HSST
Nhơn Hòa, Nhơn Mỹ, Chợ 950/THA Sung công quỹ: x 82/THA
1813 469 Phan Hoàng Nam 27/9/2010 6/9/2017
Mới, AG 17.4.2017 2.000.000đ 14/6/2017
TAND tỉnh An Giang

36/DSST Trả cho Thái Thị Minh


ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 1254 683/QĐ-
1814 470 Trần Thị Thanh Thuỷ 04/5/2015 Xuân số tiền x
Mới, An Giang 06/7/2015 CCTHA
CHỢ MỚI 115.200.000đ
6/10/2016 28/9/2015

114/DSST Trả cho Ngân hàng


ấp Mỹ Quý, TT Mỹ Luông, 308 CSXH 205/QĐ-
1815 471 Bành Văn Sang 06/8/2015 x
Chợ Mới, An Giang 10/12/2015 Chợ Mới số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
1.967.000đ 5/6/2016 11/5/2016
Trả cho Ngân hàng
91/DSST
ấp Thị 2, TT Mỹ Luông, Chợ 306 CSXH 203/QĐ-
1816 472 Trần Văn Tỷ 09/7/2015 x
Mới, An Giang 10/12/2015 Chợ Mới số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
35.064.000đ 5/7/2016 11/5/2017

187/DSPT
Võ Văn Hương ấp Kiến Thuận 1, xã Kiến 1390 Trả cho Trần Văn 686/QĐ-
1817 473 05/8/2015 x
Triệu Thị Đẹp Thành, Chợ Mới, An Giang 24/8/2015 Ruộng CCTHA
AN GIANG
số tiền 79.404.500đ 5/24/2016 28/9/2015

30/DSST
Nguyễn Công Danh 698 Trả cho Lê Thị The số 210/QĐ-
1818 474 06/4/2015 x
Lê Thị Bích Hiền ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Hội Đông, 21/3/2016 tiền 32.088.608đ CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 5/25/2016 27/5/2016

18/DSST
Nguyễn Công Danh 701 Trả cho Nguyễn Thị 213/QĐ-
1819 475 25/02/2015 x
Lê Thị Bích Hiền ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Hội Đông, 21/3/2016 Kim Hoàng CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang số tiền 34.556.962đ 5/25/2016 27/5/2016
24/DSST
Nguyễn Công Danh 700 212/QĐ-
1820 476 25/02/2015 x
Lê Thị Bích Hiền ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Hội Đông, 21/3/2016 Trả cho Lưu Thị Giúp CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang số tiền 27.645.570đ 5/25/2016 27/5/2016

Nguyễn Công Danh 21/DSST 702 Trả cho Võ Thị Thanh 214/QĐ-
1821 477 x
Lê Thị Bích Hiền ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Hội Đông, 25/02/2015 21/3/2016 Vân CCTHA
Chợ Mới, An Giang số tiền 26.658.228đ 5/25/2016 27/5/2016

17/DSST
Nguyễn Công Danh 703 Trả cho Lê Thị Tho 215/QĐ-
1822 478 25/02/2015 x
Lê Thị Bích Hiền ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Hội Đông, 21/3/2016 số tiền 14.801.127đ CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 5/25/2016 27/5/2016

23/DSST
Nguyễn Công Danh 704 Trả cho Nguyễn Thị Bé 211/QĐ-
1823 479 25/02/2015 x
Lê Thị Bích Hiền ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Hội Đông, 21/3/2016 Ba CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang số tiền 43.936.709đ 5/25/2016 27/5/2016

22/DSST
Nguyễn Công Danh 699 Trả cho Ngô Thị Thanh 209/QĐ-
1824 480 25/02/2015 x
Lê Thị Bích Hiền ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Hội Đông, 21/3/2016 Hương CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang số tiền 54.303.797đ 5/25/2016 27/5/2016

35/DSST
Nguyễn Văn Liên 157 Trả cho Nguyễn Thị 116/QĐ-
1825 481 25/4/2015 x
Nguyễn Ngọc Em ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Hội Đông, 18/11/2015 Ngọc Lài CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang số tiền 21.000.000đ 5/24/2016 29/01/2016

249/HSPT
1314 681/QĐ-
1826 482 Huỳnh Thị Mưa 24/4/2015 x
ấp Mỹ Thuận, TT Mỹ Luông, 03/8/2015 Trả cho Trần Thị Liệp CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang số tiền 46.459.492đ 6/10/2016 28/9/2015

Phạm Phước Thành 148/DSST


495/THA 191/QĐ-
1827 483 Nguyễn Thị Kim 18/9/2013 x
ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 07/02/2014 Án phí CCTHA
Phương CHỢ MỚI
Mới, An Giang 1.000.000đ 4/28/2016 29/4/2016

91/DSST
424 204/QĐ-
1828 484 Trần Văn Tỷ 09/7/2015 x
ấp Thị 2, TT Mỹ Luông, Chợ 10/12/2015 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang 1.753.000đ 5/9/2016 11/5/2016

44/DSST
Nguyễn Văn Giỏi 887/THA 190/QĐ-
1829 485 19/3/2014 x
Nguyễn Thị Thuỷ ấp Mỹ Quý, TT Mỹ Luông, 16/5/2014 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 5.000.000đ 4/28/2016 29/4/2016
46/DSPT
Nguyễn Văn Tuấn 933/THA 196/QĐ-
1830 486 12/02/2014 x
Trần Thị Lượm ấp Mỹ Tân, TT Mỹ Luông, 04/6/2014 Án phí CCTHA
AN GIANG
Chợ Mới, An Giang 4.872.000đ 4/28/2016 29/4/2016

266/DSPT
Lê Văn Dũng 617 685/QĐ-
1831 487 18/8/2014 x
Nguyễn Thị Thu Hà ấp Mỹ Tân, TT Mỹ Luông, 09/01/2015 Án phí CCTHA
AN GIANG
Chợ Mới, An Giang 3.956.000đ 6/10/2016 28/9/2015

28/KDST
902 582/QĐ-
1832 488 Nguyễn Văn Bên 29/12/2014 x
ấp Thị 2, TT Mỹ Luông, Chợ 17/3/2015 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang 16.203.500đ 5/6/2016 25/8/2015

458/DSPT
261 187/QĐ-
1833 489 Nguyễn Văn Hòa 16/12/2009 x
ấp Mỹ Đức, xã Mỹ Hội Đông, 14.1.2010 Án phí CCTHA
AN GIANG
Chợ Mới, An Giang 850.000đ 4/27/2016 29/4/2016

270/DSPT
Nguyễn Văn Bìa 178 180/QĐ-
1834 490 03/8/2007 x
Hồ Thị Tuyết ấp Mỹ Hòa A, xã Mỹ Hội 22/11/2007 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Đông, Chợ Mới, An Giang 6.140.000đ 4/27/2016 29/4/2016

80/DSST
803 200/QĐ-
1835 491 Nguyễn Việt Hùng 05/11/2009 x
ấp Mỹ Hòa B, xã Mỹ Hội 22/4/2014 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Đông, Chợ Mới, An Giang 4.961.750đ 4/27/2016 29/4/2016

73/DSST
Trương Minh Trực 525 185/QĐ-
1836 492 16/4/2013 x
Nguyễn Thị Diền ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Hội 14/02/2014 Án phí CCTHA
CHÂU PHÚ
Đông, Chợ Mới, An Giang 2.500.000đ 4/27/2016 29/4/2016

1368/DSPT
84 193/QĐ-
1837 493 Nguyễn Thị Bé 05/7/2004 x
ấp Phú Hạ 2, xã Kiến Thành, 29.11.04 Án phí CCTHA
TP HCM
Chợ Mới, An Giang 14.819.000đ 4/27/2016 29/4/2016

Phạm Thanh Phương 163/DSST


445 182/QĐ-
1838 494 Nguyễn Thị Tuyết 25/9/2013 x
ấp Kiến Quới 2, xã Kiến 16/01/2014 Án phí CCTHA
Nhung Em CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 15.850.000đ 4/27/2016 29/4/2016

Lê Ngọc Ẩn 155/DSST
676 202/QĐ-
1839 495 Nguyễn Thị Kim 25/4/2011 x
ấp Kiến Thuận 2, xã Kiến 13/7/2011 Án ph CCTHA
Loan CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 3.917.000đ 4/27/2016 29/4/2016
104/DSST
584 578/QĐ-
1840 496 Võ Thị Xuyến 15/7/2014 x
ấp Kiến Quới 2, xã Kiến 07/01/2015 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 1.991.250đ 5/24/2016 25/8/2015

109/DSST
601 579/QĐ-
1841 497 Võ Thị Xuyến 25/7/2014 x
ấp Kiến Quới 2, xã Kiến 08/01/2015 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 1.595.000đ 5/24/2016 25/8/2015

361/DSPT
702 679/QĐ-
1842 498 Nguyễn Thị Giang 21/12/2012 x
ấp Phú Hạ 1, xã Kiến Thành, 05/02/2013 Án phí CCTHA
AN GIANG
Chợ Mới, An Giang 810.000đ 5/24/2016 28/9/2015

Hồ Trần Quân 02/KDTM-ST 181 671/QĐ-


1843 499 x
Nguyễn Thị Châu ấp Bình Quới, xã Bình Phước 26/7/2013 19/11/2013 Án phí CCTHA
Xuân, Chợ Mới, An Giang 31.210.000đ 4/19/2016 24/9/2015

Nguyễn Minh Quân 99/DSST 256 71/QĐ-


1844 500 x
Tăng Ngọc Dung ấp Bình Quới, xã Bình Phước 07/8/2013 03/12/2013 Án phí CCTHA
Xuân, Chợ Mới, An Giang 12.330.500đ 4/19/2016 28/12/2015

18/DSST 530 72/QĐ-


1845 501 Hồ Trần Quân x
ấp Bình Quới, xã Bình Phước 17.3.2011 12.5.2011 Án phí CCTHA
Xuân, Chợ Mới, An Giang 4.520.000đ 4/19/2016 24/12/2015

62/HSPT
290 197/QĐ-
1846 502 Trần Thanh Tâm 19/11/1991 x
ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 16/10/1994 Án phí CCTHA
QS CẤP CAO
Mới, An Giang 8.932.000đ 4/28/2016 29/4/2016

2272/HSPT
44 188/QĐ-
1847 503 Võ Văn Thanh 24/12/2002 x
ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 10/10/2003 Phạt: 1.820.000đ CCTHA
TPHCM
Mới, An Giang SCQ: 9.706.684đ 4/28/2016 29/4/2016

03/HSST
573 176/QĐ-
1848 504 Nguyễn Văn Tùng 29/01/2008 x
ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 21/4/2008 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang 2.246.400đ 4/28/2016 29/4/2016

1240/HSPT
54 177/QĐ-
1849 505 Phan Minh Đức 28/7/1997 x
ấp Mỹ Thuận, TT Mỹ Luông, 19/10/2009 Án phí: 200.000đ CCTHA
TP. HCM
Chợ Mới, An Giang SCQ: 14.930.000đ 4/28/2016 29/4/2016
210/HSST
547 183/QĐ-
1850 506 Việt Minh Lý 16/8/2012 x
ấp Tân, TT Mỹ Luông, Chợ 26/12/2012 Án phí: 3.000.000đ CCTHA
THỦ DẦU 1
Mới, An Giang Phạt: 10.000.000đ 4/28/2016 29/4/2016

06/HSST
Phạm Hồng Trường 860 189/QĐ-
1851 507 31/3/2014 x
ấp Thị 2, TT Mỹ Luông, Chợ 13/5/2014 CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang Án phí 4.600.000đ 4/28/2016 29/4/2016

02/HSST
Nguyễn Dương Linh 739 216/QĐ-
1852 508 01/02/2016 x
ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Hội 25/3/2016 CCTHA
LONG AN
Đông, Chợ Mới, An Giang Án phí 500.000đ 5/24/2016 27/5/2016

317/HSST
680 207/QĐ-
1853 509 Nguyễn Văn Chiến 25/9/2015 x
ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Hội 11/3/2016 CCTHA
BÌNH DƯƠNG
Đông, Chợ Mới, An Giang Án phí 6.200.000đ 5/24/2016 27/5/2016

06/HSST
Nguyễn Văn Thịnh 454 179/QĐ-
1854 510 11/11/2011 x
(Lượm) ấp Mỹ Hòa B, xã Mỹ Hội 28.3.2012 Phạt CCTHA
TRI TÔN
Đông, Chợ Mới, An Giang 10.000.000đ 4/27/2016 29/4/2016

269/HSST
692 194/QĐ-
1855 511 Lê Thanh Nhân 07/11/2012 x
ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Hội Đông, 31/01/2013 Án phí 200.000đ CCTHA
THUẬN AN
Chợ Mới, An Giang Phạt 3.000.000đ 4/27/2016 29/4/2016

94/HSST
799 Án phí 200.000đ 198/QĐ-
1856 512 Lê Ngọc Sang 12/4/2012 x
ấp Mỹ Thành, xã Mỹ Hội 11/3/2013 Phạt 5.000.000đ CCTHA
BÌNH TÂN
Đông, Chợ Mới, An Giang SCQ 255.000đ 4/27/2016 29/4/2016

87/HSST
Văng T Trúc Liễu 1227 178/QĐ-
1857 513 22/5/2009 x
(Mai) ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Hội 4/7/2013 Phạt CCTHA
CHỢ MỚI
Đông, Chợ Mới, An Giang 5.000.000đ 4/27/2016 29/4/2016

60/HSPT
194 184/QĐ-
1858 514 Trần Minh Tú 15/8/2011 x
ấp Mỹ Thành, xã Mỹ Hội 12.12.2011 Phạt CCTHA
AN GIANG
Đông, Chợ Mới, An Giang 2.804.000đ 4/27/2016 29/4/2016
Dương Minh Nhựt
Lê Thu Hồng 135/HSPT
155 186/QĐ-
1859 515 Đặng Thị Bích 10/9/2013 x
ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Hội 18/11/2013 Án phí CCTHA
Thuận CHỢ MỚI
Lê Thị Hân Đông, Chợ Mới, An Giang 1.400.000đ 4/27/2016 29/4/2016
564/HSPT
325 192/QĐ-
1860 516 Đinh Thị Hạnh 22/8/2013 x
ấp Phú Hạ 1, xã Kiến Thành, 12/12/2013 Án phí CCTHA
TP. HCM
Chợ Mới, An Giang 5.200.000đ 4/27/2016 29/4/2016

03/HSST
216 181/QĐ-
1861 517 Lê Hoài Phương 06/3/2014 x
ấp Phú Hạ 2, xã Kiến Thành, 12/11/2014 Án phí CCTHA
TAM NÔNG
Chợ Mới, An Giang 1.530.000đ 4/27/2016 29/4/2016

4/HSPT 870
518 Nguyễn Thị Thu 12/01/2015 09/3/2015 x 580/QĐ-
1862
ấp Kiến Hưng 1, xã Kiến Án phí CCTHA
AN GIANG
Thành, Chợ Mới, An Giang 3.849.000đ 5/24/2016 25/8/2015

564/HSPT
1265 581/QĐ-
1863 519 Châu Thị Bích Thủy 22/8/2013 x
ấp Phú Hạ 1, xã Kiến Thành, 09/7/2015 Án phí CCTHA
TP. HCM
Chợ Mới, An Giang 5.200.000đ 5/24/2016 25/8/2015

10/HSST 1294 141/QĐ-


1864 520 Huỳnh Công Lý x
ấp Bình Tấn, xã Bình Phước 30/3/2015 20/7/2015 Án phí CCTHA
Xuân, Chợ Mới, An Giang 6.033.000đ 4/19/2016 17/8/2015

344/HSPT 98 69/QĐ-
1865 521 Huỳnh Công Lý x
ấp Bình Tấn, xã Bình Phước 05/10/2015 02/11/2015 Án phí CCTHA
Xuân, Chợ Mới, An Giang 450.000đ 4/19/2016 28/12/2015

97/HSPT
838 682/QĐ-
1866 522 Nguyễn Đức Lý 10/12/2014 x
ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Hội 04/3/2015 Án phí CCTHA
BÌNH DƯƠNG
Đông, Chợ Mới, An Giang 2.450.000đ 5/24/2016 28/9/2015

328/HSPT 217 672/QĐ-


1867 523 Hồ Trần Quân x
ấp Bình Quới, xã Bình Phước 23/6/2014 12/11/2014 Án phí CCTHA
Xuân, Chợ Mới, An Giang 5.650.000đ 4/19/2016 24/9/2015

1294/HSPT 65 70/QĐ-
1868 524 Tô Cẩm Vân x
ấp Bình Phú, xã Bình Phước 27.5.2004 15.11.2010 Án phí 50.000đ CCTHA
Xuân, Chợ Mới, An Giang Phạt 27.580.000đ 4/19/2016 28/12/2015

406/HSST 1009 510/QĐ-


1869 525 Huỳnh Thanh Phong x
ấp Bình Phú, xã Bình Phước 17/9/2014 17/4/2015 Án phí CCTHA
Xuân, Chợ Mới, An Giang 67.784.000đ 4/19/2016 04/8/2015
88/HNST
ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Hội Đông, 100 211/QĐ-
1870 526 Nông Văn Rum 19/8/2014 CDNC 15.600.000đ x
Chợ Mới, An Giang 02/11/2015 CCTHA
CHỢ MỚI
1/25/2016 29/01/2016

111/HNST
1228 684/QĐ-
1871 527 Nguyễn Chí Cường 30/8/2012 x
ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 22/6/2015 CDNC CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang 23.300.000đ 6/10/2016 28/9/2015

199/HNST
266 162/QĐ-
1872 528 Nguyễn Bảo Quốc 24.8.2015 x
ấp Kiến Quới 2, xã Kiến 07.12.2015 CDNC CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 8.450.000đ 3/28/2016 30/3/2016

36/DSST
Lê Văn Lanh 219 314/QĐ-
1873 529 04/5/2015 x
Trần Thị Thanh Thúy ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 02/12/2015 CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang Án phí 7.415.000đ 9/19/2016 22/9/2016

136/DSST
930 Trả cho Tập đoàn bưu 361/QĐ-
1874 530 Nguyễn Anh Huy 28/8/2014 x
âp Mỹ Hòa, TT Mỹ Luông, 11/5/2016 chính viễn thông số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 30.793.000đ 9/29/2016 30/9/2016

115/DSST
Nguyễn Thành Trung 310 Trả cho Ngân hàng 356/QĐ-
1875 531 06/8/2015 x
Trần Thị Cuốn ấp Mỹ Quý, TT Mỹ Luông, 10/12/2015 CSXH Chợ Mới số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 8.820.000đ 9/29/2016 30/9/2016

15/DSST
Huỳnh Thị Mưa 826 351/QĐ-
1876 532 26/01/2016 x
Nguyễn Văn Rô ấp Mỹ Thuận, TT Mỹ Luông, 12/4/2016 Trả cho Trần Thị Liệp CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang số tiền 129.388.000đ 9/29/2016 30/9/2016

Nguyễn Hữu Tân 86/DSST


120 315/QĐ-
1877 533 Nguyễn T. Thùy 24/6/2015 x
ấp Thị 2, TT Mỹ Luông, Chợ 09/11/2015 Trả cho Vũ Thị Chi số CCTHA
Ngân CHỢ MỚI
Mới, An Giang tiền 16.120.000đ 9/19/2016 22/9/2016

23/DSST
Nguyễn Ngọc Tuyền 884 Trả cho Nguyễn Thanh 316/QĐ-
1878 534 16/3/2016 x
Cao Thị Trinh ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 25/4/2016 Phong số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang 24.000.000đ 9/19/2016 22/9/2016

515/HSPT
165 362/QĐ-
1879 535 Trần Thị Chơi 23/4/1996 x
ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 30/11/2011 CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang Án phí 295.820.000đ 9/29/2016 30/9/2016
03/DSST
Lê Điền Cường 1295 Trả cho Nguyễn Minh 363/QĐ-
1880 536 22/12/2015 x
Phan Thị Mỹ Liên ấp Kiến Hưng 1, xã Kiến 24/8/2016 Tâm số tiền CCTHA
GIANG THÀNH - KG
Thành, Chợ Mới, An Giang 123.075.000đ 9/28/2016 30/9/2016

116/HSPT
148 364/QĐ-
1881 537 Bùi Thị Cẩm Vân 15/8/2013 x
ấp Phú Hạ 2, xã Kiến Thành, 12/11/2013 CCTHA
AN GIANG
Chợ Mới, An Giang Án phí 8.200.000đ 9/28/2016 30/9/2016

03/DSST
Lê Điền Cường 1293 352/QĐ-
1882 538 22/12/2015 x
Phan Thị Mỹ Liên ấp Kiến Hưng 1, xã Kiến 24/8/2016 CCTHA
GIANG THÀNH - KG
Thành, Chợ Mới, An Giang Án phí 6.153.750đ 9/28/2016 30/9/2016

158/DSST
Trương Minh Thiện 155 Trả cho Nguyễn Hữu 353/QĐ-
1883 539 18/9/2015 x
Đinh Ngọc Rạng ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Hội 17/11/2015 Hạnh số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
Đông, Chợ Mới, An Giang 90.923.000đ 9/29/2016 30/9/2016

42/DSST
1197 Trả cho Nguyễn Thị 354/QĐ-
1884 540 Đinh Ngọc Rạng 8/6/2016 x
ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Hội 1/8/2016 Ngót số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
Đông, Chợ Mới, An Giang 26.935.000đ 9/29/2016 30/9/2016

04/DSST
619 284/QD-
1885 541 Nguyễn Phú Toàn 07/01/2014 x
ấp Bình Phước, xã Bình Phước 23/02/2016 Trả cho Mai Văn Út số CCTHA
CHỢ MỚI
Xuân, Chợ Mới, An Giang tiền 26.000.000đ 9/5/2016 06/9/2016

202/DSPT
347 359/QĐ-
1886 542 Mai Văn Dũng Em 26/6/2015 x
ấp Bình Phú, xã Bình Phước 18/12/2015 Trả cho Trần Thị Mỹ CCTHA
AN GIANG
Xuân, Chợ Mới, An Giang Hòa số tiền 50.000.000đ 9/28/2016 30/9/2016

171/DSPT
1304 Trả cho Nguyễn Thị 358/QĐ-
1887 543 Hà Thị Lệ Tuyền 12/7/2016 x
ấp Bình Quới, xã Bình Phước 25/8/2016 Mĩnh số tiền CCTHA
AN GIANG
Xuân, Chợ Mới, An Giang 50.255.000đ 9/28/2016 30/9/2016

47/DSST
1221 Trả cho Phạm Thị 286/QĐ-
1888 544 Kiều Công Thiện 21/4/2015 x
ấp Bình Phước, xã Bình Phước 22/6/2015 Phượng số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
Xuân, Chợ Mới, An Giang 99.250.000đ 9/5/2016 06/9/2016

26/DSPT 256/QĐ-
13
1889 545 Trương Ngọc Rạng 31/8/2012
02/10/2012
x CCTHA
ấp Kiến Thuận 1, xã Kiến Trả cho Đặng Thị Liên
CHỢ MỚI 19/8/2016
Thành, Chợ Mới, An Giang số tiền 481.690.000đ 3/27/2017
70/DSST
44 46/QĐ-
1890 546 Lê Đình Trung 19/8/2016 x
âấp Mỹ Đức, xã Mỹ Hội Đông, 12/10/2016 Trả cho Hà Minh Hoa số CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang tiền 70.000.000đ 3/23/2017 27/3/2017

18/DSST
Trương Ngọc Liên 297 41/QĐ-
1891 547 07/7/2016 x
Hoa ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 09/12/2016 Trả cho Nguyễn Thị Lệ CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang Thúy số tiền 7.500.000đ 3/22/2017 24/3/2017

74/DSST
100 44/QĐ-
1892 548 Đặng Văn Tâm 26/8/2016 x
ấp Phú Hạ 1, xã Kiến Thành, 01/11/2016 Trả cho Phan Văn Hết CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang số tiền 182.312.000đ 3/22/2017 24/3/2017

101/DSST
130 Trả cho Ngô Hoàng 43/QĐ-
1893 549 Phan Thanh Dũng 26/9/2016 x
ấp Kiến Quới 2, xã Kiến 02/11/2016 Giang số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 380.000.000đ 3/22/2017 24/3/2017

157/DSST
125 38/QĐ-
1894 550 Nguyễn Tuấn Kiệt 10/8/2010 x
ấp Bình Phú, xã Bình Phước 12/8/2016 Trả cho Võ Văn Mười CCTHA
CHỢ MỚI
Xuân, Chợ Mới, An Giang số tiền 358.469.000đ 3/17/2017 22/3/2017

73/DSST
52 37/QĐ-
1895 551 Lê Thị Út 24/8/2016 x
ấp Kiến Hưng 1, xã Kiến 13/10/2016 Trả cho Trần Qung Đạt CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang số tiền 250.000.000đ 3/20/2017 22/3/2017

189/DSST
416 35/QĐ-
1896 552 Phạm Thị Luyến 11/11/2015 x
ấp Bình Quới, xã Bình Phước 06/01/2016 Trả cho Võ Thị Chính CCTHA
CHỢ MỚI
Xuân, Chợ Mới, An Giang số tiền 101.823.200đ 3/16/2017 21/3/2017

203/HNST
166 45/QĐ-
1897 553 Nguyễn Văn Thức 24/10/2014 x
ấp Mỹ Quý, TT Mỹ Luông, 08/11/2016 CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang CDNC 21.600.000đ 3/23/2017 24/3/2017

18/DSST
Trương Ngọc Liên 595 40/QĐ-
1898 554 07/7/2016 x
Hoa ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 17/02/2017 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang 980.000đ 3/22/2017 24/3/2017

15/DSST
173 36/QĐ-
1899 555 Huỳnh Thị Mưa 26/01/2016 x
ấp Mỹ Thuận, TT Mỹ Luông, 08/11/2016 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 6.469.000đ 3/16/2017 21/3/2017
30/DSST
282 357/QĐ-
1900 556 Nguyễn Văn Lợi 24/3/2015 x
ấp Bình Phú, xã Bình Phước 09/12/2015 CCTHA
CHỢ MỚI
Xuân, Chợ Mới, An Giang Án phí 6.056.700đ 9/28/2016 30/9/2016

20/DSST
590 154/QĐ-
1901 557 Đặng Lệ Huyền 14/7/2016 x
ấp Thị 2, TT Mỹ Luông, Chợ 17/02/2017 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang 4.125.000đ 8/25/2017 31/8/2017

74/DSST
882 155/QĐ-
1902 558 Đặng Văn Tâm 26/8/2016 x
ấp Phú Hạ 1, xã Kiến Thành, 11/4/2017 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 4.115.600đ 8/28/2017 31/8/2017

112/DSST
Võ An Ninh 529 156/QĐ-
1903 559 31/7/2015 x
Huỳnh Thị Lệ ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Hội Đông, 14/01/2016 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 15.930.000đ 8/28/2017 31/8/2017

112/DSST
Võ An Ninh 694 Trả cho bà Lê Thị Đum 157/QĐ-
1904 560 31/7/2015 x
Huỳnh Thị Lệ ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Hội Đông, 05/3/2016 số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 318.600.000đ 8/28/2017 31/8/2017

70/DSST
883 158/QĐ-
1905 561 Lê Đình Trung 19/8/2016 x
ấp Mỹ Đức, xã Mỹ Hội Đông, 11/4/2017 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Chợ Mới, An Giang 3.500.000đ 8/28/2017 31/8/2017

85/DSST
Cao Quốc Phong 881 159/QĐ-
1906 562 07/9/2016 x
Nguyễn Thị Cẩm Tú ấp Kiến Quới 2, xã Kiến 11/4/2017 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 13.500.000đ 8/28/2017 31/8/2017

18/DSST
Cao Quốc Phong 1260 160/QĐ-
1907 563 21/02/2017 x
Nguyễn Thị Cẩm Tú ấp Kiến Quới 2, xã Kiến 07/6/2017 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 47.158.590đ 8/28/2017 31/8/2017

73/DSST
871 161/QĐ-
1908 564 Lê Thị Út 24/8/2016 x
ấp Kiến Hưng 1, xã Kiến 11/4/2017 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 12.500.000đ 8/28/2017 31/8/2017

110/DSST
929 162/QĐ-
1909 565 Trần Đức Đạt 28/9/2016 x
ấp Bình Phước, xã Bình Phước 14/4/2017 Án phí CCTHA
CHỢ MỚI
Xuân, Chợ Mới, An Giang 425.000đ 8/25/2017 31/8/2017
15/HSST
832 163/QĐ-
1910 566 Nguyễn Văn Luân 01/4/2016 x
ấp Thị 2, TT Mỹ Luông, Chợ 04/4/2017 Án phí CCTHA
TÂY NINH
Mới, An Giang 200.000đ 8/25/2017 31/8/2017

15/HSST
833 164/QĐ-
1911 567 Phạm Thị Thao 01/4/2016 x
ấp Thị 2, TT Mỹ Luông, Chợ 04/4/2017 Án phí CCTHA
TÂY NINH
Mới, An Giang 200.000đ 8/25/2017 31/8/2017

65/HSPT
267 165/QĐ-
1912 568 Lê Phước Hậu 28/02/2014 x
ấp Kiến Thuận 2, xã Kiến 05/12/2016 Án phí CCTHA
AN GIANG
Thành, Chợ Mới, An Giang 6.060.000đ 8/28/2017 31/8/2017

18/DSST
Cao Quốc Phong 989 Trả cho bà Tống Thị 166/QĐ-
1913 569 21/02/2017 x
Nguyễn Thị Cẩm Tú ấp Kiến Quới 2, xã Kiến 19/4/2017 Thu Nguyệt số tiền CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang 1.171.953.000đ 8/28/2017 31/8/2017

65/HNST
1397 167/QĐ-
1914 570 Nguyễn Trung Nhân 10/5/2017 x
ấp Kiến Thuận 2, xã Kiến 07/7/2017 CCTHA
CHỢ MỚI
Thành, Chợ Mới, An Giang CDNC 2.600.000đ 8/22/2017 31/8/2017

44/DSST
1309 168/QĐ-
1915 571 Trần Thị Thanh Thuỷ 16/7/2015 x
ấp Thị 1, TT Mỹ Luông, Chợ 16/6/2017 Trả cho bà Dương Thị CCTHA
CHỢ MỚI
Mới, An Giang Gái số tiền 11.500.000đ 8/25/2017 31/8/2017

6 Chi cục Phú Tân

157/HSST 171 AP 89
1916 1 Mai Thị Kiều Loan Bình Quới 2, BTĐ x 30/09/2016
30.08.2007 02.01.2008 10.050.000đ 11/5/2016

252/HSST 47 AP 93
1917 2 Nguyễn Thanh Qui Bình Trung 1, BTĐ x 30/09/2016
17.12.1999 10.10.2008 20,050,000đ 11/5/2016

31/DSST 521 trả cho bà Ánh 68


1918 3 Hồ Thiện Dư Bình Qưới 1, BTĐ x 30/09/2016
21/01/2016 04/3/2016 30,200.000 24/3/2016
33/DSST 522 trả cho ông Văn 67
1919 4 Hồ Thiện Dư Bình Qưới 1, BTĐ x 30/09/2016
21/01/2016 04/3/2016 18,000,000đ 24/3/2016

32/DSST 520 trả cho bà Nhàn 69


1920 5 Hồ Thiện Dư Bình Qưới 1, BTĐ x 30/09/2016
21/01/2016 04/3/2016 48.000,000đ 24/3/2016

34/HSST 438 trả cho ông Rơi 162


1921 6 Huỳnh Văn Đón Bình Đông 1, BTĐ x 30/09/2016
26/11/2015 15/01/2016 10,000,000đ 30/8/2016

68/HSPT 644 94
1922 7 Châu Thanh Bình Phú Mỹ Thượng, Phú Thọ x 30/09/2016
14/8/07 6/9/2007 AP 11/5/2016
6,114,000đ

Đặng Thành Nhân 151/DSST 211 18


1923 8 Phú Thọ x 30/09/2016
Lê Thị Sáu 18/6/2012 24/11/2015 trả cho bà Ngọc 30/12/2015
53,937,000đ

Nguyễn Văn Tâm 208/DSST 344 27


1924 9 Phú Thọ x 30/09/2016
Trần Thị Nhanh 06/8/2015 18/12/2015 trả cho bà Út 16/3/2016
186,106,000đ

204/DSST 269 29
1925 10 Trần Thị Thu Thảo Phú Thọ x 30/09/2016
03/8/2015 04/12/2015 trả cho bà The 16/3/2016
79,202,000đ

39/HNST 517 100


1926 11 Hoà Taán Syõ Chợ Vàm x 30/09/2016
24/5/2005 08/9/2005 AP 11/5/2016
1,360,000đ

Ñaëng Cheá Linh,


09/HSPT 292 84
1927 12 Nguyeãn Xí Ñöôïc, Chợ Vàm x 30/09/2016
17/02/2006 08/3/2006 AP 11/5/2016
Nguyeãn Vaên Quyù
750,000đ

19/DSST 596 105


1928 13 Phạm Hữu Phứ Chợ Vàm x 30/09/2016
26/4/2011 17/6/11 AP 11/5/2016
8,917,000đ
37/HSST 883 79
1929 14 Nguyễn Văn Ngon Chợ Vàm x 30/09/2016
25/5/2012 06.8.2012 AP 11/5/2016
4,350,000đ

Ngô Trương Diệp


108/HN-ST 47 108
1930 15 Thúy Chợ Vàm x 30/09/2016
31/7/2012 01/10/12 AP 11/5/2016
Đinh Thọ Hoàng
1,600,000đ

Nguyễn Văn Tấn 15/HSST 267 106


1931 16 Chợ Vàm x 30/09/2016
Miên 12/7/2012 09/11/12 AP 11/5/2016
742,000đ

Lê Thị Mỹ Linh + 339/DSPT 239 95


1932 17 Chợ Vàm x 30/09/2016
Cường 22/11/2011 14/12/11 11/5/2016
AP 1,750,000đ

15/QĐST-DS 721 82
1933 18 Lê Tấn Hưng + Thúy Chợ Vàm x 30/09/2016
17/01/2014 01/4/2014 11/5/2016
AP 1,250,000đ

17/QĐST-KDTM 484 83
1934 19 Lê Tấn Hưng + Thúy Chợ Vàm x 30/09/2016
20/12/2013 10/01/14 11/5/2016
AP 2,350,000đ

355/QĐST-DS 524 85
1935 20 Lê Tấn Hưng + Thúy Chợ Vàm x 30/09/2016
20/12/2013 10/01/14 11/5/2016
AP 10,000,000đ

354/QĐST-DS 523 97
1936 21 Lê Tấn Hưng + Thúy Chợ Vàm x 30/09/2016
20/12/2013 10/01/14 11/5/2016
AP 9,250,000đ

56/HSST 812 91
1937 22 Phan Văn Thanh Chợ Vàm x 30/09/2016
06/3/2014 02/06/2014 11/5/2016
AP 12,750,000đ

252A/DSST 336 81
1938 23 Nguyễn Ngọc Lợi Chợ Vàm x 30/09/2016
18/9/2014 22/12/14 11/5/2016
AP 850,000đ
184/DSST 299 80
1939 24 Phan Văn Phú Chợ Vàm x 30/09/2016
20/7/2015 09/12/2015 11/5/2016
AP 19,534,000đ

Đào Văn Quyên 103/DSST 300 26


1940 25 Chợ Vàm x 30/09/2016
Võ Thị Xuân Mỹ 27/4/2015 09/12/2015 16/3/2016
AP 2,500,000đ

Lê Thanh Tú 29/DSST 240 97


1941 26 Chợ Vàm x 30/09/2016
Trương Thị Hồng 05/02/2015 27/11/2015 11/5/2016
AP 17,677,000đ

Leâ Thò Tuyeát Thu


370/HSST 594 101
1942 27 Phuù Lôïi, Phuù Phú Lâm x 30/09/2016
22/12/2009 22/7/2010 11/5/2016
Laâm
AP 23,700,000đ

223/DSST 1069 102


1943 28 Từ Kim Mãnh BTĐ x 30/09/2016
01/8/2016 26/9/2016 trả cho bà Linh 11/5/2016
số tiền 56.000.000đ
Hồ Thị Luận, Trí,
Rảnh, 29/DSPT 516 131
1944 29 Phú Lâm x 30/09/2016
Nhỏ,Tại, Dũng 29/01/2013 04/3/13 30/5/2016
Phú Hòa B, Phú Lâm AP 16,571,000đ

Nguyễn Thị Đẹp 107/DSST 198 43


1945 30 Phú Lâm x 30/09/2016
Tân Phú, Phú Lâm 09/5/2013 29/10/13 11/5/2016
AP 6,300,000đ

Trần Văn Phụng 201/HSPT 763 21


1946 31 Phú Lâm x 30/09/2016
Phú Lâm 17.11.2014 15.06.2015 29/9/2015
AP 5,200,000đ

Nguyễn Long Định-


194A/DSST 112 30
1947 32 Phụng Phú Lâm x 30/09/2016
27/7/2015 29/10/2015 trả cho bà Tánh 16/3/2016
Phú Hòa B- Phú Lâm
4,500,000đ

Phan Văn Phú 184/DSST 406 31


1948 33 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Vinh- Chợ Vàm 20/7/2015 05/01/2016 trả cho bà Hằng 16/3/2016
390,675,000đ
Lê Thị Khoa 24//DSST 623 98
1949 34 Phú Thọ x 30/09/2016
Phú Mỹ Hạ, Phú thọ 28/01/2016 13/4/2016 trả cho bà Hoa 11/5/2016
23,750,000đ

Lê Thị Khoa 23//DSST 622 96


1950 35 Phú Thọ x 30/09/2016
Phú Mỹ Hạ, Phú thọ 28/01/2017 13/4/2017 trả cho bà Thy 11/5/2016
6,250,000đ

Phạm Văn Hào 434/HSST 621 111


1951 36 BTĐ x 30/09/2016
Bình Quới 1, BTĐ 25/12/2015 13/4/2016 trả cho ông Hiếu 11/5/2016
35,000,000đ

Phạm Văn Hào 133/HSPT 166 110


1952 37 BTĐ x 30/09/2016
Bình Quới 1, BTĐ 15/9/2015 11/11/2015 AP 11/5/2016
1,950,000đ

Nguyễn Văn Nol 71/HSPT 312 74


1953 38 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Xươg, Cv 06/5/2015 14/12/2015 11/5/2016
AP 500,000đ

Lê Văn Mừng 32/HSST 492 76


1954 39 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Xương, Cv 28/7/2014 02/2/2016 11/5/2016
AP 4,000,000đ

Ngô Văn Vàng 37/HSST 590 75


1955 40 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Xương, CV 25/5/2012 22/3/2016 trả cho ông Tâm 11/5/2016
11,800,000đ

Trần Hữu Tuấn


07/HNST 519 87
1956 41 Phú Xương, Chợ Chợ Vàm x 30/09/2016
12/01/2016 04/3/2016 trả cho bà Nhi 11/5/2016
Vàm
700,000đ

Lý văn Hiền 67/HSPT 200 77


1957 42 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Vinh, CV 27/4/2015 24/11/2016 AP 11/5/2016
2,500,000đ

Phạm Văn Thành 327/DSST


481 129
1958 43 Lê Thị Ngọc Nữ Chợ Vàm 18/12/2015 x 30/09/2016
25/01/2015 trả cho ông Tùng 30/5/2016
Phú Hiệp, CV
235,000,000đ
Phan Nhật Hải 190/HSPT 719 144
1959 44 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Hiệp, CV 04/6/2015 16/5/2016 trả cho ông Tài 28/7/2016
10,000,000đ

Lâm Thị Thu Vân 248/DSPT 188 142


1960 45 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Hữu, CV 30/10/2015 19/11/2015 trả cho bà Hiền 28/7/2016
251,470,000đ

Lê Sơn Hà 76/HNST 755 143


1961 46 BTĐ x 30/09/2016
Bình Trung 1, BTĐ 12/4/2016 02/6/2016 trả cho bà Oanh 28/7/2016
1,200,000đ

Lê Thị Bé Thu
202 86
1962 47 Nguyễn Thành Nam BTĐ x 30/09/2016
25/DSST 29/11/2010 11/5/2016
Bình Tây 2, BTĐ
28/9/2010 AP 5,327,000đ

Lê Thanh Bình
751 164
1963 48 Bùi Thị Tuyết Lan BTĐ x 30/09/2016
105/DSST 11/6/2015 trả cho ông Hoàng 30/8/2016
Bình Quới 2, BTĐ
05/5/2015 130.000,000đ

Lê Thanh Bình
757 163
1964 49 Bùi Thị Tuyết Lan BTĐ x 30/09/2016
105/DSST 15/6/2015 30/8/2016
Bình Quới 2, BTĐ
05/5/2015 AP 3,200,000đ

Ngô Văn Vàng 807 165


1965 50 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Xương, CV 37/HSST 14/6/2016 30/8/2016
03/3/2016 AP 610,000đ

Lâ Thị Thu Vân 436 158


1966 51 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Hữu, CV 248/DSPT 15/7/2016 26/8/2016
30/10/2015 AP 12,573,000đ

Đặng Thị Oanh 868 161


1967 52 Chợ Vàm x 30/09/2016
Phú Hiệp, CV 868/DSST 01/7/2016 trả cho bà Hồng 30/8/2016
12/5/216 62,500,000đ

165
1968 53 Chợ Vàm x 30/09/2016
125/HSPT 197/THA 30/8/2016
Huỳnh Văn Ơn,Sinh, Nga 17/12/2007 14/02/2008 AP 4,075,000đ
12
1969 54 Hồ Thiện Dư Bình Thạnh Đông AP 2.400,000đ x 01/12/2016
32/DSST 179 trả cho bà 10/02/2017
21/01/2016 22/11/2016 Linh 73.438.000đ
Oanh 9.795.000đ
Thảo Linh 26.095.000đ 13
1970 55 Hồ Thiện Dư Bình Thạnh Đông AP 1.510,000đ
Mén 11.218.000đ x 01/12/2016
31/DSST 177 10/02/2017
21/01/2016 22/11/2016 Hoa 3.781.000đ
Huệ 8.857.000đ
Khá 6.097.000đ
11
1971 56 Hồ Thiện Dư Bình Thạnh Đông Thủy 5.062.000đ
AP 450,000đ x 01/12/2016
33/DSST 178 Thu 3.589.000đ 10/02/2017
21/01/2016 22/11/2016 Anh 18.258.000đ
Vân 2.665.000đ
Lê Thị Thủy 126/DSST 869 Diệu 7.722.000đ 10
1972 57 Phú Thọ x 20/01/2017
Hà Minh Khổng 17/5/2016 17/7/2016 Trí 4.052.000đ 10/02/2017
Hà 9.386.000đ
Thắm 2.024.000đ
Quy 11.885.000đ
169/DSST 146 trả cho ông Đức 05
1973 58 Nguyễn Văn Tiến Phú Mỹ Em 5.654.000đ x 30/12/2016
27/6/2014 14/11/2016 40.565.000đ và lãi chậm 10/01/2017
Xá 5.611.000đ
Kẻ 83.128.000đ
Thắm 12.922.000đ
169/DSST 112 trả cho7.744.000đ
Phương ông Đức 06
1974 59 Nguyễn Văn Tiến Phú Mỹ x 30/12/2016
27/6/2014 20/10/2014 20.283.000đ và lãi chậm
Em 4.956.000đ 10/01/2017
Quyên 2.664.000đ
Phượng 47.411.000đ và
trả cho bà Thúy
lãi chậm
178/DSST 116 03
1975 60 Nguyễn Văn Tiến Phú Mỹ 147.252.000đ và lãi x 30/12/2016
15/7/2014 20/10/2014 10/01/2017
chậm

178/DSST 115 trả cho bà Minh 04


1976 61 Nguyễn Văn Tiến Phú Mỹ x 30/12/2016
15/7/2014 20/10/2014 20.283.000đ và lãi chậm 10/01/2017

71/DSST 721 trả cho ông Vân 02


1977 62 Nguyễn Văn Tiến Phú Mỹ x 30/12/2016
30/3/2015 05/6/2015 14.259.000đ và lãi chậm 10/01/2017

39/DSST 608 trả cho bà Cúc 07


1978 63 Nguyễn Văn Tiến Phú Mỹ x 30/12/2016
27/2/2015 17/4/2015 8.598.000đ và lãi chậm 10/01/2017
Trả cho Lê Xuân Thuận 16
1979 64 Bùi Vĩnh Em Phú Lâm x 06/03/2017
100/2005/HSST 139 số tiền 15.085.000đ 08/3/2017
26/3/2015 07/11/2016

Trả cho Lê Xuân Thuận 15


1980 65 Bùi Văn Tho Phú Lâm x 06/03/2017
100/2005/HSST 140 số tiền 15.085.000đ 08/3/2017
26/3/2015 07/11/2016
Huỳnh Văn Kha
Nguyện Thị Phượng 73/DSST 546/THA AP 54
1981 66 Phú Mỹ x 04/03/2016
Nga 12/4/2012 04/5/2012 27,410,000đ 02/3/2016
Bé Ba- Kim
233/DSST
Phan Tấn Vinh 233/DSST 305/ĐCPT Trả ông Dương Văn Bự 34
1982 67 Phú Hưng x 07/06/2016
Đặng Mỹ Lệ 24/6/2010 26/11/2012 14,780,000đ 02/3/2016

Phạm Thuỳ Trang- 285/DSST 216 AP 35


1983 68 Phú Mỹ x 03/06/2016
Muốt 21/9/2016 06/11/2012 8,173,000đ 02/3/2016

224/DSPT 103/THA AP 36
1984 69 Võ Văn Sáng Phú Mỹ x 03/06/2016
29.6;02.7.2009 06/11/2009 591,000đ 02/3/2016

05/HCPT 537/THA AP 39
1985 70 Phan Văn Sỉ Phú Mỹ x 24/08/2016
25/3/2011 26/5/2011 24,000,000đ 02/3/2016

Trương Quang Minh, 123/DSST 127 AP 40


1986 71 Phú Mỹ x 02/03/2016
Thu 21.6.11 4/11/2011 30,074,000đ 02/3/2016

Trương Quang Minh,


Thu 81/DSST 628 AP 41
1987 72 Phú Mỹ x 02/03/2016
Trung Thạnh, Phú 19/4/2011 17/6/2011 13,383,000đ 02/3/2016
Mỹ

Nguyễn Thị Phượng 53B/HNST 54 AP 43


1988 73 Phú Mỹ x 24/05/2016
Mai Thanh Hải 19/5/2010 20/11/2011 1,627,000đ 02/3/2016
298/DSST 330 AP 49
1989 74 Trần Thanh Nhân Phú Mỹ x 28/06/2015
26/12/2011 13/01/2012 5,000,000đ 02/3/2016

Châu Thiện Năng, 118/DSST 758 Trả cho Hương 04


1990 75 BTĐ x 18/08/2015
Hằng 18.05.2015 15.06.2015 42,609,000đ 20/8/2015

Châu Thiện Năng, 118/DSST 769 Trả cho Diễm 05


1991 76 BTĐ x 18/08/2015
Hằng 18.05.2015 17.06.2015 80,367,000đ 20/8/2015

Châu Thiện Năng, 118/DSST 771 Trả cho Hương 06


1992 77 BTĐ x 18/08/2015
Hằng 18.05.2015 17.06.2015 73,067,000đ 20/8/2015

Châu Thiện Năng, 118/DSST 782 Trả cho Niết 03


1993 78 BTĐ x 18/08/2015
Hằng 18.05.2015 23.06.2015 96,286,000đ 20/8/2015

Võ Văn Gom 01/DSST 645 Trả cho Sơn 195


1994 79 Phú Mỹ x 30/09/2016
Lê Thị Bạch Huệ 02/01/2014 07/3/2014 36,294,000đ 30/9/2016

Võ Văn Gom 38/DSST 646 Trả cho Hoa 198


1995 80 Phú Mỹ x 30/09/2016
Lê Thị Bạch Huệ 20/02/2014 07/3/2014 57,357,000đ 30/9/2016

Võ Văn Gom 36/DSST 647 Trả cho Nhòn 196


1996 81 Phú Mỹ x 30/09/2016
Lê Thị Bạch Huệ 20/02/2014 07/3/2014 134,618,000đ 30/9/2016

Võ Văn Gom 35/DSST 648 Trả cho Bẻo 199


1997 82 Phú Mỹ x 30/09/2016
Lê Thị Bạch Huệ 20/02/2014 07/3/2014 26,392,000đ 30/9/2016

Võ Văn Gom 38/DSST 649 Trả cho Phụng 193


1998 83 Phú Mỹ x 30/09/2016
Lê Thị Bạch Huệ 20/02/2014 07/3/2014 145,609,000đ 30/9/2016
Võ Văn Gom 38/DSST 650 Trả cho Nhơn 197
1999 84 Phú Mỹ x 27/09/2016
Lê Thị Bạch Huệ 20/02/2014 07/3/2014 18,000,000đ 30/9/2016

Võ Văn Gom 38/DSST 651 Trả cho Phúc 200


2000 85 Phú Mỹ x 30/09/2016
Lê Thị Bạch Huệ 20/02/2014 07/3/2014 72,806,000đ 30/9/2016

89/DSST 731 Trả cho Hiền 194


2001 86 Lê Thị Bạch Huệ Phú Mỹ x 27/09/2016
31/3/2016 04/04/2014 31,941,000đ 30/9/2016

1520/HSPT 842 57
2002 87 Võ Hùng Anh Phú Mỹ AP x 19/08/2016
29/8/2002 17/6/2014 02/3/2016
1,056,164,000đ

23/DSST 189 Trả cho Tước 12


2003 88 Đào Thị Thuý Loan Phú Mỹ x 07/04/2016
10/02/2015 19/11/2015 328,460,000đ 25/12/2015

32/DSST 190 Trả cho Trang 11


2004 89 Đào Thị Thuý Loan Phú Mỹ x 30/11/2015
10/02/2015 19/11/2015 125,000,000đ 25/12/2015

Trần Ngọc Anh, Cơ 24/HSST 323 AP 50


2005 90 Phú Mỹ x 16/06/2016
Tuấn, Vũ, Phúc Em 29/11/2011 11/01/2012 2,250,000đ 02/3/2016

Phạm Thùy Trang- 285/DSST 29 AP 36


2006 91 Phú Mỹ x 03/06/2016
Muốt 21/9/2012 06/11/2012 8,173,000đ 02/3/2016

Hà Thị Bé Hai, 244/DSPT 203 AP 67


2007 92 Phú Mỹ x 17/05/2016
Hà Văn Thanh 13/9/2013 29/10/2013 2,556,000đ 02/3/2016

Nguyễn Phước
173/DSST 189/THA AP 60
2008 93 Nguyễn Phú Mỹ x 30/06/2016
30/6/2014 30/6/2014 5.315,000đ 02/3/2016
Cao Thị Ngọc Hạnh
173/DSST 188 AP 61
2009 94 Phạm Hồng Quân Phú Mỹ x 05/04/2016
30/6/2014 07/11/2014 3.549,000đ 02/3/2016

Nguyễn Nam Hải 97/DSST 819 AP 03


2010 95 Phú Mỹ x 16/10/2015
Lý Thu Hà 08/4/2014 03/6/2014 36.316,000đ 24/11/2015

Nguyễn Nam Hải 233/DSST 338 AP 04


2011 96 Phú Mỹ x 16/10/2015
Lý Thu Hà 27/8/2013 11/1/2013 5.401,000đ 25/11/2015

Nguyễn Nam Hải 269/DSST 103 Trả cho Tuyền 05


2012 97 Phú Mỹ x 16/10/2015
Lý Thu Hà 18/9/2013 06/11/2013 11,875,000đ 25/11/2015

Nguyễn Nam Hải 233/DSST 204 Trả cho bà Giấy 06


2013 98 Phú Mỹ x 09/06/2016
Lý Thu Hà 27/8/2013 21/10/2013 49,403,000đ 25/11/2015

3305/HSST 33 AP 13
2014 99 Nguyễn Kim Nga Phú Mỹ x 23/03/2016
17/12/2015 05/10/2015 20,050,000đ 25/12/2015

102/HSST 34 AP 17
2015 100 Nguyễn Văn Trèo Phú Mỹ x 21/06/2016
15/5/2014 05/10/2015 13,000,000đ 25/12/2015

97/DSST 64 AP 62
2016 101 Phạm Văn Mạnh Phú Mỹ x 14/04/2016
23/04/2015 12/10/2015 688,000đ 02/3/2016

10/HSST 83 AP 16
2017 102 Trần Văn Tý Phú Mỹ x 28/04/2016
11/02/2015 22/10/2015 1,245,000đ 25/12/2015

Trần Thị Loan 05/DSPT 518 trả cho bà Hoa 15


2018 103 BTĐ x 21/06/2016
Hồ Văn Nhàn 06/01/2015 20/3/2015 51.317.000đ 25/12/2015
121/DSST 154 Trả cho bà Nguyệt 10
2019 104 Dương Hoài Phong Phú Mỹ x 17/06/2016
21/5/2015 11/11/2015 12,600,000đ 25/12/2015

45/HSST 243 AP 14
2020 105 Lê Quang Phú Phú Mỹ x 28/06/2016
24/10/2014 30/11/2015 4,420,000đ 25/12/2015

12/DSPT 816 Trả cho Tuyến 201


2021 106 Đào Thị Thúy Loan Phú Mỹ x 07/07/2016
14/01/2016 14/6/2016 180,000,000đ 30/9/2016

79/DSST 108 AP 52
2022 107 Nguyễn Thị Phượng Phú Mỹ x 03/06/2016
10/3/2010 03/11/2010 2,625,000đ 02/3/2016

80/DSST 56 AP 51
2023 108 Nguyễn Thị Phượng Phú Mỹ x 03/06/2016
10/3/2010 14/10/2010 2,009,000đ 02/3/2016

223 89 AP 71
2024 109 Từ Kim Mãnh BTĐ x 12/04/2017
01/8/2016 31/10/2016 2.800,000đ 20/4/2016

28/HSST 149 Trả cho Quyên 63


2025 110 Nguyễn Thị Xa Phú Hưng x 02/03/2016
22/9/2015 09/11/2015 6,313,000đ 02/3/2016

50/HSPT 155 trả cho Thuỷ 09


2026 111 Trương Văn Su Phú Hưng x 17/06/2016
15/4/2011 11/11/2015 56,604,000đ 25/12/2015

Nguyễn Thanh Vũ 858/HSPT 131 trả cho CTy Thép 08


2027 112 Phú Hưng x 27/05/2016
Phú Hưng 30/11/2009 04/11/2015 24,532,000đ 25/12/2015

Ngô Thượng Hiền- 30/HSPT 783 AP 55


2028 113 Phú Hưng x 02/03/2016
Lợi 13/3/2013 22/5/2013 3,200,000đ 02/3/2016
127/DSST 197 AP 64
2029 114 Đặng Thị Phúc Phú Hưng x 15/03/2016
26/5/2015 24/11/2015 3,250,000đ 02/3/2016

111/HSST 114 AP 01
2030 115 Trần Văn Nhâm Phú Hưng x 13/12/2016
12/12/2015 07/11/2016 39,500,000đ 23/12/2016

310/DSPT
149 Trả bà Thủy 76
2031 116 Lâm Thị Tú Thanh Chợ Vàm 15/11/2012 x 5/17/2017
16/11/2016 330,440,000đ 23/5/2017
AG

37/QDĐC-PT
421 Trả bà Sang 77
2032 117 Nguyễn Thị Kim Loan Phú Lâm 21/01/2015 x 5/3/2017
29/01/2015 160,125,000đ 23/5/2017
AG

17/HSST
115 AP + Phạt 99
2033 118 Nguyễn Thị Loan Phú Hưng 26/01/2015 x 6/22/2017
07/11/2016 3.200.000đ 23/6/2017

276/HSST 671 AP+Phạt 80


2034 119 Lê Thanh Muôn Chợ Vàm x 6/7/2017
27/8/2015 04/5/2017 15.200.000đ 16/6/2017

314/QDĐC-PT 386 Trả bà Dư, Phát, Hồng 79


2035 120 Nguyễn Thị Kim Loan Phú Lâm x 5/3/2017
17/12/2014 08/01/2015 613,526đ 16/6/2017

321/DSST 468 Trả cho bà Liên 91


2036 121 Đỗ Thị Mai Phú Mỹ x 6/16/2016
28/10/2016 17/02/2017 15.000.000đ 23/6/2016

321/DSST 307 Trả cho bà Liên 89


2037 122 Đỗ Thị Mai Phú Mỹ x 6/17/2016
28/10/2017 12/12/2016 5.000.000đ 23/6/2017

La Thị Bạch Tuyết 06/KDTMST 05 Trả cho NH xây dựng 82


2038 123 P Mỹ Xuyên x 6/6/2017
Lê Thanh Triều 04/7/2012 01/10/2012 81.959.000đ 16/6/2017
La Thị Bạch Tuyết 06/KDTMST 04 Trả cho ông Tiềm 81
2039 124 P Mỹ Xuyên x 6/7/2017
Lê Thanh Triều 04/7/2013 01/10/2012 5.277.000đ 16/6/2018

Nguyễn Thị Mai 124/DSST 417 Trả cho bà Vân 88


2040 125 Phú Mỹ x 6/16/2017
Trương Văn Phúc 25/11/2015 10/01/2017 444.000.000đ 23/6/2016

Lê Thị Mý 97/DSPT 515 Trả cho Nhựt, Nhu 98


2041 126 Phú Mỹ x 6/21/2017
Nguyễn Thanh Diễm 19/4/2011 17/5/2011 86.041.138đ 23/6/2017

109/DSST 811 Trả cho ông Đấu 158


2042 127 Lê Minh Thanh Phú Mỹ x 23/6/2017
22/5/2017 05/6/2017 1.100.000đ 02/8/2017

354/DSST 384 Trả cho bà Thị 159


2043 128 Nguyễn Chí Hiền Phú Mỹ x 25/7/2017
13/11/2017 03/01/2017 10.459.000đ 02/8/2017

84/DSST 875 Trả cho bà Thi 160


2044 129 Trần Thị Mỹ Hạnh Phú Mỹ x 25/7/2018
26/4/2017 10/7/2017 180.432.000đ 02/8/2017

84/DSST 846 Trả cho ông Yên 161


2045 130 Trần Thị Mỹ Hạnh Phú Mỹ x 25/7/2019
26/4/2018 03/7/2017 17.095.000đ 02/8/2017

Huỳnh Thị Kim 122/DSST 809 Trả cho bà Vương 132


2046 131 Bình Thạnh Đông x 13/7/2017
Cương 10/5/2016 14/6/2017 45.000.000đ 19/7/2017

186/DSST 10 Bích trả cho Bởi 201


2047 132 Võ Văn Bích Phú Hưng x 8/30/2017
30/7/2014 07/10/2017 336.745.000đ 30/8/2017
Bích, Thúy, Khọi trả
cho Nhã, Dung:
Võ Văn Bích
289/DSST 291 93.604.000đ 200
2048 133 Phạm Thị Thúy Phú Hưng x 8/30/2017
30/9/2014 21/11/2014 Trả cho Chính: 30/8/2017
Trần Thị Khọi
36.717.000đ
Đoàn Tuấn Vũ (Vũ 197/HSPT 567 162
2049 134 TT. Phú Mỹ Vũ nộp án phí 700.000đ x 8/7/2017
Ruồi) 30/11/2016 21/3/2017 08/8/2017

Phạm Thanh Sang


124/DSST 849 Sang, Hạnh trả cho 165
2050 135 Nguyễn Thị Mỹ TT. Phú Mỹ x 8/11/2017
12/5/2016 21/6/2016 Sinh, Vân: 73.500.000đ 11/8/2017
Hạnh

568 Dũng Em CDNC 172


2051 136 Nguyễn Dũng Em TT. Phú Mỹ 40/HNST x 8/15/2017
21/3/2017 650.000đ/tháng 16/8/2017

13/HSST 760 Hạnh nộp SQNN 173


2052 137 Nguyễn Thị Hạnh TT. Phú Mỹ x 8/15/2017
20/4/2016 02/6/2016 1.375.000đ 16/8/2017

Nguyễn Thị Kim 163/DSST 955 Thanh trả cho Liêm 174
2053 138 TT. Phú Mỹ x 8/14/2017
Thanh 21/6/2016 05/8/2016 16.000.000đ 16/8/2017

Nguyễn Thị Kim 163/DSST 1019 AP 176


2054 139 TT. Phú Mỹ x 8/15/2017
Thanh 21/6/2017 30/8/2016 450.000đ 16/8/2017

84/DSST 127 Nhiễn nộp AP 175


2055 140 Nguyễn Thị Nhiễn Phú Lâm x 8/10/2017
20/4/2015 02/11/2015 1.250.00đ 16/8/2017

103/DSST 955 Quyên, Mỹ trả cho Hiệp 196


2056 141 Chợ Vàm x 8/17/2017
Đào Văn Quyên 27/4/2015 04/8/2017 50.000.000đ 21/8/2017
Võ Thị Xuân Mỹ

On, Phượng trả cho


Lê Văn On 133/DSST 900 171
2057 142 Phú Lâm Dướt x 8/16/2017
Bùi Thị Phượng 22/6/2017 13/7/2017 16/8/2017
4.500.000đ

Lê Văn On 131/DSST 901 On, Phượng trả cho Quí, 168


2058 143 Phú Lâm x 8/16/2017
Bùi Thị Phượng 22/6/2017 13/7/2017 Nga 5.300.000đ 16/8/2018
Lê Văn On 132/DSST 902 On,Phượng trả cho 170
2059 144 Phú Lâm x 8/16/2017
Bùi Thị Phượng 22/6/2019 13/7/2018 Ngoan 10.500.000đ 16/8/2019

On, Phượng trả cho


Lê Văn On 133/DSST 903 169
2060 145 Phú Lâm Chung, Hằng x 8/16/2017
Bùi Thị Phượng 22/6/2020 13/7/2018 16/8/2020
9.200.000đ

Lê Văn On 133/DSST 904 On, Phượng trả cho Thu 167


2061 146 Phú Lâm x 8/16/2017
Bùi Thị Phượng 22/6/2021 13/7/2019 15.000.000đ 16/8/2021

Cty Phước Duy trả cho


08/KDTMST 905 164
2062 147 Công ty Phước Duy Phú Thọ Tuấn x 8/10/2017
07/6/2017 17/7/2017 11/8/2017
1.214682.749đ

Cty Phước Duy trả cho


08/KDTMST 908 163
2063 148 Công ty Phước Duy Phú Thọ Tuấn x 8/11/2017
07/6/2018 17/7/2017 11/8/2018
946.637.000đ

Lý Văn Tấn 05/DSST 770 Tấn, Hồng trả cho Dũng 202
2064 149 TT. Phú Mỹ x 8/8/2017
Lý Thị Hồng 10/01/2017 29/5/2017 7.458.000đ 11/9/2016

271/2006/HSST
Nguyễn Thị Thúy Hiệp Hưng, Hiệp Xương 280 AP: 50,000 172
2065 150 13/9/2006 X 6/13/2016
Liễu Phú Tân, AG 02/4/2008 SCQ: 10,000,000 31/8/2016
Q8, TPHCM

Nguyễn Thị Cúc 1177/2006/HSST


Hiệp Hưng, Hiệp Xương 433 AP 50,000 185
2066 151 Nguyễn Thị Thúy 22/8/2006 X 5/13/2016
Phú Tân, AG 08/5/2007 SCQ 5,000,000 31/8/2016
Diễm TPHCM

20/2012/QĐST-KDTM
Đỗ Chí Trung Hòa Bình 1, Hòa Lạc 316 170
2067 152 03/7/2012 AP 14,137,000 X 6/21/2016
Võ Kim Ngọc Phú Tân, AG 07/12/2012 31/8/2016
Châu Đốc

07/2012/DSST
Đỗ Chí Trung Hòa Bình 1, Hòa Lạc 317 179
2068 153 23/8/2012 AP 18,449,000 X 6/21/2016
Võ Kim Ngọc Phú Tân, AG 07/12/2012 31/8/2016
Châu Đốc
15/QĐST-KDTM
Hòa Lộc, Hòa Lạc 340 AP 177
2069 154 Lê Thị Mỹ Liên 06/8/2013 X 5/16/2016
Phú Tân AG 11/11/2013 10,336,000 31/8/2016
Châu Đốc
Hoàn lại
290/QĐPT-DS cho Thái Thị Sảnh số
Hậu Giang1, Tân Hòa 450 134
2070 155 Thái Thị Mười 16/12/2015 tiền 21,513,200; hoàn lại X 4/15/2016
Phú Tân, AG 15/01/2016 01/6/2016
AG cho Thái Thị Thạch số
tiền 22,295,000
151/2013/HSPT
230 166
2071 156 Trương Ngọc Diện Hòa An, Hòa Lạc 17/9/2013 AP 1,190,000 X 8/11/2016
22/10/2013 31/8/2016
AG

Nguyễn Thị Kim 85/2008/DSST


39 184
2072 157 Liên Hòa Bình 1, Hòa Lạc 28/7/2008 AP 1,180,000 X 8/17/2016
10/10/2008 31/8/2016
Nguyễn Văn Phong Phú Tân

144/2014/HSPT
899 118
2073 158 Nguyễn Văn Đương Hòa An, Hòa Lạc 29/5/2014 AP 3,655,000 X 5/12/2016
21/7/2014 25/5/2016
Kiên Giang

35/2012/HSST
688 171
2074 159 Nguyễn Thành Hiếu Hòa Hưng, Hòa Lạc 20/3/2012 AP 1,053,000 X 8/15/2016
29/6/2012 31/8/2016
Bà Rịa- VT

110/2011/DSST
665 178
2075 160 Lê Thị Hoa Hòa Bình 3, Hòa Lạc 25/5/2011 AP 3,755,000 X 8/15/2016
08/7/2011 31/8/2016
Phú Tân

246/2012/DSST
Nguyễn Thị Thanh 142 122
2076 161 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc 06/6/2012 AP 1,250,000 X 5/13/2016
Tùng 26/10/2012 27/5/2016
Phú Tân

186/2012/DSST
81 180
2077 162 Đặng Thị Phượng Hòa Bình 3, Hòa Lạc 04/7/2012 AP 2,138,000 X 8/15/2016
05/10/2012 31/8/2016
Phú Tân

255/2009/DSST
205 169
2078 163 Trần Vũ Quang Hòa Bình 3, Hòa Lạc 25/12/2009 AP 9,048,000 X 8/15/2016
29/11/2010 31/8/2016
Phú Tân
72/2013/DSST
94 173
2079 164 Nguyễn Thị Thắm Hòa Bình 2, Hòa Lạc 22/3/2013 AP 2,587,000 X 8/15/2016
09/10/2013 31/8/2016
Phú Tân

71/2013/DSST
96 174
2080 165 Nguyễn Thị Thắm Hòa Bình 2, Hòa Lạc 22/3/2013 AP 1,962,000 X 8/15/2016
09/10/2013 31/8/2016
Phú Tân

05/2010/DSST
190 183
2081 166 Hồ Thị Bích Hiệp Thạnh, Hiệp Xương 14/01/2010 AP 800,000 X 5/24/2016
29/11/2010 31/8/2016
Phú Tân

06/2014/QĐ-PT
559 119
2082 167 Nguyễn Thị Lý Hòa Hưng 1, Hòa Lạc 07/01/2014 AP: 15,760,000 X 5/11/2016
10/02/2014 25/5/2016
AG

399/2012/HSST
527 AP 200,000 121
2083 168 Nguyễn Văn Hậu Hòa Hưng, Hòa Lạc 30/10/2013 X 5/17/2016
15/01/2014 Phạt 4,000,000 27/5/2016
Dĩ An, BD

265/2010/DSST
376 176
2084 169 Lê Văn Út Hòa Hưng 1, Hòa Lạc 31/12/2010 AP 1,262,000 X 6/30/2016
25/02/2011 31/8/2016
Phú Tân

310/2011/DSPT
183 181
2085 170 Dương Văn Bình Hòa Bình 3, Hòa Lạc 03/11/2011 AP 6,800,000 X 8/11/2016
30/11/2011 31/8/2016
An Giang

303/DSST
Trần Thị Cẩm Hường Hòa Phát, Phú Hiệp 234 123
2086 171 25-28/9/2012 AP 4,033,000 X 5/11/2016
Bùi Thị Pha Phú Tân, An Giang 09/11/2012 27/5/2016
Phú Tân

290/QĐPT-DS
Hậu Giang1, Tân Hòa 627 135
2087 172 Thái Thị Mười 16/12/2015 ap 3,227,000 X 4/15/2016
Phú Tân, An Giang 13/4/2016 01/6/2016
AG

276/2013/DSST
Nguyễn Thị To Hòa Lợi, Phú Hiệp 424 175
2088 173 20/9/2013 AP 5,678,000 X 8/11/2016
Huỳnh Hải Thọ Phú Tân, An Giang 09/12/2013 31/8/2016
Phú Tân
254/2009/DSST
Hậu Giang 1, Tân Hòa 285 182
2089 174 Nguyễn Thị Dí, Sánh 25/12/2009 AP 3,500,000 X 8/29/2016
Phú Tân, An Giang 09/02/2010 31/8/2016
Phú Tân

12/2012/HSPT
Mỹ Hóa 1, Tân Trung 687 AP 200,000 168
2090 175 Võ Văn Vũ 28/6/2012 X 8/12/2016
Phú Tân, An Giang 28/6/2012 Phạt 5,000,000 31/8/2016
AG

Nguyễn Thanh Minh


106/HSPT
Nguyễn Văn Trường Hậu Giang 1, Tân Hòa 341 167
2091 176 12/9/2012 AP 33,400,000 X 8/12/2016
Lê Phước Cường Phú Tân, An Giang 14/12/2012 31/8/2016
AG
Nguyễn Văn Thắng

Trả cho
Hậu Giang 2, Tân Hòa 72/QĐST-DS 855 02
2092 177 Nguyễn Trọng Nhân bà Lê Thị Mén số tiền X 5/26/2016
Phú Tân, An Giang Phú Tân 09/7/2015 31/7/2015
46,600,000

189/DSPT trả cho


Huỳnh Thị Huệ Hòa An, Hòa Lạc 48 115
2093 178 23/7/2015 Trịnh Thị Thu Thủy số X 5/17/2016
Huỳnh Thị Be Phú Tân, An Giang 05/10/2015 25/5/2016
AG tiền 208,906,000

115/2014/HSST Trả cho


Mỹ Hóa 2, Tân Hòa 49 07
2094 179 Bùi Hữu Phước 12/6/2014 Phạm Văn Hùng X 12/3/2015
Phú Tân, An Giang 05/10/2015 04/12/2015
TA Chủ Chi 10,000,000

232/QĐST-DS Trả cho


Hòa Hưng 2, Hòa Lạc 142 112
2095 180 Nguyễn Hữu Phúc 01/9/2015 Nguyễn Văn Hoàng số X 5/17/2016
Phú Tân, An Giang 09/11/2015 25/5/2016
Phú Tân tiền 10,000,000

138/2014/HNST trả cho


Hòa Bình 3, Hòa Lạc 279 113
2096 181 Thái Văn Sơn 27/6/2014 Nguyễn Thị Mỹ Nhung X 5/17/2016
Phú Tân, An Giang 07/12/2015 25/5/2016
Phú Tân số tiền 8,300,000

189/2015/DSST
Huỳnh Thị Huệ Hòa An, Hòa Lạc 201 114
2097 182 23/7/2015 AP 10,445,000 X 5/17/2016
Huỳnh Thị Be Phú Tân, An Giang 24/11/2015 25/5/2016
Phú Tân

284/2015/DSST Trả cho


Trương Hữu Lễ Hậu Giang 1, Tân Hòa 483 136
2098 183 10/11/2015 Lê T Thúy Loan số tiền X 5/25/2016
Lê Thị Thúy Loan Phú Tân, An Giang 25/01/2016 01/6/2016
Phú Tân 176,000,000
180/2015/HSPT
Hòa Lộc, Hòa Lạc 440 120
2099 184 Ngô Trường Giang 27/10/2015 AP 3,700,000 X 5/19/2016
Phú Tân, An Giang 15/01/2016 25/5/2016
AG

309/QĐST-DS
Hòa Hưng 1, Hòa Lạc 375 116
2100 185 Hà Thị Lan Phương 27/11/2015 AP 425,000 X 5/18/2016
Phú Tân, An Giang 05/01/2016 25/5/2016
Phú Tân

41/2016/DSST Trả cho


Hiệp Hòa, Hiệp Xương 565 137
2101 186 Trần Thanh Hiền 29/01/2016 Nguyễn Văn Út Lợi số X 6/16/2016
Phú Tân, An Giang 17/3/2016 21/6/2016
Phú Tân tiền 100,000,000

Trả cho
Lê Văn Bal 202/DSST 353 Đỗ Hữu Nhân 26
2102 187 Hòa An, Hòa Lạc X 2/15/2017
Võ Thị Nhẹ 04/8/2013 15/11/2013 số tiền 20/3/2017
52,668,000

321/HNGĐ-ST Trả cho


Hòa Hiệp, Phú Hiệp 518 117
2103 188 Nguyêễn Phương Thi 11/12/2015 Huỳnh T Kim Thùy X 3/9/2017
Phú Tân, An Giang 04/3/2016 25/5/2016
Phú Tân 3,500,000

Trả cho
nGUYỄN Thị Mỹ Hậu Giang 1, Tân Hòa 172/DSST 852 19
2104 189 Võ Thái Hùng X 9/9/2016
Hạnh Phú Tân, An Giang 30/6/2016 21/6/2016 20/3/2017
5,000,000

Trả cho
Mỹ Hóa 2, Tân Hòa 262/DSPT 1046 18
2105 190 Bùi Thị Bé Tám Võ Thị Kim Thúy X 10/14/2016
Phú Tân, An Giang 14/8/2014 09/9/2016 20/3/2017
22,200,000

Trả cho
Nguyễn Thành Lập Hòa Hiệp, Phú Hiệp 127/DSST 724 22
2106 191 Trương Văn Hóa X 3/9/2017
Nguyễn Thị Nỉ Phú Tân, An Giang 18/5/2012 06/7/2012 20/3/2017
102,149,000

Trả cho
Nguyễn Thành Lập Hòa Hiệp, Phú Hiệp 54/DSPT 420 23
2107 192 Lý Thị Kim Cúc X 3/9/2017
Nguyễn Thị Nỉ Phú Tân, An Giang 07/3/2011 28/3/2011 20/3/2017
214,000,000

Trả cho
69/DSST 484 24
2108 193 Phạm Thị Thi Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Thái Thị Bí Nhỏ X 3/15/2017
11/3/2014 21/02/2017 20/3/2017
14,000,000
Trả cho
Lê Văn Bal 202/DSST 298 Đỗ Hữu Nhân 24
2109 194 Hòa An, Hòa Lạc X 2/15/2017
Võ Thị Nhẹ 09/8/2013 09/12/2015 số tiền 20/3/2017
375,000,000

Nguyễn Thành Lập Hòa Hiệp, Phú Hiệp 54/DSPT 472 21


2110 195 AP 5,350,000 X 3/9/2017
Nguyễn Thị Nỉ Phú Tân, An Giang 07/3/2011 27/4/2011 20/3/2017

Nguyễn Thành Lập Hòa Hiệp, Phú Hiệp 127/DSST 733 20


2111 196 AP 6,300,000 X 3/9/2017
Nguyễn Thị Nỉ Phú Tân, An Giang 18/5/2012 06/7/2012 20/3/2017

155/HSPT 722 17
2112 197 Trần Văn Dũng Hòa Bình 2, Hòa Lạc AP 5,635,000 X 1/5/2017
04/9/2015 17/5/2016 20/3/2017

Trả cho
151/HSPT 03 Nguyễn Lệ Thủy 67
2113 198 Trương Ngọc Diện Hòa An, Hòa Lạc X 4/13/2017
17/9/2013 02/10/2013 số tiền 24/4/2017
33,300,000

Trả cho
309/DSST 766 57
2114 199 Hà Thị Lan Phương Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Huỳnh Thị Hiền X 8/9/2016
27/11/2015 02/6/2016 20/4/2017
17,000,000

247/HSST 46 63
2115 200 Trần Hồng Điền Hòa Bình 1, Hòa Lạc AP 700,000 X 6/10/2016
11/11/2014 05/10/2015 20/4/2017

39/HSPT 646 65
2116 201 Nguyễn Điền Giang Hòa Hưng 1, Hòa Lạc AP 200,000 X 5/3/2016
03/3/2016 21/4/2016 20/4/2017

110/DSST 42 66
2117 202 Phan Thành Được Hòa Bình 1, Hòa Lạc AP 858,000 X 7/29/2016
29/4/2014 07/10/2014 20/4/2017

16/DSST 534 60
2118 203 Võ Văn Tú Hòa Bình 3, Hòa Lạc AP 1,075,000 X 5/29/2016
15/01/2016 09/3/2016 20/4/2017
66/HSST 948 62
2119 204 Đoàn Văn Rua Hậu Giang 2, Tân Hòa AP 12,200,000 X 8/22/2016
25/12/2015 26/7/2016 20/4/2017

134/DSPT
374 59
2120 205 Nguyễn Thị Bé Hòa Hưng 1, Hòa Lạc 12/5/2015 AP 4,790,000 X 7/8/2016
05/01/2016 20/4/2017

Trả cho
189/DSPT 1006 52
2121 206 Huỳnh Ngọc Dẫn Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Đỗ .N.Thu Trang X 9/8/2016
28/7/2016 18/8/2016 20/4/2016
1,415,603,000

06/KDTM 125 51
2122 207 Huỳnh Ngọc Dẫn Hòa Hưng 1, Hòa Lạc AP 25,878,750 X 9/8/2016
31/8/2016 07/11/2016 20/4/2017

Trả cho
67/DSST 730 54
2123 208 Phan Văn Chiến Hòa Bình 1, Hòa Lạc Nguyễn T Thanh Tuyền X 6/10/2016
23/3/2016 24/5/2016 20/4/2017
93,000,000

Trả cho
Phạm Thị Thanh 97/DSST 767 58
2124 209 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Huỳnh Thị Hiền X 12/20/2016
Nhàn 22/4/2016 02/6/2016 20/4/2017
70,940,000

67/DDST 210 53
2125 210 Phan Văn Chiến Hòa Bình 1, Hòa Lạc AP 5,000,000 X 6/10/2016
23/3/2016 30/11/2016 20/4/2017

04/HSST 468 55
2126 211 Nguyễn Văn Tùng Hòa Bình 1, Hòa Lạc AP 200,000 X 7/13/2016
10/02/2012 21/01/2016 20/4/2017

252/DSST 463 56
2127 212 Huỳnh Văn Hỉa Hòa Hưng 2, Hòa Lạc AP 833,000 X 6/29/2016
17/9/2015 21/01/2016 20/4/2017

121/HSPT 130 61
2128 213 Nguyễn Văn Tùng Hòa Bình 1, Hòa Lạc AP 200,000 X 7/13/2016
28/7/2016 07/11/2016 20/4/2017
Trả cho
297/DSST 739 Huỳnh Ngọc 78
2129 214 Dương Bích Thạch Hòa Hưng 1, Hòa Lạc X 8/17/2016
25/9/2013 07/4/2014 Đỉnh 24/5/2017
244.700.000

58/HSPT 747 124


2130 215 Bạch Văn Bảo Hậu Giang 2, Tân Hòa SC 40.900.000 X 7/18/2017
31/3/2017 18/5/2017 10/7/2017

58/HSPT 765 125


2131 216 Nguyễn Thaành Đây Hậu Giang 2, Tân Hòa SC 45.700.000 X 7/18/2017
31/3/2017 29/5/2017 10/7/2017

Nguyễn Văn Mây 169/DSST 312 119


2132 217 Hòa Bình 1, Hòa Lạc AP 722.000 X 7/6/2017
Trần Thị Cúc 28/6/2016 12/12/2016 10/7/2017

Trả cho
235/DSST 371 118
2133 218 Lương Văn Xong Hòa Lộc, Hòa Lạc Đoàn Chí Tâm X 7/6/2017
28/8/2013 29/12/2014 10/7/2017
173.058.000

Trả cho
166/DSST 456 123
2134 219 Lương Văn Xong Hòa Lộc, Hòa Lạc Lê Hữu Nghĩa X 7/6/2017
11/7/2013 25/12/2013 10/7/2017
15.054.000

Trả cho
248/DSST 372 122
2135 220 Lương Văn Xong Hòa Lộc, Hòa Lạc Trần Ngọc Huệ X 7/6/2017
07/9/2012 29/12/2014 10/7/2017
181.015.000

Trả cho
236/DSST 373 121
2136 221 Lương Văn Xong Hòa Lộc, Hòa Lạc Thái Thị Bí Nhỏ X 7/6/2017
28/8/2013 29/12/2014 10/7/2017
498.534.000

Trả cho
213/DSST 460 120
2137 222 Bùi Thế Vinh Hòa Bình, Hòa Lạc Cty Vina X 7/6/2017
26/8/2014 11/02/2015 10/7/2017
113.500.000

Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 379/DSPT 457 148
2138 223 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Đỗ Nguyễn Thu Trang X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 17/12/2014 11/02/2015 25/7/2017
835.500.000
Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 166/DSST 47 145
2139 224 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Lâm Ngọc Nhớ X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 30/6/2015 05/10/2015 25/7/2017
89.756.000

Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 165/DSST 381 137
2140 225 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Phạm Thế Hùng X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 30/6/2015 05/01/2016 25/7/2017
78.650.000

Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 151/DSST 191 141
2141 226 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Trần Văn Tài X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 19/06/2015 19/11/2015 25/7/2017
200.000.000

Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 152/DSST 949 140
2142 227 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Cty Nông dược X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 19/6/2015 17/8/2015 25/7/2017
100.222.000

Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 230/DSST 85 139
2143 228 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Lê Bảo Toàn X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 01/9/2015 22/10/2015 25/7/2017
100.000.000

Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 153/DSST 72 138
2144 229 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Trần Văn Hòa X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 19/6/2015 12/10/2015 25/7/2017
100.000.000

Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 154/DSST 159 149
2145 230 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Nguyễn Văn tIỀN X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 19/6/2015 11/11/2015 25/7/2017
300.000.000

Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 164/DSST 335 146
2146 231 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Nguyễn Thành Viễn X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 30/6/2015 14/12/2015 25/7/2017
77.092.000

Trả cho
Huỳnh Văn Dũng 129/DSST 71 147
2147 232 Hòa Hưng 1, Hòa Lạc Trác Ngọc Phụng X 7/25/2017
Võ Thị Lắm 27/5/2017 12/10/2015 25/7/2017
600.000.000

Trả cho
Nguyễn Thế Hùng 308/DSST 768 142
2148 233 Hòa Lộc, Hòa Lạc Huỳnh Thị Hiền X 7/18/2017
Huỳnh Thị Lắng 27/11/2015 02/6/2016 25/7/2017
27.000.000
Trả cho
117/DSST 33 144
2149 234 Bùi Thế Vinh Hòa Bình 1, Hòa Lạc NH Hàng Hải X 7/6/2017
16/5/2014 07/10/2014 25/7/2017
169.604.000

Trả cho
Nguyễn Văn Út Lợi 106/DSST 863 166
2150 235 Hiệp Hòa, Hiệp Xương Nguyễn Thị Ngọc Lệ X 8/8/2017
Lê Thị Thúy 18/5/2017 29/6/2017 14/8/2017
127.275.000

Nguyễn Văn Quanh


255/DSST 276 AP 195
2151 236 Bốn Hiệp Thuận, Hiệp Xương X 8/3/2017
30/8/2016 02/12/2016 1.250.000 21/8/2017
Phan Thị Mỹ Hương

Nguyễn Văn Quanh


257/DSST 267 AP 194
2152 237 Bốn Hiệp Thuận, Hiệp Xương X 8/3/2017
31/8/2016 02/12/2016 2.500.000 21/8/2017
Phan Thị Mỹ Hương

Nguyễn Văn Quanh


10/KDTM 131 AP 192
2153 238 Bốn Hiệp Thuận, Hiệp Xương X 8/3/2017
01/8/2016 07/11/2016 25.041.700 21/8/2017
Phan Thị Mỹ Hương

Nguyễn Văn Quanh


254/DSST 269 AP 178
2154 239 Bốn Hiệp Thuận, Hiệp Xương X 8/3/2017
30/8/2016 02/12/2016 2.734.100 21/8/2017
Phan Thị Mỹ Hương

Nguyễn Văn Quanh


314/DSST 531 AP 187
2155 240 Bốn Hiệp Thuận, Hiệp Xương X 8/3/2017
04/12/2015 08/03/2016 1.728.000 21/8/2017
Phan Thị Mỹ Hương

Nguyễn Văn Quanh


212/DSPT 127 AP 180
2156 241 Sáu Hiệp Hòa, Hiệp Xương X 8/3/2017
29/8/2016 07/11/2016 38.199.000 21/8/2017
Phan Thị Kim Ư

Nguyễn Văn Quanh


281/DSST 328 AP 179
2157 242 Sáu Hiệp Hòa, Hiệp Xương X 8/3/2017
09/11/2015 14/12/2015 24.899.000 21/8/2017
Phan Thị Kim Ư

Nguyễn Văn Quanh Trả cho


10/KDTM 1078 191
2158 243 Bốn Hiệp Thuận, Hiệp Xương Diệp văn Hăng X 8/3/2017
01/8/2016 26/9/2016 21/8/2017
Phan Thị Mỹ Hương 60.000.000
Nguyễn Văn Quanh Trả cho
10/KDTM 1057 190
2159 244 Bốn Hiệp Thuận, Hiệp Xương Võ Thanh Việt X 8/3/2017
01/8/2016 19/9/2016 21/8/2017
Phan Thị Mỹ Hương 80.000.000

Nguyễn Văn Quanh Trả cho


254/DSST 428 189
2160 245 Bốn Hiệp Thuận, Hiệp Xương Trần Thị Lệ Quyên X 8/3/2017
30/8/2016 16/01/2017 21/8/2017
Phan Thị Mỹ Hương 109.364.000

Nguyễn Văn Quanh Trả cho


314/DSST 916 188
2161 246 Bốn Hiệp Thuận, Hiệp Xương Nguyễn Thị Thúy X 8/3/2017
04/12/2015 12/7/2016 21/8/2017
Phan Thị Mỹ Hương 69.100.000

Nguyễn Văn Quanh Trả cho


212/DSPT 1079 185
2162 247 Sáu Hiệp Hòa, Hiệp Xương Nguyễn Văn Tú X 8/3/2017
29/8/2016 26/9/2016 21/8/2017
Phan Thị Kim Ư 335.625.000

Nguyễn Văn Quanh Trả cho


12/KDTM 257 184
2163 248 Sáu Hiệp Hòa, Hiệp Xương Cty Bal X 8/3/2017
26/8/2015 04/12/2015 21/8/2017
Phan Thị Kim Ư 96.339.000

Nguyễn Văn Quanh Trả cho


281/DSST 380 183
2164 249 Sáu Hiệp Hòa, Hiệp Xương Nguyễn Thị Na X 8/3/2017
09/11/2015 05/01/2016 21/8/2017
Phan Thị Kim Ư 36.900.000

Nguyễn Văn Quanh Trả cho


281/DSST 378 182
2165 250 Sáu Hiệp Hòa, Hiệp Xương Quach Thanh Phong X 8/3/2017
09/11/2015 05/01/2016 21/8/2017
Phan Thị Kim Ư 250.000.000

Trả cho
Nguyễn Văn Quanh
212/DSPT 63 Nguyễn Thiện Đồ 181
2166 251 Sáu Hiệp Hòa, Hiệp Xương X 8/3/2017
29/8/2016 20/10/2016 Dương Thị Kim Quy 21/8/2017
Phan Thị Kim Ư
175.000.000
Trả cho
Nguyễn Văn Quanh
281/DSST 707 Nguyễn Văn Quanh Bảy 177
2167 252 Sáu Hiệp Hòa, Hiệp Xương X 8/3/2017
09/11/2015 13/5/2016 Nguyễn Thị Kim Hồng 21/8/2017
Phan Thị Kim Ư
720.000.000
Trả cho
Nguyễn Văn Quanh
281/DSST 334 Đức, Minh, Lệ. Ba 186
2168 253 Sáu Hiệp Hòa, Hiệp Xương X 8/3/2017
09/11/2015 14/12/2015 Đồ, Quy…. 21/8/2017
Phan Thị Kim Ư
2.185.897.000
Phú Bình, Phú An 372/DSPT 31 158
2169 254 Trần Hiền Hậu Nộp AP 3.148.000đ x 17/8/2016
Phú Tân 17/9/2004 13/10/2004 04/8/2016

Nguyễn Tấn Khải Phú Qưới, Phú An 30/HSST 242 160


2170 255 Nộp AP 1.470.000đ x 17/8/2017
Lê Văn Thảo Phú Tân 14/9/2012 09/11/2012 09/8/2016

Hà Văn Lùn
Hà Văn Gạch Phú Cường, Phú Thạnh 132/HSST 40 164
2171 256 Nộp phạt 28.950.000đ x 18/8/2018
Hà Văn Sơn Phú Tân 24/8/2000 10/10/2008 09/8/2019
Phan Văn Chọn

Phan Văn Linh


Trung Hòa, Tân Trung 63/HSPT 29 165
2172 257 Nguyễn Thị Ngâu Nộp AP 7.090.000đ x 18/8/2019
Phú Tân 09/7/2010 01/10/2010 09/8/2020
Dương Văn Hiền

Trung 2, Tân Trung 123/DSST 65 166


2173 258 Bùi Thị Xoàn Nộp AP 3.177.500đ x 18/8/2020
Phú Tân 18/5/2010 14/10/2010 09/8/2021

Nguyễn Văn Quyền Phú Qưới, Phú An 24/HSST 458 153


2174 259 Nộp AP 516.000đ x 16/6/2016
Lăng Thị Điệp Phú Tân 17/01/2011 27/4/2011 03/8/2016

Phú Qúi, Phú An 933/HSPT 714 13


2175 260 Trần Phát Tài Nộp AP 1.200.000đ x 11/21/2016
Phú Tân 18/12/2014 05/06/2015 10/09/2015

Trung 2, Tân Trung 144/DSPT 56 169


2176 261 Trần Thanh Thạnh Nộp AP 5.663.000đ x 16/6/2018
Phú Tân 26/5/2011 20/10/2011 09/8/2016

Trần Thanh Kỳ Long Hòa 2, Long Hòa 269/DSPT 99 170


2177 262 Nộp AP 2.750.000đ x 16/6/2019
Trần Kim Thi Phú Tân 08/9/2011 02/11/2011 09/8/2016

Trung 2, Tân Trung 246/DSST 190 171


2178 263 Huỳnh Chánh Niệm Nộp AP 3.115.500đ x 16/6/2020
Phú Tân 27/9/2011 30/11/2011 09/8/2016
Phú Bình, Phú An 12/HSST 198 172
2179 264 Nguyễn Văn Ký Nộp AP 950.000đ x 16/6/2021
Phú Tân 03/8/2011 30/11/2011 09/8/2016

Trần Thị Kim 205/DSST 24 Trả cho ông Long 145


2180 265 Phú Bình, Phú An x 6/29/2016
Cương 03/8/2015 05/10/2015 74.693.000đ 03/8/2016

Lê Văn Rô Phú Đức A, Phú Thạnh 19/DSST 466 150


2181 266 Nộp AP 1.935.695đ x 12/4/2016
Lê Thị Nhiên Phú Tân 31/01/2012 23/3/2012 03/8/2016

Phạm Văn Tâm


Phú Bình, Phú An 62/HNST 777 154
2182 267 Nguyễn Thị Mỹ Nộp AP 1.940.000đ x 16/6/2016
Phú Tân 30/5/2012 10/7/2012 03/8/2016
Xuân

Phan Thị Hiền Phú Qúi, Phú An 51/DSST 248 155


2183 268 Nộp AP 989.000đ x 9/6/2016
Lê Văn Hùng Phú Tân 20/3/2012 09/11/2012 03/8/2016

Võ Văn Công Phú Bình, Phú An 02/DSST 734 156


2184 269 Nộp AP 494.000đ x 15/6/2016
Võ Thị Thanh Vân Phú Tân 18/01/2013 10/5/2013 03/8/2016

Nguyễn Thị Kim Phú Bình, Phú An 174/DSPT 86 157


2185 270 Nộp AP 5.993.000đ x 2/6/2016
Tuyền Phú Tân 18/7/2013 09/10/2013 03/8/2016

Phú Cường B, Phú Thạnh 22/DSST 85 12


2186 271 Lê Thanh Hồng Nộp AP 1.739.775đ x 18/8/2015
Phú Tân 07/02/2014 07/10/2014 10/9/2015

Phú Qúi, Phú An 203/HSPT 362 149


2187 272 Huỳnh Công Tuấn Nộp AP 400.000đ x 11/1/2016
Phú Tân 17/11/2015 05/01/2016 03/08/2016

Phú Thạnh 21/DSPT 533 Trả ông Đăng 07


2188 273 Phan Thị Ngọc Linh x 2/5/2016
Phú Tân 15/01/2015 31/3/20015 357.199.000đ 10/9/2015
Nguyễn Thị Nguyệt Phú Thạnh 337/DSPT 562 19
2189 274 Nộp AP 18.673.000đ x 25/9/2015
Yến Phú Tân 11/11/2014 07/4/2015 29/9/2015

Phú Thạnh 21/DSPT 613 Trả bà Vân 17


2190 275 Phan Thị Ngọc Linh x 17/5/2016
Phú Tân 15/01/2015 27/4/2015 289.000.000đ 29/9/2015

Vỏ Văn Hiếu
Võ Văn Hậu Phú Bình, Phú An 03/DSST 615 Trả bà Diễm 15
2191 276 x 9/6/2016
Võ Văn Hồng Phú Tân 09/01/2015 27/4/2015 210.000.000đ 16/9/2015
Võ Văn Ảnh

Phú Bình, Phú An 187/HSST 648 11


2192 277 Nguyễn Thị Đây Nộp AP 5.200.000đ x 17/5/2016
Phú Tân 30/7/2014 07/5/2015 10/9/2015

Phú Bình, Phú An 05/HSPT 888 10


2193 278 Huỳnh Văn Giàu Nộp AP 1.900.000đ x 17/5/2017
Phú Tân 13/01/2015 21/7/2015 10/9/2015

Trần Văn Đợi Phú Thạnh 47/DSST 957 173


2194 279 17/8/2015 Trả ông Phần 5.000.000đ x 23/6/2016
Dương Thị Kim Kha Phú Tân 13/3/2015 09/8/2016

Nguyễn Thị Bé Ni
Phú Thạnh 414/HSPT 136 Trả ông Thạnh 151
2195 280 Nguyễn Thành Chên x 3/6/2016
Phú Tân 22/7/2015 04/11/2015 123.300.000đ 03/8/2016

Đinh Văn Tiệp 130/DSST 140 09


2196 281 Phú Đức B, Phú Thạnh Nộp AP 3.400.000 x 12/21/2016
+Huyền 02/06/2014 24/10/2014 10/09/2015

82/DSPT 137 18
2197 282 Phan Ngọc Dung Phú Cường A, Phú Thạnh Nộp AP 18.257.000 x 12/23/2016
17/06/2014 24/10/2014 29/09/2015

Đỗ Văn Thẩm, Nữa, 254/DSST 186 146


2198 283 Phú Cường A, Phú Thạnh Trả bà Tiến 44.717.000đ x 6/28/2016
Bình 21/09/2015 19/11/2015 03/8/2016
Lê Thanh Hồng + Phú Cường B, Phú Thạnh 105/QĐST-HNGĐ 185 147
2199 284 Nộp AP 1.542.000đ x 12/14/2016
Phương 10/04/2015 19/11/2015 03/8/2016

33/HSST 453 Nộp AP+SCQ 148


2200 285 Phạm Minh Thành Phú Cường A, Phú Thạnh x 12/8/2016
11/5/2014 21/01/2016 3.200.000đ 03/08/2016

179/DSST 33 Trả bà Liễu 8.774.000đ 27


2201 286 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 và 05 chỉ vàng 9999 30/03/2017

179/DSST 32 28
2202 287 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh Trả bà Lan 27.559.000đ x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 30/03/2017

179/DSST 28 Trả bà Hạnh 29


2203 288 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 192.907.000đ 30/03/2017

180/DSST 09 Trả bà Chum 03 chỉ 06 30


2204 289 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh 02/10/2013 x 3/28/2017
29/07/2013 phân 7,5 ly vàng 24kara 30/03/2017

179/DSST 01 31
2205 290 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh Trả bà Tiếm 9.186.000đ x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 30/03/2017

179/DSST 27 32
2206 291 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh Trả bà Sậm 19.291.000đ x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 30/03/2017

Trả bà Thúy
180/DSST 02 33
2207 292 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh 148.144.000 và 21 chỉ x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 30/03/2017
05 phân vàng 9999

178/DSST 21 34
2208 293 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh Trả ông Lộc 9.187.000đ x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 30/03/2017
Trả bà Phương
180/DSST 30 35
2209 294 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh 8.774.000đ và 05 chỉ x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 30/03/2017
vàng 9999

179/DSST 31 Trả bà Hiền 36


2210 295 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 183.721.000đ 30/03/2017

Trả bà Xuân
180/DSST 23 37
2211 296 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh 175.204.000đ và 32 chỉ x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 30/03/2017
vàng 9999

180/DSST 22 Trả bà Cẩm 38


2212 297 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 146.977.000đ 30/03/2017

179/DSST 29 Trả bà Đức 6.551.000đ 39


2213 298 Lê Văn Chải + Chín Phú Lộc, Phú Thạnh x 3/28/2017
29/07/2013 02/10/2013 và 03 chỉ vàng 9999 30/03/2017

105/HSST 313 Nộp AP + SCQ 40


2214 299 Đỗ Kiên Lương Phú Cường A, Phú Thạnh 12/12/2016 x 3/24/2017
10/06/2016 4.200.000đ 30/03/2017

207/HSPT 81 41
2215 300 Nguyễn Chí Nin Phú Cường A, Phú Thạnh Nộp AP 1.161.000đ x 3/1/2017
04/07/2016 31/10/2016 30/03/2017

Phú Quới, Phú An 227/HSST 21 Nộp AP + SCQ + Phạt 42


2216 301 Nguyễn Văn Lần x 2/22/2017
Phú Tân 24/12/2015 04/10/2016 27.200.000đ 30/03/2017

Phú Quới, Phú An 76/HSST 44 Nộp AP + SCQ + Phạt 43


2217 302 Lê Văn Tam x 2/8/2017
Phú Tân 03/06/2016 20/10/2016 8.200.000đ 30/03/2017

Phú Quới, Phú An 76/HSST 19 Nộp AP + SCQ + Phạt 44


2218 303 Lê Bảo Quang x 2/8/2017
Phú Tân 03/06/2016 04/10/2016 8.200.000đ 30/03/2017
Phú Quới, Phú An 76/HSST 20 Nộp AP + SCQ + Phạt 45
2219 304 Võ Văn Nhiên x 3/7/2017
Phú Tân 03/06/2016 04/10/2016 8.200.000đ 30/03/2017

Phú Quới, Phú An 76/HSST 22 Nộp AP + SCQ + Phạt 46


2220 305 Võ Thanh Xuyên x 3/9/2017
Phú Tân 03/06/2016 04/10/2016 12.200.000đ 30/03/2017

76/HSST 17 Nộp AP + SCQ + Phạt 47


2221 306 Nguyễn Văn Hào Gò Ba Gia, Phú Thạnh x 3/8/2017
03/06/2016 04/10/2016 8.200.000đ 30/03/2017

49/QĐST-DS 936 Trả ông Thuận 48


2222 307 Võ Thị Que Phú Đức B, Phú Thạnh x 3/8/2017
08/06/2015 26/07/2016 30.000.000đ 30/03/2017

49/QĐST-DS 937 Trả ông Thuận 49


2223 308 Võ Thị Que Phú Đức B, Phú Thạnh x 3/8/2017
08/06/2015 26/07/2017 30.000.000đ 30/03/2017

76/HSST 18 Nộp AP+ Phạt 82


2224 309 Lê Văn Ngỡi Phú Lợi, Phú An 04/10/2016 X 6/14/2017
03/06/2016 8.200.000đ 19/06/2017

Nguyễn Mộng Linh Phú Qúi, Phú An 208/HSPT 470 Nộp AP 83


2225 310 x 6/13/2017
Võ Văn Có 14/12/2016 17/02/2017 1.820.000đ 19/06/2017

Nguyễn Thị Ngọc Phú Quới, Phú An 251/DSST 314 Nộp AP 84


2226 311 x 6/13/2017
Bích 25/08/2016 12/12/2016 5.000.000đ 19/06/2017

Nguyễn Thanh Tuấn Phú Qúi, Phú An 14/HSPT 577 Nộp AP + SCQ 85
2227 312 x 6/13/2017
Ngô Văn Phửng Phú Bình, Phú An 03/02/2017 04/04/2017 4.850.000đ 19/06/2017

Phú Bình, Phú An 239/HNGĐ-ST 194 CDNC 86


2228 313 Phạm Văn Cảnh x 6/15/2017
Phú Tân 26/08/2016 28/11/2016 605.000đ 19/06/2017
Nguyễn Thị Ngọc Phú Quới, Phú An 251/DSST 150 BHCD 87
2229 314 x 6/13/2017
Bích Phú Tân 25/08/2016 16/11/2016 200.000.000đ 19/06/2017

89/HSST 489 BTTH 92


2230 315 Mai Lê Thảo Vy Phú Cường A, Phú Thạnh x 6/21/2017
27/08/2015 27/02/2017 47.305.000đ 23/06/2017

89/HSST 490 BTTH 93


2231 316 Mai Lê Thảo Vy Phú Cường A, Phú Thạnh x 6/21/2017
27/08/2015 27/02/2017 114.754.000đ 23/06/2017

89/HSST 674 BTTH 94


2232 317 Mai Lê Thảo Vy Phú Cường A, Phú Thạnh x 6/21/2017
27/08/2015 04/05/2017 54.728.500đ 23/06/2017

Đỗ Văn Thẩm, Nữa, 254/DSST 360 Nộp AP 95


2233 318 Phú Cường A, Phú Thạnh x 6/21/2017
Bình 21/09/2015 05/01/2016 1.118.000đ 23/06/2017

04/HNPT 472 BHCD 96


2234 319 Huỳnh Hòa An Phú Cường A, Phú Thạnh 17/02/2017 x 6/21/2017
18/01/2017 92.011.000đ 23/06/2017

Nguyễn Thành
Luông 144/HSST 580 Nộp AP 97
2235 320 Phú Lộc, Phú Thạnh x 6/20/2017
Nguyễn Thành 29/11/2016 04/04/2017 400.000đ 23/06/2017
Dương

327/DSST 331 BTTH 100


2236 321 Nguyễn Văn Cương Phú Đức B, Phú Thạnh x 6/20/2017
15/11/2016 29/12/2016 8.200.000đ 23/06/2017

291/HNGĐ-ST 320 CDNC 101


2237 322 Hà Văn Khôn Tân Thạnh, Tân Trung x 6/22/2017
13/11/2015 14/12/2015 575.000đ 23/06/2017

291/HNGĐ-ST 321 BHCD 102


2238 323 Hà Văn Khôn Tân Thạnh, Tân Trung x 6/22/2017
13/11/2015 14/12/2015 05 chỉ vàng 24k 23/06/2017
69/HSPT 759 BTTH 103
2239 324 Nguyễn Chí Nhẫn Phú Lộc, Phú Thạnh x 6/8/2017
26/04/2017 25/05/2017 38.100.000đ 23/06/2017

Công ty TNHHMTV 13/QĐST-KDTM 87 BH Công ty 104


2240 325 Long Hòa 2, Long Hòa x 6/22/2017
MINH chánh 13/08/2014 22/10/2015 3.051.733.440đ 23/06/2017

Dương Thành Trung 2, Tân Trung 197/QĐST-DS 195 BHCD 105


2241 326 x 6/22/2017
Phương + Riếp 30/07/2012 28/11/2016 152.383.000đ 23/06/2017

Dương Thành Trung 2, Tân Trung 346/DSST 935 BHCD 106


2242 327 x 6/22/2017
Phương + Riếp 24/12/2012 26/07/2016 31.784.200đ 23/06/2017

17/HNGĐ-PT 666 BHCD 107


2243 328 Lê Văn Lượm Vàm Nao, Tân Trung x 6/22/2017
06/04/2011 05/05/2016 24.500.000 23/06/2017

17/HNGĐ-PT 667 CDNC 108


2244 329 Lê Văn Lượm Vàm Nao, Tân Trung 09/05/2016 x 6/22/2017
06/04/2011 400.000đ 23/06/2017

155/HSST 514 Nộp AP 109


2245 330 Bùi Vũ Linh Tân Thạnh, Tân Trung x 6/22/2017
10/07/2015 10/03/2017 400.000đ 23/06/2017

71/QĐST-HN 142 CDNC 110


2246 331 Phạm Ngọc Qúi Phú Đức B, Phú Thạnh x 6/20/2017
22/06/2016 07/11/2016 1.000.000đ 23/06/2017

Trả cho NH Đầu tư &


02/KDTM-ST 675 111
2247 332 Trần Văn Lô Sáu Phú Lộc, Phú Thạnh phát triển VN x 6/20/2017
09/02/2017 04/05/2017 23/06/2017
2.062.693.386đ

Lê Thanh Hồng + 148/DSST 28 BHCD 112


2248 333 Phú Cường A, Phú Thạnh x 6/20/2017
Phương 15/06/2016 07/10/2016 118.400.000đ 23/06/2017
Lê Thanh Hồng + 148/DSST 80 Nộp AP 113
2249 334 Phú Cường A, Phú Thạnh x 6/20/2017
Phương 15/06/2016 31/10/2016 5.920.000đ 23/06/2017

Lê Thành Nhiều + 677 677 BHCD 114


2250 335 Phú Lộc, Phú Thạnh X 6/20/2017
Tú 26/02/2016 09/05/2016 317.677.000Đ 23/06/2017

Võ Thị Xuân Sang + 228/QĐST-DS 610 BHCD 115


2251 336 Phú Qúi, Phú An x 7/6/2017
Tùng B 29/09/2015 13/04/2016 94.000.000đ 10/07/2017

40/DSST 512 BHCD 116


2252 337 Lê Thị Nhiển Phú Bình, Phú An x 7/6/2017
12/03/2009 29/02/2016 34.300.000đ 10/07/2017

178/DSST 30 BHCD 117


2253 338 Nguyễn Thị Phương Phú Qúi, Phú An x 7/10/2017
15/07/15 05/10/2015 20.000.000đ 10/07/2017

199/HSPT 793 BTTH 126


2254 339 Trương Văn Lộc Mỹ Hóa 1, Tân Hòa 02/06/2017 x 7/10/2017
11/04/2016 10.000.000đ 14/07/2017

118/HSPT 792 Nộp AP 127


2255 340 Trương Kha Ly Phú Đức A, Phú Thạnh x 6/29/2017
28/04/2017 02/06/2017 1.000.000đ 14/07/2017

12/HSPT 579 Nộp AP 130


2256 341 Đinh Văn Phận Phú Cường A, Phú Thạnh x 7/13/2017
24/01/2017 04/04/2017 400.000đ 19/07/2017

12/HSPT 624 BTTH 131


2257 342 Đinh Văn Phận Phú Cường A, Phú Thạnh x 7/13/2017
24/01/2017 20/04/2017 3.500.000đ 19/07/2017

Đào Văn Chiến + 46/HNGĐ 116 Giao cháu Nguyễn Thị 150
2258 343 Phú Đức A, Phú Thạnh x 7/20/2017
Trang 05/09/2014 02/11/2015 Ngọc Quỳnh SN 2007 26/07/2017
Trả cho Công ty xăng
16/QĐST-KDTM 960 198
2259 344 Đỗ Huyền Ân Phú Cường B, Phú Thạnh dầu An Giang x 8/23/2017
20/12/2013 09/8/2017 24/8/2017
54.128.000đ

05/HSST 826 Nộp AP 199


2260 345 Võ Thị Tho Trung 2, Tân Trung x 8/24/2017
08/01/2016 12/6/2017 6.500.000đ 24/8/2017

Huỳnh Thnah Sang 56/QĐST-DS 665 Trả cho ông Phần 203
2261 346 Phú Lợi, Phú An x 9/11/2017
+ Tuyền 17/03/2015 14/5/2015 5.618.563.000đ 11/9/2017

Phạm Hồng Nam


12/HSST AP 50 19
2262 347 Phú Trung, Phú X 9/26/2016
26/02/2008 284 SQNN 17.500 16/3/2016
Thàng
TA Phú Tân 02/4/2008

Trần Thế Vân 05/HSST 20


2263 348 AP 2.211 X 9/22/2016
Phú Quới, Phú Thành 16/01/2009 145 16/3/2016
TA Phú Tân 11/11/2010

Nguyễn Văn Mẫn


353/DSPT 22
2264 349 Hà Thị Kim Ánh AP 4.917 X 9/19/2016
24/11/2014 514 29/9/2015
Phú Quới, Phú Thành
TA.AG 20/3/2015

Hà Văn Tác
26/HSPT 21
2265 350 Bình Phú 1, Phú AP 2.500 X 12/6/2016
11/3/2013 662 16/3/2016
Bình
TA.AG 08/4/2013

Trần Văn Mẫn


350/DSST 23
2266 351 Bình Tây 1, Phú AP 1.500 X 9/15/2016
10/12/2013 37 29/9/2015
Bình
TA Phú Tân 07/10/2014
Nguyễn Thị Minh
Khai 13/HNPT 20
2267 352 AP 3.650 X 8/4/2016
Bình Phú 1, Phú 02/3/2012 475 16/3/2016
Bình TA.AG 04/4/2012

Nguyễn Thị Oanh


132/HSST AP 200 26
2268 353 Bình Tây 1, Phú X 8/12/2016
18/7/2011 23 Phạt 47.248 29/9/2015
Bình
TA Vũng Tàu 03/10/2011
Nguyễn Hoàng Thái
72/HSST 25
2269 354 Bình Tây 1, Phú AP 1.938 X 9/23/2016
23/11/2011 101 29/9/2015
Bình
TA Tây Ninh 15/10/2013

Mai Việt Thanh


104/DSST 24
2270 355 Bình Phú 1, Phú AP 1.228 X 12/15/2016
04/5/2013 73 29/9/2015
Bình
TA Phú Tân 03/10/2013
Nguyễn Văn Sẽ
Lê Thị Liên 186/DSPT 23
2271 356 AP 2.079 X 11/16/2016
Bình Phú 2, Phú 05/7/2011 766 16/3/2016
Bình TA.AG 15/8/2011

Nguyễn Văn Hiền


43/HSST 02
2272 357 Bình Tây 1, Phú AP 5.450 X 5/18/2016
19/5/2015 43 26/10/2015
Bình
TA Kiên Giang 05/10/2015

Lê Văn Phút
684/HSPT 01
2273 358 Lê Minh Tâm BH 332.500 X 9/5/2016
27/10/2014 44 26/10/2015
Phú Đông, Phú Xuân
TATC-TPHCM 05/10/2015

Nguyễn Văn Tấn


27/DSST 25
2274 359 Phạm Thị Lệ Hằng BH 46.225 X 12/21/2016
03/2/2015 461 16/3/2015
Phú Đông, Phú Xuân
TA Phú Tân 21/01/16

Nguyễn Văn Tấn


27/DSST 44
2275 360 Phạm Thị Lệ Hằng AP 2.061 X 12/21/2016
03/2/2015 224 16/3/2016
Phú Đông, Phú Xuân
TA Phú Tân 27/11/2015

Bùi Thị Nguyệt Yến


70
2276 361 Bình Thành, Phú AP 355 X 8/31/2016
222 411 28/4/2016
Bình
21/8/15 05/01/16

Bùi Thị Nguyệt Yến


71
2277 362 Bình Thành, Phú BH 7.100 X 8/26/2016
222 420 28/4/2016
Bình
21/8/15 05/01/16
Nguyễn Viết Như
Sơn 73
2278 363 BH 259.375 X 12/8/2016
Bình Phú 2, Phú 05 573 28/4/2016
Bình 20/01/16 17/3/16
Trương Văn Thương
138
2279 364 Bình Phú 1, Phú BH 170.000 X 9/12/2016
73 709 04/7/2016
Bình
30/03/16 13/5/16

Bùi Tấn Giàu 147 139


2280 365 CDNC 650 X 9/30/2016
Phú Quới, Phú Thành 29/5/15 779 13/7/2016
14/6/16
Lê Công Thành
Đặng Thị Trinh 01/KDTM 192
2281 366 BH 215.322 X 9/19/2016
Bình Thành, Phú 06/02/2015 138 27/9/2016
Bình TA Phú Tân 04/11/2015

Hà Thị Ánh 136/QĐST 187


2282 367 BH 65.990 X 9/20/2016
Phú Quới, Phú Thành 30/5/2012 369 21/9/2016
TA Phú Tân 21/11/2013

Nguyễn Văn Mẫn


353/DSPT 186
2283 368 Hà Thị Kim Ánh BH 98.330 X 9/21/2016
24/11/2014 364 21/9/2016
Phú Quới, Phú Thành
TA.AG 24/12/2014

Huỳnh Minh Cầu 245/HNST 227 72


2284 369 CDNC 1 X 9/13/2016
Phú Tây, Phú Xuân 08/9/2015 27/11/2015 28/4/2016

Nguyễn Văn Nhí 194/2016/HSPT 77


Bình Phú 2, Phú 17/5/2016 31/10/2016 08
2285 370 AP 4.896 X 11/22/2016
Bình 16/01/2017

Nguyễn Huỳnh
Trường 67/2016/HSST 49 09
2286 371 AP 200 X 1/4/2017
Bình Phú 2, Phú 28/6/2016 20/10/2016 16/01/2017
Bình
Nguyễn Văn Nghĩa 08/2016/HSPT 368
Bình Thành, Phú 13/01/2016 TA Kiên 29/12/2016 50
2287 372 Bình Giang Phạt 5.000 X 3/29/2017
05/4/2017

Thái Chí Linh 63/2017/QĐST-HNGĐ 632


Phú Đông, Phú Long 10/3/2017 25/4/2017 149
2288 373 CDNC: 610 X 7/20/2017
26/7/2017
Ôn Thị Tre 373/2016/QĐST-DS 547
Bình Quới 2, BTĐ 21/12/2016 17/3/2017 129
2289 374 AP: 2800 X 7/14/2017
17/7/2017

Ôn Thị Tre 373/2016/QĐST-DS 574


Bình Quới 2, BTĐ 21/12/2016 29/3/2017 128
2290 375 BH: 112000 X 7/14/2017
17/7/2017

Trương Văn Thương 73/2016/DSST 184


Bình Phú 1, Phú 30/3/2016 22/11/2016 133
2291 376 AP: 4250 X 7/19/2017
Bình 21/7/2017

Lê Văn Tình 193/2016/HSPT 555


Bình Tây 1, Phú 30/11/2016 21/3/2017 136
2292 377 AP: 200 X 7/20/2017
Bình 21/7/2017

Nguyễn Tấn Đoàn 11/2016/HSPT 633


Bình Phú 2, Phú 24/5/2016 25/4/2017 135
2293 378 Bình BH: 28000 X 7/20/2017
21/7/2017

Lê Văn Chùm 118/2016/HNGĐ-ST 636


Bình Thành, Phú 24/5/2016 25/4/2017 134
2294 379 Bình CDNC: 605 X 7/19/2017
21/7/2017

Trần Thanh Việt 146/2017/QĐST-DS 878


Tăng Thị Mỹ An 30/6/2017 10/7/2017 155
2295 380 BH: 110.000 X 7/27/2017
Phú Quới, Phú Thành 28/7/2017

Trần Thanh Việt 145/2017/QĐST-DS 879


Tăng Thị Mỹ An 30/6/2017 10/7/2017 153
2296 381 BH: 30.000 X 7/27/2017
Phú Quới, Phú Thành 28/7/2017

Trần Thanh Việt 144/2017/QĐST-DS 880


Tăng Thị Mỹ An 30/6/2017 10/7/2017 151
2297 382 Phú Quới, Phú Thành BH: 250.000 X 7/27/2017
28/7/2017

Trần Thanh Việt 149/2017/QĐST-DS 881


Tăng Thị Mỹ An 30/6/2017 10/7/2017 152
2298 383 Phú Quới, Phú Thành BH: 15.000 X 7/27/2017
28/7/2017
Trần Thanh Việt 148/2017/QĐST-DS 882
Tăng Thị Mỹ An 30/6/2017 10/7/2017 154
2299 384 BH: 30.000 X 7/27/2017
Phú Quới, Phú Thành 28/7/2017

Trần Thanh Việt 147/2017/QĐST-DS 883


Tăng Thị Mỹ An 30/6/2017 10/7/2017 156
2300 385 Phú Quới, Phú Thành BH: 45.000 X 7/27/2017
28/7/2017

7 Chi cục An Phú

07/
379/HSPT
ấp Hà Bao 2, xã Đa Phước, 421/QĐ.THA QĐ.CCTH
1 Phạm Văn Bình 27/02/2004 của TAND NSNN
huyện An Phú, AG 11/3/2014 A
tỉnh An Giang
2301 x 7/28/2016 03.8.2015
04/
28/HSST
Nguyễn Văn Vực. ấp Phước Thọ, xã Đa Phước, 422/QĐ.THA QĐ.CCTH
2 04/04/2006 của TAND NSNN
(Nhựt Lớn) huyện An Phú, AG 11/3/2014 A
huyện An Phú
2302 x 2/25/2016 03/8/2015
154/
Nguyễn Văn Săng, 176/DSST
ấp Phú Thành, xã Phú Hữu, 139/QĐ.THA QĐ.CCTH
3 Nguyễn Thị Thanh 30/9/2015 của TAND HTCD
huyện An Phú, AG 09/11/2015 A
Hương huyện An Phú
2303 x 9/23/2016 26/9/2016
153/
Nguyễn Văn Săng, 170/DSST
ấp Phú Thành, xã Phú Hữu, 116/QĐ.THA QĐ.CCTH
4 Nguyễn Thị Thanh 30/9/2015 của TAND HTCD
huyện An Phú, AG 02/11/2015 A
Hương huyện An Phú
2304 x 9/23/2016 26/9/2016

78/DSST
Hồ Ngọc Sơn, Phan ấp Phước Thọ, xã Đa Phước, 760/QĐ.THA 06/CCTHA
5 27/5/2014 của TAND NSNN
Thị Thanh Thúy. huyện An Phú, AG 04/8/2014 03/8/2015
huyện An Phú
2305 x 2/25/2016

95/DSPT
Nguyễn Văn Bé. ấp Hà Bao 2, xã Đa Phước, 67/QĐ.THA 02/CCTHA
6 27/3/2014 của TAND NSNN
huyện An Phú, AG 16/10/2014 03/8/2015
tỉnh An Giang
2306 x 5/20/2016

352/DSST
Phùng Thanh Tâm. ấp Hà Bao 1, xã Đa Phước, 351/QĐ.THA 03/CCTHA
7 04/11/2014 của TAND NSNN
huyện An Phú, AG 16/01/2015 03/8/2015
huyện An Phú
2307 x 10/9/2015
44/QĐST-DS
Trần Văn Nghề, Đỗ ấp Phú Thành, xã Phú Hữu, 587/QĐ.THA 11/CCTHA
8 18/4/2014 của TAND NSNN
Thị Chùng ( Chừng). huyện An Phú, AG 23/5/2014 03/8/2015
huyện An Phú
2308 x 2/24/2016

Dương Vũ Phong, 262/DSPT


ấp Hà Bao 2, xã Đa Phước, 252/CCTHA 48/CCTHA
9 Dương Bảo Long. 24/11/2015 của TAND NSNN
huyện An Phú, AG 18/12/2015 18/3/2016
tỉnh An Giang
2309 x 3/17/2016

Dương Vũ Phong, 262/DSPT


ấp Hà Bao 2, xã Đa Phước, 262/QĐ.THA 49/CCTHA
10 Dương Bảo Long. 24/11/2015 của TAND HTCD
huyện An Phú, AG 30/12/2015 18/3/2016
tỉnh An Giang
2310 x 3/17/2016

271/HSST
ấp Phước Quản, xã Đa Phước, 253/QĐ.THA 79/CCTHA
11 Võ Thị Huệ 25/8/2015 của TAND NSNN
huyện An Phú, AG 18/12/2015 19/5/2016
huyện An Phú
2311 x 5/19/2016

123/HSST 77/
ấp Hà Bao 1, xã Đa Phước, 531/QĐ.THA
12 Phùng Thanh Tâm
huyện An Phú, AG
10/9/2014 của TAND
15/4/2015
HTCD x CCTHA
huyện An Phú
2312 4/29/2016 06/5/2016

07/HSST
ấp Phước Thọ, xã Đa Phước, 620/QĐ.THA 86/CCTHA
13 Nguyễn Thị Giá 02/3/2016 của TAND NSNN
huyện An Phú, AG 02/6/2016 06/5/2016
huyện An Phú
2313 x 6/14/2016

163/DSST 131/
ấp An Hưng, TT An Phú, 159/QĐ.THA
14 29/9/2014 của TAND HTCD CCTHA
Trịnh Thị Kim Toại, huyện An Phú, AG 17/11/2014
huyện An Phú 28/7/2016
2314 Hồ Thiện Hoàng x 7/28/2016

12/TMST 132/
ấp An Hưng, TT An Phú, 193/QĐ.THA
15 29/9/2014 của TAND HTCD x CCTHA
Trịnh Thị Kim Toại, huyện An Phú, AG 20/11/2014
huyện An Phú 28/7/2016
2315 Hồ Thiện Hoàng 7/28/2016

163/DSST 133/
ấp An Hưng, TT An Phú, 194/QĐ.THA
16 29/9/2014 của TAND HTCD CCTHA
Trịnh Thị Kim Toại, huyện An Phú, AG 20/11/2014
huyện An Phú 28/7/2016
2316 Hồ Thiện Hoàng x 7/28/2016

163/DSST 134/
ấp An Hưng, TT An Phú, 195/QĐ.THA
17 29/9/2014 của TAND HTCD x CCTHA
Trịnh Thị Kim Toại, huyện An Phú, AG 20/11/2014
huyện An Phú 28/7/2016
2317 Hồ Thiện Hoàng 7/28/2016
12/TMST 135/
ấp An Hưng, TT An Phú, 324/QĐ.THA
18 29/9/2014 của TAND HTCD CCTHA
Trịnh Thị Kim Toại, huyện An Phú, AG 07/01/2014
huyện An Phú 28/7/2016
2318 Hồ Thiện Hoàng x 7/28/2016

02/TMST 136/
ấp An Hưng, TT An Phú, 424/QĐ.THA
19 09/02/2015 của TAND HTCD CCTHA
Trịnh Thị Kim Toại, huyện An Phú, AG 10/3/2016
huyện An Phú 28/7/2016
2319 Hồ Thiện Hoàng x 7/28/2016

49/HNPT 107/QĐ-
Phan Thị Màng ấp Hà Bao 1 , xã Đa Phước, 69/QĐ-THA
20 04/9/2012 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 29/10/2012
tỉnh An Giang 27/7/2016
2320 x 7/26/2016

Nguyễn Trung 115/DSPT 108/QĐ-


ấp Hà Bao 1 , xã Đa Phước, 397/QĐ-THA
21 Nghĩa huyện An Phú, AG
05/5/2010 của TAND
03/6/2010
NSNN THA
tỉnh An Giang 27/7/2016
2321 x 7/26/2016

Dương Đức Minh- 65/QĐST-DS 84/QĐ-


ấp Hà Bao 1 , xã Đa Phước, 660/QĐ-THA
22 Thu huyện An Phú, AG
15/5/2013 của TAND
24/7/2013
HTCD THA
huyện An Phú 03/6/2016
2322 x 6/3/2016

75/DSST 82/QĐ-
Nguyễn Văn Giàu- ấp An Thịnh , TT An Phú, 94/QĐ-THA
23 27/5/2013 của TAND HTCD THA
Huệ huyện An Phú, AG
huyện An Phú
24/10/2013
18/5/2016
2323 x 5/18/2016

124/DSST 80/QĐ-
Nguyễn Thành ấp Quốc Khánh , xã Quốc 179/QĐ-THA
24 09/8/2013 của TAND HTCD THA
Nhơn Thái, huyện An Phú, AG
huyện An Phú
25/11/2013
18/5/2016
2324 x 3/17/2016

124/DSST 81/QĐ-
Nguyễn Thành ấp Quốc Khánh , xã Quốc 35/QĐ-THA
25 09/8/2013 của TAND HTCD THA
Nhơn Thái, huyện An Phú, AG 07/10/2013
huyện An Phú 18/5/2016
2325 x 3/17/2016

652/HSPT 83/QĐ-
Dương Quang ấp Hà Bao 1 , xã Đa Phước, 319/QĐ-THA
26 19/4/1999 của TAND NSNN THA
Minh huyện An Phú, AG
tỉnh An Giang
01/4/2009
30/5/2016
2326 x 5/20/2016

84/QĐST-HN 50/QĐ-
Đặng Thị Ánh ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 268/QĐ-THA
27 14/5/2015 của TAND HTCD THA
huyện An Phú, AG 30/12/2015
huyện An Phú 30/3/2016
2327 x 6/3/2016
84/QĐST-HN 85/QĐ-
Đặng Thị Ánh ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 736/QĐ-THA
28 14/5/2015 của TAND HTCD THA
huyện An Phú, AG 06/7/2015
huyện An Phú 10/6/2016
2328 x 6/3/2016

185/QĐST-DS 25/QĐ-
Nguyễn Thành Tân ấp Hà Bao 1, xã Đa Phước, 47/QĐ-THA
29 16/9/2011 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 12/10/2011
huyện An Phú 29/01/2016
2329 x 6/3/2016

454/DSPT 22/QĐ-
Nguyễn Văn Bé ấp Hà Bao 2 , xã Đa Phước, 152/QĐ-THA
30 14/12/2009 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 05/01/2010
tỉnh An Giang 29/01/2016
2330 x 6/3/2016

Phạm Văn Phú, 140/DSST 27/QĐ-


ấp Hà Bao 2 , xã Đa Phước, 242/QĐ-THA
31 Dung huyện An Phú, AG
27/8/2013 của TAND
17/12/2013
NSNN THA
huyện An Phú 29/01/2016
2331 x 11/17/2016
155/DSST
24/QĐ-
Dương Tấn Khoa ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 15/8/2011 của TAND 110/QĐ-THA
32 NSNN THA
huyện An Phú, AG huyện An Phú 04/11/2011
29/01/2016
2332 x 6/3/2016

141/DSST 26/QĐ-
Hà Tài Trung-Sê ấp Phước Thọ, xã Đa Phước, 74/QĐ-THA
33 27/8/2013 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 21/10/2013
huyện An Phú 29/01/2016
2333 x 7/26/2016

116/HSST 04/QĐ-
Nguyễn Huệ Bắc ấp Búng Bình Thiên, xã Quốc 10/QĐ-THA
34 22/6/2015 của TAND NSNN THA
Thái, huyện An Phú, AG 03/10/2013
huyện An Phú 26/12/2016
2334 x 12/26/2016

Nguyễn Văn 203/DSST 33/QĐ-


ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 249/QĐ-THA
35 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
22/6/2016 của TAND
03/01/2017
HTCD THA
Phương huyện An Phú 21/6/2017
2335 x 21/6/2017

Nguyễn Văn 41/DSPT 34/QĐ-


ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 421/QĐ-THA
36 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
07/3/2017 của TAND
20/3/2017
HTCD THA
Phương tỉnh An Giang 21/6/2017
2336 x 21/6/2017

Nguyễn Văn 41/DSPT 35/QĐ-


ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 425/QĐ-THA
37 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
07/3/2017 của TAND
20/3/2017
HTCD THA
Phương tỉnh An Giang 21/6/2017
2337 x 21/6/2017
Nguyễn Văn 41/DSPT 36/QĐ-
ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 426/QĐ-THA
38 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
07/3/2017 của TAND
20/3/2017
HTCD THA
Phương tỉnh An Giang 21/6/2017
2338 x 21/6/2017

Nguyễn Văn 41/DSPT 37/QĐ-


ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 428/QĐ-THA
39 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
07/3/2017 của TAND
20/3/2017
HTCD THA
Phương tỉnh An Giang 21/6/2017
2339 x 21/6/2017

Nguyễn Văn 41/DSPT 38/QĐ-


ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 430/QĐ-THA
40 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
07/3/2017 của TAND
20/3/2017
HTCD THA
Phương tỉnh An Giang 21/6/2017
2340 x 21/6/2017

Nguyễn Văn 65/DSPT 39/QĐ-


ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 557/QĐ-THA
41 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
11/4/2017 của TAND
18/5/2017
HTCD THA
Phương tỉnh An Giang 21/6/2017
2341 x 21/6/2017

Nguyễn Văn 65/DSPT 40/QĐ-


ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 558/QĐ-THA
42 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
11/4/2017 của TAND
18/5/2017
HTCD THA
Phương tỉnh An Giang 21/6/2017
2342 x 21/6/2017

Nguyễn Văn 65/DSPT 41/QĐ-


ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 560/QĐ-THA
43 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
11/4/2017 của TAND
18/5/2017
HTCD THA
Phương tỉnh An Giang 21/6/2017
2343 x 21/6/2017

123/HSST 42/QĐ-
ấp Hà Bao 1, xã Đa Phước, 561/QĐ-THA
44 Phùng Thanh Tâm 10/9/2014 của TAND THA
huyện An Phú, AG 18/5/2017
huyện An Phú 21/6/2017
2344 NSNN x 19/6/2017

37/HSST
Nguyễn Thanh ấp Phú Nhơn, xã Phú Hội, 719/QĐ.THA 08/CCTHA
45 26/11/2015 của TAND NSNN
Lộc, huyện An Phú, AG 06/7/2015 11/8/2015
huyện An Phú
2345 x 3/1/2016

37/HSST
Nguyễn Thanh ấp Phú Nhơn, xã Phú Hội, 734/QĐ.THA 10/CCTHA
46 26/11/2015 của TAND HTCD
Lộc, huyện An Phú, AG
huyện An Phú
06/7/2015 11/8/2015
2346 x 3/1/2016

37/HSST
Nguyễn Thanh ấp Phú Nhơn, xã Phú Hội, 735/QĐ.THA 09/CCTHA
47 26/11/2015 của TAND HTCD
Lộc, huyện An Phú, AG
huyện An Phú
06/7/2015 11/8/2015
2347 x 3/1/2016
125/HSST
ấp An Thạnh, TT An Phú, 33/QĐ.THA 03/CCTHA
48 Châu Văn Trúc huyện An Phú, AG
26/9/2014 của TAND
05/10/2015
NSNN
28/10/2015
huyện An Phú
2348 x 8/9/2016

09/HSST
Đặng Văn Hiền. Lê ấp Vĩnh Lợi, Vĩnh Lộc, huyện 206/QĐ.THA 08/CCTHA
49 10/3/2014 của TAND HTCD
Thanh Dũng An Phú, AG
huyện An Phú
07/12/2015 28/12/2015
2349 x 3/1/2016

09/HSST
Đặng Văn Hiền. Lê ấp Vĩnh Lợi, Vĩnh Lộc, huyện 207/QĐ.THA 07/CCTHA
50 10/3/2014 của TAND HTCD
Thanh Dũng An Phú, AG
huyện An Phú
07/12/2015 28/12/2015
2350 x 3/1/2016

70/HSST
ấp An Thạnh, TT An Phú, 284/QĐ.THA 13/CCTHA
51 Trần Minh Hoàng, huyện An Phú, AG
06/7/2015 của TAND
12/01/2016
NSNN
29/01/2016
huyện An Phú
2351 x 1/15/2016

202/HSST 140/
Nguyễn Minh ấp Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc, 99/QĐ.THA
52 14/11/2013 của TAND HTCD CCTHA
Phụng, Lê Thị Đấu huyện An Phú, AG
huyện An Phú
23/10/2015
28/7/2016
2352 x 7/26/2016

Nguyễn Văn 206/HSST 141/


ấp Vĩnh Phước, Vĩnh Lộc, 403/QĐ.THA
53 Chinh, Trương Thị huyện An Phú, AG
09/12/2015 của TAND
08/3/2016
NSNN CCTHA
Phương. huyện An Phú 28/7/2016
2353 x 7/25/2016

226/HSST 139/
ấp Phú Hòa, Phú Hữu, huyện 607/CCTHA
54 Hồ Thanh Nhom, An Phú, AG
28/12/2012 của TAND
31/5/2016
HTCD CCTHA
huyện An Phú 28/7/2016
2354 x 7/20/2016

104/HNST 140a/
ấp Phú Hiệp, xã Phú Hữu, 688/QĐ.THA
55 Trần Thị Khai. huyện An Phú, AG
17/8/2015 của TAND
24/6/2016
HTCD CCTHA
huyện An Phú 28/7/2016
2355 x 7/29/2016

115/HNST 141a/
Nguyễn Thị Trúc ấp Phú Thạnh, xã Phú Hữu, 763/QĐ.THA
56 20/5/2016 của TAND HTCD CCTHA
Quyên. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
22/7/2016
28/7/2016
2356 x 7/29/2016

115/QĐST-DS
Nguyễn Thanh ấp Phú Thành, xã Phú Hữu, 783/QĐ.THA 01/CCTHA
57 30/11/2016 của TAND NSNN
Hùng huyện An Phú, AG
huyện An Phú
12/8/2016 30/11/2016
2357 x
52/DSST 88/QĐ-
Trần Minh Thế - ấp Phú Thành , xã Phú Hữu, 620/QĐ-THA
58 15/4/2015 của TAND NSNN THA
Hân huyện An Phú, AG
huyện An Phú
07/5/2015
24/6/2016
2358 x 6/21/2016

Phan Văn Giang- 152/DSST 120/QĐ-


ấp Phú Thành , xã Phú Hữu, 110/QĐ-THA
59 Nguyễn Thị Mai huyện An Phú, AG
11/9/2015 của TAND
02/11/2015
HTCD THA
huyện An Phú 27/7/2016
2359 x 7/26/2016

Phan Văn Giang- 152/DSST 119/QĐ-


ấp Phú Thành , xã Phú Hữu, 80/QĐ-THA
60 Nguyễn Thị Mai huyện An Phú, AG
11/9/2015 của TAND
23/10/2015
NSNN THA
huyện An Phú 27/7/2016
2360 x 7/26/2016

20/DSST 118/QĐ-
Phan Thị Vàng ấp Phú Hiệp , xã Phú Hữu, 517/QĐ-THA
61 28/02/2014 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 22/4/2014
huyện An Phú 27/7/2016
2361 x 6/17/2016

Phan Thành Lập- 124/DSST 121/QĐ-


ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 204/QĐ-THA
62 Ba 22/6/2010 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 07/11/2015
huyện An Phú 27/7/2016
2362 x 3/17/2016

Phan Thành Lập- 85/DSST 122/QĐ-


ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 679/QĐ-THA
63 Ba 26/6/2013 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 30/7/2013
huyện An Phú 27/7/2016
2363 x 3/17/2016

Phan Thành Lập- 154/DSST 123/QĐ-


ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 23/QĐ-THA
64 Ba huyện An Phú, AG
02/8/2010 của TAND
04/10/2010
NSNN THA
huyện An Phú 27/7/2016
2364 x 3/17/2016

Phan Thành Lập- 183/DSST 124/QĐ-


ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 222/QĐ-THA
65 Ba huyện An Phú, AG
14/9/2010 của TAND
18/01/2011
NSNN THA
huyện An Phú 27/7/2016
2365 x 5/18/2016

Phan Thành Lập- 15/DSST 125/QĐ-


ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 710/QĐ-THA
66 Ba huyện An Phú, AG
21/02/2014 của TAND
15/7/2014
NSNN THA
huyện An Phú 27/7/2016
2366 x 5/18/2016

Phan Thành Lập- 02/DSST 126/QĐ-


ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 349/QĐ-THA
67 Ba huyện An Phú, AG
06/01/2012 của TAND
22/02/2012
NSNN THA
huyện An Phú 27/7/2016
2367 x 5/18/2016
Phan Thành Lập- 122/DSST 127/QĐ-
ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 482/QĐ-THA
68 Ba huyện An Phú, AG
10/6/2010 của TAND
19/7/2010
NSNN THA
huyện An Phú 27/7/2016
2368 x 5/18/2016

Phan Thành Lập- 153/DSST 128/QĐ-


ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 04/QĐ-THA
69 Ba huyện An Phú, AG
02/8/2010 của TAND
27/9/2010
NSNN THA
huyện An Phú 27/7/2016
2369 x 6/3/2016
Phan Thành Lập-
152/DSST 129/QĐ-
Ba ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 05/QĐ-THA
70 02/8/2010 của TAND NSNN THA
Vĩnh Ngữ, Vĩnh huyện An Phú, AG
huyện An Phú
27/9/2010
27/7/2016
2370 Hậu x 6/3/2016

Nguyễn V Tại- 57/DSST 116/QĐ-


ấp Vĩnh Lịnh , xã Vĩnh Hậu, 488/QĐ-THA
71 Phượng 17/4/2013 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 15/5/2013
huyện An Phú 27/7/2016
2371 x 3/17/2016

58/QĐPT 115/QĐ-
ấp Vĩnh Lịnh , xã Vĩnh Hậu, 360/QĐ-THA
72 Phan Văn Dũng- 12/3/2013 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 26/3/2013
tỉnh An Giang 27/7/2016
2372 Phan Thị Thu x 6/21/2016

Nguyễn Thị Hiền 393/HSST 130/QĐ-


ấp An Thịnh , TT An Phú, 495/QĐ-THA
73 Vĩnh Thuấn, Vĩnh huyện An Phú, AG
25/12/2009 của TAND
13/4/2012
NSNN THA
Hậu huyện An Phú 27/7/2016
2373 x 6/3/2016

273/DSPT 117/QĐ-
ấp Vĩnh Lịnh , xã Vĩnh Hậu, 120/QĐ-THA
74 Vương Văn Nho- 27/10/2010 của TAND NSNN THA
huyện An Phú, AG 25/11/2010
tỉnh An Giang 27/7/2016
2374 Định x 3/17/2016

Phan Thành Lập- 85/DSST 02/QĐ-


ấp Vĩnh Ngữ , xã Vĩnh Hậu, 100/QĐ-THA
75 Ba huyện An Phú, AG
26/6/2013 của TAND
09/11/2016
HTCD THA
huyện An Phú 30/11/2016
2375 x 11/15/2016

135/DSST 17/QĐ-
Nguyễn Thị Nấu, ấp Phú Thạnh, xã Phú Hữu, 20/QĐ-THA
76 17/8/2015 của TAND NSNN THA
Trương Văn Thiều huyện An Phú, AG
huyện An Phú
01/10/2015
27/4/2017
2376 x 30/3/2017

49/HSPT 19/QĐ-
ấp An Thạnh, TT An Phú, 204/QĐ-THA
77 Phan Văn Đa huyện An Phú, AG
29/5/2007 của TAND
20/12/2016
HTCD THA
tỉnh An Giang 27/4/2017
2377 x 14/4/2017
184/DSST 24/QĐ-
ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh 177/QĐ-THA
78 Tô Văn Phước Trường, huyện An Phú, AG
27/9/2016 của TAND
05/12/2016
HTCD THA
huyện An Phú 18/5/2017
2378 x 8/5/2017

104/HSST 23/QĐ-
ấp Phú Lợi, xã Phú Hữu, 321/QĐ-THA
79 Nguyễn Văn Mạnh huyện An Phú, AG
17/9/2013 của TAND
16/02/2017
NSNN THA
huyện An Phú 18/5/2017
2379 x 21/02/2017

54/HSST 22/QĐ-
Phạm Văn Chí ấp Phú Thành, xã Phú Hữu, 339/QĐ-THA
80 15/12/2016 của TAND NSNN THA
Tâm (Hùng) huyện An Phú, AG
huyện An Phú
22/02/2017
18/5/2017
2380 x 9/5/2017

196/QĐST-DS 18/QĐ-
ấp Phú Thành, xã Phú Hữu, 154/QĐ-THA
81 Lê Thanh Được huyện An Phú, AG
09/12/2014 của TAND
28/11/2016
HTCD THA
huyện An Phú 27/4/2017
2381 x 30/3/2017

163/DSST 50/QĐ-
Nguyễn Huy ấp Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Lộc, 239/QĐ-THA
82 15/9/2015 của TAND HTCD THA
Khánh huyện An Phú, AG
huyện An Phú
11/12/2015
17/7/2017
2382 x 12/7/2017

163/DSST 49/QĐ-
Nguyễn Huy ấp Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Lộc, 238/QĐ-THA
83 15/9/2015 của TAND HTCD THA
Khánh huyện An Phú, AG
huyện An Phú
11/12/2015
17/7/2017
2383 x 12/7/2017

02/QĐST-KDTM 48/QĐ-
Nguyễn Huy ấp Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Lộc, 310/QĐ-THA
84 26/02/2014 của TAND HTCD THA
Khánh huyện An Phú, AG
huyện An Phú
25/01/2016
17/7/2017
2384 x 12/7/2017

214/DSST 47/QĐ-
Hồ Trức Phương, ấp Vĩnh Phước, xã Vĩnh Lộc, 406/QĐ-THA
85 29/12/2015 của TAND HTCD THA
Lê Ngọc Thảo huyện An Phú, AG 08/3/2016
huyện An Phú 17/7/2017
2385 x 6/7/2017

213/DSST 46/QĐ-
Hồ Trức Phương, ấp Vĩnh Phước, xã Vĩnh Lộc, 452/QĐ-THA
86 29/12/2015 của TAND HTCD THA
Lê Ngọc Thảo huyện An Phú, AG
huyện An Phú
29/3/2016
17/7/2017
2386 x 6/7/2017

215/DSST 45/QĐ-
Hồ Trức Phương, ấp Vĩnh Phước, xã Vĩnh Lộc, 455/QĐ-THA
87 29/12/2015 của TAND HTCD THA
Lê Ngọc Thảo huyện An Phú, AG
huyện An Phú
29/3/2016
17/7/2017
2387 x 6/7/2017
Nguyễn Văn 66/DSPT 60/QĐ-
ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, 800/QĐ-THA
88 Thanh, Nguyễn Thị huyện An Phú, AG
11/4/2017 của TAND
01/8/2017
NSNN THA
Phương tỉnh An Giang 16/8/2017
2388 x 15/8/2017

236/DSST 61/QĐ-
ấp Quốc Hưng, xã Quốc Thái, 742/QĐ-THA
89 Trần Văn Tuấn huyện An Phú, AG
26/8/2016 của TAND
21/7/2017
NSNN THA
huyện An Phú 21/8/2017
2389 x 15/8/2017

130/QĐST-DS 08/QĐ-
ấp Vĩnh Phước, xã Vĩnh Lộc, 631/QĐ-THA
90 Nguyễn Thị Thể huyện An Phú, AG
13/6/2012 của TAND
07/6/2016
HTCD THA
huyện An Phú 28/12/2016
2390 x 11/25/2016

131/DSST
Trần Văn Chót, ấp Thạnh Phú, Khánh An, 140/QĐ.THA 14/CCTHA
91 15/8/2013 của TAND NSNN
Huỳnh Thị Nữ. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
13/11/2013 03/9/2015
2391 x 8/31/2015

158/HSST
Nguyễn Thành ấp Phước Hòa, Phước Hưng, 601/QĐ.THA 15/CCTHA
92 30/8/2012 của TAND NSNN
Tâm huyện An Phú, AG
huyện An Phú
02/7/2013 10/9/2015
2392 x 9/9/2015

60/HSPT
ấp Tân Thạnh, TT Long Bình, 336/QĐ.THA 58/CCTHA
93 Nguyễn Văn Hưng huyện An Phú, AG
12/3/2012 của TAND
13/02/2014
NSNN
30/9/2016
tỉnh An Giang
2393 x 3/11/2016

38/HSST
ấp Búng Lớn, xã Nhơn Hội, 06/QĐ.THA 51/CCTHA
94 Bùi Văn Tính. huyện An Phú, AG
19/4/2010 của TAND
27/9/2010
NSNN
30/3/2016
huyện An Phú
2394 x 1/12/2016

312/DSPT
ấp Phước Hòa, xã Phước 344/QĐ.THA 61/CCTHA
95 Huỳnh Hạnh Đức Hưng, huyện An Phú, AG
19/11/2012 của TAND
22/3/2013
NSNN
30/3/2016
tỉnh An Giang
2395 x 1/21/2016

146/DSST
ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Lộc, 619/QĐ.THA 55/CCTHA
96 Phạm Ngọc Nu. huyện An Phú, AG
21/8/2012 của TAND
10/7/2013
NSNN
30/3/2016
huyện An Phú
2396 x 3/29/2016

11/
Trần Thị Huỳnh ấp Thạnh Phú, Khánh An, 775/QĐ.THA
97 53/DSST 25/4/2016 HTCD QĐ.THA
Mai huyện An Phú, AG 03/8/2016
2397 x 20/3/2017 23/3/2017
106/DSST 151/
Nguyễn Văn Minh, ấp Búng Lớn , xã Nhơn Hội, 713/QĐ.THA
98 09/7/2015 của TAND HTCD CCTHA
Nguyễn Hồng Hoa huyện An Phú, AG
huyện An Phú
06/7/2016
26/9/2016
2398 x 6/6/2016

07/TMST
Lê Phước Hiển, ấp An Hưng, TT An Phú, 07/QĐ.THA 97/CCTHA
99 29/4/2011 của TAND NSNN
Phương. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
27/9/2011 15/7/2016
2399 x 7/18/2016

138/DSST
Lê Thị Phận ấp Vĩnh Hưng , xã Vĩnh Lộc, 143/QĐ.THA 57/CCTHA
100 14/8/2012 của TAND NSNN
(Phượng). huyện An Phú, AG
huyện An Phú
23/11/2012 30/3/2016
2400 x 1/6/2016

14/DSPT
ấp Tắc Trúc, xã Nhơn Hội, 724/QĐ.THA 59/CCTHA
101 Thái Văn Khánh. huyện An Phú, AG
06/3/2012 của TAND
02/7/2012
NSNN
30/3/2016
tỉnh An Giang
2401 x 1/20/2016

162/DSST
ấp Tắc Trúc, xã Nhơn Hội, 127/QĐ.THA 62/CCTHA
102 Trần Văn Đủ. huyện An Phú, AG
12/9/2012 của TAND
19/11/2012
NSNN
30/3/2016
huyện An Phú
2402 x 1/22/2016

59/DSPT
Lê Văn Gái ấp Vĩnh Hòa , xã Vĩnh Hội 181/QĐ.THA 52/CCTHA
103 05/5/2008 của TAND NSNN
(Dũng, Vũ). Đông, huyện An Phú, AG
tỉnh An Giang
07/11/2009 30/3/2016
2403 x 2/29/2016

12/
Trần Thị Huỳnh ấp Thạnh Phú, Khánh An, 84/QĐ.THA
104 53/DSST 25/4/2016 HTCD QĐ.THA
Mai huyện An Phú, AG 01/11/2016
23/3/2017
2404 x 20/3/2017

22/TMST
ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hội 55/QĐ.THA 66/CCTHA
105 Dương Thị Đẹp. Đông, huyện An Phú, AG
21/9/2012 của TAND
22/10/2012
NSNN
30/3/2016
huyện An Phú
2405 x 2/26/2016

37/HSST
Nguyễn Thanh ấp Vĩnh Phước, xã Vĩnh Lộc, 48/QĐ.THA 56/CCTHA
106 30/5/2008 của TAND NSNN
Sơn. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
09/10/2009 30/3/2016
2406 x 1/8/2016

227/DSPT 100/
Thái Văn Huệ, ấp An Hưng , TT An Phú, 05/QĐ.THA
107 07/8/2012 của TAND NSNN CCTHA
Đinh Thị Sẩm huyện An Phú, AG
tỉnh An Giang
01/10/2012
18/7/2016
2407 x 7/12/2016
182/DSPT
Nguyễn Thị Nghí, ấp Phước Hòa, xã Phước 170/QĐ.THA 98/CCTHA
108 23/7/2013 của TAND NSNN
Trần Thị Ngó. Hưng, huyện An Phú, AG
tỉnh An Giang
25/11/2013 15/7/2016
2408 x 7/12/2016

Trương Thanh 135/DSST


ấp An Khánh, xã Khánh An, 126/QĐ.THA 54/CCTHA
109 Phong, Huỳnh Thị huyện An Phú, AG
17/8/2016 của TAND
09/11/2016
NSNN
24/7/2017
Thơm huyện An Phú
2409 x 12/7/2017

231/DSPT 114/
Trần Văn Đẹt. Trần ấp Phú Trung , xã Phú Hội, 80/QĐ.THA
110 05/9/2013 của TAND NSNN CCTHA
Thị Trang. huyện An Phú, AG
tỉnh An Giang
21/10/2013
27/7/2016
2410 x 7/27/2016

92/DSST 112/
Nguyễn Vũ ấp Sa Tô, xã Khánh Bình, 789/QĐ.THA
111 25/6/2014 của TAND NSNN CCTHA
Thông,Oanh. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
18/8/2014
27/7/2016
2411 x 7/25/2016

94/DSST 111/
Nguyễn Vũ ấp Sa Tô, xã Khánh Bình, 793/QĐ.THA
112 25/6/2014 của TAND NSNN CCTHA
Thông,Oanh. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
18/8/2014
27/7/2016
2412 x 7/25/2016

193/HNST
Võ Văn Hùng, Bùi ấp Bắc Đai, xã Nhơn Hội, 188/QĐ.THA 19/CCTHA
113 25/6/2014 của TAND NSNN
Thị Hiệp huyện An Phú, AG
huyện An Phú
02/12/2013 29/01/2016
2413 x 12/12/2015

89/DSST
Keo Văn Thol, ấp Sa Tô, xã Khánh Bình, 06/QĐ.THA 06/CCTHA
114 27/6/2013 của TAND HTCD
Nguyễn Thúy Cúc. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
01/10/2013 27/7/2016
2414 x 9/29/2015

01/TMST
Nguyễn Ngọc Hòa, ấp An Hưng , TT An Phú, 607/QĐ.THA 05/CCTHA
115 14/5/2013 của TAND HTCD
Thanh. huyện An Phú, AG 08/7/2013 27/7/2016
huyện An Phú
2415 x 11/18/2015

Lê Văn Lai- 157/DSST


ấp Bắc Đai, xã Nhơn Hội, 416/QĐ.THA 18/CCTHA
116 Nguyễn Thị Thiện huyện An Phú, AG
25/9/2014 của TAND
24/02/2015
NSNN
29/01/2016
huyện An Phú
2416 x 6/2/2015

12/TMST
ấp An Hòa , xã Khánh An, 430/QĐ.THA 93/CCTHA
117 Lê Hoài Bảo. huyện An Phú, AG
09/12/2015 của TAND
15/3/2016
HTCD
27/7/2016
huyện An Phú
2417 x 5/20/2016
02/DSST
Phạm Chí Tình, ấp Bình Di, xã Khánh Bình, 247/QĐ.THA 94/CCTHA
118 05/01/2009 của TAND HTCD
Đinh Thị Ten. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
15/12/2015 27/7/2016
2418 x 6/20/2016

11/DSST 103/
Dương Văn ấp Hà Bao 2 , xã Đa Phước, 463/QĐ.THA
119 27/01/2016 của TAND HTCD CCTHA
Xường, Tuyết Mai. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
31/3/2016
27/7/2016
2419 x 7/26/2016

106/DSST 150/
Nguyễn Văn Minh, ấp Búng Lớn , xã Nhơn Hội, 714/QĐ.THA
120 09/7/2015 của TAND HTCD CCTHA
Nguyễn Hồng Hoa huyện An Phú, AG
huyện An Phú
06/7/2016
26/9/2016
2420 x 6/6/2016

106/DSST 149/
Nguyễn Văn Minh, ấp Búng Lớn , xã Nhơn Hội, 715/QĐ.THA
121 09/7/2015 của TAND HTCD CCTHA
Nguyễn Hồng Hoa huyện An Phú, AG
huyện An Phú
06/7/2016
26/9/2016
2421 x 6/6/2016

90/DSPT
ấp Khánh Hoà, xã Khánh 853/QĐ.THA 26/CCTHA
122 Huỳnh Thị Nỷ Bình, huyện An Phú, AG
23/12/2015 của TAND
12/9/2016
NSNN
25/5/2017
tỉnh An Giang
2422 x 23/3/2017

131/DSST 113/
Trần Văn Chót, ấp Thạnh Phú , xã Khánh An, 168/QĐ.THA
123 15/8/2013 của TAND HTCD CCTHA
Huỳnh Thị Nữ. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
16/11/2015
27/7/2016
2423 x 7/26/2016

94/DSST 110/
Nguyễn Vũ ấp Sa Tô, xã Khánh Bình, 692/QĐ.THA
124 25/6/2014 của TAND HTCD CCTHA
Thông,Oanh. huyện An Phú, AG
huyện An Phú
24/6/2016
27/7/2016
2424 x 7/25/2016

13/
Trần Thị Huỳnh ấp Thạnh Phú, Khánh An, 844/QĐ.THA
125 53/DSST 25/4/2016 HTCD QĐ.THA
Mai huyện An Phú, AG 05/9/2016
23/3/2017
2425 X 20/3/2017

Trần Ngọc Chúng- 11/KDTM 47/QĐ-


ấp Bắc Đai , xã Nhơn Hội, 218/QĐ-THA
126 Trần Thị Lên huyện An Phú, AG
18/9/2014 của TAND
28/11/2014
HTCD THA
huyện An Phú 26/02/2016
2426 x 7/26/2016

Trần Ngọc Chúng- 31/QĐST-DS 46/QĐ-


ấp Bắc Đai , xã Nhơn Hội, 279/QĐ-THA
127 Trần Thị Lên huyện An Phú, AG
02/4/2016 của TAND
08/12/2014
HTCD THA
huyện An Phú 26/02/2016
2427 x 7/26/2016
08/HNST 96/QĐ-
ấp Tắc Trúc , xã Nhơn Hội, 325/QĐ-THA
128 Lê Văn Phướng huyện An Phú, AG
25/02/2015 của TAND
01/02/2016
HTCD THA
huyện An Phú 05/07/2016
2428 x 5/4/2016

16/
ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hội 277/HSST 23/12/2011 59/QĐ.CCTHA
129 Phan Thị Phương Đông, huyện An Phú, AG TAND huyện An Phú 22/10/2012
NSNN QĐ.THA
25/4/2017
2429 x 28/3/2017

Trần Ngọc Lãm, 15/


ấp Phú Thạnh, xã Phú Hữu, 01/TMPT 22/3/2011 388/QĐ.CCTHA
130 Dương Thị Kim huyện An Phú, AG TAND tỉnh An Giang 06/5/2011
NSNN QĐ.THA
Thuỷ 25/4/2017
2430 x 7/3/2017

10/
ấp Khánh Hòa, xã Khánh An, 854/QĐ.THA
131 Huỳnh Thị Nỷ 190/DSPT 28/7/2016 HTCD QĐ.THA
huyện An Phú, AG 12/9/2016
23/3/2017
2431 x 23/3/2017

30/
Đoàn Văn Sệ, Mai ấp Bắc Đai, xã Nhơn Hội, 216/DSST 28/12/2016 341/QĐ.THA
132 NSNN QĐ.THA
Thị Tuyết Nga huyện An Phú, AG TAND huyện An Phú 22/02/2017
21/6/2017
2432 x 20/6/2017

31/
Đoàn Văn Sệ, Mai ấp Bắc Đai, xã Nhơn Hội, 126/DSST 06/8/2015 470/QĐ.THA
133 NSNN QĐ.THA
Thị Tuyết Nga huyện An Phú, AG TAND huyện An Phú 31/3/2017
21/6/2017
2433 x 20/6/2017

32/
Đoàn Văn Sệ, Mai ấp Bắc Đai, xã Nhơn Hội, 126/DSST 06/8/2015 47/QĐ.THA
134 NSNN QĐ.THA
Thị Tuyết Nga huyện An Phú, AG TAND huyện An Phú 08/10/2015
21/6/2017
2434 x 20/6/2017

10/QĐST -KD
Trương Thanh ấp An Khánh, xã Khánh An, 09/QĐ.THA 55/CCTHA
135 16/9/2014 của TAND NSNN
Phong huyện An Phú, AG 01/10/2014 24/7/2017
huyện An Phú
2435 x 12/7/2017

136/QĐST-DS 57/
Hà Văn Sơn, ấp Tân Bình, Thị trấn Long 257/QĐ.THA
136 23/8/2013 TAND HTCD QĐ.THA
Huỳnh Thị Phượng Bình, huyện An Phú, AG
huyện An Phú
30/12/2015
26/7/2017
2436 x 26/7/2017

08/HSST 30/11/2011 59/


ấp Tân Thạnh, Thị trấn Long 698/QĐ.THA
137 Nguyễn Văn Bi Bình, huyện An Phú, AG
TAND huyện Hàm
10/7/2017
NSNN QĐ.THA
Tân, tỉnh Bình Thuận 15/8/2017
2437 x 14/7/2017
20/HSST 18/01/2017 58/
ấp Sa Tô, xã Khánh Bình, 725/QĐ.THA
138 Nguyễn Văn Lý huyện An Phú, AG
TAND huyện Thủ Dầu
21/7/2017
NSNN QĐ.THA
Một, tỉnh Bình Dương 15/8/2017
2438 x 14/7/2017

Lê Minh Tâm, 94/QĐST-DS 66/


ấp Tắc Trúc, xã Nhơn Hội, 753/QĐ.THA
139 Trương Thị Cẩm huyện An Phú, AG
08/7/2016 TAND
22/7/2016
HTCD QĐ.THA
Quyên huyện An Phú 11/9/2017
2439 x 7/9/2017

25/
ấp Khánh Hoà, xã Khánh An, 126/DSST 06/8/2015 47/QĐ.THA
140 HTCD QĐ.THA
huyện An Phú, AG TAND huyện An Phú 08/10/2015
25/5/2017
2440 Thái Thị Nơ x 9/5/2017

01/
ấp Phú Nhơn, xã Phú Hội, 26/HSST 07/3/2014 151/QĐ.THA
141 Nguyễn Văn Thanh NSNN QĐ.THA
huyện An Phú, AG TAND huyện An Phú 13/11/2014
18/11/2014
2441 x 4/5/2017
250/DSPT 28/THA
28/
ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái,
142 Nguyễn Thị Kho huyện An Phú, AG
NSNN QĐ.THA
04/10/2011
2442 26/8/2011 TAAG 04/10/2011 x 6/22/2016

21/
ấp An Khánh, xã Khánh An,
143 Đoàn Văn Thành. huyện An Phú, AG
NSNN QĐ.THA
174 /DSPT 136/THA
10/9/2015
2443 14/06/2012 TAAG 10/5/2013 x 8/16/2016
28/
ấp An Hòa , xã Khánh An, QĐ.THA
144 Đỗ Văn Đỡ. huyện An Phú, AG
NSNN
264/DSST 575/THA
2444 26/12/2011 TAAP 14/5/2012 x 5/10/2016 10/09/2015
29/DSPT 08/02/2012 426/THA 19/
ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh QĐ.THA
145 Lê Văn Mách Trường, huyện An Phú, AG
HTCD
2445 TAAG 03/4/2012 x 5/10/2016 10/09/2015

18/
ấp Phú Hiệp , xã Phú Hữu, 244/ DSST 14/11/2011 199/THA
146 Trần Văn Đủ. huyện An Phú, AG TAAP 01/12/2011
NSNN QĐ.THA
10/09/2015
2446 x 8/12/2016
262/DSST 213/THA
90/
ấp Phú Thành , xã Phú Hữu,
147 Phạm Chí Tâm. huyện An Phú, AG
NSNN QĐ.THA
27/6/2016
2447 06/9/2011 TAAP 05/12/2011 x 8/22/2016
17/DSST 24/02/2012 575/THA
23/
ấp Phú Hòa, xã Phú Hữu,
148 Nguyễn Văn Xanh huyện An Phú, AG
HTCD QĐ.THA
10/9/2015
2448 TAAP 24/6/2013 x 10/9/2016
122/HSST 233/THA
24/
ấp Vĩnh Nghĩa , xã Vĩnh
149 Lê Văn Đa. Trường, huyện An Phú, AG
NSNN QĐ.THA
10/9/2015
2449 29/8/2013 TAAG 17/12/2013 x 3/24/2016

25/
Nguyễn Văn ấp Vĩnh Hội , xã Vĩnh
150 NSNN QĐ.THA
Phương. Trường, huyện An Phú, AG 170/DSST 319/THA
10/9/2015
2450 21/10/2014 TAAP 24/12/2014 x 9/6/2016
75/
ấp Vĩnh Nghĩa , xã Vĩnh QĐ.THA
151 Nguyễn Thị Mai. Trường, huyện An Phú, AG
NSNN
131 /DSPT 382/THA
2451 08/02/2015 TAAG 02/3/2016 x 4/20/2016 19/05/2016
131/DSPT 08/02/2015 74/
ấp Vĩnh Nghĩa, xã Vĩnh QĐ.THA
152 Nguyễn Thị Mai. Trường, huyện An Phú, AG
HTCD
381/THA
2452 TAAG 02/3/2016 x 4/20/2016 19/05/2016
10/
ấp Quốc Hưng, xã Quốc Thái, QĐ.THA
153 Nguyễn Thị Thanh huyện An Phú, AG
NSNN
329 /DSPT 367/THA
2453 18/11/2011 TAAG 01/3/2016 x 19/11/2016 22/10/2014

ấp Vĩnh Nghĩa , xã Vĩnh 70/


154 Phạm Văn Mây. Trường, huyện An Phú, AG
NSNN
79/DSST 125/THA QĐ.THA
2454 04/6/2015 TAAP 02/10/2015 x 3/25/2016 19/4/2016

ấp Vĩnh Nghĩa , xã Vĩnh 71/


155 Nguyễn Văn Liêt. Trường, huyện An Phú, AG
NSNN
164//DSST 132/THA QĐ.THA
2455 15/9/2015 TAAP 09/11/2015 x 3/25/2016 19/4/2016

ấp Vĩnh Hòa , xã Vĩnh Hội 134/HSST 102/


156 Thái Tấn Đạt. Đông, huyện An Phú, AG
HTCD
08/07/2015 585/THA QĐ.THA
2456 TATPHCM 20/5/2016 x 7/15/2016 20/7/2016

ấp Vĩnh Thành , xã Vĩnh 01/


157 Lê Thị Hà. Trường, huyện An Phú, AG
HTCD
134/DSST 91/THA QĐ.THA
2457 17/8/2015 TAAP 23/10/2015 x 4/24/2016 18/11/2014
ấp Vĩnh Nghĩa , xã Vĩnh 11/
158 Nguyễn Thị Thủy. Trường, huyện An Phú, AG
HTCD
94/DSST 29/6/2015 39/THA QĐ.THA
2458 TAAP 05/10/2015 x 5/6/2016 28/12/2015

ấp Vĩnh Nghĩa , xã Vĩnh 69/


159 Phạm Văn Mây. Trường, huyện An Phú, AG
HTCD
79/DSST 125/THA QĐ.THA
2459 04/6/2015 TAAP 02/10/2015 x 6/25/2016 19/04/2016

ấp Vĩnh Bình , xã Vĩnh 10/


160 Đặng Thanh Thúy. HTCD
Trường, huyện An Phú, AG 53/DSST 20/4/2015 112/THA QĐ.THA
2460 TAAP 02/11/2015 x 6/26/2016 28/12/2015

ấp Vĩnh Hoà , xã Vĩnh Hội 28/


161 Trương Thị Loan Đông, huyện An Phú, AG
HTCD
120/DSST 567/THA QĐ.THA
2461 08/5/2017 TAAP 22/5/2017 x 25/5/2017 12/6/2017

ấp La Ma , xã Vĩnh Trường, 29/


162 Sây Mả (Na) huyện An Phú, AG
NSNN
91/HSST 25/7/2016 637/THA QĐ.THA
2462 TAAP 07/6/2017 X 13/6/2017 13/6/2017

Trần Phước Thiện, ấp Vĩnh An , xã Vĩnh Hội 27/


163 HTCD
Lê Thị Lá Đông, huyện An Phú, AG 78/DSST 07/4/2017 536/THA QĐ.THA
2463 TAAP 24/4/2017 x 22/5/2017 6/6/2017

ấp Tân Bình, TT Long Bình, 21/


164 Nguyễn Văn Nhã huyện An Phú, AG
HTCD
43/DSST 30/3/2012 153/THA QĐ.THA
2464 TAAP 16/11/2015 x 20/3/2017 12/5/2017

Hà Văn Phúc, Trần ấp Tân Bình, TT Long Bình, 26/


165 NSNN
Thị Lê Tám huyện An Phú, AG 24/DSST 382/THA QĐ.THA
2465 27/02/2013 TAAP 01/4/2013 X 14/4/2017 10/9/2015

ấp Phú Nhơn, xã Phú Hội, 43/


166 Phan Thị Nhớ huyện An Phú, AG
NSNN
69/HSST 10/7/2015 697/THA QĐ.THA
2466 TAAP 30/6/2016 X 20/6/2017 21/6/2017

Trần Chí Tăng,


ấp Phú Mỹ, xã Phú Hội, huyện 44/
167 Nguyễn Thị Thuý An Phú, AG
NSNN
15/HNPT 10/5/2017 648/THA QĐ.THA
2467 Nghiệm TAAP 22/6/2017 X 30/6/2017 30/6/2017
ấp Vĩnh Nghĩa , xã Vĩnh 72/
168 Nguyễn Văn Liệt. Trường, huyện An Phú, AG
HTCD
164/DSST 15/9/2016 133/THA QĐ.THA
2468 TAAP 09/11/2015 x 6/25/2016 19/4/2016

Keo Văn Thol, ấp Sa Tô , xã Khánh Bình, 53/


169 HTCD
Nguyễn Thúy Cúc. huyện An Phú, AG 109/DSST 16/7/2015 120/THA QĐ.THA
2469 TAAP 02/11/2015 x 30/6/2017 17/7/2017

Keo Văn Thol, ấp Sa Tô , xã Khánh Bình, 52/


170 HTCD
Nguyễn Thúy Cúc. huyện An Phú, AG 113/DSST 22/6/2012 38/THA QĐ.THA
2470 TAAP 08/10/2012 x 30/6/2017 17/7/2017

Keo Văn Thol, ấp Sa Tô , xã Khánh Bình, 51/


171 HTCD
Nguyễn Thúy Cúc. huyện An Phú, AG 78/DSST 31/5/20123 676/THA QĐ.THA
2471 TAAP 30/7/2013 x 30/6/2017 17/7/2017

ấp Phú Mỹ , xã Phú Hội, huyện 56/


172 Bùi Văn Hẳng. An Phú, AG
HTCD
88/DSPT 25/3/2014 702/THA QĐ.THA
2472 TAAG 10/7/2017 x 19/7/2017 24/7/2016

ấp Vĩnh Thành , xã Vĩnh 73/


173 Đỗ Thị Hiền. Trường, huyện An Phú, AG
HTCD
201/DSST 288/THA QĐ.THA
2473 26/11/2015 TAAP 12/01/2016 x 5/20/2016 19/4/2016

8 Chi cục Châu Phú

154/DSST 188 46
2474 1 Đinh Văn Tài Bình Trung, BM 16/8/2015 22/11/2013 AP: 1,373 x 26/6/2015 19/8/2015

2
04/HNST 91 42
2475 Vũ Thanh Tâm Chánh Hưng, BL 29/3/2013 13/10/2014 AP: 982 x 12/8/2015 14/8/2015

110/DSST 344 56
2476 3 Nguyễn Văn Quới Khánh Bình, KH 10/8/2012 27/12/2012 AP: 2,468 x 3/3/2016 19/8/2015
4
314/DSPT 354 43
2477 Trần T Mai Thảo Chánh Hưng, BL 20/12/2013 21/2/2014 AP: 3,764 x 12/8/2015 19/8/2015

Trần Thanh Liêm 140/DSST 98 54


2478 5 Phương, Hùng Mỹ Thạnh Mỹ Đức 19/9/2011 25/10/2011 AP: 63256 x 7/9/2015 19/8/2015

6
Trần Thanh Liêm 94/DSST 03 55
2479 Phương, Mỹ Thạnh Mỹ Đức 5/8/2011 28/9/2011 AP: 5,455 x 7/9/2015 19/8/2015

Trần Thanh Liêm 74/DSST 644 53


2480 7 Phương, Sáu Mỹ Thạnh Mỹ Đức 8/6/2012 16/7/2012 AP: 18,746 x 7/9/2015 19/8/2015

8
Dương Văn Đen, 124/DSST 644 52
2481 Dần Khánh Bình, KH 21/5/2009 4/8/2010 AP: 12,269 x 3/3/2016 19/8/2015

69/DSST 608 49
2482 9 Lê Hữu Nghĩa Mỹ Chánh, MĐ 19/9/2011 '10/7/2012 AP: 2,000 x 4/3/2016 19/8/2015

10
04/HNPT 226 20
2483 Trần Văn Hiểu Mỹ Thuận, MP 21/1/2015 02/12/2015 AP: 868 x 23/12/2015 25/12/2015

03/HSST 137 21
2484 11 Lê Văn Léo Bình Hưng 1, BM 13/1/2014 02/11/2015 AP: 655 x 25/12/2015 25/12/2015

12
Nguyễn Hoàng 224/DSST 155 22
2485 Phong, Trinh Vĩnh An, VTT 29/9/2015 5/11/2015 AP: 54,378 x 22/12/2015 25/12/2015

Trả bà Nguyễn
121/DSST 117 T Thu Ngân 24
2486 13 Mã Nhật Diễn Mỹ Phó, MĐ 22/6/2015 19/10/2015 41,000 x 3/12/2015 25/12/2015
Trả bà Nguyễn
14
Nguyễn Văn 214/DSST 167 Kim Phước 18
2487 Nhung Thạnh Lợi, VTT 22/9/2015 5/11/2015 37,805 x 27/11/2015 3/12/2015

123/DSST 936 Trả cho ông Lê 16


2488 15 Nguyễn Văn Giang Khánh Châu, KH 24/6/2015 14/8/2015 Văn Bình 28,000 x 3/12/2015 3/12/2015

16 Trả cho ông


174/DSST 41 Quách V Đông 17
2489 Nguyễn Văn Giang Khánh Châu, KH 5/8/2015 6/10/2015 68,670 x 3/12/2016 3/12/2015

174/DSST 956 19
2490 17 Nguyễn Văn Tâm Hưng Trung, ĐHC 9/7/2015 20/8/2015 CDNC 575 x 29/11/2015 3/12/2015

18
58/DSST 290 Trả ông Thạch Mẹo 44
2491 Huỳnh Văn Bưởi Mỹ Thiện, MĐ 17/02/2009 28/12/2015 16,000 x 21/'3/2016 22/3/2016

49/DSPT 294 Trả bà Trinh 45


2492 19 Võ Văn Ích Khánh An, KH 02/3/2005 28/12/2015 12,799 x 22/'03/2016 22/3/2016

20
123/QĐST-HN 307 46
2493 Nguyễn Văn Được Bình Điền, BP 29/5/2015 6/1/2016 CDNC 575 x 17/'3/2016 22/3/2016

Trương Thị Tuyết 194/DSST 118 Trả bà Diệu Lợi 43


2494 21 Mai Bình Nghĩa, CD 26/8/2015 19/10/2015 52,000 x 16/3/2016 22/3/2016

22
64/HSST 224 42
2495 Trần Đình Phúc Bình Thới, BT 30/12/2014 02/12/2015 AP:775 x 21/'3/2016 22/3/2016

Hồ Thị Hằng, 152/QĐST-DS 432 64


2496 23 Thanh Mỹ Chánh, MĐ 7/9/2012 23/01/2013 AP: 10,200 x 16/3/2016 16/6/2016
24
Hồ Thị Hằng, 153/QĐST-DS 433 65
2497 Thanh Mỹ Chánh, MĐ 7/9/2013 23/01/2013 AP: 10,275 x x 16/3/2016 16/6/2016

93/DSPT 603 Trả bà Lang, ông 66


2498 25 Nguyễn T Khương Long Hòa, ÔLV 12/4/2016 12/5/2016 Dân: 300,000 x 6/9/2016 16/6/2016

26
Nguyễn Văn Nhẫn Vĩnh Thạnh Trung 307/DSPT 533 22/7/2016 84
2499 Nguyễn Văn kép Khánh Hòa 13/11/2012 6/03/2013 AP: 15000 x x 26/7/2016 26/7/2016

178/QĐPT-DS 831 trả Tiền, Bích 111


2500 27 Lê Thị Hoàng Long Thịnh, ÔLV 19/7/2016 5/9/2016 290,000 x 9/16/2016 26/9/2016

28
219/DSPT 121 Trả Chăm, Tảo 109
2501 Huỳnh Tấn Kiệt Mỹ Thiện, MĐ 3/9/2015 19/10/2015 24,000 x 7/9/2016 26/9/2016

74/DSST 47 NSNN 112


2502 29 Huỳnh Tấn Kiệt Mỹ Thiện, MĐ 1/7/2011 5/10/2011 1,687 x 9/7/2016 26/9/2016

30
72/QĐSTDS 563 NSNN 108
2503 Huỳnh Tấn Kiệt Mỹ Thiện, MĐ 1/6/2012 2/7/2012 950 x 9/7/2016 26/9/2016

184/QĐSTDS 276 NSNN 110


2504 31 Huỳnh Tấn Kiệt Mỹ Thiện, MĐ 28/12/2011 18/1/2012 1,832 x 9/7/2016 26/9/2016

32
40/HNST 38 08
2505 Lâm Thành Sang Mỹ Chánh, MĐ 20/4/2016 3/10/2016 CDNC 575 x 25/10/2016 3/11/2016

134/DSPT 29 Trả ông Đức 14


2506 33 Lê Thị Hoàng Long Thịnh, ÔLV 26/5/2016 03/10/2016 293,000 x 19/12/2016 28/12/2016
AP HSST 200
34
33/HSST 326 SQNN 500 24
2507 Phạm Văn Hội Mỹ Thiện, Mỹ Đức 21/9/2016 9/2/2017 x 6/3/2017 8/3/2017

56/HSTT 348 AP HSST+PT 21


2508 35 Lê Quang Xuân Mỹ Chánh, Mỹ Đức 6/9/2016 13/2/2017 400 x 1/3/2017 8/3/2017

36
33/HSST 323 APHSST 200 22
2509 Trịnh Thanh Tùng Mỹ Thiện, Mỹ Đức 21/9/2016 9/2/2017 SQNN 1,000 x 7/3/2017 8/3/2017

33/HSST 325 APHSST 200 23


2510 37 Trần Văn Cường Mỹ Thiện, Mỹ Đức 21/9/2016 9/2/2017 SQNN 300 x 6/3/2017 8/3/2017

38
33/HSST 322 AP: 200 45
2511 Phạm Thanh PhươngMỹ Thiện, Mỹ Đức 21/9/2016 09/02/2017 SCQ: 1,000 x 28/3/2017 18/5/2017

33/HSST 324 AP: 200 46


2512 39 Nguyễn Minh Phát Mỹ Thiện, Mỹ Đức 21/9/2016 09/02/2017 SCQ: 500 x 28/03/2017 18/5/2017

40
40/HNST 286 47
2513 Trần Hữu Thiện Mỹ Phó, Mỹ Đức 30/112016 09/02/2017 AP: 200 x 28/03/2017 18/5/2017

789/HNST 494 48
2514 41 Lê Quốc Việt Long Hòa, ÔLV 24/11/2016 05/4/2017 CDNC: 1,000 x 16/5/2017 18/5/2017

42
74/HSPT-ĐC 650 55
2515 Trần Phước Long Long An, ÔLV 8/5/2017 02/6/2017 AP: 200 x 23/6/2017 27/6/2017

03/HSST 515 trả ông Cường 56


2516 43 Mã Văn Sang Mỹ Phó, MĐ 21/4/2014 17/4/2017 15000 x 17/5/2017 27/6/2017
44
Nguyễn Thị Minh 274/DSST 476 trả bà Thủy 99
2517 Châu Mỹ Phước, Mỹ Phú 14/10/2014 03/02/2015 813.200 x 19/7/2017 27/7/2017

bỏ địa 26/THA
Nguyễn Thanh 238/HSST ngày 217/THA ngày
Bình Hưng 1, Bình Mỹ nộp án phí 200 phươn 31/12/2015 ngày
Bằng 23/7/2015 02/12/2015
g 13/01/2016
2518 45
khôn
05/THA
29/QĐST ngày 251/THA ngày g
46 nộp án phí 9.518 22/7/2015 ngày
28/8/2012 21/11/2012 có
27/7/2015
2519 Trần Ngọc Bình Mỹ Hưng, Mỹ Phú TS
khôn
64/THA
07/QĐST ngày 266/THA ngày g
Hưng Phát, Đào Hữu Cảnh nộp án phí 1.413 20/4/2015 ngày
18/3/2014 21/11/2014 có 30/9/2015
2520 47 Trần Vũ Đặng TS

bỏ địa 63/THA
22/QĐST ngày 235/THA ngày
48 Nguyễn Văn Cải nộp án phí 18.569 phươn 20/9/2015 ngày
22/8/2012 19/11/2012
g 30/9/2015
2521 Mỹ Thuận, Mỹ Phú

Nguyễn văn Quý+ bỏ địa 11/THA


07/HSST ngày 745/THA ngày trả Cty Bột mì Đại
Hậu+Nhu+ Lơ+ TMT- Châu Phú phươn 20/6/2015 ngày
29/01/2013 06/5/2015 Phong: 300.637
Dung+ Lộc g 27/7/2015
2522 49
khôn
04/THA
58/DSST ngày 692/THA ngày g
50 Trần Văn Tươi nộp án phí 2.058 25/6/2015 ngày
26/3/2013 9/5/2013 có
27/7/2015
2523 Mỹ Trung, Mỹ Phú TS

Nguyễn Quốc bỏ địa 02/THA


75/DSST ngày 676/THA ngày
Phương và Nguyễn nộp án phí 5.457 phươn 8/7/2015 ngày
08/6/2012 24/7/2012
Thị Kiều g 27/7/2015
2524 51 Mỹ Thuận, Mỹ Phú

bỏ địa 57/THA
175/DSST ngày 609/THA ngày
52 Trần Ngọc Phươg Chánh Hưng, Bình Long nộp án phí 11.500 phươn 18/7/2015 ngày
13/12/2011 11/7/2012
g 30/9/2015
2525

bỏ địa 58/THA
109/DSST ngày 469/THA ngày
Đoàn Văn Hai nộp án phí 13.334 phươn 22/7/2015 ngày
10/4/2012 20/4/2012
g 30/9/2015
2526 53 Mỹ Trung, Mỹ Phú
khôn 59/THA
173/QĐST ngày 231/THA ngày g
54 Trần Văn Hiển nộp án phí 1.250 22/7/2015 ngày
08/12/2011 19/12/2011 có 30/9/2015
2527 Mỹ An, Mỹ Phú TS
khôn 25/THA
137/QĐST ngày 957/THA ngày
Bùi Thị Lá trả 15.000 cho bà Xuân g 31/12/2015 ngày
09/7/2015 21/8/2015 có
13/01/2016
2528 55 Mỹ Thuận, Mỹ Phú TS
khôn
27/THA
18/QĐST ngày 145/THA ngày trả 150.000 cho Cty g
56 Nguyễn Phước Cao ngày
30/7/2015 05/11/2015 King car có
31/12/2015
2529 Bình An, Bình Phú TS 20/11/2015
khôn
62/THA
Lê Văn Ro Be và 160/DSST ngày 278/THA ngày g
Bình Hưng, Bình Long nộp án phí 1.385 8/7/2015 ngày
Phạm Thị Yến 17/12/2010 07/01/2011 có 30/9/2015
2530 57 TS
khôn 08/THA
137/DSST ngày 206/THA ngày g
58 Phạm Văn Chống Bình Hưng, Bình Long nộp án phí 4.567 18/7/2015 ngày
03/11/2010 13/12/2010 có 27/7/2015
2531 TS
khôn 07/THA
281/DSPT ngày 200/THA ngày g
Triệu Văn Mẫn nộp án phí 2.900 22/7/2015 ngày
10/11/2010 13/12/2010 có
27/7/2015
2532 59 Mỹ Trung, Mỹ Phú TS
khôn
61/THA
155/QĐST ngày 334/THA ngày
60 Đặng Văn Hoàng nộp án phí 3.200.000đ g 25/7/2015 ngày
13/12/2010 11/02/2011 có
30/9/2015
2533 Mỹ Thuận, Mỹ Phú TS
khôn
40/THA
97/QĐST ngày 860/THA ngày trả 33.478 cho ông g
Nguyễn Văn Hạnh 31/7/2015 ngày
25/5/2015 01/7/2015 Hưng có 05/8/2015
2534 61 Bình Quới, Bình Phú TS

bỏ địa 06/THA
95/QĐST ngày 224/THA ngày
62 Phạm Trung Thành Bình Hưng, Bình Long nộp án phí 487 phươn ngày
10/9/2010 15/12/2010
g 27/7/2015
2535 18/7/2015
khôn
bỏ địa 35/THA
118/HSPT ngày 92/THA ngày g
Phạm Hồng Việt Bình Yên, BìnhThủy nộp án phí 2.500 phươn 30/02/2016 ngày
09/3/2016 13/10/2014 có
g 09/3/2016
2536 63 TS
bỏ địa 34/THA
768/HSPT ngày 231/THA ngày
64 Đoàn Ngọc Châu Bình Nghĩa, TTCD nộp án phí 2.050.000đ phươn 11/3/2016 ngày
11/5/2001 02/12/2015
g 11/3/2016
2537
khôn 03/THA
10/DSST ngày 454/THA ngày
Trần Văn Hiển nộp án phí 12.218.800đ g 22/7/2015 ngày
11/01/2013 23/01/2013 có
27/7/2015
2538 65 Mỹ An, Mỹ Phú TS
không
còn 10/THA
Cty TNHH Tấn 30/KDTM ngày 16/THA ngày
66 Bình Hưng, Bình Long BH: 19.000 địa 18/7/2015 ngày
Hưng 04/9/2012 01/10/2012
chỉ và 27//2015
2539 trụ sở
khôn
09/THA
Nguyễn văn Băng+ 155/QĐST ngày 680/THA ngày trả Nguyễn văn Đắng: g
22/7/2015 ngày
Mỹ Linh 08/12/2011 04/7/2016 243.721 có 27/7/2015
2540 67 Bình Quới, Bình Phú TS
khôn
Nguyễn Phước 58/DSST ngày 947/THA ngày g
68 cấp dưỡng 415 21/3/2016 21/3/2016
Hoàng Hồ 06/02/2012 04/8/2015 có
2541 Bình Hòa, TTCD TS
khôn
147/THA Hòa 21.435trả Nguyễn g 128/THA
Mai Trung Hòa 207/DSST 31/8/2016
15/9/2015 Văn Khoăn có 5/9/2016
2542 69 Vĩnh Thuận, VTT TS
khôn
125/THA
10/KDTMngày 596/THA ngày g
70 Đoàn Thanh Thoại nộp án phí 11.895 5/8/2016 ngày
29/3/2016 12/5/2016 có
15/8/2016
2543 Bình Lộc, Bình Chánh TS
khôn
10/THA
10/KDTMngày 33/THA ngày Thoại Trả 494.732 cho g
Đoàn Thanh Thoại 15/11/2016 ngày
29/3/2016 03/10/2016 Cty Nguyễn Duy có 23/11/2016
2544 71 Bình Lộc, Bình Chánh TS
khôn
246/THA Hòa trả 12.000.000đ g 126/THA
72 Trần Văn giáp 227/DSST 28/9/2016
14/12/2015 cho Thol có 28/9/2016
2545 Hưng thạnh, ĐHC TS

Trần văn Hiển trả Trần Thị Phụng+


96/DSST 53
Nguyễn Thị Hữu Hậu
08/7/2016 06/10/2016
Tồn 188.500
2546 73 Mỹ An, Mỹ Phú x
Lê văn Phúc 22/DSST 30 trả Trần Thị Cúc
74
Phan Thị Bé Bảy 29/01/2016 03/10/2016 39.411
2547 Bình Chơn- Bình Chánh x

72/DSST 564 trả Nguyễn văn Đắng:


Phan Văn Tấn
18/4/2017 18/5/2017 76.678
2548 75 Bình Lộc, Bình Chánh x

Nguyễn Văn Tạo 09/DSST 32 trả Nguyễn văn Đắng+


76
Võ Thị Hiền 08/01/2016 03/10/2016 Phí 95.300
2549 Bình Lơị- Bình Chánh x
Nguyễn Thị Tuyết
Loan 89/DSPT 686
BH: 18.607
Nguyễn Ngọc 25/5/2017 05/7/2017
2550 77 Nhung Bình Phước- Bình Chánh x
Nguyễn Thị Tuyết
Loan 89/DSPT 687
78 BH: 159.775
Nguyễn Ngọc 25/5/2017 05/7/2017
2551 Nhung Bình Phước- Bình Chánh x
Nguyễn Thị Tuyết
Loan 89/DSPT 688
BH:75.890
Nguyễn Ngọc 25/5/2017 05/7/2017
2552 79 Nhung Bình Phước- Bình Chánh x
Nguyễn Thị Tuyết
Loan 89/DSPT 689
80 BH:53.950
Nguyễn Ngọc 25/5/2017 05/7/2017
2553 Nhung Bình Phước- Bình Chánh x

326/QĐST 692
Trương Lực Sĩ AP: 700
21/10/2016 05/7/2017
2554 81 Bình Tây- Bình Phú x

08/QĐST-KDTM 807
82 Liêu Tấn Vương AP: 575
21/6/2017 02/8/2017
2555 Mỹ Lợi- Mỹ Phú x

09/QĐST-KDTM 828
Liêu Tấn Vương AP: 650
04/8/2017 15/8/2017
2556 83 Mỹ Lợi- Mỹ Phú x
47/DSST 696
84 Lê Thị Mai Xuân AP: 575
01/3/2017 05/7/2017
2557 Mỹ Thuận- Mỹ Phú x

145/DSST
Phan Thanh Sang 275 01
Vĩnh Thạnh Trung 06/5/2012 AP 5.300 x 7/17/2015
Nguyễn Thị Hết 26/11/2012 17/7/2015
TACP
2558 85

116/KDTM-PT
Cty Bá Phú Trang 244 33
86 Trần Minh Tiến
TP. HCM 19/3/2012
14/11/2014
AP 112.747 x 7/17/2015
25/02/2016
TP.HCM
2559

25/HSST
261 02
Hồ Thị Kim Lài Khánh Hòa 25/7/2014 AP 3.200 x 12/15/2014
21/11/2014 13/10/2015
TACP
2560 87

123/DSST
Nguyển Hoàng Phong 256 14
88 Trần Thị Trinh
Vĩnh Thạnh Trung 05/9/2011
06/01/2012
AP 8.218 x 11/19/2014
27/07/2015
TA CP
2561
Nguyễn Duy
49/HSST
Thanh+Hiếu+ 456 15
Vĩnh Thạnh Trung 14/12/2012 AP 24.400 x 11/19/2014
Liêm+Hùng+Trí+ 23/01/2013 27/07/2015
TACP
2562 89 Hiền+Xuyên

206/HNGĐ
Nguyễn Thị Lý 579 13
90 Lê Phước Để
Vĩnh Thạnh Trung 06/11/2012
14/3/2013
AP 2.000 x 7/17/2015
27/7/2015
TACP
2563

236/DSST
318 29
Đoàn Thị Cư Thạnh Mỹ Tây 21/10/2015 Trả 282.893 x 10/23/2015
07/01/2016 25/02/2016
TACP
2564 91

Trương văn Hiểu 175/2015/DSST 30 Châu Thị ngọc Trâm 03


92 Đào Thị Mỹ Thanh
Bình Long
06-8-2015 TACP 06-10-2015 132.961
x 12/4/2016
19/10/2015
2565
trả Phạm Ngọc Nhung
145/QĐST-DS
Phan Thanh Sang 287 Nguyễn Thị Thon: 16.000 28
Vĩnh Thạnh Trung 06-9-2012 x 3/3/2016
Nguyễn Thị Hết 28-12-2015 21 chỉ vàng 24kr (TC 79 25/02/2016
TACP
2566 93 triệu)
226/DSST trả Tô Thị Ngọc
Tô Văn Chiến 173 30
94 Huỳnh Thị Thuận
Ô Long Vĩ 30/9/2015
16-11-2015
:27 chỉ vàng 24kr (TC 81 x 7/3/2016
25/02/2016
TACP triệu)
2567

85/DSST
Võ Văn Long 940 trả Nguyễn Văn Đắng: 32
Bình Chánh 12/5/2015 x 2/3/2016
Phạm Thị Hoa 14/8/2015 533.608 25/02/2016
TACP
2568 95

26/DSST
Võ Văn Thôi 944 trả Quách Văn Góp: 01
96 Huỳnh Thị Kim Thủy
Khánh Hòa 23/02/2013
14/8/2015 250.580
x 13/10/2015
13/10/2015
TACP
2569

253/HNGĐ-ST
433 36
Phan Văn Nhớ Đào Hữu Cảnh 19/11/2015 CDNC:757 x 21/03/2016
19/02/2016 21/3/2016
TACP
2570 97

11/HNPT
551 71
98 Lê Phước Tài Đào Hữu Cảnh 30/3/2016
19/4/2016
AP:972 x 22/4/2016
20/6/2016
TAAG
2571

11/HNPT
550 72
Trần Thị Thu Lan Đào Hữu Cảnh 30/3/2016 AP: 1.710 x 22/4/2016
19/4/2016 20/6/2016
TAAG
2572 99

11/HNPT
536 trả: Trần Thị Thu Lan 73
100 Lê Phước Tài Đào Hữu Cảnh 30/3/2016
12/4/2016 15.650
x 22/4/20165
20/6/2016
TAAG
2573

21/DSST
Nguyễn Thanh Hùng 642 trả Châu Thị Kim Phụng 75
Đào Hữu Cảnh 28/01/2016 x 29/6/2016
Nguyễn Thị Vân 16/6/2016 25.317 30/6/2016
TACP
2574 101

44/DSST
605 trả Đào Thị Nhạn 74
102 Nguyễn thị Loan Đào Hữu Cảnh 28/3/2013
12/5/2016 35.000
x 13/5/2016
20/6/2016
TACP
2575

183/DSST
45 trả: Trần Thị Hồng 76
Trần Văn Hồng Đào Hữu Cảnh 13/8/2015 x 28/3/2016
06/10/2015 113.650 20/6/2016
TACP
2576 103
06/HSST
575 78
104 Trương Văn Út Vĩnh Thạnh Trung 09/3/2016
04/5/2016
AP : 3.200 x 9/5/2016
20/6/2016
TACP
2577

06/HSST
574 77
Lê Văn Đầy Vĩnh Thạnh Trung 09/3/2016 AP: 900 x 9/5/2016
04/5/2016 20/6/2016
TACP
2578 105

185/DSPT trả: Nguyễn


131 80
106 Nguyễn T. Lệ Thanh Vĩnh Thạnh Trung 03/8/2015
02/11/2015
Thị Xuân: 6.971 x 20/7/2016
27/7/2016
TA AG
2579

35/DSST
Trần Công Hoàng 209 trả Nguyễn Thị 81
Mỹ Phú 19/02/2001 x 1/7/2016
Lê T. Vũ Phượng 01/12/2015 Minh Ngọc: 28.828 27/7/2016
TACP
2580 107

195/DSPT
Trần Minh Ngạo 288 trả Trần Thị 82
108 Trương Thị Hạnh
Bình Chánh 19/6/2014
28/12/2015 Kim Xoàn: 116.659
x 25/7/2016
27/7/2016
TA AG
2581
trả Nguyễn Thị Kim
254/DSST
467 Phượng: 103.550 và 25 116
Võ Duy Thế Vĩnh Thạnh Trung 06/11/2013 x 9/26/2016
09/3/2016 chỉ vàng 24kr (TC 27/9/2016
TACP
2582 109 405.269)

156/DSST trả Ngân hàng TMCP


126 106
110 Hồ Văn Quý Vĩnh Thạnh Trung 08/11/2011
21/10/2015
Sài Gòn Thương Tín: x 8/9/2016
30/8/2016
CP 285.273
2583

217/DSPT
28 trả Huỳnh Kim Thơ: 105
Nguyễn văn Đức Bình Thủy 27/8/2015 X 8/9/2016
06/10/2015 52.458 30/8/2016
AG
2584 111

06/DSST
598 trả Ngân hàng 104
112 Võ Hoàng Hải Vĩnh Thạnh Trung 08/01/2013
22/3/2013 NN&PTNT VN: 101.341
x 8/9/2016
30/8/2016
CP
2585

269/QĐST-DS
445 trả Thiều Thị Bích 115
Phạm Thị Lan Vĩnh Thạnh Trung 24-12-2015 x 5/10/2016
01-3-2016 Hạnh: 112.000 27/9/2016
CP
2586 113
46/DSST
675 trả Lê Thị Bạch Tuyết: 114
114 Nguyễn Thị Mai Đào Hữu Cảnh 08-3-2013
02-5-2013 22.100
x 5/17/2016
27-9-2016
CP
2587

316/QĐST-DS
Ngô Phú Cường 947 trả Trần Văn Thông 113
Đào Hữu Cảnh 09/12/2014 x 3/20/2016
Nguễn Thị Mai 14/8/2015 70.000 27-9-2016
CP
2588 115

149/HNGĐ-ST 23 03
116 Lưu Vĩnh Cường Vĩnh Thạnh Trung
19/6/2015 03/10/2016
CDNC 1.150 x 10/5/2016
01/11/2016
2589

Lê Trung Bình 122/DSST 55 31/10/2016 01


Thạnh Mỹ Tây trả 120.000 x
Lương Thị Huệ 18/8/2016 06/10/2016 01/11/2016
2590 117

Võ Phước Vũ 110/QĐST-DS 47 06
118 Nguyễn Thị Tư
Vĩnh Thạnh Trung
28/7/2016 06/10/2016
trả 24.800 x 10/10/2016
01/11/2016
2591

62/HSPT 40 07
Nguyễn Ngọc Phúc Vĩnh Thạnh Trung án phí 400 x 10/4/2016
28/3/2016 03/10/2016 01/11/2016
2592 119

Lê Trung Bình 122/DSST 17 31/10/2016 02


120 Lương Thị Huệ
Thạnh Mỹ Tây
18/8/2016 03/10/2016
trả 149.670 x
01/11/2016
2593

94/DSST 18 05
Đỗ Thị Phượng Đào Hữu Cảnh trả 4800 x 10/5/2016
06/7/2016 03/10/2016 01/11/2016
2594 121

122
Lê Trung Bình 165/DSST 1027 15
2595 Lương Thị Huệ Đào Hữu Cảnh 29/7/2015 11/9/2015 Trả 84.926 x 2/14/2017 15/02/2017

Lê Trung Bình 161/DSST 1028 16


2596 123 Lương Thị Huệ Đào Hữu Cảnh 29/7/2015 11/9/2015 Trả 115.750 x 2/14/2017 15/02/2017
124
Huỳnh Phúc Tỷ 02/QĐST-DS 270 Trả Lương Thị Hường 17
2597 Võ Thị Diệu Tâm Đào Hữu Cảnh 03/01/2017 06/02/2017 40.000 x 2/14/2017 15/02/2017
Trả Nguyễn Bảo
Trong
Huỳnh Phúc Tỷ 09/QĐST-DS 281 20.200 18
2598 125 Võ Thị Diệu Tâm Đào Hữu Cảnh 06/01/2017 06/02/2017 x 2/14/2017 15/02/2017

126 Trả Nguyễn Thị Đời


Huỳnh Phúc Tỷ 226/QĐST-DS 380 40.000.000 đồng 19
2599 Võ Thị Diệu Tâm Đào Hữu Cảnh 27/12/2016 20/02/2017 x 2/14/2017 07/3/2017
Trả Trần Thị Kim
Cương
Huỳnh Phúc Tỷ 10/QĐST-DS 381 60.000 20
2600 127 Võ Thị Diệu Tâm Đào Hữu Cảnh 06/01/2017 20/02/2017 x 2/14/2017 07/3/2017

128
196/HSPT 422 AP: 1.339 25
2601 Nguyễn Hữu Trọng Vĩnh Thạnh Trung 31/8/2012 02/3/2017 SQNN: 1.100 x 3/9/2017 13/3/2017

Trả Trần Thị Chín


Huỳnh Phúc Tỷ 13/QĐST-DS 386 100.000 26
2602 129 Võ Thị Diệu Tâm Đào Hữu Cảnh 11/01/2017 02/3/2017 x 2/14/2017 07/3/2017

130 Trả cho bà Nguyễn Thị


169/QĐST-DS 424 Ngọc Ẩn 37
2603 Trần Văn Kiệu Đào Hữu Cảnh 26/10/2016 02/3/2017 số tiền 10.000 x 3/21/2017 10/4/2017

468
196/HSPT 03/4/2017 AP: 939 34
2604 131 Nguyễn Văn Út Vĩnh Thạnh Trung 31/8/2012 SQNN: 1.100 x 4/7/2017 10/4/2017

469
132
196/HSPT 03/4/2017 AP: 939 35
2605 Dương Văn Sơn Vĩnh Thạnh Trung 31/8/2012 SQNN: 1.100 x 4/7/2017 10/4/2017

Trả cho bà Nguyễn Thị


140/QĐST-HN 483 Nhân 33
2606 133 Nguyễn Hữu Đức Vĩnh Thạnh Trung 07/6/2016 03/4/2017 số tiền 10.000 x 4/5/2017 10/4/2017
Trả Tổ Hợp tác Hưng
134
229/DSST 426 Phát 40
2607 Nguyễn Thị Hường Đào Hữu Cảnh 28/12/2016 10/3/2017 43.361 x 3/13/2017 20/4/2017

Nguyễn Thanh
Phong + Lê Thị 29/DSST 486 Trả Mai Thị Tuyết 36
2608 135 Xoàn Đào Hữu Cảnh 15/12/2017 03/4/2017 50.000 x 4/4/2017 10/4/2017

136 Trả cho Nguyễn Thị


11/DSST 517 Thu Ngân 41
2609 Phạm Thị Lan Vĩnh Thạnh Trung 09/2/2017 17/4/2017 627.400 x 4/17/2017 26/4/2017

11/DSST 518 AP DSST 42


2610 137 Phạm Thị Lan Vĩnh Thạnh Trung 09/2/2017 17/4/2017 29.096 x 4/17/2017 26/4/2017

138
269/QĐST-DS 519 AP DSST 43
2611 Phạm Thị Lan Vĩnh Thạnh Trung 24/12/2015 17/4/2017 2.800 x 4/17/2017 26/4/2017

Phạm Hùng Cường 141/DSST 90 trả bà Phạm Thị Mối 44


2612 139 + Khuân Vĩnh Thạnh Trung 07/9/2016 07/11/2016 28.100 x 11/10/2016 08/5/2017

140
1529 208
2613 Nguyễn văn Của Thạnh Mỹ Tây 24/7/2000 05/9/2000 AP:7.794 x

06 443
2614 141 Lê Văn Lắm Ô Long Vĩ 26/11/2012 23/01/2013 AP:23.869 x

142
158 231
2615 Trần Thị Bé Năm Thạnh Mỹ Tây 08/09/2006 16/01/2007 AP 8.045 x

Lê Văn Sanh 05 653


2616 143 Thạnh Mỹ Tây 09/05/2012 19/07/2012 AP 11.590 x
144
Nguyễn Thành Nhân 165 286
2617 Đào Hữu Cảnh 12/09/2012 05/12/2012 AP 1.670 x

Nguyễn Văn Sang 14 302


2618 145 Đào Hữu Cảnh 25/02/2010 18/12/2012 AP700 x

146
Đặng Văn Phục 42 482
2619 Thạnh Mỹ Tây 04/4/2012 19/02/2013 AP: 4543 x

Lý Thanh Vũ 136 32
2620 147 Khánh Hòa 10/07/2013 07/10/2013 AP 3.750 x

148
Đoàn Văn Quân 81 140
2621 Vĩnh Thạnh Trung 23/04/2013 01/11/2013 AP: 1.090 x

Nguyễn Thanh Hùng 177 160


2622 149 Thạnh Mỹ Tây 04/09/2013 15/11/2013 AP:3.000 x

150
Nguyễn Công Nghệ 11 464
2623 Vĩnh Thạnh Trung 09/01/2014 03/04/2014 AP:1.688 x

Lê Văn Hùng 01 89
2624 151 Mỹ Đức 11/01/2013 13/10/2014 AP 570 x

152
Nguyễn Hồng Hãi 31 269
2625 Bình Mỹ 11/09/2014 21/11/2014 AP 725 x

Hà Văn Hồng 351 275


2626 153 Bình Mỹ 18/04/1994 21/11/2014 AP: 16.362 x
154
Nguyễn Trí Thức 82 912
2627 Vĩnh Thạnh Trung 15/04/2015 13/07/2015 CDNC 575 x

Trần Minh Thành 112 933


2628 155 Vĩnh Thạnh Trung 09/06/2015 14/08/2015 BH:78.303 x

156
Trần Thị Kim Hoa 82 934
2629 TT Cái Dầu 24/03/2015 14/08/2015 BH:100.000 x

Nguyễn Thị Bích Vân 201 958


2630 157 TT Cái Dầu 14/08/2015 04/09/2015 BH:26.000 x

158
Đỗ Thị Hồng Nhung 40 550
2631 Thạnh Mỹ Tây 22/02/2013 07/03/2013 AP:2.500 x

Nguyễn Minh Hải 01 388


2632 159 Giang, Bình, Hiếu Thạnh Mỹ Tây 10/01/2014 07/03/2014 AP 600 x

160
Phạm Hữu Nghĩa 31 85
2633 Khánh Hòa 26/02/2014 13/10/2014 AP:1.700 x

Đoàn Thị Cư 172 36


2634 161 Thạnh Mỹ Tây 04/08/2015 06/10/2015 BH:77.014 x

162
Đặng Văn Phục 42 114
2635 Thạnh Mỹ Tây 04/04/2012 19/10/2015 BH:.90.893 x

Nguyễn Văn Thuội 191 119


2636 163 Vĩnh Thạnh Trung 26/08/2015 19/10/2015 BH:: 5.450 x
164
Tô Văn Chiến 242 247
2637 Ô Long Vĩ 27/10/2015 14/12/2015 BH:13.000 x

Phạm Văn tây, Mỹ 02 283


2638 165 Ô Long Vĩ 20/01/2015 16/12/2015 AP:400 x

166
Trần Thị Ngọc Bích 220 469
2639 Bình Chánh 26/09/2013 09/03/2016 BH:23.000 x

Nguyễn Trần Nguyên 24 482


2640 167 Bình Long 03/02/2015 21/03/2016 BH: 14.000 x

168
Bành Ngươn Tùng 241 421
2641 Mỹ Đức 27/11/2015 02/02/2016 BH:10.000 x

Nguyễn Văn Tùng 11 701


2642 169 Thạnh Mỹ Tây 13/04/2016 12/07/2016 BH:2.846312 x

170 Nguyễn Thị Kim


Nhẫn 176 477
2643 Thạnh Mỹ Tây 14/09/2012 21/03/2016 BH:17.585 x

Nguyễn Thị Tuyết 285 171


2644 171 Phường Ô Long Vĩ 16/9/2016 12/12/2016 BH: 7.500 x

172 Nguyễn Thị Tuyết


Phường 285 110
2645 Thạnh Mỹ Tây 16/09/2015 15/11/2016 BH: 76.397 x

Nguyễn Thị Tuyết


Phường 285 111
2646 173 Thạnh Mỹ Tây 16/09/2015 15/11/2016 BH: 32.500 x
174
43 251
2647 Phan Thị Thiết Bình Long 24/5/2010 06/01/2017 BH: 30.645 x

19 91 trả Cty Nông dược hai


2648 175 Đỗ Minh Trí Thạnh Mỹ Tây 25/12/2015 07/11/2016 :190.688 x

176
Nguyễn Thị Hồng 49 655 trả bà Hằng
2649 Nhung Thạnh Mỹ Tây 06/3/2017 02/6/2017 : 234.260 x

Nguyễn Thị Hồng 48 657 trả Cty giống cây trồng


2650 177 Nhung Thạnh Mỹ Tây 06/3/2017 02/6/2017 105.404 x

178
261 297 trả Ông vân
2651 LêVăn Vinh+ Lụa Ô Long Vĩ 21/11/2013 10/01/2014 45.756 x

298 409
2652 179 LêVăn Vinh+ Lụa Ô Long Vĩ 12/11/2014 19/01/2015 trả Tạo: 135.000 x

Án Phí 24
180 Nguyễn Văn Sang Hưng Phú, Đào Hữu Cảnh x 12/5/2015
14/HSPT 302 700 27/7/2015
2653 26/2/2010 18/12/2012

Án Phí
x
Phan Văn Tây 02/HSST 283 400 61
2654 181 Phạm Văn Mỹ Long Phước, Ô Long Vỹ 20/1/2015 16/12/2015 7/12/2015 29/03/2016

BTCD 37
182 x
Phạm Thành Lộc 145/DSST 32 375.975 20/10/2015
2655 Trần Thị Kim Hoa Vĩnh Tiến-TTCD 17/7/2015 06/10/2015 13/10/2015

BTCD
x
Phạm Văn Nghĩa 177/DSST 34 78.812 38
2656 183 Phạm Thị Mai Vĩnh Thuận, VTT 07/08/2015 06/10/2015 13/10/2015 16/10/2015
Án phí 41
184 x
66/DSST 195 18.077 03/12/2015
2657 Nguyễn Văn Kỹ Bình Chánh, Bình Long 18/7/2014 17/11/2015 30/11/2015

BTTC 40
x
66/DSST 194 805.175 03/12/2015
2658 185 Nguyễn Văn Kỹ Bình Chánh, Bình Long 18/7/2014 17/11/2015 30/11/2015

Án Phí 32
186 x
11/QĐ-PT 464 1.688 227/7/2015
2659 Nguyễn Công nghệ Vĩnh Quý- VTT 09/01/2014 03/04/2014 25/7/2015

BHCD 60
x
411/HNST 454 5.750 229/6/2017
2660 187 Đinh cao Hoàng Bình Thủy 23/12/2016 16/3/2017 29/6/2017

AP 35
188 x
31/HSST 269 725 27/7/2015
2661 Nguyễn Hồng hải Bình Minh-B Mỹ 11/9/2014 21/11/2014 27/7/2015

AP
x
01/HSST 89 570 33
2662 189 Lê Văn Hùng Mỹ Phó- Mỹ Đức 11/01/2013 13/10/2014 27/7/2015 27/7/2015

190 AP: 1.090 x


81/DSST 140 29
2663 Đoàn Minh Quân Thạnh Trung- VTT 23/4/2013 01/11/2013 15/8/2016 27/7/2015

294/DSPT 256 BTTC 57


2664 191 Đổng Thị Kim Ngân Bình Thiện- Bình Thủy 30/12/2016 16/01/2017 424.200 x 23/03/2017 30/3/2017

192
14/HNGD 587 BTCD 58
2665 Nguyễn Thị Kim LoaBình Hòa, TTCD 26/01/2016 04/5/2016 46.320 x 9/5/2016 12/5/2016

300/DSPT 193 BTCD 79


2666 193 Nguyễn T Cẩm HồngMỹ Phó-Mỹ Đức 14/11/2015 17/11/2016 20.500 x 25/5/2016 20/6/2016
194
165/DSST 286 23
2667 Nguyễn Thành Nhân Hưng Lợi- ĐHC 29/7/2015 05/12/2012 AP: 1.670 x 27/7/2015 27/7/2015

Phạm Minh Vương 05/KDTM-ST 604 BHCD 63


2668 195 Phạm Văn Liền Bình Thủy- Châu Phú 14/3/2016 12/5/2016 180.000 x 6/7/2017 24/7/2017

196 447
319/HNST 01/3/2016 CDCN 61
2669 Đặng Văn Hoài Phư Bình Thủy-Châu Phú 03/11/2015 575 x 6/7/2017 06/7/2017

77/DSST Án Phí
x
Nguyễn Văn Hen 12/7/2011 192 12.085 19
2670 197 Nguyễn Thị Lan Bình Hưng-B Mỹ TA Cphú 06/12/2011 10/24/2014 04/01/2016

152/HNGĐ Án Phí 20
198 x
Nguyễn Thị Nhớ 20/9/2011 368 1.050 04/01/2016
2671 Trần Văn Mẹo Bình Hòa-B Thủy TA CP 13/02/2012 10/8/2015

Án Phí
x
18/DSST 411 1.180 21
2672 199 Trần Văn Nhí Bình Thiện-B Thủy 14/02/2012 28/3/2012 9/21/2015 04/01/2016

Phạt 22
200 x
76/HSST 437 5.000 04/01/2016
2673 Huỳnh Thị Mỹ HươnBình Qúy-B Thủy 14/6/2011 09/4/2012 10/6/2015

Án Phí+phạt 23
x
171/HSST 498 3.200 04/01/2016
2674 201 Dương Kim Phượng Bình Hòa-B Thủy 28/9/2012 22/02/2013 10/6/2015

Án Phí 24
202 x
39/QĐST 551 1.000 04/01/2016
2675 Phạm Thị Kim CươnBình Hưng 1-B Mỹ 21/02/2013 7/03/2013 10/8/2014

Án Phí 25
x
Nguyễn Văn Mảng 05/DSST 610 3.045 04/01/2016
2676 203 Lê Thị Cúc Bình Qúy-B thủy 08/01/2013 22/3/2013 10/7/2015
Án Phí 26
204 x
20/HSST 272 3.380 04/01/2016
2677 Trần Thanh Cường Vĩnh Tiến-TTCD 02/8/2012 21/11/2014 4/26/2015

Án Phí
x
179/HSST 284 400 56
2678 205 Trần Thị Kiều Oanh Mỹ Chánh-Mỹ Đức 11/9/2014 16/12/2015 11/13/2015 24/02/2016

Án Phí
206 x
180/HNGĐ 217 8.650 66
2679 Nguyễn T Tuyết NhuBình Thới-B Thủy 5/9/2012 16/11/2012 12/11/2015 17/03/2016

04/KDTM
08/3/2016 601 trả Cty TNHH 96
2680 207 Phan Văn Chơm Bình Minh-B Mỹ TA CP 12/5/2016 BAL 251.851 x 5/25/2016 27/7/2016

trả Cty TNHH


208
15/KDTM 44 Diễm Huy 93
2681 Nguyễn Hoàng Lâm Bình Hưng 1-B Mỹ 09/9/2013 07/10/2013 177.016 x 6/26/2016 29/7/2016

222/DSPT trả Nguyễn thị


08/9/2015 641 Đẹp 91
2682 209 Thái Thị Phượng ấp khánh Hòa- k Hòa TA AG 16/6/2016 1.527.030 x 6/26/2016 27/7/2016

210 160/DSST trả Nguyễn


17/12/2010 437 phát triển 125
2683 Tô Van Rô Be Bình Hưng- B Long TA CP 22/02/2016 15,5 chỉ vàng x 6/26/2016 09/8/2016

259/DSST trả Hà Mai


Nguyễn Văn Huê 26/11/2015 339 Thanh 94
2684 211 Trần Thị Mỹ Tiên Bình Hòa-TT Cái Dầu TA CP 01/02/2016 146.500 x 7/14/2016 27/7/2016

235/DSPT
212
08/7/2009 681 Án Phí 130
2685 Phạm Thị Ngọc Cẩm Hưng Thới-ĐH Cảnh TA AG 27/7/2009 4.500 x 9/8/2016 12/9/2016

259/DSST
Nguyễn Văn Huê 26/11/2015 401 Án Phí 95
2686 213 Trần Thị Mỹ Tiên Bình Hòa-TT Cái Dầu TA CP 01/02/2016 7.325 x 7/14/2016 27/7/2016
139/KDTM trả NH NN
214
Nguyễn Văn Mừng 26/7/2013 20 Châu Phú 98
2687 Mã Lệ Phương Vĩnh Tiến-TTCD TA CP 01/10/2013 59.912 x 5/25/2016 27/7/2016

141/DSST
14/7/2015 46 trả Nguyễn Kim Phước 97
2688 215 Võ Thị Hoa Vĩnh Bình-VTT TA CP 06/10/2015 17.031 x 11/24/2015 27/7/2016

216 290/HNGĐ
28/9/2015 270 Án Phí 64
2689 Lê Văn Kha Em Bình Phú-B Thủy TA CP 14/12/2015 900 x 3/8/2016 29/3/2016

Dương Thành trả nguyễn Thị


Trung 230/DSST 177 Bích Vân 48
2690 217 Mai Huỳnh Thi Bình Nghĩa-TTCD 30/9/2015 16/11/2015 61.884 x 3/11/2016 29/3/2016

19/HNGĐ cấp dưỡng


218
21/02/2012 857 Lê Thị giàu 100
2691 Nguyễn Văn Chẳn Vĩnh Hòa-VTT TA CP 01/7/2015 415 x 7/14/2015 18/7/2016

110/DSPT trả Nguyễn


13/4/2015 419 Văn Kỉnh 53
2692 219 Trần Thị Kim Hoa Vĩnh Tiến-TTCD TA.AG 02/02/2016 820.000 x 2/16/2016 29/3/2016

220 18/HSPT
03/02/2016 578 Án Phí 99
2693 Lê Hoài Dũng sống lang thang TA AG 04/5/2016 400 x 8/18/2016 18/8/2016

102/DSST 891 trả nguyễn T 126


2694 221 Phạm Văn Đã Vĩnh An-VTT 29/5/2015 08/7/2015 Xuân Mai 7.950 x 8/31/2016 12/9/2016

195/DSST
222
22/7/2015 965 trả Nguyễn T 127
2695 Tô Ngọc Sương Vĩnh Thành-VTT TA CP 04/9/2015 Xuân Mai 206.470 x 8/23/2016 12/9/2016

21/DSST
29/01/2015 748 trả Nguyễn T 128
2696 223 Đỗ Văn Qưới Vĩnh Hưng-VTT TA CP 06/5/2015 Xuân Mai 11.525 x 8/31/2016 12/9/2016
227/DSPT
224
15/9/2016 72 trả Hồ Thị 37
2697 Võ Thị út-1972 Hưng Thạnh-ĐHC TA AG 17/10/2016 Loan:238.275 x 11/23/2016 03/4/2017

149/HNGĐ 854 cấp dưỡng 103


2698 225 Nguyễn Thành Nhân Mỹ Bình-TMT 29/7/2013 01/7/2015 515 x 1/19/2016 14/7/2016

226
240/QĐST 233 trả Lê Huỳnh 45
2699 Võ Thị út Hưng Thạnh-ĐHC 09/5/2014 14/11/2014 Tiến Dũng 320.000 x 3/1/2016 29/3/2016

24/KDTM 849 trả Hồ Thanh 44


2700 227 Võ Thị út Hưng Thạnh-ĐHC 03/12/2013 01/7/2015 Phương 65.592 x 3/1/2013 29/3/2016

228
180/DSST 808 HTX Đức thành 43
2701 Trần Thị Diệu Thu Mỹ Phó-Mỹ Đức 18/9/2012 15/8/2014 13.000kg lúa x 9/3/2015 29/3/2016

Huỳnh Thị Huyên 274/DSST 446 trả nguyễn T 123


2702 229 Lý Hồng Nhân Khánh Bình- K Hòa 30/12/2015 01/3/2016 Thi Ba 66.000 x 8/4/2016 09/8/2016
Phạm T Phương
230 Trang
Nguyễn P Minh 275/DSST 438 trả Phạm Ngọc 40
2703 Đức Mỹ Hưng-Mỹ Phú 14/10/2014 22/02/2016 Thu:183.530 x 2/25/2016 29/3/2016

Nguyễn Văn Cừ 16/QĐPT 356 trả phạm Đình 131


2704 231 Nguyễn Thị Khên Bình Thành-B Mỹ 13/01/2014 21/02/2014 Dần 87.000 x 12/25/2015 09/8/2016

Huỳnh Công
232
Nghiệp 19/KDTM 78 Án Phí 42
2705 Huỳnh Tấn Cường Vĩnh Hưng-VTT 23/3/2013 22/10/2013 1.669 x 2/16/2016 29/3/2016

Ngô Thanh Hùng


Võ Văn Phú 37/HSST 458 Án Phí + phạt 41
2706 233 Lưu Hoàng Nhân Bình Nghĩa-TTCD 30/10/2012 23/01/2013 1.229 x 2/18/2016 29/3/2016
234
Nguyễn Văn Giang Khánh Châu-K Hòa 86/DSST 25 trả Dương Thị 30
2707 Phùng Văn hải Chánh Hưng-B Long 23/6/2016 03/10/2016 Huỳnh 130.000 x 11/16/2016 03/4/2017
47/HSST
17/3/2016
TA quận 10 39 AP: 200 33
2708 235 Phan Ngọc Hân-1996Bình Thành-B Mỹ TPHCM 03/10/2016 phạt SQ:5.000 x 11/10/2016 03/4/2017
Trần Hữu Nghĩa- 02/DSST
236 1962 19/01/2016
Nguyễn Thị Lệ- 155/6, ấp khánh Đức TA TP Cao 42 29
2709 1963 xã Khánh Hòa Lãnh-ĐT 03/10/2016 AP: 53.484 x 11/23/2016 03/4/2017

92/DSST
Lương Kim Phụng 210/7, ấp Bình Thành 20/5/2015 52 trả nguyễn T 32
2710 237 SN 1963 xã Bình Mỹ-CP TA CPhú 06/10/2016 hồng Diễm 5.000 x 10/26/2016 03/4/2017

130/DSST
238
Nguyễn Văn Giang tổ 5, ấp khánh Châu 29/8/2016 61 trả Nguyễn V 31
2711 SN: 1972 xã Khánh Hòa-CP TA CP 06/10/2016 Hiền 35.760 x 11/16/2016 03/4/2017
Trần Hữu Nghĩa- 02/DSST
1962 19/01/2016 87 trả Cty CP
Nguyễn Thị Lệ- 155/6, ấp khánh Đức TA TP Cao 07/11/2016 DOMENAL 28
2712 239 1963 xã Khánh Hòa Lãnh-ĐT Cao lãnh: 3.748.459 x 11/23/2016 03/4/2017

240 trả NH ACB


06/KDTMST 577 Châu Phú
2713 Phan Văn Chơm Bình Mỹ 07/4/2014 06/5/2014 267.463 x

90/QĐST-DS 540 trả Nguyễn Ngọc Điền:


2714 241 Lương Văn Đại Bình Mỹ 4/7/2016 08/5/2017 9.000 x

242
261/HSST 347
2715 Đặng Văn Tài Khánh Hòa 28-9-2016 13/02/2017 AP: 1.075 x

751/HSPT 345
2716 243 Huỳnh Hữu Phước Mỹ Phú 01/12/2015 13/02/2017 AP: 1.450 x
244
186/DSST 248 trả Phan Hữu Hoàng:
2717 Lê Thị mai Xuân Mỹ Phú 24/11/2016 06/01/2017 100.000 x

105/DSST 166 trả Trần văn Rảnh:


2718 245 Phạm Thị Mãi Khánh Hòa 08/4/2014 03/11/2014 20.000 X

246
52/DSST 219 trả Nguyễn Kim Phước
2719 Phạm Anh Tú TT Cái Dầu 29/4/2011 05/11/2014 8.000 x

trả Cty MTV GOLD


233 OCEAN:
2720 247 Phạm Công Nghiệp Khánh Hòa 10/KDTM 15/9/2015 01/12/2015 43.983 x

248
129/DSPT 121 trả Hồ Thị Chăm:
2721 Huỳnh Tấn Kiệt Mỹ Đức 03/9/2015 19/10/2015 24.000 x

9 Chi cục Thoại Sơn

278/QĐ-
1 Nhan Minh Trang, Hò a Long, Định Thà nh 82/DSST 29/QĐ-THA Á n phí ### 9/26/2016 CCTHA
Xiến 30/8/2010 04/10/2010
26/9/2016
2722

Nhan Minh Trang, 82/DSST 30/QĐ-THA 279/QĐ-


2 Hò a Long, Định Thà nh Bồ i thườ ng ### 9/26/2016 CCTHA
Xiến 30/8/2010 04/10/2010 26/9/2016
2723

Nhan Minh Trang, 89/DSST 79/QĐ-THA 285/QĐ-


3 Xiến Hò a Long, Định Thà nh 09/9/2010 01/11/2010 Á n phí ### 9/26/2016 CCTHA
26/9/2016
2724

Nhan Minh Trang, 89/DSST 80/QĐ-THA 281/QĐ-


4 Xiến Hò a Long, Định Thà nh 09/9/2010 01/11/2010 Bồ i thườ ng ### 9/26/2016 CCTHA
26/9/2016
2725
282/QĐ-
5 Nhan Minh Trang, Hò a Long, Định Thà nh 01/DSST 348/QĐ-THA Á n phí ### 9/26/2016 CCTHA
Xiến 06/01/2011 08/3/2011
26/9/2016
2726

Nhan Minh Trang, 01/DSST 349/QĐ-THA 280/QĐ-


6 Hò a Long, Định Thà nh Bồ i thườ ng ### 9/26/2016 CCTHA
Xiến 06/01/2011 08/3/2011 26/9/2016
2727

284/QĐ-
Nhan Minh Trang, 44/DSST 67/QĐ-THA
7 Xiến Hò a Long, Định Thà nh 07/9/2011 02/11/2011 Bồ i thườ ng ### 9/26/2016 CCTHA
26/9/2016
2728

182/QĐ-
8 Lê Minh Hiển Tâ n Hiệp A, Ó c Eo 556/QĐ-CCTHA Bồ i thườ ng ### 8/15/2016 CCTHA
03/KDTM-ST 02/3/2016
03/8/2016
2729 14/4/2015

248/QĐ-
9 Nguyễn Vă n Cọ p, Vĩnh Thắ ng, Vĩnh Khá nh 145/QĐ-CCTHA Bồ i thườ ng ### 9/23/2015 CCTHA
Thu 56/KDTM-ST 22/11/2012 25/9/2015
2730 03/7/2012

194/QĐ-
31/QĐ-CCTHA 8/23/2016 CCTHA
10 Quá ch Thị Nam xã Bình Thà nh Bồ i thườ ng ###
06/KDTM-ST 07/10/2015 26/8/2016
2731 19/8/2015
Mai Vă n Sĩ - Nguyễn 70/QĐ-
11 Thị Huyền Trang - xã Thoạ i Giang 1006/QĐ- Bồ i thườ ng ### 3/20/2017 CCTHA
Mai Vă n Sá u - Phạ m 05/QĐST-KDTM CCCTHA
23/3/2017
2732 Thị Hương 09/5/2016

163/QĐ-
12 Trần Văn Thanh - 13/KDTM-PT 78/QĐ-CCTHA Bồ i thườ ng
TT. Óc Eo ### 6/20/2017 CCTHA
Nguyễn Ngọc Thanh 07/02/2013 28/10/2013
21/6/2017
2733

505/QĐ- 165/QĐ-
Công ty CPLT Phú 03/KDTM-ST
13 TT. Phú Hòa CCTHADS Á n phí ### 7/3/2017 CCTHA
Vĩnh 20/01/2017
03/4/2017 27/7/2017
2734

507/QĐ- 166/QĐ-
Công ty CPLT Phú 03/KDTM-ST
14 TT. Phú Hòa CCTHADS Bồ i thườ ng ### 7/3/2017 CCTHA
Vĩnh 20/01/2017
03/4/2017 27/7/2017
2735
15 Lă ng Thị Cú c - Tâ y Sơn, Nú i Sậ p 75/QĐ-CCTHA Bồ i thườ ng
Nguyễn Thanh Bình 28/10/2013 ### 8/22/2017
23/KDTM-PT
2736 20/8/2013

55/QĐ-
16 61/HSST 481/QĐ-CCTHA
Lê Hoàng Nhân Ấp Sơn Hòa, xã Vọng Đông Nộp AP+Phạt 3,200 6/23/2015 CCTHA
24/8/2010 20/08/2012
01/07/2015
2737

73/QĐ-
156/HSST 458/QĐ-CCTHA
17 Phan Văn Dụng Ấp Hòa Long, xã Định Thành AP+Phạt+SC 3,900 6/30/2015 CCTHA
29/8/2012 17/04/2013 06/07/2015
2738

74/QĐ-
18 91/HSST 298/QĐ-CCTHA
Lục Thị Thanh Tuyền Ấp Phú Bình, xã An Bình Nộp Phạt 7,990 3/3/2015 CCTHA
23/9/2010 03/04/2012 06/07/2015
2739

85/QĐ-
19 56/HSST 76/QĐ-CCTHA
Phạm Thị Hồng Giang Ấp Hòa Tây A, xã Phú Thuận Nộp Án phí+SC ### 6/5/2015 CCTHA
16/8/2011 07/11/2011 08/07/2015
2740

87/QĐ-
Lê Văn Lanh 61/HSST 447/QĐ-CCTHA
20 Ấp Đông Sơn I, TT. Núi Sập Nộp AP+Phạt 6,400 4/8/2015 CCTHA
Nguyễn Kim Hương 24/8/2010 20/07/2012 08/07/2015
2741

88/QĐ-
21 11/HSST 550/QĐ-CCTHA
Nguyễn Văn Chơn Ấp Phú Hữu, TT. Phú Hòa Nộp AP+SC 3,000 5/10/2015 CCTHA
16/02/2012 14/06/2013 08/07/2015
2742

89/QĐ-
22 137/HSPT 11/QĐ-CCTHA
Nguyễn Thị Phỉ Ấp Phú Hòa, xã Định Thành Nộp Phạt 4,200 5/13/2015 CCTHA
17/5/2013 04/10/2013 08/07/2015
2743

90/QĐ-
13/HSST 175/QĐ-CCTHA
23 Lương Thị Cẩm Giang Ấp Phú An, TT. Phú Hòa Nộp AP+Phạt 5,200 3/16/2015 CCTHA
31/01/2013 19/11/2013 08/07/2015
2744

96/QĐ-
51/HSST 28/QĐ-CCTHA
24 Văng Công Truyền Ấp Hòa Đông, TT. Phú Hòa Nộp Phạt ### 5/16/2015 CCTHA
29/10/2010 12/10/2011 13/07/2015
2745
97/QĐ-
25 55/HSST 516/QĐ-CCTHA
Hồ Thanh Lịch xã Thoại Giang Nộp Phạt 7,000 6/30/2015 CCTHA
21/5/2012 29/05/2014 13/07/2015
2746

98/QĐ-
26 12/HSST 507/QĐ-CCTHA
Lê Hoàng Danh Ấp Bắc Thạnh, xã Thoại Giang Nộp Án phí 7,050 4/15/2015 CCTHA
12/4/2013 17/05/2013 13/07/2015
2747

99/QĐ-
32/HSST 744/QĐ-CCTHA
27 Trần Thanh Dũng Ấp Tây Huề, xã Bình Thành Nộp Án phí 3,190 3/3/2015 CCTHA
08/4/2011 13/09/2013 13/07/2015
2748

100/QĐ-
28 Lê Thị Bé Sáu 618/HSPT 362/QĐ-CCTHA
Ấp Trung Bình 1, xã Vĩnh Trạch Nộp Án phí+SC 8,800 4/25/2015 CCTHA
Trần Ngọc Toàn 19/6/2010 22/03/2011 13/07/2015
2749

101/QĐ-
29 193/HSST 691/QĐ-CCTHA
Phạm Thị Huyền Em Ấp Tây Huề, xã Bình Thành Nộp Án phí+Phạt 5,200 2/3/2015 CCTHA
21/5/2013 20/08/2013 13/07/2015
2750

109/QĐ-
225/HSST 106/QĐ-CCTHA
30 Nguyễn Minh Tâm Ấp Phú Bình, xã An Bình Nộp phạt 3,000 2/16/2015 CCTHA
29/8/2012 11/11/2014 16/07/2015
2751

110/QĐ-
31 05/KDTM-ST 91/QĐ-CCTHA
Nguyễn Minh Tâm Ấp Đông Sơn II, TT. Núi Sập Nộp án phí 8,788 2/9/2015 CCTHA
31/8/2012 13/11/2012 16/07/2015
2752

112/QĐ-
32 295/HSPT 355/QĐ-CCTHA
Nguyễn Thị Hoa Ấp Phú Hòa, xã Tây Phú Nộp án phí+Phạt 9,800 5/3/2015 CCTHA
28/12/2009 07/06/2010 16/07/2015
2753

113/QĐ-
145/HSST 619/QĐ-CCTHA
33 Văng Phước An Ấp Trung Phú 3, xã Vĩnh Phú Nộp án phí 4,200 6/30/2015 CCTHA
24/5/2013 29/07/2013 16/07/2015
2754

114/QĐ-
70/HSPT 637/QĐ-CCTHA
34 Huỳnh Phương Em Ấp Trung Phú 1, xã Vĩnh Phú Sung công 4,800 4/1/2015 CCTHA
23/02/2011 02/08/2013 16/07/2015
2755
242/QĐ-
35 41/HSST 304/QĐ-CCTHA
Nguyễn Văn Tẹt Ấp Tân Huệ, xã Vọng Thê Nộp Án phí ### 9/20/2015 CCTHA
14/11/2014 08/01/2015 20/09/2015
2756

58/QĐ-
36 06/HSPT 487/QĐ-CCTHA
Danh Hanh Ấp Tân Đông, TT. Óc Eo Nộp Án phí+Phạt 2,500 6/30/2015 CCTHA
07/01/2014 14/04/2015 01/07/2015
2757

142/QĐ-
219/HSST 762/QĐ-CCTHA
37 Trần Ngọc Minh Ấp Tây Bình, xã Thoại Giang Nộp Phạt 4,000 8/8/2015 CCTHA
27/06/2014 02/07/2015 08/08/2015
2758

243/QĐ-
38 Bùi Quan Hải 10/HSST 652/QĐ-CCTHA
Ấp Hòa Phú, xã Định Thành Nộp án phí+Phạt 9,200 9/20/2015 CCTHA
Bùi Quang Hậu 24/4/2015 03/06/2015 20/09/2015
2759

174/QĐ-
39 01/HSST 28/QĐ-CCTHA
Trương Văn Thiện Ấp Hòa Phú, xã Định Thành Nộp án phí+Phạt+SC 5,200 8/20/2015 CCTHA
17/01/2014 24/10/2014 20/08/2015
2760

211/QĐ-
05/DSST 691/QĐ-CCTHA
40 Hồ Cẩm Hồng Ấp Đông Sơn 1, TT. Núi Sập Nộp Án phí 8,350 9/10/2015 CCTHA
16/03/2015 15/06/2015 10/09/2015
2761

57/QĐ-
41 81/DSST 251/QĐ-CCTHA
Bùi Thanh Hoàng Ấp Đông Sơn 1, TT. Núi Sập Nộp Án phí 3,158 4/20/2015 CCTHA
26/11/2013 12/12/2013 01/07/2015
2762

143/QĐ-
42 01/HSST 30/QĐ-CCTHA
Huỳnh Ngọc Khâm Ấp Nam Sơn, TT. Núi Sập Nộp Án phí+Phạt 3,000 9/10/2015 CCTHA
17/01/2014 24/10/2014 10/08/2015
2763

Trần Văn Quốc 215/QĐ-


166/HSPT 100/QĐ-CCTHA
43 ( Thảo ) Tây Bình A, xã Vĩnh Chánh Nộp Án phí+SC 3,028 9/15/2015 CCTHA
Đinh Văn Hậu 25/9/2013 31/10/2013 15/09/2015
2764

144/QĐ-
14/HSST 717/QĐ-CCTHA
44 Đoàn Việt Tiên Ấp Tây Huề, xã Bình Thành Nộp Án phí, phạt 6,200 8/10/2015 CCTHA
11/02/2015 01/07/2015 10/08/2015
2765
111/QĐ-
45 01/HSST 32/QĐ-CCTHA
Nguyễn Trọng Xuyên Ấp Nam Sơn, TT. Núi Sập Nộp Án phí, phạt 3,100 6/4/2015 CCTHA
17/01/2014 24/10/2014 16/07/2015
2766

01/QĐ-
46 Đỗ Văn Sơn, Đỗ Quốc 02/KDST 03/QĐ-THA
Hòa Tân, Định Thành Bồi thường ### 11/12/2015 CCTHA
Cường, Phạm Thị Lựu 16/05/2012 02/10/2015
20/11/2015
2767

19/QĐ-
35/HNST 83/QĐ-THA
47 Nguyễn Văn Thành (Vũ) Vĩnh Trung, Vĩnh Trạch Cấp dưỡng ### 12/15/2015 CCTHA
30/06/2015 21/10/2015
30/12/2015
2768

12/QĐ-
48 06/HSPT 159/QĐ-THA
Nguyễn Ngọc Út Bắc Sơn, TT Núi Sập AP+Phạt 3,200 11/17/2015 CCTHA
07/01/2014 11/11/2015
30/12/2015
2769

14/QĐ-
49 06/HSPT 160/QĐ-THA
Châu Văn Lẫm Nam Sơn, TT Núi Sập AP+Phạt 3,200 11/28/2015 CCTHA
07/01/2014 11/11/2015
30/12/2015
2770

13/QĐ-
06/HSPT 162/QĐ-THA
50 Phạm Thanh Trường Đông Sơn 2, TT Núi Sập AP+Phạt 3,200 11/20/2015 CCTHA
07/01/2014 11/11/2015
30/12/2015
2771

17/QĐ-
51 06/HSPT 156/QĐ-THA
Dương Thành Lượm Nam Sơn, TT Núi Sập Nộp AP+Phạt+SC 5,800 11/26/2015 CCTHA
07/01/2014 11/11/2015
30/12/2015
2772

18/QĐ-
52 06/HSPT 153/QĐ-THA
La Thoại Khanh Bắc Sơn, TT Núi Sập Nộp AP+Phạt 5,200 11/15/2015 CCTHA
07/01/2014 11/11/2015
30/12/2015
2773

16/QĐ-
06/HSPT 155/QĐ-THA
53 Huỳnh Trung Thảo Nam Sơn, TT Núi Sập Nộp AP+Phạt 5,200 11/27/2015 CCTHA
07/01/2014 11/11/2015
30/12/2015
2774

34/QĐ-
Hồ Ngọc Bình 22/DSST 531/THA
54 An Hòa, Châu Thành Bồi thường ### 2/29/2016 CCTHA
Hà Thị Sàng 08/05/2015 08/05/2015
31/03/2016
2775
101/QĐ-
55 218/HSST 928/THA
Danh Chanh Tha Tân Hiệp A, TT Óc Eo Bồi thường ### 5/23/2017 CCTHA
13/11/2013 13/06/2016
23/05/2017
2776

32/QĐ-
56 174/DSST 207/THA
Hà Thị Sàng An Hòa, Châu Thành Bồi thường ### 2/29/2016 CCTHA
23/09/2014 12/12/2014
31/03/2016
2777

63/QĐ-
112/HNST 514/THA
57 Lại Văn Hà Phú Hữu, Định Mỹ Cấp dưỡng 9,600 6/10/2016 CCTHA
02/07/2015 21/01/2016
28/06/2016
2778

66/QĐ-
58 Trương Văn Kinh 12/DSST 84/THA
Long Điền B, Chợ Mới Án phí 5,666 6/8/2016 CCTHA
Nguyễn Thị Khóm 23/02/2012 29/10/2013
28/06/2016
2779

237/QĐ-
59 Trương Văn Kinh 12/DSST 606/THA
Chợ Mới, An Giang Bồi thường ### 8/24/2016 CCTHA
Nguyễn Thị Khóm 23/02/2012 21/03/2016
26/08/2016
2780

355/QĐ-
29/HSST 651/THA
60 Nguyễn Vũ Linh Phú An, An Bình Bồi thường ### 9/22/2016 CCTHA
19/11/2015 22/03/20160
29/09/2016
2781

58/QĐ-
61 06/HSST 830/THA
Đặng Minh Tuấn hòa Thành, Định Thành Bồi thường ### 12/13/2016 CCTHA
12/01/2016 12/05/2016
20/01/2017
2782

60/QĐ-
62 Nguyễn Thị Cẩm 50/HNST 77/THA
Hòa Thới, Định Thành Án phí ### 12/13/2016 CCTHA
Nhung 24&30/06/2016 17/10/2016
23/02/2017
2783

61/QĐ-
Nguyễn Thị Cẩm 50/HNST 78/THA
63 Hòa Thới, Định Thành Bồi thường ### 12/13/2016 CCTHA
Nhung 24&30/06/2016 17/10/2016
23/02/2017
2784

62/QĐ-
Ngô Ngọc Linh 20/HSST 24/THA
64 TT Phú Hòa Bồi thường ### 12/13/2016 CCTHA
Ngô Ngọc Sơn 10/08/2016 03/10/2016
23/02/2017
2785
73/QĐ-
65 20/DSST 277/THA
Mai Văn Lý (Nhũ) Sơn Hiệp, An Bình Bồi thường ### 3/22/2017 CCTHA
07/03/2014 03/01/2017
29/03/2017
2786

Lê Đức Hòa 74/QĐ-


66 76/HSST 124/THA
Trần Thị Kim Hòa Đông, TT Phú Hòa Bồi thường ### 12/13/2016 CCTHA
29/08/2016 01/11/2016
Thos 29/03/2017
2787

75/QĐ-
32/HNST 10/THA
67 Trần Văn Phương Vĩnh lợi, Vĩnh Khánh Bồi thường ### 3/24/2017 CCTHA
25/06/2015 05/10/2015
29/03/2017
2788

76/QĐ-
68 Huỳnh Nhật 29/HNPT 205/THA
Trung Phú 2, Vĩnh Phú Bồi thường ### 3/24/2017 CCTHA
Trường (Hậu) 18/08/2015 18/11/2015
29/03/2017
2789

71/QĐ-
69 Trương Thị Hương 107/DSST 241/THA
Sơn Hiệp, An Bình Án phí 3,221 3/16/2017 CCTHA
Mai Văn Lý 21/09/2016 07/12/2016
29/03/2017
2790

72/QĐ-
Trương Thị Hương 107/DSST 243/THA
70 Sơn Hiệp, An Bình Bồi thường ### 3/16/2017 CCTHA
Mai Văn Lý 21/09/2016 07/12/2016
29/03/2017
2791

05/QĐ-
71 57/DSST 25/THA
Phan Thị Hằng Sơn Tân, Vọng Đông Án phí 5,000 10/27/2016 CCTHA
27/06/2016 03/10/2016
29/03/2017
2792

06/QĐ-
72 57/DSST 26/THA
Phan Thị Hằng Sơn Tân, Vọng Đông Bồi thường ### 10/27/2016 CCTHA
27/06/2016 03/10/2016
28/10/2016
2793

162/QĐ-
30/DSST 712/THA
73 Nguyễn Thị Trang Sơn Tân, Vọng Đông Án phí 2,519 6/14/2016 CCTHA
05/05/2014 05/08/2014
30/06/2016
2794

163/QĐ-
Võ Văn Thêm 74/DSST 160/THA
74 Sơn Hòa, Vọng Đông Án phí 2,900 6/14/2016 CCTHA
Nguyễn Thị Hạnh 18/09/2013 13/11/2013
30/06/2016
2795
191/QĐ-
75 Nguyễn Thị Hà, 91/DSST 562/THA
Sơn Thành, Vọng Đông Án phí 6,000 8/15/2016 CCTHA
Linh, Nhi, Lan 27/12/2013 04/06/2014
26/08/2016
2796

166/QĐ-
76 44/DSST 206/THA
La Thị Kim Trang Sơn Hòa, Vọng Đông Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
28/05/2014 12/12/2014
30/06/2016
2797

167/QĐ-
44/DSST 40/THA
77 La Thị Kim Trang Sơn Hòa, Vọng Đông Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
28/05/2015 09/10/2015
30/06/2017
2798

190/QĐ-
78 Nguyễn Thị Hà, 91/DSST 564/THA
Sơn Thành, Vọng Đông Bồi thường ### 8/15/2016 CCTHA
Linh, Nhi, Lan 27/12/2013 04/06/2014
26/08/2016
2799

165/QĐ-
79 Võ Văn Thêm 74/DSST 161/THA
Sơn Hòa, Vọng Đông Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
Nguyễn Thị Hạnh 18/09/2013 13/11/2013
30/06/2016
2800

180/QĐ-
Lý Hồng khanh 18DSST 801/THA
80 Sơn Tân, Vọng Đông Bồi thường ### 6/21/2016 CCTHA
(Vũ) 01/02/2016 04/05/2016
30/06/2016
2801

325/QĐ-
81 30/DSST 713/THA
Nguyễn Thị Trang Sơn Tân, Vọng Đông Bồi thường ### 9/22/2016 CCTHA
05/05/2014 05/08/2014
29/09/2016
2802

121/QĐ-
82 Nguyễn Thị Vinh- 51/DSST 439/THA
Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 320 6/13/2017 CCTHA
Sang 22/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2803

122/QĐ-
Nguyễn Thị Vinh- 51/DSST 441/THA
83 Kênh Đào, Phú Thuận Bồi thường 6,400 6/13/2017 CCTHA
Sang 22/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2804

123/QĐ-
Nguyễn Thị Vinh- 53/DSST 442/THA
84 Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 750 6/13/2017 CCTHA
Sang 22/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2805
124/QĐ-
85 Nguyễn Thị Vinh- 53/DSST 444/THA
Kênh Đào, Phú Thuận Bồi thường ### 6/13/2017 CCTHA
Sang 22/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2806

136/QĐ-
86 54/DSST 477/THA
Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 780 6/13/2017 CCTHA
23/06/2016 21/03/2017
13/06/2017
2807

137/QĐ-
54/DSST 479/THA
87 Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Bồi thường ### 6/13/2017 CCTHA
23/06/2016 21/03/2017
13/06/2017
2808

129/QĐ-
88 55/DSST 453/THA
Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 550 6/13/2017 CCTHA
23/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2809

130/QĐ-
89 55/DSST 455/THA
Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Bồi thường ### 6/13/2017 CCTHA
23/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2810

134/QĐ-
56/DSST 474/THA
90 Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 1,000 6/13/2017 CCTHA
23/06/2016 21/03/2017
13/06/2017
2811

135/QĐ-
91 56/DSST 476/THA
Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Bồi thường ### 6/13/2017 CCTHA
23/06/2016 21/03/2017
13/06/2017
2812

131/QĐ-
92 58/DSST 456/THA
Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 1,000 6/13/2017 CCTHA
28/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2813

132/QĐ-
58/DSST 458/THA
93 Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Bồi thường ### 6/13/2017 CCTHA
28/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2814

127/QĐ-
63/DSST 448/THA
94 Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 606 6/13/2017 CCTHA
29/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2815
128/QĐ-
95 63/DSST 450/THA
Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Bồi thường ### 6/13/2017 CCTHA
29/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2816

125/QĐ-
96 64/DSST 445/THA
Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 1,014 6/13/2017 CCTHA
29/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2817

126/QĐ-
64/DSST 447/THA
97 Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Bồi thường ### 6/13/2017 CCTHA
29/06/2016 15/03/2017
13/06/2017
2818

138/QĐ-
98 52/DSST 616/THA
Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 495 6/13/2017 CCTHA
22/06/2016 12/05/2017
13/06/2017
2819

133/QĐ-
99 65/DSST 467/THA
Nguyễn Thị Vinh Kênh Đào, Phú Thuận Án phí 850 6/13/2017 CCTHA
29/06/2016 21/03/2017
13/06/2017
2820

119/QĐ-
Võ Văn Minh 126/DSST 511/THA
100 Hòa Tây A, xã Phú Thuận Bồi thường ### 6/22/2017 CCTHA
(Tho) 28/12/2016 07/04/2017
12/06/2017
2821

120/QĐ-
101 Võ Văn Minh 126/DSST 509/THA
Hòa Tây A, xã Phú Thuận Án phí 865 6/8/2017 CCTHA
(Tho) 28/12/2016 07/04/2017
12/06/2017
2822

140/QĐ-
102 112/HSST 454/THA
Từ Văn Sơn Tây Bình, Thoại Giang Án phí+Phạt ### 6/5/2017 CCTHA
19/06/2015 08/01/2016
20/06/2017
2823

141/QĐ-
39/DSST 464/THA
103 Đào Thị Nhản Sơn Thành, Vọng Đông Án phí 6,838 6/13/2017 CCTHA
26/06/2015 13/01/2016
20/06/2017
2824

142/QĐ-
10/HSST 839/THA
104 Trần Văn Tuấn Mỹ Phú, Định Mỹ Án phí 6,078 6/20/2017 CCTHA
01/04/2015 12/05/2016
20/06/2017
2825
158/QĐ-
105 448/HSST 991/THA
Khưu Trọng Đãi Trung Sơn, TT Óc Eo Án phí 1,848 6/21/2017 CCTHA
31/12/2015 04/07/2016
20/06/2017
2826

167/QĐ-
106 02/DSST 406/THA
Lê Văn Của Mỹ Hòa Hưng, TPLX, AG Bồi thường ### 7/11/2017 CCTHA
07/01/2014 18/04/2014
27/07/2017
2827

168/QĐ-
Trần Thị Tuyết 331/HSST 256/THA
107 Tây Bình, Thoại Giang Án phí 5,200 7/18/2017 CCTHA
Mai 11/12/2015 13/12/2016
27/07/2017
2828

169/QĐ-
108 Nguyễn Văn 52/HSST 415/THA
Bắc Thạnh, Thoại Giang Bồi thường ### 7/18/2017 CCTHA
Giang 08/03/2016 06/03/2017
27/07/2017
2829

Võ Văn Năm 170/QĐ-


109 81/DSST 177/THA
Châu Thị Tố Sơn Tân, Vọng Đông Bồi thường ### 7/27/2017 CCTHA
21/09/2015 12/11/2015
Hương 27/07/2017
2830

Võ Văn Năm 171/QĐ-


81/DSST 176/THA
110 Châu Thị Tố Sơn Tân, Vọng Đông Án phí 2,500 7/27/2017 CCTHA
21/09/2015 12/11/2015
Hương 27/07/2018
2831

Võ Văn Năm 172/QĐ-


111 36/DSST 862/THA
Châu Thị Tố Sơn Tân, Vọng Đông Bồi thường ### 7/27/2017 CCTHA
22/03/2016 12/11/2016
Hương 27/07/2019
2832

Võ Văn Năm 173/QĐ-


112 36/DSST 860/THA
Châu Thị Tố Sơn Tân, Vọng Đông Án phí 2,400 7/27/2017 CCTHA
22/03/2016 12/11/2017
Hương 27/07/2020
2833

14/QĐST-DS 365/THA 11/THA


113 Vương Vă n Lên Vĩnh An - Vĩnh Trạ ch 27/03/2013 16/12/2015 Bồ i thườ ng ### 8/4/2016 26/08/201
6
2834

Huỳnh Bá Trạ ng - 07/DSST 202/THA 125/


114 Cú c Phú An - TT PHú Hò a 05/9/2012 17/12/2012 Bồ i thườ ng ### 9/1/2016 CCTHA
26/8/2016
2835
115 Nguyễn Thị Ngô n- Hò a Tâ y A - Phú thuậ n 442/THA Bồ i thườ ng ### 5/25/2016 46/THA
Niên 74/QĐST-DS 06/01/2016 27/5/2016
2836 31/8/2015

585/THA 47/THA
116 Huỳnh Vă n Đạ o Phú Tâ y _ Phú Thuậ n Bồ i thườ ng ### 5/25/2016 27/5/2016
22/DSST 18/05/2015
2837 23/03/2015

41/THA
260/THA
117 Trầ n Vă n Nơi Trung Phú 3- Vĩnh Phú 16/12/2014 Bồ i thườ ng ### 5/5/2016 25/05/201
50/DSST 6
2838 23/6/2014

35/THA
118 Phạ m Vă n Hưng - Kênh Đà o - Phú Thuậ n 689/THA Bồ i thườ ng ### 3/24/2016 27/04/201
Đẹp 24/DSST 12/06/2015
6
2839 17/04/2015

119 Trầ n Kim Hoà ng Phú An - TT PHú Hò a 779/THA Á n phí ### 8/12/2016 126/THA
19/DSST 22/4/2016 26/8/2016
2840 03/02/2016

781/THA 127/ THA


120 Trầ n Kim Hoà ng Phú An - TT PHú Hò a Bồ i thườ ng ### 8/12/2016
19/DSST 22/04/2016 26/8/2016
2841 03/02/2016

42/THA
121 Trầ n Vă n Nớ i Trung Phú 4 Vĩnh Phú 262/THA Bồ i thườ ng ### 5/5/2016 25/05/201
60/DSST 16/12/2014
6
2842 18/7/2014

122 Phan Thị Thu Dung Vĩnh Trạ ch 28/DSST 17/THA Á n phí ### 8/27/2015 108/THA
22/5/2015 5/10/2015 16/9/2015
2843

28/DSST 18/THA 97/THA


123 Phan Thị Thu Dung Vĩnh Trạ ch 22/5/2015 05/10/2015 Bồ i thườ ng ### 8/7/2015 25/8/2015
2844
79/QĐ-
46/THA CCTHA
124 Vương Vă n Lên Vĩnh Trạ ch 14/DSST 27/3/2013 1/7/2015 Á n Phí ### 6/12/2015 08/07/201
2845 5
77/QĐ-CC
125 Nguyễn Vă n Á nh Vĩnh Trạ ch 14/DSST 27/3/2013 191/THA Á n Phí ### 6/12/2015 THA
26/11/2013 08/07/201
2846 5
80/QĐ-
126 Phạ m Thị Mộ ng Tuyền Vĩnh Phú 239/DSST 29/8/2011 149/THA Á n Phí ### 9/20/2015 CCTHA
21/12/2011 08/07/201
2847 5
81/QĐ-
192/THA CCTHA
127 Nguyễn Vă n Lưở ng Vĩnh Trạ ch 14/DSST 27/3/2013 26/11/2013 Á n Phí ### 9/20/2015 08/07/201
2848 5
82/QĐ-
128 Trầ n Ngọ c Tuấ n Đinh Mỹ 03/DSST 9/1/2014 349/THA Á n Phí ### 9/20/2015 CCTHA
12/03/2014 08/07/201
2849 5
83/QĐ-
129 Trầ n Ngọ c Tuấ n Đinh Mỹ 02/DSST 9/1/2014 374/THA Á n Phí ### 6/25/2015 CCTHA
13/03/2014 08/07/201
2850 5
93/QĐ-
36/THA CCTHA
130 Nguyễn Hưng Chi Vĩnh Khá nh 07/DSST 27/3/2012 Á n Phí ### 9/25/2015
1/7/2015 10/07/201
2851 5
103/QĐ-
131 Nguyễn Vă n Bé Đinh Mỹ 279/DSPT 17/THA Á n Phí ### 6/8/2015 CCTHA
16/9/2011 07/10/2011 13/07/201
2852 5
197/QĐ-
132 Huỳnh Thị Gấ m Vĩnh Phú 21/DSST 28/2/2013 484/THA Á n Phí ### 9/8/2015 CCTHA
10/05/2013 12/09/201
2853 5

189/THA 112/THA
133 Â u Thị Hoà n Quyên Vĩnh Trạ ch 70/DSST 5/9/2014 04/12/2014 Á n Phí ### 3/12/2016 25/03/201
6
2854

300/THA 153/THA
134 Võ Thị Thù y Vĩnh Phú 83/DSST 25/9/2014 08/01/2015 Á n Phí ### 12/27/2014 24/01/201
5
2855
135 Bù i Tuấ n Kiệt Vĩnh Trạ ch 18/DSST 16/01/2012 379/THA Á n Phí ### 8/28/2015 175/THA
28/03/2013 12/9/2015
2856

291/THA 131/THA
136 Dương Vă n Là Vĩnh Chá nh 63/DSST 16/11/2011 Á n Phí ### 5/12/2015 02/10/201
16/03/2012 5
2857

143/THA
187/THA
137 Trịnh Quang Phụ c Vĩnh Trạ ch 14/DSST 27/3/2013 26/11/2013 Á n Phí ### 9/12/2015 10/11/201
5
2858
91/QĐ-
138 Nguyễn Diệp Qui Phú Thuậ n 21/DSPT 341/THA Á n Phí ### 8/24/2015 CCTHA
20/01/2011 18/05/2012 10/07/201
2859 5
103/QĐ-
139 Nguyễn Vă n Sơn Đinh Mỹ 08/DSST 23/01/2014 658/THA Á n Phí ### 6/8/2015 CCTHA
03/06/2015 13/07/201
2860 5

261/THA 112/THA
140 Nguyễn Vă n Tồ n Vĩnh Trạ ch 84/DSST 02/12/2013 Á n Phí ### 3/12/2016 25/03/201
16/12/2013 6
2861

153/THA
141 Dương Đứ c Phi TT Phú Hò a 44/DSST 9/6/2014 739/THA Á n Phí ### 12/27/2014 24/01/201
05/08/2014
5
2862

142 Nguyễn Thanh Hù ng Vĩnh Trạ ch 78/QĐST 5/12/2014 482/THA Á n Phí ### 8/28/2015 175/THA
14/04/2015 12/9/2015
2863

539/THA 131/THA
143 Phạ m Xuâ n Trang Vĩnh Trạ ch 03/DSST 9/1/2015 14/05/2015 Á n Phí ### 5/12/2015 02/10/201
5
2864

344/THA 261/THA
144 Phạ m Thị Viên Vĩnh Chá nh 27/QĐST 26/4/2013 27/02/2014 Bồ i thườ ng ### 9/21/2016 23/9/2016
2865
178/THA
145 Phạ m Thị Viên Vĩnh Chá nh 27/QĐST 26/4/2013 114/THA Bồ i thườ ng ### 2/25/2015 12/03/201
05/11/2013
5
2866

116/DSST 28/THA 89/THA


146 Phạ m Thị Viên Vĩnh Chá nh Bồ i thườ ng ### 3/12/2015 15/04/201
30/11/2010 07/10/2013 5
2867

102/THA
104/THA
147 Phạ m Thị Viên Vĩnh Chá nh 37/DSST 20/6/2013 01/11/2013 Bồ i thườ ng ### 6/27/2015 12/07/201
5
2868

104/THA
148 Huỳnh Thị Phượ ng Đinh Mỹ 48/DSST 4/8/2015 27/THA Bồ i thườ ng ### 12/25/2015 12/01/201
7/10/2015
6
2869

86/THA
149 Huỳnh Thị Phượ ng Đinh Mỹ 48/DSST 4/8/2015 26/THA Á n Phí ### 1/12/2015 24/02/201
7/10/2015 5
2870

368/THA 79/THA
150 Nguyễn Vă n Á nh Vĩnh Trạ ch 14/DSST 27/3/2013 Bồ i thườ ng ### 3/2/2015 01/05/201
16/12/2015 5
2871

112/THA
151 Nguyễn Vă n Lưở ng Vĩnh Trạ ch 14/DSST 27/3/2013 370/THA Bồ i thườ ng ### 6/5/2015 25/03/201
16/12/2015
6
2872

369/THA 131/THA
152 Nguyễn Phi Long Vĩnh Trạ ch 14/DSST 27/3/2013 Bồ i thườ ng ### 5/12/2015 02/10/201
16/12/2015 5
2873

367/THA 143/THA
153 Trịnh Quang Phụ c Vĩnh Trạ ch 14/DSST 27/3/2013 16/12/2015 Bồ i thườ ng ### 9/12/2015 10/11/201
5
2874

11/QĐST 629/THA 89/THA


154 Vă n Đứ c Cườ ng TT Phú Hò a 6/2/2014 1/7/2014 Á n phí ### 3/12/2015 15/04/201
5
2875
76/THA
155 Huỳnh Tấ n Kiệt TT Phú Hò a 79/QĐST 591/THA Á n phí ### 4/2/2015 17/06/201
8/12/2014 1/6/2015
5
2876

01/QĐST 623/THA 99/THA


156 C Ty TNHH Đứ c Anh TT Phú Hò a Á n phí ### 6/5/2015 01/07/201
6/02/2014 01/7/2014 5
2877

101/THA
44/QĐST 198/THA
157 Dương Đứ c Phi TT Phú Hò a 9/6/2014 12/12/2014 Á n phí ### 6/17/2015 14/08/201
5
2878

158 Dương Đứ c Phí TT Phú Hò a 39/QĐST 528/THA Bồ i Thườ ng ### 8/15/2015 105/THA
13/9/2012 15/02/2016 28/8/2015
2879

198/THA
159 Nguyễn Thanh Thả o Vĩnh Chá nh 02/QĐST 525/THA Bồ i thườ ng ### 9/19/2016 19/09/201
19/03/2014 03/06/2014 6
2880

63/DSST 131/THA 273/THA


160 Hồ Cô ng Danh Vĩnh Khá nh Bồ i thườ ng ### 9/23/2016 26/09/201
14/09/2015 05/11/2015 6
2881

161 Nguyễn Hữ u Hồ Vĩnh Trạ ch 98/DSST 419/THA Bồ i thườ ng ### 9/26/2016 200/THA
16/9/2016 05/01/2016 26/9/2016
2882

162 Nguyễn Hữ u Hồ Vĩnh Trạ ch 46/DSST 407/THA Bồ i thườ ng ### 9/23/2016 272/THA
26/05/2009 04/01/2016 26/9/2016
2883

98/DSST 419/THA 274/THA


163 Nguyễn Hữ u Hồ Vĩnh Trạ ch 16/9/2016 05/01/2016 Bồ i thườ ng ### 9/23/2016 26/9/2016
2884

99/DSST 320/THA 275/THA


164 Nguyễn Hữ u Hồ Vĩnh Trạ ch 16/9/2016 09/12/2015 Bồ i thườ ng ### 9/23/2016 26/9/2016
2885
165 Nguyễn Hữ u Hồ Vĩnh Trạ ch 98/DSST 419/THA Bồ i thườ ng ### 9/26/2016 276/THA
16/9/2016 05/01/2016 26/9/2016
2886

72/DSST 93/THA 53/THA


166 Đặ ng Thị Á nh Định Thà nh Á n Phí 300 11/18/2016 21/11/201
06/07/2016 18/10/2016 6
2887

48/THA
72/DSST 94/THA
167 Đặ ng Thị Á nh Định Thà nh 06/07/2016 18/10/2016 Bồ i thườ ng ### 11/18/2016 21/11/201
6
2888

50/THA
168 Đặ ng Thị Á nh Định Thà nh 70/DSST 59/THA Bồ i thườ ng ### 11/18/2016 21/11/201
06/07/2016 10/10/2016
6
2889

52/THA
169 Đặ ng Thị Á nh Định Thà nh 71/DSST 61/THA Á n phí 525 11/18/2016 21/11/201
06/07/2016 10/10/2016 6
2890

71/DSST 62/THA 49/THA


170 Đặ ng Thị Á nh Định Thà nh Bồ i thườ ng ### 11/18/2016 21/11/201
06/07/2016 10/10/2016 6
2891

171 Hồ Vă n Bình, Mườ i Định Mỹ 116/DSST 29/9/2015 148/THA Bồ i thườ ng ### 4/18/2017 95/THA
06/11/2015 28/4/2017
2892

172 Hồ Vă n Bình, Mườ i Điịnh Mỹ 116/DSST 29/9/2015 285/THA Bồ i thườ ng ### 4/18/2017 97/THA
08/12/2015 28/4/2017
2893

07/KDTM-ST 927/THA 94/THA


173 Nguyễn Thị Nâ u, Đệ Định Mỹ 30/5/2016 13/6/2016 Bồ i thườ ng ### 4/18/2017 28/4/2017
2894

48/QĐST-DS 111/THA 96/THA


174 Nguyễn Thị Nâ u Định Mỹ 06/7/2015 03/11/2015 Bồ i thườ ng ### 4/18/2017 28/4/2017
2895
175 Nguyễn Thị Nâ u Định Mỹ 36/QĐST-DS 512/THA Bồ i thườ ng ### 4/18/2017 89/THA
24/6/2015 21/01/2016 21/4/2017
2896

176 Nguyễn Thị Nâ u Định Mỹ 90/DSST 784/THA Bồ i thườ ng ### 4/18/2017 88/THA
08/4/2016 22/4/2016 21/4/2017
2897

129/DSST 426/THA 93/THA


177 Huỳnh Thị Liễu Vĩnh Phú 30/12/2016 13/3/2017 Á n phí 950 3/2/2017 21/4/2017
2898

178 Huỳnh Thị Liễu Vĩnh Phú 129/DSST 428/THA Bồ i thườ ng ### 3/2/2017 90/THA
30/12/2016 13/3/2017 21/4/2017
2899

179 Huỳnh Thị Liễu Vĩnh Phú 127/DSST 429/THA Á n phí ### 3/2/2017 92/THA
29/12/2016 13/3/2017 21/4/2017
2900

127/DSST 431/THA 91/THA


180 Huỳnh Thị Liễu Vĩnh Phú Bồ i thườ ng ### 3/2/2017
29/12/2016 13/3/2017 21/4/2017
2901

54/THA
181 Phạ m Thị Yến Trinh Định Thà nh 93/DSST 120/THA Bồ i thườ ng ### 11/18/2016 21/11/201
25/8/2016 01/11/2016
6
2902

93/DSST 35/THA 45/THA


182 Phạ m Thị Yến Trinh Định Thà nh Á n phí ### 11/18/2016 21/11/201
25/8/2016 04/10/2016 6
2903

82/DSST 29/THA 46/THA


183 Lê Thị Hồ ng Thấ m Vĩnh Trạ ch 27/07/2016 04/10/2016 Á n Phí ### 11/18/2016 21/11/201
6
2904

82/DSST 31/THA 7/THA


184 Lê Thị Hồ ng Thấ m Vĩnh Trạ ch 27/07/2016 04/10/2016 Bồ i thườ ng ### 11/18/2016 21/11/201
6
2905
41/THA
185 Hồ Cô ng Danh Vĩnh Khá nh 63/DSST 130/THA Á n Phí ### 5/5/2016 25/05/201
14/9/2015 05/11/2015
6
2906

50/QĐST 290/THA 56/THA


186 Nguyễn Thị Để Vĩnh Phú Bồ i thườ ng ### 1/17/2017 20/01/201
05/07/2013 03/01/2017 7
2907

57/THA
64/QĐST 291/THA
187 Nguyễn Thị Sá ng - Mọ t Vĩnh Phú 14/08/2013 03/01/2017 Bồ i thườ ng ### 1/17/2017 20/01/201
7
2908

188 Trầ n Hiền Sĩ Vĩnh Trạ ch 02/QĐST 875/THA Bồ i thườ ng ### 11/18/2016 58/THA
03/03/2016 01/06/2016 20/1/2017
2909

59/THA
189 Cô ng Ty CP Tam Phong TT Phú Hò a 42/QĐST 103/THA Bồ i thườ ng ### 10/27/2016 23/02/201
23/5/2014 19/10/2016 7
2910

02/DSPT 02/THA 82/THA


190 Đỗ Văn Sơn, Lựu Điịnh Thành Án Phí ### 3/17/2017
17/5/2011 03/10/2011 30/3/2017
2911

191 Đỗ Văn Sơn 01/KDTM-PT 231/THA 83/THA


Điịnh Thành Án Phí ### 3/17/2017
17/01/2012 27/02/2012 30/3/2017
2912

192 Đỗ Văn Sơn 13/DSST 364/THA 84/THA


Điịnh Thành Án Phí 2,500 3/17/2017
13/4/2012 01/6/2012 30/3/2017
2913

02/KDTM-ST 429/THA 85/THA


193 Đỗ Văn Sơn, Lựu, Cườn Điịnh Thành Án Phí ### 3/17/2017
16/5/2012 12/7/2012 30/3/2017
2914

42/DSST 139/THA 38/THA


194 Lê Thị Tuyết Anh Đinh Thành Án Phí 3,150 6/30/2016
20/9/2012 13/11/2012 30/6/2016
2915
195 Nguyễn Ngọc Sang (Gia 13/DSST 532/THA 18/THA
Định Thành Án Phí 2,500 6/30/2016
21/3/2013 31/5/2013 01/7/2016
2916

196 Đỗ Văn Sơn 65/DSST 121/THA 86/THA


Điịnh Thành Án Phí 3,288 3/17/2017
08/8/2014 13/11/2014 30/3/2017
2917

87/DSST 131/THA 80/THA


197 Nguyễn Thị Thơm Định Thành Án Phí ### 3/14/2017
30/9/2014 01/12/2014 30/3/2017
2918

198 Nguyễn Thị Ngọc (Điệp) 68/DSST 225/THA 81/THA


Định Thành Án Phí 1,696 3/14/2017
04/9/2014 12/12/2014 29/3/2017
2919

199 Nguyễn Văn Võ + Liên 81/DSST 265/THA 108/THA


Vĩnh Khánh Bồi thường ### 6/17/2016
24/9/2014 16/12/2014 23/5/2017
2920

82/DSST 268/THA 107/THA


200 Nguyễn Văn Võ + Liên Vĩnh Khánh Bồi thường ### 6/17/2016
24/9/2014 16/12/2014 23/5/2017
2921

201 Huỳnh Thị Xét + Phiến 06/DSST 339/THA 105/THA


Vĩnh Phú Bồi thường ### 1/14/2017
22/01/2015 14/12/2015 23/5/2017
2922

202 Phạm Thị Tư 24/QĐST-DS 48/THA 103/THA


Vĩnh Khánh Bồi thường 4,000 8/4/2016
04/5/2016 04/10/2016 23/5/2017
2923

265/HNGĐ-ST 102/THA
203 Nguyễn Chí Thanh Vĩnh Phú 123/Tha Bồi thường ### 31/11/2016
09/12/2015 23/5/2017
2924

40/QĐST-DS 186/THA 106/THA


204 Lư Thị Kim Giềng Vĩnh Khánh Bồi thường ### 1/11/2017
26/6/2013 01/12/2016 23/5/2017
2925
205 Lê Thị Hồng Thấm 01/DSST 696/THA 143/THA
Vĩnh Trạch Bồi thường ### 6/13/2017
04/01/2017 01/6/2017 20/6/2017
2926

206 Phan Thị Nguyệt 51/QĐST-DS 483/THA 145/THA


Vĩnh Khánh Bồi thường ### 6/8/2017
15/12/2016 21/3/2017 20/6/2017
2927

48/QĐST-DS 408/THA 152/THA


207 Võ Thị Dung Định Mỹ Bồi thường ### 2/27/2017
29/8/2016 06/3/2017 20/6/2017
2928

208 Lê Văn Thiệt 66/DSST 190/THA 154/THA


Định Mỹ Bồi thường 9,142 11/4/2016
29/6/2016 01/12/2016 20/6/2017
2929

209 Lê Văn Hai 25/QĐST-DS 105/THA 156/THA


Định Mỹ Bồi thường ### 1/24/2017
05/5/2016 24/10/2016 20/6/2017
2930

06/QĐST-DS 691/THA 147/THA


210 Nguyễn Thị Ving + San Phú Thuận Bồi thường ### 6/8/2017
07/3/2016 01/4/2016 20/6/2017
2931

211 Nguyễn Thị Ving + San 03/QĐST-DS 683/THA 148/THA


Phú Thuận Bồi thường ### 6/8/2017
05/02/2016 01/4/20.16 20/6/2017
2932

212 Nguyễn Thị Ving + San 04/QĐST-DS 682/THA 149/THA


Phú Thuận Bồi thường ### 6/8/2017
05/02/2016 01/4/2016 20/6/2017
2933

01/DSST 694/THA 144/THA


213 Lê Thị Hồng Thấm Vĩnh Trạch Án phí 2,000 6/13/2017
04/01/2017 01/6/2017 20/6/2017
2934

48/QĐST-DS 406/THA 153/THA


214 Võ Thị Dung Định Mỹ Án phí 900 2/27/2017
29/8/2016 06/3/2017 20/6/2017
2935
215 Phan Thị Nguyệt 51/QĐST-DS 319/THA 146/THA
Vĩnh Khánh Án phí 1,188 6/8/2017
15/12/2016 11/01/2017 20/6/2017
2936

216 Lê Văn Hai 25/QĐST-DS 104/THA 157/THA


Định Mỹ Án phí 2,950 1/24/2017
05/5/2016 24/10/2016 20/6/2017
2937

09/QĐST-DS 628/THA 151/THA


217 Nguyễn Thị Vinh + San Phú Thuận Án phí 1,795 6/8/2017
17/3/2016 22/3/20.16 20/6/2017
2938

218 Nguyễn Thị Vinh + San 11/QĐST-DS 626/THA 150/THA


Phú Thuận Án phí 2,450 6/8/2017
17/3/2016 22/3/2016 20/6/2017
2939

219 Trần Thị Thanh Hiếu 11/QĐST-DS 244/THA 175/THA


Vĩnh Khánh Bồi thường ### 8/8/2017
14/3/2013 12/12/2014 25/8/2017
2940

11/QĐST-DS 682/THA 176/THA


220 Trần Thị Thanh Hiếu Vĩnh Khánh Bồi thường ### 8/8/2017
14/3/2013 11/6/2015 25/8/2017
2941

221 Nguyễn Văn Tâm 04/QĐST-DS 551/THA 178/THA


Định Thành Án phí 7,038 7/27/2017
16/3/2017 18/4/2017 25/8/2017
2942

222 Nguyễn Văn Tâm 04/QĐST-DS 772/THA 177/THA


Định Thành Bồi thường ### 1/24/2017
16/3/2017 23/6/2017 25/8/2017
2943

09/DS-ST 637/THA 180/THA


223 Trần Hửu Có Định Thành Án phí ### 6/8/2017
12/4/2017 16/5/2017 25/8/2017
2944

09/DS-ST 704/THA 179/THA


224 Trần Hửu Có Định Thành Bồi thường ### 6/8/2017
12/4/2017 01/6/2017 25/8/2017
2945
Thạch Tấn Tài 16/QĐ-
225 Mai Cung 38/DSST 192/QĐ-CCTHA
Tân Đông-Óc Eo Án phí 5,600 5/27/2016 CCTHA
04/12/2008 10/3/2009
Mai Thị Tha 01/07/2015
2946 Khưu Văn Tòng -
Sang
63/QĐ-
226 Ngô Thị So Trung Sơn, TT. Óc Eo 90/DSST 20/4/2009
159/QĐCĐ.THA
Án phí ### 6/28/2015 CCTHA
Khưu Văn Dũng - 06/1/2012
02/07/2015
2947 Cứng - Thị Hồng -
Thị Nhan
64/QĐ-
268/QĐCĐ.THA
227 Phạm Văn Tâm Tân Vọng, Vọng Thê 57/DSST 30/09/2011 Án phí 1,848 6/2/2015 CCTHA
05/3/2012
02/07/2015
2948

65/QĐ-
228 Trần Thanh Ngà 335/QĐCĐ.THA
Tân Thành, Vọng Thê 02/DSST 28/02/2012 Án phí 3,965 6/3/2015 CCTHA
17/5/2012
03/07/2015
2949

66/QĐ-
229 Trịnh Văn Điệp 438/QĐ-CCTHA
Trung Sơn,TT. Óc Eo Án phí 1,418 6/21/2015 CCTHA
10/4/2013
03/07/2015
2950 20/DSST 20/02/2013

Nguyễn Văn Mỹ 67/QĐ-


119/QĐ-CCTHA
230 Nguyễn Thị Kim Phú Hiệp, xã An Bình Án phí 4,000 7/1/2015 CCTHA
05/11/2013
Xuân 06/07/2015
2951 38/DSST 21/06/2013

68/QĐ-
231 Cao Văn Hùng Phú Bình, xã An Bình
228/QĐ-CCTHA
Án phí 8,000 6/15/2015 CCTHA
Phạm Thị Vững 9/12/2013
06/07/2015
2952 64/DSST 22/08/2013

70/QĐ-
232 Nguyễn Thanh Phú Lợi, xã Tây Phú
447/QĐ-CCTHA
Án phí 3,719 9/30/2015 CCTHA
Trường 12/5/2014
06/07/2015
2953 92/DSST 26/09/2013

79/QĐ-
Lê Thành Nhân 218/QĐ-CCTHA
233 Phú An, xã An Bình Án phí 5,000 6/12/2015 CCTHA
Nguyễn Thị Giàu 28/12/2012
08/07/2015
2954 17/DSST 21/06/2012

78/QĐ-
Lê Thành Nhân 217/QĐ-CCTHA
234 Phú An, xã An Bình Án phí 2,500 6/12/2015 CCTHA
Nguyễn Thị Giàu 28/12/2012
08/07/2015
2955 15/DSST 20/06/2012
77/QĐ-CC
235 Lê Thành Nhân Phú An, xã An Bình
216/QĐ-CCTHA
Án phí 2,500 6/12/2015 THA
Nguyễn Thị Giàu 28/12/2012
08/07/2015
2956 14/DSST 19/06/2012

80/QĐ-
236 Mai Văn Lý ( Nhũ ) 351/QĐ-CCTHA
Sơn Hiệp, xã An Bình Án phí ### 9/20/2015 CCTHA
12/3/2014
08/07/2015
2957 20/DSST 07/03/2014

81/QĐ-
556/QĐ-CCTHA
237 Mai Văn Lý ( Nhũ ) Sơn Hiệp, xã An Bình Án phí ### 9/20/2015 CCTHA
4/6/2014
08/07/2015
2958 14/DSST 07/03/2014

82/QĐ-
238 Mai Văn Lý ( Nhũ ) 39/DSST 14/QĐ-CCTHA
Sơn Hiệp, xã An Bình Án phí 7,495 9/20/2015 CCTHA
30/5/2014 22/10/2014
08/07/2015
2959

83/QĐ-
239 Mai Văn Lý ( Nhũ ) Sơn Hiệp, xã An Bình
347/QĐ-CCTHA
Án phí 3,750 6/25/2015 CCTHA
Trương Thị Hương 15/1/2015
08/07/2015
2960 82/DSST 16/12/2014

91/QĐ-
Nguyễn Thành Hưng 289/QĐ-CCTHA
240 Phú Hòa, Tây Phú Án phí 4,000 8/24/2015 CCTHA
Nguyễn Thị Vân 03/1/2014
10/07/2015
2961 67/DSST 27/08/2013

92/QĐ-
241 Cao Văn Hùng Phú Bình, xã An Bình
701/QĐ-CCTHA
Án phí 3,800 8/21/2015 CCTHA
Phạm Thị Vững 5/8/2014
10/07/2015
2962 33/DSST 13/05/2014

93/QĐ-
242 Tôn Văn Danh 430/QĐ-CCTHA
Tân Hiệp A, TT. Óc Eo Án phí 3,250 9/25/2015 CCTHA
9/5/2014
10/07/2015
2963 09/DSST 10/02/2014

21/QĐ-
Mai Văn Lý ( Nhũ ) 95/QĐ-CCTHA
243 Sơn Hiệp, xã An Bình Bồi thường ### 6/25/2015 CCTHA
Trương Thị Hương 22/10/2015
30/12/2015
2964 82/DSST 16/12/2014

20/QĐ-
Nguyễn Văn Đổ 78/DSST 209/QĐ-CCTHA
244 Phú Thuận, xã Tây Phú Bồi thường ### 12/22/2015 CCTHA
Nông Thị Phỉ 18/9/2015 18/11/2015
30/12/2015
2965
38/QĐ-
245 Nguyễn Văn Đổ Phú Thuận, xã Tây Phú
78/DSST 208/QĐ-CCTHA
Án phí ### 12/22/2015 CCTHA
Nông Thị Phỉ 18/9/2015 18/11/2015
27/4/2016
2966

39/QĐ-
246 Nguyễn Hoàng Châu 531/QĐ-CCTHA
Phú Thuận, xã Tây Phú Bồi thường ### 3/2/2016 CCTHA
96/DSST 15/2/2016
27/4/2016
2967 28/9/2015

40/QĐ-
530/QĐ-CCTHA
247 Nguyễn Hoàng Châu Phú Thuận, xã Tây Phú Án phí ### 3/2/2016 CCTHA
96/DSST 15/2/2016
27/4/2016
2968 28/9/2015

123/QĐ-
248 Nguyễn Ngọc Tâm 675/QĐ-CCTHA
Tân Vọng, Vọng Thê Án phí 4,788 6/9/2016 CCTHA
29/DSST 03/6/2015
30/6/2016
2969 29/4/2014

124/QĐ-
249 Nguyễn Văn Thơm - Tân Huệ, xã Vọng Thê
660/QĐ-CCTHA
Án phí 3,163 6/9/2016 CCTHA
Phan Thị Hận 28/DSST 03/6/2015
30/6/2016
2970 29/4/2014

Đặng Hoàng Tâm - 126/QĐ-


217/QĐ-CCTHA
250 Cao Thị Phượng Trung Sơn, TT. Óc Eo Án phí ### 6/22/2016 CCTHA
32/DSST 12/12/2014
Thúy 30/6/2016
2971 12/5/2014

129/QĐ-
251 Võ Thị Cà Thôi - Bùi Tân Đông, xã Mỹ Phú 345/QĐ-CCTHA
Án phí 9,175 6/17/2016 CCTHA
Văn Béo Đông 85/DSST 15/01/2015
30/6/2016
2972 17/12/2014

130/QĐ-
252 Nguyễn Văn Tùng Tân Đông, xã Mỹ Phú 242/QĐ-CCTHA
Bồi thường 7,000 6/17/2016 CCTHA
Đông 48/DSST 12/12/2014
30/6/2016
2973 30/5/2014

132/QĐ-
Tân Đông, xã Mỹ Phú 238/QĐ-CCTHA
253 Nguyễn Văn Tùng Bồi thường 8,665 17//06/2016 CCTHA
Đông 49/DSST 12/12/2014
30/6/2016
2974 30/5/2014

188/QĐ-
311/QĐ-CCTHA
254 Huỳnh Phú Trung Tân Thành, Vọng Thê Bồi thường ### 6/21/2016 CCTHA
33/DSST 09/12/2015
26/8/2016
2975 19/6/2015
186/QĐ-
255 Nguyễn Ngọc Thanh 374/QĐ-CCTHA
Tân Hiệp A, TT. Óc Eo Bồi thường ### 6/3/2016 CCTHA
44/QĐST-DS 21/12/2015
26/8/2016
2976 21/12/2015

161/QĐ-
256 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
395/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
Lê Văn Siêng 112/DSST 04/01/2016
30/6/2016
2977 29/9/2015

158/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 398/QĐ-CCTHA
257 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
Lê Văn Siêng 84/DSST 04/01/2016
30/6/2016
2978 21/9/2015

160/QĐ-
258 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
401/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
Lê Văn Siêng 86/DSST 04/01/2016
30/6/2016
2979 22/9/2015

159/QĐ-
259 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
404/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
Lê Văn Siêng 87/DSST 04/01/2016
30/6/2016
2980 22/9/2015

155/QĐ-
414/QĐ-CCTHA
260 Lâm Thị Mỹ Hạnh Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
90/DSST 05/1/2016
30/6/2016
2981 04/12/2015

156/QĐ-
261 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
435/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
Lê Văn Siêng 100/DSST 05/1/2016
30/6/2016
2982 28/9/2015

157/QĐ-
262 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
438/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
Lê Văn Siêng 115/DSST 05/1/2016
30/6/2016
2983 29/9/2015

154/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 444/QĐ-CCTHA
263 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
Lê Văn Siêng 34/DSST 06/1/2016
30/6/2016
2984 23/6/2015

153/QĐ-
482/QĐ-CCTHA
264 Lâm Thị Mỹ Hạnh Phú Bình, xã An Bình Bồi thường 4,760 6/14/2016 CCTHA
64/DSST 14/1/2016
30/6/2016
2985 29/7/2015
152/QĐ-
265 Lâm Thị Mỹ Hạnh 485/QĐ-CCTHA
Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
88/DSST 14/1/2016
30/6/2016
2986 04/12/2015

151/QĐ-
266 Lâm Thị Mỹ Hạnh 510/QĐ-CCTHA
Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
82/DSST 21/01/2016
30/6/2016
2987 16/11/2015

150/QĐ-
551/QĐ-CCTHA
267 Lâm Thị Mỹ Hạnh Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
83/DSST 17/2/2016
30/6/2016
2988 16/11/2015

149/QĐ-
268 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
604/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 6/14/2016 CCTHA
Lê Văn Siêng 102/DSST 14/3/2016
30/6/2016
2989 28/9/2015

287/QĐ-
269 Lâm Thị Mỹ Hạnh 58/DSST 29/QĐ-CCTHA
Phú Bình, xã An Bình Bồi thường 2,856 9/15/2016 CCTHA
20/7/2015 07/10/2015
28/9/2016
2990

288/QĐ-
57/QĐST-DS 182/QĐ-CCTHA
270 Lâm Thị Mỹ Hạnh Phú Bình, xã An Bình Bồi thường 2,856 9/15/2016 CCTHA
20/7/2015 16/11/2015
28/9/2016
2991

289/QĐ-
271 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
76/DSST 188/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 18/9/2015 17/11/2015
28/9/2016
2992

290/QĐ-
272 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
65/DSST 191/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 15/9/2015 17/11/2015
28/9/2016
2993

291/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 194/QĐ-CCTHA
273 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 74/DSST 17/11/2015
28/9/2016
2994 17/9/2015

292/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 197/QĐ-CCTHA
274 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 66/DSST 17/11/2015
28/9/2016
2995 15/9/2015
293/QĐ-
275 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
216/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 98/DSST 24/11/2015
28/9/2016
2996 28/9/2015

294/QĐ-
276 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
240/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 75/DSST 02/12/2015
28/9/2016
2997 18/9/2015

295/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 243/QĐ-CCTHA
277 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 73/DSST 02/12/2015
28/9/2016
2998 17/9/2015

296/QĐ-
278 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
246/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 77/DSST 03/12/2015
28/9/2016
2999 18/9/2015

297/QĐ-
279 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
249/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 83/DSST 03/12/2015
28/9/2016
3000 21/9/2015

298/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 252/QĐ-CCTHA
280 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 85/DSST 04/12/2015
28/9/2016
3001 21/9/2015

299/QĐ-
281 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
255/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 67/DSST 04/12/2015
28/9/2016
3002 16/9/2015

300/QĐ-
282 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
69/DSST 258/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 16/9/2015 04/12/2015
28/9/2016
3003

301/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 261/QĐ-CCTHA
283 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 99/DSST 04/12/2015
28/9/2016
3004 28/9/2015

302/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 264/QĐ-CCTHA
284 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 72/DSST 07/12/2015
28/9/2016
3005 17/9/2015
303/QĐ-
285 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
267/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 110/DSST 07/12/2015
28/9/2016
3006 29/9/2015

304/QĐ-
286 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
270/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 109/DSST 07/12/2015
28/9/2016
3007 29/9/2015

305/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 101/DSST 273/QĐ-CCTHA
287 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 28/9/2015 07/12/2015
28/9/2016
3008

306/QĐ-
288 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
68/DSST 276/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 16/9/2015 07/12/2015
28/9/2016
3009

307/QĐ-
289 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
347/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 108/DSST 14/12/2015
28/9/2016
3010 29/9/2015

308/QĐ-
Lâm Thị Mỹ Hạnh - 114/DSST 355/QĐ-CCTHA
290 Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 29/9/2015 15/12/2015
28/9/2016
3011

309/QĐ-
291 Lâm Thị Mỹ Hạnh - Phú Bình, xã An Bình
117/DSST 356/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
Văn Siêng 29/9/2015 15/12/2015
28/9/2016
3012

310/QĐ-
292 Lâm Thị Mỹ Hạnh 410/QĐ-CCTHA
Phú Bình, xã An Bình Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
89/QĐST-DS 04/01/2016
28/9/2016
3013 04/12/2015

1084/QĐ- 311/QĐ-
293 Lâm Thị Mỹ Hạnh Phú Bình, xã An Bình CCTHA Bồi thường ### 9/15/2016 CCTHA
66/QĐST-DS 10/8/2016 28/9/2016
3014 30/7/2015

312/QĐ-
Nguyễn Văn Hai - 114/QĐ-CCTHA
294 Tân Mỹ, xã Mỹ Phú Đông Án phí 7,186 9/5/2016 CCTHA
Cao Thị Xứng 61/DSST 04/11/2015
28/9/2016
3015 09/9/2015
03/QĐ-
295 Nguyễn Văn Thành Bắc Thạnh, xã Thoại Giang
56/QĐ-CCTHA
Án phí 1,436 10/27/2016 CTHA
( Sáu Bé ) 69/DSST 10/10/2016
28/10/2016
3016 06/7/2016

04/QĐ-
296 Nguyễn Văn Thành Bắc Thạnh, xã Thoại Giang
57/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 10/27/2016 CTHA
( Sáu Bé ) 69/DSST 10/10/2016
28/10/2016
3017 06/7/2016
61/
718/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
297 Lê Thanh Phong Tây Bình, xã Thoại Giang 10/DSST 18/02/2014 Án phí 1,950 9/30/2015
5/8/2014 A
3018 02/07/2015
69/
298 Nguyễn Thị Đầy 453/QĐCĐ-THA QĐ.CCTH
Tây Bình, xã Thoại Giang 06/DSST 25/01/2011 Án phí 5,572 10/16/2015
27/7/2015 A
3019 06/07/2015
106/
299 Nguyễn Ngọc Thủy Tây Bình, xã Thoại Giang 64/DSST 27/012/2011
235/QĐCĐ.THA
Án phí 4,075 6/10/2015
QĐ.CCTH
Lê Phước Lợi 29/2/2012 A
3020 13/07/2015

175/
598/QĐ-CCTHA
300 Trần Thị Diễm Bắc Thạnh, xã Thoại Giang 15/DSST 05/03/2015 Bồi thường ### 7/28/2015 QĐCCTHA
01/6/2015
20/08/2015
3021

Nguyễn Thị Phương 20/QĐ-


301 Lan - Nguyễn Văn 01/DSST 281/QĐ-CCTHA
Trung Bình, xã Thoại Giang Bồi thường ### 12/22/2015 CCTHA
18/01/2012 15/03/2012
Hoài - Hồ Thị Muộn 30/12/2015
3022
177/
302 Trần Thị Ngọc Tố Đông Sơn 2, TT. Núi Sập
17/KDST 587/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 6/24/2016
QĐ.CCTH
Trang 24/11/2015 09/3/2016 A
3023 30/06/2016
111/
Trần Việt Bình - 22/DSST 45/THA QĐ.CCTH
303 Đông Sơn 2, TT. Núi Sập Bồi thường ### 9/23/2016
Trúc 26/03/2014 27/10/2014 A
3024 30/06/2017
107/
577/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
304 Phan Tấn Vũ Bắc Sơn -TT.Núi Sập 11/DSST 11/02/2015 Án phí 5,000 5/26/2015
18/5/2015 A
3025 13/07/2015
20/QĐ-
305 Nguyễn Thị Bích Đông Sơn 2, TT. Núi Sập
47/DSST 35/QĐ-CCTHA
Án phí ### 1/26/2016 CCTHA
Hạnh 3/8/2015 8/10/2015
26/1/2016
3026

19/QĐ-
306 Nguyễn Thị Bích Đông Sơn 2, TT. Núi Sập
47/DSST 36/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 1/26/2016 CCTHA
Hạnh 3/8/2015 8/10/2015
26/1/2016
3027
94/
298/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
307 Lê Quốc Thông Bắc Sơn-TT.Núi Sập 58/DSST 08/07/2014 Án phí 5,250 6/10/2015
8/1/2015 A
3028 10/07/2015
155/
308 Đoàn Thanh Hương 70/DS-ST 478/THA QĐ.CCTH
Bình Thành, xã Bình Thành Bồi thường ### 9/16/2016
25/12/2012 14/04/2015 A
3029 30/06/2016
17/
309 Nguyễn Thanh Kim 115/QĐCĐ.THA QĐ.CCTH
Bình Thành, xã Bình Thành 51/DSST 30/09/2011 Án phí 4,006 10/17/2015
22/11/2011 A
3030 01/07/2015
60/
Trần Văn Hiền 253/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
310 Bình Thành, xã Bình Thành 80/DSST 24/09/2013 Án phí 2,292 6/24/2015
Huỳnh Thị Út 13/12/2013 A
3031 02/07/2015

22/QĐ-
311 Quách Phú Vinh 49/DSST 283/QĐ-CCTHA
Nam Huề, xã Bình Thành Bồi thường ### 8/19/2015 CCTHA
9/7/2015 7/12/2015
30/12/2015
3032
71/
312 Nguyễn Thị Tuyết Kiên Hảo, xã Bình Thành 27/DSST 29/04/2014
715/QĐ-CCTHA
Án phí 5,700 9/24/2015
QĐ.CCTH
Minh 5/8/2014 A
3033 06/07/2015
50/
62/DS-ST 310/THA QĐ.CCTH
313 Lý Thị Thu Trang Tân Đông, Óc Eo Bồi thường ### 6/14/2016
24/02/2015 09/12/2015 A
3034 06/03/2016

336/QĐ-
Trần Văn Tâm - 37/DS-ST 58/THA
314 Đông Sơn 2, TT. Núi Sập Bồi thường 3,529 9/23/2016 CCTHA
Trầm 16/06/2013 03/11/2014
29/9/2016
3035
63/
315 Phan Tành Tâm 30/DS-ST 976/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
Tân Đông, Óc Eo Chủ động 9,025 1/3/2017
20/06/2016 04/07/2016 A
3036 06/03/2017
64/
316 Phan Tành Tâm 30/DS-ST 200/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
Tân Đông, Óc Eo Bồi thường ### 1/3/2017
20/06/2016 01/12/2016 A
3037 06/03/2017
65/
22/DS-ST 833/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
317 Phan Tành Tâm Tân Đông, Óc Eo Chủ động 5,000 1/3/2017
28/04/2016 12/05/2016 A
3038 06/03/2017
66/
318 Phan Tành Tâm 22/DS-ST 199/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
Tân Đông, Óc Eo Bồi thường ### 1/3/2017
28/04/2016 01/12/2016 A
3039 06/03/2017
77/
Công ty TNHH MTV
319 Kim Hương Thoại 08/KDST 373/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
Bắc Thạnh, xã Thoại Giang Bồi thường ### 12/14/2016
29/09/2015 21/12/2015 A
Sơn
3040 28/03/2017
67/
205/HN_ST 338/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
320 Từ Văn Phúc Anh Tây Bình, Thoại Giang Bồi thường ### 2/27/2017
05/12/2016 17/01/2017 A
3041 06/03/2017
68/
321 Nguyễn THị Kim Tây Bình, Thoại Giang
92/DS_ST 473/QĐ-CCTHA
Chủ động 6,875 2/28/2017
QĐ.CCTH
Chi 17/12/2016 13/01/2016 A
3042 06/03/2017
78/
322 Nguyễn Ngọc Thủy 196/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
Tây Bình, Thoại Giang Bồi thường ### 12/14/2016
38/DS-ST 0112/2016 A
3043 17/8/2012 28/03/2017
79/
767/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
323 Lê Phước Lợi Tây Bình, Thoại Giang Bồi thường ### 12/14/2016
59/DS-PT 19/04/2016 A
3044 16/03/2016 28/03/2017
80/
765/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
324 Lê Phước Lợi Tây Bình, Thoại Giang Bồi thường 2,400 12/14/2016
59/DS-PT 19/04/2016 A
3045 16/03/2016 28/03/2017
87/
325 Lê Hùng Cường 401/THA QĐ.CCTH
Tân Hiệp A, TT. Óc Eo Bồi thường ### 3/28/2017
135/HNST 01/03/2017 A
3046 02/08/2016 05/04/2017
109/
326 Châu THị Thúy An - ĐÔng SƠn II 125/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 4/5/2017
QĐ.CCTH
Cường TT. Núi Sập 37/DS-ST 01/11/2016 A
3047 24/8/2015 23/5/2017
100/
Tân ĐÔng, 437/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
327 Nguyễn Tấn Phong Bồi thường ### 4/26/2017
Mỹ Phú ĐÔng 52/DS-ST 13/3/2017 A
3048 22/12/2016 22/5/2017

99/QĐ-
328 Nguyễn Thị Cúc 837/QĐ-CCTHA
Nam Huề, xã Bình Thành Bồi thường 6,833 4/26/2017 CCTHA
05/DS_ST 12/5/2016
15/5/2017
3049 06/01/2016

100/QĐ-
329 Trần Minh Tấn Tân ĐÔng, 284/QĐ-CCTHA
Bồi thường 2,803 4/26/2017 CCTHA
Mỹ Phú ĐÔng 80/DS-ST 03/01/2017
22/5/2017
3050 22/7/2016
116/
Nhan Mỹ Linh 64/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
330 Nam Sơn, TT. Núi Sập 42/DSST 05/06/2014 Bồi thường ### 4/28/2017
Hồ Tấn Duy 04/11/2014 A
3051 08/6/2017
118/
331 Nhan Mỹ Linh Nam Sơn, TT. Núi Sập 42/DSST 05/06/2014
220/QĐ-CCTHA
Án phí ### 4/28/2017
QĐ.CCTH
Hồ Tấn Duy 12/12/2014 A
3052 08/6/2017
118/
332 Nhan Mỹ Linh Nam Sơn, TT. Núi Sập 51/DSST 19/06/2014
97/QĐ-CCTHA
Bồi thường ### 4/28/2017
QĐ.CCTH
Hồ Tấn Duy 10/11/2014 A
3053 08/6/2017
113/
99/DS-ST 113/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
333 Lê Thị Sáu Bắc Sơn, TT. Núi Sập Bồi thường ### 6/8/2017
13/9/2016 25/10/2016 A
3054 08/6/2017
112/
99/DS-ST 111/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
334 Lê Thị Sáu Bắc Sơn, TT. Núi Sập Án phí 750 6/8/2017
13/9/2016 25/10/2016 A
3055 08/6/2017
114/
335 Trần Thị Phương Bắc Sơn, TT. Núi Sập
98/DS-ST 95/QĐ-CCTHA
Án phí 425 6/5/2017
QĐ.CCTH
Uyên 08/9/2016 10/11/2016 A
3056 08/6/2017
115/
336 Trần Thị Phương Bắc Sơn, TT. Núi Sập
98/DS-ST 143/QĐ-CCTHA
Bồi thường 8,500 6/5/2017
QĐ.CCTH
Uyên 08/9/2016 03/11/2016 A
3057 08/6/2017
161/
13/DS-ST 632/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
337 Lê Thị Kim Hồng Kiên Hảo, xã Bình Thành Bồi thường ### 5/11/2017
25/01/2016 22/3/2016 A
3058 21/6/2017
162/
338 Nguyễn THị Dung 93/DS-ST 358/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
Tân Hiệp A, TT. Óc Eo Án phí 5,348 2/24/2017
11/12/2014 23/01/2015 A
3059 21/6/2017
160/
339 Tạ Văn Tùng 654/QĐ-CCTHA QĐ.CCTH
Nam Huề, xã Bình Thành Án phí 5,250 5/12/2017
19/DS-ST 23/3/2016 A
3060 15/5/2015 21/6/2017

684 139
340 Trịnh Thị Ni Xã Vĩnh Chánh Theo đơn ### 6/2/2017
102 01/06/2017 12/06/2017
3061 19/09/2016

341 710 159


Bùi Văn Lợi TT. Phú Hòa Theo đơn 7,260 6/13/2017
67 06/06/2017 20/06/2017
3062 03/04/2017

164
342 Huỳnh Anh Văn 777
TT. Phú Hòa Theo đơn ### 6/29/2017 05/07/2011
(Trắng) 78 23/06/2017
7
3063 17/05/2017

10 Chi cục Châu Thành


bà Huỳnh Thị Thu Cú c
và bà Huỳnh Thị Mỹ
Linh phả i liên đớ i trả
3064 cho bà Nguyễn thị
Huỳnh T Thu Cú c ấ p An Hò a, xã An Hò a, huyện
Châ u Thà nh, An Giang 73/DSPT Đá ng số tiền cò n lạ i 368/QĐ-
238/QĐ-CCTHA
22/3/2013 TAND 07/01/2015 323.770.834đ và phả i x 21/9/2015 CCTHA
tỉnh An Giang chịu lã i suấ t cơ bả n do 22/9/2015
Ngâ n hà ng Nhà nướ c
quy định tương ứ ng
1 vớ i số tiền và thờ i gian
chưa thi hà nh á n
73/DSPT Đá ng số tiền cò n lạ i 368/QĐ-
22/3/2013 TAND 238/QĐ-CCTHA x 21/9/2015 CCTHA
07/01/2015 323.770.834đ và phả i
tổ 18, ấ p Phú Hò a 2, xã Bình tỉnh An Giang chịu lã i suấ t cơ bả n do 22/9/2015
Huỳnh T Mỹ Linh Hò a, huyện Châ u Thà nh, tỉnh Ngâ n hà ng Nhà nướ c
ô quy
ng Dương Tấ n Thiệu,
định tương ứ ng
AG bà iPhan Thị
1 vớ số tiền vàKimthờ iThoa
gian
phảchưa
i trả cho
thi hàNgânhnáhà n ng
13/QĐST-KDTM NN và PTNT Việt Nam - 163/QĐ-
tổ 2, ấ p Hò a Phú 2, TT.An
Dương Tấ n Thiệu Châ 03/7/2014 TAND 488/QĐ-CCTHA Chi nhá nh quậ n Thố t CCTHA
3065 u, huyện Châ u Thà nh, An ô ng Dương Tấ n Thiệu, x 18/02/2016
Phan Thị Kim Thoa Giang huyện Châ u Thà nh, 15/7/2014 nố t, Tp.Cầ n Thơ số tiền 23/02/201
2 An Giang bà Phan cò Thị
n lạ iKim
là : Thoa 6
phả i trả cho ôvà
701.858.000đ ngphảVõ i
tổ 2, ấ p Hò a Phú 2, TT.An 142/QĐST-DS Trú clãKhanh
chịu i suấ t số
theotiềnhợlàp 162/QĐ-
Dương Tấ n Thiệu 31/7/2014 TAND 521/QĐ-CCTHA 415.000.000đ đồ ng và phả i CCTHA
3066 Phan Thị Kim Thoa Châ u, huyệnGiang
Châ u Thà nh, An huyện Châ u Thà nh, 08/8/2014 Nguyễn
chịu Thịt Cẩ
lã i suấ cơmbảLoan
n do x 18/02/2016 23/02/201
3 An Giang phảni trả
Ngâ hà ngchoNhà ô ngnướHồc 6
Phan
quy định TrungtươngTâ m,ứ ngbà
ấ p Trung Thà nh, xã Vĩnh 73/DSST Dặ
vớ ingsốThịtiềnHồvángthờ Điệp số
i gian 161/QĐ-
Nguyễn Thị Cẩ m Thà nh, huyện Châ u Thà nh, 15/5/2015 TAND 11/QĐ-CCTHA tiền
chưa 60.000.000đ
thi hà nh á nvà x 17/02/2016 CCTHA
3067 Loan huyện Châ u Thà nh, 28/9/2015 phả i chịu
An Giang Trầ n Chí Côlã
ngi suấ
phảti cơgó p 23/02/201
4 An Giang bả ntồdon Ngâ
phí nuô n hà ng
i con Nhà
chung 6
nướ
tên cTrầquy định
n Cô ng tương
Bình,
20/HNST ứ ng vớnăi số 160/QĐ-
tổ 18, ấ p Bình An 2, xã An sinh m tiền
2003, vàcấthờpi
Trầ n Chí Cô ng Hò a, huyện Châ u Thà nh, An 14/04/2004 TAND 176/QĐ-CCTHA giamdưỡ ng muỗ i thá ngá n
chậ m thi hà nh 17/02/2016 CCTHA
3068 huyện Châ u Thà nh, 15/12/2015 23/02/201
Giang 150.000đ, thờ i gian
5 An Giang x 6
tính từ ngà y
143/DSST Tô Thị Tuyếtđến
14/4/2004 Maiphai3
ngà y 159/QĐ-
tổ 6, ấ p Tâ n Thà nh, xã Vĩnh 27/8/2015 TAND 55/QĐ-CCTHA trả cho bà
14/12/2015 Phạ m Thị CCTHA
3069 Tô Thị Tuyết Mai Thà nh, huyện Châ u Thà nh, Luậ n 03 chỉ (Ba chỉ) 17/02/2016
An Giang huyện Châ u Thà nh, 21/10/2015 và ng 24kra, 23/02/201
6 An Giang Huỳnh Vă n Lyvàphả ng ithịtrả x 6
cho bà trườVõ Thị ng Vâ n số
khu dâ n cư Tâ n Thà nh, xã 157/DSST tiền 35.000.000đ và 156/QĐ-
Huỳnh Vă n Ly Vĩnh Thà nh, huyện Châ u 15/9/2015 TAND 70/QĐ-CCTHA phả i chịu lã i suấ t cơ 17/02/2016 CCTHA
3070 huyện Châ u Thà nh, 27/10/2015 bảNguyễn
n do Ngâ n hà ng Nhà 23/02/201
Thà nh, An Giang Thanh Thế,
7 An Giang nướ c quy định
Nguyễn Thị Xinh phả i tương x 6
ứtrả
ngchovớ i ôsốngtiền
Đỗ vàTấ n thờSĩi
181/QĐST-DS gian chưa thi hà nh á n 165/QĐ-
Nguyễ n Thanh Thế tổ 23, ấ p Hò a Long 1, TT.An 10/11/2015 TAND số tiền là 11.000.000đ
130/QĐ-CCTHA và CCTHA
3071 Châ u, huyện Châ u Thà nh, An phả i chịu lã i suấ t cơ 22/02/2016
Nguyễn Thị Xinh Giang huyện Châ u Thà nh, 19/11/2015 23/02/201
An Giang bả n do Ngâ n hà ng Nhà 6
8 nướ c quy định tương x
ứĐinh
ng vớThị i sốBích
tiềnPhượ
và thờ ngi 166/QĐ-
Đinh Thị Bích số 60, ấ p Hò a Long 3, TT.An 265/DSPT giani trả
197/QĐ-CCTHA phả chậcho
m thi bàhà nh á n
Nguyễn CCTHA
3072 Phượ ng Châ u, huyện Châ u Thà nh, An 25/11/2015 TAND 25/12/2015 Thị Hồ ng Vâ n số tiền 22/02/2016 23/02/201
Giang tỉnh An Giang Nguyễn Thanh Tồ n
9 195.000.000đ x 6
phả i trả cho ô ng Lê
tổ 2, ấ p Trung Thà nh 60/QĐST-DS Cô ng Sắ c Em số tiền 173/QĐ-
23/4/2015 TAND 202/QĐ-CCTHA 90.000.000đ, mỗ i CCTHA
3073 Nguyễn Thanh Tồ n xã Vĩnh Thành huyện Châ u Thà nh, 30/12/2015 thá ng trả 4.000.000đ 17/02/2016 23/02/201
huyện Châ u Thà nh, An Giang An Giang cho đến khi trả hết nợ , 6
10 x
thờ i gian tính từ ngà y
06/6/2015
Võ VănThanh
Nguyễn Bửu phảiTồ n
cấp
phả dưỡng
i trả chonuôi
ô ng Lâcon
m
tổ 2, ấ p Trung Thà nh 61/QĐST-DS Hoà ng
chung Chí Thả o số
tên Võ Văn tiền 174/QĐ-
Nguyễn Thanh Tồ n xã Vĩnh Thành 23/4/2015 TAND 201/QĐ-CCTHA 68.295.000đ, mỗ i 17/02/2016 CCTHA
3074 huyện Châ u Thà nh, 30/12/2015 thá ng trảBảo,
Quốc sinh
2.500.000đ 23/02/201
huyện Châ u Thà nh, An Giang
11 An Giang ngày 24/8/2014,
cho đến khi trả hết nợ , x 6
thờ i gian tính từ ngà y
68/QĐST-HNGĐ cấp dưỡng
20/6/2016 bằng ½ 172/QĐ-
tổ 33, ấ p An Hò a, huyện Châ u 08/4/2015 TAND 13/QĐ-CCTHA
Nguyễn
mức lương ThịtốiHằng
thiểu CCTHA
3075 Võ Vă n Bử u phải trả bà Phạm 18/02/2016
Thà nh, tỉnh An Giang huyện Châ u Thà nh, 28/9/2015 trên tháng, theo 23/02/201
12 An Giang Thị
từngMẽm thời số tiền x
điểm,
6
155/QĐCCTHA 63.550.000đ
tính từ ngàyvà 171/QĐ-
tổ 25, ấ p An phú , xã An Hò a, 142/DSST 04/12/2015 phải chiu lãiđến suất CCTHA
3076 Nguyễn Thị Hằ ng huyện Châ u Thà nh, An Giang 27/8/2015 TAND huyện 01/7/2015 18/02/2016 23/02/201
Châ u Thà nh, An cơ bản do
ngày 01/7/2016 do Ngân
13 x 6
Giang hàng
bà BùiNhàThị nướcKim quy
42/DSST Nguyễn
định tương Vănứng Tùng,
với 154/QĐ-
Nguyễn Vă n Tù ng,
tổ 15, ấ p Cầ n Thạ nh, xã Cầ n
11/5/2012 TAND 283/QĐ-CCTHA Liên
Hồ đại Tiếc
Thị diện phải
nhận CCTHA
3077 Hồ Thị Tiếc
Đă ng, huyện Châ u Thà nh, An
huyện Châ u Thà nh, 28/02/2013 số tiền và thời gian 16/02/2016
23/02/201
Giang nộp 669.500đ
chậm thi hành án. án
14 An Giang x 6
phí DSST
57/HSST 152/QĐ-
tổ 8, ấ p Cầ n Thạ nh, xã Cần Trầ n Minh Đứ c phả i
Trầ n Minh Đứ c Đă ng, huyện Châ u Thà nh, An 06/11/2003 TAND 84/QĐ-CCTHA nộ p 1.750.000đ á n phí 16/02/2016 CCTHA
3078 Tx.Châ u Đố c, An 08/12/2004 23/02/201
Giang DSST
15 Giang x 6
Võ Văn Tân phải
Võ Vă n Tâ n nộp 200.000đ án phí
ấ p Cầ n Thạ nh, xã Cầ n Đă ng,
3079 huyện Châ u Thanh, An Giang hình sự sơ thẩm và
16 5.361.300đ
Nguyễn VănánToàn
phí
DSST
phải nộp 200.000đ
3080 Nguyễn Vă n Toà n ấ p Vĩnh Thuậ n, xã Vĩnh Hanh, án phí hình sự sơ
huyện Châ u Thà nh, An Giang thẩm và 3.109.700đ
17 Nguyễn TháisựĐức
án phí dân sơ
12/HSST phải nộp 200.000đ
thẩm 155/QĐ-
348/QĐ-
ấ p Hò a Long 3, TT.An Châ u, 31-31/5/2012 án phí hình sự sơ CCTHA
3081 Nguyễn Thá i Đứ c
huyện Châ u Thà nh, An Giang TAND huyện Châu CCTHA 16/02/2016
23/02/201
thẩm và 832.250đ
18 10/4/2013 6
Thành, An Giang án phí dân
Nguyễn VănsựĐức,

thẩmLệ Thủy
Huỳnh Thị
Nguyễn Vă n Đứ c, ấ p Hò a Long 3, TT.An Châ u,
3082 Huỳnh Thị Lệ Thủ y huyện Châ u Thà nh, An Giang phải nộp 2.876.900đ
19 án phí dân
Nguyễn Vănsự sơ
Tuấn,
thẩm
Phan Quang Duy và
Nguyễn Vă n Tuấ n, ấ p Phú Hò a 1, xã Bình Hò a, Nguyễn Thị Cẩm Tú
Phan Quang Duy, huyện Châ u Thà nh, An Giang
Nguyễn Thị Cẩ m Tú mỗi người phải nộp
200.000đ án phí x
hình sự sơ thẩm

3083 20
số 587, ấ p Hò a Long 3, TT.An 93/DSST Trầ n Thị Hoa phả i nộ p 170/QĐ-
Trầ n Thị Hoa Châ u, huyện Châ u Thà nh, An 16/8/2011 TAND 76/QĐ-CCTHA 6.425.000đ tiền á n phí 16/02/2016 CCTHA
huyện Châ u Thà nh, 14/11/2011 23/02/201
Giang An Giang DSST 6
x
160/DSST Phan Thị Thoa phải 167/QĐ-
tổ 2, ấ p Hò a Long 4, TT.An 17/12/2012 TAND 258/QĐ-CCTHA CCTHA
20/02/2013 nộp 18.968.875đ án
3083 20 Phan Thị Thoa Châ u, huyện Châ u Thà nh, An 16/02/2016
Giang huyện Châ u Thà nh, 23/02/201
An Giang phí DSST x 6

316/DSPT Từ Thị Của phải 18/QĐ-


tổ 6, ấ p Hò a A, xã Cầ n Đă ng, 132/QĐ-CCTHA CCTHA
Từ Thị Củ a huyện Châ u Thà nh 02/12/2010 TAND 06/12/2011 nộp 17.157.000đ án 8/10/2015 09/10/201
tỉnh An Giang phí DSST x 5
Hồ Vă n Hoà ng
Hồ Vă n Hoà ng tổ 8, ấ p Hò a Long 3, TT.An 235/QĐ-PT Giang(Hồ Hoà ng 19/QĐ-
Giang(Hồ Hoà ng Châ u, huyện Châ u Thà nh, 22/08/2011 TAND 135/QĐ-CCTHA Giang), bà Nguyễn Thị 10/12/2015
CCTHA
Giang), bà Nguyễn 06/12/2011 Đẹp phả i nộ p 15/10/201
Thị Đẹp tỉnh An Giang tỉnh An Giang Thạ ch Vă n Hù
1.555.706đ á nng,
phí 5
x
NguyễnDSST Thị Hai mỗ i
38/QĐST-HNGĐ Côngườ
ng tyiTNHH
phả i nộNamp 177/QĐ-
tổ 28, ấ p Hò a Phú 2, TT.An
Thạ ch Vă n Hù ng Châ u, huyện Châ u Thà nh, An 14/4/2011 TAND 123/QĐ-CCTHA 1.250.000đ á n phí
Hù ng phả i trả cho chia 16/02/2016 CCTHA
3084 Nguyễn Thị Hai huyện Châ u Thà nh, 06/12/2011
Giang Ngâ n hàtàng i sảTMCP
n Kỹ 24/02/201
21 An Giang Thạ ch VăViệt
Thương n Hù ng phả
Nam i
- Chi x 6
nộ p
nhá nh200.000đ
An Giangásố n phí
tiền 183/QĐ-
Cô ng ty TNHH- tổ 8, ấ p Hò a Hưng, xã Hò a 82/QĐST-KDTM 102/QĐ-CCTHA còcấn plạdưỡ ng nuô i con
i 1.201.473.304đ CCTHA
3085 Bình Thạ nh, huyện Châ u 14/9/2010 TAND và tiếp tụ c chịu lã i phá t 18/02/2016
XSTM Nam Hù ng Thà nh, An Giang tỉnh An Giang 18/11/2011 sinh theo mứ c lã i suấ t 24/02/201
22 6
nợ quá hạ n trên vố n x
gố c theo hai hợ p đồ ng 191/QĐ-
tổ 13, ấ p Đô ng Bình, xã Vĩnh 124/DSST Dương
tín dụ ng Văkển Lên phảyi
từ ngà
Dương Vă n Lên Thà nh, huyện Châ u Thà nh, 28/9/2012 TAND- 168/QĐ-CCTHA nộ p 4.000.000đ á n phí 16/02/2016 CCTHA
3086 02/01/2013 07/9/2010 cho đến khi 25/02/201
An Giang H.Châ u Thà nh DSST
thi hà nh xong
23 x 6
190/QĐ-
tổ 8, ấ p Đô ng Phú 1, xã Vĩnh 163/QĐST-HNGĐ Đoà n Ngọ c Sơn phả i
67/QĐ-CCTHA CCTHA
3087 Đoà n Ngọ c Sơn Thà nh, huyện Châ u Thà nh, 07/11/2011 TAND- nộ p 2.160.000đ á n phí 16/02/2016
An Giang H.Châ u Thà nh 12/11/2011 DSST 25/02/201
24 x 6
Lê Trườ ng An phả i trả 16/QĐ-
03/KDTM-ST cho Ngâ n hà ng TMCP
tổ 02, ấ p Đô ng Phú 1, xã Vĩnh 24/04/2012 TAND 457/QĐ-CCTHA Đạ i Tính - Chi nhá nh CCTHA
3088 Lê Trườ ng An Thà nh, huyện Châ u Thà nh, huyện Châ u Thà nh, 05/6/2012 An Giang số tiền 10/7/2015 09/10/201
An Giang 5
25 An Giang 80.809.586đ và lã i suấ t x
Nguyễn
chậ m thiThếhà Hoà
nh áng
n
tổ 7, ấ p Hò a Long 4, TT.An 111/DSST phả i trả cho bà Trầ n 88/QĐ-
704/QĐ-CCTHA Thị Cú c 84.032.000đ CCTHA
3089 Nguyễn Thế Hoà ng Châ u, huyện Châ u Thà nh, An 24/7/2015 03/9/2015 và lã i suấ t cơ bả n do 21/12/2015 24/12/201
Giang TAND H.Châ u Thà nh Ngâ n hà ng Nhà nướ c x 5
26
quy định
tổ 4, ấ p Vĩnh Phú c, xã Vĩnh 146/QĐST-DS Nguyễn Vă n Hù ng, Lê 75/QĐ-
Nguyễn Vă n Hù ng Hanh, huyện Châ u Thà nh, tỉn 28/8/2015 703/QĐ-CCTHA Thú y Ú phả i trả cho bà 9/12/2015 CCTHA
3090 Lê Thú y Ú TAND huyện Châ u 03/9/2015 Ngô Thị Tiếp số tiền là 10/12/201
An Giang Thà nh 69.300.000đ 5
27 x
Nguyễn Minh Hiên và 116/QĐ-
Nguyễn Minh Hiên tổ 14, ấ p Hò a A, xã Cầ n Đă ng, 177/DSPT 717/QĐ-CCTHA Phạ m Thị Thủ y trả cho CCTHA
3091 08/7/2010 TAND 30/12/2015
Phạ m Thị Thủ y huyện Châ u Thà nh, An Giang tỉnh An Giang 08/9/2014 bà Quá ch Thị Hoà ng 07/01/201
28 7.125.000đ x 6

tổ 33, ấ p Phú Hò a 2, xã Bình 145/HNGĐ-ST Tă ng Hồ ng Tú phả i trả 57/QĐ-


52/QĐ-CCTHA CCTHA
3092 Tă ng Hồ ng Tú Hò a, huyện Châ u Thà nh, An 13/7/2015 TAND- 21/10/2015 cho bà Nguyễn Thị Hà 20/11/2015 24/11/201
Giang H.Châ u Thà nh 150.800.000đ
29 x 5

tổ 7, ấ p Phú Hò a 1, xã Bình 74/DSST Phạ m Ngọ c Tiến phả i 58/QĐ-


Phạ m Ngọ c Tiến Hò a, huyện Châ u Thà nh, An 28/5/2015 TAND- 770/QĐ-CCTHA trả cho bà Trầ n Thị Cú c 20/11/2015 CCTHA
3093 17/9/2015 24/11/201
Giang H.Châ u Thà nh 245.312.800đ 5
30 x
Lương Tấ n Phá t phả i 22/QĐ-
32/HSST
Lương Tấ n Phá t ấ p Vĩnh Lộ c, xã Vĩnh Bình, 21/12/2012 TAND 351/QĐ-CCTHA nộ p 200.000đ á n phí CCTHA
3094 huyện Châ u Thà nh, An Giang 11/4/2013 HSST và 4.850.000đ á n
8/10/2015
15/10/201
huyện Châ u Thà nh
31 phí DSST x 5

tổ 5, ấ p Đô ng Phú 1, xã Vĩnh 193/QĐST-DS 254/QĐ-CCTHA Bà thiêu phả i trả cho 230/qĐ-


3095 Tạ Thị Thiêu bà Huỳnh Thị Bạ c 18/3/2016 CCTHADS
Thà nh, Châ u Thà nh, AG 23/12/2015 12/01/2016 55,000,000đ 23/3/2016
32 x

tổ 21, khó m Tâ y Huề, bà Thay phả i trả cho bà 225/QĐ-


Lương Kim Thay phườ ng Mỹ Hò a, Tp. Long 184/DSST 26/QĐ-THA nguyễn Thị Hồ ng 22/3/2016 CCTHADS
3096 21/11/1997 05/10/2011 27,695,000đ và 22,2
Xuyên, AG 23/3/2016
33 chỉ và ng 24kg x
Ô ng Long, bà Thay phả i
trả cho ô ng Trầ n Vă n
Lê Thà nh Long tổ 24, khó m Tâ y Huề, 23/QĐ.HGT 24/QĐ-CCTHA Khiêm, bà Phạ m Thị 224/QĐ-
3097 phườ ng Mỹ Hò a, Tp. Long 22/3/2016 CCTHADS
Lương Kim Thay Xuyeem, AG 05/4/2001 05/10/2011 Kim Cướ c 7,000,000đ 23/3/2016
34 và 25 lượ ng 6 chỉ và ng x
24kr
tổ 26, ấ p Bình An 1, xã Bình 196/QĐST-HN 37/QĐ-CCTHA Ô ng Minh phả i trả cho 232/QĐ-
3098 Nguyễn Thanh Minh Hò a, Châ u Thà nh, An Giang 04/9/2015 14/10/2015 bà Lưu Thị Tuyết Mai 22/3/2016 CCTHADS
135,897,000đ 23/3/2016
35 x

tổ 26, ấ p Bình An 1, xã Bình 196/QĐST-HN 17/QĐ-CCTHA Ô ng Minh phả i trả bà 222/QĐ-


3099 Nguyễn Thanh Minh Hò a, Châ u Thà nh, An Giang 04/9/2015 02/10/2015 Nguyễn Thị Kim Cú c 22/3/2016 CCTHADS
18,000,000đ 23/3/2016
36 x
Ô ng Minh phả i cấ p 223/QĐ-
3100 Nguyễn Thanh Minh tổ 26, ấ p Bình An 1, xã Bình
Hò a, Châ u Thà nh, An Giang
24/HNGĐ-PT
16/5/2014
694/QĐ-CCTHA
20/8/2015
dưỡ ng nuô i con từ
13/11/2013 đến 22/3/2016 CCTHADS
13/11/2016 23/3/2016
37 x

tổ 33, ấ p Phú Hò a 2, xã Bình 163/DSST 232/QĐ-CCTHA Bà Bích phả i nộ p á n 236/QĐ-


3101 Trầ n Ngọ c Bích Hò a, huyện Châ u Thà nh, An 21/3/2016 CCTHADS
Giang 18/12/2012 28/01/2013 phí DSST 1,524,000đ 23/3/2016
38 x
Đương sự Hiền phả i 235/QĐ-
ấ p Phú Hò a 2, xã Bình Hò a, 95/HSST 279/QĐCĐ.THA nộ p 23,000,000đ sung
3102 Nguyễn Hiền huyện Châ u Thà nh, An Giang 18/7/2006 08/5/2007 cô ng quỹ NN; nộ p 21/3/2016 CCTHADS
23/3/3016
39 50,000đ á n phí HSST x
ô ng Na, bà Thao phả i
Nguyễn Văn Na tổ 17, ấ p Tâ n Thạ nh, xã Tâ n 05/QĐST-DS 280/QĐ-CCTHA trả cho bà Nguyễn Thị 276/QĐ-
3103 Phú Nhị 598.000.000đ; 30 x 4/21/2016 CCTHADS
Lư Thị Thao 18/01/2016 25/01/2016 chỉ và ng 24kr và lã i
40 suấ t chậ m THA.
Ông Sơn, bà Lựu phải
trả CT tài chính cổ phần
Đỗ Văn Sơn ấp Hòa Tân, xã Định Thành, 01/QĐST-KDTM 208/QĐ-CCTHA 321/QĐ-
3104 dầu khí VN số tiền x 5/23/2016
Phạm Thị Lựu Thoại Sơn 16/5/2012 18/01/2013 CCTHADS
1.602.158.809đ và lãi
41
suất
Ông Đủ, bà Hai phải trả
Võ Thành Đủ tổ 30, Đông Bình I, Vĩnh 214/DSST 766/QĐ-CCTHA cho ông Phạm Văn Sơn, 311/QĐ-
3105 x 5/23/2016
Lê Thị Bé Hai Thành, Châu Thành 26/08/2015 15/9/2015 Nguyễn Văn Dư CCTHADS
42 250.000.000đ và lãi suất

ông Đủ phải trả cho ông


Võ Thành Đủ tổ 30, Đông Bình I, Vĩnh 36/DSST 551/QĐ-CCTHA 321/QĐ-
3106 Nông Quang Lành x 5/23/2016
Thành, Châu Thành 30/03/2015 11/06/2015 CCTHADS
83.378.500đ và lãi suất
43

Bà Nho phải trả cho bà


tổ 4, ấp An Phú, xã An Hòa, 216/QĐST-DS 429/QĐ-CCTHA 315/QĐ-
3107 Bùi Thị Nho Lư Thị Hương x 5/23/2016
Châu Thành 10/12/2014 28/04/2016 CCTHADS
475.000.000đ và lãi suất
44

Bà Nho phải trả cho bà


tổ 4, ấp An Phú, xã An Hòa, 217/QĐST-DS 430/QĐ-CCTHA 316/QĐ-
3108 Bùi Thị Nho Nguyễn Thị Nga x 5/23/2016
Châu Thành 10/12/2014 28/04/2016 CCTHADS
150.000.000đ và lãi suất
45
Ông Tài, bà Hồng phải
Huỳnh Đức Tài tổ 27, ấp An Hòa, xã An Hòa, 45/DSST 705/QĐ-CCTHA trả cho ông Lư Văn 317/QĐ-
3109 x 5/23/2016
Võ T Cẩm Hồng Châu Thành 10/04/2015 03/09/2015 Kiếu 55.500.000đ và lãi CCTHADS
46 suất
Ông Son, bà Nho phải
Nguyễn Văn Son tổ 4, ấp An Phú, xã An Hòa, 18/DSST 405/QĐ-CCTHA trả cho ông Nguyễn 314/QĐ-
3110 x 5/23/2016
Bùi Thị Nho Châu Thành 11/03/2016 14/04/2016 Trường Tồn CCTHADS
47 35.000.000đ
Ông Mẫn, bà Vân phải
Cao Minh Mẫn tổ 26, Đông Bình Trạch, Vĩnh 230/DSST 339/QĐ-CCTHA trả cho bà Huỳnh T 318/QĐ-
3111 x 5/23/2016
Huỳnh Thị Vân Thành, Châu Thành 30/12/2013 15/03/2016 Trung Trinh CCTHADS
48 39.000.000đ

Ông Ân phải trả cho bà


tổ 26, Đông Bình Trạch, Vĩnh 78/QĐST-DS 341/QĐ-CCTHA 319/QĐ-
3112 Nguyễn Trọng Ân Huỳnh T Trung Trinh x 5/23/2016
Thành, Châu Thành 10/06/2013 15/03/2016 CCTHADS
39.500.000đ
49
Ông Minh phải giao lại
tổ 21, ấp Hòa Thạnh, Hòa Bình 41/HN-PT 349/QĐ-CCTHA cho bà Phạm T Bích 309/QĐ-
3113 Nguyễn Đức Minh x 5/23/2016
Thạnh, Châu Thành 17/12/2015 18/03/2016 Liên 4,5 chỉ vàng 24kr CCTHADS
50 và 26.250.000đ.
Ông Đủ phải nộp án phí
Võ Thành Đủ tổ 30, Đông Bình I, Vĩnh 162/DSST 95/QĐ-CCTHA DSST 4.250.000đ. Ông 313/QĐ-
3114 x 5/23/2016
Khương Văn Trung Thành, Châu Thành 17/09/2015 05/11/2015 Trung phải nộp án phí CCTHADS
51 DSST 1.062.500đ

444/QĐ- bà Em phải trả cho bà


tổ 25, ấp Cần Thạnh, xã Cần 39/QĐST-DS 331/QĐ-
3115 Trần Thị Thúy Em CCTHADS Thơ 69.300.000đ và lãi x 5/26/2016
Đăng, Châu Thành, AG 28/04/2016 CCTHADS
10/05/2016 suất
52
Ông Cưng, bà Ngọc
Nguyễn Văn Cưng tổ 15, Vĩnh Hòa A, Cần Đăng, 155/QĐST-DS 53/QĐ-CCTHA phải trả cho bà Phan T 332/QĐ-
3116 x 5/26/2016
Trần T Kim Ngọc Châu Thành 11/09/2015 21/10/2015 Cẩm Vân 104.440.000đ CCTHADS
53 và lãi suất

Bà Thao phải trả cho bà


tổ 13, Vĩnh Phúc, Vĩnh Hanh, 22/QĐST-DS 395/QĐ-CCTHA 333/QĐ-
3117 Nguyễn Thị Thao Nguyễn Thị Thu x x 5/26/2016
Châu Thành 29/03/2016 11/04/2016 CCTHADS
13.000.000đ và lãi suất
54
Ông Tùng, bà Dung phải
456/QĐ-
Võ Thanh Tùng tổ 9, Cần Thới, Cần Đăng, 125/QĐST-DS trả cho bà Phan T Cẩm 254/QĐ-
3118 CCTHADS x 6/15/2016
Lư Thị Mỹ Dung Châu Thành, AG 04/9/2015 Vân 25.000.000đ và lãi CCTHADS
11/5/2016
55 suất chậm thi hành án
Bà Diệu phải trả cho bà
465/QĐ-
tổ 15, Đông Phú 1, Vĩnh 15/2016/DS-ST Huỳnh Thị Bạc 284/QĐ-
3119 Đoàn Kim Diệu CCTHADS x 6/29/2016
Thành, Châu Thành, AG 24/02/2016 77.212.500đ và lãi suất CCTHADS
12/5/2016
56 chậm thi hành án
Ông Sang, bà Duyên
Lê Văn Sang 374/QĐ-
tổ 01, Hòa Phú 3, An Châu, 117/2014/DS-ST phải trả cho ông Lộ, bà 285/QĐ-
3120 Nguyễn T Kiều CCTHADS x 6/29/2016
Châu Thành, AG 24/06/2014 Trang 229.345.000đ và CCTHADS
Duyên 31/03/2016
57 lãi suất chậm thi hành án
Bà Nga phải trả Công ty
421/QĐ-
tổ 3, Hòa Long 3, An Châu, 03/QDĐST-KDTM Ngọc Tùng 286/QĐ-
3121 Nguyễn Thị Nga CCTHADS x 6/29/2016
Châu Thành, AG 23/03/2016 123.542.440đ và lãi CCTHADS
26/04/2016
58 Ôngchậm
Trứ phải cấp dưỡng
thi hành án
nuôi 02 con chung, mỗi
320/QĐ- tháng bằng 1/2 mức
tổ 19, Hòa Long 4, An Châu, 17/QĐST-HNGĐ 287/QĐ-
3122 Cù Minh Trứ CCTHADS lương tối thiểu theo thời x 6/29/2016
Châu Thành, AG 29/01/2016 CCTHADS
01/03/2016 điểm thi hành án, tính từ
59 ngày 29/01/2016 đến
29/01/2017
512/QĐ- bà Nhiên phải thanh
Nguyễn T Hồng ấp Vĩnh Thọ, xã Vĩnh Bình, 56/QĐST-DS 315/QĐ-
3123 CCTHADS toán cho bà Phan Thị x 7/15/2016
Nhiên Châu Thành, AG 25/5/2016 CCTHADS
03/6/2016 Yến 27.000.000đ
60
bà Hạnh phải trả cho
571/QĐ-
tổ 9, Vĩnh Thọ, Vĩnh Bình, 37/ST-DS ông Lê Văn Quang 316/QĐ-
3124 Nguyễn Thị Hạnh CCTHADS x 7/15/2016
Châu Thành, AG 27/4/2016 55.000.000đ và lãi suất CCTHADS
04/7/2016
61 chậm thi hành án
bà Nâu phải trả cho ông
560/QĐ- Trần Văn Công, bà Trần
tổ 19, Vĩnh Lợi, Vĩnh Hanh, 80/QĐST-DS 425/QĐ-
3125 Trần Thị Nâu CCTHADS Thị Phường x 7/25/2016
Châu Thành, AG 24/6/2016 CCTHA
29/6/2016 639.500.000đ và lãi suất
62 chậm thi hành án
bà nho phải trả cho bà
530/QĐ-
tổ 4, ấp An Phú, xã An Hòa, 86/QĐST-DS Lê Thị Thúy số tiền 455/QĐ-
3126 Bùi Thị Nho CCTHADS x 7/27/2016
Châu Thành 17/6/2015 200.000.000đ và lãi suất CCTHADS
13/6/2016
63 chậm thi hành án
bà Hằng phải trả NH
TMCP Đông Nam Á số
số 219, Lý Bôn, Bình Khánh 7, 06/KDTM-ST 454/QĐ-CCTHA 456/QĐ-
3127 Nguyễn T Bích Hằng tiền 996.672.015đ và lãi x 7/27/2016
Bình Khánh, Tp. Long Xuyên 28/3/2014 27/6/2014 CCTHADS
suất phát sinh trên số
64
vốn gốc còn lại
Bà Hạnh phải trả cho bà
tổ 6, Vĩnh Thành, Vĩnh An, 76/2016/DSST 655/QĐ-CCTHA Nguyễn Kim Em 476/QĐ-
3128 Đặng Thị Hạnh x 8/17/2016
Châu Thành, AG 22/6/2016 05/8/2016 124.800.000đ và lãi suất CCTHADS
65 chậm thi hành án
Bà Nhàn phải trả cho bà
tổ 16, Hòa Long 3, An Châu, 47/DSST 550/QĐ-CCTHA Trần Thị Cúc số tiền 496/QĐ-
3129 Phan Thị Lê Nhàn x 8/29/2016
Châu Thành, AG 17/5/2016 21/6/2016 385.000.000đ và lãi suất CCTHA
66 chậm THA
bà Huỳnh Thị Hồng
phải trả cho bà Trần Thị 498/QĐ-
tổ 7, Hòa Phú 3, An Châu, 17/DSST 476/QĐ-CCTHA
3130 Huỳnh Thị Hồng Cúc số tiền 26.416.000đ x 8/29/2016 CCTHA
Châu Thành 25/02/2016 18/5/2016
và lãi suất chậm thi hành 29/8/2016
67
án
ông Vinh, bà Nhung
497/QĐ-
Trần Phú Vinh 613/QĐ- phải trả cho bà Phạm
tổ 23, Tân Thành, Vĩnh Thành, 164/DSPT CCTHADS
3131 Đinh Thị Hồng CCTHADS Thị Loan 150.000.000đ x 8/25/2016
Châu Thành 04/7/2016 29/8/2016
Nhung 22/7/2016 và lãi suất chậm thi hành
68
ông Vinh,ánbà Nhung
496/QĐ-
Trần Phú Vinh 612/QĐ- phải trả cho bà Nguyễn
tổ 23, Tân Thành, Vĩnh Thành, 165/DSPT CCTHADS
3132 Đinh Thị Hồng CCTHADS Thị Sáng 250.000.000đ x 8/25/2016
Châu Thành 05/7/2016 29/8/2016
Nhung 22/7/2016 và lãi suất chậm thi hành
69 án
ông Vinh, bà Nhung
Trần Phú Vinh 717/QĐ- phải trả cho bà Đặng T 527/QĐ-
tổ 23, Tân Thành, Vĩnh Thành, 167/QĐPT-DS
3133 Đinh Thị Hồng CCTHADS Hồng Điệp x 9/19/2016 CCTHADS
Châu Thành 06/7/2016
Nhung 01/9/2016 200.000.000đ và lãi suất 19/9/2016
70
chậm thi hành án
687/QĐ- bà Nho phải trả cho bà 511/QĐ-
tổ 4, ấp An Phú, xã An Hòa, 65/QĐST-DS
3134 Bùi Thị Nho CCTHADS Hồ Thị Mỹ Linh số tiền x 8/29/2016 CCTHADS
Châu Thành 10/6/2016
22/8/2016 56.000.000đ 08/9/2016
71
ông Bình, bà Em phải
512/QĐ-
Lư Văn Bình ấp An Phú, xã An Hòa, Châu 23/2015/DS-ST 439/QĐ-CCTHA trả bà Phạm Thị Mẽm số
3135 x 8/29/2016 CCTHA
Hà Thị Sàn Em Thành, AG 12/3/2015 05/5/2015 tiền 111.000.000đ và lãi
05/5/2015
72 suất chậm thi hành án
ông Bình, bà Em phải
135/2015/QĐ- trả bà Nguyễn Ngọc 530/QĐ-
Lư Văn Bình ấp An Phú, xã An Hòa, Châu 177/2014/DSST
3136 CCTHA Thúy số tiền x 9/19/2016 CCTHADS
Hà Thị Sàn Em Thành, AG 24/9/2014
17/11/2014 106.000.000đ và lãi suất 19/9/2016
73 ôngchậm
Bây,thi
bà hành
Nhànánphải
trả cho Ngân hàng
441/2014/QĐ- 529/QĐ-
Lê Thành Bây ấp Hòa Long 2, thị trấn An 43/2014/QĐST-DS TMCP VN Thịnh
3137 CCTHA x 8/10/2016 CCTHADS
Trần T Thanh Nhàn Châu, châu Thành, An Giang 20/3/2014 Vượng số tiền
17/6/2014 19/9/2016
74 314.740.173đ và lãi suất
nợ quá hạn
ông Bài phải trả NH
08/KDTM-ST 528/QĐ-
ấp Hòa Phú 3, thị trấn An 480/QĐ-CCTHA TMCP An Bình số tiền
3138 Phan Thế Bài 09/5/2014 x 9/19/2016 CCTHADS
Châu, Châu Thành, An Giang 11/7/2014 266.161.627đ và lãi suất
19/9/2016
75 phát sinh theo HĐTD
bà Giàu phải trả cho bà
539/QĐ-
tổ 14, ấp Phú An 2, xã Bình 164/DSPT 11/QĐ-THA Phạm Thị Kim Đơn
3139 Trần Thị Giàu x 9/19/2016 CCTHADS
Hòa, Châu Thành, An Giang 04/7/2016 05/10/2010 phần lãi suất chậm THA
21/9/2016
76 của số tiền 23.473.200đ
bà Giàu phải trả cho bà 540/QĐ-
tổ 14, ấp Phú An 2, xã Bình 164/DSPT 456/QĐ-THA
3140 Trần Thị Giàu Phạm Thị Kim Đơn số x 9/19/2016 CCTHA
Hòa, Châu Thành, An Giang 04/7/2016 19/7/2010
tiền 23.473.200đ 21/9/2016
77
493/QĐ- bà Mỹ phải trả cho bà
252/QĐ-
tổ 19, ấp Cần Thạnh, xã Cần 59/QĐST-DS CCTHADS Huỳnh Thị Nga số tiền
3141 Liêu Thị Mỹ x 6/8/2016 CCTHADS
Đăng, Châu Thành, An Giang 27/5/2016 30/5/2016 13.000.000đ và lãi suất
09/6/2016
78 chậm thi hành án
ông Em phải trả cho ông
497/QĐ- Trần V Tèo, bà Trần T 251/QĐ-
tổ 7, ấp Cần Thới, xã Cần 60/QĐST-DS
3142 Phan Văn Phước Em CCTHADS Ngọc Tám số tiền x 6/8/2016 CCTHADS
Đăng, Châu Thành, An Giang 27/5/2016
30/5/2016 36.700.000đ và lãi suất 09/6/2016
79 chậm thi hành án
ông Lê Văn Tuấn phải
606/QĐ- trả cho ông Ngô Thanh 465/QĐ-
tổ 13, ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh 89/QĐST-DS
3143 Lê Văn Tuấn CCTHADS Tuấn số tiền x 8/8/2016 CCTHADS
Hanh, Châu Thành, An Giang 06/7/2016
15/7/2016 102.562.000đ và lãi suất 10/8/2016
80
chậm thi hành án
ông Hưng, bà Hỏi phải
trả cho ông Trần Văn 543/QĐ-
Nguyễn Văn Hưng tổ 3, ấp Bình An 2, xã An Hòa, 123/QĐST-DS 692/QĐ-CCTHA
3144 Do số tiền 741.039.000đ x 9/19/2016 CCTHADS
Nguyễn Thị Hỏi huyện Châu Thành, An Giang 10/8/2015 20/8/2015
và lãi suất chậm thi hành 21/9/2016
81
án
ông Quang phải bồi 05/QĐ-
ấp Hòa Long 1, TT An Châu, 55/2016/HSST 57QĐ-CCTHA
3145 Võ Phước Quang thường cho bà Nguyễn x 10/12/2016 CCTHADS
Châu Thành 30/06/2016 11/10/2016
Thị Lợi 107.300.000đ 28/10/2016
82
bà Thanh phải trả cho
01/QĐ-
tổ 22, Hòa Long 4, TT An 19/2015/St-KD 122/QĐ-CCTHA ông Hồ Chí Công
3146 Đỗ Kim Thanh x 10/27/2016 CCTHADS
Châu, Châu Thành 27/10/2015 13/11/2015 100.000.000đ và lãi suất
28/10/2016
83 chậm THA
Đương sự Tú Anh phải
04/QĐ-
ấp Tân Thành, xã Vĩnh Thành, 111/2015/HSPT 575/QĐ-CCTHA bồi thường cho gia đình
3147 Nguyễn Văn Tú Anh x 10/27/2016 CCTHADS
Châu Thành 10/07/2015 08/07/2016 ông Nguyễn Văn Tư
28/10/2016
84 40.000.000đ
ông Đông, bà Nhuần
03/QĐ-
Phan Thành Đông tổ 7, Hòa Phú 1, TT An Châu, 15/2012/ST-KD 11/QĐ-CCTHA phải trả NH TMCP Việt
3148 x 10/27/2016 CCTHADS
Trương Thị Nhuần Châu Thành 17/08/2012 02/10/2012 Á 520.076.620đ và lãi
28/10/2016
85 suất theo HĐ
ông Hết phải trả cho bà
536/QĐ- 07/QĐ-
tổ 2, Hòa Tân, Hòa Bình 69/QDDST-DS Trần Kim Tuyết số tiền
3149 Trần Văn Hết CCTHADS x 11/18/2016 CCTHADS
Thạnh, Châu Thành, AG 13/6/2016 14.000.000đ và lãi suất
14/6/2016 23/11/2016
86 chậm THA
bà Thu phải trả cho bà
572/QĐ- 08/QĐ-
tổ 28, Bình An 1, xã An Hòa, 180/QĐST-DS Lưu Thủy Thuê
3150 Nguyễn Thị Thu CCTHADS x 11/16/2016 CCTHADS
Châu Thành 02/11/2015 33.500.000đ và lãi suất
04/7/2016 23/11/2016
87 chậm THA

18/QĐ- bà Phượng phải trả cho 09/QĐ-


tổ 10, An Hòa, xã An Hòa, 77/DSST
3151 Võ Thị Thúy Phượng CCTHADS ông Ngô Quang Hiền x 11/16/2016 CCTHADS
Châu Thành 23/6/2016
28/9/2016 497.000.000đ 23/11/2016
88
ông Tùng phải nộp
10/QĐ-
tổ 11, Hòa Phú 4, An Châu, 171/HSPT 30/QĐ-CCTHA 200.000đ án phí HSST
3152 Nguyễn Thanh Tùng x 12/9/2016 CCTHADS
Châu Thành 24/9/2015 07/10/2015 và 508.000đ án phí
12/12/2016
89 DSST
ông Vinh, bà Nhung
Trần Phú Vinh 218/QĐ- phải liên đới trả cho bà
tổ 23, ấp Tân Thành, xã Vĩnh 117/DSST 11/QĐ-
3153 Đinh Thị Hồng CCTHADS Phạm Thị Diệu x 1/3/2017
Thành, Châu Thành, AG 18/8/2016 CCTHADS
Nhung 19/12/2016 51.000.000đ và lãi suất
90
chậm thi hành án
Trần Phú Vinh 217/QĐ- ông Vinh, bà Nhung
tổ 23, ấp Tân Thành, xã Vĩnh 118/DSST 12/QĐ-
3154 Đinh Thị Hồng CCTHADS phải trả cho bà Bùi Thị x 1/3/2017
Thành, Châu Thành, AG 18/8/2016 CCTHADS
Nhung 19/12/2016 Cẩm Thu 90.000.000đ
91
ông Kiên phải trả cho bà
tổ 34, Bình phú 1, Bình Hòa, 79/QĐST-DS 163/QĐ-CCTHA Nguyễn T Thu Thủy số 13/QĐ-
3155 Vương văn Kiên x 12/27/2016
Châu Thành, AG 24/6/2016 22/11/2016 tiền 17.000.000đ và lãi CCTHADS
92 suất chậm thi hành án
ông Hiền phải trả NH
431/QĐ- 15/QĐ-
tổ 8, Phú Hòa 2, Bình Hòa, 84/QĐST-DS TMCP SG Thương Tín
3156 Huỳnh Hữu Hiền CCTHADS x 1/23/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 16/6/2015 26.662.380đ và lãi suất
28/4/2016 24/01/2017
93 chậm thi hành án
bà Nga phải trả cho bà
54/QĐ- 14/QĐ-
tổ 31, Bình Phú 2, Bình Hòa, 115/DSST Trần Thị Cúc
3157 Hồ Ngọc Nga CCTHADS x 1/23/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 18/8/2016 26.000.000đ và lãi suất
11/10/2016 24/01/2017
94 chậm thi hành án
bà Nhàn phải trả cho bà
426/QĐ- 22/QĐ-
tổ 41, Bình phú 1, Bình Hòa, 117/QĐST-DS Nguyễn Trần Thúy Kiều
3158 Lý Thị Kim Nhàn CCTHADS x 2/9/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 31/7/2015 số tiền 100.000.000đ và
27/4/2016 09/02/2017
95 lãi suất chậm THA
bà Nhàn phải trả cho
02/QĐ- 21/QĐ-
Bình phú 1, Bình Hòa, Châu 64/DSST ông Bùi Ngọc Tú số tiền
3159 Lý Thị Kim Nhàn CCTHADS x 2/9/2017 CCTHADS
Thành, AG 10/6/2016 284.960.000đ và lãi suất
26/9/2016 09/02/2017
96 chậm THA
ông Hoan, bà Nhàn phải
25/QĐ- trả cho ông Nguyễn 23/QĐ-
Nguyễn Văn Hoan tổ 39, Bình Phú 1, Bình Hòa, 111/DSST
3160 CCTHADS Văn Văn, bà nguyễn Thị x 2/9/2017 CCTHADS
Lý Thị Kim Nhàn Châu Thành, AG 12/8/2016
30/9/2016 Gia 65.000.000đ và lãi 09/02/2017
97
suất
ông Tâm phải cấp
58/QĐ- 20/QĐ-
tổ 15, Bình Phú 2, Bình Hòa, 104/QĐST-HN dưỡng nuôi 02 con
3161 Nguyễn Minh Tâm CCTHADS x 2/9/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 09/5/2016 chung từ tháng 8/2016
11/10/2016 09/02/2017
98 đến tháng 8/2017
ông Hiền, bà Diền phải
656/QĐ- trả cho ông Lê Văn Lợi, 19/QĐ-
Nguyễn Văn Hiền tổ 2, Vĩnh Thạnh, vĩnh Hanh, 09/DSST
3162 CCTHADS bà Nguyễn T Hương x 2/8/2017 CCTHADS
Lê Thị Thu Diền Châu Thành, AG 26/01/2016
05/8/2016 Trinh 42.000.000đ và lãi 09/02/2017
99 suất
43/QĐ- ông Tuấn, bà Mai phải 17/QĐ-
Dương Anh Tuấn ấp Hòa Long 4, thị trấn An 194/QĐST-HN
3163 CCTHADS trả cho bà Nguyễn T x 2/7/2017 CCTHADS
Nguyễn T Ánh Mai Châu, Châu Thành, AG 25/7/2016
04/10/2016 Mộng Thu 24.000.000đ 09/02/2017
100
ông Cường phải trả cho
340/QĐ- 16/QĐ-
tổ 26, Đông Bình Trạch, Vĩnh 11/DSST bà Huỳnh T Trung Trinh
3164 Châu Phú Cường CCTHADS x 2/7/2017 CCTHADS
Thành, Châu Thành 28/01/2016 44.700.000đ và lãi suất
15/3/2016 09/02/2017
101 chậm THA
bà nhớ ơhair trả cho
400/QĐ- Ngân hàng chính sách 18/QĐ-
tổ A7, Tân Thành, Vĩnh 59/HNPT
3165 Trần Thị Nhớ CCTHADS xã hội huyện Châu x 2/8/2017 CCTHADS
Thanh, Châu Thành, AG 22/10/2012
08/5/2013 Thành 9.873.444đ và lãi 09/02/2017
102 suất
ông Be, bà Na phải trả
375/QĐ- 24/QĐ-
Huỳnh Văn Be Phú Thượng 1, Kiến An, Chợ 85/QĐST-DS cho ông Lê Văn Ơn, bà
3166 CCTHADS x 2/9/2017 CCTHADS
Lê Thị Na Mới, AG 16/6/2015 Phạm Thị Đức
31/3/2016 10/02/2017
103 300.000.000đ và lãi suất
ông Phú phải trả cho bà
25/QĐ-
tổ 25, Bình An 2, An Hòa, 38/HNPT 174/QĐ-CCTHA Võ Thị Trong số vàng
3167 Phan Công phú x 2/13/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 27/11/2015 14/12/2015 1,5 chỉ vàng 24kr loại
13/02/2017
104 9999
ông Hiển, bà Phượng
26/QĐ-
Võ Minh Hiển tổ 10, ấp An Hòa, xã An Hòa, 135/DSST 139/QĐ-CCTHA phải trả cho bà Nguyễn
3168 x 2/13/2017 CCTHADS
Võ T Thúy Phượng huyện Châu Thành, AG 24/7/2014 24/11/2015 Thị Móng 151.160.000đ
13/02/2017
105 và lãi suất chậm THA
ông Hiển, bà Phượng
27/QĐ-
Võ Minh Hiển tổ 10, An Hòa, xã An Hòa, 134/DSST 140/QĐ-CCTHA phải trả cho bà Nguyễn
3169 x 2/13/2017 CCTHA
Võ T Thúy Phượng Châu Thành 23/7/2014 24/11/2015 Thị Phao 167.985.000đ
13/02/2017
106 và lãi suất chậm THA
ông Phát phải cấp dưỡng
nuôi con chung bằng 1/2 28/QĐ-
tổ 2, Hòa Long 3, TT An 216/HNGĐ-ST 311/QĐ-CCTHA
3170 Nguyễn Tấn Phát mức lương tối thiểu theo x 2/13/2017 CCTHADS
Châu, Châu Thành, An Giang 17/9/2014 01/3/2016
thời điểm, từ tháng 14/02/2017
107
10/2014 đến 10/2016
285/QĐ- đương sự Giang phải bồi 29/QĐ-
Nguyễn Trường tổ 8, Phú Hòa 2, Bình Hòa, 40/HSST
3171 CCTHADS thường cho bà Nguyễn x 2/14/2017 CCTHADS
Giang Châu Thành, AG 20/9/2013
07/02/2017 Thị Cúc 105.000.000đ 17/02/2017
108

tổ A, Tân Thành, xã Vĩnh 302/QĐ- bà Trang phải trả cho bà 31/QĐ-


Nguyễn Thị Thùy 194/QĐST-DS
3172 Thành, huyện Châu Thành, An CCTHADS Huỳnh Thị Bạc x 3/9/2017 CCTHADS
Trang 23/12/2015
Giang 10/02/2017 20.700.000đ và lãi suất 10/3/2017
109
ông Vinh, bà Nhung
Trần Phú Vinh 330/QĐ- 30/QĐ-
tổ B1, ấp Tân Thành, Vĩnh 119/DSST phải trả cho bà Huỳnh
3173 Đinh Thị Hồng CCTHADS x 029/12/2016 CCTHADS
Thành, Châu Thành, An Giang 18/8/2016 Thị Phương Lan
Nhung 03/3/2017 10/3/2017
110 140.000.000đ
ông Trí phải cấp dưỡng
nuôi con mối tháng
số 4589, tổ 4, Vĩnh Thành, 327/QĐ- 32/QĐ-
29/QĐST-HN 1.000.000đ, từ tháng
3174 Nguyễn Minh Trí Vĩnh An, Châu Thành, An CCTHADS x 3/10/2017 CCTHADS
07/3/2014 11/2016 đến 12/2016,
Giang 24/02/2017 13/3/2017
111 do
ôngbàTrí
Trần
phảiThị
cấpMai Chi
dưỡng
đại diện nhận
nuôi con mối tháng
số 4589, tổ 4, Vĩnh Thành, 328/QĐ- 33/QĐ-
29/QĐST-HN 1.000.000đ, từ tháng
3175 Nguyễn Minh Tri Vĩnh An, Châu Thành, An CCTHADS x 3/10/2017 CCTHADS
07/3/2014 01/2017 đến 02/2017,
Giang 24/02/2017 13/3/2017
112 do bà Trần Thị Mai Chi
đại diện nhận
124/QĐ- 34/QĐ-
tổ 4, Vĩnh Hiệp, Vĩnh Nhuận, 232/ST-HNGĐ ông Lật phải nộp án phí
3176 Huỳnh Công Lật CCTHADS x 3/10/2017 CCTHADS
Châu Thành, An Giang 30/8/2016 DSST là 1.000.000đ
04/11/2016 14/3/2017
113

319/QĐ- ông Lật phải trả cho bà 35/QĐ-


tổ 4, Vĩnh Hiệp, Vĩnh Nhuận, 232/ST-HNGĐ
3177 Huỳnh Công Lật CCTHADS Huỳnh T Út Phương x 3/10/2017 CCTHADS
Châu Thành, An Giang 30/8/2016
21/02/2017 16.000.000đ 14/3/2017
114
đương sự Cảnh Anh
302/QĐ- 36/QĐ-
Nguyễn Hữu Cảnh tổ 23, Phú Hòa 1, Bình Hòa, 199/HSPT phải bồi thường thiệt hại
3178 CCTHADS x 3/14/2017 CCTHADS
Anh Châu Thành, AG 11/11/2015 cho ông Võ Minh Thư
19/02/2016 14/3/2017
115 số tiền 63.276.849đ

ông Hỏn, bà Bơ phải 37/QĐ-


Lê Phước Hỏn tổ 18, Thạnh Hòa, Bình Thành, 12/QĐST-DS 298/QĐ-CCTHA
3179 nộp án phí DSST x 3/10/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Bơ Châu Thành, An Giang 30/01/2013 07/3/2013
1.239.000đ 14/3/2017
116
bà Minh phải trả cho CT
39/QĐ-
Huỳnh Thị Ngọc tổ 24, Hòa Long 4, An Châu, 06/QĐST-KD cổ ông
phầnTrung phải cấpchi
Pymepharco
3180 . x 2/28/2017 CCTHADS
Minh Châu Thành, An Giang 15/5/2015 dưỡng
nhánhnuôi
An con mỗi
Giang
15/3/2017
117 tháng bằng 1/2 mức
26.916.415đ
lương tối thiểu theo thời
điểm thi hành án, tính từ 40/QĐ-
tổ 16, Đông Bình Nhất, Vĩnh 02/HNPT 310/QĐ-CCTHA
3181 Nguyễn Thành Trung 01/9/2015 đến x 3/14/2017 CCTHADS
Thành, Châu Thành, AG 06/01/2016 25/02/2016
01/9/2016; ông Trung 15/3/2017
118
phải giao lại cho bà
Nguyễn T Bé Nhã 09
bà Hường phải trả cho 42/QĐ-
Nguyễn Thị Cẩm tổ 10, Hòa Lợi 2, Vĩnh Lợi, 164/QĐST-DS 121/QĐ-THA chỉ vàng 24krVăn
9999 và
3182 ông Nguyễn Cợm x 3/15/2017 CCTHADS
Hường Châu Thành, AG 26/11/2007 19/12/2007 2.000.000đ
số tiền 2.000.000đ 15/3/2017
119
bà Phượng phải trả cho
43/QĐ-
tổ 11, Vĩnh Thuận, Vĩnh 34/HNGĐ-ST 486/QĐ-CCTHA bà Nguyễn Thị Niềm
3183 Phạm Thị Phượng x 3/15/2017 CCTHADS
Nhuận, Châu Thành, An Giang 09/3/2016 23/5/2016 18.843.400đ và lãi suất
16/3/2017
120 chậm thi hành án
ông Khanh, bà Đẹp phải
44/QĐ-
Nguyễn Công Khanh tổ 3, Phú An 1, Bình Hòa, 73/QĐST-DS 384/QĐ-CCTHA trả cho bà Nguyễn Thị
3184 x 3/21/2017 CCTHADS
Hồ Thị Đẹp Châu Thành, An Giang 25/4/2014 15/5/2014 Đáng 21.000.000đ và lãi
22/3/2017
121 suất chậm thi hành án
ông Hồng, bà Trang
387/QĐ- 45/QĐ-
Huỳnh Thanh Hồng tổ 4, ấp An Phú, xã An Hòa, 105/DSPT phải trả cho bà Bùi Thị
3185 CCTHADS x 3/22/2017 CCTHADS
Lê Thị Trang Châu Thành 10/4/2015 Nho 1.212.000.000đ và
05/4/2016 24/3/2017
122 lãi suất chậm THA
ông Tài, bà Thủy phải
46/QĐ-
Lê Phước Tài tổ 5, ấp An Phú, xã An Hòa, 184/DSST 134/QĐ-CCTHA trả cho bà Nguyễn Ngọc
3186 x 3/23/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Thủy Châu Thành, An Giang 25/9/2014 17/11/2014 Thúy 24.750.000đ và lãi
24/3/2017
123 suất chậm THA
ông Đủ, bà Hai phải trả
48/QĐ-
Võ Thành Đủ tổ 30, Đông Bình I, Vĩnh 102/DSST 523/QĐ-CCTHA cho ông Nguyễn Thành
3187 x 3/23/2017 CCTHADS
Lê Thị Bé Hai Thành, Châu Thành 30/5/2014 12/8/2014 Lộ 430.588.700đ và lãi
24/3/2017
124 suất chậm thi hành án
ông Thùa, bà Phượng
268/QĐ- phải trả cho ông Phạm 50/QĐ-
Trần Văn Thùa tổ 9, Vĩnh Hòa B, Cần Đăng, 173/QĐST-DS
3188 CCTHADS Văn Nhỏ 60.000.000đ x 3/23/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Phượng Châu Thành, An Giang 27/12/2016
16/01/2017 và lãi suất chậm thi hành 24/3/2017
125
án
Cao Văn Tùng 614/QĐ- ông Tùng, bà Cương 51/QĐ-
tổ 9, Cần Thuận, Cần Đăng, 50/DSST
3189 Nguyễn Thị Kim CCTHADS phải trả cho ông Trần x 3/23/2017 CCTHADS
Châu Thành, An Giang 24/5/2016
Cương 22/7/2016 Anh Huy 245.000.000đ 24/3/2017
126
ông Xiêm phải trả cho 52/QĐ-
tổ 15, Vĩnh Hòa B, Cần Đăng, 103/QĐST-DS 475/QĐ-CCTHA
3190 Nguyễn Văn Xiêm ông Nguyễn Văn Đang x 3/24/2017 CCTHADS
Châu Thành, An Giang 30/5/2014 14/5/2015
25 chỉ vàng 9999 27/3/2017
127
ông Điềm phải trả cho
ông nguyễn Trung 53/QĐ-
tổ 16, Cần Thuận, Cần Đăng, 02/KDTM 272/QĐ-THA
3191 Đàm Văn Điền Chỉnh số tiền x 3/24/2017 CCTHADS
Châu Thành, An Giang 12/11/2010 28/02/2011
58.950.000đ và lãi suất 27/3/2017
128
chậm THA
ông Điền, bà Phèn phải
54/QĐ-
Đàm Văn Điền, tổ 6, Cần Thuận, Cần Đăng, 154/QĐST-DS 138/QĐ-CCTHA trả cho bà Lê Thị Thu
3192 x 3/24/2017 CCTHADS
Dương Thị Phèn Châu Thành, An Giang 23/12/2011 19/12/2012 Hương số tiền
27/3/2017
129 20.000.000đ
ông Danh, bà Huyền
phải trả cho ông Lê 56/QĐ-
Huỳnh Văn Danh Vĩnh Hòa B, Cần Đăng, Châu 104/QĐ-PT 510/QĐ-CCTHA
3193 Đặng Trí Sơn x 4/10/2017 CCTHADS
Nguyễn Bích Huyền Thành, AG 10/4/2015 26/5/2015
1.619.100.000đ và lãi 10/4/2017
130
suất chậm thi hành án
ông Danh, bà Huyền
55/QĐ-
Huỳnh Văn Danh khóm 6, phường mỹ Long, Tp. 279/DSPT 348/QĐ-CCTHA phải trả cho ông Nguyễn
3194 x 4/10/2017 CCTHADS
Nguyễn Bích Huyền Long Xuyên, An Giang 27/8/2014 24/3/2015 Văn Tảo 05 lượng vàng
10/4/2017
131 ông24kr
Phương
loại phải
SJC cấp
dưỡng nuôi con chung
370/QĐ- mỗi tháng bằng 1/2 mức 57/QĐ-
tổ 15, Vĩnh Phúc, Vĩnh Hanh, 285/QĐST-HNGĐ
3195 Lê Hoàng Phương CCTHADS lương tối thiểu theo thời x 4/10/2017 CCTHADS
Châu Thành, An Giang 28/10/2016
20/3/2017 điểm, tính từ ngày 20/3/2017
132 01/02/2017 đến ngày
ông Phước, bà Hương
01/9/2017
Huỳnh Văn Phước phải trả cho ông Nguyễn 59/QĐ-
tổ 10, Tân Lợi, Tân Phú, Châu 80/DSST 669/QĐ-CCTHA
3196 Nguyễn Thanh Văn Que 192.939.395đ x 4/17/2017 CCTHADS
Thành, AG 10/6/2015 10/8/2015
Hương và lãi suất chậm thi hành 20/4/2017
133 án
bà Chi phải trả cho ông
Nguyễn Công Khanh 60/QĐ-
tổ 24, Phú Hòa 2, Bình Hòa, 100/QĐST-DS 632/QĐ-CCTHA
3197 Lê Thị Lang Chi 117.000.000đ; 03 chỉ x 4/18/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 02/7/2015 14/7/2015
vàng 24kr loại 9999 và 20/4/2017
134
lãi suất chậm thi hành án
bà Thu phải trả cho NH
363/QĐ- TMCP VN Thịnh 61/QĐ-
ấp Hòa Thịnh, xã Hòa Bình 124/DSST
3198 Lê Thị Thu CCTHADS Vượng 24.291.000đ và x 4/18/2017 CCTHADS
Thạnh, Châu Thành, An Giang 15/9/2016
16/3/2017 lãi suất theo hợp đồng 20/4/2017
135
tín dụng
300/QĐ- ông Đức, bà Phước phải 62/QĐ-
Lê Minh Đức tổ 13, Thạnh Hòa, Bình Thạnh, 16/QĐST-DS
3199 CCTHADS trả cho ông Nguyễn Hữu x 4/19/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Phước Châu Thành, An Giang 24/01/2017
09/02/2017 Tâm 300.000.000đ 20/4/2017
136
ông Phu, bà Thanh phải
64/QĐ-
Dương Văn Phu tổ 13, Tân Lợi, Tân Phú, Châu 196/QĐSTDS 215/QĐ-CCTHA trả cho bà Nguyễn Thị
3200 x 4/19/2017 CCTHADS
Ngô Thị Thanh Thành, AG 28/12/2015 04/01/2016 Tha 549.250.000đ và lãi
20/4/2017
137 suất chậm THA

297/QĐ- ông Phước, bà Đức phải 63/QĐ-


Lê Minh Đức tổ 13, Thạnh Hòa, Bình Thạnh, 15/QĐST-DS
3201 CCTHADS trả cho ông Trần Thanh x 4/19/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Phước Châu Thành, An Giang 24/01/2017
08/02/2017 Lộc số tiền 68.400.000đ 20/4/2017
138
ông Phu, bà Thanh phải
trả cho Ct TNHH TM- 65/QĐ-
Dương Văn Phu tổ 13, Tân Lợi, Tân Phú, Châu 01/QĐST-KDTM 283/QĐ-CCTHA
3202 DV Sáu Là 97.759.000đ x 4/19/2017 CCTHADS
Ngô Thị Thanh Thành, AG 14/01/2016 25/01/2016
và lãi suất chậm thi hành 20/4/2017
139 án
bà Thanh phải trả cho 66/QĐ-
tổ 13, Tân Lợi, Tân Phú, Châu 195/QĐST-DS 221/QĐ-CCTHA
3203 Ngô Thị Thanh baf Nguyễn Thị Khoe x 4/19/2017 CCTHADS
Thành, AG 25/12/2015 05/01/2016
500.000.000đ và lãi suất 20/4/2017
140
bà Thủy phải trả NH
67/QĐ-
ấp Hòa Long 3, TT.An Châu, 13/KDTM-ST 161/QĐ-CCTHA TMCP SG Công
3204 Trần Thị Thủy x 4/26/2017 CCTHADS
huyện Châu Thành, An Giang 21/9/2016 22/11/2016 Thương 3.925.000.000đ
27/4/2017
141 và lãi suất

ông Thế, bà Sót phải 68/QĐ-


Thái Văn Thế tổ 14, Tân Lợi, Tân Phú, Châu 14/DSST 297/QĐ-THA
3205 nộp 23.960.000đ án phí x 4/28/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Sót Thành, AG 20/01/2011 09/3/2011
DSST 04/5/2017
142

ông Thế, bà Sót phải 69/QĐ-


Thái Văn Thế tổ 14, Tân Lợi, Tân Phú, Châu 13/DSST 120/QĐ-THA
3206 nộp 3.140.000đ án phí x 4/28/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Sót Thành, AG 20/01/2011 05/12/2011
DSST 04/5/2017
143
bà Tuyết phải trả cho bà
408/QĐ- 70/QĐ-
Nguyễn Thị Phương tổ 8, Hòa Phú 4, TT An Châu, 58/QĐST-DS Châu Thị Bích Vân
3207 CCTHADS x 5/8/2017 CCTHADS
Tuyết Châu Thành, AG 05/4/2017 56.000.000đ và lãi suất
11/4/2017 09/5/2017
144 chậm thi hành án
bà Tuyết phải trả cho
432/QĐ- ông Lâm Đức Huy, bà 71/QĐ-
Nguyễn Thị Phương tổ 8, Hòa Phú 4, TT An Châu, 59/QĐST-DS
3208 CCTHADS Nguyễn Thanh Thúy x 5/8/2017 CCTHADS
Tuyết Châu Thành, AG 05/4/2017
20/4/2017 56.000.000đ và lãi suất 09/5/2017
145
chậm thi hành án
bà Tuyết phải trả cho bà
406/QĐ- 72/QĐ-
Nguyễn Thị Ngọc tổ 8, Hòa Phú 4, TT An Châu, 60/QĐST-DS Nguyễn Thanh Thúy
3209 CCTHADS x 5/9/2017 CCTHADS
Tuyết Châu Thành, AG 05/4/2017 13.000.000đ và lãi suất
11/4/2017 09/5/2017
146 chậm thi hành án
ông Bá, bà Thuở phải trả
160/QĐ- 73/QĐ-
Nguyễn Văn Bá ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh An, 94/DSST cho CT TNHH ADC
3210 CCTHADS x 5/10/2017 CCTHADS
Huỳnh Thị Thuở Châu Thành, AG 13/7/2016 57.253.000đ và lãi suất
21/11/2016 11/5/2017
147 chậm thi hành án
ông Trí phải cấp dưỡng
63/QĐ- nuôi con chung mỗi 74/QĐ-
tổ 9, Bình Phú 1, Bình Hòa, 64/HNGĐ-ST
3211 Võ Thaành Trí CCTHADS tháng 300.000đ, từ x 5/15/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 26/6/2009
17/10/2016 tháng 6/2009 đến tháng 16/5/2017
148
5/2016
ông Sớt, bà Nhiển phải 75/QĐ-
Lê Phước Sớt tổ 15, Thạnh Hòa, Bình Thạnh, 15/QĐST-DS 293/QĐ-CCTHA
3212 nộp 907.000đ án phí x 5/15/2017 CCTHADS
Tống Thị Nhiển Châu Thành, AG 18/02/3013 07/3/2013
DSST 16/5/2017
149
ông Lộc, bà Gạch phải
76/QĐ-
Nguyễn Xuân Lộc ấp tân Lợi, xã Tân Phú, Châu 184/DSST 374/QĐ-CCTHA trả cho ông Nguyễn Tấn
3213 x 10/5/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Gạch Thành, AG 22/12/2010 10/5/2010 Hải số tiền 4.041.000đ
17/5/2017
150 và lãi suất chậm THA

431/QĐ- bà Nho phảo trả cho ông 77/QĐ-


tổ 4, An Phú, xã An Hòa, Châu 29/DSST
3214 Bùi Thị Nho CCTHADS Đến 180.000.000đ và lãi x 5/22/2017 CCTHADS
Thành, AG 12/4/2016
20/4/2017 chậm THA 23/5/2017
151 bà Trâm phải cấp dưỡng
nuôi con, mỗi tháng
454/QĐ- 78/QĐ-
tổ 14, Bình An 2, xã An Hòa, 79/QĐST-HNGĐ bằng 1/2 mức lương tối
3215 Lê Thị Ngọc Trâm CCTHADS x 5/22/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 31/3/2017 thiểu theo thời điểm,
05/5/2017 23/5/2017
152 tính từ 23/3/2017 đến
23/9/2017
bà Phượng phải trả cho
79/QĐ-
tổ 26, Hòa Long 1, An Châu, 185/DSST 262/QĐ-CCTHA bà Trần Thị Cúc
3216 Cao Thị Phượng x 6/1/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 27/11/2015 14/01/2016 44.000.000đ và lãi suất
07/6/2017
153 chậm thi hành án
ông Hiếu, bà Phượng
144/QĐ- phải trả cho CT TNHH 80/QĐ-
Phạm Hoàng Hiếu tổ 16, Hòa Long 1, An Châu, 123/QĐST-DS
3217 CCTHADS phân bón Ba mùa x 6/1/2017 CCTHADS
Phạm Thị Phượng Châu Thành, AG 14/9/2016
14/11/2016 29.382.000đ và lãi suất 07/6/2017
154
chậm thi hành án
bà Thaảo phải trả cho bà
133/QĐ- 81/QĐ-
Nguyễn Thị Thanh tổ 21, Hòa Phú 1, An Châu, 126/DSST Lê Thị Thu Hồng
3218 CCTHADS x 6/1/2017 CCTHADS
Thảo Châu Thành, AG 27/9/2016 13.200.000đ và lãi suất
09/11/2016 07/6/2017
155 chậm thi hành án
ông Hạnh, bà Điểu phải
trả cho NH TMCP
Bùi Văn Hạnh tổ 6, Hòa Long 4, An Châu, 25/QĐST-KD 88/QĐ-CCTHA 82/QĐ-
3219 Phương Đông x 6/1/2017
Huỳnh Huỳnh Điểu Châu Thành, AG 26/9/2012 03/12/2012 CCTHADS
31.832.408đ và lãi suất
156 theo HĐ phát sinh
CT TNHH Thuận Tín
phải trả cho Ngân hàng
528/QĐ- phát triển khu vực Đồng 83/QĐ-
Công ty TNHH tổ 4, Hòa Phú 2, An Châu, 04/KDTM-ST
3220 CCTHADS Tháp - AG x 6/6/2017 CCTHADS
Thuận Tín Châu Thành, AG 22/4/2015
01/6/2015 2.522.748.236đ và lãi 07/6/2017
157
suất phát sinh theo
ông Hoan, bà Nhàn phải
HĐTD
505/QĐ- 84/QĐ-
Nguyễn Văn Hoan tổ 8, Hòa Phú 3, An Châu, 175/DSST trả cho bà Nguyễn Thị
3221 CCTHADS x 6/6/2017 CCTHADS
Lý Thị Kim Nhàn Châu Thành, AG 28/12/2016 Lộc 1.000.000.000đ và
19/5/2017 07/6/2017
158 lãi suất chậm thi hành án
ông Thảo, bà Huệ phải
trả cho ông Nguyễn Văn 85/QĐ-
Trần Văn Thảo 212/4, khóm Phó Quế, phường 38/QĐST-DS 446/QĐ-CCTHA
3222 Tôn, bà Nguyễn Thị x 6/14/2017 CCTHADS
Nguyễn Thị Huệ mỹ Long, TPLX, AG 13/4/2012 29/5/2012
Phượng 550.535.000đ 20/6/2017
159 và lãi suất chậm THA
ông Thảo, bà Huệ phải
86/QĐ-
Trần Văn Thảo 212/4, khóm Phó Quế, phường 56/DSST 32/QĐ-THA trả cho ông Võ Thành
3223 x 6/14/2017 CCTHAD
Nguyễn Thị Huệ mỹ Long, TPLX, AG 09/9/2008 05/10/2009 Tín 162.575.898đ và lãi
20/6/2017
160 suất chậm THA
ông Hoan, bà Nhàn phải
506/QĐ- trả cho bà Huỳnh Thị 87/QĐ-
Nguyễn Văn Hoan tổ 8, Hòa Phú 3, An Châu, 26/DSST
3224 CCTHADS Bích Hà 6.617.325.000đ x 5/25/2017 CCTHADS
Lý Thị Kim Nhàn Châu Thành, AG 17/02/2017
19/5/2017 và lãi suất chậm thi hành 20/6/2017
161
án
496/QĐ- 88/QĐ-
tổ 7, Hòa Long 1, An Châu, 40/QĐST-DS bà Chi phải trả cho ông
3225 Hồ Thị Kim Chi CCTHADS x 6/20/2017 CCTHADS
Châu Thành, AG 10/3/2017 Đỗ Tấn Sĩ 30.000.000đ
16/5/2017 21/6/2017
162

ông Đức, bà Dứt phải trả 89/QĐ-


Nguyễn Bình Đức KDC ấp Hòa Long 1, An Châu 153/QĐST-DS 520/QĐ-CCTHA
3226 cho bà Dương Thị Thu x 6/20/2017 CCTHADS
Trần Thị Dứt , Châu Thành, AG 14/11/2016 24/5/2017
Vân số tiền 41.600.000đ 21/6/2017
163
ông Đây phải giao lại
90/QĐ-
tổ 5, ấp Phước Thành, xã Vĩnh 24/HNGĐ-PT 673/QĐ-CCTHA cho bà Nguyễn Thị Lài
3227 Nguyễn Văn Đây x 6/20/2017 CCTHADS
Bình, Châu Thành, AG 09/7/2015 11/8/2015 02 chỉ vàng 24kr và
22/6/2017
164 19.500.000đ
ông Tường, bà Nhựt
Phan Khắc Tường 521/QĐ- phải trả cho ông Đỗ 91/QĐ-
ấp Hòa Long 4, thị trấn An 66/QĐST-DS
3228 Nguyễn T Hồng CCTHADS Thành Suốt x 6/22/2017 CCTHADS
Châu, Châu Thành, AG 26/4/2017
Nhựt 25/5/2017 1.150.000.000đ và lãi 23/6/2017
165 ông Liêu, bà THA
Hương
suất chậm
phải liên đới trả cho CT
Phó Văn Liêu 541/QĐ- 92/QĐ-
Trần Quang Khải, phường Mỹ 43/QĐST-KDTM TNHH MTV chăn nuôi
3229 Phạm Thị Vân CCTHADS x 6/22/2017 CCTHADS
Thới, TPLX, AG 24/12/2015 Tiền Giang
Hương 16/6/2016 23/6/2017
166 2.087.548.787đ và lãi
suất chậm thi hành án
ông Liêu, bà Hương
Phó Văn Liêu 93/QĐ-
khóm Trung An, phường Mỹ 22/QĐST-DS 543/QĐ-CCTHA phải trả cho bà Lê Thị
3230 Phạm Thị Vân x 6/22/2017 CCTHADS
Thới, TPLX, An Giang 19/5/2014 08/6/2015 Lục 662.000.000đ và lãi
Hương 23/6/2017
167 suất chậm thi hành án
ông Phúc, bà Tám phải
23/QĐ- 94/QĐ-
Phan Hồng Phúc tổ 3, Vĩnh Hòa B, Cần Đăng, 104/DSST trả cho bà Nguyễn Thị
3231 CCTHADS x 6/22/2017 CCTHADS
Võ Thị Bé Tám Châu Thành, AG 29/7/2016 Nâu số tiền
29/9/2016 23/6/2017
168 100.300.000đ

374/QĐ- bà Danh phải trả cho bà 95/QĐ-


Nguyễn Thị Kim tổ 12, Vĩnh Hòa A, Cần Đăng, 46/QĐST-DS
3232 CCTHADS Nguyễn Thị Thúy Hằng x 6/22/2017 CCTHADS
Danh Châu Thành, AG 22/3/2017
29/3/2017 18.200.000đ 23/6/2017
169
ông Hùng phải nộp
96/QĐ-
ấp tân Lợi, xã Tân Phú, Châu 15/HNGĐ-ST 310/QĐ-CCTHA 6.100.000đ (Sáu triệu
3233 Đặng Phi Hùng x 6/22/2017 CCTHADS
Thành, AG 18/01/2013 19/3/2013 một trăm ngàn đồng) án
23/6/2017
170 phí DSST
Ô ng Cô ng, bà Hồ ng
99/QĐ-
Hồ Vă n Cô ng tổ 17, ấ p Hò a Hưng, xã Hò a 205/QĐST-DS 118/QĐ-CCTHA phả i trả cho ô ng Đặ ng 28/6/2017 CCTHADS
3234 Phạ m Thị Hồ ng Bình Thạ nh, Châ u Thà nh, AG 22/11/2013 02/12/2013 Thà nh 350,000,000đ 03/7/2017
171 và 50 chỉ và ng 24kr. x

Hồ Vă n Cô ng tổ 17, ấ p Hò a Hưng, xã Hò a 18/QĐST-DS 231/QĐ-CCTHA Ô ng Cô ng, bà Hồ ng 101/QĐ-


3235 phả i trả cho ô ng Lâ m 28/6/2017 CCTHADS
Phạ m Thị Hồ ng Bình Thạ nh, Châ u Thà nh, AG 06/02/2014 10/02/2014 Vă n Quí 140,295,000đ 03/7/2017
172 x

Ô ng Cô ng, bà Hồ ng 98/QĐ-
Hồ Vă n Cô ng tổ 17, ấ p Hò a Hưng, xã Hò a 135/DSST 38/QĐ-CCTHA phả i trả bà Võ Thị Thu 28/6/2017 CCTHADS
3236 Phạ m Thị Hồ ng Bình Thạ nh, Châ u Thà nh, AG 21/8/2013 11/10/2013
Hằ ng 289,443,000đ 03/7/2017
173 x

Hồ Vă n Cô ng tổ 17, ấ p Hò a Hưng, xã Hò a 229/QĐST-DS 234/QĐ-CCTHA Ô ng Cô ng, bà Hồ ng 100/QĐ-


3237 phả i trả ô ng Nguyễn 28/6/2017 CCTHADS
Phạ m Thị Hồ ng Bình Thạ nh, Châ u Thà nh, AG 30/12/2013 11/02/2014 Vă n Bé 284,000,000đ 03/7/2017
174 x
Ô ng Cô ng, bà Hồ ng
Hồ Vă n Cô ng tổ 17, ấ p Hò a Hưng, xã Hò a 134/DSST 28/QĐ-CCTHA phả i trả cho ô ng 97/QĐ-
3238 Phạ m Thị Hồ ng Bình Thạ nh, Châ u Thà nh, AG 21/8/2013 09/10/2013 TRương Trườ ng Long 28/6/2017 CCTHADS
03/7/2017
175 571,243,000đ x

tổ 27, Hò a Lợ i 2, Vĩnh Lợ i, 51/QĐST-DS 434/QĐ-THA bà Thu phả i trả cho 102/QĐ-


3239 Trầ n Thị Tuyết Thu Châ u Thà nh, AG 26/4/2011 07/6/2011 ô ng Lê Thà nh Tuấ n số 6/7/2017 CCTHADS
tiền 8.900.000đ 10/7/2017
176 x
ô ng Cườ ng, bà Minh
ấ p Đô ng Bình Trạ ch, phả i trả cho QTD Mỹ 103/QĐ-
Châ u Phú Cườ ng Vĩnh Thà nh, Châ u Thà nh, An 159/DSST 124/QĐ-CCTHA Phướ c số tiền 24/8/2017 CCTHADS
3240 Lê Thị Thú y Minh 16/9/2015 13/11/2015
Giang 38.364.000đ và lã i suấ t 25/8/2017
177 theo HĐTD x

Võ Vương Ngọ c tổ 23, ấ p An Hò a, xã An Hò a, 145/HNGĐ-ST 33/QĐ-CCTHA bà Thaả o phả i trả cho 104/QĐ-
3241 bà Nguyễn Thị Hà số 25/8/2017 CCTHADS
Thả o Châ u Thà nh, AG 13/7/2015 13/10/2015 tiền 150.800.000đ 28/8/2017
178 x

Bù i Vă n Mỉnh 27/QĐ- ô ng Mỉnh, bà Hằ ng 105/QĐ-


tổ 44, ấ p An Hò a, xã An Hò a, 218/QĐPT
3242 Nguyễn Thị Thú y châ u Thà nh, AG 05/9/2016 CCTHADS phả i trả cho bà Phạ m 25/8/2017 CCTHADS
Hằ ng 30/9/2016 Thị Mẻm 9.500.000đ 28/8/2017
179 x
ô ng Chấ p, bà Nga phả i 106/QĐ-
Lê Vă n Chấ p tổ 2, ấ p Hò a Long 4, TT An 17/KDTM-ST 73/QĐ-CCTHA trả QTD Mỹ Phướ c 25/8/2017 CCTHADS
3243 Lê Tuyết Nga Châ u, Châ u Thà nh, AG 27/8/2013 31/10/2013 288.816.000đ và lã i
suấ t theo HĐTD 28/8/2017
180 x
ô ng Anh, bà Hà phả i trả
tổ 13, ấ p Vĩnh Thuậ n, 13/QĐ- cho ô ng Trầ n Hoà ng 107/QĐ-
Hà ng Tuấ n Anh xã Vĩnh Nhuậ n, Châ u Thà nh, 236/QĐPT-DS CCTHADS Vũ , bà Tố ng Thị Hồ ng 24/8/2017 CCTHADS
3244 Bù i Phú c Cẩ m Hà 27/9/2016
AG 28/9/2016 Hoa 1.157.920.331đ và 29/8/2017
181 lã i suấ t chậ m THA x

tổ 13, ấ p Vĩnh Thuậ n, 556/QĐ- ô ng Anh, bà Hà phả i trả 108/QĐ-


Hà ng Tuấ n Anh 134/QĐST-DS cho ô ng Nguyễn Ngọ c
3245 xã Vĩnh Nhuậ n, Châ u Thà nh, CCTHADS 24/8/2017 CCTHADS
Bù i Phú c Cẩ m Hà AG 03/10/2016 11/10/2016 Sá ng 1.886.681.378đ 29/8/2017
182 và lã i suấ t chậ m THA x

tổ 13, ấ p Vĩnh Thuậ n, 55/QĐ- ô ng Anh, bà Hà phả i trả 109/QĐ-


Hà ng Tuấ n Anh xã Vĩnh Nhuậ n, Châ u Thà nh, 133/QĐST-DS CCTHADS cho ô ng La Hồ ng Trá ng 24/8/2017 CCTHADS
3246 Bù i Phú c Cẩ m Hà 03/10/2016 2.121.504.368đ và lã i
AG 11/10/2016 29/8/2017
183 suấ t chậ m THA x

XII Chi cục Tri Tôn Bỏ


địa
phươ
ng,
án phí khôn
3247 Nguyễn Văn Điển An Định A -TT Ba Chúc 19.850.000 9/16/2015
199/HSST 54 g tài
Đang 327
1 15/10/1999 13/12/1999 sản 16/9/2015
thụ
hình,
3248 Phạm Văn Chỉnh An Hòa A -TT Ba Chúc khôn
9/16/2015
27/2013/HSPT 447 án phí g tài 326
2 12/3/2013 15/5/2013 5.225.000 sản 16/9/2015
địa
phươ
ng,
án phí khôn
3249 An Bình -TT Ba Chúc Bỏ 12/21/2015
Đặng Văn Chắc 66/2011/DSST 238 1.250.000 g tài 319
địa
3 Trần Thị Liên 19/4/2011 22/11/2011 sản 16/9/2015
phươ
ng,
án phí khôn
3250 An Định A -TT Ba Chúc Bỏ 12/21/2015
Lê Văn Âm 57/2014/DSST 37 1.500.000 g tài 325
địa
4 Trịnh T. Ngọc Tươi 15/7/2014 03/10/2014 sản 16/9/2015
phươ
ng,
3251 Huỳnh Văn Cu An Thạnh-Lê trì khôn
Bỏ 12/21/2015
09/2013/QĐSTDS 427 án phí g tài 321
địa
5 11/04/2013 22/4/2013 6.294.000 sản 16/9/2015
phươ
ng,
3252 Châu Mô Linh Sóc Tức- Lê Trì khôn
Bỏ 11/22/2015
128/2012/HSST 128 án phí g tài 128
địa
6 06/08/2012 11/11/2013 5.200.000 sản 11/11/2013
phươ
ng,
khôn
3253 An Hòa B -TT Ba Chúc 12/21/2015
Võ Văn Nhánh 01/2012/KDTM 206 án phí g tài
Đang 322
7 Lê Thị Kim Hai 22/11/2012 07/12/2012 2.394.800 sản 16/9/2015
thụ
hình,
3254 Chau Tích Trung An - Lê Trì khôn
12/22/2015
08/2015/HSST 502 án phí g tài 323
Đang
8 18/5/2015 18/5/2015 5.772.000 sản 16/9/2015
thụ
hình,
Khôn
án phí
3255 Nguyễn Văn Van Núi Nước -TT Ba Chúc gkhôn
có 12/21/2015
38/2012/HSST 416 3.560.000 g tài
thu 320
9 04/09/2012 15/4/2013 sản
nhập, 16/9/2015
thu
Nguyễn Hùng Minh 36 án phí nhập 05
3256 10/20/2015
Th. Lương - TT Ba Chúc 46/2014/HSST 05/10/2015 5.200.000 chỉ 09/11/2015
10 18/7/2014 đảm
Đang
bảo
thụ
06 trả cho bà Thủy cuộc
hình, 02
3257 sống 10/21/2015
Trần Thị Hiền An Định A-tt Ba Chúc 194/2014/HSPT 05/10/2015 45.700.000 khôn 09/11/2015
tối
g tài
11 06/11/2014 Đang
thiểu
sản
thụ
07 trả cho bà Trang hình, 01
3258 10/21/2015
Trần Thị Hiền An Định A-tt Ba Chúc 194/2014/HSPT 05/10/2015 87.650.000 khôn 09/11/2015
12 06/11/2014 g tài
sản
Đang
thụ
Khôn
08 trả cho bà Lài hình,
g có 03
3259 10/21/2015
Trần Thị Hiền An Định A-tt Ba Chúc 194/2014/HSPT 05/10/2015 55.600.000 khôn 09/11/2015
thu
13 06/11/2014 g tài
nhập,
sản
thu
Khôn
Phạm Văn Gém 24 trả cho bà Khuyến nhập
g có 04
3260 10/21/2015
Nguyễn Thị Truyền An Định B - tt BC 82/2014/DS-ST 09/11/2015 36.000.000 chỉ
thu 09/11/2015
14 27/01/2015 đảm
nhập,
bảo
thu
cuộc
Nguyễn T. Kim 17/2012/QĐPTHN 465 án phí nhập 06
3261 Núi Nước- TT Ba Chúc 13/03/2012 sống 3/1/2016
Thoa 30/03/2012 1.266.250 chỉ 10/11/2015
Đang
tối
15 đảm
thụ
thiểu
bảo
hình,
cuộc
án phí khôn
3262 Võ Văn Hổ K. An Hòa A - Ba Chúc Bỏ
sống 10/21/2015
106/2015/HSPT 74 400.000 g tài 10
địa
tối
16 03/7/2015 13/10/2015 sản 18/01/2016
phươ
thiểu
ng,
271/2015/HSST 217 án phí khôn
3263 An Thành - Lương Phi 12/23/2015
Phan Thị Thủy 25/8/2015 14/12/2015 8.200.000 g tài 11
17 Bỏ
sản 18/01/2016
địa
phươ
297/2015/QĐPT-DS 270 trả cho ông Thành
3264 ng, 1/29/2016
Võ Văn Hiệp An Định B - tt BC 21/12/2015 18/01/2016 46.000.000 40
khôn
18 Bỏ 25/03/2016
g tài
địa
sản
phươ
98/2010/DSST 92 án phí 46
3265 An Định A-Ba Chúc ng, 4/8/2016
Huỳnh Sở Vĩ 30/9/2010 01/11/2010 7.500.000 08/04/2016
khôn
19 Bỏ
g tài
địa
sản
Khôn
phươ
194/2014/HSPT 187 án phí 62
3266 An Định A-Ba Chúc gng,
có 6/1/2016
Nguyễn Thị Dưỡng 06/11/2014 19/11/2014 1.565.000 02/06/2016
thu
khôn
20 nhập,
g tài
thu
sản
Khôn
Lưu Văn Sơn 53/2014/QĐSTDS 66 trả cho bà Rô nhập 64
3267 02/07/2014 g có 6/1/2016
Nguyễn Thị Vân An Định B - Ba Chúc 20/10/2014 20.378.750 chỉ 08/06/2016
thu
21 đảm
nhập,
bảo
thu
67 trả cho bà Chắn cuộc
nhập 66
3268 Lưu Văn Sơn 55/2014/QĐSTDS
02/7/2014 sống 6/1/2016
Nguyễn Thị Vân An Định B - Ba Chúc 20/10/2014 24.700.161 chỉ 08/06/2016
tối
22 đảm
thiểu
bảo
cuộc
sống
tối
thiểu
thu
nhập,
thu
Khôn
Lưu Văn Sơn 54/2014/QĐSTDS 68 trả cho bà Kha nhập
g có 63
3269 02/7/2014 6/1/2016
Nguyễn Thị Vân An Định B - Ba Chúc 20/10/2014 5.031.514 chỉ 08/06/2016
thu
23 đảm
nhập,
bảo
thu
Khôn
cuộc
Lưu Văn Sơn 52/2014/QĐSTDS 69 trả cho bà Ngọc nhập
g có 65
3270 sống 6/1/2016
Nguyễn Thị Vân An Định B - Ba Chúc 02/7/2014 20/10/2014 15.966.774 chỉ
thu 08/06/2016
tối
đảm
24 nhập,
thiểu
bảo
thu
Khôn
cuộc
03/2016/DSST 411 án phí nhập 68
3271 Sà Lôn - Lương Phi g có
sống 5/10/2016
Neáng Sóc Vy 25/02/2016 05/04/2016 639.400 chỉ
thu 08/06/2016
tối
25 đảm
nhập,
thiểu
bảo
thu
Khôn
cuộc
Neáng Sóc Vy 03/2016/DSST 454 trả cho bà Bô Ly nhập 69
3272 Sà Lôn - Lương Phi g có
sống 5/10/2016
25/02/2016 26/04/2016 3.328.800 chỉ
thu 20/06/2016
tốiBỏ
26 đảm
nhập,
thiểu
địa
bảo
thu
phươ
cuộc
Phạm Văn Gém An Định B - Ba Chúc 04/2016/DS-ST 536 trả cho bà Liên nhập 72
3273 ng,
sống 6/15/2016
Nguyễn Thị Truyền 17/03/2016 03/06/2016 531.125.000 chỉ 24/06/2016
khôn
tối
27 Bỏ
đảm
g biết
thiểu
địa
bảo
địa
phươ
án phí cuộc 78
3274 Núi Nước- Ba Chúc chỉ
ng,
sống x 6/29/2016
Nguyễn Kim Linh 11/2012/KDTM 108 1.704.256 mới 08/07/2016
khôn
tối
28 25/6/2012 26/10/2012
g biết
thiểu
địa
Mai Văn Danh án phí chỉ 77
3275 Thanh Lương- Ba Chúc x 6/29/2016
Lâm Thị Vui 60/2014/QĐSTDS 54 674.000 mới 08/07/2016
29 11/8/2014 03/10/2014
khôn
Đặng Thị Mai g xác
105/2013/QĐPTDS 457 án phí 80
3276 Huỳnh Văn Đơn An Bình-tt BC 24/4/2013 7/28/2016
15/5/2013 17.287.500 định 29/07/2016
30 được
tài
khôn
Đặng Thị Mai sản,
190/2013/QĐPT 26 án phí g xác 81
3277 Huỳnh Văn Đơn An Bình-tt BC do
định 7/28/2016
31/7/2013 02/10/2013 5.464.000 29/07/2016
cấp
31 được
cho
tài
hộ
Đặng Thị Mai sản,
17/2013/KDTM 474 án phí Gia 82
3278 Nguyễn Thị Tán An Bình-tt BC do 7/28/2016
16/5/2013 27/5/2013 9.892.000 đình 29/07/2016
cấp
32 cho
hộ
Gia
đình
được
tài
khôn
Đặng Thị Mai sản,
20/2013/DSST 58 Trả cho bà Thu g xác 83
3279 Huỳnh Văn Đơn An Bình-tt BC do 7/28/2016
26/3/2013 14/10/2013 210.570.950 định 29/07/2016
cấp
33 được
cho
tài
Đặng Thị Mai hộ
sản,
105/2013/QĐPTDS 484 Trả cho ông Đắng Gia 84
3280 Huỳnh Văn Đơn An Bình-tt BC 24/4/2013 do 7/28/2016
03/06/2013 764.384.000 đình 29/07/2016
cấp
34 Đang
cho
Nguyễn Hiếu thụ
hộ
Nam Nguyễn Nam Trả cho ông Hòa hình,
Gia 110
3281 Núi Nước - Ba Chúc 8/31/2016
Kha 115/2016/HSPT-QĐ 684A 102.597.895 khôn
đình 12/09/2016
35 11/07/2016 22/08/2016 gBỏtài
địa
sản
Nguyễn Văn Hiền phươ
188 Trả cho NNNN 01
3282 Võ Thị Ngọc An Hòa B-tt BC Bỏ
ng, 1/20/2017
13/2012/KDTM 19/11/2014 145.331.900 địa 20/01/2017
khôn
36 18/09/2012 phươ
g tài
ng,
sản
Chau Mươl, Neáng
án phí khôn
Bỏ 02
3283 Sưa Trung An - Lê Trì 2/7/2017
75/2016/QĐST-DS 681A 3.938.000 g biết 08/02/2017
địa
37 14/7/2016 11/8/2016 địa
phươ
chỉ
ng,
Trần Thị Trúc Mụi 145 án phí mới
khôn 04
51/2016/HNGĐ-PT
3284 An Định A - Ba Chúc Bỏ 1/19/2017
12/12/2016 05/01/2017 1.427.000 gđịa
biết 08/02/2017
38 địa
phươ
chỉ
ng,
Khôn
mới
Trần Thị Trúc Mụi 51/2016/HNGĐ-PT 155 Trả cho ông Quân khôn 03
3285 An Định A - Ba Chúc g có 1/19/2017
12/12/2016 05/01/2017 5.830.000 g biết 08/02/2017
thu
39 địa
nhập,
chỉ
thu
Khôn
mới
Huỳnh Kim Thủy 38/2016/DS-ST 238 Trả cho bà Linh nhập 08
3286 An Hòa A - Ba Chúc g có 3/1/2017
24/11/2016 20/02/2017 11.000.000 chỉ 21/03/2017
thu
40 đảm
nhập,
bảo
thu
Huỳnh Thị Kim Khôn
cuộc
39/2016/DS-ST 237 Trả cho bà Linh nhập 09
3287 Thúy An Hòa A - Ba Chúc g có
sống 3/1/2017
24/11/2016 20/02/2017 8.960.000 chỉ 21/03/2017
thu
tối
41 đảm
nhập,
thiểu
bảo
thu
Mai Thị Cám 66 Trả cho bà Thu cuộc
nhập 22
19/2016/QĐST-DS
3288 An Thạnh - Lê Trì sống 4/24/2017
27/04/2016 23/11/2016 6.000.000 chỉ 24/04/2017
tối
42 đảm
thiểu
bảo
cuộc
sống
tối
thiểu
thu
nhập,
khôn
thu
g xác
21/2016/QĐST-DS 166 Trả cho ông Phước nhập
định 42
3289 Nguyễn Văn Oanh An Ninh - Lương Phi 5/17/2017
12/05/2016 12/01/2017 3.900.000 chỉ 19/05/2017
được
43 đảm
tài
bảo
sản,
cuộc
Lê Quang Tỷ 101/2015/QĐST-DS 31 Trả cho NH Châu Thành do 43
3290 Bình Hòa - Châu Thành 27/01/2015 sống 5/17/2017
Nguyễn Thị Thu 05/10/2015 675.088.681 khôn 25/05/2017
tối
g xác
44
thiểu
định
được
Châu Tấn Trường Khóm 6, TT.Tri Tôn, huyện 23/HSST 63/CCTHA tịch thu sung cô ng 10/CCTHA
3291 9.421.000đ vịxtrí 12/10/2015
(Điệp) Tri Tôn, tỉnh An Giang 23/5/2011 12/10/2010 28/9/2015
đất
45

Phan Minh Thuận Khóm 5, TT.Tri Tôn, huyện 42/HSST 244/CCTHA 11/CCTHA
3292
Tri Tôn, tỉnh An Giang 22/9/2011 22/11/2011
tiền phạ t 10.000.000đ x 9/25/2015
28/9/2015
46

Đặng Văn Tư (Tùng Khóm 4, TT.Tri Tôn, huyện 18/HSST 543/CCTHA 12/CCTHA
3293
Heo) Tri Tôn, tỉnh An Giang 28/03/2011 09/05/2012
tiền phạ t 5.000.000đ x 12/8/2015
28/9/2015
47

Lý Thanh Phương Khóm 1, TT.Tri Tôn, huyện 64/DSST 390/CCTHA 13/CCTHA
3294 (Mai) Tri Tôn, tỉnh An Giang 15/04/2011 18/05/2011
á n phí 9.753.690đ x 9/25/2015
28/9/2015
48

Ng Thanh Phương Khóm 1, TT.Tri Tôn, huyện 63/DSST 111/CCTHA 14/CCTHA


3295
Tri Tôn, tỉnh An Giang 02.08.2012 26.10.2012
á n phí 13.352.000đ x 9/25/2015
28/9/2015
49

Chau Hải
Khóm 2, TT.Tri Tôn, huyện 42/DSST 29/CCTHA 15/CCTHA
3296 Trần Thị Thùy
Tri Tôn, tỉnh An Giang 14.08.2013 02.10.2013
á n phí 10.453.000đ x 12/15/2015
28/9/2015
50 -Triệu Hoàng Tâm
-Khóm 2,TT. Tri Tôn, huyện Tri tịch thu sung cô ng
Tôn, tỉnh An Giang 8,114,000đ
-Khóm 2,TT. Tri Tôn, huyện Tri
- Vũ Ngọc Ân 215/HSPT 219/CCTHA 4,614,000đ 17/CCTHA
3297 Tôn, tỉnh An Giang
04.12.2013 02.01.2013
x 9/22/2015
28/9/2015
51 ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, huyện Tri
-Lê Thanh Hải 3,800,000đ
Tôn, tỉnhTức,
- xã An An Giang
huyện Tri Tôn,
- Lê Được Thời á n phí
tỉnh An Giang. 33/HSST 90/CCTHA 574,000 26/CCTHA
3298
- Khóm 5, TT.Tri Tôn, huyện 28.05.2013 30.10.2013
x 9/24/2015
28/9/2015
-Ng Cửu Nguyên 400,000
52 Tri Tôn, tỉnh An Giang.
Phú
Võ Thuận Em Tổ 29, khóm 1, TT.Tri Tôn, 03/QĐST-DS 177/CCTHA 27/CCTHA
3299 Lê Thị Huy huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang 19.11.2013 12.12.2013
á n phí 5.750.000đ x 9/24/2015
28/9/2015
53

Nguyễn Thanh
Khóm 1, thị trấn Tri Tôn, 63/DSST 10 THA cho Nguyễn Quố c 39/CCTHA
3300 Phương
huyện Tri Tôn 02-8-2012 05-10-2015 Tuấ n 267.041.500đ x 3/10/2016
10-3-2016
54

Nguyễn Thành Nộ p phạ t 30.000.000đ 49/QĐ-


161/HSST 175
3301 (Thành Đen) Khóm 3, thị trấn Tri Tôn
15-7-2015 23-11-2015
và sung cô ng quỹ nhà x 4/15/2016 CCTHADS
nướ c 182.000.000đ 19-4-2016
55
Tân Hiệp, Tân Lợi, huyện Tịnh
Chau Nam Biên Mỗ i ngườ i phả i nộ p 52/QĐ-
121/HSPT-QĐĐC 88 200.000đ APHSST và 07-3-2016 và
3302
29-7-2015 13-10-2015 cù ng chịu 382.500 đ x 16-3-2016
CCTHADS
Trần Công Trường Khóm 1, thị trấn Tri Tôn, AP DSST 21-4-2016
56
huyện Tri Tôn
Nguyễn Văn Thái Mỗ i ngườ i phả i nộ p
200.000đ APHSST; 53/QĐ-
Chau Út Khóm 4, TT.Tri Tôn, huyện 167/HSPT-QĐĐC 60 29-3-2016
3303
Đỗ Văn Cường Tri Tôn, tỉnh An Giang 18-9-2015 13-10-2015
Cườ ng nộ p 275.000đ, x 30-3-2016
CCTHADS
Ú t nộ p 305.000đ sung 21-4-2016
57 TTTT cô ng quỹ NN
Huỳnh Thị Ngọc Ngân 51/QĐ-
Khóm 1, thị trấn Tri Tôn, 16/DSST 440 Nộ p APDSST
3304 Huỳnh Kim Khánh
huyện Tri Tôn 27-02-2014 08.5.2014 11.788.000đ x 12/25/2015 CCTHADS
21-4-2016
58
trả cho cho NHNN- chi 48/QĐ-
Đỗ Tuấn Lộc - 29/KD-ST 125 nhánh Tri Tô n số tiền
3305 Chanh Rô Đa -
Khóm 3, thị trấn Tri Tôn 19.08.2013 05.11.2013 788.474.994đ và lã i x 4/12/2016 CCTHADS
suấ t 19-4-2016
59

Phan Thị Bé Tám 50/QĐ-


Khóm 2, thị trấn Tri Tôn, 288/DS-PT 238 nộ p APDSST
3306 Quách Ngọc Nhịn
huyện Tri Tôn 11-12-2015 04.01.2016 1.750.000đ x 4/20/2016 CCTHADS
21-4-2016
60

93/QĐ-
Võ Thuận Em Tổ 29, khóm 1, TT.Tri Tôn, 270/QĐPT 230
3307 Lê Thị Huy huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang 27-11-2015 17-12-2015
á n phí 7.300.000đ x 8/23/2016 CCTHADS
17-8-2016
61

phả i trả cho bà Phạ m 95/QĐ-


Võ Văn Tâm khóm 5, thị trấn Tri Tôn, 17/QDST-DS 357
3308
huyện Tri Tôn 01-05-2009 02-03-2016
Kim Nghiên số tiền x 8/16/2016 CCTHADS
1.231.000đ 17-8-2016
62
123/QĐ-
Lâm Thanh Hậu Khóm 2, thị trấn Tri Tôn, 71/HSPT-DC 457 phả i nộ p 200,000đ á n
3309
huyện Tri Tôn 20/4/2016 06/5/2016 phí HSST x 9/21/2016 CCTHADS
12-9-2016
63

125/QĐ-
Nguyễn Văn Sang Khóm 2, thị trấn Tri Tôn, 18/HSPT 575 phả i nộ p 200,000đ á n
3310
huyện Tri Tôn 03/02/2016 24/6/2016 phí HSST x 9/19/2016 CCTHADS
26-9-2021
64

129/QĐ-
Trần Văn Na Tổ 1, khóm 1, thị trấn Tri Tôn, 06/KDTMST 408 Phả i trả Lâ m Vă n Quí
3311
Lê Thị Thanh Thùy huyện Tri Tôn 27/10/2014 18/03/2016 288,743,976đ x 22/9/2016 CCTHADS
26-9-2017
65

520 128/QĐ-
Trần Văn Na Tổ 1, khóm 1, thị trấn Tri Tôn, 12/KDTM-PT Phả i trả ô ng Nguyễn
3312
Lê Thị Thanh Thùy huyện Tri Tôn 27/4/2016
03/6/2016 Vă n Bé 1,750,961,000đ x 22/9/2016 CCTHADS
26-9-2016
66

504 127/QĐ-
Trần Văn Na Tổ 1, khóm 1, thị trấn Tri Tôn, 12/KDTM-PT Phả i nộ p 32,640,000đ
3313
Lê Thị Thanh Thùy huyện Tri Tôn 27/4/2016
24/5/2016 á n phí DSST x 22/9/2016 CCTHADS
26-9-2016
67

Phả i Bồ i Hoà n cho 50/QĐ-


Lâm Thanh Tùng khóm 5, thị trấn Tri Tôn, 73/DSST 19
3314
huyện Tri Tôn 17/6/2010 05/10/2015
Huỳnh Thị Xuâ n Trang x 6/21/2017 CCTHADS
6000,000 23-6-2017
68

Triệu Văn Nhiễn Phả i trả cho Chau 11/QĐ-


Khóm 5, TT.Tri Tôn, huyện 15/QĐST-DS 165
3315 Triệu Thị Ngọc
Tri Tôn, An Giang 27-4-2015 05-01-2017
Chênh số tiền X 3/20/2017 CCTHADS
Duyên 30,000,000đ 27-3-2017
69

12/QĐ-
Lê Văn Dũng (Bảy Khóm 2, TT.Tri Tôn, huyện 21/HSST 26
3316
đởm) Tri Tôn, An Giang 26-8-2016 17-10-2016
Á n phí HSST 200,000đ X 3/21/2017 CCTHADS
27-3-2017
70

13/QĐ-
Khóm 2, TT.Tri Tôn, huyện 161/HSPT-QĐĐC 46
3317 Tống Minh Dương
Tri Tôn, An Giang 24-10-2016 09-11-2016
Á n phí HSST 200,000đ X 3/21/2017 CCTHADS
27-3-2017
71

14/QĐ-
Chau Sóc Hoanh Khóm 4, TT.Tri Tôn, huyện 16/HSST 690A Á n phí HSST
3318
Tri Tôn, An Giang 29-6-2016 22-8-2016 200,000đ X 3/22/2017 CCTHADS
27-3-2017
72
15/QĐ-
Khóm 2, TT.Tri Tôn, huyện 34/DSST 90 Á n phí DSST
3319 Giang Tấn Tài
Tri Tôn, An Giang 28-9-2016 28-11-2016 5,688,000đ X 3/23/2017 CCTHADS
28-3-2017
73

16/QĐ-
Khóm 3, TT. Tri Tôn, huyện 81/QĐST-DS 679A Phả i trả cho Nhum Pa
3320 Chau Kim Sêng
Tri Tôn, An Giang 08-12-2014 11-8-2016 Ly số tiền: 11,000,000đ X 3/24/2017 CCTHADS
28-3-2017
74

Nguyễn Văn Tý 17/QĐ-


Khóm 4, TT.Tri Tôn, huyện 18//QĐST-DS 476 Á n phí DSST
3321 Nguyễn Thị Mỹ
Tri Tôn, An Giang 25-4-2016 06-5-2016 2,356,665đ X 3/24/2017 CCTHADS
Hạnh 28-3-2017
75

48/QĐ-
Khóm 6, TT.Tri Tôn, huyện 39/HSST 507
3322 Vũ Tường Lâm
Tri Tôn, An Giang 27-02-2016 01-06-2017
Nộ p phạ t 9,930,000đ X 6/15/2017 CCTHADS
23-6-2017
76

Sung cô ng quỹ Nhà 49/QĐ-


Khóm 1, TT.Tri Tôn, huyện 92/HSST 472
3323 Trần Văn Tâm
Tri Tôn, An Giang 17-8-2016 17-05-2017
nướ c X 6/20/2017 CCTHADS
3,000,000đ 23-6-2017
77

Nguyễn Duy Tân Chổ ở: đường Hà Hoàng Hổ, Á n phí HSST 200,000đ 47/QĐ-
34/HSPT-QĐĐC 339
3324 (Nguyễn Văn Dũng, khóm Tây Khánh 4, TP. Long và 11,690,000đ Á n phí X 6/22/2017 CCTHADS
28-02-2017 31-03-2017 DSST
Hồng) xuyên, An Giang 23-6-2017
78

46/QĐ-
Nguyễn Văn Ải 88/2016/QĐST-HN 532
3325 An Nhơn - L. Phi 15/06/2016 15/06/2017
X 6/20/2017 CCTHADS
Trả cho bà Đủ
22-6-2017
79 10.000.000

56/QĐ-
Dương Văn Công 26/2017/QĐST-DS 561 Á n phí DSST
3326 K. An Bình - Ba Chúc 02/06/2017 23/06/2017 1,055,000đ X 8/2/2017 CCTHADS
07-8-2017
80

57/QĐ-
Á n phí DSST
3327 Trần Văn Quang K. An Bình - Ba Chúc 6,234,000đ 7/25/2017 CCTHADS
65/2014/DSST 45 14-8-2017
81 22/8/2014 03/10/2014

58/QĐ-
Trả cho NNCT
3328 Trần Văn Quang K. An Bình - Ba Chúc 7/25/2017 CCTHADS
65/2014/DSST 52 124.681.944
14-8-2017
82 22/8/2014 03/10/2014
22/QĐ-
97/QĐST-DS 677/2010A THA
3329
24/08/2010 06/09/2010 Nộ p 1.750.000đ 20/01/201
83 Néang Só c Nhanh An Hò a, Châ u Lă ng á n phí DSST X T3/2016 6
25/QĐ-
10/HSST 292/2011A THA
3330
Thá i Thanh Vũ 06/01/2011 10/03/2011 Nộ p 929.000đ á n phí 20/01/201
84 Đỗ Vă n Vũ Câ y Me,Châ u Lă ng HSST X T3/2016 6
26/QĐ-
67/2011/DSPT 380/2011 THA
3331
22/3/2011 25/04/2011 Nộ p 2.173.000đ 20/01/201
85 Néang Só c Nhanh An Hò a, Châ u Lă ng á n phí DSST X T3/2016 6
27/QĐ-
32/DSST 589A/2013 THA
3332
Nguyễn Vă n Cườ ng 27/04/2012 13/06/2012 Nộ p 4.821.000đ 20/01/201
86 Nguyễn Thị Nấ u Cà Na, Lương An Trà á n phí DSST X T3/2016 6
28/QĐ-
418/HSPT 88/2013 THA
3333
28/03/2012 18/10/2012 Nộ p 4.100.000đ á n phí 20/01/201
87 Huỳnh Sơn Tù ng Giồ ng Cá t, LAT HSST X T3/2016 6
Dương Quang Hồ ng
Hồ Thị Tră ng 29/QĐ-
Lê Vă n Chú ng 249/DSPT 166/2013 THA
3334
Nguyễn Thị Lớ n Ninh Phướ c, 24/08/2012 20/11/2012 Nộ p 3.576.000đ 20/01/201
88 Nhơn Mỹ, Chợ Mớ i Lương An Trà á n phí DSST X T3/2016 6
30/QĐ-
06/HNGĐ 227/2013 THA
3335
Trầ n Thị Thù y Linh 29/11/2012 24/12/2012 Nộ p 2.683.000đ 20/01/201
89 Lưu Vă n Tú Giồ ng Cá t, LAT á n phí DSST X T3/2016 6
31/QĐ-
09/KDTM 437/2013 THA
3336
Néang Só c Na 25/03/2013 02/05/2013 Nộ p 2.000.000đ 20/01/201
90 Chau Chanh Thi An Lợ i, Châ u Lă ng á n phí KDTM X T3/2016 6
32/QĐ-
49/QĐST-DS 667/2014 THA
3337
Ninh Phướ c, 27/06/2014 21/07/2014 Nộ p 1.050.000đ 20/01/201
91 Nguyễn Thị Phượ ng Lương An Trà á n phí DSST X T3/2016 6
34/QĐ-
77/2014/DSST 145/2015 THA
3338
26/09/2014 06/11/2014 Nộ p 2.000.000đ 20/01/201
92 Phạ m Thị Thắ m Giồ ng Cá t, LAT á n phí DSST X T3/2016 6
35/QĐ-
81/2014/DSST 163/2015 THA
3339
Nguyễn Thị Lan 30/09/2014 10/11/2014 Nộ p 5.547.000đ 20/01/201
93 Nguyễn Thị Thả o Giồ ng Cá t, LAT á n phí DSST X T3/2016 6
36/QĐ-
89/2014/DSST 299/2015 THA
3340
Trầ n Thị Ngọ c 15/12/2014 22/01/2015 Nộ p 2.500.000đ 20/01/201
94 Tuyền Câ y Me, Châ u Lă ng á n phí DSST X T3/2016 6

36/2015/QĐST-DS 113 41/QĐ-


3341
Trình Thiện Huệ 31/8/2015 02/11/2015 Trả cho ô ng Hiện CCTHA
95 Phạ m Thị Kim Yến An Lợ i, Châ u Lă ng 70.000.000đ X T3/2016 25/3/2016

3342 44/QĐ-
Nguyễn Văn Chen 53/2015/DSST 345 Trả cho ông Trần CCTHA
96 Néang Mên Rò Leng, Châu Lăng 29/12/2015 22/02/2016 Tiến Đệ 7.000.000đ X T4/2016 01/4/2016

3343 Trả cho bà Đặ ng 70/QĐ-


39/2015/QĐST-DS 368 Thị Hà số tiền CCTHA
97 Phạ m Thị Hấ p An Lộ c, Châ u Lă ng 09/11/2015 11/3/2016 10.000.000đ X T6/2016 22/6/2016

3344 71/QĐ-
Huỳnh Vă n Dà ng 446 Nộ p 2.317.000đ CCTHA
98 Phạ m thị Hấ p An Lộ c, Châ u Lă ng 05/2015/DSST 06/4/2015 á n phí DSST X T6/2017 22/6/2016

Néang Pholly 89/2010/DSST Trả cho bà Nô Thu 89/QĐ-


3345
Chau Siếp 16/09/2010 209 Hồ ng số tiền CCTHA
99 An Hò a, Châ u Lă ng 15/12/2014 11.810.000đ X T8/2016 06/8/2016

3346 108/QĐ-
Dương Quang Hồ ng Ninh Phướ c, 31/2015/QĐST-DS 87 Nộ p 437.000đ CCTHA
100 Hồ Thị Tră ng Lương An Trà 10/8/2015 13/10/2015 á n phí DSST X T9/2016 09/9/2016

3347 Mai Huỳnh Long 98/QĐ-


Nguyễn Thị Vạ n 25/2015/QĐST-DS 651A Nộ p 33.950.700đ CCTHA
101 Linh Giồ ng Cá t, LAT 20/7/2015 13/8/2015 á n phí DSST X 09/9/2016

3348 107/QĐ-
Bù i Vă n Thanh 50/2013/DSST 104 Trả cho bà Trầ n Thị CCTHA
102 Đinh Thị Ly Ly Giồ ng Cá t, LAT 24/9/2013 02/11/2015 Ú t 17.200.000đ X 09/9/2016
3349 Trả cho ô ng Nguyễn 109/QĐ-
Ninh Phướ c, 49/2014/QĐST-DS 136 Vă n Giỏ i CCTHA
103 Nguyễn Thị Phượ ng Lương An Trà 27/6/2015 02/11/2015 42.000.000đ X 09/9/2016

3350 Nộ p 200.000đ 105/QĐ-


178/2015/HSPT 161 á n phí DSST và CCTHA
104 Nguyễn Vă n Kiệt Giồ ng Cá t, LAT 23/10/2015 18/11/2015 200.000đ AP DSPT X 09/9/2016

3351 106/QĐ-
Bù i Vă n Thanh 51/2013/DSST 233 Trả cho bà Nguyễn Thị CCTHA
105 Đinh Thị Ly Ly Giồ ng Cá t, LAT 24/9/2013 28/12/2015 Hà 8.600.000đ X 09/9/2016

3352 104/QĐ-
Ninh Phướ c, 28/2015/QĐST-DS 352 Trả cho bà Diệp Thị CCTHA
106 Phan Kim Long Lương An Trà 31/7/2015 22/02/2016 Kim Loan 6.600.000đ X 09/9/2016

3353 115/QĐ-
Nguyễn Vă n Nhớ 82/2014/QĐST-DS 261 CCTHA
107 Đỗ Thị Thả o Câ y Gò n, LAT 08/12/2014 05/01/2015 AP DSST 1.631.887đ X T9/2016 26/9/2016
Trả cho ô ng Ú t, bà Chi
156.000.000đ và 03
3354 Lạ i Vă n Quang lượ ng và ng SJC 116/QĐ-
Lạ i Vă n Thuậ n 90/2014/DSST 212 (BXĐGT = CCTHA
108 Lê Thị Thủ y Giồ ng Cá t, LAT 23/12/2014 14/12/ 2015 180.900.000đ) X T9/2016 26/9/2016

3355 Trả cho bà Trầ n Thị 117/QĐ-


Lạ i Vă n Quang 04/DSST 269 Hă ng số tiền CCTHA
109 Lê Thị Thủ y Giồ ng Cá t, LAT 04/12/ 2012 11/01/2013 101.200.000đ X T9/2016 26/9/2016
118/QĐ-
3356 CCTHA
Hồ Vă n Hiệp Ninh Phướ c, 89/2016/DS-PT 490 Trả cho bà Võ Thị Nga 26/09/201
110 Đặ ng Thị Giữ Lương An Trà 07/4/2016 10/5/2016 230.000.000đ X T9/2016 6
120/QĐ-
3357 CCTHA
Hồ Vă n Hiệp Ninh Phướ c, 04/2016/QĐDS-DS 294 26/09/201
111 Đặ ng Thị Giữ Lương An Trà 15/4/2016 26/4/2016 AP DSST 8.162.000đ X T9/2016 6
05/QĐ-
3358 CCTHA
262 trả cho Cao Trọ ng 13/03/201
112 Neá ng Só c Nhanh An Hò a, Châ u Lă ng 43/2016/QĐST-DS 01/03/2017 Thiệt 40.000.000đ X T3/2017 7
06/QĐ-
3359 CCTHA
261 13/03/201
113 Neá ng Só c Nhanh An Hò a, Châ u Lă ng 43/2016/QĐST-DS 01/03/2017 Á n Phí 3.754.400 X T3/2017 7
07/QĐ-
3360 CCTHA
08/2016/HSST 264 Bồ i thườ ng cho Chau 13/03/201
114 Chau Mich Rò Leng, Châ u Lă ng 30/03/2016 01/03/2017 Chanh Đa 15.813.000đ X T3/2017 7

82/2016/HSST 357 19/QĐ-


3361
13/6/2016 31/3/2017 Bồ i thườ ng: CCTHADS
115 Nguyễn Vă n Nghĩa Câ y Me, Châ u Lă ng 20.000.000đ X T4/2017 17/4/2017

82/2016/HSST 356 Nộ p: 200.000đ á n phí 20/QĐ-


3362
13/6/2016 31/3/2017 HSST và 548.600đ á n CCTHADS
116 Nguyễn Vă n Nghĩa Câ y Me, Châ u Lă ng phí DSST X T4/2017 17/4/2017

44/2016/QĐST-DS 159 23/QĐ-


3363
27/12/2016 05/01/2017 Nộ p 6.252.000đ CCTHADS
117 Néang Chan Nang An Lợ i, Châ u Lă ng á n phí DSST X T4/2017 24/4/2017

03/2017/QĐST-DS 225 24/QĐ-


3364
12/01/2017 10/02/2017 Nộ p 4.947.500đ CCTHADS
118 Néang Chan Nang An Lợ i, Châ u Lă ng á n phí DSST X T4/2017 24/4/2017

35/2016/DSST 64 25/QĐ-
3365
Nguyễn Thị Giao 29/9/2016 15/11/2016 Nộ p 8.659.000đ á n phí CCTHADS
119 Lâ m Chí Tâ m Giồ ng Cá t, Lương An Trà DSST X T4/2017 24/4/2017

35/2016/DSST 63 Trả cho bà Ngô Thị Á 26/QĐ-


3366
Nguyễn Thị Giao 29/9/2016 15/11/2016 số tiền: 173.192.397đ CCTHADS
120 Lâ m Chí Tâ m Giồ ng Cá t, Lương An Trà và lã i suấ t X T4/2017 24/4/2017

32/2013/DSST Trả cho bà Châ u Thị 27/QĐ-


3367
Nguyễn Thị Giao 17/02/2017 Nương số tiền: CCTHADS
121 Lâ m Chí Tâ m Giồ ng Cá t, Lương An Trà 33.323.816 và lã i suấ t X T4/2017 24/4/2017

09/2017/QĐST-DS 413 35/QĐ-


3368
31/3/2017 18/4/2017 CCTHADS
122 Phạ m Duy Ninh Giồ ng Cá t, LAT Nộ p 2.130 AP DSST X T5/2017 10/5/2017
01/2017/QĐST-DS 181 36/QĐ-
3369
04/01/2017 12/01/2017 Nộ p 1.415.000đ AP CCTHADS
123 Phạ m Duy Ninh Giồ ng Cá t, LAT DSST X T5/2017 10/5/2017

45/2016/HNST 187 37/QĐ-


3370
30/11/2016 16/01/2017 Cấ p dưỡ ng nuô i con CCTHADS
124 Chau Kô n Tà On, Châ u Lă ng mỗ i thá ng 1.210.000đ X T5/2017 10/5/2017

02/2017/QĐST-DS 228 38/QĐ-


3371
12/01/2017 10/02/2017 CCTHADS
125 Néang Sa Ran An Lợ i, Châ u Lă ng Nộ p 268.500đ AP DSST X T5/2017 10/5/2017

45/2016/QĐST-DS 183 39/QĐ-


3372
28/12/2017 12/01/2017 CCTHADS
126 Néang Sa Ran An Lợ i, Châ u Lă ng Nộ p 974.000đ AP DSST X T5/2017 10/5/2017

202/2016/DSPT 09 Anh Tuấ n và Liều Loan 55A/QĐ-


3373
Lê Anh Tuấ n 24/8/2016 07/10/2016 liên đớ i trả cho bà Hồ CCTHADS
127 Võ Thị Kiều Loan Giồ ng Cá t, LAT Mỹ Lệ 240.000.000đ X T7/2017 27/7/2017
Cô ng ty cổ phầ n
Mekong Food phả i trả
01/2015/QĐST-LĐ 179 cho Bả o hiểm xã hộ i 76/QĐ-
3374
Cô ng ty cổ phầ n 14/9/2015 01/12/2015 huyện Tri Tô n CCTHA
128 Mekong Food Giồ ng Cá t, LAT 448.918/823 đ X T8/2017 25/8/2017

Án phí
3375 X
Nguyễn Thành An 131/HSST 41 36.215.000 06
129 Tô Phước, Cô Tô 9/11/1990 9/10/2009 12/30/2015 28/9/2015

Huỳnh Thi To-


C.Lăng 49 Án phí
3376 Phan Văn Lợi 45/HNPT 10/23/2009 X
Ninh Thạnh, An Tức 23/10/2009 16.983.200 05
130 12/29/2015 28/9/2015
Nguyễn Văn Chọn
Án phí
3377 Ninh Thạnh, An Tức 65/DSST 15/4/2011 402 18/5/2011 X
Lê Kim Thụy 1.721.725 02
131 12/29/2015 28/9/2015

Án phí
3378 X
Nguyễn Văn Nhiều 19/2011/HSST 450 1.490.000 09
132 Tô Thủy-Núi Tô 20/9/2011 20/3/2012 12/10/2015 28/09/2015
Chau Thi Án phí
3379 X
Neang Sóc Phinh 43/DSST 24 6.837.800 01
133 Tô An - Cô Tô 6/6/2012 10/10/2012 12/15/2015 28/9/2015

Án phí
3380 X
Nguyễn Văn Tưởng 04/HSST 199 2.670.00 07
134 Tô Bình- CT 12/11/2013 18/12/2013 12/15/2015 28/9/2015

Án phí
3381 X
Cao Văn Hiền 12/2012/HSST 217 5.577.300 08
135 Tô Thủy-Núi Tô 30,31/12/2012 02/01/2014 12/10/2015 28/9/2015

Lý Văn Phố Án phí


3382 X
Cao Thị Hiền 309/2014/DSPT 09 12.500.000 20
136 Tô Phước- Cô Tô 16/9/2014 03/10/2014 12/14/2015 20/01/2016

Án phí
3383 X
Huỳnh Hữu Lễ 86/2014/DSST 264 1.066.000 306
137 Tân Lập- Tân Tuyến 25/11/2014 05/01/2015 8/20/2015 26/8/2015

Án phí
3384 X
Huỳnh Hữu Lễ 392/2014/DSPT 278 15.556.500 305
138 Tân Lập- Tân Tuyến 25/12/2014 05/01/2015 12/15/2015 26/8/2015

3385 Chau Dương X


Neáng Diên 81/2015/QĐPT 443 Án phí 03
139 Phước Lộc-ÔL 23/3/2015 06/4/2015 11.150.000 12/30/2015 28/9/2015

3386 Lê Văn Dũng X


Trương Thị Mỹ 16/2015/DSST 566 Án phí 17
140 Tân Lập-TT 27/4/2015 15/6/2015 5.003.500 12/25/2015 18/01/2016

Lê Văn Dũng Trả tiền cho


3387 X
Trương Thị Mỹ 16/2015/DSST 30 đương sự 18
141 Tân Lập-TT 27/04/2015 05/10/2015 146.070.000 12/25/2015 18/01/2016

3388 X
Nguyễn Văn Tài 125/2014/HSST 35 Án phí 13
142 Huệ Đức-CT 25/11/2014 05/10/2015 1.200.000 12/8/2015 18/01/2016
Bồi thường tổn thất
3389 X
Nguyễn Văn Tài 125/2014/HSST 118 tinh thần 14
143 Huệ Đức-CT 25/11/2014 02/11/2015 20.000.000 12/8/2015 18/01/2016

3390 X
Nguyễn Văn Lai 199/2014/HSPT 193 Án phí 21
144 Phước Lộc-ÔL 03/09/2014 01/12/2015 200.000 12/8/2015 20/01/2016

3391 Trả tiền cho X


Huỳnh Thị Hạnh 38/2014/DSST 220 đương sự 16
145 Tô Phước 25/04/2014 17/12/2015 63.980.000 1/6/2016 18/01/2016

3392 Trả tiền cho X


Phạm Thị Nga 37/2014/DSST 221 đương sự 16
146 Tô Phước 25/04/2014 17/12/2015 43.950.000 1/6/2016 18/01/2016

3393 X
Phạm Thị Luyến 35/2015/QĐST-DS 70 Án phí 12
147 Tân Lập-TT 28/8/2015 13/10/2015 360.000 12/15/2015 18/01/2016
Nguyễn Văn Khanh
3394 Nguyễn Thị Ngọc Trả vàng cho X
Bích 14/2015/DSST 591 đương sự 307
148 Tô An-CT 14/4/2015 06/7/2015 20.000.000 7/14/2015 26/8/2015

3395
240/2011/HSPT 37 61
149 Chau Sóc Phước Thọ-ÔL 22/04/2011 05/10/2015 Án phí 20.400.000 X 3/15/2016 02/6/2016

3396
78/2015/HNGĐ 298 56
150 Chau Sóc Hên Ninh Thuận-AT 22/06/2015 26/01/2016 Cấp dưỡng 4.500.000 X 5/28/2016 30/5/2016

Chau Sóc Sanl


3397
Chau Sóc Chanh 03/2016/HSST 455 Trả cho bà Tịnh 57
151 Đa Tô An- Cô Tô 28/01/2016 26/4/2016 3.562.500 X 5/30/2016 30/5/2016

3398
22/2016/HNGĐ 142 59
152 Trần Văn Phúc Tô Bình-Cô Tô 11/8/2015 06/11/2015 Cấp dưỡng 5.500.000 X 3/4/2016 30/5/2016
3399
Nguyễn Văn Thống 08/2013/DSST 351 Trả cho Nhót 67
153 Lê Thị Hiền Tân An-Tân Tuyến 03/04/2013 22/02/2016 60.000.000 X 6/14/2016 16/6/2016

3400
78/2016/DSPT 453 60
154 Hà Văn De Tân Bình-TT 31/3/2016 26/04/2016 Án phí 2.815.000 X 5/10/2016 30-05-2016

3401
49/2015/DSST 287 73
155 Chau Thon Tô An-Cô Tô 05/11/2015 21/01/2016 Án phí 447.000 X 6/14/2016 24-6-2016

3402
70/2016/HSPT 577 76
156 Phạm Minh Công Tô Phước- Cô Tô 24/4/2016 24/6/2016 Án phí 400.000 X 6/28/2016 01-7-2016

3403
56/2015/HSST 576 74
157 Nguyễn Thị Cẩm Nang Tô Bình-Cô Tô 16/11/2015 24/6/2016 Án phí 15.000.000 X 6/28/2016 01-7-2016

3404
11/2012/HSST 578 75
158 Đặng Văn Phường Sóc Triết-Cô Tô 29/02/2012 24/6/2016 Án phí 451.450 X 6/30/2016 01-7-2016

3405
Phạm Văn Nửa 04/2015/QĐST 339 86
159 Thạch Thị Hồng Ninh Thạnh An Tức 29/01/2015 22/02/2016 Án phí 1.200.000 X 8/4/2016 05-08-2016

3406
Phạm Văn Nửa 01/2016/DSST 415 Trả cho ông Bền 88
160 Thạch Thị Hồng Ninh Thạnh An Tức 06/01/2017 01-04-2015 5.000.000 X 8/4/2016 05-08-2016

3407
Phạm Văn Nửa 04/2015/QĐST-DS 208 Trả cho ông Bền 87
161 Thạch Thị Hồng Ninh Thạnh An Tức 29/01/2015 14-12-2015 31.264.000 X 8/4/2016 05-08-2016

3408
Phạm Văn Nửa 01/2016/DSST 355 Trả cho bà Hoa 85
162 Thạch Thị Hồng Ninh Thạnh An Tức 06/01/2019 02-03-2016 24.000.000 X 8/4/2016 05-08-2016
Huỳnh Hữu Lễ Trả cho NHTMCP
3409
Kim Chi Hưng Thới-Đào 02/QĐST-DS 379 SG Thương Tín 99
163 Hữu Cảnh 05-01-2016 24-03-2016 770.446.954 X 8/26/2016 29-08-2016

3410 Huỳnh Hữu Lễ


Kim Chi 392/2014/DSPT 56 Trả cho Tuấn Anh 100
164 Tân Lập- Tân Tuyến 25/12/2014 13-10-2015 311.137.500 X 8/26/2016 29-08-2016

3411
01/2012/KDTM 210 102
165 Trần Huyền Thoại Tân Lập- Tân Tuyến 29-10-2012 07-12-2012 Án phí 43.678.000 X 8/25/2016 29-08-2016

3412 Trả cho NHNN-


01/2012/KDTM 68 PTNT Tri Tôn 101
166 Trần Huyền Thoại Tân Lập- Tân Tuyến 29-10-2012 14-10-2013 1.055.937.500 X 8/25/2016 29-08-2016

3413
03/2016/HSST 366 111
167 Chau Sóc Sane Tô An-Cô Tô 28/01/2016 07-036-2016 Nộp án phí 400000 X 5/30/2016 16-8-2016

3414 Lê Văn Dũng


Trương Thị Mỹ 25/2016/QĐST 568 112
168 Tân Lập- Tân Tuyến 07/06/2016 24-06-2016 Nộp án phí 550000 X 9/23/2016 26-9-2016
Huỳnh Hữu Lễ
3415 Nguyễn Thi Kim
Chi 01/2016/QĐST 560 113
169 Tân Lập- Tân Tuyến 31-5-2016 24-6-2016 Nộp án phí 8262000 X 9/23/2016 26-9-2016

3416
01/2017/ST-DS 308 Trả cho Cty ADC 29
170 Nguyễn Hùng Cường Huệ Đức-Cô Tô 06-01-2017 30-03-2017 141.543.724 X 5/5/2017 10-05-2017

3417
01/2017/ST-DS 311 Trả cho Cty ADC 28
171 Nguyễn Văn Luông Tô Phước- Cô Tô 06-01-2017 30-03-2017 80.632.183 X 4/25/2017 10-05-2017

3418
01/2017/ST-DS 309 Trả cho Cty ADC 30
172 Trần Văn Hoàng Huệ Đức-Cô Tô 06-01-2017 30-03-2017 11.018.437 X 5/5/2017 10-05-2017
3419
01/2017/ST-DS 307 Trả cho Cty ADC 31
173 Nguyễn Văn Hữu Huệ Đức-Cô Tô 06-01-2017 30-03-2017 186.195.442 X 5/4/2017 10-05-2017

3420
29/2016/DSST 52 32
174 Huỳnh Thị Hạnh Tô Phước- Cô Tô 19-9-2016 09-11-2016 Nộp án phí 4,008.000 X 5/8/2017 10-05-2017

3421
21/2016/DSST 682A 33
175 Nguyễn Thị Lược Tô Phước- Cô Tô 14-7-2016 22-8-2016 Nộp án phí 1.417.000 X 5/5/2017 10-05-2017

3422
08/2017/QĐPT-DS 316 Trả cho ông Đố 34
176 Nguyễn Hải Trọng An Thái-Hòa Bình 11-01-2017 30-03-2017 900.000.000 X 5/8/2017 10-05-2017

Trả cho NHNN-


3423
169/2016/DSST 382 PTNT Châu Thành 40
177 Hồ Văn Hòa Mỹ An-Hòa An 22-12-2016 31-03-2017 974.185.764 X 5/10/2017 12-05-2017

3424
56/2014/DSST 61 Trả cho ông Út 41
178 Phạm Thị Phí Tô Thủy-Núi Tô 10-07-2014 03-10-2014 261.023.940 X 5/11/2017 12-05-2017

3425 Nguyễn Thị Kim


Chi 01/2016/KDTM 33 Trả cho QTD Mỹ Hòa 51
179 Huỳnh Hữu Lễ Tân Lập- Tân Tuyến 31-5-2016 25-10-2016 330.487.500 X 6/26/2017 29-6-2017

3426
Nguyễn Thị Mỹ Lệ 261/2016/DSPT 139 Trả cho QTD Mỹ Hòa 52
180 Tô Thủy-Núi Tô 17-11-2016 20-12-2016 422.410.763 X 6/26/2017 29-6-2017

3427
Dương Văn Còn 05/2016/DSPT 350 Trả cho ông Ly 53
181 La Thị Loan Vĩnh Hiệp-Vĩnh Gia 12-01-2016 22-02-2016 232.000.000 X 7/4/2017 04-7-2017

3428
Dương Văn Còn 10/2016/DSsT 99 Trả cho NH TMCP 54
182 La Thị Loan Vĩnh Hiệp-Vĩnh Gia 12-01-2014 20-10-2014 ĐBSCL 264.982.903 X 7/4/2017 04-7-2018
3429
145/2013/DSPT 144 Trả cho ông Sái 55
183 La Thị Loan Vĩnh Hiệp-Vĩnh Gia 14-06-2013 22-11-2013 427.000.000 X 7/4/2017 04-7-2019

3430
Nguyễn Thành 13/2015/ST-DS 455 24
184 Nhân Tân Bình- Tà Đảnh 06-4-2015 20-4-2015 Nộp án phí 14.250.000 X 9/25/2015 28-9-2015

3431
Nguyễn Thị Mỹ 01/2016/HN-ST 354 42
185 Duyên Tân Thạnh- Tà Đảnh 06-01-2016 26-02-2016 Trả cho Linh 800.000 X 2/26/2016 28-03-2016

3432
23/2015/DS-PT 316 309
186 Trần Thị Hồ Vĩnh Lộc-Vĩnh Phước 16-01-2015 02-02-2015 504.000 án phí X 8/26/2015 27-8-2015

3433
10/2016/ST-DS 521 Trả cho ông Thum 92
187 Triệu Quang Tiếng Vĩnh Lợi- Vĩnh Phước 14-3-2016 03-6-2016 30.000.000 X 7/7/2016 17-8-2016

3434
Nguyễn Thị Mỹ 01/2016/HN-ST 348 43
188 Duyên Tân Thạnh- Tà Đảnh 06-01-2016 22-02-2016 Nộp 147.000 án phí X 2/26/2016 28-03-2016

3435
04/2015/DSST 447 23
189 Phạm Vũ Linh Vĩnh hòa-Lạc Quới 10-02-2015 06-4-2015 Nộp 2.774.200 án phí X 9/24/2015 28-9-2015

3436
08/2016/ST-DS 597 121
190 Lê Thị Ngọc Hiếu Vĩnh Lạc-Vĩnh Gia 24-2-2016 06-7-2016 Trả cho Lệ 93.740.000 X 9/8/2016 12-9-2016

3437
10/2016/ST-DS 389 96
191 Triệu Quang Tiếng Bình Hòa-Cái Dầu 14-3-2016 24-3-2016 Nộp 1.500.000 án phí X 7/7/2016 17-8-2016

3438
16/2016/ST-DS 432 124
192 Phạm Văn Bằng Vĩnh Thành-Vĩnh Phước 01-4-2016 15-4-2016 Nộp 1.029.000 án phí X 9/26/2016 26-9-2016
3439
254/2014/DS-PT 58 29
193 Nguyễn Văn Tâm Vĩnh Cầu-Vĩnh Gia 08-8-2014 03-10-2014 Nộp 1.175.000 án phí X 9/25/2015 28-9-2015

3440
12/2011/DSST 351
194 Lưu Thị Nhẫn Vĩnh Thuận-Lạc Quới 01-12-2011 28-12-2011 Nộp 8.910.069 án phí X 8/18/2015 9/22/2015

3441
08/2016/ST-DS 365 122
195 Lê Thị Ngọc Hiếu Vĩnh Lạc-Vĩnh Gia 24-2-2016 07-3-2016 Nộp 1.171.000 án phí X 9/8/2016 12-9-2016

3442
205/2012/DS-PT 105 16
196 Nguyễn Thị Cẩm Vĩnh Hiệp-Vĩnh Gia 17-7-2012 26/10/2012 Nộp 33.487.674 án phí X 9/28/2015 28-9-2015

3443
24/2012/HNGĐ 05 09
197 Huỳnh Văn Thui Vĩnh Cầu-Vĩnh Gia 03-1-2012 05-10-2015 Cấp dưỡng 4.980.000 X 10/20/2015 23-11-2015

3444
222/2012/HSPT 218 19
198 Trần Lâm Dũng Vĩnh Cầu-Vĩnh Gia 14-8-2012 02-01-2014 Sung công 8.300.000 X 9/25/2015 28-9-2015

3445
Nguyễn Văn 22/HSST 229 Trả cho Thủy 19
199 Trường Vĩnh Hiệp-Vĩnh Gia 30-6-2015 17-12-2015 39.929.950 X 12/28/2015 20-01-2016

3446 Trả cho NHTMCP


Lê Hùng Phi 15/2012/KDTM 129 Hàng Hải VN 61
200 Bùi Thị Thanh Vân Tô Lợi-Cô Tô 27-9-2012 26-10-2012 91.844.137 X 8/15/2017 18-8-2017

3447
Lê Hùng Phi 71/2012/DS-ST 241 Trả cho NHNo-PTNT 62
201 Bùi Thị Thanh Vân Tô Lợi-Cô Tô 31-8-2012 28-12-2012 VN 288.171.268 X 8/15/2017 18-8-2018

3448
Phạm Văn Rốt 05/2015/ST-DS 389 Trả cho Lê Văn Đức 63
202 Phạm Thị Kim Chi Tô Lợi-Cô Tô 30-01-2015 09-03-2015 141.500.000 X 8/17/2017 18-8-2017
3449
Phạm Văn Rốt 11/2015/ST-DS 472 Trả cho Lê Anh Thư 60
203 Phạm Thị Kim Chi Tô Lợi-Cô Tô 05-03-2015 20-04-2015 186.000.000 X 8/18/2017 18-8-2018

3450
10/2013/ST-DS 569 Trả cho Huỳnh Anh 59
204 Huỳnh Văn Sạch Huệ Đức-Cô Tô 12-4-2013 23-6-2017 Tuấn 64.940.000 X 8/16/2017 17-8-2017

3451 Hồ Thanh Sơn


Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 106/2013/DS-ST 39 Trả cho Mộng Thùy 75
205 Tuyền Đông 15-8-2013 09-11-2016 40.000.000 X 8/14/2017 22-8-2017

3452 Hồ Thanh Sơn


Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 86/2013/DS-ST 421 Trả cho Đinh Thị Diên 74
206 Tuyền Đông 16-7-2013 18-04-2017 39.000.000 X 8/14/2017 22-8-2017

Hồ Thanh Sơn
3453
Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 79/2013/DS-ST 37 Trả cho Thúy Vân 73
207 Tuyền Đông 27-6-2013 09-11-2016 15.279.000 X 8/14/2017 22-8-2017

3454 Hồ Thanh Sơn


Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 188/2013/DS-ST 35 Trả cho Thị Ngoan 72
208 Tuyền Đông 03-12-2013 09-11-2019 58.000.000 X 8/14/2017 22-8-2017

3455 Hồ Thanh Sơn


Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 69/2013/DS-ST 43 Trả cho Kim Phưa 70
209 Tuyền Đông 21-6-2013 09-11-2020 20.000.000 X 8/14/2017 22-8-2017

3456 Hồ Thanh Sơn


Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 21/2013/DS-ST 422 Trả cho Mỹ Ly 69
210 Tuyền Đông 27-3-2013 18-04-2017 44.000.000 X 8/14/2017 22-8-2017

Hồ Thanh Sơn
3457
Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 78/2013/DS-ST 42 Trả cho Nhị Hương 2,5 68
211 Tuyền Đông 27-6-2013 09-11-2016 chỉ vàng X 8/14/2017 22-8-2017

3458 Hồ Thanh Sơn


Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 51/2013/DS-ST 36 Trả cho Thị Hương 67
212 Tuyền Đông 19-7-2013 09-11-2016 13.000.000 X 8/14/2017 22-8-2017
Hồ Thanh Sơn
3459
Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 87/2013/DS-ST 40 Trả cho Hữu Bình 50chỉ 66
213 Tuyền Đông 16-7-2013 16-07-2013 vàng X 8/14/2017 22-8-2017

3460 Hồ Thanh Sơn


Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 50/2013/DS-ST 44 65
214 Tuyền Đông 19-7-2013 09-11-2016 Trả cho 30.000.000 X 8/14/2017 22-8-2017

3461 Hồ Thanh Sơn


Trần Thị Thanh Mỹ Thành-Mỹ Hội 209/2013/DS-PT 38 Trả cho Phạm Văn Ngọc 64
215 Tuyền Đông 15-8-2013 09-11-2026 700.253.000 X 8/14/2017 22-8-2017

XII Chi cục Tịnh Biên


điểm
Trần Văn Ngon
a,
Nguyễn Thị Ngọc
khoả
Dung 08/QĐST-KDTM 40/THA
3462 1 Xuân Hòa, Tịnh Biên ÁN PHÍ n 1, 9/9/2016
Nguyễn Văn Sơn 14/8/2013 5/10/2015 77/THA
Điều
điểm
Trần Thị Điệp 15/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Lợi 29/QĐST-DS 59/THA
3463 2 ÁN PHÍ n 1, 9/9/2016
Trần Thị Thảo 31/7/2015 5/11/2015 79/THA
Điều
điểm
Phú Nhứt, An phú 16/9/2016
44a
a,
khoả
Lý Thọ Hạnh 60/DSST 180/THA
3464 3 Thới Hòa, Nhà Bàng ÁN PHÍ n 1, 9/9/2016
Nguyễn Thị Thơm 22/8/2014 5/12/2014 80/THA
Điều
điểm 15/9/2016
44a
a,
khoả
Hồ Văn Đức 19/DSST 121/THA
3465 4 Phú Hòa, An phú ÁN PHÍ n 1, 8/9/2016
Trần Thị Bé 28/7/2011 8/12/2011 81/THA
Điều
điểm
Võ Thị Thúy 16/9/2016
44a
a,
Hoàng Văn Cảnh
khoả
Võ Văn Dũng 32/DSST 188/THA
3466 5 ÁN PHÍ n 1, 8/9/2016
Nguyễn Thị Mỹ 22/5/2014 5/12/2014 83/THA
Điều
điểm
VõPhụng
Thị Thúy Xuân Phú, Tịnh Biên 16/9/2016
44a
a,
Hoàng Văn Cảnh
khoả
Võ Văn Dũng 32/DSST 189/THA
3467 6 ÁN PHÍ n 1, 8/9/2016
Nguyễn Thị Mỹ 22/5/2014 5/12/2014 84/THA
Điều
Phụng Xuân Phú, Tịnh Biên 17/9/2016
44a
điểm
a,
khoả
04/QĐST-DS 225/THA
3468 7 ÁN PHÍ n 1, 8/9/2016
Phạm Văn Ca 27/2/2012 21/3/2012 85/THA
Điều
điểm
Lê Thị Lệ Thới Hòa, Nhà Bàng 16/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Thị Tuyết 11/QĐST-DS 274/THA
3469 8 ÁN PHÍ n 1, 8/9/2016
Liễu Nhà Bàng, Tịnh Biên + Định 11/2/2015 6/01/2016 86/THA
Điều
điểm
Trần Nguyễn Tính Bình, Cà Mau 16/9/2016
44a
a,
khoả
12/QĐST-DS 279/THA
3470 9 n 1, 8/9/2016
16/3/2015 6/01/2016 87/THA
Điều
điểm
Trần Thị Chen Xuân Phú, Tịnh Biên ÁN PHÍ 16/9/2016
44a
a,
11/QĐ-
khoả
11/HSST 430/THA THA
3471 10 khóm 3, Chi Lăng, TB BTCD n 1, 08/01/2016
22/4/2015 11/6/2015 08/01/201
Điều
điểm
Chau Sóc Phi 6
44a
a,
Nguyễn Thanh
khoả
Dũng 27/QĐST-KDTM 399/THA
3472 11 Tân Hòa, Tân Lợi ÁN PHÍ n 1, 7/9/2016
Nguyễn Thị Lan 10/12/2015 22/4/2016 88/THA
Điều
điểm
Thanh 19/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Long 11/QĐST-KDTM 141/THA
3473 12 An Hòa, An Hảo ÁN PHÍ n 1, 7/9/2016
Phương 17/7/2013 01/12/2015 89/THA
Điều
điểm
Nguyễn Thị Khanh 19/9/2016
44a
a,
khoả
Tô Trọng Tâm 06/QĐST-DS 317/THA
3474 13 ÁN PHÍ n 1, 7/9/2016
Nguyễn Thị An 02/2/2015 8/1/2016 93/THA
Điều
điểm
An Hòa, An Hảo 19/9/2016
44a
a,
khoả
22/QĐST-DS 326/THA
3475 14 Phạm Thị Thu Cần Sơn Đông, Nhà Bàng BTCD n 1, 7/9/2016
21/5/2015 8/1/2016 94/THA
Điều điểm 19/9/2016
44a c,
khoả
22/QĐST-DS 323/THA
3476 15 Mã Kim Phấn Sơn Đông, Nhà Bàng BTCD n 1, 7/9/2016
21/5/2015 8/1/2016 95/THA
Điều
điểm 19/9/2016
44a
c,
khoả
08/QĐST-DS 234/THA
3477 16 Nguyễn Văn Sơn Đông Hưng, Nhơn Hưng BTCD n 1, 7/9/2016
14/11/2007 22/12/2014 96/THA
Điều
19/9/2016
44a
điểm
c,
khoả
27/HSST 249/THA
3478 17 Lê Văn Kháng Tây Hưng, Nhơn Hưng ÁN PHÍ n 1, 7/9/2016
24/6/2015 7/1/2015 97/THA
Điều
điểm 19/9/2016
44a
c,
khoả
Nguyễn Văn Diên 12/DSST 451/THA
3479 18 Phú Tâm, An Phú BTCD n 1, 7/9/2016
Võ Thị Kiều Nga 31/3/2014 13/5/2014 98/THA
điểm Điều
19/9/2016
a, 44a
khoả
Nguyễn Văn Diên 10/DSST 455/THA
3480 19 Phú Tâm, An Phú BTCD n 1, 7/9/2016
Võ Thị Kiều Nga 31/3/2014 13/5/2014 99/THA
Điều
điểm 19/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Diên 09/DSST 456/THA
3481 20 Phú Tâm, An Phú BTCD n 1, 7/9/2016
Võ Thị Kiều Nga 31/3/2014 13/5/2014 100/THA
Điều
điểm 20/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Diên 13/DSST 463/THA
3482 21 Phú Tâm, An Phú BTCD n 1, 7/9/2016
Võ Thị Kiều Nga 8/4/2014 13/5/2014 101/THA
Điều
điểm 20/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Diên 15/DSST 468/THA
3483 22 Phú Tâm, An Phú BTCD n 1, 9/9/2016
Võ Thị Kiều Nga 8/4/2015 13/5/2014 101/THA
Điều
điểm 20/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Diên 14/DSST 518/THA
3484 23 Phú Tâm, An Phú BTCD n 1, 9/9/2016
Võ Thị Kiều Nga 08/4/2014 9/6/2014 102/THA
Điều
điểm 20/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Diên 16/DSST 523/THA
3485 24 Phú Tâm, An Phú BTCD n 1, 9/9/2016
Võ Thị Kiều Nga 8/4/2014 9/6/2014 103/THA
Điều
điểm 20/9/2016
44a
a,
khoả
05/QĐST-KDTM 113/THA
3486 25 n 1, 9/9/2016
Nguyễn Văn Hằng Chi Lăng, 29/3/2013 28/10/2014 104/THA
Điều
điểm
Bùi KimHoàng
Nguyễn Thoa Tịnh Biên án phí 20/9/2016
44a
a,
Thanh
khoả
Nguyễn Thị Kim
3487 26 n 1,
Loan khóm 1, 17/QĐST-DS 206/THA 105/THA
Điều
Phạm Văn Ghi chi lăng 12/4/2010 18/5/2010 án phí 19/9/2016 20/9/2016
44a
điểm
a,
khoả
3488 27 n 1,
Vĩnh Đông, 32/QĐST-DS 174/THA 106/THA
Điều
điểm
Nguyễn Văn Hoanh Vĩnh Trung 28/6/2013 5/12/2014 án phí 19/9/2016 21/9/2016
44a
a,
khoả
3489 28 n 1,
Nguyễn Thế Bảo khóm 1, 14/QĐST-DS 176/THA 107/THA
Điều
điểm
Tống Mỹ Linh chi lăng 29/3/2013 5/12/2014 án phí 19/9/2016 21/9/2016
44a
a,
khoả
3490 29 n 1,
Nèang Sa Vang An Hòa, 14/QĐST-DS 282/THA 107/THA
Điều
điểm
Chau Si Sath An Hảo 10/4/2015 6/1/2016 án phí 19/9/2016 22/9/2016
44a
a,
khoả
3491 30 n 1,
Chau Sóc Anh An Thạnh, 41/QĐST-DS 286/THA 108/THA
Điều
điểm
Nèang Ty An Hảo 19/9/2015 6/1/2016 án phí 19/9/2016 23/9/2016
44a
a,
khoả
3492 31 n 1,
Nguyễn Văn Quân An Hòa, 09/QĐST-DS 360/THA 109/THA
Điều
điểm
Huỳnh Thị Lệ An Hảo 30/01/2015 14/4/2015 án phí 19/9/2016 23/9/2016
44a
a,
khoả
3493 32 n 1,
Công ty TNHH An Hòa, 01/QĐST-KD 59/THA 110/THA
Điều
điểm
Hồng Phúc An Hảo 03/7/2014 16/10/2014 án phí 20/9/2016 23/9/2016
44a
a,
khoả
3494 33 n 1,
khóm 1, 22/QĐST-KDTM 162/THA 125/THA
Điều
điểm
Nguyễn Thị Tuyết Nhung Chi Lăng 11/12/2014 01/12/2015 án phí 20/9/2016 29/9/2016
44a
a,
khoả
3495 34 BTCD n 1,
khóm 1, 22/QĐST-KDTM 163/THA 126/THA
Điều
điểm
Nguyễn Thị Tuyết Nhung Chi Lăng 11/12/2014 01/12/2015 20/9/2016 29/9/2016
44a
a,
khoả
3496 35 n 1,
Nguyễn Thị Yến Xuân Biên, 12/QĐST-KDTM 161/THA 134/THA
Điều
điểm
Nguyễn Văn Thạnh Tịnh Biên 22/7/2015 01/12/2015 án phí 28/9/2016 29/9/2016
44a
a,
khoả
3497 36 n 1,
Nguyễn Văn Dũng Phú Hòa, 28/QĐST-DS 20/THA 135/THA
Điều
Trần Thị Lợi An phú 21/9/2011 12/10/2011 án phí 28/9/2016 29/9/2016
44a
điểm
a,
khoả
3498 37 BTCD n 1,
01/QĐST-KDTM 67/THA 136/THA
Điều
điểm
Trần Thị Hồng Mai An Hòa, An Hảo 12/01/2015 9/11/2015 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3499 38 BTCD n 1,
Trần Thị Thúy Thới Thuận, 17/DSST 249/THA 137/THA
Điều
điểm
Nguyễn Văn Lý Thới Sơn 10/11/2015 17/12/2015 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3500 39 BTCD n 1,
Thới Thuận, 12/QĐST-KDTM 233/THA 138/THA
Điều
điểm
Lý Thị Nhã Uyên Thới Sơn 29/7/2014 10/12/2015 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3501 40 n 1,
01/QĐST-KDTM 66/THA 139/THA
Điều
điểm
Trần Thị Hồng Mai An Hòa, An Hảo 12/01/2015 09/11/2015 án phí 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3502 41 n 1,
Trần Thị Thúy Thới Thuận, 17/DSST 250/THA 140/THA
Điều
điểm
Nguyễn Văn Lý Thới Sơn 10/11/2015 17/12/2015 án phí 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3503 42 n 1,
khóm 2, 36/DSST 235/THA 142/THA
Điều
điểm
Nguyễn Văn Hương chi lăng 3/7/2015 10/12/2015 án phí 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3504 43 n 1,
Nguyễn Văn Diên Phú Tâm 10/DSST 454/THA 143/THA
Điều
điểm
Võ Thị Kiều Nga An phú 31/3/2014 13/5/2014 án phí 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3505 44 04/QĐ-
n 1,
Nguyễn Văn Diên Phú Tâm 389/DSPT 90/THA THA
Điều
điểm
Võ Thị Kiều Nga An phú 23/12/2014 16/11/2015 án phí 19/11/2015 23/11/2015
44a
a,
khoả
3506 45 n 1,
Nguyễn Văn Diên Phú Tâm 08/DSST 460/THA 144/THA
Điều
điểm
Võ Thị Kiều Nga An phú 31/3/2014 13/5/2014 án phí 29/9/2016 24/9/2016
44a
a,
khoả
3507 46 n 1,
Nguyễn Văn Diên Phú Tâm 11/DSST 520/THA 145/THA
Điều
Võ Thị Kiều Nga An phú 31/3/2014 9/6/2014 án phí 29/9/2016 30/9/2016
44a
điểm
a,
khoả
3508 47 n 1,
Nguyễn Văn Diên Phú Tâm 12/DSST 450/THA 146/THA
Điều
điểm
Võ Thị Kiều Nga An phú 31/3/2014 13/5/2014 án phí 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3509 48 n 1,
Nguyễn Văn Diên Phú Tâm 09/DSST 457/THA 147/THA
Điều
điểm
Võ Thị Kiều Nga An phú 31/3/2014 13/5/2014 án phí 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3510 49 n 1,
Nguyễn Văn Diên Phú Tâm 08/DSST 464/THA 148/THA
Điều
điểm
Võ Thị Kiều Nga An phú 31/3/2014 13/5/2014 án phí 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3511 50 BTCD n 1,
Chau Sem Tân Hiệp, 21/QĐST-DS 156/THA 149/THA
Điều
điểm
Nèang Chăm Tân Lợi 20/5/2015 01/12/2015 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
3512 51 n 1,
Chau Sem Tân Hiệp, 21/QĐST-DS 157/THA 150/THA
Điều
điểm
Nèang Chăm Tân Lợi 20/5/2015 01/12/2015 án phí 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả
Thới Thuận, Thới Sơn, TB, 30/DSST
3513 52 Phan Thị Lệ BTCD n 1,
AG 19/3/2008 151/THA
Điều
điểm 29/9/2016 30/9/2016
44a
a,
khoả QĐ
15/HSST 217/THA
3514 53 Trương Văn Thương Tân Lập, TB,AG BTCD n 1, 06/01/2016 12/THA
1984 18/04/2013 10/12/2015
Điều
điểm 8/01/2016
44a
a,
khoả QĐ
02/QĐHNGĐ-ST 216/THA
3515 54 Trương Văn Thương Tân Lập, TB,AG BTCD+CD n 1, 06/01/2016 13/THA
1984 25/01/2013 10/12/2015
Điều
điểm 8/01/2016
44a
a,
khoả QĐ
09/DSST 42/THA
3516 55 An Hảo, TB,AG n 1, 31/12/2015 14/THA
Nèang Êng 23/6/2015 14/10/2015
Điều
điểm 8/01/2016
1936 BTCD
KV Bình Hưng, 44a
a,

Công ty Cổ phần phường Phước Thới, 06/KDTM 92/THA
khoả
15/THA
3517 56 quận Ô Môn, TP Cần BTTXXH n 1, 11/01/2016
thép Đông Dương 17/6/2015 16/11/2015 12/01/201
Điều
Thơ. 44a
6
điểm
KV Bình Hưng, a,

Công ty Cổ phần phường Phước Thới, 06/KDTM 91/THA
khoả
16/THA
3518 57 quận Ô Môn, TP Cần ÁN PHÍ n 1, 11/01/2016
thép Đông Dương 17/6/2015 16/11/2015 12/01/201
Điều
Thơ. điểm
44a
6
a,

khoả
Võ Minh Tâm 44/DSST 267/THA 17/THA
3519 58 Phú Hiệp, An Phú, TB,AG ÁN PHÍ n 1, 11/01/2016
Lê Thị Thùy Dung 08/10/2015 05/01/2016 14/01/201
Điều
điểm 6
44a
a,

khoả
Võ Minh Tâm 44/DSST 268/THA 18/THA
3520 59 Phú Hiệp, An Phú, TB,AG BTCD n 1, 11/01/2016
Lê Thị Thùy Dung 08/10/2015 05/01/2016 14/01/201
Điều
điểm 6
44a
a,

Đông Hưng, 05/DSST 50/THA
khoả
19/THA
3521 60 Nhơn Hưng, BTCD n 1,
26/05/2015 05/11/2015 14/01/201
Điều
Phạm Văn Nhịn TB, AG điểm
44a
09/12/2015 6
a,

Thới Thuận, 03/DSST 203/THA
khoả
22/THA
3522 61 Thới Sơn, n 1,
19/03/2008 04/8/2008 20/01/201
Điều
Phan Thị Lệ TB, AG ÁN PHÍ điểm
44a
09/11/2015 6
a,

khoả
08/DSST 65/THA 20/THA
3523 62 BTCD n 1,
Lương Thị Nở 16/06/2015 09/11/2015 20/01/201
Điều
(Diệu Hiền) Nhà Bàng, TB điểm
44a
11/01/2016 6
a,

An Hòa, 43/HNGĐ-ST 111/THA
khoả
21/THA
3524 63 An Hảo, BTCD n 1,
25/04/2015 18/11/2015 20/01/201
Điều
Mai Văn Lưu TB, AG điểm
44a
20/01/2016 6
a,

Sơn Đông, 12/DSST 46/THA
khoả
23/THA
3525 64 Nhà Bàng, n 1,
27/07/2012 23/10/2012 20/01/201
Điều
Nguyễn Thị Thu Nga TB ÁN PHÍ điểm
44a
20/01/2016 6
a,

Sơn Đông, 13/DSST 43/THA
khoả
24/THA
3526 65 Nhà Bàng, n 1,
27/07/2013 23/10/2012 21/01/201
Điều
Nguyễn Thị Thu Nga TB ÁN PHÍ điểm
44a
20/01/2016 6
a,

khoả
Nguyễn Thanh Hòa 135/DSPT 71/THA 25/THA
3527 66 khóm 1, Chi Lăng, TB BTCD n 1, 18/01/2016
1985 12/05/2015 09/11/2015 01/02/201
Điều
6
44a
điểm
a,

khoả
Nguyễn Thanh Hòa 135/DSPT 70/THA 26/THA
3528 67 khóm 1, Chi Lăng, TB ÁN PHÍ n 1, 18/01/2016
1985 12/05/2015 09/11/2015 01/02/201
Điều
điểm 6
44a
a,

khoả
78/DSST 62/THA 27/THA
3529 68 An Đông, An Hảo, TB n 1, 13/11/2016
Nguyễn Văn Lai 21/11/2014 09/11/2015 01/02/201
Điều
điểm
Nguyễn Thị Chung BTCD 6
44a
a,

khoả
78/DSST 63/THA 28/THA
3530 69 An Đông, An Hảo, TB ÁN PHÍ n 1, 13/11/2016
Nguyễn Văn Lai 21/11/2014 09/11/2015 01/02/201
Điều
điểm
Nguyễn Thị Chung 6
44a
a,

Nguyễn Văn Hiểu khoả
32/DSST 138/THA 29/THA
3531 70 Dương Thị Linh n 1, 04/11/2015
31/7/2013 06/11/2013 04/02/201
Thứa Điều
Núi Voi, Núi Voi, TB BTCD điểm
44a
6
a,
khoả QĐ
Nguyễn Thị Thu 35/DSST 65/THA
3532 71 khóm 3, Chi Lăng, TB BTCD n 1, 15/3/2016 34/THA
Loan 19/6/2014 16/10/2014
Điều
điểm 07/3/2016
1968
44a
a,

khoả
51/HSST 252/THA 30/THA
3533 72 Xuân Bình, Tịnh Biên, TB BTCD n 1, 23/2/2016
Nguyễn Hoàng Mạnh 27/8/2013 02/01/2014 01/03/201
Điều
điểm
Đặng Thị Phụng 6
44a
a,

khoả
145/QĐST-DS 322/THA 31/THA
3534 73 Chơn cô, an cư, TB n 1, 25/2/2016
Chau Cươnh 27/11/2015 08/01/2016 01/03/201
Điều
điểm
1981 CD 6
44a
a,
khoả QĐ
28/DSST 244/THA
3535 74 Hòa Hưng, Nhà Bàng, TB BTCD n 1, 03/3/2016 32/THA
Phan Thanh Hà 17/7/2013 16/12/2013
Điều
điểm 17/3/2016
Phan Thị Ngọt
44a
a,
Nguyễn Văn Hạnh khoả QĐ
43/DSST 399/THA
3536 75 Phạm Thị Thùy n 1, 01/3/2016 33/THA
21/7/2014 12/5/2015
Trang Điều 17/3/2016
Trà sư, Nhà Bàng, TB ÁN PHÍ điểm
44a
a,
khoả QĐ
04/QĐST-DS 349/THA
3537 76 Đông Thuận, Thới Sơn, TB BTCD n 1, 23/3/2016 35/THA
20/01/2016 18/2/2016
Điều 01/4/2016
Nguyễn Thị Huệ
44a
điểm
a,
khoả QĐ
04/QĐST-DS 350/THA
3538 77 Đông Thuận, Thới Sơn, TB ÁN PHÍ n 1, 23/3/2016 36/THA
20/01/2016 18/2/2016
Điều
điểm 01/4/2016
Nguyễn Thị Huệ
44a
a,
khoả QĐ
145/QĐST-DS 105/THA
3539 78 Tân Hòa, Tân Lợi, TB n 1, 13/4/2016 37/THA
27/11/2015 18/11/2015
Điều
điểm 01/4/2016
Nguyễn Văn Đoan BTCD
44a
a,
khoả QĐ
145/QĐST-DS 104/THA
3540 79 Tân Hòa, Tân Lợi, TB ÁN PHÍ n 1, 13/4/2016 38/THA
27/11/2015 18/11/2015
Điều
điểm 01/4/2016
Nguyễn Văn Đoan
44a
a,
khoả QĐ
03/QĐST-DS 362/THA
3541 80 Võ Văn Thơ n 1, 13/4/2016 39/THA
25/01/2011 11/7/2012
Điều 14/4/2016
Phú Tâm, An Phú, TB BTCD điểm
44a
a,
khoả QĐ
3542 81 50/DSST 79/THA BTCD n 1, 13/4/2016 40/THA
Điều 14/4/2016
Trịnh Thị Kim Chi Phú Tâm, An Phú, TB 29/7/2009 10/11/2009 điểm
44a
a,
khoả QĐ
3543 82 16/DSST 46/THA n 1, 41/THA
Lê Văn Hoa
Điều 15/4/2016
Hồ Thị Nho Phú Hiệp, An Phú, TB 25/4/2013 17/10/2013 ÁN PHÍ điểm
44a
14/4/2016
a,
khoả QĐ
21/QĐST-DS 174/THA
3544 83 n 1, 42/THA
Lê Văn Hoa 27/5/2013 12/11/2013
Điều 15/4/2016
Hồ Thị Nho Phú Hiệp, An Phú, TB ÁN PHÍ điểm
44a
14/4/2016
a,
khoả QĐ
3545 84 36/DSST 177/THA n 1, 43/THA
Lê Văn Hoa
Điều 15/4/2016
Hồ Thị Nho Phú Hiệp, An Phú, TB 13/8/2013 13/11/2013 ÁN PHÍ điểm
44a
14/4/2016
a,
khoả QĐ
3546 85 58/HSST 279/THA n 1, 44/THA
Điều 15/4/2016
Lê Văn Hùng Phú Nhứt, An Phú, TB 28/12/2012 14/5/2013 ÁN PHÍ điểm
44a
14/4/2016
a,
khoả QĐ
3547 86 29/DSST 384/THA n 1, 45/THA
Võ Huệ Minh khóm 1,
Điều 15/4/2016
Lê Thị Mai Chi Lăng, TB 29/4/2014 7/5/2015 ÁN PHÍ
44a
14/4/2016
điểm
a,
khoả QĐ
3548 87 04/DSST 491/THA n 1, 46/THA
Nguyễn Chí Hiếu
Điều 19/4/2017
Sov Sem TB + Campuchia 22/01/2010 20/8/2015 BTCD điểm
44a
13/4/2016
a,
khoả QĐ
3549 88 Đông Thuận, Thới Sơn, 02/DSST 55/THA n 1, 47/THA
Điều 27/4/2016
Nguyễn Trung Nghĩa TB 31/03/2015 05/11/2015 BTCD điểm
44a
25/4/2016
a,
khoả QĐ
3550 89 Đông Thuận, Thới Sơn, 02/DSST 54/THA n 1, 48/THA
Điều 27/4/2016
Nguyễn Trung Nghĩa TB 31/03/2015 05/11/2015 ÁN PHÍ điểm
44a
25/4/2016
a,
khoả QĐ
69/QĐST-DS 307/THA
3551 90 An Hòa, n 1, 49/THA
15/9/2014 05/3/2015
Điều 27/4/2016
Mea Sóc An Hảo, TB BTCD điểm
44a
26/4/2016
a,
khoả QĐ
16/DSST 44/THA
3552 91 Núi Voi, Núi Voi, TB ÁN PHÍ n 1, 29/4/2016 50/THA
Huỳnh Văn Quẩn 25/4/2013 17/10/2013
Điều
điểm 04/5//2016
Nguyễn Thị Xuân
44a
a,
khoả QĐ
11/DSST 49/THA
3553 92 Phú Tâm, An Phú, TB ÁN PHÍ n 1, 9/5/2016 51/THA
27/7/2011 12/10/2011
Điều
điểm 12/5//2016
Lê Thị Bé Ba
44a
a,
khoả QĐ
09/HSST 436/THA
3554 93 Tân Long, Tân Lợi, TB ÁN PHÍ n 1, 13/5/2016 52/THA
28/7/2015 11/6/2015
Điều
điểm 13/5/2016
Nguyễn Văm Lắm
44a
a,
khoả QĐ
Trần Văn Hiền 01/QĐST-DS 352/THA
3555 94 n 1, 16/5/2016 53/THA
Nguyễn Thị Kim 04/01/2016 18/2/2016
Điều 17/5//2016
Loan Sơn Tây, Thới Sơn, TB BTCD điểm
44a
a,
khoả QĐ
Trần Văn Hiền 01/QĐST-DS 351/THA
3556 95 ÁN PHÍ n 1, 16/5/2016 54/THA
Nguyễn Thị Kim 04/01/2016 18/2/2016
Điều 17/5//2016
Loan Sơn Tây, Thới Sơn, TB điểm
44a
a,
khoả QĐ
3557 96 06/DSPT 353/THA BTCD n 1, 55/THA
Điều 17/5/2016
Trần Ngọc Thắm Tịnh Biên, TB 12/01/2016 18/2/2016 44a
16/5/2016
điểm
a,
khoả QĐ
3558 97 06/DSPT 354/THA n 1, 56/THA
Điều 17/5/2016
Trần Ngọc Thắm Tịnh Biên, TB 12/01/2016 18/2/2016 ÁN PHÍ điểm
44a
16/5/2016
a,
khoả QĐ
05/QĐST-DS 364/THA
3559 98 BTCD n 1, 57/THA
20/01/2016 02/3/2016
Điều 17/5/2016
Nguyễn Văn Vẽ Phú Hòa, An Phú, TB điểm
44a
16/5/2016
a,

khoả
Sấyskốt, Văn Gisao, 228/HSPT 102/THA 05/THA
3560 99 Chau Tắc BTCD n 1, 28/11/2015
TB,AG 18/12/2013 18/11/2015 01/12/201
Điều điểm 5
44a c,

khoả
Phan Thanh 35/QĐST-DS 122/THA 06/THA
3561 100 Phú Hòa, An Phú, TB,AG BTCD n 1, 07/12/2015
Phong 25/8/2015 20/11/2015 08/12/201
Điều
điểm 5
44a
c,

khoả
Phan Thanh 35/QĐST-DS 121/THA 07/THA
3562 101 Phú Hòa, An Phú, TB,AG n 1, 07/12/2015
Phong 25/8/2015 20/11/2015 08/12/201
Điều
điểm
Án phí 5
44a
c,

khoả
sơn đông, Nhà Bàng, 27/HSST 48/THA 08/THA
3563 102 Phạm Bá Quyền BTCD n 1, 21/11/2015
TB,AG 24/6/2015 05/11/2015 14/12/201
Điều
điểm 5
44a
c,

khoả
sơn đông, Nhà Bàng, 27/HSST 49/THA 09/THA
3564 103 Phạm Bá Quyền ÁN PHÍ n 1, 21/11/2015
TB,AG 24/6/2015 05/11/2015 14/12/201
điểm Điều
5
a, 44a

khoả
xuân biên, Tịnh Biên, 43/HSST 218/THA 10/THA
3565 104 Trần Thị Cao BTCD n 1, 17/12/2015
TB,AG 24/7/2013 10/12/2015 18/12/201
Điều
điểm 5
44a
a,
khoả QĐ
3566 105 BTCD n 1, 61/THA
06/HSST 473/THA
Điều
điểm 23/8/2016
Chau Sóc Khol (Mao) Văn Giáo 30/3/2016 4/7/2016 07/7/2016
44a
a,
khoả QĐ
3567 106 ÁN PHÍ n 1, 60/THA
Châu Văn Nhiều Xuân Bình, 03/DSST 435/THA
Điều 23/8/2016
Đặng Thị Vui Tịnh Biên 7/4/2016 3/6/2016 22/8/2016
44a
điểm
a,
khoả QĐ
3568 107 BTCD n 1, 59/THA
Châu Văn Nhiều Xuân Bình, 03/DSST 436/THA
Điều
điểm 23/8/2016
Đặng Thị Vui Tịnh Biên 7/4/2016 3/6/2016 22/8/2016
44a
a,
khoả
3569 108 27/QĐ-
ÁN PHÍ n 1,
Phú Tâm 07/DSST THA
Điều
điểm
Lê Phước Sang An Phú 27/3/2014 23/8/2016 30/9/2015
44a
a,
khoả
3570 109 26/QĐ-
ÁN PHÍ n 1,
Văn Giáo 22/HNGĐ-ST 56/THA THA
Điều
điểm
Chau Nhôn Tịnh Biên 25/6/2014 16/10/2014 29/9/2015 30/9/2015
44a
a,
khoả
3571 110 28/QĐ-
ÁN PHÍ n 1,
Thới Thuận, 94/QĐST-DS THA
Điều
điểm
Phan Văn Dô Thới Sơn 31/12/2014 22/8/2016 30/9/2015
44a
a,
khoả
3572 111 BTCD n 1,
Nhà Bàng 17/QĐST-DS 179/THA 58/THA
Điều
điểm
Nguyễn Văn Kha Tịnh Biên 31/5/2011 07/2/2012 27/5/2016 27/5/2016
44a
a,
khoả
3573 112 BTCD n 1,
Tịnh Biên 46/QĐST-DS 410/THA 62/THA
Điều
điểm
Nguyễn Thị Phương Thúy Tịnh Biên 12/11/2015 16/5/2016 24/8/2016 01/9/2016
44a
a,
khoả
3574 113 ÁN PHÍ n 1,
Nhơn Hưng, 05/DSST 51/THA 63/THA
Điều
điểm
Phạm Văn Nhịn Tịnh Biên 26/05/2015 5/11/2015 07/07/2016 05/9/2016
44a
a,
khoả
3575 114 BTCD n 1,
An Phú, 03/DSST 12/THA 64/THA
Điều
điểm
Hồ Thị Nho Tịnh Biên 26/05/2014 9/10/2014 23/8/2016 05/9/2016
44a
a,
khoả
3576 115 BTCD n 1,
Tịnh Biên, 05/HNGĐ-ST 120/THA 65/THA
Điều
điểm
Đặng Thị Mộng Niềm Tịnh Biên 24/2/2014 20/11/2015 12/9/2016 12/9/2016
44a
a,
khoả
3577 116 BTCD n 1,
Tân Lợi, 12/QĐST-DS 110/THA 66/THA
Điều
Nguyễn Thị Lan Tịnh Biên 06/4/2012 18/11/2015 8/9/2016 13/9/2016
44a
điểm
a,
khoả
3578 117 n 1,
Tân Lợi, 52/QĐST-HNGĐ 219/THA 67/THA
Điều
điểm
Nguyễn Văn Lem Tịnh Biên 31/8/2011 10/12/2015 CD 8/9/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Công ty TNHH
3579 118 BTCD n 1,
Hồng Phúc An Hòa, 10/QĐST-KDTM 139/THA 67/THA
Điều
điểm
An Hảo 17/7/2015 01/12/2015 9/9/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
3580 119 BTCD n 1,
Thới Sơn, 04/HSST 327/THA 63/THA
Điều
điểm
Phan Văn Môi Tịnh Biên 16/01/2006 12/01/2016 8/9/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
3581 120 BTCD n 1,
Nhà Bàng, 21/QĐST-DS 119/THA 75/THA
Điều
điểm
Lê Thị Thùy Linh Tịnh Biên 21/6/2012 20/11/2015 8/9/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3582 121 BTCD n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 65/QĐST-DS 124/THA 76/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 4/9/2014 20/11/2015 8/9/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3583 122 BTCD n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 67/QĐST-DS 125/THA 77/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 5/9/2014 20/11/2015 06/01/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3584 123 Án Phí n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 64/QĐST-DS 126/THA 78/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 4/9/2014 20/11/2015 06/01/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3585 124 Án Phí n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 64/QĐST-DS 129/THA 79/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 4/9/2014 20/11/2015 31/12/2015 13/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3586 125 BTCD n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 63/QĐST-DS 317/THA 80/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 5/3/2015 5/3/2015 11/01/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3587 126 BTCD n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 65/QĐST-DS 319/THA 81/THA
Điều
Phương An Hảo 3/9/2014 3/9/2015 11/01/2016 13/9/2016
44a
điểm
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3588 127 BTCD n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 64/QĐST-DS 365/THA 82/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 5/9/2014 2/3/2016 17/12/2015 13/9/2023
44a
a,
khoả
3589 128 Nguyễn Văn Cầu
BTCD n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 67/DSST 371/THA 83/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 4/9/2014 7/3/2016 07/7/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3590 129 BTCD n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 65/DSST 411/THA 84/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 5/9/2014 16/5/2016 22/8/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3591 130 BTCD n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 64/QĐST-DS 412/THA 85/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 4/9/2016 16/5/2016 22/8/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Nguyễn Văn Cầu
3592 131 BTCD n 1,
Trần Thị Lan Vồ Đầu, 66/QĐST-DS 413/THA 86/THA
Điều
điểm
Phương An Hảo 5/9/2014 16/5/2016 22/8/2016 13/9/2016
44a
a,
khoả
Huỳnh Thanh Tiến
3593 132 BTCD n 1, 31/THA
Huỳnh Thị Kim 15/QĐST-DS 125/THA
Điều
Tuyến khóm 1, Chi Lăng 29/3/2013 29/3/2013 điểm
44a
16/3/2017 7/4/2017
a,
Nguyễn Văn
khoả
Quang
3594 133 BTCD n 1, 32/THA
Đặng Thị Kiều 15/QĐST-DS 358/THA
Điều
(Kẽm) Voi I, Núi Voi 22/4/2014 04/4/2017 điểm
44a
18/4/2017 19/4/2017
a,
khoả
3595 134 BTCD n 1, 33/THA
Nguyễn Thị Điệu 16/DSST 370/THA
Điều
Lê Văn Ngọc Ba Xoài, An Cư 10/11/2015 20/4/2017 điểm
44a
3/5/2017 8/5/2017
a,
khoả
Trần Văn
Hoàng VănNgon
Cảnh
3596 135 BTCD n 1, 34/THA
Nguyễn
Võ ThịThị Ngọc
Thúy 08/QĐST-DS 22/THA
Điều
Dung
Võ Văn Năm Xuân Hòa, TB 14/8/2013 05/10/2015 điểm
44a
06/6/2017 22/6/2017
a,
Đỗ Thị Hen
Võ Văn Dũng
khoả 35/THA
3597 136 BTCD n 1, 22/06/201
Nguyễn Thị Mỹ 32/DSST 274/THA
Điều
Phụng Xuân Phú, TB 22/5/2014 15/01/2015
44a
7/6/2017 7
điểm
a,
khoả
3598 137 BTCD n 1, 19/THA
Lê Văn Thonl 02/KDTM 27/THA
Điều
Nguyễn Thị Hát An Cư, TB 26/9/2012 5/10/2015 điểm
44a
18/4/2017 27/6/2017
a,
Nguyễn Trung
khoả
3599 138 Thiên
n 1, 20/THA
Nguyễn Thanh 67/QĐST-DS 76/THA
Điều
Phong An Hảo, TB 25/12/2013 20/10/2016 ÁN PHÍ điểm
44a
10/11/2016 27/6/2017
a,
khoả
3600 139 n 1, 21/THA
242/DSPT 105/THA
Điều
Phùng Thị Thanh Thúy Thới Sơn, TB 24/10/2016 10/11/2016 ÁN PHÍ điểm
44a
23/11/2016 27/6/2017
a,
khoả
3601 140 n 1, 22/THA
11/DSST 22/THA
Điều
Nguyễn Thị Út An Nông, TB 31/5/2016 13/10/2016 ÁN PHÍ điểm
44a
10/11/2016 27/6/2017
a,
khoả
3602 141 n 1, 23/THA
15/KDTM-ST 90/THA
Điều
Trần Thị Chọn Thới Sơn, TB 03/12/205 10/11/2016 BTCD điểm
44a
21/6/2017 27/6/2017
a,
khoả
3603 142 n 1, 24/THA
15/KDTM-ST 91/THA
Điều
Trần Thị Chọn Thới Sơn, TB 03/12/206 10/11/2016 ÁN PHÍ điểm
44a
21/6/2017 27/6/2017
a,
khoả
3604 143 n 1, 25/THA
03/KDTM-ST 206/THA
Điều
Trần Thị Chọn Thới Sơn, TB 09/9/2016 13/12/2016 BTCD điểm
44a
21/6/2017 27/6/2017
a,
khoả
3605 144 n 1, 26/THA
03/KDTM-ST 205/THA
Điều
Trần Thị Chọn Thới Sơn, TB 09/9/2016 13/12/2016 ÁN PHÍ điểm
44a
21/6/2017 27/6/2017
a,
khoả
3606 145 n 1, 27/THA
Hình Thị Ngọc Huệ 33/DSST 120/THA
Điều
Nguyễn Thế Phong Tri Tôn, Tri Tôn 26/8/2015 16/11/2016 BTCD điểm
44a
22/6/2017 27/6/2017
a,
khoả
3607 146 n 1, 28/THA
Hình Thị Ngọc Huệ 33/DSST 121/THA
Điều
Nguyễn Thế Phong Tri Tôn, Tri Tôn 26/8/2015 16/11/2016 ÁN PHÍ
44a
22/6/2017 27/6/2017
điểm
a,
khoả
3608 147 43/QĐST-DS 118/THA n 1, 29/THA
Hình Thị Ngọc Huệ
Điều
Nguyễn Thế Phong Tri Tôn, Tri Tôn 23/12/2015 16/11/2016 BTCD điểm
44a
22/6/2017 27/6/2017
a,
khoả
3609 148 43/QĐST-DS 119/THA n 1, 30/THA
Hình Thị Ngọc Huệ
Điều
Nguyễn Thế Phong Tri Tôn, Tri Tôn 23/12/2015 16/11/2016 ÁN PHÍ điểm
44a
22/6/2017 27/6/2017
a,
09/QĐST khoả
3610 149
Nguyễn Văn Huệ
-KDTM 70/THA
n 1,
Điều
Trần Xuân Mai Nhà Bàng, TB 15/7/2014 3/11/2014 BTCD điểm
44a
42,968 36/THA
a,
khoả
3611 150 n 1,
02/DSST 250/THA 37/THA
Điều
điểm
Đỗ Thị Kia Tịnh Biên, TB 23/02/2012 18/4/2012 BTCD 113,530 28/8/2017
44a
a,
khoả
3612 151 n 1,
191/QĐPT-DS 41/THA 38/THA
Điều
Trần Hồng Thanh Tịnh Biên, TB 31/7/2013 17/10/2013 BTCD 511,592 28/8/2017
44a
Ghi chú

13

Bi 1

Bi 2

Bi 3
Dũng 4

Hương 5

Bi 6

Thiệt 7

Thiệt 8

Thiệt 9

Thiệt 10

Thiệt 11

Thiệt 12

Thiệt 13
Thiệt 14

Thiệt 15

Thiệt 16

Thiệt 17

Thiệt 18

Thiệt 19

Thiệt 20

Thiệt 21

Thiệt 22

Thiệt 23
Thiệt 24

Thiệt 25

Thiệt 26

Thiệt 27

Thiệt 28

Thiệt 29

Thiệt 30

Thiệt 31

Thiệt 32

Thiệt 33
Thiệt 34

Thiệt 35

Thiệt 36

Thiệt 37

Dũng 38

Thanh 39

Thiệt 40

Thiệt 41

Thiệt 42

Thiệt 43
Hùng 44

Thanh 45

Thanh 46

Dũng 47

Bi 48

Huyền 49

Huyền 50

Thiệt 51

Bi 52

Bi 53
Bi 54

Bi 55

Bi 56

Bi 57

Huyền 58

Bi 59

Bi 60

Hương 61

Huyền 62

Huyền 63
Huyền 64

Huyền 65

Huyền 66

Huyền 67

Huyền 68

Huyền 69

Huyền 70

Huyền 71

Huyền 72

Huyền 73
Huyền 74

Huyền 75

Huyền 76

Huyền 77

Huyền 78

Huyền 79

Hương 80

Bi 81

Hương 82

Hương 83
Hương 84

Bi 85

Bi 86

Bi 87

Bi 88

Bi 89

Bi 90

Bi 91

Bi 92

Dũng 93
Dũng 94

Dũng 95

Dũng 96

Hương 97

Thanh 98

Thanh 99

Bi 100

Hùng 101

Hùng 102

Hùng 103
Hùng 104

Hùng 105

Thanh 106

Thanh 107

Thanh 108

Thanh 109

Thanh 110

Thanh 111

Thanh 112

Thiệt 113
Thiệt 114

Bi 115

Thiệt 116

Thiệt 117

Thiệt 118

Thiệt 119

Thiệt 120

Thiệt 121

Thiệt 122

Thiệt 123
Thiệt 124

Thiệt 125

Thiệt 126

Thiệt 127

Huyền 128

Dũng 129

Thiệt 130

Thiệt 131

Thanh 132

Bi 133
Bi 134

Hùng 135

Hùng 136

Hùng 137

Hùng 138

Hùng 139

Khoa 140

Thiệt 141

Thiệt 142

Thiệt 143
Hùng 144

Hùng 145

Hùng 146

Hùng 147

Hùng 148

Hùng 149

Hùng 150

Hùng 151

Hùng 152

Hùng 153
Hùng 154

Hùng 155

Hùng 156

Hùng 157

Hùng 158

Hùng 159

Hùng 160

Hùng 161

Hùng 162

Thiệt 163
Thiệt 164

Thiệt 165

Thiệt 166

Thiệt 167

Thiệt 168

Thiệt 169

Thiệt 170

Thiệt 171

Thiệt 172

Thiệt 173
Thiệt 174

Thiệt 175

Thiệt 176

Thiệt 177

Thiệt 178

Huyền 179

Huyền 180

Huyền 181

Huyền 182

Huyền 183
Huyền 184

Hương 185

Huyền 186

Hùng 187

Hương 188

Thiệt 189

Hương 190

Hương 191

Hương 192

Hương 193
Hương 194

Hương 195

Hùng 196

Hùng 197

Hùng 198

Hùng 199

Hùng 200

Hùng 201

Hùng 202

Hùng 203
Hùng 204

Hùng 205

Hùng 206

Hùng 207

Dũng 208

Bi

Bi

Bi

Bi

Bi
Hương

Khoa

Khoa

Khoa

Khoa

Hương

Khoa

Khoa

Khoa

Khoa
Khoa

Khoa

Khoa

Khoa

Khoa

Khoa

Khoa

Khoa

Hương

Thiệt
Thiệt

Thiệt

Dũng

Dũng

Dũng

Dũng

Hùng

Hùng

Hùng

Hùng
Hùng

Hùng

Bi

Bi

Bi

Bi

Bi

Bi

Bi

Bi
Bi

Bi

Bi

Bi

Khoa

Khoa

Hương

Hương

Dũng
(Huyền)

Thiệt
Thiệt

Thiệt

Thiệt

Thiệt

Thiệt

Thiệt

Thanh

Hùng

Thiệt

214
215

216

217

218

219

220

221

222

223

224
225

226

227

228

229

230

231

232

233

234
235

236

237

238

239

240

241

242

243

244
245

246

247

248

249

250

251

252

253

254
255

256

257

258

259

260

261

262

263

264
265

266

267

268

269

270

271

272

273

274
275

276

277

278

279

280

281

282

283

284
285

286

287

288

289

290

291

292

293

Khoa 294
295

296

297

298

299

300

301

302

303

304
305

306

307

308

309

310

311

312

313

314
315

316

317

318

319

320

321

322

323

324
325

326

327

328

329

330

331

332

333

334
335

336

337

338

339

340

341

342

343

344
345

346

347

348

349

350

351

352

353

354
355

356

357

358

359

360

361

362

363

364
365

366

367

368

369

370

371

372

373

374
375

376

377

378

379

380

381

382

383

384
385

386

387

388

389

390

391

392

393

394
395

396

397

398

399

400

401

402

403

404
405

406

407

408

409

410

411

412

413

414
415

416

417

418

419

420

421

422

423

424
425

426

427

428

429

430

431

432

433

434
435

436

437

438

439

440

441

442

443

444
445

446

447

448

449

450

451

452

453

454
455

456

457

458

459

460

461

462

463

464
465

466

467

468

469

470

471

472

473

474
475

476

477

478

479

480

481

482

483

484
485

486

487

488

489

490

491

492

493

494
495

496

497

498

499

500

501

502

503

504
505

506

507

508

509

510

511

512

513

514
515

516

517

518

519

520

521

522

523

524
525

526

527

528

529

530

531

532

533

534
535

536

537

538

539

540

541

542

543

544
545

546

547

548

549

550

551

552

553

554
555

556

557

558

559

560

561

562

563

564
565

566

567

568

569

570

571

572

573

574
575

576

577

578

579

580

581

582

583

584
585

586

587

588

589

590

591

592

593

594
595

596

597

598

599

600

601

602

603

604
605

606

607

608

609

610

611

612

613

614
615

616

617

618

619

620

621

622

623

624
625
Quang
656

1 657
1 658

1 659

1 660

1 661

1 662

1 663

2 664

2 665

2 666

2 667
2 668

2 669

2 670

2 671

2 672

2 673

2 674

2 675

2 676

2 677
2 678

2 679

2 680

2 681

2 682

2 683

2 684

2 685

2 686

2 687
2 688

2 689

2 690

2 691

2 692

2 693

2 694

2 695

2 696

2 697
2 698

2 699

2 700

2 701

2 702

2 703

2 704

2 705

2 706

2 707
2 708

2 709

2 710

2 711

2 712

4 713

4 714

4 715

4 716

4 717
4 718

4 719

4 720

4 721

4 722

4 723

4 724

4 725

4 726

4 727
4 728

4 729

4 730

4 731

4 732

4 733

4 734

4 735

4 736

4 737
4 738

4 739

4 740

4 741

4 742

4 743

4 744

4 745

4 746

4 747
4 748

4 749

4 750

4 751

4 752

4 753

4 754

4 755

4 756

4 757
4 758

4 759

4 760

4 761

4 762

4 763

4 764

4 765

4 766

5 767
5 768

5 769

5 770

5 771

5 772

5 773

5 774

5 775

5 776

5 777
5 778

5 779

5 780

5 781

5 782

5 783

5 784

5 785

5 786

5 787
5 788

5 789

3 790

3 791

3 792

3 793

3 794

3 795

3 796

3 797
3 798

3 799

3 800

3 801

3 802

3 803

3 804

3 805

3 806

3 807
3 808

3 809

3 810

3 811

3 812

3 813

3 814

3 815

3 816

3 817
3 818

4 819

4 820

4 821

2 822

2 823

2 824

2 825

1 826

1 827
1 828

1 829

1 830

1 831

1 832

2 833

2 834

2 835

1 836

1 837
1

1
1

4
4

3
1

2
2

838

839
387
06/6/2016
840
391
06/6/2016

841
392
06/6/2016

842
393
06/6/2016

843
394
06/6/2016

844
395
06/6/2016

845
397
06/6/2016

846
398
06/6/2016

847
399
06/6/2016

848
327
19/5/2016

849
392
24/5/2016
444
850
21/6/2016

851
14
09/02/2017

852
34/CĐK
19/5/2017

853
53/CĐK
31/7/2017

854
54/CĐK
04/8/2017
345 A/QĐ-
CCTHAD
855
S
28/07/2015
174/QĐ-
CCTHAD
856
S
30/11/2015
176/QĐ-
CCTHAD
857
S
30/11/2015
173/QĐ-
CCTHAD
858
S
30/11/2015

306/THA
859
27/04/2016
334/THA
860
20/05/2016

305/QĐ-
CCTHA 861
26/04/2016

177/QĐ-
CCTHA 862
30/11/2015

171/QĐ-
CCTHA 863
30/11/2015

172/QĐ-
CCTHA 864
30/11/2015

170/QĐ-
CCTHA 865
30/11/2015

621/THA
866
29/09/2016

622/THA
867
29/09/2016

259/THA
868
22/03/2016

257/THA
869
22/03/2016
256/THA
870
22/03/2016

255/THA
871
22/03/2016

254/THA
872
22/03/2016

258/THA
873
22/03/2016

253/THA
874
22/03/2016

254/THA
875
22/03/2016

333/THA
876
20/05/2016

10/THA
877
25/11/2016

11/THA
878
25/11/2016

12/THA
879
25/11/2016
20/THA
880
17/02/2017

21/THA
881
24/02/2017

12/THA
882
25/11/2016

12/THA
883
25/11/2016

29/THA
884
17/03/2017

29/THA
885
17/03/2017

33/THA
886
19/05/2017

32/THA
887
19/05/2017

47/
QDCĐK 888
14/07/2017

46/
QDCĐK 889
14/07/2017
50/THA
890
21/7/2017

49/THA
891
21/7/2017

51/THA
892
21/7/2017

52/THA
893
21/7/2017

23/THA
894
06/3/2017

06/THA
895
04/11/2016

05/THA
896
04/11/2016

07/THA
897
04/11/2016

56/THA
898
18/8/2017

826/QĐ-
899
31/3/2016
352/QĐ-
900
27/7/2015

353/QĐ-
901
27/7/2015

42/QĐ
902
28/8/2015

240/QĐ-
903
29/2/2016

825/QĐ-
904
31/3/2016

354/QĐ-
CĐK 905
27/7/2015

424/QĐ-
906
10/6/2016

379/QĐ-
907
30/5/2016

378/QĐ-
CĐK 908
30/5/2016

377/QĐ-
CĐK 909
30/5/2016
376/QĐ-
910
30/5/2016

375/QĐ-
911
30/5/2016

374/QĐ-
912
30/5/2016

565/QĐ-
CĐK 913
29/8/2016

01/QĐ-
CĐK 914
28/10/2016

371/QĐ-CĐK
30/5/2016 915

370/QĐ-
30/5/2016 916

369/QĐ-
917
30/5/2016

368/QĐ-
918
30/5/2016

367/QĐ-
CĐK 919
30/5/2016
04/QĐ-
CĐK 920
28/10/2016

426/QĐ-
921
10/6/2016

427/QĐ-
CĐK 922
10/6/2016

03/QĐ-
CĐK 923
28/10/2016

425/QĐ-
924
10/6/2016

566/QĐ-
CĐK 925
29/8/2016

459/QĐ-
926
30/6/2016

462/QĐ-
927
30/6/2016

02/QĐ-
CĐK 928
28/10/2016

507A/
QĐ- 929
14/7/2016
508A/
QĐ- 930
14/7/2016
02/QĐ-
CĐK
931
28/10/201
6
08/QĐ-
CĐK 932
25/11/2016

09/QĐ-
CĐK 933
25/11/2016

13/QĐ-
CĐK 934
06/01/2017

25/QĐ-
CĐK 935
06/03/2017

24/QĐ-
CĐK 936
06/03/2017

27/QĐ-
CĐK 937
23/03/2017

460/
QDCĐK 938
30/6/2016

39/THA
939
30/9/2017
37/THA
940
30/6/2017

40/THA
941
30/6/2017

38/THA
942
30/6/2017

36/THA
943
30/6/2017

41/THA
944
3/09/2017

44/THA
945
30/6/2017

31/QD-
CĐK 946
20/4/2017

947

948

949
950

55/CĐK
951
9/8/2017

952

216/QĐ-
CCTHAD
953
S
23/02/2016
205/QĐ-
CCTHAD
954
S
23/2/2016
209/QĐ-
CCTHAD
955
S
23/2/2016
200/QĐ-
CCTHAD
956
S
23/2/2016
199/QĐ-
CCYHAD
957
S
23/2/2016
197/QĐ-
CCTHAD
958
S
23/2/2016
221/QĐ-
CCTHAD
959
S
23/2/2016
215/QĐ-
CCTHAD
960
S
23/2/2016

207/QĐ-
CCTHA 961
23/2/2016

219/QĐ-
CCTHA 962
23/2/2016

206/QĐ-
CCTHAD
963
S
23/2/2016
211/QĐ-
CCTHAD
964
S
23/2/2016
212/QĐ-
CCTHAD
965
S
23/2/2016
213/QĐ-
CCTHAD
966
S
23/2/2016
214/QĐ-
CCTHAD
967
S
23/2/2016
210/QĐ-
CCTHAD
968
S
23/2/2016
204/QĐ-
CCTHAD
969
S
23/2/2016
203/QĐ-
CCTHAD
970
S
23/2/2016
202/QĐ-
CCTHAD
971
S
23/6/2016
201/QĐ-
CCTHAD
972
S
23/6/2016

196/QĐ-
CCTHADs 973
23/2/2016

225/QĐ-
CCTHAD
974
S
23/2/2016
224/QĐ-
CCTHAD
975
S
23/2/2016
223/QĐ-
CCTHAD
976
S
23/2/2016
217/QĐ-
CCTHAD
977
S
23/2/2016
220/QĐ-
CCTHAD
978
S
23/2/2016
270/QĐ-
CCTHAD
979
S
28/3/2016
268/QĐ-
CCTHAD
980
S
28/3/2016
269/QĐ-
CCTHAD
981
S
28/3/2016

271/QĐ-
CCTHA 982
28/3/2015

275/QĐ-
CCTHA 983
28/3/2015

274/QĐ-
CCTHAD
984
S
28/3/2015
273/QĐ-
CCTHAD
985
S
28/3/2015

272/QĐ-
CCTHA 986
28/3/2015

314/QĐ-
CCTHAD
987
S
28/4/2016
313/QĐ-
CCTHAD
988
S
28/4/2016
312/QĐ-
CCTHAD
989
S
28/4/2016
311/QĐ-
CCTHAD
990
S
28/4/2016
310/QĐ-
CCTHAD
991
S
28/4/2016
309/QĐ-
CCTHAD
992
S
28/4/2016
535/QĐ-
CCTHAD
993
S
30/5/2016
337/QĐ-
CCTHAD
994
S
30/5/2016
338/QĐ-
CCTHAD
995
S
30/5/2016
339/QĐ-
CCTHAD
996
S
30/5/2016
340/QĐ-
CCTHAD
997
S
30/5/2016
341/QĐ-
CCTHAD
998
S
30/5/2016
343/QĐ-
CCTHAD
999
S
30/5/2016
345/QĐ-
CCTHAD
1000
S
30/5/2016
346/QĐ-
CCTHAD
1001
S
30/5/2016
347/QĐ-
CCTHAD
1002
S
30/5/2016
349/QĐ-
CCTHAD
1003
S
30/5/2016
350/QĐ-
CCTHAD
1004
S
30/5/2016

351/QĐ-
CCTHA 1005
30/5/2016

344/QĐ-
CCTHAD
1006
S
30/5/2016
352/QĐ-
CCTHAD
1007
S
30/5/2016
354/QĐ-
CCTHAD
1008
S
30/5/2016
355/QĐ-
CCTHAD
1009
S
30/5/2016
470/QĐ-
CCTHAD
1010
S
29/6/2016
469/QĐ-
CCTHAD
1011
S
29/6/2016
468/QĐ-
CCTHAD
1012
S
29/6/2016
55QĐ-
CCTHAD
1013
S
29/6/2016
465/QĐ-
CCTHAD
1014
S
29/6/2016
464/QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016
463QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016
473/QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016
475/QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016
478/QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016
468/QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016

472/QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016

356/QĐ-
CCTHAD
S
30/5/2016
355/QĐ-
CCTHAD
S
30/5/2016

355/QĐ-
CCTHAD
S
30/5/2016
474QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016
477/QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016
67QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016

616A/QĐ-
CCTHAD
S
22/9/2016

467/QĐ-
CCTHAD
S
30/5/2016
355/QĐ-
CCTHAD
S
30/5/2016
471/QĐ-
CCTHAD
S
29/6/2016

13/Qđ
06/01/2017

63/THA
31/8/2017

62/THA
31/8/2017
61/THA
31/8/2017

60/THA
31/8/2017

59/THA
31/8/2017

58/THA
31/8/2017

1017

1018

1019

1020

1021

1022
1023

1024

1025

1026

1027

1028

1029

1030

1031

1032
1033

1034

1035

1036

1037

1038

1039

1040

1041

1042
1043

1044

1045

1046

1047

1048

1049

1050

1051

1052
1053

1054

1055

1056

1057

1058

1059

1060

1061

1062
1063

1064

1065

1066

1067

1068

1069

1070

1071

1072
1073

1074

1075

1076

1077

1078

1079

1080

1081

1082
1083

1084

1085

1086

1087

1088

1089

1090

1091

1092
1093

1094

1095

1096

1097

1098

1099

1100

1101

1102
1103

1104

1105

1106

1107

1108

1109

1110

1111

1112
1113

1114

1115

1116

1117

1118

1119

1120

1121

1122
1123

1124

1125

1126

1127

1128

1129

1130

1131

1132
1133

1134

1135

1136

1137

1138

1139

1140

1141

1142
1143

1144

1145

1146

1147

1148

1149

1150

1151

1152
1153

1154

1155

1156

1157

1158

1159

1160

1161

1162
1163

1164

1165

1166

1167

1168

1169

1170

1171

1172
1173

1174

1175

1176

1177

1178

1179

1180

1181

1182
1183

1184

1185

1186

1187

1188

1189

1190

1191

1192
1193

1194

1195

1196

1197

1198

1199

1200

1201

1202
1203

1204

1205

1206

1207

1208

1209

1210

1211

1212
1213

1214

1215

1216

1217

1218

1219

1220

1221

1222
1223

1224

1225

1226

1227

1228

1229

1230

1231

1232
1233

1234

1235

1236

1237

1238

1239

1240

1241

1242
1243

1244

1245

1246

1247

1248

1249

1250

1251

1252
1253

1254

1255

1256

1257

1258

1259

1260

1261

1262
1263

1264

1265

1266

1267

1268

1269

1270

1271

1272
1273

1274

1275

1276

1277

1278

1279

1280

1281

1282
1283

1284

1285

1286

1287

1288

1289

1290

1291

1292
1293

1294

1295

1296

1297

1298

1299

1300

1301

1302
1303

1304

1305

1306

1307

1308

1309

1310

1311

1312
1313

1314

1315

1316

1317

1318

1319

1320

1321

1322
1323

1324

1325

1326

1327

1328

1329

1330

1331

1332
1333

1334

1335

1336

1337

1338

1339

1340

1341

1342
1343

1344

1345

1346

1347

1348

1349

1350

1351

1352
1353

1354

1355

1356

1357

1358

1359

1360

1361

1362
1363

1364

1365

1366

1367

1368

1369

1370

1371

1372
1373

1374

1375

1376

1377

1378

1379

1380

1381

1382
1383

1384

1385

1386

1387

1388

1389

1390

1391

1392
1393

1394

1395

1396

1397

1398

1399

1400

1401

1402
1403

1404

1405

1406

1407

1408

1409

1410

1411

1412
1413

1414

1415

1416

1417

1418

1419

1420

1421

1422
1423

1424

1425

1426

1427

1428

1429

1430

1431

1432
1433

1434

1435

1436

1437

1438

1439

1440

1441

1442
1443

1444

1445

1446

1447

1448

1449

1450

1451

1452
1453

1454

1455

1456

1457

1458

1459

1460

1461

1462
1463

1464

1465

1466

1467
100.000.0
00đ
Sua lai
4/2017
200.000.0
00đ
Sua lai
4/2017
300.000.0
00đ
Sua lai
4/2017

91.823.20

Sua lai
4/2017
1472

1473

1474

1475
1476

1477

1478

1479

1480

1481

1482

1483

1484

1485
1486

1487

1488

1489

1490

1491

1492

1493

1494

1495
1496

1497

1498

1499

1500

1501

1502

1503

1504

1505
1506

1507

1508

1509

1510

1511

1512

1513

1514

1515
1516

1517

1518

1519

1520

1521

1522

1523

1524

1525
1526

1527

1528

1529

1530

1531

1532

1533

1534

1535
1536

1537

1538

1539

1540

1541

1542

1543

1544

1545
1546

1547

1548

1549

1550

1551

1552

1553

1554

1555
1556

1557

1558

1559

1560

1561

1562

1563

1564

1565
1566

1567

1568

1569

1570

1571

1572

1573

1574

1575
1576

1577

1578

1579

1580

1581

1582

1583

1584

1585
1586

1587

1588

1589

1590

1591

1592

1593

1594

1595
1596

1597

1598

1599

1600

1601

1602

1603

1604

1605
1606

1607

1608

1609

1610

1611

1612

1613

1614

1615
1616

1617

1618

1619

1620

1621

1622

1623

1624

1625
1626

1627

1628

1629

1630

1631

1632

1633

1634

1635
1636

1637

1638

1639

1640

1641

1642

1643

1644

1645
1646

1647

1648

1649

1650

1651

1652

1653

1654

1655
1656

1657

1658

1659

1660

1661

1662

1663

1664

1665
1666

1667

1668

1669

1670

1671

1672

1673

1674

1675
1676

1677

1678

1679

1680

1681

1682

1683

1684

1685
1686

1687

1688

1689

1690

1691

1692

1693

1694

1695
1696

1697

1698

1699

1700

1701

1702

1703

1704

1705
1706

1707
1708

CHV Tồn 1709

2 1710

3 1711

4 1712

5 1713

6 1714

7 1715
8 1716

9 1717

10 1718

11 1719

12 1720

13 1721

14 1722

15 1723

16 1724

17 1725
18 1726

19 1727

20 1728

21 1729

22 1730

23 1731

24 1732

25 1733

26 1734

27 1735
28 1736

29 1737

30 1738

31 1739

32 1740

33 1741

34 1742

35 1743

36 1744

37 1745
38 1746

39 1747

40 1748

41 1749

42 1750

43 1751

44 1752

CHV
1753
Cường

1754
2

1755
3
1756
4

1757
5

1758
6

1759
7

1760
8

1761
9

1762
10

1763
11

1764
12

1765
13
1766
14

1767
15

1768
16

1769
17

1770
18

1771
19

1772
20

1773
21

1774
22

1775
23
1776
24

1777
25

1778
26

1779
27

1780
28

1781
29

1782
30

1783
31

1784
32

1785
33
1786
34

1787
35

1788
36

1789
37

1790
38

1791
39

1792
40

1793
41

1794
42

1795
43
1796
44

1797
45

1798
46

CHV
1799
Đấu

1800
2

1801
3

1802
4

1803
5

1804
6

1805
7
1806
8

1807
9

1808
10

1809
11

1810
12

1811
13

1812
14

1813
15

1814
16

1815
17
1816
18

1817
19

1818
20

1819
21

1820
22

1821
23

1822
24

1823
25

1824
26

1825
27
1826
28

1827
29

1828
30

1829
31

1830
32

1831
33

1832
34

1833
35

1834
36

1835
37
38

39

40

41

42

43

44

45

46

47
48

49

50

CHV
THƠ

7
8

10

11

12

13

14

15

16

17
18

19

20

21

22

23

24

25

26

27
28

29

30

31

32

33

1839

1840
Đ Dũng

1841

1842
1843

1844

1845

1846

1847

1848

1849

1850

1851

1852
1853

1854

1855

1856

1857

1858

1859

1860

1861

1862
1863

1864

1865

1866

1867

1868

1869

1870

1871

1872
1873

1874

1875

1876

1877

1878

1879

1880

1881

1882
1883

1884
Phụ c

1885

1886

1887

1888

1889

1890

1891

1892
1893

1894

1895

1896

1897

1898

1899

1900

1901

1902
1903

1904

1905

1906

1907

1908

1909

1910

1911

1912
1913

1914

1915

1916

1917

1918

1919

1920

1921

1922
1923

Thanh 1924

1925

1926

1927

1928

1929

1930

1931

1932
1933

1934

1935

1936

1937

1938

1939

1940

1941

1942
1943

1944

1945

1946

1947

1948

1949

1950

1951

1952
1953

1954

1955

1956

1957

1958

1959

1960

1961

1962
1963

1964

1965

1966

1967

1968

1969

1970

1971

1972
1973

1974

1975

1976

1977

1978

1979
Vinh

1980

1981

1982
1983

1984

1985

1986

1987

1988

1989

1990

1991

1992
1993

1994

1995

1996

1997

1998

1999

2000

2001

2002
2003

2004

2005

2006

2007

2008

2009

2010

2011

2012
2013

2014

2015

2016

2017

2018

Vương 2019

2020
2

2021
3

2022
4
2023
5

2024
6

2025
7

2026
8

2027
9

2028
10

2029
11

2030
12

2031
13

2032
14
2033
15

2034
16

2035
17

2036
T. Dũng

2037
2

7
8

10

11

12

13

14

15

16

17
18

19

20

21

22

23

24

25

26

27
28

29

30

31

32

33

34

35

36

37
38

39

40

41

42

43
2038

2039

2040

2041

2042
2043

2044

2045

2046

2047

2048

2049

2050

2051

2052
2053

2054

2055

2056

2057

2058

2059

2060

2061

2062
2063

2064

2065

2066

2067

2068

2069

2070

2071

2072
2073

2074

2075

2076

2077

2078

2079

2080

2081

2082
2083

2084

2085

2086

2087

2088

2089

2090

2091

2092
2093

2094

2095

2096

2097

2098

2099

2100

2101

2102
2103

2104

2105

2106

2107

2108

2109

2110

2111

2112
2113

2114

2115

2116

2117

2118

2119

2120

2121

2122
2123

2124

2125

2126

2127

2128

2129

2130

2131

2132
2133

2134

2135

2136

2137

2138

2139

2140

2141

2142
2143

2144

2145

2146

2147

2148

2149

2150

2151

2152
2153

2154

2155

2156

2157

2158

2159

2160

2161

2162
2163

2164

2165

2166

2167

2168

2169

2170

2171

2172
2173

2174

2175

2176

2177

2178

2179

2180

2181

2182
2183

2184

2185

2186

2187

2188

2189

2190

2191

2192
2193

2194

2195

2196

2197

2198

2199

2200

2201

2202
2203

2204

2205

2206

2207

2208

2209

2210

2211

2212
2213

2214

2215

2216

2217

2218

2219

2220

2221

2222
2223

2224

2225

2226

2227

2228

2229

2230

2231

2232
2233

2234

2235

2236

2237

2238

2239

2240

2241

2242
2243

2244

2245

2246

2247

2248

2249

2250

2251

2252
2253

2254

2255

2256

2257

2258

2259

2260

2261

2262
2263

2264

2265

2266

2267

2268

2269

2270

2271

2272
2273

2274

2275

2276

2277

2278

2279

2280

2281

2282
2283

2284

2285

2286

2287

2288

2289

2290

2291

2292
2304

2305

###
2306
###

2307
###

2308
###

2309
###

2310
###

2311
4,900,000

2312
###

2313
###

2314
###

2315
###
2316
###

2317
6,900,000

2318
###

2319
669,500

2320
1,750,000

2321
5,561,300

2322
3,209,700

2323
1,032,250

2324
2,876,900

2325
600,000
2326
6,425,000

2327
###

2328
###

2329
1,555,706

2330
2,700,000

2331
###

2332
4,000,000

2333
2,160,000

2334
###

2335
###
2336
###

2337
7,125,000

2338
###

2339
###

2340
5,050,000

2341
###

2342
###

2343
###

2344
###

2345
###
2346
###

2347
1,524,000

2348
###

### 2349

### 2350

### 2351

### 2352

### 2353

### 2354

### 2355
### 2356

### 2357

### 2358

### 2359

5,312,500 2360

### 2361

### 2362

### 2363

### 2364

### 2365
### 2366

### 2367

### 2368

### 2369

### 2370

### 2371

### 2372

### 2373

### 2374

### 2375
### 2376

### 2377

### 2378

### 2379

### 2380

### 2381

### 2382

### 2383

### 2384

2385
### 2386

### 2387

### 2388

### 2389

### 2390

### 2391

### 2392

### 2393

### 2394

### 2395
### 2396

### 2397

708,000 2398

### 2399

### 2400

### 2401

### 2402

### 2403

### 2404

### 2405
### 2406

### 2407

### 2408

### 2409

### 2410

9,873,444 2411

### 2412

2,100,000 2413

### 2414

### 2415
### 2416

### 2417

### 2418

### 2419

2,000,000 2420

2,000,000 2421

1,000,000 2422

### 2423

### 2424

1,239,000 2425
### 2426

### 2427

2,000,000 2428

### 2429

### 2430

### 2431

### 2432

### 2433

### 2434

### 2435
### 2436

### 2437

### 2438

### 2439

### 2440

4,840,000 2441

### 2442

### 2443

### 2444

### 2445
### 2446

### 2447

### 2448

### 2449

### 2450

### 2451

3,140,000 2452

### 2453

### 2454

### 2455
### 2456

### 2457

907,000 2458

4,041,000 2459

###

3,630,000

###

###

###

###
###

###

###

###

###

###

###

###

###

###
###

###

###

6,100,000

###

###

###

###

###

8,900,000
###

###

9,500,000

###

###

###

###

2460

2461

2462
2463

2464

2465

2466

2467

2468

2469

2470

2471

2472
2473

2474

2475

2476

2477

2478

2479

2480

2481

2482
2483

2484

2485

2486

2487

2488

2489

2490

2491

2492
2493

2494

2495

2496

2497

2498

2499

2500

2501

2502
2503

2504

2505

2506

2507

2508

2509

2510

2511

2512
2513

2514

2515

2516

2517

2518

2519

2520

2521

2522
2523

2524

2525

2526

2527

2528

2529

2530

2531

2532
2533

2534

2535

2536

2537

2538

2539

2540

2541

2542
2543

2544

2545

2546

2547

2548

2549

2550

2551

2552
2553

2554

2555

2556

2557

2558

2559

2560

2561

2562
2563

2564

2565

2566

2567

2568

2569

2570

2571

2572
2573

2574

2575

2576

2577

2578

2579

2580

2581

2582
2583

2584

2585

2586

2587

2588

2589

2590

2591

2592
2593

2594

2595

2596

2597

2598

2599

2600

2601

2602
2603

2604

2605

2606

2607

2608

2609

2610

2611

2612
2613

2614

2615

2616

2617

2618

2619

2620

2621

2622
2623

2624

2625

2626

2627

2628

2629

2630

2631

2632
2633

2634

2635

2636
2639

2640
Khiêm

2641
Khiêm

2642
Khiêm

2643
Khiêm

2644
Khiêm

2645
Khiêm
2646
Khiêm

2647
Khiêm

2648
Khiêm

2649
Khiêm

2650
Khiêm

2651
Khiêm

2652
Khiêm

2653
Khiêm

2654
Khiêm

2655
Khiêm
2656
Khiêm

2657
Khiêm

2658
Khiêm

2659
Khiêm

2660
Khiêm

2661
Khiêm

2662
Khiêm

2663
Khiêm

2664
Na

2665
Na
2666
Na

2667
Na

2668
Na

2669
Na

2670
Na

2671
Na

2672
Sanh

2673
Sanh

2674
Sanh

2675
Khiêm
2676
Khiêm

2677
Khiêm

2678
Khiêm

2679
Khiêm

2680
Khiêm

2681
Khiêm

2682
Khiêm

2683
Khiêm

2684
Khiêm

2685
Khiêm
2686
Khiêm

2687
Khiêm

2688
Khiêm

2689
Sanh

2690
Sanh

2691
Khiêm

2692
Khiêm

2693
Khiêm

2694
Khiêm

2695
Khiêm
2696
Khiêm

2697
Khiêm

2698
Khiêm

2699
Khiêm

2700
Khiêm

2701
Na

2702
Na

2703
Na

2704
Na

2705
Na
2706
Na

2707
Na

2708
Na

2709
Na

2710
Sanh

2711
Khiêm

2712
Khiêm

2713
Khiêm

2714
Khiêm

2715
khiêm
2716
Khiêm

2717
Na

2718
Na

2719
Na

2720
Na

2721
khiêm

2722
khiêm

2723
khiêm

2724
khiêm

2725
khiêm
2726
Na

2727
khiêm

2728
khiêm

2729
khiêm

2730
khiêm

2731
Na

2732
khiêm

2733
Sanh

2734
Sanh

2735
Sanh
2736
Sanh

2737
Sanh

2738
Khiêm

2739
Khiêm

2740
Khiêm

2741
Khiêm

2742
Khiêm

2743
Khiêm

2744
Sanh

2745
Sanh
2746
Sanh

2747
Na

2748
Na

2749
Na

2750
Na

2751
Na

2752
Khiêm

2753
Khiêm

2754
Khiêm

2755
Khiêm
2756
Khiêm

2757
Sanh

2758
Khiêm

2759
Khiêm

2760
Sanh

2761
Sanh

2762
Sanh

2763
Sanh

2764
Sanh

2765
Sanh
2766
Sanh

Sanh

Sanh

Sanh

Sanh

Na

Na

Na

Na

Na
Sanh

Sanh

Sanh

Sanh
1 xin lỗi công khai
2
3
4
5
6
7
8

You might also like