Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH NGƯỜI PHẢI THI HÀNH ÁN CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀN
(Từ ngày 01/10/2017đến 31/3/2018)
1 2 3 4 5 6 7
3143
Tổng cộng
I Cục THADS Tỉnh Bình Phước
16/QĐ-
ấp 1, xã Tiến Hưng, tx Đồng 576/HSST ngày
Đinh Văn Chuyên CTHADS ngày 42,506
1 Xoài, Bp 18/9/2014
05/11/2014
27/QĐ-THA
ấp 2 , xã Minh Hưng, Bù Đăng, 768/HSPT ngày
Đỗ Lợi-Đỗ Hồng Quân ngày 3,782
2 Bình Phước 21/7/2008
20/11/2008
thôn 10, Long Hưng, Bù Đăng, 03/DSST 125/QĐ-THA
Trần Thị Thuý Ngọc 8,948
3 Bình Phước ngày 24/5/2004 ngày 05/8/2005
thôn 6, Đức Liễu, Bù Đăng, 57/HSST 169/QĐ-THA
Vũ Văn Chính 4,670
4 Bình Phước ngày 05/7/2005 ngày 19/6/2007
Tân Phước, Bù Nho, Phú 1314/HSPT 249/QĐ-THA
Lê Hồng Phong 10,829
5 Riềng, BP 19/9/2007 07/4/2008
tổ 2, ấp Phú Miêng, Tân Lợi, 51/TTSG-PQ 01/QĐ-THA
Mai Văn Xanh 10,356
6 Hớn Quản, BP 30/9/2015 06/10/2016
ấp 1, xã Lộc Hưng, Lộc Ninh, 11/HSST 61/QĐ-THA
Nguyễn Thị Linh 10,000
7 BP 24/5/2016 20/12/2016
ấp Thắng lợi, xã Lộc Phú, Lộc 145/QĐ-THA
Trương Văn Thuận 154/TTTM-PQ 28,183
8 Ninh, BP 24/5/2017
170/TTSG-PQ 201/QĐ-
Nguyễn Anh Tuấn ấp Hiệp Hoàn, Lộc Ninh, BP 21,993
9 15/5/2017 THA05/9/2017
Trần Thanh Thiên- Nguyễn Thị ấp Vẻ Vang, xã Lộc Phú, Lộc 25/QĐ-THA
10 Phương Binh Ninh, Bình Phước 24/HSST 27/11/2017 BTCD: 161.000.000
ấp Văn Hiên 1, xã Phước An,
huyện Hớn Quản, tỉnh Bình 27/QĐ-THA BTCD: 43.000.000 + CDNC
11 Trần Tấn Hải Phước 70/HSST 27/11/2017 500.000đ/tháng
95 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 13,513,686
12 04/06/2015
97 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 1,639,513
13 12/06/2015
149 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 491,854
14 29/07/2015
160 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 171,329
15 17/08/2015
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 4 - 01/10/2015 213,137
17
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 8 - 20/10/2015 49,185
18
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 9 - 20/10/2015 491,854
19
27 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 8,197
20 10/11/2015
76 -
Trần Thị Nhài Bù Đăng 209 - 20/12/2012 2,500,000
21 31/12/2015
121 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 762,374
22 24/06/2016
132 -
Huỳnh Văn Bá Bù Đốp 1051 - 21/10/2013 Thu cho Cá nhân
32 14/06/2015
15 -
Lê Kim Trí Phú Riềng 62 - 22/11/2012 Thu cho Cá nhân
12/11/2015
34
100 -
Phan Văn Hội Bù Đăng 75 - 05/03/2015 Thu cho Cá nhân
11/03/2016
35
Phan Hữu Quang
Tân Bình, Đồng Xoài, Bình 125 -
Phạm Thị Thanh Xuân 593 - 13/11/2015 NSNN
36 Phước 23/05/2016
Đỗ Văn Khánh
143 -
Lê Xuân Hùng Đồng Phú 67 - 30/09/2015 Thu cho Tổ chức
37 24/06/2016
147 -
Đỗ Văn Khánh Tiến Hưng, Đồng Xoài 593 - 13/11/2015 Thu cho Cá nhân
38 01/08/2016
149 -
Nguyễn Thị Chăm Phước Long 66 - 30/09/2015 Thu cho Tổ chức
39 01/08/2016
22 -
Nguyễn Đức Hùng Bù Gia Mập 139 - 21/03/2016 NSNN
41 05/12/2016
82 -
Phạm Thành Luân Phước Long 46 - 02/12/2016 Thu cho Cá nhân
42 11/01/2017
95 -
Nguyễn Đức Hùng Bù Gia Mập 139 - 21/03/2016 Thu cho Cá nhân
43 17/02/2017
122 -
Phạm Thaành Luân Phước Long 46 - 02/12/2016 NSNN
44 18/04/2017
147 -
Lê Văn Đại Tiến Hưng, Đồng Xoài 578 - 14/10/2016 Thu cho Cá nhân
45 29/05/2017
148 -
Thạch Ngọc Hưng Bù Đốp 1289 - 10/02/2017 Thu cho Tổ chức
46 29/05/2017
151 -
Phạm Thanh Huy Bù Đốp 248 - 08/12/2016 Thu cho Tổ chức
47 29/05/2017
157 -
Bùi Ngọc Chánh Phước Long 273 - 08/12/2016 Thu cho Tổ chức
48 16/06/2017
164 -
Phan Lê Nhật Trường Bù Đốp 9 - 18/01/2017 Thu cho Tổ chức
49 16/06/2017
165 -
Lê Đình Dinh Bù Đốp 7 - 18/01/2017 Thu cho Tổ chức
50 16/06/2017
170 -
Công ty Tuấn Tâm Tiến Thành Đồng Xoài 2 - 26/07/2016 Thu cho Tổ chức
51 26/06/2017
183 -
Hoàng Đức Dương Phú Riềng 152 - 12/04/2017 Thu cho Cá nhân
52 04/08/2017
190 -
Võ Ngọc Liên Phước Long 343 - 11/01/2017 Thu cho Tổ chức
53 16/08/2017
65 -
Đặng Quốc Việt Phú Riềng 6763 - 17/04/2017 Thu cho Tổ chức
57 30/01/2018
70 -
Nguyễn Quang Tuấn Bù Đăng 14 - 25/04/2017 Thu cho Cá nhân
58 08/02/2018
74 -
Lê Phương Lam + Phu Phú Riềng 45 - 10/09/2014 Thu cho Cá nhân
59 12/03/2018
130/QĐ-
tổ 2, ấp 1, xã Nha Bích, Chơn 33/2016/HSPT ngày
Đỗ Đức Thuận CTHADS ngày 100,500
60 thành, tỉnh Bình Phước 21/01/2016
24/5/2016
151/QĐCTHA
thôn 7, Long Hà, huyện Bù Gia 55/2014/HSST ngày DS ngày
61 Mai Thế Phòng Mập, tỉnh Bình Phước 02/11/2014 04/8/2015 129,650
tổ 10, ấp 3, Tân Khai, Hớn 04/2015/TTSG-PQ 150/QĐ-CTHA
62 Huỳnh Lê Quyền Anh Quản, Bình Phước ngày 16/2/2015 ngày 01/8/2016 17,390
thôn 6, Long Hà, huyện Bù Gia 55/2014/HSST ngày 152/QĐ-CTHA
63 Lưu Xuân Cường Mập, tỉnh Bình Phước 02/11/2014 ngày 10/8/2015 101,650
22/QĐ-CTHA
xã Bình Thắng, Bù Gia Mập, 139/2016/HSPT ngày ngày
64 Nguyễn Đức Hùng Bình Phước 21/03/2016 05/12/2016 30,131
tổ 10, ấp Sóc Quả Tân Hưng, 308/2016/TTSG ngày 146/QĐ-CTHA
65 Nguyễn Hoàng Nhân Hớn Quản, Bình Phước 22/12/2016 ngày 29/5/2017 23,717
tổ 1, ấp 1, xã Đồng Nơ, Hớn 358/2016/TTSG ngày 159/QĐ-CTHA
66 nguyễn Bá Thành Quản, BP 22/12/2016 ngày 16/6/2017 36,072
157/QĐ-
tổ 6, ấp 3, Đồng Nơ, Hớn 257/2016/TTSG ngày CTHAngày
67 Nguyễn Văn Được Quản, BP 08/12/2016 16/6/2017 28,815
kp Bình Giang, Sơn Giang, 46/2016/HSST ngày 122 ngày
68 phạm thành Luân Phước Long, Bp 02/12/2016 18/4/2017 4,750
ấp Vẻ Vang, Lộc Phú, Lộc 24/2017/HSST ngày 202 ngày
69 trần Thanh Thiên Ninh, Bp 17/7/2017 05/9/2017 5,725
thôn 6, xã Nghĩa Trung, Bù 14/2017/HSSTngày 207 ngày
70 Nguyễn Quang Tuấn Đăng. Bp 25/4/2017 05/9/2017 8,250
42/2015/HSST
560 Phạt
1 Lưu Thế Thủy tổ 05, Bình An, An Lộc 08/4/2015
22/7/2015 9.850.000đ
TA-CHƠN THÀNH
20/2015/HSST
558 Án phí
2 Trần Minh Tâm tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 15/5/2015
22/7/2015 1.325.000đ
TA-HỚN QUẢN
65/2014/HSST
Nguyễn Nguyễn 363 Phạt
3 tổ 12, Phú An, An Lộc 18/9/2015
Thành Thân 25/3/2015 2.000.000đ
TA-HỚN QUẢN
40/2010/HSPT
514 Án phí + Phạt
4 Nguyễn Quốc Thanh kp An Bình, An Lộc 06/4/2010
24/6/2015 5.200.000đ
TA-BÌNH DƯƠNG
28/2014/QĐST-DS
533 Án phí
5 Nguyễn Thị Ngà tổ 10, Phú Bình, An Lộc 30/05/2014
06/6/2014 3.400.000đ
TA-BL
43/2014/QĐST-DS
105 Án phí
6 Nguyễn Thị Ngà tổ 10, Phú Bình, An Lộc 15/08/2014
30/10/2014 4.762.631đ
TA-BL
13/2014/QĐ-HGT
414 Án phí
7 Nguyễn Thị Mai tổ 03, An Bình, An Lộc 24/03/2014
31/03/2014 2.600.000đ
TA-BL
74/2012/HSST
101 Án phí
8 Vũ Minh Đức tổ 01, Phú Bình, An Lộc 10/9/2012
25/10/2012 200.000đ
TA-HỚN QUẢN
79/2006/HSST
296 Phạt + Truy Thu
9 Nguyễn Thanh Trung tổ 01, Phú Bình, An Lộc 27/09/2006
23/04/2007 26.700.000đ
TA-BP
19/2013/HSST
585 Án phí + Phạt
10 Vũ Thị Ái Hiền tổ 04, Phú Bình, An Lộc 16/04/2013
04/7/2013 3.200.000đ
TA-HỚN QUẢN
30/2015/QĐST-
HNGĐ 387 Án phí
11 Lại Thị Phước tổ 1, Phú Trung, An Lộc
01/04/2015 08/4/2015 6.150.000đ
TA-BL
38/2014/HSST
80 Án phí + Phạt
12 Vũ Thanh Dũng tổ 1, Phú Bình, An Lộc 26/08/2014
16/10/2014 5.200.000đ
TA-BL
193/2014/HSST
28/05/2014 351 Án phí
13 Phạm Thanh Tùng tổ 5, Bình An, An Lộc
TA-Q.THỦ ĐỨC 10/3/2015 1.803.315đ
TPHCM
04/2015/DS-ST
Nguyễn Văn Thah 100 Hoàn Trả
14 An Lộc 13/04/2015
Bùi Thị Liên 05/11/2015 103.100.844
TA-BL
01/2015/HSST
65 Án phí
15 Trần Minh Tâm tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 20/01/2015
23/10/2015 3.579.000đ
TA-LÂM ĐỒNG
01/2015/HSST
71 Bồi Thường
16 Trần Minh Tâm tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 20/01/2015
23/10/2015 20.050.000đ
TA-LÂM ĐỒNG
01/2015/HSST
72 Bồi Thường
17 Trần Minh Tâm tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 20/01/2015
23/10/2015 19.400.000đ
TA-LÂM ĐỒNG
243/2014/HSST
67 Án phí
18 Nguyễn Tấn Tài tổ 4, Phú Sơn, An Lộc 23/07/2014
23/10/2015 200.000đ
TA-THUẬN AN
33/2014/QĐ-HGT
Hoàng Thị Vinh 08 Hoàn Trả
19 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 30/07/2014
Trần Văn Hợi 03/10/2014 2.099.299.175đ
TA-BL
35/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 09 Hoàn Trả
20 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 05/08/2014
03/10/2014 282.191.272đ
TA-BL
37/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 15 Hoàn Trả
21 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 05/08/2014
03/10/2014 305.707.211đ
TA-BL
44/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 12 Hoàn Trả
22 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 15/08/2014
Trần Văn Hợi 03/10/2014 1.306.230.598đ
TA-BL
38/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 83 Hoàn Trả
23 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 05/08/2014
21/10/2014 470.318.786đ
TA-BL
36/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 14 Hoàn Trả
24 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 05/08/2014
03/10/2014 301.944.661đ
TA-BL
39/2014/QĐST-DS
13 Hoàn trả
25 Trần Văn Hợi tổ 3, Phú Trung, An Lộc 05/8/2014
03/10/2014 647.784.297đ
TA-BL
04/2016/HSST
273 Án phí
26 Phùng Hữu Nhật Tân tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 19/01/2016
24/02/2016 400.000đ
TA-BL
43/2016/HSST
46 Án Phí
27 Phùng Tấn Lực tổ 05, An Bình, An Lộc 06/09/2016
12/10/2016 1.200.000đ
TA-BL
Án Phí
50/2016/HSST
95 200.000đ
28 Trần Chi Dũng tổ 19, Phú Bình, An Lộc 30/09/2016
09/11/2016 Phạt
TA-BL
2.870.000đ
50/2016/HSST
94 Phạt
29 Lê Minh Trung tổ 19, Phú Bình, An Lộc 30/09/2016
09/11/2016 12.000.000đ
TA-BL
229/2014/QĐST-
HNGĐ 476 CDNC
30 Nguyễn Sơn Lâm Phú Sơn, An Lộc
24/12/2014 20/06/2016 45.000.000đ
TA-Hớn Quản
09/2016/HNPT
524 Án Phí
31 Trần Thị Hà tổ 04, Phú Cường, An Lộc 17/05/2016
11/07/2016 19.225.000đ
TA-BP
12/2016/DSST
97 Án Phí
32 Tô Thị Bình tổ 07, Phú Sơn, An Lộc 23/09/2016
10/11/2016 20.426.730đ
TA-BL
12/2016/DSST
98 Hoàn trả
33 Tô Thị Bình tổ 07, Phú Sơn, An Lộc 23/09/2016
10/11/2016 410.668.250đ
TA-BL
33/2016/HSST
272 Án Phí
34 Nguyễn Tấn Tài tổ 04, An Bình, An Lộc 25/7/2016
30/3/2017 200.000đ
TA-BL
Tổ 13 - Xa cam II - 1563/HSPT
81/QĐ-THA Tịch Thu sung công
61 Nguyễn Kim Ánh Hưng Chiến - Bình 30/6/2004
03/11/2004 14.800.000
Long - Bình Phước TAPT. HCM
Tổ 6 - Phú Hòa - Phú Đức - 06/HSST 19/7/1997 806/QĐ-THA Thu lợi bất chính
64 Trần Kiên Cường
Bình Long - Bình Phước TA. Bình Phước 03/6/2008 57.350.000
441/QĐ-
Tổ 6 - Xa Cam II - Hưng Chiến 50/HSST 10/11/2011 Án Phí+Phạt
65 Phạm Duy Khoa CCTHA
- Bình Long - Bình Phước TA. Bình Long 10.200.000
08/5/2013
146/2015/HSST 219/QĐ-
Sở Nhì - Hưng Chiến - Bình Án Phí+Phạt
72 Nguyễn Hoài Bảo 11/8/2015 CCTHA
Long - Bình Phước 7.200.000
TA. Bến Cát 15/01/2016
24/2015/HSST 61/QĐ-
Bình Tây - Hưng Chiến - Bình Phạt
74 Nguyễn Văn Thanh 14/7/2015 CCTHA
Long - Bình Phước 3.000.000
TA. Bình Long 23/10/2015
443/QĐ-
03/2016/HSST
tổ 02, Bình Ninh 1, Hưng CCTHADS Án Phí
75 Điểu Đảng 27/01/2016
Chiến, Bình Long, Bình Phước 06/06/2016 4.105.000
TA-HỚN QUẢN
56/2016/QĐST-
444/QĐ-
Tổ 6 -Sở Nhì - Hưng Chiến - HNGĐ CDNC
82 Lương Ngọc Võ CCTHA
Bình Long - Bình Phước 27/4/2016 29.000.000
06/06/2016
TA. Bình Long
228/QĐ-
Tổ 4 -Phú Trung - Hưng Chiến 58/2015/QĐST-DS Hoàn Trả
83 Trần Thị Lệ CCTHA
- Bình Long - Bình Phước TA. Bình Long 55.000.000
01/02/2016
13/2014/QĐ-HGT 137/QĐ-
Tổ 3 -An Bình - An Lộc - Bình Hoàn Trả
84 Nguyễn Thị Mai 24/03/2014 CCTHA
Long - Bình Phước 104.000.000
TA. Bình Long 25/11/2015
42/2013/QĐST-DS 284/QĐ-
Hoà n Trả
86 Nguyễn Thị Xuâ n Thuậ n tổ 09, Xa Cam II, Hưng Chiến 20/08/2013 CCTHA 15.000.000
TA-BL 12/01/2015
11/2014/DSST 352/QĐ-
Nguyễn Thị Xuân Thuận Hoà n Trả
87 Bù i Nguyễn Thanh Tuyền tổ 09, Xa Cam II, Hưng Chiến 10/06/2014 CCTHA 619.000.000
TA-BL 10/03/2015
20/2015/QĐST-DS
Nguyễn Thị Xuân Thuận 21/QĐ-CCTHA Hoà n Trả
88 Bù i Đình Tà i tổ 09, Xa Cam II, Hưng Chiến 30/06/2015 06/10/2015 22.808.000
TA-BL
04/2017/HSST
kp Phú Trọ ng, Phú Đứ c, Bình 277 Á n Phí
89 Nguyễn Hoang Minh
Long, Bình Phướ c
13/01/2017
30/03/2017 575.000
TA-ĐỒ NG XOÀ I
12/2017/HSST 54/QĐ-
Ấp Phú Thành, Xã Thanh Phú,
92 Nguyễn Trọng Linh 11/01/2017 CCTHA Án Phí: 200.000
Bình Long
TA-BẾN CÁT 12/10/2017
12/2017/HSST 53/QĐ-
93 Ấp Thanh Hà, Xã Thanh Phú, 11/01/2017 CCTHA Án Phí: 200.000
Mai Hoài Đông
Bình Long TA-BẾN CÁT 12/10/2017
16/2013/QĐ-HGT
305 Án phí
94 Phạm Tấn Thành tổ 07, Phú Thuâ ̣n, Phú Thịnh 29/01/2013
06/02/2013 2.925.000đ
TA-BL
39/2014/HSST
122 Án phí
95 Trần Hữu Anh Phong tổ 01, Phú Hòa, Phú Thịnh 27/08/2014
30/10/2014 2.780.000đ
TA-BL
83/2014/HSST
395 Án phí
96 Trần Hữu Anh Phong tổ 01, Phú Hòa, Phú Thịnh 21/08/2014
08/4/2015 1.200.000đ
TA-CHƠN THÀNH
83/2014/HSST
392 Án phí
97 Đặng Văn Hải tổ 09, Phú Xuân, Phú Thịnh 21/08/2014
08/4/2015 1.200.000đ
TA-CHƠN THÀNH
48/2014/DS-PT
202 Án phí
98 Nguyễn Thị Ánh tổ 14, Phú Hưng, Phú Thịnh 14/7/2014
02/12/2014 13.650.000đ
TA-BP
20/2015/HSST
561 Án phí
99 Trần Hữu Anh Phong tổ 01, Phú Hòa, Phú Thịnh 15/5/2015
22/7/2015 2.025.000đ
TA-HỚN QUẢN
20/2015/HSST
559 Án phí
100 Đặng Văn Hải tổ 09, Phú Xuân, Phú Thịnh 15/5/2015
22/7/2015 1.100.000đ
TA-HỚN QUẢN
01/2015/HSST
70 Bồi Thường
101 Đặng Văn Hải tổ 09, Phú Xuân, Phú Thịnh 20/01/2015
23/10/2015 19.400.000đ
TA-LÂM ĐỒNG
01/2015/HSST
64 Án phí
102 Đặng Văn Hải tổ 09, Phú Xuân, Phú Thịnh 20/01/2015
23/10/2015 2.226.000đ
TA-LÂM ĐỒNG
51/2012/QĐST-
HNGĐ 87 CDNC
103 Nguyễn Hoàng Tú Anh tổ 05, Phú Thuâ ̣n, Phú Thịnh
18/05/2012 02/11/2015 25.600.000đ
TA-BL
10/2015/QĐST-DS
164 Hoàn trả
104 Trương Thị Tố Nga tổ 01, Phú Hòa, Phú Thịnh 26/03/2015
07/12/2015 10.000.000đ
TA-BL
163/2013/KDTM-ST
644 Hoàn Trả
105 Trần Ngọc Hùng ấp Phú Lạc, Thanh Phú 27/09/2013
14/07/2014 29.746.081đ
TA-Q.TÂN PHÚ
34/2014/QĐST
82 Hoàn Trả
106 Trần Ngọc Hùng ấp Phú Lạc, Thanh Phú 05/08/2014
20/10/2014 100.000.000đ
TA-BL
13/2013/DSST
328 Hoàn Trả
107 Trần Ngọc Hùng ấp Phú Lạc, Thanh Phú 07/11/2013
17/02/2014 128.821.671đ
TA-BL
03/2016/DSST
17 Án Phí
108 Danh Thị Thu Thủy tổ 01, Phú Xuân, Phú Thịnh 18/03/2016
03/10/2016 2.308.437đ
TA-BL
08/2017/HSST
241 Án Phí : 200.000đ
109 Trần Lâm Tài Phú Xuân, Phú Thịnh 19/12/2017
01/02/2018 Phạt : 7.000.000đ
TA-BL
03/HSPT
Trần Văn Tuấn ấ p Thanh An - NSNN 286/QĐ. THA
110 Thanh Lương
29/01/2007
23/4/2007
Á n phí: 5.298.000đ
TA. Bình Phướ c
58/HSST
Đinh Văn Tâm ấ p Thanh Kiều - NSNN 662/QĐ. THA
111 Thanh Lương
15/11/2007
24/3/2008
Phạ t : 10.000.000đ
TA. Lộ c Ninh
18/HSST
Nguyễn Thanh Bảo Tổ 02 - 802/QĐ. THA Á n phí + Sung Cô ng
112 Thanh Trung -Thanh Lương
NSNN 06/02/2007
27/8/2009 6.800.000đ
TA. Thủ Dầ u Mộ t
23/HSST
Phạm Ngọc Toàn ấ p Thanh Kiều 601/QĐ. THA
113 - Thanh Lương
NSNN 05/4/2013
05/7/2013
Á n phí: 11.935.000đ
TA. Lộ c Ninh
112/HSST
Nguyễn Thành Phương Ấ p Phạm Chí Phương Tổ 05 -ấ p 17/12/2013 135/QĐ. THA
122 Thanh Kiều -Thanh Lương 1 - xã Mỹ Hiệp TA. H Cao Lã nh- 30/10/2014
Hoà n trả : 22.428.000đ
Đồ ng thá p
250/DSPT
Vũ Văn Lộc Ấ p Thanh Trung- 294/QĐ. THA Á n phí: DSST 2.900.000đ,
123 Thanh Lương
NSNN 28/09/2011
14/03/2016 HSST 150.000đ
TA. Binh Long
Cao Thanh Đa Ấ p Thanh Kiều- 426/HSPT 76/QĐ.THA Sung cô ng: 49.400.000đ
124 Thanh Lương
NSNN
20/07/2011 28/10/2016 Phạ t: 20.000.000đ
28/2012/QĐST-
NguyễnQuốc Vương Ấ p Thanh Huỳnh Thị Bích Liên tổ 08 - HNGĐ, 29/03/2012, 80/QĐ.THA
126 Hưng- Thanh Lương Trung Lợ i -Chơn Thà nh 07/11/2016
CDNC: 27.000.000 đ
TA. Bình Long
20/2015/HSST 63/QĐ-
Tổ 8, ấp Phú Lạc, xã Thanh Phạt :
127 Nguyễn Minh Phong 15/05/2015 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 10,000,000đ
TA- BL 23/10/2015
58/2014/HSST
557/QĐ-
Tổ 02, ấp Thanh Sơn, xã Thanh 23/09/2014 Phạt:
128 Vũ Quốc Thảo CCTHA
Phú, thị xã Bình Long TA- huyện Đắk 1,325,000đ
22/07/2015
R'LẤP
15/2015/HSST 549/QĐ-
Tổ 02, ấp Thanh Sơn, xã Thanh Án Phí + Phạt:
129 Vũ Quốc Thảo 12/06/2015 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 2,949,000đ
TA- BL 22/07/2015
33/2014/HSST 110/QĐ-
Tổ 04, ấp Thanh Xuân, xã Án Phí +SC:
130 Nguyễn Minh Tân 14/08/2014 CCTHA
Thanh Phú, thị xã Bình Long 800,000
TA- BL 30/10/2014
01/2013/DSST 420/QĐ-
Nguyễn Văn Dũng- Nguyễn Thị Tổ 01, ấp Phú Long, xã Thanh Án Phí:
131 29/01/2013 CCTHA
Dung Phú, thị xã Bình Long 1,800,000đ
TA- BL 31/03/2014
91/1998/HSST 26/QĐ-
Tổ 01, ấp Phú Lạc, xã Thanh Sung Công:
132 Nguyễn Đình Trung 29/01/2013 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 16,000,000
TA- BL 17/03/1998
83/2014/DSPT 128/QĐ-
Tổ 08, ấp Sóc Bế, xã Thanh Án phí:
133 Lê Thị Phượng 23/09/2014 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 12,979,740đ
TA- BP 30/10/2014
54/2013/HSST 312/QĐ-
Tổ 05, ấp Thanh Thủy, xã Phạt:
134 Lê Mậu Đăng 25/12/2013 CCTHA
Thanh Phú, thị xã Bình Long 8,000,000đ
TA- BL 17/02/2014
44/2013/HSST 235/QĐ-
Tổ 01, ấp Phú Thành, xã Thanh Án Phí + Phạt:
135 Huỳnh Tiến Dũng 29/10/2013 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 4,200,000đ
TA- BL 02/01/2014
83/2014/HSST
393/QĐ-
Tổ 8, ấp Phú Lạc, xã Thanh 21/08/2014 Án Phí:
136 Nguyễn Minh Phong CCTHA
Phú, thị xã Bình Long TA- huyện Chơn 1,200,000đ
08/04/2015
Thành
39/2014/HSST 120/QĐ-
Tổ 8, ấp Phú Lạc, xã Thanh Án Phí:
137 Nguyễn Minh Phong 27/08/2014 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 1,880,000đ
TA- BL 30/10/2014
25/2013/HSST 38/QĐ-
Tổ 02, ấp Phú Lạc, xã Thanh Phạt:
138 Lê Thị Thanh Tiền 18/07/2013 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 4,500,000đ
TA- BL 03/10/2013
119/2014/HSST 350/QĐ-
Tổ 02, ấp Sóc Bế, xã Thanh Án Phí + Phạt:
139 Trần Ngọc Tú 24/09/2014 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 10,200,000đ
TA- thị xã Bến Cát 10/03/2015
07/2016/HSST 311/QĐ-
Tổ 02, ấp phú long, xã Thanh Án Phí + Phạt:
140 Nguyễn Thị Mai 29/01/2016 CCTHA
phú, thị xã Bình Long 5,000,000đ
TA- thị xã Bình Long 21/03/2016
07/2016/HSST
309/QĐ-
Tổ 09, ấp phú long, xã Thanh 29/01/2016 Phạt:
141 Nguyễn Thị Hòa CCTHA
phú, thị xã Bình Long TA- thị xã Bình 4,700,000đ
21/03/2016
Long
01/2015/DSST 503/QĐ-
Tổ 07, ấp Vườn Rau, xã Thanh Án Phí:
142 Lê Sỹ Võ- Nguyễn Thị Nga 20/10/2012 CCTHA
phú, thị xã Bình Long 2,497,500đ
TA- H. Hớn Quản 28/06/2016
102/2015/DSPT 285/QĐ- Trả cho
Tổ 01, ấp Phú Thành, xã Thanh
143 Lê Văn Rư 16/12/2014 CCTHA bà Phạm Thị Lợi:
phú, thị xã Bình Long
TA- T. Bình Phước 12/01/2015 96,414,730đ
49/2015/HSST
401/QĐ-
Tổ 19, Phú Bình, An Lộc, thị 25/7/2015 Phạt + SC:
144 Phạm Thị Thanh Thúy CCTHA
xã Bình Long TA- H. Bầu Bàng, 30,000,000đ
13/05/2016
Bình Dương
15/2014/QĐ-HGT
tổ 01, ấp Sóc Bế, xã Thanh 419 Hoàn Trả:
145 Nguyễn Lương Hoàng Thục 01/04/2014
Phú, thị xã Bình Long 30/06/2017 83,000,000đ
TA-BL
09/2017/DS-ST
tổ 04, ấp Phú Long, xã Thanh 86 Hoàn Trả:
146 Trần Thị Ngọt 06/09/2017
Phú, thị xã Bình Long 31/10/2017 26.650.000đ
TA-BL
08/2018/DSPT
tổ 04, Thanh Xuâ n, Thanh 11/01/2018 TA. 278/QĐ.THA
147 Trần Nhật Duy Phú , Bình Long Bình Phướ c. 07/03/2018
Hoà n Trả : 43.000.000đ
44 - 12-Nov-
12 NGUYỄN VĂN CHUNG Xã Thiện Hưng 45 - 15-Sep-09 NSNN
09
15 NGUYỄN THỊ THANH Xã Thiện Hưng 20 - 22-Dec-10 13 - 12-Jan-11 Thu cho Cá nhân
56 - 11-Nov-
24 NGUYỄN ANH TUẤN Xã Phước Thiện 188 - 16-Sep-11 NSNN
11
16 - 25-Nov-
25 NGUYỄN VĂN THÀNH Xã Thiện Hưng 58 - 18-Nov-11 NSNN
11
73 - 28-Nov-
26 PHẠM QUỐC DOANH Xã Hưng Phước 71 - 12-Oct-11 NSNN
11
124 - 02-Jul-
29 VÕ THỊ THƯỜNG Thanh Hòa 12 - 14-May-12 NSNN
12
131 - 02-Jul-
30 NGÔ THÀNH TRUNG Xã Tân tiến 12 - 14-May-12
12
135 - 02-Jul-
31 HOÀNG THỊ THU MAI Xã Tân tiến 12 - 14-May-12
12
137 - 02-Jul-
32 VĂN NGỌC PHƯỢNG Xã Tân tiến 12 - 26-Apr-12
12
149 - 06-Aug-
33 VÕ VĂN GƯƠNG Xã Tân Thành 20 - 26-Jun-12 NSNN
12
111 - 29-Oct-
36 HỒ VĂN HUYỆN Xã Tân Thành 40 - 13-Sep-12
12
137 - 02-Nov-
37 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN TT. Thanh Bình 43 - 26-Sep-12 NSNN
12
140 - 02-Nov-
38 PHÙNG THỊ HOA Xã Thiện Hưng 43 - 26-Sep-12
12
141 - 02-Nov-
39 PHAN HỒNG LIÊN Xã Thiện Hưng 43 - 26-Sep-12 NSNN
12
142 - 02-Nov-
40 VÕ THỊ THANH Xã Thiện Hưng 43 - 26-Sep-12
12
150 - 15-Nov-
41 DĐINH CÔNG THÌN Xã Hưng Phước 269 - 24-Aug-12
12
154 - 15-Nov-
42 LÊ HOÀI SỰ Xã Hưng Phước 269 - 24-Aug-12 NSNN
12
155 - 15-Nov-
43 LƯU THỊ THU HƯỜNG Xã Hưng Phước 269 - 24-Aug-12 NSNN
12
158 - 15-Nov-
44 NGUYỄN VĂN LÝ Xã Thiện Hưng 269 - 24-Aug-12
12
43 - 17-Nov-
45 TRẦN VĂN HIẾN Xã Tân Thành 26 - 07-May-12 Thu cho Cá nhân
12
167 - 21-Nov-
46 NGUYỄN MINH DŨNG Xã Tân Thành 48 - 17-Oct-12 NSNN
12
219 - 11-Dec-
48 NGUYỄN VĂN NĂM Xã Hưng Phước 60 - 12-Nov-12 NSNN
12
220 - 11-Dec-
49 NGUYỄN ĐỨC LONG Thanh Hòa 2 - 05-Apr-12 Thu cho Cá nhân
12
221 - 13-Dec-
50 NGÔ THÀNH TRUNG Xã Tân tiến 12 - 05-Oct-12 Thu cho Cá nhân
12
296 - 23-Jan-
52 TRẦN VĂN HẢI Xã Tân Thành 143 - 04-Oct-12 NSNN
13
324 - 06-Mar-
53 PHAN THỊ HỪNG Xã Tân tiến 6 - 31-Jan-13 NSNN
13
340 - 12-Mar-
54 NGUYỄN HỮU THẠNH Xã Thiện Hưng 11 - 31-Jan-13 NSNN
13
353 - 21-Mar-
55 MAI NHƯ NGUYỆT Thanh Hòa 36 - 08-Mar-13 NSNN
13
356 - 21-Mar-
56 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG Xã Thiện Hưng 36 - 08-Mar-13 NSNN
13
511 - 12-Jun-
59 NGUYỄN VĂN HÓA Xã Tân Thành 26 - 08-May-13
13
512 - 12-Jun-
60 PHẠM THÁI HẬU Xã Tân Thành 26 - 08-May-13 NSNN
13
513 - 12-Jun-
61 LÂM THỊ THỦY Xã Tân Thành 26 - 08-May-13 NSNN
13
514 - 12-Jun-
62 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Xã Tân Thành 26 - 08-May-13 NSNN
13
534 - 28-Jun-
63 NGUYỄN VĂN THẮNG TT. Thanh Bình 4 - 22-Jun-12 NSNN
13
103 - 14-Nov-
71 LÂM VĂN HÙNG Xã Tân Thành 39 - 07-Nov-13 NSNN
13
110 - 21-Nov-
73 NGÔ VĂN MINH Xã Tân Thành 9 - 29-Mar-13 NSNN
13
178 - 19-Dec-
74 ĐINH BÁ HẢI Xã Thiện Hưng 53 - 06-Nov-14 Thu cho Cá nhân
13
186 - 24-Dec-
75 HUỲNH THỊ NGỌC THÚY Xã Tân Thành 63 - 19-Nov-13
13
189 - 24-Dec-
76 PHẠM THÙY LINH Xã Tân Thành 63 - 19-Nov-13
13
191 - 24-Dec-
77 ĐINH BÁ HẢI Xã Thiện Hưng 53 - 06-Nov-13 Thu cho Cá nhân
13
225 - 06-Jan-
78 LƯƠNG THỊ DUNG TT. Thanh Bình 52 - 31-Dec-13 NSNN
14
240 - 10-Jan-
79 NGUYỄN VĂN TT. Thanh Bình 69 - 03-Dec-13
14
242 - 10-Jan-
80 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG TRINH TT. Thanh Bình 69 - 03-Dec-13
14
283 - 23-Jan-
81 LÊ THỊ MAI TRÂM Xã Thiện Hưng 1 - 21-Jan-14 NSNN
14
324 - 05-Mar-
82 ĐỖ VĂN KHƯƠNG Xã Phước Thiện 7 - 24-Jan-14 NSNN
14
355 - 27-Mar-
83 TRẦN ĐÔNG MINH Xã Thiện Hưng 25 - 06-May-13 Thu cho Cá nhân
14
378 - 16-Apr-
84 HUỲNH THANH SANG TT. Thanh Bình 13 - 12-Mar-14 NSNN
14
439 - 16-May-
86 NGUYỄN THÀNH HUYNH TT. Thanh Bình 11 - 28-Mar-14 NSNN
14
480 - 16-Jun-
87 NGUYỄN THỊ VUI TT. Thanh Bình 16 - 11-Jun-14 NSNN
14
90 NGUYỄN MINH DŨNG Xã Tân Thành 32 - 15-Sep-14 36 - 09-Oct-14 Thu cho Cá nhân
91 NGUYỄN THANH HOÀNG Xã Tân Thành 22 - 04-Aug-14 37 - 09-Oct-14 Thu cho Cá nhân
93 NGÔ THỊ HỒNG NGUYỆT Xã Tân Thành 7 - 25-Apr-14 57 - 22-Oct-14 Thu cho Cá nhân
73 - 03-Nov-
95 NGUYỄN TRUNG VANG Xã Tân tiến 48 - 29-Sep-14 NSNN
14
74 - 03-Nov-
96 BÙI VĂN TRUYỀN Xã Tân tiến 48 - 29-Sep-14 NSNN
14
75 - 03-Nov-
97 NGUYỄN MINH THUẬN Xã Tân tiến 48 - 29-Sep-14 NSNN
14
83 - 03-Nov-
98 BÙI THẾ PHƯƠNG TT. Thanh Bình 48 - 29-Sep-14 NSNN
14
84 - 03-Nov-
99 VÕ ĐỨC THỦY Thanh Hòa 48 - 29-Sep-14 NSNN
14
85 - 03-Nov-
100 LÊ ĐÌNH HẬU Thanh Hòa 48 - 29-Sep-14
14
126 - 26-Nov-
102 NGUYỄN ĐỨC LONG Thanh Hòa 2 - 02-Oct-14 NSNN
14
132 - 01-Dec-
103 TRẦN THANH Xã Thiện Hưng 44 - 27-Nov-14 NSNN
14
197 - 16-Jan-
107 LÝ QUỐC DŨNG Xã Phước Thiện 63 - 11-Dec-14 NSNN
15
212 - 21-Jan-
108 TRẦN KIM TUYẾN Xã Tân tiến 2 - 19-Jan-15 NSNN
15
232 - 30-Jan-
110 NGUYỄN MINH DƯƠNG Thanh Hòa 56 - 18-Nov-14
15
262 - 27-Feb-
111 LÊ NGỌC ĐIỆP TT. Thanh Bình 4 - 15-Jan-15
15
276 - 04-Mar-
112 LÊ CHÍ TRUNG Xã Thiện Hưng 10 - 02-Feb-15 NSNN
15
309 - 31-Mar-
114 NGUYỄN VĂN KHƯƠNG TT. Thanh Bình 13 - 13-Feb-15
15
311 - 31-Mar-
115 TRẦN QUỐC TOÀN Thanh Hòa 33 - 21-Apr-14 NSNN
15
319 - 08-Apr-
116 TRẦN THỊ THU TRANG Xã Thiện Hưng 13 - 13-Feb-15 NSNN
15
362 - 13-May-
118 MAI THỊ NHẪN Thanh Hòa 10 - 21-Apr-15 NSNN
15
364 - 13-May-
119 NGUYỄN THỊ MIÊN Thanh Hòa 14 - 24-Apr-15 NSNN
15
376 - 22-May-
120 TRIỆU VĂN THỤ Xã Phước Thiện 15 - 19-May-15 NSNN
15
379 - 26-May-
121 TRIỆU VĂN THỤ Xã Phước Thiện 15 - 19-May-15 Thu cho Cá nhân
15
454 - 06-Jul-
123 HUỲNH HÒA Thanh Hòa 96 - 27-Jun-11 NSNN
15
480 - 14-Jul-
124 TRƯƠNG THANH TÙNG Xã Thiện Hưng 58 - 23-Sep-14 NSNN
15
486 - 20-Jul-
125 ĐOÀN THANH BÌNH Xã Thiện Hưng 29 - 10-Jun-15 NSNN
15
503 - 24-Jul-
126 NGUYỄN THỊ XA TRÀNG Xã Tân Thành 29 - 21-Jun-15 Thu cho Cá nhân
15
525 - 03-Aug-
127 LÊ ĐÔ NA Xã Tân tiến 31 - 29-Jul-15 NSNN
15
529 - 04-Aug-
128 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 32 - 31-Jul-15 Thu cho Cá nhân
15
539 - 04-Aug-
129 TRẦN MINH TẤN TT. Thanh Bình 36 - 27-Mar-15 Thu cho Cá nhân
15
548 - 14-Aug-
130 NGUYỄN THỊ DUYÊN Xã Tân Thành 34 - 04-Aug-15 Thu cho Cá nhân
15
560 - 20-Aug-
131 HOÀNG VĂN TUYÊN Xã Phước Thiện 65 - 04-Dec-15 Thu cho Cá nhân
15
90 - 09-Nov-
135 NGUYỄN THỊ THU THỦY TT. Thanh Bình 47 - 17-Sep-15 NSNN
15
124 - 17-Nov-
136 NGUYỄN TOÀN THẮNG Xã Tân tiến 40 - 22-Jul-15 Thu cho Cá nhân
15
125 - 18-Nov-
137 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Xã Tân tiến 39 - 23-Oct-15 Thu cho Cá nhân
15
142 - 07-Dec-
139 NGUYỄN THUẬN VẸN Xã Hưng Phước 17 - 21-Jan-15 NSNN
15
170 - 05-Jan-
141 NGUYỄN THANH SANG TT. Thanh Bình 63 - 19-Nov-15 Thu cho Cá nhân
16
199 - 18-Jan-
142 TRẦN TỬ QUANG Xã Thiện Hưng 105 - 25-Sep-15 NSNN
16
222 - 17-Feb-
143 HỒ TUẤN KIỆT Thanh Hòa 7 - 17-Mar-15 Thu cho Cá nhân
16
223 - 17-Feb-
144 TRẦN THANH PHONG TT. Thanh Bình 7 - 17-Mar-15 Thu cho Cá nhân
16
226 - 23-Feb-
145 TRẦN VĂN NGỌT Xã Tân tiến 44 - 21-Sep-15 Thu cho Cá nhân
16
236 - 02-Mar-
146 DƯƠNG VĂN HỒNG Xã Phước Thiện 69 - 30-Nov-15 NSNN
16
237 - 02-Mar-
147 NGUYỄN THỊ NGA Xã Phước Thiện 69 - 30-Nov-15 NSNN
16
239 - 02-Mar-
148 NGUYỄN THỊ THANH Xã Hưng Phước 65 - 30-Dec-15 Thu cho Cá nhân
16
251 - 10-Mar-
149 NÔNG VĂN VƯỢNG Xã Tân tiến 10 - 27-Jan-16 Thu cho Cá nhân
16
255 - 14-Mar-
150 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 7 - 11-Mar-16 NSNN
16
279 - 22-Mar-
151 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 7 - 11-Mar-16 Thu cho Cá nhân
16
324 - 28-Mar-
152 LÊ HỒNG THẮM Xã Tân tiến 18 - 27-Apr-16 Thu cho Cá nhân
16
368 - 10-May-
153 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN Thanh Hòa 1 - 06-Jan-16 NSNN
16
386 - 16-May-
154 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN Thanh Hòa 1 - 06-Jan-16 Thu cho Cá nhân
16
446 - 07-Jun-
155 VĂN NGỌC THỦY Xã Tân tiến 62 - 18-Dec-15 Thu cho Cá nhân
16
449 - 10-Jun-
157 NGUYỄN KIM HOÀNG Thanh Hòa 3 - 06-May-16 Thu cho Cá nhân
16
490 - 10-Jun-
158 NGUYỄN KIM HOÀNG Thanh Hòa 3 - 06-May-16 NSNN
16
503 - 10-Jun-
159 PHÙNG VĂN THANH TT. Thanh Bình 60 - 27-Nov-15 NSNN
16
506 - 14-Jun-
160 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 51 - 06-Jun-16 Thu cho Cá nhân
16
522 - 16-Jun-
161 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 51 - 06-Jun-16 NSNN
16
542 - 23-Jun-
163 NGUYỄN THỊ VÂN Xã Phước Thiện 42 - 25-May-16 NSNN
16
624 - 26-Jul-
165 TRẦN ĐỨC HỢI Xã Tân tiến 337 - 19-Aug-14 NSNN
16
625 - 29-Jul-
166 NGUYỄN THANH SANG Xã Thiện Hưng 21 - 10-Apr-15 Thu cho Cá nhân
16
647 - 08-Aug-
167 NGUYỄN THÀNH KẾ Thanh Hòa 63 - 03-Aug-16 Thu cho Cá nhân
16
650 - 08-Aug-
168 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Xã Thiện Hưng 21 - 06-Jul-17 NSNN
16
662 - 16-Aug-
170 NGUYỄN THỊ LAN Xã Tân Thành 52 - 08-Jun-16 Thu cho Cá nhân
16
673 - 24-Aug-
172 NGUYỄN VĂN GIANG Xã Tân tiến 31 - 15-Jul-16 Thu cho Cá nhân
16
696 - 29-Aug-
173 LÊ TRÍ HẢI, VŨ THỊ DUNG Xã Tân tiến 64 - 25-Aug-16 NSNN
16
178 VƯƠNG THỊ HÀ (Tân Thuận) Xã Tân tiến 75 - 29-Sep-16 25 - 05-Oct-16 NSNN
179 NGUYỄN HOÀNG SƠN (ấp 2) Thanh Hòa 1 - 22-Oct-14 46 - 05-Oct-16 Thu cho Cá nhân
180 NGUYỄN VĂN PHÚC (Tân Phú) Xã Tân Thành 121 - 25-Nov-15 56 - 14-Oct-16
75 - 03-Nov-
181 Nguyễn Ngọc Lâm (ấp 3) Xã Hưng Phước 36 - 15-Sep-16 NSNN
16
99 - 14-Nov-
183 Lê Quốc Bảo Em (ấp 3) Thanh Hòa 49 - 29-Sep-16 NSNN
16
105 - 21-Nov-
184 Trần Văn Phi (Tân Lập) Xã Tân Thành 12 - 25-Nov-15 NSNN
16
112 - 28-Nov-
185 MAI NHƯ NGUYỆT (ấp 1) Thanh Hòa 76 - 23-Nov-16 NSNN
16
177 - 05-Jan-
186 TỐNG PHƯỚC TÝ (ấp 4) Xã Thiện Hưng 14 - 05-Mar-13 Thu cho Cá nhân
17
194 - 16-Jan-
187 HOÀNG VĂN TẤN (ấp 4) Xã Thiện Hưng 3 - 06-Jan-17 NSNN
17
212 - 02-Feb-
188 NGUYỄN THỊ TIỀN (Tân Hội) Xã Tân Thành 12 - 20-Jan-17 NSNN
17
NGUYỄN XUÂN TÌNH, TRẦN 247 - 22-Feb-
189 Xã Tân tiến 1 - 05-Jan-17 Thu cho Cá nhân
THỊ HÒA (Tân Hòa) 17
312 - 07-Apr-
191 ĐÀO THỊ BÉ (TÂN THUẬN) Xã Tân Thành 21 - 30-Mar-17 NSNN
17
336 - 13-Apr-
193 NGUYỄN VĂN SÁU (ẤP 1) TT. Thanh Bình 18 - 09-Mar-17 NSNN
17
381 - 17-Apr-
194 LÊ ĐỨC ANH Xã Thiện Hưng 1056 - 21-Oct-13 NSNN
17
220 TRẦN THỊ MỘNG THỦY, Ấp 6 Thanh Hòa 4 - 25-Sep-17 52 - 26-Oct-17 NSNN
221 LÊ THỊ NHỦ, Thanh Xuân TT. Thanh Bình 63 - 20-Sep-17 62 - 31-Oct-17 Thu cho Cá nhân
90 - 21-Nov-
222 TRẦN THỊ MỘNG THỦY, Ấp 6 Thanh Hòa 4 - 25-Sep-17 Thu cho Cá nhân
17
139 - 15-Dec-
225 NGÔ VĂN MINH, Tân Phong Xã Tân Thành 9 - 29-Mar-17 Thu cho Cá nhân
17
146 - 26-Dec-
227 PHAN LÊ NHẬT AN, Ấp 7 Thanh Hòa 27 - 16-May-17 Thu cho Cá nhân
17
176 - 12-Jan-
232 NGUYỄN THỊ HỒNG, Ấp 1 Thanh Hòa 12 - 10-Jan-18 NSNN
18
180 - 17-Jan-
233 NGUYỄN THỊ HỒNG, Ấp 1 Thanh Hòa 12 - 10-Jan-18 Thu cho Cá nhân
18
Chi Cục THADS
IV
huyện Chơn Thành
115/HNGĐ-ST
kp Trung Lợi, 386
1 Nguyễn Văn Mộng 9/7/2015 CDNC: 28.000.000đ
TT Chơn Thành 11/12/2015
Chơn Thành
30/HSST
tổ 9, kp Trung Lợi 107 án phí: 200.000đ
5 Huỳnh Văn Lộc 06.5.2015
TT Chơn Thành 16/10/2015 phạt: 5.000.000đ
T.A.N.D Chơn Thành
05/DSST
Trần Thanh Vũ 850 Hoàn trả cho Nguyễn Thái
6 Tổ 5, KP 8, TT Chơn Thành 20.02.2014
08/7/2015 Lộc số tiền 81.187.500đ
T.A.N.D Chơn Thành
17/HSST
Huỳnh Thị Xuân Phương tổ 3, Ấp Hiếu Cảm, TT Chơn 230
7 11.4.2008 SQNN: 16.312.500 đ
Thành 12/6/2008
T.A.N.D Chơn Thành
42/HSST
Nguyễn Anh Tiền 90
11 Nguyễn Anh Tiền 03.63.10 án phí: 400.000đ
tổ 6, KP 2, TT Chơn Thành 02/11/2011
T.A.N.D Chơn Thành
21/QĐST-DS
Nguyễn Thị Hiền Tổ 7, Ấp Hiếu Cảm, TT Chơn 33
13 08.8.2012 án phí: 4.250.000đ
Thành 05/10/2012
T.A.N.D Chơn Thành
27/DSPT
Nguyễn Thị Thanh Tâm 211
17 17.01.2011 án phí: 28.607.200đ
Tổ 5, Ấp 2, TT Chơn Thành 14/02/2011
T.A.N.D Bình Phước
23/DSST
Ngô Thị Tuyết Minh 223
18 Tổ 1, KP Trung Lợi, TT Chơn 23.01.2013 án phí: 3.211.000đ/DSST
KP Trung Lợi, TT Chơn Thành 23/01/2013
Thành T.A.N.D Chơn Thành
04/DSPT
516
22 Trần Thị Yến Tổ 5, ấp 2, TT Chơn Thành 28.02.2014 án phí: 79.384.000đ
01/4/2014
T.A.N.D Bình Phước
14/QĐST-DS Hoàn trả cho bà Nguyễn Thị
Mai Thị Hồng 368
23 Tổ 2 khu phố 3, TT Chơn 26.4.2013 Ngọc lan 22.500.000đ và lãi
23/11/2015
Thành T.A.N.D Chơn Thành chậm thi hành án
74/DSPT
658
24 Trần Thị Năm Tổ 3, KP 3, TT Chơn Thành 11.9.2014 án phí: 4.975.000đ
04/5/2015
T.A.N.D Bình Phước
04/HSST
196 án phí: 50.000/HSST
26 Đỗ Thị Giang 05.3.2009
15/4/2009 phạt: 4.500.000đ
KP 1, TT Chơn Thành T.A.N.D Chơn Thành
04/DSPT
Phạm Văn Đầy 763
27 25.5.2015 An phí: 45.510.000đ/DSST
KP 3, TT Chơn Thành KP 3, TT Chơn Thành 08/6/2015
T.A.N.D Bình Phước
14/HSST
527/QĐ-
Ấp 2, Minh Hưng, 20/01/2014 Án phí HSST: 200.000 đồng
32 Đỗ Thới Cường CCTHA
Chơn Thành TAND H. Chơn Phạt: 10.000.000 đồng
07/4/2014
Thành
51/HSST
63/QĐ-
Ấp 2, Minh Hưng, 07/7/2011 SQNN:
33 Trần Nam Nghĩa CCTHA
Chơn Thành TAND H. Chơn 4.700.000 đồng
18/10/2011
Thành
78/HSST
182/QĐ-
Ấp 2, Minh Hưng, 20/9/2011 SQNN:
34 Lê Lộc CCTHA
Chơn Thành TAND H. Chơn 1.525.000 đồng
07/12/2011
Thành
949/QĐST-KDTM 15/QĐ-
Ấp 3, Minh Long, HTCD: 1.009.487.954 và lãi
35 Bùi Bích Trang 06/7/2010 CCTHA
Chơn Thành chậm THA 1,725%
TAND TpHCM 22/10/2010
105/HSST
167/QĐ-
Ấp 2, Minh Hưng, 27/10/2011
36 Nguyễn Văn Phương CCTHA Phạt: 3.000.000 đồng
Chơn Thành TAND H. Chơn
30/11/2011
Thành
107/HSST
270/QĐ- Án phí:
Ấp 12, Minh Hưng, 14/10/2013
37 Trần Thế Linh CCTHA HSST: 200.000 đồng
Chơn Thành TAND H. Chơn
24/12/2013 DSST: 800.000 đồng
Thành
25/DSST
163/QĐ-
Công ty TNHH 06/8/2010 Án phí DSST: 7.280.380
38 KCN Minh Hưng-Hàn Quốc CCTHA
Dae Hee SJ Việt Nam TAND. H Chơn đồng
24/12/2010
Thành
37/HSST
211/QĐ- Án phí:
Ấp 2, Minh Hưng, 29/6/2011
39 Võ Văn Phú CCTHA HSST: 200.000 đồng
Chơn Thành TAND. H Chơn
21/01/2013 DSST: 200.000 đồng
Thành
24/DSST
272/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 04/3/2009 Án phí DSST: 9.595.833
40 Trần Thị To CCTHA
Chơn Thành TAND Tp Mỹ Tho đồng
12/6/2009
Tiền Giang
10/DSST
273/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 16/01/2009 Án phí DSST: 11.554.000
41 Trần Thị To CCTHA
Chơn Thành TAND Tp Mỹ Tho đồng
12/6/2009
Tiền Giang
243/HSST 483/QĐ-
Ấp 3B, Minh Hưng, Án phí DSST: 4.000.000
42 Phạm Hữu Phóng 28/11/2013 CCTHA
Chơn Thành đồng
TANd Bến Cát 13/3/2014
38/QĐST-DS
925/QĐ-
Ấp 01, Minh Hưng, 04/8/2014 Án phí DSST: 5.200.000
43 Lê Văn Lang CCTHA
Chơn Thành TAND. H Chơn đồng
21/8/2015
Thành
43/HSST
236/QĐ- Án phí:
Ấp 3B, Minh Hưng, 16/8/2012
44 Dương Viết Hoài CCTHA HSST: 200.000
Chơn Thành TAND. H Chơn
30/01/2013 DSST: 1.760.000
Thành
02/QĐST
189/QĐ-
Ấp 3A, Minh Hưng, 04/11/2013 Án phí DSST: 8.250.000
45 Công ty TNHH D&K CCTHA
Chơn Thành TAND H Chơn đồng
12/11/2013
Thành
880/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 32/HSST 07/5/2014
48 Nguyễn Anh Tuấn CCTHA Án phí: 200.000 đồng
Chơn Thành TAND Chơn Thành
24/7/2014
06/HSST
455/QĐ- 200.000 đồng
Ấp 2, Minh Long, 08/01/2014
49 Trần Văn Đạt CCTHA 3.197.940 đồng
Chơn Thành TAND Chơn
03/3/2014
Thành
28/HSST
396/QĐ_CCTH
Ấp 1, Minh Long, 12/4/2013
50 Huỳnh Thị Hồng A Phạt: 4.800.000 đồng
Chơn Thành TAND H CHơn
27/5/2013
Thành
102/HSST Án phí:
275/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 27/9/2013 HSST: 200.000 đồng
51 Nguyễn Ngọc sơn CCTHA
Chơn Thành TAND H CHơn DSST:200.000 đồng
24/12/2013
Thành TLBC: 300.000 đông
06/HSST
277/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 09/01/2013
52 Nguyễn Ngọc sơn CCTHA Án phí: 200.000 đồng
Chơn Thành TAND Chơn
06/3/2013
Thành
77/2012/HSST 03/QĐ_CCTH
Ấp 4, Minh Long,
53 Trương Thị Phước 02/7/2012 A Phạt: 2.700.000 đồng
Chơn Thành
TAND Chơn Thành 04/10/2012
129/HSST 444/QĐ-
Ấp 2, Minh Long, Án phí: 200.000 đồng
54 Lâm Huỳnh Anh 23/12/2013 CCTHA
Chơn Thành
TAND Chơn Thành 03/3/2014
Kp 7, p. Phú Thọ, Tp Thủ Dầu 30/HSST 806/QĐ- Án phí:
55 Đồng Đức Hoài Một, 28/4/2014 CCTHA HSST: 200.000 đồng
Bình Dương TAND. Chơn Thành 04/7/2014 DSST: 8.925.000 đồng
12/HSST 429/QĐ-
Áp 12, Minh Hưng,
56 Ngô Tường 23/02/2012 CCTHA phạt: 9.500.000đ
Chơn Thành
TAND. Chơn Thành 10/5/2012
130/KDTMPT
166 Linh Trung, Kp 1, p. Linh 929/QĐ- HT cho Ngân hàng TMCp
Đoàn Văn Lĩnh 10/7/2013
58 Trung, Thủ Đức CCTHA Việt Nam Thịnh Vượng:
Nguyễn Thị Lưu TAND Tối cao tại
TP. HCM 14/8/2015 6.293.944.641 đồng
TP. HCM
130/KDTMPT
167 Linh Trung, Kp 1, p. Linh 931/QĐ-
Đoàn Văn Lĩnh 10/7/2013 Án phí KDTMST:
59 Trung, Thủ Đức CCTHA
Nguyễn Thị Lưu TAND Tối cao tại 116.669.500 đồng
TP. HCM 14/8/2015
TP. HCM
168 Linh Trung, Kp 1, p. Linh 1043/QĐPT-DS 930/QĐ- Ht cho ông (bà) Huỳnh Ngọc
Đoàn Văn Lĩnh
61 Trung, Thủ Đức 31/8/2012 CCTHA Phan T Diễm Châu
Nguyễn Thị Lưu
TP. HCM TAND Tp HCM 14/8/2015 2.600.000.000 đồng
19/DSST
Đoàn Tấn Đội
23.8.2012 478
62 Nguyễn Thị Ngợi Tổ 3, Ấp 3, Minh Thành Án phí: 4.000.000
T.A.N.D Chơn Thành 8/7/2013
02/DSST
Huỳnh Thị Minh Tâm 12.02.2014 484
63 Ấp 2, Minh Lập Án phí: 500.000
T.A.N.D Chơn Thành 13/3/2014
11/DSST
Đặng Văn Thống 06.4.2015 774
64 Ấp 5, Minh Lập Án phí: 20.000.000
T.A.N.D Chơn Thành 8/6/2015
55/HSPT
27.8.2014
Điểu Hin 310
65 Tổ 13, Ấp 2, Minh Lập T.A.N.D T, Đắk Án phí: 2.954.683
31/10/2014
Nông
84/HSST
Nguyễn Văn Hùng 122
66 Ấp 3, Minh Lập 27.9.2011 Phạt: 6.400.000
4/11/2011
T.A.N.D Chơn Thành
116/HSPT
Hồ Thị Thêm 98
67 Ấp 1, Minh Lập 05.11.2004 Phạt: 20.443.000
10/01/2005
T.A.N.D Chơn Thành
84/HSST
Phạm Mạnh Thưởng 120
69 Ấp 1, Minh Lập 27.9.2011 Phạt + Án phí: 7.200.000
04/11/2011
T.A.N.D Chơn Thành
07/HSST
Phạm Thanh Tuấn 540
70 Ấp 6, Minh Lập 20.02.2012 Án phí+SQ: 1.600.000
14/4/2014
T.A.N.D Chơn Thành
Nguyễn Văn Thành
Lê Hồng Châu
Trần Văn Dũng 42/HSST
17
71 Trần Quang Thái Ấp 6, Minh Lập 08.7.2008 Phạt + án phí: 47.850.000Đ
13/10/2008
Phạm Văn Hà T.A.N.D Chơn Thành
Ngô Văn Hiền
22
Nguyễn Văn Thành 881
72 Ấp 6, Minh Lập 26.5.2015 án phí + Phạt: 2.260.000
20/7/2015
T.A.N.D Hớn Quản
729/HSPT
Bùi Ngọc Hoàng 597
73 Ấp Ruộng 3, Quang Minh 10.11.2014 Ám phí + phạt: 4.208.000
6/4/2015
T.A.N.D TPHCM
133/HSST
Trương Thị Mộng Ngân 25.12.2012 289
74 Ấp 5, Nha Bích Phạt: 4.000.000
T.A.N.D Chơn Thành 8/3/2013
106/HSST
Nguyễn Thi Cúc 27.10.2011 346
75 Tổ 5, Ấp 3, Nha Bích Phạt + án phí: 10.200.000
T.A.N.D Chơn Thành 02/5/2013
30/HSST
Võ Văn Hiệp 211
76 Ấp 6, Nha Bích 05.7.2005 Phạt + SQNN: 13.170.000
28/8/2005
T.A.N.D Chơn Thành
41/HSST
Trần Quang Nhàn 10
77 Ấp 6, Nha Bích 31.7.2007 phạt: 26.000.000
01/10/2007
T.A.N.D Chơn Thành
55/HSST
Võ Thị Lệ Lan Ấp 5, Thủ Chánh, 02/7/2014 274
78 phạt: 6.000.000
Thành Tâm T.A.N.D Chơn Thành 17/10/2014
55/HSST
Nguyễn Vĩnh Phước
02/7/2014 934
79 Nguyễn Ngọc Thanh Ấp 2, Thành Tâm Án phí: 3.062.500
T.A.N.D Chơn Thành 26/8/2014
55/HSST
Lê Hồng Đạt 02/7/2014 275
80 Ấp 4, Thủ Chánh, Thành Tâm Phạt: 3.000.000
T.A.N.D Chơn Thành 17/10/2014
66/HSST
Lê Ngọc Bằng 21.11.2008 136
81 Hòa Vinh 1, Thành Tâm Phạt: 8.700.000
T.A.N.D Chơn Thành 02/01/2009
32/DSPT
Nguyễn Minh Dũng
14.3.2011 235
82 Lê Thị Kim Dung Tổ 4, Ấp 1, Thành Tâm Án phí: 8.100.000
T.A.N.D Bình Phước 19/4/2011
25
Nguyễn Viết Ngọc 652
83 Ấp 2, Thành Tâm 26.5.2011 SQNN: 42.000.000
24/4/2015
T.A.N.D Hớn Quản
14/DSST
Lê Thị Ngọc 939
84 Ấp 5, Minh Long 04.5.2015 HTCD: 80.000.000
18/8/2015
T.A.N.D Chơn Thành
16/DSST
Huỳnh Thị Ra 937
85 Ấp 5, Minh Long 04.5.2015 HTCD: 128.000.000
18/8/2015
T.A.N.D Chơn Thành
15/DSST
Lê Thị Loan 938
86 Ấp 5, Minh Long 04.5.2015 HTCD: 18.000.000
18/8/2015
T.A.N.D Chơn Thành
CTY TNHH TMDV Việt Song 03/KDTM-PT
302 đường Công Hòa, P 13, Q 429
87 Long 29.5.2013 Án phí: 118.652.006
Tân Bình, TP HCM 14/6/2013
T.A.N.D Bình Phước
100/HSST
Huỳnh Ngọc Tông
tổ 12, ấp 2, Minh Lập 24/9/2013 274 phạt: 6.000.000đ
88 Nguyễn Văn Thành
Tổ 3, ấp 6, Minh Lập TA Chơn Thành 24/10/2013 án phí: 200.000đ
35/HSST
tổ 6, ấp 3, 21
89 Đặng Thành Dũng 19/8/2005 Phạt: 6.900.000
Nha Bích 8/10/2005
TA Chơn Thành
11/DSST
Đào Thanh Phong tổ 3, kp.6, 625
90 03/4/2014 Án phí DSST: 69.150.000
Mai Thị Thanh Nga TT.Chơn Thành 14/5/2014
TA Chơn Thành
19/HSST
tổ 10, kp.6, 509
91 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 20.3.2012 Án phí HSST: 200.000
TT.Chơn Thành 25/7/2013
TA Chơn Thành
11
Nguyễn Phương Ánh Ấp 4, Nha Bích 21.7.2014
92 HTCD: 2.350.000.000
(P7, Q Gò Vấp, TP HCM) T.A.N.D Bình Phước
71
474
93 Trần Thị Vịnh tổ 1, Mỹ Hưng, Thành Tâm 26.4.2012 Án phí: 1.125.000
25/5/2012
TA Chơn Thành
50/HSST
487 án phí: 200.000đ
94 Vũ T Hải Yến ấp 5, Minh thành 17/5/2013
09/7/2013 SQ: 4.798.000đ
TA Chơn Thành
40
50
95 Hồ Thị Nhàn ấp 4, Minh Thành 28.8.2015 Án phí: 250.000
7/10/2015
TA Chơn Thành
40
67
96 Hồ Thị Nhàn ấp 4, Minh Thành 28.8.2015 Hoàn trả CD: 10.000.000
8/10/2015
TA Chơn Thành
16
Đặng Văn Thống 47
97 ấp 5, Minh Lập 20.5.2015 Án phí: 5.547.500
Võ Thị Hồng So 07.10.2015
TA Chơn Thành
29
62
98 Nguyễn Ngọc Thanh ấp 2, Thành Tâm 15.7.2015 Án phí: 3.500.000
07.10.2015
TA Chơn Thành
31
150
99 Nguyễn Thị Trà My ấp 2, Thành Tâm 23.7.2015 Án phí: 768.750
03.11.2015
TA Chơn Thành
28 59
100 Nguyễn Thị Cúc ấp 2, Thành Tâm 15.7.2015 07.10.2015 Án phí : 1.487.500
TA Chơn Thành
03/QĐST-DS
Lê Công Thành 644
104 tổ 9, kp 2, TT Chơn Thành 26/01/2016 án phí: 10.000.000đ
18/3/2016
TAND Chơn Thành
05/QĐST-DS
Lê Công Thành 626
105 tổ 9, kp 2, TT Chơn Thành 15/02/2016 án phí: 3.500.000đ
08/3/2016
TAND Chơn Thành
01/QĐST-KDTM
Công ty TNHH MTV TMDV QL 14, ấp Hiếu Cảm, 673
106 24/4/2015 án phí: 31.234.000đ
Minh Uyên TT Chơn Thành 25/3/2016
TAND Chơn Thành
18/DSST
387
107 Võ Thị Bạch Thủy tổ 4, ấp 2, Minh Hưng 13/5/2015 HTCD: 152.875.000đ
01/12/2015
TA Chơn Thành
76/2014/HSST
216
108 Nguyễn Văn Hải Ấp 6, Minh Thắng 13/11/2014 BTDS: 76.663.200 đ
06/11/2015
TAND Hớn Quản
76/2014/HSST
215
109 Nguyễn Văn Hùng Ấp 6, Minh Thắng 13/11/2014 BTDS: 6.425.600 đ
06/11/2015
TAND Hớn Quản
76/2014/HSST
214
110 Ngô Thế Sỹ Ấp 6, Minh Thắng 13/11/2014 BTDS: 12.283.900 đ
06/11/2016
TAND Hớn Quản
01/2016/HSST
552
111 Lê Văn Lâm Ấp 9, Minh Hưng 05/01/2016 BTDS: 9.800.000 đ
22/02/2016
TAND Chơn Thành
30/2014/QĐST-DS
Ấp 1, Minh Hưng, 119
112 Lê Văn Lang 04/8/2014 HT: 193.000.000 đ
26/10/2015
TAND Chơn Thành
23/2015/DSST
Ấp 3B, Minh Hưng, 34
113 Nguyễn Thị Thái 11/8/2015 HT: 14.500.000 đ
06/10/2015
TAND Chơn Thành
02/2016/DS-ST
922
114 Nguyễn Thị Sạnh tổ 5, kp 2, TT Chơn Thành 18/3/2016 án phí: 87.170.000đ
09/6/2016
TA Chơn Thành
20/2011/QĐST-DS
tổ 3, ấp Hiếu Cảm, 105
115 Lê Thị Thanh Xuân 08/12/2011 HT: 7.550.000đ
TT Chơn Thành 16/10/2015
TA Chơn Thành
34/2013/DSST
Ngô Thế Sỹ 741
116 Ấp 6, Minh Thắng 28/10/2013 BT: 8059.730
22/5/2015
TA. Chơn Thành
34/2013/DSST
742
117 Trần Văn Thắng Ấp 3, Minh Lập 28/10/2013 BT: 6.459.730
22/5/2015
TA. Chơn Thành
04/2013/KDTMST
Hoàng Đăng Nhứt 569
118 Ấp 2, Minh Long 26/11/2013 HT: 224.187.565
Hoàng Thị Kim Nguyệt 23/4/2014
TA. Chơn Thành
26/2013/DSST
498
119 Hoàng Thị Kim Nguyệt Ấp 2, Minh Long 23/8/2013 HT: 724.575.000
09/3/2015
TA. Chơn Thành
85/HSST
Đỗ Hữu Hải 485
120 ấp 3, Minh Thành 04/6/2015 Án phí: 200.000
12/01/2015
TA quận Bình Thạnh
19/QĐST-DS
555 HTCD: 211.200.000
121 Trần Thị Ngọc Thâu tổ 7, ấp 1, Minh Thành 15/5/2015
01/3/2016 và lãi chậm THA
TA Chơn Thành
20/QĐST-DS
543 HTCD: 63.000.000 và lãi
122 Trần Thị Ngọc Thâu tổ 7, ấp 1, Minh Thành 15/5/2015
17/02/2016 chậm THA
TA Chơn Thành
01/QĐST-DS
764
123 Đỗ Thị Kim Liên ấp 6, Nha Bích 15/01/2016 HTCD: 50.000.000
25/4/2016
TA Chơn Thành
66/HSST
66
124 Lư Thị Huỳnh Nga tổ 3, ấp 6, Minh Lập 01/8/2014 HTCD: 15.000.000
07/10/2015
TA Chơn Thành
45/QĐST-DS
113 HTCD: 135.000.000 và lãi
125 Thị Lý tổ 3, ấp 6, Minh Lập 30/12/2014
22/10/2015 chậm THA
TA Chơn Thành
24/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 08 HTCD: 92.260.696 và lãi
126 Võ Thị Hồng Nga 14/8/2012
TT Chơn Thành 19/10/2012 chậm THA
TA Chơn Thành
31/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 50 HTCD: 32.562.599 và lãi
127 Võ Thị Hồng Nga 26/11/2012
TT Chơn Thành 08/3/2013 chậm THA
TA Chơn Thành
22/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 03 HTCD: 425.348.945 và lãi
128 Võ Thị Hồng Nga 10/9/2012
TT Chơn Thành 04/10/2012 chậm THA
TA Chơn Thành
07/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 55 HTCD: 52.362.467 và lãi
129 Võ Thị Hồng Nga 24/01/2013
TT Chơn Thành 09/4/2013 chậm THA
TA Chơn Thành
32/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 117 HTCD: 1.029.500.000 đ và
130 Võ Thị Hồng Nga 23/9/2013
TT Chơn Thành 26/10/2015 lãi chậm THA
TA Chơn Thành
24/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 379 HTCD: 210.440.543 đ và lãi
131 Võ Thị Hồng Nga 19/9/2012
TT Chơn Thành 08/12/2015 chậm THA
TA Chơn Thành
79/DS-ST
21/9/2015
TA Dầu Tiếng 840
132 Phạm Văn Minh tổ 2, ấp 2, xã Thành Tâm án phí: 113.904.174đ
19/DSPT 20/5/2016
19/01/2016
TA Bình Dương
01/91 khu phố Hòa Lân 2,
04/KDTM-ST
Trương Minh Hiếu Thuận Giao, Thuận An, Bình 651 HTCD: 150.853.747đ và lãi
133 10/12/2014
Triệu Mỹ Tuyết Dương 21/5/2014 suất
TA Chơn Thành
tổ 3, ấp 1, Thành Tâm
HKTT: xã Mỹ An Hưng B,
68/2015/HSST
huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp 982
134 Huỳnh Thị Thùy Trang 26/11/2015 HTCD: 2.400.000đ
Chỗ ở: tổ 6, ấp Hiếu Cảm, TT 01/7/2016
TA Chơn Thành
Chơn Thành
Lê Thị Hằng Ấp 3A, Minh Hưng, 15/2012/QĐSTDS 52
135 HT: 35.750.000đ
Võ Thành Quốc Chơn Thành 07/5/2012 06/6/2012
04/2015/HSST 520
138 Trịnh Văn Vinh Ấp 9, Minh Hưng phạt: 5.000.000đ
07/01/2015 13/3/2015
06/QĐST-DS
Lâm Thị Sương 108 Hoàn trả: 20.000.000đ và lãi
145 tổ 01, ấp 6, Nha Bích 03/3/2011
08/8/2011 suất
TA Chơn Thành
41/QĐST-DS
Lê Thị Thu Hoa 111 Hoàn trả: 14.000.000 đ và
147 tổ 6, ấp 3, Minh Thành 08/9/2015
22/10/2015 lãi suất
TA Chơn Thành
57/QĐST-HNGĐ CDNC:
tổ 1, khu phố 4, 1087
149 Nguyễn Minh Thắng 22/4/2016 1.500.000đ/tháng/người con
TT Chơn Thành 21/7/2016
TA Chơn Thành (02 người)
02/2015/QĐST-DS
108
150 Công ty TNHH Thịnh Phát BP Ấp 3B, Minh Hưng 12/6/2015 HT: 209.876.0000đ
16/10/2015
TA Chơn Thành
32/HNGĐST
168
151 Hoàng Thị Luyênh Ấp 10, Minh Hưng 27/9/2013 AP: 2.903.130đ
16/10/2014
TA. Chơn Thành
57/HSST
837
152 Nguyễn Văn Ba(Út Chu) Ấp 2, Minh Long 28/5/2015 Phạt: 4.000.000
08/7/2015
TA. CHơn Thành
79/HSST 183
153 Huỳnh Hoàng Giang Ấp 3b, Minh Hưng 12/8/2014 17/10/2014 Phạt:3.000.000
TA Chơn Thành
142/QDSST-DS
Linh Trung, Thủ Đức, TP. 1181
154 Nguyễn Thị Lưu 02/8/2016 HT: 234.759.984
HCM 24/8/2016
TAND. Thủ Đức
398/DSPT
Đoàn Văn Lĩnh Linh Trung, Thủ Đức, TP. 1180
155 10/12/2015 HT: 1.900.000.000
Nguyễn Thị Lưu HCM 24/8/2016
TA. TP HCM
398/DSPT
Đoàn Văn Lĩnh Linh Trung, Thủ Đức, TP. 1163
156 10/12/2015 Ap: 69.000.0000
Nguyễn Thị Lưu HCM 11/8/2016
TA. TP HCM
60/HSST
152 án phí: 200.000đ
157 Phạm T Cẩm Nhung tổ 3, ấp 6, Minh Lập 24/6/2013
03/11/2015 phạt: 7.000.000đ
TA Chơn Thành
12/HSST
Nguyễn Bảo Anh 785 án phí: 200.000đ
158 tổ 2, kp 4, TT Chơn Thành 10/3/2016
09/5/2016 450.000đ
TA Chơn Thành
45/QĐDS-ST
Thị Lý 450 Án phí DSST:
159 tổ 3, ấp 6, Nha Bích 30/12/2014
15/01/2015 3.375.000đ
TA Chơn Thành
07/QĐST-DS
Nguyễn Văn Hùng 359 HTCD:
162 ấp 3, xã Minh Thành 24/01/2014
19/11/2014 53.000.000đ và lãi suất
TA Chơn Thành
05/DSST
Nguyễn Văn Hùng 66 HTCD:
163 ấp 3, xã Minh Thành 14/5/2012
09/7/2012 30.600.000đ và lãi suất
TA Chơn Thành
31/QĐST-DS
Nguyễn Thị Trà My 761
164 tổ 6, ấp 2, Thành Tâm 23/7/2015 HTCD: 61.500.000đ
22/4/2016
TA Chơn Thành
29/QĐST-DS
Nguyễn Ngọc Thanh 762
165 tổ 6, ấp 2, Thành Tâm 15/7/2015 HTCD: 280.000.000đ
25/4/2016
TA Chơn Thành
28/QĐST-DS
Nguyễn Thị Cúc 763
166 tổ 6, ấp 2, Thành Tâm 15/7/2015 HTCD: 119.000.000đ
25/4/2016
TA Chơn Thành
94/15 kp Bình Phước B, p. 16/QĐST-KDTM
Công ty Nguyên Hữu 542 HTCD: 2.284.566.194 và lãi
167 Bình Chuẩn, Thuận An, Bình 11/4/2013
16/02/2016 suất
Dương TA TX.Thuận An
187/HNGĐST
1158
168 Lê Đăng Long Ấp 3b, Minh Hưng 31/10/2014 CDNC: 1.000.0000 đ/tháng
04/8/2016
TAND Chơn Thành
18/QĐSTDS
Ấp 12, Minh Hưng, 13/5/2015 769
169 Võ Thị Bạch Thủy AP: 2.3322.000đ
Chơn Thành TAND Chơn Thành 08/6/2015
02/QĐST-DS
911
170 Công ty TNHH D&K Ấp 3b, Minh Hưng 04/11/2013 HT: 330.000.000đ
10/8/2015
TAND Chơn Thành
42/QĐST-DS
Đinh Thị Ngọt 123
171 tổ 01, kp 4, TT Chơn Thành 05/11/2014 HT: 206.050.500đ
Đặng Văn Hồng 29/10/2015
TAND Chơn Thành
05/QĐST-DS
Đinh Thị Ngọt 877
172 tổ 01, kp 4, TT Chơn Thành 27/3/2015 HT: 171.710.000đ
Đặng Văn Hồng 16/7/2015
TAND Chơn Thành
35/QĐST-DS
Đinh Thị Ngọt 200
173 tổ 01, kp 4, TT Chơn Thành 10/10/2013 HT: 6.869.000đ
Đặng Văn Hồng 09/03/2015
TAND Chơn Thành
35/QĐST-DS
Đinh Thị Ngọt 500
174 tổ 01, kp 4, TT Chơn Thành 10/10/2013 HT: 4.120.500đ
Đặng Văn Hồng 05/11/2015
TAND Chơn Thành
án phí: Lan: 200.0000đ
Đặng Thị Kim Lan tiền phạt:
37/HSST
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 06 Lan: 3.500.000đ
175 TT Chơn Thành 10/4/2012
Lê Thị Sen 05/10/2012 Hạnh: 3.000.000đ
TAND Chơn Thành
Đặng Thanh Tâm Sen: 3.500.000đ
Tâm: 3.390.000đ
97/HNGĐ
tổ 5, ấp 2, 949
176 Trần Ngọc Phước 03/6/2015 CDNC: 1.000.000đ/tháng
TT Chơn Thành 24/8/2015
TAND Chơn Thành
105/QĐST-HN
892
177 Huỳnh Hữu Dũng kp 5, TT Chơn Thành 16/8/2016 CDNC: 500.000đồng
06/6/2016
TAND Bến Cát
18/DSST
Bùi Văn Hùng tổ 9, kp Trung Lợi 241 HTCD: 75.372.250đ và lãi
178 10/8/2012
Nguyễn Thị Lộc TT Chơn Thành 14/11/2016 chậm THA
TAND Chơn Thành
86/HSST
Lục Văn Tâm tổ 9, kp 7 317
179 28/9/2012 HTCD: 40.000.000đ
(Tâm 3 xị) TT Chơn Thành 12/12/2016
TAND Chơn Thành
86/HSST
Lục Văn Tâm tổ 9, kp 7 318
180 28/9/2012 HTCD: 20.000.000đ
(Tâm 3 xị) TT Chơn Thành 12/12/2016
TAND Chơn Thành
86/HSST
Lục Văn Tâm tổ 9, kp 7 243
181 28/9/2012 HTCD: 65.000.000đ
(Tâm 3 xị) TT Chơn Thành 14/11/2016
TAND Chơn Thành
72/HNST
05/8/2016 198
182 Nguyễn Quang Huy ấp 5, xã Minh Thắng án phí: 200.000đ
TAND thị xã 09/11/2016
Cai Lậy, Tiền Giang
17/QĐST-DS
985
183 Trần Mạnh Nhân tổ 3, ấp 3, xã Minh Thắng 06/5/2016 Cấp dưỡng: 15.000.000 đồng
05/7/2016
TAND Chơn Thành
48/2013/QĐST-HN
292
184 Lê Nhật Tiến tổ 01, ấp 5, Nha Bích 24/4/2013 Cấp dưỡng: 40.000.000 đồng
12/12/2016
TAND Chơn Thành
72/2014/HSST
13/8/2014 498
185 Nguyễn Quang Lộc tổ 02, ấp 2, Minh Long Bồi thường: 13.000.000đồng
TA Dầu Tiếng 05/4/2017
tỉnh Bình Dương
16/2016/HSST 629
186 Tổ 3, ấp 3B, Minh Hưng An phí: 436.300đ
09/3/2016 11/5/2017
Dương Viết Hoài TAND tỉnh Gia Lai
25/2017/HSST 633
187 Ấp 2, thị trấn Chơn Thành Bồi thường: 7.000.000đ
31/3/2017 11/5/2017
Nguyễn Hữu Hiệp TAND Chơn Thành
11475/2016/KDTMS
T
Khu phố 02, thị trấn Chơn 25/8/2016 563
188 Án phí: 51.254.051đ
Thành TAND Quận 1, 24/4/2017
Nguyễn Thiị Tài TP.HCM
25/2016/HSST 632
189 Ấp 2, thị trấn Chơn Thành Bồi thường: 80.000.000đ
31/3/2017 11/5/2017
Nguyễn Hữu Hiệp TAND Chơn Thành
25/2017/HSST 640
190 Ấp 2, thị trấn Chơn Thành Bồi thường: 8.000.000đ
31/3/2017 16/5/2017
Nguyễn Hữu Hiệp TAND Chơn Thành
48/2016/HSST 533
191 Ấp 3, thị trấn Chơn Thành Bồi thường: 23.070.000đ
11/8/2016 17/4/2017
Hồ Chí Tâm TAND Chơn Thành
Nguyễn Hùng Văn 280/119 Bùi Hữu Nghĩa, P.02, 27/QĐST-DS 876
194 HT: 67.352.263đ
Hà Thị Loan Bình Thạnh, Tp. HCM 14/7/2015 16/7/2015
TAND chơn Thành
15/2016/DSST 200
197 Ấp 2, Minh Hưng Ap: 650.000đ
17/8/2016 01/11/2016
Nguyễn Thị Mai TAND Chơn Thành
95/2016/QĐST-
HNGĐ 149
198 Ấp Tranh 3, Quang Minh CDNC: 1.600.000đ/tháng
21.6.2016 21/10/2016
Nguyễn Mạnh Thắng TAND Chơn Thành
03/2013/KDTM
Công ty CP ĐT XD TM DV Việt
Phường 13, Q Tân Bình, 29.5.2013 654
199 Song Long HT: 7.845.525.487đ
HCM TAND tỉnh BÌnh 19/5/2017
Phước
09/2017/DSST
534
200 Thị Sol Ấp 6, Nha Bích 27.3.2017 Ap: 875.000đ
17/4/2017
TAND Chơn Thành
09/2017/DSST
509
201 Thị Sol Ấp 6, Nha Bích 27.3.2017 HT: 35.000.000đ
05/4/2017
TAND Chơn Thành
107/2016/DSST
207
202 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 22.11.2016 Ht: 39.234.164đ
12/12/2016
TAND Chơn Thành
108/DSPT
324
203 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 22.11.2016 Ht: 19.669.757đ
16/12/2016
TAND Bình Phước
109/DSPT
290
204 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 22.11.2016 Ht: 20.125.673đ
12/12/2016
TAND Bình Phước
13/DSST
812
205 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 04/5/2017 Ht: 102.185.580đ
19/7/2017
TAND Chơn Thành
01/2017/DSST
417
206 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 04/01/2017 Ht: 28.656.560đ
23/3/2017
TAND Chơn Thành
08/DSPT
Đặng Thị Huệ 129
207 Ấp 2, Minh Thành 26/02/2014 Ht: 616.552.099đ
Đỗ Văn Thơm 23/10/2017
TAND Chơn Thành
07/QĐDS-ST
Ngô Quốc Nga 05 HT: 300.000.000đ và lãi
208 tổ 7, ấp 5, xã Minh Thành 21/3/2017
Nguyễn Thị Thanh Thúy 06/10/2017 chậm
TAND Chơn Thành
20/DS-ST
Võ Thị Hòa 907
209 tổ 1, ấp 6, Nha Bích 20/7/2017 HT: 87.000.000đ
18/8/2017
TAND Chơn Thành
24/QĐST-DS
Lê Văn Hùng 336
210 tổ 3, ấp 1, Nha Bích 16/8/2017 HT: 200.000.0000đ
Nguyễn Thị Gấm 02/01/2018
TAND Chơn Thành
06/QĐST-KDTM
Phan Văn Mười tổ 8, khu phố 4, thị trấn 371
211 12/11/2014 án phí: 15.584.600đ
Lê Thị Thu Hoa Chơn Thành 01/12/2014
TAND Chơn Thành
06/QĐST-KDTM
Phan Văn Mười tổ 8, khu phố 4, thị trấn 398
212 12/11/2014 HT: 324.120.549
Lê Thị Thu Hoa Chơn Thành 15/12/2014
TAND Chơn Thành
16/QĐST-DS
tổ 8, khu phố 2, thị trấn 195
213 Lê Thị Ngọc Giàu 05/6/2013 HT: 95.700.000đ
Chơn Thành 12/11/2013
TAND Chơn Thành
04/QĐST-DS
Nguyễn Thị Kim Anh Tổ 4, khu phố 1, thị trấn 597 HT: 74.500.000đ và lãi
214 06/02/2018
Nguyễn Đức Hiền Chơn Thành 07/02/2018 suất
TAND Chơn Thành
04/QĐST-DS
Nguyễn Thị Kim Anh Tổ 4, khu phố 1, thị trấn 599
215 06/02/2018 án phí: 1.862.500đ
Nguyễn Đức Hiền Chơn Thành 07/02/2018
TAND Chơn Thành
05/QĐST-DS
668 HT: 267.274.000đ và lãi
216 Thành Thị Anh Tổ 7, ấp 1, xã Minh Long 06/02/2018
07/3/2018 suất
TAND Chơn Thành
05/QĐST-DS
611
217 Thành Thị Anh Tổ 7, ấp 1, xã Minh Long 06/02/2018 án phí: 3.340.925đ
23/02/2018
TAND Chơn Thành
116/QĐST-HNGĐ
Tổ 6, ấp Hiếu Cảm, TT 09/4/2015 895
218 Phạm Thị Ngọc Tiếng CDNC: 10.000.000đ
Chơn Thành TAND Tp. Thủ Dầu 03/4/2018
Một
46/HSST
Ấp Hòa Vinh 1, xã Thành 27/6/2017 40
219 Đặng Quang Trung án phí: 3.239.500đ
Tâm TAND Gò Dầu, 16/10/2017
Tây Ninh
26/QĐST-DS
121
221 Trần Thị Kim Huệ tổ 1, ấp 6, Nha Bích 24/8/2017 Án phí: 500.000
15/5/2018
TA Chơn Thành
23/QĐST-DS
Lê Văn Hùng 624
222 tổ 3, ấp 1, Nha Bích 15/8/2017 HTCD: 70.000.000 đồng
Nguyễn Thị Gấm 01/3/2018
TA Chơn Thành
20/QĐST-DS
Võ Thị Hòa 195
223 tổ 1, ấp 6, Nha Bích 20/7/2017 án phí: 1.087.500
13/11/2017
TA Chơn Thành
18/QĐST-DS
756
224 Trần Thị Kim Huệ tổ 3, ấp 1, Nha Bích 24/8/2017 HTCD: 20.000.000đ
19/3/2018
TA Chơn Thành
66/2014/HSST
549/QĐ-
ngày 04/11/2014 của Án phí
Chi Cục Nguyễn Thế Hiển Ấp Chợ, xã Tân Tiến CCTHA
TAND huyện Đồng 200.000
THADS ngày 10/3/2015
Phú, tỉnh Bình Phước
10 huyện Đồng Phú
93/2013/HSST
Án phí: 200.000đ
Tổ 3, KP. Tân Liên, TT. Tân ngày 28/11/2013 của 891/QĐ-THA
Chi Cục Đỗ Hữu Trung Sung công quỹ nhà nước
Phú TAND huyện Tân ngày 07/7/2014
THADS 1.500.000
Biên, tỉnh Tây Ninh
11 huyện Đồng Phú
115/2010/HSST
Chi Cục KP. Tân An, 598/QĐ-THA Án phí
Nguyễn Ngọc Tiến ngày 24/11/2010 của
THADS TT. Tân Phú ngày 01/4/2014 200.000
TAND TP.HCM
12 huyện Đồng Phú
07/2014/HSST
ngày 24/01/2014 của 483/QĐ-THA Án phí HSST: 200.000đ
Chi Cục Lê Văn Ngạch KP.Thắng Lợi, TT. Tân Phú
TAND huyện Đồng ngày 10/3/2014 Án phí DSST: 2.860.000đ
THADS Phú, tỉnh Bình Phước
13 huyện Đồng Phú
121/2012/HSST 259/QĐ-
KP. Tân An, ngày 20/08/2012 của CCTHA Án phí
Chi Cục Hoàng Bùi Tấn Đạt
TT. Tân Phú TAND TP Phủ Lý, ngày 200.000
THADS tỉnh Hà Nam 25/12/2012
14 huyện Đồng Phú
89/QĐ-
978/2007/HSPT
Chi Cục KP. Tân An, CCTHA Án phí: 50.000đ
Trần Thị Nguyệt ngày 16/07/2007 của
THADS TT. Tân Phú ngày Phạt 5.000.000đ
TAND TP.HCM
15 huyện Đồng Phú 22/11/2007
130/2013/QĐST-HN 396/QĐ-
ngày 16/12/2013 của CCTHA Án phí
Trương Hùng Phi KP.Thắng Lợi, TT. Tân Phú
TAND huyện Đồng ngày 2.500.000
Chi Cục
Phú, tỉnh Bình Phước 20/01/2014
THADS
16 huyện Đồng Phú
27/QĐST-DS ngày
965/QĐ-
10/6/2014 của TAND Án phí
Chi Cục Chu Thị Lý KP.Thắng Lợi, TT. Tân Phú CCTHA
huyện Đồng Phú, tỉnh 625.000
THADS ngày 13/7/2015
Bình Phước
17 huyện Đồng Phú
04/HSST ngày
711/QĐ-
15/01/2015 của Án phí
Chi Cục Huỳnh Thị Thu KP.Thắng Lợi, TT. Tân Phú CCTHA
TAND huyện Đồng 200.000
THADS ngày 21/4/2015
Phú, tỉnh Bình Phước
20 huyện Đồng Phú
14/HSSTngày
704/QĐ-
29/3/2016 của TAND Án phí + Phạt
Chi Cục Nguyễn Sỹ Bình KP.Tân An, TT. Tân Phú CCTHA
huyện Đồng Phú, tỉnh 9.200.000
THADS ngày 11/5/2016
Bình Phước
21 huyện Đồng Phú
14/HSST ngày
706/QĐ-
29/3/2016 của TAND Án phí + Phạt
Chi Cục Nguyễn Văn Tý Minh Tân, Tân Tiến CCTHA
huyện Đồng Phú, tỉnh 7.200.000
THADS ngày 11/5/2016
Bình Phước
22 huyện Đồng Phú
14/DSST/2014
Chi Cục Dên Dên, TT. Tân Phú, huyện 534/THADS BHCD: 11.438.000đ
Nguyễn Công Minh 25/7/2014
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. 17/5/2017
TA. Đồng Phú
24 huyện Đồng Phú
08/DSST/2016
Chi Cục Thắng Lợi, TT. Tân Phú, huyện 867/THADS BHCD: 21.100.000đ
Bùi Thị Thanh Xuân 17/5/2016
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. 11/7/2017
TA. Đồng Phú
25 huyện Đồng Phú
53/DSST Ngày
Chi Cục 659/THADS BHCD: 619.150.000đ
Đặng Thị Huệ Minh Hòa- Tân Tiến -ĐP-BP 30/9/2015 của TAND
THADS 23/6/2017
Đồng Phú
26 huyện Đồng Phú
32/DSST/2016
Chi Cục Dên Dên, TT. Tân Phú, huyện 447/THADS BHCD: 176.646.650đ
Nguyễn Xuân Hòa 12/9/2016
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. 13/4/2017
TA. Phú Giáo
27 huyện Đồng Phú
07/HNPT ngày
Chi Cục ấp Chợ, Tân Tiến, Đồng Phú, 948/THADS Án phí DSST 20.000.000đ
Vũ THị Diên - Bùi Văn Trường 20/01/2015 TA tỉnh
THADS Bình Phước 05/8/2016
Bình Phước
28 huyện Đồng Phú
44/DSST ngà y
Chi Cục ấ p Trả ng Tranh- Tâ n Lợ i-ĐP- 651/THA ngà y
Lê Văn Luận 29/11/2012 củ a TA HT: 50.000.000
THADS BP huyện Đồ ng PHú 16/4/2014
29 huyện Đồng Phú
72/HSST ngà y
Chi Cục Bùi Văn Bình ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 29;30/11/2006 củ a 108/THA ngà y
16/1/2007 Phạ t 5.000.000
THADS TA huyện Đồ ng PHú
32 huyện Đồng Phú
04/HSST ngà y
Chi Cục 10/5/2012 củ a TA 573/THA ngà y
Nguyễn Hữu Tiên ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP Á n phí 400.000
THADS huyện Khá nh Vĩnh, 02/8/2012
33 huyện Đồng Phú KHá nh Hò a
35/HSST ngà y 1037/ THA
Chi Cục Nguyễn Hữu Tiên ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 24/6/2015 củ a TA ngà y á n phí 1.700.000
THADS huyện Đồ ng Phú 03/8/2015
34 huyện Đồng Phú
27/HSST ngà y
Chi Cục Hà Duy Quý ấ p Minh Tâ n -Tâ n Tiến-ĐP-BP 14/5/2009 củ a TA 70 /THA ngà y Phạ t 2.000.000
THADS 12/10/2012
huyện phú Giáo, BD
39 huyện Đồng Phú
06/DSST ngà y
Chi Cục Phạm Quốc Khang ấ p Minh Tâ n -Tâ n Tiến-ĐP-BP 06/2/2014 củ a 450/THA ngà y Á n phí 750.000
THADS TAND huyện Đồ ng 18/02/2014
43 huyện Đồng Phú Phú
14/DSST ngà y
Chi Cục 22/6/2012 củ a 123/THA ngà y
Hoàng Thị Lan Anh ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP Á n phí 4.240.000
THADS TAND huyện Đồ ng 31/10/2012
44 huyện Đồng Phú Phú
09/DSST ngà y
Chi Cục Lý Thị Phượng - Phạm Phước 19/9/2012 củ a 124/THA ngà y
Hưởng ấ p Minh Tâ n -Tâ n Tiến-ĐP-BP TAND huyện Đồ ng 31/10/2012 Á n phí 10.178.000
THADS
45 huyện Đồng Phú Phú
53/DSST Ngà y
Chi Cục 44/THA ngà y
Đặng Thị Huệ Minh Hò a- Tâ n Tiến -ĐP-BP 30/9/2015 củ a 07/10/2015 á n phí 15.478.000
THADS TAND Đồ ng Phú
46 huyện Đồng Phú
24/DSST ngà y
Chi Cục tổ 5, ấ p An Hò a, xã Tâ n Tiến, 63/THA ngà y
Lê Thị Sinh đp, bp 25/5/2015 củ a TA 12/10/2015 hoà n trả 40.000.000
THADS huyện ĐP
48 huyện Đồng Phú
52/DSST ngà y
Chi Cục Vũ Thị Ngát tổ 27, ấ p Minh Tâ n, xã Tâ n 827/THA ngà y
Phạm Ngọc Triễn Tiến, đp, bp 28/9/2015 củ a Ta 04/7/2016 hoà n trả 80.000.000
THADS đp
49 huyện Đồng Phú
50/HSST ngà y
Chi Cục ấ p Minh Hò a (Tâ n Hò a), xã 14/11/2008 củ a TA 409/THA ngà y
Phạm VĂn Điệu nộ p phạ t 14.150.000
THADS Tâ n Tiến, đp, bp quậ n Tâ n Bình, tp 04/8/2009
50 huyện Đồng Phú HCM
Chi Cục Bùi Mạnh Thắng, Ngô Hồng 113/HSST ngà y 234/THA ngà y
Phước ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 19/9/2016 26/12/2016 hoà n trả : 7.500.000
THADS
57 huyện Đồng Phú
Chi Cục Bùi Mạnh Thắng;Nguyễn Thị 113/HSST ngà y 235/THA ngà y
ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP hoà n trả : 12.000.000
THADS Kim Hồng 19/9/2016 26/12/2016
58 huyện Đồng Phú
Chi Cục Bùi Mạnh Thắng; Lê Thị Xuân ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 113/HSST ngà y 236/THA ngà y hoà n trả : 75.000.000
THADS 19/9/2016 26/12/2016
59 huyện Đồng Phú
48/HSST ngà y
ấ p Quâ n Y, xã Tâ n Lợ i, huyện 11/11/2011 củ a TA 312/THA ngà y
Chi Cục Nguyễn Văn Tuấn á n phí + Phạ t 3.200.000
Đồ ng Phú , tỉnh Bình Phướ c huyện Tuy Đứ c, tỉnh 22/02/2017
THADS Đă k Nô ng
62 huyện Đồng Phú
57/DSST ngà y
Hoàng Huy Bình ấ p Chợ , xã Tâ n Tiến, huyện 23/12/2015 củ a TA 650/THA ngà y Hoà n trả 10.000.000
Chi Cục Đồ ng Phú , tỉnh Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú , 22/04/2016
THADS tỉnh Bình Phướ c
63 huyện Đồng Phú
Chi Cục 46/HSST ngà y 1163/THA
THADS Cao Văn Việt ấ p An Hò a-Tâ n Tiến-ĐP-BP 03/8/2015 củ a TA Ngà y á p phí HSST, DSST 400.000
64 huyện Đồng Phú huyện Đồ ng Phú 01/9/2015
07/HNPT ngà y
Chi Cục Võ Thị Diên , Bùi Văn ấ p Chợ , xã Tâ n Tiến, huyện 20/01/2015 củ a 948/THA ngà y á n phí DSST: 20.000.000
THADS Trường Đồ ng Phú , tỉnh Bình Phướ c TAND tỉnh Bình 05/8/2016
65 huyện Đồng Phú PHướ c
khu phố Tâ n An, tt Tâ n phú , 141/HNST ngà y
Chi Cục 868/THA ngà y
Lê Ngọc Tập huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình 12/11/2015 củ a TA CDNC 33.000.000 đ
THADS Phướ c huyện Đồ ng Phú 11/7/2016
66 huyện Đồng Phú
53/DSST ngà y
Chi Cục Đặng Thị Huệ, Nguyễn Văn ấ p Chợ , xã Tâ n Tiến, huyện 30/9/2015 củ a TA 659/THA ngà y Hoà n trả 619.150.000
THADS Tường Đồ ng Phú , tỉnh Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú , 23/6/2017
67 huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phướ c
34/HNST ngà y
ấ p Minh Tâ n, xã Tâ n Tiến,
Chi Cục 06/9/2017 củ a TA 67/THA ngà y
Nguyễn Thành Tâm huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình huyện Đồ ng Phú , 25/10/2017 APCD 300.000
THADS Phướ c
70 huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phướ c
33/DSST ngà y
ấ p Minh Tâ n, xã Tâ n Tiến,
Chi Cục Tôn Thất Tuấn huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình 23/7/2014 củ a TA 134/THA ngà y Hoà n trả 30.000.000
THADS huyện Đồ ng Phú , 23/7/2014
Phướ c
71 huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phướ c
23/DSST ngà y
Chi Cục xã Tâ n Tiến, huyện Đồ ng Phú , 47/THA ngà y
Nguyễn Thị Lan tỉnh Bình Phướ c 29/9/2016 củ a TA 13/10/2016 á n phí DSST: 1.957.500
THADS huyện Đồ ng Phú
73 huyện Đồng Phú
20/DSST ngà y
Chi Cục xã Tâ n Tiến, huyện Đồ ng Phú , 415/THA ngà y
Nguyễn Thị Lan 23/9/2014 củ a TA Hoà n trả 30.000.000
THADS tỉnh Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú 15/1/2015
74 huyện Đồng Phú
07/DSST ngà y
Chi Cục Nguyễn Thị Chín, Phạm Văn thị trấ n Tâ n Phú , huyện Đồ ng 08/3/2018 củ a TA 689/THA ngà y Hoà n trả 128.000.000
THADS Hơn Phú , tỉnh Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú , 09/4/2017
75 huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phướ c
33/HNST/2009
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 444/THADS
Trần Văn Võ 26/05/2009 án phí giá ngạch: 2.028.145đ
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 01/9/2009
TA. Đồng Phú
79 huyện Đồng Phú
ấp Thuận An 40/HSST/2016
Chi Cục 912/THADS án phí HSST:200.000 đ
Lưu Văn Phương xã Thuận Lợi, huyện Đồng 31/05/2016
THADS 26/07/2016 án phí DSST: 923.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Phú
81 huyện Đồng Phú
ấp Thuận Hòa 04/HSST/2015
Chi Cục 654/THADS án phí HSST:200.000 đ
Nguyễn Thanh Sang xã Thuận Lợi, huyện Đồng 15/01/2015
THADS 22/04/2016 Phạt: 7.000.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Bù Đốp
82 huyện Đồng Phú
ấp Thuận An 04/DSST/2012
284/THADS
Chi Cục Chu Kim Toán xã Thuận Lợi, huyện Đồng 26/03/2012 án phí DSST: 925.000 đ
09/04/2012
THADS Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Phú
85 huyện Đồng Phú
233/HSST/2008
ấp Thuận Thành án phí HSST: 50.000 đ
Chi Cục 25/09/2008 342/THADS
Lương Văn sinh xã Thuận Lợi, huyện Đồng án phí giá ngạch: 210.000 đ
THADS TANDTP. Thanh 10/06/2009
Phú, tỉnh Bình Phước sung công: 6.000.000 đ
86 huyện Đồng Phú Hóa
36/HSST/2014
ấp Thuận Phú 1
Chi Cục 05/9/2014 412/THADS án phí HSST: 200.000 đ
Bạch Quang Thắng xã Thuận Phú, huyện Đồng
THADS TAND. Thị xã Gia 15/01/2014 án phí DSST: 5.250.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước
94 huyện Đồng Phú Nghĩa
ấp Bù Xăng 37/STDS/2014
Chi Cục 1081/THADS
Nguyễn Thị Kim Huệ xã Thuận Phú, huyện Đồng 12/08/2014 án phí DSST: 750.000 đ
THADS 27/8/2014
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Phú
96 huyện Đồng Phú
ấp Thuận Phú 42/STDS/2014
Chi Cục Nguyễn Ngọc Dao 271/THADS Hoàn trả cho bà Trần Thị
xã Thuận Phú, huyện Đồng 26/08/2014
THADS Hồ Thị Ánh 28/11/2014 Cảnh số tiền: 190.000.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Phú
97 huyện Đồng Phú
62/HSST/2015
Chi Cục Thuận Lợi, Đồng Phú, Bình 20/THA án phí HSST:200,000
Phan Đức Quý 28/12/2015
THADS Phước 17/10/2016 DSST:416,500
TA-Đắk Mil
98 huyện Đồng Phú
06/DSST
Chi Cục Lê Tấn Thiện Thuận Hòa, Thuận Lợi, Đồng 554/THA
22/03/2013 án phí: dsst: 11,6793750
THADS Trần Thị Phước Phú, Bình Phước 22/5/2013
TA-Đồng Phú
99 huyện Đồng Phú
36/HSST/2014
Chi Cục Thuận Phú 1, xã Thuận Phú, 05/9/2014 984/THA
Bạch Quang Thắng bồi thường:105,000,000
THADS Đồng Phú, Bình Phước TAND. Thị xã Gia 17/8/2016
100 huyện Đồng Phú Nghĩa
08/DSST ngày
Chi Cục Đỗ Minh Khoa Thuận Thành 1, Thuận Lợi 220/THA Hoàn Trả cho bà Đỗ Thị
22/12/2016 của TA
THADS Trần Thị Mai Đồng Phú, Bình Phước 22/12/2016 Năm số tiền: 430,859,125
Hớn Quảng
101 huyện Đồng Phú
21/DSST ngày
Chi Cục Giềng Chỉ Khìn Bàu Cây Me, xã Thuạn Phú, 318/THA Hoàn Trả cho bà Diệp Thị
25/09/2014 của TA
THADS Nguyễn Thị T.Ly huyện Đồng Phú, BP 22/12/2014 Múi số tiền: 297,818,000
Đồng Phú
102 huyện Đồng Phú
28/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 1084/THA
Phạm Văn Nại 08/09/2017của TA án phí: 5,000,000
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 13/9/2018
Đồng Phú
103 huyện Đồng Phú
22/DSST ngày
Chi Cục ấp Tân Phú, thuận phú huyện 404/THA trả nợ cho ông Vương Huy
Phan Thị Tâm 20/9/2013của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 20/3/2017 Nghĩa số tiền 157,000,000
Đồng Phú
104 huyện Đồng Phú
32/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 597/THA trả nợ cho ông Nguyễn VĂn
Phạm Văn Nại 08/12/2016của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 5/6/2017 Hia số tiền 150,000,000
Đồng Phú
105 huyện Đồng Phú
50/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 26/THA trả nợ cho ông Hoàng Văn
Phạm Văn Nại 28/09/2015 của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 17/10/2016 Huận số tiền 40,000,000
Đồng Phú
106 huyện Đồng Phú
51/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 24/THA trả nợ cho ông Lê Thanh
Phạm Văn Nại 28/09/2015 của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 17/10/2016 Minh số tiền 41,200,000
Đồng Phú
107 huyện Đồng Phú
ấp Suối Da, xã Tân Hưng, 19/DSST ngày trả nợ cho bà Võ Thị Lịch số
Chi Cục Nguyễn Văn Lóng 94/THA
huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 20/05/2008 của TA tiền
THADS Phạm Thị Hường 02/12/2008
Phước Đồng Phú 36.267.800
109 huyện Đồng Phú
28/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 162/THA trả nợ cho ông Vũ Đức Thụ
Phạm Văn Nại 8/09/2016 của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 05/12/2016 số tiền 200,000,000
Đồng Phú
110 huyện Đồng Phú
129/HSPT ngày
ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 27/02/2002 của 89/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Quang Phong phạt sung công
Phú, Bình Phước TANDTC tại Đà 15/12/2004
111 Nẵng
115
09/HSST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 313/THA ngày
Chi Cục THADS Trần Quốc Quân 05/02/2009 của TA án phí
Bình Phước 27/5/2009
116 huyện Bù Đăng
53/HSST ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, 173/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Văn Du 21/10/1999 của TA Án phí
Đồng Phú, Bình Phước 06/01/2010
117 tỉnh Bình Dương
118/HSPT ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 30/THA ngày
Chi Cục THADS Hồ Thị Kim Thanh 30/9/2009 của TA sung công
Phú, Bình Phước 06/10/2010
118 tỉnh Bình Phước
2664/HSPT ngày
155/THA ngày
Chi Cục THADS Danh Khanh đọi 4, ấp 1, Đồng Tâm, ĐP-BP 18/11/2004 cuat án phí
01/12/2010
119 TATC Tp. HCM
02/HSST ngày
Phan Trọng Chinh Vũ đội 2, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng 12/01/2011 của TA 408/TH ngày án phí+phạt+sung công+truy
Chi Cục THADS
Văn Tuân Phú, Bình Phước huyện Nghĩa Hưng, 22/3/2011 thu
120 tỉnh Nam Định
02/HSST ngày
đội 3, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng 12/01/2011 của TA 409/THA ngày
Chi Cục THADS Nông Văn Cửu Án phí+nộp phạt+truy thu
Phú, Bình Phước huyện Nghĩa Hưng, 22/3/2011
121 tỉnh Nam Định
118/HSPT ngày
ấp Cầu Rạt, Tân Phước, Đồng 589/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Ngọc Lợi 13/01/1998 của Án phí+ sung công
Phú, Bình Phước 09/6/2011
122 TATC tại tp HCM
38/HSST ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 732/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Thanh Hiền 24/6/2011 của TA Án phí
Phú, Bình Phước 05/9/2011
123 huyện Đồng Phú
66/HSST ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 349/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Công Khanh 27/11/2012 của TA án phí
Phú, Bình Phước 24/01/2013
huyện Đồng Phú, BP
124
206/HSPT ngày
ấp Phước Tiến, Tân Phước, 578/THA ngày
Chi Cục THADS Trương Xuân Sang 20/12/2012 của TA Án phí
Đồng Phú, Bình Phước 03/6/2013
125 tỉnh Bình Phước
98/HSST ngày
ấp 6, Đồng Tâm, Đồng Phú, 25/9/2012 của TA 596/THA ngày
Chi Cục THADS Phạm Ngọc Thông Án phí
Bình Phước huyện Bù Đăng, BÌnh 05/6/2013
126 Phước
103/HSST ngày
đội 4, ấp 3, Đồng Tiến, Đồng 11/THA ngày
Chi Cục THADS Tiêu Thị Ngọc Linh 10/11/2011 của TA Án phí+sung công
Phú, Bình Phước 09/10/2013
127 huyện Đồng Phú
08/HSST ngày
thôn 6, Đồng Tâm, Đồng Phú, 31/01/2013 TA huyện 12/THA ngày
Chi Cục THADS Đào Oanh Án phí
BP Bù Đăng, Bình 09/10/2013
128 Phước
45/HSST ngày
19/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Công Tâm ấp 3, Đồng Tiến,Đồng Phú, BP 29/7/2013 của TA án phí
09/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
129
50/HSST ngày
ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 133/THA ngày
Chi Cục THADS Bùi Xuân Trường 30/8/2013 của TA án phi+ phạt
Phú, Bình Phước 22/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
130
60/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tâm, Đồng Phú, 144/THA ngày
Chi Cục THADS Dương Cuội 21/9/2013 của TA án phi
Bình Phước 25/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
131
58/HSST ngày
ấp Lam Sơn, Tân Phước, Đồng 146/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Thắm 21/9/2013 của TA án phí+ phạt
Phú, BP 25/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
132
200/HSPT ngày
đội 4, ấp Phước Tiên, Tân 357/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Thoan 23/5/2013 của TATC án phí
Phước, Đồng Phú, Bình Phước 10/01/2014
133 tại Đà Nẵng
111/HSST ngày
14/11/2013 của TA 496/THA ngày
Chi Cục THADS Tô Vũ Hùng ấp 2, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP án phí
thị xã Đồng Xoài, 11/3/2014
134 Bình Phước
02/HSST
đội 2, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng ngày13/7/2012 của 504/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Trọng Chinh án phí
Phú, Bình Phước TA huyện Như Xuân, 11/3/2014
135 Thanh Hóa
300/HSPT ngày
ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, 835/THA ngày
Chi Cục THADS Đinh Ngọc Sơn 26/11/2013 của án phí
Bình Phước 10/6/2014
136 TATC tại Hà Nội
57/HSST
đội 2, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng ngày26/9/2013của 1170/THA
Chi Cục THADS Vũ Trọng Tuấn án phí
Phú, Bình Phước TA huyện Hải Hậu, ngày 15/9/2014
137 Nam Định
53/HSST ngày
áp Cầu 2, Đồng Tiến, Đồng 204/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Ngọc Đức 19/8/2014 của TA án phí+phạt
Phú, BP 12/11/2014
huyện Đồng Phú, BP
138
53/HSST ngày
208/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Văn Thao ấp 4, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 19/8/2014 của TA án phí+phạt
12/11/2014
huyện Đồng Phú, BP
139
03/HSST ngày
ấp Suối Đôi, Đồng Tiến, Đồng 30/01/2015 của TA 613/THA ngày
Chi Cục THADS Mã Văn Chinh án phí
Phú, BP huyện Buôn Đôn, 23/3/2015
140 Đăk Lăk
51/HSPT ngày
ấp Thuận Hòa 1, thuận Lợi, 834/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Quốc Dũng 18/5/2015 của TAND án phí
Đồng Phú, BP 04/6/2015
tỉnh Bình Phước
141
122/HSST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 885/THA ngày
Chi Cục THADS Vũ Văn Trung 05/12/2013 của TA Án phí+sung công
Bình Phước 16/6/2015
thị xã Đồng Xoài, BP
142
51/HSST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 1152/THA
Chi Cục THADS Trần Thị Dung 25/4/2015 của TA thị án phí+ phạt
Bình Phước ngày 25/8/2015
xã Đồng Xoài, BP
143
72/HSST ngày
1159/QĐ-
ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, 19/3/2015 của TAND
Chi Cục THADS Nguyễn Thanh Liêm CCTHA ngày Án phí
Bình Phước quận Thủ Đức, Tp.
01/9/2015
144 HCM
96/HSST ngày
ấp Thuận Thành 2, xã Thuận 936/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Duy Chiến 24/3/20114 của TA sung công
Lợi, Đồng Phú, Bình Phước 03/7/2015
145 thành phố HCM
08/HSST ngà y
ấ p 1, xã Đồ ng Tâ m, Đồ ng Phú , 22/4/2003 TA 126/THA ngà y
Chi Cục THADS Cao Thị Sáu Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú , 20/5/2004 phạ t sung cô ng
146 Bình Phướ c
81/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, 386/THA ngày
Chi Cục THADS Đặng Thế Lưỡng 30/9/2009 của TA phạt bổ sung + sung công
Bình Phước 11/8/2010
147 tỉnh Bình Dương
57/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tâm, Đồng Phú, 214/THA ngày
Chi Cục THADS Hoàng Ngọc Hưng 17/9/2012 của TA Án phí+phạt
Bình Phước 04/12/2012
148 huyện Đồng Phú
57/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tâm, Đồng Phú, 215/THA ngày
Chi Cục THADS Trần Ngọc Thi 17/9/2012 của TA Án phí+phạt
Bình Phước 04/12/2015
149 huyện Đồng Phú
54/HSST ngày
Lê Duy Thức Nguyễn ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, 82/THA ngày
Chi Cục THADS 25/9/2008 của TAND Án phí + phạt
Quang Vũ Bình Phước 12/11/2008
150 Đồng Phú
25/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, 120/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thái Sung 17/3/2006 của TAND án phí
Bình Phước 30/01/2007
tỉnh Bình Phước
151
19/HSST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 33/THA ngày
Chi Cục THADS Hoàng Bá Sỹ 14/5/2003 của TA thị phạt bổ sung
Bình Phước 05/10/2015
xã Đồng Xoài, BP
152
69/HSST ngày
ấp Suối Binh, Đồng Tiến, Đồng 348/THA ngày
Chi Cục THADS Nông Thị Đào 26/10/2015 của TA án phí
Phú, BP 10/12/2015
huyện Đồng Phú, BP
153
67/HSST ngày
đội 3, ấp 4, Đồng Tiến, Đồng 416/THA ngày
Chi Cục THADS Hoàng Văn Hào 22/5/2015 của TA thị án phí
Phú, Bình Phước 04/01/2016
xã Đồng Xoài, BP
154
102/HSST ngày
ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 450/THA ngày
Chi Cục THADS Trần Thanh Phương 11/8/2015 của TA thị án phí
Phú, Bình Phước 11/01/2016
xã Đồng Xoài, BP
155
166/HSST ngày
ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, 789/THA ngày
Chi Cục THADS Võ Thanh Hùng 21/02/2006 của TA án phí+ phạt
Bình Phước 13/6/2016
156 Tp. HCM
26/HSST ngày
890/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Hồng Khánh ấp 3, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP 13/6/2016 của TA án phí
19/7/2016
huyện Đồng Phú, BP
157
04/HSPT ngày
917/THA ngày
Chi Cục THADS Trịnh Đăng Tuấn ấp 3, Đồng Tiến,Đồng Phú, BP 11/01/2016 của TA án phí+ phạt
27/7/2016
158 tỉnh Bình Phước
121/HSST ngày
ấp Cầu 2, Đồng Tiến, Đồng 369/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Đình Tuyên 14/12/2016 của TA án phí
Phú, BP 03/3/2017
159 huyện Bù Đăng, BP
101/HSST ngày
397/THA ngày
Chi Cục THADS Đào Oanh ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP 26/8/2017 của TA án phí
15/3/2017
160 Đồng Xoài, BP
41/HSST ngày 07;
426/THA ngày
Chi Cục THADS Đinh Ngọc Sơn ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 08; 09/9/2016 của TA án phí
28/3/2017
161 Tp. Bắc Kạn
94/HSST ngày
24/8/2014 của TA 477/THA ngày
Chi Cục THADS Hồ Tuấn Hùng ấp 3, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP án phí
huyện Tân Thành, 21/4/2017
162 BR-VT
10/HSST ngày
đội 2, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng 16/02/2017 của TA 522/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Trọng Chinh án phí
Phú, Bình Phước huyện Đức Hòa, 16/5/2017
163 Long An
02/HSST ngày
348/THA ngày
Chi Cục THADS Điểu Văn Hoàng ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 16/01/2017 của TA Bồi thường
27/02/2017
164 huyện ĐP-BP
02/HSST ngày
506/THA ngày
Chi Cục THADS Điểu Văn Hoàng ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 16/01/2017 của TA Bồi thường
09/5/2017
165 huyện ĐP-BP
02/HNST ngày
Nông Văn Quyền Hứa Thị 386/THA ngày
Chi Cục THADS đội 5, ấp 1, Đồng Tâm, ĐP-BP 17/5/2006 của TA án phí
Hớn 07/7/2006
166 huyện ĐP-BP
37/HNST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 519/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Công Sơn 23/4/2013 của TA án phí
Bình Phước 09/5/2013
167 huyện ĐP-BP
45/HNST ngày
771/THA ngyaf
Chi Cục THADS Ngô Xuân Hải ấp 4, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP 17/4/2015 của TA án phí
13/5/2015
168 huyện ĐP-BP
37/HNST ngày
ấp 1, Đồng Tâm, Đồng Phú, 888/THA ngày
Chi Cục THADS Tô Thanh Bình 08/4/2015 của TA án phí
Bình Phước 16/6/2015
169 huyện ĐP-BP
130/HNST ngày
tổ 2, ấp Thuận Thành 1, Thuận 604/THA ngày
Chi Cục THADS Mai Văn Hà 01/10/2014 của TA cấp dưỡng nuôi con
Lợi, Đồng Phú, Bình Phước 16/3/2015
huyện Đồng Phú, BP
171
30/HNST ngày
247/THA ngày
Chi Cục THADS Hồ Văn Tư ấp 6, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 22/12/2005 của TA án phí
16/3/2006
172 huyện ĐP-BP
06/DSST ngày
ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, 267/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Sắn 24/4/2003 của TA án phí
Bình Phước 20/6/2003
173 huyện ĐP-BP
12/DSPT ngày
Nguyễn Thị Quý Đặng Văn ấp Nam Đô, xã Tân Phước, 251/THA ngày
Chi Cục THADS 18/01/2006 của TA án phí
Khuê ĐP-BP 17/3/2006
174 tỉnh BP
98/DSPT ngày
ấp 3, xã Đồng Tâm, Đồng Phú, 665/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Thị Mai 17/9/2008 của TA án phí
BP 01/7/2013
175 tỉnh BP
đội 6, ấp 1, xã Đồng Tiến, ĐP- 95/DSST ngày 53/THA ngày
Chi Cục THADS Hoàng Thị Tảo án phí
BP 12/9/2008 15/10/2008
176
54/DSST ngày
720/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Liễu ấp 2, xã Đồng Tâm, ĐP-BP 02/8/2011 của TA án phí
26/8/2011
177 huyện ĐP-BP
34/DSPT ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 73/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Thị Ngọc Diễm 21/9/2011 của TA án phí
Phú, Bình Phước 11/11/2011
178 tỉnh BP
27/DSST ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 75/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Thị Ngọc Diễm 15/9/2011 của TA. án phí
Phú, Bình Phước 11/11/2011
179 ĐP- BP
101/DSPT ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 78/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Thị Ngọc Diễm 20/9/2011 của TA án phí
Phú, Bình Phước 11/11/2011
180 tỉnh BP
03/DSST ngày
Phạm Văn Đông Ngô Thị ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 13/THA ngày
Chi Cục THADS 13/3/2013 của TA án phí
Chung Phú, Bình Phước 09/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
181
14/DSPT ngày
Phạm Thị Tương Nguyễn Văn 80/THA ngày
Chi Cục THADS ấp 1, Đồng Tâm, ĐP-BP 31/7/2014 của TA án phí
Đẳng 02/10/2014
182 tỉnh BP
49/DSST ngày
ấp 4, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 148/THA ngày
Chi Cục THADS Bạch Dư Hưng 24/10/2014 của TA án phí
BP 29/10/2014
183 huyện ĐP-BP
52/DSST ngày
ấp 4, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 169/THA ngày
Chi Cục THADS Ngô Hồng Mậm 29/10/2014 của TA án phí
BP 05/11/2014
184 huyện ĐP-BP
45/DSST ngày
31/10/2012 của TA 255/THA ngày
Chi Cục THADS Công ty Hai Phước Ql 14, Đồng Tâm, ĐP-BP án phí
thị xã Dĩ An, Bình 25/12/2012
192 Dương
12/DSST ngà y
Chi Cục THADS Nguyễn Cát Vân Quỳnh độ i 6, ấ p 2, Đồ ng Tâ m, ĐP-BP 06/5/2016 củ a TA 702/THA ngà y á n phí
huyện Đồ ng Phú , BP 11/5/2016
193
03/DSST ngày
Phạm Văn Đông Ngô Thị ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 599/THA ngày
Chi Cục THADS 13/3/2013 của TA hoàn trả
Chung Phú, Bình Phước 01/4/2014
huyện Đồng Phú, BP
194
25/QĐST-DS ngày
tổ 26, ấp Chợ, xã Tân Tiến, 32/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Thị Thu Hà 24/8/2016 của TA án phí
Đồng Phú-BP 17/10/2016
huyện Đồng Phú, BP
200
93/HSPT ngày
ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú- 721/THA ngày
Chi Cục THADS Dương Đặng Giang 25/8/2015 của TA Bồi thường
BP 14/7/2017
201 BP
99/HSST ngày
ấp 4, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 514/THA ngày
Chi Cục THADS Phạm Trung Dũng 25/9/2014 của TA án phí
BP 10/5/2017
202 huyện Bú Đăng, BP
24/HSST ngày
ấp 1, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 854/THA ngày
Chi Cục THADS Triệu Văn Ngân 11/7/2017 của TA án phí
BP 25/8/2017
huyện Đồng Phú, BP
203
03/HSST ngày
ấp 3, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 13/3/2017 của TA 510/THA ngày
Chi Cục THADS Phạm Thanh Phương án phí + SC
BP huyện Đạ Tẻh, Lâm 10/5/2017
204 Đồng
66/HSST ngày
ấp 5, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 527/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Trung Thành 29/10/2014 của TA án phí
BP 26/02/2015
205 tỉnh Đắk Nông
31/DSST ngày
Nguyễn Văn Quốc, Hồ Thị ấp Phước Tâm, xã Tân Phước, 186/THA ngày
Chi Cục THADS 17/9/2015 của TA Án phí
Dung Đồng Phú, Bình Phước 12/11/2015
huyện Đồng Phú, BP
206
19/DSPT ngày
Tổ 3, kp. Thanh Bình, p. Tân 430/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Cúc 21/12/2007 của TA Án phí
Bình, Đồng Xoài, BP 14/8/2009
207 tỉnh Bình Phước
97/DSPT ngày
Tổ 3, kp. Thanh Bình, p. Tân 429/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Cúc 15/9/2008 của TA Án phí
Bình, Đồng Xoài, BP 14/8/2009
208 tỉnh Bình Phước
97/DSPT ngày
Tổ 3, kp. Thanh Bình, p. Tân 428/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Cúc 15/9/2008 của TA hoàn trả
Bình, Đồng Xoài, BP 14/8/2009
209 tỉnh Bình Phước
19/DSPT ngày
Tổ 3, kp. Thanh Bình, p. Tân 411/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Cúc 21/12/2007 của TA hoàn trả
Bình, Đồng Xoài, BP 07/8/2009
210 tỉnh Bình Phước
31/DSST ngày
1078/THA
Chi Cục THADS Nguyễn Văn Sướng ấp 5, Đồng Tâm, ĐP-BP 26/8/2014 của TA hoàn trả
ngày 10/8/2015
211 tỉnh BP
31/DSST ngày
1077/THA
Chi Cục THADS Trần Thị Lệ ấp 5, Đồng Tâm, ĐP-BP 26/8/2014 của TA hoàn trả
ngày 10/8/2015
tỉnh BP
212
45/HNST ngày
932/THA ngày
Chi Cục THADS Ngô Xuân Hải ấp 4, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP 17/4/2015 của TA cấp dưỡng nuôi con
02/7/2015
huyện ĐP-BP
213
252/2008/HSST
543/QĐ-
Ấp 2 ngày 28/8/2008 Nộp phạt SCQNN
Chi Cục Nguyễn NGọc Thạch CCTHA
Xã Tân Lập của TAND Quận 1 3.960.000
THADS ngày 20/5/2013
TP. HCM
214 huyện Đồng Phú
35/2014/QĐST-DS
Ngô Thị Út ngày 8/8/2014 1136/QĐ-
Ấp 3 Án phí
Chi Cục Nguyễn Thành Phú của TAND huyện CCTHA
xã Tân Lập 1.000.000
THADS Đồng Phú , tỉnh Bình ngày 12/9/2014
215 huyện Đồng Phú Phước
39/2012/HSST
Lê VĂn Bắc 626/QĐ-
Ấp 3 ngày 30/7/2012 của Án phí + Phạt
Đặng Đình Quang CCTHA
Chi Cục xã Tân Lập TAND huyện Đồng 20.600.000
Nguyễn Hoàng Sang ngày 07/9/2012
THADS Phú tỉnh Bình Phước
216 huyện Đồng Phú
795/2000/HSPT 989/QĐ-
Ấp Đồng Chắc Án phí + phạt
Chi Cục Đống Văn Mạnh ngày 24/4/2000 của CCTHA
xã Tân Hòa 20.100.000
THADS TATC. tại Hà Nội ngày 14/7/2015
218 huyện Đồng Phú
56/2015/HSST 84/QD-
Án phí
Chi Cục Ấp 2 ngày 09/09/2015 của CCTHA
Trần Minh Cảnh 200.000
THADS Xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày
219 huyện Đồng Phú Phú, tỉnh Bình Phước 23/10/2015
10/2014/HSST
547/QĐ-
Ấp 4 ngày 19/02/2014 của Án phí + Phạt
Chi Cục Trần Hữu Thọ CCTHA
Xã Tân Lập TAND huyện Đồng 3.000.000
THADS ngày 23/3/2013
Phú, tỉnh Bình Phước
220 huyện Đồng Phú
103/2012/HSST
400/QĐ-
Ấp 3 ngày 04/4/2012 của
Chi Cục Nguyễn Tiến Thanh CCTHA Án phí: 200.000
xã Tân Lập TAND TX. Dĩ An,
THADS ngày 07/6/2012
BD
221 huyện Đồng Phú
434/2013/HSST 58/QĐ-
Ấp 3 ngày 22/4/2012 của CCTHA
Chi Cục Nguyễn Đặng Quốc SCQNN: 4.544.212
xã Tân Lập TAND TC tại TP. ngày
THADS
HCM 09/10/2013
222 huyện Đồng Phú
02/2013/HSST
437/QĐ-
Chi Cục Ấp 3 ngày 09/01/2013 của Án phí + Phạt
Vũ Thanh Đam CCTHA
THADS xã Tân Lập TAND huyện Đồng 10.200.000
ngày 04/4/2013
Phú, tỉnh Bình Phước
223 huyện Đồng Phú
04/2011/HSPT 176/QĐ-
Xã Hòa Lợi
Doanh nghiệp tư nhân ngày 15/02/2011 của CCTHA Án phí
Chi Cục huyện Bến Cát
Đại Phước Đức TAND huyện Bến ngày 10.000.000
THADS tỉnh Bình Dương
Cát tỉnh Bình Dương 11/01/2012
224 huyện Đồng Phú
26/2011/HSST
46/QĐ-THA
Chi Cục Ấp 9 ngày 15/9/2011 của Án phí
Trần Thị Hương ngày
THADS Xã Tân Lập TAND huyện Đồng 8.400.000
01/11/2011
225 huyện Đồng Phú Phú, tỉnh Bình Phước
07/2013/HSPT
456/QĐ-
Chi Cục Ấp 5 ngày 05/02/2013 của
Nguyễn Sơn Lâm CCTHA Án phí 1.700.000
THADS xã Tân Lập TAND huyện Thuận
ngày 15/4/2013
226 huyện Đồng Phú An, BD
64/2016/HSPT 342/QĐ-
Chi Cục Ấp 2 ngày 25/8/2016 của CCTHA
Nguyễn Như Hải BT: 34.026.000
THADS xã Tân Lập TAND tỉnh Bình ngày
227 huyện Đồng Phú Phước 27/02/2017
12/2015/DSST
Trả nợ cho bà
Chi Cục Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 01/4/2015 của 690/QĐ-THA
Chu Thị Loan
THADS Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 16/4/2015
272.968.162
Phú, tỉnh Bình Phước
228 huyện Đồng Phú
15/2015/DSST
Trả nợ cho bà
Chi Cục Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 06/4/2015 của 703/QĐ-THA
Trần Thị Thơm
THADS Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 21/4/2015
160.569.507
229 huyện Đồng Phú Phú, tỉnh Bình Phước
12/2016/DSST 40/QĐ-
Chi Cục Ấp 3 ngày 04/7/2016 của CCTHA
Ngô Thị Kim Hoa Trả nợ: 21.000.000
THADS xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày
230 huyện Đồng Phú Phú 18/10/2016
13/2015/DSST
665/QĐ- Trả nợ cho bà
Chi Cục Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 02/4/2015 của
CCTHA Lê Thị Lài
THADS Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng
ngày 09/4/2015 939.331.616
Phú, tỉnh Bình Phước
231 huyện Đồng Phú
14/2015/DSST
697/QĐ- Trả nợ cho bà
Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 02/4/2015 của
Chi Cục CCTHA Đinh Thị Thu Hiền
Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng
THADS ngày 17/4/2015 136.484.081
Phú, tỉnh Bình Phước
232 huyện Đồng Phú
08/2015/DSST
666/QĐ- Trả nợ cho ông
Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 24/02/2015 của
Chi Cục CCTHA Cao Đình Văn
Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng
THADS ngày 9/4/2015 84.298.992
Phú, tỉnh Bình Phước
233 huyện Đồng Phú
568/2013/QĐPT-HS
422/QĐ- Bồi thường +
ngày 28/5/2013 của
Ấp 3 CCTHA Trợ cấp nuôi con cho bà Trần
Chi Cục Thạch Tuấn Dinh TAND tối cao - Tòa
xã Tân Lập ngày Thị Nhân
THADS phúc thẩm tại TP.
06/01/2016 96.600.000
234 huyện Đồng Phú HCM
41/2015/DSST 242/QĐ-
Ấp 8 ngày 28/5/2013 của CCTHA Trả nợ cho bà Phạm Thị Lợi:
Chi Cục Trương Văn Ri Nguyễn Thị Ra
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 195.000.000
THADS Phú, tỉnh Bình Phước 20/11/2015
235 huyện Đồng Phú
02/2016/DSST 486/QĐ-
Ấp 1 ngày 11/01/2016 của CCTHA Trả nợ cho bà Võ Thị Xuyến
Vũ Minh Y
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 391.930.958
Chi Cục Phú, tỉnh Bình Phước 26/01/2016
THADS
236 huyện Đồng Phú
21/2015/HSST
1118/QĐ-
Ấp 2 ngày 12/02/2015 của Án phí
Nguyễn Cao Kỳ CCTHA
xã Tân Lập TANDhuyện Đồng 200.000
Chi Cục ngày 18/8/2015
Phú, tỉnh Bình Phước
THADS
237 huyện Đồng Phú
42/QĐ-
47/2015/HSST
Ấp 5 CCTHA Án phí
Nguyễn Lâm Thiện ngày07/7/2014 của
xã Tân Lập ngày 600.000
Chi Cục TANDPhú Giáo BD
02/10/2014
THADS
238 huyện Đồng Phú
02/2012/HSST 434/QĐ-
Ấp 3 ngày 09/01/2013của CCTHA Án phí + phạt
Nguyễn Quốc Tú
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 15.200.000
Chi Cục Phú tỉnh Bình Phước 10/10/2015
THADS
239 huyện Đồng Phú
02/2012/HSST
433/QĐ-
Ấp 9 ngày 09/01/2013của Án phí + Phạt
Vũ Văn Hiếu (Dũng Heo) CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Đồng 20.000.000
Chi Cục ngày 04/4/2013
Phú tỉnh Bình Phước
THADS
240 huyện Đồng Phú
80/2011/HSST 79/QĐ-
Ấp 8 ngày 03/6/2011 của CCTHA Án phí
Nguyễn Văn Tuấn
xã Tân Lập TAND H Hoc Môn, ngày 200.000
Chi Cục TP HCM 14/11/2011
THADS
241 huyện Đồng Phú
51/209/HSST 255/QĐ-
Ấp 7 ngày 10/7/2009 của CCTHA Án phí + Phạt
Cao Thị Lý + Cao Thị Lai
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 12.100.000
Chi Cục Phú tỉnh Bình Phước 29/12/2010
THADS
242 huyện Đồng Phú
31/2009/HSST
457/QĐ-
Ấp 1 ngày 19/8/2009của Án phí + Phạt
Nguyễn Như Hiếu CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Đồng 3.050.000
Chi Cục ngày 08/9/2009
Phú tỉnh Bình Phước
THADS
243 huyện Đồng Phú
27/2012/HSST
440/QĐ-
Ấp 1 ngày 14/5/2009của Phạt
Phạm Hữu Tiệp CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Phú 2.500.000
Chi Cục ngày30/8/2009
Giáo, Bình Dương
THADS
244 huyện Đồng Phú
661/2012/HSPT 15/QĐ-
ngày 28/8/1998 của CCTHA Án phí + Phạt
Nguyễn Ngọc Sơn
xã Tân Lập TAND TC tại TP ngày 20.050.000
Chi Cục HCM 07/10/2009
THADS
245 huyện Đồng Phú
41/2012/HSST
864/QĐ-
Ấp 9 ngày 03/5/2012 của Án phí
Nguyễn Khương Đại Lượng CCTHA
xã Tân Lập TAND tỉnh Bình 400.000
Chi Cục ngày 21/8/2013
Phước
THADS
246 huyện Đồng Phú
61/2012/HSST 457/QĐ-
Ấp 9 ngày 26/10/2012 của CCTHA Án phí + Phạt
Nguyễn Khương Đại Lượng
xã Tân Lập TAND huyện Dầu ngày 1.800.000
Chi Cục Tiếng, BD 26/10/2012
THADS
247 huyện Đồng Phú
46/2012/HSST
ngày 22/6/2012 của 566/QĐ-
Ấp 9 Án phí
Nguyễn Khương Đại Lượng TAND huyện Hớn CCTHA
xã Tân Lập 1.032.500
Chi Cục Quản tỉnh Bình ngày 02/8/2012
THADS Phước
248 huyện Đồng Phú
1006/2006/HSPT 314/QĐ-
Ấp 3 ngày 20/7/2006 của CCTHA Án phí + Phạt
Nguyễn Đặng Quốc
xã Tân Lập TAND TC tại TP. ngày14/01/201 7.295.363
Chi Cục HCM 3
THADS
249 huyện Đồng Phú
67/2012/HSST 317/QĐ-
Ấp 2 ngày 30/11/2012 của CCTHA Án phí + Phạt
Đặng Ngọc Dũng
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 9.700.000
Chi Cục Phú tỉnh Bình Phước 14/01/2014
THADS
250 huyện Đồng Phú
427/2009/HSPT 12/QĐ-
Ấp 5 ngày 30/7/2012 của CCTHA Án phí
Phạm Văn Dương
xã Tân Lập TAND TC tại TP. ngày 2.550.000
Chi Cục HCM 07/10/2009
THADS
251 huyện Đồng Phú
143/2012/HSST 766/QĐ-
Ấp 2 Án phí + Phạt
Ngọc Gia Long ngày 20/9/2013 của CCTHA
xã Tân Lập 400.000
Chi Cục TAND Q 9 TP. HCM ngày 19/5/2014
THADS
252 huyện Đồng Phú
67/2012/HSST 216/QĐ-
Bồi thường
Ấp 2 ngày 23/11/2012 của CCTHA
Nguyễn Như Hiếu cho ông Đặng Văn Hùng
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày
Chi Cục 84.000.000
Phú tỉnh Bình Phước 17/11/2015
THADS
253 huyện Đồng Phú
200/2013/HSPT 317/QĐ-
CDNC mỗi cháu 262.500
ngày 23/5/2013của CCTHA
Nguyễn Thị Thoan Ấp Phước Tiến xã Tân Phước đồng/tháng cho 3 cháu ưt
TAND TC tại Đà ngày
Chi Cục 7.965.000
Nẵng 10/12/2015
THADS
254 huyện Đồng Phú
12/2012/DSST 195/QĐ-
Trần Văn Khanh Nguyễn Thị Ấp Đồng Xê ngày 29/9/2012 của CCTHA Án phí
Thêm xã Tân Hòa TAND huyện Đồng ngày 5.297.125
Chi Cục Phú tỉnh Bình Phước 22/11/2012
THADS
255 huyện Đồng Phú
05/2003/DSST
302/QĐ-
Ấp 4 ngày 03/4/2003 của Án phí
Nguyễn Thị Hưng CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Đồng 7.060.241
Chi Cục ngày 16/7/2003
Phú tỉnh Bình Phước
THADS
256 huyện Đồng Phú
07/2013/DSST
811/QĐ-
Ấp 9 ngày 26/7/2013của Án phí
Nguyễn Thành Đồng CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Đồng 325.000
Chi Cục ngày 12/8/2013
Phú tỉnh Bình Phước
THADS
257 huyện Đồng Phú
13/2015/DSST
868/QĐ-
Ấp 3 ngày 08/5/2015 của
Nguyễn T. Thanh Kim Bạch CCTHA Án phí: 1.629.625
xã Tân Lập TAND huyện Đồng
Chi Cục ngày 15/6/2015
Phú
THADS
258 huyện Đồng Phú
142/2015/HSST 79/QĐ-
Ấp Đồng Chắc ngày 15/5/2015của CCTHA Án phí
Đống Văn Mạnh
xã Tân Hòa TAND Q. Thủ Đức, ngày 600.000
Chi Cục TP. HCM 19/10/2015
THADS
259 huyện Đồng Phú
28/2010/HSST 42/QĐ-
ngày 26/3/2015 của CCTHA
Hoàng Văn Tác (Tắc) Phước Tân, Tân Phước Án phí: 200.000
TAND TX. Đồng ngày
Chi Cục Xoài, Bình Phước 18/10/2016
THADS
260 huyện Đồng Phú
11/2016/DSST
935/QĐ-
Ấp 3 ngày 23/6/2016 của
Ngô Thị Kim Hoa CCTHA Án phí: 2.750.000
xã Tân Lập TAND huyện Đồng
Chi Cục ngày 03/8/2016
Phú
THADS
261 huyện Đồng Phú
12/2016/DSST 44/QĐ-
Ấp 3 ngày 04/4/2017 của CCTHA
Ngô Thị Kim Hoa Án phí: 1.050.000
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày
Chi Cục Phú 18/10/2017
THADS
262 huyện Đồng Phú
28/2016/HSPT 192/QĐ-
Ấp Đồng Tân ngày 08/11/2016 của CCTHA
Nguyễn Văn Tỷ BT: 17.662.600
xã Tân Hòa TAND tỉnh Bình ngày
Chi Cục Phước 20/12/2016
THADS
263 huyện Đồng Phú
28/2016/HSPT 193/QĐ-
Ấp Đồng Tân ngày 08/11/2016 của CCTHA
Nguyễn Văn Phai BT: 28.993.900
xã Tân Hòa TAND tỉnh Bình ngày
Chi Cục Phước 20/12/2016
THADS
264 huyện Đồng Phú
52/2017/DSPT
Ng T Hồng Liên Đội 2, Cây Điệp, Tân Phước, 790/QĐ-THA
ngày 107/7/2017 của Án phí: DSST: 6.700.000
Trần Hoàng Cọp ĐP ngày 04/8/2017
Chi Cục TAND tỉnh B. Phước
THADS
265 huyện Đồng Phú
52/2017/DSPT
Ng T Hồng Liên Đội 2, Cây Điệp, Tân Phước, 814/QĐ-THA
ngày 107/7/2017 của Hoàn trả 130.000.000
Trần Hoàng Cọp ĐP ngày 17/8/2017
Chi Cục TAND tỉnh B. Phước
THADS
266 huyện Đồng Phú
02/2016/DSST
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 13/01/2016 của 549/QĐ-THA
Trần Thị Lợi Hoàn trả 15.000.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng ngày 08/3/2016
Chi Cục Phú, Bình Phước
THADS
267 huyện Đồng Phú
02/2016/DSST
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 13/01/2016 của 550/QĐ-THA
Trần Thị Lợi án phí 750.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng ngày 08/3/2016
Chi Cục Phú, Bình Phước
THADS
268 huyện Đồng Phú
43/2016/DSPT
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 27/5/2016 của 849/QĐ-THA
Trần Thị Lợi án phí 1.427..000
Phú, Bình Phước TAND tỉnh Bình ngày 08/7/2016
Chi Cục Phước
THADS
269 huyện Đồng Phú
43/2016/DSPT
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 27/5/2016 của 843/QĐ-THA
Trần Thị Lợi Hoàn trả 36.541.000
Phú, Bình Phước TAND tỉnh Bình ngày 08/7/2016
Chi Cục Phước
THADS
270 huyện Đồng Phú
04/2016/DSST
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 15/01/2016 của 567/QĐ-THA
Trần Thị Lợi Hoàn trả 42.099.863
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng ngày 28/3/2016
Chi Cục Phú, Bình Phước
THADS
271 huyện Đồng Phú
04/2016/DSST
539/QĐ-THA
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 15/01/2016 của
Trần Thị Lợi ngày án phí DSST 2.104.993
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng
Chi Cục 26/02/2016
Phú, Bình Phước
THADS
272 huyện Đồng Phú
29/2016/DSST
52/QĐ-THA
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 14/10/2016 của
Trần Thị Lợi ngày án Phí DSST 1.926.500
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng
Chi Cục 18/10/2016
Phú, Bình Phước
THADS
273 huyện Đồng Phú
29/2016/DSST
149/QĐ-THA
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 14/10/2016 của
Trần Thị Lợi ngày Hoàn trả 39.250.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng
Chi Cục 01/12/2016
Phú, Bình Phước
THADS
274 huyện Đồng Phú
20/2016/DSST
38/QĐ-THA
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 20/7/2016 của
Trần Thị Lợi ngày Hoàn trả 30.000.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng
Chi Cục 18/10/2016
Phú, Bình Phước
THADS
275 huyện Đồng Phú
20/2016/DSST
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 20/7/2016 của 996/QĐ-THA
Trần Thị Lợi án phí DSST 750.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng ngày 17/8/2016
Chi Cục Phú, Bình Phước
THADS
276 huyện Đồng Phú
291/HSST ngày
Tổ 28, ấp 3, xã Tân Lập, đồng 01/12/2016 của Tòa 480/THA ngày án phí HSST
Nguyễn Hoàng Linh
phú, bình Phước án nhân dân quận Tân 24/4/2017 200.000
Chi cục THADS Bình, tphcm
277 huyện Đồng Phú
46/HSST
Tổ 23B, ấp 3, xã Tân lập, đồng 86/THA Án phí HSST: 200.000
Nguyễn Hoàng Phi 15/9/2016
Chi cục THADS phú, bình phước 03/11/2016 phạt: 10.000.000 đồng
TA đồng PHú
278 huyện Đồng Phú
CDNC cho cháu TRần
73/QĐST-HNGĐ thảonguyên sn: 22/4/2011
1/35, ấp 3, xã Tân Lập, huyện 247/THA
Trần xuân Lương 08/5/2017 số tiền 1.000.000 đồng/tháng
Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 04/12/2017
Chi cục THADS TADDP cho dến khi cháu nguyên đủ
279 huyện Đồng Phú 18 tuổi
03/HNST
Đỗ Tấn Vinh ấp 9, xã Tân Lập, đồng phú, 538/THA Án phí CDNC
16/3/2017
Chi cục THADS tỉnh bình phước 17/5/2017 150.000
ta đồng phú
280 huyện Đồng Phú
39/HSST
âp 2, xã Tân Lập, huyện Đồng 95/THA án phí HSST
Nguyễn Như Hiếu 12/9/2017
Chi cục THADS Phú, tỉnh Bình Phước 27/10/2017 200.000
TADp
281 huyện Đồng Phú
04/QĐ-
1187/2010/HSPT CCTHADS
4 Phạm Văn Thành xã An Phú ngày 19/6/2000 275/QĐ-
ngày 27/2/2001 AP HSST+AP HSPT: 100+Phạt
CCTHADS
02/2016/DSST ngày ngày
317/QĐ-
5 Nguyễn Thị Ngọc Hương ấp Văn Hiên 2, Phước An 22/01/2014 01/12/2014 HT: 7.500
CCTHADS
Tổ 6, Trung Sơn,Thanh An, 30/2015/HNST ngày ngày,
6 Đời Tấn Khoa HQ 31/8/2015 11/01/2016 Cấp dưỡng: 5.000.000/2 con
580/QĐ-
12/2015/HSST, ngày CCTHADS
312/QĐ-
7 Lê Chí Toại Ấp Trường Thịnh, Phước An 28/01/2015 ngày 02/4/2015
CCTHADS AP: 200/HSST
24/2015/HNST ngày ngày
187/QĐ-
8 Dư Văn Tấn ấp Xa Trạch, Phước An 12/8/2015 11/01/2016
CCTHADS CDNC: 6000
138/2014/HSST ngày ngày
9 Võ Trung Thành Ấp Trà Thanh, Thanh An 26/6/2014 102/QĐ-
10/11/2014 AP: 200/HSST+ 730/DSST
CCTHADS
77/2014/HSPT ngày ngày
10 Nguyễn Thành Chinh Ấp Thuận An, Thanh An 29/7/2014 03/10/2014 AP: 200/HSST
504/QĐ-
CCTHADS
123/2014/HSST ngày ngày
11 Điểu Tùng Ấp Bù Dinh, Thanh An 05/12/2014 325/QĐ-
11/02/2015 AP: 200/HSST, AP: 2.135/DS
CCTHADS
174/2013/HSPT ngày ngày
12 Trần Quốc Tuấn Ấp An Hòa, Thanh An 26/9/2013 02/01/2014 AP: AP: 200/HSST + phạt 50
239/QĐ- AP HSST: 50, APDSST:
36/HSST ngày CCTHADS 130, Phạt: 4.000, Truy thu:
13 Nguyễn Anh Dũng ấp Trung Sơn-Thanh An 05/02/2007 ngày 12/3/2007 3.000
402/QĐ-
106/HSPT ngày CCTHADS Án phí HSST: 200, Phạt:
14 Đỗ Thị Ngọc Hằng ấp Xa Trạch-Phước An 07/3/2012 ngày 25/6/2012 5000
242 ngày
19 Nguyễn Đức Thiện ấp Trung Sơn-Thanh An 36/HSST ngày 05/02/ 12/3/2007 APHSST: 50, APDSST: 100, ph
323/QĐ-
CCTHADS
16/2015/HSST ngày ngày,
24 Nguyễn Văn Lâm Thanh Sơn, Thanh An 24/4/2015 11/01/2016 BT: 5.640.000đ
342/QĐ-
CCTHADS
16/2015/HSST ngày ngày,
25 Phạm Văn Cảnh Địa Hạt, Thanh An 24/4/2015 20/01/2016 BT: 5.640.000đ
173/QĐ-
CCTHADS
12/2014/DSST ngày ngày,
26 Vũ Văn Phước An Sơn, Thanh An 26/6/2014 05/11/2014 AP :9.500.000đ
56/QĐ-
CCTHADS
02/2014/HSST ngày ngày,
27 Điểu Đức Pùm Lu, Thanh An 17/01/2014 12/10/2015 BT: 15.000.000đ
57/QĐ-
CCTHADS
02/2014/HSST ngày ngày,
28 Điểu Mây Pùm Lu, Thanh An 17/01/2014 12/10/2015 BT: 15.000.000đ
55/QĐ-
CCTHADS
02/2014/HSST ngày ngày,
29 Điểu Thiên Pùm Lu, Thanh An 17/01/2014 12/10/2015 BT: 41.485.000đ
528/QĐ-
34/2014/DSST ngày CCTHADS
30 Xuân - Sạch Ấp 3, An Khương 12/9/2014 ngày 24/3/2016 HT: 80.000
48/QĐ-
14/2011/DSPT ngày CCTHADS
31 Trần Thị Ngọc Loan ấp Văn Hiên 1, Phước An 07/4/2011 ngày 17/4/2012 HT: 77.000
Nguyễn Khương Đại Lượng Ấp 9 - Tân Lập - Đồng Phú - 46/2012/HSST 486 Sung quỹ 01 xe mô tô
Bình Phước 22/6/2012 27/7/2012 Trả 01 điện thoại di động
33
Vương Chí Tài Thôn 2 - Long Hà - Bù Gia 26/2012/HSST 400 Sung quỹ 01 xe mô tô
Mập - Bình Phước 15/5/2012 22/6/2012 Trả 01 bóp da
35
Nguyễn Thành Chinh Ấp Thuận An - Thanh An - 77/2014/HSPT 103 Tiêu hủy 01 con dao, 01 vỏ
Hớn Quản - Bình Phước 29/7/2014 03/10/2014 chai
43
Đỗ Văn Trung Tổ 9 - Phú Cường - An Lộc - 75/2014/HSST 320 Sung công 01 điện thoại di
Bình Long - Bình Phước 05/11/2014 15/12/2014 động
45
Điểu Cu Ấp Sóc Ruộng - Tân Hưng - 62/2011/HSST 394 Tuyên trả 01 CMND và
Hớn Quản - Bình Phước 28/10/2011 09/01/2015 200.000đ
46
Phạm Công Tuấn Tổ 7 - Phú Trọng - Phú Đức - 75/2014/HSST 321 Tuyên trả 01 điện thoại di
Bình Long - Bình Phước 05/11/2014 15/12/2014 động
52
Sung quỹ
Phạm Thị Huệ Tổ 5 - Chà là - Thanh Bình - 72/2012/HSST 74
9.850.000, 01 tấm chăn, 05
Hớn Quản - Bình Phước 05/9/2012 10/10/2012
69 bộ bài tây, 198 lá bài tây
Đinh Thị Thu Thủy Tổ 2- Hưng Thạnh- Tân Lợi- 52/2015/DSST 496
HT: 250.000.000 + LS
Hớn Quản- Bình Phước 07/12/2015 18/3/2016
80
Tổ 1- Quản Lợi B- Tân Lợi- 65/2014/HSST ngày 442 AP: 200.000 PHẠT:
Nguyễn Văn Nghiệp
Hớn Quản- Bình Phước 28/9/2014 12/01/2015 3.000.000
91
251/2014/HSST 808
Ngô Đình Nam Ấp 4,Tân Quan AP: 200.000
15/5/2014 22/8/2014
93
16/2015/QĐSTDS 993
Đặng Đình Lễ+ Trần Thị Hoa Tổ 1, ấp Ân Lợi, xã Tân Lợi HT: 184.000.000
25/5/2015 11/8/2015
96
34/2015/DSST, ngày 12
Nguyễn Văn Minh- Bùi Thị Lại Tổ 7, Quản Lợi B, xã Tân Lợi 6.487.500
07/09/2015 01/10/2015
101
14/2010/DSST 86
Phạm Thị Kim Trang Ấp 2, Tân Quan, Hớn Quản AP: 1.172.000
05/7/2010 27/7/2010
107
13/2014/DSST 797
Phạm Thị Kim Trang Ấp 2, Tân Quan, Hớn Quản AP: 750.000
26/6/2014 22/8/2014
108
20/2010/QĐST-DS 06
Lê Thị Cừ ấp 2, xã Tân Quan, HQ HT: 2.200.000đ
12/8/2010 04/10/2010
112
13/2016/QĐST-DS 90
Phan Thị Thúy Hòa tổ 2, ấp 2, xã Tân Quan, HQ HT: 12.000.0000đ
25/5/2016 02/11/2016
113
06/2011/DSST 116
Phạm Thị Nở ấp 2, xã Tân Quan, HQ HT: 14.000.000đ
15/4/2011 06/6/2011
114
Nguyễn Đông Phương + Trần Thị tổ 4, ấp Sở Líp, xã Phước An, 16/2017/DSPT 840
HT: 561.618.000đ
Thùy Trang HQ 23/3/2017 07/6/2017
117
13/2016/HSPT 248
Đoàn Quốc Cường ấp 2, xã Minh Tâm, HQ HT: 2.800.000đ
03/02/2016 02/12/2016
125
43/2016/HSST 47
Trương Quang Hưng ấp 1, xã Minh Tâm, HQ Sung quỹ: 1.800.000đ
17/5/2016 05/10/2016
134
52/2016/HSST 166
Điểu Minh ấp 23 Nhỏ, xã Phước An, HQ APHSST: 200.000đ
22/9/2016 11/11/2016
137
135/2016/HSST 850
Lê An Lộc ấp Sóc Trào A, xã Tân Lợi, HQ APDSST: 2.850.000đ
30/6/2016 07/6/2017
142
25/2009/HNGĐ-ST 44
Nguyễn Văn Tuấn ấp 3,xã Tân Quan, HQ CDNC: 21.300.000đ
03/12/2009 26/7/2010
143
tổ 8, ấp Núi Gió, xã Tân Lợi, 32/2015/DSST 490
Đinh Thị Được APDSST: 1.250.000đ
HQ 25/9/2016 16/02/2017
144
Nguyễn Đông Phương + Trần Thị tổ 4, ấp Sở Líp, xã Phước An, 16/2017/DSPT 903
APDSST: 26.664.000đ
Thùy Trang HQ 23/3/2017 21/6/2017
149
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 20 74
Phạm Đình Chương 577,719
BP 6/20/2013 9/19/2013
152
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 35
Phạm Đình Chương 70 52,957
BP 7/30/2013
156 8/26/2013
63
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 24
Phạm Đình Chương 192,573
BP 6/28/2013
157 7/24/2013
75
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 19
Phạm Đình Chương 1,348,011
BP 6/20/2013
158 9/19/2013
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 32 67
Phạm Đình Chương 385,146
BP 7/19/2013 8/16/2013
159
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 23 77
Phạm Đình Chương 144,429
BP 6/27/2013 9/19/2013
160
tổ 6 - ấp 3 xã Đồng Nơ - 21 1049
Trần Thị Mỹ Châu 100,000
HQ -BP 7/6/2017 7/28/2017
167
tổ 6 - ấp 3 xã Đồng Nơ - 21 1079
Trần Thị Mỹ Châu 2,500
HQ -BP 7/6/2017 8/1/2017
168
Tổ 7 - ấp 1A - xã Minh Đức 20 70
Nguyễn Hữu Phương 72,809
- HQ - BP 7/13/2015 10/14/2015
189
Tổ 7 - ấp 1A - xã Minh Đức 36 84
Nguyễn Hữu Phương 331,976
- HQ - BP 8/1/2016 11/1/2016
190
603
Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 5
Trần thị Cẩm Mỹ 3,394
HQ - BP 3/24/2015
191 4/2/2015
4 255
Nguyễn Phước Hiệp ấp 2 - Tân Khai - HQ - BP 100
1/11/2013 1/25/2013
194
32 378
Trưởng Hoài Bắc ấp 5 - Tân Khai - HQ - BP 4,500
5/9/2011 5/13/2011
195
21 110
Tăng Bạch Dũng ấp 4 - Tân Khai - HQ - BP 4,043
9/18/2012 10/25/2012
196
01 493
Lê Ngọc Hạnh ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 2,700
6/11/2013 6/24/2013
197
97 488
Đinh Thị Châu ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 1,100
6/17/2013 6/24/2013
198
97 274
Đinh Thị Châu ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 11,000
6/17/2013 1/12/2014
199
27 491
Lê Thanh Tùng ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 200
3/26/2012 7/31/2012
200
217 555
Nguyễn Hữu Lãm ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 400
12/2/2011 8/29/2012
201
2585 14
Nguyễn Văn Hường ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 20,050
10/22/1999 9/30/2009
202
184 1107
Nguyễn Thị Cẩm Xuân ấp 2 - Tân Khai - HQ - BP 5,200
9/4/2015 9/4/2015
203
88 92
Lê Ngọc Hạnh ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 5,200
8/18/2014 10/3/2014
204
21 110
Nguyễn Văn Tiền ấp 2- Tân Khai - BL - BP 5,050
3/12/2003 6/4/2003
205
88 89
Phùng Đình Quân ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 3,200
8/14/2014 10/3/2014
206
88 91
Hoàng Văn Tịnh ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 3,000
8/14/2014 10/3/2014
207
142 763
Phạm Thị Thành ấp 2 -Tân Khai - BL -BP 7,000
10/3/2014 6/1/2015
208
36 525
Mao Thái Bình Khang ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 200
7/16/2012 8/10/2012
209
109
37
Nguyễn Hữu Lãm ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 200
6/29/2011
210 11/16/2011
188 503
Đinh Thị Ngọc Thủy ấp 2 - Tân Khai - HQ - BP 10,200
10/12/2014 2/5/2015
212
11 292
Nguyễn Thị Tú Liên ấp 5 - Tân Khai - HQ - BP 4,750
3/15/2011 3/21/2011
215
12 382
Trương Hoài Bắc ấp 5 - Tân Khai - HQ - BP 8,619
5/29/2012 6/5/2012
217
33 13
Bùi Văn Cư ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 500
8/27/2015 10/1/2015
218
16 461
Nguyễn Văn Truyền ấp 1 - Tân Khai - HQ - BP 262
219 6/3/2013 6/10/2013
33 600
220 Bùi Văn Cư ấp 4 - Tân Khai - HQ - BP 20,000
8/27/2015 4/20/2016
49 788
Ông Thi Thanh Nga ấp 1 - Tân Khai - HQ - BP 8,620
12/7/2015 7/4/2016
221
50 787
Ông Thi Thanh Nga ấp 1 - Tân Khai - HQ - BP 11,320
12/72015 7/4/2016
222
65 283
Phạm Văn Thanh ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 1,050
3/10/1998 3/8/2011
230
212 408
Trần Thị Trúc ấp 1 - Đồng Nơ - HQ - Bp 5,050
7/17/2003 7/17/2006
231
1102 479
Nguyễn Văn Tuấn ấp 1 - Đồng Nơ - HQ - Bp 2,050
232 9/25/2008 4/27/2009
99 141
Nguyễn Thị Thu Hà - Đồng Nơ - HQ - BP 4,330
233 9/15/2004 1/21/2005
52
Nguyễn Mạnh Trung ấp 3 - Đồng Nơ - HQ - BP 332 11/23/2011 5,200
10/8/2012
234
35 806
Đinh Trọng Dũng ấp 5 - Đồng Nơ - HQ - BP 450
5/13/2014 8/22/2014
235
19 670
Đặng Bảo Phương ấp 2 - Đồng Nơ - HQ - BP 200
1/22/2014 6/25/2014
236
47 510
Vũ Trọng Phú ấp 1 - Đồng Nơ - HQ - Bp 200
6/25/2012 8/8/2012
237
28 243
Lê Văn Thắm ấp 3 - Đồng Nơ - HQ - BP 1,250
7/28/2013 11/29/2013
238
67 922
Huỳnh Thị Giàu ấp 2 - Đồng Nơ - HQ - BP 50,500
6/10/2008 6/17/2008
241
2 8
Văn Thị Mai ấp 9 - Tân Hiệp - HQ - BP 2,300
7/13/2010 0/4/2010
242
793 24
Nguyễn Thị Lợi ấp 10 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,050
12/11/2002 9/29/2004
247
112 136
Nguyễn Thành Quang ấp 5 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,050
6/9/2015 11/4/2015
249
41 260
Trần Mạnh Hùng ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 3,500
9/5/2012 1/25/2013
250
341 801
Nguyễn Văn Hoài Sóc 5 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,272
3/3/2009 8/27/2009
251
104 203
Nguyễn Thị Dung ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 425
9/20/2012 12/26/2012
252
758 419
Nguyễn Thành Thạch Sóc 5 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,981
12/13//2012 5/16/2012
253
122 312
Lê Hoàng Minh ấp 7 - Tân Hiệp - HQ - BP 200
5/24/2011 5/8/2012
254
311
211
Lê Hoàng Minh ấp 7 - Tân Hiệp - HQ - BP 200
9/14/2011
255 5/8/2012
8 779
Nguyễn Hoàng Phúc ấp 9 - Tân Hiệp - HQ - BP 7,750
1/13/2016 6/16/2016
256
758 1032
Nguyễn Thanh Sang ấp 9 - Tân Hiệp - HQ - BP 2,461
8/24/2015 8/24/2015
257
3 515
Triệu Ngọc Ngà ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 200
2/25/2015 2/25/2015
258
20 227
Huỳnh Thanh Hải ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,200
259 2/22/2011 2/28/2012
117 1031
Nguyễn Thanh Sang ấp 9 - Tân Hiệp - HQ - BP 2,807
4/23/2013 8/24/2015
260
112 137
Nguyễn Thành Quang Sóc 5 - Tân Hiệp - HQ - BP 10,000
6/192015 11/4/2015
261
25 578
Lê Minh Tuyền ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 1,182
4/14/2009 5/21/2009
264
168 553
Mai Sinh Giang ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 120,050
2/19/2009 5/20/2009
265
1199 716
Đặng Bảo Hoàng ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 2,045
10/21/2008 8/7/2009
266
50 249
Huỳnh Thị Kim Hà ấp 7 - Tân Hiệp - HQ - BP 14,250
11/18/2013 11/29/2013
267
Nguyễn An Bình 25 6
An Phú- Hớn Quản 50
5/5/2009 9/23/2009
290
10 154
Hà Thanh Lâm An Phú- Hớn Quản 10,050
12/4/1999 6/9/2000
295
42 653
Phạm Ngọc Tài An Phú- Hớn Quản 6,200
9/23/2014 4/15/2015
296
17 1007
Võ Chí Thọ Tân Hưng- Hớn Quản 1,069
7/1/2015 8/14/2015
297
1010
17
Võ Chí Thọ Tân Hưng- Hớn Quản 17,380
7/1/2015
298 8/14/2015
27 915
Hồ Tấn Sang Tân Hưng- Hớn Quản 177,667
6/12/2015 7/17/2015
299
17 351
Võ Văn Sơn Tân Hưng- Hớn Quản 200
1/28/2013 4/15/2013
300
39 250
Ngô Quang Huy Tân Hưng- Hớn Quản 1,100
8/27/2014 11/17/2014
301
38 20
Nguyễn Quang Phúc Tân Hưng- Hớn Quản 200
7/20/2011 10/3/2011
302
31 598
Phạm Thị Hồng Loan Tân Hưng- Hớn Quản 1,750
3/13/2015 4/2/2015
303
146 29
Lê Văn Thiện Tân Hưng- Hớn Quản 200
12/10/2010 10/3/2011
304
27 17
Lưu Thế Tám Tân Hưng- Hớn Quản 200
5/25/2011 10/3/2011
305
100 502
Cao Đình Phi Tân Hưng- Hớn Quản 10,428
12/11/2014 2/5/2015
306
17 139
Lê Thi Lự Tân Hưng- Hớn Quản 8,519
8/6/2014 11/3/2014
307
112 51
Trần Thanh Tịnh Tân Hưng- Hớn Quản 3,148
8/10/2006 9/24/2007
308
128 284
Nguyễn Quý Mong Tân Hưng- Hớn Quản 1,740
12/28/2011 4/9/2012
309
6 220
Cao Thị Thảo Tân Hưng- Hớn Quản 200
1/20/2012 2/9/2012
310
461
12
Cao Thị Thảo Tân Hưng- Hớn Quản 1,750
6/7/2012
311 7/18/2012
218
5
Cao Thị Thảo Tân Hưng- Hớn Quản 200
1/20/2012
312 2/9/2012
369
13
Dương Thị Thanh Thùy Tân Hưng- Hớn Quản 1,150
4/24/2013
313 4/25/2013
20 800
Võ Thị Thúy Tân Hưng- Hớn Quản 1,700
6/2/2015 6/3/2015
314
440
52
Điểu Lộc Tân Hưng- Hớn Quản 25,774
12/30/2015
315 3/1/2016
52 447
Điểu Lộc Tân Hưng- Hớn Quản 1,400
12/30/2015 3/1/2016
316
46 333
Điểu Đen Tân Hưng- Hớn Quản 73,582
11/20/2015 1/18/2016
317
9 765
Phạm Trung Hiếu Tân Hưng- Hớn Quản 2,200
1/15/2015 6/16/2016
318
32 434
Đoàn Ngọc Hiền ấp 2 - Minh Đức - HQ - BP 167,000
8/25/2015 3/1/2016
325
26 59
Đoàn Ngọc Hiền ấp 2 - Minh Đức - HQ - BP 78,500
7/31//2015 10/13/2015
326
184 194
Nguyễn Hữu Thái ấp 13 - Minh Đức - HQ - BP 200
9/29/2011 2/19/2012
327
39 418
Võ Văn Triều xã Minh Đức - HQ - BP 3,500
5/30/2012 7/3/2012
329
138 155
Nguyễn Thị Ngọc Tân Khai- Hớn Quản 200
21/11/2012 23/11/2012
332
VII Chi Cục THADS Bù Gia Mập
05/ST-HN CDNC
T Bình Thủ y, Đa Kia 439
1 Huỳnh Hiểu Lễ BGM 22/01/2014 20/01/2015 1.000.000đ/ x
BGM 01 th
Á p HSST:
78/HSST
T Đắ k Lim, Đắ k Ơ 1188 50.000đ
2 Dương Hồ ng Đứ c 31/10/2005 x
BGM 20/12/2005 Phạ t:
P.Long (cũ )
5.000.000đ
31/HSST
T Đắ k Lim, Đắ k Ơ 498 Á p HSST:
3 Phạ m Vă n Cườ ng BGM 15/03/2012 23/04/2012 200.000d x
BGM
26/HSST
4 Nguyễn Xuân Lai
309B Áp HSST:
T 3, Đa kia, BGM 05/05/2005 x
20/06/2005 100.000đ
Phước Long(cũ)
Áp HSST:
200.000đ
79/HSST
106 phạt:
5 Đỗ Đăng Quốc T 4, Đa kia, BGM 28/09/2009 x
31/05/2010 5.000.000đ
TX. Phước long
Truy Thu:
150.000đ
93/HSST
Lê Quang Hòa 1025 Áp HSST:
6 T 3, Đa kia, BGM 10/07/2013 x
27/08/2013 200.000đ
BGM
Áp HSST:
200.000đ
163/HSST
419 DSST:500.00
7 Trần Tất Thành T 6, Đa kia, BGM 22/11/2013 x
10/01/2014 0đ
BGM
Truy Thu:
9.000.000đ
Áp HSST:
200.000đ
55/HSST
T Bình Thủy, 804 DSST:
8 Nguyễn Hữu Trí 22/04/2013 x
Đa kia, BGM 20/06/2013 700.000đ
BGM
Truy thu:
4.500.000đ
54/HSPT
383 Áp DSST:
9 Mai Xuân Nghĩa T 6, Đa kia, BGM 15/04/2011 x
12/05/2011 490.000đ
BP
154/HSST
10 Trần Văn Dung 305 Áp HSST:
T 5, Đa kia, BGM 27/09/2013 x
22/11/2013 200.000đ
BGM
Áp HSST:
55/HSST
806 200.000đ
11 Đỗ Đăng Long T 4, Đa kia, BGM 22/04/2013 x
20/06/2013 Truy thu:
BGM
500.000đ
124/HSST
12Nguyễn Thái Trung 201
T 4, Đa kia, BGM 02/10/2012 Phạt: 4.000.000đ x
13/11/2012
BGM
Áp HSST:
04/HSST
13 Nguyễn Đình Thi 543 200.000đ
T 6, Đa kia, BGM 08/03/2012 x
02/05/2012 DSST:
Bù Đốp
1.618.000đ
72/HSST Án phí +Truy
14 Bùi Văn Đạo (Hào) 49
T2, Bù Bưng, Đắk Ơ 29/04/2011 thu x
04/10/2011
BGM 875.000đ
115/HSST
158 An phí:
15 Điểu Dâm T6, Đắk Ơ, BGM 05/09/2014 x
14/11/2014 1.882.167đ
BGM
29/DS
16Ụng Thị Yến (Thắm) T Đắk Lim, Đắk Ơ 713 An phí:
22/11/2011 x
BGM 30/07/2012 3.362.500đ
BGM
28/DS
17Ụng Thị Yến (Thắm) T Đắk Lim, Đắk Ơ 252 Án phí:
22/11/2011 x
BGM 29/10/2011 1.975.000đ
BGM
1361/HSST
18 Nguyễn Thị Liên 240 Phạt:
T Bù Xia, Đắk Ơ 26/04/2001 x
20/11/2002 5.000.000đ
TP.HCM
829/HSPT
19 Nguyễn Thị Liên 16 Án phí+TT
T Bù Xia, Đắk Ơ 08/08/2013 x
03/10/2014 10.150.000đ
TC.TPHCM
80/HSST
20 Nguyễn Thị Liên 660 Án phí
T Bù Xia, Đắk Ơ 5/12/2014 x
6/04/2015 200.000đ
BD
40/QĐ-DS
21 Nguyễn Thị Quế 1082 Án phí:
T Bù Xia, Đắk Ơ 30/07/2014 x
07/08/2014 2.625.000đ
BGM
TN bà
41/DSPT
38 Trần Văn Tụ T9, Đắk Ơ, BGM 16/06/2015
932 Nguyễn Hồng x
Hoàng Thị Kình 3/7/2015 Thăm
BP
299.817.937đ
02/HSST
39 Nguyễn Văn Ngọc T Phước Sơn, 294 Án phí
04/01/2007 x
Đức Hạnh 18/03/2007 3.250.000đ
PL
Trả nợ
02/KDTM
Vũ Văn Hưng Đắk Lim, 876 NHNNPTNT-
40 6/5/2015 x
Đắk Ơ, BGM 10/6/2015 CN BGM
BGM
27.226.050đ
Trả nợ
T Bù Khơn, Đăk Ơ 07/DSST 877 NHNNPTNT-
41 Ngô Chí Lâm x
BGM 6/5/2015 10/6/2015 CN BGM
34.599.187đ
Áp HSST:
111/HSST
42 Nguyễn Hữu Trí T Bình thuỷ, Đa Kia 87 200.000đ
01/10/2015 x
BGM 9/11/2015 DSST:
BGM
368.250đ
32/HSST
Thôn 2, Bù Bưng, 13 Áp HSST
43 Điểu Phước 11/8/2016 x
Đắk Ơ, BGM 4/10/2016 200.000đ
BGM
41/HSST
47 Đào Văn Dương 82 Á p HSST+Phạ t
T Bù Xia, Đắk Ơ 20/9/2016 7,200,000đ
x
24/10/2016
BGM
41/HSST
79 Á p HSST+Phạ t
Nguyễn Thị Kiều Loan
48 T Đắk Lim, Đắk Ơ 20/9/2016 7,200,000đ
x
24/10/2016
BGM
05/HSST
49 Hoàng Văn Mão T Bình Lợi, Phước Minh, BGM 05/2/2016 252 Phạ t x
23/03/2016 5,000,000đ
BGM
Trả nợ
10/QĐ -KDTM NHTMCP Kỹ
50 DNTN Minh Thơ 03
Thôn 9, Đăk Ơ, BGM 15/11/2013 Thương x
5/10/2015
BGM 16,455,575,00
0đ
35/HSST Phạ t Sung
242
51Nguyễn Hoà ng Ngọ c T3, Phú Vă n, BGM 04/09/1999 cô ng: x
Phướ c long (cũ ) 07/12/1999 20.000.000đ
115/HSST
161 Án phí DSST:
52 Huỳnh Thị Gái T3, Phú Vă n, BGM 05/09/2014 x
14/11/2014 1.182.165đ
BGM
Áp HSST:
56/HSST
Điểu Bóp T Thác Dài, 738 200.000đ
53 16/05/2012 x
Phú Văn, BGM 30/7/2012 DSST:
BGM
2.650.000đ
14/HSST 345 Phạt:
54 Nghiêm Hoa Phú Văn, BGM x
21/04/2000 20/06/2000 20.000.000đ
Áp HSST:
24/HSPT
55 Trần Văn Ngân Đắk Côn, BGM 796 200.000đ
26/03/2015 x
BGM 12/5/2015 Phạt BS:
BP
5.000.000đ
Áp HSST:
05/HSST
56 Ngô Hoàng Nhân Bù Nga, BGM 688 200.000đ
14/01/2015 x
BGM 09/4/2015 Phạt BS:
BGM
12.000.000đ
Áp HSST:
05/HSST
57 Kim Hoàng Thái Bù Ren, BGM 686 200.000đ
14/01/2015 x
BGM 09/4/2015 Phạt BS:
BGM
12.000.000đ
áp HSST:
161/HSST
T Bù Lư, BGM 469 200.000đ
58 Lê Xuân Tuấn 27/11/2014 x
BGM 23/01/2015 Phạt:
BGM
5.200.000đ
1346/HSPT
59 Nguyễn Thị Lan Tổ 13, khu Kt mới
27/06/2000
449 Fat: x
Phú Văn, Đức Hạnh, BGM 12/11/2000 20.000.000đ
TC TPHCM
51/HSST
60Bùi Lập - Nguyễn Sỹ 445
Ấp 3, Phú Văn, BGm 07/06/2000 Fat: 10.000.000đ x
10/11/2000
BP
374/HSPT
104
61 Trần Viết Sử Ấp 2, Phú Văn, BGM 02/08/2005 Fat: 5.000.000đ x
18/11/2006
TPHCM
28/HSST
20
62 Đào Thị Thắm T 2, Bình Thắng, BGM 15/3/2007 fat 2,948,000đ x
21/9/2009
Long Điền, BRVT
Áp HSST:
68/HSST
63Nguyễn Hoàng Anh Ấp 2, Đức Hạnh, 396 27.500đ
11/07/2008 x
BGm 22/08/2008 Fat:
Q. 4
10.000.000đ
39/HSST
64 Nguyễn Thị Bình T cây Da, Phú Văn, 168 Áp HSST:
22/03/2013 x
BGM 08/10/2013 200.000đ
BGM
65/QĐ-ST
T Đắk Côn, BGm, 412 áp DSST:
65 Đoàn Thị Biên 31/12/2013 x
BGM 03/01/2014 11.476.400đ
BGM
Nguyễn Thị
66 Phước T 2B, Bình Thắng 27/DSST 177 Áp DSST x
Huỳnh Ngọc BGM 15/09/2014 14/11/2014 2.050.000đ
Năm
Áp HSST
87/HSPT
T 3, Bình Thắng, 1062 200.000đ
67 Huỳnh Trí Anh 23/9/2014 x
BGM 17/8/2015 DSST
TX. Đồng Xoài
450.000đ
11/HNST
68
Lâ m Văn Hang T câ y Da, Phú Vă n,
04/02/2015 721 CDNC: 1tr/01t x
BGM 20/4/2015
BGM
58/HSST
69 Nguyễn Ngọ c Tù ng T 2, Phú Vă n, BGM 24/11/2014 435 Á p HSST:
x
TX. Phướ c long 24/11/2014 200.000d
Áp HSST:
10/HSST
70 Trần Minh Tuân T Bù Cà Mâu, phú 627 200.000đ
27/01/2015 x
Nghĩa, BGM 20/03/2015 Truy thu:
BGM
7.150.000đ
26/DS Trả nợ:
71 Trịnh Minh Tòng 250
T Bù Rên, BGM, BGM 15/09/2014 102.719.601đ x
25/11/2014
BGM LSC
22/QĐST-DS
Thô n 3, Phú Văn 964 Trả nợ :
83 Bù i Thị Vô ng 13/07/2015 x
BGM
BGM 21/7/2015 55,068,330đ
20/QĐST-DS
84 Bù i Thị Vô ng Thô n 3, Phú Văn 13/07/2015 1075 Trả nợ : x
BGM 24/8/2015 70,909,905đ
BGM
07/DSST
439 Á p DSST:
85 Lê Thị Tuyết Lan T Bù Rên, BGM, BGM 17/5/2016 x
BGM 6/7/2016 6,027,222đ
36/QĐST-DS Trả nợ bà
89 Huỳnh Thị Hòa 264 Nguyễn Thị
T 2A, Bình Thắng, BGM 28/12/2016 x
6/3/2017 Kim Thanh
BGM 3,000,000đ
36/QĐST-DS Trả nợ bà
90 Huỳnh Thị Hòa 289 Nguyễn Thị
T 2A, Bình Thắng, BGM 28/12/2016 x
20/3/2017 Kim Thanh
BGM 3,000,000đ
32/DSST Trả nợ
322 NHNNPTNT -
91 Phùng Thị Yến Bù La, BGM, BGM 30/12/2015 x
04/5/2016 CN BGM
BGM 45.593.000
04/QĐ-DS Trả nợ : ô ng
T Đức Lập 111
92 Ngỗ Thanh Tri 20/01/2014 Mai Vă n Trung x
Phú Nghĩa, BGM 09/11/2016 22,481,250đ
BGM
20/HSST
Huỳnh Thị T Khắc Khoan, Phú Nghĩa, 453 Tru thu
93 09/6/2016 150,000đ
x
Mướt BGM 15/7/2016
BGM
66/HSST
Nguyễn Văn Thôn 1, Phú Văn, 352 Á P HSST
94 30/11/2016 200,000
x
Thương BGM 01/6/2017
Q. Nhà Bè, TP. HCM
22/HSST
T Bù Lư, BGM 20 phạ t
95 Lê Xuân Tuấn 29/2/2016 x
BGM 6/10/2016 2,500,000
BGM
66/HSST
Nguyễn Văn Thôn 1, Phú Văn, 352 Á p HSST
96 30/11/2016 X
Thắng BGM 1/6/2017 200,000đ
Q. Nhà Bè, TP. HCM
03/QĐ-DS Trả nợ bà
97 Trần Thị Kim Hoa Thôn 1, Phú Văn, 372
15/3/2017 Loan X
BGM 12/6/2017 770,400,00đ
BGM
trả nợ đại
diện ủy quyền
Lê Văn Kết 27/DSST ông
tổ 4, thôn Cây Da, 55
98 Phạm Thị Lệ 15/09/2014 Nguyễn Minh x
Phú Văn 17/10/2016
Hằng BGM Thơ tx.
Đồng xoài, BP
969,732,000đ
Áp HSST:
09/HSST
99 Nguyễn Đăng Hải Thôn 1, Phú Văn, 350 200,000đ
07/3/2017 x
BGM 01/6/2017 TT:
BGM
5,000,000đ
21/HSST
Thôn 3, Phú Văn 409 Áp HSST
Nguyễn Hoàng Chung
100 6/6/2017 x
BGM 20/7/2017 200,000đ
BGM
55/HSST ÁP HSST
T Bù Dốt, Bù Gia Mập, 21
101 Điều Linh 20/11/2015 DSST X
BGM 06/10/2017
BGM 400.000
Áp HSST
08/HSST
102 Phạm Minh Hiền 76 200,000đ
T 2, Phú Văn, BGM 18,19,20/01/2017 x
8/11/2017 phạt
BGM
40,000,000đ
08/HSST
103Nguyễn Văn Hưng T cây Da, Phú Văn, 72 phạt
18,19,20/01/2017 x
BGM 8/11/2017 15,000,000đ
BGM
Đỗ Đức An - 63/DSPT
104 Trần Thị Minh 436 ÁP DSST
t2, Bù Khơn, Đăk Ơ, BGM 10/8/2017 X
23/8/2017 15.745.000đ
Hồng BP
198/HSST
106 Nguyễn Trí Phú thôn 1, Phú Văn, BGM 19/8/2016
132 phạt
x
11/01/2018 4.620.000đ
TA. Q12
Áp HSST
35/HSST
129 200.000đ
Trần Minh Tình (Hải)
107 T2, Phú Văn, BGM 29/9/2017 x
11/01/2018 DSST
TA. Dương Minh Châu
2.842.000đ
Áp HSST:
04/HSST
108 Lê Công Cường 248 200.000đ
T Đăk Lim, Đăk Ơ, BGM 10/01/2018 x
27/3/2018 Truy Thu:
BGM
1.500.000đ
ÁP HSST
50/HSST
311 200.000đ
109 Hà Văn Minh thôn 2 Bù Khơn, Đăk Ơ, BGm 29/11/2016 x
12/4/2017 Fat: 5tr
BGM
TT: 5TR
16/HSPT
306
110 Lê Vinh Tùng thôn 2 Bù Bưng, Đăk Ơ, BGm 22/3/2017 Phạt 5 Tr x
12/4/2017
BP
Trả nợ ông
Nguyễn Thị 06/QĐST-DS Bùi Minh
111 Phương Nguyệt 194
Thôn 2 B, Bình Thắng, BGM 17/5/2017 Trung, bà x
5/3/2018
Phạm Văn Tỉnh BGM Trương Thị
Ly: 28 triệu
02/HSST Áp HSST
245
112 Lê Văn Sơn thôn 6A, Bình Thắng, BGM 9/1/2018 200.000đ x
27/3/2018
BGM TT: 300.000đ
Bồi thường
40/HSST
113 Lê Ngọc Cường 303 Nguyễn Hồng
T Tân Lập, Phú Nghĩa, BGM 29/9/2016 x
8/5/2018 Thái
TX. Phước Long
153.600.000đ
Trả nợ bà Lê
35/QĐST-DS
114 Huỳnh Thị Hòa 317 Thị Ngọc
Thôn 2A, Bình Thắng, BGM 28/12/2016 x
24/5/2018 Thương
BGM
30.000.000đ
Trả nợ ông bà
23/DSPT Hoàng Thanh
115Điểu Bul - Thị Thơm 134
T Bù Nga, BGM, BP 8/4/2016 Hiền - Vũ Thị x
23/01/2016
BP Na
553.504.000đ
Trả nợ bà
Đinh Văn Vụ - 07/QĐST-DS
116 Phạm Thị Bích 432 Nguyễn Thị
t6, Đak ơ, BGM 29/5/2017 x
21/8/2017 Lan:
Liên BGM
334.000.000đ
Trả nợ ông Lê
25/QĐST-DS Văn Hải - bà
105
117 Điều Ba Rui Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 25/8/2017 Nguyễn Thị x
4/12/2017
BGM Hồng:306.474
.000đđ
Trả nợ bà
Điểu Ba Rui, 32/QĐST-DS Nguyễn Thị
54
119 Điểu Lâm, Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 30/10/2017 Thanh x
2/11/2017
Điểu Thị Đằm BGM Hương:
500.000.000đ
Trả nợ bà
Điểu Ba Rui, 36/QĐST-DS
67 Nguyễn Thị
120 Điểu Lâm, Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 6/11/2017 x
7/11/2017 Kim Duyên:
Điểu Thị Đằm BGM
450.000.000đ
Trả nợ bà
Điểu Ba Rui, 37/QĐST-DS Nguyễn Thị
64
121 Điểu Lâm, Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 6/11/2017 Phương Thu: x
7/11/2017
Điểu Thị Đằm BGM 1.200.000.000
đ
Trả nợ
Nguyễn Hữu
124 Lê Sỹ Đông - thôn 8, Bình Thắng, BGM 06/QĐST-DS
299
Anh - Lê Thị x
Kiều Thị Thủy 4/5/2018
24/4/2018 Duyên Ngọc:
BGM 7,5 tỷ
Trả nợ
Nguyễn Ngọc
125 Lê Sỹ Đông - thôn 8, Bình Thắng, BGM
298
Dũng - x
Kiều Thị Thủy 08/QĐST-DS 4/5/2018
Nguyễn Thị
26/4/2018 Thu Hà: 1,5 tỷ
BGM
37/DSPT - 35 -
2 Trần Thị Nho TTLN NSNN
17/05/2000 05/07/2000
34 -
3 Lâm La - Lâm Bông ấp Bà Ven - Lộc Khánh 18 - 21/04/2002 Thu cho Cá nhân
15/05/2002
89/DSPT - 203 -
4 Trần Thị Nho TTLN NSNN
25/10/2002 04/11/2002
15/DSPT - 59 -
5 Trần Thị Nho TTLN NSNN
17/01/2003 02/04/2003
421 -
8 Nguyễn Văn Minh ấp Đồi Đỏ, Lộc Khánh 90 - 19/07/2002 NSNN
21/07/2004
71 -
10 Phạm Bá Chiến ấp 8, Lộc Điền 198 - 27/02/2006 Thu cho Cá nhân
23/05/2006
330 -
11 Lê Văn Hòa KP Ninh Thành -TTLN 56 - 20/12/2005 NSNN
12/07/2006
55 -
12 Hoàng Văn Tỷ KP Ninh Thái -TTLN 52 - 08/12/2006 Thu cho Cá nhân
27/12/2006
189 -
14 Trần Văn Tiến và đồng bọn ấp 2, Lộc Điền 39 - 02/08/2005 NSNN
03/11/2007
28/DSST - 92 -
15 Vũ Đình Bình Lộc Thuận NSNN
14/09/2007 13/11/2007
135 -
16 Trịnh lương Vinh KP Ninh Hòa - TTLN 58 - 15/11/2007
02/01/2008
151 -
17 Nguyễn Ngọc Tốt ấp 1 - Lộc Hưng 59 - 22/11/2007
10/01/2008
160 -
18 Nguyễn Văn Kiệt KP Ninh Hòa - TTLN 59 - 22/11/2007
10/01/2008
326 -
19 Trần Văn Bê ấp 1, Lộc An 21 - 28/04/2008 NSNN
20/06/2008
342 -
20 Nguyễn Tiến Trí KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 27 - 28/05/2008 NSNN
04/07/2008
123 -
21 Nguyễn Văn Thanh ấp 9- Lộc Thái 62 - 09/12/2008 NSNN
14/01/2009
204 -
22 Nguyễn Ngọc Danh Thạnh Đông -Lộc tấn 5 - 17/03/2009 NSNN
25/03/2009
139 -
24 Phạm Thị Thu Sương Ấp 5C -Lộc tấn 18 - 19/11/2009 NSNN
12/01/2010
235 -
25 Tô Văn Thìn KP Ninh Phú-TTLN 43 - 24/09/2009 NSNN
09/04/2010
03/QĐST-DS - 40 -
26 Huỳnh Kim Phượng Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
13/01/2009 20/05/2010
05/DSST -
28 Thạch trí- Lê thị Bạc Lộc Phú 1 - 01/10/2010 NSNN
18/08/2010
225 -
30 Hoàng Văn Biên ấp Đồi Đá, Lộc Khánh 86 - 16/07/2010 NSNN
20/04/2011
350 -
31 Võ Thành Liêm KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 17 - 07/06/2011 NSNN
02/07/2011
349 -
32 Trần Đức Long KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 17 - 07/06/2011
22/07/2011
378 -
33 Ngô Phi - Võ Thị Tưởng xã Lộc Thành 25 - 29/06/2011
12/08/2011
26/QĐST-DS - 61 -
34 Phạm Thị Tâm TTLN Thu cho Cá nhân
27/07/2011 22/08/2011
59 -
35 Lê Hữu Tình Lộc Thái 137 - 12/08/2011 NSNN
10/10/2011
106 -
36 Tô Văn Nguyên Lộc Thiện 48 - 13/09/2011 NSNN
21/10/2011
58/HSST - 138 -
37 Nguyễn ngọc Dũng Lộc quang
01/08/2011 24/11/2011
203 -
38 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 47 - 23/12/2011 NSNN
04/01/2012
205 -
39 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 48 - 23/12/2011 NSNN
04/01/2012
207 -
40 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 49 - 23/12/2011 NSNN
04/01/2012
209 -
41 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 50 - 28/12/2011 NSNN
04/01/2012
218 -
42 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 45 - 23/12/2011 NSNN
12/01/2012
231 -
43 Đỗ Thị Mỹ Chi ấp 5 - Lộc Hưng 22 - 02/12/2011 NSNN
06/02/2012
233 -
44 Đỗ Thị Mỹ Chi ấp 1 - Lộc Hưng 23 - 02/12/2011 NSNN
06/02/2012
174/HSPT - 292 -
45 Nguyễn văn Tiến Lộc quang
27/05/2009 06/03/2012
337 -
46 Đồng Thị Kim Anh Ấp Bù Núi -Lộc tấn 41 - 18/08/2011
12/04/2012
89 -
47 Trương Ngọc Châu Lộc PHú 11 - 28/03/2012 Thu cho Cá nhân
13/04/2012
92 -
51 Trương Ngọc Châu Lộc PHú 12 - 09/04/2012 Thu cho Cá nhân
25/04/2012
93 -
52 Nguyễn Thị Thàng Lộc PHú 16 - 19/04/2012 Thu cho Cá nhân
27/04/2012
400 -
56 Đặng Văn Tím Lộc PHú 4 - 30/03/2012 NSNN
08/05/2012
99 -
58 Nguyễn Thị Thàng Lộc PHú 19 - 19/04/2012 Thu cho Cá nhân
14/05/2012
104 -
61 Nguyễn Thị Thàng Lộc PHú 20 - 19/04/2012 Thu cho Cá nhân
21/05/2012
463 -
64 Trần Công Tây KP Ninh Thái -TTLN 3 - 06/03/2012 NSNN
04/06/2012
476 -
65 Đặng Văn Tím Lộc PHú 27 - 28/05/2012 NSNN
11/06/2012
477 -
66 Đặng Văn Tím Lộc Phú 28 - 28/05/2012 NSNN
11/06/2012
481 -
67 Nguyễn Quốc bảo Thúy KP Ninh Phú -TTLN 27 - 03/05/2012
11/06/2012
482 -
68 Nguyễn Quốc Thu Thủy KP Ninh Phú-TTLN 27 - 03/05/2012
11/06/2012
484 -
69 Nguyễn Văn Sang ( Bi) KP Ninh Thịnh -TTLN 27 - 03/05/2013 NSNN
11/06/2012
498 -
70 Hoàng Thị Thu hương KP Ninh Hòa - TTLN 92 - 22/03/2012
18/06/2012
499 -
71 Lê Văn Phúc ấp 10 - Lộc Thiện 103 - 04/04/2012 NSNN
18/06/2012
32/HSST - 511 -
72 Trần thị MinhTình Lộc Thuận
22/05/2012 09/07/2012
539 -
73 Tạ Anh Thư KP Ninh Hòa - TTLN 34 - 23/05/2012
13/07/2012
541 -
74 Nguyễn Thị Hạ KP Ninh Phú-TTLN 34 - 23/05/2012 NSNN
13/07/2012
118 -
75 Nguyễn Thị Thàng Lộc PHú 32 - 07/06/2012 Thu cho Cá nhân
16/07/2012
36/QĐST-DS - 13 -
76 Lương Hồng Phát TTLN Thu cho Tổ chức
22/06/2013 02/11/2012
83/HSST - 168 -
77 Đặng Phước Lộc Hiệp
20/09/2012 05/11/2012
170 -
78 Vũ Thành Đức ấp K54 - Lộc Thiện 83 - 20/09/2012
05/11/2012
172 -
79 Bùi Thanh Liêm ấp Thanh Biên, Lộc Thạnh 83 - 20/09/2012 NSNN
05/11/2012
201 -
81 Đỗ Xuân Sơn ấp 2 - Lộc Hưng 633 - 26/10/2011
22/11/2012
213 -
82 Đoàn Thị Thúy KP Ninh Thịnh -TTLN 77 - 10/09/2012
04/12/2012
229 -
83 Trịnh Văn Hải KP Ninh Hòa - TTLN 14 - 09/08/2012 NSNN
25/12/2012
114/HSST - 291 -
84 Nguyễn Thị Thu Vân Lộc quang NSNN
19/07/2011 14/01/2013
316 -
85 Hà Thị Thủy Hưng Thủy - Lộc Thịnh 24 - 15/11/2012 NSNN
26/02/2013
377 -
86 Đặng Tùng Giang Lộc Thành 107 - 14/12/2012
13/03/2013
380 -
87 Quách Văn Dũng Ấp 5 A-Lộc tấn 107 - 14/12/2012
13/03/2013
382 -
88 Nguyễn Văn Lợi Ấp K57 -Lộc tấn 107 - 14/12/2012 NSNN
13/03/2013
383 -
89 Vũ Thành Đức Lộc Thiện 130 - 10/10/2012 NSNN
13/03/2013
392 -
90 Mai Thị Hà ấp Thanh Biên, Lộc Thạnh 1 - 06/02/2013 NSNN
13/03/2013
436 -
91 Nguyễn Thị Thảo ấp 6 - Lộc Hưng 6 - 08/02/2013 NSNN
22/03/2013
476 -
92 Nguyễn Thị Kim Thoa KP Ninh Thành -TTLN 7 - 29/04/2013 NSNN
06/05/2013
03/HSST - 505 -
93 Lê Văn Tâm Lộc quang NSNN
08/01/2013 14/05/2013
508 -
94 Hoàng Quốc Phú Cường ấp 1 - Lộc Hưng 741 - 07/11/2002 NSNN
14/05/2013
510 -
95 Nguyễn Văn Lương ấp 2 - Lộc Hưng 210 - 16/08/2012
14/05/2013
07/HSST - 537 -
97 Nguyễn Văn Tuấn Lộc Hiệp NSNN
22/01/2013 22/05/2013
55 -
98 Kiều Minh Thành KP Ninh Thịnh -TTLN 41 - 24/04/2013 Thu cho Cá nhân
29/05/2013
572 -
99 Đồng Thị Mai KP Ninh Hòa - TTLN 14 - 28/05/2013 NSNN
04/06/2013
66 -
101 Bùi Thị Khuyên Lộc PHú 23 - 19/06/2013 Thu cho Cá nhân
28/06/2013
05/HSST - 651 -
103 Nguyễn văn Hiếu Lộc Thuận
29/01/2013 17/07/2013
710 -
104 Nguyễn Thị Kim Thoa KP Ninh Thành -TTLN 30 - 26/07/2013 NSNN
05/08/2013
32/HSST - 712 -
105 Phạm Đăng Thân Lộc quang
08/05/2013 05/08/2013
32/HSST - 713 -
106 Văn văn Tú Lộc quang
08/05/2013 05/08/2013
46/QĐST-DS -
107 Phan Thị Cúc Lộc Tấn 5 - 08/10/2013 Thu cho Cá nhân
11/09/2013
20 -
109 Nguyễn Thị Kim Thoa KP Ninh Thành -TTLN 42 - 03/09/2013 NSNN
11/10/2013
150 -
112 Vũ Hoài Phương KP Ninh Thịnh -TTLN 50 - 28/02/2011
05/11/2013
60/QĐST-DS - 180 -
113 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
14/11/2013 25/11/2013
61/QĐST-DS - 181 -
114 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
14/11/2013 25/11/2013
192 -
115 Phạm Thị Thúy An ấp 10 - Lộc Thiện 77 - 15/08/2013 NSNN
27/11/2013
205 -
116 Trịnh Văn Hải KP Ninh Thịnh -TTLN 22 - 26/09/2013 NSNN
27/11/2013
209 -
117 Khúc Xuân Thường ấp 10 - Lộc Thiện 94 - 19/07/2013 NSNN
02/12/2013
210 -
118 Phạm Văn Trung ấp 10 - Lộc Thiện 11 - 05/02/2013 NSNN
02/12/2013
211 -
119 Lê Thị Toán Lộc Thiện 11 - 02/12/2013 NSNN
02/12/2013
212 -
120 Bùi Đức thu Cây Cặt -Lộc tấn 11 - 05/02/2013
02/12/2013
213 -
121 Võ Thanh Hà ấp 5A-Lộc tấn 11 - 05/02/2013
02/12/2013
214 -
122 Trần Thị Mai ấp 5A-Lộc tấn 11 - 05/02/2013
02/12/2013
110/HSST - 226 -
123 Nguyễn Tâm Tịnh Lộc Thuận NSNN
24/09/2013 06/12/2013
13/HSST - 227 -
124 Đặng Hữu Tùng Lộc Thuận NSNN
23/04/2013 06/12/2013
13/HSST - 228 -
125 Đặng văn Dũng Lộc Thuận NSNN
23/04/2013 06/12/2013
13/HSST - 229 -
126 Nguyễn Ngọc tấn Lộc Thuận NSNN
23/04/2013 06/12/2013
13/HSST - 230 -
127 Dương Quốc toại Lộc Thuận NSNN
23/04/2013 06/12/2013
64/QĐST-DS - 236 -
128 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
26/11/2013 06/12/2013
65/QĐST-DS - 237 -
129 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
26/11/2013 06/12/2013
101/HSST - 275 -
130 Nguyễn Thị Lan Lộc Thuận
26/09/2013 16/12/2013
284 -
131 Nguyễn Phương Lâm KP Ninh Phú -TTLN 59 - 13/11/2013 NSNN
16/12/2013
68/QĐST-DS - 289 -
132 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
16/12/2013 20/12/2013
Trương Ngọc Châu - Nguyễn Thị 291 -
133 Lộc PHú 8 - 26/04/2013 Thu cho Cá nhân
Thàng 25/12/2013
302 -
134 Vũ Văn Sơn ấp 8, Lộc Hòa 189 - 06/09/2013 NSNN
26/12/2013
320 -
135 Trần Anh Vũ KP Ninh Thuận -TTLN 74 - 07/09/2012
02/01/2014
322 -
136 Nguyễn Thị Thu Hoài KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 74 - 07/09/2012
02/01/2014
324 -
137 Phạm Thị Dung KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 74 - 07/09/2012 NSNN
02/01/2014
353 -
138 Trần Văn Sáng Cần Lê - Lộc Thịnh 2 - 28/02/2013 NSNN
16/01/2014
467 -
139 Hoàng Thị Mai Lan ấp 1 - Lộc Hưng 24 - 06/02/2014 NSNN
18/02/2014
19/QĐST-DS - 470 -
140 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
15/QĐST-DS - 471 -
141 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
12/QĐST-DS - 472 -
142 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
17/QĐST-DS - 473 -
143 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
14/QĐST-DS - 474 -
144 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
13/QĐST-DS - 475 -
145 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
20/QĐST-DS - 476 -
146 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
16/QĐST-DS - 477 -
147 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
22/QĐST-DS - 478 -
148 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
21/QĐST-DS - 479 -
149 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
493 -
150 Tô Hồng Thúy KP Ninh Hòa - TTLN 90 - 10/09/2013 NSNN
21/02/2014
494 -
151 Trần Đức Toàn KP Ninh Hòa - TTLN 90 - 10/09/2013 NSNN
21/02/2014
512 -
152 Khúc Xuân Thường ấp 10 - Lộc Thiện 112 - 29/10/2013 NSNN
21/02/2014
514 -
153 Nguyễn Thái Cửu ấp 5B-Lộc tấn 112 - 29/10/2013
21/02/2014
520 -
154 Trần Thị Ngọc Anh Ấp 1B-Lộc Tấn 112 - 21/10/2013 NSNN
21/02/2014
18/QĐST-DS - 526 -
155 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 27/02/2014
536 -
156 Võ Thị Lâm ấp 11A- Lộc Thiện 1146 - 20/11/2013 NSNN
10/03/2014
558 -
157 Nguyễn Gia Định ấp 10 - Lộc Thiện 31 - 06/03/2014 NSNN
10/03/2014
45/QĐST-DS - 576 -
158 Nguyễn Văn Đắc Lộc thuận NSNN
11/09/2013 19/03/2014
586 -
159 Hoàng Mai Lan Lộc Hưng 37 - 14/03/2014 NSNN
19/03/2014
588 -
160 Hoàng Thị Mai Lan ấp 1 - Lộc Hưng 38 - 14/03/2014 NSNN
19/03/2014
609 -
161 Nguyễn Thị Kim Thoa KP Ninh Thành -TTLN 35 - 22/08/2013 NSNN
26/03/2014
610 -
162 Hoàng Thị Mai Lan ấp 1 - Lộc Hưng 70 - 30/12/2013 NSNN
26/03/2014
39/QĐST-DS - 623 -
163 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
17/03/2014 26/03/2014
40/QĐST-DS - 624 -
164 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
17/03/2014 26/03/2014
334 -
166 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 32 - 27/08/2014 NSNN
16/04/2014
677 -
168 Bùi Thị Ngọc Phương KP Ninh Thịnh -TTLN 14 - 28/02/2014
18/04/2014
05/DSST - 703 -
169 Nguyễn Thị Minh Lộc Quang NSNN
27/02/2014 23/04/2014
05/DSST - 709 -
170 Nguyễn Thị Minh Lộc quang Thu cho Cá nhân
27/02/2014 05/05/2014
750 -
171 Phùng Khắc Huy Hưng Thủy - Lộc Thịnh 8 - 19/03/2014 NSNN
16/05/2014
19/DSST - 852 -
173 Phạm Thị Kiều Oanh Lộc Hiệp NSNN
28/05/2014 23/06/2014
861 -
174 Trần Văn Hùng KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 47 - 16/05/2014 NSNN
25/06/2014
863 -
175 Nguyễn Văn Hùng KP Ninh Hòa - TTLN 47 - 16/05/2014 NSNN
25/06/2014
02/QĐST-DS - 898 -
176 Nguyễn Thị Ngọc Mai Lộc Hiệp
02/07/2014 10/07/2014
03/QĐST-DS - 900 -
177 Nguyễn Thị Ngọc Mai Lộc Hiệp
02/07/2017 10/07/2014
920 -
178 Cao tấn Tài Ấp 5A-Lộc Tấn 52 - 26/05/2014 NSNN
10/07/2014
921 -
179 Lê Xuân Đụng ấp 5A-Lộc tấn 52 - 26/05/2014 NSNN
10/07/2014
922 -
180 Nguyễn Văn Dũng KP Ninh Thạnh -TT Lộc Ninh 52 - 26/05/2014 NSNN
10/07/2014
923 -
181 Dương Đình Cường Thạnh Đông -Lộc tấn 52 - 26/05/2014
10/07/2014
935 -
182 Văn Thị Nữ KP Ninh Thái -TTLN 55 - 19/05/2014 Thu cho Cá nhân
23/07/2014
971 -
183 Trần Trung Dũng KP Ninh Thái -TTLN 70 - 16/07/2014 NSNN
04/08/2014
71/HSST - 1019 -
184 Nguyễn Hợi Lộc Thuận
25/06/2014 07/08/2014
187 Lê Thị Hằng ấp Thắng Lợi - Lộc Phú 74 - 30/07/2014 5 - 10/10/2014 Thu cho Cá nhân
12 -
188 Nguyễn T Thanh Cúc Thạnh Cường, Lộc Thạnh 80 - 05/09/2014 Thu cho Cá nhân
10/10/2014
60 -
189 Phạm Văn Đức ấp 5B-Lộc tấn 137 - 12/08/2014 NSNN
10/10/2014
16 -
190 Nguyễn Anh Kiệt ấp 1b-Lộc tấn 50 - 17/06/2013 NSNN
13/10/2014
17 -
191 Nguyễn Văn Chí Lộc Hưng 50 - 17/06/2013 NSNN
13/10/2014
18 -
192 Nguyễn Văn Quyền ấp 1, Lộc An 50 - 17/06/2013 NSNN
13/10/2014
41 -
193 Trần Thị Tý Lộc Thiện 4 - 18/07/2014 NSNN
13/10/2014
73/QĐST-DS - 42 -
194 Lê Thị Hà Lộc quang NSNN
23/07/2014 13/10/2014
56 -
195 Công Ty TNHH Hoàng Thiên Lộc Hưng 1 - 31/12/2013 Thu cho Tổ chức
17/10/2014
76 -
196 Nguyễn Thị Thanh Cúc ấp Thạnh Cường, Lộc Thạnh 80 - 05/09/2014 NSNN
20/10/2014
113 -
198 Hoàng Thị Lợi KP Ninh Thái -TTLN 82 - 16/09/2014 NSNN
21/10/2014
120 -
199 Giang Minh Tuấn KP Ninh Thịnh -TTLN 85 - 19/09/2014 NSNN
21/10/2014
123 -
200 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 86 - 24/09/2014 NSNN
21/10/2014
124 -
201 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 87 - 24/09/2014 NSNN
21/10/2014
136 -
202 Lâm Thi Lộc Hưng 90 - 31/07/2014 NSNN
22/10/2014
153 -
203 Nguyễn Thiện Học ấp 1 - Lộc Thiện 26 - 17/07/2014 Thu cho Cá nhân
31/10/2014
163 -
204 Nguyễn Quốc Cường Thạnh Đông -Lộc tấn 82 - 19/07/2012 NSNN
06/11/2014
120/HSST - 182 -
205 Lường Kế Tiếp Lộc Hòa NSNN
30/09/2014 07/11/2014
42/DSST - 202 -
206 Nguyễn văn Sáng Lộc Thuận NSNN
12/09/2014 10/11/2014
43/DSST - 203 -
207 Nguyễn văn Sáng Lộc Thuận NSNN
12/09/2014 10/11/2014
44/DSST - 206 -
208 Nguyễn văn Sáng Lộc Thuận NSNN
12/09/2014 10/11/2014
246 -
210 Lê Đức Tuấn Thạnh Đông -Lộc tấn 3 - 28/05/2008 NSNN
26/11/2014
19/HSST - 253 -
211 Huỳnh Tuấn Kiệt Lộc Thuận NSNN
24/07/2014 26/11/2014
303 -
212 Đỗ Văn Chiến Lộc Thành 8 - 29/05/2014 NSNN
03/12/2014
89/QĐST-DS - 305 -
213 Nguyễn Quang Minh Lộc quang NSNN
12/11/2014 03/12/2014
21/QĐPT - 320 -
214 Vũ Đình Bình Lộc Thuận NSNN
25/11/2014 16/12/2014
330 -
215 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 35 - 27/08/2014 NSNN
16/12/2014
332 -
216 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 31 - 27/08/2014 NSNN
16/12/2014
336 -
217 Huỳnh Thi Kim Chi TT Lộc Ninh 34 - 27/08/2014 NSNN
16/12/2014
344 -
218 Nguyễn Thái Hiển KP Ninh Thái -TTLN 130 - 27/06/2013 NSNN
24/12/2014
347 -
219 Thạnh Thị Tuyết Vy ấp 10 - Lộc Thiện 245 - 18/06/2014
24/12/2014
348 -
220 Thạnh Ngọc Hóa Lộc Thiện 283 - 10/09/2014 NSNN
24/12/2014
349 -
221 Thạch Ngọc Hóa ấp 10 - Lộc Thiện 79 - 10/03/2014
24/12/2014
351 -
222 Trần Thị Phượng ấp 1 - Lộc Hưng 61 - 16/07/2014 NSNN
24/12/2014
352 -
223 Lê Thị Tươi ấp Chà Đôn, Lộc Khánh 142 - 03/10/2014 NSNN
24/12/2014
411 -
224 Nguyễn Duy Khánh Ấp 2-Lộc Thái 95 - 22/12/2014 NSNN
14/01/2015
428 -
226 Công Ty TNHH Hoàng Thiên Lộc Hưng 1 - 31/12/2013 Thu cho Tổ chức
16/01/2015
503 -
227 Nguyễn Văn Nghị ấp 1B -Lộc tấn 153 - 17/12/2014 Thu cho Cá nhân
02/02/2015
513 -
228 Lê Văn Sơn ấp Thạnh Tân, Lộc Thạnh 167 - 30/12/2014 NSNN
09/02/2015
555 -
229 Huỳnh Thi Kim Chi TT Lộc Ninh 24 - 29/12/2014 NSNN
03/03/2015
576 -
230 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 25 - 29/12/2014 NSNN
09/03/2015
577 -
231 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 26 - 29/12/2014 NSNN
09/03/2015
05/QĐST-DS - 580 -
232 Hoàng Thị Bình TTLN NSNN
26/01/2015 09/03/2015
55/HSST - 581 -
233 Đặng tấn Dũng Lộc Thuận NSNN
14/08/2012 09/03/2015
582 -
234 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Tân Bình 2 - Lộc Thành 72 - 23/07/2014 Thu cho Cá nhân
09/03/2015
139/HSST - 601 -
235 Nguyễn văn hiếu Lộc Thuận NSNN
22/12/2014 23/03/2015
609 -
236 Vũ Hoàng Phương ấp 3 - Lộc Hưng 5 - 14/01/2015 NSNN
23/03/2015
610 -
237 Đinh Thanh Tuấn ấp 3 - Lộc Hưng 5 - 14/01/2015 NSNN
23/03/2015
618 -
238 Lâm Thi ấp 4 - Lộc Hưng 88 - 23/09/2014 NSNN
23/03/2015
635 -
239 Ngô Kim Hồng ấp 8-Lộc Thái 59 - 17/08/2012
06/04/2015
637 -
240 Trần Văn Dũng Ấp -Lộc Thái 59 - 17/08/2012 NSNN
06/04/2015
638 -
241 Ngô Xuân Hoan ấp 6-Lộc Thái 59 - 17/08/2012 NSNN
06/04/2015
655 -
242 Nguyễn Anh Tuấn KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 76 - 13/08/2013 NSNN
06/04/2015
656 -
243 Trần Văn Sửu ấp 3-Lộc Thái 76 - 13/08/2013 NSNN
06/04/2015
657 -
244 Ngô Tuấn Ngọc KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 76 - 13/08/2013 NSNN
06/04/2015
666 -
245 Nguyễn Minh Thuận ấp 5, Lộc Điền 12 - 24/02/2014 NSNN
06/04/2015
667 -
246 Nguyễn Hoàng Thái Giang ấp 6-Lộc Thái 12 - 24/02/2014 NSNN
06/04/2015
777 -
247 Nguyễn Thanh Tùng ấp 5, Lộc Điền 89 - 23/05/2013 NSNN
20/05/2015
779 -
248 Nguyễn Ái Phương KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 58 - 18/11/2014 NSNN
20/05/2015
784 -
249 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 21 - 24/03/2015 NSNN
25/05/2015
799 -
250 Nguyễn Xuân Ngọc Hà KP Ninh Thái -TTLN 19 - 23/03/2015 NSNN
25/05/2015
802 -
251 Nguyễn Xuân Ngọc Hùng KP Ninh Thái -TTLN 22 - 27/02/2015 NSNN
25/05/2015
822 -
252 Nguyễn Văn Kỳ ấp 2, Lộc Điền 306 - 04/12/2014 NSNN
08/06/2015
825 -
253 Lê Tuấn Trang KP Ninh Hòa - TTLN 1 - 03/02/2015 NSNN
08/06/2015
828 -
254 Nguyễn Thị Biên Bù Núi -Lộc Tân 1 - 11/05/2015 NSNN
08/06/2015
864 -
256 Ngô Minh Tuấn Ấp 7- Lộc Thái 19 - 20/05/2015 NSNN
15/06/2015
909 -
258 Nguyễn Văn Thọ ấp 1B -Lộc tấn 34 - 16/04/2015 NSNN
26/06/2015
94/HSST - 910 -
259 Đặng Thị Tình Lộc Thuận
16/04/2015 26/06/2015
24/HSST - 911 -
260 Nguyễn Chí Cường TTLN
14/04/2015 26/06/2015
09/QĐST-DS - 921 -
261 Hoàng Thị Bình TTLN NSNN
27/03/2015 26/06/2015
1051 -
268 Trần Trung Dũng KP Ninh Thái -TTLN 44 - 27/07/2015 NSNN
10/08/2015
1056 -
269 Trần Trung Dũng KP Ninh Thái -TTLN 70 - 16/07/2015 Thu cho Cá nhân
10/08/2015
1071 -
270 Phạm Văn Thủy Thạnh Trung, Lộc Khánh 41 - 01/06/2015 NSNN
17/08/2015
57/HSST - 1093 -
271 Huỳnh Tuấn Dũng Lộc Thuận
29/06/2015 17/08/2015
20 -
272 Nguyễn Thị Thủy Tiên ấp 1-Lộc Thái 145 - 20/08/2015 NSNN
19/10/2015
21 -
273 Cao Ngọc Hợi ấp 1-Lộc Thái 145 - 20/08/2015 NSNN
19/10/2015
80/HSST - 23 -
274 Trần Văn Nam Lộc Quang NSNN
11/09/2015 19/10/2015
25 -
275 Lê Thị Cẩm Hồng KP Ninh Thịnh -TTLN 61 - 01/09/2015 NSNN
19/10/2015
27 -
276 Trần Xuân Cang KP Ninh Hòa - TTLN 17 - 04/05/2015 Thu cho Tổ chức
20/10/2015
28 -
277 Phạm trường Vũ KP Ninh Thịnh -TTLN 56 - 20/08/2015 Thu cho Cá nhân
20/10/2015
75 -
282 Nguyễn Thị Hương ấp 1, Lộc Điền 50 - 07/08/2015 NSNN
23/10/2015
76 -
283 Trần Thị Ngọc Bích KP Ninh Hòa - TTLN 52 - 13/08/2015 NSNN
23/10/2015
83 -
285 Phạm trường Vũ KP Ninh Thịnh -TTLN 56 - 20/08/2015 NSNN
23/10/2015
214 -
288 Lê Quý Phi ấp 8, Lộc Điền 973 - 26/08/2008 NSNN
04/11/2015
215 -
289 Cao Việt Nam KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 4 - 09/01/2015 NSNN
04/11/2015
218 -
290 Huỳnh Ngọc Là KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh - 06/10/2015 Thu cho Cá nhân
04/11/2015
230 -
291 Giáp Văn Nhường Lộc Hưng 124 - 05/10/2015 NSNN
09/11/2015
292 -
293 Nguyễn Thị Lan Lộc Thịnh 37 - 29/09/2015 NSNN
09/12/2015
304 -
294 Tạ Thị Út Bù Núi -Lộc Tân 69 - 12/11/2015 NSNN
09/12/2015
70/QĐST-DS - 306 -
295 Trần Văn Hùng Lộc Quang NSNN
20/11/2015 09/12/2015
358 -
296 Nguyễn Hữu Việt ấp 4 -Lộc tấn 54 - 29/07/2015 Thu cho Cá nhân
15/12/2015
359 -
297 Trần Thị Loan ấp Chà Đôn, Lộc Khánh 64 - 26/10/2015 Thu cho Tổ chức
15/12/2015
364 -
298 Nguyễn Cường - Đoàn Thị Xoàn ấp 9 - Lộc Điền 68 - 12/11/2015 Thu cho Cá nhân
25/12/2015
365 -
299 Nguyễn Thị Biên Bù Núi -Lộc Tân 1 - 11/05/2013 Thu cho Cá nhân
25/12/2015
34/QĐST-DS - 370 -
300 Nguyễn văn Vui Lộc quang Thu cho Cá nhân
07/03/2014 07/01/2016
74/QĐST-DS - 371 -
301 Lê Quang Trường Lộc Quang Thu cho Cá nhân
24/11/2015 07/01/2016
83/HSST - 392 -
302 Đặng văn Cường Lộc Thuận
23/09/2015 12/01/2016
394 -
303 Lê Văn Lý KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 83 - 23/09/2015 NSNN
12/01/2016
396 -
304 Lê văn Dũng KP Ninh Hòa - TTLN 83 - 23/09/2015 NSNN
12/01/2016
413 -
305 Nguyễn Thị Lan Chà Là - Lộc Thịnh 16 - 25/12/2015 Thu cho Cá nhân
13/01/2016
414 -
306 Mai Thị Hồng ấp 2, Lộc Điền 65 - 10/11/2015 Thu cho Cá nhân
13/01/2016
426 -
307 Hồ Thị Ngọc Cẩm ấp 3 - Lộc Hưng 1 - 05/01/2016 NSNN
20/01/2016
458 -
308 Lê Thị Cẩm Hồng KP Ninh Thịnh -TTLN 61 - 01/09/2015 Thu cho Cá nhân
25/02/2016
461 -
309 Phạm Văn Thường ấp 4-Lộc thái 95 - 07/12/2015 NSNN
26/02/2016
05/QĐST-DS - 481 -
311 Vũ Thị Hoa Lộc quang NSNN
05/02/2016 26/02/2016
497 -
312 Mai Văn Phường - Hà Thị Tường Tà Thiết - Lộc Thịnh 6 - 10/09/2014 Thu cho Cá nhân
26/02/2016
Võ Văn Lý - 502 -
313 ấp 2, Lộc Điền 4 - 29/01/2016 Thu cho Cá nhân
Mai Thị Hồng 09/03/2016
540 -
314 Trần Thị Thu Thủy ấp 6 - Lộc Hưng 73 - 24/11/2015 Thu cho Cá nhân
14/03/2016
27/HSST - 543 -
315 Nguyễn Đức Phương Lộc Phú
21/08/2015 16/03/2016
27/HSST - 544 -
316 Nguyễn Đức Phương Lộc Phú Thu cho Cá nhân
21/08/2015 16/03/2016
144/HSST - 625 -
317 Vũ Duy Anh Lộc Thuận NSNN
12/06/2016 08/04/2016
16/HSST - 638 -
319 Nguyễn Ngọc Giàu Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
09/03/2016 20/04/2016
16/HSST - 639 -
320 Nguyễn Ngọc Giàu Lộc Hiệp NSNN
09/03/2016 20/04/2016
10/QĐST-DS - 646 -
321 Mai Văn Phần TTLN NSNN
24/03/2016 22/04/2016
07/HSST - 659 -
322 Võ Huy Hoàng Lộc Hiệp
27/01/2016 10/05/2016
13/HSST - 729 -
324 Bùi Thanh Việt Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2013 19/05/2016
13/HSST - 730 -
325 Nguyễn Ngọc Tấn Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2013 19/05/2016
13/HSST - 731 -
326 Bùi Đức Lộc Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016
13/HSST - 732 -
327 Hà Văn Thạnh Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016
13/HSST - 733 -
328 Dương Quốc toại Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
24/03/2016 19/05/2016
13/HSST - 734 -
329 Dương Quốc Nguyện Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016
13/HSST - 735 -
330 Đặng văn Dũng Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016
13/HSST - 736 -
331 Đặng Hữu Tùng Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016
07/QĐST-DS - 738 -
332 Tăng Minh Hội Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
08/03/2014 19/05/2016
771 -
335 Nguyễn Hữu Đức KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 23 - 31/03/2016 NSNN
02/06/2016
24/HSST - 773 -
336 Nguyễn Thanh Sang Lộc Thuận
08/04/2016 02/06/2016
821 -
337 Trần Thị Ngọc ấp 5 - Lộc Hưng 16 - 30/05/2016 Thu cho Cá nhân
06/06/2016
835 -
338 Lâm Thi Lộc Hưng 8 - 10/03/2016 NSNN
22/06/2016
843 -
339 Phạm Thị Sáu Lộc Hưng 30 - 22/04/2016 NSNN
22/06/2016
845 -
340 Phạm Thị Sáu Lộc Hưng 31 - 22/04/2016 NSNN
22/06/2016
18/QĐST-DS - 853 -
342 Hoàng Thị Xua Lộc Quang NSNN
08/06/2016 22/06/2016
Công ty TNHH 03/QĐST-DS - 934 -
343 TTLN NSNN
Nam Thuận 28/06/2016 12/07/2016
945 -
344 Võ Tấn Tài Bù Núi -Lộc Tân 3 - 15/01/2014 Thu cho Cá nhân
21/07/2016
999 -
345 Trần Sách Dương KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 40 - 19/01/2016 NSNN
08/09/2016
346 Công ty TNHH MTV Hương Sen Lộc Thịnh 4 - 17/06/2016 5 - 05/10/2016 Thu cho Tổ chức
32/HSST - 22 -
347 Nguyễn văn Quá Lộc quang NSNN
25/07/2016 06/10/2016
32/HNGĐ - 26 -
348 Ngô Hoài Nhân Lộc Quang NSNN
02/08/2016 06/10/2016
32/HNGĐ - 27 -
349 Trần Thị Út Lộc quang NSNN
20/08/2016 06/10/2016
25/HNGĐ - 112 -
350 Nguyễn văn Hải Lộc Quang Thu cho Cá nhân
30/06/2016 19/10/2016
18/QĐST-DS - 113 -
351 Hoàng Thị Xua Lộc quang Thu cho Cá nhân
06/06/2016 19/10/2016
12/QĐST-DS - 114 -
352 Thạch Ngọc Ny Lộc Phú Thu cho Cá nhân
20/04/2016 19/10/2016
117 -
353 Phạm Thị Kim Phượng KP Ninh Phú -TTLN 32 - 06/03/2014 Thu cho Cá nhân
20/10/2016
02/HSST - 208 -
355 Trần văn Khanh Lộc Phú
21/01/2015 05/12/2016
209 -
356 Nguyễn Văn Tuấn ấp 8C, Lộc Hòa 141 - 14/08/2015 Thu cho Cá nhân
05/12/2016
211 -
357 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 97 - 19/03/2015 Thu cho Cá nhân
05/12/2016
212 -
358 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 607 - 20/11/2014 Thu cho Cá nhân
05/12/2016
213 -
359 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 607 - 20/11/2014 Thu cho Cá nhân
05/12/2016
214 -
360 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 149 - 13/04/2015 Thu cho Cá nhân
05/12/2016
215 -
361 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 481 - 25/08/2014 Thu cho Cá nhân
05/12/2016
216 -
362 Phan Quốc Khải ấp 9, Lộc An 39 - 28/03/2014 Thu cho Cá nhân
05/12/2016
34/QĐST-DS - 263 -
364 Nguyễn Công Định Lộc An NSNN
23/12/2016 03/01/2017
17/HSST - 270 -
365 Ngô Văn Chi Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
03/03/2014 12/01/2017
16/QĐPT - 322 -
366 Hà Thị Sáu Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
17/08/2016 21/02/2017
786 -
367 Cty TNHH Đại Lộc KP Ninh Thái -TTLN 16 - 25/05/2017 NSNN
08/03/2017
787 -
368 Cty TNHH Đại Lộc KP Ninh Thái -TTLN 18 - 25/05/2017 Thu cho Cá nhân
08/03/2017
207/HNGĐ - 389 -
369 Nguyễn Nhật Trường Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
17/11/2015 14/03/2017
73/QĐST-DS - 423 -
370 Lê Thị Hà Lộc Quang Thu cho Cá nhân
23/07/2014 21/03/2017
75/HSST - 430 -
371 Nguyễn Đình Cường Lộc Hiệp
14/11/2016 07/04/2017
08/HSST - 464 -
373 Đinh Hồng Duyên Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
17/02/2017 07/04/2017
625 -
375 Nguyễn Đan Phương KP Ninh Thuận -TTLN 20 - 23/02/2017 NSNN
18/05/2017
NGô Văn tâm
Nguyễn Hồng Lệ 626 -
376 Thạnh Tây -Lộc tấn 24 - 20/01/2017 Thu cho Cá nhân
Ngô Tấn Thành 18/05/2017
NGô Văn tâm
Nguyễn Hồng Lệ 627 -
377 Thạnh Tây -Lộc tấn 24 - 20/01/2017 NSNN
Ngô Tấn Thành 18/05/2017
630 -
378 Cty TNHH Đại Lộc KP Ninh Thái -TTLN 7 - 21/01/2014 Thu cho Cá nhân
24/05/2017
28/HSST - 631 -
379 Dương Văn Nhiều Lộc quang Thu cho Cá nhân
17/04/2017 24/05/2017
86/HNGĐ - 648 -
380 Lê Quang Thạch Lộc Thuận NSNN
04/05/2017 08/06/2017
28/HSST - 681 -
381 Dương Văn Nhiều Lộc quang NSNN
17/04/2017 08/06/2017
690 -
382 Công ty SXTM Hoàng Thiên ấp 2 - Lộc Hưng 2 - 31/03/2017 NSNN
16/06/2017
725 -
383 Công Ty TNHH Hoàng Thiên ấp 2 - Lộc Hưng 2 - 31/03/2017 Thu cho Tổ chức
27/06/2017
32/HSST - 747 -
384 Đỗ Duy Hòa Lộc Phú NSNN
24/04/2017 06/07/2017
Nguyễn Văn Sự 18/QĐST-DS - 773 -
385 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Nguyễn Thị Bích Phượng 11/07/2017 19/07/2017
57 -
388 Nguyễn Minh Quân Lộc Hưng 47 - 10/07/2017 NSNN
11/10/2017
58 -
389 Nguyễn Quốc Hùng Lộc Thiện 47 - 10/07/2017 NSNN
11/10/2017
40/QĐST-DS - 67 -
393 Lê Thị Thu Hà Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
26/09/2017 11/10/2017
69/HSST - 68 -
394 Đinh Minh Cảnh Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
05/09/2017 11/10/2017
85 -
396 Đặng Tuân (Mối) Lộc Thiện 58 - 11/08/2017 Thu cho Cá nhân
16/10/2017
34/QĐST-DS - 86 -
397 Nguyễn Công Định Lộc An Thu cho Cá nhân
23/12/2016 16/10/2017
44/QĐST-DS - 90 -
398 Nguyễn Thị Bích Phượng Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
13/10/2017 17/10/2017
Nguyễn văn Hòa 43/QĐST-DS - 97 -
399 Lộc Thuận NSNN
Phạm Thị Đào 13/10/2017 20/10/2017
01/HSST - 129 -
400 Nguyễn Tấn Khánh Lộc Hiệp NSNN
04/01/2017 23/10/2017
49/QĐST-DS - 236 -
402 Lâm Kim Sơn Lộc Phú Thu cho Cá nhân
31/10/2017 05/12/2017
35/QĐST-DS - 257 -
403 Phan Nhật Tùng Lộc hiệp Thu cho Cá nhân
23/12/2016 13/12/2017
63/QĐST-DS - 275 -
404 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
14/12/2017 21/12/2017
64/QĐST-DS - 302 -
406 Hà Kim San - Phạm Thị Luận Lộc Thuận NSNN
21/12/2017 10/01/2018
65/QĐST-DS - 304 -
407 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
25/12/2017 10/01/2018
67/QĐST-DS - 307 -
408 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
25/12/2017 10/01/2018
66/QĐST-DS - 308 -
409 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
25/12/2017 10/01/2018
68/QĐST-DS - 311 -
410 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
25/12/2017 10/01/2018
65/QĐST-DS - 322 -
411 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
25/12/2017 10/01/2018
66/QĐST-DS - 323 -
412 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
25/12/2017 10/01/2018
67/QĐST-DS - 324 -
413 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
25/12/2017 10/01/2018
68/QĐST-DS - 325 -
414 Đặng Kim Thủy Lộc hiệp Thu cho Cá nhân
25/12/2017 10/01/2018
69/QĐST-DS - 326 -
415 Nguyễn Hải Trường Lộc Phú Thu cho Cá nhân
26/12/2017 10/01/2018
64/QĐST-DS - 329 -
416 Hà Kim San - Phạm Thị Luận Lộc thuận Thu cho Cá nhân
21/12/2017 10/01/2018
76/HSST - 346 -
419 Tạ Thảo Nguyên Lộc Phú NSNN
08/09/2016 16/01/2018
349 -
420 Lê Minh Nhựt Hưng Thủy -Lộc Thịnh 23 - 12/05/2017 NSNN
16/01/2018
04/QĐST-DS - 419 -
422 Nguyễn Hải Trường Lộc Phú Thu cho Cá nhân
16/01/2018 26/01/2018
518 -
423 Nguyễn Chí Linh ấp 2-Lộc Hứng 10 - 22/02/2018 NSNN
01/03/2018
543 -
424 Nguyễn Chí Linh ấp 2-Lộc Hứng 8 - 22/02/2018 Thu cho Cá nhân
01/03/2018
660 -
425 Lê Long Bình Hưng Thịnh -Lộc thịnh 16 - 07/02/2018 NSNN
11/04/2018
730 -
426 Phạm Đăng Châu KP Ninh Thành -TTLN 12 - 23/03/2018 Thu cho Cá nhân
15/05/2018
781 -
427 Hoàng Thị Bình Tổ 6-KP Ninh Hòa -TTLN 9 - 27/03/2015 Thu cho Cá nhân
01/06/2018
337
08/DSST
Nguyễn Tấ n Quã ng Khu phố 01, phườ ng Long 17/5/2012 11/05/2015 3,800,000
1 Trầ n Thị Mẫ n Phướ c, Phướ c Long.
335
Nguyễn Tấ n Quã ng Khu phố 01, phườ ng Long 09/DSST
11/05/2015 6,098,400
2 Trầ n Thị Mẫ n Phướ c, Phướ c Long. 17/5/2012
05/DSST 327
Võ Hữ u Tù ng Khu phố 02, phườ ng Thá c 11/05/2015 14,750,000
3 Trầ n Thị Thu Hà Mơ, Phướ c Long. 07/04/2015
336
Nguyễn Tấ n Quã ng Khu phố 01, phườ ng Long 11/DSST 11/05/2015 5,700,000
4 Trầ n Thị Mẫ n Phướ c, Phướ c Long. 17/5/2012
411
Hồ Vă n Chiến Khu phố 07, phườ ng Long 07/QĐDS
14/07/2015 7,500,000
5 Nguyễn Thị Thu Phương Phướ c, Phướ c Long. 07/7/2015
11/HSST 321
Khu phố 05, phườ ng Thá c 27/04/2015 635,700
6 Phạ m Vă n Dương Mơ, Phướ c Long. 11/03/2015
Phan Vĩnh Thuậ n Khu phố 04, phườ ng Thá c 29/2008/HSST 342 16,508,000
12 Mơ, Phướ c Long. 07/5/2008 08/7/2008
Trầ n Thị Thủ y Khu phố 06, phườ ng Long 64/2014/HSST 217 200,000
13 Phướ c, Phướ c Long. 08/12/2014 19/01/2015
Trương Vă n Trương Khu phố 05, phườ ng Thá c 96/2006/HSST 456 8,050,000
14 Mơ, Phướ c Long. 08/8/2006 23/04/2009
Lương Hữ u Dương Khu phố 08, phườ ng Long 62/2013/HSST 288 35,200,000
15 Phướ c, Phướ
Khu phố Longc Điền
Long.01, 27/6/2013 24/4/2014
Nguyễn Vă n Nam phườ ng Long Phướ c, Phướ c 42/2014/HSST 75 10,000,000
16 Long. 17/9/2014 27/10/2014
Lê Thị Bộ Khu phố 01, phườ ng Thá c 22/2014/QĐ-DS 437 4,871,200
17 Mơ, Phướ c Long. 11/7/2014 21/7/2014
Lương Thị Hồ ng Phương Khu phố 03, phườ ng Long 101/2007/DSST 225 2,364,000
18 Thủ y, Phướ c Long. 19/12/2007 30/3/2008
Nguyễn Thị Chương Khu phố 03, phườ ng Long 08/2013/DSST 223 781,200
30 Phạ m Ngọ c Hiệp Phướ c, Phướ c Long. 04/02/2013 25/02/2013
35/2012/DSST 16 4,750,000
Đoà n Vă n Chương Khu phố 01, phườ ng Thá c
42 Nguyễn Thị Kim May Mơ, Phướ c Long. 18/09/2012 03/10/2012
Đoà n Vă n Chương Khu phố 01, phườ ng Thá c 05/2014/QĐDS 237 5,731,200
43 Nguyễn Thị Kim May Mơ, Phướ c Long. 10/03/2014 14/03/2014
Cao Vă n Tho Khu phố 04, phườ ng Long 21/HSST 318 400,000
44 Thủ y, Phướ c Long. 24/02/2011 12/04/2013
42/2016/HSPT 394
Vũ Đức Dũng 13/6/2016 22/7/2016 1,116,000
64 Nguyễn Thị Ngọc Bích Long Điền 1, Long Phước
Đặng Thị Tuyết 01/2014/QĐST-DS 450
391,803,000
65 Lê Công Vấn khu 3, long thủy 03/01/2014 22/8/2016
08/2016/HSST 267
100,000,000
67 Võ Thanh Bình Khu 3, Thác Mơ 04/3/2016 19/4/2016
Nguyễn Đức Hòà
08/2014/KDTM 217
đại diện công ty TNHH thôn khắc khoan, 26,085,315,500
03/9/2014 22/3/2016
68 Tân Hoàn Mỹ xã phú nghĩa
13/2016/HSST 20 8,200,000
69 Vũ Thành Long long điền , Long Phước 01/4/2016 03/10/2016
61/2016/HSST 22
Vũ Đức Cường Long Điền 2, Long Phước 27/4/2016 03/10/2016 6,818,100
70
Trần THị Nguyên 14/2016/QĐ-DS 28 20,000,000
71 Trần Văn NHư Khu 1, Long Thủy 31/8/2016 03/10/2016
01/2016/QĐST-DS 437 585,000,000
72 Nguyễn THị Hương Trà khu 3, Long Thủy 02/8/2016 15/8/2016
Nguyễn Thị Lài 16/2016/QĐST-DS 53
8,167,400
73 Lê Hữu Nhàn khu 3, Long Phước 30/9/2016 07/10/2016
Bù Văn Sáu 05/2016/QĐST-DS 70
194,718,000
74 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 27/8/2016 12/10/2016
Lê Hữu Nhàn 16/2016/QĐS_DS 120
326,696,000
75 Nguyễn Thị Lài Khu 3, Long Phước 30/9/2016 14/11/2016
07/2016/QĐST-DS 24
675,550,000
76 Phạm Thị Thảo Anh khu 5, Long Phước 31/5/2016 03/10/2016
20/2016/QDST-DS 127
3,125,000
77 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 23/11/2016 28/11/2016
21/2016/QĐST-DS 143
1,250,000
78 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 23/11/2016 28/11/2016
Vũ Đức Dũng 42/2016/HSPT 159
22,333,000
79 Nguyễn Thị Ngọc Bích Long Điền 1, Long Phước 13/6/2016 05/12/2016
21/2016/QĐST-DS 264
100,000,000
80 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 23/11/2016 09/02/2017
Nguyễn Văn Hương 01/2017/DS-ST 325
187,380,000
81 Nguyễn Thị Thanh Tâm khu 1, Long Thủy 16/02/2017 22/3/2017
05/2013/DS-ST 335
50,000,000
82 Nguyễn Tiến Trung Khu 2, Thác Mơ 28/3/2013 24/3/2017
Nguyễn Văn Hương 01/2017/DS-ST 332
9,369,000
83 Nguyễn Thị Thanh Tâm Khu 1, Thác Mơ 16/02/2017 24/3/2017
38/2015/HSST 208
260,000,000
84 Lưu Xuân Trường Khu 4, Long Thủy 03/8/2015 26/12/2016
63/2017/QĐ-HNGĐ 511
150,000
31/7/2017 08/8/2017
85 Nguyễn Bá Dũng khu 2, Thác Mơ
20/2016/QDĐST-
528
DS 250,000,000
16/8/2017
86 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 23/11/2016
12/2017/QĐST-DS 487
14,750,000
11/7/2017 26/7/2017
87 Hoàng Thị Hằng khu 5, Long Phước
23/2013/QĐST-DS 65
Đặng Phước An 1,347,899,300
29/5/2013 12/8/2013
88 Nguyễn Thị Thu Vân Bình Giang 2, Son Giang
19/2017/QĐST-ds 11
413,886
89 Đỗ Văn Thắng khu 6, Long Phước 06/9/2017 04/10/2017
19/2017/QĐST-ds 101
4,000,000
90 Đỗ Văn Thắng khu 6, Long Phước 06/9/2017 09/11/2017
08/2015/QĐST-
548
HNGĐ 1,000,000
16/8/2017
91 Bùi Việt Cường khu 2 - Long Thủy 02/02/2015
sơn long - sơn giang 02/2007/HSST 295
92 Nguyễn Văn Trước 12/1/2007 11/5/2012 200,000
83/2007/hsst 310
94 Trần Thị Châu khu phố 2- phước bình 31/7/2002 2/2/2009 2,270,000
10/1996/hsst 33
95 Phạm Thị Út phước hiệp - phước bình 22/01/1996 8/10/2005 49,952,765
236/2012/hsst 344
96 Lê Huy Hùng bình giang 1- sơn giang 27/7/2012 6/5/2013 200,000
62/2013/hsst 82
97 Đậu Văn Thực long phước 27/6/2013 1/11/2013 200,000
153/2013/hsst 114
98 Vương Thị Thùy Trang khu phố 2- phước bình 26/9/2013 2/12/2013 1,101,000
22/2014/hsst 386
99 Nguyễn Thanh Tâm phước an- phước bình 9/5/2014 20/6/2014 400,000
169/2013/hsst 170
101 Trịnh Quốc Việt ( Cu anh) khu phố 5 - long phước 22/8/2013 14/1/2014 200,000
43/2014/hsst 97
102 Hà Văn Mạnh phước trung - phước bình 8/5/2014 7/11/2014 400,000
8/2013/hnst 143
105 Phạm Quốc Khoa khu phố 2-long phước 3/10/2013 25/12/2013 340,000
66/2014/qđhn 503
106 Nguyễn Thị Hậu phước sơn - phước bình 22/8/2014 21/8/2014 4,300,000
66/2014/qđhn 505
107 Nguyễn Văn Pháp phước sơn - phước bình 12/8/2014 21/8/2014 2,150,000
10/2013/dsst 347
108 Phạm Văn Tuấn phước vĩnh - phước bình 6/8/2013 28/5/2014 54,000,000
1/2013/dsst 175
109 Phạm Văn Tuấn phước vĩnh - phước bình 3/9/2013 17/1/2014 11,370,400
11/2012/qđst-ds 332
111 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 5,000,000
15/2012/qđst-ds 342
112 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 7,500,000
12/2012/qđst-ds 336
113 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 7,700,000
14/2012/qđst-ds 340
114 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 7,500,000
17/2012/qđst-ds 346
115 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 7,500,000
25/2012/qđst-ds 370
116 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 22/6/2012 27/6/2012 7,500,000
12/2012/qđst-ds 333
117 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 11,800,000
26/2012/qđst-ds 356
118 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 22/6/2012 27/6/2012 5,000,000
16/2012/qđst-ds 344
119 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 30/5/2012 8/6/2012 3,750,000
22/2012/qđst-ds 379
120 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 12/6/2012 5/7/2012 2,902,000
28/2011/qđst-ds 18
121 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 25/8/2011 19/9/2011 450,000
27/2011/qđst-ds 14
122 Nguyễn Thị Phương Dung khu phố 3- phước bình 25/8/2011 19/9/2011 650,000
29/2011/qđst-ds 16
123 Nguyễn Thị Phương Dung khu phố 3- phước bình 25/8/2011 19/9/2011 2,247,650
15/2016/QĐST-DS 34
124 Nguyễn Thị Thu khu phố 1- phước bình 29/9/2016 07/10/2016 4,792,000
12/2011/qđst-ds 273
125 Đỗ Thị Thanh Lan khu phố 2- phước bình 18/5/2011 27/5/2011 2,500,000
09/2015/qđ-ds 424
126 Nguyễn Năm phước an- phước bình 16/7/2015 31/7/2015 2,469,487
01/2015/hspt 137
127 Hoàng Phi Tùng ( Tý đồng) phước sơn - phước bình 1/5/2015 12/30/2015 2,760,000
57/2015/hsst 193
128 Võ Mạnh Tính khu phố 3- phước bình 12/23/2015 02/16/2016 405,000
17/2015/ds-st 172
129 Trần Oanh Lâm khu phố 1- phước bình 11/24/2015 01/22/2016 500,000
17/2015/ds-st 161
130 Trần Oanh Lâm khu phố 1- phước bình 11/24/2015 01/18/2016 10,000,000
57/2010/hngđ 32
131 Bùi Hữu Lộc bình giang 1- sơn giang 12/28/2010 12/20/2011 2,100,000
03/2016/qđst-kdtm 398
132 CT TNHH VAC bình giang 2- sơn giang 27/6/2016 22/7/2016 1,147,776,190
61/2012/hsst 465
133 Nguyễn Viết Hùng phước sơn - phước bình 26/11/2012 30/8/2016 200,000
19/2016/QĐST-DS 109
Hoàng Văn Thắng sơn long - sơn giang 2,131,780
02/11/2016 07/11/2016
134
10/2016/QĐST-DS 32
Lương Đức Văn khu phố 1- phước bình 962,500
25/9/2015 01/10/2015
135
01/2016/QĐST-DS 167
Lương Đức Văn khu phố 1- phước bình 918,750
136 13/01/2016 22/01/2016
18/2016/DS-ST 276
Nguyễn Quang Long bình giang 2- sơn giang 11,916,475
137 01/12/2016 15/02/2017
19/2014/QĐST-
162
Nguyễn Văn An khu phố 4-Long thủy KDTM 1,938,306,566
138 18/12/2014
06/10/2014
28/2017/HSST 99
Đỗ Trọng Hiếu phước an- phước bình 36,170,000
139 13/7/2017 09/11/2017
28/2017/HSST 98
Đặng Đình Thắng bình giang 1- sơn giang 18,200,000
140 13/7/2017 09/11/2017
03/2017/QĐST-DS 109
Nguyễn Minh Quân phước vĩnh - phước bình 3,750,000
141 10/11/2017 22/11/2017
20/2017/HSST 453
Nguyễn Sỹ Duẩn phước vĩnh - phước bình 23,200,000
142 11/5/2017 20/6/2017
44/2017/HSST 586
Nguyễn Văn Vũ (Dương) khu phố 1- phước bình 500,000
18/7/2017 15/9/2017
143
12/2017/DSST 155
Nguyễn Duy Bàng Bình Sơn - Phú Riềng 1,200,000,000
28/8/2017 21/12/2017
144
20/2017/HSST 452
Phạm Đình Quân bình giang 2- sơn giang 14,000,000
11/5/2018 20/6/2017
145
12/2017/DSST 166
Nguyễn Duy Bàng Bình Sơn - Phú Riềng 48,000,000
28/8/2017 21/12/2017
146
03/2017/QĐST-DS 180
Nguyễn Minh Quân phước vĩnh - phước bình 5,000,000
10/11/2017 08/01/2018
147
01/2017/HSST 185
Hoàng Thanh Sang phước sơn - phước bình 200,000
15/11/2017 12/01/2018
148
83/2017/HSST 147
Nguyễn Hồng Định Hưng Lập, xã Phước Tín 200,000
13/09/2017 04/12/2017
149
246/QĐCCTH
356/1999/HSST,
Trương Quang Bạch Phước Quả, xã phước Tín A 30,994,649
150 20/10/1999
07/12/1999
36/2014/HSST 396
Nguyễn Thị Huệ Nhơn Hòa 02, xã Long Giang 5,050,000
151 06/4/2004 24/3/2009
312/2007/HSPT 304b
Trương Ngọc Vinh Hưng Lập, xã Phước Tín 5,673,000
152 25/6/20007 28/6/2011
54/2010/HSPT 92
Nguyễn Ngọc Minh Phước Lộc, xã phước Tín 2,050,000
153 20/12/2010 22/11/2011
Phan Thị Ngọc Hương 33/2012/DSST3/9/20 26
Nhơn Hòa 1, Long Giang 5,000,000
154 12 12/10/2012
32/2013/QĐDS- ST
Trần Thị Thủy Khu 06, phường Long phước 190/2013 1,250,000
155 12/8/2013
89/2012/HSST 08
Trần Minh Tuấn Khu 06, phường Long phước 506,000
156 06/12/2012 04/10/2013
19/2013/HSST 362
157 Hiệu Công Trọng Khu 01 phường Long Thủy 16/4/2013 23/5/2013 600,000
28/2013/HSST 417
158 Vương Thị thùy Trang Khu 02, phường Thác Mơ 15/5/2013 01/7/2013 1,756,000
28/2013/QĐST-DS 426
159 Trịnh Thị Thu Thủy Bình Giang 02, p. Sơn Giang 26/6/2013 05/7/2013 5,350,000
06/2013/DS-ST 49
160 Nguyễn Thị Tuyết Mai Khu 02, phường Phước Bình 13/6/2013 05/7/2013 2,596,915
Trần Minh Hiển Nhơn Hòa 02, 07/2014/QĐDS-DS 245
161 Phạm Thu Hiền xã Long Giang 19/3/2014 5,000,000
04/2015/QĐST-DS 370
162 Huỳnh Thị Hoa Hưng Lập, xã Phước Tín 18/6/2015 25/6/2015 937,500
01/2016/HSST 237
Dương Viết Nhung thôn Phước Lộc, xã Phước Tín
163 24/02/2016 05/4/2016 4,641,585
08/2016/HSST 268
Phạm Quốc Nhật Nhơn Hòa 2, Long Giang 19/4/2016 100,000,000
164 04/3/2016
74A/2014/DSST 158
Lê Thị thoa, Lại văn Trường thôn Phước Yên, xã Phước Tín 08/01/2016 621,125,000
165 31/10/2014
đường Đinh Tiên Hoàng, 03/2013/QĐST- 34
Trần Văn Trung 12/32013 1,167,335,547
166 phường Long Thủy KDTM
74/2015/QĐHN 120
Nguyễn Thanh Tùng An lương, Long giang 1,500,000
167 30/9/2015 8/12/2012
Trần Hoàng Đức, Ngô Đông 33/2011/QĐST-DS, 40
Lan P. Thác Mơ 190,729,325
168 09.9.2011 02.10.2015
19/2016/QĐST-DS 374
Hoàng Văn Thắng 71,594,649
02/11/2016 04/5/2017
170 Nguyễn Thị Trâm sơn long - sơn giang
03/2017/DS-ST 486
3,000,000
171 Nguyễn Ninh bình giang 2- sơn giang 20/6/2017 26/6/2017
43/2017/HNGĐ 411
150,000
172 Lê Minh Bình Phước Quả, xã phước Tín 24/5/2017 26/5/2017
05/2017/QĐST-DS 565
Công ty TNHH Phườ ng Sơn Giang, Phướ c 62,959,164
22/8/2017 28/8/2017
173 Triệu Phước Long.
196/QĐ-
CCTHADS Thôn Phước Hòa, 101/HSST CCTHA Án Phí DSST:
1 BĐ Đỗ Thị Ngọc Phước Sơn 23/9/2013 28/10/2013 2,200,000
283/QĐ-
CCTHADS Thôn 7, 89/HSST CCTHA Án Phí DSST:
2 BĐ Cao Thị Hảo xã Phước Sơn 24/9/2004 10/12/2010 8,050,000
514/QĐ- Án Phí DSST, HSST, SC:
CCTHADS Lang Văn Xưởng 57/HSPT CCTHA 3,592,500
3 BĐ (Hoàng Văn Long) Thôn 3, xã Đoàn Kết 27/6/2008 08/4/2011 2,500,000
213/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 58/QĐST-DS CCTHA
4 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 07/10/2014 05/11/2014 Án phí DSST: 7,732,500
97/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 50/QĐST-DS CCTHA
5 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 18/8/2014 13/10/2014 Án phí DSST: 1,250,000
72/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 49/QĐST-DS CCTHA
6 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 18/8/2014 13/10/2014 Án phí DSST: 3,540,000
94/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 48/QĐST-DS CCTHA
7 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 18/8/2014 13/10/2014 Án phí DSST: 16,100,000
95/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 47/QĐST-DS CCTHA
8 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 18/8/2014 13/10/2014 Án phí DSST: 14,000,000
263/QĐ-
CCTHADS 02/HSST CCTHA
9 BĐ Lê Thị Nhương Sơn Quý, Phú Sơn 12/10/2010 03/12/2010 Phạt: 5,000,000
229/QĐ-
CCTHADS 557/HSPT CCTHA AP HSST,HSPT, DSST:
10 BĐ Nguyễn Văn Thắng Sơn Lang, Phú Sơn 9/9/2010 25/11/2010 3,618,000
472/QĐ-
CCTHADS 27/HSST CCTHA
11 BĐ Nguyễn Văn Thắng Sơn Lang, Phú Sơn 14/7/2011 08/5/2012 AP HSST: 200,000
01/QĐ-
CCTHADS 33/HSST CCTHA
12 BĐ Lê văn Núi Sơn Phú, Phú Sơn 04/8/2010 20/9/2010 AP HSST: 2,025,000
73/QĐ-
CCTHADS 33/HSST CCTHA
13 BĐ Lê văn Núi Sơn Phú, Phú Sơn 04/8/2010 12/10/2010 AP HSST,DSST: 2,045,000
285/QĐ-
CCTHADS 11/HSST CCTHA
14 BĐ Phạm Quang Khánh Sơn Quý, Phú Sơn 27/11/2012 14/01/2013 AP HSST, SC: 1,400,000
705/QĐ-
CCTHADS 392/HSPT CCTHA AP HSST,HSPT, DSST:
15 BĐ Lê Xuân Cường Sơn Phú, Phú Sơn 26/3/2012 01/8/2012 4,900,000
265/QĐ-
CCTHADS 02/HSST CCTHA
16 BĐ Hàng Thị Thủy Sơn Phú, Phú Sơn 12/10/2010 03/12/2010 Án phí, phạt: 5,200,000
603/QĐ-
CCTHADS 07/HSPT CCTHA Án phí DSST, HSST:
17 BĐ Lê Vũ Hướng Sơn Thủy, Thọ Sơn 18/12/2012 10/6/2013 12,950,000
28/QĐ-
CCTHADS 67/QĐDS CCTHA
18 BĐ Nguyễn Thị Thuận Sơn Lập, Thọ Sơn 31/8/2009 27/10/2009 Án phí DSST: 3,925,000
669/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thị Thuận, Trần Thị km 168, QL 14, 02/QĐST-DS CCTHA
19 BĐ Thúy Ngọc xã Thọ Sơn 29/10/2014 01/6/2015 AP: 153,397,200
698/QĐ-
CCTHADS 08/HSST CCTHA
20 BĐ Văn Thanh Cảnh Sơn Hiệp, Thọ Sơn 17/01/2013 10/7/2013 SC: 5,000,000
708/QĐ-
CCTHADS Khu Đức Thọ, 18/QĐPT CCTHA
21 BĐ Nguyễn Thị Lệ Thu TT Đức Phong 14/6/2013 17/7/2013 AP DSST; 22,500,000
400/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 63/HSPT CCTHA
22 BĐ Nguyễn Thanh Hà TT Đức Phong 24/3/2005 05/5/2006 SC: 10,000,000
240/QĐ-
CCTHADS 85/HSST CCTHA Án Phí HSST DSST:
23 BĐ Hoàng Văn Long Ấp 7, xã Bom Bo 2808/2014 13/11/2014 7,157,000
225/QĐ-
CCTHADS 137/HSST CCTHA Án Phí HSST, Sung Công:
24 BĐ Nguyễn Thanh Tâm Ấp 4, xã Bom Bo 21/12/2005 20/02/2006 3,100,000
673/QĐ-
CCTHADS 70/QĐST CCTHA Án Phí DSST:
25 BĐ Dương Tuấn Hoàng Ấp 4, xã Bom Bo 23/8/2010 26/8/2010 2,800,000
334/QĐ-
CCTHADS 55/HSST CCTHA
26 BĐ Hoàng Văn Thái Ấp 4, xã Bom Bo 19/12/2011 24/02/2012 AP: 1.750.000 đ
199/QĐCCTH
CCTHADS Nguyễn Anh Việt 59/DSST A Án Phí DSST:
27 BĐ Đoàn Thị Thanh Tâm Ấp 4, xã Bom Bo 11/12/2009 18/11/2010 6,140,000
560/QĐ-
CCTHADS 57/HSST CCTHA Phạt sung công:
28 BĐ Đinh Quang Hổ Ấp 7, xã Bom Bo 30/10/1997 26/7/2006 19,950,000
470/QĐ-
CCTHADS 294/HSPT CCTHA Án phí HSST, Sung công:
29 BĐ Hạ Hông Chánh Ấp 9, xã Bom Bo 07/8/2014 10/02/2015 200,200,000
46/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Ngọc Lưu 44/QĐST-DS CCTHA
30 BĐ Đặng Thị Phượng Ấp 5, xã Bom Bo 25/6/2014 08/10/2014 Án phí DSST: 13,000,000
48/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Ngọc Lưu 43/QĐST-DS CCTHA
31 BĐ Đặng Thị Phượng Ấp 5, xã Bom Bo 25/6/2014 08/10/2014 Án phí DSST: 5,250,000
471/QĐ-
CCTHADS Ngô Văn Trung 294/HSPT CCTHA Án phí DSST, HSST, HSPT:
32 BĐ Nguyễn Văn Hường Ấp 9, xã Bom Bo 07/8/2014 10/02/2015 51,433,601
86/QĐ-
CCTHADS 87/HSST CCTHA Án phí HSST, Phạt:
33 BĐ Lê Văn Sáng Ấp 4, xã Bom Bo 15/8/2013 02/10/2013 5,200,000
544/QĐ-
CCTHADS 47/HSST CCTHA Án phí HSST, Phạt sung
34 BĐ Triệu Văn Hàm Ấp 4, xã Bom Bo 29/4/2009 22/7/2009 công: 37,500,000
153/QĐ-
CCTHADS 27/HSST CCTHA
35 BĐ Nguyễn Chí Thông Ấp 8, xã Bom Bo 03/04/2012 22/10/2013 AP HSST: 200,000
CCTHADS Khu Tân Hưng, 09/QĐST-DS 517/QĐCCTH
36 BĐ Nguyễn Thị Kim Huệ TT Đức Phong 27/3/2013 A 09/5/2013 AP DSST: 683,000
61/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 09/QĐPT CCTHA
37 BĐ Lý Thanh Tùng TT Đức Phong 20/5/2014 13/10/2014 AP DSST: 6,775,000
390/QĐ-
CCTHADS 294/HSPT CCTHA AP HSST, phạt:
38 BĐ Lâm Tấn Lộc Thôn 2, Xã Đường 10 07/8/2014 06/01/2015 10,200,000
17/QĐ-
CCTHADS 25/DSST CCTHA
39 BĐ Nguyễn Viết Ba Thôn Đăk Úy, Đăk Nhau 01/8/2012 23/10/2012 AP DSST : 3,212,250
366/QĐ-
CCTHADS 38/DSST CCTHA
40 BĐ Nguyễn Văn Hùng Thôn Đăng Lang, Đăk Nhau 17/11/2014 06/01/2015 AP DSST : 2,196,250
551/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 290/HSPT CCTHA AP DSST, HSPT, DSST :
41 BĐ Ngô Quang Hậu Nhau 22/11/2010 18/4/2011 8,428,500
721/QĐ-
25/HSST CCTHA Án phí HSST, DSST:
48 CCTHADS BĐ Trần Thị Hà Ấp 2, Minh Hưng 16/3/2006 23/5/2014 28.138.304
849/QĐ-
80/HSST CCTHA Án phí HSST, DSST:
49 CCTHADS BĐ Nguyễn Văn Dũng Thôn 7, Minh Hưng 18/7/2013 03/9/2013 700.000
554/QĐ-
63/HSST CCTHA Án phí HSST, DSST:
50 CCTHADS BĐ Nguyễn Xuân Hùng Ấp 7, Minh Hưng 09/12/2013 20/3/2014 975.000
377/QĐ-
01/HNGĐ-ST CCTHA
51 CCTHADS BĐ Phạm Trung Hiếu Ấp 3, Thống Nhất 05/02/2013 06/3/2013 Án phí HNST: 200.000
795/QĐ-
18/HNGĐ-ST CCTHA
52 CCTHADS BĐ Hoàng Lâm Thôn 1, Thống Nhất 04/6/2013 23/8/2013 Án phí HNST: 200.000
76/QĐ-
22/HNPT CCTHA Án phí HNGĐ-PT:
53 CCTHADS BĐ Lê Thị Ẩn (Huệ) Thôn 1, Minh Hưng 09/9/2009 28/10/2009 21.362.285
573/QĐ-
13/HNPT CCTHA Án phí DSST, HNPT:
54 CCTHADS BĐ Lương Đình Đông Thôn 4, Minh Hưng 21/4/2011 29/4/2011 898.350
576/QĐ-
13/HNST CCTHA
55 CCTHADS BĐ lê Anh Huy Ấp 3, Minh Hưng 29/3/2011 04/5/2011 Án phí HNST 865.000
376/QĐ-
28/HNGĐ-ST CCTHA
56 CCTHADS BĐ Dương Thị Liên Thôn 8, Minh Hưng 17/01/2011 24/11/2010 Án Phí HNST: 2.489.750
787/QĐ-
137/HSST CCTHA Án phí HSST, SC:
57 CCTHADS BĐ Trương Lê Tấn Phát Ấp 3, Đức Liễu 28/6/2012 15/8/2013 5.100.000
210/QĐ- Án Phí HSST, Sung công:
CCTHADS Thôn 9, xã Thống 151/HSPT CCTHA 5.050.000
58 BĐ Lê Bá Sang Nhất 21/11/2008 05/01/2009
95/QĐ-
CCTHADS 34/HSPT CCTHA Án Phí, Sung công:
59 BĐ Đinh Xuân Thủy Ấp 3, xã Thống Nhất 22/7/2005 18/11/2005 5.200.000
200/QĐ-
CCTHADS 151/HSPT CCTHA Án Phí, Sung công:
60 BĐ Hoàng Văn Nghĩa Ấp 3, xã Thống Nhất 21/11/2008 05/01/2009 5.200.000
202/QĐ-
CCTHADS Thôn 1, xã Thống 151/HSPT CCTHA Án Phí, Sung công:
61 BĐ Hoàng Văn Quyết Nhất 21/11/2008 05/01/2009 4.050.000
201/QĐ-
CCTHADS Thôn 1, xã Thống 151/HSPT CCTHA Án Phí, Sung công:
62 BĐ Phạm Xuân Hải Nhất 21/11/2008 05/01/2009 4.000.000
194/QĐ-
CCTHADS 12/HSST CCTHA An phí: HSST, DSST:
64 BĐ Nguyễn Đăng Khoa Âp 2, Bom Bo 27/02/2008 18/4/2008 2.702.450
594/QĐ-
CCTHADS 2555/HSPT CCTHA Án phí HSST, HSPT, sung
65 BĐ Nguyễn Duy Thi Ấp 3 Bình Minh 22/12/1998 17/8/2006 công: 2.000.000
417/QĐ-
CCTHADS 06/HSST CCTHA
66 BĐ Phan Văn Dương Thôn 3, xã Đức Liễu 09/02/2012 26/3/2013 Án phí HSST: 200,000
253/QĐ-
CCTHADS 25/HSST CCTHA Sung công: 3.000.000
67 BĐ Phạm Mạnh Hùng Thôn 6, xã Đức Liễu 19/12/2008 16/3/2009
241/QĐ-
CCTHADS 90/HSST CCTHA
68 BĐ Huỳnh Thị Thanh Lan Thôn 6, xã Đức Liễu 22/5/2000 17/10/2000 Sung công: 20.000.000
454/QĐ-
CCTHADS 35/QĐST CCTHA
69 BĐ Nguyễn Thị Thu Lan Thôn 6, xã Đức Liễu 08/3/2011 16/3/2011 Án Phí DSST: 500.000
786/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn An, Nguyễn Thị 49/QĐST CCTHA
70 BĐ Mai Thôn 6, xã Đức Liễu 21/6/2011 21/7/2011 Án phí DSST: 824.400
89/QĐ-
CCTHADS Thôn 4, xã Nghĩa 79/DSST CCTHA
71 BĐ Lý Hòa Bẩu, Vòng Sì Chín Bình 28/9/2007 29/11/2007 Án phí DSST: 10.314.000
379/QĐ-
CCTHADS Thôn 2, xã Thống 112/HSST CCTHA
72 BĐ Lâm Quí Dậ u Nhất 21/11/2014 06/01/2015 Án phí DSST: 925.000
45/HSST 800/QĐ-
CCTHADS 18/6/2015 TAND CCTHA
73 BĐ Nguyễn Thị Đế Thôn 1, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 06/8/2015 AP, SC: 10.200.000đ
98/QĐ-
CCTHADS 41/HSPT CCTHA Án phí HSST, DSST:
74 BĐ Bùi Cao Lâm Ấp 3, Minh Hưng 16/4/2010 19/10/2010 1.695.000
62/HSST 116/QĐ-
CCTHADS 05/8/2009 TAND CCTHA
75 BĐ Mai Xuân Bài thôn 6, xã Nghĩa Trung Phước Long 11/11/2009 AP: 550.000đ
96/HSST 680/QĐ-
CCTHADS 24/6/2009 TAND CCTHA
76 BĐ Vũ Đắc Hạnh thôn 5, xã Bình minh trảng Bom, ĐN 04/9/2009 AP: 700.000đ
13/DSPT
CCTHADS Thôn 9, xã Thống 28/6/2006 TAND
77 BĐ Hoàng Văn Thủy Nhất BP AP: 408.000đ
671/QĐ-
CCTHADS Thôn 4, xã Minh 124/HSPT CCTHA
78 BĐ Phạm Minh Đức (Đức Cáp) Hưng 11/9/2013 05/6/2015 BTCD: 86.072.601
255/QĐ-
CCTHADS Điểu Thanh, Điểu Thị Thôn 12, xã Thống 23/DSST CCTHA
79 BĐ Hồng Thúy Nhất 28/7/2009 09/02/2010 BHDS: 29.818.000
207/QĐ-
CCTHADS Thôn 11, xã Thống 49/QĐST CCTHA
80 BĐ Điểu Thanh, Điểu Thị Oanh Nhất 28/6/2010 22/11/2010 BHDS: 40.000.000
466/QĐ-
CCTHADS 294/HSPT CCTHA
81 BĐ Nguyễn Văn Tuynh Thôn 5, xã Đường 10 07/8/2014 10/02/2015 TC: 20,000,000đ
741/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, Thôn Sơn Phú, 07/QĐST-DS CCTHA
82 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh xã Phú Sơn 31/3/2015 14/7/2015 AP: 3,125,000đ
743/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, Thôn Sơn Phú, 08/QĐST CCTHA
83 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh xã Phú Sơn 31/3/2015 14/7/2015 AP: 2,500,000
62/QĐST 806/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, tT Đức 21/7/2011 tAND CCTHA
84 BĐ Nguyễn Xuân Quý Phong huyện Bù Đăng 16/9/2015 AP: 6.775.000đ
570/QĐ-
CCTHADS 96/DSST CCTHA
85 BĐ Điểu Sưng, Thị Ham Thôn 8, Đồng Nai 17/11/2011 14/4/2015 BHDS: 42.336.000đ
569/QĐ-
CCTHADS 94/DSST CCTHA
86 BĐ Điểu Đế, Thị Phen Thôn 4, Đồng Nai 27/10/2011 14/4/2015 BHDS: 408.357.500đ
572/QĐ-
CCTHADS 77/DSST CCTHA
87 BĐ Điểu VRung, Thị Way Thôn 4, Đồng Nai 26/10/2011 14/4/2015 BHDS: 60.000.000đ
571/QĐ-
CCTHADS 93/DSST CCTHA
88 BĐ Điểu Đơi, Thị Pur Thôn 1, Đồng Nai 27/10/2011 14/4/2015 BHDS: 64.323.000đ
244/QĐ-
CCTHADS 93/DSST CCTHA
89 BĐ Điểu Đơi, Thị Pur Thôn 1, Đồng Nai 27/10/2011 06/01/2012 APDS: 3.216.150đ
259/QĐ-
CCTHADS 92/DSST CCTHA
90 BĐ Điểu Đế, Thị Phen Thôn 4, Đồng Nai 27/10/2011 18/9/2015 APDS: 20.334.300đ
113/QĐ-
CCTHADS 77/DSST CCTHA
91 BĐ Điểu VRung, Thị Way Thôn 4, Đồng Nai 26/10/2011 01/11/2011 APDS: 1.500.000đ
246/QĐ-
CCTHADS 94/DSST CCTHA
92 BĐ Điểu Tép, Thị Khó Thôn 8, Đồng Nai 09/11/2011 06/01/2012 APDS: 32.797.120đ
241/QĐ-
CCTHADS 96/DSST CCTHA
93 BĐ Điểu Sưng, Thị Ham Thôn 8, Đồng Nai 17/11/2011 06/01/2012 AP: 2.116.800đ
215/QĐ-
CCTHADS 21/HSST CCTHA
94 BĐ Bùi Hữu Oai Đăng Hà 26/4/1999 28/3/2003 SC: 15,000,000
73/QĐ-
CCTHADS 65/DSST CCTHA
95 BĐ Nguyễn Tấn Phát Thôn 1, xã Nghĩa Trung 25/8/2011 10/10/2011 AP DSST: 4,750,000đ
431/QĐ-
CCTHADS 12/HSST CCTHA
96 BĐ Phạm Hữu Tuấn Hùng Thôn 5, xã Nghĩa Trung 16/01/2009 01/6/2009 AP,SC: 5,050,000đ
711/QĐ-
CCTHADS 200/HSPT CCTHA
97 BĐ Hồ Long Bạch Ấp 7, xã Nghĩa Trung 20/02/2009 04/9/2009 AP DSST: 14,694,643
637/QĐ-
CCTHADS 141/HSPT CCTHA
98 BĐ Nguyễn Thị Hồng Phi Ấp 1, xã Đức Liễu 20/12/2007 10/8/2009 Phạt: 129,140,000đ
88/QĐ-
CCTHADS 34/HSPT CCTHA
99 BĐ Nguyễn Đình Nha Ấp 7, xã Đức Liễu 22/7/2005 18/11/2005 AP,SC: 4,000,000đ
456/QĐ-
CCTHADS 200/HSPT CCTHA
100 BĐ Nguyễn Đức Trung Ấp 2, Minh Hưng 24/4/2014 10/02/2015 AP, SC: 1,200,000đ
229/QĐ-
CCTHADS 82/HSST CCTHA
101 BĐ Lý Văn Kiên Thôn 10, Thống Nhất 07/8/2012 21/12/2012 AP: 200,000đ
550/QĐ-
CCTHADS 343/HSPT CCTHA
102 BĐ Đỗ Thị Đăng Thôn 1, Thống Nhất 22/9/2010 18/4/2011 AP,SC:14,930,000đ
200/QĐ-
CCTHADS 20/HSST CCTHA
103 BĐ Dương Văn Phúc Thôn 4, Thống Nhất 18/4/2000 18/8/2000 AP: 7,140,000đ
382/QĐ-
CCTHADS 111/HSST CCTHA
104 BĐ Đỗ Hằng Thi Thôn 8, Xã Nghĩa Trung 20/11/2014 06/01/2015 Phạt: 8,000,000đ
82/QĐ-
CCTHADS 30/HNGĐ-ST CCTHA
105 BĐ Phan Tuấn Kiệt Thôn 5, Đăng Hà 13/8/2013 02/10/2013 AP: 200,000đ
590/QĐ-
CCTHADS 09/HSST CCTHA
106 BĐ Nguyễn Cửu Sơn Thôn 6, xã Bình Minh 23/01/2015 22/4/2015 AP: 2,932,750đ
182/QĐ-
CCTHADS 08/DSPT CCTHA
107 BĐ Đào Quang Trường Ấp 2, xã Bom Bo 06/11/2006 27/11/2006 AP: 2,299,000đ
594/QĐ-
CCTHADS 782/HSPT CCTHA
108 BĐ Nguyễn Thành Luyện Ấp Thống Nhất, Đăk Nhau 26/12/2011 26/6/2012 AP:200,000đ
729/QĐ-
CCTHADS 09/HNHGT CCTHA
109 BĐ Văn Thị Tuyết Lan, Long Ấp 2, Đoàn Kết 23/7/2007 13/8/2012 AP: 2,500,000
730/QĐ-
CCTHADS 10/HNHGT CCTHA
110 BĐ Văn Thị Tuyết Lan Ấp 2, Đoàn Kết 23/7/2007 13/8/2012 AP: 493,000đ
171/QĐ-
CCTHADS 101/HSST CCTHA
111 BĐ Nguyễn Thị Xuân Hải Ấp 4, xã Đoàn Kết 23/9/2013 28/10/2013 AP,SC: 3,200,000đ
129/QĐ-
CCTHADS 49/HNST CCTHA
112 BĐ Điểu Đức Minh Sơn Hòa, Thọ Sơn 14/9/2009 25/11/2009 AP: 2,854,050đ
312/QĐ-
CCTHADS 12/QĐ-ST CCTHA
113 BĐ Huỳnh Thanh Lâm Thôn 1, Đoàn Kết 11/01/2012 24/2/2012 AP: 250,000đ
330/QĐ-
CCTHADS 06/QĐ-ST CCTHA
114 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 3,750,000đ
343/QĐ-
CCTHADS 07/QĐ-ST CCTHA
115 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 2,500,000đ
329/QĐ-
CCTHADS 11/QĐ-ST CCTHA
116 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 1,000,000đ
327/QĐ-
CCTHADS 08/QĐ-ST CCTHA
117 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP:3,125,000đ
328/QĐ-
CCTHADS 04/QĐ-ST CCTHA
118 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 3,000,000đ
326/QĐ-
CCTHADS 01/QĐ-ST CCTHA
119 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 2,000,000đ
325/QĐ-
CCTHADS 03/QĐ-ST CCTHA
120 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 2,500,000đ
318/QĐ-
CCTHADS 10/QĐ-ST CCTHA
121 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 1,000,000đ
322/QĐ-
CCTHADS 09/QĐ-ST CCTHA
122 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 1.375.000 đ
333/QĐ-
CCTHADS 05/QĐ-ST CCTHA
123 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 10,000,000đ
317/QĐ-
CCTHADS 02/QĐ-ST CCTHA
124 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 2,250,000đ
661/QĐ-
CCTHADS 09/HSST CCTHA
125 BĐ Nguyễn Văn Tài Bom Bo, Bình Minh 23/01/2015 01/06/2015 AP: 2,882,750
807/QĐ-
CCTHADS 01/QĐ-ST CCTHA
126 BĐ Trần Lệ Hằng Thôn 3, Minh Hưng 22/01/2015 06/8/2015 AP: 875,000đ
881/QĐ-
CCTHADS 61A/HSST CCTHA
127 BĐ Nguyễn Cửu Sơn Ấp 7, Bình Minh 10/6/2014 05/8/2014 AP: 7,075,000đ
226/QĐ-
CCTHADS 93/HSST CCTHA
128 BĐ Nguyễn Văn Hải Thôn 3, Bình Minh 11/9/2014 05/11/2014 AP: 200,000đ
123/QĐ-
CCTHADS 37/DSST CCTHA
129 BĐ Điểu Thị Đào Thôn 6, Đồng Nai 25/9/2008 29/10/2008 AP: 2,402,250đ
80/QĐ-
CCTHADS 34/DSST CCTHA
130 BĐ Nguyễn Thị Lệ Thôn 2, xã Đức Liễu 22/7/2005 18/11/2005 AP: 4,000,000đ
836/QĐ-
CCTHADS 65/QĐST CCTHA
131 BĐ Ma Đình Cường, Ma Thị Ban Thôn 9, Thống Nhất 04/8/2011 10/8/2011 AP: 1,750,000đ
686/QĐ-
CCTHADS 18/QĐST CCTHA
132 BĐ Mai Đức Thắng, Hương Thôn 2, Minh Hưng 26/4/2014 12/5/2014 AP: 2,750,000đ
159/QĐ-
CCTHADS 47/HSST CCTHA
133 BĐ Đào Đình Cường Ấp 10, Minh Hưng 11/10/2005 19/12/2005 AP: 2,500,000đ
181/QĐ-
CCTHADS 33/HNGĐ-ST CCTHA
134 BĐ Nguyễn Thị Hòa thôn 2, Đức Liễu 18/8/2014 05/11/2014 AP: 200,000đ
419/QĐ-
CCTHADS 111/HSST CCTHA
135 BĐ Nguyễn Thị Phong thôn, Bình Minh 22/9/2003 26/3/2013 Ap.SC: 5,050,000đ
49/QĐ-
CCTHADS 40/HSST CCTHA
136 BĐ Nguyễn Thanh Minh Ấp 3, Bình Minh 01/8/2013 02/10/2013 SC: 5,500,000đ
14/QĐ-
CCTHADS 23/HNST CCTHA
137 BĐ Nguyễn Viết Đường Thôn 3, Bình Minh 18/8/2010 23/9/2010 AP: 3,274,925đ
841/QĐ-
CCTHADS 24/HNST CCTHA
138 BĐ Tô Thị Bách thôn 4, Bình Minh 23/6/2015 12/8/2015 AP: 727,500đ
280/QĐ-
CCTHADS 89/HNPT CCTHA
139 BĐ Nguyễn Minh Quốc thôn 1, Bình Minh 14/8/2014 03/12/2014 AP, SC: 8,650,000đ
166/QĐ-
CCTHADS 38/QĐST CCTHA
140 BĐ HTX NN-TMDV Hiệp Thành thôn 1, Bình Minh 25/10/2007 13/3/2008 AP: 4,420,000đ
556/QĐ-
CCTHADS 01/DSST CCTHA
141 BĐ Hoàng Ngọc Định Ấp 3, Bình Minh 31/12/2010 19/4/2011 AP: 7,182,000đ
27/HSST 02/QĐ-
CCTHADS 18/6/2015 TAND CCTHA
143 BĐ Ngô Hoàng Lâm xã Đăk Nhau huyện Cẩm Mỹ 02/10/2015 AP: 200,000đ
64/HSPT 11,3,2015 40/QĐ-
CCTHADS TAND tối cao tại Đà CCTHA AP, Truy thu:
144 BĐ Đăk Văn Khâm Bù Ghe, Đăk Nhau Nẵng 05/10/2015 154,400,000đ
57/HSST 127/QĐ-
CCTHADS 24/6/2014 TAND CCTHA
145 BĐ Phan Văn Minh Sơn Lợi, Thọ Sơn huyện Bù Đăng 22/10/2014 phạt: 4,500,000đ
57/HSST 122/QĐ-
CCTHADS 24/6/2014 TAND CCTHA
146 BĐ Phan Trọng Huấn Sơn Lợi, Thọ Sơn huyện Bù Đăng 22/10/2014 phạt: 4,500,000đ
465/QĐ-
CCTHADS 294/HSPT CCTHA
147 BĐ Phạm Việt Anh Thôn 5, Đức Liễu 07/8/2014 10/2/2015 AP, phạt: 310,200,000đ
226/QĐ-
CCTHADS 93/HSST CCTHA
148 BĐ Nguyễn Văn Hải Thôn 3, Bình Minh 11/9/2014 05/11/2014 AP: 200,000đ
546/QĐ-
CCTHADS Thôn 11, xã Thống 01/KDTM CCTHA
149 BĐ Phạm Xuân Hạnh, Trinh Nhất 14/3/2013 16/5/2013 AP: 115,456,879đ
417/QĐ-
CCTHADS 129/HSST CCTHA
150 BĐ Nguyễn Ngọc Tuấn thôn 1, Thống Nhất 27/11/2013 15/01/2014 AP: 200,000đ
373/QĐ-
CCTHADS 914/HSPT CCTHA
151 BĐ Tạ Chung Phương Thôn 4, Thống Nhất 30/8/2013 06/01/2014 AP: 7,707,500đ
184/QĐ-
CCTHADS Thôn 11, xã Thống 77/DSPT CCTHA
152 BĐ Hoàng Thị Lén Nhất 29/9/2010 15/11/2010 AP: 5,488,200đ
120/QĐ-
CCTHADS 04/QĐST CCTHA
153 BĐ CT TNHH Mỹ Linh thôn 3, Thống Nhất 19/9/2013 22/10/2013 AP: 41,545,621đ
230/QĐ-
CCTHADS 08/QĐ-ST CCTHA
154 BĐ CT TNHH TM Đức Hiếu Thôn 4, Thống Nhất 12/12/2012 21/12/2012 AP: 59,441,000đ
448/QĐ-
CCTHADS 20/QDST CCTHA
155 BĐ Vũ Bá Hào Thôn 3, xã Thống Nhất 12/3/2012 26/4/2012 AP: 2,687,500đ
816/QĐ-
CCTHADS 24/DSST CCTHA
156 BĐ Dương Thị Tuyết Trinh thôn 3, Thống Nhất 20/7/2012 14/9/2012 AP: 1,085,000đ
641/QĐ-
CCTHADS 32/DSST CCTHA
157 BĐ Dương Thị Tuyết Trinh thôn 3, Thống Nhất 19/4/2011 23/5/2011 AP: 15,405,000đ
640/QĐ-
CCTHADS 33/DSST CCTHA
158 BĐ Dương Thị Tuyết Trinh thôn 3, Thống Nhất 19/4/2011 23/5/2011 AP: 3,081,000đ
186/QĐ-
CCTHADS 46/HNGĐ-ST CCTHA
159 BĐ Nguyễn Thị Thắm khu Đức Lập, TT Đức Phong 16/9/2014 05/11/2014 AP: 5,000,000đ
456/QĐ-
CCTHADS 35/HSST CCTHA
160 BĐ Phan Hồng Thuận Đăk Liên, Đăk Nhau 29/4/2014 19/6/2014 AP: 200,000đ
30/QĐ-
CCTHADS 55/HSST CCTHA
161 BĐ Trần Văn Minh thôn 5, Bom Bo 22/7/2015 02/10/2015 AP,SC: 500,000đ
92/QĐ-
CCTHADS 63/HSPT 11,3,2015 CCTHA
162 BĐ Hồ Hữu Hiển Thôn 2, Minh Hưng TA tối cao Đà Nẵng 06/11/2015 AP,BTNN: 5065,830,077đ
18/DSST 84/QĐ-
CCTHADS 31/01/2013 tAND CCTHA
163 BĐ Lê Hồng Đức ấp 3, Minh Hưng TX Dĩ An 02/11/2015 BH: 1,521,675,242đ
47/HSST 769/QĐ-
CCTHADS 05/6/2015 TAND CCTHA
164 BĐ Mai Văn Cộng Thôn 10, Đồng Nai Bù Đăng 27/8/2012 AP: 7,177,000đ
39/HSST 111/QĐ-
CCTHADS 13/4/2015 TAND CCTHA
165 BĐ Nguyễn Cửu Sơn Ấp 7, Bình Minh Bù Gia Mập 12/11/2015 AP: 2,200,000đ
247/HSST 710/QĐ-
CCTHADS 31/10/2013 TAND CCTHA
166 BĐ Lê Ngọc Hà Ấp 3, Nghĩa Trung TX Thủ Dầu Một 23/5/2014 AP: 15,200,000đ
29/HSST 566/QĐ-
CCTHADS 28/4/2010 TAND CCTHA
167 BĐ Bùi Văn Thắng Ấp 4, Nghĩa Bình huyện Bù Đăng 22/6/2010 AP: 2,150,525đ
01/HNST 359/QĐ-
CCTHADS 31/01/2008 TAND CCTHA
168 BĐ Trần Huy Minh Thôn 10, Đồng Nai Bù Đăng 20/8/2008 AP: 3,556,500đ
45/HSST 798/QĐ-
CCTHADS 18/6/2015 TAND CCTHA
169 BĐ Nguyễn Thị Ngọc Châu thôn 3, Nghĩa Trung Bù Đăng 06/8/2015 AP: 5,200,000đ
59/QĐST-DS 174/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Hải Đăng, Nguyễn Thị 13/11/2014 tAND CCTHA
170 BĐ Thúy thôn 3, xã Bom Bo Bù Đăng 24/11/2015 BH: 25,260,000
14/DSST 570/QĐ-
CCTHADS 18/5/2012 TAND CCTHA
171 BĐ Điểu Nho Đăk Liên, Đăk Nhau Bù Đăng 21/6/2012 AP: 7,137,500đ
88/QĐST-DS 238/QĐ-
CCTHADS 30/12/2011 tAND CCTHA
172 BĐ Điểu Nho Đăk Liên, Đăk Nhau Bù Đăng 03/01/2012 AP: 2,132,000đ
57/HSST 703/QĐ-
CCTHADS 25/6/2012 TAND CCTHA
173 BĐ Phạm Thanh Hoàng Đak Nung, Đăk Nhau Bù Đăng 01/8/2012 AP: 1,775,000đ
100/DSPT 58/QĐ-
CCTHADS 20/9/52011 TAND CCTHA
174 BĐ Nguyễn Xuân Tường Đăk Liên, Đăk Nhau tỉnh Bình Phước 28/9/2011 AP: 4,100,000đ
03/HSST 147/QĐ-
CCTHADS 05/02/2015 TAND CCTHA
175 BĐ Đăặng Văn Hùng TT Đức Phong Cát Tiên 12/11/2015 AP, Phạt: 5,000,000đ
58/DSST 200/QĐ-
CCTHADS 11/12/2009 TAND CCTHA
176 BĐ Nguyễn Anh Việt, Tâm thôn 4, Bom Bo Bù Đăng 18/11/2010 AP: 5,035,000đ
74/HSST 226/QĐ-
CCTHADS 14/01/2011 TAND CCTHA
177 BĐ Hà Văn Vanh Đaăk Úy, Đak Nhau Văn Lãng 20/12/2012 AP: 738,000đ
111/HSST 383/QĐ-
CCTHADS 20/11/2014 TAND CCTHA
178 BĐ Trần Thị kiều Phương Thôn 2, Đưức Liễu Bù Đăng 06/01/2015 AP, phạt: 5,200,000đ
111/HSST 385/QĐ-
CCTHADS 20/11/2014 TAND CCTHA
179 BĐ Lương Thị Vy THôn 2, Đức Liễu Bù Đăng 06/01/2015 AP, phạt: 5,200,000đ
40/DSST 528/QĐ-
CCTHADS 28/4/2011 TAND CCTHA
180 BĐ Nguyễn Danh Thường, Nguyệt thôn 9, Đức Liễu Bù Đăng 07/3/2014 AP: 2,670,000đ
94/QĐST-HNGĐ 116/QĐ-
CCTHADS 27/4/2015 TAND CCTHA
181 BĐ Hoàng Thế Huy thôn 3, Nghĩa Trung TX Long Khánh 12/11/2015 CDNC: 3,000,000đ/tháng
77/QĐST 789/QĐ-
CCTHADS 01/7/2011 TAND CCTTHA
182 BĐ Nình A Sáng thôn 2, Đức Liễu Bù Đăng 25/7/2011 AP: 640,000đ
98/HSST 595/QĐ-
CCTHADS 27/7/2012 TAND CCTHA
183 BĐ Trần Đăng Tuấn thôn 2, Đức Liễu TP Plei ku, Gia Lai 10/6/2015 AP: 3,200,000đ
18/QĐST 416/QĐ-
CCTHADS 31/01/2013 TAND CCTHA
184 BĐ Lê Hồng Đức thôn 3, Minh Hưng TX Dĩ An 26/3/2013 AP: 18,098,707đ
73/QĐST 51/QĐ-
CCTHADS 05/10/2009 TAND CCTHA
185 BĐ Nguyễn Hùng Vưng thôn 2, Minh Hưng Bù Đăng 27/10/2009 AP: 14,400,000đ
06/DSST 372/QĐ-
CCTHADS 31/01/2013 TAND CCTHA
186 BĐ Nguyễn Thị Ngọc Trinh thôn 3, Minh Hưng Bù Đăng 06/3/2013 AP: 5,500,000đ
89/HSPT 279/QĐ-
CCTHADS 14/8/2014 TAND CCTHA
187 BĐ Nguyễn Văn Lộc Thôn 3, Minh Hưng Bình Phước 03/12/2014 AP: 8,150,000đ
75/QĐ-
CCTHADS 61/DSST15,21,8/20 CCTHA
188 BĐ Nguyễn Văn Thu Thôn 3, Minh Hưng 07 TAND Bù Đăng 05/11/2007 AP: 19,850,000đ
86/HSST 246/QĐ-
CCTHADS 01/10/2015 tAND CCTHA
189 BĐ Vũ Bá Thìn thôn 4, Bom Bo huyện Bù Đăng 17/12/2015 AP,SC: 5,200,000đ
13/HSST
27/5/2015 TAND 244/QĐ-
CCTHADS Huyện Đạ The, Lâm CCTHA
190 BĐ Trần Phạm Ngọc Châu Ấp 3, Bom Bo Đồng 17/12/2015 BT: 20,000,000đ
03/KDST 316/QĐ-
CCTHADS 11/9/2012 TAND CCTHA
191 BĐ Công ty TNHH TM Mai Hương thôn 2, Minh Hưng huyện Bù Đăng 04/02/2013 AP: 42.000.000đ
535/KDST 597/QĐ-
CCTHADS 16/5/2012 TAND CCTHA
192 BĐ Công ty TNHH TM Mai Hương thôn 2, Minh Hưng TP HCM 10/6/2013 AP: 136.350.940đ
59/HSST 173/QĐ-
CCTHADS 06/8/2015 tAND CCTHA
193 BĐ Vi Văn Nghĩa thôn 6, xã Đăng Hà huyện Bù Đăng 24/11/2015 BTTH: 64.961.083đ
52/HSST 498/QĐ-
CCTHADS 31/12/2010 TAND CCTHA
194 BĐ Nông Văn Toàn thôn 2, xã Đăng hà TX Gia Nghĩa 21/5/2012 AP: 200.000đ
01/QĐST 641/QĐ-
CCTHADS 07/6/2012 TAND CCTHA
195 BĐ Công ty TNHH TM Mai Hương thôn 2, Minh Hưng huyện Bù Đăng 16/7/2012 AP: 1.551.000đ
71/QĐST 13/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Trí Phước, Vũ Thị 05/9/2011 tAND CCTHA
196 BĐ Khuyên thôn 1, Phước Sơn huyện Bù Đăng 09/9/2011 AP: 2.250.000đ
85/DSPT 575/QĐ-
CCTHADS 24/6/2009 TAND CCTHA
197 BĐ Phạm Thị Nhung Ấp 4, xã Phước Sơn Bình Phước 22/7/2009 AP: 7.898.000đ
29/HNPT 44/QĐ-
CCTHADS Đặng Xuân Hải, Huỳnh Thị 28/8/2008 TAND CCTHA
198 BĐ Diền Ấp 4, xã Phước Sơn Bình Phước 06/01/2008 AP: 923.750đ
04/HNPT 286/QĐ-
CCTHADS Thôn Sơn Phú, 02/3/2006 TAND CCTHA
199 BĐ Nguyễn Thị Kim Dung xã Phú Sơn tỉnh Bình Phước 27/3/2006 AP: 3.197.000đ
86/HSST 141/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 13/8/2013 tAND CCTHA
201 BĐ Nguyễn Thanh Tú (Bờm) Phong huyện Bù Đăng 22/10/2013 AP: 412.250đ
48/HSST 317/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 22/7/2013 TAND CCTHA
202 BĐ Nguyễn Thanh Tú (Bờm) Phong Gia Lai 17/12/2013 AP: 6.731.250đ
07/HSPT 604/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 18/12/2012 TAND CCTHA
203 BĐ Tống Thương Tú Phong tối cao tại TP HCM 10/6/2013 AP: 13.450.000đ
16a/HSST 538/QĐ-
CCTHADS 12/3/2012 tAND CCTHA
204 BĐ Lê Hoàng Anh Tiến khu Đức Lập, TT Đức Phong Đăk R'lấp 04/6/2012 AP: 200.000đ
48/HSST 316/QĐ-
CCTHADS 22/7/2013 TAND CCTHA
205 BĐ Nguyễn Ngọc Hiền khu Đức Lập, TT Đức Phong Gia Lai 17/12/2013 AP: 6.731.250đ
101/HSST 177/QĐ-
CCTHADS khu Đức Hòa, TT Đức 23/9/2013 TAND CCTHA
206 BĐ Trần Thị Hồng Huệ Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 AP, phạt: 4.200.000đ
101/HSST 174/QĐ-
CCTHADS 23/9/2013 TAND CCTHA
207 BĐ Nguyễn Ngọc Trinh khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 phạt: 2.700.000đ
101/HSST 173/QĐ-
CCTHADS 23/9/2013 TAND CCTHA
208 BĐ Đỗ Thị Hoa khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 28/10/2015 AP, phạt: 3.200.000đ
01/DSST 232/QĐ-
CCTHADS 06/01/2015 TAND CCTHA
209 BĐ Nguyễn Thị Hồi thôn 4, Bom Bo huyện Bù Đăng 17/12/2015 AP: 264.000đ
101/HSST 194/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 23/9/2013 TAND CCTHA
210 BĐ Võ Thị Tuyết Lan Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 AP, Phạt: 4.200.000đ
70/DSPT 313/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 27/6/2008 TAND CCTHA
211 BĐ Dương Đức Lâm TT Đức Phong tỉnh Bình Phước 21/7/2008 AP: 375.000đ
121/HSST 461/QĐ-
CCTHADS 30/12/2014 TAND CCTHA
212 BĐ Bùi Văn Ky thôn 3, Minh Hưng huyện Bù Đăng 10/2/2015 AP: 6.700.000đ
17/DSST 59/QĐ-
CCTHADS 26/6/2013 TANd CCTHA
213 BĐ Nìm A Liê, Hồ Say Phánh Thôn 1, Minh Hưng huyện Bù Đăng 02/10/2013 AP: 9.947.000đ
03/QĐST 695/QĐ-
CCTHADS 05/01/2009 TAND CCTHA
214 BĐ Hồ Thị Thùy Dung Thôn 5, Đức Liễu huyện Bù Đăng 04/9/2009 AP: 2.200.000đ
20/QDST 224/QĐ-
CCTHADS 11/9/2015 tAND CCTHA
215 BĐ Nguyễn Văn Dũng, Ngân Thôn 7, Minh Hưng huyện Bù Đăng 14/12/2015 BHCH: 52.000.000đ
36/QĐST 665/QĐ-
CCTHADS 25/4/2011 tAND CCTHA
216 BĐ Đỗ Minh Châu, Trang thôn 2, Minh Hưng huyện Bù Đăng 01/6/2011 AP: 3.945.000đ
21/DSST 677/QĐ-
CCTHADS 14/7/2009 tAND CCTHA
217 BĐ Trần Phước Hường Thôn 6, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 04/9/2009 AP: 17.754.080đ
35/QĐST 687/QĐ-
CCTHADS Công ty CP TMDV Kim Trường 15/9/2010 TAND CCTHA
218 BĐ Thịnh Q Tân Bình, TP HCM huyện Bù Đăng 27/7/2012 AP: 26.500.000đ
98/HSST 37/QĐ-
CCTHADS 25/9/2014 TAND CCTHA
219 BĐ Lường Văn Nam thôn 3, Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/10/2015 BTTH: 7.405.000đ
47/DSST 202/QĐ-
CCTHADS 30/9/2010 TAND CCTHA
220 BĐ Võ THị Ánh khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 19/11/2010 BHCD: 66.115.382đ
261/DSST
11/9/2002 TAND 476/QĐ-
CCTHADS Gò Công Tây, Tiền CCTHA
221 BĐ Võ THị Ánh khu Đức Lập, TT Đức Phong Giang 10/6/2009 BHCD: 10.789.150đ
71/QĐST 285/QĐ-
CCTHADS 23/9/2009 TAND CCTHA
222 BĐ Võ THị Ánh khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 14/01/2013 BHCD: 128.682.852đ
59/QĐST 462/QĐ-
CCTHADS 04/9/2012 TAND CCTHA
223 BĐ Trương Lộc, Liễu Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 15/4/2013 BHCD: 100.000.000đ
60/QĐST 339/QĐ-
CCTHADS 12/9/2012 TAND CCTHA
224 BĐ Trương Lộc, Liễu Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 21/02/2013 BHCD: 20.000.000đ
80/QĐST 211/QĐ-
CCTHADS 18/11/2011 TAND CCTHA
225 BĐ Trương Lộc, Liễu Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 19/12/2011 BHCD: 12.945.000đ
59/QĐST 251/QĐ-
CCTHADS 04/9/2012 TAND CCTHA
226 BĐ Trương Lộc, Liễu Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 22/11/2013 BHCD: 220.000.000đ
161/HSPT 305/QĐ-
CCTHADS 24/12/2012 TAND CCTHA
227 BĐ Đặng Văn Lửng Thôn 3, Bình Minh tỉnh Bình Phước 21/01/2013 AP: 28.623.010đ
114/HSST 223/QĐ-
CCTHADS 07/10/2015 TAND CCTHA
228 BĐ Tô Văn Cao Thôn 1, Nghĩa Trung Bù Gia Mập 14/12/2015 AP, SC: 2.400.000đ
125/HSPT 299/QĐ-
CCTHADS 13/11/2009 TAND CCTHA
229 BĐ Vi Văn hương Đăk Liên, Đăk Nhau BP 10/3/2010 AP: 2.606.000đ
81/HSPT 272/QĐ-
CCTHADS 20/11/2006 TAND CCTHA
230 BĐ Sầm Văn Út Đăk Liên, Đăk Nhau BP 18/01/2007 AP: 3.977.250đ
125/HSPT 301/QĐ-
CCTHADS 13/11/2009 TAND CCTHA
231 BĐ Nguyễn Hữu Ánh Đăk Liên, Đăk Nhau BP 10/3/2010 AP: 2.606.000đ
125/HSPT 300/QĐ-
CCTHADS 13/11/2009 TAND CCTHA
232 BĐ Nguyễn Văn Hưng Đăk Liên, Đăk Nhau BP 10/3/2010 AP: 2.806.000đ
64/HSST 349/QĐ-
CCTHADS 29/11/2007 TAND CCTHA
233 BĐ Luân Xuân Phương thôn 4, bom Bo Bắc Cạn 15/8/2008 SC: 91.000.000đ
22/HSST 377/QĐ-
CCTHADS 20/11/2015 TAND CCTHA
234 BĐ Nguyễn Hồng Sơn Ấp 5, Bom BO Đạ Teh. Lâm đồng 25/01/2016 BT: 20.000.000đ
41/HSST 329/QĐ-
CCTHADS 22/5/2012 TAND CCTHA
235 BĐ Triệu Văn Giáp thôn Đăk Úy, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 07/01/2016 BT: 30.911.200đ
79/HSST 466/QĐ-
CCTHADS 30/9/2015 TAND CCTHA
236 BĐ Phan Thị Nhung Thôn 9, Đức Liễu huyện Bù Đăng 03/3/2016 AP: 1.950.000đ
177/HSST 466/QĐ-
CCTHADS 30/11/2015 TAND CCTHA
237 BĐ Trịnh Văn Tuấn thôn 7, Đức Liễu huyện Đức Hòa, LA 03/3/2016 AP: 2.725.000đ
03/HSPT 407/QĐ-
CCTHADS 14/01/2016 TAND CCTHA
238 BĐ Trịnh Văn Tuấn thôn 7, Đức Liễu tỉnh Long An 23/02/2016 AP: 1.150.000đ
64/HSST 367/QĐ-
CCTHADS 19/11/2015 TAND CCTHA
239 BĐ Hoàng Văn Quang Thôn 10, Thống Nhất Bình Phước 14/01/2016 AP_: 200.000đ
21/QĐST 429/QĐ-
CCTHADS Vũ Bá Hào, Dương Thị Tuyết 22/3/2012 TAND CCTHA
240 BĐ Trinh Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 19/4/2016 AP: 477.514.570đ
12/QĐ-ST 485/QĐ-
CCTHADS 05/02/2016 TAND CCTHA
241 BĐ Võ Thị Anh Thôn 2, Đức Liễu huyện Bù Đăng 09/3/2016 AP: 200.000đ
41/HSST 468/QĐ-
CCTHADS 29/9/2015 TAND CCTHA
242 BĐ Nguyễn Văn Chi Đăk Liên, Đăk Nhau Tuy Đức, Đăk Nông 04/3/2016 AP: 1.549.375đ
74/DSST 208/QĐ-
CCTHADS 24/10/2006 TAND CCTHA
243 BĐ Bùi Vĩnh Thành Thôn 1, Đoàn Kết Bù Đăng 05/12/2006 AP: 2.050.000đ
30/QĐST 400/QĐ-
CCTHADS 25/12/2015 TAND CCTHA
244 BĐ Hồ Say Phánh, Niềm A Liền Thôn 1, Minh Hưng Bù Đăng 03/02/2016 AP: 1.800.000đ
29/DSST 49/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 07/8/2012 TANG CCTHA
245 BĐ Trần THị Hương Lan TT Đức Phong Bù Đăng 30/10/2012 AP: 30.000.000đ
28/DSST 31/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 07/8/2012 TANG CCTHA
246 BĐ Trần THị Hương Lan TT Đức Phong Bù Đăng 30/10/2012 AP: 22.320.000đ
18/QĐST-DS 572/QĐ-
CCTHADS Khu Đức Thọ, TT Đức 10/5/2013 TAND CCTHA
247 BĐ Nguyễn Thị Vân Phong huyện Bù Đăng 31/5/2013 AP: 3.142.500đ
62/DSPT 97/QĐ-
CCTHADS Lê Tuấn Lâm, Nguyễn Thị Ngọc Khu Đức Lập, TT Đức 09/9/2010 TAND CCTHA
248 BĐ Minh Phong tỉnh Bình Phước 19/10/2010 AP: 15.767.150đ
15/DSST 106/QĐ-
CCTHADS 27/9/2004 TAND CCTHA
249 BĐ Lê Văn Lực (Trình) khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 22/11/2004 AP: 2.770.000đ
107/DSPT 659/QĐ-
CCTHADS 21/8/2007 TAND CCTHA
250 BĐ Lê Văn Lực (Trình) khu Đức Lập, TT Đức Phong tỉnh Bình Phước 30/8/2007 AP: 3.296.750đ
27/QĐST-DS 507/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 03/5/2012 TAND CCTHA
251 BĐ Nguyễn Thị Vân Phong huyện Bù Đăng 04/6/2012 AP: 5.112.500đ
66/DSST 77/QĐ-
CCTHADS 29/8/2011 TAND CCTHA
252 BĐ Nguyễn Dũng Tuấn khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 10/10/2011 AP: 1.503.758 Đ
33/QĐST 523/QĐ-
CCTHADS khu Đức Hòa, TT Đức 22/5/2012 TAND CCTHA
253 BĐ Lê Thị Thủy Phong huyện Bù Đăng 04/6/2012 AP: 5.425.000đ
07/QĐST-DS
26/11/2011 TAND 793/QĐ-
CCTHADS Số 43, đường số 1, TT Đức huyện Bình Chánh, CCTHA
254 BĐ Nguyễn Văn Ba Phong TP HCM 25/7/2011 AP: 4.164.192đ
07/QĐST-DS
26/11/2011 TAND 424/QĐ-
CCTHADS Số 43, đường số 1, TT Đức huyện Bình Chánh, CCTHA
255 BĐ Nguyễn Văn Chắc Phong TP HCM 16/4/2010 AP: 4.164.192đ
33/QĐST 08/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, tT Đức 01/3/2011 TAND CCTHA
256 BĐ Hồ Thị Ngọc Lan Phong huyện Bù Đăng 09/9/2011 AP: 2.806.750đ
37/QĐST 487/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 11/3/2011 TAND CCTHA
257 BĐ Lâm Thúy Hà Phong huyện Bù Đăng 28/3/2011 Ap: 3.780.000đ
86/HSST 142/QĐ-
CCTHADS Khu Đức Thiện, TT Đức 13/8/2013 TAND CCTHA
258 BĐ Trần Thị Ngọc lan Phong huyện Bù Đăng 22/10/2013 AP: 200.000đ
87/DSST 127/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, tT Đức 28/11/2007 TAND CCTHA
259 BĐ Nguyễn Dũng Tuấn Phong huyện Bù Đăng 08/01/2008 AP:8.259.929đ
30/DSST 106/QĐ-
CCTHADS khu Đức Hòa, TT Đức 03/9/2008 TAND CCTHA
260 BĐ Lê Văn Trà Phong huyện Bù Đăng 22/10/2008 AP: 3.546.562đ
17/QĐST-DS 519/QĐ-
CCTHADS 02/5/2013 TAND CCTHA
261 BĐ Bùi Đức Trung, Hoàng Thị Lan khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 09/5/2013 AP: 4.895.000đ
57/DSST 710/QĐ-
CCTHADS 02/8/2007 TAND CCTHA
262 BĐ Phạm Đức Phước khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 12/9/2007 AP DSST|: 4.900.000đ
44/DSPT 297/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, tT Đức 09/7/2012 TAND CCTHA
263 BĐ Phạm Duy Phúng Phong tỉnh Bình Phước 21/01/2013 AP DSST : 5.512.150đ
49/DSST 104/QĐ-
CCTHADS Văn Thị Tuyết Lan Nguyễn Văn khu Đức Thọ, TT Đức 10/8/2006 TAND CCTHA
264 BĐ Long Phong huyện Bù Đăng 25/10/2006 AP DSST: 4.224.500 đồng
37/DSST 259/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 14/10/2014 TAND CCTHA
265 BĐ Phạm Văn Vĩnh, Trần thị Tươi Phong huyện Bù Đăng 17/11/2014 AP DSST: 972.937đ
04/HSPT 420/QĐ-
CCTHADS Thôn Đăk Xuyên, xã Đăk 31/01/2013 TAND CCTHA
266 BĐ Ngô Quốc Việt Nhau tỉnh Bình Phước 26/3/2013 AP: 1.425.000đ
52/HSST 837/QĐ-
CCTHADS Thôn Đăk Xuyên, xã Đăk 15/6/2012 TANd CCTHA
267 BĐ Nông Văn Hiếu Nhau huyện Bù Đăng 14/9/2012 AP, phạt: 5.200.000đ
02/DSST 344/QĐ-
CCTHADS 03/02/2010 Tand CCTHA
268 BĐ Phan Văn Ba, Trần Thị Bé Chín Âp 4, xã Bom Bo HUYỆN Bù Đăng 19/3/2010 AP: 13.146.300đ
08/HSST 524/QĐ-
CCTHADS 27/01/2016 TAND CCTHA
269 BĐ Lý Dũng, Danh Thị Tuyết Thôn Sơn Thọ, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 24/3/2016 AP: 2.777.350đ
27/DSST 832/QĐ-
CCTHADS 02/8/2012 TAND CCTHA
270 BĐ Âu Giác Thình, Trần Thị Sau tổ 2, thôn 10, Bom Bo huyện Bù Đăng 14/9/2012 AP: 2.827.187đ
34/HSST 757/QĐ-
CCTHADS 28/4/2014 TAND CCTHA
271 BĐ Đỗ Văn Tám Thôn 6, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 19/6/2014 AP: 200.000đ
87/HSST 85/QĐ-
CCTHADS 15/8/2013 TAND CCTHA
272 BĐ Nguyễn Văn Hết Thôn 10, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 02/10/2013 AP, phạt: 5.200.000đ
16/HNPT 532/QĐ-
CCTHADS Thôn Đăk Xuyên, xã Đăk 02/6/2010 TAND CCTHA
273 BĐ Lý Thị Phượng Nhau tỉnh Bình Phước 07/6/2010 AP DSST: 9.792.000đ
27/QĐ-PT 332/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thị Chanh, Nguyễn 11/11/2013 TAND CCTHA
274 BĐ Khắc Diêu Thôn 1, xã Minh Hưng tỉnh Bình Phước 17/12/2013 AP: 1.818.000đ
04/QĐST 272/QĐ-
CCTHADS 03/11/2014 TAND CCTHA
275 BĐ Trần Thị Xiêm Thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 17/11/2014 AP: 4.814.000đ
28/QĐST 543/QĐ-
CCTHADS 04/5/2012 TAND CCTHA
276 BĐ Trần Thị Phụng Thôn 3, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 12/6/2012 AP: 750.000đ
21/DSPT 214/QĐ-
CCTHADS Thôn 1, xã Minh Hưng 23/1/2014 TAND CCTHA
277 BĐ Nguyễn Khắc Diêu Nhất tỉnh Hải Dương 18/3/2014 BH: 22.540.000
79/QD9ST 308/QĐ-
CCTHADS Thôn 9, xã Thống 21/7/2014 TAND CCTHA
278 BĐ Vũ Văn Sáng Nhất huyện Bù Đăng 03/12/2014 BH: 80.000.000
52/QĐST 340/QĐ-
CCTHADS Đào Văn Trường, Hoàng Thị 28/11/2013 TAND CCTHA
279 BĐ Hiền thôn 2, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 17/12/2013 AP: 2.258.250
51/QĐST 341/QĐ-
CCTHADS Đào Văn Trường, Hoàng Thị 28/11/2013 TAND CCTHA
280 BĐ Hiền thôn 2, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 17/12/2013 AP: 474.500
50/QĐST 347/QĐ-
CCTHADS Đào Văn Trường, Hoàng Thị 28/11/2013 TAND CCTHA
281 BĐ Hiền thôn 2, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 17/12/2013 AP: 1.450.000
187/QĐST 334/QĐ-
CCTHADS 23/11/2015 tAND CCTHA
282 BĐ Trần Văn Tùng Thôn 3, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 11/01/2016 AP: 100.000
04/HSST
17/3/2016 TAND 603/QĐ-
CCTHADS huyện Đạ Tẻ, Lâm CCTHA
283 BĐ Trần Thị Trúc Loan thôn 4, xã Bình Minh Đồng 13/5/2016 AP: 200.000đ
26/DSST 783/QĐ-
CCTHADS Lũ Văn Lượm, Đỗ Thị Diễm 18/3/2011 TAND CCTHA
284 BĐ Hồng Thôn 3, xã Bình mInh huyện Bù Đăng 21/7/2011 AP: 2.659.218đ
58/DSST 463/QĐ-
CCTHADS khu Hòa Đồng, TT Đức 25/11/2010 TAND CCTHA
285 BĐ Trịnh Thị Điệp Phong TP Đà Lạt 16/3/2011 AP: 3.900.000đ
58/DSST 464/QĐ-
CCTHADS khu Hòa Đồng, TT Đức 25/11/2010 TAND CCCTHA
286 BĐ Hoàng Ngọc Hùng Phong TP Đà Lạt 16/3/2011 AP: 3.900.000đ
120/HSPT 164/QĐ-
CCTHADS 28/9/2015 TAND CCTHA
287 BĐ Lường Văn Vỹ thôn 5, Phước Sơn tỉnh Bình Phước 20/11/2015 phạt: 10.000.000đ
92/HSST 415/QĐ-
CCTHADS 24/11/2015 TAND CCTHA
288 BĐ Nguyễn Thanh Thanh Thôn 6, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP: 1.192.500đ
79/HSST 245/QĐ-
CCTHADS 23/9/2015 TAND CCTHA
289 BĐ Bùi Văn Hậu Thôn 6, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 17/12/2015 phạt: 5.000.000đ
27/DSST 08/QĐ-
CCTHADS 02/8/2012 TAND CCTHA
290 BĐ Âu Giác Thình, Trần Thị Sau tổ 2, thôn 10, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 02/10/2015 BH: 55.000.000đ
18/HSPT 611/QĐ-
CCTHADS Ngô Văn Huynh, Nguyễn Thị 16/3/2016 TAND CCTHA
291 BĐ Tâm Thôn 2, xã Đường 10 tỉnh Bình phước 13/5/2016 BT: 57.318.270đ
113/HSPT 674/QĐ-
CCTHADS Trần Văn Lượng, Hoàng Thị 08/9/2014 TAND CCTHA
292 BĐ Thuận Thôn 10, xã Bom Bo tỉnh Bình Phước 18/6/2015 BT: 19.308.000đ
22/DSST 601/QĐ-
CCTHADS khu tân Hưng, TT Đức 15/7/2009 TAND CCTHA
293 BĐ Lê Thị Na Phong huyện Bù Đăng 09/5/2016 BH: 60.000.000đ
02/QĐST 752/QĐ-
CCTHADS 08/01/2014 TAND CCTHA
294 BĐ Lê Văn Thắng, Hoàng Thị Hà thôn 4, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 19/6/2014 Bh: 9.500.000đ
03/DSST 625/QĐ-
CCTHADS 02/4/2015 TAND CCTHA
295 BĐ Đinh Thị Minh Lý Thôn 8, xã Bom bo huyện Bù Đăng 18/5/2015 AP: 2.500.000đ
04/DSST 624/QĐ-
CCTHADS 02/4/2015 TAND CCTHA
296 BĐ Đinh Thị Minh Lý Thôn 8, xã Bom bo huyện Bù Đăng 18/5/2015 AP: 3.000.000
29/QĐST 421/QĐ-
CCTHADS 25/01/2011 TAND CCTHA
297 BĐ Phan Văn Thanh khu Đức Lập. TT Đức Phong huyện Bù Đăng 18/2/2011 BH: 885.966.666đ
36/DSST 615/QĐ-
CCTHADS Đỗ Minh Châu, Nguyễn Thị 25/4/2011 TAND CCTHA
298 BĐ Hiếu Trang Ấp 2, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 19/5/2016 BH: 78.900.000đ
34/HSPT 605/QĐ-
CCTHADS 05/4/2016 TAND CCTHA
299 BĐ TRịnh Văn Tuấn thôn 7, xaã Đức Liễu tỉnh Bình Phước 13/5/2016 AP: 1.578.652đ
05/QĐST 517/QĐ-
CCTHADS Võ Thị Hồng Nhi, Nguyễn Minh 26/01/2016 TAND CCTHA
300 BĐ Phục thộn 5, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 16/3/2016 AP: 2.524.500đ
84/DSPT 509/QĐ-
CCTHADS 24/6/2009 TAND CCTHA
301 BĐ Lê Thị Mạnh thôn 5, xã Đưcl iễu tỉnh Bình Phước 29/6/2009 AP: 1.217.000đ
51/QĐST 179/QĐ-
CCTHADS Hoàng Văn Phong, Trần Thị 18/8/2015 TAND CCTHA
302 BĐ Thu Hà Thôn 6, Đức Liễu huyện Bù Đăng 26/11/2015 BH: 137.800.000đ
81/QĐST 206/QĐ-
CCTHADS Hoàng Văn Phong, Trần Thị 18/8/2013 TAND CCTHA
303 BĐ Thu Hà Thôn 6, Đức Liễu huyện Bù Đăng 08/12/2015 Ap: 3.445.500đ
125/HSST 403/QĐ-
CCTHADS 19/11/2013 TAND CCTHA
304 BĐ Hoàng Văn Phong Thôn 6, Đức Liễu huyện Bù Đăng 06/01/2014 AP: 5.200.000đ
45/QĐST 529/QĐ-
CCTHADS KP Phú Tân, P tân Phú, TX 03/7/2012 TAND CCTHA
305 BĐ Châu Hồng Nở Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 14/5/2013 AP: 5.476.250đ
14/QĐST 556/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 11/4/2005 TAND CCTHA
306 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 24/5/2013 AP: 562.500đ
22/QĐST 528/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 03/4/2012 TAND CCTHA
307 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 14/5/2013 AP: 6.000.000đ
17/QĐST 530/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 13/11/2012 TAND CCTHA
308 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 14/5/2013 AP: 11.697.5000đ
02/QĐST 531/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 13/11/2012 TAND CCTHA
309 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 14/5/2013 AP 35.444.000đ
09/QĐST 557/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 13/11/2012 TAND CCTHA
310 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 24/5/2013 AP: 2.223.000đ
09/HSST 79/QĐ-
CCTHADS 12/5/1999 TAND CCTHA
311 BĐ Đinh Xuân Điều thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 10/9/1999 AP: 52.177.125đ
58/QQD9ST 815/QĐ-
CCTHADS 31/8/2012 TAND CCTHA
312 BĐ Bế Thị Chiều thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 14/9/2012 AP: 1.000.000đ
18/DSST 83/QĐ-
CCTHADS 28/8/2015 TAND CCTHA
313 BĐ Nguyễn Thị Thùy Dương thôn Bom Bo, Bình Minh huyện Bù Đăng 02/11/2015 AP: 2.000.000đ
18/DSST 88/QĐ-
CCTHADS 28/8/2015 TAND CCTHA
314 BĐ Nguyễn Thị Thùy Dương thôn Bom Bo, Bình Minh huyện Bù Đăng 06/11/2015 BH: 40.000.000đ
14/HSST 203/QĐ-
CCTHADS 28/3/2000 TAND CCTHA
315 BĐ Phan Thị Anh Thôn 2, xã Minh Hưng huyện Nhơn Trạch 18/8/2000 AP: 4.950.000đ
21/DSPT 191/QĐ-
CCTHADS 23/8/2002 TAND CCTHA
316 BĐ Nguyễn Khắc Diêu thôn 1, xã Minh Hưng Hải Dương 16/2/2003 Ap: 1.120.000đ
12/QĐST 808/QĐ-
CCTHADS 22/6/2015 TAND CCTHA
317 BĐ Nguyễn Đình Chiến, Lê Thị Huệ Phước Quang, Phước sơn huyện Bù Đăng 06/8/2015 AP:1.735.000đ
120/HSPT 168/QĐ-
CCTHADS 28/9/2015 TAND CCTHA
318 BĐ Hứa Văn Phong thôn 5, Phước Sơn tỉnh Bình Phước 20/11/2015 phạt: 10.000.000đ
12/qđst 22/6/2015
CCTHADS tand HUYỆN Bù 527/qđ-cctha
319 BĐ Nguyễn Đình Chiến, Lê Thị Huệ thôn 5, Phước Sơn Đăng 24/3/2016 BH: 69.400.000đ
06/QĐST 515/QĐ-
CCTHADS Vũ Anh Chương, Hooang Thị 27/01/2016 TAND CCTHA
320 BĐ Vân Thôn 2, Phước Sơn huyện Bù Đăng 16/3/2016 AP: 13.200.000đ
08/QĐST 418/QĐ-
CCTHADS Vũ Anh Chương, Hooang Thị 28/01/2016 TAND CCTHA
321 BĐ Vân Thôn 2, Phước Sơn huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP: 36.000.000đ
09/QĐST 419/QĐ-
CCTHADS Vũ Anh Chương, Hooang Thị 28/01/2016 TAND CCTHA
322 BĐ Vân Thôn 2, Phước Sơn huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP: 14.000.000đ
07/QĐST 417/QĐ-
CCTHADS 28/01/2016 TAND CCTHA
323 BĐ Hòang Thị Vân Thôn 2, Phước Sơn huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP: 5.000.000đ
13/DSST 208/QĐ-
CCTHADS 24/4/2013 TAND CCTHA
324 BĐ Võ Thành Phương, Lê Thị Lan thôn 4, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 28/10/2013 BH: 77.127.500đ
29/QĐST 322/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 22/02/2010 TAND CCTHA
325 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 454.000 đồng
101/DSST 313/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 15/12/2011 TAND CCTHA
326 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 24/02/2012 AP: 1.357.000 đồng
10/QĐST 323/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 15/12/2011 TAND CCTHA
327 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 1.190.750đ
17/QĐST 324/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 05/02/2010 TAND CCTHA
328 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 515.000 đồng
21/QĐST 325/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 08/02/2010 TAND CCTHA
329 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 262.500 đồng
27/QĐST 341/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 10/02/2010 TAND CCTHA
330 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 224.750 đồng
25/QĐST 326/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 08/02/2010 TAND CCTHA
331 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 475.000 đồng
18/QĐST 327/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 08/02/2010 TAND CCTHA
332 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 206.000 đồng
20/QĐST 333/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 08/02/2010 TAND CCTHA
333 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 863.850 đồng
660/QĐ-
CCTHADS 353/KDTM CCTHA
334 BĐ Công ty TNHH Mai Hương Ấp 2, xã Minh Hưng 16/5/2012 TAND 08/6/2016 BH: 16.150.940.374đ
701/QĐ-
CCTHADS Phan Đình Bảy, Phạm Thị 19/HNGĐ-ST TAND CCTHA
335 BĐ Tuyết Thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 15/6/2016 AP: 8.250.000đ
45/HSST 673/QĐ-
CCTHADS 25/3/2016 TAND CCTHA
336 BĐ Nguyễn Anh Tài Thôn 4, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 03/6/2016 AP: 200.000đ
28/QĐST 693/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Ngọc Sáng, Nguyễn Thị 24/11/2015 TAND CCTHA
337 BĐ Thu hà thôn 7, Đồng Nai huyện Bù Đăng 15/6/2016 BHCD: 324.000.000đ
17/QĐST 738/QĐ-
CCTHADS Vũ Ngọc Chăm, TRương Thị 30/3/2016 TAND CCTHA
338 BĐ Tuyết Thôn 1, Xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 23/6/2016 BHCD: 220.000.000đ
28/QĐ-St 280/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Ngọc Sáng, Nguyễn Thị 24/11/2015 TAND CCTHA
339 BĐ Thu hà thôn 7, Đồng Nai huyện Bù Đăng 05/01/2016 AP: 8.100.000đ
04/HSST 641/QĐ-
CCTHADS 28/3/2016 TAND CCTHA
340 BĐ Phạm Hoàng Tuấn thôn 2, xã Thọ Sơn bảo Lâm, Lâm đồng 03/6/2016 AP, SC, BT: 214.809.440
18/HSPT 722/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thị Tâm, Ngô Văn 16/3/2016 TAND CCTHA
341 BĐ Huynh Thôn 2, xã Đường 10 tỉnh Bình phước 20/6/2016 AP: 3.265.913
39/DSPT 545/QĐ-
CCTHADS 16/4/2013 TAND CCTHA
342 BĐ Vũ Hồng Anh khu Đức Lập, TT Đức Phong tỉnh Bình Phước 16/5/2013 AP: 852.500đ
106/HSST 550/QĐ-
CCTHADS 15/12/2015 TAND CCTHA
343 BĐ Trần văn Khánh Thôn 8, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 20/4/2014 BTTH: 4.700.000đ
63/HSST 65/QĐ-
CCTHADS 26/8/2011 TAND CCTHA
344 BĐ Nguyễn Hữu Đức Thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 10/10/2011 AP: 200.000đ
29/HSST 629/QĐ-
CCTHADS 18/12/2015 TAND CCTHA
345 BĐ Lê Xuân An Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 01/6/2016 BT: 14.500.000đ
222/QĐ-
CCTHADS 77/QĐST 04/12/2012 CCTHA
346 BĐ Điểu Spoi, Thị Ố Thôn 4, xã Đồng Nai TAND Bù Đăng 20/12/2012 AP: 4.075.000đ
55/HSST 161/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 tAND CCTHA
347 BĐ Nguyễn Văn Nhường Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 AP: 7.700.000đ
55/HSST 158/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 tAND CCTHA
348 BĐ Trần Thị Loan Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 AP: 4.000.000đ
55/HSST 155/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 tAND CCTHA
349 BĐ Nguyễn Thị Kim Vân Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 AP: 14.500.000đ
15/QĐST 256/QĐ-
CCTHADS khu tân Hưng, TT Đức 22/6/2007 TANd CCTHA
350 BĐ Nguyễn Thị Mộng Nga Phong huyện Bù Đăng 10/6/2008 BH: 8.300.000đ
04/QDTA 638/QĐ-
CCTHADS khu tân Hưng, TT Đức 07/3/2006 tAND CCTHA
351 BĐ Nguyễn Thị Mộng Nga Phong huyện Bù đăng 09/8/2007 BH: 7.560.000đ
23/QĐST 797/qĐ-
CCTHADS Trần Thị Ngọc Thạch, Lê Thị 07/6/2016 tAND CCTHA
352 BĐ Nguyên thôn 6, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 13/7/2016 Ap: 2.835.675đ
05/hSST 766/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn Triển, Nguyễn Thị 02/02/2015 tAND CCTHA
353 BĐ Xoan Thôn 2, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 13/7/2016 BT: 45.000.000đ
119/QĐST-HNGĐ 626/QĐ-
CCTHADS 23/7/2014 TAND CCTHA
354 BĐ Lương Thị Bích thôn 5, bom Bo huyện Bù Đăng 26/5/2016 CDNC: 1,000,000đ/tháng
34/QĐST 804/QĐ-
CCTHADS 12/8/2013 tAND CCTHA
355 BĐ Điểu Duy Đến, Thị Diết thôn Sơn Lang, Phú Sơn huyện Bù Đăng 23/8/2013 AP: 10.702.000đ
02/QĐST 168/QĐ-
CCTHADS 22/9/2010 tAND CCTHA
356 BĐ Lê Xuân Bình, Thiều Thị Diện thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn huyện Bù Đăng 09/11/2010 AP: 7.250.000đ
08/HNST 623/QĐ-
CCTHADS 19/5/2010 TAND CCTHA
357 BĐ Nguyễn Văn Banh thôn 3, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 23/7/2010 Bh: 25.000.000đ
06/QĐST 633/QĐ-
CCTHADS 09/10/2013 TAND CCTHA
358 BĐ Nguyễn Thị Thu Hà thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 28/4/2014 AP: 41.673.442đ
28/HNST 91/QĐ-
CCTHADS 04/9/2012 TAND CCTHA
359 BĐ Nguyễn Hữu Mọc thôn 10, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 31/10/2012 AP: 20.797.520đ
71/DSST 801/QĐ-
CCTHADS 12/9/2011 TAND CCTHA
360 BĐ Đỗ Văn Luật, Mừng thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 10/9/2012 AP: 3.134.375đ
04/QĐPT 45/QĐ-
CCTHADS 19/8/2011 TAND CCTHA
361 BĐ Dương thị Hướng thôn 6, xã Thống Nhất BP 26/9/2011 AP: 21.096.457đ
05/HSST 604/QĐ-
CCTHADS 28/01/2016 TAND CCTHA
362 BĐ Hứa Văn Linh thôn 8, xã Thống Nhất Krong Năng 13/5/2016 AP: 625.000đ
25/DSST 274/QĐ-
CCTHADS 31/12/2008 TAND CCTHA
363 BĐ Phùi Thị Gái thôn 4, xã Thống Nhất BP 20/3/2009 AP: 9.430.000đ
02/HNST 396/QĐ-
CCTHADS 03/3/2006 TAND CCTHA
364 BĐ Lý Văn Thanh thôn 7, xã Thống Nhất Bù Đăng 05/5/2006 BH: 13.633.000đ
03/HSST 06/QĐ-
CCTHADS 25/01/2011 TAND CCTHA
365 BĐ Nguyễn Thị Diễm Phúc Thôn 2, xã Nghĩa Trung TX Gia nghĩa 02/10/2015 AP: 200.000đ
07/HSST 607/QĐ-
CCTHADS 10/3/2016 TAND CCTHA
366 BĐ nguyễn Quốc Trung Thôn 6, xã Nghĩa Trung Bù Gia Mập 13/5/2016 AP: 3.200.000đ
106/HSST 293/QĐ-
CCTHADS 02/10/2014 TAND CCTHA
367 BĐ Phan Thành Đông thôn 2, xaã Bình Minh huyện Bù Đăng 03/12/2014 AP, phạt: 13.200.000đ
202/HNGĐST 602/QĐ-
CCTHADS 09/12/2015 TAND CCTHA
368 BĐ Nguyễn Đình Hoàng Thôn 1, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 13/5/2016 CDND: 1.000.000đ/tháng
02/HSST 266/QĐ-
CCTHADS 12/10/2010 TAND CCTHA
369 BĐ Đào Thị Hương thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn huyện Bù Đăng 03/12/2010 phạt: 5.000.000đ
685/HSPT 671/QĐ-
CCTHADS 27/6/2013 TA Phúc CCTHA BT: 9.500.000đ
370 BĐ Lê Văn Quyền, Bùi Thị Hương thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn Thẩm tại TP HCM 12/5/2014 15.250.000đ
685/HSPT 672/QĐ-
CCTHADS 27/6/2013 TA Phúc CCTHA BT: 14.294.000đ
371 BĐ Lê Văn Quyền, Bùi Thị Hương thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn Thẩm tại TP HCM 12/5/2014 29.500.000đ
04/HNPT 288/QĐ-
CCTHADS 02/3/2006 TAND CCTHA
372 BĐ Lê văn Tiến thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn tỉnh Bình Phước 27/3/2006 AP: 4.723.840đ
25/DSST 159/QĐ-
CCTHADS 16/6/2010 TAND CCTHA
373 BĐ Nguyễn Văn Bông Thôn 3, xã Đoàn Kêt huyện Bù Đăng 04/11/2010 AP: 2.000.000đ
07/DSST 547/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thế Tính, Huỳnh Thị 04/4/2012 TAND CCTHA
374 BĐ hoàng thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 12/6/2012 AP: 2.852.400đ
53/QĐST 677/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thành Quyền, Nguyễn 23/7/2010 TAND CCTHA
375 BĐ Thanh hà Thôn 1, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 06/9/2010 AP: 8.400.000đ
125/dspt 164/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thành Quyền, Nguyễn 29/11/2011 TAND CCTHA
376 BĐ Thanh hà Thôn 1, xã Phước Sơn BP 28/11/2012 AP: 23.202.000đ
06/QĐST 351/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thành Quyền, Nguyễn 12/12/2014 TAND CCTHA
377 BĐ Thanh hà Thôn 1, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 24/12/2014 AP: 57.282.164đ
78/qđst 470/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thế Tính, Huỳnh Thị 26/10/2011 tand CCTHA
378 BĐ hoàng thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn Bù Đăng 03/5/2012 BH: 20.300.000đ
07/DSST 489/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thế Tính, Huỳnh Thị 04/4/2012 TAND CCTHA
379 BĐ hoàng thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 17/5/2012 bh: 57.048.000đ
38/QĐST 624/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị 27/8/2013 TAND CCTHA
380 BĐ Thương Thôn Đăng Lang, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 18/4/2014 AP: 24.970.000đ
03/QĐST 419/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 08/01/2014 TAND CCTHA
381 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 15/01/2014 AP: 2.397.500đ
03/QđST 858/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 31/8/2012 TAND CCTHA
382 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 20/9/2012 AP: 31.535.278đ
46/QĐST 647/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 12/7/2012 TAND CCTHA
383 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 16/7/2012 AP: 1.400.000đ
90/DSPT 173/QĐ-
CCTHADS Vũ Đức Thành, Điểu Thị Kiều Thôn Thống Nhất, Đăk 01/11/2012 TAND CCTHA
384 BĐ Phương Nhau BP 28/11/2012 AP: 12.698.000đ
22/DSPT 686/QĐ-
CCTHADS Vũ Đức Thành, Điểu Thị Kiều Thôn Thống Nhất, Đăk 04/5/2012 TAND CCTHA
385 BĐ Phương Nhau BP 27/7/2012 AP: 7.579.500đ
06/DSPT 685/QĐ-
CCTHADS Vũ Đức Thành, Điểu Thị Kiều Thôn Thống Nhất, Đăk 07/3/2012 TAND CCTHA
386 BĐ Phương Nhau BP 27/7/2012 AP: 6.316.250đ
72/QĐST 473/QĐ-
CCTHADS Vũ Đức Thành, Điểu Thị Kiều Thôn Thống Nhất, Đăk 03/9/2010 TAND CCTHA
387 BĐ Phương Nhau huyện Bù Đăng 24/3/2011 AP: 2.000.000đ
06/HSST 373/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 15/02/2012 TAND CCTHA
388 BĐ Phan Văn Phúc Nhau TX ĐX 03/4/2012 AP: 200.000đ
17/HSST 751/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 28/3/2012 TAND CCTHA
389 BĐ Phan Văn Phúc Nhau Đắk Nông 24/8/2012 AP: 400.000đ
56/HSST 196/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 28/9/2012 TAND CCTHA
390 BĐ Phan Văn Phúc Nhau Đăk Rlap 10/12/2012 AP: 1.812.500đ
39/HSST 603/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 18/5/2012 TAND CCTHA
391 BĐ Phan Văn Phúc Nhau huyện Bù Đăng 28/6/2012 AP: 200.000đ
87/HSST 88/QĐ-
CCTHADS 15/8/2013 TAND CCTHA
392 BĐ Hồ Tấn Dũng Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 02/10/2013 AP, phạt: 5.200.000đ
87/HSST 89/QĐ-
CCTHADS 15/8/2013 TAND CCTHA
393 BĐ Đồng Khắc Liên Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 02/10/2013 phạt: 2.600.000đ
87/HSST 92/QĐ-
CCTHADS 15/8/2013 TAND CCTHA
394 BĐ Nguyễn Thị Kim Thanh Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 02/10/2013 phạt: 5.300.000đ
96/HSST 144/QĐ-
CCTHADS 09/9/2013 TAND CCTHA
395 BĐ Đặng Văn Hùng Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 22/10/2013 Phạt, TLBC: 10.900.000đ
23/QĐST 615/QĐ-
CCTHADS 29/5/2013 TAND CCTHA
396 BĐ Điểu Rôn Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 17/6/2013 AP: 2.500.000đ
16/HNPT 533/QĐ-
CCTHADS 02/6/2010 TANDS CCTHA
397 BĐ Cao Ngọc Bắc Bù Ghe, Đăk Nhau BP 07/6/2010 AP: 9.792.000đ
98/HSST 228/QĐ-
CCTHADS 16/9/2013 TAND CCTHA
398 BĐ Lê Thanh Bình Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 04/11/2013 phạt: 10.000.000đ
36/HSST 715/QĐ-
CCTHADS 28/4/2016 TAND CCTHA
399 BĐ Nguyễn Đình Phúc Đăk Úy, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 15/6/2016 AP: 200.000đ
21/DSST 278/QĐ-
CCTHADS 24/9/2015 TAND CCTHA
400 BĐ Nguyễn Văn Hùng Đăng Lang, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/01/2016 AP: 3.200.000đ
21/DSST 806/QĐ-
CCTHADS 24/9/2015 TAND CCTHA
401 BĐ Nguyễn Văn Hùng Đăng Lang, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 22/7/2016 BH: 64.000.000đ
14/HNGĐ 762/QĐ-
CCTHADS 21/4/2016 TAND CCTHA
402 BĐ Chu Văn Ta Đăk Liên, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 06/7/2016 AP: 200.000đ
82/HSST 136/QĐ-
CCTHADS Lê Thành Mỹ thôn 6, Nghĩa 29/9/2015 TAND CCTHA
403 BĐ Trung Nguyễn Thành Giáp huyện Bù Đăng 12/11/2015 BT: 3.744.000đ
10/DSST 455/QĐ-
CCTHADS 08/5/2015 TAND CCTHA
404 BĐ Phạm Thị Ngát thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 17/8/2015 BH: 20.000.000đ
111/HSST 392/QĐ-
CCTHADS 20/11/2014 TAND CCTHA
405 BĐ Nguyễn Văn Danh thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 06/01/2015 AP: 18.000.000đ
21/HSST 628/QĐ-
CCTHADS 12/02/2015 TAND CCTHA
406 BĐ Điểu K'Rum thôn 7, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 26/5/2016 AP: 200.000đ
24/DSST 197/QĐ-
CCTHADS 29/9/2015 TAND CCTHA
407 BĐ Lê Văn Sáng, Thu thôn 7, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 08/12/2015 AP: 383.000đ
05/QĐST 742/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Minh Phúc, Võ Thị 26/01/2016 TAND CCTHA
408 BĐ Hồng Nhị thôn 5, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 23/6/2016 BH: 33 chỉ vàng 9999
10/DSST 745/QĐ-
CCTHADS 08/5/2015 TAND CCTHA
409 BĐ Phạm Thị Ngát thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 14/7/2015 AP:1.000.000đ
18/QĐST 697/QĐ-
CCTHADS 23/4/2016 TAND CCTHA
410 BĐ Trần Đức Hường, Trần Thị Cúc thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 15/6/2016 AP: 1.550.000đ
02/QĐST 235/QĐ-
CCTHADS Công ty TNHH SXTMDV Như 29/8/2012 TAND CCTHA
411 BĐ Linh Thôn 1, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 08/11/2013 BH: 6.257.328.536đ
94/HSST 408/QĐ-
CCTHADS 27/11/2015 TAND CCTHA
412 BĐ Lê Văn Thủy thôn 5, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP,SC: 10.200.000đ
16/HNGĐ 637/QĐ-
CCTHADS 14/4/2011 TAND CCTHA
413 BĐ Triệu Quy Miên Thôn 6, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 20/5/2011 AP: 12.716.815đ
19/DSST 332/QĐ-
CCTHADS 01/7/2013 TAND CCTHA
414 BĐ Lê Văn Bi, Nguyễn Thị Mánh Thôn 2, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 11/01/2013 AP: 2.500.000đ
27/HSST 695/QĐ-
CCTHADS Trần Thanh Nam, nguyễn Văn 14/4/2016 TAND CCTHA
415 BĐ Tiến Thôn 1, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 15/6/2016 AP: 7.400.000đ
10/QĐPT 831/QĐ-
CCTHADS 29/02/2016 TAND CCTHA
416 BĐ Hồ Vầy Ấp 4, xã Bom Bo tỉnh Đồng Nai 01/8/2016 AP DSST: 44.136.680đ
27/HNST 342/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 10/8/2015 TAND CCTHA
417 BĐ Trần Văn Nam Nhau huyện Bù Đăng 11/01/2016 AP: 8.400.418đ
10/HSST 181/QĐ-
CCTHADS khu tân Hưng, TT Đức 23/9/2013 TAND CCTHA
418 BĐ Nguyễn Thị Nga Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 Phạt: 3.500.000đ
46/QĐST 633/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 12/7/2012 TAND CCTHA
419 BĐ Lê Văn Phúc Nhau huyện Bù Đăng 03/6/2016 BH: 56.000.000đ
45/QĐST 229/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 29/7/2015 TAND CCTHA
420 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 17/12/2015 BH: 132.960.000đ
31/QĐST 337/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 25/12/2015 TAND CCTHA
421 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 11/01/2016 AP: 2.975.000đ
17/QĐST 26/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 24/7/2015 TAND CCTHA
422 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 02/10/2015 AP: 2.500.000đ
101/HSST 178/QĐ-
CCTHADS 23/9/2013 TAND CCTHA
423 BĐ Lê Thị Ngọc Mai khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 Phạt: 3.500.000đ
13/HSPT 521/QĐ-
CCTHADS khu Hòa Đồng, TT Đức 03/02/2016 TAND CCTHA
424 BĐ Nguyễn Văn Duyên Phong Tỉnh Bình Phước. 16/3/2016 BH: 20.000.000đ
51/HSST 836/QĐ-
CCTHADS Thôn 12, xã Thống 03/02/2016 TAND CCTHA
425 BĐ Trương Đình Thành Nhất huyện Bù Đăng. 01/8/2016 AP: 400.000đ
55/HSST 833/QĐ-
CCTHADS Thôn 3, xã Thống 20/6/2016 TAND CCTHA
426 BĐ Ma Văn Chương Nhất huyện Bù Đăng. 01/8/2016 AP: 200.000đ
01/KDTM-ST 178/QĐ-
CCTHADS km 168, QL 14, 27/1/2010 TAND CCTHA
427 BĐ Cty TNHH Vĩnh Xương xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 26/11/2015 BH: 1.235.782.800đ
07/QĐST 765/QĐ-
CCTHADS Đồng Tiến, Phước Tân, Bù 19/8/2013 TAND CCTHA
428 BĐ CTY Cổ phần Lê Gia Gia Mập, Bình Phước huyện Bù Gia Mập 17/7/2015 BH: 1.924.361.149đ
12/DSPT 478/QĐ-
CCTHADS Cao Hoàng Tâm, Phạm Thị 04/02/2013 TAND CCTHA
429 BĐ Hạnh thôn 5, xã Bình Minh tỉnh Bình Phước 24/4/2013 BH: 56.385.714đ
43/QĐST 553/QĐ-
CCTHADS Cao Hoàng Tâm, Phạm Thị 01/11/2013 TAND CCTHA
430 BĐ Hạnh thôn 5, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 20/3/2014 BH: 55.057.688đ
41/QĐST 558/QĐ-
CCTHADS Cao Hoàng Tâm, Phạm Thị 03/7/2012 TAND CCTHA
431 BĐ Hạnh thôn 5, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 24/5/2013 BH: 47.991.540đ
121/QĐST-HNGĐ 870/QĐ-
CCTHADS 14/6/2016 TAND CCTHA
432 BĐ Trần Quốc Phương thôn 3, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 18/8/2016 CDNC: 2000.000đ/tháng
28/HNGĐ-PT 228/QĐ-
CCTHADS 10/9/2007 TAND CCTHA
433 BĐ Nguyễn Văn Dũng thôn 10, xã Đức Liễu tỉnh Bình Phước 07/5/2008 CDNC: 62.000.000đ
16/HNGĐ-ST 794/QĐ-
CCTHADS 19/5/2016 TAND CCTHA
434 BĐ Nguyễn Thị Thanh Thúy Ấp 3, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 13/7/2016 AP: 200.000đ
01/HNGĐ-ST 361/QĐ-
CCTHADS 31/01/2008 TAND CCTHA
435 BĐ Nguyễn Thị Cảnh thôn 10, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 20/8/2008 AP: 3.556.500đ
10/HNST 565/QĐ-
CCTHADS 28/3/2007 TAND CCTHA
436 BĐ Nguyễn Thị Lan Thôn 6, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 18/7/2007 AP: 3000.000đ
20/HSST 199/QĐ-
CCTHADS 18/4/2000 TAND CCTHA
437 BĐ Nông Văn Thanh thôn 4, xã Thống Nhất tỉnh Bình Phước 18/8/2000 AP:3.950.000đ
55/HSST 160/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 TAND CCTHA
438 BĐ Bùi Thị Khuyên Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 Phạt: 8000.000đ
55/HSST 162/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 TAND CCTHA
439 BĐ Hoàng Văn Khâm Thôn 5, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 Phạt: 8.200.000đ
01/QĐST 435/QĐ-
CCTHADS Dương Văn Thông, Lê Thị Mỹ thôn Bình Tiến, xã Nghĩa 03/01/2014 TAND CCTHA
440 BĐ Dung Bình huyện Bù Đăng 21/02/2014 BHCD: 27.000.000đ
01/QĐST 382/QĐ-
CCTHADS Dương Văn Thông, Lê Thị Mỹ thôn Bình Tiến, xã Nghĩa 03/01/2014 TAND CCTHA
441 BĐ Dung Bình huyện Bù Đăng 06/01/2014 AP:5.675.000đ
09/QĐST 654/Qđ-
CCTHADS Điểu CƯ, Điểu THị Bết, Diểu 23/4/2014 Tand CCTHA
442 BĐ Nghin Thôn 1, Đoồng Nai huyện Bù Đang 05/5/2014 AP: 1,500,000đ
24/HSST 164/QĐ-
CCTHADS 08/4/2016 TAND CCTHA
443 BĐ Hồ Thanh Phương Thôn 6, Nghia Trung huyện Bù Đăng 03/11/2016 AP: 7,200,000đ
17/DSST 31/QĐ-
CCTHADS 16/7/2014 TAND CCTHA
444 BĐ Lê Văn Út, Giang Thôn 8, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 01/10/2014 AP: 6,975,075đ
144/HSPT 01/QĐ-
CCTHADS 17/9/2015 TAND CCTHA
445 BĐ Trinh Văn Tuấn thôn 7, xã Đức Liễu tỉnh bình Phước 05/10/2016 AP: 2,960,000đ
86/HSST 156/QĐ-
CCTHADS 05/9/2016 TAND CCTHA
446 BĐ Vũ mInh Hoàng thôn 1, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 03/11/2016 AP: 2,203,300đ
20/HSST
CCTHADS 18/4/2000 TAND 199/qđ-cctha
447 BĐ Nông Văn Thanh Thôn 6, Thống Nhất tỉnh Bình Phước 18/8/2000 AP: 3,950,000Đ
95/DSST 215/QĐ-
CCTHADS 16/11/2011 TAND CCTHA
448 BĐ Trần Thị Nga Thôn 3, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 10/10/2011 AP: 3,205,000Đ
63/HSST 65/QĐ-
CCTHADS 26/8/2011 TAND CCTHA
449 BĐ Nguyễn Hữu Đức thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 10/10/2011 AP: 200,300đ
49/DSPT 03/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Duy Thanh, Trần Thị 18/6/2014 TAND CCTHA
450 BĐ Sáu thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 05/10/2016 BHCD: 395,025.000
37/QĐST 222/QĐ-
CCTHADS 07/5/2017 TAND CCTHA
451 BĐ Hỷ Chủ Nhộc thôn 3, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 17/11/2016 BHCD: 20,106,544đ
92/HSST 113/QĐ-
CCTHADS 24/11/2015 TAND CCTHA
452 BĐ Nguyễn Thanh Thanh thôn 6, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 19/10/2016 BHCD: 23,850,000đ
82/HSST 264/QĐ-
CCTHADS 18/8/2016 TAND CCTHA
453 BĐ Đinh Văn Đại Đăk La, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/12/2016 AP: 600,000đ
56/HSST 20/QĐ-
CCTHADS 28/6/2016 TAND CCTHA
454 BĐ Điểu Lý Thôn 7, xã Đoàn Kết huyện Bù Đăng 05/10/2016 AP,SC: 900,000đ
58/HSST 247/QĐ-
CCTHADS 12/7/2016 TAND CCTHA
455 BĐ Trần Văn Thư Đăk Úy, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/12/2016 AP: 200,000đ
47/HSST 179/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
456 BĐ Cao Đình Sang thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 09/11/2016 AP: 636,650đ
47/HSST 266/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
457 BĐ Cao Đình Sang thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 05/12/2016 BTTH: 5,166,000đ
47/HSST 275/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
458 BĐ Nguyễn Văn Bằng thôn 4, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 22/12/2016 BTTH: 25,700,000đ
47/HSST 255/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
459 BĐ Nguyễn Văn Bằng thôn 4, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 05/12/2016 BTTH: 5,166,000đ
47/HSST 253/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
460 BĐ Nguyễn Văn Hùng thôn 4, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 05/12/2016 BTTH: 5,166,000đ
15/DSPT 180/QĐ-
CCTHADS 01/8/2014 TAND CCTHA
461 BĐ Cấn Văn Hành Sơn Lang, Phú Sơn tỉnh BP 09/11/2016 AP: 8,223,500đ
23/QĐST 65/QĐ-
CCTHADS Trần Ngọc Thạch, Lê Thị 07/6/2016 TAND CCTHA
462 BĐ Nguyên thôn 6, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 12/10/2016 BHCD: 113,427,000đ
167/QĐST-HNGĐ 252/QĐ-
CCTHADS 07/9/2016 TAND CCTHA
463 BĐ Phạm Hồng Hậu Đăk Xuyên, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/12/2016 CDNC: 2,000,000đ/tháng
19/QĐST 355/QĐ-
CCTHADS Phan Đình Bảy, Phạm Thị 16/05/2016 TAND CCTHA
464 BĐ Tuyết thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 09/01/2017 BHCD: 330,000,000đ
39/QĐST 221/QĐ-
CCTHADS 12/9/2016 TAND CCTHA
465 BĐ Trần Thị Hằng Thôn 2, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 17/11/2016 BHCD: 350,000,000đ
74/HSST 229/QĐ-
CCTHADS 03/8/2016 TAND CCTHA
466 BĐ Trương Lê Tấn Phát thôn 3, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 05/12/2016 AP: 622.000 đ
28/HNPT 30/QĐ-
CCTHADS 10/9/2007 TAND CCTHA
467 BĐ Võ Thị Vân Ấp 1, xã Đức Liễu tỉnh Bình Phước 10/10/2007 AP: 6.450.000 đ
42/DSST 336/QĐ-
CCTHADS 18/11/2016 TAND CCTHA
468 BĐ Nguyễn Chí Hoang Thôn 2, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 09/01/2017 BHCD: 30.000.000 đ
40/DSPT 656/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, thị trấn Đức 18/5/2016 TAND CCTHA
469 BĐ Võ Văn Hiệp Phong tỉnh Bình Phước 08/6/2016 AP: 26.600.00 đ
28/QĐST 16/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn Duyên, Võ Thị khu Hòa Đồng, TT Đức 20/7/2016 TAND CCTHA
470 BĐ Phượng Phong huyện Bù Đăng 05/10/2016 AP: 3.816.250 đ
49/QĐST 285/QĐ-
CCTHADS 05/12/2016 TAND CCTHA
471 BĐ Dương Văn Tiễn Thôn 5, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 22/12/2016 AP: 2.125.000 đ
02/QĐST 353/QĐ-
CCTHADS Thôn 9, xã Thống 11/4/2013 TAND CCTHADS
472 BĐ Nguyễn Kim Loan Nhất huyện Bù Đăng 27/12/2013 BHCD: 47.246.231 đ
194/2016/HNGĐ-
ST 14/11/2016 376/QĐ-
CCTHADS TAND huyện Bù CCTHADS
473 BĐ Phùng Thị Mai thôn 4, xã Bình Minh Đăng 17/02/2016 AP: 50.000 đ
08/2016/HNGĐ-ST 635/QĐ-
CCTHADS 09/3/2016 TAND CCTHADS
474 BĐ Bàn Công Thanh thôn 6, xã Đăng Hà huyện Bù Đăng 03/6/2016 AP: 2.665.675 đ
10/2016/HNGĐ-ST 904/QĐ-
CCTHADS 10/4/2015 TAND CCTHADS
475 BĐ Trần Thị Mừng thôn 3, xã Đăng Hà huyện Bù Đăng 16/9/2015 Giao con
124/2016/HSST 373/QĐ-
CCTHADS 16/12/2016 TAND CCTHADS AP: 200.000đ SC:
476 BĐ Bùi Công Kiên thôn 3, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 17/02/2017 2.000.000 đ
82/2016/HSST 278/QĐ-
CCTHADS 26/9/2016 TAND CCTHA
477 BĐ Đinh Thị Thảo thôn 5, xã Đức Liễu huyện Phú Riềng 22/12/2016 AP: 200.000 đ
04/2012/DSST 428/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Duy Ngân, Phạm Thị 13/3/2012 TAND CCTHA
478 BĐ Tám thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 18/4/2012 BHCD: 27.830.000 đ
12/2017/HSST 608/QĐ-
CCTHADS 09/02/2017 TAND CCTHA
479 BĐ Phạm Ngọc Đăng thôn 2, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 07/4/2017 AP: 200.000 đ
04/HSST
28/02/2017 TAND 627/QĐ-
CCTHADS huyện Võ Nhai, tỉnh CCTHA
480 BĐ Nguyễn Ngọc Tuấn thôn 1, xã Thống Nhất Thái Nguyên 20/4/2017 AP: 200.000 đ
83/2016/HSST 332/QĐ-
CCTHADS 29/8/2016 TAND CCTHA
481 BĐ Nguyễn Văn Tùng thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 09/01/2017 BTCD: 50.000.000 đ
106/2016/HSST 262/QĐ-
CCTHADS 26/9/2016 TAND CCTHA
482 BĐ Điểu Hùng thôn Sơn Lang, Phú Sơn huyện Bù Đăng 05/12/2016 SC: 7.200.000 đ
102/2016/HSST 245/QĐ-
CCTHADS 22/9/2016 TAND CCTHA
483 BĐ Vi Văn Đèn thôn Đăk Liên, xã Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/12/2016 SC: 2.000.000 đ
245/2016/HSPT
22/7/2013 Tòa 451/QĐ-
CCTHADS phúc thẩm TANDTC CCTHA
484 BĐ Đỗ Đăng Trường thôn Đăk La, xã Đăk Nhau tại Đà Nẵng 14/3/2017 BTCD: 51.500.000 đ
37/2017/HSST 736/QĐ-
CCTHADS thôn Đăk Xuyên, xã Đăk 04/4/2017 TAND CCTHA Án phí HSST + SC:
485 BĐ Nguyễn Đình Sang Nhau huyện Bù Đăng 30/5/2017 450.000 đ
10/2017/HNGĐ-ST 658/QĐ-
CCTHADS thôn Thống Nhất, xã Đăk 08/3/2017 TAND CCTHA Án phí HNGĐ-ST: 100.000
486 BĐ Phan Thị Thu Linh Nhau huyện Bù Đăng 05/5/2017 đ
26/2017/HSST 727/QĐ-
CCTHADS thôn Thống Nhất, xã Đăk 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí HSST+DSST:
487 BĐ Trần Ngọc Thắng Nhau huyện Bù Đăng 30/5/2017 780.000 đ
86/2014/HSST 621/QĐ-
CCTHADS 29/8/2014 TAND CCTHA BTTH+CDNC: 56.000.000
488 BĐ Âu Tiến Anh thôn 10, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 13/4/2017 đ
04/2008/HNST 221/QĐ-
CCTHADS 24/01/2008 TAND CCTHA
489 BĐ Nguyễn Thị Hồng Nga thôn 8, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 24/4/2008 Án phí HNST: 2.540.000 đ
116/2016/HSST 344/QĐ-
CCTHADS 29/11/2016 TAND CCTHA Án phí HSST+DSST:
490 BĐ Dương Văn Hạnh Thôn 1, Xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 09/01/2017 400.000 đ
105/2016/HSST 728/QĐ-
CCTHADS 26/9/2016 TAND CCTHA Án phí HSST+DSST:
491 BĐ Tằng Kim Bảo thôn 6, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 30/5/2017 2.087.750 đ
01/2017/HNGĐ-ST 450/QĐ-
CCTHADS Khu Đức Thiện, TT Đức 16/01/2017 TAND CCTHA
492 BĐ Châu Tuyết Phượng Phong huyện Bù Đăng 14/3/2017 BHCD: 23.300.000 đ
53/2013/HSST 426/QĐ-
CCTHADS Đoàn Văn Sỹ; Đoàn Văn Dũng; thôn 4, xã Bom Bo; thôn 19/11/2013 TAND CCTHA Án phí HSST+DSST:
493 BĐ Mạc Văn Thức Đăk Liên, xã Đăk Nhau tỉnh Đăk Nông 17/02/2017 1.503.600 đ
126/2016/HSST 1052/QĐ-
CCTHADS 19/12/2016 TAND CCTHA
494 BĐ Trần Quang Dân thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 17/7/2017 Án phí HSST: 200.000 đ
20/2017/HSST 1047/QĐ-
CCTHADS 04/7/2017 TAND CCTHA
495 BĐ Trần Thị Thu Hà thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 17/7/2017 Án phí DSST: 1.812.500 đ
60/2016/HSST 771/QĐ-
CCTHADS 13/7/2017 TAND CCTHA Án phí HSST + DSST:
496 BĐ Nguyễn Văn Hiệp thôn Bom Bo, Bình Minh huyện Bù Đăng 30/5/2017 1.850.000 đ
24/2017HSST 963/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí HSST + SC:
497 BĐ Nguyễn Văn Tâm thôn 6, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/7/2017 32.700.000 đ
08/2017HSST 968/QĐ-
CCTHADS 18/01/2017 TAND CCTHA Án phí HSST + Phạt + SC:
498 BĐ Ngô Văn Em thôn 7, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 05/7/2017 10.400.000 đ
02/QQĐST-DS 443/QĐ-
CCTHADS Trần Văn Dương (Dâu) Thị 12/01/2017 TAND CCTHA
499 BĐ Duyên thôn Sơn Hòa, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 08/3/2017 BHCD: 130.000.000 dd
10/QĐST 680/QĐ-
CCTHADS Lương Thanh Tùng Huỳnh 31/3/2017 TAND CCTHA Án phí DSST: 16.000.000
500 BĐ Thanh Thủy thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 đ
10/QĐST 683/QĐ-
CCTHADS Lương Thanh Tùng Huỳnh 31/3/2017 TAND CCTHA
501 BĐ Thanh Thủy thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 220.000.000đ
10/QĐST 684/QĐ-
CCTHADS Lương Thanh Tùng Huỳnh 31/3/2017 TAND CCTHA
502 BĐ Thanh Thủy thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 310.000.000đ
10/QĐST 685/QĐ-
CCTHADS Lương Thanh Tùng Huỳnh 31/3/2017 TAND CCTHA
503 BĐ Thanh Thủy thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 200.000.000 đ
20/DSST 224/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn Dũng Huỳnh Thị 11/9/2015 TAND CCTHA
504 BĐ Kim Ngân thôn 7, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 52.000.000đ
02/QQĐST-DS 380/QĐ-
CCTHADS Trần Văn Dương (Dâu) Thị 12/01/2017 TAND CCTHA
505 BĐ Duyên thôn Sơn Hòa, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 17/02/2017 Án phí DSST: 3.250.000 đ
29/2017/HSST 1087/QĐ-
CCTHADS 17/3/2017 TAND CCTHA
506 BĐ Đinh Văn Nguyên thôn 7, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 10/8/2017 BHCD: 35.491.000 đ
24/2017/HSST 957/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí+phạt+sc:
507 BĐ Lý Văn Thuận thôn 5, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/7/2017 298.800.000 đ
24/2017/HSST 962/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí+phạt sc:
508 BĐ Nguyễn Quốc Tuấn thôn 4, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/7/2017 26.245.000 đ
24/2017/HSST 960/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí+phạt sc:
509 BĐ Huỳnh Văn Vinh thôn 4, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/7/2017 22.200.000 đ
851/QĐ-
CCTHADS 2268/HSST CCTHA Án phí+phạt sc:
510 BĐ Ma Văn Yên thôn 5, xã Phước Sơn 18/12/1997 15/6/2017 43.329.750 đ
01/QĐST-DS 248/QĐ-
CCTHADS 22/8/2016 TAND CCTHA
511 BĐ Cty TNHH Lũy Hạt Điều thôn Sơn Lang, Phú Sơn huyện Bù Đăng 05/12/2016 BHCD: 7.431.630.040 đ
01/QĐST-DS 24/QĐ-
CCTHADS 22/8/2016 TAND CCTHA Án phí+phạt sc:
512 BĐ Cty TNHH Lũy Hạt Điều thôn Sơn Lang, Phú Sơn huyện Bù Đăng 05/10/2016 57.715.815 đ
13/QĐ-
CCTHADS 1794/HSPT CCTHA Án phí+phạt sc:
513 BĐ Đỗ Khắc Giục Thôn 2, xã Nghĩa Trung 26/9/1997 26/10/1998 108.650.000 đ
122/HSST 370/QĐ-
CCTHADS 14/12/2016 TAND CCTHA
514 BĐ Thạch Bé thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 17/02/2017 Án phí: 400.000 đ
68/HSST 1097/QĐ-
CCTHADS 28/6/2017 TAND CCTHA
515 BĐ Lương Văn Trọng Thôn 1, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 10/8/2017 Án phí: 1.200.000 đ
77/HSPT 172/QĐ-
CCTHADS Khu tân Hưng, TT Đức 21/9/2017 TAND CCTHA Án phí+phạt sc:
516 BĐ Phạm Duy Phúng Phong Bình Phước 05/10/2017 25.400.000 đ
294/HSPT
07/8/2014 Tòa 08/QĐ-
CCTHADS Phúc thẩm tại Đà CCTHA
517 BĐ Ngô Văn Trung Thôn 9, xã Bom Bo Nẵng 02/10/2017 BHCD: 1.301.120.040 đ
22/HSST 13/QĐ-
CCTHADS Khu tập thể BQL rừng 27/3/2013 TAND CCTHA
518 BĐ Thái Hữu Cam phòng hộ Bù Đăng huyện Bù Đăng 02/10/2017 BHCD: 4.065.752.628 đ
156/QĐST 251/QĐ-
CCTHADS 06/10/2017 TAND CCTHA
519 BĐ Bế Thị Mừng thôn 3, xã Đăng Hà huyện Bù Đăng 06/11/2017 Án phí: 750.000 đ
24/DSST 977/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA AP + Phạt+SC: 23.700.000
520 BĐ Vi Tiến Linh thôn 8, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 05/7/2017 đ
52/QĐST-DS 531/QĐ-
CCTHADS 16/12/2016 TAND CCTHA
521 BĐ Vũ Thị Hiệp thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 14/3/2017 Án phí: 648.138 đ
05/DSST 655/QĐ-
CCTHADS Khổng Văn Hạnh, Dương Thị 09/6/2017 TAND CCTHA
522 BĐ Thơm thôn 2, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 17/7/2017 Án phí: 10.000.000 đ
05/DSST 196/QĐ-
CCTHADS Khổng Văn Hạnh, Dương Thị 09/6/2017 TAND CCTHA
523 BĐ Thơm thôn 2, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 16/10/2017 BHCD: 200.000.000 đ
22/QĐST 1061/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Duy Thanh, Trần Thị 12/7/2017 TAND CCTHA
524 BĐ Sáu thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 01/8/2017 BHCD: 160.000.000 đ
07/HSPT 12/QĐ-
CCTHADS Tiểu khu 175, xã Phú Sơn, 12/01/2017 TAND CCTHA
525 BĐ Tằng Kim Bảo, Chìu Thị Múi huyện Bù Đăng huyện Bù Đăng 02/10/2017 BTCD: 37.755.000 đ
13/DSST 315/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, thị trấn Đức 25/8/2017 TAND CCTHA
526 BĐ Vũ Duy Khánh Phong huyện Bù Đăng 01/12/2017 BHCD: 15.000.000 đ
13/DSST 160/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, thị trấn Đức 25/8/2017 TAND CCTHA
527 BĐ Vũ Duy Khánh Phong huyện Bù Đăng 05/10/2017 Án phí DSST: 1.002.922 đ
50/HSPT 314/QĐ-
CCTHADS 27/7/2017 TAND CCTHA
528 BĐ Trương Quang Nhàn thôn Đăk Úy, Đăk Nhau tỉnh Bình Phước 01/12/2017 BHCD: 75.047.769 đ
82/HSST 521/QĐ-
CCTHADS 18/8/2016 TAND CCTHA
529 BĐ Đinh Quang Đại thôn Đăk La, xã Đăk Nhau huyện Bù Đăng 22/1/2018 BTCD: 4.000.000 đ
82/HSST 519/QĐ-
CCTHADS 18/8/2016 TAND CCTHA
530 BĐ Đinh Quang Đại thôn Đăk La, xã Đăk Nhau huyện Bù Đăng 22/1/2018 BTCD: 4.000.000 đ
16/DSST 283/QĐ-
CCTHADS thôn Bình Lợi, xã Nghĩa 05/9/2017 TAND CCTHA
531 BĐ Trần Thị Kim Vân Bình huyện Bù Đăng 24/11/2017 BHCD: 215.000.000 đ
16/DSST 176/QĐ-
CCTHADS thôn Bình Lợi, xã Nghĩa 05/9/2017 TAND CCTHA
532 BĐ Trần Thị Kim Vân Bình huyện Bù Đăng 05/10/2017 Án phí: 5.375.000 đ
113/HSST 770/QĐ-
CCTHADS 14/11/2016 TAND CCTHA Án phí + phạt: 5.200.000
533 BĐ Trần Xuân Tiến thôn 6, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 30/5/2017 đ
75/HSST 656/QĐ-
CCTHADS Sơn Lập, Thọ Sơn, Bù Đăng, 12/7/2017 TAND CCTHA
534 BĐ Điểu Ly BP Bù Đăng 08/3/2018 Án phí: 2.565.000đ
71/HSST 426/QĐ-
CCTHADS Ấp 5, xã Đoàn Kết, Bù Đăng, 30/5/2017 TAND CCTHA
535 BĐ Trần Văn Tuấn BP Q6, TP.HCM 03/01/2018 Án phí: 200.000đ
44/HNGĐ-ST 256/QĐ-
CCTHADS Ấp 3, xã Đoàn Kết, Bù Đăng, 07/9/2016 TAND CCTHA
536 BĐ Võ Thị Trúc BP Bù Đăng 05/12/2016 BHCD: 20.000.000đ
03/DSST 772/QĐ-
CCTHADS Thôn 3, xã Thống Nhất, Bù 04/4/2017 TAND CCTHA
537 BĐ Trần Văn Luân Đăng, BP Bù Đăng 30/5/2017 Án phí: 1.200.000đ
03/DSST 700/QĐ-
CCTHADS Thôn 3, xã Thống Nhất, Bù 04/4/2017 TAND CCTHA
538 BĐ Trần Văn Luân Đăng, BP Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 18.000.000
26/DSST 1140/QĐ-
CCTHADS thôn 2, xã Đức Liễu, Bù 24/7/2017 TAND CCTHA
539 BĐ Đinh Văn Diên Đăng. BP Bù Đăng 17/8/2017 Án phí: 750.000đ
26/DSST 211/QĐ-
CCTHADS thôn 2, xã Đức Liễu, Bù 24/7/2017 TAND CCTHA
540 BĐ Đinh Văn Diên Đăng. BP Bù Đăng 24/10/2017 BHCD: 20.000.000
28/DSST 1139/QĐ-
CCTHADS thôn 6, xã Đức Liễu, Bù 26/7/2017 TAND CCTHA
541 BĐ Chu Ngọc Châu Đăng, BP Bù Đăng 17/8/2017 Án phí: 300.000đ
10/HNGĐ - ST 565/QĐ-
CCTHADS thôn 6, xã Đức Liễu, Bù 28/3/2007 TAND CCTHA
542 BĐ Nguyễn Thị Lan Đăng, BP Bù Đăng 18/7/2007 Án phí: 1.500.000đ
58/HSST 988/QĐ-
CCTHADS thôn 2, xã Đức Liễu, Bù 22/5/2017 TAND CCTHA
543 BĐ Lê Đình Linh Đăng. BP Bù Đăng 05/7/2017 Án phí: 10.762.500 đ
92/HSST 114/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 24/11/2015 TAND CCTHA
544 BĐ Võ Văn Lượng Đăng. BP Bù Đăng 19/10/2016 BHCD: 21.850.000
13/DSST 304/QĐ-
CCTHADS thôn 8, xã Đức Liễu, Bù 13/1/2012 TAND CCTHA
545 BĐ Nguyễn Phi Khanh Đăng, BP Bù Đăng 24/02/2012 Án phí: 3.765.625 đ
46/DSST 585/QĐ-
CCTHADS thôn 8, xã Đức Liễu, Bù 17/7/2009 TAND CCTHA
546 BĐ Nguyễn Phi Khanh Đăng, BP Bù Đăng 29/7/2009 Án phí: 3.030.000 đ
34/DSST 990/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 01/8/2013 TAND CCTHA
547 BĐ Vũ Huy Soái Đăng. BP Bù Gia Mập 05/8/2017 BHCD: 150.000.000
241/HSST 407/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 07/11/2017 TAND CCTHA
548 BĐ Vũ Văn Sơn Đăng. BP Gò Vấp, TP.HCM 03/01/2018 Án phí: 200.000 đ
28/HSST13/7/201 362/QĐ-
CCTHADS thôn 2, xã Đức Liễu, Bù 7 TAND TX. Phước CCTHA
549 BĐ Hoàng Văn Phong Đăng. BP Long, BP 22/12/2017 Án phí: 200.000 đ
32/HSST 820/QĐ-
CCTHADS thôn 3, xã Đức Liễu, Bù 21/3/2017 TAND CCTHA
550 BĐ Nguyễn Hoàng Tân Đăng. BP Bù Đăng 15/6/2017 Án phí: 616.666 đ
119/HSST 737/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 28/12/2017 TAND CCTHA
551 BĐ Võ Văn Lượng Đăng. BP Bù Đăng 02/4/2018 Án phí: 500.000 đ
119/HSST 736/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 28/12/2017 TAND CCTHA
552 BĐ Võ Văn Long Đăng. BP Bù Đăng 02/4/2018 Án phí: 500.000 đ
01/KDTM-ST 391/QĐ-
CCTHADS QL 14, xã Thọ Sơn, huyện 27/01/2010 TAND CCTHA
553 BĐ Công ty TNHH Vĩnh Xương Bù Đăng, BP Bù Đăng 19/3/2010 Án phí: 49.073.484 đ
08/HSST 336/QĐ-
CCTHADS 18,19,20/01/2017 CCTHA
554 BĐ Nguyễn Trung Cang thôn 6, xã Đường 10 TAND Bù Gia Mập 22/12/2017 Án phí: 30.200.000 đ
353/HSPT 784/QĐ-
CCTHADS 24/9/2014 TAND CCTHA
555 BĐ Bùi Thị Hòa thôn Đăk La, xã Đăk Nhau TC tại Đà Nẵng 26/4/2018 BHCD: 395.000.000 đ
16/HSST 163/QĐ-
CCTHADS 28/4/2017 TAND CCTHA
556 BĐ Trần Văn Duyên thôn 5, xã Đường 10 Tuy Đức 05/10/2017 Án phí+SC: 10.200.000 đ
96/HSST 387/QĐ-
CCTHADS 15/9/2016 TAND CCTHA
557 BĐ Phạm Đình Sơn thôn 1, xã Đường 10 Bù Đăng 25/12/2017 BTCD: 55.000.000
21/2010/DSST 109/QĐ-THA
8 Nguyễn Huỳnh Quang 617, QL 14, Tân Bình, ĐX, BP 03/5/2010 07/12/2011 Án phí DSST: 3.988
29/2010/DSST 162/QĐ-THA
11 Nguyễn Huỳnh Quang 617, QL 14, Tân Bình, ĐX, BP 14/6/2010 01/12/2010 Án phí KDTM: 2.411
198/2013/QDST-
Tổ 8, kp 3, p. Tân Đồng, ĐX, HNGĐ 621/QĐ-THA
13 Nguyễn Thanh Giang BP 29/11/2013 11/6/2014 Án phí CDNC: 100
59/HNGĐ 640
14 Nguyễn Thị Phụng KP Tân Tiến, Tân Xuân 03/6/2011 10/6/2011 Án phí DSST: 4.050
Kp Suối Đá, P. Tân Xuân, ĐX, 43/HSST 469 Án phí HS, DSST:
16 Nguyễn Lụa (Lúa) BP 26/5/2014 23/3/2015 1.200
52/HSST 341
18 Trần Thị Nga (Mén) KP Phước Bình, Tân Xuân, ĐX 31/5/2013 18/3/2014 Phạt: 40.000
19/HSST 334
19 Trần Lợi KP 2, Tân Đồng, ĐX 19/3/2013 18/3/2014 Phạt: 16.200
73/2013/HSST 346/QĐ-THA
20 Đỗ Văn Toàn KP 2, Tân Đồng, ĐX 29/7/2013 18/3/2014 Phạt: 40.000
123/HSPT 369
21 Ngô Văn Sự KP Suối Đá, Tân Xuân, ĐX 11/9/2013 18/3/2014 Án phí, phạt: 5.400
Công ty TNHH TMDV 617 quốc lộ 14, P. Tân Bình, 19/DSST 969
23 Tân Hoàng Long Tx.ĐX, BP 13/4/2011 18/7/2011 Án phí DSST: 3.833
Lê Viết Minh Kp. Phước Bình, phường Tân Hoàn trả nợ cho NH Sài gòn
(DNTN Minh Tình) Xuân, 03/2013/KDTM-ST 302/QĐ-THA thương tín: 303.430
37 TX. Đx, Bp 31/12/2013 21/02/2014
33/QĐDS-ST 486
46 Nguyễn Đức Vĩnh KP Phú Lộc, Tân Phú, ĐX 09/7/15 31/3/16 Án phí: 800
211 905
51 Lê Tiến Hồng Kp 2, tân Đồng, Đồng Xoài 22/10/15 20/5/16 Án phí CDNC: 100.000 đ
117 948
52 Nguyễn Thanh Lượm KP 3, Tân Đồng 18/9/15 23/5/16 Án phí HSST: 200.000đ
07 425
54 Đặng Quốc Hưng Kp4, P. Tân Đồng, ĐX, BP 11/01/16 15/3/16 Án phí HSST: 200
Tổ 4, KP. Phú Cường, P. Tân 74 1226
55 Phan Văn Phước Phú, ĐX, BP 24/6/16 08/8/16 Án phí HSST: 200
Tổ 1, KP 1, P. Tân Đồng, ĐX, 64 1280
56 Bùi Viết Khải BP 11/12/06 11/8/16 Án phí, phạt: 10.050
Tổ 5, KP Phú Cường, p Tân 26 307
57 Nguyễn Như Huy Phú, TX ĐX, BP 18/8/14 31/12/15 Trả nợ: 190.000
Tổ 2, ấp 4, xã Minh Thắng, CT, 43 1245
58 Tạ Xuân Lộc BP 17/11/14 08/8/16 Trả nợ: 51.800
Tổ 2, ấp 4, xã Minh Thắng, CT, 39 1246
59 Tạ Xuân Lộc BP 02/10/14 08/8/16 Trả nợ: 67.000
33 217 Trả nợ: Lãi suất chậm thi
60 Công ty TNHH Đức Bình KP Xuân Lộc, Tân Xuân 30/8/11 15/01/13 hành án
83 316
61 Nguyễn Thị Mỹ Dung KP 2, Tân Đồng 13/12/12 21/3/13 Trả nợ: 221.708
27 21
62 Nguyễn Gia Sy KP Phú Lộc, Tân Phú 15/3/16 03/10/16 CDNC: 3.000/tháng
96 69
63 Đỗ Thị Khánh Toàn KP Phú Tân, Tân Phú 18/8/16 17/10/16 Hoàn trả: 109.859
99 52
64 Danh Kim Trong KP Phú Tân, Tân Phú 24/8/16 11/10/16 Án phí HSST: 200
96 34
65 Đỗ Thị Khánh Toàn KP Phú Tân, Tân Phú 18/8/16 11/10/16 Án phí HSST, DSST: 37.487
31 06
66 Mai Văn Cần KP Phú Tân, Tân Phú 19/8/16 03/10/16 Hoàn trả: 10.000
10 409
67 Đỗ Thị Diệu Hiền KP Xuân lộc, Tân Xuân 31/01/13 24/4/2013 Hoàn trả: 970.529
68 Đỗ Thị Diệu Hiền KP Xuân Lộc, Tân Xuân 1052 Hoàn trả: 150.291
110 238
69 Trần Văn Cang Phú Lộc, Tân Phú 24/8/2012 04/11/2016 CDNC:61.000
20 617
70 Nguyễn Ngọc Thanh Phú Tân, Tân Phú 06/7/2016 25/01/2017 Hoàn trả: 22.619
10 833
71 Lý Thị Hẹ Phú Lộc, Tân Phú 21/2/2017 11/4/2017 Án Phí+Phạt: 15.200
Huỳnh Thị Lý 76 48
72 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 07/20/2010 Hoàn trả: 190.952
Huỳnh Thị Lý 10 506
73 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 26/4/2010 28/4/2010 Hoàn trả: 344.944
Huỳnh Thị Lý 19 522
74 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 03/05/2010 12/5/2010 Hoàn trả: 344.944
Huỳnh Thị Lý 36 638
75 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 25/6/2010 30/6/2010 Hoàn trả: 2.285.567
Huỳnh Thị Lý 19 637
76 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 09/5/2011 10/6/2011 Hoàn trả: 641.938
Huỳnh Thị Lý 14 488
77 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 26/4/2010 26/4/2010 Hoàn trả: 308.035
Huỳnh Thị Lý 67 376
78 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 16/12/2009 09/3/2010 Hoàn trả: 407.661
Huỳnh Thị Lý 13 485
79 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 26/4/2010 26/4/2010 Hoàn trả: 124.525
Huỳnh Thị Lý 59 670
80 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 10/8/2010 Hoàn trả: 2.902.473
Huỳnh Thị Lý 39 644
81 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 02/7/2010 Hoàn trả: 1.522844
Huỳnh Thị Lý 85 167
82 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 03/11/2010 02/12/2010 Hoàn trả: 1.641.432
Huỳnh Thị Lý 38 647
83 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 02/7/2010 Hoàn trả: 840.190
Huỳnh Thị Lý 56 716
84 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 301.552
Huỳnh Thị Lý 60 709
85 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 716.071
Huỳnh Thị Lý 100 285
86 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 17/12/2010 20/12/2010 Hoàn trả: 406.205
Huỳnh Thị Lý 104 323
87 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 22/12/2010 05/01/2011 Hoàn trả: 1.735/529
Huỳnh Thị Lý 12 492
88 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 29/4/2010 26/4/2010 Hoàn trả: 1.563.536
Huỳnh Thị Lý 35 641
89 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 25/6/2010 30/6/2010 Hoàn trả: 1.704.088
Huỳnh Thị Lý 98 232
90 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 07/12/2010 09/12/2010 Hoàn trả: 632.855
Huỳnh Thị Lý 61 751
91 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 23/8/2010 Hoàn trả: 348.488
Huỳnh Thị Lý 32 666
92 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 21/6/2010 05/7/2010 Hoàn trả: 559.776
Huỳnh Thị Lý 58 703
93 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 753.879
Huỳnh Thị Lý 72 87
94 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 22/10/2010 Hoàn trả: 334.166
Huỳnh Thị Lý 97 235
95 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 7/12/2010 09/12/2010 Hoàn trả: 1.371.156
Huỳnh Thị Lý 27 588
96 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 11/6/2010 17/6/2010 Hoàn trả: 1.3432.141
Huỳnh Thị Lý 78 42
97 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 07/10/2010 Hoàn trả: 716.071
Huỳnh Thị Lý 79 39
98 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 07/10/2010 Hoàn trả: 1.231.642
Huỳnh Thị Lý 40 650
99 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 02/7/2010 Hoàn trả: 199.736
Huỳnh Thị Lý 53 721
100 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 7.175.029
Huỳnh Thị Lý 54 720
101 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 1.527.618
Huỳnh Thị Lý 41 652
102 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 02/7/2010 Hoàn trả: 184.842
Huỳnh Thị Lý 26 591
103 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 11/6/2010 17/6/2010 Hoàn trả: 1.623.094
Huỳnh Thị Lý 73 24
104 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 06/10/2010 Hoàn trả: 5.835.051
Huỳnh Thị Lý 57 763
105 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 06/9/2010 Hoàn trả: 904.655
Huỳnh Thị Lý 63 706
106 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 22/7/2010 21/8/2010 Hoàn trả: 313162
Huỳnh Thị Lý 71 89
107 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 22/10/2010 Hoàn trả: 1.181.039
Huỳnh Thị Lý 55 712
108 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 162.309
Huỳnh Thị Lý 86 114
109 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 03/11/2010 08/11/2010 Hoàn trả: 253.012
Huỳnh Thị Lý 11 495
110 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 26/4/2010 26/4/2010 Hoàn trả: 253.012
Huỳnh Thị Lý 28 754
111 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 11/6/2010 27/8/2010 Hoàn trả: 1.237.370
Huỳnh Thị Lý 62 748
112 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 23/8/2010 Hoàn trả: 66.833
Huỳnh Thị Lý 87 117
113 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 03/11/2010 09/11/2010 Hoàn trả: 3.532.616
Huỳnh Thị Lý 37 698
114 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 10/8/2010 Hoàn trả: 4.990.068
Huỳnh Thị Lý 75 45
115 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 07/10/2010 Hoàn trả: 190.952
01 472
116 DNTN Nguyễn Gia Tân Xuân 04/4/2010 13/4/2011 Hoàn trả: 970.000
Nguyễn Thị Lộc 23 1432
117 Phạm Văn Quyết Kp 4,Tân Đồng 20/7/2016 29/8/2016 Hoàn trả: 100.000
Lê Minh Hậu 880 623/HSST
TLBC: 95.200.000
118 An Bình, Phú Giáo 18/6/15 26/6/07
Tổ 2.KP Phú Tân, Tân Phú, 28/HSST 1072 BT: 3.075
119 Hoàng Minh Tuấn ĐX-BP 28/3/2017 02/6/2017
96/HSST 1270
Đỗ Thị Khánh Toàn Tổ 2, KP.Phú Tân, P.Tân Trả nợ: 342.649.922
18/8/2016 11/7/2017
Phú, ĐX-BP
121
Quách Thị Dung, Nguyễn Tổ 1, KP1, P.Tân Đồng, ĐX- 21/2013/DSPT 1198/QĐ-THA
Trả nợ: 79.982
Trọng Nguyên BP 18/3/2017 21/6/2017
133
APHSST:
44/2015/HSPT 775/QĐ-THA
Hồ Đắc Đình Kp. Thanh Bình, P. Tân Bình, 200 + Phạt:
ngày 21/4/2015 25/5/2015
15.000
134
APHSST:
13/2014/HSST
Nguyễn Duy Mật Ấp 4, xã Tiến Thành, TX.Đx, 435/QĐ-THA 200 + Phạt:
ngày 27/01/2014
135 12/3/2015 10.000
APHSST:
Nguyễn Văn Vượng 29/2015/HSST 882/QĐ-THA
Ấp 2, xã Tiến Thành, Tx.Đx, 200 + Sung công quỹ:300
(Vượng Sò) ngày 27/3/2015 18/6/2015
136
APHSST:
200
Đoàn Thị Kim Tuyến Phạt:
tổ 1, kp Tân Trà 1, p Tân 30.000
Bình, tx Đồng Xoài, tỉnh 104/2013/HSST 462/QĐ-THA TLBC:
145 Bình Phước 27/9/2013 19/3/2015 5.350
APHSST:
Trần Hoàng Anh kp Xuân Bình, phường Tân 165
Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh 34/2013/HSST 364/QĐ-THA Phạt:
146 Bình Phước 26/6/2013 18/3/2014 10.000
Nguyễn Thị Thơm (Chắng) kp Tân Trà 2, p Tân Bình, tx 79/2013/HSST 356/QĐ-THA Phạt:
147 Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước 16/8/2013 18/3/2014 10.000
Bồ Thị Thu Thủy (Mén) kp Tân Trà 2, p Tân Bình, tx 79/2013/HSST 352/QĐ-THA Phạt:
148 Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước 16/8/2013 18/3/2014 10.000
kp Tân trà 1, p. Tân Bình, 31/HSST 239/QĐ-THA Phạt:
Nguyễn Hưũ Trí
149 ĐX, BP 26/04/2010 17/02/2012 3.200
Nguyễn Văn La - Ngô Thị kp Tân trà 1, p. Tân Bình, 17/DSPT 85/QĐ-THA DSST:
150 Phượng ĐX, BP 03/03/2006 05/5/2006 5.544
kp Tân Trà 1, p. Tân Bình, 23/2012/HSST 454/QĐ-THA Phạt:
Nguyễn Văn Trường
151 ĐX, BP 18/4/2012 09/5/2014 6.500
Nguyễn Thị Bình kp Tân Trà 2, p Tân Bình, tx 79/2013/HSST 355/QĐ-THA Phạt:
152 Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước 16/8/2013 18/3/2014 10.000
APHSST:
200
Huỳnh Trọng Nhân Phạt:
20.000
kp Tân Bình, P.Tân Bình, 34/HSST 231/QĐ-THA SC:
153 Tx.DX, Tỉnh BP 10/3/2011 14/02/2012 2.250
APHSST:
Lê Chí Hiếu 185
Kp Thanh Bình, p. Tân Bình, 34/2013/HSST 360/QĐ-THA Phạt:
154 ĐX, BP 26/6/2013 18/3/2014 5.000
APHSST:
50
Hoàng Ánh Nguyệt Phạt:
tổ 2, kp Thanh Bình, p Tân 20.000
Bình, tx Đồng Xoài, tỉnh 41/HSST 193/QĐ-THA SC:
155 Bình Phước 31/7/2007 18/12/2007 15.416
tổ 6, kp Tân Trà, p Tân Bình,
Mai Tường Thụy Tx Đồng Xoài, tỉnh Bình 21/2013/QĐST-DS 301/QĐ-THA APDSST:
156 Phước 17/4/2013 21/02/2014 3.270
Công ty dịch vụ kỹ thuật
Lê Xuân Tứ nông nghiệp huyện Đồng 16/HSST 24/QĐ-THA Phạt:
157 Phú, tỉnh Bình Phước 15/4/1999 09/10/2007 8.304
APHSST:
Trần Công Hậu 200
(BO)
84/2013/HSST 437/QĐ-THA SC:
169 xã Tiến Thành, TX.Đx, BP 29/8/2013 23/4/2014 8.000
Án phí DSST:
84/2015/HSST 1238/QĐ-THA 2.383
174 Phan Đình Dũng KP. Thanh Bình, P. Tân Bình 20/4/2015 14/9/2015
Án phí HSST:
200
130/2015/HSST 132/QĐ-THA DSST:
175 Lê Thanh Tùng KP. Thanh Bình, P. Tân Bình 29/9/2015 18/11/2015 7.500
Phạt:
77/2015/HSST 1179/QĐ-THA 7.000
177 Nguyễn Thị Thu ấp 4, Tiến Thành, ĐX, BP 22/6/2015 31/8/2015
Án phí DSST:
97/2015/HSST 37/QĐ-THA 21.100
180 Lê Quang Nguyên Kp.Suối Đá, Tân Xuân, ĐX, B 31/7/2015 06/10/2015
1040/QĐ-THA
Trương Thị Tươi Ấp 4, Tiến 58/2011/DSST AP DSST:4.750
04/8/2011
213 Hưng, ĐX, BP 22/7/2011
Ấp 4, Tiến 21/2011/DSST 514/QĐ-THA
Trương Thị Tươi APDSST1.000
214 Hưng, ĐX, BP 18/4/2011 12/5/2011
Ấp 2, Tiến 11/2013/HSPT 311/QĐ-THA PHẠT +APHSST:
Phạm Thị Công
215 Hưng, ĐX, BP 18/01/2013 08/3/2013 8.000
Ấp 6, xã 94/2010/HSST 442/QĐ-THA PHẠT+ AP HSST:
Nguyễn Tiến Đại
216 Tân Thành, ĐX, BP 07/12/2010 30/5/2012 6.105
Ấp 6, xã 194/2010/HSST 440/QĐ-THA PHẠT+AP HSST
Nguyễn Văn Luân
217 Tân Thành, ĐX, BP 07/12/2010 30/5/2012 : 5.200
1087/QĐ-THA
Nguyễn Văn Tính Tổ 1, kp 37/2011/QĐST-DS AP DSST: 6.700
22/8/2011
218 Phú Lộc, p. Tân Phú, ĐX, Bp 03/6/2011
Nguyễn Vương 20/2007/HSST 198/QĐ-THA AP HSST+ PHẠT:
219 Long Kp Phước Thiện, Tân Thiện, Đ 19/3/20007 17/8/2007 7.050
Vũ Thị Vân
Kp Tân 52/2011/DSST 35/QĐ-THA AP DSST:3.019
Nguyễn Văn Mạnh
222 Đồng 1, p. Tân Thiện, ĐX, BP 20/9/2011 24/10/2011
Bùi Đại Ấp 8, xã 86/2006/DSPT 76/QĐ-THA AP DSST: 5.307
223 Kha Tân Thành, ĐX, BP 25/8/2006 02/5/2007
Lê Thị Tuyết Đào kp Phú Mỹ, P. Tân Phú, ĐX, 27/DSST 92/QĐ-THA AP DSST:5.700
225 BP 30/12/2004 02/3/2005
Kp Phú Lộc
Lê Thị Thu Hà 38/DSST 1132/QĐ-THA AP DSST: 10.406
, P. Tân Phú, ĐX, BP
241 04/8/2011 06/9/2011
Kp Phú Lộc, 17/DSST 335/QĐ-THA
Lưu Thị Sắc AP DSST: 3.025
242 P. Tân Phú, ĐX, BP 26/04/2010 06/01/2011
Cty TNHH MTV thương mại & Kp Phú Lộc 43/KDTM 698/QĐ-THA AP KDTM: 1.627
243 DV Minh Hiếu , P. Tân Phú, ĐX, BP 29/6/2012 29/8/2012
Nguyễn Thị Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 13/DSST 607/QĐ-THA APDSST: 23.137
244 Mai ĐX, BP 28/5/2010 24/6/2010
Quách Thị Dung Kp1, P. Tân 21/DSPT 371/QĐ-THA AP DSPT: 9.898
245 Nguyễn Trọng Nguyên Đồng, ĐX, BP 18/03/2013 11/4/2013
Nguyễn Văn Kp Xuân Đồng, P. Tân Thiện, 45/HSPT 187/QĐ-THA AP HSPT: 1.091
246 Thương ĐX, BP 12/8/2013 19/12/2013
Kp Phước Tân, P. Tân Thiện, 295/HSPT 226/QĐ-THA
Nguyễn Văn Gấm AP HSPT: 4767
247 ĐX, BP 27/9/2011 14/02/2012
Trần Văn Lắm KP. Phú Tân,p. Tân Phú, ĐX, 141/2011/HSST 269/QĐ-THA SC: 18.900
256 BP 24/10/2011 16/01/2014
105/2015/QĐST-
Hoàng Thị Lý Ấp 3, Tân Thành HNGĐ 1113/QĐ-THA AP CDNC: 500
257 , ĐX, BP 08/7/2015 20/8/2015
Kp. Phú Xuân, 52/2013/HSPT 520/QĐ-THA AP HSST +DSST:
Lê Viết Lâm
258 p. Tân Phú, ĐX, BP 09/4/2013 11/6/2013 14.378
Kp. Phú Xuân, 106/2014/HSST 395/QĐ-THA AP HSST + PHẠT:
Hoàng Văn Phùng
259 p. Tân Phú, ĐX, BP 14/11/2014 11/02/2015 30.000
Kp. Phú Xuân, 69/2014/HSST 413/QĐ-THA AP HSST + PHẠT:
Võ Thành Nương
260 p. Tân Phú, ĐX, BP 22/7/2014 27/02/2015 3.200
Nguyễn Thị Bích Tổ 3, kp. Phú Tân, 10/2012/HSST 237/QĐ-THA AP HSST + PHẠT:
261 Hạnh Tân Phú, ĐX, BP 20/02/2012 19/12/2014 12.200
Kp. Phú Lộc, p. Tân Phú, ĐX, 72/2014/HSST 317/QĐ-THA AP HSST + PHẠT
Nguyễn Hoàng Duy Chương
262 BP 01/08/2014 07/01/2015 :2.520
Kp. Phú Lộc, 10/2012/HSST 234/QĐ-THA AP HSST + PHẠT:
Lê Thị Thu Hà
263 p. Tân Phú, ĐX, BP 20/02/2012 19/12/2014 12.200
AP HSST + PHẠT:
Phạm Thị Liễu Tổ 2, KP 83/2014/HSST 340/QĐ- THA 2.443
266 Phú Xuân, P Tân Phú, ĐX, BP 16-17/9/2014 08/01/2016
Trần Văn Hảo Tổ 4, kp Phú Cường, Tân Phú, 80/DSST 193/QĐ-THA Trả nợ: 14,600
267 ĐX, BP 04/12/2012 03/01/2013
AP HSST + PHẠT
Lê Thị Sấu 08/HSST 1213/QĐ- THA : 4.800
269 Ấp 2, xã Tân Thành, ĐX, BP 22/4/2003 10/9/2016
Bùi Thị Thu Nhi Tổ 3, kp Phú Lộc Tân Phú, ĐX, 30/DSST 57/QĐ-THA Trả nợ: 1.142.437
272 BP 25/9/2014 23/10/2014
Lê Thanh
Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 130/DSST 366/QĐ-THA Trả nợ: 150.000
Tùng
274 ĐX, BP 29/9/2015 25/02/2016
Nguyễn Thành Long Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 69/HSST 240/QĐ-THA Bồi thường: 3.860
275 ĐX, BP 28/5/2015 14/12/2015
Lê Thị Bé - Nguyễn Phúc Trình Số 60, đường số 2, kp Xuân 09/DSPT 555/QĐ-THA APDS: 112.582
278 Bình, Tân Bình, ĐX, BP 02/02/2016 04/4/2016
APHS+APDS:
Hoàng Tuyển Tổ 4, kp Thanh Bình, p. Tân 21/HSST 747/QĐ-THA 1.901
279 Bình, ĐX, BP 11/3/2016 05/5/2016
Công ty TNHH KJ
13/DSST 1005/QĐ-THA Trả nợ: 200.000
Glove
285 Ấp 2, Tân Thành, ĐX, BP 17/5/2016 21/6/2016
Công ty TNHH KJ 07/DSST 714/QĐ-THA Trả nợ: 158.750
286 Glove Ấp 2, Tân Thành, ĐX, BP 25/3/2016 04/5/2016
APHS: 250
Nguyễn Văn Chắc ẤP Bưng C 68/HSST 1210/QĐ-THA
287 , xã Tân Thành, ĐX, BP 20/6/2016 03/8/2016
Vũ Hồng Vân Tổ 2, kp Phú Tân, Tân Phú, 31/QĐST-DS 1160/QĐ-THA Trả nợ: 31.000
288 ĐX, BP 22/5/2012 25/8/2015
Nguyễn Anh Dũng Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 11/DSST 1007/QĐ-THA Trả nợ: 225.000
289 ĐX, BP 06/5/2016 21/6/2016
Chu Văn Lương Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 22/QĐST-DS 1058/QĐ-THA Trả nợ: 14.000
290 ĐX, BP 24/5/2016 19/7/2016
Hoàng Tuyển Tổ 4, kp Thanh Bình, p. Tân 64/HSPT 10/QĐ--THA Bồi thường: 34.026
296 Bình, ĐX, BP 25/8/2016 03/10/2016
Nguyễn Thanh Thi Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 969/QĐ-THA AP: 500
298 ĐX, BP 28/HSST 28/3/2017 16/5/2017
Cty TNHH Bảo An số 37, đường Hùng Vương, Tân 702/QD-THA Hoàn trả nợ: 80.000
302 Bình, ĐX 07/KDTM 18/8/2015 22/4/2016
Lãnh Văn Ngân - Lý Thị Mới Ấp 3, Tân Thành 664/QĐ-THA AP: 560
303 , ĐX, BP 76/DSST 05/12/2016 17/02/2017
Chu Văn Lương Tổ 3, kp Thanh Bình, Tân 942/QĐ-THA Hoàn trả: 83.887
305 Bình, ĐX 44/DSST 15/11/2016 09/5/2017
Cty TNHH Kj Glove khu công nghiệp Tân Thành, 33/DSST 122/QĐ-THA Hoàn trả: 65,778
307 ĐX 27/10/2014 27/11/2014
Nguyễn Đình Phát - Phan Thị 71/DSST 93/QD-THA Hoàn trả: 73,862
308 Thúy Ấp 4, xã Tân Thành, ĐX, BP 15/10/2012 14/11/2012
Đỗ Duy Chung Tổ 4, khu phố Thanh Bình, 36/QĐST-DS 245/QĐ-THA Hoàn trả nợ: 80000
310 p.Tân Bình, ĐX,BP 05/9/2016 14/11/2016
Trần Minh Tiến Ấp 3, Tân Thành 115/QĐST-HNGĐ 1090/QĐ-THA Trả nợ: 7000
325 , ĐX, BP 17/7/2014 25/7/2016
83/2017/HS-ST 1569/QĐ-THA APHSST: 200 APDSST:
Ngô Thị Kim Diễm
326 Ấp 2, xã Tân Thành, ĐX, BP 08/8/2017 19/9/2017 3.500
83/2017/HS-ST 33/QĐ-THA
Ngô Thị Kim Diễm BT: 30.000
327 Ấp 2, xã Tân Thành, ĐX, BP 08/8/2017 02/10/2017
Nguyễn Đình Trọng Hiếu-Trần Số 09, hẻm 997, tổ 2, khu phố
Tân bình, phường Tân Bình, 414/2016/KDTM-PT 11/QĐ-THA Trả nợ: 2.223.416
Thị Như Hạnh
328 ĐX, BP 31/3/2016 03/10/2016
Nguyễn Văn Năm- Trương Thị 21/2017/DS-ST 191/QĐ-THA
Trả nợ: 747.797
329 Vinh Ấp 2, xã Tân Thành, ĐX, BP 30/5/2017 15/11/2017
Phan Đình Dũng- Phan Đình Kp Thanh Bình, p. Tân Bình, 95/2012/HSST 539/QĐ-THA
330 Cường ĐX, BP 31/7/2012 26/6/2013 APHSST: 400
Đào Xuân Cường 627 đường Phú riềng Đỏ, kp 65/2012/QĐST- 527/QĐ-THA
334 Tân Trà 2,p tân Bình, ĐX, Bp HNGĐ 23/3/2012 27/7/2012 APDSST:6.000
Trần Thị Mai Kp Tân Trà 2, p tân Bình, ĐX, 22/2010/DSST 23/QĐ-THA
335 Bp 03/8/2010 06/10/2010 APDSST"10.000
Ninh Văn Anh (Tuấn) Kp Tân Đồng 1, p. Tân Thiện, 346/2013/HSST 21/QĐ-THA APHSST:200+Phạt:12.000+
337 ĐX, BP 11/9/2013 13/10/2014 nộp sung quỹ:6.000
Nguyễn Thị Thanh Mai Kp Tân Trà 2, p tân Bình, ĐX, 22/2010/DSST 19/QĐ-THA
338 Bp 03/8/2010 06/10/2010 APDSST:9.500
Phạm Hồng Nhiên Kp. Phước Thọ, p. Tân Thiện, 69/2014/HSST 417/QĐ-THA APHSST:200.000
342 ĐX, BP 22/07/2014 27/2/2015 tiền phạt:10.000.000
01/QĐ-
Kp Thanh Bình, p Tân Bình, 19/DSST CCTHA ngày
343 Ngô Thị Thúy Nga ĐX, Bp 29/7/2015 06/10/2015 hoàn trả nợ: 292.000.000đ
68/QĐ-
Ngô Thị Thúy Nga, Phan Hoài Kp Thanh Bình, p Tân Bình, 27/DSST
CCTHA ngày hoàn trả nợ: 1.170.000.000
Nam ĐX, Bp 16/9/2015
26/10/2015
344
07/2016/QĐST- DS
Nguyễn Thị Hoàng KP Phước Thọ, Tân Thiện, ĐX, 03/02/2016 384/QĐ-THA
365 Yến BP 04/3/2016 Trả nợ: 100.000
126/QĐ- Trả nợ 505.000 và lãi suất
Bùi Thị Hoa Kp Tân Đồng 1, p. Tân Thiện, 22/2015/DSST CCTHA ngày chậm THA
366 Nguyễn Viết Hải ĐX, BP 14/8/2015 18/11/2015
Phạm Xuân Công 08/2016/HSST 710/QĐ-THA Trả nợ: 2.441.775
367 Bùi Thị Phượng Ấp 3, Tiến Hưng, ĐX, BP 28/3/2016 29/4/2016
Nguyễn Minh Hòa 122/HSST 936/QĐ-THA AP: 200
368 Ấp 3, Tiến Hưng, ĐX, BP 16/9/2015 23/5/2016
45/2017/HSST 1124/QĐ-THA
374 Nguyễn Văn Hùng Ấp 1, Tiến Hưng, ĐX, BP 26/4/2017 09/6/2017 APDSST:2.650
227/2016/QĐST- APCDNC: 200 APDSST:
Khu phố Phước Tân, phường HNGĐ 471/QĐ-THA 562
375 Huỳnh Thị Thanh Thủy Tân thiện, ĐX-BP, 25/11/2016 12/12/2016
8 9 10 11 12 13
01/QĐ-
X 2/13/2017 CTHADS ngày Hiền
01/10/2015
13/QĐ-THA
X 22/6/2016 Long
ngày 24/7/2015
11/QĐ-THA
X 22/6/2016 Long
ngày 24/7/2015
12/QĐ-THA
X 22/6/2016 Long
24/7/2015
14/QĐ-THA
X 22/6/2016 Long
24/7/2015
01/QĐ-THA
X 29/12/2016 Long
30/12/2016
02/QĐ-THA
X 17/01/2017 Long
23/01/2017
X Long
1/12/2018 05/QĐ-THA
X Long
1/9/2018 04/QĐ-THA
20 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
17 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
18 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
23 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
21 ngày
X 8/31/2017 Hòa
29/9/2016
13 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
15 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
14 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
16 ngày
X 9/29/2016 Hòa
29/9/2016
12 ngày
X 9/29/2016 Hòa
29/9/2016
22 ngày
X 9/28/2017 Hòa
30/9/2016
23 ngày
X 9/26/2017 Hòa
26/9/2017
21 ngày
X 9/25/2017 Hòa
25/9/2017
17 ngày
X 9/25/2017 Hòa
21/7/2017
22 ngày
X 7/21/2017 Hòa
25/9/2017
21/05/2018 16
23/05/2018 22
21/05/2018 17
25
28,325 2/7/2017
25/9/2015
23
2,740 2/8/2017
22/9/2015
15,000 5/16/2017 3
14
66,000 7/22/2015
22/7/2015
109,000 3/13/2017 1
265,000 1/19/2018 6
06
9,500 9/9/2016
12/9/2016
22,173 3/10/2017 10
07
46,750 9/9/2016
12/9/2016
7,777,000 5/11/2017 8
05
135,250 9/9/2016
12/9/2016
30,131,256 2/22/2017 4
91,000 2/24/2017 7
648,281 3/2/2017 8
4,750,000 5/5/2017 10
28
436,906 6/1/2018
04/6/2018
40,159,000 6/19/2017 11
25,139 9/26/2017
51,141,000 7/14/2017 13
16,694,000 9/26/2017 24
20,302,000 6/29/2017 12
03
591,797 12/1/2017
01/12/2017
0 5/21/2018 18
4,564,800 9/22/2017 20
26
290,000 5/31/2018
04/6/2018
25
42,500 5/31/2018
04/6/2018
27
720,000 5/31/2018
04/6/2018
6,299,400 3/14/2018 7
224,000,000 3/23/2018 8
63,385,000 3/23/2018 9
04/QĐCTHAD
x 8/2/2016 S ngày Hương
08/8/2016
x 11/QĐCTHA Hương
8/25/2016 ngày 20/8/2015
x 11/QĐ-CTHA Hương
9/23/2016 ngày 27/9/2016
23/QĐ-
x CTHAngày Hương
9/26/2016 30/9/2016
04/QĐ/CTHA
x ngày Hương
2/22/2017 28/02/2017
14/QĐ-
x CTHAngày Hương
7/18/2017 21/7/2017
x 15/QĐ-CTHA Hương
7/18/2017 ngày 21/7/2017
16/QĐ
x -CTHAngày Hương
7/18/2017 21/7/2017
x 10 ngày Hương
5/5/2017 09/5/2017
x 02 ngày Hương
10/31/2017 06/11/2017
x 01 ngày Hương
11/1/2017 06/11/2017
14/QĐ-
X 25/08/2016 CCTHADS
13/8/2015
17/QĐ-
X 28/10/2015 CCTHADS
20/8/2015
15/QĐ-
X 25/08/2016 CCTHADS
20/8/2015
01/QĐ-
X 6/7/2016 CCTHADS
07/7/2015
49/QĐ-
X 25/08/2016 CCTHADS
31/08/2015
50/QĐ-
X 25/08/2016 CCTHADS
31/08/2015
51/QĐ-
X 31/03/2016 CCTHADS
31/08/2015
04/QĐ-
X 11/7/2016 CCTHADS
07/7/2015
05/QĐ-
X 11/7/2016 CCTHADS
07/7/2015
03/QĐ-
X 11/7/2016 CCTHADS
07/7/2015
55/QĐ-
X 22/03/2016 CCTHADS
31/08/2015
56/QĐ-
X 19/09/2016 CCTHADS
31/08/2015
57/QĐ-
X 15/09/2016 CCTHADS
31/08/2015
10/QĐ-
X 26/04/2016 CCTHADS
19/11/2015
02/QĐ-
X 28/10/2015 CCTHADS
09/11/2015
01/QĐ-
X 28/10/2015 CCTHADS
09/11/2015
04/QĐ-
X 28/10/2015 CCTHADS
09/11/2015
03/QĐ-
X X 22/09/2016 CCTHADS
09/11/2015
19/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
20/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
23/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
21/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
24/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
22/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
74/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
14/9/2015
16/QĐ-
X 18/03/2016 CCTHADS
22/03/2016
03/QĐ-
X 10/26/2016 CCTHADS
31/10/2016
12/QĐ-
X 2/23/2017 CCTHADS
23/02/2017
13/QĐ-
X 2/23/2017 CCTHADS
23/02/2017
14/QĐ-
X 2/23/2017 CCTHADS
23/02/2017
15/QĐ-
X 2/23/2017 CCTHADS
23/02/2017
18/QĐ-
X 4/12/2017 CCTHADS
12/04/2017
17/QĐ-
X 4/12/2017 CCTHADS
12/04/2017
19/QĐ-
X 4/19/2017 CCTHADS
20/04/2017
11/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
12/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
09/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
05/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
03/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
02/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
13/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
10/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
08/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
07/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
06/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
04/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
15/QĐ-
X 3/5/2018 CCTHADS
05/03/2018
14/QĐ-
X 3/5/2018 CCTHADS
05/03/2018
04/QĐ-
X 3/31/2018 CCTHADS
26/01/2019
04/QĐ-
X 3/31/2018 CCTHADS
26/01/2020
18/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018
22/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018
19/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018
20/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018
21/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018
17/QĐ-
X 3/7/2018 CCTHADS
07/03/2018
28/QĐ-
5/18/2018 CCTHADS
22/05/2018
X
75/QĐ-CCTHA
X 8/2/2016
25/9/2015
77/QĐ-CCTHA
X 7/5/2016
25/9/2015
75/QĐ-CCTHA
x 8/2/2016
25/9/2015
77/QĐ-CCTHA
x 7/5/2016
25/9/2015
78/QĐ-CCTHA
x 1/6/2016
25/9/2015
76/QĐ-CCTHA
x 1/21/2016
25/9/2015
79/QĐ-CCTHA
x 1/11/2016
25/9/2015
92/QĐ-CCTHA
x 1/19/2016
31/8/2015
84/QĐ-CCTHA
x 1/21/2016
25/9/2016
100/QĐ-
x 1/10/2016 CCTHA
31/8/2015
101/QĐ-
x 1/10/2016 CCTHA
31/8/2015
118/QĐ-
x 1/10/2016 CCTHA
25/9/2015
87/QĐ-CCTHA
x 1/10/2016
25/9/2015
62/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016 28/9/201630/9/
2016
65/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016
28/9/2016
63/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016
28/9/2016
64/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016
28/9/2016
88/QĐ-CCTHA
x 24/09/2016
25/9/2016
43/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016
44/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016
48/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016
45/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016
47/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016
46/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016
39/QĐ-CCTHA
x 9/21/2016
26/9/2016
42/QĐ-CCTHA
x 9/22/2016
26/9/2016
61/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016
28/9/2016
30/QĐ-
16/08/2017 CCTHADS
16/08/2017
x
32/QĐ-
16/08/2017 CCTHADS
16/08/2017
x
31/QĐ-
16/08/2017 CCTHADS
16/08/2017
x
33/QĐ-
16/08/2017 CCTHADS
16/08/2017
x
36/QĐ-
13/09/2017 CCTHADS
18/09/2017
x
23/QĐ-
x 5/3/2017 CCTHADS
8/5/2017
22/QĐ-
x 5/3/2017 CCTHADS
8/5/2017
27/QĐ-
x 4/12/2018 CCTHADS
17/04/2018
26/QĐ-
x 4/12/2018 CCTHADS
17/04/2018
58/QĐ-
X 21/07/2016 CCTHADS
31/08/2015
60/QĐ-
X 26/07/2016 CCTHADS
31/08/2015
61/QĐ-
X 26/07/2016 CCTHADS
31/08/2015
63/QĐ-
X 03/11/2015 CCTHADS
31/08/2015
64/QĐ-
X 6/6/2016 CCTHADS
31/08/2015
08/QĐ-
X 26/07/2016 CCTHADS
04/8/2015
09/QĐ-
X 03/11/2015 CCTHADS
04/8/2015
08/QĐ-
X 03/11/2015 CCTHADS
16/11/2015
09/QĐ-
X 03/11/2015 CCTHADS
16/11/2015
07/QĐ-
X 06/6/2016 CCTHADS
09/11/2015
14/QĐ-
X 22/09/2016 CCTHADS
22/03/2016
37/QĐ-
X 21/09/2016 CCTHADS
26/09/2016
36/QĐ-
X 21/09/2016 CCTHADS
26/09/2016
38/QĐ-
X 21/09/2016 CCTHADS
26/09/2016
01/QĐ-
X 10/18/2016 CCTHADS
19/10/2016
16/QĐ-
X 3/7/2018 CCTHADS
07/03/2018
3/10/2017 98/QĐ-CCTHA
25/9/2015
x
3/22/2017 99/QĐ-CCTHA
25/9/2015
x
100/QĐ-
3/16/2017 CCTHA
x 25/9/2015
103/QĐ-
3/20/2017 CCTHA
25/9/2015
x
104/QĐ-
3/16/2017 CCTHA
x 25/9/2015
105/QĐ-
3/14/2017 CCTHA
x 25/9/2015
109/QĐ-
3/20/2017 CCTHA
x 25/9/2015
112/QĐ-
3/16/2017 CCTHA
x 25/09/2015
3/16/2017 12/QĐ-CCTHA
17/3/2016
x
3/10/2017 18/QĐ-CCTHA
14/4/2016
x
3/7/2017 30/QĐ-CCTHA
19/9/2016
x
3/22/2017 31/QĐ-CCTHA
21/9/2016
x
29/QĐ-CCTHA
3/9/2017 09/09/2016
x
25/QĐ-CCTHA
5/29/2017
31/05/2017
x
7/20/2017 28/QĐ-CCTHA
01/08/2017
x
9/7/2017 11/QĐ-CCTHA
11/09/2017
x
11/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
13/8/2015
11/QĐ-CCTHA
x 11/1/2015
01/10/2015
12/QĐ-CCTHA
x 1/13/2016
13/8/2015
30/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015
28/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015
24/QĐ-CCTHA
x 8/18/2015
25/8/2015
27/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015
23/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
25/8/2015
22/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015
21/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
25/8/2015
20/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
27/8/2014
25/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015
70/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
31/8/2015
27/QĐ-CCTHA
x 6/12/2016
16/6/2016
33/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
23/9/2016
34/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
23/9/2016
35/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
23/9/2016
07/QĐ-CCTHA
x 12/21/2016
21/12/2016
27/QĐ-
x 17/07/2017 CCTHADS
18/07/2017
27/QĐ-
x 13/11/2017 CCTHADS
18/07/2017
25/QĐ-CCTHA
x 23/03/2018 02/04/2018
10,050 11/18/2016 94
10,740 4/4/2017 90
7,235 10/31/2016 117
128,321 9/22/2017 64
17,738 9/25/2017 65
10,200 6/29/2017 77
5,200 5/9/2017 2
9,289 9/25/2017 40
6,000 5/3/2017 49
22,000 9/22/2017 76
7,000 7/28/2017 30
8,000 6/29/2017 8
10,200 5/9/2017 3
4,700 4/3/2017 91
7,050 6/29/2017 42
200 7/6/2017 53
7,200 3/16/2017 51
40,176 4/3/2015 6
6,200 8/25/2017 82
6,500 11/10/2016 83
5,200 10/20/2016 73
1,905 4/26/2017 54
2,360 6/22/2017 71
10,000 12/28/2016 60
7,200 6/12/2017 21
6,000 7/12/2017 13
7,000 4/3/2017 36
7,000 7/12/2017 11
104,000 5/5/2017 2
16,800 5/3/2017 47
16,500 5/3/2017 48
34,000 5/3/2017 50
4,000 2/24/2017 19
3,150 7/25/2017 44
20,883 4/20/2017 13
1,000 7/27/2017 7
4,450 7/20/2017 5
6,597 12/28/2016 62
19,000 2/24/2017 67
10,200 7/26/2017 25
6,200 7/26/2017 26
11,500 7/26/2017 24
1,000 9/21/2016 123
10,200 6/8/2017 35
200 6/8/2017 34
2,250 2/7/2017 75
116,000 8/22/2017 18
2,325 3/16/2017 40
14,200 7/12/2017 9
1,349 9/7/2016 13
18,150 9/6/2017 62
3,125 7/24/2017 61
8,200 7/26/2017 28
6,200 7/29/2016 96
5,000 2/2/2017 97
10,420 12/28/2016 63
7,200 6/27/2017 4
72,000 7/22/2017 1
650 6/5/2017 65
1,644 4/24/2017 51
100,000 7/22/2017
195,000 8/30/2017 26
9,000 8/30/2017 45
125,000 8/22/2017 18
7,600 4/18/2017 7
58,000 9/25/2017 73
440,737 9/25/2017 77
2,500 7/27/2017 5
4,950 8/30/2017 42
7,000 1/12/2017 14
80,000 7/20/2017 15
5,000 7/21/2017 26
19,757 10/24/2016 11
7,200 6/30/2017 25
9,391 10/26/2016 10
9,391 10/24/2016 9
70,000 4/20/2017 4
14,356 7/17/2017 8
17,430 7/17/2017 6
20,000 9/22/2017 66
12,000 6/15/2017 48
3,441 8/30/2017 43
121,640 8/30/2017 47
458,600 9/20/2017 63
20,868 9/12/2016 88
421,700 9/12/2016 89
65,000 9/20/2017 62
134,500 2/24/2017 23
674,487 8/15/2017 39
30,979 8/15/2017 40
7,000 7/10/2017 8
9,737 8/30/2017 46
243 8/30/2017 44
2,309 9/25/2017 55
2,309 9/25/2017 56
120,000 2/16/2017 36
7,200 8/25/2017 37
13,500 9/6/2016 90
12,000 5/10/2017 82
2,500 3/24/2017 38
7,042 9/12/2016 84
15,000 8/30/2017 47
140,850 9/12/2016 20
19,500 9/12/2017 52
390,000 9/12/2017 51
119,104 7/17/2017 16
38,500 8/30/2017 37
1,000 8/30/2017 35
7,498 7/10/2017 13
3,000 4/25/2017 3
200 9/15/2017 54
40,000 8/30/2017 41
2,700 7/11/2017 10
568 4/25/2017 2
2,750 7/11/2017 12
22,500 3/22/2017 1
2,904 9/19/2017 55
850 9/27/2017 77
440,000 8/30/2017 30
10,586 7/10/2017 7
26,250 9/20/2017 59
15,779 9/20/2017 60
500 7/11/2017 11
1,978 6/8/2017 46
12,200 9/20/2017 61
210,780 8/22/2017 23
13,239 8/22/2017 24
5,651 7/10/2017 14
1,625 9/25/2017 72
557 9/22/2017 64
9,293 7/11/2017 9
2,500 8/30/2017 48
7,500 8/30/2017 45
299,727 8/30/2017 46
100,000 8/30/2017 47
110,000 8/30/2017 50
90,000 9/20/2017 57
2,100 8/30/2017 29
108,000 8/30/2017 43
6,965 9/13/2017 53
85,500 8/30/2017 28
2,700 8/30/2017 44
1,900 9/22/2017 68
500 9/20/2017 56
8,250 7/11/2017 15
18,000 4/10/2018 10
200,000 4/13/2018 18
3,843 4/10/2018 11
45,000 4/14/2018 19
76,862 4/10/2018 12
6,462 5/2/2018 1
258,500 5/2/2018 2
330,000 5/2/2018 8
27,000 4/10/2018 13
18,000 4/10/2018 14
1,050 5/2/2018 4
300 5/2/2018 5
11,500 5/2/2018 6
42,000 5/2/2018 3
2,125 4/13/2018 16
85,000 4/13/2018 15
11
x 12/21/2015
22/12/2015
12
x 12/16/2015
22/12/2015
13
x 12/16/2015
22/12/2015
05
x 11/2/2015
02/11/2015
06
x 10/29/2015
02/11/2015
65
x 7/17/2015
20/7/2015
108
x 9/15/2017
28/9/2016
71
x 16312.5 7/10/2015
20/7/2015
72
x 7/10/2015
20/7/2015
73
x 7/10/2015
20/7/2015
74
x 7/10/2015
20/7/2015
75
x 6/25/2015
20/7/2015
76
x 6/25/2015
20/7/2015
77
x 6/25/2015
20/7/2015
78
x 7/17/2015
20/7/2015
79
x 7/17/2015
20/7/2015
81
x 6/16/2015
20/7/2015
82
x 6/16/2015
20/7/2015
86
x 7/13/2015
20/7/2015
87
x 7/10/2015
20/7/2015
88
x 7/13/2015
20/7/2015
89
x 7/13/2015
20/7/2015
19
x 1/18/2016
22/01/2016
92
x 5/26/2015
20/7/2015
99
x 7/28/2015
28/7/2015
102
x 7/27/2015
28/7/2015
108
x 7/24/2015
05/8/2015
109
x 7/24/2015
05/8/2015
119
x 9/7/2015
09/9/2015
122
x 9/17/2015
17/9/2015
46
x 4/16/2015
20/7/2015
45
x x 4/15/2015
20/7/2015
44
x 4/15/2015
20/7/2015
39
x 5/15/2015
20/7/2015
07
x 3/20/2017
21/3/2017
43
x 4/15/2015
20/7/2015
41
x 5/12/2015
20/7/2015
93
x 6/19/2015
28/7/2015
48
x 4/15/2015
20/7/2015
96
x 5/20/2015
28/7/2015
97
x 5/20/2015
28/7/2015
47
x 6/18/2015
20/7/2015
37
x 9/16/2014
20/7/2015
49
x 4/21/2015
20/7/2015
36
x 6/19/2015
20/7/2015
62
x 6/22/2015
20/7/2015
20
x 21/01/2016
25/01/2016
55
x 1/6/2015
20/7/2015
60
x 18/5/2015
20/7/2015
61
x 9/6/2015
20/7/2015
57
x 6/6/2015
20/7/2015
56
x 5/5/2015
20/7/2015
53
x 5/3/2015
20/7/2015
59
x 28/4/2015
20/7/2015
54
X 12/8/2014
20/7/2015
40
x 9/15/2017
20/7/2015
15
x 24/12/2015`
30/11/2015
14
X 24/12/2015`
30/11/2015
16
X 24/12/2015`
30/11/2015
17
X 24/12/2015
30/11/2015
18
X 24/12/2015
30/11/2015
15
x 7/2/2015
7/7/2015
04
x 5/11/2015
7/7/2015
08
x 7/8/2015
7/7/2015
17
x 5/5/2015
7/7/2015
21
x 5/6/2015
7/7/2015
25
x 5/6/2015
7/7/2015
26
x 5/5/2015
7/7/2015
27
x 5/4/2015
7/7/2015
28
x 5/6/2015
7/7/2015
107
15/07/2015 05/8/2015
x
28/7/2016 75
03/8/2016
117
x 9/8/2015
08/9/2015
116
x 9/3/2015
07/9/2015
05
x 4/14/2015
7/7/2015
11
x 4/8/2015
7/7/2015
35
x 4/8/2015
7/7/2015
106
x 4/23/2015
05/8/2015
01
x 4/14/2015
7/7/2015
02
x 7/6/2015
7/7/2015
03
x 7/6/2015
7/7/2015
06
x 5/11/2015
7/7/2015
13
x 9/15/2017
7/7/2015
118
x 9/8/2015
08/9/2015
112
x 8/24/2015
24/8/2015
113
x 8/24/2015
24/8/2015
114
x 8/24/2015
24/8/2015
104
x 4/20/2015
05/8/2015
98
x 4/21/2015
28/7/2015
23
x 4/7/2015
07/7/2015
22
x 7/7/2015
07/7/2015
09
x 7/6/2015
07/7/2015
121
x 4/25/2015
15.9.2015
124
x 9/10/2015
27/9/2015
09
x 4/14/2017
14/4/2017
02
x 10/22/2015
22/10/2015
01
x 10/22/2015
22/10/2016
06
x 7/8/2015
04.11.2015
09
x 12/21/2015
22.12.2015
08
x 12/21/2015
22.12.2015
10
x 12/21/2015
22.12.2015
22
x 4/25/2016
27/4/2016
23
x 4/25/2016
27/4/2016
24
x 4/21/2016
27/4/2016
28
x 4/21/2016
27/4/2016
29
x 4/21/2016
27/4/2016
27
x 4/22/2016
27/4/2016
21
x 1/26/2016
25/4/2016
30
X 4/28/2016
04/5/2016
32
X 5/5/2016
06/5/2016
31
X 5/5/2016
06/5/2016
37
X 5/9/2016
13/5/2016
39
x 5/17/2016
20/5/2016
40
X 5/27/2016
27/5/2016
46
x 6/17/2016
20/6/2016
48
x 6/16/2016
20/6/2016
41
x 6/17/2016
17/6/2016
42
x 6/20/2016
20/6/2016
50
x 6/30/2016
30/6/2016
49
x 6/30/2016
30/6/2016
43
x 6/16/2016
20/6/2016
45
x 6/15/2016
20/6/2016
44
x 6/15/2016
20/6/2016
58
x 7/7/2016
13/7/2016
60
x 7/19/2016
19/7/2016
57
x 7/7/2016
13/7/2016
61
x 7/21/2016
25/7/2016
62
x 7/21/2016
25/7/2016
63
x 7/21/2016
25/7/2016
64
x 7/21/2016
25/7/2016
65
x 7/21/2016
25/7/2016
66
x 7/21/2016
25/7/2016
51
x 6/28/2016
01/7/2016
53
x 7/1/2016
05/7/2016
55
x 7/11/2016
11/7/2016
59
x 7/18/2016
18/7/2016
67
x 7/26/2016
26/7/2016
68
x 7/26/2016
26/7/2016
69
x 7/26/2016
26/7/2016
70
x 7/26/2016
26/7/2016
71
x 7/26/2016
26/7/2016
72
x 7/28/2016
28/7/2016
73
x 7/28/2016
28/7/2016
74
x 7/28/2016
03/8/2016
76
x 8/5/2016
08/8/2016
86
x 8/18/2016
24/8/2016
85
x 8/18/2016
24/8/2016
87
x 8/19/2016
24/8/2016
79
x 8/9/2016
12/8/2016
81
x 8/10/2016
12/8/2016
77
x 8/2/2016
08/8/2016
82
x 8/18/2016
22/8/2016
83
x 8/16/2016
22/8/2016
84
x 8/18/2016
22/8/2016
88
x 8/31/2016
31/8/2016
89
x 8/31/2016
31/8/2016
90
x 8/31/2016
31/8/2016
102
x 9/20/2016
20/9/2016
107
x 9/23/2016
26/9/2016
103
x 9/20/2016
20/9/2016
104
x 9/20/2016
20/9/2016
92
x 9/12/2016
15/9/2016
100
x 9/20/2016
20/9/2016
101
x 9/20/2016
20/9/2016
98
x 9/20/2016
20/9/2016
99
x 9/20/2016
20/9/2016
97
x 9/20/2016
20/9/2016
91
x 9/9/2016
09/9/2016
95
x 9/9/2016
15/9/2016
93
x 9/13/2016
13/9/2016
96
x 9/9/2016
15/9/2016
112
x 9/30/2016
30/9/2016
111
x 9/30/2016
30/9/2016
109
x 9/30/2016
30/9/2016
108
x 9/30/2016
28/9/2016
106
x 7/11/2016
26/9/2016
123
x 9/26/2016
17/9/2015
56
x 7/11/2016
11/7/2016
03
x 12/21/2016
22/12/2016
04
x 12/21/2016
22/12/2016
05
x 12/21/2016
22/12/2016
06
x 12/21/2016
22/12/2016
01
x 11/16/2016
18/11/2016
02
x 11/16/2016
18/11/2016
08
x 3/14/2016
14/4/2017
10
x 4/17/2017
17/4/2017
11
x 5/22/2017
25/5/2017
12
x 5/22/2017
26/5/2017
13
x 5/26/2017
26/5/2017
14
X 5/22/2017
26/5/2017
15
x 5/22/2017
26/5/2017
16
x 5/23/2017
26/5/2017
17
x 6/23/2017
26/6/2017
18
x 6/23/2017
26/6/2017
19
x 6/23/2017
26/6/2017
20
x 6/23/2017
26/6/2017
21
x 6/26/2017
29/6/2017
22
x 6/26/2017
29/6/2017
23
x 8/17/2017
22/8/2017
24
x 6/9/2017
06/9/2017
25
x 6/9/2017
06/9/2017
26
x 6/9/2017
06/9/2017
27
x 13/9/2017
13/9/2017
28
x 13/9/2017
13/9/2017
29
x 13/9/2017
13/7/2017
30
x 13/9/2017
13/9/2017
31
x 13/9/2017
13/9/2017
02
x 12/21/2017
21/12/2017
03
x 12/21/2017
21/12/2017
01
x 11/1/2017
01/11/2017
04
x 1/18/2018
09/02/2018
06
x 3/6/2018
07/3/2018
05
x 3/6/2018
07/3/2018
07
x 3/20/2018
20/3/2018
08
x 4/12/2018
18/4/2018
09
x 4/12/2018
18/4/2018
18/3/2018 10
x
12/4/2018 19/4/2018
18/3/2018 11
x
12/4/2018 19/4/2018
13
x 4/27/2018
02/5/2018
14
x 4/27/2018
02/5/2018
21
x 5/18/2018
21/5/2018
15
x 5/15/2018
15/5/2018
16
x 5/15/2018
15/5/2018
17
x 5/15/2018
15/5/2018
18
x 5/15/2018
15/5/2018
20
x 5/22/2018
24/5/2018
28/QĐ-
x 5/9/2016 CCTHADS
9/9/2015
17/QĐ-
x 5/9/2016 CCTHADS
04/9/2015
33/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2016
15/9/2015
34/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2016
15/9/2015
19/QĐ-
CCTHADS
x 5/9/2016
04/9/2015
21/QĐ-
CCTHADS
x 5/9/2016
04/9/2015
27/QĐ-
CCTHADS
x 9/9/2016
09/9/2015
26/QĐ-
CCTHADS
x 9/9/2016
09/9/2015
18/QĐ-
CCTHADS
x 5/9/2016
04/9/2015
38/QĐ-
CCTHADS
x 15/92016
15/9/2015
40/QĐ-
CCTHADS
x 15/92016
15/9/2015
45/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
17/9/2015
46/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
17/9/2015
47/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
17/9/2015
48/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
17/9/2015
35/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
15/9/2015
81/QĐ-
CCTHADS
x 22/9/2017
26/9/2017
35/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
15/9/2015
78/QĐ-
CCTHADS
x 19/9/2017
26/9/2017
76/QĐ-
CCTHADS
x 25/9/2016
26/9/2015
77/QĐ-
CCTHADS
x 26/9/2016
26/9/2017
75/QĐ-
CCTHADS
x 19/9/2017
26/9/2017
74/QĐ-
CCTHADS
x 20/9/2017
1
71/QĐ-
CCTHADS
x 21/7/2017
26/9/2017
72/QĐ-
CCTHADS
x 26/7/2017
26/9/2017
04/QĐ-
CCTHADS
x 30/01/2018
30/01/2018
73/QĐ-
CCTHADS
x 25/9/2017
26/9/2017
02/QĐ-
CCTHADS
x 4/1/2018
09/01/2018
03/THA ngà y
x 4/7/2016
01/9/2015
20/THA ngà y
X 13/6/2016
16/6/2016
27/THA ngà y
X 27/6/2016
01/7/2016
19/THA ngà y
13/6/2016
16/6/2016
X
05/THA ngà y
14/3/2016
02/9/2016
X
11/THA ngà y
2/9/2016 04/9/2015
X
06/THA ngà y
2/9/2016 02/9/2015
X
22/THA ngà y
24/6/2016 30/6/2016
X
10/THA ngà y
14/3/2016 04/9/2015
X
12/THA ngà y
4/7/2016
04/9/2015
X
02/THA ngà y
6/9/2016
01/9/2015
X
04/THA ngà y
18/7/2016 02/9/2015
X
16/THA ngà y
x 6/6/2016 08/6/2016
113/QĐ-
x 8/9/2016 CCTHA ngà y
08/9/2016
154/QĐ-
x 9/9/2016 CCTHA ngà y
12/9/2016
155/QĐ-
x 9/9/2016 CCTHA ngà y
12/9/2016
157/QĐ-
16/9/2016 CCTHA ngà y
19/9/2016
x
153/QĐ-
x 5/9/2016 CCTHA ngà y
09/9/2016
158/QĐ-
CCTHA ngà y
x 19/9/2016 20/9/2016
156/QĐ-
CCTHA ngà y
x 9/9/2016 12/9/2016
14/QĐ-CCTHA
ngà y
x 18/3/2016 21/3/2016
03/QĐ-CCTHA
ngày
x 11/14/2016 15/11/2016
11/QĐ-CCTHA
1/12/2017 ngà y
24/3/2017
x
08/QĐ-CCTHA
3/13/2017 ngà y
24/3/2017
x
07/QĐ-CCTHA
3/13/2017 ngà y
24/3/2017
x
09/QĐ-CCTHA
3/13/2017 ngà y24/3/201
7
x
10/QĐ-CCTHA
3/13/2017 ngà y
24/3/2017
x
23/QĐ-CCTHA
x 9/10/2017 ngà y
04/5/2017
26/QĐ-CCTHA
x 9/10/2017 ngà y
26/5/2017
06/QĐ-CCTHA
x 13/3/2017 ngà y
14/3/2017
01/QĐ-CCTHA
ngà y
x 06/10/2017
02/QĐ-CCTHA
x ngà y
09/01/2018
03/QĐ-CCTHA
x ngà y
09/01/2018
04/QĐ-CCTHA
x ngà y
30/01/2018
12/QĐ-CCTHA
ngà y
28/5/2018
x
13/QĐ-CCTHA
x ngà y
28/5/2018
14/QĐ-CCTHA
x ngà y
28/5/2018
14/QĐ-CCTHA
x ngà y
28/5/2018
16/QĐ-CCTHA
x ngà y
13/6/2018
17/QĐ-CCTHA
x ngà y
13/6/2018
18/QĐ-CCTHA
x ngà y
13/6/2018
22/QĐ-CCTHA
x ngà y
28/5/2018
125/QĐ-
x 6/9/2016 CCTHADS
9/9/2016
126/QĐ-
x 5/9/2016 CCTHADS
9/9/2016
129/QĐ-
CCTHADS
x 31/8/2016
9/9/2016
127/QĐ-
CCTHADS
x 8/9/2016
9/9/2016
130/QĐ-
CCTHADS
x 30/8/2016
9/9/2016
124/QĐ-
CCTHADS
x 7/9/2016
9/9/2016
123/QĐ-
CCTHADS
x 7/9/2016
9/9/2016
128/QĐ-
CCTHADS
x 31/8/2016
9/9/2016
67/QĐ-
CCTHADS
x 21/4/2016
17/9/2015
64/QĐ-
CCTHADS
x 17/3/2016
17/9/2015
61/QĐ-
CCTHADS
x 20/4/2016
17/9/2015
74/QĐ-
CCTHADS
x 11/5/2016
17/9/2015
57/QĐ-
CCTHADS
x 16/6/2016
17/9/2015
73/QĐ-
CCTHADS
x 14/6/2016
17/9/2015
69/QĐ-
CCTHADS
x 13/5/2016
17/9/2015
58/QĐ-
CCTHADS
x 23/3/2016
17/9/2015
62/QĐ-
CCTHADS
x 22/6/2016
17/9/2015
70/QĐ-
CCTHADS
x 6/4/2016
17/9/2015
59/QĐ-
CCTHADS
x 12/4/2016
17/9/2015
66/QĐ-
CCTHADS
x 29/2/2016
9/9/2016
79/QĐ-
CCTHADS
x 25/3/2016
9/9/2016
68/QĐ-
CCTHADS
x 3/3/2016
17/9/2015
04/QĐ-CCTHA
x 11/10/2016 Ngày
16/11/2016
01/2016/QĐ-
x 8/31/2016 CCTHA
09/1/2016
122/THA
x 9/5/2016
9/9/2016
05/THA ngày
x 1/10/2017
11/01/2017
12/THA ngày
x 4/10/2017
10/04/2017
39/THA ngày
x 7/11/2017
12/7/2017
33/THA ngày
x 7/7/2017
10/07/2017
40/THA ngày
x 7/11/2017
12/07/2017
38/THA ngày
x 7/11/2017
12/7/2017
37/THA ngày
x 7/11/2017
12/07/2017
53/tha ngày
x 9/14/2017
15/9/2017
50/THA ngày
x 9/13/2017
15/9/2017
41THA ngày
x 7/12/2017
12/7/2017
100/QĐ-
x 9/1/2016 CCTHA ngày HSCĐ
01/9/2016
101/QĐ-
x 9/1/2016 CCTHA ngày HSCĐ
01/9/2016
99/QĐ-CCTHA
x 9/1/2016 HSCĐ
ngày 01/9/2016
68/QĐ-CCTHA
x 6/27/2016 HSCĐ
ngày 22/8/2016
112/QĐ-
x 9/6/2016 CCTHA ngày HSCĐ
07/9/2016
36/QĐ-CCTHA
x 7/6/2016 HSCĐ
ngày 01/8/2016
106/QĐ-
x 9/5/2016 CCTHA ngày HSCĐ
05/9/2016
73/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
22/8/2016
133/THA
x 9/9/2016 HSCĐ
ngày/9/2016
x 8/19/2016 HSCĐ
43/THA ngày
x 7/6/2016 HSCĐ
01/8/2016
115/QĐ-
x 9/6/2016 CCTHA ngày HSCĐ
09/9/2016
69/THA
x 5/27/2016 ngày HSCĐ
22,08,2016
72/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
22/8/2016
70/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
22/8/2016
66/THA ngày
x 8/12/2016 HSCĐ
18/8/2016
50/THA ngày
x 7/26/2013 HSCĐ
15/8/2016
64/THA ngày
x 8/12/2016 HSCĐ
19/8/2016
52/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
15/8/2016
60/THA ngày
x 8/11/2016 HSCĐ
16/8/2016
65/THA ngày
x 8/12/2016 HSCĐ
19/8/2016
105/THA ngày
x 9/5/2016 HSCĐ
05/9/2016
71/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
22/8/2016
37/THA ngày
x 7/6/2016 HSCĐ
01/8/2016
61/THA ngày
x 6/26/2016 HSCĐ
19/8/2016
55/THA NGÀY
x 7/5/2016 HSCĐ
16/8/2016
38/THA ngày
x 7/6/2016 HSCĐ
01/8/2016
116/THA ngày
9/9/2016 HSCĐ
09/9/2016
53/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
15/8/2016
57/THA ngày
x 7/5/2016 HSCĐ
16/8/2016
44/THA ngày
x 9/17/2016 HSCĐ
17/9/2016
47/THA ngày
x 6/24/2016 HSCĐ
12/8/2016
41/THA ngày
x 7/6/2016 HSCĐ
01/8/2016
51/QĐ-CCTHA
x 7/26/2016 HSCĐ
ngày 15/8/2016
104/THA ngày
x 8/30/2016 HSCĐ
05/9/2016
29/QĐ-CCTHA
x 9/10/2016 ngà y HSCĐ
10/9/2016
37/QĐ-CCTHA
x 9/15/2015 HSCĐ
ngày 15/9/2015
43/THA ngày
x 4/13/2015 HSCĐ
17/9/2015
41/THA ngày
x 9/17/2015 HSCĐ
17/9/2015
118/QĐ-
x 9/8/2016 CCTHA ngày HSCĐ
09/9/2016
36/QĐ-CCTHA
x 6/26/2015 HSCĐ
ngày 15/9/2015
46/THA ngày
x 6/24/2016 HSCĐ
12/8/2016
59/THA ngày
x 7/5/2016 HSCĐ
16/8/2016
58/THA ngày
x 8/11/2016 HSCĐ
16/8/2016
15/THA ngày
x 4/20/2016 HSCĐ
13/5/2016
117/THA ngày
x 9/6/2016 HSCĐ
09/9/2016
111/THA ngày
x 9/6/2016 HSCĐ
06/9/2016
12/THA ngày
x 9/6/2016 HSCĐ
09/9/2016
x HSCĐ
x HSCĐ
x HSCĐ
x HSCĐ
x HSCĐ
42/THA ngày
x 7/13/2017 HSTĐ
13/7/2017
43/THA ngày
x 7/13/2017 HSTĐ
13/7/2017
109/THA ngày
x 9/6/2016 HNCĐ
06/9/2016
48/THA ngày
x 6/24/2016 HNCĐ
12/8/2016
39/THA ngày
x 7/6/2016 HNCĐ
01/8/2016
45/THA ngày
x 8/12/2016 HNCĐ
12/8/2016
16/THA ngày
x 9/4/2015 HNTĐ
04/9/2015
15/THA ngày
x 9/4/2015 HNTĐ
04/9/2015
98/THA ngày
x 9/1/2016 HNCĐ
01/9/2016
121/THA ngày
x 9/6/2016 DS
09/9/2016
107/THA ngày
x 9/5/2016 DS
05/9/2016
110/THA ngày
x 9/6/2016 DS
06/9/2016
103/THA ngày
x 9/5/2016 DS
05/9/2016
108/THA ngày
x 9/6/2016 DS
06/9/2016
114/THA ngày
x 9/9/2016 DS
09/9/2016
/THA ngày
x 9/9/2016 DS
09/9/2016
/THA ngày
x 9/9/2016 DS
09/9/2016
119/THA ngày
x 9/9/2016 DS
09/9/2016
42/THA ngày
x 7/6/2016 DS
01/8/2016
34/THA ngày
x 7/6/2016 DS
01/8/2016
40/THA ngày
x 7/6/2016 DS
01/8/2016
102/THA ngày
x 8/17/2016 DS
05/9/2016
56/THA ngày
x 7/5/2016 DS
16/8/2016
35/THA ngày
x 7/6/2016 DS
01/8/2016
42/THA ngày
x 6/26/2015 DS
17/9/2015
24/THA ngày
x 9/5/2015 DS
05/9/2015
23/THA ngày
x 9/5/2015 DS
05/9/2015
20/THA ngày
x 9/5/2015 DS
05/9/2015
67/THA ngày
x 8/12/2016 DS
19/8/2016
31/THA ngày
x 9/15/2015 DSTĐ
15/9/2015
97/THA ngày
x 8/17/2016 DSTĐ
01/9/2016
35/THA ngày
x 7/4/2017 DSTĐ
10/7/2017
33/THA ngày
x 7/6/2016 LĐ
01/8/2016
46/THA ngày
x 8/16/2017 HSCĐ
18/8/2016
47/THA ngày
x 8/16/2017 HSCĐ
18/8/2016
44/THA ngày
x 7/31/2017 DSCĐ
04/8/2016
45/THA ngày
x 7/28/2017 HSTĐ
04/8/2016
48/THA ngày
x 9/6/2017 HSCĐ
07/9/2017
49/THA ngày
x 9/6/2017 HSCĐ
07/9/2017
31/THA ngày
x 6/30/2017 HSCĐ
04/7/2017
63/THA ngày
x 8/12/2016 HSCĐ
19/8/2016
35/THA ngày
x 7/4/2017 DSCĐ
10/7/2017
68/THA ngày
x 9/20/2017 DSCĐ
22/9/2017
70/THA ngày
x 9/20/2017 DSCĐ
22/9/2017
69/THA ngày
x 9/20/2017 DSTĐ
22/9/2017
67/THA ngày
x 9/20/2017 DSTĐ
22/9/2017
65/THA ngày
x 9/15/2017 DSTĐ
19/9/2017
64/THA ngày
x 9/15/2017 DSTĐ
19/9/2017
66/THA ngày
x 9/15/2017 HNTĐ
19/9/2017
49/QĐ-
CCTHA
x 23/3/2016 x
Ngày
17/9/2015
55/QD-CCTHA
x 9/3/2016 Ngày
17/9/2015
x
52/QĐ-CCTHA
x 21/3/2016 Ngày x
17/9/2015
09QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày x
20/1/2016
76/QĐ-CCTHA
x Ngày x
28/8/2016
13/QĐ-CCTHA
x 21/3/2016 Ngày x
21/3/2016
50/QĐ-CCTHA
x 10/3/2016 Ngày
17/9/2015
x
24/QĐ-CCTHA
x 17/5/2017 Ngày
18/5/2017
x
25/QĐ-CCTHA
x 17/5/2017 Ngày x
18/5/2017
67/QĐ-CCTHA
x 22/3/2016 Ngày
17/9/2015
x
09/QĐ-CCTHA
x 12/4/2016 Ngày
17/9/2015
x
56/QĐ-CCTHA
x 24/3/2016 Ngày
17/9/2015
x
163/QĐ-
CCTHA
x 16/9/2016
Ngày
20/9/2016 x
19/QĐ-CCTHA
x 21/4/2017 Ngày
24/7/2017
x
04/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x
03/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x
21/QĐ-CCTHA
x 24/4/2017 Ngày
25/4/2017
x
07/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x
01/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x
06/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x
10/QĐ-CCTHA
x 4/3/2016 Ngày
02/3/2016
x
30/QĐ-CCTHA
x 26/7/2016 Ngày
28/7/2016
x
32/QĐ-CCTHA
x 26/7/2016 Ngày
28/7/2016
82/QĐ-CCTHA
x 16/8/2016 Ngày
24/8/2016
78/QĐ-CCTHA
x 16/8/2016 Ngày
22/8/2016
93/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
25/8/2016
x
83/QĐ-CCTHA
x 23/8/2016 Ngày
24/8/2016
88/QĐ-CCTHA
x 22/8/2016 Ngày
25/8/2016
89/QĐ-CCTHA
x 19/8/2016 Ngày
25/8/2016
92/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
25/8/2016
86/QĐ-CCTHA
x 23/8/2016 Ngày
25/8/2016
x
87/QĐ-CCTHA
x 22/8/2016 Ngày
25/8/2016
81/QĐ-CCTHA
x 19/8/2016 Ngày
24/8/2016
79/QĐ-CCTHA
x 19/8/2016 Ngày
22/8/2016
80/QĐ-CCTHA
x 19/8/2016 Ngày
22/8/2016
91/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
25/8/2016
x
90/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
25/8/2016
85/QĐ-CCTHA
x 23/8/2016 Ngày
24/8/2016
84/QĐ-CCTHA
x 17/8/2016 Ngày
24/8/2016
31/QĐ-CCTHA
x 20/8/2016 Ngày
28/7/2016
44/QĐ-CCTHA
x 10/8/2016 Ngày
10/8/2016
x
77/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
22/8/2016
74/QĐ-CCTHA
x 16/8/2016 Ngày
22/8/2016
75/QĐ-CCTHA
x 16/8/2016 Ngày
22/8/2016
15/QĐ-CCTHA
x 20/4/2017 Ngày
24/4/2017
14/QĐ-CCTHA
x 19/4/2017 Ngày
24/4/2017
x
16/QĐ-CCTHA
x 20/4/2017 Ngày
24/4/2017
20/QĐ-CCTHA
x 24/4/2017 Ngày
25/4/2017
22/QĐ-CCTHA
x 24/4/2017 Ngày
25/4/2017
18/QĐ-CCTHA
x 20/4/2017 Ngày
24/4/2017
17/QĐ-CCTHA
x 20/4/2017 Ngày
24/4/2017
x
55/QĐ-
CCTHADS
x 22/8/2017
15/9/2017
54/QĐ-
CCTHADS
x 22/8/2017
15/9/2017
56/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
57/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
65/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
x
64/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
63/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
62/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
61/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
60/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
x
59/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
58/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015
08/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018
25/5/2018
07/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018 Ngày
25/5/2018
11/QĐ-
x 5/21/2018 CCTHADS
ngày 25/5/2018
09/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018 Ngày
25/5/2018
10/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018 Ngày
25/5/2018
06/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018 Ngày
25/5/2018
17
Điểm c Khoản ngày
1 điều 44a 22/7/2017 13/8/2015
Điểm a Khoản 09 ngày
1 điều 44a 20/7/2017 21/4/2016
Điểm a Khoản
204/ngày
1 điều 44a
26/6/2017 18/9/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a 193/ngày
4/7/2017 18/9/2015
Điểm c Khoản
1 điều 44a 22/7/2017 27/ngày 25/7/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a 13/6/2017 02 ngày 21/4/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a 7/7/2017 14/ngày 21/8/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a 11/7/2017 25/ngày 12/7/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a 14/06/2017 186/ngày 18/9/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a 19/09/2017 185/ngày 18/9/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a 14/06/2017 184/ngày 18/9/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a 19/09/2017 183/ngày 18/9/2015
Điểm c Khoản
1 điều 44a 20/07/2017 16/ngày 13/8/2015
Điểm c Khoản
1 điều 44a
11/7/2017 33/ngày 25/8/2015
Điểm c Khoản
1 điều 44a
22/06/2017 39/ngày 26/8/2015
Điểm c Khoản
1 điều 44a
18/07/2017 58/ngày 14/9/2016
Điểm c Khoản
1 điều 44a
18/07/2017 57/ngày 14/9/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a
18/07/2017 15/ngày 13/8/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a
20/07/2017 11/ngày 13/8/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a
30/06/2017 17/ngày 13/8/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a
18/07/2017 01 ngày 04/3/2016
Điểm c Khoản
1 điều 44a 12/7/2017 09 ngày 13/8/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a
14/07/2017 06/ ngày 21/4/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a
13/07/2017 07/ ngày 21/4/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a
20/07/2017 08/ ngày 21/4/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a
13/07/2017 05/ ngày 21/4/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a
13/07/2017 04/ ngày 21/4/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a
13/07/2017 03/ ngày 21/4/2016
Điểm c Khoản
1 điều 44a
26/06/2017 23/ngày 06/6/2016
Điểm c Khoản
1 điều 44a
7/7/2017 24/ngày 16/6/2016
Điểm a Khoản 48
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 53
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 47
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 55
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 46
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 45
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 44
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 43
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 42
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 41
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 40
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 39
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 38
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 37
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 36
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 35
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 94
1 điều 44a 21/9/2016
Điểm a Khoản 93
1 điều 44a 21/9/2016
Điểm a Khoản 73
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 72
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 71
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 69
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 68
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 66
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 65
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 64
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 67
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 70
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 63
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 62
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 61
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 60
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 59
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 56
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 54
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 52
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 51
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 50
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 49
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 82
1 điều 44a 28/9/2017
Điểm a Khoản 81
1 điều 44a 28/9/2017
Điểm a Khoản 22
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016
Điểm a Khoản 18
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016
Điểm a Khoản 14
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016
Điểm a Khoản 21
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016
Điểm a Khoản 19
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016
Điểm a Khoản 92
17/07/2017
1 điều 44a 21/9/2016
Điểm c Khoản 87
12/7/2017
1 điều 44a 21/9/2016
17
Điểm a Khoản 1/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a
172
Điểm a Khoản 14/07/2017
18/9/2015
1 điều 44a
Điểm c Khoản 71
1/6/2017
1 điều 44a 14/9/2015
Điểm c Khoản 70
15/05/2017
1 điều 44a 14/9/2015
72
Điểm a Khoản 8/6/2017
14/9/2015
1 điều 44a
91
Điểm a Khoản 17/07/2017
21/9/2016
1 điều 44a
76
Điểm a Khoản 28/07/2017
21/9/2016
1 điều 44a
15
Điểm a Khoản 16/05/2017
'06/6/2016
1 điều 44a
13
Điểm a Khoản 16/05/2017
06/6/2016
1 điều 44a
17
Điểm a Khoản 16/05/2017
06/6/2016
1 điều 44a
16
Điểm a Khoản 16/05/2017
06/6/2016
1 điều 44a
88
Điểm a Khoản 11/8/2017
21/9/2016
1 điều 44a
174
Điểm a Khoản 11/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a
85
Điểm a Khoản 11/7/2017
21/9/2016
1 điều 44a
173
Điểm c Khoản 25/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a
170
Điểm c Khoản 25/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a
169
Điểm c Khoản 25/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a
67
Điểm a Khoản 9/6/2017
14/9/2015
1 điều 44a
68
Điểm a Khoản 9/6/2017
14/9/2015
1 điều 44a
8/30/2017 46
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
8/18/2017 21
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
8/18/2017 22
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
9/26/2017 88
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a
9/18/2017 52
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a
9/18/2017 51
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a
8/30/2017 47
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
9/20/2017 55
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a
8/24/2017 35
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/24/2017 32
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/25/2017 29
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/24/2017 34
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/31/2017 49
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
8/31/2017 48
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
8/30/2017 45
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
8/24/2017 31
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/22/2017 18
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
8/18/2017 24
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
8/29/2017 41
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
42
Điểm a Khoản 8/29/2017 01/9/2017
1 điều 44a
8/29/2017 43
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
8/17/2017 23
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
8/31/2017 50
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
8/23/2017 27
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/22/2017 19
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
8/22/2017 20
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
8/28/2017 39
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
9/18/2017 53
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a
8/25/2017 33
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/24/2017 30
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/29/2017 40
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
8/28/2017 37
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
9/22/2017 84
Điểm c Khoản 28/9/2017
1 điều 44a
Điểm a Khoản
1 điều 44a
8/28/2017 44
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
9/20/2017 56
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a
9/25/2017 89
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a
9/25/2017 85
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a
9/25/2017 86
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a
9/25/2017 87
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a
8/24/2017 28
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/18/2017 26
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
8/18/2017 25
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
11
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
12
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
07
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
13
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
06
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
05
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
04
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
03
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
14
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
15
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
02
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
10
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
09
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
01
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
08
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
79
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
80
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
60
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
74
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
73
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
72
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
71
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
70
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
69
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
68
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
66
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
67
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
65
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
64
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
63
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
62
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
61
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
59
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
58
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
57
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
78
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
77
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
76
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
75
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
214
Điểm a Khoản 25/06/2015
19/9/2015
1 điều 44a
213
Điểm a Khoản 25/06/2015
18/9/2015
1 điều 44a
75
Điểm a Khoản 15/06/2016
21/9/2016
1 điều 44a
134
Điểm a Khoản 16/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a
138
Điểm a Khoản 12/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
135
Điểm a Khoản 12/05/2016
18/9/2015
1 điều 44a
133
Điểm a Khoản 18/09/2015
18/9/2015
1 điều 44a
168
Điểm a Khoản 6/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
118
Điểm a Khoản 6/12/2016
23/9/2016
1 điều 44a
132
Điểm c Khoản 7/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
129
Điểm c Khoản 5/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
121
Điểm c Khoản 26/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
109
Điểm c Khoản 4/12/2016
22/9/2016
1 điều 44a
04
Điểm c Khoản 22/09/2016
20/7/2015
1 điều 44a
122
Điểm c Khoản 2/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
11
Điểm c Khoản 5/12/2016
09/01/2014
1 điều 44a
126
Điểm c Khoản 21/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
120
Điểm c Khoản 2/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
130
Điểm c Khoản 5/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
127
Điểm c Khoản 14/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
128
Điểm c Khoản 2/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
123
Điểm c Khoản 18/09/2015
18/9/2015
1 điều 44a
144
Điểm a Khoản 5/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
142
Điểm a Khoản 11/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
141
Điểm a Khoản 12/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
30
Điểm a Khoản 9/07/2015
09/8/2016
1 điều 44a
137
Điểm a Khoản 8/08/2016
18/9/2015
1 điều 44a
13
Điểm a Khoản 19/12/2016
01/10/2015
1 điều 44a
113
Điểm a Khoản 21/09/2016
22/9/2016
1 điều 44a
21
Điểm a Khoản 21/09/2016
8/09/2016
1 điều 44a
Điểm a Khoản 112
8/08/2016
1 điều 44a 22/9/2016
116
Điểm a Khoản 22/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a
Điểm a Khoản 117
9/10/2016
1 điều 44a 18/9/2015
Điểm a Khoản 104
7/10/2016
1 điều 44a 22/9/2016
Điểm a Khoản 115
1 điều 44a 20/09/2016
18/9/2015
Điểm a Khoản 07
5/09/2016
1 điều 44a 07/20/2015
155
Điểm a Khoản 5/10/2016
18/9/201
1 điều 44a
109
Điểm c Khoản 26/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
114
Điểm a Khoản 4/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
112
Điểm a Khoản 9/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
113
Điểm a Khoản 7/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
118
Điểm a Khoản 3/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
110
Điểm a Khoản 10/12/2016
22/9/2016
1 điều 44a
111
Điểm a Khoản 1/10/2016
22/9/2016
1 điều 44a
107
Điểm a Khoản 1/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
163
Điểm c Khoản 18/09/2015
18/9/2016
1 điều 44a
06
Điểm a Khoản 5/04/2016
20/7/2015
1 điều 44a
108
Điểm a Khoản 7/04/2016
22/9/2016
1 điều 44a
158
Điểm a Khoản 21/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a
162
Điểm c Khoản 15/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
156
Điểm c Khoản 10/10/2016
18/9/2016
1 điều 44a
157
Điểm c Khoản 6/12/2016
18/9/205
1 điều 44a
95
Điểm a Khoản 4/05/2016
22/9/2016
1 điều 44a
149
Điểm a Khoản 20/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a
152
Điểm a Khoản 4/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
150
Điểm a Khoản 12/12/2016
18//2015
1 điều 44a
153
Điểm a Khoản 10/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
160
Điểm a Khoản 12/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
161
Điểm a Khoản 13/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
97
Điểm a Khoản 6/10/2016
22/9/2016
1 điều 44a
99
Điểm c Khoản 21/09/2016
22/99/2016
1 điều 44a
02
Điểm a Khoản 22/09/2016
20/7/2015
1 điều 44a
Điểm a Khoản 159
21/09/2016
1 điều 44a 18/9/2015
98
Điểm c Khoản 11/10/2016
22/9/2016
1 điều 44a
100
Điểm a Khoản 7/05/2015
22/9/2015
1 điều 44a
154
Điểm c Khoản 21/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a
151
Điểm a Khoản 20/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a
147
Điểm a Khoản 4/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
164
Điểm a Khoản 18/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
148
Điểm c Khoản 26/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
164
Điểm a Khoản 5/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
165
Điểm a Khoản 4/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
96
Điểm a Khoản 17/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a
107
Điểm a Khoản 7/05/2015
22/9/2016
1 điều 44a
26
Điểm a Khoản 20/09/2016
22/7/2016
1 điều 44a
106
Điểm a Khoản 21/09/2016
22/9/2016
1 điều 44a
103
Điểm a Khoản 19/09/2016
22/9/2016
1 điều 44a
101
Điểm a Khoản 21/07/2016
22/9/2016
1 điều 44a
105
Điểm a Khoản 19/09/2016
22/9/2016
1 điều 44a
82
Điểm a Khoản 19/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a
44
Điểm a Khoản 19/09/2016
27/8/2015
1 điều 44a
84
Điểm a Khoản 19/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a
14
Điểm a Khoản 13/12/2016
17/4/2015
1 điều 44a
102
Điểm a Khoản 26/08/2015
22/9/2016
1 điều 44a
83
Điểm a Khoản 19/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
121
Điểm a Khoản 12/12/2016
23/9/2016
1 điều 44a
120
Điểm a Khoản 19/09/2016
23/9/2016
1 điều 44a
90
Điểm a Khoản 13/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
87
Điểm a Khoản 14/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
88
Điểm a Khoản 15/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
89
Điểm a Khoản 19/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
167
Điểm a Khoản 2/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
119
Điểm a Khoản 4/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
44
Điểm c Khoản 2/12/2016
05/4/2010
1 điều 44a
233
Điểm a Khoản 4/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
198
Điểm c Khoản 12/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
196
Điểm c Khoản 13/06/2014
18/9/2015
1 điều 44a
197
Điểm a Khoản 8/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
195
Điểm a Khoản 15/09/2015
18/9/2015
1 điều 44a
10
Điểm a Khoản 15/06/2015
21/8/2015
1 điều 44a
43
Điểm a Khoản 8/12/2016
27/8/2015
1 điều 44a
45
Điểm a Khoản 2/03/2016
27/8/2015
1 điều 44a
46
Điểm a Khoản 13/12/2016
27/8/2015
1 điều 44a
104
Điểm c Khoản 4/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
105
Điểm a Khoản 4/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
106
Điểm a Khoản 11/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
05
Điểm a Khoản 4/07/2016
20/7/2015
1 điều 44a
103
Điểm a Khoản 6/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
102
Điểm a Khoản 11/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
101
Điểm a Khoản 11/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
20
Điểm a Khoản 12/07/2016
6/6/2016
1 điều 44a
99
Điểm a Khoản 7/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
98
Điểm a Khoản 4/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
96
Điểm a Khoản 1/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a
95
Điểm a Khoản 8/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
97
Điểm a Khoản 5/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
94
Điểm c Khoản 8/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a
31
Điểm a Khoản 8/07/2016
09/8/2016
1 điều 44a
32
Điểm a Khoản 11/04/2016
09/8/2016
1 điều 44a
34
Điểm a Khoản 5/07/2016
10/8/2016
1 điều 44a
33
Điểm a Khoản 27/07/2016
09/8/2016
1 điều 44a
17
Điểm a Khoản 27/07/2016
22/8/2017
1 điều 44a
16
Điểm a Khoản 9/08/2016
22/8/2017
1 điều 44a
119
Điểm a Khoản 4/08/2016
23/9/2016
1 điều 44a
139
Điểm a Khoản 17/08/2017
18/9/2015
1 điều 44a
91
Điểm a Khoản 17/08/2017
18/9/2015
1 điều 44a
08
Điểm a Khoản 23/09/2016
20/7/2015
1 điều 44a
90
Điểm a Khoản 17/10/2016
21/9/2016
1 điều 44a
89
Điểm a Khoản 17/09/2015
21/9/2016
1 điều 44a
209
Điểm a Khoản 3/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
211
Điểm a Khoản 22/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a
215
Điểm c Khoản 22/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a
207
Điểm c Khoản 15/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a
145
Điểm a Khoản 15/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a
136
Điểm a Khoản 26/06/2015
18/9/2015
1 điều 44a
02
3/29/2016 20/08/2015 MINH
05
2/25/2016 25/08/2015
MINH
06
2/25/2016 25/08/2015 MINH
40
3/29/2016 MINH
17/09/2015
42
3/29/2016 17/09/2015 MINH
43
3/29/2016 MINH
17/09/2015
3/29/2016 44 MINH
17/09/2015
45
3/29/2016 17/09/2015 MINH
45
3/29/2016 MINH
17/09/2015
3/29/2016 47 MINH
17/09/2015
48
3/29/2016 17/09/2015 MINH
49
3/29/2016 MINH
17/09/2015
3/29/2016 50 MINH
17/09/2015
24
4/12/2016 MINH
15/04/2016
25
4/15/2016 MINH
15/04/2016
28
4/15/2016 MINH
15/04/2016
29
4/15/2016 MINH
15/04/2016
30
4/15/2016 MINH
15/04/2016
31
4/15/2016 MINH
15/04/2016
32
4/15/2016 MINH
15/04/2016
33
4/15/2016 MINH
15/04/2016
34
4/15/2016 MINH
15/04/2016
35
4/15/2016 MINH
15/04/2016
36
4/15/2016 MINH
15/04/2016
37
4/15/2016 MINH
15/04/2016
42
4/28/2016 MINH
28/04/2016
43
4/28/2016 MINH
28/04/2016
45
4/28/2016 MINH
28/04/2016
46
4/28/2016 MINH
28/04/2016
48
4/28/2016 MINH
28/04/2016
49
4/28/2016 MINH
28/04/2016
15
12/3/2015 MINH
08/12/2015
16
101/12/2015 MINH
15/12/2015
19
2/25/2016 MINH
01/03/2016
20
2/25/2016 MINH
01/03/2016
21
3/7/2016 MINH
10/03/2016
22
3/24/2016 MINH
24/03/2016
23
3/24/2016 MINH
24/03/2016
39
4/21/2016 MINH
21/04/2016
54
6/23/2016 MINH
23/6/2016
55
6/23/2016 MINH
23/6/2016
56
7/4/2016 MINH
06/7/2016
03
10/12/2016 MINH
17/10/2016
04
10/26/2016 MINH
28/10/2016
13
3/8/2017 MINH
8/3/2017
14
3/8/2017 MINH
8/3/2017
3/28/2017 MINH
22
3/28/2017 MINH
28/03/2017
23
3/28/2017 MINH
28/03/2017
41
9/26/2017 MINH
27/9/2017
12
30/03/2016 14/09/2015 ĐỨC
13
30/03/2016 14/09/2015 ĐỨC
14
30/03/2016 14/09/2015 ĐỨC
73
30/03/2016 29/09/2015 ĐỨC
135
28/03/2016 22/09/2015 ĐỨC
136
28/03/2016 22/09/2015 ĐỨC
138
28/03/2016 22/09/2015 ĐỨC
142
28/03/2016 24/09/2015 ĐỨC
01
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015
02
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015
04
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015
17
9/20/2017 ĐỨC
17/9/2015
08
ĐỨC
06/10/2015
10/6/2016
10
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015
11
28/03/2016 ĐỨC
06/10/2015
19
15/03/2016 17/09/2015 ĐỨC
59
9/23/2016 ĐỨC
23/9/2016
07
30/03/2016 04/09/2015 ĐỨC
11
30/03/2016 14/09/2015 ĐỨC
12
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015
13
28/03/2016 ĐỨC
12/10/2015
19
4/24/2017 ĐỨC
24/4/2017
14
28/03/2016 ĐỨC
08/11/2015
53
6/17/2016 ĐỨC
16706/2016
54
6/17/2016 ĐỨC
17/6/2016
57
8/18/2016 ĐỨC
18/8/2016
58
8/18/2016 ĐỨC
18/8/2016
55A
6/17/2016 ĐỨC
17/6/2016
01
15/03/2016 20/08/2015 ĐỨC
01
10/20/2016 ĐỨC
20/10/2016
02
10/20/2016 ĐỨC
20/10/2016
08
2/14/2017 14/2/2017 ĐỨC
09
2/14/2017 14/2/2017 ĐỨC
10
2/14/2017 14/02/2017 ĐỨC
11
2/22/2017 22/2/2017 ĐỨC
12
2/22/2017 22/2/2017 ĐỨC
15
11/23/2016 ĐỨC
23/11/2016
16
3/28/2017 ĐỨC
28/3/2017
17
3/28/2017 ĐỨC
28/3/2017
18
3/28/2017 ĐỨC
28/3/2017
31
15/5/2017 ĐỨC
15/5/2017
32
5/26/2017 ĐỨC
26/5/2017
33
6/19/2017 ĐỨC
19/6/2017
34
6/19/2017 ĐỨC
19/6/2017
35
7/12/2017 ĐỨC
12/7/2017
35
6/19/2017 ĐỨC
19/6/2017
36
7/26/2017 ĐỨC
26/7/2017
37
8/7/2017 ĐỨC
7/8/2017
38
8/11/2017 ĐỨC
11/8/2017
39
8/11/2017 ĐỨC
11/8/2017
01 ÁN MỚI
10/27/2017 ĐỨC
27/10/2017 2018
02
12/8/2017
8/12/2017
04
12/27/2017
27/12/2017
05
9/1/2018
9/01/2018
06
9/1/2018
9/01/2018
07
26/01/2018
26/01/2018
08
3/2/2018 ông Đức
02/03/2018
09
5/25/2018 a. minh
25/5/2018
10
5/29/2018 a. minh
29/5/2018
11
6/10/2018
10/6/2018
12
6/11/2018
11/6/2018
13
6/15/2018
15/6/2018
14
6/27/2018
27/6/2018
15
6/28/2018
28/6/2018
16
6/28/2018
28/6/2018
17
6/28/2018
28/6/2018
18
6/28/2018
28/6/2018
19
6/28/2018
28/6/2018
20
6/28/2018
28/6/2018
21
6/28/2018
28/6/2018
22
6/28/2018
28/6/2018
23
6/28/2018
28/6/2018
24
6/28/2018
28/6/2018
25
6/29/2018
29/6/2018
25
6/29/2018
29/6/2018
91,680
3,584
3,095
3,441
217,600
178,126
3,457
13,000 10/4/2016 1
5,050 3/6/2017 33
73,140
1,209
5,700 3/3/2017 73
5,935 6/30/2016 2
9,500 3/14/2017 59
5,050 3/6/2017 28
45,350 9/8/2016 12
2,440 3/9/2017 22
6,100 3/8/2017 76
8,200 9/6/2015 54
7,600
3,150
19,349 9/3/2016 56
5,986 1/21/2017 66
37,688
5,400 6/30/2016 122
5,100
9,085 3/16/2017 49
762 3/16/2017 51
1,000 3/16/2017 53
6,250 3/16/2017 52
6,162 3/16/2017 50
20,605
4,950 3/8/2017 60
50,000 6/30/2016 48
50,000 6/30/2016 45
24,018 6/30/2016 53
23,850 6/30/2016 55
1,201,221 6/30/2016 44
1,190,000 6/30/2016 41
17,900 6/30/2016 54
795,000 6/30/2016 59
130,000 6/30/2016 46
180,000 6/30/2016 38
68,000 6/30/2016 44
115,344 6/30/2016 36
150,000 8/30/2016 33
20,000 6/30/2016 47
150,000 6/30/2016 34
15,000 9/1/2016 123
2,275 2/27/2017 91
5,200 3/14/2017 85
10,000 3/10/2017
4,870
71,554 3/9/2017
100,000 6/30/2016 51
88,256
10,800
2,262
411 2/27/2017
3,750 7/3/2015 82
440
10,000 3/8/2017 30
5,200 3/13/2017 36
1,000 6/30/2016 50
7,000 3/16/2017 40
1,672
4,419 6/30/2016 52
1,093
150,000
20,200 3/15/2017 47
1,000
8,319 9/3/2015 39
3,000
6,000
306,625
130,063
7,912 8/5/2015 41
212,592
145,000 8/2/2016 23
3,300 3/3/2017 23
208,872
284,826
52,567 3/7/2017 81
7,000 3/15/2017 31
7,000 3/15/2017 38
7,000 3/15/2017 43
200
3,540
3,540
3,340
3,540
208,872
284,826
3,000
4,000 3/7/2017 3
635,710
505,200 6/30/2016 39
4,579 2/3/2017
991,679
621,054
332,297
504,245
447,552
251,920
344,164
162,806
656,079
689,339
3,200 3/9/2017 80
5,200 2/28/2017 79
5,000 3/7/2017 35
5,200 3/8/2017 37
254,014
6,921
135,355
46,944
1,120,000
125,970 7/1/2016 78
11,791
215,823
1,200 6/30/2016 57
20,000 7/1/2016 76
768
3,000 3/7/2017
3,200 3/13/2017 78
7,600
27,240
3,700 3/6/2017 98
5,200 3/7/2017 61
5,200 2/28/2017 34
2,000 3/10/2017 99
4,200 3/1/2017 34
3,000
3,200 3/7/2017 64
3,200 6/30/2016 35
2,250
18,015,424 6/30/2016 16
2,369 11/25/2016 6
22,280
37,006 3/14/2017 29
3,000 1/9/2016 32
15,200
1,000
900
600
1,589
1,910 6/30/2016 77
7,169
2,128
12,600 3/10/2017 56
19,250 6/30/2016 17
20,200 7/30/2016 18
1,400 7/30/2016 19
5,847,083 6/30/2017 50
7,000
200
400
6,000 9/20/2016 16
5,200 3/10/2017 67
7,200 7/29/2016 92
0 1/20/2017 200
0 1/4/2017 200
0 3/7/2017 530
200 3/7/2017 5
95,749 6/30/2016 75
254 7/30/2016 7
10,826
7,200 3/7/2017 63
7,100
4,900
2,500
142,500
435,000
3,562
10,700
2,137
19,500 9/24/2015
200,000 3/16/2017
3,000
1,038 11/21/2016 6
938 11/21/2016 7
3,200
31,350 12/9/2015 9
23,990 3/3/2017 36
403,527
85,000
522,000
441,300
1,000 7/29/2016 96
750 3/7/2017 76
12,440
42,198
850
4,911 11/17/2015 4
10,200 3/3/2017 11
700 6/30/2016 68
9,770
714 4/10/2016 16
7,500
7,110 3/15/2017 37
57,965 5/16/2017 24
109,740 6/30/2016 13
7,200
10,000
157,000
3,000
30,290 6/30/2017 17
74,618 3/10/2017 10
5,696 6/30/2016 18
1,690,000 2/27/2017 33
705 12/16/2016 72
2,900
6,426
70,000 6/30/2016 70
43,374 3/10/2017 11
22,500 7/30/2016 71
10,700
170,000
200
116,000
40,789
3,900
16,578
2,500
4,500 5/23/2018 20
66,800
66,800
66,800
66,800
66,800
66,800
66,800
66,800
7,000
10,750 8/2/2016 94
8,576
1,200
44,500 6/30/2016 2
200 7/30/2016 73
44,217
1,581
57,212
1,381,550 11/27/2017 1
148
58,176
24,809
133,918
126,500
5,000
1,890 1/19/2018
84,419 6/30/2016 38
7,500
1,950 2/24/2017 18
761,965 3/17/2017
13,334 3/17/2017
13,505 3/17/2017
28,560 3/17/2017
150,011 3/17/2017
30,000 3/30/2017 21
10,000 7/10/2017 36
36,340
119,242
15,902
23,020 8/21/2017 46
475,500 8/21/2017 47
44,000
90,000
7,000
290,300 5/24/2017 25
24,464
14,515 5/24/2017 26
16,500 6/14/2017 30
406,600 6/19/2017 31
10,132 6/14/2017 32
509,725 6/7/2017 29
150
7,673
4,250 9/10/2017 48
85,000 9/10/2017 49
200
161,962
64,121
3,206
500 5/23/2018 21
500 4/26/2018 15
157,887
263,255
1,756,114
700,000
91,908
7,410 1/19/2017
118,851 4/24/2018 16
1,969,000
185,000
2,375
10,147
38,900
73,000
3,800
24,000
190,000
2,050
8,700
2,000
7,500
12,400
350,000
300,000
80,000
520,000
220,000
70,000
100,000
140,000
200
200 4/18/2018 14
6,000
260,000
2,000 5/23/2018 22
80,000 5/23/2018 23
1,425 4/18/2018 17
93,000
200,000
3/5/2018
18,530 75/16.6.2016
3/5/2018
370,598 76/16.6.2016
3/5/2018
173,520 77/16.6.2016
3/5/2018
23,000 78/20.6.2016
3/5/2018
539,210 79/24.6.2016
3/5/2018
220,000 80/29.6.2016
3/5/2018
10,150 81/04.7.2016
3/5/2018
15,000 82/05.8.2016
3/5/2018
22,200 83/12.7.2016
3/5/2018
2,300 84/21.7.2016
3/5/2018
100 85/21.7.2016
3/5/2018
200 86/26.7.2016
3/5/2018
68,490 87/27.7.2016
3/5/2018
40,000 89/10.8.2016
3/5/2018
80,760 90/12.8.2016
3/5/2018
1,054 91/12.8.2016
3/5/2018
157,790 92/15.8.2016
3/5/2018
5,000 94/23.8.2016
3/5/2018
350 95/23.8.2016
3/5/2018
10,000 96/26.8.2016
3/5/2018
5,492 97/26.8.2016
3/5/2018
701,000 99/29.8.2016
3/5/2018
809,113 100/29.8.2016
187
x 14/7/2016 08/09/2015
188
x 25/8/2016 08/09/2015
191
x 14/7/2016 08/09/2015
193
x 6/7/2016 08/09/2015
195
x 9/8/2016 08/09/2015
197
x 17/8/2016 08/09/2015
33
x 6/7/2016
01/9/2015
34
x 18/7/2016
01/9/2015
36
x 6/7/2016
01/9/2015
39
x 13/7/2016
01/9/2015
42
x 4/8/2016
03/9/2015
46
x 9/8/2016
03/9/2015
47
x 11/7/2016
03/9/2015
48
x 24/8/2016
03/9/2015
54
x 13/7/2016
04/9/2015
56
x 11/7/2016
04/9/2015
62
x 10/8/2016
04/9/2015
63
x 23/8/2016
04/9/2015
65
x 5/9/2016
04/9/2015
70
x 31/8/2016
04/9/2015
71
x 10/8/2016
04/9/2015
72
x 10/8/2016
04/9/2015
73
x 6/9/2016
04/9/2015 số tiền còn lại là
74
x 1/9/2016
04/9/2015
75
x 15/01/2016
04/9/2015
77
x 7/9/2016
04/9/2015
78
x 11/8/2016
04/9/2015
81
x 12/7/2016
04/9/2015
82
x 31/8/2016
04/9/2015
84
x 22/8/2016
07/9/2015
86
x 25/8/2016
07/9/2015
89
x 18/8/2016
07/9/2015
90
x 13/7/2016
07/9/2015
91
x 11/7/2016
07/9/2015
151
x 22/7/2016
08/9/2015
160
x 13/7/2016
08/9/2015
165
x 20/7/2016
08/9/2015
166
x 20/7/2016
08/9/2015
167
x 20/7/2016
08/9/2015
168
x 20/7/2016
08/9/2015
170
x 2/3/2016
08/9/2015
177
x 10/8/2016
08/9/2015
178
x 18/7/2016
08/9/2015
180
x 4/7/2016
08/9/2015
183
x 22/7/2016
08/9/2015
185
x 10/8/2016
08/9/2015
01
x 19/8/2016
30/10/2015
02
x 13/7/2016
02/11/2015
03
x 2/8/2016
02/11/2015
06
x 11/8/2016
04/12/2015
09
x 12/8/2016
18/12/2015
10
x 25/8/2016
18/12/2015
11
x 20/7/2016
29/12/2015
14
x 4/8/2016
23/11/2011
186
x 12/8/2016
24/01/2014
25
x 22/7/2016
24/5/2016
27
x 24/5/2016
24/5/2016
29
x 8/6/2016
17/6/2016
30
x 8/6/2016
17/6/2016
33
x 23/2/2016
21/6/2016
40
x 5/8/2016
26/7/2016
47
x 29/8/2016
07/9/2016
44
x 30/8/2016
07/9/2016
46
x 5/9/2016 07/9/2016
49
x 6/9/2016
09/9/2016
50
x 1/8/2016
20/9/2016
48
x 5/9/2016
09/9/2016
51
x 26/9/2016
29/9/2016
x 17/10/2016 02
07/11/2016
05
x 18/10/2016 07/11/2016
x 18/10/2016 04
07/11/2016
x 18/10/2016 03
07/11/2016
x 28/11/2016 233
09/12/2016
x 28/10/2016 321
09/12/2016
x 28/11/2016 323
09/12/2016
x 26/10/2016 234
09/12/2016
236
x 28/10/2016
12/12/2016
235
x 28/10/2016
12/12/2016
237
x 8/12/2016
12/12/2016
241
16/02/2017
x 16/02/2017
248
17/4/2017
x 19/4/2017
249
30/3/2017
x 19/4/2017
250
17/4/2017
x 24/4/2017
254
18/5/2017
x 01/6/2017
256
21/8/2017
22/8/2017
x
257
23/8/2017
23/8/2017
X
01
1/8/2017
01/11/2017
x
03
15/2/2017
22/11/2017
x
05
12/12/2017
x 13/12/2017
04
12/12/2017
x 13/12/2017
18
26/01/2018
01/02/2018
x
x 138
29/7/2016 7/9/2015
x 141
29/7/2016 7/9/2015
x 136
29/7/2016 7/9/2015
x 146
20/4/2016 7/9/2015
x 135
20/4/2016 7/9/2015
x 134
20/4/2016 7/9/2015
x 133
20/4/2016 7/9/2015
x 132
29/7/2016 7/9/2015
x 131
29/7/2016 7/9/2015
x 130
29/7/2016 7/9/2015
x 129
29/7/2016 7/9/2015
x 125
20/4/2016 7/9/2015
x 99
20/4/2016 7/9/2015
x 98
20/4/2016 7/9/2015
x 95
20/4/2016 7/9/15
x 97
20/4/2016 7/9/2015
x 101
29/7/2016 7/9/2015
x 103
29/7/2016 7/9/2015
x 105
25/5/2016 7/9/2015
x 106
25/5/2016 7/9/2015
x 107
25/5/2016 7/9/2015
x 108
24/5/2016 7/9/2015
x 109
24/5/2016 7/9/2015
x 110
24/5/2016 7/9/2015
x 111
24/5/2016 7/9/2015
x 112
24/5/2016 7/9/2015
x 113
24/5/2016 7/9/2015
x 115
23/5/2016 7/9/2015
x 117
23/5/2016 7/9/2015
x 118
23/5/2016 7/9/2015
x 119
23/5/2016 7/9/2015
x 120
23/5/2016 7/9/2015
07
x
27/5/2016 15/11/2016
124
x
27/5/2016 7/9/2015
199
x
28/3/2016 8/9/2015
13
x
23/2/2016 14/3/2016
14
x
23/2/2016 14/3/2016
16
x
28/3/2016 4/4/2016
15
x
28/3/2016 4/4/2016
17
x
8/4//2016 12/4/2016
42
x
12/8/2016 18/8/2016
84
x
19/9/2016 28/9/2016
43
x 16/12/2016
18/8/2016
240
x 19/12/2016
21/12/2016
243b
x 17/03/2017
17/03/2017
245
x 3/4/2017
24/03/2014
10
x 21/12/2017
27/12/2017
09
x 27/12/2017
27/12/2017
07
x 19/12/2017
19/12/2017
06
x 19/12/2017
19/12/2017
11
x 1/12/2017
16/01/2018
12
x 12/1/2018
16/01/2018
13
x 18/01/2018
18/01/2018
14
x 12/1/2018
18/01/2018
15
x 25/01/2017
25/01/2018
16
x 25/01/2017
25/01/2018
17
x 25/01/2017
25/01/2018
32
x 20/7/2016
01/9/2015
21
x 18/7/2016
31/8/2015
31
x 20/7/2016
01/9/2015
29
x 19/7/2016
01/9/2015
17
x 17/9/2016
31/8/2015
26
x 15/6/2016
31/8/2015
25
x 20/6/2016
31/8/2015
186
x 205/2016 08/9/2015
24
x 20/4/2016 31/8/2015
13
x 20/5/2016 05/8/2015 xong 1.000.000
19
x 12/7/2016 31/8/2015
18
x 28/8/2016 31/8/2015
15
x 20/7/2016 20/8/2015
37
11/7/2016
x
7/7/2016
35
x 8/6/2016 04/7/2016
213
x 10/5/2016 16/12/2015
245 B
x 20/3/2017 228/3/2017
28
x 25/9/2016 30/5/2016
255
11/7/2017
14.7.2017
244
x 3/3/2017
23/3/2017
251
10/5/2017
11/5/2017
x
255B
3/8/2017
x 8/8/2017
259
10/8/2017
x 01/9/2017
261
11/8/2017
12/9/2017
x
Điểm a
Khoản 1 điều 02/3/2016 02/QĐ-
44a CCTHA
03/08/2015
Điểm a 03/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 04/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 05/QĐ-
Khoản 1 điều 07/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 06/QĐ-
Khoản 1 điều 07/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 07/QĐ-
Khoản 1 điều 07/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 08/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 09/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 10/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 17/3/2016 11/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 12/QĐ-
Khoản 1 điều 04/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 13/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 14/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 16/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 17/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 20/QĐ-
Khoản 1 điều 27/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 21/QĐ-
Khoản 1 điều 27/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 22/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 23/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 24/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 25/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 26/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 28/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 29/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 30/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 31/QĐ-
Khoản 1 điều 3/8/2015 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 32/QĐ-
Khoản 1 điều 26/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 33/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 34/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2016 35/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2016 36/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 37/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 38/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 39/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2016 41/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 44/QĐ-
Khoản 1 điều 18/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 45/QĐ-
Khoản 1 điều 18/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 46/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 47/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 48/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 49/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 50/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 51/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 73/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 74/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 75/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 26/7/2016 76/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 26/7/2016 77/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 02/6/2016 78/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 79/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 80/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 81/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 82/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 26/7/2016 83/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 84/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 85/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 86/QĐ-
Khoản 1 điều 30/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 88/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 89/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016
44a 90/QĐ-
CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016
44a 91/QĐ-
CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 92/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 26/4/2016 94/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/4/2016 95/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/4/2016 96/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 97/QĐ-
Khoản 1 điều 04/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 99/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016
44a 100/QĐ-
CCTHA
03/8/2015
Điểm a 101/QĐ-
Khoản 1 điều 04/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 102/QĐ-
Khoản 1 điều 04/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 104/QĐ-
Khoản 1 điều 26/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 105/QĐ-
Khoản 1 điều 27/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
106/QĐ-
Khoản 1 điều 26/6/2016 CCTHA
44a
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016 111/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 121/QĐ-
Khoản 1 điều 24/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm b
Khoản 1 25/4/2016 122/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 24/5/2016 136/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 138/QĐ-
Khoản 1 điều 26/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 24/5/2016 139/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 140/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 142/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 143/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 04/8/2015
Điểm a 144/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 04/8/2015
Điểm a 145/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 16/9/2015
Điểm a 148/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 149/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 150/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 151/QĐ-
44a CCTHA
18/9/2015
Điểm a 152/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 153/QĐ-
44a CCTHA
18/9/2015
Điểm a 154/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 155/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 156/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 159/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 162/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 163/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 164/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 165/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2016 166/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2015
Điểm a 167/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 168/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 169/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 170/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 171/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 02/3/2016 172/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2015
Điểm a 173/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 176/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 177/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2015
Điểm a 178/QĐ-
Khoản 1 điều 04/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 179/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2015
Điểm a 180/QĐ-
Khoản 1 điều 04/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 182/QĐ-
Khoản 1 điều 08/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 183/QĐ-
Khoản 1 điều 08/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 184/QĐ-
Khoản 1 điều 08/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 185/QĐ-
Khoản 1 điều 14/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 186/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 187/QĐ-
Khoản 1 điều 14/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 188/QĐ-
Khoản 1 điều 14/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2015 189/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2015
Điểm a 190/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 191/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 192/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 193/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 194/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 195/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 196/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 198/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 199/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 200/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 201/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 203/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 205/QĐ-
Khoản 1 điều 18/5/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 206/QĐ-
Khoản 1 điều 16/6/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 207/QĐ-
Khoản 1 điều 17/6/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 209/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 210/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 09/6/2016 211/QĐ-
44a CCTHA
10/11/2015
Điểm a 212/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 213/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 214/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 215/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 216/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 13/6/2016 218/QĐ-
44a CCTHA
10/11/2015
Điểm a 220/QĐ-
Khoản 1 điều 13/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 221/QĐ-
Khoản 1 điều 13/6/2016 CCTHA
44a 12/11/2015
Điểm a 222/QĐ-
Khoản 1 điều 17/6/2016 CCTHA
44a 12/11/2015
Điểm a 223/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 13/11/2015
Điểm a 224/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 13/11/2015
Điểm a 225/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 13/11/2015
Điểm a 226/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 227/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 228/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 229/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 230/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 231/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 232/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/6/2016 233/QĐ-
CCTHA
44a
19/11/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/6/2016 234/QĐ-
44a CCTHA
19/11/2015
Điểm a 235/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 238/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 26/11/2015
Điểm a 239/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 240/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 241/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 243/QĐ-
Khoản 1 điều 10/3/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 244/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 245/QĐ-
Khoản 1 điều 13/7/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 13/7/2016 247/QĐ-
44a CCTHA
30/11/2015
Điểm a 248/QĐ-
Khoản 1 điều 19/7/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 249/QĐ-
Khoản 1 điều 13/7/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 250/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a 251/QĐ-
Khoản 1 điều 28/7/2016 CCTHA
44a 16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 252/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 254/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 255/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/8/2016 256/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/8/2016 257/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a 258/QĐ-
Khoản 1 điều 10/8/2016 CCTHA
44a 16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 09/8/2016 259/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 09/8/2016 261/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 09/8/2016 262/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a 263/QĐ-
Khoản 1 điều 13/7/2016 CCTHA
44a 16/12/2015
Điểm a 264/QĐ-
Khoản 1 điều 30/6/2016 CCTHA
44a 16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 265/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 06/5/2016 267/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 06/5/2016 268/QĐ-
44a CCTHA
18/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 269/QĐ-
44a CCTHA
18/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 270/QĐ-
44a CCTHA
18/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 271/QĐ-
44a CCTHA
18/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 272/QĐ-
44a CCTHA
22/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 273/QĐ-
44a CCTHA
22/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 274/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 275/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/8/2016 276/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/8/2016 277/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 278/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/8/2016 279/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/8/2016 280/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 281/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 283/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 284/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 285/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/8/2016 287/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/8/2016 288/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/8/2016 289/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/8/2016 291/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 292/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 293/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 294/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 296/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016
44a 297/QĐ-
CCTHA
07/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 298/QĐ-
44a CCTHA
07/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/4/2016 299/QĐ-
44a CCTHA
08/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/4/2016
44a 300/QĐ-
CCTHA
08/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/6/2016 301/QĐ-
44a CCTHA
08/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 14/4/2016 302/QĐ-
44a CCTHA
12/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 14/4/2016
44a 304/QĐ-
CCTHA
12/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 305/QĐ-
44a CCTHA
12/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016
44a 307/QĐ-
CCTHA
12/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 24/6/2016 308/QĐ-
44a CCTHA
12/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 24/6/2016 309/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 24/6/2016 310/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2016
Điểm a 311/QĐ-
Khoản 1 điều 24/6/2016 CCTHA
44a 18/01/2016
Điểm a 312/QD-
Khoản 1 điều 14/4/2016 CCTHA
44a 18/01/2016
Điểm a 313/QĐ-
Khoản 1 điều 14/4/2016 CCTHA
44a 18/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 14/4/2016 314/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 14/4/2016 315/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2016
Điểm a 316/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 18/01/2016
Điểm a 317/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 19/01/2016
Điểm b
Khoản 1 08/7/2016 317a/QĐ-
điều 44a CCTHA
19/01/2016
Điểm b
Khoản 1 08/7/2016 317b/QĐ-
điều 44a CCTHA
19/01/2016
Điểm b
Khoản 1 08/7/2016 317c/QĐ-
điều 44a CCTHA
19/01/2016
Điểm b
Khoản 1 12/7/2016 317d/QĐ-
điều 44a CCTHA
19/01/2016
Điểm a 317e/QĐ-
Khoản 1 điều 12/7/2016 CCTHA
44a 19/01/2016
Điểm a 322/QĐ-
Khoản 1 điều 12/7/2016 CCTHA
44a 01/3/2016
Điểm a 323/QĐ-
Khoản 1 điều 12/7/2016 CCTHA
44a 14/3/2016
Điểm a 324/QĐ-
Khoản 1 điều 17/6/2016 CCTHA
44a 16/3/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/6/2016 325/QĐ-
44a CCTHA
01/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/6/2016 326/QĐ-
44a CCTHA
01/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2016 327/QĐ-
44a CCTHA
11/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2016 328/QĐ-
44a CCTHA
14/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/6/2016 329/QĐ-
44a CCTHA
14/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 330/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 331/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2016 332/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 333/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 334/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2016 335/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2016 336/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2016 337/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/5/2016 338/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/5/2016 339/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 4/5/2016 340/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/5/2016 343/QĐ-
44a CCTHA
05/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/5/2016 344/QĐ-
44a CCTHA
05/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 345/QĐ-
44a CCTHA
05/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016
44a 347/QĐ-
CCTHA
05/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 348/QĐ-
44a CCTHA
05/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016
44a 349/QĐ-
CCTHA
05/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/5/2016
44a 350/QĐ-
CCTHA
09/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/5/2016
44a 351/QĐ-
CCTHA
09/05/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/5/2016 352/QĐ-
44a CCTHA
09/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 06/5/2016
44a 354/QĐ-
CCTHA
09/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 06/5/2016
44a 355/QĐ-
CCTHA
09/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 9/5/2016
44a 356/QĐ-
CCTHA
09/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 09/5/2016
44a 357/QĐ-
CCTHA
11/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016
44a 359/QĐ-
CCTHA
17/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016
44a 360/QĐ-
CCTHA
17/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016 361/QĐ-
44a CCTHA
17/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/5/2016 362/QĐ-
44a CCTHA
17/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/5/2016 363/QĐ-
44a CCTHA
17/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016 364/QĐ-
44a CCTHA
18/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 16/5/2016 365/QĐ-
44a CCTHA
18/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 366/QĐ-
44a CCTHA
18/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016 367/QĐ-
CCTHA
44a 18/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016 368/QĐ-
44a CCTHA
18/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016
44a 369/QĐ-
CCTHA
18/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 31/5/2016
44a 370/QĐ-
CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 31/5/2016 371/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm b
Khoản 1 31/5/2016 372/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016
Điểm b
Khoản 1 02/6/2016 373/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016
Điểm b
Khoản 1 02/6/2016 374/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/6/2016 375/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm b
Khoản 1 30/5/2016 376/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 31/5/2016
44a 377/QĐ-
CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016 378/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016
44a 379/QĐ-
CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016 380/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016 381/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016
44a 382/QĐ-
CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016
44a 383/QĐ-
CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/6/2016 384/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/6/2016 387/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/6/2016 388/QD(-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 389/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 390/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 391/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016
Điểm b
Khoản 1 31/5/2016 392/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016
Điểm b
Khoản 1 28/6/2016 393/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016
Điểm b
Khoản 1 27/6/2016 394/QĐ-
điều 44a CCTHA
08/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/6/2016 395/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/6/2016 396/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/6/2016 397/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/6/2016 398/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/6/2016 399/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016 400/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016 401/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016 402/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/6/2016 403/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/6/2016 404/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 09/6/2016
44a 405/QĐ-
CCTHA
09/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016
44a 406/QĐCCTH
A 10/6/2016
Điểm b
Khoản 1 06/6/2016 407/QĐ-
điều 44a CCTHA
10/6/2016
Điểm b
Khoản 1 09/6/2016 408/QĐ-
điều 44a CCTHA
10/6/2016
Điểm b
Khoản 1 09/6/2016 409/QĐ-
điều 44a CCTHA
10/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 09/6/2016 410/QĐ-
44a CCTHA
10/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 411/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2016 412/QĐ-
44a CCCTHA
21/6/2016
Điểm b
Khoản 1 16/6/2016 413/QĐ-
điều 44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a 414/QĐ-
Khoản 1 điều 17/6/2016 CCTHA
44a 21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 415/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a 416/QĐ-
Khoản 1 điều 16/6/2016 CCTHA
44a 21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 417/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a 418/QĐ-
Khoản 1 điều 20/6/2016 CCTHA
44a 21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2016 421/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 21/6/2016 422/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 21/6/2016 422/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 424/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 425/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 426/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 434/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 427/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 428/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 436/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 24/6/2016 443/QĐ-
44a CCTHA
28/6/2016
Điểm b
Khoản 1 24/6/2016
điều 44a 444/QĐ-
CCTHA
29/6/2016
Điểm b
Khoản 1 24/6/2016 445/QĐ-
điều 44a CCTHA
29/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016
44a 446/QĐ-
CCTHA
06/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 447/QĐ-
44a CCTHA
06/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 448/QĐ-
44a CCTHA
06/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/7/2016 449/QĐ-
44a CCTHA
06/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/7/2016 450/QĐ-
44a CCTHA
06/7/2016
Điểm b
Khoản 1 01/7/2016
điều 44a 451/QĐ-
CCTHA
06/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/9/2016 453/QĐ-
44a CCTHA
20/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/9/2016 454/QĐ-
44a CCTHA
20/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 455/QĐ-
44a CCTHA
22/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 456/QĐ-
44a CCTHA
22/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 457/QĐ-
44a CCTHA
22/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 458/QĐ-
44a CCTHA
22/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016
44a 459/QĐ-
CCTHA
22/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 18/7/2016
44a 460/QĐ-
CCTHA
22/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 18/7/2016
44a 461/QĐ-
CCTHA
22/7/2016
Điểm b
Khoản 1 18/7/2016
điều 44a 462/QĐ-
CCTHA
25/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 21/7/2016
44a 463/QĐ-
CCTHA
26/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 21/7/2016
44a 464/QĐ-
CCTHA
26/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016 465/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016
44a 466/QĐ-
CCTHA
02/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016 467/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016
Điểm a Điểm b
Khoản 1 điều Khoản 1 29/7/2016
44a điều 44a 468/QĐ-
CCTHA
02/8/2016
Điểm a Điểm b
Khoản 1 điều Khoản 1 01/8/2016
44a điều 44a 469/QĐ-
CCTHA
02/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/8/2016
44a 470/QĐ-
CCTHA
02/8/2016
Điểm a 471/QĐ-
Khoản 1 điều 02/8/2016 CCTHA
44a 02/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 472/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016 473/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016 474/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016
Điểm b
Khoản 1 01/8/2016
điều 44a 475/QĐ-
CCTHA
02/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016
44a 476/QĐ-
CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 477/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 478/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 479/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 480/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 481/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm b
Khoản 1 01/8/2016 482/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/8/2016
Điểm b
Khoản 1 01/8/2016 483/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/8/2016
44a 484/QĐ-
CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 485/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 486/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 487/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 488/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 489/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 490/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a 491/QĐ-
Khoản 1 điều 05/8/2016 CCTHA
44a 09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 492/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 493/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 494/Qđ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 495/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 496/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 497/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 498/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016
44a 499/QĐ-
CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 500/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 501/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a 502/QĐ-
Khoản 1 điều 05/8/2016 CCTHA
44a 09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 503/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 504/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/8/2016 505/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/8/2016 506/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a 507/QĐ-
Khoản 1 điều 04/8/2016 CCTHA
44a 09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 09/8/2016 508/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 509/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 510/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 511/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016
44a 512/QĐ-
CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016
44a 513/QĐ-
CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 514/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 515/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 516/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016
Điểm b
Khoản 1 19/8/2016 517/QĐ-
điều 44a CCTHA
23/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 518/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 22/8/2016 519/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016
Điểm b
Khoản 1 22/8/2016 520/QĐ-
điều 44a CCTHA
23/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 25/8/2016 523/QĐ-
44a CCTHA
29/8/2016
Điểm b
Khoản 1 23/8/2016
điều 44a 521/QĐ-
CCTHA
24/8/2016
Điểm b
Khoản 1 23/8/2016 522/QĐ-
điều 44a CCTHA
24/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/9/2016 524/QĐ-
44a CCTHA
01/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/9/2016 525/QĐ-
44a CCTHA
01/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 26/8/2016 526/QĐ-
44a CCTHA
01/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/9/2016 527/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/9/2016 528/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/9/2016 529/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/9/2016 530/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 531/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016
44a 532/QĐ-
CCTHA
08/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 533/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/9/2016 534/QĐ-
44a CCTHA
13/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 14/9/2016
44a 535/QĐ-
CCTHA
16/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 14/9/2016 536/QĐ-
44a CCTHA
16/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/9/2016 537/QĐ-
44a CCTHA
27/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/9/2016 538/QĐ-
44a CCTHA
28/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 539/QĐ-
44a CCTHA
28/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 540/QĐ-
44a CCTHA
28/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016
44a 541/QĐ-
CCTHA
28/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016 571/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016
44a 572/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016 573/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016 574/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 575/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 576/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016
44a 577/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016
44a 578/QĐ-
CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 579/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 580/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016
44a 01/QĐ-
CCTHA
14/11/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016 02/QĐ-
44a CCTHA
14/11/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016 03/QĐ-
44a CCTHA
14/11/2016
Điểm a 04/QĐ-
Khoản 1 điều 11/14/2016 CCTHA
44a 14/11/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016 05/QĐ-
44a CCTHA
14/11/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/1/2016 06/QĐ-
44a CCTHA
01/12/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/22/2016 07/QĐ-
44a CCTHA
08/12/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016
44a 08/QĐ-
CCTHA
15/12/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016
44a 09/QĐ-
CCTHA
20/12/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2017 10/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 11/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 12/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 13/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017
44a 14/QĐ-
CCTHA
06/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017
44a 15/QĐ-
CCTHA
06/01/2016
Điểm a 16/QĐ-
Khoản 1 điều 1/6/2017 CCTHA
44a 06/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 17/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 18/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017
44a 19/QĐ-
CCTHA
06/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/13/2017 20/QĐ-
44a CCTHA
13/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/13/2017 21/QĐ-
44a CCTHA
13/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 12/5/2016
44a
22/QĐ-
CCTHA
13/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 2/23/2017
44a 23/QĐ-
CCTHA
23/02/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 2/23/2017
44a 24/QĐ-
CCTHA
23/02/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 27/02/2017 25/QĐ-
44a CCTHA
01/3/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 27/2/2017 26/QĐ-
44a CCTHA
01/3/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 28/02/2017 27/QĐ-
44a CCTHA
01/3/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/3/2017 28/QĐ-
44a CCTHA
01/3/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 3/3/2017 29/QĐ-
44a CCTHA
03/3/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 3/3/2017 30/QĐ-
44a CCTHA
03/3/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 30/3/2017 31/QĐ-
44a CCTHA
03/4/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 30/3/2017 32/QĐ-
44a CCTHA
03/4/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 31/3/2017 33/QĐ-
44a CCTHA
03/4/2017
Điểm c
Khoản 1 điều 31/3/2017 34/QĐ-
44a CCTHA
03/4/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 20/4/2017 35/QĐ-
44a CCTHA
20/4/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 26/4/2017 36/QĐ-
44a CCTHA
26/4/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 4/5/2017 37/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2017 38/QĐ-
44a CCTHA
12/5/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 11/5/2017 39/QĐ-
44a CCTHA
12/5/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 11/5/20107 40/QĐ-
44a CCTHA
12/5/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 6/6/2017 41/QĐ-
44a CCTHA
06/6/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 6/6/2017 42/QĐ-
44a CCTHA
06/6/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 9/6/2017 43/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2017 44/QĐ-
44a CCTHA
16/6/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 19/6/2017 45/QĐ-
44a CCTHA
19/6/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 19/6/2017 46/QĐ-
44a CCTHA
19/6/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2017 47/QĐ-
44a CCTHA
23/6/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2017 48/QĐ-
44a CCTHA
23/6/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 11/7/2017 49/QĐ-
44a CCTHA
11/7/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 11/7/2017 50/QĐ-
44a CCTHA
11/7/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 13/7/2017 51/QĐ-
44a CCTHA
13/7/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 20/7/2017 52/QĐ-
44a CCTHA
20/7/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 9/8/2017 53/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 9/8/2017 54/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2017 55/QĐ-
44a CCTHA
17/8/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 22/8/2017 56/QĐ-
44a CCTHA
22/8/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 21/8/2017 57/QĐ-
44a CCTHA
22/8/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 8/9/2017 58/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 7/9/2017 59/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 7/9/2017 60/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 7/9/2017 61/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 7/9/2017 62/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 8/9/2017 63/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 8/9/2017 64/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 20/9/2017 65/QĐ-
44a CCTHA
20/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 22/9/2017 66/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 22/9/2017 67/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 22/9/2017 68/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 22/9/2017 69/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 70/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 71/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 72/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 73/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 74/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 10/30/2017 01/QĐ-
44a CCTHA
01/11/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 10/31/2017 02/QĐ-
44a CCTHA
02/11/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 20/11/2017 03/QĐ-
44a CCTHA
20/11/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 11/30/2017 04/QĐ-
44a CCTHA
30/11/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 05/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 06/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 07/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 08/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 09/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 1/10/2018 10/QĐ-
44a CCTHA
10/01/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 18/01/2018 11/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 18/01/2018 12/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 3/2/2018 13/QĐ-
44a CCTHA
02/3/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 3/9/2018 14/QĐ-
44a CCTHA
09/3/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 3/9/2018 15/QĐ-
44a CCTHA
09/3/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 3/19/2018 16/QĐ-
44a CCTHA
19/3/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 3/19/2018 17/QĐ-
44a CCTHA
19/3/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 3/19/2018 18/QĐ-
44a CCTHA
19/3/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 4/9/2018 19/QĐ-
44a CCTHA
09/4/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 4/10/2018 20/QĐ-
44a CCTHA
10/4/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 4/10/2018 21/QĐ-
44a CCTHA
10/4/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 22/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 23/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 24/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 25/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 26/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 27/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 28/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 29/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 30/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 31/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 32/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 33/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 34/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 35/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 36/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 37/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 6/4/2018 38/QĐ-
44a CCTHA
04/6/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 6/4/2018 39/QĐ-
44a CCTHA
04/6/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 6/6/2018 40/QĐ-
44a CCTHA
06/6/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 6/8/2018 41/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 6/11/2018 42/QĐ-
44a CCTHA
11/6/2018
12
x 3/29/2016 30/7/15 N
13
x 3/9/2016 31/7/15
14
x 3/16/2016 31/7/15
60
x x 3/10/2016 21/8/15
62
x x 3/28/2016 21/8/15
64
x x 3/29/2016 21/8/15
66
x 3/22/2016 24/8/15
67
x x 3/28/2016 24/8/15
68
x x 3/25/2016 24/8/15
70
x x 3/25/2016 24/8/15
73
x x 3/28/2016 24/8/15
74
x x 3/29/2016 24/8/15
75
x x 3/29/2016 24/8/15
76
x x 3/15/2016 24/8/2015
78
x x 3/16/2016 24/8/15
79
x 3/17/2016 24/8/2015
80
x x 3/30/2016 24/8/2015
81
x 3/18/2016 24/8/2015
105
x 3/18/2016 24/8/2015
106
x 3/15/2016 24/8/2015
108
x x 3/16/2016 24/8/2015
109
x x 3/9/2016 24/8/2015
110
x x 3/28/2016 24/8/2015
111
x x 3/31/2016 24/8/2015
116
x x 3/22/2016 25/8/2015
117
x x 3/22/2016 25/8/2015
119
x x 3/25/2016 25/8/2015
120
x 3/24/2016 25/8/2015
121
x x 3/24/2016 25/8/2015
122
x x 3/18/2016 25/8/2015
124
x x 3/28/2016 25/8/2015
125
x x 3/23/2016 25/8/2015
126
x x 3/22/2016 25/8/2015
128
x x 3/15/2016 25/8/2015
129
x x 3/30/2016 25/8/2015
244
x 3/10/2016 31/8/2015
252
x 3/31/2016 31/8/2015
253
x x 3/16/2016 31/8/2015
01
x x 3/17/2016 30/10/2015
01A
x x 3/9/2016 30/10/2015
14
x x 11/23/2015 30/11/2015
15
x 3/7/2016 02/12/2015
24
x 1/13/2016 15/01/2016
22
x 12/30/2015 07/01/2016
46
x 3/29/2016 31/3/16
62
x 5/10/2016 13/5/16
61
x 5/6/2016 13/5/16
62a
x 5/17/2016 18/5/16
60
x 4/27/2016 29/4/16
71
x x 6/29/2016 29/6/16
67
x x 6/24/2016 28/6/16
70
x x 6/24/2016 28/6/16
75
x x 7/19/2016 25/7/16
45
x x 3/31/2016 31/3/16
107A
x 8/23/2016 31/8/16
101
x 8/25/2016 25/8/16
93
x 7/22/2016 08/8/16
102
x 8/18/2016 25/8/16
103
x 8/18/2016 25/8/16
117
x 9/29/2016 29/9/16
104
x 8/31/2016 31/8/16
01
x x 10/13/2016 14/10/16
02
x 10/26/2016 27/10/16
04
x x 10/26/2016 27/10/16
05
x 10/26/2016 27/10/16
07
x 10/24/2016 27/10/16
x x 9/12/2016 11 14/12/16
13
x x 11/1/2017 24/01/2017
26
x 26/5/2017 29/5/2017
27
x 26/5/2017 29/5/2017
28
x 24/5/2017 29/5/2017
29
x x 25/5/2017 29/5/2017
30
x x 25/5/2017 29/5/2017
31
x x 25/5/2017 29/5/2017
32
x x 25/5/2017 29/5/2017
33
x x 25/5/2017 29/5/2017
34
x x 25/5/2017 29/5/2017
35
x x 25/5/2017 29/5/2017
36
x x 25/5/2017 29/5/2017
37
x x 25/5/2017 29/5/2017
38
x x 25/5/2017 29/5/2017
39
x x 25/5/2017 29/5/2017
40
x x 25/5/2017 29/5/2017
41
x x 25/5/2017 29/5/2017
42
x x 25/5/2017 29/5/2017
43
x x 25/5/2017 29/5/2017
44
x x 25/5/2017 29/5/2017
45
x x 25/5/2017 29/5/2017
46
x x 25/5/2017 29/5/2017
47
x x 25/5/2017 29/5/2017
48
x x 25/5/2017 29/5/2017
49
x x 25/5/2017 29/5/2017
50
x x 25/5/2017 29/5/2017
51
x x 25/5/2017 29/5/2017
52
x x 25/5/2017 29/5/2017
53
x x 25/5/2017 29/5/2017
54
x x 25/5/2017 29/5/2017
55
x x 25/5/2017 29/5/2017
56
x x 25/5/2017 29/5/2017
57
x x 25/5/2017 29/5/2017
58
x x 25/5/2017 29/5/2017
59
x x 25/5/2017 29/5/2017
60
x x 25/5/2017 29/5/2017
61
x x 25/5/2017 29/5/2017
62
x x 25/5/2017 29/5/2017
63
x x 25/5/2017 29/5/2017
64
x x 25/5/2017 29/5/2017
65
x x 25/5/2017 29/5/2017
66
x x 25/5/2017 29/5/2017
67
x x 25/5/2017 29/5/2017
68
x x 25/5/2017 29/5/2017
69
x x 25/5/2017 29/5/2017
70
x x 25/5/2017 29/5/2017
71
x x 25/5/2017 29/5/2017
72
x x 25/5/2017 29/5/2017
93
x 30/6/2017 30/6/2017
92
x 30/6/2017 30/6/2017
x 97
x 11/7/2017 26/7/2017
103
x 1/8/2017 07/8/2017
102
x 26/7/2017 01/8/2017
x
104
x 1/8/2017 07/8/2017
117
14/9/2017
x 11/9/2017
116
x 8/9/2017 14/9/2017
125
29/9/2017
x 28/9/2017
124
29/9/2017
x 28/9/2017
126
26/9/2017 29/9/2017
03
x 24/10/2017 26/10/2017
01
x 9/10/2017 13/10/17
02
x 10/9/2017 13/10/17
06
X 2/2/2018 05/02/2018
15
28/3/2018
X 28/3/2018
14
X X 14-20/3/2018 26/3/2018
13
26/3/2018
x x 14-20/3/2018
03/QĐ-THA
ngày
06/7/2015
X 3/28/2016 Đ
05/QĐ-THA
ngày
X 7/6/2015 06/7/2015
07/QĐ-THA
ngày
06/7/2015
X 6/30/2015
27/QĐ-THA
17/8/2015
X X 3/28/2016
29/QĐ-THA
17/8/2015
X X 8/14/2015
212/QĐ-THA
X X 3/29/2016 26/8/2015
213/QĐ-THA
X X 3/25/2015 26/8/2015
214/QĐ-THA
X 3/10/2015 26/8/2015
215/QĐ-THA
X 4/24/2015 26/8/2015
216/QĐ-THA
X 3/29/2016 26/8/2015
217/QĐ-THA
X 3/29/2016 26/8/2015
218/QĐ-THA
X 3/29/2016 26/8/2015
221/QĐ-THA
X 3/29/2016 26/8/2015
222/QĐ-THA
X 3/30/2016 26/8/2015
223/QĐ-THA
X 3/30/2016 26/8/2015
224/QĐ-THA
X 3/31/2016 26/8/2015
226/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015
227/QĐ-THA
X 4/1/2016 26/8/2015
228/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015
229/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015
231/QĐ-THA
X 4/1/2016 26/8/2015
232/QĐ-THA
X 4/1/2016 26/8/2015
233/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015
236/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015
237/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015
238/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015
239/QĐ-THA
X 8/24/2015 26/8/2015
240/QĐ-THA
X 8/24/2015 26/8/2015
241/QĐ-THA
X 8/24/2016 26/8/2015
242/QĐ-THA
X 8/24/2015 26/8/2015
243/QĐ-THA
X 8/24/2015 26/8/2015
246/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015
247/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015
248/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015
249/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015
251/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015
255/QĐ-THA
X 1/22/2016 31/8/2015
282/QĐ-THA
X 4/1/2016 11/9/2015
283/QĐ-THA
X 4/1/2016 11/9/2015
02/QĐ-THA
ngày
X 4/1/2016 04/11/2015
03/QĐ-THA
ngày
X 4/1/2016 04/11/2015
20/QĐ-THA
ngày
X X 4/1/2016 29/12/2015
23/QĐ-THA
ngày
X 1/12/2016 14/01/2016
19/QĐ-THA
ngày
X X 12/28/2015 29/12//2015
25/QĐ-THA
ngày
X 4/1/2016 26/01//2016
29/QĐ-THA
ngày
X 1/25/2016 29/01//2016
28/QĐ-THA
ngày
X 1/18/2016 29/01//2016
32/QĐ-THA
ngày
X 1/7/2016 29/01//2016
31/QĐ-THA
ngày
X 1/22/2016 29/01//2016
30/QĐ-THA
ngày
X 1/18/2016 29/01//2016
34/QĐ-THA
ngày
X 2/29/2016 04/3//2016
33/QĐ-THA
ngày
X 2/29/2016 04/3//2016
73/QĐ-
CCTHA
ngày
X 16/6/2016 29/6/2016
72/QĐ-
CCTHA
ngày
X 15/6/2016 29/6/2016
74/QĐ-
CCTHA
ngày
X 7/7/2016 11/7/2016
77/QĐ-
CCTHA
ngày
X 22/7/2016 25/7/2016
98/QĐ-
CCTHA
ngày
X 14/8/2016 18/8/2016
100/QĐ-
CCTHA
ngày
X X 18/8/2016 22/8/2016
115/QĐ-
CCTHA
ngày
X 23/9/2016 28/9/2016
116/QĐ-
CCTHA
ngày
X 23/9/2016 28/9/2016
114/QĐ-
CCTHA
ngày
X 23/9/2016 28/9/2016
113/QĐ-
CCTHA
ngày
X 23/9/2016 28/9/2016
08/QĐ-
CCTHA
ngày
X X 4/11/2016 04/11/2016
12/QĐ-
CCTHA
ngày
X X 7/12/2016 14/12/2016
11/QĐ-
CCTHA
ngày
X 30/11/2016 07/12/2017
25/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 21/3/2017 04/4/2017
76/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 1/6/2017 02/6/2017
86/QĐ-
CCTHADS
ngày
X X 20/6/2017 26/6/2017
96/QĐ-
CCTHADS
ngày
X X 5/7/2017 06/7/2017
98/QĐ-
CCTHADS
ngày
X X 20/7/2017 16/7/2017
101/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 31/7/2017 31/7/2017
96A/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 16/7/2017 20/7/2017
100/QĐ-
CCTHADS
ngày
X X 24/7/2017 31/7/2017
106/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 14/8/2017 15/8/2017
112/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 28/8/2017 31/8/2017
114/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 31/8/2017 07/9/2017
04/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 6/11/2017 13/11/2017
05/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 30/11/2017 05/12/2017
82/QĐ-THA
31/03/2016
X 24/8/2015 H
84/QĐ-THA
31/03/2016
24/8/2015
X
85/QĐ-THA
31/03/2016
X 24/8/2015
92/QĐ-THA
X 31/03/2016 24/8/2015
94/QĐ-THA
X 30/3/2016 24/8/2015
95/QĐ-THA
X 30/3/2016 24/8/2015
96/QĐ-THA
24/8/2015
X X 6/9/2016
98/QĐ-THA
X X 12/8/2015 24/8/2015
99/QĐ-THA
24/8/2015
X 6/8/2015
100/QĐ-THA
X X 12/7/2015 24/8/2015
101/QĐ-THA
X 12/2/2013 24/8/2015
103/QĐ-THA
X X 30/3//2016 24/8/2015
104/QĐ-THA
X 30/3//2016 24/8/2015
133/QĐ-THA
X 1/6/2016 25/8/2015
134/QĐ-THA
X 12/3/2015 25/8/2015
135/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2015
138/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2015
140/QĐ-THA
X X 30/3//2016 25/8/2015
141/QĐ-THA
X X 30/3//2016 25/8/2015
142/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2015
144/QĐ-THA
X X 30/3//2016 25/8/2015
145/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2015
146/QĐ-THA
X 12/2/2015 25/8/2015
147/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
149/QĐ-THA
X 12/2/2015 25/8/2015
150/QĐ-THA
X 12/2/2015 25/8/2015
153/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
155/QĐ-THA
X X 12/8/2015 25/8/2015
157/QĐ-THA
X X 12/4/2016 25/8/2015
158/QĐ-THA
X 25/2/2016 25/8/2015
159/QĐ-THA
X 17/2/2016 25/8/2015
160/QĐ-THA
X 18/12/2015 25/8/2015
165/QĐ-THA
X 12/4/2015 25/8/2015
167/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2016
169/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
170/QĐ-THA
X X 12/2/2015 25/8/2015
53/QĐ-THA
X 4/25/2016 29/4/2016
172/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
173/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
174/QĐ-THA
X X 30/3/2016 25/8/2015
175/QĐ-THA
X X 30/3//2016 25/8/2015
262/QĐ-THA
X 30/3/2016 07/9/2015
263/QĐ-THA
X 30/3/2016 07/9/2015
265/QĐ-THA
X 30/3/2016 07/9/2015
266/QĐ-THA
X 12/8/2015 07/9/2015
267/QĐ-THA
X X 30/3//2016 07/9/2015
269/QĐ-THA
X 26/2/2016 07/9/2015
270/QĐ-THA
X 02/02/2016 07/9/2015
272/QĐ-THA
X X 03/02/2016 07/9/2015
273/QĐ-THA
X 24/2/2016 07/9/2015
274/QĐ-THA
X X 24/2/2016 07/9/2015
276/QĐ-THA
X 25/2/2016 07/9/2015
278/QĐ-THA
X 30/03/2016 10/9/2015
285/QĐ-THA
X 30/03/2016 14/9/2015
288/QĐ-THA
X 21/03/2016 24/9/2015
108/QĐ-THA
X 22/08/2017 29/8/2017
290/QĐ-THA
X 30/03/2016 24/9/2015
291/QĐ-THA
X 30/03/2016 24/9/2015
39/QĐ-THA
x x 22/3/2016 24/3/2016
38/QĐ-THA
x x 22/3/2016 24/3/2016
58/QĐ-THA
x 29/4/2016 29/4/2016
59/QĐ-THA
x 24/4/2016 29/4/2016
54/QĐ-THA
x 24/4/2016 29/4/2016
55A/QĐ-THA
x x 24/4/2016 29/4/2016
89/QĐ-THA
x 20/7/2016 25/7/2016
111/QĐ-THA
x 24/08/2017 29/8/2017
84/QĐ-THA
x 20/7/2016 25/7/2016
87/QĐ-THA
x 20/7/2016 25/7/2016
82/QĐ-THA
x 20/7/2016 25/7/2016
83/QĐ-THA
x 25/7/2016 25/7/2016
88/QĐ-THA
x 25/7/2016 25/7/2016
78/QĐ-THA
x 25/7/2016 25/7/2016
79/QĐ-THA
x 20/5/2016 25/7/2016
80/QĐ-THA
x 20/5/2016 25/7/2016
81/QĐ-THA
x 20/5/2016 25/7/2016
97/QĐ-THA
x 15/8/2016 15/8/2016
95/QĐ-THA
x 03/08/2016 15/8/2016
105/QĐ-THA
x 25/8/2016 31/8/2016
111/QĐ-THA
x 25/8/2016 31/8/2016
108/QĐ-THA
x 25/8/2016 31/8/2016
106/QĐ-THA
x 25/8/2016 31/8/2016
42/QĐ-CCTHA
x 07/09/2016 07/9/2015
112/QĐ-THA
x 31/08/2016 05/9/2016
289/QĐ-THA
x 21/03/2016 24/9/2015
78/QĐ-THA
x 06//6//2017 12/6/2017
107QĐ-THA
x 24/08/2017 29/8/2017
83/QĐ-THA
x 16/06/2017 22/6/2017
77/QĐ-THA
x 06/06/2017 12/6/2017
79/QĐ-THA
x 06/06/2017 12/6/2017
80/QĐ-THA
x 06/06/2017 12/6/2017
74/QĐ-THA
x 26/05/2017 31/5/2017
84/QD-THA
x 21/06/2017 23/6/2017
73/QĐ-THA
x 24/05/2017 29/5/2017
85/QĐ-THA
x 23/06/2017 23/6/2017
81/QĐ-THA
x 07/06/2017 12/6/2017
110/QĐ-THA
x 24/08/2017 29/8/2017
109/QĐ-THA
x 22/08/2017 29/8/2017
/QĐ-THA
x 22/08/2017 29/8/2017
16/QĐ-THA
x 22/03/2018 16/4/2018
20/QĐ-THA
x x 28/02/2017 03/3/2017
120
x x 16/03/2017 20/3/2017
83
16/6/2017
x x 12/6/20017
26
x 25/06/2017 28/6/2017
07
X X 13/3/2018 19/3/2018
12
X X 20/3/2018 22/3/2018
09
x 15/3/2018 21/3/2018
10
X X 16/3/2018 21/3/2018
11
x x 19/3/2018 22/3/2018
08
x x 15/3/2018 21/3/2018
10A
x x 19/3/2018 21/3/2018
17
x 24/05/2018 25/5/2018
18
x 24/05/2018 25/5/2018
20
x 23/05/2018 25/5/2018
19
x 24/05/2018 25/5/2018
22
x 05/6/2018 06/6/2018
21
x 05/6/2018 06/6/2018
23
x 21/5/2018 08/6/2018
24
x x 21/5/2018 08/6/2018
x 176/QĐ-THA
x 26/02/2016 25/8/2015 ha
x 177/QĐ-THA
x 19/01/2016 25/8/2015
x 181/QĐ-THA
29/02/2016 25/8/2015
x 187/QĐ-THA
29/02/2016 26/8/2015
x 188/QĐ-THA
x 26/02/2016 26/8/2015
x 189/QĐ-THA
28/3/2016 26/8/2015
x 190/QĐ-THA
26/02/2016 26/8/2015
x 191/QĐ-THA
26/02/2016 26/8/2015
x 194/QĐ-THA
x 26/02/2016 26/8/2015
x 199/QĐ-THA
x 26/02/2016 26/8/2015
x 208/QĐ-THA
x 29/02/2016 26/8/2015
257/QĐ-THA
x x 28/9/2015 31/8/2015
258/QĐ-THA
x x 28/9/2015 31/8/2015
04/QĐ-CCTHA
x x 30/10/2015 04/11/2015
05/QĐ-CCTHA
x
04/11/2005
x 30/10/2015
10/QĐ-CCTHA
x x 3/3/2016 30/11/2015
11/QĐ-CCTHA
x x 30/11/2015 30/11/2015
35/QĐ-CCTHA
x x 17/3/2016 23/3/2016
43/QĐ-CCTHA
x 25/3/2016 25/3/2016
44/QĐ-CCTHA
x 25/3/2016 25/3/2016
178/QĐ-THA
x
x 28/3/2016 25/8/2015
179/QĐ-THA
x
28/3/2016 25/8/2015
x 182/QĐ-THA
29/02/2016 25/8/2015
186/QĐ-THA
x
x 26/02/2016 26/8/2015
192/QĐ-THA
x
x 26/02/2016 26/8/2015
197/QĐ-THA
x
x 28/3/2016 26/8/2015
200/QĐ-THA
x
29/02/2016 26/8/2015
201/QĐ-THA
x
29/02/2016 26/8/2015
x 203/QĐ-THA
29/02/2016 26/8/2015
x 205/QĐ-THA
29/02/2016 26/8/2015
x 210/QĐ-THA
x 29/02/2016 26/8/2015
256/QĐ-THA
x 28/3/2016 31/8/2015
211/QĐ-THA
x 29/02/2016 26/8/2015
261/QĐ-THA
x x 26/02/2016 31/8/2015
26/QĐ-THA
x x 4/1/2016 26/01/2016
51/QĐ-THA
x x 25/4/2016 29/4/2016
08/QĐ-THA
x 26/4/2016 27/4/2016
63/QĐ-THA
x 24/5/2016 24/5/2016
90/QĐ-THA
x x 19/7/2016 25/7/2016
09/QĐ-THA
x x 4/11/2016 11/11/2016
10/QĐ-THA
x x 4/11/2016 11/11/2016
15/QĐ-THA
x 23/02/2017 23/02//2017
16/QĐ-THA
x 23/02/2017 23/02//2017
17/QĐ-THA
x 23/02/2017 06/3/2017
88/QĐ-THA
x 23/06/2017 28/06/2017
89/QĐ-THA
x 23/06/2017 28/6/2017
90/QĐ-THA
x 23/06/2017 28/6/2017
111A/QĐ-THA
x 25/8/2017 29/8/2017