You are on page 1of 616

CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ

TỈNH BÌNH PHƯỚC


PHỤ LỤC VII
(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2016/TT-BTP ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ Tư ph

DANH SÁCH NGƯỜI PHẢI THI HÀNH ÁN CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀN
(Từ ngày 01/10/2017đến 31/3/2018)

Nghĩa vụ thi hành án

Quyết định thi


Bản án, quyết định
Số Địa chỉ của người phải thi hành hành án (số, ký
Đơn vị Tên người phải thi hành án (số, ký hiệu, ngày tháng
TT án hiệu, ngày tháng
năm, của ...) Loại nghĩa vụ thi hành án
năm)

1 2 3 4 5 6 7

3143
Tổng cộng
I Cục THADS Tỉnh Bình Phước
16/QĐ-
ấp 1, xã Tiến Hưng, tx Đồng 576/HSST ngày
Đinh Văn Chuyên CTHADS ngày 42,506
1 Xoài, Bp 18/9/2014
05/11/2014
27/QĐ-THA
ấp 2 , xã Minh Hưng, Bù Đăng, 768/HSPT ngày
Đỗ Lợi-Đỗ Hồng Quân ngày 3,782
2 Bình Phước 21/7/2008
20/11/2008
thôn 10, Long Hưng, Bù Đăng, 03/DSST 125/QĐ-THA
Trần Thị Thuý Ngọc 8,948
3 Bình Phước ngày 24/5/2004 ngày 05/8/2005
thôn 6, Đức Liễu, Bù Đăng, 57/HSST 169/QĐ-THA
Vũ Văn Chính 4,670
4 Bình Phước ngày 05/7/2005 ngày 19/6/2007
Tân Phước, Bù Nho, Phú 1314/HSPT 249/QĐ-THA
Lê Hồng Phong 10,829
5 Riềng, BP 19/9/2007 07/4/2008
tổ 2, ấp Phú Miêng, Tân Lợi, 51/TTSG-PQ 01/QĐ-THA
Mai Văn Xanh 10,356
6 Hớn Quản, BP 30/9/2015 06/10/2016
ấp 1, xã Lộc Hưng, Lộc Ninh, 11/HSST 61/QĐ-THA
Nguyễn Thị Linh 10,000
7 BP 24/5/2016 20/12/2016
ấp Thắng lợi, xã Lộc Phú, Lộc 145/QĐ-THA
Trương Văn Thuận 154/TTTM-PQ 28,183
8 Ninh, BP 24/5/2017
170/TTSG-PQ 201/QĐ-
Nguyễn Anh Tuấn ấp Hiệp Hoàn, Lộc Ninh, BP 21,993
9 15/5/2017 THA05/9/2017
Trần Thanh Thiên- Nguyễn Thị ấp Vẻ Vang, xã Lộc Phú, Lộc 25/QĐ-THA
10 Phương Binh Ninh, Bình Phước 24/HSST 27/11/2017 BTCD: 161.000.000
ấp Văn Hiên 1, xã Phước An,
huyện Hớn Quản, tỉnh Bình 27/QĐ-THA BTCD: 43.000.000 + CDNC
11 Trần Tấn Hải Phước 70/HSST 27/11/2017 500.000đ/tháng
95 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 13,513,686
12 04/06/2015
97 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 1,639,513
13 12/06/2015
149 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 491,854
14 29/07/2015
160 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 171,329
15 17/08/2015

Nguyễn Thái Dương Đồng Xoài 14 - 13/05/2015 1 - 01/10/2015 3,500,000


16

Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 4 - 01/10/2015 213,137
17

Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 8 - 20/10/2015 49,185
18

Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 9 - 20/10/2015 491,854
19
27 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 8,197
20 10/11/2015
76 -
Trần Thị Nhài Bù Đăng 209 - 20/12/2012 2,500,000
21 31/12/2015
121 -
Nguyễn Thị Sạnh Chơn Thành, Bình Phước 89 - 18/03/2015 762,374
22 24/06/2016

Trần Thị Nhài Bù Đăng 209 - 20/12/2012 2 - 30/12/2016 49,279


23
144 -
Bùi Văn Thắng Bù Gia Mập 151 - 18/10/2016 25,546
24 22/05/2017
153 -
Dương Minh Khánh Phú Riềng 239 - 08/12/2016 32,355
25 29/05/2017
163 -
Châu Thị Thanh Thúy Bù Đăng 4 - 18/10/2017 32,814
26 16/06/2017

Thái văn Khoa Phước Long 20 - 21/10/2014 8/14/2017 162,176,523


27

Đinh Trọng Hoàng Bù Đăng 35 - 08/08/2013 4/20/2018 90,500,000


28

Thái văn Khoa + Huệ Phước Long 20 - 21/10/2014 5/7/2018 39,824,167


29

Nguyễn Đức Trung 347 -


Tân Thành, Đồng Xoài 157 - 11/06/2001 NSNN
Huỳnh Kim Thoa 10/08/2004
30
234 -
Ninh Quốc Trị Tân Trà Đồng Xoài 1418 - 11/12/2008 NSNN
31 23/03/2009

132 -
Huỳnh Văn Bá Bù Đốp 1051 - 21/10/2013 Thu cho Cá nhân
32 14/06/2015

Tân Xuân, Đồng Xoài, Bình 128 -


Phùng Hữu Hùng 900 - 27/08/2013 Thu cho Cá nhân
33 Phước 03/07/2015

15 -
Lê Kim Trí Phú Riềng 62 - 22/11/2012 Thu cho Cá nhân
12/11/2015
34

100 -
Phan Văn Hội Bù Đăng 75 - 05/03/2015 Thu cho Cá nhân
11/03/2016
35
Phan Hữu Quang
Tân Bình, Đồng Xoài, Bình 125 -
Phạm Thị Thanh Xuân 593 - 13/11/2015 NSNN
36 Phước 23/05/2016
Đỗ Văn Khánh
143 -
Lê Xuân Hùng Đồng Phú 67 - 30/09/2015 Thu cho Tổ chức
37 24/06/2016

147 -
Đỗ Văn Khánh Tiến Hưng, Đồng Xoài 593 - 13/11/2015 Thu cho Cá nhân
38 01/08/2016

149 -
Nguyễn Thị Chăm Phước Long 66 - 30/09/2015 Thu cho Tổ chức
39 01/08/2016

Phan Hữu Quang Tân Bình, Đồng Xoài, Bình 153 -


593 - 13/11/2015 Thu cho Cá nhân
40 Phạm Thị Thanh Xuân Phước 05/08/2016

22 -
Nguyễn Đức Hùng Bù Gia Mập 139 - 21/03/2016 NSNN
41 05/12/2016

82 -
Phạm Thành Luân Phước Long 46 - 02/12/2016 Thu cho Cá nhân
42 11/01/2017

95 -
Nguyễn Đức Hùng Bù Gia Mập 139 - 21/03/2016 Thu cho Cá nhân
43 17/02/2017

122 -
Phạm Thaành Luân Phước Long 46 - 02/12/2016 NSNN
44 18/04/2017

147 -
Lê Văn Đại Tiến Hưng, Đồng Xoài 578 - 14/10/2016 Thu cho Cá nhân
45 29/05/2017

148 -
Thạch Ngọc Hưng Bù Đốp 1289 - 10/02/2017 Thu cho Tổ chức
46 29/05/2017

151 -
Phạm Thanh Huy Bù Đốp 248 - 08/12/2016 Thu cho Tổ chức
47 29/05/2017

157 -
Bùi Ngọc Chánh Phước Long 273 - 08/12/2016 Thu cho Tổ chức
48 16/06/2017

164 -
Phan Lê Nhật Trường Bù Đốp 9 - 18/01/2017 Thu cho Tổ chức
49 16/06/2017
165 -
Lê Đình Dinh Bù Đốp 7 - 18/01/2017 Thu cho Tổ chức
50 16/06/2017

170 -
Công ty Tuấn Tâm Tiến Thành Đồng Xoài 2 - 26/07/2016 Thu cho Tổ chức
51 26/06/2017

183 -
Hoàng Đức Dương Phú Riềng 152 - 12/04/2017 Thu cho Cá nhân
52 04/08/2017

190 -
Võ Ngọc Liên Phước Long 343 - 11/01/2017 Thu cho Tổ chức
53 16/08/2017

Tân Xuân, Đồng Xoài, Bình


Phạm Xuân Công 52 - 04/08/2017 9 - 30/10/2017 Thu cho Cá nhân
54 Phước

Tân Xuân, Đồng Xoài, Bình 17 -


Phạm Xuân Công 52 - 04/08/2017 NSNN
55 Phước 13/11/2017

Tân Xuân, Đồng Xoài, Bình 51 -


Phạm Xuân Công 52 - 04/08/2017 Thu cho Cá nhân
56 Phước 18/01/2018

65 -
Đặng Quốc Việt Phú Riềng 6763 - 17/04/2017 Thu cho Tổ chức
57 30/01/2018

70 -
Nguyễn Quang Tuấn Bù Đăng 14 - 25/04/2017 Thu cho Cá nhân
58 08/02/2018

74 -
Lê Phương Lam + Phu Phú Riềng 45 - 10/09/2014 Thu cho Cá nhân
59 12/03/2018
130/QĐ-
tổ 2, ấp 1, xã Nha Bích, Chơn 33/2016/HSPT ngày
Đỗ Đức Thuận CTHADS ngày 100,500
60 thành, tỉnh Bình Phước 21/01/2016
24/5/2016
151/QĐCTHA
thôn 7, Long Hà, huyện Bù Gia 55/2014/HSST ngày DS ngày
61 Mai Thế Phòng Mập, tỉnh Bình Phước 02/11/2014 04/8/2015 129,650
tổ 10, ấp 3, Tân Khai, Hớn 04/2015/TTSG-PQ 150/QĐ-CTHA
62 Huỳnh Lê Quyền Anh Quản, Bình Phước ngày 16/2/2015 ngày 01/8/2016 17,390
thôn 6, Long Hà, huyện Bù Gia 55/2014/HSST ngày 152/QĐ-CTHA
63 Lưu Xuân Cường Mập, tỉnh Bình Phước 02/11/2014 ngày 10/8/2015 101,650
22/QĐ-CTHA
xã Bình Thắng, Bù Gia Mập, 139/2016/HSPT ngày ngày
64 Nguyễn Đức Hùng Bình Phước 21/03/2016 05/12/2016 30,131
tổ 10, ấp Sóc Quả Tân Hưng, 308/2016/TTSG ngày 146/QĐ-CTHA
65 Nguyễn Hoàng Nhân Hớn Quản, Bình Phước 22/12/2016 ngày 29/5/2017 23,717
tổ 1, ấp 1, xã Đồng Nơ, Hớn 358/2016/TTSG ngày 159/QĐ-CTHA
66 nguyễn Bá Thành Quản, BP 22/12/2016 ngày 16/6/2017 36,072
157/QĐ-
tổ 6, ấp 3, Đồng Nơ, Hớn 257/2016/TTSG ngày CTHAngày
67 Nguyễn Văn Được Quản, BP 08/12/2016 16/6/2017 28,815
kp Bình Giang, Sơn Giang, 46/2016/HSST ngày 122 ngày
68 phạm thành Luân Phước Long, Bp 02/12/2016 18/4/2017 4,750
ấp Vẻ Vang, Lộc Phú, Lộc 24/2017/HSST ngày 202 ngày
69 trần Thanh Thiên Ninh, Bp 17/7/2017 05/9/2017 5,725
thôn 6, xã Nghĩa Trung, Bù 14/2017/HSSTngày 207 ngày
70 Nguyễn Quang Tuấn Đăng. Bp 25/4/2017 05/9/2017 8,250

II Chi cục THADS Bình Long

42/2015/HSST
560 Phạt
1 Lưu Thế Thủy tổ 05, Bình An, An Lộc 08/4/2015
22/7/2015 9.850.000đ
TA-CHƠN THÀNH

20/2015/HSST
558 Án phí
2 Trần Minh Tâm tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 15/5/2015
22/7/2015 1.325.000đ
TA-HỚN QUẢN
65/2014/HSST
Nguyễn Nguyễn 363 Phạt
3 tổ 12, Phú An, An Lộc 18/9/2015
Thành Thân 25/3/2015 2.000.000đ
TA-HỚN QUẢN

40/2010/HSPT
514 Án phí + Phạt
4 Nguyễn Quốc Thanh kp An Bình, An Lộc 06/4/2010
24/6/2015 5.200.000đ
TA-BÌNH DƯƠNG

28/2014/QĐST-DS
533 Án phí
5 Nguyễn Thị Ngà tổ 10, Phú Bình, An Lộc 30/05/2014
06/6/2014 3.400.000đ
TA-BL
43/2014/QĐST-DS
105 Án phí
6 Nguyễn Thị Ngà tổ 10, Phú Bình, An Lộc 15/08/2014
30/10/2014 4.762.631đ
TA-BL
13/2014/QĐ-HGT
414 Án phí
7 Nguyễn Thị Mai tổ 03, An Bình, An Lộc 24/03/2014
31/03/2014 2.600.000đ
TA-BL
74/2012/HSST
101 Án phí
8 Vũ Minh Đức tổ 01, Phú Bình, An Lộc 10/9/2012
25/10/2012 200.000đ
TA-HỚN QUẢN
79/2006/HSST
296 Phạt + Truy Thu
9 Nguyễn Thanh Trung tổ 01, Phú Bình, An Lộc 27/09/2006
23/04/2007 26.700.000đ
TA-BP
19/2013/HSST
585 Án phí + Phạt
10 Vũ Thị Ái Hiền tổ 04, Phú Bình, An Lộc 16/04/2013
04/7/2013 3.200.000đ
TA-HỚN QUẢN
30/2015/QĐST-
HNGĐ 387 Án phí
11 Lại Thị Phước tổ 1, Phú Trung, An Lộc
01/04/2015 08/4/2015 6.150.000đ
TA-BL

38/2014/HSST
80 Án phí + Phạt
12 Vũ Thanh Dũng tổ 1, Phú Bình, An Lộc 26/08/2014
16/10/2014 5.200.000đ
TA-BL

193/2014/HSST
28/05/2014 351 Án phí
13 Phạm Thanh Tùng tổ 5, Bình An, An Lộc
TA-Q.THỦ ĐỨC 10/3/2015 1.803.315đ
TPHCM

04/2015/DS-ST
Nguyễn Văn Thah 100 Hoàn Trả
14 An Lộc 13/04/2015
Bùi Thị Liên 05/11/2015 103.100.844
TA-BL
01/2015/HSST
65 Án phí
15 Trần Minh Tâm tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 20/01/2015
23/10/2015 3.579.000đ
TA-LÂM ĐỒNG
01/2015/HSST
71 Bồi Thường
16 Trần Minh Tâm tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 20/01/2015
23/10/2015 20.050.000đ
TA-LÂM ĐỒNG
01/2015/HSST
72 Bồi Thường
17 Trần Minh Tâm tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 20/01/2015
23/10/2015 19.400.000đ
TA-LÂM ĐỒNG
243/2014/HSST
67 Án phí
18 Nguyễn Tấn Tài tổ 4, Phú Sơn, An Lộc 23/07/2014
23/10/2015 200.000đ
TA-THUẬN AN
33/2014/QĐ-HGT
Hoàng Thị Vinh 08 Hoàn Trả
19 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 30/07/2014
Trần Văn Hợi 03/10/2014 2.099.299.175đ
TA-BL
35/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 09 Hoàn Trả
20 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 05/08/2014
03/10/2014 282.191.272đ
TA-BL
37/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 15 Hoàn Trả
21 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 05/08/2014
03/10/2014 305.707.211đ
TA-BL
44/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 12 Hoàn Trả
22 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 15/08/2014
Trần Văn Hợi 03/10/2014 1.306.230.598đ
TA-BL
38/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 83 Hoàn Trả
23 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 05/08/2014
21/10/2014 470.318.786đ
TA-BL
36/2014/QĐST-DS
Hoàng Thị Vinh 14 Hoàn Trả
24 tổ 14, Phú Bình, An Lộc 05/08/2014
03/10/2014 301.944.661đ
TA-BL
39/2014/QĐST-DS
13 Hoàn trả
25 Trần Văn Hợi tổ 3, Phú Trung, An Lộc 05/8/2014
03/10/2014 647.784.297đ
TA-BL
04/2016/HSST
273 Án phí
26 Phùng Hữu Nhật Tân tổ 3, Phú Sơn, An Lộc 19/01/2016
24/02/2016 400.000đ
TA-BL
43/2016/HSST
46 Án Phí
27 Phùng Tấn Lực tổ 05, An Bình, An Lộc 06/09/2016
12/10/2016 1.200.000đ
TA-BL
Án Phí
50/2016/HSST
95 200.000đ
28 Trần Chi Dũng tổ 19, Phú Bình, An Lộc 30/09/2016
09/11/2016 Phạt
TA-BL
2.870.000đ
50/2016/HSST
94 Phạt
29 Lê Minh Trung tổ 19, Phú Bình, An Lộc 30/09/2016
09/11/2016 12.000.000đ
TA-BL
229/2014/QĐST-
HNGĐ 476 CDNC
30 Nguyễn Sơn Lâm Phú Sơn, An Lộc
24/12/2014 20/06/2016 45.000.000đ
TA-Hớn Quản
09/2016/HNPT
524 Án Phí
31 Trần Thị Hà tổ 04, Phú Cường, An Lộc 17/05/2016
11/07/2016 19.225.000đ
TA-BP
12/2016/DSST
97 Án Phí
32 Tô Thị Bình tổ 07, Phú Sơn, An Lộc 23/09/2016
10/11/2016 20.426.730đ
TA-BL
12/2016/DSST
98 Hoàn trả
33 Tô Thị Bình tổ 07, Phú Sơn, An Lộc 23/09/2016
10/11/2016 410.668.250đ
TA-BL
33/2016/HSST
272 Án Phí
34 Nguyễn Tấn Tài tổ 04, An Bình, An Lộc 25/7/2016
30/3/2017 200.000đ
TA-BL

Nguyễn Văn Sơn 19/2017/QĐST-DS 20 Án Phí


35 tổ 03, Phú Bình, An Lộc
Dương Thanh Hương 29/09/2017 09/10/2017 58.300.000đ
TA-BL

Nguyễn Văn Sơn 01/2017/DSST 199 Án Phí


36 tổ 03, Phú Bình, An Lộc 09/11/2017
Dương Thanh Hương 08/01/2018 4.016.250đ
TA-BL
Nguyễn Văn Sơn 27/2016/QĐST-DS 37 Hoàn trả
37 tổ 03, Phú Bình, An Lộc
Dương Thanh Hương 05/09/2016 11/10/2016 106.162.065đ
TA-BL

Nguyễn Văn Sơn 10/2017/QĐST-DS 384 Hoàn trả


38 tổ 03, Phú Bình, An Lộc
Dương Thanh Hương 03/5/2017 05/6/2017 330.000.000đ
TA-BL

Nguyễn Văn Sơn 26/2016/QĐST-DS 233 Hoàn trả


39 tổ 03, Phú Bình, An Lộc
Dương Thanh Hương 05/9/2016 06/3/2017 212.324.130đ
TA-BL

Nguyễn Văn Sơn 25/2016/QĐST-DS 226 Hoàn trả


40 tổ 03, Phú Bình, An Lộc
Dương Thanh Hương 22/8/2016 27/02/2017 291.945.679đ
TA-BL

Nguyễn Văn Sơn 25/2016/QĐST-DS 23 Hoàn trả


41 tổ 03, Phú Bình, An Lộc
Dương Thanh Hương 22/8/2016 03/10/2016 106.162.065đ
TA-BL

31/2016/QĐST-DS 38 Hoàn trả


42 Dương Thanh Hương tổ 03, Phú Bình, An Lộc
30/9/2016 12/10/2016 10.753.196đ
TA-BL

14/2017/QĐST-DS 464 Hoàn trả


43 Dương Thanh Hương tổ 03, Phú Bình, An Lộc
27/6/2017 01/08/2017 85.000.000đ
TA-BL

13/2017/QĐST-DS 455 Hoàn trả


44 Dương Thanh Hương tổ 03, Phú Bình, An Lộc
19/5/2017 25/7/2017 27.808.000đ
TA-BL
11/2017/QĐST-DS 385 Hoàn trả
45 Dương Thanh Hương tổ 03, Phú Bình, An Lộc
03/5/2017 05/6/2017 45.000.000đ
TA-BL

12/2017/QĐST-DS 386 Hoàn trả


46 Dương Thanh Hương tổ 03, Phú Bình, An Lộc
03/5/2017 05/6/2017 50.000.000đ
TA-BL

11/2018/QĐST-DS 258 Án Phí


47 Dương Thanh Hương tổ 03, Phú Bình, An Lộc
05/2/2018 09/02/2018 3.956.500đ
TA-BL

Nguyễn Văn Sơn 01/2017/DSST 249 Hoàn trả


48 tổ 03, Phú Bình, An Lộc 09/11/2017
Dương Thanh Hương 05/02/2018 80.325.000đ
TA-BL
01/2017/QĐST-
KDTM 474 AP
49 Nguyễn Đức Phú Phú Sơn, An Lộc
28/7/2017 10/8/2017 12.000.000đ
TA-BL
01/2017/QĐST-
KDTM 23 Hoàn trả
50 Nguyễn Đức Phú Phú Sơn, An Lộc
28/7/2017 12/10/2017 520.136.401đ
TA-BL

13/2018/QĐST-DS 270 Hoàn trả


51 Trương Minh Châu tổ 01, An Bình, An Lộc
16/01/2018 05/03/2018 209.991.242đ
TA-Phú riềng

14/2018/QĐST-DS 274 Hoàn trả


52 Trương Minh Châu tổ 01, An Bình, An Lộc
16/01/2018 05/03/2018 209.991.242đ
TA-Phú riềng

03/2017/QĐST-DS 271 Hoàn trả


53 Trương Minh Châu tổ 01, An Bình, An Lộc
16/11/2017 05/03/2018 104.995.621đ
TA-Phú riềng
04/2017/QĐST-DS 272 Hoàn trả
54 Trương Minh Châu tổ 01, An Bình, An Lộc
16/11/2017 05/03/2018 167.992.993đ
TA-Phú riềng

15/2018/QĐST-DS 273 Hoàn trả


55 Trương Minh Châu tổ 01, An Bình, An Lộc
16/01/2018 05/03/2018 209.991.242đ
TA-Phú riềng
12/2018/HSST 251 Án Phí
56 Vũ Đình Khả tổ 14, Phú Bình, An Lộc 05/01/2018 09/02/2018 200.000đ
TA-BL

11/2018/QĐST-DS 321 Hoàn trả


57 Dương Thanh Hương tổ 03, Phú Bình, An Lộc
05/02/2018 27/03/218 158.259.000đ
TA-BL
02/2012/QĐ-HGT 177 Án Phí
58 Vũ Thị Kim Duyên tổ 09, Phú Cường, An Lộc 04/01/2012 27/02/2012 700.000đ
TA-BL
12/2012/QĐ-HGT 209 Án Phí
59 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh tổ 01, An Bình, An Lộc 12/03/2012 23/03/2012 900.000đ
TA-BL

Tổ 6 -Bình Ninh II - Hưng 43/HSST


67/QĐ-THA Phạt
60 Trần Văn Hiển Chiến - Bình Long - Bình 20/8/1999
22/10/1999 16.650.000
Phước TA. Bình Phước

Tổ 13 - Xa cam II - 1563/HSPT
81/QĐ-THA Tịch Thu sung công
61 Nguyễn Kim Ánh Hưng Chiến - Bình 30/6/2004
03/11/2004 14.800.000
Long - Bình Phước TAPT. HCM

Tổ 5 - Hưng Thịnh - Hưng 215/QĐ-


01/DSST 04/01/2012 Án Phí
62 Huỳnh Thị Cẩm Hồng Chiến - Bình Long - Bình CCTHA
TA. Bình Long 18.355.750
Phước 29/3/2012
Khu phố Phú Trung - Hưng 260/HSST
Đinh Thị Kim Hương 77/QĐ-THA Thu lợi bất chính
63 Chiến - Bình Long - Bình 29/12/2006
Võ Ngọc Thanh 21/10/2008 40.000.000
Phước TA. Bình Dương

Tổ 6 - Phú Hòa - Phú Đức - 06/HSST 19/7/1997 806/QĐ-THA Thu lợi bất chính
64 Trần Kiên Cường
Bình Long - Bình Phước TA. Bình Phước 03/6/2008 57.350.000

441/QĐ-
Tổ 6 - Xa Cam II - Hưng Chiến 50/HSST 10/11/2011 Án Phí+Phạt
65 Phạm Duy Khoa CCTHA
- Bình Long - Bình Phước TA. Bình Long 10.200.000
08/5/2013

Tổ 4 - Bình Ninh I - Hưng 233/QĐ-


44/HSST 29/10/2013 Phạt
66 Nguyễn Ngọc Lan Chiến - Bình Long - Bình CCTHA
TA. Bình Long 4.039.000
Phước 02/01/2014

Trần Văn Dương 11/QĐST-DS 389/QĐ-


Tổ 8 - Bình Tây - Hưng Chiến - Án Phí
67 Nguyễn Thị 02/4/2015 CCTHA
Bình Long - Bình Phước 5.000.000
Phương Hạnh TA. Bình Long 08/4/2015

Trần Văn Dương 26/QĐST-DS 594/QĐ-


Tổ 8 - Bình Tây - Hưng Chiến - Án Phí
68 Nguyễn Thị 24/7/2015 CCTHA
Bình Long - Bình Phước 5.250.000
Phương Hạnh TA. Bình Long 30/7/2015

Trần Văn Dương 08/QĐST-DS 355/QĐ-


Tổ 8 - Bình Tây - Hưng Chiến - Án Phí
69 Nguyễn Thị 12/3/2015 CCTHA
Bình Long - Bình Phước 3.625.000
Phương Hạnh TA. Bình Long 25/3/2015

Trần Văn Dương 09/QĐST-DS 358/QĐ-


Tổ 8 - Bình Tây - Hưng Chiến - Án Phí
70 Nguyễn Thị 16/32015 CCTHA
Bình Long - Bình Phước 4.050.000
Phương Hạnh TA. Bình Long 25/3/2015
24/2015/HSST 59/QĐ-
Tổ 1 -Hưng Phú - Hưng Chiến Phạt
71 Trần Minh Quân 14/7/2015 CCTHA
- Bình Long - Bình Phước 2.200.000
TA. Bình Long 23/10/2015

146/2015/HSST 219/QĐ-
Sở Nhì - Hưng Chiến - Bình Án Phí+Phạt
72 Nguyễn Hoài Bảo 11/8/2015 CCTHA
Long - Bình Phước 7.200.000
TA. Bến Cát 15/01/2016

Tổ 2 -Hưng Thịnh - Hưng 24/2015/HSST 62/QĐ-


Phạt
73 Đinh Văn Thành Chiến - Bình Long - Bình 14/7/2015 CCTHA
6.000.000
Phước TA. Bình Long 23/10/2015

24/2015/HSST 61/QĐ-
Bình Tây - Hưng Chiến - Bình Phạt
74 Nguyễn Văn Thanh 14/7/2015 CCTHA
Long - Bình Phước 3.000.000
TA. Bình Long 23/10/2015

443/QĐ-
03/2016/HSST
tổ 02, Bình Ninh 1, Hưng CCTHADS Án Phí
75 Điểu Đảng 27/01/2016
Chiến, Bình Long, Bình Phước 06/06/2016 4.105.000
TA-HỚN QUẢN

Tổ 06 - Thanh Bình - Thanh 37/QĐST-DS 659/QĐ-


Hoàn Trả
76 Đồng Văn Tuýnh Lương - Bình Long - Bình 27/8/2015 CCTHA
82.513.524
Phước TA. Bình Long 01/9/2015

Tổ 06 - Thanh Bình - Thanh 36/QĐST-DS 694/QĐ-


Hoàn Trả
77 Đồng Văn Tuýnh Lương - Bình Long - Bình 27/8/2015 CCTHA
30.461.243
Phước TA. Bình Long 08/9/2015

Tổ 06 - Thanh Bình - Thanh 01/QĐST-KDTM 660/QĐ-


Cty TNHH MTV xây dựng Thành Hoàn Trả
78 Lương - Bình Long - Bình 18/8/2015 CCTHA
Thắng 426.199.711
Phước TA. Bình Long 01/9/2015
Tổ 06 - Thanh Bình - Thanh 40/QĐST-DS 103/QĐ-
Hoàn Trả
79 Đồng Văn Tuýnh Lương - Bình Long - Bình 09/9/2015 CCTHA
110.018.000
Phước TA. Bình Long 05/11/2015

Tổ 06 - Thanh Bình - Thanh 28/QĐST-DS 23/QĐ-


Hoàn Trả
80 Đồng Văn Tuýnh Lương - Bình Long - Bình 30/7/2015 CCTHA
88.532.886
Phước TA. Bình Long 7/10/2015

Tổ 06 - Thanh Bình - Thanh 55/QĐST-DS 162/QĐ-


Hoàn Trả
81 Đồng Văn Tuýnh Lương - Bình Long - Bình 25/11/2015 CCTHA
55.008.963
Phước TA. Bình Long 07/12/2015

56/2016/QĐST-
444/QĐ-
Tổ 6 -Sở Nhì - Hưng Chiến - HNGĐ CDNC
82 Lương Ngọc Võ CCTHA
Bình Long - Bình Phước 27/4/2016 29.000.000
06/06/2016
TA. Bình Long

228/QĐ-
Tổ 4 -Phú Trung - Hưng Chiến 58/2015/QĐST-DS Hoàn Trả
83 Trần Thị Lệ CCTHA
- Bình Long - Bình Phước TA. Bình Long 55.000.000
01/02/2016

13/2014/QĐ-HGT 137/QĐ-
Tổ 3 -An Bình - An Lộc - Bình Hoàn Trả
84 Nguyễn Thị Mai 24/03/2014 CCTHA
Long - Bình Phước 104.000.000
TA. Bình Long 25/11/2015

22/2015/QĐDS-ST 22/QĐ-CCTHA Hoà n Trả


85 Nguyễn Thị Xuâ n Thuậ n tổ 09, Xa Cam II, Hưng Chiến 08/07/2015 06/10/2015 54.000.000
TA-BL

42/2013/QĐST-DS 284/QĐ-
Hoà n Trả
86 Nguyễn Thị Xuâ n Thuậ n tổ 09, Xa Cam II, Hưng Chiến 20/08/2013 CCTHA 15.000.000
TA-BL 12/01/2015
11/2014/DSST 352/QĐ-
Nguyễn Thị Xuân Thuận Hoà n Trả
87 Bù i Nguyễn Thanh Tuyền tổ 09, Xa Cam II, Hưng Chiến 10/06/2014 CCTHA 619.000.000
TA-BL 10/03/2015

20/2015/QĐST-DS
Nguyễn Thị Xuân Thuận 21/QĐ-CCTHA Hoà n Trả
88 Bù i Đình Tà i tổ 09, Xa Cam II, Hưng Chiến 30/06/2015 06/10/2015 22.808.000
TA-BL

04/2017/HSST
kp Phú Trọ ng, Phú Đứ c, Bình 277 Á n Phí
89 Nguyễn Hoang Minh
Long, Bình Phướ c
13/01/2017
30/03/2017 575.000
TA-ĐỒ NG XOÀ I

Ấp Phú Thành, Xã Thanh Phú, 48/2016/HSST


308/QĐ-
Nguyễn Trọng Linh Bình Long 11/8/2016 LĐ Bồi Thường
90 CCTHADS
Mai Hoài Đông Ấp Thanh Hà, Xã Thanh Phú, TA-Dầu Tiếng, Bình 27.318.738
20/4/2017
Bình Long Dương

Ấp Phú Thành, Xã Thanh Phú, 48/2016/HSST


309/QĐ-
Nguyễn Trọng Linh Bình Long 11/8/2016 LĐ Bồi Thương
91 CCTHA
Mai Hoài Đông Ấp Thanh Hà, Xã Thanh Phú, TA-Dầu Tiếng, Bình 51.905.602
20/4/2017
Bình Long Dương

12/2017/HSST 54/QĐ-
Ấp Phú Thành, Xã Thanh Phú,
92 Nguyễn Trọng Linh 11/01/2017 CCTHA Án Phí: 200.000
Bình Long
TA-BẾN CÁT 12/10/2017

12/2017/HSST 53/QĐ-
93 Ấp Thanh Hà, Xã Thanh Phú, 11/01/2017 CCTHA Án Phí: 200.000
Mai Hoài Đông
Bình Long TA-BẾN CÁT 12/10/2017

16/2013/QĐ-HGT
305 Án phí
94 Phạm Tấn Thành tổ 07, Phú Thuâ ̣n, Phú Thịnh 29/01/2013
06/02/2013 2.925.000đ
TA-BL
39/2014/HSST
122 Án phí
95 Trần Hữu Anh Phong tổ 01, Phú Hòa, Phú Thịnh 27/08/2014
30/10/2014 2.780.000đ
TA-BL

83/2014/HSST
395 Án phí
96 Trần Hữu Anh Phong tổ 01, Phú Hòa, Phú Thịnh 21/08/2014
08/4/2015 1.200.000đ
TA-CHƠN THÀNH

83/2014/HSST
392 Án phí
97 Đặng Văn Hải tổ 09, Phú Xuân, Phú Thịnh 21/08/2014
08/4/2015 1.200.000đ
TA-CHƠN THÀNH

48/2014/DS-PT
202 Án phí
98 Nguyễn Thị Ánh tổ 14, Phú Hưng, Phú Thịnh 14/7/2014
02/12/2014 13.650.000đ
TA-BP

20/2015/HSST
561 Án phí
99 Trần Hữu Anh Phong tổ 01, Phú Hòa, Phú Thịnh 15/5/2015
22/7/2015 2.025.000đ
TA-HỚN QUẢN

20/2015/HSST
559 Án phí
100 Đặng Văn Hải tổ 09, Phú Xuân, Phú Thịnh 15/5/2015
22/7/2015 1.100.000đ
TA-HỚN QUẢN

01/2015/HSST
70 Bồi Thường
101 Đặng Văn Hải tổ 09, Phú Xuân, Phú Thịnh 20/01/2015
23/10/2015 19.400.000đ
TA-LÂM ĐỒNG

01/2015/HSST
64 Án phí
102 Đặng Văn Hải tổ 09, Phú Xuân, Phú Thịnh 20/01/2015
23/10/2015 2.226.000đ
TA-LÂM ĐỒNG

51/2012/QĐST-
HNGĐ 87 CDNC
103 Nguyễn Hoàng Tú Anh tổ 05, Phú Thuâ ̣n, Phú Thịnh
18/05/2012 02/11/2015 25.600.000đ
TA-BL
10/2015/QĐST-DS
164 Hoàn trả
104 Trương Thị Tố Nga tổ 01, Phú Hòa, Phú Thịnh 26/03/2015
07/12/2015 10.000.000đ
TA-BL

163/2013/KDTM-ST
644 Hoàn Trả
105 Trần Ngọc Hùng ấp Phú Lạc, Thanh Phú 27/09/2013
14/07/2014 29.746.081đ
TA-Q.TÂN PHÚ

34/2014/QĐST
82 Hoàn Trả
106 Trần Ngọc Hùng ấp Phú Lạc, Thanh Phú 05/08/2014
20/10/2014 100.000.000đ
TA-BL
13/2013/DSST
328 Hoàn Trả
107 Trần Ngọc Hùng ấp Phú Lạc, Thanh Phú 07/11/2013
17/02/2014 128.821.671đ
TA-BL

03/2016/DSST
17 Án Phí
108 Danh Thị Thu Thủy tổ 01, Phú Xuân, Phú Thịnh 18/03/2016
03/10/2016 2.308.437đ
TA-BL

08/2017/HSST
241 Án Phí : 200.000đ
109 Trần Lâm Tài Phú Xuân, Phú Thịnh 19/12/2017
01/02/2018 Phạt : 7.000.000đ
TA-BL

03/HSPT
Trần Văn Tuấn ấ p Thanh An - NSNN 286/QĐ. THA
110 Thanh Lương
29/01/2007
23/4/2007
Á n phí: 5.298.000đ
TA. Bình Phướ c

58/HSST
Đinh Văn Tâm ấ p Thanh Kiều - NSNN 662/QĐ. THA
111 Thanh Lương
15/11/2007
24/3/2008
Phạ t : 10.000.000đ
TA. Lộ c Ninh

18/HSST
Nguyễn Thanh Bảo Tổ 02 - 802/QĐ. THA Á n phí + Sung Cô ng
112 Thanh Trung -Thanh Lương
NSNN 06/02/2007
27/8/2009 6.800.000đ
TA. Thủ Dầ u Mộ t
23/HSST
Phạm Ngọc Toàn ấ p Thanh Kiều 601/QĐ. THA
113 - Thanh Lương
NSNN 05/4/2013
05/7/2013
Á n phí: 11.935.000đ
TA. Lộ c Ninh

Nguyễn Quốc Ka Tổ 06 - Thanh 58/HSPT 710/QĐ. THA


114 Trung - Thanh Lương
NSNN 15/4/2013
28/8/2013
Á n phí: 400.000đ
TA. Bình Phướ c
17/HSST
Huỳnh Đức Tiến Tổ 01 - Thanh 16/QĐ. THA
115 Hò a - Thanh Lương NSNN 03/6/2013 03/10/2013 Á n phí + Phạ t: 6.000.000đ
TA. Bình Long
116
15/HSST
Nguyễn Đắc Hải Tổ 11 - Thanh 551/QĐ. THA
117 Thịnh - Thanh Lương NSNN 12/06/2015 22/7/2015 Á n phí + Phạ t: 3.200.000đ
TA. Bình Long
Phạm Văn Thành 31/DSST 21/QĐ. THA
118 Nguyễn Thị Xuân Ấ p Thanh NSNN 28/09/2011 06/10/2011 Á n phí: 12.655.400đ
Trung- Thanh Lương TA. Binh Long
85/HSST
Bùi Văn Thanh Ấ p Thanh Đỗ Liên Quân Ấ p Hưng 184/QĐ. THA
119 Trung -Thanh Lương Thịnh - xã Lộ c Thịnh 25/9/2015 18/12/2015 Bồ i thườ ng: 97.550.000đ
TA. Lộ c Ninh
120/HSST
Điểu Bằng Ấ p Phố Lố Điểu Đức Bù Gia Phú c 2- 289/QĐ. THA
120 -Thanh Lương xã Phú Nghĩa
18/11/2015
10/03/2016
Bồ i thườ ng: 73.198.000đ
TA. Bù Gia Mậ p

Trương Tấn Linh Ấ p Thanh Điểu Ly Tổ 01 -Cầ n Lê 49/HSST


121 09/11/2011 TA TX 332/QĐ. THA Bồ i thườ ng: 5.000.000đ
Hả i -Thanh Lương -Thanh Lương 06/04/2016
Bình Long

112/HSST
Nguyễn Thành Phương Ấ p Phạm Chí Phương Tổ 05 -ấ p 17/12/2013 135/QĐ. THA
122 Thanh Kiều -Thanh Lương 1 - xã Mỹ Hiệp TA. H Cao Lã nh- 30/10/2014
Hoà n trả : 22.428.000đ
Đồ ng thá p

250/DSPT
Vũ Văn Lộc Ấ p Thanh Trung- 294/QĐ. THA Á n phí: DSST 2.900.000đ,
123 Thanh Lương
NSNN 28/09/2011
14/03/2016 HSST 150.000đ
TA. Binh Long
Cao Thanh Đa Ấ p Thanh Kiều- 426/HSPT 76/QĐ.THA Sung cô ng: 49.400.000đ
124 Thanh Lương
NSNN
20/07/2011 28/10/2016 Phạ t: 20.000.000đ

Vũ Thị Dậu Phạm Ngọc 29/2016/QĐST,


Bùi Đăng Cường Phan Thi Tám Toản Tổ 03 -Thanh Hò a 224/QĐ.THA Hoà n trả : 1.000.000.000đ
125 Ấ p Thanh Tuấ n- Thanh Lương
06/09/2016. TA.
27/02/2017 và lã i xuấ t chậ m THA
-Thanh Lương Bình Long

28/2012/QĐST-
NguyễnQuốc Vương Ấ p Thanh Huỳnh Thị Bích Liên tổ 08 - HNGĐ, 29/03/2012, 80/QĐ.THA
126 Hưng- Thanh Lương Trung Lợ i -Chơn Thà nh 07/11/2016
CDNC: 27.000.000 đ
TA. Bình Long

20/2015/HSST 63/QĐ-
Tổ 8, ấp Phú Lạc, xã Thanh Phạt :
127 Nguyễn Minh Phong 15/05/2015 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 10,000,000đ
TA- BL 23/10/2015
58/2014/HSST
557/QĐ-
Tổ 02, ấp Thanh Sơn, xã Thanh 23/09/2014 Phạt:
128 Vũ Quốc Thảo CCTHA
Phú, thị xã Bình Long TA- huyện Đắk 1,325,000đ
22/07/2015
R'LẤP
15/2015/HSST 549/QĐ-
Tổ 02, ấp Thanh Sơn, xã Thanh Án Phí + Phạt:
129 Vũ Quốc Thảo 12/06/2015 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 2,949,000đ
TA- BL 22/07/2015
33/2014/HSST 110/QĐ-
Tổ 04, ấp Thanh Xuân, xã Án Phí +SC:
130 Nguyễn Minh Tân 14/08/2014 CCTHA
Thanh Phú, thị xã Bình Long 800,000
TA- BL 30/10/2014
01/2013/DSST 420/QĐ-
Nguyễn Văn Dũng- Nguyễn Thị Tổ 01, ấp Phú Long, xã Thanh Án Phí:
131 29/01/2013 CCTHA
Dung Phú, thị xã Bình Long 1,800,000đ
TA- BL 31/03/2014
91/1998/HSST 26/QĐ-
Tổ 01, ấp Phú Lạc, xã Thanh Sung Công:
132 Nguyễn Đình Trung 29/01/2013 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 16,000,000
TA- BL 17/03/1998
83/2014/DSPT 128/QĐ-
Tổ 08, ấp Sóc Bế, xã Thanh Án phí:
133 Lê Thị Phượng 23/09/2014 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 12,979,740đ
TA- BP 30/10/2014
54/2013/HSST 312/QĐ-
Tổ 05, ấp Thanh Thủy, xã Phạt:
134 Lê Mậu Đăng 25/12/2013 CCTHA
Thanh Phú, thị xã Bình Long 8,000,000đ
TA- BL 17/02/2014
44/2013/HSST 235/QĐ-
Tổ 01, ấp Phú Thành, xã Thanh Án Phí + Phạt:
135 Huỳnh Tiến Dũng 29/10/2013 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 4,200,000đ
TA- BL 02/01/2014
83/2014/HSST
393/QĐ-
Tổ 8, ấp Phú Lạc, xã Thanh 21/08/2014 Án Phí:
136 Nguyễn Minh Phong CCTHA
Phú, thị xã Bình Long TA- huyện Chơn 1,200,000đ
08/04/2015
Thành

39/2014/HSST 120/QĐ-
Tổ 8, ấp Phú Lạc, xã Thanh Án Phí:
137 Nguyễn Minh Phong 27/08/2014 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 1,880,000đ
TA- BL 30/10/2014

25/2013/HSST 38/QĐ-
Tổ 02, ấp Phú Lạc, xã Thanh Phạt:
138 Lê Thị Thanh Tiền 18/07/2013 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 4,500,000đ
TA- BL 03/10/2013
119/2014/HSST 350/QĐ-
Tổ 02, ấp Sóc Bế, xã Thanh Án Phí + Phạt:
139 Trần Ngọc Tú 24/09/2014 CCTHA
Phú, thị xã Bình Long 10,200,000đ
TA- thị xã Bến Cát 10/03/2015

07/2016/HSST 311/QĐ-
Tổ 02, ấp phú long, xã Thanh Án Phí + Phạt:
140 Nguyễn Thị Mai 29/01/2016 CCTHA
phú, thị xã Bình Long 5,000,000đ
TA- thị xã Bình Long 21/03/2016

07/2016/HSST
309/QĐ-
Tổ 09, ấp phú long, xã Thanh 29/01/2016 Phạt:
141 Nguyễn Thị Hòa CCTHA
phú, thị xã Bình Long TA- thị xã Bình 4,700,000đ
21/03/2016
Long

01/2015/DSST 503/QĐ-
Tổ 07, ấp Vườn Rau, xã Thanh Án Phí:
142 Lê Sỹ Võ- Nguyễn Thị Nga 20/10/2012 CCTHA
phú, thị xã Bình Long 2,497,500đ
TA- H. Hớn Quản 28/06/2016
102/2015/DSPT 285/QĐ- Trả cho
Tổ 01, ấp Phú Thành, xã Thanh
143 Lê Văn Rư 16/12/2014 CCTHA bà Phạm Thị Lợi:
phú, thị xã Bình Long
TA- T. Bình Phước 12/01/2015 96,414,730đ
49/2015/HSST
401/QĐ-
Tổ 19, Phú Bình, An Lộc, thị 25/7/2015 Phạt + SC:
144 Phạm Thị Thanh Thúy CCTHA
xã Bình Long TA- H. Bầu Bàng, 30,000,000đ
13/05/2016
Bình Dương
15/2014/QĐ-HGT
tổ 01, ấp Sóc Bế, xã Thanh 419 Hoàn Trả:
145 Nguyễn Lương Hoàng Thục 01/04/2014
Phú, thị xã Bình Long 30/06/2017 83,000,000đ
TA-BL
09/2017/DS-ST
tổ 04, ấp Phú Long, xã Thanh 86 Hoàn Trả:
146 Trần Thị Ngọt 06/09/2017
Phú, thị xã Bình Long 31/10/2017 26.650.000đ
TA-BL
08/2018/DSPT
tổ 04, Thanh Xuâ n, Thanh 11/01/2018 TA. 278/QĐ.THA
147 Trần Nhật Duy Phú , Bình Long Bình Phướ c. 07/03/2018
Hoà n Trả : 43.000.000đ

III Chi cục THADS Bù Đốp

1 HUỲNH TẤN PHÁT Xã Tân tiến 2092 - 27-Oct-97 49 - 27-Oct-98

2 HUỲNH HÒA TT. Thanh Bình 1602 - 23-Aug-08 38 - 08-Dec-98 NSNN

3 NGUYỄN TRỌNG TUẤN TT. Thanh Bình 29 - 01-Feb-98 93 - 08-Jul-04

4 ĐẦU KHẮC MẪN Thanh Hòa 25 - 30-Sep-04 13 - 05-Jan-05 NSNN

5 TRẦN PHƯỚC BÌNH Xã Thiện Hưng 83 - 14-Jan-05 15 - 14-Nov-05

6 VŨ THỊ THẮNG Thanh Hòa 7 - 22-Mar-00 2 - 18-Sep-06 NSNN


7 NGUYỄN VĂN VINH Thanh Hòa 3 - 18-Jun-09 95 - 23-Sep-06 NSNN

PHẠM MINH YÊN, PHAN THỊ


8 Xã Thiện Hưng 13 - 16-Nov-07 3 - 20-Oct-07 Thu cho Cá nhân
TUYẾN

PHẠM MINH YÊN, PHAN THỊ


9 Xã Thiện Hưng 22 - 31-Dec-07 6 - 07-Jan-08 Thu cho Cá nhân
TUYẾN

PHẠM MINH KHÁNH, PHAN


10 Thanh Hòa 68 - 26-Jun-08 93 - 09-Jul-08 NSNN
THỊ LÝ

11 TRẦN VĂN THÀNH Xã Tân Thành 38 - 12-Aug-09 6 - 18-Sep-09 NSNN

44 - 12-Nov-
12 NGUYỄN VĂN CHUNG Xã Thiện Hưng 45 - 15-Sep-09 NSNN
09

PHẠM MINH YÊN, PHAN THỊ


13 Xã Hưng Phước 13 - 16-Nov-07 23 - 18-Dec-09 NSNN
TUYẾN

14 NGUYỄN VĂN LÝ Xã Hưng Phước 2 - 17-Nov-10 29 - 30-Dec-10 NSNN

15 NGUYỄN THỊ THANH Xã Thiện Hưng 20 - 22-Dec-10 13 - 12-Jan-11 Thu cho Cá nhân

16 LÊ VĂN SƠN Xã Thiện Hưng 40 - 10-Nov-10 40 - 15-Feb-11

17 TRẦN BÁ HẢI Xã Thiện Hưng 40 - 10-Nov-10 41 - 15-Feb-11 NSNN

18 HUỲNH THỊ DUNG Xã Thiện Hưng 40 - 10-Nov-10 45 - 15-Feb-11 NSNN

19 LÊ THỊ XUÂN Xã Thiện Hưng 40 - 10-Nov-10 46 - 15-Feb-11 NSNN

20 ĐỖ NGỌC TUẤN Xã Thiện Hưng 4 - 30-Nov-10 47 - 15-Feb-11 NSNN


21 NGUYỄN VĂN CHUNG Xã Thiện Hưng 4 - 30-Nov-10 57 - 16-Feb-11 NSNN

22 NGUYỄN HOÀI BẢO TT. Thanh Bình 62 - 11-Aug-11 25 - 23-Sep-11 NSNN

23 HỒ THỊ MỸ AN Xã Phước Thiện 60 - 10-Aug-11 40 - 03-Oct-11 NSNN

56 - 11-Nov-
24 NGUYỄN ANH TUẤN Xã Phước Thiện 188 - 16-Sep-11 NSNN
11

16 - 25-Nov-
25 NGUYỄN VĂN THÀNH Xã Thiện Hưng 58 - 18-Nov-11 NSNN
11

73 - 28-Nov-
26 PHẠM QUỐC DOANH Xã Hưng Phước 71 - 12-Oct-11 NSNN
11

ĐỖ VĂN BÚP, PHAN THỊ


27 Thanh Hòa 12 - 27-Dec-11 55 - 09-Feb-12 NSNN
NGỌC HƯƠNG

28 NGUYỄN VĂN HOẠT Xã Thiện Hưng 45 - 12-Sep-11 98 - 13-Apr-12

124 - 02-Jul-
29 VÕ THỊ THƯỜNG Thanh Hòa 12 - 14-May-12 NSNN
12

131 - 02-Jul-
30 NGÔ THÀNH TRUNG Xã Tân tiến 12 - 14-May-12
12

135 - 02-Jul-
31 HOÀNG THỊ THU MAI Xã Tân tiến 12 - 14-May-12
12

137 - 02-Jul-
32 VĂN NGỌC PHƯỢNG Xã Tân tiến 12 - 26-Apr-12
12

149 - 06-Aug-
33 VÕ VĂN GƯƠNG Xã Tân Thành 20 - 26-Jun-12 NSNN
12

34 LÊ MINH DUY Xã Hưng Phước 8 - 17-Aug-12 5 - 20-Sep-12 NSNN


35 PHẠM MINH PHÚ Xã Tân Thành 91 - 16-Apr-12 32 - 24-Sep-12 NSNN

111 - 29-Oct-
36 HỒ VĂN HUYỆN Xã Tân Thành 40 - 13-Sep-12
12

137 - 02-Nov-
37 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN TT. Thanh Bình 43 - 26-Sep-12 NSNN
12

140 - 02-Nov-
38 PHÙNG THỊ HOA Xã Thiện Hưng 43 - 26-Sep-12
12

141 - 02-Nov-
39 PHAN HỒNG LIÊN Xã Thiện Hưng 43 - 26-Sep-12 NSNN
12

142 - 02-Nov-
40 VÕ THỊ THANH Xã Thiện Hưng 43 - 26-Sep-12
12

150 - 15-Nov-
41 DĐINH CÔNG THÌN Xã Hưng Phước 269 - 24-Aug-12
12

154 - 15-Nov-
42 LÊ HOÀI SỰ Xã Hưng Phước 269 - 24-Aug-12 NSNN
12

155 - 15-Nov-
43 LƯU THỊ THU HƯỜNG Xã Hưng Phước 269 - 24-Aug-12 NSNN
12

158 - 15-Nov-
44 NGUYỄN VĂN LÝ Xã Thiện Hưng 269 - 24-Aug-12
12

43 - 17-Nov-
45 TRẦN VĂN HIẾN Xã Tân Thành 26 - 07-May-12 Thu cho Cá nhân
12

167 - 21-Nov-
46 NGUYỄN MINH DŨNG Xã Tân Thành 48 - 17-Oct-12 NSNN
12

NGUYỄN THỊ PHƯỚC NHỊ, 216 - 10-Dec-


47 Xã Thiện Hưng 53 - 06-Nov-12 NSNN
TRẦN VĂN THẮNG 12

219 - 11-Dec-
48 NGUYỄN VĂN NĂM Xã Hưng Phước 60 - 12-Nov-12 NSNN
12
220 - 11-Dec-
49 NGUYỄN ĐỨC LONG Thanh Hòa 2 - 05-Apr-12 Thu cho Cá nhân
12

221 - 13-Dec-
50 NGÔ THÀNH TRUNG Xã Tân tiến 12 - 05-Oct-12 Thu cho Cá nhân
12

51 NÔNG THỊ ALEN Thanh Hòa 47 - 26-Sep-12 83 - 21-Dec-12

296 - 23-Jan-
52 TRẦN VĂN HẢI Xã Tân Thành 143 - 04-Oct-12 NSNN
13

324 - 06-Mar-
53 PHAN THỊ HỪNG Xã Tân tiến 6 - 31-Jan-13 NSNN
13

340 - 12-Mar-
54 NGUYỄN HỮU THẠNH Xã Thiện Hưng 11 - 31-Jan-13 NSNN
13

353 - 21-Mar-
55 MAI NHƯ NGUYỆT Thanh Hòa 36 - 08-Mar-13 NSNN
13

356 - 21-Mar-
56 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG Xã Thiện Hưng 36 - 08-Mar-13 NSNN
13

LÊ THỊ NGỌC LÀNH, PHẠM 420 - 07-May-


57 Xã Tân Thành 2 - 04-Jan-13 NSNN
QUANG ÁNH 13

TRẦN LONG VƯƠNG, TRẦN 456 - 22-May-


58 Xã Thiện Hưng 150 - 22-Mar-11 Thu cho Cá nhân
THỊ THANH VÂN 13

511 - 12-Jun-
59 NGUYỄN VĂN HÓA Xã Tân Thành 26 - 08-May-13
13

512 - 12-Jun-
60 PHẠM THÁI HẬU Xã Tân Thành 26 - 08-May-13 NSNN
13

513 - 12-Jun-
61 LÂM THỊ THỦY Xã Tân Thành 26 - 08-May-13 NSNN
13

514 - 12-Jun-
62 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Xã Tân Thành 26 - 08-May-13 NSNN
13
534 - 28-Jun-
63 NGUYỄN VĂN THẮNG TT. Thanh Bình 4 - 22-Jun-12 NSNN
13

64 PHAN SỸ HIỂN TT. Thanh Bình 42 - 08-Aug-13 22 - 18-Sep-13

65 ĐỖ CÔNG UẨN Thanh Hòa 42 - 08-Aug-13 23 - 18-Sep-13

66 LÊ VĂN BẢY TT. Thanh Bình 42 - 08-Aug-13 25 - 18-Sep-13 NSNN

67 PHẠM VĂN BÌNH Thanh Hòa 45 - 15-Aug-14 44 - 20-Sep-13

68 TRẦN ĐỨC DOANH Xã Phước Thiện 93 - 07-Dec-12 57 - 26-Sep-13 NSNN

69 HUỲNH THANH SANG TT. Thanh Bình 35 - 09-Jul-13 59 - 26-Sep-13 NSNN

70 LÊ ĐỨC ANH Xã Thiện Hưng 47 - 10-Sep-13 72 - 15-Oct-13 NSNN

103 - 14-Nov-
71 LÂM VĂN HÙNG Xã Tân Thành 39 - 07-Nov-13 NSNN
13

NGUYỄN MINHH LONG, 108 - 20-Nov-


72 Xã Tân Thành 40 - 11-Nov-13 Thu cho Cá nhân
LƯƠNG THỊ HUỆ 13

110 - 21-Nov-
73 NGÔ VĂN MINH Xã Tân Thành 9 - 29-Mar-13 NSNN
13

178 - 19-Dec-
74 ĐINH BÁ HẢI Xã Thiện Hưng 53 - 06-Nov-14 Thu cho Cá nhân
13

186 - 24-Dec-
75 HUỲNH THỊ NGỌC THÚY Xã Tân Thành 63 - 19-Nov-13
13

189 - 24-Dec-
76 PHẠM THÙY LINH Xã Tân Thành 63 - 19-Nov-13
13
191 - 24-Dec-
77 ĐINH BÁ HẢI Xã Thiện Hưng 53 - 06-Nov-13 Thu cho Cá nhân
13

225 - 06-Jan-
78 LƯƠNG THỊ DUNG TT. Thanh Bình 52 - 31-Dec-13 NSNN
14

240 - 10-Jan-
79 NGUYỄN VĂN TT. Thanh Bình 69 - 03-Dec-13
14

242 - 10-Jan-
80 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG TRINH TT. Thanh Bình 69 - 03-Dec-13
14

283 - 23-Jan-
81 LÊ THỊ MAI TRÂM Xã Thiện Hưng 1 - 21-Jan-14 NSNN
14

324 - 05-Mar-
82 ĐỖ VĂN KHƯƠNG Xã Phước Thiện 7 - 24-Jan-14 NSNN
14

355 - 27-Mar-
83 TRẦN ĐÔNG MINH Xã Thiện Hưng 25 - 06-May-13 Thu cho Cá nhân
14

378 - 16-Apr-
84 HUỲNH THANH SANG TT. Thanh Bình 13 - 12-Mar-14 NSNN
14

NGUYỄN HOÀNG VÂN, NGÔ 421 - 06-May-


85 Xã Tân Thành 7 - 25-Apr-14 NSNN
THỊ HỒNG NGUYỆT 14

439 - 16-May-
86 NGUYỄN THÀNH HUYNH TT. Thanh Bình 11 - 28-Mar-14 NSNN
14

480 - 16-Jun-
87 NGUYỄN THỊ VUI TT. Thanh Bình 16 - 11-Jun-14 NSNN
14

NGUYỄN HOÀNG VÂN, NGÔ 542 - 05-Aug-


88 Xã Tân Thành 7 - 25-Apr-14 Thu cho Cá nhân
THỊ HỒNG NGUYỆT 14

89 LÊ THỊ LỆ Xã Tân Thành 31 - 11-Sep-14 11 - 23-Sep-14 NSNN

90 NGUYỄN MINH DŨNG Xã Tân Thành 32 - 15-Sep-14 36 - 09-Oct-14 Thu cho Cá nhân
91 NGUYỄN THANH HOÀNG Xã Tân Thành 22 - 04-Aug-14 37 - 09-Oct-14 Thu cho Cá nhân

92 NGUYỄN THỊ DU Xã Thiện Hưng 37 - 08-Oct-14 56 - 22-Oct-14 Thu cho Cá nhân

93 NGÔ THỊ HỒNG NGUYỆT Xã Tân Thành 7 - 25-Apr-14 57 - 22-Oct-14 Thu cho Cá nhân

94 MAI NGUYỄN VŨ MINH Xã Tân Thành 40 - 24-Oct-14 63 - 27-Oct-14 NSNN

73 - 03-Nov-
95 NGUYỄN TRUNG VANG Xã Tân tiến 48 - 29-Sep-14 NSNN
14

74 - 03-Nov-
96 BÙI VĂN TRUYỀN Xã Tân tiến 48 - 29-Sep-14 NSNN
14

75 - 03-Nov-
97 NGUYỄN MINH THUẬN Xã Tân tiến 48 - 29-Sep-14 NSNN
14

83 - 03-Nov-
98 BÙI THẾ PHƯƠNG TT. Thanh Bình 48 - 29-Sep-14 NSNN
14

84 - 03-Nov-
99 VÕ ĐỨC THỦY Thanh Hòa 48 - 29-Sep-14 NSNN
14

85 - 03-Nov-
100 LÊ ĐÌNH HẬU Thanh Hòa 48 - 29-Sep-14
14

PHẠM QUANG ÁNH, LÊ THỊ 112 - 13-Nov-


101 Xã Tân Thành 42 - 07-Nov-14 NSNN
NGỌC LÀNH 14

126 - 26-Nov-
102 NGUYỄN ĐỨC LONG Thanh Hòa 2 - 02-Oct-14 NSNN
14

132 - 01-Dec-
103 TRẦN THANH Xã Thiện Hưng 44 - 27-Nov-14 NSNN
14

NGUYỄN MINH HIẾU, VŨ THỊ 153 - 17-Dec-


104 Xã Tân tiến 47 - 10-Dec-14 NSNN
HƯỜNG 14
NGUYỄN MINH HIẾU, VŨ THỊ 156 - 17-Dec-
105 Xã Tân tiến 48 - 10-Dec-14 NSNN
HƯỜNG 14

BÙI CAO KHỞI, NGUYỄN THỊ 181 - 07-Jan-


106 Xã Thiện Hưng 50 - 19-Dec-14 NSNN
DUNG 15

197 - 16-Jan-
107 LÝ QUỐC DŨNG Xã Phước Thiện 63 - 11-Dec-14 NSNN
15

212 - 21-Jan-
108 TRẦN KIM TUYẾN Xã Tân tiến 2 - 19-Jan-15 NSNN
15

NGUYỄN MINH HIẾU, VŨ THỊ 213 - 21-Jan-


109 Xã Tân tiến 1 - 08-Jan-15 NSNN
HƯỜNG 15

232 - 30-Jan-
110 NGUYỄN MINH DƯƠNG Thanh Hòa 56 - 18-Nov-14
15

262 - 27-Feb-
111 LÊ NGỌC ĐIỆP TT. Thanh Bình 4 - 15-Jan-15
15

276 - 04-Mar-
112 LÊ CHÍ TRUNG Xã Thiện Hưng 10 - 02-Feb-15 NSNN
15

BÙI CAO KHỞI, NGUYỄN THỊ 305 - 30-Mar-


113 Xã Thiện Hưng 50 - 19-Dec-14 Thu cho Cá nhân
DUNG 15

309 - 31-Mar-
114 NGUYỄN VĂN KHƯƠNG TT. Thanh Bình 13 - 13-Feb-15
15

311 - 31-Mar-
115 TRẦN QUỐC TOÀN Thanh Hòa 33 - 21-Apr-14 NSNN
15

319 - 08-Apr-
116 TRẦN THỊ THU TRANG Xã Thiện Hưng 13 - 13-Feb-15 NSNN
15

NGUYỄN MINH TẤN, 333 - 10-Apr-


117 Xã Thiện Hưng 8 - 23-Mar-15 NSNN
NGUYỄN THỊ NGỌC XINH 15

362 - 13-May-
118 MAI THỊ NHẪN Thanh Hòa 10 - 21-Apr-15 NSNN
15
364 - 13-May-
119 NGUYỄN THỊ MIÊN Thanh Hòa 14 - 24-Apr-15 NSNN
15

376 - 22-May-
120 TRIỆU VĂN THỤ Xã Phước Thiện 15 - 19-May-15 NSNN
15

379 - 26-May-
121 TRIỆU VĂN THỤ Xã Phước Thiện 15 - 19-May-15 Thu cho Cá nhân
15

NGUYỄN MINH HIẾU, VŨ THỊ 451 - 06-Jul-


122 Xã Tân tiến 47 - 10-Dec-14 Thu cho Cá nhân
HƯỜNG 15

454 - 06-Jul-
123 HUỲNH HÒA Thanh Hòa 96 - 27-Jun-11 NSNN
15

480 - 14-Jul-
124 TRƯƠNG THANH TÙNG Xã Thiện Hưng 58 - 23-Sep-14 NSNN
15

486 - 20-Jul-
125 ĐOÀN THANH BÌNH Xã Thiện Hưng 29 - 10-Jun-15 NSNN
15

503 - 24-Jul-
126 NGUYỄN THỊ XA TRÀNG Xã Tân Thành 29 - 21-Jun-15 Thu cho Cá nhân
15

525 - 03-Aug-
127 LÊ ĐÔ NA Xã Tân tiến 31 - 29-Jul-15 NSNN
15

529 - 04-Aug-
128 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 32 - 31-Jul-15 Thu cho Cá nhân
15

539 - 04-Aug-
129 TRẦN MINH TẤN TT. Thanh Bình 36 - 27-Mar-15 Thu cho Cá nhân
15

548 - 14-Aug-
130 NGUYỄN THỊ DUYÊN Xã Tân Thành 34 - 04-Aug-15 Thu cho Cá nhân
15

560 - 20-Aug-
131 HOÀNG VĂN TUYÊN Xã Phước Thiện 65 - 04-Dec-15 Thu cho Cá nhân
15

132 \ Xã Phước Thiện 37 - 03-Sep-15 3 - 01-Oct-15 Thu cho Cá nhân


133 NGUYỄN THỦY PHƯƠNG HÀ Xã Thiện Hưng 53 - 05-Oct-15 15 - 10-Oct-15 Thu cho Cá nhân

134 PHÙNG VĂN ĐÔNG Xã Phước Thiện 43 - 18-Aug-15 61 - 19-Oct-15 NSNN

90 - 09-Nov-
135 NGUYỄN THỊ THU THỦY TT. Thanh Bình 47 - 17-Sep-15 NSNN
15

124 - 17-Nov-
136 NGUYỄN TOÀN THẮNG Xã Tân tiến 40 - 22-Jul-15 Thu cho Cá nhân
15

125 - 18-Nov-
137 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Xã Tân tiến 39 - 23-Oct-15 Thu cho Cá nhân
15

LÊ PHONG CẢNH, VĂN NGỌC 145 - 05-Dec-


138 Xã Tân tiến 59 - 03-Dec-15 Thu cho Cá nhân
HƯƠNG 15

142 - 07-Dec-
139 NGUYỄN THUẬN VẸN Xã Hưng Phước 17 - 21-Jan-15 NSNN
15

LÊ PHONG CẢNH, VĂN NGỌC 153 - 17-Dec-


140 Xã Tân tiến 59 - 03-Dec-15 NSNN
HƯƠNG 15

170 - 05-Jan-
141 NGUYỄN THANH SANG TT. Thanh Bình 63 - 19-Nov-15 Thu cho Cá nhân
16

199 - 18-Jan-
142 TRẦN TỬ QUANG Xã Thiện Hưng 105 - 25-Sep-15 NSNN
16

222 - 17-Feb-
143 HỒ TUẤN KIỆT Thanh Hòa 7 - 17-Mar-15 Thu cho Cá nhân
16

223 - 17-Feb-
144 TRẦN THANH PHONG TT. Thanh Bình 7 - 17-Mar-15 Thu cho Cá nhân
16

226 - 23-Feb-
145 TRẦN VĂN NGỌT Xã Tân tiến 44 - 21-Sep-15 Thu cho Cá nhân
16

236 - 02-Mar-
146 DƯƠNG VĂN HỒNG Xã Phước Thiện 69 - 30-Nov-15 NSNN
16
237 - 02-Mar-
147 NGUYỄN THỊ NGA Xã Phước Thiện 69 - 30-Nov-15 NSNN
16

239 - 02-Mar-
148 NGUYỄN THỊ THANH Xã Hưng Phước 65 - 30-Dec-15 Thu cho Cá nhân
16

251 - 10-Mar-
149 NÔNG VĂN VƯỢNG Xã Tân tiến 10 - 27-Jan-16 Thu cho Cá nhân
16

255 - 14-Mar-
150 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 7 - 11-Mar-16 NSNN
16

279 - 22-Mar-
151 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 7 - 11-Mar-16 Thu cho Cá nhân
16

324 - 28-Mar-
152 LÊ HỒNG THẮM Xã Tân tiến 18 - 27-Apr-16 Thu cho Cá nhân
16

368 - 10-May-
153 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN Thanh Hòa 1 - 06-Jan-16 NSNN
16

386 - 16-May-
154 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN Thanh Hòa 1 - 06-Jan-16 Thu cho Cá nhân
16

446 - 07-Jun-
155 VĂN NGỌC THỦY Xã Tân tiến 62 - 18-Dec-15 Thu cho Cá nhân
16

NÔNG THỊ MINH THÙY, 447 - 07-Jun-


156 Xã Tân tiến 61 - 18-Dec-16 Thu cho Cá nhân
TRẦN HOÀN 16

449 - 10-Jun-
157 NGUYỄN KIM HOÀNG Thanh Hòa 3 - 06-May-16 Thu cho Cá nhân
16

490 - 10-Jun-
158 NGUYỄN KIM HOÀNG Thanh Hòa 3 - 06-May-16 NSNN
16

503 - 10-Jun-
159 PHÙNG VĂN THANH TT. Thanh Bình 60 - 27-Nov-15 NSNN
16

506 - 14-Jun-
160 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 51 - 06-Jun-16 Thu cho Cá nhân
16
522 - 16-Jun-
161 VƯƠNG THỊ HÀ Xã Tân tiến 51 - 06-Jun-16 NSNN
16

TRIỆU VĂN THỤ, NGUYỄN 530 - 16-Jun-


162 Xã Phước Thiện 28 - 20-May-16 NSNN
THỊ VÂN 16

542 - 23-Jun-
163 NGUYỄN THỊ VÂN Xã Phước Thiện 42 - 25-May-16 NSNN
16

TRẦN THỊ HỪNG, NGUYỄN 564 - 06-Jul-


164 Xã Tân tiến 23 - 02-Jun-16 Thu cho Cá nhân
THANH VY 16

624 - 26-Jul-
165 TRẦN ĐỨC HỢI Xã Tân tiến 337 - 19-Aug-14 NSNN
16

625 - 29-Jul-
166 NGUYỄN THANH SANG Xã Thiện Hưng 21 - 10-Apr-15 Thu cho Cá nhân
16

647 - 08-Aug-
167 NGUYỄN THÀNH KẾ Thanh Hòa 63 - 03-Aug-16 Thu cho Cá nhân
16

650 - 08-Aug-
168 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Xã Thiện Hưng 21 - 06-Jul-17 NSNN
16

ĐINH TRỌNG CỬ, BÙI THỊ 655 - 11-Aug-


169 Thanh Hòa 5 - 06-Jul-15 NSNN
KHUY 16

662 - 16-Aug-
170 NGUYỄN THỊ LAN Xã Tân Thành 52 - 08-Jun-16 Thu cho Cá nhân
16

DĐINH TRỌNG CỬ, BÙI THỊ 669 - 17-Aug-


171 Thanh Hòa 5 - 06-Jul-16 Thu cho Cá nhân
KHUY 16

673 - 24-Aug-
172 NGUYỄN VĂN GIANG Xã Tân tiến 31 - 15-Jul-16 Thu cho Cá nhân
16

696 - 29-Aug-
173 LÊ TRÍ HẢI, VŨ THỊ DUNG Xã Tân tiến 64 - 25-Aug-16 NSNN
16

TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN (ấp


174 Thanh Hòa 65 - 21-Jul-16 18 - 03-Oct-16 NSNN
4)
TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN (ấp
175 Thanh Hòa 65 - 27-Jul-16 19 - 03-Oct-16 Thu cho Cá nhân
4)

NGUYỄN THỊ NGA, DƯƠNG


176 Xã Phước Thiện 69 - 30-Nov-15 20 - 03-Oct-16 Thu cho Tổ chức
VĂN HỒNG (Tân Phước)

LÊ TRÍ HẢI, VŨ THỊ DUNG


177 Xã Tân tiến 64 - 23-Aug-16 21 - 04-Oct-16 Thu cho Cá nhân
(Tân Thuận)

178 VƯƠNG THỊ HÀ (Tân Thuận) Xã Tân tiến 75 - 29-Sep-16 25 - 05-Oct-16 NSNN

179 NGUYỄN HOÀNG SƠN (ấp 2) Thanh Hòa 1 - 22-Oct-14 46 - 05-Oct-16 Thu cho Cá nhân

180 NGUYỄN VĂN PHÚC (Tân Phú) Xã Tân Thành 121 - 25-Nov-15 56 - 14-Oct-16

75 - 03-Nov-
181 Nguyễn Ngọc Lâm (ấp 3) Xã Hưng Phước 36 - 15-Sep-16 NSNN
16

Nguyễn Thị Thu Thủy (Thanh 98 - 07-Nov-


182 TT. Thanh Bình 13 - 15-Apr-16 Thu cho Cá nhân
Bình) 16

99 - 14-Nov-
183 Lê Quốc Bảo Em (ấp 3) Thanh Hòa 49 - 29-Sep-16 NSNN
16

105 - 21-Nov-
184 Trần Văn Phi (Tân Lập) Xã Tân Thành 12 - 25-Nov-15 NSNN
16

112 - 28-Nov-
185 MAI NHƯ NGUYỆT (ấp 1) Thanh Hòa 76 - 23-Nov-16 NSNN
16

177 - 05-Jan-
186 TỐNG PHƯỚC TÝ (ấp 4) Xã Thiện Hưng 14 - 05-Mar-13 Thu cho Cá nhân
17

194 - 16-Jan-
187 HOÀNG VĂN TẤN (ấp 4) Xã Thiện Hưng 3 - 06-Jan-17 NSNN
17

212 - 02-Feb-
188 NGUYỄN THỊ TIỀN (Tân Hội) Xã Tân Thành 12 - 20-Jan-17 NSNN
17
NGUYỄN XUÂN TÌNH, TRẦN 247 - 22-Feb-
189 Xã Tân tiến 1 - 05-Jan-17 Thu cho Cá nhân
THỊ HÒA (Tân Hòa) 17

NGUYỄN THÀNH HUYNH 304 - 29-Mar-


190 TT. Thanh Bình 11 - 28-Mar-17 Thu cho Cá nhân
(THANH THỦY) 17

312 - 07-Apr-
191 ĐÀO THỊ BÉ (TÂN THUẬN) Xã Tân Thành 21 - 30-Mar-17 NSNN
17

ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG (TÂN 317 - 07-Apr-


192 Xã Tân tiến 24 - 30-Mar-17 NSNN
THUẬN) 17

336 - 13-Apr-
193 NGUYỄN VĂN SÁU (ẤP 1) TT. Thanh Bình 18 - 09-Mar-17 NSNN
17

381 - 17-Apr-
194 LÊ ĐỨC ANH Xã Thiện Hưng 1056 - 21-Oct-13 NSNN
17

PHẠM PHƯƠNG THANH (TÂN 376 - 03-May-


195 Xã Tân Thành 21 - 24-Mar-17 NSNN
LẬP, TÂN THÀNH) 17

NGUYỄN HOÀNH HẢO (TÂN 379 - 08-May-


196 Xã Tân Thành 23 - 13-Apr-17 Thu cho Cá nhân
HIỆP, TÂN THÀNH) 17

NGUYỄN HOÀNH HẢO (TÂN 390 - 12-May-


197 Xã Tân Thành 23 - 13-Apr-17 NSNN
HIỆP, TÂN THÀNH) 17

HOÀNG VĂN THÁI (THANH 394 - 12-May-


198 TT. Thanh Bình 14 - 03-May-17 NSNN
THỦY, THANH BÌNH) 17

ĐOÀN SỸ NGUYÊN (ẤP 3, 395 - 12-May-


199 Xã Thiện Hưng 33 - 25-May-17 NSNN
THIỆN HƯNG) 17
NGUYỄN VĂN SANG,
400 - 12-May-
200 TRƯƠNG THỊ NƯƠNG (ẤP 4, Xã Thiện Hưng 22 - 30-Mar-17 NSNN
17
THIỆN HƯNG)
LÊ THỊ THANH (ẤP 6, THANH 409 - 15-May-
201 Thanh Hòa 389 - 07-Dec-16 NSNN
HÒA) 17

PHÙNG VĂN ĐÔNG (ĐIỆN 421 - 23-May-


202 Xã Phước Thiện 43 - 18-Aug-15 Thu cho Cá nhân
ẢNH, PHƯỚC THIỆN) 17
LÊ THỊ NHŨ (Thanh Xuân, 480 - 16-Jun-
203 TT. Thanh Bình 47 - 16-Jun-17 NSNN
Thanh Bình) 17

LÊ THỊ NHŨ (Thanh Xuân, 482 - 16-Jun-


204 TT. Thanh Bình 46 - 16-Jun-17 NSNN
Thanh Bình) 17

LÊ THỊ NHŨ (Thanh Xuân, 485 - 16-Jun-


205 TT. Thanh Bình 45 - 16-Jun-17 NSNN
Thanh Bình) 17

LÊ THỊ NHŨ (Thanh Xuân, 486 - 19-Jun-


206 TT. Thanh Bình 45 - 16-Jun-17 Thu cho Cá nhân
Thanh Bình) 17

LÊ THỊ NHŨ (Thanh Xuân, 487 - 19-Jun-


207 TT. Thanh Bình 46 - 16-Jun-17 Thu cho Cá nhân
Thanh Bình) 17

LÊ THỊ NHŨ (Thanh Xuân, 488 - 19-Jun-


208 TT. Thanh Bình 47 - 16-Jun-17 Thu cho Cá nhân
Thanh Bình) 17

NGUYỄN THỊ BÚP (Sóc Nê, 489 - 20-Jun-


209 Xã Tân tiến 43 - 16-Jun-17 Thu cho Cá nhân
Tân Tiến) 17

NGUYỄN THỊ TIÊN (Tân An, 539 - 31-Jul-


210 Xã Tân tiến 52 - 24-Jul-17 NSNN
Tân Tiến) 17

HUỲNH LONG (Thanh Bình, 548 - 07-Aug-


211 TT. Thanh Bình 53 - 31-Jul-17 Thu cho Cá nhân
Thanh Bình) 17

NGUYỄN ĐỨC TRÃI (Tân Lập, 557 - 08-Aug-


212 Xã Phước Thiện 23 - 23-Jun-17 NSNN
Phước Thiện) 17

NGUYỄN THỊ TIÊN (Tân An, 560 - 10-Aug-


213 Xã Tân tiến 52 - 24-Jul-17 Thu cho Cá nhân
Tân Tiến) 17

HUỲNH LONG (Tân Bình, Tân 578 - 18-Aug-


214 Thanh Hòa 53 - 31-Jul-17 NSNN
Tiến) 17

LỮ ĐOÀN THÊM (Ấp 5, Thiện 581 - 18-Aug-


215 Xã Thiện Hưng 32 - 12-Jun-17 NSNN
Hưng) 17

TRẦN HẢI ĐĂNG (Ấp 5, Hưng 593 - 23-Aug-


216 Xã Hưng Phước 39 - 19-Jul-17 NSNN
Phước) 17
VÕ XA PHƯƠNG (ẤP 2, 424 - 28-Aug-
217 Thanh Hòa 27 - 24-Mar-17 Thu cho Cá nhân
THANH HÒA) 17

TỐNG VĂN MINH (Ấp 6) TA


218 Thanh Hòa 27 - 16-May-17 1 - 05-Oct-17 Thu cho Cá nhân
Bình Phước

PHẠM PHƯƠNG THANH (TÂN


219 Xã Tân Thành 21 - 24-Mar-17 30 - 09-Oct-17 Thu cho Cá nhân
LẬP, TÂN THÀNH)

220 TRẦN THỊ MỘNG THỦY, Ấp 6 Thanh Hòa 4 - 25-Sep-17 52 - 26-Oct-17 NSNN

221 LÊ THỊ NHỦ, Thanh Xuân TT. Thanh Bình 63 - 20-Sep-17 62 - 31-Oct-17 Thu cho Cá nhân

90 - 21-Nov-
222 TRẦN THỊ MỘNG THỦY, Ấp 6 Thanh Hòa 4 - 25-Sep-17 Thu cho Cá nhân
17

LÊ TRÍ HẢI, VŨ THỊ DUNG, 100 - 01-Dec-


223 Xã Tân tiến 1 - 07-Nov-17 NSNN
Tân Thuận 17

LÊ TRÍ HẢI, VŨ THỊ DUNG, 108 - 01-Dec-


224 Xã Tân tiến 1 - 01-Dec-17 Thu cho Cá nhân
Tân Thuận 17

139 - 15-Dec-
225 NGÔ VĂN MINH, Tân Phong Xã Tân Thành 9 - 29-Mar-17 Thu cho Cá nhân
17

LÊ THỊ TUYẾT, VÕ VĂN 140 - 15-Dec-


226 Thanh Hòa 74 - 26-Sep-17 Thu cho Cá nhân
THÀNH, Ấp 9 17

146 - 26-Dec-
227 PHAN LÊ NHẬT AN, Ấp 7 Thanh Hòa 27 - 16-May-17 Thu cho Cá nhân
17

THẠCH THỊ MỸ HẰNG, ĐẶNG 149 - 29-Dec-


228 Xã Tân tiến 8 - 26-Dec-17 NSNN
VĂN DIỆU, Tân An 17

NGUYỄN THỊ BÔNG, ĐẶNG 169 - 08-Jan-


229 Xã Tân tiến 11 - 03-Jan-18 NSNN
VĂN HÙNG, Tân An 18

NGUYỄN THỊ BÔ, ĐẶNG VĂN 174 - 12-Jan-


230 Xã Tân tiến 11 - 03-Jan-18 Thu cho Cá nhân
HÙNG, Tân An 18
THẠCH THỊ MỸ HẰNG, ĐẶNG 175 - 12-Jan-
231 Xã Tân tiến 8 - 26-Dec-17 Thu cho Cá nhân
VĂN DIỆU, Tân An 18

176 - 12-Jan-
232 NGUYỄN THỊ HỒNG, Ấp 1 Thanh Hòa 12 - 10-Jan-18 NSNN
18

180 - 17-Jan-
233 NGUYỄN THỊ HỒNG, Ấp 1 Thanh Hòa 12 - 10-Jan-18 Thu cho Cá nhân
18
Chi Cục THADS
IV
huyện Chơn Thành

115/HNGĐ-ST
kp Trung Lợi, 386
1 Nguyễn Văn Mộng 9/7/2015 CDNC: 28.000.000đ
TT Chơn Thành 11/12/2015
Chơn Thành

06/DSST Hoàn trả cho ông Nguyễn


373
2 Trần Thanh Vũ tổ 5, kp 8, TT Chơn Thành 20/2/2014 Hồng Phúc số tiền
30/11/2015
Chơn Thành 57.372.500đ

04/DSST Hoàn trả cho ông Phạm Xuân


372
3 Trần Thanh Vũ tổ 5, kp 8, TT Chơn Thành 20/2/2014 Bạch số tiền 97.425.000đ và
30/11/2015
Chơn Thành lãi chậm thi hành án

Hoàn trả cho ông Ngân hàng


33/QĐST-KDTM
49 TMCP Sài gòn -Thương tín
4 Huỳnh Thị Gái Tổ 3, KP 5, TT Chơn Thành 22.11.2012
05/3/2015 số tiền 130.694.140đ và lãi
T.A.N.D Chơn Thành
chậm thi hành án

30/HSST
tổ 9, kp Trung Lợi 107 án phí: 200.000đ
5 Huỳnh Văn Lộc 06.5.2015
TT Chơn Thành 16/10/2015 phạt: 5.000.000đ
T.A.N.D Chơn Thành

05/DSST
Trần Thanh Vũ 850 Hoàn trả cho Nguyễn Thái
6 Tổ 5, KP 8, TT Chơn Thành 20.02.2014
08/7/2015 Lộc số tiền 81.187.500đ
T.A.N.D Chơn Thành
17/HSST
Huỳnh Thị Xuân Phương tổ 3, Ấp Hiếu Cảm, TT Chơn 230
7 11.4.2008 SQNN: 16.312.500 đ
Thành 12/6/2008
T.A.N.D Chơn Thành

Phan Văn Mười 22/QĐST-DS


36
8 Lê Thị Thu Hoa Tổ 7, KP 8, TT Chơn Thành 10.8.2012 án phí: 7.882.575đ
05/10/2012
T.A.N.D Chơn Thành

Phan Văn Mười 09/QĐST-DS


364
9 Lê Thị Thu Hoa Tổ 7, KP 8, TT Chơn Thành 19.3.2012 án phí: 693.650đ
10/4/2012
T.A.N.D Chơn Thành

Phan Văn Mười 24/QĐST-DS


258
10 Lê Thị Thu Hoa Tổ 7, KP 8, TT Chơn Thành 30.12.2011 án phí: 7.139.200đ
03/01/2012
T.A.N.D Chơn Thành

42/HSST
Nguyễn Anh Tiền 90
11 Nguyễn Anh Tiền 03.63.10 án phí: 400.000đ
tổ 6, KP 2, TT Chơn Thành 02/11/2011
T.A.N.D Chơn Thành

Trịnh Minh Khoản 47/HSST


427
12 ( Trịnh Văn Khoản) Tổ 9, Ấp Hiếu Cảm, TT Chơn 08.9.2011 án phí: 12.487.000đ
10/5/2012
Thành T.A.N.D Chơn Thành

21/QĐST-DS
Nguyễn Thị Hiền Tổ 7, Ấp Hiếu Cảm, TT Chơn 33
13 08.8.2012 án phí: 4.250.000đ
Thành 05/10/2012
T.A.N.D Chơn Thành

Nguyễn Hữu Phúc 23/QĐST-DS


24
14 Võ Thị Lệ Hồng 221 tổ 5, kp 4, TT Chơn Thành 10.8.2012 án phí: 26.250.00d/DSST
05/10/2012
T.A.N.D Chơn Thành
Nguyễn Doãn Thọ 04/2012/QĐST-DS
Tổ 7, Ấp Hiếu Cảm, 128
15 Nguyễn Thị Hiền 09/11/2012 án phí: 3.689.098
TT Chơn Thành 28/11/2012
TAND Chơn Thành

Nguyễn Doãn Thọ 21/DSPT


Tổ 7, Ấp Hiếu Cảm, 141
16 Nguyễn Thị Hiền 2.9.2013 án phí: 18.968.925đ/DSST
TT Chơn Thành 16/10/2013
T.A.N.D Bình Phước

27/DSPT
Nguyễn Thị Thanh Tâm 211
17 17.01.2011 án phí: 28.607.200đ
Tổ 5, Ấp 2, TT Chơn Thành 14/02/2011
T.A.N.D Bình Phước

23/DSST
Ngô Thị Tuyết Minh 223
18 Tổ 1, KP Trung Lợi, TT Chơn 23.01.2013 án phí: 3.211.000đ/DSST
KP Trung Lợi, TT Chơn Thành 23/01/2013
Thành T.A.N.D Chơn Thành

Nguyễn Thị Ngọc Hoàng 11/DSST


391
19 (Nguyễn Thị Ngọc Mai) Tổ 7, KP 3, TT Chơn Thành 11.4.2012 án phí: 325.000đ
20/4/2012
T.A.N.D Chơn Thành

Phan Văn Mười 23/DSST


263
20 Lê Thị Thu Hoa 30.12.2011 án phí: 1.000.000đ
Tổ 7, KP 8, TT Chơn Thành 03/01/2012
T.A.N.D Chơn Thành

Nguyễn Trọng Lượng 26/DSST


SN 22, QL 13, KP 2, TT Chơn 837
21 Nguyễn Thị Bích 10.7.2014 án phí: 2.690.000đ
Thành 21/7/2014
T.A.N.D Chơn Thành

04/DSPT
516
22 Trần Thị Yến Tổ 5, ấp 2, TT Chơn Thành 28.02.2014 án phí: 79.384.000đ
01/4/2014
T.A.N.D Bình Phước
14/QĐST-DS Hoàn trả cho bà Nguyễn Thị
Mai Thị Hồng 368
23 Tổ 2 khu phố 3, TT Chơn 26.4.2013 Ngọc lan 22.500.000đ và lãi
23/11/2015
Thành T.A.N.D Chơn Thành chậm thi hành án

74/DSPT
658
24 Trần Thị Năm Tổ 3, KP 3, TT Chơn Thành 11.9.2014 án phí: 4.975.000đ
04/5/2015
T.A.N.D Bình Phước

Hoàn trả cho Trương Thị


Phạm Văn Minh 05/DSST
Ấp 2, Thành Tâm. 34 Ngọc Điệp số tiền
25 Lê Thùy Trang 29.11.2010.
TT Chơn Thành 21/12/2010 313.154.577đ và lãi chậm thi
T.A.N.D Chơn Thành
hành án

04/HSST
196 án phí: 50.000/HSST
26 Đỗ Thị Giang 05.3.2009
15/4/2009 phạt: 4.500.000đ
KP 1, TT Chơn Thành T.A.N.D Chơn Thành

04/DSPT
Phạm Văn Đầy 763
27 25.5.2015 An phí: 45.510.000đ/DSST
KP 3, TT Chơn Thành KP 3, TT Chơn Thành 08/6/2015
T.A.N.D Bình Phước

04/DSPT Hoàn trả cho bà Lê Thị Lập


829
28 Phạm Văn Đầy 25.5.2015 số tiền 1.170.000.000đ và lãi
KP 3, TT Chơn Thành 06/7/2015
T.A.N.D Bình Phước chậm thi hành án

Nguyễn Doãn Thọ 19/DSST Hoàn trả cho bà Lê Thị Thìn


950
29 Nguyễn Thị Hiền Tổ 7, Ấp Hiếu Cảm, TT Chơn 12.7.2013 số tiền 864.595.000đ và lãi
26/8/2015
Thành T.A.N.D Chơn Thành chậm thi hành án

Lê Tiến Ngà 07/KDTM-ST


422
30 Đỗ Thị Giang 19.11.2014 án phí: 3.137.000d/KDTM
Tổ 1, KP 1, TT Chơn Thành 05/01/2015
T.A.N.D Chơn Thành
20/HSST
438/QĐ-
Tổ 02, ấp 9, Minh Hưng, Chơn 13/02/2012 Phạt: 9.990.000 đồng và lãi
31 Đặng Thị Kim Vui CCTHA
Thành TAND Quận 5, TP. suất chậm thi hành án
26/6/2013
HCM

14/HSST
527/QĐ-
Ấp 2, Minh Hưng, 20/01/2014 Án phí HSST: 200.000 đồng
32 Đỗ Thới Cường CCTHA
Chơn Thành TAND H. Chơn Phạt: 10.000.000 đồng
07/4/2014
Thành

51/HSST
63/QĐ-
Ấp 2, Minh Hưng, 07/7/2011 SQNN:
33 Trần Nam Nghĩa CCTHA
Chơn Thành TAND H. Chơn 4.700.000 đồng
18/10/2011
Thành

78/HSST
182/QĐ-
Ấp 2, Minh Hưng, 20/9/2011 SQNN:
34 Lê Lộc CCTHA
Chơn Thành TAND H. Chơn 1.525.000 đồng
07/12/2011
Thành

949/QĐST-KDTM 15/QĐ-
Ấp 3, Minh Long, HTCD: 1.009.487.954 và lãi
35 Bùi Bích Trang 06/7/2010 CCTHA
Chơn Thành chậm THA 1,725%
TAND TpHCM 22/10/2010

105/HSST
167/QĐ-
Ấp 2, Minh Hưng, 27/10/2011
36 Nguyễn Văn Phương CCTHA Phạt: 3.000.000 đồng
Chơn Thành TAND H. Chơn
30/11/2011
Thành

107/HSST
270/QĐ- Án phí:
Ấp 12, Minh Hưng, 14/10/2013
37 Trần Thế Linh CCTHA HSST: 200.000 đồng
Chơn Thành TAND H. Chơn
24/12/2013 DSST: 800.000 đồng
Thành

25/DSST
163/QĐ-
Công ty TNHH 06/8/2010 Án phí DSST: 7.280.380
38 KCN Minh Hưng-Hàn Quốc CCTHA
Dae Hee SJ Việt Nam TAND. H Chơn đồng
24/12/2010
Thành
37/HSST
211/QĐ- Án phí:
Ấp 2, Minh Hưng, 29/6/2011
39 Võ Văn Phú CCTHA HSST: 200.000 đồng
Chơn Thành TAND. H Chơn
21/01/2013 DSST: 200.000 đồng
Thành

24/DSST
272/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 04/3/2009 Án phí DSST: 9.595.833
40 Trần Thị To CCTHA
Chơn Thành TAND Tp Mỹ Tho đồng
12/6/2009
Tiền Giang

10/DSST
273/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 16/01/2009 Án phí DSST: 11.554.000
41 Trần Thị To CCTHA
Chơn Thành TAND Tp Mỹ Tho đồng
12/6/2009
Tiền Giang

243/HSST 483/QĐ-
Ấp 3B, Minh Hưng, Án phí DSST: 4.000.000
42 Phạm Hữu Phóng 28/11/2013 CCTHA
Chơn Thành đồng
TANd Bến Cát 13/3/2014

38/QĐST-DS
925/QĐ-
Ấp 01, Minh Hưng, 04/8/2014 Án phí DSST: 5.200.000
43 Lê Văn Lang CCTHA
Chơn Thành TAND. H Chơn đồng
21/8/2015
Thành

43/HSST
236/QĐ- Án phí:
Ấp 3B, Minh Hưng, 16/8/2012
44 Dương Viết Hoài CCTHA HSST: 200.000
Chơn Thành TAND. H Chơn
30/01/2013 DSST: 1.760.000
Thành

02/QĐST
189/QĐ-
Ấp 3A, Minh Hưng, 04/11/2013 Án phí DSST: 8.250.000
45 Công ty TNHH D&K CCTHA
Chơn Thành TAND H Chơn đồng
12/11/2013
Thành

Nguyễn Thị Thủy 01/QĐST-DS 463/QĐ-


Ấp 2, Minh Long, Án phí DSST: 6.316.433
46 Ngô Văn Lộc 04/4/2012 CCTHA
Chơn Thành đông
TAND. Chơn Thành 21/5/2012
Ấp 1, Minh Long, 17/HSST 30/01/2015 523/QD-
47 Nguyễn Ngọc sơn Án phí: 200.00 đồng
Chơn Thành TAND Chơn Thành CCTHA
16/3/2015

880/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 32/HSST 07/5/2014
48 Nguyễn Anh Tuấn CCTHA Án phí: 200.000 đồng
Chơn Thành TAND Chơn Thành
24/7/2014

06/HSST
455/QĐ- 200.000 đồng
Ấp 2, Minh Long, 08/01/2014
49 Trần Văn Đạt CCTHA 3.197.940 đồng
Chơn Thành TAND Chơn
03/3/2014
Thành

28/HSST
396/QĐ_CCTH
Ấp 1, Minh Long, 12/4/2013
50 Huỳnh Thị Hồng A Phạt: 4.800.000 đồng
Chơn Thành TAND H CHơn
27/5/2013
Thành

102/HSST Án phí:
275/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 27/9/2013 HSST: 200.000 đồng
51 Nguyễn Ngọc sơn CCTHA
Chơn Thành TAND H CHơn DSST:200.000 đồng
24/12/2013
Thành TLBC: 300.000 đông

06/HSST
277/QĐ-
Ấp 1, Minh Long, 09/01/2013
52 Nguyễn Ngọc sơn CCTHA Án phí: 200.000 đồng
Chơn Thành TAND Chơn
06/3/2013
Thành

77/2012/HSST 03/QĐ_CCTH
Ấp 4, Minh Long,
53 Trương Thị Phước 02/7/2012 A Phạt: 2.700.000 đồng
Chơn Thành
TAND Chơn Thành 04/10/2012

129/HSST 444/QĐ-
Ấp 2, Minh Long, Án phí: 200.000 đồng
54 Lâm Huỳnh Anh 23/12/2013 CCTHA
Chơn Thành
TAND Chơn Thành 03/3/2014
Kp 7, p. Phú Thọ, Tp Thủ Dầu 30/HSST 806/QĐ- Án phí:
55 Đồng Đức Hoài Một, 28/4/2014 CCTHA HSST: 200.000 đồng
Bình Dương TAND. Chơn Thành 04/7/2014 DSST: 8.925.000 đồng

12/HSST 429/QĐ-
Áp 12, Minh Hưng,
56 Ngô Tường 23/02/2012 CCTHA phạt: 9.500.000đ
Chơn Thành
TAND. Chơn Thành 10/5/2012

HT cho Ngân hàng NN&


165 Linh Trung, Kp 1, p. Linh 76/QĐSTDS 910/QĐ-
Đoàn Văn Lĩnh PTNT Việt Nam
57 Trung, Thủ Đức 26/6/2013 CCTHA
Nguyễn Thị Lưu chi nhánh An Phú:
TP. HCM TAND> Q. Thủ Đức 10/8/2015
2.658.073.940 đồng

130/KDTMPT
166 Linh Trung, Kp 1, p. Linh 929/QĐ- HT cho Ngân hàng TMCp
Đoàn Văn Lĩnh 10/7/2013
58 Trung, Thủ Đức CCTHA Việt Nam Thịnh Vượng:
Nguyễn Thị Lưu TAND Tối cao tại
TP. HCM 14/8/2015 6.293.944.641 đồng
TP. HCM

130/KDTMPT
167 Linh Trung, Kp 1, p. Linh 931/QĐ-
Đoàn Văn Lĩnh 10/7/2013 Án phí KDTMST:
59 Trung, Thủ Đức CCTHA
Nguyễn Thị Lưu TAND Tối cao tại 116.669.500 đồng
TP. HCM 14/8/2015
TP. HCM

167 Linh Trung, Kp 1, p. Linh 1043/QĐPT-DS 928/QĐ-


Đoàn Văn Lĩnh
60 Trung, Thủ Đức 31/8/2012 CCTHA Án phí: 84.000.000đồng
Nguyễn Thị Lưu
TP. HCM TAND Tp HCM 14/8/2015

168 Linh Trung, Kp 1, p. Linh 1043/QĐPT-DS 930/QĐ- Ht cho ông (bà) Huỳnh Ngọc
Đoàn Văn Lĩnh
61 Trung, Thủ Đức 31/8/2012 CCTHA Phan T Diễm Châu
Nguyễn Thị Lưu
TP. HCM TAND Tp HCM 14/8/2015 2.600.000.000 đồng

19/DSST
Đoàn Tấn Đội
23.8.2012 478
62 Nguyễn Thị Ngợi Tổ 3, Ấp 3, Minh Thành Án phí: 4.000.000
T.A.N.D Chơn Thành 8/7/2013
02/DSST
Huỳnh Thị Minh Tâm 12.02.2014 484
63 Ấp 2, Minh Lập Án phí: 500.000
T.A.N.D Chơn Thành 13/3/2014

11/DSST
Đặng Văn Thống 06.4.2015 774
64 Ấp 5, Minh Lập Án phí: 20.000.000
T.A.N.D Chơn Thành 8/6/2015

55/HSPT
27.8.2014
Điểu Hin 310
65 Tổ 13, Ấp 2, Minh Lập T.A.N.D T, Đắk Án phí: 2.954.683
31/10/2014
Nông

84/HSST
Nguyễn Văn Hùng 122
66 Ấp 3, Minh Lập 27.9.2011 Phạt: 6.400.000
4/11/2011
T.A.N.D Chơn Thành

116/HSPT
Hồ Thị Thêm 98
67 Ấp 1, Minh Lập 05.11.2004 Phạt: 20.443.000
10/01/2005
T.A.N.D Chơn Thành

Nguyễn Thị Kim Lý 60/HSST


528
68 Nguyễn Thị Kim Mỹ Minh Lập 24.6.2013 án phí + Phạt: 14.400.000
29/7/2013
T.A.N.D Chơn Thành

84/HSST
Phạm Mạnh Thưởng 120
69 Ấp 1, Minh Lập 27.9.2011 Phạt + Án phí: 7.200.000
04/11/2011
T.A.N.D Chơn Thành

07/HSST
Phạm Thanh Tuấn 540
70 Ấp 6, Minh Lập 20.02.2012 Án phí+SQ: 1.600.000
14/4/2014
T.A.N.D Chơn Thành
Nguyễn Văn Thành
Lê Hồng Châu
Trần Văn Dũng 42/HSST
17
71 Trần Quang Thái Ấp 6, Minh Lập 08.7.2008 Phạt + án phí: 47.850.000Đ
13/10/2008
Phạm Văn Hà T.A.N.D Chơn Thành
Ngô Văn Hiền

22
Nguyễn Văn Thành 881
72 Ấp 6, Minh Lập 26.5.2015 án phí + Phạt: 2.260.000
20/7/2015
T.A.N.D Hớn Quản

729/HSPT
Bùi Ngọc Hoàng 597
73 Ấp Ruộng 3, Quang Minh 10.11.2014 Ám phí + phạt: 4.208.000
6/4/2015
T.A.N.D TPHCM

133/HSST
Trương Thị Mộng Ngân 25.12.2012 289
74 Ấp 5, Nha Bích Phạt: 4.000.000
T.A.N.D Chơn Thành 8/3/2013

106/HSST
Nguyễn Thi Cúc 27.10.2011 346
75 Tổ 5, Ấp 3, Nha Bích Phạt + án phí: 10.200.000
T.A.N.D Chơn Thành 02/5/2013

30/HSST
Võ Văn Hiệp 211
76 Ấp 6, Nha Bích 05.7.2005 Phạt + SQNN: 13.170.000
28/8/2005
T.A.N.D Chơn Thành

41/HSST
Trần Quang Nhàn 10
77 Ấp 6, Nha Bích 31.7.2007 phạt: 26.000.000
01/10/2007
T.A.N.D Chơn Thành

55/HSST
Võ Thị Lệ Lan Ấp 5, Thủ Chánh, 02/7/2014 274
78 phạt: 6.000.000
Thành Tâm T.A.N.D Chơn Thành 17/10/2014
55/HSST
Nguyễn Vĩnh Phước
02/7/2014 934
79 Nguyễn Ngọc Thanh Ấp 2, Thành Tâm Án phí: 3.062.500
T.A.N.D Chơn Thành 26/8/2014

55/HSST
Lê Hồng Đạt 02/7/2014 275
80 Ấp 4, Thủ Chánh, Thành Tâm Phạt: 3.000.000
T.A.N.D Chơn Thành 17/10/2014

66/HSST
Lê Ngọc Bằng 21.11.2008 136
81 Hòa Vinh 1, Thành Tâm Phạt: 8.700.000
T.A.N.D Chơn Thành 02/01/2009

32/DSPT
Nguyễn Minh Dũng
14.3.2011 235
82 Lê Thị Kim Dung Tổ 4, Ấp 1, Thành Tâm Án phí: 8.100.000
T.A.N.D Bình Phước 19/4/2011

25
Nguyễn Viết Ngọc 652
83 Ấp 2, Thành Tâm 26.5.2011 SQNN: 42.000.000
24/4/2015
T.A.N.D Hớn Quản

14/DSST
Lê Thị Ngọc 939
84 Ấp 5, Minh Long 04.5.2015 HTCD: 80.000.000
18/8/2015
T.A.N.D Chơn Thành

16/DSST
Huỳnh Thị Ra 937
85 Ấp 5, Minh Long 04.5.2015 HTCD: 128.000.000
18/8/2015
T.A.N.D Chơn Thành

15/DSST
Lê Thị Loan 938
86 Ấp 5, Minh Long 04.5.2015 HTCD: 18.000.000
18/8/2015
T.A.N.D Chơn Thành
CTY TNHH TMDV Việt Song 03/KDTM-PT
302 đường Công Hòa, P 13, Q 429
87 Long 29.5.2013 Án phí: 118.652.006
Tân Bình, TP HCM 14/6/2013
T.A.N.D Bình Phước

100/HSST
Huỳnh Ngọc Tông
tổ 12, ấp 2, Minh Lập 24/9/2013 274 phạt: 6.000.000đ
88 Nguyễn Văn Thành
Tổ 3, ấp 6, Minh Lập TA Chơn Thành 24/10/2013 án phí: 200.000đ

35/HSST
tổ 6, ấp 3, 21
89 Đặng Thành Dũng 19/8/2005 Phạt: 6.900.000
Nha Bích 8/10/2005
TA Chơn Thành

11/DSST
Đào Thanh Phong tổ 3, kp.6, 625
90 03/4/2014 Án phí DSST: 69.150.000
Mai Thị Thanh Nga TT.Chơn Thành 14/5/2014
TA Chơn Thành

19/HSST
tổ 10, kp.6, 509
91 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 20.3.2012 Án phí HSST: 200.000
TT.Chơn Thành 25/7/2013
TA Chơn Thành

11
Nguyễn Phương Ánh Ấp 4, Nha Bích 21.7.2014
92 HTCD: 2.350.000.000
(P7, Q Gò Vấp, TP HCM) T.A.N.D Bình Phước

71
474
93 Trần Thị Vịnh tổ 1, Mỹ Hưng, Thành Tâm 26.4.2012 Án phí: 1.125.000
25/5/2012
TA Chơn Thành

50/HSST
487 án phí: 200.000đ
94 Vũ T Hải Yến ấp 5, Minh thành 17/5/2013
09/7/2013 SQ: 4.798.000đ
TA Chơn Thành
40
50
95 Hồ Thị Nhàn ấp 4, Minh Thành 28.8.2015 Án phí: 250.000
7/10/2015
TA Chơn Thành

40
67
96 Hồ Thị Nhàn ấp 4, Minh Thành 28.8.2015 Hoàn trả CD: 10.000.000
8/10/2015
TA Chơn Thành

16
Đặng Văn Thống 47
97 ấp 5, Minh Lập 20.5.2015 Án phí: 5.547.500
Võ Thị Hồng So 07.10.2015
TA Chơn Thành

29
62
98 Nguyễn Ngọc Thanh ấp 2, Thành Tâm 15.7.2015 Án phí: 3.500.000
07.10.2015
TA Chơn Thành

31
150
99 Nguyễn Thị Trà My ấp 2, Thành Tâm 23.7.2015 Án phí: 768.750
03.11.2015
TA Chơn Thành

28 59
100 Nguyễn Thị Cúc ấp 2, Thành Tâm 15.7.2015 07.10.2015 Án phí : 1.487.500
TA Chơn Thành

Trương Thị Ngọc Hương 31/DSST


tổ 4, Hiếu Cảm, TT Chơn 640
101 Nguyễn Trung Nghĩa 09/12/2014 HTCD: 554.300.400đ
Thành 22/4/2015
TAND Chơn Thành

Trương Thị Ngọc Hương 01/DSST


tổ 4, Hiếu Cảm, TT Chơn 630
102 Nguyễn Trung Nghĩa 28/01/2015 HTCD: 554.808.600đ
Thành 14/4/2015
TAND Chơn Thành
03/QĐST-DS
Lê Công Thành 663
103 tổ 9, kp 2, TT Chơn Thành 26/01/2016 HTCD: 400.000.000đ
18/3/2016
TAND Chơn Thành

03/QĐST-DS
Lê Công Thành 644
104 tổ 9, kp 2, TT Chơn Thành 26/01/2016 án phí: 10.000.000đ
18/3/2016
TAND Chơn Thành

05/QĐST-DS
Lê Công Thành 626
105 tổ 9, kp 2, TT Chơn Thành 15/02/2016 án phí: 3.500.000đ
08/3/2016
TAND Chơn Thành

01/QĐST-KDTM
Công ty TNHH MTV TMDV QL 14, ấp Hiếu Cảm, 673
106 24/4/2015 án phí: 31.234.000đ
Minh Uyên TT Chơn Thành 25/3/2016
TAND Chơn Thành

18/DSST
387
107 Võ Thị Bạch Thủy tổ 4, ấp 2, Minh Hưng 13/5/2015 HTCD: 152.875.000đ
01/12/2015
TA Chơn Thành

76/2014/HSST
216
108 Nguyễn Văn Hải Ấp 6, Minh Thắng 13/11/2014 BTDS: 76.663.200 đ
06/11/2015
TAND Hớn Quản

76/2014/HSST
215
109 Nguyễn Văn Hùng Ấp 6, Minh Thắng 13/11/2014 BTDS: 6.425.600 đ
06/11/2015
TAND Hớn Quản

76/2014/HSST
214
110 Ngô Thế Sỹ Ấp 6, Minh Thắng 13/11/2014 BTDS: 12.283.900 đ
06/11/2016
TAND Hớn Quản
01/2016/HSST
552
111 Lê Văn Lâm Ấp 9, Minh Hưng 05/01/2016 BTDS: 9.800.000 đ
22/02/2016
TAND Chơn Thành

30/2014/QĐST-DS
Ấp 1, Minh Hưng, 119
112 Lê Văn Lang 04/8/2014 HT: 193.000.000 đ
26/10/2015
TAND Chơn Thành

23/2015/DSST
Ấp 3B, Minh Hưng, 34
113 Nguyễn Thị Thái 11/8/2015 HT: 14.500.000 đ
06/10/2015
TAND Chơn Thành

02/2016/DS-ST
922
114 Nguyễn Thị Sạnh tổ 5, kp 2, TT Chơn Thành 18/3/2016 án phí: 87.170.000đ
09/6/2016
TA Chơn Thành

20/2011/QĐST-DS
tổ 3, ấp Hiếu Cảm, 105
115 Lê Thị Thanh Xuân 08/12/2011 HT: 7.550.000đ
TT Chơn Thành 16/10/2015
TA Chơn Thành

34/2013/DSST
Ngô Thế Sỹ 741
116 Ấp 6, Minh Thắng 28/10/2013 BT: 8059.730
22/5/2015
TA. Chơn Thành

34/2013/DSST
742
117 Trần Văn Thắng Ấp 3, Minh Lập 28/10/2013 BT: 6.459.730
22/5/2015
TA. Chơn Thành

04/2013/KDTMST
Hoàng Đăng Nhứt 569
118 Ấp 2, Minh Long 26/11/2013 HT: 224.187.565
Hoàng Thị Kim Nguyệt 23/4/2014
TA. Chơn Thành
26/2013/DSST
498
119 Hoàng Thị Kim Nguyệt Ấp 2, Minh Long 23/8/2013 HT: 724.575.000
09/3/2015
TA. Chơn Thành

85/HSST
Đỗ Hữu Hải 485
120 ấp 3, Minh Thành 04/6/2015 Án phí: 200.000
12/01/2015
TA quận Bình Thạnh

19/QĐST-DS
555 HTCD: 211.200.000
121 Trần Thị Ngọc Thâu tổ 7, ấp 1, Minh Thành 15/5/2015
01/3/2016 và lãi chậm THA
TA Chơn Thành

20/QĐST-DS
543 HTCD: 63.000.000 và lãi
122 Trần Thị Ngọc Thâu tổ 7, ấp 1, Minh Thành 15/5/2015
17/02/2016 chậm THA
TA Chơn Thành

01/QĐST-DS
764
123 Đỗ Thị Kim Liên ấp 6, Nha Bích 15/01/2016 HTCD: 50.000.000
25/4/2016
TA Chơn Thành

66/HSST
66
124 Lư Thị Huỳnh Nga tổ 3, ấp 6, Minh Lập 01/8/2014 HTCD: 15.000.000
07/10/2015
TA Chơn Thành

45/QĐST-DS
113 HTCD: 135.000.000 và lãi
125 Thị Lý tổ 3, ấp 6, Minh Lập 30/12/2014
22/10/2015 chậm THA
TA Chơn Thành

24/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 08 HTCD: 92.260.696 và lãi
126 Võ Thị Hồng Nga 14/8/2012
TT Chơn Thành 19/10/2012 chậm THA
TA Chơn Thành
31/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 50 HTCD: 32.562.599 và lãi
127 Võ Thị Hồng Nga 26/11/2012
TT Chơn Thành 08/3/2013 chậm THA
TA Chơn Thành

22/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 03 HTCD: 425.348.945 và lãi
128 Võ Thị Hồng Nga 10/9/2012
TT Chơn Thành 04/10/2012 chậm THA
TA Chơn Thành

07/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 55 HTCD: 52.362.467 và lãi
129 Võ Thị Hồng Nga 24/01/2013
TT Chơn Thành 09/4/2013 chậm THA
TA Chơn Thành

32/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 117 HTCD: 1.029.500.000 đ và
130 Võ Thị Hồng Nga 23/9/2013
TT Chơn Thành 26/10/2015 lãi chậm THA
TA Chơn Thành

24/QĐST-DS
tổ 9, ấp Hiếu Cảm 379 HTCD: 210.440.543 đ và lãi
131 Võ Thị Hồng Nga 19/9/2012
TT Chơn Thành 08/12/2015 chậm THA
TA Chơn Thành
79/DS-ST
21/9/2015
TA Dầu Tiếng 840
132 Phạm Văn Minh tổ 2, ấp 2, xã Thành Tâm án phí: 113.904.174đ
19/DSPT 20/5/2016
19/01/2016
TA Bình Dương
01/91 khu phố Hòa Lân 2,
04/KDTM-ST
Trương Minh Hiếu Thuận Giao, Thuận An, Bình 651 HTCD: 150.853.747đ và lãi
133 10/12/2014
Triệu Mỹ Tuyết Dương 21/5/2014 suất
TA Chơn Thành
tổ 3, ấp 1, Thành Tâm

HKTT: xã Mỹ An Hưng B,
68/2015/HSST
huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp 982
134 Huỳnh Thị Thùy Trang 26/11/2015 HTCD: 2.400.000đ
Chỗ ở: tổ 6, ấp Hiếu Cảm, TT 01/7/2016
TA Chơn Thành
Chơn Thành
Lê Thị Hằng Ấp 3A, Minh Hưng, 15/2012/QĐSTDS 52
135 HT: 35.750.000đ
Võ Thành Quốc Chơn Thành 07/5/2012 06/6/2012

Ấp 4, Minh Hưng 39/2015/QĐSTDS 986


136 Lê Thị Sen HT: 152.000.000đ
Chơn Thành 26/8/2015 06/7/2016

Ấp 4, Minh Hưng 38/2015/QĐSTDS 992


137 Lê Thị Sen HT: 200.000.0000đ
Chơn Thành 26/8/2015 06/7/2016

04/2015/HSST 520
138 Trịnh Văn Vinh Ấp 9, Minh Hưng phạt: 5.000.000đ
07/01/2015 13/3/2015

Ấp 4, Minh Hưng 39/2015/QĐSTDS 17


139 Lê Thị Sen AP: 3.800.000đ
Chơn Thành 26/8/2015 06/10/2015

Ấp 4, Minh Hưng 38/2015/QĐSTDS 14


140 Lê Thị Sen Ap: 5.000.000đ
Chơn Thành 26/8/2015 06/10/2016

Nguyễn Văn Long 21/2016/QĐSTDS 1054


141 Ấp 5, Minh Long HT: 1.035.000.000đ
Nguyễn Thị Ánh Tuyết 05/7/2016 14/7/2016

Nguyễn Văn Long 21/2016/QĐSTDS 1056


142 Ấp 5, Minh Long Ap: 10.762.500đ
Nguyễn Thị Ánh Tuyết 05/7/2016 14/7/2016
183/QĐST-HN
423
143 Phan Doãn Lựu ấp 3, Minh Lập 12/11/2015 Hoàn trả: 40.000.000đ
06/01/2016
TA Chơn Thành

Lê Thị Thanh 29/QĐST-DS


102
144 Nguyễn Phạm Hoàng Nguyên tổ 5, ấp 7, Minh Lập 16/11/2012 Hoàn trả: 86.400.000đ
09/10/2015
Nguyễn Phạm Hoàng Thành TA Chơn Thành

06/QĐST-DS
Lâm Thị Sương 108 Hoàn trả: 20.000.000đ và lãi
145 tổ 01, ấp 6, Nha Bích 03/3/2011
08/8/2011 suất
TA Chơn Thành

Điểu Phát 35/QĐST-DS


40 Hoàn trả: 75.000.000 đ và
146 Lâm Thị Sương tổ 01, ấp 6, Nha Bích 28/12/2012
23/01/2013 lãi suất
TA Chơn Thành

41/QĐST-DS
Lê Thị Thu Hoa 111 Hoàn trả: 14.000.000 đ và
147 tổ 6, ấp 3, Minh Thành 08/9/2015
22/10/2015 lãi suất
TA Chơn Thành

HKTT: Khối phố An Tây, thị


trấn Tân An, huyện Hiệp 71/HSST
94
148 Huỳnh Tình Phước, tỉnh Quảng Nam 07/7/2015 án phí: 264.500đ/DSST
09/10/2015
chỗ ở: khu phố 3, TT Chơn TA Chơn Thành
Thành, huyện Chơn Thành

57/QĐST-HNGĐ CDNC:
tổ 1, khu phố 4, 1087
149 Nguyễn Minh Thắng 22/4/2016 1.500.000đ/tháng/người con
TT Chơn Thành 21/7/2016
TA Chơn Thành (02 người)

02/2015/QĐST-DS
108
150 Công ty TNHH Thịnh Phát BP Ấp 3B, Minh Hưng 12/6/2015 HT: 209.876.0000đ
16/10/2015
TA Chơn Thành
32/HNGĐST
168
151 Hoàng Thị Luyênh Ấp 10, Minh Hưng 27/9/2013 AP: 2.903.130đ
16/10/2014
TA. Chơn Thành

57/HSST
837
152 Nguyễn Văn Ba(Út Chu) Ấp 2, Minh Long 28/5/2015 Phạt: 4.000.000
08/7/2015
TA. CHơn Thành

79/HSST 183
153 Huỳnh Hoàng Giang Ấp 3b, Minh Hưng 12/8/2014 17/10/2014 Phạt:3.000.000
TA Chơn Thành

142/QDSST-DS
Linh Trung, Thủ Đức, TP. 1181
154 Nguyễn Thị Lưu 02/8/2016 HT: 234.759.984
HCM 24/8/2016
TAND. Thủ Đức

398/DSPT
Đoàn Văn Lĩnh Linh Trung, Thủ Đức, TP. 1180
155 10/12/2015 HT: 1.900.000.000
Nguyễn Thị Lưu HCM 24/8/2016
TA. TP HCM

398/DSPT
Đoàn Văn Lĩnh Linh Trung, Thủ Đức, TP. 1163
156 10/12/2015 Ap: 69.000.0000
Nguyễn Thị Lưu HCM 11/8/2016
TA. TP HCM

60/HSST
152 án phí: 200.000đ
157 Phạm T Cẩm Nhung tổ 3, ấp 6, Minh Lập 24/6/2013
03/11/2015 phạt: 7.000.000đ
TA Chơn Thành

12/HSST
Nguyễn Bảo Anh 785 án phí: 200.000đ
158 tổ 2, kp 4, TT Chơn Thành 10/3/2016
09/5/2016 450.000đ
TA Chơn Thành
45/QĐDS-ST
Thị Lý 450 Án phí DSST:
159 tổ 3, ấp 6, Nha Bích 30/12/2014
15/01/2015 3.375.000đ
TA Chơn Thành

Lâm Thị Sương 35/QĐST-DS


207 Án phí DSST:
160 Điểu Phát tổ 1, ấp 6, Nha Bích 28/12/2012
17/01/2013 1.875.000đ
TA Chơn Thành

Công ty CP ĐT XD TM DV Việt 37/KDTM-PT


102/2 Trường Chinh, kp 1, P. 1174 HTCD:
161 Song Long 19/6/2014
Tân Thới Nhất, Q.12, HCM 19/08/2016 8.208.000.000đ và lãi suất
TA Bình Dương

07/QĐST-DS
Nguyễn Văn Hùng 359 HTCD:
162 ấp 3, xã Minh Thành 24/01/2014
19/11/2014 53.000.000đ và lãi suất
TA Chơn Thành

05/DSST
Nguyễn Văn Hùng 66 HTCD:
163 ấp 3, xã Minh Thành 14/5/2012
09/7/2012 30.600.000đ và lãi suất
TA Chơn Thành

31/QĐST-DS
Nguyễn Thị Trà My 761
164 tổ 6, ấp 2, Thành Tâm 23/7/2015 HTCD: 61.500.000đ
22/4/2016
TA Chơn Thành

29/QĐST-DS
Nguyễn Ngọc Thanh 762
165 tổ 6, ấp 2, Thành Tâm 15/7/2015 HTCD: 280.000.000đ
25/4/2016
TA Chơn Thành

28/QĐST-DS
Nguyễn Thị Cúc 763
166 tổ 6, ấp 2, Thành Tâm 15/7/2015 HTCD: 119.000.000đ
25/4/2016
TA Chơn Thành
94/15 kp Bình Phước B, p. 16/QĐST-KDTM
Công ty Nguyên Hữu 542 HTCD: 2.284.566.194 và lãi
167 Bình Chuẩn, Thuận An, Bình 11/4/2013
16/02/2016 suất
Dương TA TX.Thuận An

187/HNGĐST
1158
168 Lê Đăng Long Ấp 3b, Minh Hưng 31/10/2014 CDNC: 1.000.0000 đ/tháng
04/8/2016
TAND Chơn Thành

18/QĐSTDS
Ấp 12, Minh Hưng, 13/5/2015 769
169 Võ Thị Bạch Thủy AP: 2.3322.000đ
Chơn Thành TAND Chơn Thành 08/6/2015

02/QĐST-DS
911
170 Công ty TNHH D&K Ấp 3b, Minh Hưng 04/11/2013 HT: 330.000.000đ
10/8/2015
TAND Chơn Thành

42/QĐST-DS
Đinh Thị Ngọt 123
171 tổ 01, kp 4, TT Chơn Thành 05/11/2014 HT: 206.050.500đ
Đặng Văn Hồng 29/10/2015
TAND Chơn Thành

05/QĐST-DS
Đinh Thị Ngọt 877
172 tổ 01, kp 4, TT Chơn Thành 27/3/2015 HT: 171.710.000đ
Đặng Văn Hồng 16/7/2015
TAND Chơn Thành

35/QĐST-DS
Đinh Thị Ngọt 200
173 tổ 01, kp 4, TT Chơn Thành 10/10/2013 HT: 6.869.000đ
Đặng Văn Hồng 09/03/2015
TAND Chơn Thành

35/QĐST-DS
Đinh Thị Ngọt 500
174 tổ 01, kp 4, TT Chơn Thành 10/10/2013 HT: 4.120.500đ
Đặng Văn Hồng 05/11/2015
TAND Chơn Thành
án phí: Lan: 200.0000đ
Đặng Thị Kim Lan tiền phạt:
37/HSST
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 06 Lan: 3.500.000đ
175 TT Chơn Thành 10/4/2012
Lê Thị Sen 05/10/2012 Hạnh: 3.000.000đ
TAND Chơn Thành
Đặng Thanh Tâm Sen: 3.500.000đ
Tâm: 3.390.000đ
97/HNGĐ
tổ 5, ấp 2, 949
176 Trần Ngọc Phước 03/6/2015 CDNC: 1.000.000đ/tháng
TT Chơn Thành 24/8/2015
TAND Chơn Thành

105/QĐST-HN
892
177 Huỳnh Hữu Dũng kp 5, TT Chơn Thành 16/8/2016 CDNC: 500.000đồng
06/6/2016
TAND Bến Cát

18/DSST
Bùi Văn Hùng tổ 9, kp Trung Lợi 241 HTCD: 75.372.250đ và lãi
178 10/8/2012
Nguyễn Thị Lộc TT Chơn Thành 14/11/2016 chậm THA
TAND Chơn Thành

86/HSST
Lục Văn Tâm tổ 9, kp 7 317
179 28/9/2012 HTCD: 40.000.000đ
(Tâm 3 xị) TT Chơn Thành 12/12/2016
TAND Chơn Thành

86/HSST
Lục Văn Tâm tổ 9, kp 7 318
180 28/9/2012 HTCD: 20.000.000đ
(Tâm 3 xị) TT Chơn Thành 12/12/2016
TAND Chơn Thành

86/HSST
Lục Văn Tâm tổ 9, kp 7 243
181 28/9/2012 HTCD: 65.000.000đ
(Tâm 3 xị) TT Chơn Thành 14/11/2016
TAND Chơn Thành

72/HNST
05/8/2016 198
182 Nguyễn Quang Huy ấp 5, xã Minh Thắng án phí: 200.000đ
TAND thị xã 09/11/2016
Cai Lậy, Tiền Giang
17/QĐST-DS
985
183 Trần Mạnh Nhân tổ 3, ấp 3, xã Minh Thắng 06/5/2016 Cấp dưỡng: 15.000.000 đồng
05/7/2016
TAND Chơn Thành

48/2013/QĐST-HN
292
184 Lê Nhật Tiến tổ 01, ấp 5, Nha Bích 24/4/2013 Cấp dưỡng: 40.000.000 đồng
12/12/2016
TAND Chơn Thành

72/2014/HSST
13/8/2014 498
185 Nguyễn Quang Lộc tổ 02, ấp 2, Minh Long Bồi thường: 13.000.000đồng
TA Dầu Tiếng 05/4/2017
tỉnh Bình Dương

16/2016/HSST 629
186 Tổ 3, ấp 3B, Minh Hưng An phí: 436.300đ
09/3/2016 11/5/2017
Dương Viết Hoài TAND tỉnh Gia Lai

25/2017/HSST 633
187 Ấp 2, thị trấn Chơn Thành Bồi thường: 7.000.000đ
31/3/2017 11/5/2017
Nguyễn Hữu Hiệp TAND Chơn Thành
11475/2016/KDTMS
T
Khu phố 02, thị trấn Chơn 25/8/2016 563
188 Án phí: 51.254.051đ
Thành TAND Quận 1, 24/4/2017
Nguyễn Thiị Tài TP.HCM

25/2016/HSST 632
189 Ấp 2, thị trấn Chơn Thành Bồi thường: 80.000.000đ
31/3/2017 11/5/2017
Nguyễn Hữu Hiệp TAND Chơn Thành

25/2017/HSST 640
190 Ấp 2, thị trấn Chơn Thành Bồi thường: 8.000.000đ
31/3/2017 16/5/2017
Nguyễn Hữu Hiệp TAND Chơn Thành
48/2016/HSST 533
191 Ấp 3, thị trấn Chơn Thành Bồi thường: 23.070.000đ
11/8/2016 17/4/2017
Hồ Chí Tâm TAND Chơn Thành

280/119 Bùi Hữu Nghĩa, P.02, 73/2013/KDTMST 481


192 HT: 1.788.255.122đ
Nguyễn Hùng Văn Bình Thạnh, Tp. HCM 16/9/2013 02/02/2015
Hà Thị Loan TAND Bình Thạnh

280/119 Bùi Hữu Nghĩa, P.02, 06/2015/KDTMST 298


193 HT: 3.379.171.801đ
Bình Thạnh, Tp. HCM 29/9/2015 16/11/2015
Hà Thị Loan TAND Chơn Thành

Nguyễn Hùng Văn 280/119 Bùi Hữu Nghĩa, P.02, 27/QĐST-DS 876
194 HT: 67.352.263đ
Hà Thị Loan Bình Thạnh, Tp. HCM 14/7/2015 16/7/2015
TAND chơn Thành

280/119 Bùi Hữu Nghĩa, P.02, 16


195 HT: 1.660.000.000đ
Nguyễn Hùng Văn Bình Thạnh, Tp. HCM 42/2015/DSST 07/10/2016
Hà Thị Loan 06/11/2015

Ấp 1, Minh Hưng, 78/2016/HSST 253


196 BT: 8.666.000đ
07/9/2016 01/12/2016
Nguyễn Đức Thịnh TAND Chơn Thành

15/2016/DSST 200
197 Ấp 2, Minh Hưng Ap: 650.000đ
17/8/2016 01/11/2016
Nguyễn Thị Mai TAND Chơn Thành

95/2016/QĐST-
HNGĐ 149
198 Ấp Tranh 3, Quang Minh CDNC: 1.600.000đ/tháng
21.6.2016 21/10/2016
Nguyễn Mạnh Thắng TAND Chơn Thành
03/2013/KDTM
Công ty CP ĐT XD TM DV Việt
Phường 13, Q Tân Bình, 29.5.2013 654
199 Song Long HT: 7.845.525.487đ
HCM TAND tỉnh BÌnh 19/5/2017
Phước

09/2017/DSST
534
200 Thị Sol Ấp 6, Nha Bích 27.3.2017 Ap: 875.000đ
17/4/2017
TAND Chơn Thành

09/2017/DSST
509
201 Thị Sol Ấp 6, Nha Bích 27.3.2017 HT: 35.000.000đ
05/4/2017
TAND Chơn Thành

107/2016/DSST
207
202 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 22.11.2016 Ht: 39.234.164đ
12/12/2016
TAND Chơn Thành

108/DSPT
324
203 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 22.11.2016 Ht: 19.669.757đ
16/12/2016
TAND Bình Phước

109/DSPT
290
204 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 22.11.2016 Ht: 20.125.673đ
12/12/2016
TAND Bình Phước

13/DSST
812
205 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 04/5/2017 Ht: 102.185.580đ
19/7/2017
TAND Chơn Thành

01/2017/DSST
417
206 Trần Thị Kim Huệ Ấp 5, Nha Bích 04/01/2017 Ht: 28.656.560đ
23/3/2017
TAND Chơn Thành
08/DSPT
Đặng Thị Huệ 129
207 Ấp 2, Minh Thành 26/02/2014 Ht: 616.552.099đ
Đỗ Văn Thơm 23/10/2017
TAND Chơn Thành

07/QĐDS-ST
Ngô Quốc Nga 05 HT: 300.000.000đ và lãi
208 tổ 7, ấp 5, xã Minh Thành 21/3/2017
Nguyễn Thị Thanh Thúy 06/10/2017 chậm
TAND Chơn Thành

20/DS-ST
Võ Thị Hòa 907
209 tổ 1, ấp 6, Nha Bích 20/7/2017 HT: 87.000.000đ
18/8/2017
TAND Chơn Thành

24/QĐST-DS
Lê Văn Hùng 336
210 tổ 3, ấp 1, Nha Bích 16/8/2017 HT: 200.000.0000đ
Nguyễn Thị Gấm 02/01/2018
TAND Chơn Thành

06/QĐST-KDTM
Phan Văn Mười tổ 8, khu phố 4, thị trấn 371
211 12/11/2014 án phí: 15.584.600đ
Lê Thị Thu Hoa Chơn Thành 01/12/2014
TAND Chơn Thành

06/QĐST-KDTM
Phan Văn Mười tổ 8, khu phố 4, thị trấn 398
212 12/11/2014 HT: 324.120.549
Lê Thị Thu Hoa Chơn Thành 15/12/2014
TAND Chơn Thành

16/QĐST-DS
tổ 8, khu phố 2, thị trấn 195
213 Lê Thị Ngọc Giàu 05/6/2013 HT: 95.700.000đ
Chơn Thành 12/11/2013
TAND Chơn Thành

04/QĐST-DS
Nguyễn Thị Kim Anh Tổ 4, khu phố 1, thị trấn 597 HT: 74.500.000đ và lãi
214 06/02/2018
Nguyễn Đức Hiền Chơn Thành 07/02/2018 suất
TAND Chơn Thành
04/QĐST-DS
Nguyễn Thị Kim Anh Tổ 4, khu phố 1, thị trấn 599
215 06/02/2018 án phí: 1.862.500đ
Nguyễn Đức Hiền Chơn Thành 07/02/2018
TAND Chơn Thành

05/QĐST-DS
668 HT: 267.274.000đ và lãi
216 Thành Thị Anh Tổ 7, ấp 1, xã Minh Long 06/02/2018
07/3/2018 suất
TAND Chơn Thành

05/QĐST-DS
611
217 Thành Thị Anh Tổ 7, ấp 1, xã Minh Long 06/02/2018 án phí: 3.340.925đ
23/02/2018
TAND Chơn Thành

116/QĐST-HNGĐ
Tổ 6, ấp Hiếu Cảm, TT 09/4/2015 895
218 Phạm Thị Ngọc Tiếng CDNC: 10.000.000đ
Chơn Thành TAND Tp. Thủ Dầu 03/4/2018
Một

46/HSST
Ấp Hòa Vinh 1, xã Thành 27/6/2017 40
219 Đặng Quang Trung án phí: 3.239.500đ
Tâm TAND Gò Dầu, 16/10/2017
Tây Ninh

Trương Ngọc Thắm 29/DS-ST 172


220 kp 1, TT Chơn Thành HTCD: 66.045.600đ
Nguyễn Văn Thành 11/9/2017 02/11/2017
TA Chơn Thành

26/QĐST-DS
121
221 Trần Thị Kim Huệ tổ 1, ấp 6, Nha Bích 24/8/2017 Án phí: 500.000
15/5/2018
TA Chơn Thành

23/QĐST-DS
Lê Văn Hùng 624
222 tổ 3, ấp 1, Nha Bích 15/8/2017 HTCD: 70.000.000 đồng
Nguyễn Thị Gấm 01/3/2018
TA Chơn Thành
20/QĐST-DS
Võ Thị Hòa 195
223 tổ 1, ấp 6, Nha Bích 20/7/2017 án phí: 1.087.500
13/11/2017
TA Chơn Thành

18/QĐST-DS
756
224 Trần Thị Kim Huệ tổ 3, ấp 1, Nha Bích 24/8/2017 HTCD: 20.000.000đ
19/3/2018
TA Chơn Thành

Nguyễn Doãn Thọ 14/QĐST-DS


Tổ 7, ấp Hiếu Cảm, TT 791
225 Nguyễn Thị Hiền 07/9/2011 án phí: 1.250.000đ
Chơn Thành 20/3/2018
TA Chơn Thành

Chi Cục THADS


V
huyện Đồng Phú

Tổ 2, KP.Tân Liên. TT. Tân 30/2014/DSST


Chi Cục Phạm Văn Khanh 967/THADS án phí DSST: 500.000 đ
Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh 17/7/2014
THADS Phùng Thị Linh 24/7/2014
Bình Phước. TA. Đồng Phú
1 huyện Đồng Phú

188 KP. Tân An, TT. Tân Phú, 47/DSST/2011


Chi Cục Nguyễn Văn Thuấn 413/THADS án phí DSST: 550.000 đ
huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 07/9/2011
THADS Dương Thị Mỹ Hạnh 11/6/2012
Phước TA.TX. Đồng Xoài
2 huyện Đồng Phú

KP Thắng Lợi, TT Tân Phú, 03/DSST/2005


Chi Cục Lê Thị Hạnh 353/THADS án phí DSGN: 12.900.000đ
huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 21,22/3/2005
THADS Lê Phúc Thắng 02/8/2010
Phước TA. TX. Đồng Xoài
3 huyện Đồng Phú

Tổ 50, KP.Bàu Ké. TT. Tân 01/DSST/2010


Chi Cục 301/THADS
Huỳnh Xuân Thành Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh 02/02/2010 án phí DSST: 3.000.000 đ
THADS 08/6/2010
Bình Phước. TA. Đồng Phú
4 huyện Đồng Phú

Tổ 2, KP.Tân Liên. TT. Tân 40/2014/DSST


Chi Cục Phạm Văn Khanh 110/THADS án phí DSST: 5.505.000 đ
Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh 13/8/2014
THADS Phùng Thị Linh 09/10/2014
Bình Phước. TA. Đồng Phú
5 huyện Đồng Phú
Tổ 2, KP.Tân Liên. TT. Tân 13A/2014/DSST
Chi Cục Phạm Văn Khanh 1129/THADS án phí DSST: 2.450.000 đ
Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh 17/7/2014
THADS Phùng Thị Linh 12/9/2014
Bình Phước. TA. Đồng Phú
6 huyện Đồng Phú

Tổ 2, KP.Tân Liên. TT. Tân 29/2014/DSST


Chi Cục Phạm Văn Khanh 968/THADS án phí DSST: 1.000.000 đ
Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh 17/7/2014
THADS Phùng Thị Linh 24/7/2014
Bình Phước. TA. Đồng Phú
7 huyện Đồng Phú

Tổ 2, KP.Tân Liên. TT. Tân 31/2014/DSST


Chi Cục Phạm Văn Khanh 969/THADS án phí DSST: 1.250.000 đ
Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh 22/8/2014
THADS Phùng Thị Linh 24/72014
Bình Phước. TA. Đồng Phú
8 huyện Đồng Phú

Tổ 2, KP.Tân Liên. TT. Tân 41/2014/DSST


Chi Cục Phạm Văn Khanh 1138/THADS án phí DSST: 1.125.000 đ
Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh 22/8/2014
THADS Phùng Thị Linh 12/3/2014
Bình Phước. TA. Đồng Phú
9 huyện Đồng Phú

66/2014/HSST
549/QĐ-
ngày 04/11/2014 của Án phí
Chi Cục Nguyễn Thế Hiển Ấp Chợ, xã Tân Tiến CCTHA
TAND huyện Đồng 200.000
THADS ngày 10/3/2015
Phú, tỉnh Bình Phước
10 huyện Đồng Phú

93/2013/HSST
Án phí: 200.000đ
Tổ 3, KP. Tân Liên, TT. Tân ngày 28/11/2013 của 891/QĐ-THA
Chi Cục Đỗ Hữu Trung Sung công quỹ nhà nước
Phú TAND huyện Tân ngày 07/7/2014
THADS 1.500.000
Biên, tỉnh Tây Ninh
11 huyện Đồng Phú

115/2010/HSST
Chi Cục KP. Tân An, 598/QĐ-THA Án phí
Nguyễn Ngọc Tiến ngày 24/11/2010 của
THADS TT. Tân Phú ngày 01/4/2014 200.000
TAND TP.HCM
12 huyện Đồng Phú
07/2014/HSST
ngày 24/01/2014 của 483/QĐ-THA Án phí HSST: 200.000đ
Chi Cục Lê Văn Ngạch KP.Thắng Lợi, TT. Tân Phú
TAND huyện Đồng ngày 10/3/2014 Án phí DSST: 2.860.000đ
THADS Phú, tỉnh Bình Phước
13 huyện Đồng Phú

121/2012/HSST 259/QĐ-
KP. Tân An, ngày 20/08/2012 của CCTHA Án phí
Chi Cục Hoàng Bùi Tấn Đạt
TT. Tân Phú TAND TP Phủ Lý, ngày 200.000
THADS tỉnh Hà Nam 25/12/2012
14 huyện Đồng Phú
89/QĐ-
978/2007/HSPT
Chi Cục KP. Tân An, CCTHA Án phí: 50.000đ
Trần Thị Nguyệt ngày 16/07/2007 của
THADS TT. Tân Phú ngày Phạt 5.000.000đ
TAND TP.HCM
15 huyện Đồng Phú 22/11/2007

130/2013/QĐST-HN 396/QĐ-
ngày 16/12/2013 của CCTHA Án phí
Trương Hùng Phi KP.Thắng Lợi, TT. Tân Phú
TAND huyện Đồng ngày 2.500.000
Chi Cục
Phú, tỉnh Bình Phước 20/01/2014
THADS
16 huyện Đồng Phú

27/QĐST-DS ngày
965/QĐ-
10/6/2014 của TAND Án phí
Chi Cục Chu Thị Lý KP.Thắng Lợi, TT. Tân Phú CCTHA
huyện Đồng Phú, tỉnh 625.000
THADS ngày 13/7/2015
Bình Phước
17 huyện Đồng Phú

138/HSPT ngày 663/QĐ-


Chi Cục Án phí
Nguyễn Doãn Tình KP.Bàu Ké, TT. Tân Phú 16/3/2016 của TAND CCTHA
THADS 2.500.000
TP.HCM ngày 25/4/2016
18 huyện Đồng Phú
14/HSST ngày
705/QĐ-
29/3/2016 của TAND Án phí + Phạt
Chi Cục Lê Duy Hiệp KP.Bàu Ké, TT. Tân Phú CCTHA
huyện Đồng Phú, tỉnh 10.200.000
THADS ngày 11/5/2016
Bình Phước
19 huyện Đồng Phú

04/HSST ngày
711/QĐ-
15/01/2015 của Án phí
Chi Cục Huỳnh Thị Thu KP.Thắng Lợi, TT. Tân Phú CCTHA
TAND huyện Đồng 200.000
THADS ngày 21/4/2015
Phú, tỉnh Bình Phước
20 huyện Đồng Phú

14/HSSTngày
704/QĐ-
29/3/2016 của TAND Án phí + Phạt
Chi Cục Nguyễn Sỹ Bình KP.Tân An, TT. Tân Phú CCTHA
huyện Đồng Phú, tỉnh 9.200.000
THADS ngày 11/5/2016
Bình Phước
21 huyện Đồng Phú

14/HSST ngày
706/QĐ-
29/3/2016 của TAND Án phí + Phạt
Chi Cục Nguyễn Văn Tý Minh Tân, Tân Tiến CCTHA
huyện Đồng Phú, tỉnh 7.200.000
THADS ngày 11/5/2016
Bình Phước
22 huyện Đồng Phú

56/DSST ngày 372/QĐ-


Thắng Lợi, TT. Tân Phú, huyện 10/12/2015 của CCTHA Án phí
Chi Cục Bùi Thị Thanh Xuân
Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. TAND huyện Đồng ngày 1.975.000
THADS Phú, tỉnh Bình Phước 14/12/2015
23 huyện Đồng Phú

14/DSST/2014
Chi Cục Dên Dên, TT. Tân Phú, huyện 534/THADS BHCD: 11.438.000đ
Nguyễn Công Minh 25/7/2014
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. 17/5/2017
TA. Đồng Phú
24 huyện Đồng Phú

08/DSST/2016
Chi Cục Thắng Lợi, TT. Tân Phú, huyện 867/THADS BHCD: 21.100.000đ
Bùi Thị Thanh Xuân 17/5/2016
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. 11/7/2017
TA. Đồng Phú
25 huyện Đồng Phú
53/DSST Ngày
Chi Cục 659/THADS BHCD: 619.150.000đ
Đặng Thị Huệ Minh Hòa- Tân Tiến -ĐP-BP 30/9/2015 của TAND
THADS 23/6/2017
Đồng Phú
26 huyện Đồng Phú

32/DSST/2016
Chi Cục Dên Dên, TT. Tân Phú, huyện 447/THADS BHCD: 176.646.650đ
Nguyễn Xuân Hòa 12/9/2016
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. 13/4/2017
TA. Phú Giáo
27 huyện Đồng Phú

07/HNPT ngày
Chi Cục ấp Chợ, Tân Tiến, Đồng Phú, 948/THADS Án phí DSST 20.000.000đ
Vũ THị Diên - Bùi Văn Trường 20/01/2015 TA tỉnh
THADS Bình Phước 05/8/2016
Bình Phước
28 huyện Đồng Phú

44/DSST ngà y
Chi Cục ấ p Trả ng Tranh- Tâ n Lợ i-ĐP- 651/THA ngà y
Lê Văn Luận 29/11/2012 củ a TA HT: 50.000.000
THADS BP huyện Đồ ng PHú 16/4/2014
29 huyện Đồng Phú

35/HSST ngà y 1227/THA


Chi Cục Nguyễn Hữu Tiên ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 24/6/2015 củ a TA ngà y Bồ i thườ ng 30.000.000
THADS huyện Đồ ng Phú 24/9/2015
30 huyện Đồng Phú
16/HSST ngà y
Chi Cục Lê Văn Nhân ấ p An Hò a - Tâ n Tiến - ĐP-BP 21/2/2012 củ a TA 922/THA ngà y á n phí 560.000
THADS huyện Bù Gia Mậ p, 17/9/2013
31 huyện Đồng Phú BP

72/HSST ngà y
Chi Cục Bùi Văn Bình ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 29;30/11/2006 củ a 108/THA ngà y
16/1/2007 Phạ t 5.000.000
THADS TA huyện Đồ ng PHú
32 huyện Đồng Phú
04/HSST ngà y
Chi Cục 10/5/2012 củ a TA 573/THA ngà y
Nguyễn Hữu Tiên ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP Á n phí 400.000
THADS huyện Khá nh Vĩnh, 02/8/2012
33 huyện Đồng Phú KHá nh Hò a
35/HSST ngà y 1037/ THA
Chi Cục Nguyễn Hữu Tiên ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 24/6/2015 củ a TA ngà y á n phí 1.700.000
THADS huyện Đồ ng Phú 03/8/2015
34 huyện Đồng Phú

46/HSST ngà y 1163/ THA


Chi Cục Nguyễn Bá Thanh ấ p An Hò a -Tâ n Tiến-ĐP-BP 03/8/2015 củ a TA ngà y Á n phí 400.000
THADS huyện Đồ ng Phú 01/9/2015
35 huyện Đồng Phú

10/HSST ngà y 820 /THA


Chi Cục Vũ Anh Đức ấ p Minh Tâ n -Tâ n Tiến-ĐP-BP 20/2/2012 củ a TA ngà y Á n phí 25.000.000
THADS thị xã Đồ ng Xoà i, BP 02/6/2015
36 huyện Đồng Phú

20/HSST ngà y 590 /THA


Chi Cục ấ p Thá i Dũ ng -Tâ n Tiến-ĐP-
Lê Mạnh Hùng BP 24/4/2013 củ a TA ngà y Á n phí+Phạ t 3.200.000
THADS huyện Đồ ng Phú 05/6/2013
37 huyện Đồng Phú

51/HSST ngà y 1095 /THA


Chi Cục Vũ Đức Nhu ấ p Minh Tâ n -Tâ n Tiến-ĐP-BP 20/8/2015 củ a TA ngà y Á n phí+Phạ t 7.550.000
THADS thị xã Đồ ng Xoà i 12/8/2015
38 huyện Đồng Phú

27/HSST ngà y
Chi Cục Hà Duy Quý ấ p Minh Tâ n -Tâ n Tiến-ĐP-BP 14/5/2009 củ a TA 70 /THA ngà y Phạ t 2.000.000
THADS 12/10/2012
huyện phú Giáo, BD
39 huyện Đồng Phú

04/HSST ngà y 523 /THA


Chi Cục ấ p Thá i Dũ ng -Tâ n Tiến-ĐP- Cấ p dưỡ ng nuô i con
Phan Huy Hiếu BP 08/1/2016 củ a TA ngà y 31.500.000
THADS huyện Đồ ng Phú 05/6/2013
40 huyện Đồng Phú
15/DSPT ngà y
Chi Cục 22/3/2012 củ a 304/THA ngà y
Hợp tác xã Minh Tân ấ p Minh Tâ n -Tâ n Tiến-ĐP-BP TAND tỉnh Bình 10/04/2012 Á n phí 9.961.000
THADS
41 huyện Đồng Phú Phướ c
53/DSPT ngà y
Chi Cục Đặng Huy Thập - Dương Thị KP.Phướ c Hò a-P.Tâ n Thiện- 20/4/2011 củ a 245/THA ngà y
Á n phí 6.364.000
THADS Thơ Đồ ng Xoà i-BP TAND tỉnh Bình 13/3/2012
42 huyện Đồng Phú Phướ c

06/DSST ngà y
Chi Cục Phạm Quốc Khang ấ p Minh Tâ n -Tâ n Tiến-ĐP-BP 06/2/2014 củ a 450/THA ngà y Á n phí 750.000
THADS TAND huyện Đồ ng 18/02/2014
43 huyện Đồng Phú Phú

14/DSST ngà y
Chi Cục 22/6/2012 củ a 123/THA ngà y
Hoàng Thị Lan Anh ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP Á n phí 4.240.000
THADS TAND huyện Đồ ng 31/10/2012
44 huyện Đồng Phú Phú

09/DSST ngà y
Chi Cục Lý Thị Phượng - Phạm Phước 19/9/2012 củ a 124/THA ngà y
Hưởng ấ p Minh Tâ n -Tâ n Tiến-ĐP-BP TAND huyện Đồ ng 31/10/2012 Á n phí 10.178.000
THADS
45 huyện Đồng Phú Phú

53/DSST Ngà y
Chi Cục 44/THA ngà y
Đặng Thị Huệ Minh Hò a- Tâ n Tiến -ĐP-BP 30/9/2015 củ a 07/10/2015 á n phí 15.478.000
THADS TAND Đồ ng Phú
46 huyện Đồng Phú

ấ p Thạ ch Mà ng, xã Tâ n Lợ i, 26/DSPT ngà y


Chi Cục Trương Quốc Đến huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình 20/4/2016 củ a TA 925/THA ngà y
01/8/2016 bồ i thườ ng 61.437.000
THADS Phướ c tỉnh Bình PHướ c
47 huyện Đồng Phú

24/DSST ngà y
Chi Cục tổ 5, ấ p An Hò a, xã Tâ n Tiến, 63/THA ngà y
Lê Thị Sinh đp, bp 25/5/2015 củ a TA 12/10/2015 hoà n trả 40.000.000
THADS huyện ĐP
48 huyện Đồng Phú

52/DSST ngà y
Chi Cục Vũ Thị Ngát tổ 27, ấ p Minh Tâ n, xã Tâ n 827/THA ngà y
Phạm Ngọc Triễn Tiến, đp, bp 28/9/2015 củ a Ta 04/7/2016 hoà n trả 80.000.000
THADS đp
49 huyện Đồng Phú
50/HSST ngà y
Chi Cục ấ p Minh Hò a (Tâ n Hò a), xã 14/11/2008 củ a TA 409/THA ngà y
Phạm VĂn Điệu nộ p phạ t 14.150.000
THADS Tâ n Tiến, đp, bp quậ n Tâ n Bình, tp 04/8/2009
50 huyện Đồng Phú HCM

ấ p Thạ ch Mà ng, xã Tâ n Lợ i, 26/DSPT ngà y


Chi Cục Trương Quốc Đến huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình 20/4/2016 củ a TA 673/THA ngà y á n phí 2.871.000
THADS Phướ c tỉnh Bình PHướ c 04/5/2016
51 huyện Đồng Phú

Chi Cục 07/HSST ngà y á n phí 5.256.000


THADS ấ p Đồ ng Bia, xã Tâ n Lợ i, đp, 07/3/2013 củ a TA 356/THA ngà y
52 huyện Đồng Phú Thạch Nhóc (Tài) bp TX Đồ ng Xoà i 10/01/2014

Chi Cục 08/DSST ngà y


THADS Ngô Quốc Hưng tổ 32, ấ p Chợ , xã Tâ n Tiến đp. 31/3/2016 củ a TA 604/THA ngà y
53 huyện Đồng Phú Nguyễn Thị Diễm Trang Bp đp 08/4/2016 á n phí 1.250.000

Chi Cục 34/HSST ngà y


THADS ấ p Đồ ng Bia, xã Tâ n Lợ i, đp, 28/8/2010 củ a TA 48/THA ngà y
54 huyện Đồng Phú Lê Minh Thiện bp đồ ng phú 08/10/2010 á n phí +phạ t 17.400.000

Chi Cục 32/DSST ngày 521/THA


THADS xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, 17/9/2015 ngày
55 huyện Đồng Phú Lê Thị Mỹ Dung tỉnh Bình Phước của TA đp 25/8/2016 hoà n trả 7.000.000

Chi Cục 113/HSST ngà y 374/THA ngà y


Bùi Mạnh Thắng ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 19/9/2016 07/3/2017 á n phí: 6.725.000
THADS
56 huyện Đồng Phú

Chi Cục Bùi Mạnh Thắng, Ngô Hồng 113/HSST ngà y 234/THA ngà y
Phước ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 19/9/2016 26/12/2016 hoà n trả : 7.500.000
THADS
57 huyện Đồng Phú
Chi Cục Bùi Mạnh Thắng;Nguyễn Thị 113/HSST ngà y 235/THA ngà y
ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP hoà n trả : 12.000.000
THADS Kim Hồng 19/9/2016 26/12/2016
58 huyện Đồng Phú

Chi Cục Bùi Mạnh Thắng; Lê Thị Xuân ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP 113/HSST ngà y 236/THA ngà y hoà n trả : 75.000.000
THADS 19/9/2016 26/12/2016
59 huyện Đồng Phú

Bùi Mạnh Thắng; Phùng Tài 113/HSST ngà y 375/THA


Chi Cục ấ p Chợ -Tâ n Tiến-ĐP-BP Ngà y hoà n trả : 15.000.000
THADS Thinh 19/9/2016 26/12/2016
60 huyện Đồng Phú
02/DSST ngà y
ấ p Thạ ch Mà ng, xã Tâ n Lợ i,
Chi Cục 20/02/2017 củ a 461/THA ngà y
Trương Quốc Đến huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình TAĐP tỉnh Bình 18/4/2017 á n phí DSST: 6.715.800
THADS Phướ c
61 huyện Đồng Phú PHướ c

48/HSST ngà y
ấ p Quâ n Y, xã Tâ n Lợ i, huyện 11/11/2011 củ a TA 312/THA ngà y
Chi Cục Nguyễn Văn Tuấn á n phí + Phạ t 3.200.000
Đồ ng Phú , tỉnh Bình Phướ c huyện Tuy Đứ c, tỉnh 22/02/2017
THADS Đă k Nô ng
62 huyện Đồng Phú

57/DSST ngà y
Hoàng Huy Bình ấ p Chợ , xã Tâ n Tiến, huyện 23/12/2015 củ a TA 650/THA ngà y Hoà n trả 10.000.000
Chi Cục Đồ ng Phú , tỉnh Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú , 22/04/2016
THADS tỉnh Bình Phướ c
63 huyện Đồng Phú
Chi Cục 46/HSST ngà y 1163/THA
THADS Cao Văn Việt ấ p An Hò a-Tâ n Tiến-ĐP-BP 03/8/2015 củ a TA Ngà y á p phí HSST, DSST 400.000
64 huyện Đồng Phú huyện Đồ ng Phú 01/9/2015

07/HNPT ngà y
Chi Cục Võ Thị Diên , Bùi Văn ấ p Chợ , xã Tâ n Tiến, huyện 20/01/2015 củ a 948/THA ngà y á n phí DSST: 20.000.000
THADS Trường Đồ ng Phú , tỉnh Bình Phướ c TAND tỉnh Bình 05/8/2016
65 huyện Đồng Phú PHướ c
khu phố Tâ n An, tt Tâ n phú , 141/HNST ngà y
Chi Cục 868/THA ngà y
Lê Ngọc Tập huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình 12/11/2015 củ a TA CDNC 33.000.000 đ
THADS Phướ c huyện Đồ ng Phú 11/7/2016
66 huyện Đồng Phú
53/DSST ngà y
Chi Cục Đặng Thị Huệ, Nguyễn Văn ấ p Chợ , xã Tâ n Tiến, huyện 30/9/2015 củ a TA 659/THA ngà y Hoà n trả 619.150.000
THADS Tường Đồ ng Phú , tỉnh Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú , 23/6/2017
67 huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phướ c

Khu phố Thắ ng Lợ i, huyện 20/HNPT ngà y 470/THA


Chi Cục Nguyễn Duy Hạnh Ngà y CDNC 73.000.000 đ
THADS Đồ ng Phú , tỉnh Bình Phướ cc 21/12/2012 22/01/2016
68 huyện Đồng Phú
33/HSST ngà y
Khu phố Bà u ké, tt Tâ n Phú ,
Chi Cục 10/6/2015 củ a 973/THA ngà y
Trương Thị Kim Trang huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình TAĐP tỉnh Bình 14/7/2015 Phạ t 3.496.000
THADS Phướ c
69 huyện Đồng Phú PHướ c

34/HNST ngà y
ấ p Minh Tâ n, xã Tâ n Tiến,
Chi Cục 06/9/2017 củ a TA 67/THA ngà y
Nguyễn Thành Tâm huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình huyện Đồ ng Phú , 25/10/2017 APCD 300.000
THADS Phướ c
70 huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phướ c

33/DSST ngà y
ấ p Minh Tâ n, xã Tâ n Tiến,
Chi Cục Tôn Thất Tuấn huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình 23/7/2014 củ a TA 134/THA ngà y Hoà n trả 30.000.000
THADS huyện Đồ ng Phú , 23/7/2014
Phướ c
71 huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phướ c

Khu phố Tâ n An, tt Tâ n Phú , 46/DSST ngà y


Chi Cục 58/THA Ngà y
Phan Thị Xuân Lan huyện Đồ ng Phú , tỉnh Bình 03/9/2015 củ a TA 08/10/2015 á p phí DSST 275.000
THADS Phướ c huyện Đồ ng Phú
72 huyện Đồng Phú

23/DSST ngà y
Chi Cục xã Tâ n Tiến, huyện Đồ ng Phú , 47/THA ngà y
Nguyễn Thị Lan tỉnh Bình Phướ c 29/9/2016 củ a TA 13/10/2016 á n phí DSST: 1.957.500
THADS huyện Đồ ng Phú
73 huyện Đồng Phú
20/DSST ngà y
Chi Cục xã Tâ n Tiến, huyện Đồ ng Phú , 415/THA ngà y
Nguyễn Thị Lan 23/9/2014 củ a TA Hoà n trả 30.000.000
THADS tỉnh Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú 15/1/2015
74 huyện Đồng Phú
07/DSST ngà y
Chi Cục Nguyễn Thị Chín, Phạm Văn thị trấ n Tâ n Phú , huyện Đồ ng 08/3/2018 củ a TA 689/THA ngà y Hoà n trả 128.000.000
THADS Hơn Phú , tỉnh Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú , 09/4/2017
75 huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phướ c

tổ 5, ấp Thuận Tiến 73/2016/HSST


Chi Cục 1038/THADS án phí HSST:200.000 đ
Nguyễn Văn Sự xã Thuận Lợi, huyện Đồng 24/6/2016
THADS 05/9/2016 án phí DSST: 565.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Xoài
76 huyện Đồng Phú

ấp Thuận Phú 3, xã Thuận Phú, 16/HSST/2016


Chi Cục 726/THADS Truy thu: 3.000.000 đ
Phạm Anh Thành huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 8/4/2016
THADS 18/5/2016 AP HSST+DSST : 400,000đ
Phước TA. Đồng Phú
77 huyện Đồng Phú

ấp Thuận An, xã Thuận Lợi, 26/HSST/2012


Chi Cục 331/THADS án phí HSST: 200.000đ
Đới Văn Hùng huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 13/02/2012
THADS 18/4/2012 phạt sung công: 5.000.000đ
Phước TA. Hóc Môn
78 huyện Đồng Phú

33/HNST/2009
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 444/THADS
Trần Văn Võ 26/05/2009 án phí giá ngạch: 2.028.145đ
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 01/9/2009
TA. Đồng Phú
79 huyện Đồng Phú

ấp Suối Nhung, xã Tân Hưng, 22/STDS/2013


Chi Cục 581/THADS
Bùi Thị Kim Chi huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 27/09/2013 án phí DSST: 1.278.533 đ
THADS 01/4/2014
Phước TA. Đồng Phú
80 huyện Đồng Phú

ấp Thuận An 40/HSST/2016
Chi Cục 912/THADS án phí HSST:200.000 đ
Lưu Văn Phương xã Thuận Lợi, huyện Đồng 31/05/2016
THADS 26/07/2016 án phí DSST: 923.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Phú
81 huyện Đồng Phú
ấp Thuận Hòa 04/HSST/2015
Chi Cục 654/THADS án phí HSST:200.000 đ
Nguyễn Thanh Sang xã Thuận Lợi, huyện Đồng 15/01/2015
THADS 22/04/2016 Phạt: 7.000.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Bù Đốp
82 huyện Đồng Phú

ấp Thuận Thành 2 15/HSST/2012


Chi Cục Lê Đình Tân 283/THADS án phí DSST:9.000.000 đ
xã Thuận Lợi, huyện Đồng 04/02/2012
THADS Ngô Thị Nhung 26/12/2012
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Phú
83 huyện Đồng Phú

ấp Suối Đôi, xã Tân Hưng, 13/2014/HSST


642/THADS án phí HSST:200.000 đ
Chi Cục Ngô Văn Hoàng huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 27/01/2014
03/04/2015 Phạt: 10.000.000 đ
THADS Phước TA. Đồng Xoài
84 huyện Đồng Phú

ấp Thuận An 04/DSST/2012
284/THADS
Chi Cục Chu Kim Toán xã Thuận Lợi, huyện Đồng 26/03/2012 án phí DSST: 925.000 đ
09/04/2012
THADS Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Phú
85 huyện Đồng Phú
233/HSST/2008
ấp Thuận Thành án phí HSST: 50.000 đ
Chi Cục 25/09/2008 342/THADS
Lương Văn sinh xã Thuận Lợi, huyện Đồng án phí giá ngạch: 210.000 đ
THADS TANDTP. Thanh 10/06/2009
Phú, tỉnh Bình Phước sung công: 6.000.000 đ
86 huyện Đồng Phú Hóa

ấp Thuận Phú 2 31/HSST/2012


Chi Cục 549/THADS án phí HSST:200.000 đ
Lưu Thị Tú xã Thuận Phú, huyện Đồng 28/06/2012
THADS 01/08/2012 Phạt: 7.000.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước TAND. Đồng Phú
87 huyện Đồng Phú
371/HSST/2008
ấp Thuận An
Chi Cục 13/8/2008 462/THADS án phí HSST: 50.000 đ
Lê Thanh sang xã Thuận Lợi, huyện Đồng
THADS TAND. Tỉnh Bình 18/04/2011 Phạt: 2.000.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước
88 huyện Đồng Phú Dương
118/HSPT/2008
ấp Thuận Phú 2
10/9/2008 94/THADS án phí HSST: 50.000 đ
Chi Cục Trần Đình Phương xã Thuận Phú, huyện Đồng
TAND. Tỉnh Bình 03/11/2009 án phí DSST: 5.400.000 đ
THADS Phú, tỉnh Bình Phước
Phước
89 huyện Đồng Phú

ấp Thuận Hòa 1, xã Thuận Lợi, 28/HSST/2010


Chi Cục 66/THADS án phí HSST: 200.000 đ
Nguyễn Công Tấn huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 20/7/2010
THADS 13/10/2010 phạt: 10.000.000 đồng
Phước TAND. Đồng Phú
90 huyện Đồng Phú

ấp Thuận An, xã Thuận Lợi, 04/HSST/2010


Chi Cục Đới Xuân Hải, 32/THADS án phí HSST: 400.000 đ
huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 19/3/2010
THADS Luu Văn Điệp 7/10/2010 án phí DSST: 2.150.000 đ
Phước TAND. Đồng Phú
91 huyện Đồng Phú

ấp Thuận An, xã Thuận Lợi, 44/HSST/2013


Chi Cục 05/THADS Truy thu tiền sung công quỹ
Đới Văn Toàn huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 05/4/2013
THADS 01/10/2013 nhà nước: 5.500.000 đồng
Phước TAND. Bù Gia Mập
92 huyện Đồng Phú
41/HSST/2009
ấp Tân Phú
Chi Cục 08/4/2009 183/THADS án phí HSST: 50.000 đ
Cao Văn Lâm xã Thuận Phú, huyện Đồng
THADS TANDTP. 25/01/2010 án phí DSST: 3.225.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước
93 huyện Đồng Phú Đà Lạt

36/HSST/2014
ấp Thuận Phú 1
Chi Cục 05/9/2014 412/THADS án phí HSST: 200.000 đ
Bạch Quang Thắng xã Thuận Phú, huyện Đồng
THADS TAND. Thị xã Gia 15/01/2014 án phí DSST: 5.250.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước
94 huyện Đồng Phú Nghĩa

ấp Suối Da, xã Tân Hưng, 28/STDS/2014


Chi Cục Lâm Thị Bích Thúy 922/THADS
huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 07/07/2014 án phí DSST: 3.750.000 đ
THADS Nguyễn Quốc Dũng 15/7/2014
Phước TA. Đồng Phú
95 huyện Đồng Phú

ấp Bù Xăng 37/STDS/2014
Chi Cục 1081/THADS
Nguyễn Thị Kim Huệ xã Thuận Phú, huyện Đồng 12/08/2014 án phí DSST: 750.000 đ
THADS 27/8/2014
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Phú
96 huyện Đồng Phú
ấp Thuận Phú 42/STDS/2014
Chi Cục Nguyễn Ngọc Dao 271/THADS Hoàn trả cho bà Trần Thị
xã Thuận Phú, huyện Đồng 26/08/2014
THADS Hồ Thị Ánh 28/11/2014 Cảnh số tiền: 190.000.000 đ
Phú, tỉnh Bình Phước TA. Đồng Phú
97 huyện Đồng Phú

62/HSST/2015
Chi Cục Thuận Lợi, Đồng Phú, Bình 20/THA án phí HSST:200,000
Phan Đức Quý 28/12/2015
THADS Phước 17/10/2016 DSST:416,500
TA-Đắk Mil
98 huyện Đồng Phú

06/DSST
Chi Cục Lê Tấn Thiện Thuận Hòa, Thuận Lợi, Đồng 554/THA
22/03/2013 án phí: dsst: 11,6793750
THADS Trần Thị Phước Phú, Bình Phước 22/5/2013
TA-Đồng Phú
99 huyện Đồng Phú
36/HSST/2014
Chi Cục Thuận Phú 1, xã Thuận Phú, 05/9/2014 984/THA
Bạch Quang Thắng bồi thường:105,000,000
THADS Đồng Phú, Bình Phước TAND. Thị xã Gia 17/8/2016
100 huyện Đồng Phú Nghĩa

08/DSST ngày
Chi Cục Đỗ Minh Khoa Thuận Thành 1, Thuận Lợi 220/THA Hoàn Trả cho bà Đỗ Thị
22/12/2016 của TA
THADS Trần Thị Mai Đồng Phú, Bình Phước 22/12/2016 Năm số tiền: 430,859,125
Hớn Quảng
101 huyện Đồng Phú

21/DSST ngày
Chi Cục Giềng Chỉ Khìn Bàu Cây Me, xã Thuạn Phú, 318/THA Hoàn Trả cho bà Diệp Thị
25/09/2014 của TA
THADS Nguyễn Thị T.Ly huyện Đồng Phú, BP 22/12/2014 Múi số tiền: 297,818,000
Đồng Phú
102 huyện Đồng Phú

28/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 1084/THA
Phạm Văn Nại 08/09/2017của TA án phí: 5,000,000
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 13/9/2018
Đồng Phú
103 huyện Đồng Phú

22/DSST ngày
Chi Cục ấp Tân Phú, thuận phú huyện 404/THA trả nợ cho ông Vương Huy
Phan Thị Tâm 20/9/2013của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 20/3/2017 Nghĩa số tiền 157,000,000
Đồng Phú
104 huyện Đồng Phú
32/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 597/THA trả nợ cho ông Nguyễn VĂn
Phạm Văn Nại 08/12/2016của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 5/6/2017 Hia số tiền 150,000,000
Đồng Phú
105 huyện Đồng Phú

50/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 26/THA trả nợ cho ông Hoàng Văn
Phạm Văn Nại 28/09/2015 của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 17/10/2016 Huận số tiền 40,000,000
Đồng Phú
106 huyện Đồng Phú

51/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 24/THA trả nợ cho ông Lê Thanh
Phạm Văn Nại 28/09/2015 của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 17/10/2016 Minh số tiền 41,200,000
Đồng Phú
107 huyện Đồng Phú

ấp Suối Đôi, xã Tân Hưng, 34/HNST


Chi Cục 204/Tha ngày
Nguyễn Hoàng Anh huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 02/10/2015 CDNC: 1000.000 đồng
THADS 16/11/2015
Phước TA Đồng Phú
108 huyện Đồng Phú

ấp Suối Da, xã Tân Hưng, 19/DSST ngày trả nợ cho bà Võ Thị Lịch số
Chi Cục Nguyễn Văn Lóng 94/THA
huyện Đồng Phú, tỉnh Bình 20/05/2008 của TA tiền
THADS Phạm Thị Hường 02/12/2008
Phước Đồng Phú 36.267.800
109 huyện Đồng Phú

28/DSST ngày
Chi Cục ấp 5, xã Tân Hưng, huyện 162/THA trả nợ cho ông Vũ Đức Thụ
Phạm Văn Nại 8/09/2016 của TA
THADS Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 05/12/2016 số tiền 200,000,000
Đồng Phú
110 huyện Đồng Phú
129/HSPT ngày
ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 27/02/2002 của 89/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Quang Phong phạt sung công
Phú, Bình Phước TANDTC tại Đà 15/12/2004
111 Nẵng

161/HSST ngày 187/QĐ-


ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng
Chi Cục THADS Văn Xuân Lợi 18/8/2004 của TAND CCTHA ngày án phí+tịch thu
Phú, Bình Phước
tp. Buôn Ma Thuột 23/6/2005
112
05/HSST ngày
ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, 285/THA ngày
Chi Cục THADS Phạm Quốc Quân 01/02/2005 của TA Án phí+phạt
Bình Phước 22/8/2005
113 huyện Bù Đăng
29/HSST ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 30/3/2006 của TAND 301/THA ngày
Chi Cục THADS Trần Hùng Dũng Án phí+phạt
Phú, Bình Phước Dầu Tiếng, Bình 29/5/2006
114 Dương

Nguyễn Xuân Thành, địa chỉ:


ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng
Nguyễn Xuân Thành Nguyễn
Phú, Bình Phước. Nguyễn Văn 51/HSST ngày
Văn Lành Đào Văn Xuân 74/THA ngày
Chi Cục THADS Lành, Đào Văn Xuân, Ngô 15/9/2006 của TAND án phí + phạt+sung công
Ngô Văn Quan 13/10/2006
Văn Quan, Nguyễn Văn Tư, huyện Đồng Phú
Nguyễn Văn Tư
địa chỉ: ấp Nam Đô, Tân
Phước, Đồng Phú, Bình Phước

115
09/HSST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 313/THA ngày
Chi Cục THADS Trần Quốc Quân 05/02/2009 của TA án phí
Bình Phước 27/5/2009
116 huyện Bù Đăng
53/HSST ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, 173/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Văn Du 21/10/1999 của TA Án phí
Đồng Phú, Bình Phước 06/01/2010
117 tỉnh Bình Dương
118/HSPT ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 30/THA ngày
Chi Cục THADS Hồ Thị Kim Thanh 30/9/2009 của TA sung công
Phú, Bình Phước 06/10/2010
118 tỉnh Bình Phước
2664/HSPT ngày
155/THA ngày
Chi Cục THADS Danh Khanh đọi 4, ấp 1, Đồng Tâm, ĐP-BP 18/11/2004 cuat án phí
01/12/2010
119 TATC Tp. HCM
02/HSST ngày
Phan Trọng Chinh Vũ đội 2, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng 12/01/2011 của TA 408/TH ngày án phí+phạt+sung công+truy
Chi Cục THADS
Văn Tuân Phú, Bình Phước huyện Nghĩa Hưng, 22/3/2011 thu
120 tỉnh Nam Định

02/HSST ngày
đội 3, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng 12/01/2011 của TA 409/THA ngày
Chi Cục THADS Nông Văn Cửu Án phí+nộp phạt+truy thu
Phú, Bình Phước huyện Nghĩa Hưng, 22/3/2011
121 tỉnh Nam Định
118/HSPT ngày
ấp Cầu Rạt, Tân Phước, Đồng 589/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Ngọc Lợi 13/01/1998 của Án phí+ sung công
Phú, Bình Phước 09/6/2011
122 TATC tại tp HCM
38/HSST ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 732/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Thanh Hiền 24/6/2011 của TA Án phí
Phú, Bình Phước 05/9/2011
123 huyện Đồng Phú

66/HSST ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 349/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Công Khanh 27/11/2012 của TA án phí
Phú, Bình Phước 24/01/2013
huyện Đồng Phú, BP
124
206/HSPT ngày
ấp Phước Tiến, Tân Phước, 578/THA ngày
Chi Cục THADS Trương Xuân Sang 20/12/2012 của TA Án phí
Đồng Phú, Bình Phước 03/6/2013
125 tỉnh Bình Phước
98/HSST ngày
ấp 6, Đồng Tâm, Đồng Phú, 25/9/2012 của TA 596/THA ngày
Chi Cục THADS Phạm Ngọc Thông Án phí
Bình Phước huyện Bù Đăng, BÌnh 05/6/2013
126 Phước
103/HSST ngày
đội 4, ấp 3, Đồng Tiến, Đồng 11/THA ngày
Chi Cục THADS Tiêu Thị Ngọc Linh 10/11/2011 của TA Án phí+sung công
Phú, Bình Phước 09/10/2013
127 huyện Đồng Phú

08/HSST ngày
thôn 6, Đồng Tâm, Đồng Phú, 31/01/2013 TA huyện 12/THA ngày
Chi Cục THADS Đào Oanh Án phí
BP Bù Đăng, Bình 09/10/2013
128 Phước

45/HSST ngày
19/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Công Tâm ấp 3, Đồng Tiến,Đồng Phú, BP 29/7/2013 của TA án phí
09/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
129

50/HSST ngày
ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 133/THA ngày
Chi Cục THADS Bùi Xuân Trường 30/8/2013 của TA án phi+ phạt
Phú, Bình Phước 22/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
130
60/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tâm, Đồng Phú, 144/THA ngày
Chi Cục THADS Dương Cuội 21/9/2013 của TA án phi
Bình Phước 25/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
131

58/HSST ngày
ấp Lam Sơn, Tân Phước, Đồng 146/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Thắm 21/9/2013 của TA án phí+ phạt
Phú, BP 25/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
132
200/HSPT ngày
đội 4, ấp Phước Tiên, Tân 357/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Thoan 23/5/2013 của TATC án phí
Phước, Đồng Phú, Bình Phước 10/01/2014
133 tại Đà Nẵng
111/HSST ngày
14/11/2013 của TA 496/THA ngày
Chi Cục THADS Tô Vũ Hùng ấp 2, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP án phí
thị xã Đồng Xoài, 11/3/2014
134 Bình Phước

02/HSST
đội 2, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng ngày13/7/2012 của 504/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Trọng Chinh án phí
Phú, Bình Phước TA huyện Như Xuân, 11/3/2014
135 Thanh Hóa

300/HSPT ngày
ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, 835/THA ngày
Chi Cục THADS Đinh Ngọc Sơn 26/11/2013 của án phí
Bình Phước 10/6/2014
136 TATC tại Hà Nội

57/HSST
đội 2, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng ngày26/9/2013của 1170/THA
Chi Cục THADS Vũ Trọng Tuấn án phí
Phú, Bình Phước TA huyện Hải Hậu, ngày 15/9/2014
137 Nam Định

53/HSST ngày
áp Cầu 2, Đồng Tiến, Đồng 204/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Ngọc Đức 19/8/2014 của TA án phí+phạt
Phú, BP 12/11/2014
huyện Đồng Phú, BP
138
53/HSST ngày
208/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Văn Thao ấp 4, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 19/8/2014 của TA án phí+phạt
12/11/2014
huyện Đồng Phú, BP
139
03/HSST ngày
ấp Suối Đôi, Đồng Tiến, Đồng 30/01/2015 của TA 613/THA ngày
Chi Cục THADS Mã Văn Chinh án phí
Phú, BP huyện Buôn Đôn, 23/3/2015
140 Đăk Lăk

51/HSPT ngày
ấp Thuận Hòa 1, thuận Lợi, 834/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Quốc Dũng 18/5/2015 của TAND án phí
Đồng Phú, BP 04/6/2015
tỉnh Bình Phước
141

122/HSST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 885/THA ngày
Chi Cục THADS Vũ Văn Trung 05/12/2013 của TA Án phí+sung công
Bình Phước 16/6/2015
thị xã Đồng Xoài, BP
142

51/HSST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 1152/THA
Chi Cục THADS Trần Thị Dung 25/4/2015 của TA thị án phí+ phạt
Bình Phước ngày 25/8/2015
xã Đồng Xoài, BP
143
72/HSST ngày
1159/QĐ-
ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, 19/3/2015 của TAND
Chi Cục THADS Nguyễn Thanh Liêm CCTHA ngày Án phí
Bình Phước quận Thủ Đức, Tp.
01/9/2015
144 HCM

96/HSST ngày
ấp Thuận Thành 2, xã Thuận 936/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Duy Chiến 24/3/20114 của TA sung công
Lợi, Đồng Phú, Bình Phước 03/7/2015
145 thành phố HCM
08/HSST ngà y
ấ p 1, xã Đồ ng Tâ m, Đồ ng Phú , 22/4/2003 TA 126/THA ngà y
Chi Cục THADS Cao Thị Sáu Bình Phướ c huyện Đồ ng Phú , 20/5/2004 phạ t sung cô ng
146 Bình Phướ c
81/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, 386/THA ngày
Chi Cục THADS Đặng Thế Lưỡng 30/9/2009 của TA phạt bổ sung + sung công
Bình Phước 11/8/2010
147 tỉnh Bình Dương
57/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tâm, Đồng Phú, 214/THA ngày
Chi Cục THADS Hoàng Ngọc Hưng 17/9/2012 của TA Án phí+phạt
Bình Phước 04/12/2012
148 huyện Đồng Phú
57/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tâm, Đồng Phú, 215/THA ngày
Chi Cục THADS Trần Ngọc Thi 17/9/2012 của TA Án phí+phạt
Bình Phước 04/12/2015
149 huyện Đồng Phú
54/HSST ngày
Lê Duy Thức Nguyễn ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, 82/THA ngày
Chi Cục THADS 25/9/2008 của TAND Án phí + phạt
Quang Vũ Bình Phước 12/11/2008
150 Đồng Phú

25/HSST ngày
ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, 120/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thái Sung 17/3/2006 của TAND án phí
Bình Phước 30/01/2007
tỉnh Bình Phước
151

19/HSST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 33/THA ngày
Chi Cục THADS Hoàng Bá Sỹ 14/5/2003 của TA thị phạt bổ sung
Bình Phước 05/10/2015
xã Đồng Xoài, BP
152

69/HSST ngày
ấp Suối Binh, Đồng Tiến, Đồng 348/THA ngày
Chi Cục THADS Nông Thị Đào 26/10/2015 của TA án phí
Phú, BP 10/12/2015
huyện Đồng Phú, BP
153

67/HSST ngày
đội 3, ấp 4, Đồng Tiến, Đồng 416/THA ngày
Chi Cục THADS Hoàng Văn Hào 22/5/2015 của TA thị án phí
Phú, Bình Phước 04/01/2016
xã Đồng Xoài, BP
154

102/HSST ngày
ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 450/THA ngày
Chi Cục THADS Trần Thanh Phương 11/8/2015 của TA thị án phí
Phú, Bình Phước 11/01/2016
xã Đồng Xoài, BP
155
166/HSST ngày
ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, 789/THA ngày
Chi Cục THADS Võ Thanh Hùng 21/02/2006 của TA án phí+ phạt
Bình Phước 13/6/2016
156 Tp. HCM

26/HSST ngày
890/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Hồng Khánh ấp 3, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP 13/6/2016 của TA án phí
19/7/2016
huyện Đồng Phú, BP
157
04/HSPT ngày
917/THA ngày
Chi Cục THADS Trịnh Đăng Tuấn ấp 3, Đồng Tiến,Đồng Phú, BP 11/01/2016 của TA án phí+ phạt
27/7/2016
158 tỉnh Bình Phước
121/HSST ngày
ấp Cầu 2, Đồng Tiến, Đồng 369/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Đình Tuyên 14/12/2016 của TA án phí
Phú, BP 03/3/2017
159 huyện Bù Đăng, BP
101/HSST ngày
397/THA ngày
Chi Cục THADS Đào Oanh ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP 26/8/2017 của TA án phí
15/3/2017
160 Đồng Xoài, BP
41/HSST ngày 07;
426/THA ngày
Chi Cục THADS Đinh Ngọc Sơn ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 08; 09/9/2016 của TA án phí
28/3/2017
161 Tp. Bắc Kạn
94/HSST ngày
24/8/2014 của TA 477/THA ngày
Chi Cục THADS Hồ Tuấn Hùng ấp 3, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP án phí
huyện Tân Thành, 21/4/2017
162 BR-VT

10/HSST ngày
đội 2, ấp 4, Đồng Tâm, Đồng 16/02/2017 của TA 522/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Trọng Chinh án phí
Phú, Bình Phước huyện Đức Hòa, 16/5/2017
163 Long An
02/HSST ngày
348/THA ngày
Chi Cục THADS Điểu Văn Hoàng ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 16/01/2017 của TA Bồi thường
27/02/2017
164 huyện ĐP-BP
02/HSST ngày
506/THA ngày
Chi Cục THADS Điểu Văn Hoàng ấp 1, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 16/01/2017 của TA Bồi thường
09/5/2017
165 huyện ĐP-BP
02/HNST ngày
Nông Văn Quyền Hứa Thị 386/THA ngày
Chi Cục THADS đội 5, ấp 1, Đồng Tâm, ĐP-BP 17/5/2006 của TA án phí
Hớn 07/7/2006
166 huyện ĐP-BP
37/HNST ngày
ấp 5, Đồng Tâm, Đồng Phú, 519/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Công Sơn 23/4/2013 của TA án phí
Bình Phước 09/5/2013
167 huyện ĐP-BP
45/HNST ngày
771/THA ngyaf
Chi Cục THADS Ngô Xuân Hải ấp 4, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP 17/4/2015 của TA án phí
13/5/2015
168 huyện ĐP-BP
37/HNST ngày
ấp 1, Đồng Tâm, Đồng Phú, 888/THA ngày
Chi Cục THADS Tô Thanh Bình 08/4/2015 của TA án phí
Bình Phước 16/6/2015
169 huyện ĐP-BP

12/HNST của ngày


tổ 5, ấp Thuận Thành 1, Thuận 879/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Văn Sáu 05/02/2015 của TA cấp dưỡng nuôi con
Lợi, Đồng Phú, Bình Phước 16/6/2015
huyện Đồng Phú, BP
170

130/HNST ngày
tổ 2, ấp Thuận Thành 1, Thuận 604/THA ngày
Chi Cục THADS Mai Văn Hà 01/10/2014 của TA cấp dưỡng nuôi con
Lợi, Đồng Phú, Bình Phước 16/3/2015
huyện Đồng Phú, BP
171
30/HNST ngày
247/THA ngày
Chi Cục THADS Hồ Văn Tư ấp 6, Đồng Tiến, Đồng Phú, BP 22/12/2005 của TA án phí
16/3/2006
172 huyện ĐP-BP
06/DSST ngày
ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, 267/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Sắn 24/4/2003 của TA án phí
Bình Phước 20/6/2003
173 huyện ĐP-BP
12/DSPT ngày
Nguyễn Thị Quý Đặng Văn ấp Nam Đô, xã Tân Phước, 251/THA ngày
Chi Cục THADS 18/01/2006 của TA án phí
Khuê ĐP-BP 17/3/2006
174 tỉnh BP
98/DSPT ngày
ấp 3, xã Đồng Tâm, Đồng Phú, 665/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Thị Mai 17/9/2008 của TA án phí
BP 01/7/2013
175 tỉnh BP
đội 6, ấp 1, xã Đồng Tiến, ĐP- 95/DSST ngày 53/THA ngày
Chi Cục THADS Hoàng Thị Tảo án phí
BP 12/9/2008 15/10/2008
176
54/DSST ngày
720/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Liễu ấp 2, xã Đồng Tâm, ĐP-BP 02/8/2011 của TA án phí
26/8/2011
177 huyện ĐP-BP
34/DSPT ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 73/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Thị Ngọc Diễm 21/9/2011 của TA án phí
Phú, Bình Phước 11/11/2011
178 tỉnh BP
27/DSST ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 75/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Thị Ngọc Diễm 15/9/2011 của TA. án phí
Phú, Bình Phước 11/11/2011
179 ĐP- BP
101/DSPT ngày
ấp Cây Điệp, Tân Phước, Đồng 78/THA ngày
Chi Cục THADS Phan Thị Ngọc Diễm 20/9/2011 của TA án phí
Phú, Bình Phước 11/11/2011
180 tỉnh BP

03/DSST ngày
Phạm Văn Đông Ngô Thị ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 13/THA ngày
Chi Cục THADS 13/3/2013 của TA án phí
Chung Phú, Bình Phước 09/10/2013
huyện Đồng Phú, BP
181
14/DSPT ngày
Phạm Thị Tương Nguyễn Văn 80/THA ngày
Chi Cục THADS ấp 1, Đồng Tâm, ĐP-BP 31/7/2014 của TA án phí
Đẳng 02/10/2014
182 tỉnh BP
49/DSST ngày
ấp 4, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 148/THA ngày
Chi Cục THADS Bạch Dư Hưng 24/10/2014 của TA án phí
BP 29/10/2014
183 huyện ĐP-BP
52/DSST ngày
ấp 4, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 169/THA ngày
Chi Cục THADS Ngô Hồng Mậm 29/10/2014 của TA án phí
BP 05/11/2014
184 huyện ĐP-BP

ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, 45/DSST ngày 1175/THA


Chi Cục THADS Huỳnh Thị Tiên án phí
Bình Phước 31/8/2015 ngày 03/9/2015
185
06/DSST ngày
776/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Thùy Vân ấp 3, xã Đồng Tiến, ĐP-BP 27/01/2015 của TA án phí
13/5/2015
186 huyện ĐP-BP
20/DSST ngày
ấp 1, xã Đồng Tâm, Đồng Phú, 194/THA ngày
Chi Cục THADS Điểu Đuôi - Thị Số 25/9/2011 của TA án phí
Bình Phước 21/11/2012
187 huyện ĐP-BP
46/DSST ngày
ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 562/THA ngày
Chi Cục THADS Trần Thị Mai Hoa 21/4/2011 của TA án phí
Phú, Bình Phước 31/5/2011
188 huyện ĐP-BP
41/DSST ngày
ấp Đồng Búa, xã Thuận Phú, 212/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Văn Lũ 15/11/2012 của TA án phí
ĐP-BP 04/12/2012
189 huyện ĐP-BP
22/DSST ngày
ấp Đồng Búa, xã Thuận Phú, 44/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Văn Lũ 22/8/2012 của TA án phí
ĐP-BP 01/10/2012
190 huyện ĐP-BP
02/DSST ngày
ấp Đồng Búa, xã Thuận Phú, 348/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Văn Lũ 30/11/2012 của TA án phí
ĐP-BP 24/10/2013
191 huyện ĐP-BP

45/DSST ngày
31/10/2012 của TA 255/THA ngày
Chi Cục THADS Công ty Hai Phước Ql 14, Đồng Tâm, ĐP-BP án phí
thị xã Dĩ An, Bình 25/12/2012
192 Dương

12/DSST ngà y
Chi Cục THADS Nguyễn Cát Vân Quỳnh độ i 6, ấ p 2, Đồ ng Tâ m, ĐP-BP 06/5/2016 củ a TA 702/THA ngà y á n phí
huyện Đồ ng Phú , BP 11/5/2016
193

03/DSST ngày
Phạm Văn Đông Ngô Thị ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, Đồng 599/THA ngày
Chi Cục THADS 13/3/2013 của TA hoàn trả
Chung Phú, Bình Phước 01/4/2014
huyện Đồng Phú, BP
194

ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, 45/DSST ngày 252/THA ngày


Chi Cục THADS Huỳnh Thị Tiên hoàn trả
Bình Phước 31/8/2015 26/11/2015
195
31/DSST ngày
Nguyễn Văn Quốc, Hồ Thị ấp Phước Tâm, xã Tân Phước, 239/THA ngày
Chi Cục THADS 17/9/2015 của TA hoàn trả
Dung Đồng Phú, Bình Phước 20/11/2015
huyện Đồng Phú, BP
196
01/LĐST ngày
ấp 4, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 1205/THA
Chi Cục THADS Bạch Dư Hưng 08/9/2015 của TA án phí
BP ngày 11/9/2015
197 huyện ĐP-BP
119/HSST ngày
ấp 5, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 799/THA ngày
Chi Cục THADS Đào Thanh Tuấn 07/12/2016 của TA án phí
BP 11/8/2017
198 huyện Bú Đăng, BP
32/HSST ngày
ấp 3, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 804/THA ngày
Chi Cục THADS Phạm Thanh Phương 21/3/2017 của TA án phí
BP 14/8/2017
199 huyện Bú Đăng, BP

25/QĐST-DS ngày
tổ 26, ấp Chợ, xã Tân Tiến, 32/THA ngày
Chi Cục THADS Lê Thị Thu Hà 24/8/2016 của TA án phí
Đồng Phú-BP 17/10/2016
huyện Đồng Phú, BP
200
93/HSPT ngày
ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú- 721/THA ngày
Chi Cục THADS Dương Đặng Giang 25/8/2015 của TA Bồi thường
BP 14/7/2017
201 BP
99/HSST ngày
ấp 4, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 514/THA ngày
Chi Cục THADS Phạm Trung Dũng 25/9/2014 của TA án phí
BP 10/5/2017
202 huyện Bú Đăng, BP

24/HSST ngày
ấp 1, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 854/THA ngày
Chi Cục THADS Triệu Văn Ngân 11/7/2017 của TA án phí
BP 25/8/2017
huyện Đồng Phú, BP
203
03/HSST ngày
ấp 3, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 13/3/2017 của TA 510/THA ngày
Chi Cục THADS Phạm Thanh Phương án phí + SC
BP huyện Đạ Tẻh, Lâm 10/5/2017
204 Đồng
66/HSST ngày
ấp 5, xã Đồng Tâm, Đồng Phú- 527/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Trung Thành 29/10/2014 của TA án phí
BP 26/02/2015
205 tỉnh Đắk Nông

31/DSST ngày
Nguyễn Văn Quốc, Hồ Thị ấp Phước Tâm, xã Tân Phước, 186/THA ngày
Chi Cục THADS 17/9/2015 của TA Án phí
Dung Đồng Phú, Bình Phước 12/11/2015
huyện Đồng Phú, BP
206
19/DSPT ngày
Tổ 3, kp. Thanh Bình, p. Tân 430/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Cúc 21/12/2007 của TA Án phí
Bình, Đồng Xoài, BP 14/8/2009
207 tỉnh Bình Phước
97/DSPT ngày
Tổ 3, kp. Thanh Bình, p. Tân 429/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Cúc 15/9/2008 của TA Án phí
Bình, Đồng Xoài, BP 14/8/2009
208 tỉnh Bình Phước
97/DSPT ngày
Tổ 3, kp. Thanh Bình, p. Tân 428/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Cúc 15/9/2008 của TA hoàn trả
Bình, Đồng Xoài, BP 14/8/2009
209 tỉnh Bình Phước
19/DSPT ngày
Tổ 3, kp. Thanh Bình, p. Tân 411/THA ngày
Chi Cục THADS Nguyễn Thị Cúc 21/12/2007 của TA hoàn trả
Bình, Đồng Xoài, BP 07/8/2009
210 tỉnh Bình Phước

31/DSST ngày
1078/THA
Chi Cục THADS Nguyễn Văn Sướng ấp 5, Đồng Tâm, ĐP-BP 26/8/2014 của TA hoàn trả
ngày 10/8/2015
211 tỉnh BP

31/DSST ngày
1077/THA
Chi Cục THADS Trần Thị Lệ ấp 5, Đồng Tâm, ĐP-BP 26/8/2014 của TA hoàn trả
ngày 10/8/2015
tỉnh BP
212
45/HNST ngày
932/THA ngày
Chi Cục THADS Ngô Xuân Hải ấp 4, Đồng Tâm, Đồng Phú, BP 17/4/2015 của TA cấp dưỡng nuôi con
02/7/2015
huyện ĐP-BP
213
252/2008/HSST
543/QĐ-
Ấp 2 ngày 28/8/2008 Nộp phạt SCQNN
Chi Cục Nguyễn NGọc Thạch CCTHA
Xã Tân Lập của TAND Quận 1 3.960.000
THADS ngày 20/5/2013
TP. HCM
214 huyện Đồng Phú
35/2014/QĐST-DS
Ngô Thị Út ngày 8/8/2014 1136/QĐ-
Ấp 3 Án phí
Chi Cục Nguyễn Thành Phú của TAND huyện CCTHA
xã Tân Lập 1.000.000
THADS Đồng Phú , tỉnh Bình ngày 12/9/2014
215 huyện Đồng Phú Phước

39/2012/HSST
Lê VĂn Bắc 626/QĐ-
Ấp 3 ngày 30/7/2012 của Án phí + Phạt
Đặng Đình Quang CCTHA
Chi Cục xã Tân Lập TAND huyện Đồng 20.600.000
Nguyễn Hoàng Sang ngày 07/9/2012
THADS Phú tỉnh Bình Phước
216 huyện Đồng Phú

01/2015/QĐST-DS Trả nợ cho ông Nguyễn


537/QĐ-
Trần Phi Hùng Ấp 9 ngày 12/01/2015 của Quốc Hùy và bà Phạm Thị
Chi Cục CCTHA
Hà Thị Kim Loan Xã Tân Lập TAND huyện Đồng Ẩn
THADS ngày 03/3/2015
Phú, tỉnh Bình Phước 248.213.422
217 huyện Đồng Phú

795/2000/HSPT 989/QĐ-
Ấp Đồng Chắc Án phí + phạt
Chi Cục Đống Văn Mạnh ngày 24/4/2000 của CCTHA
xã Tân Hòa 20.100.000
THADS TATC. tại Hà Nội ngày 14/7/2015
218 huyện Đồng Phú
56/2015/HSST 84/QD-
Án phí
Chi Cục Ấp 2 ngày 09/09/2015 của CCTHA
Trần Minh Cảnh 200.000
THADS Xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày
219 huyện Đồng Phú Phú, tỉnh Bình Phước 23/10/2015

10/2014/HSST
547/QĐ-
Ấp 4 ngày 19/02/2014 của Án phí + Phạt
Chi Cục Trần Hữu Thọ CCTHA
Xã Tân Lập TAND huyện Đồng 3.000.000
THADS ngày 23/3/2013
Phú, tỉnh Bình Phước
220 huyện Đồng Phú
103/2012/HSST
400/QĐ-
Ấp 3 ngày 04/4/2012 của
Chi Cục Nguyễn Tiến Thanh CCTHA Án phí: 200.000
xã Tân Lập TAND TX. Dĩ An,
THADS ngày 07/6/2012
BD
221 huyện Đồng Phú

434/2013/HSST 58/QĐ-
Ấp 3 ngày 22/4/2012 của CCTHA
Chi Cục Nguyễn Đặng Quốc SCQNN: 4.544.212
xã Tân Lập TAND TC tại TP. ngày
THADS
HCM 09/10/2013
222 huyện Đồng Phú
02/2013/HSST
437/QĐ-
Chi Cục Ấp 3 ngày 09/01/2013 của Án phí + Phạt
Vũ Thanh Đam CCTHA
THADS xã Tân Lập TAND huyện Đồng 10.200.000
ngày 04/4/2013
Phú, tỉnh Bình Phước
223 huyện Đồng Phú

04/2011/HSPT 176/QĐ-
Xã Hòa Lợi
Doanh nghiệp tư nhân ngày 15/02/2011 của CCTHA Án phí
Chi Cục huyện Bến Cát
Đại Phước Đức TAND huyện Bến ngày 10.000.000
THADS tỉnh Bình Dương
Cát tỉnh Bình Dương 11/01/2012
224 huyện Đồng Phú
26/2011/HSST
46/QĐ-THA
Chi Cục Ấp 9 ngày 15/9/2011 của Án phí
Trần Thị Hương ngày
THADS Xã Tân Lập TAND huyện Đồng 8.400.000
01/11/2011
225 huyện Đồng Phú Phú, tỉnh Bình Phước

07/2013/HSPT
456/QĐ-
Chi Cục Ấp 5 ngày 05/02/2013 của
Nguyễn Sơn Lâm CCTHA Án phí 1.700.000
THADS xã Tân Lập TAND huyện Thuận
ngày 15/4/2013
226 huyện Đồng Phú An, BD

64/2016/HSPT 342/QĐ-
Chi Cục Ấp 2 ngày 25/8/2016 của CCTHA
Nguyễn Như Hải BT: 34.026.000
THADS xã Tân Lập TAND tỉnh Bình ngày
227 huyện Đồng Phú Phước 27/02/2017
12/2015/DSST
Trả nợ cho bà
Chi Cục Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 01/4/2015 của 690/QĐ-THA
Chu Thị Loan
THADS Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 16/4/2015
272.968.162
Phú, tỉnh Bình Phước
228 huyện Đồng Phú
15/2015/DSST
Trả nợ cho bà
Chi Cục Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 06/4/2015 của 703/QĐ-THA
Trần Thị Thơm
THADS Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 21/4/2015
160.569.507
229 huyện Đồng Phú Phú, tỉnh Bình Phước

12/2016/DSST 40/QĐ-
Chi Cục Ấp 3 ngày 04/7/2016 của CCTHA
Ngô Thị Kim Hoa Trả nợ: 21.000.000
THADS xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày
230 huyện Đồng Phú Phú 18/10/2016

13/2015/DSST
665/QĐ- Trả nợ cho bà
Chi Cục Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 02/4/2015 của
CCTHA Lê Thị Lài
THADS Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng
ngày 09/4/2015 939.331.616
Phú, tỉnh Bình Phước
231 huyện Đồng Phú

14/2015/DSST
697/QĐ- Trả nợ cho bà
Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 02/4/2015 của
Chi Cục CCTHA Đinh Thị Thu Hiền
Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng
THADS ngày 17/4/2015 136.484.081
Phú, tỉnh Bình Phước
232 huyện Đồng Phú

08/2015/DSST
666/QĐ- Trả nợ cho ông
Phạm Ngọc Khanh Ấp 2 ngày 24/02/2015 của
Chi Cục CCTHA Cao Đình Văn
Lê Thị Tươi Xã Tân Lập TAND huyện Đồng
THADS ngày 9/4/2015 84.298.992
Phú, tỉnh Bình Phước
233 huyện Đồng Phú
568/2013/QĐPT-HS
422/QĐ- Bồi thường +
ngày 28/5/2013 của
Ấp 3 CCTHA Trợ cấp nuôi con cho bà Trần
Chi Cục Thạch Tuấn Dinh TAND tối cao - Tòa
xã Tân Lập ngày Thị Nhân
THADS phúc thẩm tại TP.
06/01/2016 96.600.000
234 huyện Đồng Phú HCM
41/2015/DSST 242/QĐ-
Ấp 8 ngày 28/5/2013 của CCTHA Trả nợ cho bà Phạm Thị Lợi:
Chi Cục Trương Văn Ri Nguyễn Thị Ra
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 195.000.000
THADS Phú, tỉnh Bình Phước 20/11/2015
235 huyện Đồng Phú

02/2016/DSST 486/QĐ-
Ấp 1 ngày 11/01/2016 của CCTHA Trả nợ cho bà Võ Thị Xuyến
Vũ Minh Y
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 391.930.958
Chi Cục Phú, tỉnh Bình Phước 26/01/2016
THADS
236 huyện Đồng Phú

21/2015/HSST
1118/QĐ-
Ấp 2 ngày 12/02/2015 của Án phí
Nguyễn Cao Kỳ CCTHA
xã Tân Lập TANDhuyện Đồng 200.000
Chi Cục ngày 18/8/2015
Phú, tỉnh Bình Phước
THADS
237 huyện Đồng Phú

42/QĐ-
47/2015/HSST
Ấp 5 CCTHA Án phí
Nguyễn Lâm Thiện ngày07/7/2014 của
xã Tân Lập ngày 600.000
Chi Cục TANDPhú Giáo BD
02/10/2014
THADS
238 huyện Đồng Phú

02/2012/HSST 434/QĐ-
Ấp 3 ngày 09/01/2013của CCTHA Án phí + phạt
Nguyễn Quốc Tú
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 15.200.000
Chi Cục Phú tỉnh Bình Phước 10/10/2015
THADS
239 huyện Đồng Phú
02/2012/HSST
433/QĐ-
Ấp 9 ngày 09/01/2013của Án phí + Phạt
Vũ Văn Hiếu (Dũng Heo) CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Đồng 20.000.000
Chi Cục ngày 04/4/2013
Phú tỉnh Bình Phước
THADS
240 huyện Đồng Phú

80/2011/HSST 79/QĐ-
Ấp 8 ngày 03/6/2011 của CCTHA Án phí
Nguyễn Văn Tuấn
xã Tân Lập TAND H Hoc Môn, ngày 200.000
Chi Cục TP HCM 14/11/2011
THADS
241 huyện Đồng Phú

51/209/HSST 255/QĐ-
Ấp 7 ngày 10/7/2009 của CCTHA Án phí + Phạt
Cao Thị Lý + Cao Thị Lai
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 12.100.000
Chi Cục Phú tỉnh Bình Phước 29/12/2010
THADS
242 huyện Đồng Phú

31/2009/HSST
457/QĐ-
Ấp 1 ngày 19/8/2009của Án phí + Phạt
Nguyễn Như Hiếu CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Đồng 3.050.000
Chi Cục ngày 08/9/2009
Phú tỉnh Bình Phước
THADS
243 huyện Đồng Phú

27/2012/HSST
440/QĐ-
Ấp 1 ngày 14/5/2009của Phạt
Phạm Hữu Tiệp CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Phú 2.500.000
Chi Cục ngày30/8/2009
Giáo, Bình Dương
THADS
244 huyện Đồng Phú
661/2012/HSPT 15/QĐ-
ngày 28/8/1998 của CCTHA Án phí + Phạt
Nguyễn Ngọc Sơn
xã Tân Lập TAND TC tại TP ngày 20.050.000
Chi Cục HCM 07/10/2009
THADS
245 huyện Đồng Phú

41/2012/HSST
864/QĐ-
Ấp 9 ngày 03/5/2012 của Án phí
Nguyễn Khương Đại Lượng CCTHA
xã Tân Lập TAND tỉnh Bình 400.000
Chi Cục ngày 21/8/2013
Phước
THADS
246 huyện Đồng Phú

61/2012/HSST 457/QĐ-
Ấp 9 ngày 26/10/2012 của CCTHA Án phí + Phạt
Nguyễn Khương Đại Lượng
xã Tân Lập TAND huyện Dầu ngày 1.800.000
Chi Cục Tiếng, BD 26/10/2012
THADS
247 huyện Đồng Phú

46/2012/HSST
ngày 22/6/2012 của 566/QĐ-
Ấp 9 Án phí
Nguyễn Khương Đại Lượng TAND huyện Hớn CCTHA
xã Tân Lập 1.032.500
Chi Cục Quản tỉnh Bình ngày 02/8/2012
THADS Phước
248 huyện Đồng Phú

1006/2006/HSPT 314/QĐ-
Ấp 3 ngày 20/7/2006 của CCTHA Án phí + Phạt
Nguyễn Đặng Quốc
xã Tân Lập TAND TC tại TP. ngày14/01/201 7.295.363
Chi Cục HCM 3
THADS
249 huyện Đồng Phú
67/2012/HSST 317/QĐ-
Ấp 2 ngày 30/11/2012 của CCTHA Án phí + Phạt
Đặng Ngọc Dũng
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày 9.700.000
Chi Cục Phú tỉnh Bình Phước 14/01/2014
THADS
250 huyện Đồng Phú

427/2009/HSPT 12/QĐ-
Ấp 5 ngày 30/7/2012 của CCTHA Án phí
Phạm Văn Dương
xã Tân Lập TAND TC tại TP. ngày 2.550.000
Chi Cục HCM 07/10/2009
THADS
251 huyện Đồng Phú

143/2012/HSST 766/QĐ-
Ấp 2 Án phí + Phạt
Ngọc Gia Long ngày 20/9/2013 của CCTHA
xã Tân Lập 400.000
Chi Cục TAND Q 9 TP. HCM ngày 19/5/2014
THADS
252 huyện Đồng Phú

67/2012/HSST 216/QĐ-
Bồi thường
Ấp 2 ngày 23/11/2012 của CCTHA
Nguyễn Như Hiếu cho ông Đặng Văn Hùng
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày
Chi Cục 84.000.000
Phú tỉnh Bình Phước 17/11/2015
THADS
253 huyện Đồng Phú

200/2013/HSPT 317/QĐ-
CDNC mỗi cháu 262.500
ngày 23/5/2013của CCTHA
Nguyễn Thị Thoan Ấp Phước Tiến xã Tân Phước đồng/tháng cho 3 cháu ưt
TAND TC tại Đà ngày
Chi Cục 7.965.000
Nẵng 10/12/2015
THADS
254 huyện Đồng Phú
12/2012/DSST 195/QĐ-
Trần Văn Khanh Nguyễn Thị Ấp Đồng Xê ngày 29/9/2012 của CCTHA Án phí
Thêm xã Tân Hòa TAND huyện Đồng ngày 5.297.125
Chi Cục Phú tỉnh Bình Phước 22/11/2012
THADS
255 huyện Đồng Phú

05/2003/DSST
302/QĐ-
Ấp 4 ngày 03/4/2003 của Án phí
Nguyễn Thị Hưng CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Đồng 7.060.241
Chi Cục ngày 16/7/2003
Phú tỉnh Bình Phước
THADS
256 huyện Đồng Phú

07/2013/DSST
811/QĐ-
Ấp 9 ngày 26/7/2013của Án phí
Nguyễn Thành Đồng CCTHA
xã Tân Lập TAND huyện Đồng 325.000
Chi Cục ngày 12/8/2013
Phú tỉnh Bình Phước
THADS
257 huyện Đồng Phú

13/2015/DSST
868/QĐ-
Ấp 3 ngày 08/5/2015 của
Nguyễn T. Thanh Kim Bạch CCTHA Án phí: 1.629.625
xã Tân Lập TAND huyện Đồng
Chi Cục ngày 15/6/2015
Phú
THADS
258 huyện Đồng Phú

142/2015/HSST 79/QĐ-
Ấp Đồng Chắc ngày 15/5/2015của CCTHA Án phí
Đống Văn Mạnh
xã Tân Hòa TAND Q. Thủ Đức, ngày 600.000
Chi Cục TP. HCM 19/10/2015
THADS
259 huyện Đồng Phú
28/2010/HSST 42/QĐ-
ngày 26/3/2015 của CCTHA
Hoàng Văn Tác (Tắc) Phước Tân, Tân Phước Án phí: 200.000
TAND TX. Đồng ngày
Chi Cục Xoài, Bình Phước 18/10/2016
THADS
260 huyện Đồng Phú

11/2016/DSST
935/QĐ-
Ấp 3 ngày 23/6/2016 của
Ngô Thị Kim Hoa CCTHA Án phí: 2.750.000
xã Tân Lập TAND huyện Đồng
Chi Cục ngày 03/8/2016
Phú
THADS
261 huyện Đồng Phú

12/2016/DSST 44/QĐ-
Ấp 3 ngày 04/4/2017 của CCTHA
Ngô Thị Kim Hoa Án phí: 1.050.000
xã Tân Lập TAND huyện Đồng ngày
Chi Cục Phú 18/10/2017
THADS
262 huyện Đồng Phú

28/2016/HSPT 192/QĐ-
Ấp Đồng Tân ngày 08/11/2016 của CCTHA
Nguyễn Văn Tỷ BT: 17.662.600
xã Tân Hòa TAND tỉnh Bình ngày
Chi Cục Phước 20/12/2016
THADS
263 huyện Đồng Phú

28/2016/HSPT 193/QĐ-
Ấp Đồng Tân ngày 08/11/2016 của CCTHA
Nguyễn Văn Phai BT: 28.993.900
xã Tân Hòa TAND tỉnh Bình ngày
Chi Cục Phước 20/12/2016
THADS
264 huyện Đồng Phú
52/2017/DSPT
Ng T Hồng Liên Đội 2, Cây Điệp, Tân Phước, 790/QĐ-THA
ngày 107/7/2017 của Án phí: DSST: 6.700.000
Trần Hoàng Cọp ĐP ngày 04/8/2017
Chi Cục TAND tỉnh B. Phước
THADS
265 huyện Đồng Phú

52/2017/DSPT
Ng T Hồng Liên Đội 2, Cây Điệp, Tân Phước, 814/QĐ-THA
ngày 107/7/2017 của Hoàn trả 130.000.000
Trần Hoàng Cọp ĐP ngày 17/8/2017
Chi Cục TAND tỉnh B. Phước
THADS
266 huyện Đồng Phú

02/2016/DSST
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 13/01/2016 của 549/QĐ-THA
Trần Thị Lợi Hoàn trả 15.000.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng ngày 08/3/2016
Chi Cục Phú, Bình Phước
THADS
267 huyện Đồng Phú

02/2016/DSST
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 13/01/2016 của 550/QĐ-THA
Trần Thị Lợi án phí 750.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng ngày 08/3/2016
Chi Cục Phú, Bình Phước
THADS
268 huyện Đồng Phú

43/2016/DSPT
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 27/5/2016 của 849/QĐ-THA
Trần Thị Lợi án phí 1.427..000
Phú, Bình Phước TAND tỉnh Bình ngày 08/7/2016
Chi Cục Phước
THADS
269 huyện Đồng Phú
43/2016/DSPT
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 27/5/2016 của 843/QĐ-THA
Trần Thị Lợi Hoàn trả 36.541.000
Phú, Bình Phước TAND tỉnh Bình ngày 08/7/2016
Chi Cục Phước
THADS
270 huyện Đồng Phú

04/2016/DSST
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 15/01/2016 của 567/QĐ-THA
Trần Thị Lợi Hoàn trả 42.099.863
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng ngày 28/3/2016
Chi Cục Phú, Bình Phước
THADS
271 huyện Đồng Phú

04/2016/DSST
539/QĐ-THA
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 15/01/2016 của
Trần Thị Lợi ngày án phí DSST 2.104.993
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng
Chi Cục 26/02/2016
Phú, Bình Phước
THADS
272 huyện Đồng Phú

29/2016/DSST
52/QĐ-THA
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 14/10/2016 của
Trần Thị Lợi ngày án Phí DSST 1.926.500
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng
Chi Cục 18/10/2016
Phú, Bình Phước
THADS
273 huyện Đồng Phú

29/2016/DSST
149/QĐ-THA
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 14/10/2016 của
Trần Thị Lợi ngày Hoàn trả 39.250.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng
Chi Cục 01/12/2016
Phú, Bình Phước
THADS
274 huyện Đồng Phú
20/2016/DSST
38/QĐ-THA
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 20/7/2016 của
Trần Thị Lợi ngày Hoàn trả 30.000.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng
Chi Cục 18/10/2016
Phú, Bình Phước
THADS
275 huyện Đồng Phú

20/2016/DSST
Tổ 5, ấp 2, xã Tân Lập, Đồng ngày 20/7/2016 của 996/QĐ-THA
Trần Thị Lợi án phí DSST 750.000
Phú, Bình Phước TAND huyện Đồng ngày 17/8/2016
Chi Cục Phú, Bình Phước
THADS
276 huyện Đồng Phú

291/HSST ngày
Tổ 28, ấp 3, xã Tân Lập, đồng 01/12/2016 của Tòa 480/THA ngày án phí HSST
Nguyễn Hoàng Linh
phú, bình Phước án nhân dân quận Tân 24/4/2017 200.000
Chi cục THADS Bình, tphcm
277 huyện Đồng Phú

46/HSST
Tổ 23B, ấp 3, xã Tân lập, đồng 86/THA Án phí HSST: 200.000
Nguyễn Hoàng Phi 15/9/2016
Chi cục THADS phú, bình phước 03/11/2016 phạt: 10.000.000 đồng
TA đồng PHú
278 huyện Đồng Phú
CDNC cho cháu TRần
73/QĐST-HNGĐ thảonguyên sn: 22/4/2011
1/35, ấp 3, xã Tân Lập, huyện 247/THA
Trần xuân Lương 08/5/2017 số tiền 1.000.000 đồng/tháng
Đồng Phú, tỉnh Bình Phước 04/12/2017
Chi cục THADS TADDP cho dến khi cháu nguyên đủ
279 huyện Đồng Phú 18 tuổi

03/HNST
Đỗ Tấn Vinh ấp 9, xã Tân Lập, đồng phú, 538/THA Án phí CDNC
16/3/2017
Chi cục THADS tỉnh bình phước 17/5/2017 150.000
ta đồng phú
280 huyện Đồng Phú
39/HSST
âp 2, xã Tân Lập, huyện Đồng 95/THA án phí HSST
Nguyễn Như Hiếu 12/9/2017
Chi cục THADS Phú, tỉnh Bình Phước 27/10/2017 200.000
TADp
281 huyện Đồng Phú

đội 1, ấp phước Tiến, xã Tân 14/DSST


750/THA
Dương Thị truyện phước, đồng phú, t ỉnh Bình 13/5/2016 án phí DSST 1550.000
Chi cục THADS 24/5/2016
Phước TA ĐP
282 huyện Đồng Phú

VI Chi Cục THADS Hớn Quản


811/QĐ-
12/2016/DSPT ngày CCTHADS
1 Nguyễn Thị Ngọc Hương ấp Văn Hiên 2, Phước An 23/5/2016 ngày 4/4/2016
337/QĐ- AP: 200/DSST
CCTHADS
12/2014/DSST ngày ngày
2 Vũ Văn Phước An Sơn, Thanh An 26/6/2014 18/01/2016
09/QĐ- Hoàn trả:50.000.000
CCTHADS
34/2014/DSST ngày ngày
3 Nguyễn Văn Sạch- Lê Thị Xuân Ấp 3, An Khương 12/9/2014 01/10/2014 AP: 2000/DSST

04/QĐ-
1187/2010/HSPT CCTHADS
4 Phạm Văn Thành xã An Phú ngày 19/6/2000 275/QĐ-
ngày 27/2/2001 AP HSST+AP HSPT: 100+Phạt
CCTHADS
02/2016/DSST ngày ngày
317/QĐ-
5 Nguyễn Thị Ngọc Hương ấp Văn Hiên 2, Phước An 22/01/2014 01/12/2014 HT: 7.500
CCTHADS
Tổ 6, Trung Sơn,Thanh An, 30/2015/HNST ngày ngày,
6 Đời Tấn Khoa HQ 31/8/2015 11/01/2016 Cấp dưỡng: 5.000.000/2 con
580/QĐ-
12/2015/HSST, ngày CCTHADS
312/QĐ-
7 Lê Chí Toại Ấp Trường Thịnh, Phước An 28/01/2015 ngày 02/4/2015
CCTHADS AP: 200/HSST
24/2015/HNST ngày ngày
187/QĐ-
8 Dư Văn Tấn ấp Xa Trạch, Phước An 12/8/2015 11/01/2016
CCTHADS CDNC: 6000
138/2014/HSST ngày ngày
9 Võ Trung Thành Ấp Trà Thanh, Thanh An 26/6/2014 102/QĐ-
10/11/2014 AP: 200/HSST+ 730/DSST
CCTHADS
77/2014/HSPT ngày ngày
10 Nguyễn Thành Chinh Ấp Thuận An, Thanh An 29/7/2014 03/10/2014 AP: 200/HSST
504/QĐ-
CCTHADS
123/2014/HSST ngày ngày
11 Điểu Tùng Ấp Bù Dinh, Thanh An 05/12/2014 325/QĐ-
11/02/2015 AP: 200/HSST, AP: 2.135/DS
CCTHADS
174/2013/HSPT ngày ngày
12 Trần Quốc Tuấn Ấp An Hòa, Thanh An 26/9/2013 02/01/2014 AP: AP: 200/HSST + phạt 50
239/QĐ- AP HSST: 50, APDSST:
36/HSST ngày CCTHADS 130, Phạt: 4.000, Truy thu:
13 Nguyễn Anh Dũng ấp Trung Sơn-Thanh An 05/02/2007 ngày 12/3/2007 3.000

402/QĐ-
106/HSPT ngày CCTHADS Án phí HSST: 200, Phạt:
14 Đỗ Thị Ngọc Hằng ấp Xa Trạch-Phước An 07/3/2012 ngày 25/6/2012 5000

68/HSST ngày 435 ngày


15 Bùi Hà Lâm ấp Sở Líp-Phước An 30/3/2012 09/7/2012 Án phí HSST: 200

140/HSPT ngày 809 ngày Án phí HSST: 100, án phí


16 Trần Minh Tân ấp Địa Hạt-Thanh An 26/8/2013 22/8/2014 HSPT: 200
Án phí HSST: 100, Án phí
136/HSST ngày 590 ngày DSST: 1.575, Sung công:
17 Trần Minh Tân ấp Địa Hạt-Thanh An 30/11/2011 23/7/2013 700

171/HSST ngày 319 ngày


18 Hoàng Thị Mỹ Hằng ấp Văn Hiên 2, Phước An 10/9/2013 02/01/2014 Án phí HSST: Sung công: 18.

242 ngày
19 Nguyễn Đức Thiện ấp Trung Sơn-Thanh An 36/HSST ngày 05/02/ 12/3/2007 APHSST: 50, APDSST: 100, ph

12/DSST ngày 363 ngày


20 Nguyễn Văn Minh ấp Thuận An-Thanh An 07/6/2011 25/5/2012 Án phí DSGN: 1.179

09/DSST ngày 458 ngày


21 Lê Quang Thành ấp Trung Sơn-Thanh An 05/6/2006 09/8/2006 Án phí DSGN: 5.295
544/QĐ-
21/2013/HSST ngày CCTHADS Án phí HSST: 200.000, án
22 Tống Văn Phúc Tổ 7, An Sơn, Thanh An, HQ 17/4/2013 ngày 8/7/2013 phí DSST: 12.500.000
337/QĐ-
49/2013/HNST ngày CCTHADS
23 Phạm Thanh Long Tổ 2, An Quý, Thanh An, HQ 4/4/2013 ngày 8/4/2013 Án Phí DSST: 100.000,

323/QĐ-
CCTHADS
16/2015/HSST ngày ngày,
24 Nguyễn Văn Lâm Thanh Sơn, Thanh An 24/4/2015 11/01/2016 BT: 5.640.000đ

342/QĐ-
CCTHADS
16/2015/HSST ngày ngày,
25 Phạm Văn Cảnh Địa Hạt, Thanh An 24/4/2015 20/01/2016 BT: 5.640.000đ

173/QĐ-
CCTHADS
12/2014/DSST ngày ngày,
26 Vũ Văn Phước An Sơn, Thanh An 26/6/2014 05/11/2014 AP :9.500.000đ

56/QĐ-
CCTHADS
02/2014/HSST ngày ngày,
27 Điểu Đức Pùm Lu, Thanh An 17/01/2014 12/10/2015 BT: 15.000.000đ

57/QĐ-
CCTHADS
02/2014/HSST ngày ngày,
28 Điểu Mây Pùm Lu, Thanh An 17/01/2014 12/10/2015 BT: 15.000.000đ

55/QĐ-
CCTHADS
02/2014/HSST ngày ngày,
29 Điểu Thiên Pùm Lu, Thanh An 17/01/2014 12/10/2015 BT: 41.485.000đ
528/QĐ-
34/2014/DSST ngày CCTHADS
30 Xuân - Sạch Ấp 3, An Khương 12/9/2014 ngày 24/3/2016 HT: 80.000

48/QĐ-
14/2011/DSPT ngày CCTHADS
31 Trần Thị Ngọc Loan ấp Văn Hiên 1, Phước An 07/4/2011 ngày 17/4/2012 HT: 77.000

Lê Hồng Giang Tổ 8 - Xa Cam II - Hưng Chiến 40/2013/HSST 607


Sung công 01 xe mô tô
- Bình Long - Bình Phước 28/6/2013 30/7/2013
32

Nguyễn Khương Đại Lượng Ấp 9 - Tân Lập - Đồng Phú - 46/2012/HSST 486 Sung quỹ 01 xe mô tô
Bình Phước 22/6/2012 27/7/2012 Trả 01 điện thoại di động
33

Lê Hùng Nhất Ấp 10 - Minh Hưng - Chơn 70/2013/HSST 201 Sung quỹ 01 xe mô tô


Thành - Bình Phước 26/9/2013 11/11/2013
34

Vương Chí Tài Thôn 2 - Long Hà - Bù Gia 26/2012/HSST 400 Sung quỹ 01 xe mô tô
Mập - Bình Phước 15/5/2012 22/6/2012 Trả 01 bóp da
35

Nguyễn Văn Nguyên Tỏ 9 - Xa Cam II - Hưng Chiến 164/2013/HSPT 269


Tiêu hủy 01 gạt tàn thuốc
- Bình Long - Bình Phước 25/11/2013 29/11/2013
36

Điểu Rơi Tổ 3 - Sóc Quả - Tân Hưng - 17/2014/HSST 597


Trả 01 con dao
Hớn Quản - Bình Phước 25/3/2014 26/5/2014
37

Điểu Khôi (Khum) Tổ 1 - Bình Tây - Hưng Chiến - 26/2014/HSST 603


Tiêu hủy 04 cục đá
Bình Long - Bình Phước 16/4/2014 26/5/2014
38

Nguyễn Văn Sơn Sóc Ruộng 3 - Quang Minh - 37/2014/HSPT 703


Sung quỹ 01 xe mô tô
Chơn Thành - Bình Phước 15/4/2014 07/7/2014
39
Nguyễn Minh Đức Sóc Ruộng 1 - Tân Quan - Hớn 37/2014/HSPT 704
Sung quỹ 01 xe mô tô
Quản - Bình Phước 15/4/2014 07/7/2014
40

Lê Trọng Quyền Ấp Thắng Lợi - Lộc Phú - Lộc 37/2014/HSPT 705


Sung quỹ 01 xe mô tô
Ninh - Bình Phước 15/4/2014 07/7/2014
41

Nguyễn Hữu Tặng Ấp Long Bình - Tân Quan - 37/2014/HSPT 706


Tiêu hủy 02 con dao
Hớn Quản - Bình Phước 15/4/2014 07/7/2014
42

Nguyễn Thành Chinh Ấp Thuận An - Thanh An - 77/2014/HSPT 103 Tiêu hủy 01 con dao, 01 vỏ
Hớn Quản - Bình Phước 29/7/2014 03/10/2014 chai
43

Nguyễn Văn Phương Ấp 5 - Tân Khai - Hớn Quản - 68/2014/HSST 185


Tiêu hủy 03 bao cao su
Bình Phước 23/9/2014 10/10/2014
44

Đỗ Văn Trung Tổ 9 - Phú Cường - An Lộc - 75/2014/HSST 320 Sung công 01 điện thoại di
Bình Long - Bình Phước 05/11/2014 15/12/2014 động
45

Điểu Cu Ấp Sóc Ruộng - Tân Hưng - 62/2011/HSST 394 Tuyên trả 01 CMND và
Hớn Quản - Bình Phước 28/10/2011 09/01/2015 200.000đ
46

Trần Cầu Đại Tổ 12 - Ấp 1 - Tân Khai - Hớn 26/2015/HSPT 690


Tiêu hủy 02 quần, 01 áo
Quản - Bình Phước 01/4/2015 22/4/2015
47

Phạm Duy Trung Đội 1 - Sơn Hà - Hưng Sơn - 71/2012/HSST 51


Tuyên trả 01 xe mô tô
Hà Tĩnh 05/9/2012 08/10/2012
48

Lê Văn Thanh Hiệp Tâm - Lộc Hiệp - Lộc 04/2014/HSST 391


Trả 1 giấy phép lái xe
Ninh - Bình Phước 20/01/2014 25/02/2014
49

Điểu Bê (Nhật) Tổ 3 - Ấp Sóc Quả - Tân Hưng 17/2014/HSST 596


Tịch thu tiêu hủy
- Hớn Quản - Bình Phước 25/3/2014 26/5/2014
50
Trần Cầu Đại Tổ 12 - Ấp 1 - Tân Khai - Hớn 26/2015/HSPT 692 Tuyên trả 01 điện thoại di
Quản - Bình Phước 01/4/2015 22/4/2015 động
51

Phạm Công Tuấn Tổ 7 - Phú Trọng - Phú Đức - 75/2014/HSST 321 Tuyên trả 01 điện thoại di
Bình Long - Bình Phước 05/11/2014 15/12/2014 động
52

Nguyễn Văn Tâm Ấp Long Hồ - Tân Hưng - Hớn 78/2010/HSPT 51


Tuyên trả 01 xe mô tô
Quản - Bình Phước 01/9/2010 13/10/2010
53

Nguyễn Văn Hùng 18/2010/QĐPT-HS 198 Tuyên trả 01 điện thoại di


Trại giam Tống Lê Chân
19/11/2010 07/12/2010 động
54

Nguyễn Văn Thuận Trà Thanh - Thanh An - Hớn 21/2011/HSPT 317


Tuyên trả 01 xe mô tô
Quản - Bình Phước 22/2/2011 30/3/2011
55

Nguyễn Phi Hùng Khu 2 - Chánh Mỹ - Tx. Thủ 35/2010/HSST 406


Sung quỹ 05 hộp gỗ cẩm lai
Dầu Một - Bình Dương 18/10/2010 27/5/2011
56
Tiêu hủy 02 giấy CNBH, 01
Nguyễn Văn Đình Đội 6 - Xóm Đình Khoa - Thọ 22/2011/HSST 462 bóp, 01 car, 08 chìa khóa, 01
Thành - Yên Thành - Nghệ An 17/5/2011 23/6/2011 chùm chìa khóa, 01 ổ khóa,
57 02 bật lửa

Hoàng Thị Mỹ Trang Tỏ 1 - Ấp Sóc Quả - Tân Hưng 11/2011/HSST 523


Trả 01 xe mô tô0
- Hớn Quản - Bình Phước 30/3/2011 01/8/2011
58
Tổ 5- Tam Nguyên - Lộc
Nguyễn Văn An 119/2011/HSPT 574 Trả 04 tấm hình 3x4, 01 hộp
Quang - Lộc Ninh - Bình
21/7/2011 25/8/2011 kim loại, 01 áo khoác
59 Phước
Trả 03 sim Đt, 13 tấm hình
3x4, 01 hóa đơn, 02 quyết
Nguyễn Văn Đình Đội 6 - Xóm Đình Khoa - Thọ 22/2011/HSST 452
đinh, 01 giấy mã NV, 01
Thành - Yên Thành - Nghệ An 17/5/2011 20/6/2011
cuốn sổ, 01 đồng hồ, 01 ĐT
DĐ, 01 thẻ bảo hiểm, 01 áo
60
Tiêu hủy 01 rựa, 02 khúc gỗ,
Lê Phúc Tuất Tổ 1 - Bà Lành - Tân Lợi - Hớn 42/2010/HSST 207
01 khối xi măng, 01 miếng
Quản - Bình Phước 10/11/2010 23/12/2010
61 kính, 02 cục đá

Điểu Thị Hường Bình Tây - Hưng Chiến - Bình 14/2011/HSST 28


Tuyên trả 01 xe mô tô
Long - Bình Phước 27/4/2011 03/10/2011
62

Trần Văn Lâm 64 - đường 12 - KP 4 - Tam 17/2011/HSST 45


Sung quỹ 01 xe mô tô
Bình - Thủ Đức - HCM 28/4/2011 10/10/2011
63
Tiêu hủy 01 ti vi màu, 01 đầu
Nghiêm Văn Bình Tổ 4 - ấp 2 - Đồng Nơ - Hớn 58/2011/HSST 99 thu, 03 cục đá xanh, 02
Quản - Bình Phước 30/9/2011 07/11/2011 miếng kiếng, 01 vỏ chai, 01
64 micro

Tiêu hủy 01 đĩa phim, 01 áo


Vũ Văn Thọ Tổ 8 - Địa Hạt - Thanh An - 225/2011/HSPT 283
khoác, 01 quần kaki, 04 ống
Hớn Quản - Bình Phước 20/12/2011 03/4/2012
quần, 01 quần lót, 01 áo thun
65

Trần văn Trọng Tổ 2 - ấp 3 - Tân Khai - Hớn 79/2012/HSST 84


Tiêu hủy 01 mũ bảo hiểm
Quản - Bình Phước 12/9/2012 16/10/2012
66
Án Phí:
Nguyễn Ngọc Sang Tổ 1- ấp 3 - Minh Tâm - Hớn 15/2012/HSST 349 200.000
Quản - Bình Phước 27/3/2012 25/5/2012 sung quỹ
67 183.000, 01 xe mô tô
Tuyên trả:
Đoàn Thị Sương Tổ 7- ấp Hưng Lập - Tân Hưng 46/2012/HSST 485 1.136.000, 01 bóp, 02
- Hớn Quản - Bình Phước 22/6/2012 27/7/2012 ĐTDĐ, 01 sim, 01 chiếc cặp,
68 02 quần

Sung quỹ
Phạm Thị Huệ Tổ 5 - Chà là - Thanh Bình - 72/2012/HSST 74
9.850.000, 01 tấm chăn, 05
Hớn Quản - Bình Phước 05/9/2012 10/10/2012
69 bộ bài tây, 198 lá bài tây

Văn Minh Tuấn Tranh 1 - Phước An - Hớn 82/2012/HSST 88


Sung quỹ 01 xe mô tô
Quản - Bình Phước 13/9/2012 16/10/2012
70

Lê Thị Giá Nhỏ tổ 1 - Xa Cát - Thanh Bình - 81/2012/HSST 91


Sung quỹ 2.530.000
Hớn Quản - Bình Phước 13/9/2012 16/10/2016
71

Đặng Thanh Hùng 08/2012/HSST 300


ấp Tre 1 - Hưng Điền - Tân Hưn tuyên trả 01 giấy phép lái xe
01/3/2012 17/11/2012
72

Tổ 1, ấp Long Bình, xã Tân 121/2014/HSPT 190 Tịch thu sung quý NN 01


Phạm Quang Dũng
Quan, Hớn Quản 11/9/2014 10/11/2014 DTDĐ Nokia 100
73

Tổ 6, kp Phú Bình, tx. Bình 22/2011/HSST 453


Võ Thành Giang HT: 236.000đ
Long 17/5/2011 20/6/2011
74

Ấp Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 33/2010/STDS 328


Cao Thị An Hải HT: 26.523.000
Quản- Bình Phước 11/11/2010 18/01/2016
75

Ấp Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 334


Cao Thị An Hải 27/2011/QĐSTDS HT:14.500.000
Quản- Bình Phước 18/01/2016
76

Ấp Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 03/2012/DSDT 324


Cao Thị An Hải HT: 13.000.000
Quản- Bình Phước 08/01/2012 11/01/2016
77
Ấp Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 34/2010/DSST 364
Cao Thị An Hải HT: 5.723.000
Quản- Bình Phước 11/11/2010 15/02/2016
78

Ấp Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 30/2010/DSST 331


Cao Thị An Hải HT: 4.771.000
Quản- Bình Phước 09/11/2010 18/01/2016
79

Đinh Thị Thu Thủy Tổ 2- Hưng Thạnh- Tân Lợi- 52/2015/DSST 496
HT: 250.000.000 + LS
Hớn Quản- Bình Phước 07/12/2015 18/3/2016
80

ấp Bà Lành- Tân Lợi- Hớn 252/2013/HSST ngày 525


Nguyễn Thành Long AP: 200.000
Quản-Bình Phước 09/12/2013 21/4/2014
81

Tổ 1- Quản Lợi B- Tân Lợi- 1752/2014/HSPT 303


Lê Văn Cường Phạt: 20.100.000
Hớn Quản- Bình Phước 25/9/1998 03/5/2007
82

Tổ 9- Quản Lợi A- Tân Lợi- 39/2014/HSST ngày 252


Đỗ Văn Lưu Phạt: 900.000
Hớn Quản- Bình Phước 27/8/2014 17/11/2014
83

Tổ 9- Quản Lợi A- Tân Lợi- 20/2015/HSST ngày 831


Đỗ Văn Lưu AP: 600.000
Hớn Quản- Bình Phước 15/5/2015 19/6/2015
84

Quản Lợi A-Tân Lợi- Hớn 167/2009/HSST ngày 28


Nguyễn Quang AP: 50.000
Quản- Bình Phước 11/6/2009 14/10/2009
85

Quản Lợi A-Tân Lợi- Hớn 25/2015/HSST 306


Nguyễn Quang AP:12.200.000
Quản- Bình Phước 12/8/2015 04/01/2016
86

Quản Lợi A-Tân Lợi- Hớn 59/2009/HSST, ngày 525


Nguyễn Quang AP: 425.750
Quản- Bình Phước 25/02/2009 05/05/2009
87

Quản Lợi A-Tân Lợi- Hớn 165/2011/HSST ngày 310


Nguyễn Quang AP: 200.000
Quản- Bình Phước 27/12/2011 03/05/2012
88
Quản Lợi A-Tân Lợi- Hớn 27/2012/HSST ngày 443
Phạm Thu Hồng SC: 2.800.000
Quản- Bình Phước 03/5/2012 25/3/2014
89

Quản Lợi A-Tân Lợi- Hớn 20/2012/HSST ngày 11


Trần Đình Thành Phạt: 8.700.000
Quản- Bình Phước 26/6/2012 01/10/2012
90

Tổ 1- Quản Lợi B- Tân Lợi- 65/2014/HSST ngày 442 AP: 200.000 PHẠT:
Nguyễn Văn Nghiệp
Hớn Quản- Bình Phước 28/9/2014 12/01/2015 3.000.000
91

Tổ 1- Quản Lợi B- Tân Lợi- 70/2013/HSST 329 AP: 200.000 SUNG


Đinh Ngọc Trí
Hớn Quản- Bình Phước 18/01/2013 28/3/2013 QuỸ: 8.500.000
92

251/2014/HSST 808
Ngô Đình Nam Ấp 4,Tân Quan AP: 200.000
15/5/2014 22/8/2014
93

Tổ 3- Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 15/2013/HSPT 571


Điểu Mây AP:450.000
Quản- Bình Phước 12/7/2013 16/7/2013
94

Ấp Quản Lợi A, Tân Lợi- Hớn 20/2015/HSST ngày 357


Đõ Văn Lưu BT: 8.000.000
Quản- Bình Phước 15/5/2015 20/01/2016
95

16/2015/QĐSTDS 993
Đặng Đình Lễ+ Trần Thị Hoa Tổ 1, ấp Ân Lợi, xã Tân Lợi HT: 184.000.000
25/5/2015 11/8/2015
96

Ấp Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 27/2010/DSST, ngày 309


Cao Thị An Hải 5.345.000
Quản- Bình Phước 6/11/2010 '04/01/2016
97

Ấp Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 07/2010DSST 308


Cao Thị An Hải 32.050.000
Quản- Bình Phước 14/6/2010 04/01/2016
98

Ấp Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 40/2010/DSST, ngày 325


Cao Thị An Hải 16.000.000
Quản- Bình Phước 17/11/2010 11/01/2016
99
Ấp Xạc Lây- Tân Quan- Hớn 41/2010/DSST, ngày 326
Cao Thị An Hải 13.840.000
Quản- Bình Phước 17/11/2010 11/01/2016
100

34/2015/DSST, ngày 12
Nguyễn Văn Minh- Bùi Thị Lại Tổ 7, Quản Lợi B, xã Tân Lợi 6.487.500
07/09/2015 01/10/2015
101

Tổ 12, Quản Lợi A, Tân Lợi, 03/2011/DSST, ngày 243


Ngô Minh Trí AP: 5.375.000
Hớn Quản 08/2/2011 11/02/2017
102

Tổ 12, Quản Lợi A, Tân Lợi, 34/2011/DSST, 526


Ngô Minh Trí AP: 13.689.000Đ
Hớn Quản 03/8/2011 03/8/2011
103

26/2013/DSST ngày 583


Trần Thị Kim Liên Tổ 1, Quản Lợi A, Tân Lợi AP: 3.125.000
03/7/2013 17/7/2013
104

52/2013/DSST, ngày 349


Trần Thị Kim Liên Tổ 1, Quản Lợi A, Tân Lợi AP: 3.137.500
25/11/2013 02/01/2014
105

51/2013/DSST, ngày 251


Trần Thị Kim Liên Tổ 1, Quản Lợi A, Tân Lợi AP:2.500.000
25/11/2013 29/11/2013
106

14/2010/DSST 86
Phạm Thị Kim Trang Ấp 2, Tân Quan, Hớn Quản AP: 1.172.000
05/7/2010 27/7/2010
107

13/2014/DSST 797
Phạm Thị Kim Trang Ấp 2, Tân Quan, Hớn Quản AP: 750.000
26/6/2014 22/8/2014
108

tổ 7, ấp Địa Hạt, xã Thanh An, 20/2017/DSST 1047


Lê Thị Sang HT: 10.000.000đ
HQ 29/5/2017 28/7/2017
109

tổ 2, ấp Long Bình, xã Tân 14/2016/DSST 89


Nguyễn Thị Minh HT: 120.000.000đ
Quan, HQ 22/6/2016 02/11/2016
110
tổ 2, ấp Long Bình, xã Tân 14/2016/DSST 91
Nguyễn Thị Minh + Trần Văn Thư HT: 100.000.000đ
Quan, HQ 22/6/2016 02/11/2016
111

20/2010/QĐST-DS 06
Lê Thị Cừ ấp 2, xã Tân Quan, HQ HT: 2.200.000đ
12/8/2010 04/10/2010
112

13/2016/QĐST-DS 90
Phan Thị Thúy Hòa tổ 2, ấp 2, xã Tân Quan, HQ HT: 12.000.0000đ
25/5/2016 02/11/2016
113

06/2011/DSST 116
Phạm Thị Nở ấp 2, xã Tân Quan, HQ HT: 14.000.000đ
15/4/2011 06/6/2011
114

tổ 4, ấp Phú Miêng, xã Tân 42/2014/QĐST-DS 973


Trần Thị Linh HT:41.059.375đ
Lợi, HQ 05/11/2014 30/7/2015
115

tổ 8, ấp Núi Gió, xã Tân Lợi, 32/2015/DSST 234


Đinh Thị Được HT: 25.000.000đ
HQ 25/9/2016 01/12/2016
116

Nguyễn Đông Phương + Trần Thị tổ 4, ấp Sở Líp, xã Phước An, 16/2017/DSPT 840
HT: 561.618.000đ
Thùy Trang HQ 23/3/2017 07/6/2017
117

tổ 2, ấp Trường An, xã Phước 25/2015/DSST 68


Nguyễn Thị Thu Thanh HT: 55.790.000đ
An, HQ 27/7/2015 14/10/2015
118

tổ 1, ấp Trường An, xã Phước 45/2016/QĐST-DS 103


Phạm Thị Nụ HT: 57.400.000đ
An, HQ 24/8/2016 03/11/2016
119

tổ 1, ấp Trường An, xã Phước 12/2017/QĐST-DS 924


Phạm Văn Dự HT: 13.581.300đ
An, HQ 02/6/2017 04/7/2017
120

tổ 7, ấp Sóc Trào A, xã Tân 193/2014/HNGĐ 122


Cao Thanh Oai CDNC: 44.700.000đ
Lợi, HQ 05/11/2014 09/11/2016
121
tổ 8, Sóc Trào A, xã Tân Lợi, 44/2016/QĐST-HN 770
Nguyễn Bảo CDNC: 9000.000đ
HQ 14/4/2016 16/6/2016
122

tổ 5, ấp Phú Miêng, xã Tân 120/2015/QĐST-HN 783


Trần Văn Bình CDNC: 10.000.000đ
Lợi, HQ 10/8/2015 23/6/2016
123

tổ 2, ấp Trường An, xã Phước 20/2014/HNST 658


Nguyễn Hoài Thanh CDNC: 10.400.000đ
An, HQ 08/8/2014 15/4/2015
124

13/2016/HSPT 248
Đoàn Quốc Cường ấp 2, xã Minh Tâm, HQ HT: 2.800.000đ
03/02/2016 02/12/2016
125

tổ 1, ấp Long Bình, xã Tân 28/2015/HSST 74


Bùi Quang Cảnh BT: 30.000.000đ
Quan, HQ 22/6/2015 04/10/2015
126

tổ 2, ấp 23 Nhỏ, xã Phước An, 30/2016/HSPT 251


Điểu Khước CDNC: 84.000.000đ
HQ 20/4/2016 02/12/2016
127

tổ 2, ấp 23 Nhỏ, xã Phước An, 30/2016/HSPT 252


Điểu Khước BT: 43.000.000đ
HQ 20/4/2016 02/12/2016
128

tổ 2, ấp 23 Nhỏ, xã Phước An, 30/2016/HSPT 253


Điểu Khước BT: 30.000.000đ
HQ 20/4/2016 02/12/2016
129

tổ 1, Sóc Ruộng 2, xã Tân 45/2015/HNGĐ-ST 388


Cao Xuân Văn AP: 200.000đ
Quan, HQ 06/11/2015 15/02/2016
130

tổ 1, ấp Quản Lợi B, xã Tân 67/2015/QĐST-HN 718


Nguyễn Thành Trung Ap CDNC: 100.000đ
Lợi, HQ 05/5/2015 22/5/2015
131

58/2016/HSST 202 APHSST: 200.000đ;


Điểu Mạnh tổ 3, ấp 5, xã An Khương, HQ
28/9/2016 14/11/2016 APDSST: 1.050.000đ
132
42/2016/HSST 145 APHSST: 200.000đ;
Phan Hòa tổ 9, ấp 2, xã Minh Tâm, HQ
20/7/2016 11/11/2016 APDSST: 250.000đ
133

43/2016/HSST 47
Trương Quang Hưng ấp 1, xã Minh Tâm, HQ Sung quỹ: 1.800.000đ
17/5/2016 05/10/2016
134

tổ 6, ấp Địa Hạt, xã Thanh An, 16/2017/HSST 325 APHSST: 200.000đ;


Phạm Nguyễn Hoàng An
HQ 26/9/2013 02/01/2014 APDSST: 5.000.000đ
135

08/2017/DSST 1090 APHSST: 200.000đ;


Châu Minh Trung tổ 5, ấp 4, xã Minh Tâm, HQ
24/01/2017 01/8/2017 APDSST: 2.000.000đ
136

52/2016/HSST 166
Điểu Minh ấp 23 Nhỏ, xã Phước An, HQ APHSST: 200.000đ
22/9/2016 11/11/2016
137

tổ 2, ấp Tổng Cui Nhỏ, xã 01/2017/HSST 531 APHSST: 200.000đ;


Điểu Minh
Phước An, HQ 03/01/2017 01/3/2017 APDSST: 1.000.000đ
138

tổ 2, ấp 23 Nhỏ, xã Phước An, 30/2016/HSPT 255


Điểu Khước APDSST: 850.000đ
HQ 20/4/2016 02/12/2016
139

tổ 3, ấp Phú Miêng, xã Tân 03/2017/HSST 544 APHSST: 200.000đ; Sung


Trần Phi Long
Lợi, HQ 15/01/2017 10/3/2017 quỹ: 500.000đ
140

tổ 1, ấp Núi Gió, xã Tân Lợi, 16/2016/HSST 710 APHSST: 200.000đ;


Trần Thế Huy
HQ 08/4/2016 10/6/2016 APDSST: 265.000đ
141

135/2016/HSST 850
Lê An Lộc ấp Sóc Trào A, xã Tân Lợi, HQ APDSST: 2.850.000đ
30/6/2016 07/6/2017
142

25/2009/HNGĐ-ST 44
Nguyễn Văn Tuấn ấp 3,xã Tân Quan, HQ CDNC: 21.300.000đ
03/12/2009 26/7/2010
143
tổ 8, ấp Núi Gió, xã Tân Lợi, 32/2015/DSST 490
Đinh Thị Được APDSST: 1.250.000đ
HQ 25/9/2016 16/02/2017
144

tồ 12, ấp Quản Lợi A, xã Tân 18/2017/DSST 1036


Ngô Hoàng Mộc HT: 74.805.000đ
Lợi, HQ 09/5/2017 24/7/2017
145

tồ 12, ấp Quản Lợi A, xã Tân 18/2017/DSST 1014


Ngô Hoàng Mộc APDSST: 3.740.000đ
Lợi, HQ 09/5/2017 24/7/2017
146

tồ 10, ấp Quản Lợi A, xã Tân 109/2016/QD9DS-ST 121


Trần Văn Khánh HT: 55.000.000đ
Lợi, HQ 24/6/2016 09/11/2016
147

tồ 10, ấp Quản Lợi B, xã Tân 295/2016/HSST 1185


Nguyễn Đức Sang BT: 75.000.000đ
Lợi, HQ 29/6/2016 16/8/2017
148

Nguyễn Đông Phương + Trần Thị tổ 4, ấp Sở Líp, xã Phước An, 16/2017/DSPT 903
APDSST: 26.664.000đ
Thùy Trang HQ 23/3/2017 21/6/2017
149

tổ 2, ấp Long Bình, xã Tân 14/2016/DSST 926


Trần Văn Thư APDSST: 2.500.000đ
Quan, HQ 22/6/2016 08/08/2016
150

tổ 2, ấp Long Bình, xã Tân 14/2016/DSST 927


Nguyễn Thị Minh APDSST: 8.500.000đ
Quan, HQ 22/6/2016 08/08/2016
151

ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 20 74
Phạm Đình Chương 577,719
BP 6/20/2013 9/19/2013
152

ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 38 424


Phạm Đình Chương 125,172
BP 8/21/2013 3/12/2014
153
423
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 37
Phạm Đình Chương 144,429
BP 8/21/2013
154 3/12/2014
207
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 46
Phạm Đình Chương 577,719
BP 10/25/2013
155 11/13/2013

ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 35
Phạm Đình Chương 70 52,957
BP 7/30/2013
156 8/26/2013
63
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 24
Phạm Đình Chương 192,573
BP 6/28/2013
157 7/24/2013
75
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 19
Phạm Đình Chương 1,348,011
BP 6/20/2013
158 9/19/2013

ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 32 67
Phạm Đình Chương 385,146
BP 7/19/2013 8/16/2013
159

ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 23 77
Phạm Đình Chương 144,429
BP 6/27/2013 9/19/2013
160

ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 35 131


Phạm Đình Chương 52,957
BP 7/30/2013 11/1/2016
161

Phạm Đình Chương Phan ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 57 65


572,262
Thị Thu Huyền BP 7/15/2013 7/30/2013
162

Phạm Đình Chương Phan ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 41 76


1,056,484
Thị Thu Huyền BP 9/19/2013 9/19/2013
163

Phạm Đình Chương Phan Thị ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 29 48


189,684
Thu Huyền BP 9/3/2013 3/10/2013
164

Phạm Đình Chương Phan ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 40 73


704,323
Thị Thu Huyền BP 8/26/2013 9/19/2013
165
ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 1 413
Phạm Đình Chương 28,885
BP 1/7/2014 3/5/2014
166

tổ 6 - ấp 3 xã Đồng Nơ - 21 1049
Trần Thị Mỹ Châu 100,000
HQ -BP 7/6/2017 7/28/2017
167

tổ 6 - ấp 3 xã Đồng Nơ - 21 1079
Trần Thị Mỹ Châu 2,500
HQ -BP 7/6/2017 8/1/2017
168

Huỳnh Thị Kim Hà tổ 5 - ấp 7- xã Tân Hiêp - 50 230


300,000
HQ - BP 11/18/2013 12/1/2016
169

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 706


Trần thị Cẩm Mỹ 3 2/4/2016 6,000
HQ - BP 6/1/2016
170

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 21 860


Trần thị Cẩm Mỹ 1,630
HQ - BP 5/7/2016 7/18/2016
171

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 24 895


Trần thị Cẩm Mỹ 9,206
HQ - BP 7/12/2016 7/19/2016
172

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 4 605


Trần thị Cẩm Mỹ 586
HQ - BP 3/24/2015 4/2/2015
173

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 19 814


Trần thị Cẩm Mỹ 480
HQ - BP 6/29/2016 7/4/2016
174

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 23 905


Trần thị Cẩm Mỹ 510
HQ - BP 7/11/2016 7/26/2016
175

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 29 912


Trần thị Cẩm Mỹ 450
HQ - BP 7/22/2016 7/26/2016
176
Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 24 575
Trần thị Cẩm Mỹ 368,260
HQ - BP 7/12/2017 3/20/2017
177

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 3 470


Trần thị Cẩm Mỹ 600
HQ - BP 2/4/2016 3/2/2016
178

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 5 710


Trần thị Cẩm Mỹ 33,750
HQ - BP 3/24/2015 5/19/2015
179

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 4 321


Trần thị Cẩm Mỹ 10,000
HQ - BP 6/29/2016 1/11/2016
180

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 19 578


Trần thị Cẩm Mỹ 19,200
HQ - BP 3/20/2017 3/20/2017
181

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 21 574


Trần thị Cẩm Mỹ 65,200
HQ - BP 3/20/2017 3/20/2017
182

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 29 577


Trần thị Cẩm Mỹ 18,000
HQ - BP 3/20/2017 3/20/2017
183

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 576


Trần thị Cẩm Mỹ 23 3/20/2017 20,400
HQ - BP 3/20/2017
184

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 4 709


Trần thị Cẩm Mỹ 13,460
HQ - BP 5/19/2015 5/19/2015
185

Tổ 7 - ấp 1A - xã Minh Đức 19 149


Nguyễn Hữu Phương 114,056
- HQ - BP 7/3/2015 11/5/2015
186

Tổ 7 - ấp 1A - xã Minh Đức 19 150


Nguyễn Hữu Phương 131,643
- HQ - BP 7/3/2015 11/5/2015
187
Tổ 7 - ấp 1A - xã Minh Đức 345
Nguyễn Hữu Phương 56 12/10/2015 47,766
- HQ - BP 1/20/2016
188

Tổ 7 - ấp 1A - xã Minh Đức 20 70
Nguyễn Hữu Phương 72,809
- HQ - BP 7/13/2015 10/14/2015
189

Tổ 7 - ấp 1A - xã Minh Đức 36 84
Nguyễn Hữu Phương 331,976
- HQ - BP 8/1/2016 11/1/2016
190
603
Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 5
Trần thị Cẩm Mỹ 3,394
HQ - BP 3/24/2015
191 4/2/2015

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 7 626


Trần thị Cẩm Mỹ 7,110
HQ - BP 3/31/2015 4/17/2015
192

Tổ 1 - ấp 2 - xã Minh Đức - 5 320


Trần thị Cẩm Mỹ 102,015
HQ - BP 3/24/2015 1/11/2016
193

4 255
Nguyễn Phước Hiệp ấp 2 - Tân Khai - HQ - BP 100
1/11/2013 1/25/2013
194

32 378
Trưởng Hoài Bắc ấp 5 - Tân Khai - HQ - BP 4,500
5/9/2011 5/13/2011
195

21 110
Tăng Bạch Dũng ấp 4 - Tân Khai - HQ - BP 4,043
9/18/2012 10/25/2012
196

01 493
Lê Ngọc Hạnh ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 2,700
6/11/2013 6/24/2013
197

97 488
Đinh Thị Châu ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 1,100
6/17/2013 6/24/2013
198
97 274
Đinh Thị Châu ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 11,000
6/17/2013 1/12/2014
199

27 491
Lê Thanh Tùng ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 200
3/26/2012 7/31/2012
200

217 555
Nguyễn Hữu Lãm ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 400
12/2/2011 8/29/2012
201

2585 14
Nguyễn Văn Hường ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 20,050
10/22/1999 9/30/2009
202

184 1107
Nguyễn Thị Cẩm Xuân ấp 2 - Tân Khai - HQ - BP 5,200
9/4/2015 9/4/2015
203

88 92
Lê Ngọc Hạnh ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 5,200
8/18/2014 10/3/2014
204

21 110
Nguyễn Văn Tiền ấp 2- Tân Khai - BL - BP 5,050
3/12/2003 6/4/2003
205

88 89
Phùng Đình Quân ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 3,200
8/14/2014 10/3/2014
206

88 91
Hoàng Văn Tịnh ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 3,000
8/14/2014 10/3/2014
207

142 763
Phạm Thị Thành ấp 2 -Tân Khai - BL -BP 7,000
10/3/2014 6/1/2015
208

36 525
Mao Thái Bình Khang ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 200
7/16/2012 8/10/2012
209
109
37
Nguyễn Hữu Lãm ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 200
6/29/2011
210 11/16/2011

Nguyễn Thế Dương - Nguyễn 3 285


ấp 4 - Tân Khai - HQ - BP 2,991
Thế Hùng - Lê Thị Minh Tâm 1/29/2007 4/23/2007
211

188 503
Đinh Thị Ngọc Thủy ấp 2 - Tân Khai - HQ - BP 10,200
10/12/2014 2/5/2015
212

Thái Thị Thùy Trang - Duy 16 565


ấp 3 - Tân Khai - HQ - BP 2,773
Xuân Tới 8/2/2012 9/6/2012
213
75
9
Hoàng Thị Thu Dung ấp 1 - Tân Khai - HQ - BP 7,365
6/23/2010
214 7/20/2010

11 292
Nguyễn Thị Tú Liên ấp 5 - Tân Khai - HQ - BP 4,750
3/15/2011 3/21/2011
215

Trần Qúy Phương - Trần Thị 13 789


ấp 1 - Tân Khai - HQ - BP 4,693
Như Ý 6/3/2016 7/4/2016
216

12 382
Trương Hoài Bắc ấp 5 - Tân Khai - HQ - BP 8,619
5/29/2012 6/5/2012
217

33 13
Bùi Văn Cư ấp 7 - Tân Khai - HQ - BP 500
8/27/2015 10/1/2015
218
16 461
Nguyễn Văn Truyền ấp 1 - Tân Khai - HQ - BP 262
219 6/3/2013 6/10/2013
33 600
220 Bùi Văn Cư ấp 4 - Tân Khai - HQ - BP 20,000
8/27/2015 4/20/2016
49 788
Ông Thi Thanh Nga ấp 1 - Tân Khai - HQ - BP 8,620
12/7/2015 7/4/2016
221

50 787
Ông Thi Thanh Nga ấp 1 - Tân Khai - HQ - BP 11,320
12/72015 7/4/2016
222

Trần Qúy Phương - Trần Thị 13 833


ấp 1 - Tân Khai - HQ - BP 93,876
Như Ý 6/3/2016 7/11/2016
223
15 597
Trần Văn Pho ấp 5 - Tân Khai - HQ - BP 1
224 6/4/2001 4/20/2016

ấp Đồng Tân - Đồng Nơ - 120 753


Thị Diệu 1,250
HQ - BP 7/10/2014 7/22/2014
225
ấp Đồng Tân - Đồng Nơ - 12 398
Phạm Văn Hiền 5,682
226 HQ - BP 4/8/2011 5/25/2011
12 675
Lê Thi Hải Yến ấp 2 - Đồng Nơ - HQ - BP 200
227 4/8/2016 5/17/2016
25 585
228 Trương Danh Tuyên ấp 5 - Đồng Nơ - HQ - BP 39,787
8/15/2011 9/5/2011
3 751
Hồ Trọng Tiến ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 750
229 7/16/2014 7/22/2014

65 283
Phạm Văn Thanh ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 1,050
3/10/1998 3/8/2011
230

212 408
Trần Thị Trúc ấp 1 - Đồng Nơ - HQ - Bp 5,050
7/17/2003 7/17/2006
231
1102 479
Nguyễn Văn Tuấn ấp 1 - Đồng Nơ - HQ - Bp 2,050
232 9/25/2008 4/27/2009

99 141
Nguyễn Thị Thu Hà - Đồng Nơ - HQ - BP 4,330
233 9/15/2004 1/21/2005
52
Nguyễn Mạnh Trung ấp 3 - Đồng Nơ - HQ - BP 332 11/23/2011 5,200
10/8/2012
234

35 806
Đinh Trọng Dũng ấp 5 - Đồng Nơ - HQ - BP 450
5/13/2014 8/22/2014
235

19 670
Đặng Bảo Phương ấp 2 - Đồng Nơ - HQ - BP 200
1/22/2014 6/25/2014
236

47 510
Vũ Trọng Phú ấp 1 - Đồng Nơ - HQ - Bp 200
6/25/2012 8/8/2012
237

28 243
Lê Văn Thắm ấp 3 - Đồng Nơ - HQ - BP 1,250
7/28/2013 11/29/2013
238

Mai Thanh Hải - Nguyễn Thị 47 261


ấp 2 - Đồng Nơ - HQ - BP 2,000
Mỹ Linh 12/3/2015 12/29/2015
239

Mai Thanh Hải - Nguyễn Thị 47 622


ấp 2 - Đồng Nơ - HQ - BP 30,000
Mỹ Linh 12/3/2009 5/12/2016
240

67 922
Huỳnh Thị Giàu ấp 2 - Đồng Nơ - HQ - BP 50,500
6/10/2008 6/17/2008
241

2 8
Văn Thị Mai ấp 9 - Tân Hiệp - HQ - BP 2,300
7/13/2010 0/4/2010
242

Trần Văn Ba - Đặng Thanh 36 380


ấp 8 - Tân Hiệp - HQ - BP 1,750
Nhung 10/27/2014 12/25/2014
243

ấp Tân Lập - Tân Hiệp - 70 100


Mai Thanh Hải 11,200
HQ - BP 5/13/2015 10/21/2015
244
162
Nguyễn Đăng Quang Sóc 5 - Tân Hiệp - HQ - BP 511 5,200
12/23/2012
245 6/24/2013
403
43
Trần Mỹ ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 200
3/22/2012
246 6/26/2012

793 24
Nguyễn Thị Lợi ấp 10 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,050
12/11/2002 9/29/2004
247

ấp Bầu Nùng - Tân Hiệp - 1143 180


Phạm Thi Hoàng 5,050
HQ - BP 9/18/2001 4/6/2004
248

112 136
Nguyễn Thành Quang ấp 5 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,050
6/9/2015 11/4/2015
249

41 260
Trần Mạnh Hùng ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 3,500
9/5/2012 1/25/2013
250

341 801
Nguyễn Văn Hoài Sóc 5 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,272
3/3/2009 8/27/2009
251

104 203
Nguyễn Thị Dung ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 425
9/20/2012 12/26/2012
252

758 419
Nguyễn Thành Thạch Sóc 5 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,981
12/13//2012 5/16/2012
253

122 312
Lê Hoàng Minh ấp 7 - Tân Hiệp - HQ - BP 200
5/24/2011 5/8/2012
254
311
211
Lê Hoàng Minh ấp 7 - Tân Hiệp - HQ - BP 200
9/14/2011
255 5/8/2012
8 779
Nguyễn Hoàng Phúc ấp 9 - Tân Hiệp - HQ - BP 7,750
1/13/2016 6/16/2016
256

758 1032
Nguyễn Thanh Sang ấp 9 - Tân Hiệp - HQ - BP 2,461
8/24/2015 8/24/2015
257

3 515
Triệu Ngọc Ngà ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 200
2/25/2015 2/25/2015
258
20 227
Huỳnh Thanh Hải ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 5,200
259 2/22/2011 2/28/2012

117 1031
Nguyễn Thanh Sang ấp 9 - Tân Hiệp - HQ - BP 2,807
4/23/2013 8/24/2015
260

112 137
Nguyễn Thành Quang Sóc 5 - Tân Hiệp - HQ - BP 10,000
6/192015 11/4/2015
261

ấp Bàu Lùng - Tân Hiệp - 73 141


Nguyễn Hoàng Hải 4,640
HQ - BP 7/26/2011 12/9/2011
262

ấp Bàu Lùng - Tân Hiệp - 43 12


Đỗ Thị Minh Thúy 476
HQ - BP 8/11/2006 10/1/2012
263

25 578
Lê Minh Tuyền ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 1,182
4/14/2009 5/21/2009
264

168 553
Mai Sinh Giang ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 120,050
2/19/2009 5/20/2009
265

1199 716
Đặng Bảo Hoàng ấp 6 - Tân Hiệp - HQ - BP 2,045
10/21/2008 8/7/2009
266
50 249
Huỳnh Thị Kim Hà ấp 7 - Tân Hiệp - HQ - BP 14,250
11/18/2013 11/29/2013
267

ấp Bàu Lùng - Tân Hiệp - 12 307


Phan Thị Kim Chi 1,042
HQ - BP 3/23/2011 3/30/2011
268
Trần Văn Mười - Nguyễn Thị
ấp Tân Lập - Tân Hiệp - HQ 14 17
Lê - Trần Thị Cẩm Hằng - Trần 38,339
- BP 08/1/2014 10/1/2014
269 Văn Duy Nam

ấp Xa Cát - Thanh Bình - 30 327


Đặng Ngọc Tài 1
HQ - BP 9/29/2014 1/18/2016
270

Sóc Răng - Thanh Bình - 36 178


Nguyễn Thị Thảo 8,791
HQ - BP 9/24/2015 11/20/2015
271

ấp Xa Cát - Thanh Bình - 30 483


Đăng Ngọc Tài 700
HQ - BP 9/29/2014 3/2/2016
272
782
ấp Xa Cát - Thanh Bình - 45
Lương Quang Truyền 18,950
HQ - BP 10/20/2015
273 6/23/2016

ấp Xa Cát - Thanh Bình - 45 338


Lương Quang Truyền 3,800
HQ - BP 10/20/2015 1/18/2016
274
35
ấp Chà Là - Thanh Bình - 39
Nguyễn Chiêu Lập 2,855
HQ - BP 8/18/2015
275 10/1/2015

ấp Chà Là - Thanh Bình - 109 112


Trần Văn Cường 15,400
HQ - BP 3/21//2014 10/3/2014
276

ấp Đông Phất - Thanh Bình 47 1008


Lê Anh Tuấn 1,284
- HQ - BP 9/30/2014 8/14/2015
277
ấp Xa Cát - Thanh Bình - 19 444
Nguyễn Mạnh Tiền 3,200
HQ - BP 4/16/2013 5/29/2013
278

ấp Chà Là - Thanh Bình - 72 71


Trần Thị Mận 4,450
HQ - BP 9/5/2012 10/10/2012
279

ấp Xa Cát - Thanh Bình - 45 288


Lương Quang Truyền 1,337
HQ - BP 11/20/15 1/4/2016
280

ấp Đông Phất - Thanh Bình 9 144


Lê Anh Tuấn 400
- HQ - BP 6/14/2010 9/10/2010
281

Trương Thanh Trung - Trần ấp Sóc Răng - Thanh Bình - 53 340


4,401
Thị Huệ HQ - BP 12/9/2013 1/2/2014
282

Trương Thanh Trung - Trần ấp Sóc Răng - Thanh Bình - 58 421


1,316
Thị Huệ HQ - BP 2/16/2016 2/16/2016
283
44
ấp Xa Cát - Thanh Bình - 33
Ngô Hữu Lộc 425
HQ - BP 7/19/2013
284 10/1/2013

Lê Thị Thùy Dung - Biện Hồng ấp Chà Là - Thanh Bình - 2 402


625
Quân HQ - BP 01/23/2014 2/25/2014
285
347
Lê Thị Thùy Dung - Biện Hồng ấp Chà Là - Thanh Bình - 55
2,050
Quân HQ - BP 2/25/2013
286 1/2/2014

Lê Thị Thùy Dung - Biện Hồng ấp Chà Là - Thanh Bình - 3 483


27,750
Quân HQ - BP 4/2/2013 6/24/2013
287

Lê Thị Thùy Dung - Biện Hồng ấp Chà Là - Thanh Bình - 2 584


5,240
Quân HQ - BP 2/21/2014 5/23/2014
288
10 45
Hồ Văn Cục Tân Khai- Hớn Quản 20,800
2/10/2004 10/12/2004
289

Nguyễn An Bình 25 6
An Phú- Hớn Quản 50
5/5/2009 9/23/2009
290

Điểu Vương 48 910


An Phú- Hớn Quản 200
5/7/2008 6/17/2008
291

Nguyễn Văn Được 09 142


An Phú- Hớn Quản 7,985
3/29/2011 11/1/2013
292
145
Trần Văn Tuấn 78
An Phú- Hớn Quản 4,050
1/24/2005
293 1/24/2005

Điểu Vương 73 231


An Phú- Hớn Quản 1,000
3/22/2001 11/29/2013
294

10 154
Hà Thanh Lâm An Phú- Hớn Quản 10,050
12/4/1999 6/9/2000
295

42 653
Phạm Ngọc Tài An Phú- Hớn Quản 6,200
9/23/2014 4/15/2015
296

17 1007
Võ Chí Thọ Tân Hưng- Hớn Quản 1,069
7/1/2015 8/14/2015
297
1010
17
Võ Chí Thọ Tân Hưng- Hớn Quản 17,380
7/1/2015
298 8/14/2015

27 915
Hồ Tấn Sang Tân Hưng- Hớn Quản 177,667
6/12/2015 7/17/2015
299
17 351
Võ Văn Sơn Tân Hưng- Hớn Quản 200
1/28/2013 4/15/2013
300

39 250
Ngô Quang Huy Tân Hưng- Hớn Quản 1,100
8/27/2014 11/17/2014
301

38 20
Nguyễn Quang Phúc Tân Hưng- Hớn Quản 200
7/20/2011 10/3/2011
302

31 598
Phạm Thị Hồng Loan Tân Hưng- Hớn Quản 1,750
3/13/2015 4/2/2015
303

146 29
Lê Văn Thiện Tân Hưng- Hớn Quản 200
12/10/2010 10/3/2011
304

27 17
Lưu Thế Tám Tân Hưng- Hớn Quản 200
5/25/2011 10/3/2011
305

100 502
Cao Đình Phi Tân Hưng- Hớn Quản 10,428
12/11/2014 2/5/2015
306

17 139
Lê Thi Lự Tân Hưng- Hớn Quản 8,519
8/6/2014 11/3/2014
307

112 51
Trần Thanh Tịnh Tân Hưng- Hớn Quản 3,148
8/10/2006 9/24/2007
308

128 284
Nguyễn Quý Mong Tân Hưng- Hớn Quản 1,740
12/28/2011 4/9/2012
309

6 220
Cao Thị Thảo Tân Hưng- Hớn Quản 200
1/20/2012 2/9/2012
310
461
12
Cao Thị Thảo Tân Hưng- Hớn Quản 1,750
6/7/2012
311 7/18/2012
218
5
Cao Thị Thảo Tân Hưng- Hớn Quản 200
1/20/2012
312 2/9/2012
369
13
Dương Thị Thanh Thùy Tân Hưng- Hớn Quản 1,150
4/24/2013
313 4/25/2013

20 800
Võ Thị Thúy Tân Hưng- Hớn Quản 1,700
6/2/2015 6/3/2015
314
440
52
Điểu Lộc Tân Hưng- Hớn Quản 25,774
12/30/2015
315 3/1/2016

52 447
Điểu Lộc Tân Hưng- Hớn Quản 1,400
12/30/2015 3/1/2016
316

46 333
Điểu Đen Tân Hưng- Hớn Quản 73,582
11/20/2015 1/18/2016
317

9 765
Phạm Trung Hiếu Tân Hưng- Hớn Quản 2,200
1/15/2015 6/16/2016
318

Nguyễn Văn Thanh Võ Thi 33 927


Thanh Bình- Hớn Quản 1,000,000
Lăng 5/22/2017 7/4/2017
319

Nguyễn Văn Thanh Võ Thi 33 983


Thanh Bình- Hớn Quản 42,000
Lăng 7/10/2017 7/10/2017
320

Trương Thanh Trung - Trần 58 366


Thanh Bình- Hớn Quản 5,000
Thị Huệ 12/11/2015 2/15/2016
321
53 346
Hồ Trọng Phùng Tân Khai- Hớn Quản 7,675
11/25/2013 1/2/2014
322
21
22
Lý Văn Voi ấp 10 - Tân Hiệp - HQ - BP 3,380
8/9/2012
323 10/22/2012
534
22
Lý Văn Voi - Huỳnh Thị Nga ấp 10 - Tân Hiệp - HQ - BP 1,050
8/9/2012
324 8/13/2012

32 434
Đoàn Ngọc Hiền ấp 2 - Minh Đức - HQ - BP 167,000
8/25/2015 3/1/2016
325

26 59
Đoàn Ngọc Hiền ấp 2 - Minh Đức - HQ - BP 78,500
7/31//2015 10/13/2015
326

184 194
Nguyễn Hữu Thái ấp 13 - Minh Đức - HQ - BP 200
9/29/2011 2/19/2012
327

ấp 1A - xã Minh Đức - HQ - 7 445


Lê Hồng Sơn 12,500
BP 2/26/2014 3/25/2014
328

39 418
Võ Văn Triều xã Minh Đức - HQ - BP 3,500
5/30/2012 7/3/2012
329

Nguyễn Văn Cường - Vũ Thị 196 253


xã Minh Đức - HQ - BP 75
Lệ Hà 12/28/2004 04/11/2006
330

Thái Thị Thùy Trang - Duy Xuân 15 562


xã Tân Khai - HQ - BP 4,006
Tới 2/18/2012 06/09/2012
331

138 155
Nguyễn Thị Ngọc Tân Khai- Hớn Quản 200
21/11/2012 23/11/2012
332
VII Chi Cục THADS Bù Gia Mập
05/ST-HN CDNC
T Bình Thủ y, Đa Kia 439
1 Huỳnh Hiểu Lễ BGM 22/01/2014 20/01/2015 1.000.000đ/ x
BGM 01 th

Á p HSST:
78/HSST
T Đắ k Lim, Đắ k Ơ 1188 50.000đ
2 Dương Hồ ng Đứ c 31/10/2005 x
BGM 20/12/2005 Phạ t:
P.Long (cũ )
5.000.000đ

31/HSST
T Đắ k Lim, Đắ k Ơ 498 Á p HSST:
3 Phạ m Vă n Cườ ng BGM 15/03/2012 23/04/2012 200.000d x
BGM

26/HSST
4 Nguyễn Xuân Lai
309B Áp HSST:
T 3, Đa kia, BGM 05/05/2005 x
20/06/2005 100.000đ
Phước Long(cũ)

Áp HSST:
200.000đ
79/HSST
106 phạt:
5 Đỗ Đăng Quốc T 4, Đa kia, BGM 28/09/2009 x
31/05/2010 5.000.000đ
TX. Phước long
Truy Thu:
150.000đ
93/HSST
Lê Quang Hòa 1025 Áp HSST:
6 T 3, Đa kia, BGM 10/07/2013 x
27/08/2013 200.000đ
BGM
Áp HSST:
200.000đ
163/HSST
419 DSST:500.00
7 Trần Tất Thành T 6, Đa kia, BGM 22/11/2013 x
10/01/2014 0đ
BGM
Truy Thu:
9.000.000đ
Áp HSST:
200.000đ
55/HSST
T Bình Thủy, 804 DSST:
8 Nguyễn Hữu Trí 22/04/2013 x
Đa kia, BGM 20/06/2013 700.000đ
BGM
Truy thu:
4.500.000đ
54/HSPT
383 Áp DSST:
9 Mai Xuân Nghĩa T 6, Đa kia, BGM 15/04/2011 x
12/05/2011 490.000đ
BP
154/HSST
10 Trần Văn Dung 305 Áp HSST:
T 5, Đa kia, BGM 27/09/2013 x
22/11/2013 200.000đ
BGM
Áp HSST:
55/HSST
806 200.000đ
11 Đỗ Đăng Long T 4, Đa kia, BGM 22/04/2013 x
20/06/2013 Truy thu:
BGM
500.000đ
124/HSST
12Nguyễn Thái Trung 201
T 4, Đa kia, BGM 02/10/2012 Phạt: 4.000.000đ x
13/11/2012
BGM
Áp HSST:
04/HSST
13 Nguyễn Đình Thi 543 200.000đ
T 6, Đa kia, BGM 08/03/2012 x
02/05/2012 DSST:
Bù Đốp
1.618.000đ
72/HSST Án phí +Truy
14 Bùi Văn Đạo (Hào) 49
T2, Bù Bưng, Đắk Ơ 29/04/2011 thu x
04/10/2011
BGM 875.000đ
115/HSST
158 An phí:
15 Điểu Dâm T6, Đắk Ơ, BGM 05/09/2014 x
14/11/2014 1.882.167đ
BGM
29/DS
16Ụng Thị Yến (Thắm) T Đắk Lim, Đắk Ơ 713 An phí:
22/11/2011 x
BGM 30/07/2012 3.362.500đ
BGM
28/DS
17Ụng Thị Yến (Thắm) T Đắk Lim, Đắk Ơ 252 Án phí:
22/11/2011 x
BGM 29/10/2011 1.975.000đ
BGM
1361/HSST
18 Nguyễn Thị Liên 240 Phạt:
T Bù Xia, Đắk Ơ 26/04/2001 x
20/11/2002 5.000.000đ
TP.HCM
829/HSPT
19 Nguyễn Thị Liên 16 Án phí+TT
T Bù Xia, Đắk Ơ 08/08/2013 x
03/10/2014 10.150.000đ
TC.TPHCM
80/HSST
20 Nguyễn Thị Liên 660 Án phí
T Bù Xia, Đắk Ơ 5/12/2014 x
6/04/2015 200.000đ
BD
40/QĐ-DS
21 Nguyễn Thị Quế 1082 Án phí:
T Bù Xia, Đắk Ơ 30/07/2014 x
07/08/2014 2.625.000đ
BGM

22 Nguyễn Thị Quế 114/HSST 88 Án phí


T Bù Xia, Đắk Ơ x
9/8/2013 7/10/2013 200.000đ
36/HSST
23 Nguyễn Tấn Sinh T Đắk Lim, Đắk Ơ 871 Án phí + phạt
17,18/4/2014 x
BGM 28/05/2014 10.206.250đ
BGM
36/HSST
24 Nguyễn Kim Giác T 6, Đắk Ơ 877 Án phí + phạt
17,18/4/2014 x
BGM 28/05/2014 6.006.250đ
BGM
36/HSST
25 Huỳnh Sơn Tuấn 872 Án phí + phạt
T Bù Xia, Đắk Ơ 17,18/4/2014 x
28/05/2014 11.006.250đ
BGM
39/HSST
26 Hoàng Triệu Vỹ 644 Án phí:
T Bù Tam, Phước Minh,BGM 17/05/2011 x
8/6/2012 400.000đ
Bù Đốp

27 Hoàng Triệu Vỹ T Bù Tam, Phước 53/HSST 995 Án phí + TT x


Minh, BGM 23/05/2014 03/07/2014 550.000đ
742/HSPT
28Nguyễn Hoàng Tuấn T1, Bình Tân, 33A Phạt
22/05/1999 x
Phước Minh, BGM 12/01/2010 9.000.000đ
TC. TPHCM
33/HSST
T Bù Tam, Phước 839 Án phí
29 Điểu Quốc 10/04/2014 x
Minh, BGM 26/05/2014 2.200.000đ
BGM
148/HSST
30 Nguyễn Văn Cảnh T Bình Tân, Phước 270 Án phí
04/11/2011 x
Minh, BGM 5/1/2012 600.000đ
BGM
45/HSST
31 Nguyễn Văn Cảnh T Bình Tân, Phước 21 Án phí
29/06/2011 x
Minh, BGM 29/09/2011 2.790.000đ
Bù Đốp
Lại Văn Trường 07/DS-ST
32 Áp DSST
32 - Phú Văn, BGM 04/06/2015 x
21/10/2015 20.660.000đ
Lê Thị Thoa TX. P Long
22/HSST Áp HSST+
33 Nguyễn Văn Toàn 967
Đội 8, Phước Minh 22/05/2015 DSST x
29/07/2015
TX. P Long 589.500đ
06/HSST BT bà Trần
34 Hoàng Văn Tùng 212
T6, Đa Kia, BGM Cát Tiên Thị Thái x
29/01/2016
24/01/2014 3.149.999đ
06/HSST BT bà Trần
35 Tô Vũ Tuấn Anh 211
T6, Đa Kia, BGM Cát Tiên Thị Thái x
29/01/2016
24/01/2014 7.874.999đ
28/ST-DS TN bà Đỗ Thị
36Nguyễn Thành Danh T Bình Tân, 30
21/09/2015 Kim Cẩm x
Phước Minh 19/10/2015
BGM 35.000.000đ
34/DSPT TN bà Võ Thị
Trần Văn Tụ 933
37 T9, Đắk Ơ, BGM 22/05/2015 Vân x
Hoàng Thị Kình 3/7/2015
BP 69.114.500đ

TN bà
41/DSPT
38 Trần Văn Tụ T9, Đắk Ơ, BGM 16/06/2015
932 Nguyễn Hồng x
Hoàng Thị Kình 3/7/2015 Thăm
BP
299.817.937đ

02/HSST
39 Nguyễn Văn Ngọc T Phước Sơn, 294 Án phí
04/01/2007 x
Đức Hạnh 18/03/2007 3.250.000đ
PL
Trả nợ
02/KDTM
Vũ Văn Hưng Đắk Lim, 876 NHNNPTNT-
40 6/5/2015 x
Đắk Ơ, BGM 10/6/2015 CN BGM
BGM
27.226.050đ
Trả nợ
T Bù Khơn, Đăk Ơ 07/DSST 877 NHNNPTNT-
41 Ngô Chí Lâm x
BGM 6/5/2015 10/6/2015 CN BGM
34.599.187đ
Áp HSST:
111/HSST
42 Nguyễn Hữu Trí T Bình thuỷ, Đa Kia 87 200.000đ
01/10/2015 x
BGM 9/11/2015 DSST:
BGM
368.250đ
32/HSST
Thôn 2, Bù Bưng, 13 Áp HSST
43 Điểu Phước 11/8/2016 x
Đắk Ơ, BGM 4/10/2016 200.000đ
BGM

Hoàng Thị 16/DSST Trả nợ bà Vũ


383
44 Hương Thôn 7, Đắk Ơ, BGM 26/6/2015 Thị Liên x
25/5/2016
Đàm Văn Lềm BGM 140.082.000đ

31/DSST Trả nợ NHNN


T Đắk Lim, Đắk Ơ 321
45 Hồ Đức Tiến 30/12/2015 BGM: x
BGM 04/5/2016 29,019,950đ
BGM
Trả nợ
02/QĐ-DSST NHTMCP Đô ng
46 Cty TNHH VAC T Bình Đức 1, 91
9/6/2015 Nam Á x
Đức Hạnh 18/11/2015 8,149,644,774
BGM
đ

41/HSST
47 Đào Văn Dương 82 Á p HSST+Phạ t
T Bù Xia, Đắk Ơ 20/9/2016 7,200,000đ
x
24/10/2016
BGM
41/HSST
79 Á p HSST+Phạ t
Nguyễn Thị Kiều Loan
48 T Đắk Lim, Đắk Ơ 20/9/2016 7,200,000đ
x
24/10/2016
BGM
05/HSST
49 Hoàng Văn Mão T Bình Lợi, Phước Minh, BGM 05/2/2016 252 Phạ t x
23/03/2016 5,000,000đ
BGM
Trả nợ
10/QĐ -KDTM NHTMCP Kỹ
50 DNTN Minh Thơ 03
Thôn 9, Đăk Ơ, BGM 15/11/2013 Thương x
5/10/2015
BGM 16,455,575,00

35/HSST Phạ t Sung
242
51Nguyễn Hoà ng Ngọ c T3, Phú Vă n, BGM 04/09/1999 cô ng: x
Phướ c long (cũ ) 07/12/1999 20.000.000đ
115/HSST
161 Án phí DSST:
52 Huỳnh Thị Gái T3, Phú Vă n, BGM 05/09/2014 x
14/11/2014 1.182.165đ
BGM
Áp HSST:
56/HSST
Điểu Bóp T Thác Dài, 738 200.000đ
53 16/05/2012 x
Phú Văn, BGM 30/7/2012 DSST:
BGM
2.650.000đ
14/HSST 345 Phạt:
54 Nghiêm Hoa Phú Văn, BGM x
21/04/2000 20/06/2000 20.000.000đ
Áp HSST:
24/HSPT
55 Trần Văn Ngân Đắk Côn, BGM 796 200.000đ
26/03/2015 x
BGM 12/5/2015 Phạt BS:
BP
5.000.000đ
Áp HSST:
05/HSST
56 Ngô Hoàng Nhân Bù Nga, BGM 688 200.000đ
14/01/2015 x
BGM 09/4/2015 Phạt BS:
BGM
12.000.000đ
Áp HSST:
05/HSST
57 Kim Hoàng Thái Bù Ren, BGM 686 200.000đ
14/01/2015 x
BGM 09/4/2015 Phạt BS:
BGM
12.000.000đ
áp HSST:
161/HSST
T Bù Lư, BGM 469 200.000đ
58 Lê Xuân Tuấn 27/11/2014 x
BGM 23/01/2015 Phạt:
BGM
5.200.000đ
1346/HSPT
59 Nguyễn Thị Lan Tổ 13, khu Kt mới
27/06/2000
449 Fat: x
Phú Văn, Đức Hạnh, BGM 12/11/2000 20.000.000đ
TC TPHCM
51/HSST
60Bùi Lập - Nguyễn Sỹ 445
Ấp 3, Phú Văn, BGm 07/06/2000 Fat: 10.000.000đ x
10/11/2000
BP
374/HSPT
104
61 Trần Viết Sử Ấp 2, Phú Văn, BGM 02/08/2005 Fat: 5.000.000đ x
18/11/2006
TPHCM
28/HSST
20
62 Đào Thị Thắm T 2, Bình Thắng, BGM 15/3/2007 fat 2,948,000đ x
21/9/2009
Long Điền, BRVT

Áp HSST:
68/HSST
63Nguyễn Hoàng Anh Ấp 2, Đức Hạnh, 396 27.500đ
11/07/2008 x
BGm 22/08/2008 Fat:
Q. 4
10.000.000đ
39/HSST
64 Nguyễn Thị Bình T cây Da, Phú Văn, 168 Áp HSST:
22/03/2013 x
BGM 08/10/2013 200.000đ
BGM
65/QĐ-ST
T Đắk Côn, BGm, 412 áp DSST:
65 Đoàn Thị Biên 31/12/2013 x
BGM 03/01/2014 11.476.400đ
BGM
Nguyễn Thị
66 Phước T 2B, Bình Thắng 27/DSST 177 Áp DSST x
Huỳnh Ngọc BGM 15/09/2014 14/11/2014 2.050.000đ
Năm
Áp HSST
87/HSPT
T 3, Bình Thắng, 1062 200.000đ
67 Huỳnh Trí Anh 23/9/2014 x
BGM 17/8/2015 DSST
TX. Đồng Xoài
450.000đ
11/HNST
68
Lâ m Văn Hang T câ y Da, Phú Vă n,
04/02/2015 721 CDNC: 1tr/01t x
BGM 20/4/2015
BGM

58/HSST
69 Nguyễn Ngọ c Tù ng T 2, Phú Vă n, BGM 24/11/2014 435 Á p HSST:
x
TX. Phướ c long 24/11/2014 200.000d

Áp HSST:
10/HSST
70 Trần Minh Tuân T Bù Cà Mâu, phú 627 200.000đ
27/01/2015 x
Nghĩa, BGM 20/03/2015 Truy thu:
BGM
7.150.000đ
26/DS Trả nợ:
71 Trịnh Minh Tòng 250
T Bù Rên, BGM, BGM 15/09/2014 102.719.601đ x
25/11/2014
BGM LSC

05/DSST Trả nợ HND


Võ Châu T Khắc Khoan, 1097
72 15/4/2015 xã Phú Văn X
Văn Thị Điệp Phú Nghĩa 21/5/2015
BGM 6,848.000đ
58/HSST
73 Trần Văn Vàng Đắk Côn, BGM 1079 BT
16/06/2015 x
BGM 27/08/2015 22.347.000đ
BGM
Trả nợ bà
Huỳnh Thị Lan 03/DSST
Thôn 2, Phú Văn 358 Nguyễn Thị
74 Nguyễn Văn 8/4/2016 x
BGM 16/5/2016 Lan
Dũng BGM
53.454.528đ
03/DSST 408
Huỳnh Thị Lan Thôn 2, Phú Văn ap DSST
75 8/4/2016 14/6/2016 x
BGM 1.336.000
BGM
Trả nợ ông
Nguyễn Vinh 12/QĐ-DS Nguyễn
76 Nguyễn Thị Kim T 4, Bình Thắng, 440
27/4/2016 Thành Lập x
BGM 16/7/2016
Ánh BGM 100.000.000đ

Nguyễn Vinh 12/QĐ-DS


77 Nguyễn Thị Kim T 4, Bình Thắng, 323 Ap DSST
27/4/2016 x
BGM 04/5/2016 7.500.000
Ánh BGM
03/DSST 409
78 Nguyễn Văn Dũng T 2, Phú Văn, ap DSST
8/4/2016 14/6/2016 x
BGM 1.336.000
BGM
CDNC
T1, Bình Thắng 216//HNGĐ 533
79 Võ Tấ n Hạ BGM 01/12/2014 11/02/2015 1.500.000đ/ x
01 th
11/QĐ-DS
608 Áp DSST
Điểu Đơn - Thị Khách
80 T Bù La, BGM, BGM 14/2/2015 x
20/3/2015 2.752.000đ
BGM
36/HSST Áp HSST
81 Vương Lợi Minh 02
T Đắk Á, BGM, BGM 25/9/2015 200.000đ x
4/10/2016
BP
Trả nợ :
21/QĐST-DS
82 Bù i Thị Vô ng Thô n 3, Phú Văn 13/07/2015 395 Nguyễn Vă n x
BGM BGM 22/8/2015 Nam
315,322,765đ

22/QĐST-DS
Thô n 3, Phú Văn 964 Trả nợ :
83 Bù i Thị Vô ng 13/07/2015 x
BGM
BGM 21/7/2015 55,068,330đ

20/QĐST-DS
84 Bù i Thị Vô ng Thô n 3, Phú Văn 13/07/2015 1075 Trả nợ : x
BGM 24/8/2015 70,909,905đ
BGM
07/DSST
439 Á p DSST:
85 Lê Thị Tuyết Lan T Bù Rên, BGM, BGM 17/5/2016 x
BGM 6/7/2016 6,027,222đ

07/DSST Trả nợ NHNN


437
86 Lê Thị Tuyết Lan T Bù Rên, BGM, BGM 17/5/2016 BGM: x
BGM 4/7/2016 120,544,445đ
34/HSST
87 Nguyễn Duy Tâm Thôn 2, Phú Văn 69 Á p HSST
16/8/2016 x
BGM 24/10/2016 200,000đ
BGM
01/QĐST-DS Trả nợ ô ng Lê
88 Huỳnh Thị Hòa 229
T 2A, Bình Thắng, BGM 17/01/2017 Sỹ Bình x
8/2/2017 40,000,000đ
BGM

36/QĐST-DS Trả nợ bà
89 Huỳnh Thị Hòa 264 Nguyễn Thị
T 2A, Bình Thắng, BGM 28/12/2016 x
6/3/2017 Kim Thanh
BGM 3,000,000đ

36/QĐST-DS Trả nợ bà
90 Huỳnh Thị Hòa 289 Nguyễn Thị
T 2A, Bình Thắng, BGM 28/12/2016 x
20/3/2017 Kim Thanh
BGM 3,000,000đ
32/DSST Trả nợ
322 NHNNPTNT -
91 Phùng Thị Yến Bù La, BGM, BGM 30/12/2015 x
04/5/2016 CN BGM
BGM 45.593.000

04/QĐ-DS Trả nợ : ô ng
T Đức Lập 111
92 Ngỗ Thanh Tri 20/01/2014 Mai Vă n Trung x
Phú Nghĩa, BGM 09/11/2016 22,481,250đ
BGM

20/HSST
Huỳnh Thị T Khắc Khoan, Phú Nghĩa, 453 Tru thu
93 09/6/2016 150,000đ
x
Mướt BGM 15/7/2016
BGM
66/HSST
Nguyễn Văn Thôn 1, Phú Văn, 352 Á P HSST
94 30/11/2016 200,000
x
Thương BGM 01/6/2017
Q. Nhà Bè, TP. HCM
22/HSST
T Bù Lư, BGM 20 phạ t
95 Lê Xuân Tuấn 29/2/2016 x
BGM 6/10/2016 2,500,000
BGM
66/HSST
Nguyễn Văn Thôn 1, Phú Văn, 352 Á p HSST
96 30/11/2016 X
Thắng BGM 1/6/2017 200,000đ
Q. Nhà Bè, TP. HCM
03/QĐ-DS Trả nợ bà
97 Trần Thị Kim Hoa Thôn 1, Phú Văn, 372
15/3/2017 Loan X
BGM 12/6/2017 770,400,00đ
BGM
trả nợ đại
diện ủy quyền
Lê Văn Kết 27/DSST ông
tổ 4, thôn Cây Da, 55
98 Phạm Thị Lệ 15/09/2014 Nguyễn Minh x
Phú Văn 17/10/2016
Hằng BGM Thơ tx.
Đồng xoài, BP
969,732,000đ
Áp HSST:
09/HSST
99 Nguyễn Đăng Hải Thôn 1, Phú Văn, 350 200,000đ
07/3/2017 x
BGM 01/6/2017 TT:
BGM
5,000,000đ
21/HSST
Thôn 3, Phú Văn 409 Áp HSST
Nguyễn Hoàng Chung
100 6/6/2017 x
BGM 20/7/2017 200,000đ
BGM

55/HSST ÁP HSST
T Bù Dốt, Bù Gia Mập, 21
101 Điều Linh 20/11/2015 DSST X
BGM 06/10/2017
BGM 400.000

Áp HSST
08/HSST
102 Phạm Minh Hiền 76 200,000đ
T 2, Phú Văn, BGM 18,19,20/01/2017 x
8/11/2017 phạt
BGM
40,000,000đ

08/HSST
103Nguyễn Văn Hưng T cây Da, Phú Văn, 72 phạt
18,19,20/01/2017 x
BGM 8/11/2017 15,000,000đ
BGM

Đỗ Đức An - 63/DSPT
104 Trần Thị Minh 436 ÁP DSST
t2, Bù Khơn, Đăk Ơ, BGM 10/8/2017 X
23/8/2017 15.745.000đ
Hồng BP

Đỗ Đức An - 63/DSPT Trả nợ bà Vũ


105 Trần Thị Minh 450
t2, Bù Khơn, Đăk Ơ, BGM 10/8/2017 Thị Liên X
31/8/2017
Hồng BP 320.900.000đ

198/HSST
106 Nguyễn Trí Phú thôn 1, Phú Văn, BGM 19/8/2016
132 phạt
x
11/01/2018 4.620.000đ
TA. Q12

Áp HSST
35/HSST
129 200.000đ
Trần Minh Tình (Hải)
107 T2, Phú Văn, BGM 29/9/2017 x
11/01/2018 DSST
TA. Dương Minh Châu
2.842.000đ
Áp HSST:
04/HSST
108 Lê Công Cường 248 200.000đ
T Đăk Lim, Đăk Ơ, BGM 10/01/2018 x
27/3/2018 Truy Thu:
BGM
1.500.000đ
ÁP HSST
50/HSST
311 200.000đ
109 Hà Văn Minh thôn 2 Bù Khơn, Đăk Ơ, BGm 29/11/2016 x
12/4/2017 Fat: 5tr
BGM
TT: 5TR
16/HSPT
306
110 Lê Vinh Tùng thôn 2 Bù Bưng, Đăk Ơ, BGm 22/3/2017 Phạt 5 Tr x
12/4/2017
BP
Trả nợ ông
Nguyễn Thị 06/QĐST-DS Bùi Minh
111 Phương Nguyệt 194
Thôn 2 B, Bình Thắng, BGM 17/5/2017 Trung, bà x
5/3/2018
Phạm Văn Tỉnh BGM Trương Thị
Ly: 28 triệu
02/HSST Áp HSST
245
112 Lê Văn Sơn thôn 6A, Bình Thắng, BGM 9/1/2018 200.000đ x
27/3/2018
BGM TT: 300.000đ

Bồi thường
40/HSST
113 Lê Ngọc Cường 303 Nguyễn Hồng
T Tân Lập, Phú Nghĩa, BGM 29/9/2016 x
8/5/2018 Thái
TX. Phước Long
153.600.000đ

Trả nợ bà Lê
35/QĐST-DS
114 Huỳnh Thị Hòa 317 Thị Ngọc
Thôn 2A, Bình Thắng, BGM 28/12/2016 x
24/5/2018 Thương
BGM
30.000.000đ

Trả nợ ông bà
23/DSPT Hoàng Thanh
115Điểu Bul - Thị Thơm 134
T Bù Nga, BGM, BP 8/4/2016 Hiền - Vũ Thị x
23/01/2016
BP Na
553.504.000đ

Trả nợ bà
Đinh Văn Vụ - 07/QĐST-DS
116 Phạm Thị Bích 432 Nguyễn Thị
t6, Đak ơ, BGM 29/5/2017 x
21/8/2017 Lan:
Liên BGM
334.000.000đ
Trả nợ ông Lê
25/QĐST-DS Văn Hải - bà
105
117 Điều Ba Rui Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 25/8/2017 Nguyễn Thị x
4/12/2017
BGM Hồng:306.474
.000đđ

Điểu Ba Rui, 33/QĐST-DS Trả nợ ông


65
118 Điểu Lâm, Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 30/10/2017 Bùi Văn Đạo: x
7/11/2017
Điểu Thị Đằm BGM 400.000.000đ

Trả nợ bà
Điểu Ba Rui, 32/QĐST-DS Nguyễn Thị
54
119 Điểu Lâm, Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 30/10/2017 Thanh x
2/11/2017
Điểu Thị Đằm BGM Hương:
500.000.000đ

Trả nợ bà
Điểu Ba Rui, 36/QĐST-DS
67 Nguyễn Thị
120 Điểu Lâm, Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 6/11/2017 x
7/11/2017 Kim Duyên:
Điểu Thị Đằm BGM
450.000.000đ

Trả nợ bà
Điểu Ba Rui, 37/QĐST-DS Nguyễn Thị
64
121 Điểu Lâm, Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 6/11/2017 Phương Thu: x
7/11/2017
Điểu Thị Đằm BGM 1.200.000.000
đ

Điểu Ba Rui, 35/QĐST-DS Trả nợ ông


66
122 Điểu Lâm, Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 3/11/2017 Điểu Khe: x
7/11/2017
Điểu Thị Đằm BGM 200.000.000đ
Trả nợ bà
Điểu Ba Rui, 31/QĐST-DS
56 Huỳnh Thị
123 Điểu Lâm, Thôn 4, xã Đak Ơ, BGM 30/10/2017 x
2/11/2017 Kim Liên:
Điểu Thị Đằm BGM
820.000.000đ

Trả nợ
Nguyễn Hữu
124 Lê Sỹ Đông - thôn 8, Bình Thắng, BGM 06/QĐST-DS
299
Anh - Lê Thị x
Kiều Thị Thủy 4/5/2018
24/4/2018 Duyên Ngọc:
BGM 7,5 tỷ

Trả nợ
Nguyễn Ngọc
125 Lê Sỹ Đông - thôn 8, Bình Thắng, BGM
298
Dũng - x
Kiều Thị Thủy 08/QĐST-DS 4/5/2018
Nguyễn Thị
26/4/2018 Thu Hà: 1,5 tỷ
BGM

VIII Chi Cục THADS Lộc Ninh


37/DSPT - 18 -
1 Trần Thị Nho TTLN Thu cho Cá nhân
17/05/2000 30/06/2000

37/DSPT - 35 -
2 Trần Thị Nho TTLN NSNN
17/05/2000 05/07/2000

34 -
3 Lâm La - Lâm Bông ấp Bà Ven - Lộc Khánh 18 - 21/04/2002 Thu cho Cá nhân
15/05/2002

89/DSPT - 203 -
4 Trần Thị Nho TTLN NSNN
25/10/2002 04/11/2002

15/DSPT - 59 -
5 Trần Thị Nho TTLN NSNN
17/01/2003 02/04/2003

Lê Sỹ Cường 30/DSST - 139 -


6 Lộc An Thu cho Cá nhân
Phạm Thị Thu 13/11/2003 15/12/2003
26/CNSTT - 378 -
7 Nguyễn thị Bé Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
16/06/2004 24/06/2004

421 -
8 Nguyễn Văn Minh ấp Đồi Đỏ, Lộc Khánh 90 - 19/07/2002 NSNN
21/07/2004

Lê văn Minh Thanh 10/DSST - 42 -


9 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Lê Thị Ngân Giang 30/09/2005 08/04/2005

71 -
10 Phạm Bá Chiến ấp 8, Lộc Điền 198 - 27/02/2006 Thu cho Cá nhân
23/05/2006

330 -
11 Lê Văn Hòa KP Ninh Thành -TTLN 56 - 20/12/2005 NSNN
12/07/2006

55 -
12 Hoàng Văn Tỷ KP Ninh Thái -TTLN 52 - 08/12/2006 Thu cho Cá nhân
27/12/2006

Lê thị Trang 24/DSPT - 57 -


13 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Lê thị Ngân Giang 12/12/2006 04/01/2007

189 -
14 Trần Văn Tiến và đồng bọn ấp 2, Lộc Điền 39 - 02/08/2005 NSNN
03/11/2007

28/DSST - 92 -
15 Vũ Đình Bình Lộc Thuận NSNN
14/09/2007 13/11/2007

135 -
16 Trịnh lương Vinh KP Ninh Hòa - TTLN 58 - 15/11/2007
02/01/2008

151 -
17 Nguyễn Ngọc Tốt ấp 1 - Lộc Hưng 59 - 22/11/2007
10/01/2008

160 -
18 Nguyễn Văn Kiệt KP Ninh Hòa - TTLN 59 - 22/11/2007
10/01/2008

326 -
19 Trần Văn Bê ấp 1, Lộc An 21 - 28/04/2008 NSNN
20/06/2008

342 -
20 Nguyễn Tiến Trí KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 27 - 28/05/2008 NSNN
04/07/2008
123 -
21 Nguyễn Văn Thanh ấp 9- Lộc Thái 62 - 09/12/2008 NSNN
14/01/2009

204 -
22 Nguyễn Ngọc Danh Thạnh Đông -Lộc tấn 5 - 17/03/2009 NSNN
25/03/2009

Nguyễn Thị Gái 13 -


23 KP Ninh Hòa - TTLN 13 - 01/08/2009 NSNN
Đỗ Tiến Thuần 01/10/2009

139 -
24 Phạm Thị Thu Sương Ấp 5C -Lộc tấn 18 - 19/11/2009 NSNN
12/01/2010

235 -
25 Tô Văn Thìn KP Ninh Phú-TTLN 43 - 24/09/2009 NSNN
09/04/2010

03/QĐST-DS - 40 -
26 Huỳnh Kim Phượng Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
13/01/2009 20/05/2010

Tiêu Hà Dũng 320 -


27 ấp 8, Lộc An 13 - 06/07/2010 NSNN
Phạm Thị Vân 30/07/2010

05/DSST -
28 Thạch trí- Lê thị Bạc Lộc Phú 1 - 01/10/2010 NSNN
18/08/2010

Nguyễn Văn Cường 113 -


29 KP Ninh Thạnh -TT Lộc Ninh 48 - 26/05/2010 NSNN
Nguyễn T Ngọ Hiệp 13/12/2010

225 -
30 Hoàng Văn Biên ấp Đồi Đá, Lộc Khánh 86 - 16/07/2010 NSNN
20/04/2011

350 -
31 Võ Thành Liêm KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 17 - 07/06/2011 NSNN
02/07/2011

349 -
32 Trần Đức Long KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 17 - 07/06/2011
22/07/2011

378 -
33 Ngô Phi - Võ Thị Tưởng xã Lộc Thành 25 - 29/06/2011
12/08/2011

26/QĐST-DS - 61 -
34 Phạm Thị Tâm TTLN Thu cho Cá nhân
27/07/2011 22/08/2011
59 -
35 Lê Hữu Tình Lộc Thái 137 - 12/08/2011 NSNN
10/10/2011

106 -
36 Tô Văn Nguyên Lộc Thiện 48 - 13/09/2011 NSNN
21/10/2011

58/HSST - 138 -
37 Nguyễn ngọc Dũng Lộc quang
01/08/2011 24/11/2011

203 -
38 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 47 - 23/12/2011 NSNN
04/01/2012

205 -
39 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 48 - 23/12/2011 NSNN
04/01/2012

207 -
40 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 49 - 23/12/2011 NSNN
04/01/2012

209 -
41 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 50 - 28/12/2011 NSNN
04/01/2012

218 -
42 Nguyễn Thị Dung KP Ninh Thành -TTLN 45 - 23/12/2011 NSNN
12/01/2012

231 -
43 Đỗ Thị Mỹ Chi ấp 5 - Lộc Hưng 22 - 02/12/2011 NSNN
06/02/2012

233 -
44 Đỗ Thị Mỹ Chi ấp 1 - Lộc Hưng 23 - 02/12/2011 NSNN
06/02/2012

174/HSPT - 292 -
45 Nguyễn văn Tiến Lộc quang
27/05/2009 06/03/2012

337 -
46 Đồng Thị Kim Anh Ấp Bù Núi -Lộc tấn 41 - 18/08/2011
12/04/2012

89 -
47 Trương Ngọc Châu Lộc PHú 11 - 28/03/2012 Thu cho Cá nhân
13/04/2012

Nguyễn Thị Thàng - Trương 91 -


48 Lộc PHú 10 - 27/03/2012 Thu cho Cá nhân
Ngọc Châu 13/04/2012
Trương Ngọc Châu - Nguyễn Thị 354 -
49 Lộc PHú 12 - 09/04/2012 NSNN
Thàng 18/04/2012

Nguyễn Thị Thàng - Trương 372 -


50 Lộc PHú 16 - 19/04/2012 NSNN
Ngọc Châu 24/04/2012

92 -
51 Trương Ngọc Châu Lộc PHú 12 - 09/04/2012 Thu cho Cá nhân
25/04/2012

93 -
52 Nguyễn Thị Thàng Lộc PHú 16 - 19/04/2012 Thu cho Cá nhân
27/04/2012

Nguyễn Thị Thàng - Trương 374 -


53 Lộc PHú 18 - 20/04/2012 NSNN
Ngọc Châu 27/04/2012

Nguyễn Thị Thàng - Trương 95 -


54 Lộc PHú 18 - 20/04/2012 Thu cho Cá nhân
Ngọc Châu 07/05/2012

Nguyễn Thị Thàng - Trương 96 -


55 Lộc PHú 15 - 20/04/2012 Thu cho Cá nhân
Ngọc Châu 07/05/2012

400 -
56 Đặng Văn Tím Lộc PHú 4 - 30/03/2012 NSNN
08/05/2012

Trương Ngọc Châu - Nguyễn Thị 98 -


57 Lộc Phú 14 - 19/04/2012 Thu cho Cá nhân
Thàng 14/05/2012

99 -
58 Nguyễn Thị Thàng Lộc PHú 19 - 19/04/2012 Thu cho Cá nhân
14/05/2012

Nguyễn Thị Thàng - Trương 102 -


59 Lộc PHú 22 - 20/04/2012 Thu cho Cá nhân
Ngọc Châu 14/05/2012

Nguyễn Thị Thàng - Trương 103 -


60 Lộc PHú 23 - 20/04/2012 Thu cho Cá nhân
Ngọc Châu 21/05/2012

104 -
61 Nguyễn Thị Thàng Lộc PHú 20 - 19/04/2012 Thu cho Cá nhân
21/05/2012

Nguyễn Thị Thàng - Trương 105 -


62 Lộc PHú 21 - 20/04/2012 Thu cho Cá nhân
Ngọc Châu 21/05/2012
414 -
63 Bùi Mai Thanh ấp 2-Lộc Thái 16 - 19/03/2012
22/05/2012

463 -
64 Trần Công Tây KP Ninh Thái -TTLN 3 - 06/03/2012 NSNN
04/06/2012

476 -
65 Đặng Văn Tím Lộc PHú 27 - 28/05/2012 NSNN
11/06/2012

477 -
66 Đặng Văn Tím Lộc Phú 28 - 28/05/2012 NSNN
11/06/2012

481 -
67 Nguyễn Quốc bảo Thúy KP Ninh Phú -TTLN 27 - 03/05/2012
11/06/2012

482 -
68 Nguyễn Quốc Thu Thủy KP Ninh Phú-TTLN 27 - 03/05/2012
11/06/2012

484 -
69 Nguyễn Văn Sang ( Bi) KP Ninh Thịnh -TTLN 27 - 03/05/2013 NSNN
11/06/2012

498 -
70 Hoàng Thị Thu hương KP Ninh Hòa - TTLN 92 - 22/03/2012
18/06/2012

499 -
71 Lê Văn Phúc ấp 10 - Lộc Thiện 103 - 04/04/2012 NSNN
18/06/2012

32/HSST - 511 -
72 Trần thị MinhTình Lộc Thuận
22/05/2012 09/07/2012

539 -
73 Tạ Anh Thư KP Ninh Hòa - TTLN 34 - 23/05/2012
13/07/2012

541 -
74 Nguyễn Thị Hạ KP Ninh Phú-TTLN 34 - 23/05/2012 NSNN
13/07/2012

118 -
75 Nguyễn Thị Thàng Lộc PHú 32 - 07/06/2012 Thu cho Cá nhân
16/07/2012

36/QĐST-DS - 13 -
76 Lương Hồng Phát TTLN Thu cho Tổ chức
22/06/2013 02/11/2012
83/HSST - 168 -
77 Đặng Phước Lộc Hiệp
20/09/2012 05/11/2012

170 -
78 Vũ Thành Đức ấp K54 - Lộc Thiện 83 - 20/09/2012
05/11/2012

172 -
79 Bùi Thanh Liêm ấp Thanh Biên, Lộc Thạnh 83 - 20/09/2012 NSNN
05/11/2012

Trần Văn Sơn 76/QĐST-DS - 193 -


80 Lộc quang NSNN
Lê Thị Ngọc Thanh 06/11/2002 16/11/2012

201 -
81 Đỗ Xuân Sơn ấp 2 - Lộc Hưng 633 - 26/10/2011
22/11/2012

213 -
82 Đoàn Thị Thúy KP Ninh Thịnh -TTLN 77 - 10/09/2012
04/12/2012

229 -
83 Trịnh Văn Hải KP Ninh Hòa - TTLN 14 - 09/08/2012 NSNN
25/12/2012

114/HSST - 291 -
84 Nguyễn Thị Thu Vân Lộc quang NSNN
19/07/2011 14/01/2013

316 -
85 Hà Thị Thủy Hưng Thủy - Lộc Thịnh 24 - 15/11/2012 NSNN
26/02/2013

377 -
86 Đặng Tùng Giang Lộc Thành 107 - 14/12/2012
13/03/2013

380 -
87 Quách Văn Dũng Ấp 5 A-Lộc tấn 107 - 14/12/2012
13/03/2013

382 -
88 Nguyễn Văn Lợi Ấp K57 -Lộc tấn 107 - 14/12/2012 NSNN
13/03/2013

383 -
89 Vũ Thành Đức Lộc Thiện 130 - 10/10/2012 NSNN
13/03/2013

392 -
90 Mai Thị Hà ấp Thanh Biên, Lộc Thạnh 1 - 06/02/2013 NSNN
13/03/2013
436 -
91 Nguyễn Thị Thảo ấp 6 - Lộc Hưng 6 - 08/02/2013 NSNN
22/03/2013

476 -
92 Nguyễn Thị Kim Thoa KP Ninh Thành -TTLN 7 - 29/04/2013 NSNN
06/05/2013

03/HSST - 505 -
93 Lê Văn Tâm Lộc quang NSNN
08/01/2013 14/05/2013

508 -
94 Hoàng Quốc Phú Cường ấp 1 - Lộc Hưng 741 - 07/11/2002 NSNN
14/05/2013

510 -
95 Nguyễn Văn Lương ấp 2 - Lộc Hưng 210 - 16/08/2012
14/05/2013

Trương Ngọc Châu - Nguyễn Thị 513 -


96 Lộc PHú 8 - 26/04/2013 NSNN
Thàng 15/05/2013

07/HSST - 537 -
97 Nguyễn Văn Tuấn Lộc Hiệp NSNN
22/01/2013 22/05/2013

55 -
98 Kiều Minh Thành KP Ninh Thịnh -TTLN 41 - 24/04/2013 Thu cho Cá nhân
29/05/2013

572 -
99 Đồng Thị Mai KP Ninh Hòa - TTLN 14 - 28/05/2013 NSNN
04/06/2013

Công ty TNHH CNC 06/QĐST-DS - 65 -


100 Lộc hòa Thu cho Cá nhân
Australia 13/03/2013 28/06/2013

66 -
101 Bùi Thị Khuyên Lộc PHú 23 - 19/06/2013 Thu cho Cá nhân
28/06/2013

Nguyễn Thị Tuyết 609 -


102 Thạnh tây- Lộc Tấn 17 - 16/08/2012 NSNN
Đỗ Văn Trường 02/07/2013

05/HSST - 651 -
103 Nguyễn văn Hiếu Lộc Thuận
29/01/2013 17/07/2013

710 -
104 Nguyễn Thị Kim Thoa KP Ninh Thành -TTLN 30 - 26/07/2013 NSNN
05/08/2013
32/HSST - 712 -
105 Phạm Đăng Thân Lộc quang
08/05/2013 05/08/2013

32/HSST - 713 -
106 Văn văn Tú Lộc quang
08/05/2013 05/08/2013

46/QĐST-DS -
107 Phan Thị Cúc Lộc Tấn 5 - 08/10/2013 Thu cho Cá nhân
11/09/2013

Nguyễn Văn Thùy 18/QĐST-DS - 11 -


108 Lộc quang Thu cho Cá nhân
Hoàng Thị Liền 11/06/2013 08/10/2013

20 -
109 Nguyễn Thị Kim Thoa KP Ninh Thành -TTLN 42 - 03/09/2013 NSNN
11/10/2013

Nguyễn Văn Thùy 32/QĐST-DS - 115 -


110 Lộc quang Thu cho Cá nhân
Hoàng Thị Liền 14/08/2013 21/10/2013

Phạm Hoàng Hải 121 -


111 ấp 2, Lộc Điền 34 - 20/08/2013 Thu cho Cá nhân
Nguyễn T Hồng Nhung 23/10/2013

150 -
112 Vũ Hoài Phương KP Ninh Thịnh -TTLN 50 - 28/02/2011
05/11/2013

60/QĐST-DS - 180 -
113 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
14/11/2013 25/11/2013

61/QĐST-DS - 181 -
114 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
14/11/2013 25/11/2013

192 -
115 Phạm Thị Thúy An ấp 10 - Lộc Thiện 77 - 15/08/2013 NSNN
27/11/2013

205 -
116 Trịnh Văn Hải KP Ninh Thịnh -TTLN 22 - 26/09/2013 NSNN
27/11/2013

209 -
117 Khúc Xuân Thường ấp 10 - Lộc Thiện 94 - 19/07/2013 NSNN
02/12/2013

210 -
118 Phạm Văn Trung ấp 10 - Lộc Thiện 11 - 05/02/2013 NSNN
02/12/2013
211 -
119 Lê Thị Toán Lộc Thiện 11 - 02/12/2013 NSNN
02/12/2013

212 -
120 Bùi Đức thu Cây Cặt -Lộc tấn 11 - 05/02/2013
02/12/2013

213 -
121 Võ Thanh Hà ấp 5A-Lộc tấn 11 - 05/02/2013
02/12/2013

214 -
122 Trần Thị Mai ấp 5A-Lộc tấn 11 - 05/02/2013
02/12/2013

110/HSST - 226 -
123 Nguyễn Tâm Tịnh Lộc Thuận NSNN
24/09/2013 06/12/2013

13/HSST - 227 -
124 Đặng Hữu Tùng Lộc Thuận NSNN
23/04/2013 06/12/2013

13/HSST - 228 -
125 Đặng văn Dũng Lộc Thuận NSNN
23/04/2013 06/12/2013

13/HSST - 229 -
126 Nguyễn Ngọc tấn Lộc Thuận NSNN
23/04/2013 06/12/2013

13/HSST - 230 -
127 Dương Quốc toại Lộc Thuận NSNN
23/04/2013 06/12/2013

64/QĐST-DS - 236 -
128 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
26/11/2013 06/12/2013

65/QĐST-DS - 237 -
129 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
26/11/2013 06/12/2013

101/HSST - 275 -
130 Nguyễn Thị Lan Lộc Thuận
26/09/2013 16/12/2013

284 -
131 Nguyễn Phương Lâm KP Ninh Phú -TTLN 59 - 13/11/2013 NSNN
16/12/2013

68/QĐST-DS - 289 -
132 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
16/12/2013 20/12/2013
Trương Ngọc Châu - Nguyễn Thị 291 -
133 Lộc PHú 8 - 26/04/2013 Thu cho Cá nhân
Thàng 25/12/2013

302 -
134 Vũ Văn Sơn ấp 8, Lộc Hòa 189 - 06/09/2013 NSNN
26/12/2013

320 -
135 Trần Anh Vũ KP Ninh Thuận -TTLN 74 - 07/09/2012
02/01/2014

322 -
136 Nguyễn Thị Thu Hoài KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 74 - 07/09/2012
02/01/2014

324 -
137 Phạm Thị Dung KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 74 - 07/09/2012 NSNN
02/01/2014

353 -
138 Trần Văn Sáng Cần Lê - Lộc Thịnh 2 - 28/02/2013 NSNN
16/01/2014

467 -
139 Hoàng Thị Mai Lan ấp 1 - Lộc Hưng 24 - 06/02/2014 NSNN
18/02/2014

19/QĐST-DS - 470 -
140 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014

15/QĐST-DS - 471 -
141 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014

12/QĐST-DS - 472 -
142 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014

17/QĐST-DS - 473 -
143 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014

14/QĐST-DS - 474 -
144 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014

13/QĐST-DS - 475 -
145 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014

20/QĐST-DS - 476 -
146 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014
16/QĐST-DS - 477 -
147 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014

22/QĐST-DS - 478 -
148 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014

21/QĐST-DS - 479 -
149 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 19/02/2014

493 -
150 Tô Hồng Thúy KP Ninh Hòa - TTLN 90 - 10/09/2013 NSNN
21/02/2014

494 -
151 Trần Đức Toàn KP Ninh Hòa - TTLN 90 - 10/09/2013 NSNN
21/02/2014

512 -
152 Khúc Xuân Thường ấp 10 - Lộc Thiện 112 - 29/10/2013 NSNN
21/02/2014

514 -
153 Nguyễn Thái Cửu ấp 5B-Lộc tấn 112 - 29/10/2013
21/02/2014

520 -
154 Trần Thị Ngọc Anh Ấp 1B-Lộc Tấn 112 - 21/10/2013 NSNN
21/02/2014

18/QĐST-DS - 526 -
155 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
24/01/2014 27/02/2014

536 -
156 Võ Thị Lâm ấp 11A- Lộc Thiện 1146 - 20/11/2013 NSNN
10/03/2014

558 -
157 Nguyễn Gia Định ấp 10 - Lộc Thiện 31 - 06/03/2014 NSNN
10/03/2014

45/QĐST-DS - 576 -
158 Nguyễn Văn Đắc Lộc thuận NSNN
11/09/2013 19/03/2014

586 -
159 Hoàng Mai Lan Lộc Hưng 37 - 14/03/2014 NSNN
19/03/2014

588 -
160 Hoàng Thị Mai Lan ấp 1 - Lộc Hưng 38 - 14/03/2014 NSNN
19/03/2014
609 -
161 Nguyễn Thị Kim Thoa KP Ninh Thành -TTLN 35 - 22/08/2013 NSNN
26/03/2014

610 -
162 Hoàng Thị Mai Lan ấp 1 - Lộc Hưng 70 - 30/12/2013 NSNN
26/03/2014

39/QĐST-DS - 623 -
163 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
17/03/2014 26/03/2014

40/QĐST-DS - 624 -
164 Phan Thị Cúc Lộc Tấn Thu cho Cá nhân
17/03/2014 26/03/2014

Công ty TNHH CNC 06/QĐST-DS - 648 -


165 Lộc hòa Thu cho Cá nhân
Australia 13/03/2013 14/04/2014

334 -
166 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 32 - 27/08/2014 NSNN
16/04/2014

Nguyễn Bá Thiện 649 -


167 Quyết Thành, Lộc Khánh 4 - 14/01/2014 Thu cho Cá nhân
Nguyễn Thị Liên 18/04/2014

677 -
168 Bùi Thị Ngọc Phương KP Ninh Thịnh -TTLN 14 - 28/02/2014
18/04/2014

05/DSST - 703 -
169 Nguyễn Thị Minh Lộc Quang NSNN
27/02/2014 23/04/2014

05/DSST - 709 -
170 Nguyễn Thị Minh Lộc quang Thu cho Cá nhân
27/02/2014 05/05/2014

750 -
171 Phùng Khắc Huy Hưng Thủy - Lộc Thịnh 8 - 19/03/2014 NSNN
16/05/2014

Nguyễn Bá Thiện 757 -


172 Quyết Thành, Lộc Khánh 67 - 09/12/2013 Thu cho Cá nhân
Nguyễn Thị Liên 20/05/2014

19/DSST - 852 -
173 Phạm Thị Kiều Oanh Lộc Hiệp NSNN
28/05/2014 23/06/2014

861 -
174 Trần Văn Hùng KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 47 - 16/05/2014 NSNN
25/06/2014
863 -
175 Nguyễn Văn Hùng KP Ninh Hòa - TTLN 47 - 16/05/2014 NSNN
25/06/2014

02/QĐST-DS - 898 -
176 Nguyễn Thị Ngọc Mai Lộc Hiệp
02/07/2014 10/07/2014

03/QĐST-DS - 900 -
177 Nguyễn Thị Ngọc Mai Lộc Hiệp
02/07/2017 10/07/2014

920 -
178 Cao tấn Tài Ấp 5A-Lộc Tấn 52 - 26/05/2014 NSNN
10/07/2014

921 -
179 Lê Xuân Đụng ấp 5A-Lộc tấn 52 - 26/05/2014 NSNN
10/07/2014

922 -
180 Nguyễn Văn Dũng KP Ninh Thạnh -TT Lộc Ninh 52 - 26/05/2014 NSNN
10/07/2014

923 -
181 Dương Đình Cường Thạnh Đông -Lộc tấn 52 - 26/05/2014
10/07/2014

935 -
182 Văn Thị Nữ KP Ninh Thái -TTLN 55 - 19/05/2014 Thu cho Cá nhân
23/07/2014

971 -
183 Trần Trung Dũng KP Ninh Thái -TTLN 70 - 16/07/2014 NSNN
04/08/2014

71/HSST - 1019 -
184 Nguyễn Hợi Lộc Thuận
25/06/2014 07/08/2014

Trần trung Dũng 1035 -


185 KP Ninh Thái -TTLN 68 - 16/07/2014 NSNN
Dương Thị Mai Quyên 07/08/2014

Trần trung Dũng 1036 -


186 KP Ninh Thái -TTLN 69 - 16/07/2014 NSNN
Dương Thị Mai Quyên 07/08/2014

187 Lê Thị Hằng ấp Thắng Lợi - Lộc Phú 74 - 30/07/2014 5 - 10/10/2014 Thu cho Cá nhân

12 -
188 Nguyễn T Thanh Cúc Thạnh Cường, Lộc Thạnh 80 - 05/09/2014 Thu cho Cá nhân
10/10/2014
60 -
189 Phạm Văn Đức ấp 5B-Lộc tấn 137 - 12/08/2014 NSNN
10/10/2014

16 -
190 Nguyễn Anh Kiệt ấp 1b-Lộc tấn 50 - 17/06/2013 NSNN
13/10/2014

17 -
191 Nguyễn Văn Chí Lộc Hưng 50 - 17/06/2013 NSNN
13/10/2014

18 -
192 Nguyễn Văn Quyền ấp 1, Lộc An 50 - 17/06/2013 NSNN
13/10/2014

41 -
193 Trần Thị Tý Lộc Thiện 4 - 18/07/2014 NSNN
13/10/2014

73/QĐST-DS - 42 -
194 Lê Thị Hà Lộc quang NSNN
23/07/2014 13/10/2014

56 -
195 Công Ty TNHH Hoàng Thiên Lộc Hưng 1 - 31/12/2013 Thu cho Tổ chức
17/10/2014

76 -
196 Nguyễn Thị Thanh Cúc ấp Thạnh Cường, Lộc Thạnh 80 - 05/09/2014 NSNN
20/10/2014

Trần Quốc An 29/DSST - 77 -


197 Lộc Hiệp NSNN
Lê thị thu thủy 01/08/2014 20/10/2014

113 -
198 Hoàng Thị Lợi KP Ninh Thái -TTLN 82 - 16/09/2014 NSNN
21/10/2014

120 -
199 Giang Minh Tuấn KP Ninh Thịnh -TTLN 85 - 19/09/2014 NSNN
21/10/2014

123 -
200 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 86 - 24/09/2014 NSNN
21/10/2014

124 -
201 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 87 - 24/09/2014 NSNN
21/10/2014

136 -
202 Lâm Thi Lộc Hưng 90 - 31/07/2014 NSNN
22/10/2014
153 -
203 Nguyễn Thiện Học ấp 1 - Lộc Thiện 26 - 17/07/2014 Thu cho Cá nhân
31/10/2014

163 -
204 Nguyễn Quốc Cường Thạnh Đông -Lộc tấn 82 - 19/07/2012 NSNN
06/11/2014

120/HSST - 182 -
205 Lường Kế Tiếp Lộc Hòa NSNN
30/09/2014 07/11/2014

42/DSST - 202 -
206 Nguyễn văn Sáng Lộc Thuận NSNN
12/09/2014 10/11/2014

43/DSST - 203 -
207 Nguyễn văn Sáng Lộc Thuận NSNN
12/09/2014 10/11/2014

44/DSST - 206 -
208 Nguyễn văn Sáng Lộc Thuận NSNN
12/09/2014 10/11/2014

Công TY TNHH Đại Lộc ( ĐD 213 -


209 ấp 7 -Lộc thái 50 - 22/09/2014 NSNN
Võ Thái Học) 17/11/2014

246 -
210 Lê Đức Tuấn Thạnh Đông -Lộc tấn 3 - 28/05/2008 NSNN
26/11/2014

19/HSST - 253 -
211 Huỳnh Tuấn Kiệt Lộc Thuận NSNN
24/07/2014 26/11/2014

303 -
212 Đỗ Văn Chiến Lộc Thành 8 - 29/05/2014 NSNN
03/12/2014

89/QĐST-DS - 305 -
213 Nguyễn Quang Minh Lộc quang NSNN
12/11/2014 03/12/2014

21/QĐPT - 320 -
214 Vũ Đình Bình Lộc Thuận NSNN
25/11/2014 16/12/2014

330 -
215 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 35 - 27/08/2014 NSNN
16/12/2014

332 -
216 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 31 - 27/08/2014 NSNN
16/12/2014
336 -
217 Huỳnh Thi Kim Chi TT Lộc Ninh 34 - 27/08/2014 NSNN
16/12/2014

344 -
218 Nguyễn Thái Hiển KP Ninh Thái -TTLN 130 - 27/06/2013 NSNN
24/12/2014

347 -
219 Thạnh Thị Tuyết Vy ấp 10 - Lộc Thiện 245 - 18/06/2014
24/12/2014

348 -
220 Thạnh Ngọc Hóa Lộc Thiện 283 - 10/09/2014 NSNN
24/12/2014

349 -
221 Thạch Ngọc Hóa ấp 10 - Lộc Thiện 79 - 10/03/2014
24/12/2014

351 -
222 Trần Thị Phượng ấp 1 - Lộc Hưng 61 - 16/07/2014 NSNN
24/12/2014

352 -
223 Lê Thị Tươi ấp Chà Đôn, Lộc Khánh 142 - 03/10/2014 NSNN
24/12/2014

411 -
224 Nguyễn Duy Khánh Ấp 2-Lộc Thái 95 - 22/12/2014 NSNN
14/01/2015

Trần Thị Lệ Mai 417 -


225 KP Ninh Thạnh -TT Lộc Ninh 97 - 25/12/2014 NSNN
Nguyễn Minh Phụng 14/01/2015

428 -
226 Công Ty TNHH Hoàng Thiên Lộc Hưng 1 - 31/12/2013 Thu cho Tổ chức
16/01/2015

503 -
227 Nguyễn Văn Nghị ấp 1B -Lộc tấn 153 - 17/12/2014 Thu cho Cá nhân
02/02/2015

513 -
228 Lê Văn Sơn ấp Thạnh Tân, Lộc Thạnh 167 - 30/12/2014 NSNN
09/02/2015

555 -
229 Huỳnh Thi Kim Chi TT Lộc Ninh 24 - 29/12/2014 NSNN
03/03/2015

576 -
230 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 25 - 29/12/2014 NSNN
09/03/2015
577 -
231 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 26 - 29/12/2014 NSNN
09/03/2015

05/QĐST-DS - 580 -
232 Hoàng Thị Bình TTLN NSNN
26/01/2015 09/03/2015

55/HSST - 581 -
233 Đặng tấn Dũng Lộc Thuận NSNN
14/08/2012 09/03/2015

582 -
234 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Tân Bình 2 - Lộc Thành 72 - 23/07/2014 Thu cho Cá nhân
09/03/2015

139/HSST - 601 -
235 Nguyễn văn hiếu Lộc Thuận NSNN
22/12/2014 23/03/2015

609 -
236 Vũ Hoàng Phương ấp 3 - Lộc Hưng 5 - 14/01/2015 NSNN
23/03/2015

610 -
237 Đinh Thanh Tuấn ấp 3 - Lộc Hưng 5 - 14/01/2015 NSNN
23/03/2015

618 -
238 Lâm Thi ấp 4 - Lộc Hưng 88 - 23/09/2014 NSNN
23/03/2015

635 -
239 Ngô Kim Hồng ấp 8-Lộc Thái 59 - 17/08/2012
06/04/2015

637 -
240 Trần Văn Dũng Ấp -Lộc Thái 59 - 17/08/2012 NSNN
06/04/2015

638 -
241 Ngô Xuân Hoan ấp 6-Lộc Thái 59 - 17/08/2012 NSNN
06/04/2015

655 -
242 Nguyễn Anh Tuấn KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 76 - 13/08/2013 NSNN
06/04/2015

656 -
243 Trần Văn Sửu ấp 3-Lộc Thái 76 - 13/08/2013 NSNN
06/04/2015

657 -
244 Ngô Tuấn Ngọc KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 76 - 13/08/2013 NSNN
06/04/2015
666 -
245 Nguyễn Minh Thuận ấp 5, Lộc Điền 12 - 24/02/2014 NSNN
06/04/2015

667 -
246 Nguyễn Hoàng Thái Giang ấp 6-Lộc Thái 12 - 24/02/2014 NSNN
06/04/2015

777 -
247 Nguyễn Thanh Tùng ấp 5, Lộc Điền 89 - 23/05/2013 NSNN
20/05/2015

779 -
248 Nguyễn Ái Phương KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 58 - 18/11/2014 NSNN
20/05/2015

784 -
249 Huỳnh Thị Kim Chi TT Lộc Ninh 21 - 24/03/2015 NSNN
25/05/2015

799 -
250 Nguyễn Xuân Ngọc Hà KP Ninh Thái -TTLN 19 - 23/03/2015 NSNN
25/05/2015

802 -
251 Nguyễn Xuân Ngọc Hùng KP Ninh Thái -TTLN 22 - 27/02/2015 NSNN
25/05/2015

822 -
252 Nguyễn Văn Kỳ ấp 2, Lộc Điền 306 - 04/12/2014 NSNN
08/06/2015

825 -
253 Lê Tuấn Trang KP Ninh Hòa - TTLN 1 - 03/02/2015 NSNN
08/06/2015

828 -
254 Nguyễn Thị Biên Bù Núi -Lộc Tân 1 - 11/05/2015 NSNN
08/06/2015

Đinh Thiện Trọng - Phan Thị 833 -


255 kp Ninh Hòa - TT Lộc Ninh 3 - 27/04/2015 NSNN
Dung 08/06/2015

864 -
256 Ngô Minh Tuấn Ấp 7- Lộc Thái 19 - 20/05/2015 NSNN
15/06/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 39/QĐST-DS - 987 -


257 Lộc Hiệp NSNN
Trần Thị Huệ 23/06/2015 22/06/2015

909 -
258 Nguyễn Văn Thọ ấp 1B -Lộc tấn 34 - 16/04/2015 NSNN
26/06/2015
94/HSST - 910 -
259 Đặng Thị Tình Lộc Thuận
16/04/2015 26/06/2015

24/HSST - 911 -
260 Nguyễn Chí Cường TTLN
14/04/2015 26/06/2015

09/QĐST-DS - 921 -
261 Hoàng Thị Bình TTLN NSNN
27/03/2015 26/06/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 21/QĐST-DS - 932 -


262 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Trần Thị Huệ 12/06/2015 09/07/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 37/QĐST-DS - 933 -


263 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Trần Thị Huệ 23/06/2015 09/07/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 21/QĐST-DS - 981 -


264 Lộc Hiệp NSNN
Trần Thị Huệ 12/06/2015 22/07/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 37/QĐST-DS - 982 -


265 Lộc Hiệp NSNN
Trần Thị Huệ 23/06/2015 22/07/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 38/QĐST-DS - 984 -


266 Lộc Hiệp NSNN
Trần Thị Huệ 23/06/2015 22/07/2015

Trần Thị Lệ Mai 1030 -


267 KP Ninh Thạnh -TT Lộc Ninh 97 - 25/12/2014 Thu cho Cá nhân
Nguyễn Minh Phụng 03/08/2015

1051 -
268 Trần Trung Dũng KP Ninh Thái -TTLN 44 - 27/07/2015 NSNN
10/08/2015

1056 -
269 Trần Trung Dũng KP Ninh Thái -TTLN 70 - 16/07/2015 Thu cho Cá nhân
10/08/2015

1071 -
270 Phạm Văn Thủy Thạnh Trung, Lộc Khánh 41 - 01/06/2015 NSNN
17/08/2015

57/HSST - 1093 -
271 Huỳnh Tuấn Dũng Lộc Thuận
29/06/2015 17/08/2015

20 -
272 Nguyễn Thị Thủy Tiên ấp 1-Lộc Thái 145 - 20/08/2015 NSNN
19/10/2015
21 -
273 Cao Ngọc Hợi ấp 1-Lộc Thái 145 - 20/08/2015 NSNN
19/10/2015

80/HSST - 23 -
274 Trần Văn Nam Lộc Quang NSNN
11/09/2015 19/10/2015

25 -
275 Lê Thị Cẩm Hồng KP Ninh Thịnh -TTLN 61 - 01/09/2015 NSNN
19/10/2015

27 -
276 Trần Xuân Cang KP Ninh Hòa - TTLN 17 - 04/05/2015 Thu cho Tổ chức
20/10/2015

28 -
277 Phạm trường Vũ KP Ninh Thịnh -TTLN 56 - 20/08/2015 Thu cho Cá nhân
20/10/2015

Công ty TNHH 02/QĐST-DS - 29 -


278 TTLN Thu cho Tổ chức
Nam Thuận 05/08/2015 20/10/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 38/QĐST-DS - 30 -


279 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Trần Thị Huệ 23/06/2015 20/10/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 55/QĐST-DS - 31 -


280 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Trần Thị Huệ 19/08/2015 20/10/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 39/QĐST-DS - 32 -


281 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Trần Thị Huệ 23/06/2015 20/10/2015

75 -
282 Nguyễn Thị Hương ấp 1, Lộc Điền 50 - 07/08/2015 NSNN
23/10/2015

76 -
283 Trần Thị Ngọc Bích KP Ninh Hòa - TTLN 52 - 13/08/2015 NSNN
23/10/2015

Nguyễn Văn Nghiệm 55/QĐST-DS - 80 -


284 Lộc Hiệp NSNN
Trần Thị Huệ 19/08/2015 23/10/2015

83 -
285 Phạm trường Vũ KP Ninh Thịnh -TTLN 56 - 20/08/2015 NSNN
23/10/2015

Công ty TNHH 03/QĐST-DS - 94 -


286 TTLN NSNN
Nam Thuận 08/09/2016 23/10/2015
35/HNGĐ - 212 -
287 Nguyễn thanh Bình Lộc quang NSNN
06/10/2011 04/11/2015

214 -
288 Lê Quý Phi ấp 8, Lộc Điền 973 - 26/08/2008 NSNN
04/11/2015

215 -
289 Cao Việt Nam KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 4 - 09/01/2015 NSNN
04/11/2015

218 -
290 Huỳnh Ngọc Là KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh - 06/10/2015 Thu cho Cá nhân
04/11/2015

230 -
291 Giáp Văn Nhường Lộc Hưng 124 - 05/10/2015 NSNN
09/11/2015

Công ty TNHH 02/QĐST-DS - 264 -


292 TTLN NSNN
Nam Thuận 05/08/2015 03/12/2015

292 -
293 Nguyễn Thị Lan Lộc Thịnh 37 - 29/09/2015 NSNN
09/12/2015

304 -
294 Tạ Thị Út Bù Núi -Lộc Tân 69 - 12/11/2015 NSNN
09/12/2015

70/QĐST-DS - 306 -
295 Trần Văn Hùng Lộc Quang NSNN
20/11/2015 09/12/2015

358 -
296 Nguyễn Hữu Việt ấp 4 -Lộc tấn 54 - 29/07/2015 Thu cho Cá nhân
15/12/2015

359 -
297 Trần Thị Loan ấp Chà Đôn, Lộc Khánh 64 - 26/10/2015 Thu cho Tổ chức
15/12/2015

364 -
298 Nguyễn Cường - Đoàn Thị Xoàn ấp 9 - Lộc Điền 68 - 12/11/2015 Thu cho Cá nhân
25/12/2015

365 -
299 Nguyễn Thị Biên Bù Núi -Lộc Tân 1 - 11/05/2013 Thu cho Cá nhân
25/12/2015

34/QĐST-DS - 370 -
300 Nguyễn văn Vui Lộc quang Thu cho Cá nhân
07/03/2014 07/01/2016
74/QĐST-DS - 371 -
301 Lê Quang Trường Lộc Quang Thu cho Cá nhân
24/11/2015 07/01/2016

83/HSST - 392 -
302 Đặng văn Cường Lộc Thuận
23/09/2015 12/01/2016

394 -
303 Lê Văn Lý KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 83 - 23/09/2015 NSNN
12/01/2016

396 -
304 Lê văn Dũng KP Ninh Hòa - TTLN 83 - 23/09/2015 NSNN
12/01/2016

413 -
305 Nguyễn Thị Lan Chà Là - Lộc Thịnh 16 - 25/12/2015 Thu cho Cá nhân
13/01/2016

414 -
306 Mai Thị Hồng ấp 2, Lộc Điền 65 - 10/11/2015 Thu cho Cá nhân
13/01/2016

426 -
307 Hồ Thị Ngọc Cẩm ấp 3 - Lộc Hưng 1 - 05/01/2016 NSNN
20/01/2016

458 -
308 Lê Thị Cẩm Hồng KP Ninh Thịnh -TTLN 61 - 01/09/2015 Thu cho Cá nhân
25/02/2016

461 -
309 Phạm Văn Thường ấp 4-Lộc thái 95 - 07/12/2015 NSNN
26/02/2016

Nguyễn Văn Đồng 03/QĐST-DS - 477 -


310 Lộc Hiệp NSNN
Trần Thị Ngọc Phượng 28/01/2016 26/02/2016

05/QĐST-DS - 481 -
311 Vũ Thị Hoa Lộc quang NSNN
05/02/2016 26/02/2016

497 -
312 Mai Văn Phường - Hà Thị Tường Tà Thiết - Lộc Thịnh 6 - 10/09/2014 Thu cho Cá nhân
26/02/2016

Võ Văn Lý - 502 -
313 ấp 2, Lộc Điền 4 - 29/01/2016 Thu cho Cá nhân
Mai Thị Hồng 09/03/2016

540 -
314 Trần Thị Thu Thủy ấp 6 - Lộc Hưng 73 - 24/11/2015 Thu cho Cá nhân
14/03/2016
27/HSST - 543 -
315 Nguyễn Đức Phương Lộc Phú
21/08/2015 16/03/2016

27/HSST - 544 -
316 Nguyễn Đức Phương Lộc Phú Thu cho Cá nhân
21/08/2015 16/03/2016

144/HSST - 625 -
317 Vũ Duy Anh Lộc Thuận NSNN
12/06/2016 08/04/2016

Nguyễn Văn Đồng 03/QĐST-DS - 636 -


318 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Trần Thị Ngọc Phượng 28/01/2016 20/04/2016

16/HSST - 638 -
319 Nguyễn Ngọc Giàu Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
09/03/2016 20/04/2016

16/HSST - 639 -
320 Nguyễn Ngọc Giàu Lộc Hiệp NSNN
09/03/2016 20/04/2016

10/QĐST-DS - 646 -
321 Mai Văn Phần TTLN NSNN
24/03/2016 22/04/2016

07/HSST - 659 -
322 Võ Huy Hoàng Lộc Hiệp
27/01/2016 10/05/2016

Điểu An - Nguyễn Thị Thùy 674 -


323 Lộc Hưng 20 - 29/03/2016 NSNN
Nhung 10/05/2016

13/HSST - 729 -
324 Bùi Thanh Việt Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2013 19/05/2016

13/HSST - 730 -
325 Nguyễn Ngọc Tấn Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2013 19/05/2016

13/HSST - 731 -
326 Bùi Đức Lộc Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016

13/HSST - 732 -
327 Hà Văn Thạnh Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016

13/HSST - 733 -
328 Dương Quốc toại Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
24/03/2016 19/05/2016
13/HSST - 734 -
329 Dương Quốc Nguyện Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016

13/HSST - 735 -
330 Đặng văn Dũng Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016

13/HSST - 736 -
331 Đặng Hữu Tùng Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
23/04/2016 19/05/2016

07/QĐST-DS - 738 -
332 Tăng Minh Hội Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
08/03/2014 19/05/2016

Nguyễn Cường 739 -


333 ấp 9, Lộc Điền 9 - 21/03/2016 Thu cho Cá nhân
Đoàn Thị Xoàn 19/05/2016

Nguyễn Văn Thùy 02/QĐPT - 764 -


334 Lộc quang NSNN
Hoàng Thị Liền 26/04/2016 02/06/2016

771 -
335 Nguyễn Hữu Đức KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 23 - 31/03/2016 NSNN
02/06/2016

24/HSST - 773 -
336 Nguyễn Thanh Sang Lộc Thuận
08/04/2016 02/06/2016

821 -
337 Trần Thị Ngọc ấp 5 - Lộc Hưng 16 - 30/05/2016 Thu cho Cá nhân
06/06/2016

835 -
338 Lâm Thi Lộc Hưng 8 - 10/03/2016 NSNN
22/06/2016

843 -
339 Phạm Thị Sáu Lộc Hưng 30 - 22/04/2016 NSNN
22/06/2016

845 -
340 Phạm Thị Sáu Lộc Hưng 31 - 22/04/2016 NSNN
22/06/2016

Nguyễn Văn Thùy 11/QĐPT - 849 -


341 Lộc quang NSNN
Hoàng Thị Liền 26/04/2016 22/06/2016

18/QĐST-DS - 853 -
342 Hoàng Thị Xua Lộc Quang NSNN
08/06/2016 22/06/2016
Công ty TNHH 03/QĐST-DS - 934 -
343 TTLN NSNN
Nam Thuận 28/06/2016 12/07/2016

945 -
344 Võ Tấn Tài Bù Núi -Lộc Tân 3 - 15/01/2014 Thu cho Cá nhân
21/07/2016

999 -
345 Trần Sách Dương KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 40 - 19/01/2016 NSNN
08/09/2016

346 Công ty TNHH MTV Hương Sen Lộc Thịnh 4 - 17/06/2016 5 - 05/10/2016 Thu cho Tổ chức

32/HSST - 22 -
347 Nguyễn văn Quá Lộc quang NSNN
25/07/2016 06/10/2016

32/HNGĐ - 26 -
348 Ngô Hoài Nhân Lộc Quang NSNN
02/08/2016 06/10/2016

32/HNGĐ - 27 -
349 Trần Thị Út Lộc quang NSNN
20/08/2016 06/10/2016

25/HNGĐ - 112 -
350 Nguyễn văn Hải Lộc Quang Thu cho Cá nhân
30/06/2016 19/10/2016

18/QĐST-DS - 113 -
351 Hoàng Thị Xua Lộc quang Thu cho Cá nhân
06/06/2016 19/10/2016

12/QĐST-DS - 114 -
352 Thạch Ngọc Ny Lộc Phú Thu cho Cá nhân
20/04/2016 19/10/2016

117 -
353 Phạm Thị Kim Phượng KP Ninh Phú -TTLN 32 - 06/03/2014 Thu cho Cá nhân
20/10/2016

Hoàng Đình Trung - Lê Thùy 145 -


354 ấp 2 - Lộc Hưng 99 - 30/09/2016 NSNN
Nhung 07/11/2016

02/HSST - 208 -
355 Trần văn Khanh Lộc Phú
21/01/2015 05/12/2016

209 -
356 Nguyễn Văn Tuấn ấp 8C, Lộc Hòa 141 - 14/08/2015 Thu cho Cá nhân
05/12/2016
211 -
357 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 97 - 19/03/2015 Thu cho Cá nhân
05/12/2016

212 -
358 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 607 - 20/11/2014 Thu cho Cá nhân
05/12/2016

213 -
359 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 607 - 20/11/2014 Thu cho Cá nhân
05/12/2016

214 -
360 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 149 - 13/04/2015 Thu cho Cá nhân
05/12/2016

215 -
361 Nguyễn Thị Hồng Lệ Thạnh Tây -Lộc tấn 481 - 25/08/2014 Thu cho Cá nhân
05/12/2016

216 -
362 Phan Quốc Khải ấp 9, Lộc An 39 - 28/03/2014 Thu cho Cá nhân
05/12/2016

Nguyễn Văn Phương - Nguyễn 220 -


363 Lộc Hưng 32 - 23/11/2016 Thu cho Cá nhân
Thanh Hiếu 05/12/2016

34/QĐST-DS - 263 -
364 Nguyễn Công Định Lộc An NSNN
23/12/2016 03/01/2017

17/HSST - 270 -
365 Ngô Văn Chi Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
03/03/2014 12/01/2017

16/QĐPT - 322 -
366 Hà Thị Sáu Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
17/08/2016 21/02/2017

786 -
367 Cty TNHH Đại Lộc KP Ninh Thái -TTLN 16 - 25/05/2017 NSNN
08/03/2017

787 -
368 Cty TNHH Đại Lộc KP Ninh Thái -TTLN 18 - 25/05/2017 Thu cho Cá nhân
08/03/2017

207/HNGĐ - 389 -
369 Nguyễn Nhật Trường Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
17/11/2015 14/03/2017

73/QĐST-DS - 423 -
370 Lê Thị Hà Lộc Quang Thu cho Cá nhân
23/07/2014 21/03/2017
75/HSST - 430 -
371 Nguyễn Đình Cường Lộc Hiệp
14/11/2016 07/04/2017

Nguyễn Đức Chiến 461 -


372 Thạnh Cường, Lộc Thạnh 9 - 17/03/2017 Thu cho Cá nhân
Nguyễn T Thanh Cúc 07/04/2017

08/HSST - 464 -
373 Đinh Hồng Duyên Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
17/02/2017 07/04/2017

Nguyễn T Thanh Cúc 546 -


374 Thạnh Phú, Lộc Thạnh 9 - 17/03/2017 NSNN
Nguyễn Đức Chiến 08/05/2017

625 -
375 Nguyễn Đan Phương KP Ninh Thuận -TTLN 20 - 23/02/2017 NSNN
18/05/2017
NGô Văn tâm
Nguyễn Hồng Lệ 626 -
376 Thạnh Tây -Lộc tấn 24 - 20/01/2017 Thu cho Cá nhân
Ngô Tấn Thành 18/05/2017
NGô Văn tâm
Nguyễn Hồng Lệ 627 -
377 Thạnh Tây -Lộc tấn 24 - 20/01/2017 NSNN
Ngô Tấn Thành 18/05/2017

630 -
378 Cty TNHH Đại Lộc KP Ninh Thái -TTLN 7 - 21/01/2014 Thu cho Cá nhân
24/05/2017

28/HSST - 631 -
379 Dương Văn Nhiều Lộc quang Thu cho Cá nhân
17/04/2017 24/05/2017

86/HNGĐ - 648 -
380 Lê Quang Thạch Lộc Thuận NSNN
04/05/2017 08/06/2017

28/HSST - 681 -
381 Dương Văn Nhiều Lộc quang NSNN
17/04/2017 08/06/2017

690 -
382 Công ty SXTM Hoàng Thiên ấp 2 - Lộc Hưng 2 - 31/03/2017 NSNN
16/06/2017

725 -
383 Công Ty TNHH Hoàng Thiên ấp 2 - Lộc Hưng 2 - 31/03/2017 Thu cho Tổ chức
27/06/2017

32/HSST - 747 -
384 Đỗ Duy Hòa Lộc Phú NSNN
24/04/2017 06/07/2017
Nguyễn Văn Sự 18/QĐST-DS - 773 -
385 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Nguyễn Thị Bích Phượng 11/07/2017 19/07/2017

Nguyễn Văn Sáng 19/DSST - 848 -


386 Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
Võ trần Kim Anh 26/06/2017 08/09/2017

Võ Trần Kim Anh 19/DSST - 25 -


387 Lộc Thuận NSNN
Nguyễn Văn Sáng 26/06/2017 09/10/2017

57 -
388 Nguyễn Minh Quân Lộc Hưng 47 - 10/07/2017 NSNN
11/10/2017

58 -
389 Nguyễn Quốc Hùng Lộc Thiện 47 - 10/07/2017 NSNN
11/10/2017

Nguyễn văn Sự 35/QĐST-DS - 62 -


390 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Nguyễn Thị Bích Phượng 14/09/2017 11/10/2017

Nguyễn văn Sự 31/QĐST-DS - 63 -


391 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Nguyễn Thị Bích Phượng 07/09/2017 11/10/2017

Nguyễn văn Sự 38/QĐST-DS - 65 -


392 Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
Nguyễn Thị Bích Phượng 21/09/2017 11/10/2017

40/QĐST-DS - 67 -
393 Lê Thị Thu Hà Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
26/09/2017 11/10/2017

69/HSST - 68 -
394 Đinh Minh Cảnh Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
05/09/2017 11/10/2017

Hoàng Văn Dũng 80 -


395 KP Ninh Phước -TT Lộc Ninh 25 - 25/08/2017 NSNN
Quách Thị Thành 16/10/2017

85 -
396 Đặng Tuân (Mối) Lộc Thiện 58 - 11/08/2017 Thu cho Cá nhân
16/10/2017

34/QĐST-DS - 86 -
397 Nguyễn Công Định Lộc An Thu cho Cá nhân
23/12/2016 16/10/2017

44/QĐST-DS - 90 -
398 Nguyễn Thị Bích Phượng Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
13/10/2017 17/10/2017
Nguyễn văn Hòa 43/QĐST-DS - 97 -
399 Lộc Thuận NSNN
Phạm Thị Đào 13/10/2017 20/10/2017

01/HSST - 129 -
400 Nguyễn Tấn Khánh Lộc Hiệp NSNN
04/01/2017 23/10/2017

Trần Văn Mạnh 21/DSST - 143 -


401 Lộc Phú Thu cho Cá nhân
Nguyễn Thị Kim Châu 28/06/2017 06/11/2017

49/QĐST-DS - 236 -
402 Lâm Kim Sơn Lộc Phú Thu cho Cá nhân
31/10/2017 05/12/2017

35/QĐST-DS - 257 -
403 Phan Nhật Tùng Lộc hiệp Thu cho Cá nhân
23/12/2016 13/12/2017

63/QĐST-DS - 275 -
404 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
14/12/2017 21/12/2017

Nguyễn văn Hòa 43/QĐST-DS - 280 -


405 Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
Phạm Thị Đào 13/10/2017 21/12/2017

64/QĐST-DS - 302 -
406 Hà Kim San - Phạm Thị Luận Lộc Thuận NSNN
21/12/2017 10/01/2018

65/QĐST-DS - 304 -
407 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
25/12/2017 10/01/2018

67/QĐST-DS - 307 -
408 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
25/12/2017 10/01/2018

66/QĐST-DS - 308 -
409 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
25/12/2017 10/01/2018

68/QĐST-DS - 311 -
410 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp NSNN
25/12/2017 10/01/2018

65/QĐST-DS - 322 -
411 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
25/12/2017 10/01/2018

66/QĐST-DS - 323 -
412 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
25/12/2017 10/01/2018
67/QĐST-DS - 324 -
413 Đặng Kim Thủy Lộc Hiệp Thu cho Cá nhân
25/12/2017 10/01/2018

68/QĐST-DS - 325 -
414 Đặng Kim Thủy Lộc hiệp Thu cho Cá nhân
25/12/2017 10/01/2018

69/QĐST-DS - 326 -
415 Nguyễn Hải Trường Lộc Phú Thu cho Cá nhân
26/12/2017 10/01/2018

64/QĐST-DS - 329 -
416 Hà Kim San - Phạm Thị Luận Lộc thuận Thu cho Cá nhân
21/12/2017 10/01/2018

Nguyễn Thanh Bình- Đinh Thị 22/QĐST-DS - 330 -


417 Lộc thuận Thu cho Cá nhân
Kim Nguyên 21/08/2017 11/01/2018

Nguyễn Thanh Bình- Đinh Thị 22/QĐST-DS - 331 -


418 Lộc Thuận Thu cho Cá nhân
Kim Nguyên 21/08/2017 11/01/2018

76/HSST - 346 -
419 Tạ Thảo Nguyên Lộc Phú NSNN
08/09/2016 16/01/2018

349 -
420 Lê Minh Nhựt Hưng Thủy -Lộc Thịnh 23 - 12/05/2017 NSNN
16/01/2018

Nguyễn Thanh Bình- Đinh Thi 22/QĐST-DS - 351 -


421 Lộc thuận NSNN
Kim Nguyên 21/08/2017 18/01/2018

04/QĐST-DS - 419 -
422 Nguyễn Hải Trường Lộc Phú Thu cho Cá nhân
16/01/2018 26/01/2018

518 -
423 Nguyễn Chí Linh ấp 2-Lộc Hứng 10 - 22/02/2018 NSNN
01/03/2018

543 -
424 Nguyễn Chí Linh ấp 2-Lộc Hứng 8 - 22/02/2018 Thu cho Cá nhân
01/03/2018

660 -
425 Lê Long Bình Hưng Thịnh -Lộc thịnh 16 - 07/02/2018 NSNN
11/04/2018

730 -
426 Phạm Đăng Châu KP Ninh Thành -TTLN 12 - 23/03/2018 Thu cho Cá nhân
15/05/2018
781 -
427 Hoàng Thị Bình Tổ 6-KP Ninh Hòa -TTLN 9 - 27/03/2015 Thu cho Cá nhân
01/06/2018

IX Chi cục THADS Phú Riềng


Chi cục THADS
Lê Xuân Trường-Nguyễn Thị Yên Tân Hiệp 2, Bù Nho 13/10.6.2015 998/06.8.2015 HTDS
1 Phú Riềng
Chi cục THADS
Nguyễn Anh Tuấn Tân Phú, Bù Nho 03/17.01.2006 378/05.8.2008 Ap
2 Phú Riềng
Chi cục THADS
Phạm Văn Năm Tân Bình, Bù nho 43/03.11.2010 121/23.12.2010 Ap
3 Phú Riềng
Chi cục THADS
Lê Hoàng Phước Tân Hiệp 1, Bù Nho 32/14.3.2012 460/17/4/2012 Ap
4 Phú Riềng
Chi cục THADS
Đới Thị An Tân Hiệp 2, Bù Nho 42/12.9.2013 162/08.10.2013 Ap
5 Phú Riềng
Chi cục THADS
Nguyễn Ngọc Tùng Tân Bình, Bù nho 08/22.7.2013 150/08.10.2013 Ap
6 Phú Riềng
Chi cục THADS
Kiều huy Anh Tân Bình, Bù nho 191/29.10.2013 437/13.01.2014 Ap
7 Phú Riềng

Chi cục THADS


Diệp Xuân Anh Tân Bình, Bù nho 256/02.7.2013 602/14.3.2014 Ap
Phú Riềng
8

Chi cục THADS


Kiều huy Anh Tân Bình, Bù nho 79/14.5.2013 184/18.10.2013 Ap
Phú Riềng
9

Chi cục THADS


Phạm Sỹ Quang Tân Phú, Bù Nho 97/20.5.2014 1053/27.9.2014 Ap
Phú Riềng
10

Chi cục THADS


Hoàng Đức Thắng Phú Thịnh, Phú Riềng 146/02/11/2011 328/20.02.2012 Ap
Phú Riềng
11

Chi cục THADS


Hoàng Văn Hiếu Phú Cường, Phú Riềng 74/09.3.2011 353/24.2.2012 Ap
Phú Riềng
12
Chi cục THADS
Võ Trần Phúc Phú Thành, Phú Riềng 85/06.12.2011 68/18.10.2012 Ap
Phú Riềng
13

Chi cục THADS


Võ Trần Phúc Phú Thành, Phú Riềng 85/06.12.2011 67/18.10.2012 Ap
Phú Riềng
14

Chi cục THADS


Trần Anh Tài Phú Vinh, Phú Riềng 07/23.4.2013 891/10.7.2013 Ap
Phú Riềng
15

Chi cục THADS


Trần Anh Tài Phú Vinh, Phú Riềng 02/30.01.2013 655/07.5.2013 Ap
Phú Riềng
16

Chi cục THADS


Hoàng Thị Thu Hằng Phú Thịnh, Phú Riềng 361/10.4.2006 263/17.5.2008 Ap
Phú Riềng
17

Chi cục THADS


Hoàng Phi Hùng Phú Tân, Phú Riềng 17/20.5.2009 716/18.9.2009 Ap
Phú Riềng
18

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Lộc Thôn 1, Long Bình 521/29.5.2012 704/13.7.2012 Ap
Phú Riềng
19

Chi cục THADS


Lương Văn Năm Thôn 2, Long Bình 02/12.01.2011 29602.2.2012 Ap
Phú Riềng
20

Chi cục THADS


Lê Phú Toàn Thôn 1, Long Bình 95/19.7.2013 1059/27.8.2013 Ap
Phú Riềng
21

Chi cục THADS


Trịnh Văn Bồ Thôn 5, Long Bình 33/12.12.2013 482/23.01.2014 Ap
Phú Riềng
22

Chi cục THADS


Trần Hữu Bắc Thôn 1, Long Bình 09/30.9.2013 599/13.3.2014 Ap
Phú Riềng
23
Chi cục THADS
Nguyễn Văn Tài Thôn 1, Long Bình 21/23.6.2008 773/04.5.2015 Ap
Phú Riềng
24

Chi cục THADS


Cao Đình Khanh Thôn 2, Long Bình 161/19.11.2013 420/10.01.2014 Ap
Phú Riềng
25

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Luân Phước Tân, Bình Tân 11/06.3.2013 624/22.4.2013 AP
Phú Riềng
26

Chi cục THADS


Mai Văn Nam Phước Lộc, Bình Tân 426/20.7.2011 542/02.5.2012 Ap
Phú Riềng
27

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Dũng Phước An, Bình Tân 10/08.01.2013 552/12.3.2013 Ap
Phú Riềng
28

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Dũng Phước An, Bình Tân 32/06.02.2013 533/05.3.2013 Ap
Phú Riềng
29

Chi cục THADS


Cao Văn Cường Phước An, Bình Tân 72/17.5.2013 987/08.8.2013 Ap
Phú Riềng
30

Chi cục THADS


Lê Thị Hồng (Nga) Hiếu Phong, Bình Tân 24/30.8.2012 431/17.01.2013 Ap
Phú Riềng
31

Chi cục THADS


Lê Thị Diễm Hiếu Phong, Bình Tân 24/30.8.2012 427/17.01.2013 Ap
Phú Riềng
32

Chi cục THADS


Nguyễn Thị Dung Bình Hiếu, Bình Tân 24/30.8.2012 426/17.01.2013 Ap
Phú Riềng
33

Chi cục THADS


Mnguyễn Thị Huệ Hiếu Phong, Bình Tân 24/30.8.2012 428/17.01.2013 Ap
Phú Riềng
34
Chi cục THADS
Lê Minh Đức Thôn 5B, Long Hà 40/03.4.2015 921/26.6.2015 AP
Phú Riềng
35

Chi cục THADS


Nguyễn Đình Trung Thô n 7, Long Hà 04/15.01.2009 386/24.3.2009 Ap
Phú Riềng
36

Chi cục THADS


Nguyễn Đình Trung Thô n 7, Long Hà 75/26.05.2011 477/21.6.2011 Ap
Phú Riềng
37

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Khánh Thôn 7, Long Hà 61A/10.6.2014 1044/24.7.2014 Ap
Phú Riềng
38

Chi cục THADS


Lê Kim Trí Thôn 12, Long Hà 62/22.11.2012 853/26.5.2014 Ap
Phú Riềng
39

Chi cục THADS


Lê Xuân Thấu Thôn 9, Long Hà 15/03.3.2015 399/20.8.2005 Ap
Phú Riềng
40

Chi cục THADS


Lê Xuân Thấu Thôn 9, Long Hà 163/25.11.2013 469/16.01.2014 Ap
Phú Riềng
41

Chi cục THADS


Điểu Thắng Thôn Bù Ca 1, Long Hà 120/21.8.2013 85/07.10.2013 Ap
Phú Riềng
42

Chi cục THADS


Lê Thế Sơn Thông Long Xuyên, Long Hà 43/20.4.2012 601/24.5.2012 Ap
Phú Riềng
43

Chi cục THADS


Nguyễn Ngọc Chuẩn Phú An, Phú Trung 21/20.01.2006 345/10.7.2006 AP
Phú Riềng
44

Chi cục THADS


Vũ Đình Tình Phú Nghĩa, Phú Trung 888/03.12.2009 44/25.01.2010 AP
Phú Riềng
45
Chi cục THADS
Nguyễn Thị Thanh Phú Bình, Phú Trung 133/24.9.2014 304/01.12.2014 AP
Phú Riềng
46

Chi cục THADS


Nguyễn Thị Thanh Phú Bình, Phú Trung 73/17.7.2014 15/03.10.2014 AP
Phú Riềng
47

Chi cục THADS


Lê Văn Quân Thôn 6, Long Tân 45/25.10.2011 665/02.7.2012 AP
Phú Riềng
48

Chi cục THADS


Lê Văn Nam Thôn 2, Long Tân 25/22-23.4.2008 283/25.8.2008 AP
Phú Riềng
49

Chi cục THADS


Ngô Viết Thịnh Thôn 2, Long Tân 65/02.7.2008 598/12.3.2014 AP
Phú Riềng
50

Chi cục THADS


Lê Văn Quân Thôn 6, Long Tân 62/23.11.2012 738/22.5.2013 AP
Phú Riềng
51

Chi cục THADS


Nguyễn Thị Phương Loan Thôn 4, Long Tân 22/12.3.2015 768/27.4.2015 AP
Phú Riềng
52

Chi cục THADS


Bùi Trung Tính Thôn 4, Long Tân 38/11.6.2014 597/16.3.2015 AP
Phú Riềng
53

Chi cục THADS


Đàm Khắc Trường Thôn 8, Long Hưng 67/30.3.2015 924/29.6.2015 AP
Phú Riềng
54

Chi cục THADS


Đàm Khắc Trường Thôn 8, Long Hưng 29/04.6.2015 971/29.7.2015 AP
Phú Riềng
55

Chi cục THADS


Nguyễn Thị Hiền Thôn 5, Long Hưng 17/30.6.2014 1020/12.8.2015 HTDS
Phú Riềng
56
Chi cục THADS
Ngô Thành Linh Thôn 10, Long Hưng 50/16.4.2013 958/05.8.2013 AP
Phú Riềng
57

Chi cục THADS


Phạm Ngọc Thiết Thôn 2, Long Hưng 102/31.7.2013 73/07.10.2013 AP
Phú Riềng
58

Chi cục THADS


Đàm Khắc Trường Thôn 8, Long Hưng 48/26.11.2014 654/30.3.2015 AP
Phú Riềng
59

Chi cục THADS


Nguyễn Hữu Bình Sơn Hà, Bình Sơn 66/17.12.2014 514/28.01.2015 AP
Phú Riềng
60

Chi cục THADS


Trần Mạnh Tưởng Sơn Hà 1, Bình Sơn 121/10.4.1999 148/04.6.1999 AP
Phú Riềng
61

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Khoa-Hoàng Thị HuyềnSơn Hà, Bình Sơn 26/23.9.2011 154/23.11.2011 AP
Phú Riềng
62

Chi cục THADS


Lê Minh Đức Thôn 5B, Long Hà 144/04.12.2012 384/09.01.2013 AP
Phú Riềng
63

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Lộc Phú Vinh, Phú Riềng 01/02.01.2013 311/01.12.2014 AP
Phú Riềng
64

Chi cục THADS


Võ Huy Soái-Đặng Thị Tâm Thôn 8, Long Hưng 30/21.8.2014 60/07.10.2014 HTDS
Phú Riềng
65

Chi cục THADS


Đỗ Thị Hà Thôn 8, Long Hưng 04/12.7.2014 492/27.01.2015 HTDS
Phú Riềng
66

Chi cục THADS


Đào Hoàng-Nguyễn Thị Xuân Phú Lâm, Phú Trung 30/25.9.2012 364/02.01.2013 HTDS
Phú Riềng
67
Chi cục THADS
Lê Phương Lam Đồng Tiến, Phước Tân 21/12.3.2015 764/27.04.2015 AP
Phú Riềng
68

Chi cục THADS


Đậu Ngọc Dũng Phú Châu, Bình Sơn 39/23.7.2014 958/15.7.2015 HTDS
Phú Riềng
69

Chi cục THADS


Nguyễn Út Hồng Phú Cường, Phú Riềng 124/17.9.2014 1085/09.9.2015 HTDS
Phú Riềng
70

Chi cục THADS


Trần Ngọc Hải Long Hà, Phú Riềng 128/24.12.2002 92/28.11.2003 AP
Phú Riềng
71

Chi cục THADS


Lê Thị Phép Phú Bình, Phú Riềng 13/24.04.2012 498/20.02.2013 AP
Phú Riềng
72

Chi cục THADS


Nguyến Văn Tuyến Thôn 9, Long Hà 815/22.09.2003 110/04.01.2004 AP
Phú Riềng
73

Chi cục THADS


Công ty Việt Đức Tân Phước, Bù Nho 02/01.10.2013 365/19.12.2013 HTDS
Phú Riềng
74

Chi cục THADS


Lê Xuân Trường-Nguyễn Thị Yên Tân Hiệp 2, Bù Nho 13/10.6.2015 106/07.01.2016 AP
Phú Riềng
75

Chi cục THADS


Nguyễn Thị Hằng Phú Vinh, Phú Riềng 01/07.01.2014 855/26.5.2014 AP
Phú Riềng
76

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Cảnh Phú Cường, Phú Riềng 47/06.6.2013 899/24.7.2013 Ap
Phú Riềng
77

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Tuyên Phú Lợi, Phú Riềng 12/09.8.2011 96/21.10.2011 AP
Phú Riềng
78
Chi cục THADS
Ưng Sanh Long Phú Tân, Phú Riềng 17/20.5.2009 715/19.8.2009 Ap
Phú Riềng
79

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Đạo Tân Hòa, Bù Nho 01/05.01.2015 89/25.12.2015 Ap
Phú Riềng
80

Chi cục THADS


Lê Thị chuyên Phú Hưng, Phú Riềng 11/15.6.2011 488/21.6.2011 AP
Phú Riềng
81

Chi cục THADS


Vũ Đức Cường Thôn 5, Long Hưng 36/10.4.2015 1108/30.9.2015 TN
Phú Riềng
82

Chi cục THADS


Công ty Thu Tùng Tân Phước, Bù Nho 03/19.11.2014 181/29.2.2016 TN
Phú Riềng
83

Chi cục THADS


Lê Hữu Quy-Trần thi Lâm An Tân Lực, Bù Nho 111/24.12.2015 220/06.4.2016 BT
Phú Riềng
84

Chi cục THADS


Phạm Văn Anh-Trần Thị Hà Tân Hiệp 2, Bù Nho 46/08.5.2015 991/05.8.2015 BT
Phú Riềng
85

Chi cục THADS


Nguyễn Tường Luynh Tân Hiệp 2, Bù Nho 43/12.9.2013 177/25.02.2016 TN
Phú Riềng
86

Chi cục THADS


Huỳnh Văn Được Bình Hiếu, Bình Tân 15/25.10.2005 92/25.11.2005 AP
Phú Riềng
87

Chi cục THADS


Phạm Trần Phú Bình Điền, Bình Sơn 14/28.12.2015 258/14.4.2016 AP
Phú Riềng
88

Chi cục THADS


Phạm Minh Tiến Sơn Hà, Bình Sơn 14/28.12.2016 261/14.4.2016 AP
Phú Riềng
89
Chi cục THADS
Đậu Ngọc Thái Phú Châu, Bình Sơn 01/05.01.2015 87/25.12.2015 Truy Thu
Phú Riềng
90

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Huân Thôn 6, Long Hà 09/14.01.2016 291/20.4.2016 Sung công
Phú Riềng
91

Chi cục THADS


Nguyễn Văn Huân Thôn 6, Long Hà 09/14.01.2016 292/20.4.2016 Ap
Phú Riềng
92

Chi cục THADS


Dương Tất Hạ Phước An, Bình Tân 72/15.5.2013 982/08.8.2013 Phạt
Phú Riềng
93

Chi cục THADS


Trịnh Trọng Dân Thôn 10, Long Hà 87/31.7.2015 139/27.01.2016 AP+Phạt
Phú Riềng
94

Chi cục THADS


Lê Quang Đức-Nguyễn Thị Anh Bình Hiếu, Bình Tân 38/26.8.2013 55/07.10.2013 AP
Phú Riềng
95

Chi cục THADS


Điểu Thắng Bù ca 1, Long Hà 21/10.3.2016 299/20.4.2016 AP
Phú Riềng
96

Chi cục THADS


Điểu Thắng Bù ca 1, Long Hà 21/10.3.2016 300/20.4.2016 Truy thu
Phú Riềng
97

Chi cục THADS


Đăng Triệu Vương Thôn 9, Long Hà 80/28.11.2015 354/13.5.2016 AP
Phú Riềng
98

Chi cục THADS


Lê Thế Chung Long Xuyên, Long Hà 12/21.01.2016 294/20.4.2016 AP
Phú Riềng
99

Chi cục THADS


Đỗ Huy Bình Thôn 4, Long Tân 115/07.10.2015 244/12.4.2016 AP
Phú Riềng
100
Chi cục THADS
Nguyễn Đạo Hưng Phú Tân, Phú Trung 07/10.3.2016 325/26.4.2016 AP
Phú Riềng
101

Chi cục THADS


Phú Riềng
102 Nguyễn Thị Hoàn Thôn 2, Long Bình 09/29.9.2010 160/21.01.2011 Ap

Chi cục THADS


Phú Riềng
103 Nguyễn Thị Hoàn Thôn 2, Long Bình 09/29.9.2010 30/04.4.2011 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
104 Mai Văn Chiến Tân Hiệp 1, Bù Nho 37/19.8.2013 69/09.12.2015 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
105 Trần Thị Mỹ Hoa Phú Lợi, Phú Riềng 19/18.6.2013 339/27.4.2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
106 Công ty TNHH Tiến Tài Bình Hiếu, Bình Tân 04/27.11.2015 185/07.3.2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
107 Phan Thị Kim Anh Phú Cường, Phú Riềng 09/30.5.2016 364/01.6.2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
108 Nguyễn Ngọc Trung Thôn 4, Long Hà 87/23.9.2016 415/04.6.2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
109 Đặng Hồng Hạnh Tân Lực, Bù Nho 54/16.01.2015 115/11.01.2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
110 Phạm Thị Hiệp Phú Hòa, Phú Riềng 07/15.4.2013 428/08.7.2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
111 Dương Thị Tâm Phú Hưng, Phú Riềng 02/03.3.2014 582/06.3.2015 Ap
Chi cục THADS
Phú Riềng
112 Cao Đức Lịch Phú Thịnh, Phú Riềng 14/24.8.2007 36/08.01.2009 CDNC

Chi cục THADS


Phú Riềng
113 Nguyễn Ngọc Te Phú Cường, Phú Riềng 41/31.5.2016 437/15.7.2016 Ap

Chi cục THADS


Phú Riềng
114 Nguyễn Thị Hương Tân Lực, Bù Nho 10/01.6.2016 390/13.6.2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
115 Lê Văn Lộc Đồng Tiến, Phước Tân 07/14.12.2015 342/29/4/2016 BT

Chi cục THADS


Phú Riềng
116 Lê Văn Tám-Lê Thị Oanh Phước Thịnh, Bình Tân 51/01.10.2014 469/2972016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
117 Nguyễn Tuấn Anh Phước Tân, Bình Tân 62/19.6.2016 470/29.7.2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
118 Trịnh Văn Bồ-Lâm Văn Nhè Thôn 5, Long Bình 33/12.12.2013 948/09.7.2015 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
119 Nguyễn Văn Bảy-Cao Thị Hiệu Thôn 11, long Hà 84/27.7.2015 152/27.01.2016 BT

Chi cục THADS


Phú Riềng
120 Nguyễn Văn Bảy-Cao Thị Hiệu Thôn 11, long Hà 84/27.7.2015 157/27.01.2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
121 Phan Thị Thúy Tân Phú, Bù Nho 17/24.6.2016 434/13.7.2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
122 Lê Thiện Liên-Đào Thị Hoan Thôn 7, Long Bình 12/26.5.2016 410/23.6.2016 AP
Chi cục THADS
Phú Riềng
123 Lý Viết Thú-Triệu Thị Kéo Thôn 5, Long Bình 11/09.5.2012 95/13.7.2012 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
124 Lý Viết Thú-Triệu Thị Kéo Thôn 5, Long Bình 18/24.12.2010 18/12.01.2015 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
125 Phạm Thị Quyên Phú Lợi, Phú Riềng 05/22.6.2016 505/09.8.2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
126 Nguyễn Khắc Thắng-Khương Thị HThôn 2, Long Tân 33/18.8.2016 557/24.8.2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
127 Hoàng tiến Hưng Thôn 11, Long Bình 31/19.5.2010 251/26.11.2014 CDNC

Chi cục THADS


Phú Riềng
128 Lê Văn Nam Phú Lâm, Phú Trung 07/10.3.2016 326/26.4.2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
129 Đoàn Khắc Cường Phú Lâm, Phú Trung 07/10.3.2016 327/26.4.2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
130 Công Ty Nam Đô Phước Tân, Bình Tân 05/21.7.2014 178/14.11.2014 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
131 Mô Ha Machk Phú Vinh, Phú Riềng 73/24-8-2016 207/22-11-2016 APHS

Chi cục THADS


Phú Riềng
132 Trần Thị Thu Phương Phú Thành, Phú Riềng 63/15-9-2016 251/12-12-2016 APHS

Chi cục THADS


Phú Riềng
133 Nguyễn Duy Khánh Thôn 9, Long Hà 83/28-9-2016 173/11-11-2016 APHS
Chi cục THADS
Phú Riềng
134 Nguyễn Thuyên Tâm Thôn 8, Long Hà 104/30-8-2016 125/02-11-2016 APHS

Chi cục THADS


Phú Riềng
135 Nhâm Công cường Thôn 7, Long Hưng 72/22-8-2016 203/22-11-2016 APHS

Chi cục THADS


Phú Riềng
136 Lê Thị Xuân Phước Thịnh, Bình Tân 06/12-01-2016 225/07-4-2016 APHS

Chi cục THADS


Phú Riềng
137 Nguyễn Văn Duy-Hoàng Thị ThanhBình Hiếu, Bình Tân 01/08-10-2015 20/29-10-2015 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
138 Lê Văn Nhành-Lê Thị Đính Bình Hiếu, Bình Tân 73/31-12-2014 776/05-5-2015 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
139 Công ty TNHH Linh Thương Bình Hiếu, Bình Tân 11/13-12-2014 775/05-5-2015 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
140 Nguyễn Hồng Chiến-Lại Thị Uyên Phước Hòa, Bình Tân 04/25-7-2013 110/07-10-2013 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
141 Lương Quốc Cường Phú Châu, Bình Sơn 38/27-9-2016 299/29-12-2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
142 Nguyễn Thị Thủy Phú Tâm, Phú Trung 377/30-9-2015 42/04-10-2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
143 Phạm Đình Nhu Thanh Long, Long Hà 64/29-7-2016 308/09-01-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
144 Bùi Đức Thắng Phú Bình, Phú Trung 24/12-11-2015 343/29-4-2016 CDNC
Chi cục THADS
Phú Riềng
145 Nguyễn Văn Bôn-Hoàng Thị Ngãi Thôn 1, Long Tân 02/03-3-2014 634/21-3-2014 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
146 Nguyễn Đức Hùng- Trần Thị Than Phú Thịnh, Phú Riềng 32/29-9-2014 142/10-11-2014 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
147 Nguyễn Đức Hùng- Trần Thị Than Phú Thịnh, Phú Riềng 07/30-9-2014 59/07-10-2014 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
148 Trần Quang Khánh Phước An, Bình Tân 03/06-5-2015 959/17-7-2015 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
149 Mai Tấn Xuân-Nguyễn Thị Kim HuĐồng Tâm, Phước Tân 13/08-6-2016 382/13-6-2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
150 Mai Tấn Xuân-Nguyễn Thị Kim HuĐồng Tâm, Phước Tân 08/09-5-2017 352/13-5-2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
151 Doanh nghiệp tư nhân nông sản Th Phước Thịnh, Bình Tân 09/12-12-2014 563/26-8-2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
152 Nguyễn Tuấn Cường TX Phước Long 144/27-01-2011 429/08-7-2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
153 Cao Đình Khanh Thôn 2, Long Bình 161/19.11.2013 460/24-4-2017 BT

Chi cục THADS


Phú Riềng
154 Cao Đình Khanh Thôn 2, Long Bình 161/19.11.2013 461/24-4-2017 BT

Chi cục THADS


Phú Riềng
155 Nguyễn Hoàng Sơn Thôn 3, Long Bình 105/26-9-2016 603/26-6-2017 AP
Chi cục THADS
Phú Riềng
156 Lê Đình Doãn-Hoàng Thị Hoa Thôn 5, xã Long Tân 04/21-3-2016 263/20-12-2016 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
157 Nguyễn Văn Trung Thôn 3, Long Tân 55/25-7-2016 559/24-8-2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
158 Nguyễn Văn Hòa Phú Nguyên, Phú Riềng 30/09-6-2017 596/22-6-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
159 Nguyễn Quang Huy-Trần Thị Hoài Thôn 1, Long Tân 10/08-9-2016 380/09-3-2017 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
160 Tô Thị Tuân Phú Tân, Phú Riềng 22/05-4-2017 454/17-4-2017 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
161 Cao Ngọc Tuyển Thôn 8, Long Hà 10/21-02-2017 520/11-5-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
162 Cao Ngọc Tuyển Thôn 8, Long Hà 12/24-02-2017 553/25-5-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
163 Cao Ngọc Tuyển Thôn 8, Long Hà 16/20-3-2017 475/27-4-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
164 Nguyễn Duy Khánh Thôn 9, Long Hà 71/21-7-2014 64/16-10-2014 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
165 Nguyễn Thị Sương Thôn 7, Long Hà 69/08-9-2016 202/22-11-2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
166 Lê Văn Dũng-Kiều Thị Hương Thôn 8, Long Hà 01/14-01-2016 216/30-3-2016 TN
Chi cục THADS
Phú Riềng
167 Đồng Văn Lập Thôn 5A, Long Hà 32/05-3-2016 641/03-8-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
168 Trương Minh Hoàng Tân Lực, Bù Nho 06/17-01-2017 530/17-05-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
169 Nguyễn Minh Long Xuyên, Long Hà 83/28-9-2016 174/11-11-2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
170 Ngô Hoàng Cường Tân Hiệp II, Bù Nho 21/25-07-2016 185/15-11-2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
171 Lê Thế Chung Long Xuyên, Long Hà 83/28-9-2017 170/11-11-2016 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
172 Lê Thế Chung Long Xuyên, Long Hà 83/28-9-2016 165/11-11-2016 SC

Chi cục THADS


Phú Riềng
173 Nguyễn Thanh Sang Thôn 8, Long Hà 113/01-10-2015 78/10-12-2015 HT

Chi cục THADS


Phú Riềng
174 Nguyễn Văn Năm Tân Lực, Bù Nho 29/21-5-2012 473/03-8-2016 CDNC

Chi cục THADS


Phú Riềng
175 Hoàng Trọng Ngĩa Thôn 5, Long Bình 21/16-3-16 460/26-7-16 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
176 Nguyễn Hữu Quang Phu Mang 1, Long Hà 172/28-3-12 93/22-10-14 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
177 Vũ Thị Hà Phú Thành, Phú Riềng 101/17-8-2016 537/18-8-2016 TN
Chi cục THADS
Phú Riềng
178 Nguyễn Bá Tuấn-Lê Văn Son Phú Hưng, Phú Riềng 17/14-6-2017 50/12-10-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
179 Trần Trung Kiên Phú Thành, Phú Riềng 89/29-9-201758/23-1 50/12-10-2017 BT

Chi cục THADS


Phú Riềng
180 Trần Trung Kiên Phú Thành, Phú Riềng 89/29-9-2017 58/23-10-2017 BT

Chi cục THADS


Phú Riềng
181 Trần Trung Kiên Phú Thành, Phú Riềng 89/29-9-92017 56/23-10-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
182 Trần Trung Kiên Phú Thành, Phú Riềng 89/29-9-2017 59/23-11-2017 BT

Chi cục THADS


Phú Riềng
183 Nguyễn Thị Hoài May Tân Lực, Bù Nho 24/25-9-2017 09/05-10-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
184 Trương Bá Hùng Thôn 2, Long Tân 37/22-9-2016 172/11-12-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
185 Trương Bá Hùng Thôn 2, Long Tân 37/22-9-2016 174/11-12-2017 CDNC

Chi cục THADS


Phú Riềng
186 Phạm Bá Phương Phú Hòa, Phú Riềng 76/08-9-2016 142/24-11-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
187 Phạm Bá Đông Phú Hòa, Phú Riềng 76/08-9-2016 140/24-11-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
188 Đàm Khắc Trường Thôn 8, Long Hưng 48/26-11-2014 182/22-12-2017 BT
Chi cục THADS
Phú Riềng
189 Trần Thị Liễu Thôn 1, Long Bình 19/23-5-2017 53/16-10-2017 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
190 Trương Minh Châu An Lộc, Bình Long 01/13-11-2017 149/01-12-2017 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
191 Nguyễn Văn Hiền Thôn 11, Long Hà 250/19-9-2017 311/25-01-2018 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
192 Nguyễn Thị Thanh Phú Bình, Phú Trung 46/07-9-2016 112/14-11-2017 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
193 Ngô Trọng Nguyên Thôn 6, Long Tân 69/11-4-2014 314/25-01-2018 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
194 Lê Ngọc Nam Bình Trung, Phước Tân 111/18-12-2017 223/04-01-2018 TN

Chi cục THADS


Phú Riềng
195 Nguyễn Thị Yến Long Xuyên, Long Hà 37/20-6-2017 420/20-3-2018 AP

Chi cục THADS


Phú Riềng
196 Nguyễn Thị Bích Phượng Phú Nguyên, Phú Riềng 04/31-01-2018 424/26-3-2018 TN

X Chi Cục Thi hành án dân sự thị xã Phước Long

337
08/DSST
Nguyễn Tấ n Quã ng Khu phố 01, phườ ng Long 17/5/2012 11/05/2015 3,800,000
1 Trầ n Thị Mẫ n Phướ c, Phướ c Long.
335
Nguyễn Tấ n Quã ng Khu phố 01, phườ ng Long 09/DSST
11/05/2015 6,098,400
2 Trầ n Thị Mẫ n Phướ c, Phướ c Long. 17/5/2012

05/DSST 327
Võ Hữ u Tù ng Khu phố 02, phườ ng Thá c 11/05/2015 14,750,000
3 Trầ n Thị Thu Hà Mơ, Phướ c Long. 07/04/2015
336
Nguyễn Tấ n Quã ng Khu phố 01, phườ ng Long 11/DSST 11/05/2015 5,700,000
4 Trầ n Thị Mẫ n Phướ c, Phướ c Long. 17/5/2012
411
Hồ Vă n Chiến Khu phố 07, phườ ng Long 07/QĐDS
14/07/2015 7,500,000
5 Nguyễn Thị Thu Phương Phướ c, Phướ c Long. 07/7/2015
11/HSST 321
Khu phố 05, phườ ng Thá c 27/04/2015 635,700
6 Phạ m Vă n Dương Mơ, Phướ c Long. 11/03/2015

Nguyễn Vă n Trưở ng Khu phố 09, phườ ng Long 10/2000/HSST 50 40,000,000


7 Phướ c, Phướ
Khu phố Longc Điền
Long.01, 18/01/2000 10/10/2014
Nguyễn Thị Thiệt phườ ng Long Phướ c, Phướ c 42/2014/HSST 74 10,000,000
8 Long. 17/09/2014 27/10/2014
Trầ n Vă n Thơm Khu phố 02, phườ ng Long 752/2006/HSPT 221 275,000
9 Phướ c, Phướ c Long. 19/6/2006 30/01/2007

Khu phố 03, phườ ng Long 101/HSST 294 3,031,400


10 Lương Thị Hồ ng Phương Thủ y, Phướ c Long. 19/12/2005 02/06/2006

Phạ m Vă n Đứ c Khu phố 05, phườ ng Thá c 1258/HSPT 416 5,100,000


11 Mơ, Phướ c Long. 22/5/2004 30/3/2009

Phan Vĩnh Thuậ n Khu phố 04, phườ ng Thá c 29/2008/HSST 342 16,508,000
12 Mơ, Phướ c Long. 07/5/2008 08/7/2008
Trầ n Thị Thủ y Khu phố 06, phườ ng Long 64/2014/HSST 217 200,000
13 Phướ c, Phướ c Long. 08/12/2014 19/01/2015
Trương Vă n Trương Khu phố 05, phườ ng Thá c 96/2006/HSST 456 8,050,000
14 Mơ, Phướ c Long. 08/8/2006 23/04/2009
Lương Hữ u Dương Khu phố 08, phườ ng Long 62/2013/HSST 288 35,200,000
15 Phướ c, Phướ
Khu phố Longc Điền
Long.01, 27/6/2013 24/4/2014
Nguyễn Vă n Nam phườ ng Long Phướ c, Phướ c 42/2014/HSST 75 10,000,000
16 Long. 17/9/2014 27/10/2014
Lê Thị Bộ Khu phố 01, phườ ng Thá c 22/2014/QĐ-DS 437 4,871,200
17 Mơ, Phướ c Long. 11/7/2014 21/7/2014

Lương Thị Hồ ng Phương Khu phố 03, phườ ng Long 101/2007/DSST 225 2,364,000
18 Thủ y, Phướ c Long. 19/12/2007 30/3/2008

Khu phố Long Điền 01, 43/2013/QĐDS 85


Nguyễn Thị Hồ ng Minh phườ ng Long Phướ c, Phướ c 6,750,000
14/10/2013 08/11/2013
19 Nguyễn Vă n Hà Long.
13/2014/QĐDS 315 1,629,800
Đỗ Quố c Thô ng Khu phố 09, phườ ng Long 02/5/2014 08/5/2014
20 Đặ ng Thị Kim Anh Phướ c, Phướ c Long.
03/2011/QĐDS 170 1,165,000
Nguyễn Quang Phú c Khu phố 05, phườ ng Long
21 Nguyễn Thị Thê Phướ c, Phướ c Long. 18/02/2011 22/3/2011

11/2014/QĐDS 302 531,800


Nguyễn Vă n Hù ng Khu phố 09, phườ ng Long 18/4/2014 28/4/2014
22 Phướ c, Phướ c Long.
35/2011/QĐDS 219 3,021,700
Nguyễn Ngọ c Mẫ n Khu phố 04, phườ ng Thá c
23 Nguyễn Thị Thu Phương Mơ, Phướ c Long. 26/8/2011 12/3/2012

Võ Thị Bé Ba Khu phố 09, phườ ng Long 48/2008/QĐDS 195 2,250,000


24 Phướ c, Phướ c Long. 29/12/2008 19/01/2009

05/2013/QĐDS 213 756,200


Trầ n Thị Thú y Khu phố 02, phườ ng Thá c 28/01/2013 31/01/2013
25 Mơ, Phướ c Long.
03/2013/QĐDS 202 1,495,100
Ngô Vă n Mỹ Khu phố 03, phườ ng Long
26 Đặ ng Thị Á i Phướ c, Phướ c Long. 09/01/2013 16/01/2013

Ngô Vă n Mỹ Khu phố 03, phườ ng Long 06/2014/QĐDS 482 1,000,000


27 Đặ ng Thị Á i Phướ c, Phướ c Long. 10/07/2014 11/08/2014

Võ hồ ng thắ ng Khu phố 04, phườ ng Thá c 24/2014/QĐDS 465 1,500,000


28 Mai thị thu hương Mơ, Phướ c Long. 25/7/2014 06/08/2014

18/2014/QĐDS 393 3,493,700


Võ hồ ng thắ ng Khu phố 04, phườ ng Thá c 23/6/2014 26/06/2014
29 Mai thị thu hương Mơ, Phướ c Long.

Nguyễn Thị Chương Khu phố 03, phườ ng Long 08/2013/DSST 223 781,200
30 Phạ m Ngọ c Hiệp Phướ c, Phướ c Long. 04/02/2013 25/02/2013

Võ Thanh Tuấ n Thô n Phướ c Lộ c, xã Phướ c 11/2013/DSPT 127 14,165,900


31 Tín, Phướ c Long. 19/08/2013 17/12/2013

28/2014/QĐDS 493 2,109,600


Lê Thị Thanh Hương Khu phố 06, phườ ng Long
32 Phướ c, Phướ c Long. 15/08/2014 19/08/2014
Trầ n Thị Thú y Khu phố 04, phườ ng Thá c 04/2014/DSST 103 7,720,400
33 Mơ, Phướ c Long. 29/04/2014 07/11/2014
Khu phố Long Điền 01,
Nguyễn Vă n Hà phườ ng Long Phướ c, Phướ c 31/2014/QĐDS 05 6,250,000
34 Nguyễn Thị Hồ ng Minh Long. 28/08/2014 01/10/2014

25/2014/QĐDS 468 5,959,800


Đinh Thị Lĩnh Khu phố 04, phườ ng Long 29/07/2014 06/8/2014
35 Thủ y, Phướ c Long.

09/2014/QĐDS 258 9,000,000


Vũ Phương Long Khu phố 01, phườ ng Phướ c 01/04/2014 04/04/2014
36 Lê Thị Lý Bình, Phướ c Long.

Bù i Vă n Sá u Khu phố 01, phườ ng Long 02/2012/QĐDS 236 9,210,400


37 Huỳnh Mai Hương Phướ c, Phướ c Long. 13/03/2012 28/03/2012

20/2007/QĐDS 336 400,000


Huỳnh Mai Hương Khu phố 06, phườ ng Long 15/05/2007 04/06/2007
38 Phướ c, Phướ c Long.
08/2011/QĐDS 216 3,648,000
Huỳnh Mai Hương Khu phố 08, phườ ng Long
39 Bù i Vă n Sá u Phướ c, Phướ c Long. 25/04/2011 11/05/2011

Khu phố 08, phườ ng Long 07/2012/QĐDS 222 2,848,000


40 Huỳnh Mai Hương Phướ c, Phướ c Long. 25/4/2011 11/5/2011

971/2008/HSPT 140 50,000


Khu phố 02, phườ ng Long
41 Nguyễn Thị Phượ ng Thủ y, Phướ c Long. 26/8/2008 01/12/2008

35/2012/DSST 16 4,750,000
Đoà n Vă n Chương Khu phố 01, phườ ng Thá c
42 Nguyễn Thị Kim May Mơ, Phướ c Long. 18/09/2012 03/10/2012

Đoà n Vă n Chương Khu phố 01, phườ ng Thá c 05/2014/QĐDS 237 5,731,200
43 Nguyễn Thị Kim May Mơ, Phướ c Long. 10/03/2014 14/03/2014

Cao Vă n Tho Khu phố 04, phườ ng Long 21/HSST 318 400,000
44 Thủ y, Phướ c Long. 24/02/2011 12/04/2013

Vũ Đình Hù ng Khu phố 03, phườ ng Long 1442/2012/HSPT 190 10,000,000


45 Thủ y, Phướ c Long. 21/08/2003 14/04/2004
Lê Thị Kim Phượ ng Khu phố 07, phườ ng Long 01/2015/QĐDS 209 4,630,000
46 Phướ c, Phướ c Long. 06/01/2015 13/01/2015

Khu 4, 38/2015/HSST 02 11,900,000


47 Lưu Xuâ n Trườ ng Phườ ng Long Thủ y 03/9/2015 30/9/2015
63/2007/DSST 25 188,295,700
48 Nguyễn Vă n Minh Khu 2, Thá c Mơ 08/11/2007 15/12/2007
25/2013/HSST 36 22,765,000
49 Vương Thị Thù y Trang Khu 2, Thá c Mơ 23/4/2013 02/10/2015

Khu Phố 4, 34/2015/HSST 68


7,200,000
50 Vũ Vă n Hiếu Phường Long Thủy 20/7/2015 21/10/2015
Khu 2, 30/2015/HSST 57
5,200,000
51 Nguyễn Thuậ n Thác Mơ 01/7/2015 07/10/2015
Khu 3, 19/2014/HSST 35
Phường Long Phước 3,100,000
52 Dương Phướ c Trình 05/6/2014 02/10/2015
Bùi Văn Sáu 05/2015/KDTM-PT 98
16,051,000
53 Huỳnh Mai Hương Khu 8 - Long - Phước 27/8/2015 23/11/2015
32/2011/HNPT 14
82,574,600
54 Trầ n Thị Hà Khu 4, Long Thủy 29/9/2011 23/11/2011
Nguyễn Ngọ c Phướ c 02/DS 186
909,873,000
55 Dương Thị Kim Loan Khu 4, Thác Mơ 10/01/2014 24/01/2014
04/2015/QĐ-KD 305
Võ Trung Quâ n 6,870,700
56 Hà Thị Hằ ng Khu 1, Thác Mơ 26/3/2015 17/4/2015
11/2015/QĐ-KD 135
120,000,000
57 Hồ Thị Mỹ Liên Khu 1, Long Phước 15/10/2015 18/12/2015
720/2014/HSPT 320
22,837,000
58 Phạ m Phướ c Anh Huy khu 1, Long Thủy 31/10/2014 27/5/2016
08/2016/HSST 255
5,300,000
59 Phạ m Quố c Nhậ t khu 4, Long Thủy 04/3/2016 08/4/2016
80/2014/HSST 195
50,000,000
60 Phạ m Minh Tuấ n Khu 5, Thác Mơ 09/12/2014 16/02/2016
05/2016/HSST 240
200,000
61 Nguyễn Thị Thú y Khu 2, Long Phước 25/2/2016 05/4/2016
34/2015/HSST 66
7,200,000
62 Nguyễn Vă n Thà nh Bình Giang 2, Sơn Giang 20/7/2015 20/10/2015
08/2016/HSST 254
5,250,000
63 Võ Thanh Bình Khu 3, Thác Mơ 04/3/2016 08/4/2016

42/2016/HSPT 394
Vũ Đức Dũng 13/6/2016 22/7/2016 1,116,000
64 Nguyễn Thị Ngọc Bích Long Điền 1, Long Phước
Đặng Thị Tuyết 01/2014/QĐST-DS 450
391,803,000
65 Lê Công Vấn khu 3, long thủy 03/01/2014 22/8/2016

Võ hồng thắng 24/2014/QĐST-DS 34


60,000,000
66 Mai thị thu hương Khu 4, Thác Mơ 25/7/2014 03/10/2014

08/2016/HSST 267
100,000,000
67 Võ Thanh Bình Khu 3, Thác Mơ 04/3/2016 19/4/2016
Nguyễn Đức Hòà
08/2014/KDTM 217
đại diện công ty TNHH thôn khắc khoan, 26,085,315,500
03/9/2014 22/3/2016
68 Tân Hoàn Mỹ xã phú nghĩa
13/2016/HSST 20 8,200,000
69 Vũ Thành Long long điền , Long Phước 01/4/2016 03/10/2016
61/2016/HSST 22
Vũ Đức Cường Long Điền 2, Long Phước 27/4/2016 03/10/2016 6,818,100
70
Trần THị Nguyên 14/2016/QĐ-DS 28 20,000,000
71 Trần Văn NHư Khu 1, Long Thủy 31/8/2016 03/10/2016
01/2016/QĐST-DS 437 585,000,000
72 Nguyễn THị Hương Trà khu 3, Long Thủy 02/8/2016 15/8/2016
Nguyễn Thị Lài 16/2016/QĐST-DS 53
8,167,400
73 Lê Hữu Nhàn khu 3, Long Phước 30/9/2016 07/10/2016
Bù Văn Sáu 05/2016/QĐST-DS 70
194,718,000
74 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 27/8/2016 12/10/2016
Lê Hữu Nhàn 16/2016/QĐS_DS 120
326,696,000
75 Nguyễn Thị Lài Khu 3, Long Phước 30/9/2016 14/11/2016
07/2016/QĐST-DS 24
675,550,000
76 Phạm Thị Thảo Anh khu 5, Long Phước 31/5/2016 03/10/2016
20/2016/QDST-DS 127
3,125,000
77 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 23/11/2016 28/11/2016
21/2016/QĐST-DS 143
1,250,000
78 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 23/11/2016 28/11/2016
Vũ Đức Dũng 42/2016/HSPT 159
22,333,000
79 Nguyễn Thị Ngọc Bích Long Điền 1, Long Phước 13/6/2016 05/12/2016
21/2016/QĐST-DS 264
100,000,000
80 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 23/11/2016 09/02/2017
Nguyễn Văn Hương 01/2017/DS-ST 325
187,380,000
81 Nguyễn Thị Thanh Tâm khu 1, Long Thủy 16/02/2017 22/3/2017
05/2013/DS-ST 335
50,000,000
82 Nguyễn Tiến Trung Khu 2, Thác Mơ 28/3/2013 24/3/2017
Nguyễn Văn Hương 01/2017/DS-ST 332
9,369,000
83 Nguyễn Thị Thanh Tâm Khu 1, Thác Mơ 16/02/2017 24/3/2017
38/2015/HSST 208
260,000,000
84 Lưu Xuân Trường Khu 4, Long Thủy 03/8/2015 26/12/2016

63/2017/QĐ-HNGĐ 511
150,000
31/7/2017 08/8/2017
85 Nguyễn Bá Dũng khu 2, Thác Mơ
20/2016/QDĐST-
528
DS 250,000,000
16/8/2017
86 Huỳnh Mai Hương khu 8, Long Phước 23/11/2016

12/2017/QĐST-DS 487
14,750,000
11/7/2017 26/7/2017
87 Hoàng Thị Hằng khu 5, Long Phước

23/2013/QĐST-DS 65
Đặng Phước An 1,347,899,300
29/5/2013 12/8/2013
88 Nguyễn Thị Thu Vân Bình Giang 2, Son Giang
19/2017/QĐST-ds 11
413,886
89 Đỗ Văn Thắng khu 6, Long Phước 06/9/2017 04/10/2017
19/2017/QĐST-ds 101
4,000,000
90 Đỗ Văn Thắng khu 6, Long Phước 06/9/2017 09/11/2017
08/2015/QĐST-
548
HNGĐ 1,000,000
16/8/2017
91 Bùi Việt Cường khu 2 - Long Thủy 02/02/2015
sơn long - sơn giang 02/2007/HSST 295
92 Nguyễn Văn Trước 12/1/2007 11/5/2012 200,000

sơn long - sơn giang 45/2011/HSST 294


93 Trần Văn Đáng 29/9/2011 11/5/2012 200,000

83/2007/hsst 310
94 Trần Thị Châu khu phố 2- phước bình 31/7/2002 2/2/2009 2,270,000

10/1996/hsst 33
95 Phạm Thị Út phước hiệp - phước bình 22/01/1996 8/10/2005 49,952,765

236/2012/hsst 344
96 Lê Huy Hùng bình giang 1- sơn giang 27/7/2012 6/5/2013 200,000

62/2013/hsst 82
97 Đậu Văn Thực long phước 27/6/2013 1/11/2013 200,000

153/2013/hsst 114
98 Vương Thị Thùy Trang khu phố 2- phước bình 26/9/2013 2/12/2013 1,101,000

22/2014/hsst 386
99 Nguyễn Thanh Tâm phước an- phước bình 9/5/2014 20/6/2014 400,000

sơn long - sơn giang 36/2014/hsst 406


100 NGô Quốc Vương ( Đen) 17.18/4/2014 1/7/2014 6,006,250

169/2013/hsst 170
101 Trịnh Quốc Việt ( Cu anh) khu phố 5 - long phước 22/8/2013 14/1/2014 200,000

43/2014/hsst 97
102 Hà Văn Mạnh phước trung - phước bình 8/5/2014 7/11/2014 400,000

sơn long - sơn giang 7/2015/hsst 279


103 Võ Văn Hải 10/2/2015 27/3/2015 200,000
30/2014/qđst-ds 523
104 Nguyễn Văn Tuấn khu phố 4- thác mơ 26/8/2014 4/9/2014 400,000

8/2013/hnst 143
105 Phạm Quốc Khoa khu phố 2-long phước 3/10/2013 25/12/2013 340,000

66/2014/qđhn 503
106 Nguyễn Thị Hậu phước sơn - phước bình 22/8/2014 21/8/2014 4,300,000

66/2014/qđhn 505
107 Nguyễn Văn Pháp phước sơn - phước bình 12/8/2014 21/8/2014 2,150,000

10/2013/dsst 347
108 Phạm Văn Tuấn phước vĩnh - phước bình 6/8/2013 28/5/2014 54,000,000

1/2013/dsst 175
109 Phạm Văn Tuấn phước vĩnh - phước bình 3/9/2013 17/1/2014 11,370,400

khu phố 2 - sơn giang 27/qđst-ds 377


110 Trần Việt Phong 27/6/2012 5/7/2012 8,473,750

11/2012/qđst-ds 332
111 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 5,000,000

15/2012/qđst-ds 342
112 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 7,500,000

12/2012/qđst-ds 336
113 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 7,700,000

14/2012/qđst-ds 340
114 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 7,500,000

17/2012/qđst-ds 346
115 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 7,500,000
25/2012/qđst-ds 370
116 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 22/6/2012 27/6/2012 7,500,000

12/2012/qđst-ds 333
117 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 31/5/2012 8/6/2012 11,800,000

26/2012/qđst-ds 356
118 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 22/6/2012 27/6/2012 5,000,000

16/2012/qđst-ds 344
119 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 30/5/2012 8/6/2012 3,750,000

22/2012/qđst-ds 379
120 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 12/6/2012 5/7/2012 2,902,000

28/2011/qđst-ds 18
121 Trịnh Thị Kim Dung khu phố 1- phước bình 25/8/2011 19/9/2011 450,000

27/2011/qđst-ds 14
122 Nguyễn Thị Phương Dung khu phố 3- phước bình 25/8/2011 19/9/2011 650,000

29/2011/qđst-ds 16
123 Nguyễn Thị Phương Dung khu phố 3- phước bình 25/8/2011 19/9/2011 2,247,650
15/2016/QĐST-DS 34
124 Nguyễn Thị Thu khu phố 1- phước bình 29/9/2016 07/10/2016 4,792,000
12/2011/qđst-ds 273
125 Đỗ Thị Thanh Lan khu phố 2- phước bình 18/5/2011 27/5/2011 2,500,000
09/2015/qđ-ds 424
126 Nguyễn Năm phước an- phước bình 16/7/2015 31/7/2015 2,469,487
01/2015/hspt 137
127 Hoàng Phi Tùng ( Tý đồng) phước sơn - phước bình 1/5/2015 12/30/2015 2,760,000
57/2015/hsst 193
128 Võ Mạnh Tính khu phố 3- phước bình 12/23/2015 02/16/2016 405,000
17/2015/ds-st 172
129 Trần Oanh Lâm khu phố 1- phước bình 11/24/2015 01/22/2016 500,000
17/2015/ds-st 161
130 Trần Oanh Lâm khu phố 1- phước bình 11/24/2015 01/18/2016 10,000,000
57/2010/hngđ 32
131 Bùi Hữu Lộc bình giang 1- sơn giang 12/28/2010 12/20/2011 2,100,000
03/2016/qđst-kdtm 398
132 CT TNHH VAC bình giang 2- sơn giang 27/6/2016 22/7/2016 1,147,776,190
61/2012/hsst 465
133 Nguyễn Viết Hùng phước sơn - phước bình 26/11/2012 30/8/2016 200,000
19/2016/QĐST-DS 109
Hoàng Văn Thắng sơn long - sơn giang 2,131,780
02/11/2016 07/11/2016
134
10/2016/QĐST-DS 32
Lương Đức Văn khu phố 1- phước bình 962,500
25/9/2015 01/10/2015
135
01/2016/QĐST-DS 167
Lương Đức Văn khu phố 1- phước bình 918,750
136 13/01/2016 22/01/2016
18/2016/DS-ST 276
Nguyễn Quang Long bình giang 2- sơn giang 11,916,475
137 01/12/2016 15/02/2017
19/2014/QĐST-
162
Nguyễn Văn An khu phố 4-Long thủy KDTM 1,938,306,566
138 18/12/2014
06/10/2014
28/2017/HSST 99
Đỗ Trọng Hiếu phước an- phước bình 36,170,000
139 13/7/2017 09/11/2017
28/2017/HSST 98
Đặng Đình Thắng bình giang 1- sơn giang 18,200,000
140 13/7/2017 09/11/2017
03/2017/QĐST-DS 109
Nguyễn Minh Quân phước vĩnh - phước bình 3,750,000
141 10/11/2017 22/11/2017
20/2017/HSST 453
Nguyễn Sỹ Duẩn phước vĩnh - phước bình 23,200,000
142 11/5/2017 20/6/2017

44/2017/HSST 586
Nguyễn Văn Vũ (Dương) khu phố 1- phước bình 500,000
18/7/2017 15/9/2017
143
12/2017/DSST 155
Nguyễn Duy Bàng Bình Sơn - Phú Riềng 1,200,000,000
28/8/2017 21/12/2017
144
20/2017/HSST 452
Phạm Đình Quân bình giang 2- sơn giang 14,000,000
11/5/2018 20/6/2017
145
12/2017/DSST 166
Nguyễn Duy Bàng Bình Sơn - Phú Riềng 48,000,000
28/8/2017 21/12/2017
146
03/2017/QĐST-DS 180
Nguyễn Minh Quân phước vĩnh - phước bình 5,000,000
10/11/2017 08/01/2018
147
01/2017/HSST 185
Hoàng Thanh Sang phước sơn - phước bình 200,000
15/11/2017 12/01/2018
148
83/2017/HSST 147
Nguyễn Hồng Định Hưng Lập, xã Phước Tín 200,000
13/09/2017 04/12/2017
149
246/QĐCCTH
356/1999/HSST,
Trương Quang Bạch Phước Quả, xã phước Tín A 30,994,649
150 20/10/1999
07/12/1999
36/2014/HSST 396
Nguyễn Thị Huệ Nhơn Hòa 02, xã Long Giang 5,050,000
151 06/4/2004 24/3/2009
312/2007/HSPT 304b
Trương Ngọc Vinh Hưng Lập, xã Phước Tín 5,673,000
152 25/6/20007 28/6/2011
54/2010/HSPT 92
Nguyễn Ngọc Minh Phước Lộc, xã phước Tín 2,050,000
153 20/12/2010 22/11/2011
Phan Thị Ngọc Hương 33/2012/DSST3/9/20 26
Nhơn Hòa 1, Long Giang 5,000,000
154 12 12/10/2012
32/2013/QĐDS- ST
Trần Thị Thủy Khu 06, phường Long phước 190/2013 1,250,000
155 12/8/2013
89/2012/HSST 08
Trần Minh Tuấn Khu 06, phường Long phước 506,000
156 06/12/2012 04/10/2013
19/2013/HSST 362
157 Hiệu Công Trọng Khu 01 phường Long Thủy 16/4/2013 23/5/2013 600,000
28/2013/HSST 417
158 Vương Thị thùy Trang Khu 02, phường Thác Mơ 15/5/2013 01/7/2013 1,756,000
28/2013/QĐST-DS 426
159 Trịnh Thị Thu Thủy Bình Giang 02, p. Sơn Giang 26/6/2013 05/7/2013 5,350,000
06/2013/DS-ST 49
160 Nguyễn Thị Tuyết Mai Khu 02, phường Phước Bình 13/6/2013 05/7/2013 2,596,915
Trần Minh Hiển Nhơn Hòa 02, 07/2014/QĐDS-DS 245
161 Phạm Thu Hiền xã Long Giang 19/3/2014 5,000,000
04/2015/QĐST-DS 370
162 Huỳnh Thị Hoa Hưng Lập, xã Phước Tín 18/6/2015 25/6/2015 937,500
01/2016/HSST 237
Dương Viết Nhung thôn Phước Lộc, xã Phước Tín
163 24/02/2016 05/4/2016 4,641,585
08/2016/HSST 268
Phạm Quốc Nhật Nhơn Hòa 2, Long Giang 19/4/2016 100,000,000
164 04/3/2016
74A/2014/DSST 158
Lê Thị thoa, Lại văn Trường thôn Phước Yên, xã Phước Tín 08/01/2016 621,125,000
165 31/10/2014
đường Đinh Tiên Hoàng, 03/2013/QĐST- 34
Trần Văn Trung 12/32013 1,167,335,547
166 phường Long Thủy KDTM
74/2015/QĐHN 120
Nguyễn Thanh Tùng An lương, Long giang 1,500,000
167 30/9/2015 8/12/2012
Trần Hoàng Đức, Ngô Đông 33/2011/QĐST-DS, 40
Lan P. Thác Mơ 190,729,325
168 09.9.2011 02.10.2015

Phườ ng Sơn Giang, Phướ c 02/2013/QĐST- 286


185,300,000
169 Cô ng ty TNHH Vâ n An Long. KDTM 27/2/2017

19/2016/QĐST-DS 374
Hoàng Văn Thắng 71,594,649
02/11/2016 04/5/2017
170 Nguyễn Thị Trâm sơn long - sơn giang
03/2017/DS-ST 486
3,000,000
171 Nguyễn Ninh bình giang 2- sơn giang 20/6/2017 26/6/2017
43/2017/HNGĐ 411
150,000
172 Lê Minh Bình Phước Quả, xã phước Tín 24/5/2017 26/5/2017

05/2017/QĐST-DS 565
Công ty TNHH Phườ ng Sơn Giang, Phướ c 62,959,164
22/8/2017 28/8/2017
173 Triệu Phước Long.

XI Chi Cục THADS Huyện Bù Đăng

196/QĐ-
CCTHADS Thôn Phước Hòa, 101/HSST CCTHA Án Phí DSST:
1 BĐ Đỗ Thị Ngọc Phước Sơn 23/9/2013 28/10/2013 2,200,000
283/QĐ-
CCTHADS Thôn 7, 89/HSST CCTHA Án Phí DSST:
2 BĐ Cao Thị Hảo xã Phước Sơn 24/9/2004 10/12/2010 8,050,000
514/QĐ- Án Phí DSST, HSST, SC:
CCTHADS Lang Văn Xưởng 57/HSPT CCTHA 3,592,500
3 BĐ (Hoàng Văn Long) Thôn 3, xã Đoàn Kết 27/6/2008 08/4/2011 2,500,000
213/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 58/QĐST-DS CCTHA
4 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 07/10/2014 05/11/2014 Án phí DSST: 7,732,500
97/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 50/QĐST-DS CCTHA
5 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 18/8/2014 13/10/2014 Án phí DSST: 1,250,000
72/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 49/QĐST-DS CCTHA
6 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 18/8/2014 13/10/2014 Án phí DSST: 3,540,000
94/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 48/QĐST-DS CCTHA
7 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 18/8/2014 13/10/2014 Án phí DSST: 16,100,000
95/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, 47/QĐST-DS CCTHA
8 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh Sơn Quý, Phú Sơn 18/8/2014 13/10/2014 Án phí DSST: 14,000,000
263/QĐ-
CCTHADS 02/HSST CCTHA
9 BĐ Lê Thị Nhương Sơn Quý, Phú Sơn 12/10/2010 03/12/2010 Phạt: 5,000,000

229/QĐ-
CCTHADS 557/HSPT CCTHA AP HSST,HSPT, DSST:
10 BĐ Nguyễn Văn Thắng Sơn Lang, Phú Sơn 9/9/2010 25/11/2010 3,618,000
472/QĐ-
CCTHADS 27/HSST CCTHA
11 BĐ Nguyễn Văn Thắng Sơn Lang, Phú Sơn 14/7/2011 08/5/2012 AP HSST: 200,000
01/QĐ-
CCTHADS 33/HSST CCTHA
12 BĐ Lê văn Núi Sơn Phú, Phú Sơn 04/8/2010 20/9/2010 AP HSST: 2,025,000
73/QĐ-
CCTHADS 33/HSST CCTHA
13 BĐ Lê văn Núi Sơn Phú, Phú Sơn 04/8/2010 12/10/2010 AP HSST,DSST: 2,045,000
285/QĐ-
CCTHADS 11/HSST CCTHA
14 BĐ Phạm Quang Khánh Sơn Quý, Phú Sơn 27/11/2012 14/01/2013 AP HSST, SC: 1,400,000
705/QĐ-
CCTHADS 392/HSPT CCTHA AP HSST,HSPT, DSST:
15 BĐ Lê Xuân Cường Sơn Phú, Phú Sơn 26/3/2012 01/8/2012 4,900,000
265/QĐ-
CCTHADS 02/HSST CCTHA
16 BĐ Hàng Thị Thủy Sơn Phú, Phú Sơn 12/10/2010 03/12/2010 Án phí, phạt: 5,200,000
603/QĐ-
CCTHADS 07/HSPT CCTHA Án phí DSST, HSST:
17 BĐ Lê Vũ Hướng Sơn Thủy, Thọ Sơn 18/12/2012 10/6/2013 12,950,000
28/QĐ-
CCTHADS 67/QĐDS CCTHA
18 BĐ Nguyễn Thị Thuận Sơn Lập, Thọ Sơn 31/8/2009 27/10/2009 Án phí DSST: 3,925,000
669/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thị Thuận, Trần Thị km 168, QL 14, 02/QĐST-DS CCTHA
19 BĐ Thúy Ngọc xã Thọ Sơn 29/10/2014 01/6/2015 AP: 153,397,200
698/QĐ-
CCTHADS 08/HSST CCTHA
20 BĐ Văn Thanh Cảnh Sơn Hiệp, Thọ Sơn 17/01/2013 10/7/2013 SC: 5,000,000
708/QĐ-
CCTHADS Khu Đức Thọ, 18/QĐPT CCTHA
21 BĐ Nguyễn Thị Lệ Thu TT Đức Phong 14/6/2013 17/7/2013 AP DSST; 22,500,000
400/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 63/HSPT CCTHA
22 BĐ Nguyễn Thanh Hà TT Đức Phong 24/3/2005 05/5/2006 SC: 10,000,000

240/QĐ-
CCTHADS 85/HSST CCTHA Án Phí HSST DSST:
23 BĐ Hoàng Văn Long Ấp 7, xã Bom Bo 2808/2014 13/11/2014 7,157,000
225/QĐ-
CCTHADS 137/HSST CCTHA Án Phí HSST, Sung Công:
24 BĐ Nguyễn Thanh Tâm Ấp 4, xã Bom Bo 21/12/2005 20/02/2006 3,100,000
673/QĐ-
CCTHADS 70/QĐST CCTHA Án Phí DSST:
25 BĐ Dương Tuấn Hoàng Ấp 4, xã Bom Bo 23/8/2010 26/8/2010 2,800,000
334/QĐ-
CCTHADS 55/HSST CCTHA
26 BĐ Hoàng Văn Thái Ấp 4, xã Bom Bo 19/12/2011 24/02/2012 AP: 1.750.000 đ
199/QĐCCTH
CCTHADS Nguyễn Anh Việt 59/DSST A Án Phí DSST:
27 BĐ Đoàn Thị Thanh Tâm Ấp 4, xã Bom Bo 11/12/2009 18/11/2010 6,140,000
560/QĐ-
CCTHADS 57/HSST CCTHA Phạt sung công:
28 BĐ Đinh Quang Hổ Ấp 7, xã Bom Bo 30/10/1997 26/7/2006 19,950,000
470/QĐ-
CCTHADS 294/HSPT CCTHA Án phí HSST, Sung công:
29 BĐ Hạ Hông Chánh Ấp 9, xã Bom Bo 07/8/2014 10/02/2015 200,200,000

46/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Ngọc Lưu 44/QĐST-DS CCTHA
30 BĐ Đặng Thị Phượng Ấp 5, xã Bom Bo 25/6/2014 08/10/2014 Án phí DSST: 13,000,000

48/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Ngọc Lưu 43/QĐST-DS CCTHA
31 BĐ Đặng Thị Phượng Ấp 5, xã Bom Bo 25/6/2014 08/10/2014 Án phí DSST: 5,250,000
471/QĐ-
CCTHADS Ngô Văn Trung 294/HSPT CCTHA Án phí DSST, HSST, HSPT:
32 BĐ Nguyễn Văn Hường Ấp 9, xã Bom Bo 07/8/2014 10/02/2015 51,433,601
86/QĐ-
CCTHADS 87/HSST CCTHA Án phí HSST, Phạt:
33 BĐ Lê Văn Sáng Ấp 4, xã Bom Bo 15/8/2013 02/10/2013 5,200,000
544/QĐ-
CCTHADS 47/HSST CCTHA Án phí HSST, Phạt sung
34 BĐ Triệu Văn Hàm Ấp 4, xã Bom Bo 29/4/2009 22/7/2009 công: 37,500,000

153/QĐ-
CCTHADS 27/HSST CCTHA
35 BĐ Nguyễn Chí Thông Ấp 8, xã Bom Bo 03/04/2012 22/10/2013 AP HSST: 200,000
CCTHADS Khu Tân Hưng, 09/QĐST-DS 517/QĐCCTH
36 BĐ Nguyễn Thị Kim Huệ TT Đức Phong 27/3/2013 A 09/5/2013 AP DSST: 683,000
61/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 09/QĐPT CCTHA
37 BĐ Lý Thanh Tùng TT Đức Phong 20/5/2014 13/10/2014 AP DSST: 6,775,000
390/QĐ-
CCTHADS 294/HSPT CCTHA AP HSST, phạt:
38 BĐ Lâm Tấn Lộc Thôn 2, Xã Đường 10 07/8/2014 06/01/2015 10,200,000

17/QĐ-
CCTHADS 25/DSST CCTHA
39 BĐ Nguyễn Viết Ba Thôn Đăk Úy, Đăk Nhau 01/8/2012 23/10/2012 AP DSST : 3,212,250

366/QĐ-
CCTHADS 38/DSST CCTHA
40 BĐ Nguyễn Văn Hùng Thôn Đăng Lang, Đăk Nhau 17/11/2014 06/01/2015 AP DSST : 2,196,250
551/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 290/HSPT CCTHA AP DSST, HSPT, DSST :
41 BĐ Ngô Quang Hậu Nhau 22/11/2010 18/4/2011 8,428,500

CCTHADS ĐăkLiên, 20/DSST 06/QĐCCTHA Án Phí DSST:


42 BĐ Vi Văn Láy xã Đăk Nhau 02/7/2013 02/10/2013 1,013,000
283/QĐ-
CCTHADS Thống Nhất, 39/HSST CCTHA Tiền phạt:
43 BĐ Phan Văn Phúc xã Đăk Nhau 18/05/2012 03/12/2014 6,000,000
99/QĐ-
41/HSPT CCTHA Án phí HSPT,DSST:
44 CCTHADS BĐ Trấn Văn Sâm Ấp 3, Minh Hưmg 16/4/2010 19/10/2010 7.383.000
94/QĐ-
41/HSPT CCTHA Án phí HSST, DSST:
45 CCTHADS BĐ Đào Văn Tâm Ấp 6, Minh Hưng 16/4/20101 19/10/2010 1.200.000
12/QĐ-
18/HSST CCTHA Án phí HSST. Sung công:
46 CCTHADS BĐ Phạm Thị Túy Ấp 6, Minh Hưng 15/4/2005 17/10/2005 4.450.000
441/QĐ-
12/HSST CCTHA Án phí HSST, sung công:
47 CCTHADS BĐ Lý Văn Cương Ấp 2, Minh Hưng 07/3/2006 16/5/2006 3.100.000

721/QĐ-
25/HSST CCTHA Án phí HSST, DSST:
48 CCTHADS BĐ Trần Thị Hà Ấp 2, Minh Hưng 16/3/2006 23/5/2014 28.138.304

849/QĐ-
80/HSST CCTHA Án phí HSST, DSST:
49 CCTHADS BĐ Nguyễn Văn Dũng Thôn 7, Minh Hưng 18/7/2013 03/9/2013 700.000
554/QĐ-
63/HSST CCTHA Án phí HSST, DSST:
50 CCTHADS BĐ Nguyễn Xuân Hùng Ấp 7, Minh Hưng 09/12/2013 20/3/2014 975.000
377/QĐ-
01/HNGĐ-ST CCTHA
51 CCTHADS BĐ Phạm Trung Hiếu Ấp 3, Thống Nhất 05/02/2013 06/3/2013 Án phí HNST: 200.000
795/QĐ-
18/HNGĐ-ST CCTHA
52 CCTHADS BĐ Hoàng Lâm Thôn 1, Thống Nhất 04/6/2013 23/8/2013 Án phí HNST: 200.000
76/QĐ-
22/HNPT CCTHA Án phí HNGĐ-PT:
53 CCTHADS BĐ Lê Thị Ẩn (Huệ) Thôn 1, Minh Hưng 09/9/2009 28/10/2009 21.362.285

573/QĐ-
13/HNPT CCTHA Án phí DSST, HNPT:
54 CCTHADS BĐ Lương Đình Đông Thôn 4, Minh Hưng 21/4/2011 29/4/2011 898.350
576/QĐ-
13/HNST CCTHA
55 CCTHADS BĐ lê Anh Huy Ấp 3, Minh Hưng 29/3/2011 04/5/2011 Án phí HNST 865.000
376/QĐ-
28/HNGĐ-ST CCTHA
56 CCTHADS BĐ Dương Thị Liên Thôn 8, Minh Hưng 17/01/2011 24/11/2010 Án Phí HNST: 2.489.750
787/QĐ-
137/HSST CCTHA Án phí HSST, SC:
57 CCTHADS BĐ Trương Lê Tấn Phát Ấp 3, Đức Liễu 28/6/2012 15/8/2013 5.100.000
210/QĐ- Án Phí HSST, Sung công:
CCTHADS Thôn 9, xã Thống 151/HSPT CCTHA 5.050.000
58 BĐ Lê Bá Sang Nhất 21/11/2008 05/01/2009
95/QĐ-
CCTHADS 34/HSPT CCTHA Án Phí, Sung công:
59 BĐ Đinh Xuân Thủy Ấp 3, xã Thống Nhất 22/7/2005 18/11/2005 5.200.000

200/QĐ-
CCTHADS 151/HSPT CCTHA Án Phí, Sung công:
60 BĐ Hoàng Văn Nghĩa Ấp 3, xã Thống Nhất 21/11/2008 05/01/2009 5.200.000

202/QĐ-
CCTHADS Thôn 1, xã Thống 151/HSPT CCTHA Án Phí, Sung công:
61 BĐ Hoàng Văn Quyết Nhất 21/11/2008 05/01/2009 4.050.000

201/QĐ-
CCTHADS Thôn 1, xã Thống 151/HSPT CCTHA Án Phí, Sung công:
62 BĐ Phạm Xuân Hải Nhất 21/11/2008 05/01/2009 4.000.000

61/QĐ- Án Phí HSST, DSST:


CCTHADS Thôn 7, xã Nghĩa 63/HSST CCTHA 400.000
63 BĐ Nguyễn Văn Lý Bình 26/8/2011 10/10/2011 8,050,000

194/QĐ-
CCTHADS 12/HSST CCTHA An phí: HSST, DSST:
64 BĐ Nguyễn Đăng Khoa Âp 2, Bom Bo 27/02/2008 18/4/2008 2.702.450

594/QĐ-
CCTHADS 2555/HSPT CCTHA Án phí HSST, HSPT, sung
65 BĐ Nguyễn Duy Thi Ấp 3 Bình Minh 22/12/1998 17/8/2006 công: 2.000.000
417/QĐ-
CCTHADS 06/HSST CCTHA
66 BĐ Phan Văn Dương Thôn 3, xã Đức Liễu 09/02/2012 26/3/2013 Án phí HSST: 200,000
253/QĐ-
CCTHADS 25/HSST CCTHA Sung công: 3.000.000
67 BĐ Phạm Mạnh Hùng Thôn 6, xã Đức Liễu 19/12/2008 16/3/2009

241/QĐ-
CCTHADS 90/HSST CCTHA
68 BĐ Huỳnh Thị Thanh Lan Thôn 6, xã Đức Liễu 22/5/2000 17/10/2000 Sung công: 20.000.000
454/QĐ-
CCTHADS 35/QĐST CCTHA
69 BĐ Nguyễn Thị Thu Lan Thôn 6, xã Đức Liễu 08/3/2011 16/3/2011 Án Phí DSST: 500.000
786/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn An, Nguyễn Thị 49/QĐST CCTHA
70 BĐ Mai Thôn 6, xã Đức Liễu 21/6/2011 21/7/2011 Án phí DSST: 824.400
89/QĐ-
CCTHADS Thôn 4, xã Nghĩa 79/DSST CCTHA
71 BĐ Lý Hòa Bẩu, Vòng Sì Chín Bình 28/9/2007 29/11/2007 Án phí DSST: 10.314.000

379/QĐ-
CCTHADS Thôn 2, xã Thống 112/HSST CCTHA
72 BĐ Lâm Quí Dậ u Nhất 21/11/2014 06/01/2015 Án phí DSST: 925.000

45/HSST 800/QĐ-
CCTHADS 18/6/2015 TAND CCTHA
73 BĐ Nguyễn Thị Đế Thôn 1, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 06/8/2015 AP, SC: 10.200.000đ

98/QĐ-
CCTHADS 41/HSPT CCTHA Án phí HSST, DSST:
74 BĐ Bùi Cao Lâm Ấp 3, Minh Hưng 16/4/2010 19/10/2010 1.695.000
62/HSST 116/QĐ-
CCTHADS 05/8/2009 TAND CCTHA
75 BĐ Mai Xuân Bài thôn 6, xã Nghĩa Trung Phước Long 11/11/2009 AP: 550.000đ

96/HSST 680/QĐ-
CCTHADS 24/6/2009 TAND CCTHA
76 BĐ Vũ Đắc Hạnh thôn 5, xã Bình minh trảng Bom, ĐN 04/9/2009 AP: 700.000đ
13/DSPT
CCTHADS Thôn 9, xã Thống 28/6/2006 TAND
77 BĐ Hoàng Văn Thủy Nhất BP AP: 408.000đ

671/QĐ-
CCTHADS Thôn 4, xã Minh 124/HSPT CCTHA
78 BĐ Phạm Minh Đức (Đức Cáp) Hưng 11/9/2013 05/6/2015 BTCD: 86.072.601

255/QĐ-
CCTHADS Điểu Thanh, Điểu Thị Thôn 12, xã Thống 23/DSST CCTHA
79 BĐ Hồng Thúy Nhất 28/7/2009 09/02/2010 BHDS: 29.818.000

207/QĐ-
CCTHADS Thôn 11, xã Thống 49/QĐST CCTHA
80 BĐ Điểu Thanh, Điểu Thị Oanh Nhất 28/6/2010 22/11/2010 BHDS: 40.000.000
466/QĐ-
CCTHADS 294/HSPT CCTHA
81 BĐ Nguyễn Văn Tuynh Thôn 5, xã Đường 10 07/8/2014 10/02/2015 TC: 20,000,000đ
741/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, Thôn Sơn Phú, 07/QĐST-DS CCTHA
82 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh xã Phú Sơn 31/3/2015 14/7/2015 AP: 3,125,000đ

743/QĐ-
CCTHADS Lê Thanh Long, Thôn Sơn Phú, 08/QĐST CCTHA
83 BĐ Nguyễn Thị Kim Dinh xã Phú Sơn 31/3/2015 14/7/2015 AP: 2,500,000
62/QĐST 806/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, tT Đức 21/7/2011 tAND CCTHA
84 BĐ Nguyễn Xuân Quý Phong huyện Bù Đăng 16/9/2015 AP: 6.775.000đ
570/QĐ-
CCTHADS 96/DSST CCTHA
85 BĐ Điểu Sưng, Thị Ham Thôn 8, Đồng Nai 17/11/2011 14/4/2015 BHDS: 42.336.000đ
569/QĐ-
CCTHADS 94/DSST CCTHA
86 BĐ Điểu Đế, Thị Phen Thôn 4, Đồng Nai 27/10/2011 14/4/2015 BHDS: 408.357.500đ
572/QĐ-
CCTHADS 77/DSST CCTHA
87 BĐ Điểu VRung, Thị Way Thôn 4, Đồng Nai 26/10/2011 14/4/2015 BHDS: 60.000.000đ
571/QĐ-
CCTHADS 93/DSST CCTHA
88 BĐ Điểu Đơi, Thị Pur Thôn 1, Đồng Nai 27/10/2011 14/4/2015 BHDS: 64.323.000đ
244/QĐ-
CCTHADS 93/DSST CCTHA
89 BĐ Điểu Đơi, Thị Pur Thôn 1, Đồng Nai 27/10/2011 06/01/2012 APDS: 3.216.150đ

259/QĐ-
CCTHADS 92/DSST CCTHA
90 BĐ Điểu Đế, Thị Phen Thôn 4, Đồng Nai 27/10/2011 18/9/2015 APDS: 20.334.300đ

113/QĐ-
CCTHADS 77/DSST CCTHA
91 BĐ Điểu VRung, Thị Way Thôn 4, Đồng Nai 26/10/2011 01/11/2011 APDS: 1.500.000đ

246/QĐ-
CCTHADS 94/DSST CCTHA
92 BĐ Điểu Tép, Thị Khó Thôn 8, Đồng Nai 09/11/2011 06/01/2012 APDS: 32.797.120đ

241/QĐ-
CCTHADS 96/DSST CCTHA
93 BĐ Điểu Sưng, Thị Ham Thôn 8, Đồng Nai 17/11/2011 06/01/2012 AP: 2.116.800đ
215/QĐ-
CCTHADS 21/HSST CCTHA
94 BĐ Bùi Hữu Oai Đăng Hà 26/4/1999 28/3/2003 SC: 15,000,000
73/QĐ-
CCTHADS 65/DSST CCTHA
95 BĐ Nguyễn Tấn Phát Thôn 1, xã Nghĩa Trung 25/8/2011 10/10/2011 AP DSST: 4,750,000đ
431/QĐ-
CCTHADS 12/HSST CCTHA
96 BĐ Phạm Hữu Tuấn Hùng Thôn 5, xã Nghĩa Trung 16/01/2009 01/6/2009 AP,SC: 5,050,000đ
711/QĐ-
CCTHADS 200/HSPT CCTHA
97 BĐ Hồ Long Bạch Ấp 7, xã Nghĩa Trung 20/02/2009 04/9/2009 AP DSST: 14,694,643
637/QĐ-
CCTHADS 141/HSPT CCTHA
98 BĐ Nguyễn Thị Hồng Phi Ấp 1, xã Đức Liễu 20/12/2007 10/8/2009 Phạt: 129,140,000đ
88/QĐ-
CCTHADS 34/HSPT CCTHA
99 BĐ Nguyễn Đình Nha Ấp 7, xã Đức Liễu 22/7/2005 18/11/2005 AP,SC: 4,000,000đ
456/QĐ-
CCTHADS 200/HSPT CCTHA
100 BĐ Nguyễn Đức Trung Ấp 2, Minh Hưng 24/4/2014 10/02/2015 AP, SC: 1,200,000đ
229/QĐ-
CCTHADS 82/HSST CCTHA
101 BĐ Lý Văn Kiên Thôn 10, Thống Nhất 07/8/2012 21/12/2012 AP: 200,000đ
550/QĐ-
CCTHADS 343/HSPT CCTHA
102 BĐ Đỗ Thị Đăng Thôn 1, Thống Nhất 22/9/2010 18/4/2011 AP,SC:14,930,000đ
200/QĐ-
CCTHADS 20/HSST CCTHA
103 BĐ Dương Văn Phúc Thôn 4, Thống Nhất 18/4/2000 18/8/2000 AP: 7,140,000đ
382/QĐ-
CCTHADS 111/HSST CCTHA
104 BĐ Đỗ Hằng Thi Thôn 8, Xã Nghĩa Trung 20/11/2014 06/01/2015 Phạt: 8,000,000đ

82/QĐ-
CCTHADS 30/HNGĐ-ST CCTHA
105 BĐ Phan Tuấn Kiệt Thôn 5, Đăng Hà 13/8/2013 02/10/2013 AP: 200,000đ
590/QĐ-
CCTHADS 09/HSST CCTHA
106 BĐ Nguyễn Cửu Sơn Thôn 6, xã Bình Minh 23/01/2015 22/4/2015 AP: 2,932,750đ
182/QĐ-
CCTHADS 08/DSPT CCTHA
107 BĐ Đào Quang Trường Ấp 2, xã Bom Bo 06/11/2006 27/11/2006 AP: 2,299,000đ

594/QĐ-
CCTHADS 782/HSPT CCTHA
108 BĐ Nguyễn Thành Luyện Ấp Thống Nhất, Đăk Nhau 26/12/2011 26/6/2012 AP:200,000đ
729/QĐ-
CCTHADS 09/HNHGT CCTHA
109 BĐ Văn Thị Tuyết Lan, Long Ấp 2, Đoàn Kết 23/7/2007 13/8/2012 AP: 2,500,000
730/QĐ-
CCTHADS 10/HNHGT CCTHA
110 BĐ Văn Thị Tuyết Lan Ấp 2, Đoàn Kết 23/7/2007 13/8/2012 AP: 493,000đ
171/QĐ-
CCTHADS 101/HSST CCTHA
111 BĐ Nguyễn Thị Xuân Hải Ấp 4, xã Đoàn Kết 23/9/2013 28/10/2013 AP,SC: 3,200,000đ
129/QĐ-
CCTHADS 49/HNST CCTHA
112 BĐ Điểu Đức Minh Sơn Hòa, Thọ Sơn 14/9/2009 25/11/2009 AP: 2,854,050đ
312/QĐ-
CCTHADS 12/QĐ-ST CCTHA
113 BĐ Huỳnh Thanh Lâm Thôn 1, Đoàn Kết 11/01/2012 24/2/2012 AP: 250,000đ
330/QĐ-
CCTHADS 06/QĐ-ST CCTHA
114 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 3,750,000đ
343/QĐ-
CCTHADS 07/QĐ-ST CCTHA
115 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 2,500,000đ
329/QĐ-
CCTHADS 11/QĐ-ST CCTHA
116 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 1,000,000đ
327/QĐ-
CCTHADS 08/QĐ-ST CCTHA
117 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP:3,125,000đ
328/QĐ-
CCTHADS 04/QĐ-ST CCTHA
118 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 3,000,000đ

326/QĐ-
CCTHADS 01/QĐ-ST CCTHA
119 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 2,000,000đ
325/QĐ-
CCTHADS 03/QĐ-ST CCTHA
120 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 2,500,000đ
318/QĐ-
CCTHADS 10/QĐ-ST CCTHA
121 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 1,000,000đ
322/QĐ-
CCTHADS 09/QĐ-ST CCTHA
122 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 1.375.000 đ
333/QĐ-
CCTHADS 05/QĐ-ST CCTHA
123 BĐ Lầu Thị Làn Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 10,000,000đ
317/QĐ-
CCTHADS 02/QĐ-ST CCTHA
124 BĐ Lầu Thị Làn, Trần Việt Khải Ấp 1, Phước Sơn 06/01/2012 24/02/2012 AP: 2,250,000đ
661/QĐ-
CCTHADS 09/HSST CCTHA
125 BĐ Nguyễn Văn Tài Bom Bo, Bình Minh 23/01/2015 01/06/2015 AP: 2,882,750
807/QĐ-
CCTHADS 01/QĐ-ST CCTHA
126 BĐ Trần Lệ Hằng Thôn 3, Minh Hưng 22/01/2015 06/8/2015 AP: 875,000đ
881/QĐ-
CCTHADS 61A/HSST CCTHA
127 BĐ Nguyễn Cửu Sơn Ấp 7, Bình Minh 10/6/2014 05/8/2014 AP: 7,075,000đ
226/QĐ-
CCTHADS 93/HSST CCTHA
128 BĐ Nguyễn Văn Hải Thôn 3, Bình Minh 11/9/2014 05/11/2014 AP: 200,000đ
123/QĐ-
CCTHADS 37/DSST CCTHA
129 BĐ Điểu Thị Đào Thôn 6, Đồng Nai 25/9/2008 29/10/2008 AP: 2,402,250đ
80/QĐ-
CCTHADS 34/DSST CCTHA
130 BĐ Nguyễn Thị Lệ Thôn 2, xã Đức Liễu 22/7/2005 18/11/2005 AP: 4,000,000đ
836/QĐ-
CCTHADS 65/QĐST CCTHA
131 BĐ Ma Đình Cường, Ma Thị Ban Thôn 9, Thống Nhất 04/8/2011 10/8/2011 AP: 1,750,000đ
686/QĐ-
CCTHADS 18/QĐST CCTHA
132 BĐ Mai Đức Thắng, Hương Thôn 2, Minh Hưng 26/4/2014 12/5/2014 AP: 2,750,000đ
159/QĐ-
CCTHADS 47/HSST CCTHA
133 BĐ Đào Đình Cường Ấp 10, Minh Hưng 11/10/2005 19/12/2005 AP: 2,500,000đ
181/QĐ-
CCTHADS 33/HNGĐ-ST CCTHA
134 BĐ Nguyễn Thị Hòa thôn 2, Đức Liễu 18/8/2014 05/11/2014 AP: 200,000đ
419/QĐ-
CCTHADS 111/HSST CCTHA
135 BĐ Nguyễn Thị Phong thôn, Bình Minh 22/9/2003 26/3/2013 Ap.SC: 5,050,000đ
49/QĐ-
CCTHADS 40/HSST CCTHA
136 BĐ Nguyễn Thanh Minh Ấp 3, Bình Minh 01/8/2013 02/10/2013 SC: 5,500,000đ

14/QĐ-
CCTHADS 23/HNST CCTHA
137 BĐ Nguyễn Viết Đường Thôn 3, Bình Minh 18/8/2010 23/9/2010 AP: 3,274,925đ
841/QĐ-
CCTHADS 24/HNST CCTHA
138 BĐ Tô Thị Bách thôn 4, Bình Minh 23/6/2015 12/8/2015 AP: 727,500đ
280/QĐ-
CCTHADS 89/HNPT CCTHA
139 BĐ Nguyễn Minh Quốc thôn 1, Bình Minh 14/8/2014 03/12/2014 AP, SC: 8,650,000đ
166/QĐ-
CCTHADS 38/QĐST CCTHA
140 BĐ HTX NN-TMDV Hiệp Thành thôn 1, Bình Minh 25/10/2007 13/3/2008 AP: 4,420,000đ
556/QĐ-
CCTHADS 01/DSST CCTHA
141 BĐ Hoàng Ngọc Định Ấp 3, Bình Minh 31/12/2010 19/4/2011 AP: 7,182,000đ

CCTHADS 47/QĐST-DS 47/QĐCCTHA


142 BĐ Trần Lệ Hằng Thôn 3, Minh Hưng 22/01/2015 13/10/2015 BH: 30,000,000đ

27/HSST 02/QĐ-
CCTHADS 18/6/2015 TAND CCTHA
143 BĐ Ngô Hoàng Lâm xã Đăk Nhau huyện Cẩm Mỹ 02/10/2015 AP: 200,000đ
64/HSPT 11,3,2015 40/QĐ-
CCTHADS TAND tối cao tại Đà CCTHA AP, Truy thu:
144 BĐ Đăk Văn Khâm Bù Ghe, Đăk Nhau Nẵng 05/10/2015 154,400,000đ
57/HSST 127/QĐ-
CCTHADS 24/6/2014 TAND CCTHA
145 BĐ Phan Văn Minh Sơn Lợi, Thọ Sơn huyện Bù Đăng 22/10/2014 phạt: 4,500,000đ

57/HSST 122/QĐ-
CCTHADS 24/6/2014 TAND CCTHA
146 BĐ Phan Trọng Huấn Sơn Lợi, Thọ Sơn huyện Bù Đăng 22/10/2014 phạt: 4,500,000đ
465/QĐ-
CCTHADS 294/HSPT CCTHA
147 BĐ Phạm Việt Anh Thôn 5, Đức Liễu 07/8/2014 10/2/2015 AP, phạt: 310,200,000đ
226/QĐ-
CCTHADS 93/HSST CCTHA
148 BĐ Nguyễn Văn Hải Thôn 3, Bình Minh 11/9/2014 05/11/2014 AP: 200,000đ
546/QĐ-
CCTHADS Thôn 11, xã Thống 01/KDTM CCTHA
149 BĐ Phạm Xuân Hạnh, Trinh Nhất 14/3/2013 16/5/2013 AP: 115,456,879đ
417/QĐ-
CCTHADS 129/HSST CCTHA
150 BĐ Nguyễn Ngọc Tuấn thôn 1, Thống Nhất 27/11/2013 15/01/2014 AP: 200,000đ
373/QĐ-
CCTHADS 914/HSPT CCTHA
151 BĐ Tạ Chung Phương Thôn 4, Thống Nhất 30/8/2013 06/01/2014 AP: 7,707,500đ
184/QĐ-
CCTHADS Thôn 11, xã Thống 77/DSPT CCTHA
152 BĐ Hoàng Thị Lén Nhất 29/9/2010 15/11/2010 AP: 5,488,200đ
120/QĐ-
CCTHADS 04/QĐST CCTHA
153 BĐ CT TNHH Mỹ Linh thôn 3, Thống Nhất 19/9/2013 22/10/2013 AP: 41,545,621đ
230/QĐ-
CCTHADS 08/QĐ-ST CCTHA
154 BĐ CT TNHH TM Đức Hiếu Thôn 4, Thống Nhất 12/12/2012 21/12/2012 AP: 59,441,000đ

448/QĐ-
CCTHADS 20/QDST CCTHA
155 BĐ Vũ Bá Hào Thôn 3, xã Thống Nhất 12/3/2012 26/4/2012 AP: 2,687,500đ
816/QĐ-
CCTHADS 24/DSST CCTHA
156 BĐ Dương Thị Tuyết Trinh thôn 3, Thống Nhất 20/7/2012 14/9/2012 AP: 1,085,000đ

641/QĐ-
CCTHADS 32/DSST CCTHA
157 BĐ Dương Thị Tuyết Trinh thôn 3, Thống Nhất 19/4/2011 23/5/2011 AP: 15,405,000đ

640/QĐ-
CCTHADS 33/DSST CCTHA
158 BĐ Dương Thị Tuyết Trinh thôn 3, Thống Nhất 19/4/2011 23/5/2011 AP: 3,081,000đ
186/QĐ-
CCTHADS 46/HNGĐ-ST CCTHA
159 BĐ Nguyễn Thị Thắm khu Đức Lập, TT Đức Phong 16/9/2014 05/11/2014 AP: 5,000,000đ
456/QĐ-
CCTHADS 35/HSST CCTHA
160 BĐ Phan Hồng Thuận Đăk Liên, Đăk Nhau 29/4/2014 19/6/2014 AP: 200,000đ
30/QĐ-
CCTHADS 55/HSST CCTHA
161 BĐ Trần Văn Minh thôn 5, Bom Bo 22/7/2015 02/10/2015 AP,SC: 500,000đ
92/QĐ-
CCTHADS 63/HSPT 11,3,2015 CCTHA
162 BĐ Hồ Hữu Hiển Thôn 2, Minh Hưng TA tối cao Đà Nẵng 06/11/2015 AP,BTNN: 5065,830,077đ
18/DSST 84/QĐ-
CCTHADS 31/01/2013 tAND CCTHA
163 BĐ Lê Hồng Đức ấp 3, Minh Hưng TX Dĩ An 02/11/2015 BH: 1,521,675,242đ
47/HSST 769/QĐ-
CCTHADS 05/6/2015 TAND CCTHA
164 BĐ Mai Văn Cộng Thôn 10, Đồng Nai Bù Đăng 27/8/2012 AP: 7,177,000đ
39/HSST 111/QĐ-
CCTHADS 13/4/2015 TAND CCTHA
165 BĐ Nguyễn Cửu Sơn Ấp 7, Bình Minh Bù Gia Mập 12/11/2015 AP: 2,200,000đ
247/HSST 710/QĐ-
CCTHADS 31/10/2013 TAND CCTHA
166 BĐ Lê Ngọc Hà Ấp 3, Nghĩa Trung TX Thủ Dầu Một 23/5/2014 AP: 15,200,000đ

29/HSST 566/QĐ-
CCTHADS 28/4/2010 TAND CCTHA
167 BĐ Bùi Văn Thắng Ấp 4, Nghĩa Bình huyện Bù Đăng 22/6/2010 AP: 2,150,525đ
01/HNST 359/QĐ-
CCTHADS 31/01/2008 TAND CCTHA
168 BĐ Trần Huy Minh Thôn 10, Đồng Nai Bù Đăng 20/8/2008 AP: 3,556,500đ
45/HSST 798/QĐ-
CCTHADS 18/6/2015 TAND CCTHA
169 BĐ Nguyễn Thị Ngọc Châu thôn 3, Nghĩa Trung Bù Đăng 06/8/2015 AP: 5,200,000đ

59/QĐST-DS 174/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Hải Đăng, Nguyễn Thị 13/11/2014 tAND CCTHA
170 BĐ Thúy thôn 3, xã Bom Bo Bù Đăng 24/11/2015 BH: 25,260,000
14/DSST 570/QĐ-
CCTHADS 18/5/2012 TAND CCTHA
171 BĐ Điểu Nho Đăk Liên, Đăk Nhau Bù Đăng 21/6/2012 AP: 7,137,500đ

88/QĐST-DS 238/QĐ-
CCTHADS 30/12/2011 tAND CCTHA
172 BĐ Điểu Nho Đăk Liên, Đăk Nhau Bù Đăng 03/01/2012 AP: 2,132,000đ

57/HSST 703/QĐ-
CCTHADS 25/6/2012 TAND CCTHA
173 BĐ Phạm Thanh Hoàng Đak Nung, Đăk Nhau Bù Đăng 01/8/2012 AP: 1,775,000đ

100/DSPT 58/QĐ-
CCTHADS 20/9/52011 TAND CCTHA
174 BĐ Nguyễn Xuân Tường Đăk Liên, Đăk Nhau tỉnh Bình Phước 28/9/2011 AP: 4,100,000đ

03/HSST 147/QĐ-
CCTHADS 05/02/2015 TAND CCTHA
175 BĐ Đăặng Văn Hùng TT Đức Phong Cát Tiên 12/11/2015 AP, Phạt: 5,000,000đ

58/DSST 200/QĐ-
CCTHADS 11/12/2009 TAND CCTHA
176 BĐ Nguyễn Anh Việt, Tâm thôn 4, Bom Bo Bù Đăng 18/11/2010 AP: 5,035,000đ
74/HSST 226/QĐ-
CCTHADS 14/01/2011 TAND CCTHA
177 BĐ Hà Văn Vanh Đaăk Úy, Đak Nhau Văn Lãng 20/12/2012 AP: 738,000đ

111/HSST 383/QĐ-
CCTHADS 20/11/2014 TAND CCTHA
178 BĐ Trần Thị kiều Phương Thôn 2, Đưức Liễu Bù Đăng 06/01/2015 AP, phạt: 5,200,000đ

111/HSST 385/QĐ-
CCTHADS 20/11/2014 TAND CCTHA
179 BĐ Lương Thị Vy THôn 2, Đức Liễu Bù Đăng 06/01/2015 AP, phạt: 5,200,000đ
40/DSST 528/QĐ-
CCTHADS 28/4/2011 TAND CCTHA
180 BĐ Nguyễn Danh Thường, Nguyệt thôn 9, Đức Liễu Bù Đăng 07/3/2014 AP: 2,670,000đ
94/QĐST-HNGĐ 116/QĐ-
CCTHADS 27/4/2015 TAND CCTHA
181 BĐ Hoàng Thế Huy thôn 3, Nghĩa Trung TX Long Khánh 12/11/2015 CDNC: 3,000,000đ/tháng
77/QĐST 789/QĐ-
CCTHADS 01/7/2011 TAND CCTTHA
182 BĐ Nình A Sáng thôn 2, Đức Liễu Bù Đăng 25/7/2011 AP: 640,000đ

98/HSST 595/QĐ-
CCTHADS 27/7/2012 TAND CCTHA
183 BĐ Trần Đăng Tuấn thôn 2, Đức Liễu TP Plei ku, Gia Lai 10/6/2015 AP: 3,200,000đ

18/QĐST 416/QĐ-
CCTHADS 31/01/2013 TAND CCTHA
184 BĐ Lê Hồng Đức thôn 3, Minh Hưng TX Dĩ An 26/3/2013 AP: 18,098,707đ

73/QĐST 51/QĐ-
CCTHADS 05/10/2009 TAND CCTHA
185 BĐ Nguyễn Hùng Vưng thôn 2, Minh Hưng Bù Đăng 27/10/2009 AP: 14,400,000đ

06/DSST 372/QĐ-
CCTHADS 31/01/2013 TAND CCTHA
186 BĐ Nguyễn Thị Ngọc Trinh thôn 3, Minh Hưng Bù Đăng 06/3/2013 AP: 5,500,000đ

89/HSPT 279/QĐ-
CCTHADS 14/8/2014 TAND CCTHA
187 BĐ Nguyễn Văn Lộc Thôn 3, Minh Hưng Bình Phước 03/12/2014 AP: 8,150,000đ

75/QĐ-
CCTHADS 61/DSST15,21,8/20 CCTHA
188 BĐ Nguyễn Văn Thu Thôn 3, Minh Hưng 07 TAND Bù Đăng 05/11/2007 AP: 19,850,000đ
86/HSST 246/QĐ-
CCTHADS 01/10/2015 tAND CCTHA
189 BĐ Vũ Bá Thìn thôn 4, Bom Bo huyện Bù Đăng 17/12/2015 AP,SC: 5,200,000đ
13/HSST
27/5/2015 TAND 244/QĐ-
CCTHADS Huyện Đạ The, Lâm CCTHA
190 BĐ Trần Phạm Ngọc Châu Ấp 3, Bom Bo Đồng 17/12/2015 BT: 20,000,000đ

03/KDST 316/QĐ-
CCTHADS 11/9/2012 TAND CCTHA
191 BĐ Công ty TNHH TM Mai Hương thôn 2, Minh Hưng huyện Bù Đăng 04/02/2013 AP: 42.000.000đ

535/KDST 597/QĐ-
CCTHADS 16/5/2012 TAND CCTHA
192 BĐ Công ty TNHH TM Mai Hương thôn 2, Minh Hưng TP HCM 10/6/2013 AP: 136.350.940đ

59/HSST 173/QĐ-
CCTHADS 06/8/2015 tAND CCTHA
193 BĐ Vi Văn Nghĩa thôn 6, xã Đăng Hà huyện Bù Đăng 24/11/2015 BTTH: 64.961.083đ

52/HSST 498/QĐ-
CCTHADS 31/12/2010 TAND CCTHA
194 BĐ Nông Văn Toàn thôn 2, xã Đăng hà TX Gia Nghĩa 21/5/2012 AP: 200.000đ

01/QĐST 641/QĐ-
CCTHADS 07/6/2012 TAND CCTHA
195 BĐ Công ty TNHH TM Mai Hương thôn 2, Minh Hưng huyện Bù Đăng 16/7/2012 AP: 1.551.000đ

71/QĐST 13/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Trí Phước, Vũ Thị 05/9/2011 tAND CCTHA
196 BĐ Khuyên thôn 1, Phước Sơn huyện Bù Đăng 09/9/2011 AP: 2.250.000đ
85/DSPT 575/QĐ-
CCTHADS 24/6/2009 TAND CCTHA
197 BĐ Phạm Thị Nhung Ấp 4, xã Phước Sơn Bình Phước 22/7/2009 AP: 7.898.000đ

29/HNPT 44/QĐ-
CCTHADS Đặng Xuân Hải, Huỳnh Thị 28/8/2008 TAND CCTHA
198 BĐ Diền Ấp 4, xã Phước Sơn Bình Phước 06/01/2008 AP: 923.750đ

04/HNPT 286/QĐ-
CCTHADS Thôn Sơn Phú, 02/3/2006 TAND CCTHA
199 BĐ Nguyễn Thị Kim Dung xã Phú Sơn tỉnh Bình Phước 27/3/2006 AP: 3.197.000đ

68/HNPT 215/ QĐ-


CCTHADS 28/11/2006 TAND CCTHA
200 BĐ Trần Văn Đi xã Phú Sơn tỉnh Đồng Nai 09/01/2009 AP: 5.528.000đ

86/HSST 141/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 13/8/2013 tAND CCTHA
201 BĐ Nguyễn Thanh Tú (Bờm) Phong huyện Bù Đăng 22/10/2013 AP: 412.250đ

48/HSST 317/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 22/7/2013 TAND CCTHA
202 BĐ Nguyễn Thanh Tú (Bờm) Phong Gia Lai 17/12/2013 AP: 6.731.250đ

07/HSPT 604/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 18/12/2012 TAND CCTHA
203 BĐ Tống Thương Tú Phong tối cao tại TP HCM 10/6/2013 AP: 13.450.000đ

16a/HSST 538/QĐ-
CCTHADS 12/3/2012 tAND CCTHA
204 BĐ Lê Hoàng Anh Tiến khu Đức Lập, TT Đức Phong Đăk R'lấp 04/6/2012 AP: 200.000đ
48/HSST 316/QĐ-
CCTHADS 22/7/2013 TAND CCTHA
205 BĐ Nguyễn Ngọc Hiền khu Đức Lập, TT Đức Phong Gia Lai 17/12/2013 AP: 6.731.250đ

101/HSST 177/QĐ-
CCTHADS khu Đức Hòa, TT Đức 23/9/2013 TAND CCTHA
206 BĐ Trần Thị Hồng Huệ Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 AP, phạt: 4.200.000đ

101/HSST 174/QĐ-
CCTHADS 23/9/2013 TAND CCTHA
207 BĐ Nguyễn Ngọc Trinh khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 phạt: 2.700.000đ

101/HSST 173/QĐ-
CCTHADS 23/9/2013 TAND CCTHA
208 BĐ Đỗ Thị Hoa khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 28/10/2015 AP, phạt: 3.200.000đ

01/DSST 232/QĐ-
CCTHADS 06/01/2015 TAND CCTHA
209 BĐ Nguyễn Thị Hồi thôn 4, Bom Bo huyện Bù Đăng 17/12/2015 AP: 264.000đ

101/HSST 194/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 23/9/2013 TAND CCTHA
210 BĐ Võ Thị Tuyết Lan Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 AP, Phạt: 4.200.000đ

70/DSPT 313/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 27/6/2008 TAND CCTHA
211 BĐ Dương Đức Lâm TT Đức Phong tỉnh Bình Phước 21/7/2008 AP: 375.000đ

121/HSST 461/QĐ-
CCTHADS 30/12/2014 TAND CCTHA
212 BĐ Bùi Văn Ky thôn 3, Minh Hưng huyện Bù Đăng 10/2/2015 AP: 6.700.000đ
17/DSST 59/QĐ-
CCTHADS 26/6/2013 TANd CCTHA
213 BĐ Nìm A Liê, Hồ Say Phánh Thôn 1, Minh Hưng huyện Bù Đăng 02/10/2013 AP: 9.947.000đ

03/QĐST 695/QĐ-
CCTHADS 05/01/2009 TAND CCTHA
214 BĐ Hồ Thị Thùy Dung Thôn 5, Đức Liễu huyện Bù Đăng 04/9/2009 AP: 2.200.000đ

20/QDST 224/QĐ-
CCTHADS 11/9/2015 tAND CCTHA
215 BĐ Nguyễn Văn Dũng, Ngân Thôn 7, Minh Hưng huyện Bù Đăng 14/12/2015 BHCH: 52.000.000đ

36/QĐST 665/QĐ-
CCTHADS 25/4/2011 tAND CCTHA
216 BĐ Đỗ Minh Châu, Trang thôn 2, Minh Hưng huyện Bù Đăng 01/6/2011 AP: 3.945.000đ

21/DSST 677/QĐ-
CCTHADS 14/7/2009 tAND CCTHA
217 BĐ Trần Phước Hường Thôn 6, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 04/9/2009 AP: 17.754.080đ

35/QĐST 687/QĐ-
CCTHADS Công ty CP TMDV Kim Trường 15/9/2010 TAND CCTHA
218 BĐ Thịnh Q Tân Bình, TP HCM huyện Bù Đăng 27/7/2012 AP: 26.500.000đ

98/HSST 37/QĐ-
CCTHADS 25/9/2014 TAND CCTHA
219 BĐ Lường Văn Nam thôn 3, Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/10/2015 BTTH: 7.405.000đ
47/DSST 202/QĐ-
CCTHADS 30/9/2010 TAND CCTHA
220 BĐ Võ THị Ánh khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 19/11/2010 BHCD: 66.115.382đ

261/DSST
11/9/2002 TAND 476/QĐ-
CCTHADS Gò Công Tây, Tiền CCTHA
221 BĐ Võ THị Ánh khu Đức Lập, TT Đức Phong Giang 10/6/2009 BHCD: 10.789.150đ
71/QĐST 285/QĐ-
CCTHADS 23/9/2009 TAND CCTHA
222 BĐ Võ THị Ánh khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 14/01/2013 BHCD: 128.682.852đ
59/QĐST 462/QĐ-
CCTHADS 04/9/2012 TAND CCTHA
223 BĐ Trương Lộc, Liễu Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 15/4/2013 BHCD: 100.000.000đ
60/QĐST 339/QĐ-
CCTHADS 12/9/2012 TAND CCTHA
224 BĐ Trương Lộc, Liễu Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 21/02/2013 BHCD: 20.000.000đ

80/QĐST 211/QĐ-
CCTHADS 18/11/2011 TAND CCTHA
225 BĐ Trương Lộc, Liễu Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 19/12/2011 BHCD: 12.945.000đ

59/QĐST 251/QĐ-
CCTHADS 04/9/2012 TAND CCTHA
226 BĐ Trương Lộc, Liễu Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 22/11/2013 BHCD: 220.000.000đ
161/HSPT 305/QĐ-
CCTHADS 24/12/2012 TAND CCTHA
227 BĐ Đặng Văn Lửng Thôn 3, Bình Minh tỉnh Bình Phước 21/01/2013 AP: 28.623.010đ

114/HSST 223/QĐ-
CCTHADS 07/10/2015 TAND CCTHA
228 BĐ Tô Văn Cao Thôn 1, Nghĩa Trung Bù Gia Mập 14/12/2015 AP, SC: 2.400.000đ
125/HSPT 299/QĐ-
CCTHADS 13/11/2009 TAND CCTHA
229 BĐ Vi Văn hương Đăk Liên, Đăk Nhau BP 10/3/2010 AP: 2.606.000đ

81/HSPT 272/QĐ-
CCTHADS 20/11/2006 TAND CCTHA
230 BĐ Sầm Văn Út Đăk Liên, Đăk Nhau BP 18/01/2007 AP: 3.977.250đ

125/HSPT 301/QĐ-
CCTHADS 13/11/2009 TAND CCTHA
231 BĐ Nguyễn Hữu Ánh Đăk Liên, Đăk Nhau BP 10/3/2010 AP: 2.606.000đ

125/HSPT 300/QĐ-
CCTHADS 13/11/2009 TAND CCTHA
232 BĐ Nguyễn Văn Hưng Đăk Liên, Đăk Nhau BP 10/3/2010 AP: 2.806.000đ

64/HSST 349/QĐ-
CCTHADS 29/11/2007 TAND CCTHA
233 BĐ Luân Xuân Phương thôn 4, bom Bo Bắc Cạn 15/8/2008 SC: 91.000.000đ
22/HSST 377/QĐ-
CCTHADS 20/11/2015 TAND CCTHA
234 BĐ Nguyễn Hồng Sơn Ấp 5, Bom BO Đạ Teh. Lâm đồng 25/01/2016 BT: 20.000.000đ
41/HSST 329/QĐ-
CCTHADS 22/5/2012 TAND CCTHA
235 BĐ Triệu Văn Giáp thôn Đăk Úy, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 07/01/2016 BT: 30.911.200đ

79/HSST 466/QĐ-
CCTHADS 30/9/2015 TAND CCTHA
236 BĐ Phan Thị Nhung Thôn 9, Đức Liễu huyện Bù Đăng 03/3/2016 AP: 1.950.000đ

177/HSST 466/QĐ-
CCTHADS 30/11/2015 TAND CCTHA
237 BĐ Trịnh Văn Tuấn thôn 7, Đức Liễu huyện Đức Hòa, LA 03/3/2016 AP: 2.725.000đ
03/HSPT 407/QĐ-
CCTHADS 14/01/2016 TAND CCTHA
238 BĐ Trịnh Văn Tuấn thôn 7, Đức Liễu tỉnh Long An 23/02/2016 AP: 1.150.000đ

64/HSST 367/QĐ-
CCTHADS 19/11/2015 TAND CCTHA
239 BĐ Hoàng Văn Quang Thôn 10, Thống Nhất Bình Phước 14/01/2016 AP_: 200.000đ

21/QĐST 429/QĐ-
CCTHADS Vũ Bá Hào, Dương Thị Tuyết 22/3/2012 TAND CCTHA
240 BĐ Trinh Thôn 3, Thống Nhất huyện Bù Đăng 19/4/2016 AP: 477.514.570đ

12/QĐ-ST 485/QĐ-
CCTHADS 05/02/2016 TAND CCTHA
241 BĐ Võ Thị Anh Thôn 2, Đức Liễu huyện Bù Đăng 09/3/2016 AP: 200.000đ

41/HSST 468/QĐ-
CCTHADS 29/9/2015 TAND CCTHA
242 BĐ Nguyễn Văn Chi Đăk Liên, Đăk Nhau Tuy Đức, Đăk Nông 04/3/2016 AP: 1.549.375đ

74/DSST 208/QĐ-
CCTHADS 24/10/2006 TAND CCTHA
243 BĐ Bùi Vĩnh Thành Thôn 1, Đoàn Kết Bù Đăng 05/12/2006 AP: 2.050.000đ

30/QĐST 400/QĐ-
CCTHADS 25/12/2015 TAND CCTHA
244 BĐ Hồ Say Phánh, Niềm A Liền Thôn 1, Minh Hưng Bù Đăng 03/02/2016 AP: 1.800.000đ

29/DSST 49/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 07/8/2012 TANG CCTHA
245 BĐ Trần THị Hương Lan TT Đức Phong Bù Đăng 30/10/2012 AP: 30.000.000đ

28/DSST 31/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, 07/8/2012 TANG CCTHA
246 BĐ Trần THị Hương Lan TT Đức Phong Bù Đăng 30/10/2012 AP: 22.320.000đ
18/QĐST-DS 572/QĐ-
CCTHADS Khu Đức Thọ, TT Đức 10/5/2013 TAND CCTHA
247 BĐ Nguyễn Thị Vân Phong huyện Bù Đăng 31/5/2013 AP: 3.142.500đ

62/DSPT 97/QĐ-
CCTHADS Lê Tuấn Lâm, Nguyễn Thị Ngọc Khu Đức Lập, TT Đức 09/9/2010 TAND CCTHA
248 BĐ Minh Phong tỉnh Bình Phước 19/10/2010 AP: 15.767.150đ

15/DSST 106/QĐ-
CCTHADS 27/9/2004 TAND CCTHA
249 BĐ Lê Văn Lực (Trình) khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 22/11/2004 AP: 2.770.000đ

107/DSPT 659/QĐ-
CCTHADS 21/8/2007 TAND CCTHA
250 BĐ Lê Văn Lực (Trình) khu Đức Lập, TT Đức Phong tỉnh Bình Phước 30/8/2007 AP: 3.296.750đ

27/QĐST-DS 507/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 03/5/2012 TAND CCTHA
251 BĐ Nguyễn Thị Vân Phong huyện Bù Đăng 04/6/2012 AP: 5.112.500đ

66/DSST 77/QĐ-
CCTHADS 29/8/2011 TAND CCTHA
252 BĐ Nguyễn Dũng Tuấn khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 10/10/2011 AP: 1.503.758 Đ

33/QĐST 523/QĐ-
CCTHADS khu Đức Hòa, TT Đức 22/5/2012 TAND CCTHA
253 BĐ Lê Thị Thủy Phong huyện Bù Đăng 04/6/2012 AP: 5.425.000đ
07/QĐST-DS
26/11/2011 TAND 793/QĐ-
CCTHADS Số 43, đường số 1, TT Đức huyện Bình Chánh, CCTHA
254 BĐ Nguyễn Văn Ba Phong TP HCM 25/7/2011 AP: 4.164.192đ
07/QĐST-DS
26/11/2011 TAND 424/QĐ-
CCTHADS Số 43, đường số 1, TT Đức huyện Bình Chánh, CCTHA
255 BĐ Nguyễn Văn Chắc Phong TP HCM 16/4/2010 AP: 4.164.192đ
33/QĐST 08/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, tT Đức 01/3/2011 TAND CCTHA
256 BĐ Hồ Thị Ngọc Lan Phong huyện Bù Đăng 09/9/2011 AP: 2.806.750đ

37/QĐST 487/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 11/3/2011 TAND CCTHA
257 BĐ Lâm Thúy Hà Phong huyện Bù Đăng 28/3/2011 Ap: 3.780.000đ

86/HSST 142/QĐ-
CCTHADS Khu Đức Thiện, TT Đức 13/8/2013 TAND CCTHA
258 BĐ Trần Thị Ngọc lan Phong huyện Bù Đăng 22/10/2013 AP: 200.000đ

87/DSST 127/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, tT Đức 28/11/2007 TAND CCTHA
259 BĐ Nguyễn Dũng Tuấn Phong huyện Bù Đăng 08/01/2008 AP:8.259.929đ

30/DSST 106/QĐ-
CCTHADS khu Đức Hòa, TT Đức 03/9/2008 TAND CCTHA
260 BĐ Lê Văn Trà Phong huyện Bù Đăng 22/10/2008 AP: 3.546.562đ

17/QĐST-DS 519/QĐ-
CCTHADS 02/5/2013 TAND CCTHA
261 BĐ Bùi Đức Trung, Hoàng Thị Lan khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 09/5/2013 AP: 4.895.000đ
57/DSST 710/QĐ-
CCTHADS 02/8/2007 TAND CCTHA
262 BĐ Phạm Đức Phước khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 12/9/2007 AP DSST|: 4.900.000đ

44/DSPT 297/QĐ-
CCTHADS Khu Tân Hưng, tT Đức 09/7/2012 TAND CCTHA
263 BĐ Phạm Duy Phúng Phong tỉnh Bình Phước 21/01/2013 AP DSST : 5.512.150đ

49/DSST 104/QĐ-
CCTHADS Văn Thị Tuyết Lan Nguyễn Văn khu Đức Thọ, TT Đức 10/8/2006 TAND CCTHA
264 BĐ Long Phong huyện Bù Đăng 25/10/2006 AP DSST: 4.224.500 đồng

37/DSST 259/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, TT Đức 14/10/2014 TAND CCTHA
265 BĐ Phạm Văn Vĩnh, Trần thị Tươi Phong huyện Bù Đăng 17/11/2014 AP DSST: 972.937đ

04/HSPT 420/QĐ-
CCTHADS Thôn Đăk Xuyên, xã Đăk 31/01/2013 TAND CCTHA
266 BĐ Ngô Quốc Việt Nhau tỉnh Bình Phước 26/3/2013 AP: 1.425.000đ

52/HSST 837/QĐ-
CCTHADS Thôn Đăk Xuyên, xã Đăk 15/6/2012 TANd CCTHA
267 BĐ Nông Văn Hiếu Nhau huyện Bù Đăng 14/9/2012 AP, phạt: 5.200.000đ

02/DSST 344/QĐ-
CCTHADS 03/02/2010 Tand CCTHA
268 BĐ Phan Văn Ba, Trần Thị Bé Chín Âp 4, xã Bom Bo HUYỆN Bù Đăng 19/3/2010 AP: 13.146.300đ
08/HSST 524/QĐ-
CCTHADS 27/01/2016 TAND CCTHA
269 BĐ Lý Dũng, Danh Thị Tuyết Thôn Sơn Thọ, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 24/3/2016 AP: 2.777.350đ

27/DSST 832/QĐ-
CCTHADS 02/8/2012 TAND CCTHA
270 BĐ Âu Giác Thình, Trần Thị Sau tổ 2, thôn 10, Bom Bo huyện Bù Đăng 14/9/2012 AP: 2.827.187đ

34/HSST 757/QĐ-
CCTHADS 28/4/2014 TAND CCTHA
271 BĐ Đỗ Văn Tám Thôn 6, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 19/6/2014 AP: 200.000đ

87/HSST 85/QĐ-
CCTHADS 15/8/2013 TAND CCTHA
272 BĐ Nguyễn Văn Hết Thôn 10, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 02/10/2013 AP, phạt: 5.200.000đ

16/HNPT 532/QĐ-
CCTHADS Thôn Đăk Xuyên, xã Đăk 02/6/2010 TAND CCTHA
273 BĐ Lý Thị Phượng Nhau tỉnh Bình Phước 07/6/2010 AP DSST: 9.792.000đ

27/QĐ-PT 332/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thị Chanh, Nguyễn 11/11/2013 TAND CCTHA
274 BĐ Khắc Diêu Thôn 1, xã Minh Hưng tỉnh Bình Phước 17/12/2013 AP: 1.818.000đ

04/QĐST 272/QĐ-
CCTHADS 03/11/2014 TAND CCTHA
275 BĐ Trần Thị Xiêm Thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 17/11/2014 AP: 4.814.000đ

28/QĐST 543/QĐ-
CCTHADS 04/5/2012 TAND CCTHA
276 BĐ Trần Thị Phụng Thôn 3, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 12/6/2012 AP: 750.000đ
21/DSPT 214/QĐ-
CCTHADS Thôn 1, xã Minh Hưng 23/1/2014 TAND CCTHA
277 BĐ Nguyễn Khắc Diêu Nhất tỉnh Hải Dương 18/3/2014 BH: 22.540.000

79/QD9ST 308/QĐ-
CCTHADS Thôn 9, xã Thống 21/7/2014 TAND CCTHA
278 BĐ Vũ Văn Sáng Nhất huyện Bù Đăng 03/12/2014 BH: 80.000.000

52/QĐST 340/QĐ-
CCTHADS Đào Văn Trường, Hoàng Thị 28/11/2013 TAND CCTHA
279 BĐ Hiền thôn 2, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 17/12/2013 AP: 2.258.250

51/QĐST 341/QĐ-
CCTHADS Đào Văn Trường, Hoàng Thị 28/11/2013 TAND CCTHA
280 BĐ Hiền thôn 2, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 17/12/2013 AP: 474.500

50/QĐST 347/QĐ-
CCTHADS Đào Văn Trường, Hoàng Thị 28/11/2013 TAND CCTHA
281 BĐ Hiền thôn 2, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 17/12/2013 AP: 1.450.000

187/QĐST 334/QĐ-
CCTHADS 23/11/2015 tAND CCTHA
282 BĐ Trần Văn Tùng Thôn 3, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 11/01/2016 AP: 100.000

04/HSST
17/3/2016 TAND 603/QĐ-
CCTHADS huyện Đạ Tẻ, Lâm CCTHA
283 BĐ Trần Thị Trúc Loan thôn 4, xã Bình Minh Đồng 13/5/2016 AP: 200.000đ
26/DSST 783/QĐ-
CCTHADS Lũ Văn Lượm, Đỗ Thị Diễm 18/3/2011 TAND CCTHA
284 BĐ Hồng Thôn 3, xã Bình mInh huyện Bù Đăng 21/7/2011 AP: 2.659.218đ

58/DSST 463/QĐ-
CCTHADS khu Hòa Đồng, TT Đức 25/11/2010 TAND CCTHA
285 BĐ Trịnh Thị Điệp Phong TP Đà Lạt 16/3/2011 AP: 3.900.000đ

58/DSST 464/QĐ-
CCTHADS khu Hòa Đồng, TT Đức 25/11/2010 TAND CCCTHA
286 BĐ Hoàng Ngọc Hùng Phong TP Đà Lạt 16/3/2011 AP: 3.900.000đ

120/HSPT 164/QĐ-
CCTHADS 28/9/2015 TAND CCTHA
287 BĐ Lường Văn Vỹ thôn 5, Phước Sơn tỉnh Bình Phước 20/11/2015 phạt: 10.000.000đ

92/HSST 415/QĐ-
CCTHADS 24/11/2015 TAND CCTHA
288 BĐ Nguyễn Thanh Thanh Thôn 6, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP: 1.192.500đ

79/HSST 245/QĐ-
CCTHADS 23/9/2015 TAND CCTHA
289 BĐ Bùi Văn Hậu Thôn 6, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 17/12/2015 phạt: 5.000.000đ

27/DSST 08/QĐ-
CCTHADS 02/8/2012 TAND CCTHA
290 BĐ Âu Giác Thình, Trần Thị Sau tổ 2, thôn 10, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 02/10/2015 BH: 55.000.000đ
18/HSPT 611/QĐ-
CCTHADS Ngô Văn Huynh, Nguyễn Thị 16/3/2016 TAND CCTHA
291 BĐ Tâm Thôn 2, xã Đường 10 tỉnh Bình phước 13/5/2016 BT: 57.318.270đ

113/HSPT 674/QĐ-
CCTHADS Trần Văn Lượng, Hoàng Thị 08/9/2014 TAND CCTHA
292 BĐ Thuận Thôn 10, xã Bom Bo tỉnh Bình Phước 18/6/2015 BT: 19.308.000đ

22/DSST 601/QĐ-
CCTHADS khu tân Hưng, TT Đức 15/7/2009 TAND CCTHA
293 BĐ Lê Thị Na Phong huyện Bù Đăng 09/5/2016 BH: 60.000.000đ

02/QĐST 752/QĐ-
CCTHADS 08/01/2014 TAND CCTHA
294 BĐ Lê Văn Thắng, Hoàng Thị Hà thôn 4, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 19/6/2014 Bh: 9.500.000đ

03/DSST 625/QĐ-
CCTHADS 02/4/2015 TAND CCTHA
295 BĐ Đinh Thị Minh Lý Thôn 8, xã Bom bo huyện Bù Đăng 18/5/2015 AP: 2.500.000đ

04/DSST 624/QĐ-
CCTHADS 02/4/2015 TAND CCTHA
296 BĐ Đinh Thị Minh Lý Thôn 8, xã Bom bo huyện Bù Đăng 18/5/2015 AP: 3.000.000

29/QĐST 421/QĐ-
CCTHADS 25/01/2011 TAND CCTHA
297 BĐ Phan Văn Thanh khu Đức Lập. TT Đức Phong huyện Bù Đăng 18/2/2011 BH: 885.966.666đ

36/DSST 615/QĐ-
CCTHADS Đỗ Minh Châu, Nguyễn Thị 25/4/2011 TAND CCTHA
298 BĐ Hiếu Trang Ấp 2, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 19/5/2016 BH: 78.900.000đ

34/HSPT 605/QĐ-
CCTHADS 05/4/2016 TAND CCTHA
299 BĐ TRịnh Văn Tuấn thôn 7, xaã Đức Liễu tỉnh Bình Phước 13/5/2016 AP: 1.578.652đ
05/QĐST 517/QĐ-
CCTHADS Võ Thị Hồng Nhi, Nguyễn Minh 26/01/2016 TAND CCTHA
300 BĐ Phục thộn 5, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 16/3/2016 AP: 2.524.500đ

84/DSPT 509/QĐ-
CCTHADS 24/6/2009 TAND CCTHA
301 BĐ Lê Thị Mạnh thôn 5, xã Đưcl iễu tỉnh Bình Phước 29/6/2009 AP: 1.217.000đ

51/QĐST 179/QĐ-
CCTHADS Hoàng Văn Phong, Trần Thị 18/8/2015 TAND CCTHA
302 BĐ Thu Hà Thôn 6, Đức Liễu huyện Bù Đăng 26/11/2015 BH: 137.800.000đ

81/QĐST 206/QĐ-
CCTHADS Hoàng Văn Phong, Trần Thị 18/8/2013 TAND CCTHA
303 BĐ Thu Hà Thôn 6, Đức Liễu huyện Bù Đăng 08/12/2015 Ap: 3.445.500đ

125/HSST 403/QĐ-
CCTHADS 19/11/2013 TAND CCTHA
304 BĐ Hoàng Văn Phong Thôn 6, Đức Liễu huyện Bù Đăng 06/01/2014 AP: 5.200.000đ

45/QĐST 529/QĐ-
CCTHADS KP Phú Tân, P tân Phú, TX 03/7/2012 TAND CCTHA
305 BĐ Châu Hồng Nở Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 14/5/2013 AP: 5.476.250đ

14/QĐST 556/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 11/4/2005 TAND CCTHA
306 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 24/5/2013 AP: 562.500đ

22/QĐST 528/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 03/4/2012 TAND CCTHA
307 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 14/5/2013 AP: 6.000.000đ
17/QĐST 530/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 13/11/2012 TAND CCTHA
308 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 14/5/2013 AP: 11.697.5000đ

02/QĐST 531/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 13/11/2012 TAND CCTHA
309 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 14/5/2013 AP 35.444.000đ

09/QĐST 557/QĐ-
CCTHADS Châu Hồng Nở, Nguyễn Văn KP Phú Tân, P tân Phú, TX 13/11/2012 TAND CCTHA
310 BĐ Vẩy Đồng Xoài, BP TX Đồng Xoài 24/5/2013 AP: 2.223.000đ

09/HSST 79/QĐ-
CCTHADS 12/5/1999 TAND CCTHA
311 BĐ Đinh Xuân Điều thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 10/9/1999 AP: 52.177.125đ

58/QQD9ST 815/QĐ-
CCTHADS 31/8/2012 TAND CCTHA
312 BĐ Bế Thị Chiều thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 14/9/2012 AP: 1.000.000đ

18/DSST 83/QĐ-
CCTHADS 28/8/2015 TAND CCTHA
313 BĐ Nguyễn Thị Thùy Dương thôn Bom Bo, Bình Minh huyện Bù Đăng 02/11/2015 AP: 2.000.000đ

18/DSST 88/QĐ-
CCTHADS 28/8/2015 TAND CCTHA
314 BĐ Nguyễn Thị Thùy Dương thôn Bom Bo, Bình Minh huyện Bù Đăng 06/11/2015 BH: 40.000.000đ

14/HSST 203/QĐ-
CCTHADS 28/3/2000 TAND CCTHA
315 BĐ Phan Thị Anh Thôn 2, xã Minh Hưng huyện Nhơn Trạch 18/8/2000 AP: 4.950.000đ
21/DSPT 191/QĐ-
CCTHADS 23/8/2002 TAND CCTHA
316 BĐ Nguyễn Khắc Diêu thôn 1, xã Minh Hưng Hải Dương 16/2/2003 Ap: 1.120.000đ

12/QĐST 808/QĐ-
CCTHADS 22/6/2015 TAND CCTHA
317 BĐ Nguyễn Đình Chiến, Lê Thị Huệ Phước Quang, Phước sơn huyện Bù Đăng 06/8/2015 AP:1.735.000đ

120/HSPT 168/QĐ-
CCTHADS 28/9/2015 TAND CCTHA
318 BĐ Hứa Văn Phong thôn 5, Phước Sơn tỉnh Bình Phước 20/11/2015 phạt: 10.000.000đ
12/qđst 22/6/2015
CCTHADS tand HUYỆN Bù 527/qđ-cctha
319 BĐ Nguyễn Đình Chiến, Lê Thị Huệ thôn 5, Phước Sơn Đăng 24/3/2016 BH: 69.400.000đ

06/QĐST 515/QĐ-
CCTHADS Vũ Anh Chương, Hooang Thị 27/01/2016 TAND CCTHA
320 BĐ Vân Thôn 2, Phước Sơn huyện Bù Đăng 16/3/2016 AP: 13.200.000đ
08/QĐST 418/QĐ-
CCTHADS Vũ Anh Chương, Hooang Thị 28/01/2016 TAND CCTHA
321 BĐ Vân Thôn 2, Phước Sơn huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP: 36.000.000đ

09/QĐST 419/QĐ-
CCTHADS Vũ Anh Chương, Hooang Thị 28/01/2016 TAND CCTHA
322 BĐ Vân Thôn 2, Phước Sơn huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP: 14.000.000đ
07/QĐST 417/QĐ-
CCTHADS 28/01/2016 TAND CCTHA
323 BĐ Hòang Thị Vân Thôn 2, Phước Sơn huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP: 5.000.000đ

13/DSST 208/QĐ-
CCTHADS 24/4/2013 TAND CCTHA
324 BĐ Võ Thành Phương, Lê Thị Lan thôn 4, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 28/10/2013 BH: 77.127.500đ
29/QĐST 322/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 22/02/2010 TAND CCTHA
325 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 454.000 đồng

101/DSST 313/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 15/12/2011 TAND CCTHA
326 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 24/02/2012 AP: 1.357.000 đồng

10/QĐST 323/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 15/12/2011 TAND CCTHA
327 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 1.190.750đ

17/QĐST 324/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 05/02/2010 TAND CCTHA
328 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 515.000 đồng

21/QĐST 325/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 08/02/2010 TAND CCTHA
329 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 262.500 đồng

27/QĐST 341/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 10/02/2010 TAND CCTHA
330 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 224.750 đồng

25/QĐST 326/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 08/02/2010 TAND CCTHA
331 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 475.000 đồng

18/QĐST 327/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 08/02/2010 TAND CCTHA
332 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 206.000 đồng
20/QĐST 333/QĐ-
CCTHADS Lê Hữu Nhân, Trần Thị Như 08/02/2010 TAND CCTHA
333 BĐ NGọc Thôn 8, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 18/3/2010 AP: 863.850 đồng

660/QĐ-
CCTHADS 353/KDTM CCTHA
334 BĐ Công ty TNHH Mai Hương Ấp 2, xã Minh Hưng 16/5/2012 TAND 08/6/2016 BH: 16.150.940.374đ

701/QĐ-
CCTHADS Phan Đình Bảy, Phạm Thị 19/HNGĐ-ST TAND CCTHA
335 BĐ Tuyết Thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 15/6/2016 AP: 8.250.000đ

45/HSST 673/QĐ-
CCTHADS 25/3/2016 TAND CCTHA
336 BĐ Nguyễn Anh Tài Thôn 4, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 03/6/2016 AP: 200.000đ

28/QĐST 693/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Ngọc Sáng, Nguyễn Thị 24/11/2015 TAND CCTHA
337 BĐ Thu hà thôn 7, Đồng Nai huyện Bù Đăng 15/6/2016 BHCD: 324.000.000đ

17/QĐST 738/QĐ-
CCTHADS Vũ Ngọc Chăm, TRương Thị 30/3/2016 TAND CCTHA
338 BĐ Tuyết Thôn 1, Xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 23/6/2016 BHCD: 220.000.000đ

28/QĐ-St 280/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Ngọc Sáng, Nguyễn Thị 24/11/2015 TAND CCTHA
339 BĐ Thu hà thôn 7, Đồng Nai huyện Bù Đăng 05/01/2016 AP: 8.100.000đ
04/HSST 641/QĐ-
CCTHADS 28/3/2016 TAND CCTHA
340 BĐ Phạm Hoàng Tuấn thôn 2, xã Thọ Sơn bảo Lâm, Lâm đồng 03/6/2016 AP, SC, BT: 214.809.440

18/HSPT 722/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thị Tâm, Ngô Văn 16/3/2016 TAND CCTHA
341 BĐ Huynh Thôn 2, xã Đường 10 tỉnh Bình phước 20/6/2016 AP: 3.265.913

39/DSPT 545/QĐ-
CCTHADS 16/4/2013 TAND CCTHA
342 BĐ Vũ Hồng Anh khu Đức Lập, TT Đức Phong tỉnh Bình Phước 16/5/2013 AP: 852.500đ

106/HSST 550/QĐ-
CCTHADS 15/12/2015 TAND CCTHA
343 BĐ Trần văn Khánh Thôn 8, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 20/4/2014 BTTH: 4.700.000đ

63/HSST 65/QĐ-
CCTHADS 26/8/2011 TAND CCTHA
344 BĐ Nguyễn Hữu Đức Thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 10/10/2011 AP: 200.000đ

29/HSST 629/QĐ-
CCTHADS 18/12/2015 TAND CCTHA
345 BĐ Lê Xuân An Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 01/6/2016 BT: 14.500.000đ

222/QĐ-
CCTHADS 77/QĐST 04/12/2012 CCTHA
346 BĐ Điểu Spoi, Thị Ố Thôn 4, xã Đồng Nai TAND Bù Đăng 20/12/2012 AP: 4.075.000đ
55/HSST 161/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 tAND CCTHA
347 BĐ Nguyễn Văn Nhường Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 AP: 7.700.000đ

55/HSST 158/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 tAND CCTHA
348 BĐ Trần Thị Loan Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 AP: 4.000.000đ

55/HSST 155/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 tAND CCTHA
349 BĐ Nguyễn Thị Kim Vân Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 AP: 14.500.000đ

15/QĐST 256/QĐ-
CCTHADS khu tân Hưng, TT Đức 22/6/2007 TANd CCTHA
350 BĐ Nguyễn Thị Mộng Nga Phong huyện Bù Đăng 10/6/2008 BH: 8.300.000đ

04/QDTA 638/QĐ-
CCTHADS khu tân Hưng, TT Đức 07/3/2006 tAND CCTHA
351 BĐ Nguyễn Thị Mộng Nga Phong huyện Bù đăng 09/8/2007 BH: 7.560.000đ

23/QĐST 797/qĐ-
CCTHADS Trần Thị Ngọc Thạch, Lê Thị 07/6/2016 tAND CCTHA
352 BĐ Nguyên thôn 6, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 13/7/2016 Ap: 2.835.675đ
05/hSST 766/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn Triển, Nguyễn Thị 02/02/2015 tAND CCTHA
353 BĐ Xoan Thôn 2, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 13/7/2016 BT: 45.000.000đ

119/QĐST-HNGĐ 626/QĐ-
CCTHADS 23/7/2014 TAND CCTHA
354 BĐ Lương Thị Bích thôn 5, bom Bo huyện Bù Đăng 26/5/2016 CDNC: 1,000,000đ/tháng

34/QĐST 804/QĐ-
CCTHADS 12/8/2013 tAND CCTHA
355 BĐ Điểu Duy Đến, Thị Diết thôn Sơn Lang, Phú Sơn huyện Bù Đăng 23/8/2013 AP: 10.702.000đ

02/QĐST 168/QĐ-
CCTHADS 22/9/2010 tAND CCTHA
356 BĐ Lê Xuân Bình, Thiều Thị Diện thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn huyện Bù Đăng 09/11/2010 AP: 7.250.000đ

08/HNST 623/QĐ-
CCTHADS 19/5/2010 TAND CCTHA
357 BĐ Nguyễn Văn Banh thôn 3, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 23/7/2010 Bh: 25.000.000đ

06/QĐST 633/QĐ-
CCTHADS 09/10/2013 TAND CCTHA
358 BĐ Nguyễn Thị Thu Hà thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 28/4/2014 AP: 41.673.442đ

28/HNST 91/QĐ-
CCTHADS 04/9/2012 TAND CCTHA
359 BĐ Nguyễn Hữu Mọc thôn 10, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 31/10/2012 AP: 20.797.520đ
71/DSST 801/QĐ-
CCTHADS 12/9/2011 TAND CCTHA
360 BĐ Đỗ Văn Luật, Mừng thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 10/9/2012 AP: 3.134.375đ
04/QĐPT 45/QĐ-
CCTHADS 19/8/2011 TAND CCTHA
361 BĐ Dương thị Hướng thôn 6, xã Thống Nhất BP 26/9/2011 AP: 21.096.457đ

05/HSST 604/QĐ-
CCTHADS 28/01/2016 TAND CCTHA
362 BĐ Hứa Văn Linh thôn 8, xã Thống Nhất Krong Năng 13/5/2016 AP: 625.000đ

25/DSST 274/QĐ-
CCTHADS 31/12/2008 TAND CCTHA
363 BĐ Phùi Thị Gái thôn 4, xã Thống Nhất BP 20/3/2009 AP: 9.430.000đ

02/HNST 396/QĐ-
CCTHADS 03/3/2006 TAND CCTHA
364 BĐ Lý Văn Thanh thôn 7, xã Thống Nhất Bù Đăng 05/5/2006 BH: 13.633.000đ

03/HSST 06/QĐ-
CCTHADS 25/01/2011 TAND CCTHA
365 BĐ Nguyễn Thị Diễm Phúc Thôn 2, xã Nghĩa Trung TX Gia nghĩa 02/10/2015 AP: 200.000đ

07/HSST 607/QĐ-
CCTHADS 10/3/2016 TAND CCTHA
366 BĐ nguyễn Quốc Trung Thôn 6, xã Nghĩa Trung Bù Gia Mập 13/5/2016 AP: 3.200.000đ
106/HSST 293/QĐ-
CCTHADS 02/10/2014 TAND CCTHA
367 BĐ Phan Thành Đông thôn 2, xaã Bình Minh huyện Bù Đăng 03/12/2014 AP, phạt: 13.200.000đ

202/HNGĐST 602/QĐ-
CCTHADS 09/12/2015 TAND CCTHA
368 BĐ Nguyễn Đình Hoàng Thôn 1, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 13/5/2016 CDND: 1.000.000đ/tháng

02/HSST 266/QĐ-
CCTHADS 12/10/2010 TAND CCTHA
369 BĐ Đào Thị Hương thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn huyện Bù Đăng 03/12/2010 phạt: 5.000.000đ

685/HSPT 671/QĐ-
CCTHADS 27/6/2013 TA Phúc CCTHA BT: 9.500.000đ
370 BĐ Lê Văn Quyền, Bùi Thị Hương thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn Thẩm tại TP HCM 12/5/2014 15.250.000đ

685/HSPT 672/QĐ-
CCTHADS 27/6/2013 TA Phúc CCTHA BT: 14.294.000đ
371 BĐ Lê Văn Quyền, Bùi Thị Hương thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn Thẩm tại TP HCM 12/5/2014 29.500.000đ

04/HNPT 288/QĐ-
CCTHADS 02/3/2006 TAND CCTHA
372 BĐ Lê văn Tiến thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn tỉnh Bình Phước 27/3/2006 AP: 4.723.840đ

25/DSST 159/QĐ-
CCTHADS 16/6/2010 TAND CCTHA
373 BĐ Nguyễn Văn Bông Thôn 3, xã Đoàn Kêt huyện Bù Đăng 04/11/2010 AP: 2.000.000đ

07/DSST 547/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thế Tính, Huỳnh Thị 04/4/2012 TAND CCTHA
374 BĐ hoàng thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 12/6/2012 AP: 2.852.400đ
53/QĐST 677/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thành Quyền, Nguyễn 23/7/2010 TAND CCTHA
375 BĐ Thanh hà Thôn 1, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 06/9/2010 AP: 8.400.000đ

125/dspt 164/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thành Quyền, Nguyễn 29/11/2011 TAND CCTHA
376 BĐ Thanh hà Thôn 1, xã Phước Sơn BP 28/11/2012 AP: 23.202.000đ

06/QĐST 351/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thành Quyền, Nguyễn 12/12/2014 TAND CCTHA
377 BĐ Thanh hà Thôn 1, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 24/12/2014 AP: 57.282.164đ

78/qđst 470/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thế Tính, Huỳnh Thị 26/10/2011 tand CCTHA
378 BĐ hoàng thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn Bù Đăng 03/5/2012 BH: 20.300.000đ

07/DSST 489/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Thế Tính, Huỳnh Thị 04/4/2012 TAND CCTHA
379 BĐ hoàng thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 17/5/2012 bh: 57.048.000đ

38/QĐST 624/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị 27/8/2013 TAND CCTHA
380 BĐ Thương Thôn Đăng Lang, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 18/4/2014 AP: 24.970.000đ
03/QĐST 419/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 08/01/2014 TAND CCTHA
381 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 15/01/2014 AP: 2.397.500đ

03/QđST 858/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 31/8/2012 TAND CCTHA
382 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 20/9/2012 AP: 31.535.278đ
46/QĐST 647/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 12/7/2012 TAND CCTHA
383 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 16/7/2012 AP: 1.400.000đ

90/DSPT 173/QĐ-
CCTHADS Vũ Đức Thành, Điểu Thị Kiều Thôn Thống Nhất, Đăk 01/11/2012 TAND CCTHA
384 BĐ Phương Nhau BP 28/11/2012 AP: 12.698.000đ

22/DSPT 686/QĐ-
CCTHADS Vũ Đức Thành, Điểu Thị Kiều Thôn Thống Nhất, Đăk 04/5/2012 TAND CCTHA
385 BĐ Phương Nhau BP 27/7/2012 AP: 7.579.500đ

06/DSPT 685/QĐ-
CCTHADS Vũ Đức Thành, Điểu Thị Kiều Thôn Thống Nhất, Đăk 07/3/2012 TAND CCTHA
386 BĐ Phương Nhau BP 27/7/2012 AP: 6.316.250đ

72/QĐST 473/QĐ-
CCTHADS Vũ Đức Thành, Điểu Thị Kiều Thôn Thống Nhất, Đăk 03/9/2010 TAND CCTHA
387 BĐ Phương Nhau huyện Bù Đăng 24/3/2011 AP: 2.000.000đ

06/HSST 373/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 15/02/2012 TAND CCTHA
388 BĐ Phan Văn Phúc Nhau TX ĐX 03/4/2012 AP: 200.000đ

17/HSST 751/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 28/3/2012 TAND CCTHA
389 BĐ Phan Văn Phúc Nhau Đắk Nông 24/8/2012 AP: 400.000đ

56/HSST 196/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 28/9/2012 TAND CCTHA
390 BĐ Phan Văn Phúc Nhau Đăk Rlap 10/12/2012 AP: 1.812.500đ
39/HSST 603/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 18/5/2012 TAND CCTHA
391 BĐ Phan Văn Phúc Nhau huyện Bù Đăng 28/6/2012 AP: 200.000đ
87/HSST 88/QĐ-
CCTHADS 15/8/2013 TAND CCTHA
392 BĐ Hồ Tấn Dũng Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 02/10/2013 AP, phạt: 5.200.000đ

87/HSST 89/QĐ-
CCTHADS 15/8/2013 TAND CCTHA
393 BĐ Đồng Khắc Liên Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 02/10/2013 phạt: 2.600.000đ

87/HSST 92/QĐ-
CCTHADS 15/8/2013 TAND CCTHA
394 BĐ Nguyễn Thị Kim Thanh Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 02/10/2013 phạt: 5.300.000đ

96/HSST 144/QĐ-
CCTHADS 09/9/2013 TAND CCTHA
395 BĐ Đặng Văn Hùng Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 22/10/2013 Phạt, TLBC: 10.900.000đ

23/QĐST 615/QĐ-
CCTHADS 29/5/2013 TAND CCTHA
396 BĐ Điểu Rôn Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 17/6/2013 AP: 2.500.000đ
16/HNPT 533/QĐ-
CCTHADS 02/6/2010 TANDS CCTHA
397 BĐ Cao Ngọc Bắc Bù Ghe, Đăk Nhau BP 07/6/2010 AP: 9.792.000đ

98/HSST 228/QĐ-
CCTHADS 16/9/2013 TAND CCTHA
398 BĐ Lê Thanh Bình Bù Ghe, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 04/11/2013 phạt: 10.000.000đ

36/HSST 715/QĐ-
CCTHADS 28/4/2016 TAND CCTHA
399 BĐ Nguyễn Đình Phúc Đăk Úy, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 15/6/2016 AP: 200.000đ
21/DSST 278/QĐ-
CCTHADS 24/9/2015 TAND CCTHA
400 BĐ Nguyễn Văn Hùng Đăng Lang, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/01/2016 AP: 3.200.000đ

21/DSST 806/QĐ-
CCTHADS 24/9/2015 TAND CCTHA
401 BĐ Nguyễn Văn Hùng Đăng Lang, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 22/7/2016 BH: 64.000.000đ

14/HNGĐ 762/QĐ-
CCTHADS 21/4/2016 TAND CCTHA
402 BĐ Chu Văn Ta Đăk Liên, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 06/7/2016 AP: 200.000đ

82/HSST 136/QĐ-
CCTHADS Lê Thành Mỹ thôn 6, Nghĩa 29/9/2015 TAND CCTHA
403 BĐ Trung Nguyễn Thành Giáp huyện Bù Đăng 12/11/2015 BT: 3.744.000đ

10/DSST 455/QĐ-
CCTHADS 08/5/2015 TAND CCTHA
404 BĐ Phạm Thị Ngát thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 17/8/2015 BH: 20.000.000đ

111/HSST 392/QĐ-
CCTHADS 20/11/2014 TAND CCTHA
405 BĐ Nguyễn Văn Danh thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 06/01/2015 AP: 18.000.000đ

21/HSST 628/QĐ-
CCTHADS 12/02/2015 TAND CCTHA
406 BĐ Điểu K'Rum thôn 7, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 26/5/2016 AP: 200.000đ
24/DSST 197/QĐ-
CCTHADS 29/9/2015 TAND CCTHA
407 BĐ Lê Văn Sáng, Thu thôn 7, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 08/12/2015 AP: 383.000đ

05/QĐST 742/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Minh Phúc, Võ Thị 26/01/2016 TAND CCTHA
408 BĐ Hồng Nhị thôn 5, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 23/6/2016 BH: 33 chỉ vàng 9999

10/DSST 745/QĐ-
CCTHADS 08/5/2015 TAND CCTHA
409 BĐ Phạm Thị Ngát thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 14/7/2015 AP:1.000.000đ

18/QĐST 697/QĐ-
CCTHADS 23/4/2016 TAND CCTHA
410 BĐ Trần Đức Hường, Trần Thị Cúc thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 15/6/2016 AP: 1.550.000đ

02/QĐST 235/QĐ-
CCTHADS Công ty TNHH SXTMDV Như 29/8/2012 TAND CCTHA
411 BĐ Linh Thôn 1, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 08/11/2013 BH: 6.257.328.536đ

94/HSST 408/QĐ-
CCTHADS 27/11/2015 TAND CCTHA
412 BĐ Lê Văn Thủy thôn 5, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 23/02/2016 AP,SC: 10.200.000đ

16/HNGĐ 637/QĐ-
CCTHADS 14/4/2011 TAND CCTHA
413 BĐ Triệu Quy Miên Thôn 6, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 20/5/2011 AP: 12.716.815đ
19/DSST 332/QĐ-
CCTHADS 01/7/2013 TAND CCTHA
414 BĐ Lê Văn Bi, Nguyễn Thị Mánh Thôn 2, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 11/01/2013 AP: 2.500.000đ

27/HSST 695/QĐ-
CCTHADS Trần Thanh Nam, nguyễn Văn 14/4/2016 TAND CCTHA
415 BĐ Tiến Thôn 1, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 15/6/2016 AP: 7.400.000đ

10/QĐPT 831/QĐ-
CCTHADS 29/02/2016 TAND CCTHA
416 BĐ Hồ Vầy Ấp 4, xã Bom Bo tỉnh Đồng Nai 01/8/2016 AP DSST: 44.136.680đ

27/HNST 342/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 10/8/2015 TAND CCTHA
417 BĐ Trần Văn Nam Nhau huyện Bù Đăng 11/01/2016 AP: 8.400.418đ

10/HSST 181/QĐ-
CCTHADS khu tân Hưng, TT Đức 23/9/2013 TAND CCTHA
418 BĐ Nguyễn Thị Nga Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 Phạt: 3.500.000đ

46/QĐST 633/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 12/7/2012 TAND CCTHA
419 BĐ Lê Văn Phúc Nhau huyện Bù Đăng 03/6/2016 BH: 56.000.000đ

45/QĐST 229/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 29/7/2015 TAND CCTHA
420 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 17/12/2015 BH: 132.960.000đ

31/QĐST 337/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 25/12/2015 TAND CCTHA
421 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 11/01/2016 AP: 2.975.000đ
17/QĐST 26/QĐ-
CCTHADS Thôn Thống Nhất, Đăk 24/7/2015 TAND CCTHA
422 BĐ Lê văn Phúc, Trần Thị Diễm Nhau huyện Bù Đăng 02/10/2015 AP: 2.500.000đ

101/HSST 178/QĐ-
CCTHADS 23/9/2013 TAND CCTHA
423 BĐ Lê Thị Ngọc Mai khu Đức Lập, TT Đức Phong huyện Bù Đăng 28/10/2013 Phạt: 3.500.000đ

13/HSPT 521/QĐ-
CCTHADS khu Hòa Đồng, TT Đức 03/02/2016 TAND CCTHA
424 BĐ Nguyễn Văn Duyên Phong Tỉnh Bình Phước. 16/3/2016 BH: 20.000.000đ

51/HSST 836/QĐ-
CCTHADS Thôn 12, xã Thống 03/02/2016 TAND CCTHA
425 BĐ Trương Đình Thành Nhất huyện Bù Đăng. 01/8/2016 AP: 400.000đ

55/HSST 833/QĐ-
CCTHADS Thôn 3, xã Thống 20/6/2016 TAND CCTHA
426 BĐ Ma Văn Chương Nhất huyện Bù Đăng. 01/8/2016 AP: 200.000đ

01/KDTM-ST 178/QĐ-
CCTHADS km 168, QL 14, 27/1/2010 TAND CCTHA
427 BĐ Cty TNHH Vĩnh Xương xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 26/11/2015 BH: 1.235.782.800đ

07/QĐST 765/QĐ-
CCTHADS Đồng Tiến, Phước Tân, Bù 19/8/2013 TAND CCTHA
428 BĐ CTY Cổ phần Lê Gia Gia Mập, Bình Phước huyện Bù Gia Mập 17/7/2015 BH: 1.924.361.149đ
12/DSPT 478/QĐ-
CCTHADS Cao Hoàng Tâm, Phạm Thị 04/02/2013 TAND CCTHA
429 BĐ Hạnh thôn 5, xã Bình Minh tỉnh Bình Phước 24/4/2013 BH: 56.385.714đ

43/QĐST 553/QĐ-
CCTHADS Cao Hoàng Tâm, Phạm Thị 01/11/2013 TAND CCTHA
430 BĐ Hạnh thôn 5, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 20/3/2014 BH: 55.057.688đ

41/QĐST 558/QĐ-
CCTHADS Cao Hoàng Tâm, Phạm Thị 03/7/2012 TAND CCTHA
431 BĐ Hạnh thôn 5, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 24/5/2013 BH: 47.991.540đ

121/QĐST-HNGĐ 870/QĐ-
CCTHADS 14/6/2016 TAND CCTHA
432 BĐ Trần Quốc Phương thôn 3, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 18/8/2016 CDNC: 2000.000đ/tháng

28/HNGĐ-PT 228/QĐ-
CCTHADS 10/9/2007 TAND CCTHA
433 BĐ Nguyễn Văn Dũng thôn 10, xã Đức Liễu tỉnh Bình Phước 07/5/2008 CDNC: 62.000.000đ

16/HNGĐ-ST 794/QĐ-
CCTHADS 19/5/2016 TAND CCTHA
434 BĐ Nguyễn Thị Thanh Thúy Ấp 3, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 13/7/2016 AP: 200.000đ

01/HNGĐ-ST 361/QĐ-
CCTHADS 31/01/2008 TAND CCTHA
435 BĐ Nguyễn Thị Cảnh thôn 10, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 20/8/2008 AP: 3.556.500đ
10/HNST 565/QĐ-
CCTHADS 28/3/2007 TAND CCTHA
436 BĐ Nguyễn Thị Lan Thôn 6, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 18/7/2007 AP: 3000.000đ

20/HSST 199/QĐ-
CCTHADS 18/4/2000 TAND CCTHA
437 BĐ Nông Văn Thanh thôn 4, xã Thống Nhất tỉnh Bình Phước 18/8/2000 AP:3.950.000đ

55/HSST 160/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 TAND CCTHA
438 BĐ Bùi Thị Khuyên Thôn 4, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 Phạt: 8000.000đ

55/HSST 162/QĐ-
CCTHADS 20/6/2014 TAND CCTHA
439 BĐ Hoàng Văn Khâm Thôn 5, xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 22/10/2014 Phạt: 8.200.000đ

01/QĐST 435/QĐ-
CCTHADS Dương Văn Thông, Lê Thị Mỹ thôn Bình Tiến, xã Nghĩa 03/01/2014 TAND CCTHA
440 BĐ Dung Bình huyện Bù Đăng 21/02/2014 BHCD: 27.000.000đ

01/QĐST 382/QĐ-
CCTHADS Dương Văn Thông, Lê Thị Mỹ thôn Bình Tiến, xã Nghĩa 03/01/2014 TAND CCTHA
441 BĐ Dung Bình huyện Bù Đăng 06/01/2014 AP:5.675.000đ

09/QĐST 654/Qđ-
CCTHADS Điểu CƯ, Điểu THị Bết, Diểu 23/4/2014 Tand CCTHA
442 BĐ Nghin Thôn 1, Đoồng Nai huyện Bù Đang 05/5/2014 AP: 1,500,000đ
24/HSST 164/QĐ-
CCTHADS 08/4/2016 TAND CCTHA
443 BĐ Hồ Thanh Phương Thôn 6, Nghia Trung huyện Bù Đăng 03/11/2016 AP: 7,200,000đ

17/DSST 31/QĐ-
CCTHADS 16/7/2014 TAND CCTHA
444 BĐ Lê Văn Út, Giang Thôn 8, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 01/10/2014 AP: 6,975,075đ

144/HSPT 01/QĐ-
CCTHADS 17/9/2015 TAND CCTHA
445 BĐ Trinh Văn Tuấn thôn 7, xã Đức Liễu tỉnh bình Phước 05/10/2016 AP: 2,960,000đ

86/HSST 156/QĐ-
CCTHADS 05/9/2016 TAND CCTHA
446 BĐ Vũ mInh Hoàng thôn 1, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 03/11/2016 AP: 2,203,300đ

20/HSST
CCTHADS 18/4/2000 TAND 199/qđ-cctha
447 BĐ Nông Văn Thanh Thôn 6, Thống Nhất tỉnh Bình Phước 18/8/2000 AP: 3,950,000Đ

95/DSST 215/QĐ-
CCTHADS 16/11/2011 TAND CCTHA
448 BĐ Trần Thị Nga Thôn 3, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 10/10/2011 AP: 3,205,000Đ

63/HSST 65/QĐ-
CCTHADS 26/8/2011 TAND CCTHA
449 BĐ Nguyễn Hữu Đức thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 10/10/2011 AP: 200,300đ

49/DSPT 03/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Duy Thanh, Trần Thị 18/6/2014 TAND CCTHA
450 BĐ Sáu thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 05/10/2016 BHCD: 395,025.000
37/QĐST 222/QĐ-
CCTHADS 07/5/2017 TAND CCTHA
451 BĐ Hỷ Chủ Nhộc thôn 3, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 17/11/2016 BHCD: 20,106,544đ

92/HSST 113/QĐ-
CCTHADS 24/11/2015 TAND CCTHA
452 BĐ Nguyễn Thanh Thanh thôn 6, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 19/10/2016 BHCD: 23,850,000đ

82/HSST 264/QĐ-
CCTHADS 18/8/2016 TAND CCTHA
453 BĐ Đinh Văn Đại Đăk La, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/12/2016 AP: 600,000đ

56/HSST 20/QĐ-
CCTHADS 28/6/2016 TAND CCTHA
454 BĐ Điểu Lý Thôn 7, xã Đoàn Kết huyện Bù Đăng 05/10/2016 AP,SC: 900,000đ

58/HSST 247/QĐ-
CCTHADS 12/7/2016 TAND CCTHA
455 BĐ Trần Văn Thư Đăk Úy, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/12/2016 AP: 200,000đ

47/HSST 179/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
456 BĐ Cao Đình Sang thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 09/11/2016 AP: 636,650đ
47/HSST 266/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
457 BĐ Cao Đình Sang thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 05/12/2016 BTTH: 5,166,000đ

47/HSST 275/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
458 BĐ Nguyễn Văn Bằng thôn 4, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 22/12/2016 BTTH: 25,700,000đ
47/HSST 255/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
459 BĐ Nguyễn Văn Bằng thôn 4, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 05/12/2016 BTTH: 5,166,000đ

47/HSST 253/QĐ-
CCTHADS 06/6/2016 TAND CCTHA
460 BĐ Nguyễn Văn Hùng thôn 4, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 05/12/2016 BTTH: 5,166,000đ

15/DSPT 180/QĐ-
CCTHADS 01/8/2014 TAND CCTHA
461 BĐ Cấn Văn Hành Sơn Lang, Phú Sơn tỉnh BP 09/11/2016 AP: 8,223,500đ

23/QĐST 65/QĐ-
CCTHADS Trần Ngọc Thạch, Lê Thị 07/6/2016 TAND CCTHA
462 BĐ Nguyên thôn 6, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 12/10/2016 BHCD: 113,427,000đ

167/QĐST-HNGĐ 252/QĐ-
CCTHADS 07/9/2016 TAND CCTHA
463 BĐ Phạm Hồng Hậu Đăk Xuyên, Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/12/2016 CDNC: 2,000,000đ/tháng

19/QĐST 355/QĐ-
CCTHADS Phan Đình Bảy, Phạm Thị 16/05/2016 TAND CCTHA
464 BĐ Tuyết thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 09/01/2017 BHCD: 330,000,000đ

39/QĐST 221/QĐ-
CCTHADS 12/9/2016 TAND CCTHA
465 BĐ Trần Thị Hằng Thôn 2, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 17/11/2016 BHCD: 350,000,000đ
74/HSST 229/QĐ-
CCTHADS 03/8/2016 TAND CCTHA
466 BĐ Trương Lê Tấn Phát thôn 3, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 05/12/2016 AP: 622.000 đ

28/HNPT 30/QĐ-
CCTHADS 10/9/2007 TAND CCTHA
467 BĐ Võ Thị Vân Ấp 1, xã Đức Liễu tỉnh Bình Phước 10/10/2007 AP: 6.450.000 đ

42/DSST 336/QĐ-
CCTHADS 18/11/2016 TAND CCTHA
468 BĐ Nguyễn Chí Hoang Thôn 2, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 09/01/2017 BHCD: 30.000.000 đ

40/DSPT 656/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, thị trấn Đức 18/5/2016 TAND CCTHA
469 BĐ Võ Văn Hiệp Phong tỉnh Bình Phước 08/6/2016 AP: 26.600.00 đ

28/QĐST 16/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn Duyên, Võ Thị khu Hòa Đồng, TT Đức 20/7/2016 TAND CCTHA
470 BĐ Phượng Phong huyện Bù Đăng 05/10/2016 AP: 3.816.250 đ

49/QĐST 285/QĐ-
CCTHADS 05/12/2016 TAND CCTHA
471 BĐ Dương Văn Tiễn Thôn 5, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 22/12/2016 AP: 2.125.000 đ

02/QĐST 353/QĐ-
CCTHADS Thôn 9, xã Thống 11/4/2013 TAND CCTHADS
472 BĐ Nguyễn Kim Loan Nhất huyện Bù Đăng 27/12/2013 BHCD: 47.246.231 đ
194/2016/HNGĐ-
ST 14/11/2016 376/QĐ-
CCTHADS TAND huyện Bù CCTHADS
473 BĐ Phùng Thị Mai thôn 4, xã Bình Minh Đăng 17/02/2016 AP: 50.000 đ

08/2016/HNGĐ-ST 635/QĐ-
CCTHADS 09/3/2016 TAND CCTHADS
474 BĐ Bàn Công Thanh thôn 6, xã Đăng Hà huyện Bù Đăng 03/6/2016 AP: 2.665.675 đ

10/2016/HNGĐ-ST 904/QĐ-
CCTHADS 10/4/2015 TAND CCTHADS
475 BĐ Trần Thị Mừng thôn 3, xã Đăng Hà huyện Bù Đăng 16/9/2015 Giao con

124/2016/HSST 373/QĐ-
CCTHADS 16/12/2016 TAND CCTHADS AP: 200.000đ SC:
476 BĐ Bùi Công Kiên thôn 3, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 17/02/2017 2.000.000 đ

82/2016/HSST 278/QĐ-
CCTHADS 26/9/2016 TAND CCTHA
477 BĐ Đinh Thị Thảo thôn 5, xã Đức Liễu huyện Phú Riềng 22/12/2016 AP: 200.000 đ

04/2012/DSST 428/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Duy Ngân, Phạm Thị 13/3/2012 TAND CCTHA
478 BĐ Tám thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 18/4/2012 BHCD: 27.830.000 đ

12/2017/HSST 608/QĐ-
CCTHADS 09/02/2017 TAND CCTHA
479 BĐ Phạm Ngọc Đăng thôn 2, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 07/4/2017 AP: 200.000 đ
04/HSST
28/02/2017 TAND 627/QĐ-
CCTHADS huyện Võ Nhai, tỉnh CCTHA
480 BĐ Nguyễn Ngọc Tuấn thôn 1, xã Thống Nhất Thái Nguyên 20/4/2017 AP: 200.000 đ

83/2016/HSST 332/QĐ-
CCTHADS 29/8/2016 TAND CCTHA
481 BĐ Nguyễn Văn Tùng thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 09/01/2017 BTCD: 50.000.000 đ

106/2016/HSST 262/QĐ-
CCTHADS 26/9/2016 TAND CCTHA
482 BĐ Điểu Hùng thôn Sơn Lang, Phú Sơn huyện Bù Đăng 05/12/2016 SC: 7.200.000 đ

102/2016/HSST 245/QĐ-
CCTHADS 22/9/2016 TAND CCTHA
483 BĐ Vi Văn Đèn thôn Đăk Liên, xã Đăk Nhau huyện Bù Đăng 05/12/2016 SC: 2.000.000 đ

245/2016/HSPT
22/7/2013 Tòa 451/QĐ-
CCTHADS phúc thẩm TANDTC CCTHA
484 BĐ Đỗ Đăng Trường thôn Đăk La, xã Đăk Nhau tại Đà Nẵng 14/3/2017 BTCD: 51.500.000 đ

37/2017/HSST 736/QĐ-
CCTHADS thôn Đăk Xuyên, xã Đăk 04/4/2017 TAND CCTHA Án phí HSST + SC:
485 BĐ Nguyễn Đình Sang Nhau huyện Bù Đăng 30/5/2017 450.000 đ

10/2017/HNGĐ-ST 658/QĐ-
CCTHADS thôn Thống Nhất, xã Đăk 08/3/2017 TAND CCTHA Án phí HNGĐ-ST: 100.000
486 BĐ Phan Thị Thu Linh Nhau huyện Bù Đăng 05/5/2017 đ
26/2017/HSST 727/QĐ-
CCTHADS thôn Thống Nhất, xã Đăk 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí HSST+DSST:
487 BĐ Trần Ngọc Thắng Nhau huyện Bù Đăng 30/5/2017 780.000 đ

86/2014/HSST 621/QĐ-
CCTHADS 29/8/2014 TAND CCTHA BTTH+CDNC: 56.000.000
488 BĐ Âu Tiến Anh thôn 10, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 13/4/2017 đ

04/2008/HNST 221/QĐ-
CCTHADS 24/01/2008 TAND CCTHA
489 BĐ Nguyễn Thị Hồng Nga thôn 8, xã Bình Minh huyện Bù Đăng 24/4/2008 Án phí HNST: 2.540.000 đ

116/2016/HSST 344/QĐ-
CCTHADS 29/11/2016 TAND CCTHA Án phí HSST+DSST:
490 BĐ Dương Văn Hạnh Thôn 1, Xã Đồng Nai huyện Bù Đăng 09/01/2017 400.000 đ

105/2016/HSST 728/QĐ-
CCTHADS 26/9/2016 TAND CCTHA Án phí HSST+DSST:
491 BĐ Tằng Kim Bảo thôn 6, xã Đường 10 huyện Bù Đăng 30/5/2017 2.087.750 đ

01/2017/HNGĐ-ST 450/QĐ-
CCTHADS Khu Đức Thiện, TT Đức 16/01/2017 TAND CCTHA
492 BĐ Châu Tuyết Phượng Phong huyện Bù Đăng 14/3/2017 BHCD: 23.300.000 đ

53/2013/HSST 426/QĐ-
CCTHADS Đoàn Văn Sỹ; Đoàn Văn Dũng; thôn 4, xã Bom Bo; thôn 19/11/2013 TAND CCTHA Án phí HSST+DSST:
493 BĐ Mạc Văn Thức Đăk Liên, xã Đăk Nhau tỉnh Đăk Nông 17/02/2017 1.503.600 đ
126/2016/HSST 1052/QĐ-
CCTHADS 19/12/2016 TAND CCTHA
494 BĐ Trần Quang Dân thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 17/7/2017 Án phí HSST: 200.000 đ

20/2017/HSST 1047/QĐ-
CCTHADS 04/7/2017 TAND CCTHA
495 BĐ Trần Thị Thu Hà thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 17/7/2017 Án phí DSST: 1.812.500 đ

60/2016/HSST 771/QĐ-
CCTHADS 13/7/2017 TAND CCTHA Án phí HSST + DSST:
496 BĐ Nguyễn Văn Hiệp thôn Bom Bo, Bình Minh huyện Bù Đăng 30/5/2017 1.850.000 đ

24/2017HSST 963/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí HSST + SC:
497 BĐ Nguyễn Văn Tâm thôn 6, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/7/2017 32.700.000 đ

08/2017HSST 968/QĐ-
CCTHADS 18/01/2017 TAND CCTHA Án phí HSST + Phạt + SC:
498 BĐ Ngô Văn Em thôn 7, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 05/7/2017 10.400.000 đ

02/QQĐST-DS 443/QĐ-
CCTHADS Trần Văn Dương (Dâu) Thị 12/01/2017 TAND CCTHA
499 BĐ Duyên thôn Sơn Hòa, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 08/3/2017 BHCD: 130.000.000 dd

10/QĐST 680/QĐ-
CCTHADS Lương Thanh Tùng Huỳnh 31/3/2017 TAND CCTHA Án phí DSST: 16.000.000
500 BĐ Thanh Thủy thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 đ
10/QĐST 683/QĐ-
CCTHADS Lương Thanh Tùng Huỳnh 31/3/2017 TAND CCTHA
501 BĐ Thanh Thủy thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 220.000.000đ

10/QĐST 684/QĐ-
CCTHADS Lương Thanh Tùng Huỳnh 31/3/2017 TAND CCTHA
502 BĐ Thanh Thủy thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 310.000.000đ

10/QĐST 685/QĐ-
CCTHADS Lương Thanh Tùng Huỳnh 31/3/2017 TAND CCTHA
503 BĐ Thanh Thủy thôn 1, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 200.000.000 đ

20/DSST 224/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Văn Dũng Huỳnh Thị 11/9/2015 TAND CCTHA
504 BĐ Kim Ngân thôn 7, xã Minh Hưng huyện Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 52.000.000đ

02/QQĐST-DS 380/QĐ-
CCTHADS Trần Văn Dương (Dâu) Thị 12/01/2017 TAND CCTHA
505 BĐ Duyên thôn Sơn Hòa, xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng 17/02/2017 Án phí DSST: 3.250.000 đ

29/2017/HSST 1087/QĐ-
CCTHADS 17/3/2017 TAND CCTHA
506 BĐ Đinh Văn Nguyên thôn 7, xã Bom Bo huyện Bù Đăng 10/8/2017 BHCD: 35.491.000 đ

24/2017/HSST 957/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí+phạt+sc:
507 BĐ Lý Văn Thuận thôn 5, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/7/2017 298.800.000 đ
24/2017/HSST 962/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí+phạt sc:
508 BĐ Nguyễn Quốc Tuấn thôn 4, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/7/2017 26.245.000 đ

24/2017/HSST 960/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA Án phí+phạt sc:
509 BĐ Huỳnh Văn Vinh thôn 4, xã Phước Sơn huyện Bù Đăng 05/7/2017 22.200.000 đ

851/QĐ-
CCTHADS 2268/HSST CCTHA Án phí+phạt sc:
510 BĐ Ma Văn Yên thôn 5, xã Phước Sơn 18/12/1997 15/6/2017 43.329.750 đ

01/QĐST-DS 248/QĐ-
CCTHADS 22/8/2016 TAND CCTHA
511 BĐ Cty TNHH Lũy Hạt Điều thôn Sơn Lang, Phú Sơn huyện Bù Đăng 05/12/2016 BHCD: 7.431.630.040 đ

01/QĐST-DS 24/QĐ-
CCTHADS 22/8/2016 TAND CCTHA Án phí+phạt sc:
512 BĐ Cty TNHH Lũy Hạt Điều thôn Sơn Lang, Phú Sơn huyện Bù Đăng 05/10/2016 57.715.815 đ

13/QĐ-
CCTHADS 1794/HSPT CCTHA Án phí+phạt sc:
513 BĐ Đỗ Khắc Giục Thôn 2, xã Nghĩa Trung 26/9/1997 26/10/1998 108.650.000 đ

122/HSST 370/QĐ-
CCTHADS 14/12/2016 TAND CCTHA
514 BĐ Thạch Bé thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 17/02/2017 Án phí: 400.000 đ
68/HSST 1097/QĐ-
CCTHADS 28/6/2017 TAND CCTHA
515 BĐ Lương Văn Trọng Thôn 1, xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng 10/8/2017 Án phí: 1.200.000 đ

77/HSPT 172/QĐ-
CCTHADS Khu tân Hưng, TT Đức 21/9/2017 TAND CCTHA Án phí+phạt sc:
516 BĐ Phạm Duy Phúng Phong Bình Phước 05/10/2017 25.400.000 đ

294/HSPT
07/8/2014 Tòa 08/QĐ-
CCTHADS Phúc thẩm tại Đà CCTHA
517 BĐ Ngô Văn Trung Thôn 9, xã Bom Bo Nẵng 02/10/2017 BHCD: 1.301.120.040 đ

22/HSST 13/QĐ-
CCTHADS Khu tập thể BQL rừng 27/3/2013 TAND CCTHA
518 BĐ Thái Hữu Cam phòng hộ Bù Đăng huyện Bù Đăng 02/10/2017 BHCD: 4.065.752.628 đ

156/QĐST 251/QĐ-
CCTHADS 06/10/2017 TAND CCTHA
519 BĐ Bế Thị Mừng thôn 3, xã Đăng Hà huyện Bù Đăng 06/11/2017 Án phí: 750.000 đ

24/DSST 977/QĐ-
CCTHADS 10/3/2017 TAND CCTHA AP + Phạt+SC: 23.700.000
520 BĐ Vi Tiến Linh thôn 8, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 05/7/2017 đ

52/QĐST-DS 531/QĐ-
CCTHADS 16/12/2016 TAND CCTHA
521 BĐ Vũ Thị Hiệp thôn 3, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 14/3/2017 Án phí: 648.138 đ
05/DSST 655/QĐ-
CCTHADS Khổng Văn Hạnh, Dương Thị 09/6/2017 TAND CCTHA
522 BĐ Thơm thôn 2, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 17/7/2017 Án phí: 10.000.000 đ

05/DSST 196/QĐ-
CCTHADS Khổng Văn Hạnh, Dương Thị 09/6/2017 TAND CCTHA
523 BĐ Thơm thôn 2, xã Thống Nhất huyện Bù Đăng 16/10/2017 BHCD: 200.000.000 đ

22/QĐST 1061/QĐ-
CCTHADS Nguyễn Duy Thanh, Trần Thị 12/7/2017 TAND CCTHA
524 BĐ Sáu thôn 2, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 01/8/2017 BHCD: 160.000.000 đ

07/HSPT 12/QĐ-
CCTHADS Tiểu khu 175, xã Phú Sơn, 12/01/2017 TAND CCTHA
525 BĐ Tằng Kim Bảo, Chìu Thị Múi huyện Bù Đăng huyện Bù Đăng 02/10/2017 BTCD: 37.755.000 đ

13/DSST 315/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, thị trấn Đức 25/8/2017 TAND CCTHA
526 BĐ Vũ Duy Khánh Phong huyện Bù Đăng 01/12/2017 BHCD: 15.000.000 đ

13/DSST 160/QĐ-
CCTHADS khu Đức Thọ, thị trấn Đức 25/8/2017 TAND CCTHA
527 BĐ Vũ Duy Khánh Phong huyện Bù Đăng 05/10/2017 Án phí DSST: 1.002.922 đ

50/HSPT 314/QĐ-
CCTHADS 27/7/2017 TAND CCTHA
528 BĐ Trương Quang Nhàn thôn Đăk Úy, Đăk Nhau tỉnh Bình Phước 01/12/2017 BHCD: 75.047.769 đ
82/HSST 521/QĐ-
CCTHADS 18/8/2016 TAND CCTHA
529 BĐ Đinh Quang Đại thôn Đăk La, xã Đăk Nhau huyện Bù Đăng 22/1/2018 BTCD: 4.000.000 đ

82/HSST 519/QĐ-
CCTHADS 18/8/2016 TAND CCTHA
530 BĐ Đinh Quang Đại thôn Đăk La, xã Đăk Nhau huyện Bù Đăng 22/1/2018 BTCD: 4.000.000 đ

16/DSST 283/QĐ-
CCTHADS thôn Bình Lợi, xã Nghĩa 05/9/2017 TAND CCTHA
531 BĐ Trần Thị Kim Vân Bình huyện Bù Đăng 24/11/2017 BHCD: 215.000.000 đ

16/DSST 176/QĐ-
CCTHADS thôn Bình Lợi, xã Nghĩa 05/9/2017 TAND CCTHA
532 BĐ Trần Thị Kim Vân Bình huyện Bù Đăng 05/10/2017 Án phí: 5.375.000 đ

113/HSST 770/QĐ-
CCTHADS 14/11/2016 TAND CCTHA Án phí + phạt: 5.200.000
533 BĐ Trần Xuân Tiến thôn 6, xã Đức Liễu huyện Bù Đăng 30/5/2017 đ

75/HSST 656/QĐ-
CCTHADS Sơn Lập, Thọ Sơn, Bù Đăng, 12/7/2017 TAND CCTHA
534 BĐ Điểu Ly BP Bù Đăng 08/3/2018 Án phí: 2.565.000đ

71/HSST 426/QĐ-
CCTHADS Ấp 5, xã Đoàn Kết, Bù Đăng, 30/5/2017 TAND CCTHA
535 BĐ Trần Văn Tuấn BP Q6, TP.HCM 03/01/2018 Án phí: 200.000đ
44/HNGĐ-ST 256/QĐ-
CCTHADS Ấp 3, xã Đoàn Kết, Bù Đăng, 07/9/2016 TAND CCTHA
536 BĐ Võ Thị Trúc BP Bù Đăng 05/12/2016 BHCD: 20.000.000đ

03/DSST 772/QĐ-
CCTHADS Thôn 3, xã Thống Nhất, Bù 04/4/2017 TAND CCTHA
537 BĐ Trần Văn Luân Đăng, BP Bù Đăng 30/5/2017 Án phí: 1.200.000đ

03/DSST 700/QĐ-
CCTHADS Thôn 3, xã Thống Nhất, Bù 04/4/2017 TAND CCTHA
538 BĐ Trần Văn Luân Đăng, BP Bù Đăng 26/5/2017 BHCD: 18.000.000

26/DSST 1140/QĐ-
CCTHADS thôn 2, xã Đức Liễu, Bù 24/7/2017 TAND CCTHA
539 BĐ Đinh Văn Diên Đăng. BP Bù Đăng 17/8/2017 Án phí: 750.000đ

26/DSST 211/QĐ-
CCTHADS thôn 2, xã Đức Liễu, Bù 24/7/2017 TAND CCTHA
540 BĐ Đinh Văn Diên Đăng. BP Bù Đăng 24/10/2017 BHCD: 20.000.000

28/DSST 1139/QĐ-
CCTHADS thôn 6, xã Đức Liễu, Bù 26/7/2017 TAND CCTHA
541 BĐ Chu Ngọc Châu Đăng, BP Bù Đăng 17/8/2017 Án phí: 300.000đ

10/HNGĐ - ST 565/QĐ-
CCTHADS thôn 6, xã Đức Liễu, Bù 28/3/2007 TAND CCTHA
542 BĐ Nguyễn Thị Lan Đăng, BP Bù Đăng 18/7/2007 Án phí: 1.500.000đ
58/HSST 988/QĐ-
CCTHADS thôn 2, xã Đức Liễu, Bù 22/5/2017 TAND CCTHA
543 BĐ Lê Đình Linh Đăng. BP Bù Đăng 05/7/2017 Án phí: 10.762.500 đ

92/HSST 114/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 24/11/2015 TAND CCTHA
544 BĐ Võ Văn Lượng Đăng. BP Bù Đăng 19/10/2016 BHCD: 21.850.000

13/DSST 304/QĐ-
CCTHADS thôn 8, xã Đức Liễu, Bù 13/1/2012 TAND CCTHA
545 BĐ Nguyễn Phi Khanh Đăng, BP Bù Đăng 24/02/2012 Án phí: 3.765.625 đ

46/DSST 585/QĐ-
CCTHADS thôn 8, xã Đức Liễu, Bù 17/7/2009 TAND CCTHA
546 BĐ Nguyễn Phi Khanh Đăng, BP Bù Đăng 29/7/2009 Án phí: 3.030.000 đ

34/DSST 990/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 01/8/2013 TAND CCTHA
547 BĐ Vũ Huy Soái Đăng. BP Bù Gia Mập 05/8/2017 BHCD: 150.000.000

241/HSST 407/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 07/11/2017 TAND CCTHA
548 BĐ Vũ Văn Sơn Đăng. BP Gò Vấp, TP.HCM 03/01/2018 Án phí: 200.000 đ

28/HSST13/7/201 362/QĐ-
CCTHADS thôn 2, xã Đức Liễu, Bù 7 TAND TX. Phước CCTHA
549 BĐ Hoàng Văn Phong Đăng. BP Long, BP 22/12/2017 Án phí: 200.000 đ
32/HSST 820/QĐ-
CCTHADS thôn 3, xã Đức Liễu, Bù 21/3/2017 TAND CCTHA
550 BĐ Nguyễn Hoàng Tân Đăng. BP Bù Đăng 15/6/2017 Án phí: 616.666 đ

119/HSST 737/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 28/12/2017 TAND CCTHA
551 BĐ Võ Văn Lượng Đăng. BP Bù Đăng 02/4/2018 Án phí: 500.000 đ

119/HSST 736/QĐ-
CCTHADS thôn 1, xã Đức Liễu, Bù 28/12/2017 TAND CCTHA
552 BĐ Võ Văn Long Đăng. BP Bù Đăng 02/4/2018 Án phí: 500.000 đ

01/KDTM-ST 391/QĐ-
CCTHADS QL 14, xã Thọ Sơn, huyện 27/01/2010 TAND CCTHA
553 BĐ Công ty TNHH Vĩnh Xương Bù Đăng, BP Bù Đăng 19/3/2010 Án phí: 49.073.484 đ

08/HSST 336/QĐ-
CCTHADS 18,19,20/01/2017 CCTHA
554 BĐ Nguyễn Trung Cang thôn 6, xã Đường 10 TAND Bù Gia Mập 22/12/2017 Án phí: 30.200.000 đ

353/HSPT 784/QĐ-
CCTHADS 24/9/2014 TAND CCTHA
555 BĐ Bùi Thị Hòa thôn Đăk La, xã Đăk Nhau TC tại Đà Nẵng 26/4/2018 BHCD: 395.000.000 đ

16/HSST 163/QĐ-
CCTHADS 28/4/2017 TAND CCTHA
556 BĐ Trần Văn Duyên thôn 5, xã Đường 10 Tuy Đức 05/10/2017 Án phí+SC: 10.200.000 đ
96/HSST 387/QĐ-
CCTHADS 15/9/2016 TAND CCTHA
557 BĐ Phạm Đình Sơn thôn 1, xã Đường 10 Bù Đăng 25/12/2017 BTCD: 55.000.000

XI Chi Cục THADS Thị Xã Đồng Xoài


Hoàn trả nợ cho
Ngân hàng TMCP
Đỗ Tấn Dũng Phạm Thị Khu phố 2, phường Tân Đồng, 35/2013/KDTM-ST 45/QĐ-THA Sài Gòn Thương Tín:
1 Huệ ĐX, BP 31/7/2013 18/10/2013 218.027
KP Xuân Lộc, p. Tân Xuân, 28/2014/HSST 979/QĐ-THA
2 Kim Văn Sơn ĐX, BP 10/7/2014 13/7/2015 Án phí HSST: 200
Nguyễn Hoàng Long Nguyễn Hoàng Long 93/2014/HSST 171/QĐ-THA
3 (Lúa) (Lúa) 25-26/9/2014 11/12/2014 Phạt: 16.740

Kp Suối Đá, P. Tân Xuân, ĐX, 42/2015/HSST 896/QĐ-THA


4 Nguyễn Hữu Đầy BP 06/4/2015 23/6/2015 Án phí HSST,DS ST: 1.133

Kp Phú Thanh, p. Tân Phú, 08/2010/QĐST-DS 475/QĐ-THA


5 Trần Thị Thu Hằng ĐX, BP 11/02/2010 07/4/2010 Án phí DSST: 4000

Số 19, Đường Nguyễn Trãi, P.


Tân Thiện 09/2008/QĐST-DS 15/QĐ-THA
6 Lê Thị Ái Linh ĐX, BP 21/5/2008 16/9/2008 Án phí DSST: 2.600

Kp Tân Trà, p. Tân Xuân, ĐX, 79/2013/HSST 348/QĐ-THA


7 Ngô Thị Thanh Tuyền BP 26/8/2013 18/3/2014 Phạt: 9000

21/2010/DSST 109/QĐ-THA
8 Nguyễn Huỳnh Quang 617, QL 14, Tân Bình, ĐX, BP 03/5/2010 07/12/2011 Án phí DSST: 3.988

Kp Phước Bình, P. Tân Xuân, 61/2009/HSST 135/QĐ-THA


9 Lê Đức Đua ĐX, BP 11/9/2009 25/11/2013 Án phí, phạt: 10.050
Tổ 7, kp Tân Tiến, p. Tân 10/2009/DSST 09/QĐ-THA
10 Lưu Thị Hương Xuân, ĐX, BP 20/4/2009 05/10/2009 Án phí DSST: 2.725

29/2010/DSST 162/QĐ-THA
11 Nguyễn Huỳnh Quang 617, QL 14, Tân Bình, ĐX, BP 14/6/2010 01/12/2010 Án phí KDTM: 2.411

Trần Long Hải 102/2014/HSST 219/QĐ-THA Án phí HSST, phạt:


12 (Chúc) Kp 2, p. Tân Đồng, ĐX, BP 29/10/2014 19/12/2014 10.200

198/2013/QDST-
Tổ 8, kp 3, p. Tân Đồng, ĐX, HNGĐ 621/QĐ-THA
13 Nguyễn Thanh Giang BP 29/11/2013 11/6/2014 Án phí CDNC: 100

59/HNGĐ 640
14 Nguyễn Thị Phụng KP Tân Tiến, Tân Xuân 03/6/2011 10/6/2011 Án phí DSST: 4.050

66/2014/HSST 473/QĐ-THA Án phí HS,


15 Nguyễn Thị Thủy KP Suối Đá, Tân Xuân, ĐX 18/7/2014 24/3/2015 DS: 4.050

Kp Suối Đá, P. Tân Xuân, ĐX, 43/HSST 469 Án phí HS, DSST:
16 Nguyễn Lụa (Lúa) BP 26/5/2014 23/3/2015 1.200

KP Phước Thiện, Tân Thiện, 69/HSST 415


17 Nguyễn Văn Quốc (Quốc Khỉ) ĐX 22/7/2014 27/02/2015 Án phí, phạt: 3.200

52/HSST 341
18 Trần Thị Nga (Mén) KP Phước Bình, Tân Xuân, ĐX 31/5/2013 18/3/2014 Phạt: 40.000

19/HSST 334
19 Trần Lợi KP 2, Tân Đồng, ĐX 19/3/2013 18/3/2014 Phạt: 16.200
73/2013/HSST 346/QĐ-THA
20 Đỗ Văn Toàn KP 2, Tân Đồng, ĐX 29/7/2013 18/3/2014 Phạt: 40.000

123/HSPT 369
21 Ngô Văn Sự KP Suối Đá, Tân Xuân, ĐX 11/9/2013 18/3/2014 Án phí, phạt: 5.400

KP Xuân Lộc, Tân Xuân, 43/HSST 412 Án phí HS,


22 Kim Văn Sơn ĐX,BP 28/5/2013 18/4/2014 DSST: 500

Công ty TNHH TMDV 617 quốc lộ 14, P. Tân Bình, 19/DSST 969
23 Tân Hoàng Long Tx.ĐX, BP 13/4/2011 18/7/2011 Án phí DSST: 3.833

Kp Tân Bình, P. Tân Bình, 969/HSPT 25/QĐ-THA Phạt


24 Phạm Tiến Dũng ĐX,B P 18/5/2000 09/10/2007 sung công: 4.000
Khu phố 3, phường Tân
Dương Thị Nhung Đồng, ĐX, BP 30/HNGĐ 604
25 19/3/2013 09/6/2014 Án phí giá ngạch: 7.208
Khu phố 3, phường Tân
Nguyễn Minh Thanh
Đồng, ĐX, BP 13/HSST 432
26 25/01/2013 23/4/2014 Án phí, phạt: 10.200
Khu phố 1, phường Tân
Trương Văn Lộc Đồng, ĐX, BP 53/HSST 82 Thu lợi bất chính: 6.750
27 21/8/1998 13/9/2005
Khu phố 1, phường Tân
Bùi Viết Khải Đồng, ĐX, BP 94/HSST 337
28 20/12/2007 25/01/2010 Phạt: 8.000

Trần Xuân Lập 39/HSST 756


29 Kp 4, P Tân Đồng. ĐX 30/7/2012 20/9/2012 Án phí: 200
Kp 4, p. Tân Đồng, ĐX, BP
Đinh Văn Cảnh 15/HSPT 21
30 14/3/2002 08/12/2004 Án phí, phạt: 5.550
Kp Tân Bình, p. Tân Bình,
Nguyễn Việt Tiệp
ĐX, BP 03/HSST 122
31 15/01/2004 22/7/2004 Sung công: 7.700
Kp Tân Xuân, p. Tân Xuân,
Nguyễn Thị Hồng
ĐX, BP 08/HSST 01
32 22/4/2003 04/11/2004 Án phí, phạt: 8.050
Kp Phước Bình, p. Tân
Nguyễn Văn Thái
Xuân, ĐX, BP 07/HSST 545
33 23/4/2013 27/6/2013 Án phí DS,HS: 2.053
Kp Phước An, p. Tân Xuân,
Nguyễn Văn Hiền ĐX, BP 118/HNGĐ 563
34 10/9/2012 09/7/2013 Án phí CDNC: 200
kp Tân Tiến, p. Tân Xuân,
Đoàn Nguyễn Trường An ĐX, BP 45/HSPT 186
35 12/8/2013 19/12/2013 Án phí HS,DS: 1.091

Nguyễn Văn Hoàng Hoàn trả nợ cho bà Lê Thị


Đặng Thị Xuân Hẻm 588, tổ 2, Kp. Tân Trà, 07/DSST 1045 Đào: 355.000
36 P. Tân Xuân, Tx. Đx, Bp 20/3/2015 30/7/2015

Lê Viết Minh Kp. Phước Bình, phường Tân Hoàn trả nợ cho NH Sài gòn
(DNTN Minh Tình) Xuân, 03/2013/KDTM-ST 302/QĐ-THA thương tín: 303.430
37 TX. Đx, Bp 31/12/2013 21/02/2014

Đào Minh Thành Liên đới trả nợ cho ông Thới


Nguyễn Thị Hà Kp 2, p. Tân Đồng, ĐX, BP 40/DSST 1059 Cảm: 300.000
38 18/12/2014 06/8/2015

KP Xuân Lộc,p.Tân Xuân, ĐX,


Cao Văn Dũng BP 71/HSST 51
39 12/7/2013 08/10/2015 Án phí, phạt: 19.200
Đỗ Thanh Tùng KP 3, P Tân Đồng, ĐX, BP 28/HSST 41
40 31/3/2015 06/10/2015 Án phí HS: 200

Kp Phú Tân, Tân Phú, Đồng


Trần Văn Lý Xoài, BP 95/HSPT
41 25/8/2015 80/02/11/2015 Án phí HSST: 200

Án phí, thu lợi bất chính:


Đặng Đức Anh KP 3, Tân Đồng, ĐX, BP 99/HSPT 81 1.400
42 03/9/2015 02/11/2015

Hoàn trả nợ cho Công ty CP


Công ty Minh Đạt 05/KDTM 56 CNCS Miền Nam: 472.563
43 Pk2, p Tân Đồng. ĐX 18/6/2015 14/10/2015

Hoàn trả nợ cho bà Nguyễn


Đồng Thị Mỹ Hạnh 22/DSST 239 Thị Thanh: 100.000
44 Kp2, p Tân Đồng, ĐX 16/5/2013 14/12/2015

khu phố 2, Tân Đồng, Đồng 34 285 Bồi thường dân sự


45 Nguyễn Văn Huân Xoài 17/3/2011 24/12/15 24.416

33/QĐDS-ST 486
46 Nguyễn Đức Vĩnh KP Phú Lộc, Tân Phú, ĐX 09/7/15 31/3/16 Án phí: 800

KP Phú Tân, Tân Phú, Đồng 148 446


47 Nguyễn Bá Hậu Xoài 27/8/2014 25/3/2016 CDNC: 1.500/tháng
Trả nợ: 7.600 và
26 64 01 cây vàng (9999)cho bà
48 Nguyễn Thị Hường KP Phú Cường, Tân Phú, ĐX 15/9/15 26/10/15 Nguyễn Thị Phượng

Nguyễn Văn Luật - Hoàng Thị 05 376 Trả nợ:200.000 cho


49 Nhuần KP Phú Mỹ, Tân Phú, ĐX 01/02/16 29/02/16 ông Hồ Tiến Dũng
số 11 đường Cô Giang, P. Hiệp 13 1010
50 Lê Thị Cẩn Phú, Q.9, Tp. HCM 07/8/2009 21/6/16 Án phí DSST: 35.022

211 905
51 Lê Tiến Hồng Kp 2, tân Đồng, Đồng Xoài 22/10/15 20/5/16 Án phí CDNC: 100.000 đ

117 948
52 Nguyễn Thanh Lượm KP 3, Tân Đồng 18/9/15 23/5/16 Án phí HSST: 200.000đ

28 928 Án phí HSST, Phạt


53 Nguyễn Cao Âu Phú Mỹ, Tân Phú, Đồng Xoài 30/3/2016 23/5/2016 25.200

07 425
54 Đặng Quốc Hưng Kp4, P. Tân Đồng, ĐX, BP 11/01/16 15/3/16 Án phí HSST: 200
Tổ 4, KP. Phú Cường, P. Tân 74 1226
55 Phan Văn Phước Phú, ĐX, BP 24/6/16 08/8/16 Án phí HSST: 200
Tổ 1, KP 1, P. Tân Đồng, ĐX, 64 1280
56 Bùi Viết Khải BP 11/12/06 11/8/16 Án phí, phạt: 10.050
Tổ 5, KP Phú Cường, p Tân 26 307
57 Nguyễn Như Huy Phú, TX ĐX, BP 18/8/14 31/12/15 Trả nợ: 190.000
Tổ 2, ấp 4, xã Minh Thắng, CT, 43 1245
58 Tạ Xuân Lộc BP 17/11/14 08/8/16 Trả nợ: 51.800
Tổ 2, ấp 4, xã Minh Thắng, CT, 39 1246
59 Tạ Xuân Lộc BP 02/10/14 08/8/16 Trả nợ: 67.000
33 217 Trả nợ: Lãi suất chậm thi
60 Công ty TNHH Đức Bình KP Xuân Lộc, Tân Xuân 30/8/11 15/01/13 hành án
83 316
61 Nguyễn Thị Mỹ Dung KP 2, Tân Đồng 13/12/12 21/3/13 Trả nợ: 221.708
27 21
62 Nguyễn Gia Sy KP Phú Lộc, Tân Phú 15/3/16 03/10/16 CDNC: 3.000/tháng
96 69
63 Đỗ Thị Khánh Toàn KP Phú Tân, Tân Phú 18/8/16 17/10/16 Hoàn trả: 109.859
99 52
64 Danh Kim Trong KP Phú Tân, Tân Phú 24/8/16 11/10/16 Án phí HSST: 200
96 34
65 Đỗ Thị Khánh Toàn KP Phú Tân, Tân Phú 18/8/16 11/10/16 Án phí HSST, DSST: 37.487
31 06
66 Mai Văn Cần KP Phú Tân, Tân Phú 19/8/16 03/10/16 Hoàn trả: 10.000
10 409
67 Đỗ Thị Diệu Hiền KP Xuân lộc, Tân Xuân 31/01/13 24/4/2013 Hoàn trả: 970.529

68 Đỗ Thị Diệu Hiền KP Xuân Lộc, Tân Xuân 1052 Hoàn trả: 150.291
110 238
69 Trần Văn Cang Phú Lộc, Tân Phú 24/8/2012 04/11/2016 CDNC:61.000
20 617
70 Nguyễn Ngọc Thanh Phú Tân, Tân Phú 06/7/2016 25/01/2017 Hoàn trả: 22.619
10 833
71 Lý Thị Hẹ Phú Lộc, Tân Phú 21/2/2017 11/4/2017 Án Phí+Phạt: 15.200
Huỳnh Thị Lý 76 48
72 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 07/20/2010 Hoàn trả: 190.952
Huỳnh Thị Lý 10 506
73 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 26/4/2010 28/4/2010 Hoàn trả: 344.944
Huỳnh Thị Lý 19 522
74 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 03/05/2010 12/5/2010 Hoàn trả: 344.944
Huỳnh Thị Lý 36 638
75 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 25/6/2010 30/6/2010 Hoàn trả: 2.285.567
Huỳnh Thị Lý 19 637
76 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 09/5/2011 10/6/2011 Hoàn trả: 641.938
Huỳnh Thị Lý 14 488
77 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 26/4/2010 26/4/2010 Hoàn trả: 308.035
Huỳnh Thị Lý 67 376
78 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 16/12/2009 09/3/2010 Hoàn trả: 407.661
Huỳnh Thị Lý 13 485
79 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 26/4/2010 26/4/2010 Hoàn trả: 124.525
Huỳnh Thị Lý 59 670
80 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 10/8/2010 Hoàn trả: 2.902.473
Huỳnh Thị Lý 39 644
81 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 02/7/2010 Hoàn trả: 1.522844
Huỳnh Thị Lý 85 167
82 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 03/11/2010 02/12/2010 Hoàn trả: 1.641.432
Huỳnh Thị Lý 38 647
83 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 02/7/2010 Hoàn trả: 840.190
Huỳnh Thị Lý 56 716
84 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 301.552
Huỳnh Thị Lý 60 709
85 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 716.071
Huỳnh Thị Lý 100 285
86 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 17/12/2010 20/12/2010 Hoàn trả: 406.205
Huỳnh Thị Lý 104 323
87 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 22/12/2010 05/01/2011 Hoàn trả: 1.735/529
Huỳnh Thị Lý 12 492
88 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 29/4/2010 26/4/2010 Hoàn trả: 1.563.536
Huỳnh Thị Lý 35 641
89 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 25/6/2010 30/6/2010 Hoàn trả: 1.704.088
Huỳnh Thị Lý 98 232
90 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 07/12/2010 09/12/2010 Hoàn trả: 632.855
Huỳnh Thị Lý 61 751
91 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 23/8/2010 Hoàn trả: 348.488
Huỳnh Thị Lý 32 666
92 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 21/6/2010 05/7/2010 Hoàn trả: 559.776
Huỳnh Thị Lý 58 703
93 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 753.879
Huỳnh Thị Lý 72 87
94 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 22/10/2010 Hoàn trả: 334.166
Huỳnh Thị Lý 97 235
95 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 7/12/2010 09/12/2010 Hoàn trả: 1.371.156
Huỳnh Thị Lý 27 588
96 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 11/6/2010 17/6/2010 Hoàn trả: 1.3432.141
Huỳnh Thị Lý 78 42
97 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 07/10/2010 Hoàn trả: 716.071
Huỳnh Thị Lý 79 39
98 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 07/10/2010 Hoàn trả: 1.231.642
Huỳnh Thị Lý 40 650
99 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 02/7/2010 Hoàn trả: 199.736
Huỳnh Thị Lý 53 721
100 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 7.175.029
Huỳnh Thị Lý 54 720
101 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 1.527.618
Huỳnh Thị Lý 41 652
102 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 02/7/2010 Hoàn trả: 184.842
Huỳnh Thị Lý 26 591
103 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 11/6/2010 17/6/2010 Hoàn trả: 1.623.094
Huỳnh Thị Lý 73 24
104 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 06/10/2010 Hoàn trả: 5.835.051
Huỳnh Thị Lý 57 763
105 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 06/9/2010 Hoàn trả: 904.655
Huỳnh Thị Lý 63 706
106 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 22/7/2010 21/8/2010 Hoàn trả: 313162
Huỳnh Thị Lý 71 89
107 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 22/10/2010 Hoàn trả: 1.181.039
Huỳnh Thị Lý 55 712
108 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 11/8/2010 Hoàn trả: 162.309
Huỳnh Thị Lý 86 114
109 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 03/11/2010 08/11/2010 Hoàn trả: 253.012
Huỳnh Thị Lý 11 495
110 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 26/4/2010 26/4/2010 Hoàn trả: 253.012
Huỳnh Thị Lý 28 754
111 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 11/6/2010 27/8/2010 Hoàn trả: 1.237.370
Huỳnh Thị Lý 62 748
112 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 28/7/2010 23/8/2010 Hoàn trả: 66.833
Huỳnh Thị Lý 87 117
113 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 03/11/2010 09/11/2010 Hoàn trả: 3.532.616
Huỳnh Thị Lý 37 698
114 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 30/6/2010 10/8/2010 Hoàn trả: 4.990.068
Huỳnh Thị Lý 75 45
115 Phan Tân Sơn Tân Đồng 1, Tân Thiện 04/10/2010 07/10/2010 Hoàn trả: 190.952
01 472
116 DNTN Nguyễn Gia Tân Xuân 04/4/2010 13/4/2011 Hoàn trả: 970.000
Nguyễn Thị Lộc 23 1432
117 Phạm Văn Quyết Kp 4,Tân Đồng 20/7/2016 29/8/2016 Hoàn trả: 100.000
Lê Minh Hậu 880 623/HSST
TLBC: 95.200.000
118 An Bình, Phú Giáo 18/6/15 26/6/07
Tổ 2.KP Phú Tân, Tân Phú, 28/HSST 1072 BT: 3.075
119 Hoàng Minh Tuấn ĐX-BP 28/3/2017 02/6/2017

61/HSST 1277 Buộc nộp lại:28.507


KP.Phú Tân, P.Tân Phú,ĐX- 01/6/2017 12/7/2017 SQNN
120 Bùi Thanh Sơn BP

96/HSST 1270
Đỗ Thị Khánh Toàn Tổ 2, KP.Phú Tân, P.Tân Trả nợ: 342.649.922
18/8/2016 11/7/2017
Phú, ĐX-BP
121

KP 3, P Tân Đồng, ĐX, BP 17/DSST 530


Bùi Thị Sửu Án phí : 5.589.000
14/6/2012 27/7/2012
122
KP Phú Mỹ 26 1492
Đỗ Văn Tiến Án phí: 970.000
123 Tân Phú, ĐX 12/7/17 30/8/17
Nguyễn Thị Bẩy KP 3, P Tân Đồng, ĐX, BP 30
Trả nợ: 14.4785.000
Nguyễn Văn Phương 26/9/2014
320
124 04/01/2016

Phan Văn Bế Phước Tân, 05 1155


Trả nợ: 5.500.000.000
DNTN Phước Đức Tân Thiện 20/3/2017 14/6/2017
125
Kp Phú Lộc, 10 837 Phạt: 15.000.000
Tồng Thanh Hiền
126 p Tân Phú 21/2/2017 11/4/2017 Án phí : 200.000
03 20 Phạt: 30.000.000
Nguyễn Văn Long Kp4, Tân Đồng
127 02/10/2017 08/3/2017 Án phí : 200.000
426/DSPT 134
Trịnh Quốc Viễn quốc lộ 14, Tân Phú Án phí: 24000
128 18/4/11 19/12/11
426/DSPT 48
Trịnh Quốc Viễn quốc lộ 14, Tân Phú Trả nợ: 50000
129 18/4/11 19/12/11
Nông Thanh Ngải-Phạm Thị KP Phú Cường, Tân Phú, 44/DSST 383/QĐ-THA
Trả nợ: 3.900.000
130 Lịch ĐX 08/12/2017 15/01/2018
05/2017/QĐST-
Phan Văn Bế Kp phước Tân, phường Tân 545/QĐ-THA
KDTM Trả nợ: 5.442.400
DNTN Phước Đức Thiện, ĐX,BP 07/3/2018
131 20/3/2017
PK Phú Thanh, P Tân Phú, 56/DS-PT 76/QĐ-THA
Quách Thị Dung APDSST: 39.422.050
132 ĐX, BP 13/7/2017 20/10/2017

Quách Thị Dung, Nguyễn Tổ 1, KP1, P.Tân Đồng, ĐX- 21/2013/DSPT 1198/QĐ-THA
Trả nợ: 79.982
Trọng Nguyên BP 18/3/2017 21/6/2017
133

APHSST:
44/2015/HSPT 775/QĐ-THA
Hồ Đắc Đình Kp. Thanh Bình, P. Tân Bình, 200 + Phạt:
ngày 21/4/2015 25/5/2015
15.000
134
APHSST:
13/2014/HSST
Nguyễn Duy Mật Ấp 4, xã Tiến Thành, TX.Đx, 435/QĐ-THA 200 + Phạt:
ngày 27/01/2014
135 12/3/2015 10.000
APHSST:
Nguyễn Văn Vượng 29/2015/HSST 882/QĐ-THA
Ấp 2, xã Tiến Thành, Tx.Đx, 200 + Sung công quỹ:300
(Vượng Sò) ngày 27/3/2015 18/6/2015
136

Võ Văn Phước 20/2007/DS-ST 318/QĐ-THA APDSST:


Tổ 5, kp Tân Bình, p. Tân Bì
Trần Thị Thúy Nga 22/8/2007 03/04/2008 4.298
137

48/2012/QĐST-DS 528/QĐ-THA APDSST:


Chu Đình Sơn Ấp 1, xã Tiến Thành, ĐX, BP
06/7/2012 27/7/2012 3.670
138
APHSST:
Nguyễn Thế Thắng Kp Tân Trà 1, p. Tân Bình, 19/2015/HSST 503/QĐ-THA 200 + Phạt:
139 ĐX, BP 11/02/2015 09/4/2015 20.000
APHSST:
Hồ Viết Anh ấp 4, xã Tiến Thành, Tx 13/2014HSST 436/QĐ-THA 200 + Phạt:
140 Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước 27/01/2014 12/3/2015 10.000
ấp Làng 3, xã Tiến Thành, 106/2014/HSST 396/QĐ-THA Phạt:
Võ An
141 TX Đồng Xoài, BP 14/11/2014 11/02/2015 20.000
Tổ 4, Kp. Thanh Bình, P. 19/2015/HSST 446/QĐ-THA Phạt:
Nguyễn Văn Hà
142 Tân Bình, Tx.Đx 11/02/2015 17/3/2015 30.000
APHSST:
Võ Văn Nam (Nhỏ) kp Xuân Bình, phường Tân 200
Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh 43/2014/HSST 470/QĐ-THA APDSST:
143 Bình Phước 26/5/2014 23/3/2015 1.000
Kp Tân Bình, P.Tân Bình, 69/2014/HSST 412/QĐ-THA Phạt:
Võ Văn Sáu
144 Tx.DX, Tỉnh BP 22/7/2014 27/02/2015 5.000

APHSST:
200
Đoàn Thị Kim Tuyến Phạt:
tổ 1, kp Tân Trà 1, p Tân 30.000
Bình, tx Đồng Xoài, tỉnh 104/2013/HSST 462/QĐ-THA TLBC:
145 Bình Phước 27/9/2013 19/3/2015 5.350
APHSST:
Trần Hoàng Anh kp Xuân Bình, phường Tân 165
Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh 34/2013/HSST 364/QĐ-THA Phạt:
146 Bình Phước 26/6/2013 18/3/2014 10.000

Nguyễn Thị Thơm (Chắng) kp Tân Trà 2, p Tân Bình, tx 79/2013/HSST 356/QĐ-THA Phạt:
147 Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước 16/8/2013 18/3/2014 10.000

Bồ Thị Thu Thủy (Mén) kp Tân Trà 2, p Tân Bình, tx 79/2013/HSST 352/QĐ-THA Phạt:
148 Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước 16/8/2013 18/3/2014 10.000
kp Tân trà 1, p. Tân Bình, 31/HSST 239/QĐ-THA Phạt:
Nguyễn Hưũ Trí
149 ĐX, BP 26/04/2010 17/02/2012 3.200
Nguyễn Văn La - Ngô Thị kp Tân trà 1, p. Tân Bình, 17/DSPT 85/QĐ-THA DSST:
150 Phượng ĐX, BP 03/03/2006 05/5/2006 5.544
kp Tân Trà 1, p. Tân Bình, 23/2012/HSST 454/QĐ-THA Phạt:
Nguyễn Văn Trường
151 ĐX, BP 18/4/2012 09/5/2014 6.500

Nguyễn Thị Bình kp Tân Trà 2, p Tân Bình, tx 79/2013/HSST 355/QĐ-THA Phạt:
152 Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước 16/8/2013 18/3/2014 10.000

APHSST:
200
Huỳnh Trọng Nhân Phạt:
20.000
kp Tân Bình, P.Tân Bình, 34/HSST 231/QĐ-THA SC:
153 Tx.DX, Tỉnh BP 10/3/2011 14/02/2012 2.250
APHSST:
Lê Chí Hiếu 185
Kp Thanh Bình, p. Tân Bình, 34/2013/HSST 360/QĐ-THA Phạt:
154 ĐX, BP 26/6/2013 18/3/2014 5.000
APHSST:
50
Hoàng Ánh Nguyệt Phạt:
tổ 2, kp Thanh Bình, p Tân 20.000
Bình, tx Đồng Xoài, tỉnh 41/HSST 193/QĐ-THA SC:
155 Bình Phước 31/7/2007 18/12/2007 15.416
tổ 6, kp Tân Trà, p Tân Bình,
Mai Tường Thụy Tx Đồng Xoài, tỉnh Bình 21/2013/QĐST-DS 301/QĐ-THA APDSST:
156 Phước 17/4/2013 21/02/2014 3.270
Công ty dịch vụ kỹ thuật
Lê Xuân Tứ nông nghiệp huyện Đồng 16/HSST 24/QĐ-THA Phạt:
157 Phú, tỉnh Bình Phước 15/4/1999 09/10/2007 8.304

Đinh Thị Thơm ấp 3, xã Tiến Hưng, tx Đồng 52/2011/HSST 122/QĐ-THA Phạt:


158 Xoài, tỉnh Bình Phước 12/7/2011 19/12/2011 5.000
APHSST:
Nguyễn Văn Hoàng 200
ấp 3, xã Tiến Hưng, tx Đồng 52/HSST 266/QĐ-THA Phạt:
159 Xoài, tỉnh Bình Phước 12/07/2011 27/02/2012 5.000
APHSST:
Nguyễn Thị Hoa 200
ấp 6, xã Tiến Hưng, thị xã 67/2013/HSST 265/QĐ-THA Phạt:
160 Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước 30/7/2013 14/01/2014 5.000

Nguyễn Thị Bạch Tuyết - kp Xuân Bình, phường Tân


Nguyễn Trọng Hiền Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh 05/QĐST-DS 184/QĐ-THA APDSST:
161 Bình Phước 10/01/2012 12/01/2012 15.918

Nguyễn Thị Bạch Tuyết - kp Xuân Bình, phường Tân


Nguyễn Trọng Hiền Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh 13/2012/QĐST-DS 472/QĐ-THA APDSST
162 Bình Phước 17/01/2012 21/6/2012 6.125

Nguyễn Thị Bạch Tuyết - kp Xuân Bình, phường Tân


Nguyễn Trọng Hiền Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh 66/2012/DSPT 20/QĐ-THA APDSST:
163 Bình Phước 07/9/2012 18/10/2012 9.543
Nguyễn Thị Bạch Tuyết - kp Xuân Bình, phường Tân
Nguyễn Trọng Hiền Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh 98/2012/DSST 237/QĐ-THA APDSST:
164 Bình Phước 26/12/2012 01/02/2014 25.687
APHSST:
Vũ Trung Hoàng 200
(Cu em) 84/2013/HSST 436/QĐ-THA TLBC:
165 Ấp 4, xã Tiến Thành, TX.Đx, 29/8/2013 23/4/2014 10.000
APHSST:
Vũ Anh Dũng 200
91/2013/HSST 482/QĐ-THA Phạt:
166 Ấp 1, xã Tiến Thành, TX.Đx, 24/10/2013 15/5/2014 8.000

Lê Duy Kiều 25/2014/QĐST-DS 40/QĐ-THA APDSST:


167 Ấp 2, xã Tiến Thành, TX.Đx, 29/7/2014 15/10/2014 5.960
APHSST:
Nguyễn Văn Cường 200
55/2013/HSST 414/QĐ-THA APDSST:
168 Ấp 2, xã Tiến Thành, TX.Đx, 03/6/2013 18/4/2014 2.250

APHSST:
Trần Công Hậu 200
(BO)
84/2013/HSST 437/QĐ-THA SC:
169 xã Tiến Thành, TX.Đx, BP 29/8/2013 23/4/2014 8.000

Lê Thị Cúc 06/2014/KDTM-ST 1033/QĐ-THA Hoàn trả nợ:


170 Ấp 2, Tiến Thành, ĐX, BP 30/9/2014 22/7/2015 310.805
APHSST:
Châu Văn Thịnh (Bo) 200
62/2015/HSST 1177/QĐ-THA DSST:
171 Tổ 6, kp Tân Trà 1, p Tân Bì 20/5/2015 31/8/2015 877

Bùi Quốc Vương 30/2015/QĐST-DS 1061/QĐ-THA Hoàn trả nợ:


172 Tổ 1, KP. Thanh Bình, P. Tân 30/6/2015 06/8/2015 125.400
Hoàn trả nợ:
Quách Thị Sen 34/2015/DSST 1070/QĐ-THA 100.000
173 KP. Xuân Bình, P. Tân Bình, 17/7/2015 10/8/2015

Án phí DSST:
84/2015/HSST 1238/QĐ-THA 2.383
174 Phan Đình Dũng KP. Thanh Bình, P. Tân Bình 20/4/2015 14/9/2015
Án phí HSST:
200
130/2015/HSST 132/QĐ-THA DSST:
175 Lê Thanh Tùng KP. Thanh Bình, P. Tân Bình 29/9/2015 18/11/2015 7.500

Hoàn trả nợ:


18/2015/DSST 1159/QĐ-THA 86.813
176 Nguyễn Thị Mai KP. Thanh Bình, P. Tân Bình 22/6/2015 25/8/2015

Phạt:
77/2015/HSST 1179/QĐ-THA 7.000
177 Nguyễn Thị Thu ấp 4, Tiến Thành, ĐX, BP 22/6/2015 31/8/2015

Hoàn trả nợ:


Nguyễn Xuân Thanh 10/2014/DSST 311/QĐ-THA 43.120
178 (Liên) Kp. Tân Tra 2, Tân Bình, ĐX, 16/6/2014 07/01/2015

Hoàn trả nợ:


97/2015/HSST 37/QĐ-THA 422.000
179 Lê Quang Nguyên Kp.Suối Đá, Tân Xuân, ĐX, B 31/7/2015 06/10/2015

Án phí DSST:
97/2015/HSST 37/QĐ-THA 21.100
180 Lê Quang Nguyên Kp.Suối Đá, Tân Xuân, ĐX, B 31/7/2015 06/10/2015

Hoàn trả nợ:


51/2015/QĐST-DS 298/QĐ-THA 40.000
181 Quách Thị Sen Kp.Suối Đá, Tân Xuân, ĐX, B 20/10/2015 29/12/2015

Hoàn trả nợ:


Trần Văn Hoàng 23/2015/DSST 179/QĐ-THA 34.300
182 Lê Thị Kim Ánh tổ 1A, Kp.Tân Trà, Tân Bình, 14/8/2015 25/11/2015

Hoàn trả nợ:


Nguyễn Thanh Minh 40/2013/DSST 50/QĐ-THA 23.000
183 Nguyễn Thị Lệ tổ 2B, Kp.Suối Đá, Tân Xuân 12/9/2015 08/01/2015
ấp 3, xã Tiến Thành, Đồng BTCD:
Xoài, 09/2013/HSST 342/QĐ-THA 20.000
184 Đinh Văn Nam Bình Phước 21/01/2013 26/01/2016
ấp 3, xã Tiến Thành, Đồng BTCD:
Xoài, 09/2013/HSST 341/QĐ-THA 40.000
185 Đinh Văn Nam Bình Phước 21/01/2013 26/01/2016
APHSST:
200
04/2013/HSPT 942/QĐ-THA Phạt:
186 Nguyễn Thanh Tú (Tú) Kp. Tân Tiến, Tân Xuân, ĐX 11/01/2016 23/5/2016 20.000
APHSST:
200
Kp. Tân Xuân, Tân Xuân, 04/2013/HSPT 949/QĐ-THA Phạt:
187 Trần Văn Tuấn (Ty Man) ĐX 11/01/2016 10/5/2016 20.000

Hoàn trả nợ:


100.000
tổ 2, Kp. Tân Trà, Tân Xuân, 16/2016/QĐST-DS 935/QĐ-THA
188 Lê Công Bốn ĐX 11/4/2016 02/6/2016

Hoàn trả nợ:


125.000
23/2016/QĐST-DS 1028/QĐ-THA
189 Phạm Thành Chương ấp 3, Tiến Hưng, ĐX 26/5/2016 04/7/2016

835/QĐ- Hoàn trả nợ:


tổ 4, Kp Thanh Bình, Tân 20/2015/QĐST-DS CCTHA 702.132
190 Mai Thị Em Bình, ĐX 26/5/2015 03/6/2015
APHS:
1279/QĐ- 50
64/2006/HSST CCTHA Phạt:
191 Trần Văn Thành Kp Tân Xuân, Tân Xuân, ĐX 11/12/2006 11/8/2016 5.000

628/QĐ- Hoàn trả nợ:


24/2011/QĐST-DS CCTHA 2.722.465
192 Nguyễn Thiị Hương Kp Xuân Bình, Tân Bình, ĐX 22/4/2011 09/6/2011
982/QĐ- Hoàn trả nợ:
Nguyễn Tấn Lực 31/2011/DSST CCTHA 299.482
193 Nguyễn Thị Hương Kp Xuân Bình, Tân Bình, ĐX 21/6/2011 25/7/2012

312/QĐ- Hoàn trả nợ:


Nguyễn Phúc Trình 69/2013/DSST CCTHA 866.321
194 Lê Thị Bé Kp Xuân Bình, Tân Bình, ĐX 02/12/2013 07/02/2014

11/QĐ- Hoàn trả nợ:


Nguyễn Phúc Trình 75/2013/DSST CCTHA 685.212
195 Lê Thị Bé Kp Xuân Bình, Tân Bình, ĐX 16/12/2013 06/10/2015

12/QĐ- Hoàn trả nợ:


109/2014/DSPT CCTHA 284.752
196 Nguyễn Thị Thùy Liên Kp Tân Xuân, Tân Xuân, ĐX 09/5/2014 03/10/2016

248/QĐ- Hoàn trả nợ:


33/2016/DSPT CCTHA 180.000
197 Đinh Thị Lĩnh Kp Suối Đá, Tân Xuân, ĐX 01/9/2016 16/11/2016
APHSST:
255/QĐ- 200;
Phạm Quốc Hoàng (Hoàng 119/2016/HSST CCTHA APDSST:
198 Lade) Kp Tân Trà, Tân Xuân, ĐX 22/9/2016 16/11/2016 1.175
APHSST:
460/QĐ- 158;
132/2016/HSST CCTHADS APDSST:
199 Trần Ngọc Đức (Bắp) Kp Xuân Lộc, Tân Xuân, ĐX 28/10/2016 12/12/2016 100

825/QĐ- Hoàn trả nợ:


02/2017/QĐST-DS CCTHADS 30.000
200 Trần Minh Khải ấp 1, Tiến Thành, ĐX 06/01/2017 11/4/2017
APHSST:
1122/QĐ- 200đ;
tổ 3, Kp. Suối Đá, Tân Xuân, 23/2017/HSST CCTHADS APDSST:
201 Nguyễn Danh Côn ĐX 04/4/2017 09/6/2017 15.000

1200/QĐ- Hoàn trả nợ:


tổ 2, Kp. Suối Đá, Tân Xuân, 66/2014/HSST CCTHADS 81.000
202 Nguyễn Thị Thủy (Tý) ĐX 18/7/2017 21/6/2017
APHSST:
1011/QĐ- 200
06/2017/HSST CCTHADS APDSST:
203 Mai Thế Sơn (Sơn Ba ke) ấp 3, Tiến Thành, ĐX 17/01/2017 19/5/2017 1.479

01/2013/QĐST- 324/QĐ- Hoàn trả:


số 494, Nguyễn Huệ, Kp. KDTM CCTHADS 673.420
204 Trần Thị Diệu Anh Tân Xuân, Tân Xuân, ĐX 14/5/2013 10/3/2014

1268/QĐ- Hoàn trả:


24/2017/QĐST-DS CCTHADS 53.000
205 Hà Thị Hiền ấp 3, Tiến Thành, ĐX 09/6/2017 06/7/2017

1290/QĐ- Hoàn trả:


02/2017/QĐST-DS CCTHADS 30.000
206 Trần Minh Khải ấp 1A, Tiến Thành, ĐX 06/01/2017 14/7/2017
APHSST:
1376/QĐ- 200 đ;
tổ 1, Kp. Suối Đá, Tân Xuân, 35/2017/HSST CCTHADS Phạt:
207 Phùng Tiến Giang ĐX 03/4/2017 04/8/2017 10.000 đ

1271/QĐ- Hoàn trả:140.000 đ


Văn Thị Thu Lan 05/2017/QĐPT CCTHADS
208 Phan Thúy Mỹ Quỳnh Kp. Suối Đá, Tân Xuân, ĐX 21/6/2017 11/7/2017
APHSST:
1299/QĐ- 200 đ;
tổ 5, Kp. Suối Đá, Tân Xuân, 55/2017/HSST CCTHADS APDSST:
209 Nguyễn Lụa ĐX 25/5/2017 17/7/2017 524 đ
APHSST:
61/QĐ- 200 đ;
tổ 3, Kp. Suối Đá, Tân Xuân, 107/2015/HSST CCTHADS Sung công:
210 Nguyễn Văn Bình ĐX 15/12/2015 16/10/2017 3.800

63/QĐ- Trả nợ:


số 273, đường Lê Quý Đôn, 01/2016/KDTM-PT CCTHADS 7.862.798
211 Nguyễn Xuân Vinh Tân Xuân, ĐX 29/3/2016 17/10/2016
Trương Thị Ấp 4, Tiến 59/2011/DSST 991/QĐ-THA
AP DSST: 5.125
212 Tươi Hưng, ĐX, BP 22/7/2011 26/7/2011

1040/QĐ-THA
Trương Thị Tươi Ấp 4, Tiến 58/2011/DSST AP DSST:4.750
04/8/2011
213 Hưng, ĐX, BP 22/7/2011
Ấp 4, Tiến 21/2011/DSST 514/QĐ-THA
Trương Thị Tươi APDSST1.000
214 Hưng, ĐX, BP 18/4/2011 12/5/2011
Ấp 2, Tiến 11/2013/HSPT 311/QĐ-THA PHẠT +APHSST:
Phạm Thị Công
215 Hưng, ĐX, BP 18/01/2013 08/3/2013 8.000
Ấp 6, xã 94/2010/HSST 442/QĐ-THA PHẠT+ AP HSST:
Nguyễn Tiến Đại
216 Tân Thành, ĐX, BP 07/12/2010 30/5/2012 6.105
Ấp 6, xã 194/2010/HSST 440/QĐ-THA PHẠT+AP HSST
Nguyễn Văn Luân
217 Tân Thành, ĐX, BP 07/12/2010 30/5/2012 : 5.200

1087/QĐ-THA
Nguyễn Văn Tính Tổ 1, kp 37/2011/QĐST-DS AP DSST: 6.700
22/8/2011
218 Phú Lộc, p. Tân Phú, ĐX, Bp 03/6/2011
Nguyễn Vương 20/2007/HSST 198/QĐ-THA AP HSST+ PHẠT:
219 Long Kp Phước Thiện, Tân Thiện, Đ 19/3/20007 17/8/2007 7.050

Bùi Thị Hoa 645/QĐ-THA


Kp Tân 09/2010/DSST AP DSST: 8.012
Nguyễn Viết Hải 13/6/2011
220 Đồng 1, p. Tân Thiện, ĐX, BP 27/4/2010
23/2013/KDTM-ST 26/QĐ-THA
Công ty TNHH Huyền Hân AP DSST:1.447
221 289/QL14 Tân Thiện, ĐX, BP 17/4/2013 15/10/2013

Vũ Thị Vân
Kp Tân 52/2011/DSST 35/QĐ-THA AP DSST:3.019
Nguyễn Văn Mạnh
222 Đồng 1, p. Tân Thiện, ĐX, BP 20/9/2011 24/10/2011
Bùi Đại Ấp 8, xã 86/2006/DSPT 76/QĐ-THA AP DSST: 5.307
223 Kha Tân Thành, ĐX, BP 25/8/2006 02/5/2007

Điểu Công Đó - Thị Thủy ẤP Bưng C 11/2011/DSST 524/QĐ-THA AP DSST:2.980


224 , xã Tân Thành, ĐX, BP 04/4/2011 16/5/2011

Lê Thị Tuyết Đào kp Phú Mỹ, P. Tân Phú, ĐX, 27/DSST 92/QĐ-THA AP DSST:5.700
225 BP 30/12/2004 02/3/2005

Bùi Ngọc Tuấn Tổ 3, KP 05/KDTM 396/QĐ-THA AP KDTM: 8.758


226 Phú Lộc P. Tân Phú, ĐX, BP 15/11/2012 23/4/2013

Lê Thị Kim Cúc Tổ 2, kp Xuân 04/DSST 313/QĐ-THA AP DSST: 2.085


227 Lộc P. Tân Xuân. ĐX, BP 22/01/2008 26/3/2008

Đặng Thị Lệ Ấp 6, xã Tân Thành, ĐX, BP 88/DSPT 13/QĐ-THA AP DSPT:3.173


228 26/8/2008 03/11/2008
Ấp 2, xã 93/HSST 413/QĐ-THA
Nguyễn Văn Thành AP HSST:2.115
229 Tân Thành, ĐX, BP 7/12/2012 18/4/2014
Ấp 6, xã Tân 1558/DSST 84/QĐ-THA
Hà Văn Cường AP HSPT: 6.100
230 Thành, ĐX, BP 16/11/1999 13/9/2005

Huỳnh Bá Tuấn Ấp 6, xã Tân Thành, ĐX, BP 94/HSST 441/QĐ-THA AP HSST:5.200


231 7/12/2010 30/5/2012

Vũ Văn Khiêm Ấp 6, xã Tân Thành, ĐX, BP 94/HSST 438/QĐ-THA AP HSST: 5.200


232 7/12/2010 30/5/2012

Nguyễn Duy Hà Ấp 6, xã Tân Thành, ĐX, BP 94/HSST 437/QĐ-THA AP HSST:6.200


233 7/12/2010 30/5/2012
Trần Thị Kim Thưa-Trần Thế Kp Phú Xuân 32/DSST 76/QĐ-THA AP HSDT: 18.869
234 Dũng , P. Tân Phú, ĐX, BP 6/12/2005 02/01/2006
Kp Phú Xuân, 109/HSST 525/QĐ-THA
Lâm Thanh Tý AP HSST:700
235 P. Tân Phú, ĐX, BP 30/9/2013 21/5/2014
Kp Phú Cường 12/DSST 617/QĐ-THA
Trần Thị Thúy AP DSST: 8.443
236 , P. Tân Phú, ĐX, BP 14/04/2011 02/6/2011
HTX Phát Đạt Kp Phú Cường 01/KDTM 987/QĐ-THA AP KDTM: 5.045
237 ( Huỳnh Châu Phi ) , P. Tân Phú, ĐX, BP 6/6/2011 26/7/2011
Kp Phú Thịnh, 61/HSST 367/QĐ-THA
Đặng Văn Hùng AP HSST: 7.200
238 P. Tân Phú, ĐX, BP 30/9/2013 18/3/2014
Nguyễn Huỳnh Kp Phú Lộc, 34/HSST 359/QĐ-THA AP HSST: 7.151
239 Đào P. Tân Phú, ĐX, BP 26/6/2013 18/3/2014
Kp Phú Lộc, 72/HSST 275/QĐ-THA
Huỳnh Thị Diệu AP HSST+DSST: 835
240 P. Tân Phú, ĐX, BP 21/12/2005 06/3/2013

Kp Phú Lộc
Lê Thị Thu Hà 38/DSST 1132/QĐ-THA AP DSST: 10.406
, P. Tân Phú, ĐX, BP
241 04/8/2011 06/9/2011
Kp Phú Lộc, 17/DSST 335/QĐ-THA
Lưu Thị Sắc AP DSST: 3.025
242 P. Tân Phú, ĐX, BP 26/04/2010 06/01/2011
Cty TNHH MTV thương mại & Kp Phú Lộc 43/KDTM 698/QĐ-THA AP KDTM: 1.627
243 DV Minh Hiếu , P. Tân Phú, ĐX, BP 29/6/2012 29/8/2012
Nguyễn Thị Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 13/DSST 607/QĐ-THA APDSST: 23.137
244 Mai ĐX, BP 28/5/2010 24/6/2010
Quách Thị Dung Kp1, P. Tân 21/DSPT 371/QĐ-THA AP DSPT: 9.898
245 Nguyễn Trọng Nguyên Đồng, ĐX, BP 18/03/2013 11/4/2013
Nguyễn Văn Kp Xuân Đồng, P. Tân Thiện, 45/HSPT 187/QĐ-THA AP HSPT: 1.091
246 Thương ĐX, BP 12/8/2013 19/12/2013
Kp Phước Tân, P. Tân Thiện, 295/HSPT 226/QĐ-THA
Nguyễn Văn Gấm AP HSPT: 4767
247 ĐX, BP 27/9/2011 14/02/2012

Tổ 4, kp Phú Cường, Tân Phú,


Nguyễn Thanh Tâm 73/DSST 1034/QĐ-THA Trả nợ: 74.000
ĐX, BP
248 05/12/2013 22/7/2015
Kp Phước Thọ, P. Tân Thiện, 61/HSST 139/QĐ-THA
Trần Tuấn Thanh AP HSST: 40.050
249 ĐX, BP 11/9/2009 25/11/2013
Kp phước Thọ, P.Tân Thiện, 61/QĐST-DS 140/QĐ-THA AP HSST, PHẠT :
Nguyễn Văn Lộc
250 ĐX, BP 11/9/2009 25/11/2013 30.050
Cty TNHH TMSX và DV Minh Nguyễn Huệ, P. Tân Xuân, 23/KDTM 131/QĐ-THA AP KDTM: 113.718
251 Đạt ĐX, BP 16/5/2013 25/11/2013
Cty Cổ Phần Điện - Cơ Khí CN Kp 4, P. Tân 52/KDTM 448/QĐ-THA AP KDTM: 200
252 Nghiệp Đồng, ĐX, BP 21/12/2012 15/5/2013
Ấp 6, Tân 94/HSST 436/QĐ-ThA A HSST + PHẠT:
Nguyễn Đại Hiệp
253 Thành, ĐX, BP 7/12/2010 30/5/2012 5.200

Chu Văn Ba Xóm Bầu Sông, Ấp 4, Tân


Thành 13/DSPT 59/QĐ-THA AP DSST: 9.909
Thẩm Thị Thương
254 ĐX, BP 13/01/2010 13/10/2010

Chu Văn Ba Xóm Bầu Sông, Ấp 4, Tân


Thành 24/DSPT 511/QĐ-THA AP DSST: .8.374
Thẩm Thị Thương
255 ĐX, BP 13/4/2011 12/5/2011

Trần Văn Lắm KP. Phú Tân,p. Tân Phú, ĐX, 141/2011/HSST 269/QĐ-THA SC: 18.900
256 BP 24/10/2011 16/01/2014
105/2015/QĐST-
Hoàng Thị Lý Ấp 3, Tân Thành HNGĐ 1113/QĐ-THA AP CDNC: 500
257 , ĐX, BP 08/7/2015 20/8/2015
Kp. Phú Xuân, 52/2013/HSPT 520/QĐ-THA AP HSST +DSST:
Lê Viết Lâm
258 p. Tân Phú, ĐX, BP 09/4/2013 11/6/2013 14.378
Kp. Phú Xuân, 106/2014/HSST 395/QĐ-THA AP HSST + PHẠT:
Hoàng Văn Phùng
259 p. Tân Phú, ĐX, BP 14/11/2014 11/02/2015 30.000
Kp. Phú Xuân, 69/2014/HSST 413/QĐ-THA AP HSST + PHẠT:
Võ Thành Nương
260 p. Tân Phú, ĐX, BP 22/7/2014 27/02/2015 3.200
Nguyễn Thị Bích Tổ 3, kp. Phú Tân, 10/2012/HSST 237/QĐ-THA AP HSST + PHẠT:
261 Hạnh Tân Phú, ĐX, BP 20/02/2012 19/12/2014 12.200
Kp. Phú Lộc, p. Tân Phú, ĐX, 72/2014/HSST 317/QĐ-THA AP HSST + PHẠT
Nguyễn Hoàng Duy Chương
262 BP 01/08/2014 07/01/2015 :2.520
Kp. Phú Lộc, 10/2012/HSST 234/QĐ-THA AP HSST + PHẠT:
Lê Thị Thu Hà
263 p. Tân Phú, ĐX, BP 20/02/2012 19/12/2014 12.200

Công ty TNHH 08/2013/QĐST-


Ấp 8, xã Tân KDTM 575/QĐ-THA AP KDTM: 2.310
Vân Tuấn
264 Thành, ĐX, BP 04/02/2013 17/7/2013
Hoàng Anh Thịnh Ấp 4, Tân 46/2010/DSPT 636/QĐ-THA AP DSST: 52.299
265 Đỗ Thị Xuân Thành, ĐX, BP 20/5/2010 30/6/2010

AP HSST + PHẠT:
Phạm Thị Liễu Tổ 2, KP 83/2014/HSST 340/QĐ- THA 2.443
266 Phú Xuân, P Tân Phú, ĐX, BP 16-17/9/2014 08/01/2016

Trần Văn Hảo Tổ 4, kp Phú Cường, Tân Phú, 80/DSST 193/QĐ-THA Trả nợ: 14,600
267 ĐX, BP 04/12/2012 03/01/2013

Nguyễn Thị Kim AP HSST + PHẠT


Hương 08/HSST 1214/QĐ- THA : 4.650
268 Ấp 4, xã Tân Thành, ĐX, BP 22/4/2003 10/9/2016

AP HSST + PHẠT
Lê Thị Sấu 08/HSST 1213/QĐ- THA : 4.800
269 Ấp 2, xã Tân Thành, ĐX, BP 22/4/2003 10/9/2016

Lương Quốc Khánh 114/2015//HSST 148/QĐ-THA AP HSST: 200


270 Xã Tân Thành, ĐX, BP 10/09/2015 18/11/2015

Trần Bảo Trung 120/2015//HSST 1207/QĐ-THA CDNC: 3.000


271 Xã Tân Thành,ĐX, BP 24/7/2015 10/9/2015

Bùi Thị Thu Nhi Tổ 3, kp Phú Lộc Tân Phú, ĐX, 30/DSST 57/QĐ-THA Trả nợ: 1.142.437
272 BP 25/9/2014 23/10/2014

Phạm Công Thành 09/DSST 291/QĐ-THA Trả nợ: 67.400


273 Ấp 6, xã Tân Thành, ĐX, BP 30/01/2013 28/12/2015

Lê Thanh
Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 130/DSST 366/QĐ-THA Trả nợ: 150.000
Tùng
274 ĐX, BP 29/9/2015 25/02/2016

Nguyễn Thành Long Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 69/HSST 240/QĐ-THA Bồi thường: 3.860
275 ĐX, BP 28/5/2015 14/12/2015

Trả nợ: 4.581.750


Lê Thị Bé - Nguyễn Phúc Trình Số 60, đường số 2, kp Xuân 09/DSPT 452/QĐ-THA và lãi chậm THA
276 Bình, Tân Bình, ĐX, BP 02/02/2016 31/3/2016
Lê Quang Bắc 116/HSPT 852/QĐ-THA Bồi thường: 79,773
277 Ấp 4, xã Tân Thành, ĐX, BP 09/9/2014 14/4/2017

Lê Thị Bé - Nguyễn Phúc Trình Số 60, đường số 2, kp Xuân 09/DSPT 555/QĐ-THA APDS: 112.582
278 Bình, Tân Bình, ĐX, BP 02/02/2016 04/4/2016

APHS+APDS:
Hoàng Tuyển Tổ 4, kp Thanh Bình, p. Tân 21/HSST 747/QĐ-THA 1.901
279 Bình, ĐX, BP 11/3/2016 05/5/2016

Nguyễn Đình Phát Trả nợ 707.150 và lãi


Phan Thị Thúy Ấp 4, Tân 17/QĐST-DS 838/QĐ-THA suất chậm THA
280 Thành, ĐX, BP 20/4/2016 10/5/2016

Lâm Văn Húi


Ấp 8, Tân 04/QĐST-DS 488/QĐ-THA APDS:6.437
Lê Thị Thúy
281 Thành, ĐX, BP 10/02/2015 01/4/2015

Lâm Văn Húi Trả nợ 257.500 và lãi


Lê Thị Thúy Ấp 8, Tân 04/QĐST-DS 487/QĐ-THA suất chậm THA
282 Thành, ĐX, BP 10/02/2015 01/4/2015
Lâm Văn Húi Ấp 8, Tân 12/DSST 967/QĐ-THA Trả nợ 144.370 và lãi
283 Lê Thị Thúy Thành, ĐX, BP 27/5/2015 06/7/2015 suất chậm THA
Công ty TNHH KJ 07/DSST 715/QĐ-THA Trả nợ: 211.660
284 Glove Ấp 2, Tân Thành, ĐX, BP 25/3/2016 04/5/2016

Công ty TNHH KJ
13/DSST 1005/QĐ-THA Trả nợ: 200.000
Glove
285 Ấp 2, Tân Thành, ĐX, BP 17/5/2016 21/6/2016
Công ty TNHH KJ 07/DSST 714/QĐ-THA Trả nợ: 158.750
286 Glove Ấp 2, Tân Thành, ĐX, BP 25/3/2016 04/5/2016

APHS: 250
Nguyễn Văn Chắc ẤP Bưng C 68/HSST 1210/QĐ-THA
287 , xã Tân Thành, ĐX, BP 20/6/2016 03/8/2016

Vũ Hồng Vân Tổ 2, kp Phú Tân, Tân Phú, 31/QĐST-DS 1160/QĐ-THA Trả nợ: 31.000
288 ĐX, BP 22/5/2012 25/8/2015
Nguyễn Anh Dũng Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 11/DSST 1007/QĐ-THA Trả nợ: 225.000
289 ĐX, BP 06/5/2016 21/6/2016

Chu Văn Lương Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 22/QĐST-DS 1058/QĐ-THA Trả nợ: 14.000
290 ĐX, BP 24/5/2016 19/7/2016

Trả nợ: 40.000 và


Chu Văn Lương Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 21/QĐST-DS 1059/QĐ-THA lãi chậm THA
291 ĐX, BP 24/5/2016 19/7/2016

Trả nợ: 800.000 và


Nguyễn Anh Dũng Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 16/DSST 1285/QĐ-THA lãi suất chậm THA
292 ĐX, BP 23/6/2016 15/8/2016

Ngô Thanh Hùng 31/HSST 240/QĐ-THA AP +Phạt 5.200


293 kp Phú Thanh, Tân Phú, ĐX 26/4/2010 17/02/2012

Vũ Hồng Vân Kp Phú Lộc, 02/DSST 1111/QĐ-THA Trả nợ: 72.000


294 P. Tân Phú, ĐX, BP 18/01/2016 27/7/2016

Hồ Minh Toàn - Võ Thị Mỹ Lệ 60/HSST 1262/QĐ-THA Bồi thường: 59.123


295 Ấp 8, xã Tân Thành, ĐX, BP 10/6/2016 10/8/2016

Hoàng Tuyển Tổ 4, kp Thanh Bình, p. Tân 64/HSPT 10/QĐ--THA Bồi thường: 34.026
296 Bình, ĐX, BP 25/8/2016 03/10/2016

Nguyễn Thị Mến Ấp 3, Tân Thành 117/QĐ-THA Án phí: HNGĐ: 8575


297 , ĐX, BP 41/HNGĐ 17/10/2016

Nguyễn Thanh Thi Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 969/QĐ-THA AP: 500
298 ĐX, BP 28/HSST 28/3/2017 16/5/2017

Võ Thị Nga 832/QĐ-THA AP: 15.200


299 kp Xuân Bình, Tân Bình, ĐX 10/HSST 12/6/2017 12/6/2017
AP: 200
Trần Bảo Thắng 871/QĐ-THA
300 kp Xuân Bình, Tân Bình, ĐX 22/HSST 10/3/2017 19/4/2017

Phan Văn Nam kp Tân Bình, 260/QĐ-THA AP + phạt: 20.375


301 P.Tân Bình 128/HSST 29/9/2016 16/11/2016

Cty TNHH Bảo An số 37, đường Hùng Vương, Tân 702/QD-THA Hoàn trả nợ: 80.000
302 Bình, ĐX 07/KDTM 18/8/2015 22/4/2016

Lãnh Văn Ngân - Lý Thị Mới Ấp 3, Tân Thành 664/QĐ-THA AP: 560
303 , ĐX, BP 76/DSST 05/12/2016 17/02/2017

Nguyễn Anh Dũng - Nguyễn Thị


Tổ 1, Kp Thanh Bình, P. Tân 892/QĐ-THA Trả nợ: 750.000
Lệ Thu
304 Bình, ĐX, BP 30/DSST 30/5/2013 25/4/2017

Chu Văn Lương Tổ 3, kp Thanh Bình, Tân 942/QĐ-THA Hoàn trả: 83.887
305 Bình, ĐX 44/DSST 15/11/2016 09/5/2017

Nguyễn Đình Mỹ Kp Thanh Bình, P. Tân Bình, 177/QĐ-THA AP: 2.470


306 ĐX, BP 11/HNGĐ 18/4/2013 04/11/2016

Cty TNHH Kj Glove khu công nghiệp Tân Thành, 33/DSST 122/QĐ-THA Hoàn trả: 65,778
307 ĐX 27/10/2014 27/11/2014
Nguyễn Đình Phát - Phan Thị 71/DSST 93/QD-THA Hoàn trả: 73,862
308 Thúy Ấp 4, xã Tân Thành, ĐX, BP 15/10/2012 14/11/2012

Văn Thiên Tình 15/TTLH 01/QĐ-THA Hoàn trả nợ: 38000


309 kp Phú Thịnh, p.Tân Phú, ĐX 29/6/2001 02/01/2003

Đỗ Duy Chung Tổ 4, khu phố Thanh Bình, 36/QĐST-DS 245/QĐ-THA Hoàn trả nợ: 80000
310 p.Tân Bình, ĐX,BP 05/9/2016 14/11/2016

Nguyễn Hữu Thành 149/HSST 652/QĐ-THA Sung công: 3.300


311 P. Tân Bình. ĐX. BP 28/12/2016 17/02/2017

Nguyễn Văn Chắc 111/HSST 150/QĐ-THA Án phí: 150


312 Xã Tân Thành, ĐX, BP 14/9/2016 25/10/2016
Nguyễn Thanh Thi 28/HSST 969/QĐ-THA Án phí: 500
313 P. Tân Bình. ĐX. BP 28/3/2017 16/5/2017

Trương Thị Tươi 57/DSST 1036/QĐ-THA AP: 8.750


314 xã Tiến Hưng, TX.Đx, BP 22/7/2011 03/8/2011

Vi Thị Hiền 32/HNGĐ-ST 175/QĐ-THA APDSST: 2.732


315 Ấp 8, xã Tân Thành, ĐX, BP 09/11/2011 04/11/2016

Trần Văn Nam 92/2012/HSST 471/QĐ-THA APDSST: 500


316 Ấp 4, xã Tân Thành, ĐX, BP 08/9/2017 02/2/2017

Nguyễn Hữu Cường 04/QĐST-DS 306/QĐ-THA Hoàn trả nợ: 179.552


317 Ấp 8, xã Tân Thành, ĐX, BP 21/3/2017 21/12/2017
Tổ 8, kp.Tân Bình, p.Tân Bình, 01/2018/HSST 542/QĐ-THA APHSST: 200
Đỗ Quốc Dũng
318 ĐX, BP 22/01/2018 06/3/2018 APDSST: 300

Hồ Thị Dần Tổ 5, kp.Thanh Bình, p.Tân 10/2017/HSST 527/QĐ-THA Phạt:15.000


319 Bình, ĐX, BP 21/02/2017 11/4/2017

Đồng Văn triệu 93/HSST 62/QĐ-THA APHSST: 200


320 Ấp 8, xã Tân Thành, ĐX, BP 08/9/2017 20/10/2017
Vương Thị Lân-Nguyễn Thái Tổ 3, kp Thanh Bình, Tân 334/QĐDS-ST 577/QĐ-THA APHSST: 56.500
321 Dương Bình, ĐX 29/9/2017 13/3/2018
443/QĐ-THA Phạt: 40.000
Nguyễn Xuân Chiến
322 Ấp 4, xã Tân Thành, ĐX, BP 370/HSST 23/3/2016 AP: 200

Lương Thị Máy 240/QĐ-THA BT: 67.700


323 Ấp 8, xã Tân Thành, ĐX, BP 72/DSPT 04/11/2016

Lê Văn Tường 472/QĐ-THA Án phí: 500


324 Ấp 3, xã Tân Thành, ĐX, BP 92/HSST 02/2/2018

Trần Minh Tiến Ấp 3, Tân Thành 115/QĐST-HNGĐ 1090/QĐ-THA Trả nợ: 7000
325 , ĐX, BP 17/7/2014 25/7/2016
83/2017/HS-ST 1569/QĐ-THA APHSST: 200 APDSST:
Ngô Thị Kim Diễm
326 Ấp 2, xã Tân Thành, ĐX, BP 08/8/2017 19/9/2017 3.500
83/2017/HS-ST 33/QĐ-THA
Ngô Thị Kim Diễm BT: 30.000
327 Ấp 2, xã Tân Thành, ĐX, BP 08/8/2017 02/10/2017
Nguyễn Đình Trọng Hiếu-Trần Số 09, hẻm 997, tổ 2, khu phố
Tân bình, phường Tân Bình, 414/2016/KDTM-PT 11/QĐ-THA Trả nợ: 2.223.416
Thị Như Hạnh
328 ĐX, BP 31/3/2016 03/10/2016
Nguyễn Văn Năm- Trương Thị 21/2017/DS-ST 191/QĐ-THA
Trả nợ: 747.797
329 Vinh Ấp 2, xã Tân Thành, ĐX, BP 30/5/2017 15/11/2017
Phan Đình Dũng- Phan Đình Kp Thanh Bình, p. Tân Bình, 95/2012/HSST 539/QĐ-THA
330 Cường ĐX, BP 31/7/2012 26/6/2013 APHSST: 400

Lê Bá Nhàn tổ 2,Kp Phước Tân, p Tân 30/2014/HSST 28/QĐ-THA


331 Thiện, Đx, Bp 18/6/2014 13/10/2014 APDSST:2.450
Huỳnh Nguyễn Hoàng Nam (Nam kp Phước Thiện, p Tân Thiện, 102/2014/HSST 220/QĐ-THA
332 Phi) Đx, Bp 29/10/2014 19/12/2014 thu lợi bất chính:26.500

Trần Thị Hà Tổ 1, kp Thanh Bình, p. Tân 45/DSPT 84/QĐ-THA


333 Bình, ĐX, BP 09/10/2001 16/11/2001 APDSST+ DSPT:5.817

Đào Xuân Cường 627 đường Phú riềng Đỏ, kp 65/2012/QĐST- 527/QĐ-THA
334 Tân Trà 2,p tân Bình, ĐX, Bp HNGĐ 23/3/2012 27/7/2012 APDSST:6.000

Trần Thị Mai Kp Tân Trà 2, p tân Bình, ĐX, 22/2010/DSST 23/QĐ-THA
335 Bp 03/8/2010 06/10/2010 APDSST"10.000

Võ Thị Bích Phượng tổ 4, Kp Phước Tân, p Tân 79/2013/HSST 354/QĐ-THA APHSST:200


336 Thiện, Đx,Bp 16/8/2013 18/3/2014 phat:10.000.000

Ninh Văn Anh (Tuấn) Kp Tân Đồng 1, p. Tân Thiện, 346/2013/HSST 21/QĐ-THA APHSST:200+Phạt:12.000+
337 ĐX, BP 11/9/2013 13/10/2014 nộp sung quỹ:6.000

Nguyễn Thị Thanh Mai Kp Tân Trà 2, p tân Bình, ĐX, 22/2010/DSST 19/QĐ-THA
338 Bp 03/8/2010 06/10/2010 APDSST:9.500

Lê Thị Bích Trang- 02/2015/DSST 968/QĐ-THA


339 Ấp 2, xã Tiến Hưng, ĐX, BP 16/01/2015 06/7/2015 Hoàn trả nợ:352.580

Vũ Cao Khang đội 7A, kp Xuân Bình, p tân 18/DSPT 391/QĐ-THA


340 Bình, ĐX, Bp 10/12/1999 09/10/2007 APDSST:2.167
APHSST:200+
Trần Văn Lim KP. Xuân Đồng, p. Tân Thiện, 117/2014/HSST 433/QĐ-THA tiền phạt:5.000 +sung
341 ĐX, BP 23,25/12/2014 12/3/2015 quỹ:12.000.000

Phạm Hồng Nhiên Kp. Phước Thọ, p. Tân Thiện, 69/2014/HSST 417/QĐ-THA APHSST:200.000
342 ĐX, BP 22/07/2014 27/2/2015 tiền phạt:10.000.000
01/QĐ-
Kp Thanh Bình, p Tân Bình, 19/DSST CCTHA ngày
343 Ngô Thị Thúy Nga ĐX, Bp 29/7/2015 06/10/2015 hoàn trả nợ: 292.000.000đ

68/QĐ-
Ngô Thị Thúy Nga, Phan Hoài Kp Thanh Bình, p Tân Bình, 27/DSST
CCTHA ngày hoàn trả nợ: 1.170.000.000
Nam ĐX, Bp 16/9/2015
26/10/2015
344

744/QĐ- Án phí HSST:200


20/DSST CCTHA ngày
345 Phạm Văn Đương, Đặng Thị Yên ấp 2, xã Tiến Hưng, ĐX,BP 26/01/2010 23/8/2010

168/QĐ- Án phí cấp dưỡng nuôi


31/HNGĐ-ST CCTHA ngày con:200
346 Nguyễn Văn Minh ấp 2, xã Tiến Hưng, ĐX, Bp 19/8/2015 18/11/2015
350/QĐ-THA
kp Phước Thiện, p Tân Thiện, 25/2015/DSST
347 Đặng Sơn Lâm Đx, Bp 01/9/2015 26/01/2016 Hoàn trả nợ:12.593
419/QĐ-
kp Phước Tân, p Tân Thiện, 153/2015/HSST CCTHA
348 Tạ Văn Khiêm ĐX, BP 14/12/2015 15/3/2016 NSNN:836
422/QĐCCTH
kp Phước Tân, p Tân Thiện, 153/2015/HSST A
349 Tạ Quang Khánh ĐX, BP 14/12/2015 15/3/2016 NSNN:836
tổ 3, kp Phước Bình, p Tân 02/2013/HSST 463/QĐ-THA
Nguyễn Văn Thái
350 Xuân, ĐX, BP 30/01/2013 20/5/2013 APHSST+DSST
tổ 4,Kp Phước An, p Tân 10/2010/DSST 551/QĐ-THA
Thị Xình- Trị Thành Đức
351 Xuân, ĐX, Bp 28/4/2010 07/6/2010 APDSST:6.906

Lê Hoàng Dũng 51/2005/HSST 1018/QĐ-THA


352 ấp 1, xã Tiến Hưng,ĐX,Bp 26/8/2005 21/7/2015 Phạt:4.050.000
45/2011/DSST 24/QĐ-THA
Phan Thị Mỹ Châu
353 ấp 4, xã Tiến Thành, ĐX, BP 05/9/2011 19/10/2011 Án phí DSST: 35.927
tổ 4, kp 3, p Tân Đồng, ĐX, 14/2013/HSST 537/QĐ-THA
Nguyễn Văn Cường
354 Bp 25/4/2013 26/6/2013 APHSST:200
32/2007/HNGĐ-ST 165/QĐ-THA
Vũ Thị Nữ
355 ấp 4, xã Tiến Hưng, ĐX, Bp 28/9/2007 18/12/2007 APDSST:4.105
26/HSST 193/QĐ-THA
Nguyễn Văn Được
356 Ấp 3, xã Tiến Hưng, ĐX, BP 20/5/2013 19/12/2013 APHSST: 200+DSST: 950
41/2014/HSST 885/QĐ-THA APHSST:200
Bùi Thanh Xá (Cây)
357 Ấp 2, xã Tiến Hưng, ĐX, BP 26/5/2014 11/8/2014 phạt:10.000

Nguyễn Kim Nhạn 41/2014/HSST 882/QĐ-THA


358 Ấp 2, xã Tiến Hưng, ĐX, BP 26/5/2014 11/8/2014 APHSST:200đ+phạt:10.000
Nguyễn Văn Mạnh 50/2015/HSST 884/QĐ-THA
359 (Tuấn) Ấp 3, xã Tiến Hưng, ĐX, BP 24/4/2015 19/6/2015 APHSST:200+DSST:200
Trần Minh Ngọc 79/2013/HSST 353/QĐ-THA
360 (Lan) ấp 1, xã Tiến Hưng,ĐX,Bp 16/8/2013 18/3/2014 phạt:10.000

Đào Duy Ngọc 61/2013/HSST 368/QĐ-THA


361 Ấp 6, xã Tiến Hưng, ĐX, BP 30/9/2013 18/3/2014 Phạt:4.000

Phạm THị Hà 44/2015/HSST 915/QĐ-THA


362 ấp 1, xã Tiến Hưng, ĐX, BP 10/4/2015 23/6/2015 APHSST:200 +Phạt:15.000

Nguyễn Triệu Phú 97/2014/HSST 478/QĐ-THA


363 Ấp 2, Tiến Hưng, ĐX, BP 29/9/2014 24/3/2015 APHSST:200

Nguyễn Thị Hồng tổ 2, kp Xuân Đồng, p Tân 62/2015/HSST 287QĐ-THA


364 Yến Thiện, Đx, Bp 22/9/2015 24/12/2015 APHSST:200

07/2016/QĐST- DS
Nguyễn Thị Hoàng KP Phước Thọ, Tân Thiện, ĐX, 03/02/2016 384/QĐ-THA
365 Yến BP 04/3/2016 Trả nợ: 100.000
126/QĐ- Trả nợ 505.000 và lãi suất
Bùi Thị Hoa Kp Tân Đồng 1, p. Tân Thiện, 22/2015/DSST CCTHA ngày chậm THA
366 Nguyễn Viết Hải ĐX, BP 14/8/2015 18/11/2015
Phạm Xuân Công 08/2016/HSST 710/QĐ-THA Trả nợ: 2.441.775
367 Bùi Thị Phượng Ấp 3, Tiến Hưng, ĐX, BP 28/3/2016 29/4/2016
Nguyễn Minh Hòa 122/HSST 936/QĐ-THA AP: 200
368 Ấp 3, Tiến Hưng, ĐX, BP 16/9/2015 23/5/2016

Kp Phước Tân,Tân Thiện, ĐX 101/QĐST-HNGĐ 131/QĐ-THA


369 Nguyễn Hồng Sang BP 10/6/2016 25/10/2016 CDNC: 1.000/thang

Kp Phước Tân,Tân Thiện, ĐX 143/QĐST-HNGĐ 130/QĐ-THA


370 Lương Minh Điền BP 09/9/2013 25/10/2016 CDNC: 1.500/thang

Nguyễn Văn Bính 1009/QĐ-THA


371 Ngô Thị Thông Ấp 1, Tiến Hưng, ĐX, BP 35/QĐST-DS 21/6/2016 Trả nợ: 2.600.000
10/QĐST-KDTM
Công ty TNHH 16/11/2015 1286/QĐ-THA
372 TMXĐ Đức Thọ Ấp 1, Tiến Hưng, ĐX, BP 15/8/2016 Trả nợ: 371.470
Nguyễn Văn Bính 20/QĐST-DS 975QĐ-THA
373 Ngô Thị Thông Ấp 1, Tiến Hưng, ĐX, BP 13/5/2016 13/6/2016 Trả nợ: 100.000

45/2017/HSST 1124/QĐ-THA
374 Nguyễn Văn Hùng Ấp 1, Tiến Hưng, ĐX, BP 26/4/2017 09/6/2017 APDSST:2.650
227/2016/QĐST- APCDNC: 200 APDSST:
Khu phố Phước Tân, phường HNGĐ 471/QĐ-THA 562
375 Huỳnh Thị Thanh Thủy Tân thiện, ĐX-BP, 25/11/2016 12/12/2016

Tổ 4, khu phố Xuân Đồng, 47/2017/HSST 1121/QĐ-THA


376 Nguyễn Văn Thương phườngTân Thiện, ĐX-BP 27/4/2017 09/6/2017 APHSST: 200
20/QĐST-DS 1177/QĐ-THA
377 Nguyễn Văn Bính, Ngô Thị Thông Ấp 1, xã Tiến Hưng, ĐX-BP 13/5/2016 19/6/2017 Trả nợ: 2.320.000
ăm 2016 của Bộ Tư pháp)

ỀU KIỆN THI HÀNH

Nghĩa vụ thi hành án

Lý do chưa thi hành Quyết định về


việc chưa có
Ngày, tháng,
điều kiện thi
năm xác minh Ghi chú
hành án (số, ký
gần nhất
hiệu, ngày tháng
Điểm a Khoản 1 Điểm b Khoản Điểm c Khoản năm)
điều 44a 1 điều 44a 1 điều 44a

8 9 10 11 12 13

01/QĐ-
X 2/13/2017 CTHADS ngày Hiền
01/10/2015
13/QĐ-THA
X 22/6/2016 Long
ngày 24/7/2015
11/QĐ-THA
X 22/6/2016 Long
ngày 24/7/2015
12/QĐ-THA
X 22/6/2016 Long
24/7/2015
14/QĐ-THA
X 22/6/2016 Long
24/7/2015
01/QĐ-THA
X 29/12/2016 Long
30/12/2016
02/QĐ-THA
X 17/01/2017 Long
23/01/2017

X 8/8/2017 18/QDĐ-THA Long

X 9/27/2017 26/QĐ-THA Long

X Long
1/12/2018 05/QĐ-THA

X Long
1/9/2018 04/QĐ-THA
20 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
17 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
18 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
23 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
21 ngày
X 8/31/2017 Hòa
29/9/2016
13 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
15 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
14 ngày
X 9/28/2017 Hòa
29/9/2016
16 ngày
X 9/29/2016 Hòa
29/9/2016
12 ngày
X 9/29/2016 Hòa
29/9/2016
22 ngày
X 9/28/2017 Hòa
30/9/2016
23 ngày
X 9/26/2017 Hòa
26/9/2017
21 ngày
X 9/25/2017 Hòa
25/9/2017
17 ngày
X 9/25/2017 Hòa
21/7/2017
22 ngày
X 7/21/2017 Hòa
25/9/2017

21/05/2018 16

23/05/2018 22

21/05/2018 17

25
28,325 2/7/2017
25/9/2015

23
2,740 2/8/2017
22/9/2015

15,000 5/16/2017 3

14
66,000 7/22/2015
22/7/2015

109,000 3/13/2017 1

265,000 1/19/2018 6
06
9,500 9/9/2016
12/9/2016

22,173 3/10/2017 10

07
46,750 9/9/2016
12/9/2016

7,777,000 5/11/2017 8

05
135,250 9/9/2016
12/9/2016

30,131,256 2/22/2017 4

91,000 2/24/2017 7

648,281 3/2/2017 8

4,750,000 5/5/2017 10

28
436,906 6/1/2018
04/6/2018

40,159,000 6/19/2017 11

25,139 9/26/2017

51,141,000 7/14/2017 13

16,694,000 9/26/2017 24
20,302,000 6/29/2017 12

03
591,797 12/1/2017
01/12/2017

0 5/21/2018 18

4,564,800 9/22/2017 20

26
290,000 5/31/2018
04/6/2018

25
42,500 5/31/2018
04/6/2018

27
720,000 5/31/2018
04/6/2018

6,299,400 3/14/2018 7

224,000,000 3/23/2018 8

63,385,000 3/23/2018 9
04/QĐCTHAD
x 8/2/2016 S ngày Hương
08/8/2016
x 11/QĐCTHA Hương
8/25/2016 ngày 20/8/2015

x 11/QĐ-CTHA Hương
9/23/2016 ngày 27/9/2016
23/QĐ-
x CTHAngày Hương
9/26/2016 30/9/2016
04/QĐ/CTHA
x ngày Hương
2/22/2017 28/02/2017
14/QĐ-
x CTHAngày Hương
7/18/2017 21/7/2017

x 15/QĐ-CTHA Hương
7/18/2017 ngày 21/7/2017
16/QĐ
x -CTHAngày Hương
7/18/2017 21/7/2017

x 10 ngày Hương
5/5/2017 09/5/2017

x 02 ngày Hương
10/31/2017 06/11/2017

x 01 ngày Hương
11/1/2017 06/11/2017

14/QĐ-
X 25/08/2016 CCTHADS
13/8/2015

17/QĐ-
X 28/10/2015 CCTHADS
20/8/2015
15/QĐ-
X 25/08/2016 CCTHADS
20/8/2015

01/QĐ-
X 6/7/2016 CCTHADS
07/7/2015

49/QĐ-
X 25/08/2016 CCTHADS
31/08/2015
50/QĐ-
X 25/08/2016 CCTHADS
31/08/2015
51/QĐ-
X 31/03/2016 CCTHADS
31/08/2015
04/QĐ-
X 11/7/2016 CCTHADS
07/7/2015
05/QĐ-
X 11/7/2016 CCTHADS
07/7/2015
03/QĐ-
X 11/7/2016 CCTHADS
07/7/2015

55/QĐ-
X 22/03/2016 CCTHADS
31/08/2015

56/QĐ-
X 19/09/2016 CCTHADS
31/08/2015

57/QĐ-
X 15/09/2016 CCTHADS
31/08/2015

10/QĐ-
X 26/04/2016 CCTHADS
19/11/2015
02/QĐ-
X 28/10/2015 CCTHADS
09/11/2015
01/QĐ-
X 28/10/2015 CCTHADS
09/11/2015
04/QĐ-
X 28/10/2015 CCTHADS
09/11/2015
03/QĐ-
X X 22/09/2016 CCTHADS
09/11/2015
19/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
20/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
23/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
21/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
24/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
22/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
13/05/2016
74/QĐ-
X 13/05/2016 CCTHADS
14/9/2015
16/QĐ-
X 18/03/2016 CCTHADS
22/03/2016
03/QĐ-
X 10/26/2016 CCTHADS
31/10/2016

12/QĐ-
X 2/23/2017 CCTHADS
23/02/2017

13/QĐ-
X 2/23/2017 CCTHADS
23/02/2017

14/QĐ-
X 2/23/2017 CCTHADS
23/02/2017

15/QĐ-
X 2/23/2017 CCTHADS
23/02/2017
18/QĐ-
X 4/12/2017 CCTHADS
12/04/2017
17/QĐ-
X 4/12/2017 CCTHADS
12/04/2017
19/QĐ-
X 4/19/2017 CCTHADS
20/04/2017

11/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

12/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
09/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

05/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

03/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

02/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

13/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

10/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

08/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

07/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018
06/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

04/QĐ-
X 1/22/2018 CCTHADS
26/01/2018

15/QĐ-
X 3/5/2018 CCTHADS
05/03/2018

14/QĐ-
X 3/5/2018 CCTHADS
05/03/2018

04/QĐ-
X 3/31/2018 CCTHADS
26/01/2019

04/QĐ-
X 3/31/2018 CCTHADS
26/01/2020

18/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018

22/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018

19/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018
20/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018

21/QĐ-
X 3/19/2018 CCTHADS
21/03/2018

17/QĐ-
X 3/7/2018 CCTHADS
07/03/2018

28/QĐ-
5/18/2018 CCTHADS
22/05/2018
X

75/QĐ-CCTHA
X 8/2/2016
25/9/2015

77/QĐ-CCTHA
X 7/5/2016
25/9/2015

75/QĐ-CCTHA
x 8/2/2016
25/9/2015

77/QĐ-CCTHA
x 7/5/2016
25/9/2015

78/QĐ-CCTHA
x 1/6/2016
25/9/2015
76/QĐ-CCTHA
x 1/21/2016
25/9/2015

79/QĐ-CCTHA
x 1/11/2016
25/9/2015

92/QĐ-CCTHA
x 1/19/2016
31/8/2015

84/QĐ-CCTHA
x 1/21/2016
25/9/2016

100/QĐ-
x 1/10/2016 CCTHA
31/8/2015

101/QĐ-
x 1/10/2016 CCTHA
31/8/2015

118/QĐ-
x 1/10/2016 CCTHA
25/9/2015

87/QĐ-CCTHA
x 1/10/2016
25/9/2015
62/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016 28/9/201630/9/
2016

65/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016
28/9/2016

63/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016
28/9/2016

64/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016
28/9/2016

88/QĐ-CCTHA
x 24/09/2016
25/9/2016

43/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016

44/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016

48/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016
45/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016

47/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016

46/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
26/9/2016

39/QĐ-CCTHA
x 9/21/2016
26/9/2016

42/QĐ-CCTHA
x 9/22/2016
26/9/2016

61/QĐ-CCTHA
x 9/28/2016
28/9/2016

30/QĐ-
16/08/2017 CCTHADS
16/08/2017
x

32/QĐ-
16/08/2017 CCTHADS
16/08/2017
x
31/QĐ-
16/08/2017 CCTHADS
16/08/2017
x

33/QĐ-
16/08/2017 CCTHADS
16/08/2017
x

36/QĐ-
13/09/2017 CCTHADS
18/09/2017
x

23/QĐ-
x 5/3/2017 CCTHADS
8/5/2017

22/QĐ-
x 5/3/2017 CCTHADS
8/5/2017

27/QĐ-
x 4/12/2018 CCTHADS
17/04/2018

26/QĐ-
x 4/12/2018 CCTHADS
17/04/2018

58/QĐ-
X 21/07/2016 CCTHADS
31/08/2015
60/QĐ-
X 26/07/2016 CCTHADS
31/08/2015

61/QĐ-
X 26/07/2016 CCTHADS
31/08/2015

63/QĐ-
X 03/11/2015 CCTHADS
31/08/2015

64/QĐ-
X 6/6/2016 CCTHADS
31/08/2015

08/QĐ-
X 26/07/2016 CCTHADS
04/8/2015

09/QĐ-
X 03/11/2015 CCTHADS
04/8/2015

08/QĐ-
X 03/11/2015 CCTHADS
16/11/2015

09/QĐ-
X 03/11/2015 CCTHADS
16/11/2015

07/QĐ-
X 06/6/2016 CCTHADS
09/11/2015
14/QĐ-
X 22/09/2016 CCTHADS
22/03/2016

37/QĐ-
X 21/09/2016 CCTHADS
26/09/2016

36/QĐ-
X 21/09/2016 CCTHADS
26/09/2016
38/QĐ-
X 21/09/2016 CCTHADS
26/09/2016

01/QĐ-
X 10/18/2016 CCTHADS
19/10/2016

16/QĐ-
X 3/7/2018 CCTHADS
07/03/2018

3/10/2017 98/QĐ-CCTHA
25/9/2015
x

3/22/2017 99/QĐ-CCTHA
25/9/2015
x
100/QĐ-
3/16/2017 CCTHA
x 25/9/2015
103/QĐ-
3/20/2017 CCTHA
25/9/2015
x
104/QĐ-
3/16/2017 CCTHA
x 25/9/2015
105/QĐ-
3/14/2017 CCTHA
x 25/9/2015

109/QĐ-
3/20/2017 CCTHA
x 25/9/2015
112/QĐ-
3/16/2017 CCTHA
x 25/09/2015

3/16/2017 12/QĐ-CCTHA
17/3/2016
x

3/10/2017 18/QĐ-CCTHA
14/4/2016
x

3/7/2017 30/QĐ-CCTHA
19/9/2016
x

3/22/2017 31/QĐ-CCTHA
21/9/2016
x

29/QĐ-CCTHA
3/9/2017 09/09/2016
x
25/QĐ-CCTHA
5/29/2017
31/05/2017
x

7/20/2017 28/QĐ-CCTHA
01/08/2017
x

9/7/2017 11/QĐ-CCTHA
11/09/2017
x

11/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
13/8/2015

11/QĐ-CCTHA
x 11/1/2015
01/10/2015

12/QĐ-CCTHA
x 1/13/2016
13/8/2015

30/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015

28/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015

24/QĐ-CCTHA
x 8/18/2015
25/8/2015

27/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015
23/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
25/8/2015

22/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015

21/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
25/8/2015

20/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
27/8/2014

25/QĐ-CCTHA
x 8/19/2015
25/8/2015

70/QĐ-CCTHA
x 8/20/2015
31/8/2015

27/QĐ-CCTHA
x 6/12/2016
16/6/2016

33/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
23/9/2016

34/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
23/9/2016
35/QĐ-CCTHA
x 9/23/2016
23/9/2016

07/QĐ-CCTHA
x 12/21/2016
21/12/2016

27/QĐ-
x 17/07/2017 CCTHADS
18/07/2017
27/QĐ-
x 13/11/2017 CCTHADS
18/07/2017

25/QĐ-CCTHA
x 23/03/2018 02/04/2018

34,547 8/3/2016 220

19,470 6/26/2017 103

60,360 7/25/2016 218

10,050 11/18/2016 94

159,000 7/19/2017 177

10,740 4/4/2017 90
7,235 10/31/2016 117

128,321 9/22/2017 64

17,738 9/25/2017 65

8,200 6/12/2017 122

10,200 6/29/2017 77

5,200 5/9/2017 2

9,289 9/25/2017 40

6,000 5/3/2017 49

22,000 9/22/2017 76

10,000 7/24/2017 119

7,200 7/4/2017 150

15,200 7/4/2017 158

7,000 7/28/2017 30

8,000 6/29/2017 8
10,200 5/9/2017 3

4,700 4/3/2017 91

6,200 7/3/2017 147

7,050 6/29/2017 42

200 7/6/2017 53

7,200 3/16/2017 51

29,014 3/6/2017 106

40,176 4/3/2015 6

6,200 8/29/2012 132

10,000 4/20/2017 156

6,200 8/25/2017 82

6,500 11/10/2016 83

5,200 10/20/2016 73

1,905 4/26/2017 54
2,360 6/22/2017 71

10,000 12/28/2016 60

7,200 6/12/2017 21

6,000 7/12/2017 13

7,000 4/3/2017 36

7,000 7/12/2017 11

104,000 5/5/2017 2

16,800 5/3/2017 47

16,500 5/3/2017 48

34,000 5/3/2017 50

14,000 3/28/2017 117

4,000 2/24/2017 19

3,150 7/25/2017 44

30,000 7/26/2017 151


1,965 9/12/2017 136

20,883 4/20/2017 13

11,000 3/27/2017 114

1,200 7/24/2015 159

1,000 7/27/2017 7

4,450 7/20/2017 5

7,200 3/16/2017 158

9,000 7/19/2017 146

6,597 12/28/2016 62

42,334 7/24/2017 101

19,000 2/24/2017 67

10,200 7/26/2017 25

6,200 7/26/2017 26

11,500 7/26/2017 24
1,000 9/21/2016 123

5,000 4/10/2017 125

6,000 2/15/2017 102

5,200 2/6/2017 129

3,200 6/28/2017 135

10,200 6/8/2017 35

200 6/15/2017 136

200 6/8/2017 34

2,250 2/7/2017 75

116,000 8/22/2017 18

8,450 8/27/2016 158

16,000 8/16/2017 107

11,000 3/28/2017 741

7,700 3/28/2017 160


16,000 8/16/2017 108

2,125 5/25/2017 126

4,995 6/8/2016 131

2,000 10/29/2016 120

2,325 3/16/2017 40

14,200 7/12/2017 9

35,000 9/6/2017 159

3,906 6/15/2017 118

7,677 11/20/2016 219

1,349 9/7/2016 13

875 3/21/2017 121

150,000 10/20/2016 207

1,217 7/26/2017 155

54,000 2/14/2017 162


47,000 8/22/2017 25

18,150 9/6/2017 62

157,079 10/20/2011 206

3,125 7/24/2017 61

8,200 7/26/2017 28

8,200 2/24/2017 196

6,200 2/24/2017 197

6,200 8/8/2016 111

6,200 7/29/2016 96

5,000 2/2/2017 97

10,420 12/28/2016 63

2,500 10/27/2016 104

200 6/4/2017 173

4,875 6/15/2017 183


3,250 6/15/2017 182

1,800 3/22/2017 174

7,200 6/27/2017 4

5,125 4/20/2017 175

7,925 6/15/2017 181

10,000 6/29/2017 112

7,000 9/3/2016 110

200 6/1/2017 178

72,000 7/22/2017 1

4,000 3/2/2017 109

650 6/5/2017 65

450 7/19/2017 172

1,644 4/24/2017 51

3,399 9/12/2016 200


2,750 9/12/2016 201

2,500 9/25/2017 211

100,000 7/22/2017

195,000 8/30/2017 26

5,625 6/21/2017 153

5,200 7/24/2017 171

8,200 2/16/2017 170

49,500 2/14/2017 116

250 3/28/2016 179

9,000 8/30/2017 45

35,000 6/12/2017 163

125,000 8/22/2017 18

7,600 4/18/2017 7

58,000 9/25/2017 73
440,737 9/25/2017 77

2,500 7/27/2017 5

4,950 8/30/2017 42

7,000 1/12/2017 14

60,000 4/19/2017 115

80,000 7/20/2017 15

5,000 7/21/2017 26

2,000 7/20/2017 161

19,757 10/24/2016 11

7,200 6/30/2017 25

9,391 10/26/2016 10

9,391 10/24/2016 9

70,000 4/20/2017 4

14,356 7/17/2017 8
17,430 7/17/2017 6

20,000 9/22/2017 66

12,000 6/15/2017 48

3,441 8/30/2017 43

121,640 8/30/2017 47

458,600 9/20/2017 63

20,868 9/12/2016 88

421,700 9/12/2016 89

65,000 9/20/2017 62

134,500 2/24/2017 23

674,487 8/15/2017 39

30,979 8/15/2017 40

7,000 7/10/2017 8

9,737 8/30/2017 46
243 8/30/2017 44

2,309 9/25/2017 55

2,309 9/25/2017 56

120,000 2/16/2017 36

7,200 8/25/2017 37

13,500 9/6/2016 90

12,000 5/10/2017 82

2,500 3/24/2017 38

7,042 9/12/2016 84

15,000 8/30/2017 47

140,850 9/12/2016 20

42,765 4/20/2017 112

963 9/20/2016 114

19,500 9/12/2017 52
390,000 9/12/2017 51

119,104 7/17/2017 16

38,500 8/30/2017 37

1,000 8/30/2017 35

7,498 7/10/2017 13

3,000 4/25/2017 3

200 9/15/2017 54

40,000 8/30/2017 41

2,700 7/11/2017 10

568 4/25/2017 2

2,750 7/11/2017 12

22,500 3/22/2017 1

2,904 9/19/2017 55

850 9/27/2017 77
440,000 8/30/2017 30

10,586 7/10/2017 7

26,250 9/20/2017 59

15,779 9/20/2017 60

500 7/11/2017 11

1,978 6/8/2017 46

12,200 9/20/2017 61

210,780 8/22/2017 23

13,239 8/22/2017 24

5,651 7/10/2017 14

1,625 9/25/2017 72

557 9/22/2017 64

9,293 7/11/2017 9

46,000 7/27/2017 164


2,750 8/30/2017 49

2,500 8/30/2017 48

7,500 8/30/2017 45

299,727 8/30/2017 46

100,000 8/30/2017 47

110,000 8/30/2017 50

90,000 9/20/2017 57

2,100 8/30/2017 29

108,000 8/30/2017 43

6,965 9/13/2017 53

85,500 8/30/2017 28

2,700 8/30/2017 44

1,900 9/22/2017 68

500 9/20/2017 56
8,250 7/11/2017 15

18,000 4/10/2018 10

200,000 4/13/2018 18

3,843 4/10/2018 11

45,000 4/14/2018 19

76,862 4/10/2018 12

6,462 5/2/2018 1

258,500 5/2/2018 2

330,000 5/2/2018 8

27,000 4/10/2018 13

18,000 4/10/2018 14

1,050 5/2/2018 4

300 5/2/2018 5

11,500 5/2/2018 6
42,000 5/2/2018 3

2,125 4/13/2018 16

85,000 4/13/2018 15

11
x 12/21/2015
22/12/2015

12
x 12/16/2015
22/12/2015

13
x 12/16/2015
22/12/2015

05
x 11/2/2015
02/11/2015

06
x 10/29/2015
02/11/2015

65
x 7/17/2015
20/7/2015
108
x 9/15/2017
28/9/2016

71
x 16312.5 7/10/2015
20/7/2015

72
x 7/10/2015
20/7/2015

73
x 7/10/2015
20/7/2015

74
x 7/10/2015
20/7/2015

75
x 6/25/2015
20/7/2015

76
x 6/25/2015
20/7/2015

77
x 6/25/2015
20/7/2015
78
x 7/17/2015
20/7/2015

79
x 7/17/2015
20/7/2015

81
x 6/16/2015
20/7/2015

82
x 6/16/2015
20/7/2015

86
x 7/13/2015
20/7/2015

87
x 7/10/2015
20/7/2015

88
x 7/13/2015
20/7/2015

89
x 7/13/2015
20/7/2015
19
x 1/18/2016
22/01/2016

92
x 5/26/2015
20/7/2015

99
x 7/28/2015
28/7/2015

102
x 7/27/2015
28/7/2015

108
x 7/24/2015
05/8/2015

109
x 7/24/2015
05/8/2015

119
x 9/7/2015
09/9/2015

122
x 9/17/2015
17/9/2015
46
x 4/16/2015
20/7/2015

45
x x 4/15/2015
20/7/2015

44
x 4/15/2015
20/7/2015

39
x 5/15/2015
20/7/2015

07
x 3/20/2017
21/3/2017

43
x 4/15/2015
20/7/2015

41
x 5/12/2015
20/7/2015

93
x 6/19/2015
28/7/2015
48
x 4/15/2015
20/7/2015

96
x 5/20/2015
28/7/2015

97
x 5/20/2015
28/7/2015

47
x 6/18/2015
20/7/2015

37
x 9/16/2014
20/7/2015

49
x 4/21/2015
20/7/2015

36
x 6/19/2015
20/7/2015

62
x 6/22/2015
20/7/2015
20
x 21/01/2016
25/01/2016

55
x 1/6/2015
20/7/2015

60
x 18/5/2015
20/7/2015

61
x 9/6/2015
20/7/2015

57
x 6/6/2015
20/7/2015

56
x 5/5/2015
20/7/2015

53
x 5/3/2015
20/7/2015

59
x 28/4/2015
20/7/2015
54
X 12/8/2014
20/7/2015

40
x 9/15/2017
20/7/2015

15
x 24/12/2015`
30/11/2015

14
X 24/12/2015`
30/11/2015

16
X 24/12/2015`
30/11/2015

17
X 24/12/2015
30/11/2015

18
X 24/12/2015
30/11/2015

15
x 7/2/2015
7/7/2015
04
x 5/11/2015
7/7/2015

08
x 7/8/2015
7/7/2015

17
x 5/5/2015
7/7/2015

21
x 5/6/2015
7/7/2015

25
x 5/6/2015
7/7/2015

26
x 5/5/2015
7/7/2015

27
x 5/4/2015
7/7/2015

28
x 5/6/2015
7/7/2015
107
15/07/2015 05/8/2015
x
28/7/2016 75
03/8/2016

117
x 9/8/2015
08/9/2015

116
x 9/3/2015
07/9/2015

05
x 4/14/2015
7/7/2015

11
x 4/8/2015
7/7/2015

35
x 4/8/2015
7/7/2015

106
x 4/23/2015
05/8/2015

01
x 4/14/2015
7/7/2015
02
x 7/6/2015
7/7/2015

03
x 7/6/2015
7/7/2015

06
x 5/11/2015
7/7/2015

13
x 9/15/2017
7/7/2015

118
x 9/8/2015
08/9/2015

112
x 8/24/2015
24/8/2015

113
x 8/24/2015
24/8/2015

114
x 8/24/2015
24/8/2015
104
x 4/20/2015
05/8/2015

98
x 4/21/2015
28/7/2015

23
x 4/7/2015
07/7/2015

22
x 7/7/2015
07/7/2015

09
x 7/6/2015
07/7/2015

121
x 4/25/2015
15.9.2015

124
x 9/10/2015
27/9/2015

09
x 4/14/2017
14/4/2017
02
x 10/22/2015
22/10/2015

01
x 10/22/2015
22/10/2016

06
x 7/8/2015
04.11.2015

09
x 12/21/2015
22.12.2015

08
x 12/21/2015
22.12.2015

10
x 12/21/2015
22.12.2015

22
x 4/25/2016
27/4/2016

23
x 4/25/2016
27/4/2016
24
x 4/21/2016
27/4/2016

28
x 4/21/2016
27/4/2016

29
x 4/21/2016
27/4/2016

27
x 4/22/2016
27/4/2016

21
x 1/26/2016
25/4/2016

30
X 4/28/2016
04/5/2016

32
X 5/5/2016
06/5/2016

31
X 5/5/2016
06/5/2016
37
X 5/9/2016
13/5/2016

39
x 5/17/2016
20/5/2016

40
X 5/27/2016
27/5/2016

46
x 6/17/2016
20/6/2016

48
x 6/16/2016
20/6/2016

41
x 6/17/2016
17/6/2016

42
x 6/20/2016
20/6/2016

50
x 6/30/2016
30/6/2016
49
x 6/30/2016
30/6/2016

43
x 6/16/2016
20/6/2016

45
x 6/15/2016
20/6/2016

44
x 6/15/2016
20/6/2016

58
x 7/7/2016
13/7/2016

60
x 7/19/2016
19/7/2016

57
x 7/7/2016
13/7/2016

61
x 7/21/2016
25/7/2016
62
x 7/21/2016
25/7/2016

63
x 7/21/2016
25/7/2016

64
x 7/21/2016
25/7/2016

65
x 7/21/2016
25/7/2016

66
x 7/21/2016
25/7/2016

51
x 6/28/2016
01/7/2016

53
x 7/1/2016
05/7/2016

55
x 7/11/2016
11/7/2016
59
x 7/18/2016
18/7/2016

67
x 7/26/2016
26/7/2016

68
x 7/26/2016
26/7/2016

69
x 7/26/2016
26/7/2016

70
x 7/26/2016
26/7/2016

71
x 7/26/2016
26/7/2016

72
x 7/28/2016
28/7/2016

73
x 7/28/2016
28/7/2016
74
x 7/28/2016
03/8/2016

76
x 8/5/2016
08/8/2016

86
x 8/18/2016
24/8/2016

85
x 8/18/2016
24/8/2016

87
x 8/19/2016
24/8/2016

79
x 8/9/2016
12/8/2016

81
x 8/10/2016
12/8/2016

77
x 8/2/2016
08/8/2016
82
x 8/18/2016
22/8/2016

83
x 8/16/2016
22/8/2016

84
x 8/18/2016
22/8/2016

88
x 8/31/2016
31/8/2016

89
x 8/31/2016
31/8/2016

90
x 8/31/2016
31/8/2016

102
x 9/20/2016
20/9/2016

107
x 9/23/2016
26/9/2016
103
x 9/20/2016
20/9/2016

104
x 9/20/2016
20/9/2016

92
x 9/12/2016
15/9/2016

100
x 9/20/2016
20/9/2016

101
x 9/20/2016
20/9/2016

98
x 9/20/2016
20/9/2016

99
x 9/20/2016
20/9/2016

97
x 9/20/2016
20/9/2016
91
x 9/9/2016
09/9/2016

95
x 9/9/2016
15/9/2016

93
x 9/13/2016
13/9/2016

96
x 9/9/2016
15/9/2016

112
x 9/30/2016
30/9/2016

111
x 9/30/2016
30/9/2016

109
x 9/30/2016
30/9/2016

108
x 9/30/2016
28/9/2016
106
x 7/11/2016
26/9/2016

123
x 9/26/2016
17/9/2015

56
x 7/11/2016
11/7/2016

03
x 12/21/2016
22/12/2016

04
x 12/21/2016
22/12/2016

05
x 12/21/2016
22/12/2016

06
x 12/21/2016
22/12/2016

01
x 11/16/2016
18/11/2016
02
x 11/16/2016
18/11/2016

08
x 3/14/2016
14/4/2017

10
x 4/17/2017
17/4/2017

11
x 5/22/2017
25/5/2017

12
x 5/22/2017
26/5/2017

13
x 5/26/2017
26/5/2017

14
X 5/22/2017
26/5/2017

15
x 5/22/2017
26/5/2017
16
x 5/23/2017
26/5/2017

17
x 6/23/2017
26/6/2017

18
x 6/23/2017
26/6/2017

19
x 6/23/2017
26/6/2017

20
x 6/23/2017
26/6/2017

21
x 6/26/2017
29/6/2017

22
x 6/26/2017
29/6/2017

23
x 8/17/2017
22/8/2017
24
x 6/9/2017
06/9/2017

25
x 6/9/2017
06/9/2017

26
x 6/9/2017
06/9/2017

27
x 13/9/2017
13/9/2017

28
x 13/9/2017
13/9/2017

29
x 13/9/2017
13/7/2017

30
x 13/9/2017
13/9/2017

31
x 13/9/2017
13/9/2017
02
x 12/21/2017
21/12/2017

03
x 12/21/2017
21/12/2017

01
x 11/1/2017
01/11/2017

04
x 1/18/2018
09/02/2018

06
x 3/6/2018
07/3/2018

05
x 3/6/2018
07/3/2018

07
x 3/20/2018
20/3/2018

08
x 4/12/2018
18/4/2018
09
x 4/12/2018
18/4/2018

18/3/2018 10
x
12/4/2018 19/4/2018

18/3/2018 11
x
12/4/2018 19/4/2018

13
x 4/27/2018
02/5/2018

14
x 4/27/2018
02/5/2018

21
x 5/18/2018
21/5/2018

15
x 5/15/2018
15/5/2018

16
x 5/15/2018
15/5/2018
17
x 5/15/2018
15/5/2018

18
x 5/15/2018
15/5/2018

20
x 5/22/2018
24/5/2018

28/QĐ-
x 5/9/2016 CCTHADS
9/9/2015

17/QĐ-
x 5/9/2016 CCTHADS
04/9/2015

33/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2016
15/9/2015

34/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2016
15/9/2015

19/QĐ-
CCTHADS
x 5/9/2016
04/9/2015
21/QĐ-
CCTHADS
x 5/9/2016
04/9/2015

27/QĐ-
CCTHADS
x 9/9/2016
09/9/2015

26/QĐ-
CCTHADS
x 9/9/2016
09/9/2015

18/QĐ-
CCTHADS
x 5/9/2016
04/9/2015

38/QĐ-
CCTHADS
x 15/92016
15/9/2015

40/QĐ-
CCTHADS
x 15/92016
15/9/2015

45/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
17/9/2015
46/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
17/9/2015

47/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
17/9/2015

48/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
17/9/2015

35/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
15/9/2015

81/QĐ-
CCTHADS
x 22/9/2017
26/9/2017

35/QĐ-
CCTHADS
x 15/9/2016
15/9/2015
78/QĐ-
CCTHADS
x 19/9/2017
26/9/2017

76/QĐ-
CCTHADS
x 25/9/2016
26/9/2015

77/QĐ-
CCTHADS
x 26/9/2016
26/9/2017

75/QĐ-
CCTHADS
x 19/9/2017
26/9/2017

74/QĐ-
CCTHADS
x 20/9/2017
1

71/QĐ-
CCTHADS
x 21/7/2017
26/9/2017

72/QĐ-
CCTHADS
x 26/7/2017
26/9/2017
04/QĐ-
CCTHADS
x 30/01/2018
30/01/2018

73/QĐ-
CCTHADS
x 25/9/2017
26/9/2017

02/QĐ-
CCTHADS
x 4/1/2018
09/01/2018

03/THA ngà y
x 4/7/2016
01/9/2015

20/THA ngà y
X 13/6/2016
16/6/2016

X 27/6/2016 26/THA ngà y


01/7/2016

X 27/6/2016 29/THA ngà y


01/7/2016

27/THA ngà y
X 27/6/2016
01/7/2016
19/THA ngà y
13/6/2016
16/6/2016
X

6/6/2016 17/THA ngà y


08/6/2016
X

05/THA ngà y
14/3/2016
02/9/2016
X

11/THA ngà y
2/9/2016 04/9/2015
X

06/THA ngà y
2/9/2016 02/9/2015
X

2/9/2016 01/THA ngà y


02/9/2015
X

22/THA ngà y
24/6/2016 30/6/2016
X

10/THA ngà y
14/3/2016 04/9/2015
X
12/THA ngà y
4/7/2016
04/9/2015
X

14/3/2016 14/THA ngà y


04/9/2015
X

02/THA ngà y
6/9/2016
01/9/2015
X

04/THA ngà y
18/7/2016 02/9/2015
X

16/THA ngà y
x 6/6/2016 08/6/2016

113/QĐ-
x 8/9/2016 CCTHA ngà y
08/9/2016

154/QĐ-
x 9/9/2016 CCTHA ngà y
12/9/2016

155/QĐ-
x 9/9/2016 CCTHA ngà y
12/9/2016
157/QĐ-
16/9/2016 CCTHA ngà y
19/9/2016
x

153/QĐ-
x 5/9/2016 CCTHA ngà y
09/9/2016

158/QĐ-
CCTHA ngà y
x 19/9/2016 20/9/2016

156/QĐ-
CCTHA ngà y
x 9/9/2016 12/9/2016

14/QĐ-CCTHA
ngà y
x 18/3/2016 21/3/2016

03/QĐ-CCTHA
ngày
x 11/14/2016 15/11/2016

11/QĐ-CCTHA
1/12/2017 ngà y
24/3/2017
x

08/QĐ-CCTHA
3/13/2017 ngà y
24/3/2017
x
07/QĐ-CCTHA
3/13/2017 ngà y
24/3/2017
x

09/QĐ-CCTHA
3/13/2017 ngà y24/3/201
7
x

10/QĐ-CCTHA
3/13/2017 ngà y
24/3/2017
x

23/QĐ-CCTHA
x 9/10/2017 ngà y
04/5/2017

26/QĐ-CCTHA
x 9/10/2017 ngà y
26/5/2017

06/QĐ-CCTHA
x 13/3/2017 ngà y
14/3/2017

01/QĐ-CCTHA
ngà y
x 06/10/2017

02/QĐ-CCTHA
x ngà y
09/01/2018
03/QĐ-CCTHA
x ngà y
09/01/2018

04/QĐ-CCTHA
x ngà y
30/01/2018

12/QĐ-CCTHA
ngà y
28/5/2018
x

13/QĐ-CCTHA
x ngà y
28/5/2018

14/QĐ-CCTHA
x ngà y
28/5/2018

14/QĐ-CCTHA
x ngà y
28/5/2018

16/QĐ-CCTHA
x ngà y
13/6/2018

17/QĐ-CCTHA
x ngà y
13/6/2018
18/QĐ-CCTHA
x ngà y
13/6/2018

22/QĐ-CCTHA
x ngà y
28/5/2018

125/QĐ-
x 6/9/2016 CCTHADS
9/9/2016

126/QĐ-
x 5/9/2016 CCTHADS
9/9/2016

129/QĐ-
CCTHADS
x 31/8/2016
9/9/2016

127/QĐ-
CCTHADS
x 8/9/2016
9/9/2016

130/QĐ-
CCTHADS
x 30/8/2016
9/9/2016

124/QĐ-
CCTHADS
x 7/9/2016
9/9/2016
123/QĐ-
CCTHADS
x 7/9/2016
9/9/2016

128/QĐ-
CCTHADS
x 31/8/2016
9/9/2016

67/QĐ-
CCTHADS
x 21/4/2016
17/9/2015

64/QĐ-
CCTHADS
x 17/3/2016
17/9/2015

61/QĐ-
CCTHADS
x 20/4/2016
17/9/2015

74/QĐ-
CCTHADS
x 11/5/2016
17/9/2015

57/QĐ-
CCTHADS
x 16/6/2016
17/9/2015
73/QĐ-
CCTHADS
x 14/6/2016
17/9/2015

69/QĐ-
CCTHADS
x 13/5/2016
17/9/2015

58/QĐ-
CCTHADS
x 23/3/2016
17/9/2015

62/QĐ-
CCTHADS
x 22/6/2016
17/9/2015

70/QĐ-
CCTHADS
x 6/4/2016
17/9/2015

59/QĐ-
CCTHADS
x 12/4/2016
17/9/2015

66/QĐ-
CCTHADS
x 29/2/2016
9/9/2016

79/QĐ-
CCTHADS
x 25/3/2016
9/9/2016
68/QĐ-
CCTHADS
x 3/3/2016
17/9/2015

04/QĐ-CCTHA
x 11/10/2016 Ngày
16/11/2016

01/2016/QĐ-
x 8/31/2016 CCTHA
09/1/2016

122/THA
x 9/5/2016
9/9/2016

05/THA ngày
x 1/10/2017
11/01/2017

12/THA ngày
x 4/10/2017
10/04/2017

39/THA ngày
x 7/11/2017
12/7/2017

33/THA ngày
x 7/7/2017
10/07/2017
40/THA ngày
x 7/11/2017
12/07/2017

38/THA ngày
x 7/11/2017
12/7/2017

37/THA ngày
x 7/11/2017
12/07/2017

53/tha ngày
x 9/14/2017
15/9/2017

50/THA ngày
x 9/13/2017
15/9/2017

41THA ngày
x 7/12/2017
12/7/2017

100/QĐ-
x 9/1/2016 CCTHA ngày HSCĐ
01/9/2016

101/QĐ-
x 9/1/2016 CCTHA ngày HSCĐ
01/9/2016

99/QĐ-CCTHA
x 9/1/2016 HSCĐ
ngày 01/9/2016
68/QĐ-CCTHA
x 6/27/2016 HSCĐ
ngày 22/8/2016

112/QĐ-
x 9/6/2016 CCTHA ngày HSCĐ
07/9/2016

36/QĐ-CCTHA
x 7/6/2016 HSCĐ
ngày 01/8/2016

106/QĐ-
x 9/5/2016 CCTHA ngày HSCĐ
05/9/2016

73/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
22/8/2016

133/THA
x 9/9/2016 HSCĐ
ngày/9/2016

x 8/19/2016 HSCĐ

43/THA ngày
x 7/6/2016 HSCĐ
01/8/2016
115/QĐ-
x 9/6/2016 CCTHA ngày HSCĐ
09/9/2016
69/THA
x 5/27/2016 ngày HSCĐ
22,08,2016

72/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
22/8/2016

70/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
22/8/2016

66/THA ngày
x 8/12/2016 HSCĐ
18/8/2016

50/THA ngày
x 7/26/2013 HSCĐ
15/8/2016

64/THA ngày
x 8/12/2016 HSCĐ
19/8/2016

52/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
15/8/2016

60/THA ngày
x 8/11/2016 HSCĐ
16/8/2016
65/THA ngày
x 8/12/2016 HSCĐ
19/8/2016

105/THA ngày
x 9/5/2016 HSCĐ
05/9/2016

71/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
22/8/2016

37/THA ngày
x 7/6/2016 HSCĐ
01/8/2016

61/THA ngày
x 6/26/2016 HSCĐ
19/8/2016

55/THA NGÀY
x 7/5/2016 HSCĐ
16/8/2016

38/THA ngày
x 7/6/2016 HSCĐ
01/8/2016

116/THA ngày
9/9/2016 HSCĐ
09/9/2016
53/THA ngày
x 7/26/2016 HSCĐ
15/8/2016

57/THA ngày
x 7/5/2016 HSCĐ
16/8/2016

44/THA ngày
x 9/17/2016 HSCĐ
17/9/2016

47/THA ngày
x 6/24/2016 HSCĐ
12/8/2016

41/THA ngày
x 7/6/2016 HSCĐ
01/8/2016

51/QĐ-CCTHA
x 7/26/2016 HSCĐ
ngày 15/8/2016

104/THA ngày
x 8/30/2016 HSCĐ
05/9/2016

29/QĐ-CCTHA
x 9/10/2016 ngà y HSCĐ
10/9/2016
37/QĐ-CCTHA
x 9/15/2015 HSCĐ
ngày 15/9/2015

43/THA ngày
x 4/13/2015 HSCĐ
17/9/2015

41/THA ngày
x 9/17/2015 HSCĐ
17/9/2015

118/QĐ-
x 9/8/2016 CCTHA ngày HSCĐ
09/9/2016

36/QĐ-CCTHA
x 6/26/2015 HSCĐ
ngày 15/9/2015

46/THA ngày
x 6/24/2016 HSCĐ
12/8/2016

59/THA ngày
x 7/5/2016 HSCĐ
16/8/2016

58/THA ngày
x 8/11/2016 HSCĐ
16/8/2016

15/THA ngày
x 4/20/2016 HSCĐ
13/5/2016
117/THA ngày
x 9/6/2016 HSCĐ
09/9/2016

111/THA ngày
x 9/6/2016 HSCĐ
06/9/2016

12/THA ngày
x 9/6/2016 HSCĐ
09/9/2016

x HSCĐ

x HSCĐ

x HSCĐ

x HSCĐ

x HSCĐ

42/THA ngày
x 7/13/2017 HSTĐ
13/7/2017

43/THA ngày
x 7/13/2017 HSTĐ
13/7/2017
109/THA ngày
x 9/6/2016 HNCĐ
06/9/2016

48/THA ngày
x 6/24/2016 HNCĐ
12/8/2016

39/THA ngày
x 7/6/2016 HNCĐ
01/8/2016

45/THA ngày
x 8/12/2016 HNCĐ
12/8/2016

16/THA ngày
x 9/4/2015 HNTĐ
04/9/2015

15/THA ngày
x 9/4/2015 HNTĐ
04/9/2015

98/THA ngày
x 9/1/2016 HNCĐ
01/9/2016

121/THA ngày
x 9/6/2016 DS
09/9/2016

107/THA ngày
x 9/5/2016 DS
05/9/2016

110/THA ngày
x 9/6/2016 DS
06/9/2016
103/THA ngày
x 9/5/2016 DS
05/9/2016

108/THA ngày
x 9/6/2016 DS
06/9/2016

114/THA ngày
x 9/9/2016 DS
09/9/2016

/THA ngày
x 9/9/2016 DS
09/9/2016

/THA ngày
x 9/9/2016 DS
09/9/2016

119/THA ngày
x 9/9/2016 DS
09/9/2016

42/THA ngày
x 7/6/2016 DS
01/8/2016

34/THA ngày
x 7/6/2016 DS
01/8/2016

40/THA ngày
x 7/6/2016 DS
01/8/2016

102/THA ngày
x 8/17/2016 DS
05/9/2016
56/THA ngày
x 7/5/2016 DS
16/8/2016

35/THA ngày
x 7/6/2016 DS
01/8/2016

42/THA ngày
x 6/26/2015 DS
17/9/2015

24/THA ngày
x 9/5/2015 DS
05/9/2015

23/THA ngày
x 9/5/2015 DS
05/9/2015

20/THA ngày
x 9/5/2015 DS
05/9/2015

67/THA ngày
x 8/12/2016 DS
19/8/2016

x 6/12/2016 49/THA ngà y HN


12/8/2016

31/THA ngày
x 9/15/2015 DSTĐ
15/9/2015

97/THA ngày
x 8/17/2016 DSTĐ
01/9/2016
35/THA ngày
x 7/4/2017 DSTĐ
10/7/2017

33/THA ngày
x 7/6/2016 LĐ
01/8/2016

46/THA ngày
x 8/16/2017 HSCĐ
18/8/2016

47/THA ngày
x 8/16/2017 HSCĐ
18/8/2016

44/THA ngày
x 7/31/2017 DSCĐ
04/8/2016

45/THA ngày
x 7/28/2017 HSTĐ
04/8/2016

48/THA ngày
x 9/6/2017 HSCĐ
07/9/2017

49/THA ngày
x 9/6/2017 HSCĐ
07/9/2017

31/THA ngày
x 6/30/2017 HSCĐ
04/7/2017
63/THA ngày
x 8/12/2016 HSCĐ
19/8/2016

35/THA ngày
x 7/4/2017 DSCĐ
10/7/2017

68/THA ngày
x 9/20/2017 DSCĐ
22/9/2017

70/THA ngày
x 9/20/2017 DSCĐ
22/9/2017

69/THA ngày
x 9/20/2017 DSTĐ
22/9/2017

67/THA ngày
x 9/20/2017 DSTĐ
22/9/2017

65/THA ngày
x 9/15/2017 DSTĐ
19/9/2017

64/THA ngày
x 9/15/2017 DSTĐ
19/9/2017

66/THA ngày
x 9/15/2017 HNTĐ
19/9/2017
49/QĐ-
CCTHA
x 23/3/2016 x
Ngày
17/9/2015

55/QD-CCTHA
x 9/3/2016 Ngày
17/9/2015
x

52/QĐ-CCTHA
x 21/3/2016 Ngày x
17/9/2015

09QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày x
20/1/2016

76/QĐ-CCTHA
x Ngày x
28/8/2016

13/QĐ-CCTHA
x 21/3/2016 Ngày x
21/3/2016

50/QĐ-CCTHA
x 10/3/2016 Ngày
17/9/2015
x
24/QĐ-CCTHA
x 17/5/2017 Ngày
18/5/2017
x

25/QĐ-CCTHA
x 17/5/2017 Ngày x
18/5/2017

67/QĐ-CCTHA
x 22/3/2016 Ngày
17/9/2015
x

09/QĐ-CCTHA
x 12/4/2016 Ngày
17/9/2015
x

56/QĐ-CCTHA
x 24/3/2016 Ngày
17/9/2015
x
163/QĐ-
CCTHA
x 16/9/2016
Ngày
20/9/2016 x

19/QĐ-CCTHA
x 21/4/2017 Ngày
24/7/2017
x
04/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x

03/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x

21/QĐ-CCTHA
x 24/4/2017 Ngày
25/4/2017
x

07/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x

01/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x

06/QĐ-CCTHA
x 5/8/2016 Ngày
20/1/2016
x

10/QĐ-CCTHA
x 4/3/2016 Ngày
02/3/2016
x
30/QĐ-CCTHA
x 26/7/2016 Ngày
28/7/2016
x

32/QĐ-CCTHA
x 26/7/2016 Ngày
28/7/2016

82/QĐ-CCTHA
x 16/8/2016 Ngày
24/8/2016

78/QĐ-CCTHA
x 16/8/2016 Ngày
22/8/2016

93/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
25/8/2016

x
83/QĐ-CCTHA
x 23/8/2016 Ngày
24/8/2016

88/QĐ-CCTHA
x 22/8/2016 Ngày
25/8/2016

89/QĐ-CCTHA
x 19/8/2016 Ngày
25/8/2016

92/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
25/8/2016

86/QĐ-CCTHA
x 23/8/2016 Ngày
25/8/2016

x
87/QĐ-CCTHA
x 22/8/2016 Ngày
25/8/2016

81/QĐ-CCTHA
x 19/8/2016 Ngày
24/8/2016

79/QĐ-CCTHA
x 19/8/2016 Ngày
22/8/2016

80/QĐ-CCTHA
x 19/8/2016 Ngày
22/8/2016

91/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
25/8/2016

x
90/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
25/8/2016

85/QĐ-CCTHA
x 23/8/2016 Ngày
24/8/2016

84/QĐ-CCTHA
x 17/8/2016 Ngày
24/8/2016

31/QĐ-CCTHA
x 20/8/2016 Ngày
28/7/2016

44/QĐ-CCTHA
x 10/8/2016 Ngày
10/8/2016

x
77/QĐ-CCTHA
x 18/8/2016 Ngày
22/8/2016

74/QĐ-CCTHA
x 16/8/2016 Ngày
22/8/2016

75/QĐ-CCTHA
x 16/8/2016 Ngày
22/8/2016

15/QĐ-CCTHA
x 20/4/2017 Ngày
24/4/2017

14/QĐ-CCTHA
x 19/4/2017 Ngày
24/4/2017

x
16/QĐ-CCTHA
x 20/4/2017 Ngày
24/4/2017

20/QĐ-CCTHA
x 24/4/2017 Ngày
25/4/2017

22/QĐ-CCTHA
x 24/4/2017 Ngày
25/4/2017

18/QĐ-CCTHA
x 20/4/2017 Ngày
24/4/2017

17/QĐ-CCTHA
x 20/4/2017 Ngày
24/4/2017

x
55/QĐ-
CCTHADS
x 22/8/2017
15/9/2017

54/QĐ-
CCTHADS
x 22/8/2017
15/9/2017

56/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

57/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

65/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

x
64/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

63/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

62/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

61/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

60/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

x
59/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

58/QĐ-
CCTHADS
x 14/9/2017
15/9/2015

08/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018
25/5/2018

07/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018 Ngày
25/5/2018

11/QĐ-
x 5/21/2018 CCTHADS
ngày 25/5/2018

09/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018 Ngày
25/5/2018
10/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018 Ngày
25/5/2018

06/QĐ-CCTHA
x 5/21/2018 Ngày
25/5/2018

17
Điểm c Khoản ngày
1 điều 44a 22/7/2017 13/8/2015
Điểm a Khoản 09 ngày
1 điều 44a 20/7/2017 21/4/2016
Điểm a Khoản
204/ngày
1 điều 44a
26/6/2017 18/9/2015

Điểm a Khoản
1 điều 44a 193/ngày
4/7/2017 18/9/2015
Điểm c Khoản
1 điều 44a 22/7/2017 27/ngày 25/7/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a 13/6/2017 02 ngày 21/4/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a 7/7/2017 14/ngày 21/8/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a 11/7/2017 25/ngày 12/7/2016
Điểm a Khoản
1 điều 44a 14/06/2017 186/ngày 18/9/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a 19/09/2017 185/ngày 18/9/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a 14/06/2017 184/ngày 18/9/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a 19/09/2017 183/ngày 18/9/2015
Điểm c Khoản
1 điều 44a 20/07/2017 16/ngày 13/8/2015

Điểm c Khoản
1 điều 44a
11/7/2017 33/ngày 25/8/2015

Điểm c Khoản
1 điều 44a
22/06/2017 39/ngày 26/8/2015

Điểm c Khoản
1 điều 44a
18/07/2017 58/ngày 14/9/2016

Điểm c Khoản
1 điều 44a
18/07/2017 57/ngày 14/9/2016

Điểm a Khoản Điểm c Khoản


1 điều 44a 1 điều 44a
7/7/2017 36/ngày 25/8/2015

Điểm a Khoản
1 điều 44a
18/07/2017 15/ngày 13/8/2015

Điểm a Khoản
1 điều 44a
20/07/2017 11/ngày 13/8/2015

Điểm a Khoản
1 điều 44a
30/06/2017 17/ngày 13/8/2015
Điểm a Khoản
1 điều 44a
18/07/2017 01 ngày 04/3/2016

Điểm c Khoản
1 điều 44a 12/7/2017 09 ngày 13/8/2015

Điểm a Khoản
1 điều 44a
14/07/2017 06/ ngày 21/4/2016

Điểm a Khoản
1 điều 44a
13/07/2017 07/ ngày 21/4/2016

Điểm a Khoản
1 điều 44a
20/07/2017 08/ ngày 21/4/2016

Điểm a Khoản
1 điều 44a
13/07/2017 05/ ngày 21/4/2016

Điểm a Khoản
1 điều 44a
13/07/2017 04/ ngày 21/4/2016

Điểm a Khoản
1 điều 44a
13/07/2017 03/ ngày 21/4/2016
Điểm c Khoản
1 điều 44a
26/06/2017 23/ngày 06/6/2016

Điểm c Khoản
1 điều 44a
7/7/2017 24/ngày 16/6/2016

Điểm a Khoản 48
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 53
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 47
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 55
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 46
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 45
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 44
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 43
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 42
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 41
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 40
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 39
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 38
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 37
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 36
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 35
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 94
1 điều 44a 21/9/2016

Điểm a Khoản 93
1 điều 44a 21/9/2016

Điểm a Khoản 56A


1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 74
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 73
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 72
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 71
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 69
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 68
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 66
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 65
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 64
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 67
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 70
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 63
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 62
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 61
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 60
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 59
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 56
1 điều 44a 14/9/2016
Điểm a Khoản 54
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 52
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 51
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 50
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 49
1 điều 44a 14/9/2016

Điểm a Khoản 82
1 điều 44a 28/9/2017

Điểm a Khoản 81
1 điều 44a 28/9/2017

Điểm a Khoản 22
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016

Điểm a Khoản 18
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016

Điểm a Khoản 14
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016
Điểm a Khoản 21
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016

Điểm a Khoản 19
16/05/2017
1 điều 44a 06/6/2016

Điểm a Khoản 117


26/07/2017
1 điều 44a 23/9/2016

Điểm c Khoản 179


17/07/2017
1 điều 44a 18/9/2015

Điểm c Khoản 175


14/07/2017
1 điều 44a 18/9/2015

Điểm a Khoản 92
17/07/2017
1 điều 44a 21/9/2016

Điểm a Khoản 176


17/07/2017
1 điều 44a 18/9/2015

Điểm c Khoản 181


12/7/2017
1 điều 44a 18/9/2015

Điểm c Khoản 87
12/7/2017
1 điều 44a 21/9/2016

Điểm c Khoản 182


12/7/2017
1 điều 44a 18/9/2015

Điểm c Khoản 177


12/7/2017
1 điều 44a 18/9/2015
178
Điểm a Khoản 24/07/2017
18/9/2015
1 điều 44a

17
Điểm a Khoản 1/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a

172
Điểm a Khoản 14/07/2017
18/9/2015
1 điều 44a

Điểm c Khoản 71
1/6/2017
1 điều 44a 14/9/2015

Điểm c Khoản 70
15/05/2017
1 điều 44a 14/9/2015

72
Điểm a Khoản 8/6/2017
14/9/2015
1 điều 44a

91
Điểm a Khoản 17/07/2017
21/9/2016
1 điều 44a

76
Điểm a Khoản 28/07/2017
21/9/2016
1 điều 44a

15
Điểm a Khoản 16/05/2017
'06/6/2016
1 điều 44a

13
Điểm a Khoản 16/05/2017
06/6/2016
1 điều 44a

17
Điểm a Khoản 16/05/2017
06/6/2016
1 điều 44a
16
Điểm a Khoản 16/05/2017
06/6/2016
1 điều 44a

88
Điểm a Khoản 11/8/2017
21/9/2016
1 điều 44a

174
Điểm a Khoản 11/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a

85
Điểm a Khoản 11/7/2017
21/9/2016
1 điều 44a

173
Điểm c Khoản 25/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a

170
Điểm c Khoản 25/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a

169
Điểm c Khoản 25/7/2017
18/9/2015
1 điều 44a

67
Điểm a Khoản 9/6/2017
14/9/2015
1 điều 44a

68
Điểm a Khoản 9/6/2017
14/9/2015
1 điều 44a

8/30/2017 46
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a

8/18/2017 21
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a
8/18/2017 22
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a

9/26/2017 88
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a

9/18/2017 52
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a

9/18/2017 51
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a

8/30/2017 47
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a

9/20/2017 55
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a

8/24/2017 35
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a

8/24/2017 32
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a

8/25/2017 29
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a

8/24/2017 34
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a

8/31/2017 49
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
8/31/2017 48
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a

8/30/2017 45
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a

8/24/2017 31
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a

8/22/2017 18
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a

8/18/2017 24
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a

8/29/2017 41
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
42
Điểm a Khoản 8/29/2017 01/9/2017
1 điều 44a

8/29/2017 43
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a

8/17/2017 23
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a

8/31/2017 50
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a

8/23/2017 27
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a
8/22/2017 19
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a

8/22/2017 20
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a

8/28/2017 39
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a

9/18/2017 53
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a

8/25/2017 33
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a

8/24/2017 30
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a

8/29/2017 40
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a

8/28/2017 37
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a

9/22/2017 84
Điểm c Khoản 28/9/2017
1 điều 44a

Điểm a Khoản
1 điều 44a

8/28/2017 44
Điểm a Khoản 01/9/2017
1 điều 44a
9/20/2017 56
Điểm a Khoản 21/9/2017
1 điều 44a

9/25/2017 89
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a

9/25/2017 85
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a

9/25/2017 86
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a

9/25/2017 87
Điểm a Khoản 28/9/2017
1 điều 44a

8/24/2017 28
Điểm a Khoản 28/8/2017
1 điều 44a

8/18/2017 26
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a

8/18/2017 25
Điểm a Khoản 22/8/2017
1 điều 44a

11
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

12
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

07
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
13
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

06
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

05
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

04
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

03
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

14
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

15
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

02
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

10
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

09
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

01
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a
08
Điểm a Khoản 8/08/2017 14/8/2017
1 điều 44a

79
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

80
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

60
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

74
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

73
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

72
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

71
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

70
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

69
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

68
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
66
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

67
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

65
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

64
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

63
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

62
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

61
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

59
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

58
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

57
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

78
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a
77
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

76
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

75
Điểm a Khoản 27/9/2017 28/9/2017
1 điều 44a

214
Điểm a Khoản 25/06/2015
19/9/2015
1 điều 44a

213
Điểm a Khoản 25/06/2015
18/9/2015
1 điều 44a

75
Điểm a Khoản 15/06/2016
21/9/2016
1 điều 44a

134
Điểm a Khoản 16/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a

138
Điểm a Khoản 12/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

135
Điểm a Khoản 12/05/2016
18/9/2015
1 điều 44a

133
Điểm a Khoản 18/09/2015
18/9/2015
1 điều 44a

168
Điểm a Khoản 6/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
118
Điểm a Khoản 6/12/2016
23/9/2016
1 điều 44a

132
Điểm c Khoản 7/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

129
Điểm c Khoản 5/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

121
Điểm c Khoản 26/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

109
Điểm c Khoản 4/12/2016
22/9/2016
1 điều 44a

04
Điểm c Khoản 22/09/2016
20/7/2015
1 điều 44a

122
Điểm c Khoản 2/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

11
Điểm c Khoản 5/12/2016
09/01/2014
1 điều 44a

126
Điểm c Khoản 21/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

120
Điểm c Khoản 2/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

130
Điểm c Khoản 5/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
127
Điểm c Khoản 14/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

128
Điểm c Khoản 2/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

123
Điểm c Khoản 18/09/2015
18/9/2015
1 điều 44a

144
Điểm a Khoản 5/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

142
Điểm a Khoản 11/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

141
Điểm a Khoản 12/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

30
Điểm a Khoản 9/07/2015
09/8/2016
1 điều 44a

137
Điểm a Khoản 8/08/2016
18/9/2015
1 điều 44a

13
Điểm a Khoản 19/12/2016
01/10/2015
1 điều 44a

Điểm a Khoản 143


21/09/2016
1 điều 44a 18/9/2015
Điểm a Khoản 116
1 điều 44a 17/10/2016
22/9/2016
114
Điểm a Khoản 21/09/2016
22/9/2016
1 điều 44a

113
Điểm a Khoản 21/09/2016
22/9/2016
1 điều 44a

21
Điểm a Khoản 21/09/2016
8/09/2016
1 điều 44a
Điểm a Khoản 112
8/08/2016
1 điều 44a 22/9/2016

116
Điểm a Khoản 22/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a
Điểm a Khoản 117
9/10/2016
1 điều 44a 18/9/2015
Điểm a Khoản 104
7/10/2016
1 điều 44a 22/9/2016
Điểm a Khoản 115
1 điều 44a 20/09/2016
18/9/2015
Điểm a Khoản 07
5/09/2016
1 điều 44a 07/20/2015

155
Điểm a Khoản 5/10/2016
18/9/201
1 điều 44a

109
Điểm c Khoản 26/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

Điểm c Khoản 108


7/12/2016
1 điều 44a 9/18/2015

Điểm c Khoản 194


3/10/2016
1 điều 44a 9/18/2015
110
Điểm a Khoản 26/08/2015
18/9/2015
1 điều 44a

114
Điểm a Khoản 4/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

112
Điểm a Khoản 9/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

113
Điểm a Khoản 7/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

118
Điểm a Khoản 3/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

110
Điểm a Khoản 10/12/2016
22/9/2016
1 điều 44a

111
Điểm a Khoản 1/10/2016
22/9/2016
1 điều 44a

107
Điểm a Khoản 1/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

163
Điểm c Khoản 18/09/2015
18/9/2016
1 điều 44a

06
Điểm a Khoản 5/04/2016
20/7/2015
1 điều 44a

108
Điểm a Khoản 7/04/2016
22/9/2016
1 điều 44a
158
Điểm a Khoản 21/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a

162
Điểm c Khoản 15/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

156
Điểm c Khoản 10/10/2016
18/9/2016
1 điều 44a

157
Điểm c Khoản 6/12/2016
18/9/205
1 điều 44a

95
Điểm a Khoản 4/05/2016
22/9/2016
1 điều 44a

149
Điểm a Khoản 20/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a

152
Điểm a Khoản 4/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

150
Điểm a Khoản 12/12/2016
18//2015
1 điều 44a

153
Điểm a Khoản 10/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

160
Điểm a Khoản 12/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

161
Điểm a Khoản 13/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
97
Điểm a Khoản 6/10/2016
22/9/2016
1 điều 44a

99
Điểm c Khoản 21/09/2016
22/99/2016
1 điều 44a

02
Điểm a Khoản 22/09/2016
20/7/2015
1 điều 44a
Điểm a Khoản 159
21/09/2016
1 điều 44a 18/9/2015

98
Điểm c Khoản 11/10/2016
22/9/2016
1 điều 44a

100
Điểm a Khoản 7/05/2015
22/9/2015
1 điều 44a

154
Điểm c Khoản 21/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a

151
Điểm a Khoản 20/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a

147
Điểm a Khoản 4/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

164
Điểm a Khoản 18/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

148
Điểm c Khoản 26/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a
164
Điểm a Khoản 5/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

165
Điểm a Khoản 4/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

96
Điểm a Khoản 17/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a

107
Điểm a Khoản 7/05/2015
22/9/2016
1 điều 44a

26
Điểm a Khoản 20/09/2016
22/7/2016
1 điều 44a

106
Điểm a Khoản 21/09/2016
22/9/2016
1 điều 44a

103
Điểm a Khoản 19/09/2016
22/9/2016
1 điều 44a

101
Điểm a Khoản 21/07/2016
22/9/2016
1 điều 44a

105
Điểm a Khoản 19/09/2016
22/9/2016
1 điều 44a

82
Điểm a Khoản 19/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a

44
Điểm a Khoản 19/09/2016
27/8/2015
1 điều 44a
84
Điểm a Khoản 19/09/2016
18/9/2015
1 điều 44a

14
Điểm a Khoản 13/12/2016
17/4/2015
1 điều 44a

102
Điểm a Khoản 26/08/2015
22/9/2016
1 điều 44a

83
Điểm a Khoản 19/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

121
Điểm a Khoản 12/12/2016
23/9/2016
1 điều 44a

120
Điểm a Khoản 19/09/2016
23/9/2016
1 điều 44a

90
Điểm a Khoản 13/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

87
Điểm a Khoản 14/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

88
Điểm a Khoản 15/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

89
Điểm a Khoản 19/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

167
Điểm a Khoản 2/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a
119
Điểm a Khoản 4/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

44
Điểm c Khoản 2/12/2016
05/4/2010
1 điều 44a

233
Điểm a Khoản 4/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

198
Điểm c Khoản 12/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

196
Điểm c Khoản 13/06/2014
18/9/2015
1 điều 44a

197
Điểm a Khoản 8/12/2016
18/9/2015
1 điều 44a

195
Điểm a Khoản 15/09/2015
18/9/2015
1 điều 44a

10
Điểm a Khoản 15/06/2015
21/8/2015
1 điều 44a

43
Điểm a Khoản 8/12/2016
27/8/2015
1 điều 44a

45
Điểm a Khoản 2/03/2016
27/8/2015
1 điều 44a

46
Điểm a Khoản 13/12/2016
27/8/2015
1 điều 44a
104
Điểm c Khoản 4/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

105
Điểm a Khoản 4/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

106
Điểm a Khoản 11/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

05
Điểm a Khoản 4/07/2016
20/7/2015
1 điều 44a

103
Điểm a Khoản 6/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

102
Điểm a Khoản 11/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

101
Điểm a Khoản 11/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

20
Điểm a Khoản 12/07/2016
6/6/2016
1 điều 44a

99
Điểm a Khoản 7/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

98
Điểm a Khoản 4/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

96
Điểm a Khoản 1/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a
95
Điểm a Khoản 8/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

97
Điểm a Khoản 5/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

94
Điểm c Khoản 8/07/2016
18/9/2015
1 điều 44a

Điểm a Khoản 5/07/2016 18/9/2015


1 điều 44a

31
Điểm a Khoản 8/07/2016
09/8/2016
1 điều 44a

32
Điểm a Khoản 11/04/2016
09/8/2016
1 điều 44a

34
Điểm a Khoản 5/07/2016
10/8/2016
1 điều 44a

33
Điểm a Khoản 27/07/2016
09/8/2016
1 điều 44a

17
Điểm a Khoản 27/07/2016
22/8/2017
1 điều 44a

16
Điểm a Khoản 9/08/2016
22/8/2017
1 điều 44a

119
Điểm a Khoản 4/08/2016
23/9/2016
1 điều 44a
139
Điểm a Khoản 17/08/2017
18/9/2015
1 điều 44a

91
Điểm a Khoản 17/08/2017
18/9/2015
1 điều 44a

08
Điểm a Khoản 23/09/2016
20/7/2015
1 điều 44a

90
Điểm a Khoản 17/10/2016
21/9/2016
1 điều 44a

89
Điểm a Khoản 17/09/2015
21/9/2016
1 điều 44a

209
Điểm a Khoản 3/10/2016
18/9/2015
1 điều 44a

211
Điểm a Khoản 22/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a

215
Điểm c Khoản 22/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a

207
Điểm c Khoản 15/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a

145
Điểm a Khoản 15/06/2016
18/9/2015
1 điều 44a

136
Điểm a Khoản 26/06/2015
18/9/2015
1 điều 44a
02
3/29/2016 20/08/2015 MINH

05
2/25/2016 25/08/2015
MINH

06
2/25/2016 25/08/2015 MINH

40
3/29/2016 MINH
17/09/2015

42
3/29/2016 17/09/2015 MINH

43
3/29/2016 MINH
17/09/2015

3/29/2016 44 MINH
17/09/2015

45
3/29/2016 17/09/2015 MINH
45
3/29/2016 MINH
17/09/2015

3/29/2016 47 MINH
17/09/2015

48
3/29/2016 17/09/2015 MINH

49
3/29/2016 MINH
17/09/2015

3/29/2016 50 MINH
17/09/2015

24
4/12/2016 MINH
15/04/2016

25
4/15/2016 MINH
15/04/2016

28
4/15/2016 MINH
15/04/2016

29
4/15/2016 MINH
15/04/2016

30
4/15/2016 MINH
15/04/2016

31
4/15/2016 MINH
15/04/2016
32
4/15/2016 MINH
15/04/2016

33
4/15/2016 MINH
15/04/2016

34
4/15/2016 MINH
15/04/2016

35
4/15/2016 MINH
15/04/2016

36
4/15/2016 MINH
15/04/2016

37
4/15/2016 MINH
15/04/2016

42
4/28/2016 MINH
28/04/2016

43
4/28/2016 MINH
28/04/2016

45
4/28/2016 MINH
28/04/2016

46
4/28/2016 MINH
28/04/2016

48
4/28/2016 MINH
28/04/2016

49
4/28/2016 MINH
28/04/2016
15
12/3/2015 MINH
08/12/2015

16
101/12/2015 MINH
15/12/2015

19
2/25/2016 MINH
01/03/2016

20
2/25/2016 MINH
01/03/2016

21
3/7/2016 MINH
10/03/2016

22
3/24/2016 MINH
24/03/2016

23
3/24/2016 MINH
24/03/2016

39
4/21/2016 MINH
21/04/2016

54
6/23/2016 MINH
23/6/2016

55
6/23/2016 MINH
23/6/2016
56
7/4/2016 MINH
06/7/2016

03
10/12/2016 MINH
17/10/2016

04
10/26/2016 MINH
28/10/2016

13
3/8/2017 MINH
8/3/2017

14
3/8/2017 MINH
8/3/2017

3/28/2017 MINH

22
3/28/2017 MINH
28/03/2017

23
3/28/2017 MINH
28/03/2017

41
9/26/2017 MINH
27/9/2017

12
30/03/2016 14/09/2015 ĐỨC
13
30/03/2016 14/09/2015 ĐỨC

14
30/03/2016 14/09/2015 ĐỨC

73
30/03/2016 29/09/2015 ĐỨC

135
28/03/2016 22/09/2015 ĐỨC

136
28/03/2016 22/09/2015 ĐỨC

138
28/03/2016 22/09/2015 ĐỨC

142
28/03/2016 24/09/2015 ĐỨC

01
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015

02
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015

04
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015
17
9/20/2017 ĐỨC
17/9/2015

08
ĐỨC
06/10/2015
10/6/2016

10
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015

11
28/03/2016 ĐỨC
06/10/2015

19
15/03/2016 17/09/2015 ĐỨC

59
9/23/2016 ĐỨC
23/9/2016

07
30/03/2016 04/09/2015 ĐỨC

11
30/03/2016 14/09/2015 ĐỨC

12
30/03/2016 ĐỨC
06/10/2015
13
28/03/2016 ĐỨC
12/10/2015

19
4/24/2017 ĐỨC
24/4/2017

14
28/03/2016 ĐỨC
08/11/2015

53
6/17/2016 ĐỨC
16706/2016

54
6/17/2016 ĐỨC
17/6/2016

57
8/18/2016 ĐỨC
18/8/2016

58
8/18/2016 ĐỨC
18/8/2016

55A
6/17/2016 ĐỨC
17/6/2016

01
15/03/2016 20/08/2015 ĐỨC

01
10/20/2016 ĐỨC
20/10/2016
02
10/20/2016 ĐỨC
20/10/2016

08
2/14/2017 14/2/2017 ĐỨC

09
2/14/2017 14/2/2017 ĐỨC

10
2/14/2017 14/02/2017 ĐỨC

11
2/22/2017 22/2/2017 ĐỨC

12
2/22/2017 22/2/2017 ĐỨC

15
11/23/2016 ĐỨC
23/11/2016

16
3/28/2017 ĐỨC
28/3/2017

17
3/28/2017 ĐỨC
28/3/2017

18
3/28/2017 ĐỨC
28/3/2017
31
15/5/2017 ĐỨC
15/5/2017

32
5/26/2017 ĐỨC
26/5/2017

33
6/19/2017 ĐỨC
19/6/2017

34
6/19/2017 ĐỨC
19/6/2017

35
7/12/2017 ĐỨC
12/7/2017

35
6/19/2017 ĐỨC
19/6/2017

36
7/26/2017 ĐỨC
26/7/2017

37
8/7/2017 ĐỨC
7/8/2017

38
8/11/2017 ĐỨC
11/8/2017
39
8/11/2017 ĐỨC
11/8/2017

01 ÁN MỚI
10/27/2017 ĐỨC
27/10/2017 2018

02
12/8/2017
8/12/2017

04
12/27/2017
27/12/2017

05
9/1/2018
9/01/2018

06
9/1/2018
9/01/2018

07
26/01/2018
26/01/2018

08
3/2/2018 ông Đức
02/03/2018

09
5/25/2018 a. minh
25/5/2018
10
5/29/2018 a. minh
29/5/2018

11
6/10/2018
10/6/2018

12
6/11/2018
11/6/2018

13
6/15/2018
15/6/2018

14
6/27/2018
27/6/2018

15
6/28/2018
28/6/2018

16
6/28/2018
28/6/2018

17
6/28/2018
28/6/2018
18
6/28/2018
28/6/2018

19
6/28/2018
28/6/2018

20
6/28/2018
28/6/2018

21
6/28/2018
28/6/2018

22
6/28/2018
28/6/2018

23
6/28/2018
28/6/2018
24
6/28/2018
28/6/2018

25
6/29/2018
29/6/2018

25
6/29/2018
29/6/2018

91,680

3,584

1,388 9/22/2016 132

3,095

3,441

217,600
178,126

16,722 9/6/2016 119

3,457

13,000 10/4/2016 1

5,050 3/6/2017 33

4,000 3/1/2017 218

73,140

10,050 8/30/2016 111

1,209

5,700 3/3/2017 73

5,935 6/30/2016 2

9,500 3/14/2017 59

12,250 9/9/2015 179

5,050 3/6/2017 28
45,350 9/8/2016 12

2,440 3/9/2017 22

6,100 3/8/2017 76

8,200 9/6/2015 54

6,750 3/7/2015 252

7,600

2,212 9/9/2015 156

3,150

19,349 9/3/2016 56

5,470 7/15/2015 233

5,986 1/21/2017 66

4,066 9/26/2016 161

6,967 6/30/2016 235

37,688
5,400 6/30/2016 122

589 6/30/2016 134

5,100

9,085 3/16/2017 49

762 3/16/2017 51

1,000 3/16/2017 53

6,250 3/16/2017 52

6,162 3/16/2017 50

7,500 7/30/2016 261

2,700 6/30/2016 260

20,605

4,950 3/8/2017 60

50,000 6/30/2016 48

50,000 6/30/2016 45
24,018 6/30/2016 53

23,850 6/30/2016 55

1,201,221 6/30/2016 44

1,190,000 6/30/2016 41

17,900 6/30/2016 54

795,000 6/30/2016 59

130,000 6/30/2016 46

3,001 6/30/2016 116

180,000 6/30/2016 38

68,000 6/30/2016 44

115,344 6/30/2016 36

150,000 8/30/2016 33

20,000 6/30/2016 47

150,000 6/30/2016 34
15,000 9/1/2016 123

2,275 2/27/2017 91

18,517 6/30/2016 110

2,787 6/30/2016 111

1,600 3/3/2017 223

1,600 3/3/2017 224

5,200 3/14/2017 85

10,000 3/10/2017

8,200 7/30/2016 130

4,870

71,554 3/9/2017

26,375 2/27/2017 200

100,000 6/30/2016 51

88,256
10,800

16,000 6/30/2016 133

15,400 9/23/2015 250

2,262

25,000 6/30/2016 262

411 2/27/2017

3,750 7/3/2015 82

440

3,180 7/30/2016 191

12,000 7/30/2016 142

10,000 3/8/2017 30

5,200 3/13/2017 36

1,000 6/30/2016 50

5,000 9/11/2015 157


2,774 6/30/2016 264

7,000 3/16/2017 40

1,672

4,940 6/30/2016 265

10,000 6/30/2016 263

4,419 6/30/2016 52

1,093

48,000 9/28/2016 154

10,000 3/10/2017 100

150,000

78,100 6/30/2016 187

20,200 3/15/2017 47

1,000

8,319 9/3/2015 39
3,000

6,000

306,625

130,063

7,912 8/5/2015 41

212,592

145,000 8/2/2016 23

3,300 3/3/2017 23

208,872

284,826

5,200 7/30/2016 136

52,567 3/7/2017 81

15,200 2/26/2016 125

10,200 6/20/2016 137


4,200 7/30/2016 239

7,000 3/15/2017 31

7,000 3/15/2017 38

7,000 3/15/2017 43

200

3,540

3,540

3,340

3,540

208,872

284,826

3,000

4,000 3/7/2017 3

635,710
505,200 6/30/2016 39

10,200 9/10/2015 174

4,579 2/3/2017

3,000 2/28/2017 222

3,700 3/9/2017 217

1,707 6/30/2016 192

750 7/30/2016 191

991,679

621,054

332,297

504,245

447,552

251,920

344,164
162,806

656,079

689,339

3,200 3/9/2017 80

5,200 2/28/2017 79

5,200 2/26/2016 124

5,000 3/7/2017 35

5,200 3/8/2017 37

254,014

400 7/30/2016 135

1,000 6/30/2016 140

6,921

1,400 6/30/2016 196

1,000 7/30/2016 195


1,000 3/27/2017 42

1,750 6/30/2016 230

135,355

46,944

1,120,000

31,090 6/30/2016 139

125,970 7/1/2016 78

6,200 9/28/2016 150

11,791

215,823

1,200 6/30/2016 57

20,000 7/1/2016 76

768

3,000 3/7/2017
3,200 3/13/2017 78

7,600

27,240

3,700 3/6/2017 98

5,200 3/7/2017 61

5,200 2/28/2017 34

2,000 3/10/2017 99

4,200 3/1/2017 34

5,000 9/24/2015 255

3,000

12,100 9/24/2017 254

6,750 9/24/2016 256

265,937 6/30/2016 188

214,750 9/20/2016 126


5,200 3/8/2017 48

3,200 3/7/2017 64

3,200 6/30/2016 35

3,200 9/9/2015 178

2,000 6/30/2016 235

2,250

18,015,424 6/30/2016 16

2,369 11/25/2016 6

22,280

37,006 3/14/2017 29

28,500 9/16/2015 225

4,750 6/30/2016 142

625 6/30/2016 142

3,400 7/30/2016 259


9,000 6/30/2016 236

3,000 1/9/2016 32

15,200

1,000

900

600

7,450 9/4/2015 120

6,500 3/15/2017 246

1,589

1,910 6/30/2016 77

7,169

2,128

41,025 6/30/2016 134

11,850 6/30/2016 138


8,146 6/30/2016 136

12,600 3/10/2017 56

19,250 6/30/2016 17

20,200 7/30/2016 18

1,400 7/30/2016 19

1,050 6/30/2016 266

7,200 6/11/2015 234

3,834 9/6/2015 119

2,903 9/16/2015 228

5,847,083 6/30/2017 50

55,290 3/15/2017 228

5,690 9/8/2015 155

22,172 6/30/2016 143

30,727 6/30/2016 576


16,212 6/30/2016 140

7,000

200

16,000 6/30/2016 180

400

482 7/30/2016 152

959 6/30/2016 151

979 7/30/2016 153

3,000 9/22/2016 130

6,000 9/20/2016 16

2,800 9/20/2016 131

3,200 3/3/2016 216

3,200 9/6/2016 144

5,200 3/10/2017 67
7,200 7/29/2016 92

10,000 9/5/2016 200

18,200 9/11/2015 161

0 1/20/2017 200

75,758 6/30/2016 137

0 1/4/2017 200

0 3/7/2017 530

2,250 9/11/2015 159

200 3/7/2017 5

180 9/15/2015 241

95,749 6/30/2016 75

254 7/30/2016 7

10,826

7,200 3/7/2017 63
7,100

4,900

2,500

142,500

435,000

3,562

10,700

2,137

116,147 3/10/2017 227

19,500 9/24/2015

200,000 3/16/2017

5,200 9/20/2016 123

3,000

1,038 11/21/2016 6
938 11/21/2016 7

3,200

31,350 12/9/2015 9

23,990 3/3/2017 36

403,527

85,000

522,000

441,300

1,000 7/29/2016 96

750 3/7/2017 76

12,440

485 3/7/2015 162

42,198
850

4,911 11/17/2015 4

10,200 3/3/2017 11

7,260 8/11/2016 106

700 6/30/2016 68

9,770

714 4/10/2016 16

1,125 3/8/2017 100

7,500

7,110 3/15/2017 37

57,965 5/16/2017 24

109,740 6/30/2016 13

7,200

10,000
157,000

3,000

3,200 3/9/2017 101

2,200 2/27/2017 121

30,290 6/30/2017 17

74,618 3/10/2017 10

5,696 6/30/2016 18

1,690,000 2/27/2017 33

705 12/16/2016 72

2,900

6,426

70,000 6/30/2016 70

43,374 3/10/2017 11

22,500 7/30/2016 71
10,700

170,000

200

116,000

40,789

3,900

16,578

2,500

4,500 5/23/2018 20

66,800

66,800

66,800

66,800

66,800
66,800

66,800

66,800

7,000

10,750 8/2/2016 94

8,576

200 3/9/2017 102

1,200

44,500 6/30/2016 2

200 7/30/2016 73

11,500 6/30/2016 104

11,500 6/30/2016 105

44,217

1,581
57,212

34,460 3/7/2017 108

200 3/7/2017 122

1,381,550 11/27/2017 1

148

58,176

24,809

133,918

126,500

5,000

1,890 1/19/2018

84,419 6/30/2016 38

7,500

1,950 2/24/2017 18
761,965 3/17/2017

13,334 3/17/2017

13,505 3/17/2017

28,560 3/17/2017

150,011 3/17/2017

30,000 3/30/2017 21

10,000 7/10/2017 36

36,340

119,242

15,902

23,020 8/21/2017 46

475,500 8/21/2017 47

44,000

90,000
7,000

290,300 5/24/2017 25

24,464

14,515 5/24/2017 26

16,500 6/14/2017 30

406,600 6/19/2017 31

10,132 6/14/2017 32

509,725 6/7/2017 29

150

7,673

4,250 9/10/2017 48

85,000 9/10/2017 49

200
161,962

64,121

3,206

500 5/23/2018 21

500 4/26/2018 15

157,887

263,255

1,756,114

700,000

91,908

7,410 1/19/2017

118,851 4/24/2018 16

1,969,000

185,000
2,375

10,147

38,900

73,000

3,800

24,000

190,000

2,050

8,700

2,000

7,500

12,400

350,000

300,000
80,000

520,000

220,000

70,000

100,000

140,000

200

200 4/18/2018 14

6,000

260,000

2,000 5/23/2018 22

80,000 5/23/2018 23

1,425 4/18/2018 17

93,000
200,000

1,206,186 3/5/2018 05/19.11.2015

3,943 3/5/2018 92/18.9.2015

3,075 3/5/2018 101/18.9.2015

2,500 3/5/2018 106/18.9.2015

7,085 3/5/2018 110/18.9.2015

2,131 3/5/2018 113/18.9.2015

1,066 3/5/2018 115/18.9.2015

10,200 3/5/2018 119/18.9.2015

200 3/5/2018 114/18.9.2015

200 3/5/2018 127/18.9.2015

200 3/5/2018 70/18.9.2015

1,500 3/5/2018 71/18.9.2015


625 3/5/2018 75/18.9.2015

200 3/5/2018 81/18.9.2015

2,031 3/5/2018 83/18.9.2015

750 3/5/2018 84/19.8.2015

2,410 3/5/2018 85/18.9.2015

3,359 3/5/2018 90/18.9.2015

3,567 3/5/2018 104/18.9.2015

200 3/5/2018 105/18.9.2015

2,500 3/5/2018 111/18.9.2015

3,845 3/5/2018 117/18.9.2015

51,145 3/5/2018 120/18.9.2015


2,027 3/5/2018 132/18.9.2015

714 3/5/2018 133/18.9.2015

950 3/5/2018 25/17.9.2015

7,450 3/5/2018 26/17.9.2015

400 3/5/2018 28/17.9.2015

400 3/5/2018 29/17.9.2015

5,260 3/5/2018 32/17.9.2015

800 3/5/2018 34/17.9.2015

1,075 3/5/2018 35/17.9.2015

7,850 3/5/2018 36/17.9.2015

800 3/5/2018 37/17.9.2015


200 3/5/2018 04/05.11.2015

3,300 3/5/2018 59/16.9.2015

3,000 3/5/2018 60/16.9.2015

7,275 3/5/2018 62/16.9.2015

5,650 3/5/2018 64/16.9.2015

9,000 3/5/2018 65/16.9.2015

775 3/5/2018 66/16.9.2015

400 3/5/2018 67/16.9.2015

1,951 3/5/2018 69/16.9.2015

5,450 3/5/2018 73/18.9.2015

2,927 3/5/2018 74/18.9.2015


200 3/5/2018 79/18.9.2015

200 3/5/2018 80/18.9.2015

800 3/5/2018 103/18.9.2015

5,000 3/5/2018 107/18.9.2015

4,348 3/5/2018 116/18.9.2015

200 3/5/2018 123/18.9.2015

5,200 3/5/2018 128/18.9.2015

200 3/5/2018 131/18.9.2015

5,425 3/5/2018 02/30.10.2015

2,495 3/5/2018 01/30.10.2015

1,565,945 3/5/2018 03/30.10.2015


1,642 3/5/2018 53/17.9.2015

200 3/5/2018 54/17.9.2015

12,400 3/5/2018 55/17.9.2015

4,700 3/5/2018 38/17.9.2015

20,000 3/5/2018 39/17.9.2015

7,500 3/5/2018 40/17.9.2015

400 3/5/2018 06/19.11.2015

3,700 3/5/2018 07/16.12.2015

93,346 3/5/2018 09/31.12.2015

47,510 3/5/2018 10/31.12.2015

64,942 3/5/2018 11/05.01.2016


5,592 3/5/2018 13/14.01.2016

36,350 3/5/2018 14/18.01.2016

20,500 3/5/2018 16/19.01.2016

527 3/5/2018 17/26.01.2016

1,250 3/5/2018 19/26.01.2016

5,456 3/5/2018 21/26.01.2016

262,296 3/5/2018 22/26.01.2016

48,158 3/5/2018 24/24.02.2016

10,500 3/5/2018 26/03.3.2016

463 3/5/2018 27/03/3/2016

10,797 3/5/2018 31/03.3.2016


3,359 3/5/2018 37/03.3.2016

2,760 3/5/2018 38/03.3.2016

22,122 3/5/2018 40/21.3.2016

33,600 3/5/2018 41/30.3.2016

9,155,542 3/5/2018 42/30.3.2016

58,000 3/5/2018 43/15.4.2016

9,784 3/5/2018 44/09.5.2016

16,500 3/5/2018 45/09.5.2016

2,017 3/5/2018 46/09.5.2016

200 3/5/2018 49/17.5.2016

200 3/5/2018 50/17.5.2016


2,560 3/5/2018 51/17.5.2016

8,000 3/5/2018 52/18.5.2016

410 3/5/2018 53/18.5.2016

3,000 3/5/2018 54/18.5.2016

5,500 3/5/2018 56/18.5.2016

5,700 3/5/2018 57/18.5.2016

470 3/5/2018 59/25.5.2016

700 3/5/2018 60/25.5.2016

200 3/5/2018 61/25.5.2016

400 3/5/2018 62/25.5.2016

5,100 3/5/2018 64/26.5.2016


3,200 3/5/2018 73/26.5.2016

3/5/2018
18,530 75/16.6.2016

3/5/2018
370,598 76/16.6.2016

3/5/2018
173,520 77/16.6.2016

3/5/2018
23,000 78/20.6.2016

3/5/2018
539,210 79/24.6.2016

3/5/2018
220,000 80/29.6.2016

3/5/2018
10,150 81/04.7.2016

3/5/2018
15,000 82/05.8.2016

3/5/2018
22,200 83/12.7.2016

3/5/2018
2,300 84/21.7.2016
3/5/2018
100 85/21.7.2016

3/5/2018
200 86/26.7.2016

3/5/2018
68,490 87/27.7.2016

3/5/2018
40,000 89/10.8.2016

3/5/2018
80,760 90/12.8.2016

3/5/2018
1,054 91/12.8.2016

3/5/2018
157,790 92/15.8.2016

3/5/2018
5,000 94/23.8.2016

3/5/2018
350 95/23.8.2016

3/5/2018
10,000 96/26.8.2016

3/5/2018
5,492 97/26.8.2016
3/5/2018
701,000 99/29.8.2016

3/5/2018
809,113 100/29.8.2016

84,564 4/1/2018 101/01.9.2016

6,250 4/1/2018 103/08.9.2016

100 4/1/2018 106/12.9.2016

3,200 4/1/2018 107/13.9.2016

3,200 4/1/2018 109/21.9.2016

20,000 4/1/2018 110/21.9.2016

825 4/1/2018 03/12-12-2016

200 4/1/2018 04/03-01-2017

500 4/1/2018 07/03-01-2017


200 4/1/2018 09/03-01-2017

2,800 4/1/2018 11/27-3-2017

4,000 4/1/2018 12/27-3-2017

40,311 4/1/2018 13/27-3-2014

811,797 4/1/2018 14/17-3-2017

428,333 4/1/2018 15/27-3-2017

226,610 4/1/2018 16/27-3-2017

10,200 4/1/2018 18/21-4-2017

500 4/1/2018 19/21-4-2017

6,351,220 4/1/2018 20/26-4-2017

100 4/1/2018 21/26-4-2017


92,892 4/1/2018 22/26-4-2017

221,216 4/1/2018 23/16-5-2017

35,976 4/1/2018 24/16-5-2017

102,773 4/1/2018 25/30-5-2017

780,052 4/1/2018 28/31-5-2017

786,052 4/1/2018 29/30-5-2017

1,408,238 4/1/2018 31/19-6-2017

7,007,465 4/1/2018 32/21-6-2017

1,400 4/1/2018 34/23-6-2017

28,545 4/1/2018 35/23-6-2017

1,838 4/1/2018 37/14-7-2017


35,000 4/1/2018 38/09-7-2017

1,200 4/1/2018 39/09-8-2017

700 4/1/2018 40/11-8-2017

124,850 4/1/2018 41/15-8-2017

160,000 4/1/2018 42/22-8-2017

617 4/1/2018 43/24-8-2017

1,025 4/1/2018 44/24-8-2017

5,050 4/1/2018 45/24-8-2017

400 4/1/2018 46/25-8-2017

400 4/1/2018 48/25-8-2017

71,000 4/1/2018 49/25-8-2016


465 4/1/2018 50/25-9-2016

1,679 4/1/2018 51/25-9-2016

400 4/1/2018 52/25-9-2016

7,165 4/1/2018 53/25-9-2017

566 4/1/2018 54/25-9-2017

1,100 4/1/2018 55/25-9-2017

5,000 4/1/2018 56/25-9-2017

100 4/1/2018 57/25-9-2017

200 4/1/2018 105/8-9-16

200 4/1/2018 68/16-9-15

234,174 4/1/2018 58/29-9-2017


12,560 4/1/2018 01/04-12-2017

13,080 4/1/2018 02/04-12-17

14,875 4/1/2018 03/04-12-17

2,430 4/1/2018 04/04-12-17

6,300 4/1/2018 05/04-12-17

300 4/1/2018 06/28-12-17

70,000 4/1/2018 08/10-01-2018

100 4/1/2018 09/10-01-2018

400 4/1/2018 11/10-01-2018

400 4/1/2018 12/10-01-2018

17,000 4/1/2018 13/11-01-2018


100,000 4/1/2018 14/15-01-2018

146,993 4/1/2018 15/30-01-2018

200 4/1/2018 16/07-3-2018

200 4/1/2018 17/21-3-2018

200 4/1/2018 18/21-3-2018

450,000 4/1/2018 19/28-3-2018

427 4/1/2018 20/26-4-2018

28,993 4/1/2018 21/26-4-2018

187
x 14/7/2016 08/09/2015

188
x 25/8/2016 08/09/2015

191
x 14/7/2016 08/09/2015
193
x 6/7/2016 08/09/2015

195
x 9/8/2016 08/09/2015
197
x 17/8/2016 08/09/2015

33
x 6/7/2016
01/9/2015
34
x 18/7/2016
01/9/2015
36
x 6/7/2016
01/9/2015
39
x 13/7/2016
01/9/2015
42
x 4/8/2016
03/9/2015
46
x 9/8/2016
03/9/2015
47
x 11/7/2016
03/9/2015
48
x 24/8/2016
03/9/2015
54
x 13/7/2016
04/9/2015
56
x 11/7/2016
04/9/2015
62
x 10/8/2016
04/9/2015

63
x 23/8/2016
04/9/2015

65
x 5/9/2016
04/9/2015
70
x 31/8/2016
04/9/2015

71
x 10/8/2016
04/9/2015

72
x 10/8/2016
04/9/2015

73
x 6/9/2016
04/9/2015 số tiền còn lại là
74
x 1/9/2016
04/9/2015

75
x 15/01/2016
04/9/2015

77
x 7/9/2016
04/9/2015

78
x 11/8/2016
04/9/2015

81
x 12/7/2016
04/9/2015

82
x 31/8/2016
04/9/2015

84
x 22/8/2016
07/9/2015
86
x 25/8/2016
07/9/2015

89
x 18/8/2016
07/9/2015
90
x 13/7/2016
07/9/2015

91
x 11/7/2016
07/9/2015

151
x 22/7/2016
08/9/2015

160
x 13/7/2016
08/9/2015

165
x 20/7/2016
08/9/2015

166
x 20/7/2016
08/9/2015

167
x 20/7/2016
08/9/2015

168
x 20/7/2016
08/9/2015

170
x 2/3/2016
08/9/2015

177
x 10/8/2016
08/9/2015

178
x 18/7/2016
08/9/2015

180
x 4/7/2016
08/9/2015
183
x 22/7/2016
08/9/2015
185
x 10/8/2016
08/9/2015
01
x 19/8/2016
30/10/2015
02
x 13/7/2016
02/11/2015
03
x 2/8/2016
02/11/2015
06
x 11/8/2016
04/12/2015
09
x 12/8/2016
18/12/2015
10
x 25/8/2016
18/12/2015
11
x 20/7/2016
29/12/2015
14
x 4/8/2016
23/11/2011
186
x 12/8/2016
24/01/2014
25
x 22/7/2016
24/5/2016
27
x 24/5/2016
24/5/2016
29
x 8/6/2016
17/6/2016
30
x 8/6/2016
17/6/2016
33
x 23/2/2016
21/6/2016
40
x 5/8/2016
26/7/2016
47
x 29/8/2016
07/9/2016
44
x 30/8/2016
07/9/2016

46
x 5/9/2016 07/9/2016

49
x 6/9/2016
09/9/2016
50
x 1/8/2016
20/9/2016

48
x 5/9/2016
09/9/2016

51
x 26/9/2016
29/9/2016

x 17/10/2016 02
07/11/2016
05
x 18/10/2016 07/11/2016

x 18/10/2016 04
07/11/2016

x 18/10/2016 03
07/11/2016

x 28/11/2016 233
09/12/2016

x 28/10/2016 321
09/12/2016

x 28/11/2016 323
09/12/2016

x 26/10/2016 234
09/12/2016
236
x 28/10/2016
12/12/2016
235
x 28/10/2016
12/12/2016
237
x 8/12/2016
12/12/2016
241
16/02/2017
x 16/02/2017
248
17/4/2017
x 19/4/2017
249
30/3/2017
x 19/4/2017
250
17/4/2017
x 24/4/2017
254
18/5/2017
x 01/6/2017

256
21/8/2017
22/8/2017
x

257
23/8/2017
23/8/2017
X

01
1/8/2017
01/11/2017
x

03
15/2/2017
22/11/2017
x
05
12/12/2017
x 13/12/2017
04
12/12/2017
x 13/12/2017

18
26/01/2018
01/02/2018
x
x 138
29/7/2016 7/9/2015

x 141
29/7/2016 7/9/2015

x 136
29/7/2016 7/9/2015

x 146
20/4/2016 7/9/2015

x 135
20/4/2016 7/9/2015

x 134
20/4/2016 7/9/2015

x 133
20/4/2016 7/9/2015

x 132
29/7/2016 7/9/2015

x 131
29/7/2016 7/9/2015

x 130
29/7/2016 7/9/2015

x 129
29/7/2016 7/9/2015

x 125
20/4/2016 7/9/2015
x 99
20/4/2016 7/9/2015

x 98
20/4/2016 7/9/2015

x 95
20/4/2016 7/9/15

x 97
20/4/2016 7/9/2015

x 101
29/7/2016 7/9/2015

x 103
29/7/2016 7/9/2015

x 105
25/5/2016 7/9/2015

x 106
25/5/2016 7/9/2015

x 107
25/5/2016 7/9/2015

x 108
24/5/2016 7/9/2015

x 109
24/5/2016 7/9/2015

x 110
24/5/2016 7/9/2015
x 111
24/5/2016 7/9/2015

x 112
24/5/2016 7/9/2015

x 113
24/5/2016 7/9/2015

x 115
23/5/2016 7/9/2015

x 117
23/5/2016 7/9/2015

x 118
23/5/2016 7/9/2015

x 119
23/5/2016 7/9/2015

x 120
23/5/2016 7/9/2015
07
x
27/5/2016 15/11/2016
124
x
27/5/2016 7/9/2015
199
x
28/3/2016 8/9/2015
13
x
23/2/2016 14/3/2016
14
x
23/2/2016 14/3/2016
16
x
28/3/2016 4/4/2016
15
x
28/3/2016 4/4/2016
17
x
8/4//2016 12/4/2016
42
x
12/8/2016 18/8/2016
84
x
19/9/2016 28/9/2016
43
x 16/12/2016
18/8/2016

240
x 19/12/2016
21/12/2016

243b
x 17/03/2017
17/03/2017
245
x 3/4/2017
24/03/2014
10
x 21/12/2017
27/12/2017
09
x 27/12/2017
27/12/2017
07
x 19/12/2017
19/12/2017
06
x 19/12/2017
19/12/2017

11
x 1/12/2017
16/01/2018

12
x 12/1/2018
16/01/2018
13
x 18/01/2018
18/01/2018

14
x 12/1/2018
18/01/2018

15
x 25/01/2017
25/01/2018

16
x 25/01/2017
25/01/2018

17
x 25/01/2017
25/01/2018

32
x 20/7/2016
01/9/2015
21
x 18/7/2016
31/8/2015
31
x 20/7/2016
01/9/2015
29
x 19/7/2016
01/9/2015
17
x 17/9/2016
31/8/2015
26
x 15/6/2016
31/8/2015
25
x 20/6/2016
31/8/2015
186
x 205/2016 08/9/2015
24
x 20/4/2016 31/8/2015
13
x 20/5/2016 05/8/2015 xong 1.000.000
19
x 12/7/2016 31/8/2015
18
x 28/8/2016 31/8/2015
15
x 20/7/2016 20/8/2015
37
11/7/2016
x
7/7/2016
35
x 8/6/2016 04/7/2016
213
x 10/5/2016 16/12/2015
245 B
x 20/3/2017 228/3/2017
28
x 25/9/2016 30/5/2016
255
11/7/2017
14.7.2017
244
x 3/3/2017
23/3/2017

251
10/5/2017
11/5/2017
x
255B
3/8/2017
x 8/8/2017
259
10/8/2017
x 01/9/2017

261
11/8/2017
12/9/2017
x

Điểm a
Khoản 1 điều 02/3/2016 02/QĐ-
44a CCTHA
03/08/2015
Điểm a 03/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 04/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 05/QĐ-
Khoản 1 điều 07/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 06/QĐ-
Khoản 1 điều 07/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 07/QĐ-
Khoản 1 điều 07/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 08/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 09/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 10/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 17/3/2016 11/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 12/QĐ-
Khoản 1 điều 04/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 13/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 14/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 16/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 17/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 20/QĐ-
Khoản 1 điều 27/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 21/QĐ-
Khoản 1 điều 27/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 22/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 23/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 24/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 25/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 26/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 28/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 29/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 30/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 31/QĐ-
Khoản 1 điều 3/8/2015 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 32/QĐ-
Khoản 1 điều 26/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 33/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 34/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2016 35/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2016 36/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 37/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 38/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 39/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2016 41/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 44/QĐ-
Khoản 1 điều 18/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 45/QĐ-
Khoản 1 điều 18/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 46/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 47/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 48/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 49/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 50/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 51/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 73/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 74/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 75/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 26/7/2016 76/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 26/7/2016 77/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 02/6/2016 78/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 79/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 80/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 81/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 82/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 26/7/2016 83/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 84/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 85/QĐ-
Khoản 1 điều 26/7/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 86/QĐ-
Khoản 1 điều 30/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 88/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 89/QĐ-
Khoản 1 điều 30/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016
44a 90/QĐ-
CCTHA
03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016
44a 91/QĐ-
CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 92/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 26/4/2016 94/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 28/4/2016 95/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/4/2016 96/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 97/QĐ-
Khoản 1 điều 04/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 99/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016
44a 100/QĐ-
CCTHA
03/8/2015
Điểm a 101/QĐ-
Khoản 1 điều 04/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 102/QĐ-
Khoản 1 điều 04/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 104/QĐ-
Khoản 1 điều 26/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 105/QĐ-
Khoản 1 điều 27/4/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a
106/QĐ-
Khoản 1 điều 26/6/2016 CCTHA
44a
03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016 111/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 121/QĐ-
Khoản 1 điều 24/6/2016 CCTHA
44a 03/8/2015

Điểm b
Khoản 1 25/4/2016 122/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 24/5/2016 136/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 138/QĐ-
Khoản 1 điều 26/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 24/5/2016 139/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2015
Điểm a 140/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 142/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 03/8/2015
Điểm a 143/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 04/8/2015
Điểm a 144/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 04/8/2015
Điểm a 145/QĐ-
Khoản 1 điều 02/6/2016 CCTHA
44a 16/9/2015
Điểm a 148/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 149/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 150/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 151/QĐ-
44a CCTHA
18/9/2015
Điểm a 152/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 153/QĐ-
44a CCTHA
18/9/2015
Điểm a 154/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 155/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 156/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 18/9/2015
Điểm a 159/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 162/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 163/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 164/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 165/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2016 166/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2015
Điểm a 167/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 168/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 169/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 170/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 171/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 22/9/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 02/3/2016 172/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2015
Điểm a 173/QĐ-
Khoản 1 điều 24/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015
Điểm a 176/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 22/9/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 177/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2015
Điểm a 178/QĐ-
Khoản 1 điều 04/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 179/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2015
Điểm a 180/QĐ-
Khoản 1 điều 04/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 182/QĐ-
Khoản 1 điều 08/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 183/QĐ-
Khoản 1 điều 08/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 184/QĐ-
Khoản 1 điều 08/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 185/QĐ-
Khoản 1 điều 14/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 186/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 187/QĐ-
Khoản 1 điều 14/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 188/QĐ-
Khoản 1 điều 14/7/2016 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2015 189/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2015
Điểm a 190/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 191/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 192/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 193/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 194/QĐ-
Khoản 1 điều 25/9/2015 CCTHA
44a 25/9/2015
Điểm a 195/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 196/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 198/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 199/QĐ-
Khoản 1 điều 15/3/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 200/QĐ-
Khoản 1 điều 17/5/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 201/QĐ-
Khoản 1 điều 10/5/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 203/QĐ-
Khoản 1 điều 11/5/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 205/QĐ-
Khoản 1 điều 18/5/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 206/QĐ-
Khoản 1 điều 16/6/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 207/QĐ-
Khoản 1 điều 17/6/2016 CCTHA
44a 28/9/2015
Điểm a 209/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 210/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 09/6/2016 211/QĐ-
44a CCTHA
10/11/2015
Điểm a 212/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 213/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 214/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 215/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 216/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 13/6/2016 218/QĐ-
44a CCTHA
10/11/2015
Điểm a 220/QĐ-
Khoản 1 điều 13/6/2016 CCTHA
44a 10/11/2015
Điểm a 221/QĐ-
Khoản 1 điều 13/6/2016 CCTHA
44a 12/11/2015
Điểm a 222/QĐ-
Khoản 1 điều 17/6/2016 CCTHA
44a 12/11/2015
Điểm a 223/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 13/11/2015
Điểm a 224/QĐ-
Khoản 1 điều 09/6/2016 CCTHA
44a 13/11/2015
Điểm a 225/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 13/11/2015
Điểm a 226/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 227/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 228/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 229/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 230/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 231/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 232/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 10/6/2016 233/QĐ-
CCTHA
44a
19/11/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 10/6/2016 234/QĐ-
44a CCTHA
19/11/2015
Điểm a 235/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 19/11/2015
Điểm a 238/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 26/11/2015
Điểm a 239/QĐ-
Khoản 1 điều 10/6/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 240/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 241/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 243/QĐ-
Khoản 1 điều 10/3/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 244/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 245/QĐ-
Khoản 1 điều 13/7/2016 CCTHA
44a 30/11/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 13/7/2016 247/QĐ-
44a CCTHA
30/11/2015
Điểm a 248/QĐ-
Khoản 1 điều 19/7/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a 249/QĐ-
Khoản 1 điều 13/7/2016 CCTHA
44a 30/11/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 250/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a 251/QĐ-
Khoản 1 điều 28/7/2016 CCTHA
44a 16/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 252/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 254/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 255/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 10/8/2016 256/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 10/8/2016 257/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a 258/QĐ-
Khoản 1 điều 10/8/2016 CCTHA
44a 16/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 09/8/2016 259/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 09/8/2016 261/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 09/8/2016 262/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a 263/QĐ-
Khoản 1 điều 13/7/2016 CCTHA
44a 16/12/2015
Điểm a 264/QĐ-
Khoản 1 điều 30/6/2016 CCTHA
44a 16/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 28/7/2016 265/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 06/5/2016 267/QĐ-
44a CCTHA
16/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 06/5/2016 268/QĐ-
44a CCTHA
18/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 269/QĐ-
44a CCTHA
18/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 270/QĐ-
44a CCTHA
18/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 271/QĐ-
44a CCTHA
18/12/2015
Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 272/QĐ-
44a CCTHA
22/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 273/QĐ-
44a CCTHA
22/12/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 274/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 275/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 23/8/2016 276/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 23/8/2016 277/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2016 278/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 11/8/2016 279/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/8/2016 280/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 281/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 283/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 284/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 285/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 12/8/2016 287/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 12/8/2016 288/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 12/8/2016 289/QĐ-
44a CCTHA
04/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/8/2016 291/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 292/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2015

Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 293/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 294/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 296/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016
44a 297/QĐ-
CCTHA
07/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 298/QĐ-
44a CCTHA
07/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/4/2016 299/QĐ-
44a CCTHA
08/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/4/2016
44a 300/QĐ-
CCTHA
08/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 02/6/2016 301/QĐ-
44a CCTHA
08/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 14/4/2016 302/QĐ-
44a CCTHA
12/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 14/4/2016
44a 304/QĐ-
CCTHA
12/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 305/QĐ-
44a CCTHA
12/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016
44a 307/QĐ-
CCTHA
12/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 24/6/2016 308/QĐ-
44a CCTHA
12/01/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 24/6/2016 309/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 24/6/2016 310/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2016
Điểm a 311/QĐ-
Khoản 1 điều 24/6/2016 CCTHA
44a 18/01/2016
Điểm a 312/QD-
Khoản 1 điều 14/4/2016 CCTHA
44a 18/01/2016
Điểm a 313/QĐ-
Khoản 1 điều 14/4/2016 CCTHA
44a 18/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 14/4/2016 314/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 14/4/2016 315/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2016
Điểm a 316/QĐ-
Khoản 1 điều 02/3/2016 CCTHA
44a 18/01/2016
Điểm a 317/QĐ-
Khoản 1 điều 03/3/2016 CCTHA
44a 19/01/2016
Điểm b
Khoản 1 08/7/2016 317a/QĐ-
điều 44a CCTHA
19/01/2016

Điểm b
Khoản 1 08/7/2016 317b/QĐ-
điều 44a CCTHA
19/01/2016

Điểm b
Khoản 1 08/7/2016 317c/QĐ-
điều 44a CCTHA
19/01/2016

Điểm b
Khoản 1 12/7/2016 317d/QĐ-
điều 44a CCTHA
19/01/2016
Điểm a 317e/QĐ-
Khoản 1 điều 12/7/2016 CCTHA
44a 19/01/2016
Điểm a 322/QĐ-
Khoản 1 điều 12/7/2016 CCTHA
44a 01/3/2016
Điểm a 323/QĐ-
Khoản 1 điều 12/7/2016 CCTHA
44a 14/3/2016
Điểm a 324/QĐ-
Khoản 1 điều 17/6/2016 CCTHA
44a 16/3/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 17/6/2016 325/QĐ-
44a CCTHA
01/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 17/6/2016 326/QĐ-
44a CCTHA
01/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2016 327/QĐ-
44a CCTHA
11/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2016 328/QĐ-
44a CCTHA
14/4/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 17/6/2016 329/QĐ-
44a CCTHA
14/4/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 330/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 331/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2016 332/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 333/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 334/QĐ-
44a CCTHA
22/4/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2016 335/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2016 336/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2016 337/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/5/2016 338/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/5/2016 339/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 4/5/2016 340/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/5/2016 343/QĐ-
44a CCTHA
05/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 03/5/2016 344/QĐ-
44a CCTHA
05/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 345/QĐ-
44a CCTHA
05/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016
44a 347/QĐ-
CCTHA
05/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016 348/QĐ-
44a CCTHA
05/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/5/2016
44a 349/QĐ-
CCTHA
05/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/5/2016
44a 350/QĐ-
CCTHA
09/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/5/2016
44a 351/QĐ-
CCTHA
09/05/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/5/2016 352/QĐ-
44a CCTHA
09/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 06/5/2016
44a 354/QĐ-
CCTHA
09/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 06/5/2016
44a 355/QĐ-
CCTHA
09/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 9/5/2016
44a 356/QĐ-
CCTHA
09/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 09/5/2016
44a 357/QĐ-
CCTHA
11/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016
44a 359/QĐ-
CCTHA
17/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016
44a 360/QĐ-
CCTHA
17/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016 361/QĐ-
44a CCTHA
17/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/5/2016 362/QĐ-
44a CCTHA
17/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/5/2016 363/QĐ-
44a CCTHA
17/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016 364/QĐ-
44a CCTHA
18/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 16/5/2016 365/QĐ-
44a CCTHA
18/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 17/5/2016 366/QĐ-
44a CCTHA
18/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016 367/QĐ-
CCTHA
44a 18/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016 368/QĐ-
44a CCTHA
18/5/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 13/5/2016
44a 369/QĐ-
CCTHA
18/5/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 31/5/2016
44a 370/QĐ-
CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 31/5/2016 371/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm b
Khoản 1 31/5/2016 372/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016

Điểm b
Khoản 1 02/6/2016 373/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016

Điểm b
Khoản 1 02/6/2016 374/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 28/6/2016 375/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm b
Khoản 1 30/5/2016 376/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 31/5/2016
44a 377/QĐ-
CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016 378/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016
44a 379/QĐ-
CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016 380/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016 381/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016
44a 382/QĐ-
CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 27/5/2016
44a 383/QĐ-
CCTHA
03/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/6/2016 384/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 01/6/2016 387/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 01/6/2016 388/QD(-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 389/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 390/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 30/5/2016 391/QĐ-
44a CCTHA
03/6/2016

Điểm b
Khoản 1 31/5/2016 392/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016

Điểm b
Khoản 1 28/6/2016 393/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/6/2016

Điểm b
Khoản 1 27/6/2016 394/QĐ-
điều 44a CCTHA
08/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 27/6/2016 395/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 27/6/2016 396/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 27/6/2016 397/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 27/6/2016 398/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/6/2016 399/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016 400/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016 401/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016 402/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/6/2016 403/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 07/6/2016 404/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 09/6/2016
44a 405/QĐ-
CCTHA
09/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 06/6/2016
44a 406/QĐCCTH
A 10/6/2016

Điểm b
Khoản 1 06/6/2016 407/QĐ-
điều 44a CCTHA
10/6/2016

Điểm b
Khoản 1 09/6/2016 408/QĐ-
điều 44a CCTHA
10/6/2016

Điểm b
Khoản 1 09/6/2016 409/QĐ-
điều 44a CCTHA
10/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 09/6/2016 410/QĐ-
44a CCTHA
10/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 411/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2016 412/QĐ-
44a CCCTHA
21/6/2016
Điểm b
Khoản 1 16/6/2016 413/QĐ-
điều 44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a 414/QĐ-
Khoản 1 điều 17/6/2016 CCTHA
44a 21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 415/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a 416/QĐ-
Khoản 1 điều 16/6/2016 CCTHA
44a 21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 417/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a 418/QĐ-
Khoản 1 điều 20/6/2016 CCTHA
44a 21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2016 421/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 21/6/2016 422/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 21/6/2016 422/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 424/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 425/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 426/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 434/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 427/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 428/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 20/6/2016 436/QĐ-
44a CCTHA
21/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 24/6/2016 443/QĐ-
44a CCTHA
28/6/2016

Điểm b
Khoản 1 24/6/2016
điều 44a 444/QĐ-
CCTHA
29/6/2016

Điểm b
Khoản 1 24/6/2016 445/QĐ-
điều 44a CCTHA
29/6/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016
44a 446/QĐ-
CCTHA
06/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 447/QĐ-
44a CCTHA
06/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/7/2016 448/QĐ-
44a CCTHA
06/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/7/2016 449/QĐ-
44a CCTHA
06/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 01/7/2016 450/QĐ-
44a CCTHA
06/7/2016

Điểm b
Khoản 1 01/7/2016
điều 44a 451/QĐ-
CCTHA
06/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/9/2016 453/QĐ-
44a CCTHA
20/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/9/2016 454/QĐ-
44a CCTHA
20/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 455/QĐ-
44a CCTHA
22/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 456/QĐ-
44a CCTHA
22/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 457/QĐ-
44a CCTHA
22/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 458/QĐ-
44a CCTHA
22/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016
44a 459/QĐ-
CCTHA
22/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 18/7/2016
44a 460/QĐ-
CCTHA
22/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 18/7/2016
44a 461/QĐ-
CCTHA
22/7/2016

Điểm b
Khoản 1 18/7/2016
điều 44a 462/QĐ-
CCTHA
25/7/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 21/7/2016
44a 463/QĐ-
CCTHA
26/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 21/7/2016
44a 464/QĐ-
CCTHA
26/7/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016 465/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016
44a 466/QĐ-
CCTHA
02/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016 467/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016

Điểm a Điểm b
Khoản 1 điều Khoản 1 29/7/2016
44a điều 44a 468/QĐ-
CCTHA
02/8/2016

Điểm a Điểm b
Khoản 1 điều Khoản 1 01/8/2016
44a điều 44a 469/QĐ-
CCTHA
02/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/8/2016
44a 470/QĐ-
CCTHA
02/8/2016
Điểm a 471/QĐ-
Khoản 1 điều 02/8/2016 CCTHA
44a 02/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 472/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016 473/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 29/7/2016 474/QĐ-
44a CCTHA
02/8/2016

Điểm b
Khoản 1 01/8/2016
điều 44a 475/QĐ-
CCTHA
02/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016
44a 476/QĐ-
CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 477/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 03/8/2016 478/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 479/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 480/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 481/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm b
Khoản 1 01/8/2016 482/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/8/2016

Điểm b
Khoản 1 01/8/2016 483/QĐ-
điều 44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 01/8/2016
44a 484/QĐ-
CCTHA
03/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 485/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 486/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 487/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 488/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 02/8/2016 489/QĐ-
44a CCTHA
03/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 490/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a 491/QĐ-
Khoản 1 điều 05/8/2016 CCTHA
44a 09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 492/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 493/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 494/Qđ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 495/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 496/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 497/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 498/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016
44a 499/QĐ-
CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 500/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 501/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a 502/QĐ-
Khoản 1 điều 05/8/2016 CCTHA
44a 09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 503/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 504/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/8/2016 505/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 04/8/2016 506/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a 507/QĐ-
Khoản 1 điều 04/8/2016 CCTHA
44a 09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 09/8/2016 508/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 509/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 05/8/2016 510/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016 511/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016
44a 512/QĐ-
CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/8/2016
44a 513/QĐ-
CCTHA
09/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 514/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 515/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 516/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016
Điểm b
Khoản 1 19/8/2016 517/QĐ-
điều 44a CCTHA
23/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 19/8/2016 518/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 22/8/2016 519/QĐ-
44a CCTHA
23/8/2016

Điểm b
Khoản 1 22/8/2016 520/QĐ-
điều 44a CCTHA
23/8/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 25/8/2016 523/QĐ-
44a CCTHA
29/8/2016

Điểm b
Khoản 1 23/8/2016
điều 44a 521/QĐ-
CCTHA
24/8/2016

Điểm b
Khoản 1 23/8/2016 522/QĐ-
điều 44a CCTHA
24/8/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 01/9/2016 524/QĐ-
44a CCTHA
01/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 01/9/2016 525/QĐ-
44a CCTHA
01/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 26/8/2016 526/QĐ-
44a CCTHA
01/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/9/2016 527/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/9/2016 528/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/9/2016 529/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 05/9/2016 530/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 531/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016
44a 532/QĐ-
CCTHA
08/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 07/9/2016 533/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 08/9/2016 534/QĐ-
44a CCTHA
13/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 14/9/2016
44a 535/QĐ-
CCTHA
16/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 14/9/2016 536/QĐ-
44a CCTHA
16/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 23/9/2016 537/QĐ-
44a CCTHA
27/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 23/9/2016 538/QĐ-
44a CCTHA
28/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 539/QĐ-
44a CCTHA
28/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 540/QĐ-
44a CCTHA
28/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016
44a 541/QĐ-
CCTHA
28/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016 571/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016
44a 572/QĐ-
CCTHA
29/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016 573/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016 574/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 575/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 576/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016
44a 577/QĐ-
CCTHA
29/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 29/9/2016
44a 578/QĐ-
CCTHA
29/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 579/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 28/9/2016 580/QĐ-
44a CCTHA
29/9/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016
44a 01/QĐ-
CCTHA
14/11/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016 02/QĐ-
44a CCTHA
14/11/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016 03/QĐ-
44a CCTHA
14/11/2016
Điểm a 04/QĐ-
Khoản 1 điều 11/14/2016 CCTHA
44a 14/11/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016 05/QĐ-
44a CCTHA
14/11/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 12/1/2016 06/QĐ-
44a CCTHA
01/12/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 12/22/2016 07/QĐ-
44a CCTHA
08/12/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016
44a 08/QĐ-
CCTHA
15/12/2016

Điểm a
Khoản 1 điều 11/14/2016
44a 09/QĐ-
CCTHA
20/12/2016
Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2017 10/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 11/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 12/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 13/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017
44a 14/QĐ-
CCTHA
06/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017
44a 15/QĐ-
CCTHA
06/01/2016
Điểm a 16/QĐ-
Khoản 1 điều 1/6/2017 CCTHA
44a 06/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 17/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017 18/QĐ-
44a CCTHA
06/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/6/2017
44a 19/QĐ-
CCTHA
06/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/13/2017 20/QĐ-
44a CCTHA
13/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/13/2017 21/QĐ-
44a CCTHA
13/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 12/5/2016
44a
22/QĐ-
CCTHA
13/01/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 2/23/2017
44a 23/QĐ-
CCTHA
23/02/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 2/23/2017
44a 24/QĐ-
CCTHA
23/02/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 27/02/2017 25/QĐ-
44a CCTHA
01/3/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 27/2/2017 26/QĐ-
44a CCTHA
01/3/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 28/02/2017 27/QĐ-
44a CCTHA
01/3/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/3/2017 28/QĐ-
44a CCTHA
01/3/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 3/3/2017 29/QĐ-
44a CCTHA
03/3/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 3/3/2017 30/QĐ-
44a CCTHA
03/3/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 30/3/2017 31/QĐ-
44a CCTHA
03/4/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 30/3/2017 32/QĐ-
44a CCTHA
03/4/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 31/3/2017 33/QĐ-
44a CCTHA
03/4/2017

Điểm c
Khoản 1 điều 31/3/2017 34/QĐ-
44a CCTHA
03/4/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 20/4/2017 35/QĐ-
44a CCTHA
20/4/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 26/4/2017 36/QĐ-
44a CCTHA
26/4/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 4/5/2017 37/QĐ-
44a CCTHA
04/5/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 10/5/2017 38/QĐ-
44a CCTHA
12/5/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 11/5/2017 39/QĐ-
44a CCTHA
12/5/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 11/5/20107 40/QĐ-
44a CCTHA
12/5/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 6/6/2017 41/QĐ-
44a CCTHA
06/6/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 6/6/2017 42/QĐ-
44a CCTHA
06/6/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 9/6/2017 43/QĐ-
44a CCTHA
09/6/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 16/6/2017 44/QĐ-
44a CCTHA
16/6/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 19/6/2017 45/QĐ-
44a CCTHA
19/6/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 19/6/2017 46/QĐ-
44a CCTHA
19/6/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2017 47/QĐ-
44a CCTHA
23/6/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 23/6/2017 48/QĐ-
44a CCTHA
23/6/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 11/7/2017 49/QĐ-
44a CCTHA
11/7/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 11/7/2017 50/QĐ-
44a CCTHA
11/7/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 13/7/2017 51/QĐ-
44a CCTHA
13/7/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 20/7/2017 52/QĐ-
44a CCTHA
20/7/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 9/8/2017 53/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 9/8/2017 54/QĐ-
44a CCTHA
09/8/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 17/8/2017 55/QĐ-
44a CCTHA
17/8/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 22/8/2017 56/QĐ-
44a CCTHA
22/8/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 21/8/2017 57/QĐ-
44a CCTHA
22/8/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 8/9/2017 58/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 7/9/2017 59/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 7/9/2017 60/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 7/9/2017 61/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 7/9/2017 62/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 8/9/2017 63/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 8/9/2017 64/QĐ-
44a CCTHA
08/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 20/9/2017 65/QĐ-
44a CCTHA
20/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 22/9/2017 66/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 22/9/2017 67/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 22/9/2017 68/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 22/9/2017 69/QĐ-
44a CCTHA
22/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 70/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 71/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 72/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 73/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017
Điểm a
Khoản 1 điều 25/9/2017 74/QĐ-
44a CCTHA
25/9/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 10/30/2017 01/QĐ-
44a CCTHA
01/11/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 10/31/2017 02/QĐ-
44a CCTHA
02/11/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 20/11/2017 03/QĐ-
44a CCTHA
20/11/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 11/30/2017 04/QĐ-
44a CCTHA
30/11/2017

Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 05/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 06/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 07/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 08/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 1/5/2018 09/QĐ-
44a CCTHA
05/01/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 1/10/2018 10/QĐ-
44a CCTHA
10/01/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 18/01/2018 11/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 18/01/2018 12/QĐ-
44a CCTHA
18/01/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 3/2/2018 13/QĐ-
44a CCTHA
02/3/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 3/9/2018 14/QĐ-
44a CCTHA
09/3/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 3/9/2018 15/QĐ-
44a CCTHA
09/3/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 3/19/2018 16/QĐ-
44a CCTHA
19/3/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 3/19/2018 17/QĐ-
44a CCTHA
19/3/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 3/19/2018 18/QĐ-
44a CCTHA
19/3/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 4/9/2018 19/QĐ-
44a CCTHA
09/4/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 4/10/2018 20/QĐ-
44a CCTHA
10/4/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 4/10/2018 21/QĐ-
44a CCTHA
10/4/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 22/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 23/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 24/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 25/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 4/23/2018 26/QĐ-
44a CCTHA
23/4/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 27/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 28/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 29/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 30/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 31/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 5/2/2018 32/QĐ-
44a CCTHA
02/5/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 33/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 34/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 35/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 36/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 5/30/2018 37/QĐ-
44a CCTHA
30/5/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 6/4/2018 38/QĐ-
44a CCTHA
04/6/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 6/4/2018 39/QĐ-
44a CCTHA
04/6/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 6/6/2018 40/QĐ-
44a CCTHA
06/6/2018

Điểm a
Khoản 1 điều 6/8/2018 41/QĐ-
44a CCTHA
08/6/2018
Điểm a
Khoản 1 điều 6/11/2018 42/QĐ-
44a CCTHA
11/6/2018

12
x 3/29/2016 30/7/15 N
13
x 3/9/2016 31/7/15
14
x 3/16/2016 31/7/15

60
x x 3/10/2016 21/8/15

62
x x 3/28/2016 21/8/15

64
x x 3/29/2016 21/8/15

66
x 3/22/2016 24/8/15

67
x x 3/28/2016 24/8/15

68
x x 3/25/2016 24/8/15
70
x x 3/25/2016 24/8/15

73
x x 3/28/2016 24/8/15

74
x x 3/29/2016 24/8/15

75
x x 3/29/2016 24/8/15

76
x x 3/15/2016 24/8/2015

78
x x 3/16/2016 24/8/15

79
x 3/17/2016 24/8/2015

80
x x 3/30/2016 24/8/2015

81
x 3/18/2016 24/8/2015

105
x 3/18/2016 24/8/2015
106
x 3/15/2016 24/8/2015

108
x x 3/16/2016 24/8/2015

109
x x 3/9/2016 24/8/2015

110
x x 3/28/2016 24/8/2015

111
x x 3/31/2016 24/8/2015

116
x x 3/22/2016 25/8/2015

117
x x 3/22/2016 25/8/2015

119
x x 3/25/2016 25/8/2015

120
x 3/24/2016 25/8/2015

121
x x 3/24/2016 25/8/2015
122
x x 3/18/2016 25/8/2015

124
x x 3/28/2016 25/8/2015

125
x x 3/23/2016 25/8/2015

126
x x 3/22/2016 25/8/2015

128
x x 3/15/2016 25/8/2015

129
x x 3/30/2016 25/8/2015

244
x 3/10/2016 31/8/2015

252
x 3/31/2016 31/8/2015

253
x x 3/16/2016 31/8/2015

01
x x 3/17/2016 30/10/2015
01A
x x 3/9/2016 30/10/2015

14
x x 11/23/2015 30/11/2015

15
x 3/7/2016 02/12/2015

24
x 1/13/2016 15/01/2016

22
x 12/30/2015 07/01/2016

46
x 3/29/2016 31/3/16

62
x 5/10/2016 13/5/16

61
x 5/6/2016 13/5/16

62a
x 5/17/2016 18/5/16

60
x 4/27/2016 29/4/16
71
x x 6/29/2016 29/6/16

67
x x 6/24/2016 28/6/16

70
x x 6/24/2016 28/6/16

75
x x 7/19/2016 25/7/16

45
x x 3/31/2016 31/3/16
107A
x 8/23/2016 31/8/16
101
x 8/25/2016 25/8/16
93
x 7/22/2016 08/8/16
102
x 8/18/2016 25/8/16
103
x 8/18/2016 25/8/16
117
x 9/29/2016 29/9/16
104
x 8/31/2016 31/8/16
01
x x 10/13/2016 14/10/16
02
x 10/26/2016 27/10/16
04
x x 10/26/2016 27/10/16
05
x 10/26/2016 27/10/16
07
x 10/24/2016 27/10/16

x x 9/12/2016 11 14/12/16
13
x x 11/1/2017 24/01/2017
26
x 26/5/2017 29/5/2017
27
x 26/5/2017 29/5/2017
28
x 24/5/2017 29/5/2017
29
x x 25/5/2017 29/5/2017
30
x x 25/5/2017 29/5/2017
31
x x 25/5/2017 29/5/2017
32
x x 25/5/2017 29/5/2017
33
x x 25/5/2017 29/5/2017
34
x x 25/5/2017 29/5/2017
35
x x 25/5/2017 29/5/2017
36
x x 25/5/2017 29/5/2017
37
x x 25/5/2017 29/5/2017
38
x x 25/5/2017 29/5/2017
39
x x 25/5/2017 29/5/2017
40
x x 25/5/2017 29/5/2017
41
x x 25/5/2017 29/5/2017
42
x x 25/5/2017 29/5/2017
43
x x 25/5/2017 29/5/2017
44
x x 25/5/2017 29/5/2017
45
x x 25/5/2017 29/5/2017
46
x x 25/5/2017 29/5/2017
47
x x 25/5/2017 29/5/2017
48
x x 25/5/2017 29/5/2017
49
x x 25/5/2017 29/5/2017
50
x x 25/5/2017 29/5/2017
51
x x 25/5/2017 29/5/2017
52
x x 25/5/2017 29/5/2017
53
x x 25/5/2017 29/5/2017
54
x x 25/5/2017 29/5/2017
55
x x 25/5/2017 29/5/2017
56
x x 25/5/2017 29/5/2017
57
x x 25/5/2017 29/5/2017
58
x x 25/5/2017 29/5/2017
59
x x 25/5/2017 29/5/2017
60
x x 25/5/2017 29/5/2017
61
x x 25/5/2017 29/5/2017
62
x x 25/5/2017 29/5/2017
63
x x 25/5/2017 29/5/2017
64
x x 25/5/2017 29/5/2017
65
x x 25/5/2017 29/5/2017
66
x x 25/5/2017 29/5/2017
67
x x 25/5/2017 29/5/2017
68
x x 25/5/2017 29/5/2017
69
x x 25/5/2017 29/5/2017
70
x x 25/5/2017 29/5/2017
71
x x 25/5/2017 29/5/2017
72
x x 25/5/2017 29/5/2017
93
x 30/6/2017 30/6/2017
92
x 30/6/2017 30/6/2017

x 97
x 11/7/2017 26/7/2017
103
x 1/8/2017 07/8/2017

102
x 26/7/2017 01/8/2017

x
104
x 1/8/2017 07/8/2017

117
14/9/2017
x 11/9/2017
116
x 8/9/2017 14/9/2017
125
29/9/2017
x 28/9/2017

124
29/9/2017
x 28/9/2017
126
26/9/2017 29/9/2017
03
x 24/10/2017 26/10/2017
01
x 9/10/2017 13/10/17
02
x 10/9/2017 13/10/17
06
X 2/2/2018 05/02/2018

15
28/3/2018
X 28/3/2018
14
X X 14-20/3/2018 26/3/2018

13
26/3/2018
x x 14-20/3/2018

03/QĐ-THA
ngày
06/7/2015
X 3/28/2016 Đ
05/QĐ-THA
ngày
X 7/6/2015 06/7/2015
07/QĐ-THA
ngày
06/7/2015
X 6/30/2015

27/QĐ-THA
17/8/2015
X X 3/28/2016

29/QĐ-THA
17/8/2015
X X 8/14/2015

212/QĐ-THA
X X 3/29/2016 26/8/2015

213/QĐ-THA
X X 3/25/2015 26/8/2015
214/QĐ-THA
X 3/10/2015 26/8/2015
215/QĐ-THA
X 4/24/2015 26/8/2015

216/QĐ-THA
X 3/29/2016 26/8/2015
217/QĐ-THA
X 3/29/2016 26/8/2015

218/QĐ-THA
X 3/29/2016 26/8/2015
221/QĐ-THA
X 3/29/2016 26/8/2015

222/QĐ-THA
X 3/30/2016 26/8/2015

223/QĐ-THA
X 3/30/2016 26/8/2015
224/QĐ-THA
X 3/31/2016 26/8/2015
226/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015
227/QĐ-THA
X 4/1/2016 26/8/2015

228/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015

229/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015

231/QĐ-THA
X 4/1/2016 26/8/2015
232/QĐ-THA
X 4/1/2016 26/8/2015

233/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015

236/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015

237/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015

238/QĐ-THA
X X 4/1/2016 26/8/2015

239/QĐ-THA
X 8/24/2015 26/8/2015

240/QĐ-THA
X 8/24/2015 26/8/2015

241/QĐ-THA
X 8/24/2016 26/8/2015

242/QĐ-THA
X 8/24/2015 26/8/2015
243/QĐ-THA
X 8/24/2015 26/8/2015

246/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015

247/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015

248/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015

249/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015

251/QĐ-THA
X X 8/24/2015 31/8/2015

255/QĐ-THA
X 1/22/2016 31/8/2015

282/QĐ-THA
X 4/1/2016 11/9/2015

283/QĐ-THA
X 4/1/2016 11/9/2015
02/QĐ-THA
ngày
X 4/1/2016 04/11/2015
03/QĐ-THA
ngày
X 4/1/2016 04/11/2015

20/QĐ-THA
ngày
X X 4/1/2016 29/12/2015
23/QĐ-THA
ngày
X 1/12/2016 14/01/2016
19/QĐ-THA
ngày
X X 12/28/2015 29/12//2015
25/QĐ-THA
ngày
X 4/1/2016 26/01//2016
29/QĐ-THA
ngày
X 1/25/2016 29/01//2016
28/QĐ-THA
ngày
X 1/18/2016 29/01//2016
32/QĐ-THA
ngày
X 1/7/2016 29/01//2016
31/QĐ-THA
ngày
X 1/22/2016 29/01//2016
30/QĐ-THA
ngày
X 1/18/2016 29/01//2016
34/QĐ-THA
ngày
X 2/29/2016 04/3//2016
33/QĐ-THA
ngày
X 2/29/2016 04/3//2016
73/QĐ-
CCTHA
ngày
X 16/6/2016 29/6/2016
72/QĐ-
CCTHA
ngày
X 15/6/2016 29/6/2016
74/QĐ-
CCTHA
ngày
X 7/7/2016 11/7/2016
77/QĐ-
CCTHA
ngày
X 22/7/2016 25/7/2016
98/QĐ-
CCTHA
ngày
X 14/8/2016 18/8/2016
100/QĐ-
CCTHA
ngày
X X 18/8/2016 22/8/2016
115/QĐ-
CCTHA
ngày
X 23/9/2016 28/9/2016
116/QĐ-
CCTHA
ngày
X 23/9/2016 28/9/2016
114/QĐ-
CCTHA
ngày
X 23/9/2016 28/9/2016
113/QĐ-
CCTHA
ngày
X 23/9/2016 28/9/2016
08/QĐ-
CCTHA
ngày
X X 4/11/2016 04/11/2016
12/QĐ-
CCTHA
ngày
X X 7/12/2016 14/12/2016
11/QĐ-
CCTHA
ngày
X 30/11/2016 07/12/2017
25/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 21/3/2017 04/4/2017
76/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 1/6/2017 02/6/2017
86/QĐ-
CCTHADS
ngày
X X 20/6/2017 26/6/2017
96/QĐ-
CCTHADS
ngày
X X 5/7/2017 06/7/2017
98/QĐ-
CCTHADS
ngày
X X 20/7/2017 16/7/2017
101/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 31/7/2017 31/7/2017
96A/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 16/7/2017 20/7/2017
100/QĐ-
CCTHADS
ngày
X X 24/7/2017 31/7/2017
106/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 14/8/2017 15/8/2017
112/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 28/8/2017 31/8/2017
114/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 31/8/2017 07/9/2017
04/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 6/11/2017 13/11/2017
05/QĐ-
CCTHADS
ngày
X 30/11/2017 05/12/2017
82/QĐ-THA
31/03/2016
X 24/8/2015 H

84/QĐ-THA
31/03/2016
24/8/2015
X
85/QĐ-THA
31/03/2016
X 24/8/2015
92/QĐ-THA
X 31/03/2016 24/8/2015
94/QĐ-THA
X 30/3/2016 24/8/2015
95/QĐ-THA
X 30/3/2016 24/8/2015

96/QĐ-THA
24/8/2015
X X 6/9/2016
98/QĐ-THA
X X 12/8/2015 24/8/2015

99/QĐ-THA
24/8/2015
X 6/8/2015
100/QĐ-THA
X X 12/7/2015 24/8/2015

101/QĐ-THA
X 12/2/2013 24/8/2015
103/QĐ-THA
X X 30/3//2016 24/8/2015
104/QĐ-THA
X 30/3//2016 24/8/2015
133/QĐ-THA
X 1/6/2016 25/8/2015

134/QĐ-THA
X 12/3/2015 25/8/2015
135/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2015
138/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2015
140/QĐ-THA
X X 30/3//2016 25/8/2015
141/QĐ-THA
X X 30/3//2016 25/8/2015
142/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2015
144/QĐ-THA
X X 30/3//2016 25/8/2015
145/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2015
146/QĐ-THA
X 12/2/2015 25/8/2015
147/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
149/QĐ-THA
X 12/2/2015 25/8/2015
150/QĐ-THA
X 12/2/2015 25/8/2015
153/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
155/QĐ-THA
X X 12/8/2015 25/8/2015
157/QĐ-THA
X X 12/4/2016 25/8/2015

158/QĐ-THA
X 25/2/2016 25/8/2015
159/QĐ-THA
X 17/2/2016 25/8/2015
160/QĐ-THA
X 18/12/2015 25/8/2015
165/QĐ-THA
X 12/4/2015 25/8/2015
167/QĐ-THA
X 30/3//2016 25/8/2016
169/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
170/QĐ-THA
X X 12/2/2015 25/8/2015

53/QĐ-THA
X 4/25/2016 29/4/2016
172/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
173/QĐ-THA
X 12/8/2015 25/8/2015
174/QĐ-THA
X X 30/3/2016 25/8/2015
175/QĐ-THA
X X 30/3//2016 25/8/2015
262/QĐ-THA
X 30/3/2016 07/9/2015

263/QĐ-THA
X 30/3/2016 07/9/2015

265/QĐ-THA
X 30/3/2016 07/9/2015
266/QĐ-THA
X 12/8/2015 07/9/2015

267/QĐ-THA
X X 30/3//2016 07/9/2015
269/QĐ-THA
X 26/2/2016 07/9/2015
270/QĐ-THA
X 02/02/2016 07/9/2015
272/QĐ-THA
X X 03/02/2016 07/9/2015
273/QĐ-THA
X 24/2/2016 07/9/2015
274/QĐ-THA
X X 24/2/2016 07/9/2015
276/QĐ-THA
X 25/2/2016 07/9/2015

278/QĐ-THA
X 30/03/2016 10/9/2015
285/QĐ-THA
X 30/03/2016 14/9/2015

288/QĐ-THA
X 21/03/2016 24/9/2015
108/QĐ-THA
X 22/08/2017 29/8/2017

290/QĐ-THA
X 30/03/2016 24/9/2015

291/QĐ-THA
X 30/03/2016 24/9/2015

39/QĐ-THA
x x 22/3/2016 24/3/2016

38/QĐ-THA
x x 22/3/2016 24/3/2016
58/QĐ-THA
x 29/4/2016 29/4/2016

59/QĐ-THA
x 24/4/2016 29/4/2016

54/QĐ-THA
x 24/4/2016 29/4/2016

55A/QĐ-THA
x x 24/4/2016 29/4/2016

89/QĐ-THA
x 20/7/2016 25/7/2016
111/QĐ-THA
x 24/08/2017 29/8/2017

84/QĐ-THA
x 20/7/2016 25/7/2016

87/QĐ-THA
x 20/7/2016 25/7/2016

82/QĐ-THA
x 20/7/2016 25/7/2016

83/QĐ-THA
x 25/7/2016 25/7/2016

88/QĐ-THA
x 25/7/2016 25/7/2016
78/QĐ-THA
x 25/7/2016 25/7/2016
79/QĐ-THA
x 20/5/2016 25/7/2016

80/QĐ-THA
x 20/5/2016 25/7/2016
81/QĐ-THA
x 20/5/2016 25/7/2016

97/QĐ-THA
x 15/8/2016 15/8/2016

95/QĐ-THA
x 03/08/2016 15/8/2016
105/QĐ-THA
x 25/8/2016 31/8/2016

111/QĐ-THA
x 25/8/2016 31/8/2016

108/QĐ-THA
x 25/8/2016 31/8/2016

106/QĐ-THA
x 25/8/2016 31/8/2016

42/QĐ-CCTHA
x 07/09/2016 07/9/2015

112/QĐ-THA
x 31/08/2016 05/9/2016

289/QĐ-THA
x 21/03/2016 24/9/2015
78/QĐ-THA
x 06//6//2017 12/6/2017
107QĐ-THA
x 24/08/2017 29/8/2017

83/QĐ-THA
x 16/06/2017 22/6/2017

77/QĐ-THA
x 06/06/2017 12/6/2017
79/QĐ-THA
x 06/06/2017 12/6/2017

80/QĐ-THA
x 06/06/2017 12/6/2017

74/QĐ-THA
x 26/05/2017 31/5/2017

84/QD-THA
x 21/06/2017 23/6/2017

73/QĐ-THA
x 24/05/2017 29/5/2017

85/QĐ-THA
x 23/06/2017 23/6/2017

81/QĐ-THA
x 07/06/2017 12/6/2017
110/QĐ-THA
x 24/08/2017 29/8/2017
109/QĐ-THA
x 22/08/2017 29/8/2017
/QĐ-THA
x 22/08/2017 29/8/2017
16/QĐ-THA
x 22/03/2018 16/4/2018
20/QĐ-THA
x x 28/02/2017 03/3/2017
120
x x 16/03/2017 20/3/2017
83
16/6/2017
x x 12/6/20017

26
x 25/06/2017 28/6/2017
07
X X 13/3/2018 19/3/2018
12
X X 20/3/2018 22/3/2018
09
x 15/3/2018 21/3/2018
10
X X 16/3/2018 21/3/2018
11
x x 19/3/2018 22/3/2018
08
x x 15/3/2018 21/3/2018
10A
x x 19/3/2018 21/3/2018
17
x 24/05/2018 25/5/2018
18
x 24/05/2018 25/5/2018
20
x 23/05/2018 25/5/2018

19
x 24/05/2018 25/5/2018
22
x 05/6/2018 06/6/2018
21
x 05/6/2018 06/6/2018
23
x 21/5/2018 08/6/2018
24
x x 21/5/2018 08/6/2018

x 176/QĐ-THA
x 26/02/2016 25/8/2015 ha

x 177/QĐ-THA
x 19/01/2016 25/8/2015

x 181/QĐ-THA
29/02/2016 25/8/2015

x 187/QĐ-THA
29/02/2016 26/8/2015

x 188/QĐ-THA
x 26/02/2016 26/8/2015

x 189/QĐ-THA
28/3/2016 26/8/2015

x 190/QĐ-THA
26/02/2016 26/8/2015

x 191/QĐ-THA
26/02/2016 26/8/2015

x 194/QĐ-THA
x 26/02/2016 26/8/2015

x 199/QĐ-THA
x 26/02/2016 26/8/2015

x 208/QĐ-THA
x 29/02/2016 26/8/2015

257/QĐ-THA
x x 28/9/2015 31/8/2015
258/QĐ-THA
x x 28/9/2015 31/8/2015
04/QĐ-CCTHA
x x 30/10/2015 04/11/2015

05/QĐ-CCTHA
x
04/11/2005
x 30/10/2015

10/QĐ-CCTHA
x x 3/3/2016 30/11/2015

11/QĐ-CCTHA
x x 30/11/2015 30/11/2015

35/QĐ-CCTHA
x x 17/3/2016 23/3/2016

43/QĐ-CCTHA
x 25/3/2016 25/3/2016

44/QĐ-CCTHA
x 25/3/2016 25/3/2016
178/QĐ-THA
x
x 28/3/2016 25/8/2015
179/QĐ-THA
x
28/3/2016 25/8/2015

x 182/QĐ-THA
29/02/2016 25/8/2015
186/QĐ-THA
x
x 26/02/2016 26/8/2015
192/QĐ-THA
x
x 26/02/2016 26/8/2015
197/QĐ-THA
x
x 28/3/2016 26/8/2015
200/QĐ-THA
x
29/02/2016 26/8/2015
201/QĐ-THA
x
29/02/2016 26/8/2015

x 203/QĐ-THA
29/02/2016 26/8/2015

x 205/QĐ-THA
29/02/2016 26/8/2015

x 210/QĐ-THA
x 29/02/2016 26/8/2015
256/QĐ-THA
x 28/3/2016 31/8/2015

211/QĐ-THA
x 29/02/2016 26/8/2015
261/QĐ-THA
x x 26/02/2016 31/8/2015

26/QĐ-THA
x x 4/1/2016 26/01/2016

51/QĐ-THA
x x 25/4/2016 29/4/2016
08/QĐ-THA
x 26/4/2016 27/4/2016
63/QĐ-THA
x 24/5/2016 24/5/2016
90/QĐ-THA
x x 19/7/2016 25/7/2016

09/QĐ-THA
x x 4/11/2016 11/11/2016

10/QĐ-THA
x x 4/11/2016 11/11/2016

15/QĐ-THA
x 23/02/2017 23/02//2017

16/QĐ-THA
x 23/02/2017 23/02//2017
17/QĐ-THA
x 23/02/2017 06/3/2017

88/QĐ-THA
x 23/06/2017 28/06/2017

89/QĐ-THA
x 23/06/2017 28/6/2017

90/QĐ-THA
x 23/06/2017 28/6/2017
111A/QĐ-THA
x 25/8/2017 29/8/2017

You might also like