You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH BẰNG TIẾN SĨ NĂM 2017 ĐỢT 2


Ngày cấp bằng ngày 25/11/2017

(Theo Quyết định số 987/QĐ-XHNV-SĐH ngày 22/11/2017 về việc công nhận học vị và cấp bằng
tiến sĩ của Hiệu trưởng Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQG-HCM)

Thông tin học viên QĐ trúng tuyển


STT STT QĐ bảo vệ Số hiệu
Tổn Ngàn Ngày bảo vệ bằng Ký nhận bằng Ghi chú
g h Số vào sổ

1/ Ngành Chủ nghĩa DVBCvà Chủ nghĩa DVLS (62.22.80.05)


Trần Quốc Hoàn 789/QÐ-XHNV-SÐH,
01/01/1977 17/11/2011
Ninh Bình
Giới tính: Nam 1057/QĐ-XHNV- QH03201700025
Quốc tịch: Việt Nam SĐH,
14/11/2016
01-17

1 1 1/4/2017

Phạm Thị Kiên 445/QĐ/XHNV-SĐH,


'17/02/1984 10/08/2012
Thanh Hóa
Giới tính: Nữ 199/QĐ-XHNV-SĐH,05
Quốc tịch: Việt Nam /04/2017
QH03201700026

'04/06/2017
02-17

2 2
2/ Ngành Dân tộc học (62.22.70.01)
Nguyễn Thị Toàn Thắng 570/QĐ-ĐHQG-
'15/03/1981 ĐH&SĐH,
TP. Hồ Chí Minh 26/05/2009
Giới tính: Nữ

QH03201700006
Quốc tịch: Việt Nam
43/QĐ-XHNV-SĐH,
17/01/2017

03-17
3 1 '08/04/2017

3/ Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại (62.22.54.05)


Nguyễn Văn Báu 789/QÐ-XHNV-SÐH,
'16/02/1975 17/11/2011
Hải Dương
Giới tính: Nam 207/QĐ-XHNV-SĐH,
Quốc tịch: Việt Nam 10/04/2017 QH03201700007
'03/06/2017
04-17

4 1
Nguyễn Thị Phương 570/QĐ-ĐHQG-
'18/02/1981 ĐH&SĐH,
Hà Tây 26/05/2009
Giới tính: Nữ
Quốc tịch: Việt Nam

QH03201700008
11/QĐ-XHNV-SĐH,
05/01/2017

05-17
'04/03/2017
5 2

4/ Lịch sử Việt Nam (62.22.03.13)


Vũ Quý Tùng Anh 550/QĐ-XHNV-SĐH,
'13/07/1986 15/08/2013
Thanh Hóa
Giới tính: Nam 341/QĐ-XHNV-SĐH,
QH03201700009
Quốc tịch: Việt Nam 01/06/2017

15/07/2017
06-17

6 1

5/ Lý luận ngôn ngữ (62.22.01.01)


Nguyễn Tuấn Đăng 570/QĐ-ĐHQG-
'08/05/1972 ĐH&SĐH,
Sài Gòn 26/05/2009
Giới tính: Nam
QH03201700010

Quốc tịch: Việt Nam


1136/QĐ-XHNV-SĐH,
06/12/2016
07-17

7 1 '27/02/2017
6/ Lý luận văn học (62.22.01.20)
Lê Đắc Tường 550/QĐ-XHNV-SĐH,
'02/04/1974 15/08/2013
Thừa Thiên Huế
Giới tính: Nam 272/QĐ-XHNV-SĐH,

QH03201700011
Quốc tịch: Việt Nam 28/04/2017

'04/07/2017

08-17
8 1

7/ Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu (62.22.01.10)


Trương Văn Định 441/QĐ/XHNV-SĐH,
'11/08/1969 10/08/2012
Hải Phòng
Giới tính: Nam
Quốc tịch: Việt Nam 14/QĐ-XHNV-SĐH,
QH03201700012
06/01/2017
29/03/2017
09-17

9 1
Trần Lê Tâm Linh 840/QĐ-SĐH-QLKH,
'01/01/1972 16/11/2010
Ban Mê Thuột
Giới tính: Nữ
Quốc tịch: Việt Nam 27/QĐ-XHNV-SĐH,

QH03201700013
16/01/2017

'25/03/2017

10-17
10 2

Huỳnh Thị Bích Phượng 879/QĐ-ĐHQG-ĐH &


'24/10/1976 SĐH,
Bến Tre 13/08/2010
Giới tính: Nữ
Quốc tịch: Việt Nam 117/QĐ-XHNV-SĐH,

QH03201700014
15/03/2017

'22/03/2017
11-17

11 3

8/ Triết học (62.22.03.01 )


Trịnh Thị Kim Chi 515/QĐ-XHNV-SĐH,
'26/02/1981 23/07/2014
Khánh Hòa
Giới tính: Nữ
QH03201700015

Quốc tịch: Việt Nam 61/QĐ-XHNV-SĐH,


10/02/2017

'12/04/2017
12-17

12 1
Ngô Quang Huy 550/QĐ-XHNV-SĐH,
'14/11/1983 15/08/2013
TP. Hồ Chí Minh
Giới tính: Nam

QH03201700016
Quốc tịch: Việt Nam 62/QĐ-XHNV-SĐH,
10/02/2017

'11/04/2017

13-17
13 2

9/ Văn hóa học (62.31.70.01 )


Nguyễn Thị Phương 570/QĐ-ĐHQG-
Duyên ĐH&SĐH,
26/05/2009
'15/01/1978

QH03201700017
Bến Tre 156/QĐ-XHNV-SĐH,
Giới tính: Nữ 23/03/2016
Quốc tịch: Việt Nam
12/06/2017
14-17

14 1

Nguyễn Phước Hiền 570/QĐ-ĐHQG-


'1976 ĐH&SĐH,
Đồng Tháp 26/05/2009
Giới tính: Nam
QH03201700018

Quốc tịch: Việt Nam 1074/QĐ-XHNV-SĐH,


10/11/2016
30/11/2016
15-17

15 2
Võ Sông Hương 775/QĐ-ĐHQG-
'14/05/1977 ĐH&SĐH,
Tiền Giang 12/08/2008
Giới tính: Nữ

QH03201700019
Quốc tịch: Việt Nam
1122/QĐ-XHNV-SĐH,
15/11/2016

16-17
16 3 28/12/2016

Võ Thị Mỹ 775/QĐ-ĐHQG-
'16/08/1975 ĐH&SĐH,
TP.Hồ Chí Minh 12/08/2008
Giới tính: Nữ

QH03201700020
Quốc tịch: Việt Nam
1124/QĐ-XHNV-SĐH,
0510/11/2016
17-17
17 4 12/22/2016

Nguyễn Thị Tuyết Ngân 879/QĐ-ĐHQG-ĐH &


'27/07/1965 SĐH,
Hà Nội 13/08/2010
Giới tính: Nữ
QH03201700021

Quốc tịch: Việt Nam


169/QĐ-XHNV-SĐH,
21/03/2017
18-17

18 5 '04/04/2017

10/ Văn học Việt Nam (62.22.34.01)


Tạ Anh Thư 879/QĐ-ĐHQG-ĐH &
'02/06/1982 SĐH,
Bình Dương 13/08/2010
Giới tính: Nữ

QH03201700022
Quốc tịch: Việt Nam 956/QĐ-XHNV-SĐH,
207/11/2011

12/29/2016

19-17
19 1

Lưu Trung Thủy 474/QĐ-XHNV-SĐH,


'20/07/1982 26/07/2011
Hà Nội
Giới tính: Nữ

QH03201700023
Quốc tịch: Việt Nam 78/QĐ-XHNV-SĐH,
21/02/2017

5/11/2017 20-17
20 2

Nguyễn Đông Triều 1193/QĐ-ĐHQG-SĐH,


'30/09/1976 24/10/2008
Đồng Tháp
Giới tính: Nam
QH03201700024

Quốc tịch: Việt Nam 116/QĐ-XHNV-SĐH,


05/03/2017

5/5/2017
21-17

21 3

You might also like