Professional Documents
Culture Documents
Hoc Lai Tu Dau
Hoc Lai Tu Dau
Good, thanks!
/gư-đ, ten-k-x/
Tốt, xin cám ơn
And you?
/en-đ diu/
Còn bạn thì sao?
Just fine!
/dgiấ t-x-t phai-n/
Cũng được!
Supermarket
/su-pơ-r-ma-r-kịt/
Siêu thị
How's it going?
/hao-x it gô-in-g/
Dạo này thế nào?
Not so great
/not xô g-rây-t/
Không tốt lắm
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
To be honest
/tu bi a-nịt-x-t/
Thiệt tình mà nói
Yourself?
/do-r xeo-v/
Còn bạn thì sao?
To the dentist
/tu đơ đén-tit-x-t/
Đến nha sĩ
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
For what?
/pho-r quat/
Chi vậy?
For a filling
/Pho-r ơ phiu-lìn-g/
Để trám răng
Good luck
/gư-đ lắ c-k/
Chúc may mắn nha
Sure
/sua-r/
Được
No problem
/Nô p-rô-b-lầ m/
Không có sao đâu
That's true
/đat-x trưu/
Đúng vậy
Of course
/ơ-v ko-r-x/
Đương nhiên
What is it?
/quat i-z it/
Chuyện gì đó?
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Habit
/ha-bịt/
Thói quen
Bother
/bo-đờ-r/
Làm phiền
ĐÀM THOẠI 1
Originally
/ơ-ri-gin-nờ-lì/
Gốc, nguyên bản
A few years
/ơ phiu dia-r-x/
Vài năm
That's interesting
/đat-x in-trệt-x-tìn-g/
Nghe thú vị đó
I love it there
/ai lơ-v it đe-r/
Tôi thích ở đó
Discover
/đit-x-kô-vờ-r/
Khám phá
Nationality
/nây-xân-ná-li-tì/
Quốc tịch
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Favorite
/phây-v-rịt/
Điều ưa thích
It's amazing!
/it-x ơ-mế-gìn-g/
Thật ngạc nhiên/Ghê vậy!
Diversity of cultures
/đai-vớ-xi-tì ơ-v kâu-chờ-r-x/
Đa văn hoá
Explore
/ek-x-p-lo-r/
Khám phá
ĐÀM THOẠI 1
Tom: I see
/ai xi/
Ra là vậy
John: Have you always lived in NYC?
/ha-v diu o-quê-x li-v-đ in en-quai-xi/
Bạn lúc nào cũng ở NYC à/Bạn ở NYC đó giờ hả?
Customer service
/kơt-x-tâm-mơ-r xơ-r-vit-x/
Dịch vụ khách hàng
Graphic designer
/g-rap-phi-k đi-giai-nờ-r/
Người thiết kế đồ hoạ
Challenging
/cha-lân-dgìn-g/
Khó khăn/thách thức
Enjoy
/in-d-gioi/
Thích
Create
/k-ri-ây-t/
Tạo ra
Idea
/ai-đia/
Ý tưởng
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Mechanic
/mi-ké-nik/
Thợ cơ khí/Thợ sửa xe (ô-tô)/Kỹ sư cơ khí
Truck
/trấ c-k/
Xe tải
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
I see
/ai xi/
Tôi hiểu rồi/Ra là vậy
Picture
/pic-chờ-r/
Tấm hình
Older brother
/ô-đơ-r b-ra-đờ-r/
Anh trai
Siblings
/xip-lìn-g-x/
Anh, chị, em (nói chung)
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Just one
/D-giât-x-t quan/
Chỉ có 1 mà thôi
Younger sister
/dăn-gờ-r xit-x-tờ-r/
Em gái
Talk
/to-k/
Nói chuyện
Call
/ko/
Gọi điện
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
At least
/et li-x-t/
Ít nhất/ ít ra
Once a week
/quan-x ơ qui-k/
Một lần trong. 1tuần
Leave
/li-v/
Rời đi
Maybe
/mê-bi/
Có lẽ
A few days
/ơ phiu đê-x/
Vài ngày
Vacation
/vơ-kế-sầ n/
Kỳ nghĩ
Next
/nek-x-t/
Tiếp theo/ Kế tiếp
Pack
/pắ c-k/
Đống gói đồ
Light
/lai-t/
Nhẹ
ĐÀM THOẠI 1
Excuse me
/ek-x-kiu-x mi/
Xin lỗi/ làm ơn
Find
/phai-n-đ/
Tìm kiếm
Hotel
/hô-teo/
Khách sạn
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Map
/mep/
Bản đồ
Direction
/đia-réc-sân/
Hướng đi/Chỉ dẫn
Take a look
/tây-k ơ lư-k/
Xem, nhìn
Road
/rô-đ/
Đường đi
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Take a left
/tây-k ơ lep-v-t/
Quẹo trái
Intersection
/in-tơ-r-xéc-sầ n/
Đường giao nhau (ví dụ: ngã tư)
Worried
/quơ-rì-đ/
Lo lắng
Bake a cake
/bây-k ơ kây-k/
Làm bánh
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Chocolate cake
/cho-k-lệt kây-k/
Bánh sô-cô-la
Ingredients
/in-g-ré-đi-ầ n-t-x/
Nguyên liệu (làm bánh)
Flour
/ph-lao-ờ-r/
Bột (làm bánh)
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
2 cups of flour
/tu kâp-x ơ-v ph-lao-ờ-r/
2 chén bột
Halve
/hap-v/
Chia đôi
Recipe
/ré-xơ-pì/
Công thức (nấu ăn)
ĐÀM THOẠI 1
Restaurant
/ret-x-trầ n-t/
Nhà hàng
What's it like?
/quat-x it lai-k/
Nó như thế nào?
Last night
/lat-x-t nai-t/
Đêm qua
I really like it
/ai ria-li lai-k it/
Tôi thực sự thích nó
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Great
/g-rây-t/
Tuyệt vời
Atmosphere
/et-mot-x-phia-r/
Không gian
Serve
/xơ-r-v/
Phục vụ
Cuisine
/kuy-gin/
Món ăn/ẩm thực
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Pizza
/pít-xờ/
Món pi-xa
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Grilled chicken
/g-riu-đ chik-kề n/
Món gà nướng
Vegetable
/vet-s-tờ-bồ /
Rau củ
Important
/im-po-r-tầ n-t/
Quan trọng
ĐÀM THOẠI 1
Hammer
/hem-mờ/
Cây búa
Fix
/phik-x/
Sửa
Toy
/toi/
Đồ chơi
I want to do it myself
/ai quan-t tu đu it mai-xeo-v/
Tôi muốn tự làm
Luggage
/lâc-ghịt-dgi/
Hành lý
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Grab a coffee
/g-rap ơ kơ-phi/
Uống cà phê
Unattended
/ân-ơ-ten-đit-đ/
Không để ý
I had no idea
/ai het-đ nô ai-đia/
Tôi không biết
Which one?
/quit-ch quan/
Cái nào?
I haven't seen it
/ai ha-về n-t xin it/
Tôi không thấy nó
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Check
/chec-k/
Kiểm tra
Pocket
/poc-kịt/
Túi
Drawer?
/d-gi-ro-r/
Hộc tủ/Ngăn bàn
You're right
/do-r rai-t/
Bạn đúng rồi
Restroom
/ret-x-rum/
Phòng vệ sinh
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Here it is
/hia-r it i-z/
Nó nè
Baggage claim
/béc-ghit k-lem/
Nơi lấy hành lý (trong sân bay)
Lower level
/lô-ơ-r le-vồ /
Tầng dưới
Escalator
/et-kơ-lây-tờ/
Thang cuốn
Sign
/xai-n/
Biển báo/biển chỉ dẫn
ĐÀM THOẠI 1
Gift
/ghip-v-t/
Món quà
Bracelet
/b-râ-lit-x/
Vòng tay
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Range
/ren-d-gi/
Dao động
Material
/mơ-tia-ri-ồ /
Loại nguyên liệu/vật chất
Style
/x-tai-ồ /
Loại
Tablespoon
/tê-bô-x-pưu-n/
Muỗng múc canh
Two cups
/tu kâp-x/
2 tách
Just to be safe
/d-giât-x-t tu bi xep-v/
Để cho an toàn
ĐÀM THOẠI 1
John: Hi, can you help me? I'm looking for a gift.
/hai, ken diu heo-p mi? em lư-kin-g pho-r ơ ghip-v-t.
Chào, bạn có thể giúp tôi không? tôi đang tìm 1 món quà
Cook
/kư-k/
Nấu ăn
Summer roll
/xâm-mơ-r rô/
Gỏi cuốn
Boil
/boi-ồ /
Luộc
Meat
/mi-t/
Thịt
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Prawn
/p-ron/
Tôm, tép
Pack
/păc-k/
Gói, kiện hàng/Đống gói
Picnic
/pik-nik/
Đi đã ngoại
Plan
/p-len/
Kế hoạch/lên kế hoạch
Fruit
/ph-ru-t/
Trái cây
Drink
/d-gi-rin-k/
Uống nước/đồ uống
Special
/x-pék-xồ /
Đặc biệt
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Celebrate
/xe-lơ-b-rây-t/
Ăn mừng
Fresh air
/ph-ret-s e-r/
Không khí trong lành
Bring
/b-rin-g/
Mang theo
Chip
/chip/
Bánh xì-nách (tiếng Anh Mỹ)
ĐÀM THOẠI 1
I have a headache
/ai ha-v ơ het-đây-k/
Tôi bị nhức đầu
Avoid
/ơ-voi-đ/
Tránh
Medicine
/mé-đi-xin/
Thuốc
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Aspirin
/at-x-p-rin/
Thuốc giảm đau
Pale
/peo/
Xanh xao
Rest
/ret-x-t/
Nghỉ ngơi
Manage
/me-nit-d-gi/
Tự làm
Sweat
/x-quet/
Đổ mồ hôi
Pool
/pưu/
Hồ bơi
Me too
/mi tu/
Tôi cũng vậy
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Cool off
/kưu ơ-v/
Làm mát/hạ nhiệt
Beach
/bi-ch/
Bãi biển
Weather forecast
/que-đơ-r pho-r-kat-x-t/
Dự báo thời tiết
Let's go
/let-x gô/
Chúng ta hãy đi thôi
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Rain
/ren/
Mưa
Nonstop
/nân-x-top/
Không ngừng
Umbrella
/âm-b-re-lờ/
Cây dù/ô
Work out
/quơ-r-k ao-t/
Tập thể dục
Everyday
/e-v-ri-đê/
Hằng ngày
Miss
/mit-x/
Bỏ lở
Work schedule
/quơ-r-k x-ke-sồ /
Lịch làm việc
Tough
/tợp-v/
Khó khắn
Make it a priority
/mây-it ơ p-rai-o-ri-ty/
Ưu tiên nó/vấn đề đó
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Notice
/no-tịt-x/
Để ý
Tip
/tip/
Bí quyết/mẹo
ĐÀM THOẠI 1
About 2 hours
/ơ-bao-t tu ao-ờ-r-x/
Khoản 2 tiếng
Shopping mall
/sop-pin-g mo/
Khu mua sắm
Bus number
/bơt-z nâm-bờ-r/
Số xe buýt
ĐÀM THOẠI 1
Tom: Certainly.
/xơ-r-tầ n-lì/
Đương nhiên là vậy rồ i
ĐÀM THOẠI 2
Tom: The 12
/đơ t-oeo-v/
Xe buýt số 12
John: Thanks so much
/ten-k-x xô mât-ch/
Cám ơn nhiề u
Power button
/pao-ơ-r bấ t-tờn/
Nút nguồn/Nút khởi động
Press
/p-ret-x/
Ấn vào, nhấn vào
Front
/ph-rân-t/
Phía trước
Security check
/xi-kiu-rì-ti chec-k/
Kiểm tra an ninh
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Enter
/en-tờ-r/
Nhập vào (dùng bàn phím trên máy vi tính)
Username
/diu-giờ-r nem/
Tên tài khoản
Password
/pat-x-quơ-r-đ/
Mật khẩu
Remember
/ri-mem-bờ-r/
Nhớ
Go through
/gô th-ru/
Đi ngang qua
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Gate
/gây-t/
Cổng
Airline
/e-r-lai-n/
Hãng hàng không
Until
/ân-tiu/
Cho đến khi
Walk straight
/quo-k x-trây-t/
quo-k x-trây-t
ĐÀM THOẠI 1
Price
/p-rai-x/
Giá cả
Starting price
/x-ta-r-tin-g p-rai-x
Giá khởi điểm
Expensive
/ek-x-pen-xiu-v/
Mắc
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Drop
/d-gi-rop/
Hạ giá, giảm giá, rớt giá
Value
/ve-liu/
Giá trị
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Quality
/k-oa-li-tì/
Chất lượng
Last long
/lat-x-t lon-g/
Bền
Consider
/kân-xi-đờ-r/
Cân nhắc
ĐÀM THOẠI 1
John: Did you see the prices for the new iPhone?
/đit-đ diu xi đơ p-rai-xì-x pho-r đơ niu ai-phôn/
Bạn có thấ y giá của điện thoại iPhone mới chưa?
Borrow
/bo-rô/
Mượn
Act up
/ắ c-t ấ p/
Lộn xộn
Comfortable
/kôm-v-tờ-bồ /
Thoải mái
Lend
/len-đ/
Cho mượn
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Tablet
/tap-lịt/
Máy tính bảng
Over there
/ô-vơ-r đe-r/
Đằng kia
Belong
/bi-lon-g/
Thuộc về/thuộc sở hữu
Last time
/lat-x-t tai-m/
Đợt trước/kỳ vừa rồi
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Sure, go ahead
/sua-r, gô ơ-het-đ/
Được, xài đi
Notebook
/not-bư-k/
Sổ tay/quyển vở/tập
My mistake
/mai mit-x-tây-k/
Lỗi của tôi
By the way
/bai đơ quê/
Nhân tiện
NỘI DUNG CẦ N THUỘC
Make sure
/mây-k sua-r/
Đảm bảo/Làm cho chắc chắn
Pass
/pat-x/
Đưa, chuyền tay
Case
/kây-z/
Ốp lưng (điện thoại)
Bag
/bec-g/
Túi xách
ĐÀM THOẠI 1
Weekend
/qui-ken-đ
Cuối tuần
Service
/xơ-r-vit-x/
Dịch vụ/bảo trì
Carefully
/ke-r-phua-lỳ/
Cẩn thận
Go out
/gô ao-t/
Đi ra ngoài/đi dạo