Professional Documents
Culture Documents
TỪ DỐT THÀNH GIỎI VỚI 200 CÂU CƠ BẢN NHẤT
TỪ DỐT THÀNH GIỎI VỚI 200 CÂU CƠ BẢN NHẤT
🍀Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho
người bắt đầu: https://bit.ly/2Vo8EMY
- Hello.
/hɛˈləʊ./
Xin chào.
- Good morning!
/gʊd ˈmɔːnɪŋ!/
Chào buổi sáng!
- Good afternoon!
/gʊd ˈɑːftəˈnuːn!/
Chào buổi chiều!
- Good night!
/gʊd naɪt!/
Chúc ngủ ngon!
- Not bad.
/nɒt bæd./
Không tồi đâu.
- What's up?
/wɒts ʌp?/
Có chuyện gì thế?
- Hi, there!
/haɪ, ðeə!/
Xin chào đằng ấy nhé!
- My name is Tom.
/maɪ neɪm ɪz tɒm./
Tên của tôi là Tom.
- Yes, I am.
/jɛs, aɪ æm./
Vâng, đúng là tôi.
- Meet my friends.
/miːt maɪ frɛndz./
Hãy gặp những người bạn của tôi nhé.
- Thanks.
/θæŋks./
Cảm ơn nhé.
- Thank you.
/θæŋk juː./
Cảm ơn bạn.
- You're welcome.
/jʊə ˈwɛlkəm./
Không có gì đâu.
- I really appreciate your help.
/aɪ ˈrɪəli əˈpriːʃɪeɪt jɔː hɛlp./
Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn.
- My pleasure.
/maɪ ˈplɛʒə./
Tôi rất sẵn lòng.
- No problem.
/nəʊ ˈprɒbləm./
Không thành vấn đề.
- I'm sorry.
/aɪm ˈsɒri./
Tôi xin lỗi.
- I apologize.
/aɪ əˈpɒləʤaɪz./
Tôi xin lỗi.
- I'm so sorry.
/aɪm səʊ ˈsɒri./
Tôi rất xin lỗi.
- It doesn't matter.
/ɪt dʌznt ˈmætə./
Không có vấn đề gì đâu.
- See you.
/siː juː./
Hẹn gặp lại.
- I should go now.
/aɪ ʃʊd gəʊ naʊ./
Tôi nên rời đi bây giờ.
- Good bye.
/gʊd baɪ./
Tạm biệt.
- Keep in touch.
/kiːp ɪn tʌʧ./
Hãy giữ liên lạc nhé.
- Take care.
/teɪk keə./
Bảo trọng nhé.
- I love cats.
/aɪ lʌv kæts./
Tôi yêu mèo.
- I hate garlic.
/aɪ heɪt ˈgɑːlɪk./
Tôi ghét tỏi.
- I want to be a doctor.
/aɪ wɒnt tuː biː ə ˈdɒktə./
Tôi muốn làm bác sĩ.
- I need to be alone.
/aɪ niːd tuː biː əˈləʊn./
Tôi cần được ở một mình.
- It's snowing.
/ɪts ˈsnəʊɪŋ./
Trời đang đổ tuyết.
- To whom am I speaking?
/tuː huːm æm aɪ ˈspiːkɪŋ?/
Tôi đang nói chuyện với ai thế?
- Is this Ivy?
/ɪz ðɪs ˈaɪvi?/
Đây có phải là Ivy không nhỉ?
- Best of luck!
/bɛst ɒv lʌk!/
Chúc may mắn nhé!
- You'll do great!
/juːl duː greɪt!/
Con sẽ làm tốt thôi.
- Break a leg!
/breɪk ə lɛg!/
Chúc may mắn!
- Well done!
/wɛl dʌn!/
Làm tốt lắm!
- Just kidding!
/ʤʌst ˈkɪdɪŋ!/
Chỉ đùa thôi mà!
- That's right!
/ðæts raɪt!/
Đúng đấy!
- That's good!
/ðæts gʊd!/
Tốt lắm!
- You're really working hard today.
/jʊə ˈrɪəli ˈwɜːkɪŋ hɑːd təˈdeɪ./
Bạn làm việc rất chăm chỉ ngày hôm nay.
- Good work.
/gʊd wɜːk./
Làm tốt lắm.
- Exactly right!
/ɪgˈzæktli raɪt!/
Hoàn toàn chính xác!
- Congratulations!
/kənˌgrætjʊˈleɪʃənz!/
Xin chúc mừng!
- I need food!
/aɪ niːd fuːd!/
Tôi cần thức ăn!
- My stomach is growling.
/maɪ ˈstʌmək ɪz ˈgraʊlɪŋ./
Dạ dày của tôi đang réo lên rồi.
- I'm starving!
/aɪm ˈstɑːvɪŋ!/
Tôi sắp chết đói rồi!
- I'm thirsty!
/aɪm ˈθɜːsti!/
Tôi khát nước lắm!
- I am satisfied.
/aɪ æm ˈsætɪsfaɪd./
Tôi thỏa mãn rồi.
https://www.facebook.com/hoctienganh.langmaster/videos/
228943068463015/