Professional Documents
Culture Documents
第一课
第一课
➢!假/shǔjià/
1.变/biàn/ biến, đổi
➢变化/biànhuà/ biến hoá
3.城/chéng/ Thành
4.市/shì / Thị
➢城市/chéngshì/ Thành thị
5.增/zēng/ tăng, thêm
春/chūn/ xuân
夏/xià/ hạ
秋/qiū/ thu
11.暖/nuǎn/ ấm áp, ấm
12.温/wēn/ ấm
➢温暖/wēn nuǎn/ Ấm áp
13.度/dù/ Độ
➢今天的气温是多少度?
14.庭/tíng/ Phòng, phòng lớn 16.光/guāng/
Ánh sáng
18.古/gǔ/ Cổ xưa, cổ
"#
$%
19.世/Shì / Thế, thời đại
20.界/jiè/ Giới, giới hạn, ranh giới
➢世界/shìjiè/ Thế giới
&'
21.歌/gē/ bài hát, ca khúc
22.曲/qǔ/ Khúc
➢歌曲/gē qǔ / Ca khúc, bài hát, bản nhạc
钢琴/gāngqín/
Đàn Piano
!"
爱好/Àihào/ Sở thích
弹 Đàn
吉他/jítā/
歌迷/gēmí / Mê ca hát, mê nhạc
Đàn Guitar
磁带/cídài/ băng nhạc
()*+,
-./+
贝多芬/Bèiduōfēn/ 莫扎特/Mòzhātè/ 肖邦/Xiāobāng/
Beethoven Mozart Chopin
得=要 得+V
$得01234得5678
!*+,
!了-.!了/0.!".!1
流行/Liúxíng/ Thịnh hành
卡拉OK/kǎlā OK / Karaoke
卡拉OK盘/kǎlā OK pán / Dĩa Karaoke