Professional Documents
Culture Documents
(Ngọc Huyền LB) Đề Thi Giữa HKI Lớp 12 - Đề Số 2
(Ngọc Huyền LB) Đề Thi Giữa HKI Lớp 12 - Đề Số 2
A. ; 1 .
B. 1;1 . 1
-1 O x
C. 1; 3 . -1
D. 1; .
QUICK NOTE BON 08 Cho hàm số bậc bốn y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –1 0 1 +∞
f’(x) – 0 + 0 – 0 +
+∞ 0 +∞
f(x)
–1 –1
Hàm số y f x2 2x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
f x x 1 x 2 x 3 x 2 4 ; x R. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
3
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
BON 10 Tìm m để hàm số f x x3 2mx2 2x 3 đạt cực trị tại x 1.
5 1
A. m . B. m 2. C. m . D. m 3.
4 4
BON 11 Cho hàm số y x3 3x 1. Tìm phương trình đường thẳng đi qua hai
điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho
A. y 2 x 1. B. y 2 x 1. C. x 2 y 3 0. D. 2 x y 3 0.
x2 x 7
BON 12 Đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y
x 1
đi qua điểm nào dưới đây?
A. M 1;1 . B. Q 3;7 . C. N 1; 2 . D. P 4; 9 .
BON 13 Tìm tất cả các giá trị của tham số m để ba điểm cực trị của đồ thị hàm
số y x 2 m 2 x2 1 là ba đỉnh của một tam giác có một góc bằng 90.
4
7 5
A. m . B. m . C. m 4. D. m 3.
2 2
BON 14 Cho đồ thị hàm số y f x y
như hình vẽ sau. Gọi M , m lần lượt là giá 3
BON 15 Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x 5 trên đoạn 1; 2 bằng
A. 7. B. 5. C. 3. D. 2.
BON 16 Giá trị lớn nhất của hàm số y x 4 x2 bằng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
BON 17 Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y x 4x2 2 trên đoạn 1; 2 . Giá trị của M 2m bằng
4
A. 10. B. 9. C. 12. D. 8.
QUICK NOTE 5 2x
BON 18 Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có
x3
phương trình
A. x 3. B. y 2. C. x 2. D. y 3.
BON 19 Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong trong hình bên.
2 x 3 y
A. y .
x2
2x 3
B. y . 2
x2
2x 5
C. y .
x2 -2 O x
2x 1
D. y .
x2
BON 20 Cho hàm số y ax3 bx2 cx d a, b, c , d R
y
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu số
dương trong các hệ số a, b, c , d ?
A. 3.
O x
B. 1.
C. 2.
D. 4.
BON 21 Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là y
đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu của hàm số đã 1
cho là
A. x 0. -1 O 2 x
B. x 3.
C. x 2.
D. N 0; 3 . -3
đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của đồ thị 1
hàm số đã cho là -2 1
A. x 2. O x
B. N 0;1 .
C. x 0. -3
D. M 2; 3 .
BON 25 Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là y
1
đường cong trong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số 1
đã cho là -1 O x
A. y 1. -1
B. y 3.
C. y 1. -3
D. x 1.
BON 26 Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là y
f x x x2 1 ; x . Giá trị lớn nhất của f x trên đoạn 1;1 bằng
A. f 1 . B. f 1 . C. 0. D. f 0 .
bên. Giá trị nhỏ nhất của f x trên đoạn 1; 3 bằng
A. f 3 . -1 O 1 3 x
B. f 0 .
C. f 1 .
D. f 1 .
QUICK NOTE BON 30 Cho hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm
f x x 1 x 2 x 3 ; x . Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A. f 2 B. f 1 C. f 0 . D. f 3 .
BON 31 Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ y
BON 32 Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 2a2 và chiều cao bằng 3a là
A. 3a 3 . B. 2a3 . C. 6a3 . D. a 3 .
BON 33 Thể tích khối lập phương cạnh 3a bằng
A. 27 a 3 . B. 9a3 . C. 81a3 . D. 36a3 .
BON 34 Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 4. B. 3. C. 6. D. 9.
BON 35 Khối đa diện đều loại 5; 3 có bao nhiêu cạnh?
A. 24. B. 12. C. 30. D. 20.
BON 36 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh
a 3 , SA 4 a và vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng
A. 12a3 . B. 4 a 3 . C. 6 a 3 . D. 2 a 3 .
BON 37 Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a. Tam giác
SAB vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối
chóp đã cho bằng
6a3 2 3a 3 3a 3
A. . B. . C. 3 a 3 . D. .
3 3 3
BON 38 Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA 2a và vuông
góc với đáy. Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ABC bằng 30. Thể tích
khối chóp đã cho bằng
2 3a 3
A. . B. 3 3a3 . C. 6 3a3 . D. 2 3 a 3 .
3
BON 39 Cho tứ diện ABCD có thể tích V 36. Gọi M, N , P lần lượt là trung
điểm của AC , AD,CD. Thể tích khối tứ diện BMNP bằng
A. 6. B. 10. D. 9. D. 12.
BON 40 Cho tứ diện ABCD có thể tích V 72. Gọi M là trung điểm của
AB, N , P thuộc đoạn AC, AD thoả mãn AN 2CN , AD 3AP. Thể tích khối đa
diện BCDMNP bằng
A. 64. B. 63. C. 60. D. 66.
BON 41 Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a là
2 3a 3 2 2a3
A. . B. 2 3 a 3 . C. . D. 2 2 a 3 .
3 3
BON 42 Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có CC 4a và tam giác ABC
vuông cân tại B, AB a 3. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. 4 a 3 . B. 12a3 . C. 6a3 . D. 2 a 3 .
QUICK NOTE BON 43 Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác vuông
cân tại C , AC 2. Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng ABC bằng 45. Thể
tích khối lăng trụ đã cho bằng
4 4 2
A. 4 2. B. 4. . C. D. .
3 3
BON 44 Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có đáy ABCD là hình vuông
cạnh 4a. Góc giữa hai mặt phẳng ABC và ABCD bằng 60. Thể tích khối hộp
đã cho bằng
64 3a 3 32 3a 3
A. 64 3a 3 . B. 32 3a 3 . . C. D. .
4 3
BON 45 Cho hình lăng trụ đều ABC.ABC có BB 2a. Khoảng cách giữa hai
đường thẳng AB và BC bằng 3a. Thể tích khối đa diện ABCAB bằng
8 3a 3 16 3 a 3 16 a 3
A. . B. . C. . D. 8 3a3 .
3 3 3
BON 46 Cho hình lăng trụ ABC.ABC có thể tích V 72. Gọi M, N , P thuộc
các đoạn AB, AA, BB thoả mãn AM BM , AN 2 AN , BP 2BP. Thể tích khối
tứ diện CMNP bằng
A. 6. B. 12. C. 9. D. 15.
BON 47 Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là y
đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên 3
của tham số m để phương trình f x 3 3x m có đúng
A. 3. B. 5.
-1
C. 4. D. 2.
x7
BON 48 Tập giá trị của tham số a để hàm số y nghịch biến trên khoảng
xa
2; là
2;7 .
A. . B. 2;7 . C. ; 2 . D. 2;7 .
phương trình f x2 2x 2 là
A. 4.
O 1
B. 6. -1 3 x
C. 2. -1
D. 3.
BON 50 Cho hình chóp S.ABCD có thể tích V 168. Gọi M là trung điểm của
6
SA, N SB sao cho SN 2BN , Q SD sao cho SD 4SQ. Biết P SC |SP SC.
7
Thể tích khối chóp S.MNPQ bằng
A. 9. B. 12. C. 10. D. 11.
----Hết----
Ib page "Toán Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 6