Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ THI THỬ TOÁN
ĐỀ THI THỬ TOÁN
x –∞ –1 3 +∞
f’(x) + 0 – 0 +
4 +∞
f(x)
–∞ –2
f x dx 2020 x f x dx 2022 x C.
1 1
A. 2020
C. B. 2022
C. f x dx 2021x 2000
C. D. f x dx x C.
2022
2x 1
BON 07 Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là
x1
A. x 1. B. x 1. C. y 1. D. y 2.
QUICK NOTE BON 08 Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu S có tâm I 1;0; 3
và bán kính R 5 là
A. x 1 y 2 z 3 5. B. x 1 y 2 z 3 5.
2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 3 25. D. x 1 y 2 z 3 25.
2 2 2 2
BON 09 Cho hàm số f x và g x cùng liên tục trên . Khẳng định nào đúng?
A. f x g x dx f x dx g x dx.
f x
B. dx
f x dx .
g x g x dx
C. kf x dx k f x dx, k .
BON 10 Cho hàm số f x có đạo hàm f x trên và có bảng xét dấu đạo
hàm như sau:
x –∞ –2 –1 1 4 +∞
f'(x) – 0 + 0 – 0 + 0 –
Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
BON 11 Diện tích S của mặt cầu có bán kính R được tính theo công thức nào
sau đây?
1 4
A. S R2 . B. S R2 . C. S R2 . D. S 4R2 .
3 3
f x dx x f x dx ln x C.
1
C. 2
C. D.
QUICK NOTE BON 18 Cho khối nón có đường cao h, độ dài đường sinh l và bán kính đáy r.
Diện tích xung quanh S của khối nón được tính theo công thức nào dưới đây?
1
A. Sxq rl. B. Sxq rl. C. Sxq 2rl. D. Sxq rh.
2
3
BON 19 Tập xác định của hàm số y x 1 2 là
BON 20 Trong không gian Oxyz, cho A 1; 2; 3 , B 3; 5; 2 . Tìm tọa độ véctơ
AB.
A. AB 2; 7; 5 . B. AB 2; 7; 5 .
f x dx e x C. f x dx xe C.
x x
A. B.
C. f x dx ex
x C. D. f x dx ex 1
C.
BON 25 Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y x3 3x2 trên đoạn 2;1 . Tính giá trị T M m.
A. 2. B. −4. C. −24. D. −20.
BON 26 Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
x –∞ –1 1 +∞
f’(x) – 0 + 0 –
+∞ 5
f (x)
–3 –∞
QUICK NOTE BON 28 Tính tổng các nghiệm của phương trình 2 x 1 21 x 5 .
1
A. 0. B. 2. C. . D. −2.
2
BON 29 Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1. Ta có log a a3b bằng
1 1
A. 3log a b. B. log a b. C. log a b. D. 3 log a b.
3 3
BON 30 Cho cấp số cộng un , biết u5 u1 20. Tìm công sai d của cấp số cộng.
A. d 4. B. d 5. C. d 4. D. d 5.
BON 31 Cho khối lăng trụ đứng ABC.ABC có tam giác ABC đều cạnh a và độ
dài cạnh bên 2a. Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.ABC.
3a 3 3a 3
A. V . B. V 2 3a 3 . C. V . D. V 3a 3 .
4 2
BON 32 Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a và SA ABC .
Tính khoảng cách từ C đến SAB .
a 3 a 3 a 2
A. . . B. C. . D. a.
4 2 3
BON 33 Cho khối lăng trụ ABC.ABC có thể tích V và M là trung điểm của
cạnh AA, thể tích khối chóp M.ABC là
V V V V
A. . B. . C. . D. .
6 4 2 3
BON 34 Thể tích V của khối cầu có bán kính R 2 m là
16 3 32 3
A. V
3
m .
B. V 16 m3 . C. V
3
m . D. V 32 m3 .
BON 35 Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh 6. Diện tích
xung quanh của khối trụ đã cho bằng
A. 72. B. 18. C. 36. D. 12.
BON 36 Cho bất phương trình
log m2 1 x3 m 3 x2 mx m2 2m 1 log m2 1 1 x2 . Tập hợp các giá trị của
m để bất phương trình trên có nghiệm a; b . Giá trị của biểu thức a2 b2 là
A. 3. B. 8. C. 5. D. 9.
BON 37 Cho hàm số y f x xác định và có đạo hàm trên \2. Hàm số
f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
x –∞ –2 0 2 +∞
y’ – – 0 + +
+∞ +∞ +∞ 10
y
–3 2 –∞
Tính tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
y .
2 f x 6
A. 6. B. 5. C. 3. D. 4.
Tặng đề mới tại phacdotoan.vn 4
VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+
QUICK NOTE BON 38 Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn O; R và O; R .
Tồn tại dây cung AB thuộc đường tròn O sao cho OAB là tam giác đều và mặt
phẳng OAB hợp với mặt phẳng chứa đường tròn O một góc 60. Khi đó diện
tích xung quanh Sxq hình trụ là
a3
S.ABCD là . Tính góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng SCD .
3
A. 45. B. 90. C. 30. D. 60.
BON 42 Tứ diện ABCD có ABC là tam giác đều. Góc giữa hai mặt phẳng BCD
và ABC là 60. Hình cầu tâm O bán kính bằng 1 tiếp xúc AB, AC và mặt phẳng
BCD. Gọi H là hình chiếu vuông góc của D trên mặt phẳng ABC , H nằm trong
AB
tam giác ABC. Biết rằng O thuộc đường thẳng DH và DH . Tính thể tích tứ
2
diện ABCD.
3 9 3
A. 3. B. . C. 2. D. .
24 8
BON 43 Trong hệ trục tọa độ Oxyz, cho các điểm A 2;0; 2 , B 0; 2;0 , C 1;0; 3 .
Gọi M là điểm trong không gian thỏa mãn MA2 MC 2 MB2 . Tính MP với
P 3; 2;5 .
A. 2. B. 2. C. 2 5. D. 2 6.
x 1
2020 b
1 x 1
BON 44 Biết x1 dx C , x 1; a, b
*
. Tính giá trị biểu thức
a x 1
2022
a
A .
b
A. 2021. B. 2. C. 3. D. 2020.
QUICK NOTE BON 45 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông
góc với đáy, SC a 6. Khi tam giác SAC quay quanh cạnh SA thì đường gấp khúc
SCA tạo thành hình nón tròn xoay. Thể tích của khối nón tròn xoay đó là
3a 3 3a 3 2a3 4 a 3
A. . B. . C. . D. .
3 6 3 3
BON 46 Cho 0 m 1. Gọi a; b là tập hợp các giá trị của m để bất phương
trình log m 1 8m x 2 1 x có hữu hạn nghiệm nguyên. Tính b a.
A. 1. B. 3 2 1. C. 2 2 1. D. 4 2 1.
max 5; 9 x 7 y 20 x 2 y 2 2 x 8
BON 47 Cho các số thực x, y thoả mãn .
y 1
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2 y.
Tính M m.
A. 1 3 5. B. 2 2. C. 1 2 2. D. 2 3 5.
BON 48 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA a 7
và vuông góc với đáy. Lấy điểm M trên cạnh SC sao cho CM a. Gọi C là hình
nón có đỉnh C, các điểm B, M, D thuộc mặt xung quanh, điểm A thuộc mặt đáy của
hình nón. Tính diện tích xung quanh của C .
16 7 2 8 30 2 32 2 2 16 3 2
A. a . B. a . C. a . D. a .
15 15 15 9
mx2 m 2 x 5
BON 49 Cho hàm số y . Gọi S là tập hợp các giá trị của m
x2 1
sao cho đồ thị hàm số đã cho có đúng hai điểm cực trị và đường thẳng nối hai điểm
cực trị của đồ thị hàm số cắt hai trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích
25
bằng . Tính tổng các phần tử của S.
4
A. 0. B. 1. C. −4. D. −2.
BON 50 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm N 2;3;4 . Một mặt
cầu bất kỳ đi qua O và N cắt các trục tọa độ Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B,C 0. Biết
rằng khi mặt cầu thay đổi nhưng vẫn thỏa đề bài, trọng tâm G của tam giác ABC
luôn nằm trên một mặt phẳng cố định. Mặt phẳng cố định này chắn các trục tọa
độ thành một tứ diện, tính thể tích của khối tứ diện đó.
24389 24389 24389 24389
A. . B. . C. . D. .
3888 4374 8748 2916
----Hết----
QUICK NOTE trị của tham số m để hàm số đạt giá trị cực tiểu tại điểm x 1.
A. m 9. B. m 2. C. m 3. D. m 1.
BON 03 Cho các số thực x, y dương, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. log2 x.y log2 x.log2 y. B. log2 x y log2 x.log2 y.
x
C. log 2 log 2 x log 2 y. D. log2 x.y log2 x log2 y.
y
BON 04 Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? y
x
1
A. y log 1 x. B. y .
2 2 1
C. y log 2 x. D. y 2x.
O x
BON 05 Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?
A. f x x 4x 5.
2
B. f x x 2x 3.
4 2
x3
C. f x . D. f x x3 3x2 3x 2.
x 1
BON 06 Một khối lập phương ABCD.ABCD có đường chéo AC 2 a 3 có
thể tích là
A. 2 a 3 2. B. 8 a 3 . C. 3 a 3 3. D. 4 a 3 .
BON 07 Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và
OA 3a, OB 2a, OC a. Tính thể tích khối tứ diện OABC.
a3 a3
A. . . B. C. a 3 . D. 6 a 3 .
6 3
BON 08 Trong một lớp học có 40 học sinh gồm 25 học sinh nữ và 15 học sinh
nam. Thầy giáo muốn chọn ra 2 học sinh gồm 1 học sinh nam và 1 học sinh nữ để
tham dự đội hình đại diện của khối. Số cách chọn khác nhau là
A. 40. B. 25. C. 375. D. 15.
BON 09 Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x2 3x tại điểm thuộc
đồ thị có hoành độ x0 2 là
A. y 7 x 4. B. y 7 x 10. C. y 7 x 4. D. y 7 x 4.
QUICK NOTE BON 10 Nếu một khối chóp có diện tích đáy bằng 3a2 và chiều cao bằng h thì
có thể tích là
1
A. V a.h. B. V 3a2 .h. C. V a2 .h. D. V a2 .h.
3
BON 11 Cho hàm số y f x có đồ thị đạo hàm
y
y f x như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
1
A. 1; 2 . B. ; 0 . O 2 x
2
C. 0;1 . D. 0; 2 .
2
BON 12 Tập xác định của hàm số y x 2 1 là
A. ; 1 1; . B. \1;1.
C. ; 1 1; . D. 1;1 .
D. y x3 1. -3
BON 19 Cho khối lăng trụ tam giác ABC.ABC có thể tích V. Thể tích khối tứ
diện C.ABC bằng
V 2V V V
A. . B. . C. . D. .
6 3 3 2
QUICK NOTE x
BON 20 Tích các nghiệm của phương trình log 23 x log 3 0 bằng
9
1 1
A. . B. 1. . C. D. 3.
3 2
BON 21 Một hình nón có bán kính đường tròn đáy là R và thể tích bằng V. Khi
đó chiều cao hình nón bằng
3V 3V 3V V
A. h . B. h . C. h . D. h .
R 2 R R2 R 2
BON 22 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA a 6 và SA
vuông góc với mặt phẳng ABCD , góc giữa SC và mặt phẳng ABCD bằng 60.
Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD bằng
4a3 2 8a3 2 4a3 3 8a3
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 3 3 3
BON 23 Cho một hình nón có đỉnh S và AB là một đường kính của đường tròn
đáy. Nếu tam giác SAB đều thì góc ở đỉnh của hình nón bằng
A. 120. B. 90. C. 30. D. 60.
BON 24 Cho hàm số y f x xác định trên và có bảng biến thiên như sau.
x –∞ –1 0 1 +∞
f’(x) – 0 – + 0 –
+∞ 3
f(x) f(–1)
–1 –∞
Hỏi mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Điểm cực tiểu của hàm số là x 0.
B. Hàm số có 3 điểm cực trị.
C. Hàm số có 2 điểm cực trị.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 .
BON 25 Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên 0; ?
A. y log0,9 x. B. y 4x. C. y log 3 x. D. y log 5 1
x.
BON 26 Cho dãy số un với un 3n 2. Tìm số hạng thứ 5 của dãy số.
A. 17. B. 5. C. 7. D. 15.
BON 27 Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4
học sinh đi test Covid. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ.
4615 4651 4615 4610
A. . B. . C. . D. .
5236 5236 5263 5236
BON 28 Cho hình lập phương ABCD.ABCD cạnh a. Gọi H là hình trụ có
hai đường tròn đáy lần lượt là đường tròn ngoại tiếp các hình vuông
ABCD , ABCD. Diện tích toàn phần của hình trụ H là
A. 2 2 a 2 .
B. 4 2 a 2 .
C. 1 2 a 2 .
D. 2 2 2 a 2 .
QUICK NOTE BON 29 Nếu tăng bán kính của một khối cầu gấp 2 lần thì thể tích thay đổi như
thế nào?
4
A. Thể tích tăng gấp 4 lần. B. Thể tích tăng gấp lần.
3
C. Thể tích tăng gấp 8 lần. D. Thể tích tăng gấp 2 lần.
BON 30 Tổng số cạnh và số mặt của một tứ diện bằng
A. 14. B. 10. C. 12. D. 8.
x2
BON 31 Cho hàm số y . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ
x 1
nhất của hàm số trên 2; 4 . Khi đó M m bằng
A. 4. B. 3. C. 6. D. 3.
BON 32 Nếu một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng S và chiều cao bằng h thì
có thể tích được tính theo công thức
1 1
A. V 3S.h. B. V S.h. C. V S.h. D. V S.h.
3 9
BON 33 Hàm số y 4x3 3x2 5 có mấy điểm cực trị?
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
BON 34 Trong các loại khối đa diện đều, tìm khối đa diện có số cạnh gấp đôi
số đỉnh.
A. Khối bát diện đều. B. Khối lập phương.
C. Khối 12 mặt đều. D. Khối tứ diện đều.
BON 35 Tập nghiệm của bất phương trình 0,7 5 là
x
A. ;log0,7 5 .
B. log0,7 5; . C. log5 7; . D. ;log5 0,7 .
BON 36 Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị của hàm số
y x3 m 2 x2 m2 m 3 x m2 cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
BON 37 Cho lăng trụ tam giác ABC.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân
tại A, cạnh AC 2 2. Biết AC tạo với mặt phẳng ABC một góc 60 và AC 4.
Tính thể tích V của khối đa diện ABCCB.
8 8 3 16 3 16
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 3 3 3
BON 38 Cho hình lăng trụ tam giác ABC.ABC có đáy là tam giác đều cạnh
bằng a. Hình chiếu của điểm A trên mặt phẳng ABC là trọng tâm G của tam
a2
giác ABC và diện tích tam giác AAB bằng . Tính góc giữa đường thẳng BB và
4
mặt phẳng AGC .
A. 60. B. 30. C. 90. D. 45.
BON 39 Cho hai số thực a, b đều lớn hơn 1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1 1
S bằng
log ab a log 4 ab b
9 4 1 9
A. . B. . C. . D. .
2 9 4 4
Tặng đề mới tại phacdotoan.vn 4
VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+
QUICK NOTE BON 40 Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tồn tại cặp số thực dương
xy 1
x; y 2x 2 xy y 1
2
thỏa mãn đẳng thức và phương trình
x y
2
1
4
log 23 2 xy 1 y 2m log 3 x 2m2 m 0 có nghiệm?
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
BON 41 Một quả bóng bàn được đặt bên trong hình lập phương và tiếp xúc với
tất cả các mặt của hình lập phương. Tỷ số thể tích của phần không gian nằm trong
hình lập phương nhưng nằm ngoài quả bóng với thể tích hình lập phương đó bằng
3 2 8 6
A. . . B. C. . D. .
4 3 8 6
BON 42 Cho hình hộp ABCD.ABCD có thể tích bằng V. Gọi M, N, P lần lượt
là trung điểm của các cạnh AB, AC, BB. Gọi V1 là thể tích khối đa diện CMNP.
V1
Tính .
V
1 1 5 7
A. . .B. C. . D. .
6 8 48 48
BON 43 Cho hình lập phương ABCD.ABCD cạnh a. Gọi M, N là các điểm
lần lượt di động trên các đoạn thẳng AC , BD sao cho AM 2DN. Khối tứ diện
AMNB có thể tích lớn nhất bằng
a3 2 a3 a3 2 a3
A. . B. . C. . D. .
3 6 6 3
BON 44 Cho hàm số y f x ln x x 2 1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh
đề nào sai?
A. Hàm số y f x có tập xác định là .
B. Hàm số y f x là hàm số chẵn trên tập xác định.
O
-2 -1 2 x
-5
Số nghiệm của phương trình f x 2 4 0 là
A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.
----Hết----
BON 02 Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn y
hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. y x3 3x2 3. B. y x4 2x2 1.
C. y x3 3x2 1. D. y x4 2x2 1. O x
A. 7. B. 2. C. 7. D. 3.
BON 05 Đạo hàm của hàm số y 3x là
3x
A. y x.3x1. B. y 3x.ln3. C. y 3x.ln3. D. y .
ln 3
BON 06 Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x cos x.
x2
A. f x dx sin x C. B. f x dx x sin x cos x C.
2
x2
C. f x dx sin x C. D. f x dx 1 sin x C.
2
BON 07 Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
x –∞ –1 0 3 +∞
f'(x) + 0 – 0 + 0 –
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ; 1 . B. 1; 3 . C. 1;0 . D. 0; .
QUICK NOTE BON 08 Cho hình trụ có bán kính đáy r 5 và độ dài đường sinh l 3. Diện
tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 15. B. 30. C. 25. D. 75.
BON 09 Nghiệm của phương trình log2 x 2 3 là
A. x 6. B. x 11. C. x 8. D. x 10.
BON 10 Cho hàm số y ax bx c a, b, c
4 2
có đồ thị là y
đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của hàm số đã cho là -1 O 1
A. x 1. B. x 2. -2 x
C. x 0. D. x 1.
-4
BON 11 Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A. 3; 3. B. 4; 3. C. 5; 3. D. 3; 4.
BON 14 Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l. Diện tích xung
quanh Sxq của hình nón đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?
4
A. Sxq 4rl. B. Sxq rl. C. Sxq 2rl. D. Sxq rl.
3
BON 15 Trong không gian Oxyz, cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là
a 2i 3 j k. Tọa độ của vectơ a là
A. 2;1; 3 . B. 2; 3; 1 . C. 2; 3;1 . D. 2; 3; 1 .
BON 16 Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S : x 4 y 2 z 3 16. Tâm của S có tọa độ là
2 2 2
A. Cn5
n!
. B. Cn5
n!
. C. Cn5
5! n 5 !
. D. Cn5
n 5! .
5! n 5 ! n 5! n! n!
BON 19 Cho cấp số cộng un có u1 2, u2 6. Công sai của cấp số cộng bằng
A. 8. B. 4. C. 3. D. 4.
QUICK NOTE BON 20 Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng
A. 4 a 3 . B. a 3 . C. 2 a 3 . D. 8 a 3 .
BON 21 Cho khối chóp có diện tích đáy B 3a 2 và chiều cao h 2a. Thể tích
của khối chóp đã cho bằng
A. 3a 3 . B. 6 a 3 . C. 2 a 3 . D. a 3 .
BON 22 Mặt cầu S có tâm I 1; 1;1 và đi qua điểm M 2;1; 1 có phương
trình là
A. x 1 y 1 z 1 9. B. x 1 y 1 z 1 3.
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 1 z 1 9. D. x 1 y 1 z 1 3.
2 2 2 2 2 2
BON 23 Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng
a 3 và cạnh bên bằng a. Góc giữa đường thẳng BB và AC bằng
A. 90. B. 45. C. 60. D. 30.
BON 24 Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 1 0 là
2
x –∞ –1 0 1 +∞
f'(x) + 0 – 0 – 0 +
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
xf 3x dx bằng
0
2 2
A. 18. . B. C. . D. 6.
3 9
BON 34 Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên
3 tấm thẻ. Xác suất để tổng số ghi trên 3 tấm thẻ ấy là một số lẻ bằng
12 17 4 16
A. . B. . C. . D. .
33 33 33 33
1
BON 35 Tập xác định của hàm số y x 1 3 là
A. 1; . B. 1; . C. 0; . D. .
BON 36 Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
2x 1
A. y x3 3x. B. y x3 3x. C. y . D. y x4 4x2 .
x1
BON 37 Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, gọi I a; b;0 và r lần lượt là tâm
và bán kính mặt cầu đi qua A 2; 3; 3 , B 2; 2; 2 , C 3; 3; 4 . Khi đó giá trị của
T a b r 2 bằng
A. T 36. B. T 35. C. T 34. D. T 37.
BON 38 Cho hàm số y f x 2022x 2022 x x sin x. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m để phương trình f x 3 f x3 4x m 0 có ba nghiệm phân
biệt?
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
BON 39 Cho hình nón có chiều cao bằng 2 5. Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình
nón và cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng 9 3. Thể
tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng
32 5 18 5
A. . B. 32. C. . D. 32 5 .
3 3
BON 40 Cho hàm số y x3 mx2 4m 9 x 5, với m là tham số. Hỏi có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng ; ?
A. 4. B. 7. C. 6. D. 5.
QUICK NOTE BON 42 Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
log 2 x 1 x 2 4 x 2 x 3 m 1 0 có ba nghiệm phân biệt?
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
xm
BON 43 Cho hàm số y với m là tham số thực, thoả mãn
x1
17
min y max y . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1;2 1;2 6
A. m 0. C. m 4.
B. 2 m 4. D. 0 m 2.
BON 44 Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng
2a, cạnh bên bằng a. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng ABC .
3a 21a 21a 3a
A. . . B.
C. . D. .
4 14 7 2
BON 45 Tính tổng tất cả các giá trị nguyên dương của m để bất phương trình
2x 3 2m x 2m 3 1 có nhiều nhất 20 nghiệm nguyên.
A. 171. B. 190. C. 153. D. 210.
BON 46 Cho hàm số f x thỏa mãn
ln 2
e 3 x 4 f x f x 2 f x , f x 0 x 0 và f 0 1. Tính I f x dx.
0
201 11 209 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
640 24 640 12
BON 47 Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông; mặt bên SAB
là tam giác vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết
3 5a
khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SD bằng . Tính thể tích V của khối
5
chóp S.ABCD.
9 27 3 3 6 3 3
A. V a 3 . B. V a . C. V a 3 . D. V a .
2 2 2 2
BON 48 Cho hàm số f x x4 14x3 36x2 16 m x với m là tham số thực.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số g x f x có 7 điểm cực trị?
A. 33. B. 34. C. 32. D. 31.
1
BON 49 Cho các số thực a, b thỏa mãn a , b 1. Khi biểu thức
2
P log 2 a b log b a 4
4a2 16 đạt giá trị nhỏ nhất thì tổng a b bằng
----Hết----
x –∞ 2 +∞
f ’(x)
-5 1
f(x)
–∞ –5
là
A. 2; 2 . B. 2; 2 . C. 0; 2 . D. 0; 2 .
A. e. B. 1. C. e 1 . D. 1.
BON 09 Thể tích của khối chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a là
2 3 2 3 2 3
A. a . B. a . C. a . D. 2a3 .
2 3 6
x –∞ –1 0 1 +∞
y’ _ 0 + 0 _ 0 +
+∞ 2 +∞
y
1 1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A. ;1 . B. 1; 2 . C. 2; . D. 0;1 .
y
BON 13 Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ 2
A. 3. B. 10 C. 3. D. 7.
BON 16 Cho khối trụ có chiều cao h 3a, bán kính đáy r a. Thể tích của khối
trụ đã cho bằng
A. 3a 3 . B. a 3 . C. 3a 3 . D. 2 a 3 .
BON 17 Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 3i. Phần ảo của số phức z1 z2
bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 4i.
BON 18 Trong không gian Oxyz , cho điểm A a; b;1 thuộc mặt phẳng
P : 2x y z 3 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2a b 4. B. 2a b 2. C. 2a b 2. D. 2a b 4.
BON 19 Trong mặt phẳng tọa độ, điểm M 2; 3 biểu diễn cho số phức
A. 2 3i. B. 2 3i. C. 3 2i. D. 2 3i.
QUICK NOTE BON 20 Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy a và đường cao
a 3 bằng
A. a 2 3. B. 2 3a2 . C. 4 a 2 . D. 2 a 2 .
BON 21 Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 1; 2; 3 , bán kính R 2 có
phương trình là
A. x 1 y 2 z 3 4. B. x 1 y 2 z 3 4.
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 3 2. D. x 1 y 2 z 3 2.
2 2 2 2 2 2
A. e x 12 x 3 C. B. e x x4 C. C. e x 4 x 4 C. D. e x 4 x 3 C.
BON 26 Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
x 1 y 2 z 5
d: ?
2 3 4
A. M 1; 2; 5 . B. N 1; 2; 5 . C. Q 1; 2; 5 . D. P 2; 3; 4 .
1
A. I 6. B. I . C. I 12. D. I 3.
2
BON 31 Một chiếc xe máy có hai chiếc động cơ I và II chạy độc lập nhau. Xác
suất để động cơ I và II chạy tốt lần lượt là 0,8 và 0,7. Xác suất để ít nhất một động
cơ chạy tốt là
A. 0,24. B. 0,94. C. 0,14. D. 0,56.
QUICK NOTE BON 32 Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau và
AB AC AD a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng BCD bằng
3 2
A. a . . C. a 2.
B. a D. a 3.
3 2
BON 33 Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có đáy ABCD là hình vuông
cạnh bằng 2 2, AA 4. Góc giữa đường thẳng AC với mặt phẳng AABB
bằng
A. 30. B. 60. C. 45. D. 90.
BON 34 Cho hàm số y f x ax4 bx2 c , a 0 có y
đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. f 0. B. f 0.
2 2
1 1
C. f 0. D. f 0. O 1 x
2 2
BON 35 Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 1 i 2 là đường
tròn có phương trình
A. x 1 y 1 4. B. x 1 y 1 4.
2 2 2 2
C. x 1 y 1 4. D. x 1 y 1 4.
2 2 2 2
BON 36 Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 1; 2 và mặt phẳng
P : x 2y 3z 4 0. Đường thẳng đi qua A và vuông góc với P đi qua điểm
nào dưới đây?
A. M 2; 3; 5 . B. P 2; 3; 5 . C. N 2; 3; 5 . D. Q 2; 3; 5 .
thẳng và tiếp xúc với cả hai mặt phẳng P và Q có bán kính bằng
1 7 2 2
A. . B. . C. . D. .
7 7 7 7
BON 39 Số nghiệm nguyên của bất phương trình
3 x 2 1
27 x 1 log 3 x 8 2 0 là
thuần ảo?
A. 0. B. 2. C. 4. D. 3.
BON 42 Có bao nhiêu số nguyên a thuộc đoạn 20; 20 sao cho hàm số
1 ln 2 a ln a 1 a 3 a 3 1?
2
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
BON 46 Trong không gian Oxyz , cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A1B1C1
có A1
3; 1;1 , hai đỉnh B,C thuộc trục Oz và AA1 1, (C không trùng O). Biết
u a; b;1 là một vecto chỉ phương của đường thẳng A1C. Giá trị của a2 b2 bằng
A. 16. B. 5. C.9. D. 4.
BON 47 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –4 –2 0 +∞
y’ _ 0 + 0 _ 0 +
+∞ 2 +∞
y
–2 –3
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3 f x2 4 x m 5 có ít nhất 5
nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng 0; là
A. 12. B. 14. C. 13. D. 11.
BON 48 Xét các số phức z thỏa z 1 2i 2 5 và số phức w thỏa
5 10i w 3 4i z 25i. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P w bằng
A. 4. B. 2 10. C. 4 5. D. 6.
QUICK NOTE BON 49 Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc bốn, có đồ thị nhận đường
thẳng x 3,5 làm trục đối xứng. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
-5 -2 O x
y = f ’(x)
81 91 71 61
A. . . B. C. . D. .
50 50 50 50
BON 50 Từ một tấm tôn hình tam giác đều cạnh bằng 6m, ông A cắt thành một
tấm tôn hình chữ nhật và cuốn lại được một cái thùng hình trụ (như hình vẽ). Ông
A làm được cái thùng có thể tích tối đa là V (Vật liệu làm nắp thùng coi không liên
quan). Giá trị của V thỏa mãn
A. V 1m3 . B. V 3m3 .
C. 2m3 V 3m3 . D. 1m3 V 2m3 .
----Hết----
x –∞ 1 +∞
f’(x) + +
+∞ –1
f (x)
–1 –∞
C. 0; 2 . D. ;0 . 2 x
-2
BON 05 Thể tích khối hộp hình chữ nhật có các kích thước 2, 3, 4 là
A. 6. B. 8. C. 72. D. 24.
BON 06 Trong không gian Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của A 4; 3; 2
lên trục Ox là
A. 0;0; 2 . B. 4; 3;0 . C. 4;0;0 . D. 0; 3;0 .
BON 07 Xét số nguyên n 1 và số nguyên k với 0 k n. Công thức nào sau
đây đúng?
n! n!
A. Cnk . B. Cnk .
n k ! k!
n! k!
C. Cnk . D. Cnk .
k ! n k ! n! n k !
x –∞ –1 1 +∞
f’(x) + 0 – 0 +
2 +∞
f(x)
–∞ –2
x –∞ –1 0 1 2 +∞
f'(x) – 0 + 0 + 0 – 0 +
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
BON 14 Thể tích khối trụ có chiều cao bằng 3 và đường kính đáy bằng 4 là
A. 16. B. 48. C. 12. D. 24.
x3 y z1
BON 15 Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : có một
2 5 4
vecto chỉ phương là
A. p 3;0; 1 . B. m 2; 5; 4 .
C. n 2; 5; 4 . D. q 2; 5; 4 .
A. 0. B. –1. 1
O 3 x
C. 1. D. 3. -1
P : 2x y 2z 1 0 bằng
8 1
A. 3. B. 2. C. . D. .
3 3
2 2 3
BON 22 Nếu f x dx 3 và
1
f x dx 1 thì
3
f x dx
1
bằng
A. 4. B. –2. C. 2. D. 4.
BON 23 Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 2 x 1 x 3 x2 4 với
2
1 2x
C. y . D. y .
2x 2
3 ln 4 2x 2
3 ln 2
BON 25 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 3a , cạnh
bên SD 6 a và SD vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách giữa hai đường
thẳng SB và CD bằng
A. 3a . B. 2a . C. 2a . D. a .
BON 26 Đồ thị hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận ngang?
1 1 1 1 x
A. y log 2 . B. y . C. y . D. y .
x 2x x x
f 2x 3 dx F 2x 3 C . f 2x 3 dx 2 F 2x 3 C .
1
C. D.
BON 28 Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.ABC có AB a , AA 3a.
Góc giữa hai đường thẳng AB và CC bằng
A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 .
BON 29 Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 2z 3 0 và
x y 1 z3
đường thẳng d : . Giá trị của m để d vuông góc với P là
2 2 m
A. 2. B. -4. C. 0. D. 1.
BON 30 Với mọi số thực dương a, b thỏa mãn log 2 a log 4 b 1, khẳng định
nào sau đây đúng?
A. a 2 b 1. B. ab2 4. C. ab2 1. D. a2 b 4.
BON 31 Cho khối nón có góc ở đỉnh 120 và thể tích bằng a 3 . Diện tích xung
quanh của khối nón đã cho bằng
A. 2 3a2 . B. 3 a 2 . C. a 2 . D. 4 3a2 .
x3 y2 z2
BON 32 Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : và hai
1 1 2
điểm A 5; 3; 1 , B 3;1; 2 . Tọa độ điểm C thuộc d sao cho tam giác ABC vuông ở
B là
A. 4;1;0 . B. 3; 2; 2 . C. 2; 3; 4 . D. 5;0; 2 .
BON 33 Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, mặt bên SBC
là tam giác vuông cân tại S và SBC vuông góc với ABC . Thể tích khối nón đã
cho bằng
3 3 3 3
A. 3 3a3 . B. a . C. a . D. 3a 3 .
3 12
BON 34 Gọi z 0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
z 2 8 z 25 0. Số phức liên hợp của z1 2 z0 là
A. 2 3i. B. 2 3i. C. 4 3i. D. 2 3i.
BON 35 Cho hàm số y f x liên tục trên và
y
có đồ thị như hình vẽ bên. Biết rằng các diện tích S1 , S2
4
thỏa mãn S1 2S2 3. Tích phân f x dx
0
bằng
O S1
S2
4 x
3
A. 3. B. .
2
3 9
C. . D. .
2 2
A. 2; . B. 1; 2 .
C. 0; 2 . D. ; 1 .
BON 37 An và Bình cùng chơi một trò chơi, mỗi lượt chơi một bạn đặt úp năm
tấm thẻ, trong đó có hai thẻ ghi số 2, hai thẻ ghi số 3 và một thẻ ghi số 4, bạn còn
lại chọn ngẫu nhiên ba thẻ trong năm tấm thẻ đó. Người chọn thẻ thắng lượt chơi
nếu tổng các số trên ba tấm thẻ được chọn bằng 8, ngược lại người kia sẽ thắng.
Xác suất để An thắng lượt chơi khi An là nguời chọn thẻ bằng
1 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
5 10 20 10
BON 38 Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4x a 2 2x 2 trên đoạn
1;1 . Tất cả giá trị của a để m 1 là
1 1
A. a 1. B. a 0. C. a . D. a 0.
2 2
BON 39 Biết phương trình z2 mz m2 2 0 (m là tham số thực) có hai
nghiệm phức z1 , z2 . Gọi A, B, C lần lượt là điểm biểu diễn các số phức z1 , z2 và
z0 i. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để diện tích tam giác ABC bằng 1?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
BON 40 Cho hàm số f x x bx cx dx e b, c , d, e
4 3 2
có các giá trị cực
f x
trị là 1, 4 và 9. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm g x và trục
f x
hoành bằng
A. 4. B. 6. C. 2. D. 8.
BON 41 Các hàm số bậc ba y f x . Biết rằng
y
hàm số y f 1 x 2
có đồ thị như hình vẽ bên. Số
x2 1 2
điểm cực trị của hàm số g x f 2 là 1
2
x x
O 1 x
A. 5. B. 4. -1
C. 3. D. 7.
BON 42 Cho khối hộp ABCD.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , góc
ABC 120. Hình chiếu vuông góc của D lên ABCD trùng với giao điểm của
AC và BD, góc giữa hai mặt phẳng ADDA và ABCD bằng 45. Thể tích
khối hộp đã cho bằng
3 3 1 3 3 3 3 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
8 8 16 4
QUICK NOTE BON 43 Cho hình chóp S.ABC có mặt phẳng ABC đồng thời vuông góc với
hai mặt phẳng SAC và SBC , AC 2 3a, góc ABC 60, đường thẳng SA tạo
với ABC một góc 30. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho bằng
5 2
A. 32a2 . B. 5a 2 . a . D. 20a2 .
C.
3
BON 44 Trong không gian Oxyz , đường vuông góc chung của hai đường thẳng
x2 y3 z4 x1 y 4 z 4
d1 : và d2 : đi qua điểm nào trong các điểm
2 3 5 3 2 1
sau đây?
A. M 1;1; 2 . B. N 2; 2; 2 . C. P 1;1;0 . D. Q 2;1; 3 .
BON 45 Số nghiệm nguyên của bất phương trình
2 log 2 x 2 log 2 2 x 2 1 x 1 x 5 là
A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.
BON 46 Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z thỏa mãn điều kiện z.z z z .
Xét các số phức z1 , z2 S sao cho z1 z2 1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P z1 3i z2 3i bằng
A. 2. B. 1 3. C. 2 3. D. 20 8 3.
BON 47 Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn
2 2
f 1 2, f 2 1 và xf x dx 2. Tích phân x2 f x dx bằng
2
1 1
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
BON 48 Có bao nhiêu giá trị nguyên lớn hơn 2 của y sao cho với mỗi y tồn tại
đúng 3 số nguyên dương x thỏa mãn 3x y 2log 2 3x 2 ?
A. 16. B. 51. C. 68. D. 66.
BON 49 Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S : x y z 4x 12y 6z 24 0.
2 2 2
f x 2 4 x 3 a có không ít hơn 10 nghiệm thực phân
-3 O 1 x
biệt?
A. 4. B. 6. -2
C. 2. D. 8.
----Hết----
A. 5 . B. 2 . C. 2 . D. 3
Câu 5. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x3 2 x 2 3 ?
A. N 1; 3 . B. M 1;0 . C. P 1; 6 . D. Q 1; 3 .
Câu 6. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ sau?
A. y x 4 3 x 2 1 . B. y x 4 3 x 2 1 . C. y x 3 3 x 2 1 . D. y x3 3 x 2 1 .
Câu 7. Cho hàm số y f x xác định trên \ 2 và liên tục trên mỗi khoảng xác định. Hàm số có
bảng biến thiên như hình vẽ sau
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
2
Câu 8. Tập xác định D của hàm số y 9 x
2 3
là
A. D 3; . B. D .
C. D \ 3; 3 . D. D 3;3 .
Câu 9. Cho các số thực dương a, b khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
1 1 1 1 1
A. log a 0 . B. log a log a b . C. log a . D. log a log a 1 b .
b b b log a b b
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y 8 x1 .
8x 1 x 1 8 x 1 ln 8
A. y 1 x 8x . B. y
.
C. y 8 .ln 8 . D. y .
ln 8 x 1
Câu 11. Với mọi số dương a, b thỏa mãn 2 log 3 a log3 b 2 , mệnh đề nào sau đây đúng?
9
A. a 2 9b . B. b 2 9a . C. a 2 . D. a 2 b 9 .
b
2
Câu 12. Phương trình 3x 3 x 81 có tổng các nghiệm là
A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
x
Câu 13. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 3 7 .
A. ;log 7 3 . B. log 7 3; . C. ;log 3 7 . D. log 3 7; .
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f x 3x 2 sin x là
A. x 3 cos x C . B. 6 x cos x C . C. x 3 cos x C . D. 6 x cos x C .
1
Câu 15. Nguyên hàm của hàm số y x 2 3 x là
x
3 2
x 3x x3 3x 2 1
A. ln x C . B. C .
3 2 3 2 x2
x3 3 x 2 x 3 3x 2
C. ln x C . D. ln x C .
3 2 3 2
5 5
A. 3 . B. 7 . C. 15 . D. 13 .
1 1 1
Câu 17. Cho f x dx 2 và g x dx 5, khi đó f x 2 g x dx bằng
0 0 0
A. 12 . B. 8 . C. 1 . D. 3 .
9
Câu 18. Cho tích phân I xe x dx . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
4
9 9
xex 9 1 e x
x
9
A. I x.e dx . B. I x.e dx .
4
4 2 x
4 24 x
A. z1 2 i . B. z2 1 2i . C. z3 2 i . D. z4 1 2i .
Câu 20. Môđun của số phức z 3 4i bằng
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 7 .
z1
Câu 21. Cho hai số phức z1 1 2i và z2 3 4i . Phẩn ảo của số phức là
z2
1 2 2 1
A. i . B. i . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện
z i 1 2 là
A. Đường tròn tâm I 1; 1 , bán kính R 2 . B. Đường tròn tâm I 1; 1 , bán kính R 4 .
C. Đường tròn tâm I 1;1 , bán kính R 2 . D. Đường tròn tâm I 1;1 , bán kính R 4 ..
Câu 23. Cho khối chóp có diện tích đáy B 8 và chiều cao h 9 . Tính thể tích của khối chóp.
A. 27 . B. 42 . C. 24 . D. 72 .
Câu 24. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2; 3; 5 bằng
A. 30 . B. 12 . C. 10 . D. 15 .
Câu 25. Thể tích V của khối cầu bán kính r 3 là
A. V 36 . B. V 9 . C. V 27 . D. V 108 .
Câu 26. Cho khối trụ T có bán kính đáy r 1 , thể tích V 5 . Tính diện tích toàn phần của hình trụ
tương ứng.
A. S 12 . B. S 11 . C. S 10 . D. S 7 .
2 2 2
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình x y z 2x 4 y 6z 9 0 . Tìm tọa
độ tâm I của mặt cầu.
A. I 2; 4; 6 . B. I 2; 4;6 . C. I 1; 2;3 . D. I 1;2; 3 .
Câu 28. Trong không gian Oxyz, góc giữa hai vecto j và u 0; 3;1 là
A. 150 . B. 60 . C. 120 . D. 30 .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3z 1 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. n3 2; 3;1 . B. n1 1; 2; 3 . C. n4 1;1;2 . D. n2 1; 2;3 .
Câu 30. Trong không gian O xyz , cho hai điểm A 1;3;5 , B 1;5;3 . Phương trình mặt phẳng trung trực
của AB là:
A. x y z 2 0 . B. x y z 0 . C. x y z 3 0 . D. x y z 0 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 3;1 , B 4; 6; 5 . Đường thẳng đi qua hai điểm
A, B có một vectơ chỉ phương là
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x f 2 x3 3 x m 1 có đúng 5
điểm cực trị ?
A. 4 B. 7 C. 5 D. 6
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2022 Điện thoại: 0946798489
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
A. y x3 3 x 2 1 . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 4 2 x 2 1 . D. y x3 3 x 2 1 .
Câu 7. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Đồ thị hàm số y f x có tổng số bao nhiêu tiệm cận( chỉ xét các tiệm cận đứng và ngang)?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
2022
Câu 8. Tập xác định của hàm số y 2 x 3 là
3 3
A. ; . B. . C. \ . D. 0; .
2 2
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y 2022 x là
1
A. y . B. y x.2022 x 1 . C. y 2022 x ln 2022 . D. y 2022 x .
x ln 2022
2
Câu 10. Tập xác định của hàm số y log 2 x 1 là
A. 1; . B. \ 1 . C. . D. 1; .
1 a log 3
Câu 11. Cho log15 30 , với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của ab c bằng
b log 3 c log 5
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2.
x1
Câu 12. Nghiệm của phương trình 3 27 là
A. x 4 . B. x 3 . C. x 2 . D. x 1 .
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 4x 8 là
3 3
A. ; . B. ; 2 . C. 2; . D. ; .
2 2
x
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f x là
x2 1
1 1 2
A. 2 x 2 1 C . B. C . C. x 1 C . D. x2 1 C .
2
x 1 2
4
Câu 15. Trên khoảng 0; , họ nguyên hàm của hàm số f x x 5
là
Câu 24. Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh S xq của hình nón
đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?
1 1
A. S xq rl . B. S xq r 2 . C. S xq rl . D. S xq 2 rl .
3 3
Câu 25. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB 1 và AD 2 . Gọi M và N lần lượt là
trung điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh MN ta được một hình trụ. Diện
tích toàn phần của hình trụ bằng
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 8 .
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho hai véc tơ a 2;1; 3 , b 4; 2;6 . Phát biểu nào
sau đây sai?
A. b 2 a . B. a.b 0 . C. a ngược hướng với b . D. b 2a .
2
Câu 27. Trong không gian, cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 2 4 . Tâm của S là điểm nào sau đây?
A. I 1;1;1 . B. I 1;1;1 . C. I 1; 0; 0 . D. I 1; 0; 0 .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x 3 y 2 z 1 0 . Điểm nào sau đây không thuộc
mặt phẳng ( P)
9 5
A. Q 1;3; . B. M 1;1; . C. N 4;1;0 . D. P 2;1; 2 .
2 2
4 3 4 3 2 5 2
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 8 16 16
Câu 43. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Tam giác SAB vuông tại S và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABCD bằng
a3 2 a3 a3 11 11 a3
A. . B. . C. . .
D.
3 3 6 162
x 1 x 1 t
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho ba đường thẳng d1 : y 2 4t , d 2 : y 2 4t và
z 1 t z 2 3t
x4 y7 z
d3 : . Viết phương trình đường thẳng d song song với d1 và cắt cả hai đường
5 9 1
thẳng d 2 , d3 ?
x 1 x 1 x 2 x 1
A. d : y 2 4t . B. d : y 2 4t . C. d : y 2 4t . D. d : y 2 4t .
z 2 t z 1 t z 5 t z 2 t
Câu 45. Ba bạn Chuyên, Quang, Trung mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn
1;17 . Xác suất để ba số viết ra có tổng chia hết cho 3 bằng
1079 23 1637 1728
A. . B. . C. . D. .
4913 68 4913 4913
Câu 46. Cho hàm số bậc bốn y f x . Biết hàm số y f 1 x có đồ thị như trong hình bên.
Có bao nhiêu số nguyên dương m sao cho hàm số g x f x 2 2 x 2022 m đồng biến trên
0;1 ?
A. 2023 . B. 2021 . C. 2022 . D. 2024 .
log a b log b a
Câu 47. Số giá trị nguyên của m 2021; 2022 để 5.a 3.b m log a b 2 với mọi
a, b 1; là
A. 2021 . B. 2022 . C. 4044 . D. 2020 .
Câu 48. Biết đồ thị C của hàm số f x x bx c b, c có cực trị là A 1;0 . Gọi P là
4 2
parabol có đỉnh I 0; 1 và đi qua điểm B 2;3 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi C và P
thuộc khoảng nào dưới đây?
Câu 4. Cho đồ thị hàm số y f x liên tục trên 3;2 và có bảng biến thiên như hình dưới đây. Giá trị
nhỏ nhất của hàm số y f x trên 3;2 là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 5. Cho hàm số y f x có đồ thị trong hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
f x m có đúng hai nghiệm phân biệt.
A. m 5 , 0 m 1 . B. m 1 . C. m 1 , m 5 . D. 1 m 5 .
4 2
Câu 6. Cho hàm số y ax bx 1 có đồ thị như hình vẽ bên
A. a 0 , b 0 . B. a 0 , b 0 . C. a 0 , b 0 . D. a 0 , b 0 .
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau có đường tiệm cận ngang?
x
A. y . B. y x3 3x . C. y log 2 x . D. y x x 2 4 .
1 x
Câu 8. Cho hai số thực dương a , b thỏa mãn a 3
a 2
và 4
b3 3 b2 . Khẳng định nào sau đây
đúng?
a 1 0 a 1 a 1 0 a 1
A. . B. . C. . D. .
b 1 0 b 1 0 b 1 b 1
2
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y 3 x x
bằng
2 2 2 2
A. x 2 x 3 x x 1
. B. 2 x 1 3x x
. C. 3x x
ln 3 . D. 2 x 1 3x x
ln 3 .
1
Câu 10. Cho số thực a 0 , a 1 , a và số thực x thoả mãn log a 3 x . Tính log27 a 9 theo x .
27
2x 2 2x
A. . B. . C. 2 3x 1 . D. .
x3 3x 1 3x 1
Câu 11. Anh An đem gửi tiết kiệm số tiền 400 triệu đồng ở hai loại kỳ hạn khác nhau. Anh gửi 250 triệu
đồng theo kỳ hạn 3 tháng với lãi suất 1,2% một quý. Số tiền còn lại anh gửi theo kỳ hạn 1 tháng
với lãi suất y % một tháng. Biết rằng nếu không rút lãi thì số lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi
cho kỳ hạn tiếp theo. Sau một năm số tiền gốc lẫn lãi của anh là 416.780.000 đồng. Tính y.
A. 0, 45. B. 0, 25. C. 0, 35 . D. 0, 55 .
Câu 12. Nghiệm của phương trình: 2 2 x 1 32 là
A. x 3 . B. x 6 . C. x 2 . D. x 4 .
Câu 13. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x 1 .
Câu 14. Cho hàm số f x 4 x3 2 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
2 4
A. f x dx 12 x C . B. f x dx 3x 2x C .
1 4
f x dx 3 x
4
C. 2x C . D. f x dx x 2x C .
x2
Câu 15. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) trên khoảng (0 ; ) là
x
2 2
A. x C . B. x 2ln x C . C. x 2ln x C . D. x C .
x2 x2
4
Câu 16. Tính tích phân I xdx .
1
14 13 11
A. . B. . C. 4 . D. .
3 3 3
Câu 17. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x e3 x 1 . Tính I F 1 f 0 .
1 4 1 1
A. e4 e . . e e .
B. C. . e4 1 . D. . e 4 e .
3 3 3
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức 4 5i là
A. 4 5i . B. 5 4i . C. 4 5i . D. 4 5i .
Câu 19. Trong hình vẽ bên, điểm P biểu diễn số phức z1 , điểm Q biểu diễn số phức z 2 . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. z1 z2 . B. z1 z 2 5 . C. z1 z2 5 . D. z1 z2 .
Câu 20. 7 3i 9 i bằng
A. 16 2i . B. 16 2i . C. 2 4i . D. 16 2i .
Câu 21. Cho số phức z thỏa mãn i z i 3i 5 . Tính mô đun của z .
A. 3 . B. 10 . C. 5 . D. 13 .
Câu 22. Tính thể tích khối lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằng 2 , cạnh bên bằng 3 .
A. 12 . B. 4 . C. 6 . D. 18 .
VS . ABC
Câu 23. Cho hình chóp S. ABC , gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của SA, SB, SC . Tỉ số bằng
VS .MNP
3 1
A. . B. 8 . C. . D. 6 .
2 8
Câu 24. Tính diện tích xung quanh của một hình trụ có chiều cao 20m , chu vi đáy bằng 5m .
A. 100m 2 . B. 50 m 2 . C. 100 m 2 . D. 50m 2 .
Câu 25. Cho khối cầu bán kính r 3 . Thể tích khối cầu đã cho bằng
2 2
Câu 27. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 16 có bán kính bằng
A. 32 . B. 9 . C. 16 . D. 4 .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 3 y 2 z 3 0 và mặt phẳng
Q : 2 x 6 y mz m 0 , m là tham số thực. Tìm m để P song song với Q .
A. m 4 . B. m 2 . C. m 10 . D. m 6 .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : ax by cz 27 0 qua hai điểm
A(3; 2;1), B ( 3; 5; 2) và vuông góc với Q : 3x y z 4 0 . Tính tổng S a b c .
A. S 12 . B. S 4 . C. S 2 .
D. S 2 .
x 1 y 2 z 1
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng nhận vectơ u a; 2; b làm một
2 1 2
vectơ chỉ phương. Tính a b .
A. 0 . B. 4 . C. 8 . D. 8 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A 1;1;0 B 0;1;0 C 1;0; 2 . Đường thẳng d vuông góc
với mặt phẳng ABC . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ?
A. u 0;2;1 . B. u 0; 2;1 . C. u 2;1;0 . D. u 1; 2;0 .
x y 1 z
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Gọi là góc giữa đường thẳng d
1 2 2
và Oxy . Tính sin .
2 2 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 3
Câu 33. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy. Biết AC 2a , SA 3a và góc giữa SB với đáy là . Khẳng định nào sau đây
đúng?
3
A. 60 . B. 30 . C. tan . D. 45 .
2
Câu 34. Từ các chữ số 2, 3, 4, 5, 6, 7 lập được bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số?
A. 1296 . B. 24 . C. 360 . D. 720 .
Câu 35. Cho tập X 5; 4; 3; 2; 1;1; 2;3; 4;5 chọn ra 2 số phân biệt từ tập X . Tính xác suất để tổng
2 số được chọn là một số âm
4 2 1 5
A. . B. . C. . D. .
9 9 3 9
2
Câu 36. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 , công bội q . Tính số hạng thứ 5 của cấp số
3
nhân đó.
27 16 16 27
A. u5 . B. u5 . C. u5 . D. u5 .
16 27 27 16
3a3 3a3 a3 3 3a 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 44. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC 2a, SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA 2a 3 . Gọi M là trung điểm của AC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB
và SM bằng
2a 2a 3 2a 39 a 39
A. . B. . C. . D. .
13 13 13 13
Câu 45. Cho hàm đa thức y f x 2 2 x có đồ thị cắt trục Ox tại 5 điểm phân biệt như hình vẽ. Hởi
có bao nhiêu giá trị của tham số m với 2022m để hàm số g ( x) f x 2 2 | x 1| 2 x m có
9 điểm cực trị?
214
Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f ( x ) và f ( x ) bằng . Diện tích của
5
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f ( x) và trục hoành bằng
81 81 17334 17334
A. . B. . C. . D. .
20 10 635 1270
Câu 48. Cho số phức z thoả mãn iz.z (1 2i ) z (1 2i ) z 4i 0 . Giá trị lớn nhất của
P z 1 2 i z 4 i gần số nào nhất sau đây?
A. 7,4. B. 4,6. C. 4,2. D. 7,7.
Câu 49. Cho hình nón đỉnh S có độ dài đường cao là R và đáy là đường tròn tâm O bán kính R . Gọi
( d ) là tiếp tuyến của đường tròn đáy tại A và ( P ) là mặt phẳng chứa SA và (d ) . Mặt phẳng
(Q ) thay đổi qua S cắt đường tròn O tại hai điểm C , D sao cho CD 3R . Gọi là góc tạo
bởi ( P ) và (Q ) . Tính giá trị lớn nhất của cos .
3 10 10 2 6 10
A. . B. . C. . D. .
10 5 5 10
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (2;1;1) và mặt phẳng ( P ) : x y z 4 0 , mặt cầu
(S ) : x2 y 2 z 2 6 x 6 y 8z 18 0 . Viết phương trình đường thẳng d đi qua M , nằm trong
( P ) và cắt mặt cầu ( S ) theo một đoạn thẳng có độ dài nhỏ nhất.
x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
A. d : . B. d : .
1 2 1 1 2 1
x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
C. d : . D. d : .
1 2 1 1 2 1
1
2022
Câu 1. Xét I 2 x x 2 2 dx , nếu đặt u x2 2 thì I bằng
0
3
2022
1
1 3 2022 3
A. u du . B. u 2022
du . C. u du . D. 2 u 2022 du .
2 0
22 2
Câu 2. Cho cấp số nhân un với u1 8 và u2 4 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
1 1
A. . B. 2 . C. 2 . D. .
2 2
Câu 3. Tập nghiệm của phương trình log x 1 log 2 x 3 0 là
2
A. 4; . B. 2 . C. 4 . D. .
3
3
Câu 4. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là
A. \ 1 . B. 1; . C. 1; . D. 0; .
Câu 5. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau được lập từ tập A 2, 3, 4, 5, 6
A. C64 . B. C54 . C. A54 . D. A64 .
Câu 6. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. cos xdx sin x C . B. a x dx a x ln a C 0 a 1 .
x 1
C. f x dx f x C . C , 1 .
D. x dx
1
Câu 7. Một khối lăng trụ có thể tích bằng V , diện tích mặt đáy bằng S . Chiều cao của khối lăng trụ đó bằng
V S 3V S
A. . B. . C. . D. .
S 3V S V
5x 1
Câu 8. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ?
x2
A. x 2 . B. y 5 . C. x 5 . D. x 2 .
Câu 9. Hàm số f x 2 x 4 có đạo hàm là
2 x 4 4.2 x 4
A. f x 4.2 x 4.ln 2 . B. f x
. C. f x . D. f x 2 x 4.ln 2 .
ln 2 ln 2
Câu 10. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 14. Cho hình nón có bán kính đáy R 3 và độ dài đường sinh l 4 . Tính diện tích xung quanh S xq của
hình nón đã cho.
A. S xq 4 3 . B. S xq 8 3 . C. S xq 12 . D. S xq 39 .
1
Câu 15. Trên khoảng ; 2 , họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) là
x2
1 1 1
A. ln x 2 C . B. ln x 2 C . C. C . D. 2
C .
2 x2 x 2
1
Câu 16. Tích phân e3 x dx bằng
0
1 e3 1
A. e 1 . B. e3 . C. e3 1 . D. .
2 3
Câu 17. Cho hai số phức z1 1 2i , z2 2 6i . Tích z1 .z 2 bằng
A. 2 12i . B. 14 2i . C. 14 10i . D. 10 2i .
Câu 18. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới đây?
x 1
A. y x 3 x 2 x 1 . B. y log 3 x . C. y x . D. y .
x2
Câu 19. Xét hai số phức z1 , z 2 tùy ý. Phát biểu nào sau đây sai?
A. z1 z2 z1 .z 2 . B. z1 z2 z1 . z2 . C. z1 z2 z1 z 2 . D. z1 z2 z1 z 2 .
Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu tâm I 1;0; 0 và bán kính bằng 2 có phương trình
là
2 2
A. x 1 y 2 z 2 4 . B. x 1 y 2 z 2 2 .
2 2
C. x 1 y 2 z 2 2 . D. x 1 y 2 z 2 4 .
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. 1; 4 . B. 0;3 . C. ; 0 . D. 1;1 .
3x 2
1
Câu 33. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 55 x 2 là
5
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 34. Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 3 a log 3 b log 9 ab . Tính giá trị của ab .
1
A. ab 1 . B. ab
. C. ab 0 . D. ab 2 .
2
Câu 35. Khi nuôi tôm trong một hồ tự nhiên, một nhà khoa học đã thống kê được rằng: nếu trên mỗi mét vuông
mặt hồ thả x con tôm giống thì cuối vụ mỗi con tôm có cân nặng trung bình là 108 x2 (gam). Hỏi nên
thả bao nhiêu con tôm giống trên mỗi mét vuông mặt hồ tự nhiên đó để cuối vụ thu hoạch được nhiều
tôm nhất.
A. 6. B. 7. C. 9. D. 8.
x 2 y z 1
Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : . Gọi M là giao điểm
3 1 2
của với mặt phẳng P : x 2 y 3z 2 0 . Tọa độ điểm M là
A. M 5; 1; 3 . B. M 2;0; 1 . C. M 1; 0;1 . D. M 1;1;1 .
1
Câu 37. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 , có đạo hàm f x thỏa mãn 2 x 1 f x dx 10 và
0
1
f 0 3 f 1 . Tính I f x dx .
0
A. I 2 . B. I 5 . C. I 2 . D. I 5 .
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng ABC . A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Cạnh BA ' a 3 . Khoảng
cách giữa hai đường thẳng A ' B và B ' C là:
a 2 2a a
A. . B. a 2 . C. . D. .
3 3 3
Câu 39. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , tam giác SAB cân tại S và thuộc mặt
phẳng vuông góc với mặt phẳng ABC , góc giữa hai mặt phẳng SCA và SCB bằng 600 . Gọi H
là trung điểm của đoạn AB . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
a3 2
A. Không tồn tại hình chóp đã cho. B. Thể tích khối chóp S . AHC bằng .
64
2 cm
8 cm
A. 16 . B. 4. C. 2. D. 8 .
7 4 4
Câu 44. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I 1;0; 0 , điểm M ; ; và đường thẳng
9 9 9
x 2
d : y t . N a, b, c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho diện tích tam giác IMN nhỏ nhất. Khi
z 1 t
đó a b c có giá trị bằng:
5 5
A. 2 . B. 2 . C. . D. .
2 2
7
Câu 45. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình log a x 2 x 2 log a x 2 2 x 3 . Biết S m ; n và
3
thuộc S , tính m n .
11 7 9 13
A. m n . B. m n . C. m n . D. m n .
3 2 2 3
Diện tích miền tô đậm gần số nào nhất trong các số sau đây?
A. 6,3. B. 6,1. C. 5,9. D. 5,7.
4 3 2
Câu 49. Cho hàm số f x x 2 x m 1 x 2 x m 2022 , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của m thuộc đoạn 2021; 2022 để hàm số y f x 2021 2022 có số điểm cực trị nhiều nhất?
A. 4040. B. 2022. C. 2023 D. 2021.
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho 3 đường thẳng d1 , d 2 , d 3 có phương trình
x 1 2t1 x 3 t2 x 4 2t3
d1 : y 1 t1 , d 2 : y 1 2t2 , d 3 : y 4 2t3 . S I ; R là mặt cầu tâm I bán kính R tiếp
z 1 2t z 2 2t z 1 t
1 2 3
xúc với 3 đường thẳng đó. Giá trị nhỏ nhất của R gần số nào nhất trong các số sau:
A. 2,3. B. 2,4. C. 2,2. D. 2,1.
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;0;3 , B 1;2; 2 . Tọa độ của AB là
A. 2;2;1 . B. 2; 2;5 . C. 2; 2;5 . D. 2;2; 5 .
Câu 5: Cho hình bát diện đều như hình bên. Số cạnh của hình bát diện đều bằng
A. x 2. B. x 2. C. x 1. D. x 1.
Câu 8: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
x -∞ -1 0 1 +∞
f '(x) 0 + 0 0 +
+∞ +∞
4
f(x)
-3 -3
A. 0. B. 3. C. 1. D. 1.
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức
z1 3i, z2 2 2i, z3 5 i, G là trọng tâm của tam giác ABC. Số phức có điểm biểu diễn G là
A. z 1 i. B. z 1 2i. C. z 1 2i. D. z 2 i.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P đi qua ba điểm A 0;1;2 ; B 1;3; 2 ; C 2;1;3 có
phương trình là
A. 2x 5 y 2z 9 0. B. 2x 5 y 2z 9 0. C. 2x 7 y 4z 15 0. D. x 7 y 4z 15 0.
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2;0;7 và mặt phẳng P : 2 x y 3z 5 0. Phương trình
của đường thẳng qua M và vuông góc với mặt phẳng P là
x 1 2t x 2 2t x 3 2t x 2 2t
A. y 2 t . B. y t . C. y 1 t . D. y t .
z 2 3t z 7 3t z 2 3t z 7 3t
Câu 29: Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh bên bằng 2a, S
đường cao bằng a (tham khảo hình bên). Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
A. 90o. B. 30o.
A C
C. 45o. D. 60o.
H
x 1
A. y x3 3. B. y . C. y x 4 2 x 2 . D. y x3 3x 2 .
x2
Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 , y 3x là
5 9
A. B. 4 C. 3 D.
2 2
Câu 32: Có 10 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 10. Chọn ngẫu nhiên 2 thẻ. Xác suất để chọn được 2 tấm thẻ
đều ghi số chẵn là
2 1 7 1
A. . B. . C. . D. .
9 4 9 2
Câu 33: Cho hàm số f x x 3x 2. Tọa độ điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
3 2
Câu 37: Tích các nghiệm của phương trình log 2 3x 2 7 x 3 bằng
8 7 7 8
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân
tại B có AB a 3, cạnh bên AA ' 3a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ điểm
A đến mặt phẳng A ' BC là
a 6 a 3
A. . B. .
3 2
2a 3a
C. . D. .
3 2
Câu 39: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 4, AC 2. Thể tích của khối tròn xoay sinh bởi hình tam
giác khi quay quanh cạnh BC bằng
32 5 5 2 5 5
A. . B. . C. . D. .
15 5 3 15
Câu 40: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a, ABC 60o. Tam giác SAC cân tại
S , SB a 3. Góc giữa cạnh SA và mặt phẳng SBD bằng 30o. Thể tích của khối chóp S. ABCD bằng
a3 3
A. . B. a 3 3. C. 2a3 . D. 4a3 .
2
Câu 41: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
y
Câu 42: Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình: m2 1 log 22 x 10 log 2 x m 0 có hai nghiệm
phân biệt không nhỏ hơn 1 là
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
b
Câu 43: Biết rằng tồn tại duy nhất bộ số a, b, c *
và là phân số tối giản sao cho
c
ex 2
ln8
b
ln 3 1 e
dx a 2ln . Giá trị của biểu thức a b c thuộc khoảng
x c
A. 11;15 . B. 1;5 . C. 16;20 . D. 6;10 .
Câu 44: Biết phương trình z 2 mz 8 m2 0 ( m là tham số thực) có hai nghiệm z1 , z2 . Gọi A, B, C
lần lượt là điểm biểu diễn các số phức z1 , z2 và z0 2. Có bao nhiêu giá trị của m để ABC đều?
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
x 2 y 1 z 2
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt phẳng P : 2 x y 2 z 1 0.
4 4 3
Đường thẳng song song với P đồng thời tạo với d góc bé nhất. Biết rằng có một vector chỉ phương
u m; n;1 . Giá trị của biểu thức T m2 n2 bằng
A. T 5. B. T 2. C. T 3. D. T 4.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.B 3.C 4.D 5.D 6.C 7.B 8.C 9.B 10.D
11.C 12.D 13.B 14.C 15.C 16.A 17.D 18.D 19.C 20.D
21.D 22.C 23.A 24.A 25.B 26.C 27.C 28.B 29.B 30.A
31.D 32.A 33.C 34.A 35.B 36.A 37.A 38.D 39.A 40.B
41.D 42.B 43.D 44.B 45.D
SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH ĐỀ THI THỬ KỲ THI TNTHPT-LẦN 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2021 - 2022
HOÀNG VĂN THỤ Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 07 trang) ( 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
2x 1
Câu 1. Cho hàm số y , trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng:
x 1
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và 1; .
C. Hàm số đồng biến trên .
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 và 1; .
2 2 2
Câu 2. Cho f ( x)dx 3; g ( x)dx 2 . Khi đó f (x) g ( x) dx
1 1 1
bằng
A. 5 . B. 5 . C. 1 . D. 1 .
2
Câu 3. Tích phân x 3 dx bằng
2
1
61 61
A. . B. 61 . C. 4 . D. .
3 9
Câu 5. Cho hai số phức thỏa z1 2 3i, z 2 1 i . Giá trị của biểu thức z1 3z2 bằng
A. 5. B. 55. C. 61. D. 6.
Câu 6. Cho khối nón có bán kính r 5 và chiều cao h 3 . Thể tích V của khối nón
bằng
A. V 3 5 . B. V 5 . C. V 5 . D. V 9 5 .
Câu 7. Gọi z1 ; z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 6z 10 0 . Giá trị z12 z22
bằng
A. 16 . B. 10 C. 36 D. 20
2
Câu 11. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số f ( x) cos x
A. F ( x) sin x 1 B. F ( x) 2sin x . C. F ( x) sin x . D. F ( x) sin x 3 .
Câu 12. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 4 x và trục hoành là
A. 2 B. 0 C. 4 D. 3
Câu 13. Hàm số trùng phương y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Phương trình
f x 1 0 có bao nhiêu nghiệm thực?
A. 3 .
B. 1 .
C. 4 .
D. 2 .
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào không có cực trị?
2x 1
A. y x3 x 2 3x 2 B. y x3 3x 2 2 C. y D. y x 4 3x 2 1
x 3
Câu 24. Cho khối tứ diện ABCD có AB , AC , AD đôi một vuông góc và AB AC 2a ,
AD 3a . Thể tích V của khối tứ diện đó là:
A. V 4a3 . B. V 2a3 . C. V a3. D. V 3a3 .
Câu 25. Một nhóm học sinh gồm 5 nam và 7 nữ. Số cách chọn 1 học sinh nam và 1 học
sinh nữ là
A. 35 B. 25 C. 20 D. 30
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho điểm I (1;0;2) và mặt phẳng ( P) : x 2 y 2 z 4 0.
Mặt cầu ( S ) tâm I tiếp xúc với mặt phẳng ( P) có phương trình là
A. x 1 y 2 z 2 3. B. x 1 y 2 z 2 9.
2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 2 3. D. x 1 y 2 z 2 9.
2 2 2 2
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC với A(3; 1; 2), B(1;3;5),C (3;1; 3) .
Đường trung tuyến AM của ABC có phương trình là
x 1 2t x 1 2t x 1 2t x 3 2t
A. y 2 3t . B. y 2 3t . C. y 2 3t . D. y 1 3t .
z 1 t z 1 t z 1 t z 2 t
Câu 28. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại B có
AC a 3 , cạnh bên AA ' 3a ( tham khảo hình vẽ). Góc giữa đường thẳng A ' C và mặt
C. x 1 y 4 z 2 4. D. x 1 y 4 z 2 2.
2 2 2 2
Câu 31. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B,
AD 2 AB 2BC 2a , cạnh bên SA vuông góc với ABCD , SA a 3 ( tham khảo hình
vẽ). Khoảng cách từ A đến SBC bằng
a 5 a 3
A. B.
2 2
2a 21
C. D. 2a
7
Câu 32. Hàm số y 2 x3 3x 2 1 đồng biến trong khoảng nào trong các khoảng dưới
đây?
A. 1;1 . B. ;0 và 1; C. 0;1 . D. 0; 2 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho điểm A(2;1; 3) và hai mặt phẳng (Q) : x y 3z 0,
( R) : 2 x y z 0 . Mặt phẳng ( P) đi qua A đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng
(Q), ( R) có phương trình là
A. 4 x 5 y 3z 16 0. B. 4 x 5 y 3z 12 0.
C. 4 x 5 y 3z 22 0. D. 2 x 5 y 3z 0.
Câu 34. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x 2 2 trên đoạn
0; 4 là:
A. 20 B. 18 C. 0 D. 16
A. 32 . B. 36 . C. 42 . D. 46
1
Câu 38 : Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y , y 0, x 0, x 2 . Quay
x 1
hình phẳng H quanh trục hoành tạo nên một khối tròn xoay có thể tích bằng
8
A.
2
3 1 . B. .ln 3 . C.
9
. D. .ln 3 .
Câu 39. Cho lăng trụ tam giác đều ABC. A ' B ' C ' có cạnh đáy bằng a . Góc tạo bởi đường
thẳng A ' B và mặt phẳng AA ' C bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ bằng
a3 6 a3 3 a3 6 a3 3
A. B. . C. . D. .
4 2 12 4
Câu 40. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O , chiều cao 14 và bán kính
đáy 7 .Một mặt phẳng đi qua trung điểm của OO và tạo với OO một góc 30 . Hỏi
cắt đường tròn đáy theo một dây cung có độ dài bằng bao nhiêu?
28 14 2 14 14
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3 3
Câu 41. Sau khi phát hiện một bệnh dịch, các chuyên gia y tế ước tính số người nhiễm
bệnh kể từ ngày xuất hiện bệnh nhân đầu tiên đến ngày thứ t là f t 45t 2 t 3 . Nếu
xem f ' t là tốc độ truyền bệnh (người/ngày) tại thời điểm t . Tốc độ truyền bệnh sẽ lớn
nhất vào ngày thứ bao nhiêu?
Câu 44. Gọi C là tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z z 4 4 z z 8 .
Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi C là
A. 24 B. 4 C. 16 D. 8
Câu 45. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A 4;6;2 , B 2; 2;0 và mặt phẳng
P : x y z 0 . Xét đường thẳng d thay đổi thuộc P và đi qua B , gọi H là hình
chiếu vuông góc của A trên d . Biết rằng khi d thay đổi thì H thuộc một đường tròn cố
định. Diện tích của hình tròn đó bằng
A. 4 . B. . C. 6 . D. 3 .
Câu 46. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f 4 4 . Đồ thị hàm số
x2
y f ' x như hình vẽ bên dưới. Để giá trị lớn nhất của hàm số h x f x x 3m
2
trên đoạn 4;3 không vượt quá 2022 thì tập giá trị của m là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
tham số thực). Có bao nhiêu số nguyên m 10;10 để phương trình trên có hai nghiệm
phức z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 z1 z2 ?
A. 11 . B. 10 . C. 8 . D. 9 .
------ HẾT ------
cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết SA 3 , tính thể tích V của
khối chóp S. ABCD .
1
A. V 9 B. V B
C
3 A
C. V 27 D. V 3
D
Câu 6: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình dưới
x -∞ -1 1 +∞
y' + 0 0 +
+∞
y 2
-2
-∞
A. y x3 3x B. y x3 3x 2 1 C. x3 3x2 1 D. x3 3x
Câu 7: Bất phương trình log2 3x 1 3 có nghiệm là:
1 10
A. x 3 B. x C. x 3 D. x 3
3 3
Câu 8: Cho số phức z thỏa mãn z 2 i 13i 1. Số phức liên hợp của z là:
A. z 3 5i B. z 3 5i C. z 3 5i D. z 3 5i
Câu 9: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 5 x 4 với trục hoành là
4 2
A. I dt B. I t dt C. I 3t 1 dt D. I 3t 1 dt
1
t 0
e 0 1
Câu 11: Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn số phức z
Phần ảo của số phức z là
A. 4i B. 3
C. 4 D. 3
x6 y 2 z 4
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : , vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ
1 2 3
phương của đường thẳng d
A. u4 1; 2; 3 B. u2 6; 2; 4 C. u1 6; 2; 4 D. u3 1; 2; 3
3
Câu 13: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;3 thỏa mãn f 1 2 và f 3 9 .Tính I f ' x dx
1
A. I 7 B. I 2 C. I 18 D. I 11
Câu 14: Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
A. log 2 a 3 3log 2 a B. log 2 a3 log 2 a
3
3
C. log 2 a3 log a D. log 2 a 3 3log a
2
Câu 15: Phần thực của số phức z 3 4i là
A.3 B.4 C.-3 D. 4i
Câu 16: Dãy số nào sau đây là cấp số cộng?
A. 1;1; 1;1 B. 3;5;7;10 C. 4;6;8;10 D. 4;8;16;32
Câu 17: Thể tích của khối cầu bán kính R bằng
4 1 3
A. R3 B. 4 R2 C. R 3 D. R3
3 3 4
Câu 18: Cho số phức z1 1 3i và z2 3 4i . Mô đun của số phức w z1 z2 là
A. w 17 B. w 53 C. w 17 D. w 53
Câu 19: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ
Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A.1 B.3
C.0 D.2
Câu 20: Hàm số y x3 3x 2 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0;2 B. ;0 C. ;2 D. 0;
Câu 21: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x x4 x2 là
1 1
A. 4x3 2x C B. x5 x3 C C. x5 x3 C D. x4 x2 C
5 3
y
Câu 22: Đường cong như hình vẽ là đồ thị của hàm số nào?
A. y x 4 2 x 2 1
2
B. y x 4 1
C. y x 4 2 x 2 1 x
O
D. y x 2 x 1
4 2 -2 -1 1 2
2
Câu 23: Với a là một số thực dương tùy ý, a 3 bằng
A. 3 a B. a3 C. 6 a D. 3 a 2
Câu 24: Đạo hàm của hàm số y 7 x là
7x
A. y ' 7 x ln 7 B. y ' C. y ' 7 x D. y ' x.7 x 1
ln 7
Câu 25: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x 2 , x
2
. Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên
đoạn 0;5 bằng
A. f 2 B. f 4 C. f 0 D. f 5
1 x 4
2
Câu 26: Số nghiệm thực của phương trình 2 x là
4
A.0 B.2 C.1 D.3
Câu 27: Trong không gian Oxyz ,cho hai điểm A 1;1; 1 , B 2;3;2 .Vectơ AB có tọa độ là
A. 3;5;1 B. 1; 2;3 C. 3; 4;1 D. 1; 2;3
1 6 6
Câu 28: Cho f x dx 2 và f x dx 5 , khi đó f x dx bằng
0 1 0
C. S : x 1 y 2 z 1 2 D. S : x 1 y 2 z 1 4
2 2 2 2 2 2
Câu 30: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm M 1;2;3 và song song với mặt phẳng
P : x 2 y z 3 0 có phương trình là
A. x 2 y z 0 B. x 2 y z 3 0 C. x 2 y 3z 0 D. x 2 y z 8 0
x 3 2t
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 4; 2;4 và đường thẳng d : y 1 t . Viết phương trình
z 1 4t
mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với đường thẳng d
A. P : 2 x y 4 z 10 0 B. P : 2 x y 4 z 10 0
C. P : 3x y z 10 0 D. P : 2 x y 4 z 10 0
Câu 32: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu vuông góc
của S lên ABC trùng với trung điểm BC . Biết SB a , tính số đo góc giữa SA và ABC
A. 60 B. 30 C. 90 D. 45
Câu 33: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A1B1C1D1 có đáy ABCD là hình vuông
cạnh bằng 2. Góc giữa AC1 và BB1 bằng 30 . Tính thể tích khối hộp chữ nhật
ABCD. A1B1C1D1
8 6
A. 8 6 B.
3
6
C. D. 4 6
12
x 2 1 khi x 0 2
Câu 34: Cho hàm số y f x x . Biết f x dx a.e2 b.e c a, b, c .
e khi x 0 2
Tính tổng a b c
17 8 14
A. B. C. 3 D.
3 3 3
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho điểm I 2;3;4 . Mặt cầu S có tâm I cắt trục Ox tại hai điểm phân
biệt A , B sao cho diện tích tam giác IAB bằng 60. Phương trình của mặt cầu S là
A. x 2 y 3 z 4 169 B. x 2 y 3 z 4 225
2 2 2 2 2 2
C. x 2 y 3 z 4 144 D. x 2 y 3 z 4 196
2 2 2 2 2 2
Câu 36: Cho hai số phức z1 , z2 thoả mãn z1 z2 2 z1.z2 2 0 . Hãy tính z1 z2
2 2
A. 2 B. 4 C. 8 D. 1
Câu 37: Để kiểm tra sản phẩm của một công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa cam,
4 hộp sữa nho và 3 hộp sữa dâu. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp sữa để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn đủ cả 3 loại là
3 1 3 1
A. B. C. D.
11 5 7 6
Câu 38: Số nghiệm của phương trình log2 x.log3 2 x 1 2log 2 x là
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 39: Bất phương trình 3x 15 x có bao nhiêu nghiệm nguyên dương
2
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng đi qua điểm M 1; 2; 2 song song với mặt phẳng
x 1 y 2 z 3
P : x y z 3 0 đồng thời cắt đường thẳng d: . Hỏi đường thẳng đi qua điểm
1 1 1
nào sau đây?
A. L 1; 3;7 B. K 4;5;2 C. F 2;3;4 D. E 2;3; 2
Câu 41: Cho hình lăng trụ ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, BB ' tạo với đáy một
góc 60 , hình chiếu của A ' lên mặt phẳng ABC trùng với trung điểm H của cạnh BC . Tính khoảng
cách từ C đến mặt phẳng ABB '
2 13 3 13 13 4 13
A. B. C. D.
13 13 13 13
Câu 42: Cho số phức z thoả mãn điều kiện z 2 6i z 3 5i và số phức z1 có phần thực bằng phần ảo.
cho bởi hình vẽ bên. Điều kiện của tham số m để bất phương trình f
2 x2 m
A. m f 0 B. m f 2
C. m f 2 D. m f 2
Câu 44: Cho đồ thị của hàm số y f x ax4 b2 x2 c a, b, c là
đường cong ở hình vẽ bên. Số các giá trị nguyên của m để phương trình
xf x 2m 2 x m 5 x 1 có hai nghiệm x , x
2 2
1 2 thoả mãn x1 1 x2 ?
A. 2 B. 1
C. 5 D. 4
Câu 45: Cho hàm số f x x3 3x2 3x 1 . Biết hàm số g x ax4 bx2 c a, b, c , a 0 nhận
x 1 là điểm cực trị. Số điểm cực trị của hàm số y g f x là
A. 5 B. 6 C. 4 D. 3
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.D 3.D 4.C 5.A 6.A 7.C 8.B 9.C 10.C
11.C 12.D 13.A 14.A 15.A 16.C 17.A 18.D 19.D 20.B
21.C 22.D 23.D 24.A 25.D 26.B 27.B 28.A 29.A 30.A
31.A 32.A 33.A 34.D 35.A 36.B 37.A 38.C 39.B 40.B
41.B 42.D 43.C 44.C 45.D
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 (ĐỢT 2)
TỈNH THÁI NGUYÊN BÀI THI TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Đề thi gồm có 06 trang
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −;1) . B. ( −1;1) .
C. ( −1; + ) . D. ( −; −1) .
-1 x
O 1
A. 16a 3 . B. 64a 3 . C. 4a 3 . D. a 3 .
Câu 7. Trong không gian Oxyz , gọi i, j , k lần lượt là các vectơ đơn vị trên các trục Ox, Oy, Oz.
Tọa độ của vectơ u = i + 2 j − k là
A. ( −2;1; −1) . B. ( −1;0; 2 ) . C. (1; −1; 2 ) . D. (1; 2; −1) .
Câu 8. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P ) : x − 2 y + z − 1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. n2 = ( 2;1; −1) . B. n3 = ( 2;1;0 ) . C. n1 = ( −2;1;1) . D. n4 = (1; −2;1) .
Câu 9. Phương trình 3 x−1
= 9 có nghiệm là
A. x = 2. B. x = 4. C. x = 1. D. x = 3.
2 3 3
Câu 10. Nếu f ( x ) dx = 3, f ( x ) dx = −5 thì f ( x ) dx bằng
1 2 1
A. −2. B. 4. C. 2. D. 3.
2 2 2
Câu 11. Nếu f ( x ) dx = 5 và g ( x ) dx = −2 thì f ( x ) + g ( x ) dx bằng
1 1 1
A. 4. B. −2. C. 3. D. 2.
Câu 12. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ( x ) = ( x + 1)( 3 − x ) , x R. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A. ( −.3) . B. ( −1;3) . C. ( −1; + ) . D. ( −; −1) .
A
Câu 13. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? y
A. y = x3 − 3x + 1. B. y = − x 4 + 2 x 2 + 1.
C. y = x 4 − 2 x 2 + 1. D. y = − x3 + 3x + 1.
x
O
B
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( S ) có phương trình:
x 2 + y 2 + z 2 + 2 x − 6 y + 4 z − 3 = 0. Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu ( S ) là
A. I ( −2;6; −4 ) , R = 59. B. I ( 2; −6; 4 ) , R = 59.
C. I (1; −3; 2 ) , R = 17. D. I ( −1;3; −2 ) , R = 17.
x = 4 − 2t
Câu 15. Trong không gian Oxyz , đường thẳng ( d ) : y = 2 + t đi qua điểm nào dưới đây?
z = −1 − 3t
A. N ( 0; 4;5 ) . B. Q ( 8;0; 2 ) . C. M ( 2;3; −4 ) . D. P ( −6;1; −4 ) .
Câu 16. Hình lăng trụ tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) = sin x là
A. − cos x + C. B. 2 cos x + C. C. 2 x + C. D. cos x + C.
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y = 3x là
3x
A. y = x.3x −1. B. y = x.3x −1.ln 3. C. y = 3x.ln 3. D. y = .
ln 3
256
Câu 19. Bán kính R của khối cầu có thể tích V = là
3
1
A. R = . B. R = 3. C. R = 2. D. R = 4.
3
Câu 20. Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như hình vẽ. Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. x = 3 B. x = 4 C. x = 2 D. Ax = 1
Câu 21. Cho hàm số đa thức bậc bốn y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ.
y
C. 4. D. 1.
-1
B
3 4 3
Câu 22. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là
2 3
2 2 6
A. . B. . C. 1. D. .
3 3 6
Câu 23. Cho cấp số nhân ( un ) biết u2 = −8; u5 = 64. Giá trị của u6 bằng
A. 512. B. 256. C. −128. D. −1024.
Câu 24. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = − x3 + 3x − 1 trên đoạn −2;0.
Giá trị của 2M + m bằng
A. −1. B. −5. C. 0. D. −2.
Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z + 1 − 2i = 4 là
A. Đường tròn tâm I (1; −2 ) , bán kính r = 16. B. Đường tròn tâm I ( −1; 2 ) , bán kính r = 9.
C. Đường tròn tâm I (1; 2 ) , bán kính r = 9. D. Đường tròn tâm I ( −1; 2 ) , bán kính r = 4.
Câu 26. Cho hai số thực x và y thỏa mãn ( 3x + yi ) + ( 4 − 2i ) = 5 x + 2i với i là đơn vị ảo.
Giá trị của biểu thức T = 2 x + y bằng
A. 2. B. 8. C. −6. D. 4.
x = 2t
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng ( d ) : y = 1 + t và mặt phẳng ( P ) : 3x − 2 y + z − 1 = 0.
z = 1 − 3t
Đường thẳng ( d ) đi qua M ( 2;1;1) vuông góc với ( d ) và song song với ( P ) có phương trình là
x + 3 y + 10 z + 6 x − 2 y −1 z −1
A. ( d ) : = = . B. ( d ) : = = .
5 11 7 5 −11 −7
x + 2 y −1 z + 1 x + 2 y +1 z +1
C. ( d ) : = = . D. ( d ) : = = .
5 −11 −7 5 11 7
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho điểm A (1; 2;3) và mặt phẳng ( P ) : 2 x + 2 y − z − 1 = 0. Gọi ( Q ) là mặt
phẳng qua A và song song với ( P ) . Điểm nào sau đây không nằm trên mặt phẳng ( Q ) ?
A. I (1; −2; −5 ) . B. M ( −2; 2; −3) . C. N (1;1; −1) . D. K ( 0;1; −1) .
Câu 29. Cho mặt cầu ( S ) tâm I , bán kính R = 6 . Mặt phẳng ( ) cách tâm I của mặt cầu một khoảng
bằng 4 và cắt mặt cầu theo một đường tròn ( C ) . Chu vi đường tròn ( C ) bằng
A. P = 2 5 . B. P = 4 5 . C. P = 6 . D. P = 8 .
Câu 30. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1 + i ) z − 1 − 3i = 0. Môđun của số phức w = 1 − z + iz bằng
A. 5. B. 13. C. 3. D. 2 3.
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có A (1; −1; −2 ) và trọng tâm G ( 2;1; −3) . Tọa độ của
véctơ u = AB + AC là
A. ( 3;6;3) . B. ( 3;6; −3) . C. ( 3; −3;6 ) . D. ( 3; 2;1) .
Câu 32. Một hộp chứa 11 viên bi được đánh số thứ tự từ 1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên 3 viên bi rồi cộng các
số trên 3 viên bi đó với nhau. Xác suất để kết quả thu được là số chẵn bằng
17 16 19 23
A. . B. . C. . D. .
33 33 33 33
Câu 33. Cho a, b là các số thực dương và a 1 thỏa mãn log a ( a 2b 2 ) = 1. Giá trị của log a3 b bằng
1 1 1
A. − . B. − . C. . D. −1.
6 3 6
Câu 34. Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) = e x + 2 x thỏa mãn F ( 0 ) = 2. Giá trị của F ( 2 ) bằng
A. e 2 + 5. B. e 2 + 1. C. e 2 . D. e 2 + 4.
Câu 35. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a , chu vi của thiết diện qua trục bằng 16a . Thể tích của khối trụ
đã cho bằng
A. 5 a 3 . B. 2 a 3 . C. 4 a 3 . D. 6 a 3 .
2
Câu 36. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên 0; , thỏa mãn f ( x ) cos xdx = 2 và f ( 0 ) = 1.
2
2 0
2
Khi đó f ( x ) sin 2 xdx bằng
0
A. 3. B. 5. C. −3. D. 2.
( )
3
Câu 37. Gọi a, b là các số thực lớn hơn 1 sao cho biểu thức T = log a2 b + 6 log b a đạt giá trị nhỏ nhất.
Giá trị của P = log a
3
ab bằng
1
A. 7. B. 1. .
C. D. 2.
3
Câu 38. Hình nón ( N ) có đỉnh S , tâm đường tròn đáy là O , góc ở đỉnh bằng 120. Một mặt phẳng qua S
cắt hình nón ( N ) theo thiết diện là tam giác vuông SAB. Biết rằng khoảng cách giữa hai đường thẳng AB
và SO bằng 5. Diện tích xung quanh S xq của hình nón ( N ) là
A. S xq = 50 3 . B. S xq = 27 3 . C. S xq = 36 3 . D. S xq = 45 3 .
1 1
Câu 39. Gọi z1 , z2 là các nghiệm của phương trình z 2 − z + 1 = 0. Khi đó z12021 − z2 2022 + 2021
− bằng
z
1 z2 2022
A. −1. B. 22021 i. C. 22022. D. 22021.
Câu 40. Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn −2022; 2022 để hàm số
f ( x ) = x − 3mx 2 + 24 ( m − 2 ) x + 2021m có đúng năm điểm cực trị là
3
A. 4 B. 16 C. 2 D. 9
Câu 3: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y 2 x 4 x 2 1 ?
A. E 1;0 B. F 1;2 C. K 1;4 D. D 1;1
Câu 4: Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây?
4
A. S r 2 B. S r 2 C. S 2 r 2 D. S 4 r 2
3
Câu 5: Trên khoảng ; , họ nguyên hàm của hàm số f x 5x là
5x 5 x 1
A. 5x ln 5 C B. C C. 5x C D. C
ln 5 x 1
Câu 6: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
A. 7 B. 1 C. 4 D. 1
Câu 12: Cho số phức z1 2 3i và z2 3 2i . Phần thực của số phức z1 z2 bằng
A. 1 B. 0 C. 5 D. 13
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : x 2 y 3z 4 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng ?
A. n2 1; 2;3 B. n1 1; 2;3 C. n4 2;3; 4 D. n3 1;3; 4
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ a 1;3; 2 và b 3;1; 2 . Toạ độ của vectơ a 2b là
A. 7;4;4 B. 7;5;6 C. 5;5; 4 D. 4;4;4
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy , cho M 2; 3 là điểm biểu diễn số phức z . Phần ảo của số phức z là
A. 13 B. 2 C. 3i D. 3
3x 2
Câu 16: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình:
x2
A. y 3 B. y 2 C. y 1 D. y 3
x3
Câu 17: Với mọi số thực dương x , log3 bằng
3
A. 3log 3 x 1 B. log3 x 1 C. log 3 x D. 3log3 x 1
Câu 18: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên?
A. y x 2 2 x 2 B. y x3 3x 2
C. y x 4 4 x 2 2 D. y x 4 4 x 2 2
x 1 2t
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 3 t . Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới đây?
z 1 t
A. E 5;1;1 B. H 1;3;1 C. T 2;1; 1 D. Q 5;0;1
Câu 20: Với n là số nguyên dương và k là số tự nhiên, k n , công thức nào dưới đây đúng?
n! n! n! n k !k !
A. Ank B. Cnk C. Ank D. Cnk
k! n k ! n k ! n!
Câu 21: Cho khối hộp có diện tích đáy là B và chiều cao là h . Thể tích V của khối hộp này là
1 1
A. V Bh B. V Bh C. V 2 Bh D. V Bh
3 6
Câu 22: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log 1 x là
3
1 1 ln 3 1
A. y B. y C. y D. y
x ln 3 x ln 3 x x
Câu 23: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
A. 0 B. 4 C. 4 D. 2
Câu 26: Cho cấp số nhân un có u2 2 và u3 6 . Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho
A. q 3 B. q 4 C. q 8 D. q 12
Câu 27: Cho hàm số f x cos x 1 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. f x dx sin x x C B. f x dx sin x C
C. f x dx sin x x C D. f x dx sin x x C
Câu 28: Cho hàm số y ax3 bx 2 cx d (với a, b, c, d và a 0 ) có đồ thị
là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2 B. 1
C. 1 D. 2
Câu 37: Trong hộp có 30 tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số 1 đến số 30. Người ta lấy ngẫu nhiên
cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấy được với nhau. Tính xác suất để tích thu
được là một số chẵn.
1 22 7 51
A. B. C. D.
2 29 29 58
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho tứ diện ABCD với A(2;1;2), B(3;2;0), C(1;1;3), D(2;2;4) .
Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là
A. 3x y z 4 0 B. 3x y z 0 C. x y z 4 0 D. x y z 0
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi số y đó bất phương trình
x3 3x 2 x 3
0 có nghiệm nguyên x và số nghiệm nguyên x không vượt quá 5?
2x y
A. 499 B. 498 C. 512 D. 511
Câu 40: Cho hàm số đa thức bậc ba y f x có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f ' f x m 0 có đúng bốn nghiệm thực
phân biệt?
A.6 B.4 C.5 D.0
Câu 41: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD . Đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a 3, AD a .
Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và (SBD) bằng 45o , hãy tính theo a thể tích V của khối chóp
S. ABCD
6 3 2 3 2 3
A. V a B. V a C. V a D. V 3 2a3
6 2 6
Câu 42: Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2z m 3 0 (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A
2
và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm O, A, B là ba đỉnh của
một tam giác vuông (với O là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đây đúng?
A. m3;8 B. m 2;3 C. m 8;10 D. m 6;2
Câu 43: Xét hai số phức z1 , z2 thoả mãn z1 3 5i 2 và z2 3 3i 3 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn
nhất và giá trị nhỏ nhất của z1 z2 , khi đó M m bằng
A. 25 B. 15 C. 10 D. 20
Câu 44: Cho hàm số bậc bốn f x ax bx cx dx e và hàm số bậc
4 3 2
tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm
nguyên x ?
A.9 B.8 C.7 D.10
thuvienhoclieu.com
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN ĐỀ KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 12
NĂM HỌC 2021 – 2022
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN-HÀ NỘI
Câu 4: Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 3 chữ số đôi một khác nhau và không có chữ số nào lớn
hơn 5.
A. 75 . B. 90 . C. 52 . D. 60 .
Câu 5: Tính thể tích khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng 2a và có mặt bên tạo với đáy một góc
bằng 60° .
4 4 3 3 4 3
A. a 3 . B. a C. a . D. 4 3a3 .
3 3 3 3
3
x 2x 1 dx
2 3
Câu 6: Tìm
2x 1 2x 1 2x 1 2x 1
3 4 3 4 3 4 3 4
A. C . B. C . C. C . D. C .
24 24 24 24
Câu 7: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log2 x2 x 1 2 log2 x bằng?
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
x
1
2
3 x1
Câu 8: Biết rằng phương trình có một nghiệm thực duy nhất. Nghiệm đó thuộc
2 2
khoảng nào dưới đây?
A. 6; 5 . B. 0;1 . C. 2; 1 . D. 1; 0 .
x 2 x 3 f x dx 1 f x dx
1 1
Cho . Tính
2
Câu 9: 0 0 .
1 5 1 5
A. . B. . C. . D. .
3 3 9 9
Câu 11: Viết phương trình mặt cầu tâm I 1; 2;0 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2z 1 0
A. x 1 y 2 z 2 4 . B. x 1 y 2 z 2 4 .
2 2 2 2
thuvienhoclieu.com Trang 1
thuvienhoclieu.com
C. x 1 y 2 z 2 . D. x 1 y 2 z 2 2 .
2 2 2 2 2
Câu 12: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD với A 1;0;0 , B 0;2;0 ,
C 0;0;3 , D 1; 2;3 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tứ diện ABCD .
1 1 3 1 3 2 4
A. G ; ; . B. G ;1; . C. G ; ;2 . D. G 2;4;6 .
4 2 4 2 2 3 3
2
x 2 2 x 1 dx
Câu 13: Tính 0 .
1 5
A. . B. 2 . C. . D. 1 .
2 2
Câu 18: Cho hàm số y x3 3x 1 . Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị tại giao điểm của đồ thị
hàm số với trục tung.
A. y 1 . B. y 3x 1 . C. y 3x 1 . D. y 3x 1 .
Câu 19: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy bằng 2 , độ dài đường sinh bằng 2 2
A. 8 . B. 4 . C. 4 2 . D. 8 2 .
Câu 20: Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 2;1; 3 , B 3;0;1
x 4 t x 2 t x 3 t x 4 t
A. y 1 t . B. y 1 t . C. y t . D. y 1 t .
z 5 4t z 3 4t z 1 4t z 5 4t
Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình sau là phương trình mặt cầu:
x2 y 2 z 2 2 x 4 z m2 6m 10 0 .
A. 5 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 22: Người thợ làm một bể cá hai ngăn không nắp với thể tích 1296 dm3 . Người thợ này cắt các tấm
kính ghép lại một bể cá dạng hình hộp chữ nhật với ba kích thước a , b , c (mét) để đỡ tốn kính
nhất như hình vẽ và giả thiết rằng độ dày của kính không đáng kể. Tính a b c
thuvienhoclieu.com Trang 2
thuvienhoclieu.com
A. 3. B. 6. C. 12. D. 2.
A. 4 . B. 4 . C. 4i . D. 4i .
Câu 25: Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hoành?
x 1
A. y x3 5x 2 . B. y x 4 3x 2 3 . C. y . D. y x3 3x 1 .
2 x
Câu 26: Hàm số y x 2 2ln x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;0 . B. 0;1 . C. 1; 2 . D. 1;1
Câu 27: Viết phương trình đường thẳng đi qua A 1; 2;0 và vuông góc với mặt phẳng
P : x 2 y 2z 1 0
x 1 y 2 z x 1 y 2 z
A. x 2 y 2 z 3 0 . B. . C. . D. x 2 y 2 z 5 0
1 2 2 1 2 2
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có AB a; BC 3a; CA 2a; SA SB SC 2a . Tính thể tích khối
chóp S.ABC
26 3 26 3 26 3 26 3
A. a . B. a . C. a . D. a
24 12 4 8
Câu 29: Cho cấp số cộng un thỏa mãn u2 u9 3; u4 u6 1 . Tìm công sai của cấp số cộng un
A. 4 . B. 2 . C. 2 . D. 3
2 x
Câu 33: Hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận?
x 4x 3
2
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
thuvienhoclieu.com Trang 3
thuvienhoclieu.com
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , mặt bên S AB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng SCD
2a 21 a 14 3a 14 a 21
A. . B. . C. . D. .
7 6 7 6
Câu 35: Tính thể tích khối lập phương nội tiếp mặt cầu có bán kính bằng 3.
A. 18 3. B. 12 2. C. 24 3. D. 54 2.
Câu 36: Cho hàm số y x x 1 x 2 x 3 . Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
2 3 4
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
2 x 1
Câu 37: Đạo hàm của hàm số y x bằng
3
2 x 1
A. x ln 2 ln 3 .
x 1 .2 x . 2 x 1 ln 2 2x
B. C. . D. ln 2 ln 3 .
3 x.3x 1 3x ln 3 3x
Câu 38: Cho tam giác vuông tại A có AB 3, AC 4 . Tính diện tích xung quanh khối nón sinh
ra khi cho tam giác ABC quay quanh trục AB .
A. 20 . B. 15 . C. 12 . D. 60 .
Câu 39: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 16 x 2 . Tính M m .
A. 8 8 . B. 8. C. 0. D. 8.
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA 2a và SA vuông góc với đáy.
Tính cos với là góc giữa hai mặt phẳng SCD và ABCD .
1 2 2 1
A. . B. . C. . D. .
5 5 3 3
Câu 41: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số y 2022 có bao nhiêu điểm
f f x 1
cực trị ?
A. 9 . B. 5 . C. 3 . D. 7 .
Câu 42: Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
A. 84 2 . B. 2 . C. 2 2 2 . D. 2 2 .
Câu 43: Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Giả sử m là tham số thự C. Hỏi
phương trình f f x m có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm thực?
thuvienhoclieu.com Trang 4
thuvienhoclieu.com
A. 5. B. 10. C. 7. D. 12.
Câu 44: Có bao nhiêu số thực c để hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 4 x c , trục hoành
và các đường thẳng x 2; x 4 có diện tích bằng 3 .
A. 3 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 45: Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 4. Biết hàm số y f ' x có đồ thị C như hình vẽ
và diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đò thị C và trục hoành bằng 9. Gọi M , m lần lượt là
giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 3;2 . Tính M m
16 32 27 5
A. . B. . C. D. .
3 3 3 3
x 1 y 2 z x 2 y 1 z 1
Câu 46: Trong không gian Oxyz cho hai đường thẳng d1 : ; d2 : và
1 2 1 2 1 1
mặt phẳng P : x y 2 z 5 0 . Lập phương trình đường thẳng d song song với mặt phẳng
P và cắt
d1 , d2 lần lượt tại A, B sao cho độ dài đoạn AB đạt giá trị nhỏ nhất.
x 1 y 2 z 2 x 1 y 2 z 2
A. . B. .
1 1 1 1 1 1
x 1 y 2 z 2 x 1 y 2 z 2
C. . D. .
1 1 1 1 1 1
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1; 1;3) và hai đurờng thã̉ ng:
x 4 y 2 z 1 x 2 y 1 z 1
d1 : , d2 : . Viết phương trình đường thẳng d đi qua
1 4 2 1 1 1
điểm A , vuông góc với đuờng thẳng d1 và cắt đường thẳng d 2 .
x 1 y 1 z 3 x 1 y 1 z 3 x 1 y 1 z 3 x 1 y 1 z 3
A. B. C. D.
2 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1
z i
Câu 48: Biết rằng có đúng một số phức z thòa mãn | z 2i || z 2 4i | vả là số thuần ảo. Tính
zi
tổng phần thực và phần ảo của z
A. 4. B. 4 . C. 1 . D. 1 .
Câu 49: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên và thỏa mãn f ( x3 3x) x 2 2 với mọi số thực x .
4
x . f ( x)dx
2
Tính
0
thuvienhoclieu.com Trang 5
thuvienhoclieu.com
27 219 357 27
A. . B. . C. . D. .
4 8 4 8
Câu 50: Có bao nhiêu số nguyên dương a để phương trình sau có ít nhất một nghiệm thực
a 1
log a
log x
a log x 2 x 2
A. 8 . B. 1 . C. . D. 9 .
------------------------------Hết-----------------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D A C B B D D D D B B D A A C C B C D D B A A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B B C A B C A A C _ A A C A A C B A B B D C A D
Tìm
sin 2 2 xdx
Câu 1:
sin 4 x x sin 4 x cos3 3x x sin 4 x
A. C . B. C . C. C . D. C .
8 2 8 3 2 8
Lời giải
Chọn D
1 1 x sin 4 x
sin 2 xdx cos 4 x dx C
2
2 2 2 8
2x 4
Câu 2: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y đồng biến trên 1;
mx
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Lời giải
Chọn D
2m 4
y
m x
2
2m 4 0
2 m 1 .
m 1
Mà m m 1;0;1
3
Câu 3: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức z = (1 + i ) là
A. (- 2;2) . B. (2; - 2) . C. (2;2). D. (- 2;4) .
Lời giải
ChọnA.
3 2
Ta có: z = (1+ i) = (1+ i) (1+ i )= (1+ 2i + i 2 )(1+ i )= (2i )(1+ i )= - 2 + 2i.
thuvienhoclieu.com Trang 6
thuvienhoclieu.com
TRƯỜNG CHUYÊN QUANG TRUNG ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu 1. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 1;3;4 , B 2; 1;0 , C 3;1;2
. Toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC là
2
A. G 3; ;3 . B. G 2; 1;2 . C. G 2;1;2 . D. G 6;3;6 .
3
6 2
Câu 2. Cho f x dx 12 . Tính
0
I f 3 x dx .
0
A. I 6 . B. I 36 . C. I 4 . D. I 5 .
Câu 3. Diện tích phần gạch chéo trong hình bên được tính theo công thức
0 b 0 b
A. f x dx f x dx . B. f x dx f x dx .
a 0 a 0
0 b 0 b
C. f x dx f x dx . D. f x dx f x dx .
a 0 a 0
Câu 4. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng : 3x 2 y 4 z 1 0 . Vec tơ nào
dưới đây là một vec tơ pháp tuyến của ?
A. n2 3; 2; 4 . B. n3 2; 4;1 . C. n4 3; 2; 4 . D. n2 3; 4;1 .
Câu 5. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2x 2z 7 0 . Bán kính
mặt cầu đã cho bằng
A. 3 . B. 9 . C. 15 . D. 7 .
Câu 6. Cho 6 điểm phân biệt trên mặt phẳng. Hỏi có bao nhiêu véc-tơ khác vecto không mà điểm đầu
và điểm cuối là 6 điểm đã cho ?
A. 30 . B. 15 . C. 21 . D. 36 .
5
Câu 7. Tập xác định D của hàm số y 2 x 9 ln x 2
A. D 2;2 . B. D ; 2 2; .
C. D 2;2 . D. (; 2] [2; ) .
Câu 8. Cho mặt cầu có diện tích bằng 16 a 2 . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
a 2
A. 2a . B. . C. 2 2a . D. 2a .
2
thuvienhoclieu.com Trang 1
thuvienhoclieu.com
Câu 9. Cho số phức z thỏa mãn z z 1 3i . Tính tích phần thực và phần ảo của z
A. 7 . B. 12 . C. 7 . D. 12 .
Câu 10. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng
1
A. rl . B. 4 rl . C. rl . D. 2 rl .
3
1 1 x
Câu 11. Đồ thị hàm số y f x có số đường tiệm cận đứng là bao nhiêu?
x
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 2 .
Câu 12. Cho hình trụ có bán kính đáy R 8 và độ dài đường sinh l 3 . Diện tích xung quanh của hình
trụ đã cho bằng
A. 24 . B. 48 . C. 192 . D. 64 .
Câu 13. Cho số phức z 2021i 2022 . Số phức liên hợp của số phức z là
A. z 2021 2022i . B. z 2021i 2022 . C. z 2021i 2022 . D. z 2021i 2022 .
Câu 14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Đồ thị hàm số y f x có tổng bao nhiêu tiệm cận (chỉ xét các tiệm cận đứng và ngang)?
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 16. Cho hai đường thẳng a , b và mặt phẳng P .Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Nếu a // P và b P thì a b .
B. Nếu a P và b P thì a b .
C. Nếu a P và b a thì b // P hoặc b P .
D. Nếu a // P và b a thì b P .
Câu 17. Gọi m là giá trị nhỏ nhất và M là giá trị lớn nhất của hàm số f x 2 x3 3x2 1 trên đoạn
1
2; 2 . Khi đó giá trị M m bằng
A. 5 . B. 5 . C. 4 . D. 1 .
thuvienhoclieu.com Trang 2
thuvienhoclieu.com
Câu 18. Bất phương trình log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là
1 6
A. ;3 . B. 3;1 . C. 0; . D. 1; .
2 5
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ biết M 1;2 là điểm biểu diễn số phức z , phần thực của z bằng
A. 1 . B. 2 . C. 1 . D. 2 .
Câu 20. Phần ảo của số phức z 5 4i bằng
A. 4 . B. 4 . C. 4i . D. 4i .
Câu 21. Lớp 10A có 20 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn ra một học sinh của
lớp 10A để làm lớp trưởng?
A. 300 . B. 15 . C. 35 . D. 20 .
x 1 t
Câu 22. Trong không gian Oxyz , tìm điểm dưới đây thuộc đường thẳng d : y 5 t
z 2 3t
A. P (1; 2;5) . B. N (1;5; 2) . C. Q ( 1;1;3) . D. M (1;1;3) .
Câu 23. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. kf ( x)dx k f ( x)dx, ( với k là hằng số và k 0 ).
B. Nếu F ( x) và G ( x) đều là nguyên hàm của hàm số f ( x) thì F ( x) G ( x) .
C. Nếu f ( x)dx F ( x) C thì f (u)du F (u ) c .
D. f x f x dx f x dx f x dx .
1 2 1 2
Câu 24. Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA 2a . Thể tích của
khối chóp S.ABCD bằng:
14 3 7 3 14 3
A. 2a 3 . B. a . C. a . D. a .
2 2 6
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA a 2 và SA vuông góc với đáy.
Góc giữa cạnh SC và đáy bằng:
thuvienhoclieu.com Trang 3
thuvienhoclieu.com
Câu 26. Có một vật thể hình tròn xoay có dạng giống như một cái ly như hình vẽ dưới đây. Người
ta đo được đường kính của miệng ly là 4cm và chiều cao 6cm . Biết rằng thiết diện của chiếc
ly cắt bởi mặt phẳng đối xứng là một parabol. Thể tích V cm 3 của vật thể đã cho.
72 72
A. V 12 . B. V 12 . .
C. V D. .
5 5
Câu 27. Cho a, b 0; a, b 1 và a, b 0; a, b 1 là hai số thực dương. Trong các mệnh đề dưới đây,
mệnh đề nào sai?
A. loga xy log a x log a y . B. logb a.log a x logb x .
x 1 1
C. log a log a x log a y . D. log a .
y x log a x
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a 2;1; 3 , b 4; 2;6 . Phát
biểu nào sau đây là sai?
A. b 2 a . B. a. b 0 . C. a ngược hướng với b . D. b 2a .
Câu 29. Cho phương trình 2log3 x3 1 log3 2 x 1 log
2
3
x 1 . Tổng các nghiệm của phương
trình là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , tính khoảng cách từ M 1;2; 3 đến mặt phẳng
P : x 2 y 2z 10 0 .
7 4 11
A. 3 . . B. C. . D. .
3 3 3
Câu 31. Cho hai hàm số y log a x , y logb x với a , b là hai số thực dương, khác 1 , có đồ thị lần
lượt như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai?
A. 0 b 1 a . B. 0 b 1 . C. a 1 . D. 0 b a 1 .
xa
Câu 32. Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tính giá trị của biểu thức P a b c .
bx c
thuvienhoclieu.com Trang 4
thuvienhoclieu.com
A. P 5 . B. P 3 . C. P 2 . D. P 1 .
Câu 33. Cho hàm số f x có đạo hàm f x x 1 x 2 3 x 4 1 trên . Tính số điểm cực trị của
hàm số y f x
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
3b
Câu 34. Cho a , b là các số thực dương khác 1 thỏa mãn loga b 3 . Giá trị của log b
a a
1
A. 3 . B. 2 3 . C. 3. . D.
3
Câu 35. Điểm A trong hình vẽ bên biểu diễn cho số phức z . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f 0 , f 5 . B. f 2 , f 5 . C. f 2 , f 0 . D. f 1 , f 5 .
Câu 44. Phương trình log3 cot x log 4 cos x có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0;2022 ?
A. 2020 nghiệm. B. 2021 nghiệm. C. 1011 nghiệm. D. 2022 nghiệm.
Câu 45. Cho F x xe là một nguyên hàm của f x e . Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x e2x
x 2x
1 x x
A. x 2 e x C . B. 2 1 x e x C . C. x 1 e x C .
e C . D.
2
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, mặt bên SAD là tam giác đều cạnh
2a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD
biết rằng mặt phẳng SBC tạo với mặt phẳng đáy một góc 300 .
3a 3 2 3a 3 4 3a 3
A. . B. . C. 2 3a3 . D. .
2 3 3
Câu 47. Cho hàm số y f x x3 mx2 nx 1 với m, n là các tham số thực thỏa mãn:
m n 0
. Tìm số cực trị của hàm số y f x .
7 2 2m n 0
thuvienhoclieu.com Trang 6
thuvienhoclieu.com
A. 2 . B. 5 . C. 9 . D. 11 .
Câu 48. Cho các hàm số y f x và y g x liên tục trên mỗi khoảng xác định của chúng và có
bảng biến thiên được cho như hình vẽ dưới đây
z z
2 2
Câu 49. Cho z1 , z2 , z1 3, z2 4, z1 z2 5 . Giá trị A z1 z2 1 2 bằng
A. 288 . B. 144 . C. 0 . D. 24 .
Câu 50. Cho hình hộp ABCD.ABCD có thể tích V1 . Gọi O1 , O2 , O3 , O4 lần lượt là tâm các mặt bên
V
ABBA, BCC B, CDDC , DAAD . Gọi V2 là thể tích khối đa diện ABCD.O1O2O3O4 . Tỷ số 1
V2
bằng
13 12 6 11
A. . B. . C. . D. .
5 5 11 6
thuvienhoclieu.com Trang 7
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2022 Điện thoại: 0946798489
1
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng ; và 3; .
2
1
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; .
2
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;3 .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3; .
2
Câu 2. Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x x 1 x 2 . Hàm số nghịch biến trên khoảng
nào?
A. 0; . B. 1; . C. 0;1 . D. 2;0 .
Câu 3. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x
2 1
A. y log 1 x . B. y . C. y 2 x . D. y log 2
x.
2 2 1
Câu 4. Tập xác định của hàm số y log x log 3 x là
A. 3; . B. 0;3 . C. 3; . D. 0;3 .
Câu 5. Phương trình log3 (3x 2) 3 có nghiệm là
29 11 25
A. x . B. x . C. x . D. x 87.
3 3 3
3 2
Câu 6. Họ nguyên hàm của hàm số f x x x 1 là:
x 4 x3 x 4 x3
A. xC. B. x C . C. 3 x 2 2 x x C . D. x 4 x 3 x C .
3 4 4 3
Câu 7. Họ các nguyên hàm của hàm số f x sin 3x là
1 1
A. cos 3 x C . B. cos 3x C . C. cos 3x C . D. cos 3 x C .
3 3
1 1 1
1 4
Câu 8. Biết
0
f x dx
3
và 0 g x dx 3. Khi đó g x f x dx bằng
0
5 5
A. . B. . C. 1. D. 1.
3 3
Câu 9. Cho số phức z 3 4i . Mô đun của số phức z là
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 4
Câu 10. Điểm M 0;2 là điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng Oxy . Chọn khẳng định đúng.
A. z 2i . B. z 2 2i . C. 0 D. 2 .
A. l 2r . B. h r . C. h 2r . D. l r .
Câu 15. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm M 2; 1;1 , tìm toạ độ M ' là hình chiếu vuông
góc của M trên mặt phẳng Oxy .
A. M 2;1;0 . B. M 0;0;1 . C. M 2; 1;0 . D. M 2;1; 1 .
Câu 16. Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng Oyz là
A. i 1;0;0 . B. n 0;1;1 . C. j 0;1;0 . D. k 0;0;1 .
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , trục xOx có phương trình là
x t x t x 0 x 0
A. y 0 . B. y 0 . C. y t . D. y 0 .
z 0 z t z 0 z t
x 1 y z 2
Câu 18. Mặt cầu tâm I 1;0;4 tiếp xúc với đường thẳng d : có bán kính bằng bao nhiêu?
1 2 1
10 12
A. . B. 3 . C. . D. 12 .
3 6
Câu 19. Một nhóm có 5 và 3 nữ. Chọn ra 3 người sao cho trong đó có ít nhất 1 nữ. Hỏi có bao nhiêu
cách chọn?
A. 30 . B. 15 . C. 32 . D. 46 .
Câu 20. Cho cấp số cộng un xác định bởi u1 1 , un un1 3, n 2 . Công sai của cấp số cộng là
A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 21. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số y ln x 2 1 mx 1 đồng biến
trên .
A. ;0 . B. 1;1 . C. ; 1 . D. ; 1 .
A. m 1 . B. m 2 . C. m 4 . D. m 27 .
Câu 24. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
A. 6 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
4 2
Câu 25. Cho hàm số y ax bx c có đồ thị như hình vẽ sau:
A. a 0; b 0; c 0 . B. a 0; b 0; c 0 . C. a 0; b 0; c 0 . D. a 0; b 0; c 0 .
x 3 1
Câu 26. Cho hàm số y . Đồ thị có bao nhiêu đường tiệm cận
x4
A. 2. B. 0. C. 3. D. 6.
1 1
Câu 27. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log 2 a b 3 log 2 ab . Giá trị bằng
a b
1 1
A. 3 . B. . C. . D. 8 .
3 8
Câu 28. Một người gửi tiết kiệm 200 triệu đồng với lãi suất 5% một năm và lãi hàng năm được nhập vào
vốn. Sau ít nhất bao nhiêu năm nhận được số tiền nhiều hơn 300 triệu đồng.
A. 8 (năm). B. 9 (năm). C. 10 (năm). D. 11 (năm).
2
Câu 29. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
2 x 16 x 2 5 x 4 0 là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
1 3
Câu 30. Biết f x là hàm số liên tục trên 0;3 và có f 3 x dx 3 . Giá trị của biểu thức f x dx bằng:
0 0
1
A. 9. B. 1. C. 3. D. .
3
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Câu 31. Một chiếc xe đua F1 đạt vận tốc lớn nhất là 360 km / h . Đồ thị bên hiển thị vận tốc v của xe trong
5 giây đầu tiên kể từ lúc xuất phát. Đồ thị trong 2 giây đầu là một phần của parabol đỉnh tại gốc
tọa đô O , giây tiếp theo là đoạn thẳng và sau đúng ba giây thì xe đạt vận tốc lớn nhất. Biết rằng
mỗi đơn vị trục hoành biểu thị 1 giây, mỗi đơn vị trục tung biểu thị 10 m / s và trong 5 giây đầu xe
chuyển động theo đường thẳng. Hỏi trong 5 giây đó sẽ đã đi được quãng đường là bao nhiêu.
thức P
1 a 1 b bằng
2 2
a a b
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
2 5 1
Câu 48. Cho hàm số y f x liên tục trên ; thỏa mãn f x xf x3 x . Tính giá trị tích
5 2 x
5
2
f x
phân I dx
2 x2 x
5
189 189 189 189
A. . B. . C. . D. .
200 500 350 400
Câu 49. Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều. Hình chiếu vuông góc của A trên ABC
là trung điểm của BC . Mặt phẳng P vuông góc với các cạnh bên và cắt các cạnh bên của hình
lăng trụ lần lượt tại D , E , F . Biết mặt phẳng ABBA vuông góc với mặt phẳng ACC A và
chu vi của tam giác DEF bằng 4, thể tích khối lăng trụ ABC. ABC bằng
A. 12 10 7 2 .
B. 4 10 7 2 .
C. 6 10 7 2 .
D. 12 10 7 2 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;1; 2 và mặt phẳng P : x m 1 y mz 1 0, với m
là tham số. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng P lớn nhất. Khẳng định đúng trong bốn
khẳng định dưới đây là
A. 2 m 2. B. 6 m 2. C. Không có m. D. 2 m 6.
Câu 3. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên có bảng xét dấu như sau:
A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 1 .
Câu 5. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 4 2 x 2 3 trên đoạn
0; 2 . Tổng M m bằng
A. 11 . B. 14 . C. 5 . D. 13 .
B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 3 3x 2 1 .
A. y x 4 2 x 2 1 . D. y x3 3x 2 1 .
2x 1
Câu 8. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số f x là
x 1
A. y 2 . B. x 1 . C. x 1 . D. y 1 .
2
Câu 9. Tập xác định D của hàm số y x 3 là
A. D 0; . B. D 3; . C. D . D. D \ 3 .
3
Câu 10. Giá trị của log 1 a 7 (với a 0, a 1 ), bằng
a
7 2 5
A. . B. . C. . D. 4 .
3 3 3
Câu 11. Đạo hàm của hàm số y log 2 x 2 là:
1 2 1 2
A. . B. . C. 2 . D. 2 .
x ln 2 x ln 2 x ln 2 x ln 2
Câu 12. Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 8 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a3 b 64 . B. a3b 256 . C. a3b 64 . D. a3 b 256 .
Câu 13. Phương trình log3 5 x 1 2 có nghiệm là:
8 9 11
A. x 2 . B. x . C. x . D. x .
5 5 5
Câu 14. Bất phương trình 3x 81 có tập nghiệm là
A. ; 4 . B. 4 . C. 4; . D. ; 27 .
Câu 15. Mệnh đề nào dưới đây sai?
1
A. sin xdx cos x C . B. sin 2
dx cot x C .
x
1
C. dx tan x C .
cos 2
D. cos xdx s inx C .
x
Câu 16. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x 2 x 3 x
x4 3 x4 2
A. f x dx x x. . B. f x dx x x. .
2 2 2 3
x5 x4
C. f x dx x . . D. f x dx 2 x .
2 2
A. 3 B. 4 C. 2. D. 2
3 3
Câu 18. Biết f x dx 4 khi đó 2 f x dx bằng
1 1
A. 2. B. 2. C. 8. D. 8.
1 1
2021
Câu 19. Cho 5 f x x
1
x dx 20 . Khi đó f x dx
1
bằng
A. 5 . B. 4 . C. 1 . D. 0 .
Câu 20. Số phức liên hợp của số phức z 3 2i là
A. z 3 2i . B. z 2 3i . C. z 3 2i . D. z 3 2i .
Câu 21. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , điểm M ( 2;1) biểu diễn số phức z khi đó
A. z 2 i . B. z 2 i . C. z 1 2i . D. z 2 i .
Câu 22. Cho số phức z 3 4i . Số phức w z 4 2i bằng
A. 1 2i . B. 1 2i . C. 1 6i . D. 7 6i .
Câu 23. Cho số phức z a bi, a, b thỏa mãn a b 1 i 1 i . Môđun của z bằng
A. 5 . B. 1. C. 10 . D. 5 .
2
Câu 24. Cho khối chóp có diện tích đáy B 7a và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
7 7 7
A. a3 . B. a3 . C. a3 . D. 7a3 .
6 2 3
Câu 25. Thể tích của khối hộp chữ nhật ABCD. ABC D có AB 3, AC 5 , AA 8 bằng
A. 120 . B. 32 C. 96 . D. 60 .
2
Câu 26. Khối cầu có diện tích bằng a thì có thể tích là
4 1 2 1
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 .
3 3 3 6
Câu 27. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy r 2 và độ dài đường sinh l 2 5 bằng
A. 6 5 . B. 4 5 . C. 8 5 . D. 2 5 .
2 2 2
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x y z 2 x 2 y 4 z 19 0 . Tọa độ tâm mắt
cầu đã cho là
A. 2; 2; 4 . B. 1;2; 2 . C. 1; 1; 2 . D. 2; 2;4 .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;0;3 , B 3; 2; 1 . Tọa độ trung điểm của AB là:
A. 4;2;2 . B. 2; 2; 4 . C. 1;1; 2 . D. 2;1;1 .
Câu 30. Cho cấp số cộng un với u1 1 ; công sai d 2 . Số hạng thứ 3 của cấp số cộng đã cho là
A. u3 4 . B. u3 5 . C. u3 7 .
D. u3 3 .
x y z
Câu 31. Trong không gian Oxyz , một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng 1 là
2 1 3
A. n 3; 6; 2 B. n 3;6; 2 C. n 2; 1;3 D. n 2; 1;3
Câu 32. Trong gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm A 2; 1;1 , B 1;0; 4 , C 0; 2; 1 . Mặt phẳng qua
A và vuông góc với đường thẳng BC có phương trình là
A. x 2 y 5 z 5 0 . B. x y 5 z 5 0 . C. 2 x y 5 z 5 0 . D. 2 x y 5 z 5 0 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , đường thẳng nào dưới đây đi qua điểm M 1; 2;1 ?
x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1
A. d 2 : . B. d3 : .
2 1 3 2 3 1
x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1
C. 2d 4 : . D. d1 : .
2 1 3 2 3 1
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Câu 34. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A 1; 4; 2 và B 1;2; 4 . Phương trình đường thẳng d đi
qua trọng của tam giác OAB và vuông góc với mặt phẳng P : 2 x y z 1 0 là
x y2 z2 x y2 z2 x y2 z2 x y2 z2
A. B. . C. . D. .
2 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1
Câu 35. Trong một buổi hoà nhạc, có các ban nhạc của các trường đại học từ Huế, Đà Nẵng, Quy Nhơn,
Nha Trang, Đà Lạt tham dự. Số cách xếp thứ tự biểu diễn của 5 ban nhạc để ban nhạc đến từ Nha
Trang biểu diễn đầu tiên là
A. 4 . B. 20 . C. 24 . D. 120 .
Câu 36. Chọn ngẫu nhiên hai số trong 30 số nguyên dương đầu tiên. Tính xác suất để trong hai số được
chọn có ít nhất một số chẵn.
14 1 22 7
A. . B. . C. . D. .
15 15 29 29
Câu 37. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh AC a , các cạnh bên
a 6
SA SB SC . Tính góc tạo bởi mặt bên ( SAB) và mặt phẳng đáy ( ABC ) .
2
A. . .
B. C. arctan 2 . D. arctan 2 .
6 4
Câu 38. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ABCD . Biết SA a , AB a
và AD 2a . Gọi G là trọng tâm tam giác SAD . Khoảng cách từ điểm G đến mặt phẳng SBD
bằng
a 2a a 2a
A. . B. . C. . D. .
3 9 6 3
y f x f x 30 x 2 3, x f 1 3 F x
Câu 39. Cho hàm số có đạo hàm là và . Biết là nguyên
f x
thỏa mãn , khi đó bằng
F 0 2 F 1
hàm của
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 7 .
Câu 40. Cho hình chóp S . ABC có SA vuông góc với đáy, mặt phẳng SAB vuông góc với mặt phẳng
450 . Thể tích khối
SBC , góc giữa hai mặt phẳng SAC và SBC là 600 , SB a 2 , BSC
chóp S . ABC theo a là
2a 3 3 a3 2 3a 3
A. V . B. V . C. V 2 2a 3 . D. V .
15 15 5
Câu 41. Cho hình nón có chiều cao bằng 3a , biết rằng khi cắt hình nón đã cho bởi một mặt phẳng đi qua
đỉnh của hình nón và cách tâm của đáy hình nón một khoảng bằng a , thiết diện thu được là một
tam giác vuông. Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng
45 a3
A. 15 a 3 . B. 9 a 3 . C. . D. 12 a 3 .
4
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 46. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ:
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f x 1 2
m có 3
điểm cực trị. Tổng các phần tử của S là:
A. 2 . B. 4 . C. 8 . D. 10 .
Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a thì mọi số thực dương b đều thỏa
1 1
2 b log a log a 1 3 b 2 2 ?
b b
A. 100 B. 900 C. 99 D. 899
Câu 48. Cho hàm số f x ax bx cx 3x và g x mx mx x với a, b, c, m, n . Biết hàm
4 3 2 3 2
số y f x g x có ba điểm cực trị là 1; 2;3 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường
y f x và y g x bằng
32 71 71 64
A. . B. . C. . D. .
3 9 6 9
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Câu 49. Cho số phức z a bi a, b và thỏa mãn z 4 3i 5 . Tính P a b khi
z 1 3i z 1 i đạt giá trị lớn nhất.
A. P 10 . B. P 4. C. P 6 . D. P 8 .
x 1 t
2 2 2
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ( S ) : x y z 9 và điểm M x0 ; y0 ; z0 d : y 1 2t .
z 2 3t
Ba điểm A, B, C phân biệt cùng thuộc mặt cầu (S ) sao cho MA, MB, MC là tiếp tuyến của mặt cầu.
Biết rằng mặt phẳng ( ABC ) đi qua điểm D 1;1; 2 . Khi đó z0 gần nhất với số nào trong các số
sau:
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 5 .
A. ; 2 . B. 0; . C. 2; 2 . D. 0; 2 .
Câu 2. Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
A. a 0, b 0, c 0, d 0 . B. a 0, b 0, c 0, d 0 .
C. a 0, b 0, c 0, d 0 . D. a 0, b 0, c 0, d 0 .
2
Câu 8. Tập xác định của hàm số y x 2 4 3 là
A. \ 2;2 . B. . C. ; 2 2; . D. 2;2 .
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y log 2 (2 x 1) là
1 1 2 2
A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. y ' .
(2 x 1) ln 2 2x 1 2x 1 (2 x 1) ln 2
Câu 10. Cho a, b, x là các số thưc lớn hơn 1 thỏa mãn loga x 3,logb x 2 . Giá trị của logab x bằng
1 5 6
A. . B. 5 . C. . D. .
5 6 5
Câu 11. Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm
tiếp theo. Hỏi ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 300 triệu bao gồm cả
gốc lẫn lãi? (Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra).
A. 20 năm. B. 18 năm. C. 21 năm. D. 19 năm.
1
Câu 12. Nghiệm của phương trình log 3 x là
3
1 1
A. x B. x 27 C. x 3 3 D. x
3 27
16 x 2
Câu 13. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 81 .
A. 9 . B. 4 . C. 7 . D. 5 .
2
Câu 14. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x x . Biểu thức F 25 bằng
A. 5. B. 625. C. 25. D. 125.
1
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của hàm số f x ?
x3
1 1 1
A. 2
. B. 2
. C. ln x 3 . D. .
x 3 x 3 ln x 3
6 4 6
Câu 16. Cho f x dx 10 và f x dx 7 thì f x dx bằng:
0 0 4
A. 17 . B. 17 . C. 3 . D. 3 .
5 5
Câu 17. Nếu f ( x)dx 3 thì 6 f ( x)dx bằng
2 2
A. 6. B. 3. C. 18. D. 2.
x 1 khi x 2
Câu 36. Cho hàm số f x 2
2 2 2 xf 1 x2 dx bằng
x 1 khi x 2
. Giá trị của tích phân
0 1 x2
47 79 79 47
A. . B. . C. . D. .
3 3 6 6
Câu 37. Cho hàm số y f x ax 3 bx 2 cx d có bảng biến thiên như sau:
x 2 35t
x 2 y 3 z 1
C. y 3 10t . D. .
z 1 11t 35 10 11
Câu 46. Cho hàm số y f x liên tục trên có đạo hàm f x x 1 2 x 2 3 x 9 , x . Hàm số
g x f x x3 3x2 9x 6 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 47. Cho các số thực a, b thỏa mãn 1 a b 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
16
P 3log a b2 16b 16 log3b a.
27 a
A. 8 . B. 18 . C. 9 . D. 17 .
Câu 48. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong ở hình bên dưới. Gọi x1 , x2 lần lượt là hai
điểm cực trị thoả mãn x2 x1 2 và f x1 4 f x2 0 . Đường thẳng song song với trục Ox và
S1
qua điểm cực tiểu cắt đồ thị hàm số tại điểm thứ hai có hoành độ x0 và x1 x0 1 . Tính tỉ số
S2
( S1 và S2 lần lượt là diện tích hai hình phẳng được gạch ở hình bên dưới).
81 27 81 81
A. . B. . C. . D. .
32 16 8 16
Câu 49. Xét hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 5 và z2 6 8i z1 6 8i z1 z2 . Khi đó
z1 2 z2 3i có giá trị lớn nhất bằng
25
A. . B. 13 . C. 157 . D. 3 34 .
2
x 1 y 1 z
Câu 50. Trong không gian toạ độ Oxyz , cho đường thẳng d : và điểm A 2; 2; 1 .
1 1 2
Phương trình mặt phẳng P chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ A đến P lớn nhất là
8 x ay bz d 0 . Tính T a b d .
A. 5 . B. 13 . C. 9 . D. 3 .
A. x 2 . B. x 0 . C. x 1 . D. x 1 .
Câu 3. Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x x x x x 2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
2
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 4. Hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
1 1
A. 3 . B. . C. 3. D. .
3 3
1
Câu 10. Nghiệm của phương trình log 3 x là:
3
1 1
A. x 27 . B. x 3 3 . . C. x
D. x .
3 27
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình log 4 x 7 log 2 x 1 là khoảng a; b . Giá trị M 2a b
bằng
A. 8. B. 0. C. 4. D. 4 .
Câu 12. Cho hàm số f x sin x 2021 .Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng
A. f x dx cos x 2021x C . B. f x dx cos x 2021x C .
C. f x dx cos x . D. f x dx cos x .
Câu 13. Cho hàm số f x e 3 x 1 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. f x dx 3e 3 x 1 C . B. 3 x 1
f x dx e C .
1 3 x 1 1 3 x 1
C. f x dx 3 e C . D. f x dx e
3
C .
2 2
Câu 14. Cho 4 f ( x) 2 x dx 1 . Khi đó
1 1
f ( x)dx bằng
A. 1. B. -3. C. -1.
D. 3.
1
Câu 15. Cho hàm số f x liên tục trên và có một nguyên hàm là hàm số g x x 2 x 1 . Khi đó
2
2
f x dx bằng:
2
1
2 4 4 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 16. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 2 3i có tọa độ là
A. 3; 2 . B. 3; 2 . C. 2;3 . D. 2; 3 .
Câu 17. Số phức có phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1 là
A. 2 i. B. 1 2i. C. 2 i. D. 1 2i.
Câu 18. Cho hai số phức z1 4 3i và z2 7 5i . Số phức z z2 z1 là
A. 11 8i . B. 11 8i . C. 11 8i . D. 11 8i .
Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 1 3i z 5 7i . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
13 4 13 4 13 4 13 4
A. z i. B. z i . C. z i . D. z i .
5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 20. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2;3;5 bằng
A. 10. B. 12. C. 30. D. 15.
Câu 21. Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SC
tạo với đáy một góc bằng 60 Thể tích của khối chóp đã cho bằng
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2022
3 3
6a 6a 6a 3
A. . B. . C. 6a 3 . D. .
6 9 3
Câu 22. Thể tích của khối cầu có đường kính bằng 2a là
8 4
A. a 3 . B. 4 a 3 . C. a 3 . D. 2 a 3 .
3 3
Câu 23. Một hình nón có bán kính đáy r 2 và độ dài đường sinh l 3 . Diện tích xung quanh hình nón
đó bằng:
A. 6 . B. 12 . C. 2 . D. 6 .
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1; 2 và B 3;1;0 . Mặt cầu đường kính AB có
phương trình là
2 2 2 2 2 2
A. x 2 y 1 z 1 8 . B. x 2 y 1 z 1 2 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 1 z 2 8 . D. x 3 y 1 z 2 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A 3; 2;5 , B 2;1; 3 và C 5;1;1 . Trọng
tâm G của tam giác ABC có tọa độ là
A. G 2;0;1 . B. G 2;1; 1 . C. G 2; 0;1 . D. G 2;0; 1 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 2 x y 3z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng P ?
A. n (2;1;3) . B. n (2; 1;3) . C. n (2;3;1) . D. n (2; 1; 3) .
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;1 và N 3;0; 1 . Mặt phẳng trung trực của MN
có phương trình là
A. 4x 2 y 2z 1 0 . B. 2x y z 1 0 .
C. x y 2 0 . D. 2x y z 7 0 .
x 1 y 3 z 7
Câu 28. Trong không gian Oxyz , đường thẳng (d ) : nhận vectơ nào dưới đây là một
2 4 1
vectơ chỉ phương?
A. (2; 4;1) . B. (2; 4; 1) . C. (1; 4; 2) . D. (2; 4;1) .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng đi qua hai điểm P 1;1; 1 và Q 2;3; 2 là
x 1 y 1 z 1 x 1 y 2 z 3
A. . B. .
2 3 2 1 1 1
x 1 y 1 z 1 x2 y 3 z 2
C. . D. .
1 2 3 1 2 3
Câu 30. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Đường thẳng SA vuông góc với
mặt phẳng đáy, SA a . Gọi M là trung điểm của CD . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng
(SAB) bằng
a 2
A. 2a . B. a . C. a 2 . D..
2
Câu 31. Từ các số 1,5,6,7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau?
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
A. 256 . B. 24 . C. 64 . D. 12 .
Câu 32. Một tổ có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Xác suất sao cho 2 người được chọn đều là
nữ bằng
8 1 2 7
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
Câu 33. Cho cấp số cộng (un ) , biết u5 1, d 2 . Khi đó u6 =?
A. u6 3 . B. u6 1 .C. u6 3 . D. u6 1 .
mx 4
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y nghịch biến trên khoảng 1;1 ?
xm
A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 0 .
x m2 2
Câu 35. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0; 4
xm
1
bằng .
2
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
3
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để đồ thị hàm số y x 12 x 1 m cắt trục hoành tại 3 điểm
phân biệt?
A. 3 . B. 32 . C. 31 . D. 33 .
4
Câu 37. Hàm số y f ( x) có đạo hàm trên [4; 4] , có các điểm cực trị trên (4; 4) là 3; ;0; 2 và có
3
đồ thị như hình vẽ. Đặt g ( x ) f x 3 x m với m là tham số. Gọi m1 là giá trị của m để
3
max g ( x) 2022, m2 là giá trị của m để min g ( x) 2004 . Giá trị của m1 m2 bằng
x[0;1] x[ 1;0]
Câu 39. Biết rằng F x là một nguyên hàm của f x cos 2 x trên và F 0 0. Tính giá trị của biểu
thức T F 2 F .
2 4
1
A. T 2. B. T 3. C. T . D. T 1.
2
2
x3 1
Câu 40. Biết rằng 1 x2 xdx a b ln 3 c ln 2 với a , b , c là các số hữu tỉ. Tính 2a 3b 4c
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2022
A. 19 . B. 19 . C. 5 . D. 5 .
Câu 41. Cho đường cong (C ) : f ( x) x3 ax 2 bx c và đường thẳng d : y g ( x ) là tiếp tuyến của (C )
tại điểm có hoành độ x 1 . Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C ) và d bằng 108.
Giao điểm thứ hai của d và (C ) có hoành độ m 0 , khi đó m thuộc khoảng nào dưới đây?
A. m (0; 2) . B. m (2; 4) . C. m (4; 6) . D. m (6; ) .
Câu 42. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình z 3 5 z 2 (m 6) z m 0 có ba nghiệm
2 2 2
phức phân biệt z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3 21
A. m 8 . B. m 6 . C. m {8,10} . D. m {6,12} .
Câu 43. Cho hình chóp S . ABC có AB 3a , BC 4a , CA 5a , các mặt bên tạo với đáy góc 60 , hình
chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng ABC thuộc miền trong của tam giác ABC . Tính thể tích
hình chóp S . ABC .
A. 2a 3 3 . B. 6a 3 3 . C. 12a3 3 . D. 2a 3 2 .
Câu 44. Cho hình trụ có chiều cao bằng 5 3 . Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và
cách trục một khoảng bằng 1 , thiết diện thu được có diện tích bằng 30 . Diện tích xung quanh của
hình trụ đã cho bằng
A. 5 39 . B. 10 3 . C. 10 39 . D. 20 3 .
2 2 2
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 3 y 2 z 1 81 và mặt phẳng
: 2 x 2 y z 9 0 . Tâm H của đường tròn giao tuyến của S và nằm trên đường
thẳng nào sau đây ?
x 3 y 2 z 1 x 3 y 2 z 1
A. . B. .
2 2 1 2 2 1
x 3 y 2 z 1 x 3 y 2 z 1
C. . D. .
2 2 1 2 2 1
Câu 46. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B , cạnh bên SA vuông góc
với mặt đáy và SA a 2, AD 2 AB 2 BC 2a . Côsin của góc giữa hai mặt phẳng SAD và
SCD bằng
3 3 2 1
A. . B. . C. . . D.
2 2 2 2
Câu 47. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên và đồ thị hàm số f ( x) như hình vẽ bên. Có bao
nhiêu số nguyên m để hàm số y f x 2 m có đúng 3 điểm cực trị.
A. 2. B. Vô số. C. 4. D. 3.
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho với mỗi y có đúng 5 số nguyên dương x thoả
x
x log 2 y 1
män 4 4
x
y2 2 2 ?
y
A. 3073. B. 3071. C. 4096. D. 3072.
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
z1 2 i
Câu 49. Các số phức z1 , z2 thoả mãn w là số thực và 4 z2 8 13i 4 . Giá trị nhỏ nhất của
z z i 1
1 1
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;0 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 3 .
Câu 2. Cho hàm số đa thức bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ:
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 3. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. Cho hàm số y f (x ) có lim f (x ) 3 và lim f (x ) 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
x x
đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 3 và x 3 .
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 3 và y 3 .
Câu 8. Tập xác định của hàm số y x 2 là
A. . B. \ {0} . C. (0; ) . D. (2; ) .
1
A. 1 log 2 a . B. 4log 2 a . C. log 2 a . D. log 2 a .
4
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y e1 2 x là
A. y 2e1 2 x . B. y e1 2 x . C. y 2e1 2 x . D. y 2e x .
Câu 11. Cho a , b , c 0 ; a, b 1 . Tính giá trị biểu thức A log b2 .log a b
bc log a c
A. log a c . B. 1. C. log a b . D. log a bc .
Câu 12. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 4 x 2 2 .
A. S 16 . B. S 18 . C. S 10 . D. S 14 .
2 x
1
Câu 13. Bất phương trình 12 có tập nghiệm là
3
A. ;1 2 log 3 2 . B. [1 2 log3 2; ) . C. (;1 2 log3 2] . D. log 1 12; .
3
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f x e2 x3 là
1 2 x3 1 2 x3
A. e C . B. e C . C. e2 x3 C . D. 2e2 x3 C .
2 3
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2022
4 3x
Câu 15. Cho hàm số f x x e cos 2 x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
x5 e3 x sin 2 x e3 x sin 2 x
A. f x dx C . B. f x dx 4 x 3 C .
5 3 2 3 2
x5 e3 x sin 2 x x5 sin 2 x
C. f x dx C . D. f x dx 3e3 x C .
5 3 2 5 2
2 2 2
Câu 16. Nếu f x dx 3 và g x dx 4 thì f x 2 g x dx bằng
1 1 1
A. 7 . B. 1. C. 5 . D. 11 .
3
Câu 17. Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa điều kiện f x 3g x dx 10 đồng thời
1
3 3
A. z4 2 i . B. z3 2 i . C. z2 1 2i . D. z1 1 2i .
2
Câu 21. Cho số phức z 3 2i . Tìm số phức w z 1 i z
A. w 3 5i . B. w 7 8i . C. w 3 5i . D. w 7 8i .
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn 1 i z i 3 i 6 6i . Phần ảo của số phức z là
A. 1 . B. 1 . C. i . D. i .
Câu 23. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích khối chóp đã cho
bằng
16 3 4
A. 16a3 . B. a . C. 4a3 . D. a3 .
3 3
Câu 24. Cho khối lăng trụ có thể tích V và diện tích đáy B . Chiều cao h của khối lăng trụ đã cho được
tính theo công thức nào dưới đây?
B V 3V 3B
A. h . B. h . C. h . D. h .
V B B V
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Câu 25. Tính thể tích V của khối cầu có bán kính r 4a
500 3
A. V a. B. V 108a 3 . C. V 36a 3 . D. V 12a 3
3
Câu 26. Cho khối trụ T có bán kính đáy r 1 , thể tích V 5 . Tính diện tích toàn phần của hình trụ
tương ứng.
A. S 12 . B. S 11 . C. S 10 . D. S 7 .
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Mặt cầu S tâm I 3; 4; 0 và đi qua gốc tọa độ O có
phương trình là.
2 2 2 2
A. x 3 y 4 25 . B. x 3 y 4 z 2 5 .
2 2
C. x 2 y 2 z 2 25 . D. x 3 y 4 z 2 25 .
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ x 2;1; 3 và y 1;0; 1 . Tìm tọa độ
của vectơ a x 2 y .
A. a 4;1; 1 . B. a 3;1; 4 . C. a 0;1; 1 . D. a 4;1; 5 .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x 2 y z 2 0 . Véc tơ nào dưới đây là véc tơ
pháp tuyến của P ?.
A. n1 2; 1; 2 . B. n2 3; 2;1 . C. n3 3; 2; 2 . D. n4 3; 2; 1 .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0;0 , B 0; 2;0 và C 0;0;3 . Phương
trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ABC .
x y z x y z x y z x y z
A. 1. B. 1. C. 1. D. 1.
3 2 1 1 2 3 2 1 3 3 1 2
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1; 2;0 , B 1;3; 2 , C 2;0; 1 , đường thẳng đi qua A
và song song với BC có phương trình tham số là
x 1 t x 1 t x 1 t x 2 3t
A. y 2 t . B. y 2 t . C. y 2 t . D. y 1 3t .
z t z t z t z 3t
Câu 32. Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng đi qua điểm M 1; 2;3 và vuông góc
với mặt phẳng P : x y 2 z 3 0 .
x 2 t x 1 t x 1 t x 1 t
A. y 1 t . B. y 1 2t . C. y 1 2t . D. y 2 t .
z 1 2t z 2 3t z 2 3t z 3 2t
Câu 33. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm cạnh AB , α là góc giữa hai đường
thẳng BD và CM . Tính cosα
1 3 3 2
A. . B. . C. . D. .
2 3 6 2
Câu 34. Sắp xếp 5 bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào một chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Số cách
sắp xếp sao cho bạn Chi luôn ngồi chính giữa là
A. 24 . B. 120 . C. 60 . D. 16 .
Câu 35. Từ một hộp đựng 16 viên bi gồm 7 bi màu đỏ, 5 bi màu xanh và 4 bi màu vàng. Xác suất để lấy
được ba bi có đúng hai màu bằng:
53 27 1 3
A. . B. . C. . D. .
80 80 4 4
A. 15 . B. 16 . C. 4 . D. 3 .
Câu 40. Cho hàm số y f x liên tục trên R \ 2;0 thỏa mãn x x 2 . f x 2 f x x 2 2 x và
f 1 6ln 3 . Biết f 3 a b ln 5 a, b . Giá trị a b bằng?
10 20
A. 20 . B. 10 . .C. D. .
3 3
Câu 41. Cho hai số thực b và c (c 0) . Kí hiệu A, B là hai điểm của mặt phẳng phức biểu diễn haì
nghiệm phức của phương trình z 2 2bz c 0 . Trong mặt phẳng phức Oxy , điều kiện cần và đủ
để O, A, B là ba đỉnh một tam giác vuông là
A. c 2b 2 . B. b 2 c . C. b c . D. b 2 2c .
Câu 42. Cho hình nón có chiều cao bằng 2a . Cắt bởi một mặt phẳng đi qua đỉnh và cách tâm
4a 2 11
của đáy một khoảng bằng a ta được thiết diện có diện tích bằng . Thể tích của khối nón
3
đã cho bằng
10πa 3 4πa 3 5 4πa 3 5
A. . B. 10πa3 . C. . D. .
3 3 9
A. m f 2 . B. m f 0 . C. m f 0 . D. m f 2 .
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 20 số nguyên y thỏa mãn
2
4 x 5 y 16 2 x y 512 và x y 0 ?
A. 19 . B. 20 . C. 21 . D. 18 .
Câu 47. Cho hàm số y f x ax bx cx d , a, b, c, d , a 0 có đồ thị C . Biết rằng đồ thị
3 2
C tiếp xúc với đường thẳng y 4 tại điểm có hoành độ âm và đồ thị của hàm số y f x
cho bởi hình vẽ dưới đây. Tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng H
giới hạn bởi đồ thị C và trục hoành khi quay xung quanh trục Ox .
725 729 1
A. π. B. π. C. 6π . D. π.
35 35 35
Câu 48. Cho hai số phức z , w thỏa mãn z w 10 , 2 z w 17 và z 3w 146 . Tính giá trị của
Câu 4. Cho đồ thị hàm số y f x liên tục trên 3;2 và có bảng biến thiên như hình dưới đây. Giá trị
nhỏ nhất của hàm số y f x trên 3;2 là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 5. Cho hàm số y f x có đồ thị trong hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
f x m có đúng hai nghiệm phân biệt.
A. m 5 , 0 m 1 . B. m 1 . C. m 1 , m 5 . D. 1 m 5 .
4 2
Câu 6. Cho hàm số y ax bx 1 có đồ thị như hình vẽ bên
A. a 0 , b 0 . B. a 0 , b 0 . C. a 0 , b 0 . D. a 0 , b 0 .
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau có đường tiệm cận ngang?
x
A. y . B. y x3 3x . C. y log 2 x . D. y x x 2 4 .
1 x
Câu 8. Cho hai số thực dương a , b thỏa mãn a 3
a 2
và 4
b3 3 b2 . Khẳng định nào sau đây
đúng?
a 1 0 a 1 a 1 0 a 1
A. . B. . C. . D. .
b 1 0 b 1 0 b 1 b 1
2
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y 3 x x
bằng
2 2 2 2
A. x 2 x 3 x x 1
. B. 2 x 1 3x x
. C. 3x x
ln 3 . D. 2 x 1 3x x
ln 3 .
1
Câu 10. Cho số thực a 0 , a 1 , a và số thực x thoả mãn log a 3 x . Tính log27 a 9 theo x .
27
2x 2 2x
A. . B. . C. 2 3x 1 . D. .
x3 3x 1 3x 1
Câu 11. Anh An đem gửi tiết kiệm số tiền 400 triệu đồng ở hai loại kỳ hạn khác nhau. Anh gửi 250 triệu
đồng theo kỳ hạn 3 tháng với lãi suất 1,2% một quý. Số tiền còn lại anh gửi theo kỳ hạn 1 tháng
với lãi suất y % một tháng. Biết rằng nếu không rút lãi thì số lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi
cho kỳ hạn tiếp theo. Sau một năm số tiền gốc lẫn lãi của anh là 416.780.000 đồng. Tính y.
A. 0, 45. B. 0, 25. C. 0, 35 . D. 0, 55 .
Câu 12. Nghiệm của phương trình: 2 2 x 1 32 là
A. x 3 . B. x 6 . C. x 2 . D. x 4 .
Câu 13. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x 1 .
Câu 14. Cho hàm số f x 4 x3 2 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
2 4
A. f x dx 12 x C . B. f x dx 3x 2x C .
1 4
f x dx 3 x
4
C. 2x C . D. f x dx x 2x C .
x2
Câu 15. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) trên khoảng (0 ; ) là
x
2 2
A. x C . B. x 2ln x C . C. x 2ln x C . D. x C .
x2 x2
4
Câu 16. Tính tích phân I xdx .
1
14 13 11
A. . B. . C. 4 . D. .
3 3 3
Câu 17. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x e3 x 1 . Tính I F 1 f 0 .
1 4 1 1
A. e4 e . . e e .
B. C. . e4 1 . D. . e 4 e .
3 3 3
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức 4 5i là
A. 4 5i . B. 5 4i . C. 4 5i . D. 4 5i .
Câu 19. Trong hình vẽ bên, điểm P biểu diễn số phức z1 , điểm Q biểu diễn số phức z 2 . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. z1 z2 . B. z1 z 2 5 . C. z1 z2 5 . D. z1 z2 .
Câu 20. 7 3i 9 i bằng
A. 16 2i . B. 16 2i . C. 2 4i . D. 16 2i .
Câu 21. Cho số phức z thỏa mãn i z i 3i 5 . Tính mô đun của z .
A. 3 . B. 10 . C. 5 . D. 13 .
Câu 22. Tính thể tích khối lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằng 2 , cạnh bên bằng 3 .
A. 12 . B. 4 . C. 6 . D. 18 .
VS . ABC
Câu 23. Cho hình chóp S. ABC , gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của SA, SB, SC . Tỉ số bằng
VS .MNP
3 1
A. . B. 8 . C. . D. 6 .
2 8
Câu 24. Tính diện tích xung quanh của một hình trụ có chiều cao 20m , chu vi đáy bằng 5m .
A. 100m 2 . B. 50 m 2 . C. 100 m 2 . D. 50m 2 .
Câu 25. Cho khối cầu bán kính r 3 . Thể tích khối cầu đã cho bằng
2 2
Câu 27. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 16 có bán kính bằng
A. 32 . B. 9 . C. 16 . D. 4 .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 3 y 2 z 3 0 và mặt phẳng
Q : 2 x 6 y mz m 0 , m là tham số thực. Tìm m để P song song với Q .
A. m 4 . B. m 2 . C. m 10 . D. m 6 .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : ax by cz 27 0 qua hai điểm
A(3; 2;1), B ( 3; 5; 2) và vuông góc với Q : 3x y z 4 0 . Tính tổng S a b c .
A. S 12 . B. S 4 . C. S 2 .
D. S 2 .
x 1 y 2 z 1
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng nhận vectơ u a; 2; b làm một
2 1 2
vectơ chỉ phương. Tính a b .
A. 0 . B. 4 . C. 8 . D. 8 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A 1;1;0 B 0;1;0 C 1;0; 2 . Đường thẳng d vuông góc
với mặt phẳng ABC . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ?
A. u 0;2;1 . B. u 0; 2;1 . C. u 2;1;0 . D. u 1; 2;0 .
x y 1 z
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Gọi là góc giữa đường thẳng d
1 2 2
và Oxy . Tính sin .
2 2 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 3
Câu 33. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy. Biết AC 2a , SA 3a và góc giữa SB với đáy là . Khẳng định nào sau đây
đúng?
3
A. 60 . B. 30 . C. tan . D. 45 .
2
Câu 34. Từ các chữ số 2, 3, 4, 5, 6, 7 lập được bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số?
A. 1296 . B. 24 . C. 360 . D. 720 .
Câu 35. Cho tập X 5; 4; 3; 2; 1;1; 2;3; 4;5 chọn ra 2 số phân biệt từ tập X . Tính xác suất để tổng
2 số được chọn là một số âm
4 2 1 5
A. . B. . C. . D. .
9 9 3 9
2
Câu 36. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 , công bội q . Tính số hạng thứ 5 của cấp số
3
nhân đó.
27 16 16 27
A. u5 . B. u5 . C. u5 . D. u5 .
16 27 27 16
3a3 3a3 a3 3 3a 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 44. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC 2a, SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA 2a 3 . Gọi M là trung điểm của AC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB
và SM bằng
2a 2a 3 2a 39 a 39
A. . B. . C. . D. .
13 13 13 13
Câu 45. Cho hàm đa thức y f x 2 2 x có đồ thị cắt trục Ox tại 5 điểm phân biệt như hình vẽ. Hởi
có bao nhiêu giá trị của tham số m với 2022m để hàm số g ( x) f x 2 2 | x 1| 2 x m có
9 điểm cực trị?
214
Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f ( x ) và f ( x ) bằng . Diện tích của
5
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f ( x) và trục hoành bằng
81 81 17334 17334
A. . B. . C. . D. .
20 10 635 1270
Câu 48. Cho số phức z thoả mãn iz.z (1 2i ) z (1 2i ) z 4i 0 . Giá trị lớn nhất của
P z 1 2 i z 4 i gần số nào nhất sau đây?
A. 7,4. B. 4,6. C. 4,2. D. 7,7.
Câu 49. Cho hình nón đỉnh S có độ dài đường cao là R và đáy là đường tròn tâm O bán kính R . Gọi
( d ) là tiếp tuyến của đường tròn đáy tại A và ( P ) là mặt phẳng chứa SA và (d ) . Mặt phẳng
(Q ) thay đổi qua S cắt đường tròn O tại hai điểm C , D sao cho CD 3R . Gọi là góc tạo
bởi ( P ) và (Q ) . Tính giá trị lớn nhất của cos .
3 10 10 2 6 10
A. . B. . C. . D. .
10 5 5 10
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (2;1;1) và mặt phẳng ( P ) : x y z 4 0 , mặt cầu
(S ) : x2 y 2 z 2 6 x 6 y 8z 18 0 . Viết phương trình đường thẳng d đi qua M , nằm trong
( P ) và cắt mặt cầu ( S ) theo một đoạn thẳng có độ dài nhỏ nhất.
x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
A. d : . B. d : .
1 2 1 1 2 1
x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
C. d : . D. d : .
1 2 1 1 2 1
A. 1 . B. 1 . C. 3 . D. 5 .
Câu 4. Đường cong trong hình bên là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 3 3 x 2 5 . B. y x 3 3 x 2 5 . C. y x 4 2 x 2 . D. y x 3 3x 5 .
Câu 5. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên. Số nghiệm của phương trình f ( x ) 3 là
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
x 1
Câu 6. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là
x2
1
A. x 2 . B. x 1 . C. y 1 . D. y .
2
Câu 7. Tập xác định của hàm số y x 1 là
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
A. D 0; . B. D 1; . C. D \ 1 . D. D .
Câu 8. Cho số thực dương a khác 1. Giá trị của biểu thức log 2 4a bằng
A. 4 log 2 a . B. 2 log 2 a . C. 2 log 2 a . D. 4 log 2 a .
x
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y 3 là
3x
A. y x.3 x 1 . B. y 3x . C. y 3x.ln 3 . . D. y
ln 3
Câu 10. Đầu mỗi tháng, anh Hiếu gửi tiết kiệm ngân hàng số tiền 10 triệu đồng với hình thức lãi kép, lãi
suất là 0,5%/ tháng. Hỏi sau đúng 5 năm thì anh Hiếu nhận được số tiền cả gốc và lãi gần nhất với
số tiền nào dưới đây, giả sử rằng trong suốt quá trình gửi, anh Hiếu không rút tiền ra và lãi suất
của ngân hàng không thay đổi.
1, 00560 1
A. 600 10.1,00560 (triệu đồng). B. 10.1, 005. (triệu đồng).
0, 005
1, 00560 1
C. 10.1,00560 (triệu đồng). D. 10. (triệu đồng).
0, 005
Câu 11. Phương trình 9 x 5.3x 6 0 có nghiệm là
A. x 1 ; x log5 3 . B. x 1 ; x log3 2 .
C. x 1 ; x log3 2 . D. x 1 ; x log3 2 .
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 2 3 x 2 là
2
2 16 5 5
A. . B. . C. log . D. ln .
15 225 3 3
5
Câu 17. Cho f x và g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;5 . Biết f x dx 10 và
1
5 5
x 2 y 1 z
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng
1 2 2
P : x 2 y z 5 0 . Tọa độ giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng P là
A. 3; 1; 2 . B. 2; 1; 1 . C. 1; 3; 2 . D. 1; 3; 2 .
Câu 31. Một nhóm học sinh gồm 8 học sinh nam, 7 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh gồm
3 học sinh nam và 2 học sinh nữ?
A. C155 . B. C73 .C82 C. C83 .C72 . D. C83 C72 .
Câu 32. Một hộp bút gồm 6 bút màu xanh, 4 bút màu đỏ, 5 bút màu đen. Chọn ngẫu nhiên 6 bút bất kỳ.
Tính xác suất để 6 bút được chọn có đúng 2 màu.
58 6 158 108
A. . B. . C. . D. .
385 323 1001 715
Câu 33. Cho cấp số cộng un với u1 2, u2 6 . Công sai d của cấp số cộng đó bằng
A. 4 . B. 4 . C. 12 . D. 3 .
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Câu 34. Cho hình lập phương ABCD. ABCD . Số đo của góc giữa hai mặt phẳng BAC và DAC
bằng
A. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 .
Câu 35. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 sao cho hàm số
1
y x3 2 x 2 m 1 x 1 nghịch biến trên 0; ?
3
A. 8 . B. 7 . C. 10 . D. 12 .
Câu 36. Tìm m để hàm số y x 3mx m 2 x m 1 đạt cực đại tại x 1 .
3 2 2
m 1
A. . B. Không tồn tại m .
m 5
C. m 1 . D. m 5 .
Câu 37. Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên và đồ thị f x như hình vẽ dưới đây.
1
Bất phương trình f x x3 x 2 3 x m 0 nghiệm đúng với mọi x 0; 2 khi và chỉ khi
3
22 22
A. m f 0 . B. m f 2 . C. m f 0 . D. m f 2 .
3 3
Câu 38. Cho hàm số f x có đạo hàm trên , thoả mãn f x 1
và f ' x x 2 1 2 x f x 1, x . Biết rằng f 0 0 , khi đó f 2 có giá trị bằng
A. 0. B. 4. C. 8. D. 6.
2
Câu 39. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1 3i 3 2 và z 2i là số thuần ảo?
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
2 2
Câu 40. Xét trên tập số phức phương trình: z 2mz m 2m 4 0 (với m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị thực của m để phương trình trên có hai nghiệm phân biệt z1 ; z2 sao cho
2 2
z1 z 2 10 ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, có AC a 3, ABC 600 . Biết rằng
a 6
SA SC , SB SD và khoảng cách từ A mặt phẳng SBC bằng . Tính thể tích khối chóp
2
S. ABC bằng:
3 6a 3 9 6a 3 3 15a 3 3 6a 3
A. . B. . C. . D. .
8 16 40 16
a 6 a 2 a 2 a 6
A. . B. . C. . D. .
2 3 2 3
Câu 45. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 10 .
Câu 47. Cho hàm số bậc ba y f ( x ) có đồ thị là đường cong như hình bên. Biết hàm số f ( x ) đạt cực trị
tại hai điểm x1 , x2 thỏa mãn x2 x1 2 và f x1 f x2 0 . Gọi S1 , S2 là diện tích hình phẳng
S2
được gạch như hình bên và S3 là diện tích phần tô đậm. Tính tỉ số ?
S3
1 3 2 3
A. . B. . C. . D. .
4 8 16 16
1 iz
Câu 48. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , số phức có tập hợp các điểm biểu diễn là một đường thẳng.
2 z
Giá trị lớn nhất của | z 1 2i | bẳng
A. 2 3 . B. 13 . C. 2 5 . D. 2 13 .
x 5
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;6; 2 và đường thẳng d có phương trình d : y 2 2t ;
z 6 t
2 2
mặt cầu S : x 2 y 3 z 2 26 . Gọi d là đường thẳng tiếp xúc với ( S ) tại M và
tan d , d 6 . Hỏi véctơ nào dưới đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng d .
ud (5;3; 1) ud (5;3; 1)
A. . B. .
ud (5; 13;11) ud (5;13; 11)
ud (5;3; 1) ud (5;3; 1)
C. . D. .
ud (5;13; 11) ud (5; 13;11)
Câu 50. Cho bất phương trình: 8 x 3x 4 x 3 x 2 2 2 x m 3 1 x3 2( m 1) x . Số các giá trị nguyên của
tham số m để bất phương trình trên có đúng năm nghiệm nguyên dương phân biệt là
A. 6. B. 4. C. 3. D. 5.
2022 1 1
A. . B. . C. . D. 1 .
2023 2023 2022
A. P 2 . B. P 7 . C. P 1 . D. P 8 .
64 a 3 4 a 3 a3 16 a 3
A.
3
cm 3 . B.
3
cm3 . C.
3
cm .
3
D.
3
cm3 .
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x 3) ( y 1)2 ( z 1)2 64 . Tìm toạ độ tâm I
2
6 3 2
A. . B. . C. 2 . D. .
3 3 2
Câu 34. Cho đa giác lồi 15 đỉnh. Số tứ giác có 4 đỉnh là đỉnh của đa giác đã cho bằng
A. P15 . B. A154 . C. 15.4 . D. C154 .
Câu 35. Một hộp đựng 15 viên bi khác nhau trong đó có 8 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng.
Lấy ngẫu nhiên 6 viên bi từ hộp trên. Tính xác suất để trong 6 viên bi lấy ra có ít nhất 1 viên
màu vàng và không quá 4 viên bi đỏ.
9 3287 3279 657
A. . B. . C. . D. .
35 5005 5005 1001
Câu 36. Cho cấp số nhân un với u1 8 và u4 216 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 38. Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 trên và có đồ thị f ' x là đường cong trong hình vẽ
bên.
Đặt g x f f ' x . Gọi S là tập nghiệm của phương trình g ' x 0 . Số phần tử của tập S
là
A. 9 . B. 10 . C. 7 . D. 11.
y
Câu 39. Cho 0 x 2020 và log 2 2 x 2 x 3 y 8 . Có bao nhiêu cặp số x ; y nguyên thỏa mãn các
điều kiện trên?
A. 1 . B. 2019 . C. 4 . D. 2018 .
4
Câu 40. Cho hàm số f x có f và f ' x 16 cos 4 x.sin 2 x, x . Biết F x là nguyên
4 3
15
hàm của f x thỏa mãn F 0 . Tính F .
26
64 15 31
A. . B. . C. . D. 0 .
27 26 18
Câu 41. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 2 2 2m 3 z 4m2 0 (m là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z0 thỏa mãn z0 6?
A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 42. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và
B, BA BC a, AD 2a. Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2. Gọi H là
hình chiếu vuông góc của điểm A lên SB. Tính thể tích V của khối đa diện SAHCD.