Professional Documents
Culture Documents
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề thi thử TN THPT năm học 2021-2022 trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương lần 1
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề thi thử TN THPT năm học 2021-2022 trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương lần 1
A. F x e x 2x 2. B. F x
1
x 1.
ex
C. F x ln x 2x 1. D. F x e x 2x 1.
1
BON 04 Tập nghiệm của phương trình log x 3 1 log x là
2
1 1 2 2 2
A. . B. ; . C. . D. .
4 3 9 9 9
A. D 2; . B. D 1; \2.
BON 07 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho A 0; 1; 1 , B 2;1;1 ,
C 1; 3;0 , D 1;1;1 . Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng AB và CD.
6 3 3 6
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 2
QUICK NOTE BON 08 Tập nghiệm của bất phương trình 32 x 6.3x 27 là
A. ; 1 2; . B. 2; .
x
1
-2 O
-1
O x
A. B.
y y
-2 O x O x
-1 -1
C. D.
BON 10 Cho một đa giác đều có 24 đỉnh nội tiếp trong một đường tròn tâm O.
Gọi S là tập các tam giác có các đỉnh là các đỉnh của đa giác trên. Chọn ngẫu nhiên
một tam giác từ tập S, tính xác suất để chọn được một tam giác cân nhưng không
phải là đa giác đều.
3 30 32 3
A. . .B. C. . D. .
23 253 253 11
BON 11 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có ba đỉnh
A 1;1; 3 , B 4;2;1 , C 3;0;5 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC?
A. G 1; 3; 2 . B. G 3;1;1 . C. G 1; 2;1 . D. G 2;1;1 .
BON 12 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho phương trình có chứa tham
số m: x y2 z2 2mx 4y 2z m2 4m 0. Tìm tất cả các giá trị thực của tham
2
1
A. Sxq rl. B. Sxq r 2 h. C. Sxq rh. D. Sxq 2rl.
3
BON 14 Họ nguyên hàm của hàm số f x 2sin x là
A. 2cos x C. B. 2cos2 x C. C. cos2x C. D. 2cos x C.
QUICK NOTE BON 15 Cho hình lăng trụ lục giác đều ABCDEF.ABC DEF có cạnh đáy
bằng a, biết thể tích của khối lăng trụ ABCDEF.ABCDEF là V 3 3a 3 . Tính
chiều cao h của khối lăng trụ lục giác đều đã cho.
2a 3
A. h . B. h a. C. h 2a. D. h a 3.
3
2
BON 16
Biết x ln x2 4 dx a ln 2 c a, b . Giá trị của biểu thức T a.b là
0
f ’(x)
A. 2. B. 0.
C. 1. D. 3.
1 2
BON 18 Nếu
2
f x dx 2 thì f x dx bằng
1
A. 2. B. 0. C. 4. D. 2.
BON 19 Một chất điểm chuyển động thẳng theo phương trình
S t t 3 t 2 3t 2, trong đó t tính bằng giây s và S được tính bằng mét m .
Gia tốc của chất điểm tại thời điểm t 2s bằng
A. 12 m/s2 . B. 16 m/s2 . C. 6 m/s2 . D. 14 m/s2 .
BON 20 Hàm số y x3 3x2 4x 3 đồng biến trên khoảng nào trong các
khoảng sau đây?
A. ; 1 . B. ; . C. 2; . D. 2; .
BON 21 Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y?
x ln x x
A. ln . B. ln ln x ln y.
y ln y y
ln x y .
x x
C. ln D. ln ln x ln y.
y y
1
x 3 .6 x
BON 22 Rút gọn biểu thức P , với x 0.
4
x
1 1
A. P 4 x . B. P x 6 . C. P x . D. P x 6 .
2x 3
BON 23 Đồ thị của hàm số y có đường tiệm cận ngang là đường thẳng
1 x
A. y 2. B. x 1. C. x 1. D. y 2.
BON 24 Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy r và chiều cao h bằng
4 2 1 2
A. 2rh. B. r h. C. r h. D. r 2 h.
3 3
1
BON 25 Nghiệm của phương trình 5x1 là
25
A. 1. B. 3. C. 1. D. 3.
QUICK NOTE BON 26 Cho hình 20 mặt đều có cạnh bằng a. Gọi S là tổng diện tích tất cả các
mặt của hình 20 mặt đều đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. S 10 a 2 3. B. S 20a2 . C. S 20 a 2 3. D. S 5a 2 3.
3x 1
BON 27 Gọi m, M là giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của hàm số y trên 1;1 .
x2
Khi đó giá trị của m M là
10 2 14
A. m M . B. m M . C. m M 4. D. m M .
3 3 3
BON 28 Cho các đồ hàm số y ax , y log b x , y
y = xc
y xc ở hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng? y = ax
A. 0 c a b 1. y = logbx
B. c 0 a b 1. 1
C. c 0 a 1 b. O 1 x
D. 0 c 1 a b.
x –∞ 3 +∞
y’ + + 0 –
+∞ 4
y
–∞ –∞
–∞
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 4; .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; 3 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; 4 .
1
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; .
2
BON 30 Trong không gian Oxyz, cho vectơ a 2i j 2k. Tính độ dài của vectơ
a.
A. 5. B. 4. C. 1. D. 3.
BON 31 Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như
y
hình vẽ bên. Hãy xác định dấu của các hệ số a , b , c ?
O
A. a 0, b 0, c 0.
x
B. a 0, b 0, c 0.
C. a 0, b 0, c 0.
D. a 0, b 0, c 0.
2025
BON 32 Tích phân I
1
e x dx được tính bằng phương pháp đổi biến t x .
Khi đó tích phân I được viết dưới dạng nào sau đây?
2025 2025 45 45
1 t
A. I 2
1
t.e t dt. B. I
1
t.e t dt. C. I
2 1
e dt. D. I 2 t.e t dt.
1
QUICK NOTE BON 33 Khối lập phương có thể tích 27a3 thì cạnh của khối lập phương bằng
A. 6a. B. 27 a. C. 9a. D. 3a.
BON 34 Cho hàm số y f x có đồ thị là y
đường cong như hình vẽ bên. Đồ thị hàm số đạt 4
cực tiểu tại điểm
1
A. 2;0 . B. 2; .
2
O 2 3
1
D. 1; 4 .
-2 -1 x
C. ; 2 .
2
BON 35 Một khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h. Thể tích
của khối chóp đó bằng
1 1 1
A. V B.h. B. V B.h. C. V B.h. D. V B.h.
2 6 3
2 5 5
BON 36 Nếu f x dx 2 và f x dx 5 thì f x dx
1 2 1
bằng
A. 7. B. 10. C. 3. D. 3.
BON 37 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
x –∞ -2 2 +∞
y’ + +
+∞ 0
y
0 –∞
Tổng số đường tiện cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
BON 38 Cho hàm số y f x có đồ thị C , f x có đạo hàm xác định và liên
tục trên khoảng 0; thỏa mãn điều kiện f x ln x. f 2 x , x 0; . Biết
11
g x f sin x 3 cos x m có nhiều điểm cực trị nhất trên đoạn ;
2 12
.
2 2
A. m ; 2 . B. m ;1 .
2 2
2
C. m 2 1; 2 . D. m
2
; .
BON 42 Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại
3
C, AC a; BC a 2, biết CC a. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ.
3
30 2 5a 5 30
A. R a. B. R . C. R a. D. R a.
6 3 6 3
BON 43 Cho các số thực a, b, c, d thỏa mãn điều kiện
log 2 a 2 b 2 5 1 log 2 2 2 a b
4 c 5 d 10 c d 2 .
e e 12 3c 4d
a c b d
2 2
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P .
10 12 2 5
A. 2 5 2. . B. C. . D. .
5 5 5
BON 44 Cho lăng trụ ABC.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, hình chiếu
vuông góc của điểm A lên mặt phẳng ABC trùng với trung điểm của đường
3a 3
trung tuyến AM trong tam giác ABC. Biết thể tích lăng trụ bằng . Tính khoảng
16
cách giữa hai đường thẳng AA và BC.
A. d AA; BC B. d AA; BC
a 3 a 6
. .
4 2
C. d AA; BC D. d AA; BC
a 3 a 6
. .
8 4
QUICK NOTE BON 45 Trong không gian với hệ trục Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y2 z2 1 và
hai điểm A 3;0;0 , B 1;1;0 . Gọi M là điểm thuộc mặt cầu S . Tính giá trị nhỏ
nhất của biểu thức MA 3MB.
A. 5. B. 26. C. 34. D. 2 34.
BON 46 Gọi S là tập tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
log0,3 x2 2 m 3 x 4 log 0,3 3x2 2x m nghiệm đúng với mọi x thuộc .
Tập S bằng
A. S 4;6 .B. S 5;6 . C. S 4; 5 . D. S 1; 5 .
BON 47 Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, tam giác SAB vuông tại
S và góc SBA bằng 30. Mặt phẳng SAB vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi M
là trung điểm AB. Tìm cosin góc tạo bởi hai đường thẳng SM , BD .
1 26 2 2
A. . B. . C. . . D.
3 13 4 3
BON 48 Cho một hình trụ T có bán kính đáy bằng a. Một hình vuông ABCD
có hai cạnh AB, CD lần lượt là hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh BC, AD
không phải là đường sinh của hình trụ T . Biết góc giữa mặt phẳng ABCD và
mặt phẳng đáy bằng 30. Cạnh của hình vuông ABCD có độ dài bằng
8a 7 4a 7
A. a. B. . C. 4a. D. .
7 7
BON 49 Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
33 x 5.32 x 3.3x 1 m 0 có ba nghiệm phân biệt x1 , x2 , x3 sao cho
x1 0 x2 1 x3 là
A. 28. B. 24. C. 29. D. 21.
x 4 khi x 1
BON 50 Cho hàm số f x . Giả sử F là nguyên hàm của f
2 x 3 khi x 1
----Hết----