You are on page 1of 21

Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ

¤N TËP KIÓM TRA GI÷A K× 1


M«n: To¸n 11
Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 01_TrNg 2023
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115
Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Trong quá trình biên soạn, nếu tài liệu có sai sót gì thì rất mong nhận được sự góp ý của quý thầy
cô cùng các em học sinh! Xin chân thành cảm ơn!
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm)
Câu 1: Cho góc hình học uOv có số đo bằng 30 (tham khảo hình vẽ).
v

o
30
O
u

Khẳng định nào sau đây đúng?


A. s®  Ou; Ov   60. B. s®  Ou; Ov   30. C. s®  Ou; Ov   90. D. s®  Ou; Ov   30.
n
Câu 2: Cho dãy số  un  , biết un  . Ba số hạng đầu tiên của dãy số  un  là
2 1 n

1 2 3 1 1 1 1 2 3
A. ; ; . B. 1; ; . C. 1; ; . D. 1; ; .
2 3 4 2 16 4 8 3 7
Câu 3: Phương trình nào sau đây có nghiệm?
2
A. sin x  2. B. cos 2 x  2. C. sin 3x  . D. cos x   .
3
Câu 4: Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải cấp số cộng?
1 3 5 7 9
A. ; ; ; ; . B. 1;1;1;1;1 . C. 8; 6; 4; 2; 0 . D. 3;1; 1; 2; 4 .
2 2 2 2 2
Câu 5: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị của một trong các hàm số được cho ở các phương án A, B, C, D.
y

π
__
1 2 x
O

-1

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?


A. y  sin x. B. y   sin x. C. y  cos x. D. y   cos x.
Câu 6: Cho tam giác đều ABC (tham khảo hình vẽ).
A

B C

Khẳng định nào sau đây sai?


A. s®  AB; AC   60  k 360, k  . B. s®  AB; AC   300  k 360, k  .
C. s®  AB; AC   300. D. s®  AB; AC   60.
Câu 7: Cho cấp số cộng  un  có u1  3 , u6  27 . Tính công sai d .
A. d  7 . B. d  5 . C. d  8 . D. d  6 .

Câu 8: x  là một nghiệm của phương trình nào dưới đây?
6
3
A. sin x  1. B. sin x  . C. cot x  3. D. tan x  3.
2
Câu 9: Trong các dãy số  un  cho bởi số hạng tổng quát u n sau, dãy số nào là dãy số giảm?
1 4
A. un  . B. un  3  . C. un  n 2 . D. un  n  2 .
2n n 1
1
Câu 10: Tập xác định của hàm số y  là
sin x
A. D  \ 0 . B. D  \ k 2 , k  .
C. D  \ k  , k  . D. D  \ 0;   .
Câu 11: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 sin x  1  0 là
11  5 7
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
6 6 6 6
Câu 12: Cho dãy số  un  có un   n 2  n  1 . Số 19 là số hạng thứ mấy của dãy  un  ?
A. 5 . B. 7 . C. 6 . D. 4 .
Câu 13: Cho  un  là một cấp số cộng thỏa mãn u1  u3  8 và u4  10 . Công sai của cấp số cộng đã cho
bằng
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 4 .
Câu 14: Trên đường tròn với điểm gốc là A . Điểm M thuộc đường tròn sao cho AOM  60 (tham
khảo hình vẽ).
y
M

o
60 x
O A

Gọi N là điểm đối xứng với điểm M qua trục Oy , khẳng định nào sau đây đúng?
A. s®  OA; ON   120  k 360, k  . B. s®  OA; ON   120  k 360, k  .
C. s®  OA; ON   240  k 360, k  . D. s®  OA; ON   60  k 360, k  .
Câu 15: Với  là góc bất kì và các biểu thức có nghĩa. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A. cos 2  1  2 cos 2  . B. cos 2  2sin 2   1 .
C. cos 2  2 cos 2   1 . D. cos 2  1  2sin 2  .
Câu 16: Số nghiệm của phương trình 2 cos x  1  0 trên đoạn  0; 2  là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 17: Cho cấp số nhân  un  với u1  3 và u2  6 . Công bội q của cấp số nhân đó là
A. 2 . B. 2 . C. 9 . D. 9 .
Câu 18: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về chiều cao của 25 cây dừa giống, như sau:

Mốt của mẫu số liệu ghép nhóm này là


70 50 70 80
A. M o  . B. M o  . C. M o  . D. M o  .
3 3 2 3
Câu 19: Đổi số đo góc 115 sang rađian, ta được
23 23 13 13
A. rad . B. rad . C. rad . D. rad .
36 36 36 36
Câu 20: Tập giá trị của hàm số y  sin 2 x là
A.  2; 2  . B. . C.  1;1 . D. 0; 2  .
Câu 21: Cho biết dãy số 1; 8;...; x là một cấp số cộng. Tìm x sao cho 1  8  15  22  x  7944 .
A. x  330 . B. x  220 . C. x  351 . D. x  407 .
Câu 22: Các cặp góc lượng giác nào dưới đây có cùng điểm biểu diễn trên đường tròn lượng giác?
 2  2  5  4
A. và . B. và . C. và . D. và .
3 3 3 3 3 3 3 3
1
Câu 23: Tổng 10 số hạng đầu cấp số nhân (un ) với u1  và công bội q  3 là:
2
9841 3069
A. 14762 . B. . C. . D. 1640 .
2 512
Câu 24: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Các hàm số y  sin x , y  cos x , y  cot x đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y  sin x , y  cos x , y  cot x đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y  sin x , y  cot x , y  tan x đều là hàm số chẵn.
D. Các hàm số y  sin x , y  cot x , y  tan x đều là hàm số lẻ.
1 
Câu 25: Cho góc  thỏa mãn sin   với     . Tính sin 2 .
3 2
4 2 4 2 2 2 2 2
A. . B. . C. . D. .
9 9 9 9
Câu 26: Cho cấp số nhân  un  có u1  6 và q  2 . Tống n số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho
bằng 2046. Tìm n.
A. n  9 . B. n  10 . C. n  11 . D. n  12 .
Câu 27: Khảo sát thời gian xem ti vi trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu
ghép nhóm sau:

Giá trị đại diện của nhóm  60;80  là


A. 40 . B. 70 . C. 60 . D. 30 .
Câu 28: Với a , b là các góc bất kì. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos  a  b   cos a.sin b  sin a.sin b . B. sin  a  b   sin a.cos b  cos a.sin b .
C. sin  a  b   sin a.cos b  cos a.sin b . D. cos  a  b   cos a.cos b  sin a.sin b .
Câu 29: Chu kì tuần hoàn của hàm số y  sin 2 x là

A. 2 . B. . C. k 2 . D.  .
2
 1 2
Câu 30: Cho các góc  ,  thỏa mãn   ,    , sin   , cos    . Tính sin     .
2 3 3

A.

 2  2 10 . 2 10  2
B. . C.
5 4 2
. D.
54 2
.
9 9 9 9
Câu 31: Phương trình sin 2 x  3cos x  0 tương đương với phương trình nào dưới đây?
A. sin x  0. B. sin x  1. C. cos x  0. D. cos x  1.
Câu 32: Một cơ sở khoan giếng có đơn giá như sau: giá của mét khoan đầu tiên là 40000 đồng và kể
từ mét khoan thứ hai, giá của mỗi mét khoan sau tăng thêm 3% so với giá của mét khoan
ngay trước đó. Số tiền mà chủ nhà phải trả cho cơ sở khoan giếng để khoan được 50  m 
giếng gần nhất số nào sau đây? (đơn vị: đồng)
A. 4176336 . B. 4341626 . C. 4511875 . D. 4 687 231 .
Câu 33: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 10 trường THPT Lý Thường Kiệt, ta được kết quả:
Chiều cao
150;152  152;154  154;156  156;158 
158;160  160;162  162;168
(cm)
Số học sinh 5 18 40 25 8 3 1
Mẫu số liệu trên có bao nhiêu nhóm?
A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Câu 34: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 10 trường THPT Lý Thường Kiệt, ta được kết quả:

Chiều cao (cm) 150;152  152;154  154;156  156;158 158;160  160;162  162;168

Số học sinh 5 18 40 25 8 3 1
Số học sinh có chiều cao trong khoảng 154;156  là
A. 40. B. 18. C. 5. D. 8.
Câu 35: Tìm hiểu thời gian hoàn thành một bài tập ( đơn vị: phút) của một số học sinh thu được kết
quả sau:

Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu ghép nhóm này là


A. Q3  13 . B. Q3  14 . C. Q3  15 . D. Q3  12 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,5 điểm).
 
1) (0,75 điểm). Tìm tập xác định của hàm số y  2 tan 4  2 x   .
 3

u  u  u  7
2) (0,75 điểm). Cho cấp số cộng  un  thỏa mãn  2 4 6 . Tính S6  u1  u2  ...  u6 .
u8  u7  2u4

 
Câu 2: (1,0 điểm). Giải phương trình: 1  tan x  2 2 sin  x   .
 4
Câu 3: (0,5 điểm). Để tích lũy cho việc học đại học của con gái, cô Hoa quyết định hằng tháng
bỏ ra 500 nghìn đồng vào tài khoản tiết kiệm, được trả lãi 0,5% cộng dồn hằng tháng. Cô bắt
đầu chương trình tích lũy này khi con gái cô tròn 3 tuổi. Cô ấy sẽ tích lũy được bao nhiêu tiền
vào thời điểm gửi khoản tiền thứ 180? Lúc này con gái cô Hoa bao nhiêu tuổi?
____________________HẾT____________________
Huế, 14h40’ Ngày 27 tháng 8 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA GI÷A K× 1
M«n: To¸n 11
Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 02_TrNg 2023
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115
Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Trong quá trình biên soạn, nếu tài liệu có sai sót gì thì rất mong nhận được sự góp ý của quý thầy
cô cùng các em học sinh! Xin chân thành cảm ơn!
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm)
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình sin x  1 là
    
A. S    k 2 , k   . B. S    k 2 , k   .
2   2 
C. S  k 2 , k  . D. S    k 2 , k  .
Câu 2: Cho dãy số có các số hạng đầu là: 9; 99; 999; 9999,… Số hạng tổng quát của dãy số này là
n
A. un  . B. un  10n  1. C. un  9 n. D. un  9n.
n 1
Câu 3: Cho cấp số cộng  un  với công sai d. Gọi Sn là tổng n số hạng đầu tiên của  un  . Đẳng thức
nào dưới đây đúng?
n  u1  un  n  u1  un 1 
A. Sn  , n  *
. B. Sn  , n  *
.
2 2
n  u1  un  nu u
C. Sn  , n  *
. D. Sn  1 n , n  * .
2 2
 1
Câu 4: Cho góc  thỏa mãn 0    và cos   . Tính sin  .
2 3
2 2 2 2  2 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 5: Cho cấp số nhân  un  với công bội q. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A. un 1  u1.q n , n  *
. B. un 1  u1  q n , n  *
.
C. un 1  u1.q n 1 , n  *
. D. un 1  u1.q n 1 , n  *
.
Câu 6: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị của một trong các hàm số được cho ở các phương án A, B, C, D.
y

π
__
O 1 2
x

-1

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?


A. y  sin x. B. y  sin 2 x. C. y  cos x. D. y  cos 2 x.
Câu 7: Cho cấp số cộng  un  : 1,4,7,... . Số hạng thứ 100 của cấp số cộng  un  là
A. 297 . B. 301 . C. 295 . D. 298 .
Câu 8: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thời gian (phút) đi từ nhà đến nơi làm việc của các nhân viên
một công ty như sau:

Có bao nhiêu nhân viên có thời gian đi từ nhà đến nơi làm việc là từ 15 đến dưới 20 phút?
A. 25 . B. 14 . C. 13 . D. 6 .
sin x  sin 3x
Câu 9: Rút gọn biểu thức M  (với giả thiết biểu thức có nghĩa).
2cosx
A. M  sin 4 x. B. M  sin x. C. M  sin 2 x. D. M  cos2x.
Câu 10: Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số nhân.
B. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số cộng.
C. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số tăng.
D. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số dương.
Câu 11: Cho hình vuông ABCD tâm O (tham khảo hình vẽ).
B A

C D

Khẳng định nào sau đây đúng?


A. s®  OA; OB   90. B. s®  OA; OB   180. C. s®  OA; OB   0. D. s®  OA; OB   270.
Câu 12: Thời gian (phút) truy cập Internet mỗi buổi tối của một số học sinh được cho trong bảng sau:

Tính trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm này.


A. 17,5. B. 19. C. 18, 4. D. 18,1.
Câu 13: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?
A. 1;  1; 1;  1 . B. 1;  3; 9;10 . C. 1; 0; 0; 0 . D. 32; 16; 8; 4 .
Câu 14: Cho hai góc nhọn  và  phụ nhau. Hệ thức nào sau đây sai?
A. sin    cos  . B. cos   sin  . C. cos   sin  . D. cot   tan  .
5  25 19
Câu 15: Cho bốn cung (trên một đường tròn định hướng):    ,   ,  ,  . Các
6 3 3 6
cung nào có điểm cuối trùng nhau?
A.  và  ;  và  . B.  và  ;  và  . C.  ,  ,  . D.  ,  ,  .
Câu 16: Cho cấp số cộng  un  với un  5  2n . Tìm công sai của cấp số cộng đã cho.
A. d  3 . B. d  2 . C. d  1 . D. d  2 .
Câu 17: Bảng số liệu ghép nhóm sau cho biết chiều cao (cm) của 50 học sinh lớp 11A:

Tính mốt của mẫu số liệu ghép nhóm này.


A.  153,58 . B.  153,18 . C.  153 . D.  154,1 .
a a
Câu 18: Biết nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 cos x  3  0 có dạng , a; b  , là phân
b b
số tối giản. Tổng a  b bằng
A. 6. B. 8. C. 7. D. 9.
1
Câu 19: Cho dãy số un , biết un  . Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó lần lượt là những số nào
n1
dưới đây?
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A. ; ; . B. 1; ; . C. ; ; . D. 1; ; .
2 3 4 2 3 2 4 6 3 5
Câu 20: Tập hợp các giá trị x thỏa mãn x, 2 x, x  3 theo thứ tự lập thành một cấp số nhân là
A. 0;1 . B.  . C. 1 . D. 0 .
Câu 21: Với  là góc bất kì và các biểu thức có nghĩa. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
2 tan 
A. tan 2  2 tan  . B. tan 2  .
1  tan 2 
2 tan  tan 
C. tan 2  . D. tan 2  .
1  tan 
2
1  tan 2 
3
Câu 22: Cho sin   . Tính cos 2 .
4
1 7 7 1
A. . B. . C.  . D.  .
8 4 4 8
 
Câu 23: Biểu thức sin  a   được viết lại thành
 6
1 3 1 3 1 1 3
A. sin a  . B. sin a  cos a . C. sin a  cos a . D. sin a  cos a .
2 2 2 2 2 2 2
1 3
Câu 24: Cho hai góc lượng giác a, b thỏa mãn tan a  ; tan b  . Tính tan  a  b  .
7 4
25 11
A. 2 . B. 1 . C. . D. .
28 3
x2  1
Câu 25: Tập xác định của hàm số y  là
cos x
 
A. D  . B. D  \   k , k   .
2 
 k 
C. D  \k , k  . D. D  \  ,k   .
 2 
Câu 26: Số nghiệm của phương trình 2 sin 2 x  1  0 trên đoạn  0; 2  là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 27: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  8sin 2 x  5 .
A. max y  11; min y  21 . B. max y  8; min y  8 .
C. max y  4; min y  6 . D. max y  3; min y  13 .
sin x
Câu 28: Tập xác định của hàm số y  là
2 cos x  1
1   
A. D  \   . B. D  \   k 2 ;  m2 , k , m   .
2 3 3 
 5   5 
C. D  \   k 2 ;  m2 , k , m   . D. D  \   k ;  m , k , m   .
6 6  6 6 
Câu 29: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
sin x  1
A. y  cot 4 x . B. y  . C. y  tan 2 x . D. y  cot x .
cos x
Câu 30: Chu kỳ của hàm số y  5sin  2020 x  là
 
A. 1010 . B. 2 . C. . D.
.
1010 2020
Câu 31: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin x  m  1 có nghiệm là
A.  1;1 . B.  2; 2  . C. 0; 2  . D. 1; 2  .
Câu 32: Cho cấp số nhân  un  với u1  2 và công bội q  3 . Giá trị của u 2 bằng
2
A. 6 . B. 9 . C. 8 . D. .
3
sin 2 x
Câu 33: Số nghiệm của phương trình  0 trên  0; 3  là
cos x  1
A. 7. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 34: Trong các dãy số  un  cho bởi số hạng tổng quát u n sau, dãy số nào giảm?
n
4
A. un    . B. un   1  5n  1 . C. un  3n. D. un  n  4.
n

3
Câu 35: Khảo sát thời gian tập thể dục trong ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu
ghép nhóm sau:

Giá trị đại diện của nhóm [20; 40) là


A. 10. B. 20. C. 30. D. 40.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,5 điểm).
1) (0,75 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  5  4 cos 2 x  2.
u  8u17
2) (0,75 điểm). Cho cấp số nhân  un  thỏa mãn  20 . Tính u3 .
u3  u5  240
  cos 2 x  1
Câu 2: (1,0 điểm). Giải phương trình tan   x   2
 3tan 2 x.
 2  cos x
Câu 3: (0,5 điểm). Một cầu thang bằng gạch có tổng cộng 30 bậc. Bậc dưới cùng cần 100 viên
gạch. Mỗi bậc tiếp theo cần ít hơn 2 viên gạch so với bậc ngay trước nó.
a) Cần bao nhiêu viên gạch cho bậc trên cùng?
b) Cần bao nhiêu gạch để xây cầu thang?
____________________ HẾT ____________________
Huế, 17h00’ Ngày 01 tháng 9 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA GI÷A K× 1
M«n: To¸n 11
Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 03_TrNg 2023
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115
Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm)
Câu 1: Cho dãy số  un  : 2,8,32,128,512.  un  là một cấp số nhân với công bội là
1 1
A. q  . B. q  6 . C. q  4 .
. D. q 
4 2
Câu 2: Trên đường tròn với điểm gốc là A . Điểm M thuộc đường tròn sao cho AOM  60 (tham
khảo hình vẽ).
y
M

o
60 x
O A

Gọi N là điểm đối xứng với điểm M qua trục Ox , khẳng định nào sau đây đúng?
A. s®  OA; ON   120  k 360, k  . B. s®  OA; ON   120  k 360, k  .
C. s®  OA; ON   300  k 360, k  . D. s®  OA; ON   60  k 360, k  .

Câu 3: x là một nghiệm của phương trình nào dưới đây?
3
1 3
A. sin x  1. B. sin x  . C. sin x  0. D. sin x  .
2 2
Câu 4: Cho cấp số nhân  un  có u4  108 và u5  324. Khi đó, số hạng đầu u1 và công bội q là
A. u1  3, q  5 . B. u1  3, q  5 . C. u1  4, q  3 . D. u1  4, q  3 .
Câu 5: Cho cấp số cộng  un  có u13  8 và d  3 . Tìm số hạng thứ ba của cấp số cộng  un  .
A. 50 . B. 28 . C. 38 . D. 44 .
1  cos x
Câu 6: Tập xác định của hàm số y  là
sin x
 
A. D  \ k  | k  . B. D  \   k | k   .
2 
 
C. D  \ k 2 | k  . D. D  \   k 2 | k   .
2 
Câu 7: Đổi số đo góc 105 sang rađian, ta được
5 7 9 5
A. rad . B. rad . C. rad . D. rad .
12 12 12 8
Câu 8: Với  là góc bất kì và các biểu thức có nghĩa. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A. cos 2  cos 2   sin 2  . B. cos 2  cos 2   sin 2  .
C. cos 2  2 cos 2   sin 2  . D. cos 2  2 cos 2   sin 2  .
1 a a
Câu 9: Biết nghiệm dương bé nhất của phương trình sin x   có dạng , a; b  , là phân số tối
2 b b
giản. Tính a  b.
A. 2. B. 10. C. 13. D. 8.
Câu 10: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  cos 3 x . B. y  cot 4 x . C. y  sin 2 x . D. y  tan 5 x .
Câu 11: Biết trên đường tròn lượng giác có 4 điểm M , N , P , Q cùng là điểm biểu diễn các góc lượng
k
giác , k  . Diện tích tứ giác MNPQ bằng
2
A. 2 2. B. 2. C. 4. D. 3 2.
5
Câu 12: Cho cấp số nhân  un  có u1  5 và u2  . Tổng 8 số hạng đầu tiên của cấp số nhân trên là
2
123 342 1275 654
A. . B. . C. . D. .
23 67 128 231
1 3
Câu 13: Cho góc  thỏa mãn sin    , và     . Tính sin 2 .
3 2
7 4 2 4 2 2
A. . B. . C.  . D.  .
9 9 9 3
Câu 14: Cho dãy số  un  là một cấp số cộng có u1  3 và công sai d  4 . Biết tổng n số hạng đầu của
dãy số  un  là S n  253 . Tìm n .
A. 9 . B. 11 . C. 12 . D. 10 .
Câu 15: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị của một trong các hàm số được cho ở các phương án A, B, C, D.
y

-π O π

__ 1 __
π x
2 2

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?


A. y  sin x. B. y  tan x. C. y  cos x. D. y  cot x.
Câu 16: Hàm số nào dưới đây xác định trên ?
2  sin x 2  sin x 2  sin x 2  sin x
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
3  2 sin x 1  2 sin x 1  2 sin x sin x
Câu 17: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số cộng?
D. un   3
n 1
A. un  3n 2  2017 . B. un  3n  2018 . C. un  3n . .
Câu 18: Số a thỏa mãn có 25% giá trị trong mẫu số liệu nhỏ hơn a và 75% giá trị trong mẫu số liệu
lớn hơn a là
A. Số trung bình. B. Số trung vị.
C. Tứ phân vị thứ nhất. D. Tứ phân vị thứ ba.
Câu 19: Cho dãy số  un  với un  2n  1 , số hạng thứ 2019 của dãy là
A. 4039 . B. 4390 . C. 4930 . D. 4093 .
Câu 20: Số nghiệm của phương trình 3 tan x  3  0 trên đoạn  0; 3  là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 21: Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi a, b ?
A. cos( a  b)  sin a sin b  cos a cos b . B. cos( a  b)  cos a cos b  sin a sin b .
C. cos( a  b)  cos a cos b  sin a sin b . D. cos( a  b)  cos a sin b  sin a cos b .
Câu 22: Ông A gửi 120 triệu đồng tiền vào ngân hàng với lãi suất 6% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho
năm tiếp theo. Hỏi sau 10 năm, tổng số tiền mà ông A nhận được là bao nhiêu, giả định
trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và ông A không rút tiền ra? (Lấy kết quả
gần đúng đến hàng phần trăm)
A. 214,90 triệu đồng. B. 224,10 triệu đồng. C. 234,90 triệu đồng. D. 215,10 triệu đồng.
Câu 23: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về tuổi thọ (đơn vị tính là năm) của một loại bóng đèn mới như
sau:
Tuổi thọ  2; 3,5   3,5; 5   5; 6,5   6,5; 8 
Số bóng đèn 8 22 35 15
Số trung bình của mẫu số liệu là
A. 5,0. B. 5,32. C. 5,75. D. 6,5.
Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin x là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 3 .
Câu 25: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 
A. cot x  1  x   k , k  . B. cot x  1  x   k , k  .
4 4
 
C. cot x  1  x   k , k  . D. cot x  1  x   k 2 , k  .
4 4
1 1 1 1 1
Câu 26: Cho dãy số có các số hạng đầu là: ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; … Tìm số hạng tổng quát của dãy số này.
3 3 3 3 3
1 1 1 1 1
A. un  . n 1 . B. u n  n 1 . C. u n  n . D. u n  n 1 .
3 3 3 3 3
Câu 27: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về tuổi thọ (đơn vị tính là năm) của một loại bóng đèn mới như
sau:
Tuổi thọ  2; 3,5   3,5; 5   5; 6,5   6,5; 8 
Số bóng đèn 8 22 35 15
Nhóm chứa trung vị của mẫu số liệu là
A.  2; 3,5  . B.  3,5; 5  . C.  5; 6,5  . D.  6,5; 8  .

Câu 28: Trên đường tròn bán kính r  5 , độ dài của cung đo   là
8
 3 5 
A. l  . B. l  . C. l  . D. l  .
8 8 8 4
1   
Câu 29: Cho sin   với 0    . Tính cos     .
3 2  3
6 6 1 1
A.  3. B.  . C. 6  3 . D. 6 .
6 6 2 2
Câu 30: Nhóm số liệu rời rạc k1  k2 với k1 , k2  , k1  k2 là nhóm các giá trị
A. k1 và k2 . B. k1  1,..., k2 . C. k1 ,..., k2  1. D. k1 , k1  1,..., k2 .
2sin 2  sin 4
Câu 31: Rút gọn biểu thức T  (với giả thiết biểu thức có nghĩa).
2sin 2  sin 4
A. T  tan 2  . B. T   tan 2  . C. T  tan 2 2 . D. T  cot 2  .
x
Câu 32: Chu kỳ của hàm số y  3sin là
2
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D.  .
Câu 33: Cho cấp số cộng  un  có 1
u  3 và công sai d  7 . Kể từ số hạng nào trở đi thì các số hạng của
 un  đều lớn hơn 2018 ?
A. 287 . B. 289 . C. 288 . D. 286 .
tan x
Câu 34: Tập xác định của hàm số y  là
3 tan x  3
    
A. D  \   k , k   . B. D  \   k ;  m , k , m   .
6  2 6 
      
C. D  \   k ;  m , k , m   . D. D  \   k ;  m2 , k , m   .
2 6  2 6 
Câu 35: Tìm số hạng đầu u1 của cấp số nhân  un  biết rằng: u1  u2  u3  21 và u4  u5  u6  567 .
21 13
A. 3 . B.
. C. 9 D. .
13 21
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,5 điểm).
1   
1) (0,75 điểm). Cho góc  thỏa mãn sin   và     . Tính cos     .
3 2  3
S  12
2) (0,75 điểm). Cho cấp số cộng  un  thỏa mãn  3 . Tính u4 .
S5  35
sin 2 x  2 cos x  sin x  1
Câu 2: (1,0 điểm). Giải phương trình:  0.
tan x  3
Câu 3: (0,5 điểm). Một tấm bìa hình vuông  H1  có cạnh bằng 100, có diện tích S1 . Ta kẻ một
đường tròn  C1  nội tiếp hình vuông  H1  , có diện tích S1/ . Ta dựng một hình vuông  H 2 
nội tiếp  C1  , có diện tích S2 . Tiếp tục, ta kẻ một đường tròn  C2  nội tiếp hình vuông  H 2  ,
có diện tích S2/ . Tiến hành thực hiện quá trình này 10 lần.
(xem hình vẽ minh họa).

Tính gần đúng tổng tất cả diện tích các hình vuông và hình tròn tạo thành theo quá trình trên.
____________________ HẾT ____________________
Huế, 17h00’ Ngày 01 tháng 9 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA GI÷A K× 1
M«n: To¸n 11
Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 04_TrNg 2023
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115
Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Trong quá trình biên soạn, nếu tài liệu có sai sót gì thì rất mong nhận được sự góp ý của quý thầy
cô cùng các em học sinh! Xin chân thành cảm ơn!
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm)
Câu 1: Cho cấp số nhân (un ) với u1  3 và công bội q  4 . Giá trị của u 2 bằng
3
A. 64 . B. 81 . C. 12 . D. .
4
Câu 2: Trên đường tròn với điểm gốc là A . Điểm M thuộc đường tròn sao cho AOM  60 (tham
khảo hình vẽ).
y
M

o
60 x
O A

Gọi N là điểm đối xứng với điểm M qua gốc O , khẳng định nào sau đây đúng?
A. s®  OA; ON   120  k 360, k  . B. s®  OA; ON   120  k 360, k  .
C. s®  OA; ON   240  k 360, k  . D. s®  OA; ON   60  k 360, k  .
1 1 1 1 1
Câu 3: Dãy số , , , , là một cấp số nhân với công bội là
3 6 12 24 48
1 1 1
A. q  . B. q  2 . C. q  . D. q  .
2 4 2
Câu 4: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng?
A. 1; 2; 4; 6; 8 . B. 1; 3; 6; 9; 12 . C. 1; 3; 7; 11; 15 . D. 1; 3; 5; 7; 9 .
Câu 5: Số a thỏa mãn có 75% giá trị trong mẫu số liệu nhỏ hơn a và 25% giá trị trong mẫu số liệu
lớn hơn a là
A. Số trung bình. B. Số trung vị.
C. Tứ phân vị thứ nhất. D. Tứ phân vị thứ ba.
Câu 6: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y  cot x là hàm số chẵn. B. Hàm số y  sin x là hàm số chẵn.
C. Hàm số y  tan x là hàm số chẵn. D. Hàm số y  cos x là hàm số chẵn.
Câu 7: Cho cấp số nhân  un  có u1  3 và q  2 . Tống n số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho
bằng -1533. Tìm n.
A. n  9 . B. n  10 . C. n  11 . D. n  12 .
2021
Câu 8: Tập xác định của hàm số y  là
1  cos x
 k 
A. D  \  , k  . B. D  \k 2 , k   .
 2 
 
C. D  \   k , k   . D. D  \k , k   .
2 
Câu 9: Với  là góc bất kì và các biểu thức có nghĩa. Đẳng thức nào dưới đây sai?
A. cos 2  1  2sin 2  . B. cos 2  cos 2   sin 2  .
C. cos 2  cos   sin  . D. cos 2  2 cos 2   1.
Câu 10: Cho dãy số có các số hạng đầu là: 5;10;15; 20; 25;... Số hạng tổng quát của dãy số này là
A. un  5(n  1) . B. un  5n . C. un  5  n . D. un  5n  1 .
Câu 11: Cho cấp số nhân  un  có u1  6 và q  2 . Tống n số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho
bằng 2046. Tìm n.
A. n  9 . B. n  10 . C. n  11 . D. n  12 .
Câu 12: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị của một trong các hàm số được cho ở các phương án A, B, C, D.
y

π
__
O 2
1 x

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?


A. y  sin x. B. y  sin 2 x. C. y  cos x. D. y  cos 2 x.
Câu 13: Cho cấp số cộng  un  với u1  2 và u2  8 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 10 . B. 6 . C. 4 . D. 6 .
Câu 14: Mẫu số liệu ghép nhóm với tần số các nhóm bằng nhau có số mốt là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 15: Chu kì bán rã của nguyên tố phóng xạ poloni 210 là 138 ngày (nghĩa là sau 138 ngày khối
lượng của nguyên tố đó chỉ còn một nửa). Khối lượng còn lại của 200 gam poloni 210 sau
1656 ngày gần nhất với số nào dưới đây? (đơn vị: gam)
A. 0, 0244 . B. 0, 0488 . C. 0, 0977 . D. 0,1025 .
2
Câu 16: Góc có số đo đổi sang độ là
5
A. 240. B. 135. C. 72. D. 270.

Câu 17: x là một nghiệm của phương trình nào dưới đây?
6
1 1
A. cos x  1. B. cos x  . C. sin x  1. D. sin x  .
2 2
Câu 18: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về tuổi thọ (đơn vị tính là năm) của một loại bóng đèn mới như
sau:
Tuổi thọ  2; 3,5   3,5; 5   5; 6,5   6,5; 8 
Số bóng đèn 8 22 35 15
Nhóm chứa tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu là
A.  2; 3,5  . B.  3,5; 5  . C.  5; 6,5  . D.  6,5; 8  .
Câu 19: Trên đường tròn bán kính r  15 , độ dài của cung có số đo   50 là
180 15 25
A. l  750 . B. l  15. . C. l  . D. l  .
 180 6
Câu 20: Xác định số hàng đầu u1 và công sai d của cấp số cộng  un  có u9  5u2 và u13  2u6  5
A. u1  3 và d  4 . B. u1  3 và d  5 . C. u1  4 và d  5 . D. u1  4 và d  3 .
Câu 21: Cho dãy số  un  với un  2n  1 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.  un  bị chặn trên bởi 1. B.  un  giảm.
C.  un  bị chặn dưới bởi 2. D.  un  tăng.
1 
Câu 22: Cho góc  thỏa mãn sin   và 0    . Tính tan 2 .
3 2
2 2 2 2 4 2 4 2
A. . B. . C. . D. .
7 7 7 7
a a
Câu 23: Biết nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x  3 có dạng , a; b  , là phân số tối
b b
giản. Tính a  b.
A. 2. B. 10. C. 5. D. 8.
 2
Câu 24: Cho góc  thỏa mãn    0 và cos   . Tính sin  .
2 3
2 2 5  2  5
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 25: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về tuổi thọ (đơn vị tính là năm) của một loại bóng đèn mới như
sau:
Tuổi thọ  2; 3,5   3,5; 5   5; 6,5   6,5; 8 
Số bóng đèn 8 22 35 15
Số mốt của mẫu số liệu ghép nhóm này là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 26: Hàm số y  cos x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
       
A.   ; . B.   ;  . C.  0;   . D.   ;0  .
 2 2  2  2 
Câu 27: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos  a – b   cos a.cos b  sin a.sin b . B. cos  a  b   cos a.cos b  sin a.sin b .
C. sin  a – b   sin a.cos b  cos a.sin b . D. sin  a  b   sin a.cos b  cos.sin b .
3   
Câu 28: Cho sin   và     . Giá trị của tan     bằng
5 2 4 
1 1
A. . B.  . C. 7 . D. 7 .
7 7
Câu 29: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 
A. sin x  1  x   k , k  . B. sin x  1  x   k , k  .
2 2
 
C. sin x  1  x   k 2 , k  . D. sin x  1  x   k 2 , k  .
2 2
1 cos 5 x  cos 3x
Câu 30: Biết tan x  , tính giá trị của biểu thức I  .
3 sin 5 x  sin 3x
1 1
A. I 
. B. I   . C. I  3 . D. I  3 .
3 3
Câu 31: Hàm số nào dưới đây có tập xác định khác với tập xác định các hàm số còn lại?
1 1
A. y  tan x. B. y  . C. y  cot x. D. y  .
cos x 1  sin 2 x
sin x
Câu 32: Tập xác định của hàm số y  là
2 sin x  1
    5 
A. D  \   k 2 ;  m2 , k , m   . B. D  \   k 2 ;  m2 , k , m  .
6 6  6 6 
 5   2 
C. D  \   k ;  m , k , m   . D. D  \   k 2 ;  m2 , k , m  .
 6 6   3 3 
Câu 33: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là y  2  sin x lần lượt là
A. 1 và 3 . B. 4 và 4 . C. 2 và 4 . D. 3 và 1 .
Câu 34: Số nghiệm của phương trình 16  x cos x  0 là2

A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 35: Cho cấp số cộng  un  có u1  1 và công sai d  2 . Tổng S10  u1  u2  u3 .....  u10 bằng:
A. S10  110 . B. S10  100 . C. S10  21 . D. S10  19 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,5 điểm).
1) (0,75 điểm). Giải phương trình 2  sin x  2 cos x   2  sin 2 x.
2) (0,75 điểm). Cho một cấp số nhân có bảy số hạng, số hạng thứ tư bằng 6 và số hạng thứ bảy
gấp 243 lần số hạng thứ hai. Hãy tìm số hạng thứ hai của cấp số nhân đó.
Câu 2: (1,0 điểm). Tìm m để hàm số y  cos 2 x  2 sin x  4  m xác định trên .
Câu 3: (0,5 điểm). Nếu anh Nam nhận được lời mời làm việc cho một công ty nước ngoài với
mức lương khởi điểm là 35000 đô la mỗi năm và được tăng thêm 1400 đô la lương mỗi năm,
thì sẽ mất bao nhiêu năm làm việc để tổng lương mà anh Nam nhận được là 319200 đô la?
____________________ HẾT ____________________
Huế, 17h00’ Ngày 01 tháng 9 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA GI÷A K× 1
M«n: To¸n 11
Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 05_TrNg 2023
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115
Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Trong quá trình biên soạn, nếu tài liệu có sai sót gì thì rất mong nhận được sự góp ý của quý thầy
cô cùng các em học sinh! Xin chân thành cảm ơn!
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm)
Câu 1: Dãy số  un  là dãy số giảm khi chỉ khi
A. un  un1 , n  *
. B. un  un1 , n  *
.
C. un  un1 , n  *
. D. un  un1 , n  *
.
Câu 2: Cho góc hình học uOv có số đo bằng 30 (tham khảo hình vẽ).
v

o
30
O
u

Khẳng định nào sau đây sai?


A. s®  Ou; Ov   330. B. s®  Ou; Ov   30.
C. s®  Ou; Ov   30  k 360, k  . D. s®  Ou; Ov   330  k 360, k  .
Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. cos x  1. B. cos 2 x  0,7. C. cos 3 x  0,4. D. cos 4 x   .
Câu 4: Dãy số nào dưới đây là cấp số cộng?
A. 1; 3; 4. B. 3; 5;7. C. 5;7; 6. D. 3; 5; 8.
Câu 5: Tập xác định của hàm số y  tan x là
 
A. D  \k 2 , k  . B. D  \   k 2 , k   .
2 
 
C. D  \   k , k   . D. D  \k , k   .
2 
Câu 6: Chu kỳ của hàm số y  cos 2 x là
2
A. k 2 . B. . C.  . D. 2 .
3
2
Câu 7: x là một nghiệm của phương trình nào dưới đây?
3
3 1 3
A. sin x  1. B. sin x  . C. cos x  . D. cos x  .
2 2 2
Câu 8: Cho cấp số cộng  un  : u1  2 và công sai d  2. Số hạng thứ 3 của  un  là
A. u3  4. B. u3  6. C. u3  8. D. u3  12.
4
Câu 9: Góc có số đo đổi sang độ là
15
A. 48. B. 135. C. 72. D. 270.
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y  sin 2 x bằng
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 1 .
Câu 11: Cho dãy số  un  : un  sin n. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  un  bị chặn. B.  un  bị chặn dưới và không bị chặn trên.
C.  un  bị chặn trên và không bị chặn dưới. D.  un  tăng.
Câu 12: Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
     
A.   ; 0  . B.  ;   . C.  0;   . D.  ; .
2   2 2
Câu 13: Cho cấp số cộng  un  : u1  2, u3  8. Công sai của cấp số cộng đã cho là
A. d  4. B. d  6. C. d  1. D. d  3.
Câu 14: Với x là góc bất kì và các biểu thức có nghĩa. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A. sin 2 x  2sin x cos x . B. sin 2 x  sin x cos x . C. sin 2 x  2 cos x . D. sin 2 x  2 sin x .
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình tan x  3 là
   
A. S    k 2 , k   . B. S    k , k   .
3  3 
    
C. S    k , k   . D. S    k , k   .
6   6 
Câu 16: Bảng số liệu ghép nhóm sau cho biết chiều cao (cm) của 50 học sinh lớp 11A:

Tính mốt của mẫu số liệu ghép nhóm này.


A.  153,58 . B.  153,18 . C.  153 . D.  154,1 .
 1
Câu 17: Cho góc  thỏa mãn     và sin   . Tính cos .
2 4
15 15 15 15
A. . B.  . C. . D.  .
4 4 16 16
Câu 18: Sau quãng thời gian 4 giờ kim giờ sẽ quay được một góc là
 2 3 
A. . B. . C. . D. .
3 3 4 4
Câu 19: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y  sin x là hàm số chẵn. B. Hàm số y  cos x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y  tan x là hàm số lẻ. D. Hàm số y  cot x là hàm số chẵn.
Câu 20: Điều tra cân nặng của các học sinh lớp 11D cho trong bảng sau:
Cân nặng [40,5; 45,5) [45,5; 50,5) [50,5; 55,5) [55,5; 60,5) [60,5; 65,5) [65,5; 70,5)
(kg)
Số học sinh 10 7 16 4 2 3
Cân nặng trung bình của học sinh lớp 11D gần với giá trị nào dưới đây?
A. 48, 44  kg  . B. 61, 81  kg  . C. 51, 81  kg  . D. 52, 84  kg  .
Câu 21: Tìm x sao cho 2 x; 3x  2; 5x  3 là ba số hạng liên tiếp của một cấp số cộng.
1 3
A. x  2. B. x   . C. x  1. D. x   .
2 2
Câu 22: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  6 cos 2 x  7 trên đoạn
  
  3 ; 6  . Tính M  m.
A. 14. B. 3. C. 11. D. 10.
Câu 23: Cho cấp số nhân  un  có u1  2 và công bội q  3 . Số hạng u 2 là
A. u2  6. B. u2  1 . C. u2  18. D. u2  6.
2 
Câu 24: Cho góc  thỏa mãn cos   với    0. Tính sin 2 .
3 2
2 5 2 5 4 5 4 5
A. . B. . C. . D.
9 9 9 9
Câu 25: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 cos 2 x  m  1 có nghiệm là
A.  1;1 . B.  1; 3  . C. 0; 2  . D. 1; 3  .
Câu 26: Cấp số nhân  un  có công bội âm, biết u3  12 , u7  192 . Tìm u10 .
A. u10  1536 . B. u10  1536 . C. u10  3072 . D. u10  3072 .
Câu 27: Một đu quay ở công viên có bán kính bằng 10m. Tốc độ của đu quay là 3 vòng/phút. Hỏi mất
bao lâu để đu quay quay được góc 270 ?
1 1 1
A. phút. B. phút. C. phút. D. 1,5 phút.
3 6 4
 π
Câu 28: Cho tan   2 . Tính tan     .
 4
1 1 2
A. . B.  . C. 1. D. .
3 3 3
5 3  
Câu 29: Biết sin a  , cos b   với 0  a  ,  b   . Tính cos  a  b  .
13 5 2 2
63 21 16 56
A.  . B. . C.  . D.  .
65 65 65 65
Câu 30: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị của một trong các hàm số được cho ở các phương án A, B, C, D.
y
2

O 1
π
__ x
2

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?


A. y  sin x. B. y  2 sin x. C. y  cos x. D. y  2 cos x.
Câu 31: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân?
A. 1; 1; 1; 1 . B. 1;3;5; 7. C. 1; 2; 3; 4 . D. 1; 4;9;16.
Câu 32: Bảng thống kê sau cho biết tốc độ (km/h) của một số xe máy khi đi qua vị trí có cảnh sát giao
thông đang làm nhiệm vụ.
Tốc độ  20;35  35;50  50; 60  60; 70  70;85  85;100
Số phương tiện giao
27 70 8 3 1 1
thông
Quan sát mẫu số liệu trên và cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Số xe được đo tốc độ là 100 xe.
B. Mẫu số liệu đã cho gồm 5 nhóm có độ dài bằng nhau.
C. Tổng độ dài các nhóm là 80.
D. Số xe máy thuộc nhóm  60  70  là ít nhất.
Câu 33: Cho dãy số  un  : un  2n  1. Số hạng thứ 3 của dãy là
A. u3  7. B. u3  5. C. u3  3. D. u3  9.
cos a  cos 5a
Câu 34: Rút gọn biểu thức P  (với giả thiết biểu thức có nghĩa).
sin 4a  sin 2a
A. P  2 cot a . B. P  2 cos a . C. P  2 tan a . D. P  2sin a .
Câu 35: Tìm hiểu thời gian hoàn thành một bài tập ( đơn vị: phút) của một số học sinh thu được kết
quả sau:

Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu ghép nhóm này là


A. Q3  13 . B. Q3  14 . C. Q3  15 . D. Q3  12 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,5 điểm).
1) (0,75 điểm). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4  2 cos 3 x.
u  2u6  26
2) (0,75 điểm). Cho cấp số cộng  un  thỏa mãn:  1 . Tính u10 .
3u2  u3  18
Câu 2: (1,0 điểm). Giải phương trình: 2 sin x 1  cos 2 x   sin 2 x  1  2 cos x.
Câu 3: (0,5 điểm). Do ảnh hưởng của dịch Covid 19 nên doanh thu 6 tháng đầu năm của
công ty A không đạt kế hoạch. Cụ thể, doanh thu 6 tháng đầu năm đạt 20 tỷ đồng, trong đó
tháng 6 đạt 6 tỷ đồng. Để đảm bảo doanh thu cuối năm đạt được kế hoạch năm, công ty
đưa ra chỉ tiêu: kể từ tháng 7 mỗi tháng phải tăng doanh thu so với tháng kề trước 10% . Hỏi
theo chỉ tiêu đề ra thì doanh thu cả năm của công ty A đạt được là bao nhiêu tỷ đồng (làm
tròn đến một chữ số thập phân)?
____________________HẾT____________________
Huế, 14h40’ Ngày 14 tháng 10 năm 2023

You might also like