You are on page 1of 6

BTVN ĐẠI 12- NGÀY 22-09

Câu 1. Cho các mệnh đề sau:


(I). Cơ số của logarit phải là số nguyên dương.
(II). Chỉ số thực dương mới có logarit.
(III). ln A B ln A ln B với mọi A 0, B 0.

(IV) log a b.logb c.log c a 1, với mọi a, b, c .

Số mệnh đề đúng là:


A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 2. Cho a, A, B, M , N là các số thực với a, M , N dương và khác 1 . Có bao nhiêu phát biểu
đúng trong các phát biểu dưới đây?
(I). Nếu C AB với AB 0 thì 2 ln C ln A ln B .

(II). a 1 log a x 0 x 1.

(III). M loga N N loga M .

(IV). lim log 1 x .


x
2

A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Câu 3. Tính giá trị của biểu thức P log a a. 3 a a với 0 a 1.

1 3 2
A. P . B. P . C. P . D. P 3.
3 2 3

Câu 4. Cho a là số thực dương và khác 1 . Tính giá trị biểu thức P log a
a.

1
A. P 2. B. P 0. C. P . D. P 2.
2
1
1 1 2
1 3 log 2
2 log 4 x
Câu 5. Cho hàm số f x x 8 x2
1 1 với 0 x 1. Tính giá trị biểu thức

P f f 2017 .

A. P 2016. B. P 1009. C. P 2017. D. P 1008.

Câu 6. Cho a, b là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn ab 1. Rút gọn biểu thức
P log a b log b a 2 log a b log ab b logb a 1 .

A. P logb a. B. P 1. C. P 0. D. P log a b.

Câu 7. Cho ba điểm A b;log a b , B c ;2 log a c , C b;3 log a b với 0 a 1, b 0, c 0. Biết B là trọng
tâm của tam giác OAC với O là gốc tọa độ. Tính S 2b c.
A. S 9. B. S 7. C. S 11. D. S 5.
Câu 8. Cho a, b , c là các số thực dương thỏa mãn a2 bc . Tính S 2 ln a ln b ln c .
a a
A. S 2 ln . B. S 1. C. S 2 ln . D. S 0.
bc bc

Câu 9. Cho M log12 x log3 y với x 0, y 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

x x
A. M log 4 . B. M log 36 . C. M log 9 x y . D. M log15 x y .
y y

Câu 10. Cho a, b , c là các số thực dương khác 1 và thỏa log a b 2 x , log b2 c y . Tính giá trị của
biểu thức P log c a.

2 1 xy
A. P . B. P 2 xy. C. P . D. P .
xy 2 xy 2

Câu 11. Cho x là số thực dương thỏa log 2 log 8 x log 8 log 2 x . Tính P log 2 x .
2

1
A. P 3. B. P 3 3. C. P 27. D. P .
3

Câu 12. Cho x là số thực lớn hơn 1 và thỏa mãn log 2 log 4 x log 4 log 2 x a, với a . Tính giá
trị của P log2 x theo a .

A. P 4 a 1. B. P a2. C. P 2 a. D. P 2 a 1.

Câu 13. Cho p , q là các số thực dương thỏa mãn log 9 p log12 q log16 p q . Tính giá trị của biểu
p
thức A .
q

1 5 1 5 1 5 1 5
A. A . B. A . C. A . D. A .
2 2 2 2

c c
Câu 14. Cho a, b , c là các số thực khác 0 thỏa mãn 4a 25b 10 c . Tính T .
a b

1 1
A. T . B. T 10. C. T 2. D. T .
2 10

Câu 15. Cho a, b , c là các số thực dương thỏa mãn a log3 7 27, b log7 11 49, c log11 25 11 . Tính giá trị
log32 7 log72 11 2
log11 25
của biểu thức T a b c .

A. T 76 11 . B. T 31141. C. T 2017 . D. T 469 .

Câu 16. Cho a, b là các số thực dương khác 1 và n .


1 1 1
Một học sinh tính P ... theo các bước sau:
log a b log a2 b log an b

I) P log b a log b a 2 ... log b a n .

II) P log b a1a 2 a 3 ...a n .

III) P log b a1 2 3 ... n


.

IV) P n n 1 log b a .
Trong các bước trình bày, học sinh đã trình bày sai ở bước nào?
A. I. B. II. C. III. D. IV.
1 1 1
Câu 17. Cho M ... với 0 a 1 và 0 x 1. Mệnh đề nào sau đây là
log a x log a2 x log ak x
đúng?
k k 1 4k k 1 k k 1 k k 1
A. M . B. M . C. M . D. M .
log a x log a x 2 log a x 3 log a x

1 1 1 1
Câu 18. Tính P ... .
log 2 2017! log 3 2017! log 4 2017! log 2017 2017!

A. P 2017. B. P 1. C. P 0. D. P 2017!.

3 4 5 124
Câu 19. Đặt a ln 3, b ln 5. Tính I ln ln ln ... ln theo a và b.
4 5 6 125

A. I a 2b. B. I a 3b. C. I a 2b. D. I a 3b.

Câu 20. Tính P ln 2 cos10 .ln 2 cos 20 .ln 2 cos 30 ...ln 2 cos 89 0 , biết rằng trong tích đã cho có 89

thừa số có dạng ln 2 cos a 0 với 1 a 89 và a .

289
A. P 1. B. P 1. C. P . D. P 0.
89!

1 2x
Câu 21. Cho hàm số f x log 2 . Tính tổng
2 1 x

1 2 3 2015 2016
S f f f ... f f .
2017 2017 2017 2017 2017

A. S 2016. B. S 1008. C. S 2017. D. S 4032.

Câu 22. Cho log 2 x 2 . Tính giá trị biểu thức P log 2 x 2 log 1 x 3 log 4 x .
2

11 2 2
A. P . B. P 2 . C. P . D. P 3 2.
2 2

Câu 23. Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt P log a b 3 log a2 b 6 . Mệnh đề nào
dưới đây đúng ?
A. P 27 log a b. B. P 15log a b. C. P 9 log a b. D. P 6 log a b.

Câu 24. Cho a log 2 m và A log m 8m , với 0 m 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
3 a 3 a
A. A 3 a a. B. A 3 a a. C. A . D. A .
a a

Câu 25. Với các số thực dương x, y tùy ý, đặt log3 x a và log3 y b. Mệnh đề nào sau đây là
đúng ?
3 3
x a x a
A. log 27 b. B. log 27 b.
y 2 y 2
3 3
x a x a
C. log 27 9 b . D. log 27 9 b .
y 2 y 2

log 5 120
Câu 26. Cho log 2 5 a, log3 5 b. Tính giá trị biểu thức A theo a và b .
2 log4 2

2b ab a 3b ab a
A. A . B. A .
4
2ab ab

3b ab a b ab 3a
C. A 4
. D. A 4
.
2ab 2ab

Câu 27. Đặt a log 2 3 và b log 5 3 . Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b .
a 2ab 2a 2 2ab
A. log 6 45 . B. log 6 45 .
ab ab

a 2ab 2a 2 2ab
C. log 6 45 . D. log 6 45 .
ab b ab b

Câu 28. Với mọi a, b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x 5log 2 a 3log 2 b . Mệnh đề nào dưới
đây là đúng?
A. x 3a 5b . B. x 5a 3b . C. x a5 b3 . D. x a 5b 3 .

1
Câu 29. Cho log3 a 2 và log 2 b . Tính giá trị biểu thức I 2 log 3 log 3 3a log 1 b 2 .
2 4

5 3
A. I . B. I 4. C. I 0. D. I .
4 2

Câu 30. Cho a là số thực dương tùy ý khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
1 1
A. log 2 a log a 2. B. log 2 a . C. log 2 a . D. log 2 a log a 2.
log 2 a log a 2

Câu 31. Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a2 b2 8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
A. log a b log a log b . B. log a b 1 log a log b.
2

1 1
C. log a b 1 log a log b . D. log a b log a log b.
2 2

1 log12 x log12 y
Câu 32. Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn x2 9 y2 6 xy . Tính M .
2 log12 x 3 y

1 1 1
A. M . B. M . C. M . D. M 1.
2 3 4

Câu 33. Cho các số thực dương a, b với a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
1
A. log a 2 ab log a b . B. log a2 ab 2 2 log a b .
2

1 1 1
C. log a 2 ab log a b . D. log a2 ab log a b .
4 2 2
Câu 34. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây là đúng với mọi số thực dương
x , y.

x log a x x
A. log a B. log a log a x y
y log a y y

x x
C. log a log a x log a y D. log a log a x log a y .
y y

Câu 35. Cho a, b, x , y là các số thực dương và khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?

A. log a x y log a x log a y . B. log b a.log a x log b x .

1 1 x log a x
C. log a . D. log a .
x log a x y log a y

Câu 36. Cho a, b là các số thực dương và a 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. log a
a2 ab 4 2 log a b. B. log a
a2 ab 4 log a a b .

C. log a
a2 ab 2 2 log a a b . D. log a
a2 ab 1 4 log a b.

Câu 37. Cho các số thực a b 0. Mệnh đề nào sau đây là sai?
3
A. ln ab ln a ln b. B. ln a 2 b 3 ln a 2 b .

2
a a
C. ln ln a ln b . D. ln ln a 2 ln b 2 .
b b

Câu 38. Cho a, b là hai số số thực dương và a 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
a 1 1 a 1
A. log a3 1 log a b . B. log a3 1 2 log a b .
b 3 2 b 3

a 1 1 a 1
C. log a3 1 log a b . D. log a3 31 log a b .
b 3 2 b 2

Câu 39. Cho hai số thực a và b , với 1 a b. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?
A. log a b 1 logb a . B. 1 log a b logb a .

C. logb a log a b 1. D. logb a 1 log a b .

Câu 40. Cho các số thực dương a, b với a 1 và log a b 0. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a 0;1
A. a; b 0;1 hoặc . B. a; b 0;1 hoặc a; b 1; .
b 1;

a 1;
C. hoặc a; b 1; . D. a; b 0;1 hoặc b 1; .
b 0;1

Câu 41. Cho bốn số thực dương a, b, x, y thỏa mãn a 1, b 1 và x2 y2 1. Biết rằng
log a x y 0 và log b xy 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
a 1 a 1 0 a 1 0 a 1
A. . B. . C. . D. .
0 b 1 b 1 b 1 0 b 1

Câu 42. Cho a, b, c là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn log a b logc a 1. Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A. a2 bc . B. a2 log b c . C. b c. D. a c.

Câu 43. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 9 log 2 x 4 log y
2
12 log x.log y . Mệnh đề nào
sau đây là đúng?
A. x3 y2 . B. x2 y3 . C. 2x 3y . D. 3x 2y .

Câu 44. Tìm x để ba số ln 2, ln 2 x 1 , ln 2 x 3 theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng.

A. x 1. B. x 2. C. x log 2 5. D. x log 2 3.

Câu 45. Trong các giá trị của a được cho trong bốn phương án A, B, C, D dưới đây, giá trị nào
của a thỏa mãn log 0,5 a log 0,5 a 2 ?

5 5 4 2
A. a . B. a . C. a . D. a .
4 4 5 3

You might also like