Professional Documents
Culture Documents
A. . B. 32log3 2 . C. 3log3 4 . D. .
16 4
Câu 2: Cho x = log 6 5, y = log 2 3, z = log 4 10, t = log 7 5. Chọn thứ tự đúng.
A. z x t y. B. z y t x.
C. y z x t. D. z y x t.
Câu 2: Cho a, b, c 0 và a 1 .Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. log a b log a c b c . D. a 2 a 3 .
C. log a b log a c b c . D. log a b 0 b 1 .
Câu 3: Cho các số thực dương a, b với a 1 và log a b 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
0 b 1 a 0 a, b 1 0 b 1 a 0 b, a 1
A. B. C. . D.
0 a 1 b . 1 a, b . 1 a, b 0 a 1 b .
Câu 4: Cho 0 a b 1 mệnh đề nào sau đây đúng?
A. logb a log a b. B. log a b > 1 . C. logb a 0 . D. log a b logb a.
Câu 5: Các số log 3 2 , log 2 3 , log 3 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần là:
A. log3 2, log 3 11, log 2 3 . B. log3 2, log 2 3, log 3 11 .
C. log 2 3, log3 2, log 3 11 . D. log3 11, log3 2, log 2 3 .
Câu 6: Cho 2 số log1999 2000 và log 2000 2001 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. log1999 2000 log 2000 2001 . B. Hai số trên nhỏ hơn 1.
C. Hai số trên lớn hơn 2. D. log1999 2000 log 2000 2001 .
3 4
1 2
Câu 7: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a a và logb
4 5
logb . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2 3
A. a 1, b 1 . B. a 1,0 b a . C. 0 a 1,0 b 1 . D. 0 a 1, b 1.
Câu 8: Cho a b 1 . Gọi M = log a b ; N = log ab b ; P = log b b . Chọn mệnh đề đúng.
a
A. N P M . B. N M P . C. M N P . D. M P N .
PHIẾU HỌC TẬP SỐ 3
DẠNG 3: BIỂU DIỄN LOGARIT THEO CÁC LOGARIT ĐÃ CHO.
Câu 1: Đặt log 2 6 = m . Hãy biểu diễn log 9 6 theo m .
m m m m
A. log9 6 = . B. log9 6 = . C. log9 6 = . D. log9 6 = .
2 ( m + 1) 2 ( m − 1) m +1 m −1
Câu 2: Đặt a = log3 4, b = log5 4. Hãy biểu diễn log12 80 theo a và b.
2a 2 − 2ab a + 2ab
A. log12 80 = . B. log12 80 = .
ab + b ab
a + 2ab 2a 2 − 2ab
C. log12 80 = . D. log12 80 = .
ab + b ab
Câu 3: Cho P = log m 16m và a = log 2 m với m là số dương khác 1.Mệnh đề nào dưới đây đúng?
4+a 3+ a
A. P = 3 − a2 . B. P = . C. P = . D. P = 3 + a. a .
a a
Câu 4: Cho a = log 2 3; b = log3 5; c = log 7 2 . Hãy tính log140 63 theo a, b, c .
2ac + 1 2ac + 1 2ac + 1 2ac − 1
A. . B. . C. . D. .
abc + 2c + 1 abc + 2c − 1 abc − 2c + 1 abc + 2c + 1
PHIẾU HỌC TẬP 4
2a − b a
Câu 1: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log16 a = log 20 b = log 25 . Tính tỉ số T = .
3 b
5 2 3 4
A. T = B. T = C. T = D. T =
4 3 2 5
Câu 2: Cho các số dương a, b, c khác 1 thỏa mãn log a ( bc ) = 2, logb ( ca ) = 4 . Tính giá trị của biểu thức
logc ( ab ) .
6 8 10 7
A. . B. . C. . D. .
5 7 9 6
a
Câu 3.Xét các số thực , b thỏa mãn a b 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu thức
a
P = log 2a ( a 2 ) + 3logb .
b b
A. Pmin = 19 . B. Pmin = 13 . C. Pmin = 14 . D. Pmin = 15 .
Câu 4: Cho hai số thực dương x, y thay đổi thỏa mãn x 2 − 4 y 2 = 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
P = log2 ( x + 2 y ) .log2 ( 2 x − 4 y ) .
1 1 1 2
A. . B. . C. . D. .
2 4 3 9