You are on page 1of 3

LÔGARIT_P1

Câu 1. Tập xác định của hàm số y  ln  x  1 là


A. 1;   . B. 1;   . C. R \ 1 . D. R .

Câu 2. on á ịn n c ập xác địn củ m ố y  log  6  x  x  2  


A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. ố.
Câu 3. Với số thực dươn a bất kì, giá trị của log 2 2a bằng:
A. 1  log 2 a . B. 2  log 2 a . C. 4  log 2 a . D. 2 log 2 a .

Câu 4. ớ a, b  0 , biết log 2 a  log 3 b  5 . K đ á ị của biểu thức

P  a log 3 2 a 2  log 3 b3 .log 2 4a bằng


A. 7a . B. 10a . C. 15a . D. 30a .
a
Câu 5. Biết rằng kết quả của biểu thức có M  log 2 3.log9 5.log5 4  . Tính giá trị T  2a  b .
b
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
1
Câu 6. Với a, b  0 , biết log 3 a  2 và log2 b  . Tính I  2log3 log3  3a    log 1 b 2
2 4
5 3
A. I  . B. I  4 . C. I  . D. I  0 .
4 2

Câu 7. Với a  0 , rút gọn biểu thức P  log a a a   được


2 3
A. 2 . B. 1 . C. . D. .
3 2
Câu 8. Hãy tính log 40 theo log 2
A. log 40  20log 2 . B. log 40  10log 2 . C. log 40  2log 2  1. D. log 40  2log 2  1.
x2  2
Câu 9. Tìm tập xác định của biểu thức: ln
x2  x  6
A.  ; 2   3;   . B.  3;  . C.  3;  . D.  0;  .

Câu 10. o m ố y  log 5  9 x 2  6 x  1 . Tập xác địn củ m ốl

1  1 
A. 3;   . B. \ . C. . D.  ;   .
3 3 
b
Câu 11. o ố ực a; b  0 . G á ị ể ức P  log a3  3log  log10b3 ằn
a
A. P  1 . B. P  0 . C. P  log ab . D. P  1.

 xe  32 ln x  2 . K
3
Câu 12. ớ ố ực x  0 , c o M  ln đ á ị củ M ằn

A. 0 . B. 1 . C. e . D. x .
Câu 13. o ố ực a  0 v a  1. G á ị củ ể ức loga2 a3 ằn

3 2
A. 6 . B. . C. . D. 3 .
2 3
b
Câu 14. o a, b l ố ực dươn ỏ mãn log3 a3  log3  1. K ẳn địn n o đâ đún ?
a
A. a  b2  3 . B. ab2  3 . C. a 2  b  3 . D. a 2b  3 .
Câu 15. o a  log 2 3 . K đ log 2 12 ằn
A. 2  a . B. 2  a . C. 4  a . D. 2a .
Câu 16. o a  log 2 3 v b  log 2 5 . K đ log 6 40 ằn
1 a 3b 3b 1 a
A. . B. . C. . D. .
3b 1 a 1 a 3b
Câu 17. Số các giá trị n n dươn của tham số m để biểu thức
f  x   log 2024  x  2  m  1 x  m 2  3m  8  xác định với mọi giá trị thực của x
2

A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
1
Câu 18. Cho log 2 3  a; log 25 2  b . Biết log 48600 25  on đ x; y là các số nguyên
xab  yb  z
tố. K đ x  y  z bằng
A. 9 . B. 12 . C. 14 . D. 16 .
Câu 19. Gọi a , b , c là ba số n n dươn ỏa mãn
log 4  log9  log16  log 25  ...  log100  2log 7!  a  b log 2  c log 3 . Tổng a  b  c bằng
A. 8 . B. 6 . C. 10 . D. 12 .
ma  n
Câu 20. Cho log12 3  a . Biết log 24 18  ( m , n , p là các số n n dươn ). Giá trị biểu thức
pa
m 2  2n  p bằng
A. 8 . B. 10 . C. 15 . D. 16 .
a  m  nb 
Câu 21. Đặt a  log 2 5 , b  log 7 5 . Nếu biểu diễn log10 175  thì m  n  p bằng
b(a  p)
A. 6. B. 2. C. 4. D. 3.
mb  nac
Câu 22. Cho log 25 7  a, log 9 11  b và log 3 5  c . Biết log135 539  . với m, n, p, q  và q
pc  q
là số nguyên tố. Tính A  mnpq.
A. 24. B. 42. C. 12. D. 8.
a(m  nb)
Câu 23. Đặ a  log 4 9 , b  log125 27 . Nế ể d ễn log 6 45  vớ m, n, p  thì
b( a  p )
m  2n  3 p ằn
A. 4 . B. 8 . C. 6 . D. 7 .
x y  1 1 
Câu 24. Cho các số thực dươn x, y thỏa mãn  log     1  2 xy . Khi biểu thức
10  2x 2 y 
9 1
P  đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị biểu thức A  2 x  9 y bằng
x2 y 2
3 3 1 1
A. . B. . C. . D. .
4 2 36 32
Câu 25. Có tất cả bao nhiêu cặp số  a; b  với a, b là các số n n dươn ỏa mãn:
log3  a  b    a  b   3  a 2  b2   3ab  a  b  1  1.
3

A. 1 . B. 3 . C. 2 . D.Vô số.
Câu 26. Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log 2  x 1 xác định là
Đáp số:………..
Câu 27. Cho a là số thực dươn v k ác 1 . Tính giá trị biểu thức P log a
a.

Đáp số:………..
3
x
Câu 28. Với các số thực dươn x , y ù ý, đặt log 3 x a và log 3 y b . Tính log 9 .
y
Đáp số:………..
Câu 29. Đặ log 2 3  a , log 3 5  b . B ể ị log 9 10 theo a và b .
Đáp số: ..................
Câu 30. Tìm các á ị củ x để ể ức ln  x 2  2 x  c n ĩ .

Đáp số: ..............


Câu 31. Cho log12 27  a thì log 6 16 tính theo a .
Đáp số: ...............
mb  nac
Câu 32. Cho log 9 5  a, log 4 11  b, log 2 3  c . Biết log 24 275  với m, n, p, q  và q là số
pc  q
nguyên tố. Tính P  2m  3n  4 p  q .
Đáp số:………..
Câu 33. Cho log 2 5  a; log 5 3  b . Tính log 24 15 theo a và b .

c a  b
Câu 34: Cho a, b, c là các số thực khác 0 thỏa mãn 4a  25b  10c . Tính T 
a.b

Câu 35.  3 2
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức log x  3m x  32m xác định với mọi giá 
trị x dươn .
-------- HẾT--------

You might also like