You are on page 1of 21

Thông số đầu vào Giá trị Đơn vị Kết quả tính toán

Trọng lượng toàn bộ của ô tô 110000 N Công suất của động cơ ứng với Vmax
Hệ số cản tổng cộng của đường 0.45 Công suất cực đai của động cơ
Vận tốc chuyển động cực đại 26.08333 m/s Momen lớn nhất của động cơ
Hệ số cản lăn của đường 0.015 Vận tốc động cơ ở Nemax
Hệ số cản không khí 0.06 Vận tốc động cơ ứng với Vmax
Diện tích cản chính diện 4.446 m² Tỷ số truyền lực chính
Hiệu suất truyền lực 0.89 Công bội
Vận tốc của động cơ ở Nemax 2500 vòng/phút
Vận tốc nhỏ nhất của động cơ 250 vòng/phút Tỷ số truyền của các tay số
Vận tốc lớn nhất của động cơ 2300 vòng/phút
Tỷ số weV/weN 0.92
Bán kính bánh xe 0.3985 m
Số lượng tay số 6
Tỷ số truyền tay số cuối cùng 0.744
Thời gian chuyển số 1
Hệ số phân bố tải trọng cầu sau 1,1
Hệ số bám của mặt đường 0.8 λ
Tải trọng cầu trước (cầu chủ động) 66000 ne
Tải trọng cầu sau (cầu bị động) 44000 Me (N.m)
Ne (kW)
Chiều rộng cơ sở 1.8 mm
chiều cao lớn nhất 2.47 mm V1
Nk1
Pk1
D1
J1
1/J1
V2
Nk2
Pk2
D2
J2
1/J2
V3
Nk3
Pk3
D3
J3
1/J3
V4
Nk4
Pk4
D4
J4
1/J4
V5
Nk5
Pk5
D5
J5
1/J5
V6
Nk6
Pk6
D6
J6
1/J6

v
j
1/j
t(s)
s(m)

v
Pc

Nc (kW)

f

f1
f2
f3
f4
https://oto-saigon.net/bang-gia-lan-banh-xe-hyundai-elantra/
http://hyundai-longbien.com.vn/hyundai-elantra-2019/
https://lehoanglap.github.io/bai-tap-lon-ly-thuyet-oto/?fbclid=IwAR0-9E1J3pugZ4CN0-UL8iN2FinHhvm6dh_FwtI3NT4eFj5Mex
https://tailieu.vn/doc/do-an-oto-thiet-ke-tinh-toan-suc-keo-cua-xe-tai-oto-huyndai-20-4-tan-1717545.html
Giá trị Đơn vị
Đồ thị đặc tí

kW
467.85892564 kW
452.47478302 kW 500.0
794 N.m 450.0
1250 vòng/phút 400.0
2300 vòng/phút 350.0
4.625 300.0
1.5230806368 250.0
200.0
6.098 3.858 2.34 1.422 1 0.744 150.0
ih1 ih2 ih3 ih4 ih5 ih6 100.0

2.91 1.79 1.32 1.15 1.32 1.15 50.0


0.0
0 500 100
a b c
0.5 1.5 1

0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7


500 700 900 1100 1300 1500 1700
553.1 938.3 1238.7 1477.0 1662.0 1797.6 1886.0
29.0 68.8 116.7 170.1 226.2 282.3 335.7

0.74 1.04 1.33 1.63 1.92 2.22 2.51


25.77 61.21 103.90 151.42 201.35 251.29 298.81
34839.23 59102.27 78025.36 93036.58 104685.19 113227.50 118799.22
0.3167 0.5373 0.7093 0.8458 0.9517 1.0293 1.0800
1.02 1.77 2.35 2.81 3.17 3.43 3.60
0.98 0.57 0.43 0.36 0.32 0.29 0.28
1.17 1.64 2.10 2.57 3.04 3.51 3.97
25.77 61.21 103.90 151.42 201.35 251.29 298.81
22041.61 37392.02 49364.03 58861.12 66230.81 71635.24 75160.28
0.2003 0.3399 0.4487 0.5349 0.6019 0.6509 0.6829
1.02 1.79 2.38 2.86 3.23 3.50 3.67
0.98 0.56 0.42 0.35 0.31 0.29 0.27
1.93 2.71 3.48 4.25 5.03 5.80 6.57
25.77 61.21 103.90 151.42 201.35 251.29 298.81
13368.94 22679.45 29940.86 35701.15 40171.10 43449.06 45587.10
0.1215 0.2062 0.2722 0.3245 0.3652 0.3950 0.4144
0.80 1.43 1.92 2.31 2.61 2.84 2.98
1.26 0.70 0.52 0.43 0.38 0.35 0.34
3.18 4.45 5.73 7.00 8.27 9.54 10.82
25.77 61.21 103.90 151.42 201.35 251.29 298.81
8124.20 13782.13 18194.83 21695.31 24411.67 26403.66 27702.93
0.0739 0.1253 0.1654 0.1972 0.2219 0.2400 0.2518
0.51 0.95 1.29 1.57 1.78 1.93 2.04
1.98 1.05 0.77 0.64 0.56 0.52 0.49
4.52 6.33 8.14 9.95 11.76 13.57 15.38
25.77 61.21 103.90 151.42 201.35 251.29 298.81
5713.22 9692.07 12795.24 15256.90 17167.13 18567.97 19481.67
0.0519 0.0881 0.1163 0.1387 0.1561 0.1688 0.1771
0.32 0.63 0.87 1.06 1.21 1.32 1.39
3.15 1.59 1.15 0.94 0.82 0.76 0.72
6.06 8.48 10.91 13.33 15.76 18.18 20.61
25.77 1.59 2.12 2.54 2.87 3.11 3.27
4250.64 7210.90 9519.66 11351.13 12772.35 13814.57 14494.36
0.00202182 0.00480238 0.00815153 0.01187959 0.01579689 0.01971378 0.02344056
-0.11 -0.09 -0.06 -0.03 0.01 0.04 0.07
-8.96 -11.41 -16.98 -37.28 145.97 24.68 13.78

0.74 1.04 1.33 1.63 1.92 2.22 2.51


1.02 1.77 2.35 2.81 3.17 3.43 3.60
0.9795319064 0.5658598238 0.4256604294 0.3557417072 0.3155240376 0.2913683324 0.2775113387
0 0.2285473268 0.375182836 0.4907440662 0.5900172721 0.679770327 0.7639017
0 0.2027986026 0.3762855082 0.5471885208 0.7233661881 0.9091957646 1.1082702131

0 10.38 16.5 26.22 41.67


2398.3743056 2427.1162017 2470.9997156 2581.7687111 2861.5734085
8486,4 8486,4 8486,4 8486,4 8486,4
0 25.193466174 40.771495307 67.693975606 119.24176393
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.015 0.016077444 0.0177225 0.021874884 0.032363889

0.0150054678 0.0150107169 0.0150177158 0.0150264643 0.0150369625 0.0150492105 0.0150632081


0.0150136605 0.0150267745 0.0150442599 0.0150661167 0.0150923448 0.0151229442 0.015157915
0.0150373697 0.0150732447 0.015121078 0.0151808695 0.0152526194 0.0153363277 0.0154319942
0.0151011935 0.0151983392 0.0153278669 0.0154897765 0.015684068 0.0159107414 0.0161697968
2FinHhvm6dh_FwtI3NT4eFj5Mex1SKMyI2cQ
1717545.html

V (m/s) 1/j t (s)


0.94 0.5 0
1.89 0.47 0.46
2.83 0.45 0.89
3.78 0.44 1.31
4.72 0.43 1.72
5.66 0.44 2.13
6.61 0.45 2.55
7.55 0.47 2.98
8.49 0.5 3.44
9.44 0.55 3.93
10.38 0.62 4.49
12 0.57 5.45
15 0.68 7.32
19.07 0.85 10.42
21.45 0.93 12.53
23.84 1.06 14.91
26.22 1.28 17.7
30.31 1.74 23.86
34.09 2.18 31.27
37.88 3.12 41.31
41.67 4 59.26
N.m
Đồ thị đặc tính ngoài của động cơ Đồ thị c
kW

kW
500.0 2500.0
450.00
450.0
400.00
400.0 2000.0
350.00
350.0
300.0 1500.0 300.00
250.0 250.00
200.0 1000.0 200.00
150.0 150.00
100.0 500.0
100.00
50.0
50.00
0.0 0.0
0 500 1000 1500 2000 2500 3000 0.00
0.00 5.00 10
vòng/phút
Ne (kW) Me (N.m) Nk
Nk

0.8 0.9 1 1.1 Đồ thị nhân tố động lực học


1900 2100 2300 2500
1928.6 1926.0 1878.8 1787.2 1.2000
383.7 423.5 452.5 467.9
1.0000
2.81 3.11 3.40 3.70
341.49 376.93 402.70 416.39 0.8000

121478.90 121315.18 118339.78 112574.27


0.6000
1.1043 1.1028 1.0758 1.0234
3.69 3.68 3.59 3.41 0.4000
0.27 0.27 0.28 0.29
4.44 4.91 5.38 5.84 0.2000
341.49 376.93 402.70 416.39
76855.62 76752.04 74869.61 71221.96 0.0000
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25
0.6982 0.6972 0.6799 0.6474
D1 D2 D3 D4 D6
3.76 3.75 3.66 3.48
0.27 0.27 0.27 0.29
7.35 8.12 8.89 9.67
341.49 376.93 402.70 416.39
46615.39 46552.56 45410.80 43198.39
0.4238 0.4232 0.4128 0.3927
3.05 3.05 2.97 2.82
0.33 0.33 0.34 0.35
12.09 13.36 14.63 15.91
341.49 376.93 402.70 416.39
28327.81 28289.63 27595.80 26251.33
0.2575 0.2572 0.2508 0.2386
2.08 2.08 2.03 1.92
0.48 0.48 0.49 0.52
17.19 19.00 20.81 22.62
341.49 376.93 402.70 416.39
19921.10 19894.26 19406.33 18460.85
0.1811 0.1808 0.1764 0.1678
1.43 1.43 1.39 1.31
0.70 0.70 0.72 0.76
23.03 25.45 27.88 30.30
3.34 3.34 3.25 3.09
14821.30 14801.33 14438.31 13734.87
0.02678759 0.02956517 0.03158366 0.03265336
0.10 0.13 0.14 0.15
9.87 7.99 7.01 6.59

2.81 3.11 3.40 3.70


3.69 3.68 3.59 3.41
0.271306337 0.27167859 0.27860733 0.29309039
0.845066113 0.92536792 1.00674947 1.09129761
1.3243308834 1.56184689 1.82662752 2.12671842

0.0150789555 0.01509645 0.0151157 0.0151367


0.0151972571 0.01524097 0.01528906 0.01534151
0.015539619 0.0156592 0.01579074 0.01593424
0.0164612341 0.01678505 0.01714125 0.01752984
V1 V2 V3 V4 V5 V6
0.92 1.45 2.40 3.95 5.61 7.54
S (m) 1.23 1.94 3.20 5.27 7.50 10.08
0 1.54 2.43 4.00 6.59 9.37 12.60
0.65 1.85 2.92 4.81 7.92 11.26 15.13
1.67 2.15 3.40 5.61 9.23 13.13 17.65
3.04 2.46 3.89 6.42 10.56 15.01 20.18
4.79 2.77 4.38 7.22 11.88 16.89 22.70
6.92 3.08 4.87 8.02 13.20 18.77 25.23
9.49 3.39 5.35 8.82 14.52 20.65 27.75
12.56 3.69 5.84 9.63 15.84 22.53 30.28
16.23 4.00 6.33 10.43 17.16 24.41 32.80
20.68
26.16 D1 D2 D3 D4 D5 D6
36.95 0.2475 0.1566 0.094945 0.0576 0.0403 0.0298
62.13 0.2550 0.1613 0.097793 0.0593 0.0414 0.0303
114.91 0.2600 0.1645 0.099661 0.0603 0.0420 0.0305
157.86 0.2625 0.1660 0.10057 0.0607 0.0421 0.0302
211.65 0.2625 0.1660 0.100509 0.0606 0.0417 0.0296
281.45 0.2600 0.1644 0.099479 0.0598 0.0409 0.0285
455.54 0.2551 0.1613 0.097489 0.0584 0.0396 0.0271
694.27 0.2476 0.1565 0.09452 0.0564 0.0378 0.0252
1055.64 0.2376 0.1502 0.090601 0.0538 0.0356 0.0230
1769.27 0.2251 0.1422 0.085692 0.0505 0.0329 0.0203
0.2102 0.1327 0.079844 0.0467 0.0298 0.0172

Đồ thị thời gian tăng tốc và quản đường tăng tốc


2000
1800
1600
1400
1200
1000
800
600
400
200
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40

S (m) t (s)
Đồ thị cân bằng công suất của ô tô Đồ thị cân bằng l
kW

140000.00
450.00
400.00 120000.00
350.00 100000.00
300.00
80000.00
250.00
200.00 60000.00

150.00 40000.00
100.00
20000.00
50.00
0.00
0.00 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00
Pk1 Pk2
Nk1 Nk2 Nk3 Nk4
Pk5 Pk6
Nk5 Nk6 Nc (kW)

nhân tố động lực học ô tô

15.00 20.00 25.00 30.00 35.00

2 D3 D4 D6 D5
0 0 0 0 0 0 0
1.45 0.78 0.39 0.015 0.68 0.73 0.8
2.40 0.60 0.69 0.015 1.54 1.93 2.35
3.95 0.37 0.48 0.015 1.84 3.17 3.03
5.61 0.22 0.29 0.015 3.05 4.78 6.54
7.54 0.13 0.17 0.015 3.40 6.58 7.8
2.15 0.84 0.48 0.015 3.72 4.85 8.98
3.40 0.83 0.83 0.015 5.82 2.78 19.03
5.61 0.64 0.73 0.015 5.83 4.51 19.04
9.23 0.39 0.52 0.015 6.14 7.42 20.83
13.13 0.23 0.31 0.015 8.66 11.18 37.66
17.65 0.13 0.18 0.015 10.84 15.39 55.92
3.69 0.71 0.42 0.015 11.27 10.67 59.94
5.84 0.70 0.71 0.015 15.32 4.77 105.84
9.63 0.53 0.61 0.015 18.71 7.73 154.83
15.84 0.31 0.42 0.015 21.18 12.74 196.2
22.53 0.15 0.23 0.015 28.71 19.19 347.11
30.28 0.05 0.10 0.015 42.54 26.41 711.12
Đồ thị khả năng tăng tốc khi xe đầy tải
800

700

600

500

400

300

200

100

0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45

ản đường tăng tốc


70

60

50

40

30

20

10

0
30 35 40 45

s)
Đồ thị cân bằng lực kéo

5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00

Pk1 Pk2 Pk3 Pk4


Pk5 Pk6 Pc Pϕ
Đồ thị gia tốc ô tô
4.00 200.00
3.50

3.00 150.00

2.50

2.00 100.00
m/s2

1.50
50.00
1.00

0.50
0.00
0.00 0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
-0.50 -50.00
J1 J2 J3 J4 J5 J6
D
Đồ thị gia tốc ngược
200.00

150.00

100.00

50.00

0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00

-50.00

1/J1 1/J2 1/J3 1/J4 1/J5 1/J6

You might also like