You are on page 1of 1

14.0 14.

0
50.0
13.0 13.0
8.0 8.0
76.0 76.0
A-A
2
50.0 1
STT Danh mục chi tiết Số lượng Vật liệu Ghi chú
SVTH
GVHD Chi tiết các mặt
GVD cắt của chóp
TL 1:1
Ngày hoàn thành

You might also like