Tùy chỉnh môi trường làm việc Header & Footer Thiết lập in ấn HDTH 1.2 Di chuyển đến HDTH 1.2 Bảo mật dữ liệu bảng tính HDTH 1.3 Di chuyển đến HDTH 1.3 Ẩn và khóa công thức Nguyễn Văn A 07/26/2023 HDTH1.1 123456789
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BẢNG ĐIỂM DANH & GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH
Lớp: Môn học: KNSD CNTT Cơ bản
Giáo viên: Số tiết:…………………………………….
Ngày học Điểm
T.số Đủ điều kiện TT Mã SV Họ và tên tiết dự KT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 vắng Đ1 Đ2 Đ3 (Có/không?)
1 67DCCD10001 Nguyễn Đức An
2 67DCCD10002 Nguyễn Nhật Anh 3 67DCCD10003 Nguyễn Tuấn Anh 4 67DCCD10004 Vương Tiến Anh 5 67DCCD10048 Hoàng Ngọc Ánh 6 67DCCD10005 Lê Hữu Bằng 7 67DCCD10006 Tiêu Quang Bảo 8 67DCCD10007 Trần Lê Bình 9 67DCCD10008 Lê Đức Chính 10 67DCCD10009 Đỗ Đức Chuyên 11 67DCCD10010 Nguyễn Văn Chuyên 12 67DCCD10011 Đào Nguyễn Quốc Công 13 67DCCD10012 Lê Đình Công 14 67DCCD10013 Nguyễn Văn Công 15 67DCCD10016 Nguyễn Quốc Cường 16 67DCCD10015 Phạm Thanh Danh 17 67DCCD10014 Phan Đình Đức Dũng 18 67DCCD10017 Hồ Xuân Đăng 19 67DCCD10018 Trịnh Trung Đức 20 67DCCD10020 Nguyễn Thế Giang 21 67DCCD10019 Ngô Đình Trọng Hiếu 22 67DCCD10021 Nguyễn Quang Hiệu 23 67DCCD10024 Ngô Duy Hoà Nguyễn Văn A 07/26/2023 HDTH1.1 123456789
Ngày học Điểm
T.số Đủ điều kiện TT Mã SV Họ và tên tiết dự KT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 vắng Đ1 Đ2 Đ3 (Có/không?)
24 67DCCD10025 Phạm Văn Hoàng
25 67DCCD10023 Nguyễn Việt Hùng 26 67DCCD10022 Đinh Văn Huỳnh 27 67DCCD10026 Nguyễn Đình Huy 28 67DCCD10027 Kiều Nguyễn Ngọc Hưng 29 67DCCD10028 Bùi Duy Khánh 30 67DCCD10029 Đỗ Vũ Kiên 31 67DCCD10030 Lê Quang Linh 32 67DCCD10031 Nguyễn Hoàng Linh 33 67DCCD10036 Nguyễn Vũ Long 34 67DCCD10035 Lê Văn Minh 35 67DCCD10033 Nguyễn Bá Tuấn Minh 36 67DCCD10032 Trần Quang Minh 37 67DCCD10034 Nguyễn Văn Mạnh 38 67DCCD10039 Lộc Xuân Nam 39 67DCCD10040 Nguyễn Mạnh Nam 40 67DCCD10037 Lương Thị Ngát 41 67DCCD10038 Bùi Văn Nghĩa 42 67DCCD10041 Tạ Văn Nghiêm 43 67DCCD10042 Nguyễn Đức Quân 44 67DCCD10043 Phan Quốc Sử 45 67DCCD10044 Nguyễn Ngọc Sơn 46 67DCCD10045 Quản Văn Sơn 47 67DCCD10046 Trần Đăng Hoàng Sơn 48 67DCCD10047 Trần Hoàng Sơn CHI TIẾT BÁN HÀNG THÁNG 09/2020 Đơn giá Thành tiền STT Mã hàng Tốc độ Tên hàng Ngày bán Số lượng Ghi chú (USD) (VND) 1 PX 40 Plextor 40 5/12/2015 5 250 25,062,500.00 2 LG 52 LG Electronic 52 15/12/2015 12 115 28,980,000.00 3 AS 52 Asus Tek 52 1/12/2015 10 160 32,080,000.00 Tặng USB 4 LG 52 LG Electronic 52 20/12/2015 15 115 36,225,000.00 5 PX 48 Plextor 48 10/12/2015 5 250 25,062,500.00 6 LG 48 LG Electronic 48 30/12/2015 5 115 12,075,000.00 7 AS 48 Asus Tek 48 30/12/2015 10 160 33,600,000.00 Tặng USB 8 SO 40 Sony 40 18/12/2015 15 140 44,100,000.00 Tặng USB 9 PX 50 Plextor 50 15/12/2015 10 250 52,500,000.00 10 LG 48 LG Electronic 48 28/12/2015 12 115 28,980,000.00
BẢNG 01 BẢNG THỐNG KÊ
Tổng số Mã hàng Tên hàng Đơn giá (USD) Mã hàng Tổng tiền lượng PX Plextor 250 PX 20 102625000 AS Asus Tek 160 SO 15 44100000 LG LG Electronic 115 AS 20 65680000 SO Sony 140 LG 44 106260000 CHI TIẾT BÁN HÀNG THÁNG 09/2020 Đơn giá Thành tiền STT Mã hàng Tốc độ Tên hàng Ngày bán Số lượng Ghi chú (USD) (VND) 1 PX 40 Plextor 40 5/12/2015 5 250 25,062,500.00 2 LG 52 LG Electronic 52 15/12/2015 12 115 28,980,000.00 3 AS 52 Asus Tek 52 1/12/2015 10 160 32,080,000.00 Tặng USB 4 LG 52 LG Electronic 52 20/12/2015 15 115 36,225,000.00 5 PX 48 Plextor 48 10/12/2015 5 250 25,062,500.00 6 LG 48 LG Electronic 48 30/12/2015 5 115 12,075,000.00 7 AS 48 Asus Tek 48 30/12/2015 10 160 33,600,000.00 Tặng USB 8 SO 40 Sony 40 18/12/2015 15 140 44,100,000.00 Tặng USB 9 PX 50 Plextor 50 15/12/2015 10 250 52,500,000.00 10 LG 48 LG Electronic 48 28/12/2015 12 115 28,980,000.00
BẢNG 01 BẢNG THỐNG KÊ
Tổng số Mã hàng Tên hàng Đơn giá (USD) Mã hàng Tổng tiền lượng PX Plextor 250 PX 20 102625000 AS Asus Tek 160 SO 15 44100000 LG LG Electronic 115 AS 20 65680000 SO Sony 140 LG 44 106260000