You are on page 1of 67

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC DỰ KIẾN XÉT HỌC BỔNG HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021-2022

Kèm theo thông báo số : /TB-ĐHĐL ngày tháng năm 2023

Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D16QTDVDL
1 21810720016 LÊ THỊ ANH ĐOÀI 18/02/2002 3.83 82 Giỏi 12 12 7,850,000
&LH2
D16QTDVDL
2 21810000389 NGUYỄN THỊ LỆ 29/05/2003 3.75 85 Giỏi 12 12 7,850,000
&LH1
D16QTDVDL
3 21810720011 LƯU VĂN PHÚC 10/12/2003 3.75 85 Giỏi 12 12 7,850,000
&LH1
D16QTDVDL
4 21810000411 TRỊNH THỊ NHƯ QUỲNH 05/04/2003 3.67 80 Giỏi 12 12 7,850,000
&LH2
D16QTDVDL
5 21810000408 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 11/02/2003 3.67 83 Giỏi 12 12 7,850,000
&LH2
PHƯƠN D16QTDVDL
6 21810000431 LÊ THU 21/09/2003 3.58 84 Giỏi 12 12 7,850,000
G &LH2
D16QTDVDL
7 21810000372 NGUYỄN THỊ HÀ 23/03/2003 3.58 85 Giỏi 12 12 7,850,000
&LH1

8 21810810234 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 28/10/2003 D16KTDN4 3.83 88 Giỏi 12 12 7,850,000

9 21810810132 NGUYỄN THẢO NGÂN 03/01/2003 D16KTDN2 3.83 95 Xuất sắc 12 12 8,550,000

10 21810810176 ĐỖ THỊ BẢO YẾN 18/02/2003 D16KTDN3 3.83 89 Giỏi 12 12 7,850,000


PHƯƠN
11 21810810224 ĐẶNG MAI 01/06/2003 D16KTDN4 3.83 81 Giỏi 12 12 7,850,000
G

12 21810810340 TRẦN THỊ LAN 06/03/2003 D16KTDN4 3.83 83 Giỏi 12 12 7,850,000

1
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

13 21810810041 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 12/07/2003 D16KTDN1 3.83 89 Giỏi 12 12 7,850,000

14 21810810243 NGUYỄN THỊ A KIỀU 27/10/2003 D16KTDN4 3.75 84 Giỏi 12 12 7,850,000

15 21810810125 ĐINH THỊ THÙY LINH 02/02/2003 D16KTDN2 3.75 92 Xuất sắc 12 12 8,550,000

16 21810810272 TRẦN THỊ NGÂN 03/04/2003 D16KTDN5 3.75 89 Giỏi 12 12 7,850,000

17 21810810238 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/01/2003 D16KTDN4 3.75 88 Giỏi 12 12 7,850,000

18 21810810025 LƯU NGỌC ÁNH 30/09/2003 D16KTDN1 3.75 85 Giỏi 12 12 7,850,000


NGUYỄN THỊ
19 21810810318 TRÀ 02/09/2003 D16KTDN5 3.75 89 Giỏi 12 12 7,850,000
LƯƠNG

20 21810810227 TRẦN THU TRANG 26/03/2003 D16KTDN4 3.75 86 Giỏi 12 12 7,850,000

21 21810810183 TRẦN THỊ VÂN ANH 29/05/2003 D16KTDN3 3.67 91 Xuất sắc 12 12 8,550,000

22 21810810184 VŨ THỊ THU HÀ 21/07/2002 D16KTDN3 3.67 88 Giỏi 12 12 7,850,000

23 21810810190 PHẠM THÙY DƯƠNG 05/09/2003 D16KTDN3 3.67 95 Xuất sắc 12 12 8,550,000
NGUYỄN THỊ
24 21810810216 TÚ 18/12/2003 D16KTDN4 3.67 83 Giỏi 12 12 7,850,000
DIỆU

25 21810810122 KHÚC HƯƠNG LAN 12/05/2003 D16KTDN2 3.67 85 Giỏi 12 12 7,850,000

26 21810810236 MAI HOÀNG DƯƠNG 09/04/2003 D16KTDN4 3.63 80 Giỏi 12 12 7,850,000

2
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

27 21810810300 HOÀNG THỊ QUỲNH 06/03/2003 D16KTDN5 3.63 89 Giỏi 12 12 7,850,000

28 21810810040 ĐÀO THỊ THANH HUYỀN 28/10/2003 D16KTDN1 3.63 89 Giỏi 12 12 7,850,000

29 21810810187 TRẦN KHÁNH LY 12/11/2003 D16KTDN3 3.63 89 Giỏi 12 12 7,850,000

30 21810810332 NGUYỄN NGỌC MAI 29/08/2003 D16KTDN2 3.58 92 Giỏi 12 12 7,850,000

31 21810830235 DƯƠNG THỊ THU TRANG 11/03/2003 D16KT&KS 3.75 82 Giỏi 12 12 7,850,000

32 21810810022 HOÀNG HÀ CHI 22/07/2003 D16KT&KS 3.46 82 Giỏi 12 12 7,850,000

33 21810810050 NGUYỄN THÙY LINH 08/09/2003 D16KT&KS 3.46 83 Giỏi 12 12 7,850,000


D16KIEMTOA
34 21810850202 PHẠM THỊ NGỌC ANH 15/10/2003 3.83 85 Giỏi 12 12 7,850,000
N
D16KIEMTOA
35 21810850194 VŨ THỊ KHÁNH LINH 12/02/2003 3.67 81 Giỏi 12 12 7,850,000
N
D16KIEMTOA
36 21810850201 LÊ THỊ HỒNG 29/05/2003 3.58 89 Giỏi 12 12 7,850,000
N
NGUYỄN THỊ D16KIEMTOA
37 21810850205 ĐỨC 29/04/2003 3.42 89 Giỏi 12 12 7,850,000
MINH N
D16KIEMTOA
38 21810850389 NGUYỄN MINH XUÂN 01/02/2003 3.38 88 Giỏi 12 12 7,850,000
N
ĐINH THỊ D16KIEMTOA
39 21810850210 THƯ 14/07/2003 3.33 88 Giỏi 12 12 7,850,000
PHƯƠNG N
PHƯƠN D16NGANHA
40 21810820178 NGUYỄN XUÂN 15/06/2003 3.75 90 Xuất sắc 12 12 8,550,000
G NG1

3
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D16NGANHA
41 21810840220 LÝ DIỆU TRÚC QUỲNH 17/11/2003 3.75 86 Giỏi 12 12 7,850,000
NG2
D16NGANHA
42 21810820324 TẠ THỊ NGỌC HUYỀN 17/07/2003 3.75 86 Giỏi 12 12 7,850,000
NG1
D16NGANHA
43 21810840274 NGUYỄN THỊ THU TRANG 28/03/2003 3.71 87 Giỏi 12 12 7,850,000
NG2
D16NGANHA
44 21810840256 LÊ PHƯƠNG MAI 20/04/2003 3.67 81 Giỏi 12 12 7,850,000
NG2
D16NGANHA
45 21810840285 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 27/11/2003 3.67 87 Giỏi 12 12 7,850,000
NG2
D16NGANHA
46 21810840091 TRẦN MAI LINH 10/02/2003 3.63 86 Giỏi 12 12 7,850,000
NG1

47 21810710034 HÀ THU TRANG 12/01/2003 D16QTDN1 3.83 85 Giỏi 12 12 7,850,000

48 21810710405 NGUYỄN THỊ TRANG 29/09/2003 D16QTDN3 3.83 87 Giỏi 12 12 7,850,000


NGUYỄN THỊ
49 21810710311 THỦY 25/09/2002 D16QTDN5 3.83 88 Giỏi 12 12 7,850,000
BÍCH

50 21810710211 NGÔ THỊ THẢO VÂN 16/11/2003 D16QTDN2 3.83 82 Giỏi 12 12 7,850,000

51 21810710280 ĐÀO HOÀNG LAN 13/04/2003 D16QTDN5 3.83 85 Giỏi 12 12 7,850,000

52 21810710460 PHẠM NGỌC ÁNH 19/08/2003 D16QTDN6 3.83 86 Giỏi 12 12 7,850,000

53 21810710169 VŨ THỊ THANH TRANG 10/05/2003 D16QTDN5 3.75 87 Giỏi 12 12 7,850,000

54 21810710392 BÙI THỊ XUÂN MAI 22/03/2003 D16QTDN6 3.75 82 Giỏi 12 12 7,850,000

4
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

55 21810710040 TRẦN THẢO MY 05/10/2003 D16QTDN1 3.75 91 Xuất sắc 12 12 8,550,000

56 21810710203 TRẦN THỊ KIM CHI 24/12/2003 D16QTDN2 3.75 95 Xuất sắc 12 12 8,550,000

57 21810710407 VĂN THỊ THÚY HỒNG 05/08/2003 D16QTDN2 3.75 82 Giỏi 12 12 7,850,000

58 21810710207 NGUYỄN THỊ ANH 14/11/2003 D16QTDN2 3.71 80 Giỏi 12 12 7,850,000

59 21810710048 NGUYỄN THỊ THU TRANG 27/05/2003 D16QTDN1 3.58 91 Giỏi 12 12 7,850,000

60 21810710278 BÙI KHẢ VĂN 06/08/2003 D16QTDN4 3.58 89 Giỏi 12 12 7,850,000

61 21810710170 NGUYỄN THỊ DIỆP 30/01/2002 D16QTDN5 3.58 91 Giỏi 12 12 7,850,000


NGUYỄN THỊ
62 21810710163 THỦY 27/03/2003 D16QTDN4 3.58 85 Giỏi 12 12 7,850,000
THANH
NGUYỆ
63 21810710314 ĐỖ MINH 22/10/2003 D16QTDN5 3.58 84 Giỏi 12 12 7,850,000
T
NGUYỄN THỊ
64 21810710171 HUYỀN 23/11/2001 D16QTDN5 3.58 85 Giỏi 12 12 7,850,000
THANH

65 21810710086 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 13/09/2003 D16QTDN2 3.54 81 Giỏi 12 12 7,850,000

66 21810710320 PHÍ THỊ THANH TRÀ 03/10/2003 D16QTDN5 3.54 85 Giỏi 12 12 7,850,000
DƯƠNG THỊ
67 21810710146 AN 29/12/2003 D16QTDN4 3.54 82 Giỏi 12 12 7,850,000
HỒNG

68 21810710322 ĐỖ THU HÀ 30/11/2003 D16QTDN5 3.54 84 Giỏi 12 12 7,850,000

5
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

69 21810710406 NGUYỄN QUANG HUY 29/08/2003 D16QTDN3 3.5 82 Giỏi 12 12 7,850,000


PHƯƠN
70 21810710312 PHÙNG THỊ HÀ 07/07/2003 D16QTDN5 3.5 82 Giỏi 12 12 7,850,000
G
PHƯƠN
71 21810710418 ĐÀO HỒNG 12/01/2003 D16QTDN2 3.5 77 Khá 12 12 7,150,000
G

72 21810710193 TRẦN THỊ THẢO VÂN 10/05/2003 D16QTDN2 3.5 82 Giỏi 12 12 7,850,000

73 21810710098 HOÀNG THU THỦY 15/11/2003 D16QTDN2 3.5 80 Giỏi 12 12 7,850,000

74 21810710234 BÙI QUỐC HẢI 02/03/2003 D16QTDN3 3.5 86 Giỏi 12 12 7,850,000


PHAN THỊ
75 21810710148 THẢO 29/09/2003 D16QTDN4 3.5 84 Giỏi 12 12 7,850,000
PHƯƠNG
TRẦN NGỌC
76 21810710029 LINH 29/11/2003 D16QTDN1 3.46 84 Giỏi 12 12 7,850,000
TUẤN

77 21810710181 NGUYỄN THẢO LY 23/01/2003 D16QTDN2 3.46 81 Giỏi 12 12 7,850,000

78 21810710199 BÙI THÙY DƯƠNG 18/07/2003 D16QTDN2 3.46 92 Giỏi 12 12 7,850,000

79 21810710043 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/10/2003 D16QTDN1 3.46 82 Giỏi 12 12 7,850,000


DƯƠNG THỊ
80 21810720306 OANH 09/05/2003 D16QTDLKS 3.5 84 Giỏi 12 12 7,850,000
PHƯƠNG

81 21810720376 TRẦN THỊ ĐÀO 28/08/2003 D16QTDLKS 3.5 82 Giỏi 12 12 7,850,000

82 21810710164 NGUYỄN HOÀI THU 09/07/2003 D16QTDLKS 3.08 83 Khá 12 12 7,150,000

6
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

83 21810860426 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 02/09/2003 D16KDTMTT2 3.83 91 Xuất sắc 12 12 8,550,000

84 21810860448 PHAN THỊ TUYẾT NGA 16/12/2002 D16KDTMTT1 3.83 88 Giỏi 12 12 7,850,000

85 21810860389 TRẦN THỊ OANH 20/02/2003 D16KDTMTT2 3.75 85 Giỏi 12 12 7,850,000

86 21810860449 NGUYỄN MINH HUY 23/12/2003 D16KDTMTT2 3.67 80 Giỏi 12 12 7,850,000

87 21810860436 LƯƠNG MẠNH TÚ 27/10/2003 D16KDTMTT2 3.58 85 Giỏi 12 12 7,850,000

88 21810860228 TRẦN KIỀU NGÂN 16/09/2003 D16KDTMTT1 3.54 86 Giỏi 12 12 7,850,000

89 21810860236 VƯƠNG NGỌC LAN 13/11/2003 D16KDTMTT1 3.54 82 Giỏi 12 12 7,850,000

90 21810860390 NGUYỄN TÙNG LÂM 18/09/2003 D16KDTMTT2 3.54 86 Giỏi 12 12 7,850,000

91 21810860397 CHU THỊ THANH HOA 10/07/2003 D16KDTMTT2 3.54 85 Giỏi 12 12 7,850,000

92 21810860388 HOÀNG QUỐC VIỆT 30/11/2003 D16KDTMTT2 3.5 92 Giỏi 12 12 7,850,000

93 21810860435 ĐÀO THỊ NGỌC ANH 16/02/2003 D16KDTMTT2 3.5 85 Giỏi 12 12 7,850,000

94 21810620030 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 06/11/2003 D16CODT1 3.42 83 Giỏi 12 12 8,750,000


TRƯỜN
95 21810620476 NGUYỄN QUANG 08/01/2003 D16CODT4 3.42 93 Giỏi 12 12 8,750,000
G

96 21810620016 TRỊNH HÀ THU 12/06/2003 D16CODT1 3.25 89 Giỏi 12 12 8,750,000

7
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

97 21810620492 NGUYỄN QUỐC DŨNG 28/03/2003 D16CODT4 3.17 87 Khá 12 12 7,950,000

98 21810620078 NGUYỄN DUY HÙNG 09/10/2003 D16CODT3 3.17 79 Khá 12 12 7,950,000

99 21810620082 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 09/10/2003 D16CODT3 3.17 85 Khá 12 12 7,950,000

100 21810620500 NGUYỄN CÔNG TẠN 24/09/2003 D16CODT4 3.13 83 Khá 12 12 7,950,000

101 21810620557 PHÙNG NGỌC HẢI 31/10/2003 D16CODT5 3.08 80 Khá 12 12 7,950,000

102 21810620380 LƯƠNG VĂN KIÊN 14/10/2003 D16CODT1 3.08 87 Khá 12 12 7,950,000

103 21810620044 NGUYỄN HỮU HÙNG 09/03/2003 D16CODT2 3 82 Khá 12 12 7,950,000

104 21810620589 NGUYỄN HỮU NGHĨA 12/10/2003 D16CODT5 2.96 83 Khá 12 12 7,950,000

105 21810620399 HOÀNG ĐỨC DŨNG 16/07/2003 D16CODT1 2.92 80 Khá 12 12 7,950,000

106 21810620379 TRẦN VĂN CHIẾN 02/05/2003 D16CODT3 2.92 85 Khá 12 12 7,950,000

107 21810620053 QUÁCH MINH TUYẾN 01/06/2003 D16CODT2 2.92 79 Khá 12 12 7,950,000

108 21810620384 HOÀNG MẠNH SƠN 07/10/2003 D16CODT1 2.88 90 Khá 12 12 7,950,000

109 21810620081 TRẦN NHƯ GIANG 21/03/2003 D16CODT3 2.88 85 Khá 12 12 7,950,000

110 21810620423 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 23/09/2003 D16CODT2 2.88 72 Khá 12 12 7,950,000

8
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

111 21810620522 BÙI QUANG HUY 03/01/2003 D16CODT4 2.88 85 Khá 12 12 7,950,000

112 21810620040 PHÍ ĐỖ HÙNG 17/05/2003 D16CODT2 2.83 89 Khá 12 12 7,950,000

113 21810620415 CAO HỮU NAM 10/06/2003 D16CODT2 2.83 91 Khá 12 12 7,950,000

114 21810620495 TẠ VĂN SỸ 06/06/2003 D16CODT4 2.79 86 Khá 12 12 7,950,000

115 21810620381 PHẠM VĂN TUẤN 24/08/2003 D16CODT1 2.79 85 Khá 12 12 7,950,000

116 21810620433 PHAN DƯƠNG HOÀNG 10/11/2003 D16CODT3 2.79 85 Khá 12 12 7,950,000

117 21810620552 NGUYỄN VIỆT PHÚ 26/12/2003 D16CODT5 2.79 84 Khá 12 12 7,950,000

118 21810680524 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 13/08/2003 D16CKOTO3 3.08 81 Khá 12 12 7,950,000

119 21810680462 NGUYỄN MINH THẮNG 09/12/2003 D16CKOTO2 3 80 Khá 12 12 7,950,000

120 21810680400 TĂNG BÁ QUANG 09/04/2003 D16CKOTO1 2.79 87 Khá 12 12 7,950,000

121 21810610059 NGUYỄN MẠNH TẤN 24/08/2003 D16CKOTO1 2.83 88 Khá 12 12 7,950,000

122 21810680513 PHẠM TIẾN MẠNH 06/02/2003 D16CKOTO3 2.83 86 Khá 12 12 7,950,000

123 21810680382 ĐINH TÂN HƯỞNG 06/04/2003 D16CKOTO1 2.5 87 Khá 12 12 7,950,000

124 21810610074 NGUYỄN THÀNH VINH 15/05/2003 D16CKOTO2 2.67 80 Khá 12 12 7,950,000

9
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

125 21810680431 CHU LÊ XUÂN THÀNH 19/01/2003 D16CKOTO2 2.54 78 Khá 12 12 7,950,000

126 21810680491 ĐOÀN DUY KHÁNH 01/07/2003 D16CKOTO3 2.54 77 Khá 12 12 7,950,000

127 21810680441 CHU VĂN CHUNG 14/03/2003 D16CKOTO2 2.58 80 Khá 12 12 7,950,000

128 21810680411 DƯƠNG ANH QUÂN 03/04/2003 D16CKOTO1 2.54 82 Khá 12 12 7,950,000
TRƯỜN
129 21810680390 BÙI ĐỨC 20/01/2003 D16CKOTO1 2.5 87 Khá 12 12 7,950,000
G

130 21810680473 NGUYỄN KẾ NINH 22/05/2003 D16CKOTO3 2.58 85 Khá 12 12 7,950,000

131 21810610019 TRẦN MINH ĐĂNG 02/07/2003 D16CNCTTBD 2.92 86 Khá 12 12 7,950,000
NGUYỄN MAI
132 21810610485 OANH 22/02/2003 D16CKCTM 3.75 82 Giỏi 12 12 8,750,000
KIỀU

133 21810610438 LÊ NGUYÊN BIÊN 17/05/2003 D16CKCTM 3.67 83 Giỏi 12 12 8,750,000

134 21810610424 ĐINH NGỌC THIỆN 18/08/2003 D16CKCTM 3.46 83 Giỏi 12 12 8,750,000

135 21810610412 NGUYỄN VĂN KHANH 21/10/2003 D16CKCTM 3.42 81 Giỏi 12 12 8,750,000

136 21810610055 TÔ BÁ THÀNH 04/07/2003 D16CKCTM 3.33 83 Giỏi 12 12 8,750,000

137 21810670304 PHẠM QUỐC TRÌNH 07/07/2003 D16CODCT 2.6 89 Khá 10 10 7,950,000
D16HTTM&IO
138 21810510076 TRẦN TRUNG LAM 20/11/2003 3.58 82 Giỏi 12 12 8,750,000
T

10
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

139 21810550388 PHAN TIẾN VƯỢNG 26/09/2003 D16DTRB 3.38 81 Giỏi 12 12 8,750,000
PHƯƠN D16DT&KTM
140 21810540421 NGUYỄN VĂN 27/11/2003 3.83 91 Xuất sắc 12 12 9,550,000
G T1
D16DT&KTM
141 21810540484 MẠC ANH KHIÊM 07/04/2003 3.75 79 Khá 12 12 7,950,000
T2
D16DT&KTM
142 21810510033 ĐỖ MẠNH HÀ 14/11/2003 3.71 89 Giỏi 12 12 8,750,000
T1
D16DT&KTM
143 21810540482 NGHIÊM HOÀNG PHÚC 22/08/2003 3.71 80 Giỏi 12 12 8,750,000
T2
D16DT&KTM
144 21810540470 NGUYỄN HỮU ĐẠT 17/07/2003 3.71 78 Khá 12 12 7,950,000
T2
D16DT&KTM
145 21810510012 ĐÌNH VĂN LINH 04/08/2003 3.42 88 Giỏi 12 12 8,750,000
T1

146 21810510031 PHẠM THỊ HƯỜNG 27/05/2003 D16DTVT1 3.73 84 Giỏi 15 15 8,750,000

147 21810510086 ĐỖ THÀNH NAM 09/02/2003 D16DTVT1 3.63 93 Xuất sắc 12 12 9,550,000
NGUYỄN ĐĂNG
148 21810510016 VINH 19/11/2003 D16DTVT1 3 78 Khá 12 12 7,950,000
THẾ

149 21810510552 NGUYỄN VĂN DŨNG 17/09/2003 D16DTVT2 2.96 84 Khá 12 12 7,950,000

150 21810510544 ĐỖ ĐĂNG DƯƠNG 10/09/2003 D16DTVT2 2.92 82 Khá 12 12 7,950,000

151 21810510390 NGUYỄN MINH TRÍ 18/01/2003 D16DTVT1 2.83 81 Khá 12 12 7,950,000

152 21810510416 PHẠM BÁ QÚY 02/06/2003 D16DTVT2 2.79 84 Khá 12 12 7,950,000

11
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

153 21810520405 HỒ TRUNG ĐỨC 10/12/2003 D16KTDT 3.33 81 Giỏi 12 12 8,750,000


NGUYỄN
154 21810510062 SƠN 17/09/2003 D16MVT&MT 3.38 92 Giỏi 12 12 8,750,000
TRƯỜNG

155 21810570492 CHÂU THÀNH ĐẠT 08/12/2003 D16MVT&MT 3 84 Khá 12 12 7,950,000

156 21810570486 LÊ VĂN MẠNH 13/02/2003 D16MVT&MT 3.04 89 Khá 12 12 7,950,000

157 21810530531 BÙI THỊ THU HÀ 25/10/2003 D16TBDTYT 3.5 88 Giỏi 12 12 8,750,000
D16DCN&DD
158 21810110019 TRẦN QUỐC TOÀN 03/02/2003 3.47 93 Giỏi 17 17 8,750,000
1
D16DCN&DD
159 21810110193 TRẦN VĂN THIỆN 27/10/2003 3.47 87 Giỏi 17 17 8,750,000
2
D16DCN&DD
160 21810180492 PHẠM KHẮC TÙNG 14/05/2003 3.47 94 Giỏi 17 17 8,750,000
2
D16DCN&DD
161 21810180268 TỪ VĂN AN 30/09/2003 3.47 85 Giỏi 17 17 8,750,000
1
D16DCN&DD
162 21810110204 NGUYỄN VĂN QUANG 17/11/2003 3.47 82 Giỏi 17 17 8,750,000
2
D16DCN&DD
163 21810180371 VŨ HOÀNG NAM 25/08/2003 3.41 86 Giỏi 17 17 8,750,000
2
D16DCN&DD
164 21810180451 ĐOÀN VIỆT HƯNG 28/09/2003 3.32 81 Giỏi 17 17 8,750,000
2
D16DCN&DD
165 21810180247 ĐỖ ĐÌNH ĐÔ 03/07/2003 3.26 85 Giỏi 17 17 8,750,000
1
D16DCN&DD
166 21810180415 PHẠM VĂN CHIẾN 04/02/2003 3.26 83 Giỏi 17 17 8,750,000
2

12
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D16DCN&DD
167 21810180433 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 08/10/2003 3.26 84 Giỏi 17 17 8,750,000
2

168 21810110005 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 28/09/2003 D16H1 3.76 91 Xuất sắc 17 17 9,550,000

169 21810110026 LƯU XUÂN HUY 13/09/2002 D16H1 3.53 88 Giỏi 17 17 8,750,000

170 21810110018 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 16/07/2003 D16H1 3.65 90 Xuất sắc 17 17 9,550,000

171 21810110007 NGUYỄN QUANG TRỌNG 28/11/2003 D16H1 3.5 91 Giỏi 17 17 8,750,000
NGUYỄN CHU
172 21810110464 BẢO 05/07/2003 D16H4 3.47 86 Giỏi 17 17 8,750,000
GIA

173 21810110548 HOÀNG TRỌNG ĐẠI 12/02/2003 D16H4 3.47 85 Giỏi 17 17 8,750,000

174 21810110106 NGUYỄN HỮU QUANG 11/11/2003 D16H1 3.41 83 Giỏi 17 17 8,750,000

175 21810110233 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 02/08/2003 D16H2 3.35 91 Giỏi 17 17 8,750,000

176 21810110176 ĐỖ VĂN CƯỜNG 16/03/2003 D16H3 3.18 83 Khá 17 17 7,950,000

177 21810110085 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/01/2003 D16H1 3.29 91 Giỏi 17 17 8,750,000

178 21810110075 PHẠM ĐỨC HOÀNG 17/04/2003 D16H1 3.35 88 Giỏi 17 17 8,750,000
PHƯƠN
179 21810110098 PHẠM MAI MINH 21/11/2003 D16H1 3.29 85 Giỏi 17 17 8,750,000
G

180 21810110003 NGUYỄN TRÚC LINH 11/12/2003 D16H1 3.35 89 Giỏi 17 17 8,750,000

13
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

NGUYỄN ĐỖ
181 21810110015 TRANG 10/08/2003 D16H1 3.18 87 Khá 17 17 7,950,000
HUYỀN

182 21810110090 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 25/11/2003 D16H1 3.26 90 Giỏi 17 17 8,750,000

183 21810110140 PHÙNG THỊ HIÊNG 26/09/2003 D16H2 3.09 90 Khá 17 17 7,950,000

184 21810110490 NGUYỄN TIẾN BÁCH 31/12/2003 D16H4 3.15 90 Khá 17 17 7,950,000

185 21810110261 VŨ ĐỨC ANH 10/07/2003 D16H2 3.06 87 Khá 17 17 7,950,000

186 21810110532 LÊ VIỆT TÙNG 15/04/2003 D16H4 3.06 86 Khá 17 17 7,950,000

187 21810110030 KIỀU VĂN DŨNG 07/04/2003 D16LDTM 2.91 88 Khá 17 17 7,950,000

188 21810110178 PHAN LÊ HOÀN 04/09/2003 D16TDHHTD2 3.71 91 Xuất sắc 17 17 9,550,000

189 21810170296 NGUYỄN NHƯ HUỲNH 18/10/2002 D16TDHHTD2 3.38 88 Giỏi 17 17 8,750,000

190 21810170466 NGUYỄN TRI LINH 03/04/2003 D16TDHHTD3 3.35 88 Giỏi 17 17 8,750,000

191 21810170419 TRẦN DUY HOÀNG 28/11/2003 D16TDHHTD3 3.32 86 Giỏi 17 17 8,750,000

192 21810110069 MAI THỊ BẢO NGỌC 01/05/2003 D16TDHHTD1 3.32 84 Giỏi 17 17 8,750,000

193 21810170311 LƯƠNG ĐỨC LỘC 25/10/2003 D16TDHHTD2 3.32 89 Giỏi 17 17 8,750,000

194 21810170340 LÊ MINH SANG 07/06/2003 D16TDHHTD2 3.29 80 Giỏi 17 17 8,750,000

14
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

195 21810170372 TRỊNH CHÂU GIANG 28/10/2003 D16TDHHTD2 3.21 85 Giỏi 17 17 8,750,000

196 21810170507 NGÔ THỊ THU UYÊN 13/07/2003 D16TDHHTD3 3.09 90 Khá 17 17 7,950,000

197 21810170300 DƯƠNG ANH QUÂN 15/09/2003 D16TDHHTD2 3.06 94 Khá 17 17 7,950,000

198 21810170218 CHU HOÀNG ANH 26/11/2000 D16TDHHTD1 3.06 82 Khá 17 17 7,950,000

199 21810110191 LÊ TUẤN ANH 17/06/2003 D16TDHHTD2 3.06 80 Khá 17 17 7,950,000

200 21810170501 ĐÀO MINH ĐỨC 04/11/2003 D16TDHHTD3 3.06 88 Khá 17 17 7,950,000

201 21810110161 PHẠM MINH HIẾU 11/04/2003 D16TDHHTD2 3.03 92 Khá 17 17 7,950,000

202 21810410145 LÊ ĐÌNH VIỆT 15/06/2003 D16CNKTDK1 3.6 89 Giỏi 15 15 8,750,000

203 21810410032 PHẠM ĐÌNH TÙNG 05/10/2003 D16CNKTDK1 3.27 89 Giỏi 15 15 8,750,000
PHƯƠN
204 21810410156 NGUYỄN NAM 26/08/2003 D16CNKTDK1 3.2 85 Giỏi 15 15 8,750,000
G

205 21810410683 NGUYỄN ĐỨC HUY 10/07/2003 D16CNKTDK2 3.2 83 Giỏi 15 15 8,750,000

206 21810410383 NGUYỄN MINH ĐIỆP 03/11/2003 D16CNKTDK1 2.93 89 Khá 15 15 7,950,000

207 21810410521 NGUYỄN ĐỨC ANH 30/12/2003 D16CNKTDK2 2.93 80 Khá 15 15 7,950,000

208 21810410648 NGUYỄN VĂN HOÀN 29/10/2003 D16CNKTDK2 2.93 86 Khá 15 15 7,950,000

15
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

209 21810410590 LƯU TUẤN KIỆT 17/07/2003 D16CNKTDK2 2.93 83 Khá 15 15 7,950,000
D16THDK&T
210 21810440627 HỒ SỸ VIỆT 22/07/2003 3.4 81 Giỏi 15 15 8,750,000
DH2
D16THDK&T
211 21810440669 NGUYỄN ANH ĐỨC 18/10/2003 3.4 84 Giỏi 15 15 8,750,000
DH2
D16THDK&T
212 21810410018 NGUYỄN VĂN KHANG 17/05/2003 3.17 96 Khá 15 15 7,950,000
DH1
D16THDK&T
213 21810410149 TRẦN NGỌC HOÀNG 12/03/2003 3.03 86 Khá 15 15 7,950,000
DH1
NGUYÊ D16THDK&T
214 21810440600 TRẦN TRUNG 03/10/2003 3 90 Khá 15 15 7,950,000
N DH2
D16THDK&T
215 21810440632 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 06/12/2003 2.83 85 Khá 15 15 7,950,000
DH2
D16THDK&T
216 21810410142 NGUYỄN TRUNG HIẾU 21/07/2002 2.83 99 Khá 15 15 7,950,000
DH1
D16THDK&T
217 21810440400 PHƯƠNG HỮU TỤ 07/07/2003 2.77 97 Khá 15 15 7,950,000
DH1
D16THDK&T
218 21810410013 ĐINH VĂN THÀNH 09/08/2003 2.77 86 Khá 15 15 7,950,000
DH1
D16THDK&T
219 21810410068 ĐỖ TIẾN QUÝ 07/05/2003 2.73 82 Khá 15 15 7,950,000
DH1
D16THDK&T
220 21810410083 TRẦN TÂN HÀ 31/01/2003 2.73 96 Khá 15 15 7,950,000
DH1
D16TDH&DK
221 21810430612 LÊ THÁI DƯƠNG 25/11/2003 3.87 81 Giỏi 15 15 8,750,000
TBCN5
D16TDH&DK
222 21810430689 NGUYỄN MINH ĐỨC 10/10/2003 3.8 84 Giỏi 15 15 8,750,000
TBCN5

16
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

TRƯỜN D16TDH&DK
223 21810410060 TRẦN QUANG 03/09/2003 3.8 87 Giỏi 15 15 8,750,000
G TBCN1
D16TDH&DK
224 21810430666 LÊ KHÁNH DƯƠNG 23/05/2003 3.53 91 Giỏi 15 15 8,750,000
TBCN5
D16TDH&DK
225 21810430471 LẠI ĐỨC TÂM 03/02/2003 3.47 86 Giỏi 15 15 8,750,000
TBCN3
D16TDH&DK
226 21810410665 NGUYỄN TIẾN SƠN 07/01/2003 3.47 82 Giỏi 15 15 8,750,000
TBCN3
D16TDH&DK
227 21810430680 NGUYỄN VIỆT ANH 06/04/2003 3.47 86 Giỏi 15 15 8,750,000
TBCN5
D16TDH&DK
228 21810430733 NGUYỄN TRUNG HIẾU 21/09/2003 3.13 82 Khá 15 15 7,950,000
TBCN1
D16TDH&DK
229 21810430491 LÂM HUY HOÀNG 09/01/2003 3.13 81 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
D16TDH&DK
230 21810430486 NGUYỄN MINH TÂM 31/10/2003 3.1 86 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
D16TDH&DK
231 21810430487 NGUYỄN MINH TRÍ 21/08/2003 3.07 86 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
D16TDH&DK
232 21810410031 ĐỒNG NHẬT DƯƠNG 17/11/2003 3.07 81 Khá 15 15 7,950,000
TBCN1
D16TDH&DK
233 21810410179 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 09/05/2003 3.03 86 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
D16TDH&DK
234 21810430568 NGUYỄN VĂN NAM 19/06/2003 3.03 77 Khá 15 15 7,950,000
TBCN4
D16TDH&DK
235 21810430493 PHẠM TRỌNG HIỂU 30/08/2002 3 83 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
D16TDH&DK
236 21810430641 VŨ THÀNH ĐẠT 24/02/2003 3 81 Khá 15 15 7,950,000
TBCN5

17
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D16TDH&DK
237 21810430598 NGUYỄN XUÂN BÁCH 15/05/2003 3 80 Khá 15 15 7,950,000
TBCN4
D16TDH&DK
238 21810430626 PHÙNG ANH TÙNG 17/01/2003 2.93 97 Khá 15 15 7,950,000
TBCN5
D16TDH&DK
239 21810430704 LÊ VĂN VINH 10/05/2003 2.93 84 Khá 15 15 7,950,000
TBCN5
D16TDH&DK
240 21810430636 ĐỖ VĨNH QUANG 12/02/2003 2.87 89 Khá 15 15 7,950,000
TBCN5
D16TDH&DK
241 21810430479 NGUYỄN TẤN DŨNG 01/04/2003 2.8 86 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
D16TDH&DK
242 21810430588 HỨA ĐÌNH HOÀNG 19/08/2003 2.8 71 Khá 15 15 7,950,000
TBCN4
D16TDH&DK
243 21810410176 NINH HẢI BÌNH 17/04/2003 2.8 87 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
D16TDH&DK
244 21810430775 TRẦN ĐỨC ANH 15/11/2000 2.8 87 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
D16TDH&DK
245 21810430371 ĐINH VĂN KIÊN 22/01/2003 2.77 86 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
D16TDH&DK
246 21810430526 NGUYỄN TRỌNG LƯƠNG 13/12/2003 2.77 75 Khá 15 15 7,950,000
TBCN4
D16TDH&DK
247 21810430580 BÙI DUY KHÁNH 06/07/2003 2.73 78 Khá 15 15 7,950,000
TBCN4
D16TDH&DK
248 21810430481 ĐINH LÊ QUANG TUẤN 27/03/2003 2.73 89 Khá 15 15 7,950,000
TBCN3
PHƯƠN D16TDH&DK
249 21810410534 ĐẶNG MINH 18/12/2003 2.73 82 Khá 15 15 7,950,000
G TBCN3
D16TDH&DK
250 21810430718 NGUYỄN TUẤN HƯNG 14/02/2003 2.73 84 Khá 15 15 7,950,000
TBCN5

18
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

251 21819140271 NGUYỄN KHÁNH LINH 12/01/2003 D16QLMTCN 2.61 92 Khá 14 14 7,950,000

252 21819150369 NGUYỄN QUỐC HƯNG 05/05/2003 D16NLTT 2.83 71 Khá 15 15 7,950,000

253 21819100002 TRẦN TIẾN ĐẠT 19/10/2003 D16NLTT 2.73 92 Khá 15 15 7,950,000

254 21810310426 TRỊNH MỸ DUYÊN 17/05/2003 D16CNPM3 3.88 92 Xuất sắc 17 17 9,550,000

255 21810310613 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 05/11/2003 D16CNPM7 3.88 90 Xuất sắc 17 17 9,550,000
NGUYỄN
256 21810310530 THẢO 26/05/2003 D16CNPM5 3.88 80 Giỏi 17 17 8,750,000
PHƯƠNG
LƯƠNG THỊ
257 21810310146 MAI 26/12/2003 D16CNPM5 3.88 83 Giỏi 17 17 8,750,000
XUÂN

258 21810310021 NGUYỄN MINH ĐỨC 23/07/2003 D16CNPM1 3.88 88 Giỏi 17 17 8,750,000

259 21810310037 NGUYỄN MẠNH KIÊN 29/03/2003 D16CNPM1 3.88 85 Giỏi 17 17 8,750,000

260 21810310609 NGUYỄN VĂN TÙNG 03/12/2003 D16CNPM7 3.88 84 Giỏi 17 17 8,750,000

261 21810310070 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 29/04/2003 D16CNPM1 3.82 88 Giỏi 17 17 8,750,000

262 21810310363 MAI TIẾN ĐẠT 17/02/2003 D16CNPM2 3.76 81 Giỏi 17 17 8,750,000

263 21810310028 NGUYỄN DUY DƯƠNG 15/11/2003 D16CNPM1 3.76 86 Giỏi 17 17 8,750,000

264 21810310552 NGUYỄN TIẾN MÙI 25/12/2003 D16CNPM6 3.74 84 Giỏi 17 17 8,750,000

19
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

265 21810310176 NGÔ THU THỦY 13/10/2003 D16CNPM6 3.71 82 Giỏi 17 17 8,750,000

266 21810310150 LÊ THỊ TRÀ 25/10/2003 D16CNPM5 3.71 83 Giỏi 17 17 8,750,000

267 21810310040 VŨ THẾ HỌC 17/10/2003 D16CNPM1 3.71 87 Giỏi 17 17 8,750,000


NGUYÊ
268 21810310010 PHAN 28/12/2003 D16CNPM1 3.71 86 Giỏi 17 17 8,750,000
N

269 21810310109 HOÀNG MINH ĐẠO 21/12/2003 D16CNPM3 3.68 86 Giỏi 17 17 8,750,000

270 21810310033 PHẠM NGỌC NGHĨA 22/10/2003 D16CNPM1 3.65 81 Giỏi 17 17 8,750,000

271 21810310512 MAI ĐÌNH ĐẠT 20/05/2003 D16CNPM5 3.65 90 Xuất sắc 17 17 9,550,000

272 21810310141 LƯƠNG THÙY DUNG 18/03/2003 D16CNPM5 3.65 82 Giỏi 17 17 8,750,000

273 21810310377 ĐẶNG TUẤN NINH 09/03/2003 D16CNPM2 3.65 87 Giỏi 17 17 8,750,000

274 21810310442 NGUYỄN HỒNG TÌNH 27/11/2003 D16CNPM3 3.65 86 Giỏi 17 17 8,750,000

275 21810310463 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 24/12/2003 D16CNPM4 3.65 85 Giỏi 17 17 8,750,000

276 21810310144 PHẠM THỊ THU HOÀI 12/02/2003 D16CNPM5 3.62 83 Giỏi 17 17 8,750,000

277 21810310050 NGUYỄN CÔNG SƠN 22/05/2003 D16CNPM1 3.62 82 Giỏi 17 17 8,750,000
TRƯỜN
278 21810310185 LÊ MẠNH 13/11/2003 D16CNPM6 3.59 79 Khá 17 17 7,950,000
G

20
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

279 21810310439 NGUYỄN VĂN PHÚC 06/03/2003 D16CNPM5 3.59 82 Giỏi 17 17 8,750,000

280 21810310406 NGUYỄN THỊ KIM GIANG 04/11/2002 D16CNPM3 3.59 82 Giỏi 17 17 8,750,000

281 21810310535 PHẠM HOÀNG SƠN 29/04/2003 D16CNPM5 3.59 81 Giỏi 17 17 8,750,000

282 21810310407 TRẦN NHẬT DUY 12/11/2003 D16CNPM3 3.56 87 Giỏi 17 17 8,750,000

283 21810310132 NGUYỄN THẾ TÙNG 04/04/2003 D16CNPM4 3.56 86 Giỏi 17 17 8,750,000

284 21810310547 TRẦN HỮU VƯỢNG 10/08/2003 D16CNPM5 3.56 77 Khá 17 17 7,950,000

285 21810310069 PHẠM QUANG VINH 28/09/2003 D16CNPM1 3.56 82 Giỏi 17 17 8,750,000

286 21810310186 HÀ VĂN HOÀNG 02/08/2003 D16CNPM6 3.56 88 Giỏi 17 17 8,750,000

287 21810340607 NGÔ THỊ QUỲNH MAI 15/09/2003 D16HTTMDT 3.88 85 Giỏi 17 17 8,750,000

288 21810340542 MAI HẢI YẾN 03/11/2003 D16HTTMDT 3.74 83 Giỏi 17 17 8,750,000
NGUYỄN THỊ
289 21810340581 ANH 16/05/2003 D16HTTMDT 3.68 86 Giỏi 17 17 8,750,000
PHƯƠNG

290 21810310020 ĐINH THỊ HẢI 13/09/2003 D16HTTMDT 3.62 91 Xuất sắc 17 17 9,550,000
NGUYỄN HỮU
291 21810310042 ANH 13/02/2003 D16QTANM 3.75 87 Giỏi 20 20 8,750,000
VIỆT

292 21810310178 ĐẶNG ĐÌNH VIỆT ANH 08/11/2003 D16QTANM 3.7 84 Giỏi 20 20 8,750,000

21
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D16TTNT&TG
293 21810310031 NGÔ MINH HIẾU 22/05/2003 3.76 84 Giỏi 17 17 8,750,000
MT
D16DIENLAN
294 21819120163 PHÙNG HƯNG 25/01/2001 3.57 83 Giỏi 14 14 8,750,000
H2
D16DIENLAN
295 21819120178 NGUYỄN QUỐC VINH 09/12/2003 3.21 85 Giỏi 14 14 8,750,000
H2
D16DIENLAN
296 21819110024 NGUYỄN VĂN TUẤN 19/10/2002 3.18 81 Khá 14 14 7,950,000
H1
D16DIENLAN
297 21819120122 VŨ HỮU SỸ 11/08/2003 2.96 95 Khá 14 14 7,950,000
H2
D16DIENLAN
298 21819110022 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 02/12/2003 2.86 79 Khá 14 14 7,950,000
H1
D16DIENLAN
299 21819120123 TRẦN NHƯ TRUNG 05/02/2003 2.82 88 Khá 14 14 7,950,000
H2
D16DIENLAN
300 21819110048 PHẠM TRUNG KIÊN 25/12/2003 2.82 87 Khá 14 14 7,950,000
H2
D16DIENLAN
301 21819120149 BÙI MẠNH HÙNG 19/05/2003 2.79 82 Khá 14 14 7,950,000
H1
D16DIENLAN
302 21819120144 VŨ VĂN HOÀNG 26/05/2003 2.75 81 Khá 14 14 7,950,000
H1

303 21819130188 ĐỖ HOÀNG VÂN 20/09/2003 D16NHIETCN 2.57 85 Khá 14 14 7,950,000


D16NHIETDIE
304 21819110133 PHAN BÁ ĐẠT 04/10/2003 2.96 78 Khá 14 14 7,950,000
N
D16NHIETDIE
305 21819110164 NGUYỄN VĂN HOÀNG 24/05/2003 2.75 80 Khá 14 14 7,950,000
N
D16LOGISTIC
306 21810230484 TRẦN THỊ HẠNH 06/06/2003 3.62 97 Xuất sắc 13 13 9,550,000
S3

22
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

NGUYỄN THỊ D16LOGISTIC


307 21810230434 TUYẾT 20/02/2003 3.58 92 Giỏi 13 13 8,750,000
ÁNH S3
D16LOGISTIC
308 21810230004 NGUYỄN THÙY LINH 04/01/2003 3.46 82 Giỏi 13 13 8,750,000
S1
D16LOGISTIC
309 21810230060 HOÀNG THỊ YẾN GIANG 12/11/2003 3.42 84 Giỏi 13 13 8,750,000
S2
D16LOGISTIC
310 21810230421 NGUYỄN HỒNG NGỌC 26/08/2003 3.42 86 Giỏi 13 13 8,750,000
S3
D16LOGISTIC
311 21810230023 ĐẶNG VĂN THIỆN 04/04/2003 3.38 77 Khá 13 13 7,950,000
S1
NGUYỄN THỊ D16LOGISTIC
312 21810230377 HỒNG 22/08/2003 3.38 80 Giỏi 13 13 8,750,000
BÍCH S1
D16LOGISTIC
313 21810230387 TRẦN LÝ TÙNG SƠN 08/11/2003 3.38 81 Giỏi 13 13 8,750,000
S2
D16LOGISTIC
314 21810230457 VŨ MAI ANH 18/07/2003 3.35 89 Giỏi 13 13 8,750,000
S3
TRẦN ĐĂNG D16LOGISTIC
315 21810230454 VƯƠNG 07/10/2003 3.35 89 Giỏi 13 13 8,750,000
MINH S3
D16LOGISTIC
316 21810230003 CAO LÊ LAN NGỌC 20/12/2003 3.35 88 Giỏi 13 13 8,750,000
S1
D16LOGISTIC
317 21810230396 TRẦN TRUNG KIÊN 27/01/2003 3.35 89 Giỏi 13 13 8,750,000
S2

318 21810230505 NGUYỄN HỒNG NHUNG 08/05/2003 D16QLSX&TN 3.23 81 Giỏi 13 13 8,750,000

319 21810230423 NGÔ THỊ NGỌC HÀ 26/01/2003 D16QLSX&TN 3.19 90 Khá 13 13 7,950,000

320 21810230352 GIANG THỊ HỒNG NGỌC 17/05/2003 D16QLSX&TN 2.85 87 Khá 13 13 7,950,000

23
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

321 21810230478 NGUYỄN CẨM LINH 23/06/2003 D16QLSX&TN 2.73 88 Khá 13 13 7,950,000
NGUYỄN THỊ
322 21810270044 THU 22/06/2003 D16KTNL 3.27 86 Giỏi 13 13 8,750,000
HOÀI

323 21810210003 LÊ VĂN TUẤN 22/10/2003 D16KTNL 3.27 91 Giỏi 13 13 8,750,000

324 21810260033 NGUYỄN VŨ HẢI ANH 13/08/2003 D16TTDIEN 3.58 84 Giỏi 13 13 8,750,000

325 21810260030 NGUYỄN MAI LINH 25/12/2003 D16TTDIEN 2.65 82 Khá 13 13 7,950,000
PHẠM THỊ
326 20810810003 ANH 20/05/2001 D15KTDN1 3.84 84 Giỏi 19 19 7,850,000
PHƯƠNG
NGUYỄN THỊ PHƯƠN
327 20810810071 15/07/2002 D15KTDN2 3.74 87 Giỏi 19 19 7,850,000
NAM G
NGUYỄN THỊ
328 20810810050 LINH 11/01/2002 D15KTDN1 3.68 86 Giỏi 19 19 7,850,000
THÙY
NGUYỄN THỊ
329 20810810065 LINH 05/12/2002 D15KTDN2 3.66 92 Xuất sắc 19 19 8,550,000
PHƯƠNG

330 20810830215 TRẦN THU HIỀN 12/11/2002 D15KTDN3 3.66 91 Xuất sắc 19 19 8,550,000

331 20810810103 CAO THỊ THÚY 15/08/2001 D15KTDN2 3.63 85 Giỏi 19 19 7,850,000

332 20810810109 VŨ THỊ THU HIỀN 03/08/2002 D15KTDN1 3.61 87 Giỏi 19 19 7,850,000

333 20810810165 HÀ THỊ HOÀI THU 14/10/2002 D15KTDN3 3.53 88 Giỏi 19 19 7,850,000

334 20810810136 NGUYỄN ÍCH HÀ 07/06/2002 D15KTDN2 3.5 86 Giỏi 19 19 7,850,000

24
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

335 20810810051 DƯƠNG THÙY LINH 16/10/2002 D15KTDN1 3.5 83 Giỏi 19 19 7,850,000

336 20810810007 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG 09/02/2002 D15KTDN1 3.5 82 Giỏi 19 19 7,850,000
NGUYỄN THỊ
337 20810830236 OANH 31/10/2002 D15KTDN3 3.5 83 Giỏi 19 19 7,850,000
LÂM

338 20810810129 NGUYỄN DIỆU LINH 01/05/2002 D15KTDN2 3.45 86 Giỏi 19 19 7,850,000

339 20810810029 NGUYỄN QUỲNH ANH 15/05/2002 D15KTDN1 3.39 78 Khá 19 19 7,150,000
PHƯƠN
340 20810830229 PHẠM THỊ 29/05/2002 D15KTDN3 3.39 89 Giỏi 19 19 7,850,000
G

341 20810830200 ĐẶNG HUYỀN TRANG 18/12/2002 D15KT&KS 3.42 89 Giỏi 19 19 7,850,000
ĐOÀN BÙI
342 20810810173 THANH 22/11/2002 D15KT&KS 3.34 93 Giỏi 19 19 7,850,000
PHƯƠNG
D15KIEMTOA
343 20810850019 PHẠM THỊ YẾN 29/08/2002 3.82 83 Giỏi 19 19 7,850,000
N1
D15KIEMTOA
344 20810850054 ĐÀO THANH HIỀN 12/01/2002 3.76 87 Giỏi 19 19 7,850,000
N1
D15KIEMTOA
345 20810850036 LƯU QUỲNH DUYÊN 11/03/2002 3.76 92 Xuất sắc 19 19 8,550,000
N1
D15KIEMTOA
346 20810850020 HOÀNG THÙY LINH 11/03/2002 3.76 86 Giỏi 19 19 7,850,000
N1
D15KIEMTOA
347 20810850031 NGUYỄN THANH HUYỀN 20/12/2002 3.68 80 Giỏi 19 19 7,850,000
N1
D15KIEMTOA
348 20810850029 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 09/10/2002 3.68 83 Giỏi 19 19 7,850,000
N1

25
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

349 20810000004 NGUYỄN VĂN HUÂN 27/03/2002 D15KDTMTT2 3.66 92 Xuất sắc 19 19 8,550,000

350 20810000115 VŨ HỒNG THẮM 19/08/2002 D15KDTMTT2 3.5 93 Giỏi 19 19 7,850,000

351 20810000174 NGÔ TRUNG KIÊN 18/01/2002 D15KDTMTT2 3.47 87 Giỏi 19 19 7,850,000

352 20810000187 NGUYỄN VĂN HUY 24/10/2002 D15KDTMTT2 3.39 95 Giỏi 19 19 7,850,000

353 20810000085 DƯƠNG THỊ DUYÊN 08/09/2002 D15KDTMTT2 3.26 95 Giỏi 19 19 7,850,000

354 20810000344 NGÔ THANH HOÀI 13/09/2002 D15KDTMTT2 3.18 85 Khá 19 19 7,150,000

355 20810000131 NGUYỄN THU HÀ 06/06/2002 D15KDTMTT2 3.13 87 Khá 19 19 7,150,000

356 20810000162 ĐỖ THỊ THU HÀ 12/03/2002 D15KDTMTT2 3.08 85 Khá 19 19 7,150,000

357 20810000189 LÊ VĂN SÁNG 21/08/2001 D15KDTMTT2 3.05 80 Khá 19 19 7,150,000


D15NGANHA
358 20810820083 NGUYỄN VĂN DOANH 07/11/2002 3.56 81 Giỏi 17 17 7,850,000
NG
NGUYỄN QUANG D15NGANHA
359 20810820081 TƯỜNG 28/10/2002 3.47 83 Giỏi 17 17 7,850,000
GIA NG
D15NGANHA
360 20810820096 DOÃN HÀ NGỌC 03/02/2002 3.29 82 Giỏi 17 17 7,850,000
NG
D15NGANHA
361 20810840012 LÊ MINH HOÀNG 23/02/2000 3.29 87 Giỏi 17 17 7,850,000
NG
D15QTDVDL
362 20810000029 KIỀU THỊ HỒNG NHUNG 25/11/2002 3.76 88 Giỏi 17 17 7,850,000
&LH1

26
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D15QTDVDL
363 20810000412 HOÀNG HIỂU BÌNH 25/08/2002 3.71 78 Khá 17 17 7,150,000
&LH1
D15QTDVDL
364 20810000384 NGUYỄN THU ĐIỆP 30/03/2002 3.71 80 Giỏi 17 17 7,850,000
&LH1
D15QTDVDL
365 20810000133 KHƯƠNG THỊ LÀNH 17/06/2002 3.68 80 Giỏi 17 17 7,850,000
&LH1
NGUYỄN D15QTDVDL
366 20810000350 ANH 23/09/2002 3.65 90 Xuất sắc 17 17 8,550,000
PHƯƠNG &LH2

367 20810710166 NGUYỄN HỒ BẢO NGỌC 20/06/2002 D15QTDN2 3.62 90 Xuất sắc 17 17 8,550,000

368 20810710185 TRẦN THỊ NGỌC LINH 22/01/2002 D15QTDN3 3.56 85 Giỏi 17 17 7,850,000
NGUYỄN THỊ
369 20810710199 GIANG 30/08/2002 D15QTDN3 3.53 82 Giỏi 17 17 7,850,000
QUỲNH
NGUYỄN NGỌC
370 20810720015 MINH 16/02/2000 D15QTDN5 3.41 94 Giỏi 17 17 7,850,000
TUẤN
NGUYỄN THỊ
371 20810000307 ANH 17/06/2002 D15QTDN4 3.41 79 Khá 17 17 7,150,000
VÂN

372 20810710235 DƯƠNG TRÀ MY 11/01/2002 D15QTDN5 3.38 81 Giỏi 17 17 7,850,000


PHƯƠN
373 20810710256 PHẠM HOÀNG 29/11/2002 D15QTDN5 3.38 81 Giỏi 17 17 7,850,000
G
NGUYỄN THỊ
374 20810710001 ANH 12/04/2001 D15QTDN5 3.35 81 Giỏi 17 17 7,850,000
VÂN
NGUYỄN THỊ
375 20810710164 LINH 28/07/2002 D15QTDN5 3.35 81 Giỏi 17 17 7,850,000
KHÁNH

376 20810710193 NGUYỄN ÁNH HỒNG 29/06/2002 D15QTDN3 3.29 85 Giỏi 17 17 7,850,000

27
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

377 20810710081 PHẠM VĂN VƯƠNG 25/08/2002 D15QTDN1 3.18 93 Khá 17 17 7,150,000

378 20810710088 TRỊNH THỊ MAI 23/06/1999 D15QTDN1 3.18 88 Khá 17 17 7,150,000

379 20810710092 TRẦN NAM ANH 21/08/2002 D15QTDN5 3.18 81 Khá 17 17 7,150,000

380 20810710143 NGUYỄN KIM ANH 18/10/2002 D15QTDN5 3.12 81 Khá 17 17 7,150,000

381 20810720025 TRẦN THỊ TRANG 05/10/2002 D15QTDN4 3.09 81 Khá 17 17 7,150,000

382 20810720046 NGUYỄN THỊ THU TRANG 31/07/2001 D15QTDN5 3.09 81 Khá 17 17 7,150,000

383 20810710261 TRẦN VĂN TÚ 23/08/2002 D15QTDN2 3.09 87 Khá 17 17 7,150,000

384 20810710288 TRẦN QUỲNH ANH 28/09/2002 D15QTDN5 3.09 81 Khá 17 17 7,150,000

385 20810720020 VƯƠNG THỊ VÂN ANH 11/11/2002 D15QTDN4 3.09 79 Khá 17 17 7,150,000

386 20810710095 BÙI QUỲNH TRANG 06/12/2002 D15QTDN1 3.09 81 Khá 17 17 7,150,000

387 20810710159 HỒ THỊ HẢI YẾN 23/09/2002 D15QTDN2 3.03 85 Khá 17 17 7,150,000

388 20810720053 NGUYỄN ANH TÙNG 21/10/2002 D15QTDLKS 3.19 90 Khá 18 18 7,150,000

389 20810720023 NGUYỄN TUẤN TÚ 18/11/2002 D15QTDLKS 3.17 85 Khá 18 18 7,150,000

390 20810000237 LÊ THANH HẢI 23/05/2001 D15CKOTO2 3.47 86 Giỏi 19 19 8,750,000

28
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

391 20810610035 PHÙNG TIẾN DŨNG 23/12/2002 D15CKOTO1 3.21 86 Giỏi 19 19 8,750,000

392 20810000200 NGUYỄN VĂN NAM 14/02/2002 D15CKOTO2 2.76 85 Khá 19 19 7,950,000

393 20810000238 NGUYỄN VĂN HIẾU 08/12/2001 D15CKOTO2 2.55 89 Khá 19 19 7,950,000
NGUYỄN BÁ
394 20810610259 NAM 25/12/2002 D15CKOTO1 2.5 88 Khá 19 19 7,950,000
PHƯƠNG

395 20810620054 LÊ HỒNG PHI 19/10/2002 D15CODT1 3.79 89 Giỏi 19 19 8,750,000

396 20810620002 ĐỖ ĐỨC TIỆP 23/11/2002 D15CODT1 3.32 83 Giỏi 19 19 8,750,000

397 20810620087 LÊ ĐÌNH HƯNG 17/10/2002 D15CODT2 3.26 94 Giỏi 19 19 8,750,000

398 20810620057 PHẠM NGỌC KHIÊM 11/10/2002 D15CODT1 3.18 86 Khá 19 19 7,950,000

399 20810620096 NGUYỄN ĐÌNH DUY 20/11/2002 D15CODT2 3.16 94 Khá 19 19 7,950,000

400 20810620033 ĐÀO VĂN LONG 20/12/2002 D15CODT3 3.05 80 Khá 19 19 7,950,000

401 20810620043 PHÙNG MẠNH HÙNG 11/09/2002 D15CODT1 3 78 Khá 19 19 7,950,000

402 20810620029 LÊ VĂN TÀI 12/06/2002 D15CODT1 2.95 83 Khá 19 19 7,950,000

403 20810620052 NGUYỄN VĂN LƯƠNG 13/12/2002 D15CODT3 2.92 90 Khá 19 19 7,950,000

404 20810620015 MAI ANH GIANG 10/05/2002 D15CODT3 2.84 83 Khá 19 19 7,950,000

29
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

405 20810310042 TRẦN HỮU CHÂU MINH 09/10/1997 D15CNPM1 3.94 87 Giỏi 18 18 8,750,000

406 20810340160 NGUYỄN DUY NAM 06/06/2002 D15CNPM3 3.81 84 Giỏi 18 18 8,750,000
NGUYỄN THỊ
407 20810310074 MAI 03/10/1999 D15CNPM2 3.78 83 Giỏi 18 18 8,750,000
PHƯƠNG

408 20810310273 TRẦN ANH TUẤN 12/03/2002 D15CNPM2 3.78 80 Giỏi 18 18 8,750,000

409 20810310402 NGUYỄN VĂN HUY 15/06/2002 D15CNPM4 3.75 81 Giỏi 18 18 8,750,000
NGUYÊ
410 20810310274 NGUYỄN TRUNG 07/12/2002 D15CNPM2 3.75 84 Giỏi 18 18 8,750,000
N

411 20810310475 TRẦN TUẤN ANH 15/09/2002 D15CNPM5 3.75 88 Giỏi 18 18 8,750,000

412 20810320134 VÕ BÌNH THẮNG 18/09/2002 D15CNPM7 3.75 84 Giỏi 18 18 8,750,000

413 20810310267 NGUYỄN DUY HIẾU 11/07/2002 D15CNPM2 3.72 84 Giỏi 18 18 8,750,000

414 20810320107 ĐỖ ĐĂNG TÙNG 10/06/2002 D15CNPM7 3.72 84 Giỏi 18 18 8,750,000

415 20810310496 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 03/04/2002 D15CNPM6 3.72 86 Giỏi 18 18 8,750,000

416 20810310006 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 21/09/2002 D15CNPM1 3.72 83 Giỏi 18 18 8,750,000

417 20810340149 ĐẶNG VĂN DOANH 24/08/2002 D15CNPM3 3.69 84 Giỏi 18 18 8,750,000

418 20810310368 VƯƠNG ĐÌNH TRANG 11/04/2002 D15CNPM4 3.69 83 Giỏi 18 18 8,750,000

30
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

419 20810340195 PHẠM THÁI SƠN 28/07/2002 D15CNPM2 3.69 80 Giỏi 18 18 8,750,000

420 20810310298 PHAN TIẾN HUY 21/09/2002 D15CNPM2 3.69 88 Giỏi 18 18 8,750,000

421 20810340167 TRẦN LÊ ANH VŨ 06/02/2002 D15CNPM4 3.69 81 Giỏi 18 18 8,750,000

422 20810310300 NGUYỄN VĂN HẢI 16/12/2001 D15CNPM2 3.67 90 Xuất sắc 18 18 9,550,000

423 20810320104 DƯƠNG KHÁNH LINH 04/11/2002 D15CNPM7 3.67 84 Giỏi 18 18 8,750,000

424 20810320131 PHAN TRUNG KIÊN 14/05/2002 D15CNPM7 3.67 82 Giỏi 18 18 8,750,000

425 20810310336 NGUYỄN KIM QUÂN 29/11/2002 D15CNPM3 3.64 80 Giỏi 18 18 8,750,000

426 20810310383 ĐỖ KHẮC TÚ 18/02/2002 D15CNPM4 3.64 82 Giỏi 18 18 8,750,000

427 20810310338 TRẦN GIA KHÁNH 31/08/2002 D15CNPM3 3.61 85 Giỏi 18 18 8,750,000

428 20810310031 VŨ HUY HOÀNG 23/01/2002 D15CNPM1 3.61 87 Giỏi 18 18 8,750,000

429 20810310512 GIÁP CHÍ CÔNG 20/06/2002 D15CNPM6 3.61 81 Giỏi 18 18 8,750,000

430 20810310405 TRẦN HẢI ĐĂNG 12/08/2002 D15CNPM4 3.61 83 Giỏi 18 18 8,750,000

431 20810310271 TRẦN HOÀNG TRUNG 15/01/2002 D15CNPM2 3.58 81 Giỏi 18 18 8,750,000

432 20810310343 GIANG ỨNG HÙNG 18/02/2002 D15CNPM3 3.58 80 Giỏi 18 18 8,750,000

31
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

433 20810310460 NGUYỄN THỊ NGÀ 02/12/2002 D15CNPM5 3.58 88 Giỏi 18 18 8,750,000
D15DCN&DD
434 20810170364 DƯƠNG ĐỨC HOÀNG 11/03/2002 3.48 87 Giỏi 22 22 8,750,000
2
D15DCN&DD
435 20810160455 LƯU HỮU HUY 12/08/2002 3.47 82 Giỏi 19 19 8,750,000
2
D15DCN&DD
436 20810160425 NGUYỄN VĂN QUANG 03/10/2002 3.42 85 Giỏi 19 19 8,750,000
2
D15DCN&DD
437 20810110225 NGUYỄN NHƯ NAM 10/09/2002 3.32 89 Giỏi 19 19 8,750,000
1
D15DCN&DD
438 20810160548 VŨ NGỌC HUY 09/09/2002 3.26 89 Giỏi 19 19 8,750,000
1
D15DCN&DD
439 20810110182 TRẦN VĂN HÙNG 09/01/2002 3.05 89 Khá 19 19 7,950,000
1
D15DCN&DD
440 20810160458 NGUYỄN NGỌC ĐẠT 29/08/2002 2.97 87 Khá 19 19 7,950,000
2
D15DCN&DD
441 20810160470 LÊ ĐỨC VINH 25/08/2002 2.97 83 Khá 19 19 7,950,000
2

442 20810420004 NGUYỄN DUY KHÁNH 27/06/2002 D15H4 3.71 87 Giỏi 17 17 8,750,000

443 20810170353 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 26/07/2002 D15H6 3.53 87 Giỏi 17 17 8,750,000

444 20810160507 NGUYỄN XUÂN CHÚC 11/06/2002 D15H2 3.53 85 Giỏi 17 17 8,750,000

445 20810420107 HOÀNG TIẾN MẠNH 22/04/2002 D15H5 3.41 92 Giỏi 17 17 8,750,000
PHẠM BÙI
446 20810420039 ANH 28/06/2002 D15H4 3.41 91 Giỏi 17 17 8,750,000
QUỲNH

32
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

447 20810170363 TRẦN HẢI YẾN 13/10/2002 D15H6 3.38 92 Giỏi 17 17 8,750,000

448 20810110286 NGUYỄN TRUNG HIẾU 14/09/2002 D15H3 3.35 95 Giỏi 17 17 8,750,000

449 20810160531 ĐỖ TRUNG HIẾU 23/06/2002 D15H6 3.35 89 Giỏi 17 17 8,750,000

450 20810420012 NGUYỄN TUẤN NGỌC 10/07/2001 D15H4 3.32 83 Giỏi 17 17 8,750,000
PHƯƠN
451 20810110265 LÊ ĐÌNH 27/12/2002 D15H3 3.29 86 Giỏi 17 17 8,750,000
G

452 20810420113 LÊ TIẾN ĐỨC 11/12/2002 D15H5 3.29 89 Giỏi 17 17 8,750,000

453 20810160520 HỒ THỊ HƯƠNG GIANG 25/03/2002 D15H6 3.29 89 Giỏi 17 17 8,750,000

454 20810110200 PHẠM TÙNG ANH 19/09/2002 D15H2 3.26 92 Giỏi 17 17 8,750,000

455 20810110155 PHÙNG ANH TUÂN 06/06/2002 D15H1 3.25 84 Giỏi 20 20 8,750,000

456 20810110180 ĐỖ XUÂN HÀ 08/07/2002 D15H1 3.25 81 Giỏi 18 18 8,750,000

457 20810170410 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 06/07/2002 D15H6 3.21 88 Giỏi 17 17 8,750,000
NGUYỄN HÀN
458 20810170327 LONG 02/05/2002 D15H6 3.21 99 Giỏi 17 17 8,750,000
SINH

459 20810420002 NGUYỄN TUẤN ANH 13/10/2002 D15H4 3.12 97 Khá 17 17 7,950,000

460 20810420019 LÊ MINH ÁNH 19/07/2002 D15H4 3.12 85 Khá 17 17 7,950,000

33
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

461 20810110257 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17/09/2002 D15H3 3.12 87 Khá 17 17 7,950,000

462 20810110173 NGUYỄN VIẾT DŨNG 09/10/2002 D15H1 3.09 92 Khá 17 17 7,950,000

463 20810110175 NGÔ VĂN DUY 13/03/2002 D15H1 2.97 82 Khá 17 17 7,950,000
NGUYỄN VĂN
464 20810170326 MẠNH 02/07/2002 D15H6 2.97 81 Khá 17 17 7,950,000
HÙNG
NGUYỄN HÀN
465 20810170325 NGỌC 02/05/2002 D15H6 2.97 97 Khá 17 17 7,950,000
SINH
D15TDH&DK
466 20810410081 VŨ PHAN ANH 24/01/2002 3.47 91 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN2
TRƯỜN D15TDH&DK
467 20810430261 PHẠM HỮU 24/09/2002 3.44 88 Giỏi 16 16 8,750,000
G TBCN5
D15TDH&DK
468 20810410094 NGUYỄN QUANG LINH 08/09/2002 3.38 88 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN2
D15TDH&DK
469 20810410119 NGUYỄN VĂN NINH 07/03/2002 3.38 91 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN2
D15TDH&DK
470 20810410109 ĐẶNG ĐỨC TÍN 16/09/2002 3.34 91 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN2
D15TDH&DK
471 20810410006 NGUYỄN VĂN TUYỂN 16/08/2002 3.31 84 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN1
D15TDH&DK
472 20810430317 ĐỖ TRÁNG ĐỨC 15/09/2002 3.25 89 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN1
D15TDH&DK
473 20810430375 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 28/01/2002 3.22 85 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN4
D15TDH&DK
474 20810430121 PHẠM TUẤN ANH 10/11/1998 3.19 83 Khá 16 16 7,950,000
TBCN3

34
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D15TDH&DK
475 20810430365 CHU ĐÌNH CHIỀU 26/03/2002 3.19 85 Khá 16 16 7,950,000
TBCN4
D15TDH&DK
476 20810430371 LÊ HOÀNG ANH 22/09/2002 3 83 Khá 16 16 7,950,000
TBCN4
D15TDH&DK
477 20810430362 VŨ NHẬT LINH 12/04/2002 3 91 Khá 16 16 7,950,000
TBCN2
D15TDH&DK
478 20810430298 PHẠM VIỆT HOÀNG 19/11/2002 2.94 84 Khá 16 16 7,950,000
TBCN5
D15TDH&DK
479 20810430302 HOÀNG VIỆT HẢI 20/06/2002 2.94 89 Khá 16 16 7,950,000
TBCN1
D15TDH&DK
480 20810430320 NGUYỄN VĂN NAM 08/06/2001 2.94 90 Khá 16 16 7,950,000
TBCN2
D15TDH&DK
481 20810430268 VŨ TIẾN MẠNH 01/10/2002 2.94 86 Khá 16 16 7,950,000
TBCN5
D15TDH&DK
482 20810430252 PHẠM CÔNG HUY DU 07/09/2002 2.88 81 Khá 16 16 7,950,000
TBCN5
D15TDH&DK
483 20810430361 ĐÀO XUÂN LƯƠNG 04/05/2001 2.88 91 Khá 16 16 7,950,000
TBCN2
D15TDH&DK
484 20810430164 NGUYỄN VĂN THI 27/08/2002 2.84 87 Khá 16 16 7,950,000
TBCN3
D15TDH&DK
485 20810430138 TRỊNH DƯƠNG THỌ 04/09/2002 2.81 85 Khá 16 16 7,950,000
TBCN3
D15TDH&DK
486 20810430211 TRIỆU QUỐC KHÁNH 08/02/2002 2.75 87 Khá 16 16 7,950,000
TBCN4
D15TDH&DK
487 20810430410 PHẠM VĂN DŨNG 26/01/2002 2.75 85 Khá 16 16 7,950,000
TBCN4
D15TDH&DK
488 20810410113 NGUYỄN HỒNG QUÂN 18/10/2002 2.72 91 Khá 16 16 7,950,000
TBCN2

35
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

489 20810170361 LÊ VĂN ĐIỀN 08/11/2001 D15TDHHTD1 3.75 83 Giỏi 20 20 8,750,000


NGUYỄN LÊ
490 20810420037 HÒA 15/05/2002 D15TDHHTD1 3.24 81 Giỏi 17 17 8,750,000
KHÁNH

491 20810160472 ĐINH GIA DIỄN 01/03/2002 D15TDHHTD2 3.09 90 Khá 17 17 7,950,000

492 20810170337 NGÔ NGỌC TRIỀU 23/03/2002 D15TDHHTD2 3.03 90 Khá 17 17 7,950,000

493 20810110262 NGUYỄN VĂN THÁI 21/10/2002 D15TDHHTD1 3.18 80 Khá 17 17 7,950,000

494 20810160459 VŨ VĂN NINH 04/12/2002 D15TDHHTD2 3.03 90 Khá 17 17 7,950,000

495 20810170305 TRẦN CÔNG TUYÊN 21/01/2002 D15TDHHTD2 2.94 91 Khá 17 17 7,950,000

496 20810170381 LẠI THẾ TÌNH 11/02/2001 D15TDHHTD2 2.82 84 Khá 17 17 7,950,000

497 20810170330 VŨ BÙI MINH DƯƠNG 02/12/2002 D15TDHHTD1 2.88 80 Khá 17 17 7,950,000
D15LOGISTIC
498 20810230065 PHÙNG THỊ THÙY DUNG 07/07/2002 3.59 83 Giỏi 17 17 8,750,000
S2
D15LOGISTIC
499 20810230146 NGUYỄN VĂN THẠO 28/04/2002 3.5 90 Giỏi 17 17 8,750,000
S3
D15LOGISTIC
500 20810230050 TRẦN HOÀI ANH 02/09/2002 3.41 99 Giỏi 17 17 8,750,000
S1
D15LOGISTIC
501 20810230152 NGHIÊM THỊ THU TRANG 18/08/2002 3.41 91 Giỏi 17 17 8,750,000
S3
HOÀNG THỊ D15LOGISTIC
502 20810230078 THẢO 19/09/2002 3.35 85 Giỏi 17 17 8,750,000
PHƯƠNG S2

36
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D15LOGISTIC
503 20810230127 HOÀNG THỊ OANH 12/04/2002 3.29 96 Giỏi 17 17 8,750,000
S3
D15LOGISTIC
504 20810230098 NGUYỄN THỊ LOAN 06/10/2002 3.24 87 Giỏi 17 17 8,750,000
S2
D15LOGISTIC
505 20810230080 LƯU THỊ HUYỀN 29/10/2002 3.24 91 Giỏi 17 17 8,750,000
S2
NGUYỄN THỊ D15LOGISTIC
506 20810230126 HUYỀN 10/02/2002 3.15 86 Khá 17 17 7,950,000
THƯƠNG S3
NGUYỄN THỊ D15LOGISTIC
507 20810230076 DIỆP 16/07/2002 3.12 81 Khá 17 17 7,950,000
NGỌC S2
D15LOGISTIC
508 20810230114 PHẠM THỊ NGỌC 18/11/2002 3.12 83 Khá 17 17 7,950,000
S2
D15LOGISTIC
509 20810230036 TRẦN LÊ HƯƠNG GIANG 16/08/2002 3.12 81 Khá 17 17 7,950,000
S1

510 20810310555 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 24/06/2002 D15HTTMDT1 3.89 86 Giỏi 19 19 8,750,000

511 20810310388 BÙI THỊ LAN EM 20/11/2002 D15HTTMDT1 3.68 94 Xuất sắc 19 19 9,550,000

512 20810340192 VŨ VIỆT ANH 24/09/2002 D15HTTMDT2 3.58 94 Giỏi 19 19 8,750,000

513 20810310282 NGÔ ANH ĐỨC 18/07/2002 D15HTTMDT2 3.55 87 Giỏi 19 19 8,750,000

514 20810340251 LÊ THIÊN HẠNH CHI 16/04/2002 D15HTTMDT2 3.53 97 Giỏi 19 19 8,750,000

515 20810340235 HÁN NGỌC ÁNH 08/09/2002 D15HTTMDT2 3.21 98 Giỏi 19 19 8,750,000

516 20810310071 NGUYỄN DUY ANH 26/12/1998 D15HTTMDT1 3.21 81 Giỏi 19 19 8,750,000

37
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D15DIENLAN
517 20819110139 VŨ VĂN TRUNG 19/02/2002 3.43 89 Giỏi 14 14 8,750,000
H2
D15DIENLAN
518 20819110084 HOÀNG TRUNG HIẾU 17/09/2002 3.21 89 Giỏi 14 14 8,750,000
H2
D15DIENLAN
519 20819120050 LÊ DUY KHÁ 25/06/2000 3.21 90 Giỏi 14 14 8,750,000
H1
D15DIENLAN
520 20819110072 CHU BÁ HUY 15/06/2002 3.14 90 Khá 14 14 7,950,000
H2
D15DIENLAN
521 20819110100 LÊ VĂN ĐỨC 16/07/2002 3.14 87 Khá 14 14 7,950,000
H1
D15DIENLAN
522 20819120007 NGUYỄN QUANG MINH 07/09/2002 3 83 Khá 14 14 7,950,000
H1

523 20810630014 TRẦN HỒNG PHÚC 21/07/2002 D15CODCT 3.07 90 Khá 15 15 7,950,000

524 20810630012 PHẠM XUÂN THẾ ANH 14/05/2002 D15CODCT 2.53 88 Khá 18 18 7,950,000

525 20810000080 ĐÀM CÔNG Ý 09/03/2002 D15CKCTM 3.74 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000

526 20810000227 NGUYỄN TIẾN DŨNG 07/11/2002 D15CKCTM 3.26 86 Giỏi 19 19 8,750,000

527 20810610009 HOÀNG MINH HIẾU 10/05/2001 D15CKCTM 3.11 81 Khá 19 19 7,950,000

528 20810000100 PHẠM VĂN HÙNG 15/11/2002 D15CKCTM 3.05 87 Khá 19 19 7,950,000

529 20810430394 TRẦN QUỐC THUẬN 01/02/2001 D15CNKTDK 3.7 93 Xuất sắc 15 15 9,550,000
TRƯỜN
530 20810430384 NGUYỄN PHI 20/09/2001 D15CNKTDK 3.5 82 Giỏi 15 15 8,750,000
G

38
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

531 20810430149 MAI ĐĂNG TUÂN 24/02/2002 D15CNKTDK 3.23 81 Giỏi 15 15 8,750,000

532 20810410092 ĐỖ TRUNG KIÊN 04/08/2002 D15CNKTDK 3.07 85 Khá 15 15 7,950,000

533 20810430321 ĐÀO ĐỨC TRUNG 04/10/1997 D15CNKTDK 2.93 82 Khá 15 15 7,950,000
D15DT&KTM
534 20810510100 TRƯƠNG DUY HẢI 28/01/1994 3.42 90 Giỏi 18 18 8,750,000
T
D15DT&KTM
535 20810540015 NGUYỄN THÀNH CÔNG 21/04/2000 2.89 79 Khá 18 18 7,950,000
T
D15DT&KTM
536 20810000271 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 21/08/2002 2.5 80 Khá 18 18 7,950,000
T

537 20810540044 TRẦN THỊ THẢO 17/11/1996 D15DTVT 3.89 93 Xuất sắc 18 18 9,550,000
PHƯƠN
538 20810540058 NGUYỄN THỊ MAI 09/06/2002 D15DTVT 3.25 91 Giỏi 18 18 8,750,000
G

539 20810540021 NGUYỄN THỊ HOA 21/12/2002 D15DTVT 3.19 78 Khá 18 18 7,950,000

540 20810000437 LÃ MẠNH DŨNG 05/05/2002 D15KTNL 3.59 90 Giỏi 17 17 8,750,000


PHÍ NGUYỄN
541 20810000212 ANH 16/12/2002 D15KTNL 3.06 90 Khá 17 17 7,950,000
QUỲNH

542 20810000415 ĐẶNG THỊ NGOAN 17/02/2002 D15KTNL 3 80 Khá 17 17 7,950,000


TRƯỜN
543 20810000327 NGUYỄN HỮU 23/09/2002 D15MVT&MT 2.53 84 Khá 18 18 7,950,000
G

544 20810000276 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 15/05/2002 D15MVT&MT 2.5 84 Khá 18 18 7,950,000

39
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

NGUYỆ
545 20810000365 MẠC THỊ ÁNH 12/02/2002 D15NLTT 3.22 88 Giỏi 16 16 8,750,000
T

546 20810000450 NGUYỄN NGỌC TÚ 21/08/2002 D15NLTT 2.81 83 Khá 16 16 7,950,000

547 20819110015 TRẦN XUÂN QUANG 19/09/2002 D15NHIETCN 3.29 80 Giỏi 14 14 8,750,000

548 20819110077 NGUYỄN VĂN HẢO 23/04/2002 D15NHIETCN 2.64 76 Khá 14 14 7,950,000
D15NHIETDIE
549 20819120032 NGUYỄN VĂN BINH 20/06/2001 3.43 87 Giỏi 14 14 8,750,000
N
D15QLDA&CT
550 20810630077 NGUYỄN THỊ HỒNG 09/08/2002 2.83 90 Khá 18 18 7,950,000
XD

551 20810000377 NGUYỄN THỊ AN 18/08/2002 D15QLMTCN 3.67 91 Xuất sắc 15 15 9,550,000
D15QLDT&K
552 20810000244 NGUYỄN THỊ DUNG 02/03/2002 3.15 86 Khá 17 17 7,950,000
H
D15QLDT&K
553 20810000500 NGUYỄN THỊ LÀNH 08/12/2002 3.15 89 Khá 17 17 7,950,000
H
D15QLDT&K
554 20810000380 DƯƠNG KHÁNH VÂN 18/11/2002 2.82 92 Khá 17 17 7,950,000
H

555 20810000458 NGUYỄN THỊ HỒNG 27/07/2001 D15QLSX&TN 3.79 95 Xuất sắc 17 17 9,550,000

556 20810000516 VŨ NHƯ QUANG 03/04/2002 D15QLSX&TN 3.56 81 Giỏi 17 17 8,750,000

557 20810310359 BÙI HẠ LONG 19/11/2002 D15QTANM 3.83 82 Giỏi 18 18 8,750,000

558 20810310456 NGUYỄN TIẾN THẾ 06/04/2002 D15QTANM 3.67 94 Xuất sắc 18 18 9,550,000

40
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

559 20810000297 TRẦN QUỐC THÁI 11/08/2002 D15TBDTYT 2.69 76 Khá 18 18 7,950,000
NGUYỄN HUYỀN D15THDK&T
560 20810430417 AN 25/07/2002 3.47 89 Giỏi 19 19 8,750,000
TIẾN DH
D15THDK&T
561 20810430401 VŨ TRÍ ĐÔNG 15/03/2002 3.11 87 Khá 19 19 7,950,000
DH
D15THDK&T
562 20810410074 NGUYỄN VĂN LỢI 01/03/2002 2.79 94 Khá 19 19 7,950,000
DH
D15TTNT&TG
563 20810320119 VŨ THỊ LINH 19/01/2002 3.71 92 Xuất sắc 17 17 9,550,000
MT
D15XDDD&C
564 20810630075 NGUYỄN VĂN NAM 11/06/2002 3.47 95 Giỏi 15 15 8,750,000
N
D15XDDD&C
565 20810630020 ĐỖ MINH QUANG 28/03/2002 3.07 82 Khá 15 15 7,950,000
N

566 20810820120 VŨ THỊ THANH TUYỀN 27/11/2002 D15TCDN2 3.71 87 Giỏi 17 17 7,850,000
TRẦN THỊ
567 20810820056 THANH 19/06/2002 D15TCDN1 3.59 82 Giỏi 17 17 7,850,000
PHƯƠNG

568 20810820066 ĐÀO THU MAI 20/03/2002 D15TCDN1 3.44 87 Giỏi 17 17 7,850,000

569 20810820036 GIÁP THỊ DUNG 03/01/2002 D15TCDN1 3.59 86 Giỏi 17 17 7,850,000

570 20810820064 NGUYỄN MINH THÔNG 15/01/2002 D15TCDN1 3.59 88 Giỏi 17 17 7,850,000

571 20810820074 ĐOÀN HẢI LONG 31/10/2002 D15TCDN1 3.53 86 Giỏi 17 17 7,850,000

572 20810820069 TRẦN THỊ MINH ANH 29/06/2002 D15TCDN1 3.53 83 Giỏi 17 17 7,850,000

41
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

573 19810810189 NGUYỄN THỊ HỒNG 04/04/2001 D14KTDN3 3.87 90 Xuất sắc 19 19 8,550,000

574 19810810103 VŨ THÚY QUYÊN 25/10/2001 D14KTDN2 3.82 90 Xuất sắc 19 19 8,550,000
PHƯƠN
575 19810810029 VŨ THỊ MINH 04/06/2001 D14KTDN1 3.71 95 Xuất sắc 19 19 8,550,000
G

576 19810810022 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 15/08/2001 D14KTDN1 3.66 92 Xuất sắc 19 19 8,550,000

577 19810810027 NGUYỄN THỊ HÒA 20/09/2001 D14KTDN1 3.66 90 Xuất sắc 19 19 8,550,000

578 19810810113 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 19/10/2001 D14KTDN3 3.66 95 Xuất sắc 19 19 8,550,000

579 19810810187 BÙI THỊ THÚY 21/02/2001 D14KTDN3 3.66 89 Giỏi 19 19 7,850,000
CLC.D14KTD
580 19810810001 ĐẶNG VÂN ANH 26/09/2001 3.66 95 Xuất sắc 19 19 8,550,000
N

581 19810810009 PHẠM THỊ ÁNH 04/01/2001 D14KTDN1 3.63 94 Xuất sắc 19 19 8,550,000

582 19810810105 NGUYỄN THU HÀ 26/08/2001 D14KTDN2 3.63 90 Xuất sắc 19 19 8,550,000

583 19810810180 ĐỖ THỊ HƯƠNG LINH 27/05/2001 D14KTDN2 3.58 84 Giỏi 19 19 7,850,000

584 19810810070 ĐỖ THANH HÀ 18/12/2001 D14KTDN2 3.58 88 Giỏi 19 19 7,850,000

585 19810830073 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 21/12/1999 D14KT&KS 3.89 96 Xuất sắc 19 19 8,550,000
NHƯỜN D14KIEMTOA
586 19810850013 NGUYỄN KHÁNH 21/06/2001 3.81 96 Xuất sắc 18 18 8,550,000
G N

42
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

587 19810000150 NGUYỄN THỊ HẰNG 01/03/2001 D14KDTMTT 3.67 91 Xuất sắc 18 18 8,550,000

588 19810000037 TRẦN THỊ HỒNG NGÁT 05/07/2001 D14KDTMTT 3.67 82 Giỏi 18 18 7,850,000
NGUYỆ D14NGANHA
589 19810840010 NGUYỄN ÁNH 04/09/2001 3.86 85 Giỏi 18 18 7,850,000
T NG
D14NGANHA
590 19810840008 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 05/12/2001 3.86 85 Giỏi 18 18 7,850,000
NG
D14NGANHA
591 19810840041 HỒ THẾ LAM 20/11/2000 3.47 81 Giỏi 18 18 7,850,000
NG

592 19810710241 ĐỖ NGỌC ANH 07/07/2001 D14QTDN3 3.81 87 Giỏi 18 18 7,850,000

593 19810710029 NGUYỄN THỊ TUYẾT 04/04/2001 D14QTDN1 3.81 94 Xuất sắc 18 18 8,550,000

594 19810710095 VƯƠNG MẠC LINH 24/01/2001 D14QTDN1 3.81 88 Giỏi 18 18 7,850,000
TRẦN HOÀI
595 19810710100 TRANG 05/12/2001 D14QTDN2 3.67 83 Giỏi 21 21 7,850,000
PHƯƠNG

596 19810710012 LÊ THỊ TỚI 11/01/1998 D14QTDN1 3.61 90 Xuất sắc 18 18 8,550,000

597 19810710264 ĐOÀN THỊ GIANG 13/07/2001 D14QTDN3 3.61 85 Giỏi 18 18 7,850,000

598 19810710070 BÙI THỊ HỒNG NGỌC 02/09/2001 D14QTDN1 3.56 88 Giỏi 18 18 7,850,000

599 19810710087 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 23/08/2001 D14QTDN1 3.53 86 Giỏi 18 18 7,850,000
NGUYỄN CLC.D14QTD
600 19810710010 ANH 17/06/2001 3.5 93 Giỏi 18 18 7,850,000
PHƯƠNG N

43
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

NGUYỄN THỊ
601 19810710120 THÙY 29/10/2001 D14QTDN2 3.47 77 Khá 18 18 7,150,000
MINH
NGUYỄN THỊ
602 19810710198 MAI 07/03/2001 D14QTDN3 3.44 89 Giỏi 18 18 7,850,000
TUYẾT

603 19810720183 LẠI THỊ VUI 18/07/2001 D14QTDLKS2 3.76 82 Giỏi 19 19 7,850,000

604 19810720139 NGUYỄN THỊ MAI 04/06/2001 D14QTDLKS2 3.74 81 Giỏi 19 19 7,850,000

605 19810720205 HOÀNG THỊ LOAN 22/10/2001 D14QTDLKS2 3.68 82 Giỏi 19 19 7,850,000
THOẢN
606 19810720140 VŨ THỊ 09/07/2000 D14QTDLKS2 3.61 81 Giỏi 19 19 7,850,000
G

607 19810720033 BÙI THỊ HÀ LY 09/01/2001 D14QTDLKS1 3.61 80 Giỏi 19 19 7,850,000

608 19810720265 LÊ VIỆT HOÀNG 16/08/2001 D14QTDLKS1 3.61 80 Giỏi 19 19 7,850,000

609 19810720063 KIỀU THỊ HUYỀN 28/05/2001 D14QTDLKS1 3.58 80 Giỏi 19 19 7,850,000

610 19810720199 NGÔ THỊ LIÊN 07/08/2001 D14QTDLKS2 3.58 81 Giỏi 19 19 7,850,000

611 19810720231 VŨ THỊ DINH 22/02/2001 D14QTDLKS2 3.55 85 Giỏi 19 19 7,850,000

612 19810840013 HỒ KHÁNH LINH 12/09/2001 D14TCDN 3.64 86 Giỏi 18 18 7,850,000

613 19810820007 LÊ ĐẰNG GIANG 31/01/2001 D14TCDN 3.61 83 Giỏi 18 18 7,850,000

614 19810310071 NGUYỄN KHẮC TRỌNG 20/01/2001 D14CNPM2 3.95 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000

44
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

615 19810310158 VƯƠNG VĂN LINH 18/01/2001 D14CNPM3 3.92 85 Giỏi 19 19 8,750,000

616 19810310026 TRẦN TUẤN ANH 28/05/2000 D14CNPM1 3.89 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000
NGUYỄN VĂN
617 19810310246 CƯƠNG 19/12/2001 D14CNPM4 3.89 81 Giỏi 19 19 8,750,000
ĐẠI
NGUYỄN ĐĂNG
618 19810310177 ANH 12/01/2001 D14CNPM3 3.84 87 Giỏi 19 19 8,750,000
VIỆT

619 19810310410 LƯƠNG NGỌC VINH 31/05/2001 D14CNPM6 3.84 85 Giỏi 19 19 8,750,000

620 19810310151 NGUYỄN XUÂN THÀNH 08/09/2001 D14CNPM3 3.82 89 Giỏi 19 19 8,750,000
PHƯƠN
621 19810310172 HOÀNG THỊ 08/10/2001 D14CNPM3 3.82 85 Giỏi 19 19 8,750,000
G

622 19810310223 ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 30/08/2001 D14CNPM4 3.82 84 Giỏi 19 19 8,750,000

623 19810310532 NGUYỄN DUY ĐẠT 05/03/2001 D14CNPM7 3.82 92 Xuất sắc 19 19 9,550,000

624 19810310256 ĐINH THỊ THẢO 08/03/2001 D14CNPM4 3.82 82 Giỏi 19 19 8,750,000

625 19810310307 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 07/02/2001 D14CNPM5 3.82 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000

626 19810310018 NGUYỄN VĂN SANG 30/05/2001 D14CNPM1 3.79 85 Giỏi 19 19 8,750,000

627 19810310202 HOÀNG NGHĨA TRUNG 08/12/2001 D14CNPM3 3.79 85 Giỏi 19 19 8,750,000

628 19810310657 TRẦN TRUNG KIÊN 24/11/2001 D14CNPM8 3.79 86 Giỏi 19 19 8,750,000

45
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

PHẠM QUANG
629 19810310066 NGỌC 06/01/2001 D14CNPM2 3.79 83 Giỏi 19 19 8,750,000
TUẤN

630 19810310028 VƯƠNG TUẤN ANH 16/05/2001 D14CNPM1 3.79 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000

631 19810310369 NGUYỄN VĂN MẠNH 26/07/2001 D14CNPM4 3.79 80 Giỏi 19 19 8,750,000

632 19810310017 ĐỖ PHƯƠNG ANH 26/09/2001 D14CNPM1 3.78 90 Xuất sắc 23 23 9,550,000

633 19810320033 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 13/04/2001 D14CNPM4 3.76 83 Giỏi 19 19 8,750,000

634 19810310672 PHAN ĐỨC THẮNG 16/02/2001 D14CNPM7 3.76 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000
NGUYỄN THỊ
635 19810310170 VÂN 25/05/2001 D14CNPM3 3.76 85 Giỏi 19 19 8,750,000
THANH
NGUYỄN THỊ
636 19810310674 TRANG 28/11/2001 D14CNPM6 3.74 87 Giỏi 19 19 8,750,000
THUỲ

637 19810310279 NGUYỄN MINH CHIẾN 28/08/2001 D14CNPM5 3.74 86 Giỏi 19 19 8,750,000

638 19810310391 TRẦN HUY HẬU 20/07/2001 D14CNPM6 3.74 89 Giỏi 19 19 8,750,000

639 19810000464 NGUYỄN VŨ NAM KHANG 20/12/2001 D14CNPM8 3.71 91 Xuất sắc 19 19 9,550,000

640 19810310611 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 06/07/1999 D14CNPM8 3.71 91 Xuất sắc 19 19 9,550,000

641 19810310386 NGUYỄN THẾ ANH 20/08/2001 D14CNPM5 3.68 88 Giỏi 19 19 8,750,000

642 19810310040 NGUYỄN THỊ TÌNH 17/09/2001 D14CNPM1 3.68 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000

46
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

643 19810310054 NGUYỄN DUY LONG 05/09/2001 D14CNPM1 3.66 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000

644 19810310577 NGUYỄN VIỆT ANH 25/12/2001 D14CNPM8 3.66 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000
NGUYỄN THỊ
645 19810310476 LINH 26/11/2001 D14CNPM6 3.66 89 Giỏi 19 19 8,750,000
THUỲ

646 19810310662 LÊ TỰ HỮU 04/08/2001 D14CNPM1 3.66 85 Giỏi 19 19 8,750,000

647 19810410332 ĐỖ VĂN NGỌC 01/03/2001 D14CNKTDK1 3.31 84 Giỏi 18 18 8,750,000

648 19810410182 ĐỖ CÔNG CÔNG 12/10/2001 D14CNKTDK1 3.25 86 Giỏi 18 18 8,750,000

649 19810410154 LƯƠNG VĂN TÙNG 24/12/2001 D14CNKTDK1 3.14 84 Khá 18 18 7,950,000

650 19810410268 THÂN ĐỨC ANH 02/06/2001 D14CNKTDK2 3.03 90 Khá 18 18 7,950,000

651 19810410348 VŨ ĐỨC THẮNG 04/03/2001 D14CNKTDK1 2.94 88 Khá 18 18 7,950,000

652 19810410310 PHẠM VĂN THÀNH 14/11/1998 D14CNKTDK2 2.92 92 Khá 18 18 7,950,000

653 19810610058 LÊ ĐÌNH HUY 01/11/2001 D14CKCTM 3.65 80 Giỏi 20 20 8,750,000

654 19810610143 NGUYỄN VĂN LINH 25/11/2001 D14CKCTM 3.38 84 Giỏi 20 20 8,750,000

655 19810000026 ĐỖ ĐÌNH LỢI 31/05/2001 D14CKOTO 3.66 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000

656 19810000105 NGUYỄN VĂN SƠN 19/02/2001 D14CKOTO 3.48 85 Giỏi 21 21 8,750,000

47
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

657 19810620001 NGUYỄN CÔNG MINH 28/07/2001 D14CODT 3.7 94 Xuất sắc 20 20 9,550,000

658 19810620053 LÊ THỊ LAN ANH 23/09/1999 D14CODT 3.68 92 Xuất sắc 20 20 9,550,000

659 19810620004 NGUYỄN VĂN DU 16/08/2001 D14CODT 3.65 92 Xuất sắc 20 20 9,550,000

660 19810620007 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 31/08/2001 D14CODT 3.63 92 Xuất sắc 20 20 9,550,000
D14DCN&DD
661 19810420213 PHẠM VIẾT HUY 22/02/2001 3.76 85 Giỏi 17 17 8,750,000
1
D14DCN&DD
662 19810420021 PHẠM DUY SƠN 01/01/2001 3.59 82 Giỏi 17 17 8,750,000
1
D14DCN&DD
663 19810420026 NGUYỄN NGỌC MINH 14/09/2001 3.47 88 Giỏi 17 17 8,750,000
1
D14DCN&DD
664 19810420036 ĐẬU ĐỨC HÙNG 24/01/2001 3.38 82 Giỏi 17 17 8,750,000
1
D14DCN&DD
665 19810420382 CHỬ ĐỨC HUY 11/08/2001 3.35 90 Giỏi 17 17 8,750,000
1
D14DCN&DD
666 19810420057 NGUYỄN MẠNH TIẾN 06/01/2001 3.35 89 Giỏi 17 17 8,750,000
1
D14DCN&DD
667 19810420308 NGUYỄN MINH HÒA 16/12/2001 3.35 82 Giỏi 17 17 8,750,000
2

668 19810110216 ĐOÀN QUANG DUYỆT 24/12/2001 D14H3 3.71 94 Xuất sắc 17 17 9,550,000

669 19810110258 CHU MẠNH PHÓNG 07/08/2001 D14H3 3.71 90 Xuất sắc 17 17 9,550,000

670 19810110268 ĐẶNG NGỌC HÙNG 25/09/2001 D14H3 3.62 90 Xuất sắc 17 17 9,550,000

48
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

671 19810110226 TRẦN HỮU PHƯỚC 30/01/2001 D14H3 3.59 92 Giỏi 17 17 8,750,000

672 19810110177 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/10/2001 D14H2 3.5 92 Giỏi 17 17 8,750,000

673 19810110058 NGUYỄN KHẮC TUÂN 28/11/2001 D14H1 3.44 82 Giỏi 17 17 8,750,000

674 19810110231 HOÀNG VĂN THÀNH 02/03/2001 D14H3 3.41 93 Giỏi 17 17 8,750,000

675 19810110360 HÀ HỒNG THỦY 09/07/2001 D14H1 3.35 82 Giỏi 20 20 8,750,000

676 19810110014 TỪ VĂN TÌNH 17/09/2001 D14H1 3.32 92 Giỏi 17 17 8,750,000

677 19810420346 NGUYỄN TRỌNG SƠN 09/07/2001 D14H3 3.32 84 Giỏi 17 17 8,750,000

678 19810110179 NGÔ LONG TOÀN 04/12/2000 D14H2 3.29 88 Giỏi 17 17 8,750,000

679 19810110081 LÊ THU TRÀ 30/10/2001 D14H1 3.24 90 Giỏi 17 17 8,750,000


NGUYỄN HỮU
680 19810110123 HOÀNG 16/04/2001 D14H2 3.24 87 Giỏi 17 17 8,750,000
VIỆT

681 19810110026 TRỊNH DUY HOẠT 16/02/2001 CLC.D14H 3.22 86 Giỏi 16 16 8,750,000

682 19810110264 NGUYỄN VĂN DUY 07/12/2001 D14H3 3.21 90 Giỏi 17 17 8,750,000

683 19810340231 NGUYỄN MINH ĐỨC 20/09/2001 D14HTTMDT2 3.85 96 Xuất sắc 20 20 9,550,000

684 19810340249 NGUYỄN VĂN KHOA 05/01/2001 D14HTTMDT2 3.83 85 Giỏi 20 20 8,750,000

49
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

685 19810340546 ĐỖ HOÀNG THẠCH 19/10/2001 D14HTTMDT2 3.78 92 Xuất sắc 20 20 9,550,000
NGUYỆ
686 19810340521 NGÔ THỊ MINH 29/08/2001 D14HTTMDT1 3.7 91 Xuất sắc 20 20 9,550,000
T

687 19810340422 NGUYỄN VIỆT DŨNG 16/04/2001 D14HTTMDT2 3.7 86 Giỏi 20 20 8,750,000
D14LOGISTIC
688 19810230073 BÙI ANH THƯ 24/10/2001 3.58 92 Giỏi 18 18 8,750,000
S1
D14LOGISTIC
689 19810230074 LÊ PHƯƠNG TRANG 24/12/2001 3.56 89 Giỏi 18 18 8,750,000
S1
D14LOGISTIC
690 19810230005 NGUYỄN THỊ THỦY 21/03/2001 3.44 77 Khá 18 18 7,950,000
S2
D14LOGISTIC
691 19810230009 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 09/11/2000 3.42 89 Giỏi 18 18 8,750,000
S1
D14LOGISTIC
692 19810230008 NGUYỄN VĂN TIẾN 01/01/2001 3.36 90 Giỏi 18 18 8,750,000
S1
D14LOGISTIC
693 19810230081 NGUYỄN VĂN HẢO 07/10/2001 3.36 98 Giỏi 18 18 8,750,000
S1

694 19810320470 BÙI ĐÌNH SƠN 09/12/2001 D14QTANM2 3.86 91 Xuất sắc 21 21 9,550,000

695 19810320417 BÌ VĂN ĐẠT 24/11/2001 D14QTANM1 3.82 72 Khá 19 19 7,950,000

696 19810320121 TRƯƠNG VĂN ĐỨC 11/09/2001 D14QTANM1 3.76 82 Giỏi 19 19 8,750,000
TRƯỜN
697 19810320549 NGUYỄN LAM 07/12/2001 D14QTANM2 3.71 94 Xuất sắc 19 19 9,550,000
G

698 19810320512 TRẦN QUỐC HÙNG 05/02/2001 D14QTANM2 3.63 94 Xuất sắc 19 19 9,550,000

50
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

699 19810170298 HOÀNG TRUNG HIẾU 04/12/2001 D14TDHHTD2 3.38 82 Giỏi 17 17 8,750,000

700 19810170118 NGUYỄN THÀNH LUÂN 25/11/2001 D14TDHHTD1 3.38 90 Giỏi 17 17 8,750,000

701 19810170366 PHẠM VĂN THẾ 18/08/2001 D14TDHHTD1 3.35 90 Giỏi 17 17 8,750,000

702 19810170076 LÊ VIẾT LONG 27/12/2000 D14TDHHTD1 3.26 90 Giỏi 17 17 8,750,000

703 19810170284 HÀ PHÚC LÂM 18/09/2001 D14TDHHTD2 3.24 79 Khá 17 17 7,950,000

704 19810170115 NGUYỄN ĐỨC DUY 03/04/2001 D14TDHHTD1 3.12 95 Khá 17 17 7,950,000

705 19810170008 PHẠM VĂN TÚ 09/10/2001 D14TDHHTD1 3.12 90 Khá 17 17 7,950,000

706 19810170051 TÒNG VINH LẬP 27/10/2001 D14TDHHTD1 3.12 90 Khá 17 17 7,950,000
D14TDH&DK
707 19810430324 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/07/2001 3.38 96 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN1
D14TDH&DK
708 19810430029 NGUYỄN THÚY QUỲNH 13/05/2001 3.38 92 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN4
NGUYỄN ĐỨC D14TDH&DK
709 19810430207 THẮNG 07/11/2001 3.38 86 Giỏi 16 16 8,750,000
ĐẠI TBCN3
D14TDH&DK
710 19810430256 TRẦN CAO NGỌC 20/04/2001 3.28 90 Giỏi 16 16 8,750,000
TBCN3
D14TDH&DK
711 19810430251 NGUYỄN VĂN HIỆU 03/04/2001 3.24 96 Giỏi 21 21 8,750,000
TBCN3
D14TDH&DK
712 19810430249 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 31/01/2001 3.19 86 Khá 16 16 7,950,000
TBCN3

51
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D14TDH&DK
713 19810430277 NGUYỄN MINH VƯƠNG 05/01/2001 3.16 87 Khá 16 16 7,950,000
TBCN3
D14TDH&DK
714 19810430018 TRẦN QUANG HUY 16/09/2001 3.16 92 Khá 16 16 7,950,000
TBCN4
D14TDH&DK
715 19810430221 TẠ QUANG THÁI 15/10/2001 3.06 85 Khá 16 16 7,950,000
TBCN3
D14TDH&DK
716 19810430353 PHẠM VĂN LƯU 27/04/2001 3.06 84 Khá 16 16 7,950,000
TBCN4
D14TDH&DK
717 19810430311 LÊ ĐÌNH ĐẠT 27/06/2001 3.03 90 Khá 16 16 7,950,000
TBCN4
D14TDH&DK
718 19810430241 LÊ VĂN ĐỨC 26/04/2000 3 84 Khá 16 16 7,950,000
TBCN3
D14TDH&DK
719 19810430273 TRẦN ANH THẮNG 15/03/2001 2.95 85 Khá 21 21 7,950,000
TBCN3
D14TDH&DK
720 19810430199 NGUYỄN XUÂN KIÊN 29/09/2001 2.94 84 Khá 16 16 7,950,000
TBCN3
D14TDH&DK
721 19810430116 ĐÀO NGUYÊN THỦ 04/01/2001 2.91 97 Khá 16 16 7,950,000
TBCN1
D14TDH&DK
722 19810430239 NGUYỄN TÙNG LÂM 22/02/2001 2.88 80 Khá 16 16 7,950,000
TBCN3
D14DIENLAN
723 19819120146 TRƯƠNG MINH THẮNG 14/10/2001 3.47 92 Giỏi 16 16 8,750,000
H
TRƯỜN D14DIENLAN
724 19819120129 PHAN VĂN 07/01/2001 3.41 94 Giỏi 16 16 8,750,000
G H
D14DIENLAN
725 19819120011 TRẦN VIẾT MINH 19/02/2001 3.36 90 Giỏi 18 18 8,750,000
H
D14DT&KTM
726 19810540193 NGUYỄN ĐỖ MẠNH 20/08/2001 3.39 87 Giỏi 19 19 8,750,000
T

52
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D14DT&KTM
727 19810420022 NGUYỄN VĂN TÙNG 01/08/2001 3.21 84 Giỏi 19 19 8,750,000
T

728 19810510141 HOÀNG ĐẠI DƯƠNG 11/02/2001 D14DTVT 3.29 86 Giỏi 19 19 8,750,000

729 19810510143 TRẦN TUẤN ANH 08/03/2001 D14DTVT 3.24 86 Giỏi 19 19 8,750,000

730 19810510115 BÙI DUY HOÀNG 22/11/2001 D14DTVT 3.24 92 Giỏi 19 19 8,750,000

731 19810540184 LÊ VĂN TIẾN 24/03/2000 D14KTDT 3.47 81 Giỏi 19 19 8,750,000

732 19810000142 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 14/06/2001 D14MVT&MT 3.18 90 Khá 19 19 7,950,000

733 19810000108 PHAN THỊ HÀ TRÚC 17/10/2001 D14NLTT 3.55 91 Giỏi 19 19 8,750,000

734 19819110008 LƯƠNG THÙY LIÊN 13/03/2001 D14NHIET 3.28 90 Giỏi 16 16 8,750,000

735 19810000081 PHẠM ĐỨC LƯƠNG 05/04/2001 D14QLSX&TN 2.53 80 Khá 18 18 7,950,000

736 19810000072 LẠI MINH HIẾU 24/05/2001 D14TTDIEN 3.21 94 Giỏi 19 19 8,750,000

737 19810550182 TRƯƠNG QUỐC TUẤN 15/03/2001 D14TBDTYT 3.05 96 Khá 19 19 7,950,000
D14THDK&T
738 19810000125 TẠ TIẾN ĐẠT 16/08/2001 2.92 85 Khá 18 18 7,950,000
DH
D14THDK&T
739 19810000266 NGUYỄN TRỌNG BAN 10/08/2001 3.03 85 Khá 18 18 7,950,000
DH
D14TTNT&TG
740 19810000544 MẪN BÁ TÀI 07/05/2000 3.98 87 Giỏi 20 20 8,750,000
MT

53
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D14TTNT&TG
741 19810000356 LÊ QUANG SANG 03/10/2001 3.98 87 Giỏi 20 20 8,750,000
MT

742 19810650004 NGUYỄN QUYẾT THẮNG 27/10/2001 D14XDCTD 3.2 90 Giỏi 20 20 8,750,000

743 18810310325 PHƯƠNG CÔNG THẮNG 25/07/2000 D13CNPM4 4 97 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.83
PHƯƠN
744 18810310364 HOÀNG THU 12/08/2000 D13CNPM4 4 95 Xuất sắc 12 12 9,550,000
G 3.61
745 18810310391 BÙI THỊ VÂN ANH 16/10/2000 D13CNPM5 4 92 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.25
746 18810310436 NGÔ THỊ HUỆ 10/07/2000 D13CNPM5 4 92 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.78
747 18810310095 NGUYỄN XUÂN LONG 23/02/2000 D13CNPM1 4 90 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.05
748 18810310428 NGUYỄN VĂN NAM 12/10/2000 D13CNPM5 4 90 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.76
749 18810310449 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 03/03/2000 D13CNPM5 4 90 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.52
750 18810310452 HOÀNG ĐỨC LONG 11/06/2000 D13CNPM5 4 90 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.33
751 18810310196 TRƯƠNG ANH VINH 23/06/2000 D13CNPM2 4 90 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.26
752 18810310208 NGUYỄN HIỆP LỘC 08/02/2000 D13CNPM3 4 90 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.54
753 18810310034 ĐỖ HÙNG 26/08/2000 D13CNPM1 4 90 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.54
NGUYỄN
754 18810310064 NAM 01/06/2000 D13CNPM1 4 90 Xuất sắc 12 12 9,550,000
PHƯƠNG 3.54

54
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

755 18810310270 NGUYỄN THỊ HÒA 09/02/2000 D13CNPM3 4 90 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.42
756 18810310577 PHÙNG THỊ ÁNH NGỌC 14/11/2000 D13CNPM7 4 87 Giỏi 12 12 8,750,000
3.59
757 18810310503 LÒ HOÀNG LINH 25/09/2000 D13CNPM6 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.58
758 18810310514 NGUYỄN TRỌNG THANH 07/06/2000 D13CNPM6 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.57
759 18810310085 TẠ QUỐC TRẦN 11/01/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 15 15 8,750,000
3.55
760 18810310051 LÃ QUỐC NGHỊ 10/01/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 15 15 8,750,000
3.51
761 18810310048 NGUYỄN ĐỨC LONG 12/03/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 15 15 8,750,000
3.46
762 18810310408 LÊ HOÀNG THÁI 18/09/2000 D13CNPM5 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.43
763 18810310044 ĐỖ TRIỆU BÌNH 11/01/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.37
764 18810310046 CAO HOÀI NAM 01/01/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 17 17 8,750,000
3.34
765 18810310010 LÊ KHẮC HIẾU 16/03/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.28
766 18810310002 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 12/09/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.26
767 18810310021 NGUYỄN HOÀNG MINH 10/12/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.2
768 18810310016 ĐẶNG VĂN HẢI 01/05/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.17

55
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

769 18810310493 NGÔ VĨNH ĐẠT 07/07/2000 D13CNPM6 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000


3.17
770 18810310465 LÊ HUY NAM 19/03/2000 D13CNPM6 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.13
771 18810310075 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 25/06/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.12
772 18810310022 ĐỖ QUANG MINH 10/02/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.1
773 18810310036 NGUYỄN VĂN TUYẾN 01/01/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.1
774 18810310660 NGUYỄN QUỐC NAM 18/12/1999 D13CNPM6 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.08
775 18810310001 NGUYỄN XUÂN TOÀN 03/07/2000 D13CNPM1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.08
D13DCN&DD
776 18810420077 PHẠM DƯƠNG THUẬN 11/06/2000 3.76 94 Xuất sắc 17 17 9,550,000
2 3.55
D13DCN&DD
777 18810420197 VŨ TRƯỜNG GIANG 07/04/2000 3.76 91 Xuất sắc 17 17 9,550,000
1 3.22
D13DCN&DD
778 18810420082 DƯƠNG QUỐC CƯỜNG 16/09/2000 3.65 91 Xuất sắc 17 17 9,550,000
1 3.64
D13DCN&DD
779 18810420311 HOÀNG HỮU HUYNH 04/06/2000 3.63 85 Giỏi 19 19 8,750,000
2 2.67
D13DCN&DD
780 18810420062 NGUYỄN TIẾN ANH 02/01/2000 3.35 94 Giỏi 17 17 8,750,000
1 3.56
D13DCN&DD
781 18810420294 LÊ VĂN HẢI 26/09/2000 3.32 82 Giỏi 17 17 8,750,000
2 2.94
D13DCN&DD
782 18810420312 NGUYỄN VĂN LÂM 03/01/2000 3.32 75 Khá 19 19 7,950,000
2 2.82

56
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

783 18810110128 MAI XUÂN MINH 24/01/2000 D13H1 3.88 91 Xuất sắc 17 17 9,550,000
3.63
NGUYỄN THỊ
784 18810170170 HIỀN 10/07/2000 D13H3 3.82 90 Xuất sắc 17 17 9,550,000
THANH 3.56
785 18810110181 PHẠM TRUNG HIẾU 16/11/2000 D13H2 3.74 86 Giỏi 17 17 8,750,000
3.2
786 18810110239 VŨ VĂN HÙNG 18/02/2000 D13H2 3.71 87 Giỏi 17 17 8,750,000
3.12
787 18810110103 NGUYỄN DOÃN QUÝ 22/10/2000 D13H3 3.56 94 Giỏi 17 17 8,750,000
3.05
788 18810110075 NGUYỄN THÀNH LỘC 04/06/2000 D13H1 3.53 87 Giỏi 17 17 8,750,000
3.25
789 18810110007 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 09/08/2000 D13H1 3.47 87 Giỏi 19 19 8,750,000
2.85
790 18810110003 VŨ HOÀNG LÂN 01/05/2000 D13H1 3.47 81 Giỏi 17 17 8,750,000
3.07
791 18810110264 HOÀNG ĐÌNH VĂN 14/06/2000 D13H3 3.47 93 Giỏi 17 17 8,750,000
3.03
792 18810110171 PHẠM VIỆT QUỐC ANH 12/07/2000 D13H2 3.41 91 Giỏi 17 17 8,750,000
3.11
793 18810110271 PHẠM GIA KHIÊM 07/04/2000 D13H1 3.41 94 Giỏi 17 17 8,750,000
3.21
794 18810110205 PHẠM THỊ HẢI YẾN 01/06/2000 D13H3 3.41 87 Giỏi 17 17 8,750,000
3
795 18810110180 VŨ TRUNG KIÊN 20/01/2000 D13H2 3.38 95 Giỏi 17 17 8,750,000
2.78
796 18810110236 NGUYỄN THÀNH HIẾU 26/12/2000 D13H2 3.38 87 Giỏi 17 17 8,750,000
2.84

57
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

797 18810340225 NGÔ MINH HIẾU 07/04/2000 D13HTTMDT1 4 96 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.49
NGUYỄN VŨ
798 18810340214 HỒNG 25/10/2000 D13HTTMDT1 4 94 Xuất sắc 12 12 9,550,000
NGỌC 2.99
799 18810340638 TRẦN THỊ NGA 05/06/2000 D13HTTMDT2 4 91 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.1
800 18810340123 TRỊNH THỊ HỒNG 02/07/2000 D13HTTMDT1 4 88 Giỏi 12 12 8,750,000
3.29
801 18810340703 VŨ QUANG LONG 27/07/2000 D13HTTMDT1 4 88 Giỏi 12 12 8,750,000
3.45
802 18810340162 NGUYỄN THỊ XUYÊN 06/10/2000 D13HTTMDT2 4 86 Giỏi 12 12 8,750,000
3.47
803 18810340677 NGUYỄN DANH HÀ 22/10/2000 D13HTTMDT2 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.68
804 18810340092 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 02/09/2000 D13HTTMDT1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.48
805 18810340342 NGÔ ĐỨC THẮNG 23/01/2000 D13HTTMDT1 4 85 Giỏi 12 12 8,750,000
3.3
D13TDH&DK
806 18810430214 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/09/2000 3.68 90 Xuất sắc 19 19 9,550,000
TBCN2 3.33
D13TDH&DK
807 18810430122 NGUYỄN HOÀNG ANH 21/08/2000 3.58 87 Giỏi 19 19 8,750,000
TBCN2 3.32
D13TDH&DK
808 18810430074 TẠ ĐÌNH BẮC 07/09/2000 3.53 90 Giỏi 19 19 8,750,000
TBCN1 2.95
D13TDH&DK
809 18810430180 TRẦN TRUNG HIẾU 14/07/2000 3.38 84 Giỏi 21 21 8,750,000
TBCN2 3.22
D13TDH&DK
810 18810430077 TỐNG THÀNH ĐẠT 11/09/2000 3.32 90 Giỏi 19 19 8,750,000
TBCN1 2.56

58
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D13TDH&DK
811 18810430234 NGUYỄN XUÂN VŨ 01/12/2000 3.27 92 Giỏi 24 24 8,750,000
TBCN3 3.02
NGUYỄN THỊ D13TDH&DK
812 18810430240 UYÊN 08/05/2000 3.18 90 Khá 19 19 7,950,000
THẢO TBCN3 2.73
D13TDH&DK
813 18810430029 TRẦN NGỌC THỊNH 30/12/2000 3.13 86 Khá 19 19 7,950,000
TBCN2 3.38
D13TDH&DK
814 18810430156 VŨ NHẬT LONG 13/03/2000 3.11 90 Khá 19 19 7,950,000
TBCN2 3.04
D13TDH&DK
815 18810430048 LÊ TRỌNG THẮNG 04/05/2000 3.11 81 Khá 19 19 7,950,000
TBCN3 2.68
D13TDH&DK
816 18810430010 PHAN MINH ĐỨC 13/08/2000 3 83 Khá 25 25 7,950,000
TBCN1 2.46
D13TDH&DK
817 18810430192 PHÍ THÀNH LONG 31/10/2000 3 86 Khá 19 19 7,950,000
TBCN2 3.35
D13TDH&DK
818 18810430168 VŨ THỊ THANH THƯ 08/10/2000 2.98 90 Khá 25 25 7,950,000
TBCN2 3.17
819 18810620123 NGÔ THU HUYỀN 09/02/2000 D13CODT2 3.75 91 Xuất sắc 16 16 9,550,000
3.32
820 18810620069 NGUYỄN ĐỨC AN 14/03/2000 D13CODT1 3.7 82 Giỏi 20 20 8,750,000
3.22
821 18810620156 ĐOÀN TIẾN DŨNG 16/07/2000 D13CODT1 3.66 84 Giỏi 16 16 8,750,000
3.34
822 18810620068 NGUYỄN NGỌC THẮNG 05/05/2000 D13CODT2 3.63 80 Giỏi 16 16 8,750,000
3.33
823 18810620005 LÊ ĐỨC HIẾU 27/12/2000 D13CODT1 3.63 90 Xuất sắc 16 16 9,550,000
3.16
824 18810620015 LÊ MINH THÀNH 25/12/2000 D13CODT2 3.59 80 Giỏi 16 16 8,750,000
3.19

59
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

825 18810620158 NGUYỄN ĐÌNH KHOA 23/07/2000 D13CODT1 3.53 82 Giỏi 16 16 8,750,000
3.34
826 18810620148 LÊ ĐỨC HẬU 29/10/2000 D13CODT3 3.5 76 Khá 18 18 7,950,000
3.12
827 18810620071 NGUYỄN ĐỨC THÁI 18/11/2000 D13CODT2 3.48 81 Giỏi 20 20 8,750,000
3.08
828 18810620010 NGÔ ĐĂNG KHOA 28/06/2000 D13CODT1 3.47 83 Giỏi 16 16 8,750,000
2.93
829 18810620112 NGUYỄN VINH QUANG 26/05/2000 D13CODT2 3.45 81 Giỏi 20 20 8,750,000
2.54
830 18810410207 NGUYỄN THỊ THU HÀ 31/03/2000 D13CNKTDK 3.52 90 Giỏi 23 23 8,750,000
3.25
CLC.D13CNK
831 18810000020 TẠ ĐÌNH THÀNH 20/03/2000 3.44 82 Giỏi 17 17 8,750,000
TDK 3.17
832 18810410108 ĐOÀN VIỆT GIANG 05/06/2000 D13CNKTDK 3.43 92 Giỏi 20 20 8,750,000
3.53
833 18810410001 NGUYỄN THÀNH DƯ 02/07/2000 D13CNKTDK 3.36 89 Giỏi 21 21 8,750,000
3.08
CLC.D13CNK
834 18810000014 NGUYỄN TUẤN ANH 16/02/2000 3.24 89 Giỏi 17 17 8,750,000
TDK 2.89
835 18810410220 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 07/06/2000 D13CNKTDK 3.18 89 Khá 17 17 7,950,000
3.11
836 18810410041 LƯƠNG NGỌC KHÁNH 12/10/2000 D13CNKTDK 3.15 82 Khá 20 20 7,950,000
3.22
837 18810410052 PHẠM QUANG NGỌC 12/06/2000 D13CNKTDK 3.15 82 Khá 20 20 7,950,000
2.94
CLC.D13CNK
838 18810000016 DƯƠNG ĐỨC MẠNH 13/05/2000 3 88 Khá 17 17 7,950,000
TDK 2.69

60
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

839 18810410070 NGUYỄN DUY HÙNG 10/03/2000 D13CNKTDK 2.94 86 Khá 17 17 7,950,000
2.84
840 18810510085 HOÀNG TRUNG THÀNH 15/02/2000 D13DTVT 3.89 84 Giỏi 18 18 8,750,000
3.17
841 18810510125 NGUYỄN THẾ ANH 08/06/2000 D13DTVT 3.86 83 Giỏi 18 18 8,750,000
3
842 18810510020 TRẦN NGỌC MINH 22/08/2000 D13DTVT 3.83 83 Giỏi 18 18 8,750,000
3.34
843 18810510038 NGUYỄN HUY SƠN 09/01/2000 D13DTVT 3.81 83 Giỏi 18 18 8,750,000
3.04
NGUYỄN TOÀN
844 18810510087 TUÂN 28/04/2000 D13DTVT 3.78 83 Giỏi 18 18 8,750,000
PHÚC 3.19
845 18810610053 BÙI VĂN ĐẠT 14/04/2000 D13CKCTM 3.71 90 Xuất sắc 17 17 9,550,000
3.37
846 18810610051 HOÀNG PHƯƠNG NAM 30/06/2000 D13CKCTM 3.59 88 Giỏi 17 17 8,750,000
2.92
847 18810610012 BÙI ANH DŨNG 07/02/2000 D13CKCTM 3.59 81 Giỏi 17 17 8,750,000
2.97
848 18810610059 HUỲNH CÔNG NGỌC 25/04/2000 D13CKCTM 3.56 83 Giỏi 17 17 8,750,000
2.91
849 18810610050 ĐẶNG ĐÌNH THÀNH 17/04/2000 D13CKCTM 3.53 81 Giỏi 17 17 8,750,000
2.87
850 18810610027 NGUYỄN THÀNH HƯNG 17/06/2000 D13CKCTM 3.53 87 Giỏi 17 17 8,750,000
2.74
NGUYỄN
851 18810660052 GIANG 23/09/2000 D13CNCTTBD 3.26 89 Giỏi 17 17 8,750,000
TRƯỜNG 2.83
852 18810660066 NGUYỄN THÀNH CHUNG 04/09/2000 D13CNCTTBD 3.24 96 Giỏi 17 17 8,750,000
2.58

61
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

853 18819100001 LÊ HỒNG PHONG 25/04/1999 D13CNKTNL 2.5 75 Khá 26 26 7,950,000


2.48
D13DIENLAN
854 18819120027 LÊ QUÝ BÁCH 28/08/2000 3.5 95 Giỏi 20 20 8,750,000
H 3.59
D13DIENLAN
855 18819120040 PHẠM VĂN QUANG 28/08/2000 3.33 78 Khá 20 20 7,950,000
H 2.53
TRƯỜN D13DIENLAN
856 18819120004 ĐẶNG ĐÌNH 02/04/2000 3.2 85 Giỏi 20 20 8,750,000
G H 2.66
D13DT&KTM
857 18810540031 ĐÀO THỊ NHUNG 08/01/2000 3.92 92 Xuất sắc 19 19 9,550,000
T 3.5
D13DT&KTM
858 18810540075 NGÔ QUỐC NGOAN 29/03/2000 3.82 83 Giỏi 19 19 8,750,000
T 3.12
D13DT&KTM
859 18810540120 NGUYỄN ANH QUÂN 26/09/2000 3.77 81 Giỏi 22 22 8,750,000
T 2.54
D13DT&KTM
860 18810540014 HỒ ANH DŨNG 09/12/2000 3.76 85 Giỏi 19 19 8,750,000
T 3.09
861 18810000076 NGUYỄN VĂN DUY 11/05/2000 D13KTDT 3.21 86 Giỏi 19 19 8,750,000
2.77
862 18810000099 NGÔ TUẤN ANH 20/09/2000 D13KTDT 2.95 81 Khá 19 19 7,950,000
2.65
D13LOGISTIC
863 18810230053 TRỊNH HỒNG THẢO 28/03/1999 3.41 90 Giỏi 17 17 8,750,000
S 3.18
D13LOGISTIC
864 18810230031 TRẦN THỊ THANH VÂN 24/08/2000 3.35 86 Giỏi 17 17 8,750,000
S 3.23
D13LOGISTIC
865 18810230011 PHAN QUỲNH NGA 04/12/2000 3.29 77 Khá 17 17 7,950,000
S 2.76
D13LOGISTIC
866 18810230025 VŨ THỊ HỒNG THÊU 17/10/2000 3.15 77 Khá 17 17 7,950,000
S 3.06

62
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

D13LOGISTIC
867 18810230026 LÃ QUANG NGỌC 29/09/2000 3.09 82 Khá 17 17 7,950,000
S 3.01
868 18819110021 TRẦN TRUNG HIẾU 21/09/2000 D13NHIET 3.29 89 Giỏi 21 21 8,750,000
2.66
869 18819110018 NGUYỄN CÔNG HÒA 08/08/2000 D13NHIET 3.26 90 Giỏi 21 21 8,750,000
3.18
870 18810220018 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 22/10/2000 D13QLCN 3.84 85 Giỏi 19 19 8,750,000
3
871 18810220019 ĐẶNG HOÀNG NAM 20/01/2000 D13QLCN 3.42 86 Giỏi 19 19 8,750,000
2.94
872 18810220016 PHẠM VIỆT ANH 13/09/2000 D13QLCN 3.24 89 Giỏi 19 19 8,750,000
2.96
DƯƠNG THỊ
873 18810210003 ANH 01/10/2000 D13QLNL 3.89 91 Xuất sắc 19 19 9,550,000
NGỌC 3.52
874 18810210020 HÀ HUYỀN NGA 16/08/2000 D13QLNL 3.61 92 Xuất sắc 19 19 9,550,000
3.46
875 18810320501 TRẦN ANH ĐỨC 19/11/2000 D13QTANM 4 84 Giỏi 12 12 8,750,000
2.97
876 18810340678 PHẠM THỊ NGỌC 09/10/2000 D13QTANM 4 96 Xuất sắc 12 12 9,550,000
3.59
877 18810320507 NGUYỄN TRUNG HÒA 17/08/2000 D13QTANM 3.83 87 Giỏi 12 12 8,750,000
2.95
878 18810320105 VI TRUNG KIÊN 29/05/2000 D13QTANM 3.67 88 Giỏi 18 18 8,750,000
2.93
879 18810320696 MAI TRỌNG THUẦN 08/02/2000 D13QTANM 3.67 86 Giỏi 12 12 8,750,000
3.59
880 18810170149 PHẠM ĐỨC NHÂN 29/05/2000 D13TDHHTD 3.56 93 Giỏi 16 16 8,750,000
3.05

63
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

881 18810170163 NGUYỄN VĂN TUẤN 20/11/2000 D13TDHHTD 3.5 89 Giỏi 19 19 8,750,000
3.33
882 18810170072 LÊ TẤN LẬP 02/09/2000 D13TDHHTD 3.5 83 Giỏi 16 16 8,750,000
2.91
883 18810170009 PHẠM CAO BẮC 16/09/2000 D13TDHHTD 3.44 89 Giỏi 16 16 8,750,000
3.06
884 18810110060 TRẦN HOÀNG ĐẠI 05/08/2000 D13TDHHTD 3.38 87 Giỏi 16 16 8,750,000
2.85
885 18810170183 PHẠM ANH QUÂN 24/10/2000 D13TDHHTD 3.34 86 Giỏi 19 19 8,750,000
2.31
D13XDDD&C
886 18810650001 NGUYỄN TRUNG HẢI 01/09/2000 3.63 93 Xuất sắc 19 19 9,550,000
N 3.24
D13XDDD&C
887 18810650016 VŨ QUỐC BẢO 11/10/2000 3.55 86 Giỏi 20 20 8,750,000
N 2.9
D13XDDD&C
888 18810650005 PHAN VĂN HOÀNG 13/10/2000 3.53 86 Giỏi 19 19 8,750,000
N 2.99
889 18810530091 LÊ VĂN DƯƠNG 20/05/2000 D13DTYT 3.53 87 Giỏi 19 19 8,750,000
2.93
890 18810530059 DƯƠNG MẠNH TUẤN 21/08/2000 D13DTYT 3.26 94 Giỏi 19 19 8,750,000
3.13
D13DT&ROB
891 18810550041 NGUYỄN BÁ VIỆT TÙNG 16/01/2000 3.84 84 Giỏi 19 19 8,750,000
OT 3.21
892 18810810176 BÙI THỊ HƯỜNG 28/11/2000 D13KTDN3 4 94 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.57
893 18810810067 VŨ HOÀNG DIỆU 13/09/2000 D13KTDN1 4 93 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.4
894 18810810001 BÙI THU TRANG 17/05/2000 D13KTDN1 4 92 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.32

64
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

895 18810810085 NGUYỄN THỊ QUỲNH 24/09/2000 D13KTDN1 4 92 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.7
896 18810830199 LÃ MAI HỒNG 20/03/2000 D13KTDN1 4 92 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.27
897 18810810084 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 24/10/2000 D13KTDN1 4 92 Xuất sắc 14 14 8,550,000
2.67
898 18810810046 BÙI THỊ THU HUYỀN 15/10/2000 D13KTDN1 4 91 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.74
NGUYỄN THỊ
899 18810810064 BÌNH 22/12/2000 D13KTDN1 4 91 Xuất sắc 14 14 8,550,000
THANH 3.42
900 18810710092 VŨ THỊ VÂN ANH 31/10/2000 D13QTDN1 4 99 Xuất sắc 14 14 8,550,000
2.95
901 18810710037 NGUYỄN THỊ PHẤN 30/06/2000 D13QTDN1 4 98 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.09
902 18810710064 LÊ THỊ HƯƠNG LY 28/03/2000 D13QTDN1 4 97 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.5
903 18810710076 NGUYỄN THỊ HOÀI 05/11/2000 D13QTDN1 4 97 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.62
904 18810710030 NGUYỄN THỊ NGA 18/05/2000 D13QTDN1 4 96 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.25
PHƯƠN
905 18810710001 VŨ THỊ THANH 09/03/2000 D13QTDN1 4 94 Xuất sắc 14 14 8,550,000
G 3.32
906 18810710034 ĐOÀN THỊ DIỆU LINH 01/03/2000 D13QTDN1 4 94 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.29
907 18810710005 PHẠM THỊ MINH 05/11/2000 D13QTDN1 4 94 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.02
NGUYỄN THỊ
908 18810710055 TUYẾT 13/08/2000 D13QTDN1 4 94 Xuất sắc 14 14 8,550,000
ÁNH 2.99

65
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

909 18810830057 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 28/10/2000 D13KT&KS 4 89 Giỏi 14 14


3.15 7,850,000
910 18810830077 BÙI THỊ HOA 03/01/2000 D13KT&KS 4 87 Giỏi 14 14
3.2 7,850,000
911 18810830010 LÊ HỒNG VI 13/11/2000 D13KT&KS 4 87 Giỏi 14 14
2.89 7,850,000
D13KIEMTOA
912 18810850045 NGUYỄN THÀNH LONG 30/04/2000 4 97 Xuất sắc 14 14 8,550,000
N 3.07
D13KIEMTOA
913 18810850002 PHẠM THỊ CẨM YẾN 23/08/2000 4 94 Xuất sắc 14 14 8,550,000
N 3.58
D13KIEMTOA
914 18810850009 PHẠM THU HÀ 14/09/2000 4 94 Xuất sắc 14 14 8,550,000
N 3.32
D13NGANHA
915 18810840006 NGUYỄN HOÀNG CÚC 10/11/1999 3.26 89 Giỏi 19 19
NG 2.67 7,850,000
D13NGANHA
916 18810840027 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 14/08/2000 3.15 82 Khá 20 20 7,150,000
NG 2.82
917 18810720140 VŨ THỊ HÀ 03/11/2000 D13QTDLKS 4 98 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.63
918 18810710050 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 07/06/2000 D13QTDLKS 4 98 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.14
919 18810720198 ĐINH HƯƠNG GIANG 11/04/2000 D13QTDLKS 4 96 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.29
NGUYỄN
920 18810720043 ANH 30/10/2000 D13QTDLKS 4 92 Xuất sắc 14 14 8,550,000
PHƯƠNG 2.97
921 18810720186 TRỊNH KHÁNH LINH 08/12/2000 D13QTDLKS 4 92 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.48
922 18810820041 NGUYỄN XUÂN HẢI 27/09/2000 D13TCDN 4 96 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.26

66
Số Số
Điểm
Điểm đơn đơn
TB Xếp loại Mức tiền
rèn TBC vị vị
tín nhận được hưởng
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Tên lớp học luyện khóa học học Ký nhận
chỉ học sinh viên
xét học trình trình
xét bổng (ĐVT: VNĐ)
HB đăng điều
HB
ký kiện

923 18810820087 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 08/03/2000 D13TCDN 4 94 Xuất sắc 14 14 8,550,000
3.48
924 18810820103 HOÀNG HÀ ANH 15/02/2000 D13TCDN 4 94 Xuất sắc 14 14 8,550,000
2.97

Phòng CTSV Người lập biểu

Nguyễn Tiến Thành Trịnh Thị Hoàng

67

You might also like