You are on page 1of 24

NỘI DUNG HỒ SƠ TRƯỜNG

Hãy kích chuột vào tên mục thông tin tương ứng để xem chi tiết
1. Thông tin chung về trường
2. Thông tin về nhân sự
3. Thông tin về học sinh
HỒ SƠ TRƯỜNG THCS ĐẦU NĂM
Tên trường

Mã trường: Năm báo cáo:

1. Thông tin định dạng trường

Tỉnh/thành phố: Tên hiệu trưởng:


Huyện/quận: Điện thoại:
Xã/phường: Fax:
Địa chỉ trường: Email:
Web:
Trường b.giới: Số điểm trường:

Ngày tháng Người báo cáo Chức vụ


QUAY LẠI
2. Thông tin về nhân sự (Chỉ nhập số liệu cho các ô màu xanh nhạt)
Trong tổng số Chia theo chế
Nhân sự Tổng số Biên chế
Nữ Nam
Tổng số
TỔNG SỐ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN (*)
2.1. Giáo viên
2.1.1. Số giáo viên chia theo môn học
Chia ra: Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Các môn khác
2.1.2. Số viên chia theo độ tuổi
Chia ra: Dưới 31
Từ 31 - 50
Trên 50
(*) Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên = 2.1 + 2.2 + 2.3
Trong tổng số Chia theo chế
Nhân sự Tổng số Biên chế
Nữ Nam
Tổng số
2.2. Cán bộ quản lý
Chia ra: Hiệu trưởng
Phó hiệu trưởng
Chuyên trách đoàn đội
2.3. Số cán bộ nhân viên khác
Chia ra: CB thư viện
CB thí nghiệm
NV khác
u xanh nhạt)
Chia theo chế độ lao động
Biên chế Hợp đồng
Nữ Tổng số Nữ

QUAY LẠI

Chia theo chế độ lao động


Biên chế Hợp đồng
Nữ Tổng số Nữ
3. Thông tin về học sinh

Chia ra
Loại học sinh Tổng số
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
TỔNG SỐ HỌC SINH
Trong tổng số: Nữ
Dân tộc
3.1 Số HS khuyết tật
Nữ
Nam
3.2. Số HS con TB, LS
Nữ
Nam
3.3. Số HS còn lại
Nữ
Nam
QUAY LẠI
TT Ngày bán Mã hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
(dd/mm/yyyy) (Tấn) (USD) (USD)
3 7/30/2012 C003 755 755 $570,025
5 7/30/2012 G002 35 35 $1,225
8 2/4/2012 G002 60 60 $3,600
7 7/27/2012 N004 15 15 $225
10 12/11/2012 N004 10 10 $100
6 5/12/2012 N005 90 90 $8,100
9 8/22/2012 N005 120 120 $14,400
2 7/1/2012 T002 567 567 $321,489
1 5/12/2012 X001 100 100 $10,000
4 2/1/2012 X004 56 56 $3,136
Thành tiền (VNĐ) Tỷ giá
23000
17,365,000 VND
805,000 VND
1,380,000 VND
345,000 VND
230,000 VND
2,070,000 VND
2,760,000 VND
13,041,000 VND
2,300,000 VND
1,288,000 VND
TT Họ đệm Tên Mã ngạch Tên ngạch Tên đơn vị
008 Lê Dung 01003 Chuyên viên Phòng Kinh doanh
003 Nguyễn Hương 01001 Chuyên viên cao cấp Phòng QLCL
007 Nguyễn Hương 01003 Chuyên viên Phòng Thiết bị
004 Quốc Khánh 01003 Chuyên viên Phòng Khoa học
001 Đào Hoa Mai 01003 Chuyên viên Phòng Hành chính
002 Ngô Văn Nhu 01002 Chuyên viên chính Phòng Hành chính
005 Phạm Thành 01002 Chuyên viên chính Phòng Quản trị
006 Trần Thủy 06033 Kỹ sư Phòng Tài chính

TT Họ đệm Tên Mã ngạch Tên ngạch Tên đơn vị


008 Lê Dung 01003 Chuyên viên Phòng Kinh doanh
007 Nguyễn Hương 01003 Chuyên viên Phòng Thiết bị
004 Quốc Khánh 01003 Chuyên viên Phòng Khoa học
001 Đào Hoa Mai 01003 Chuyên viên Phòng Hành chính
Lương CB
1,800,000 VND
1,600,000 VND
2,200,000 VND
950,000 VND
1,200,000 VND
1,850,000 VND
1,000,000 VND
2,000,000 VND

Lương CB
1,800,000 VND
2,200,000 VND
950,000 VND
1,200,000 VND
BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2012
STT Mã SP Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền Thành tiền VNĐ
3 CAQ 2/2/2012 20 200 $4,000 84,000,000 VND
8 CNQ 4/15/2012 9 129 $1,161 24,381,000 VND
9 CRP 4/16/2012 30 130 $3,900 81,900,000 VND
2 SAQ 5/5/2012 10 100 $1,000 21,000,000 VND
10 SAQ 4/15/2012 17 117 $1,989 41,769,000 VND
5 SNP 4/15/2012 18 218 $3,924 82,404,000 VND
6 SNP 4/16/2012 4 124 $496 10,416,000 VND
1 SRP 12/5/2012 7 700 $4,900 102,900,000 VND
7 TNQ 4/2/2012 17 417 $7,089 148,869,000 VND
4 TQA 4/2/2012 25 215 $5,375 112,875,000 VND
Tỷ giá 21000
BẢNG THỐNG KÊ CHI TIẾT BÁN HÀNG THÁNG 12/2012
STT Mã Ngày nhập Tên hàng Số Đơn Thành Thuế Tổng cộng
chứng lượng giá tiền VAT
từ
3 CAQ 2/2/2012 Màn hình 20 200 $4,000 400 4400
8 CNQ 4/15/2012 Đĩa CD 9 129 $1,161 116.1 1277.1
9 CRP 4/16/2012 Đĩa DVD 30 130 $3,900 390 4290
2 SAQ 5/5/2012 Bàn phím 10 100 $1,000 100 1100
10 SAQ 4/15/2012 Bàn phím 17 117 $1,989 198.9 2187.9
6 SNP 4/16/2012 Webcam 4 124 $496 49.6 545.6
5 SNP 4/15/2012 Webcam 18 218 $3,924 392.4 4316.4
1 SRP 12/5/2012 Chuột 7 700 $4,900 490 5390
7 TNQ 4/2/2012 USB 17 417 $7,089 708.9 7797.9
4 TQA 4/2/2012 USB 25 215 $5,375 537.5 5912.5
Tổng cộng: 157 2350 $33,834 3383.4 37217.4
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP NĂM 2012 - 2013
TT Tên Giới tính Toán Văn Kết quả Xếp hạng
Ngoại Điểm trung
ngữ bình
1 Hùng Nam 4 7 2 4.80 Trượt 9
2 Bình Nữ 6 8 9 7.40 Đỗ 6
3 Vân Nữ 8 9 4 7.60 Đỗ 4
4 Bình Nam 9 10 10 9.60 Đỗ 1
5 Doanh Nam 5 8 7 6.60 Đỗ 7
6 Loan Nữ 5 4 4 4.40 Trượt 10
7 Anh Nam 9 6 9 7.80 Đỗ 3
8 Thu Nữ 4 10 10 7.60 Đỗ 4
9 Khánh Nam 6 7 6 6.40 Đỗ 8
10 Ngân Nữ 10 8 10 9.20 Đỗ 2
Khen thưởng
Nội dung Môn toán Môn văn
0 Điểm cao nhất 10 10
0 Điểm thấp nhất 4 4
0 Điểm trung bình 6.6 7.7
200000 Điểm trung bình của các bạn Nam 6.6 7.6
0
0
0
0
0
100000
Môn ngoại ngữ
10
2
7.1
6.8
DANH SÁCH THƯỞNG THÁNG 3, CÔNG TY ANZ
TT Họ đệm Tên Giới tính Ngày công Thưởng 8-3
1 Trần Thanh Mai Nam 25 0
2 Phạm Hùng Cường Nam 24 0
3 Lê Ngọc Mơ Nữ 26 200000
4 Phạm Hùng Dũng Nữ 22 200000
5 Nguyễn Thành Công Nam 27 0
6 Lê Hoài Bắc Nữ 25 200000
7 Vũ Ngọc Minh Nam 21 0
8 Nguyễn Mai Lan Nữ 26 200000
Thưởng A Thưởng B
300000 0
0 0
300000 200000
0 0
300000 200000
300000 0
0 0
300000 200000
BẢNG CHI TIẾT BÁN HÀNG
STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 BDDQ 5/5/2012 12
2 BDNT 8/6/2012 25
CT 3/7/2012 10
BDGN 3/8/2012 60
BDTS 3/9/2012 22
BDGN 1/6/2012 24
CT 3/6/2012 100
BDTS 6/7/2012 240
BDTS 8/9/2012 15
CT 8/10/2012 5

Mã hàng Đơn giá Tên hàng Tổng số


DQ 12000 Công tắc
TS 14500 Bóng đèn
NT 16000
GN 15000
CT 3000
TT Họ tên Chức vụ Năm sinh Tuổi Lương CB Ngày Lương
1 Đào Mai GĐ 1967 900 20
2 Ngô Nhu PGĐ 1975 750 26
3 Mai Lan PGĐ 1968 600 25
4 Ngọc Lân TP 1958 450 23
5 Nguyễn Hương TP 1982 600 23
6 Quốc Khánh PTP 1977 450 22
7 Phạm Thành PTP 1956 300 19
8 Trần Thủy NV 1972 300 18
9 Nguyễn Hương NV 1985 300 27
10 Lê La NV 1986 300 28
Tạm ứng Còn lại
BÁO CÁO TỔNG HỢP PHÂN PHỐI NHIÊN LIỆU
TT Chứng Đơn vị nhận Số Xăng Gas Dầu lửa
từ lượng
Số Thành Số Thành Số Thành
lượng tiền lượng tiền lượng tiền
1 X001C Công ty Mây trắng 100
2 G001K Mây xanh Co 150
X001K Đội xe 200
L001C Công ty ABC 100
L002C Công ty ANZ 50
G002C XN cơ khí 120
G003K XN đóng tầu 80
Tổng cộng

Mặt hàng KD CC
Xăng 500 150
Gas 450 120
Dầu lửa 200 100
TT Họ tên kháSố phòng

You might also like