Professional Documents
Culture Documents
T V NG
T V NG
s ti n b
s truy n th ng, c h , h i
truy n th ng; c h ngh
ch n oán
h n ch
d b = susceptible to prone to diseases
lo i b , lo i tr
tình tr ng (b nh)
n m li t gi ng/lúc nào c ng ph i ng i trên
xe l n
xâm l ng; xâm l n (m )
quy trình; ca m
n i t ng
c y, ghép
ti p t c
t ng m nh
gi m m nh
flee - fled - fled
rời bỏ
người tị nạn
phân biệt
racial/gender
discrimination
trục xuất ai
định kiến
migrate (v) di cư
(nói chung)
immigrate (v): nhập
cư
emigrate (v): di cư
sự thù địch
niềm tin
khao khát
(un)desirable (adj)