You are on page 1of 4

k nguyên

s ti n b
s truy n th ng, c h , h i
truy n th ng; c h ngh
ch n oán

h n ch
d b = susceptible to prone to diseases

lo i b , lo i tr
tình tr ng (b nh)
n m li t gi ng/lúc nào c ng ph i ng i trên
xe l n
xâm l ng; xâm l n (m )
quy trình; ca m
n i t ng
c y, ghép

ti p t c

hóa tr ( i u tr b ng hóa ch t cho b nh nhân ung th )

t ng m nh
gi m m nh
flee - fled - fled
rời bỏ

người tị nạn

tìm nơi trú ẩn

xin tị nạn (chính trị)

dân tộc thiểu số

bật rễ; phải rời bỏ

phân biệt
racial/gender
discrimination
trục xuất ai

định kiến

migrate (v) di cư
(nói chung)
immigrate (v): nhập

emigrate (v): di cư
sự thù địch
niềm tin

ấn tượng điển hình


(có thể ko đúng)

hòa nhập, hội nhập

= live in harmony with


sống hòa thuận với ai

hoài niệm, hoài cổ

khao khát
(un)desirable (adj)

quen với (thời tiết)

get the hang of: nắm được, kiểm soát


được, hiểu được

You might also like