You are on page 1of 4

Bùi Lê Phương Uyên

KT2301C
054305001873

Câu 1 : Mâu thuẫn đổi kháng và mâu thuẫn không đổi kháng là
hai khái niệm trong lĩnh vực trung cơ bản của điện học. Để hiểu
rõ hơn về hai khái niệm này, chúng ta cần tìm hiểu về khái niệm
kháng và cách nó ảnh hưởng đến mạch điện.
Kháng là một đại lượng đo lường khả năng của một mạch điện
để chống lại dòng điện. Nó được biểu diễn bằng đơn vị ohm (Ω).
Kháng có hai thành phần chính là kháng trở (R) và kháng phức
(Z). Kháng trở đo lường sự kháng cản của mạch điện đối với
dòng điện một chiều, trong khi kháng phức đo lường sự kháng
cản của mạch điện đối với dòng điện xoay chiều.
Mâu thuẫn đổi kháng xảy ra khi một mạch điện có kháng thay
đổi theo thời gian hoặc tần số. Điều này có thể xảy ra khi mạch
điện chứa các thành phần như tụ, cuộn cảm hoặc điện trở biến
thiên theo thời gian. Ví dụ, trong mạch điện chứa một tụ điện,
kháng phức của tụ điện sẽ thay đổi theo tần số của dòng điện.
Khi tần số thay đổi, kháng phức của tụ điện cũng thay đổi, gây
ra mâu thuẫn đổi kháng.
Mâu thuẫn không đổi kháng xảy ra khi một mạch điện có kháng
không thay đổi theo thời gian hoặc tần số. Điều này xảy ra khi
mạch điện chỉ chứa các thành phần như điện trở không biến
thiên. Ví dụ, trong mạch điện chỉ chứa một điện trở, kháng của
nó sẽ không thay đổi theo thời gian hoặc tần số, do đó không có
mâu thuẫn đổi kháng xảy ra.
Tóm lại, mâu thuẫn đổi kháng xảy ra khi kháng của mạch điện
thay đổi theo thời gian hoặc tần số, trong khi mâu thuẫn không
đổi kháng xảy ra khi kháng của mạch điện không thay đổi.
Ví dụ về mâu thuẫn đổi kháng:
Giả sử chúng ta có một mạch điện chứa một cuộn cảm và một tụ
điện kết hợp. Khi tần số của dòng điện thay đổi, kháng phức của
cuộn cảm và tụ điện sẽ thay đổi theo tần số. Khi tần số tăng,
kháng phức của cuộn cảm tăng và kháng phức của tụ điện giảm.
Điều này tạo ra một mâu thuẫn đổi kháng trong mạch điện.
Ví dụ về mâu thuẫn không đổi kháng:
Giả sử chúng ta có một mạch điện chỉ chứa một điện trở. Trong
trường hợp này, kháng của mạch điện là chỉ kháng trở và không
phụ thuộc vào tần số hoặc thời gian. Kháng trở của điện trở
không thay đổi, do đó không có mâu thuẫn đổi kháng xảy ra
trong mạch điện này.
Câu 2 : Phủ định là một khái niệm trong logic và ngôn ngữ học,
được sử dụng để biểu thị sự phản đối, phủ nhận hoặc chối bỏ
một câu phát biểu hoặc một phần của câu phát biểu. Khi áp dụng
phủ định, ý nghĩa của câu phát biểu ban đầu sẽ bị đảo ngược.
Trong ngôn ngữ, phủ định thường được biểu thị bằng các từ như
"không", "chẳng", "đâu", "không phải", "không có", "không thể"
và các từ tương tự. Ví dụ, nếu câu phát biểu ban đầu là "Tôi
đang học", khi áp dụng phủ định, chúng ta có câu phủ định là
"Tôi không đang học".
Phủ định cũng có thể được áp dụng cho một phần của câu phát
biểu, chỉ phần đó bị phủ định, trong khi phần còn lại vẫn giữ
nguyên. Ví dụ, nếu câu phát biểu ban đầu là "Tôi thích ăn
pizza", khi áp dụng phủ định cho phần "thích ăn", chúng ta có
câu phủ định là "Tôi không thích ăn pizza".
Phủ định là một khái niệm quan trọng trong logic và ngôn ngữ
học, giúp chúng ta biểu thị sự phản đối, phủ nhận hoặc chối bỏ
một câu phát biểu hoặc một phần của câu phát biểu.
Phủ định biện chứng là một phương pháp lập luận trong logic và
triết học, được sử dụng để phản bác hoặc chối bỏ một quan điểm
hoặc lập luận của người khác. Đặc trưng cơ bản của phủ định
biện chứng bao gồm:
1. Phủ định trực tiếp: Phủ định biện chứng thường bắt đầu bằng
việc phủ định trực tiếp lập luận hoặc quan điểm của người khác.
Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các từ ngữ
phủ định như "không", "chẳng", "đâu", "không phải", "không
có", "không thể" và các từ tương tự.
2. Chứng minh phản đối: Sau khi phủ định trực tiếp, phủ định
biện chứng cần cung cấp các lập luận, bằng chứng hoặc lý lẽ để
phản bác hoặc chối bỏ quan điểm ban đầu. Điều này có thể bao
gồm sử dụng các lập luận logic, ví dụ, hoặc các tài liệu học thuật
để chứng minh rằng quan điểm ban đầu là sai hoặc không hợp
lý.
3. Phản biện chính xác: Phủ định biện chứng đòi hỏi sự chính
xác và logic trong việc phản bác hoặc chối bỏ quan điểm của
người khác. Điều này đòi hỏi sự phân tích cẩn thận và đánh giá
các lập luận và chứng minh được đưa ra. Phủ định biện chứng
không chỉ đơn thuần là phản đối mà còn là việc xác định các lỗi
logic, mâu thuẫn hoặc thiếu sót trong quan điểm ban đầu.
4. Tôn trọng và lịch sự: Phủ định biện chứng cần được thực hiện
một cách tôn trọng và lịch sự. Điều này đòi hỏi tránh sử dụng
các lời lẽ thô tục, công kích hoặc mỉa mai. Thay vào đó, phủ
định biện chứng nên tập trung vào việc đưa ra lập luận và chứng
minh hợp lý để phản bác hoặc chối bỏ quan điểm của người
khác.
Tóm lại, phủ định biện chứng là một phương pháp lập luận trong
logic và triết học, có đặc trưng cơ bản bao gồm phủ định trực
tiếp, chứng minh phản đối, phản biện chính xác và tôn trọng lịch
sự.

You might also like