You are on page 1of 2

LƯU Ý:

● CHỌN 20-25 TỪ ĐỂ NHỚ KĨ


CÁCH HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU https://www.ieltstutor.me/blog/cach-hoc-vocabulary-nho-lau-ielts
Các loại từ điển nên tra https://www.ieltstutor.me/blog/tu-dien-phai-hoc-ielts-writing
SỔ TAY TỪ VỰNG MẪU https://docs.google.com/document/d/1wcma8sevpqrkS6HbfDkZpYnuAhKcRIVF/edit
Trong quá trình làm bài học viên có câu hỏi còn thắc mắc không? (nêu cụ thể để giáo viên hướng dẫn nhé) ………………………………………………………………………………………………………………………………..
LINK TỪ VỰNG (DỰA VÀO ĐÓ ĐỂ LẤY TỪ VỰNG LÀM SỔ TAY NÀY): https://www.tutorspeaking.com/blog/tu-vung-topic-thuong-gap-ielts-listening-section-1-2-3-housing-moving

STT TỪ VỰNG LINK YOUGLISH CỦA TỪ / PHÁT ÂM NGHĨA CÂU TỰ VIẾT ÁP DỤNG TỪ VỰNG ĐÓ TỪ ĐỒNG NGHĨA TỪ TRÁI NGHĨA WORD FORM
(có thể chọn từ hoặc CỤM ĐÓ (Ghi cụ thể phiên (tiếng anh + VÀO BỐI CẢNH
cụm từ) (đọc thêm về ứng dụng của âm của từng từ, nếu tiếng việt) (tự viết ví dụ nhé, đừng copy từ điển) (Các từ điển để tra từ (Các từ điển để tra (Đọc kĩ hướng dẫn về
youglish trong IELTS học 1 cụm có 3 từ đồng nghĩa từ trái nghĩa word form
LISTENING ghi phiên âm 3 từ https://www.ieltstutor.me https://www.ieltstu https://www.ieltsdanan
https://www.ieltstutor.me/blo của cụm đó) /blog/tu-dien-phai-hoc- tor.me/blog/tu- g.vn/blog/word-form-
g/phan-mem-giup-tra-tu- ielts-writing) dien-phai-hoc- trong-so-tay-tu-vung-
cum-tu-ielts-speaking nếu cả (ghi 3 từ) ielts-writing) nhu-the-nao-cho-dung)
cụm không có trong (ghi 3 từ) (tối thiểu 1 từ kèm từ
youglish thì paste link từng loại)
từ - Sau khi paste link xong
thì nhớ nghe 5 clip của mỗi
từ)

Ví dụ Enquire the course - https:// /ɪnˈkwaɪr/ hỏi thông tin Officials from around the country have called - inquire - Certainty - Enquiry (noun)

youglish.com/ /kɔːrs/ về khoá học = to inquire about the program / course - Query - Incurious

pronounce/enquire ask for more - question - uninquiring

%20/english? information

- https:// about the

youglish.com/ course

pronounce/course/

english?

1 dome

2 glasshouse

3 skyscraper

4 Log cabin

5 duplex

6 landlord

7 dormitory

8 neighborhood

9 tenant

10 accommodate

11 residence

12 burglar

13 House-warming party

14 Subway entrance
15 chimney

16 comforter

17 Scouring bad

18 Pot scrubber

19 Garbage pail

20 Trash compactor

21 China cabinet

You might also like