Professional Documents
Culture Documents
Sổ Tay Từ Vựng 21 Bài Tập Dạng Multiple Choice Ielts Listening
Sổ Tay Từ Vựng 21 Bài Tập Dạng Multiple Choice Ielts Listening
IELTS TUTOR
1
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR
STT Từ vựng Link Phát âm Nghĩa (tiếng Câu tự viết áp Từ đồng Từ trái Word Form
(có thể Youglish (Ghi cụ Anh / tiếng dụng từ vựng nghĩa nghĩa (Đọc kĩ hướng
chọn từ của từ / thể Việt) đó vào bối (ghi 3 từ) (ghi 3 từ) dẫn về word
hoặc cụm cụm đó phiên cảnh (tự viết ví form
từ) (đọc thêm âm của dụ nhé, đừng https://www.ie
về ứng từng từ, copy từ điển) ltsdanang.vn/
dụng của nếu học blog/word-
youglish 1 cụm có form-trong-so-
trong IELTS 3 từ ghi tay-tu-vung-
LISTENING phiên nhu-the-nao-
https://www âm 3 từ cho-dung)
.ieltstutor.m
của cụm (tối thiểu 1 từ
e/blog/phan
đó) kèm từ loại)
-mem-giup-
tra-tu-cum-
tu-ielts-
speaking
nếu cả cụm
không có
trong
youglish thì
paste link
từng từ -
Sau khi
paste link
xong thì
nhớ nghe 5
clip của mỗi
2
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR
từ)
https://
youglish.com/
pronounce/
course/
english?
surround
1
recurrence
2
3 incidentally
tragic
4
3
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR
remorse
5
annihilate
6
exhalation
7
fatigue
8
mortality
9
demolition
10
inadvertently
11
perception
12
13 consultation
4
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR
retractable
14
marvel (noun)
15
cram
16
distill
17
disappoint
18
sneaky
19
curtail
20
superstitious
21
compelling
22
5
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR
cosmopolitan
23
buzzy
24
batter
25