You are on page 1of 6

HƯỚNG DẪN

IELTS TUTOR

SỔ TAY TỪ VỰNG 21 BÀI TẬP DẠNG MULTIPLE CHOICE IELTS


LISTENING
Link đề sổ tay: https://www.ieltstutor.vn/blog/so-tay-tu-vung-bai-chuyen-de-multiple-choice-ielts-listening
Link đề bài nghe: https://www.ieltstutor.me/blog/multiple-choice-listening

IELTS TUTOR lưu ý:


1. IELTS TUTOR đã chọn sẵn 25 từ tổng quan nhất từ bài transcript của đề listening, học viên chỉ cần hoàn
thiện các ô trống
2. Cách học từ vựng nhớ lâu
https://www.ieltstutor.me/blog/cach-hoc-vocabulary-nho-lau-ielts
3. Các loại từ điển nên tra
https://www.ieltstutor.me/blog/tu-dien-phai-hoc-ielts-writing
4. Bài sổ tay từ vựng mẫu
https://docs.google.com/document/d/1wcma8sevpqrkS6HbfDkZpYnuAhKcRIVF/edit
5. Trong quá trình làm bài học viên có câu hỏi còn thắc mắc không? (nêu cụ thể để giáo viên hướng dẫn nhé)
………………………………………………………………………………………………………………………………..

1
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR

STT Từ vựng Link Phát âm Nghĩa (tiếng Câu tự viết áp Từ đồng Từ trái Word Form
(có thể Youglish (Ghi cụ Anh / tiếng dụng từ vựng nghĩa nghĩa (Đọc kĩ hướng
chọn từ của từ / thể Việt) đó vào bối (ghi 3 từ) (ghi 3 từ) dẫn về word
hoặc cụm cụm đó phiên cảnh (tự viết ví form
từ) (đọc thêm âm của dụ nhé, đừng https://www.ie
về ứng từng từ, copy từ điển) ltsdanang.vn/
dụng của nếu học blog/word-
youglish 1 cụm có form-trong-so-
trong IELTS 3 từ ghi tay-tu-vung-
LISTENING phiên nhu-the-nao-
https://www âm 3 từ cho-dung)
.ieltstutor.m
của cụm (tối thiểu 1 từ
e/blog/phan
đó) kèm từ loại)
-mem-giup-
tra-tu-cum-
tu-ielts-
speaking
nếu cả cụm
không có
trong
youglish thì
paste link
từng từ -
Sau khi
paste link
xong thì
nhớ nghe 5
clip của mỗi

2
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR

từ)

https:// /ɪnˈkwaɪr/ inquire Certainty


Mẫu Enquire the hỏi thông tin Officials from Enquiry (noun)
course youglish.com/ về khoá học = around the Incurious
/kɔːrs/ Query
pronounce/
ask for more country have
information called to inquire uninquiring
enquire%20/ about the about the question
course program /
english?
course.

https://
youglish.com/
pronounce/
course/
english?

surround
1

recurrence
2

3 incidentally

tragic
4

3
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR

remorse
5

annihilate
6

exhalation
7

fatigue
8

mortality
9

demolition
10

inadvertently
11

perception
12

13 consultation

4
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR

retractable
14

marvel (noun)
15

cram
16

distill
17

disappoint
18

sneaky
19

curtail
20

superstitious
21

compelling
22

5
SỔ TAY TỪ VỰNG IELTS LISTENING
IELTS TUTOR

cosmopolitan
23

buzzy
24

batter
25

You might also like