Professional Documents
Culture Documents
2743.sxd-ktvlxd Gia VLXD Quy 3
2743.sxd-ktvlxd Gia VLXD Quy 3
BND TỈNH IIÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ IIỌI Cllủ NG11ỈAV1ỆT NAM
SỞ XÂY DỤNG Dộc lập - Tự do - Hạn lì phúc
/SXD-KT&VLXD Hòa Bình, ngàypio tháng 9 năm 20 ỉ 9
V/v công bổ giá vật liệu xây dựng quỵ IIĨ nàm 2019 irên dịa bàn tình I hùi Binh.
Kính gửi:
- Các sở, ban ngành, trong lính;
- Uý ban nhan dân các huyện, thành phô.
Căn cử Nghị định 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 cùa Chính phu về quản lý chi
phí đâu lư xây dựng công trình.
Căn cử Quyết dịnh số 13/2016/QF)-UB.\l) ngày 21/4/2016 cùa Uy ban nhân dân
tính lloà Bình ban hành Quy dịnh vị trí, chức năng, nhiệm VỊI. quyền hạn, cơ cấu lo chức
cùa Sờ Xây dựng tinh I lòa Bình.
Cãn cử Vãn bàn số 3231/VPUBND-CbĩXD ngày 0 3/7/2017 của Vãn phòng Uy ban
nhân dân tình Hòa Bình vê việc công bố giá vật liệu xây dụng trên dịa bàn tình.
Sớ Xây dựng công bồ giá một số loại vật liệu xây dựng chu yen tại thời diêm quý
111 năm 2019 dế các cư quan, tô chức, cá nhan có liên quan tham kháo trong việc xác
dịnh chi phí đau lư xây dựng công trình trong quý 111 năm 2019 (Có phụ lục kèm theo)
được đăng lái trên trang Website cùa Sờ Xây dựng I loà Bình.
Giá một so loại vật liệu xây dụng chu yêu được công bô lại Phụ lục kèm theo dược
Sờ Xây dựng xác định trên cư sừ kháo sát giá bán các loại sán phâm VỘI liệu xây dựng,
báo giá cũa các dơn vị sản xuâl, kinh doanh trên dịa bàn linh và các đại lý chính tlìírc cua
các nhà sán xuất đoi với các loại vật liệu xây dựng không san xuât trực liêp trcn địa bàn
lĩnh.
Giá vật liệu xây dựng dược côiíg bò lại Phụ lục kèm theo công văn này đẻ các chù
dầu tư, các lổ chức và cá nhân có liên quan tham khảo trưng quá iririh lập dơn giá xây
dựng công trinh và quan lý chi phí dầu tư xây dựng công trình theo Nghị dinh
32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phú về quàn lý chi phi dầu tư xây dựng cóng
trình.
Các chú đầu tư xây dựng công trình căn cứ phương pháp lập dơn giá xây dựng công
trình, yêu cầu kỳ thuật, biện pháp thi công cu thê của từng công trinh đè tỏ chức lập dơn
giá xây dựng công trình, giá xây dựng long hợp làm cơ sở chơ việc xác dinh tông mức
dầu tư và dự toán xây dựng công trinh dê quan lý chi phí đau lư xây dựng cong trinh theo
Nghị định 32/2015/ND-CP ngày 25/3/2015 cua Chính phu về quán lý chi phí dầu tư xây
dựng công trình.
Các chú dầu tư xây dựng công trình tự chịu trách nhiệm trong việc tham khao, quyêt
dinh vận dụ.ìg hoặc áp dụng giá vạt liêu xây dựng dược công bô lại phụ lục ban hành
kèm theo văn han này đê lập đơn giá xây dựng công trình. Giá vậl liệu
xây dựng phải dược xác định phù hợp với liêu chuẩn, chùng loại vật liệu sử dụng cho từng
còng trình cụ thể và phù hợp với mặt bàng giá cã thị trường tại thời diềm xây dựng và khu
vực xây dựng công trình.
Đoi với các loại vật liêu xây dựng không có trong công bố này thì chú đầu tư, các lô
chức, cá nhân có liên quan tham khảo công bô giá các tháng liền kê hoặc càn cứ vào mặt
bang giá cã ĩlìị trường, hoá dơn chứng từ mua bán hợp lệ theo quy định cùa Bộ 'l ài chính
hoặc báo giá của nhà sán xuất, thông tin giá cá cùa nhà cung cấp chính thức theo từng thòi
diêm dể xác dinh giá vật liệu trên cơ sớ dam bao về liêu chuan, chất lượng, chúng loại VỘI
liệu cho lừng công trinh cụ the và chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác trong việc
xác định giá vật liệu đế lạp đơn giá xây dựng công trưih.
Chi tiết phụ lục này dược dăng tài trên trang Website cùa Sơ Xây dựng I loà Bình
theo dịa chi: http://soxaydung.hoabinh.gov.vn.
Trong quá 11 ình thực hiện, nếu có vấn dê gi vướng mác, dề nghị các cơ quan, tô
chức, cá nhân phản ánh về Sở Xây dựng de xem xét, giái quyết./.
nhặn: KTX; IÁ M DỐC
- Như trôn;
- Bộ Xày dựng (B/c);
- UBNL) ụìih (B/u):
- Giám dốc. PGĐ sớ;
- Các phòng, ban, các DV thuộc sờ;
- Lưu: V r, KT&VLXD ị/
1
P,|
V'4 c
Z<7?Gt^<)TS0 LOẠI VẬT LIỆU CHÚ YÉU QUÝ III ISAM 2019
/SXI) - KT&VLXD ngay^j) tháng 9 nám 2019 cua Sơ Xây dựng)
A*\ ' J* ĩ)ơn vị lỉnh: Đồng
NHIÊN LIỆU
NHỤ A DƯỜNG
II Tại 11’1 IB
Nhựa đuòìig SINGAPORE! Công ty TNIIII TM-SX-DV Tin Thịnh)
CÁI -
1 Cíit đen
m3 155.000
DÁ. SOI
1 Dã mạt -
m3 100,000
2 Đá film 0.5 em -
m3 120,000
3 Đá ? ■ 4 cm -
m3 140,000
4 Da I - 2 cm -
m3 140,000
Page 1
Don Giá thông háo
Sir Danil mục vật liệu
vị (không có VA I )
Thông báo lại
5 Dá 4 : 6 cm
m3 140.000
8 Dá hộc -
m3 120.000
Công ly TNHH MTV Quang lluv (xóm Mồ 1, Xỉl Binli Thanlỉ, huyện Cao xôm MÓ I. xà Binh
II
Phong) riiiinl:. huyên ('au Plum:!
140,00
1 Diì 1 2 cm m3 -
0
140.00
Da 2-4 cm m3 -
2 0
130.00
3 Dá 4 : 6 em m3 -
0
4 1 )á hộc m3 120 -
000
100,00
5 Dã mại m3
0
120,00
6 Dá dãm 0,5 cm m3 -
0
160,00
1 Dà 1 - 2 cm m3 -
0
190
2 E>ã I - 2 crn tièu chuân m3
000
160,00
3 Dã 2 4 cm m3 -
0
150,00
4 Da I T6 cm m3 -
0
130
5 Da hộc m3 -
000
110,00
6 D:ì mạt mì -
0
130,00
7 Da dám 0,5 cm m3
0
160.00
8 Dá base A m3
0
110
9 Dã base B m3 -
000
Cóng ly ĨM1! 1 kha.
IV ( ông h 1 NIIH khai thác dá Chiềng Châii, huyện Mai ( háu tháu- d;i Chiêng Châu,
huyện
1 Da mại m3 80.000
Da làm 0.5cm •
2 m3 100.000
3 Dà 2 - 4 cm m3 -
160,000
4 Dá 1 : 2 em m3 -
160,000
Page 2
Don Giá thống háo
sir Danh mục vại liệu
VỊ (không có VAT )
T hông háo tại
3 Da 1 2 cm m3 145,000
4 Dá 4 : 6 cm m3 145,000 -
Dá SnpBaset loụi R) -
6 m3 115,000
7 Dá hộc m3 130.000 •
Công ty Cô phần khai khoáng Long Dạt ( xã Tiến Son, huyện l.u-QUg xíi Tien Sơn. huyện
VI
Soìit LƯƠIIỊỊ Sưr.
105.00
Dá 1 -T 2 cm m3 -
1 0
Dá 2 -ỉ- -1 CHI m3 90.000 -
2
3 Dá hộc qua sàng m3 •
100.000
4 Da học chân núi m3 75,000 •
5 Da mạt m3 60.000 -
1 Dá 1 - 2 cm m3 150,000 -
2 Đá 2 -I cm m3 140.000 •
3 Da mạt m3 80,000 •
59,50
4 I X) base m3 -
0
1 Da 1 + 2 cm và ilíìá 2 T 4 cm m3 120,000
2 Dá 4 : 6 cm m3 110,000
4 Dã base A m3 100,000
5 Dá base B m3 65 000
Page 3
Giá thông háo
Don
STI hanh mục vật liệu (không có V Thông báo tại
vị
AT )
xã Vìnli I ién. huyên Kim
IX Doanh nghiệp tir Iiliân xi nghiệp vật liệu xây (lựng Thanh Hồng
Bôi
140
1 Díi I - 2 cm m3 -
000
140,00
2 Da 2 + 1 cm m3 -
0
130,00
3 Da ỉ -ỉ- 6 CIII m3 -
0
5 Da xó bó m3 40 000 -
136,36
1 Dá 1 +2 cm m3 -
4
136.36
2 Dá 2 : - I cm m3 •
4
113.18
3 Da 4+6 cm m3 -
2
118
4 Dá hộc m3
182
5 Dá base m3 72,727 •
6 Da mạt m3 90,909 -
154,54
1 Đá 1 2 cm m3 •
5
154.54
2 Dá 2+4 cm m3
5
150.00
3 Dã -1 : 6 em m3 -
0
145
4 Dá hóc m3 •
455
154,54
5 Đíi 0.5 X 1 cm m3 -
5
145,45
6 Da base loại 1 m3
5
136.36
7 D.ì base loại 2 m3 -
4
XI Công ly Cổ phần san xuất vật liệu vá xây dựng Hòa Binh xil K Dụ l-.iyên I ik
riiuy
1 Dá mạt m3 55.000
2 Dã 0,5 m3 55.000
105,00
3 Da 1 - 2 CIH m3 -
0
115.00
4 Dá 2 +2 cm m3
0
5 Dá 2 : 3 cm m3 95,000 •
Giá thòng háo
Dơn
STI Dill) Il III ục > ậ( liệu (không có V AT 1 hông báo tại
vị
)
6 Dá hộc m3 85,000 -
65,00
7 Dá base A m3 •
0
45,00
8 Dủ base B m3
0
XI MĂNG, C HA I KE I DĨNH VÔ co
1 Xi mãng \am Sun < Rao PCR 30) lai II' IIB
Kg 955
2 Xi mang Xiim Sơn < Bao PCB 40) -
Kg 1,182
3 Xi máng bao Vicem Bút Son bao PCB 40 (TCVN 2682-2009) Kg 1,372 -
7 -
Xi máng rời PCB 40 Vjccm Bill Sun (TCVN 6260-2009) Kg 982
VI Xi mỉiiig trang -
Kg 9,000
Page 5
Giá tliông háo
Danh mile VÍÌI lieu Don (không có V A
Sil Thông bán tại
•.
vị
r)
< ông 1y INI 111 lán Bliú Ninh Hòa Binh (Giá lẩy theo liién ban kiêm ir:i
hoạt dộng san xuảl kinh doanh gạch. ngói, dill sét nung uẽn dụi bàn linh 1 XA Can RAin, huyỳ‘11
1
lõa Binh Igày 24. 12/2018 cua Doàri kiềm tra rheo Quyết dịnh SU 1 .ương Sơn
134.‘QĐ-SXD ngày 3 1 10'2018 cùa Sơ Xày dụng
1 Gacli rung
Viên 950
( ông ty TNHH một thành viên Hoàng Thịnh (Giá láy theo Biên han kicn:
tra huạt động sàn xiiÁi kinh doanh gạch. ngói, dal SCI nung nen dịa ban Xá Chiêng Châu, huyýn
III
tinh llóa ìiiih ngây 19.12'2018 cùa Đoan kiém Mai Chau
1 Gạch nung
Viên 900
llộ kinh doanh óng Nguyen Vãn Tuấn (Già lấy theo Biên han kièm tra hoạt
I động .-.<111 xuất kinh doanh gịich. ngói, dài sét nung Irèn dịa bán (inh \A Du S;i-Ig. Iiuỵộn Kim
V Hỏa LVmh ngây 21'12/2018 cùa Hoán kiêm tra iJ..iíA r.ùui.Ái .i;»k eÁ 1- Bới
u.nnÁYn : 1.10.301 V....... Co Viv
(iạch nung
V iên /80
Doanh nghiệp ttr nhân Dúc An (Giả lây theo Bien ban kiềm tra hoạt dõng
sán xuất kinh doanh gạch. ngói, dẳt sét nung IICII địa bản linh Hỏa Binh xA Yêu Vlừng í hánli
V
ngây 2 1 12/2018 cùa Đoàn kiêm tra theo Quycl dinlt CÁ 1 ì I.r uve phò Him Rinh
vn ....ù, 11 1 íi.'?n 1 «,■■■ ■ e.v ¥■».
1 Gạch nung
Viên 780
V
(lạch bé tông khi chung áp AAC
I
VI
Gạch Block A AC 3-500.
1
3 K1600x200x200 -
Viên 27,600
3 K r(»00x200x200 -
Viên 29.280
4 -
Keơ .xây niacli mỏng 5,0-7,5 MPa kg 3,000
1
Gacli r.:rra//u ngoài tròi Secoin K I 300x300: 400x100 105,000 lai 1’1* 1 lõa Biiili
m2
ST Don Giá thông báo
Danh mục vật liệu Thòng báo tại
T vị (không có VA I )
2 Gạch nghệ tliuậl ngoái trùi Sữcoin KI 300x300: 400x400. lại II'llóa Binh
m2 188.000
1 ÍL;C()-601,02.............20,21) m2 245,455 -
Page 7
—
Don (ìiá thông báo
sir Ihmli mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAI )
( óng t\ có phẩn gạch ốp I1U CcrainicViglaceru Thăng l ong lỉù Nội
X IP Hõa Binh
X.
Gạch lát chổng tron, kích thirớc 300 X 300111111
1
KS. NỌ3004, 3602,3604..................3642.3648:
1 m2 145,000 -
NP.I \J.NQ,$P301,302.303 ...
X.
Gạch lát nen xirong bán sir, kích tliirớc 600 X 600(11111 I p I Khí Binh
2
1 KI.KB.KQ601,602.603,6(0.607....609... m2 212,500 -
X
Gạch lát nen mãi cạnh kích llinóc 500 X 50 Omni (GV|,KM,KỌ) I p llơa Binh
3
X.
Gạch co to kích thiróe, kich thirỏc 400 X 400 (D) TI’llờa Binli
4
X.
Gạch ốp tuông kích th nức 250\ 400 - -
6
111
1 Q,<’2500,2501.2502, . .(*2563.2569,2593. m2 -
700
X
Gạch ốp tuông kích tliuóc300x 450 - -
7
Gạch tự chèn - •
111.57
Gạch luc láng K I 160x160x50 m2 -
1 3
111,57
2 Gạch Zich Zac K I 220xl0Cx55 m2
3
-
104.59
3 (rạch thô K 1 90x90x60 m2 -
9
104.59
4 Gạch binh số 8 k 1 400x200x70 m2
9
•
( ỏng ty TMIII V1TV Quang lluy (xóm Mổ 1. XA Binh Thanh, huyện ( ao xôm Mỗ 1. Xil Binh
XII
Phung) IT.auh, liiivip (au Phung
1 Gạch bé tông không nung 2 lỗ. Kích thưóc 220x105x65 V ién 1.100
Gạch bè lông kháng nung 2 lố. Kích thước 250x 150x 100 viên 1,700 -
2
3 Gạch hé tòng không nung dạc. Kích thước 220x105x65 Viên 1.050
4 Gạch hè lõng kháng nung (lảc. Kích thưũe 250x 150x100 Viên 1.600 -
Gạch hè lõng kháng nung n chẽn kiều Z.1C /ắc. Kích think 225x1 12,5x60
5 m2 35.000 -
6 Gạch be lỏng không nung IctTdZzu Kích (hước 400x400x25 Viên 15.000 -
Page 8
Giá thông báo
Đon
STT Danh mục vật liệu (không có V A Thông báo tại
vị
I)
Xóm t hiêng Châu, xà
XIII ( óng ty TMIH vây dụng và Ihirong mại Thắng Hãi Chiềng Chân, huyên
Vlai c lúi 11
1.
Công t) €0 phẩn Thương Mại Lâm Bình 11’ llóa Binh
1
2 Bẽ lũng ilmơng phàm Mác 150??. dả 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 > m.3 1,126.243 -
6 Bí- tỏng lliuơng phẩm Mác 350?'. diì 1 x2 t (lộ sụt 12 ± 2 ) m3 1,383,977 -
7 Bé tông (hương phâm Mãc I00'.'. đá 1x2 ( (lộ sụt 12 ± 2 ) m3 1.479 284 -
128,86
9 Giá bơm bê tỏng > 35 M3 irơ lén cộng them m3
7
1
Gia bơm lình. CỘI trụ, dâm. k' lòng ■■ 35 M3 Gi 6 443.340
0
1 193
Giã bom tinh, cột trụ. ilârn. bẻ tòng > 35 M3 trờ lẽn cộng thèm m3 -
1 300
Page 9
Doìl Giá (hông háo
SIT Danh mục vật liệu Thông bão tại
vị (không có V AT)
13 < liá bơm mai chèo 17 XI3 tro lẽn cộng ihcnì m3 322.1G7 -
6 GỞ chông m3 4.150.000 •
11)
9 <iỗ cóp phii dùng chơ cõng lác dó bẽ long 3.820,000 -
3
Gỗ doi thánh khí ị dài 2:V. Rộng ' 25 cm. day 5cm) m3 42,000.000 -
12
13 <iở de ’.lìílnh khi Ị dái 2X1. Rụng • 25 cm. day ' 5CITI) m3 30,500,000
14 Gồ trò chi thành khí i ílai 2X1 Rộng 25 cm, das > 5cin) m3 29,930,000 -
15 Gồ nghiền thành khi í dãi 2M. Rộng 25 um. dẩy 5cin) m3 32,600.000 •
Gồ trai thành kiiii dài 2X4. Rụng • 25 em, day 5cm) m3 22.400,000 -
16
17 Gồ vái; thánh khi nhõm IV t dái 2X1, Rộng 25 cm. dầy -lem) m3 26.300,000 -
18 GỞ mặt cân công lác nhóm IV 1 dai 2M, Rộng 25 cm, dầy 4cm ì m3 28,385,000
19 Cui kg 2,000 -
Cáy chõng bạch daa phi 8-10mtn. dái 6in - Sin cãy 55,000 -
20
Page 10
Don Giá thông bão
STT Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VA I )
1 Gồ de m2 1,900.000 -
2 Gồ dõi m2 2.600.000 -
Gổ de m2 1.975.000 -
1
Gồ dối m2 2.490.000 -
2
2 Gổ dôi m2 2 300,000
3 Go uò chi m2 2 150,000 •
1 Gồ de m2 1,850 000 -
2 Gổ dôi m2 2,250.000 -
Cú a sổ chóp I PIIB
1 Go de m2 1,700.000 -
1 < 10 de m2 1.350,000 -
Page 11
Do n Giã thông báo
sri Danh mục vật liệu
XỊ (không có VAT )
Thống bán tại
1
2 Gỗ dôi m2
740,000
1
3 Gổ tro du m2 -
570,000
1
4 (ỉỗ Itổng sác Iiiióin V m2
300,000
1.550,00
5 ( tin kinh lột ca khung gỏ nhom 111 m2
0
1,900,00
í iu lim nhập khẳu m2 -
6 0
1
Khuôn kẽp gồ tru chi 6x25 111 790,000 -
0
1
Khuôn dơn gồ I m nhập khiìu 6x 1 3 m 750,000 -
1
1 1.080,00
Khuôn kép gổ l.im nhi.ìp khầu 6x25 ni -
2 0
c lia, vách kinh khung nhôm v( Lắp đặt hoàn cliiìih) TPHR
1
Cua ili. cứa sỏ phán duới pa nỡ nhòm, phần trẽn kính dãy 5 ly. nhóm Dãi
1 -
l nan mâu vãng
m2 800.000
Cùa di. cua sỡ Nhôm Dài 1 oan màu vãng, kinh dày 5 ly. -
2 m2 780,000
4 (■_ tia di. cua sơ. Nhòm sơn Cnh diộn, kinh dãy 5 ly. m2 850,000 -
CÍKI sô. vách ngân . vua cách mo - quay- lật nhòm dinh hĩnh SI IAI - Viẹi
1 -
Pháp nhom 1 |IJÙ, kinh dán an toan dãy 6.3X mm.
m2 1 272J21
Cúa lúa nhòm dịnh hĩnh SIIAI. - Việt Pháp nhỏm 2600. kinh dán an toàn
2 -
dày 6,38 min
m2 1.363.636
Cưa đi nhôm dinh hình SIIAI - Vièl Pháp nhóm 4500. kinh dán an loan
3 •
day 6.38 mrn.
m2 1.636.364
Page 12
Don Giá thông báo
STT hanli mục vật liệu Thông báo lại
vị (không có VAT )
11
Tlnroìig hiệu F.UROIIA -
1.1
CÚ..I đi l-:i tROHA: F.IJ-XF55F>: CITÍI nhóm 1 cánh. 2 canh, kích thước 1
1 100x2200 min, độ dáy nhôm 1,3 iniĩi ■ 2 mill, kinh trắng 5 min (phổi kinh m2 -
Việt - Nhật), phu kiẹn kim khi dõng bõ (clura ban 3,656.000
Cùa sồ 1 UROHA: F.I -XF55 : cua nhôm 1 canh, 2 cánh. 1 cảnh, kích
2 thtrơc 1200x1100 mm.độ dày nhòm 1,3 111IĨ1 - 2 min, kinh iriiHg 5 min m2 -
(phôi kinh Việt - Nhật), phụ kiện kưn khi dõng bộ 3.547,500
('ưa số lúa Fl.ROI 1A: L.l l-XI 93 1 : cưa nhõm 2 cánh, 4 cánh, kích thước
3 I40Ô.X 1100 mill, dụ dày nhóm 1,3 mill - 2 mm, kinh Irang 5 15)111 (phôi m2 •
kinh Việt - Mựìl) phụ kiện kim khi đong bộ 3,387.600
4 Vách kinh H..ROIIA: L U-XI55 : vách không có đố. kích thiróc 1000x1000 m2 -
min, dộ day nhỏm 1.3 min - 2 mill, kinh tráng 5 mill tphói kinh Việt - Nhật) 3.160.000
Cưa xvp trượt lit ROHA: F.U-XF63T: kích thước 3200x2800 min, dô dày
5 thanh nhôm 1.5 mm - 3.5 mm, kinh trắng 5 mm (phôi kinh Việi - Nhụt), phụ m2 -
kiện dồng bộ 3.304 000
Hý Iiiặl dung EU-80: LU-I 100: vách mạt dụng khung đồ chim, khung nôi.
6 độ dày thanh nhóm 1,5 lìirn - 2 lum. kinh tràng 5 mill (phò) kinh Việt - ir.2
Miậl). phụ kiện kim khi dồng bộ.
2.846,000
Thirong hiệu Nam Hãi Aluminum (do nhá máy nhôm F.I..IRO1IA san xuất,
III. clnều dây thanh nhóm tũ' 1,0 tnm - 1.5 mm. chiêu da) lóp sơn tinh diện lũ I'uiin họ ít a hãn lull
2 I Ian Binh
60 pin ■ 90 pm
1 lệ cưa di M1-76: cưa 1 càrh kích thước 900x2200mm. cứa 2 cánh kích
1 thước 1400x2200 mm, dộ dãy thanh nhõm 1.0 mill - 2 Him, kinh 5 min m2 •
{phôi kinh Việt - Nhật), phụ kiện dồng L1Ộ 1.561.000
llệ cua mò NI 1-38 cừa 1 Cc.nl) kích ihirtic 6D0.X 1200mm. cưa 2 cãnli
2 kicli lliuớc 1200x 1 100 mm. dộ dày thanh nhôm 1.0 mm - 2 mtn. kinh 5 m2 -
min 1 phôi kinh Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ 1,631.000
1 lé cứa lúa NH-70: cừa 2 cánh kích thước I200.X 1400mm. cừa 1 cánh
3 kích thước 2400x1400 min. dộ dãy thanh nhòm 1,0 min - 2 m2
mm. kính 5 mm (phôi kính Viột - Nhật}, phụ kiện đồng bộ 1.582.000
Page 13
Giá thòng báo
Doìi
STT DaII11 III tie xậl liệu (không có VA Thông báo tại
vị
1)
Sau pliâin dũng (hanli Iiliua ELKO PROFILE, lòi tliép dày I Ơ.III bộ itia hán linh
1 1,2 mill sunt chiều (lái thanh profile do Viột Mill sáu xuất (gồm ca phàn 1 loa Binh
khuôn. cánh cua, Lắp dặt và chua bao gồm phụ kiện kim khít
9 ■
Cua di mơ quay, kinh 5mm m2 1,445,800
1 IIẼPCÁC I.OẠI
I ( ông ly Cổ pliần gang thép Thái Nguyên Thành phơ 1 lòa Bình
1. Thép CIIỘI1 -
1
-
3 Thép cuộn gai DIO ( CT5, SD295A) kụ 12,834
Page 14
Don Gùi thông báo
SI 1 Danil mục vật liệu Thông bão tại
vị (không có VA I )
1 DIO
kg 12984
2 DI 2
kg 12,934
3 DM - 40 kg 12.884
1.
Thép hình lợi I PIIB
3
2 1.40-1.50 SS400
kg 14,034
11.
Thíp lâ cản nguội
1
3
Thép lấm lã dày 1.2ly KT: 1.0x2 .Om Kg 15,575
11.
Thép lá cán nóng: •
2
Page 15
Giá thông háo
Don
STT Danh mục vật liệu (không có VA Thông báo lại
vị
I' )
2
I hẽp tẩm lá dãy 2.5l> SS400 1.250x2.5OOinm Kg 13,302
5 12 X 2000 X 6000mm
Ku 12,847
6 14 X 2000 X 6000 mm
Kg 12,847
11.4.
1 L-I2ni. SS540
1 1.30x30x3
Kg 12.393
2 1.40x40x3
Kg 11.938
3 1.40x10x4 Kg 11.938
5 1.50x50x5
Kg 11,938
1.63x63x5
6 Kg 11,938
7 L63x6J.\6
Kụ 11,938
8 L. •'0x70x5
Kg 11,938
9 L. 70x70x6
Kg 11,938
10 1.70x70x7
Kụ 11,938
11 1.75x75x5
Kg 11,938
Page 16
Dori Giá lliông báo
sir Danh mục vật liệu
vị (không có VA I )
Thông báo (ại
13 1.75x75x7 Kg 11,938
14 L80.x80x6 Kg 11,938
15 1.80x80x8 Kg 11,938
16 L90x90x6
Kg 11.938
17 1.100x100x7 Kg 11,938
1.90x90x7
1 Kg 11,938
1,75x75x6
2 Kg 11,938
3 1,75x75x8 Kg 11,938
II.
Thép hộp vuông 1 hĩnh cluT nhật Vinapic ) lụi 11’1 IB
5
11.5.
(ây dài = ÓI1I -
1
1114x14x0.8; TL:l.97kg ■
1 Kg 15,120
6
1116x16x0.9: I I. :2,52kg Kg 15.120
8 11 16x16x1.2: TI :3.3kg -
Kg 15.120
9 -
1)20x20x0.8: II. :2.85kg Kg 15,120
1)20x20x0.9. IL:3.l9kg -
10 Kg 15,120
11 11 20x20x1.0; TL :3.63kg -
Kg 15.120
13 11 20x20x1.4: I I :4,83kg •
Kg 15,120
14 •
11 20x20x1.5 Kg 15,120
15 Í1 20x25x1.2 -
Kg 15,120
16 11 20x25x1.4 -
Kg 15.120
17 11 20x40x0.8 -
Kg 15.120
18 1) 20x10x0.9
Kg 15,120
19 11 20.X40X 1 -
Kg 15.120
Page 17
Don (riá thúng báo
Sil Danh mục vật liệu Thông háo tại
vi (không có VAI 1
21 li 20x10x1.5 -
Kg 15,120
26
II 25x25x1.5: I L :6.54kg Kg 15 120
27 II 25x50x1
Kg 15,120
28
II 25x50x1,4 Kg 15,120
29 11 25x50x1,5 Kg 15,120 -
31 II 30x30x0,9 Kg 15,120 -
32 II 30x30x1.0 Kg 15,120 -
33 II 30x30x1,2 Kg 15,120
36 II 30x60x1.4 Kg 15,120 -
38 11 30X60X1.8 Kg 15,120 -
39 1 ỉ 40xlOx1 Kg 15,120
40 11 40x40x1.2 Kg 15,120 -
41 II 40x40x1.4 Kg 15,120
42 IJ 40x10x1.5 Kg 15,120
44 II 10x80x1.5 Kg 15,120
45 II 40x80x1.8 Kg 15,120
47 II 40x100x1,5 Kg 15.120 -
48 ỊỊ 50x50x1,4 Kg 15,120 -
49 ;; 50x50x1,5 Kg 15,120 -
50 II 50x50x1.8 Kg 15 120 -
51 II 50x50x2.0 Kg 15 120 -
Page 18
Giã thông báo
Đon
sir Danh mục vật liệu
vị
(khống có V A Thông báo tại
I)
52 í ’ 60x60x1.1 Kg 15.120 •
53 {} 60x60x1.5 Kg 15,120 -
-
55 1} 60x60x2.0 K# 15,120
56 (• 60x60x2.5 Kg 15.120
57 ỉ ỉ 60x120x2.5 Kg 15.120 -
59 i < 90x90x2.5 -
Kg 15,120
II lìũn địii hãn luân hull i
Công ty TNIIH thép SeAH Việt Nam,
I lòa Binh
Óng thép den( 1 rởn. vuông, hộp) độ dày l,0mni (lến 1,5mm. Dường kính
1 -
lừ D\ 10 dền 1)N 100. Kg 19.000
Ong thép deni Tròn, vuông, hộp) dộ day 1,6 min đen I.VIIIITI. Dường kinh
2 -
tú' DX 10 den DN 100.
Kg 18,200
Ong Iliép ilcni Tròn, vuông, hộp) dộ dãy 2,0mm đền 5,4nun. Dưỡng kinh
3
tú l)\ 10 dền DN 100. Kg 17.900
4 Ong Ihcp (lent Tron, vuông, hộp) độ dãy 5.5111111 dến 6.35inin. Dường
kinh tú DN lOdển DN 100. Kụ 17.900
Ong thép dcnỊ óng tròn) dỏ dày trên 6.35nim. Đường kinh lư DN 10 dền
5 -
DN 100.
Kg 18,100
Ong thép đen dộ dày 3.4 mm dền 8.2mni. F)ướng kinh tu 1)\ 125 dền DN
6 -
200.
Kg 18,300
Óng thép đen độ dày trên 8.2nnn . Dưỡng kinh UI DNl 125 den DN
7 200 -
Kg 18,900
Ong ihẽp mạ kem nluirig nõig dộ dày l.ônim đen l.9nnn , Dương kính lú l)N
8 -
10 dền DN 100.
kg 23.600
Ong. thép mạ kẽm nhung nóng độ dày 2.0inm đền 5,4nim . Đuờng kinh lú
9
DN 10 den DN 100.
kg 23.600
Ong thép ma kẽm nhúng nóng độ dày trên 5.4inm . Đường kinh lú r>N
10 -
lOdẻn DN 100.
kg 23,600
Ong thép mạ kèm nhúng nóng dò dày 3. Inim den 8.2111111. Duớng kinh
11 •
tứ DN 125 đền DN 200.
kg 24.000
Ong lliẽp mạ kêm nhúng nóng dợ dày trên 8.2mm. Dường kinh tu I)X 125
12 -
đèn DN 200.
kg 24.600
Ong tôn kẽnự (rún. vuông, hộp) dộday I.Onim (lến 2Jnim. Dường kinh tư
13 DN 10 den D\ 200 -
kg 19.200
Công ty cổ phần sân xuất thép Việt ĐÚT (giá đến chân công trình)
IV I l ẽn iliỵi hàn loàn mill
Hoa Binh
Page 19
Don Giá í hông báo
sir Danil in ục vạt liệu
vị (không có VA I’)
Thông báo tại
12 Ong thep mạ kỡm <1» 2 l.2inm den <1’1I3,5inm(dộ dầy 2.1 nun) -
Kg 25,550
13 Ong thép mạ kOnt '1' I4l.3nun đểu <I’ 219.1 Itìinịđộ dày 3.96mm) -
Kg 26,050
Công ty Cỗ phần luyện chép cao cấp Việt Khật (giá dến chần công trinh) I rén dụi hi'in loàn rill
V ilóa Binh
1 DI0-CB3OOV
Kg 13,350
2 DI2 - ( B300V -
Kg 13,300
3 Dll D32-CB300V
Kg 13,200
4 1)10 - CB4OOV -
Kg 13.400
5 DI2-CR400V -
Kg 13,350
6 DI 4 D32-CB400V -
Kg 13,300
7 DI0-CB500V -
Kg 13.400
8 1)12 -CB500V
Kg 13.350
Tấm lọp lien ket bang vít. mạ Iihôin kem ( A/Z150). son POLYESTI
R.G550. lai IPIIB
-
1 lon ACI lí 1 1 sung)dãy 0.45mm m2 168 182
Page 20
Don Giá thông báo
STT Ihinh mục vạt liệu Thông báo tại
vị (không có VA I )
Turn lọp chống nóng, chống ồn EPS dày Síhnin, tôn mạ A/Z50. 2 lóp tôn.
Í.340-G550. lai IPIIII
I -
AK-I-.PS - O.4O/50-U35. li (rụng EPS 1 1 kg.'ìn3 m2 308.182
3 ■
AR-EPS - 0,40/50. 0.4, 0 trong EPS 11 kg.ìn3 m2 319,091
4 -
AR-EPS - 0.40 50 0.4. 1) trong EPS 1 1 kg/nU m2 328.182
Tầm viícli chống nóng, chong ổn EPS dáv 5t)mm, tôn mạ A 7.50. 2 mật
tôn. G340. Tui IPIJB
3 •
AP-I PS - 0.40'50.0.1. n ireng FPS 1 1 kgìnỊ m2 280.909
Page 21
Du ll Giá thòng báo
STI Danh mục vật liệu I hòng báo tại
vị (không cò \ A 1 )
4 foil API 1(6 song) day 0,47mm, lớp PU ti trọng 35-IOkg.in3 m2 255,455 -
Tấm lọp chống Iióng, chổng on Pll dày 18mm, tôn mạ A.7.100. (<»hi chú:
lại 11’1 IB
Tôn PI1 MI dụng giầy PVC giám 5000 đ.**m2)
1 1 lìn ADPl 1(11 simg) dày 0.1 IIIU), lóp PU li Irụng 35-40kg/m3 -
m2 240,000
4 lòn ADPL 1(6 song) day 0.12 mill, lớp PU 11 trọng 35-iOkg.ni? -
m2 240,909
Vật lư phụ -
-
2 Vít 65 mill chiếc 2,300
Tẩm lọp liên kết hăng vít. mạ kèm ( A/Z50). soil POLVESIT R.i.550 G346
-
1 1 011 LƯ 1 11.1 1 sõng) dày O.35mm m2 90,000
-
3 1 ón LC 11(11 sõng) dãy 0.15 mm m2 109,091
Page 22
Đoìì Giá thông háo
STI Danh mục vật liệu Thông báo lại
vị (không có VA I )
7 -
Tôn FK 108(5sóng) dãy 0J5mm m2 89,091
Tâm lọp liên kêl bàng đai kẹp âm. mạ kẽm ( A/Z50), son POIVKSTIR
3 lỏn LPl '1(11 sóng) dày o.-5nini. I<vp PI.1 li irọng 35-40kg.'ni.ì m2 199,091 -
5 lỏn LPl 11.6 sõng) dày 0. Iinin. lớp Pl1 II irọng 35-4ijkg.ini -
1112 189,091
6 Tôn FPIJ 1(6 sóng) day 0.I5mm. lờp PU11 trọng 35-40kg.ìn3 -
m2 196.364
6 Keo Silicone -
óng 48,000
DÂY ĐIẸN
Page 23
Don Giá (hòng báo
STI Danh ni ục vật liệu Thông bán lại
vị (không có VA I’)
(lia bán lận chân công
trinh liên địa bân linh
1 Công t\ cổ phần Co (liỳii Trồi) Phú
I lõa Binh chưa cừ thúc
VAT
1. DÂY DOA - Cu/PVC (ruột đồng, cách điện PVC), mần đày (đó, xanh,
-
1 vàng, tiếp (lịa)
1
VCin-l) - Dẹt 2x0.75 in 6.520
8 VCin-l - rrõiUxl.O -
in 18.030
Page 24
Bon Giá thông báo
STT Danh mục vật lieu Thông báu tại
vị (không có VA I )
1 GipCV-IO -
m 25.970
■ 11
CãpCV-16 -
) 1 40,000
3 Càp CV-25 11 -
1 61.500
•1 Cap CV-35 11 -
1 85.000
5 Cap CV-50 -
in 115,000
6 Cáp CV-70 -
in 162,000
”
Cáp CV-95 -
1 in 230.000
8 Cap CV-120 -
tn 283.000
9 Cap CV-150 11 -
1 353,000
10 Cap CV-185 11 -
1 443.000
1
Cáp CV-240 -
1 in 580,000
12 CápCV-300 -
III /25.000
13 Cáp CV-400 11 •
1 932,000
(ha bàn lạn chàn còng
1. trinh trẽn địa bán tìnl’
7 C ÁP 1 LÒI - 1IẠ TÍIÈ tCu/PVC/PVC)
I lóa Binh chua có th. .Á
VAI
1
Cáp CVV-Ị 1x2.5) III 9,040
3 Cáp CVV-(lx6) 11 -
1 18,500
4 Cáp CVV-(lxlO) 11 -
1 27.700
Page 25
Don Giá thông báo
STT Dun II I1HIC vật liệu Tliông báo lại
Vi (không có VAT)
1 CapCVV-(2x4) 11
1 28.000
2 Cap CVV-(2x6) 11 -
1 38.800
3 Cap CVV-(2x10) -
in 59,100
4 Cáp CVV-(2xl6) -
II 91,600
5 Cáp CVV-(2.x25) -
III 143,400
6 Cáp CVV-(2x35) ■
III 197,500
I Cap CVV-(2x5O) 11 ■
1 263,000
8 Cáp CVV-(2x70)
in 367,600
9 Cáp c VV-(2x95)
III 502,800
1
Cap CVV-(2xl 20)
0 in 654,800
13 Capi \'V-(2x2IO) 11 -
1 1.260.000
Page 26
Don Giá (hông báo
STT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT)
14 Cáp CVV-(2x300)
III 1.580.000
15 Cáp CVV-(2x4OO) •
in 2,013,000
Gia bán tận cliãn công
trinh trên địa bàn tinh
I.9 CÁP 3 l.ÒI - HẠ THÊ (Cu/PVC/PVC)
Hòa Rinh chưa Cừ
1 Cáp CVV-(3x4)
in 2,013.000
2 Cáp CVV-(3x6) -
ni 2,013000
3 Cãp CVV-(3xl(l) 11 -
1 2.013,000
5 Cáp CVV-(3x25) 11
1 2.013.000
6 Cap CVV-(3x35) -
in 2,013.000
7
Cáp CVV-(3x50) 11 -
•
1 2.013,000
8 Cáp CVV-(3x70) -
III 2,013.000
9 Cáp CVV-(3x95) -
III 2.013.000
10 Cáp CVV-(3xl2O)
ni 2,013.000
Gia bán tận chân cóng
trinh trẽn ilia bân linh
1.10 CAP (3+1) LÕI - HẠ T1IẾ (Cu.PVC.PVC)
1 lòa Binh chưa có
III
1 Cáp CVV-(3x2,5+lxl.5) 11
1 33,100
2 Cáp CVV-(3x4+1x2,5) -
III 49,000
3 Clip CVV-(3x6-lx4) -
in 67,800
5 CápCVV-(3xl61 1X10) 11 -
1 158,000
8 ( áp CVV-Í 3x35+1x25) -
in 340,000
Page 27
Doìi Giá thông bão
sir Danh mục vật liệu
vị (không có VAI )
Thông háo tại
9 Cáp CVV-(3x5()4-1x25)
lì) 440.000
Cá p c V V -< 3 x5 04-1X 3 5) -
10 m 465.000
13 Cáp CVV-(3x95-1x50) -
m 840 000
14 Cáp CVV-(3x95~lx?0) -
m 890.000
19 ( apCVV-(3xl50Hxl20) 11 -
1 1.410.000
23 Cáp CVV-(3x2404-1x120) 11 -
1 2.100,000
25 Cáp CVV-(3x240+lxl85)
in 2.270,000
26 (. li p c V V -< 3 X 3 004-1x150) 11
1 2,630,000
27 CâpC VV-(3x3004-1x185) 11 -
1 2,720,000
Page 28
Don Giá thông háo
STT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )
2 Cáp CVV-(4x6ì 11 -
1 75.200
3 Cáp CVV-(4.xlO) 11 -
1 115,500
4 ('áp CVV-(4xl6) -
ni 178.500
6 Cãp('VV-(4x35) 11 -
1 373,400
7 Cáp CVV-(4.x50) 11 -
1 543.100
8 Cáp CVV-(4x70) •
in 725.700
13 CâpCVV-(4x240) •
in 2,365,000
14 (’áp cvV-(4x300) ■
III 3,090.900
Gia bán tận clkìn công
trinh trên địa bàn línli
1.12 CÁP 1 LỎI - HẠ THÊ (Cu/XĨ.PE/PVC)
HòII Ri 1111 clura có
5 Cáp CXV-(lxlO) 11 -
1 26.800
7 Cãp CXV-(lx25) 11 •
1 63,000
8 Cáp c XV-(1x35) -
III 87,500
Page 29
I)(IÌI Giií thông hão
Sil Lhinh mục vật liệu Thong háo tại
Vị (không có VAT )
14
Cáp CXV-(I xl85) in 448,000
15 Cáp CXV-(lx240) -
tn 585.000
1 Cáp CXV-(2xl,5) 11
1 11.800
Cap CXV-(2x2,5) -
2 tn 17.500
3 Cáp (’XV-(2x4) 11
1 25.500
4 Cap ex V-(2x6) 11
1 38.000
5 Cáp CXV-(2xl0) -
tn 58,500
6 CíipCXV-(2xl6) 11 •
1 88.500
7 CảpCXV-(2x25) 11 -
1 133.000
8 Cíip CXV-(2xL5) -
tn 182.000
9 Cáp cxv-(2x50) -
tn 250,000
10 Cáp ex V'-(2x70) -
III 347.000
11 CápCXV-(2x95) ■
tn 478.000
Page 30
Do n Giá thòng báo
STT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (kilting có VAT )
13 Cáp CXV-(2xl50) -
III 730.000
Gia bán tận chán công
1. trinh trên địa bàn tinh
CÁP 3 LÕI - HẠ THÈ (Cu XLPE.PVC)
14 Hòn Binh clìira cờ
in
(•ápCXV-(3x2.5) -
2 m 26.500
3 Cáp CXV-(3.x4) -
in 38,500
4 Cáp CXV-(3x6) -
ill 55,000
5 Cap CXV-(3xlO) -
in 85,000
7 Cáp CXV-(3x25)
Hl 195,000
9 ('áp CXV-(3\5O) •
in 370.000
10 Cáp CXV-(3x70) 11 -
1 520.000
11 Cáp CXV-(3x95) 11
1 710.000
12 Cáp CXV-(3xl2O) -
tn 875,000
14 Cáp CXV-(3xl<S5)
m 1,350,000
15 CãpCXV-(3x240) 11 •
1 1.770.000
16 ( apCXV-( 3x300) -
in 2,210,000
1 Cáp CXV-3\2.5-lxl.5 11
1 31.000
Page 31
Giá thông báo
Đoìi
STI 1)1111 h mục vật liệu (không có VA 1 hông bão tại
vị
1)
3 CãpCXV-3x6' 1x4
III 65,500
7 CãpCXV-(3x25-lxl6) 11
1 238,000
13
Cáp cxv-(3x701 1x50) in 635,000
18 CápCXV-(3.xl5O 1x70) -
m 1,260,000
cap cxv-(3x150+1x120) 11 -
20 1 1.380,000
Clip CXV-(3xl<S5-lxl20) -
22 II) 1,650.000
23 CapCXV-(3xl85 1x150) -
111 1,730,000
26 CảpCXV-(3x240-lxl85) 11 -
1 2,220.000
27 CảpCXV-(3x3OO-lxl5O) 11 -
1 2,550,000
29 CâpCXV-(3x3OO+1x240) 11
1 2.800 000
Gia hãn lận chán còng
trinh trẽn địa bún lính
1.16 CÁP TREO 4 LỎI - HẠ THE. (Cu. XI.PE. PVC)
IIÒÍ1 Binh cliưa có
2 Cáp CXV-(4x2.5) 11 -
1 34.500
4 Cap CXV-(4x6) 11 -
1 72,300
5 Cãp CXV-(4xlO) -
in 112.000
7 ('áp CXV-(4\25) 11
1 260.000
8 ('áp CXV-(4x35) 11 -
1 359,000
9 ( áp CXV-Í4x50) 11
1 485,000
11 Cáp CXV-(4x95) •
III 943,000
15 Cáp CXV-(4x240) 11 -
1 2,350.000
16 Cáp CXV-(4x300) 11 -
1 2.955 000
Page 33
Doll Giá thông báo
STI Danh 111 lie \ lit liệu 1 hông báo lại
vi (không có VAT)
Gia ban lạn chân công
trinh Iren ilia bán linh
1.17 < Al* (3+2) I.ÒI - IIẠ THE (Cu/XLPIC/PVC)
1 lóa Binh chua có
Cáp CXV-(3x4+2x2.5) 11
2 1 54,500
3 Cáp CXV-(3x612x4) 11 -
1 78,000
4 CápC'XV-(3xl0+2x6) -
III 119,000
9 ( áp (■ XV-(3x50+2x25) -
tn 500.000
1
0 Cáp CXV-(3x5012x35) 11
1 550.000
2
1 Cáp CXV-(3xl 85-2x120) 11 -
1 1,950.000
Page 34
Đon Giá thông háo
SI I Đanh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VA I')
23 CápC’XV-(3x24(H2xl2O) 11 -
1 2,350,000
25 CápCXV-(3x24O-2xH5) •
Iti 2.680.000
26 CápCXV-(3x3OO*2xl5O)
ni 2.950.000
28 Cáp CXV-(3x3OO+2x24O) -
in 3,380,000
(ìiu bán lụn chân công
trinh Ircu địa hàn linh I
1.18 CÁP NGÂM 1 l.ôĩ - HẠ THẺ (C||/XLPE/PVC7I)ATA.PVC)
lòa BÍIIỈI chua có thuÀ
WAT
6 CápCXV/DA TA-(1x70) -
in 190.000
8 Cáp c X V/DATA-(1X120} -
m 315,000
12 CãpCXV7DATA-( 1x300) •
III 775.000
Page 35
Đon Giá thô rig báo
STT Danh Ill ục vật liệu Thông báo lại
vị (không có VA I )
3 Cáp CXV.'DSTA-(2x I) -
m 35,700
4 CápCX\7DSTA-(2x6)
in 47.500
5 Cãp CXV/DSTA-(2xlO) •
in 69,100
7 ( ;ip CXV7|)STA-(2x25) -
III 147.000
8 Clip CXV.'DSTA-(2x35) -
in 195.000
2 Cáp ( X V.'DSTA-(3\2,5) -
III 36,500
3 CápCXV/l)S I A-(3x-1) 11 -
1 48,500
6 CãpCXV.DSI A-(3xl6) -
II) 143,000
Page 36
ST Do n Giá tlìông báo
Danh mục vật liệu Thông háo tại
T vị (không có VAI )
9 Cáp CXV/DSTA-(3x50) 11 -
1 386.000
1
Cáp CXV/DSTA-(3x7O) -
0
IĨI 560,000
1
Cãp CXV/DST.A-(3x<)5)
1
ni 758 000
1
CápCXV.-DSTA-(3.xl20) 11
2
1 938.000
1
Cáp CXVT>STA-(3xl 50)
3
in 1,163,000
1
Cáp CXV/ĐSI A-( 3xlX5Ị
4
in 1,447.000
1
Cãp('XV/DSTA-(3x240) -
5
111 1,870,000
1
Cáp CXV/DS TA-(3x3O()ì -
6
in 2,330.000
1
Cáp CXV/DSTA-(3x400.i 11 •
7
1 3.010,000
Gia hán tậu chán cõng
CẤP NGÂM (3+1) l.ỏl - HẠ TIIẺ ( trinh trẽn dịa ban linh
1.21
( II XLPE.F’Vf . DS rA. PVi ) Hõii Binh chưa có
( áp CXV.T)STA-(3.\2.5+lxl.5) 11
1 41.500
CápCXV/L)STA-(3x25 IxlO) 11 -
1 251 368
Cáp CXV.ì)STA-(3x25+lxl6) 11 -
1 255.000
Cáp CXViDSTA-(3x35+1x16)
m 330.000
Page 37
Don Giá thông báo
Sil Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (kliông có VA I )
CãpCXV.DSIA-(3.\ 150+1x70)
m 1,330,000
CápCXV/DSTA-(3x240- 1x120) 11 -
1 2,170,000
CápCXV/DSTA-(3x3(Hh 1x150) 11 -
1 2.700.000
CápCXV/DS'1 A-(3x300+1xl85) 11 -
1 2,800,000
Page 38
ST Doìi Giá thòng bão
Danh III ục vật liệu Thông báo lại
T vị (không có VAT )
5 CíipCXV/ĐSTA-(4xlO)
111 122.000
7 Cap <’XV'l)ST.A-(4x25)
m 270,000
8 Cáp CXV/l)STA-(4x35) -
in 370,000
1 Cáp CXV/DSTA-(3x2.5-2x1.5)
HI 48,000
2 Cáp ( XVT)STA-(3x4+2x2.5) -
III 66 800
9 -
(’áp CXV/DSTA-(3x35♦ 2x25) in 430,000
1
Cáp CXVT)STA-(3x5O• 2x25)
0 III 555.000
1
Cáp C.XV'DS 1 A-(3x50+2x35) -
1 in 605,000
1
CápCXV-’DSTA-(3x70+2x35) -
2 in 755,000
Page 39
Don Giá (liông báo
STT Dill) Il Iiiục VỘI liệu Thông háo tại
vi (không có VA I )
24 Cap CXV/l)STA-(3x240+2x120) 11 -
1 2,460.000
cv 1x25(7/2,14) 11 •
2 1 54.725
3 cv 1x35(7/2.52) 11 /6.761 -
1
5 cv 1x70(19/2.14) tn 147.907 -
cv 1x95 (19/2.52) 11 -
6 1 207,268
7 ( V 1x120(37/2,02) in 259,023 -
10 cv 1x240 (37/2,87) -
in 520.334
cv 1x300(37/3.18) 651.511 -
11 in
Page 40
Don Giá (hông báo
SI 1 Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )
11. Cáp đồng một ruột hạ thế 0,6/1 KV.Cu/XLPE/PVC (C.AD1- Sl'N)
2
cxv 1x70(19/2,14)
6 Ill 151,003
cxv 1x120(37/2.02)
8 in 262,545
II.3 Cáp Iiliôm vận xoắn 2 ruột hạ the 0.6/1 KV. AL/XLPE/(CADI- Sl M
3 ABC 2x35(7'2,53) 11
1 23.688
4 11
ABC 2x50 (7’2,99) 1 32,686
7 ABC 2x120(19/2.81) 11
1 73,035
2 VC-l.00<FI. 13)-300/500 V 11
1 2.710
III.2
Dây diện bọc nhụa PVC - 0.6/1 kV-1 CCS IOC:2O11 (ruột dims.)..
1 VCmd-2.xl - (2x32/0.2Ì-0.6Ì kv
til 5.550
2 \Cmd-2xl.5 - (2x30/0.25)-C.6/| kv
III 7,920
3 VCmd-2.x2,< - (2x50'0.25)-0.6 l kV
tn 12,900
Page 41
Giá thông l)áo
Don
STI Danil III lie vật liệu (không có VA Thông háo tại
vị
1)
111.
Dày điện bọc nhụa l‘VC -300/500 V-TCVN 6610-5 (một đồng)
3
cvv-95 -0,6/1 kV 11
6 1 230,100
7 CVV-150-0.6- I kV 11 356,000
1
( áp điện lục hạ thế - 300/500 V - TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột (lồng, cách
III.6 -
điện PVC, vó PVC)
Page 42
Do n Giá thông báo
STI Dan lì mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VA I )
Cáp điện lục hạ thể - 0,6/1 kV - TC.VN 5935 (2 lỏi. ruột đồng, cách điện
111.
9 PVC. võ PVC) -
1 CVV-2.XI6 -0.6'1 kV -
ITI 98,000
2 CVV’2x25 - 0.6'1 kv
in 142.100
4 CVV-2xl85 - 0.6'1 kv -
m 926,100
111. Cáp diện lực hạ thế - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lỏi, ruột đồng, cách diện
10 PVC. vó PVC) -
1 CVV-Ì\I6-O.6Ì kv
in 135,700
2 CVV-3x5O - 0,6/1 kv -
ni 365,500
3 CV\/-3x95 - 0.6/1 kV -
in 710,400
4 CVV-ÍX120 - 0.6/1 kV
111 919,700
Cáp diện lục hạ the - 0,6/1 kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện
111.
11 PVC. vo PVC)-DMTV 2015
1 CVV-4X16 - 0,6/1 kV -
tn 174,200
CVV-4x25 - 0.6/1 kV ■
2 m 263.500
3 CVV-4x50 - 0,6/1 kv -
111 481.600
4 CVV-4x 120-0.6/1 kv -
rn 1,218,500
5 CVV-4xl85 - 0.6 1 kV •
tn 1.810,900
Cáp (liện lục hạ thế - 0,6/1 kV - TCVIV 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đát, ruột
III 12
dồng, cách diệu PVC. vo PVC) -
2 CVV-3x25* lxlô-0.6/1 kV -
tĩi 241.100
3 CVV-3.X50-1x25-0.6/| kv ni 428.600
4 CVV-3xO5 1x50-0,6 1 kV -
ni 826,800
1 CVV/DATA-25 - 0,6/1 kV -
m 87 200
2 ('VV/DAIA-50 -0.6/1 kv
III 146,100
4 CVV/ĐATA-240 - 0.6'1 kV -
in 625,800
111. C áp diện lục hạ the có giáp báo vệ - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (2 lòi ruột
14 dồng, cách diện PVC, giáp băng thép báo vệ, vó PVC)
-
Page 43
t)o‘n Giá thông báo
STI Danh mục vật liệu Thông hão tại
vị (không có VA I’)
111.1 Cãp điện lục hạ the có giáp bao vệ - 0,6/1 kV - rcv.x 5935 (3 lôi ruột dồng,
-
5 cách diện PVC, giâp băng thép bao vệ, vó PVC)
-
1 CVV/DS 1 A-3.X4 (3x7/0.85). 0,6/1 kv m 73,800
111.1 Cáp diộn lục hạ the có giáp bao vệ - 0,6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi pha - 1
6 lỏi dất, ruột dồng, cách diện PVC. giáp bflng thép
-
2 CVVDS I A-.3X 16 1X10 (3x7/1 71 1 x7/l .35). 0.6/1 kv m 182,500
111.1
Day dồng trần xoắn (TCVN)C -
7
Dày đồng uẩn xuán. riểt diện > 4 mm2 đền 10 mm2 -
1 kg 258.500
Cáp diều khiên - 0,6/1 kV - re VA 5935 (2 -» 37 lỏi, ruột đồng, cách diện
111.1
-
9 PVC vó PVC)
-
1 DVV-2XI 5 (2x7/0.52) - 0,6/1 kV m 14,110
Cáp diều khiển có màn cliắn chổng nhiêu- 0,6/1 kV - TCVN 5935 (2 —»
III.20 -
37 lôi. ruột dông, cách diộn PVC. \ó PVC)
CXIV WBC-95-12/20(24) kv •
1 m 294.100
Page 44
Don Giá thông báo
SI 1 Danil mục vậ( liệu Thòng báo tại
vị (không có VAT )
2 ex 1 V/WBC-240-12/20(24) kv -
m 692,000
Cáp trung the có màn chilli kim loại, có giáp báo vệ-12/20(24) kV hoặc
12.7/22(24) kV - IC VA 5935/1 EC 60502-3 (3 lõi. ruột (lồng, có chống
111.
22 thỉìm, bán dẫn ruột dẫu, cách điện XI,l’E. bán dẫn cách diộn. màn chắn
kim loại cho tìrng lỗi. giáp bàng thép
CXV/SE-DS 1 A-3x50-12/23(241 kv -
1 m 734.700
2 CXV/SE-DS1 A-3x400-12/20(24) kv
m 3.730,100
1 A V-16-0,6/1 kV -
m 6.470
A V-3 5-0,6 1 kV -
2 111 11.870
3 A V-120-0,6/1 kV
111 37.000
4 A V- 500-0.6/1 kV
111 147.200
2
Dày nhóm lõi thép cac loại ■ 50 mm2 den 95 mm2 kg 75.400
3 Dây nhõm lòi thép các loại > 95 mm2 dén 240 mm2 78.300 -
CAp văn \oản hạ the - 0,6/1 kV -1 ( VA 6447/.AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm,
III.25 -
cách diện XI.RE)
3 -
cầu dao 3 pha: Cl) 30A-3P cái 67.800
4 -
cẩu dao 3 pha đáo: CDD 2OA-3P cái 65.700
3 -
Ong II.IÓIỈ dàri hổi C AI -16 cuộn 183,500
111.
Cáp diện lục hạ the chống chây 0,6/1 kV - TCVN 5935/IEC 60331-21, IEC -
27
60332-3 CAT c, BS 63X7 C AT c (I lõi. ruột dồng, cách diện ER-PVC)
1 CV I R-lx25 -0.6/1 kv -
m 68.300
2 CV/FR-1x210-0,6 1 kV
III 593.600
Page 45
Đon Giá thông báo
Sir Danil mục vạt liệu
vị (không có VAT )
Thông báo tại
IV.1 Aptomat
-
6 Aptonwt A63-2MI C6.-CI0-CI6 C20 Cái 55,165
-
11 Aptoinat G63-MT C6.C 10/C20.-C25 Cái 57,970
-
21 Aptomai VKF 1031) 75A-1 JO A Cãi 621,775
26 -
Aptumat VKN 203c 12?.A Cãi 1.38Ẹ250
Page 46
Giã thông báo
Đơn (khống có V AT
Sil Danh IIIỤC vật liệu Thông báo tại
vị
)
2 Đây dơn cúng VC I.5
IÌ1 3.119
19 •
Dây diện lực hạ thế cv 2.5 III 5,240
23 -
Dây diện lực hạ thề cv 6.0 in 12,055
25 -
Diìỵ diện lục hạ (hẻ cv 16.0 m 31,499
29 -
Dáy đời mềm ô van VCmơ 2 X 1.0 rn 5.093
Page 47
Giá thông báo
sir Datih mục vật liệu Doìi vị
(không có VA I )
Thông báo tại
1 Dèn S4 19-70 cóng suál 70W-HPS , độ kin (IP)66. chụp kinh bộ 2,196.900 TPHB
Dull S419-150 công suấl 7CW-1IPS , độ kin (IP)66. chụp kính TPHB
2 bộ 2.560.500
4 -
Dun S4 19-150 công suái I50W-HPS . (lộ kin (1P)66. chụp kinh bộ 2.992.500
5 Dell S4 19-250 công suất 150W-HPS . độ kin (IP)66. chụp kinh bộ 3.313.800 -
7 Dén $4 19-400 công suất 250W-I IPS . dộ kin (IP)66. chụp kinh -
bộ 4.301,100
II Bèn pha -
Page 48
Giá thông báo
Dơi)
sir Du III) in ục vật liệu
vị
(không có VA Thông báo tại
I' )
3 Đèn $2000 250W-IIPS. độ kin 65, chụp kinh bộ 2,917,800 -
TIIIÈT BỊ VỆSIXH -
1. Xi bệt -
1
2 Bel VI?? két rói ( xã táy gạt, nap roi thuỡng) Bộ 1,430.000
I.72O.OO
3 Bét V 1 I8M kèl rời ( xà 2 nhấn, nảp tơi thuờng) Bộ O
1.750.111
4 Bệl V166 két lơi Xá 2 nhan, nap 1 hường) Bộ 111
9 Bệt CI09 kél hển (Nano nung. Xii 2 nhấn, nắp ém ) Bỡ 3,490,000
10
Bộ* V38 ket liền (Nann nang., xa 2 nhàn, nâp éini Bộ 3,612,000
11
Bẹt V199 két liền (Nano iung. xá 2 nhốn, uảp êm) Bộ 5,315.000
12 9.975.011
Bèi két âm lường đặt san V50. V56(Nano nung, xa 2 nhấn, nìip êm) Bộ 11
1 (’hậu treo luỡng VTL2. V IÌ.3, VI1T (Bao hì > Bộ 370.000 IPIIB
7 Chậu - chân treo luông VI5 (Nu nơ nung, baơ bi) 1,600,110 -
Bộ 11
Page 49
Giá thông háo
Đon
STI Danil mục vật liệu (không có VA Thông báo tại
vị
I' )
10 Một ban sir B$ 8?5 ( X'ano Iiung. KT"5Ox5OO)
Bộ 2.310,000
1.
riêu nam, tiều I1Ũ -
3
1 l iêu nam treo tuông I I 1( hộ vít I1Ỡ. ban hi) Bộ 170,111111 TI’IIJI
1 icu nam neo tường 1 V?. 1 5< phụ kiện dổng hộ. han bi) 9 7 -
2 Bộ s,1H H1
3 1.5X0,00 -
1 iéu nam treo lường 19 (Nanơ nung, phụ kiện dồng bộ, bao bi} Bọ 0
4 riêu nam kièu (lúng BS604 ( Nairn nung, phụ kiẹn đồng bộ, bao bi) 4.X00.00 -
Bộ 0
1 Vói chậu cam íriìỊ' nóng lụn 1 (dùng pin) VGI02KM 4.3I0.ÌIO
Bộ O
ITIIB
I.2 Son pliii ngoại that.
Page 50
Don Giá thông háo
Sil Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )
-
2 Dung môi pha sơn (Gardex thinner) kg 82.545
-
4 Sơn màu cao cấp vucni bão vệ gồ hóng XVơơdshicld kệ 169.150
BÔI net nội ngoại thill mai trũng iJotiin Putty Excicriơr) -
2 kg 9.625
9 Hắc in -
kg 22.727
1
Ke lau
0 kg 9,091
111.
Bột 1)11 DURGO. -
1
2 IPIIB
BỘI ha cao cap ngoái trói DI .IRCÌO. kg 5,800
III.
( ác .san Ịihâm son lóí IH.IRGO -
2
1 IPIIB
Sơn lót trong nhà DURGO kg 52.000
3 Sơn lót dộc biệt, dung trong nhà vã ngoải nhã DLRGO kg 75.000
Page 51
Don Giá thông háo
sir Danh in ục Viit liệu
vị (không có VAT )
Thông báo tại
3 -
Sun phú ngoài nhá 4 sao DL.RGO. kg 77.900
4 -
Son phu ngoài nhá 5 san DIJRGO. kẹ 91.200
3 -
Sun chống 11 AI .KYD Dl KGO mau váng. kg 55.000
7 -
Sơn phu máu ALKYD Dl'<(iO cúc máu. kg 78.000
4 Soil sièu bông Iron!' nhá chúi Ilia lối đa (Gcinimnợ -F.111 kg 145,000
1 ĨPHB
Sun ngoại that cao cấp (Gemmaiiy-EL). kg 58.000
Page 52
Doìi Giá thông báo
Sil Dail I) in ục vật liệu Thống báo tại
vị (khống có V.AÌ )
11’IIB
1 Sơn lót chống kiềm trong ìhá (Gemntany-LU). kg 55,000
Sơn .IYK.A OIN l. siêu bỏng đạc biệt chồng nông, chống tliain. -
1 kg 220.926
3 -
Sơn .IYKA Satin - sơn bóng cao cấp. kg 133,424
1
Soil IYKA SIM. .siêu hóng dặc biệ! chống nóng, chông phai màu. kg 177.015
V.5
Soil giá (Ih cao cấp JKA-HS GOLD. kg 117,965
1 Bột trét tuông ngoại thát .ÍKK.A cao cấp chổng thấm 3ỈNI
kg 10,205
VI ( ông ty Cổ phần xây (lụng vù ílnrơng mại Thiên Bao rhánh phố Hòa Binh
Page 53
Don Giá thông bão
STT Danh mục vật liệu ì hông háo tại
vị (không có VAT )
-
20 Sika Plasi - 318 VN (can 5 lit) lit 36,720
Page 54
Don Giá thông bão
STI Danh IÌ1ỊIC vật liệu Thông báo tại
vị (klìông có VAT )
Page 55
Don Giá llìông bão
Sì 1 Danh 111 ục vật liệu 1 hông háo tại
vị (không có VAT )
6
sika niunotop R kg 71,820
11 •
Tile Grout White (Túi Ikg) kg 24,570
14 Sikadur42 MP kg 93,555
-
2 Sika hte (Can 25 lít) lit 52,110
Page 56
Giá (hông báo
Đơn
SI 1 Danh mục vật liệu (không có V A ('hông báo tại
vị
I')
5 Sika latex TI I (Can 25 III) lit 70,470 -
-
10 Stka Waterproofing Liquid (Can 25 lilf lit 56,295
-
3 Sikarop seal 109 kg 79,380
7 Sikalaslic 632R
Kg 243,810
8 Sikalaslic 590
Kg 163,080
9 Sikalastic 110
Kg 171,990
10 Sika IhinnerC
Kg 128,925
1
11 Sikalasỉic I Primer
Kg 253,260
13 Sika Poxilar 1- -
Kg 476.280
15 Sikabit 1
Kg 11,340
16 BC hinmeni Coaling -
Kg 119,070
Page 57
Do’ll Giá thông báo
SIT Danil mục vật liệu Thông báo tại
vi (không có VA I )
sika Swellstop
2 111 219,240
1 Sika<lur?3l Kg 304.290
1
5 Sika Ilex 221 Black I‘ýp 255 150
Page
5X
Dori Giá thông báo
STI Danh mục vậl liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )
VI.4 llóa chất xây (lụng BASF - Sán phalli cùa tập đoàn Basí- Dírc
1 MasterScdl 530
Kg 22,500
2 MasterSeal 510
Kg 45.360
3 VlastcrScul 555 -
Kg 79,380
4 Masterl-íovv 810
Kg 14.700
VII Cống tỵ cỗ pliàn Dubai Paint Iran dịa bán linh Hờn
4
Sơn bóng nội thất cao cầp kg 225 490
Page 59
Giã thông báo
STI Danh mục VỘI liệu Don vị Thông háo tại
(khống có VAT )
1
Soil chồng Ihấni màu ngoại that cao câp kg 238,562
2
BỘI ba nội. ngoại thất cao cắp kg 11.625
Ong nhựa II l’VC dán keo ( theo tieu cluiàn ISO 4422: 1996- TCVN 6151-
-
2002, hệ số an toàn c=2,5)
1.
Ong thoát nuóc IIPVC •
1
3 D - 34 . dày l UI 8,895 -
D - 60 . dày 1.4
6 111 20.131
D = 90.dày 1.5
8 111 34.551
Ong Class 0
1.2
1) = 27 , dầy 1.3
2 111 8.615
D = 60.dầy 1.5
6 111 24,158
Page 60
DOÌI Giá thông hão
Sir Danh mục vật liệu
vị (không có VAT )
Thông báo tại
13 D - 200. dăy.3,9 -
in 181,186
1 D = 2I .dãy 1.5 11 -
1 7.304
5 1) = 4X . dầy 1.0 11 -
1 20,694
6 D - 60 . dãy 1 ,x
m 29,402
8 D = 90 . dãy 2.2 11
1 46.163
11 0 = 140 dãy 4
m 106.277
12 L) = 160 . dày 4
III 140.548
21 D = 450. dày 1 1 11
1 1,099.385
2 0 = 27.dáy 2
III 11,236
3 D = 34 . dãy 2 11
1 15,544
Page 61
Giá thông háo
Don
sir Danh mục vạt liệu
vị 1 không có VAT Thông báo tại
)
4 L) - 12 , dày 2 11 Thành phô 1 li>:i Binh
1 19,851
L) = 90 .dồy 2.7
8 m 53,466
D- 160,dày 4,7 11 -
12 1 162,272
2 L> - 27 . dày 3
III 15,825
3 0 - 34 . dày 2,6 11 -
1 17.791
4 0 = 42 , dày 2.5 11
1 23,315
8 1) - 90 , dãy 3,5 11
1 70,134
Page 62
DOÌI Giá thông báo
SIT Danh mục vật liệu Thông báo (ại
vị (không có VAT )
6 L) - 90 . dày 4.3
in 86,988
X D - 125.dãy 6 -
III 160,961
1
D = 1X0 . dày X.6
1 m 335,125
16 D= 315. dày 15
HI 1.093,298
1 L) = 42 . dày 4.7 -
in 38.765
Page 63
Giá thông háo
Don
Sil Danh mục vạt liệu 1 không có VAT Thông háo lại
vị
)
b-dX.dày 5.4 -
2 IU 52.155
2 1) = 75 , day X.4
III 132,495
3 D - 90 . dày 6.7 -
111 130,529
7 D-160,dày 11.8
111 401,981
Page 64
Doìi Giá tlìông báo
STI Danil in ục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )
1
D-400. dây 29.1
5 III 2.477.618
-
Ông 11 PVC D4X Class 1 in 39,889
3
óngu.pvc IM8 Class D 111 48,035
5 Ốiìgu.pvc D90 X 6
111 163.583
1.10.
2
Máng (liên (3m.-'cãy>
1 l) = 20dày 2.3
Ill 9.364
1 D - 25 dày 3,0
Hl 14,139
5 1) = 50 dày 5.6
111 55,152
6 l) = 63 dày 7.1
111 87,831
Page 65
Dun Giá thong báo
STT Danil mục vật liệu Thông háo tại
vị (không có VAT )
X L) = 90 dày 10,1
111 178,658
D- 1'25 .dãy I I
10 ni 346,642
D = 250, dày 2? .9
16 III 1.365.405
1 1) = 25 dày 2.* -
111 11,798
Ạ 1) = 32 dày 3 •
111 19.476
s
1.) - 50 dày 4.6 in 46.537
7 1) = 75 dày 6,8 •
111 103,468
9
1) =110, dãy 10 III 222,761
Page 66
Don Giá thông báo
STI Danh mục vật liệu Tilling báo tại
vị (không có VAT )
1
D = 250, dãy 22.7 -
6 ni 1.150.416
1
7 D = 2X0. dảy 25.4 111 1,441.719
1 D = 25dày 1.9 -
in 10,113
2 D = 32 dày 2.4 •
111 16.199
3 D - 40 dày ' -
111 25.001
5 L) = 63 dãy 4.7
111 61,425
6 1) = 75 dày 5,6
111 87.831
7 D - 90 dày 6.7 -
m 124.443
1 Đ - 32 dày 1,9 -
111 13,858
Page 67
Giá thông háo
Do'll
SIT Danh mục vật liệu 1 không có V A I Thông báo tại
vị
)
2 L) - 10 dày 2,4
111 20.694
3 D - so dày 3
111 32.211
6 L) = 90 dày 5.4
ni 104,966
7 l) = l IU.dây 6.6
111 150,099
1 1) = 50 dày 2.4
III 26,593
3 D = 63 dày 3 Hl 41,106
L)=uo.dày 5.3 -
6 III 123,975
Page
6K
ST Don Giá thông báo
Danh mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VAT )
12
D-225. dây 10.x m 514,064
1 1)21
Cái 1,124
2 L) 27 -
C;ÌI 1.405
A I.) 34 -
Cái 1.591
4 1)42 -
Cẩi 2,809
6 1)60
Cái 6,086
7 1) 76 -
Cái 8,427
X D90 -
Cãi 11,236
9 1) 110
Cái 14 139
10 1.) 125 -
Cái 23.971
11 I) 140 -
('ái 27.341
12 1) 160
Cái 40,919
13 1) 180
Cái 68,729
14 L) 200
Cái 79,310
16 1) 250
Cái 138,956
17 1)315 -
Cái 266,864
IX 1) 2X0
Cái 243,455
19 L) 355
Cái 510,411
2(
1) 100
1 Cái 779,804
21 D 450 -
Cãi 949,754
Page 69
Giá thông báo
tìon
Sir Danh mục vật liệu
vị
(khống có V A Thông bíìo tại
I')
1.13 Phil lung PVC plum nóng I’L
1.13.
Noi góc 45 (lộ phun NPL
1
1 1.) 200
Ciii 415,559
- 1) 250 CY
Ú 766.507
1 1) 90
Cái 6.273
2 D 110
Cái 103,561
Ị 1) 160
(’ái 380,070
4 1) 200 -
(ai 507.884
5 1) 250 -
Cái 997.321
1.13.
B;l chạc 90 dọ plum NPKI.
3
1 í) 160
(’ái 369,395
2 D 200
(.’ái 646.279
1.13.
Noi (’B phim NPI.
4
] L) 160-110
Cíí i 170,886
2 1) 200-90
Cái 263.119
3 1) 200-1 10 -
('á 1 276.976
4 1)250 1 10 -
Cỉii 475,579
6 1) 315-200
Cái 868.196
7 1) 315 250 -
Cái 923.441
1.13.
Ba chạc 45 (lộ pvc plum NP1.
5
1 I) 160-125
Cãi 387.841
1.14.
Dầu nỗi thẳng ép phun u l’VC -
1
PN 10
1 1)21
Cãi 1,124
2 D 27 -
Cái 1,405
Page 70
ST Đoìi Giá thông báo
Danh mục VỘI liệu Thông báo lại
T vị (không có VAT )
1 1)21 -
Cái 1,124
2 D 27 -
Cãi 1.311
1)31
Cãi 2.341
4 1) 42 -
Cãi 3,277
5 1)48 -
Cái 4,682
6 L) 60 -
Cái 7,397
7 l) 75 -
Cải 13,484
1.1 Dầu nối ren ngoài phun
4.3
PN 10
1 D2I -
Cái 1,124
2 1)27 -
Cãi 1,311
3 1) 34 -
Cái 2,341
4 L) 12 Cái 3,277
5 D48 -
Cãi 4,682
6 D60 -
Cái 7,491
7 D 75 -
Cái 8.521
1.1 Dầu nối ren trong đồng 16
4.4
1 1)21 X 1/2 •
Cải 9.457
2 1) 27 X.V4 •
Cái 25.836
3 1) 34 X 1 (.'ái 49.583 -
1 l)42x 1 1.4 -
Cãi 148,377
6 1)60x2 -
(.'ái 336.583
1.1 Dầu nỗi CB phun -
4.5 •
PN 10
1 D 27-2 1 -
Cái 1,124
2 D 34-21
Cai 1,498
3 D 34-27 -
Cái 2,154
1 1)42-21
Cái 2,154
Page 71
Giá thông báo
Don
Sir Danh mục vật liệu
v| 1 không có VA 1 Thòng báo tại
1
5 1)42-27 Cãi 2.341 -
1 D 48-42 -
0 Cái 3,371
1
1 >60 - 42 Cãi 5,805
1
1
D75 - 34 Cái 9,832
2
1
1)90 - 42 Cái 15,450 -
3
1
1)90-60 Cái 17.323 -
4
1
L) 1 10-18 Cái 25.563 -
5
1
1) 1 10-60 -
6 CỐI 27.155
1
1) 1 10-75 Cái 28,091
7
I
K I) 110-00 Cáỉ 30,339
1
1)200 - 160
9 Cái 164,051
PN 6
1 L) 1 10-48 ■
Cái 16.949
2 1) 110-60
Cái 17,791
5 1)140-110 -
Cái 40.357
PN 7
1 1) 90-34 -
Cái 10,768
2 I) 90-42
Cái 11,705
D 90-48 -
3 Cái 11.705
4 1) 90-60 •
Cái 12.173
5 1) 90-75 -
Cái 13,109
6 D 110-34 -
Cái 17,604
n/ I) 110-42 -
Cái 17,791
PM 8
1 1)60-21 -
Cái 4.214
Page 72
Giá 111011«
Doi)
sir Danh mục vạt liệu
vi
háo (không có Thông háo tại
V.\T )
2 L> 60-27 Củi 5.056
D 75-48
6 Cái 8.053
8 D 160-90
Cái 81,651
1.1
Ba chạc 90 (1Ộ plum
5
PM IO
1 Đ2I -
Cãi 1,779
■
D.2'7 -
» Cãi 2,996
3 D 34 Cãi 4.120 -
5 D48. -
Cái 8.802
D 60 -
6 Cái 21.068
8 -
D I IO Cãi 76.781
M D 125 -
Cái 115.173
p\ 6
1 L) I IO Cái 55.245
1 D 140 -
Cãi 147,945
3 D 160 -
Cãi 157,309
I’S 8
1 D 60 Cãi 13.859
2 I) 75 (?úi 23.596
p\ 16
D2I •
1 Cãi 3,277
'
13 27 -
2 Cãi 4.214
3 1) 34 Cãi 7,397 -
Page 73
Giá thông báo
Đon
sir hanh in ục vật liệu
vị
(không có VA 1' Thông báo lại
>
4 1)42 -
Cái 12.360
1)48
Cái 17.697
6 1)6(1
Cũi 27.435
PN X
1)34 -
1 (.’ái 4.869
í) 42
2 Củi 6.555
3 1)60 -
Cãi 17,135
5 1)00 -
Cãi 40.264
1) 11(1 -
6 Cãi 60.864
7 1) 125 •
Cái 119.855
p\ 10
1 I) 140 -
Cái 194.764
2 1) 160 -
Cái 276.227
p.\ 10
1 1)21 -
Cái 1,217
2 1)27 -
Cái 1,779
3 1)34 -
Cái 2.809
5 1)48 -
Cái 7.116
6 Đ 6(1 -
Cái 14 326
7 I) 75 -
Cái 25.750
8 l) 90
Cái 33,521
9 1)90. PN 10 -
Cãi 39.327
10 1) 1 10 -
Cái 60.864
11 L) 200 •
Cái 329,600
P.N 16
1 1)21 -
Cái 2.529
2 1)27 -
Cái 3.090
Page 74
Don Giá thông báo
sir Danh mục vật liệu
vị (không có VAT )
Thống háo lại
3 1) 34 -
Cái 6,086
5 D 18 -
Cái 12,921
6 í) 60
Cãi 20.787
PIS 8
2 1) 75 -
Cài 18,540
3 1) 125 -
Cái 72.194
PN 6
2 1) 140 -
Cái 99,255
3 D 200 -
Cái 245.421
PN10
1 D2I •
Cai 1.217
2 D27
Cái 1.498
3 [) 31 Cái 2.154 -
5 1)48 -
Cãi 5.431
1)60 -
6 Cãi 12.360
7 1)75 -
Cãi 20.413
1) 90 -
8 Cái 27.904
9 í) 1 10 -
Cãi 52.436
10 D 200 -
(.'ái 248,136
P\I 16
1 1)34
Cái 4,681
2 L) 12 -
Cái 8.240
3 D60 -
Cái 16.480
Pl\ 8
1 1)60
Cải 8.895
2 1)75 -
Cái 15.356
Page 75
Don Giá thông háo
STI Danh mục vật liệu Thông háu tại
vị tkhông có VAI’)
I’X 6
L) I IO -
1 Ciii 67.419
l) 200 -
2 Cãi 171.729
PN 12.5
23.59(
1 1) 75 dày Cãi
5
1) 160 dầy -
6 Cái 134.836
1 D 21x1/2 -
Cái 1,966
2 L) 27x3A| -
Cái 2,529
l> 21x1-2 -
1 Cãi 1.685
D 27x3/4 -
2 Cãi 2.809
12
Ba chạc 45 độ chuyến bậc phun p\ 10
1
1 l) 90-75 -
Cái 39,327
2 L> 1 10-75 -
Cãi 54.309
3 D 110-90 -
('ái 57.586
5 L) 125-110 -
Cãi 97.850
D 140-90 -
6 Cãi 123.600
7 D 140-110 -
Cãi 130.904
1) 160-1 10 -
8 Cãi 239.709
1 1)21x1'2 -
Cãi 12.079
2 1) 27x3/4 -
Cũi 16,949
Page 76
Don Giá thông báo
Sir Danil nine vật liệu Thông báo tại
vi (không có VAT )
l»N IO
1 D27-2I -
Cái 2,341
2 D3I-21 •
Cái 2.996
3 D42-2I -
Cái 4,026
5 D 34 - 27 -
Cái 3,277
6 I) 42 -27 •
Cãi 4.588
7 D 48-27 -
Cài 6.648
8 D IS - 34 -
Cái 7.116
9 L) 18-42 -
Cãi 8,989
1
D 00-48 -
0 Cãi 33,521
1
D 110-48 -
1 Cái 51,406
1
I) I 10-60 -
2 Cái 60,583
l‘\ s
1 D 60-27
Cái 9,176
2 L> 60-3 I -
Cái 10.113
3 I) 60-4s -
Cái 11.705
4 D75 - 27 -
Cãi 14,795
5 I) 75 - 34 -
Cãi 15,356
6 I) 75-42 -
Cái 16480
7 [) 75 - IS -
Cài 18,540
8 D 75-60 -
Cái 20,787
PN 6
1 I.) I 10-75 -
Cái 39,234
1 I) 90. PN Hl
Cái 61.894
2 D 90 móng
Cái 37,829
122.28
3 L) I III. PM IO Cái •
9
1 I) 90 -
Cái 48,597
Page 77
Don Giá thông báo
STT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vi (không có VAT )
2 I) I Kt -
Cái 84.179
D 27 -
2 Cãi 2.247
3 Ớ 34 Cãi 3.465 -
5 I) 48 Cũi 6.742 -
L) 60 -
6 Cãi 11.892
1.2
Nói lining ren h ong dổnạ PM 16 -
7
1 1)21 -
Cái 10.300
2 1)27 ■
Cái 14,045
5 1)48 -
Cãi 45.975
6 1)60 -
Cái 54,777
I.2
Xoi góc I t'll hong (long P.XT6
8
1 1)21 -
Cãi 9.551
1)27 -
2 Cãi 16.011
3 I) 34 -
Cãi 23.221
1.2
Xoi got- 90 (Io II.I’VC PM6 Thánh phó I lòa Binh
9
1 1)21 -
C:ii 2,435
2 1)27 -
Cãi 2.903
3 D 34 Cãi 5.805 -
5 L) 18 -
Cãi 12.266
1)60 -
6 Cíii 19,757
1.3
Ba diac 90 do U.PVC PNÍ6 -
0
1 D2I -
Cãi 3,090
2 D27 -
Cãi 4.026
3 1)34 -
Cíii 7.023
Page 7S
Giá thông báo
ST
Danh mục vật liệu lloìi vị (không có VA Thông báo tại
T
1)
5 D 48 -
Cái 16.855
6 D 60 -
Cãi 26.125
1.3
\oi thang phun -
1
I’M 6
1 D2I -
('ái 1.685
2 D27 -
Cái 2.247
3 D34 -
Cái 4,307
5 D48 -
Cái 8,521
6 D 60 -
Cái 13.296
l’N 16 -
1 27 21 •
Cải 2.435
2 34-24 -
Cãi 1.873
3 34-27 -
Cãi 2.060
4 42 21 -
Cái 3.090
5 42 27 -
Củi 3.090
6 42 34 -
Cải 2,435
7 48 21 -
Cải 4.495
8 48 27 -
Cãi 4.495
9 18 34 -
Cái 5.525
1
48-12 -
0 Cái 5.525
1
60-21 -
1 Cải 7.679
1
60-27 -
2 Cài 7.679
1
60-34 •
3 Cái 8.334
1
60-42 -
4 Cái 8.521
1
60-48 -
5 Cái 7,023
l’X 10 -
L) 75-31 •
1 Cái 7.865
D 75-42 -
2 Cái 7,865
Page 79
Don Giá thông bão
STT Danh mục vật liệu Thông háo tại
vj {không có VAT )
D 90-48 -
6 Ciii 12.641
7 1)90-60 -
Cãi 13,671
D 90-75 -
8 Cái 12,173
9 D 1 10-34 -
Cái 21.255
10 ỉ) 110-42 -
Cái 21,349
11 I) 1 10-4« -
Cái 23.784
12 1) 1 10-60 -
Cái 24.814
13 D 1 10-75 -
Cái 26,499
15 I) 125-75 -
Cái 38,110
16 D 125-90 -
Cải 38,110
17 I.) 125-1 10 -
Cái 38,110
18 1) 140-75 -
Cải 33.054
19 1) 140-90 -
Cãi 43,729
20 1) I4O-II0 -
Cãi 43.729
21 1) 160-90 -
Cíii 65,545
22 1) 160-110 -
Cùi 72,006
23 PN 8 -
24 1.) 90-34 -
Cái 11.891
25 D 160-110 -
Cái 56,181
p\ 11 ■
1 1) 200-110 -
Cũi 127,907
1.33.
Báu bit phun -
1
p\ 16
1 0 21 PNI6 -
Cái 936
2 L) 27 PNI6 -
Cái 1,311
3 D 34 PM 6 -
Cãi 2,341
Page 80
Doti Giá thông báo
Sil Danh mục vật liệu Thông bão tại
vi (không có VAI )
I’N 10
1 D 12 PN10
Cái 1,873
5 D 90 PX10 -
Cãi 18.821
6 DIIO PN10 -
Cái 28,091
I'X 6 -
I D 48 Dầu nhọn -
Cái 2,809
2 D 140 -
Cải 24.345
1.33.
Đầu bit ngoài hàn. PN5
2
1 D42 -
Cãi 1.217
■
D 18 -
» Cãi 1.685
3 SD 60 -
Cái 2,621
4 D76 -
Cái 4,214
5 D 90 -
Cải 5,899
6 D 110 •
Cải 10,487
7 1) 125 -
Củi 15,169
X D 140 -
Cải 24.345
9 D 160 -
Cái 31.087
10 D 180 -
Cãi 42.324
11 1)200 -
Cãi 57,680
12 1)225 -
Cái 81,276
13 D 250 -
Cái 111,240
I4 D 280 -
Cãi 153,939
15 D ■? 15 -
Cái 214.240
16 1)355 -
Củi 314,993
17 L) 100
Cài 445,335
IX D45O
Cái 631,484
1.33.
Đầu bit ITU -
3
Page 81
Don Giá thông bảo
SI 1 Danil III ục vật liệu Tlìông háo tại
vị (không có VAI )
í)? I
1 Cãi 469
1)2? -
2 Cũi 936
2 L) 27 Cái 31,836
1)2?
1 Cái 7,304
1 •
Sú lí không<lũ) Cái 20.319
Sô 1 { Phán 1 an) -
2 Cái 26,967
2 D60 -
Cái 28.746
3 D 90 -
Cái 34.551
1.3
Phễu thII nirõc
9
1 D 75
Cái 18.259
2 D HO
Cái 29.964
I
40 Bích PVC phim 1 p.x 10« Thanh phó llòa Bình
1 1) 60 -
Cái 70,789
2 I) 75 ■
Cái 98.974
3 1) 90 -
Cái 98.693
5 D 140 -
Cái 226,506
6 1) 160 -
Cái 317,427
7 1.) 200
Cái 554.701
8 1) 200 Xông Pl -
Cái 417 337
Page 82
Don Giá thống báo
sir Đanh mục vát liệu
vị (không có VA I )
Thông báo tại
9 D25O -
Cái 776,620
1.41 Syphon -
1 1)42 -
Cái 10,487
2 D48 -
Cái 15,356
3 L) 60 -
Cái 24,814
5 D 90 •
Cải 64.047
ÍI D 110 -
Cãi 94.666
1 D 60 -
Cũi 9.364
2 p 75 -
Cãi 13,577
Ỉ 1)90 -
('ái 19,757
5 1) 125 -
Cái 37,455
6 p 140 -
Cái 49,627
'I f D 160 -
Cái 66,481
1 Nâp bẽ phổi -
Cái 32,024
Zoủng cao su -
2 D75 -
Cãi 11,799
4 [) 1 10
Cái 18,165
5 D 125 -
Cái 22,191
6 D 140 -
Cái 24.720
T
Ĩ í) 160 -
Ciii 33,896
X í) 1 XO -
Cãi 42.230
9 1) 200 -
Cãi 42.699
Page 83
Don Giá thông háo
STI Banh mục vật liệu Thống báo tại
vị (không có VAT )
1 1)225 -
0 Củi 56.556
1
í) 250 -
1 Cái 67.886
1
1)280 -
2 Cái 97,101
1
D3I5 -
3 Củi 127,159
1
1) 355 -
4 Cái 171,355
1
D 100 -
5 Cái 240,551
1
D45O -
6 Cái 379,134
1
1)500 Cái 472.676
7
3 Keo pvc 50 Gr -
Tuýp 6.742
1.47.
Đâu Iiối tháng -
1
1 D20 -
Bo 17.510
2 D25 -
Bộ 26,056
5 1) 50 -
Bộ 65,262
G 1) 63 -
Bộ 85.958
7 -
D 75 Bộ 137,422
8 D ‘)0 •
Bô 237,717
1.47.
Sổi góc 90 đó -
2
1 D 20 -
Bõ 21,724
■
[)25 -
> Bộ 24,666
3 1) 32 -
Bộ 33,753
-I 1) 40
Bộ 53,689 I hanh phó 1 lòa Binh
5 D 50 •
Bộ 69.546
6 l) 63 -
Bộ 116.651
7 D 75 -
BÔ 161.253
Page 84
ST Don Giá thông báo
Danlì mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VAT )
X 1)90 -
lìộ 271,598
1.47.
Ba chạc 90 đó -
3
1 I) 20 -
Bõ 22,099
■
1.) 25 -
> Bộ 31.342
3 1) 32 -
Bộ 36,349
5 D 50 RÕ 113.684
6 Đ63
Rộ 136 309
7 D75 Bộ 216,054
X D 90
Bộ 399,317
1.47.
Dim nùi bâng bích
4
1 D 40
Cái 14.280
7 D 50
Cái 20,493
5 D90 -
Cái 60.829
1.47.
Khàu nối -
5
1) 20 X Ị 1 •'2".3/4”j ■
1 BỌ 12.240
3 r>32x 1- -
Bộ 17,247
5 40 1 1 2° -
Bộ 28.467
6 1) 50 X 1 1/2" -•
Bọ 35,607
7 L) 50 X 2" -
Bộ 53,689
8 D 63 X 2" -
Bộ 62,591
9 D63 X 21.■2" -
Bõ 60.365
10 1)75 X 21/2" -
Bõ 94.025
11 D90x3"
Bộ 151.133
1.47.
Kháu nỏi ren trong -
6
1 i>20- 1.-2"
RỌ 10,861
2 D 25 - .3/4" Bõ 14.744
Page 85
(riá thông báo
Đơn
sir Danh mục vật liệu (khống có VA Thông báo tại
vị
1)
1.47.
Ban nòi (.'lì
7
2 L) 10 - 20 Bộ 36,720
3 D 40 - 25 Bộ 38,389
5 1) 50 - 25 Bộ 44,880
1)50 -32 -
6 Bộ 46.085
7 L) 50 - 40 Bộ 57.862 -
D61 - 20
8 BỌ 61,107
9 D 6.1 - 40 Bộ 79,931 -
1 1)63-63 -
0 Bộ 80.951
1 ỉ) 90-60 -
1 Bô 178.407
I.47.
Nôi CB (lán •
8
•
1 l)a nâng 90-20 Cải 7,210
2 L) 90 - 75 - 61
Cái 32,176
1)25 - 20 •
1 Cái 39.873
D .12 - 25 -
2 Cãi 54.802
5 D50 -25 •
Củi 79,004
l) 50 - 40 -
6 Cái 97.549
8 1.) 63 - 32
Cãi 113,962
Page 86
Đơn Giá thông háo
sir Dnnh 111 ục vật liệu
vị (không có VA I )
Thông háo tại
D 32 X ị 1.2", 3/4" ) -
1 Bộ 21,513
5 D63x 11/4" -
Bộ 57,584
6 D 75 X i 1/2'’, 3/4-, 1- ) -
Rộ 68,155
7 1) 75 X 1 1/2" -
Bộ 72,327
X D 75 X 2" -
Bộ 75.295
HI D 90 X 2" -
Bộ 84,567
I D 20 -
Bộ 8.895
2 1)25
Bõ 10,300
3 1) 32 Bõ 17,340
5 1) 50 -
Bõ 43,489
1)63 •
6 Bộ 65,187
L)75 Rộ 97.603
D 90 -
8 Rộ 154,897
.47.1
Nôi góc ren Iigoài -
2
1 1)20 X 1/2" -
Bộ 12,796
) 1) 25 X 3/4" -
Bộ 14,466
3 1)40 X 1 1/2" -
Bộ 41.264
5 1) 63 X 2" -
Bi) 93,562
1.48 Phu (ung chịu nhiệt PPR ( Cong ty CP nhụa l ien phong). -
1.48.
Nôi thẳng ( măng song)
1
I D 20 Cải 2,903
2 D25 c ai 4.869
Page 87
Giá thòng báo
STI Diinh mục vật liệu Don ví 1 không có VA Thông báo tại
I')
3 I) 32 Cái 7.491 Thành pho 1 lùa Bình
4 í) 40 Cái 11,985
5 L) 50 Cái 21.327
Đ 63 -
6 Cãi 42.236
o
1)75 -
Ỉ Cái 70.792
D 91) -
8 Cái 119.822
9 D 1 lí) -
Cái 192,556
1.48.
Nổi ren trong
2
1 D20.X 1/2"
Cái 35.236
2 1)25 X 1/2" -
Cái 43,118
A D 25 X 3AI- -
Cai 48.126
6 1) 50 X 1 1/2" -
Cái 252.980
7 1)63 X 2" -
Cãi 511,875
8 1)75 X 21/4■■
Cái 731.640
9 0 75x21/2’* -
Cúi ‘726,615
1 í)90 X3" -
0 Cải 1,467,300
1
1) 90 X 31 /2" -
1 Cãi 1.467.300
1.48.
Nôi ren n goiii -
3
1 L) 20 X 1/2" •
Cãi 44.508
2 D 25 X 1/2" -
(.’ái 51.464
3 1) 25 X .3/4" -
Cái 61,031
5 040 X 1.1/4" -
Cái 267,054
6 l)50x 1,1/2"
Cải 330,546
7 L) 63 X 2" -
Cãi 560.090
8 Đ 75x2.1/2"
Cái 854.250
9 1)75x2,1 4" -
Cái 895.364
1
L> 90x3,1/2" -
0 Cái 1,726,773
1
r> 110x4" -
1 Cãi 2,905.364
Page 8S
Đơn Giá (hóng háo
STT Danh 1ÌÌỊỊC vật liệu riiỏng háo tại
vị (khống có VAT)
12 I) 110 X 4J.-2- -
Cái 2,905,364
I.48.
Nổi goc 90 độ ■
4
1 Đ20 -
Cải 5.431
2 D 25
Cối 7.210
3 Đ 32 -
Cái 12.641
4 L) 40
Cãi 20,600 Thành phổ I lòa Bình
5 r> 50 -
Cái 35,793
6 D63 -
Cãi 107,670
7 D75 -
Cái 140,554
8 D 90 -
Ciii 216,797
9 D 110 -
Cái 397,670
1.48.
Nối góc 90 độ ren trong -
5
1 D 20 X I.T' -
Cãi 39,224
2 L) 25 X 1/2” -
(.’ái 44,509
3 D 25 X -
Cái 59.994
1.48.
Nối góc 90 độ ren ngoái -
6
1 D 20 X 1/2" -
Cải 55,173
2 D 25 X 1/2- -
Cái 61,304
5 D 40 X 1" -
Cãi a.
1.48.
Ba chạc 90 độ -
7
1 D 20 -
Củi 6.367
1)25 -
2 Cái 9.831
3 Đ 32 Cái 16.199 -
5 D50 -
Cái 49.146
í) 63 -
6 Cái 123,327
-
7 1)75 Cãi 185,176
8 1) 90 -
Cãi 287.454
Page 89
Dơn Giá thống báo
STI Danh mục vại liệu Thông háo tại
vị (không có VA I )
1.48.
Ba chạc 90 độ ren trong -
8
1 I.) 20 X b'2” -
Cái 39.502
I ) 25 X l.-T' -
2 (.’ái 42.284
I.48.
Ba chạc 90 độ ren ngoài -
9
I) 20 X 1.;2" -
1 Cái 48.682
D25 X |/2" •
2 Cái 52,854
3 D 25 X V4” -
Cái 63,982
5 D 50 X r -
Cái 153,000
6 1) 50 X ,w -
Cãi 153,000
.48.1
Đầu bịt PPR -
C
1 1)20 -
Cũi 2,689
2 D 25 -
Cũi 4.636
3 1) 32 -
Cái 6.018
5 D 50
Cái 17,154
.48
Van PPR
11
1 D 20 -
Cái 136,132
2 D 25 -
Củi 184,554
3 D32 -
Cãi 212,877
5 Đ 50 -
Cãi 561.886
6 Đ 63
Cãi 776.591
7 D 75 -
Cái 1,243.459
8 D90 -
Cãi 1,558.755
9 1) 110 -
Cái 1,178.591
'.48.1
Van cứa PPR( mó 100%) •
2
Page 90
ST Don Gỉá thông bão
Danh mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VAT )
1 1)20 -
Cũi 182,727
2 D 26 -
Cái 210,136
.48.1
Đâu (lôi CB phun PPR -
•
I D 25 - 20 ■
Cãi 4.277
2 D 32 - 20 -
Cải 6,201
3 D 32-25 -
Cãi 6,201
5 D 40-25 -
Cãi 9,574
6 D 40 - 32 -
Cíii 9,574
7 D 50 - 20 -
Cái 17,216
8 D 50 - 25 -
Cãi 17,216
9 D 50 - 32 -
(.’ái 17,216
10 í) 50 - 40 -
Cái 17,216
11 D 63 - 20 -
Cái 33,340
12 1) 63 - 25 -
Cỉii 33,340
13 D 63 - 32 -
Cái 33,340
14 1)63 -40 -
Cái 33,340
15 D 63 - 50 -
Cái 33.340
16 [) 75 - 50 -
Cái 58,207
17 1) 75 - 63 -
Cãi 58,207
18 1)90-6.3 -
Cỏi 94,462
19 1) 90 - 75 -
Cãi 94,462
20 1) 110-75 -
Cãi 167,243
21 D 110-90 •
Cãi 167,243
I.48.
zẳc co ren trong -
V
1 I) 20 X 1 /2" -
Cái 82,438
1) 25 X 3/4" -
2 Cài 132.082
3 L) 32 X 1 •’ -
Cãi 193,568
5 D 50x11 .■2" -
Cái 528,328
6 D63x2" ■
Cái 703,677
Page 91
Don Giá thông háo
Sil Dan 11 mục vụt liệu Thông báo tại
vi (không có VAT )
48.1
zắc co ren ngoải -
6
1 L) 20 X 1/2- -
Cái 87.902
2 D 25 X i '4-
Cái 137,092
3 D 32 X 1" -
('ái 213,426
5 1.) 50 X 1 1/2- •
Cãi 564.308
6 D63 X 2" -
Cãi 793.402
.48.1
zẳc co nllựa -
6
1 1)20 -
Cái 35,236
2 1) 25 -
Cái 51,927
3 L) 32 -
Cãi 74.646
5 I) 50 -
Cái 128.891
6 1)63 -
(.’ái 298.582
.48.1
Sôi góc 45 độ I ITRi -
7
1 D 20 -
Cái 4.495
2 1)25 -
Cái 7.210
3 L) 32 -
Cải 10.861
5 1) 50 -
Cãi 40.893
6 1) 63 -
Cãi 93,654
7 1) 75 •
(’ái 141,888
8 Đ90 •
Cái 169,023
9 -
[) 1 10 ( áp suiil 16) Cái 294.282
.48.1
Ba chạc 90 độ ( Bl PI’R) -
6
1 25 - 20 -
Cái 9.831
2 32 - 20 -
Cãi 17.154
3 32 - 25 -
Cai 17.154
4 40 - 20
Cái 37.740 Thánh phó Hòa Rình
5 40 - 25 -
Cái 37,740
6 40 - 32 -
Cãi 37,740
Page 92
Giá thông báo
Don
Sir Danh III lie vật liệu
vị
(không có Thông báo tại
V'AT )
7 5 0- 20 -
Cãi 66,300
8 50 - 25 ■
(.’ái 66,300
9 75 - 25 -
Cái 158,020
10 63-25 -
CÓI 116,558
11 50 - 32 -
Cái 66,300
12 63 - 32 -
Cải 116,558
13 75 - 40 -
Cái 158.020
14 75 - 50 -
Cái 169.864
15 90 - 50 -
Cãi 247.910
16 75-63 -
Cãi 164.278
17 90 -63 -
Cãi 276.818
18 90 - 75 -
Cãi 258,109
.48.
Ông nhựa chịu nhiệt l’PR -
13
PN 10 -
1 D 20 đày 23 -
ITI 21,698
2 D 25 dày 2.3 -
in 38,667
4 -
D 40 dãy 3.7 m 67,227
5 D 50 dày 4.6 -
m 98,569
6 D 63 dày 5.8 -
m 155,172
7 D 75 dày 6.8 -
m 215.772
8 Đ 90 đày 8.2 -
m 314,936
9 D 110 dày 10 -
111 504,082
11 D 1 10 dày 12.7 -
m 770,354
l»N 16 -
1 1) 20 dày 2.8 -
in 24.109
3 [) 32 dày 4.4 -
m 60,273
Page 93
Giá thông háo
Don
STT Danh mục vật liệu (không có VA Thống báo tại
vị
I' )
1) 63 day 8.6 -
6 111 202,000
PN 20 -
1) 20 íliiy 3,4 -
1 111 26.798
1) 25 dày 4,2 -
2 ni 47.013
5 I) 50 dày 8,3 -
ni 166.446
6 I) 61 dày 10,5 -
111 259,846
1) 90 dãy 15 •
8 111 538,054
10 1) 125 dãy 20 .X -
111 1,014.136
PN 25 -
3 l) 32 dày 6.5 -
111 76,036
Page 94
Đoìì Giá thông báo
STT Danh mục vạt liệu Thông báo tại
vị (không có VAI' )
11
Óng nliụa HDPE-DIÌKKO
.1
PN8
1 D = 40 . dày 1,9nim
III 16.636
56.72
4 L) = 75 . dày 3.5 m 7
PMO
D = 90 .dãy 5.4 -
6 111 101.909
Page 95
Don Giá thông háo
STI Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không co VAT)
PNI2.5
4 D - 50 . dày 3.7
111 37.364
17 1,453.09
D - 315. dày 23.2 Hì 1
Page 96
Don Giá thong báo
STI Danil mill' vật liệu Thông báo tại
vi (không có VAT )
Cut 90
1 D 2(1 •
Cãi 5.091
2 1) 25
Cùi 6.636
3 D32 -
Cái 11,636
4 DIO -
Cãi 19,273
5 D 50 -
Cái 33,455
6 I) 63 -
Cái 102.455
7 D 75 Cái 133,636
8 1)90
Cái 209.636
dwell 45 -
1 1) 20 -
Cãi 4.182
2 1)25 -
Cái 6,636
3 D32 -
Cãi 10,000
4 D40 -
Cái 20,000
5 1)50
Cai 38,182
6 1)63
Cai 88.545 I hành phố Hòa Hình
7 D7? -
Cái 134.455
8 [) 90 -
Cái 167.636
Tẽ -
1 D 20 -
Cãi 5,818
2 1)25 -
Cùi 9.091
3 •
p 32 Cãi 15,000
4 D 40 -
Cãi 24,000
5 I) 50 -
Cãi 48.000
6 1) 63 -
Cãi 115,091
7 D75 ■
Cãi 144.091
8 D 90 -
(.'ủi 227,636
Mang snng -
1 D20 -
Cái 2,636
2 1) 25 -
Cái 4.455
3 1)32 -
Cái 6.909
Page 97
Don Giá thông báo
STI Danil mục vật liệu Thông háo tại
vi (khống có VA I )
5 1)50 -
Cãi 20.182
D 63 -
6 Cãi 42,091
Đ90 ■
8 Cái 113,000
11
Ong nhụa chịu nhiệt DEKKO 25 -
.2
-
1 D-20 day 2.3mm m 21,273
-
2 D=25 dày 2.3mm ni 37.818
3 -
D=32 dày 2.9mm 111 49,182
4 -
D=40 dày 3. 7mm m 65,909
-
6 D=63 day 5.8mm Ill 154,091
-
8 D=90 dày 8.2mm Itì 312,182
9 -
D-110 dày 10.0mm 111 499,273
1 Thành phó I lòa lỉìnli
0 D=125 dày 11.4mm Hì 618,182
1
-
1 D=140 dày 11.7mm m 763,182
1
2 D=160 dãy 14.6mm m 1.037,2/3
1
•
3 D-180 dày 16.4mm III 1,261,818
1
-
4 D=200 day 18.2mm 111 1,570,000
1 -
0=20 dày 3.4mm 111 26,273
2 -
D=25 dày 4,2mm m 46,455
4 -
D=40 dày 6.7mm in 105,000
5 -
D=50 dày 8.4mm ni 163.273
6 -
D=63 day 10.5mm 111 257.727
7 •
D=75 day 12.5mm in 365,455
s -
D-90 dày 15 0mm 111 532,545
9 •
D=110 dày 18.3mm 111 788.455
Page 98
Giá lining báu
ST Don
Danh mục vậl liệu 1 không có VA I' Thông báo tại
T vị
)
1
-
0 D=125 dày 20.8mm 111 1,016,727
1
-
1 D=140 dày 23.3mm in 1,282.364
1
-
2 D=160 dày 26.6mm in 1,702,545
1
3 D=180 dày 29.0mm m 2,789,364
1-
1 D=200 dày 33.2mm in 3,465,000
1 •
D=20 dày 4.0mm 111 30.455
2
D=25 dày 5.0mrn 111 50.455 Thành phó Hòa Binh
1 -
D=32 dày 6.4mm 111 77.545
4 -
D-40 day 8.0mm in 119,818
5 -
D=50 dày 10.0mm in 186,182
6 -
D=63 dày 12.6mm 111 299,455
7 -
D=75 dày 15,0mm 111 420.818
s -
D-90 dày 18.0mm 111 603,273
9 -
D= 110 dày 22.0mm in 905,636
1
Thành phô I lòa Binh
0 D-125 dày 25.1mm in 1.217.182
1
-
1 D=140 dày 28.1mm 111 1.596.364
1
-
2 D=160 dày 32,1mm 111 2.076.909
-
Cút 90°
1 -
020 cái 5.273
2 -
025 cái 7.000
•1 ♦
040 cái 20.182
6 -
063 cái 107.545
8 -
090 cái 220.182
9 -
0110 cái 397,636
Máng sông
1
020 cái 2,818
2 •
025 cãi 4.727
Page 99
Giá thông báo
Doìi
STI Danh mục vật liệu I không có VA Thông báo tại
vị
I)
3
032 cãi 7,273 Thành phô Hòíi Rình
5
050 cái 21,182
6
063 cãi 44,273
9
0110 cài 192,364
Chếch 45
1 Thành phó I lòa Bình
020 cái 4.364
2
025 cãi 7,000
.?
032 cái 10,545
4
040 cái 21.000
6
063 cãi 93,000
X
090 cái 1 /6,091
-
Tê
1
020 cái 6.182
2
025 cái 9.545 I hùnh phú Hòa Bình
3 -
032 cái 15.727
4 -
040 cái 25.182
5 -
050 cái 50,364
6
063 cãi 120,909
7 -
075 cũi 151,273
8 -
090 cãi 239,091
9 -
0110 Ciìi 422,727
111.
ÓnguPVC Thanh phô’ I lòa Bình
1
Page
ST DoII Giá thong báo
Danil mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VA I )
24 in -
Ong uPVC CO 1)90 41.818
25 OnguPVCCO DI 10 tn -
61.818
ÕnguPVC CO DI25 in -
26 /6.364
Page
Giá lliông báo
Doìi
sir Danh mục vật liệu
vị 1 không có VA Thông báo lại
I')
34 ÔnguPVCCI 027 111
10,455
41 ÓnguPVC Cl DI 10 IB •
71.818
42 ÓnguPVC Cl 0125 IB -
89.091
44 ÕiiguPVCCI 0160 m -
147,273
47 ÓnguPVCCI 0225 in
280,000
48 ÓnguPVCCI 1)250 Hl -
368,182
111.
Õng PPR m riiành phô Hòa Bình
2
Page
ST Do ri Giá tilling báo
Danh mục vật liệu Thông báo tại
T vi (không có VAT )
Page
ST Đo n Giá thông háo
Danh I11ỌC vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VA I )
2
Óng HDPK 100 D200 PMO 111 -
8 563,636
111.
Phụ kiện ống uPVC
4
Ì c út uPVC 75 cái -
19,273
20 Tê uPVC 90 cãi •
36,364
Page
ST Don Giá thông háo
Danh mục vật liệu Thông háo tại
T vị (không có VAT )
Page
Giã thông báo
Don
STT Danh mục vãi liệu 4 không có V.\ Thông báo tại
vị
T)
61 Cỏn lim I1PVC 1 10x34 cai -
18.700
70 cái -
Măng sóng ttPVC 4?. 3.455
Page
Don Giá thông báo
sir Danh mwe VỘI liệu
vị (không có VAT )
Thông báo tại
Page
Don Giá thông l>:io
SIT Danil 111 IK* vật liệu Thông báo (ai
vị (không có VA I )
10 TèPPR 20 cái
6,182
1 rỏ PPR 25 cúi
1 9,545
12 l ẽ PPR 32 cái
15,727
16 1 é PPR 75 cái
181,545
17 Tè PPR 90 cái
281.818
Page
Dơn Giá thông báo
SI 1 Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VA I )
Page
ST Doìi Giá thông báo
Danh mục vật liệu Thông bão tại
T vị (không có VAT )
56 cãi -
Mãng sông PPR -10 11,636
Page
Giá thông báo
Dơn
STT Danh mục vậl liệu (không có V AT Thông báo lại
vị
)
84 Tê thu PPR 40x20 cái -
37,000
Page I I I
Đơn Giá thông háo
STI Ihinh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAI )
I2I cãi -
Măng sông ren ngoái PPR 25x3/4 60.909
I2 cãi -
2 Măng sông ren ngoài PPR 32x 1 113,636
12 Mĩing sóng ren ngoái PPR 10.X 1.1'1 cãi -
3 261,818
12 cài -
4 Màng .sóng ren ngoài PPR 50x1.1.'2 327,273
12 Tè ren trong PPR 20x1 ■•’2 cãi 38.727 -
5
12 rè ren trong PPR 25x1/2 cãi -
6 41.455
12 Té ren trong PPR 25x3/4 cái -
7 60,455
12 l ê ren trong PPR 32x 1 cái -
8 132.000
12 1 ẽ ren ngoái PPR 20x 1 ••'2 cái ■
9 47.727
13 Tẽ ren ngoái PPR 25x1 2 cãi -
0 51.818
13 cái -
1 l è run ngoái PPR 25x3.-’4 62,727
13 1 é run ngoài PPR 32x1 cái -
2 131.818
13 Óng irùnh PPR D20 cái -
3 13,636
13 Õng tránh PPR 1)25 cái -
4 25,455
13 Van chặn PPR 1)20 cái -
5 135.455
13 Van chạn PPR 1)25 cãi -
6 183,636
13 Van chộn PPR 1)32 cãi -
7 250.000
111. Phụ kiộn ống IIDPF. -
6
1 Máng sòng 1IDPE DN 20 cãi 19.091 riiãnli [>lii> Hòa Bình
Page I
112
Dơn Giá thông báo
STT Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )
IX TêllDPE DM 25 cãi -
36.364
19 Tê IÌDPE DK 32 cãi -
40.909
TÙIIDPE DM 40 cãi -
20 77.273
Tè HDPE DN 50 cái •
21 122,727
TcllDPE DN 63 cái -
22 150,000
23 lèllDPL DM 75 cái -
240,909
24 Tc HOPF DN 90 cái -
454,545
Page I
113
Do n (riá thông báo
STT Danh mục vật liệu Thông háo tại
>ị (không có VAT )
6 •
Bón INOX I >00 I., D=I030 Bộ 3,818,182
10 -
Bổn Í.NOX 2500 L. D=I36O Rộ 8,090.909
11 -
Bon INOX '000 1.. D-I.ViO Bộ 9.363,636
12
Bón INOX 3500 1.. D= 1360 Bộ 10.454.545
13 -
Ben INOX 100(1 L. I) - 1360 Bộ 11.818,182
15 Bộ -
Bôn INOX 5000 1., D- 1420 14,727.273
16 -
Bon INOX 6000 1.. I) - 1420 Bộ 17,272,730
17 -
Ron INOX 10000 L. 1.) - 1700 { hổn cóng nghiệp) Bộ 43,636.364
1. Bon Ngang -
2
8 -
Bôn INOX 2501 >1 . 1)= 13611 Bộ 8.363.636
10
Bòn l.NOX 3500 1., D = 1360 Bộ 10,909,091 Thiinh pho I lòa Bình
11 •
Bon INOX 4000 L. L) = 1350 Bộ 12,363,636
12 -
BÓII INOX 4500!.. I) - 1350 Bộ 13,818.182
13 -
Rón INOX 5000 L. 1.)- 1420 Rộ 15,272,727
14 -
Bón INOX 6000 L. D = 1420 Bộ 18,000.000
15 •
Bón INOX 10000 L. D = 1700 i bón công nghiẹp) Bộ 47.272,727
11
Chậu rua Rossi Ecu - chậu kinh te -
.1
Page I
114
ST t)<m Giá thông báo
Dll iìh mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VAT )
6
Chạn 2 hố - 1 hố phụ.1 ban K 1 1005x500x180 Bộ 836,364
1
Chậu 1 hổ - 1 hàn K 1800x170x180 -
0 Bộ 572.727
1
(.’hậu 1 hồ - không bân KT44 5x360x 180 -
1 Bộ 354 545
II.2 Chậu rim Rossi EXPORT - Chậu xuất kliầu Thành phổ I lòa Binh
4 -
Chậu 2 hổ - không hàn KI 810x430x240 Bộ 1,472,727
111.
Dỏng Gold. ống chân không
1
1 1A - GO 47-15: KT 1790x 1120x 1060,dung tích 120 lit Bộ 5.757.273 Thành phò I lòa Bình
III.2 Gián má) IIUÓC nóng nãnghrọng mạt tròi công nghiệp
1 1 A 58-48: KT 4000x3600x2000. dung tích 500 lít Rộ 18.954.545 I hành phô I lòa Bình
Page 1
115
Don Giá thòng báo
Sil Danh mục vật liệu Thông bão tại
vị (không có VAI )
IV Binh II tróc nóng Rossi tiết kiệm diện - l.oại bình ngang
V Binh IIU0C nóng Rossi tier kiệm điện - l.oại bình vuông
R450 Bộ -
1 1.727.273
3 R500P Bộ -
1,818,182
TA 300 -
1 Bộ 1.018.182
IA 400 -
2 Bộ 1.272,727
3 1 A 500 -
Bộ 1,500,000
4 1 A 700 -
Bộ 1,909,091
'3 TA 1500 -
Bộ 3727,273
7 1 A 2000 -
Bộ 4,818,182
1 TA 300 -
Bộ 1,200,000
2 1 A 100 -
Bộ 1.454,545
3 TA 500 -
Bộ 1.681.818
4 1 A 700 -
Bộ 2.181.818
5 1 A 1000 -
Bộ 3.000.000
TA 1500 -
6 Bộ 4727,273
TA 2000 -
Bộ 6.090.909
Page 1
116
Đon Giá thông háo
Sir Danh mục vật liệu
vị (không có VA I )
Thông báo tại
1.
Cột điện TCCS 01:2016 •
1
1 Cột điện hê tông II6.5A. Kì gốc 1 10x140. K 1 ngọn 224x310 Cột 1.233.413 -
2 Cột diện bẽ lòng H6.5B, KTgốc 140x 140, KT ngọn 224x310 Cột 1.357,559 -
3 Cột diện bé tông H6.5C KTgốc 140x140. KT ngọn 224x3 10 Cộr 1.416,184 -
4 Cột diện bé tỏng II7.5A K 1 gốc 140x140, K r ngọn 237x335 Cột 1.373,652 -
5 Cột điện hè tông II7.5B KT gốc 140x140. K 1 ngọn 237x3.35 CỘI 1.505,845 -
Cột điộn bè lõng II7.5C KT gốc 140x140. K I ngọn 237x335 Cột 1.598.954 -
6
7 Cột điộn bè lòng H8.5A KT gốc 140x140, KT ngọn 250x360 Cột 1.695,512 -
8 Cột diện bé tỏng IIS.5B K 1 gốc 140x140. KT ngọn 250x360 Cột 1 931,160 •
9 Cột diện bê tỏng I18.5C KTịổc 140x140, K I ngọn 250x360 Cột 2.054,156
I.
Cột diện hê tông TCV N-5847-1994
2
1
CỘI diỳn bê tông li tâm IOA. KT 323x190 Cột 2.654,195 •
0
Page 117
ST Doìì \ Giá thông báo
Danh mục vật liệu Thông báo tụi
T ị (khống có VAT )
4,0.34
14 l ụi điện he lòng li lãm I2A. KT 350x190 Cột -
,/45
18 Cột diện bé tỏng li tâm 14B( nối bích) KT 403x190 Cột 11.001 864
19 CỘI diện hè tông li lâm I4C( nối bích) KT403.X190 Cột 11.840,999 -
20 Cót diện bé tông li tâm 1 IL)( nổi bích) K 1403x190 Cột 12,718.068
21 CỘI diện bê lóng li tâm 16B( nối bích) KT403xl90 Cột 11.906,521
Cột điện bè lóng 11 túm 16C( nói hích) KT 403x190 Cột 12,937,622 -
22
23 Cột điện bê lòng 11 lãm I6D( nối bich) K 1403x 190 CỘI 14 930.855 -
24 < ÓI diộn bẽ công li (âm Ỉ8B| nối bích) K 1429x190 CỘI 13,625,023 -
26 Cột điện bẽ lúng li làm 1 SIX noi bicli) K 1'429x190 Cột 17,440,214 -
27 Cột diện bẽ lung li lãm 20BỊ nói bid)) K 1456x190 Cột 14,598,650
28 CÔI diện bè tông li tâm 20C( nối bích) K 1'156x190 Cột 17.114.905
29 Cột diện bê tông li tâm 20I)( nôi bích) KT456x190 Cột 20,461.100 -
Page 1
118
Giá thông báo
STI Danlì mục vật lieu Don vị Thông báo tại
(không có VAT )
2
Cột LBI-NPC 10/5.0 Cột 3.947,271 -
Ù
Page I 19
Don Giá thông báo
Sir Danil in ục vật liệu
vị (không có VAT )
Thông bão tại
1
13 Cộll.B I'-PC 7.5/3.0 CỘI
(504,023
1.
21 Cột LBI - PC 8.5/2.0 CỘI
(536,485
Page 120
Giá thông bão
ST D011
Danil mục vật liệu (không có VA Thông báo tại
T vị
1)
29 Cột I.BT - PC 9/5.0 Cột 2.635.062 -
Page 121
Đoìi Giá tlìông báo
STI Danh mục vật liệu Thông háo lại
vị (không có VAT )
5
Cột I .BT - PC I8-Ì2.O CỘI 14,922.114 -
9
11
Cột thép Bát giác, tròn côn lien cần đoìi mạ kẽm nhúng nóng. •
.1
Cột thép Bái giác, iron côn cao H-7m. tôn dày 3mm, ( dường kính gốc
1 CỘI 2 687,700 -
L)g-140. ngọn l)n 58).
CỘI thép BÓI giác, hòn côn cao I l=8in. tôn dày 3.5tmn ( đường kinh gót
2 Cột 3.710.000 -
Dg ISO. ngọn l)ĩi 58).
Cột thép Bát giác. Irón côn cao I l-9m, tôn dãy 3,5mtn ( đương kinh gốc
3 CỘI 4,150,000 -
r.)g“161. ngọn Dn 58).
Ci.ll iliúp Bát giác. Iron côn cao 11:: I l)m, tôn dãy 4min ( đường kínii gốc
4 Cột 5.061 000 -
Dg 172, ngọn Dn 58).
Cột thép Bát giác. tròn cỏn cao H I I m. tôn dày 4tnm (dường kinh góc
5 CỘI 5.950.000
Dg-I83, ngon Dn=58).
II
Cột thép trcn dế gang chua có cần đèn. -
2
De gang DP0I cao l.38m :hán cột thép cao 8m ngọn D78- tòn dãy .3.5
1 CỘI 9,660,000
mill.
Dẻ gang DP01 cao l,38m hãn cột thép cao 9ni ngọn D78- lén dày 4.0mm.
2 Cột 10,780,000
De gang DP05 cao 1,58m han cột thép cao 8m ngọn D78- tôn dáy
3 3.5mm. Cột 9,850.000
De gang DP05 cao 1,58m hân cột thep cao 8111 ngọn 1)78- lòn dày
4 Cột 10.875 000
•I.Onnn.
i:)ế gang DP05 cao 1.58111 hán CỘI thép cao 9m ngọn D78- tôn dày
5 CỘI 11.210.000
4,Omni.
II.
Cột thép bát giác, tròn CÓII cẩn rời l>78 mạ kem nhúng nóng.
3
Cột thép bát giác, trớn côn mạ kồm. cao H 6m. đần ngọn D78. dường
1 Cột 2,554,000
kính góc Dg-I.ÌS. tôn dày 3mm.
Cột thép bát giác. Iròn côn mạ kẽm. cao 1 l"7m. đầu ngọn 1)78. dường
2 kinh gốc l)g 148, tôn dãy .3nim. Cột 3.125,000
CỘI thép bát giác, tròn còn mạ kẻm. cao 11 8m. đau ngon D7S, dường
3 Cột 3.935 000
kinh gốc Dg 158, lùn dãy 3.5mm
Cột thép bát giác, Hòn côn lĩiạ kem. cao 1 l=9m, dẩn ngọn D78, dirờtig
4 Cột 5,235.000
kinh gốc Dg 168. lòn dày 4mm.
Cột Ihép bál giác. Iron côn mạ kẽm. cao ll'IOm. dảư ngọn 1)78. dường
5 CỘI 5,755.000
kinh góc l)g 178. IÒI1 dày 4111111
Cột thép bát giác. Iron côn mạ kẽm, cao 11“ 1 1 m. dấn ngọn 1)78.
6 CỘI 6.470.000
dường kinh gốc Dg 188, lôn dày 4111111
Page 122
ST Do n Giá thông báo
Danil mục vật liệu Thông bán tại
T vi (không có VAT )
11
Cần thép mạ nhúng nóng. - -
.4
980.50
1 Cần (lẽn CD-01 cao 2m, vươn 1.5tn. Cái 0
-
II.
Dell trang trí sán V UÒÌI, không bao gồm bỏng. -
5
II.
Dill trang trí chiêu sáng nồi đi, sân VUÒÌI. -
6
580,00
Đèn chiếu sáng trang trí SC0l(KT: 0=170.11=600. fi=l20) Cái -
1 0
700,00
Dèn chiến sáng trang trí SC02(KT: D-200, H-800. lì-120) Cái -
2 0
940,00
3 Den chiếu sáng trang Ltí SC03ÍKT: D-160. 11-300. lì-120) (’ái -
0
11
f)èn chiếu sáng đường phố, không bao gồm bóng. -
.7
Dell cao áp 1 cõng suất I50W, Sodiuin-SLI-S12(K 1:
1 Cai 1.170,000
525x240x1701
884,00
2 Dèn SOW Compact ■ SI.[-SI2(KT: 525x240x170) Cái
0
Dell cao áp 1 cõngsuâl 25OW. Sodiuni-SI.I-S19(KT:
3 Cái 3.055.000 -
X.’5x365x276ì
Dell cao áp 1 còng suất 400W, Sodiuni-SL1-SI9(K 1:
4 Cái 3,250 000 -
825x365x276)
Đèn cao áp 2 cõng suất 25OW/150W, Sodittm-SLI-SI9(KT:
5 Cãi 3,640 000 -
X25x365x‘>76l
11
Phụ kiện chiếu sáng. -
.8
493.00
1 KM uột MI6x340x340x500 Cãi -
0
476
2 KM cót MI6x260x260x500 Cài -
000
320.00
4 Chan lim 1 cấp cõng suất I50W SLIGHTING Cãi -
0
430.00
5 Chằn lưu 1 cấp công suất 251)w SLIGHTING Cãi -
0
570.00
( 'hán lưu 1 cap cóng stiầt 400w SLIGI11ING Cãi -
6 0
442.00
7 Chấn lưu 2 cấp còng suất I5DW •I00WSI IGHTINC. Cãi •
0
204.00
Bóng dèn caop áp Sodium.'Metal halide 70W SLIGHTING Cãi -
8 0
221.00
9 Bóng den caop áp Sodium.'Metal halide I50W SLIGHTING Cãi -
0
1 306.00
Bong den caop áp Sodium.'Metal halide 250W SLIGIITING Cãi -
0 0
Page 123
Do'll Giá thông hão
STT Danh mục vật liệu Thông háo tại
vị (không có VAT )
(' ông h Cô pliẩn bóng đèn Điện Quang; Địa chi 121-123-125 Hà 111 '1 oàn quốc (han
III
Nghi, pliuõng Nguyen Thãi Bỉnh, QI, TP Hồ Chí Vlinh gôm tinh llòn Bình)
Bộ dén LED Panel Diện Quang DQ LEDPXOI 12765 300x300 (12W
1 Bộ 501.818 -
daylight)
Rộ dèn LED Panel Diện Quang DQ LEDPXOI 12727 300x300 i 12W
2 Bộ 501.818 -
warmwhite)
Bộ den LED Panel Diện Quang DQ I.EDPXO1 4576? 600x600 (45W
3 Bộ 1,257 273 -
warmwhite)
Bộ đùn LED Panel Irờn Diện Quang F)Q LEDPN02 16765 200 (I6W
4 Bộ 667,273
daylight 1200)
Bệ dén LED Panel lròn Diện Quang F)Q LE.DPNO 1 06765 120 (6w
5 Bộ 100.909
daylight 1 120)
Bộ đen 1ED Panel tròn F)iện Quang DQ LLDPX04 06727 120 (6W warm
6 Bộ 100.909 -
while Fl 20)
Bộ đèn LED Panel tròn Diện Quang DQ I.FDPX04 12765 170 (12 w
7 Bộ 177,273 -
daylight Fl70)
Bộ dén LED Mica Diện Quang DQ I.EDMF0I 18765 (0.6m I8W daylight
8 Bộ 192.273 -
nguồn tích hợp)
Bộ đèn I.FD Mica Điện Quang DQ L.MI -02 52048011 (l.2m 36W daylight
9 Bộ 549.545
hiệu suài phát quang 120 Im.’w, hệ sổ cs 0.9))
Bộ dến LLD Mica Diện Q.iang DQ I.F.DMF02 36765 ( L2m 36W daylight
10 Bộ 422.727
nguồn tích họpi
Bó den LED Mica Diện Q liing DQ I.EDMI02 DPI V02 36765 (1.2tn 36W
11 Rộ 345.455
daylight nguồn lích họp)
Dờn LED tube Diện Quang F)Q-I TI..-0IP-8DL-PR (1 -2m 9W hiụu
12 Bộ 284.818
suầtsang 120 hn.’w, daylight, PF =0.9)
Den LED tube Diện Quang DQ-L 1 L-01 P-8DI.-PR (1 2m 9\v hiệu suẩl
13 Cãi 160,909
sáng 120 liTi.’w. daylight, PF >=0.9)
Den LED tube Diện Quant DQ LEDTU06I 18765 (1.2m I8W daylight thân
14 Cái 73 636
thủy tinh)
Den LED tube Diện Quang DQ LI D I L09 09765 (0.6m 9W daylight thân
15 (’ái 102,727
nhòm chụp nhựa mờ)
Den LED tube Diện Quang ĐQ I.EDTU09 18765 (l.2m I8W daylight (hán
16 Cái 148,182
nhúm chụp nhụa mờ)
Dén LEI) lube Diện Quang DQ LED LU09R 18727 (1,2m I8W warin while
17 Cái 152,727
than nhóm chụp nhựa mò, dầu dẽn xoay)
Bỏ đèn LED tube Diện Quang DQ I.I.DFX02 18765 < l.2m I8W daylight
18 Bộ 206,364
máng mini led tube thán nhụa mờ)
Page 124
Don Giá thông báo
SI 1 Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )
27 Đèn dường 1 lellios I60W 11 160740 2OK8OL65O - 5A1 P50-GK Bộ 10.560 000 -
28 Dờn dưỏng Hellios 220W 112 220740 27K112L750 - 6AI P50-GR Bộ 14.800.000 -
29 Đèn đường Helliox 250W 112 250740 30K 1121.850 - 6A1 P50-GR Rộ 15,500.000 -
46 Rộ 990,000 -
Den dương ngõ xóm APUS sow Apus DQ-APL-01-7DI. (Daylight)
Bụ đèn khấn cap Diện Quang ĐQ EM0I SW2O5L ( LED 2 bóng 1W)
47 Bộ 430.000 -
Page 125
Đo n Giá thông báo
STT Danh mục vật liệu Thông háo tại
vị (không có VAT )
Bộ dẽn thoút hiềm sung ngù Diện Quang ĐỌ EX05 SC05L (2W. 5 I FT), I
272.00
48 mật, chừ LXII - LÓI I HOAT) Bộ
0
Bụ đèn Ihoủl hiếm song ngừ Điện Quang DQ LX05 SC06L.L (2W. 6 LED.
272,00
49 I mạt. chừ EXIT - l.õl TI ÌOÁT. mũi rên quay trái) Bộ
0
Bọ đèn Ihmìi Idem sung ngừ Diện Quang L)Q EX05 SC06L.R (2W, 6 272.00
50 Bộ -
LED. I mạt. chù EX1I - LÕI THOÁT, mùi rên quay phái I 0
Bộ đèn thoát hiêin song ni.fr Diện Quang L)Q EX06 SC06L. ID (2W. 6 272.00
51 Bộ •
LLD, 2 mạt. chù EXIT - LOI THOÁT. I hướng ) 0
Bó dứn thoát hiếm song ngiì Diên Quang DQ RX06 SC06L.RL (2W. 6 272.00
52 Bộ -
LED, 2 mội. chừ EXIT - LÓI I HOẮT, 2 mùi lẽn ) 0
Bò den thoái hiềm song ngữ Diện Quang ĐQ EX06 SC051. (2W. 5 LED.
272.00
53 2 inậl, chù EXIT • LÕI THOÁT) Bộ
0
Dèn LED bu l(l thân nhụa Diện Quang l)Q I.EDBUA50 (3\v 29,09
54 Cãi
dayliglil/warmwhite chụp cầu mờ) 1
Dén LED bull! thán nhụa Diẹn Quang DQ I.EDBUA55 (5W daylight-'wai 37,27
55 cái
mwhicc chụp câu mờ) 3
Den LED liuỉd (hán nhựa Diện Quang DQ LLDBUA70 (7W daylight-
56 Cãi 62.727
wannwhile chụp cằn mờ)
Dén LED buld thân nhựa Diện Quang DQ I.EDBUAXÍ) (9W day light- 72.72
57 Cãi
warm white chụp cầu IHỜ) 7
Dẽn LLL) buld BUI I Diệr Quang l)Q I.EDRUI IA50 (3W daylight 31.81
58 Cái
warmwhite chụp câu mờ) 8
Dén LLD buld BU I I Diộn Quang DQ LEDBL 1 1A60 05765 (5W day
59 Cái 40.000
light.'warmwhile chụp lẩu mờ)
Dén LI 1) buld BI • 1 1 Điện Quang DQ LEDBL 11A50 (3 w,
60 Cái 36,364
RED.'GREEN-’BI.LE)
Dèn I.FD buld BL 1 1 Diện Quang DQ LEDBU1IA60 (5W, RED/GR HEN-
61 Cài 44,545
BLUE)
Dell LU) buld cóng suất lơn Diện Quang DQ LEDBUI0 (I0W
66 cái 76.364
daylight/warmwhile chóng ầm )
Dell LU) bulil còng suất lơn Diện Quang DQ LEDBL'10 (I8W 101,81
67 Cái
daylighl/warmwhile chôngẩni ) 8
DỦII LU) bultl cóng suầt lơn Diện Quang DQ LEDBL 10 (25W day light-
135.45
68 warm while chung am ) Cái
5
Page 126
Don Giá thông báo
STT Danil mục vật liệu Thông báo lụi
vị (không có VAT )
Dèn Downlight-Spotlight chống ầm Jupiter 7W Jupiter 2 783044 (7W, Ru
73 >-80. 3()0OK.4OO0K,6()()0K.IP44) Bộ 164.000
4 1 âm lây sủng. in -
159,091
7 l ain đâu. tam cuối 700x310x3 mill Mark thép Ss 400 lắm 271,434 -
8 l am đau, tấm cuối 700x310x3 mill Mark thép Ss 510 lầm 307,348
Page 127
Do'll Giá (hông báo
SIT Dan lì mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )
3 Gương cần lồi I >1000 mil Model DI. 522-60A Chiếc 3.129,364
15 Cột treo biền báu, mạ kẽm nhúng nóng, son trảng ílo. D = 900 min in 258,731
5 Tắm .sóng 6.330x3 10x3 III n Mark thép Ss 400 (ầm 2,813.761
6 lam sông6.330x3 10x3 mil Mark thép Ss 510 lâm 2.998.059
7 l am dầu. tấm cuối 700x3 10x3 mill Mark thép Ss 400 lắm
269.866
8 'l am đầu. lắm cuối 700x3 10x3 min Mark thép Ss 540 tàm 300,000
13 'l iêu phán quang (lam giác - Film 3M-3900) lấm 17,750
III.2 Bien báo hiệu giao thông (Theo QCVN 41:2(M6.'B(ỈTVT) luân hull I lờa Rình
Page 128
Don Giá tlìông báo
SIT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vi (không có VAI )
7 Tầm dầu, lẩm cuối 700x310x3 mm Mark thép Ss 400 lầm 278,651
8 1 ấm dâu. lẩm cuối 700x310x3 11111 Mark thép Ss 540 tấm 311 466
IV.2 Bien báo hiệu giao thông (Theo QCVN 41:2I)I6.''BGTVT) toàn linh IIÓÍI Binh
12 Cột treo biền báo. mạ kem nhung nóng, sơn trang đo, 1) ~ 900 mni m 251.500