You are on page 1of 132

I.

BND TỈNH IIÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ IIỌI Cllủ NG11ỈAV1ỆT NAM
SỞ XÂY DỤNG Dộc lập - Tự do - Hạn lì phúc
/SXD-KT&VLXD Hòa Bình, ngàypio tháng 9 năm 20 ỉ 9
V/v công bổ giá vật liệu xây dựng quỵ IIĨ nàm 2019 irên dịa bàn tình I hùi Binh.

Kính gửi:
- Các sở, ban ngành, trong lính;
- Uý ban nhan dân các huyện, thành phô.

Căn cử Nghị định 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 cùa Chính phu về quản lý chi
phí đâu lư xây dựng công trình.
Căn cử Quyết dịnh số 13/2016/QF)-UB.\l) ngày 21/4/2016 cùa Uy ban nhân dân
tính lloà Bình ban hành Quy dịnh vị trí, chức năng, nhiệm VỊI. quyền hạn, cơ cấu lo chức
cùa Sờ Xây dựng tinh I lòa Bình.
Cãn cử Vãn bàn số 3231/VPUBND-CbĩXD ngày 0 3/7/2017 của Vãn phòng Uy ban
nhân dân tình Hòa Bình vê việc công bố giá vật liệu xây dụng trên dịa bàn tình.
Sớ Xây dựng công bồ giá một số loại vật liệu xây dựng chu yen tại thời diêm quý
111 năm 2019 dế các cư quan, tô chức, cá nhan có liên quan tham kháo trong việc xác
dịnh chi phí đau lư xây dựng công trình trong quý 111 năm 2019 (Có phụ lục kèm theo)
được đăng lái trên trang Website cùa Sờ Xây dựng I loà Bình.
Giá một so loại vật liệu xây dụng chu yêu được công bô lại Phụ lục kèm theo dược
Sờ Xây dựng xác định trên cư sừ kháo sát giá bán các loại sán phâm VỘI liệu xây dựng,
báo giá cũa các dơn vị sản xuâl, kinh doanh trên dịa bàn linh và các đại lý chính tlìírc cua
các nhà sán xuất đoi với các loại vật liệu xây dựng không san xuât trực liêp trcn địa bàn
lĩnh.
Giá vật liệu xây dựng dược côiíg bò lại Phụ lục kèm theo công văn này đẻ các chù
dầu tư, các lổ chức và cá nhân có liên quan tham khảo trưng quá iririh lập dơn giá xây
dựng công trinh và quan lý chi phí dầu tư xây dựng công trình theo Nghị dinh
32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phú về quàn lý chi phi dầu tư xây dựng cóng
trình.
Các chú đầu tư xây dựng công trình căn cứ phương pháp lập dơn giá xây dựng công
trình, yêu cầu kỳ thuật, biện pháp thi công cu thê của từng công trinh đè tỏ chức lập dơn
giá xây dựng công trình, giá xây dựng long hợp làm cơ sở chơ việc xác dinh tông mức
dầu tư và dự toán xây dựng công trinh dê quan lý chi phí đau lư xây dựng cong trinh theo
Nghị định 32/2015/ND-CP ngày 25/3/2015 cua Chính phu về quán lý chi phí dầu tư xây
dựng công trình.
Các chú dầu tư xây dựng công trình tự chịu trách nhiệm trong việc tham khao, quyêt
dinh vận dụ.ìg hoặc áp dụng giá vạt liêu xây dựng dược công bô lại phụ lục ban hành
kèm theo văn han này đê lập đơn giá xây dựng công trình. Giá vậl liệu
xây dựng phải dược xác định phù hợp với liêu chuẩn, chùng loại vật liệu sử dụng cho từng
còng trình cụ thể và phù hợp với mặt bàng giá cã thị trường tại thời diềm xây dựng và khu
vực xây dựng công trình.
Đoi với các loại vật liêu xây dựng không có trong công bố này thì chú đầu tư, các lô
chức, cá nhân có liên quan tham khảo công bô giá các tháng liền kê hoặc càn cứ vào mặt
bang giá cã ĩlìị trường, hoá dơn chứng từ mua bán hợp lệ theo quy định cùa Bộ 'l ài chính
hoặc báo giá của nhà sán xuất, thông tin giá cá cùa nhà cung cấp chính thức theo từng thòi
diêm dể xác dinh giá vật liệu trên cơ sớ dam bao về liêu chuan, chất lượng, chúng loại VỘI
liệu cho lừng công trinh cụ the và chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác trong việc
xác định giá vật liệu đế lạp đơn giá xây dựng công trưih.
Chi tiết phụ lục này dược dăng tài trên trang Website cùa Sơ Xây dựng I loà Bình
theo dịa chi: http://soxaydung.hoabinh.gov.vn.
Trong quá 11 ình thực hiện, nếu có vấn dê gi vướng mác, dề nghị các cơ quan, tô
chức, cá nhân phản ánh về Sở Xây dựng de xem xét, giái quyết./.
nhặn: KTX; IÁ M DỐC
- Như trôn;
- Bộ Xày dựng (B/c);
- UBNL) ụìih (B/u):
- Giám dốc. PGĐ sớ;
- Các phòng, ban, các DV thuộc sờ;
- Lưu: V r, KT&VLXD ị/

1
P,|
V'4 c
Z<7?Gt^<)TS0 LOẠI VẬT LIỆU CHÚ YÉU QUÝ III ISAM 2019
/SXI) - KT&VLXD ngay^j) tháng 9 nám 2019 cua Sơ Xây dựng)
A*\ ' J* ĩ)ơn vị lỉnh: Đồng

Giá thông háo


Don
Sll Danh mục vật liệu (khống có Thông báo lại
vị
V.AT )
Nước Ihi công IP. I IB
1 m3 8 060

NHIÊN LIỆU

1 xang E5 RON 92 - II kg 19,490 TI’ l-IB


2 Dili! đicxcii Kg 16,520 lai I P IIB

NHỤ A DƯỜNG

Công ty TNHH nhựa đường PET ROLIMEX lui IP1IB


1

1 Nliik) duờng dặc nóng 60’70 -


Kg 12,854

Nhụa (luông phuy 60.-70 -


2 Kg 14.130

3 Nhựa dường nhũ tương -


Kg 12,054

II Tại 11’1 IB
Nhựa đuòìig SINGAPORE! Công ty TNIIII TM-SX-DV Tin Thịnh)

Nhựa đường đóngphuy SHELL 60/70 Singgapore chinh hãng -


1 Kg 14.909

CÁI -

Tại \ũ liimg VIĨIÌ 11’


I (óng tv INI III MTV lliing Dũng 1IB

( ál dcn (dè đõ nen. xây. trái, lãng nén. ...j -


1 m3 90,000

2 Cát vang (đề đô bê lông) •


m3 350.000
phường Thịnh. 1 ang.
II Công ty T.NHH (Iiột thành viên Quỳnh llà
11’ llờa Bìnli

1 Cíit đen
m3 155.000

Cát mịn MI. 0.7 - 1.4 -


2 m3 155,000

3 Cãt mịn ML - 1.5 - 2.0 m3 153,000 -

4 Cá1 vãng m3 390,000 -

DÁ. SOI

phiíờr Ih.ìi Binh, 1’1’


I (ông ty INI III Hiànli Lợi (. Thỉinh phố IIB)
1 lòa Binh

1 Dã mạt -
m3 100,000

2 Đá film 0.5 em -
m3 120,000

3 Đá ? ■ 4 cm -
m3 140,000

4 Da I - 2 cm -
m3 140,000

Page 1
Don Giá thông háo
Sir Danil mục vật liệu
vị (không có VA I )
Thông báo lại

5 Dá 4 : 6 cm
m3 140.000

6 Cap phối đá dam loại I


m3 120,000

7 Cáp phối dá dâm loại II -


m3 100.000

8 Dá hộc -
m3 120.000
Công ly TNHH MTV Quang lluv (xóm Mồ 1, Xỉl Binli Thanlỉ, huyện Cao xôm MÓ I. xà Binh
II
Phong) riiiinl:. huyên ('au Plum:!
140,00
1 Diì 1 2 cm m3 -
0
140.00
Da 2-4 cm m3 -
2 0
130.00
3 Dá 4 : 6 em m3 -
0

4 1 )á hộc m3 120 -
000
100,00
5 Dã mại m3
0
120,00
6 Dá dãm 0,5 cm m3 -
0

7 Cắp phổi diì dam loại 1 m3 120.00 -


0
100.00
8 Ciìp pliỗi đá dám loại II m3 -
0
xù Mai 1 íịcli huyỳn Ma
III Công ty Cô phần Nhuận Phát ( \íl Mai Hịch, huyện Mai Châu)
Châu

160,00
1 Dà 1 - 2 cm m3 -
0

190
2 E>ã I - 2 crn tièu chuân m3
000

160,00
3 Dã 2 4 cm m3 -
0

150,00
4 Da I T6 cm m3 -
0

130
5 Da hộc m3 -
000

110,00
6 D:ì mạt mì -
0

130,00
7 Da dám 0,5 cm m3
0

160.00
8 Dá base A m3
0

110
9 Dã base B m3 -
000
Cóng ly ĨM1! 1 kha.
IV ( ông h 1 NIIH khai thác dá Chiềng Châii, huyện Mai ( háu tháu- d;i Chiêng Châu,
huyện
1 Da mại m3 80.000
Da làm 0.5cm •
2 m3 100.000
3 Dà 2 - 4 cm m3 -
160,000
4 Dá 1 : 2 em m3 -
160,000

5 Diì 4-6 cm m3 150,000


6 Ciìp phối dà dam loại 1 m3 -
120.000

Page 2
Don Giá thống háo
sir Danh mục vại liệu
VỊ (không có VAT )
T hông háo tại

7 Cap pliối dã dòm oại II m3 120,000


Đã hộc m3
8 120,000

9 Bây loại A m3 150,000

10 Bày loai B m4 80,000

V Công ty Cổ pliÀu XI) Dà Bắc

<- I có phần XD Da Bile.


Đá niụi
1 m3 120,000 1.11 mo l ay MAiìc.. ,x.ì
í II
f)á 2 : 4 em -
2 m3 145,000

3 Da 1 2 cm m3 145,000

4 Dá 4 : 6 cm m3 145,000 -

5 Dá Base (loại A) m3 125.000 •

Dá SnpBaset loụi R) -
6 m3 115,000

7 Dá hộc m3 130.000 •

Công ty Cô phần khai khoáng Long Dạt ( xã Tiến Son, huyện l.u-QUg xíi Tien Sơn. huyện
VI
Soìit LƯƠIIỊỊ Sưr.
105.00
Dá 1 -T 2 cm m3 -
1 0
Dá 2 -ỉ- -1 CHI m3 90.000 -
2
3 Dá hộc qua sàng m3 •
100.000
4 Da học chân núi m3 75,000 •

5 Da mạt m3 60.000 -

Đá dầu bang m3 50,000 -


6
7 Dá base m3 -
60.000
Công ly TNHH xây đụng và thiroìig mại Quang Long (xã Hòa Son. luivộn
VII xà 1 lúa Sơr. Imỵỳr
Luong Son) 1 ..rưng Sưr.

1 Dá 1 - 2 cm m3 150,000 -

2 Đá 2 -I cm m3 140.000 •

3 Da mạt m3 80,000 •

59,50
4 I X) base m3 -
0

xã 1 )uãn Kèt, Iv.ọộn


VIII cóng ty 1 Mill Nam Soil, huyện Yên rimv Vén
Thủy

1 Da 1 + 2 cm và ilíìá 2 T 4 cm m3 120,000

2 Dá 4 : 6 cm m3 110,000

3 Díì hộc m3 100,000 •

4 Dã base A m3 100,000

5 Dá base B m3 65 000

Page 3
Giá thông háo
Don
STI hanh mục vật liệu (không có V Thông báo tại
vị
AT )
xã Vìnli I ién. huyên Kim
IX Doanh nghiệp tir Iiliân xi nghiệp vật liệu xây (lựng Thanh Hồng
Bôi

140
1 Díi I - 2 cm m3 -
000

140,00
2 Da 2 + 1 cm m3 -
0

130,00
3 Da ỉ -ỉ- 6 CIII m3 -
0

4 1 >á mạt, diì base m3 70.000 -

5 Da xó bó m3 40 000 -

sa V;Ì!1 Nghía, huyên


XI Doanh nghiệp tu nhân Song Xghĩa
I .ỤÍ: Sơn

136,36
1 Dá 1 +2 cm m3 -
4

136.36
2 Dá 2 : - I cm m3 •
4

113.18
3 Da 4+6 cm m3 -
2

118
4 Dá hộc m3
182

5 Dá base m3 72,727 •

6 Da mạt m3 90,909 -

xã Mãn Due. huyộn I ;ìn


X Công h TMIH Xây dụng và thiroìig mại Hùng Mạnh
ỉ ục

154,54
1 Đá 1 2 cm m3 •
5

154.54
2 Dá 2+4 cm m3
5

150.00
3 Dã -1 : 6 em m3 -
0

145
4 Dá hóc m3 •
455
154,54
5 Đíi 0.5 X 1 cm m3 -
5

145,45
6 Da base loại 1 m3
5

136.36
7 D.ì base loại 2 m3 -
4

8 Da cáp phôi thai m3 81 818

XI Công ly Cổ phần san xuất vật liệu vá xây dựng Hòa Binh xil K Dụ l-.iyên I ik
riiuy

1 Dá mạt m3 55.000

2 Dã 0,5 m3 55.000

105,00
3 Da 1 - 2 CIH m3 -
0

115.00
4 Dá 2 +2 cm m3
0

5 Dá 2 : 3 cm m3 95,000 •
Giá thòng háo
Dơn
STI Dill) Il III ục > ậ( liệu (không có V AT 1 hông báo tại
vị
)
6 Dá hộc m3 85,000 -

65,00
7 Dá base A m3 •
0

45,00
8 Dủ base B m3
0

XI MĂNG, C HA I KE I DĨNH VÔ co

1 Xi măng Bím Soil

1 Xi lìiãng BÌIĨ1 sơn( Bao PCB 30) l ai IP 1 IB


Kg 1,382

2 Xi máng Bìm sơn( Bao PCB 40) -


Kg 1.418

II Xi mùng Nam Soil

1 Xi mãng \am Sun < Rao PCR 30) lai II' IIB
Kg 955
2 Xi mang Xiim Sơn < Bao PCB 40) -
Kg 1,182

III ( ông t\ TNHH Xi mãng Vĩnh sou loan linh IIB

1 Xi mang Vĩnh Son Bao PCB 30 -V3L •


Kg 927

2 Xi mang Vinh Son Bao PCB 40 - V3L -


Kfi 1,000

3 Xi mang Vinh Son Bao PCB 30 -V2L •


Kg 927

IV Xi mâng Búi Soil (giã den chân công trinh) loinimh. HB

I Xi mãng hau Vicem RÚ! Son bao PCB 30 (TCVX 6260-2009) -


Kg 1,336

2 Xi máng bao Viccni Bút Son bao PCR 40 (TCVX 6260-2009) -


Kg 1,354

3 Xi máng bao Vicem Bút Son bao PCB 40 (TCVN 2682-2009) Kg 1,372 -

Xi mãng han co1. M( ■ 25 Vicem Bút Sơn (1 CVXI 9202:2012) - XM


4 -
chuyên dụng XÚY trái Kg 982

5 Xi mãng ròi PCB 30 Vicem Bút Sơn (TCVN 6260-2009) -


Kg 918

7 -
Xi máng rời PCB 40 Vjccm Bill Sun (TCVN 6260-2009) Kg 982

8 Xi màng ròi PCB 40 Viccm Bin Sơn (TCVN 2682-2009) -


Kg 1,254

V Xi máng Hoàng Long lui TPIIB

1 Xi măng 1 loáng 1 ong PCB 30 -


Kg 950

2 Xi măng 1 loáng l ong PCB40 -


Kg 1,000

VI Xi mỉiiig trang -
Kg 9,000

GẠC II CÁC LOẠI

Page 5
Giá tliông háo
Danh mile VÍÌI lieu Don (không có V A
Sil Thông bán tại
•.
vị
r)

< ông 1y INI 111 lán Bliú Ninh Hòa Binh (Giá lẩy theo liién ban kiêm ir:i
hoạt dộng san xuảl kinh doanh gạch. ngói, dill sét nung uẽn dụi bàn linh 1 XA Can RAin, huyỳ‘11
1
lõa Binh Igày 24. 12/2018 cua Doàri kiềm tra rheo Quyết dịnh SU 1 .ương Sơn
134.‘QĐ-SXD ngày 3 1 10'2018 cùa Sơ Xày dụng

1 (rạch nung x.ì Cao Rám. huyện


Viên 680 1. trong Son
Công ty TNIIII một thành viên Truong Vinh Chổng (Giá lầy liico Biên ban
kiém trỉi hoạt dộngsãn xuất kinh doanh gạch, ngói, dài sét nung trẽn dịa X;ì 1 liiềng 1. him.
II hán tinh 1 lõa Binh ngày 19'12’2018 cua Doãn kiêm rra theo GHtyếl dịtìh huyên
số 134.QD-SXD ngáy 3 1 10'2018 cua Su YÃv ztniMi Mui«. hau

1 Gacli rung
Viên 950
( ông ty TNHH một thành viên Hoàng Thịnh (Giá láy theo Biên han kicn:
tra huạt động sàn xiiÁi kinh doanh gạch. ngói, dal SCI nung nen dịa ban Xá Chiêng Châu, huyýn
III
tinh llóa ìiiih ngây 19.12'2018 cùa Đoan kiém Mai Chau

1 Gạch nung
Viên 900
llộ kinh doanh óng Nguyen Vãn Tuấn (Già lấy theo Biên han kièm tra hoạt
I động .-.<111 xuất kinh doanh gịich. ngói, dài sét nung Irèn dịa bán (inh \A Du S;i-Ig. Iiuỵộn Kim
V Hỏa LVmh ngây 21'12/2018 cùa Hoán kiêm tra iJ..iíA r.ùui.Ái .i;»k eÁ 1- Bới
u.nnÁYn : 1.10.301 V....... Co Viv

(iạch nung
V iên /80
Doanh nghiệp ttr nhân Dúc An (Giả lây theo Bien ban kiềm tra hoạt dõng
sán xuất kinh doanh gạch. ngói, dẳt sét nung IICII địa bản linh Hỏa Binh xA Yêu Vlừng í hánli
V
ngây 2 1 12/2018 cùa Đoàn kiêm tra theo Quycl dinlt CÁ 1 ì I.r uve phò Him Rinh
vn ....ù, 11 1 íi.'?n 1 «,■■■ ■ e.v ¥■».

1 Gạch nung
Viên 780
V
(lạch bé tông khi chung áp AAC
I
VI
Gạch Block A AC 3-500.
1

1 KTôOOx 100x200 lai 1'1'lloa Binh


Vién 13.800

2 K 1'600x150x200 l ai Tì’Hou Rail:


Viên 20,700

3 K1600x200x200 -
Viên 27,600

VI.2 Gạch Block A AC 4-700.

1 K 1600.x 100x200 lai II’ llõiiB.nh


Viên 14.640

2 K 1'600x1 50x21)0 Viên 21.960 l’(ii TP Hỏa Binh

3 K r(»00x200x200 -
Viên 29.280

4 -
Keơ .xây niacli mỏng 5,0-7,5 MPa kg 3,000

5 Vila trát 7.5-10 Mpa -


kg 2,500

VII Cóng ly Cô phần vật liệu xây dụng ScToin

1
Gacli r.:rra//u ngoài tròi Secoin K I 300x300: 400x100 105,000 lai 1’1* 1 lõa Biiili
m2
ST Don Giá thông báo
Danh mục vật liệu Thòng báo tại
T vị (không có VA I )

2 Gạch nghệ tliuậl ngoái trùi Sữcoin KI 300x300: 400x400. lại II'llóa Binh
m2 188.000

3 Gạch IcrraZZo nội tlníl Sccoin KT 300x300; 400x400. -


m2 322.000
Gạch Block lál lie lụ chén Sccoin KT: 200x100x60: 164x200x60;
4 -
160x160x60; 240x240x60.
m2 110,000

5 Gạch Block trai thâm cô Secoin K 1: 250x250x120. m2 137 000

6 Gael) Block xây độc Sccom K I : 200x100x60; 220x105x60. -


Viên 1.450

7 Gacli Block xây rồng Sccoin K 1: 390x190x190. -


Viên 14.064

8 Ngái chinh sõng nho, sóng .rung Sclcrra KT: 422x333mm. -


Viên 17.000

9 Ngoi giá da Seterra K 1 iC6x34?nini. -


Viên 18,500
1
0 Ngói bõ nóc sóng Setena KT:395x243x2O2mm. Viên 27,000
1
Ngói bõ cạnh sõng 2 màu Selena KT: 424x207x 18 1 mm. -
1 V iên 28,000
sail xuất tai Xóm Yên
VIII Nhà máy gạch không nung cóng ty T.NHII Nam Soil, liuyện Yên 1 huy Bmh. xã Doãn Kct.
liuvÌT. Yen 111.0

VIII.1 Gụcli không nung bê tông cốt liệu

1 Gạch rỗng 2 lồ 250x 150x 1 00 -


Vièn 1.700

2 Gạch 2 lổ 220x 105x65 -


Viên 1,100

3 Gạch dộc 22O\ 105x65 -


Vièn 1.050

VIII.2 Gạch kit Tezzero -

1 Gạch Tezzero 300x300


m2 65,000

2 (inch Tezzero 400x100


m2 75,000

IX Sán ph âm gạch ôp lát Granite Viglacera Tiên Son HÌI Nội

X1 Sau phàm gạch Granite kỹ thuật số KT 80x80cm lại I PI lóa Bull

1 (LCO-801.02.. .20.21) m2 394.300 •

IX.2 Sán phârn gạch Granite kỹ thuật số K I 60x60cm •

1 í FC 0-601.02..........20.21) m2 306 100 la; IT Hòa Binh

IX.3 Sán phàm gạch Granite kỹ thuật sỗ K I 60x60cm -

1 ÍL;C()-601,02.............20,21) m2 245,455 -

IX.4 Sán pliâm Granite K 160x60 CUI -

TS1. I S2 14,24 1 S2.TS5: 00,06,10.36; TS1.1S2:


1 m2 315,100 ■
12,15,17.19.20,66.68.71; TS3,TS4,TS5,TS6:00.02,1 1.12.15,17.18.

2 IS5: 01.02.0.3.04 m2 224.200 -

IX.5 Sán phầm Granite KTSOxSO em -

TS2.10.24; 1 S2. I S3. I S4.TS5-00.02.10.11,12.15,17.18; TS1 .ĩ S2- 1 ?


1 15 n m2 368,200 -

Page 7

Don (ìiá thông báo
sir Ihmli mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAI )
( óng t\ có phẩn gạch ốp I1U CcrainicViglaceru Thăng l ong lỉù Nội
X IP Hõa Binh

X.
Gạch lát chổng tron, kích thirớc 300 X 300111111
1
KS. NỌ3004, 3602,3604..................3642.3648:
1 m2 145,000 -
NP.I \J.NQ,$P301,302.303 ...
X.
Gạch lát nen xirong bán sir, kích tliirớc 600 X 600(11111 I p I Khí Binh
2

1 KI.KB.KQ601,602.603,6(0.607....609... m2 212,500 -

X
Gạch lát nen mãi cạnh kích llinóc 500 X 50 Omni (GV|,KM,KỌ) I p llơa Binh
3

1 501.502.50.3,505 . .510, . .519................ m2 120.700

X.
Gạch co to kích thiróe, kich thirỏc 400 X 400 (D) TI’llờa Binli
4

r>401,402..............................................410,411: Gạch Ceramic 109.00


1 m2
0
K,M,SP.V,R40l....

X. Gạch ôp lưỏìig kick thuóc300\ 600 - -


5
KI'S: KQ,Kĩ 3601.3602,3642... 3648; 199.00
1 m2 -
1 3600.3601.3602,...3607.3608 ...3622..3626. 0

X.
Gạch ốp tuông kích th nức 250\ 400 - -
6
111
1 Q,<’2500,2501.2502, . .(*2563.2569,2593. m2 -
700
X
Gạch ốp tuông kích tliuóc300x 450 - -
7

1 BỤ,D. 134500,4501.4502,4503........... m2 '41,400 -

XI Công ty cô phần Thinrng Vlại l,ám Binh II' llơii Bình

Gạch tự chèn - •

111.57
Gạch luc láng K I 160x160x50 m2 -
1 3
111,57
2 Gạch Zich Zac K I 220xl0Cx55 m2
3
-

104.59
3 (rạch thô K 1 90x90x60 m2 -
9
104.59
4 Gạch binh số 8 k 1 400x200x70 m2
9

( ỏng ty TMIII V1TV Quang lluy (xóm Mổ 1. XA Binh Thanh, huyện ( ao xôm Mỗ 1. Xil Binh
XII
Phung) IT.auh, liiivip (au Phung

1 Gạch bé tông không nung 2 lỗ. Kích thưóc 220x105x65 V ién 1.100

Gạch bè lông kháng nung 2 lố. Kích thước 250x 150x 100 viên 1,700 -
2
3 Gạch hé tòng không nung dạc. Kích thước 220x105x65 Viên 1.050

4 Gạch hè lõng kháng nung (lảc. Kích thưũe 250x 150x100 Viên 1.600 -

Gạch hè lõng kháng nung n chẽn kiều Z.1C /ắc. Kích think 225x1 12,5x60
5 m2 35.000 -

6 Gạch be lỏng không nung IctTdZzu Kích (hước 400x400x25 Viên 15.000 -

Page 8
Giá thông báo
Đon
STT Danh mục vật liệu (không có V A Thông báo tại
vị
I)
Xóm t hiêng Châu, xà
XIII ( óng ty TMIH vây dụng và Ihirong mại Thắng Hãi Chiềng Chân, huyên
Vlai c lúi 11

1 Gạch bẽ (ỏng rồng 2 lố 22ŨX105x65 Viên 1,091

Gạch bè (ông rỗng 2 lơ 2 I Ox I05x65 Viên -


2 1 000
3 Ciụch bẽ tông dặc 220x105x60 Vi en 1.091 -
I rèn di.'. hãn linh I lõa
XIV Công ty cỗ phần tập đoàn Vittơ Ibnh

Gạch ốp tuóìig. lát nền nhóm Bill


1 (inch op luờng kich think 300x450 I1ÌÌÌ1 loại 1 m2 -22.241 -
205.53
Gạch ốp kid) thuờc 300x600 min loại 1 m2 -
2 7
275,78
3 Gạch ốp kidi thước 300x800 mill loại 1 m2 -
3
205,53
4 Gạch lát nền kích thước 300x300 mill loại 1 m2 -
7
Gạch bit IIVII nliỏtn BIll> -

(nidi lát nền kích thước 500x500 mm lơụi 1 m2 99,464 -


1
Gạch lai nén kích thước 500x500 min mái bóng loại 1 m2 140,448 •
2
139.74
3 Gịich lát nén kích thước 600x600 tnm Ceramic loại 1 m2 -
0
(.ạch lát nền nhóm Bin -
200,51
Gạch lát nên kích lliưóc (100x600 mm Granite men mart loai 1 m2 -
1 6
231.47
2 Gạch lát nền kích thước 600x600 immn Granite mãi bóng loại 1 m2
6
307.34
3 Gạch lút nền kích thuốc 800x800 min mai bỏng loại 1 m2 -
4
403.00
4 Gạdì kit licit kid) ihuớc 600x900 min mai bông loại 1 m2
4
535.52
5 Gạch lát nền kích tlìuờc 600x1200 min mài bóng loại 1 m2
4

BL TÔNG THƯOXG PHAM

1.
Công t) €0 phẩn Thương Mại Lâm Bình 11’ llóa Binh
1

1 Bè tông thương phan 1 Mác 1OO'.’. đá 1 x2 ( độ sụt 10 ± 2 ) 1113 1,077.918

2 Bẽ lũng ilmơng phàm Mác 150??. dả 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 > m.3 1,126.243 -

3 Bẽ lóng thương phàm Mác 200??. dá 1x2 ( độ sụi 12 ± 2 ) m3 1.190.676 -

4 Bè tông thương phầm Mác 250??. ilã 1 x2 ( dợ sụt 12 + 2) m3 1 255.110 -

5 Bê lóng thương phẩm .Mác 300??. (Ill 1 x2 ị dộ SỊit 12 ± 2 ) m3 1 335,651 -

6 Bí- tỏng lliuơng phẩm Mác 350?'. diì 1 x2 t (lộ sụt 12 ± 2 ) m3 1,383,977 -

7 Bé tông (hương phâm Mãc I00'.'. đá 1x2 ( (lộ sụt 12 ± 2 ) m3 1.479 284 -

8 Giá bơm bẽ lóng < .35 M3 (a 5,154,672 -

128,86
9 Giá bơm bê tỏng > 35 M3 irơ lén cộng them m3
7
1
Gia bơm lình. CỘI trụ, dâm. k' lòng ■■ 35 M3 Gi 6 443.340
0
1 193
Giã bom tinh, cột trụ. ilârn. bẻ tòng > 35 M3 trờ lẽn cộng thèm m3 -
1 300

Page 9
Doìl Giá (hông háo
SIT Danh mục vật liệu Thông bão tại
vị (không có V AT)

12 (iiỉì bơm mái chéo ' 17 XI3 Ca 5.637.923 -

13 < liá bơm mai chèo 17 XI3 tro lẽn cộng ihcnì m3 322.1G7 -

GÕ. CỨA GÓ CÁC LOẠI

1. Công ty CP.Xl) kinh doanh tông họp HB 11*110


1
A Lâm .sill)

1 GÒ cầu phong nhóm V+VI m3 7,570 000 -

Gồ ly (ó nhom V VI m3 7.570 000 -


2

3 Gồ xá gồ' vi kéo nhóm V m3 6,975.000 -

4 (lồ Vỉin khuỡn 1 cóp pha 111.' 4.100.000 -

5 Gỗ chén klu lap can kiện m3 4 150,000 -

6 GỞ chông m3 4.150.000 •

7 Gỏ lam khe cơ giàn m3 3 180.000 •

8 GỞ (lầm cần nhom V m3 7,180,000 -

11)
9 <iỗ cóp phii dùng chơ cõng lác dó bẽ long 3.820,000 -
3

10 Gỡ nẹp giăng chống m3 3.920,000 -

<iở da Gióng m3 3.950,000 -


11

Gỗ doi thánh khí ị dài 2:V. Rộng ' 25 cm. day 5cm) m3 42,000.000 -
12

13 <iở de ’.lìílnh khi Ị dái 2X1. Rụng • 25 cm. day ' 5CITI) m3 30,500,000

14 Gồ trò chi thành khí i ílai 2X1 Rộng 25 cm, das > 5cin) m3 29,930,000 -

15 Gồ nghiền thành khi í dãi 2M. Rộng 25 um. dẩy 5cin) m3 32,600.000 •

Gồ trai thành kiiii dài 2X4. Rụng • 25 em, day 5cm) m3 22.400,000 -
16

17 Gồ vái; thánh khi nhõm IV t dái 2X1, Rộng 25 cm. dầy -lem) m3 26.300,000 -

18 GỞ mặt cân công lác nhóm IV 1 dai 2M, Rộng 25 cm, dầy 4cm ì m3 28,385,000

19 Cui kg 2,000 -

Cáy chõng bạch daa phi 8-10mtn. dái 6in - Sin cãy 55,000 -
20

21 1 IU cây 1 luông phi 8-ìOnin. dãi 6m - 8m cây 48,000

Bương ngâm phi 10 dai 6in - 8m í.m 50,000 -


22
1.900,0(1
23 liu cẩu thang ( 125x125 \hn) gồ nhóm II Cái -
0

24 l ay vin cầu liking gó nhúm II m 1,300,000 -

25 Con uụn càu thang { 50x50x800) gồ nhóm II, ca đu cãi 160,000

B ( II a vác loại (cã phụ kiýii.son.Khung dầy 4cm) I I'llB

( lia di pa I1Ó.( Huynh 2 mặt) ITHB

Page 10
Don Giá thông bão
STT Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VA I )

1 Gồ de m2 1,900.000 -

2 Gồ dõi m2 2.600.000 -

3 ciổ trù chi m2 2,330 000 -

4 Gồ hòng sàc nhóm V m2 -


1,610 000

5 Gỗ lim nhập khai; m2 2.515 000 -

Cira đi pa I1Ò chóp TPHB

Gổ de m2 1.975.000 -
1

Gồ dối m2 2.490.000 -
2

3 Gỗ trò clu m2 2.360.000 ■

4 Gố hống sác nhóm V m2 1.630.000

5 Gồ lim nhập khâu m2 2.730.000 -

Cùa di pa nô kinh 5 ly,( Huỳnh 2 mặt) 1PIIB

1 Gồ ile 111? 1 720,000

2 Gổ dôi m2 2 300,000

3 Go uò chi m2 2 150,000 •

4 Gồ hổng sảc nhóm V m2 1/.00.000 -

5 Gồ lim nhập khâu m2 2,300.000 -

Có sô pa IIÔ( huỳnh 2 mạt) IPHB

1 Gồ de m2 1,850 000 -

2 Gổ dôi m2 2,250.000 -

3 Gỗ irii chi m3 2,050,000

4 (lố hổng sác nhóm V m2 1.380,000 -

5 Gồ lim nháp khâu m2 2 400,000 -

Cú a sổ chóp I PIIB

1 Go de m2 1,700.000 -

2 Gồ dõi 1112 2.400.000 -

3 Go Irõ chi m2 2.300,000

4 Gồ hống sất nhóm V m2 1.350,000

5 Gổ lim nhập khâu m2 2.350.000

Cữu sô kính IPI-IB

1 < 10 de m2 1.350,000 -

Page 11
Do n Giã thông báo
sri Danh mục vật liệu
XỊ (không có VAT )
Thống bán tại

1
2 Gỗ dôi m2
740,000
1
3 Gổ tro du m2 -
570,000
1
4 (ỉỗ Itổng sác Iiiióin V m2
300,000
1.550,00
5 ( tin kinh lột ca khung gỏ nhom 111 m2
0
1,900,00
í iu lim nhập khẳu m2 -
6 0

Khuôn cua các loại IPIIB

1 Khuôn don gỗ trai 6x13 in 555.000 -

khuôn kép gồ trai 6x25 m /85 000 -


2

3 khuôn dơn gồ sen 6x13 ni 575.000 -

4 Khnớn kép gổ sến 6x25 III 895,000 ■

5 Khuôn dơn gò nghen 6x13 111 592.000 -

Khuôn kep gồ nghiến 6x25 III 830,000 -


6

7 Khuôn dơn gồ hồng sâc 6x 13 III 445.000

Khuôn kép gỗ hồng sac 6x25 m 550.000 -


8

9 Khuôn dơn gổ tro chi 6x 13 III 590.000 •

1
Khuôn kẽp gồ tru chi 6x25 111 790,000 -
0
1
Khuôn dơn gồ I m nhập khiìu 6x 1 3 m 750,000 -
1
1 1.080,00
Khuôn kép gổ l.im nhi.ìp khầu 6x25 ni -
2 0

CỨA V ÁCII KÍNH KHI \G NHỎM

c lia, vách kinh khung nhôm v( Lắp đặt hoàn cliiìih) TPHR
1
Cua ili. cứa sỏ phán duới pa nỡ nhòm, phần trẽn kính dãy 5 ly. nhóm Dãi
1 -
l nan mâu vãng
m2 800.000

Cùa di. cua sỡ Nhôm Dài 1 oan màu vãng, kinh dày 5 ly. -
2 m2 780,000

3 Vách Illium Dai Loan máu vãng, kinh trang 5 ly -


m2 680,000

4 (■_ tia di. cua sơ. Nhòm sơn Cnh diộn, kinh dãy 5 ly. m2 850,000 -

5 Vách nhóm sơn lình diên, kinh dày 5 ly. m2 750,000


Cua. xách ngìin khung nhôm cao cáp hệ SIIAL- Việt Pháp ( gồm ca phụ
II IPIIIỈ
kiện -r láp đíĩt hoán chinh)

CÍKI sô. vách ngân . vua cách mo - quay- lật nhòm dinh hĩnh SI IAI - Viẹi
1 -
Pháp nhom 1 |IJÙ, kinh dán an toan dãy 6.3X mm.
m2 1 272J21
Cúa lúa nhòm dịnh hĩnh SIIAI. - Việt Pháp nhỏm 2600. kinh dán an toàn
2 -
dày 6,38 min
m2 1.363.636
Cưa đi nhôm dinh hình SIIAI - Vièl Pháp nhóm 4500. kinh dán an loan
3 •
day 6.38 mrn.
m2 1.636.364

Page 12
Don Giá thông báo
STT hanli mục vật liệu Thông báo lại
vị (không có VAT )

I1>;)|| hộ dja hãn linh


III Sán phẩm cua công ty cô phần ELIROHA, tỉnh Hung YỄI1
lloàBlnh

11
Tlnroìig hiệu F.UROIIA -
1.1

CÚ..I đi l-:i tROHA: F.IJ-XF55F>: CITÍI nhóm 1 cánh. 2 canh, kích thước 1
1 100x2200 min, độ dáy nhôm 1,3 iniĩi ■ 2 mill, kinh trắng 5 min (phổi kinh m2 -
Việt - Nhật), phu kiẹn kim khi dõng bõ (clura ban 3,656.000
Cùa sồ 1 UROHA: F.I -XF55 : cua nhôm 1 canh, 2 cánh. 1 cảnh, kích
2 thtrơc 1200x1100 mm.độ dày nhòm 1,3 111IĨ1 - 2 min, kinh iriiHg 5 min m2 -
(phôi kinh Việt - Nhật), phụ kiện kưn khi dõng bộ 3.547,500
('ưa số lúa Fl.ROI 1A: L.l l-XI 93 1 : cưa nhõm 2 cánh, 4 cánh, kích thước
3 I40Ô.X 1100 mill, dụ dày nhóm 1,3 mill - 2 mm, kinh Irang 5 15)111 (phôi m2 •
kinh Việt - Mựìl) phụ kiện kim khi đong bộ 3,387.600

4 Vách kinh H..ROIIA: L U-XI55 : vách không có đố. kích thiróc 1000x1000 m2 -
min, dộ day nhỏm 1.3 min - 2 mill, kinh tráng 5 mill tphói kinh Việt - Nhật) 3.160.000
Cưa xvp trượt lit ROHA: F.U-XF63T: kích thước 3200x2800 min, dô dày
5 thanh nhôm 1.5 mm - 3.5 mm, kinh trắng 5 mm (phôi kinh Việi - Nhụt), phụ m2 -
kiện dồng bộ 3.304 000
Hý Iiiặl dung EU-80: LU-I 100: vách mạt dụng khung đồ chim, khung nôi.
6 độ dày thanh nhóm 1,5 lìirn - 2 lum. kinh tràng 5 mill (phò) kinh Việt - ir.2
Miậl). phụ kiện kim khi dồng bộ.
2.846,000
Thirong hiệu Nam Hãi Aluminum (do nhá máy nhôm F.I..IRO1IA san xuất,
III. clnều dây thanh nhóm tũ' 1,0 tnm - 1.5 mm. chiêu da) lóp sơn tinh diện lũ I'uiin họ ít a hãn lull
2 I Ian Binh
60 pin ■ 90 pm
1 lệ cưa di M1-76: cưa 1 càrh kích thước 900x2200mm. cứa 2 cánh kích
1 thước 1400x2200 mm, dộ dãy thanh nhõm 1.0 mill - 2 Him, kinh 5 min m2 •
{phôi kinh Việt - Nhật), phụ kiện dồng L1Ộ 1.561.000
llệ cua mò NI 1-38 cừa 1 Cc.nl) kích ihirtic 6D0.X 1200mm. cưa 2 cãnli
2 kicli lliuớc 1200x 1 100 mm. dộ dày thanh nhôm 1.0 mm - 2 mtn. kinh 5 m2 -
min 1 phôi kinh Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ 1,631.000
1 lé cứa lúa NH-70: cừa 2 cánh kích thước I200.X 1400mm. cừa 1 cánh
3 kích thước 2400x1400 min. dộ dãy thanh nhòm 1,0 min - 2 m2
mm. kính 5 mm (phôi kính Viột - Nhật}, phụ kiện đồng bộ 1.582.000

Hộ vách NI 1-76: vach kích ihuớc lOOOxlOOOimn, dộ dày thanh nhóm 11


4 -
12
1.0 mm - 2 inm. kính 5 mill (phôi kinh Việt - Nhật), phụ kiện dóng bộ 1,350.000
Cũa di hệ I'l A-450: cùa 1 vánh kích thước 900x2200mm, cua 2 cánh kích
5 llnróc 1400x2200 tnm. dộ dày thanh nhỏm 1.0 111111 - 1,5 min. kinh 5 m2
mill í phôi kinh Việt - Nhật), phụ kiện dồng bộ 1,931.169
Cua sồ mờ hệ LL A-4400: c.ìa 1 cánh kicli ihinie 600x MOOiiim. cưa 2
6 cánh kích thước 1200x1400 min. dộ dãy thanh nliỏni 1,0 mni - 1.5 mill, m2 •
kinh 5 min (phới kinh Việt - Nhật), phu kiỳm đòng bô
1.802 917
< 'lìa sổ lùa hè H1JA-2600: cưa 1 cánh kích thước 1200x 1 •lOOimn, era
I 2 Cíìnli kicli lluróc 1500x1400 min, dớ day thanh nhôm 1.0 mill 1112
- 1,5 min. kinh 5 nnn (phôi lanh \ iẹi • Nhíìt). phu kiộn đồnií bỏ
1,792,126
♦ Giá trên sứ dựng kính năng 5 mm. Sừ dụng loại kinh khác cỏ giá chênh lệch như sau: Kinh 5 min mờ phun cát: 95000 đ. m2, Kmli 5 mm triìng
cường lục : 206000 đ.'m2. Kinh trảng 8 min; 235000 dm2, Kính (ráng 6,38 mm 330000 dm2. Kinh trăng cường lục X nim 330000 dm2. Kinh
tràng I0 mrn cường lục: 450000 đớii2, Kinh trống 8,38 nim: 455000 (11112, Kinh 11 ủng ■l.ii 18 mill S.9ÃÌIÍIÍI.11. m?. KiukxLìn hai Ilin 8 3S
111111 nhan mianư xmilr X^SÍIÍU) d/m? Kinh hứn 1 ínim riiỉmư Illi- irann 9 nnn
“ Giá irèri ban gồm chi phi liu cóng láp. dựng tai còng (rinh.

CÙA NHỤ A I1PVCCÓ i.01 TÍIÉP GIA CƯỜNG

Page 13
Giá thòng báo
Doìi
STT DaII11 III tie xậl liệu (không có VA Thông báo tại
vị
1)

Sau pliâin dũng (hanli Iiliua ELKO PROFILE, lòi tliép dày I Ơ.III bộ itia hán linh
1 1,2 mill sunt chiều (lái thanh profile do Viột Mill sáu xuất (gồm ca phàn 1 loa Binh
khuôn. cánh cua, Lắp dặt và chua bao gồm phụ kiện kim khít

1 Vách kinh nhựa EURO, kính dã) 5 111111. -


m2 936.600

2 Vách kinh nhựa, kinh dán ai toàn dày 6,38 mill -


m2 1.189,600
3 Cua số mó trượt, kinh Sinm -
m2 1,242,100

4 ( lia si) mõ Hunt, kinh dãn , n toàn 6.38 min -


m2 1.462.600

5 Cua sỡ mó quay kinh ttang5mm m2 1.358.700

Cua số mơ quay, kinh dán .111 toàn 6.38mm.


6 m2 1,579.200

7 Cua sô mõ lìẩt kinh 5mm m2 1,358,700

Cua sơ mõ hill, kính dán an mán 6,38 inm, phim -


8 1112 1,579,200

9 ■
Cua di mơ quay, kinh 5mm m2 1,445,800

10 Cua di mơ quay, kinh dán an toàn 6.38 mill, -


m2 1,666,300

Cùa di mơ trượt. kính trang 5nnn.


11 m2 1.312,500

12 Cua di mơ truợt. kinh dan UII loàn 6,38 1)1111, pliilti. -


m2 1.522,500

II Phụ kiện Euro queen Việt Nam.

Cua số IĨIÔ Irirợl- kluiã hán nguyệt bộ -


1 162,000

c '.ì a sớ mò trirọt- khíiii da diem hộ -


2 350,000

3 ( lia SỜ inờquuy 2 cánh khóa da diêm hộ


620.000

4 ('lìa sơ mơ quay 1 cánh khóa da diêm bộ 465.000 7

5 Cua sờ mơ liảt l canh bộ -


470,000

6 Cua đi mỡ quay 1 canh - khóa da diem hộ


1.020 000

7 Cưa di mó qua) 1 canh - khơã 1 diêm nộ 920.000 -

Cua di mò quay 2 Ciiiili kliuá da diem 1 chót demon hộ -


8 1,480.000

9 Cua d. mỡ trượt 2 cúnli - thanh kliơii hộ -


772,000

1 IIẼPCÁC I.OẠI

I ( ông ly Cổ pliần gang thép Thái Nguyên Thành phơ 1 lòa Bình

1. Thép CIIỘI1 -
1

1 hep IIơn cuộn CT3, CB240-1. phi 6. phi 8 -


1 kg 12.784

ỉ hẽp cuộn gdi 1)8 i SD295A1 -


2 kg 12.784

-
3 Thép cuộn gai DIO ( CT5, SD295A) kụ 12,834

1. l liẽp cây vãn CT5.SD295A, ( B300-V: L - 11,7m


2

Page 14
Don Gùi thông báo
SI 1 Danil mục vật liệu Thông bão tại
vị (không có VA I )

1 DIO
kg 12984

2 DI 2
kg 12,934

3 DM - 40 kg 12.884
1.
Thép hình lợi I PIIB
3

1 Thép góc I. 6m,9m,l2m

2 1.40-1.50 SS400
kg 14,034

3 1.60 SS400 kg 13,934

4 1.63 - 1.6.5 SS400


kg 13,984

5 L70-1.100 SS400 kg 14.084

6 1.120 -1 130 SS IOO lai rt'1111


kg 14,184

7 1 150 SS400 kg 16,034 Tui TPHB

8 1.60-1.75 SS54O l ui TPHB


kg 14,639

9 1 80- L100 SS54O


kg 14,534
1
1 120-1 130 SS540
0 kg 14.434
1
1 150 SS54Í)
1 kg 16,234
1
J hep CS-10SS400
2 kg 14,084
1
3 riìép c 12-10 ss 100 kg 14.034
1
I hcpCIS SS400
4 Kg 14.684
1
Thep 1 0 SS400
5 Kg 14.934
1
T hep 112 SS400
6 kg 14.784
1
7 llii-p 115 SS400 kg 14.884

II Công 1) thép hình Há Nội Du ITIIB

Thép tầm đen, lá CT3C-SS400-08KI’-0235B

11.
Thíp lâ cản nguội
1

1 1 hép lảm lú d;ìy (ì.51y KT I.25x2.5m


Kg 15,575

2 1 bép lam lá dày 1 ly KT: 1 25x2.5111 la IPIIB


Kg 15,575

3
Thép lấm lã dày 1.2ly KT: 1.0x2 .Om Kg 15,575

4 Thép tấm ỉá dãy 1.5ly K T: I.25x2.5m Kg 15,575 l ụi IPIIB

5 1'hép lẩm lá dãy o.óly K 1:1.25x2.5m Kg 15,575 -

11.
Thép lá cán nóng: •
2

1 Thép làm lá dảy 2ly SS400:IOOOx2Ot)Omin -


Kg 13,302

Page 15
Giá thông háo
Don
STT Danh mục vật liệu (không có VA Thông báo lại
vị
I' )
2
I hẽp tẩm lá dãy 2.5l> SS400 1.250x2.5OOinm Kg 13,302

3 1 hép lam lã dãy 3ly SS400:l 500x6000mm Kg 12,847 lụi PIIK

4 1 hẽp (ốm lá dãy lly ss 100:1.500x6000111111 Kg 12.847


11
Thép tấm cán nóng SS400
.3

1 5 X 1500 X 6000 min


Kg 12.847

2 6 X 1500 X 6000 111111


Kg 12,84 7

3 8 X 1500 X 6000 min


Kg 12,847

4 10 X 1500 X 6000mm Kg 12,847 I ui TPHB

5 12 X 2000 X 6000mm
Ku 12,847

6 14 X 2000 X 6000 mm
Kg 12,847

II.4 1 liẻp góc (Equal Angle)

11.4.
1 L-I2ni. SS540

I I, 100 X lOOx 8. SS540 độ dài I2m


Kg 13,756

2 1. 120 X 120 X 8. SS540ÚỘ Jài I2m Kg 13,756 l ụi ĨPIIB

3 L 120 X 120 X 12. SS540 độ dái I2m Kg 13,756

4 1 130 X130x 0. SS540 dó (lii I2m


Kg 13.756

5 í 130 X 130x 10, SS54O dộdãi 12in Kg 13.756

6 [. ’.30 X I.ÌOx 12, SS54O đụdãi I2m


Kg 13.756

II.4.2 Cây dái - 6III < Cl 38)

1 1.30x30x3
Kg 12.393

2 1.40x40x3
Kg 11.938

3 1.40x10x4 Kg 11.938

4 1.50x50x4 Kg 11,938 Lu IPHB

5 1.50x50x5
Kg 11,938

1.63x63x5
6 Kg 11,938

7 L63x6J.\6
Kụ 11,938

8 L. •'0x70x5
Kg 11,938

9 L. 70x70x6
Kg 11,938

10 1.70x70x7
Kụ 11,938

11 1.75x75x5
Kg 11,938

12 1.75x75x6 lai 11*1 IB


Kg 11,938

Page 16
Dori Giá lliông báo
sir Danh mục vật liệu
vị (không có VA I )
Thông báo (ại

13 1.75x75x7 Kg 11,938

14 L80.x80x6 Kg 11,938

15 1.80x80x8 Kg 11,938

16 L90x90x6
Kg 11.938

17 1.100x100x7 Kg 11,938

II.4.3 Cây <lài - 6ni

1.90x90x7
1 Kg 11,938

1,75x75x6
2 Kg 11,938

3 1,75x75x8 Kg 11,938
II.
Thép hộp vuông 1 hĩnh cluT nhật Vinapic ) lụi 11’1 IB
5
11.5.
(ây dài = ÓI1I -
1

1114x14x0.8; TL:l.97kg ■
1 Kg 15,120

11 14x14x0,9; Tl. 2.l9kg -


2 Kg 15.120

3 11 14x14x1,0; 11 :2.4lkg Kg 15.120 lyi IPIIR

4 1114x11x1,2: IL:2.85kg Kg 15.120 loi 11*1 IB

5 11 16x16x0,8: TI :2.25kg Kg 15.120

6
1116x16x0.9: I I. :2,52kg Kg 15.120

7 lỉ 16x16x1.0: IL:2.78kg Kg 15,120

8 11 16x16x1.2: TI :3.3kg -
Kg 15.120

9 -
1)20x20x0.8: II. :2.85kg Kg 15,120

1)20x20x0.9. IL:3.l9kg -
10 Kg 15,120

11 11 20x20x1.0; TL :3.63kg -
Kg 15.120

12 1! 20x20x1.2; TI. :4,19kg Kg 15.120 lụi 11’118

13 11 20x20x1.4: I I :4,83kg •
Kg 15,120

14 •
11 20x20x1.5 Kg 15,120

15 Í1 20x25x1.2 -
Kg 15,120

16 11 20x25x1.4 -
Kg 15.120

17 11 20x40x0.8 -
Kg 15.120

18 1) 20x10x0.9
Kg 15,120

19 11 20.X40X 1 -
Kg 15.120

20 (} 20x40x1.2 Kg 15.120 I\ii TPHB

Page 17
Don (riá thúng báo
Sil Danh mục vật liệu Thông háo tại
vi (không có VAI 1

21 li 20x10x1.5 -
Kg 15,120

22 1! 25x25x0.8. Tl. :3.59kg -


Kg 15,120

23 1) 25x25x0.9; IL :4.03kg Kg 15,120

24 I! 25x25X 1,0; Tl, :4,45kg -


Kg 15,120

25 II 25x25x1,2; I L :5.3kg Kg 15.120

26
II 25x25x1.5: I L :6.54kg Kg 15 120

27 II 25x50x1
Kg 15,120

28
II 25x50x1,4 Kg 15,120

29 11 25x50x1,5 Kg 15,120 -

30 II 25x50x1.8 Kg 15,120 lụi IPIIIi

31 II 30x30x0,9 Kg 15,120 -

32 II 30x30x1.0 Kg 15,120 -

33 II 30x30x1,2 Kg 15,120

34 II 30x30x1,5 Kg. 15,120

35 11 30x60x 1.2 Kg 15,120 -

36 II 30x60x1.4 Kg 15,120 -

37 11 30x60x 1,5 Kg 15,120

38 11 30X60X1.8 Kg 15,120 -

39 1 ỉ 40xlOx1 Kg 15,120

40 11 40x40x1.2 Kg 15,120 -

41 II 40x40x1.4 Kg 15,120

42 IJ 40x10x1.5 Kg 15,120

43 11 40x80.x 1,4 Kg 15,120 -

44 II 10x80x1.5 Kg 15,120

45 II 40x80x1.8 Kg 15,120

46 11 40x80x2 I'iti TPIIR


Kg 15,120

47 II 40x100x1,5 Kg 15.120 -

48 ỊỊ 50x50x1,4 Kg 15,120 -

49 ;; 50x50x1,5 Kg 15,120 -

50 II 50x50x1.8 Kg 15 120 -

51 II 50x50x2.0 Kg 15 120 -

Page 18
Giã thông báo
Đon
sir Danh mục vật liệu
vị
(khống có V A Thông báo tại
I)
52 í ’ 60x60x1.1 Kg 15.120 •

53 {} 60x60x1.5 Kg 15,120 -

54 ỉ 5 60x60x 1.8 Kg 15.120

-
55 1} 60x60x2.0 K# 15,120

56 (• 60x60x2.5 Kg 15.120

57 ỉ ỉ 60x120x2.5 Kg 15.120 -

58 0 90x90x2.0 Kg 15,120 lai II'IIB

59 i < 90x90x2.5 -
Kg 15,120
II lìũn địii hãn luân hull i
Công ty TNIIH thép SeAH Việt Nam,
I lòa Binh
Óng thép den( 1 rởn. vuông, hộp) độ dày l,0mni (lến 1,5mm. Dường kính
1 -
lừ D\ 10 dền 1)N 100. Kg 19.000
Ong thép deni Tròn, vuông, hộp) dộ day 1,6 min đen I.VIIIITI. Dường kinh
2 -
tú' DX 10 den DN 100.
Kg 18,200
Ong Iliép ilcni Tròn, vuông, hộp) dộ dãy 2,0mm đền 5,4nun. Dưỡng kinh
3
tú l)\ 10 dền DN 100. Kg 17.900

4 Ong Ihcp (lent Tron, vuông, hộp) độ dãy 5.5111111 dến 6.35inin. Dường
kinh tú DN lOdển DN 100. Kụ 17.900
Ong thép dcnỊ óng tròn) dỏ dày trên 6.35nim. Đường kinh lư DN 10 dền
5 -
DN 100.
Kg 18,100
Ong thép đen dộ dày 3.4 mm dền 8.2mni. F)ướng kinh tu 1)\ 125 dền DN
6 -
200.
Kg 18,300
Óng thép đen độ dày trên 8.2nnn . Dưỡng kinh UI DNl 125 den DN
7 200 -
Kg 18,900
Ong ihẽp mạ kem nluirig nõig dộ dày l.ônim đen l.9nnn , Dương kính lú l)N
8 -
10 dền DN 100.
kg 23.600
Ong. thép mạ kẽm nhung nóng độ dày 2.0inm đền 5,4nim . Đuờng kinh lú
9
DN 10 den DN 100.
kg 23.600
Ong thép ma kẽm nhúng nóng độ dày trên 5.4inm . Đường kinh lú r>N
10 -
lOdẻn DN 100.
kg 23,600
Ong thép mạ kèm nhúng nóng dò dày 3. Inim den 8.2111111. Duớng kinh
11 •
tứ DN 125 đền DN 200.
kg 24.000
Ong lliẽp mạ kêm nhúng nóng dợ dày trên 8.2mm. Dường kinh tu I)X 125
12 -
đèn DN 200.
kg 24.600
Ong tôn kẽnự (rún. vuông, hộp) dộday I.Onim (lến 2Jnim. Dường kinh tư
13 DN 10 den D\ 200 -
kg 19.200
Công ty cổ phần sân xuất thép Việt ĐÚT (giá đến chân công trình)
IV I l ẽn iliỵi hàn loàn mill
Hoa Binh

1 Thép cuộn Dí). I.)S -


Kg 14.900

2 1 hóp Ihanh ván DIO-DI? ( SD295A, CB300-V.CII.Gr40 ) -


Kg 14.900

3 I hep thanh vãn DI 1-1)32 ( SD295A. CB300-V.CII,Gr40 ) -


Kg 14,650

Page 19
Don Giá í hông báo
sir Danil in ục vạt liệu
vị (không có VA I’)
Thông báo tại

4 I hep chanh vàn D10-D12 ( SD39O. CB400-V,CHI. GróO )


Kg 15.100

5 I hép chanh vân DI I-D32 ( SD390. CB400-V,CIII Gr6O )


Kg 14.850

6 Thép thanh vãn D36-D4O ( $1)390. CB I00-V.CIII. Gr60)


Kg 15,150

7 Thép thanh vân DIO-12 ( SD490, CB500-V ) -


Kg 15.100

a I hep thanh vãn DI4-1232 ( SD490. CB5OO-V )


Kg 14.850

9 1 hep thdiili vim D36-D4O ( SD49(I, CB5OO-V ) -


Kg 15,150

10 Ong thép hàn den <l» 2 1,2mm liền <ỉ> 1 13.5mm -


Kg 19,150

11 Ong thép han den <l» 14 1,3mm dền <1> 219.lmm -


Kg 20.150

12 Ong thep mạ kỡm <1» 2 l.2inm den <1’1I3,5inm(dộ dầy 2.1 nun) -
Kg 25,550

13 Ong thép mạ kOnt '1' I4l.3nun đểu <I’ 219.1 Itìinịđộ dày 3.96mm) -
Kg 26,050
Công ty Cỗ phần luyện chép cao cấp Việt Khật (giá dến chần công trinh) I rén dụi hi'in loàn rill
V ilóa Binh

1 DI0-CB3OOV
Kg 13,350

2 DI2 - ( B300V -
Kg 13,300

3 Dll D32-CB300V
Kg 13,200

4 1)10 - CB4OOV -
Kg 13.400

5 DI2-CR400V -
Kg 13,350

6 DI 4 D32-CB400V -
Kg 13,300

7 DI0-CB500V -
Kg 13.400

8 1)12 -CB500V
Kg 13.350

9 1)14 1)32 - CB500V -


Kg 13.300

TAIM LỌI’ KI VI 1 OẠI

I Công ty Cô phần AUSTS AM lại IPHB

A lan) lọp kim loại AUSTNAM

Tấm lọp lien ket bang vít. mạ Iihôin kem ( A/Z150). son POLYESTI
R.G550. lai IPIIB

-
1 lon ACI lí 1 1 sung)dãy 0.45mm m2 168 182

ròn AC 11(11 song) day 0.47nim 171.818 -


2 m2

Page 20
Don Giá thông báo
STT Ihinh mục vạt liệu Thông báo tại
vị (không có VA I )

3 l ỏn A I L.K I000( 6 sóng) day 0.45mm -


m2 169.091

4 Tôn A I Ek 6 sóng) dày <).47nim m2 1 /0.909

5 Tôn A TEK 1088( 5 sóng)dãy 0.15mm m2 164,545

I oil A J IiK1()88( 5 song) day 0.47mm -


6 m2 169,091
Tam lop lien kcl bling vit 11111 Iiliôrn kẽni(.V7.ll)0), soil POLY
ISTFR.G550 Idl IPIIB

rỏn Al)l 1( 1 1 sóng) dày 0.42 mm 111 -


1 2 158,182

Tôn ADI 1( 1 1 sóng) day 0.45 mm -


2 m2 161.818

3 Tòn A Í >06(6 sóng) dãy 0.12 turn m2 159,091 -

4 loti A 1)06(6 sóng) dày 0.45 mm m2 162.727

5 l ỏn AD05(5 sóng) dày 0.42mm m2 155.455 •

6 Tôn AD05(5 Sủng) dày 0.45 mm -


m2 159.091
rắm lọp lien ket bàng vít mạ nhôm kẽm(A''Z150), soil lạ IPIIB
POI YFSTFR GMO
1 l òn AI) ril .F.(6 sóng già ngòi) dảy O,42mm (G340) -
m2 169,091
Tẩm lọp lien kvt bỉíngđni kẹp âm, mạ nhôm kètn (.VZI50). son
I <11 IPHB
POLYESTER.

1 1011 A LOK 120 đáy 0.4 5 mill 1) m2 209.091 lại IPIIB

lot! AI.OK 420 dày 0.47mm G55O -


2 m2 214,545

3 rón ASLAM 480 dày 0.45mm G34O -


m2 190.909

4 rón ASF AM 180 dây 0.4711111 GUO m2 195.455

Turn lọp chống nóng, chống ồn EPS dày Síhnin, tôn mạ A/Z50. 2 lóp tôn.
Í.340-G550. lai IPIIII

I -
AK-I-.PS - O.4O/50-U35. li (rụng EPS 1 1 kg.'ìn3 m2 308.182

2 AK-l.PS - (l,45 '5i)-0.?5. li nong EPS 1 1 kg/m3 -


m2 320.000

3 ■
AR-EPS - 0,40/50. 0.4, 0 trong EPS 11 kg.ìn3 m2 319,091

4 -
AR-EPS - 0.40 50 0.4. 1) trong EPS 1 1 kg/nU m2 328.182
Tầm viícli chống nóng, chong ổn EPS dáv 5t)mm, tôn mạ A 7.50. 2 mật
tôn. G340. Tui IPIJB

1 AP-EPS - O.35/50.-0J5, II trọng EPS l1 kg.-m3 -


m2 265,455

2 AP-EPS - 0.10.50 0.35. tì trọng EPS 1 1 kgin3 -


m2 274.545

3 •
AP-I PS - 0.40'50.0.1. n ireng FPS 1 1 kgìnỊ m2 280.909

4 AP-EPS - 0.45.'5O.O,4. (1 trọng EPS 1 1 kg/m3 -


m2 290.909
Tấm lọp chống nóng, chống ồn Pll dãy ISmm, tôn mạ A/Z150. (Ghi chú:
Tai II’IIB
Tôn PIJ sii (lụng giấy PVC giam 5000 đ/m2)

1 Tôn APUIi 1 1 .sóng) dãyO,45nim. lớp PI.I li trọng 35-40kg.-'m3 -


m2 254,545

Page 21
Du ll Giá thòng báo
STI Danh mục vật liệu I hòng báo tại
vị (không cò \ A 1 )

Ton API 1(11 song) diiy 0,47mm, lóp PL li trọng ì5-4ukg.mì


2 m2 258.182

3 1 on API 1(6 song) day 0,45mm. lop PU li uọng 35-40kg.in3 m2 250.909 -

4 foil API 1(6 song) day 0,47mm, lớp PU ti trọng 35-IOkg.in3 m2 255,455 -

Tấm lọp chống Iióng, chổng on Pll dày 18mm, tôn mạ A.7.100. (<»hi chú:
lại 11’1 IB
Tôn PI1 MI dụng giầy PVC giám 5000 đ.**m2)

1 1 lìn ADPl 1(11 simg) dày 0.1 IIIU), lóp PU li Irụng 35-40kg/m3 -
m2 240,000

2 l ón ADPi; 1(6 sóng) diìy 0.4 mill. lờp PU 11 Irọng 35-40kg/m3 •


m2 236.3G4

3 1 on ADPU l( 1 I Sling) day 0.42 min. lóp Pl 11 họng ,’5-4(lkgm3 -


1112 244.545

4 lòn ADPL 1(6 song) day 0.12 mill, lớp PU 11 trọng 35-iOkg.ni? -
m2 240,909

Phụ kiện( tẩm ốp, máng nước...)

1 khó 300nim dày O,47mm -


m 51,818

Khó lOOmm dãy 0.I7mm -


2 m 67,273
3 Khu OOOnim dày O,47mm m 98,182 -

4 Khó 300mm dày O.45mni m 50,909

5 Khó 400mm dãy O.45mm m 65,455

Khó 600mm dãy O.45mm


6 m 95.455

7 Khu 300mm dãy 0.12mm m 47,273 -

Kho 400mm dãy 0.12mm -


8 m 60,909

Khó ôOOtnm dày l).42inm


Ỡ 111 88 182

Vật lư phụ -

Đai hill lũn Aluk -


1 chiếc 9.000

-
2 Vít 65 mill chiếc 2,300

3 Vil 45 mm chiếc 1,700

4 Vil 20 min chiếc


1.200

5 Keo Silicone hộp 48,000 -

B rẩm lọp kim loại SLNTFK lại IPIIB

Tẩm lọp liên kết hăng vít. mạ kèm ( A/Z50). soil POLVESIT R.i.550 G346

-
1 1 011 LƯ 1 11.1 1 sõng) dày O.35mm m2 90,000

2 Tòn Id 111 1 sõng) dày 0.-0nim m2 100.909

-
3 1 ón LC 11(11 sõng) dãy 0.15 mm m2 109,091

4 l un FK 106(6 .sóng) dãy 0J5mm m2 90,909 -

5 TÕĨ1 l-.k 106(6 sóng) dày 0,40mm m2 -


101 818

Page 22
Đoìì Giá thông háo
STI Danh mục vật liệu Thông báo lại
vị (không có VA I )

6 Foil RK 106(6 .sóng) dày 0.45IIII11 -


m2 110,000

7 -
Tôn FK 108(5sóng) dãy 0J5mm m2 89,091

8 ròn ILK 108(5sỏngì dãy 0.4 Jmm -


m2 99,091

9 rón l.K IO8(5sõng) dãy 0,15mm -


m2 106,364

Tâm lọp liên kêl bàng đai kẹp âm. mạ kẽm ( A/Z50), son POIVKSTIR

1 lón LLOK 120 dày 0.15mm. G550 -


m2 149.091

Tòn AS RAM 480 dày I).45nim. G340 -


2 m2 138.182
rầm lọp chống Iióng, chổng ồn 1’1 dày ISrnm, tôn mạ A/Z.50. (Ghi LT.IÌ:
Tôn PI sn dụng giấy PVC giàm 5000-1112)

1 Tòn FPI.'K 1 1 sóng) diìy 0.-111111, lớp PU lí trọng ?5-IDkg.’nij •


m2 191.818

3 lỏn LPl '1(11 sóng) dày o.-5nini. I<vp PI.1 li irọng 35-40kg.'ni.ì m2 199,091 -

5 lỏn LPl 11.6 sõng) dày 0. Iinin. lớp Pl1 II irọng 35-4ijkg.ini -
1112 189,091

6 Tôn FPIJ 1(6 sóng) day 0.I5mm. lờp PU11 trọng 35-40kg.ìn3 -
m2 196.364

Phụ kiộn( tam ốp. lining 1111(1'1 Suntek)

1 Khò 300111111 dãy 0,45mm


m 35,000

2 khó lOOinm dày 0,45inm


m 45,000

3 Khó óOOmni dày 0,45mm


111 65.000

4 Khó SOOnun dày 0,4111111 -


m 33.182

5 Khỏ 400inm dãy 0,4 m ni m 41.818

6 Khố hOOnini dãy 0,4min


111 60.455

7 Khổ 300mm dãy 0.3 5 mm m 29.091

8 KhốdOOmm dãy 0.35nmi -


m 37.273

9 Khố 600mm dãy 0.35 mm -


m 53.636

Vật lieu phụ

1 Dai hắt tôn Alok, A seam -


Chiếc 9,000
2
Vlt sát dái 65 mm -
Chiếc 2.336

3 Vỉt sàl dãi 45 min -


Chiếc 1,727

4 Vii sâi dai 20mm -


Chiếc 1.200

5 Vit bãi dai -


Chiếc 691

6 Keo Silicone -
óng 48,000

DÂY ĐIẸN

Page 23
Don Giá (hòng báo
STI Danh ni ục vật liệu Thông bán lại
vị (không có VA I’)
(lia bán lận chân công
trinh liên địa bân linh
1 Công t\ cổ phần Co (liỳii Trồi) Phú
I lõa Binh chưa cừ thúc
VAT

1. DÂY DOA - Cu/PVC (ruột đồng, cách điện PVC), mần đày (đó, xanh,
-
1 vàng, tiếp (lịa)

1 VCm - Đon 1x0,75 11 -


1 2.760

2 VCni - Dơn 1x1,0 -


in 3.510

3 VCm - Dơn 1X 1,5 11 -


1 5,270

4 VCm - Dơn 1 \2.s 11 -


1 8.400

5 VCm - Dơn 1 x4,0 11 -


1 13.030

6 VCm - Đơn 1x6,0 11


1 19,500

7 VCm - Don 1x10 11


1 32.500
Gia bán lận chán cúng
1. DÂY DẸ' 1 - Cu.PVC.TVÍ (ruột đống, cách điện PVC, vó bọc pvé) ninh lien địa bán linh I
2 lòa Binh chưa có

1
VCin-l) - Dẹt 2x0.75 in 6.520

VCni-l). Dẹt 2x1.0 11 -


2 1 8.400

3 VCm-D- Del 2x1.5 -


III 11.530

4 VCni-D - Dẹt 2x2.5 11 •


1 19,000

5 VCm I) • Dẹt 2x4.0 11 -


1 28.500

VC1II-D- Dẹt 2x6.0 11


6 1 42.100

7 VCm-D - Dẹt 3x0.75 in 9,700


(ìia ban lận chân công
1. trinh trên địa bàn (inh I
DÀY 1)1 ẸIX DÀN DỤM; BỌC PVC- BỌC TRÒN
3 lòn Binh chua có

1 VCtn-l - I rõn 3x0,75


in 11,500

VCrn-T - Tròn 3x1,0 11 -


2 1 14.500

3 VCin-l - iron 3x1,5 -


in 19,300

4 V(. tn-l - I ron 3x2,5 -


in 31.400

5 V( 111 1 Trôn 3x4,0 11


1 47.400

V( 111-1 - I ron 3x6,0 11 -


6 1 71.700

7 ve in-T - 1'rón 4x0,75 11 -


1 14,500

8 VCin-l - rrõiUxl.O -
in 18.030

9 VCtn-1 - I ron 4x1,5 -


in 24.700
1 11
VCtn-ĩ - Tròn 4x2.5
0 1 39.900

Page 24
Bon Giá thông báo
STT Danh mục vật lieu Thông báu tại
vị (không có VA I )

11 VCin-T - Tròn 4x4,0 •


ni 62,100

12 VC'm-l - '1 ròn 4x6,0 -


ni 93,200
(iia hán lận chân công
1. trinh trẽn dịa bản linh l
í) ÀY DÍ MI CÁCH - Cii/pvorvc (ruột (lồng, cách diện PVC, vó bọc PVC)
4 lòii Bình chưa cô

1 V( II1-DK - Dính cách 2x15


ni 11.800

2 VCm-L)K - Dinh cách 2x25 11 •


1 19.500

3 VCni-DK - Dinh cách 2x4.0 •


m 29.000
1.
DÂY XI p - Cu/PVC ruột dồng, cách diện PVC) •
5

1 VCm-X - Xúp 2x0,75 -


Hì 5,640
1.
CÁP DON - HẠ THÈ (CiiTVC) -
6

1 GipCV-IO -

m 25.970
■ 11
CãpCV-16 -
) 1 40,000

3 Càp CV-25 11 -
1 61.500

•1 Cap CV-35 11 -
1 85.000

5 Cap CV-50 -
in 115,000

6 Cáp CV-70 -
in 162,000

Cáp CV-95 -
1 in 230.000

8 Cap CV-120 -
tn 283.000

9 Cap CV-150 11 -
1 353,000

10 Cap CV-185 11 -
1 443.000
1
Cáp CV-240 -
1 in 580,000

12 CápCV-300 -
III /25.000

13 Cáp CV-400 11 •
1 932,000
(ha bàn lạn chàn còng
1. trinh trẽn địa bán tìnl’
7 C ÁP 1 LÒI - 1IẠ TÍIÈ tCu/PVC/PVC)
I lóa Binh chua có th. .Á
VAI

1
Cáp CVV-Ị 1x2.5) III 9,040

2 Cáp CVV-( 1x4) -


Ill 13,150

3 Cáp CVV-(lx6) 11 -
1 18,500

4 Cáp CVV-(lxlO) 11 -
1 27.700

5 Cáp CVV-(lxló) in 43.300

Page 25
Don Giá thông báo
STT Dun II I1HIC vật liệu Tliông báo lại
Vi (không có VAT)

Cáp CVV-( I x25)


6 in 67.500

7 Cap CVV-(lx.35) ni 90.480

8 Cáp c VV-( I x50) 11


1 131700

9 Cáp c VV-( I X 7II > 11 -


1 175.900

10 Cáp CVV-( I x95) -


in 238,200
1 11
Cap CVV-(lxl20) -
1 1 294.000

12 Cáp cVV-( IX I 50) 11 -


1 367,000

13 (’áp CVV-Í lx I 85) 11


1 460,000

11 Cáp CVV-( 1x210) 11 -


1 576,000

15 Cáp CVV-Í 1x300) III /52,800 -

16 Cap CVV-( 1x100) -


III 954.500
Gia bán tận chân cóng
1. trình trên địa bán tinh I
8 CẤP 2 LÕI - IIẠ I lli: (Cu/PVC/PVC)
lõa Binh chua có

1 CapCVV-(2x4) 11
1 28.000

2 Cap CVV-(2x6) 11 -
1 38.800

3 Cap CVV-(2x10) -
in 59,100

4 Cáp CVV-(2xl6) -
II 91,600

5 Cáp CVV-(2.x25) -
III 143,400

6 Cáp CVV-(2x35) ■
III 197,500

I Cap CVV-(2x5O) 11 ■
1 263,000

8 Cáp CVV-(2x70)
in 367,600

9 Cáp c VV-(2x95)
III 502,800
1
Cap CVV-(2xl 20)
0 in 654,800

11 Cáp CVV'(2xl 50)


in 775.900

12 Cáp CVV-(2xl 85) •


in 965.800

13 Capi \'V-(2x2IO) 11 -
1 1.260.000

Page 26
Don Giá (hông báo
STT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT)

14 Cáp CVV-(2x300)
III 1.580.000

15 Cáp CVV-(2x4OO) •
in 2,013,000
Gia bán tận cliãn công
trinh trên địa bàn tinh
I.9 CÁP 3 l.ÒI - HẠ THÊ (Cu/PVC/PVC)
Hòa Rinh chưa Cừ

1 Cáp CVV-(3x4)
in 2,013.000

2 Cáp CVV-(3x6) -
ni 2,013000

3 Cãp CVV-(3xl(l) 11 -
1 2.013,000

4 Cáp CVV-(3x 16) •


tn 2.013.000

5 Cáp CVV-(3x25) 11
1 2.013.000

6 Cap CVV-(3x35) -
in 2,013.000
7
Cáp CVV-(3x50) 11 -

1 2.013,000

8 Cáp CVV-(3x70) -
III 2,013.000

9 Cáp CVV-(3x95) -
III 2.013.000

10 Cáp CVV-(3xl2O)
ni 2,013.000
Gia bán tận chân cóng
trinh trẽn ilia bân linh
1.10 CAP (3+1) LÕI - HẠ T1IẾ (Cu.PVC.PVC)
1 lòa Binh chưa có
III

1 Cáp CVV-(3x2,5+lxl.5) 11
1 33,100

2 Cáp CVV-(3x4+1x2,5) -
III 49,000

3 Clip CVV-(3x6-lx4) -
in 67,800

4 Cáp CVV-(3xl()i 1x6) 11 -


1 104,000

5 CápCVV-(3xl61 1X10) 11 -
1 158,000

6 Cap cv V-( 3x25+1X16) -


in 240,000

7 Cáp CVV-(3x35 1 1 X16) 11 -


1 315,000

8 ( áp CVV-Í 3x35+1x25) -
in 340,000

Page 27
Doìi Giá thông bão
sir Danh mục vật liệu
vị (không có VAI )
Thông háo tại

9 Cáp CVV-(3x5()4-1x25)
lì) 440.000

Cá p c V V -< 3 x5 04-1X 3 5) -
10 m 465.000

11 Cáp ( V V’( H70 • 1x35)


ni 610.000

12 Cáp CVV-(3x7(b 1x50)


in 640.000

13 Cáp CVV-(3x95-1x50) -
m 840 000

14 Cáp CVV-(3x95~lx?0) -
m 890.000

15 Cãp CVV-(3x I2(H 1x70? 11 -


1 1.060.000

Clip CVV-(3x 1201 1x95) -


16 in 1.130 000

17 Clip c V V-( 3x 1504-1 x70 • •


in 1.280.000

18 Clip CVV-(3x 1504-1x95) 11 -


1 1.350.000

19 ( apCVV-(3xl50Hxl20) 11 -
1 1.410.000

20 Cáp CVV-(3x 1854-1x95) 11 -


1 1.620.000

21 Cap CVV-(3xl 85+lxl 20) 11 -


1 1.690.000

22 Cãp CVV-(3x 185 • 1x150) -


tn 1.760,000

23 Cáp CVV-(3x2404-1x120) 11 -
1 2.100,000

24 Clip CVV-( 3x240+1x150) 11 ■


1 2.180.000

25 Cáp CVV-(3x240+lxl85)
in 2.270,000

26 (. li p c V V -< 3 X 3 004-1x150) 11
1 2,630,000

27 CâpC VV-(3x3004-1x185) 11 -
1 2,720,000

28 Cáp c VV-(3x3OO' 1x240) 11


1 2,860.000
Gia bàn lạn chán còng
trinh (lén địa ban tinh 1
1.11 CÁP 4 LÕI - HẠ THẺ (Cu/PVC/PVC) lõa Binh chưa cú rK.,.ý
va 1

1 Clip CVV-(4x4 >


in 53.560

Page 28
Don Giá thông háo
STT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )

2 Cáp CVV-(4x6ì 11 -
1 75.200

3 Cáp CVV-(4.xlO) 11 -
1 115,500

4 ('áp CVV-(4xl6) -
ni 178.500

5 Cáp CVV-Í 1x25) 11 -


1 279,200

6 Cãp('VV-(4x35) 11 -
1 373,400

7 Cáp CVV-(4.x50) 11 -
1 543.100

8 Cáp CVV-(4x70) •
in 725.700

9 Cáp CVV-( 1x95) 11 -


1 981.300

10 Cãp CVV-(4x 120) 11 -


1 1.211,600

11 (áp CVV-(4.\I 50) 11 •


1 1.510,080

12 Cáp CVV-(4xl 85) -


in 1,889,700

13 CâpCVV-(4x240) •
in 2,365,000

14 (’áp cvV-(4x300) ■
III 3,090.900
Gia bán tận clkìn công
trinh trên địa bàn línli
1.12 CÁP 1 LỎI - HẠ THÊ (Cu/XĨ.PE/PVC)
HòII Ri 1111 clura có

1 Cáp CXV-( 1x1,5)


III 5,250

2 Cap cxv-í 1x2.5) 11 -


1 7,950

3 Cap CXV-i 1 x4) •


in 11,800

4 Cáp CXV-I 1 xó) 11


1 17,300

5 Cáp CXV-(lxlO) 11 -
1 26.800

6 Cáp CXV-( 1x16) -


III 41,500

7 Cãp CXV-(lx25) 11 •
1 63,000

8 Cáp c XV-(1x35) -
III 87,500

Page 29
I)(IÌI Giií thông hão
Sil Lhinh mục vật liệu Thong háo tại
Vị (không có VAT )

9 Cáp CXV-( I \50)


in 120.000

10 Cáp CXV-( 1x70} 11 -


1 168,000

11 Cáp (. XV-( 1x95) 11 -


1 230,000

12 Cáp CXV-( 1x120) 11 -


1 288,000

13 cáp CXV-( 1x150) -


lì) 358.000

14
Cáp CXV-(I xl85) in 448,000

15 Cáp CXV-(lx240) -
tn 585.000

1G Cáp CXV-( 1x300) -


tn 732.000

17 Cáp CXV-Í 1x400) -


tn 948.000
Gía hán rộn chân công
1.1 trình nén địa hán tình I
3 CẤP 2 LÕI - HẠ THE (Cu/XLPE/PVC) lòa Binh chua có itiiiĂ
VAT

1 Cáp CXV-(2xl,5) 11
1 11.800

Cap CXV-(2x2,5) -
2 tn 17.500

3 Cáp (’XV-(2x4) 11
1 25.500

4 Cap ex V-(2x6) 11
1 38.000

5 Cáp CXV-(2xl0) -
tn 58,500

6 CíipCXV-(2xl6) 11 •
1 88.500

7 CảpCXV-(2x25) 11 -
1 133.000

8 Cíip CXV-(2xL5) -
tn 182.000

9 Cáp cxv-(2x50) -
tn 250,000

10 Cáp ex V'-(2x70) -
III 347.000

11 CápCXV-(2x95) ■
tn 478.000

12 Cáp ex V-(2x 120) 11 -


1 592.000

Page 30
Do n Giá thòng báo
STT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (kilting có VAT )

13 Cáp CXV-(2xl50) -
III 730.000
Gia bán tận chán công
1. trinh trên địa bàn tinh
CÁP 3 LÕI - HẠ THÈ (Cu XLPE.PVC)
14 Hòn Binh clìira cờ
in

1 Cáp CXV'(3x l,5)


in 18.200

(•ápCXV-(3x2.5) -
2 m 26.500

3 Cáp CXV-(3.x4) -
in 38,500

4 Cáp CXV-(3x6) -
ill 55,000

5 Cap CXV-(3xlO) -
in 85,000

6 Cáp CXV-(3x I6) -


in 128.000

7 Cáp CXV-(3x25)
Hl 195,000

8 Cap CXV-( 3x35) •


tn 270,000

9 ('áp CXV-(3\5O) •
in 370.000

10 Cáp CXV-(3x70) 11 -
1 520.000

11 Cáp CXV-(3x95) 11
1 710.000

12 Cáp CXV-(3xl2O) -
tn 875,000

13 Cáp CXV-(3xl 50) -


III 1,100,000

14 Cáp CXV-(3xl<S5)
m 1,350,000

15 CãpCXV-(3x240) 11 •
1 1.770.000

16 ( apCXV-( 3x300) -
in 2,210,000

17 Cáp CXV-( 3x400)


in 2.870.000
Gia bán tận chân cõng
1. trinh trên địa bàn linh
CAP (3+1) LÒI - IIẠ THÊ ((u.XLPE.PVC)
15 Hóa Binh chưa cú
in

1 Cáp CXV-3\2.5-lxl.5 11
1 31.000

2 Cáp CXV-3x4 ' 1 x2.5 -


111 45.500

Page 31
Giá thông báo
Đoìi
STI 1)1111 h mục vật liệu (không có VA 1 hông bão tại
vị
1)

3 CãpCXV-3x6' 1x4
III 65,500

4 Cáp CXV-3xl 0+1x6


m 101,000

5 Cap CXV-(3x 16-1x10» -


in 156,000

6 Cáp CXV-(3x25 1x10) 11


1 223,500

7 CãpCXV-(3x25-lxl6) 11
1 238,000

8 Cãp CXV-(3x35 + lxl6)


ill 310,000

9 Cáp CXV-(3x35 1 l\25) 11 -


1 330,000

10 Cáp CXV-(3x50+1 x25) 11


1 430,000

11 Cáp CXV-(3x50 » 1x35) 11 -


1 455,000

12 Cáp CXV-(3.x70 1 1 x35) 11 -


1 605,000

13
Cáp cxv-(3x701 1x50) in 635,000

14 Cáp CXV-(3x95‘ 1x50) -


in 825,000

15 cáp CXV-(3x95 1x70) 11 -


1 872,000

16 Cáp CXV-(3x 120- 1x70) 11 -


1 1,040.000

17 Cáp CXV-(3xl2O 1x95) -


m 1,110,000

18 CápCXV-(3.xl5O 1x70) -
m 1,260,000

19 Cáp CXV-(3xi 50+1 x95; 11 -


1 1,320,000

cap cxv-(3x150+1x120) 11 -
20 1 1.380,000

21 Clip CXV-(3xlS5i 1x95) 11 -


1 1.580,000

Clip CXV-(3xl<S5-lxl20) -
22 II) 1,650.000

23 CapCXV-(3xl85 1x150) -
111 1,730,000

24 Cap CXV-Ị3x240+ 1x120) -


111 2,070,000

25 Cap CXV-t 3x240+ 1x150) 11 -


1 2,130,000
Don Giá thông báo
sir Danh mục vật liệu
vị (không có VAT )
Thông bão tại

26 CảpCXV-(3x240-lxl85) 11 -
1 2,220.000

27 CảpCXV-(3x3OO-lxl5O) 11 -
1 2,550,000

CiipCXV-( 3x3001 1x185} -


28 IU 2,650,000

29 CâpCXV-(3x3OO+1x240) 11
1 2.800 000
Gia hãn lận chán còng
trinh trẽn địa bún lính
1.16 CÁP TREO 4 LỎI - HẠ THE. (Cu. XI.PE. PVC)
IIÒÍ1 Binh cliưa có

1 Cap cxv-í 4x1.5)


ITI 23,200

2 Cáp CXV-(4x2.5) 11 -
1 34.500

3 Cáp CXV-( 4x4.1 11 -


1 50.200

4 Cap CXV-(4x6) 11 -
1 72,300

5 Cãp CXV-(4xlO) -
in 112.000

6 Cap CXV-(4x 16) -


ni 170.000

7 ('áp CXV-(4\25) 11
1 260.000

8 ('áp CXV-(4x35) 11 -
1 359,000

9 ( áp CXV-Í4x50) 11
1 485,000

10 Cap cxv-í 1x70) 11 -


1 685.000

11 Cáp CXV-(4x95) •
III 943,000

12 Cap ('X V-(4.x 120) -


ID 1,165.000

13 Cáp CXV-(4xl 50) 11 -


1 1,452,000

14 Cảp CXV-( 4x1X5) -


m 1,817,000

15 Cáp CXV-(4x240) 11 -
1 2,350.000

16 Cáp CXV-(4x300) 11 -
1 2.955 000

17 Cãp CXV-( 1x100) -


in 3,810,000

Page 33
Doll Giá thông báo
STI Danh 111 lie \ lit liệu 1 hông báo lại
vi (không có VAT)
Gia ban lạn chân công
trinh Iren ilia bán linh
1.17 < Al* (3+2) I.ÒI - IIẠ THE (Cu/XLPIC/PVC)
1 lóa Binh chua có

I Cap CXV-(3x2,5+2x 1.5) 11


1 37,000

Cáp CXV-(3x4+2x2.5) 11
2 1 54,500

3 Cáp CXV-(3x612x4) 11 -
1 78,000

4 CápC'XV-(3xl0+2x6) -
III 119,000

5 Cap CXV-(3x 16+2x10) 11 -


1 185,000

G Cáp CXV-(3x25-2x 16) 11 -


1 279,000

7 Cap ex V-( 3x35-2.x 16) 11 -


1 355,000

Cap CXV-(3x35 *2x25) -


8 tn 400,000

9 ( áp (■ XV-(3x50+2x25) -
tn 500.000
1
0 Cáp CXV-(3x5012x35) 11
1 550.000

1 Cáp CXV-(3x701 2x35) 11


1 1 700,000
1
2 Cap CXV-(3x7O • 2x50) 11
1 750.000
1
3 Ciip CXV-(3x95-2x50) 11 -
1 940,000
1
4 Cap CXV-(3x95-2x70) 11 •
1 1,035,000
1
5 Cap CXV-(3x 120+2x70) 11 -
1 1,207,000

1 Cáp CXV-( 3x1 20-2x95) •


6 tn 1.350.000
1
7 Cap CXV-(3x 150-2x70) -
Ill 1,430.000
1
8 Cap CXV-(3x 150+2x95) 11 ■
1 1,570,000
1
9 Cap CXV-(3x 150+2x120) -
111 1,680,000

2 Cáp CXV-(3x 185+2x95)


0 111 1330.000

2
1 Cáp CXV-(3xl 85-2x120) 11 -
1 1,950.000

Page 34
Đon Giá thông háo
SI I Đanh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VA I')

22 Cáp CXV-(3x 1X5+2x150) 11 ■


1 2,100,000

23 CápC’XV-(3x24(H2xl2O) 11 -
1 2,350,000

24 Cáp CXV-(3x240 2x150) -


in 2.500.000

25 CápCXV-(3x24O-2xH5) •
Iti 2.680.000

26 CápCXV-(3x3OO*2xl5O)
ni 2.950.000

27 Cáp CXV-(3x300+2xl 85)


Ill 3,100,000

28 Cáp CXV-(3x3OO+2x24O) -
in 3,380,000
(ìiu bán lụn chân công
trinh Ircu địa hàn linh I
1.18 CÁP NGÂM 1 l.ôĩ - HẠ THẺ (C||/XLPE/PVC7I)ATA.PVC)
lòa BÍIIỈI chua có thuÀ
WAT

1 Cáp CXV'DA 1 A-( IxlO) 11


1 39,000

2 Cáp CXV/l)ATA-( 1x16) -


ni 56.000

3 Cáp ('XV/DATA-C 1x25) 11 -


1 80.000

4 Cáp CXV/DATA-Í 1x35) 11 -


1 104.000

5 Cáp CXV/DA 1 A-( 1x50) -


III 139.000

6 CápCXV/DA TA-(1x70) -
in 190.000

7 Cáp CXV/DATA-Í 1x95) -


in 255.000

8 Cáp c X V/DATA-(1X120} -
m 315,000

9 Cáp CXV/ỉ)ATA-( 1x150) -


ni 390,000

10 Cáp CXV/DAI A-( 1x1X5) 11 -


1 490.000

11 Clip CXV/l)ATA-( 1x240) -


in 620,000

12 CãpCXV7DATA-( 1x300) •
III 775.000

13 Cáp CXV.T)ATA-( 1x400) 11 -


1 1.001.000
Cría bún tân clìãn cõng
Irinli I rên đ:.i bán linh
1.19 CẤP NGÂM 2 LỎI - HẠ 1 HỂ (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
Hòa Bình chua cô ihiKj
.Vú ỉ

Page 35
Đon Giá thô rig báo
STT Danh Ill ục vật liệu Thông báo lại
vị (không có VA I )

1 Câp CXV7DSTA-Í 2x1.5) 11 -


1 20.500

2 cáp CXV/DS TA-(2x2.5)


in 27.100

3 Cáp CXV.'DSTA-(2x I) -
m 35,700

4 CápCX\7DSTA-(2x6)
in 47.500

5 Cãp CXV/DSTA-(2xlO) •
in 69,100

6 Cáp CXV/DS l A-(2xló) -


III 101,000

7 ( ;ip CXV7|)STA-(2x25) -
III 147.000

8 Clip CXV.'DSTA-(2x35) -
in 195.000

9 Cap CXV-'DS I A-(2x50) •


in 265.000
1
CápCXV/DSTA-(2x?0) -
0
tn 372.000
1
Cáp CXV/DS IA-(2x95) 11 -
1
1 520.000
1
Cap CX\7DSTA-(2xl2(i) -
2
tn 642.000
1
Cáp CXV/DS r.A-(2xl 50) 11 -
3
1 802,000
Gia ban tận chán cóng
1.2 trinh trên địa bán tinh I
0
C AP NGẢM 3 LÕI - HẠ 1 HÉ {(ÌI.XLPE/PV(71)STA PVC )
lòa Binh chua cỏ

1 Cáp CXV/DSTA-(3x 1,5)


in 27,200

2 Cáp ( X V.'DSTA-(3\2,5) -
III 36,500

3 CápCXV/l)S I A-(3x-1) 11 -
1 48,500

4 Cáp CXV/DS I A-(3x6) 11


1 65,000

5 Cáp CXV/DS1 A-(3xl0) -


III 96,500

6 CãpCXV.DSI A-(3xl6) -
II) 143,000

7 Cáp CXV.DSI A-(3x25) -


Ill 210,000

8 Cáp CXV/DS I A-(3x35) -


111 285,000

Page 36
ST Do n Giá tlìông báo
Danh mục vật liệu Thông háo tại
T vị (không có VAI )

9 Cáp CXV/DSTA-(3x50) 11 -
1 386.000
1
Cáp CXV/DSTA-(3x7O) -
0
IĨI 560,000
1
Cãp CXV/DST.A-(3x<)5)
1
ni 758 000
1
CápCXV.-DSTA-(3.xl20) 11
2
1 938.000
1
Cáp CXVT>STA-(3xl 50)
3
in 1,163,000
1
Cáp CXV/ĐSI A-( 3xlX5Ị
4
in 1,447.000

1
Cãp('XV/DSTA-(3x240) -
5
111 1,870,000
1
Cáp CXV/DS TA-(3x3O()ì -
6
in 2,330.000
1
Cáp CXV/DSTA-(3x400.i 11 •
7
1 3.010,000
Gia hán tậu chán cõng
CẤP NGÂM (3+1) l.ỏl - HẠ TIIẺ ( trinh trẽn dịa ban linh
1.21
( II XLPE.F’Vf . DS rA. PVi ) Hõii Binh chưa có

( áp CXV.T)STA-(3.\2.5+lxl.5) 11
1 41.500

Cãp C.XV DS I A-(3x-l • 1x2.5) 11 -


1 57.000

Cap CXV. DS I A’(3x6+lx4) -


ni 77.000

('áp cx V.-T)SĨA-(3x 10+1x6) 11


1 113.000

Cáp CXV/DS TA-(3xl6 1x10) 11 -


1 170 000

CápCXV/L)STA-(3x25 IxlO) 11 -
1 251 368

Cáp CXV.ì)STA-(3x25+lxl6) 11 -
1 255.000

Cáp CXViDSTA-(3x35+1x16)
m 330.000

Cáp CXV.DS 1 A-(3x351 1x25) 11 -


1 354,000

Cap CXV DS 1 A-(3x50 »• x25) 11 -


1 457,000

Cáp CXV/DSTA-(3x50+ x35) -


111 485,000

('áp CXV/DSTA-(3x7O’- x35) -


III 655,000

Page 37
Don Giá thông báo
Sil Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (kliông có VA I )

Cáp( XV/DSI A-(3x?O+lx5O)


ni 685,000

('áp CXV/DSI A-(3x95+lx50) -


in 885,000

Cáp CXV/DS IA-(3x95+1 x70) -


ni 935,000

( áp CXV 'DSTA-(3x 12(11 lx?ơ) ■


in 1,120,000

Cáp CXV.-DS l A-(3x 12(1+ 1x95) -


in 1,180,000

CãpCXV.DSIA-(3.\ 150+1x70)
m 1,330,000

Cáp CXV/DSTA-(3x 1501 1x95) -


III 1,400,000

Cáp CXV-DSTA (3x15(11 1x120) 11 -


1 1,460,000

CápCXV.DS IA-(3x 185+1x95) 11 -


1 1,690,000

Cáp CXV/DS 1 A-(3x 185+lxl 20) 11 -


1 1,750,000

Cáp CXV/ĐSTA-(3x 185 1 1x150) 11 -


1 1.820,000

CápCXV/DSTA-(3x240- 1x120) 11 -
1 2,170,000

Cáp CXV/DS1 A-(3x240+Lx 150) 11


1 2,250,000

Cáp CXV/DS 1 A-(3X24(KIXI85) 11


1 2,320,000

CápCXV/DSTA-(3x3(Hh 1x150) 11 -
1 2.700.000

CápCXV/DS'1 A-(3x300+1xl85) 11 -
1 2,800,000

Cáp CXV/DSTA-(3x3()(H 1x240) 11 -


1 2,930.000
( lia bán lận chân cóng
1.2 irinli trên (1ịa bãn linh
2
CÁPXGẤV1 4 LÒI - I1Ạ mí: (CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC)
Hòa Binh chua có
11...A V A 1

1 Cấp CXV/DS 1 A-(4x L5) 11


1 32,700

2 Cáp CXV7DS 1 A-(4x2,5)


m 44,500

3 CápCXV/DS I A-( 1x4) 11 -


1 59,300

4 Cáp CXV/DS1 A-(4x6) 11 -


1 82,100

Page 38
ST Doìi Giá thòng bão
Danh III ục vật liệu Thông báo lại
T vị (không có VAT )

5 CíipCXV/ĐSTA-(4xlO)
111 122.000

6 Cáp CXV.'DSTA*(4x I6) •


in 183.000

7 Cap <’XV'l)ST.A-(4x25)
m 270,000

8 Cáp CXV/l)STA-(4x35) -
in 370,000

9 Cáp CXV.-'DS TA-(4x50) -


HI 508,000
1
Clip CXV/DSTA-(4x70) -
0
in /30.000
1
CãpCXVDSTA-(4x<)5)
1
ni 1.000.000
1
Cáp(’XV/l)STA-(4xl20» -
2
tn 1,238,000
1
CápCXV/DSTA-(4xl50ì -
3
Hl 1.533,000
1
Cáp CXV/DSI A-( 1x185.1 -
4
m 1,910.000
1
CápCXV/DSTA-(4x240,i 11 -
5
1 2,470,000
1
CápCXV/DSTA-(4x3O()j 11 -
6
1 3.082.000
1
Cáp CXV. DS l A-( lx lOO) 11
7
1 4,020.000
(iiíi ban tận chán cóng
1.2 CÁP NGÂM (3+2) LỎI - IIẠ THÊ ( trinh trên địa ban tinh
3 Cu/XLPL/PVC/DSTA.TVC ) 1 lõa Rinh chua Cù
in

1 Cáp CXV/DSTA-(3x2.5-2x1.5)
HI 48,000

2 Cáp ( XVT)STA-(3x4+2x2.5) -
III 66 800

3 Cáp CXV/DS TA-(3x6-2x4) 11 -


1 92.700

4 Cáp CXV/l)STA-(3x 10+2x6) 11 -


1 135,000

5 Cáp CXV/ĐSTA-(3x 1612x10) •


in 205,000

6 Cáp (’X VT)ST A-( 3x25 »2x 10) -


in 295,000

7 Cáp CXV/DS r A-( V\25-2\ 16) -


111 305.000

8 Cáp CXV/DSI A-(3x35 2x16) -


111 385,000

9 -
(’áp CXV/DSTA-(3x35♦ 2x25) in 430,000
1
Cáp CXVT)STA-(3x5O• 2x25)
0 III 555.000
1
Cáp C.XV'DS 1 A-(3x50+2x35) -
1 in 605,000
1
CápCXV-’DSTA-(3x70+2x35) -
2 in 755,000

Page 39
Don Giá (liông báo
STT Dill) Il Iiiục VỘI liệu Thông háo tại
vi (không có VA I )

13 Cap CXV/DS I A-(3x70*2x50) -


in 820.000

14 Cáp CXV/DS1 A-(3x95*2x50) -


in 1.010,000

15 Cáp CXV.-DS’I A-(3x95*2x70) in 1,105,000 -

Cap CXV/DS I A-<3x120*2x70)


16 tn 1.290.000

1/ Cáp CXV/DS’I A-(3x 120*2x95) 1.420.000 -


in

Cap CXV/DSTA-(3xl 5(1-2x70)


18 m 1,509,000

19 < ãp exV'DS I A-(3.xl 50+2x95) in 1.635.000 -

20 < ‘áp ex V, DS 1 A-(3X 150+2x120) -


in 1.757.000

21 Cap exV/DS I A-(3x 185+2x95) in 1.920.000

Cãp CX VDS 1 A-(3xl 85+2x 120) 2.050.000 -


22 in

23 Cáp CXV.'DSTA-(3xl 8512x150) 11 2.195.000


1

24 Cap CXV/l)STA-(3x240+2x120) 11 -
1 2,460.000

25 Cap CXV/DS 1 A-(3x240+2xl50) 11 -


1 2.610.000

Cáp ex V/DS 1 A-(3x24tì+2x 185) 11 -


26 1 2.805.000

27 Cap ex V/L)STA-(3x3OO 12x 150) in 3.120,000

Cáp CXV/DSTA-( 3x300 '2x185) 11 •


28 1 3.310.000

29 Cáp CXV/DS 1 A-(.3x300- 2x240) in 3.590.000 -

II Còng ly Cô phần dãy và cáp diện 1huựng Dinli

11 Cáp đồng đon liạ lilt- 0.6.1 KV.Cu-TVC (CADI-SUN)


.1

1 cv 1x16(7/1,71) in 35.167 IPIIB

cv 1x25(7/2,14) 11 •
2 1 54.725

3 cv 1x35(7/2.52) 11 /6.761 -
1

4 cv 1 \5u < 19-KS >» -


in 109.127

5 cv 1x70(19/2.14) tn 147.907 -

cv 1x95 (19/2.52) 11 -
6 1 207,268

7 ( V 1x120(37/2,02) in 259,023 -

8 cv l.x 150 (37/2,26) -


in 322,195

9 cv 1x185 (37/2,52) m 403.276 -

10 cv 1x240 (37/2,87) -
in 520.334

cv 1x300(37/3.18) 651.511 -
11 in

Page 40
Don Giá (hông báo
SI 1 Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )

11. Cáp đồng một ruột hạ thế 0,6/1 KV.Cu/XLPE/PVC (C.AD1- Sl'N)
2

1 CXV 1x10(7/1.36) in 23.998 TPHB

cxv 1x16 (7/1,71) 11


2 1 36,544

3 cxv 1x25 <7/2.14) 11 56.277


1

4 (’XV 1x35 (7/2.52) III 78,363

5 cxv 1x50(19/1,83) 11 110,279


1

cxv 1x70(19/2,14)
6 Ill 151,003

7 cxv 1x95 (19/2,52) 11 209,773


1

cxv 1x120(37/2.02)
8 in 262,545

9 cxv 1x150 (37/2,26) in 326,582


1 (’XV 1x185(37/2.52)
0 III 409.099
1 cxv 1x240(37'2.87)
1 in 525,689

II.3 Cáp Iiliôm vận xoắn 2 ruột hạ the 0.6/1 KV. AL/XLPE/(CADI- Sl M

ABC 2x16(7/1.71) IPIIR


1 in 14,673

ABC 2x25 (7/2.16) 11


2 1 20,353

3 ABC 2x35(7'2,53) 11
1 23.688

4 11
ABC 2x50 (7’2,99) 1 32,686

5 ARC 2x70 (19/2.16) 11


1 44.861

6 ABC 2x95 (19/2,53) 11


1 59,764

7 ABC 2x120(19/2.81) 11
1 73,035

8 ARC 2x150 (19/3.17) 11


1 88,666

9 ABC 2x185 (37/2,54) 11


1 111,172
1 11
ABC 2x240 (37/2.89)
0 1 140 245
lOiln hộ ili 1 bản linh
III (úng ty Có pliân (lây cáp diện Việt Nam
1 Itiii Binli
11
Dây (long don cũng bọc PVC - 300/500V-TCVN 6610-3
1.1

1 VC-0.50 (F 0.80) -300 500 V 11


1 1,630

2 VC-l.00<FI. 13)-300/500 V 11
1 2.710
III.2
Dây diện bọc nhụa PVC - 0.6/1 kV-1 CCS IOC:2O11 (ruột dims.)..

1 VCmd-2.xl - (2x32/0.2Ì-0.6Ì kv
til 5.550

2 \Cmd-2xl.5 - (2x30/0.25)-C.6/| kv
III 7,920

3 VCmd-2.x2,< - (2x50'0.25)-0.6 l kV
tn 12,900

Page 41
Giá thông l)áo
Don
STI Danil III lie vật liệu (không có VA Thông háo tại
vị
1)
111.
Dày điện bọc nhụa l‘VC -300/500 V-TCVN 6610-5 (một đồng)
3

1 VCmo-2x l-(2x >2/().2)-3()()/50() V


m 6.450

VCmo-2x 1.5-(2x30/0.2 5 >-300/500 V


2 in 9.090

3 V(’mo-2x6-(2x7x 12 0.3 ỉ-300/500 V III 33,100

III.4 ( áp điện lục hạ the - 450/7511 V - TCVN 6610:3 (ruột đồng)

cv-1.5 (7.0 .52) - 45O/75OV <re 'J V 6610-3:2000/


1 in 4,160

2 C'V-2.5 (7/0.67). 450,'750 V //•( J .V órt/ờ-í 11


1 6.780

3 CV-10 (7-1.351 - 45O/75OV ÍÍCTN 66 ỉ 0-3 2000) ni 25,000

4 CV-50 -750V /7ĩ'r.-V 667ớ-.ì. 2000/


11) 112,800

5 CV-2 I0 -750V rRT\ 6610-3:2000/ in 567,100

CV-300 -750V f n 'i V 66 ỉiỉ-3. 2000/


6 in 711,300
Câ|) diện lục hạ thế - 0.6/1 kV - TCV.N 5935 (1 lôi. ruột (lồng, cách diện
III.5 -
PVC, vo BVC)

1 cvv-l í 1x7/0 425)-0.6/1 kV 11


1 4.660

CVV-1.5 (1x7 0.52)-0,6/1 kv 11


2 1 6.010

3 CVV-6.0 (1x7. 1.011-0.6 1 kV 11 17.690


1

4 CVV-25 -0.6/1 kV m 63.600

5 CVV-50 - 0.6/1 kV Ill 117,800

cvv-95 -0,6/1 kV 11
6 1 230,100

7 CVV-150-0.6- I kV 11 356,000
1
( áp điện lục hạ thế - 300/500 V - TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột (lồng, cách
III.6 -
điện PVC, vó PVC)

CVV-2xl,5 (2x7/0.52) - 300/500 V 11 -


1 1 13.350

CVV-2X1 (2x7/0.85) - 300'500 V 28,400 -


2 III

3 CVV-2X10 (2x7/1.35) - *00/500 V 11 -


1 63,200
(áp diện lục hạ the - 300/500 V - TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột dồng, cách diện
III.7 -
l*V( , vó PVC)

cvV-3.X 1.5 (3x7/0.521 - 300/500 V 11 -


1 1 17,630
11
2 CVV-3.X2.5 (3x7/0.671- 3CO/5OO V 1 26,100

3 (’VV-3.X6 (3x7/1.04) - 300:500 V 11 54,500 -


1
( áp điện lục hạ thế - 300 500 V - TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột dồng, cách
III.8 -
điện I’VC, vó PVC)

CVV-4x 1.5 (4x7 0.52)- 300/500 V -


1 111 22,400

CVV-4x2 5 (4x7'0 67) - .3(10/500 V 33,200


2 111

Page 42
Do n Giá thông báo
STI Dan lì mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VA I )
Cáp điện lục hạ thể - 0,6/1 kV - TC.VN 5935 (2 lỏi. ruột đồng, cách điện
111.
9 PVC. võ PVC) -

1 CVV-2.XI6 -0.6'1 kV -
ITI 98,000

2 CVV’2x25 - 0.6'1 kv
in 142.100

3 CVV-2xl5O - 0.6/1 kV m /44,000

4 CVV-2xl85 - 0.6'1 kv -
m 926,100
111. Cáp diện lực hạ thế - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lỏi, ruột đồng, cách diện
10 PVC. vó PVC) -

1 CVV-Ì\I6-O.6Ì kv
in 135,700

2 CVV-3x5O - 0,6/1 kv -
ni 365,500

3 CV\/-3x95 - 0.6/1 kV -
in 710,400

4 CVV-ÍX120 - 0.6/1 kV
111 919,700
Cáp diện lục hạ the - 0,6/1 kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện
111.
11 PVC. vo PVC)-DMTV 2015

1 CVV-4X16 - 0,6/1 kV -
tn 174,200

CVV-4x25 - 0.6/1 kV ■
2 m 263.500

3 CVV-4x50 - 0,6/1 kv -
111 481.600

4 CVV-4x 120-0.6/1 kv -
rn 1,218,500

5 CVV-4xl85 - 0.6 1 kV •
tn 1.810,900
Cáp (liện lục hạ thế - 0,6/1 kV - TCVIV 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đát, ruột
III 12
dồng, cách diệu PVC. vo PVC) -

CV\/-3xl6« 1x10 (3x/l .7-1 x7/| .35) -


1 IT» 163,700

2 CVV-3x25* lxlô-0.6/1 kV -
tĩi 241.100

3 CVV-3.X50-1x25-0.6/| kv ni 428.600

4 CVV-3xO5 1x50-0,6 1 kV -
ni 826,800

5 CVV-1\I2O' 1x70 -0.6/1 kV -


111 1,090,500
Cáp diện lục hạ thế có giáp hao vệ - 0,6/1 kV - TCVN 5935 (1 lòi ruột
111.
13 dông, cách diện PVC, giáp hăng nhôm bao vộ. vo PVC) -

1 CVV/DATA-25 - 0,6/1 kV -
m 87 200

2 ('VV/DAIA-50 -0.6/1 kv
III 146,100

3 cvv DAI A-95-0.6/1 kV -


in 261,500

4 CVV/ĐATA-240 - 0.6'1 kV -
in 625,800
111. C áp diện lục hạ the có giáp báo vệ - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (2 lòi ruột
14 dồng, cách diện PVC, giáp băng thép báo vệ, vó PVC)
-

cvv l)S 1 A-2x4 (2x7'0.85)- 0.6/1 kv •


1 rn 44,900

2 CVV DSTA-2X10 (2x7/1.35)- 0.6/1 kv -


IÌ1 78,600

Page 43
t)o‘n Giá thông báo
STI Danh mục vật liệu Thông hão tại
vị (không có VA I’)

3 VV DSTA-2x50 -0.6'1 kv in 273,000

4 CVV/DS I A-2xl 50 - 0,6-1 kV m 805,200 -

111.1 Cãp điện lục hạ the có giáp bao vệ - 0,6/1 kV - rcv.x 5935 (3 lôi ruột dồng,
-
5 cách diện PVC, giâp băng thép bao vệ, vó PVC)

-
1 CVV/DS 1 A-3.X4 (3x7/0.85). 0,6/1 kv m 73,800

CVV.DSTA-3.xl6 - 0,6/1 kv 151 700 -


2 m

3 CVV/DSTA-3x50- 0.6'1 kv m 389.000

4 CVV/DSTA-3x185 -0.6'1 <v in 1,442.000

111.1 Cáp diộn lục hạ the có giáp bao vệ - 0,6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi pha - 1
6 lỏi dất, ruột dồng, cách diện PVC. giáp bflng thép

CVV/DS1 A-3x4 -1 x2.5 (3x7/0.85 1 x7.-0.67)- 0,6/1 kv -


1 m 65,300

-
2 CVVDS I A-.3X 16 1X10 (3x7/1 71 1 x7/l .35). 0.6/1 kv m 182,500

3 CVV/DS 1 A-3x5O 1 1x25-0.6/1 kV m 457,700 -

4 CVV/DS I A-3x24í) 11x120- 0.6/1 kv m 2,262,700 -

111.1
Day dồng trần xoắn (TCVN)C -
7

Dày đồng uẩn xuán. riểt diện > 4 mm2 đền 10 mm2 -
1 kg 258.500

Dày dồng tran xoăn, lici diện 10 mm2 dèn - 50 mm2


2 kg 261.000
111.1 Cáp diện kế- 0,6/1 kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách diện PVC vo
8 PVC)

DK-CVV-2x4 <2x7'0.85 >- 0.6/1 kV (TCVN 5935) -


1 in 38,100

DK-CVV-2X10 (2x7 ’1 15)-0.6'1 kV(TCVN 5935! 76,700 -


2 m

3 DK-CVV-2x35 -0.6/1 kv 1 ICVN 5935) m 206,400 -

Cáp diều khiên - 0,6/1 kV - re VA 5935 (2 -» 37 lỏi, ruột đồng, cách diện
111.1
-
9 PVC vó PVC)

-
1 DVV-2XI 5 (2x7/0.52) - 0,6/1 kV m 14,110

DVV- 10x2.5 (10x7/0.67) -0.6/1 kV -


2 m 76.300

3 DVV-19x4 (19x7/0.85) - 0.6/1 kV m 218.400 -

4 L)VV-37x2.5 (37x7/0.67) -O,6/| kv ni 268.300 -

Cáp diều khiển có màn cliắn chổng nhiêu- 0,6/1 kV - TCVN 5935 (2 —»
III.20 -
37 lôi. ruột dông, cách diộn PVC. \ó PVC)

DVV.Si.--3x 1.5 (3x7/0.52) ■ 0,6/1 kV 26.700 •


1 m

DVV/Sc-Sx2.5 (8x7/0.67) - 0.6Ì kV 74,800 -


2 m

3 DVV/Sc-30x2.5 (30x7'0.67) - 0.6/1 kv m 236.800 -

( áp trung thề trco-l2/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV - TCVN 5935 (ruột


111.2
dồng, có chống thầm, bán dẫn ruột dẫn, cách diện -
1

CXIV WBC-95-12/20(24) kv •
1 m 294.100

Page 44
Don Giá thông báo
SI 1 Danil mục vậ( liệu Thòng báo tại
vị (không có VAT )

2 ex 1 V/WBC-240-12/20(24) kv -
m 692,000
Cáp trung the có màn chilli kim loại, có giáp báo vệ-12/20(24) kV hoặc
12.7/22(24) kV - IC VA 5935/1 EC 60502-3 (3 lõi. ruột (lồng, có chống
111.
22 thỉìm, bán dẫn ruột dẫu, cách điện XI,l’E. bán dẫn cách diộn. màn chắn
kim loại cho tìrng lỗi. giáp bàng thép

CXV/SE-DS 1 A-3x50-12/23(241 kv -
1 m 734.700

2 CXV/SE-DS1 A-3x400-12/20(24) kv
m 3.730,100

III.23 Dáy diộn lục (AV)-0,6/l kv

1 A V-16-0,6/1 kV -
m 6.470

A V-3 5-0,6 1 kV -
2 111 11.870

3 A V-120-0,6/1 kV
111 37.000

4 A V- 500-0.6/1 kV
111 147.200

III 24 Dây nhôm lõi thép các loại : (ACSR-TCVN) -

Dây nhòm lõi thép câc loyi $ 50 mm2 -


1 kg 76.800

2
Dày nhóm lõi thép cac loại ■ 50 mm2 den 95 mm2 kg 75.400

3 Dây nhõm lòi thép các loại > 95 mm2 dén 240 mm2 78.300 -

CAp văn \oản hạ the - 0,6/1 kV -1 ( VA 6447/.AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm,
III.25 -
cách diện XI.RE)

1 1 V-ALỈC-2x50-0.6/| kv (ruột nhôm) •


m 39,500
111.
('fill dao -
25

1 Cầu dao 2 phii:(’Đ 20A-2P -


cái 33.100

2 Cầu dao 2 plkì dao: CDD 20A-2P -


cái 42.300

3 -
cầu dao 3 pha: Cl) 30A-3P cái 67.800

4 -
cẩu dao 3 pha đáo: CDD 2OA-3P cái 65.700

III.26 Ong luồn dây điện -■

Ong Ilion tròn 1'16 dùi 2.9 m


1 ống 18 600

2 Ong luỗn cũng rió-1250N-CA1611


ong 23,700

3 -
Ong II.IÓIỈ dàri hổi C AI -16 cuộn 183,500

4 Ong luồn dan hồi CAF-20 -


cuộn 208,100

111.
Cáp diện lục hạ the chống chây 0,6/1 kV - TCVN 5935/IEC 60331-21, IEC -
27
60332-3 CAT c, BS 63X7 C AT c (I lõi. ruột dồng, cách diện ER-PVC)

1 CV I R-lx25 -0.6/1 kv -
m 68.300

2 CV/FR-1x210-0,6 1 kV
III 593.600

IV Công ty Cô phàn K.l.p Việt Nam loàn bộ JỊ;I b;ìn hull


I lcù Biim

Page 45
Đon Giá thông báo
Sir Danil mục vạt liệu
vị (không có VAT )
Thông báo tại

IV.1 Aptomat

Apl0in.it A 10 1 1 OA. 15 A.'2OA.-'25A-'3(JA •


1 Cài 26.180

2 Apiomal V1CC1Ỉ 2P1L A to I0A-I5.A.-2OA.-25A/32A.-40A Cái 34,425

3 Aptomar A63-MT ('6-C1O.-CI6.-C20 Cái 27.965 -

4 Apiomat A63-MT C25.C32/C40 Cái 29.580

5 Aptoinat AM-Ml C5O.C63 Cái 36,380 -

-
6 Aptonwt A63-2MI C6.-CI0-CI6 C20 Cái 55,165

7 Aptomat A63-2M 1 C25/C32-C40 Cái 56,270 -

Apioinai A63-2M 1 C50/C63 -


8 Cãi 71.400

9 Aploniat A63-3MT C20.-C25/C32.-C40 Cãi 87.635 -

10 Aptunial A63-3MT C5O.-C63 Cài 94,350

-
11 Aptoinat G63-MT C6.C 10/C20.-C25 Cái 57,970

12 Aptọmat G63-M 1 C32 C-K- Cãi 59.840

13 Apiomal G63-MJ C50-C63 (.’ái 66,385 -

14 Aplomal G63-2MT C6/C10.-C16.-C20.C25 Cái 114,070 -

15 Apiuniat G63-2MT C32.C-0 Cái 118.745

16 Aptomal G63-2MT C50-C63 Cái 130.900

17 Aptomat G63-3MT C2O/C25 Cái 168,300

Aptomai G63-3M I C32/C-t0 -


18 Cái 179,520

19 Aploinal (Ì63-3M I c5 (EC.63 Cãi 187.935 -

Apumiai VKL IO3bl5A.-2( A 30AIOA.'5OA,6DA Cãi 514.250 -


20

-
21 Aptomai VKF 1031) 75A-1 JO A Cãi 621,775

Aptomal VKL 203b I25.-VI50A--175A.-2OOA-225A -


22 Cái 1,215,500

23 Aptoinat VKE 403b 250A-300A/350A-400A Cái 3,179.000

24 Aplomal VKli 603b 500A-55OA/6OOA Cúi 6,778,750 -

25 ApUimal VKN 103c 15A.-2OA/30A-40A/50A--60A/75A-1OOA Cái 701,250 -

26 -
Aptumat VKN 203c 12?.A Cãi 1.38Ẹ250

27 Aptomal VK\ 203c I50A.-175A.-2OOA--225A Cái 1.402.500 -

Aptomal VKN 403c 250A-300A/350A.400A -


28 Cái 3,553,000

IV.2 Dây cliộn -

1 Dãy don công ve 1.0 2,129 -


I1Ì

Page 46
Giã thông báo
Đơn (khống có V AT
Sil Danh IIIỤC vật liệu Thông báo tại
vị
)
2 Đây dơn cúng VC I.5
IÌ1 3.119

3 Dáy đơn cúng vc 2.0 -


m 4.152

4 Dày dơn cúng vc 2.5 •


m 5.191

5 Dáy dơn cung vc 4.0 m 8.036

Dày đơn cúng vc 6.0


6 m 11.935

7 Dày đơn mem VCm (1.3 -


m 745

8 Dãv dơn niẻnì VCm 0.5 -


m 1,166

9 Dãy dơn mềm VCm 0 7 -


IT» 1.545

10 Dâv đơn mềm VCm 0.75 -


m 1,658

11 Dây dơơ mein VCm 1 0 -


m 2,227

12 Dày dơn mềm VCm 1 5


m 3,119

13 Dãy dơn mem VCm 2.0 in 4.194

14 Dãy dơn mềm VCm 2.5


II) 5.205

15 Dây dơn mềm VCm 4.0 m 8.191

16 Dáy dim mềm VCrn 6.0 •


m 12.111

17 Dây điện lục hụ ll’c cv 1.5 -


m 3.323

18 Dây diện lực hạ thế cv 2.0


III 4,278

19 •
Dây diện lực hạ thế cv 2.5 III 5,240

20 Dây diộn lực hụ thế cv 3.5 •


m 7,236

21 Day diện lực hạ llic cv 4.0 -


m 8,163

22 Dây diện lực hạ the cv 5.0 -


m 10,200

23 -
Dây diện lực hạ thề cv 6.0 in 12,055

24 Dây diện lục hạ the CV IO.(' -


II) 20,252

25 -
Diìỵ diện lục hạ (hẻ cv 16.0 m 31,499

26 Dày dơi mềm ớ van VCmo 2x05 -


IÌ1 2,909

27 Dây dỡi mềm ớ van VCmo 2 X 0.7 -


m 3,639

28 Dày dôi méni ờ van V( mơ ■ X ()."•' -


m 3,850

29 -
Dáy đời mềm ô van VCmơ 2 X 1.0 rn 5.093

30 Dãy đỏi mềm ờ van VCmo 2 X 1.5 -


III 6.898

31 Dây dôi mèm ô van VCmơ 2 X 2.0 -


m 9,182

32 Dáy đời mềm ồ van VCmo 2 X 2.5 -


m 11,338

Page 47
Giá thông báo
sir Datih mục vật liệu Doìi vị
(không có VA I )
Thông báo tại

33 Dãy dôi Iiiéni ó v:m VCmo2 X 4.0 m 17.682 -

34 Dill dôi inêni ó van VCmo2 X 6.0 -


111 25.395

35 Dãy tròn dõi mèm VCnn 2 X 0.5 in 3,379 -

36 Dãy iron đôi mem VCnu 2 X 0.7 -


111 4,271

37 Dây Irờn đỏi mem VCnil 2 X 0.75


111 4,531

38 Dây trôn dôi mềm VCinr 2 X 1.0 in 5,802 -

39 Dãy trôn dõi mềm VCint 2 X 1.5 -


111 7,882

40 Dãy Iron đỏi mỏm VCnil 2 X 2.0 -


111 10,411

41 Dãy tròn dôi mềm VCtnt 2 X 2.5 -


III 12,827

42 Dãy trôn dõi mềm VCmt 2 X 4.0


111 19,698

43 Dãy tròn dôi mem V(?rnl 2 X 6.0


111 28,064

44 Cáp diện lục hạ the cvv 2 X 1.5 -


m 8,317

45 Cáp diện lục hạ the ( vv 2 X 2.0 -


111 10,481

46 Cáp diện lục hạ thè cvv 2 X 2.5 III 12.905

47 Cap diện lục hạ thè c vv 2 X 1.0 19,375


111

48 Cap diện lục hạ thế c vv 2 X 5.0


111 23,568

49 Cáp diện lục híi thế cvv 2 X 6.0 -


in 27,818

50 Cáp diện lục hạ the cvv 2 X s.o -


111 36,627

51 Cáp điện lục hạ the cvv 2 X 10.0 ■


111 46,167

CÁC LOẠI DLN DIỆN

Bún chiếu sáng công cộugMKKON nhập khfiu MALAYSIA (( ông ly cổ


I TPHB
phần XI) tliuoìig mại XX’K Việt Anh)

1 Dèn S4 19-70 cóng suál 70W-HPS , độ kin (IP)66. chụp kinh bộ 2,196.900 TPHB

Dull S419-150 công suấl 7CW-1IPS , độ kin (IP)66. chụp kính TPHB
2 bộ 2.560.500

3 Dén $419-150 còng suất IC0W-1IPS . dộ kin (Jpj66. chụp kinh -


bộ 2.928,600

4 -
Dun S4 19-150 công suái I50W-HPS . (lộ kin (1P)66. chụp kinh bộ 2.992.500

5 Dell S4 19-250 công suất 150W-HPS . độ kin (IP)66. chụp kinh bộ 3.313.800 -

6 Dờn S4 19-250 công suất 250W-HPS . dộ kin (1PI66. chụp kinh -


bộ 3.870000

7 Dén $4 19-400 công suất 250W-I IPS . dộ kin (IP)66. chụp kinh -
bộ 4.301,100

II Bèn pha -

1 Bén s 1501 70W-V1II, dô kin 65, chụp kinh -


bộ 2.354.400

2 Dell SI501 I50U-V1II. độ sin 65. chụp kinh -


bộ 2,541,600

Page 48
Giá thông báo
Dơi)
sir Du III) in ục vật liệu
vị
(không có VA Thông báo tại
I' )
3 Đèn $2000 250W-IIPS. độ kin 65, chụp kinh bộ 2,917,800 -

4 Dén S2000 400W-HPS. độ kin 65. chụp kinh bộ 3,137,400 -

III Tủ điều khiến tiết kiộm (liệu MKKON

1 LI điều khiên QPS 1 Ilk V A-LS-1 pha- Malaysia -


1 cãi 70,000.000

Tu diều khien QPS I5KVA-F.8-Ipha- Malaysia -


2 cái 74.000.000

3 IÌ1QPS 2DKVA-L$20-lphd- Malaysia *


cái 86.000,000

TIIIÈT BỊ VỆSIXH -

I ( ông ly r 1’ thirong mại VIGLACERA -

1. Xi bệt -
1

1 Bệt tre em 1 xã 1 nhẩn, nap BTE) Bộ 1,780,000 IPIIB

2 Bel VI?? két rói ( xã táy gạt, nap roi thuỡng) Bộ 1,430.000

I.72O.OO
3 Bét V 1 I8M kèl rời ( xà 2 nhấn, nảp tơi thuờng) Bộ O
1.750.111
4 Bệl V166 két lơi Xá 2 nhan, nap 1 hường) Bộ 111

5 Bẹt V 1*34 két ròi ( xà 2 nhầu. nắp ém) Bỏ 1.920.000

Bệt VIS8 két rói (xa 2 nhấn. Iiiip ém 1


6 Bộ 1.950.000

7 BỘI VI10? két rời (xa 2 nhắn, nap êm ) Bộ 2,320.000

8 Bệt BI.5IM két liền (Nanơ nung, xà 2 nhan, nấp êm)


Bộ 2,500.000

9 Bệt CI09 kél hển (Nano nung. Xii 2 nhấn, nắp ém ) Bỡ 3,490,000

10
Bộ* V38 ket liền (Nann nang., xa 2 nhàn, nâp éini Bộ 3,612,000

11
Bẹt V199 két liền (Nano iung. xá 2 nhốn, uảp êm) Bộ 5,315.000

12 9.975.011
Bèi két âm lường đặt san V50. V56(Nano nung, xa 2 nhấn, nìip êm) Bộ 11

I.2 Chậu lira

1 (’hậu treo luỡng VTL2. V IÌ.3, VI1T (Bao hì > Bộ 370.000 IPIIB

2 (.’hạn góc. chậu tre cni 330.00 IPIIB


Cái 0
Cháu dirung vanh í DI. Chậu àm hàn da CA2 (NanoNung, hao hì ilíì ì
3 -
Bộ 770,000

4 Chậu dương ban da CDIVt Nanơ Nung, bao bi) 1.150,1)1) -


Bộ 1)

5 ('hâu • chân Irco ttiờng VI5(baobi ) -


Bộ 840.000

6 Chiin 1 chân (reo lường V150 (Na Hữ nung, bao bi) -


Bộ 1.560,000

7 Chậu - chân treo luông VI5 (Nu nơ nung, baơ bi) 1,600,110 -
Bộ 11

8 Chilli dạt bàn da BS4 15{Nano nurig , bao bi) ITIIB


Bờ 1.220,000

9 Mạt bãn sú BS 860 ( Nanơ nung, Ki 6(10x450) 2.17O.OO •


Bộ O

Page 49
Giá thông háo
Đon
STI Danil mục vật liệu (không có VA Thông báo tại
vị
I' )
10 Một ban sir B$ 8?5 ( X'ano Iiung. KT"5Ox5OO)
Bộ 2.310,000
1.
riêu nam, tiều I1Ũ -
3

1 l iêu nam treo tuông I I 1( hộ vít I1Ỡ. ban hi) Bộ 170,111111 TI’IIJI

1 icu nam neo tường 1 V?. 1 5< phụ kiện dổng hộ. han bi) 9 7 -
2 Bộ s,1H H1

3 1.5X0,00 -
1 iéu nam treo lường 19 (Nanơ nung, phụ kiện dồng bộ, bao bi} Bọ 0

4 riêu nam kièu (lúng BS604 ( Nairn nung, phụ kiẹn đồng bộ, bao bi) 4.X00.00 -
Bộ 0

5 l ieu nò VB3.VB5 ( Bao bi) -


Bộ xoo.oou

6 lieu nil VB5O.VB51 1.5O0. -


Bộ ( KHI
1.145,
7 Vách ngân sứ tiêu nam VGVNí) 1 Cái -
(UN)

1.4 Sen vòi và phụ kiệu

1 Vói chậu cam íriìỊ' nóng lụn 1 (dùng pin) VGI02KM 4.3I0.ÌIO
Bộ O

Voi chộu nong lạnh 1 lồ VSDI02 73O.O -


2 Bộ OƯ

3 Vòi chạn nóng lanh 1 ló VG 168 -


Bộ «90,000

4 Víu cliậu nóng lạnh 1 lồ VG 1 1?. -


Bộ 1.270.000

5 Sen tám một điròng lạnh VG508 Ró 485.000 -

Sen tam nóng lạnh VSD5O2 -


6 Rộ 1.160.000

7 Vói lieu mì VG70I.I -


Bộ «20,000

Si phun líu 2 VGSP4 •


8 Bộ 320,000
2X5,00
9 Gưongtátn KT 450x600x5 VGGI Cíu -
0

Gương tảin 1ST’ 500x700x5 VG- G 1 -


10 Cãi 320.000

Rộ gio đờ chậu ôm iliộp mạ -


11 BÒ 175.000

l-!ộ ẹió đỡ chài, ũm Inơx -


12 Bộ 225.000

SON CÁC LOẠI -

Soil .IOTLIS các loại -


1
1. Soil lớt chổng kiềm. TPIIB
1

Mrn lót nội thất dotascaler 0.1) -


1 kg 58.091

Son lói cao cấp nội that, i Majetic Primer) •


2 kg 75,545

3 Son Ini cao cấp ngoai Dial 1 .luiashield Primer 07 ) 78,727 -

ITIIB
I.2 Son pliii ngoại that.

Soil phu ngoai liiắt kinh tè :,lolalough)


1 kg 63.545

Son phu cao cắp ( Jotashied Etrcme) kg 171,250 -


2

Page 50
Don Giá thông háo
Sil Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )

1.3 Son phũ nội thất. IPIIB

Sơn nội thắt kinh tế (Jotaplast) -


1 kg 36,818

Son nòi thát cao cấp (Majestic) -


2 kg 135.182
1. Soil phu cho gồ và kim loại. IPIIB
4
-
1 Son lủi Gardex (Gardex primer) kg 128.727

-
2 Dung môi pha sơn (Gardex thinner) kg 82.545

3 Son dầu phu hóng cao cap ơìardcx) kg 149.091 -

-
4 Sơn màu cao cấp vucni bão vệ gồ hóng XVơơdshicld kệ 169.150

I.5 Bột trét và soil gai. I Pllli

1 lỉột trét nội thất máu trảng iJotun Putty Interior) -


kg 6,875

BÔI net nội ngoại thill mai trũng iJotiin Putty Excicriơr) -
2 kg 9.625

3 Sơn gai tiêu chuân (Texotikì kg 57,120 -

II Soil IIIÙII các loại -

Son do Alkyd ĐB IPIIB


1 kg 54,864

Son xanh lã cây Alkyd DB-26 -


2 kg 58.364

3 Son xanh lam Alkyd DB-01 kg 53.409 -

4 Son den Alkyd-0l kg 47.364 •

5 Sơn váng Alkyd E)B-03 ĐE kg 70.364 -

Sơn chống ri sal Alkyd kg 39,864 TPHB


6

7 Sơn tráng Alkyd kg 52,864 -

Sơn vãng Alkyd DB-03 -


8 kg 63.964

9 Hắc in -
kg 22.727
1
Ke lau
0 kg 9,091

III Soil DURGO các loại -

111.
Bột 1)11 DURGO. -
1

Bột hà cao cấp trong nhã DƯRGO kg 5,600 ĨPHB


1

2 IPIIB
BỘI ha cao cap ngoái trói DI .IRCÌO. kg 5,800
III.
( ác .san Ịihâm son lóí IH.IRGO -
2

1 IPIIB
Sơn lót trong nhà DURGO kg 52.000

2 Sun lót ngoái nhà DLRGO kg 65.000

3 Sơn lót dộc biệt, dung trong nhà vã ngoải nhã DLRGO kg 75.000

Page 51
Don Giá thông háo
sir Danh in ục Viit liệu
vị (không có VAT )
Thông báo tại

III.3 Soil phu trong nhà DLIRGO -

1 Soil pill! irong ;)ha Leo DL'RGO kinli le. -


kg 38,000

Son phú trung nhã 3 sao DI.1KGO. -


2 kg 53.800

3 Son phu trong nhã '1 sao D1IRGO. -


kfi 65.900

4 Son phu nong nhã 5 sao D( .’RGO -


kg 85.000

5 Son phu trong nhà dặc biệt DURGO. -


k? 120,000

III.4 Son phu ngoài nhà DURGO

Son phú ngoài nhã Leo DI.IRGO kinh lể. -


1 kg 52,000

Son pha ngoái nhá 3 sao DLRGO -


2 kg 65,400

3 -
Sun phú ngoài nhá 4 sao DL.RGO. kg 77.900

4 -
Son phu ngoài nhá 5 san DIJRGO. kẹ 91.200

5 Sun phu ngoai nha dạc biệl DLRGO. -


kg 162.000

III.5 Soil ALKYD 1)1 RGO. -

Sơn chống II ALKYD Dl 'RGO máu nâu dò. -


1 kg 52,000

Son chong II ALKYD DLRGO máu đen. -


2 kg 52,000

3 -
Sun chống 11 AI .KYD Dl KGO mau váng. kg 55.000

4 Sun chóng ri AI.KYD DURGO mau xám . kg 55.000 -

5 Sun cluing ri AI KYD DURGO khù nhanh. k* 65,000 -

Son phu máu ALKYD Dl DGO máu tráng. -


6 kg 75,000

7 -
Sơn phu máu ALKYD Dl'<(iO cúc máu. kg 78.000

Son phù màu AI K YD DLẤGO các máu khó nhanh -


8 kg 95.000

IV Son AVI’ PAIN 1 các loại

IV.1 Soil IIong nhà AVI’ P.AIN1 -

1 Sơn nong nhá chc phũ hiệu quá i.Geinmany-LU). I N IB


kg 35,000

2 Sơn nội thất cao cấp (Gvinmany-hl .1). ri'HB


kg 40,000

3 Son nội Ihấi caociip iGemniany-El ■


kg 65,300

4 Soil sièu bông Iron!' nhá chúi Ilia lối đa (Gcinimnợ -F.111 kg 145,000

IV.2 Son ngoái Iilià AVP PAIN r -

1 ĨPHB
Sun ngoại that cao cấp (Gemmaiiy-EL). kg 58.000

2 Sun siêu bong ngoái nhá chũi nia lói da (Gcmniany-EU). -


Lo 165,000

IV.3 Soil lót AVI’ PAINT -

Page 52
Doìi Giá thông báo
Sil Dail I) in ục vật liệu Thống báo tại
vị (khống có V.AÌ )

11’IIB
1 Sơn lót chống kiềm trong ìhá (Gemntany-LU). kg 55,000

Sơn lót chống kiềm ngoái trời (G cm many-EU). -


2 kg 72,000

3 Sơn lót chống kiêm dộc biệt ngoái Irơi (Gcmmany-F.U). -


kg 74,000

IV4 Son chổng thấm cao cấp AVI’ PAINT -

1 Sơn chong thấm đa năng (Gemmany-EU). kg 95,000 IPIIB

IV.5 BỘI ba AVI’ PAINT

Bột ba trong nha vã ngoái IIới (Gcminany-EU)- -


1 kg 5,900

Bột ba chống thẩm dộc biệ ngoài nới (Gemmỉiny-EƯ). -


2 kg 9,000

V Soil .IYKA các loại -

V.1 Soil ngoại thất. IPIIR

Sơn .IYK.A OIN l. siêu bỏng đạc biệt chồng nông, chống tliain. -
1 kg 220.926

Sơn .IYKA NANO, siêu bóng cao cấp. -


2 kg 203,773

3 -
Sơn .IYKA Satin - sơn bóng cao cấp. kg 133,424

4 Sơn JYKA 5 INI. kg 68,695

V.2 Son nội thất. 1’PHB

1
Soil IYKA SIM. .siêu hóng dặc biệ! chống nóng, chông phai màu. kg 177.015

Sơn JYKA 7 IN I siêu bỏng. -


2 kg 162,950

3 Sơn JYKA 6 IN I - sơn bỏng cao cấp. kg 120.255

4 Sơn JYKA lau chúi hiộu quả. kg 71.592

5 Son JYKA 5 IN I sicu trảng. kg 53.129

V.3 Soil lól kiềm ngoại í hát.

1 Sơn JYK.A lớt kiểm NANOco gián ngoại that. kg 104,762

2 Son lớt chòng kicni IYKA ngoại thất.


kg 82.645

V.4 Son lót Idem nội that. -

1 Sơn .IYKA lót kiềm NAN'O cơ giãn nội thất.


kg 86.364

2 Son lót JYKA nội thất.


kg 68 182

V.5
Soil giá (Ih cao cấp JKA-HS GOLD. kg 117,965

1 Bột trét tuông ngoại thát .ÍKK.A cao cấp chổng thấm 3ỈNI
kg 10,205

2 Chòng thẩm chộn xi măng đa năng.


kg 94.372

VI ( ông ty Cổ phần xây (lụng vù ílnrơng mại Thiên Bao rhánh phố Hòa Binh

Vi.1 Phụ gia cho sán xuất bê tông

Page 53
Don Giá thông bão
STT Danh mục vật liệu ì hông háo tại
vị (không có VAT )

Antisol s (can 5 lit)


1 lít 33.885

Anlisol s (can 25 lít)


2 lit 33,210

3 Antisol Li (can 5 lit) In 45.225

4 Antisol E (can 25 lii) lít 44.550

5 Plaslocrctc N (can 5 lít) lit 32.535

Plastocrete N (can 25 lít) -


6 lít 31,995

7 I’lastnciele N (phny 200 lít) lít 31.590 -

Sika Plasl • I62 VN (can 5 lit) -


8 lít 38,610

9 Sika Plasl - I62 VN (can 25 lit) lít 37,935

10 Sika Plast - I62 VN iphuỵ 200 lít) -


lít 36.450

Sika Plast - I62 VN (tank I000 lít) -


11 lít 33.075

12 Sika Plasl - 166 (can 5 lít) lit 43.335

13 Sika p.d.4 - ì66 (can 25 lit) lit 42.660

14 Sika P:aM - 166 Iphuy 200 ít) lit 41.175

15 Sika Plast- 166 (tank 1000 lít) lit 37.800 -

16 Sika Plasĩ - 204 N (can 5 lit) lit 38.610

17 Sika Plasl -201 N (can 25 III) lit 37.935

Sika Plast -204 N (plniy 2(10 lit)


18 lit 36.450

19 Sika Plast - 204 N (tank 1000 lít) III 33,075

-
20 Sika Plasi - 318 VN (can 5 lit) lit 36,720

21 Sika Plast-318 v\ (can 25 lít) lit 36,045

22 Sika Plítst - 3IX VN(phuy 200 lít) lit 34.560

23 sika Plast - 1 IS VN (tank 1000 lít) lit 31,185 -

24 Sika Plasiiincnl 96 (can 5 lít) lit 21,870

25 Sika Plasiimcni 96 (can 25 lil> lit 21.330 -

26 Sika Plastiinent 96 (phuy 2’.)0 lít) lit 19.845

27 Sika Plastitnenl 96 (lank K'OO lít) lit 16.470

28 sika Sigunit D54AI (bao 20 kg) lit 48,600

29 Sika Sigunit L5? MY (can 25 lít) lil 53,325 -

30 Sikii Sigunit LÁ 5 V1Y I.phuy 200 lit) lit 51.840 -

31 Sika viscocrete ’000-20M (can 5 lít) lit 52,920

Page 54
Don Giá thông bão
STI Danh IÌ1ỊIC vật liệu Thông báo tại
vị (klìông có VAT )

32 Sika viscocrcic 3O00-20M (can 25 lil > lie 52,380

33 sika viscocrete 3OOO-2OM (pliuy 200 lit) lie 50,895 -

34 Sikii viscocrete 3OOO-2OM (tank 1000 lit) lie 47,385 -

35 Sika viscocrclc S55O (pluiy200 lit) lit 48.735

36 Sika viscocrclc X55O(tank 1000 till lie 45,360

37 Sika viscociete 3153 VN (can 5 lie) lil 58,455

38 Sika viscocrete 3153 VN (can 25 lie) lit 57,780

39 Sika viscocrete 3153 VN (phuy 200 III) lit 56,295

40 Sika viscocrcle 5133 VN (tank 1000 ho lit 52,920

41 Sikaincnt 2000 AT-X (can 5 ló) lit 33.210

42 Sikament 2000 A T-X (can 25 lít) lit 32.670

43 Sikamene 2000 Al -X (plniy 200 lit) lit 31.185

44 Sikamuni 2000 AT-N (lank 1000 lít) in 27,810 -

45 Sikament MRS (can 5 lit) lit 44,820 -

46 Sikaniene MRS (can 25 1:1) lit 30,105

47 Sikamcni MRS (phuy 200 1 e) lit 28,485

48 Sikanient .MRS (lank 1000 lít) lit 25,110

49 Sikament NN (can 5 lit) lie 44,820

50 Sikamcni NN (can 25 lit) lie 44.280

51 Sikaincnl NN (phuy 200 lít; III 42,660

52 Sikainent NN (lank 1000 lít) lit 39.285

53 Sikanient R 1 (can 5 lít) lit 34.155

54 Sikaincne R4 (can 25 lit) lit 33,615

55 Sikainent R4 (phny 200 lit) lit 32,130

56 Sikurneni R-l (tank 1000 hì) lie 28,755

57 Sikamcnl R7N (can 5 lit) lit 22,275

58 Sikanicni R7N (can 25 hì) lil 21,735

59 Sikainetit R7\ (phuy 200 lii) lit 20,250

60 Sikament R7X (lank 1000 lie)


lit 16,875

61 SikaNol (can 25 lie)


lie 60,480

62 Rugasol c (can 5 lit) lit 42,390

Page 55
Don Giá llìông bão
Sì 1 Danh 111 ục vật liệu 1 hông háo tại
vị (không có VAT )

63 Rugasol (.' (can 25 III) lit 41,715

64 Rugasol F (can 15 lit) lit 54,810

65 Separol (can 5 lit) lit 69,390

66 Sepatul lean 25 lit)


lit 68,850

67 Sika Form Oil c (can 25 lit ' lit 217.350

68 Sikacrece PPI (bao 20 kg)


kg 19.845

69 Inlraplasl Z-HV (bao IX kg' kg 139.860

VI.2 Vữa xi in A ng trộn sÂn

1 Sika Grout 214-1 1


kg 14.715

2 Sika Grout 214-1 1 US


kg 33,615

3 sika Grout GP kg 11,745

4 Sika monotop 610 kg 71,820

5 Sika monolop 615 HO kg 71,820

6
sika niunotop R kg 71,820

7 Sika Refit 2000 kg 33,075

8 Sika Tilebond GP (Bao 25kg) kg 9,450

9 Sika l ilebond GP (1 ui 5kg) kg 10,395

10 Sika Cream 2001 IP


kg 17,820

11 •
Tile Grout White (Túi Ikg) kg 24,570

12 Tile Groul While (Tủi 5kg) kg 20,385

13 Sika Floor l opping Compound kg 18,765

14 Sikadur42 MP kg 93,555

15 Sikafloor 81 Lpocem kg 73.710

16 Sika Repair F.poccin Mmlul kg 378,000

17 Sikagurd 75 Epoccm kg 78,435

VI.3 Sân pliàin chống thẩm

A Phụ gia chống thầm

1 Sika hlc (Can 5 lie) lit 52.785

-
2 Sika hte (Can 25 lít) lit 52,110

3 Sikalíitex TH (Can 2 lit) lit 74.115

4 Sika latex 1 11 (Can 5 lit) lit 71.010 -

Page 56
Giá (hông báo
Đơn
SI 1 Danh mục vật liệu (không có V A ('hông báo tại
vị
I')
5 Sika latex TI I (Can 25 III) lit 70,470 -

6 Sika lulex (Can 5 lit) lil 113.535

7 Sika latex ((.'an 25 111) III 112.995

Sika Waterproofing Liquid (Can 2 lii)


8 III 59.940

9 Sika Waterproofing Liquid (('an 5 lil>' lit 56.835

-
10 Stka Waterproofing Liquid (Can 25 lilf lit 56,295

B Vfra chổng tliâin góc xì mảng

1 Sikatop seal 105 kg 31,185

2 Sikatop seal 107 kg 45,360

-
3 Sikarop seal 109 kg 79,380

4 Sikaiop seal IC kg 39,690

5 Sikatupseal IC (Thùng 25 eg) kg 39,690

6 sikaiop seal ic (Thùng 5 kg) kg 45,360

7 Sika 102 kg 200.340

c Màng chồng tham

1 sika proof Membrane (Thũng 18kg) -


kg 71,820

2 Sika proof Membrane (Thùng 6kg) -


kg 86,940

3 Sika Raimilc White ÍThimgdkg) kg 134,190

4 Sika Ramlilc While (Thùng 20kg) kg 128.520

5 Sika Raintile grey ( Thùng 4kg) kg 134.190

6 Sika Rainiile grey (1 hung 23kg) kg 128,520

7 Sikalaslic 632R
Kg 243,810

8 Sikalaslic 590
Kg 163,080

9 Sikalastic 110
Kg 171,990

10 Sika IhinnerC
Kg 128,925
1
11 Sikalasỉic I Primer
Kg 253,260

12 Sika Reemat Premium


m2 88.830

13 Sika Poxilar 1- -
Kg 476.280

14 Sika Bit W-15 -


in 228.690

15 Sikabit 1
Kg 11,340

16 BC hinmeni Coaling -
Kg 119,070

Page 57
Do’ll Giá thông báo
SIT Danil mục vật liệu Thông báo tại
vi (không có VA I )

17 sikn Bituseal I 140 SG m2. 231,525

18 sika Bituseal 1 110 MG


m2 253,260

19 Sika Rituseal T1 30 S(i


111 186.030

20 Sika Torch - 3VN


m2 153,090

D Bâng căn I1UÓC

1 Multiscal 7.5cm* Klin grey


111 56,700

sika Swellstop
2 111 219,240

3 Sikii SwellStnp 11 107.730


111

4 Sika Hydrotile (.’J in 298.620

5 Sika Water bar 015 III 185,220

6 Sika Waterbar 020


111 319,410

7 Sika Waterbar 025 -


in 387.450

Sika Waterbar 032


8 111 447.930

9 sika Waterbar VISE III 107.730

Sika Walcrbar V15


10 111 189.000

11 Sika Walerbar V20


in 223,020

Sika Walerbar V25


12 111 298,620

13 Sikd Waierbar V32 370,440


111

E Keo kcl nối gốc epoxy

1 Sika<lur?3l Kg 304.290

2 Sikadur 732 i<g 436.590

3 Sikadnr 752 Kg 489,510

4 Sikadur 20 Crack Seal bộ 191,430

5 Sika Anclmrfix 3001 luyp 776,790

F Keo Tlàm Idle

Sika Primer 3N 1.220.940 -


1 1 .oil

2 sika flex 1 IS - Extreme Grab White 1 uýp 185,760

3 Sikii Ilex 112-Crystal cifl.r Tuýp 185,760

4 Sika Ilex HI- Stick & Seal 1'uýp 185,760 -

1
5 Sika Ilex 221 Black I‘ýp 255 150

6 Sika22l White Tuýp 255,150

Page
5X
Dori Giá thông báo
STI Danh mục vậl liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )

7 Sikaflex Construction AP White Tuýp 209,790

8 Sikallex Construction AP Grey Tuýp 209,790

9 Sỉkallcx pro 3 WE Tuýp 277,830


10 Sikaflex 291 i White T uvp 342.090

11 Sikaflex 291.] Ikick


T uýp 359.100

VI.3 San phain clio sàn công nghiệp

1 Sikallơơrcurehard 24 lít 109.485

2 sikiigard 905 w (Can 2 lit) lit 130,410

3 Sika gard 905 w (Can 5 lit) lít 127.440

4 Sikafloor 161 Kg 351.540

5 Sikalloot 2530 Nevv7032/6001-7035 Kg 334.530

Sikailoor 263 SL-7032/703S-6011


6 Kg 275,940

7 Sikatlunr 261 SL-7032-7035/601 1 -


Kg 275,940

Sikalloor Chitpdtir Green -


8 Kg 19,845

9 Sikatloor Chapdur Grey Kg 8.910 -

VI.4 llóa chất xây (lụng BASF - Sán phalli cùa tập đoàn Basí- Dírc

1 MasterScdl 530
Kg 22,500

2 MasterSeal 510
Kg 45.360

3 VlastcrScul 555 -
Kg 79,380

4 Masterl-íovv 810
Kg 14.700

5 MasterLniiicơ PI58 Lit 71.000

VII Cống tỵ cỗ pliàn Dubai Paint Iran dịa bán linh Hờn

Các sán phârn son lót

1 Son :ỏt kháng kiềm nội Ihấl cao cấp


kg 147 059

2 Sơn lót khăng kiềin ngoại thãi cao cấp


kg 152,406

Các san pliâni son nội (hất

1 Son nói thát cao càp (Majestic)


kg 45.269

2 Son siêu trâng trân -


kg 90,374

3 Sơn nói thất lan chui hiệu quà -


kg 105.882

4
Sơn bóng nội thất cao cầp kg 225 490

5 Sơn siêu bổng nội that cao cap


kg 258,170

Page 59
Giã thông báo
STI Danh mục VỘI liệu Don vị Thông háo tại
(khống có VAT )

6 Sun ngoại that can cap


kg 104.278

7 Sun bóng ngoai mất cao cap kg 202,614

8 Son siéu bong tigooi íhắi caa cap


258,170

San plìấni chổng thấm

1
Soil chồng Ihấni màu ngoại that cao câp kg 238,562

Các san phíìm bột (lá

1 BỘI ba nội lhal chắt luợngcao


kg 7,750

2
BỘI ba nội. ngoại thất cao cắp kg 11.625

ONG NIIỤA CẢC I.OẠI

1 Cúng ty Miựii l iền phong -

Ong nhựa II l’VC dán keo ( theo tieu cluiàn ISO 4422: 1996- TCVN 6151-
-
2002, hệ số an toàn c=2,5)

1.
Ong thoát nuóc IIPVC •
1

1 r> - 21 , dày 1 Thành phó I lõa lỉình


111 5,525

1) - 27 .dày 1 Thành pho I lòa Bình


2 111 6.835

3 D - 34 . dày l UI 8,895 -

4 D-42 dày 1.2


111 13,203

5 D - 48 .dây 1.1 ni 15.544 •

D - 60 . dày 1.4
6 111 20.131

7 I) = 7S .dày 1,5 in 28.310

D = 90.dày 1.5
8 111 34.551

9 D = 1 10 .dày 1.9 52,155 -


111

Ong Class 0
1.2

1 D - 21 ,dày 1.2 111 6.742

1) = 27 , dầy 1.3
2 111 8.615

3 1.) - 34 . dãy 1,3 10,487


111

4 l>= 12 .dày 1.5 III 14,888 Thành pho I lòa Bình

5 D-48, dày 1.6 111 18.165

D = 60.dầy 1.5
6 111 24,158

7 1) = 75 . dày 1 ..9 33,054 -


111

8 D 90 .dày 1.8 111 39,515

9 L) = 110 . dãy 2.2 111 58,991

Page 60
DOÌI Giá thông hão
Sir Danh mục vật liệu
vị (không có VAT )
Thông báo tại

D - 125 .dày 2.5


10 II) 72.568

11 D = 140 . dầy 2.x 11


1 90.359

12 D = 160, dày 3.2


II) 120.604

13 D - 200. dăy.3,9 -
in 181,186

I.3 Ong Class 1

1 D = 2I .dãy 1.5 11 -
1 7.304

D = 27. dày 1.6 11 -


2 1 10.113

3 D = 34. dầy 1.7 11 -


1 12,735

4 D - 42 , dày 1.7 Hl 17,416 Tlũinh phổ I lòa Bình

5 1) = 4X . dầy 1.0 11 -
1 20,694

6 D - 60 . dãy 1 ,x
m 29,402

7 I) = 75 . dày 2.2 Hi 37,361

8 D = 90 . dãy 2.2 11
1 46.163

9 0 - HO . dãy 2,7 m 68.729

10 I) 125, dày 3.1


III 85.022

11 0 = 140 dãy 4
m 106.277

12 L) = 160 . dày 4
III 140.548

13 0 = 1X0. dầy 4.4 11 -


1 172,291

14 0 - 200, dây4,9 ni 218.922

15 L) - 225. dày 5.5 11


1 266.864

16 0 = 250. dày 6.2 -


III 351.043

17 0 - 2X0. dày 6,9


III 417.431

0 = 315. dày 7.7 -


18 in 523.895

19 0 = 355. dày X.7 11


1 684.482

20 0 - 400. dày 9.X


III 869.695

21 D = 450. dày 1 1 11
1 1,099.385

0 = 500. dày 12.3


22 ni 1,388,253
1.
Ong Class 2
4

L) = 21. dày 1.6


1 III 8.895

2 0 = 27.dáy 2
III 11,236

3 D = 34 . dãy 2 11
1 15,544

Page 61
Giá thông háo
Don
sir Danh mục vạt liệu
vị 1 không có VAT Thông báo tại
)
4 L) - 12 , dày 2 11 Thành phô 1 li>:i Binh
1 19,851

5 l)-4X ,<láy 2,3 -


ni 23,971

6 D-60 dày 2.3


in 34.271

7 1) 75. dãy 2,9 III 48785

L) = 90 .dồy 2.7
8 m 53,466

9 1.)- 1 10, dày 3.2 11


1 78.280

10 l) = 125 , dày 3,7 11 -


1 100.753

11 !)•= 140, dày 4,1 11 -


1 125,285

D- 160,dày 4,7 11 -
12 1 162,272

13 1.) - ISO . dày 5,3 11 -


1 205,064

14 1) = 200. dày 5,9 11


1 254.597

15 1) - 225, dày 6.6 11 -


1 316.397

D = 250. dày 7.3 -


16 in 409.565

17 D .= 2X0. dày X.2 11


1 491.778

D - 31.5, dày 9.2 -


18 III 628.581

19 D = 355. dày 10,4 III 814,262

20 l.) = 400,dày 1 1,7


III 1.034,307

21 D = 4511. dày 1 3,2 11


1 1,311,658
1.
0112 Class 3
5
1 0 -21 , dãy 2.4 11 -
1 10.487

2 L> - 27 . dày 3
III 15,825

3 0 - 34 . dày 2,6 11 -
1 17.791

4 0 = 42 , dày 2.5 11
1 23,315

5 D- IX .dày 2.9 11 29,027 Thiin.'i phó 1 lòa Bình


1

6 L> - 60 . dày 2.9 -


in 41.387

7 1) - 75 , dãy 3.6 in 59.927

8 1) - 90 , dãy 3,5 11
1 70,134

9 D- HO, dày 1.2 11


1 109.648

10 L) = 125 . dày 4.X -


ni 127.814

11 0 - 140 , dãy 5.4 -


III 167,515

12 D - 16(1. dày 6.2 11


1 209,839

Page 62
DOÌI Giá thông báo
SIT Danh mục vật liệu Thông báo (ại
vị (không có VAT )

13 D = IXO. dãy 6.9


111 261.901

14 L) - 200. dày 7.7 in 324.918

15 1) = 225. dày X.6 -


in 410,783

16 D = 250. dày 9.6


in 529,420

17 1) - 2X0. dãy 10,7


Ml 631.858

í) = 315. dày 12.1


18 in 789,635

19 D= 355. dây 13.6 -


in 1,056.593

20 1) - 400, dày 15.3


in 1.339.094

21 D = 450, dày 17.2 -


111 1,693,601
1.
Óng Class 4 -
6

i l>- 34 , dãy 3.X


tn 26.218

D-42 ..láy 3.2


2 in 28,934

3 D-4X , (lảy 3.6 in 36.425

•I D - 60 . dày 3.6 in 51.968 Hiiinli phó I lòa Rìnli

s D - 75 , dày 4.5 76.033


111

6 L) - 90 . dày 4.3
in 86,988

7 D= 110. dày 5.3 -


in 131.278

X D - 125.dãy 6 -
III 160,961

9 D- 140. dày 6.7 in 205.157

III L) - 160 . dày 7.7 in 266,302

1
D = 1X0 . dày X.6
1 m 335,125

l> = 200. dày 9.6


12 m 416,214

13 l) = 225.dày IO.X III 526.985

14 D = 250. dây 11.9 III 669.313

15 D = 2X0, dày 13.4 in 866,511

16 D= 315. dày 15
HI 1.093,298

1? D = 355, dãy 16.9


ni 1.299.298

IS l )= 100. dày 19.1


in 1,654,367

19 ĩ) =150. dày 21,5 in 2,098.204


1.
Ong (’lass 5
7

1 L) = 42 . dày 4.7 -
in 38.765

Page 63
Giá thông háo
Don
Sil Danh mục vạt liệu 1 không có VAT Thông háo lại
vị
)
b-dX.dày 5.4 -
2 IU 52.155

3 l> = 60,(lày 4,5 62.455


111

4 L) - 75 . dày 5,6 in 91.764 Tliiinli phô llòii Bình

5 1.) = MI.I . dày 5,4 in 107.963

b - 110. dãy 6.6 -


6 in 162.085

7 D = 125, dày 7.4 197.385


111

X b- 140. dày 8,3 in 252.256 -

9 1) = 161). dãy 9,5 326,885


111

1 b- 1X0, dày 10.7


0 111 415,184
1 l>-200. dày 11.9
1 ill 513,034
1 L) = 225.dãy 1.3,4 -
2 111 G51.335
1
l) = 25O, dày I4,x -
3 III 828.869
1
1) - 2X0, dày 16.6 -
4 111 994.699
1
D-315. đày IX.7 -
5 III 1,259.690
1
L>= 3>5.dáy 21,1 -
6 111 1,603.335
1
l) = 400. dãy 23,7 -
7 111 2,028,164
1.
8 Ong Class 6 -

1 b-60, dày 7.1


111 91,764

2 1) = 75 , day X.4
III 132,495

3 D - 90 . dày 6.7 -
111 130,529

1 L>= 110 .dãy x.l Tlùmli phô Hòa Binh


111 196,355

5 l>- 125 , day 9,2 -


111 242.144

6 D = 140, dày 10.3


111 309,655

7 D-160,dày 11.8
111 401,981

X b = 180 .dày 13.3 -


111 509.382

9 D-200. dày 14.7


111 626,708

in b = 225. dày 16.6 -


111 779.055
1
D-250. dày 18,4
1 III 1,011 085
1
1) = 2X0, lỉày 20.6 -
2 111 1.212.685
1
b-315, dãy 23,2
3 111 1.533.389

II b- 355. dày 26.1 Hl 1.953,255

Page 64
Doìi Giá tlìông báo
STI Danil in ục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )

1
D-400. dây 29.1
5 III 2.477.618

1.9 Óng Class 7

1 I) = 91). dày 1(1.1


in 188.490

) D- 110. dày 12.3 -


in 279,411

3 D= 125, đây 14 ni 345,799

4 D- 140 , dày 15.7 III 437,563 Thánh phú 1 lòa Bình

5 D= 160. dày 17,9 -


tn 569,684

1.10 Máng (lien vã óng lọc IIPVC


1.10.
1
óng lọc I1PVC -

1 Ống II PVC D4K Class (1 -


in 32,117

-
Ông 11 PVC D4X Class 1 in 39,889

3
óngu.pvc IM8 Class D 111 48,035

4 Ổngu.pvc D90 X 2.7


III 88,112

5 Ốiìgu.pvc D90 X 6
111 163.583
1.10.
2
Máng (liên (3m.-'cãy>

1 Ong luón dãy diện D15 -


tn 1.842

) Máng difin I4XX


III 2.747

3 Máng diện 1 Kx 10 III 4.869

4 Mãng diện 2Xx 10 6.617 Thíìnli pliổ 1 lòa Bill h


111

5 Mángdiẽn 10x20 9.488 -


111

6 Máng diện 60\ 10 -


111 16,542

Máng diên 100x40


7 in 29,058

1..II Óng nhựa HDPE - PE xo (TP)


l.l
1.1
p\| 16

1 l) = 20dày 2.3
Ill 9.364

1 D - 25 dày 3,0
Hl 14,139

3 L> - 32 dày 3.6 III 23,315

4 L) = 10 dày 4.5 tn 35,675 Thành phó 1 lòa 13'nih

5 1) = 50 dày 5.6
111 55,152

6 l) = 63 dày 7.1
111 87,831

7 D- 75 dày X.4 124 443 -


in

Page 65
Dun Giá thong báo
STT Danil mục vật liệu Thông háo tại
vị (không có VAT )

X L) = 90 dày 10,1
111 178,658

9 D-110, dày 12,3


01 270,422

D- 1'25 .dãy I I
10 ni 346,642

D= 140, dãy 15,7 •


11 III 433,162

D = 160, dày 17.9


12 ni 568.373

B 1) =180. dãy 20,1 ni 718,378

14 1) = 200. dày 22.1 ni 893,572

15 L) = 225.dày 25,2 ni 1,105,377

D = 250, dày 2? .9
16 III 1.365.405

17 14 = 280, dày 31,3 in 1.710.549

IS 1) - 315. dày 35.2 2.176.109


111

19 L) = 355,dày *9,7 rn 2,762.366


21
ỉ)-4 (HI, dày 44,7
1 DI 3.514.360

1) - 450. dày 50,3 -


21 in 4.440,236

1) - 500. dày 55,X


22 111 5.502.354
l.l
PN 12,5
1.2

1.) = 20 day 1.9 -


1 111 7.772

1 1) = 25 dày 2.* -
111 11,798

Ạ 1) = 32 dày 3 •
111 19.476

4 1) - 40 dày 3,7 30.057 Thành phô I lõa Binh


111

s
1.) - 50 dày 4.6 in 46.537

6 1.) = 63 day 5.X


111 73.973

7 1) = 75 dày 6,8 •
111 103,468

X 13-90 dây 8.2


111 148.882

9
1) =110, dãy 10 III 222,761

III 1.) -125. dày 1 1.4


111 289.898
1
1 1) =140, dây 12.7 in 357,597

1) = 160 . (láy 14.6 -


12 Bl 470.055

B 14 - ISO .dày 16.4 •


111 596,183

14 1) = 2011. dày IX.2 -


111 735.514

15 l> = 225, dãy 20.5


111 919,977

Page 66
Don Giá thông báo
STI Danh mục vật liệu Tilling báo tại
vị (không có VAT )

1
D = 250, dãy 22.7 -
6 ni 1.150.416
1
7 D = 2X0. dảy 25.4 111 1,441.719

IX D- 315, dãy 2S.6 m 1.802.032


1
l)= 355,dáy <2.2
9 111 2.286.600
'II 1) = too. dày 36.3
111 2.901.978
2
D = 450. dãy 40.9 -
1 ni 3.667.736
2
L) - 500. dày 45.4 -
2 lĩ) 4.562,713
I..
11.3 PN 10

1 D = 25dày 1.9 -
in 10,113

2 D = 32 dày 2.4 •
111 16.199

3 D - 40 dày ' -
111 25.001

4 1) - 50 dày 3,7 in 38,485 iìiánh phố 1 lõa Bình

5 L) = 63 dãy 4.7
111 61,425

6 1) = 75 dày 5,6
111 87.831

7 D - 90 dày 6.7 -
m 124.443

X l) -110. dày x.l -


Bl 188,022

Ọ l) = 125 .dày 9.2


III 239,896
1
D = 140. dây 10.3
0 III 294.018
1
D -160.dãy 1 l.x
1 III 392.336
1
D- 1X0. dày 13,3 -
2 111 496.085
1
D-200. dày 14.7 -
3 111 617.438
1
[>= 225. dày 16.6 -
4 111 762.668
1
D-25O. <iây IX.I
5 111 943.105
1
D - 2X0. dày 20.6 -
6 111 1,183.002
1
7 l) = 315.dày 23.2 111 1.496.684

IX 1) - '55. dãy 26.1


Hl 1,900.163
1
9 1) 400. dày 29,4 in 2.415,912
2
D-450. dày 33.1 -
0 IB 3.059,100
2
D - 500. dày 36.X
1 IB 3,793,584
1.11.
4 p|\ x -

1 Đ - 32 dày 1,9 -
111 13,858

Page 67
Giá thông háo
Do'll
SIT Danh mục vật liệu 1 không có V A I Thông báo tại
vị
)
2 L) - 10 dày 2,4
111 20.694

3 D - so dày 3
111 32.211

1 I) = 6' di'iy YX ni 51,219 Tliirili pliíi I lìm Bình

5 1) - 75 dày 4.5 in 72,475

6 L) = 90 dày 5.4
ni 104,966

7 l) = l IU.dây 6.6
111 150,099

X I) = I25 . dảy 7.4


111 195.045

9 L) =140. dây X.3 -


111 244.578
1
1)=I6O, dây 9,5 -
0 111 319.019
1
1) -IXU , dãy 10,7
1 in 404,603
1
I)- 200, dày 11.9
2 111 502.734
1
D- 225. dày 13,4
3 111 634.761

II D = 250. dày 1 l.x -


111 780.085
1
I)-2X0, dãy 16,6 -
5 111 979.343
1
D- <15, dày IS,7 •
6 in 1.239.652
1
L)-355, dày 21.1
7 111 1.562,416

IX 1) = .toil, day 23.7 -


111 1.995.204
1
1) = 4511, day 26,7 ni 2.509.080
9

211 D = 500. dày 29.7


111 3.117.904
1..
PIS’ 6
11.5
1 L) - 10 dày 1,9 -
111 17.135

1 1) = 50 dày 2.4
III 26,593

3 D = 63 dày 3 Hl 41,106

4 L) = 75 dây 3.5 58,429 Thành pliõ I lòd Hình


111

5 D - 90 dày 4,3 ni 94,011

L)=uo.dày 5.3 -
6 III 123,975

7 l> =125 .dầy 6 -


111 159,744

X 1)-140. dãy 6.7 ni 198,509

9 I) = 160. dày 7.7


III 260,871
1 D-1X0. dày X.6 •
0 III 328.102
1
l>=200. dãy 9.6 -
1 111 407.693

Page
6K
ST Don Giá thông báo
Danh mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VAT )

12
D-225. dây 10.x m 514,064

13 1) = 250. iláy 1 1.9


III 628,955

14 I) - 2X0, dày 13.4 ni 791,508

15 D-315. dày 15 in 994.886

16 D- 155. dãy 16.9


m 1.272.705

17 I)-400. dày 19,1


111 1,603.616

18 l) = 45O, đày 21.5


III 2.046,891

19 L) - 500. dãy 23,9


111 2,503.743

1.12 Phu tùng PVC nóng -

Bỉiu nói tháng nóng 1 l‘N 5)

1 1)21
Cái 1,124

2 L) 27 -
C;ÌI 1.405

A I.) 34 -
Cái 1.591

4 1)42 -
Cẩi 2,809

5 1)48 Cái 3.559

6 1)60
Cái 6,086

7 1) 76 -
Cái 8,427

X D90 -
Cãi 11,236

9 1) 110
Cái 14 139

10 1.) 125 -
Cái 23.971

11 I) 140 -
('ái 27.341

12 1) 160
Cái 40,919

13 1) 180
Cái 68,729

14 L) 200
Cái 79,310

15 1) 225 ('ái 127,159

16 1) 250
Cái 138,956

17 1)315 -
Cái 266,864

IX 1) 2X0
Cái 243,455

19 L) 355
Cái 510,411
2(
1) 100
1 Cái 779,804

21 D 450 -
Cãi 949,754

Page 69
Giá thông báo
tìon
Sir Danh mục vật liệu
vị
(khống có V A Thông bíìo tại
I')
1.13 Phil lung PVC plum nóng I’L

1.13.
Noi góc 45 (lộ phun NPL
1

1 1.) 200
Ciii 415,559

- 1) 250 CY
Ú 766.507

3 1)315 (’lì i 1.385.163


1.13.
Noi góc 90 (lọ plum X’PL
2

1 1) 90
Cái 6.273

2 D 110
Cái 103,561

Ị 1) 160
(’ái 380,070

4 1) 200 -
(ai 507.884

5 1) 250 -
Cái 997.321
1.13.
B;l chạc 90 dọ plum NPKI.
3

1 í) 160
(’ái 369,395

2 D 200
(.’ái 646.279
1.13.
Noi (’B phim NPI.
4

] L) 160-110
Cíí i 170,886

2 1) 200-90
Cái 263.119

3 1) 200-1 10 -
('á 1 276.976

4 1)250 1 10 -
Cỉii 475,579

5 L) 250-160 Cál 494.025

6 1) 315-200
Cái 868.196

7 1) 315 250 -
Cái 923.441
1.13.
Ba chạc 45 (lộ pvc plum NP1.
5

1 I) 160-125
Cãi 387.841

1.14 Phụ tùng ép plum 11 PVC (TP) -

1.14.
Dầu nỗi thẳng ép phun u l’VC -
1

PN 10

1 1)21
Cãi 1,124

2 D 27 -
Cái 1,405

3 D 34 Cài 1.591 lại IPIIB

1 D48 Cái 3,559

Page 70
ST Đoìi Giá thông báo
Danh mục VỘI liệu Thông báo lại
T vị (không có VAT )

1.1 Dầu nồi ren trong phun -


4.2
l’IX 10

1 1)21 -
Cái 1,124

2 D 27 -
Cãi 1.311

1)31
Cãi 2.341

4 1) 42 -
Cãi 3,277

5 1)48 -
Cái 4,682

6 L) 60 -
Cái 7,397

7 l) 75 -
Cải 13,484
1.1 Dầu nối ren ngoài phun
4.3
PN 10

1 D2I -
Cái 1,124

2 1)27 -
Cãi 1,311

3 1) 34 -
Cái 2,341

4 L) 12 Cái 3,277

5 D48 -
Cãi 4,682

6 D60 -
Cái 7,491

7 D 75 -
Cái 8.521
1.1 Dầu nối ren trong đồng 16
4.4
1 1)21 X 1/2 •
Cải 9.457

2 1) 27 X.V4 •
Cái 25.836

3 1) 34 X 1 (.'ái 49.583 -

1 l)42x 1 1.4 -
Cãi 148,377

5 D 48x11,’2 Cái 235.952 -

6 1)60x2 -
(.'ái 336.583
1.1 Dầu nỗi CB phun -
4.5 •

PN 10

1 D 27-2 1 -
Cái 1,124

2 D 34-21
Cai 1,498

3 D 34-27 -
Cái 2,154

1 1)42-21
Cái 2,154

Page 71
Giá thông báo
Don
Sir Danh mục vật liệu
v| 1 không có VA 1 Thòng báo tại
1
5 1)42-27 Cãi 2.341 -

6 1) 42-34 Cối 2,529

7 1) 48-21 Cãi 2,996 -

K 1) 48-27 Cái 3,184

9 1)48-34 Cái 3,277 -

1 D 48-42 -
0 Cái 3,371
1
1 >60 - 42 Cãi 5,805
1
1
D75 - 34 Cái 9,832
2
1
1)90 - 42 Cái 15,450 -
3
1
1)90-60 Cái 17.323 -
4
1
L) 1 10-18 Cái 25.563 -
5
1
1) 1 10-60 -
6 CỐI 27.155
1
1) 1 10-75 Cái 28,091
7
I
K I) 110-00 Cáỉ 30,339
1
1)200 - 160
9 Cái 164,051

PN 6

1 L) 1 10-48 ■
Cái 16.949

2 1) 110-60
Cái 17,791

3 1) 1 10-75 Cái 17.978

4 1) 110-90 Cái 18.353 -

5 1)140-110 -
Cái 40.357

PN 7

1 1) 90-34 -
Cái 10,768

2 I) 90-42
Cái 11,705

D 90-48 -
3 Cái 11.705

4 1) 90-60 •
Cái 12.173

5 1) 90-75 -
Cái 13,109

6 D 110-34 -
Cái 17,604
n/ I) 110-42 -
Cái 17,791

PM 8

1 1)60-21 -
Cái 4.214

Page 72
Giá 111011«
Doi)
sir Danh mục vạt liệu
vi
háo (không có Thông háo tại
V.\T )
2 L> 60-27 Củi 5.056

3 1) 60-34 Cái 5.056

4 Đ 60-48 Cãi 5.431

5 D 75-12 Cái 8.053

D 75-48
6 Cái 8.053

7 1) 75-60 Cái 8.427

8 D 160-90
Cái 81,651

9 L) 200-110 Cái 153.376

1.1
Ba chạc 90 (1Ộ plum
5

PM IO

1 Đ2I -
Cãi 1,779

D.2'7 -
» Cãi 2,996

3 D 34 Cãi 4.120 -

4 D42 Cãi 5.899 Thành pho Hòa Bình

5 D48. -
Cái 8.802

D 60 -
6 Cái 21.068

7 I.) 90 Cài 56.181 -

8 -
D I IO Cãi 76.781

M D 125 -
Cái 115.173

p\ 6

1 L) I IO Cái 55.245

1 D 140 -
Cãi 147,945

3 D 160 -
Cãi 157,309

I’S 8

1 D 60 Cãi 13.859

2 I) 75 (?úi 23.596

3 D 200 Cíii 420,615 -

p\ 16

D2I •
1 Cãi 3,277
'
13 27 -
2 Cãi 4.214

3 1) 34 Cãi 7,397 -

Page 73
Giá thông báo
Đon
sir hanh in ục vật liệu
vị
(không có VA 1' Thông báo lại
>
4 1)42 -
Cái 12.360

1)48
Cái 17.697

6 1)6(1
Cũi 27.435

1.16 Ba chạc 45 (lộ phun -

PN X

1)34 -
1 (.’ái 4.869

í) 42
2 Củi 6.555

3 1)60 -
Cãi 17,135

4 L) 75 Cái 32.866 Thành phò Ilòd Bình

5 1)00 -
Cãi 40.264

1) 11(1 -
6 Cãi 60.864

7 1) 125 •
Cái 119.855

p\ 10

1 I) 140 -
Cái 194.764

2 1) 160 -
Cái 276.227

1.17 Noi góc 90 đo phun -

p.\ 10

1 1)21 -
Cái 1,217

2 1)27 -
Cái 1,779

3 1)34 -
Cái 2.809

4 D42 Cãi 4.495 Ihànn pho Hòa Binh

5 1)48 -
Cái 7.116

6 Đ 6(1 -
Cái 14 326

7 I) 75 -
Cái 25.750

8 l) 90
Cái 33,521

9 1)90. PN 10 -
Cãi 39.327

10 1) 1 10 -
Cái 60.864

11 L) 200 •
Cái 329,600

P.N 16

1 1)21 -
Cái 2.529

2 1)27 -
Cái 3.090

Page 74
Don Giá thông báo
sir Danh mục vật liệu
vị (không có VAT )
Thống háo lại

3 1) 34 -
Cái 6,086

4 D42 Cái 9.551 Thành phó I lòa Bình

5 D 18 -
Cái 12,921

6 í) 60
Cãi 20.787

PIS 8

1 1)60 'Thành pho Hòa Binh


Cái 10,487

2 1) 75 -
Cài 18,540

3 1) 125 -
Cái 72.194

PN 6

1 1) 110 Thanh phô I lòa Rình


Cãi 39.046

2 1) 140 -
Cái 99,255

3 D 200 -
Cái 245.421

1.18 Nói góc 45 (lộ phun •

PN10

1 D2I •
Cai 1.217

2 D27
Cái 1.498

3 [) 31 Cái 2.154 -

4 D42 Củi 3.371 Thanh phó Hòa Binh

5 1)48 -
Cãi 5.431

1)60 -
6 Cãi 12.360

7 1)75 -
Cãi 20.413

1) 90 -
8 Cái 27.904

9 í) 1 10 -
Cãi 52.436

10 D 200 -
(.'ái 248,136

P\I 16

1 1)34
Cái 4,681

2 L) 12 -
Cái 8.240

3 D60 -
Cái 16.480

Pl\ 8

1 1)60
Cải 8.895

2 1)75 -
Cái 15.356

Page 75
Don Giá thông háo
STI Danh mục vật liệu Thông háu tại
vị tkhông có VAI’)

3 I) I40 Cãi 67.419 -

4 D 160 Cãi 103,000 -

I’X 6

L) I IO -
1 Ciii 67.419
l) 200 -
2 Cãi 171.729

PN 12.5

23.59(
1 1) 75 dày Cãi
5

2 L> 90 day Cái 29.964

3 D 1 10 day Cái 56.181

4 D 125 day Cái 73,036 -

5 L> I-10 day Cái 89,891

1) 160 dầy -
6 Cái 134.836

1.19 Nỗi góc ren trong PN 10

1 D 21x1/2 -
Cái 1,966

2 L) 27x3A| -
Cái 2,529

Nỗi gốc ren ngoài p.x 10


1.20

l> 21x1-2 -
1 Cãi 1.685

D 27x3/4 -
2 Cãi 2.809
12
Ba chạc 45 độ chuyến bậc phun p\ 10
1

1 l) 90-75 -
Cái 39,327

2 L> 1 10-75 -
Cãi 54.309

3 D 110-90 -
('ái 57.586

4 1) 125-75 Cái 77.719 -

5 L) 125-110 -
Cãi 97.850

D 140-90 -
6 Cãi 123.600

7 D 140-110 -
Cãi 130.904

1) 160-1 10 -
8 Cãi 239.709

1.22 Ba chạc reil dồng

1 1)21x1'2 -
Cãi 12.079

2 1) 27x3/4 -
Cũi 16,949

I.23 Ba chạc 90 độ CB phun -

Page 76
Don Giá thông báo
Sir Danil nine vật liệu Thông báo tại
vi (không có VAT )

l»N IO

1 D27-2I -
Cái 2,341

2 D3I-21 •
Cái 2.996

3 D42-2I -
Cái 4,026

4 D-I8-2I Cái 6,461 Thành pho Hòa Bình

5 D 34 - 27 -
Cái 3,277

6 I) 42 -27 •
Cãi 4.588

7 D 48-27 -
Cài 6.648

8 D IS - 34 -
Cái 7.116

9 L) 18-42 -
Cãi 8,989
1
D 00-48 -
0 Cãi 33,521
1
D 110-48 -
1 Cái 51,406
1
I) I 10-60 -
2 Cái 60,583

l‘\ s

1 D 60-27
Cái 9,176

2 L> 60-3 I -
Cái 10.113

3 I) 60-4s -
Cái 11.705

4 D75 - 27 -
Cãi 14,795

5 I) 75 - 34 -
Cãi 15,356

6 I) 75-42 -
Cái 16480

7 [) 75 - IS -
Cài 18,540

8 D 75-60 -
Cái 20,787

PN 6

1 I.) I 10-75 -
Cái 39,234

1.24 Ba chạc coni' -

1 I) 90. PN Hl
Cái 61.894

2 D 90 móng
Cái 37,829
122.28
3 L) I III. PM IO Cái •
9

4 D 110 móng Cái 62.924 I hành phó l lòa Binh

1.25 TÚ' chạc cone

1 I) 90 -
Cái 48,597

Page 77
Don Giá thông báo
STT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vi (không có VAT )

2 I) I Kt -
Cái 84.179

Xoi lining ren ngoái PM6 -


1.26

1 P2I Cãi 1.685 Thành phó Hòa Bình

D 27 -
2 Cãi 2.247

3 Ớ 34 Cãi 3.465 -

4 D42 Cũi 5.618 Thành phố Hòa Bìnli

5 I) 48 Cũi 6.742 -

L) 60 -
6 Cãi 11.892
1.2
Nói lining ren h ong dổnạ PM 16 -
7

1 1)21 -
Cái 10.300

2 1)27 ■
Cái 14,045

3 1)34 Cái 18.915 -

4 1)42 Cãi 36.144 Thành phò Hòa Bình

5 1)48 -
Cãi 45.975

6 1)60 -
Cái 54,777
I.2
Xoi góc I t'll hong (long P.XT6
8

1 1)21 -
Cãi 9.551

1)27 -
2 Cãi 16.011

3 I) 34 -
Cãi 23.221
1.2
Xoi got- 90 (Io II.I’VC PM6 Thánh phó I lòa Binh
9

1 1)21 -
C:ii 2,435

2 1)27 -
Cãi 2.903

3 D 34 Cãi 5.805 -

4 1)42 Cãi 9,083 Thành pho Hòa Bình

5 L) 18 -
Cãi 12.266

1)60 -
6 Cíii 19,757
1.3
Ba diac 90 do U.PVC PNÍ6 -
0

1 D2I -
Cãi 3,090

2 D27 -
Cãi 4.026

3 1)34 -
Cíii 7.023

4 1)42 Cãi 11798 Thành phó Hòa Bình

Page 7S
Giá thông báo
ST
Danh mục vật liệu lloìi vị (không có VA Thông báo tại
T
1)
5 D 48 -
Cái 16.855

6 D 60 -
Cãi 26.125
1.3
\oi thang phun -
1

I’M 6

1 D2I -
('ái 1.685

2 D27 -
Cái 2.247

3 D34 -
Cái 4,307

4 D 42 Cài 7,865 ‘ITiành phô Hòii Bình

5 D48 -
Cái 8,521

6 D 60 -
Cái 13.296

1.32 Bạc < ’B ép phun -

l’N 16 -

1 27 21 •
Cải 2.435

2 34-24 -
Cãi 1.873

3 34-27 -
Cãi 2.060

4 42 21 -
Cái 3.090

5 42 27 -
Củi 3.090

6 42 34 -
Cải 2,435

7 48 21 -
Cải 4.495

8 48 27 -
Cãi 4.495

9 18 34 -
Cái 5.525
1
48-12 -
0 Cái 5.525
1
60-21 -
1 Cải 7.679
1
60-27 -
2 Cài 7.679
1
60-34 •
3 Cái 8.334
1
60-42 -
4 Cái 8.521
1
60-48 -
5 Cái 7,023

l’X 10 -

L) 75-31 •
1 Cái 7.865

D 75-42 -
2 Cái 7,865

3 D 75-48 Ciii 7.865 -

Page 79
Don Giá thông bão
STT Danh mục vật liệu Thông háo tại
vj {không có VAT )

4 1) 75-60 Cãi 7.865

5 I.) 90-42 Cãi 11.985

D 90-48 -
6 Ciii 12.641

7 1)90-60 -
Cãi 13,671

D 90-75 -
8 Cái 12,173

9 D 1 10-34 -
Cái 21.255

10 ỉ) 110-42 -
Cái 21,349

11 I) 1 10-4« -
Cái 23.784

12 1) 1 10-60 -
Cái 24.814

13 D 1 10-75 -
Cái 26,499

14 I) 110-90 Cái 27,904

15 I) 125-75 -
Cái 38,110

16 D 125-90 -
Cải 38,110

17 I.) 125-1 10 -
Cái 38,110

18 1) 140-75 -
Cải 33.054

19 1) 140-90 -
Cãi 43,729

20 1) I4O-II0 -
Cãi 43.729

21 1) 160-90 -
Cíii 65,545

22 1) 160-110 -
Cùi 72,006

23 PN 8 -

24 1.) 90-34 -
Cái 11.891

25 D 160-110 -
Cái 56,181

p\ 11 ■

1 1) 200-110 -
Cũi 127,907

1.33 PI1I.I túng phun khác

1.33.
Báu bit phun -
1

p\ 16

1 0 21 PNI6 -
Cái 936

2 L) 27 PNI6 -
Cái 1,311

3 D 34 PM 6 -
Cãi 2,341

4 1)42 PM6 Cãi 3.745 Tliãnh phô Hòa Bình

Page 80
Doti Giá thông báo
Sil Danh mục vật liệu Thông bão tại
vi (không có VAI )

I’N 10

1 D 12 PN10
Cái 1,873

2 D 48 PN10( Dầu iron)


Cải 2,809

3 D60 PNIIO Cái 8.427

4 D 75 PXIO Cãi 11.236

5 D 90 PX10 -
Cãi 18.821

6 DIIO PN10 -
Cái 28,091

I'X 6 -

I D 48 Dầu nhọn -
Cái 2,809

2 D 140 -
Cải 24.345
1.33.
Đầu bit ngoài hàn. PN5
2

1 D42 -
Cãi 1.217

D 18 -
» Cãi 1.685

3 SD 60 -
Cái 2,621

4 D76 -
Cái 4,214

5 D 90 -
Cải 5,899

6 D 110 •
Cải 10,487

7 1) 125 -
Củi 15,169

X D 140 -
Cải 24.345

9 D 160 -
Cái 31.087

10 D 180 -
Cãi 42.324

11 1)200 -
Cãi 57,680

12 1)225 -
Cái 81,276

13 D 250 -
Cái 111,240

I4 D 280 -
Cãi 153,939

15 D ■? 15 -
Cái 214.240

16 1)355 -
Củi 314,993

17 L) 100
Cài 445,335

IX D45O
Cái 631,484

19 1) 500 Cái 868.945

1.33.
Đầu bit ITU -
3

Page 81
Don Giá thông bảo
SI 1 Danil III ục vật liệu Tlìông háo tại
vị (không có VAI )

í)? I
1 Cãi 469

1)2? -
2 Cũi 936

3 DJI Cãi 1.499


1.3
Đệm ray II (lira mền -
4

1 200x130x4,5 Cái 9,083


1.3
5 Van cáu -

1 D2I Cái 23.409

2 L) 27 Cái 31,836

3 í) .14 (.'ái 44,103 -

1.36 Van hút hum

1)2?
1 Cái 7,304

1.37 CI1 up loe nirớc Thành phô Hòa Bình

1 •
Sú lí không<lũ) Cái 20.319

Sô 1 { Phán 1 an) -
2 Cái 26,967

3 Thiin chụp lọc nước xó' lí p Lau) Cãi 20.319


1.3
8 Phễu chán l ác -

1 1.) 1« Cái 13.765 Thanh phô Hòa Bình

2 D60 -
Cái 28.746

3 D 90 -
Cái 34.551
1.3
Phễu thII nirõc
9

1 D 75
Cái 18.259

2 D HO
Cái 29.964
I
40 Bích PVC phim 1 p.x 10« Thanh phó llòa Bình

1 1) 60 -
Cái 70,789

2 I) 75 ■
Cái 98.974

3 1) 90 -
Cái 98.693

4 1) HO Cái 133.151 I hành phó I lua Binh

5 D 140 -
Cái 226,506

6 1) 160 -
Cái 317,427

7 1.) 200
Cái 554.701

8 1) 200 Xông Pl -
Cái 417 337

Page 82
Don Giá thống báo
sir Đanh mục vát liệu
vị (không có VA I )
Thông báo tại

9 D25O -
Cái 776,620

1.41 Syphon -

1 1)42 -
Cái 10,487

2 D48 -
Cái 15,356

3 L) 60 -
Cái 24,814

4 L) 75 Cái 47.286 Tliánli phó 1 lòa Bình

5 D 90 •
Cải 64.047
ÍI D 110 -
Cãi 94.666

1.42 bail bit xã thõng tác

1 D 60 -
Cũi 9.364

2 p 75 -
Cãi 13,577

Ỉ 1)90 -
('ái 19,757

1 1) 1 10 Thành pho Hòa Rình


Cải 26,218

5 1) 125 -
Cái 37,455

6 p 140 -
Cái 49,627
'I f D 160 -
Cái 66,481

1.43 Khop nói be tông -

1 Khớp nói bé lóng -


ni 58,149

1.44 Nap bé phõt -

1 Nâp bẽ phổi -
Cái 32,024

1.45 Zoitng cao su vá keo (lán PVC -

Zoủng cao su -

1 Đ 63 Thành pho Hòa Bình


Cãi 6,274

2 D75 -
Cãi 11,799

3 D 911 Cái 14,326 Thành pho' 1 lõa Bình

4 [) 1 10
Cái 18,165

5 D 125 -
Cái 22,191

6 D 140 -
Cái 24.720
T
Ĩ í) 160 -
Ciii 33,896

X í) 1 XO -
Cãi 42.230

9 1) 200 -
Cãi 42.699

Page 83
Don Giá thông háo
STI Banh mục vật liệu Thống báo tại
vị (không có VAT )

1 1)225 -
0 Củi 56.556
1
í) 250 -
1 Cái 67.886
1
1)280 -
2 Cái 97,101
1
D3I5 -
3 Củi 127,159
1
1) 355 -
4 Cái 171,355
1
D 100 -
5 Cái 240,551
1
D45O -
6 Cái 379,134
1
1)500 Cái 472.676
7

1.46 keo dan PVC -

1 Keo pvc 15 Gr Tuý -


p 2,903

2 Keo PVC 3() Gi •


Tuýp 4,307

3 Keo pvc 50 Gr -
Tuýp 6.742

4 Keo 1 kg Kg 121,540 Thành phô Hòa Rình

1.47 Phu tung ép phun HDPlự l iên Phong) -

1.47.
Đâu Iiối tháng -
1

1 D20 -
Bo 17.510

2 D25 -
Bộ 26,056

3 1) 32 Bộ 33,753 Thành phó Hòa Binh

4 1)40 Bộ 50.166 Thành phó Hòa Binh

5 1) 50 -
Bộ 65,262

G 1) 63 -
Bộ 85.958

7 -
D 75 Bộ 137,422

8 D ‘)0 •
Bô 237,717
1.47.
Sổi góc 90 đó -
2

1 D 20 -
Bõ 21,724

[)25 -
> Bộ 24,666

3 1) 32 -
Bộ 33,753

-I 1) 40
Bộ 53,689 I hanh phó 1 lòa Binh

5 D 50 •
Bộ 69.546

6 l) 63 -
Bộ 116.651

7 D 75 -
BÔ 161.253

Page 84
ST Don Giá thông báo
Danlì mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VAT )

X 1)90 -
lìộ 271,598
1.47.
Ba chạc 90 đó -
3

1 I) 20 -
Bõ 22,099

1.) 25 -
> Bộ 31.342

3 1) 32 -
Bộ 36,349

4 I) 40 Bộ 70,936 Thành phô I lõa Bình

5 D 50 RÕ 113.684

6 Đ63
Rộ 136 309

7 D75 Bộ 216,054

X D 90
Bộ 399,317
1.47.
Dim nùi bâng bích
4

1 D 40
Cái 14.280

7 D 50
Cái 20,493

3 l.) 6 3 Cá) 25,871

4 D 75 Cái 40,336 I hành phó Hòa Bình

5 D90 -
Cái 60.829
1.47.
Khàu nối -
5

1) 20 X Ị 1 •'2".3/4”j ■
1 BỌ 12.240

L)25XỊ 3/.4" . 1") •


2 Bộ 14.187

3 r>32x 1- -
Bộ 17,247

4 40 X 1 1 4" Rỏ 30,229 Thanh phó 1 lòa Binh

5 40 1 1 2° -
Bộ 28.467

6 1) 50 X 1 1/2" -•
Bọ 35,607

7 L) 50 X 2" -
Bộ 53,689

8 D 63 X 2" -
Bộ 62,591

9 D63 X 21.■2" -
Bõ 60.365

10 1)75 X 21/2" -
Bõ 94.025

11 D90x3"
Bộ 151.133
1.47.
Kháu nỏi ren trong -
6

1 i>20- 1.-2"
RỌ 10,861

2 D 25 - .3/4" Bõ 14.744

Page 85
(riá thông báo
Đơn
sir Danh mục vật liệu (khống có VA Thông báo tại
vị
1)
1.47.
Ban nòi (.'lì
7

1 D32-25 Bộ 35,/00 Thành pho 1 lỏa Bmh

2 L) 10 - 20 Bộ 36,720

3 D 40 - 25 Bộ 38,389

4 D 10-32 Bộ 43.675 Thành pho l lòa Binh

5 1) 50 - 25 Bộ 44,880

1)50 -32 -
6 Bộ 46.085

7 L) 50 - 40 Bộ 57.862 -

D61 - 20
8 BỌ 61,107

9 D 6.1 - 40 Bộ 79,931 -

1 1)63-63 -
0 Bộ 80.951
1 ỉ) 90-60 -
1 Bô 178.407
I.47.
Nôi CB (lán •
8


1 l)a nâng 90-20 Cải 7,210

2 L) 90 - 75 - 61
Cái 32,176

3 D 125- 110-90 Cái 84.753

4 1) 160 - 14 0- 125 Cãi 132.322 Thanh pho' 1 lòa Bình

5 I) 200 -1X0 -160 -


Cái 180.355
I.47.
Ba chạc 90 độ CB phun -
9

1)25 - 20 •
1 Cái 39.873

D .12 - 25 -
2 Cãi 54.802

3 1)40-20 Cái 64,909

4 1)40-32 Cái 66,578 riúnili phó 1 lòa Ri n a

5 D50 -25 •
Củi 79,004

l) 50 - 40 -
6 Cái 97.549

7 1.) 63 - 25 Cái 112.293 -

8 1.) 63 - 32
Cãi 113,962

9 1)6.1 -40 Cái 119,154


1
D63 -50
0 Cãi 119,456
1
D 75 - 6.1 -
1 Cãi 212,695
1.47.
Đai khới lliuý -
It

Page 86
Đơn Giá thông háo
sir Dnnh 111 ục vật liệu
vị (không có VA I )
Thông háo tại

D 32 X ị 1.2", 3/4" ) -
1 Bộ 21,513

2 D40x( I/2", 3/4" ) -


Bộ 31,620

3 1)50 X 11/2". 3/4’. 1" ) Bọ 38,574 -

4 D63 X (1/2", 3/41, 1" ) Bộ 54,802 Thành phó I lòa Bình

5 D63x 11/4" -
Bộ 57,584

6 D 75 X i 1/2'’, 3/4-, 1- ) -
Rộ 68,155

7 1) 75 X 1 1/2" -
Bộ 72,327

X D 75 X 2" -
Bộ 75.295

9 D 90 Xi 1/2", 3/4', 1", 11/2") Bọ


81,600

HI D 90 X 2" -
Bộ 84,567

11 D 110 X (I". 2" > Bộ 121,475

I2 D 110 X 11/2" Bộ 113,776


.47.1
Đầu bit PE plum
1

I D 20 -
Bộ 8.895

2 1)25
Bõ 10,300

3 1) 32 Bõ 17,340

4 1)40 Bõ 30.322 Thành phổ I lòa Binh

5 1) 50 -
Bõ 43,489

1)63 •
6 Bộ 65,187

L)75 Rộ 97.603

D 90 -
8 Rộ 154,897
.47.1
Nôi góc ren Iigoài -
2

1 1)20 X 1/2" -
Bộ 12,796

) 1) 25 X 3/4" -
Bộ 14,466

3 1)40 X 1 1/2" -
Bộ 41.264

4 1) 50 X 1 I/2" BỌ 59,253 Thành pho I loa Bình

5 1) 63 X 2" -
Bi) 93,562

1.48 Phu (ung chịu nhiệt PPR ( Cong ty CP nhụa l ien phong). -

1.48.
Nôi thẳng ( măng song)
1

I D 20 Cải 2,903

2 D25 c ai 4.869

Page 87
Giá thòng báo
STI Diinh mục vật liệu Don ví 1 không có VA Thông báo tại
I')
3 I) 32 Cái 7.491 Thành pho 1 lùa Bình

4 í) 40 Cái 11,985

5 L) 50 Cái 21.327

Đ 63 -
6 Cãi 42.236
o
1)75 -
Ỉ Cái 70.792

D 91) -
8 Cái 119.822

9 D 1 lí) -
Cái 192,556
1.48.
Nổi ren trong
2

1 D20.X 1/2"
Cái 35.236

2 1)25 X 1/2" -
Cái 43,118

A D 25 X 3AI- -
Cai 48.126

4 1) 32 X 1" Cái 78,976 Iliành phổ 1 IÒ.I BÌIIỈI

5 L) 40 X 1 1/4" Cãi 190.645 -

6 1) 50 X 1 1/2" -
Cái 252.980

7 1)63 X 2" -
Cãi 511,875

8 1)75 X 21/4■■
Cái 731.640

9 0 75x21/2’* -
Cúi ‘726,615
1 í)90 X3" -
0 Cải 1,467,300
1
1) 90 X 31 /2" -
1 Cãi 1.467.300
1.48.
Nôi ren n goiii -
3

1 L) 20 X 1/2" •
Cãi 44.508

2 D 25 X 1/2" -
(.’ái 51.464

3 1) 25 X .3/4" -
Cái 61,031

4 D32.X 1" Cái 91,800 Thành phò 1 lòa Bình

5 040 X 1.1/4" -
Cái 267,054

6 l)50x 1,1/2"
Cải 330,546

7 L) 63 X 2" -
Cãi 560.090

8 Đ 75x2.1/2"
Cái 854.250

9 1)75x2,1 4" -
Cái 895.364
1
L> 90x3,1/2" -
0 Cái 1,726,773
1
r> 110x4" -
1 Cãi 2,905.364

Page 8S
Đơn Giá (hóng háo
STT Danh 1ÌÌỊỊC vật liệu riiỏng háo tại
vị (khống có VAT)

12 I) 110 X 4J.-2- -
Cái 2,905,364
I.48.
Nổi goc 90 độ ■
4

1 Đ20 -
Cải 5.431

2 D 25
Cối 7.210

3 Đ 32 -
Cái 12.641

4 L) 40
Cãi 20,600 Thành phổ I lòa Bình

5 r> 50 -
Cái 35,793

6 D63 -
Cãi 107,670

7 D75 -
Cái 140,554

8 D 90 -
Ciii 216,797

9 D 110 -
Cái 397,670
1.48.
Nối góc 90 độ ren trong -
5

1 D 20 X I.T' -
Cãi 39,224

2 L) 25 X 1/2” -
(.’ái 44,509

3 D 25 X -
Cái 59.994

4 1)32 X |- Ciii 110,809 Thành phỏ Hòa Binh

1.48.
Nối góc 90 độ ren ngoái -
6

1 D 20 X 1/2" -
Cải 55,173

2 D 25 X 1/2- -
Cái 61,304

3 1) 25 X 3/4•' Cãi 73,718 -

4 1) 32 X 1" Cãi 117.393 Thành phó Hòa Rình

5 D 40 X 1" -
Cãi a.
1.48.
Ba chạc 90 độ -
7

1 D 20 -
Củi 6.367

1)25 -
2 Cái 9.831

3 Đ 32 Cái 16.199 -

4 D40 Cái 25.281 Thanh phó Hòỉỉ Binh

5 D50 -
Cái 49.146

í) 63 -
6 Cái 123,327

-
7 1)75 Cãi 185,176

8 1) 90 -
Cãi 287.454

Page 89
Dơn Giá thống báo
STI Danh mục vại liệu Thông háo tại
vị (không có VA I )

9 l)lIO ( phi I6) (’ái 431.182 -

1.48.
Ba chạc 90 độ ren trong -
8

1 I.) 20 X b'2” -
Cái 39.502

I ) 25 X l.-T' -
2 (.’ái 42.284

3 L> 25 X 3.-r‘ Cai 61.664 -

4 D32.X r Cãi 134.640 Tliànli phô I lóa Binh

5 D 50 X |.'2" (’ai 257.090 -

I.48.
Ba chạc 90 độ ren ngoài -
9

I) 20 X 1.;2" -
1 Cái 48.682

D25 X |/2" •
2 Cái 52,854

3 D 25 X V4” -
Cái 63,982

4 D32x 1" Cái 134,454 Thanh phò Hòa BìIIn

5 D 50 X r -
Cái 153,000

6 1) 50 X ,w -
Cãi 153,000
.48.1
Đầu bịt PPR -
C

1 1)20 -
Cũi 2,689

2 D 25 -
Cũi 4.636

3 1) 32 -
Cái 6.018

4 ĩ) 40 Cái 9,087 Thành phó Hòĩi Bình

5 D 50
Cái 17,154
.48
Van PPR
11

1 D 20 -
Cái 136,132

2 D 25 -
Củi 184,554

3 D32 -
Cãi 212,877

4 ĩ) 40 Cái 329.823 Thanh phô 1 lòa Binh

5 Đ 50 -
Cãi 561.886

6 Đ 63
Cãi 776.591

7 D 75 -
Cái 1,243.459

8 D90 -
Cãi 1,558.755

9 1) 110 -
Cái 1,178.591
'.48.1
Van cứa PPR( mó 100%) •
2

Page 90
ST Don Gỉá thông bão
Danh mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VAT )

1 1)20 -
Cũi 182,727

2 D 26 -
Cái 210,136
.48.1
Đâu (lôi CB phun PPR -

I D 25 - 20 ■
Cãi 4.277

2 D 32 - 20 -
Cải 6,201

3 D 32-25 -
Cãi 6,201

4 Đ 40 - 20 Cãi 9,574 Thành pho Hòa Bình

5 D 40-25 -
Cãi 9,574

6 D 40 - 32 -
Cíii 9,574

7 D 50 - 20 -
Cái 17,216

8 D 50 - 25 -
Cãi 17,216

9 D 50 - 32 -
(.’ái 17,216

10 í) 50 - 40 -
Cái 17,216

11 D 63 - 20 -
Cái 33,340

12 1) 63 - 25 -
Cỉii 33,340

13 D 63 - 32 -
Cái 33,340

14 1)63 -40 -
Cái 33,340

15 D 63 - 50 -
Cái 33.340

16 [) 75 - 50 -
Cái 58,207

17 1) 75 - 63 -
Cãi 58,207

18 1)90-6.3 -
Cỏi 94,462

19 1) 90 - 75 -
Cãi 94,462

20 1) 110-75 -
Cãi 167,243

21 D 110-90 •
Cãi 167,243
I.48.
zẳc co ren trong -
V

1 I) 20 X 1 /2" -
Cái 82,438

1) 25 X 3/4" -
2 Cài 132.082

3 L) 32 X 1 •’ -
Cãi 193,568

4 D 40 X 1 IT" Cái 302,786 Thành phò 1 lõa Bình

5 D 50x11 .■2" -
Cái 528,328

6 D63x2" ■
Cái 703,677

Page 91
Don Giá thông háo
Sil Dan 11 mục vụt liệu Thông báo tại
vi (không có VAT )

48.1
zắc co ren ngoải -
6

1 L) 20 X 1/2- -
Cái 87.902

2 D 25 X i '4-
Cái 137,092

3 D 32 X 1" -
('ái 213,426

4 1)40 X 1 1/4- Cãi 319.729 Thành phô Hoa Bình

5 1.) 50 X 1 1/2- •
Cãi 564.308

6 D63 X 2" -
Cãi 793.402
.48.1
zẳc co nllựa -
6

1 1)20 -
Cái 35,236

2 1) 25 -
Cái 51,927

3 L) 32 -
Cãi 74.646

4 1) 40 Cãi 85.773 Thành phô I lóa Bình

5 I) 50 -
Cái 128.891

6 1)63 -
(.’ái 298.582
.48.1
Sôi góc 45 độ I ITRi -
7

1 D 20 -
Cái 4.495

2 1)25 -
Cái 7.210

3 L) 32 -
Cải 10.861

4 D 40 Cái 21.420 Thành phù I lõa Bình

5 1) 50 -
Cãi 40.893

6 1) 63 -
Cãi 93,654

7 1) 75 •
(’ái 141,888

8 Đ90 •
Cái 169,023

9 -
[) 1 10 ( áp suiil 16) Cái 294.282
.48.1
Ba chạc 90 độ ( Bl PI’R) -
6

1 25 - 20 -
Cái 9.831

2 32 - 20 -
Cãi 17.154

3 32 - 25 -
Cai 17.154

4 40 - 20
Cái 37.740 Thánh phó Hòa Rình

5 40 - 25 -
Cái 37,740

6 40 - 32 -
Cãi 37,740

Page 92
Giá thông báo
Don
Sir Danh III lie vật liệu
vị
(không có Thông báo tại
V'AT )
7 5 0- 20 -
Cãi 66,300

8 50 - 25 ■
(.’ái 66,300

9 75 - 25 -
Cái 158,020

10 63-25 -
CÓI 116,558

11 50 - 32 -
Cái 66,300

12 63 - 32 -
Cải 116,558

13 75 - 40 -
Cái 158.020

14 75 - 50 -
Cái 169.864

15 90 - 50 -
Cãi 247.910

16 75-63 -
Cãi 164.278

17 90 -63 -
Cãi 276.818

18 90 - 75 -
Cãi 258,109
.48.
Ông nhựa chịu nhiệt l’PR -
13
PN 10 -

1 D 20 đày 23 -
ITI 21,698

2 D 25 dày 2.3 -
in 38,667

3 D 32 dày 2.9 ni 50,166 Thành phô 1 lòa Bình

4 -
D 40 dãy 3.7 m 67,227

5 D 50 dày 4.6 -
m 98,569

6 D 63 dày 5.8 -
m 155,172

7 D 75 dày 6.8 -
m 215.772

8 Đ 90 đày 8.2 -
m 314,936

9 D 110 dày 10 -
111 504,082

D 125 dày 1 1.4 -


10 m 624,364

11 D 1 10 dày 12.7 -
m 770,354

Đ 160 dãy 14.6 -


12 in 1,046,114

l»N 16 -

1 1) 20 dày 2.8 -
in 24.109

1.) 25 dãy 3.5 44.509 -


2 m

3 [) 32 dày 4.4 -
m 60,273

4 Đ 40 dày 5.5 1'hiưih phờ 1 lòa Bình


m 81.600

Page 93
Giá thông háo
Don
STT Danh mục vật liệu (không có VA Thống báo tại
vị
I' )

5 1)50đày 6.9 rn 129,818

1) 63 day 8.6 -
6 111 202,000

7 L) 75 dãy 10.3 IÌ1 275.454 -

1)90 dày 12.3 -


8 III 385,636

9 L) 1 10 dày 15.1 m 587.636 -

10 L> 125 <lhy 17.1 -


IÌ1 758.318

1) 140 <lày 19,2 -


11 111 922.773

1) 160 dãy 21.9 -


12 111 1,279,091

PN 20 -

1) 20 íliiy 3,4 -
1 111 26.798

1) 25 dày 4,2 -
2 ni 47.013

3 L> 32 dày 5.1 ■


III 69,1/4

4 I.) 40 dày 6.7 III 107,100 Thành phó Hòa Rìnli

5 I) 50 dày 8,3 -
ni 166.446

6 I) 61 dày 10,5 -
111 259,846

7 1)75 dày 12.5 •


111 359,928

1) 90 dãy 15 •
8 111 538,054

9 L) 110 dây 18.3 -


111 757,500

10 1) 125 dãy 20 .X -
111 1,014.136

11 1) 140 dày 23,3 -


111 1.288.227

12 Đ 160 dày 26.6 -


III 1.713,068

PN 25 -

1 1)20 dãy 4.1 -


111 29.673

2 1)25 dày 5,1 -


ni 49,146

3 l) 32 dày 6.5 -
111 76,036

4 1)40 dày 8.1 Thành phó Hòa Bình


111 116,280

5 1)50 dày 10.1 -


111 185,454

6 1)63 dày 12.7 -


111 289,228

7 1)75 dày 15.1 -


111 408.590

8 1)911 dãy 18.1 -


in 587.636

9 1) 1 10 day 22.1 872,272 -


111

Page 94
Đoìì Giá thông báo
STT Danh mục vạt liệu Thông báo tại
vị (không có VAI' )

L) 125 dày 25.1


10 in 1.164.886

D 140 dày 28.1


11 m 1.534.909

í) 160 dày 32.2


12 in 1,988 073

II Cõng ty Nhụa Phúc Hà

11
Óng nliụa HDPE-DIÌKKO
.1

PN8

1 D = 40 . dày 1,9nim
III 16.636

2 D = 50. dày 2,4 25.XI Tlũinh phó 1 lòa Bình


HI X

3 D = 63 . dãy 3.0 III 39,909

56.72
4 L) = 75 . dày 3.5 m 7

5 ĩ) = 00. dãy 4.3 ni 91.273

I)= 1 III, dãy 5.3


6 in 120.364

7 [)= 125 .dãy 6,0 in 155.091

D = 140, dày 6.7


8 tn 192,727
9 D = 160 . dãy 7,7
111 253,273

D = 1X0. dày X.6 318,54


10 111 5

1) = 200 .dày 9,6


11 111 395.x IX

1) = 225 .dãy 10.8


12 111 499,091

13 D - 250. dày 1 1.9 m 610.636

14 1.) - 2X0. dày 13.4 in 76X.455

15 D - 315, dày 15.0 III 965.909

16 D= 355. dây 16,9


III 1.235.636

17 1) -400. dãy 19,1 in 1.556,909

PMO

D = 32. dày l.Vniin


1 ni 13.455

2 D-40. dày 2.4


111 20.091
31.27
3 D- 50. dày 3.0 ni Thánh phó Hòa Bình
3
49.72
4 D - 63 . dày 3.X III
7

5 L) - 75 . dày 4.5 70,364


111

D = 90 .dãy 5.4 -
6 111 101.909

7 D- 110 , dày 6,6 148,1X2 -


in

Page 95
Don Giá thông háo
STI Danh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không co VAT)

I)- 125 , dảy 7.4


8 tu 1X9.364
237.45
9 D- 140. dày 8.3 ni
5

10 1) - 160.dày 9.5 309.72


UI 7

11 D- 1X0. dày 10.7 392.x


111 IX

1) = 200 .dãy 1 1.9 4XX.09


12 IU 1
616.27
13 D- 22.5 . dày 13.4 IU
3
757.36
14 1.)- 250. dày 14.X ni
4
950.x
15 L) = 2X0. dãy 16.6 IU
IX

16 D = 315, (lây IX,7


IU 1.203.545
1.516.90
17 D = 355, dày 21.1 m
9

D = 4011. dày 23,7


18 Ui 1.937,091

PNI2.5

1 D = 25 . dãy 1.9inm Thành pho Hóa Bình


111 9.x 1 X

2 D = 32, dày 2,4


111 15.727

3 l) = 11.1 . dây 3.11


IU 24,273

4 D - 50 . dày 3.7
111 37.364

5 L) = 63 . dày 4.7 ni 59.636

6 L> - 75 . dày 5.6


m X5.273

7 D = 90. dãy 6.7 120.x


U) IX

8 D 110. dàyX.I 1X2.54


111 5

9 1.) - 125 , dày 9.2 232,90


111 9

10 D - 140, dày 10.3 290.36


111 4

11 D - 160. dầy 1 l.x 3X0.90


IU 9

12 L)-1X0. dày 13.3


UI 4X1.6.36

13 D = 200. đây 14.7


IU 599,455

14 D- 225, dây 16.6 740.15


111 5

15 D = 250. dày IX.4 915.63


IU 6

16 D = 2X0. dầy 20.6


Hl I.I4X.545

17 1,453.09
D - 315. dày 23.2 Hì 1

18 D- 355. dổy 26.1 1.X44.XI Thành phó Hõii Bìnli


111 X

19 D-400, dãy 29.1 •


III 2,345.545

Page 96
Don Giá thong báo
STI Danil mill' vật liệu Thông báo tại
vi (không có VAT )

Cut 90

1 D 2(1 •
Cãi 5.091

2 1) 25
Cùi 6.636

3 D32 -
Cái 11,636

4 DIO -
Cãi 19,273

5 D 50 -
Cái 33,455

6 I) 63 -
Cái 102.455

7 D 75 Cái 133,636

8 1)90
Cái 209.636

dwell 45 -

1 1) 20 -
Cãi 4.182

2 1)25 -
Cái 6,636

3 D32 -
Cãi 10,000

4 D40 -
Cái 20,000

5 1)50
Cai 38,182

6 1)63
Cai 88.545 I hành phố Hòa Hình

7 D7? -
Cái 134.455

8 [) 90 -
Cái 167.636

Tẽ -

1 D 20 -
Cãi 5,818

2 1)25 -
Cùi 9.091

3 •
p 32 Cãi 15,000

4 D 40 -
Cãi 24,000

5 I) 50 -
Cãi 48.000

6 1) 63 -
Cãi 115,091

7 D75 ■
Cãi 144.091

8 D 90 -
(.'ủi 227,636

Mang snng -

1 D20 -
Cái 2,636

2 1) 25 -
Cái 4.455

3 1)32 -
Cái 6.909

Page 97
Don Giá thông báo
STI Danil mục vật liệu Thông háo tại
vi (khống có VA I )

4 L) 40 Cãi Thanh pho Hòa Binh


11.000

5 1)50 -
Cãi 20.182

D 63 -
6 Cãi 42,091

7 1.) 75 Cãi 66,727 -

Đ90 ■
8 Cái 113,000
11
Ong nhụa chịu nhiệt DEKKO 25 -
.2

Ong nhụa PPR-PNIO -


m

-
1 D-20 day 2.3mm m 21,273

-
2 D=25 dày 2.3mm ni 37.818

3 -
D=32 dày 2.9mm 111 49,182

4 -
D=40 dày 3. 7mm m 65,909

5 D 50 dày 4.6mm in 96,636

-
6 D=63 day 5.8mm Ill 154,091

7 D=75 dày 6.8mm ni 215,182

-
8 D=90 dày 8.2mm Itì 312,182

9 -
D-110 dày 10.0mm 111 499,273
1 Thành phó I lòa lỉìnli
0 D=125 dày 11.4mm Hì 618,182
1
-
1 D=140 dày 11.7mm m 763,182
1
2 D=160 dãy 14.6mm m 1.037,2/3
1

3 D-180 dày 16.4mm III 1,261,818
1
-
4 D=200 day 18.2mm 111 1,570,000

Ong nhụa PPR-PN20 •


m

1 -
0=20 dày 3.4mm 111 26,273

2 -
D=25 dày 4,2mm m 46,455

3 D=32 dày 5.4mm III 67,818

4 -
D=40 dày 6.7mm in 105,000

5 -
D=50 dày 8.4mm ni 163.273

6 -
D=63 day 10.5mm 111 257.727

7 •
D=75 day 12.5mm in 365,455

s -
D-90 dày 15 0mm 111 532,545

9 •
D=110 dày 18.3mm 111 788.455

Page 98
Giá lining báu
ST Don
Danh mục vậl liệu 1 không có VA I' Thông báo tại
T vị
)
1
-
0 D=125 dày 20.8mm 111 1,016,727
1
-
1 D=140 dày 23.3mm in 1,282.364
1
-
2 D=160 dày 26.6mm in 1,702,545
1
3 D=180 dày 29.0mm m 2,789,364
1-
1 D=200 dày 33.2mm in 3,465,000

Ông nliira PPR-PN25 -


111

1 •
D=20 dày 4.0mm 111 30.455

2
D=25 dày 5.0mrn 111 50.455 Thành phó Hòa Binh

1 -
D=32 dày 6.4mm 111 77.545

4 -
D-40 day 8.0mm in 119,818

5 -
D=50 dày 10.0mm in 186,182

6 -
D=63 dày 12.6mm 111 299,455

7 -
D=75 dày 15,0mm 111 420.818

s -
D-90 dày 18.0mm 111 603,273

9 -
D= 110 dày 22.0mm in 905,636
1
Thành phô I lòa Binh
0 D-125 dày 25.1mm in 1.217.182
1
-
1 D=140 dày 28.1mm 111 1.596.364
1
-
2 D=160 dày 32,1mm 111 2.076.909

-
Cút 90°
1 -
020 cái 5.273

2 -
025 cái 7.000

032 Cill 12.182

•1 ♦
040 cái 20.182

Ặ <P50 cái 35.091 Thanh phổ I lòa Rình

6 -
063 cái 107.545

7 0/5 Cíii 140,273

8 -
090 cái 220.182

9 -
0110 cái 397,636

Máng sông
1
020 cái 2,818

2 •
025 cãi 4.727

Page 99
Giá thông báo
Doìi
STI Danh mục vật liệu I không có VA Thông báo tại
vị
I)
3
032 cãi 7,273 Thành phô Hòíi Rình

4 040 cái 11,636

5
050 cái 21,182

6
063 cãi 44,273

7 075 cái 70,091

X 090 cúi 118,636

9
0110 cài 192,364

Chếch 45
1 Thành phó I lòa Bình
020 cái 4.364

2
025 cãi 7,000

.?
032 cái 10,545

4
040 cái 21.000

5 050 cãi 40.091

6
063 cãi 93,000

7 075 Clìi 141,182

X
090 cái 1 /6,091

9 0110 cãi 292,818 Thành phó I lòa Bình

-

1
020 cái 6.182

2
025 cái 9.545 I hùnh phú Hòa Bình

3 -
032 cái 15.727

4 -
040 cái 25.182

5 -
050 cái 50,364

6
063 cãi 120,909

7 -
075 cũi 151,273

8 -
090 cãi 239,091

9 -
0110 Ciìi 422,727

III Công ty CP nhụa STROMAN Việt Nam

111.
ÓnguPVC Thanh phô’ I lòa Bình
1

I Õng thoát uPVC D21 lĩ) -


5.909
•>
Óng ihoãt I1PVC D2? III -
7 273

Page
ST DoII Giá thong báo
Danil mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VA I )

3 Óng thoát uPVC D34 m -


9.545

4 Óng thoát uPVC D42 ni -


14.091

5 Ong Ihoủl uPVC 1)48 m -


16.364

Ong thoát uPV( 1)60 m -


6 21.364

•J Õng thoát uPVC 1)75 tn


29,545

Ong thoát upvc D90 m -


8 36.364

ọ Óng thoát upvc DI 10 in 54.545

óng thoát uPVC DI25 m -


10 60,000

II Ong thoát uPVC 1)140 tn •


74.545

Ong thoát uPVC 1)160 in -


12 96,364

13 Óng thoát uPVC 1)180 in -


121,818

14 Óng thoát uPVC 1)200 -


111 180,909

15 Óng thoát uPVC 1)225 -


111 188.182

Ong thoát uPVC D250 in -


16 245.455

17 Óng tiPVC CO D21 in -


7,273

Óng nPVC CO D27 in -


18 9091

19 Óng uPVC CO D34 tn -


12.727

20 Õng uPVC CO D42 111 -


15.455

Óng uPVCCO 1)48 tn -


21 19.091

Óng uPVC CO 1)60 -


111 25.455

23 ÔnguPVC CO 1)75 111 34.545 -

24 in -
Ong uPVC CO 1)90 41.818

25 OnguPVCCO DI 10 tn -
61.818

ÕnguPVC CO DI25 in -
26 /6.364

27 Ong iiPVCCO 1)140 111 -


94.545

Ông UPVI co 1)160 -


28 111 126.364

29 Ong uPVC CO D180 in -


155.455

30 Óng nPVC Cú D200 111


190,000

31 Óng nPVC CO D225 tn -


232.727

32 Ông uPVC CO D250 111 305.455 -

33 Óng uPVC Class 1 D2I -


111 7,727

Page
Giá lliông báo
Doìi
sir Danh mục vật liệu
vị 1 không có VA Thông báo lại
I')
34 ÔnguPVCCI 027 111
10,455

35 Ong uPVCCì 034 II) -


13,636

36 Ông 11PVC c 1 D42 m -


18,182

37 OnguPVCCI 048 111 -


21,818

38 Óng nPVC c 1 060 111 -


30,909

39 Óng nPVC c 1 075 in -


39,091

40 Óng uPVC c 1 090 in -


48.182

41 ÓnguPVC Cl DI 10 IB •
71.818

42 ÓnguPVC Cl 0125 IB -
89.091

43 ÓnguPVCCI 0140 111 -


111.818

44 ÕiiguPVCCI 0160 m -
147,273

45 OnguPVCCI 0180 III -


180,909

46 ÕnguPVC Cl 0200 11) •


230,000

47 ÓnguPVCCI 0225 in
280,000

48 ÓnguPVCCI 1)250 Hl -
368,182
111.
Õng PPR m riiành phô Hòa Bình
2

1 Ong PPR 020 PN20 111 -


26,273

2 õng PPR 025 PN20 111 -


46,091

3 Õng PPR 032 PN20 111 -


67,818

4 Óng PPR 1)40 PN20 IB -


105.000

5 Ong PPR 050 PN20 IB


163,182

6 Õng PPR 063 PN20 IB -


257,273

7 Ong PPR 1)75 PN20 IB -


356,364

8 Ong PPR 090 PN20 111 -


532,727

9 Õng PPR 01 10 P\'2Í) 111 •


750,000

10 ÓngPPR 020 PM6 III -


23,636

II ÔngPPR 025 PNI6 III -


43,636

12 Ông PPR 032 PNI6 11) -


59,091

13 Óng PPR DIO PNI6 -


111 80.000

14 Óng PPR 050 PN16 111 -


127.273

15 Ong PPR 1)6.3 PNI16 IB -


200,000

Page
ST Do ri Giá tilling báo
Danh mục vật liệu Thông báo tại
T vi (không có VAT )

16 Ong PPR D75 PNI6 III -


272,727

17 Õng PPR 1)9(1 PM 16 ni •


409,091

IS Ong PPR DI 10 PN16 in -


581,818
II Ong HDPE
1.3
1 Ong HOPE 100 D20 PN8 111 T hành phố I lòa Rình
5,811

o Ong HOPE 100 D25 PN8 -


111 8,480
.
Ong HOPE 100 D32 PN8 IĨI -
5 15.075

4 Ong HOPE 100 D40 PN8 in -


19,091

5 Ong HOPE 100 D50 PN8 111


29,091

6 Ong HOPE 100 063 PN8 in -


45.455

7 Ong HOPE 100 075 PXI8 -


111 64,545

8 Ong HOPE 100 090 PN8 111 -


101,818

9 Ong HOPE 100 DI 10 PN8 in -


136,364

10 Ong HOPE 100 0125 PN8 in -


177.273
1 Ong HOPE 100 DI 10 PN8 -
1 111 222,727

Ong HOPE 100 DI60 PN8 ni -


12 290,909

13 Ong HOPE 100 0180 PN8 III 363,636

14 Ong HOPE 100 1)200 PXI8 III -


454.545

15 ÓngHDPE 100 1)20 PM 10 -


111 6,438

Ong HOPE 100 D25 PXIO m -


16 10.993

17 Ong HOPE 100 DJ2 PNIO m -


14,545

IS Ong HOPE 100 040 PXIIO III -


22,727

19 Ong HOPE 100 050 PXIIO 111 -


34.545

Ong HOPE 100 1)63 PNI0 in -


20 56,364

Ong HOPE 100 1)75 PX'IO Hl -


21 80,000
">
Ong HOPE 100 1)90 PXIIO -
n 111 113,636

23 Ong HOPE: 100 1)1 10 PX1I0 ni -


172,727

24 Ong HOPE 100 DI25 PXIO 111 -


218,182

25 Ong HOPE 100 DI40 PX’IO 111 -


272.727

Ong HOPE 100 1)160 P\IO -


26 111 359,091

07 Ong HOPE 100 1)180 PNIO 111 -


450,000

Page
ST Đo n Giá thông háo
Danh I11ỌC vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VA I )
2
Óng HDPK 100 D200 PMO 111 -
8 563,636
111.
Phụ kiện ống uPVC
4

1 Cũi uPVC 21 cái 1,273 Thành phố Hoa Rình

Cút uPVC 27 cãi -


2 2,000

3 Cút uPVC 31 cãi 2,909

4 CÚL uPVC 42 cãi -


4,727

5 Cút uPVC 48 cái -


7,636

6 Cút uPVC 60 cái -


10,909

Ì c út uPVC 75 cái -
19,273

8 Cút I1PVC 90 cái -


26,909

9 Cút uPVC 110 cát -


43,636
1
Cút uPVC 125 cái -
0 76,364
1
Cút uPVC 140 cái -
1 103,636
1 Cút uPVC 160 cái -
2 125.455
1
1 é uPVC21 cái -
3 2,000
1 Tê uPVC 27 cải •
4 3,455
1
Tẽ uPVC 34 cái
5 4.364
1
lèuPVC42 cái -
6 6,182
1
1ỔUPVC48 cái -
7 9,273
1
lêuPVCóO Ciìi -
8 14,545
1
Tê tiPVC 75 cãi -
9 24,727

20 Tê uPVC 90 cãi •
36,364

21 Tè tiPVC 110 cãi -


58,182

22 Té I1PVC 125 cúi -


120,000

23 TêuPVC 140 cãi -


154,545

24 l ê uPVC 160 cái -


165,455

25 Chếch lỉPVC 21 cái -


1,273

26 Chech itPVC 27 cái -


1.636

27 Chech uPVC 34 cái -


2.182

28 Chếch uPVC 42 cải -


3,636

29 Chếch IIPVC -18 cúi 5.818

Page
ST Don Giá thông háo
Danh mục vật liệu Thông háo tại
T vị (không có VAT )

30 Chéch uPVC 60 cài 9,455

31 Chếch uPVC 75 cái 16,364

32 Chech uPVC 90 Cãi


21,818

33 Chếch uPVC 1 10 cái 32,727

34 Chếch liPVC 125 cãi 56,364

35 Chếch uPVC 140 cãi


70,909

36 Chếch uPVC 160 cái 94.545

37 Cón thu uPVC 27x21 cái 1.105

38 Côn thu uPVC 34x21 cái 1,700

39 Côn thu uPVC 34x27 cái


1,700

40 Côn thu uPVC 42x21 cái 2,380

41 Còn thu uPVC 42x27 cái 2,380

42 Côn (hu uPVC 42x34 cái 2,380

43 Côn thu uPve 48x21 cái 3,060

44 Côn thu uPVC 48x27 cái 3,060

45 (on thu uPVC 48x34 cái 3,060

46 Côn Ihu uPVC 48x42 cái 3,060

47 Côn thu uPVC 60x2 1 cái


5,100

48 Côn thu uPVC 60x27 cũi


5,100

49 Côn thu uPVC 60x34 củi 5,100

50 Côn thu uPVC 60x42 củi 5,100

51 Côn thu uPVC 60x48 cải


5,100

52 Còn thu uPVC 75x34 cãi 8,500

53 Côn thu uPVC 75x42 cái 8,500

51 Côn thu uPVC 75x48 cái 8,500

55 Còn thu uPVC 75x60 cãi


8,500

56 Còn thu uPVC 90x 34 cải 11,900

57 Côn thu uPVC 90x42 cái


11,900

58 Côn thu uPVC 90x48 cái 11,900

59 Cỏn thu uPVC 90x60 cãi 11,900

60 Côn thu uPVC 90x75 cãi


11,900

Page
Giã thông báo
Don
STT Danh mục vãi liệu 4 không có V.\ Thông báo tại
vị
T)
61 Cỏn lim I1PVC 1 10x34 cai -
18.700

Côn thu uPVC 1 10x42 cái -


62 18.100

63 Còn Ihu I1PVC 1 10x48 cãi -


18.100

64 côn lim uPVC 1 10x60 cái -


29.000

65 Côn thu uPVC 1 10x7? cái -


19,200

66 Cun thu uPVC 110x90 cái -


32.400

67 Mãng sòng uPVC 2 1 cai -


1,571

Mãng sông tiPVC 27 Cái -


68 1.884

69 Măng sõng uPVC 34 cái -


2,198

70 cái -
Măng sóng ttPVC 4?. 3.455

71 Mãng sõng I1PVC 48 cai •


4.240
*7 Mủng sông uPVC 60 cái -
Ạ 7,695
*? Máng sóng uPVC 75 cái -
■> 10,678

74 Mđng sõng tiPVC 90 cái -


14,133

75 Mãng sông IIPV( 110 cái -


24.496

76 Mãng sòng uPVC 125 cái -


29.993

77 Màng sông uPve 140 cúi -


34,389

78 Mung sõng uPVC 160 cãi •


51,504

79 Xút bịt UPVC48 cui -


5,455

80 Xui bịt uPVC 60 cái


9,091

81 Xút bịt iiPVC 75 cãi -


12,000

Xút bịt uPVC 90 cãi -


82 20,000

83 Xut bịt uPVC 110 cối -


30,909

81 Xut bịt ren uPVC 21x1.'2 cãi -


545

85 Nút bịt ren I1PVC 27x3.-‘4 cãi -


1,091

86 Nũl bịt ren uPVC 34x1 cãi -


1,818

87 Mang sông ren trong ttPVC 21x1 '2 cái -


1,400

88 Mãng sông ren trong uPVC 27x3/4 cái -


1,600

89 Mảng sõng ren trong I1PVC 34X1 cái -


2,800

90 Máng sóng ren trong ttPVC 42.X 1X1 /4 cái -


4,000

91 Mãng sòng ren nong iiPVC 48x 1X1/2 cai 5.400 -

Page
Don Giá thông báo
sir Danh mwe VỘI liệu
vị (không có VAT )
Thông báo tại

92 Măng sóng ren ngoài uPVC 21x1 '2 cái 1,400

93 Măng sóng run ngoài uPVC 27x3/4 cái -


1,600

94 Màng sòng ren ngoài uPVC. 34x 1 cái -


2.800

95 Mììng sóng ren ngoài uPVC 42x1x1/4 cái 4.000

96 Mỉíng sông run ngoài uPVC 48x 1X 1/2 cái -


5.400

97 Cút ren trong LiPVC 21X1/2 cài -


2,400

98 Cút ren trong uPVC 27x3/4 cái ■


3,200

99 Cút run trong uPVC 34x 1 cái -


5,400
10
Tẽ thu uPVC 27x21 cái -
0 2,380
10
Tê thu uPVC 34x21 cái -
1 3,400
10
Tê thu uPVC 34x27 cãi -
2 3,400
10
Tè thu uPVC 42x21 cái 5,100
3
10
rẽ lliu uPVC 42x27 cãi -
4 5,100
10
l ê thu uPVC 42x34 cái -
5 5,100
10
Tê thu uPVC 18x21 cãi -
6 7,140
10
Tê thu liPVC 48x27 cãi 7,140
7
10
Tê thu uPVC 48x34 cũi
8 7,140
10
Tê thu uPVC 48x42 cãi -
9 7,140
1
Tê thu uPVC 60x34 cãi -
10 10,200
1
l ê thu uPVC 60x42 cãi
1I 10,200
1
Tê thu uPVC 60x48 cãi
12 10,200
1
Tê thu uPVC 75x42 cái -
13 18,700
1
l ê thu uPVC 75x48 cũi -
14 18,700
1
Tê tlui uPVC 75x60 cãi -
15 18,700
1
Tê lim uPVC 90x60 cãi -
16 30,600
11
Tê thu uPVC 90x75 cãi -
7 30,600
1
Té thu uPVC 110x75 cái -
18 69,200
I
Tú thu uPVC 1 10x90 cái -
19 50,200
12 Mảng sõng run trong đồng I1PVC 21x1 '2 cái -
0 10,100
12
Mủng sông run trong đòng uPVC 27xT’2 cúi -
! 13,600
12
Màng sõng ren trong ilồng uPVC 27.X3/4 cải -
2 14,000

Page
Don Giá thông l>:io
SIT Danil 111 IK* vật liệu Thông báo (ai
vị (không có VA I )

12 Mãng sông ren trong dong I1PVC 34x 1 cái


3 18.000
12
Cui len trong dồng uPVC 21 xl/2 Cải
1 10,700
12 Cút ren trong đống uPVC 27x1/2 cúi 15.300
5
12
Cút ren trong (long uPVC 27x3/4 cái
6 17.100
12 Cút ren trung đòng uPVC 31X1 cải 24.800
7
12 rỏ ren trong đông uPVC 21x1/2 cái
8 12.900
12 Tê ren trong dồng upvc 27x1/2 cãi
9 18,000
13 Tê ren trong dồng uPVC 27x3/4 cãi 18,300
0
13 Tê ren trong dóng uPVC .34x1 cái
1 40,800
111. Phụ kiện ống PPR
5
1 CÍH PPR 20 cãi
5,273 Thành phó Hoa Hình

2 Cut PPR 25 cái


7,000
• Cúr PPR 32 cái
% 12,273

4 Cút PPR 40 cái


20,000

5 Cút PPR 50 cãi 35,091

6 Cút PPR 63 CÓI


107,455
7 Cút PPR 75 cái 140.273

8 Cút PPR 90 cái


216.364

9 CÚI PPR 1 10 Cái 440.909

10 TèPPR 20 cái
6,182
1 rỏ PPR 25 cúi
1 9,545

12 l ẽ PPR 32 cái
15,727

13 Té PPR 40 cãi 24,545

14 Tê PPR 50 cãi 48,182

15 Tê PPR 63 cãi 120,909

16 1 é PPR 75 cái
181,545

17 Tè PPR 90 cái
281.818

IS 1 ẽ PPR 1 10 Cái 436.364

19 Chech PPR 20 cái


4,364

20 (’hếch PPR 25 cãi


7,000
21
Chech PPR 32 cãi
10,545

Page
Dơn Giá thông báo
SI 1 Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VA I )

22 Chech PPR 40 cãi -


21,000

23 Chech PPR 50 cái •


40.091

24 Chếch PPR 63 cái


91,818

25 Chech PPR 75 cái -


141,182

26 Chếch PPR 90 cái -


168,182

27 Chếch PPR 110 cái -


292,818

28 Còn thu PPR 25x20 cúi -


4,364

29 Còn thu PPR 32x20 cãi -


6,182

30 Côn thu PPR 32x25 cái -


6,182

31 Côn Ihu PPR 40x20 cãi -


9.545

32 Côn Ihu PPR 40x25 cái -


9,545

33 Cón Ilin PPR 40x32 cái -


9.545

34 Cũn thu PPR 50x20 cái -


17,182

35 Côn thu PPR 50x25 cái -


17,182

36 Cõn (hu PPR 50x32 cải -


17,182

37 Côn thu PPR 50x40 cái •


17,182

38 Còn thu PPR 63x25 cái -


33,273

39 (’ôn ihu PPR 63x32 cái -


33,273

40 Côn thn PPR 63x40 cãi


33,273

41 Còn Ihu PPR 63x50 cái -


33,273

42 Còn thu PPR 75x32 cãi -


58,091

43 Côn thu PPR 75x40 cãi 58,091

44 Côn 111 11 PPR 75x50 Ciii -


58,091

45 Còn Ihu PPR 75x63 cãi 58,091

46 Còn thu PPR 90x50 cãi -


94.273

47 Côn thu PPR 90x63 cãi -


94.273

48 Còn thu PPR 90x75 cãi -


94,273

49 Cón thu PPR 1 10x50 cãi -


166.909

50 Côn thu PPR 1 10x63 Ciii -


166.909

51 Cún thu PPR 1 10x75 cái 166.909 -

52 Cũn thu PPR 110x90 cái -


166.909

Page
ST Doìi Giá thông báo
Danh mục vật liệu Thông bão tại
T vị (không có VAT )

53 Măng sông PPR 20 cãi -


2,818

54 Mãng sòng PPR 25 cũi -


4,727

55 Mãng sông PPR 32 cái 7,273

56 cãi -
Mãng sông PPR -10 11,636

57 Màng sõng PPR 50 cúi -


20,909

58 Màng sùng PPR 63 cãi -


41,818

59 Mang sông PPR 75 cãi 70,091

Miìng sông PPR 90 cãi -


60 118,636

Mang sồng PPR 1 10 cái -


61 192.364

Xut bịt PPR 20 cái -


62 2.636
6.
Xút bịt PPR 25 cái •
3 4,545

64 XÚI bịt PPR 32 cái


5,909

65 Xul bịt PPR 10 cãi -


8,909

Xul bịt PPR 50 cái •


66 16,818

67 Xút bịt PPR 63 cái


81,818

Xút bịt PPR 75 cãi -


68 145,455

69 Xút bịt PPR 90 cài -


163,636
xấc co PPR 20
70 cùi -
34.545

71 Zac co PPR 25 cãi


50,909

7íic co PPR 32 cúi -


73,182

73 zãc co PPR 10 cãi 86,364

74 zãc co PPR 50 cãi 131,909

75 7;ic en ren trong PPR 20x1-2 cãi 82,273

76 Zàc co ren trong PPR 25x5-'4 cãi -


140,909
7*
zác co ren trong PPR 32.x 1 cái -
7 193,182

78 7iic co ren ngoài PPR 20x1.'2 cãi 95,455

79 zác co ren ngoái PPR 25x3/4 cái -


168.182

7ỉic co ren ngoài PPR 32x1 cãi •


80 227,273

81 Tê thu PPR 25x20 Ciii -


9,545

82 Tê thu PPR 32x20 cãi ■


16.818

83 lũ thu PPR 32x25 cái -


16.818

Page
Giá thông báo
Dơn
STT Danh mục vậl liệu (không có V AT Thông báo lại
vị
)
84 Tê thu PPR 40x20 cái -
37,000

85 Tê thu PPR 40x25 cai -


37.000

86 lê thu PPR 40x32 cái -


37.000

87 Tồ thu PPR 50x20 cải -


65,000

88 Tê thu PPR 50x25 cãi -


65,000

89 Tê thu PPR 50x32 cái 65,000

90 le thu PPR 50x40 cái 65.000

91 le thu PPR 63x25 cái -


114.273

92 l é thu PPR 63x32 cái -


114,273

93 l é thu PPR 63x40 cái -


114,273

94 Té thu PPR 63x50 cãi -


114,273

95 Tè thu PPR 75x32 cái -


168,182

96 l è (hu PPR 75x40 cái -


168.182

97 Tè (hu PPR 75x50 cái -


168.182

98 Tê thu PPR 75x63 củi -


168,182

99 Tê thu PPR 90x50 cãi -


263,636
10
Tê thu PPR 90x63 cãi -
0 263,636
10 Tê thu PPR 90x75 cái -
1 263,636
10
lè thu PPR 1 10x63 cái
2 418.182
10
ré (hu PPR 110x75 cái -
3 418.182
10
Tê thu PPR 110x90 cai -
4 418.182
10
Cút ren trong PPR 20x1/2 cái -
5 38,455
10 CŨI ren trong PPR 25x1/2 cái •
6 43,636
10
Cút len trong PPR 25x3/4 cái -
7 58,818
10
Cú( ren trong PPR 32x 1 cái -
8 108.636
10
Cút ren ngoài PPR 20x1/2 cái -
9 54.091
11
CÚI ren ngoai PPR 25x1/2 cai -
0 61,182
11 CÙI ren ngoài PPR 25x3/4 cái -
1 72,273
1 Cut ren ngoái PPR 32x 1 cái -
12 115,091
11
Mãng sông ren trong PPR 20x 1/2 cái -
3 34,545
11
Mìuig sóng ren trong PPR 25x 1/2 cái -
4 42,273

Page I I I
Đơn Giá thông háo
STI Ihinh mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAI )

1 Mùng sông ren trong PPR 25x3/4 cái -


15 47.182
1 Màng sõng ren Hong PPR 32x1 cái -
16 95.455
1 Mang sòng ren trong PPR 4<)x 1.1 '4 cái 190.455
17
11 Máng sõng ren trong PPR 50.X 1.1/2 cái -
8 252.727
1Ỉ cãi -
9 Màng sông ren ngoài PPR 20x1/2 43.636
12 Mãng sông ren ngoài PPR 25x 1/2 cái
0 50.455

I2I cãi -
Măng sông ren ngoái PPR 25x3/4 60.909
I2 cãi -
2 Măng sông ren ngoài PPR 32x 1 113,636
12 Mĩing sóng ren ngoái PPR 10.X 1.1'1 cãi -
3 261,818
12 cài -
4 Màng .sóng ren ngoài PPR 50x1.1.'2 327,273
12 Tè ren trong PPR 20x1 ■•’2 cãi 38.727 -
5
12 rè ren trong PPR 25x1/2 cãi -
6 41.455
12 Té ren trong PPR 25x3/4 cái -
7 60,455
12 l ê ren trong PPR 32x 1 cái -
8 132.000
12 1 ẽ ren ngoái PPR 20x 1 ••'2 cái ■
9 47.727
13 Tẽ ren ngoái PPR 25x1 2 cãi -
0 51.818
13 cái -
1 l è run ngoái PPR 25x3.-’4 62,727
13 1 é run ngoài PPR 32x1 cái -
2 131.818
13 Óng irùnh PPR D20 cái -
3 13,636
13 Õng tránh PPR 1)25 cái -
4 25,455
13 Van chặn PPR 1)20 cái -
5 135.455
13 Van chạn PPR 1)25 cãi -
6 183,636
13 Van chộn PPR 1)32 cãi -
7 250.000
111. Phụ kiộn ống IIDPF. -
6
1 Máng sòng 1IDPE DN 20 cãi 19.091 riiãnli [>lii> Hòa Bình

Măng sông 11 DPI. DN 25 cái •


29.091
.5 Măng sõng I IDPL L).\ 32 cũi
36.364

4 Măng sông I1DPE DX 40 cải ■


54,545

5 Mang sông IIDPR DX 50 cái •


72,727

Mãng sông HDPI-. D\ 63 cãi -


6 95.455

n Măng sòng IIDPE L)\ 75 cái 154.545 •

Page I
112
Dơn Giá thông báo
STT Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )

Mãng sông I IDPL DN 90 cái •


8 272,727

9 Cút 90 IIDPE DN 20 củi -


23.636

Cút 90 I IL)PE ON 25 cái -


10 27,273
1
Cút 90 HOPE DM 32 cái -
1 36.364

12 cm 90 HOPE DN40 cái -


59.091

13 cm 90 HOPE ĐN50 cái 77,273

14 fill 90 HOPE DN63 cái -


127.273

15 ( ill 90 IIDPI. DK 75 cái -


181.818

t ill 90 I IDPI. DN 90 cãi •


16 309.091

17 l ê HOPE DN 20 cãi 24.545 -

IX TêllDPE DM 25 cãi -
36.364

19 Tê IÌDPE DK 32 cãi -
40.909

TÙIIDPE DM 40 cãi -
20 77.273

Tè HDPE DN 50 cái •
21 122,727

TcllDPE DN 63 cái -
22 150,000

23 lèllDPL DM 75 cái -
240,909

24 Tc HOPF DN 90 cái -
454,545

25 CmhànHDPE DN 90 cối 163,636 -

cm Iliin HOPE DN 1 10 cái •


26 245.455
4,
Cút hán IIDPL L)N 125 cái -
* 327,273
2
cm hàn IIDPE DN 140 cái -
X 418.182

29 cmiìàn I1DPE DN 160 cái -


554.545

30 cmiián IIDPF DN ISO cái 736,364

31 Cút hàn IIDPF DN 200 cãi -


918,182

SAX PH ÁM CIJA CÔNG TY TÂN Á

Bon chúa nuóc INOX Tăn á


1
1. Bon đúng (Ian (hlng -
1

Bổn INOX 310 L D = 760 -


1 Bõ 1.690.909

Bổn INOX 500 1.. D 760


2 Bộ 1.954.545

3 Bồn INOX 7001., D- 760 Bộ 2,318,182

4 Bon INOX 1000 1 . D-940 Bộ 3.045.455 -

Page I
113
Do n (riá thông báo
STT Danh mục vật liệu Thông háo tại
>ị (không có VAT )

5 Rón INOX J200 L. D 9X0 -


Bộ 3.454.545

6 •
Bón INOX I >00 I., D=I030 Bộ 3,818,182

7 Bôn INOX 1500 L. D 1 1X0 Bộ 4,681,818

8 Bon INOX 1500 l„ D-9X0


Rộ 4,681,818

9 Bổn INOX 2000 L. 1) 1180 Bộ Thành phó Hòa Bình


6.181.818

10 -
Bổn Í.NOX 2500 L. D=I36O Rộ 8,090.909

11 -
Bon INOX '000 1.. D-I.ViO Bộ 9.363,636

12
Bón INOX 3500 1.. D= 1360 Bộ 10.454.545

13 -
Ben INOX 100(1 L. I) - 1360 Bộ 11.818,182

14 Ron INOX 4500 L. L> = 1360 Bộ 13,272,727

15 Bộ -
Bôn INOX 5000 1., D- 1420 14,727.273

16 -
Bon INOX 6000 1.. I) - 1420 Bộ 17,272,730

17 -
Ron INOX 10000 L. 1.) - 1700 { hổn cóng nghiệp) Bộ 43,636.364
1. Bon Ngang -
2

1 Bồn INOX 500 L. 1)- ?60 -


Bộ 2.090.909

Bón INOX 7001.. I)- 760 -


2 Bộ 2,454,545

3 Bón INOX 1000 1.. 1) 940 Bộ 3,227.273

4 Bốn INOX 1200 L. D 980 Bộ 3,636,364

5 Bồn INOX 1300 L. I )-1030 Bộ 4,000,000 -

Boil INOX 1500 1., D 1 1X0 -


6 Bộ 4,863,636

7 Rón INOX 2000 L. D 11X0 Bộ 6,363.636 -

8 -
Bôn INOX 2501 >1 . 1)= 13611 Bộ 8.363.636

9 Bón INOX 30001., D=B6I) Bộ 9.727,273

10
Bòn l.NOX 3500 1., D = 1360 Bộ 10,909,091 Thiinh pho I lòa Bình

11 •
Bon INOX 4000 L. L) = 1350 Bộ 12,363,636

12 -
BÓII INOX 4500!.. I) - 1350 Bộ 13,818.182

13 -
Rón INOX 5000 L. 1.)- 1420 Rộ 15,272,727

14 -
Bón INOX 6000 L. D = 1420 Bộ 18,000.000

15 •
Bón INOX 10000 L. D = 1700 i bón công nghiẹp) Bộ 47.272,727

II Chậu I lia l.xox Rossi Tân á -

11
Chậu rua Rossi Ecu - chậu kinh te -
.1

Page I
114
ST t)<m Giá thông báo
Dll iìh mục vật liệu Thông báo tại
T vị (không có VAT )

1 Chậu 2 lìố - I bùn KT 1005x470x180 -


Bộ 818.182

Châu 2 hố - 1 bàn KI 1045x450x180 -


2 Bộ 909.091

3 Chậu 2 hố - 1 hố phụ KT 990x51 Ox 180 -


Bộ 1.018.182

4 Chậu 2 hỗ - không bán K 1 810x470x180


Bộ 881,818

5 Chịìu 2 hồ - không băn K 1 710x460.x 180 Bộ 763,636

6
Chạn 2 hố - 1 hố phụ.1 ban K 1 1005x500x180 Bộ 836,364

7 Chậu 1 hố - 1 bán KT 695x385x180 Bộ 518,182

Chậu 1 hố - 1 bán K1 X00x440x180 •


8 Rộ 581,818

9 Chậu 1 hố- 1 bàn K 1’730x405x1X0 Bộ 572.727 -

1
Chậu 1 hổ - 1 hàn K 1800x170x180 -
0 Bộ 572.727
1
(.’hậu 1 hồ - không bân KT44 5x360x 180 -
1 Bộ 354 545

II.2 Chậu rim Rossi EXPORT - Chậu xuất kliầu Thành phổ I lòa Binh

Chậu 1 hổ - Ibán K1 800x440x200 -


1 Bộ 890,909

Châu 2 hổ - không hãn KI 710x460x200 •


2 Rộ 1,127,273

3 Chùu 2 hô - 1 bán KI 1005x470x200 -


Bộ 1,181,818

4 -
Chậu 2 hổ - không hàn KI 810x430x240 Bộ 1,472,727

5 Chậu 2 hố - vú rọ dựng rác vá cãi (lao K 1920x450x2.30 Bộ 2,136,364 -

III Mày niróc nóng Iiãng ItiỌììỊ mẠt tròi rán Á -

111.
Dỏng Gold. ống chân không
1

1 1A - GO 47-15: KT 1790x 1120x 1060,dung tích 120 lit Bộ 5.757.273 Thành phò I lòa Bình

I A - CO 47-18 ; KT 1790x 1340x1 OóO.dung lích 140 hì Bộ -


2 6,272,727

3 TA - GO 17-21: K 1 1790x l 550x 1060. dung tích 160 lit Rộ •


6,818,182

4 TA - GO 47-21 ; K I 1790x1760x1060. (lung tich 180 lit Rộ 7.363.636 -

5 1 A - GO 58-14; KT 2000x1210x1160. dung tích 140 In Bộ -


5,818.182

1 A - GO 58-18, KT 2000x 1520x1160. dung tich 180 lit Bộ -


6 6.545.455

7 TA - GO 58-21; KT 2000x 1750x 1 160. dung lich 200 lit Bộ 7,090,909 -

TA - GO 58-21: K 1 2000x2010x1 160. dung tich 230 lit Bỏ •


8 7,636.364

III.2 Gián má) IIUÓC nóng nãnghrọng mạt tròi công nghiệp

1 1 A 58-48: KT 4000x3600x2000. dung tích 500 lít Rộ 18.954.545 I hành phô I lòa Bình

2 1 A 58-96; K I 8000x3800x2000. dung lich 1000 lít Bộ -


37.909.091

3 TA 58-1 I I: K 1 12000x3800x2000. dung lích 1500 lít BỌ 56,909,091 -

Page 1
115
Don Giá thòng báo
Sil Danh mục vật liệu Thông bão tại
vị (không có VAI )

4 r.\ S8-I92; KT 16000x3800x2000. dung lích 2000 III Bộ -


75,863,636

IV Binh II tróc nóng Rossi tiết kiệm diện - l.oại bình ngang

Binh IS 1 (250(IW)dungtich 15 lít Bộ -


1 2,636,364

Binh 20 L <250(1 w> dung tích 20 lit Bộ -


2 2.727,273

3 Binh 30 1, <2500 w > dung lích 30 lít Bộ 2,863.636

V Binh IIU0C nóng Rossi tier kiệm điện - l.oại bình vuông

1 Bình 15 1. (25OOW) dung lích 15 lit Bộ


2,318.182

Bình 20 L (25OOW) dung tích 20 lu Bộ -


2 2,409.091

3 Binh 30 L (2500\V) dung lích 30 hì Bộ 2,545,455

VI Binh tiirởc nóng trục tiếp Rossi

R450 Bộ -
1 1.727.273

R450PÍ cỏ bom láng áp) Bộ -


2 2.272.727

3 R500P Bộ -
1,818,182

VII Bon nlura tan a ( bon (líír.gl

TA 300 -
1 Bộ 1.018.182

IA 400 -
2 Bộ 1.272,727

3 1 A 500 -
Bộ 1,500,000

4 1 A 700 -
Bộ 1,909,091

5 I’A 1000 Bộ 2,454.545 -

'3 TA 1500 -
Bộ 3727,273

7 1 A 2000 -
Bộ 4,818,182

VIII Bon ngang tan a í bon đứng)

1 TA 300 -
Bộ 1,200,000

2 1 A 100 -
Bộ 1.454,545

3 TA 500 -
Bộ 1.681.818

4 1 A 700 -
Bộ 2.181.818

5 1 A 1000 -
Bộ 3.000.000

TA 1500 -
6 Bộ 4727,273

TA 2000 -
Bộ 6.090.909

MAY BOM XIU ÓC

Máy bơm IIUÓC AQL A SI 'RONG

Page 1
116
Đon Giá thông háo
Sir Danh mục vật liệu
vị (không có VA I )
Thông báo tại

1 Bơm da nâng EQmóO (370W) I P I lòa Rinh


cái 1.370,000

2 Bơm chân không I.KSmôO-l (370W) -


cái 1,460,000

3 Bơm chân không 1 ụ động EKSm 130 (I25W) cài 1,940,000 -

4 Rơm lưu lượng LJ Wind OH (750WI -


cái 2,610,000

5 Bơm ly lâm E(’ml5X (750W) cãi 2,830,000 -

6 Bơm hút giếng EI)Pm.37OA.| (750W) -


cái 3,020,000

CỘI l>iỆN, THI ÉT BỊ ĐiẸ.N CIIIÉU SÁNG

I Công ty Cồ phần thnoìig mại Lâm lỉình IPI lõii Binh

1.
Cột điện TCCS 01:2016 •
1

1 Cột điện hê tông II6.5A. Kì gốc 1 10x140. K 1 ngọn 224x310 Cột 1.233.413 -

2 Cột diện bẽ lòng H6.5B, KTgốc 140x 140, KT ngọn 224x310 Cột 1.357,559 -

3 Cột diện bé tông H6.5C KTgốc 140x140. KT ngọn 224x3 10 Cộr 1.416,184 -

4 Cột diện bé tỏng II7.5A K 1 gốc 140x140, K r ngọn 237x335 Cột 1.373,652 -

5 Cột điện hè tông II7.5B KT gốc 140x140. K 1 ngọn 237x3.35 CỘI 1.505,845 -

Cột điộn bè lõng II7.5C KT gốc 140x140. K I ngọn 237x335 Cột 1.598.954 -
6

7 Cột điộn bè lòng H8.5A KT gốc 140x140, KT ngọn 250x360 Cột 1.695,512 -

8 Cột diện bé tỏng IIS.5B K 1 gốc 140x140. KT ngọn 250x360 Cột 1 931,160 •

9 Cột diện bê tỏng I18.5C KTịổc 140x140, K I ngọn 250x360 Cột 2.054,156

I.
Cột diện hê tông TCV N-5847-1994
2

A Cột diện ly tâm loại dưỡng kinl) dầu cột 160

1 Cột diện bé tòng li lúm 7,5A KT 260x 160 CỘI 1,728,597 -

2 CỘI diện bè rông li tàm 7,5B. K I' 260x160 Cột 1,910,469 -

3 CỜI điùn bé tông li tâm 7.5C. K 1 260x160 Cột 1,992.083 -

4 Cột điện bé lông li tâm 8.5A. K 1 303x160 Cột 1,887,479 -

5 Cót diện bẽ lỏng li tâm 8.5B. K 1 303x160 Cột 2,34 Ị 531 -

6 Cột điện bế tông 11 tâm 8,5C, KT 303x160 Cột 2,752.477 -

B Cột diện ly tám loại đường kính (lầu cột 190

7 Cột diện bè tông li lâm 8,5A. K 1 273x160 Cột 2,207,040

8 Cột diện bè tỏng li lâm 8,5B, KT 273.x 160 Cột 2.503,036 -

9 CỘI diện bê tông li tàm 8.5C. KT 273x160 Cột 2.935,823 •

1
CỘI diỳn bê tông li tâm IOA. KT 323x190 Cột 2.654,195 •
0

Page 117
ST Doìì \ Giá thông báo
Danh mục vật liệu Thông báo tụi
T ị (khống có VAT )

11 Cọt diện bé lóng li lãm 103, KT 323x190 Cột 2.795,584 •

CỘI diện he lóng li lâm IOC, K I 323x190 CỘI 3.033,530 -


12

13 Cọt diện bẽ lóng li tâm IOJ. K I 323x190 CỘI 3.910.599

4,0.34
14 l ụi điện he lòng li lãm I2A. KT 350x190 Cột -
,/45

15 Cột diện bẽ lông li kìm 123. KI 350x190 Cột 4,837.096 •

16 CỘI điện he lông li lâm I2C. K I 350x190 Cột 6,056.715 -

17 CỘI điện bẽ lỏng li kìm 121). K I 350x190 Cột 7.801.656 -

18 Cột diện bé tỏng li tâm 14B( nối bích) KT 403x190 Cột 11.001 864

19 CỘI diện hè tông li lâm I4C( nối bích) KT403.X190 Cột 11.840,999 -

20 Cót diện bé tông li tâm 1 IL)( nổi bích) K 1403x190 Cột 12,718.068

21 CỘI diện bê lóng li tâm 16B( nối bích) KT403xl90 Cột 11.906,521

Cột điện bè lóng 11 túm 16C( nói hích) KT 403x190 Cột 12,937,622 -
22

23 Cột điện bê lòng 11 lãm I6D( nối bich) K 1403x 190 CỘI 14 930.855 -

24 < ÓI diộn bẽ công li (âm Ỉ8B| nối bích) K 1429x190 CỘI 13,625,023 -

25 Cộlđiộn bê tông li làm I8C( nổi hích) KT429xl90 Cột 15,694,123 -

26 Cột điện bẽ lúng li làm 1 SIX noi bicli) K 1'429x190 Cột 17,440,214 -

27 Cột diện bẽ lung li lãm 20BỊ nói bid)) K 1456x190 Cột 14,598,650

28 CÔI diện bè tông li tâm 20C( nối bích) K 1'156x190 Cột 17.114.905

29 Cột diện bê tông li tâm 20I)( nôi bích) KT456x190 Cột 20,461.100 -

I.3 CỘI diện bé tông ICVN-NPC 5847-2016

A C ột diện ly tầm loại duõìig kinh (lầu cột 160

1 Cụt I.BT- KPC6.5/2.O Cột 1.362.431 -

Cột LBT-NPC6.5/2.5 Cột 1.412.344 -


2
1,4
3 CỘI 1 BT - KPC 6.5/3.0 Cột -
76.850

4 CỘI I.BT- NPC6.5/3.5 CỘI 1.948.803 -

5 Cột LBT- N PC 6.5/4.3 Cột 2.073,625 -

Cột LBT - NPC 7.5/2.0 Cột 1.805.453 -


6

7 Cột I.BT- NPC 7.5/.3.O CỘI 2,003,875 -

Cột L13 1 - NPC 7.5/5.4 Cột 2.572 812 •


8

9 CỘI LBT-NPC S.5/2.0 Cột 1.829 151 -

10 Cột LB 1 - NPC X.5/2.5 Cột 1,875 627

Page 1
118
Giá thông báo
STI Danlì mục vật lieu Don vị Thông báo tại
(không có VAT )

11 Cột LBT - NPC 8.5/3.0 Cột 2,088.449 -

Cột I.BT - NPC 8.5/4.0 Cột 2.877,611 -


12

B Cột điện bê tông loại (lining kinh đầu cột 190

13 CỘI I.BT - NPC 8.5/2.0 Cột 2.178.950 -

14 Cột I.BT - NPC 8 5/2.5 Cột 2.338,635 •

15 CỘI I.BT - NPC 8.5/3.0 Cột 2,556.401 -

16 Cột LBI - NPC 8.5/43 CỘI 2.842,408 -

17 Cột I.BT-NPC 8. 5/5.0 CỘI 3,204,145

1 Cột I.BT ■ NPC 10/3.5 Cột 3.513,883


8
19 Cột I.B I - NPC 10/4.3 Cột 3.665,920

2
Cột LBI-NPC 10/5.0 Cột 3.947,271 -
Ù

21 Cột LBI - NPC 12/3.5 CỘI 4,157,916 -

Cột LBT-NPC 12/4.3 CỘI 4.508.963 -


22

23 CỘI I.BT - NPC 12/5.4 Cột 5.306,236 -

24 CỘI LBI - NPC 12/7.2 Cột 6.248,672

25 CỘI I .BT - NPC 12/7.2 Cột 6.981,503 -

Cột LBI - NPC 12/10 CỘI 8,871.205 -


26

27 Cột LB 1 - NPC 14/6.5 CỘI 11.057,127 •

Cột LB r - NPC 14/8.5 CỘI 12 099,719 •


28

29 Cột LBT - NPC 14/9.2 Cột 12 800,275 •

30 Cột I .BT-NPC 14/1 1.0 Cột 14 093,654 •

31 CỘI l.B I - NPC 14/13.0 Cột 14.656,946 -

32 Cột LBI - NPC 16/9.2 Cột 15 037,210 -

33 Cột l.BI - NPC 16/11.0 Cột 15 510,599 -

34 Cột LBI - NPC 16/13.0 Cột 17.064,023 -

35 CỘI I.BT - NPC 18/9.2 CỘI 17 169,998 -

36 Cột I.B1-NPC 18/1 1.0 Cột 18.172,646 •

37 Cột LB1 - NPC 18/13.0 Cột 18 884,490 •

38 Cột LB 1 - NPC 20/9.2 Cột 19 365,994 -

39 CỘI l.BT-NPC 20/11.0 Cột 19.674,781 -

40 CỘI l,BT- NPC 20/13.0 Cột 21,216.626 -

Page I 19
Don Giá thông báo
Sir Danil in ục vật liệu
vị (không có VAT )
Thông bão tại

41 CÓI LBI - NPC 20/14.0 Cột 23,933,627 -

I.4 Cột diện bé tông TCVN - PC - 5847 - 2016

A Cột diện ly tâm loại dirờ.ìg kính đầu cột 160

1 Cột LUI - PC 6.5/2.0 Cột 1,197.519 -

2 CỘI I.BT - PC 6.5/2 5 CỘI 1,235.142

3 Cột I.BT -PC 6.5/3.0 (’ộ! 1.351.283

4 Cột I.BT - PC 6.5/S.5 Cột 1.490,996

5 Cột LBT - PC 6.5/4.J Cột Ị661,674

6 CỘI I.BT- PC 7.0/2.0 CỘI 1,294.666

7 CỘI LBT- PC7.O/2.5 Cột 1,339,795

8 Cột l.BT- PC 7.0 '3.0 Cột 1,535.031

9 Cột LBT-PC 7.0/3.5 Cột 1,615.285

10 Cột 1 BT- PC 7.0/4.3 Cột 1.804,046

11 Cột I.BI - PC 7.0/5.0 CỘI 2.048.118

12 Cột LB 1 - PC 7.5/2.0 Cột 1 401,120

1
13 Cộll.B I'-PC 7.5/3.0 CỘI
(504,023

14 Cột LB1 - PC 7.5/5.1 Cột 2,043,525

15 CỘI I.BT - PC 8 0/2.0 CỘI 1,525.396

16 Cột I.BT - PC S.O/2.5 Cột 1,545.430

17 Cột LBT - PC 8.0-3.0 Cột 1.605.626

18 Cột LBT- PC 8.0/3.5 Cột 1.959.850

19 Cột LBT - PC 8.0/4.3 Cột 2.015,786

20 CỘI I.BT - PC 8.0/5.0 Cột 2.245,881

1.
21 Cột LBI - PC 8.5/2.0 CỘI
(536,485

22 Cột LB1-PC8.5/2.5 Cột 1,672,505

23 Cột LBT - PC 8.5/3.0 Cột 1,784.194

24 CỘI I.RT- PC 8.5/43 Cột 2,369,012

25 Cột LBT- PC 9/2.0 Cột 1,769,744

26 CỘI I.BT- PC 9/2.5 Cột 1,788 942

27 CỘI l,BT- PC 9/3.5 Cột 2.291.906

28 Cột LB 1 - PC 9 4.3 CỘI 2,591,746

Page 120
Giá thông bão
ST D011
Danil mục vật liệu (không có VA Thông báo tại
T vị
1)
29 Cột I.BT - PC 9/5.0 Cột 2.635.062 -

B Cột điện ly tăm loại đuòng kính đàu cột 190

30 Cột I.BT - PC 8.5/2.0 CỘI 1,774.840 -

31 Cột LBI - PCS.5/2.5 Cột 1.822693 -

32 CÔI LBT • PC X.5/3.0 CỘI 1,892.894 -

33 Cột LB 1 - PC X.5/4.3 CỘI 2.243 025 -

34 CỘI 1 ,BT - PC 8.5/5.0 Cột 2.373.818 -

35 Cột LBT-PC 9/2.0 Cột 1.952 609 -

36 Cột LBT-PC 9/2.5 Cội 2.052 897 -

37 CỘI I.RT-PC 9/3.5 Cột 2,453.592 -

38 Cột LBT-PC 9/4.3 Cột 2.593.994 -

39 Côt I.RT-PC 9/5.0 Cột 2,654.166 -

40 CỘI l.BT- PC 10/3.5 CỘI 2,576 868 -

41 Cột LB1 - PC 10/4.3 CỘI 2,868.856 -

42 Cột LBT - PC 10/5.0 CỘI 2.920.372 -

43 Cột LBT-PC 12/3.5 Cột 3,204.634 -

44 CỘI I.RT-PC 12/4.3 Cột 3,405.207 -

45 CỘI l.RT - PC 12/5.4 CỘI 3,518.215 -

46 CỘI I.BI - PC 12/7.2 CỘI 4,283 257 -

47 Cột LBI - PC 12/9.0 Cột 5,261,295 -

48 CỘI I.BT-PC 12/10.0 Cột 5,756.016 -

49 Cột LB 1 - PC 14/6.5 CỘI 7,220.884 -

50 CỘI l.RT-PC 14/8.5 Cột 7.850.357 -

51 CỘI I.RT-PC 14/9.2 Cột 8.720.775 -

52 Cọt I.BI - PC 14/1 1.0 CỘI 11.190.653 -

53 Cột LB1 - PC 14/13.0 Cột 11.872.856 -

54 Cột LBT-PC 16/9.2 CỘI 112.100 459 -

55 Cột LB1-PC 16/11.0 Cót 12.623.839 -

56 CỘI I.RT-PC 16/13.0 CỘI 13,744.158 -

57 CỘI I.BT- PC 18/9.2 CỘI 13.877,152 -

58 Cột l.lỉl - PC IX/II.O Cột 14.426.087 -

Page 121
Đoìi Giá tlìông báo
STI Danh mục vật liệu Thông háo lại
vị (không có VAT )

5
Cột I .BT - PC I8-Ì2.O CỘI 14,922.114 -
9

CỘI LBl-PC I8I3.O Cột 16.233,799 -


60

61 CỘI I RT - PC 20 9.2 CỘI 16 496.308

Cột LBT- PC 20. I l.o Cột 18.334.496 -


62

63 CỘI I.BT- PC 20. 13.0 Cột 19,563.792 -

64 Cột LBI - PC 20. 14.0 Cột 20,823.837 -

II Cóng ty Cồ phần SLIGHTING Việt Xam ITIIỎa Binh

11
Cột thép Bát giác, tròn côn lien cần đoìi mạ kẽm nhúng nóng. •
.1
Cột thép Bái giác, iron côn cao H-7m. tôn dày 3mm, ( dường kính gốc
1 CỘI 2 687,700 -
L)g-140. ngọn l)n 58).

CỘI thép BÓI giác, hòn côn cao I l=8in. tôn dày 3.5tmn ( đường kinh gót
2 Cột 3.710.000 -
Dg ISO. ngọn l)ĩi 58).

Cột thép Bát giác. Irón côn cao I l-9m, tôn dãy 3,5mtn ( đương kinh gốc
3 CỘI 4,150,000 -
r.)g“161. ngọn Dn 58).

Ci.ll iliúp Bát giác. Iron côn cao 11:: I l)m, tôn dãy 4min ( đường kínii gốc
4 Cột 5.061 000 -
Dg 172, ngọn Dn 58).

Cột thép Bát giác. tròn cỏn cao H I I m. tôn dày 4tnm (dường kinh góc
5 CỘI 5.950.000
Dg-I83, ngon Dn=58).

II
Cột thép trcn dế gang chua có cần đèn. -
2
De gang DP0I cao l.38m :hán cột thép cao 8m ngọn D78- tòn dãy .3.5
1 CỘI 9,660,000
mill.
Dẻ gang DP01 cao l,38m hãn cột thép cao 9ni ngọn D78- lén dày 4.0mm.
2 Cột 10,780,000

De gang DP05 cao 1,58m han cột thép cao 8m ngọn D78- tôn dáy
3 3.5mm. Cột 9,850.000

De gang DP05 cao 1,58m hân cột thep cao 8111 ngọn 1)78- lòn dày
4 Cột 10.875 000
•I.Onnn.
i:)ế gang DP05 cao 1.58111 hán CỘI thép cao 9m ngọn D78- tôn dày
5 CỘI 11.210.000
4,Omni.
II.
Cột thép bát giác, tròn CÓII cẩn rời l>78 mạ kem nhúng nóng.
3

Cột thép bát giác, trớn côn mạ kồm. cao H 6m. đần ngọn D78. dường
1 Cột 2,554,000
kính góc Dg-I.ÌS. tôn dày 3mm.
Cột thép bát giác. Iròn côn mạ kẽm. cao 1 l"7m. đầu ngọn 1)78. dường
2 kinh gốc l)g 148, tôn dãy .3nim. Cột 3.125,000

CỘI thép bát giác, tròn còn mạ kẻm. cao 11 8m. đau ngon D7S, dường
3 Cột 3.935 000
kinh gốc Dg 158, lùn dãy 3.5mm
Cột thép bát giác, Hòn côn lĩiạ kem. cao 1 l=9m, dẩn ngọn D78, dirờtig
4 Cột 5,235.000
kinh gốc Dg 168. lòn dày 4mm.

Cột Ihép bál giác. Iron côn mạ kẽm. cao ll'IOm. dảư ngọn 1)78. dường
5 CỘI 5,755.000
kinh góc l)g 178. IÒI1 dày 4111111

Cột thép bát giác. Iron côn mạ kẽm, cao 11“ 1 1 m. dấn ngọn 1)78.
6 CỘI 6.470.000
dường kinh gốc Dg 188, lôn dày 4111111

Page 122
ST Do n Giá thông báo
Danil mục vật liệu Thông bán tại
T vi (không có VAT )

11
Cần thép mạ nhúng nóng. - -
.4
980.50
1 Cần (lẽn CD-01 cao 2m, vươn 1.5tn. Cái 0
-

Cần dẽn CD-0.3 cao 2m, vươn l.5m. Cai 1.235.000 -


2
3 Cần đen CD-07 cao 2m, vuun l,5m. Cái 1.495,000 ■

4 Cần den CD-10 cao 2m, vươn 1,5m. Cái 1,105,000 -

5 Can den CD-I I cao 2ni. vươn l,5m. (’ái 1,170,000 -

II.
Dell trang trí sán V UÒÌI, không bao gồm bỏng. -
5

1 Dờn trang tri SVIA ( KT D-6I0. 11-440) Cai 2,175.000 -

Dồn trang trí SVIlỉ( KT D 610. H 440) Cái 2.475,000 -


2

3 Dờn trang tri SV IC ( K I 0’600.1l“500) Cái 2.400.000 -

II.
Dill trang trí chiêu sáng nồi đi, sân VUÒÌI. -
6
580,00
Đèn chiếu sáng trang trí SC0l(KT: 0=170.11=600. fi=l20) Cái -
1 0
700,00
Dèn chiến sáng trang trí SC02(KT: D-200, H-800. lì-120) Cái -
2 0
940,00
3 Den chiếu sáng trang Ltí SC03ÍKT: D-160. 11-300. lì-120) (’ái -
0
11
f)èn chiếu sáng đường phố, không bao gồm bóng. -
.7
Dell cao áp 1 cõng suất I50W, Sodiuin-SLI-S12(K 1:
1 Cai 1.170,000
525x240x1701
884,00
2 Dèn SOW Compact ■ SI.[-SI2(KT: 525x240x170) Cái
0
Dell cao áp 1 cõngsuâl 25OW. Sodiuni-SI.I-S19(KT:
3 Cái 3.055.000 -
X.’5x365x276ì
Dell cao áp 1 còng suất 400W, Sodiuni-SL1-SI9(K 1:
4 Cái 3,250 000 -
825x365x276)
Đèn cao áp 2 cõng suất 25OW/150W, Sodittm-SLI-SI9(KT:
5 Cãi 3,640 000 -
X25x365x‘>76l
11
Phụ kiện chiếu sáng. -
.8
493.00
1 KM uột MI6x340x340x500 Cãi -
0
476
2 KM cót MI6x260x260x500 Cài -
000

3 KM cột da giác M24.X 1375x8 Cãi 2.805.000 -

320.00
4 Chan lim 1 cấp cõng suất I50W SLIGHTING Cãi -
0
430.00
5 Chằn lưu 1 cấp công suất 251)w SLIGHTING Cãi -
0
570.00
( 'hán lưu 1 cap cóng stiầt 400w SLIGI11ING Cãi -
6 0
442.00
7 Chấn lưu 2 cấp còng suất I5DW •I00WSI IGHTINC. Cãi •
0
204.00
Bóng dèn caop áp Sodium.'Metal halide 70W SLIGHTING Cãi -
8 0
221.00
9 Bóng den caop áp Sodium.'Metal halide I50W SLIGHTING Cãi -
0
1 306.00
Bong den caop áp Sodium.'Metal halide 250W SLIGIITING Cãi -
0 0

Page 123
Do'll Giá thông hão
STT Danh mục vật liệu Thông háo tại
vị (không có VAT )

11 I ự moi 70-400w SLIGHTING Cái 127.500

I ụ hu 16 MF SI IGIITIXG Cái 103,300 •


12

13 lụ bù20 Ml SI.Kill I IXG Cái 115,500 -

(' ông h Cô pliẩn bóng đèn Điện Quang; Địa chi 121-123-125 Hà 111 '1 oàn quốc (han
III
Nghi, pliuõng Nguyen Thãi Bỉnh, QI, TP Hồ Chí Vlinh gôm tinh llòn Bình)
Bộ dén LED Panel Diện Quang DQ LEDPXOI 12765 300x300 (12W
1 Bộ 501.818 -
daylight)
Rộ dèn LED Panel Diện Quang DQ LEDPXOI 12727 300x300 i 12W
2 Bộ 501.818 -
warmwhite)
Bộ den LED Panel Diện Quang DQ I.EDPXO1 4576? 600x600 (45W
3 Bộ 1,257 273 -
warmwhite)

Bộ đùn LED Panel Irờn Diện Quang F)Q LEDPN02 16765 200 (I6W
4 Bộ 667,273
daylight 1200)
Bệ dén LED Panel lròn Diện Quang F)Q LE.DPNO 1 06765 120 (6w
5 Bộ 100.909
daylight 1 120)
Bộ đen 1ED Panel tròn F)iện Quang DQ LLDPX04 06727 120 (6W warm
6 Bộ 100.909 -
while Fl 20)
Bộ đèn LED Panel tròn Diện Quang DQ I.FDPX04 12765 170 (12 w
7 Bộ 177,273 -
daylight Fl70)
Bộ dén LED Mica Diện Quang DQ I.EDMF0I 18765 (0.6m I8W daylight
8 Bộ 192.273 -
nguồn tích hợp)

Bộ đèn I.FD Mica Điện Quang DQ L.MI -02 52048011 (l.2m 36W daylight
9 Bộ 549.545
hiệu suài phát quang 120 Im.’w, hệ sổ cs 0.9))
Bộ dến LLD Mica Diện Q.iang DQ I.F.DMF02 36765 ( L2m 36W daylight
10 Bộ 422.727
nguồn tích họpi
Bó den LED Mica Diện Q liing DQ I.EDMI02 DPI V02 36765 (1.2tn 36W
11 Rộ 345.455
daylight nguồn lích họp)
Dờn LED tube Diện Quang F)Q-I TI..-0IP-8DL-PR (1 -2m 9W hiụu
12 Bộ 284.818
suầtsang 120 hn.’w, daylight, PF =0.9)
Den LED tube Diện Quang DQ-L 1 L-01 P-8DI.-PR (1 2m 9\v hiệu suẩl
13 Cãi 160,909
sáng 120 liTi.’w. daylight, PF >=0.9)
Den LED tube Diện Quant DQ LEDTU06I 18765 (1.2m I8W daylight thân
14 Cái 73 636
thủy tinh)
Den LED tube Diện Quang DQ LI D I L09 09765 (0.6m 9W daylight thân
15 (’ái 102,727
nhòm chụp nhựa mờ)
Den LED tube Diện Quang ĐQ I.EDTU09 18765 (l.2m I8W daylight (hán
16 Cái 148,182
nhúm chụp nhụa mờ)
Dén LEI) lube Diện Quang DQ LED LU09R 18727 (1,2m I8W warin while
17 Cái 152,727
than nhóm chụp nhựa mò, dầu dẽn xoay)
Bỏ đèn LED tube Diện Quang DQ I.I.DFX02 18765 < l.2m I8W daylight
18 Bộ 206,364
máng mini led tube thán nhụa mờ)

Bộ đèn LED Doublewing Diện Quang F)Q I.F.DDW0I 36765 (36 w


19 Bộ 357,273
daylight)
Bộ dèn LED Doublewing Diên Quang DQ I.EDDW0I 24765 (21 w
20 Bộ 315 455
daylight)
Bụ dén LED ốp Iran Diện Quang DQ LEDCL08 10765 (IO\V daylight
21 D255mm) Bộ 284 000

22 Dell đường 1 lellios 3OW III 30740 4K32I.35O - 2A 1 P50-GR Bộ 6.620.000

Page 124
Don Giá thông báo
SI 1 Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )

23 Đèn dường Hellios sow H I 50740 6K12I.5OO - 2A 1 P50-GR Rộ 6,860 000

24 Đèn đường 1 lcllios 60W I I1 60740 7K321.600 - 2A1 P50-GR Rộ 6,960.000 -

25 Đèn đường Hellios sow HI 80740 IOK48I.53O - 3A1 P50-GR Rộ 7,700.000 -

Đèn đường Hcllios 120w H 120740 15K641.600.4A 1 P50-GR


26 Rọ 8,820.000 -
52048066

27 Đèn dường 1 lellios I60W 11 160740 2OK8OL65O - 5A1 P50-GK Bộ 10.560 000 -

28 Dờn dưỏng Hellios 220W 112 220740 27K112L750 - 6AI P50-GR Bộ 14.800.000 -

29 Đèn đường Helliox 250W 112 250740 30K 1121.850 - 6A1 P50-GR Rộ 15,500.000 -

30 Dén ngõ xóm 1 H AN 30W 11TANI - 30DL (Daylight) Bộ 1,200.000 -

31 Dén ngỏ xóm TITAN 50W TITAN 1 - 50DL (Daylight) Bộ 1,600.000 -

32 Đèn dường LED Điện Quang I.EDSLI 1 sow Cúi 8,327.273 •

33 Dén dưỡng LED Diện Quang LEDSL11 60W Cãi 9,162.727 -

34 Dẽn đường LED Điện Quang l.EDSLI 1 90W Cãi 10.000,000 -

35 Đèn (lường I.FD Điện Quang I.FDSLI 1 I20W Cãi 11,314.545 -

36 Hen dường LED Hiên Quang LEDSLI1 150W Cíii 12.525.455 -

37 Dồn dường LED Diện Quang I.EDSLI 1 I80W Cãi 16.940.909 -

38 Đèn đường 1 F D Diện Quang 1 .EDSl.11210w Cái 18,313,636 •-

39 Dcn dường I.FD Diện Quang L.EDSLI8 30W Cái 8.246.364 -

40 Dàn dường LED Diện Quang I.EDSI.1S 60w Cái 9 475,456 •

41 Den dường LED Hiện Quang LLDSL18 90W Cài 10.761,818 -

42 Hen dương LLD Diện Quang LLDSL18 120W Cái 11.546.364 -

43 Den dương LI.D Diện Quang I.EDSI.1S I50W Cái 13 558,182 -

44 Hèn dường I.r D Diện Quang LEDSL18 180 w Cải 17 916.364 -

45 Dell dường LED Điện Quang LLDSL18 2low Cái 19.313.636 -

46 Rộ 990,000 -
Den dương ngõ xóm APUS sow Apus DQ-APL-01-7DI. (Daylight)
Bụ đèn khấn cap Diện Quang ĐQ EM0I SW2O5L ( LED 2 bóng 1W)
47 Bộ 430.000 -

Page 125
Đo n Giá thông báo
STT Danh mục vật liệu Thông háo tại
vị (không có VAT )
Bộ dẽn thoút hiềm sung ngù Diện Quang ĐỌ EX05 SC05L (2W. 5 I FT), I
272.00
48 mật, chừ LXII - LÓI I HOAT) Bộ
0
Bụ đèn Ihoủl hiếm song ngừ Điện Quang DQ LX05 SC06L.L (2W. 6 LED.
272,00
49 I mạt. chừ EXIT - l.õl TI ÌOÁT. mũi rên quay trái) Bộ
0

Bọ đèn Ihmìi Idem sung ngừ Diện Quang L)Q EX05 SC06L.R (2W, 6 272.00
50 Bộ -
LED. I mạt. chù EX1I - LÕI THOÁT, mùi rên quay phái I 0
Bộ đèn thoát hiêin song ni.fr Diện Quang L)Q EX06 SC06L. ID (2W. 6 272.00
51 Bộ •
LLD, 2 mạt. chù EXIT - LOI THOÁT. I hướng ) 0

Bó dứn thoát hiếm song ngiì Diên Quang DQ RX06 SC06L.RL (2W. 6 272.00
52 Bộ -
LED, 2 mội. chừ EXIT - LÓI I HOẮT, 2 mùi lẽn ) 0
Bò den thoái hiềm song ngữ Diện Quang ĐQ EX06 SC051. (2W. 5 LED.
272.00
53 2 inậl, chù EXIT • LÕI THOÁT) Bộ
0
Dèn LED bu l(l thân nhụa Diện Quang l)Q I.EDBUA50 (3\v 29,09
54 Cãi
dayliglil/warmwhite chụp cầu mờ) 1

Dén LED bull! thán nhụa Diẹn Quang DQ I.EDBUA55 (5W daylight-'wai 37,27
55 cái
mwhicc chụp câu mờ) 3

Den LED liuỉd (hán nhựa Diện Quang DQ LLDBUA70 (7W daylight-
56 Cãi 62.727
wannwhile chụp cằn mờ)
Dén LED buld thân nhựa Diện Quang DQ I.EDBUAXÍ) (9W day light- 72.72
57 Cãi
warm white chụp cầu IHỜ) 7

Dẽn LLL) buld BUI I Diệr Quang l)Q I.EDRUI IA50 (3W daylight 31.81
58 Cái
warmwhite chụp câu mờ) 8

Dén LLD buld BU I I Diộn Quang DQ LEDBL 1 1A60 05765 (5W day
59 Cái 40.000
light.'warmwhile chụp lẩu mờ)
Dén LI 1) buld BI • 1 1 Điện Quang DQ LEDBL 11A50 (3 w,
60 Cái 36,364
RED.'GREEN-’BI.LE)
Dèn I.FD buld BL 1 1 Diện Quang DQ LEDBU1IA60 (5W, RED/GR HEN-
61 Cài 44,545
BLUE)

Den LED bold BU 11 Diện Quang DQ l.EDBUI 1A70 (7W


62 Cái 62,727
daylighl-'wannwhite chụp can mờ)
Đèn LED buld ióngsuâl lờn Diện Quang DQ LEDBU09 Í2O\V daylight- 125,45
63 (.’ãi
warinwhite ) 5
Dell LED hold công suất lớn Diện Quang DQ LEDBU09 (30W daylighte)
179
64 Cái
091
Đèn LED hold công suât lớn Diện Quang l)Q I.EDBU09 (25W 145
65 Cái
daylighi/warm white ) 455

Dell LU) buld cóng suất lơn Diện Quang DQ LEDBUI0 (I0W
66 cái 76.364
daylight/warmwhile chóng ầm )
Dell LU) bulil còng suất lơn Diện Quang DQ LEDBL'10 (I8W 101,81
67 Cái
daylighl/warmwhile chôngẩni ) 8
DỦII LU) bultl cóng suầt lơn Diện Quang DQ LEDBL 10 (25W day light-
135.45
68 warm while chung am ) Cái
5

Đèn Downlight-Spotlight Jupiter 3W Jupiter 1 383202 (3W. Ra 111.00


69 Bộ
0
> 80, 30()()K.4000K,6000K,IP20)

Dén Downlight-Sporlight Jupiter 5\v Jupiter 1 583202 (5W. Ra 122.00


70 Bộ
0
Xí). 3000K.4000K.6000K.IP20)
Dén Downlighr-Sporlight chống âm Jupiter 5W Jupiter 2 583041 (5W, Ru
152
71 > xo, ’ 000 K.4000 K.6000K.IPIH Bộ
000
Dén Downliglit-Spuihghl Jupiter 7W Jupiter 1 783202 <7W. Ra
132
72 XO. 1000K.4000K.6000<JP20) Bộ
000

Page 126
Don Giá thông báo
STT Danil mục vật liệu Thông báo lụi
vị (không có VAT )
Dèn Downlight-Spotlight chống ầm Jupiter 7W Jupiter 2 783044 (7W, Ru
73 >-80. 3()0OK.4OO0K,6()()0K.IP44) Bộ 164.000

74 Dèn Downlight-Spotlight Jupiter low Jupiter I 10X3202 (low, Bộ 185.000


Ra >-80, 3000K.4000K.60<i<)K.IP20)
Den Downlight-Spotlight chống ầm Jupiter low Jupiter 2 1083044 (low. Ra
75 >=80. .30MK.4000K.6000K.IP44) Bộ 227.000

Den Downlight-Spotlight Jupiter I2W Jupiter 1 I2S32O2 (I2W, Ra >- 80.


76 Bộ 232,000
30001</IOOok,600i)K.IP20>
Den Duwnlight-Spoilighl chống ầm Jupiter I2W Jupiter 2 1283044 i I2W.
77 Ra >’80. 3000K.4000K.6000K.IP44) Bộ 240.000

1 AM LỢP SI Ml THAI CORRl'BIT IP llòa Binh

1 l am lọp Sinh thái. -


m2 169,091

rằm úp nóc Sinh thái m -


2 131,818

3 Tấm suờn mái. IÌ1 -


131,818

4 1 âm lây sủng. in -
159,091

5 Dinh vit. cãi -


1,400

VẠT LIẸẨI CHO CÔM; TRÌNH GIAO THÔNG


1 Công ty CP Carbon Việt N.ÌI1I I P Hóa Binh

tấn IP llõa Rình


1 Carboncơr Asphalt 3,460.000
Giá vụt liệu Carboncơr Asphalt thũng báo tại 1 p llớa Binh. ngoài địa diem
trẽn, mồi km phụ trội tinh thèm 3000 dồng-tần
Công ty ì Nllll tu vấn đầu tu xây dụng và dịch VỊI llitrong mại
II Hoàng Quân; dịa chí Cụm 4 - Thôn Dông Khê - xn Dan Plmnno - 1 lũn linh Hòa Binh
hiivòn tìnii Pliinryiu - TI* Hì* Nôi
11 llộ lan tôn sóng, cột tròn, hiróc cột 3 111
.1
1 Tấm sóng 3.474x3 10x3 mm Mark thóp Ss 400 tấm 1,443,215

2 Tắm sóng 3.474x310x3 mm Mark thóp Ss 540 tấm 1,573,036

3 l ấm sõng 4.330x310x3 mm Mark thép Ss 400 Lấm 1,894,921

4 l ám sóng 4.330x310x3 mm Mark thép Ss 540 tấm 2.107.850

5 l am sõng 6.330x310x3 mm Mark thép Ss 400 lấm 2,907,219

6 rẩm sõng 6.330x310x3 mill Mark thép Ss 540 lấm 2,976.960

7 l ain đâu. tam cuối 700x310x3 mill Mark thép Ss 400 lắm 271,434 -

8 l am đau, tấm cuối 700x310x3 mill Mark thép Ss 510 lầm 307,348

9 CỘI ống thép D14 1.3x4.5x2.050 mill Chiếc 920,639


1
0 CỘI óng thép I) 141.3x4.5x 1.700 min Chiếc 821,458
1
1 Nắp CỘI Ihẽp DI42x2 min Chiều 42,246
1
2 1 ám thép đệm 300x70x5 mm Chiếc 65,270
1
;
3 riêu phán quang (lam giác - l ilni 3M-39OOI tấm 17,659
1
4 Ru long M 16x35 Cái 7.656
1
5 Bulling M 19x180 Cãi 21,794
II.
2 Biên báo hiệu giao thông (Theo QCVN 41:2l)16/BGTVT) 1 óân tinh Hoa Binh

1 Gương cầu lồi D600 mm Model DI. 522-60A Chiếc 1.341.156 -

Gương cầu lối D800 mill Model DL 522-60A Chiếc 2,458.786 -


2

Page 127
Do'll Giá (hông báo
SIT Dan lì mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )

3 Gương cần lồi I >1000 mil Model DI. 522-60A Chiếc 3.129,364

4 Biên háo hĩnh vuông, chữ nhật s > 1 m2 Cái 3.453.477

5 Biên báu liinlì vuông, chữ nhật s 1 m2 Cúi 3,151.717


6 Bién bâu lúiih (rón, D - 700 min Cãi 1.559.094

7 Biến báo lilnh irỡn, í) 900 mm Cái 1.879.854


8 Biến bao hmh nôn. 1) 1 300 1)1)11 Cái 4 222.406

9 Bien bào hiir giác D 7 oe Cói 1.581,466

10 Biên báo bill giác D = 900 Cái 1,868,677


11 Biên háo bát giác 1.) - 1300 Cái 4,222,406

12 Biên báo liinh tam giác A 700 Cãi 747,136

13 Bien háo hình ram giác A 900 Cãi 1,262.922

14 Bien háo hình tam giíic A 1300 Cái 2,553.785

15 Cột treo biền báu, mạ kẽm nhúng nóng, son trảng ílo. D = 900 min in 258,731

16 Inox 201 dày 3 mill kg 40,235

17 Máng phản quang 3M - 3400 loai 1 m2 652,696


18 Mãng phan quang 3M - 3900 loại IV m2 1,346.744
(.ông ty TXÌIII xây (lựng, Phát Họp: Bịa chi: khu 6, xà
III I oản tinh Hóa Binh
Pillions’ Tliinli. Iiuvên Tam NÔ112. tinh Phũ TI1O
11 llộ lan tôn sóng, cột tròn, bước cột 3 III
1.1
1 Tấm sóng 3.171x3 10x3 linn Mark chép Ss 100 lâm 1.401,317
rầm wng 3 474x310x3 mill Mark thép Ss 540 lấm
2 1.4 75.800

3 1 am sáng 4.330x310x3 III II Mark thép S.s 400 tấm 1,875.472

4 l ắm sóng 4.330x3 10x3 III 11 Mark thép Ss 540 tấm 2,095.700

5 Tắm .sóng 6.330x3 10x3 III n Mark thép Ss 400 (ầm 2,813.761
6 lam sông6.330x3 10x3 mil Mark thép Ss 510 lâm 2.998.059
7 l am dầu. tấm cuối 700x3 10x3 mill Mark thép Ss 400 lắm
269.866
8 'l am đầu. lắm cuối 700x3 10x3 min Mark thép Ss 540 tàm 300,000

9 CỘI ống thóp 1)141,3x4.5x2.050 1111)1 Chiếc 925,000


Cột ổng thóp 0141,3x4.5x1.700 11111) Chiếc
10 806.273

11 Nap cột thép 1)142x2 mm Chiếc 37,300


Tấm thóp đém 300x70x5 imn Chiếc
12 61,500

13 'l iêu phán quang (lam giác - Film 3M-3900) lấm 17,750

14 Bitlong M 16x35 Cái 6,500

15 Bu long MI 9x180 Cái 20,310

III.2 Bien báo hiệu giao thông (Theo QCVN 41:2(M6.'B(ỈTVT) luân hull I lờa Rình

1 Biên báo binh vuông, chư nhặt s ■ 1 m2 Cài 3.415.000

2 Biên báo binh vuông, chư nhật s 1 m2 Cỉii 3,150.000

3 Bién báo hlnlì ưỡn, 1) 700 mm Cái 1.540.000

4 Biền báu hình (rón, D 900 mm Cái 1,872.000

5 Bien báo hĩnh trõn. L) 1300 rum Cài 4,216.830


6 Biên báơ bát giác D “ 700 Cái 1.540.000

7 Bien bãơ bát giác D = 900 Cãi 1.870.000


8 Biến báu bál giác D = 130(1 Cái 4,220,000
9 Biền bail hình lam giác A 700 Cái 748,000

Page 128
Don Giá tlìông báo
SIT Danh mục vật liệu Thông báo tại
vi (không có VAI )

10 Biên bán hình tam gióc A 900 Cãi 1,250.000

11 Biển bào binh lam giác A 1300 Cái 2,560.000


Cột treo biến háo. mụ kèm nhũng nóng, sơn trâng đo, D - 900 mni
12 m 252,500

13 Inii.x 201 dày 3 mm kg 41,000

14 Mang phan quang 3M - 3400 loại I m2 645.000

15 Mãng phán quang 3M - 3900 luại IV m2 1.340,000


Bộ den IIIGI 3 máu 3x1)100 haơ gồm: I.EDdó 1 xanh vàng
16 Chiếc
DI00- vơ hỏn dỏn va Idv dờ bane nhua ABS 3.700.000
Bộ đen rilG'1 3 màn 3xĐ2OO bi.0 gốm: LED đo + xanh + váng
17 D2Qik vo hỏn dèn và tav dờ hãng nhua ABS Chiếc
5.975,000
Dell rilGT. dèn cành báo tnảu vàng, năng luợng mặl trời, loại I) 300 min. LI
18 Chiếc
D 5,550.000
Công ty Cố phần co khí và TMXD l ien Đúc: Địa chí: Quất Ì)ÔU2 - Thiròag
IV Toan linh llỡa Binh
Till -1 là Ntìi
IV.1 Hộ lan tôn sóng, cột tròn, buóc cột 3 in

1 Tẩm sóng 3.474x3 10x3 mm Mark thép Ss4OO lắm 1.400.389

2 rấm sóng 3 474x3 10x3 mm Mark thép Ss 540 lấm 1.590.323

3 1 ẩm sóng 4.3.30x3 10x3 mm Mark thép Ss 400 lam 1.889.702

4 l àm sóng 4 3.30x3 10x3 mm Mark thép Ss 540 tâm 2.129,202

5 1 ấm sóng 6,330x3 10x3 mm Mark lhep Ss 400 tam 2.840.734


6 1 am sóng 6.3.30x3 10x3 mm Mí.rk thóp $s .540 lấm 3,175.932

7 Tầm dầu, lẩm cuối 700x310x3 mm Mark thép Ss 400 lầm 278,651

8 1 ấm dâu. lẩm cuối 700x310x3 11111 Mark thép Ss 540 tấm 311 466

9 c.ột ỏng thép 1)1 11,3x4,5x2.050 min Chico 925,336


Cột ống thép 1)14 1.3x4.5x1.700 nim Chiếc
10 816.960

11 Nàp cột thép D 142x2 nnn Chiếc 38,601

12 l am thép dệm 300x70x5 mill Chiếc 63.723

13 Tiêu phàn quang (ram giác - Film 3M-39OO) lấm 17.156

14 Bulling M 16x35 Cải 7,404

15 Bulung MI9x180 Cái 21.956

IV.2 Bien báo hiệu giao thông (Theo QCVN 41:2I)I6.''BGTVT) toàn linh IIÓÍI Binh

1 Bien hão hình vuông, chù Iihậl s •'••• 1 m2 Cái 3.450.000

2 Biên báo binh vuông, chú uhậi s 1 m2 Cãi 3.170.200

3 Biền báo binh trôn. 1) - 700 Him Cãi 1.595,000

4 Biến báo hinh Irỏn. 1) - 900 mm Cái 1,862.000

5 Biêu hao hình trùn, D 1300 min Cài 4.238.000

6 Biên báo bát giác 1.) - 700 Cãi 1,595.000

7 Biển bão bát giác 1) - 900 Cãi 1.862.000

8 Bien bão hát giác D 1300 Cái 4.238.000

9 Biên bao hình lam giác A 700 Cái 752,000

10 Biên bào binh (am giác A - 900 Cái 1,253,000

11 Biển báo binh tam giác A - 1300 Cái 2.561.230

12 Cột treo biền báo. mạ kem nhung nóng, sơn trang đo, 1) ~ 900 mni m 251.500

13 Inơx 2D 1 dày 3 null kg 42.890

14 Mang phàn quang 3M - 340(1 loại 1 m2 644.000


15 Mang phán quang 3M - 3900 loại IV m2 1,355.000
Do’ll Giá thông báo
STT Danil mục vật liệu Thông báo tại
vị (không có VAT )
I lli công soil ké vạch, chiều dày lóp son II - 2 mm (máu nâng)
16 m2 155.000 -
Ihi cóng sơn ke vạch, chiều dây lớp sơn H = 2 JI1I11 (mâu vùng)
17 m2 1 /0.000 -
18 Thi công son gõ giám tôc II 4 mill m2 280,000 -

You might also like