Professional Documents
Culture Documents
2 Nhựa đường Petrolimex đặc nóng 60/70 - Vận chuyển xe bồn kg 17,500 "
C«ng ty TNHH
Nhựa đường nhũ tương gốc a xít 60% Petrolimex-xá - Vận nhùa đường
3 kg Petrolimex 17,200 "
chuyển xe bồn, tưới
Nhựa đường nhũ tương Petrolimex CRS1- Xá - Vận chuyển xe
4 kg 16,600 "
bồn, tưới
C«ng ty TNHH
5 Nhựa đường đóng phuy SHELL 60/70 Singapore kg TM s¶n xuÊt, 20,227 T¹i TP Pleiku
dÞch vô TÝn ThÞnh
71 Coät BTLT - PC.I - 8.5 - 160 - 4.3 (K≥2) Trụ nt 3,160,000 "
72 Coät BTLT - PC.I - 9,0 - 190 - 2,0 (K≥2) Trụ nt 2,420,000 "
73 Coät BTLT - PC.I - 9,0 - 190 - 2,5 (K≥2) Trụ nt 2,680,000 "
74 Coät BTLT - PC.I - 9,0 - 190 - 3,0 (K≥2) Trụ nt 2,960,000 "
75 Coät BTLT - PC.I - 9,0 - 190 - 4,3 (K≥2) Trụ nt 3,250,000 "
76 Coät BTLT - PC.I - 9,0 - 190 - 5,0 (K≥2) Trụ nt 3,950,000 "
77 Coät BTLT - PC.I - 10 - 190 - 3.5 (K≥2) Trụ nt 3,440,000 "
78 Coät BTLT - PC.I - 10 - 190 - 4.3 (K≥2) Trụ nt 3,800,000 "
79 Coät BTLT - PC.I - 10 - 190 - 5.0 (K≥2) Trụ nt 4,290,000 "
80 Coät BTLT - PC.I - 12 - 190 - 5.4 (K≥2) Trụ nt 5,520,000 "
81 Coät BTLT - PC.I - 12 - 190 - 7.2 (K≥2) Trụ nt 7,200,000 "
82 ïCoät BTLT - PC.I - 12 - 190 - 9.0 (K≥2) Trụ nt 8,550,000 "
83 Coät BTLT - PC.I - 14 - 190 - 6.5 (K≥2) Trụ nt 7,620,000 "
84 Coät BTLT - PC.I - 14 - 190 - 8.5 (K≥2) Trụ nt 9,680,000 "
85 Coät BTLT - PC.I - 14 - 190 - 11.0 (K≥2) Trụ nt 12,240,000 "
86 Coät BTLT - PC.I - 16 - 190 - 9.2 (K≥2) Trụ nt 19,190,000 "
87 Coät BTLT - PC.I - 16 - 190 - 11.0 (K≥2) Trụ nt 20,650,000 "
88 Coät BTLT - PC.I - 16 - 190 - 13.0 (K≥2) Trụ nt 22,470,000 "
89 Coätï BTLT - PC.I - 18 - 190 - 9.2 (K≥2) Trụ nt 22,490,000 "
90 Coätï BTLT - PC.I - 18 - 190 - 11.0 (K≥2) Trụ nt 23,510,000 "
91 Coät BTLT - PC.I - 18 - 190 - 13.0 (K≥2) Trụ nt 27,080,000 "
92 Coätï BTLT - PC.I - 20 - 190 - 11.0 (K≥2) Trụ nt 28,160,000 "
93 Coät BTLT - PC.I - 20 - 190 - 13.0 (K≥2) Trụ nt 30,530,000 "
94 Coätï BTLT - PC.I - 22 - 190 - 11.0 (K≥2) Trụ nt 31,170,000 "
95 Coät BTLT - PC.I - 22 - 190 - 12.0 (K≥2) Trụ nt 33,330,000 "
Trô ®iÖn bª t«ng ly t©m dự ứng lực trước s¶n xuÊt theo: CTy. TNHH T¹i Nhµ m¸y,
TCVN 5847-2016 ¸p dông lùc kÐo uèn g·y hÖ sè (k≥2) so víi XD&SX TB KCN Trµ §a
lùc thiÕt kÕ §iÖn Gia Lai thµnh phè Pleiku
96 Trụ BTLT - PC.I - 7.5 - 160 - 2.0 (thân liền) Trụ nt 1,654,156 "
97 Trụ BTLT - PC.I - 7.5 - 160 - 3.0 (thân liền) Trụ nt 1,984,579 "
98 Trụ BTLT - PC.I - 7.5 - 160 - 4.3 (thân liền) Trụ nt 3,174,715 "
99 Trụ BTLT - PC.I - 8.5 - 160 - 2.0 (thân liền) Trụ nt 1,919,311 "
100 Trụ BTLT - PC.I - 8.5 - 160 - 2.5 (thân liền) Trụ nt 2,050,868 "
101 Trụ BTLT - PC.I - 8.5 - 160 - 3.0 (thân liền) Trụ nt 2,445,540 "
102 Trụ BTLT - PC.I - 8.5 - 160 - 4.3 (thân liền) Trụ nt 3,243,044 "
103 Trụ BTLT - PC.I - 10- 190 - 3.5 (thân liền) Trụ nt 3,175,735 "
104 Trụ BTLT - PC.I - 10- 190 - 4.3 (thân liền) Trụ nt 3,505,139 "
105 Trụ BTLT - PC.I - 10- 190 - 5.0 (thân liền) Trụ nt 4,234,313 "
106 Trụ BTLT - PC.I - 12- 190 - 3.5 (thân liền) Trụ nt 3,969,159 "
107 Trụ BTLT - PC.I - 12- 190 - 4.3 (thân liền) Trụ nt 4,499,468 "
108 Trụ BTLT - PC.I - 12- 190 - 5.4 (thân liền) Trụ nt 4,896,180 "
109 Trụ BTLT - PC.I - 12- 190 - 7.2 (thân liền) Trụ nt 6,245,408 "
110 Trụ BTLT - PC.I - 12- 190 - 9.0 (thân liền) Trụ nt 8,614,462 "
111 Trụ BTLT - PC.I - 12- 190 - 10.0 (thân liền) Trụ nt 9,238,595 "
112 Trụ BTLT - PC.I - 14- 190 - 6.5 (thân liền) Trụ nt 7,476,337 "
113 Trụ BTLT - PC.I - 14- 190 - 8.5 (thân liền) Trụ nt 9,704,655 "
115 Trụ BTLT - PC.I - 14- 190 - 9.2 (thân liền) Trụ nt 10,784,649 "
116 Trụ BTLT - PC.I - 14- 190 - 11.0 (thân liền) Trụ nt 11,281,250 "
117 Trụ BTLT - PC.I - 14- 190 - 13.0 (thân liền) Trụ nt 14,349,750 "
118 Trụ BTLT - PC.I - 16- 190 - 9.0 (thân nối: 4m+12m) Trụ nt 20,667,250 "
119 Trụ BTLT - PC.I - 16- 190 - 11.0 (thân nối: 4m+12m) Trụ nt 21,660,000 "
120 Trụ BTLT - PC.I - 16- 190 - 13.0 (thân nối: 4m+12m) Trụ nt 25,179,750 "
121 Trụ BTLT - PC.I - 18- 190 - 9.2 (thân nối: 6m+12m) Trụ nt 23,916,250 "
122 Trụ BTLT - PC.I - 18- 190 - 11.0 (thân nối: 6m+12m) Trụ nt 24,187,000 "
123 Trụ BTLT - PC.I - 18- 190 - 12.0 (thân nối: 6m+12m) Trụ nt 27,526,250 "
124 Trụ BTLT - PC.I - 18- 190 - 13.0 (thân nối: 6m+12m) Trụ nt 29,602,000 "
125 Trụ BTLT - PC.I - 20- 190 - 9.2 (thân nối: 8m+12m) Trụ nt 29,692,250 "
126 Trụ BTLT - PC.I - 20- 190 - 11.0 (thân nối: 8m+12m) Trụ nt 31,497,250 "
127 Trụ BTLT - PC.I - 20- 190 - 13.0 (thân nối: 8m+12m) Trụ nt 32,941,250 "
128 Trụ BTLT - PC.I - 22- 190 - 9.2 (thân nối: 8m+14m) Trụ nt 31,136,250 "
129 Trụ BTLT - PC.I - 22- 190 - 11.0 (thân nối: 8m+14m) Trụ nt 33,934,000 "
130 Trụ BTLT - PC.I - 22- 190 - 12.0 (thân nối: 8m+14m) Trụ nt 35,648,750 "
131 Trụ BTLT - PC.I - 22- 190 - 13.0 (thân nối: 8m+14m) Trụ nt 40,612,500 "
Trô ®iÖn bª t«ng ly t©m theo: TCVN 5847-2016
CTy. TNHH T¹i Nhµ m¸y,
132 Trụ BTLT - NPC- 7.5 - 160 - 2.0 (thân liền) Cột XD&SX TB 2,232,785 KCN Trµ §a
§iÖn Gia Lai thµnh phè Pleiku
133 Trụ BTLT - NPC- 7.5 - 160 - 3.0 (thân liền) Cột nt 2,678,620 "
134 Trụ BTLT - NPC - 7.5 - 160 - 4.3 (thân liền) Cột nt 4,285,070 "
135 Trụ BTLT - NPC - 8.5 - 160 - 2.0 (thân liền) Cột nt 2,590,175 "
136 Trụ BTLT - NPC- 8.5 - 160 - 2.5 (thân liền) Cột nt 2,767,065 "
137 Trụ BTLT - NPC - 8.5 - 160 - 3.0 (thân liền) Cột nt 3,300,443 "
138 Trụ BTLT - NPC - 8.5 - 160 - 4.3 (thân liền) Cột nt 4,378,028 "
139 Trụ BTLT - NPC - 10- 190 - 3.5 (thân liền) Cột nt 4,286,875 "
140 Trụ BTLT - NPC - 10- 190 - 4.3 (thân liền) Cột nt 4,731,808 "
141 Trụ BTLT - NPC - 10- 190 - 5.0 (thân liền) Cột nt 5,715,533 "
142 Trụ BTLT - NPC - 12- 190 - 3.5 (thân liền) Cột nt 5,358,143 "
143 Trụ BTLT - NPC - 12- 190 - 4.3 (thân liền) Cột nt 6,073,825 "
144 Trụ BTLT - NPC - 12- 190 - 5.4 (thân liền) Cột nt 6,609,008 "
145 Trụ BTLT - NPC - 12- 190 - 7.2 (thân liền) Cột nt 8,430,253 "
146 Trụ BTLT - NPC- 12- 190 - 9.0 (thân liền) Cột nt 11,628,713 "
147 Trụ BTLT - NPC - 12- 190 - 10.0 (thân liền) Cột nt 12,543,848 "
148 Trụ BTLT - NPC - 14- 190 - 6.5 (thân liền) Cột nt 10,092,658 "
149 Trụ BTLT - NPC- 14- 190 - 8.5 (thân liền) Cột nt 13,101,593 "
150 Trụ BTLT - NPC - 14- 190 - 9.2 (thân liền) Cột nt 14,722,483 "
151 Trụ BTLT - NPC- 14- 190 - 11.0 (thân liền) Cột nt 15,809,093 "
152 Trụ BTLT - NPC - 14- 190 - 13.0 (thân liền) Cột nt 20,096,870 "
153 Trụ BTLT - NPC - 16- 190 - 9.2 (thân nối: 4m+12m) Cột nt 29,706,690 "
154 Trụ BTLT - NPC - 16- 190 - 11.0 (thân nối: 4m+12m) Cột nt 31,192,205 "
155 Trụ BTLT - NPC - 16- 190 - 13.0 (thân nối: 4m+12m) Cột nt 36,354,505 "
156 Trụ BTLT - NPC - 18- 190 - 9.2 (thân nối: 6m+12m) Cột nt 33,587,440 "
157 Trụ BTLT - NPC - 18- 190 - 11.0 (thân nối: 6m+12m) Cột nt 34,887,943 "
158 Trụ BTLT - NPC - 18- 190 - 12.0 (thân nối: 6m+12m) Cột nt 39,622,458 "
159 Trụ BTLT - NPC - 18- 190 - 13.0 (thân nối: 6m+12m) Cột nt 42,598,000 "
160 Trụ BTLT - NPC - 20- 190 - 9.2 (thân nối: 8m+12m) Cột nt 42,905,753 "
161 Trụ BTLT - NPC - 20- 190 - 11.0 (thân nối: 8m+12m) Cột nt 44,304,628 "
162 Trụ BTLT - NPC - 20- 190 - 13.0 (thân nối: 8m+12m) Cột nt 46,073,528 "
163 Trụ BTLT - NPC - 22- 190 - 9.2 (thân nối: 8m+14m) Cột nt 43,768,543 "
164 Trụ BTLT - NPC - 22- 190 - 11.0 (thân nối: 8m+14m) Cột nt 47,698,930 "
165 Trụ BTLT - NPC - 22- 190 - 12.0 (thân nối: 8m+14m) Cột nt 50,557,148 "
166 Trụ BTLT - NPC - 22- 190 - 13.0 (thân nối: 8m+14m) Cột nt 56,596,678 "
Ống cống bê tông cốt thép ly tâm
T¹i nhµ m¸y KCN
Ống cống bê tông cốt thép ly tâm sản xuất theo TCVN CTy. CP
Trµ §a thµnh phè
9113:2012 BT&XL §iÖn
Pleiku
1 OÁng coáng BTLT F 300 VH - daøy 50mm - L 4m m nt 375,000 "
2 OÁng coáng BTLT F 300 H10 - daøy 50mm - L 4m m nt 403,000 "
3 OÁng coáng BTLT F 300 H30 - daøy 50mm - L 4m m nt 428,000 "
3. HuyÖn §ak P¬
4. HuyÖn K'Bang
T¹i thị trấn huyÖn
1 ThÐp cuén 6 - kg Đông Nam Á 16,000
Kbang
2 ThÐp v»n 10 kg Đông Nam Á 15,238 "
3 ThÐp v»n 12 kg Đông Nam Á 15,400 "
4 ThÐp v»n 14 kg Đông Nam Á 16,246 "
5 ThÐp v»n 16 kg Đông Nam Á 16,228 "
ThÐp èng trßn m¹ kÏm Hoa Sen
T¹i hÖ thèng cöa
6 ThÐp èng 21 ®é dµy 1,1mm m 11,554 hµng Hoa Sen thÞ
C«ng ty CP Tập trÊn K'Bang
7 ThÐp èng 21 ®é dµy 1,4mm m đoàn Hoa Sen 14,487 "
8 ThÐp èng 27 ®é dµy 1,1mm m Chi nh¸nh Gia 14,699 "
Lai
9 ThÐp èng 27 ®é dµy 1,4mm m 18,479 "
10 ThÐp èng 34 ®é dµy 1,1mm m 18,621 "
T¹i hÖ thèng cöa
11 ThÐp èng 34 ®é dµy 1,4mm m nt 23,497 hµng Hoa Sen thÞ
trÊn K'Bang
Tole l¹nh m¹ mµu ®ãng trÇn AZ050 khæ réng 1,2m Hoa Sen nt "