You are on page 1of 8

Tổng hợp

LIST OF SHIP NOT YET COMPLETETION AND ARE BUILDING IN VINASHIN GROUP

NEED MONEY
BUILDING AT TOTAL AMOUNT AMOUNT FOR
NO. SHIP OWNER TYPE OF SHIP FOR FINISHED
SHIPYARD INVEST INVESTED
SHIP

I NAM TRIEU SHIPBUILDING CORPORATION


1 SHIP 5.600 CV TUG BOAT SONG LO SHIPYARD 3,646,303 1,250,000 2,396,303

SHIP 6800 DWT NO.2 (Nasico


2 DRY CARGO NAM TRIEU SHIPYARD 22,721,143 6,520,760 16,200,382
Eagle )

3 SHIP 260TEU- NO.1 (Nasico Sky) Container


QUANG BINH
21,841,253 17,300,000 4,541,253
SHIPYARD
SHIP 260 TEU- NO.2 (Nashico
4 Container
Ocean)
5 SHIP 700 TEU - NT 28 Container NAM TRIEU SHIPYARD 24,764,100 22,569,150 967,566
6 SHIP 700 TEU - NT 29 Container NAM TRIEU SHIPYARD 23,850,000 16,705,500 4,632,200

7 OIL TANKER 13.500 DWT OIL TANKER NAM TRIEU SHIPYARD 20,172,183 13,845,000 625,000

TOTAL 116,994,982 78,190,410 29,362,704

II VINASHIN DEVELOPMENT AND INVESTMENT SHIPBUILDING IN SOUTHERN OF VIETNAM CORP.

8 SHIP 20.000 DWT- No.1 GENERAL CARGO NHATRANG SHIPYARD 21,005,950 3,107,926 3,856,803

9 SHIP 20.000 DWT- No.2 GENERAL CARGO NHATRANG SHIPYARD 19,639,150 4,689,229 8,437,362

10 SHIP 225 TEU Container NHATRANG SHIPYARD 7,045,628 2,366,137 4,679,491

11 SHIP 6500 DWT- NO.1 GENERAL CARGO NHATRANG SHIPYARD 1,043,650

12 SHIP 6500 DWT- NO.2 GENERAL CARGO NHATRANG SHIPYARD 13,308,850 385,000 11,880,200

Page 1
Tổng hợp

13 SHIP 250 TEU- NO.1 Container NHATRANG SHIPYARD 7,500,000 350,000 7,150,000

68,499,578 11,941,941 36,003,856


II SAIGON SHIPMARIN SHIPYARD
14 SHIP 6800 DWT- NO.1 817,500
20,839,200 17,063,990
`15 SHIP 6800 DWT - NO.2 SHIPMARIN SHIPYARD 1,850,000

2,667,500

IV BACH DANG SHIPBUILDING CORPORATION


MULTIPURPOSE SHIP 4.600 BACH DANG
16 GENERAL PURPOSE
DWT SHIPYARD 30,000,000 17,052,960 12,947,040
MULTIPURPOSE SHIP 4.600 BACH DANG
17 GENERAL PURPOSE
DWT SHIPYARD

TOTAL 236,333,760 124,249,302 80,981,100


04 SHIP OWNER, TOTAL 17 VESSEL

Page 2
Sheet3
BÁO CÁO CÁC DỰ ÁN ĐÓNG TÀU DỞ DANG CHO CHỦ TÀU VINASHIN
Số liệu do các đơn vị chủ đầu tư dự án báo cáo tháng

THIẾT KẾ/THI GT KHỐI


CÔNG/ĐĂNG TỔNG MỨC NGUỒN ĐẦU LƯỢNG THỰC SỐ TIỀN ĐÃ
STT TÊN CHỦ ĐẦU TƯ/DỰ ÁN LOẠI TÀU KIỂM ĐẦU TƯ TƯ TẾ GIẢI NGÂN

I Tổng công ty CNTT Nam Triệu

Viện KHCNTT/Tổng
Tàu kéo cứu Cty CNTT Phà
1 Dự án tàu 5.600 CV hộ Rừng/Việt Nam 72,926,059,000 30,500,000,000 25,000,000,000

II Công ty Vận tải biển Nam triệu

Cty TNHH 1 TV Tư Ngân hàng TM


vấn và Thiết kế CP Nhà Hà Nội:
CNTT/Cty CP CNTT 346.415.209.300
Dự án tàu 6800 DWT số 2 (Nasico Tàu hàng và Xây dựng Nam đồng (02 dự án
2 Eagle ) khô Triệu/ Việt Nam 227,211,429,000 tàu 6800 DWT) 190,903,731,764 130,415,209,300

Cty TNHH 1 TV Tư
vấn và Thiết kế Ngân hàng TM
CNTT/Nhà máy CP Nhà Hà Nội:
436,825,062,804 358,775,620,424 346,000,000,000
Tàu 260TEU- Số 1 (Nasico Sky) Tàu đóng tàu Nhật Lệ- 346.000.000.000
3 Container Quảng Bình/ Việt đồng
Nam

Page 3
Cty TNHH 1 TV Tư
vấn và Thiết kế Ngân hàng TM
CNTT/Nhà máy CP Nhà Hà Nội:
436,825,062,804 358,775,620,424 346,000,000,000
đóng tàu Nhật Lệ- 346.000.000.000
Quảng Bình/ Việt Sheet3 đồng
Nam

Tàu 260 TEU- Số 2 (Nashico Tàu


4 Ocean) Container
Công ty Đầu tư và Phát triển
III CNTT Phía Nam
Dự án đóng mới tàu 20.000 DWT- /Nhà máy đóng tàu
5 Số 1 Tàu hàng Cam Ranh/ 420,119,000,000 287,749,343,276 62,158,512,300
Tàu /Công ty CNTT Nha
6 Dự án tàu 225 TEU Container Trang/ 140,912,567,337 118,939,805,423 47,322,740,000

/Công ty CNTT Sài


7 Dự án tàu 6500 DWT- Số 1 Tàu hàng Gòn/ 100,627,478,568 20,873,000,000
/Cty CNTT Bạch
8 Dự án tàu 6500 DWT- Số 2 Đằng/ 266,177,000,000 147,388,663,800 7,700,000,000
Tàu hàng
9 Dự án tàu 15.000 DWT tổng hợp /Cty CNTT Soài Rạp 401,298,000,000 42,668,736,000 28,112,100,000
/Nhà máy đóng tàu
10 Dự án tàu 20.000 DWT- Số 2 Tàu hàng Cam Ranh/ 392,783,000,000 160,044,554,413 93,784,572,800
Tàu /Công ty CNTT Nha
11 Dự án tàu 250 TEU- Số 1 Container Trang/ 150,000,000,000 72,900,000,000 7,000,000,000
Công ty Đóng tàu và CNHH Sài
IV Gòn

12 Dự án tàu 6800 DWT- Số 1


-VFC:193.493.80
1.805
416,784,000,000 213,602,623,474 213,602,623,474
- Vay Tập đoàn:
Viện KHCNTT/Cty 20.108.822.389
Đóng tàu và CNHH
13 Dự án tàu 6800 DWT- Số 2 Sài Gòn/Việt Nam

V Nhà máy đóng tàu Đà Nẵng

Page 4
Sheet3
14 Dự án 02 tàu 6800 DWT 252,736,000,000 42,779,120,561 42,779,120,561
Tổng: 3,177,772,118,141 1,766,879,677,703 1,024,747,878,435

05 chủ đầu tư ; 15 tàu


Chưa có số liệu báo cáo mới của
Nhà máy đóng tàu Đà Nẵng (Nhà
máy đang di dời)

130,415,209,300

1.5E+11

Page 5
Sheet3
HIN
u do các đơn vị chủ đầu tư dự án báo cáo tháng 8/2010

NHU CẦU
NGUỒN ĐỂ
GT CÒN PHẢI HOÀN THIỆN
THỰC HIỆN DỰ ÁN

42,426,059,000 34,000,000,000

43,521,441,400
- Tiền vật tư thiết
bị: 8,081,031,642
đồng
- Tiền vay phát sinh
do chậm tiến độ:
36,307,697,237 35,440,409,758

79,254,647,069
đồng
- Tiền nhân công:
30,000,000,000
- Tiền vật tư thiết
bị: 19,209,050,069
78,049,442,380 đồng
- Lãi vay phát sinh
do chậm tiến độ
tính đến hết tháng
10/2010:
30.045.597.000
đồng
Page 6
đồng
- Tiền nhân công:
30,000,000,000
- Tiền vật tư thiết
bị: 19,209,050,069
78,049,442,380 đồng
- Lãi vay phát sinh Sheet3
do chậm tiến độ
tính đến hết tháng
10/2010:
30.045.597.000
đồng

132,369,656,724 77,136,060,000

21,972,761,914 93,589,827,337

165,549,521,432

118,788,336,200 237,604,000,000

358,629,264,000 373,185,900,000

232,738,445,587 168,747,240,000

77,100,000,000 90,257,000,000

15,350,000,000

203,181,376,526

24,000,000,000

Page 7
Sheet3
209,956,879,439 209,956,879,439
1,677,069,440,439 1,446,602,995,245

Page 8

You might also like