Professional Documents
Culture Documents
De-13-06-2023
De-13-06-2023
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm M , N , P, Q như hình dưới đây
Số phức z 1 4i được biểu diễn bởi điểm:
A. N . B. P . C. Q . D. M
Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
C. x 1 y 2 z 2 9 . D. x 1 y 2 z 2 9 .
2 2 2 2
x 1
Câu 6: Đồ thị hàm số y cắt trục Ox tại điểm nào dưới đây?
x 1
A. M 0; 1 . B. N 1;0 . C. P 0;1 . D. Q 1;0 .
Câu 7: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 3
Câu 13: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên?
A. y x3 3x . B. y x3 3x 3 .
C. y x4 2 x2 3 . D. x4 2x2 3 .
Câu 14: Thể tích của khối chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng 2, chiều cao
h 3 bằng: A. 12 . B. 4 . C. 6 . D. 18 .
Câu 15: Họ nguyên hàm của hàm số f x x 3 là:
1 4 1
A. 3x2 C . B. x C . C. 4x 4 C . D. x 2 C .
4 2
Câu 16: Cho cấ p số cô ̣ng un , biế t u1 2 , công sai d 3 . Số ha ̣ng thứ tư của cấ p số cô ̣ng đã cho là
A. u4 18 B. u4 11 C. u4 54 D. u4 9
1
̣ của hàm số y 2 x 1
Câu 17: Tâ ̣p xác đinh 3
1 1 1
A. ; B. ; C. ; D. ;
2 2 2
Câu 18: Cho hàm số y f x có đồ thi ̣như hiǹ h vẽ dưới đây
Hàm số đã cho đa ̣t cực tri ̣đa ̣i ta ̣i
A. x 1 B. x 3 C. x 2 D. x 2
Câu 19: Với a là số thực dương khác 1 tùy ý, loga a bằng
1 1
A. . B. . C. 2. D. 2.
2 2
x y 1 x 2
Câu 20: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : đi qua điểm nào dưới đây?
3 2 1
A. M 0; 1; 2 . B. M 3; 2;1 . C. N 0;1; 2 . D. Q 0;1; 2 .
x 1 2t
Câu 21: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng vuông góc với d : y 2 t có một véc tơ pháp tuyến là
z 3 4t
A. n3 2;1;4 . B. n2 1;2; 3 . C. n4 2;1; 4 . D. n 1;2;3 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm A(3; 2; 4) và B(1;1; 2) có một VTCP là
1
A. u2 (4; 1;6) . B. u2 (2; 3; 2) . C. u2 ( 2;3; 2) . D. u2 (2; ;3) .
2
4
Câu 23: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là A. x 2 . B. x 2 . C. y 0 . D. y 2 .
x2
Câu 24: Diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l 5 và r 3 bằng
A. 30 . B. 15 . C. 48 . D. 24 .
Câu 25: Hàm số nào dưới đây có tập xác định là \ 0 ?
1
A. y 3x . B. y x 3 . C. y x3 . D. y log3 x .
Câu 26: Một tổ hợp chập 2 của tập 1; 2; 3; 4; 5 là A. C52 . B. A52 . C. 1; 2 . D. 1; 2 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz , tọa độ của vectơ a 2i 3k j là
A. 2; 3; 1 . B. 1; 3; 2 . C. 2; 1; 3 . D. 1; 2; 3 .
2 4 4
Câu 28: Cho 0
f ( x)dx 6 và
0
f ( x)dx 3 khi đó
2
f ( x)dx bằng
A. -9. B. 3. C. 9. D. -3.
Câu 29: Trên đoạn [2;1] , hàm số y x 3x 1 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
3 2
A. x 2 . B. x 1 . C. x 0 . D. x 1 .
Câu 30: Gọi S là tập tất cả các số tự nhiên gồm hai chữ số được lập từ các chữ số 1, 2,3, 4,5,6 . Chọn ngẫu
nhiên một số thuộc S , xác suất để số được chọn gồm hai chữ số phân biệt bằng
5 1 1 5
A. . B. . C. . D. .
6 2 6 12
Câu 31: Cho lăng trụ ABC. A ' B ' C ' có tất cả các cạnh bằng nhau.
Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng (A'B'C') là
trung điểm H của B ' C ' . Góc giữa hai đường thẳng AA'
và B ' C ' bằng
A. 600 . B. 450 . C. 300 . D. 900
Câu 32: Cho F là một nguyên hàm của hàm số f x trên R
.Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. e x f (2e x 1)dx F (2e x 1) C B. e x f (2e x 1)dx 2 F (2e x 1) C
1 1
C. e x f (2e x 1)dx
F (2e x 1) C D. e x f (2e x 1)dx F (2e x 1) C
2 2
Câu 33: Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f '( x ) x ( x 2), x R . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào
2
dưới đây?
A. (2;0) . B. 0; . C. (; 2) . D. (2; )
Câu 34: Diện tích phân gạch chéo trong hình vẽ được giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số
1 2 2
y x 2 x , y x và đường thẳng x 1 được tính bởi công thức
3 3 3
1
4
2 2
A. S x 2 x x dx .
1
3 3 3
4
1
B. S 3 x x 2 2 x 3 dx .
31
2
4
1 2
C. S x x 2 x dx .
0
3 3 3
1
4
2 2
D. S x 2 x x dx .
0
3 3 3
Câu 35: Cho a và b là hai số thực dương khác 1 thỏa mãn a 3 b . Tính giá trị loga b .
3 3
3 3 3 2
A. log a b . B. log a b
. C. log a b . D. log a b .
2 2 2 3
Câu 36: Cho hai số thực a, b thỏa mãn a.2i b 3 i 6 8i . Tổng a b bằng
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 7 .
Câu 37: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 1; 2; 1 trên mặt phẳng
P : x 2 y 3z 6 0 là điểm H a; b; c . Tổng a b c bằng
A. 3 . B. 4 . C. 0 . D. 2 .
Câu 38: Cho hình chóp đều S. ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 4 , mặt bên tạo với mặt phẳng đáy góc 300 .
số m để hàm số g ( x) f x 4 2 x 2 m có ít nhất 9 điểm cực trị là
A. 27. B. 20. C. 26. D. 19.
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho điểm M (3;0;5) và mặt cầu (S ) : ( x 1) ( y 2)2 ( z 4)2 81 . Xét
2
các điểm A, B, C di động trên ( S ) sao cho MA, MB, MC đôi một vuông góc và gọi E là đỉnh đối diện
với đỉnh M của hình hộp chữ nhật có ba cạnh MA, MB, MC . Khoảng cách từ điểm E đến măt phẳng
(Oxy) có giá trị lơn nhất bằng
A. 21. B. 15. C. 17. D. 19.
Câu 46: Cho hàm số bậc bốn f ( x) có đồ thị (C) như hình bên:
Đường thẳng d : y g ( x) là tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành
f ( x) 4 g ( x)
độ x 3 . Số nghiệm thực phân biệt của pt là
g ( x) 4 f ( x)
A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 47: Xét hai số phức z1 , z2 thoả mãn z1 2 z2 4 và 3 z1 z2 5 . Gọi
M , m lần lượt là GTLN và GTNN của biểu thức P 5 z1 3 z2 z1 5 z2 , khi đó M 2 m2 bằng
A. 325 . B. 125 . C. 247 . D. 100 .
Câu 48: Cho hình trụ có bán kính đáy và chiều cao cùng bằng 2a và hai đường tròn đáy tâm O và O . Xét
hai điểm A, B lần lượt di động trên đường tròn tâm O và đường tròn đáy tâm O sao cho AB tạo
với OO góc 0 90 . Khi thể tích khối tứ diện OAOB đạt giá trị lớn nhất thì tan bằng:
1 2 1
A. 2. B. . C. . D. .
2 3 3
Câu 49: Có bao nhiêu số nguyên a [30;30] sao cho ứng với mỗi a có không quá 5 số nguyên x thoả mãn
4 x 13 4 x a 13 log3 (1 x) log3 ( x a 1) ? A. 23. B. 53. C. 22. D. 54.
f ( x)
Câu 50: Cho hàm số f ( x) x4 bx2 c sao cho hàm số g ( x) 2 đạt cực trị tại điểm x 1 . Gọi
x 1
y h( x) là hàm số bậc hai có đồ thị qua tất cả các điểm cực trị của đồ thị hàm số y g ( x) . Diện tích
hình phẳng giới hạn bởi hai đường y g ( x) và y h( x) bằng
64 8 128 16
A. . B. 2 . C. . D. 4 .
15 3 15 3
---------- HẾT ----------