Professional Documents
Culture Documents
D Trù Chi Phí Phòng RD 2024
D Trù Chi Phí Phòng RD 2024
1. Email: VBSC.database@gmail.com
2. Hình thức: Comment mail hoặc Nhận xét
Bước 1: chọn ô cần comment
Bước 2: nhấp chuột phải chọn "Comment" hoặc "Nhận xét"
Bước 3: điền @VBSC.database@gmail.com và nội dung cần được hỗ trợ
Bước 4: tích chọn ô "Assign to.." hoặc "Giao cho..."
Bước 5: nhấp vào nút "Comment" hoặc "Nhận xét" để gửi nội dung cho VBSC
Ghi chú: có thể làm tương tự với các email khác mà bạn muốn liên hệ trao đổi, nhận xét
1. Mục đích: truyền tải định hướng chiến lược, chiến thuật của công ty tới tất cả các phòng ban
2. Người chịu trách nhiệm: VBSC Company và Ban giám đốc
3. Cách tương tác: dữ liệu được tự động đưa về >>> CHỈ XEM - KHÔNG SỬA
- Chiến lược, chiến thuật từ Ban Giám Đốc sẽ được tự động đưa về các phòng ban chức năng
liên quan
- Các phòng ban đọc để nắm được chiến lược, chiến thuật làm cơ sở để xây các bảng tính
1. Mục đích: giúp các BP/PB tìm kiếm nhanh và tuân thủ quy định trong quá trình thực hiện.
2. Người chịu trách nhiệm: Trưởng bộ phận
3. Cách tương tác:
- UPDATE các Quy trình, quy định, MTCV, Hướng dẫn, Báo cáo, Công cụ quản lý,...của
Phòng ban hiện có vào sheet Văn Bản.
- XÂY DỰNG và HOÀN THIỆN các văn bản chưa được ban hành.
- Dùng dấu "x" vào các phòng ban liên quan/phối hợp.
>>> Dữ liệu được đưa về File Văn bản vận hành của Ban Giám Đốc và File KHCV tháng của
phòng và các phòng ban liên quan (có "x")
>>> Dữ liệu được trả về cho File Tài Chính Kế toán
---------------------------
3.2. Mục Dự trù ngân sách nghiên cứu và phát triển sản phẩm (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô
xanh)
- Nội dung:
+ Liệt kê tất cả các khoản mục chi phí có thể phát sinh của phòng RnD tại cột B.
+ Dự trù chi phí cho từng khoản mục theo từng tháng tại bảng (Có thể kèm ghi chú để làm rõ
các khoản chi phí)
+ Kiểm tra lại tính hợp lý dựa vào việc so sánh Quyết định chi phí và Mục tiêu tại mục 1.
Thông tin tổng hợp
1. Mục đích: dự báo bán hàng về Sản lượng và Doanh thu của từng nhóm sản phẩm/kênh bán
>>> Dữ liệu được trả về cho Tài chính kế toán tại bảng Hạng mục chi phí.
2. Người chịu trách nhiệm: Trưởng bộ phận
----------------------------
3. Cách tương tác:
3.3. Mục Định biên - NS.Lương cố định (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
3.1. Thông tin tổng hợp (không điền)
- Nội dung:
- Nội dung:
+ Nhập toàn bộ danh sách nhân sự của phòng RnD vào cột B của bảng
+ Sản lượng bán: Là tổng sản lượng được dự báo của tất cả các nhóm sản phẩm trong 12 tháng
+ Điền mức lương thực tế hoặc mức lương đề xuất cho từng nhân viên theo từng tháng
và cả năm kế hoạch. (Được tổng hợp từ cột Sản lượng - Mục dự báo bán)
+ Căn cứ vào số lượng nhân sự đã dự trù, nhập bổ sung số lượng nhân viên theo từng vị trí cần
+ Doanh thu: Là tổng Doanh thu được dự báo của tất cả các nhóm sản phẩm trong 12 tháng và
bổ sung
cả năm kế hoạch. (Được tổng hợp từ cột Doanh thu - Mục dự báo bán)
+ Điền mức lương đề xuất cho vị trí mới bắt đầu từ tháng có kế hoạch tăng định biên.
>>> Số liệu dự báo được đưa về File Cung ứng
>>> Là cơ sở để tính chi phí lương cố định và kế hoạch về tuyển dụng.
----------------------------
>>> Dữ liệu được trả về cho Hành chính - Nhân sự tại sheet Nhân sự - Mục Định biên nhân sự
3.2. Kết quả bán hàng năm trước (không điền)
phòng ban khác.
- Nội dung: Là kết quả bán hàng (Sản lượng và Doanh thu,...) của từng nhóm sản phẩm trong
***Note: Nhập ký tự nhận sự theo Format: NS.RnD.NGẠCH NHÂN VIÊN (VD:
từng tháng của năm trước (Làm cơ sở so sánh và xây dựng kế hoạch năm sau)
NS.RnD.TP)
----------------------------
Ngạch: - LĐ: Lãnh đạo - TP: Trưởng phòng - TN/PP: Trưởng nhóm/Phó phòng - CV: Chuyên
3.3. Mục Dự báo bán (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
viên - NV: Nhân viên
- Nội dung:
-------------------------------
+ Cột Sản lượng: Điền sản lượng được dự báo bán cho toàn công ty theo từng nhóm sản phẩm
3.4. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
trong từng tháng.
- Chỉ điền ô xanh, không điền ô vàng
+ Cột Doanh thu : Điền doanh thu được dự báo bán cho toàn công ty theo từng nhóm sản
- Điền các trường thông tin còn thiếu, số lượng mã hàng trên từng phân khúc
phẩm trong từng tháng.
- Dự kiến thời gian ra mắt/trưng bày sản phẩm mới
>>> Số liệu dự báo được đưa về File Cung ứng
+ Ngoài ra, còn có các tiêu chí phụ như: Chiết khấu, Hàng trả lại, Công nợ, Tồn kho cuối kỳ,...
1. Mục đích: Dự trù về ngân sách và Nhân sự của phòng để đạt được mục tiêu kinh doanh.
2. Người chịu trách nhiệm: Trưởng bộ phận
3. Cách tương tác:
3.1. Thông tin tổng hợp (không điền)
- Nội dung:
>>> Dữ liệu được trả về cho File Tài Chính Kế toán
----------------------------
3.2. Mục Dự trù ngân sách kinh doanh (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Nội dung:
+ Liệt kê tất cả các khoản mục chi phí có thể phát sinh của phòng Kinh doanh tại cột B.
+ Dự trù chi phí cho từng khoản mục theo từng tháng tại bảng (có thể kèm ghi chú để làm rõ
các khoản chi phí)
+ Kiểm tra lại tính hợp lý dựa vào việc so sánh Quyết định chi phí và Mục tiêu tại mục 1.
Thông tin tổng hợp
>>> Dữ liệu được trả về cho Tài chính kế toán tại bảng Hạng mục chi phí.
----------------------------
3.3. Mục Dự trù lực lượng bán hàng (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Nội dung: Lên kế hoạch về Số lượng nhân sự của phòng Kinh doanh, mức doanh thu
TB/nhân viên, mức thưởng kinh doanh >>> Đảm bảo mục tiêu doanh thu đặt ra.
----------------------------
3.4. Mục Định biên - NS.Lương cố định (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Nội dung:
+ Nhập toàn bộ danh sách nhân sự của phòng Kinh doanh vào cột B của bảng
+ Điền mức lương thực tế hoặc mức lương đề xuất cho từng nhân viên theo từng tháng
+ Căn cứ vào số lượng nhân sự đã dự trù, nhập bổ sung số lượng nhân viên theo từng vị trí cần
bổ sung
+ Điền mức lương đề xuất cho vị trí mới bắt đầu từ tháng có kế hoạch tăng định biên.
>>> Là cơ sở để tính chi phí lương cố định và kế hoạch về tuyển dụng.
>>> Dữ liệu được trả về cho Hành chính - Nhân sự tại sheet Nhân sự - Mục Định biên nhân sự
phòng ban khác.
***Note: Nhập ký tự nhận sự theo Format: NS.PHÒNG BAN.NGẠCH NHÂN VIÊN (VD:
NS.KD.TP)
Ngạch: - LĐ: Lãnh đạo - TP: Trưởng phòng - TN/PP: Trưởng nhóm/Phó phòng - CV: Chuyên
viên - NV: Nhân viên
----------------------------
3.1. Thông tin tổng hợp (không điền)
- Nội dung:
+ KQ 2021: Kết quả chi phí Marketing của năm 2021
+ Mục tiêu: Là mục tiêu về chi phí Marketing năm 2022 mà Ban Giám Đốc đưa ra.
+ Quyết định : Là tổng chi phí Marketing mà phòng Marketing dự trù cho 12 tháng (Là tổng
hợp các khoản chi phí được liệt kê tại bảng Dự trừ ngân sách)
+ So sánh kết quả chi phí năm 2022 với KQ 2021 và mục tiêu.
----------------------------
3.2. Mục Dự trù ngân sách Marketing (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Vùng dữ liệu:
- Nội dung:
+ Liệt kê tất cả các khoản mục chi phí có thể phát sinh của phòng Marketing tại cột B.
+ Dự trù chi phí cho từng khoản mục theo từng tháng tại bảng
+ Dự trù chi phí cho từng chiến dịch Marketing
+ Kiểm tra lại tính hợp lý dựa vào việc so sánh Quyết định chi phí và Mục tiêu tại mục 1.
Thông tin tổng hợp
>>> Dữ liệu được trả về cho Tài chính kế toán tại bảng Hạng mục chi phí.
----------------------------
3.3. Mục Định biên - NS.Lương cố định (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Vùng dữ liệu:
- Nội dung:
+ Nhập toàn bộ danh sách nhân sự của phòng Marketing vào cột B của bảng
+ Điền mức lương thực tế hoặc mức lương đề xuất cho từng nhân viên theo từng tháng
+ Căn cứ vào số lượng nhân sự đã dự trù, nhập bổ sung số lượng nhân viên theo từng vị trí cần
bổ sung
+ Điền mức lương đề xuất cho vị trí mới bắt đầu từ tháng có kế hoạch tăng định biên.
>>> Là cơ sở để tính chi phí lương cố định và kế hoạch về tuyển dụng.
>>> Dữ liệu được trả về cho Hành chính - Nhân sự tại sheet Nhân sự - Mục Định biên nhân sự
phòng ban khác.
***Note: Nhập ký tự nhận sự theo Format: NS.MKT.NGẠCH NHÂN VIÊN (VD:
NS.MKT.TP)
Ngạch: - LĐ: Lãnh đạo - TP: Trưởng phòng - TN/PP: Trưởng nhóm/Phó phòng - CV: Chuyên
viên - NV: Nhân viên
1. Mục đích: Đối chiếu việc Kết quả đạt được với Mục tiêu và mức độ tăng trưởng so với các
năm trước theo từng tháng và lũy kế.
-------------------------------------
2. Người chịu trách nhiệm: VBSC Company
-------------------------------------
3. Cách tương tác:
- Dữ liệu được tự động đưa về (KHÔNG ĐIỀN tại sheet này).
- Lọc chọn tháng muốn xem kết quả lũy kế.
- Đọc số liệu và phân tích.
-------------------------------------
4. Diễn giải
- Bao gồm 1 bảng Tổng hợp so sánh số liệu lũy kế và 12 bảng so sánh Mục tiêu - Kết quả - Kết
quả năm trước (Cùng kỳ) của 12 tháng.
- Chỉ số tuyệt đối: Chênh lệch số tuyệt đối của Kết quả so với Mục tiêu, Kết quả so với cùng
kỳ các năm trước ( nếu có)
- Chỉ số tương đối: là mức tăng trưởng (%) các chỉ tiêu của năm Kết quả năm 2022 so với Mục
tiêu 2022, Kết quả 2022 so với cùng kỳ các năm trước (nếu có)
- Bảng so sánh lũy kế: Chọn lọc tháng để lấy kết quả so sánh đến kỳ muốn xem tại ô B3
Ghi chú
30,000,000
100,000,000
30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
10,000,000 0 0 0 50,000,000 0 0 0
10,000,000 50,000,000
0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng Err:511
###
250,000,000
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
30,000,000 Err:511
60,000,000
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
65,000,000
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
100,000,000 Err:511
330,000,000
72,000,000
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
72,000,000
0
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
###
###
0 Err:511
2,400,000
6,000,000
37,000,000
391,167,737 365,000,000
250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
10,000,000
10,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
20,000,000 50,000,000 50,000,000 20,000,000 20,000,000
Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
312,825,000 194,820,000 350,750,000 324,750,000
Sản lượng
Hướng dẫnbán,
phảiDoanh thutách
làm bóc thuần,
từngCông
vùngnợ đầu ......
miền kỳ, Chiết khấu, Giá bán... trong
KD: xây dựng các chỉ tiêu (doanh số bán - chiết khấu - giá trị hàng trả lại = doa
Doanh thu thuần trong tháng từ KD Miền Nam
TCKT: dựa vào kế hoạch doanh thu, kế toán lên kế hoạch cho các khoản thực t
KD: xây dựng các chỉ tiêu (doanh số bán - chiết khấu - giá trị hàng trả lại = doa
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
TCKT:tháng
Hàng dựa vào
Chikếphí
hoạch
Kinhdoanh thu,ởkế
doanh toán dự
trong lên toán
kế hoạch cho các
và được khoản
kiểm thực t
soát.
-BoD: giám sátnhân
CP thưởng thôngviên
qua hệ
KDvận hànhBắc
Miền
Hàng tháng Chi phí Kinh doanh ở trong dự toán và được kiểm soát.
-- CP CP phát
thưởngtriển thị viên
nhân trường KDMB
KDdoanh
MiềnởTrung
-Hàng
-- CP CP thángkhuyến
hàng
phát
Chi
triển
phímãi
thị
Kinh
trường KDMB
trong dự toán và được kiểm soát.
Hàng
-- CP CP tháng
thưởng Chi
nhânphí RnD
viên KD ở trong
Miền dự
Namtoán và được kiểm soát.
-KD: CP khác
CP hàng
nghiên
phát khuyến
cứu
triểnngânvàmãi
phát
thị trường triển
KDMB sản phẩm
CP sử
--TCKT:
CP làm
dụng
khác
hàng khảo sát
khuyến
sách trong
mãi
hạn mức để thực hiện các công việc trong
bổ sung các khoản chi cònmức
thiếu,
đểtheo dõi hạn mức,
cônghoạch
việc toán
trongt
-KD:
CP sử
BoD: xâydụng
khác
giámdựng
sát
ngân
bộ tài
thông
sách trong
liệu
qua SP,vận
hệ
hạn
CP thực
giấy phép,
hành bảnhiện các
quyền SP
-TCKT:
CP sử
KD: bổ
khác
dụngsung cácsách
ngân khoản chihạn
trong cònmức
thiếu,
đểtheo
thựcdõi hạn
hiện mức,
các cônghoạch
việc toán
trongt
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
TCKT: bổ sung các khoản chi còn thiếu, theo dõi hạn mức, hoạch toán t
RnD:
BoD: sử
giámdụng
sát ngân
thôngsách
qua trong
hệ vậnhạn mức để thực hiện các công việc tron
hành
TCKT: bổ sung các khoản chi còn thiếu, theo dõi hạn mức, hoạch toán t
RnD: xác định phân khúc mục tiêu, định vị SP, giải pháp giá trị, xác định lợi th
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
XNK, KD: lên kế hoạch sản lượng bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
RnD: xác định phân khúc mục tiêu, định vị SP, giải pháp giá trị, xác định lợi th
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
XNK, KD: lên kế hoạch sản lượng bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
RnD: xác định
Kho thành phân
phẩm: khúc
Cung mục
ứng tiêu,
đảm bảođịnh vị SP,hóa
đủ hàng giảivàpháp
triểngiá trị,công
khai xác định lợi th
tác giao hà
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
XNK, KD: lên
BoD: giám kế hoạch
sát thông quasản lượng
hệ vận bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
hành
RnD: xác định
Kho thành phân
phẩm: khúc
Cung mục
ứng tiêu,
đảm bảođịnh vị SP,hóa
đủ hàng giảivàpháp
triểngiá trị,công
khai xác định lợi th
tác giao hà
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
XNK, KD: lên
BoD: giám kế hoạch
sát thông quasản lượng
hệ vận bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
hành
RnD: xác định
Kho thành phân
phẩm: khúc
Cung mục
ứng tiêu,
đảm bảođịnh vị SP,hóa
đủ hàng giảivàpháp
triểngiá trị,công
khai xác định lợi th
tác giao hà
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
XNK, KD: lên
BoD: giám kế hoạch
sát thông quasản lượng
hệ vận bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
hành
Kho thành phẩm: Cung ứng đảm bảo đủ hàng hóa và triển khai công tác giao hà
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
Kho thành phẩm: Cung ứng đảm bảo đủ hàng hóa và triển khai công tác giao hà
MKT: Xây dựng kế hoạch (kèm đường link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
MKT: Xây dựng kế hoạch (kèm đường link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
MKT: Xây dựng
BoD: giám kế hoạch
sát thông qua hệ(kèm
vận đường
hành link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
MKT: Xây dựng
BoD: giám kế hoạch
sát thông qua hệ(kèm
vận đường
hành link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
MKT: Xây dựng
BoD: giám kế hoạch
sát thông qua hệ(kèm
vận đường
hành link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
Chỉ tiêu kinh doanh cho từng nhân viên - Miền Bắc
XNK, KD: chỉ tiêu kinh doanh cho từng nhân viên (Doanh thu, SL khách hàng
Chỉ tiêu kinh doanh cho từng nhân viên - Miền Nam
BoĐ: giám sát thông qua hệ vận hành
XNK, KD: chỉ tiêu kinh doanh cho từng nhân viên (Doanh thu, SL khách hàng
Mục tiêu:kinh
Chỉ tiêu báodoanh
cáo phản choánh từngđúng,
nhânnội
viêndung đầyNam
- Miền đủ, kịp thời
BoĐ: giám sát thông qua hệ vận hành
XNK, KD: xây dựng
chỉ tiêu cácdoanh
kinh báo cáo vàtừng
cho gửi lên hệviên
nhân thống theo deadline:
(Doanh thu, SL khách hàng
-BoĐ:
Báo giám
cáo công việc: xây
sát thông qua dựng
hệ vậnkếhành
hoạch và báo cáo kết quả công việc trên file K
- Báo cáo BÁN HÀNG: Hàng ngày/ tuần/ tháng KD cập nhật dữ liệu thô theo f
Tại link: ................................
- - Báo cáo KHÁCH HÀNG: Hàng ngày/ tuần/ tháng KD cập nhật dữ liệu thô t
Tại link: ................................
-- Báo cáo bản đồ thị trường: cập nhật liên tục hàng tuần, hàng tháng.
Tại link: ................................
RẬN PHÂN NHIỆM - KHỐI KINH DOANH
PHÂN NHIỆM
Kinh Kho thành
BoD XK Marketing RnD QAQC HCNS TCKT PX Sơn PX Mạ
doanh phẩm
BC BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC BC BC BC
GS BC BC BC BC BC
GS BC BC BC BC BC
GS BC BC BC BC BC
GS BC BC BC BC BC
GS BC
GS BC
GS BC
GS BC
GS BC
GS BC BC BC
GS BC BC BC
GS BC BC BC
GS BC BC BC
GS BC BC
PX PX
Kỹ thuật
Khuôn Cromat PX Máy cơ điện Vật tư Kế hoạch
LŨY KẾ ĐẾN
Tháng 1
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 %
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,778,565 Err:511 718,232 Err:511
Thị trường Miền Bắc
Thị trường Miền Trung
Thị trường Miền Nam
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 131,843,779,564 57,627,073,000
Thị trường Miền Bắc
Thị trường Miền Trung
Thị trường Miền Nam
% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
Err:511 Err:511 Err:511 -1,080,488 Err:511 TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN
Err:511 Err:511 Err:511 452,283 Err:511 Thị trường Miền Bắc
Err:511 Err:511 Err:511 166,441 Err:511 Thị trường Miền Trung
Err:511 Err:511 Err:511 79,353 Err:511 Thị trường Miền Nam
Err:511 Err:511 Err:511 -70,197,355,586 Err:511 TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế)
Err:511 Err:511 Err:511 40,466,608,909 Err:511 Thị trường Miền Bắc
Err:511 Err:511 Err:511 14,232,163,609 Err:511 Thị trường Miền Trung
Err:511 Err:511 Err:511 6,947,651,460 Err:511 Thị trường Miền Nam
% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
Err:511 Err:511 Err:511 108,432,056,081 Err:511 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Err:511 Err:511 Err:511 1,105,730,410 Err:511 2. Các khoản giảm trừ
Err:511 Err:511 Err:511 926,083,660 Err:511 - Chiết khấu thương mại
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 - Giảm giá hàng bán
Err:511 Err:511 Err:511 179,646,750 Err:511 - Hàng bán bị trả lại
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
Err:511 Err:511 Err:511 107,326,325,671 Err:511 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 Chi phí RnD
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 Chi phí Kinh doanh
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 Chi phí Marketing
% CK CL CK % CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ
% CK CL CK % CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
Err:511 Err:511 Err:511 ### Err:511 TÀI SẢN
Err:511 Err:511 Err:511 93,682,617,122 Err:511 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 1
KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
1,778,565 100% 718,232 100% 1,149,425 100% 607,787 100% 698,077 100%
0% 0% 778,881 68% 450,453 74% 452,283 65%
0% 0% 312,665 27% 115,000 19% 166,441 24%
0% 0% 57,879 5% 42,334 7% 79,353 11%
131,843,779,564 100% 57,627,073,000 100% 108,526,550,017 100% 51,661,894,916 100% 61,646,423,978 100%
0% 0% 72,972,528,257 67% 38,288,504,841 74% 40,466,608,909 66%
0% 0% 29,642,590,580 27% 9,775,000,076 19% 14,232,163,609 23%
0% 0% 5,911,431,180 5% 3,598,389,999 7% 6,947,651,460 11%
NH DOANH THÁNG 1
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
54,270,161,165 200% -5,622,775,886 95% 108,432,056,081 108,432,056,081
-1,394,269,590 44% -2,470,853,144 31% 1,105,730,410 1,105,730,410
-1,173,916,340 44% -325,313,544 74% 926,083,660 926,083,660
0 0 0 0
-220,353,250 45% -2,145,539,600 8% 179,646,750 179,646,750
0 0 0 0
55,664,430,755 208% -3,151,922,742 97% 107,326,325,671 107,326,325,671
-3,573,336,082 0% 0 0 0
-1,499,325,790 0% 0 0 0
-263,169,750 0% 0 0 0
N TIỀN TỆ THÁNG 1
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
157,855,801,036 -63,872,804,050 71% 157,855,801,036 157,855,801,036
KẾ
% CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,213,819 100% 1,659,563 100% 1,354,555 100%
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 965,920 71%
Thị trường Miền Trung 0% 0% 290,164 21%
Thị trường Miền Nam 0% 0% 98,471 7%
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 89,405,578,006 100% 134,318,716,184 100% 132,901,489,380 100%
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 94,666,408,110 71%
Thị trường Miền Trung 0% 0% 28,441,033,900 21%
Thị trường Miền Nam 0% 0% 9,794,047,370 7%
KẾT
% CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 137,784,062,580 100%
2. Các khoản giảm trừ 3,453,587,110 3%
- Chiết khấu thương mại 3,449,535,610 3%
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 4,051,500 0%
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,330,475,470 100%
Chi phí RnD 0%
Chi phí Kinh doanh 0 0%
Chi phí Marketing 0 0%
LƯU
% CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 70,389,059,570
C
% CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TÀI SẢN ### 100%
1. Phải thu của khách hàng 86,319,373,549 8%
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 2
CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
930,689 100% 1,340,047 100% 409,358 144% -14,508 99% -319,516
670,755 72% 805,938 60% 135,183 120% -159,982 83% 805,938
191,600 21% 379,520 28% 187,920 198% 89,357 131% 379,520
68,334 7% 154,589 12% 86,255 226% 56,118 157% 154,589
79,108,564,856 100% 119,606,364,676 100% 40,497,799,820 151% -13,295,124,704 90% -14,712,351,508
57,014,174,802 72% 72,533,096,375 61% 15,518,921,573 127% -22,133,311,735 77% 72,533,096,375
16,286,000,070 21% 33,719,302,951 28% 17,433,302,881 207% 5,278,269,051 119% 33,719,302,951
5,808,389,983 7% 13,353,965,350 11% 7,545,575,367 230% 3,559,917,980 136% 13,353,965,350
% CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
81% 126,228 110% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 992,104 100%
805,938 Thị trường Miền Bắc 0%
379,520 Thị trường Miền Trung 0%
154,589 Thị trường Miền Nam 0%
89% 30,200,786,670 134% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 72,909,572,678 100%
72,533,096,375 Thị trường Miền Bắc 0%
33,719,302,951 Thị trường Miền Trung 0%
13,353,965,350 Thị trường Miền Nam 0%
% CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
328,182,957,151 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
4,193,246,751 2. Các khoản giảm trừ
4,132,869,851 - Chiết khấu thương mại
0 - Giảm giá hàng bán
60,376,900 - Hàng bán bị trả lại
0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
323,989,710,400 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
0 Chi phí RnD
0 Chi phí Kinh doanh
0 Chi phí Marketing
% CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
178,874,839,589 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ
% CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
158,377,857,907 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 3
CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
1,161,568 100% 1,146,396 100% 1,265,465 100% 951,263 100% -314,202 75%
0% 738,337 64% 842,092 67% 595,285 63% -246,807 71%
0% 286,671 25% 315,750 25% 263,927 28% -51,823 84%
0% 121,387 11% 107,623 9% 92,051 10% -15,572 86%
96,318,177,764 100% 121,538,359,347 100% 107,564,524,857 100% 82,979,144,634 100% -24,585,380,223 77%
0% 77,837,101,057 64% 71,577,819,738 67% 52,725,377,884 64% -18,852,441,854 74%
0% 30,972,729,850 25% 26,838,750,147 25% 22,241,501,950 27% -4,597,248,197 83%
0% 12,728,528,440 10% 9,147,954,971 9% 8,012,264,800 10% -1,135,690,171 88%
G3
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
29,277,669,239 122% 161,018,459,172 161,018,459,172
-4,348,267,291 7% 308,661,000 308,661,000
-4,095,488,005 7% 306,154,400 306,154,400
0 0 0
-252,779,286 1% 2,506,600 2,506,600
0 0 0
33,625,936,530 126% 160,709,798,172 160,709,798,172
0 0 0
0 0 0
0 0 0
G3
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
127,324,900,880 217% 236,451,293,273 236,451,293,273
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! #VALUE!
30,039,614,788 131% 127,969,944,498 127,969,944,498
4
KẾT QUẢ B
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,389,218 100% 1,044,439 100% 798,976 100% 1,488,877
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 492,286 62% 1,003,554
Thị trường Miền Trung 0% 0% 205,128 26% 350,700
Thị trường Miền Nam 0% 0% 101,562 13% 134,623
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 100,620,167,500 100% 90,226,754,486 100% 84,074,065,057 100% 126,554,545,000
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 52,026,643,541 62% 85,302,089,922
Thị trường Miền Trung 0% 0% 21,720,093,616 26% 29,809,500,099
Thị trường Miền Nam 0% 0% 10,327,327,900 12% 11,442,954,978
KẾT QUẢ KI
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,307,915,054 100% 129,054,545,000
2. Các khoản giảm trừ 1,845,057,032 2% 2,500,000,000
- Chiết khấu thương mại 1,377,461,357 1% 2,100,000,000
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 467,595,675 1% 400,000,000
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,462,858,022 100% 126,554,545,000
Chi phí RnD 0% 5,251,700,000
Chi phí Kinh doanh 0 0% 2,082,948,565
Chi phí Marketing 0 0% 386,345,000
LƯU CHUYỂ
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 74,154,599,438 79,108,564,856
CÂN ĐỐI
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
TÀI SẢN ### 100% ###
1. Phải thu của khách hàng 109,444,934,800 8% 234,119,069,856
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 4
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
100% 764,456 100% -724,421 51% -34,520 96% -279,983 73%
67% 384,764 50% -618,790 38% -107,522 78% 384,764
24% 296,409 39% -54,291 85% 91,281 144% 296,409
9% 83,283 11% -51,340 62% -18,279 82% 83,283
100% 64,977,828,358 100% -61,576,716,642 51% -19,096,236,699 77% -25,248,926,128 72%
67% 33,793,239,008 52% -51,508,850,914 40% -18,233,404,533 65% 33,793,239,008
24% 24,124,329,470 37% -5,685,170,629 81% 2,404,235,854 111% 24,124,329,470
9% 7,060,259,880 11% -4,382,695,098 62% -3,267,068,020 68% 7,060,259,880
CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-624,762 55% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,557,641 100% 814,509
384,764 Thị trường Miền Bắc 0%
296,409 Thị trường Miền Trung 0%
83,283 Thị trường Miền Nam 0%
-35,642,339,142 65% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 111,049,155,000 100% 70,472,562,244
33,793,239,008 Thị trường Miền Bắc 0%
24,124,329,470 Thị trường Miền Trung 0%
7,060,259,880 Thị trường Miền Nam 0%
CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
149,493,730,311 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1,041,805,028 2. Các khoản giảm trừ
986,112,258 - Chiết khấu thương mại
0 - Giảm giá hàng bán
55,692,770 - Hàng bán bị trả lại
0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
148,451,925,283 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
0 Chi phí RnD
0 Chi phí Kinh doanh
0 Chi phí Marketing
CL CK % CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
92,578,782,860 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ
CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
144,361,542,378 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 5
CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
100% 1,060,733 100% 1,450,328 100% 978,271 100% -472,057 67% -82,462
0% 686,685 65% 1,004,056 69% 548,464 56% -455,592 55% -138,221
0% 292,070 28% 354,650 24% 281,369 29% -73,281 79% -10,701
0% 81,978 8% 91,622 6% 148,438 15% 56,816 162% 66,460
100% 105,538,500,821 100% 123,277,879,823 100% 81,733,756,612 100% -41,544,123,211 66% -23,804,744,209
0% 68,287,472,881 65% 85,344,759,776 69% 46,680,020,926 57% -38,664,738,850 55% -21,607,451,955
0% 28,886,208,550 27% 30,145,250,030 24% 22,942,317,906 28% -7,202,932,124 76% -5,943,890,644
0% 8,364,819,390 8% 7,787,870,017 6% 12,111,417,780 15% 4,323,547,763 156% 3,746,598,390
% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
92% 163,762 120% -579,370 63% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN
80% 548,464 548,464 Thị trường Miền Bắc
96% 281,369 281,369 Thị trường Miền Trung
181% 148,438 148,438 Thị trường Miền Nam
77% 11,261,194,368 116% -29,315,398,388 74% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế)
68% 46,680,020,926 46,680,020,926 Thị trường Miền Bắc
79% 22,942,317,906 22,942,317,906 Thị trường Miền Trung
145% 12,111,417,780 12,111,417,780 Thị trường Miền Nam
% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
129% 162,851,275,277 162,851,275,277 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
70% 1,431,036,085 1,431,036,085 2. Các khoản giảm trừ
56% 1,099,127,085 1,099,127,085 - Chiết khấu thương mại
0 0 - Giảm giá hàng bán
407% 331,909,000 331,909,000 - Hàng bán bị trả lại
0 0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
130% 161,420,239,192 161,420,239,192 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10
0 0 Chi phí RnD
0 0 Chi phí Kinh doanh
0 0 Chi phí Marketing
% CK CL CK % CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
107% 94,633,864,581 94,633,864,581 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ
% CK CL CK % CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
122% 160,221,533,876 160,221,533,876 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 6
KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
1,840,845 100% 1,029,340 100% 1,033,561 100% 1,592,745 100% 941,618 100%
0% 0% 622,901 60% 1,058,923 66% 525,915 56%
0% 0% 348,485 34% 382,200 24% 281,413 30%
0% 0% 62,176 6% 151,622 10% 134,291 14%
131,204,767,188 100% 87,601,693,962 100% 97,469,432,130 100% 135,383,325,233 100% 76,649,567,235 100%
0% 0% 59,041,546,630 61% 90,008,455,219 66% 43,591,770,519 57%
0% 0% 32,464,942,050 33% 32,486,999,966 24% 22,510,728,716 29%
0% 0% 5,962,943,450 6% 12,887,870,048 10% 10,547,068,000 14%
NH DOANH THÁNG 6
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
18,917,863,950 114% 51,635,382,875 149% 156,801,189,183 156,801,189,183
-863,174,218 65% 75,859,935 105% 1,636,825,782 1,636,825,782
-866,114,970 59% -178,153,817 87% 1,233,885,030 1,233,885,030
0 0 0 0
2,940,752 101% 254,013,752 271% 402,940,752 402,940,752
0 0 0 0
19,781,038,168 115% 51,559,522,940 150% 155,164,363,401 155,164,363,401
-4,533,700,000 0% 0 0 0
-2,207,785,445 0% 0 0 0
-296,345,000 0% 0 0 0
N TIỀN TỆ THÁNG 6
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-31,449,719,950 75% 3,294,354,234 104% 95,104,825,050 95,104,825,050
KẾ
% CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,064,313 100% 1,019,084 100% 1,109,365 100%
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 645,535 58%
Thị trường Miền Trung 0% 0% 322,610 29%
Thị trường Miền Nam 0% 0% 141,220 13%
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 77,865,554,181 100% 87,310,558,615 100% 97,455,393,831 100%
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 57,313,766,531 59%
Thị trường Miền Trung 0% 0% 27,732,959,650 28%
Thị trường Miền Nam 0% 0% 12,408,667,650 13%
KẾT
% CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 114,686,960,979 100%
2. Các khoản giảm trừ 1,239,656,262 1%
- Chiết khấu thương mại 1,173,460,796 1%
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 66,195,466 0%
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,447,304,717 100%
Chi phí RnD 0%
Chi phí Kinh doanh 0%
Chi phí Marketing 0%
LƯU
% CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 107,301,000,683
C
% CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TÀI SẢN ### 100%
1. Phải thu của khách hàng 138,765,288,826 13%
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 7
CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
1,526,656 100% 1,021,545 100% -505,111 67% -87,820 92% 2,461
1,046,523 69% 554,359 54% -492,164 53% -91,176 86% 554,359
349,900 23% 333,378 33% -16,522 95% 10,767 103% 333,378
130,233 9% 133,809 13% 3,575 103% -7,411 95% 133,809
129,765,760,034 100% 81,908,922,532 100% -47,856,837,502 63% -15,546,471,299 84% -5,401,636,083
88,954,454,877 69% 45,072,641,822 55% -43,881,813,055 51% -12,241,124,709 79% 45,072,641,822
29,741,500,114 23% 26,273,750,740 32% -3,467,749,374 88% -1,459,208,910 95% 26,273,750,740
11,069,805,043 9% 10,562,529,970 13% -507,275,073 95% -1,846,137,680 85% 10,562,529,970
% CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
100% -42,768 96% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,064,013 100%
554,359 Thị trường Miền Bắc 0%
333,378 Thị trường Miền Trung 0%
133,809 Thị trường Miền Nam 0%
94% 4,043,368,351 105% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 78,394,542,331 100%
45,072,641,822 Thị trường Miền Bắc 0%
26,273,750,740 Thị trường Miền Trung 0%
10,562,529,970 Thị trường Miền Nam 0%
% CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
171,866,600,323 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1,009,832,771 2. Các khoản giảm trừ
797,770,571 - Chiết khấu thương mại
0 - Giảm giá hàng bán
212,062,200 - Hàng bán bị trả lại
0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
170,856,767,552 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
0 Chi phí RnD
0 Chi phí Kinh doanh
0 Chi phí Marketing
% CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
163,963,615,154 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ
% CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
171,848,035,348 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 8
CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
1,300,756 100% 1,359,428 100% 1,482,839 100% 1,037,402 100% -445,437 70%
0% 914,585 67% 1,020,356 69% 654,064 63% -366,292 64%
0% 308,493 23% 354,450 24% 331,864 32% -22,586 94%
0% 136,350 10% 108,033 7% 51,473 5% -56,560 48%
114,647,691,089 100% 119,342,129,775 100% 126,041,314,963 100% 82,284,678,905 100% -43,756,636,058 65%
0% 80,661,965,231 68% 86,730,259,909 69% 51,939,417,505 63% -34,790,842,404 60%
0% 26,703,551,194 22% 30,128,250,064 24% 26,069,320,450 32% -4,058,929,614 87%
0% 11,976,613,350 10% 9,182,804,990 7% 4,275,940,950 5% -4,906,864,040 47%
G8
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
61,345,850,141 147% 191,248,662,816 191,248,662,816
-1,624,521,297 50% 1,592,509,583 1,592,509,583
-1,644,359,233 40% 1,091,120,547 1,091,120,547
0 0 0
19,837,936 104% 501,389,036 501,389,036
0 0 0
62,970,371,438 150% 189,656,153,233 189,656,153,233
0 0 0
0 0 0
0 0 0
G8
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
50,698,983,752 137% 187,189,035,758 187,189,035,758
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! #VALUE!
65,807,467,527 152% 192,591,892,365 192,591,892,365
9
KẾT QUẢ B
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,209,909 100% 1,299,492 100% 1,407,571 100% 1,583,845
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 838,966 60% 1,086,923
Thị trường Miền Trung 0% 0% 320,682 23% 416,000
Thị trường Miền Nam 0% 0% 247,922 18% 80,922
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 87,901,954,096 100% 121,676,237,585 100% 120,360,957,147 100% 134,626,824,768
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 72,232,608,147 60% 92,388,454,787
Thị trường Miền Trung 0% 0% 27,199,125,000 23% 35,359,999,962
Thị trường Miền Nam 0% 0% 20,929,224,000 17% 6,878,370,019
KẾT QUẢ KI
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 127,316,001,279 100% 137,126,824,768
2. Các khoản giảm trừ 1,993,148,540 2% 2,500,000,000
- Chiết khấu thương mại 1,897,799,640 1% 2,100,000,000
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 95,348,900 0% 400,000,000
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,322,852,739 100% 134,626,824,768
Chi phí RnD 0% 4,958,700,000
Chi phí Kinh doanh 0% 2,381,793,179
Chi phí Marketing 0% 312,825,000
LƯU CHUYỂ
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 117,479,363,064 129,765,760,034
CÂN ĐỐI
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
TÀI SẢN ### 100% ###
1. Phải thu của khách hàng 144,785,442,698 14% 260,668,139,731
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 9
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
100% 1,041,116 100% -542,729 66% -366,454 74% -258,376 80%
69% 677,859 65% -409,064 62% -161,107 81% 677,859
26% 287,918 28% -128,082 69% -32,764 90% 287,918
5% 75,340 7% -5,582 93% -172,583 30% 75,340
100% 82,113,531,668 100% -52,513,293,100 61% -38,247,425,479 68% -39,562,705,917 67%
69% 53,555,755,575 65% -38,832,699,212 58% -18,676,852,572 74% 53,555,755,575
26% 22,538,468,193 27% -12,821,531,769 64% -4,660,656,807 83% 22,538,468,193
5% 6,019,307,900 7% -859,062,119 88% -14,909,916,100 29% 6,019,307,900
CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-168,793 86% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,646,383 100% 899,270
677,859 Thị trường Miền Bắc 0%
287,918 Thị trường Miền Trung 0%
75,340 Thị trường Miền Nam 0%
-5,788,422,428 93% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 121,332,300,503 100% 86,745,850,144
53,555,755,575 Thị trường Miền Bắc 0%
22,538,468,193 Thị trường Miền Trung 0%
6,019,307,900 Thị trường Miền Nam 0%
CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
207,159,779,808 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
4,001,913,310 2. Các khoản giảm trừ
686,301,359 - Chiết khấu thương mại
0 - Giảm giá hàng bán
3,315,611,951 - Hàng bán bị trả lại
0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
203,157,866,498 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
0 Chi phí RnD
0 Chi phí Kinh doanh
0 Chi phí Marketing
CL CK % CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
157,629,967,542 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ
CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
215,469,878,807 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 10
CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
100% 1,150,517 100% 1,630,285 100% 1,034,123 100% -596,163 63% -116,394
0% 736,679 64% 1,167,063 72% 644,235 62% -522,828 55% -92,444
0% 276,745 24% 355,300 22% 280,266 27% -75,034 79% 3,521
0% 137,093 12% 107,922 7% 109,622 11% 1,699 102% -27,471
100% 98,146,654,343 100% 138,574,225,082 100% 81,581,005,092 100% -56,993,219,990 59% -16,565,649,251
0% 62,921,101,111 64% 99,200,355,159 72% 50,769,892,108 62% -48,430,463,051 51% -12,151,209,003
0% 23,474,396,842 24% 30,200,499,883 22% 22,058,243,834 27% -8,142,256,049 73% -1,416,153,008
0% 11,751,156,390 12% 9,173,370,040 7% 8,752,869,150 11% -420,500,890 95% -2,998,287,240
% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
90% 134,853 115% -612,261 63% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN
87% 644,235 644,235 Thị trường Miền Bắc
101% 280,266 280,266 Thị trường Miền Trung
80% 109,622 109,622 Thị trường Miền Nam
83% -5,164,845,052 94% -39,751,295,411 67% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế)
81% 50,769,892,108 50,769,892,108 Thị trường Miền Bắc
94% 22,058,243,834 22,058,243,834 Thị trường Miền Trung
74% 8,752,869,150 8,752,869,150 Thị trường Miền Nam
% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
204% 217,331,396,591 217,331,396,591 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
73% 1,000,901,634 1,000,901,634 2. Các khoản giảm trừ
74% 752,078,534 752,078,534 - Chiết khấu thương mại
0 0 - Giảm giá hàng bán
71% 248,823,100 248,823,100 - Hàng bán bị trả lại
0 0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
205% 216,330,494,957 216,330,494,957 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10
0 0 Chi phí RnD
0 0 Chi phí Kinh doanh
0 0 Chi phí Marketing
% CK CL CK % CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
219% 186,825,972,508 186,825,972,508 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ
% CK CL CK % CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
136% 218,851,151,835 218,851,151,835 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 11
KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
1,647,090 100% 1,044,276 100% 1,340,814 100% 1,744,968 100% 0
0% 0% 853,779 64% 1,214,596 70% 0
0% 0% 362,248 27% 382,450 22% 0
0% 0% 124,787 9% 147,922 8% 0
126,385,834,334 100% 99,317,993,129 100% 113,481,696,821 100% 148,322,280,109 100% 0
0% 0% 72,729,518,179 64% 103,240,660,105 70% 0
0% 0% 30,351,094,232 27% 32,508,250,003 22% 0
0% 0% 10,401,084,410 9% 12,573,370,001 8% 0
H DOANH THÁNG 11
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-150,822,280,109 0% -120,770,533,489 0% 0 0
-2,500,000,000 0% -2,789,425,239 0% 0 0
-2,100,000,000 0% -1,271,488,661 0% 0 0
0 0 0 0
-400,000,000 0% -1,517,936,578 0% 0 0
0 0 0 0
-148,322,280,109 0% -117,981,108,250 0% 0 0
-4,551,700,000 0% 0 0 0
-2,551,471,099 0% 0 0 0
-350,750,000 0% 0 0 0
N TIỀN TỆ THÁNG 11
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-134,626,824,768 0% -124,952,390,507 0% 0 0
ÀI SẢN THÁNG 11
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
### 0% ### 0% 0 0
-286,896,505,191 0% -155,620,346,212 0% 0 0
12
KẾT
% CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 0 0 1,254,945 100%
Thị trường Miền Bắc 874,027 70%
Thị trường Miền Trung 285,562 23%
Thị trường Miền Nam 95,356 8%
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 0 0 111,827,423,004 100%
Thị trường Miền Bắc 78,039,495,002 70%
Thị trường Miền Trung 25,259,246,502 23%
Thị trường Miền Nam 8,528,681,500 8%
KẾT
% CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,049,201,876 100%
2. Các khoản giảm trừ 7,088,593,857 6%
- Chiết khấu thương mại 6,804,443,207 6%
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 284,150,650 0%
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,960,608,019 100%
Chi phí RnD 0%
Chi phí Kinh doanh 0%
Chi phí Marketing 0%
LƯU
% CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 138,347,612,385
CÂ
% CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TÀI SẢN ### 100%
1. Phải thu của khách hàng 148,054,635,696 15%
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 12
CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
1,695,516 100% 0 -1,695,516 0% -1,254,945 0% 0
1,154,706 68% 0 -1,154,706 0% -874,027 0% 0
447,000 26% 0 -447,000 0% -285,562 0% 0
93,810 6% 0 -93,810 0% -95,356 0% 0
144,118,859,813 100% 0 -144,118,859,813 0% -111,827,423,004 0% 0
98,150,009,868 68% 0 -98,150,009,868 0% -78,039,495,002 0% 0
37,994,999,928 26% 0 -37,994,999,928 0% -25,259,246,502 0% 0
7,973,850,016 6% 0 -7,973,850,016 0% -8,528,681,500 0% 0
% CK CL CK % CK
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
% CK CL CK % CK
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
0
% CK CL CK % CK
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
0
0