You are on page 1of 102

Khối kinh doanh

Thông tin liên hệ

Sheet (bảng tính)


Chiến lược

Sheet (bảng tính)


Văn bản
Sheet (bảng tính)
RnD SP

Sheet (bảng tính)


Dự báo bán
Sheet (bảng tính)
Kinh doanh
Sheet (bảng tính)
Marketing
Sheet (bảng tính)
So sánh
Hướng dẫn

1. Email: VBSC.database@gmail.com
2. Hình thức: Comment mail hoặc Nhận xét
Bước 1: chọn ô cần comment
Bước 2: nhấp chuột phải chọn "Comment" hoặc "Nhận xét"
Bước 3: điền @VBSC.database@gmail.com và nội dung cần được hỗ trợ
Bước 4: tích chọn ô "Assign to.." hoặc "Giao cho..."
Bước 5: nhấp vào nút "Comment" hoặc "Nhận xét" để gửi nội dung cho VBSC
Ghi chú: có thể làm tương tự với các email khác mà bạn muốn liên hệ trao đổi, nhận xét

1. Mục đích: truyền tải định hướng chiến lược, chiến thuật của công ty tới tất cả các phòng ban
2. Người chịu trách nhiệm: VBSC Company và Ban giám đốc
3. Cách tương tác: dữ liệu được tự động đưa về >>> CHỈ XEM - KHÔNG SỬA
- Chiến lược, chiến thuật từ Ban Giám Đốc sẽ được tự động đưa về các phòng ban chức năng
liên quan
- Các phòng ban đọc để nắm được chiến lược, chiến thuật làm cơ sở để xây các bảng tính

1. Mục đích: giúp các BP/PB tìm kiếm nhanh và tuân thủ quy định trong quá trình thực hiện.
2. Người chịu trách nhiệm: Trưởng bộ phận
3. Cách tương tác:
- UPDATE các Quy trình, quy định, MTCV, Hướng dẫn, Báo cáo, Công cụ quản lý,...của
Phòng ban hiện có vào sheet Văn Bản.
- XÂY DỰNG và HOÀN THIỆN các văn bản chưa được ban hành.
- Dùng dấu "x" vào các phòng ban liên quan/phối hợp.
>>> Dữ liệu được đưa về File Văn bản vận hành của Ban Giám Đốc và File KHCV tháng của
phòng và các phòng ban liên quan (có "x")
>>> Dữ liệu được trả về cho File Tài Chính Kế toán
---------------------------
3.2. Mục Dự trù ngân sách nghiên cứu và phát triển sản phẩm (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô
xanh)
- Nội dung:
+ Liệt kê tất cả các khoản mục chi phí có thể phát sinh của phòng RnD tại cột B.
+ Dự trù chi phí cho từng khoản mục theo từng tháng tại bảng (Có thể kèm ghi chú để làm rõ
các khoản chi phí)
+ Kiểm tra lại tính hợp lý dựa vào việc so sánh Quyết định chi phí và Mục tiêu tại mục 1.
Thông tin tổng hợp
1. Mục đích: dự báo bán hàng về Sản lượng và Doanh thu của từng nhóm sản phẩm/kênh bán
>>> Dữ liệu được trả về cho Tài chính kế toán tại bảng Hạng mục chi phí.
2. Người chịu trách nhiệm: Trưởng bộ phận
----------------------------
3. Cách tương tác:
3.3. Mục Định biên - NS.Lương cố định (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
3.1. Thông tin tổng hợp (không điền)
- Nội dung:
- Nội dung:
+ Nhập toàn bộ danh sách nhân sự của phòng RnD vào cột B của bảng
+ Sản lượng bán: Là tổng sản lượng được dự báo của tất cả các nhóm sản phẩm trong 12 tháng
+ Điền mức lương thực tế hoặc mức lương đề xuất cho từng nhân viên theo từng tháng
và cả năm kế hoạch. (Được tổng hợp từ cột Sản lượng - Mục dự báo bán)
+ Căn cứ vào số lượng nhân sự đã dự trù, nhập bổ sung số lượng nhân viên theo từng vị trí cần
+ Doanh thu: Là tổng Doanh thu được dự báo của tất cả các nhóm sản phẩm trong 12 tháng và
bổ sung
cả năm kế hoạch. (Được tổng hợp từ cột Doanh thu - Mục dự báo bán)
+ Điền mức lương đề xuất cho vị trí mới bắt đầu từ tháng có kế hoạch tăng định biên.
>>> Số liệu dự báo được đưa về File Cung ứng
>>> Là cơ sở để tính chi phí lương cố định và kế hoạch về tuyển dụng.
----------------------------
>>> Dữ liệu được trả về cho Hành chính - Nhân sự tại sheet Nhân sự - Mục Định biên nhân sự
3.2. Kết quả bán hàng năm trước (không điền)
phòng ban khác.
- Nội dung: Là kết quả bán hàng (Sản lượng và Doanh thu,...) của từng nhóm sản phẩm trong
***Note: Nhập ký tự nhận sự theo Format: NS.RnD.NGẠCH NHÂN VIÊN (VD:
từng tháng của năm trước (Làm cơ sở so sánh và xây dựng kế hoạch năm sau)
NS.RnD.TP)
----------------------------
Ngạch: - LĐ: Lãnh đạo - TP: Trưởng phòng - TN/PP: Trưởng nhóm/Phó phòng - CV: Chuyên
3.3. Mục Dự báo bán (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
viên - NV: Nhân viên
- Nội dung:
-------------------------------
+ Cột Sản lượng: Điền sản lượng được dự báo bán cho toàn công ty theo từng nhóm sản phẩm
3.4. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
trong từng tháng.
- Chỉ điền ô xanh, không điền ô vàng
+ Cột Doanh thu : Điền doanh thu được dự báo bán cho toàn công ty theo từng nhóm sản
- Điền các trường thông tin còn thiếu, số lượng mã hàng trên từng phân khúc
phẩm trong từng tháng.
- Dự kiến thời gian ra mắt/trưng bày sản phẩm mới
>>> Số liệu dự báo được đưa về File Cung ứng
+ Ngoài ra, còn có các tiêu chí phụ như: Chiết khấu, Hàng trả lại, Công nợ, Tồn kho cuối kỳ,...
1. Mục đích: Dự trù về ngân sách và Nhân sự của phòng để đạt được mục tiêu kinh doanh.
2. Người chịu trách nhiệm: Trưởng bộ phận
3. Cách tương tác:
3.1. Thông tin tổng hợp (không điền)
- Nội dung:
>>> Dữ liệu được trả về cho File Tài Chính Kế toán
----------------------------
3.2. Mục Dự trù ngân sách kinh doanh (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Nội dung:
+ Liệt kê tất cả các khoản mục chi phí có thể phát sinh của phòng Kinh doanh tại cột B.
+ Dự trù chi phí cho từng khoản mục theo từng tháng tại bảng (có thể kèm ghi chú để làm rõ
các khoản chi phí)
+ Kiểm tra lại tính hợp lý dựa vào việc so sánh Quyết định chi phí và Mục tiêu tại mục 1.
Thông tin tổng hợp
>>> Dữ liệu được trả về cho Tài chính kế toán tại bảng Hạng mục chi phí.
----------------------------
3.3. Mục Dự trù lực lượng bán hàng (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Nội dung: Lên kế hoạch về Số lượng nhân sự của phòng Kinh doanh, mức doanh thu
TB/nhân viên, mức thưởng kinh doanh >>> Đảm bảo mục tiêu doanh thu đặt ra.
----------------------------
3.4. Mục Định biên - NS.Lương cố định (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Nội dung:
+ Nhập toàn bộ danh sách nhân sự của phòng Kinh doanh vào cột B của bảng
+ Điền mức lương thực tế hoặc mức lương đề xuất cho từng nhân viên theo từng tháng
+ Căn cứ vào số lượng nhân sự đã dự trù, nhập bổ sung số lượng nhân viên theo từng vị trí cần
bổ sung
+ Điền mức lương đề xuất cho vị trí mới bắt đầu từ tháng có kế hoạch tăng định biên.
>>> Là cơ sở để tính chi phí lương cố định và kế hoạch về tuyển dụng.
>>> Dữ liệu được trả về cho Hành chính - Nhân sự tại sheet Nhân sự - Mục Định biên nhân sự
phòng ban khác.
***Note: Nhập ký tự nhận sự theo Format: NS.PHÒNG BAN.NGẠCH NHÂN VIÊN (VD:
NS.KD.TP)
Ngạch: - LĐ: Lãnh đạo - TP: Trưởng phòng - TN/PP: Trưởng nhóm/Phó phòng - CV: Chuyên
viên - NV: Nhân viên
----------------------------
3.1. Thông tin tổng hợp (không điền)
- Nội dung:
+ KQ 2021: Kết quả chi phí Marketing của năm 2021
+ Mục tiêu: Là mục tiêu về chi phí Marketing năm 2022 mà Ban Giám Đốc đưa ra.
+ Quyết định : Là tổng chi phí Marketing mà phòng Marketing dự trù cho 12 tháng (Là tổng
hợp các khoản chi phí được liệt kê tại bảng Dự trừ ngân sách)
+ So sánh kết quả chi phí năm 2022 với KQ 2021 và mục tiêu.
----------------------------
3.2. Mục Dự trù ngân sách Marketing (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Vùng dữ liệu:
- Nội dung:
+ Liệt kê tất cả các khoản mục chi phí có thể phát sinh của phòng Marketing tại cột B.
+ Dự trù chi phí cho từng khoản mục theo từng tháng tại bảng
+ Dự trù chi phí cho từng chiến dịch Marketing
+ Kiểm tra lại tính hợp lý dựa vào việc so sánh Quyết định chi phí và Mục tiêu tại mục 1.
Thông tin tổng hợp
>>> Dữ liệu được trả về cho Tài chính kế toán tại bảng Hạng mục chi phí.
----------------------------
3.3. Mục Định biên - NS.Lương cố định (không nhập ô vàng, chỉ nhập ô xanh)
- Vùng dữ liệu:
- Nội dung:
+ Nhập toàn bộ danh sách nhân sự của phòng Marketing vào cột B của bảng
+ Điền mức lương thực tế hoặc mức lương đề xuất cho từng nhân viên theo từng tháng
+ Căn cứ vào số lượng nhân sự đã dự trù, nhập bổ sung số lượng nhân viên theo từng vị trí cần
bổ sung
+ Điền mức lương đề xuất cho vị trí mới bắt đầu từ tháng có kế hoạch tăng định biên.
>>> Là cơ sở để tính chi phí lương cố định và kế hoạch về tuyển dụng.
>>> Dữ liệu được trả về cho Hành chính - Nhân sự tại sheet Nhân sự - Mục Định biên nhân sự
phòng ban khác.
***Note: Nhập ký tự nhận sự theo Format: NS.MKT.NGẠCH NHÂN VIÊN (VD:
NS.MKT.TP)
Ngạch: - LĐ: Lãnh đạo - TP: Trưởng phòng - TN/PP: Trưởng nhóm/Phó phòng - CV: Chuyên
viên - NV: Nhân viên
1. Mục đích: Đối chiếu việc Kết quả đạt được với Mục tiêu và mức độ tăng trưởng so với các
năm trước theo từng tháng và lũy kế.
-------------------------------------
2. Người chịu trách nhiệm: VBSC Company
-------------------------------------
3. Cách tương tác:
- Dữ liệu được tự động đưa về (KHÔNG ĐIỀN tại sheet này).
- Lọc chọn tháng muốn xem kết quả lũy kế.
- Đọc số liệu và phân tích.
-------------------------------------
4. Diễn giải
- Bao gồm 1 bảng Tổng hợp so sánh số liệu lũy kế và 12 bảng so sánh Mục tiêu - Kết quả - Kết
quả năm trước (Cùng kỳ) của 12 tháng.
- Chỉ số tuyệt đối: Chênh lệch số tuyệt đối của Kết quả so với Mục tiêu, Kết quả so với cùng
kỳ các năm trước ( nếu có)
- Chỉ số tương đối: là mức tăng trưởng (%) các chỉ tiêu của năm Kết quả năm 2022 so với Mục
tiêu 2022, Kết quả 2022 so với cùng kỳ các năm trước (nếu có)
- Bảng so sánh lũy kế: Chọn lọc tháng để lấy kết quả so sánh đến kỳ muốn xem tại ô B3
Ghi chú

Khâu Hoạch định (trong hợp đồng) sẽ không có hạng


mục này
Điền dữ liệu theo hướng dẫn (điền từ mục 3.2)

- Doanh số/Sản lượng tổng của từng chi nhánh và


từng nhóm sản phẩm dự báo dựa vào Mục tiêu được
đổ về từ File thiết lập mục tiêu của BGĐ (Xem tại
vùng dữ liệu từ dòng 3 đến dòng 202)
- Doanh số/Sản lượng của từng tháng được tính dựa
trên việc điền DB điểm trọng số giữa các tháng
(Cột C - Bảng dự báo)
Điền dữ liệu theo hướng dẫn (điền từ mục 3.2)
Điền dữ liệu theo hướng dẫn (điền từ mục 3.2)
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT NĂM
CHIẾN
Công LƯỢC
ty có được KINH
lợi thế DOANH
cạnh tranh bằng cách giữ cố định chi phí R&D, chi phí sản xuất 3
và nguyên phụ liệu ở mức tối thiểu, điều này cho phép công ty cạnh tranh bằng giá bán 4
Thực
ở mứcthi chiến
dưới mức lược mộtbình
trung cáchthịnghiêm
trường.túc, quyết liệt, chuẩn xác 5
Đào tạo thường xuyên và gắn với nhu cầu thực tế của DN
CHIẾN THUẬT CHỨC NĂNG 6
Rà soát lại toàn bộ định biên nhân sự để kiện toàn bộ máy quản lý & đảm bảo lực lượng 12
-lao
Chất lượng
động hoạttheo
độngnhu
tinhcầu
gọnphân khúchợp
và phù
- Khu vực
lượng địa hợp
tốt phù lý, vùng miền
cho các dòng sản phẩm chất lượng cao, có đủ lượng tồn kho tránh bị 8
Định
động. vị chiến lược giá bán thấp hơn mức trung bình trên thị trường. 13
Kiểm soát khoản phải thu, đảm
Tận dụng tối đa công suất của MMTB: bảo thu đủ 100% công nợ tháng trước vào tháng kế tiếp
9
Kết hợp PKD để Công nợ Khách hàng tối đa 50 ngày
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T1
CHIẾN
Công LƯỢC
ty có được KINH
lợi thế DOANH
cạnh tranh bằng cách giữ cố định chi phí R&D, chi phí sản xuất và 3
nguyên phụ liệu ở mức tối thiểu, điều này cho phép công ty cạnh tranh bằng giá bán ở mức 4
Thực thi chiến
dưới mức trunglược
bìnhmột cách nghiêm túc, quyết liệt, chuẩn xác
thị trường. 5
Đào tạo thường xuyên và gắn với nhu cầu thực tế của DN
CHIẾN
của GĐSX THUẬT CHỨC NĂNG 6
Rà soát lại toàn bộ định biên nhân sự để kiện toàn bộ máy quản lý & đảm bảo lực lượng lao 12
---------------------
động hoạt động tinh gọn và phù hợp 8
Tập
thángtrung
kế đầu
tiếptư chi phí MKT cho các sản phẩm cao cấp (Permal, Smart)
13
Kết
Địnhhợp PKD lược
vị chiến để Công nợ Khách
giá bán hàng
thấp hơn tốitrung
mức đa 50bình
ngàytrên thị trường.
9
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T2
CHIẾN
Công LƯỢC
ty có được KINH
lợi thế DOANH
cạnh tranh bằng cách giữ cố định chi phí R&D, chi phí sản xuất và 3
nguyên phụ liệu ở mức tối thiểu, điều này cho phép công ty cạnh tranh bằng giá bán ở mức 4
Thực thi chiến
dưới mức trunglược
bìnhmột cách nghiêm túc, quyết liệt, chuẩn xác
thị trường. 5
Đào tạo thường xuyên và gắn với nhu cầu thực tế của DN
CHIẾN
của GĐSX THUẬT CHỨC NĂNG 6
Rà soát lại toàn bộ định biên nhân sự để kiện toàn bộ máy quản lý & đảm bảo lực lượng lao 12
---------------------
động hoạt động tinh gọn và phù hợp 8
Tập
thángtrung
kế đầu
tiếptư chi phí MKT cho các sản phẩm cao cấp (Permal, Smart)
13
Kết
Địnhhợp PKD lược
vị chiến để Công nợ Khách
giá bán hàng
thấp hơn tốitrung
mức đa 50bình
ngàytrên thị trường.
9
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T3
CHIẾN
Công LƯỢC
ty có được KINH
lợi thế DOANH
cạnh tranh bằng cách giữ cố định chi phí R&D, chi phí sản xuất và
nguyên phụ liệu ở mức tối thiểu, điều này cho phép công ty cạnh tranh bằng giá bán ở mức
Thực thi chiến
dưới mức trunglược
bìnhmột cách nghiêm túc, quyết liệt, chuẩn xác
thị trường.
Đào tạo thường xuyên và gắn với nhu cầu thực tế của DN
CHIẾN
của GĐSX THUẬT CHỨC NĂNG
Rà soát lại toàn bộ định biên nhân sự để kiện toàn bộ máy quản lý & đảm bảo lực lượng lao
---------------------
động hoạt động tinh gọn và phù hợp
Tập
thángtrung
kế đầu
tiếptư chi phí MKT cho các sản phẩm cao cấp (Permal, Smart)
Kết
Địnhhợp PKD lược
vị chiến để Công nợ Khách
giá bán hàng
thấp hơn tốitrung
mức đa 50bình
ngàytrên thị trường.
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T4
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T5
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T6
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T7
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T8
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T9
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T10
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T11
CHIẾN LƯỢC - CHIẾN THUẬT - T12
THÔNG TIN TỔNG HỢP KQ 2022 Mục tiêu 2023 DB 2023 Tháng 1 Tháng 2
Chi phí RnD 0 1,701,318,851 ### 3,573,336,082 3,968,504,054
Kết quả thực tế 2022
Kết quả thực tế 2023

DỰ TRÙ CHI PHÍ NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN


Diễn giải Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
Số hiệu tài khoản Tổng ngân sách 3,573,336,082 3,968,504,054 5,111,700,000 5,251,700,000
Nghiên cứu, Phát triển SP/Khảo sát TT 30,000,000 125,000,000 30,000,000 60,000,000
64162 RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_55 Vát cạnh
64162 RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Chợ
64162 RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Gia công
64162 RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Khách đặt
64162 RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Ke
64162 RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Nội thất
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_PERMAL 30,000,000
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_PREMIUM 30,000,000 30,000,000
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_PANEL
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_SOLAR
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Lam chớp
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Lan can
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Smart 35,000,000
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Vách mặt dựng
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_Việt Pháp
64162 CP.RnD_CPBĐ NCPT/Khảo sát_XingFa
64167 CP.RnD_CPBĐ chi phí công tác nước ngoài
64167 CP.RnD_CPBĐ công tác phí đi thị trường trong n 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
Giấy phép/Bản quyền 0 2,000,000 10,000,000 0
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_55 Vát cạn
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Chợ
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Gia công
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Khách đặt
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Ke
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Nội thất
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_PERMAL
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_PANEL
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_SOLAR
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Lam chớp
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Lan can
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Smart
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Vách mặt
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_Việt Pháp
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_XingFa
CP.RnD_CPBĐ Giấy phép, Bản quyền_khác
CP.RnD_CPBĐ mua sản phẩm mẫu 2,000,000 10,000,000
Xây dựng tài liệu 0 0 0 0
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_55 Vát cạnh
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Chợ
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Gia công
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Khách đặt
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Ke
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Nội thất
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_PERMAL
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_PANEL
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_SOLAR
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Lam chớp
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Lan can
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Smart
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Vách mặt dựng
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_Việt Pháp
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_XingFa
CP.RnD_CPBĐ Xây dựng tài liệu_khác
Chi phí khác 3,543,336,082 3,841,504,054 5,071,700,000 5,191,700,000
CP.RnD_CPBĐ Chung_Lương cố định 3,542,636,082 3,840,804,054 5,071,000,000 5,191,000,000
CP.RnD_CPBĐ Chung_Lương thưởng
64233 CP.RnD_CP đồ dùng văn phòng phẩm 200,000 200,000 200,000 200,000
64131 CP.RnD_CP công cụ dụng cụ 500,000 500,000 500,000 500,000
CP.RnD_CPBĐ Chung_Chi phí khác

NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM


Cải tiến, Tái
Nhóm hàng hóa Hiện có Khai tử Thêm mới
sản xuất Tháng 1
TỔNG 1,094 34 7 48 33
HÀNG THÔ 0 0 0 0 0
HÀNG MẠ 0 0 0 0 0
HÀNG SƠN 0 0 0 0 0
HÀNG VÂN GỖ 0 0 0 0 0
HÀNG KHÁC 0 0 0 0 0
Chi tiết các nhóm hàng 1,094 34 7 48 33
Nhóm hàng 55 Vát cạnh 45 0 0 10 10
Nhóm hàng Chợ 163 27 0 0 0
Nhóm hàng Gia công 0 0 0 0 0
Nhóm hàng Khách đặt 514 0 0 0 0
Nhóm hàng Ke 7 0 0 0 0
Nhóm hàng Nội thất 29 0 0 0 0
Nhóm hàng PERMAL 7 0 0 10 10
Nhóm hàng PREMIUM 0 0 0 20 0
Nhóm hàng PANEL 35 0 0 0 0
Nhóm hàng SOLAR 0 0 0 0 0
Nhóm hàng Lam chớp 17 0 0 0 0
Nhóm hàng Lan can 11 0 0 3 0
Nhóm hàng Smart 54 0 0 28 16
Nhóm hàng Vách mặt dựng 43 0 0 0 0
Nhóm hàng Việt Pháp 53 0 0 0 0
Nhóm hàng XingFa 116 0 0 0 0
Nhóm hàng khác 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10
5,111,700,000 5,251,700,000 5,136,700,000 4,533,700,000 4,264,700,000 4,443,700,000 4,958,700,000 4,550,700,000

Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


5,136,700,000 4,533,700,000 4,264,700,000 4,443,700,000 4,958,700,000 4,550,700,000 4,551,700,000 4,551,700,000
30,000,000 60,000,000 30,000,000 30,000,000 100,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000

30,000,000

100,000,000
30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
10,000,000 0 0 0 50,000,000 0 0 0
10,000,000 50,000,000
0 0 0 0 0 0 0 0

5,096,700,000 4,473,700,000 4,234,700,000 4,413,700,000 4,808,700,000 4,520,700,000 4,521,700,000 4,521,700,000


5,096,000,000 4,473,000,000 4,221,000,000 4,408,000,000 4,803,000,000 4,516,000,000 4,516,000,000 4,516,000,000

200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000


500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
13,000,000 5,000,000 5,000,000 4,000,000 5,000,000 5,000,000

Thời điểm hàng mới nhập ra thị trường


Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
10 9 7 7 7 17 7 7
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
10 9 7 7 7 17 7 7
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 20 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
3 0 0 0 0 0 0 0
2 0 0 0 10 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
Tháng 11 Tháng 12
4,551,700,000 4,551,700,000

Tổng Err:511
###
250,000,000
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
30,000,000 Err:511
60,000,000
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
65,000,000
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
100,000,000 Err:511
330,000,000
72,000,000
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
72,000,000
0
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
0 Err:511
###
###
0 Err:511
2,400,000
6,000,000
37,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


7 7 7
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
7 7 7
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
THÔNG TIN TỔNG HỢP KQ 2021 KQ 2022 Mục tiêu 2023 Quyết định Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 12,974,239 14,166,283 16,960,491 17,000,000 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Thị trường Miền Bắc 9,111,494 9,148,581 11,242,111 11,720,000 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Thị trường Miền Trung 3,160,949 3,611,523 4,279,466 4,015,000 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Thị trường Miền Nam 701,796 1,406,181 1,438,913 1,265,000 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế ### ### ### Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Thị trường Miền Bắc 784,390,586,560 848,730,154,677 909,032,150,496 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Thị trường Miền Trung 274,026,198,560 332,847,971,966 431,056,825,067 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Thị trường Miền Nam 65,271,075,140 129,084,525,030 144,936,507,145 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
CÔNG NỢ CUỐI KỲ
Thị trường Miền Bắc (CN cuối kỳ) Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Thị trường Miền Trung (CN cuối kỳ) Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Thị trường Miền Nam (CN cuối kỳ) Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Tổng (CN cuối kỳ) Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511

DỰ BÁO BÁN HÀNG 2023 - THỊ TRƯỜNG MIỀN BẮC


DB điểm trọng SẢN LƯỢNG BÁN (kg) DOANH SỐ (Chưa thuế) CÔNG NỢ KHÁCH HÀNG
Số lượng tồn % DTt/Tổng
TÊN NHÓM số giữa các % SL/Tổng SL
Phân phối Dự án Khách đặt TỔNG kho cuối kỳ DTt Phân phối Dự án Khách đặt TỔNG Đầu kỳ Phát sinh mới Thu trong kỳ Cuối kỳ
tháng
Tỷ lệ % 80% 10% 10% 100% 80% 10% 10% 100%
Tổng 100% 9,376,000 1,172,000 1,172,000 11,720,000 1,241,209 100% Err:511 Err:511 Err:511 ### 90,000,000,000 Err:511 Err:511 Err:511
HÀNG THÔ 7.98% Err:511 Err:511 Err:511 934,714 142,375 7.98% 63,560,551,788 7,945,068,973 7,945,068,973 79,450,689,735
HÀNG MẠ 15.54% 1,457,298 182,162 182,162 1,821,622 614,741 15.54% ### 15,483,786,971 15,483,786,971 ###
HÀNG SƠN 65.21% 6,113,758 764,220 764,220 7,642,197 54,778 65.21% ### 64,958,674,456 64,958,674,456 ###
HÀNG VÂN GỖ 11.28% 1,057,174 132,147 132,147 1,321,467 429,315 11.28% 89,859,756,003 11,232,469,500 11,232,469,500 ###
HÀNG KHÁC 833.33% 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi tiết các nhóm hàng 100% 9,376,000 1,172,000 1,172,000 11,720,000 1,242,635 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 ###
Nhóm hàng 55 Vát cạnh 30% 2,812,800 351,600 351,600 3,516,000 263,569 30% ### 29,886,000,000 29,886,000,000 ###
Nhóm hàng Chợ 15.00% 1,406,400 175,800 175,800 1,758,000 389,181 15.00% ### 14,943,000,000 14,943,000,000 ###
Nhóm hàng Gia công 5.00% 468,800 58,600 58,600 586,000 23,109 5.00% 39,848,000,000 4,981,000,000 4,981,000,000 49,810,000,000
Nhóm hàng Khách đặt 18.00% 1,687,680 210,960 210,960 2,109,600 23,327 18.00% ### 17,931,600,000 17,931,600,000 ###
Nhóm hàng Ke 1.00% 93,760 11,720 11,720 117,200 -462 1.00% 7,969,600,000 996,200,000 996,200,000 9,962,000,000
Nhóm hàng Nội thất 5.00% 468,800 58,600 58,600 586,000 11,210 5.00% 39,848,000,000 4,981,000,000 4,981,000,000 49,810,000,000
Nhóm hàng PERMAL 0 0 0 0 754 0 0 0 0
Nhóm hàng PANEL 1.00% 93,760 11,720 11,720 117,200 -852 1.00% 7,969,600,000 996,200,000 996,200,000 9,962,000,000
Nhóm hàng SOLAR 3.00% 281,280 35,160 35,160 351,600 -11,503 3.00% 23,908,800,000 2,988,600,000 2,988,600,000 29,886,000,000
Nhóm hàng Lam chớp 1.00% 93,760 11,720 11,720 117,200 5,666 1.00% 7,969,600,000 996,200,000 996,200,000 9,962,000,000
Nhóm hàng Lan can 1.00% 93,760 11,720 11,720 117,200 184 1.00% 7,969,600,000 996,200,000 996,200,000 9,962,000,000
Nhóm hàng Smart 1.00% 93,760 11,720 11,720 117,200 39,649 1.00% 7,969,600,000 996,200,000 996,200,000 9,962,000,000
Nhóm hàng Vách mặt dựng 1.00% 93,760 11,720 11,720 117,200 7,598 1.00% 7,969,600,000 996,200,000 996,200,000 9,962,000,000
Nhóm hàng Việt Pháp 2.00% 187,520 23,440 23,440 234,400 42,932 2.00% 15,939,200,000 1,992,400,000 1,992,400,000 19,924,000,000
Nhóm hàng XingFa 16.00% 1,500,160 187,520 187,520 1,875,200 448,273 16.00% ### 15,939,200,000 15,939,200,000 ###
Nhóm hàng khác 0.00% 0 Err:511 0
0.00% Err:511 0 0 0 0 0
0.00% Err:511 0 0 0 0 0

DỰ BÁO BÁN HÀNG 2023 - THỊ TRƯỜNG MIỀN TRUNG


DB điểm trọng SẢN LƯỢNG BÁN (kg) DOANH SỐ (Chưa thuế) CÔNG NỢ
Số lượng tồn % DTt/Tổng
TÊN NHÓM số giữa các % SL/Tổng SL
kho cuối kỳ DTt
Số lượng tồn % DTt/Tổng
TÊN NHÓM số giữa các % SL/Tổng SL
Phân phối Dự án Khách đặt TỔNG kho cuối kỳ DTt Phân phối Dự án Khách đặt TỔNG Đầu kỳ Phát sinh mới Thu trong kỳ Cuối kỳ
tháng
Tỷ lệ % 80% 10% 10% 100% 80% 10% 10% 100%
Tổng 100% Err:511 Err:511 Err:511 4,015,000 1,241,209 100% Err:511 Err:511 Err:511 ### 30,000,000,000 Err:511 Err:511 Err:511
HÀNG THÔ 0.25% Err:511 Err:511 Err:511 10,000 142,375 0.25% 679,999,993 84,999,999 84,999,999 849,999,992
HÀNG MẠ 7.92% 254,400 31,800 31,800 318,000 614,741 7.92% 21,624,000,057 2,703,000,007 2,703,000,007 27,030,000,071
HÀNG SƠN 75.72% 2,432,000 304,000 304,000 3,040,000 54,778 75.72% ### 25,840,000,015 25,840,000,015 ###
HÀNG VÂN GỖ 16.11% 517,600 64,700 64,700 647,000 429,315 16.11% 43,996,000,106 5,499,500,013 5,499,500,013 54,995,000,133
HÀNG KHÁC 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi tiết các nhóm hàng Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 4,015,000 1,242,635 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 ###
Nhóm hàng 55 Vát cạnh 5% 160,600 20,075 20,075 200,750 263,569 5% 13,651,000,000 1,706,375,000 1,706,375,000 17,063,750,000
Nhóm hàng Chợ 20.00% 642,400 80,300 80,300 803,000 389,181 20.00% 54,604,000,000 6,825,500,000 6,825,500,000 68,255,000,000
Nhóm hàng Gia công 16.00% 513,920 64,240 64,240 642,400 23,109 16.00% 43,683,200,000 5,460,400,000 5,460,400,000 54,604,000,000
Nhóm hàng Khách đặt 5.00% 160,600 20,075 20,075 200,750 23,327 5.00% 13,651,000,000 1,706,375,000 1,706,375,000 17,063,750,000
Nhóm hàng Ke 1.00% 32,120 4,015 4,015 40,150 -462 1.00% 2,730,200,000 341,275,000 341,275,000 3,412,750,000
Nhóm hàng Nội thất 5.00% 160,600 20,075 20,075 200,750 11,210 5.00% 13,651,000,000 1,706,375,000 1,706,375,000 17,063,750,000
Nhóm hàng PERMAL 0 0 0 0 754 0 0 0 0
Nhóm hàng PANEL 1.00% 32,120 4,015 4,015 40,150 -852 1.00% 2,730,200,000 341,275,000 341,275,000 3,412,750,000
Nhóm hàng SOLAR 1.00% 32,120 4,015 4,015 40,150 -11,503 1.00% 2,730,200,000 341,275,000 341,275,000 3,412,750,000
Nhóm hàng Lam chớp 3.00% 96,360 12,045 12,045 120,450 5,666 3.00% 8,190,600,000 1,023,825,000 1,023,825,000 10,238,250,000
Nhóm hàng Lan can 1.00% 32,120 4,015 4,015 40,150 184 1.00% 2,730,200,000 341,275,000 341,275,000 3,412,750,000
Nhóm hàng Smart 1.00% 32,120 4,015 4,015 40,150 39,649 1.00% 2,730,200,000 341,275,000 341,275,000 3,412,750,000
Nhóm hàng Vách mặt dựng 1.00% 32,120 4,015 4,015 40,150 7,598 1.00% 2,730,200,000 341,275,000 341,275,000 3,412,750,000
Nhóm hàng Việt Pháp 5.00% 160,600 20,075 20,075 200,750 42,932 5.00% 13,651,000,000 1,706,375,000 1,706,375,000 17,063,750,000
Nhóm hàng XingFa 35.00% 1,124,200 140,525 140,525 1,405,250 448,273 35.00% 95,557,000,000 11,944,625,000 11,944,625,000 ###
Nhóm hàng khác Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 0 0 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 0
0.00% Err:511 0 0 0 0 0
0.00% Err:511 0 0 0 0 0

DỰ BÁO BÁN HÀNG 2023 - THỊ TRƯỜNG MIỀN NAM


DB điểm trọng SẢN LƯỢNG BÁN (kg) DOANH SỐ (Chưa thuế) CÔNG NỢ
Số lượng tồn % DTt/Tổng
TÊN NHÓM số giữa các % SL/Tổng SL
Phân phối Dự án Khách đặt TỔNG kho cuối kỳ DTt Phân phối Dự án Khách đặt TỔNG Đầu kỳ Phát sinh mới Thu trong kỳ Cuối kỳ
tháng
Tỷ lệ % 80% 10% 10% 100% 80% 10% 10% 100%
Tổng 100% Err:511 Err:511 Err:511 1,265,000 1,241,209 100% Err:511 Err:511 Err:511 ### 10,000,000,000 Err:511 Err:511 Err:511
HÀNG THÔ Err:511 Err:511 Err:511 0 142,375 0.00% 0 0 0 0
HÀNG MẠ 29.25% 296,000 37,000 37,000 370,000 614,741 29.25% 25,160,000,036 3,145,000,005 3,145,000,005 31,450,000,045
HÀNG SƠN 66.40% 672,000 84,000 84,000 840,000 54,778 66.40% 57,120,000,038 7,140,000,005 7,140,000,005 71,400,000,048
HÀNG VÂN GỖ 4.35% 44,000 5,500 5,500 55,000 429,315 4.35% 3,740,000,011 467,500,001 467,500,001 4,675,000,014
HÀNG KHÁC 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi tiết các nhóm hàng Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 1,265,000 1,242,635 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 ###
Nhóm hàng 55 Vát cạnh 7% 70,840 8,855 8,855 88,550 263,569 7% 6,021,400,000 752,675,000 752,675,000 7,526,750,000
Nhóm hàng Chợ 57.00% 576,840 72,105 72,105 721,050 389,181 57.00% 49,031,400,000 6,128,925,000 6,128,925,000 61,289,250,000
Nhóm hàng Gia công 1.00% 10,120 1,265 1,265 12,650 23,109 1.00% 860,200,000 107,525,000 107,525,000 1,075,250,000
Nhóm hàng Khách đặt 1.00% 10,120 1,265 1,265 12,650 23,327 1.00% 860,200,000 107,525,000 107,525,000 1,075,250,000
Nhóm hàng Ke 0.00% 0 0 0 0 -462 0.00% 0 0 0 0
Nhóm hàng Nội thất 5.00% 50,600 6,325 6,325 63,250 11,210 5.00% 4,301,000,000 537,625,000 537,625,000 5,376,250,000
Nhóm hàng PERMAL 0 0 0 0 754 0 0 0 0
Nhóm hàng PANEL 0.00% 0 0 0 0 -852 0.00% 0 0 0 0
Nhóm hàng SOLAR 0.00% 0 0 0 0 -11,503 0.00% 0 0 0 0
Nhóm hàng Lam chớp 1.00% 10,120 1,265 1,265 12,650 5,666 1.00% 860,200,000 107,525,000 107,525,000 1,075,250,000
Nhóm hàng Lan can 1.00% 10,120 1,265 1,265 12,650 184 1.00% 860,200,000 107,525,000 107,525,000 1,075,250,000
Nhóm hàng Smart 1.00% 10,120 1,265 1,265 12,650 39,649 1.00% 860,200,000 107,525,000 107,525,000 1,075,250,000
Nhóm hàng Vách mặt dựng 1.00% 10,120 1,265 1,265 12,650 7,598 1.00% 860,200,000 107,525,000 107,525,000 1,075,250,000
Nhóm hàng Việt Pháp 0.00% 0 0 0 0 42,932 0.00% 0 0 0 0
Nhóm hàng XingFa 25.00% 253,000 31,625 31,625 316,250 448,273 25.00% 21,505,000,000 2,688,125,000 2,688,125,000 26,881,250,000
Nhóm hàng khác Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 0 0 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 0
0.00% Err:511 0 0 0 0 0
0.00% Err:511 0 0 0 0 0
THÔNG TIN TỔNG HỢP KQ 2022 Mục tiêu 2023
Chi phí Kinh doanh 0 35,587,064,402
Kết quả thực tế 2022
Kết quả thực tế 2023

DỰ TRÙ CHI PHÍ KINH DOANH


Diễn giải Tháng 1
Tổng ngân sách 1,499,325,790
Số hiệu tài khoản Thị trường Miền Bắc 1,499,325,790
Số hiệu tài khoản Thị trường Miền Trung 0
Số hiệu tài khoản Thị trường Miền Nam 0

DỰ TRÙ LỰC LƯỢNG BÁN HÀNG


Diễn giải Tháng 1
Doanh số (Chưa thuế) - Thị trường Miền Bắc Err:511
Công nợ đầu kỳ 90,000,000,000
Phát sinh mới Err:511
Thu trong kỳ 80,000,000,000
Công nợ cuối kỳ Err:511
Giám đốc kinh doanh miền 1
SL Nhân viên bán hàng 9
DS trung bình/NV Err:511
Hoa hồng, Thưởng / NV Err:511
Doanh số (chưa thuế) - Thị trường Miền Trung Err:511
Công nợ đầu kỳ 30,000,000,000
Phát sinh mới Err:511
Thu trong kỳ 30,000,000,000
Công nợ cuối kỳ Err:511
Giám đốc kinh doanh miền 1
SL Nhân viên bán hàng 3
DS trung bình/NV Err:511
Hoa hồng, Thưởng/NV Err:511
Doanh số (chưa thuế) - Thị trường Miền Nam Err:511
Công nợ đầu kỳ 10,000,000,000
Phát sinh mới Err:511
Thu trong kỳ 10,000,000,000
Công nợ cuối kỳ Err:511
Giám đốc kinh doanh miền 1
SL Nhân viên bán hàng
DS trung bình/NV Err:511
Hoa hồng, Thưởng/NV Err:511
Quyết định Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
30,817,301,834 1,499,325,790 5,735,837,455 2,032,384,011 2,082,948,565 2,685,663,534 2,207,785,445
0
0

Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8


5,735,837,455 2,032,384,011 2,082,948,565 2,685,663,534 2,207,785,445 2,401,513,205 2,303,325,554
5,228,639,538 1,439,640,568 1,476,461,909 1,906,066,698 1,637,403,884 1,626,473,866 1,664,309,271
313,739,275 379,384,607 382,305,732 569,560,601 382,390,862 428,292,635 435,199,659
193,458,642 213,358,835 224,180,924 210,036,234 187,990,699 346,746,704 203,816,624

Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8


Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
1 1 1 1 1 1 1
9 9 9 9 9 9 9
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
1 1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 3 3
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
1 1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 3
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
2,401,513,205 2,303,325,554 2,381,793,179 2,397,405,837 2,551,471,099 2,537,848,161

Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng


2,381,793,179 2,397,405,837 2,551,471,099 2,537,848,161 30,817,301,834
1,727,368,207 1,739,985,135 1,787,844,889 1,853,486,118 23,587,005,873
447,140,196 449,445,746 553,618,739 470,195,816 4,811,273,869
207,284,776 207,974,956 210,007,471 214,166,227 2,419,022,091

Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng


Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 90,000,000,000
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
1 1 1 1 Err:511
9 9 9 9 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 30,000,000,000
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
1 1 1 1 Err:511
3 3 3 3 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 10,000,000,000
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
1 1 1 1 Err:511
3 3 3 3 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
Err:511 Err:511 Err:511 Err:511 Err:511
THÔNG TIN TỔNG HỢP KQ 2022 Mục tiêu 2023 Quyết định Tháng 1
Chi phí Marketing 0 7,000,000,000 5,771,400,054 263,169,750
Kết quả thực tế 2022
Kết quả thực tế 2023
6,113,471,066

DỰ TRÙ CHI PHÍ MARKETING


Diễn giải Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Chiến dịch Marketing Chiến dịch 1 Chiến dịch 2 Chiến dịch 3
Số hiệu tài khoản Tổng ngân sách 263,169,750 533,227,567 960,465,000
Thị trường Miền Bắc 251,169,750 234,178,567 464,810,000
64122 CP.MKT-MB_CPCĐ_Chi phí làm Showroom 50,000,000
64121 CP.MKT-MB_CPBĐ_Chi phí lắp đặt biển quảng cáo 70,506,500 51,000,000 51,000,000
64162 CP.MKT-MB_CPCĐ_ Chi phí hàng mẫu, tờ rơi, cato 9,821,250 47,746,567 54,310,000
64163 CP.MKT-MB_CPCĐ_ Chi Phí quà tặng khách hàng 157,842,000 132,432,000 36,500,000
64123 CP.MKT-MB_CPBĐ_Chi phí thuê PR, quay phim, chụp13,000,000 120,000,000
CP.MKT-MB_CPCĐ_Chi phí tham gia triển lãm, tài 0
64166 CP.MKT-MB_CPCĐ_Chi phí các chương trình thi đua 3,000,000 153,000,000
Số hiệu tài khoản Thị trường Miền Trung 0 97,330,000 223,830,000
64122 CP.MKT-MT_CPCĐ_Chi phí làm Showroom 0 0 50,000,000
64121 CP.MKT-MT_CPBĐ_Chi phí lắp đặt biển quảng cáo 0 29,000,000 29,000,000
64162 CP.MKT-MT_CPCĐ_ Chi Phí hàng mẫu, tờ rơi, cata 0 30,830,000 30,830,000
64163 CP.MKT-MT_CPCĐ_ Chi Phí quà tặng khách hàng 0 32,500,000 19,000,000
64123 CP.MKT-MT_CPBĐ_Chi phí thuê PR, quay phim, chụp 0
CP.MKT-MT_CPCĐ_Chi phí tham gia triển lãm, tài 0 0 0
64166 CP.MKT-MT_CPCĐ_Chi phí các chương trình thi đua 5,000,000 95,000,000
Thị trường Miền Nam 0 131,575,000 153,575,000
64122 CP.MKT-MN_CPCĐ_Chi phí làm Showroom 0 0 20,000,000
64121 CP.MKT-MN_CPBĐ_Chi phí lắp đặt biển quảng cáo 36,000,000 36,000,000
64162 CP.MKT-MN_CPCĐ_ Chi Phí hàng mẫu, tờ rơi, cata 45,075,000 45,075,000
64163 CP.MKT-MN_CPCĐ_ Chi Phí quà tặng khách hàng 45,500,000 17,500,000
64123 CP.MKT-MN_CPBĐ_Chi phí thuê PR, quay phim, chụp 0
CP.MKT-MN_CPCĐ_Chi phí tham gia triển lãm, tài 0 0 0
64166 CP.MKT-MN_CPCĐ_Chi phí các chương trình thi đua 5,000,000 35,000,000
Chi phí Marketing chung 12,000,000 70,144,000 118,250,000
CP.MKT-Chung_CPCĐ_Lương nhân viên MKT
64121 CP.MKT-Chung_CPCĐ_Chi phí lắp đặt biển quảng 28,000,000
64178 CP.MKT-Chung_CPBĐ_Chi phí viễn thông, chuyển ph 14,256,000 250,000
64235 CP.MKT-Chung_CPBĐ_Chi phí sửa chữa CCDC
64165 CP.MKT-Chung_CPCĐ_Chi phí ngoại giao 4,800,000 10,000,000
64124 CP.MKT-Chung_CPBĐ_CP chạy QC trên Goole, Faceb12,000,000 3,840,000 10,000,000
64123 CP.MKT-Chung_Chi phí thuê PR, quay phim, chụp ản 47,248,000 70,000,000
Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
533,227,567 960,465,000 386,345,000 811,345,000 296,345,000 657,512,737 679,845,000

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


Chiến dịch 4 Chiến dịch 5 Chiến dịch 6 Chiến dịch 7 Chiến dịch 8 Chiến dịch 9 Chiến dịch 10
386,345,000 811,345,000 296,345,000 657,512,737 679,845,000 312,825,000 194,820,000
142,655,000 112,655,000 82,655,000 132,655,000 202,655,000 172,655,000 102,655,000
50,000,000
51,000,000 51,000,000 51,000,000 51,000,000 51,000,000 51,000,000 51,000,000
27,155,000 27,155,000 27,155,000 27,155,000 27,155,000 27,155,000 27,155,000
31,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 91,500,000 1,500,000
30,000,000 30,000,000 120,000,000 20,000,000
0
3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
105,915,000 140,915,000 50,915,000 50,915,000 50,915,000 68,915,000 50,915,000
0 0 0
29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000
15,415,000 15,415,000 15,415,000 15,415,000 15,415,000 15,415,000 15,415,000
6,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 19,500,000 1,500,000
50,000,000 90,000,000
0 0
5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
107,525,000 502,525,000 107,525,000 57,525,000 56,025,000 41,005,000 41,000,000
0 0 0
36,000,000 36,000,000 36,000,000 36,000,000 36,000,000 36,000,000 36,000,000
15,025,000 15,025,000 15,025,000 15,025,000 15,025,000
11,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 0 5,000 0
40,000,000 50,000,000 50,000,000
0 400,000,000
5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
30,250,000 55,250,000 55,250,000 416,417,737 370,250,000 30,250,000 250,000

391,167,737 365,000,000
250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000

10,000,000
10,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
20,000,000 50,000,000 50,000,000 20,000,000 20,000,000
Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
312,825,000 194,820,000 350,750,000 324,750,000

Tháng 11 Tháng 12 Tổng


Chiến dịch 11 Chiến dịch 12
350,750,000 324,750,000 5,771,400,054
148,500,000 190,500,000 2,237,743,317
100,000,000
51,000,000 51,000,000 631,506,500
50,000,000 351,962,817
19,500,000 136,500,000 613,274,000
25,000,000 358,000,000
0
3,000,000 3,000,000 183,000,000
135,000,000 62,500,000 1,038,065,000
50,000,000
29,000,000 29,000,000 319,000,000
20,000,000 189,565,000
6,000,000 28,500,000 119,500,000
30,000,000 170,000,000
0
50,000,000 5,000,000 190,000,000
67,000,000 68,000,000 1,333,280,000
20,000,000
36,000,000 36,000,000 396,000,000
20,000,000 185,275,000
6,000,000 27,000,000 112,005,000
140,000,000
400,000,000
5,000,000 5,000,000 80,000,000
250,000 3,750,000 1,162,311,737
0 Err:511
784,167,737
250,000 250,000 16,756,000
0 Err:511
24,800,000
3,500,000 59,340,000
277,248,000
0 Err:511
HỆ THỐNG VĂN BẢN V
ÁP Ban hành văn bản
Loại văn bản Tổng 23 văn bản vận hành phòng Quyền truy cập Ngày ban
DỤNG
hành
1 ----- PHÒNG KINH DOANH
1 Mô hình KD Quy trình bán hàng QT.06 1/5/2018
1 Biểu mẫu báo cáo thị trường BM.06.01 1/5/2018
1 Mô hình KD Báo giá BM.06.02 1/5/2018
1 Biểu mẫu Hợp đồng kinh tế BM.06.03 1/5/2018
1 Biểu mẫu Phiếu tiếp nhận đơn hàng BM.06.04 1/5/2018
1 Biểu mẫu Sổ phản hồi khách hàng BM.06.05 1/5/2018
1 Biểu mẫu Bảng kê hàng trả lại BM.06.06 1/5/2018
1 Biểu mẫu Biên bản hàng trả lại BM.06.07 1/5/2018
1 Báo cáo Báo cáo dữ liệu Digital Marketing BC.MKT.01 1/9/2022
1 MTCV Mô tả công việc phòng Marketing BM.MKT.01 1/4/2022
1 Quy định Quy định làm biển quảng cáo cho khách hàng QĐ.MKT.01 15/6/2022
1 ----- PHÒNG RnD SP
1 Biểu mẫu Phiếu giao nhận hàng hóa BM R&D.01 10/4/2021
1 Biểu mẫu Phiếu đề nghị lên bản vẽ báo giá BM.21.01 20/8/2022
1 MTCV Chức năng nhiệm vụ phòng R&D CNNV-R&D 1/4/2021
1 Báo cáo Báo cáo tổng hợp công việc phòng R&D 1/4/2021
1 ----- PHÒNG MARKETING
1 Quy trình Quy trình làm biển quảng cáo - Marekting QT.MKT.01 13/8/2020
1 Báo cáo Báo cáo theo dõi biển bảng quảng cáo Marketing BC.MKT.02 1/1/2021
1 Báo cáo Báo cáo kết quả công việc phòng Marketing (Thán BC.MKT.03 1/1/2022
Báo cáo kế hoạch công việc phòng Marketing,
1 Báo cáo Đăng ký mục tiêu KPIs (Tháng) BC.MKT.04 2/1/2022
1 Báo cáo Báo cáo theo dõi vật tư đặt hàng Marketing BC.MKT.05 15/1/2022
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
NG VĂN BẢN VẬN HÀNH - KHỐI KINH DOANH
Ban hành văn bản Link Link PHỐI HỢP
(File xây (File ban CHỦ TRÌ Kho
Ngày hết Kinh Marketi
dựng) hành) BGĐ RnD KCS thành HCNS
hiệu lực doanh ng
x phẩm
RnD
Link Kinh doanh x
Link Kinh doanh x
Link Kinh doanh x
Link Kinh doanh x
Link Kinh doanh x
Link Kinh doanh x
Link Kinh doanh x
Link Kinh doanh x
Link Marketing
Link Marketing x
Link Marketing x
RnD x
Link RnD
Link RnD
Link RnD
Link RnD
RnD x
Link Marketing x x
Link Marketing x x
Link Marketing x
Link Marketing x x
Link Marketing x x
ANH
PHỐI HỢP Phân KIỂM SOÁT
Kỹ Kế
TCKT xưởng Vật tư KIỂM TRA GHI CHÚ
thuật hoạch
SX
MÃ SỐ TỔNG 32 TIÊU CHÍ

TC.1 Khoản thu


TC.1.1 - Toàn quốc
TC.1.2 - Miền Bắc
TC.1.3 - Miền Trung
TC.1.4 - Miền Nam
TC.1.7 - Xuất khẩu
TC.2 Khoản chi
TC.2.1 - KD. Miền Bắc
TC.2.2 - KD. Miền Trung
TC.2.3 - KD. Miền Nam
TC.2.4 - Phòng RnD
TC.2.5 - CP Marketing
TC.2.19 - Xuất khẩu
KH.1 Sản phẩm/Dịch vụ
KH.1.1 - Thấp cấp: Nhóm hàng chợ, Việt Pháp
KH.1.2 - Trung cấp: Nhóm Vát cạnh 55, XF
KH.1.3 - Cao cấp: Nhóm Smart, PERMAL
KH.1.4 - Hàng Vân Gỗ
KH.1.5 - Hàng khác
KH.2 Tỷ lệ nhận biết (độ phủ Truyền thông/Quảng cáo)
KH.2.1 - Thấp cấp: Nhóm hàng chợ, Việt Pháp
KH.2.2 - Trung cấp: Nhóm Vát cạnh 55, XF
KH.2.3 - Cao cấp: Nhóm Smart, PERMAL
KH.2.4 - Hàng Vân Gỗ
KH.2.5 - Hàng khác
KH.3 Tỷ lệ tiếp cận (độ phủ Sản phẩm/Kênh phân phối)
KH.3.1 - Toàn quốc
KH.3.2 - Miền Bắc
KH.3.3 - Miền Trung
KH.3.4 - Miền Nam
QTNB.13 Hệ vận hành
QTNB.13.1- Khối Kinh doanh (Dữ liệu đưa lên hệ vận hành)
MA TRẬN PHÂN NH
THƯỚC ĐO MỤC TIÊU NĂM QUY ĐỊNH - QUY TRÌNH - HƯỚNG DẪN

Sản lượng
Hướng dẫnbán,
phảiDoanh thutách
làm bóc thuần,
từngCông
vùngnợ đầu ......
miền kỳ, Chiết khấu, Giá bán... trong
KD: xây dựng các chỉ tiêu (doanh số bán - chiết khấu - giá trị hàng trả lại = doa
Doanh thu thuần trong tháng từ KD Miền Nam
TCKT: dựa vào kế hoạch doanh thu, kế toán lên kế hoạch cho các khoản thực t
KD: xây dựng các chỉ tiêu (doanh số bán - chiết khấu - giá trị hàng trả lại = doa
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
TCKT:tháng
Hàng dựa vào
Chikếphí
hoạch
Kinhdoanh thu,ởkế
doanh toán dự
trong lên toán
kế hoạch cho các
và được khoản
kiểm thực t
soát.
-BoD: giám sátnhân
CP thưởng thôngviên
qua hệ
KDvận hànhBắc
Miền
Hàng tháng Chi phí Kinh doanh ở trong dự toán và được kiểm soát.
-- CP CP phát
thưởngtriển thị viên
nhân trường KDMB
KDdoanh
MiềnởTrung
-Hàng
-- CP CP thángkhuyến
hàng
phát
Chi
triển
phímãi
thị
Kinh
trường KDMB
trong dự toán và được kiểm soát.
Hàng
-- CP CP tháng
thưởng Chi
nhânphí RnD
viên KD ở trong
Miền dự
Namtoán và được kiểm soát.
-KD: CP khác
CP hàng
nghiên
phát khuyến
cứu
triểnngânvàmãi
phát
thị trường triển
KDMB sản phẩm
CP sử
--TCKT:
CP làm
dụng
khác
hàng khảo sát
khuyến
sách trong
mãi
hạn mức để thực hiện các công việc trong
bổ sung các khoản chi cònmức
thiếu,
đểtheo dõi hạn mức,
cônghoạch
việc toán
trongt
-KD:
CP sử
BoD: xâydụng
khác
giámdựng
sát
ngân
bộ tài
thông
sách trong
liệu
qua SP,vận
hệ
hạn
CP thực
giấy phép,
hành bảnhiện các
quyền SP
-TCKT:
CP sử
KD: bổ
khác
dụngsung cácsách
ngân khoản chihạn
trong cònmức
thiếu,
đểtheo
thựcdõi hạn
hiện mức,
các cônghoạch
việc toán
trongt
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
TCKT: bổ sung các khoản chi còn thiếu, theo dõi hạn mức, hoạch toán t
RnD:
BoD: sử
giámdụng
sát ngân
thôngsách
qua trong
hệ vậnhạn mức để thực hiện các công việc tron
hành
TCKT: bổ sung các khoản chi còn thiếu, theo dõi hạn mức, hoạch toán t
RnD: xác định phân khúc mục tiêu, định vị SP, giải pháp giá trị, xác định lợi th
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
XNK, KD: lên kế hoạch sản lượng bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
RnD: xác định phân khúc mục tiêu, định vị SP, giải pháp giá trị, xác định lợi th
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
XNK, KD: lên kế hoạch sản lượng bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
RnD: xác định
Kho thành phân
phẩm: khúc
Cung mục
ứng tiêu,
đảm bảođịnh vị SP,hóa
đủ hàng giảivàpháp
triểngiá trị,công
khai xác định lợi th
tác giao hà
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
XNK, KD: lên
BoD: giám kế hoạch
sát thông quasản lượng
hệ vận bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
hành
RnD: xác định
Kho thành phân
phẩm: khúc
Cung mục
ứng tiêu,
đảm bảođịnh vị SP,hóa
đủ hàng giảivàpháp
triểngiá trị,công
khai xác định lợi th
tác giao hà
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
XNK, KD: lên
BoD: giám kế hoạch
sát thông quasản lượng
hệ vận bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
hành
RnD: xác định
Kho thành phân
phẩm: khúc
Cung mục
ứng tiêu,
đảm bảođịnh vị SP,hóa
đủ hàng giảivàpháp
triểngiá trị,công
khai xác định lợi th
tác giao hà
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
XNK, KD: lên
BoD: giám kế hoạch
sát thông quasản lượng
hệ vận bán, doanh thu thuần (mục tiêu tháng + mục
hành
Kho thành phẩm: Cung ứng đảm bảo đủ hàng hóa và triển khai công tác giao hà
MKT: lên kế hoạch số lượng data mang về (khách hàng liên hệ với đội sale)
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
Kho thành phẩm: Cung ứng đảm bảo đủ hàng hóa và triển khai công tác giao hà
MKT: Xây dựng kế hoạch (kèm đường link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
MKT: Xây dựng kế hoạch (kèm đường link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
MKT: Xây dựng
BoD: giám kế hoạch
sát thông qua hệ(kèm
vận đường
hành link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
MKT: Xây dựng
BoD: giám kế hoạch
sát thông qua hệ(kèm
vận đường
hành link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
MKT: Xây dựng
BoD: giám kế hoạch
sát thông qua hệ(kèm
vận đường
hành link tới file chiến dịch) + trình bày tổng
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
XNK, KD: Xây dựng các chính sách bán hàng kết hợp với chiến dịch truyền th
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành
Kho thành phẩm: xác nhận đề xuất sản phẩm tặng kèm từ kinh doanh (nếu có),
BoD: giám sát thông qua hệ vận hành

Chỉ tiêu kinh doanh cho từng nhân viên - Miền Bắc
XNK, KD: chỉ tiêu kinh doanh cho từng nhân viên (Doanh thu, SL khách hàng
Chỉ tiêu kinh doanh cho từng nhân viên - Miền Nam
BoĐ: giám sát thông qua hệ vận hành
XNK, KD: chỉ tiêu kinh doanh cho từng nhân viên (Doanh thu, SL khách hàng
Mục tiêu:kinh
Chỉ tiêu báodoanh
cáo phản choánh từngđúng,
nhânnội
viêndung đầyNam
- Miền đủ, kịp thời
BoĐ: giám sát thông qua hệ vận hành
XNK, KD: xây dựng
chỉ tiêu cácdoanh
kinh báo cáo vàtừng
cho gửi lên hệviên
nhân thống theo deadline:
(Doanh thu, SL khách hàng
-BoĐ:
Báo giám
cáo công việc: xây
sát thông qua dựng
hệ vậnkếhành
hoạch và báo cáo kết quả công việc trên file K
- Báo cáo BÁN HÀNG: Hàng ngày/ tuần/ tháng KD cập nhật dữ liệu thô theo f
Tại link: ................................
- - Báo cáo KHÁCH HÀNG: Hàng ngày/ tuần/ tháng KD cập nhật dữ liệu thô t
Tại link: ................................
-- Báo cáo bản đồ thị trường: cập nhật liên tục hàng tuần, hàng tháng.
Tại link: ................................
RẬN PHÂN NHIỆM - KHỐI KINH DOANH
PHÂN NHIỆM
Kinh Kho thành
BoD XK Marketing RnD QAQC HCNS TCKT PX Sơn PX Mạ
doanh phẩm

BC BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC

GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC
GS BC BC

GS BC BC BC BC BC
GS BC BC BC BC BC
GS BC BC BC BC BC
GS BC BC BC BC BC
GS BC BC BC BC BC

GS BC
GS BC
GS BC
GS BC
GS BC

GS BC BC BC
GS BC BC BC
GS BC BC BC
GS BC BC BC

GS BC BC
PX PX
Kỹ thuật
Khuôn Cromat PX Máy cơ điện Vật tư Kế hoạch
LŨY KẾ ĐẾN
Tháng 1
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 %
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,778,565 Err:511 718,232 Err:511
Thị trường Miền Bắc
Thị trường Miền Trung
Thị trường Miền Nam
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 131,843,779,564 57,627,073,000
Thị trường Miền Bắc
Thị trường Miền Trung
Thị trường Miền Nam

KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 %


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Err:511 Err:511
2. Các khoản giảm trừ Err:511 Err:511
- Chiết khấu thương mại Err:511 Err:511
- Giảm giá hàng bán Err:511 Err:511
- Hàng bán bị trả lại Err:511 Err:511
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp Err:511 Err:511
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 0 Err:511 Err:511
Chi phí RnD Err:511 Err:511
Chi phí Kinh doanh Err:511 Err:511
Chi phí Marketing Err:511 Err:511

DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 %


Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ

CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 %


TÀI SẢN Err:511 Err:511
1. Phải thu của khách hàng Err:511 Err:511
KẾT QUẢ BÁN HÀNG 2023
CL CK % CK CL CK
KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
1,149,425 Err:511 607,787 Err:511 698,077 Err:511 90,290 Err:511 -451,348
778,881 450,453 Err:511 452,283 Err:511 1,830 Err:511 -326,598
312,665 115,000 Err:511 166,441 Err:511 51,441 Err:511 -146,224
57,879 42,334 Err:511 79,353 Err:511 37,019 Err:511 21,474
108,526,550,017 51,661,894,916 Err:511 61,646,423,978 Err:511 9,984,529,062 Err:511 -46,880,126,039
72,972,528,257 38,288,504,841 Err:511 40,466,608,909 Err:511 2,178,104,068 Err:511 -32,505,919,348
29,642,590,580 9,775,000,076 Err:511 14,232,163,609 Err:511 4,457,163,533 Err:511 -15,410,426,971
5,911,431,180 3,598,389,999 Err:511 6,947,651,460 Err:511 3,349,261,461 Err:511 1,036,220,280

KẾT QUẢ KINH DOANH 2022


CL CK % CK CL CK
KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
114,054,831,967 Err:511 54,161,894,916 Err:511 108,432,056,081 Err:511 54,270,161,165 Err:511 -5,622,775,886
3,576,583,554 Err:511 2,500,000,000 Err:511 1,105,730,410 Err:511 -1,394,269,590 Err:511 -2,470,853,144
1,251,397,204 Err:511 2,100,000,000 Err:511 926,083,660 Err:511 -1,173,916,340 Err:511 -325,313,544
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 0
2,325,186,350 Err:511 400,000,000 Err:511 179,646,750 Err:511 -220,353,250 Err:511 -2,145,539,600
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 0
110,478,248,413 Err:511 51,661,894,916 Err:511 107,326,325,671 Err:511 55,664,430,755 Err:511 -3,151,922,742
Err:511 3,573,336,082 Err:511 Err:511 -3,573,336,082 Err:511 0
0 Err:511 1,499,325,790 Err:511 Err:511 -1,499,325,790 Err:511 0
0 Err:511 263,169,750 Err:511 Err:511 -263,169,750 Err:511 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ 2023


CL CK % CK CL CK
KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022

CÂN ĐỐI TÀI SẢN 2023


CL CK % CK CL CK
KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
966,115,946,379 Err:511 ### Err:5111124990151066.83Err:511 -117,220,592,797 Err:511 158,874,204,688
24,132,368,603 Err:511 171,661,894,916 Err:511 93,682,617,122 Err:511 -77,979,277,794 Err:511 69,550,248,519
1

% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
Err:511 Err:511 Err:511 -1,080,488 Err:511 TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN
Err:511 Err:511 Err:511 452,283 Err:511 Thị trường Miền Bắc
Err:511 Err:511 Err:511 166,441 Err:511 Thị trường Miền Trung
Err:511 Err:511 Err:511 79,353 Err:511 Thị trường Miền Nam
Err:511 Err:511 Err:511 -70,197,355,586 Err:511 TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế)
Err:511 Err:511 Err:511 40,466,608,909 Err:511 Thị trường Miền Bắc
Err:511 Err:511 Err:511 14,232,163,609 Err:511 Thị trường Miền Trung
Err:511 Err:511 Err:511 6,947,651,460 Err:511 Thị trường Miền Nam

% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
Err:511 Err:511 Err:511 108,432,056,081 Err:511 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Err:511 Err:511 Err:511 1,105,730,410 Err:511 2. Các khoản giảm trừ
Err:511 Err:511 Err:511 926,083,660 Err:511 - Chiết khấu thương mại
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 - Giảm giá hàng bán
Err:511 Err:511 Err:511 179,646,750 Err:511 - Hàng bán bị trả lại
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
Err:511 Err:511 Err:511 107,326,325,671 Err:511 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 Chi phí RnD
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 Chi phí Kinh doanh
Err:511 Err:511 Err:511 0 Err:511 Chi phí Marketing

% CK CL CK % CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ

% CK CL CK % CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
Err:511 Err:511 Err:511 ### Err:511 TÀI SẢN
Err:511 Err:511 Err:511 93,682,617,122 Err:511 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 1
KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
1,778,565 100% 718,232 100% 1,149,425 100% 607,787 100% 698,077 100%
0% 0% 778,881 68% 450,453 74% 452,283 65%
0% 0% 312,665 27% 115,000 19% 166,441 24%
0% 0% 57,879 5% 42,334 7% 79,353 11%
131,843,779,564 100% 57,627,073,000 100% 108,526,550,017 100% 51,661,894,916 100% 61,646,423,978 100%
0% 0% 72,972,528,257 67% 38,288,504,841 74% 40,466,608,909 66%
0% 0% 29,642,590,580 27% 9,775,000,076 19% 14,232,163,609 23%
0% 0% 5,911,431,180 5% 3,598,389,999 7% 6,947,651,460 11%

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 1


KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
g và cung cấp dịch vụ 114,054,831,967 100% 54,161,894,916 100% 108,432,056,081 100%
3,576,583,554 3% 2,500,000,000 5% 1,105,730,410 1%
1,251,397,204 1% 2,100,000,000 4% 926,083,660 1%
0% 0% 0%
2,325,186,350 2% 400,000,000 1% 179,646,750 0%
ế xuất khẩu phải nộp 0% 0% 0%
ề bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,478,248,413 100% 51,661,894,916 100% 107,326,325,671 100%
0% 3,573,336,082 7% 0%
0 0% 1,499,325,790 3% 0%
0 0% 263,169,750 1% 0%

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 1


KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
ung cấp dịch vụ 221,728,605,086 0 157,855,801,036

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 1


KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
966,115,946,379 100% ### 100% 1124990151066.83
24,132,368,603 2% 171,661,894,916 14% 93,682,617,122
ÁN HÀNG THÁNG 1
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
90,290 115% -451,348 61% -20,155 97% -1,080,488 39%
1,830 100% -326,598 58% 452,283 452,283
51,441 145% -146,224 53% 166,441 166,441
37,019 187% 21,474 137% 79,353 79,353
9,984,529,062 119% -46,880,126,039 57% 4,019,350,978 107% -70,197,355,586 47%
2,178,104,068 106% -32,505,919,348 55% 40,466,608,909 40,466,608,909
4,457,163,533 146% -15,410,426,971 48% 14,232,163,609 14,232,163,609
3,349,261,461 193% 1,036,220,280 118% 6,947,651,460 6,947,651,460

NH DOANH THÁNG 1
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
54,270,161,165 200% -5,622,775,886 95% 108,432,056,081 108,432,056,081
-1,394,269,590 44% -2,470,853,144 31% 1,105,730,410 1,105,730,410
-1,173,916,340 44% -325,313,544 74% 926,083,660 926,083,660
0 0 0 0
-220,353,250 45% -2,145,539,600 8% 179,646,750 179,646,750
0 0 0 0
55,664,430,755 208% -3,151,922,742 97% 107,326,325,671 107,326,325,671
-3,573,336,082 0% 0 0 0
-1,499,325,790 0% 0 0 0
-263,169,750 0% 0 0 0

N TIỀN TỆ THÁNG 1
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
157,855,801,036 -63,872,804,050 71% 157,855,801,036 157,855,801,036

TÀI SẢN THÁNG 1


CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
-77,979,277,794 55% 69,550,248,519 388% 93,682,617,122 93,682,617,122
2

KẾ
% CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,213,819 100% 1,659,563 100% 1,354,555 100%
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 965,920 71%
Thị trường Miền Trung 0% 0% 290,164 21%
Thị trường Miền Nam 0% 0% 98,471 7%
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 89,405,578,006 100% 134,318,716,184 100% 132,901,489,380 100%
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 94,666,408,110 71%
Thị trường Miền Trung 0% 0% 28,441,033,900 21%
Thị trường Miền Nam 0% 0% 9,794,047,370 7%

KẾT
% CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 137,784,062,580 100%
2. Các khoản giảm trừ 3,453,587,110 3%
- Chiết khấu thương mại 3,449,535,610 3%
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 4,051,500 0%
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,330,475,470 100%
Chi phí RnD 0%
Chi phí Kinh doanh 0 0%
Chi phí Marketing 0 0%

LƯU
% CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 70,389,059,570

C
% CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TÀI SẢN ### 100%
1. Phải thu của khách hàng 86,319,373,549 8%
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 2
CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
930,689 100% 1,340,047 100% 409,358 144% -14,508 99% -319,516
670,755 72% 805,938 60% 135,183 120% -159,982 83% 805,938
191,600 21% 379,520 28% 187,920 198% 89,357 131% 379,520
68,334 7% 154,589 12% 86,255 226% 56,118 157% 154,589
79,108,564,856 100% 119,606,364,676 100% 40,497,799,820 151% -13,295,124,704 90% -14,712,351,508
57,014,174,802 72% 72,533,096,375 61% 15,518,921,573 127% -22,133,311,735 77% 72,533,096,375
16,286,000,070 21% 33,719,302,951 28% 17,433,302,881 207% 5,278,269,051 119% 33,719,302,951
5,808,389,983 7% 13,353,965,350 11% 7,545,575,367 230% 3,559,917,980 136% 13,353,965,350

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 2


CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
81,608,564,856 100% 328,182,957,151 100% 246,574,392,295 402% 190,398,894,571 238% 328,182,957,151
2,500,000,000 3% 4,193,246,751 1% 1,693,246,751 168% 739,659,641 121% 4,193,246,751
2,100,000,000 3% 4,132,869,851 1% 2,032,869,851 197% 683,334,241 120% 4,132,869,851
0% 0% 0 0 0
400,000,000 0% 60,376,900 0% -339,623,100 15% 56,325,400 1490% 60,376,900
0% 0% 0 0 0
79,108,564,856 100% 323,989,710,400 100% 244,881,145,544 410% 189,659,234,930 241% 323,989,710,400
3,968,504,054 5% 0% -3,968,504,054 0% 0 0
5,735,837,455 7% 0% -5,735,837,455 0% 0 0
533,227,567 1% 0% -533,227,567 0% 0 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 2


CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
120,000,000,000 178,874,839,589 58,874,839,589 149% 108,485,780,019 254% 178,874,839,589

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 2


CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
### 100% 1171164390167.83 #VALUE! #VALUE!
130,770,459,771 10% 158,377,857,907 27,607,398,136 121% 72,058,484,358 183% 158,377,857,907
3

% CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
81% 126,228 110% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 992,104 100%
805,938 Thị trường Miền Bắc 0%
379,520 Thị trường Miền Trung 0%
154,589 Thị trường Miền Nam 0%
89% 30,200,786,670 134% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 72,909,572,678 100%
72,533,096,375 Thị trường Miền Bắc 0%
33,719,302,951 Thị trường Miền Trung 0%
13,353,965,350 Thị trường Miền Nam 0%

% CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
328,182,957,151 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
4,193,246,751 2. Các khoản giảm trừ
4,132,869,851 - Chiết khấu thương mại
0 - Giảm giá hàng bán
60,376,900 - Hàng bán bị trả lại
0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
323,989,710,400 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
0 Chi phí RnD
0 Chi phí Kinh doanh
0 Chi phí Marketing

% CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
178,874,839,589 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ

% CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
158,377,857,907 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 3
CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
1,161,568 100% 1,146,396 100% 1,265,465 100% 951,263 100% -314,202 75%
0% 738,337 64% 842,092 67% 595,285 63% -246,807 71%
0% 286,671 25% 315,750 25% 263,927 28% -51,823 84%
0% 121,387 11% 107,623 9% 92,051 10% -15,572 86%
96,318,177,764 100% 121,538,359,347 100% 107,564,524,857 100% 82,979,144,634 100% -24,585,380,223 77%
0% 77,837,101,057 64% 71,577,819,738 67% 52,725,377,884 64% -18,852,441,854 74%
0% 30,972,729,850 25% 26,838,750,147 25% 22,241,501,950 27% -4,597,248,197 83%
0% 12,728,528,440 10% 9,147,954,971 9% 8,012,264,800 10% -1,135,690,171 88%

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 3


CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
131,740,789,933 100% 110,064,524,857 100% 161,018,459,172 100% 50,953,934,315 146%
4,656,928,291 4% 2,500,000,000 2% 308,661,000 0% -2,191,339,000 12%
4,401,642,405 3% 2,100,000,000 2% 306,154,400 0% -1,793,845,600 15%
0% 0% 0% 0
255,285,886 0% 400,000,000 0% 2,506,600 0% -397,493,400 1%
0% 0% 0% 0
ch vụ (10 = 01 - 02) 127,083,861,642 100% 107,564,524,857 100% 160,709,798,172 100% 53,145,273,315 149%
0% 5,111,700,000 5% 0% -5,111,700,000 0%
0 0% 2,032,384,011 2% 0% -2,032,384,011 0%
0 0% 960,465,000 1% 0% -960,465,000 0%

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 3


CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
109,126,392,393 51,661,894,916 236,451,293,273 184,789,398,357 458%

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 3


CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
### 100% ### 100% 1088024404435.83 #VALUE!
97,930,329,710 8% 186,673,089,712 15% 127,969,944,498 -58,703,145,214 69%
G3
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-195,133 83% -210,305 82% -40,841 96%
-143,052 81% 595,285 595,285
-22,745 92% 263,927 263,927
-29,336 76% 92,051 92,051
-38,559,214,713 68% -13,339,033,130 86% 10,069,571,956 114%
-25,111,723,173 68% 52,725,377,884 52,725,377,884
-8,731,227,900 72% 22,241,501,950 22,241,501,950
-4,716,263,640 63% 8,012,264,800 8,012,264,800

G3
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
29,277,669,239 122% 161,018,459,172 161,018,459,172
-4,348,267,291 7% 308,661,000 308,661,000
-4,095,488,005 7% 306,154,400 306,154,400
0 0 0
-252,779,286 1% 2,506,600 2,506,600
0 0 0
33,625,936,530 126% 160,709,798,172 160,709,798,172
0 0 0
0 0 0
0 0 0

G3
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
127,324,900,880 217% 236,451,293,273 236,451,293,273

CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! #VALUE!
30,039,614,788 131% 127,969,944,498 127,969,944,498
4

KẾT QUẢ B
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,389,218 100% 1,044,439 100% 798,976 100% 1,488,877
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 492,286 62% 1,003,554
Thị trường Miền Trung 0% 0% 205,128 26% 350,700
Thị trường Miền Nam 0% 0% 101,562 13% 134,623
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 100,620,167,500 100% 90,226,754,486 100% 84,074,065,057 100% 126,554,545,000
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 52,026,643,541 62% 85,302,089,922
Thị trường Miền Trung 0% 0% 21,720,093,616 26% 29,809,500,099
Thị trường Miền Nam 0% 0% 10,327,327,900 12% 11,442,954,978

KẾT QUẢ KI
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,307,915,054 100% 129,054,545,000
2. Các khoản giảm trừ 1,845,057,032 2% 2,500,000,000
- Chiết khấu thương mại 1,377,461,357 1% 2,100,000,000
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 467,595,675 1% 400,000,000
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,462,858,022 100% 126,554,545,000
Chi phí RnD 0% 5,251,700,000
Chi phí Kinh doanh 0 0% 2,082,948,565
Chi phí Marketing 0 0% 386,345,000

LƯU CHUYỂ
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 74,154,599,438 79,108,564,856

CÂN ĐỐI
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
TÀI SẢN ### 100% ###
1. Phải thu của khách hàng 109,444,934,800 8% 234,119,069,856
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 4
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
100% 764,456 100% -724,421 51% -34,520 96% -279,983 73%
67% 384,764 50% -618,790 38% -107,522 78% 384,764
24% 296,409 39% -54,291 85% 91,281 144% 296,409
9% 83,283 11% -51,340 62% -18,279 82% 83,283
100% 64,977,828,358 100% -61,576,716,642 51% -19,096,236,699 77% -25,248,926,128 72%
67% 33,793,239,008 52% -51,508,850,914 40% -18,233,404,533 65% 33,793,239,008
24% 24,124,329,470 37% -5,685,170,629 81% 2,404,235,854 111% 24,124,329,470
9% 7,060,259,880 11% -4,382,695,098 62% -3,267,068,020 68% 7,060,259,880

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 4


CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
100% 149,493,730,311 100% 20,439,185,311 116% 56,185,815,257 160% 149,493,730,311
2% 1,041,805,028 1% -1,458,194,972 42% -803,252,004 56% 1,041,805,028
2% 986,112,258 1% -1,113,887,742 47% -391,349,099 72% 986,112,258
0% 0% 0 0 0
0% 55,692,770 0% -344,307,230 14% -411,902,905 12% 55,692,770
0% 0% 0 0 0
100% 148,451,925,283 100% 21,897,380,283 117% 56,989,067,261 162% 148,451,925,283
4% 0% -5,251,700,000 0% 0 0
2% 0% -2,082,948,565 0% 0 0
0% 0% -386,345,000 0% 0 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 4


CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
92,578,782,860 13,470,218,004 117% 18,424,183,422 125% 92,578,782,860

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 4


CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
100% 1080323412572.83 #VALUE! #VALUE!
18% 144,361,542,378 -89,757,527,478 62% 34,916,607,578 132% 144,361,542,378
5

CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-624,762 55% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,557,641 100% 814,509
384,764 Thị trường Miền Bắc 0%
296,409 Thị trường Miền Trung 0%
83,283 Thị trường Miền Nam 0%
-35,642,339,142 65% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 111,049,155,000 100% 70,472,562,244
33,793,239,008 Thị trường Miền Bắc 0%
24,124,329,470 Thị trường Miền Trung 0%
7,060,259,880 Thị trường Miền Nam 0%

CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
149,493,730,311 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1,041,805,028 2. Các khoản giảm trừ
986,112,258 - Chiết khấu thương mại
0 - Giảm giá hàng bán
55,692,770 - Hàng bán bị trả lại
0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
148,451,925,283 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
0 Chi phí RnD
0 Chi phí Kinh doanh
0 Chi phí Marketing

CL CK % CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
92,578,782,860 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ

CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
144,361,542,378 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 5
CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
100% 1,060,733 100% 1,450,328 100% 978,271 100% -472,057 67% -82,462
0% 686,685 65% 1,004,056 69% 548,464 56% -455,592 55% -138,221
0% 292,070 28% 354,650 24% 281,369 29% -73,281 79% -10,701
0% 81,978 8% 91,622 6% 148,438 15% 56,816 162% 66,460
100% 105,538,500,821 100% 123,277,879,823 100% 81,733,756,612 100% -41,544,123,211 66% -23,804,744,209
0% 68,287,472,881 65% 85,344,759,776 69% 46,680,020,926 57% -38,664,738,850 55% -21,607,451,955
0% 28,886,208,550 27% 30,145,250,030 24% 22,942,317,906 28% -7,202,932,124 76% -5,943,890,644
0% 8,364,819,390 8% 7,787,870,017 6% 12,111,417,780 15% 4,323,547,763 156% 3,746,598,390

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 5


CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
125,891,944,883 100% 125,777,879,823 100% 162,851,275,277 100% 37,073,395,454 129% 36,959,330,394
2,042,837,494 2% 2,500,000,000 2% 1,431,036,085 1% -1,068,963,915 57% -611,801,409
1,961,259,664 2% 2,100,000,000 2% 1,099,127,085 1% -1,000,872,915 52% -862,132,579
0% 0% 0% 0 0
81,577,830 0% 400,000,000 0% 331,909,000 0% -68,091,000 83% 250,331,170
0% 0% 0% 0 0
123,849,107,389 100% 123,277,879,823 100% 161,420,239,192 100% 38,142,359,369 131% 37,571,131,803
0% 5,136,700,000 4% 0% -5,136,700,000 0% 0
0 0% 2,685,663,534 2% 0% -2,685,663,534 0% 0
0 0% 811,345,000 1% 0% -811,345,000 0% 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 5


CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
88,630,631,021 107,564,524,857 94,633,864,581 -12,930,660,276 88% 6,003,233,560

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 5


CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
### 100% ### 100% 1057841982471.83 #VALUE! #VALUE!
131,829,361,999 10% 249,832,424,822 18% 160,221,533,876 -89,610,890,946 64% 28,392,171,877
6

% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
92% 163,762 120% -579,370 63% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN
80% 548,464 548,464 Thị trường Miền Bắc
96% 281,369 281,369 Thị trường Miền Trung
181% 148,438 148,438 Thị trường Miền Nam
77% 11,261,194,368 116% -29,315,398,388 74% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế)
68% 46,680,020,926 46,680,020,926 Thị trường Miền Bắc
79% 22,942,317,906 22,942,317,906 Thị trường Miền Trung
145% 12,111,417,780 12,111,417,780 Thị trường Miền Nam

% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
129% 162,851,275,277 162,851,275,277 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
70% 1,431,036,085 1,431,036,085 2. Các khoản giảm trừ
56% 1,099,127,085 1,099,127,085 - Chiết khấu thương mại
0 0 - Giảm giá hàng bán
407% 331,909,000 331,909,000 - Hàng bán bị trả lại
0 0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
130% 161,420,239,192 161,420,239,192 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10
0 0 Chi phí RnD
0 0 Chi phí Kinh doanh
0 0 Chi phí Marketing

% CK CL CK % CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
107% 94,633,864,581 94,633,864,581 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ

% CK CL CK % CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
122% 160,221,533,876 160,221,533,876 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 6
KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
1,840,845 100% 1,029,340 100% 1,033,561 100% 1,592,745 100% 941,618 100%
0% 0% 622,901 60% 1,058,923 66% 525,915 56%
0% 0% 348,485 34% 382,200 24% 281,413 30%
0% 0% 62,176 6% 151,622 10% 134,291 14%
131,204,767,188 100% 87,601,693,962 100% 97,469,432,130 100% 135,383,325,233 100% 76,649,567,235 100%
0% 0% 59,041,546,630 61% 90,008,455,219 66% 43,591,770,519 57%
0% 0% 32,464,942,050 33% 32,486,999,966 24% 22,510,728,716 29%
0% 0% 5,962,943,450 6% 12,887,870,048 10% 10,547,068,000 14%

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 6


KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
g và cung cấp dịch vụ 105,165,806,308 100% 137,883,325,233 100% 156,801,189,183 100%
1,560,965,847 1% 2,500,000,000 2% 1,636,825,782 1%
1,412,038,847 1% 2,100,000,000 2% 1,233,885,030 1%
0% 0% 0%
148,927,000 0% 400,000,000 0% 402,940,752 0%
ế xuất khẩu phải nộp 0% 0% 0%
ề bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,604,840,461 100% 135,383,325,233 100% 155,164,363,401 100%
0% 4,533,700,000 3% 0%
0% 2,207,785,445 2% 0%
0% 296,345,000 0% 0%

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 6


KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
ung cấp dịch vụ 91,810,470,816 126,554,545,000 95,104,825,050

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 6


KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
### 100% ### 100% 1102761055681.83
138,055,881,224 10% 258,661,205,056 18% 170,427,013,032
ÁN HÀNG THÁNG 6
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-651,127 59% -91,943 91% -87,722 91% -899,227 51%
-533,008 50% -96,986 84% 525,915 525,915
-100,787 74% -67,072 81% 281,413 281,413
-17,331 89% 72,115 216% 134,291 134,291
-58,733,757,998 57% -20,819,864,895 79% -10,952,126,727 87% -54,555,199,953 58%
-46,416,684,700 48% -15,449,776,111 74% 43,591,770,519 43,591,770,519
-9,976,271,250 69% -9,954,213,334 69% 22,510,728,716 22,510,728,716
-2,340,802,048 82% 4,584,124,550 177% 10,547,068,000 10,547,068,000

NH DOANH THÁNG 6
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
18,917,863,950 114% 51,635,382,875 149% 156,801,189,183 156,801,189,183
-863,174,218 65% 75,859,935 105% 1,636,825,782 1,636,825,782
-866,114,970 59% -178,153,817 87% 1,233,885,030 1,233,885,030
0 0 0 0
2,940,752 101% 254,013,752 271% 402,940,752 402,940,752
0 0 0 0
19,781,038,168 115% 51,559,522,940 150% 155,164,363,401 155,164,363,401
-4,533,700,000 0% 0 0 0
-2,207,785,445 0% 0 0 0
-296,345,000 0% 0 0 0

N TIỀN TỆ THÁNG 6
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-31,449,719,950 75% 3,294,354,234 104% 95,104,825,050 95,104,825,050

TÀI SẢN THÁNG 6


CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
-88,234,192,024 66% 32,371,131,808 123% 170,427,013,032 170,427,013,032
7

KẾ
% CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,064,313 100% 1,019,084 100% 1,109,365 100%
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 645,535 58%
Thị trường Miền Trung 0% 0% 322,610 29%
Thị trường Miền Nam 0% 0% 141,220 13%
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 77,865,554,181 100% 87,310,558,615 100% 97,455,393,831 100%
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 57,313,766,531 59%
Thị trường Miền Trung 0% 0% 27,732,959,650 28%
Thị trường Miền Nam 0% 0% 12,408,667,650 13%

KẾT
% CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 114,686,960,979 100%
2. Các khoản giảm trừ 1,239,656,262 1%
- Chiết khấu thương mại 1,173,460,796 1%
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 66,195,466 0%
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,447,304,717 100%
Chi phí RnD 0%
Chi phí Kinh doanh 0%
Chi phí Marketing 0%

LƯU
% CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 107,301,000,683

C
% CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TÀI SẢN ### 100%
1. Phải thu của khách hàng 138,765,288,826 13%
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 7
CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
1,526,656 100% 1,021,545 100% -505,111 67% -87,820 92% 2,461
1,046,523 69% 554,359 54% -492,164 53% -91,176 86% 554,359
349,900 23% 333,378 33% -16,522 95% 10,767 103% 333,378
130,233 9% 133,809 13% 3,575 103% -7,411 95% 133,809
129,765,760,034 100% 81,908,922,532 100% -47,856,837,502 63% -15,546,471,299 84% -5,401,636,083
88,954,454,877 69% 45,072,641,822 55% -43,881,813,055 51% -12,241,124,709 79% 45,072,641,822
29,741,500,114 23% 26,273,750,740 32% -3,467,749,374 88% -1,459,208,910 95% 26,273,750,740
11,069,805,043 9% 10,562,529,970 13% -507,275,073 95% -1,846,137,680 85% 10,562,529,970

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 7


CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
132,265,760,034 100% 171,866,600,323 100% 39,600,840,289 130% 57,179,639,344 150% 171,866,600,323
2,500,000,000 2% 1,009,832,771 1% -1,490,167,229 40% -229,823,491 81% 1,009,832,771
2,100,000,000 2% 797,770,571 0% -1,302,229,429 38% -375,690,225 68% 797,770,571
0% 0% 0 0 0
400,000,000 0% 212,062,200 0% -187,937,800 53% 145,866,734 320% 212,062,200
0% 0% 0 0 0
129,765,760,034 100% 170,856,767,552 100% 41,091,007,518 132% 57,409,462,835 151% 170,856,767,552
4,264,700,000 3% 0% -4,264,700,000 0% 0 0
2,401,513,205 2% 0% -2,401,513,205 0% 0 0
657,512,737 1% 0% -657,512,737 0% 0 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 7


CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
123,277,879,823 163,963,615,154 40,685,735,331 133% 56,662,614,471 153% 163,963,615,154

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 7


CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
### 100% 1177125367490.83 #VALUE! #VALUE!
265,149,085,267 17% 171,848,035,348 -93,301,049,919 65% 33,082,746,522 124% 171,848,035,348
8

% CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
100% -42,768 96% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,064,013 100%
554,359 Thị trường Miền Bắc 0%
333,378 Thị trường Miền Trung 0%
133,809 Thị trường Miền Nam 0%
94% 4,043,368,351 105% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 78,394,542,331 100%
45,072,641,822 Thị trường Miền Bắc 0%
26,273,750,740 Thị trường Miền Trung 0%
10,562,529,970 Thị trường Miền Nam 0%

% CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
171,866,600,323 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1,009,832,771 2. Các khoản giảm trừ
797,770,571 - Chiết khấu thương mại
0 - Giảm giá hàng bán
212,062,200 - Hàng bán bị trả lại
0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
170,856,767,552 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
0 Chi phí RnD
0 Chi phí Kinh doanh
0 Chi phí Marketing

% CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
163,963,615,154 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ

% CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 %
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
171,848,035,348 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 8
CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
1,300,756 100% 1,359,428 100% 1,482,839 100% 1,037,402 100% -445,437 70%
0% 914,585 67% 1,020,356 69% 654,064 63% -366,292 64%
0% 308,493 23% 354,450 24% 331,864 32% -22,586 94%
0% 136,350 10% 108,033 7% 51,473 5% -56,560 48%
114,647,691,089 100% 119,342,129,775 100% 126,041,314,963 100% 82,284,678,905 100% -43,756,636,058 65%
0% 80,661,965,231 68% 86,730,259,909 69% 51,939,417,505 63% -34,790,842,404 60%
0% 26,703,551,194 22% 30,128,250,064 24% 26,069,320,450 32% -4,058,929,614 87%
0% 11,976,613,350 10% 9,182,804,990 7% 4,275,940,950 5% -4,906,864,040 47%

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 8


CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
129,902,812,675 100% 128,541,314,963 100% 191,248,662,816 100% 62,707,347,853 149%
3,217,030,880 2% 2,500,000,000 2% 1,592,509,583 1% -907,490,417 64%
2,735,479,780 2% 2,100,000,000 2% 1,091,120,547 1% -1,008,879,453 52%
0% 0% 0% 0
481,551,100 0% 400,000,000 0% 501,389,036 0% 101,389,036 125%
0% 0% 0% 0
ch vụ (10 = 01 - 02) 126,685,781,795 100% 126,041,314,963 100% 189,656,153,233 100% 63,614,838,270 150%
0% 4,443,700,000 4% 0% -4,443,700,000 0%
0% 2,303,325,554 2% 0% -2,303,325,554 0%
0% 679,845,000 1% 0% -679,845,000 0%

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 8


CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
136,490,052,006 135,383,325,233 187,189,035,758 51,805,710,525 138%

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 8


CL CK % CK
KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023
963,128,435,128 100% ### 100% 1257495045986.83 #VALUE!
126,784,424,838 13% 255,807,074,997 16% 192,591,892,365 -63,215,182,632 75%
G8
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-322,027 76% -263,354 80% -26,611 97%
-260,521 72% 654,064 654,064
23,371 108% 331,864 331,864
-84,877 38% 51,473 51,473
-37,057,450,870 69% -32,363,012,184 72% 3,890,136,574 105%
-28,722,547,726 64% 51,939,417,505 51,939,417,505
-634,230,744 98% 26,069,320,450 26,069,320,450
-7,700,672,400 36% 4,275,940,950 4,275,940,950

G8
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
61,345,850,141 147% 191,248,662,816 191,248,662,816
-1,624,521,297 50% 1,592,509,583 1,592,509,583
-1,644,359,233 40% 1,091,120,547 1,091,120,547
0 0 0
19,837,936 104% 501,389,036 501,389,036
0 0 0
62,970,371,438 150% 189,656,153,233 189,656,153,233
0 0 0
0 0 0
0 0 0

G8
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
50,698,983,752 137% 187,189,035,758 187,189,035,758

CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! #VALUE!
65,807,467,527 152% 192,591,892,365 192,591,892,365
9

KẾT QUẢ B
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,209,909 100% 1,299,492 100% 1,407,571 100% 1,583,845
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 838,966 60% 1,086,923
Thị trường Miền Trung 0% 0% 320,682 23% 416,000
Thị trường Miền Nam 0% 0% 247,922 18% 80,922
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 87,901,954,096 100% 121,676,237,585 100% 120,360,957,147 100% 134,626,824,768
Thị trường Miền Bắc 0% 0% 72,232,608,147 60% 92,388,454,787
Thị trường Miền Trung 0% 0% 27,199,125,000 23% 35,359,999,962
Thị trường Miền Nam 0% 0% 20,929,224,000 17% 6,878,370,019

KẾT QUẢ KI
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 127,316,001,279 100% 137,126,824,768
2. Các khoản giảm trừ 1,993,148,540 2% 2,500,000,000
- Chiết khấu thương mại 1,897,799,640 1% 2,100,000,000
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 95,348,900 0% 400,000,000
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,322,852,739 100% 134,626,824,768
Chi phí RnD 0% 4,958,700,000
Chi phí Kinh doanh 0% 2,381,793,179
Chi phí Marketing 0% 312,825,000

LƯU CHUYỂ
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 117,479,363,064 129,765,760,034

CÂN ĐỐI
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023
TÀI SẢN ### 100% ###
1. Phải thu của khách hàng 144,785,442,698 14% 260,668,139,731
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 9
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
100% 1,041,116 100% -542,729 66% -366,454 74% -258,376 80%
69% 677,859 65% -409,064 62% -161,107 81% 677,859
26% 287,918 28% -128,082 69% -32,764 90% 287,918
5% 75,340 7% -5,582 93% -172,583 30% 75,340
100% 82,113,531,668 100% -52,513,293,100 61% -38,247,425,479 68% -39,562,705,917 67%
69% 53,555,755,575 65% -38,832,699,212 58% -18,676,852,572 74% 53,555,755,575
26% 22,538,468,193 27% -12,821,531,769 64% -4,660,656,807 83% 22,538,468,193
5% 6,019,307,900 7% -859,062,119 88% -14,909,916,100 29% 6,019,307,900

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 9


CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
100% 207,159,779,808 100% 70,032,955,040 151% 79,843,778,529 163% 207,159,779,808
2% 4,001,913,310 2% 1,501,913,310 160% 2,008,764,770 201% 4,001,913,310
2% 686,301,359 0% -1,413,698,641 33% -1,211,498,281 36% 686,301,359
0% 0% 0 0 0
0% 3,315,611,951 2% 2,915,611,951 829% 3,220,263,051 3477% 3,315,611,951
0% 0% 0 0 0
100% 203,157,866,498 100% 68,531,041,730 151% 77,835,013,759 162% 203,157,866,498
4% 0% -4,958,700,000 0% 0 0
2% 0% -2,381,793,179 0% 0 0
0% 0% -312,825,000 0% 0 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 9


CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
157,629,967,542 27,864,207,508 121% 40,150,604,478 134% 157,629,967,542

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 9


CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
% KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021
100% 1261488127364.83 #VALUE! #VALUE!
16% 215,469,878,807 -45,198,260,924 83% 70,684,436,109 149% 215,469,878,807
10

CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-168,793 86% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 1,646,383 100% 899,270
677,859 Thị trường Miền Bắc 0%
287,918 Thị trường Miền Trung 0%
75,340 Thị trường Miền Nam 0%
-5,788,422,428 93% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 121,332,300,503 100% 86,745,850,144
53,555,755,575 Thị trường Miền Bắc 0%
22,538,468,193 Thị trường Miền Trung 0%
6,019,307,900 Thị trường Miền Nam 0%

CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
207,159,779,808 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
4,001,913,310 2. Các khoản giảm trừ
686,301,359 - Chiết khấu thương mại
0 - Giảm giá hàng bán
3,315,611,951 - Hàng bán bị trả lại
0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
203,157,866,498 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
0 Chi phí RnD
0 Chi phí Kinh doanh
0 Chi phí Marketing

CL CK % CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
157,629,967,542 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ

CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021
KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
215,469,878,807 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 10
CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
100% 1,150,517 100% 1,630,285 100% 1,034,123 100% -596,163 63% -116,394
0% 736,679 64% 1,167,063 72% 644,235 62% -522,828 55% -92,444
0% 276,745 24% 355,300 22% 280,266 27% -75,034 79% 3,521
0% 137,093 12% 107,922 7% 109,622 11% 1,699 102% -27,471
100% 98,146,654,343 100% 138,574,225,082 100% 81,581,005,092 100% -56,993,219,990 59% -16,565,649,251
0% 62,921,101,111 64% 99,200,355,159 72% 50,769,892,108 62% -48,430,463,051 51% -12,151,209,003
0% 23,474,396,842 24% 30,200,499,883 22% 22,058,243,834 27% -8,142,256,049 73% -1,416,153,008
0% 11,751,156,390 12% 9,173,370,040 7% 8,752,869,150 11% -420,500,890 95% -2,998,287,240

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 10


CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
106,761,567,353 100% 141,074,225,082 100% 217,331,396,591 100% 76,257,171,509 154% 110,569,829,238
1,365,815,199 1% 2,500,000,000 2% 1,000,901,634 0% -1,499,098,366 40% -364,913,565
1,013,374,149 1% 2,100,000,000 1% 752,078,534 0% -1,347,921,466 36% -261,295,615
0% 0% 0% 0 0
352,441,050 0% 400,000,000 0% 248,823,100 0% -151,176,900 62% -103,617,950
0% 0% 0% 0 0
105,395,752,154 100% 138,574,225,082 100% 216,330,494,957 100% 77,756,269,875 156% 110,934,742,803
0% 4,550,700,000 3% 0% -4,550,700,000 0% 0
0% 2,397,405,837 2% 0% -2,397,405,837 0% 0
0% 194,820,000 0% 0% -194,820,000 0% 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 10


CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
85,180,980,571 126,041,314,963 186,825,972,508 60,784,657,545 148% 101,644,991,937

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 10


CL CK % CK CL CK
% KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022
978,254,366,206 100% ### 100% 1273645646147.83 #VALUE! #VALUE!
160,638,684,022 16% 273,201,049,850 16% 218,851,151,835 -54,349,898,015 80% 58,212,467,813
11

% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
90% 134,853 115% -612,261 63% TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN
87% 644,235 644,235 Thị trường Miền Bắc
101% 280,266 280,266 Thị trường Miền Trung
80% 109,622 109,622 Thị trường Miền Nam
83% -5,164,845,052 94% -39,751,295,411 67% TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế)
81% 50,769,892,108 50,769,892,108 Thị trường Miền Bắc
94% 22,058,243,834 22,058,243,834 Thị trường Miền Trung
74% 8,752,869,150 8,752,869,150 Thị trường Miền Nam

% CK CL CK % CK CL CK % CK
KẾT QUẢ KINH DOANH
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
204% 217,331,396,591 217,331,396,591 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
73% 1,000,901,634 1,000,901,634 2. Các khoản giảm trừ
74% 752,078,534 752,078,534 - Chiết khấu thương mại
0 0 - Giảm giá hàng bán
71% 248,823,100 248,823,100 - Hàng bán bị trả lại
0 0 - Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp
205% 216,330,494,957 216,330,494,957 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10
0 0 Chi phí RnD
0 0 Chi phí Kinh doanh
0 0 Chi phí Marketing

% CK CL CK % CK CL CK % CK
DÒNG TIỀN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
219% 186,825,972,508 186,825,972,508 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ

% CK CL CK % CK CL CK % CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN
KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
#VALUE! TÀI SẢN
136% 218,851,151,835 218,851,151,835 1. Phải thu của khách hàng
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 11
KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
1,647,090 100% 1,044,276 100% 1,340,814 100% 1,744,968 100% 0
0% 0% 853,779 64% 1,214,596 70% 0
0% 0% 362,248 27% 382,450 22% 0
0% 0% 124,787 9% 147,922 8% 0
126,385,834,334 100% 99,317,993,129 100% 113,481,696,821 100% 148,322,280,109 100% 0
0% 0% 72,729,518,179 64% 103,240,660,105 70% 0
0% 0% 30,351,094,232 27% 32,508,250,003 22% 0
0% 0% 10,401,084,410 9% 12,573,370,001 8% 0

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 1


KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
g và cung cấp dịch vụ 120,770,533,489 100% 150,822,280,109 100%
2,789,425,239 2% 2,500,000,000 2%
1,271,488,661 1% 2,100,000,000 1%
0% 0%
1,517,936,578 1% 400,000,000 0%
ế xuất khẩu phải nộp 0% 0%
ề bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,981,108,250 100% 148,322,280,109 100%
0% 4,551,700,000 3%
0% 2,551,471,099 2%
0% 350,750,000 0%

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 11


KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
ung cấp dịch vụ 124,952,390,507 134,626,824,768

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 11


KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 % DB 2023 % KQ 2023 %
### 100% ### 100%
155,620,346,212 15% 286,896,505,191 16%
ÁN HÀNG THÁNG 11
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-1,744,968 0% -1,340,814 0% -1,044,276 0% -1,647,090 0%
-1,214,596 0% -853,779 0% 0 0
-382,450 0% -362,248 0% 0 0
-147,922 0% -124,787 0% 0 0
-148,322,280,109 0% -113,481,696,821 0% -99,317,993,129 0% -126,385,834,334 0%
-103,240,660,105 0% -72,729,518,179 0% 0 0
-32,508,250,003 0% -30,351,094,232 0% 0 0
-12,573,370,001 0% -10,401,084,410 0% 0 0

H DOANH THÁNG 11
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-150,822,280,109 0% -120,770,533,489 0% 0 0
-2,500,000,000 0% -2,789,425,239 0% 0 0
-2,100,000,000 0% -1,271,488,661 0% 0 0
0 0 0 0
-400,000,000 0% -1,517,936,578 0% 0 0
0 0 0 0
-148,322,280,109 0% -117,981,108,250 0% 0 0
-4,551,700,000 0% 0 0 0
-2,551,471,099 0% 0 0 0
-350,750,000 0% 0 0 0

N TIỀN TỆ THÁNG 11
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
-134,626,824,768 0% -124,952,390,507 0% 0 0

ÀI SẢN THÁNG 11
CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK CL CK % CK
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
### 0% ### 0% 0 0
-286,896,505,191 0% -155,620,346,212 0% 0 0
12

KẾT
% CK
KẾT QUẢ BÁN HÀNG KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TỔNG SẢN LƯỢNG BÁN 0 0 1,254,945 100%
Thị trường Miền Bắc 874,027 70%
Thị trường Miền Trung 285,562 23%
Thị trường Miền Nam 95,356 8%
TỔNG DOANH SỐ (chưa thuế) 0 0 111,827,423,004 100%
Thị trường Miền Bắc 78,039,495,002 70%
Thị trường Miền Trung 25,259,246,502 23%
Thị trường Miền Nam 8,528,681,500 8%

KẾT
% CK
KẾT QUẢ KINH DOANH KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,049,201,876 100%
2. Các khoản giảm trừ 7,088,593,857 6%
- Chiết khấu thương mại 6,804,443,207 6%
- Giảm giá hàng bán 0%
- Hàng bán bị trả lại 284,150,650 0%
- Thuế tiêu thụ ĐB, thuế xuất khẩu phải nộp 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,960,608,019 100%
Chi phí RnD 0%
Chi phí Kinh doanh 0%
Chi phí Marketing 0%

LƯU
% CK
DÒNG TIỀN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ 138,347,612,385


% CK
CÂN ĐỐI TÀI SẢN KQ 2020 % KQ 2021 % KQ 2022 %
KQ/KQ 2020
TÀI SẢN ### 100%
1. Phải thu của khách hàng 148,054,635,696 15%
KẾT QUẢ BÁN HÀNG THÁNG 12
CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
1,695,516 100% 0 -1,695,516 0% -1,254,945 0% 0
1,154,706 68% 0 -1,154,706 0% -874,027 0% 0
447,000 26% 0 -447,000 0% -285,562 0% 0
93,810 6% 0 -93,810 0% -95,356 0% 0
144,118,859,813 100% 0 -144,118,859,813 0% -111,827,423,004 0% 0
98,150,009,868 68% 0 -98,150,009,868 0% -78,039,495,002 0% 0
37,994,999,928 26% 0 -37,994,999,928 0% -25,259,246,502 0% 0
7,973,850,016 6% 0 -7,973,850,016 0% -8,528,681,500 0% 0

KẾT QUẢ KINH DOANH THÁNG 12


CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
146,618,859,813 100% -146,618,859,813 0% -121,049,201,876 0% 0
2,500,000,000 2% -2,500,000,000 0% -7,088,593,857 0% 0
2,100,000,000 1% -2,100,000,000 0% -6,804,443,207 0% 0
0% 0 0 0
400,000,000 0% -400,000,000 0% -284,150,650 0% 0
0% 0 0 0
144,118,859,813 100% -144,118,859,813 0% -113,960,608,019 0% 0
4,551,700,000 3% -4,551,700,000 0% 0 0
2,537,848,161 2% -2,537,848,161 0% 0 0
324,750,000 0% -324,750,000 0% 0 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THÁNG 12


CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
138,574,225,082 -138,574,225,082 0% -138,347,612,385 0% 0

CÂN ĐỐI TÀI SẢN THÁNG 12


CL CK % CK CL CK % CK CL CK
DB 2023 % KQ 2023 %
KQ/DB 2023 KQ/DB 2023 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2022 KQ/KQ 2021
### 100% ### 0% ### 0% 0
292,441,139,922 15% -292,441,139,922 0% -148,054,635,696 0% 0
% CK CL CK % CK
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
0
0
0
0
0
0
0
0

% CK CL CK % CK
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

% CK CL CK % CK
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
0

% CK CL CK % CK
KQ/KQ 2021 KQ/KQ 2020 KQ/KQ 2020
0
0

You might also like