Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S tâm I , bán kính R 5 theo đường tròn C có bán
kính r . Biết khoảng cách từ I đến P bằng 4 . Khi đó r bằng
A. 1. B. 3. C. 6. D. 41.
2 3 3
Câu 2: Nếu f x dx 3 và f x dx 6 thì 2 f x dx bằng
0 2 0
A. 9 . B. 18 . C. 3 . D. 6 .
Câu 3: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng nào dưới đây có một vectơ pháp tuyến là n 3; 2; 1 ?
A. 3x 2 y z 1 0. B. 3 y 2 z 1 0. C. 3x 2 z 1 0. D. 3x 2 y 1 0.
Câu 4: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 2 6i có tọa độ là
A. 2;6 . B. 2;6 . C. 2; 6 . D. 2; 6 .
Câu 5: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
2x 1 1 2 1 2
A. y . B. y x 4 2 x 2 . C. y x 3 x . D. y x 3 x .
x2 3 3 3 3
A. 0; . B. . C. \ 0 . D. 0; .
Trang 1/6 - Mã đề 124
3 3
Câu 10: Nếu f x dx 7 thì 3 f x 1 dx bằng
2 2
A. 10 . B. 7 . C. 21 . D. 20 .
Câu 11: Cho hàm số y ax bx cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
3 2
3
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y là
2
A. 2. B. 3. C. 1. D. 5.
Câu 12: Tập xác định của hàm số y x 2023 là
A. . B. 0; . C. 2023; . D. \{0} .
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 4; 2;3 . Hình chiếu của điểm M trên mặt phẳng
Oxz có tọa độ là
A. 0; 2;0 . B. 0; 2;3 . C. 4;0;3 . D. 4; 2;0 .
Câu 14: Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ một nhóm có 5 học sinh?
A. 20 . B. 25 . C. 120 . D. 10 .
Câu 15: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình e2 x 7e x 10 0 bằng
A. 7 . B. 10 . C. ln 7 . D. ln10 .
Câu 16: Cho hàm số y ax 4 bx 2 c có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Giá trị cực đại
của hàm số đã cho bằng
A. 3. B. 2. C. 1. D. 1.
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình ln x 2 0 là
A. 8; . B. 2; 1 . C. ; 1 . D. 1; .
5x 2
Câu 18: Cho hàm số y . Gọi x a, y b lần lượt là phương trình đường tiệm cận đứng và
2x 1
tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho. Tổng b 3a bằng
A. 9. B. 7. C. 1. D. 4.
f x dx cos x 2x C. f x dx cos x 2x C.
2 2
A. B.
C. f x dx cos x x C.
2
D. f x dx cos x 2 x C.
2
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 2 z 6 0 . Bán kính của
S bằng
A. 3. B. 3. C. 6. D. 9.
Câu 26: Cho cấp số cộng un với u1 1 và d 2 . Giá trị của u3 bằng
A. 5 . B. 3 . C. 7 . D. 1.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0 . Điểm nào dưới đây thuộc
P?
A. 2;1; 2 . B. 1;1; 3 . C. 2;1; 3 . D. 1;1; 2 .
2 3 2 3
A. a. B. a. C. a. D. 2a .
2 3 3
Câu 33: Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 17 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số lẻ bằng
9 8 9 7
A. . B. . C. . D. .
34 17 17 34
Câu 34: Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm f ( x) ( x2 x 2)(1 x)3 ( x 2) với mọi x . Hàm số
đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (2;1). B. (; 1). C. (2; ). D. (1; 2).
Câu 35: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x 2 3x 2
và y 0 khi quay quanh trục Ox bằng
1 1
A. . B. . C. . D. .
30 6 30 6
A. 24 . B. 12 . C. 24 . D. 12 .
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 15;15 để hàm số
1 1
y x3 m 2 x 2 m 2 x đồng biến trên ;1 ?
3 2
A. 17 . B. 36 . C. 18 . D. 34 .
x 2 y 1 z 3
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 3;1 và hai đường thẳng d : ,
2 2 3
x 2 y 1 z 2
d ': . Gọi P là mặt phẳng chứa cả d và d . Khoảng cách từ M đến P bằng
2 2 3
6 5 2
A. 2. B. . . C. D. 6.
5 3
Câu 45: Cho khối lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , biết góc giữa
mặt phẳng ABC và mặt đáy ABC bằng 300 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho.
3 3 3 3 3
A. a. B. a. C. 3a 3 . D. 3 3a3 .
4 4
1
S 2 x 8 y khi z 3i đạt giá trị nhỏ nhất.
2
A. 16. B. 15. C. 18. D. 17.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : ( x 3) ( y 2) ( z 1) 2 27. Gọi mặt phẳng
2 2
( P) : ax by 2 z c 0 đi qua hai điểm A(0;0; 3), B (6;0;0) và cắt ( S ) theo giao tuyến là đường tròn
(C ) sao cho khối nón đỉnh là tâm của ( S ) và đáy là đường tròn (C ) có thể tích lớn nhất. Khi đó
a 2 b 2 c 2 bằng
A. 53. B. 41. C. 65. D. 38.
Câu 50: Xét các số thực x, y thỏa mãn
log4 x2 y 2 14 y log3 x2 y 2 log4 y log3 x2 y 2 16 y . Giá trị lớn nhất của biểu thức
8y
P bằng
x 2 y 1
A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .