Professional Documents
Culture Documents
Làm Đất (Land Farming)
Làm Đất (Land Farming)
Đất, trầm tích hoặc bùn bị ô nhiễm được đào lên, đặt trên một lớp lót không thấm
nước và định kỳ lật hoặc xới đất để thông khí cho chất thải.
Trong phương pháp làm đất, thông khí tối ưu, chất dinh dưỡng và tưới tiêu tăng
cường hoạt động của vi sinh vật giúp tăng cường hơn nữa quá trình xử lý sinh học.
5 Các yếu tố ảnh hường đến hiệu quả của phương pháp
● Quần thể vi sinh vật trong đất phải được kiểm tra và theo dõi để đánh giá xem
có loại vi sinh vật cần thiết và có đủ nồng độ để phân hủy sinh học các chất
gây ô nhiễm cần quan tâm hay không. Trong một số trường hợp, đất được
tăng cường sinh học bằng vi sinh vật hoặc đất trộn với phân động vật phải
được sử dụng để tăng quần thể vi sinh vật nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho
quá trình phân hủy sinh học.
● Độ pH của đất cần được kiểm soát để mang lại hiệu quả tối ưu. Độ pH của
đất phải ở mức gần trung tính, thường nằm trong khoảng từ 6 đến 8. Có thể
điều chỉnh bằng cách thêm vôi để tăng độ pH một chút hoặc thêm lưu huỳnh
nguyên tố để hạ thấp độ pH.
● Độ ẩm của đất để phân hủy sinh học tối ưu nằm trong khoảng từ 40 đến 85%
công suất đồng ruộng. Độ ẩm nên được thêm vào khi cần thiết. Khi chọn vị trí
của địa điểm xử lý nên chọn một khu vực không tích tụ nhiều nước do những
thách thức liên quan đến lượng nước dư thừa bao gồm giảm độ thoáng khí,
giảm tốc độ phân hủy sinh học và lượng nước chảy tràn quá mức.
● Nhiệt độ đất phải nằm trong khoảng từ 10 đến 45°C để quần thể vi sinh vật
duy trì hoạt động. Tại những nơi có thời tiết lạnh, nơi không dễ dàng đạt
được nhiệt độ này, có thể cần phải xây dựng và duy trì các cấu trúc kiểu nhà
kính.
● Chất dinh dưỡng trong đất cần được kiểm tra để đảm bảo có thể phát triển
đầy đủ vi sinh vật và không bị ức chế. Tỷ lệ carbon, nitơ và phốt pho cần thiết
cho quần thể vi sinh vật phát triển dao động từ 100:1:0,5 đến 100:10:1.
● Kết cấu đất liên quan đến nhiều điều kiện đất khác cần được theo dõi và duy
trì. Các loại đất giống đất sét có xu hướng không tốt cho việc làm đất vì
chúng làm tăng khả năng giữ nước, khó thông khí và cản trở sự phân phối
chất dinh dưỡng. Khi làm việc với đất có độ thấm thấp, có thể thêm các chất
độn như rơm rạ để tăng cường độ thoáng khí và phân bố đều đất được trộn
đều.
● Sục khí trong đất là cần thiết để quá trình phân hủy sinh học hiếu khí xảy ra.
Sự thông khí có thể xảy ra một cách thụ động nếu đất có đủ độ thấm và độ
dày của lớp phủ không cản trở sự xâm nhập của không khí. Các phương
pháp thông khí cơ học như xới đất hoặc cày xới thường được sử dụng định
kỳ để tạo điều kiện thông khí và trộn đất.
● Hệ thống quản lý nước là cần thiết để quản lý nước mưa trong và xung
quanh khu xử lý. Có thể áp dụng mương chặn nước để giảm thiểu lượng
nước chảy . Dòng chảy có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các ao
chứa có lớp lót và được tái chế khi cần thông qua các vật liệu trồng trọt trên
đất liền hoặc được xử lý tại chỗ hoặc bên ngoài khu vực rồi thải bỏ
6 Đối tượng xử lý
- Thành công nhất trong việc xử lý hydrocarbon dầu mỏ.
-Xử lý sinh học trên mặt đất thường chỉ giới hạn ở các hydrocacbon phân tử lớn , vì
các chất hydrocacbon gây ô nhiễm nhẹ hơn, dễ bay hơi hơn có xu hướng được xử
lý dễ dàng hơn bằng các công nghệ tại chỗ.
-Theo nguyên tắc chung, trọng lượng phân tử càng cao (và càng có nhiều vòng
PAH), tốc độ phân hủy càng chậm. Ngoài ra, hợp chất càng được clo hóa hoặc
nitrat hóa thì càng khó phân hủy.
-Có thể được sử dụng để xử lý nhiên liệu diesel, dầu nhiên liệu, bùn dầu, chất thải
bảo quản gỗ (PCP và creosote), chất thải than cốc và một số loại thuốc trừ sâu.
7 Ưu và nhược điểm của phương pháp
ưu điểm
-Đơn giản và chi phí thấp
-Yêu cầu trình độ lao động không cao
-Một số loại chất ô nhiễm có thể được xử lý triệt để
-Có thể phục hồi được một lượng lớn đất bị ô nhiễm với năng lượng đầu vào ít.
Nhược điểm :
-Rất khó đạt được hiệu suất loại bỏ cao hơn 95% và mức độ loại bỏ thấp hơn 1
mg/kg.
-Không hiệu quả ở nồng độ cao (>50000 mg/kg TPH).
Sự có mặt của kim loại nặng với nồng độ cao (>2500 mg/kg) gây ức chế.
- Yêu cầu diện tích rộng và thời gian xử lý dài
- Không xử lý triệt để được một số loại chất ô nhiễm (không hiệu quả trong việc loại
bỏ các chất ô nhiễm vô cơ cũng như các chất bay hơi độc hại)
- Khó kiểm soát quá trình (nhiệt độ, lượng mưa) làm tăng thời gian xử lý.
-Các chất gây ô nhiễm dễ bay hơi (ví dụ như dung môi) phải được xử lý trước vì
chúng sẽ bay hơi vào khí quyển (ô nhiễm không khí).Phải kiểm soát bụi phát ra.
-Các cơ sở thu gom dòng nước rích phải được xây dựng và giám sát.
- Tốn kém chi phí đào
-Các chất ô nhiễm vô cơ sẽ không bị phân hủy sinh học.