Professional Documents
Culture Documents
câu đố
câu đố
)
Đáp án: When you”re the mouse. (Khi bạn là một con chuột)
2. I’ve four legs. I live in Africa. I’m big and gray. I live in the river. (Tôi có bốn
chân, sống ở châu Phi, to lớn và màu xám, sống ở sông, hồ)
Đáp án: I’m a hippo. (Tôi là hà mã)
3. I’m a large mammal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m
angry. (Tôi là một loài động vật có vú to lớn, sống trong rừng, có nhiều lông. Khi
tức giận tôi sẽ đứng lên và gầm gừ)
-Đáp án: I’m a bear. (Tôi là gấu)
4. I hiss. I can be poisonous. I’m long. I have a forked tongue. (Tôi có độc. Tôi
dài ngoằng và có một chiếc lưỡi xẻ đôi)
Đáp án: I’m a snake. (Tôi là rắn)
5. I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I’ve long ears. (Tôi ăn cỏ. Tôi
chạy nhanh. Tôi có thể là thú cưng. Tôi có tai dài)
Đáp án: I’m a rabbit. (Tôi là thỏ)
6. I can swim and dive. I’ve two legs. I’ve wings. I quack. (Tôi có thể bơi và lặn.
Tôi có cánh và hai chân. Tôi kêu cạp cạp)
Đáp án: I’m a duck. (Tôi là vịt)
7. I eat insects. I live in the pond. I can hop. I’m green. (Tôi ăn côn trùng. Tôi
sống ở ao, hồ. Tôi màu xanh và có thể bật nhảy)
Đáp án: I’m a frog. (Tôi là ếch)
8. If I sit down I’m high; if I stand up I’m low. (Nếu tôi ngồi thì tôi cao, nếu tôi
đứng lên thì tôi thấp)
Đáp án: I’m a dog. (Tôi là chó)
9. I’ve four legs. You can ride me. I’ve tusks. I have a long nose. (Tôi có bốn
chân. Bạn có thể cưỡi tôi. Tôi có ngà và cái mũi dài)
Đáp án: I’m an elephant. (Tôi là voi)
10. I eat other animals. I have a big mouth. I’m green. I can live either in the
water or on land. (Tôi ăn thịt những loài động vật khác. Tôi có miệng rộng. Tôi
màu xanh. Tôi sống ở dưới nước lẫn trên cạn)
Đáp án: I’m a crocodile. (Tôi là cá sấu)
12. I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I have a long neck. (Tôi
sống ở châu Phi. Tôi có màu vàng và màu nâu. Tôi có cổ dài để có thể ăn lá cây)
Đáp án: I’m a giraffe. (Tôi là hươu cao cổ)
13. I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish. (Tôi
bơi trong hồ nước vừa ngủ vừa thức. Tên tôi đi kèm với nhiều món ăn)
Đáp án: I’m a fish. (Tôi là cá)
14. What is a rabbit’s favorite dance style? (Điệu nhảy ưa thích của chú thỏ là
gì?)
Đáp án: HIP HOP! (hop: bật nhảy)
15. What creature has two eyes in front and many more behind? (Con vật nào có
hai mắt phía trước và có rất nhiều mắt phái sau?)
Đáp án: A peacock. (Con công)
1. What has many teeth, but can’t bite? (Cái gì có nhiều răng nhưng không thể
cắn được?)
Đáp án: A comb (“Răng” lược)
2. What has to be broken before you can use it? (Cái gì phải bị vỡ mới có thể sử
dụng?)
Đáp án: An egg (Một quả trứng)
3. The more of this there is, the less you see. What is it? (Cái gì càng nhiều thì
chúng ta càng khó nhìn thấy?)
Đáp án: Darkness (Bóng tối)
4. I’m tall when I’m young, and I’m short when I’m old. What am I? (Nhỏ thì cao,
lớn thì thấp. Tôi là gì?)
Đáp án: A candle (Một cây nến)
5. The one who has it does not keep it. It is large and small. It is any shape. What
is it? (Người có nó không thể sở hữu nó và nó có thể ở bất kỳ hình dạng nào. Đó
là gì?)
Đáp án: A gift (Một món quà)
7. What can’t talk but will reply when spoken to? (Cái gì không thể nói nhưng sẽ
trả lời khi được hỏi?)
Đáp án: An echo (Tiếng vang)
8. David’s parents have three sons: Snap, Crackle, and what’s the name of the
third son? (Cha mẹ của David có 3 người con: Snap, Crackle,… Tên của người
con thứ ba là gì?)
Đáp án: David.
9. I follow you all the time and copy your every move, but you can’t touch me or
catch me. What am I? (Tôi theo sau bạn mọi lúc và sao chép mọi cử động của
bạn, nhưng bạn không thể chạm hay bắt được tôi. Tôi là gì?)
Đáp án: Your shadow (Cái bóng của bạn)
Đáp án: 5 kids are bare feet
10. What has many keys but can’t open a single lock? (Cái gì có nhiều chìa khóa
nhưng không thể mở bất kỳ một ổ khóa nào?
Đáp án: A piano (key: phím đàn piano)
11. What invention lets you look right through a wall? (Phát minh nào giúp chúng
ta nhìn xuyên một bức tường?)
Đáp án: A window (Cửa sổ)
12. If you’re running in a race and you pass the person in second place, what
place are you in? (Bạn vượt qua người thứ hai tronng một cuộc chạy đua thì bạn
sẽ ở vị trí thứ mấy?)
Đáp án: Second place (Vị trí thứ hai)
13. What has a thumb and four fingers, but is not a hand? (Cái gì có ngón cái và
bốn ngón tay nhưng không phải là một bàn tay?)
Đáp án: A glove (Cái bao tay)
14. The more you dry yourself with me the more I get wet. What am I? (Bạn càng
khô thì tôi càng ướt. Tôi là gì?)
Đáp án: A towel (Cái khăn tắm)
15. I make two people out of one. What am I? (Từ một người tôi có thể tạo ra hai
người. Tôi là gì?)
Đáp án: A mirror (Cái gương)
16. What is full of holes but still holds water? (Cái gì đầy lỗ nhưng vẫn giữ được
nước?)
Đáp án: A sponge (Bọt biển)
17. I am hollow, I die if you touch me. What am I? (Tôi trống rỗng và tôi sẽ biến
mất khi bạn chạm vào tôi. Tôi là gì?)
Đáp án: A bubble! (Bong bóng)
18. What has a neck but no head? (Cái gì có cổ mà không có đầu?)
Đáp án: A shirt (Cái áo)
19. What has legs, but doesn’t walk? (Cái gì có chân nhưng không thể đi được?)
Đáp án: A table (Cái bàn)
20. I add lots of flavors and have many layers, but if you get too close I’ll make
you cry. What am I? (Tôi thêm vào món ăn nhiều hương vị và tôi có rất nhiều
lớp, nhưng nếu bạn đến quá gần tôi sẽ làm bạn phải khóc. Tôi là gì?)
Đáp án: An onion (củ hành)
Đáp án: The shadow
1. What word contains all of the 26 letters?
Đáp án: Alphabet.
14. What way are the letter “A” and “noon” alike?
Đáp án: Both of them are in the middle of the “day”.