Professional Documents
Culture Documents
4.3 SLPYP.05 23 DS ELV 003 Rev.00 Technical Datasheet Fence Alarm System
4.3 SLPYP.05 23 DS ELV 003 Rev.00 Technical Datasheet Fence Alarm System
:
PROJECT NAME SLP YEN PHONG 2C PROJECT
TÀI LIỆU SỐ
: SLPYP.05-23-DS-ELV-003
DOCUMENT NO.
SEAS
Chủ Đầu Tư Xác Nhận
Tác giả Kiểm tra Duyệt Owner Acceptance
Hiệu Chỉnh Đệ Trình Tình trạng
Author Checker Approver
Rev. Issue Date Doc Status
Tên Tên Tên Tên Ngày
Name Name Name Name Date
Document Class : B - Confidential (Should only be shared with staff or VENDORs who have a need-to-know)
Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-003
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
SECURITY ALARM SYSTEM
Doc Class B - Confidential
STT TÊN MÃ SỐ
No. NAME CODE
1 BUSNET SLPYP.05-23-DS-ELV-003.1
2 BUS RT SLPYP.05-23-DS-ELV-003.2
BUSNET
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
Transmission speed
07 8~16msec/1 unit
Tốc độ truyền tín hiệu
Báo động theo nhóm, Tamper, môi trường xấu, điện áp thấp, lỗi hệ thống
09 output
Group signal(1~6), Loop failure, SWystem failure, Tamper
kết nối cảm biến
10 30 pcs maximum
Connectable sensors
Bộ nhớ
11 Not cancelled by power-off
Memory of registration
Lắp đặt trong nhà
12
installation indoor
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG
21 -15°C ~ +55°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp
của thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.
BUS RT
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
Memory of registration
11 Not cancelled by power-off
Bộ nhớ
installation indoor
12
Lắp đặt trong nhà
Indicator light
13 Power indicator: Energized: Green light
Đèn báo
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG
21 -15°C ~ +55°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp
của thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.
Beam sensor
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
Cấp nguồn
05 DC10~30V
Power supply
Công nghệ truyền dẫn
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT
08 Đèn led báo động LED sáng (bộ thu). Sáng khi ngắt tia, khi có tín hiệu, nguồn yếu
09 Đèn LED báo độ nhạy LED sáng (bộ thu). Sáng khi tia hồng ngoại thu được yếu
10 Điều chỉnh hướng tia phương ngang: ±90°, phương đứng: ±20°
vật liệu
11 PC resin
color
Lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời, trên tường, cột ( IP65 )
12
installation indoor or outdooor, wall, colum
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG
21 -25°C ~ +60°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp
của thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.
CONTROL CENTER
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
8 vùng (zones) trên bo mạch, mở rộng đến 78 vùng (gồm 64 vùng không dây).
tính năng
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT
04 Các ngõ vào/vùng đều có thể được lập trình cho phù hợp với yêu cầu: báo trộm, báo
Key features
SPECIFICATION
cháy, nút nhấn khẩn,15 ngõ xuất lập trình được, mở rộng tối đa 85
Cấp nguồn
05 DC10.5~28V(Polarity)
Power supply
Công nghệ truyền dẫn
06 Time divided multiple access transmission
Signal transmission
Lắp đặt trong nhà
12
installation indoor
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG
21 -10°C ~ +40°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.
KEYBOARD
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
Bàn phím có màn hình LCD với các biểu tượng hiển thị tình trạng hoạt động của hệ
thống.
Cho phép vận hành và lập trình hệ thống từ bàn phím.
tính năng Tích hợp đầu đọc thẻ không tiếp xúc.
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT
04
Key features Tích hợp đấu nối 2 vùng và 1 ngõ ra.
SPECIFICATION
Cấp nguồn
05 DC10.5~28V(Polarity)
Power supply
Công nghệ truyền dẫn
06 Time divided multiple access transmission
Signal transmission
Lắp đặt trong nhà
12
installation indoor
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG
21 -10°C ~ +40°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.
RACK CABINET
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
01 (##)
PHẦN CHUNG
Xuất xứ
03 (##)
Origin
• Khung /Frame:2.0 mm
SPECIFICATION
Tủ WM tiêu chuẩn - kết cấu hàn liền mạch, 2 mặt hàn vào đỉnh & đáy tủ
Cửa tủ
12 WM cabinet standard - seamless welded structure, 2 sides welded to the top & bottom of
Door cabinet
the cabinet
Tải trọng
13 • > 50 kg.
Load rating
Tiêu chuẩn
15 IEC 297-2 / EIA-310-D
Standard
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability of
equipment and materials for the project before placing an order
or construction.
(##)
(##)
(##)
Thép
steel
• Khung /Frame:2.0 mm
• Thiết bị khung / Frame equipment: 2.0 mm
• Cửa trước & cửa sau / Front & back doors: 1,2 mm
• Cửa hông / Side door: 1.0 mm
• Đế / Base: 2 mm
• Đỉnh tủ/ Top cabinet: 1.5 mm
Tủ WM tiêu chuẩn - kết cấu hàn liền mạch, 2 mặt hàn vào đỉnh & đáy tủ
WM cabinet standard - seamless welded structure, 2 sides welded to the top & bottom of
the cabinet
• > 50 kg.
Trong nhà
Indoor