You are on page 1of 9

TÊN DỰ ÁN DỰ ÁN SLP YÊN PHONG 2C

:
PROJECT NAME SLP YEN PHONG 2C PROJECT

TÊN TÀI LIỆU THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ


:
DOCUMENT TITLE DATASHEET ELV SYSTEM

TÀI LIỆU SỐ
: SLPYP.05-23-DS-ELV-003
DOCUMENT NO.

SEAS
Chủ Đầu Tư Xác Nhận
Tác giả Kiểm tra Duyệt Owner Acceptance
Hiệu Chỉnh Đệ Trình Tình trạng
Author Checker Approver
Rev. Issue Date Doc Status
Tên Tên Tên Tên Ngày
Name Name Name Name Date

00 12-Sep-23 For Tender V.M.Tri N.Duong H.N.Thuan

Document Class : B - Confidential (Should only be shared with staff or VENDORs who have a need-to-know)
Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-003
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00

Date 12-Sep-23
SECURITY ALARM SYSTEM
Doc Class B - Confidential

STT TÊN MÃ SỐ
No. NAME CODE

1 BUSNET SLPYP.05-23-DS-ELV-003.1

2 BUS RT SLPYP.05-23-DS-ELV-003.2

3 BEAM SENSOR SLPYP.05-23-DS-ELV-003.3

4 BEAM SENSOR SLPYP.05-23-DS-ELV-003.4

5 BEAM SENSOR SLPYP.05-23-DS-ELV-003.5

6 RACK 27U SLPYP.05-23-DS-ELV-003.6


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-003.1
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
BUSNET
Doc Class B - Confidential

BUSNET
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Trung tâm và đầu báo xa nhất: 1.000m, Tổng khoảng cách trung tâm và các đầu báo:
Khoảng cách dây dẫn 4.000 m
04
Wring distance Between the interface and a sensor: 1000m
Total distance between the interface and all sensors: 4000m
Cấp nguồn
05 DC10.5~28V(Polarity)
Power supply
Công nghệ truyền dẫn
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT

06 Time divided multiple access transmission


Signal transmission
SPECIFICATION

Transmission speed
07 8~16msec/1 unit
Tốc độ truyền tín hiệu

08 input Arm/Disarm input(N.O./N.C. selectable)

Báo động theo nhóm, Tamper, môi trường xấu, điện áp thấp, lỗi hệ thống
09 output
Group signal(1~6), Loop failure, SWystem failure, Tamper
kết nối cảm biến
10 30 pcs maximum
Connectable sensors
Bộ nhớ
11 Not cancelled by power-off
Memory of registration
Lắp đặt trong nhà
12
installation indoor
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG

21 -15°C ~ +55°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
(*)
Refer to Dwg. No: N/A
Refer to Doc. No: N/A
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
TO BE INFORMER BY VENDOR
(##)
Được thông tin bởi nhà cung cấp
Check
Uncheck

Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp
của thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.

4.3-SLPYP.05-23-DS-ELV-003-Rev.00 - Technical Datasheet- Fence alarm System Page: 3/9


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-003.2
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
BUS RT
Doc Class B - Confidential

BUS RT
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Trung tâm và đầu báo xa nhất: 1.000m, Tổng khoảng cách trung tâm và các đầu báo:
Khoảng cách dây dẫn 4.000 m
04
Wring distance Between the interface and a sensor: 1000m
Total distance between the interface and all sensors: 4000m
Cấp nguồn
05 DC10.5~28V(Polarity)
Power supply
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT

Công nghệ truyền dẫn


SPECIFICATION

06 Time divided multiple access transmission


Signal transmission
Transmission speed
07 8~16msec/1 unit
Tốc độ truyền tín hiệu

08 input Arm/Disarm input(N.O./N.C. selectable)

Memory of registration
11 Not cancelled by power-off
Bộ nhớ
installation indoor
12
Lắp đặt trong nhà
Indicator light
13 Power indicator: Energized: Green light
Đèn báo
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG

21 -15°C ~ +55°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
(*)
Refer to Dwg. No: N/A
Refer to Doc. No: N/A
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
TO BE INFORMER BY VENDOR
(##)
Được thông tin bởi nhà cung cấp
Check
Uncheck

Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp
của thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.

4.3-SLPYP.05-23-DS-ELV-003-Rev.00 - Technical Datasheet- Fence alarm System Page: 4/9


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-003.3
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
Beam sensor
Doc Class B - Confidential

Beam sensor
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin

Khoảng cách cảm biến không quá 100m


04
distance sensor Maximum 100m

Cấp nguồn
05 DC10~30V
Power supply
Công nghệ truyền dẫn
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT

06 Hệ thống chùm tia xen hồng ngoại xen kẽ


Signal transmission
SPECIFICATION

Thời gian đáp ứng


07 0.05 - 0.7s

08 Đèn led báo động LED sáng (bộ thu). Sáng khi ngắt tia, khi có tín hiệu, nguồn yếu

09 Đèn LED báo độ nhạy LED sáng (bộ thu). Sáng khi tia hồng ngoại thu được yếu

10 Điều chỉnh hướng tia phương ngang: ±90°, phương đứng: ±20°

vật liệu
11 PC resin
color
Lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời, trên tường, cột ( IP65 )
12
installation indoor or outdooor, wall, colum
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG

21 -25°C ~ +60°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
(*)
Refer to Dwg. No: N/A
Refer to Doc. No: N/A
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
TO BE INFORMER BY VENDOR
(##)
Được thông tin bởi nhà cung cấp
Check
Uncheck

Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp
của thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.

4.3-SLPYP.05-23-DS-ELV-003-Rev.00 - Technical Datasheet- Fence alarm System Page: 5/9


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-003.4
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
CONTROL CENTER
Doc Class B - Confidential

CONTROL CENTER
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin

8 vùng (zones) trên bo mạch, mở rộng đến 78 vùng (gồm 64 vùng không dây).
tính năng
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT

04 Các ngõ vào/vùng đều có thể được lập trình cho phù hợp với yêu cầu: báo trộm, báo
Key features
SPECIFICATION

cháy, nút nhấn khẩn,15 ngõ xuất lập trình được, mở rộng tối đa 85

Cấp nguồn
05 DC10.5~28V(Polarity)
Power supply
Công nghệ truyền dẫn
06 Time divided multiple access transmission
Signal transmission
Lắp đặt trong nhà
12
installation indoor
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG

21 -10°C ~ +40°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
(*)
Refer to Dwg. No: N/A
Refer to Doc. No: N/A
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
TO BE INFORMER BY VENDOR
(##)
Được thông tin bởi nhà cung cấp
Check
Uncheck

Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.

4.3-SLPYP.05-23-DS-ELV-003-Rev.00 - Technical Datasheet- Fence alarm System Page: 6/9


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-003.5
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
KEYBOARD
Doc Class B - Confidential

KEYBOARD
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin

Bàn phím có màn hình LCD với các biểu tượng hiển thị tình trạng hoạt động của hệ
thống.
Cho phép vận hành và lập trình hệ thống từ bàn phím.
tính năng Tích hợp đầu đọc thẻ không tiếp xúc.
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT

04
Key features Tích hợp đấu nối 2 vùng và 1 ngõ ra.
SPECIFICATION

Chiếu sáng phím dễ dàng vận hành vào ban đêm.


Tích hợp loa và còi, phát âm khi nhấn phím và các âm báo chức năng, như báo khách,
bật/tắt, báo động, lỗi, cạy phá ....

Cấp nguồn
05 DC10.5~28V(Polarity)
Power supply
Công nghệ truyền dẫn
06 Time divided multiple access transmission
Signal transmission
Lắp đặt trong nhà
12
installation indoor
Nhiệt độ hoạt động
ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG

21 -10°C ~ +40°C
Temperature operation
Độ ẩm
22 NA
Relative Humidity
Tiêu chuẩn an toàn
23 NA
Safety Standard

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
(*)
Refer to Dwg. No: N/A
Refer to Doc. No: N/A
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
TO BE INFORMER BY VENDOR
(##)
Được thông tin bởi nhà cung cấp
Check
Uncheck

Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability
of equipment and materials for the project before placing an
order or construction.

4.3-SLPYP.05-23-DS-ELV-003-Rev.00 - Technical Datasheet- Fence alarm System Page: 7/9


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-003.6
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 45181
RACK CABINET
Doc Class B - Confidential

RACK CABINET
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
01 (##)
PHẦN CHUNG

Device & model


GENERAL

Nhà sản xuất


02 (##)
Manufacturers

Xuất xứ
03 (##)
Origin

Dòng tủ Chuẩn 19” tủ lắp ráp


04
Rack type Standard 19” panel mounts.

Kích thước( Rộng x Sâu)mm


05 19” 27U (W600 x D800)
Size (Width x Depth)mm

Quạt 1 quạt trên đỉnh khay


06
Fans Top fan tray for 1 fans

Vật liệu khung Thép


07
Frame material type steel

Hoàn thiện Sơn tĩnh điện


08
Finish Powder Coating
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT

• Khung /Frame:2.0 mm
SPECIFICATION

• Thiết bị khung / Frame equipment: 2.0 mm


Khung tủ • Cửa trước & cửa sau / Front & back doors: 1,2 mm
10
Cabinet frame • Cửa hông / Side door: 1.0 mm
• Đế / Base: 2 mm
• Đỉnh tủ/ Top cabinet: 1.5 mm

Tủ WM tiêu chuẩn - kết cấu hàn liền mạch, 2 mặt hàn vào đỉnh & đáy tủ
Cửa tủ
12 WM cabinet standard - seamless welded structure, 2 sides welded to the top & bottom of
Door cabinet
the cabinet
Tải trọng
13 • > 50 kg.
Load rating

Cấp nguồn Dạng đứng: 12 đến 24 ngõ ra 15A, 220 V (C13)


14
Power supply Vertical form: 12 to 24 outputs 15A, 220V (C13)

Tiêu chuẩn
15 IEC 297-2 / EIA-310-D
Standard

Lắp đặt Trong nhà


17
Installation mounting Indoor

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
(*)
Refer to Dwg. No: N/A
Refer to Doc. No: N/A
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số: N/A
TO BE INFORMER BY VENDOR
(##)
Được thông tin bởi nhà cung cấp
Check
Uncheck

Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.
The contractor and related parties must re-check the suitability of
equipment and materials for the project before placing an order
or construction.

4.3-SLPYP.05-23-DS-ELV-003-Rev.00 - Technical Datasheet- Fence alarm System Page: 8/9


RACK CABINET
(*)

(##)

(##)

(##)

Chuẩn 19” tủ lắp ráp


Standard 19” panel mounts.

19” 27U (W600 x D800)

1 quạt trên đỉnh khay


Top fan tray for 1 fans

Thép
steel

Sơn tĩnh điện


Powder Coating

• Khung /Frame:2.0 mm
• Thiết bị khung / Frame equipment: 2.0 mm
• Cửa trước & cửa sau / Front & back doors: 1,2 mm
• Cửa hông / Side door: 1.0 mm
• Đế / Base: 2 mm
• Đỉnh tủ/ Top cabinet: 1.5 mm

Tủ WM tiêu chuẩn - kết cấu hàn liền mạch, 2 mặt hàn vào đỉnh & đáy tủ
WM cabinet standard - seamless welded structure, 2 sides welded to the top & bottom of
the cabinet

• > 50 kg.

Dạng đứng: 12 đến 24 ngõ ra 15A, 220 V (C13)


Vertical form: 12 to 24 outputs 15A, 220V (C13)

IEC 297-2 / EIA-310-D

Trong nhà
Indoor

Hình ảnh mình họa


Picture

4.3-SLPYP.05-23-DS-ELV-003-Rev.00 - Technical Datasheet- Fence alarm System Page: 9/9

You might also like