You are on page 1of 10

TÊN DỰ ÁN SLP PARK YEN PHONG 2C PROJECT

:
PROJECT NAME DỰ ÁN SLP PARK YÊN PHONG 2C

TÊN TÀI LIỆU THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG ÂM THANH THÔNG BÁO


:
DOCUMENT TITLE DATASHEET PA SYSTEM

TÀI LIỆU SỐ
: SLPYP.05-23-DS-ELV-001
DOCUMENT NO.

SEAS
Chủ Đầu Tư Xác Nhận
Tác giả Kiểm tra Duyệt Owner Acceptance
Hiệu Chỉnh Đệ Trình Tình trạng
Author Checker Approver
Rev. Issue Date Doc Status
Tên Tên Tên Tên Ngày
Name Name Name Name Date

00 12-Sep-23 For Tender V.M.Tri N.Duong H.N.Thuan

Document Class : B - Confidential (Should only be shared with staff or VENDORs who have a need-to-know)
Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
PA SYSTEM
Doc Class B - Confidential

STT TÊN MÃ SỐ

1 CEILING SPEAKER 6W SLPYP.05-23-DS-ELV-001.1

2 BOX SPEAKER 10W SLPYP.05-23-DS-ELV-001.2

3 HORN SPEAKER 15W SLPYP.05-23-DS-ELV-001.3

4 HANDY EMERGENCY SLPYP.05-23-DS-ELV-001.4

5 NETWORK CONTROLLER SLPYP.05-23-DS-ELV-001.5

6 IP NETWORK MICROPHONE SLPYP.05-23-DS-ELV-001.6

7 IP NETWORK MIXER AMPLIFIER SLPYP.05-23-DS-ELV-001.7

8 NETWORK ALARM PANEL SLPYP.05-23-DS-ELV-001.8


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001.1
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
CEILING SPEAKER 6W
Doc Class B - Confidential

CEILING SPEAKER 6W
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Dòng sản phẩm Loa âm trần
04
Product type Celling speaker
Công suất định mức
05 6W
Power rate
Điện áp
06 70V/ 100V
Line voltage
Tần số đáp ứng
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

07 110Hz-15KHz
Fequency response
SPECIFICATION

Độ nhạy(1W, 1n)
08 93±3 dB
Sensitivity(1W,1n)
Lỗ cắt trần
09 Ø170mm
Cutting hole
Kích thước
10 Ø188mm x 76mm
Demention
Lắp đặt Trên trần
11
Instalation In-celling
Vật liệu
12 ABS
Material
Khối lượng (Kg)
13 0.7
Weight (Kg)

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: XXXX
(*)
Refer to Dwg. No: XXXX
Refer to Doc. No
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số
TO BE INFORMER BY VENDOR
(#)
Được thông tin đến nhà cung cấp
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.

4.2-SLPYP.05-23-DS-ELV-002-Rev.00 - Technical Datasheet-PA System Page: 3/10


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001.2
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
BOX SPEAKER 10W
Doc Class B - Confidential

BOX SPEAKER 10W


Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Dòng sản phẩm Loa hộp
04
Product type Box speaker
Công suất định mức
05 10W
Power rate
Điện áp
06 70V/ 100V
Line voltage
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Tần số đáp ứng


SPECIFICATION

07 110Hz-15KHz
Fequency response
Độ nhạy(1W, 1n)
08 92±3 dB
Sensitivity(1W,1n)
Kích thước
09 260x180x120mm (H x W x D)
Demention
Lắp đặt Gắn tường
10
Instalation Wall mount
Vật liệu
11 ABS
Material
Khối lượng (Kg)
12 1
Weight (Kg)

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: XXXX
(*)
Refer to Dwg. No: XXXX
Refer to Doc. No
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số
TO BE INFORMER BY VENDOR
(#)
Được thông tin đến nhà cung cấp
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.

4.2-SLPYP.05-23-DS-ELV-002-Rev.00 - Technical Datasheet-PA System Page: 4/10


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001.3
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
HORN SPEAKER 15W
Doc Class B - Confidential

HORN SPEAKER 15W


Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Dòng sản phẩm Loa còi
04
Product type Horn speaker
Công suất định mức
05 15W
Power rate
Điện áp
06 70V/ 100V
Line voltage
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Tần số đáp ứng


SPECIFICATION

07 400Hz-5KHz
Fequency response
Độ nhạy(1W, 1n)
08 105±3 dB
Sensitivity(1W,1n)
Kích thước
09 222x162x232mm (H x W x D)
Demention
Lắp đặt Trên giá đỡ có thể hiệu chỉnh
10
Instalation Adjustable mounting bracket
Vật liệu
11 ABS
Material
Khối lượng (Kg)
12 1.4
Weight (Kg)

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: XXXX
(*)
Refer to Dwg. No: XXXX
Refer to Doc. No
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số
TO BE INFORMER BY VENDOR
(#)
Được thông tin đến nhà cung cấp
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.

4.2-SLPYP.05-23-DS-ELV-002-Rev.00 - Technical Datasheet-PA System Page: 5/10


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001.4
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
HANDY EMERGENCY
Doc Class B - Confidential

HANDY EMERGENCY
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Dòng sản phẩm Mic điều khiển từ xa 16 vùng
04
Product type 16 Zones Remote paging microphone
Phích cắm
05 6.35
Plug
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
SPECIFICATION

Cáp âm thanh
06 L=1500mm
Slingshot audio cable
Điện trở kháng
07 500 ohms
Impedance
Độ nhạy
08 -70dB
Sensitivity
Kích thước
09 90(H)x60(W)x50(D)mm
Dimension
Khối lượng
10 0.2kg
Weight

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: XXXX
(*)
Refer to Dwg. No: XXXX
Refer to Doc. No
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số
TO BE INFORMER BY VENDOR
(#)
Được thông tin đến nhà cung cấp
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.

4.2-SLPYP.05-23-DS-ELV-002-Rev.00 - Technical Datasheet-PA System Page: 6/10


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001.5
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
NETWORK CONTROLLER PA Date 12-Sep-23
SYSTEM Doc Class B - Confidential

NETWORK CONTROLLER PA SYSTEM


Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Dòng sản phẩm Bộ Điều Khiển Trung Tâm Hệ Thống Âm Thanh
04
Product type IP NETWORK PA SYSTEM SERVER

05 CPU Intel Core i3

06 Chipset Intel B75

Vận hành hệ thống


07 Window 7
Operating system
Màn hình
08 17.3"-resolution LCD screen (1920 x 1080), touch screen
Display
DDR31333 /16000Mhz (B75/H81)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

09 RAM
DDR42133 /1866Mhz (H110)
SPECIFICATION

Bộ nhớ
10 128G SSD
Memory

11 GPU Intel® HD Graphics


Giao diện I/O DVI*1, Realtek*2, RS-232*5, VGA*1, PS/2*2, USB2.0*2, USB3.0*4,
12
I/O interface Line-in*1, Line-out*1, Mic*1
Nguồn cấp
13 AC100~240V, 50-60Hz
Power supply
Điều kiện làm việc Temperature: -10 ~ 50°C
14
Working condition relative Humidity: 10 ~ 95%
Phương pháp lắp đặt
15 Desktop or Rack mounting
Instalation method
Kích thước
16 362(H)×484(W)×303(D) mm
Dimension
Khối lượng
17 18.4Kg
Weight

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: XXXX
(*)
Refer to Dwg. No: XXXX
Refer to Doc. No
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số
TO BE INFORMER BY VENDOR
(#)
Được thông tin đến nhà cung cấp
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.

4.2-SLPYP.05-23-DS-ELV-002-Rev.00 - Technical Datasheet-PA System Page: 7/10


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001.6
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
IP NETWORK MICROPHONE
Doc Class B - Confidential

IP NETWORK MICROPHONE
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Dòng sản phẩm Mic điều khiển
04
Product type IP Network Microphone
Chuẩn giao tiếp Chuẩn RJ45
05
Interface stacndard Standard RJ45
Nguồn cấp
06 DC12V or AC power adapter
Power supply
Độ nhạy ngõ vào MIC
07 10m Vrms
MIC input sensivity
Mức ngõ vào đường phụ 400mV đấu nối dây trong tiêu chuẩn công nghiệp
08
Auxilary line input level 400mV industry standard wire terminals
Trở kháng & công suất
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

09 8Ω/ 5W
Built-in speaker & power output impendance
SPECIFICATION

Tốc độ truyền âm
10 8Kbps ~ 320Kbps self adaption
The audio bitrate
Tần số đáp ứng
11 20Hz ~ 18KHz (± 3dB)
Fequency responce

12 SNR ≥ 80dB

Tần số lấy mẫu


13 8K ~ 48KHz
Sampling frequency

14 THD ≤ 1%

Tốc độ truyền
15 10/100Mbps
Transminsion speed
Giao thức hỗ trợ
16 ARP, UDP, TCP/IP, ICMP, IGMP (multicast)
Support protocol
Trọng lượng
17 2.2kg
Weight

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: XXXX
(*)
Refer to Dwg. No: XXXX
Refer to Doc. No
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số
TO BE INFORMER BY VENDOR
(#)
Được thông tin đến nhà cung cấp
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.

4.2-SLPYP.05-23-DS-ELV-002-Rev.00 - Technical Datasheet-PA System Page: 8/10


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001.7
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
IP NETWORK MIXER Date 12-Sep-23
AMPLIFIER Doc Class B - Confidential

IP NETWORK MIXER AMPLIFIER


Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Dòng sản phẩm Bộ khuếch đại công suất loại IP
04
Product type IP Network Mixer Amplifier
Công suất khuếch đại
05 60W/ 120W/ 240W
Rated power
Cổng mạng
06 RJ45
Network port
Giao thức
07 TCP/IP, UDP, IGMP
Protocals
Định dạng âm thanh
08 MP3/ MP2
Audio format
Chế độ âm thanh
09 16 bit stereo, CD timbre
Audio mode

10 LINE OUT 775mV

11 LINE OUT 470Ω


ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
SPECIFICATION

Âm cao
12 ± 12dB
Treble
Âm bổng
13 ± 12dB
Bass
Công suất tiêu thụ
14 95W/ 175W/ 350W
Power Consumption
Công suất dự phòng
15 <3W
Stanby Consumption
Tần số đáp ứng
16 60Hz ~ 180Hz
Fequency response

17 T.H.D ≤0.5%

18 S/N ≥ 75dB

Nguồn cấp
19 AC 220V ± 10%, 50-60Hz
Power Supply
Điều kiện làm việc
20 5~40°C, Humidity 20% ~ 80%
Working condition
Kích thước
21 485(H)×365(W)×89(D) mm
Dimensions (W×D×H)
Khối lượng
22 10.04kg / 11.36kg/ 13.68kg
Weight

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: XXXX
(*)
Refer to Dwg. No: XXXX
Refer to Doc. No
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số
TO BE INFORMER BY VENDOR
(#)
Được thông tin đến nhà cung cấp
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.

4.2-SLPYP.05-23-DS-ELV-002-Rev.00 - Technical Datasheet-PA System Page: 9/10


Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001.8
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
IP NETWORK ALARM
Doc Class B - Confidential

IP NETWORK ALARM
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity

Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG

01 (##)
Device & model
GENERAL

Nhà sản xuất


02 To be complied vender list
Manufacturers
Xuất xứ
03 (##)
Origin
Dòng sản phẩm Bộ phát tín hiệu khẩn cấp IP
04
Product type IP Network Alarm
Nguồn cấp
05 AC 220V ± 10%, 50-60Hz
Power supply
Công suất dự phòng
06 ≤1W
Stanby Power Consumption
Ngõ vào báo động 16 kênh
07
Alarm input 16 channels
Ngõ ra báo động 4 kênh
08
Alarm output 4 channels
Hỗ trợ giao thức
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

09 UDP, TCP/IP, IGMP


Support protocols
SPECIFICATION

Tốc độ truyền âm
10 8Kbps ~ 320Kbps
Audio bit rate
Định mức lấy mẫu
11 8K - 48kHz
Sampling rate
Định dạng âm thanh
12 MP3
Audio format
Tốc độ truyền mạng
13 10/100Mbps
Transmision rate
Độ trễ
14 ≤ 50ms
Net delay
Điều kiện làm việc
15 5~40°C, Humidity 20% ~ 80%
Working condition
Kích thước
16 485(H)×365(W)×89(D) mm
Dimensions (W×D×H)
Khối lượng
17 6.5kg
Net Weight

Ghi chú Hình ảnh mình họa


Note Picture
Tham khảo tới bản vẽ số: XXXX
(*)
Refer to Dwg. No: XXXX
Refer to Doc. No
(**)
Tham khảo tới bản vẽ số
TO BE INFORMER BY VENDOR
(#)
Được thông tin đến nhà cung cấp
Nhà thầu và các bên lên quan phải kiểm tra lại sự phù hợp của
thiết bị, vật liệu đối với dự án trước khi đặt hàng, thi công.

4.2-SLPYP.05-23-DS-ELV-002-Rev.00 - Technical Datasheet-PA System Page: 10/10

You might also like