Professional Documents
Culture Documents
4.2 SLPYP.05 23 DS ELV 002 Rev.00 Technical Datasheet PA System
4.2 SLPYP.05 23 DS ELV 002 Rev.00 Technical Datasheet PA System
:
PROJECT NAME DỰ ÁN SLP PARK YÊN PHONG 2C
TÀI LIỆU SỐ
: SLPYP.05-23-DS-ELV-001
DOCUMENT NO.
SEAS
Chủ Đầu Tư Xác Nhận
Tác giả Kiểm tra Duyệt Owner Acceptance
Hiệu Chỉnh Đệ Trình Tình trạng
Author Checker Approver
Rev. Issue Date Doc Status
Tên Tên Tên Tên Ngày
Name Name Name Name Date
Document Class : B - Confidential (Should only be shared with staff or VENDORs who have a need-to-know)
Doc No. SLPYP.05-23-DS-ELV-001
TECHNICAL DATASHEET
Rev. No. 00
Date 12-Sep-23
PA SYSTEM
Doc Class B - Confidential
STT TÊN MÃ SỐ
CEILING SPEAKER 6W
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
07 110Hz-15KHz
Fequency response
SPECIFICATION
Độ nhạy(1W, 1n)
08 93±3 dB
Sensitivity(1W,1n)
Lỗ cắt trần
09 Ø170mm
Cutting hole
Kích thước
10 Ø188mm x 76mm
Demention
Lắp đặt Trên trần
11
Instalation In-celling
Vật liệu
12 ABS
Material
Khối lượng (Kg)
13 0.7
Weight (Kg)
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
07 110Hz-15KHz
Fequency response
Độ nhạy(1W, 1n)
08 92±3 dB
Sensitivity(1W,1n)
Kích thước
09 260x180x120mm (H x W x D)
Demention
Lắp đặt Gắn tường
10
Instalation Wall mount
Vật liệu
11 ABS
Material
Khối lượng (Kg)
12 1
Weight (Kg)
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
07 400Hz-5KHz
Fequency response
Độ nhạy(1W, 1n)
08 105±3 dB
Sensitivity(1W,1n)
Kích thước
09 222x162x232mm (H x W x D)
Demention
Lắp đặt Trên giá đỡ có thể hiệu chỉnh
10
Instalation Adjustable mounting bracket
Vật liệu
11 ABS
Material
Khối lượng (Kg)
12 1.4
Weight (Kg)
HANDY EMERGENCY
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
Cáp âm thanh
06 L=1500mm
Slingshot audio cable
Điện trở kháng
07 500 ohms
Impedance
Độ nhạy
08 -70dB
Sensitivity
Kích thước
09 90(H)x60(W)x50(D)mm
Dimension
Khối lượng
10 0.2kg
Weight
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
09 RAM
DDR42133 /1866Mhz (H110)
SPECIFICATION
Bộ nhớ
10 128G SSD
Memory
IP NETWORK MICROPHONE
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
09 8Ω/ 5W
Built-in speaker & power output impendance
SPECIFICATION
Tốc độ truyền âm
10 8Kbps ~ 320Kbps self adaption
The audio bitrate
Tần số đáp ứng
11 20Hz ~ 18KHz (± 3dB)
Fequency responce
12 SNR ≥ 80dB
14 THD ≤ 1%
Tốc độ truyền
15 10/100Mbps
Transminsion speed
Giao thức hỗ trợ
16 ARP, UDP, TCP/IP, ICMP, IGMP (multicast)
Support protocol
Trọng lượng
17 2.2kg
Weight
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
Âm cao
12 ± 12dB
Treble
Âm bổng
13 ± 12dB
Bass
Công suất tiêu thụ
14 95W/ 175W/ 350W
Power Consumption
Công suất dự phòng
15 <3W
Stanby Consumption
Tần số đáp ứng
16 60Hz ~ 180Hz
Fequency response
17 T.H.D ≤0.5%
18 S/N ≥ 75dB
Nguồn cấp
19 AC 220V ± 10%, 50-60Hz
Power Supply
Điều kiện làm việc
20 5~40°C, Humidity 20% ~ 80%
Working condition
Kích thước
21 485(H)×365(W)×89(D) mm
Dimensions (W×D×H)
Khối lượng
22 10.04kg / 11.36kg/ 13.68kg
Weight
IP NETWORK ALARM
Số thiết bị Số lượng
(*)
Equipment No Quantity
Thiết bị và Model
PHẦN CHUNG
01 (##)
Device & model
GENERAL
Tốc độ truyền âm
10 8Kbps ~ 320Kbps
Audio bit rate
Định mức lấy mẫu
11 8K - 48kHz
Sampling rate
Định dạng âm thanh
12 MP3
Audio format
Tốc độ truyền mạng
13 10/100Mbps
Transmision rate
Độ trễ
14 ≤ 50ms
Net delay
Điều kiện làm việc
15 5~40°C, Humidity 20% ~ 80%
Working condition
Kích thước
16 485(H)×365(W)×89(D) mm
Dimensions (W×D×H)
Khối lượng
17 6.5kg
Net Weight