Professional Documents
Culture Documents
∑ X3i . Y 3i
1
Xác định PRF E(Y / X i)=f (xi )=B1 +B 2 X i E(Y / X i)=B 1+ B2 X 2 + Bk . X k
Y i=B1 + B2 X i+ ui Y i=B1 + B2 . X 2+ Bk . X k +ui
^1+ ^ ^ 1 + ^B2 . X 2+ B
^ k . X k +e i
Xác định SRF Y i= B B2 X i+ ei Y i= B
Y^ I = ^B1 + B
^ .X
2 i Y^ i= B
^ + ^B . X + ^B . X
1 2 2i k ki
Dạng ma trận: γ = X . ^β +e
n
∑ ( X i − X )(Y i − Y )
^B2= i=1 ^β=(X ¿¿ T X)− 1 . X T Y ¿
n
∑X 2
i
2
− n .(X )
i =1
^B1=Y − ^B2 . X
^ ^B1:UL
Ý nghĩa các hệ số B2 ¿ ¿ 0 : X tăng /giảm 1 đơn vịthì Y tăng/giảm GTTB của biến phụ thuộc khi các biến cố độc lập
^B :ULg.trị TB của biến phụ thuộc Y khi biến X có giá trị là 0
hồi quy 1
độc lập X nhận tăng lên 1 đơn vị ^B :sự thay đổi UL GTTB của biến phụ thuộc khi biến
J
độc lập tương ứng tăng lên 1 đơn vị với điều kiện các
biến độc lập khác là không đổi.
Tổng các bình
n n
TSS=∑ y =∑ (Y i −Y )2 2
i
TSS¿ Y T Y −n . ¿
i=1 i=1
phương độ lệch n
ESS= ^BT . X T Y −n ¿
ESS= ^B22 . ∑ (x ¿ ¿i2 −n X 2 )¿
i=1 RSS=Y T Y − B^ T .( X T Y )=∑ Y 2i − B^ T .( X T Y )
n
RSS=∑ e2i =TSS − ESS =>giải ma trận, tra bảng kết quả Eview
i=1
B1:σ^2= n− =
k n−k
lượng các hệ số
hồi quy ước lượng. B2: Tìm var ^β = ^β i B2: Tìm Var ( β^ )=cov ( β^ )=σ 2 .( X T X )−1
B3: se( ^βi )=√ var ( ^β i) B3: var ( ^β ¿ ¿ i)=¿ se ( ^β i)= √ var ( β^ i)¿
se ( ^β i)
B4:Tính |β^ |
i
^β =Y − ^β . X
1 2
X+Y TLN β J <0 β J ≫ .... β J ≪ ....
n Phải: ^β −t n −k . se ( ^β ) ≪ β
σ^ . ∑ X
2 2 J α J J
i
^ 1= i=1 α 1=0 ; α 2=a
var B
n¿¿
Đối xứng: ^β −t n −k . se ( ^β ) ≪ β ≪ ^β + t n − k . se ( ^β )
J α/ 2 J J J α /2 J
^ 2= σ^ .
2
var B α
n¿¿ α 1=α 2=
2
^
Se (B ¿ ¿1 )=√ var ( ^β1 )¿ ¿ Trái β J ≪ β^ J + t α . se( ^β J )
n−k
4
Khoảng tin cậy của σ 2
α 1=0 ; α 2=α (n −k ). σ^
2
2
≪ σ2
X α ;(n − k)
α (n −k ). σ^
2
(n − k ). σ^
2
α 1=α 2= 2
≪σ ≪ 2
2 X 2α ; (n − k) X α ;(n − k )
(1 − )
2 2
α 1=α ; α 2=0 (n − k ). σ^
2
σ 2≪
X (12 −α ) ;(n− k )
5
Kiểm định giả thiết Lập giả thiết H o : β J ... β ∗; H 1 : β J ... β ∗ Lập giả thiết H 0 :a . β q +b . β s ... β ∗ ; H 1 :.. .
^β − β ∗ (a . ^β q +b . ^β s )− β
∗
biến cố độc lập có
B1: Tính T o= J
^
J
se ( β )
B1: Tính T = se (a . β^ +b . ^β )
J q s
ảnh hướng đến
G.thiết Ho BB Ho Miền BB Ho => se(a . ^βq + b . β^ s )=√ var (a . ^β q+ b . ^β s)
biến cố phụ thuộc 2 phía β J =β J
∗
βJ ≠ βJ
∗
|t |=t nα− k
2 B2: Tính Var->se -> tìm T
không? ∗ ∗
Phải βJ ≪ β J βJ > βJ
n−k
t >t α G.thiết Ho BBHo Miền BB Ho
Trái βJ ≫ β J
∗
βJ < βJ
∗
t <−t α
n −k Hai phía a . ^β q +b . ^β s= β ∗ ≠ |t |>t nα−k
2
a . ^β q +b . ^β s ≪ β
∗
n −k
1 phía > n−k
t >t α
B2:Tra bảng t-student gtri t a2 2
a . ^β q +b . ^β s ≫ β
∗
1 phía < t <−t α
n −k
n −k
B2:Tra bảng t-student gtri t a2
Ho H1 MBB HO
2 phía = ≠ 2 2
X > X α ; (n −k )
2
2 2
or X <X α ;(n− k )
(1 − )
2
6
1 phía ≪ ¿ 2 2
X > X α ; (n −k )
2 2
√
2
1 ( Xo − X )
Giá trị trung bình: Se(Y o / X )=σ^ .
0
=√ σ^ 2 . X o .( X ' X)− 1 X o
'
+
n ∑ x 2i
√
2
(X − X)
Giá trị cá biệt: Se(Y^ o)=σ^ . 1+ 1n + o 2 = √ σ^ 2 (1+ X ¿¿ o' .( X ' X )−1 X o )¿
∑ xi
7
8