Bản word BTN1

You might also like

You are on page 1of 7

STT Tên MSSV

1 Hồ Hồng Phương K214020092

2 Phan Thị Bích Nhạn K214020090

3 Lâm Hải Lam K214021452

4 Ngô Thị Ngọc Tiền K214021472

5 Võ Thị Kiều Oanh K214021459

TOPIC 1: RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực)

1. RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực)
- Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (Regional Comprehensive
Economic Partnership - RCEP) chính thức được ký kết (tháng 11/2020) giữa 10
nước thành viên ASEAN và 5 đối tác của khối là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn
Quốc, Australia và New Zealand (trừ Ấn Độ đã tuyên bố rút khỏi Hiệp định). Khi
Hiệp định RCEP được thực thi tạo nên một thị trường lớn với quy mô 2,2 tỷ người
tiêu dùng, chiếm khoảng 30% dân số thế giới, với GDP xấp xỉ 26.200 tỷ USD,
chiếm khoảng 30% GDP toàn cầu, trở thành khu vực thương mại tự do lớn nhất
thế giới. Hiệp định RCEP sẽ góp phần tạo lập cấu trúc thương mại mới trong khu
vực, thúc đẩy toàn cầu hóa theo hướng tự do hóa, thuận lợi hóa thương mại một
cách bền vững.
- Mục đích chính của RCEP: Tăng cường hội nhập kinh tế Mở rộng thương mại và
đầu tư khu vực cho tất cả các nước thành viên và củng cố chuỗi giá trị toàn cầu.
Thỏa thuận này dự kiến sẽ giảm 90% thuế nhập khẩu cho tất cả các bên ký kết
trong vòng 20 năm.
- Hiệp định Đối tác toàn diện khu vực (RCEP) sẽ mở thêm cơ hội cho doanh nghiệp
Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu, tham gia vào các chuỗi giá trị mới trong khu vực
và tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài.
2. Cơ hội và thách thức của Việt Nam trong RCEP
2.1 Cơ hội:
- Tiếp cận thị trường mở rộng: Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực
(RCEP) giúp Việt Nam tiếp cận một thị trường lớn hơn vì hiệp định này bao gồm
15 quốc gia thành viên, bao gồm các nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Nhật Bản,
Hàn Quốc và Úc. RCEP sẽ giúp Việt Nam tăng cường vị thế thương mại và thúc
đẩy quá trình phục hồi hậu đại dịch. Các mặt hàng xuất khẩu chính hưởng lợi từ
RCEP bao gồm công nghệ thông tin, dệt may, da giày, nông nghiệp, ô tô và viễn
thông. Trong dài hạn, hiệp định này sẽ tạo ra nền tảng để tạo dựng một chuỗi
cung ứng mới trong khu vực, trong đó vai trò của Việt Nam là hết sức quan trọng.
Việt Nam có thể nhập khẩu các nguyên vật liệu chất lượng cao từ các nước thành
viên một cách dễ dàng hơn và tiếp cận tốt hơn với các thị trường để cung cấp các
mặt hàng có giá trị gia tăng cao
- Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng: RCEP dự kiến sẽ thu hút thêm đầu tư
trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam. Hiệp định thúc đẩy tạo thuận lợi, bảo hộ và tự
do hóa đầu tư, tạo môi trường thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Nguồn
vốn FDI sẽ tiếp tục là những yếu tố quan trọng hỗ trợ cho tiền đồng (VND) trong
dài hạn. RCEP sẽ thúc đẩy xuất khẩu của Việt Nam, hỗ trợ cán cân vãng lai và thu
hút thêm dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
- Tăng cường hội nhập khu vực: RCEP tăng cường hội nhập kinh tế giữa các
nước thành viên, thúc đẩy dòng chảy thương mại và đầu tư. Sự tích hợp này có thể
dẫn đến tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như thủ tục hải quan, quyền sở hữu
trí tuệ và thương mại điện tử. Việt Nam có thể hưởng lợi từ sự hội nhập này bằng
cách tham gia vào chuỗi giá trị khu vực và tận dụng lợi thế cạnh tranh của mình.

2.2 Thách thức:


- Cạnh tranh gia tăng: Với việc loại bỏ hoặc giảm bớt thuế quan và rào cản thương
mại trong RCEP, các ngành công nghiệp của Việt Nam có thể phải đối mặt với sự
cạnh tranh ngày càng tăng từ các nước thành viên khác. Điều này có thể gây áp lực
lên các ngành công nghiệp trong nước phải trở nên cạnh tranh và đổi mới hơn để
duy trì thị phần của mình.
- Điều chỉnh và tuân thủ: Việt Nam sẽ cần điều chỉnh các chính sách và quy định
của mình để phù hợp với các cam kết được đưa ra trong RCEP. Điều này bao gồm
việc thực hiện các biện pháp tạo thuận lợi thương mại, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
và hài hòa hóa các tiêu chuẩn. Việc đảm bảo tuân thủ các yêu cầu này có thể đặt ra
thách thức cho đất nước.
- Mất cân bằng thương mại tiềm ẩn: RCEP nhằm mục đích thúc đẩy thương mại
cân bằng giữa các nước thành viên. Tuy nhiên, có nguy cơ mất cân bằng thương
mại, đặc biệt nếu xuất khẩu của Việt Nam tập trung vào một số ngành. Giải quyết
những sự mất cân bằng này và đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu sẽ rất quan trọng
để đảm bảo tăng trưởng thương mại bền vững.
- Nguy cơ phụ thuộc vào chuỗi cung ứng khu vực: RCEP sẽ làm tăng số lượng
sản phẩm nhập khẩu, có khả năng làm tăng sự phụ thuộc vào các nước khác nhất
là khi hiện nay khi phần lớn nguyên liệu thô phục vụ cho xuất khẩu của Việt Nam
được nhập từ các nước tham gia RCEP. Việc phụ thuộc vào các thành viên khác
trong chuỗi cung ứng này có thể tạo ra rủi ro khi có sự gián đoạn hoặc biến đổi
trong chuỗi cung ứng, ví dụ như nguồn cung cấp bị gián đoạn trong trường hợp
khẩn cấp như dịch bệnh hoặc xung đột thương mại.
Tóm lại, việc Việt Nam tham gia RCEP mang lại những cơ hội đáng kể về tiếp cận thị
trường, đầu tư nước ngoài và hội nhập khu vực. Tuy nhiên, nước này cũng phải đối mặt
với những thách thức như cạnh tranh gia tăng, điều chỉnh chính sách và mất cân bằng
thương mại. Để tối đa hóa lợi ích của RCEP, Việt Nam cần tập trung nâng cao năng lực
cạnh tranh, thực hiện những cải cách cần thiết và đa dạng hóa cơ sở xuất khẩu.

3. Quyết định gia nhập thị trường:


Thông qua hiệp định RCEP thị trường mà doanh nghiệp Việt Nam có thể khai thác sâu
vào thị trường sản xuất linh kiện điện tử các công ty công nghệ lớn đang có sự phát triển
và tiềm năng. Các doanh nghiệp Việt Nam đã hợp tác với các công ty công nghệ lớn như
Foxconn, Samsung, Intel và Jabil để sản xuất linh kiện điện tử. Ngoài ra, Việt Nam cũng
đang thu hút sự quan tâm từ các công ty công nghệ lớn khác và có tiềm năng để mở rộng
hoạt động sản xuất linh kiện điện tử. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thị trường này cũng đầy
thách thức, bao gồm cạnh tranh với các quốc gia khác, yêu cầu chất lượng cao và sự thay
đổi nhanh chóng trong công nghệ. Để thành công trên thị trường này, các doanh nghiệp
cần đầu tư vào năng lực sản xuất, nghiên cứu và phát triển, và duy trì mối quan hệ hợp
tác bền vững với các công ty công nghệ lớn.

Topic 2: Case Study Viettel

1. Using the PESTEL framework, analyze the domestic and international


market contexts that have led to Viettel's internationalization strategy?
- Chính trị: Các doanh nghiệp có môi trường sản xuất và kinh doanh sản phẩm/
dịch vụ đảm bảo an toàn, ít chịu thiệt hại về các vấn đề an ninh, chính trị. Chính
sách mới của bộ thông tin và truyền thông có thể chủ động chuyển hướng sang tự
chủ nghiên cứu, chế tạo, sản xuất và là các công nghệ nên nền tảng của chuyển đổi
số. Hàng Trung Quốc vào Mỹ bị đánh thuế cao đã tạo ra những cơ hội thị trường
lớn cho hàng hóa xuất khẩu của những nước đối thủ cạnh tranh với Trung Quốc,
trong đó có Việt Nam. Trong danh sách những mặt hàng chịu ảnh hưởng nhiều
nhất bởi đợt đánh thuế của Mỹ, nhiều hàng hóa là thế mạnh của Việt Nam, đáng
chú ý là nhóm hàng công nghệ cao như thiết bị viễn thông liên lạc, bảng mạch
điện tử vi tính, bộ chuyển đổi tĩnh điện, đồ gỗ. Đây là cơ hội rất lớn để các doanh
nghiệp Việt Nam thúc đẩy xuất khẩu nhóm hàng công nghệ cao sang Mỹ.
- Kinh tế: Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam giai đoạn 2015-2020 đã đi
được hết chặng đường và đạt được nhiều kết quả ấn tượng. Tăng trưởng GDP
phục hồi rõ nét sau giai đoạn 2011-2015, duy trì tốc độ cao, đặc biệt là trong các
năm 2017-2019. Trong đó ngành công nghiệp CNTT, viễn thông đã và đang trở
thành ngành kinh tế quan trọng của đất nước. Năm 2019, doanh thu ước tính đạt
112 tỷ USD đóng góp 14% vào GDP của cả nước, đã giải quyết việc làm cho hơn
một triệu lao động. Cho thấy tầm quan trọng của ngành công nghiệp đang được tập
trung nhất hiện nay của Việt Nam cũng như trên toàn thế giới
- Văn hóa - xã hội: người dân của cả nước Việt Nam đều được kết nối với nhau
thông qua Internet. Mỗi người từ doanh nghiệp, người nông dân, sinh viên, công
chức cho đến học sinh, sinh viên đều có nhu cầu sử dụng Internet với tốc độ cao,
điều này sẽ kích cầu cho ngành dịch vụ Viễn thông. Và tương lai di động đang
bước sang một trang mới, khi chuyển đổi số đã trở thành xu hướng tất yếu. Chính
vì vậy, trong giai đoạn mới, các Doanh nghiệp Viễn thông cần đặt mục tiêu
chuyển đổi thành dịch vụ Telecom số, cần phải nâng cao trải nghiệm khách hàng,
bùng nổ điện thoại thông minh đến 100% người dân, và dịch vụ kết nối Internet
vạn vật – IoT. Và với nhu cầu sử dụng mạng Internet ở những khu vực khác trên
thế giới, Viettel có cơ hội rộng mở khi chi phí cho dịch vụ này ở các các khu vực
đó khá cao. Trong khi đó, theo quan điểm của Viettel, bất kỳ khách hàng nào dù ở
thành thành thị hay nông thôn, đều sẽ được cung cấp chất lượng dịch vụ và băng
thông tốt nhất.
- Công nghệ: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra
mạnh mẽ trên toàn thế giới, mang lại nhiều cơ hội mới để bứt phá. Và 5G chính là
công nghệ phù hợp nhất cho cuộc cách mạng này. Việt Nam đang thuộc nhóm các
quốc gia đầu tiên trên thế giới tiếp cận công nghệ này, một trong những nước tiên
phong đi đầu trong việc nghiên cứu sản xuất thiết bị 5G, thử nghiệm và từng bước
tiến tới thương mại hóa 5G-
- Môi trường: Sự khác biệt về đặc điểm địa hình cũng như khí hậu đã tác động ảnh
hưởng đến chất lượng dịch vụ cũng như xây dựng mạng lưới cơ sở hạ tầng ở các
vùng là đa phần không giống nhau. Đây là thách thức mà Viettel phải xây dựng
được chiến lược hợp lý và hiệu quả trong việc phát triển chất lượng và khắc phục
các sự cố của dịch vụ
- Luật pháp: Trong giai đoạn vừa qua, nhiều văn bản pháp luật mới với các cơ chế,
chính sách phát huy nội lực, mở cửa hội nhập, thúc đẩy đầu tư, đẩy mạnh cạnh
tranh, phát triển môi trường mạng như Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư; Luật
Cạnh tranh, Luật Công nghệ thông tin, Luật Giao dịch điện tử v.v… được ban
hành. Bên cạnh đó, nhiều điều ước quốc tế đã được ký kết như các thoả thuận
thương mại song phương và đa phương, đặc biệt thỏa thuận gia nhập WTO của
Việt Nam đã cam kết mở cửa thị trường viễn thông, cho phép nhà đầu tư nước
ngoài hợp tác với các doanh nghiệp Việt Nam để thiết lập mạng và cung cấp dịch
vụ viễn thông tại Việt Nam hoặc cung cấp dịch vụ xuyên biên giới.

2. What are Viettel's reasons for entering the international market?


- Mở rộng và tăng trưởng: Bằng cách thâm nhập thị trường quốc tế, Viettel đặt
mục tiêu mở rộng hoạt động ra ngoài thị trường trong nước và khai thác các cơ hội
phát triển mới. Điều này cho phép công ty đa dạng hóa nguồn doanh thu và giảm
sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
- Tiếp cận khách hàng mới: Việc gia nhập thị trường quốc tế mang lại cho Viettel
cơ hội tiếp cận lượng khách hàng lớn hơn. Bằng cách nhắm đến khách hàng quốc
tế, Viettel có thể tăng thị phần và tiếp cận đối tượng rộng hơn.
- Tiến bộ công nghệ: Việc gia nhập thị trường quốc tế của Viettel cho phép hãng
phát huy chuyên môn công nghệ của mình và giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ
tiên tiến của mình tới khán giả toàn cầu. Điều này giúp công ty khẳng định mình là
công ty dẫn đầu trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.
- Cơ hội kinh tế: Bằng cách thâm nhập thị trường quốc tế, Viettel có thể tận dụng
các cơ hội kinh tế ở các nước khác. Điều này bao gồm việc tham gia vào các dự án
phát triển cơ sở hạ tầng, hình thành quan hệ đối tác với các công ty địa phương và
đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế của các quốc gia mà công ty hoạt động.
- Lợi thế cạnh tranh: Việc tham gia thị trường quốc tế cho phép Viettel có được
lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ. Bằng cách mở rộng hoạt động trên toàn cầu,
Viettel có thể tận dụng quy mô, nguồn lực và chuyên môn của mình để cạnh tranh
hiệu quả hơn trên thị trường viễn thông toàn cầu.

4. What strategies did Viettel use to penetrate the international market?


- Quá trình tạo ra Viettel luôn gắn liền với chiến lược “hạ tầng đi trước, kinh doanh
theo sau” và ở nhiều quốc gia là “lấy nông thôn vây thành thị”. Trước khi chính
thức cung cấp dịch vụ, mạng lưới hạ tầng phát sóng của Viettel luôn phủ rộng
khắp mọi vùng miền, đưa mạng di động và Internet đến với mọi người dân của tất
cả các thị trường mà Viettel thâm nhập
- Tinh thần tiếp cận kinh doanh “vì khách hàng trước, vì mình sau”. Hiện tại trên thị
trường viễn thông, Viettel đã tung ra nhiều gói cước sản phẩm dịch vụ khác nhau.
Tùy theo tích chất, mục đích sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn cho mình những
gói cước phù hợp để mang lại những hiệu quả và giá trị về kinh tế lớn nhất. Từ đó,
tạo dựng được sự khác biệt về sản phẩm.
- Viettel không ngừng nỗ lực sáng tạo ra những những sản phẩm, dịch vụ mới với
tính năng lần đầu tiên xuất hiện trên thị trường. Với Viettel, sáng tạo là yếu tố
sống còn.
- Thương hiệu Viettel tận dụng lợi thế về nguồn tài chính, nhân lực trẻ năng động và
mạng lưới viễn thông của quân đội mà nỗ lực trở thành nhà cung cấp dịch vụ có
độ phủ sóng lớn nhất Việt Nam. Đến thời điểm hiện tại, thương hiệu Viettel vẫn
không ngừng nâng tổng số trạm phát sóng của mình lên 36.000 trạm. Đồng thời
tiếp tục xây dựng nhiều trạm mới nhằm gia tăng chất lượng cuộc gọi cho khách
hàng, giảm thiểu tình trạng nghẽn mạng.
- Chăm sóc khách hàng 24/24 nhằm tạo ra cho khách hàng thuận tiện mới. Luôn đặt
lợi ích và trải nghiệm của khách hàng lên hàng đầu
- Ngoài ra Viettel còn tổ chức quảng cáo dịch vụ trên nhiều phương tiện thông tin
đại chúng như báo, tạp chí, website, truyền hình… Song dù ở phương tiện quảng
cáo nào, nội dung quảng cáo của Viettel cũng rất sâu sắc và ý nghĩa.
Ví dụ: đoạn phim quảng cáo 60 giây của Viettel 178, người xem sẽ có một cảm giác hoàn
toàn khác biệt đối với một chương trình khuyến mại.
- Khuyến mãi: các phương thức khuyến mãi được tung ra nhằm giành thị phần giữa
các nhà cung cấp, khiến cuộc đua giảm giá ngày càng trở nên sôi động.
- Thâm nhập thị trường thế giới: 13 năm trước, Tập đoàn Viettel mới là “tân binh”
trên thị trường viễn thông Việt Nam với 2 triệu thuê bao và hoàn toàn “vô danh”
với thế giới. Thế nhưng, công ty ấy vẫn quyết tâm tiến ra thế giới chỉ với 1 triệu
USD tiền vốn và điểm đến đầu tiên là Campuchia. Từ thành công ấy, Viettel đầu
tư sang nước bạn Lào. tạo công ăn việc làm cho gần 2.000 cán bộ nhân viên có
mức thu nhập trung bình khoảng 2,5 triệu LAK/người/tháng và vài nghìn cộng tác
viên.

5. How has Viettel overcome international environment-related obstacles?


Viettel đã vượt qua những trở ngại liên quan đến môi trường quốc tế bằng cách thực hiện
các biện pháp và giải pháp sau:
- Nghiên cứu và hiểu thị trường: Viettel đã đầu tư vào nghiên cứu và hiểu rõ thị
trường quốc tế mà họ muốn thâm nhập. Điều này giúp họ nắm bắt được nhu cầu
và yêu cầu của khách hàng trong các quốc gia khác nhau.
- Xây dựng đội ngũ nhân viên đa quốc gia: Viettel đã tạo ra một đội ngũ nhân
viên đa quốc gia, có kiến thức và kỹ năng về văn hóa, ngôn ngữ và thị trường của
các quốc gia mà họ hoạt động. Điều này giúp Viettel tương tác và làm việc hiệu
quả với đối tác và khách hàng quốc tế.
- Đối tác và hợp tác quốc tế: Viettel đã thiết lập các đối tác và hợp tác quốc tế với
các công ty, tổ chức và chính phủ địa phương trong các quốc gia mà họ hoạt động.
Điều này giúp Viettel tiếp cận nguồn lực, thông tin và kinh nghiệm địa phương, từ
đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động quốc tế của họ.
- Đầu tư vào hạ tầng và công nghệ: Viettel đã đầu tư vào hạ tầng và công nghệ
tiên tiến để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế. Họ đã xây dựng và nâng cấp
các mạng viễn thông, hệ thống viễn thông di động và các dịch vụ công nghệ thông
tin để đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao.
- Tích cực tham gia vào các dự án quốc tế: Viettel đã tích cực tham gia vào các
dự án quốc tế, bao gồm các dự án hạ tầng viễn thông, dự án công nghệ thông tin
và các dự án phát triển kinh tế xã hội. Điều này giúp Viettel xây dựng uy tín và
tăng cường quan hệ đối tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế.
Những nỗ lực này đã giúp Viettel vượt qua những trở ngại và thành công trong việc mở
rộng hoạt động quốc tế và tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường quốc tế.
Kinh nghiệm từ Viettel là, doanh nghiệp cần bắt đầu từ các bước đi căn bản, chắc
chắn và chuyên nghiệp để tạo uy tín, tích lũy giá trị cho thương hiệu của mình, đồng
thời cần phát huy giá trị cốt lõi và đi đầu nắm lấy những cơ hội trong khu vực để
định vị đúng, chọn phân khúc đúng cho thương hiệu của mình.

You might also like