Professional Documents
Culture Documents
Chia Đuôi Tính T
Chia Đuôi Tính T
Tính từ alt đứng trước danh từ Tisch -> Phải chia -> alter.
Dieses Haus ist schön, daher möchten wir es kaufen.
Tính từ schön không đứng trước danh từ nào cả -> Không cần chia.
Phụ thuộc quán từ ARTIKEL đứng phía trước tính từ (quán từ xác định, quán từ
không xác định, hay không có quán từ, quán từ sở hữu).
Phụ thuộc vào giống và số của danh từ NOMEN đứng phía sau tính từ.
1. Chia đuôi tính từ theo quán từ xác định
Bảng này cũng đã quá quen thuộc với các bạn học tiếng Đức rồi. Mình chỉ lưu ý lại
một điều nhỏ: Bảng này chỉ có duy nhất 2 loại đuôi là –e và –en. Với cách 2
Genitiv và cách 3 Dativ thì hoàn toàn chia tính từ theo đuôi –en, bất kể giống hay số của
danh từ. Đây là bảng chia dễ nhớ nhất.
Bảng chia này cũng áp dụng y hệt với các loại từ dies-, jed-, welch-, all-.
Ich mag dieses schöne Buch.
Coi dieses tương tự như quán từ xác định das ở Akkusativ + giống trung của danh từ
Buch -> dieses schöne.
Jeder gute Mann braucht gute Schuhe.
Coi jeder tương tự như quán từ xác định der ở Nominativ + giống đực của danh từ
Mann -> jeder gute.
Riêng all- chỉ áp dụng cho số nhiều nếu xem all- thay thế cho quán từ xác định:
Die Polizei ist nicht zuständig für alle schwierigen Situationen im Leben.
Coi alle tương tự như quán từ xác định die dạng số nhiều ở Akkusativ + danh từ số
nhiều Situationen -> alle schwierigen.
Nếu all- đi với danh từ số ít thì lúc đó all- không còn thay thế cho quán từ xác định nữa:
Alles Gute (All- đóng vai trò như một tính từ đi với danh từ Gute không có quán từ
ở cách 4 Akkusativ -> Ich wünsche dir alles Gute)
Mit allem Respekt (All- đóng vai trò như một tính từ đi với danh từ Respekt không
có quán từ ở cách 3 Dativ -> Mit allem Respekt)
Cách chia đuôi tính từ với danh từ không có quán từ bạn có thể xem ở phần 3.
*) Bảng chia này cũng áp dụng y hệt với các loại từ: Quán từ sở hữu (mein-, dein-…)
và quán từ phủ định (kein-).
Lưu ý đặc biệt: Với 2 loại từ này thì lại có Plural, và sẽ chia đuôi tính từ theo đúng như
dạng số nhiều của quán từ xác định
*) Với quán từ sở hữu
*) Cách 1 Nominativ và cách 4 Akkusativ đuôi tính từ được chia y hệt như bảng 2 với
quán từ không xác định.
Gute Hausarbeiten sollten aus folgenden Teilen bestehen.
Danh từ không xác định Hausarbeiten ở dạng số nhiều không có quán từ + đang ở
cách 1 Nominativ -> Gute Hausarbeiten.
Ich habe große Angst.
Cụm từ habe Angst không có quán từ -> Angst giống cái + cách Akkusativ -
> große Angst.
Ich habe großen Hunger.
Cụm từ habe Hunger không có quán từ -> Hunger giống đực + cách Akkusativ -
> großen Hunger.
Hoặc như 2 ví dụ ở trên chúng ta đã nhắc tới:
Alles Gute (All- đóng vai trò như một tính từ đi với danh từ Gute không có quán từ
ở cách 4 Akkusativ -> Ich wünsche dir alles Gute)
Mit allem Respekt (All- đóng vai trò như một tính từ đi với danh từ Respekt không
có quán từ ở cách 3 Dativ -> Mit allem Respekt)
Ngoài ra ở dạng số nhiều thì danh từ không có quán từ có thể đi với các từ sau: andere,
einige, viele, wenige, các số zwei, drei.. và được chia đúng theo quy tắc ở dạng số
nhiều với Nullartikel như trên, và ta xem như lúc đó có 2 tính từ đi liền nhau.
Das sind zwei alte Häuser.
Nominativ với danh từ Häuser số nhiều với số lượng zwei -> alte.
Ich habe einige schwere Fragen.
Xem như có 2 tính từ einig- và schwer + Akkusativ với danh từ số nhiều Fragen ->
einige schwere – phải chia cả einige và schwere như nhau.
Ein langer Tag mit vielen neuen Dingen macht natürlich hungrig!
Bài tập áp dụng
Dạng 1: Chia đuôi tính từ ở cách Nominativ
Bài 1: Chia đuôi tính từ nếu cần thiết. Trong trường hợp cần chia đuôi tính từ,
giải thích lý do tại sao chia như vậy.
3. Die glücklich___ Väter trinken Bier und essen die heißen Kartoffeln vom Grill.
10. Wie schmeckt dir der billig___ Wein aus dem Tetrapak?
Bài 2: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.
1. Das Mädchen ist klein. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng trước danh
từ)
2. Die Väter sind fröhlich und trinken Bier. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không
đứng trước danh từ)
3. Die glücklichen Väter trinken Bier und essen die heißen Kartoffeln vom Grill.
(Väter: chủ ngữ -> Cách Nominativ + số nhiều + quán từ xác định)
4. Sind deine Kinder schon groß? (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng
trước danh từ)
5. Das Hotel ist zu teuer für mich. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng
trước danh từ)
6. Die schicken Restaurants im ersten Bezirk sind großartig. (Restaurants: chủ ngữ -
> Cách Nominativ + số nhiều + quán từ xác định)
7. Der junge Mann spielt mit Peter Karten. (Mann: chủ ngữ -> Cách Nominativ +
giống đực + quán từ xác định + số ít)
8. Sind die großen Parks in Hamburg sehr grün? (Parks: chủ ngữ -> Cách Nominativ
+ số nhiều + quán từ xác định/ grün: không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng
trước danh từ)
9. Das riesige Schloss gefällt mir sehr gut. (Schloss: chủ ngữ -> Cách Nominativ +
giống trung + quán từ xác định + số ít)
10. Wie schmeckt dir der billige Wein aus dem Tetrapak? (Wein: chủ ngữ -> Cách
Nominativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)
11. Ist der offene Champagner im Kühlschrank noch gut? (Champagner: chủ ngữ ->
Cách Nominativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)
12. Die Hunde im Park sind laut. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng
trước danh từ)
13. Meine Nachbarin ist wirklich schon sehr alt. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ
không đứng trước danh từ)
Bài 2: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.
1. Luis ist ein sehr netter Mensch. (Mensch : cách Nominativ + giống đực + quán từ
không xác định + số ít)
2. Das ist eine leichte Aufgabe. (Aufgabe: cách Nominativ + giống cái + quán từ
không xác định + số ít)
3. Auf dem Spielplatz spielt ein kleines Kind. (Kind: cách Nominativ + giống trung +
quán từ không xác định + số ít)
4. Morgen kommt ein guter Freund von mir zu Besuch. (Freund: cách Nominativ +
giống đực + quán từ không xác định + số ít)
5. Du musst vorsichtig sein, er ist noch ein kleines Kind. (Kind: cách Nominativ +
giống trung + quán từ không xác định + số ít)
6. Das sind wirklich elegante Schuhe. (Schuhe: cách Nominativ + quán từ trống + số
nhiều)
7. Das ist normale Milch. (Milch: cách Nominativ + quán từ trống + giống cái + số ít)
8. Das ist deutscher Wein. (Wein: cách Nominativ + quán từ trống + giống đực + số
ít)
1. Er trägt eine dicke Jacke. (Jacke: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống cái
+ quán từ không xác định + số ít)
2. Ich habe einen tollen Job. (Job: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống đực +
quán từ không xác định + số ít)
3. Er hat den neuen Mitarbeiter begrüßt. (Mitarbeiter: tân ngữ trực tiếp -> Cách
Akkusativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)
4. Ich verkaufe mein altes Auto. (Mitarbeiter: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ +
giống trung + quán từ sở hữu + số ít)
5. Sie hat einen kleinen Hund gefunden. (Hund: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ
+ giống đực + quán từ không xác định + số ít)
6. Tim hat seine besten Freunde eingeladen. (Freunde: tân ngữ trực tiếp -> Cách
Akkusativ + quán từ sở hữu + số nhiều)
7. Sie hat wasserdichte Stiefel an. (Stiefel: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ +
quán từ trống + số nhiều)
8. Wir essen französisches Baguette. (Baguette:tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ
+ giống trung + quán từ trống + số ít)
9. Hast du die richtige Antwort angekreuzt? (Antwort: tân ngữ trực tiếp -> Cách
Akkusativ + giống cái + quán từ xác định + số ít)
10. Ich habe die leeren Flaschen weggebracht. (Flaschen: tân ngữ trực tiếp -> Cách
Akkusativ + quán từ xác định + số nhiều)
11. Sebastian hat das ganze Geld ausgegeben. (Geld: tân ngữ trực tiếp -> Cách
Akkusativ + giống trung + quán từ xác định + số ít)
12. Hörst du auch laute Musik im Auto? (Musik: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ
+ giống cái + quán từ trống + số ít)
13. Sie hat ein schönes Haus gekauft. (Haus: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ +
giống trung + quán từ không xác định + số ít)
14. Ich möchte schöne Blumen (Blumen: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + quán
từ trống + số nhiều)
15. Ich ziehe meine braunen Schuhe an (Schuhe: tân ngữ trực tiếp > Cách Akkusativ
+ quán từ sở hữu + số nhiều)
1. Ich gehe mit meiner jüngeren Schwester zum Arzt. (mit -> Giới từ đi với Dativ->
Cách Dativ + giống cái + quán từ sở hữu + số ít)
2. Sandalen passen zu einem kurzen Rock. (zu -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ
+ giống đực + quán từ không xác định + số ít)
3. Peter sucht eine Frau mit grünen Augen. (mit -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ
+ quán từ trống + số nhiều)
4. Er trinkt aus einer großen Flasche. (aus -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ +
giống cái + quán từ không xác định + số ít)
5. Nach dem langen Konzert sind wir nach Hause gefahren. (nach -> Giới từ đi với
Dativ-> Cách Dativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)
6. Wir haben der alten Nachbarin geholfen. (helfen -> Động từ đi với Dativ -> Cách
Dativ + giống cái + quán từ xác định + số ít)
8. Er gibt dem kleinen Mädchen einen Lutscher. (Mädchen: tân ngữ gián tiếp ->
Cách Dativ + giống trung + quán từ xác định + số ít)
9. Wir sind auf dem riesigen Flughafen. (auf -> wo? -> Giới từ đi với Dativ-> Cách
Dativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)
10. Ich bin in dem (im) privaten Geschäft. (in -> wo? -> Giới từ đi với Dativ-> Cách
Dativ + giống trung + quán từ xác định + số ít)
11. Ich habe mich bei den hilfsbereiten Leute bedankt. (bei -> Giới từ đi với Dativ->
Cách Dativ + quán từ xác định + số nhiều)
12. Der braune Hund liegt auf dem weichen Teppich. (auf -> wo? -> Giới từ đi với
Dativ-> Cách Dativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)
13. Es passt zu den hochhackigen Schuhen. (zu -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ
+ quán từ xác định + số nhiều)
14. Ich träume von einer schicken Wohnung. (von -> Giới từ đi với Dativ-> Cách
Dativ + giống cái + quán từ không xác định + số ít)
15. Im (In dem) malerischen Hintergrund gibt es ein kleines Haus. (in -> wo? -> Giới
từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)
16. Ich spiele auf einer weißen Gitarre. (auf -> wo? -> Giới từ đi với Dativ-> Cách
Dativ + giống cái + quán từ xác định + số ít)
1. Das ist die Frau des verwirrten Mannes. (Cách Genitiv + giống đực + quán từ xác
định + số ít)
2. Der Lehrer hat die Fragen des wissbegierigen Schülers beantwortet. (Cách Genitiv
+ giống đực + quán từ xác định + số ít)
3. Die Nachteile einer großen Stadt sind der Lärm und die Abgase. (Cách Genitiv +
giống cái + quán từ không xác định + số ít)
4. Die Mutter des kleinen Mädchens spricht mit dem Kinderarzt. (Cách Genitiv +
giống trung + quán từ xác định + số ít)
5. Ich finde das Gesicht der braunhaarigen Frau bezaubernd. (Cách Genitiv + giống
cái + quán từ xác định + số ít)
6. Alex ist der Anwalt unserer lieben Nachbarin. (Cách Genitiv + giống cái + quán từ
sở hữu + số ít)
7. Der Schnitt ihres neuen Kleides gefällt mir gut. (Cách Genitiv + giống trung + quán
từ sở hữu + số ít)
8. Das ist der Hund meiner besten Freundin. (Cách Genitiv + giống cái + quán từ sở
hữu + số ít)
9. Da hinten ist die Praxis eines guten Zahnarztes. (Cách Genitiv + giống đực + quán
từ không xác định + số ít)
10. Wir reden über die Folgen der unerwarteten Fusion. (Cách Genitiv + giống cái +
quán từ xác định + số ít)