You are on page 1of 1

NHI

ỆTẨM KẾ
Model
:NJ-
2099TH
Nhiệtẩm kếđiệntửNAKATAModelNJ- 2099THdùngđểđonhi ệtđộ
vàđộẩm t ươngđốitrongphòng,đồngt hờicócảm bi
ếnđonhiệtđộ
bênngoài .Mànhì nhtinhthểlỏng,hiểnthịsốlớn,cóđènchi ếu
sáng,cót hểlựachọnt hangnhi o o
ệtđộ C hoặc Fvàl ưucáctrịsố
nhiệtđộ,độẩm Max,Mi n.Dùngmạchđi ệntửtiênti
ến,sử dụng
thuậnti
ện,tiêuthụnăngl ượngthấp.
Cáct
hôngsố

Đonhi ệtđộ:
ongphòng:-10oCđến50oC
Tr
Bênngoài:-10oCđến60oC
Độchínhxác:+/ -1oC
Độphângi ải:0.1oC/0.1oF
Đođộẩm t ươngđối :
Tr
ongphòng:20% đến95%
Độchínhxác:+/ -5%
Độphângi ải:1%
Nhiệtđộlàm vi ệc:-10oCđến50oC
Nhiệtđộcấtgi ữ:-20oCđến70oC
Nguồnđi ện:Pi n1.5VAAx2viên
Kíchthước:1 15x1 13x32(mm)
Khốilượng:200g

Model
:NHP-
2099TH
Nhiệtẩm kếđi ệnt ử NAKATA ModelNHP- 2099TH dùng
đểđonhi ệtđộvàđộẩm t ươngđốitrongphòng,đồng
thờicócảm bi ếnđonhi ệtđộbênngoài .Mànhì nht i
nh
thểlỏng,hiểnt hịsốl ớn,cóđènchi ếusáng,cót hểlựa
chọnt hangnhi ệtđộoC hoặcoFvàl ưucáct r
ịsốnhi ệt
độ,độ ẩm Max,Mi n.Dùng mạch điện tửt iên t
iến,sử
dụngt huậnt i
ện,tiêut hụnăngl ượngt hấp.Cót hểhiệu
chỉnhgiát r
ịhiểnthịnhi ệtđộ,độẩm khicósaisố.

Cáct
hôngsố

Đonhi ệtđộ
Tr
ongphòng:-10oCđến50oC
Bênngoài:-10oCđến60oC
Độchínhxác:+/ -1oC
Độphângi ải:0.1oC/0.1oF
Đođộẩm t ươngđối
Tr
ongphòng:20% đến95%
Độchínhxác:+/ -3%
Độphângi ải:1%
Nhiệtđộlàm vi ệc:-10oCđến50oC
Nhiệtđộcấtgi ữ:-20oCđến70oC
Nguồnđi ện:Pi n1.5VAAx2viên
Kíchthước:1 15x1 13x32(mm)
Khốilượng:205g

NAKATA-Sảnphẩm caocấpt
ừNhậtBản,ENCO chí
nht
hứcphânphốivàbảohành

www.
enco.
com.
vn Hot
li
ne:1900633514

You might also like