Professional Documents
Culture Documents
Bang Hang Nguoi Nuoc Ngoai Hoang Huy Commerce 24-08-2023
Bang Hang Nguoi Nuoc Ngoai Hoang Huy Commerce 24-08-2023
Diện tích
Ký hiệu Loại Hướng ban tim
STT Tầng Căn hộ Tòa
căn hộ căn hộ công tường
(m2)
Giá bán đã bao gồm thuế VAT và chưa bao gồm 2% phí bảo trì
Giá bán bàn giao hoàn thiện cơ bản ( không gồm điều hòa, tủ quần áo và tủ bếp) -theo danh mục hoàn
thiện đính kèm
DỰ ÁN HOANG HUY COMMERCE KHÁCH NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
(Áp dụng 1.5.2023)
oài.
ì
heo danh mục hoàn
Đơn vị lock
CĐT
Mai Việt
Mai Việt
Đất Xanh
Mai Việt
Recbook
Mai Việt
Mai Việt
DHL
DHL
Mai Việt
Recbook
AB Land
Mai Việt
Recbook
Recbook
Recbook
ĐHP
Mai Việt
Mai Việt
Mai Việt
BẢNG HÀNG TÒA LOTUS DỰ ÁN HOANG HUY COMMER
(Áp dụng 1.5.202
Lưu ý: Bảng giá này áp dụng cho người nước ngoài, không bán cho người nước ngoài: CH02, 03, 04, 05, 06, 07,
Diễn giải Free Lock Cọc Đã bán
Thời gian quy định lock căn trong vòng 30 phút
Diện tích
Ký hiệu Loại Diện tích
STT Tầng Căn hộ Hướng Tòa thông
căn hộ căn hộ tim tường
thủy
Căn 12A
12 5 512A CH-C12A Nam Lotus 57,9 52,7
(2PN)
Căn 12A
31 9 912A CH-C12A Nam Lotus 57,9 52,7
(2PN)
36 10 Lotus
1002 CH-C02 Căn 02 (2PN) Đông 67,9 61,8
37 10 Lotus
1003 CH-C03 Căn 03 (2PN) Đông 72,2 65
38 10 Lotus
1004 CH-C04 Căn 04 (2PN) Đông 72,2 64,9
39 10 Lotus
1005 CH-C05 Căn 05 (2PN) Đông 73,2 66,2
40 10 Lotus
1006 CH-C06 Căn 06 (2PN) Bắc 73,2 66,2
41 10 Lotus
1007 CH-C07 Căn 07 (2PN) Bắc 72,2 64,9
42 10 Lotus
1008 CH-C08 Căn 08 (2PN) Bắc 72,2 65
43 10 Lotus
1009 CH-C09 Căn 09 (2PN) Bắc 67,9 61,8
44 10 Lotus
1010 CH-C10 Căn 10 (1PN+) Đông 48,7 44,9
45 10 Lotus
1011 CH-C11 Căn 11 (2PN+) Nam 71,9 64,2
46 10 Lotus
1012 CH-C12 Căn 12 (2PN) Nam 56,9 50,2
47 10 Căn 12A Lotus
1012A CH-C12A (2PN) Nam 57,9 52,7
48 10 Lotus
1014 CH-C14 Căn 14 (2PN) Nam 70,7 64,5
49 10 Lotus
1015 CH-C15 Căn 15 (1PN+) Đông Nam 52,9 48,2
50 10 Lotus
1017 CH-C17 Căn 17 (2PN) Đông Nam 67,4 61,7
51 10 Lotus
1021 CH-C21 Căn 21 (2PN+) Tây Bắc 77,6 70,1
52 10 Lotus
1022 CH-C22 Căn 22 (2PN+) Tây Bắc 76,8 70,7
53 10 Lotus
1023 CH-C23 Căn 23 (2PN) Tây Nam 70,1 63,9
54 10 Lotus
1024 CH-C24 Căn 24 (2PN) Tây Nam 57,9 52,7
55 10 Lotus
1025 CH-C25 Căn 25 (2PN) Tây Nam 56,9 50,2
56 10 Lotus
1026 CH-C26 Căn 26 (2PN+) Tây Nam 71,9 64,2
Căn 12A
66 11 1112A CH-C12A Nam Lotus 57,9 52,7
(2PN)
Căn 12A
75 16 1612A CH-C12A Nam Lotus 57,9 52,7
(2PN)
Căn 12A
83 20 2012A CH-C12A Nam Lotus 57,9 52,7
(2PN)
Căn 12A
94 25 2512A CH-C12A Nam Lotus 57,9 52,7
(2PN)
Căn 12A
101 29 2912A CH-C12A Nam Lotus 57,9 52,7
(2PN)
103 29 2915 CH-C15 Căn 15 (1PN+) Đông Nam Lotus 52,9 48,2
105 29 2917 CH-C17 Căn 17 (2PN) Đông Nam Lotus 67,4 61,7
Căn 12A
111 30 3012A CH-C12A Nam Lotus 57,9 52,7
(2PN)
113 30 3015 CH-C15 Căn 15 (1PN+) Đông Nam Lotus 52,9 48,2
115 30 3017 CH-C17 Căn 17 (2PN) Đông Nam Lotus 67,4 61,7
117 33 Lotus
3301 CH-C01 Căn 01 (1PN+) Bắc 48.7 44.9
118 33 Lotus
3303 CH-C03 Căn 03 (2PN) Đông 72 65
119 33 Lotus
3304 CH-C04 Căn 04 (2PN) Đông 72.2 64.9
120 33 Lotus
3305 CH-C05 Căn 05 (2PN) Đông 73.2 66.2
121 33 Lotus
3306 CH-C06 Căn 06 (2PN) Bắc 73.2 66.2
122 33 Lotus
3307 CH-C07 Căn 07 (2PN) Bắc 72.2 64.9
123 33 Lotus
3308 CH-C08 Căn 08 (2PN) Bắc 72.2 65
124 33 Lotus
3309 CH-C09 Căn 09 (2PN) Bắc 67.9 61.8
125 33 Lotus
3310 CH-C10 Căn 10 (1PN+) Đông 48.7 44.9
126 33 Lotus
3311 CH-C11 Căn 11 (2PN+) Nam 71.9 64.2
127 33 Lotus
3312 CH-C12 Căn 12 (2PN) Nam 56.9 50.2
128 33 Căn 12A Lotus
3312A CH-C12A (2PN) Nam 57.9 52.7
129 33 Lotus
3314 CH-C14 Căn 14 (2PN) Nam 70.7 64.5
130 33 Lotus
3315 CH-C15 Căn 15 (1PN+) Đông Nam 52.9 48.2
131 33 Lotus
3316 CH-C16 Căn 16 (2PN) Đông Nam 67.4 62
132 33 Lotus
3317 CH-C17 Căn 17 (2PN) Đông Nam 67.4 61.7
133 33 Lotus
3319 CH-C19 Căn 19 (2PN+) Tây Nam 70 65.2
134 33 Lotus
3321 CH-C21 Căn 21 (2PN+) Tây Bắc 77.6 70.1
135 33 Lotus
3322 CH-C22 Căn 22 (2PN+) Tây Bắc 76.8 70.7
136 33 Lotus
3323 CH-C23 Căn 23 (2PN) Tây Nam 70.1 63.9
137 33 Lotus
3324 CH-C24 Căn 24 (2PN) Tây Nam 57.9 52.7
138 33 Lotus
3325 CH-C25 Căn 25 (2PN) Tây Nam 56.9 50.2
139 33 Lotus
3326 CH-C26 Căn 26 (2PN+) Tây Nam 71.9 64.2
G HUY COMMERCE ÁP DỤNG CHO KHÁCH NƯỚC NGOÀI
(Áp dụng 1.5.2023)
H02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 từ tầng 15 đến 30.
Đã bán
56,677,850 51,586,025 3,502,691,130
Free
54,053,082 48,662,747 3,513,450,330
Free
54,065,778 48,599,294 3,508,868,992
Free
53,903,716 48,748,989 3,568,425,999
Free
53,903,716 48,748,989 3,568,425,999
Free
54,065,778 48,599,294 3,508,868,992
Free
54,053,082 48,662,747 3,513,450,330
Free
55,520,954 50,533,063 3,431,194,957
Free
59,939,915 55,262,879 2,691,302,184
Free
55,196,967 49,285,748 3,543,645,281
Free
56,482,405 49,831,577 2,835,416,731
Free
55,976,270 50,949,040 2,949,949,429
Đã bán
54,116,958 49,371,199 3,490,543,791
Free
56,925,115 51,867,496 2,743,790,543
Free
54,493,795 49,885,269 3,362,267,152
Free
53,800,664 48,600,858 3,771,426,546
Đã bán
53,735,822 49,467,742 3,799,122,615
Đã bán
54,541,997 49,718,026 3,485,233,608
Đã bán
56,323,339 51,264,939 2,968,239,965
Đã bán
56,829,473 50,137,778 2,852,839,545
Đã bán
56,932,311 50,835,248 3,655,054,366
Free
57,779,411 53,270,956 2,594,295,554
Đã bán
51,991,493 46,806,746 3,379,447,045
Free
52,004,189 46,746,148 3,375,071,866
Free
51,842,127 46,884,547 3,431,948,807
Free
51,842,127 46,884,547 3,431,948,807
Free
52,004,189 46,746,148 3,375,071,866
Free
51,991,493 46,806,746 3,379,447,045
Đã bán
53,412,511 48,614,038 3,300,893,180
Free
57,779,411 53,270,956 2,594,295,554
Free
53,088,524 47,403,105 3,408,283,241
Free
54,420,815 48,012,740 2,731,924,913
Free
53,914,681 49,072,603 2,841,303,689
Free
52,055,369 47,490,400 3,357,571,301
Free
54,863,526 49,989,073 2,644,421,953
Free
52,390,202 48,192,767 3,248,192,524
Free
52,432,206 47,998,028 3,235,067,110
Đã bán
52,297,668 48,711,542 3,409,807,954
Free
51,723,457 46,724,412 3,625,814,336
Đã bán
51,658,616 47,555,523 3,652,264,151
Free
52,464,791 47,824,538 3,352,500,145
Đã bán
54,246,131 49,374,285 2,858,771,104
Đã bán
54,752,266 48,305,163 2,748,563,753
Đã bán
54,745,777 48,882,877 3,514,678,883
Đơn vị lock
Mai Việt
ĐHP
CĐT
ĐHP
CĐT
AB Land
Recbook
Recbook
Recbook
Recbook
Mai Việt
ĐHP
DHL
DHL
DHL
AB Land
Recbook
ĐHP
DHL
DHL
Recbook