Professional Documents
Culture Documents
(ĐVĐ) Đề Tinh Tú IMO số 01 - Thi ngày 2-1-2023
(ĐVĐ) Đề Tinh Tú IMO số 01 - Thi ngày 2-1-2023
vn/
x 1
Câu 1. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là
x2
A. x 1. B. x 2. C. x 2. D. y 1.
Câu 2. Cho a , b là hai số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây là sai?
1 a
A. log a b . B. ln log a log b. C. log a b 22 22 log a b. D. log ab log a log b.
log b a b
x 5 5
f x 0 0
0
f x
2
Hàm số f x đồng biến trên khoảng nào sau đây:
Câu 7. Đồ thị hàm số y x x 3 5 x 5 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A. 5. B. 5. C. 0. D. 1.
A. \ 0 . B. 0; . C. 0; . D. 22 ; .
x2 4
Câu 9. Giá trị lim bằng
x2 x2
A. 6. B. 4. C. 8. D. 0.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 11. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x3 3x x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
22 x
A. y 22 x ln 22. B. y 22 ln 22 x. C. y 22 x ln 22 x. D. y .
ln 22
Câu 13. Hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r có diện tích toàn phần bằng
A. 2 rl. B. 2 rl 2 r 2 . C. rl r 2 . D. rl.
3a3
A. . B. 2 a 3 . C. 3a 3 . D. a 3 .
2
Câu 16. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên , biết hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình
vẽ.
A. f 1 . B. f 0 . C. f 3 . D. f 2 .
Câu 17. Cho hàm số f x thỏa mãn f x 2 x 1 x 2 x 1 . Số điểm cực trị của hàm số f x là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
A. m 1. B. m 1. C. m 0. D. m 3.
x 1
Câu 20. Cho hàm số f x . Kí hiệu M max f x , m min f x . Khi đó M m bằng
x 1 0;2 0;2
4 2 2
A. . B. . C. . D. 1.
3 3 3
Câu 21. Cho mặt cầu S có đường kính bằng 8. Thể tích khối cầu tương ứng bằng
256 2048
A. V . B. 64 . C. . D. 36 .
3 3
Câu 22. Trên đoạn 0;3 , hàm số f x x3 3 x 4 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A. x 0. B. x 1. C. x 2. D. x 3.
1
Câu 23. Cho cấp số cộng un có u1 3 và công sai d . Khẳng định nào sau đây là đúng?
2
1 1
A. u n 3 n 1 . B. u n 3 n 1 .
2 2
1 1
C. un n 3 n 1 . D. u n 3 n 1.
4 2
Câu 24. Cho khối chóp tứ giác đều S. ABCD có AB a 2, SB BD. Thể tích khối chóp S. ABCD bằng
2a 3 6 2a 3 3
A. . B. . C. 2a3 3. D. 6a 3 3.
3 3
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 26. Hình nón có chiều cao h a và bán kính đáy r a 3 có diện tích xung quanh bằng
A. 2 a 2 . B. 4 a 2 . C. 3 a 2 . D. 2 3a 2 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 27. Cho log a x 3; log b x 2 với a , b là các số thực dương khc nhau và lớn hơn 1. Giá trị của biểu thức
P log ab x log a x bằng
b
36 24 24
A. . B. 0. C. . D. .
5 5 5
x 1
Câu 28. Tổng số đường tiệm cận ngang và đứng của đồ thị hàm số y là
2x2 x 1
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
x 1
Câu 29. Đạo hàm của hàm số y với x 0, x 1 là
log 2 x
x ln x x 1 x log 2 x x 1
A. y . B. y .
x ln x x log 22 x
x ln x x 1 x log 2 x x 1 ln 2
C. y . D. y .
x ln x.log 2 x x log 22 x
Câu 30. Cho hàm số bậc ba y f x có bảng biến thiên như hình vẽ
x 0 2
f x 0 0
1
f x
3
Số nghiệm của phương trình f 2
x 4 f x là
A. 5. B. 7. C. 9. D. 3.
Câu 31. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có AA 2, góc giữa hai mặt phẳng ABC và ABC
bằng 30. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. 3. B. 2 3. C. 4 3. D. 8 3.
Câu 32. Có bao nhiêu số thực m để hàm số y ln mx 2 6mx 7 m 7 có tập xác định là , và 2m ?
A. 6. B. 3. C. 4. D. 7.
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x 3 3 m 2 x 2 3 m 2 4m x 1 đồng
biến trong khoảng 0;1 ?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
1
Câu 34. Số nghiệm của phương trình log 2 5 x 2 log 8 3 x 1 là
3
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Đề Tinh Tú IMO số 01 Website: http://thayduc.vn/
Câu 35. Cho hình nón đỉnh S , một mặt phẳng qua đỉnh S , tạo với đáy một góc 30, cắt hình nón theo một
thiết diện là tam giác đều cạnh bằng 2 3. Thể tích của khối nón tương ứng bằng
39
A. . B. 39 . C. 10 . D. 5 .
8
Câu 36. Một chiếc hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu
nhiên 3 quả từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất 1 quả cầu màu đỏ bằng
1 17 16 19
A. . B. . C. . D. .
3 42 21 28
Câu 37. Cho hình chóp đều S. ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Gọi M là trung điểm SC. Tính góc giữa
hai mặt phẳng MBD và ABCD .
Câu 38. Biết tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 9 x 3x 2 m 2 0 có hai
nghiệm thực phân biệt là a ; b , với a , b . Hiệu b a bằng
1 1 17 17
A. . B. . C. . D. .
8 4 4 8
Câu 39. Cắt một hình trụ có chiều cao bằng 5 theo một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng
bằng 4, ta được thiết diện có diện tích bằng 30. Diện tích xung quanh của hình trụ đó bằng
A. 50 . B. 75 . C. 100 . D. 25 .
Câu 40. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình x log x 1000 x 2 là
10001 1001 101 11
A. . B. . C. . D. .
10 10 10 10
Câu 41. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ABCD . Biết SB tạo với đáy một góc
60 và khoảng cách từ điểm A đến mp SCD bằng a 3. Thể tích khối chóp S. ABCD bằng
8 6 3 8 3 3 8 3 3
A. a. B. 8 3a 3 . C. a. D. a.
3 3 9
Câu 42. Cho hàm số f x log 22 2 x . Hàm số f x đồng biến trên khoảng nào?
1 1
A. ; 2 . B. 2; . C. ; 0 . D. 0; 2 .
2 2
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình x 2 2 m 3 x 3m2 8m 5 0 có hai nghiệm phân
biệt x1 , x2 thỏa mãn x12 2 x22 3 x1 x2 x1 x2 ?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
x 0 2
f x 0 0
3
f x
0
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên m 22; 22 để hàm số y f 2cos x 3x m 2 đồng biến trên
nửa khoảng 0; ?
Câu 45. Hình trụ T có hình vuông ABCD cạnh bằng 1, mà hai đỉnh A, B
thuộc đường tròn đáy thứ nhất của T và hai đỉnh C , D thuộc đường tròn đáy
thứ hai của T , mặt phẳng ABCD không vuông góc với mặt đáy của hình trụ.
Giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ T là
3 1
A. . B. .
2 2
2 6 6
C. . D. .
9 9
Câu 46. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều. Biết
diện tích tam giác ABC bằng S không đổi. Khi thể tích khối lăng trụ ABC. ABC
đạt giá trị lớn nhất thì tan của góc giữa hai mặt phẳng ABC và ABC bằng
A. 2. B. 3.
2 3
C. . D. .
3 2
Câu 47. Cho hàm số f x e x e x 2222 x. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình
f 8 x 3 36 x 2 x f 30 x x 9 m 0 có ba nghiệm phân biệt?
A. 31. B. 6. C. 8. D. 7.
Câu 48. Cho các số thực x, y , z thỏa mãn 4 x 9 y 16 z 2 x 3 y 4 z. Khi đó giá trị lớn nhất của biểu thức
T 2 x 1 3 y 1 4 z 1 bằng
9 87 10 87 10 114 9 114
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Đề Tinh Tú IMO số 01 Website: http://thayduc.vn/
Câu 49. Cho hàm số f x ax3 bx 2 cx d a 0 có đồ thị như hình vẽ.
ad 4 ab 3
Xét g ( x) x x a b d x 1.
ab 2
Phương trình f x2 1 1 g
x 2 1 1 2 có bao nhiêu nghiệm?
A. 6. B. 2.
C. 4. D. 3.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________