You are on page 1of 2

Lần sửa Ngày sửa Nội dung sửa đỏi Người sửa Xác nhận

Số/ Form no:


BẢNG HOẠCH ĐỊNH PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM MỚI Rev time Rev date Rev item Prepared by: Confirmed by:
NEW PRODUCT DEVELOPMENT PLANNING Ngày/ Date

Tên linh kiện/Part name: Mã số linh/kiện Part no: Model: Trang/ Page

Xem Bộ phận liên quan/


Các bước tiến hành Hạng mục công việc xét Jan-23 Feb-23 Mar-23 Apr-23 May-23 Jun-23 Jul-23 Aug-23 Sep-23
Relative department Trách nhiệm K.H
Steps of implementing Working item Revie Responsible Plan
KH KD KF KM TM QC SX QLSX T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T2 T2
w
Plan
Đầu vào 1.1. Bảng thông báo kaifa & Các yêu cầu của khách hàng
Input Kaifa notice and customer requirement ● ○
Actual

Plan
1.2. Xem xét các yêu cầu liên quan đến sản phẩm.
Reviewing requirement relating to products. ●
Actual

Hoạch định ban Plan


1.3. Nghiên cứu quy trình công nghệ ban đầu.
đầu Studying initial technology process. ●
Initial planning Đầu ra
Actual

Output Plan
1.4. Thành lập nhóm đa chức năng & hội nghị Kaifa.
Kaifa conference and establishing multifunctional group. ○ ● ○ ○ ○ ○ ○
Actual

Plan
1.5. Cam kết tính khả thi về sản xuất của sản phẩm mới.
Feasibility commitment of new production development. ● ● ● ● ● ● ●
Actual

Plan
2.1. Thay đổi quy cách và bản vẽ phải có thủ tục bằng văn bản
Thiết kế và triển Changing specification of drawing by official letter ○ ○ ● ○
Actual
khai sản phẩm
Design and development of Plan
product 2.2. Lập bảng danh mục đặc tính đặc biệt chỉ định của sản phẩm/ quá trình.
Making list of special characteristic of product/ process.
Actual

Plan
3.1. Lập sơ đồ lưu trình chế tạo
Making manufacturing flowchart ●
Actual

Plan
3.2. Thiết kế và chế tạo khuôn, bàn gá, bàn kiểm
Designing and manufacturing die, jig, control jig ● ●
Actual

Plan
3.3. Bố trí hoạch định nhà xưởng
Disposition of Delineation plant ● ○
Actual

Plan
3.4. Lập PFMEA
Making PFMEA ● ○ ○
Actual

Plan
3.5. Bảng công đoạn QC sản xuất thử
Trial production stage QC ● ○ ○
Actual
Thiết kế quá trình và
triển khai quá trình
Plan
sản xuất 3.6. Xác định nhu cầu về thiết bị/ Dụng cụ đo lường.
Process design and Determination of demand for measurement tools, gage ○ ●
Actual
development of production
process Plan
3.7. Chuẩn bị nguyên vật liệu/ Linh kiện gia công ngoài
Preparation of material/part for external processing ○ ●
Actual

Plan
3.8 Bảng tiêu chuẩn tác nghiệp
Sheet of operation standard ○ ○ ●
Actual

Plan
3.8. Lập tiêu chuẩn đóng gói
Making package standard ○ ○ ○ ●
Actual

Plan
3.9 Kế hoạch MSA
MSA Plan ○ ●
Actual

Plan
3.10 Kế hoạch nghiên cứu Ppk
Plan for studying Ppk ○ ●
Actual

Plan
4.1 Tiến hành sản xuất thử hàng loạt.
Trial production. ○ ○ ○ ● ○
Actual
Xem Bộ phận liên quan/
Các bước tiến hành Hạng mục công việc xét Jan-23 Feb-23 Mar-23 Apr-23 May-23 Jun-23 Jul-23 Aug-23 Sep-23
Relative department Trách nhiệm K.H
Steps of implementing Working item Revie Responsible Plan
KH KD KF KM TM QC SX QLSX T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T3 T4 T1 T2 T2 T2
w
Plan
4.2. Kiểm tra xác nhận kết quả.
Verifying result ○ ● ○
Actual

Plan
4.3. Đánh giá MSA
MSA evaluation ●
Actual
Xác nhận giá trị sử
dụng của sản phẩm Plan
4.4. Nghiên cứu Ppk
và quá trình Studying Ppk ○ ●
Product and process Actual
Validation
Plan
4.5. Hòan thành bảng công đoạn QC sản xuất hàng loạt
Completing stage QC for mass production ● ○ ○
Actual

Plan
4.6. Hòan thành PPAP.
Completing PPAP. ● ○ ○
Actual

Plan
4.6. Hòan thành PPAP.
Completing PPAP. ● ○ ○
Actual

Plan
5.1 Giảm thiểu sự biến động
Minimum variation ○ ● ○
Actual
Phản hồi, Đánh giá
và hành động Plan
5.2 Thỏa mãn khách hàng
khắc phục Customer satisfaction ● ○ ○ ○ ○
Feedback, evaluation Actual
and corrective actions
Plan
5.3 Thời hạn giao hàng và phục vụ `
Service & goods delivery deadline ● ●
Actual

Duyệt Xác nhận Người lập


Ký hiệu bộ phận -- Sign of department: 1. KH: Khách hàng- customer; 2. KD: Kinh doanh- Sale 3. KF: R&D - Kaifa; 4. KM: Khuôn mẫu - Die; 5. TM: Thu mua - Purchasing; 6. SX: Sản xuất- production; 7. QLSX: Qu 核准 審核 作成

Trách nhiệm chính - Mainly in charge: ●; Trách nhiệm liên quan - Related in charge:○
Đường kế hoạch - Planing line : Đường thực tế- reale line / / / / / /

Mã số biểu mấu : Q-P-06-08.1 Lần sửa : 02 Nơi lưu : Đơn vị phát hành&quản lý Thời gian lưu: Khi hết Model thì hồ sơ tài liệu được lưu cộng thêm 1 năm trước khi hủy. Phương pháp hủy :Thu hồi
Form no.:Q-P-06-08.1 Rev time:02 Retention place:Issued and managed by unit Retention time: When stopping production Model, document record will be retained plus one year before cancellation. Cancel method :Revoke

You might also like