You are on page 1of 11

2023/7/27

Marugoto - Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản


『まるごと 日本のことばと文化』入門(A1)<りかい> Nhập môn (A1) HIỂU BIẾT NGÔN NGỮ

ごいインデックス Danh sách từ vựng (五十音順 Thứ tự bảng chữ cái tiếng Nhật)
漢字 : ( ) = この本ではかな書き KANJI ( ) : Được viết bằng chữ Hiragana trong sách ス : スクリプトだけ Chỉ có trong script
ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か
あ あ ――― a À (あ、こちらにどうぞ: À, xin mời vào đây) 8
ああ ――― aa À 16
アイスクリーム アイスクリ¬ーム aisukuriimu Kem 18
あいます/会います あいま¬す aimasu Gặp 13
あお あ¬お ao Màu xanh da trời 16
あか あ¬か aka Màu đỏ 16
あかるい あかるい ̄、あかる¬い akarui Sáng sủa 7
アクション ア¬クション akushon Phim hành động 11
ア¬クセサリー、
アクセサリー akusesarii Trang sức 15
アクセ¬サリー
あげます あげま¬す agemasu Tặng, cho 15
あさ あ¬さ asa Buổi sáng 1
あさくさ あさくさ ̄ Asakusa Asakusa (tên địa danh) 18
あさごはん あさご¬はん asa-gohan Bữa sáng 5
あした あした¬ ashita Ngày mai 10
あそこ あそこ ̄ asoko Ở đằng kia 16
あそびます あそびま¬す asobimasu Chơi 17
あたらしい/新しい あたらし¬い atarashii Mới 7
あに あ¬に ani Anh trai (của mình) 4
アニメ アニメ ̄、ア¬ニメ anime Phim hoạt hình 11
あね あね ̄ ane Chị gái (của mình) 4
あの+danh từ: ~ kia (ở xa cả người nói và người
あの あの ̄ ano 16
nghe)
Từ dùng để mào đầu câu chuyện (あのう、おなま
あの/あのう ――― ano/anoo 3
えは?)
アパート アパ¬ート apaato Căn hộ 7
あびます あびま¬す abimasu Tắm 9
あまり(~ない) あまり ̄ amari Không ~ lắm (dùng trong câu phủ định) 5
アメリカ アメリカ ̄ Amerika Mỹ 2
アラビアご アラビアご ̄ Arabiago Tiếng Ả Rập 3
あります ありま¬す arimasu Có (dùng cho đồ vật) 6
あれ あれ ̄ are Cái kia (xa cả người nói và người nghe) 16
い いい い¬い ii Tốt 8
いいえ いいえ¬ iie Không/không sao 1
いいます/言います いいま¬す iimasu Nói 11
イーメール/Eメール イーメ¬ール ii-meeru Email 11
いえ いえ¬ ie Ngôi nhà 1
いきます/行きます いきま¬す ikimasu Đi, đi đến 6
イギリス イギリス ̄ Igirisu Anh 2
いくつ い¬くつ ikutsu Bao nhiêu cái? 7
いくら い¬くら ikura Bao nhiêu tiền? 13
いす いす ̄ isu Cái ghế 1
いそがしい いそがし¬い isogashii Bận 9
イタリア イタリア ̄ Itaria Ý 2
いち/一 いち¬ ichi Một 7
いちにち(一日) いちにち¬、いちにち ̄ ichinichi Cả ngày 9
いちばん いちばん ̄ ichiban Nhất, thứ nhất 17
いつ い¬つ itsu Khi nào? 9
いつか(五日) いつか ̄ itsuka Ngày 5 12
いっこだて いっこだて ̄ ikkodate Nhà nguyên căn, nhà riêng 7
いっしょに いっしょに ̄ issho ni Cùng nhau 12
いつも い¬つも itsumo Luôn luôn 5
いぬ いぬ¬ inu Con chó 1
イベント イベント ̄ ibento Sự kiện 12

1/11 ©2017 The Japan Foundation


2023/7/27

ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か


いま い¬ま ima Bây giờ 9
います いま¬す imasu Có (dùng cho người và động vật) 4
いもうと いもうと¬ imooto Em gái (của mình) 4
いもうとさん いもうとさん ̄ imootosan Em gái (của người khác) 4
いろ いろ¬ iro Màu sắc 16
いろいろ(な) いろいろ ̄ iroiro(na) Nhiều, đa dạng 12
インターネット インターネ¬ット intaanetto Internet 10
インド イ¬ンド Indo Ấn Độ 2
インドネシア インドネ¬シア Indoneshia Indonesia 2
う うーん ――― uun ừm…(nói khi hơi suy nghĩ) 17ス
うえ うえ ̄、うえ¬ ue Trên 8
うしろ うしろ ̄ ushiro Phía sau, đằng sau 14
うち うち ̄ uchi Nhà 9
うどん うどん ̄ udon Mì Udon 6
うみ う¬み umi Biển 1
うれしい うれし¬い ureshii Vui mừng 17
うんてんしゅ うんて¬んしゅ untenshu Tài xế 13
うんどう うんどう ̄ undoo Vận động/thể dục 9
え え ――― e Hả, cái gì? 15
え え¬ e Bức tranh, tranh 11
エアコン エアコン ̄ eakon Máy điều hòa nhiệt độ 2
えいが えいが ̄、え¬いが eega Phim 11
えいご えいご ̄ eego Tiếng Anh 3
ええ ――― ee Ừ, vâng (cách nói thân mật) 9
Ừm, chuyện đó thì…(nói khi đang suy nghĩ để đ
ええと/ええっと ――― eeto/eetto 8
ưa ra câu trả lời)
えき え¬き eki Nhà ga 11
エジプト エジプト ̄ Ejiputo Ai Cập 2
エスエフ/SF エスエフ ̄ esuefu Phim khoa học viễn tưởng 11
えはがき えは¬がき ehagaki Bưu thiếp ảnh, bưu ảnh 15
えん/~えん/~円 ――― ~en Yên (đơn vị tiền Nhật) 13
エンジニア エンジ¬ニア enjinia Kỹ sư 3
お おいしい おいしい ̄、おいし¬い oishii Ngon 6
おおきい/大きい おおき¬い ookii To, lớn 7
おおさか おおさか ̄ Oosaka Osaka (tên địa danh) 4
オーストラリア オーストラ¬リア Oosutoraria Úc 2
おかあさん おか¬あさん okaasan Mẹ (của người khác) 4
おかね(かね)/お金(金) おかね ̄ okane (kane) Tiền 6
おきなわ おきなわ ̄ Okinawa Okinawa (tên địa danh) 4
おきます おきま¬す okimasu Thức dậy 9
おくさん お¬くさん okusan Vợ (của người khác) 4
おくに(くに) おくに ̄ okuni(kuni) Đất nước (cách nói lịch sự) 3
おこさん おこさん ̄ okosan Con (của người khác) 4
oshigoto
おしごと(しごと) おし¬ごと Công việc (cách nói lịch sự) 3
(shigoto)
おしゃれ(な) おしゃ¬れ oshare(na) Ăn diện, hợp mốt 15
おすし(すし) おす¬し osushi Sushi 6
おそい おそい ̄、おそ¬い osoi Muộn 6
おそば(そば) おそ¬ば osoba (soba) Mì Soba 6
おちゃ(ちゃ) おちゃ ̄ ocha (cha) Trà 1
おっと おっと ̄ otto Chồng(của mình) 4
おてら(てら) おてら ̄ otera (tera) Chùa 11
おとうさん おと¬うさん otoosan Bố (của người khác) 4
おとうと おとうと¬ otooto Em trai (của mình) 4
おとうとさん おとうとさん ̄ otootosan Em trai (của người khác) 4
おとこ おとこ¬ otoko Đàn ông 7ス
おとこのこ おとこ¬のこ otoko-no-ko Bé trai 4
おとこのひと おとこのひと¬ otoko-no-hito Người con trai, người đàn ông 4
おにいさん おに¬いさん oniisan Anh trai (của người khác) 4

2/11 ©2017 The Japan Foundation


2023/7/27

ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か


おねえさん おね¬えさん oneesan Chị gái (của người khác) 4
おふろ(ふろ) おふ¬ろ ofuro (furo) Bồn tắm 8
おみやげ(みやげ) おみやげ ̄ omiyage (miyage) Quà lưu niệm 15
おもしろい おもしろ¬い omoshiroi Thú vị 17
おります おりま¬す orimasu Xuống (xe) 13
オレンジ オレ¬ンジ orenji Màu cam 16
おんがく お¬んがく ongaku Âm nhạc 9
おんな おんな¬ onna Phụ nữ 7ス
おんなのこ おんな¬のこ onna-no-ko Bé gái 4
おんなのひと おんなのひと¬ onna-no-hito Người con gái, người phụ nữ 4
か がいこくご がいこくご ̄ gaikokugo Ngoại ngữ 11
かいしゃ かいしゃ ̄ kaisha Công ty 9
かいしゃいん かいしゃ¬いん kaishain Nhân viên công ty 3
かいます/買います かいま¬す kaimasu Mua 12
かいもの/買いもの かいもの ̄ kaimono Mua sắm 10
かえります かえりま¬す kaerimasu Về, trở về 9
かきます/書きます かきま¬す kakimasu Viết 9
かきます(えを) かきま¬す kakimasu Vẽ (tranh) 11
がくせい がくせい ̄ gakusee Sinh viên, học sinh 3
かさ か¬さ kasa Cái ô 15
かじ か¬じ kaji Việc nhà 9
かぞく か¬ぞく kazoku Gia đình 1
カタカナ カタカ¬ナ katakana Chữ Katakana 2
がつ/~月 ――― ~gatsu Tháng ~ 10
かっこいい かっこい¬い kakkoii Có phong cách 15
がっこう がっこう ̄ gakkoo Trường học 9
カップ カ¬ップ kappu Tách (uống cà phê) 8
カナダ カ¬ナダ Kanada Canada 2
かぶき かぶき ̄ kabuki Kịch Kabuki 18
カメラ カ¬メラ kamera Máy ảnh 2
かようび/火よう日 かよ¬うび kayoobi Thứ 3 10
カラオケ カラオケ ̄ karaoke Karaoke 2
カレー カレー ̄ karee Cà ri 6
カレンダー カレ¬ンダー karendaa Lịch 12
かわいい かわい¬い kawaii Dễ thương 4
かんこく か¬んこく Kankoku Hàn Quốc 3
かんこくご かんこくご ̄ Kankokugo Tiếng Hàn Quốc 3
き きいろ きいろ ̄ kiiro Màu vàng 16
ききます/聞きます ききま¬す kikimasu Nghe 9
きた/北 きた ̄ kita Phía Bắc 13
ギター ギ¬ター、ギター ̄ gitaa Đàn ghita 11
きたぐち/北口 きたぐち ̄ kita-guchi Cửa Nam 13
きっさてん ̄、
きっさてん kissaten Quán cà phê 14
きっさ¬てん
きのう きの¬う、きのう ̄ kinoo Hôm qua 10
きます/来ます きま¬す kimasu Đến 10
きます きま¬す kimasu Mặc 16
きもち きもち ̄ kimochi Cảm xúc 10ス
きもの きもの ̄ kimono Áo Kimono 18
きゃく きゃく ̄ kyaku Khách 13
きゅう/九 きゅ¬う kyuu Chín 12
ぎゅうにゅう ぎゅうにゅう ̄ gyuunyuu Sữa bò 5
きょう きょ¬う kyoo Hôm nay 6
きょうし きょ¬うし kyooshi Giáo viên 3
きょうと きょ¬うと Kyooto Kyoto (tên địa danh) 7
きょねん きょ¬ねん kyonen Năm ngoái 12
きらい(な) きらい ̄ kirai(na) Ghét 6
きれい(な) き¬れい kiree(na) Đẹp, sạch sẽ 8
ぎんこう ぎんこう ̄ ginkoo Ngân hàng 14

3/11 ©2017 The Japan Foundation


2023/7/27

ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か


きんようび/金よう日 きんよ¬うび kin'yoobi Thứ 6 10
く く/九 く¬ ku Chín 9
クアラルンプール クアラルンプ¬ール Kuararunpuuru Kuala Lampur (thủ đô của Malaysia) 2
くうこう くうこう ̄ kuukoo Sân bay 13
くだもの くだ¬もの kudamono Trái cây 5
ぐち/~ぐち/~口 ――― ~guchi Cửa ~ 13
くつ くつ¬ kutsu Giầy 15
くつした くつ¬した kutsushita Tất, vớ 16
くに くに ̄、~くに¬ kuni Đất nước, quốc gia 2
くらい くらい ̄、くら¬い kurai Tối, âm u 7
ぐらい/~ぐらい ――― ~gurai Khoảng ~ 10
クラシ¬ック、
クラシック kurashikku Nhạc cổ điển 11
クラ¬シック
くるま くるま ̄ kurumaXe hơi 13
グレー グレ¬ー guree Màu xám 16
くろ く¬ろ kuro Màu đen 16
け げつようび/月よう日 げつよ¬うび Thứ 2
getsuyoobi 10
Tiền sảnh (nơi cởi và để giày dép trước khi vào
げんかん げ¬んかん genkan 8
nhà)
Tòa nhà mái vòm (di tích ghi lại sự tàn phá của
げんばくドーム げんばくド¬ーム Genbaku-Doomu 18
bom nguyên tử trút xuống ở Hiroshima)
こ ~ chiếc/cái (cách đếm đồ vật hình cầu hoặc hình
こ/~こ ~¬こ ~ko 15
hộp)
ご/五 ご¬ go Năm 4
ご/~ご ~ご ̄ ~go Tiếng ~ 1
こうえん こうえん ̄ kooen Công viên 7
こうちゃ こうちゃ ̄ koocha Trà túi lọc 5
こうむいん こうむ¬いん koomuin Công chức 3
コース コ¬ース koosu Khóa học 10ス
コート コ¬ート kooto Áo khoác dài/áo măng tô (loại dài đến đầu gối) 16
コーヒー コーヒ¬ー koohii Cà phê 2
コーヒーショップ コーヒーショ¬ップ koohii-shoppu Quán cà phê 6
Tuần lễ vàng (tuần được nghỉ dài nhất ở Nhật từ
ゴールデンウィーク ゴールデンウィ¬ーク Gooruden-Wiiku 12
cuối tháng 4 đến đầu tháng 5)
こくさい こくさい ̄ kokusai Quốc tế 12
ここ ここ ̄ koko Ở đây, chỗ này 13
ごご ご¬ご gogo Buổi chiều (PM) 9
ごしゅじん ごしゅ¬じん goshujin Chồng (của người khác) 4
ごぜん ご¬ぜん gozen Buổi sáng (AM) 9
こちら こちら ̄ kochira Chỗ này, ở đây (cách nói lịch sự của ここ) 8
ことし ことし ̄ kotoshi Năm nay 12
ことば ことば¬ kotoba Từ vựng 3
こども こども ̄ kodomo Con, trẻ con 4
この この ̄ kono ~ này 4
ごはん ご¬はん gohan Cơm 5
コメディ コ¬メディ komedhi Phim hài 11
これ これ ̄ kore Cái này (gần người nói và người nghe) 8
ごろ/~ごろ ~ご¬ろ ~goro Khoảng ~ 9
こんげつ こんげつ ̄ kongetsu Tháng này 12
コンサート コ¬ンサート konsaato Buổi hòa nhạc 10
こんしゅう こんしゅう ̄ konshuu Tuần này 10
コンテスト コ¬ンテスト kontesuto Cuộc thi 12
konpyuutaa
コンピューターゲーム コンピューターゲ¬ーム Trò chơi điện tử 11ス
geemu
さ さあ ――― saa Nào ~ 13ス
さい/~さい ~¬さい ~sai ~ tuổi 4
さいたま さ¬いたま Saitama Saitama (tên địa danh) 14
さいふ さいふ ̄ saifu Ví, bóp 15
さかな/魚 さかな ̄ sakana Cá 1
さつ/~さつ ――― ~satsu ~ quyển (dùng để đếm sách vở) 15

4/11 ©2017 The Japan Foundation


2023/7/27

ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か


サッカー サ¬ッカー sakkaa Bóng đá 11
ざっし ざっし ̄ zasshi Tạp chí 1
さん/三 さん ̄ san Ba 4
Bạn, anh/chị/cô/bác/ông (đặt sau tên người để
さん/~さん ――― ~san 3
xưng hô)
ざんぎょう ざんぎょう ̄ zangyoo Việc làm thêm giờ, tăng ca 10
ざんぎょうします ざんぎょうしま¬す zangyooshimasu Làm thêm giờ 10
サンドイッチ サンドイ¬ッチ sandoitchi Bánh Sandwich 6
さんぽ さんぽ ̄ sanpo Tản bộ, đi dạo 9
し し/四 し¬ shi Bốn 12
じ/~時 ~¬じ ~ji ~ giờ 9
しあい しあい ̄ shiai Trận đấu 12
ジーンズ ジ¬ーンズ jiinzu Quần jeans 16
ジェイポップ/Jポップ ジェイポ¬ップ jei-poppu J-pop (nhạc Pop Nhật Bản) 12
じかん じかん ̄ jikan Thời gian 6
じかん/~じかん ~じ¬かん ~jikan ~ tiếng 10
じこしょうかい じこしょ¬うかい jiko-shookai Tự giới thiệu về bản thân 3
しごと しごと ̄ shigoto Công việc 9
しずか(な) し¬ずか shizuka(na) Yên tĩnh 14
した した ̄(~のした¬) shita Bên dưới 8
しち/七 しち¬ shichi Bảy 9
しつもん しつもん ̄ shitsumon Câu hỏi 18
じてんしゃ ̄、
じてんしゃ jitensha Xe đạp 13
じて¬んしゃ
しぶや しぶや ̄ Shibuya Shibuya (tên địa danh) 18
します しま¬す shimasu Làm 9
じゃあ じゃ¬あ jaa Vậy thì 6
ジャケット ̄、
ジャケット jaketto Áo khoác (loại ngắn) 16
ジャ¬ケット
しゃしん しゃしん ̄ shashin Tấm ảnh, tấm hình 8
ジャズ ジャ¬ズ jazu Nhạc Jazz 11
シャツ シャ¬ツ shatsu Áo sơ mi 2
シャワー シャ¬ワー shawaa Vòi hoa sen 2
じゅう/十 じゅ¬う juu Mười 9
ジュース ジュ¬ース juusu Nước ép trái cây 2
じゅうどう じゅ¬うどう juudoo Nhu đạo 11
しゅふ しゅ¬ふ shufu Nội trợ 3
しゅみ しゅ¬み shumi Sở thích 11
しょうせつ しょうせつ ̄ shoosetsu Tiểu thuyết 11
しょくじ しょくじ ̄ shokuji Dùng bữa, bữa ăn 10
shoppingu-
ショッピングセンター ショッピングセ¬ンター Trung tâm thương mại 17
sentaa
しろ し¬ろ shiro Màu trắng 16
じん/~じん ~¬じん ~jin Người ~ 3
しんかんせん しんか¬んせん shinkansen Tàu cao tốc 18
じんじゃ じ¬んじゃ jinja Đền thờ 14
しんぶん(新聞) しんぶん ̄ shinbun Báo, báo chí 9
す すいようび/水よう日 すいよ¬うび suiyoobi Thứ 4 10
スーツ ス¬ーツ suutsu Đồ vest 16
スカート スカ¬ート sukaato Váy 16
スカーフ スカ¬ーフ sukaafu Khăn quàng, khăn choàng 16
すき(な) すき¬ suki(na) Thích 5
スケ¬ジュール、
スケジュール sukejuuru Thời khóa biểu 12
スケジュ¬ール
すごい すご¬い sugoi Giỏi, tuyệt 3
すこし すこ¬し sukoshi Một chút 3
すし す¬し、すし¬ sushi Sushi 6
すてき(な) すてき ̄ suteki(na) Tuyệt vời 16ス
スペイン スペ¬イン Supein Tây Ban Nha 2
スペインご スペインご ̄ Supeingo Tiếng Tây Ban Nha 11

5/11 ©2017 The Japan Foundation


2023/7/27

ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か


スポーツ スポ¬ーツ supootsu Thể thao 11
スポーツジム スポーツジ¬ム supootsu-jimu Phòng tập gym 9ス
すもう すもう ̄ sumoo Sumo, đấu vật 11
せ せいかつ せいかつ ̄ seekatsu Cuộc sống, việc sinh hoạt 9
せまい せま¬い semai Chật, hẹp 7
ゼロ ゼ¬ロ zero Số không 7
せん/ぜん/千 せ¬ん/ぜ¬ん sen/zen Một nghìn 13
せんげつ せ¬んげつ sengetsu Tháng trước 12
せんしゅう せんしゅう ̄ senshuu Tuần trước 10
せんせい せんせ¬い sensee Thầy (cô) giáo 3
ぜんぜん(~ない) ぜんぜん ̄ zenzen Hoàn toàn không~ (dùng trong câu phủ định) 11
そ そうじ そうじ ̄ sooji Lau dọn, dọn dẹp 17
そこ そこ ̄ soko Ở đó, chỗ đó (xa người nói, gần người nghe) 16
そして そして ̄ soshite Và, rồi 13
その+danh từ: ~ đó (gần người nói, xa người
その その ̄ sono 16
nghe)
そば そ¬ば soba Mì Soba 6
ソファ ソ¬ファ sofa Ghế sofa 2
そら そ¬ら sora Bầu trời 1
それ それ ̄ sore Cái đó (gần người nghe, xa người nói) 16
それから それから ̄ sorekara Sau đó 18
た タイ タ¬イ Tai Thái Lan 2
たいこ たいこ ̄ taiko Trống Taiko 12
だいじょうぶ(な) だいじょ¬うぶ daijoobu(na) Không sao, không vấn đề gì 10
だいすき(な) だ¬いすき daisuki(na) Rất thích 11
だいどころ だいどころ ̄ daidokoro Bếp 8
たいへん(な) たいへん ̄ taihen(na) Vất vả 17
たかい たか¬い takai Đắt, mắc 6
たかい たか¬い takai Cao 14
たくさん たくさん ̄ takusan Nhiều 15
タクシー タ¬クシー takushii Taxi 2
たな たな ̄ tana Tủ, kệ 8
たのしい たのし¬い tanoshii Vui vẻ 17
たぶん た¬ぶん tabun Có lẽ 12
たべます/食べます たべま¬す tabemasu Ăn 5
たべもの/(食べもの) たべ¬もの tabemono Đồ ăn 5
たまご/卵 たま¬ご tamago Trứng 1
だめ(な) だめ¬ dame(na) Không được 10
だれ だ¬れ dare Ai 4
たんじょうび/(たんじょう日) たんじょ¬うび tanjoobi Sinh nhật 15
ダンス ダ¬ンス dansu Nhảy, khiêu vũ 11
ち ちいさい/小さい ちいさ¬い chiisai Nhỏ, bé 7
ちかい ちか¬い chikai Gần 13
ちかく ち¬かく、ちか¬く chikaku Gần 7
ちかてつ ちかてつ ̄ chikatetsu Tàu điện ngầm 13
チケット チ¬ケット、チケ¬ット chiketto Vé 12
ちち ち¬ち、ちち¬ chichi Bố (của mình) 4
ちゃいろ ちゃいろ ̄ chairo Màu nâu 16
ちゅうごく ちゅ¬うごく Chuugoku Trung Quốc 3
ちゅうごくご ちゅうごくご ̄ Chuugokugo Tiếng Trung Quốc 3
ちゅうごくじん ちゅうごく¬じん Chuugokujin Người Trung Quốc 3
チョコレート チョコレ¬ート chokoreeto Sô cô la 15ス
ちょっと ちょ¬っと chotto Một chút 12
つ ついたち(一日) ついたち¬ tsuitachi Mồng 1 12
つかれます つかれま¬す tsukaremasu Mệt 13
つぎ つぎ¬ tsugi Tiếp theo 18
つくえ つくえ ̄ tsukue Bàn học 1
つま つ¬ま tsuma Vợ (của mình) 4
て ティーカップ ティーカ¬ップ thiikappu Tách uống trà 15

6/11 ©2017 The Japan Foundation


2023/7/27

て ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か


ティーシャツ/Tシャツ ティーシャツ ̄ thii-shatsu Áo thun 15
ディーブイディー/DVD ディーブイディ¬ー dhiibuidhii Đĩa DVD 12
テーブル テーブル ̄ teeburu Cái bàn 2
できます できま¬す dekimasu Có thể 3
テニス テ¬ニス tenisu Tennis 10
デパート デパ¬ート depaato Trung tâm mua sắm 7
でも で¬も demo Nhưng 7
テレビ テ¬レビ terebi Ti vi 2
てんいん てんいん ̄ ten'in Người bán hàng 16
でんしじしょ でんしじ¬しょ denshi-jisho Kim từ điển 15
でんしゃ でんしゃ ̄、で¬んしゃ densha Tàu điện 13
てんぷら てんぷら ̄ tenpura Món Tempura (đồ ăn tẩm bột chiên) 1
と ドイツ ド¬イツ Doitsu Đức 2
ドイツご ドイツご ̄ Doitsugo Tiếng Đức 3
トイレ ト¬イレ toire Nhà vệ sinh 2
どう ど¬う doo Thế nào 10
とうきょう/東京 とうきょう ̄ Tookyoo Tokyo 1
とうきょうタワー/東京タワー とうきょうタ¬ワー Tookyoo-Tawaa Tháp Tokyo 18
どうぞ ど¬うぞ doozo Xin mời 8
どうも ど¬うも doomo Cảm ơn 8
どうやって ど¬うやって doo yatte Bằng cách nào? 13
とおい とおい ̄、とお¬い tooi Xa 13
とおか(十日) とおか ̄ tooka Mồng 10 12
とおり とおり¬ toori Đường phố 14
ときどき ときどき¬ tokidoki Thỉnh thoảng 10
どくしょ(読書) ど¬くしょ dokusho Việc đọc sách 11
とけい とけい ̄ tokee Đồng hồ 1
どこ ど¬こ doko Ở đâu? 4
どこにも どこにも ̄ doko ni mo Ở đâu cũng ~ 17
とても とても¬ totemo Rất 17
となり となり ̄ tonari Bên cạnh 14
ともだち ともだち ̄ tomodachi Bạn bè 7
どようび/土よう日 どよ¬うび doyoobi Thứ 7 10
とります とりま¬す torimasu Chụp (ảnh) 11
どれ ど¬れ dore Cái nào? 16
どんな ど¬んな donna Như thế nào? 11
な なか な¬か naka Trong, bên trong 8
ながさき なが¬さき Nagasaki Nagasaki (tên địa danh) 18
なな/七 な¬な nana Bảy 12
なに/なん な¬に/な¬ん nani Cái gì 3
なにご なにご ̄ nanigo Tiếng gì? (tiếng nước nào) 3
なにも(~ない) なにも ̄ nani mo (Không) gì cả 17
なのか(七日) なのか ̄ nanoka Mồng 7 12
なまえ なまえ ̄ namae Tên 2
なります なりま¬す narimasu Trở thành 11
Mấy tuổi? (thường để hỏi trẻ nhỏ hoặc người kém
なんさい な¬んさい nan-sai 4
tuổi mình)
なんじ な¬んじ nan-ji Mấy giờ 9
なんじかん なんじ¬かん nan-jikan Mấy tiếng? 10
なんにん な¬んにん nan-nin Mấy người 4
に に/二 に¬ ni Hai 7
にあいます にあいま¬す niaimasu Hợp 16
にぎやか(な) にぎ¬やか nigiyaka(na) Nhộn nhịp, náo nhiệt 14
にく/肉 にく¬ niku Thịt 5
にし/西 にし ̄ nishi Phía Tây 13
にしぐち/西口 にしぐち ̄ nishi-guchi Cửa Tây 13
にち/~日 ――― ~nichi Ngày ~ 12
にちようび/日よう日 にちよ¬うび nichiyoobi Chủ nhật 10
にっき にっき ̄ nikki Nhật ký 9

7/11 ©2017 The Japan Foundation


2023/7/27

ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か


にほん/にっぽん/日本 にほ¬ん/にっ¬ぽん Nihon/Nippon Nhật Bản 2
にほんご にほんご ̄ Nihongo Tiếng Nhật 1
にほんじん にほんじ¬ん Nihonjin Người Nhật 3
にもつ に¬もつ nimotsu Hành lý 13
ニュージーランド ニュージーラ¬ンド Nyuujiirando New Zealand 9
ニューヨーク ニューヨ¬ーク Nyuuyooku New York 9ス
にわ にわ ̄ niwa Vườn 8
にん/~にん ――― ~nin (số) người 4
にんぎょう にんぎょう ̄ ningyoo Búp bê 8
ね ネクタイ ネ¬クタイ nekutai Cà vạt 16
ねこ ね¬こ neko Con mèo 1
ねます ねま¬す nemasu Ngủ 9
ねん/~年 ――― ~nen Năm ~ 12
の ノート ノ¬ート nooto Quyển vở, cuốn tập 15
のみます/飲みます のみま¬す nomimasu Uống 5
のみもの(飲みもの) のみ¬もの nomimono Đồ uống 5
のりば のりば ̄ noriba Điểm lên xe (buýt, taxi...) 13
のります のりま¬す norimasu Lên (xe) 13
は はあ ――― haa Hả (nói khi bị hỏi bất ngờ) 9ス
パーク パ¬ーク paaku Công viên 12
バ¬ースデー、バース
バースデー baasudee Sinh nhật (từ ngoại lai) 15
デー(パ¬ーティー)
パーティー パ¬ーティー paathii Bữa tiệc 2
バーベキュー バーベ¬キュー baabekyuu Thịt nướng ngoài trời (BBQ) 17
はい は¬い hai Vâng/có 1
バイク バ¬イク baiku Xe máy 13
はいります はいりま¬す hairimasu Đi vào, vào 9
はきます はきま¬す hakimasu Mặc (đồ từ thắt lưng trở xuống) 16
はくぶつかん はくぶつ¬かん hakubutsukan Viện bảo tàng 14
はこ はこ ̄ hako Hộp 8
はじめて はじ¬めて hajimete Lần đầu tiên 13
バス バ¬ス basu Xe buýt 13
バスてい バスてい ̄ basu-tee Trạm xe buýt 13
はち/八 はち¬ hachi Tám 9
はつか(二十日) はつか ̄ hatsuka Ngày 20 12
バッグ バ¬ッグ baggu Túi xách 15
はな はな¬ hana Hoa 15
はなし(話) はなし¬ hanashi Câu chuyện 17
はなします/話します はなしま¬す hanashimasu Nói, nói chuyện 11
バナナ バ¬ナナ banana Chuối 6
はなび は¬なび hanabi Pháo hoa 17
はなびたいかい はなびた¬いかい hanabi-taikai Lễ hội pháo hoa 17
はは は¬は haha Mẹ (của mình) 4
はやい はや¬い hayai Nhanh 6
はやい はや¬い hayai Sớm 9
パリ パ¬リ Pari Paris 2
はん/~半 ~は¬ん ~han Nửa, rưỡi 9
パン パ¬ン pan Bánh mì 2
ハンカチ ハンカチ ̄、ハンカ¬チ hankachi Khăn tay 15
ハンガリー ハ¬ンガリー Hangarii Hungari 2
ばんごはん ばんご¬はん ban-gohan Bữa tối 9
パンツ パンツ ̄、パ¬ンツ pantsu Quần 16
ハンバーガー ハンバ¬ーガー hanbaagaa Bánh Hamburger 6
ひ ひ/(日) ひ¬、ひ ̄ hi Ngày 11
ピアノ ピアノ ̄ piano Đàn piano 2
ビール ビ¬ール biiru Bia 5
ひがし/東 ひがし ̄ higashi Phía Đông 13
ひがしぐち/東口 ひがしぐち ̄ higashi-guchi Cửa Đông 13
ひくい ひく¬い hikui Thấp 14

8/11 ©2017 The Japan Foundation


2023/7/27

ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か


ひこうき ひこ¬うき hikooki Máy bay 13
ピザ ピ¬ザ piza Bánh Pizza 6
びじゅつかん びじゅつ¬かん bijutsukan Bảo tàng mỹ thuật 10
ビデオカメラ ビデオカ¬メラ bideo-kamera Máy quay phim 15
ひと ひと ̄、~ひと¬ hito Người 13
ひとつ(1つ/一つ) ひと¬つ hitotsu Một cái 7
ひとり ひと¬り hitori Một người 4
ひゃく¬/びゃく¬/ hyaku/byaku/
ひゃく/びゃく/ぴゃく/百 ~ trăm (đơn vị tính) 13
ぴゃく¬ pyaku
びょういん びょういん ̄ byooin Bệnh viện 10
ひらがな ひらが¬な hiragana Chữ Hiragana 1
ひる ひる¬ hiru Buổi trưa 1
ビル ビ¬ル biru Tòa nhà 14
ひるごはん ひるご¬はん hiru-gohan Bữa trưa 6
ひろい ひろ¬い hiroi Rộng 7
ひろしま ひろしま ̄ Hiroshima Hiroshima (tên địa danh) 4
ピンク ピ¬ンク pinku Màu hồng 16
ふ フィリピン フィ¬リピン Firipin Philippines 2
ふーん ――― fuun Ồ (nói khi ngạc nhiên) 4ス
ふく ふく¬ fuku Quần áo 15
ふじさん ふ¬じさん Fujisan Núi Phú Sĩ 1
ふたつ(2つ/二つ) ふたつ¬ futatsu Hai cái 7
ふたり ふたり¬ futari Hai người 3
ふつか(二日) ふつか ̄ futsuka Mồng 2 12
ふべん(な) ふ¬べん fuben(na) Bất tiện 13
ブラジル ブラジル ̄ Burajiru Brazil 2
Điệu nhạc flamenco, điệu nhảy flamenco (Tây
フラメンコ フラメ¬ンコ furamenko 11ス
Ban Nha)
フランス フランス ̄ Furansu Pháp 2
フランスご フランスご ̄ Furansugo Tiếng Pháp 3
フランスじん フランス¬じん Furansujin Người Pháp 3
ふるい/古い ふる¬い furui Cũ 7
プレゼント プレ¬ゼント purezento Quà tặng 15
ふん/ぷん/~分 ~¬ふん ~fun/pun ~ phút 9
へ Hả (dùng khi cảm động, hay ngạc nhiên về điều g
へえ ――― hee 12
ì, chẳng hạn lần đầu tiên nghe thấy điều đó)
ベッド ベ¬ッド beddo Giường 2
ペット ペ¬ット petto Thú nuôi, thú cưng 7
ベトナム ベトナム ̄ Betonamu Việt Nam 2
へや へや¬ heya Phòng 7
べんきょうします べんきょうしま¬す benkyooshimasu Học 9
べんり(な) べ¬んり benri(na) Tiện lợi 13
ほ ぼうし ぼうし ̄ booshi Mũ, nón 15
ホール ホ¬ール hooru Sảnh, hội trường 12
ほか ほか ̄ hoka ~ khác (ほかのいろ:màu khác) 16
ほしい ほし¬い hoshii Muốn có 15
ポスター ポ¬スター posutaa Áp phích 12
ほっかいどう ほっか¬いどう Hokkaidoo Hokkaido (tên địa danh) 4
ポップス ポ¬ップス poppusu Nhạc Pop 11
ホテル ホ¬テル hoteru Khách sạn 2
ホラー ホ¬ラー horaa Phim kinh dị 11
ほん ほ¬ん hon Sách 1
ほん/~ほん/ぼん/ぽん ――― ~hon/pon/bon ~ chiếc/cái (dùng để đếm những vật thon dài) 15
ぼんさい ぼんさい ̄ bonsai Cây cảnh 12
ま Số đếm + まい: chiếc, tờ, cái (dùng để đếm vật
~まい ――― ~mai 15
mỏng)
まいにち ま¬いにち mainichi Hàng ngày 9
マウス マ¬ウス mausu Chuột (máy tính) 15
まえ ま¬え mae Phía trước, đằng trước 14

9/11 ©2017 The Japan Foundation



2023/7/27

ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か


まご まご¬ mago Cháu (gọi mình là ông/bà) 17
まず ま¬ず mazu Đầu tiên 9ス
まずい まず¬い mazui Dở, không ngon 6
まち まち¬ machi Thành phố, thị xã, thị trấn 2
まつり まつり ̄ matsuri Lễ hội 12
マレーシア マレ¬ーシア Mareeshia Malaysia 2
マレーシアじん マレーシア¬じん Mareeshiajin Người Malaysia 3
まん/万 ま¬ん man Mười ngàn/một vạn 16
マンガ マンガ ̄ manga Truyện tranh 2
マンション マ¬ンション manshon Chung cư 7
み みず/水 みず ̄ mizu Nước 5
みせ みせ¬ mise Cửa hàng, cửa tiệm 14
みそしる みそし¬る misoshiru Súp Miso 5
みっか(三日) みっか ̄ mikka Mồng 3 12
みっつ(3つ/三つ) みっつ¬ mittsu Ba cái 7
みどり み¬どり midori Màu xanh lá cây 16
みなみ/南 みなみ ̄ minami Phía Nam 13
みなみぐち/南口 みなみぐち ̄ minami-guchi Cửa Nam 13
みます/見ます みま¬す mimasu Xem, nhìn 9
みんな みんな¬ minna Tất cả 12
む むいか(六日) むいか ̄ muika Mồng 6 12
め メール メール ̄ meeru Email 13
メキシコ メキシコ ̄ Mekishiko Mexico 2
も もう も¬う moo Ôi, thực sự 17ス
もくようび/木よう日 もくよ¬うび mokuyoobi Thứ 5 10
もらいます もらいま¬す moraimasu Nhận 15
や やきゅう やきゅう ̄ yakyuu Bóng chày 11
やさい やさい ̄ yasai Rau 1
やさん/~や(さん) ――― ~ya(san) Quán/tiệm ~ 6
やすい やす¬い yasui Rẻ 6
やすみ(休み) やすみ¬ yasumi Ngày nghỉ 7
やすみます/休みます やすみま¬す yasumimasu Nghỉ, nghỉ ngơi 18
やま やま¬ yama Núi 1
ゆ ゆうめい(な) ゆうめい ̄ yuumee(na) Nổi tiếng 14
ゆっくりします ゆっく¬りします yukkurishimasu Thong thả, làm một cách chậm rãi 11
よ ようか(八日) ようか ̄ yooka Mồng 8 12
ヨガ ヨ¬ガ yoga Yoga 10ス
よく よ¬く yoku Thường xuyên 5
よく よ¬く yoku Rất 16
よこ よこ ̄ yoko Bên cạnh 8
よこはま よこはま ̄ Yokohama Yokohama (tên địa danh) 18
よっか(四日) よっか ̄ yokka Mồng 4 12
よてい よてい ̄ yotee Dự định 10
よみます/読みます よみま¬す yomimasu Đọc 9
よる よ¬る yoru Buổi tối 1
よん/四 よ¬ん yon Bốn 4
ら ラーメン ラ¬ーメン raamen Mì Ramen 6
らいげつ(来月) ら¬いげつ raigetsu Tháng sau 12
らいしゅう らいしゅう ̄ raishuu Tuần sau 10
らいねん(来年) らいねん ̄ rainen Năm sau 12
らく(な) らく¬ raku(na) Thoải mái, dễ chịu 13
り りょうり りょ¬うり ryoori Món ăn 6
りょこう りょこう ̄ ryokoo Du lịch 18
れ れい れ¬い ree Ví dụ 1
レストラン レ¬ストラン resutoran Nhà hàng 2
れんあい れんあい ̄ ren'ai Phim tình cảm 11
ろ ろく/六 ろく¬ roku Sáu 4
ロシア ロ¬シア Roshia Nga 2

10/11 ©2017 The Japan Foundation


2023/7/27

ことば アクセント ローマ字 ベトナムご か
ロック ロ¬ック rokku Nhạc Rock 11
わ ワイン ワ¬イン wain Rượu vang 5
わかい わか¬い wakai Trẻ 4ス
わたし わたし ̄ watashi Tôi 3
わたしたち わたし¬たち watashitachi Chúng ta, chúng tôi 4
ワンピース ワンピ¬ース wanpiisu Váy liền 16

11/11 ©2017 The Japan Foundation

You might also like