Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH HS THI THỬ LẦN 2 K9
DANH SÁCH HS THI THỬ LẦN 2 K9
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 1 Lê Thu An 28/04/2009 Nữ 9E
2 2 Vũ Quang An 22/04/2009 Nam 9D
3 3 Bùi Hà Anh 14/10/2009 Nữ 9A
4 4 Đặng Quỳnh Anh 11/01/2009 Nữ 9D
5 5 Lê Hồng Anh 11/11/2009 Nam 9C
6 6 Ngô Phương Anh 10/06/2009 Nữ 9B
7 7 Nguyễn Duy Anh 22/05/2009 Nam 9D
8 8 Nguyễn Hải Anh 13/07/2009 Nam 9D
9 9 Nguyễn Hoàng Quang Anh 13/06/2009 Nam 9C
10 10 Nguyễn Lê Hoàng Anh 25/10/2009 Nam 9B
11 11 Nguyễn Mai Anh 13/11/2009 Nữ 9C
12 12 Nguyễn Nam Anh 25/01/2009 Nam 9D
13 13 Nguyễn Quỳnh Anh 09/10/2009 Nữ 9A
14 14 Nguyễn Quỳnh Anh 01/12/2009 Nữ 9B
15 15 Nguyễn Tạ Hiền Anh 04/09/2009 Nữ 9D
16 16 Phạm Thị Phương Anh 01/03/2009 Nữ 9D
17 17 Lê Ngọc Ánh 19/12/2009 Nữ 9D
18 18 Vũ Minh Ánh 25/01/2009 Nữ 9E
19 19 Vũ Thị Ngọc Ánh 23/12/2009 Nữ 9A
20 20 Nguyễn Ngọc Báo 27/11/2009 Nam 9A
21 21 Bùi Gia Bảo 29/11/2009 Nam 9C
22 22 Đinh Trần Gia Bảo 04/12/2009 Nam 9E
23 23 Trần Gia Bảo 15/05/2009 Nam 9D
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 24 Lâm Tâm Bình 26/08/2009 Nữ 9E
2 25 Nguyễn Khánh Bình 14/11/2009 Nam 9D
3 26 Nguyễn Minh Châu 09/11/2009 Nữ 9A
4 27 Trần Hoàng Minh Châu 07/11/2009 Nam 9B
5 28 Nguyễn Anh Chiến 18/04/2009 Nam 9B
6 29 Trần Chí Công 09/06/2009 Nam 9B
7 30 Nguyễn Tiến Cường 30/05/2009 Nam 9C
8 31 Đinh Khánh Đan 30/12/2009 Nữ 9A
9 32 Nguyễn Khoa Đăng 11/06/2009 Nam 9D
10 33 Nguyễn Minh Đăng 03/08/2009 Nam 9C
11 34 Nguyễn Quang Đạo 09/05/2009 Nam 9B
12 35 Hồ Vũ Quốc Đạt 30/10/2009 Nam 9E
13 36 Nguyễn Quốc Đạt 23/11/2009 Nam 9E
14 37 Nguyễn Tiến Đạt 16/03/2009 Nam 9A
15 38 Nguyễn Xuân Tiến Đạt 25/08/2009 Nam 9A
16 39 Nguyễn Ngọc Diệp 27/03/2009 Nữ 9D
17 40 Nguyễn Huyền Diệu 19/01/2009 Nữ 9C
18 41 Trần Thiện Đưc 16/11/2009 Nam 9C
19 42 Bùi Duy Đức 26/08/2009 Nam 9C
20 43 Đặng Minh Đức 03/11/2009 Nam 9C
21 44 Kim Minh Đức 01/03/2009 Nam 9B
22 45 Lê Hoàng Đức 18/11/2009 Nam 9A
23 46 Bùi Hoàng Thùy Dung 26/01/2009 Nữ 9C
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Lưu Văn Bảy
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 47 Đặng Trung Dũng 01/07/2009 Nam 9E
2 48 Nguyễn Chí Dũng 18/07/2009 Nam 9D
3 49 Nguyễn Hoàng Dũng 17/08/2009 Nam 9B
4 50 Nguyễn Tấn Dũng 23/01/2009 Nam 9B
5 51 Trần Việt Dũng 06/09/2009 Nam 9C
6 52 Nguyễn Hoàng Dương 01/09/2009 Nam 9D
7 53 Tô Thùy Dương 19/04/2009 Nữ 9E
8 54 Nguyễn Trần Thu Duyên 24/09/2009 Nữ 9B
9 55 Đỗ Hương Giang 13/08/2009 Nữ 9C
10 56 Lưu Vũ Hương Giang 28/08/2009 Nữ 9E
11 57 Hoàng Nguyễn Ngọc Hà 03/08/2009 Nữ 9D
12 58 Lưu Thúy Hà 20/02/2009 Nữ 9D
13 59 Nguyễn Đắc Hà 06/11/2009 Nam 9E
14 60 Nguyễn Vũ Ngân Hà 19/06/2009 Nữ 9C
15 61 Phan Minh Hải 18/03/2009 Nam 9C
16 62 Ngô Ngọc Hân 10/07/2009 Nữ 9E
17 63 Nguyễn Thảo Hân 01/09/2009 Nữ 9C
18 64 Nguyễn Thu Hằng 21/12/2009 Nữ 9C
19 65 Đào Mỹ Hạnh 16/12/2009 Nữ 9B
20 66 Vũ Hồng Hạnh 24/10/2009 Nữ 9B
21 67 Đinh Minh Hảo 22/02/2009 Nữ 9E
22 68 Nguyễn Thị Gia Hiền 20/10/2009 Nữ 9A
23 69 Đinh Trung Hiếu 06/01/2009 Nam 9A
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Lưu Văn Bảy
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 70 Nguyễn Bá Trung Hiếu 07/01/2009 Nam 9A
2 71 Nguyễn Minh Hiếu 18/06/2009 Nam 9E
3 72 Trần Thu Hoài 09/08/2009 Nữ 9E
4 73 Nguyễn Huy Hoàng 30/08/2009 Nam 9A
5 74 Nguyễn Minh Hoàng 20/11/2009 Nam 9E
6 75 Phí Huy Hoàng 14/03/2009 Nam 9A
7 76 Lê Tuấn Hưng 24/07/2009 Nam 9C
8 77 Nguyễn Gia Hưng 05/12/2009 Nam 9D
9 78 Nguyễn Nhật Hưng 01/08/2009 Nam 9C
10 79 Nguyễn Việt Hưng 30/07/2009 Nam 9C
11 80 Trần Quang Hưng 03/10/2009 Nam 9A
12 81 Nguyễn Mai Hương 02/03/2009 Nữ 9A
13 82 Bùi Gia Huy 13/10/2009 Nam 9E
14 83 Giang Tiến Huy 25/03/2009 Nam 9C
15 84 Khổng Doãn Gia Huy 07/06/2009 Nam 9B
16 85 Lưu Bảo Khánh 01/03/2009 Nam 9C
17 86 Nguyễn Nam Khánh 07/05/2009 Nam 9E
18 87 Lưu Đăng Khoa 28/12/2009 Nam 9D
19 88 Nguyễn Đăng Khoa 23/05/2009 Nam 9B
20 89 Nguyễn Trung Kiên 20/03/2009 Nam 9E
21 90 Nguyễn Ngọc Kiều 26/12/2009 Nữ 9B
22 91 Lưu Trọng Kỳ 28/01/2009 Nam 9A
23 92 Nguyễn Thị Mai Lan 25/04/2009 Nữ 9E
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 93 Đinh Hoàng Lân 23/09/2009 Nam 9D
2 94 Bạch Khánh Linh 27/11/2009 Nữ 9B
3 95 Dương Thị Thùy Linh 03/02/2009 Nữ 9D
4 96 Hà Linh 28/09/2009 Nữ 9B
5 97 Hoàng Nhật Linh 18/07/2009 Nữ 9C
6 98 Nguyễn Khánh Linh 14/05/2009 Nữ 9D
7 99 Nguyễn Khánh Linh 14/05/2009 Nữ 9E
8 100 Nguyễn Ngọc Linh 13/04/2009 Nữ 9C
9 101 Nguyễn Phương Linh 15/08/2009 Nữ 9A
10 102 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/09/2009 Nữ 9B
11 103 Nguyễn Tiến Bảo Linh 26/01/2009 Nam 9B
12 104 Trần Thắng Lợi 31/03/2009 Nam 9B
13 105 Nguyễn Hoàng Long 27/05/2009 Nam 9E
14 106 Nguyễn Đức Lương 24/03/2009 Nam 9A
15 107 Nguyễn Trần Đức Lương 06/10/2009 Nam 9D
16 108 Nguyễn Khánh Ly 13/10/2009 Nữ 9C
17 109 Nguyễn Vũ Lưu Ly 18/12/2009 Nữ 9B
18 110 Đào Ngọc Mai 14/07/2009 Nữ 9E
19 111 Phan Thanh Mai 21/11/2009 Nữ 9A
20 112 Hà Đức Mạnh 08/04/2009 Nam 9A
21 113 Đinh Gia Minh 07/07/2009 Nam 9B
22 114 Nguyễn Tiến Minh 20/09/2009 Nam 9D
23 115 Phạm Nhật Minh 24/09/2008 Nam 9E
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 116 Phùng Duy Minh 6/11/2009 Nam 9E
2 117 Trịnh Gia Minh 10/10/2009 Nam 9B
3 118 Nguyễn Hoàng Hà My 07/11/2009 Nữ 9D
4 119 Nguyễn Vi Hà My 18/05/2007 Nữ 9B
5 120 Hoàng Hải Nam 15/01/2009 Nam 9B
6 121 Lê Đức Quảng Nam 22/09/2009 Nam 9C
7 122 Nguyễn Trọng Nam 21/02/2009 Nam 9D
8 123 Phạm Trần Hải Nam 24/09/2009 Nam 9C
9 124 Quách Hoàng Nam 25/06/2009 Nam 9A
10 125 Nguyễn Kim Ngân 29/10/2009 Nữ 9A
11 126 Trần Văn Nghĩa 27/10/2009 Nam 9B
12 127 Đỗ Thị Hồng Ngọc 25/08/2009 Nữ 9A
13 128 Hà Lê Minh Ngọc 26/12/2009 Nữ 9C
14 129 Nguyễn Như Ngọc 14/11/2009 Nữ 9E
15 130 Nguyễn Thế Ngọc 01/12/2009 Nam 9E
16 131 Nguyễn Bình Nguyên 30/12/2009 Nam 9C
17 132 Trần Ngọc Nguyên 22/05/2009 Nữ 9D
18 133 Hoàng Hiền Nhi 23/04/2009 Nữ 9B
19 134 Nguyễn Ngọc Nhi 24/09/2009 Nữ 9A
20 135 Nguyễn Vũ Yến Nhi 07/05/2009 Nữ 9D
21 136 Đinh Đức Phát 02/09/2009 Nam 9B
22 137 Lưu Hồng Phong 16/12/2009 Nam 9A
23 138 Nguyễn Minh Phú 21/06/2009 Nam 9E
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 139 Bùi Tuấn Phúc 02/12/2009 Nam 9D
2 140 Đinh Thị Hồng Phúc 15/12/2009 Nữ 9C
3 141 Lưu Nguyễn Hồng Phúc 18/10/2009 Nam 9A
4 142 Nguyễn Anh Phúc 06/11/2009 Nam 9D
5 143 Nguyễn Hoàng Phúc 26/11/2009 Nam 9D
6 144 Vũ Hoàng Phúc 12/05/2009 Nam 9C
7 145 Đoàn Ngọc Nam Phương 23/08/2009 Nữ 9E
8 146 Nguyễn Duy Phương 20/01/2009 Nam 9D
9 147 Nguyễn Hà Phương 18/10/2009 Nữ 9C
10 148 Nguyễn Hoàng Mai Phương 06/04/2009 Nữ 9D
11 149 Nguyễn Thanh Phương 22/11/2009 Nam 9A
12 150 Nguyễn Thảo Phương 08/03/2009 Nữ 9D
13 151 Lê Trần Thu Phượng 25/07/2009 Nữ 9A
14 152 Cao Đăng Quang 11/07/2009 Nam 9D
15 153 Nguyễn Minh Qúi 12/10/2009 Nam 9A
16 154 Nguyễn Ngọc Quý 28/07/2009 Nam 9C
17 155 Chu Như Quỳnh 10/08/2009 Nữ 9A
18 156 Trần Trịnh San San 16/07/2009 Nữ 9E
19 157 Đỗ Hùng Sơn 25/01/2009 Nam 9D
20 158 Nguyễn Trọng Sơn 03/03/2009 Nam 9D
21 159 Phạm Minh Sơn 29/10/2009 Nam 9A
22 160 Nguyễn Tiến Sỹ 17/06/2009 Nam 9E
23 161 Trần Lê Phú Tài 18/04/2009 Nam 9A
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 162 Vũ Đức Tài 29/07/2009 Nam 9B
2 163 Hoàng Minh Tâm 27/03/2009 Nữ 9D
3 164 Đỗ Ngọc Tân 23/03/2009 Nam 9C
4 165 Đỗ Quang Thái 31/05/2009 Nam 9D
5 166 Lương Đình Thái 11/06/2009 Nam 9B
6 167 Nguyễn Minh Thái 29/01/2009 Nam 9A
7 168 Trần Minh Thái 01/03/2009 Nam 9C
8 169 Nguyễn Mai Thanh 14/06/2009 Nữ 9D
9 170 Đinh Quang Thành 07/08/2009 Nam 9C
10 171 Nguyễn Công Thành 19/10/2009 Nam 9C
11 172 Chu Phương Thảo 21/04/2009 Nữ 9C
12 173 Nguyễn Thanh Thảo 02/11/2009 Nữ 9C
13 174 Nguyễn Thanh Thảo 04/07/2009 Nữ 9D
14 175 Trần Thu Thảo 28/01/2009 Nữ 9B
15 176 Đinh Thị Anh Thư 11/11/2009 Nữ 9B
16 177 Vũ Anh Thư 04/09/2009 Nữ 9D
17 178 Vũ Minh Thư 31/12/2009 Nữ 9B
18 179 Đinh Phương Thúy 08/12/2009 Nữ 9B
19 180 Nguyễn Thủy Tiên 05/11/2009 Nữ 9B
20 181 Nguyễn Đức Tiến 01/12/2009 Nam 9A
21 182 Đỗ Mai Trang 17/11/2009 Nữ 9B
22 183 Hoàng Thảo Trang 01/10/2009 Nữ 9B
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 184 Ngô Quỳnh Trang 27/10/2008 Nữ 9A
2 185 Nguyễn Huyền Trang 12/09/2009 Nữ 9E
3 186 Nguyễn Minh Trang 05/03/2009 Nữ 9C
4 187 Tạ Minh Trang 01/08/2009 Nữ 9A
5 188 Nguyễn Minh Trí 14/07/2008 Nam 9B
6 189 Mai Tuệ Trinh 08/07/2009 Nữ 9E
7 190 Nguyễn Văn Trường 26/05/2009 Nam 9B
8 191 Nguyễn Xuân Trường 10/02/2009 Nam 9E
9 192 Nguyễn Minh Tú 11/08/2009 Nam 9A
10 193 Nguyễn Thị Cẩm Tú 08/12/2009 Nữ 9D
11 194 Cao Đức Tuấn 24/01/2009 Nam 9E
12 195 Đinh Quang Tuấn 05/06/2009 Nam 9B
13 196 Dương Minh Tuấn 14/08/2009 Nam 9E
14 197 Nguyễn Đức Tuấn 22/01/2009 Nam 9C
15 198 Lê Đăng Tùng 17/10/2009 Nam 9C
16 199 Nguyễn Thị Chinh Tuyết 26/05/2009 Nữ 9B
17 200 Tạ Chung Vĩ 10/01/2009 Nam 9A
18 201 Vũ Văn Vĩ 02/06/2009 Nam 9C
19 202 Cao Hữu Việt 06/08/2009 Nam 9C
20 203 Nguyễn Trọng Vinh 16/08/2008 Nam 9E
21 204 Tạ Hồng Vinh 14/02/2009 Nam 9E
22 205 Dương Nguyễn Hà Vy 15/12/2009 Nữ 9D
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
MÔN
Giới Ghi
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính N. văn Toán T Anh chú
1 1 Lê Thu An 28/04/2009 Nữ 9E 3.5 3.25 4 21.5
2 2 Vũ Quang An 22/04/2009 Nam 9D 6.25 3.75 5 30
3 3 Bùi Hà Anh 14/10/2009 Nữ 9A 5 4.25 4.4 27.3
4 4 Đặng Quỳnh Anh 11/01/2009 Nữ 9D ĐT tỉnh
5 5 Lê Hồng Anh 11/11/2009 Nam 9C 4.75 4.5 8.6 35.7
6 6 Ngô Phương Anh 10/06/2009 Nữ 9B ĐT tỉnh
7 7 Nguyễn Duy Anh 22/05/2009 Nam 9D 6 7.5 8 43
8 8 Nguyễn Hải Anh 13/07/2009 Nam 9D 5.25 4 5.8 30.1
Nguyễn Hoàng
9 9 Anh 13/06/2009 Nam 9C 7.25 5.75 6 38
Quang
10 10 Nguyễn Lê Hoàng Anh 25/10/2009 Nam 9B 1.5 3 5 19
11 11 Nguyễn Mai Anh 13/11/2009 Nữ 9C ĐT Tỉnh
12 12 Nguyễn Nam Anh 25/01/2009 Nam 9D 5 4.25 5.2 28.9
13 13 Nguyễn Quỳnh Anh 09/10/2009 Nữ 9A 2.75 3.25 3.4 18.8
14 14 Nguyễn Quỳnh Anh 01/12/2009 Nữ 9B 3.25 3.75 7.4 28.8
15 15 Nguyễn Tạ Hiền Anh 04/09/2009 Nữ 9D 6.75 4.25 4.4 30.8
16 16 Phạm Thị Phương Anh 01/03/2009 Nữ 9D 8.25 6 9.2 46.9
17 17 Lê Ngọc Ánh 19/12/2009 Nữ 9D 7.75 6.75 8.4 45.8
18 18 Vũ Minh Ánh 25/01/2009 Nữ 9E 3 3 2.2 16.4
19 19 Vũ Thị Ngọc Ánh 23/12/2009 Nữ 9A 6.75 5.25 7.4 38.8
20 20 Nguyễn Ngọc Báo 27/11/2009 Nam 9A 4.25 3 2.4 19.3
21 21 Bùi Gia Bảo 29/11/2009 Nam 9C 3.75 6.4 20.3 Đình chỉ
22 22 Đinh Trần Gia Bảo 04/12/2009 Nam 9E 6.25 4 6.2 32.9
23 23 Trần Gia Bảo 15/05/2009 Nam 9D 4.75 3.5 4.8 26.1
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Lưu Văn Bảy
Chữ kí HS
Giới Ghi
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính N. văn Toán T Anh chú
1 24 Lâm Tâm Bình 26/08/2009 Nữ 9E 3.25 3 3.8 20.1
2 25 Nguyễn Khánh Bình 14/11/2009 Nam 9D 6.5 7.5 8 44
3 26 Nguyễn Minh Châu 09/11/2009 Nữ 9A 4.5 2.5 3.8 21.6
4 27 Trần Hoàng Minh Châu 07/11/2009 Nam 9B 3 2.75 4.2 19.9
5 28 Nguyễn Anh Chiến 18/04/2009 Nam 9B 3.5 3.5 4.2 22.4
6 29 Trần Chí Công 09/06/2009 Nam 9B 2.5 3.5 5 22
7 30 Nguyễn Tiến Cường 30/05/2009 Nam 9C 6.5 8.75 8 46.5
8 31 Đinh Khánh Đan 30/12/2009 Nữ 9A 5.5 1 2.4 17.8
9 32 Nguyễn Khoa Đăng 11/06/2009 Nam 9D 2.5 1.5 6.2 20.4
10 33 Nguyễn Minh Đăng 03/08/2009 Nam 9C 6 4.25 8.8 38.1
11 34 Nguyễn Quang Đạo 09/05/2009 Nam 9B 2.25 4.5 5.6 24.7
12 35 Hồ Vũ Quốc Đạt 30/10/2009 Nam 9E ĐT Tỉnh
13 36 Nguyễn Quốc Đạt 23/11/2009 Nam 9E 2.25 3 4 18.5
14 37 Nguyễn Tiến Đạt 16/03/2009 Nam 9A 8 9 9.6 53.2
15 38 Nguyễn Xuân Tiến Đạt 25/08/2009 Nam 9A 4.5 3.75 4.8 26.1
16 39 Nguyễn Ngọc Diệp 27/03/2009 Nữ 9D 8.55 3.5 8.8 41.7
17 40 Nguyễn Huyền Diệu 19/01/2009 Nữ 9C 7 2 7.2 32.4
18 41 Trần Thiện Đưc 16/11/2009 Nam 9C 8.25 16.5 nghỉ
19 42 Bùi Duy Đức 26/08/2009 Nam 9C 6 4.75 6.2 33.9
20 43 Đặng Minh Đức 03/11/2009 Nam 9C 3.5 3.5 8.6 31.2
21 44 Kim Minh Đức 01/03/2009 Nam 9B 4.75 3 5.8 27.1
22 45 Lê Hoàng Đức 18/11/2009 Nam 9A 3.75 2.75 4.2 21.4
23 46 Bùi Hoàng Thùy Dung 26/01/2009 Nữ 9C ĐT Tỉnh
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Lưu Văn Bảy
Chữ kí HS
Giới Ghi
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính N. văn Toán T Anh chú
1 47 Đặng Trung Dũng 01/07/2009 Nam 9E 5.25 7.25 8.4 41.8
2 48 Nguyễn Chí Dũng 18/07/2009 Nam 9D 2.75 3.25 5 22
3 49 Nguyễn Hoàng Dũng 17/08/2009 Nam 9B 5.5 1.5 2.6 19.2
4 50 Nguyễn Tấn Dũng 23/01/2009 Nam 9B 3.75 4.25 2.6 21.2
5 51 Trần Việt Dũng 06/09/2009 Nam 9C 5 4.5 6.4 31.8
6 52 Nguyễn Hoàng Dương 01/09/2009 Nam 9D 2.75 3 3.6 18.7
7 53 Tô Thùy Dương 19/04/2009 Nữ 9E 4 2.25 2.8 18.1
8 54 Nguyễn Trần Thu Duyên 24/09/2009 Nữ 9B 6.25 4.25 5.6 32.2
9 55 Đỗ Hương Giang 13/08/2009 Nữ 9C 6.25 5.25 6.2 35.4
10 56 Lưu Vũ Hương Giang 28/08/2009 Nữ 9E 7.25 7 8.2 44.9
Hoàng Nguyễn
11 57 Hà 03/08/2009 Nữ 9D 8.25 6.5 4.8 39.1
Ngọc
12 58 Lưu Thúy Hà 20/02/2009 Nữ 9D 6.75 6.25 6 38
13 59 Nguyễn Đắc Hà 06/11/2009 Nam 9E 1 1.4 4.8 Đình chỉ
14 60 Nguyễn Vũ Ngân Hà 19/06/2009 Nữ 9C 6.5 6.75 7.8 42.1
15 61 Phan Minh Hải 18/03/2009 Nam 9C 7.5 5.75 6.4 39.3
16 62 Ngô Ngọc Hân 10/07/2009 Nữ 9E 4.5 2.25 5.2 23.9
17 63 Nguyễn Thảo Hân 01/09/2009 Nữ 9C 3.5 4.5 4.6 25.2
18 64 Nguyễn Thu Hằng 21/12/2009 Nữ 9C 4.5 4.4 17.8
19 65 Đào Mỹ Hạnh 16/12/2009 Nữ 9B 1.25 3.25 2.4 13.8
20 66 Vũ Hồng Hạnh 24/10/2009 Nữ 9B 6 3.75 5 29.5
21 67 Đinh Minh Hảo 22/02/2009 Nữ 9E 6 2.75 4.6 26.7
22 68 Nguyễn Thị Gia Hiền 20/10/2009 Nữ 9A 5.5 0.25 11.5 nghỉ T.Anh
23 69 Đinh Trung Hiếu 06/01/2009 Nam 9A 4.5 1.5 4.2 20.4
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Chữ kí HS
Giới Ghi
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính N. văn Toán T Anh chú
1 70 Nguyễn Bá Trung Hiếu 07/01/2009 Nam 9A 7.5 4.75 8.4 41.3
2 71 Nguyễn Minh Hiếu 18/06/2009 Nam 9E 1.25 2.5 nghỉ
3 72 Trần Thu Hoài 09/08/2009 Nữ 9E 5 2.5 4 23
4 73 Nguyễn Huy Hoàng 30/08/2009 Nam 9A 5 0.75 3.8 19.1
5 74 Nguyễn Minh Hoàng 20/11/2009 Nam 9E 2 0.75 5 15.5
6 75 Phí Huy Hoàng 14/03/2009 Nam 9A 5 2 1.2 16.4
7 76 Lê Tuấn Hưng 24/07/2009 Nam 9C 7.5 1.75 3.4 25.3
8 77 Nguyễn Gia Hưng 05/12/2009 Nam 9D 2.75 6 17.5 Đình chỉ
9 78 Nguyễn Nhật Hưng 01/08/2009 Nam 9C 6.5 2.75 6.4 31.3
10 79 Nguyễn Việt Hưng 30/07/2009 Nam 9C 7 2.25 7.4 33.3
11 80 Trần Quang Hưng 03/10/2009 Nam 9A 1.5 1 5.2 15.4
12 81 Nguyễn Mai Hương 02/03/2009 Nữ 9A 8 8.25 6.6 45.7
13 82 Bùi Gia Huy 13/10/2009 Nam 9E 4.5 0.5 2.2 14.4
14 83 Giang Tiến Huy 25/03/2009 Nam 9C 7 6 9.2 44.4
15 84 Khổng Doãn Gia Huy 07/06/2009 Nam 9B 5 2.5 6.6 28.2
16 85 Lưu Bảo Khánh 01/03/2009 Nam 9C 7.25 6.75 7.6 43.2
17 86 Nguyễn Nam Khánh 07/05/2009 Nam 9E 3 2.5 5.6 22.2
18 87 Lưu Đăng Khoa 28/12/2009 Nam 9D 6.5 8 8 45
19 88 Nguyễn Đăng Khoa 23/05/2009 Nam 9B 1 1.75 2.6 10.7
20 89 Nguyễn Trung Kiên 20/03/2009 Nam 9E 5 6.25 5.2 32.9
21 90 Nguyễn Ngọc Kiều 26/12/2009 Nữ 9B 6.5 4 4.2 29.4
22 91 Lưu Trọng Kỳ 28/01/2009 Nam 9A 6 2.25 3.2 22.9
23 92 Nguyễn Thị Mai Lan 25/04/2009 Nữ 9E 5.5 3.25 2 21.5
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Chữ kí HS
Giới Ghi
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính N. văn Toán T Anh chú
1 93 Đinh Hoàng Lân 23/09/2009 Nam 9D 6 5 9.6 41.2
2 94 Bạch Khánh Linh 27/11/2009 Nữ 9B 5 3.5 5.4 27.8
3 95 Dương Thị Thùy Linh 03/02/2009 Nữ 9D 6 3.75 3.8 27.1
4 96 Hà Linh 28/09/2009 Nữ 9B 5.5 3.5 3.4 24.8
5 97 Hoàng Nhật Linh 18/07/2009 Nữ 9C 8.5 4.75 9 44.5
6 98 Nguyễn Khánh Linh 14/05/2009 Nữ 9D 6.5 6.5 8.8 43.6
7 99 Nguyễn Khánh Linh 14/05/2009 Nữ 9E 4 6.75 6.6 34.7
8 100 Nguyễn Ngọc Linh 13/04/2009 Nữ 9C 7.5 4.75 8.6 41.7
9 101 Nguyễn Phương Linh 15/08/2009 Nữ 9A 3.5 4.5 5 26
10 102 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/09/2009 Nữ 9B 4 4.75 7.4 32.3
11 103 Nguyễn Tiến Bảo Linh 26/01/2009 Nam 9B 2.5 4.75 3.6 21.7
12 104 Trần Thắng Lợi 31/03/2009 Nam 9B 3.5 4 6 27
13 105 Nguyễn Hoàng Long 27/05/2009 Nam 9E 3.5 4 7.8 30.6
14 106 Nguyễn Đức Lương 24/03/2009 Nam 9A 6.5 7.25 5.6 38.7
15 107 Nguyễn Trần Đức Lương 06/10/2009 Nam 9D 3 3 6 24
16 108 Nguyễn Khánh Ly 13/10/2009 Nữ 9C 5.5 1.75 3.2 20.9
17 109 Nguyễn Vũ Lưu Ly 18/12/2009 Nữ 9B 7 5 4.2 32.4
18 110 Đào Ngọc Mai 14/07/2009 Nữ 9E 3 1.5 5 19
19 111 Phan Thanh Mai 21/11/2009 Nữ 9A 5 5 5 30
20 112 Hà Đức Mạnh 08/04/2009 Nam 9A 4 5.25 5.6 29.7
21 113 Đinh Gia Minh 07/07/2009 Nam 9B 7 7.5 8.2 45.4
22 114 Nguyễn Tiến Minh 20/09/2009 Nam 9D 6.5 5.75 7.4 39.3
23 115 Phạm Nhật Minh 24/09/2008 Nam 9E 2 1.5 4 15
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Chữ kí HS
Giới Ghi
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính N. văn Toán T Anh chú
1 116 Phùng Duy Minh 6/11/2009 Nam 9E 2 1.5 3 13
2 117 Trịnh Gia Minh 10/10/2009 Nam 9B 5 5.75 7.4 36.3
3 118 Nguyễn Hoàng Hà My 07/11/2009 Nữ 9D 7 5.5 6.8 38.6
4 119 Nguyễn Vi Hà My 18/05/2007 Nữ 9B 2.5 2.75 3.4 17.3
5 120 Hoàng Hải Nam 15/01/2009 Nam 9B 1 3.25 2 12.5
6 121 Lê Đức Quảng Nam 22/09/2009 Nam 9C 6 4.5 6 33
7 122 Nguyễn Trọng Nam 21/02/2009 Nam 9D 5.25 4.25 7 33
8 123 Phạm Trần Hải Nam 24/09/2009 Nam 9C 8.5 6.75 9.2 48.9
9 124 Quách Hoàng Nam 25/06/2009 Nam 9A 5.5 5 7 35
10 125 Nguyễn Kim Ngân 29/10/2009 Nữ 9A 7.5 4.75 8.2 40.9
11 126 Trần Văn Nghĩa 27/10/2009 Nam 9B 5.5 5.5 8 38
12 127 Đỗ Thị Hồng Ngọc 25/08/2009 Nữ 9A 5.5 4.25 5.6 30.7
13 128 Hà Lê Minh Ngọc 26/12/2009 Nữ 9C 5 5 8 36
14 129 Nguyễn Như Ngọc 14/11/2009 Nữ 9E 6.5 3.75 3.4 27.3
15 130 Nguyễn Thế Ngọc 01/12/2009 Nam 9E 4 3.25 3 20.5
16 131 Nguyễn Bình Nguyên 30/12/2009 Nam 9C 3.25 2 10.5 nghỉ
17 132 Trần Ngọc Nguyên 22/05/2009 Nữ 9D ĐT tỉnh
18 133 Hoàng Hiền Nhi 23/04/2009 Nữ 9B 8.5 5.25 6.2 39.9
19 134 Nguyễn Ngọc Nhi 24/09/2009 Nữ 9A 5.25 4.75 4.6 29.2
20 135 Nguyễn Vũ Yến Nhi 07/05/2009 Nữ 9D ĐT tỉnh
21 136 Đinh Đức Phát 02/09/2009 Nam 9B 4.5 4.25 3.8 25.1
22 137 Lưu Hồng Phong 16/12/2009 Nam 9A 5.75 3.5 5.2 28.9
23 138 Nguyễn Minh Phú 21/06/2009 Nam 9E 4.5 3 5 25
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Chữ kí HS
Giới Ghi
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính N. văn Toán T Anh chú
1 139 Bùi Tuấn Phúc 02/12/2009 Nam 9D 7 5.5 8.8 42.6
2 140 Đinh Thị Hồng Phúc 15/12/2009 Nữ 9C 7 4.25 7.4 37.3
3 141 Lưu Nguyễn Hồng Phúc 18/10/2009 Nam 9A 3 1.75 4 17.5
4 142 Nguyễn Anh Phúc 06/11/2009 Nam 9D 5.5 2 2.6 20.2
5 143 Nguyễn Hoàng Phúc 26/11/2009 Nam 9D 6.5 5.5 5.8 35.6
6 144 Vũ Hoàng Phúc 12/05/2009 Nam 9C 4.5 6 9 39
7 145 Đoàn Ngọc Nam Phương 23/08/2009 Nữ 9E 8.5 7.25 4.4 40.3
8 146 Nguyễn Duy Phương 20/01/2009 Nam 9D 8 7.75 7.8 47.1
9 147 Nguyễn Hà Phương 18/10/2009 Nữ 9C 8.5 4.75 7.4 41.3
10 148 Nguyễn Hoàng Mai Phương 06/04/2009 Nữ 9D 6 6.25 5.2 34.9
11 149 Nguyễn Thanh Phương 22/11/2009 Nam 9A 5 4,5 3 16
12 150 Nguyễn Thảo Phương 08/03/2009 Nữ 9D 8.5 5 5.8 38.6
13 151 Lê Trần Thu Phượng 25/07/2009 Nữ 9A 6.5 3.75 4.6 29.7
14 152 Cao Đăng Quang 11/07/2009 Nam 9D 6.5 8.5 8.4 46.8
15 153 Nguyễn Minh Qúi 12/10/2009 Nam 9A 4 2.5 13 nghỉ
16 154 Nguyễn Ngọc Quý 28/07/2009 Nam 9C 5.5 3 3 23
17 155 Chu Như Quỳnh 10/08/2009 Nữ 9A 6 1 4 22
18 156 Trần Trịnh San San 16/07/2009 Nữ 9E 3.25 2.5 6.4 24.3
19 157 Đỗ Hùng Sơn 25/01/2009 Nam 9D 8 9 9 52
20 158 Nguyễn Trọng Sơn 03/03/2009 Nam 9D 8.5 8 9.2 51.4
21 159 Phạm Minh Sơn 29/10/2009 Nam 9A 6.75 3.25 6 32
22 160 Nguyễn Tiến Sỹ 17/06/2009 Nam 9E 2 2.25 4.8 18.1
23 161 Trần Lê Phú Tài 18/04/2009 Nam 9A 5.75 4.25 6 32
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Chữ kí HS
Giới Ghi
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính N. văn Toán T Anh chú
1 162 Vũ Đức Tài 29/07/2009 Nam 9B 4.5 3 1.6 18.2
2 163 Hoàng Minh Tâm 27/03/2009 Nữ 9D 8.5 4.75 7.2 40.9
3 164 Đỗ Ngọc Tân 23/03/2009 Nam 9C 6.5 6.5 9 44
4 165 Đỗ Quang Thái 31/05/2009 Nam 9D ĐT Tỉnh
5 166 Lương Đình Thái 11/06/2009 Nam 9B 3 3.75 5.2 23.9
6 167 Nguyễn Minh Thái 29/01/2009 Nam 9A 8 5.5 8.2 43.4
7 168 Trần Minh Thái 01/03/2009 Nam 9C 6.75 6.5 7 40.5
8 169 Nguyễn Mai Thanh 14/06/2009 Nữ 9D 9 5.75 5 39.5
9 170 Đinh Quang Thành 07/08/2009 Nam 9C 6.5 6.75 8.2 42.9
10 171 Nguyễn Công Thành 19/10/2009 Nam 9C 4.5 5 7 33
11 172 Chu Phương Thảo 21/04/2009 Nữ 9C ĐT Tỉnh
12 173 Nguyễn Thanh Thảo 02/11/2009 Nữ 9C 8.5 7 7.8 46.6
13 174 Nguyễn Thanh Thảo 04/07/2009 Nữ 9D 7 5 5.6 35.2
14 175 Trần Thu Thảo 28/01/2009 Nữ 9B 5 4 2.2 22.4
15 176 Đinh Thị Anh Thư 11/11/2009 Nữ 9B 4.5 1.5 4 20
16 177 Vũ Anh Thư 04/09/2009 Nữ 9D 8.5 4.25 6.8 39.1
17 178 Vũ Minh Thư 31/12/2009 Nữ 9B 6 4 6.8 33.6
18 179 Đinh Phương Thúy 08/12/2009 Nữ 9B 6.5 5.25 7.6 38.7
19 180 Nguyễn Thủy Tiên 05/11/2009 Nữ 9B 8 4.75 7.8 41.1
20 181 Nguyễn Đức Tiến 01/12/2009 Nam 9A 4.75 5 7.6 34.7
21 182 Đỗ Mai Trang 17/11/2009 Nữ 9B 5.75 4.75 3.4 27.8
22 183 Hoàng Thảo Trang 01/10/2009 Nữ 9B 8 5.5 8.8 44.6
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Chữ kí HS
Giới Ghi
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính N. văn Toán T Anh chú
1 184 Ngô Quỳnh Trang 27/10/2008 Nữ 9A 8 4,25 5.4 26.8
2 185 Nguyễn Huyền Trang 12/09/2009 Nữ 9E 3.25 1.75 2 14
3 186 Nguyễn Minh Trang 05/03/2009 Nữ 9C 8.5 4.25 7.2 39.9
4 187 Tạ Minh Trang 01/08/2009 Nữ 9A 8 7.25 7.6 45.7
5 188 Nguyễn Minh Trí 14/07/2008 Nam 9B 6 7 5.8 37.6
6 189 Mai Tuệ Trinh 08/07/2009 Nữ 9E 7.5 5.75 8.6 43.7
7 190 Nguyễn Văn Trường 26/05/2009 Nam 9B 5.5 5.75 3.6 29.7
8 191 Nguyễn Xuân Trường 10/02/2009 Nam 9E 4 6.75 6.4 34.3
9 192 Nguyễn Minh Tú 11/08/2009 Nam 9A 5.5 3.25 5.8 29.1
10 193 Nguyễn Thị Cẩm Tú 08/12/2009 Nữ 9D 5 3.25 6.6 29.7
11 194 Cao Đức Tuấn 24/01/2009 Nam 9E 3 2 5.2 20.4
12 195 Đinh Quang Tuấn 05/06/2009 Nam 9B 5 5.75 4.2 29.9
13 196 Dương Minh Tuấn 14/08/2009 Nam 9E 1.5 0.5 2 8
14 197 Nguyễn Đức Tuấn 22/01/2009 Nam 9C 6 6 7.2 38.4
15 198 Lê Đăng Tùng 17/10/2009 Nam 9C 5.5 6 8 39
16 199 Nguyễn Thị Chinh Tuyết 26/05/2009 Nữ 9B 6.6 13.2 nghỉ
17 200 Tạ Chung Vĩ 10/01/2009 Nam 9A Nghỉ
18 201 Vũ Văn Vĩ 02/06/2009 Nam 9C 3.75 4.75 7.4 31.8
19 202 Cao Hữu Việt 06/08/2009 Nam 9C 5 5.25 6.2 32.9
20 203 Nguyễn Trọng Vinh 16/08/2008 Nam 9E 2 2.6 9.2 Đình chỉ
21 204 Tạ Hồng Vinh 14/02/2009 Nam 9E 6.5 6.5 7.8 41.6
22 205 Dương Nguyễn Hà Vy 15/12/2009 Nữ 9D 7.5 5.25 6.2 37.9
Ngày 20 tháng 1 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐT tỉnh
ĐT Tỉnh
Đình chỉ
ĐT Tỉnh
ĐT Tỉnh
Đình chỉ
nghỉ T.Anh
Đình chỉ
ĐT tỉnh
ĐT tỉnh
ĐT Tỉnh
ĐT Tỉnh
Đình chỉ
PHÒNG GD&ĐT VIỆT TRÌ
TRƯỜNG THCS TIÊN CÁT BẢNG ĐIỂM
THI THỬ VÀO LỚP 10- LẦN 2 THI THỬ VÀO LỚP 10- LẦN 2
NĂM HỌC 2023-2024 PHÒNG : 01
MÔN
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính N. văn Toán T Anh
Chữ kí HS
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính N. văn Toán T Anh
Chữ kí HS
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính N. văn Toán T Anh
Chữ kí HS
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính N. văn Toán T Anh
Chữ kí HS
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính N. văn Toán T Anh
Chữ kí HS
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính N. văn Toán T Anh
Chữ kí HS
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính N. văn Toán T Anh
Chữ kí HS
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính N. văn Toán T Anh
Chữ kí HS
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính N. văn Toán T Anh