You are on page 1of 12

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ

BAN CHẤM THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 8


CẤP THÀNH PHỐ, NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG ĐIỂM

TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
1 1 115 Bùi Phương Linh Nữ 8H Văn Lang Địa lí 17,6
2 2 62 Đỗ Thùy Dương Nữ 8C Bạch Hạc Địa lí 17,1
3 3 214 Nguyễn Thị Anh Văn Nữ 8C Bạch Hạc Địa lí 17
4 4 95 Bùi Thị Minh Huyền Nữ 8E Văn Lang Địa lí 16,35
5 5 116 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 8H Văn Lang Địa lí 16,1
6 6 30 Lê Xuân Gia Bảo Nữ 8B Văn Lang Địa lí 15,95
7 7 163 Đặng Hồng Oanh Nữ 8H Văn Lang Địa lí 15,95
8 8 31 Nguyễn Phan Gia Bảo Nam 8B Văn Lang Địa lí 15,85
9 9 29 Lê Xuân Quốc Bảo Nam 8B Văn Lang Địa lí 15,8
10 10 485 Lê Huyền Trang Nữ 8C Thọ Sơn Địa lí 15,8
11 11 448 Đinh Hà Phương Nữ 8C Thọ Sơn Địa lí 15,55
12 12 27 Phan Quang Bách Nam 8B Văn Lang Địa lí 15,5
13 13 51 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 8H Văn Lang Địa lí 15,25
14 14 425 Bùi Khánh Ngân Nữ 8B Phượng Lâu Địa lí 15,1
15 15 50 Nguyễn Hồng Chuyên Nữ 8B Tân Đức Địa lí 14,85
16 16 76 Đào Ngọc Hà Nữ 8H Văn Lang Địa lí 14,85
17 17 477 Nguyễn Hồng Thúy Nữ 8A Chu Hóa Địa lí 14,65
18 18 44 Nguyễn Khánh Chi Nữ 8H Văn Lang Địa lí 14,6
19 19 346 Nguyễn Công Duy Nam 8A8 Nông Trang Địa lí 14,55
20 20 355 Tô Minh Đức Nam 8A2 Nông Trang Địa lí 14,55
21 21 365 Phạm Hồng Hạnh Nữ 8A8 Nông Trang Địa lí 14,45
22 22 53 Trần Trung Dũng Nam 8A2 Vân Cơ Địa lí 14,4
23 23 484 Nguyễn Huyền Trang Nữ 8C Minh Phương Địa lí 14,4
24 24 495 Hà Yến Vy Nữ 8B Thọ Sơn Địa lí 14,3
25 25 8 Nguyễn Hoàng Vân Anh Nữ 8A Thanh Đình Địa lí 14,2
26 26 458 Triệu Minh Sơn Nam 8C Hạc Trì Địa lí 14,1
27 27 490 Nguyễn Anh Vũ Nam 8A Sông Lô Địa lí 14,05
28 28 359 Đỗ Nguyễn Hương Giang Nữ 8B Thọ Sơn Địa lí 13,9
29 29 454 Nguyễn Thị Tú Quyên Nữ 8A Vân Phú-Manduk Địa lí 13,65
30 30 7 Hoàng Phương Anh Nữ 8A1 Vân Cơ Địa lí 13,5
31 31 305 Nguyễn Mai Anh Nữ 8C Tiên Cát Địa lí 13,25
32 32 180 Phan Thị Sinh Nữ 8A Thanh Đình Địa lí 13,2
33 33 306 Phạm Thị Phương Anh Nữ 8D Tiên Cát Địa lí 13,2
34 34 424 Vũ Thị Kim Ngân Nữ 8D Minh Phương Địa lí 12,95
35 35 1 Lã Phương An Nữ 8E Tân Dân Địa lí 12,8
36 36 378 Trần Quốc Hưng Nữ 8A Phượng Lâu Địa lí 12,8
37 37 387 Lê Đăng Khôi Nam 8B Hạc Trì Địa lí 12,8
38 38 307 Nguyễn Phương Anh Nữ 8A Chu Hóa Địa lí 12,65
39 39 462 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 8A Thụy Vân Địa lí 12,15
40 40 487 Lại Hữu Trung Nam 8A8 Nông Trang Địa lí 12,1
41 41 127 Nguyễn Thị Hương Mai Nữ 8A Thanh Đình Địa lí 12
42 42 494 Hán Phương Vy Nữ 8A Vân Phú-Manduk Địa lí 11,85
43 43 86 Mai Việt Hoàng Nam 8H Văn Lang Địa lí 11,8
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
44 44 394 Tạ Thị Thùy Linh Nữ 8A Thụy Vân Địa lí 11,8
45 45 432 Dương Hanh Nguyên Nữ 8D Thọ Sơn Địa lí 11,65
46 46 483 Nguyễn Thị Mai Trang Nữ 8A2 Nông Trang Địa lí 11,5
47 47 6 Lê Tuấn Anh Nam 8A2 Vân Cơ Địa lí 11,35
48 48 75 Trần Ngọc Hà Nữ 7E Tân Dân Địa lí 11,35
49 49 79 Hoàng Như Anh Hải Nam 8A Thanh Đình Địa lí 11,3
50 50 358 Lưu Vũ Hương Giang Nữ 8B Tiên Cát Địa lí 11,1
51 51 114 Đỗ Phương Linh Nữ 7E Tân Dân Địa lí 10,95
52 52 423 Lê Thị Kim Nga Nữ 8A Vân Phú-Manduk Địa lí 10,45
53 53 308 Nguyễn Kim Anh Nữ 8A Hạc Trì Địa lí 10,3
54 54 470 Phí Thiên Thanh Nữ 8A2 Nông Trang Địa lí 10,25
55 55 468 Phan Minh Tuấn Nam 8A Vân Phú-Manduk Địa lí 10,15
56 56 492 Khương Thành Vương Nam 8A Sông Lô Địa lí 10,05
57 57 455 Triệu Như Quỳnh Nữ 8A Hy Cương Địa lí 9,3
58 58 410 Đào Ngọc Mai Nữ 8B Hy Cương Địa lí 8,25
59 59 304 Nguyễn Lê Hà Anh Nữ 8A2 Nông Trang Địa lí 7,85
60 60 493 Đỗ Đức Vương Nam 8A7 Nông Trang Địa lí 7,6
61 61 393 Hoàng Thị Thùy Linh Nữ 8A Hy Cương Địa lí 7
62 62 364 Triệu Nhật Hà Nam 8B Hy Cương Địa lí 6,85
63 63 149 Đỗ Khánh Ngọc Nữ 7E Tân Dân Địa lí Vắng
64 1 158 Nguyễn Minh Trần Nhật Nam 8H Văn Lang Hóa học 18,85
65 2 10 Trịnh Phương Anh Nữ 8A Văn Lang Hóa học 18,6
66 3 87 Trương Nguyễn Vũ Hoàng Nam 8B Văn Lang Hóa học 18,45
67 4 406 Trần Hoàng Long Nam 8E Thọ Sơn Hóa học 18,2
68 5 174 Nguyễn Anh Quân Nam 8B Văn Lang Hóa học 18
69 6 54 Đào Việt Dũng Nam 8A Văn Lang Hóa học 17,85
70 7 103 Nguyễn Nam Khánh Nam 8A Văn Lang Hóa học 17,8
71 8 175 Đỗ Nguyễn Mạnh Quân Nam 8A Văn Lang Hóa học 17,75
72 9 182 Phùng Nam Sơn Nam 8C Gia Cẩm Hóa học 17,7
73 10 32 Tạ Gia Bảo Nam 8H Văn Lang Hóa học 17,4
74 11 11 Đinh Trâm Anh Nữ 8C Văn Lang Hóa học 17,3
75 12 181 Phạm Quang Sơn Nam 8A Văn Lang Hóa học 17,2
76 13 195 Nguyễn Minh Thái Nam 8A Văn Lang Hóa học 17,2
77 14 124 Đặng Tiến Long Nam 8E Tân Dân Hóa học 17
78 15 13 Lê Đức Anh Nam 8A Văn Lang Hóa học 16,625
79 16 194 Vũ Công Tuyển Nam 8G Văn Lang Hóa học 16,5
80 17 187 Nguyễn Việt Tùng Nam 8C Văn Lang Hóa học 16,4
81 18 196 Ngô Phương Thảo Nữ 8G Văn Lang Hóa học 16,4
82 19 83 Lương Đình Minh Hiếu Nam 8G Văn Lang Hóa học 16,3
83 20 77 Nguyễn Hoàng Hà Nam 8B PT Hermann Hóa học 16,2
84 21 156 Nguyễn Cao Hạnh Nguyên Nữ 8G Văn Lang Hóa học 16
85 22 14 Nguyễn Tiến Anh Nam 8E Văn Lang Hóa học 15,8
86 23 344 Phạm Đinh Quang Dũng Nam 8A Thụy Vân Hóa học 15,7
87 24 207 Đặng Huyền Trang Nữ 8B Văn Lang Hóa học 15,6
88 25 176 Khổng Nhật Quân Nam 8G Văn Lang Hóa học 15,5
89 26 12 Trịnh Mai Anh Nữ 8A Văn Lang Hóa học 15,25
90 27 15 Nguyễn Hải Anh Nam 8I Gia Cẩm Hóa học 15,2
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
91 28 141 Nguyễn Xuân Nam Nam 8A Văn Lang Hóa học 15,2
92 29 96 Đỗ Thị Minh Huyền Nữ 8C Văn Lang Hóa học 15
93 30 329 Hà Phúc Bảo Nam 8B Thọ Sơn Hóa học 14,8
94 31 134 Vũ Tô Minh Nam 8C Văn Lang Hóa học 14,2
95 32 55 Phan Tuấn Dũng Nam 8A Văn Lang Hóa học 14
96 33 356 Quách Bùi Anh Đức Nam 8E Thọ Sơn Hóa học 14
97 34 135 Lê Vương Nhật Minh Nam 8C Văn Lang Hóa học 13,9
98 35 224 Vũ Đức Đam Nam 8C Văn Lang Hóa học 13,65
99 36 491 Trịnh Nguyên Vũ Nam 8E Thọ Sơn Hóa học 13,65
100 37 52 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 8A Văn Lang Hóa học 13,625
101 38 9 Hà Phương Anh Nữ 8E Tân Dân Hóa học 13,475
102 39 412 Nguyễn Quang Minh Nam 8C Hạc Trì Hóa học 13
103 40 66 Nguyễn Hoàng Đạt Nam 8A3 Vân Cơ Hóa học 12,8
104 41 310 Lương Đức Anh Nam 8A7 Nông Trang Hóa học 12,75
105 42 71 Bùi Hoàng Giang Nam 8D Tân Dân Hóa học 12
106 43 434 Nguyễn Hạnh Nhi Nữ 8D Thọ Sơn Hóa học 12
107 44 309 Nguyễn Hải Anh Nữ 8A3 Nông Trang Hóa học 11,5
108 45 469 Đỗ Quang Thái Nam 8D Tiên Cát Hóa học 11,5
109 46 486 Phan Quỳnh Trang Nữ 8A3 Nông Trang Hóa học 11,5
110 47 118 Mai Khánh Linh Nữ 8C Gia Cẩm Hóa học 11,2
111 48 133 Mai Quang Minh Nam 8B PT Hermann Hóa học 11
112 49 386 Lưu Đăng Khoa Nam 8D Tiên Cát Hóa học 11
113 50 390 Đinh Thanh Lam Nữ 8E Thọ Sơn Hóa học 10,75
114 51 311 Nguyễn Duy Anh Nam 8D Tiên Cát Hóa học 10
115 52 460 Nguyễn Trọng Sơn Nam 8D Tiên Cát Hóa học 10
116 53 117 Phan Nguyễn Ngọc Linh Nữ 8B Lý Tự Trọng Hóa học 9,45
117 54 91 Phạm Đức Huy Nam 8D Gia Cẩm Hóa học 9
118 55 395 Lê Phương Linh Nữ 8C Minh Phương Hóa học 8,75
119 56 459 Đỗ Hùng Sơn Nam 8D Tiên Cát Hóa học 8,25
120 1 16 Lê Xuân Anh Nữ 8C Văn Lang Lịch sử 16,2
121 2 198 Hoàng Hồng Thảo Nữ 8G Văn Lang Lịch sử 15,75
122 3 18 Dương Thùy Anh Nữ 8G Văn Lang Lịch sử 15,35
123 4 59 Dương Công Khánh Duy Nam 8H Văn Lang Lịch sử 15,2
124 5 106 Nguyễn Duy Khánh Nam 8H Văn Lang Lịch sử 15,05
125 6 188 Vũ Xuân Tùng Nam 8H Văn Lang Lịch sử 14,55
126 7 97 Nguyễn Đặng Thu Huyền Nữ 8A1 Vân Cơ Lịch sử 14,35
127 8 222 Lưu Hải Yến Nữ 8D Kim Đức Lịch sử 14,2
128 9 17 Lê Lan Anh Nữ 8E Văn Lang Lịch sử 14,05
129 10 370 Nguyễn Mỹ Hoa Nữ 8A8 Nông Trang Lịch sử 14,05
130 11 472 Dương Thu Thảo Nữ 8B Thọ Sơn Lịch sử 14,05
131 12 197 Nguyễn Phương Thảo Nữ 8G Văn Lang Lịch sử 13,8
132 13 418 Lưu Trà My Nữ 8A Vân Phú-Manduk Lịch sử 13,55
133 14 204 Đinh Anh Thư Nữ 8B Văn Lang Lịch sử 13,45
134 15 105 Nguyễn Duy Khánh Nam 8A Văn Lang Lịch sử 13,3
135 16 211 Nguyễn Thị Ngọc Trúc Nữ 8H Văn Lang Lịch sử 13,3
136 17 420 Hà Ngọc Lê Na Nữ 8A Chu Hóa Lịch sử 13,25
137 18 142 Nguyễn Hải Nam Nam 8B Văn Lang Lịch sử 13,2
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
138 19 376 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 8A Thọ Sơn Lịch sử 13,05
139 20 407 Phạm Hùng Long Nam 8A8 Nông Trang Lịch sử 13,05
140 21 208 Nguyễn Hà Trang Nữ 8E Văn Lang Lịch sử 12,9
141 22 119 Đào Khánh Linh Nữ 8E Văn Lang Lịch sử 12,8
142 23 169 Đỗ Nguyễn Nguyên Phương Nữ 8E Văn Lang Lịch sử 12,8
143 24 217 Nguyễn Bảo Vinh Nữ 8A2 Vân Cơ Lịch sử 12,65
144 25 435 Trương Thị Yến Nhi Nữ 8A Vân Phú-Manduk Lịch sử 12,5
145 26 367 Phùng Thị Minh Hằng Nữ 8A Vân Phú-Manduk Lịch sử 12,45
146 27 167 Nguyễn Mạnh Gia Phúc Nam 8C Văn Lang Lịch sử 12,35
147 28 2 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 8B Bạch Hạc Lịch sử 12,2
148 29 381 Tạ Thu Hương Nữ 8A Thụy Vân Lịch sử 11,9
149 30 337 Đặng Thùy Chi Nữ 8A Vân Phú-Manduk Lịch sử 11,75
150 31 151 Vũ Minh Ngọc Nữ 8E Văn Lang Lịch sử 11,7
151 32 397 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 8A Phượng Lâu Lịch sử 11,55
152 33 408 Nguyễn Phương Ly Nữ 8A6 Nông Trang Lịch sử 11,55
153 34 352 Bùi Tiến Đạt Nam 8A Phượng Lâu Lịch sử 11,05
154 35 202 Nguyễn Hương Thủy Nữ 8A Trưng Vương Lịch sử 11
155 36 396 Đỗ Ngọc Linh Nữ 8A Dữu Lâu Lịch sử 11
156 37 481 Nguyễn Thu Trà Nữ 8H Thọ Sơn Lịch sử 11
157 38 388 Nguyễn Quang Khôi Nam 8A Dữu Lâu Lịch sử 10,9
158 39 371 Tạ Thị Thu Hòa Nữ 8C Minh Phương Lịch sử 10,85
159 40 104 Vũ Quốc Khánh Nam 8B Tân Dân Lịch sử 10,75
160 41 497 Ngô Hải Yến Nữ 8A Thụy Vân Lịch sử 10,5
161 42 473 Ngô Phương Thảo Nữ 8B Thọ Sơn Lịch sử 10,5
162 43 338 Lê Quỳnh Chi Nữ 8C Thụy Vân Lịch sử 10,3
163 44 45 Vũ Quỳnh Chi Nữ 8A2 Vân Cơ Lịch sử 10,1
164 45 413 Nguyễn Hải Minh Nam 8A Dữu Lâu Lịch sử 9,85
165 46 150 Nguyễn Phương Ngọc Nữ 8D Tân Dân Lịch sử 9,75
166 47 334 Dương Bảo Châu Nữ 8B Thọ Sơn Lịch sử 9,65
167 48 421 Lê Văn Nam Nam 8A Sông Lô Lịch sử 9,65
168 49 360 Phùng Hương Giang Nữ 8A Vân Phú-Manduk Lịch sử 8,95
169 50 375 Bùi Khánh Huyền Nữ 8B Phượng Lâu Lịch sử 8,85
170 51 441 Trương Thảo Như Nữ 8A8 Nông Trang Lịch sử 8,65
171 52 186 Lê Hoàng Tuấn Tú Nam 7I Gia Cẩm Lịch sử 8,55
172 53 456 Hoàng Như Quỳnh Nữ 8A Minh Phương Lịch sử 8
173 54 159 Đào Lan Nhi Nữ 8G Gia Cẩm Lịch sử 7,8
174 55 99 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 8A Thanh Đình Lịch sử 6,8
175 56 19 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 8D Gia Cẩm Lịch sử 6,7
176 57 478 Trần Anh Thư Nữ 8B Sông Lô Lịch sử 5,8
177 58 312 Phạm Tuấn Anh Nam 8A Hạc Trì Lịch sử 5,6
178 59 414 Nguyễn Tiến Minh Nam 8A Hạc Trì Lịch sử 5,2
179 60 366 Trần Lê Mai Hảo Nữ 8B Thụy Vân Lịch sử 4
180 1 152 Nguyễn Thanh Ngọc Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 16
181 2 3 Tào Thu An Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 15
182 3 46 Trần Ngọc Linh Chi Nữ 8D Văn Lang Ngữ văn 15
183 4 80 Hoàng Mỹ Hạnh Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 14,75
184 5 316 Nguyễn Minh Anh Nữ 8C Thọ Sơn Ngữ văn 14,5
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
185 6 201 Trần Mai Thuỳ Nữ 8B Lý Tự Trọng Ngữ văn 14
186 7 205 Nguyễn Anh Thư Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 14
187 8 209 Trần Minh Trang Nữ 8C Gia Cẩm Ngữ văn 14
188 9 475 Chu Phương Thảo Nữ 8C Tiên Cát Ngữ văn 14
189 10 479 Phạm Anh Thư Nữ 8A5 Nông Trang Ngữ văn 14
190 11 498 Nguyễn Hải Yến Nữ 8C Hạc Trì Ngữ văn 14
191 12 162 Hoàng Tố Như Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 13,75
192 13 461 Nguyễn Ngọc Tài Nam 8A Hùng Lô Ngữ văn 13,75
193 14 39 Lê Nguyễn Bảo Châu Nữ 8B Văn Lang Ngữ văn 13,5
194 15 129 Nguyễn Thanh Xuân Mai Nữ 8E Gia Cẩm Ngữ văn 13,5
195 16 146 Nguyễn Bình Ngân Nữ 8C Văn Lang Ngữ văn 13,5
196 17 178 Phạm Như Quỳnh Nữ 8A Văn Lang Ngữ văn 13,5
197 18 341 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 13,5
198 19 223 Lê Hải Yến Nữ 8B Văn Lang Ngữ văn 13,25
199 20 377 Trần Thị Thu Huyền Nữ 8A8 Nông Trang Ngữ văn 13,25
200 21 40 Nguyễn Ngọc Châu Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 13
201 22 63 Đào Thùy Dương Nữ 8C Văn Lang Ngữ văn 13
202 23 72 Phạm Châu Giang Nữ 8D Lý Tự Trọng Ngữ văn 13
203 24 120 Nguyễn Phương Linh Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 13
204 25 314 Đặng Quỳnh Anh Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 13
205 26 438 Nguyễn Thị Hoài Nhi Nữ 8A Chu Hóa Ngữ văn 13
206 27 480 Vũ Anh Thư Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 13
207 28 496 Dương Nguyễn Hà Vy Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 13
208 29 153 Hoàng Phan Bảo Ngọc Nữ 8F Gia Cẩm Ngữ văn 12,75
209 30 399 Hoàng Nhật Linh Nữ 8C Tiên Cát Ngữ văn 12,75
210 31 64 Nguyễn Việt Thùy Dương Nữ 8E Văn Lang Ngữ văn 12,5
211 32 139 Lê Phạm Trà My Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 12,5
212 33 213 Bùi Ngọc Trúc Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 12,5
213 34 343 Bùi Hoàng Thùy Dung Nữ 8C Tiên Cát Ngữ văn 12,5
214 35 398 Hà Khánh Linh Nữ 8A8 Nông Trang Ngữ văn 12,5
215 36 464 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 8B Tiên Cát Ngữ văn 12,5
216 37 20 Phan Quỳnh Anh Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 12
217 38 41 Hoàng Minh Châu Nữ 8K Gia Cẩm Ngữ văn 12
218 39 82 Lê Minh Hằng Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 12
219 40 170 Cù Nguyễn Bảo Phương Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 12
220 41 203 Cao Hồng Thúy Nữ 8A PT Hermann Ngữ văn 12
221 42 313 Đăng Phương Anh Nữ 8A Sông Lô Ngữ văn 12
222 43 350 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nữ 8D Thọ Sơn Ngữ văn 12
223 44 373 Phạm Đức Hoàng Nam 8A8 Nông Trang Ngữ văn 12
224 45 382 Trần Diệu Hương Nữ 8C Thọ Sơn Ngữ văn 12
225 46 426 Nguyễn Như Ngọc Nữ 8A Sông Lô Ngữ văn 12
226 47 436 Hoàng Hiền Nhi Nữ 8B Tiên Cát Ngữ văn 12
227 48 109 Hoàng Chi Lan Nữ 8B Tân Dân Ngữ văn 11,5
228 49 121 Vũ Phương Linh Nữ 8D Văn Lang Ngữ văn 11,5
229 50 145 Hoàng Việt Nga Nữ 8A PT Hermann Ngữ văn 11,5
230 51 315 Nguyễn Tạ Hiền Anh Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 11,5
231 52 430 Nguyễn Huyền Khánh Ngọc Nữ 8C Hạc Trì Ngữ văn 11,5
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
232 53 429 Trần Khánh Ngọc Nữ 8D Thọ Sơn Ngữ văn 11,25
233 54 126 Nguyễn Khánh Ly Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 11
234 55 147 Nguyễn Kim Ngân Nữ 8B Văn Lang Ngữ văn 11
235 56 171 Phan Bùi An Phương Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 11
236 57 400 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 8B Hùng Lô Ngữ văn 11
237 58 411 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 8C Minh Phương Ngữ văn 11
238 59 437 Nguyễn Vũ Yến Nhi Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 11
239 60 450 Ngô Hà Phương Nữ 8D Thọ Sơn Ngữ văn 11
240 61 463 Hoàng Minh Tâm Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 11
241 62 427 Hà Bảo Ngọc Nữ 8A Chu Hóa Ngữ văn 10,5
242 63 449 Nguyễn Thảo Phương Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 10,5
243 64 419 Lê Hà My Nữ 8A Sông Lô Ngữ văn 10,25
244 65 136 Nguyễn Phước Minh Nữ 8D Kim Đức Ngữ văn 10
245 66 349 Nguyễn Trần Thu Duyên Nữ 8B Tiên Cát Ngữ văn 10
246 67 471 Nguyễn Mai Thanh Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 10
247 68 113 Trần Thị Hiền Lê Nữ 8B Văn Lang Ngữ văn 9
248 69 212 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 8B Tân Đức Ngữ văn 9
249 70 326 Hoàng Phương Ánh Nữ 8C Minh Phương Ngữ văn 9
250 71 317 Cao Ngọc Anh Nữ 8A Hùng Lô Ngữ văn 8,75
251 72 474 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 8,75
252 73 21 Nguyễn Hoàng Mai Anh Nữ 8G Văn Lang Ngữ văn 8,5
253 74 128 Trần Nhật Mai Nữ 8A Tân Dân Ngữ văn 8,5
254 75 428 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 8A Thụy Vân Ngữ văn 8,5
255 76 61 Lê Giáng Duyên Nữ 8A Trưng Vương Ngữ văn 8
256 77 363 Lưu Thúy Hà Nữ 8D Tiên Cát Ngữ văn 8
257 1 467 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 8A Dữu Lâu Sinh học 16,1
258 2 131 Nguyễn Đắc Mạnh Nam 8H Văn Lang Sinh học 14,85
259 3 4 Phan Phú An Nam 8I Gia Cẩm Sinh học 14,8
260 4 322 Lưu Huyền Nhật Anh Nữ 8C PT CLC Hùng VươngSinh học 14,6
261 5 81 Bùi Hồng Hạnh Nữ 8A2 Vân Cơ Sinh học 13,85
262 6 215 Nguyễn Hà Vân Nữ 8B Văn Lang Sinh học 13,8
263 7 369 Lê Trung Hiếu Nam 8E Thụy Vân Sinh học 13,7
264 8 23 Trình Mai Anh Nữ 8G Gia Cẩm Sinh học 13,4
265 9 319 Ngô Phương Anh Nữ 8B Tiên Cát Sinh học 13,4
266 10 100 Nguyễn Duy Hưng Nam 8H Văn Lang Sinh học 13,25
267 11 323 Lưu Minh An Nữ 8A PT CLC Hùng VươngSinh học 13,15
268 12 140 Hán Lê Trà My Nữ 8B Văn Lang Sinh học 12,65
269 13 335 Đinh Ngọc Châu Nam 8E Thụy Vân Sinh học 12,6
270 14 49 Nguyễn Đức Chính Nam 8A Văn Lang Sinh học 12,55
271 15 74 Nguyễn Hương Giang Nữ 8G Văn Lang Sinh học 12,5
272 16 179 Phạm Như Quỳnh Nữ 8H Văn Lang Sinh học 12,45
273 17 218 Vũ Thị Đào Vinh Nữ 8B Trưng Vương Sinh học 12,4
274 18 42 Nguyễn Minh Châu Nữ 8E Tân Dân Sinh học 12,2
275 19 353 Hồ Vũ Quốc Đạt Nam 8E Tiên Cát Sinh học 12,15
276 20 318 Hà Phương Anh Nữ 8A8 Nông Trang Sinh học 12,05
277 21 185 Nguyễn Quốc Toàn Nam 8H Văn Lang Sinh học 12
278 22 446 Nguyễn Thị Phú Nữ 8A Chu Hóa Sinh học 11,9
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
279 23 452 Đoàn Thanh Quang Nam 8C Hùng Lô Sinh học 11,8
280 24 33 Đinh Anh Gia Bảo Nam 8G Văn Lang Sinh học 11,65
281 25 331 Nguyễn Khánh Bình Nam 8D Tiên Cát Sinh học 11,6
282 26 453 Hoàng Minh Quang Nam 8C Hùng Lô Sinh học 11,6
283 27 206 Đào Trần Anh Thư Nữ 8G Văn Lang Sinh học 11,55
284 28 433 Trần Ngọc Nguyên Nữ 8D Tiên Cát Sinh học 11,55
285 29 160 Nguyễn Yến Nhi Nữ 8B Trưng Vương Sinh học 11,5
286 30 216 Dương Khánh Vân Nữ 8H Văn Lang Sinh học 11,45
287 31 415 Đinh Gia Minh Nam 8B Tiên Cát Sinh học 11,4
288 32 189 Phạm Thanh Tùng Nam 8C Văn Lang Sinh học 11,3
289 33 466 Phan Tuấn Tú Nam 8A3 Nông Trang Sinh học 11,3
290 34 26 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 8C Văn Lang Sinh học 11,05
291 35 164 Nguyễn Tân Phong Nam 8B Văn Lang Sinh học 11
292 36 155 Dương Khánh Ngọc Nữ 8C Văn Lang Sinh học 10,75
293 37 336 Đặng Minh Châu Nữ 8C Thọ Sơn Sinh học 10,65
294 38 401 Hứa Hoàng Linh Nữ 8C Thọ Sơn Sinh học 10,5
295 39 389 Nguyễn Văn Tùng Khôi Nam 8C PT CLC Hùng VươngSinh học 10,45
296 40 482 Nguyễn Thanh Trà Nữ 8A8 Nông Trang Sinh học 10,4
297 41 123 Vũ Phương Linh Nữ 8E Văn Lang Sinh học 10
298 42 342 Cao Ngọc Diệp Nữ 8A Thụy Vân Sinh học 10
299 43 351 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nữ 8A Dữu Lâu Sinh học 9,8
300 44 439 Nguyễn Yến Nhi Nữ 8A8 Nông Trang Sinh học 9,4
301 45 172 Hà Minh Quang Nam 8I Gia Cẩm Sinh học 9,35
302 46 56 Đỗ Anh Dũng Nam 8B Trưng Vương Sinh học 9,25
303 47 457 Nguyễn Thuý Quỳnh Nữ 8A4 Nông Trang Sinh học 8,95
304 48 320 Tạ Hải Anh Nữ 8A Dữu Lâu Sinh học 8,65
305 49 321 Hà Thị Phương Anh Nữ 8A Dữu Lâu Sinh học 8
306 50 327 Nguyễn Thị Minh Ánh Nữ 8A8 Nông Trang Sinh học 7,95
307 51 210 Nguyễn Huyền Trang Nữ 8D Tân Dân Sinh học 7,75
308 52 499 Nguyễn Hải Yến Nữ 8A Chu Hóa Sinh học 7,7
309 53 22 Trần Hoàng Như Anh Nữ 8B Lý Tự Trọng Sinh học 7,6
310 54 402 Phan Thị Thùy Linh Nữ 8B Hùng Lô Sinh học 7,6
311 55 73 Phạm Lê Nhuệ Giang Nữ 8B Lý Tự Trọng Sinh học 7,35
312 56 391 Nguyễn Phương Lan Nữ 8A Chu Hóa Sinh học 7,25
313 57 199 Nguyễn Phương Thảo Nữ 8A PT Hermann Sinh học 6,8
314 58 328 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 8C Hùng Lô Sinh học 6,6
315 59 122 Lê Phương Linh Nữ 8B PT Hermann Sinh học 6,5
316 60 88 Tạ Việt Hùng Nam 8B Gia Cẩm Sinh học 6,4
317 61 154 Trương Ánh Ngọc Nữ 8B Tân Dân Sinh học 5,95
318 62 442 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 8A Hùng Lô Sinh học 5,25
319 63 361 Nguyễn Thị Lương Giang Nữ 8A Chu Hóa Sinh học 5,2
320 64 431 Nguyễn Thị Hoàng Ngọc Nữ 8A Vân Phú-Manduk Sinh học 4,35
321 65 368 Vũ Đức Hiếu Nam 8B Vân Phú-Manduk Sinh học 1,75
322 1 255 Nguyễn Công Khanh Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh 17,4
323 2 281 Lưu Bá Phong Nam 8D Tân Dân Tiếng Anh 16,8
324 3 286 Nguyễn Trường Sơn Nam 8E Văn Lang Tiếng Anh 16,8
325 4 238 Đặng Minh Duy Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh 16,6
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
326 5 274 Bạch Thị Bích Ngọc Nữ 8A Văn Lang Tiếng Anh 16,3
327 6 510 Nguyễn Trần Tuấn Hùng Nam 8C Thọ Sơn Tiếng Anh 16,2
328 7 256 Đỗ Trần Gia Khánh Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh 15,3
329 8 289 Bùi Thị Cẩm Tú Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 15,3
330 9 234 Đào Hạnh Châu Nữ 7E Văn Lang Tiếng Anh 15
331 10 269 Nguyễn Quang Minh Nam 8B Văn Lang Tiếng Anh 15
332 11 522 Ngô Tiến Vinh Nam 8G Thọ Sơn Tiếng Anh 15
333 12 242 Nguyễn Hữu Tú Đăng Nam 8E Văn Lang Tiếng Anh 14,9
334 13 272 Ngô Thiên Ngân Nữ 7B Tân Dân Tiếng Anh 14,6
335 14 279 Bùi Thảo Nguyên Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 14,4
336 15 287 Nguyễn Đỗ Thành Tâm Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh 14,4
337 16 296 Trần Anh Thư Nữ 8A Văn Lang Tiếng Anh 14,4
338 17 300 Đặng Ngọc Minh Trang Nữ 7B Văn Lang Tiếng Anh 14,4
339 18 291 Hà Minh Tuấn Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh 14,3
340 19 267 Giáp Nguyễn Hoàng Mai Nữ 8C Văn Lang Tiếng Anh 14,2
341 20 266 Đỗ Khánh Ly Nữ 8C Văn Lang Tiếng Anh 14
342 21 506 Phạm Thùy Chi Nữ 8D Thọ Sơn Tiếng Anh 14
343 22 235 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 13,8
344 23 259 Phùng Hiểu Lam Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 13,6
345 24 275 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 8C Văn Lang Tiếng Anh 13,6
346 25 516 Nguyễn Hà Linh Nữ 8E Thọ Sơn Tiếng Anh 13,6
347 26 258 Dương Đăng Khoa Nam 8D Tân Dân Tiếng Anh 13,5
348 27 290 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 13,5
349 28 228 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 7E Văn Lang Tiếng Anh 13,4
350 29 239 Phùng Khánh Duy Nam 8E Gia Cẩm Tiếng Anh 13,4
351 30 265 Nguyễn Mai Ly Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 13,4
352 31 292 Lê Duy Thái Nam 8H Văn Lang Tiếng Anh 13,4
353 32 293 Hà Nguyễn Thảo Nữ 8C Gia Cẩm Tiếng Anh 13,4
354 33 263 Vũ Khánh Linh Nữ 7E Văn Lang Tiếng Anh 13,2
355 34 257 Tạ Minh Khánh Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh 13
356 35 301 Nguyễn Thị Lâm Uyên Nữ 7B Văn Lang Tiếng Anh 13
357 36 247 Bùi Thái Hà Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh 12,9
358 37 249 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 12,8
359 38 285 Nguyễn Nam Sơn Nam 8B Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12,8
360 39 254 Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Nam 7A Tân Dân Tiếng Anh 12,7
361 40 507 Lê Kim Hạnh Nữ 8A Thọ Sơn Tiếng Anh 12,7
362 41 232 Trần Ngọc Gia Bảo Nam 7D Văn Lang Tiếng Anh 12,6
363 42 511 Phan Thái Hưng Nam 8C Thọ Sơn Tiếng Anh 12,6
364 43 261 Hán Hoàng Linh Nữ 8B Tân Dân Tiếng Anh 12,4
365 44 271 Ngô Phương Trà My Nữ 7E Văn Lang Tiếng Anh 12,3
366 45 243 Nguyễn Hải Đăng Nam 8C Văn Lang Tiếng Anh 12,2
367 46 276 Kiều Mai Ngọc Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 12,2
368 47 299 Trần Lê Thanh Trà Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 12,2
369 48 521 Nguyễn Phương Vi Nữ 8A PT CLC Hùng VươngTiếng Anh 12,2
370 49 251 Tạ Đức Hưng Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh 12
371 50 273 Nguyễn Thu Ngân Nữ 8A Văn Lang Tiếng Anh 12
372 51 284 Đỗ Tú Quyên Nữ 8C Văn Lang Tiếng Anh 11,9
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
373 52 225 Nguyễn Minh Anh Nữ 8H Văn Lang Tiếng Anh 11,8
374 53 237 Nguyễn Dương Thùy Dung Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 11,8
375 54 246 Đoàn Thị Phương Giang Nữ 7E Văn Lang Tiếng Anh 11,6
376 55 270 Đinh Nguyễn Ngọc Minh Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 11,6
377 56 277 Nguyễn Đăng Ngọc Nam 7E Văn Lang Tiếng Anh 11,6
378 57 504 Đặng Vi Bảo Châu Nữ 8A8 Nông Trang Tiếng Anh 11,6
379 58 288 Trần An Tâm Nam 8C Văn Lang Tiếng Anh 11,5
380 59 245 Nguyễn Trường Giang Nam 7G Văn Lang Tiếng Anh 11,4
381 60 297 Đào Ngọc Anh Thư Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 11,3
382 61 253 Dương Bảo Hương Nữ 8D Gia Cẩm Tiếng Anh 11,2
383 62 268 Lê Quỳnh Mai Nữ 7A Văn Lang Tiếng Anh 11,2
384 63 241 Lê Tiến Đạt Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh 11
385 64 282 Vũ Minh Phúc Nam 7D Văn Lang Tiếng Anh 10,8
386 65 509 Nguyễn Bá Trung Hiếu Nam 8A Tiên Cát Tiếng Anh 10,8
387 66 260 Nguyễn Đức Lân Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh 10,8
388 67 226 Trần Ngọc Anh Nam 8B Văn Lang Tiếng Anh 10,6
389 68 500 Nguyễn Minh Anh Nữ 8A1 Nông Trang Tiếng Anh 10,6
390 69 508 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 8A6 Nông Trang Tiếng Anh 10,6
391 70 280 Phạm Quỳnh Như Nữ 8A Văn Lang Tiếng Anh 10,4
392 71 283 Tạ Vũ Quân Nam 8F Gia Cẩm Tiếng Anh 10,4
393 72 503 Nguyễn Gia Bảo Nam 8A PT CLC Hùng VươngTiếng Anh 10,4
394 73 229 Đỗ Minh Anh Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 10,2
395 74 240 Kiều Thùy Dương Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 10,2
396 75 248 Đặng Ngọc Hà Nữ 8A Văn Lang Tiếng Anh 10,2
397 76 252 Nguyễn Mai Hương Nữ 8A Văn Lang Tiếng Anh 10,2
398 77 294 Phạm Phương Thảo Nữ 8B Gia Cẩm Tiếng Anh 10,2
399 78 264 Đinh Thị Mai Loan Nữ 7A Văn Lang Tiếng Anh 10
400 79 302 Lương Cẩm Vân Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 9,9
401 80 227 Vũ Phương Anh Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 9,8
402 81 501 Vũ Mai Anh Nữ 8A5 Nông Trang Tiếng Anh 9,8
403 82 518 Nguyễn Trọng Minh Nam 8A PT CLC Hùng VươngTiếng Anh 9,8
404 83 230 Trịnh Gia Bảo Nữ 8A Bạch Hạc Tiếng Anh 9,6
405 84 231 Dương Gia Bảo Nam 8A2 Vân Cơ Tiếng Anh 9,3
406 85 244 Lê Anh Đức Nam 8C Văn Lang Tiếng Anh 9,1
407 86 236 Phạm Khánh Chi Nữ 7E Văn Lang Tiếng Anh 9
408 87 278 Hà Phương Bảo Ngọc Nữ 8B Gia Cẩm Tiếng Anh 9
409 88 505 Trần Khánh Chi Nữ 8A2 Nông Trang Tiếng Anh 9
410 89 262 Lê Thị Hà Linh Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 8,8
411 90 295 Nguyễn Phương Thuỳ Nữ 8D Tân Dân Tiếng Anh 8,6
412 91 250 Nguyễn Duy Huy Hoàng Nam 8B Văn Lang Tiếng Anh 8,4
413 92 298 Nguyễn Minh Thư Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 8,4
414 93 520 Nguyễn Hải Nguyệt Nữ 8A PT CLC Hùng VươngTiếng Anh 8,4
415 94 233 Cù Ngọc Bảo Châu Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 8,2
416 95 513 Lê Quốc Khánh Nam 8A6 Nông Trang Tiếng Anh 8,2
417 96 515 Bùi Trần Minh Linh Nữ 8A3 Nông Trang Tiếng Anh 7,8
418 97 512 Nguyễn Lan Hương Nữ 8A2 Nông Trang Tiếng Anh 7,4
419 98 514 Đinh Hoàng Lân Nam 8D Tiên Cát Tiếng Anh 6,8
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
420 99 502 Dương Phương Anh Nữ 8A Minh Phương Tiếng Anh 6,6
421 100 519 Phạm Hồng Minh Minh Nữ 8C Minh Phương Tiếng Anh 6,5
422 101 517 Nguyễn Khánh Ly Nữ 7B Tiên Cát Tiếng Anh 6
423 1 34 Nguyễn Huy Bảo Nam 8B Văn Lang Toán 19,25
424 2 24 Hoàng Ngọc Anh Nữ 8B Văn Lang Toán 18
425 3 107 Vi Văn Khánh Nam 8A Văn Lang Toán 18
426 4 183 Vũ Hoàng Sơn Nam 7A Văn Lang Toán 17,5
427 5 191 Trần Việt Tùng Nam 8B Văn Lang Toán 17,5
428 6 192 Đỗ Thanh Tùng Nam 8B Văn Lang Toán 17,5
429 7 60 Trần Khương Duy Nam 8C Văn Lang Toán 17
430 8 111 Bùi Phúc Lâm Nam 7B Văn Lang Toán 16,75
431 9 148 Hoàng Trung Nghĩa Nam 8A Văn Lang Toán 16,75
432 10 35 Đỗ Gia Bảo Nam 8A Văn Lang Toán 16,5
433 11 57 Đỗ Tiến Dũng Nam 8C Văn Lang Toán 16,5
434 12 98 Nguyễn Kim Huyền Nữ 8C Văn Lang Toán 16,25
435 13 101 Nguyễn Duy Hưng Nam 8D Tân Dân Toán 16,25
436 14 102 Đỗ Duy Khải Nam 8E Tân Dân Toán 16
437 15 374 Phùng Phong Huy Nam 8A5 Nông Trang Toán 16
438 16 379 Nguyễn Duy Hưng Nam 8A8 Nông Trang Toán 16
439 17 405 Quất Hà Linh Nữ 8A Vân Phú-Manduk Toán 16
440 18 137 Nguyễn Trần Bảo Minh Nam 8A Văn Lang Toán 15,5
441 19 143 Nguyễn Hoàng Nam Nữ 8A Văn Lang Toán 15,5
442 20 488 Cấn Xuân Việt Nam 8A8 Nông Trang Toán 15,5
443 21 489 Nguyễn Quang Việt Nam 8C Thọ Sơn Toán 15
444 22 93 Phạm Gia Hồng Huy Nam 8A Văn Lang Toán 14,75
445 23 112 Hán Khang Lâm Nam 7A Văn Lang Toán 14,75
446 24 130 Tạ Thị Thanh Mai Nữ 8A Văn Lang Toán 14,75
447 25 362 Nguyễn Trường Giang Nam 8A4 Nông Trang Toán 14,75
448 26 190 Lê Khánh Tùng Nam 8D Lý Tự Trọng Toán 14,5
449 27 392 Trần Vũ Bảo Lâm Nam 8A7 Nông Trang Toán 14,5
450 28 25 Phạm Việt Anh Nam 7A Văn Lang Toán 14,25
451 29 47 Lê Phương Chi Nữ 8D Văn Lang Toán 14,25
452 30 69 Nguyễn Trí Đức Nam 8A Văn Lang Toán 14,25
453 31 193 Lã Duy Tùng Nam 7A Văn Lang Toán 14
454 32 416 Phan Hoàng Minh Nam 8A8 Nông Trang Toán 14
455 33 89 Đặng Tiến Hùng Nam 8A Văn Lang Toán 13,75
456 34 220 Lê Đình Vũ Nữ 8B Tân Đức Toán 13,5
457 35 440 Bùi Gia Nhi Nữ 8C Thọ Sơn Toán 13,5
458 36 85 Dương Quỳnh Hoa Nữ 8A Tân Dân Toán 13
459 37 92 Nguyễn Quang Huy Nam 8D Kim Đức Toán 13
460 38 324 Hà Đình Tiến Anh Nam 8C Thọ Sơn Toán 12,75
461 39 476 Trần Ngọc Thắng Nam 8B Hùng Lô Toán 12,5
462 40 38 Chu Đức Cường Nam 8E Tân Dân Toán 12,25
463 41 65 Hà Phan Thùy Dương Nữ 8E Văn Lang Toán 12
464 42 157 Nguyễn Đức Nhân Nam 7A Văn Lang Toán 12
465 43 303 Dương Trường An Nam 8A7 Nông Trang Toán 11,75
466 44 110 Khổng Tuấn Lâm Nam 8A Văn Lang Toán 11,5
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
467 45 357 Nguyễn Minh Đức Nam 8B Minh Phương Toán 11,5
468 46 444 Nguyễn Việt Phong Nam 8A PT CLC Hùng VươngToán 11,5
469 47 383 Nguyễn Hoàng Kim Nam 8A PT CLC Hùng VươngToán 11,25
470 48 384 Lã Duy Khánh Nam 8C Thọ Sơn Toán 11,25
471 49 403 Bùi Quang Linh Nam 8A7 Nông Trang Toán 10,5
472 50 409 Nguyễn Kháng Ly Nữ 8A7 Nông Trang Toán 10
473 51 347 Nguyễn Quang Duy Nam 8C Thọ Sơn Toán 9,5
474 52 333 Nguyễn Văn Cường Nam 8A7 Nông Trang Toán 8,75
475 53 404 Vũ Trần Diệu Linh Nữ 8A7 Nông Trang Toán 8
476 54 445 Đặgng Gia Phong Nam 8A Hùng Lô Toán 7,75
477 55 451 Nguyễn Thu Phương Nữ 8A5 Nông Trang Toán 7,5
478 56 465 Nguyễn Ngọc Toản Nam 8A Hùng Lô Toán 7,25
479 57 348 Nguyễn Nhật Duy Nam 8B Hùng Lô Toán 5,5
480 58 443 Tạ Vũ Phong Nam 8A PT CLC Hùng VươngToán 5,5
481 1 28 Lương Gia Bách Nam 8C Văn Lang Vật lí 17,2
482 2 340 Nguyễn Hoàng Danh Nam 8A1 Nông Trang Vật lí 16,7
483 3 325 Nguyễn Việt Anh Nam 8B Thọ Sơn Vật lí 15,7
484 4 132 Nguyễn Đức Mạnh Nam 8B Văn Lang Vật lí 14,6
485 5 78 Trần Ngân Hà Nữ 8D Tân Dân Vật lí 14,5
486 6 58 Nguyễn Việt Dũng Nam 8C Văn Lang Vật lí 14,4
487 7 417 Nguyễn Đức Minh Nam 8B Thọ Sơn Vật lí 14
488 8 43 Đào Minh Châu Nam 8A Văn Lang Vật lí 13,5
489 9 166 Lương Hoàng Phong Nam 8A Văn Lang Vật lí 13,4
490 10 70 Nguyễn Minh Đức Nam 8C Văn Lang Vật lí 13,25
491 11 94 Phạm Anh Huy Nam 8A Văn Lang Vật lí 13,15
492 12 219 Trần Văn Vinh Nam 8C Văn Lang Vật lí 12,65
493 13 5 Trần Hoài An Nam 8C Văn Lang Vật lí 12,25
494 14 125 Nguyễn Phú Lương Nam 8C Văn Lang Vật lí 11,65
495 15 161 Lê Bảo Nhi Nữ 8G Văn Lang Vật lí 11,5
496 16 221 Đào Nguyên Vũ Nam 8A Văn Lang Vật lí 11
497 17 332 Lê Trần Thanh Bình Nam 8C Thọ Sơn Vật lí 11
498 18 422 Bùi Phương Nam Nam 8E Thọ Sơn Vật lí 10,95
499 19 48 Dương Hà Chi Nữ 8C Văn Lang Vật lí 10,7
500 20 177 Nguyễn Minh Quân Nam 8C Văn Lang Vật lí 10,7
501 21 200 Nguyễn Đức Thắng Nam 8E Gia Cẩm Vật lí 10,7
502 22 36 Đặng Gia Bảo Nam 8B Lý Tự Trọng Vật lí 10,1
503 23 138 Dương Bảo Minh Nam 8C Văn Lang Vật lí 9,95
504 24 173 Hà Minh Quang Nam 8C Tân Dân Vật lí 9,95
505 25 168 Trần Hoàng Gia Phúc Nam 8A Văn Lang Vật lí 9,7
506 26 354 Nguyễn Ngọc Hải Đăng Nam 8C Thọ Sơn Vật lí 9,5
507 27 84 Nguyễn Đình Hiếu Nam 8B Lý Tự Trọng Vật lí 9,1
508 28 108 Nguyễn Thanh Lam Nữ 8G Văn Lang Vật lí 8,75
509 29 68 Lê Hải Đăng Nam 8H Văn Lang Vật lí 8,65
510 30 372 Vũ Thái Hòa Nam 8A Dữu Lâu Vật lí 8,55
511 31 165 Trần Gia Phong Nam 8A4 Vân Cơ Vật lí 8,5
512 32 90 Lê Hùng Nam 8D Tân Dân Vật lí 8,3
513 33 184 Trần Hoài Sơn Nam 8E Gia Cẩm Vật lí 8,1
TT Nam Ghi
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
MÔN nữ chú
514 34 339 Kiều Bảo Chi Nữ 8H Thọ Sơn Vật lí 7,95
515 35 447 Phan Tiến Phúc Nam 8A Dữu Lâu Vật lí 7,65
516 36 385 Nguyễn Hữu Khánh Nam 8C Minh Phương Vật lí 7,4
517 37 345 Phan Tiến Dũng Nam 8A7 Nông Trang Vật lí 6,85
518 38 37 Trần Gia Bảo Nam 8F Gia Cẩm Vật lí 6,6
519 39 67 Lưu Tấn Đạt Nam 8B Trưng Vương Vật lí 5,5
520 40 330 Vũ Ngọc Bảo Nam 8A1 Nông Trang Vật lí 5,4
521 41 380 Vũ Thành Hưng Nam 8A1 Nông Trang Vật lí 4,9
522 42 144 Nguyễn Bảo Nam Nam 8B Văn Lang Vật lí 2,9
Tổng số có: 522 HS ĐKDT Việt Trì, ngày 10 tháng 3 năm 2023
Vắng: 01 HS TRƯỞNG PHÒNG
Người ghép điểm và in Người soát TRƯỞNG BAN

(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)

Nguyễn Ngọc Anh Vũ Thị Thu Hà Phạm Đức Chiển Đào Mạnh Thắng

You might also like