You are on page 1of 8

BTVN: Trình bày cách cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau bằng phương

pháp
thăng bằng electron? Chỉ rõ vai trò các chất trong phản ứng?
a) KClO3 + P → KCl + P2O5
b) Mg + HNO3 loãng → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
c) H2S + SO2 → S + H2O
t0
d) FeS2 + O2 ՜ Fe2O3 + SO2

e) NO2 + NaOH → NaNO2 + NaNO3 + H2O


f) KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
g) K2Cr2O7 + Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
h) FeSO4 + KMnO4 + KHSO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O
t0
i) Cu2S + HNO3 ՜ Cu(NO3)2 + CuSO4 + NO + H2O
BTVN: Trình bày cách cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau bằng phương pháp
thăng bằng electron? Chỉ rõ vai trò các chất trong phản ứng?
+5 0 -1 +5 0 +5 +2 +5 -3 +5
a) KClO3 + P → KCl + P2O5 b) Mg + HNO3 loãng → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
chất oxi hóa chất khử chất khử chất oxi hóa

+5 -1 +5 -3
Cl + 6e → Cl x5 N + 8e → N x1
0 0 +2
P → P + 5e x 6 Mg → Mg + 2e x 4
+5 0 -1 +5 +5 0 -3 +2
5Cl + 6P → 5Cl + 6P 1N + 4Mg → 1N + 4Mg
+5 0 -1 +5 0 +5 +2 +5 -3 +5
5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5 4Mg + 10HNO3 loãng → 4Mg(NO3)2 + 1NH4NO3 + 3H2O
BTVN: Trình bày cách cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau bằng phương pháp
thăng bằng electron? Chỉ rõ vai trò các chất trong phản ứng?

-2 +4 0 0 0 0 t0 +3 -2 +4 -2
c) H2S + SO2 → S + H2O d) FeS2 + O2 ՜ Fe2O3 + SO2
chất khử chất oxi hóa
chất khử chất oxi hóa
+4 0 0 0 +3 +4
S + 4e → S x1 1FeS2 → Fe + 2S + 11e x 2
-2 0 0 -2
S → S + 2e x 2 O + 2e → O x 11
+4 -2 0 0 0 0 +3 +4 -2
1S + 2S → 3S 2FeS2 + 11O → 2Fe + 4S + 11O
-2 +4 0 0 0 0 t0 +3 -2 +4 -2
2H2S + 1SO2 → 3S + 2H2O 2FeS2 + 11/2O2 ՜ Fe2O3 + SO2
0 0 0 t0 +3 -2 +4 -2
4FeS2 + 11O2 ՜ 2Fe2O3 + 8SO2
BTVN: Trình bày cách cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau bằng phương pháp
thăng bằng electron? Chỉ rõ vai trò các chất trong phản ứng?
+4 +3 +5 +7 -1 -1 +2 -1 0
e) NO2 + NaOH → NaNO2 + NaNO3 + H2O f) KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
chất khử,oxh chất oxi hóa chất khử
+4 +3 +7 +2
N + 1e → N x1 Mn + 5e → Mn x1
+4 +5 -1 0
N → N + 1e x 1 Cl → Cl + 1e x 5
+4 +3 +5 +7 -1 +2 0
2N → 1N + 1N 1Mn + 5Cl → 1Mn + 5Cl
+4 +3 +5 +7 -1 -1 +2 -1 0
2NO2 + 2NaOH → 1NaNO2 + 1NaNO3 + 1H2O 1KMnO4 + HCl → KCl + 1MnCl2 + 5/2Cl2 + H2O
+7 -1 -1 +2 -1 0
2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
BTVN: Trình bày cách cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau bằng phương pháp
thăng bằng electron? Chỉ rõ vai trò các chất trong phản ứng?
+6 +4 +6 +6 +3 +6 +6
g) K2Cr2O7 + Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
chất oxi hóa chất khử

+6 +3
Cr + 3e → Cr x2
+4 +6
S → S + 2e x 3
+6 +4 +3 +6
2Cr + 3S → 2Cr + 3S
+6 +4 +6 +6 +3 +6 +6
1K2Cr2O7 + 3Na2SO3 + 4H2SO4 → 3Na2SO4 + 1Cr2(SO4)3 + 1K2SO4 + 4H2O
BTVN: Trình bày cách cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau bằng phương pháp
thăng bằng electron? Chỉ rõ vai trò các chất trong phản ứng?
+2 +7 +3 +2
h) FeSO4 + KMnO4 + KHSO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O
chất khử chất oxi hóa
+7 +2
Mn + 5e → Mn x1
+2 +3
Fe → Fe + 1e x 5
+7 +2 +2 +3
1Mn + 5Fe → 1Mn + 5Fe
+2 +7 +3 +2
5FeSO4 + 1KMnO4 + KHSO4 → 5/2Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 1MnSO4 + H2O
+2 +7 +3 +2
10FeSO4 + 2KMnO4 + xKHSO4 → 5Fe2(SO4)3 + yK2SO4 + 2MnSO4 + H2O
Bảo toàn K: 2 + x = 2y; Bảo toàn S: 10 + x = 15 + y + 2 → x = 16; y = 9
+2 +7 +3 +2
10FeSO4 + 2KMnO4 + 16KHSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 9K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
BTVN: Trình bày cách cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau bằng phương pháp
thăng bằng electron? Chỉ rõ vai trò các chất trong phản ứng?
0 0 +5 t0 +2 +5 +2 +6 +2
i) Cu2S + HNO3 ՜ Cu(NO3)2 + CuSO4 + NO + H2O
chất khử chất oxi hóa

+5 +2
N + 3e → N x 10
0 0 +2 +6
1Cu2S → 2Cu + 1S + 10e x 3
+5 0 0 +2 +2 +6
10N + 3Cu2S → 10N + 6Cu + 3S
0 0 +5 t0 +2 +5 +2 +6 +2
3Cu2S + 16HNO3 ՜ 3Cu(NO3)2 + 3CuSO4 + 10NO + 8H2O
BTVN:
Trình bày cách cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau bằng phương pháp thăng
bằng electron? Chỉ rõ vai trò các chất trong phản ứng?

t0
a) Fe2O3 + CO ՜ Fe + CO2

b) Zn + HNO3 loãng → Zn(NO3)2 + NO + H2O

c) HCl + KClO3 → KCl + Cl2 + H2O


t0
d) Br2 + NaOH ՜ NaBr + NaBrO3 + H2O

You might also like