Professional Documents
Culture Documents
HNO3 là một axit: 2HNO3 + CuO → Cu(NO3)2 + H2O HNO3 + NaOH →NaNO3+H2O
2HNO3 + CaCO3 → Ca(NO3)2 + CO2↑ + H2O
Nguội Không tác dụng (thụ động hóa) với Al, Fe, Cr.
𝑡0
+5 Đặc +Kim loại ՜ Muối(kim loại hóa trị cao nhất) + NO2↑(nâu đỏ) + H2O
HNO3 (1Cu – 4 đặc, tương tự Zn và Mg; 1Fe – 6 đặc, tương tự Al).
Nóng 𝑡0
Cu + 4HNO3 (đặc) ՜ Cu(NO3)2 (xanh) + 2NO2↑(nâu đỏ) + 2H2O
𝑡0
Fe + 6HNO3 (đặc) ՜ Fe(NO3)3 (vàng nâu) + 3NO2↑(nâu đỏ) + 3H2O
𝑡0
+Phi kim (C, S, P) ՜ (CO2, H2SO4, H3PO4) + NO2↑(nâu đỏ) + H2O
𝑡0
P + 5HNO3 (đặc) ՜ H3PO4 + 5NO2↑(nâu đỏ) + H2O S tăng 6 x 1
0 +5 𝑡0 +6 +4 N giảm 1 x 6
S +6HNO3 (đặc) ՜ H2SO4 + 6NO2↑(nâu đỏ) + 2H2O
𝑡0
+Hợp chất sắt (II), Fe3O4 ՜ Fe(NO3)3 + NO2↑(nâu đỏ) + H2O
𝑡0
FeO + 4HNO3 (đặc) ՜ Fe(NO3)3 + NO2↑(nâu đỏ) + 2H2O
Loãng +Kim loại ՜ Muối(kim loại hóa trị cao nhất) + NO↑(không màu) + H2O
HNO3 (3Cu – 8 loãng – 2NO).
3Cu + 8HNO3 ՜ 3Cu(NO3)2 + 2NO ↑ + 4H2O
Fe + 4HNO3 ՜ Fe(NO3)3 + NO↑ + 2H2O
+Hợp chất sắt (II), Fe3O4 ՜ Fe(NO3)3 + NO↑(không màu) + H2O
+2 +5 +3 +2
3Fe(OH)2+10HNO3 ՜3Fe(NO3)3 + NO↑(không màu) +8H2O Fe tăng 1 x 3
𝑡0
PTN: NaNO3 (rắn) + H2SO4 (đặc) ՜ NaHSO4 + HNO3 N giảm 3 x 1