You are on page 1of 3

Biểu phí Thẻ Ghi nợ

Hiệu lực từ 01/08/2018


Effective from 01/08/2018
ĐVT: VND đã bao gồm VAT, trừ loại không thu VAT
Unit: VND, VAT included, except for non –VAT fee

THẺ GHI NỢ QUỐC


THẺ GHI NỢ THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA
TT DEBIT CARD DOMESTIC DEBIT CARD TẾ
VISA DEBIT

I NHÓM PHÍ PHÁT HÀNH VÀ PHÍ THƯỜNG NIÊN


ISSUANCE & ANNUAL FEE

Phí phát hành thường (đ/thẻ)


1
Issuance fee
- Thẻ chuẩn Miễn phí
Classic Free

- Thẻ vàng Không áp dụng dịch vụ Miễn phí


Gold Not Applicable Free

Phí phát hành nhanh (đ/thẻ)


2 99,000 165,000
Express issuance fee
Phát hành lại thẻ - do hết hạn (đ/thẻ) Không áp dụng dịch vụ
3 55,000
Replacement fee – expired card Not Applicable

Phát hành lại thẻ - do bị thất lạc/hư hại (đ/thẻ)


4
Replacement fee – lost/damaged
- Thẻ chuẩn
55,000
Classic
- Thẻ vàng Không áp dụng dịch vụ 110,000
Gold Not Applicable

Phí phát hành lại thẻ nhanh - do bị thất lạc/hư hại (đ/thẻ)
5 99,000 110,000
Express replacement fee – lost/damaged
Phí thường niên (đ/thẻ/năm) (2)
6
Annual fee
- Thẻ chuẩn 110,000 (phôi thẻ chip)
60,000
Classic 66,000 (phôi thẻ từ)
- Thẻ vàng Không áp dụng dịch vụ 330,000
Gold Not Applicable

II NHÓM PHÍ GIAO DỊCH TẠI ATM HDBANK


TRANSACTION FEE AT HDBANK ATM

Phí rút tiền mặt (đ/giao dịch) Miễn phí


1
Cash advance/withdrawal fee Free

Phí chuyển khoản (đ/giao dịch)


2 1,100
Remittance fee
Phí truy vấn không in hóa đơn (đ/lần) Miễn phí
3
Balance Inquiry Free

Phí truy vấn có in hóa đơn (đ/lần) Miễn phí


4 550
Balance inquiry (printing statement) Free

Phí đổi PIN (đ/lần) Miễn phí


5
Change PIN fee Free

Phí chuyển tiền liên ngân hàng (đ/giao dịch) Không áp dụng dịch vụ
6 5,500
Interbank remittance fee Not Applicable
Phí thanh toán hóa đơn (tiền điện, học phí,…) (đ/giao dịch) Miễn phí Không áp dụng dịch vụ
7
Bill payment fee Free Not Applicable

III NHÓM PHÍ GIAO DỊCH TẠI ATM THUỘC LIÊN MINH NAPAS, VISA
TRANSACTION FEE AT NAPAS, VISA ATM
5.500đ/Việt Nam
Phí rút tiền mặt (đ/giao dịch)
1 3,300 2.2% (min 33.000đ/nước
Cash advance/withdrawal fee
ngoài)
Phí chuyển khoản (đ/giao dịch) Không áp dụng dịch vụ
2 2,200
Remittance fee Not Applicable

Phí truy vấn (đ/lần)


3 550 6,600
Balance inquiry
Phí in sao kê (đ/lần) Không áp dụng dịch vụ
4 880
Statement fee Not Applicable

Phí đổi PIN (đ/lần) Miễn phí Không áp dụng dịch vụ


5
Change PIN fee Free Not Applicable

IV NHÓM PHÍ GIAO DỊCH QUA POS/EDC CỦA HDBANK


TRANSACTION FEE AT HDBANK POS/EDC

Phí rút tiền mặt (đ/giao dịch)


1
Cash advance/withdrawal fee
Phí truy vấn (đ/lần) Miễn phí
2
Balance inquiry fee Free

Phí đổi PIN (đ/lần)


3
Change PIN fee

V NHÓM PHÍ GIAO DỊCH QUA POS/EDC CỦA NAPAS


TRANSACTION FEE AT NAPAS POS/EDC

Phí thanh toán hàng hóa - dịch vụ (đ/giao dịch) Miễn phí Không áp dụng dịch vụ
1
Transaction fee Free Not Applicable

VI NHÓM PHÍ GIAO DỊCH QUA POS/EDC THUỘC HỆ THỐNG VISA


TRANSACTION FEE AT VISA’ POS/EDC

Phí thanh toán hàng hóa - dịch vụ (đ/giao dịch) Không áp dụng dịch vụ Miễn phí
1
Transaction fee Not Applicable Free

VII NHÓM PHÍ DỊCH VỤ KHÁC


OTHERS FEE

Phí chuyển đổi ngoại tệ (%/giá trị giao dịch) Không áp dụng dịch vụ
1 2.5%
Oversea transaction fee Not Applicable

Phí thông báo thất lạc thẻ (đ/lần) Miễn phí


2 220,000
Lost card announcement fee Free

Phí khóa/mở khóa thẻ (đ/lần) Miễn phí


3
Block/Unblock card fee Free

Phí in sao kê chi tiết hàng tháng (đ/lần)


4 5,500
Monthly statement fee
Phí cấp bản sao hóa đơn giao dịch (đ/hóa đơn)
5
Sale slips retrieval fee
- Tại Đơn vị chấp nhận thẻ của HDBank
5.1 22,000
At HDBank merchant
- Tại Đơn vị chấp nhận thẻ không thuộc HDBank
5.2 110,000
At Other merchants
Phí xác nhận theo yêu cầu của Chủ thẻ (đ/lần) Miễn phí
6 55,000
Information confirm fee Free
Phí cấp lại PIN (đ/lần)
7 22,000
PIN reissue fee

Phí tất toán trước hạn/đóng tài khoản (đ/lần) Miễn phí
8
Early termination fee Free

Phí khiếu nại sai (đ/lần)


9 44,000 88,000
Dispute investigation fee (for wrong dispute transaction)
Phí thay đổi hạng thẻ (đ/lần) Không áp dụng dịch vụ
10 55,000
Fee to change card type Not Applicable

Phí đặt hàng dịch vụ qua thư, điện thoại, internet Không áp dụng Miễn phí
11
Fee to order via mail, telephone, internet Not Applicable Free
Phí chậm thanh toán dư nợ tín dụng (%/số tiền thanh toán tối
12 thiểu)
Late payment fee
Phí sử dụng vượt hạn mức (%/số tiền vượt)
13
Over limit fee Không áp dụng
Not Applicable
Phí thay đổi hạn mức tín dụng (đ/lần)
14
Credit limit change fee
Phí cấp lại sao kê (đ/kỳ)
15
Duplicate statement fee
Phí tăng hạn mức tạm thời theo yêu cầu của chủ thẻ (đ/lần) Không áp dụng dịch vụ Miễn phí
16
Card limit increase fee as cardholder’s request Not Applicable Free

Phí chuyển đổi hình thức đảm bảo tiền vay (đ/lần) Không áp dụng dịch vụ
17
Collaterals Conversion Fee Not Applicable

Phí nạp thêm tiền/thanh toán dư nợ thẻ Miễn phí


18
Cash deposit/ Balance Payment Free

Dịch vụ SMS thông báo biến động giao dịch Miễn phí
19 Phí SMS Banking
SMS service fee Free

You might also like