You are on page 1of 3

PHỤ LỤC 6: BIỂU PHÍ/ PHẠT DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN

APPENDIX 6: CREDIT CARD SERVICE FEE/PENALTY SCHEDULE APPLICABLE TO INDIVIDUAL CUSTOMERS


BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ VÀ DỊCH VỤ THANH TOÁN THẺ TÍN DỤNG/ CREDIT CARD SERVICE FEE SCHEDULE AND CARD PAYMENT SERVICE

KH thường/
KH Private/ KH Priority/ Priority KH Inspire/
Mã phí/ Non-Private, Non-Priority Tối thiểu/ Tối đa/ Loại/
No. Dịch vụ / Service Private customer customer Inspire customer
Fee code and Non-Inspire customer Minimum Maximum Type

Mức phí/ Fees Mức phí/ Fees Mức phí/ Fees Mức phí/ Fees
PHÍ DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG (bao gồm thẻ Techcombank Visa, VietnamAirlines Techcombank Visa, DreamCard, Techcombank) (các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT)
I
CREDIT CARD SERVICE FEE (including Techcombank Visa , VietnamAirlines Techcombank Visa, DreamCard, Techcombank) (fees marked * are subject to VAT exemption, the remaining fees are inclusive of VAT)

Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)*/ Release fee (on the basis of
1 Miễn phí/Free
new credit contract)*

Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng
đang có hiệu lực)
2 Miễn phí/Free
Card re-issuance fee (due to change of card type/class, keeping the current credit
contract unchanged)
Thẻ chính/Primary card:
Thẻ tín dụng Visa Infinite/ 12.000.000 VND/thẻ/Card
2.1 Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable
Visa Credit Card Infinite Thẻ phụ/Supplementary card:
12.000.000 VND/thẻ/ Card
Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/ đã hết hạn trong vòng
6 tháng (3 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
3 Card issuance fee to replace expired card Miễn phí/Free
Applicable to cardholders who issue replacement cards for their old cards that are
about to/expired within 6 months (3 months before and 3 months after the old card's
expiration date)
Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)
4
Annual fee (collected annually, based on card validity period)
Thẻ chính/Primary card:
Thẻ tín dụng Visa Infinite/ 25.000.000 VND/thẻ/Card
4.1 Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable
Visa Credit Card Infinite Thẻ phụ/Supplementary card:
5.000.000 VND/thẻ/ Card
Thẻ tín dụng Visa Signature/ 1.499.000 VND/thẻ 1.499.000 VND/thẻ
4.2 Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free
Visa Credit Card Signature 1.499.000 VND/ card 1.499.000 VND/ card
Thẻ tín dụng Techcombank Spark 899.000 VND/thẻ
4.3 Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free
Techcombank Spark 899.000 VND/card
Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum/ 990.000 VND/thẻ
4.4 Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free
VietnamAirlines Techcombank Visa Credit Card Platinum 990.000 VND/ card
Thẻ tín dụng Techcombank Style/ 899.000 VND/thẻ
4.5 Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free
Techcombank Style credit card 899.000 VND/card

Thẻ tín dụng Techcombank Everyday/ 599.000 VND/thẻ


4.6 Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free
Techcombank Everyday credit card 599.000 VND/card

Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng/ 590.000 VND/thẻ


4.7 Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free
VietnamAirlines Techcombank Visa Credit Card Gold 590.000 VND/ card
Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn/ 300.000 VND/thẻ
4.8 Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free
Techcombank Visa Credit Card Classic 300.000 VND/ card
Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn/ 390.000 VND/thẻ
4.9 Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free Miễn phí/ Free
VietnamAirlines Techcombank Visa Credit Card Classic 390.000 VND/ card
5 Phí cấp lại PIN/ PIN re-granted fee Miễn phí/ Free

6 Phí rút tiền mặt/ Withdrawal fee

Thẻ tín dụng Visa Infinite/ 4%*số tiền giao dịch


6.1 Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable 100.000 VND
Visa Credit Card Infinite 4% * transaction amount
Thẻ tín dụng Visa Signature/ VNA Platinum/ Techcombank Spark/ Techcombank
Style/ Techcombank Everyday/ VNA Vàng/ Chuẩn/ VNA Chuẩn 4%*số tiền giao dịch
6.1 100.000 VND
Visa Signature/ VNA Platinum/ Techcombank Spark/ Techcombank Style/ 4% * transaction amount
Techcombank Everyday/ VNA Gold/ Classic/ VNA Classic Credit Card

Thẻ tín dụng Techcombank Spark 4%*số tiền giao dịch


6.2 100.000 VND
Techcombank Spark Credit Card 4% * transaction amount

6.3 Thẻ tín dụng DreamCard / DreamCard Credit Card

Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Techcombank/ At ATMs, 2%*số tiền giao dịch
6.3.1
POSs is located at Techcombank's branch 2% * transaction amount

Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác trong /
2%*số tiền giao dịch
6.3.2 ngoài Việt Nam/ At ATMs, POSs are located at branches of other banks in/outside 50.000 VND
2% * transaction amount
Vietnam
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND)
7
Foreign currency transaction fee (Applicable for non-VND transactions)
Thẻ tín dụng Visa Infinite/ 1.1%*số tiền giao dịch
7.1 Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable
Visa Credit Card Infinite 1.1% * transaction amount
Thẻ tín dụng Visa Signature/ 1.1%*số tiền giao dịch
7.2
Visa Credit Card Signature 1.1% * transaction amount
Thẻ tín dụng Visa VNA Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
7.3
Visa Credit Card VNA Platinum 2.59% * transaction amount
Thẻ tín dụng Techcombank Spark 2.59%*số tiền giao dịch
7.4
Techcombank Spark credit card 2.59% * transaction amount
Thẻ tín dụng Techcombank Style 2.59%*số tiền giao dịch
7.5
Techcombank Style credit card 2.59% * transaction amount
Thẻ tín dụng Techcombank Everyday 2.95%*số tiền giao dịch
7.6
Techcombank Everyday credit card 2.95% * transaction amount
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn/ VNA Chuẩn/ VNA Gold 2.95%*số tiền giao dịch
7.7
Visa Credit Card Classic/ VNA Classic/ VNA Gold 2.95% * transaction amount
2.95%*số tiền giao dịch
7.8 Thẻ tín dụng DreamCard / DreamCard Credit Card
2.95% * transaction amount
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực
hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng
thanh toán gửi về cho Techcombank)) 1.1%*số tiền giao dịch
8
Overseas local currency transaction fee (Applicable to transactions in VND made 1.1% * transaction amount
at merchants with country codes other than Vietnam (based on information sent to
Techcombank by the paying bank))
2% * số tiền vượt hạn mức
9 Phí giao dịch vượt hạn mức tín dụng/ Over-limit transaction fee 5.000 VND
2% * over-limit amount
Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu/ Fee for issuing a copy of statement upon
10 Miễn phí/ Free
request
Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác
nhận thông tin giao dịch, vvv)
11 Miễn phí/ Free
Credit card information confirmation fee upon request (Credit limit confirmation,
transaction information confirmation, etc.)
Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
12 Miễn phí/ Free
Fee for incresing the current card's credit limit (no change in card class)*
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** Fee for installment service by credit
13
card
Trường hợp KH đăng ký trả góp qua đối tác của Techcombank:
Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng
với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - (tính dựa trên thời
13.1 hạn trả góp (THTG) Phí được thu tùy theo từng đối tác của Techcombank/Fees are charged depending on each Techcombank's partner
Fee for installment service by credit card - collected from the business unit
contracted with Techcombank to implement installment service by credit card -
calculated based on the installment period (THTG)

Trường hợp Khách hàng đăng ký trả góp qua đối tác của Techcombank:
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng - Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực
hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp
KH đăng ký trả góp qua các đối tác khác của Techcombank: Miễn phí hoàn toàn phí chuyển đổi trả góp cho thẻ
Applicable in case customers register installments through Techcombank's
13.2 tín dụng từ Techcombank/ Customer registers instalment through other partners: Free of converrsion fee of installment
partners:
transaction by credit card from Techcombank
Fee for conversion of installment transaction by credit card -Collected from the
registered cardholder to convert a regular card payment transaction to an
installment transaction.

Trường hợp Khách hàng đăng ký trả góp trực tiếp qua các kênh hỗ trợ của Nhóm 1: Nhóm Khách hàng có yêu cầu chuyển đổi trả góp qua kênh Bán hàng qua điện thoại hoặc Kênh Mobile
Techcombank: app của Techcombank, có lịch sử thanh toán đầy đủ đúng hạn và không phát sinh giao dịch thu lãi trong 3 kỳ sao
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng - Thu từ chủ thẻ đăng ký để kê gần nhất:
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả Kỳ hạn 3 tháng: Phí chuyển đổi trả góp = 0.8%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp
góp Kỳ hạn 6 tháng: Phí chuyển đổi trả góp = 0.7%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp
Kỳ hạn 9 tháng: Phí chuyển đổi trả góp = 0.66%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp
Applicable in case customers register for installments directly through Kỳ hạn 12 tháng: Phí chuyển đổi trả góp = 0.64%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp
Techcombank's support channels: - Giá trị giao dịch trả góp theo quy định của Techcombank từng thời kỳ.
Fee for conversion of installment transaction by credit card - Collected from the 150.000 VND
registered cardholder to convert a regular card payment transaction to an Group 1: Customers who register for an installment plan via Techcombank Telelsales or Mobile app channel , have
installment transaction settled full monthly payment and no interest collection transaction in the last 3 statement periods:
With 3-month tenor:Installment convert fee = 0.8%/month * transaction value * installment term
With 6-month tenor:Installment convert fee = 0.7%/month * transaction value * installment term
With 9-month tenor:Installment convert fee = 0.66%/month * transaction value * installment term
With 12-month tenor:Installment convert fee = 0.64%/month * transaction value * installment term
- The value of installment transactions as prescribed by Techcombank from time to time.
13.3
Nhóm 2: Nhóm Khách hàng có yêu cầu chuyển đổi trả góp qua kênh Bán hàng qua điện thoại và Kênh Mobile
app của Techcombank và không thuộc nhóm 1:
Kỳ hạn 3 tháng: Phí chuyển đổi trả góp = 1.0%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp
Kỳ hạn 6 tháng: Phí chuyển đổi trả góp = 0.92%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp
Kỳ hạn 9 tháng: Phí chuyển đổi trả góp = 0.90%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp
Kỳ hạn 12 tháng: Phí chuyển đổi trả góp = 0.90%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp
- Giá trị giao dịch trả góp theo quy định của Techcombank từng thời kỳ.
150.000 VND
Group 2: Other customers who register for an installment plan via Techcombank Telelsales or Mobile app channel and
not classified in Group 1
With 3-month tenor:Installment convert fee = 1.0%/month * transaction value * installment term
With 6-month tenor:Installment convert fee = 0.92%/month * transaction value * installment term
With 9-month tenor:Installment convert fee = 0.90%/month * transaction value * installment term
With 12-month tenor:Installment convert fee = 0.90%/month * transaction value * installment term
- The value of installment transactions as prescribed by Techcombank from time to time
Trường hợp Khách hàng đăng ký trả góp trực tiếp theo "Chương Trình Ưu Đãi
Dành cho Khách hàng thực hiện thanh toán cho giao dịch Phí Bảo hiểm Manulife NĂM ĐẦU TIÊN bằng thẻ Tín dụng
Cho Khách Hàng Cá Nhân Tham Gia Bảo Hiểm Nhân Thọ Và Thanh Toán Phí Bảo
13.4 Techcombank, Khách hàng sẽ được đăng ký chuyển đổi trả góp 0% phí chuyển đổi trong kỳ hạn 12 tháng khi thỏa các
Hiểm Bằng Thẻ Tín Dụng Được Phát Hành Bởi Techcombank" từ 01/04/2023 đến
điều kiện trong Thể lệ Chương trình
tháng 31/12/2023
Trường hợp Khách hàng đăng ký trả góp trực tiếp theo "Chương trình ưu đãi
Dành cho Khách hàng Inspire thực hiện thanh toán cho giao dịch Phí Bảo hiểm Manulife NĂM THỨ 2 bằng thẻ Tín
cho Khách hàng cá nhân Inspire tham gia bảo hiểm nhân thọ và thanh toán phí bảo
13.5 dụng Techcombank, Khách hàng sẽ được đăng ký chuyển đổi trả góp 0% phí chuyển đổi trong kỳ hạn 12 tháng khi thỏa
hiểm năm thứ 2 bằng thẻ tín dụng được phát hành bởi Techcombank " từ
các điều kiện trong Thể lệ Chương
15/07/2023 đến tháng 31/05/2024

Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không
14 chịu thuế VAT)
Credit card late payment fee * (Late payment fee is not objects subject to VAT)

Thẻ tín dụng Visa Infinite/ 6% * số tiền chậm thanh toán


14.1 Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable 200.000 VND
Visa Credit Card Infinite 6% * late payment amount
Thẻ tín dụng Visa Signature/ 6% * số tiền chậm thanh toán
14.2 200.000 VND
Visa Credit Card Signature 6% * late payment amount
Thẻ tín dụng Techcombank Style/ 6% * số tiền chậm thanh toán
14.3 200.000 VND
Techcombank Style credit card 6% * late payment amount
Thẻ tín dụng Visa khác (không gồm Visa Infinite, Visa Signature, Techcombank
Style) 6% * số tiền chậm thanh toán
14.4 150.000 VND
Other Visa credit cards (Visa Infinite, Visa Signature, Techcombank Style not 6% * late payment amount
included)
Thẻ tín dụng Techcombank Spark/ 6% * số tiền chậm thanh toán
14.5 150.000 VND
Techcombank Spark credit card 6% * late payment amount
Thẻ tín dụng DreamCard/ 6% * số tiền chậm thanh toán
14.6 50.000 VND
DreamCard Credit Card 6% * late payment amount

Phí sử dụng thẻ quốc tế tại ATM, POS của Techcombank đặt tại chi nhánh/PGD TCB (áp dụng đối với chủ thẻ quốc tế của ngân hàng khác) (đã bao gồm VAT)
II
Fees for using international cards at ATMs and POS of Techcombank located at TCB's branches (applicable to international cardholders of other banks) (VAT included)

1 Phí ứng tiền mặt bằng thẻ tại POS/ Cash advance fee by card at POS
3.3%/số tiền giao dịch
1.1 Thẻ Visa, Master và JCB/ Visa, Master and JCB Card
3.3%/transaction amount
CN-71-
1.1.1 Thẻ Visa/ Visa Card
001
CN-71-
1.1.2 Thẻ Master/ Master Card
002
CN-71-
1.1.3 Thẻ JCB/ JCB Card
003
4.4%/số tiền giao dịch
1.2 Thẻ Amex và Diners Club/ Amex and Diners Club Card
4.4%/transaction amount
CN-71-
1.2.1 Thẻ Amex/ Amex Card
004
CN-71-
1.2.2 Thẻ Diners Club/ Diners Club Card
005
Phí rút tiền mặt tại ATM (không áp dụng cho chủ thẻ Visa, MasterCard được phát
CN-72- hành bởi NH tại VN và chủ thẻ JCB) 66.000VND/giao dịch
2
001 Withdrawal fee at ATM (not applicable to Visa and MasterCard cardholders issued 66.000VND/transaction
by banks in Vietnam and JCB cardholders)

III. Các trường hợp miễn giảm phí/ III. Cases of exemption and reduction of fees
Đối với CBNV Techcombank: Tuân theo ưu đãi về thẻ nằm trong gói ưu đãi sản phẩm dịch vụ dành cho CBNV We care 4
1
For Techcombank employees: Follow the card incentives included in the product and service bundle for employees - We care 4
Đối với thẻ tín dụng:
2
For credit cards:
Đối với Khách hàng Private: Ngoài ưu đãi phí cho thẻ chính theo biểu phí nêu trên, áp dụng miễn phí phát hành, phí thường niên cho các thẻ phụ, ngoại trừ thẻ Techcombank Visa Infinite
2.1
For Provate customers: In addition to the fee incentive for the primary card according to the above fee schedule, free issuance, annual fee, and reissuance fee for sub cards of primary cards,exclude Techcombank Visa Infinite card
Đối với Khách hàng Priority: Việc miễn phí phát hành, phí thường niên chỉ áp dụng cho chủ thẻ chính
2.2
For Priority customer: Free issuance, annual fee only applies to primary cardholders
Ưu đãi khi phát hành thẻ Techcombank:
2.3
Card issuance preferential:
Đối với thẻ tín dụng phát hành mới:
2.3.1
For new card issuance

2.3.1.1 Hoàn phí thường niên năm đầu đối với chủ thẻ chính Thẻ tín dụng Techcombank Private Visa Infinite khi chủ thẻ chính kích hoạt thẻ. Refund of first year annual fee for new cardholders when the primary card holder activates.

Hoàn phí thường niên năm đầu cho chủ thẻ phát hành mới, áp dụng cho cả thẻ chính và thẻ phụ nếu tổng giá trị giao dịch chi tiêu trong vòng 01 tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ đạt mức tối thiểu như bảng dưới theo từng loại thẻ và thỏa mãn các điều kiện khác của
Techcombank từng thời kỳ. Không áp dụng cho chủ thẻ có thẻ hủy dưới 6 tháng tính đến thời điểm phát hành thẻ mới và/hoặc chủ thẻ có thẻ phát hành lại do mất, hỏng, gãy. Số tiền giao dịch tính trên 1 thẻ tín dụng.
2.3.1.2
Refund of first year annual fee for new cardholders, applicable to both primary and sub cards if the total spending transaction value within 01 months from the date of card activation reaches the minimum level as shown in the table below for each card type and
satisfies other conditions of Techcombank from time to time. Not applicable to cardholders whose cards cancel less than 6 months from the date of issuance of new cards, reissue card. Transaction amount per credit card.

Tổng giá trị tối thiểu cần đạt trong 30 ngày kể từ ngày kích hoạt thẻ để được hoàn phí thường niên năm đầu/ The minimum total value must be reached
Loại thẻ/ Card type
within 30 days from the date of card activation to receive the first year annual fee refund
Thẻ tín dụng Visa Signature
5.000.000 VNĐ
Visa Credit Card Signature
Thẻ tín dụng Visa VNA Platinum
3.000.000 VNĐ
Visa Credit Card VNA Platinum
Thẻ tín dụng Techcombank Spark/
1.500.000 VNĐ
Techcombank Spark
Thẻ tín dụng Techcombank Style
1.500.000 VNĐ
Techcombank Style credit card
Thẻ tín dụng Techcombank Everyday/
1.500.000 VNĐ
Techcombank Everyday credit card
Thẻ tín dụng Visa VNA Vàng/
1.000.000 VNĐ
Visa Credit Card VNA Gold
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn & Visa VNA chuẩn
500.000 VNĐ
Visa Classic & Visa VNA Classic

Đối với thẻ tín dụng phát hành thay thế do hết hạn: Với chủ thẻ chính: áp dụng hoàn phí phát hành và phí thường niên năm đầu nếu thỏa điều kiện tại điểm 2.3.1 mục 2 ở trên, hoặc nếu thẻ hết hạn có tổng giá trị chi tiêu trong 12 tháng trước ngày hết hạn đạt
2.3.2 mức chi tiêu tối thiểu theo từng loại thẻ như bảng dưới đây ***
For card issued in replacement for exprired card: applied for primary cardholders: waive 1st year annual fee & issuing fee if satisfy item 2.3.1 item 2 above or following conditions
Tổng giá trị chi tiêu tối thiểu cần đạt trong 12 tháng trước ngày hết hạn của thẻ hết hạn để được hoàn phí thường niên năm đầu trên thẻ phát hành thay
Loại thẻ/ Card type thế thẻ hết hạn/ Minimum total spending required in the 12 months prior to the expiration date of the expired card to receive the first year annual fee
refund on the card issued to replace the expired card
Thẻ tín dụng Visa Signature/
250.000.000 VNĐ
Visa Credit Card Signature
Thẻ tín dụng Visa VNA Platinum
150.000.000 VNĐ
Visa Credit Card VNA Platinum
Thẻ tín dụng Techcombank Spark/
150.000.000 VNĐ
Techcombank Spark
Thẻ tín dụng Techcombank Style
150.000.000 VNĐ
Techcombank Style credit card
Thẻ tín dụng Techcombank Everyday/
150.000.000 VNĐ
Techcombank Everyday credit card
Thẻ tín dụng Visa VNA Vàng/
100.000.000 VNĐ
Visa Credit Card VNA Gold
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn & Visa VNA chuẩn
80.000.000 VNĐ
Visa Classic & Visa VNA Classic

- Với chủ thẻ phụ: áp dụng hoàn phí phát hành và phí thường niên năm đầu nếu thỏa điều kiện tại điểm 2.3.1.1 và 2.3.2.2 mục 2 ở trên
For sub cardholders: Refund of issuance fee and first year annual fee will be applied if the conditions at point 2.3.1.1 or 2.3.2.2 item 2 above

Chính sách miễn phí thường niên năm tiếp theo cho chủ thẻ chính thẻ tín dụng: khi có tổng giá trị chi tiêu trong năm trước đó đạt mức chi tiêu tối thiểu theo từng loại thẻ như bảng dưới (không áp dụng cho thẻ tín dụng Dream Card) *:
2.4
2nd - 5th year annual fee waiving
Tổng giá trị chi tiêu tối thiểu cần đạt trong năm trước đó để được miễn phí thường niên năm tiếp theo
Loại thẻ/ Card type
The minimum total spending value required in the previous year to receive the next year's annual fee waiver
Thẻ tín dụng Visa Infinite/
5.000.000.000 VNĐ Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable
Visa Credit Card Infinite
Thẻ tín dụng Visa Signature/
250.000.000 VNĐ
Visa Credit Card Signature
Thẻ tín dụng Visa VNA Platinum
150.000.000 VNĐ
Visa Credit Card VNA Platinum
Thẻ tín dụng Techcombank Spark/
150.000.000 VNĐ
Techcombank Spark
Thẻ tín dụng Techcombank Style/
150.000.000 VNĐ
Techcombank Style credit card
Thẻ tín dụng Techcombank Everyday/
150.000.000 VNĐ
Techcombank Everyday credit card
Thẻ tín dụng Visa VNA Vàng/
100.000.000 VNĐ
Visa Credit Card VNA Gold
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn & Visa VNA chuẩn/
80.000.000 VNĐ
Visa Classic & Visa VNA Classic

Thẻ tín dụng Techcomabank Visa Infinite giới hạn phát hành cho nhóm khách hàng Private. Đối với các trường hợp đặc biệt, chủ thẻ Infinite thuộc nhóm khách hàng khác, áp dụng mức phí tương ứng của thẻ Infinite áp dụng cho khách hàng Private/ Techcombank
2.5
Visa Infinite card is issued only for Private customers. For special cases when customers holding infinite card belong to other groups, fees applied as Private customers.
IV. Các lưu ý khác/ VI. Other Notes
Các loại phí KHÔNG được quy định tại mục KH VIP thì được áp dụng biểu phí cho Khách hàng thường.
-
Fees that are NOT specified in the VIP customer section are applied to the normal customer fee schedule.
Tất cả các phí không được liệt kê trong biểu phí sẽ được hiểu là Miễn phí
-
All fees not listed in the fee schedule will be construed as Free
Ngày hết hạn thẻ là ngày cuối cùng của tháng hết hạn dập nổi trên thẻ.
-
Card expiration date is the last day of the expiration month embossed on the card.
Các mức phí không ghi chú cụ thể thẻ chính/ thẻ phụ thì được hiểu mức phí của thẻ chính và thẻ phụ là như nhau
-
Fees that do not specify the primary card/ sub card are understood to be the same fee for the primary card and the sub card.
Miễn phí các loại phí, lãi phát sinh đối với thẻ phát hành do các nguyên nhân sau bao gồm nhưng không giới hạn: phục vụ cho dự án kiểm thử, nguyên nhân không xuất phát từ khách hàng theo xác nhận của DVT&TK.
-
Fees and interests are waived for cards issued for the following reasons, including but not limited to: for testing projects, the cause is not from customers as confirmed by DVT&TK.

You might also like