You are on page 1of 11

PHỤ LỤC 5: BIỂU PHÍ/ PHẠT DỊCH VỤ THẺ

ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN


(Ban hành kèm theo QĐ số / 2020 /QĐ-TCB)
Mã hiệu: BPCN - PL5 Ngày hiệu lực: 25/12/2020 Lần ban hành/sửa đổi:

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ VÀ DỊCH VỤ THANH TOÁN THẺ

KH VIP KH thường
STT Code phí Dịch vụ Tối thiểu Tối đa Loại
Mức phí Mức phí
I PHÍ DỊCH VỤ THẺ F@STACCESS (chưa bao gồm VAT)
1 CN-99-001 Phí phát hành thẻ lần đầu Miễn phí 90.000VND
Kênh FMB: miễn phí
(theo điều kiện tại
mục VII)
2 CN-98-001 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Miễn phí 50.000VND
(Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ Kênh FMB: miễn phí
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong
vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng
sau ngày hết hạn thẻ cũ)
3 CN-97-001 Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, Miễn phí 100.000VND/thẻ
thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong
các trường hợp không phải phát hành lần
đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết
hạn)
4 CN-96-001 Phí dịch vụ nhận thẻ nhanh (nếu khách Miễn phí 200.000VND/lần
hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng
ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà
Nội - Phí này đã bao gồm phí phát hành
thẻ)
5 CN-95-001 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ Miễn phí 60.000 VND/ năm
thời hạn hiệu lực thẻ)**
6 CN-94-001 Phí cấp lại PIN 30.000VND/lần
6.1 Phí cấp lại ePIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM của Techcombank không đặt
tại chi nhánh Techcombank
7.1.1 CN-99-005 Đối với thẻ không phát hành theo gói Miễn phí 2.000VND/ giao dịch
7.1.2 CN-99-006 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản Miễn phí 1.000VND/ giao dịch
không trả lương (gồm TKTT, Thẻ ghi
nợ,..)
7.1.3 CN-99-007 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản Miễn phí Từ nay đến
trả lương (gồm TKTT, Thẻ ghi nợ,..) 31/08/2020: miễn phí
Từ 1/9/2020 trở đi:
1.000VND/ giao dịch
7.2 Tại ATM của Techcombank đặt tại chi
nhánh Techcombank
7.2.1 Trong giờ hành chính (thứ 2 đến thứ 6 từ Miễn phí
8 giờ đến 17h và thứ 7 từ 8 giờ đến 12h) -
chỉ áp dụng với khoản tiền được rút có
giá trị <= 20 triệu VND
7.2.2 Các khung giờ khác Theo quy định mục 7.1
7.3 CN-88-001 Tại ATM Ngân hàng khác 3.000VND/giao dịch
8 Phí giao dịch khác tại ATM (không
bao gồm giao dịch đổi PIN)
8.1 Tại ATM của Techcombank
8.1.1 CN-79-001 Nếu không in hóa đơn Miễn phí
8.1.2 CN-79-005 Nếu in hóa đơn 500 VND/giao dịch
8.2 CN-78-001 Tại ATM Ngân hàng khác 500 VND/giao dịch
9 CN-76-001 Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua 10.000VND/giao dịch
ATM Techcombank
II PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA, VIETNAM AIRLINES TECHCOMBANK VISA, VINCOM
LOYALTY, VIP VINGROUP PLATINUM (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao
dịch)

1 Phí phát hành thẻ lần đầu


1.1 CN-99-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn Miễn phí 90.000VND
Kênh FMB: miễn
phí (theo điều kiện tại
mục VII)
1.2 CN-99-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng Miễn phí 150.000VND
Kênh FMB: miễn
phí (theo điều kiện tại
mục VII)
1.3 Thẻ thanh toán Vietnam Airlines
CN-68-601
Techcombank Visa Platinum
Thẻ chính Miễn phí Miễn phí
Thẻ phụ Miễn phí 150.000VND
2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong
vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng
sau ngày hết hạn thẻ cũ)
2.1 CN-98-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn Miễn phí 50.000VND
Kênh FMB: miễn phí
2.2 CN-98-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng Miễn phí 100.000VND
Kênh FMB: miễn phí
2.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Miễn phí 100.000VND
CN68602
Techcombank Visa Platinum Kênh FMB: miễn phí
3 Phí phát hành thẻ thay thế
3.1 Phí phát hành thẻ thay thế (do mất
cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng
trong các trường hợp không phải phát
hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế
thẻ hết hạn)
3.1.1 CN-97-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn Miễn phí 100.000VND
3.1.2 CN-97-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng Miễn phí 100.000VND
3.1.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Miễn phí 200.000VND
CN68603
Techcombank Visa Platinum
4 Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng
có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày
đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội,
chưa bao gồm phí phát hành)
4.1 CN-96-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 200.000VND/lần
4.2 CN-96-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 200.000VND/lần
4.3 CN- 68- Thẻ thanh toán VietnamAirlines 300.000VND/lần
604 Techcombank Visa Platinum
5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ
thời hạn hiệu lực thẻ)**
5.1 CN-95-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn Miễn phí 90.000VND/năm
5.2 CN-95-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng Miễn phí 200.000VND/năm
5.3 CN-95-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Miễn phí 190.000VND/năm
Techcombank Visa Chuẩn
5.4 CN-95-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Miễn phí 290.000VND/năm
Techcombank Visa Vàng
5.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Miễn phí 590.000VND/năm
CN68605
Techcombank Visa Platinum
5.6 CN-95-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn Miễn phí Miễn phí năm đầu
với lần đầu phát hành
tại TCB, từ năm sau
hoặc lần phát hành
sau thu 150,000
VND/năm

5.7 CN-95-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng Miễn phí Miễn phí năm đầu
với lần đầu phát hành
tại TCB, từ năm sau
hoặc lần phát hành
sau thu 250,000
VND/năm

5.8 CN-95-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum Miễn phí Miễn phí năm đầu
với lần đầu phát hành
tại TCB, từ năm sau
hoặc lần phát hành
sau thu 499,000
VND/năm
6 Phí cấp lại PIN
Phí cấp lại ePIN Miễn phí
6.1 CN-94-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 30.000 VND/lần
6.2 CN-94-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 30.000 VND/lần
6.3 CN-94-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
30.000 VND/lần
Techcombank Visa Chuẩn
6.4 CN-94-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
30.000 VND/lần
Techcombank Visa Vàng
6.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
CN68606 50.000VND/lần
Techcombank Visa Platinum
6.6 CN-94-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn 30.000 VND/lần
6.7 CN-94-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng 30.000 VND/lần
6.8 CN-94-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum 50.000 VND/lần
7 Phí tra soát khiếu nại (nếu chủ thẻ
80.000 VND/lần
khiếu nại không đúng)
7.1 CN-93-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
7.2 CN-93-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
7.3 CN-93-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Chuẩn
7.4 CN-93-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Vàng
7.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Platinum
7.6 CN-93-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
7.7 CN-93-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
7.8 CN-93-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK
7.1.1 CN-99-113 Đối với thẻ không phát hành theo gói Miễn phí 2.000VND/ giao dịch
7.1.2 CN-99-114 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản Miễn phí 1.000VND/ giao dịch
không trả lương
7.1.3 CN-99-115 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản Miễn phí Từ nay đến
trả lương 31/08/2020: miễn phí
Từ 1/9/2020 trở đi:
1.000VND/ giao dịch
7.2 Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam 9.900 VND/ giao dịch
7.2.1 CN-88-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
7.2.2 CN-88-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
7.2.3 CN-88-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Chuẩn
7.2.4 CN-88-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Vàng
7.2.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
CN68610
Techcombank Visa Platinum
7.2.6 CN-88-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
7.2.7 CN-88-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
7.2.8 CN-88-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
7.3 Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt 4%*giá trị giao dịch 50.000VN
Nam D
7.3.1 CN-87-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
7.3.2 CN-87-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
7.3.3 CN-87-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Chuẩn
7.3.4 CN-87-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Vàng
7.3.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
CN68611
Techcombank Visa Platinum
7.3.6 CN-87-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
7.3.7 CN-87-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
7.3.8 CN-87-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
8 Phí giao dịch khác tại ATM
8.1 Tại ATM của Techcombank Miễn phí
8.1.1 CN-79-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
8.1.2 CN-79-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
8.1.3 CN-79-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Chuẩn
8.1.4 CN-79-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Vàng
8.1.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
CN68612
Techcombank Visa Platinum
8.1.6 CN-79-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
8.1.7 CN-79-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
8.1.8 CN-79-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
8.2 Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam 10.000VND/ giao dịch
8.2.1 CN-78-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
8.2.2 CN-78-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
8.2.3 CN-78-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Chuẩn
8.2.4 CN-78-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Vàng
8.2.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
CN68613
Techcombank Visa Platinum
8.2.6 CN-78-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
8.2.7 CN-78-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
8.2.8 CN-78-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
8.3 Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt 10.000VND/ giao dịch
Nam
8.3.1 CN-77-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
8.3.2 CN-77-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
8.3.3 CN-77-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Chuẩn
8.3.4 CN-77-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Vàng
8.3.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
CN68614
Techcombank Visa Platinum
8.3.6 CN-77-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
8.3.7 CN-77-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
8.3.8 CN-77-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
9 Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại 2.39%*số tiền giao dịch
tệ (không áp dụng với giao dịch bằng
VND) - đã bao gồm VAT
9.1 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
9.2 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
9.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Chuẩn
9.4 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Vàng
9.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Platinum
9.6 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
9.7 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
9.8 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
10 Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với 1.1%*số tiền giao dịch
giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT

10.1 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn


10.2 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
10.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Chuẩn
10.4 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Vàng
10.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Platinum
10.6 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
10.7 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
10.8 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
11 Phí thông báo thẻ bị mất cắp, thất lạc
11.1 CN-91-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/lần
11.2 CN-91-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/lần
11.3 CN-91-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
100.000 VND/lần
Techcombank Visa Chuẩn
11.4 CN-91-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
100.000 VND/lần
Techcombank Visa Vàng
11.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
200.000VND/lần
Techcombank Visa Platinum
11.6 CN-91-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn 100.000 VND/lần
11.7 CN-91-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng 100.000 VND/lần
11.8 CN-91-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum 200.000 VND/lần
12 Phí cấp bản sao hoá đơn giao dịch 80.000 VND/hóa đơn
13.1 CN-92-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
13.2 CN-92-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
13.3 CN-92-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Chuẩn
13.4 CN-92-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Vàng
13.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines
Techcombank Visa Platinum
13.6 CN-92-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
13.7 CN-92-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
13.8 CN-92-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
III PHÍ DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG (bao gồm thẻ Techcombank Visa, VietnamAirlines Techcombank Visa, MercedesCard Platinum,
DreamCard, Vip Vingroup Platinum) (các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT)

1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín Miễn phí


dụng mới)*
1.1 Thẻ tín dụng Visa Infinite 5.000.000 VND/thẻ
1.2 Thẻ tín dụng Visa Signature / Platinum 500.000 VND/thẻ
(áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm
cả thẻ đồng thương hiệu)
1.3 Thẻ tín dụng Visa Chuẩn / Vàng (áp Miễn phí
dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả
thẻ đồng thương hiệu)
2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại Miễn phí
thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín
dụng đang có hiệu lực)
2.1 Thẻ tín dụng Visa Infinite 5.000.000 VND/thẻ
2.2 Thẻ tín dụng Visa Signature 300.000 VND/thẻ
2.3 Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với 200.000 VND/thẻ
các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng
thương hiệu)
2.4 Thẻ tín dụng Visa Chuẩn / Vàng (áp 100.000 VND/thẻ
dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả
thẻ đồng thương hiệu)
2.5 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/thẻ
3 Phí phát hành lại thẻ Miễn phí
3.1 Phí phát hành lại thẻ (do mất, thất lạc...)

3.1.1 Thẻ tín dụng Visa Infinite 5.000.000 VND/thẻ


3.1.2 Thẻ tín dụng Visa Signature 300.000 VND/thẻ
3.1.3 Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với 200.000 VND/thẻ
các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng
thương hiệu)
3.1.4 Thẻ tín dụng Visa Chuẩn / Vàng (áp 100.000 VND/thẻ
dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả
thẻ đồng thương hiệu)
3.1.5 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/thẻ
3.2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ
thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong Miễn phí
vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng
sau ngày hết hạn thẻ cũ)
4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp
dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm
phí phát hành) *
4.1 Thẻ tín dụng Visa Infinite Miễn phí
4.2 Thẻ tín dụng Visa Signature / Platinum 300.000 VND/thẻ
(áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm
cả thẻ đồng thương hiệu)
4.3 Thẻ tín dụng Visa Chuẩn / Vàng (áp 150.000 VND/lần
dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả
thẻ đồng thương hiệu)
4.4 Thẻ tín dụng DreamCard 150.000 VND/lần
5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ Miễn phí
thời hạn hiệu lực thẻ)
5.1 Thẻ tín dụng Visa Infinite 20.000.000 VND/thẻ
5.2 Thẻ tín dụng Visa Signature 1.499.000 VND/thẻ
5.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
950.000 VND/thẻ
5.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines
990.000 VND/thẻ
Techcombank Visa Platinum
5.5 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 950.000 VND/thẻ
5.6 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 950.000 VND/thẻ
5.7 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 500.000 VND/thẻ
5.8 Thẻ tín dụng VietnamAirlines
590.000 VND/thẻ
Techcombank Visa Vàng
5.9 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 300.000 VND/thẻ
5.10 Thẻ tín dụng VietnamAirlines
390.000 VND/thẻ
Techcombank Visa Chuẩn
5.11 Thẻ tín dụng DreamCard (thu lần 1 khi
150.000 VND/thẻ
có sự kiện kích hoạt thẻ)
6 Phí cấp lại PIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Thẻ tín dụng Visa Infinite/Signature / 4%*số tiền giao dịch 100.000
Platinum / Vàng /Chuẩn (áp dụng với các VND
loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng
thương hiệu)
7.2 Thẻ tín dụng DreamCard
7.2.1 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ 2%*số tiền giao dịch
(POS) đặt tại CN/PGD của
Techcombank
7.2.2 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ 4%*số tiền giao dịch 50.000
(POS) đặt tại CN/PGD của Ngân VND
hàng khác trong / ngoài Việt Nam
8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các
giao dịch khác VND)
8.1 Thẻ tín dụng Visa Infinite 1.1%*số tiền giao dịch
8.2 Thẻ tín dụng Visa Signature 1.1%*số tiền giao dịch
8.3 Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với 2.59%*số tiền giao dịch
các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng
thương hiệu)
8.4 Thẻ tín dụng Visa Chuẩn / Vàng (áp 2.95%*số tiền giao dịch
dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả
thẻ đồng thương hiệu)
8.5 Thẻ tín dụng DreamCard 2.95%*số tiền giao dịch
9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp 1.1%*số tiền giao dịch
dụng cho các giao dịch bằng VND được
thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã
nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông
tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho
Techcombank))
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
Miễn phí đối với thẻ Visa Infinite

11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng 80.000 VND/lần
theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín Miễn phí đối với thẻ Visa Infinite
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
12 Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ
hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
12.1 Thẻ tín dụng Visa Infinite Miễn phí
12.2 Thẻ tín dụng Visa Signature / Platinum 200.000 VND/lần
(áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm
cả thẻ đồng thương hiệu)
12.3 Thẻ tín dụng Visa Chuẩn / Vàng (bao 100.000 VND/lần
gồm cả thẻ đồng thường hiệu)
12.4 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/lần
13 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
****
13.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
(thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả
đồng với Techcombank triển khai dịch vụ góp.
trả góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa
thời hạn trả góp (THTG) 12 tháng)

13.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng


thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để Tối đa 6% * giá trị giao dịch
thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh Mức phí cụ thể do đơn vị chấp nhận
toán thẻ thông thường sang giao dịch trả thẻ thông báo tới chủ thẻ khi phát sinh
góp) giao dịch

14 Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng *


(Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT)
14.1 Thẻ tín dụng Visa Infinite 6% * số tiền chậm thanh toán 200.000
VND
Thẻ tín dụng Visa Signature 6% * số tiền chậm thanh toán
200.000
14.2
VND
14.3 Thẻ tín dụng Visa khác (không gồm Visa 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000
Signature) VND
Thẻ tín dụng DreamCard 6% * số tiền chậm thanh toán 50.000
14.4
VND
IV Phí sử dụng thẻ quốc tế tại ATM, POS của Techcombank đặt tại chi nhánh/PGD TCB (áp dụng đối với chủ thẻ quốc tế của
1 Phí ứng tiền mặt bằng thẻ tại POS
1.1 Thẻ Visa, Master và JCB 3.3%/số tiền giao dịch
1.1.1 CN-71-001 Thẻ Visa
1.1.2 CN-71-002 Thẻ Master
1.1.3 CN-71-003 Thẻ JCB
1.2 Thẻ Amex và Diners Club 4.4%/số tiền giao dịch
1.2.1 CN-71-004 Thẻ Amex
1.2.2 CN-71-005 Thẻ Diners Club
Phí rút tiền mặt tại ATM (không áp dụng 66.000VND/giao dịch
cho chủ thẻ Visa, MasterCard được phát
2 CN-72-001
hành bởi NH tại VN và chủ thẻ JCB)

V Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp nhận thẻ - POS, MPOS của Techcombank (đã bao gồm VAT)
1 Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp
nhận thẻ - POS
1.1 Thẻ Visa, Master và JCB 2,75%/số tiền giao dịch
1.1.1 Thẻ Visa
1.1.2 Thẻ Master
1.1.3 Thẻ JCB
1.1.4 Thẻ UnionPay
1.2 Thẻ nội địa 1,1%/số tiền giao dịch
1.1.2 Thẻ Amex 3,96%/số tiền giao dịch
2 Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp
nhận thẻ - MPOS
2.1 Thẻ Visa, Master 3,85%/số tiền giao dịch
2.1.1 Thẻ Visa
2.1.2 Thẻ Master

VI. Các trường hợp miễn giảm phí


1 Đối với khách hàng Priority (không thuộc nhóm VIP1, VIP2, VIP3): Miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu khi phát
hành thẻ đầu tiên sau khi KH được định danh Priority. Ưu đãi áp dụng cho mọi loại thẻ. Phí thường niên sẽ được thu từ năm thứ hai
và các năm tiếp theo của thẻ. Các phí khác tuân theo biểu phí thẻ tiêu chuẩn của Techcombank.

2 Đối với CBNV Techcombank: Tuân theo ưu đãi về thẻ nằm trong gói ưu đãi sản phẩm dịch vụ dành cho CBNV We care 4

3 Đối với các Thẻ thanh toán trong các gói tài khoản của PFS: Tham khảo mức miễn giảm phí phát hành và phí thường niên tại Phụ
lục 1
4 Đối với các thẻ thanh toán của khách hàng trả lương: Áp dụng miễn phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn đối với thẻ chính đúng
gói tài khoản (không áp dụng thẻ chính chéo gói và thẻ phụ kèm theo).
5 Đối với thẻ tín dụng:

5.1 Đối với Khách hàng VIP 1: Ngoài ưu đãi phí cho thẻ chính theo biểu phí nêu trên, áp dụng miễn phí phát hành, phí thường niên,
phí phát hành lại cho các thẻ phụ

5.2 Chính sách miễn phí/hoàn phí phát hành & phí thường niên năm đầu cho thẻ tín dụng thỏa mãn các điều kiện sau:
5.2.1 Đối với thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature: Hoàn phí phát hành và phí thường niên năm đầu cho chủ thẻ phát hành mới hoặc
thẻ phát hành lại, áp dụng cho cả thẻ chính và thẻ phụ nếu có chi tiêu tối thiểu 5 triệu trong vòng 30 ngày kể từ ngày kích hoạt thẻ.
Không áp dụng cho chủ thẻ có thẻ hủy dưới 6 tháng tính đến thời điểm phát hành thẻ mới. Số tiền giao dịch tính trên 1 thẻ tín dụng.

5.2.2 Đối với thẻ tín dụng Techcombank Visa hạng Chuẩn/Vàng/Platinum (bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu): Áp dụng hoàn phí phát
hành & phí thường niên năm đầu tiên cho thẻ tín dụng phát hành mới , áp dụng cho cả thẻ chính và thẻ phụ nếu tổng giá trị giao dịch
(gồm cả giao dịch chi tiêu và/hoặc rút tiền mặt) trong vòng 03 tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ đạt mức tối thiểu như bảng dưới theo
từng loại thẻ và thỏa mãn các điều kiện khác của Techcombank từng thời kỳ. Không áp dụng cho chủ thẻ có thẻ hủy dưới 6 tháng
tính đến thời điểm phát hành thẻ mới. Số tiền giao dịch tính trên 1 thẻ tín dụng.
Loại thẻ Tổng giá trị tối thiểu cần đạt trong 03
tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ để được
hoàn phí thường niên năm đầu
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ 500,000 VNĐ
Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu)
Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ 500,000 VNĐ
Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu)
Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ 1,000,000 VNĐ
Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu)
5.2.3 Đối với thẻ tín dụng phát hành thay thế do hết hạn: Với chủ thẻ chính: áp dụng hoàn phí phát hành và phí thường niên
năm đầu nếu thỏa điều kiện tại điểm 5.2.1 hoặc 5.2.2 mục VI ở trên, hoặc nếu thẻ hết hạn có tổng giá trị chi tiêu trong 12
tháng trước ngày hết hạn đạt mức chi tiêu tối thiểu theo từng loại thẻ như bảng dưới đây ***
Loại thẻ Tổng giá trị chi tiêu tối thiểu cần đạt trong 12 tháng trước
ngày hết hạn của thẻ hết hạn để được hoàn phí thường niên
năm đầu trên thẻ phát hành thay thế thẻ hết hạn
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ 80,000,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ 150,000,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ 180,000,000 VNĐ
Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu)

Thẻ tín dụng Visa Signature 250,000,000 VNĐ

- Với chủ thẻ phụ: áp dụng hoàn phí phát hành và phí thường niên năm đầu nếu thỏa điều kiện tại điểm 5.2.1 hoặc 5.2.2 mục
VI ở trên
*** Hiệu lực: áp dụng với các thẻ tín dụng có ngày phát hành từ 01/05/2020

5.3 Chính sách miễn phí thường niên năm tiếp theo cho chủ thẻ chính thẻ tín dụng: khi có tổng giá trị chi tiêu trong năm trước đó
đạt mức chi tiêu tối thiểu theo từng loại thẻ như bảng dưới (không áp dụng cho thẻ tín dụng Dream Card) *:

Loại thẻ Tổng giá trị chi tiêu tối thiểu cần đạt
trong năm trước đó để được miễn phí
thường niên năm tiếp theo
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ 80,000,000 VNĐ
Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu)
Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ 150,000,000 VNĐ
Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu)
Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ 180,000,000 VNĐ
Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu)
Thẻ tín dụng Visa Signature ** 250,000,000 VNĐ

* Hiệu lực từ 01/02/2018


** Hiệu lực từ 16/12/2019
5.4 Lưu ý:
- Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu) gồm các thẻ sau: Thẻ tín dụng
- Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu) gồm các thẻ sau: Thẻ tín dụng
- Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu) gồm các thẻ sau: Thẻ tín dụng
VII. Các lưu ý khác
- Các loại phí KHÔNG được quy định tại mục KH VIP thì được áp dụng biểu phí cho Khách hàng thường.
Tất cả các phí không được liệt kê trong biểu phí sẽ được hiểu là Miễn phí
- Ngày hết hạn thẻ là ngày cuối cùng của tháng hết hạn dập nổi trên thẻ.
** Đối với các tài khoản không phát sinh giao dịch chủ động trên 6 tháng, khi active lại sẽ được miễn truy thu phí thường niên thẻ ghi
nợ bị treo trên tài khoản. Áp dụng đến hết 31/12/2019. Đối với các loại phí khác được áp dụng theo đúng biểu phí của Techcombank
được ban hành trong từng thời kỳ.

- Đối với các chủ thẻ ghi nợ nội địa F@stUni, chủ thẻ ghi nợ nội địa Vincom Center Loyalty, thẻ F@stAccess-I đang còn hiệu lực sử
dụng, các loại phí sử dụng thẻ tuân theo biểu phí thẻ F@stAccess.
Đối với các chủ thẻ tín dụng MercedesCard (hạng vàng) đang còn hiệu lực sử dụng, các loại phí sử dụng thẻ tuân theo biểu phí thẻ
MercedesCard Platinum

- Đối với loại phí phát hành thẻ lần đầu của thẻ thánh toán Techcombank Visa chuẩn và Vàng (code phí CN 99111 và CN 99112) thì
chính sách miễn phí khi phát hành thẻ trên FMB chỉ áp dụng cho các KH có ID tại Techcombank từ 30/4/2020 trở về trước. Các
trường hợp KH mở ID từ ngày 1/5/2020 trở đi thì mức phí tuân theo quy định của biểu phí trong từng từng thời kỳ.

- Một số thẻ thanh toán Priority chưa được đề cập ở bên trên sẽ được thu theo các hạng mục phí tương ứng như sau:

Thẻ thanh toán Priority Phí của thẻ tương ứng

Thẻ thanh toán Techcombank Thẻ thanh toánTechcombank


F@stAccess Priority F@stAccess
Thẻ thanh toán Techcombank Visa Thẻ thanh toán Techcombank Visa
Priority Vàng
Thẻ thanh toán Techcombank Visa Thẻ thanh toán Techcombank Visa
Priority Platinum Platinum
- Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum lần đầu được hiểu là thẻ Platinum đầu tiên phát hành trên
- Các mức phí không ghi chú cụ thể thẻ chính/thẻ phụ thì được hiểu mức phí của thẻ chính và thẻ phụ là như nhau

You might also like