Professional Documents
Culture Documents
CẤU TRÚC SO THAT
CẤU TRÚC SO THAT
Ví dụ:
The weather is so hot that I don’t wanna go out. (Thời tiết nóng đến nỗi mà tôi không muốn đi ra
ngoài)
Sarah is so gorgeous that everyone can’t take their eyes off her. (Sarah thật lộng lẫy đến nỗi mọi
người không thể rời mắt khỏi cô ấy)
This is such a touching movie that everyone in the room burst into tears. (Đây thật là một bộ
phim cảm động đến nỗi mà mọi người trong rạp đều bật khóc.)
S + to be + so + adj + that + S + V…
Ví dụ:
The clothes are so wet that I can’t wear them. (Quần áo ướt quá đến nỗi tôi không thể mặc được)
Timmy is so sick that he couldn’t eat anything. (Timmy ốm quá tới nỗi mà anh ấy không thể ăn
được gì cả)
Sense Verb (Động từ chỉ tri giác) bao gồm những từ như:
Ví dụ:
He looks so tired that he can faint anytime. (Anh ấy trông mệt mỏi đến nỗi anh ấy có thể ngất xỉu
bất cứ lúc nào)
I feel so full that I can’t eat anymore. (Tôi no đến nỗi không thể ăn thêm gì nữa)
S + V + so + adv + that + S + V
Ví dụ:
Jennifer ran so quickly that none of us catch up with her. (Jennifer ấy chạy nhanh đến nỗi không
ai trong chúng tôi có thể đuổi kịp)
Linda plays the violin so well that I’m immersed in that tune. (Linda chơi violin hay đến nỗi tôi
đắm đuối trong giai điệu đó)
Ví dụ:
Wendy has so many clothes that she needs to spend much time on choosing them. (Wendy có
nhiều quần áo đến nỗi mà cô ấy phải dành rất nhiều thời gian trong việc chọn lựa)
I like so many movies that I couldn’t choose the best one. (Tôi thích nhiều phim đến nỗi tôi
không thể chọn ra cái hay nhất)
Cấu trúc so that với uncountable noun (danh từ không đếm được)
Ví dụ:
John drank so much acohol last night that he couldn’t be sober until this afternoon (John uống
nhiều rượu đêm qua đến nỗi anh ấy không thể tỉnh táo cho đến chiều nay)
Ví dụ:
She has so lovely a cat that she wants to cuddle him all the time. (Cô ấy có chú mèo đáng yêu tới
nỗi cô ấy muốn ôm ấp chú mèo suốt)
So + adj + be + S + that + S + V
Ví dụ:
So beautiful is her house that I was very impressed when I came in (Ngôi nhà của cô ấy đẹp tới
nỗi tôi rất ấn tượng khi tôi bước vào)
Ví dụ:
So carefully did she write the essay that I couldn’t find any mistake. (Cô ấy viết bài cẩn thận tới
nỗi tôi không thể tìm thấy một lỗi sai nào)
Ví dụ:
She is such an hard-working person that she takes on 3 jobs at the same time (Cô ấy chăm chỉ
đến mức cô ấy nhận 3 công việc cùng một lúc)
Tom is such a handsome guy that every girl falls in love with him. (Tom đẹp trai tới mức mà mọi
cô gái đều thích anh ta)
Ví dụ:
Such an famous actress is she that every company wants to work with her. (Cô ấy là một diễn
viên nổi tiếng đến mức công ty nào cũng muốn hợp tác với cô ấy)
Such a nice person is Jimmy that he helps other people whenever he can. (Jimmy là một người tốt
đến mức anh ấy giúp đỡ người khác bất cứ khi nào có thể)
Để sử dụng chính xác nhất 2 cấu trúc này cho từng trường hợp cụ thể, chúng ta cần ghi nhớ quy
tắc sau:
– Cấu trúc “such.. that”: dùng với danh từ đếm được số ít (đứng trước danh từ có “a”,
“an”)
Ví dụ: Jessica is such an humorous girl that everyone feels funny whenever she talks (Cô ấy là
một cô gái hài hước tới nỗi mà mọi người thấy buồn cười mỗi khi cô ấy nói chuyện)
– Cấu trúc “so… that”: dùng với các trạng từ và tính từ trong câu
Ví dụ: Shaun drove so fast that we couldn’t caught him up. (Shaun lái xe nhanh đến nỗi chúng tôi
không thể bắt kịp được anh ấy)
1. Barley has such a luxurious car that hardly anyone could buy it.
3. Tim’s house is so big that 20 people can stay at the same time.
4. Wendy‘s mom is such a good cook that my family enjoys everything she makes.
4. There was such a heavy frost last night that the ground is still hard today.